Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 20: Công nghệ cao trong thu hoạch và bảo quản sản phẩm trồng trọt - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 20: Công nghệ cao trong thu hoạch và bảo quản sản phẩm trồng trọt - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một hợp tác xã nông nghiệp vừa thu hoạch một lượng lớn lúa mì khô và cần bảo quản trong thời gian dài (hơn 1 năm) với chi phí vận hành tối ưu và khả năng tự động hóa cao. Công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Bảo quản bằng kho silo
- B. Bảo quản trong kho lạnh
- C. Bảo quản bằng chiếu xạ
- D. Bảo quản bằng khí quyển điều chỉnh (CA)
Câu 2: Nguyên lý hoạt động chính của phương pháp bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho lạnh là gì?
- A. Sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt vi sinh vật.
- B. Điều chỉnh thành phần khí quyển để làm chậm quá trình chín.
- C. Hạ thấp nhiệt độ để làm chậm hoạt động sinh hóa và sinh học của sản phẩm và sinh vật gây hại.
- D. Tạo môi trường chân không để ngăn chặn quá trình hô hấp.
Câu 3: Một lô xoài vừa được thu hoạch cần được xuất khẩu bằng đường biển tới một thị trường xa. Để kéo dài thời gian bảo quản mà vẫn giữ được chất lượng, người ta thường sử dụng công nghệ nào kết hợp với bảo quản lạnh?
- A. Bảo quản bằng kho silo
- B. Bảo quản bằng công nghệ plasma lạnh
- C. Bảo quản bằng chiếu xạ
- D. Bảo quản bằng khí quyển điều chỉnh (CA)
Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ đối với sản phẩm trồng trọt là gì?
- A. Giúp sản phẩm chín nhanh và đều hơn.
- B. Tiêu diệt hiệu quả vi sinh vật, côn trùng và ngăn chặn sự nảy mầm.
- C. Thay đổi thành phần dinh dưỡng của sản phẩm theo hướng có lợi.
- D. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm dạng lỏng.
Câu 5: Công nghệ plasma lạnh thường được áp dụng hiệu quả cho loại sản phẩm trồng trọt nào và với mục đích gì?
- A. Ngũ cốc số lượng lớn trong kho silo để kiểm soát nhiệt độ.
- B. Các loại củ (khoai tây, hành) để ngăn chặn nảy mầm.
- C. Các sản phẩm có bề mặt không đều như rau, quả mọng, hạt để khử trùng bề mặt.
- D. Sản phẩm đông lạnh để duy trì nhiệt độ thấp.
Câu 6: Trong bảo quản bằng kho silo, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong khối hạt là cực kỳ quan trọng vì:
- A. Giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và côn trùng gây hại.
- B. Làm tăng tốc độ hô hấp của hạt để kéo dài thời gian bảo quản.
- C. Giảm trọng lượng của khối hạt để dễ dàng vận chuyển.
- D. Cải thiện màu sắc và hương vị của hạt.
Câu 7: Khi bảo quản trái cây và rau quả bằng khí quyển điều chỉnh (CA), việc giảm nồng độ oxygen và tăng nồng độ carbon dioxide có tác dụng chính là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh.
- B. Làm chậm quá trình hô hấp và trao đổi chất của sản phẩm, kéo dài thời gian chín.
- C. Tăng cường hương vị và màu sắc tự nhiên của sản phẩm.
- D. Giúp sản phẩm đông lạnh nhanh hơn và sâu hơn.
Câu 8: So với các phương pháp bảo quản truyền thống, bảo quản bằng kho lạnh công nghệ cao mang lại ưu điểm vượt trội nào cho sản phẩm tươi?
- A. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu kiểm soát độ ẩm.
- B. Tăng cường hàm lượng vitamin trong sản phẩm.
- C. Chỉ áp dụng được cho một số ít loại rau quả.
- D. Kéo dài đáng kể thời gian bảo quản, giữ được độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng cao hơn.
Câu 9: Một nhà máy chế biến thực phẩm muốn giảm thiểu lượng thuốc bảo vệ thực vật tồn dư trên bề mặt rau củ trước khi đưa vào chế biến. Công nghệ cao nào có khả năng hỗ trợ việc này thông qua khử trùng và phân hủy một số chất hữu cơ trên bề mặt?
- A. Bảo quản bằng kho silo
- B. Bảo quản bằng công nghệ plasma lạnh
- C. Bảo quản bằng chiếu xạ
- D. Bảo quản trong kho lạnh
Câu 10: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ chính xác là yếu tố sống còn đối với hiệu quả của bảo quản lạnh, đặc biệt với các loại trái cây và rau quả khác nhau?
- A. Mỗi loại sản phẩm có nhiệt độ bảo quản tối ưu khác nhau, sai lệch có thể gây tổn thương lạnh hoặc giảm hiệu quả bảo quản.
- B. Nhiệt độ càng thấp thì thời gian bảo quản càng dài, không phụ thuộc vào loại sản phẩm.
- C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc, không ảnh hưởng đến chất lượng bên trong.
- D. Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác chỉ cần thiết cho các sản phẩm dạng hạt khô.
Câu 11: Công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ sử dụng loại bức xạ nào để xử lý sản phẩm trồng trọt?
- A. Bức xạ hồng ngoại
- B. Bức xạ tử ngoại (UV)
- C. Bức xạ ion hóa (Gamma, X-ray, electron beam)
- D. Sóng vi ba (Microwave)
Câu 12: Một trong những ưu điểm về mặt môi trường của bảo quản bằng kho silo so với việc sử dụng thuốc bảo quản hóa học là gì?
- A. Tiêu thụ ít năng lượng hơn đáng kể so với các phương pháp khác.
- B. Giúp tăng tốc độ phân hủy sinh học của sản phẩm sau khi bảo quản.
- C. Phát thải một lượng lớn khí carbon dioxide có lợi.
- D. Giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật trong quá trình bảo quản.
Câu 13: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm bằng cách làm chậm quá trình chín, đặc biệt hiệu quả với các loại trái cây và rau quả có tốc độ hô hấp cao?
- A. Bảo quản bằng kho silo
- B. Bảo quản trong kho lạnh
- C. Bảo quản bằng chiếu xạ
- D. Bảo quản bằng khí quyển điều chỉnh (CA)
Câu 14: Một nhược điểm tiềm ẩn của bảo quản bằng chiếu xạ đối với một số loại sản phẩm trồng trọt nhạy cảm là gì?
- A. Tăng nguy cơ nảy mầm.
- B. Có thể gây thay đổi về mùi vị, màu sắc hoặc cấu trúc của sản phẩm.
- C. Không có khả năng tiêu diệt vi sinh vật.
- D. Chỉ hiệu quả trong thời gian rất ngắn.
Câu 15: Công nghệ plasma lạnh tạo ra các gốc tự do, ion và bức xạ UV ở nhiệt độ thấp. Điều này giải thích tại sao công nghệ này hiệu quả trong việc:
- A. Khử trùng và làm sạch bề mặt sản phẩm.
- B. Làm đông lạnh nhanh sản phẩm.
- C. Điều chỉnh độ ẩm bên trong sản phẩm.
- D. Tăng tốc độ chín của trái cây.
Câu 16: Để bảo quản các loại rau ăn lá như xà lách hay rau cải trong siêu thị được tươi lâu hơn, người ta thường đóng gói chúng trong bao bì có điều chỉnh thành phần khí quyển (Modified Atmosphere Packaging - MAP), một dạng ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Bảo quản bằng kho silo
- B. Bảo quản trong kho lạnh (đơn thuần)
- C. Bảo quản bằng chiếu xạ
- D. Bảo quản bằng khí quyển điều chỉnh (CA)
Câu 17: Hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí (O2, CO2) trong một kho bảo quản nông sản hiện đại cho phép người quản lý theo dõi và điều chỉnh các thông số từ xa thông qua máy tính hoặc thiết bị di động. Đây là minh chứng cho ưu điểm nào của công nghệ cao trong bảo quản?
- A. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Chỉ phù hợp cho quy mô hộ gia đình.
- C. Tăng cường khả năng tự động hóa và quản lý chính xác điều kiện bảo quản.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về năng lượng điện.
Câu 18: Khi bảo quản các loại hạt ngũ cốc trong kho silo, một trong những thách thức lớn nhất là sự phát triển của côn trùng gây hại. Công nghệ nào trong kho silo giúp giải quyết vấn đề này?
- A. Cấu trúc kín của silo và khả năng kiểm soát khí quyển (ví dụ: bơm khí trơ).
- B. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt côn trùng.
- C. Tăng cường độ ẩm trong khối hạt.
- D. Sử dụng ánh sáng mạnh liên tục.
Câu 19: Bảo quản bằng khí quyển điều chỉnh (CA) không phù hợp với tất cả các loại sản phẩm trồng trọt. Loại sản phẩm nào sau đây ít hoặc không hưởng lợi từ phương pháp CA?
- A. Táo
- B. Chuối
- C. Lúa (hạt khô)
- D. Rau cải
Câu 20: Một ưu điểm kinh tế quan trọng của việc áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt (ví dụ: máy thu hoạch tự động) là gì?
- A. Làm tăng giá bán sản phẩm trên thị trường.
- B. Giảm chi phí nhân công và tăng năng suất thu hoạch.
- C. Loại bỏ hoàn toàn tổn thất sau thu hoạch.
- D. Chỉ áp dụng được trên diện tích nhỏ.
Câu 21: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng tác nhân vật lý (nhiệt độ thấp) để làm chậm quá trình sinh học, nhưng không nhất thiết phải thay đổi thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm?
- A. Bảo quản bằng kho silo
- B. Bảo quản trong kho lạnh
- C. Bảo quản bằng chiếu xạ
- D. Bảo quản bằng khí quyển điều chỉnh (CA)
Câu 22: Tại sao công nghệ plasma lạnh được coi là thân thiện với môi trường hơn so với một số phương pháp khử trùng hóa học truyền thống?
- A. Tạo ra một lượng lớn khí thải CO2 có lợi cho cây trồng.
- B. Chỉ sử dụng nước làm tác nhân chính.
- C. Hoạt động ở nhiệt độ thấp và không sử dụng hóa chất độc hại.
- D. Giúp tăng cường đa dạng sinh học trong môi trường bảo quản.
Câu 23: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ cao trong bảo quản, đặc biệt là kho lạnh quy mô lớn và CA, là:
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và cơ sở hạ tầng thường rất cao.
- B. Yêu cầu ít nhân công có trình độ kỹ thuật.
- C. Không cần nguồn điện ổn định.
- D. Thời gian bảo quản bị rút ngắn đáng kể.
Câu 24: Để đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm thiểu mầm bệnh trên các sản phẩm tươi sống như rau mầm hoặc trái cây ăn liền, công nghệ nào có thể được sử dụng để xử lý sau thu hoạch?
- A. Bảo quản bằng kho silo
- B. Chỉ bảo quản trong kho lạnh đơn thuần
- C. Bảo quản bằng khí quyển điều chỉnh (CA)
- D. Bảo quản bằng chiếu xạ hoặc công nghệ plasma lạnh
Câu 25: Công nghệ nào trong bảo quản hạt ngũ cốc quy mô lớn cho phép kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, độ ẩm, và thậm chí cả nồng độ oxy/carbon dioxide để ngăn chặn côn trùng và nấm mốc mà không cần dùng hóa chất?
- A. Bảo quản bằng kho silo
- B. Bảo quản trong kho lạnh
- C. Bảo quản bằng chiếu xạ
- D. Bảo quản bằng công nghệ plasma lạnh
Câu 26: Một trong những vai trò quan trọng của hệ thống thông gió và làm mát trong kho silo hiện đại là:
- A. Tăng tốc độ hô hấp của hạt để giải phóng năng lượng.
- B. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong khối hạt, ngăn ngừa sự ngưng tụ hơi nước và phát triển của nấm mốc.
- C. Giúp hạt nảy mầm nhanh hơn khi cần sử dụng.
- D. Giảm trọng lượng tổng thể của khối hạt.
Câu 27: Công nghệ bảo quản nào được coi là hiệu quả nhất trong việc làm bất hoạt enzyme và làm chậm quá trình biến đổi sinh hóa bên trong sản phẩm trồng trọt, nhờ đó duy trì chất lượng trong thời gian rất dài, thậm chí hàng năm?
- A. Bảo quản bằng khí quyển điều chỉnh (CA)
- B. Bảo quản ở nhiệt độ đông lạnh sâu (một dạng của bảo quản lạnh)
- C. Bảo quản bằng công nghệ plasma lạnh
- D. Bảo quản bằng kho silo ở nhiệt độ thường
Câu 28: Khi sử dụng công nghệ chiếu xạ để bảo quản thực phẩm, điều quan trọng là phải tuân thủ liều lượng bức xạ cho phép. Việc sử dụng liều quá cao có thể dẫn đến hệ quả nào?
- A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong sản phẩm.
- B. Giúp sản phẩm chín nhanh hơn sau khi chiếu xạ.
- C. Gây ra những thay đổi không mong muốn về mùi, vị, màu sắc hoặc giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- D. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu bảo quản lạnh sau đó.
Câu 29: Công nghệ cao trong thu hoạch, ví dụ như máy gặt đập liên hợp có tích hợp cảm biến và hệ thống phân loại sơ bộ, góp phần quan trọng vào việc giảm tổn thất sau thu hoạch ở giai đoạn đầu bằng cách:
- A. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
- B. Kéo dài thời gian sản phẩm ở ngoài đồng ruộng.
- C. Chỉ thu hoạch được vào ban đêm.
- D. Giảm thiểu sự rơi vãi, hư hỏng cơ học và lẫn tạp chất ngay tại đồng ruộng.
Câu 30: Một trong những lợi ích tổng thể lớn nhất của việc áp dụng các công nghệ cao trong thu hoạch và bảo quản sản phẩm trồng trọt đối với nền kinh tế nông nghiệp là gì?
- A. Nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch.
- B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động trong nông nghiệp.
- C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn, không có tác động đến nông dân nhỏ lẻ.
- D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.