Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 04
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm học sinh nhận thấy vấn đề rác thải nhựa đang gây ô nhiễm nghiêm trọng tại khu vực trường học. Trước khi bắt đầu tìm kiếm các giải pháp cụ thể, bước đầu tiên nhóm cần thực hiện theo quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?
- A. Xác định rõ ràng bản chất, phạm vi và các khía cạnh ảnh hưởng của vấn đề rác thải nhựa.
- B. Tìm hiểu các loại thùng rác thông minh đã có trên thị trường.
- C. Lên danh sách các vật liệu có thể dùng để làm sản phẩm tái chế từ nhựa.
- D. Thiết kế ngay một poster tuyên truyền về tác hại của rác thải nhựa.
Câu 2: Sau khi xác định vấn đề (rác thải nhựa ở trường), nhóm học sinh tiến hành tìm kiếm thông tin. Họ nghiên cứu về các loại nhựa, quy trình tái chế, các mô hình quản lý rác thải ở trường học khác, và các sản phẩm tái chế sáng tạo. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Xác định vấn đề.
- B. Tìm hiểu tổng quan.
- C. Xác định yêu cầu.
- D. Đề xuất, đánh giá, lựa chọn giải pháp.
Câu 3: Nhóm học sinh muốn thiết kế một giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa. Họ đặt ra các tiêu chí: Sản phẩm phải dễ sử dụng cho học sinh, có thể tái sử dụng hoặc làm từ vật liệu tái chế, chi phí thấp, và thu hút sự tham gia của mọi người. Việc đặt ra các tiêu chí này nằm ở bước nào của quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Tìm hiểu tổng quan.
- B. Xác định vấn đề.
- C. Xác định yêu cầu.
- D. Xây dựng nguyên mẫu cho giải pháp.
Câu 4: Khi đề xuất các giải pháp cho vấn đề rác thải nhựa, nhóm học sinh đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau như: xây dựng mô hình phân loại rác tại nguồn, tổ chức cuộc thi làm đồ tái chế, tạo ra một ứng dụng theo dõi lượng rác thải, hoặc thiết kế các vật dụng thay thế nhựa dùng một lần. Việc tạo ra danh sách các ý tưởng này thuộc giai đoạn nào của bước "Đề xuất, đánh giá, lựa chọn giải pháp"?
- A. Đánh giá giải pháp.
- B. Lựa chọn giải pháp.
- C. Kiểm chứng giải pháp.
- D. Đề xuất các giải pháp.
Câu 5: Sau khi đề xuất các ý tưởng, nhóm học sinh cần phân tích ưu nhược điểm của từng ý tưởng dựa trên các tiêu chí đã đặt ra (dễ sử dụng, tái chế/tái sử dụng, chi phí, tính thu hút). Ví dụ, mô hình phân loại rác cần diện tích, cuộc thi làm đồ tái chế cần vật liệu, ứng dụng cần kiến thức lập trình, vật dụng thay thế cần vật liệu và quy trình sản xuất. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nội dung của giai đoạn nào trong bước "Đề xuất, đánh giá, lựa chọn giải pháp"?
- A. Đánh giá các giải pháp dựa trên các tiêu chí.
- B. Tìm hiểu tổng quan về vấn đề.
- C. Xác định yêu cầu của sản phẩm.
- D. Xây dựng nguyên mẫu cho giải pháp đã chọn.
Câu 6: Nhóm học sinh quyết định lựa chọn ý tưởng xây dựng mô hình phân loại rác tại nguồn vì cho rằng nó khả thi nhất với nguồn lực hiện có và đáp ứng tốt các tiêu chí. Sau khi lựa chọn, họ tiến hành phác thảo bản vẽ chi tiết, tính toán kích thước, chọn vật liệu phù hợp (như thùng nhựa tái chế, nhãn dán phân loại). Hoạt động này thuộc bước nào tiếp theo của quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Kiểm chứng giải pháp.
- B. Xây dựng nguyên mẫu cho giải pháp.
- C. Lập hồ sơ kĩ thuật.
- D. Điều chỉnh vấn đề ban đầu.
Câu 7: Nhóm học sinh đã hoàn thành mô hình phân loại rác (nguyên mẫu). Bây giờ, họ đặt các thùng rác này ở các vị trí khác nhau trong trường, hướng dẫn học sinh cách sử dụng và quan sát hành vi vứt rác. Họ cũng thu thập dữ liệu về lượng rác được phân loại đúng và phỏng vấn học sinh về trải nghiệm sử dụng. Hoạt động này nhằm mục đích gì trong quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Xác định lại vấn đề ban đầu.
- B. Đề xuất thêm các giải pháp mới.
- C. Kiểm chứng giải pháp đã xây dựng.
- D. Hoàn thành hồ sơ kĩ thuật cuối cùng.
Câu 8: Sau khi kiểm chứng, nhóm học sinh nhận thấy mô hình phân loại rác hoạt động khá tốt nhưng nhãn dán phân loại rác đôi khi bị mờ, và một số học sinh vẫn vứt nhầm loại rác. Dựa trên kết quả kiểm chứng này, bước tiếp theo có thể là gì?
- A. Chuyển ngay sang bước lập hồ sơ kĩ thuật.
- B. Quay lại bước xác định vấn đề ban đầu.
- C. Bỏ giải pháp này và bắt đầu lại từ bước tìm hiểu tổng quan.
- D. Điều chỉnh thiết kế nguyên mẫu (ví dụ: sử dụng nhãn bền hơn, thêm hình ảnh minh họa) và kiểm chứng lại nếu cần.
Câu 9: Khi nào thì hoạt động "Lập hồ sơ kĩ thuật" thường được thực hiện trong quy trình thiết kế?
- A. Sau khi giải pháp đã được kiểm chứng và điều chỉnh (nếu cần) để đạt được kết quả mong muốn.
- B. Ngay sau khi xác định vấn đề ban đầu.
- C. Song song với bước tìm hiểu tổng quan.
- D. Chỉ khi sản phẩm đã được đưa ra thị trường và bán chạy.
Câu 10: Hồ sơ kĩ thuật của một sản phẩm thiết kế thường bao gồm những thông tin gì?
- A. Mô tả chi tiết về vấn đề cần giải quyết.
- B. Bản vẽ thiết kế, mô tả cấu tạo, nguyên lý hoạt động.
- C. Kết quả kiểm chứng, đánh giá, và các điều chỉnh đã thực hiện.
- D. Tất cả các thông tin trên và các tài liệu liên quan khác.
Câu 11: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống tưới cây tự động cho vườn rau gia đình. Ở bước "Xác định yêu cầu", yếu tố nào sau đây **không** phải là một yêu cầu hoặc tiêu chí thiết kế quan trọng cần xem xét?
- A. Thời gian tưới và lượng nước cần thiết cho từng loại cây.
- B. Nguồn năng lượng sử dụng (điện lưới, pin năng lượng mặt trời).
- C. Màu sắc yêu thích của người hàng xóm.
- D. Chi phí vật liệu và lắp đặt.
Câu 12: Trong bước "Tìm hiểu tổng quan" khi thiết kế hệ thống tưới cây tự động, hoạt động nào sau đây thể hiện đúng mục đích của bước này?
- A. Nghiên cứu các loại cảm biến độ ẩm đất, van điện từ, bộ điều khiển hẹn giờ đã có trên thị trường và cách chúng hoạt động.
- B. Lên kế hoạch chi tiết cho việc mua sắm linh kiện.
- C. Bắt đầu lắp ráp thử các bộ phận có sẵn.
- D. Tìm hiểu xem có ai khác trong xóm cũng cần hệ thống tưới tự động không.
Câu 13: Bạn đã đề xuất ba giải pháp cho hệ thống tưới cây: (A) Hệ thống dùng bộ hẹn giờ đơn giản, (B) Hệ thống dùng cảm biến độ ẩm và bộ điều khiển, (C) Hệ thống dùng năng lượng mặt trời kết hợp cảm biến. Để lựa chọn giải pháp tối ưu, bạn cần làm gì ở bước "Đề xuất, đánh giá, lựa chọn giải pháp"?
- A. Chọn ngay giải pháp rẻ nhất (A).
- B. Chỉ tập trung vào việc mua linh kiện cho giải pháp (B).
- C. Thử nghiệm cả ba giải pháp cùng lúc.
- D. So sánh ưu nhược điểm của (A), (B), (C) dựa trên các yêu cầu/tiêu chí đã đặt ra (hiệu quả tưới, chi phí, độ phức tạp, nguồn năng lượng...).
Câu 14: Nguyên mẫu (prototype) trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?
- A. Sản phẩm hoàn chỉnh đã sẵn sàng để bán ra thị trường.
- B. Phiên bản thử nghiệm ban đầu của giải pháp, có thể chưa hoàn thiện về hình thức nhưng thể hiện được nguyên lý hoạt động chính.
- C. Bản vẽ chi tiết cuối cùng của sản phẩm.
- D. Báo cáo tổng hợp các vấn đề đã gặp phải trong quá trình thiết kế.
Câu 15: Mục đích chính của việc kiểm chứng nguyên mẫu là gì?
- A. Đánh giá xem nguyên mẫu có đáp ứng được các yêu cầu và tiêu chí thiết kế đã đặt ra hay không, từ đó xác định cần điều chỉnh gì.
- B. Chỉ để chứng minh rằng sản phẩm hoạt động.
- C. Thu thập ý kiến của khách hàng trước khi sản xuất hàng loạt.
- D. Tìm kiếm các lỗi nhỏ về thẩm mỹ.
Câu 16: Trong quá trình kiểm chứng nguyên mẫu hệ thống tưới cây tự động, bạn nhận thấy cảm biến độ ẩm hoạt động không chính xác dưới trời mưa. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào cần được ghi nhận và phân tích?
- A. Hiệu quả chi phí.
- B. Tính thẩm mỹ.
- C. Độ bền vật liệu trong điều kiện bình thường.
- D. Khả năng hoạt động trong các điều kiện môi trường khác nhau (tính tin cậy).
Câu 17: Khi lập hồ sơ kĩ thuật cho hệ thống tưới cây tự động, việc mô tả chi tiết cách lắp đặt từng bộ phận và hướng dẫn sử dụng cho người dùng thuộc phần nào của hồ sơ?
- A. Lịch sử phát triển ý tưởng.
- B. Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng.
- C. Phân tích thị trường.
- D. Danh sách các nhà cung cấp linh kiện.
Câu 18: Tại sao bước "Tìm hiểu tổng quan" lại quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Giúp người thiết kế nắm bắt kiến thức nền, hiểu rõ vấn đề, tìm hiểu các giải pháp đã có để tránh lặp lại và tìm hướng đi mới hiệu quả hơn.
- B. Chỉ để biết có bao nhiêu sản phẩm tương tự đã tồn tại.
- C. Giúp ngay lập tức tìm ra giải pháp tối ưu nhất.
- D. Là bước bắt buộc theo quy định mà không có mục đích rõ ràng.
Câu 19: Bạn đang thiết kế một chiếc ghế học tập chống gù lưng cho học sinh. Ở bước "Xác định vấn đề", việc thu thập thông tin từ đâu sẽ giúp bạn hiểu rõ nhất nguyên nhân và mức độ phổ biến của vấn đề gù lưng ở học sinh?
- A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
- B. Chỉ xem hình ảnh các loại ghế trên mạng.
- C. Chỉ phỏng vấn các nhà sản xuất ghế.
- D. Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế (bác sĩ, chuyên gia xương khớp), khảo sát học sinh và phụ huynh về thói quen ngồi, tìm đọc các nghiên cứu về sức khỏe học đường.
Câu 20: Khi đánh giá các giải pháp tiềm năng cho chiếc ghế chống gù, bạn cần so sánh chúng dựa trên các tiêu chí đã xác định ở bước "Xác định yêu cầu". Nếu một giải pháp có tính năng chống gù rất tốt nhưng chi phí sản xuất lại quá cao so với ngân sách cho phép, bạn sẽ xử lý tình huống này như thế nào ở bước "Đề xuất, đánh giá, lựa chọn giải pháp"?
- A. Loại bỏ ngay giải pháp đó mà không xem xét thêm.
- B. Chọn giải pháp đó bất chấp chi phí.
- C. Cân nhắc mức độ quan trọng của tiêu chí "chống gù" và "chi phí". Có thể tìm cách tối ưu hóa thiết kế để giảm chi phí hoặc xem xét các giải pháp khác đáp ứng tốt hơn sự cân bằng giữa các tiêu chí.
- D. Chuyển sang bước xây dựng nguyên mẫu cho giải pháp đắt tiền đó.
Câu 21: Bạn đã xây dựng nguyên mẫu chiếc ghế chống gù. Để kiểm chứng, bạn cho một nhóm học sinh sử dụng trong một thời gian và quan sát tư thế ngồi của họ, thu thập phản hồi về sự thoải mái, tính hiệu quả. Kết quả kiểm chứng cho thấy ghế giúp cải thiện tư thế nhưng một số học sinh thấy không thoải mái khi ngồi lâu. Thông tin này là cơ sở để thực hiện hoạt động nào tiếp theo?
- A. Điều chỉnh thiết kế nguyên mẫu để tăng sự thoải mái mà vẫn giữ được tính năng chống gù.
- B. Kết luận thiết kế thất bại và bắt đầu lại từ đầu.
- C. Bỏ qua phản hồi về sự thoải mái và tiến hành sản xuất hàng loạt.
- D. Lập hồ sơ kĩ thuật với nguyên mẫu hiện tại.
Câu 22: Thứ tự đúng của các bước trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?
- A. Tìm hiểu tổng quan -> Xác định vấn đề -> Xây dựng nguyên mẫu -> Kiểm chứng.
- B. Xác định yêu cầu -> Đề xuất giải pháp -> Tìm hiểu tổng quan -> Lập hồ sơ.
- C. Xây dựng nguyên mẫu -> Kiểm chứng -> Xác định vấn đề -> Đề xuất giải pháp.
- D. Xác định vấn đề -> Tìm hiểu tổng quan -> Xác định yêu cầu -> Đề xuất, đánh giá, lựa chọn giải pháp -> Xây dựng nguyên mẫu -> Kiểm chứng giải pháp -> Lập hồ sơ kĩ thuật.
Câu 23: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước nào đóng vai trò là "bản lề", chuyển từ giai đoạn phân tích vấn đề sang giai đoạn tìm kiếm và hiện thực hóa giải pháp?
- A. Xác định vấn đề.
- B. Tìm hiểu tổng quan.
- C. Xác định yêu cầu.
- D. Xây dựng nguyên mẫu.
Câu 24: Việc lặp lại (iteration) là một đặc điểm quan trọng của quy trình thiết kế kĩ thuật. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Mỗi bước chỉ được thực hiện một lần duy nhất theo thứ tự.
- B. Sau khi kiểm chứng, người thiết kế có thể quay lại các bước trước đó (như điều chỉnh giải pháp, xây dựng lại nguyên mẫu) để cải tiến thiết kế.
- C. Chỉ có thể quay lại bước đầu tiên (Xác định vấn đề) nếu nguyên mẫu thất bại hoàn toàn.
- D. Quy trình phải được thực hiện bởi nhiều nhóm khác nhau cùng lúc.
Câu 25: Tại sao việc "Xác định vấn đề" một cách rõ ràng và chính xác lại là bước quan trọng nhất, ảnh hưởng đến toàn bộ quy trình thiết kế tiếp theo?
- A. Vì nó là bước đầu tiên, nên phải thực hiện trước.
- B. Vì nó giúp người thiết kế tiết kiệm thời gian ở các bước sau.
- C. Vì nó quyết định ngay lập tức giải pháp nào là tốt nhất.
- D. Vì nếu vấn đề không được xác định đúng, mọi nỗ lực tìm hiểu, đề xuất giải pháp và xây dựng nguyên mẫu sẽ đi sai hướng, dẫn đến sản phẩm không giải quyết được nhu cầu thực tế.
Câu 26: Bạn đang thiết kế một dụng cụ hỗ trợ người già gập quần áo. Ở bước "Xác định yêu cầu", ngoài các yêu cầu về chức năng (gập được quần áo), bạn cần xem xét các yêu cầu phi chức năng nào?
- A. Số lượng quần áo có thể gập trong một lần.
- B. Loại vải có thể gập được.
- C. Trọng lượng nhẹ, dễ cầm nắm, vật liệu an toàn cho sức khỏe, độ bền cao, dễ vệ sinh.
- D. Tên của người sử dụng.
Câu 27: Trong bước "Đề xuất, đánh giá, lựa chọn giải pháp", việc sử dụng ma trận quyết định (decision matrix) là một công cụ hữu ích. Công cụ này giúp gì trong quá trình lựa chọn giải pháp tối ưu?
- A. So sánh các giải pháp tiềm năng một cách có hệ thống dựa trên các tiêu chí đã định và mức độ quan trọng của từng tiêu chí.
- B. Chỉ để liệt kê các giải pháp có thể có.
- C. Giúp xác định vấn đề ban đầu.
- D. Tự động tạo ra nguyên mẫu cho giải pháp được chọn.
Câu 28: Sau khi kiểm chứng nguyên mẫu và thực hiện các điều chỉnh cần thiết, nhóm thiết kế cần tổng hợp lại toàn bộ quá trình và kết quả. Bước "Lập hồ sơ kĩ thuật" có ý nghĩa gì đối với sản phẩm và quy trình thiết kế?
- A. Là tài liệu để đăng ký bản quyền hoặc bằng sáng chế (nếu có).
- B. Cung cấp thông tin chi tiết cho việc sản xuất hàng loạt.
- C. Ghi lại quá trình phát triển, các vấn đề gặp phải và cách giải quyết để làm kinh nghiệm cho các dự án sau.
- D. Tất cả các ý trên.
Câu 29: Khi thiết kế một ứng dụng di động để học ngoại ngữ, ở bước "Xác định yêu cầu", yếu tố nào thuộc về yêu cầu của người dùng cần được quan tâm?
- A. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
- B. Tốc độ kết nối internet của máy chủ.
- C. Giao diện thân thiện, dễ sử dụng; nội dung bài học phong phú, phù hợp với nhiều trình độ; có tính năng luyện tập phát âm, ngữ pháp; có thể học offline.
- D. Màu sắc logo của công ty phát triển ứng dụng.
Câu 30: Bạn đang thiết kế một mô hình nhà chống lũ đơn giản cho vùng nông thôn. Ở bước "Xây dựng nguyên mẫu", việc sử dụng vật liệu tái chế hoặc chi phí thấp (như bìa carton, chai nhựa cũ) để làm mô hình thay vì vật liệu xây dựng thật có ưu điểm gì?
- A. Giảm chi phí và thời gian xây dựng, giúp dễ dàng thử nghiệm, kiểm chứng và điều chỉnh thiết kế ban đầu.
- B. Đảm bảo độ bền và tính chịu lực như ngôi nhà thật.
- C. Là yêu cầu bắt buộc theo quy trình thiết kế.
- D. Chỉ mang tính biểu diễn, không có giá trị kiểm chứng thực tế.