Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành trồng trọt truyền thống hiện nay đang đối mặt với những thách thức lớn nào đòi hỏi phải có sự thay đổi và ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Năng suất thấp, chất lượng không đồng đều.
  • B. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
  • C. Sử dụng nhiều tài nguyên (đất, nước, phân bón), gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Tất cả các thách thức trên.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Mở rộng diện tích sản xuất trên quy mô lớn.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, tăng hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.
  • D. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.

Câu 3: Một trang trại rau sạch sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất, kết hợp với việc bón phân hòa tan qua nước tưới theo liều lượng chính xác cho từng loại cây. Hoạt động này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm so với phương pháp truyền thống.
  • C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất không giới hạn.

Câu 4: Việc sử dụng nhà kính thông minh có khả năng điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nồng độ CO2 một cách tự động theo từng giai đoạn sinh trưởng của cây trồng giúp người nông dân khắc phục thách thức nào của trồng trọt truyền thống?

  • A. Thiếu hụt nguồn nước tưới.
  • B. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và điều kiện thời tiết bất lợi.
  • C. Chi phí nhân công cao.
  • D. Hạn chế về diện tích đất canh tác.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật tiên tiến (công nghệ thông tin, tự động hóa, công nghệ sinh học...).
  • B. Sản xuất theo quy trình chặt chẽ, có kiểm soát.
  • C. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống và điều kiện tự nhiên.
  • D. Hướng tới sản phẩm chất lượng cao, an toàn và thân thiện với môi trường.

Câu 6: Tại sao trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp quan trọng để đối phó với tình trạng thu hẹp diện tích đất nông nghiệp do đô thị hóa?

  • A. Cho phép canh tác theo chiều thẳng đứng hoặc trong môi trường kiểm soát, tối ưu hóa việc sử dụng không gian.
  • B. Giúp cải tạo đất bị ô nhiễm do đô thị hóa.
  • C. Làm tăng độ phì nhiêu cho đất nông nghiệp còn lại.
  • D. Khuyến khích người dân chuyển sang ngành nghề khác thay vì trồng trọt.

Câu 7: Công nghệ nào sau đây thuộc nhóm công nghệ tự động hóa và điều khiển trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ giống cây trồng biến đổi gen.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh.
  • C. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật.
  • D. Hệ thống tưới tiêu tự động, điều khiển nhiệt độ nhà kính bằng cảm biến.

Câu 8: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí điện năng cho sản xuất.
  • B. Tạo ra giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình thu hoạch.
  • D. Giảm diện tích đất cần thiết cho canh tác.

Câu 9: Một trang trại đang xem xét đầu tư vào công nghệ trồng trọt mới. Họ được giới thiệu về hệ thống giám sát cây trồng từ xa bằng flycam và phân tích dữ liệu hình ảnh để phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng. Công nghệ này thuộc nhóm nào?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ tự động hóa.

Câu 10: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế vượt trội nào trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng kích thước sản phẩm.
  • B. Sử dụng lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật để đảm bảo không có sâu bệnh.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm của người trồng.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng, giảm thiểu hóa chất độc hại, tạo ra sản phẩm an toàn và đồng đều.

Câu 11: Việc sản xuất rau thủy canh trong nhà màng tại các khu vực đô thị giúp giải quyết đồng thời những vấn đề nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển và tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Cải thiện chất lượng đất và tăng khả năng chống úng cho cây.
  • C. Tận dụng không gian hạn chế ở đô thị và giảm thiểu ảnh hưởng của thời tiết.
  • D. Tăng cường sử dụng nước ngầm và giảm nhu cầu về ánh sáng mặt trời.

Câu 12: Công nghệ nào cho phép nhân nhanh số lượng cây giống từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu (mô, tế bào) trong điều kiện vô trùng?

  • A. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • B. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật.
  • C. Công nghệ nhà lưới.
  • D. Công nghệ cảm biến IoT.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho cơ sở hạ tầng và công nghệ.
  • B. Thiếu nhu cầu về sản phẩm nông sản chất lượng cao.
  • C. Người dân không quan tâm đến việc đổi mới sản xuất.
  • D. Thừa thãi nguồn nhân lực có trình độ cao trong nông nghiệp.

Câu 14: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững ở Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Chỉ hỗ trợ về vốn cho người nông dân.
  • C. Chỉ đào tạo kỹ sư nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Kết hợp các giải pháp về vốn, công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, mở rộng thị trường và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.

Câu 15: Phân tích vai trò của công nghệ vật liệu mới (ví dụ: màng phủ chuyên dụng, giá thể trồng cây) trong trồng trọt công nghệ cao.

  • A. Giúp tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
  • B. Chỉ dùng để thay thế đất trồng truyền thống.
  • C. Cung cấp môi trường và điều kiện tối ưu cho cây trồng (kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ, ngăn sâu bệnh, cung cấp dinh dưỡng...).
  • D. Chủ yếu dùng để trang trí cho khu vực sản xuất.

Câu 16: Một hệ thống nhà kính hiện đại sử dụng cảm biến để đo cường độ ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ CO2. Các dữ liệu này được gửi về máy tính trung tâm để phân tích và đưa ra quyết định điều chỉnh rèm che, quạt thông gió, hệ thống sưởi/làm mát, và hệ thống bổ sung CO2. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ sinh học cải tạo giống.
  • B. Công nghệ tự động hóa và điều khiển chính xác dựa trên dữ liệu.
  • C. Công nghệ vật liệu mới cho cấu trúc nhà kính.
  • D. Công nghệ xử lý sau thu hoạch.

Câu 17: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Tiêu thụ lượng nước lớn hơn so với truyền thống.
  • C. Gây ra nhiều chất thải rắn từ thiết bị điện tử.
  • D. Giảm thiểu sử dụng nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; giảm phát thải khí nhà kính (trong một số mô hình).

Câu 18: Khi phân tích một mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "chính xác" (precision) của nó?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng và nước cho cây trồng theo nhu cầu cụ thể của từng loại cây ở từng giai đoạn.
  • B. Sử dụng nhiều loại máy móc hiện đại.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất trên diện tích lớn.
  • D. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trong toàn bộ trang trại.

Câu 19: Trồng trọt công nghệ cao góp phần đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh gia tăng dân số như thế nào?

  • A. Giảm nhu cầu tiêu thụ nông sản của người dân.
  • B. Tăng năng suất trên một đơn vị diện tích và cho phép sản xuất liên tục, ít phụ thuộc mùa vụ.
  • C. Khuyến khích nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây cảnh giá trị cao.

Câu 20: Một dự án nông nghiệp công nghệ cao đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm lao động có khả năng vận hành hệ thống điều khiển tự động và phân tích dữ liệu từ cảm biến. Thách thức này thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Thách thức về thị trường tiêu thụ.
  • B. Thách thức về điều kiện tự nhiên.
  • C. Thách thức về nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Thách thức về giá thành sản phẩm.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tính "chủ động" trong sản xuất giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao.

  • A. Trồng trọt truyền thống chủ động hơn vì người nông dân trực tiếp làm mọi việc.
  • B. Cả hai phương pháp đều phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết.
  • C. Trồng trọt công nghệ cao chỉ chủ động trong việc thu hoạch.
  • D. Trồng trọt công nghệ cao chủ động điều chỉnh môi trường, giảm phụ thuộc vào tự nhiên, cho phép sản xuất theo kế hoạch và nhu cầu thị trường.

Câu 22: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính mà không cần mở rộng diện tích, công nghệ nào có thể được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hệ thống trồng cây theo tầng (vertical farming), thủy canh hoặc khí canh.
  • B. Sử dụng máy cày lớn hơn.
  • C. Tăng lượng phân bón hóa học.
  • D. Trồng các loại cây chỉ sống được ngoài trời.

Câu 23: Công nghệ nào giúp theo dõi, phân tích dữ liệu về cây trồng, đất, thời tiết một cách chi tiết để đưa ra các quyết định canh tác tối ưu và kịp thời?

  • A. Công nghệ tạo giống lai.
  • B. Công nghệ nhà lưới đơn giản.
  • C. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • D. Công nghệ cảm biến, IoT và phân tích dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của trồng trọt công nghệ cao khi sản xuất trên quy mô lớn là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm do tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí đầu vào và nhân công (trên đơn vị sản phẩm).
  • B. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Phải phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm lao động phổ thông.

Câu 25: Phân tích tại sao việc ứng dụng công nghệ cao lại giúp đa dạng hóa sản phẩm trong trồng trọt?

  • A. Vì chỉ tập trung vào một loại cây chủ lực có giá trị cao.
  • B. Vì chỉ cho phép trồng các loại cây bản địa.
  • C. Vì tạo ra môi trường sinh trưởng phù hợp cho nhiều loại cây khác nhau, bao gồm cả cây trái mùa hoặc cây yêu cầu điều kiện đặc biệt.
  • D. Vì phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện khí hậu của từng vùng.

Câu 26: Để một sản phẩm nông sản từ trồng trọt công nghệ cao được thị trường chấp nhận và có giá trị cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước sản phẩm phải thật lớn.
  • B. Chất lượng cao, an toàn (ít hoặc không tồn dư hóa chất) và có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Bao bì sản phẩm phải thật đẹp.
  • D. Giá bán phải thật rẻ.

Câu 27: Việc sử dụng robot tự hành để gieo hạt, chăm sóc, hoặc thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao thể hiện xu hướng ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Tự động hóa và robot học.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ nhà kính đơn giản.

Câu 28: Theo em, yếu tố nào là then chốt để người nông dân truyền thống có thể tiếp cận và ứng dụng thành công trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ cần cung cấp đủ vốn.
  • B. Chỉ cần xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • C. Chỉ cần có thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Đào tạo kỹ năng, hỗ trợ vốn, chuyển giao công nghệ phù hợp và xây dựng mô hình trình diễn hiệu quả.

Câu 29: Khi đánh giá tính khả thi của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận nhất về mặt kinh tế?

  • A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hàng năm.
  • B. Màu sắc của sản phẩm nông sản.
  • C. Số lượng nhân viên làm việc trong trang trại.
  • D. Khoảng cách từ trang trại đến chợ truyền thống.

Câu 30: Công nghệ cảm biến được ứng dụng rộng rãi trong trồng trọt công nghệ cao để làm gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng cây trồng.
  • B. Chỉ để phát hiện sâu bệnh bằng mắt thường.
  • C. Thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm...) và tình trạng cây trồng (độ ẩm đất, dinh dưỡng lá...) một cách tự động.
  • D. Chỉ dùng để tưới nước thủ công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Ngành trồng trọt truyền thống hiện nay đang đối mặt với những thách thức lớn nào đòi hỏi phải có sự thay đổi và ứng dụng công nghệ cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trang trại rau sạch sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất, kết hợp với việc bón phân hòa tan qua nước tưới theo liều lượng chính xác cho từng loại cây. Hoạt động này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc sử dụng nhà kính thông minh có khả năng điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nồng độ CO2 một cách tự động theo từng giai đoạn sinh trưởng của cây trồng giúp người nông dân khắc phục thách thức nào của trồng trọt truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của trồng trọt công nghệ cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp quan trọng để đối phó với tình trạng thu hẹp diện tích đất nông nghiệp do đô thị hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Công nghệ nào sau đây thuộc nhóm công nghệ tự động hóa và điều khiển trong trồng trọt công nghệ cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trang trại đang xem xét đầu tư vào công nghệ trồng trọt mới. Họ được giới thiệu về hệ thống giám sát cây trồng từ xa bằng flycam và phân tích dữ liệu hình ảnh để phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng. Công nghệ này thuộc nhóm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế vượt trội nào trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc sản xuất rau thủy canh trong nhà màng tại các khu vực đô thị giúp giải quyết đồng thời những vấn đề nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công nghệ nào cho phép nhân nhanh số lượng cây giống từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu (mô, tế bào) trong điều kiện vô trùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững ở Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích vai trò của công nghệ vật liệu mới (ví dụ: màng phủ chuyên dụng, giá thể trồng cây) trong trồng trọt công nghệ cao.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một hệ thống nhà kính hiện đại sử dụng cảm biến để đo cường độ ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ CO2. Các dữ liệu này được gửi về máy tính trung tâm để phân tích và đưa ra quyết định điều chỉnh rèm che, quạt thông gió, hệ thống sưởi/làm mát, và hệ thống bổ sung CO2. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích một mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'chính xác' (precision) của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trồng trọt công nghệ cao góp phần đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh gia tăng dân số như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một dự án nông nghiệp công nghệ cao đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm lao động có khả năng vận hành hệ thống điều khiển tự động và phân tích dữ liệu từ cảm biến. Thách thức này thuộc về khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tính 'chủ động' trong sản xuất giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính mà không cần mở rộng diện tích, công nghệ nào có thể được ưu tiên áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ nào giúp theo dõi, phân tích dữ liệu về cây trồng, đất, thời tiết một cách chi tiết để đưa ra các quyết định canh tác tối ưu và kịp thời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của trồng trọt công nghệ cao khi sản xuất trên quy mô lớn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích tại sao việc ứng dụng công nghệ cao lại giúp đa dạng hóa sản phẩm trong trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để một sản phẩm nông sản từ trồng trọt công nghệ cao được thị trường chấp nhận và có giá trị cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc sử dụng robot tự hành để gieo hạt, chăm sóc, hoặc thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao thể hiện xu hướng ứng dụng công nghệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Theo em, yếu tố nào là then chốt để người nông dân truyền thống có thể tiếp cận và ứng dụng thành công trồng trọt công nghệ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đánh giá tính khả thi của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận nhất về mặt kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Công nghệ cảm biến được ứng dụng rộng rãi trong trồng trọt công nghệ cao để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với phương pháp trồng trọt truyền thống?

  • A. Sử dụng giống cây trồng năng suất cao.
  • B. Áp dụng luân canh, xen canh.
  • C. Sử dụng phân bón hữu cơ.
  • D. Ứng dụng đồng bộ các tiến bộ khoa học công nghệ và kiểm soát chặt chẽ môi trường.

Câu 2: Một nông trại xây dựng hệ thống nhà kính hiện đại, điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng tự động và sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt theo cảm biến độ ẩm đất. Hoạt động này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất.
  • D. Tiết kiệm chi phí nhân công.

Câu 3: Việc sử dụng các cảm biến (sensor) để đo lường các yếu tố môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm) và tình trạng cây trồng (độ ẩm lá, dinh dưỡng) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp của con người.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây.
  • C. Thu thập dữ liệu để đưa ra quyết định quản lý tối ưu.
  • D. Làm cho quy trình sản xuất trở nên phức tạp hơn.

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra các hình thái thời tiết cực đoan, trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là các mô hình trong nhà kính hoặc nhà lưới, thể hiện ưu điểm nào nổi bật?

  • A. Chủ động trong sản xuất, ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Thu hút nhiều lao động phổ thông.

Câu 5: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở các vùng nông thôn là gì?

  • A. Sản phẩm khó tiêu thụ trên thị trường.
  • B. Năng suất cây trồng không cao hơn truyền thống.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu lớn.
  • D. Không phù hợp với các loại cây trồng truyền thống.

Câu 6: Việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun sương kết hợp với cảm biến độ ẩm đất trong trồng trọt công nghệ cao giúp tiết kiệm tài nguyên nào hiệu quả nhất?

  • A. Nước tưới.
  • B. Đất trồng.
  • C. Ánh sáng mặt trời.
  • D. Không khí.

Câu 7: Một trong những mục tiêu quan trọng của trồng trọt công nghệ cao là tạo ra sản phẩm an toàn, ít tồn dư hóa chất. Công nghệ nào sau đây đóng góp trực tiếp vào mục tiêu này?

  • A. Hệ thống chiếu sáng nhân tạo.
  • B. Máy móc làm đất công suất lớn.
  • C. Hệ thống thu hoạch tự động.
  • D. Kiểm soát môi trường sinh vật gây hại trong nhà kính/nhà lưới.

Câu 8: Quá trình đô thị hóa ngày càng tăng đặt ra thách thức về thu hẹp diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao giải quyết thách thức này như thế nào?

  • A. Chuyển đổi sang cây trồng ít cần diện tích.
  • B. Tăng hiệu quả sử dụng đất và phát triển các mô hình canh tác đa tầng, trong nhà.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác ra biển.
  • D. Giảm nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp.

Câu 9: Nhu cầu về nguồn nhân lực trong trồng trọt công nghệ cao có sự thay đổi đáng kể so với truyền thống. Sự thay đổi đó là gì?

  • A. Cần nhiều lao động phổ thông hơn.
  • B. Không cần lao động.
  • C. Cần lao động có trình độ chuyên môn và kỹ năng công nghệ cao.
  • D. Chỉ cần lao động biết sử dụng máy tính cơ bản.

Câu 10: Một nông dân muốn chuyển đổi sang trồng rau công nghệ cao nhưng lo ngại về chi phí đầu tư lớn và khả năng tiếp cận kỹ thuật. Đây là thách thức thuộc nhóm nào?

  • A. Thách thức về kinh tế và khoa học công nghệ.
  • B. Thách thức về thị trường tiêu thụ.
  • C. Thách thức về biến đổi khí hậu.
  • D. Thách thức về nguồn nước.

Câu 11: Việc áp dụng truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng mã QR code hoặc công nghệ blockchain trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu cho đối tượng nào?

  • A. Chỉ người sản xuất.
  • B. Chỉ nhà phân phối.
  • C. Chỉ cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Người tiêu dùng.

Câu 12: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường có khả năng giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học. Điều này đóng góp tích cực vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển văn hóa.
  • C. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Tăng cường giao lưu quốc tế.

Câu 13: Một trong những biểu hiện của sự quan tâm của Nhà nước đối với phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam là gì?

  • A. Bắt buộc tất cả nông dân phải áp dụng công nghệ cao.
  • B. Ban hành các chính sách hỗ trợ, khuyến khích phát triển.
  • C. Cấm nhập khẩu công nghệ nước ngoài.
  • D. Giảm giá nông sản công nghệ cao.

Câu 14: Tại sao việc áp dụng đồng bộ nhiều công nghệ lại là yếu tố quan trọng trong định nghĩa trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tạo ra hiệu quả tổng hợp, tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
  • B. Giúp giảm chi phí đầu tư.
  • C. Chỉ để cho quy trình trông hiện đại hơn.
  • D. Giúp giảm thời gian sinh trưởng cây trồng xuống mức tối thiểu.

Câu 15: Mô hình nông trại

  • A. Chỉ để hiển thị dữ liệu trên điện thoại.
  • B. Giảm giá trị sản phẩm.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào con người.
  • D. Tự động hóa quy trình, giám sát từ xa và tối ưu hóa quản lý trang trại.

Câu 16: Một trong những thách thức về thị trường đối với sản phẩm trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là gì?

  • A. Sản phẩm luôn được thị trường chấp nhận với giá cao.
  • B. Giá thành sản phẩm thường cao hơn, cần thị trường có khả năng chi trả và đánh giá đúng giá trị.
  • C. Sản phẩm không thể xuất khẩu.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao rất thấp.

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ sinh học, ví dụ như chọn tạo giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, trong trồng trọt công nghệ cao góp phần giảm thiểu yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư nhà kính.
  • B. Lượng nước tưới.
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Thời gian thu hoạch.

Câu 18: Phân tích nào sau đây là KHÔNG phải là ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên (đất, nước, phân bón).
  • B. Tăng khả năng chủ động trong sản xuất.
  • C. Nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm.
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 19: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao một cách bền vững, bên cạnh việc áp dụng công nghệ, cần chú trọng đến yếu tố nào khác?

  • A. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển thị trường tiêu thụ ổn định.
  • B. Giảm diện tích canh tác.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng năng suất bằng mọi giá.
  • D. Ngừng sử dụng mọi loại phân bón.

Câu 20: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân giải quyết vấn đề gì hiệu quả nhất?

  • A. Tìm kiếm giống cây mới.
  • B. Dự báo giá nông sản.
  • C. Quản lý và điều chỉnh các điều kiện canh tác một cách chính xác và kịp thời.
  • D. Vận chuyển sản phẩm đến nơi tiêu thụ.

Câu 21: Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu (Big Data, AI) ngày càng trở nên quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin lịch sử.
  • B. Để làm cho nông trại trông hiện đại hơn.
  • C. Vì luật pháp yêu cầu.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về cây trồng và môi trường, từ đó tối ưu hóa quyết định và quy trình sản xuất.

Câu 22: Một trang trại áp dụng công nghệ tưới chính xác, chỉ cung cấp nước và dinh dưỡng khi cây cần, dựa trên dữ liệu cảm biến. Phương pháp này đóng góp vào ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước tưới và phân bón.
  • B. Giảm thiểu sâu bệnh.
  • C. Tăng tốc độ thu hoạch.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm trên thị trường.

Câu 23: Thách thức nào liên quan trực tiếp đến việc người nông dân cần thay đổi tư duy và phương thức canh tác khi chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Thách thức về diện tích đất.
  • B. Thách thức về nguồn vốn.
  • C. Thách thức về thị trường.
  • D. Thách thức về trình độ và kỹ năng của người lao động.

Câu 24: So sánh giữa trồng trọt truyền thống và công nghệ cao về mức độ kiểm soát sâu bệnh hại, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Truyền thống kiểm soát sâu bệnh tốt hơn nhờ kinh nghiệm.
  • B. Công nghệ cao có khả năng kiểm soát sâu bệnh hiệu quả hơn nhờ kiểm soát môi trường và giám sát.
  • C. Cả hai phương pháp đều không thể kiểm soát được sâu bệnh.
  • D. Công nghệ cao làm tăng nguy cơ bùng phát sâu bệnh.

Câu 25: Mô hình trồng cây trên giá thể không dùng đất (thủy canh, khí canh) là một ví dụ điển hình của trồng trọt công nghệ cao, cho phép giải quyết vấn đề gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Khắc phục các hạn chế của đất trồng truyền thống.
  • D. Giúp cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng.

Câu 26: Tại sao nói trồng trọt công nghệ cao góp phần đa dạng hóa sản phẩm?

  • A. Cho phép trồng nhiều loại cây khác nhau, kể cả trái vụ hoặc cây đòi hỏi điều kiện đặc biệt.
  • B. Chỉ tập trung vào một loại cây duy nhất.
  • C. Làm giảm số lượng giống cây trồng.
  • D. Sản phẩm công nghệ cao chỉ có một màu sắc duy nhất.

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan đến khía cạnh xã hội của việc phát triển trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Ảnh hưởng của sâu bệnh.
  • B. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nhóm nông dân.
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu.

Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ robot trong các khâu như gieo hạt, chăm sóc, thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Làm giảm chất lượng nông sản.
  • C. Tự động hóa quy trình, tăng hiệu quả và giảm sức lao động thủ công.
  • D. Làm cho nông trại trở nên kém hấp dẫn.

Câu 29: Khi đánh giá tính khả thi của một dự án trồng trọt công nghệ cao tại một địa phương, yếu tố nào cần được xem xét hàng đầu bên cạnh các yếu tố kỹ thuật và kinh tế?

  • A. Lịch sử canh tác của địa phương.
  • B. Số lượng lao động phổ thông tại địa phương.
  • C. Màu sắc của đất trồng.
  • D. Khả năng tiêu thụ và thị trường cho sản phẩm công nghệ cao.

Câu 30: Tổng kết lại, trồng trọt công nghệ cao là giải pháp quan trọng để ngành nông nghiệp đối phó với những thách thức nào trong tương lai?

  • A. Gia tăng dân số, biến đổi khí hậu và thu hẹp diện tích đất canh tác.
  • B. Sản phẩm kém chất lượng và giá thành thấp.
  • C. Thừa lao động và dư thừa sản phẩm.
  • D. Thiếu vốn đầu tư và không có thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với phương pháp trồng trọt truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nông trại xây dựng hệ thống nhà kính hiện đại, điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng tự động và sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt theo cảm biến độ ẩm đất. Hoạt động này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc sử dụng các cảm biến (sensor) để đo lường các yếu tố môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm) và tình trạng cây trồng (độ ẩm lá, dinh dưỡng) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra các hình thái thời tiết cực đoan, trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là các mô hình trong nhà kính hoặc nhà lưới, thể hiện ưu điểm nào nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở các vùng nông thôn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun sương kết hợp với cảm biến độ ẩm đất trong trồng trọt công nghệ cao giúp tiết kiệm tài nguyên nào hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những mục tiêu quan trọng của trồng trọt công nghệ cao là tạo ra sản phẩm an toàn, ít tồn dư hóa chất. Công nghệ nào sau đây đóng góp trực tiếp vào mục tiêu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quá trình đô thị hóa ngày càng tăng đặt ra thách thức về thu hẹp diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao giải quyết thách thức này như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhu cầu về nguồn nhân lực trong trồng trọt công nghệ cao có sự thay đổi đáng kể so với truyền thống. Sự thay đổi đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nông dân muốn chuyển đổi sang trồng rau công nghệ cao nhưng lo ngại về chi phí đầu tư lớn và khả năng tiếp cận kỹ thuật. Đây là thách thức thuộc nhóm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc áp dụng truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng mã QR code hoặc công nghệ blockchain trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu cho đối tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường có khả năng giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học. Điều này đóng góp tích cực vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một trong những biểu hiện của sự quan tâm của Nhà nước đối với phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc áp dụng đồng bộ nhiều công nghệ lại là yếu tố quan trọng trong định nghĩa trồng trọt công nghệ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mô hình nông trại "smart farm" (nông trại thông minh) sử dụng IoT (Internet of Things) để kết nối các cảm biến, thiết bị tưới tự động, hệ thống điều khiển ánh sáng... nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những thách thức về thị trường đối với sản phẩm trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ sinh học, ví dụ như chọn tạo giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, trong trồng trọt công nghệ cao góp phần giảm thiểu yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích nào sau đây là KHÔNG phải là ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao một cách bền vững, bên cạnh việc áp dụng công nghệ, cần chú trọng đến yếu tố nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân giải quyết vấn đề gì hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu (Big Data, AI) ngày càng trở nên quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trang trại áp dụng công nghệ tưới chính xác, chỉ cung cấp nước và dinh dưỡng khi cây cần, dựa trên dữ liệu cảm biến. Phương pháp này đóng góp vào ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Thách thức nào liên quan trực tiếp đến việc người nông dân cần thay đổi tư duy và phương thức canh tác khi chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh giữa trồng trọt truyền thống và công nghệ cao về mức độ kiểm soát sâu bệnh hại, nhận định nào sau đây là chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Mô hình trồng cây trên giá thể không dùng đất (thủy canh, khí canh) là một ví dụ điển hình của trồng trọt công nghệ cao, cho phép giải quyết vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao nói trồng trọt công nghệ cao góp phần đa dạng hóa sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan đến khía cạnh xã hội của việc phát triển trồng trọt công nghệ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ robot trong các khâu như gieo hạt, chăm sóc, thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục tiêu chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đánh giá tính khả thi của một dự án trồng trọt công nghệ cao tại một địa phương, yếu tố nào cần được xem xét hàng đầu bên cạnh các yếu tố kỹ thuật và kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tổng kết lại, trồng trọt công nghệ cao là giải pháp quan trọng để ngành nông nghiệp đối phó với những thách thức nào trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo khái niệm được giới thiệu, trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Là phương pháp chỉ sử dụng máy móc hiện đại để canh tác.
  • B. Là việc áp dụng các giống cây biến đổi gen để tăng năng suất.
  • C. Là phương thức sản xuất có ứng dụng đồng bộ các công nghệ tiên tiến, quản lý sản xuất hiệu quả và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Là việc mở rộng tối đa diện tích đất canh tác để đạt sản lượng lớn.

Câu 2: Thách thức nào sau đây của ngành trồng trọt truyền thống trực tiếp đòi hỏi sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của xã hội?

  • A. Sản phẩm khó tiêu thụ.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thế giới dẫn đến nhu cầu lương thực lớn hơn.
  • C. Chi phí thuê đất canh tác cao.
  • D. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng sản phẩm hữu cơ.

Câu 3: Một trang trại trồng dưa lưới trong nhà màng sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm không khí và nhiệt độ, từ đó điều chỉnh hệ thống thông gió và phun sương tự động. Ứng dụng công nghệ này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tiết kiệm diện tích đất.
  • C. Nâng cao khả năng chủ động kiểm soát điều kiện môi trường sản xuất.
  • D. Đa dạng hóa loại cây trồng.

Câu 4: So với canh tác ngoài trời truyền thống, việc trồng rau thủy canh trong nhà kính giúp tiết kiệm nước đáng kể. Phân tích nào giải thích đúng nhất điều này?

  • A. Cây trồng thủy canh không cần nước.
  • B. Nước trong hệ thống thủy canh được bay hơi hoàn toàn.
  • C. Hệ thống thủy canh chỉ sử dụng nước mưa.
  • D. Nước trong hệ thống thủy canh được tuần hoàn và tái sử dụng hiệu quả, đồng thời giảm thiểu thất thoát do bốc hơi và thấm lọc.

Câu 5: Tại sao việc ứng dụng công nghệ sinh học, đặc biệt là chọn tạo giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, lại góp phần quan trọng vào việc sản xuất thân thiện với môi trường trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giúp cây trồng lớn nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • C. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • D. Chỉ áp dụng cho cây ăn quả.

Câu 6: Đâu là một trong những thách thức kinh tế lớn nhất mà nông dân hoặc doanh nghiệp phải đối mặt khi muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Thiếu kinh nghiệm canh tác.
  • B. Khó tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ, thiết bị, nhà xưởng rất cao.
  • D. Giá sản phẩm làm ra quá rẻ.

Câu 7: Việc sử dụng robot để thu hoạch nông sản hoặc phân loại sản phẩm tự động trong các trang trại công nghệ cao thể hiện khía cạnh nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ tự động hóa vào các công đoạn sản xuất.
  • B. Nâng cao chất lượng giống cây trồng.
  • C. Sử dụng vật liệu mới trong canh tác.
  • D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 8: Trồng trọt theo chiều dọc (vertical farming) trong các nhà máy thực vật là một ví dụ điển hình về việc trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết hiệu quả thách thức nào?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Sản phẩm khó bảo quản.
  • C. Thiếu nguồn nước sạch.
  • D. Hạn chế về diện tích đất canh tác, đặc biệt ở khu vực đô thị đông đúc.

Câu 9: Phân tích vai trò của hệ thống phần mềm quản lý trang trại thông minh (smart farm management software) trong trồng trọt công nghệ cao. Chức năng chính của nó là gì?

  • A. Chỉ để ghi chép nhật ký đồng ruộng thủ công.
  • B. Thu thập, phân tích dữ liệu từ cảm biến và các nguồn khác để hỗ trợ ra quyết định sản xuất chính xác, tối ưu hóa quy trình.
  • C. Thay thế hoàn toàn công việc của kỹ sư nông nghiệp.
  • D. Chỉ dùng để bán hàng trực tuyến.

Câu 10: Trồng trọt công nghệ cao góp phần vào sự phát triển bền vững thông qua việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Giảm lãng phí nước, phân bón, năng lượng nhờ quản lý chính xác và các hệ thống tuần hoàn.
  • B. Sử dụng các loại phân bón hóa học mạnh hơn.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác vào các vùng đất hoang.
  • D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để đảm bảo năng suất.

Câu 11: Tại sao nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao (kỹ sư nông nghiệp công nghệ cao, chuyên gia công nghệ thông tin nông nghiệp) lại là yếu tố thiếu hụt và là thách thức lớn đối với sự phát triển trồng trọt công nghệ cao ở nhiều nơi?

  • A. Vì công việc trong trang trại công nghệ cao rất nhàm chán.
  • B. Vì chỉ cần lao động phổ thông là đủ để vận hành hệ thống.
  • C. Vì hệ thống công nghệ cao phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên sâu để vận hành, bảo trì, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định kỹ thuật.
  • D. Vì lương cho nhân lực trình độ cao quá thấp.

Câu 12: Một trong những ưu điểm vượt trội của trồng trọt công nghệ cao là khả năng nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này đạt được chủ yếu nhờ yếu tố nào?

  • A. Trồng cây với mật độ rất cao.
  • B. Chỉ sử dụng giống cây truyền thống.
  • C. Tưới nước nhiều hơn cho cây.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, dinh dưỡng) và hạn chế sâu bệnh, dư lượng hóa chất.

Câu 13: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất tiên tiến như GlobalGAP, VietGAP trong trồng trọt công nghệ cao góp phần vào mục tiêu nào?

  • A. Nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Tăng năng suất một cách không kiểm soát.
  • D. Làm cho sản phẩm khó tiêu thụ hơn.

Câu 14: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức chính đối với sự phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư lớn.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn vận hành công nghệ.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao (giá thành thường cao) còn hạn chế hoặc chưa ổn định.
  • D. Đất đai canh tác truyền thống ngày càng mở rộng.

Câu 15: Công nghệ vật liệu mới được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có thể bao gồm những gì?

  • A. Chỉ là các loại phân bón hóa học mới.
  • B. Chỉ là các loại thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Các loại màng phủ thông minh, giá thể không phải đất, vật liệu xây dựng nhà kính/nhà lưới tiên tiến.
  • D. Các loại máy móc nông nghiệp cỡ lớn.

Câu 16: Phân tích cách trồng trọt công nghệ cao giúp giảm giá thành sản phẩm trong dài hạn, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao.

  • A. Bằng cách chỉ trồng các loại cây có giá trị thấp.
  • B. Bằng cách tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, phân bón), giảm thất thoát, tăng năng suất và chất lượng, giảm chi phí phòng trừ sâu bệnh và công lao động.
  • C. Bằng cách bán sản phẩm với số lượng rất lớn.
  • D. Bằng cách sử dụng lao động giá rẻ.

Câu 17: Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, bão lụt. Trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là mô hình canh tác trong nhà kính/nhà lưới, giúp ứng phó với thách thức này như thế nào?

  • A. Làm thay đổi quỹ đạo của bão.
  • B. Chỉ trồng các loại cây chịu được điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Tạo ra môi trường sản xuất được kiểm soát, cách ly cây trồng khỏi tác động trực tiếp của thời tiết bên ngoài.
  • D. Giảm lượng mưa trong khu vực.

Câu 18: Vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam thể hiện qua những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ các trang trại công nghệ cao.
  • B. Chỉ đưa ra các quy định cấm đoán đối với công nghệ mới.
  • C. Chỉ hỗ trợ về mặt kỹ thuật cho nông dân.
  • D. Ban hành chính sách hỗ trợ (vốn, đất đai, khoa học công nghệ), đầu tư vào nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 19: Tại sao việc xây dựng chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ lại là yếu tố then chốt cho sự thành công và bền vững của mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giúp sản phẩm trông đẹp mắt hơn khi trưng bày.
  • B. Đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm chất lượng cao, giảm rủi ro thị trường cho nhà sản xuất và xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng.
  • C. Giúp nông dân tự quyết định giá bán mà không cần quan tâm đến thị trường.
  • D. Chỉ cần thiết cho các sản phẩm xuất khẩu sang thị trường khó tính.

Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong trồng trọt công nghệ cao, ví dụ như các cảm biến kết nối mạng, cho phép điều gì?

  • A. Chỉ để bật tắt đèn chiếu sáng từ xa.
  • B. Giúp cây trồng tự động phát triển mà không cần chăm sóc.
  • C. Thu thập dữ liệu môi trường và cây trồng theo thời gian thực, cho phép giám sát và điều khiển hệ thống từ xa.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về phân bón.

Câu 21: So sánh năng suất giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao trên cùng một đơn vị diện tích. Ưu điểm nào của công nghệ cao làm thay đổi đáng kể năng suất?

  • A. Khả năng kiểm soát môi trường tối ưu, sử dụng giống tốt, dinh dưỡng chính xác, giảm thiểu sâu bệnh, cho phép canh tác nhiều vụ/năm hoặc mật độ cao.
  • B. Chỉ đơn giản là sử dụng nhiều lao động hơn.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết thuận lợi.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loại cây dễ trồng.

Câu 22: Thách thức nào liên quan đến cơ sở hạ tầng khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở các vùng nông thôn?

  • A. Thiếu giống cây trồng phù hợp.
  • B. Hạn chế về điện lưới ổn định, kết nối internet tốc độ cao và hệ thống giao thông vận chuyển sản phẩm.
  • C. Giá thuê đất quá cao.
  • D. Thiếu nguồn nước sạch cho tưới tiêu.

Câu 23: Việc áp dụng biện pháp phòng trừ sâu bệnh tổng hợp (IPM) trong trồng trọt công nghệ cao, kết hợp sử dụng thiên địch, bẫy bả, và chỉ dùng thuốc bảo vệ thực vật khi thật cần thiết, nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh trong trang trại.
  • B. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
  • C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của cây trồng.
  • D. Kiểm soát sâu bệnh hiệu quả đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Câu 24: Một công ty đầu tư xây dựng nhà máy thực vật (plant factory) ở trung tâm thành phố. Mô hình này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao trong bối cảnh đô thị hóa?

  • A. Tận dụng không gian hạn chế để sản xuất nông sản gần nơi tiêu thụ, giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo độ tươi ngon.
  • B. Giúp giảm ô nhiễm không khí trong thành phố.
  • C. Chỉ trồng được các loại cây cảnh.
  • D. Cần rất nhiều diện tích đất rộng.

Câu 25: Tại sao việc áp dụng công nghệ trong khâu sau thu hoạch (bảo quản, chế biến, đóng gói) lại quan trọng đối với sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông bắt mắt hơn.
  • B. Giúp sản phẩm tự động vận chuyển đến tay người tiêu dùng.
  • C. Giúp kéo dài thời gian bảo quản, giảm hao hụt sau thu hoạch, duy trì chất lượng và nâng cao giá trị sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng.
  • D. Thay thế hoàn toàn khâu trồng trọt.

Câu 26: Việc tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc của nông sản là một xu hướng quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao. Điều này mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

  • A. Giúp họ mua sản phẩm với giá rẻ hơn.
  • B. Giúp họ tự trồng trọt tại nhà dễ dàng hơn.
  • C. Giúp họ biết được người nông dân cụ thể đã trồng ra sản phẩm.
  • D. Tăng cường niềm tin vào chất lượng, độ an toàn của sản phẩm và biết được quá trình sản xuất minh bạch.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây không được coi là công nghệ cốt lõi thường được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ cày bừa bằng sức kéo động vật.
  • B. Công nghệ tự động hóa và điều khiển chính xác.
  • C. Công nghệ sinh học (như giống cây cải tiến).
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).

Câu 28: Phân tích vai trò của liên kết hợp tác giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và nông dân trong mô hình trồng trọt công nghệ cao.

  • A. Chỉ để chia sẻ lợi nhuận.
  • B. Tạo ra sự kết hợp sức mạnh về nghiên cứu khoa học, khả năng đầu tư, quản lý sản xuất và kinh nghiệm thực tiễn để phát triển và ứng dụng công nghệ hiệu quả.
  • C. Giúp giảm sự cạnh tranh giữa các chủ thể.
  • D. Chỉ nhằm mục đích quảng bá thương hiệu.

Câu 29: Việc sử dụng các loại phân bón hữu cơ hoặc phân bón vi sinh trong hệ thống trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: trong giá thể) thể hiện sự kết hợp của công nghệ cao với mục tiêu nào?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng tốc độ thu hoạch.
  • C. Sản xuất ra sản phẩm có kích thước lớn hơn.
  • D. Sản xuất nông sản an toàn, thân thiện với môi trường và hướng tới nền nông nghiệp bền vững.

Câu 30: Thách thức nào sau đây của trồng trọt truyền thống liên quan đến chất lượng đất và sâu bệnh, mà trồng trọt công nghệ cao có phương án giải quyết hiệu quả hơn?

  • A. Khó khăn trong việc bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • B. Sản phẩm khó xuất khẩu.
  • C. Đất đai suy thoái, bạc màu sau thời gian dài canh tác và sự bùng phát dịch bệnh khó kiểm soát.
  • D. Thiếu nguồn lao động phổ thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo khái niệm được giới thiệu, trồng trọt công nghệ cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Thách thức nào sau đây của ngành trồng trọt truyền thống *trực tiếp* đòi hỏi sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một trang trại trồng dưa lưới trong nhà màng sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm không khí và nhiệt độ, từ đó điều chỉnh hệ thống thông gió và phun sương tự động. Ứng dụng công nghệ này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So với canh tác ngoài trời truyền thống, việc trồng rau thủy canh trong nhà kính giúp tiết kiệm nước đáng kể. Phân tích nào giải thích đúng nhất điều này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao việc ứng dụng công nghệ sinh học, đặc biệt là chọn tạo giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, lại góp phần quan trọng vào việc sản xuất *thân thiện với môi trường* trong trồng trọt công nghệ cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đâu là một trong những thách thức kinh tế lớn nhất mà nông dân hoặc doanh nghiệp phải đối mặt khi muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc sử dụng robot để thu hoạch nông sản hoặc phân loại sản phẩm tự động trong các trang trại công nghệ cao thể hiện khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trồng trọt theo chiều dọc (vertical farming) trong các nhà máy thực vật là một ví dụ điển hình về việc trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết hiệu quả thách thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích vai trò của hệ thống phần mềm quản lý trang trại thông minh (smart farm management software) trong trồng trọt công nghệ cao. Chức năng chính của nó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trồng trọt công nghệ cao góp phần vào sự phát triển bền vững thông qua việc *tối ưu hóa sử dụng tài nguyên*. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao (kỹ sư nông nghiệp công nghệ cao, chuyên gia công nghệ thông tin nông nghiệp) lại là yếu tố *thiếu hụt* và là thách thức lớn đối với sự phát triển trồng trọt công nghệ cao ở nhiều nơi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những ưu điểm vượt trội của trồng trọt công nghệ cao là khả năng *nâng cao chất lượng sản phẩm*. Điều này đạt được chủ yếu nhờ yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất tiên tiến như GlobalGAP, VietGAP trong trồng trọt công nghệ cao góp phần vào mục tiêu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Thách thức nào sau đây *không* phải là thách thức chính đối với sự phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Công nghệ vật liệu mới được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có thể bao gồm những gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích cách trồng trọt công nghệ cao giúp *giảm giá thành sản phẩm* trong dài hạn, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, bão lụt. Trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là mô hình canh tác trong nhà kính/nhà lưới, giúp ứng phó với thách thức này như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vai trò của *Nhà nước* trong việc thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam thể hiện qua những hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao việc xây dựng *chuỗi giá trị* từ sản xuất đến tiêu thụ lại là yếu tố then chốt cho sự thành công và bền vững của mô hình trồng trọt công nghệ cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong trồng trọt công nghệ cao, ví dụ như các cảm biến kết nối mạng, cho phép điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: So sánh năng suất giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao trên cùng một đơn vị diện tích. Ưu điểm nào của công nghệ cao làm thay đổi đáng kể năng suất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thách thức nào liên quan đến *cơ sở hạ tầng* khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở các vùng nông thôn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc áp dụng biện pháp phòng trừ sâu bệnh tổng hợp (IPM) trong trồng trọt công nghệ cao, kết hợp sử dụng thiên địch, bẫy bả, và chỉ dùng thuốc bảo vệ thực vật khi thật cần thiết, nhằm mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một công ty đầu tư xây dựng nhà máy thực vật (plant factory) ở trung tâm thành phố. Mô hình này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao trong bối cảnh đô thị hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao việc áp dụng công nghệ trong khâu *sau thu hoạch* (bảo quản, chế biến, đóng gói) lại quan trọng đối với sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc *tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc* của nông sản là một xu hướng quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao. Điều này mang lại lợi ích gì cho *người tiêu dùng*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Công nghệ nào sau đây *không* được coi là công nghệ cốt lõi thường được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích vai trò của *liên kết hợp tác* giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và nông dân trong mô hình trồng trọt công nghệ cao.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc sử dụng các loại phân bón hữu cơ hoặc phân bón vi sinh trong hệ thống trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: trong giá thể) thể hiện sự kết hợp của công nghệ cao với mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thách thức nào sau đây của trồng trọt truyền thống liên quan đến *chất lượng đất và sâu bệnh*, mà trồng trọt công nghệ cao có phương án giải quyết hiệu quả hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm trồng trọt công nghệ cao được hiểu như thế nào một cách đầy đủ nhất?

  • A. Là việc áp dụng các máy móc hiện đại vào quá trình trồng trọt.
  • B. Là việc sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất.
  • C. Là nền trồng trọt ứng dụng những công nghệ mới, tiên tiến vào sản xuất, tạo ra năng suất và chất lượng cao, mang lại hiệu quả kinh tế lớn.
  • D. Là mô hình trồng trọt quy mô lớn tập trung vào xuất khẩu.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào của trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết vấn đề thiếu đất sản xuất do đô thị hóa?

  • A. Tăng hiệu quả sử dụng đất, có thể canh tác trên diện tích nhỏ hoặc không cần đất.
  • B. Giảm thiểu sâu bệnh hại.
  • C. Dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.

Câu 3: Một nông trại áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động kết hợp cảm biến độ ẩm đất và điều khiển qua điện thoại thông minh. Việc ứng dụng công nghệ này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao năng suất cây trồng.
  • B. Tiết kiệm tài nguyên (nước, phân bón) và giảm công lao động.
  • C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 4: Trồng trọt công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia trong bối cảnh biến đổi khí hậu như thế nào?

  • A. Giúp cây trồng thích nghi tự nhiên với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây lương thực chính.
  • C. Giảm diện tích đất trồng lúa nước.
  • D. Cho phép chủ động điều chỉnh điều kiện môi trường, giảm thiểu rủi ro do thời tiết bất lợi và sâu bệnh, đảm bảo sản xuất ổn định.

Câu 5: Việc ứng dụng công nghệ nhà kính hiện đại, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và CO2 trong trồng trọt rau sạch mang lại lợi ích nào rõ rệt nhất về chất lượng sản phẩm?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng thời gian bảo quản.
  • C. Kiểm soát tối đa các yếu tố ảnh hưởng, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, tạo ra sản phẩm an toàn, đồng đều về chất lượng.
  • D. Dễ dàng vận chuyển đi xa.

Câu 6: Thách thức lớn nhất mà ngành trồng trọt truyền thống đối mặt, thúc đẩy sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Tác động ngày càng tiêu cực của biến đổi khí hậu và sự gia tăng dân số gây áp lực lên nhu cầu lương thực.
  • B. Giá nhân công tăng cao.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư ban đầu.

Câu 7: Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công nghệ cao thường được áp dụng trong trồng trọt?

  • A. Công nghệ tự động hóa và điều khiển thông minh (IoT).
  • B. Công nghệ sinh học (cấy mô, nuôi cấy tế bào).
  • C. Công nghệ vật liệu mới (màng phủ, giá thể).
  • D. Sử dụng sức kéo động vật trong làm đất.

Câu 8: Phân tích vai trò của công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao. Vai trò nào dưới đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh tự nhiên của cây trồng.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng mới có năng suất, chất lượng cao, chống chịu tốt với điều kiện bất lợi và rút ngắn thời gian sinh trưởng.
  • C. Giúp tự động hóa quy trình chăm sóc.
  • D. Cung cấp thông tin thời tiết chính xác.

Câu 9: Khi một nông trại công nghệ cao quyết định chuyển đổi từ canh tác trên đất sang thủy canh, họ đang hướng tới mục tiêu nào chính về hiệu quả sử dụng tài nguyên?

  • A. Tiết kiệm nước và không phụ thuộc vào chất lượng đất.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Đa dạng hóa loại cây trồng có thể canh tác.

Câu 10: Một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp của trồng trọt công nghệ cao đối với người nông dân là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí đầu tư.
  • B. Chắc chắn có thị trường xuất khẩu lớn.
  • C. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng thu nhập và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Không cần áp dụng bất kỳ kỹ thuật chăm sóc nào.

Câu 11: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao để làm gì?

  • A. Chỉ để theo dõi nhiệt độ không khí.
  • B. Chỉ để điều khiển hệ thống chiếu sáng.
  • C. Chỉ để ghi lại dữ liệu về lượng nước tưới.
  • D. Kết nối các cảm biến (độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng, dinh dưỡng...), thiết bị điều khiển (tưới, chiếu sáng, thông gió) và thu thập, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định tối ưu cho cây trồng.

Câu 12: Việc sử dụng các loại giá thể không phải là đất (như xơ dừa, đá trân châu, than bùn) trong trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: thủy canh, khí canh) mang lại ưu điểm gì so với canh tác trên đất truyền thống?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn đất.
  • B. Kiểm soát tốt hơn môi trường rễ, tránh được các mầm bệnh trong đất và tối ưu hóa việc cung cấp dinh dưỡng.
  • C. Chỉ phù hợp với một số loại cây nhất định.
  • D. Hoàn toàn không cần tưới nước.

Câu 13: Trồng trọt công nghệ cao góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm thiểu sử dụng tài nguyên (nước, phân bón, thuốc BVTV), bảo vệ môi trường đất và nước, tạo ra sản phẩm an toàn, đáp ứng nhu cầu xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng năng suất tối đa mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học để phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Khuyến khích mở rộng diện tích đất canh tác.

Câu 14: Tại sao việc đầu tư ban đầu cho trồng trọt công nghệ cao thường cao hơn so với trồng trọt truyền thống?

  • A. Do giá hạt giống công nghệ cao rất đắt.
  • B. Chỉ cần mua sắm máy cày hiện đại.
  • C. Không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại (nhà kính, nhà lưới), hệ thống thiết bị tự động hóa, công nghệ xử lý nước, phân bón, và đào tạo nguồn nhân lực có trình độ.

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ nhà lưới trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường độ ẩm cho cây.
  • B. Ngăn chặn côn trùng gây hại và giảm tác động của thời tiết bất lợi (mưa lớn, gió mạnh).
  • C. Tăng cường ánh sáng cho cây.
  • D. Giảm chi phí nhân công tưới nước.

Câu 16: Công nghệ cảm biến trong trồng trọt công nghệ cao có thể thu thập những loại dữ liệu nào?

  • A. Chỉ dữ liệu về sâu bệnh.
  • B. Chỉ dữ liệu về giá thị trường.
  • C. Độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, cường độ ánh sáng, nồng độ CO2, độ pH của dung dịch dinh dưỡng, tình trạng sức khỏe của cây trồng...
  • D. Chỉ dữ liệu về số lượng công nhân làm việc.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao về mức độ chủ động trong sản xuất.

  • A. Trồng trọt truyền thống chủ động hơn vì ít phụ thuộc vào máy móc.
  • B. Cả hai đều chủ động như nhau.
  • C. Trồng trọt công nghệ cao hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Trồng trọt công nghệ cao chủ động hơn rất nhiều nhờ khả năng kiểm soát môi trường, điều kiện sinh trưởng và ứng phó nhanh với thay đổi, trong khi truyền thống phụ thuộc lớn vào tự nhiên.

Câu 18: Đâu là một thách thức về mặt nguồn nhân lực đối với sự phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

  • A. Thiếu hụt lao động có chuyên môn cao về công nghệ, vận hành hệ thống tự động và phân tích dữ liệu nông nghiệp.
  • B. Quá nhiều lao động phổ thông muốn làm việc trong lĩnh vực này.
  • C. Chi phí đào tạo nhân lực rất thấp.
  • D. Không cần bất kỳ kỹ năng chuyên môn nào.

Câu 19: Việc trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất và nước như thế nào?

  • A. Bằng cách sử dụng nhiều loại hóa chất hơn.
  • B. Bằng cách xả thải trực tiếp ra môi trường.
  • C. Bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật thông qua hệ thống tưới nhỏ giọt, kiểm soát môi trường và ứng dụng công nghệ sinh học, giảm lượng hóa chất thải ra môi trường.
  • D. Bằng cách chỉ trồng một loại cây duy nhất.

Câu 20: Mô hình "nông nghiệp thẳng đứng" (vertical farming) thường được xem là một dạng của trồng trọt công nghệ cao. Đặc điểm nổi bật nào của mô hình này thể hiện rõ tính "công nghệ cao" và giải quyết vấn đề diện tích?

  • A. Sử dụng hoàn toàn ánh sáng mặt trời.
  • B. Chỉ trồng các loại rau ăn lá đơn giản.
  • C. Không cần bất kỳ hệ thống kiểm soát nào.
  • D. Canh tác cây trồng theo chiều dọc trong môi trường được kiểm soát hoàn toàn (ánh sáng nhân tạo, nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng), tối ưu hóa không gian và giảm thiểu phụ thuộc vào đất và khí hậu bên ngoài.

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét năng suất trên mỗi mét vuông.
  • B. Chỉ cần xem xét giá bán sản phẩm.
  • C. Tổng chi phí đầu tư và vận hành, doanh thu từ sản phẩm, lợi nhuận thu được, thời gian hoàn vốn, hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • D. Chỉ cần xem xét số lượng công nghệ được áp dụng.

Câu 22: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm lại trở nên dễ dàng và chính xác hơn trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nhờ việc ứng dụng các hệ thống quản lý thông tin, lưu trữ dữ liệu chi tiết về quy trình sản xuất, vật tư sử dụng, điều kiện môi trường cho từng lô sản phẩm.
  • B. Vì sản phẩm công nghệ cao không cần truy xuất nguồn gốc.
  • C. Do quy mô sản xuất nhỏ lẻ.
  • D. Chỉ dựa vào cảm quan bên ngoài sản phẩm.

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong trồng trọt công nghệ cao có thể giúp ích gì?

  • A. Giúp cây trồng tự phát triển mà không cần chăm sóc.
  • B. Phân tích dữ liệu từ cảm biến để dự báo sâu bệnh, tối ưu hóa lịch tưới tiêu, bón phân, hoặc nhận diện cây trồng cần chăm sóc đặc biệt.
  • C. Thay thế hoàn toàn người nông dân.
  • D. Chỉ dùng để chụp ảnh cây trồng.

Câu 24: Một trong những rào cản chính khiến việc nhân rộng mô hình trồng trọt công nghệ cao còn chậm ở một số địa phương là gì?

  • A. Người dân không có nhu cầu sử dụng sản phẩm công nghệ cao.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Chất lượng giống cây trồng quá tốt.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, khó tiếp cận nguồn vốn, thiếu hạ tầng kỹ thuật đồng bộ và nguồn nhân lực có trình độ.

Câu 25: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng trong hệ thống thủy canh hoặc khí canh?

  • A. Hệ thống pha và bơm dung dịch dinh dưỡng tự động dựa trên cảm biến pH và nồng độ EC.
  • B. Hệ thống chiếu sáng LED.
  • C. Hệ thống quạt thông gió.
  • D. Hệ thống thu hoạch tự động.

Câu 26: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động trong ngành nông nghiệp?

  • A. Làm tăng nhu cầu về lao động phổ thông.
  • B. Không có ảnh hưởng gì.
  • C. Giảm nhu cầu về lao động phổ thông làm các công việc tay chân đơn giản, nhưng tăng nhu cầu về lao động có kỹ năng vận hành, bảo trì thiết bị, phân tích dữ liệu và quản lý hệ thống.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.

Câu 27: Phân tích vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam.

  • A. Chỉ cần ban hành các quy định về chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ nên hỗ trợ các doanh nghiệp lớn.
  • C. Không cần can thiệp vào quá trình sản xuất.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ (vốn, đất đai, khoa học công nghệ), đầu tư hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực và xúc tiến thương mại.

Câu 28: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa trồng trọt truyền thống (tưới tràn) và trồng trọt công nghệ cao (tưới nhỏ giọt, thủy canh). Kết luận nào sau đây là đúng?

  • A. Trồng trọt truyền thống sử dụng nước hiệu quả hơn.
  • B. Trồng trọt công nghệ cao sử dụng nước hiệu quả hơn rất nhiều do cung cấp nước trực tiếp đến rễ cây, giảm thiểu thất thoát do bay hơi và thấm sâu.
  • C. Cả hai phương pháp sử dụng lượng nước như nhau.
  • D. Hiệu quả sử dụng nước không phụ thuộc vào phương pháp tưới.

Câu 29: Việc đa dạng hóa sản phẩm trong trồng trọt công nghệ cao được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ trồng một loại cây duy nhất với năng suất cao.
  • B. Chỉ tập trung vào các loại cây lương thực chính.
  • C. Có thể trồng nhiều loại cây khác nhau (rau ăn lá, ăn quả, thảo dược, hoa...) trong cùng một hệ thống hoặc luân canh, trái vụ nhờ khả năng kiểm soát môi trường và dinh dưỡng.
  • D. Chỉ trồng được các loại cây bản địa.

Câu 30: Tình hình ứng dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay có thể được mô tả khái quát như thế nào?

  • A. Đã có những bước phát triển tích cực ở một số địa phương và loại hình sản phẩm, với sự quan tâm của Nhà nước và tham gia của nhiều thành phần kinh tế, bước đầu mang lại hiệu quả, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.
  • B. Hoàn toàn chưa được triển khai ở bất kỳ đâu.
  • C. Đã phát triển đồng đều và mạnh mẽ trên khắp cả nước.
  • D. Chỉ dừng lại ở mức nghiên cứu, chưa có ứng dụng thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm trồng trọt công nghệ cao được hiểu như thế nào một cách đầy đủ nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào của trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết vấn đề thiếu đất sản xuất do đô thị hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nông trại áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động kết hợp cảm biến độ ẩm đất và điều khiển qua điện thoại thông minh. Việc ứng dụng công nghệ này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trồng trọt công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia trong bối cảnh biến đổi khí hậu như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc ứng dụng công nghệ nhà kính hiện đại, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và CO2 trong trồng trọt rau sạch mang lại lợi ích nào rõ rệt nhất về chất lượng sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thách thức lớn nhất mà ngành trồng trọt truyền thống đối mặt, thúc đẩy sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công nghệ cao thường được áp dụng trong trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích vai trò của công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao. Vai trò nào dưới đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi một nông trại công nghệ cao quyết định chuyển đổi từ canh tác trên đất sang thủy canh, họ đang hướng tới mục tiêu nào chính về hiệu quả sử dụng tài nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp của trồng trọt công nghệ cao đối với người nông dân là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc sử dụng các loại giá thể không phải là đất (như xơ dừa, đá trân châu, than bùn) trong trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: thủy canh, khí canh) mang lại ưu điểm gì so với canh tác trên đất truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trồng trọt công nghệ cao góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao việc đầu tư ban đầu cho trồng trọt công nghệ cao thường cao hơn so với trồng trọt truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ nhà lưới trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Công nghệ cảm biến trong trồng trọt công nghệ cao có thể thu thập những loại dữ liệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao về mức độ chủ động trong sản xuất.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một thách thức về mặt nguồn nhân lực đối với sự phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất và nước như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mô hình 'nông nghiệp thẳng đứng' (vertical farming) thường được xem là một dạng của trồng trọt công nghệ cao. Đặc điểm nổi bật nào của mô hình này thể hiện rõ tính 'công nghệ cao' và giải quyết vấn đề diện tích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, cần xem xét những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm lại trở nên dễ dàng và chính xác hơn trong trồng trọt công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong trồng trọt công nghệ cao có thể giúp ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một trong những rào cản chính khiến việc nhân rộng mô hình trồng trọt công nghệ cao còn chậm ở một số địa phương là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng trong hệ thống thủy canh hoặc khí canh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động trong ngành nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa trồng trọt truyền thống (tưới tràn) và trồng trọt công nghệ cao (tưới nhỏ giọt, thủy canh). Kết luận nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc đa dạng hóa sản phẩm trong trồng trọt công nghệ cao được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tình hình ứng dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay có thể được mô tả khái quát như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống nằm ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy mô sản xuất lớn hơn
  • B. Chỉ sử dụng giống cây mới năng suất cao
  • C. Tích hợp và ứng dụng đồng bộ các công nghệ tiên tiến trong mọi khâu
  • D. Sản phẩm chỉ dùng để xuất khẩu với giá trị cao

Câu 2: Một trang trại rau sạch sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và cường độ ánh sáng theo thời gian thực. Dữ liệu thu thập được sử dụng để điều khiển tự động hệ thống tưới tiêu và chiếu sáng. Công nghệ chính được ứng dụng trong trường hợp này là gì?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Internet vạn vật (IoT) và tự động hóa
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ sau thu hoạch

Câu 3: Một nông dân ở vùng đất khô hạn muốn trồng dưa lưới nhưng gặp khó khăn về nguồn nước. Phương pháp trồng trọt công nghệ cao nào sau đây có thể giúp giải quyết hiệu quả vấn đề này nhờ khả năng tiết kiệm nước vượt trội và không cần đất?

  • A. Trồng trên đất luân canh
  • B. Thủy canh (Hydroponics)
  • C. Trồng theo phương pháp quảng canh
  • D. Sử dụng giống cây chịu hạn kết hợp tưới truyền thống

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của mô hình nhà kính thông minh (smart greenhouse) trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Cho phép kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường, tạo điều kiện sinh trưởng tối ưu
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh hại mà không cần bất kỳ biện pháp can thiệp nào
  • D. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất với năng suất rất cao

Câu 5: Tại sao trồng trọt công nghệ cao thường cho năng suất và chất lượng sản phẩm cao, đồng đều hơn so với phương pháp truyền thống?

  • A. Vì chỉ trồng các loại cây có năng suất cao bẩm sinh và giống cây mới
  • B. Nhờ tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng, cung cấp dinh dưỡng chính xác và quản lý sâu bệnh hiệu quả dựa trên dữ liệu
  • C. Do sử dụng lượng lớn phân bón hóa học và thuốc kích thích tăng trưởng
  • D. Bởi vì chỉ thực hiện ở những vùng đất màu mỡ nhất và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết

Câu 6: Thách thức lớn nhất mà các hộ nông dân nhỏ lẻ hoặc các vùng kinh tế còn khó khăn có thể gặp phải khi muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Thiếu diện tích đất sản xuất trầm trọng
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu kiến thức kỹ thuật, quản lý phức tạp
  • C. Sản phẩm làm ra khó tiêu thụ trên thị trường nội địa
  • D. Không tìm được giống cây phù hợp với công nghệ cao

Câu 7: Để vận hành hiệu quả một hệ thống tưới nhỏ giọt tự động kết hợp cảm biến và điều khiển qua ứng dụng điện thoại, người nông dân hiện đại cần trang bị thêm những kỹ năng nào so với trồng trọt truyền thống?

  • A. Kỹ năng cày bừa bằng máy kéo hiện đại
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý, phân tích dữ liệu và vận hành thiết bị tự động
  • C. Kỹ năng dự báo thời tiết chính xác bằng phương pháp dân gian
  • D. Kỹ năng nhân giống cây bằng phương pháp truyền thống phức tạp

Câu 8: Trước bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, rét đậm, nắng nóng kéo dài), trồng trọt công nghệ cao đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thích ứng?

  • A. Giúp cây trồng tự biến đổi gen để thích nghi tự nhiên với các điều kiện khắc nghiệt hơn
  • B. Cho phép chủ động điều chỉnh và kiểm soát môi trường canh tác, giảm thiểu tác động tiêu cực từ thời tiết
  • C. Chỉ tập trung vào các loại cây chịu được biến đổi khí hậu tốt nhất
  • D. Dự báo chính xác thời điểm và mức độ nghiêm trọng của thiên tai để né tránh

Câu 9: Mô hình trồng trọt nào sau đây đặc biệt phù hợp để cung cấp rau sạch cho cư dân thành thị, giúp giảm chi phí vận chuyển, sử dụng hiệu quả không gian hạn chế và có thể sản xuất quanh năm?

  • A. Canh tác lúa nước truyền thống
  • B. Trồng rừng sản xuất quy mô lớn
  • C. Nông nghiệp thẳng đứng (Vertical Farming)
  • D. Chăn nuôi gia súc tập trung quy mô công nghiệp

Câu 10: Trong một hệ thống trồng trọt thông minh sử dụng tự động hóa, vai trò chính của các bộ truyền động (actuators) là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu môi trường (ví dụ: cảm biến)
  • B. Xử lý và phân tích dữ liệu thu thập được
  • C. Thực hiện các hành động vật lý dựa trên tín hiệu điều khiển
  • D. Hiển thị thông tin và cảnh báo cho người quản lý

Câu 11: Sau khi thu thập dữ liệu về tình trạng dinh dưỡng của cây trồng từ cảm biến và phân tích hình ảnh, bước tiếp theo quan trọng trong quy trình quản lý cây trồng chính xác (precision crop management) là gì để tối ưu hóa việc bón phân?

  • A. Bón phân đồng đều cho toàn bộ diện tích canh tác theo kinh nghiệm
  • B. Vứt bỏ dữ liệu vì cho rằng nó không hữu ích
  • C. Phân tích dữ liệu để xác định nhu cầu dinh dưỡng cụ thể từng vùng hoặc từng cây và áp dụng lượng phân bón phù hợp
  • D. Tăng lượng phân bón gấp đôi để đảm bảo cây đủ dinh dưỡng

Câu 12: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích về chất lượng và năng suất, sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao đôi khi vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ truyền thống. Nguyên nhân chủ yếu có thể là do đâu?

  • A. Sản phẩm kém chất lượng hơn và không tươi ngon bằng sản phẩm truyền thống
  • B. Giá thành sản phẩm ban đầu có thể cao hơn và cần xây dựng kênh phân phối chuyên biệt
  • C. Người tiêu dùng không tin tưởng vào sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ cao
  • D. Sản phẩm không có mẫu mã đẹp và đa dạng bằng

Câu 13: Việc sử dụng môi trường canh tác được kiểm soát chặt chẽ (như trong nhà kính, nhà lưới kín) trong trồng trọt công nghệ cao giúp giảm đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhờ yếu tố nào?

  • A. Cây trồng tự động kháng lại tất cả các loại sâu bệnh
  • B. Ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của sâu bệnh từ bên ngoài môi trường canh tác
  • C. Sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật cực mạnh ngay từ khi cây còn nhỏ
  • D. Sâu bệnh không thể tồn tại trong bất kỳ môi trường công nghệ cao nào

Câu 14: So với phương pháp tưới ngập truyền thống, hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun sương trong trồng trọt công nghệ cao có ưu điểm vượt trội nào về mặt sử dụng nước?

  • A. Tiêu tốn nhiều nước hơn nhưng giúp cây phát triển nhanh hơn
  • B. Giúp cây hấp thụ nước nhanh hơn một cách tự nhiên
  • C. Cung cấp nước trực tiếp đến rễ cây theo nhu cầu, giảm thất thoát do bay hơi và thấm sâu không cần thiết
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho một số loại cây nhất định và không hiệu quả với cây trồng hàng loạt

Câu 15: Tự động hóa các công đoạn như tưới, bón phân, kiểm soát môi trường, và đôi khi cả thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu về lao động?

  • A. Tăng số lượng lao động thủ công cần thiết
  • B. Giảm nhu cầu lao động phổ thông nhưng tăng nhu cầu lao động có kỹ năng kỹ thuật và quản lý
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến số lượng và chất lượng lao động
  • D. Chỉ cần lao động có kinh nghiệm lâu năm trong nông nghiệp truyền thống

Câu 16: Tại sao chi phí đầu tư ban đầu cho một hệ thống trồng trọt công nghệ cao (nhà kính, hệ thống thủy canh, cảm biến, thiết bị tự động...) lại thường rất lớn?

  • A. Do phải mua nhiều loại hạt giống đắt tiền và nhập khẩu
  • B. Vì chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng chuyên dụng và mua sắm thiết bị, công nghệ hiện đại rất cao
  • C. Bởi vì phải thuê nhiều chuyên gia nước ngoài với chi phí cao
  • D. Do chi phí thuê đất đắt đỏ ở các khu vực đô thị

Câu 17: Mô hình

  • A. Chỉ công nghệ giống cây trồng và công nghệ sản xuất phân bón hóa học
  • B. Công nghệ thông tin (IoT, AI, Big Data), tự động hóa, công nghệ vật liệu mới và công nghệ sinh học
  • C. Chỉ công nghệ cơ khí chế tạo máy nông nghiệp và công nghệ điện
  • D. Chỉ công nghệ chế biến thực phẩm và công nghệ đóng gói

Câu 18: Ngoài việc tạo ra giống cây biến đổi gen, công nghệ sinh học còn có thể đóng góp gì cho trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật hóa học hàng loạt
  • B. Phát triển các chế phẩm sinh học (phân bón, thuốc BVTV), kỹ thuật nuôi cấy mô nhân giống
  • C. Thiết kế và lắp đặt hệ thống tưới tiêu tự động
  • D. Xây dựng cấu trúc nhà kính và nhà lưới

Câu 19: Trồng trọt công nghệ cao được coi là giải pháp thích ứng với nhiều điều kiện khó khăn mà trồng trọt truyền thống gặp phải. Các điều kiện đó có thể bao gồm yếu tố nào?

  • A. Đất bạc màu, thiếu nước, thời tiết khắc nghiệt, không gian hạn chế ở đô thị
  • B. Chỉ thích hợp ở những vùng đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa lý tưởng
  • C. Yêu cầu phải có nguồn lao động dồi dào, giá rẻ để vận hành
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên thuận lợi

Câu 20: Khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao, việc theo dõi liên tục các thông số môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) và sinh lý cây trồng (tốc độ sinh trưởng, màu sắc lá) bằng cảm biến là rất quan trọng. Mục đích chính của việc theo dõi này là gì?

  • A. Để biết cây có đang sống hay không một cách đơn giản
  • B. Để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và điều chỉnh điều kiện sinh trưởng kịp thời, tối ưu hóa năng suất
  • C. Để ghi lại nhật ký nông nghiệp chi tiết cho mục đích báo cáo
  • D. Để so sánh tốc độ sinh trưởng của cây với các trang trại khác trong khu vực

Câu 21: Trồng trọt công nghệ cao góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp bằng cách nào?

  • A. Khuyến khích sử dụng tài nguyên một cách lãng phí để đạt năng suất tức thời
  • B. Giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, tiết kiệm nước và đất, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên
  • C. Chỉ tập trung tăng năng suất mà bỏ qua yếu tố bảo vệ môi trường
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng hóa thạch để vận hành hệ thống

Câu 22: Việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị cảm biến đa phổ để thu thập hình ảnh về tình trạng sức khỏe cây trồng trên diện rộng là một ứng dụng của công nghệ cao nhằm mục đích gì trong quản lý nông nghiệp?

  • A. Chụp ảnh quảng cáo cho nông sản để thu hút khách hàng
  • B. Giám sát sức khỏe cây trồng, phát hiện sớm sâu bệnh và vấn đề dinh dưỡng trên quy mô lớn
  • C. Vận chuyển nông sản từ đồng ruộng về kho
  • D. Tưới nước hoặc bón phân cho cây trên diện tích nhỏ

Câu 23: Xu hướng tiêu dùng hiện nay, đặc biệt là ở các đô thị lớn, có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Người tiêu dùng chỉ quan tâm đến giá thành rẻ nhất, không quan tâm đến chất lượng hay phương thức sản xuất
  • B. Nhu cầu về nông sản sạch, an toàn, có nguồn gốc rõ ràng và sản xuất bền vững ngày càng tăng
  • C. Người tiêu dùng thích các sản phẩm trồng theo phương pháp cũ vì cho rằng chúng tự nhiên hơn
  • D. Xu hướng tiêu dùng không liên quan đến phương thức sản xuất nông nghiệp

Câu 24: Ngoài chi phí đầu tư ban đầu lớn, loại chi phí đáng kể nào sau đây thường phát sinh liên tục trong quá trình vận hành các hệ thống trồng trọt công nghệ cao (như nhà kính thông minh, nông trại thẳng đứng)?

  • A. Chi phí sửa chữa công cụ thủ công truyền thống
  • B. Chi phí năng lượng (điện cho chiếu sáng, hệ thống điều hòa, bơm nước, v.v.)
  • C. Chi phí thuê thêm rất nhiều nhân công phổ thông giá rẻ
  • D. Chi phí mua đất mới liên tục để mở rộng sản xuất

Câu 25: Lý do chính để các mô hình trồng trọt công nghệ cao như thủy canh hoặc khí canh không sử dụng đất làm môi trường canh tác là gì?

  • A. Đất quá bẩn và chứa nhiều sâu bệnh không thể kiểm soát
  • B. Để kiểm soát chính xác môi trường rễ, cung cấp dinh dưỡng tối ưu và tránh các vấn đề liên quan đến đất
  • C. Giúp cây mọc nhanh hơn một cách tự nhiên mà không cần dinh dưỡng bổ sung
  • D. Giảm chi phí mua đất canh tác

Câu 26: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong tương lai của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi công đoạn sản xuất
  • B. Phân tích dữ liệu phức tạp để đưa ra quyết định tối ưu hóa sản xuất, dự báo sâu bệnh, hoặc điều chỉnh dinh dưỡng tự động
  • C. Chỉ dùng để nhận dạng các loại cây trồng và phân loại nông sản sau thu hoạch
  • D. Tự động hóa hoàn toàn việc thu hoạch bằng tay

Câu 27: Việc sử dụng các loại vật liệu mới như màng phủ nông nghiệp thông minh có khả năng điều chỉnh nhiệt độ hoặc độ ẩm cho đất, hay các loại giá thể trồng cây chuyên dụng trong thủy canh là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ cơ khí

Câu 28: So với trồng trọt truyền thống phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, thời tiết), trồng trọt công nghệ cao cho phép người sản xuất làm gì?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ mọi ảnh hưởng tiêu cực của thời tiết và khí hậu
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và tăng khả năng kiểm soát môi trường sản xuất
  • C. Chỉ trồng được cây theo mùa vụ nhất định và không thể trái vụ
  • D. Chỉ có thể trồng ở vùng khí hậu thuận lợi nhất

Câu 29: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng của việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp, cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm truyền thống
  • B. Tăng khả năng cạnh tranh và giá trị sản phẩm trên thị trường nhờ chất lượng ổn định, sản xuất quanh năm
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong sản xuất nông nghiệp
  • D. Giúp nông dân không cần học hỏi thêm kiến thức mới nào

Câu 30: Khái niệm

  • A. Sử dụng lượng tài nguyên tối đa có thể để đạt năng suất cao nhất
  • B. Áp dụng các biện pháp quản lý cây trồng và tài nguyên dựa trên sự biến đổi không gian và thời gian (dựa trên dữ liệu cụ thể)
  • C. Chỉ sử dụng phương pháp canh tác hữu cơ và không dùng hóa chất
  • D. Trồng nhiều loại cây khác nhau trên cùng một diện tích để đa dạng hóa sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống nằm ở yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trang trại rau sạch sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và cường độ ánh sáng theo thời gian thực. Dữ liệu thu thập được sử dụng để điều khiển tự động hệ thống tưới tiêu và chiếu sáng. Công nghệ chính được ứng dụng trong trường hợp này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nông dân ở vùng đất khô hạn muốn trồng dưa lưới nhưng gặp khó khăn về nguồn nước. Phương pháp trồng trọt công nghệ cao nào sau đây có thể giúp giải quyết hiệu quả vấn đề này nhờ khả năng tiết kiệm nước vượt trội và không cần đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của mô hình nhà kính thông minh (smart greenhouse) trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao trồng trọt công nghệ cao thường cho năng suất và chất lượng sản phẩm cao, đồng đều hơn so với phương pháp truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thách thức lớn nhất mà các hộ nông dân nhỏ lẻ hoặc các vùng kinh tế còn khó khăn có thể gặp phải khi muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Để vận hành hiệu quả một hệ thống tưới nhỏ giọt tự động kết hợp cảm biến và điều khiển qua ứng dụng điện thoại, người nông dân hiện đại cần trang bị thêm những kỹ năng nào so với trồng trọt truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trước bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, rét đậm, nắng nóng kéo dài), trồng trọt công nghệ cao đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thích ứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Mô hình trồng trọt nào sau đây đặc biệt phù hợp để cung cấp rau sạch cho cư dân thành thị, giúp giảm chi phí vận chuyển, sử dụng hiệu quả không gian hạn chế và có thể sản xuất quanh năm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong một hệ thống trồng trọt thông minh sử dụng tự động hóa, vai trò chính của các bộ truyền động (actuators) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sau khi thu thập dữ liệu về tình trạng dinh dưỡng của cây trồng từ cảm biến và phân tích hình ảnh, bước tiếp theo quan trọng trong quy trình quản lý cây trồng chính xác (precision crop management) là gì để tối ưu hóa việc bón phân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích về chất lượng và năng suất, sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao đôi khi vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ truyền thống. Nguyên nhân chủ yếu có thể là do đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc sử dụng môi trường canh tác được kiểm soát chặt chẽ (như trong nhà kính, nhà lưới kín) trong trồng trọt công nghệ cao giúp giảm đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhờ yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So với phương pháp tưới ngập truyền thống, hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun sương trong trồng trọt công nghệ cao có ưu điểm vượt trội nào về mặt sử dụng nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tự động hóa các công đoạn như tưới, bón phân, kiểm soát môi trường, và đôi khi cả thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu về lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao chi phí đầu tư ban đầu cho một hệ thống trồng trọt công nghệ cao (nhà kính, hệ thống thủy canh, cảm biến, thiết bị tự động...) lại thường rất lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Mô hình "nông trại thông minh" (smart farm) là một ví dụ tiêu biểu của trồng trọt công nghệ cao. Đây là sự tích hợp của nhiều công nghệ khác nhau. Các lĩnh vực công nghệ nào thường được kết hợp trong một nông trại thông minh hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ngoài việc tạo ra giống cây biến đổi gen, công nghệ sinh học còn có thể đóng góp gì cho trồng trọt công nghệ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trồng trọt công nghệ cao được coi là giải pháp thích ứng với nhiều điều kiện khó khăn mà trồng trọt truyền thống gặp phải. Các điều kiện đó có thể bao gồm yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao, việc theo dõi liên tục các thông số môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) và sinh lý cây trồng (tốc độ sinh trưởng, màu sắc lá) bằng cảm biến là rất quan trọng. Mục đích chính của việc theo dõi này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trồng trọt công nghệ cao góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị cảm biến đa phổ để thu thập hình ảnh về tình trạng sức khỏe cây trồng trên diện rộng là một ứng dụng của công nghệ cao nhằm mục đích gì trong quản lý nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Xu hướng tiêu dùng hiện nay, đặc biệt là ở các đô thị lớn, có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Ngoài chi phí đầu tư ban đầu lớn, loại chi phí đáng kể nào sau đây thường phát sinh liên tục trong quá trình vận hành các hệ thống trồng trọt công nghệ cao (như nhà kính thông minh, nông trại thẳng đứng)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Lý do chính để các mô hình trồng trọt công nghệ cao như thủy canh hoặc khí canh không sử dụng đất làm môi trường canh tác là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong tương lai của trồng trọt công nghệ cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc sử dụng các loại vật liệu mới như màng phủ nông nghiệp thông minh có khả năng điều chỉnh nhiệt độ hoặc độ ẩm cho đất, hay các loại giá thể trồng cây chuyên dụng trong thủy canh là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So với trồng trọt truyền thống phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, thời tiết), trồng trọt công nghệ cao cho phép người sản xuất làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng của việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khái niệm "nông nghiệp chính xác" (Precision Agriculture) trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao được hiểu là phương thức sản xuất ứng dụng những yếu tố nào để đạt hiệu quả tối ưu?

  • A. Chỉ sử dụng giống cây trồng năng suất cao.
  • B. Chỉ sử dụng nhiều phân bón hóa học để tăng trưởng nhanh.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống của người nông dân.
  • D. Các công nghệ tiên tiến, hiện đại trong mọi khâu của quá trình sản xuất.

Câu 2: Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng với điều kiện tự nhiên bất lợi hoặc thay đổi đột ngột?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Chủ động trong sản xuất, quy mô mở rộng.
  • D. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Câu 3: Việc ứng dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động kết hợp cảm biến độ ẩm đất trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào về mặt sử dụng tài nguyên?

  • A. Tiết kiệm nước tưới và giảm thất thoát dinh dưỡng.
  • B. Tăng cường độ chiếu sáng cho cây.
  • C. Giảm thiểu sâu bệnh gây hại trực tiếp lên lá.
  • D. Tăng diện tích trồng trọt trên cùng một đơn vị diện tích đất.

Câu 4: Thách thức nào đối với ngành trồng trọt truyền thống có thể được giải quyết hiệu quả nhất bằng các mô hình trồng cây không dùng đất như thủy canh hay khí canh?

  • A. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
  • B. Quá trình đô thị hóa và thu hẹp diện tích đất trồng.
  • C. Nhu cầu lương thực ngày càng tăng.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao.

Câu 5: Tại sao việc ứng dụng công nghệ thông tin và Internet vạn vật (IoT) lại đóng vai trò quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giúp cây trồng tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
  • C. Chỉ dùng để quảng bá sản phẩm.
  • D. Cho phép giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển tự động các yếu tố môi trường.

Câu 6: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về lợi ích của trồng trọt công nghệ cao đối với môi trường?

  • A. Luôn loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
  • B. Giảm thiểu lượng nước tưới tiêu nhờ hệ thống thông minh.
  • C. Hạn chế xói mòn đất và ô nhiễm nguồn nước do dòng chảy dư thừa.
  • D. Góp phần bảo vệ đa dạng sinh học do giảm áp lực khai thác đất tự nhiên.

Câu 7: Một nông trại áp dụng trồng rau trong nhà kính, sử dụng hệ thống điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tưới dinh dưỡng tự động dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến. Mô hình này thuộc loại hình trồng trọt công nghệ cao nào?

  • A. Trồng trọt truyền thống cải tiến.
  • B. Nông nghiệp môi trường kiểm soát (Controlled Environment Agriculture - CEA).
  • C. Canh tác quảng canh.
  • D. Nông nghiệp tự cấp tự túc.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây được xem là rào cản lớn nhất đối với việc ứng dụng rộng rãi trồng trọt công nghệ cao tại các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và hạ tầng cao.
  • B. Thiếu nhu cầu thị trường đối với sản phẩm chất lượng cao.
  • C. Đất đai ở nông thôn quá màu mỡ, không cần công nghệ cao.
  • D. Sự phản đối của người tiêu dùng đối với sản phẩm công nghệ cao.

Câu 9: So với trồng trọt truyền thống, sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao thường có ưu thế gì trên thị trường?

  • A. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với xuất khẩu, không bán được trong nước.
  • C. Thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • D. Chất lượng ổn định, mẫu mã đẹp và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Câu 10: Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực như hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường, sâu bệnh phát sinh phức tạp. Trồng trọt công nghệ cao ứng phó với thách thức này chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung trồng các loại cây chịu hạn, chịu úng tốt.
  • B. Mở rộng diện tích trồng trọt ra các vùng đất mới.
  • C. Tạo ra môi trường canh tác được kiểm soát, ít chịu ảnh hưởng bởi thời tiết bên ngoài.
  • D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để diệt sâu bệnh.

Câu 11: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao đóng góp vào ưu điểm nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Làm cho cây trồng có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Giảm hoàn toàn việc sử dụng phân bón.
  • C. Tăng hương vị tự nhiên của sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí nhân công và tăng hiệu quả quản lý quy mô lớn.

Câu 12: Nhu cầu lương thực ngày càng tăng do gia tăng dân số là một thách thức lớn. Trồng trọt công nghệ cao góp phần giải quyết thách thức này như thế nào?

  • A. Nâng cao năng suất trên một đơn vị diện tích và cho phép sản xuất quanh năm.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây lương thực chính.
  • C. Khuyến khích người dân giảm tiêu thụ lương thực.
  • D. Chỉ sản xuất các loại nông sản phục vụ nhu cầu xa xỉ.

Câu 13: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững ở Việt Nam, bên cạnh sự quan tâm của Nhà nước và sự tham gia của doanh nghiệp/người dân, yếu tố nào sau đây cũng rất cần thiết?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất.
  • B. Ngừng sản xuất các loại nông sản truyền thống.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kỹ thuật cao.
  • D. Chỉ nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài mà không cần nghiên cứu phát triển trong nước.

Câu 14: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất với điều kiện đô thị, nơi diện tích đất canh tác rất hạn chế?

  • A. Canh tác trên đồng ruộng lớn.
  • B. Trồng xen canh, luân canh.
  • C. Trồng cây che bóng.
  • D. Trồng trọt theo chiều thẳng đứng (Vertical farming).

Câu 15: Việc sử dụng hệ thống nhà lưới hoặc nhà kính trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho nông trại.
  • B. Kiểm soát một phần hoặc toàn bộ các yếu tố môi trường và ngăn chặn sâu bệnh, côn trùng.
  • C. Giúp cây trồng hấp thụ nhiều CO2 hơn.
  • D. Tăng cường độ ẩm trong đất tự nhiên.

Câu 16: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và "giảm giá thành sản phẩm" là hợp lý nhất?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao nên giá thành sản phẩm luôn cao hơn trồng trọt truyền thống.
  • B. Giảm giá thành chủ yếu nhờ sử dụng nhiều hóa chất giá rẻ.
  • C. Hiệu quả sử dụng tài nguyên, năng suất cao và giảm thiểu rủi ro có thể giúp giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • D. Giảm giá thành là ưu điểm ít quan trọng nhất của trồng trọt công nghệ cao.

Câu 17: Thách thức "Quá trình đô thị hóa thu hẹp diện tích đất trồng" đặc biệt ảnh hưởng đến loại hình trồng trọt nào nhiều nhất?

  • A. Trồng trọt truyền thống quy mô lớn.
  • B. Trồng trọt thủy canh trong nhà kính.
  • C. Trồng nấm trong nhà.
  • D. Nuôi trồng thủy sản.

Câu 18: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng cường việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Giảm thời gian thu hoạch xuống còn vài ngày.
  • C. Chỉ áp dụng cho cây cảnh.
  • D. Tạo ra giống cây trồng có năng suất, chất lượng cao, chống chịu tốt với sâu bệnh và điều kiện bất lợi.

Câu 19: Tại sao nói trồng trọt công nghệ cao góp phần "thân thiện với môi trường"?

  • A. Vì chỉ sử dụng năng lượng mặt trời.
  • B. Vì tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên như nước, phân bón, và giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Vì sản phẩm không bao giờ bị hỏng.
  • D. Vì hoàn toàn không tạo ra chất thải.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của quy trình sản xuất trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • B. Quy trình được chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Ứng dụng các thiết bị cảm biến và hệ thống điều khiển tự động.
  • D. Sử dụng các vật tư nông nghiệp chất lượng cao (giống, phân bón, giá thể...).

Câu 21: Khi phân tích hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, cần xem xét những yếu tố chi phí nào ngoài chi phí sản xuất thông thường?

  • A. Chỉ cần xem xét chi phí giống và phân bón.
  • B. Chỉ cần xem xét chi phí nhân công.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng (nhà kính, hệ thống) và chi phí vận hành công nghệ (điện, bảo trì).
  • D. Không có chi phí nào khác biệt so với trồng trọt truyền thống.

Câu 22: Việc "đa dạng hóa sản phẩm" là một ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nông dân?

  • A. Có thể trồng nhiều loại cây khác nhau, kể cả cây trái vụ hoặc cây khó tính, mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • B. Chỉ có thể trồng một loại cây duy nhất với số lượng lớn.
  • C. Bắt buộc phải trồng các loại cây nhập khẩu.
  • D. Giảm khả năng tiếp cận các loại giống mới.

Câu 23: Thách thức "Nhu cầu lương thực tăng cao do gia tăng dân số" đòi hỏi ngành trồng trọt phải làm gì để đáp ứng?

  • A. Giảm diện tích đất trồng trọt.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nông sản.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực.
  • D. Tăng cường năng suất và hiệu quả sản xuất để cung cấp đủ lương thực cho dân số ngày càng tăng.

Câu 24: Hệ thống giám sát và điều khiển khí hậu tự động trong nhà kính (ví dụ: điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, CO2) trực tiếp giải quyết thách thức nào của trồng trọt truyền thống?

  • A. Vấn đề thiếu nhân công.
  • B. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và thời tiết.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • D. Nhu cầu thị trường thấp.

Câu 25: Tại sao sự tham gia tích cực của doanh nghiệp được xem là một thực trạng quan trọng, thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam?

  • A. Doanh nghiệp chỉ quan tâm đến lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Doanh nghiệp không có kinh nghiệm trong nông nghiệp.
  • C. Doanh nghiệp có tiềm lực tài chính, khả năng đầu tư công nghệ và xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm.
  • D. Doanh nghiệp chỉ làm nhiệm vụ phân phối sản phẩm.

Câu 26: Việc áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử (ví dụ: mã QR trên sản phẩm) trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường minh bạch thông tin về quá trình sản xuất, nâng cao lòng tin của người tiêu dùng về chất lượng và an toàn sản phẩm.
  • B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đóng gói sản phẩm.
  • D. Chỉ dùng để quản lý nội bộ nông trại.

Câu 27: So sánh trồng trọt trên đất truyền thống và trồng trọt thủy canh về khía cạnh "hiệu quả sử dụng nước". Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Trồng trọt trên đất truyền thống luôn tiết kiệm nước hơn thủy canh.
  • B. Trồng trọt thủy canh có hiệu quả sử dụng nước cao hơn đáng kể do hệ thống tuần hoàn và giảm bay hơi.
  • C. Cả hai phương thức đều sử dụng lượng nước như nhau.
  • D. Hiệu quả sử dụng nước không phải là yếu tố quan trọng trong trồng trọt.

Câu 28: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của trồng trọt công nghệ cao là nhu cầu năng lượng lớn cho các hệ thống chiếu sáng, sưởi ấm, làm mát... Để giải quyết thách thức này, hướng đi nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Giảm quy mô sản xuất xuống mức tối thiểu.
  • C. Ngừng sử dụng các hệ thống kiểm soát môi trường.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) và công nghệ tiết kiệm năng lượng.

Câu 29: Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích tiềm năng nào?

  • A. Phân tích dữ liệu từ cảm biến để đưa ra dự báo sâu bệnh, tối ưu hóa lịch trình tưới tiêu và bón phân.
  • B. Giúp cây trồng tự động di chuyển đến nơi có ánh sáng tốt hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc thu hoạch bằng máy móc.
  • D. Chỉ dùng để nhận diện khuôn mặt người nông dân.

Câu 30: Thực trạng "Bước đầu mang lại hiệu quả tích cực" của nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được thể hiện qua những dấu hiệu nào?

  • A. Toàn bộ diện tích đất nông nghiệp đã chuyển đổi sang công nghệ cao.
  • B. Không còn bất kỳ thách thức nào đối với ngành trồng trọt.
  • C. Chỉ có các tập đoàn lớn tham gia, nông dân nhỏ lẻ không có cơ hội.
  • D. Xuất hiện các mô hình sản xuất hiệu quả, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, bước đầu nâng cao thu nhập cho người sản xuất và tạo dựng thương hiệu nông sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao được hiểu là phương thức sản xuất ứng dụng những yếu tố nào để đạt hiệu quả tối ưu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng với điều kiện tự nhiên bất lợi hoặc thay đổi đột ngột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc ứng dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động kết hợp cảm biến độ ẩm đất trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào về mặt sử dụng tài nguyên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Thách thức nào đối với ngành trồng trọt truyền thống có thể được giải quyết hiệu quả nhất bằng các mô hình trồng cây không dùng đất như thủy canh hay khí canh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao việc ứng dụng công nghệ thông tin và Internet vạn vật (IoT) lại đóng vai trò quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về lợi ích của trồng trọt công nghệ cao đối với môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nông trại áp dụng trồng rau trong nhà kính, sử dụng hệ thống điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tưới dinh dưỡng tự động dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến. Mô hình này thuộc loại hình trồng trọt công nghệ cao nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Yếu tố nào sau đây được xem là rào cản lớn nhất đối với việc ứng dụng rộng rãi trồng trọt công nghệ cao tại các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So với trồng trọt truyền thống, sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao thường có ưu thế gì trên thị trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực như hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường, sâu bệnh phát sinh phức tạp. Trồng trọt công nghệ cao ứng phó với thách thức này chủ yếu bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao đóng góp vào ưu điểm nào sau đây là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhu cầu lương thực ngày càng tăng do gia tăng dân số là một thách thức lớn. Trồng trọt công nghệ cao góp phần giải quyết thách thức này như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững ở Việt Nam, bên cạnh sự quan tâm của Nhà nước và sự tham gia của doanh nghiệp/người dân, yếu tố nào sau đây cũng rất cần thiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất với điều kiện đô thị, nơi diện tích đất canh tác rất hạn chế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc sử dụng hệ thống nhà lưới hoặc nhà kính trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và 'giảm giá thành sản phẩm' là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Thách thức 'Quá trình đô thị hóa thu hẹp diện tích đất trồng' đặc biệt ảnh hưởng đến loại hình trồng trọt nào nhiều nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao nói trồng trọt công nghệ cao góp phần 'thân thiện với môi trường'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của quy trình sản xuất trong trồng trọt công nghệ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, cần xem xét những yếu tố chi phí nào ngoài chi phí sản xuất thông thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc 'đa dạng hóa sản phẩm' là một ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nông dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thách thức 'Nhu cầu lương thực tăng cao do gia tăng dân số' đòi hỏi ngành trồng trọt phải làm gì để đáp ứng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hệ thống giám sát và điều khiển khí hậu tự động trong nhà kính (ví dụ: điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, CO2) trực tiếp giải quyết thách thức nào của trồng trọt truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao sự tham gia tích cực của doanh nghiệp được xem là một thực trạng quan trọng, thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử (ví dụ: mã QR trên sản phẩm) trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh trồng trọt trên đất truyền thống và trồng trọt thủy canh về khía cạnh 'hiệu quả sử dụng nước'. Nhận định nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của trồng trọt công nghệ cao là nhu cầu năng lượng lớn cho các hệ thống chiếu sáng, sưởi ấm, làm mát... Để giải quyết thách thức này, hướng đi nào sau đây là phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích tiềm năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thực trạng 'Bước đầu mang lại hiệu quả tích cực' của nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được thể hiện qua những dấu hiệu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thách thức lớn nhất mà ngành trồng trọt truyền thống đang phải đối mặt, thúc đẩy sự cần thiết của trồng trọt công nghệ cao, là gì?

  • A. Thiếu lực lượng lao động trẻ.
  • B. Giá thành sản phẩm nông nghiệp quá cao.
  • C. Nông dân không tiếp cận được thị trường xuất khẩu.
  • D. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, thu hẹp diện tích đất và gia tăng nhu cầu lương thực.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

  • A. Sử dụng hoàn toàn phân bón hữu cơ.
  • B. Ứng dụng đồng bộ các công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất.
  • C. Chỉ trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 3: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt kết hợp bón phân qua nước (Fertigation) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tiết kiệm nước và phân bón, nâng cao hiệu quả sử dụng.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Chỉ áp dụng được cho cây trồng trên đất.
  • D. Giúp cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng từ không khí.

Câu 4: Một trang trại rau sạch áp dụng hệ thống cảm biến độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và cường độ ánh sáng, kết nối với hệ thống điều khiển tự động tưới tiêu và chiếu sáng. Đây là ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ gì trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ tự động hóa và cảm biến.
  • D. Công nghệ sau thu hoạch.

Câu 5: Trồng trọt công nghệ cao có khả năng giải quyết thách thức về thu hẹp diện tích đất canh tác do đô thị hóa bằng cách nào?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác ra biển.
  • B. Áp dụng các mô hình canh tác trong nhà, theo chiều thẳng đứng hoặc không cần đất.
  • C. Sử dụng giống cây trồng chịu được điều kiện đất bạc màu.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi.

Câu 6: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Chủ động trong sản xuất theo mùa vụ.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Tiết kiệm tài nguyên (nước, phân bón) và giảm sử dụng hóa chất.

Câu 7: Tại sao trồng trọt công nghệ cao lại giúp người nông dân chủ động hơn trong sản xuất, ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu?

  • A. Sử dụng nhà kính, nhà lưới và hệ thống kiểm soát môi trường tự động.
  • B. Chỉ trồng các loại cây ngắn ngày.
  • C. Phụ thuộc vào dự báo thời tiết chính xác.
  • D. Di chuyển vùng trồng trọt đến nơi có khí hậu thuận lợi.

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Điều khiển nhiệt độ trong nhà kính.
  • B. Tự động hóa quá trình thu hoạch.
  • C. Tạo ra các giống cây trồng kháng sâu bệnh hoặc có năng suất cao hơn.
  • D. Sử dụng drone để phun thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 9: Việc áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến, được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn chất lượng (ví dụ: VietGAP, GlobalGAP) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Chỉ để xuất khẩu, không bán trong nước.
  • D. Tăng năng suất lên gấp đôi so với truyền thống.

Câu 10: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển trồng trọt công nghệ cao là nguồn nhân lực. Nguồn nhân lực này cần có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ cần có kinh nghiệm trồng trọt lâu năm.
  • B. Có kiến thức và kỹ năng vận hành các công nghệ, thiết bị hiện đại.
  • C. Sẵn sàng làm việc ngoài trời dưới mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Chỉ cần có sức khỏe tốt.

Câu 11: Mô hình trồng rau thủy canh trong nhà lưới là sự kết hợp của những yếu tố công nghệ cao nào?

  • A. Chỉ sử dụng giống biến đổi gen.
  • B. Chỉ là trồng rau trong chậu.
  • C. Sử dụng hoàn toàn năng lượng mặt trời.
  • D. Kỹ thuật canh tác không dùng đất và sử dụng vật liệu, kết cấu để kiểm soát môi trường.

Câu 12: Phân tích nào sau đây VỀ trồng trọt công nghệ cao là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Góp phần nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp, dễ dàng triển khai đại trà.
  • D. Cho phép sản xuất quanh năm, ít phụ thuộc mùa vụ.

Câu 13: Một trong những công nghệ vật liệu mới được ứng dụng phổ biến trong trồng trọt công nghệ cao là màng phủ nông nghiệp. Màng phủ này có chức năng gì?

  • A. Giữ ẩm đất, hạn chế cỏ dại và điều chỉnh nhiệt độ đất.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
  • C. Thay thế hoàn toàn ánh sáng mặt trời.
  • D. Hút sâu bọ gây hại ra khỏi khu vực trồng.

Câu 14: Công nghệ nào giúp giám sát sức khỏe cây trồng trên diện rộng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng thông qua hình ảnh từ vệ tinh hoặc drone?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ GIS và viễn thám.
  • C. Công nghệ sau thu hoạch.
  • D. Công nghệ enzyme.

Câu 15: Việc đa dạng hóa sản phẩm, tạo ra các sản phẩm nông nghiệp chế biến sâu hoặc có giá trị gia tăng cao hơn là một lợi ích của trồng trọt công nghệ cao nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Năng suất và chất lượng sản phẩm được nâng cao, ổn định.
  • B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.
  • C. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loại cây ăn quả.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "nông nghiệp chính xác" (precision agriculture) trong bối cảnh trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ đơn thuần là sử dụng máy kéo hiện đại.
  • B. Trồng trọt trong nhà kính với hệ thống tưới tự động.
  • C. Sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu cao.
  • D. Quản lý sản xuất nông nghiệp theo sự thay đổi của điều kiện đồng ruộng dựa trên dữ liệu thu thập được.

Câu 17: Để thành công trong việc phát triển trồng trọt công nghệ cao, bên cạnh yếu tố công nghệ và nhân lực, yếu tố thị trường đóng vai trò như thế nào?

  • A. Thị trường không quan trọng, chỉ cần sản xuất ra là bán được.
  • B. Chỉ cần tập trung vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Cần có thị trường tiêu thụ ổn định, chấp nhận giá trị cao hơn và yêu cầu về chất lượng.
  • D. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến giá bán, không ảnh hưởng đến công nghệ áp dụng.

Câu 18: Việc sử dụng drone (máy bay không người lái) để theo dõi tình hình sâu bệnh trên đồng ruộng là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ tự động hóa và thiết bị bay.
  • B. Công nghệ giống cây trồng.
  • C. Công nghệ xử lý chất thải.
  • D. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.

Câu 19: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường yêu cầu vốn đầu tư ban đầu cao hơn. Tuy nhiên, yếu tố nào giúp bù đắp chi phí này và mang lại hiệu quả kinh tế về lâu dài?

  • A. Giá thuê đất rẻ hơn.
  • B. Không cần sử dụng bất kỳ loại phân bón nào.
  • C. Thời gian sinh trưởng của cây trồng ngắn hơn đáng kể.
  • D. Năng suất và chất lượng sản phẩm cao hơn, giảm chi phí vận hành và rủi ro.

Câu 20: Việc áp dụng các quy trình sản xuất khép kín, từ chọn giống, chăm sóc đến thu hoạch và bảo quản, trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để giảm số lượng công nhân.
  • B. Đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • C. Tăng tốc độ thu hoạch.
  • D. Chỉ áp dụng cho cây ăn lá.

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của công nghệ sau thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng máy cày tự động để làm đất.
  • B. Theo dõi nhiệt độ và độ ẩm trong nhà kính bằng cảm biến.
  • C. Bảo quản rau quả trong kho lạnh sử dụng công nghệ kiểm soát khí quyển.
  • D. Phát triển giống lúa chịu hạn.

Câu 22: Tại sao việc phát triển trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực trong tương lai?

  • A. Giúp tăng năng suất, sản xuất ổn định và ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây lương thực chính.
  • C. Giảm giá thành lương thực xuống mức rất thấp.
  • D. Xuất khẩu toàn bộ sản phẩm để thu ngoại tệ.

Câu 23: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời) trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ giống.
  • B. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • C. Công nghệ nhà lưới.
  • D. Công nghệ tự động hóa và quản lý năng lượng.

Câu 24: Một trong những khó khăn khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Không có đủ diện tích đất để xây dựng nhà kính.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và khả năng tiếp cận vốn vay còn hạn chế.
  • C. Người dân không có nhu cầu sử dụng sản phẩm công nghệ cao.
  • D. Thiếu hoàn toàn chính sách hỗ trợ từ nhà nước.

Câu 25: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất cây trồng trong mô hình trồng trọt công nghệ cao, vượt trội so với phương pháp truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều lao động hơn.
  • B. Chỉ trồng các loại cây có chu kỳ sinh trưởng dài.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ và tối ưu hóa các yếu tố môi trường và dinh dưỡng cho cây.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào.

Câu 26: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao như thế nào?

  • A. Kết nối các cảm biến, thiết bị để thu thập dữ liệu và điều khiển hệ thống từ xa.
  • B. Tạo ra giống cây trồng mới.
  • C. Xử lý chất thải hữu cơ thành phân bón.
  • D. Đóng gói sản phẩm tự động.

Câu 27: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao có tác động tích cực nào đến sản phẩm và môi trường?

  • A. Làm giảm năng suất cây trồng.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng độ an toàn cho sản phẩm và giảm ô nhiễm môi trường.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những công nghệ cao phổ biến được áp dụng trong trồng trọt hiện nay?

  • A. Công nghệ nhà kính, nhà lưới.
  • B. Công nghệ tưới tiêu tự động, tưới nhỏ giọt.
  • C. Kỹ thuật canh tác luân canh truyền thống.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học (giống, phân bón vi sinh).

Câu 29: Một nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng dưa lưới trong nhà màng theo hướng công nghệ cao. Bước chuẩn bị quan trọng nhất về mặt kiến thức và kỹ năng mà người nông dân này cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm hiểu, học hỏi kiến thức và kỹ năng vận hành hệ thống nhà màng, tưới tự động, kiểm soát sâu bệnh theo quy trình công nghệ cao.
  • B. Mua thật nhiều phân bón hóa học.
  • C. Chỉ cần mua hạt giống tốt là đủ.
  • D. Thuê thêm nhiều nhân công lao động phổ thông.

Câu 30: Vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Trực tiếp đứng ra sản xuất tất cả các sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Cấm hoàn toàn các phương pháp trồng trọt truyền thống.
  • C. Chỉ thu thuế từ các mô hình công nghệ cao.
  • D. Ban hành chính sách hỗ trợ, đầu tư nghiên cứu khoa học, đào tạo nhân lực và xây dựng hạ tầng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Thách thức lớn nhất mà ngành trồng trọt truyền thống đang phải đối mặt, thúc đẩy sự cần thiết của trồng trọt công nghệ cao, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt kết hợp bón phân qua nước (Fertigation) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một trang trại rau sạch áp dụng hệ thống cảm biến độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và cường độ ánh sáng, kết nối với hệ thống điều khiển tự động tưới tiêu và chiếu sáng. Đây là ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ gì trong trồng trọt công nghệ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trồng trọt công nghệ cao có khả năng giải quyết thách thức về thu hẹp diện tích đất canh tác do đô thị hóa bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao trồng trọt công nghệ cao lại giúp người nông dân chủ động hơn trong sản xuất, ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến, được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn chất lượng (ví dụ: VietGAP, GlobalGAP) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển trồng trọt công nghệ cao là nguồn nhân lực. Nguồn nhân lực này cần có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mô hình trồng rau thủy canh trong nhà lưới là sự kết hợp của những yếu tố công nghệ cao nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích nào sau đây VỀ trồng trọt công nghệ cao là KHÔNG ĐÚNG?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những công nghệ vật liệu mới được ứng dụng phổ biến trong trồng trọt công nghệ cao là màng phủ nông nghiệp. Màng phủ này có chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Công nghệ nào giúp giám sát sức khỏe cây trồng trên diện rộng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng thông qua hình ảnh từ vệ tinh hoặc drone?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc đa dạng hóa sản phẩm, tạo ra các sản phẩm nông nghiệp chế biến sâu hoặc có giá trị gia tăng cao hơn là một lợi ích của trồng trọt công nghệ cao nhờ vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'nông nghiệp chính xác' (precision agriculture) trong bối cảnh trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Để thành công trong việc phát triển trồng trọt công nghệ cao, bên cạnh yếu tố công nghệ và nhân lực, yếu tố thị trường đóng vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc sử dụng drone (máy bay không người lái) để theo dõi tình hình sâu bệnh trên đồng ruộng là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường yêu cầu vốn đầu tư ban đầu cao hơn. Tuy nhiên, yếu tố nào giúp bù đắp chi phí này và mang lại hiệu quả kinh tế về lâu dài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc áp dụng các quy trình sản xuất khép kín, từ chọn giống, chăm sóc đến thu hoạch và bảo quản, trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của công nghệ sau thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc phát triển trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời) trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những khó khăn khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất cây trồng trong mô hình trồng trọt công nghệ cao, vượt trội so với phương pháp truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao có tác động tích cực nào đến sản phẩm và môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những công nghệ cao phổ biến được áp dụng trong trồng trọt hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng dưa lưới trong nhà màng theo hướng công nghệ cao. Bước chuẩn bị quan trọng nhất về mặt kiến thức và kỹ năng mà người nông dân này cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thách thức lớn nhất mà ngành trồng trọt truyền thống đang phải đối mặt, thúc đẩy sự cần thiết của trồng trọt công nghệ cao, là gì?

  • A. Thiếu lực lượng lao động trẻ.
  • B. Giá thành sản phẩm nông nghiệp quá cao.
  • C. Nông dân không tiếp cận được thị trường xuất khẩu.
  • D. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, thu hẹp diện tích đất và gia tăng nhu cầu lương thực.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

  • A. Sử dụng hoàn toàn phân bón hữu cơ.
  • B. Ứng dụng đồng bộ các công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất.
  • C. Chỉ trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 3: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt kết hợp bón phân qua nước (Fertigation) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tiết kiệm nước và phân bón, nâng cao hiệu quả sử dụng.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Chỉ áp dụng được cho cây trồng trên đất.
  • D. Giúp cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng từ không khí.

Câu 4: Một trang trại rau sạch áp dụng hệ thống cảm biến độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và cường độ ánh sáng, kết nối với hệ thống điều khiển tự động tưới tiêu và chiếu sáng. Đây là ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ gì trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ tự động hóa và cảm biến.
  • D. Công nghệ sau thu hoạch.

Câu 5: Trồng trọt công nghệ cao có khả năng giải quyết thách thức về thu hẹp diện tích đất canh tác do đô thị hóa bằng cách nào?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác ra biển.
  • B. Áp dụng các mô hình canh tác trong nhà, theo chiều thẳng đứng hoặc không cần đất.
  • C. Sử dụng giống cây trồng chịu được điều kiện đất bạc màu.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi.

Câu 6: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Chủ động trong sản xuất theo mùa vụ.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Tiết kiệm tài nguyên (nước, phân bón) và giảm sử dụng hóa chất.

Câu 7: Tại sao trồng trọt công nghệ cao lại giúp người nông dân chủ động hơn trong sản xuất, ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu?

  • A. Sử dụng nhà kính, nhà lưới và hệ thống kiểm soát môi trường tự động.
  • B. Chỉ trồng các loại cây ngắn ngày.
  • C. Phụ thuộc vào dự báo thời tiết chính xác.
  • D. Di chuyển vùng trồng trọt đến nơi có khí hậu thuận lợi.

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Điều khiển nhiệt độ trong nhà kính.
  • B. Tự động hóa quá trình thu hoạch.
  • C. Tạo ra các giống cây trồng kháng sâu bệnh hoặc có năng suất cao hơn.
  • D. Sử dụng drone để phun thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 9: Việc áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến, được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn chất lượng (ví dụ: VietGAP, GlobalGAP) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Chỉ để xuất khẩu, không bán trong nước.
  • D. Tăng năng suất lên gấp đôi so với truyền thống.

Câu 10: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển trồng trọt công nghệ cao là nguồn nhân lực. Nguồn nhân lực này cần có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ cần có kinh nghiệm trồng trọt lâu năm.
  • B. Có kiến thức và kỹ năng vận hành các công nghệ, thiết bị hiện đại.
  • C. Sẵn sàng làm việc ngoài trời dưới mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Chỉ cần có sức khỏe tốt.

Câu 11: Mô hình trồng rau thủy canh trong nhà lưới là sự kết hợp của những yếu tố công nghệ cao nào?

  • A. Chỉ sử dụng giống biến đổi gen.
  • B. Chỉ là trồng rau trong chậu.
  • C. Sử dụng hoàn toàn năng lượng mặt trời.
  • D. Kỹ thuật canh tác không dùng đất và sử dụng vật liệu, kết cấu để kiểm soát môi trường.

Câu 12: Phân tích nào sau đây VỀ trồng trọt công nghệ cao là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Góp phần nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp, dễ dàng triển khai đại trà.
  • D. Cho phép sản xuất quanh năm, ít phụ thuộc mùa vụ.

Câu 13: Một trong những công nghệ vật liệu mới được ứng dụng phổ biến trong trồng trọt công nghệ cao là màng phủ nông nghiệp. Màng phủ này có chức năng gì?

  • A. Giữ ẩm đất, hạn chế cỏ dại và điều chỉnh nhiệt độ đất.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
  • C. Thay thế hoàn toàn ánh sáng mặt trời.
  • D. Hút sâu bọ gây hại ra khỏi khu vực trồng.

Câu 14: Công nghệ nào giúp giám sát sức khỏe cây trồng trên diện rộng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng thông qua hình ảnh từ vệ tinh hoặc drone?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ GIS và viễn thám.
  • C. Công nghệ sau thu hoạch.
  • D. Công nghệ enzyme.

Câu 15: Việc đa dạng hóa sản phẩm, tạo ra các sản phẩm nông nghiệp chế biến sâu hoặc có giá trị gia tăng cao hơn là một lợi ích của trồng trọt công nghệ cao nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Năng suất và chất lượng sản phẩm được nâng cao, ổn định.
  • B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.
  • C. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loại cây ăn quả.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "nông nghiệp chính xác" (precision agriculture) trong bối cảnh trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ đơn thuần là sử dụng máy kéo hiện đại.
  • B. Trồng trọt trong nhà kính với hệ thống tưới tự động.
  • C. Sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu cao.
  • D. Quản lý sản xuất nông nghiệp theo sự thay đổi của điều kiện đồng ruộng dựa trên dữ liệu thu thập được.

Câu 17: Để thành công trong việc phát triển trồng trọt công nghệ cao, bên cạnh yếu tố công nghệ và nhân lực, yếu tố thị trường đóng vai trò như thế nào?

  • A. Thị trường không quan trọng, chỉ cần sản xuất ra là bán được.
  • B. Chỉ cần tập trung vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Cần có thị trường tiêu thụ ổn định, chấp nhận giá trị cao hơn và yêu cầu về chất lượng.
  • D. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến giá bán, không ảnh hưởng đến công nghệ áp dụng.

Câu 18: Việc sử dụng drone (máy bay không người lái) để theo dõi tình hình sâu bệnh trên đồng ruộng là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ tự động hóa và thiết bị bay.
  • B. Công nghệ giống cây trồng.
  • C. Công nghệ xử lý chất thải.
  • D. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.

Câu 19: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường yêu cầu vốn đầu tư ban đầu cao hơn. Tuy nhiên, yếu tố nào giúp bù đắp chi phí này và mang lại hiệu quả kinh tế về lâu dài?

  • A. Giá thuê đất rẻ hơn.
  • B. Không cần sử dụng bất kỳ loại phân bón nào.
  • C. Thời gian sinh trưởng của cây trồng ngắn hơn đáng kể.
  • D. Năng suất và chất lượng sản phẩm cao hơn, giảm chi phí vận hành và rủi ro.

Câu 20: Việc áp dụng các quy trình sản xuất khép kín, từ chọn giống, chăm sóc đến thu hoạch và bảo quản, trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để giảm số lượng công nhân.
  • B. Đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • C. Tăng tốc độ thu hoạch.
  • D. Chỉ áp dụng cho cây ăn lá.

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của công nghệ sau thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng máy cày tự động để làm đất.
  • B. Theo dõi nhiệt độ và độ ẩm trong nhà kính bằng cảm biến.
  • C. Bảo quản rau quả trong kho lạnh sử dụng công nghệ kiểm soát khí quyển.
  • D. Phát triển giống lúa chịu hạn.

Câu 22: Tại sao việc phát triển trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực trong tương lai?

  • A. Giúp tăng năng suất, sản xuất ổn định và ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây lương thực chính.
  • C. Giảm giá thành lương thực xuống mức rất thấp.
  • D. Xuất khẩu toàn bộ sản phẩm để thu ngoại tệ.

Câu 23: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời) trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ giống.
  • B. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • C. Công nghệ nhà lưới.
  • D. Công nghệ tự động hóa và quản lý năng lượng.

Câu 24: Một trong những khó khăn khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Không có đủ diện tích đất để xây dựng nhà kính.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và khả năng tiếp cận vốn vay còn hạn chế.
  • C. Người dân không có nhu cầu sử dụng sản phẩm công nghệ cao.
  • D. Thiếu hoàn toàn chính sách hỗ trợ từ nhà nước.

Câu 25: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất cây trồng trong mô hình trồng trọt công nghệ cao, vượt trội so với phương pháp truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều lao động hơn.
  • B. Chỉ trồng các loại cây có chu kỳ sinh trưởng dài.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ và tối ưu hóa các yếu tố môi trường và dinh dưỡng cho cây.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào.

Câu 26: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao như thế nào?

  • A. Kết nối các cảm biến, thiết bị để thu thập dữ liệu và điều khiển hệ thống từ xa.
  • B. Tạo ra giống cây trồng mới.
  • C. Xử lý chất thải hữu cơ thành phân bón.
  • D. Đóng gói sản phẩm tự động.

Câu 27: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao có tác động tích cực nào đến sản phẩm và môi trường?

  • A. Làm giảm năng suất cây trồng.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng độ an toàn cho sản phẩm và giảm ô nhiễm môi trường.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những công nghệ cao phổ biến được áp dụng trong trồng trọt hiện nay?

  • A. Công nghệ nhà kính, nhà lưới.
  • B. Công nghệ tưới tiêu tự động, tưới nhỏ giọt.
  • C. Kỹ thuật canh tác luân canh truyền thống.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học (giống, phân bón vi sinh).

Câu 29: Một nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng dưa lưới trong nhà màng theo hướng công nghệ cao. Bước chuẩn bị quan trọng nhất về mặt kiến thức và kỹ năng mà người nông dân này cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm hiểu, học hỏi kiến thức và kỹ năng vận hành hệ thống nhà màng, tưới tự động, kiểm soát sâu bệnh theo quy trình công nghệ cao.
  • B. Mua thật nhiều phân bón hóa học.
  • C. Chỉ cần mua hạt giống tốt là đủ.
  • D. Thuê thêm nhiều nhân công lao động phổ thông.

Câu 30: Vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Trực tiếp đứng ra sản xuất tất cả các sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Cấm hoàn toàn các phương pháp trồng trọt truyền thống.
  • C. Chỉ thu thuế từ các mô hình công nghệ cao.
  • D. Ban hành chính sách hỗ trợ, đầu tư nghiên cứu khoa học, đào tạo nhân lực và xây dựng hạ tầng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thách thức lớn nhất mà ngành trồng trọt truyền thống đang phải đối mặt, thúc đẩy sự cần thiết của trồng trọt công nghệ cao, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt kết hợp bón phân qua nước (Fertigation) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một trang trại rau sạch áp dụng hệ thống cảm biến độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và cường độ ánh sáng, kết nối với hệ thống điều khiển tự động tưới tiêu và chiếu sáng. Đây là ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ gì trong trồng trọt công nghệ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trồng trọt công nghệ cao có khả năng giải quyết thách thức về thu hẹp diện tích đất canh tác do đô thị hóa bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao trồng trọt công nghệ cao lại giúp người nông dân chủ động hơn trong sản xuất, ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến, được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn chất lượng (ví dụ: VietGAP, GlobalGAP) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển trồng trọt công nghệ cao là nguồn nhân lực. Nguồn nhân lực này cần có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mô hình trồng rau thủy canh trong nhà lưới là sự kết hợp của những yếu tố công nghệ cao nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích nào sau đây VỀ trồng trọt công nghệ cao là KHÔNG ĐÚNG?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những công nghệ vật liệu mới được ứng dụng phổ biến trong trồng trọt công nghệ cao là màng phủ nông nghiệp. Màng phủ này có chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công nghệ nào giúp giám sát sức khỏe cây trồng trên diện rộng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng thông qua hình ảnh từ vệ tinh hoặc drone?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc đa dạng hóa sản phẩm, tạo ra các sản phẩm nông nghiệp chế biến sâu hoặc có giá trị gia tăng cao hơn là một lợi ích của trồng trọt công nghệ cao nhờ vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'nông nghiệp chính xác' (precision agriculture) trong bối cảnh trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để thành công trong việc phát triển trồng trọt công nghệ cao, bên cạnh yếu tố công nghệ và nhân lực, yếu tố thị trường đóng vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc sử dụng drone (máy bay không người lái) để theo dõi tình hình sâu bệnh trên đồng ruộng là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường yêu cầu vốn đầu tư ban đầu cao hơn. Tuy nhiên, yếu tố nào giúp bù đắp chi phí này và mang lại hiệu quả kinh tế về lâu dài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc áp dụng các quy trình sản xuất khép kín, từ chọn giống, chăm sóc đến thu hoạch và bảo quản, trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của công nghệ sau thu hoạch trong trồng trọt công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao việc phát triển trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời) trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một trong những khó khăn khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất cây trồng trong mô hình trồng trọt công nghệ cao, vượt trội so với phương pháp truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao có tác động tích cực nào đến sản phẩm và môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những công nghệ cao phổ biến được áp dụng trong trồng trọt hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng dưa lưới trong nhà màng theo hướng công nghệ cao. Bước chuẩn bị quan trọng nhất về mặt kiến thức và kỹ năng mà người nông dân này cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây Nêu bật được sự khác biệt cơ bản của trồng trọt công nghệ cao so với trồng trọt truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công để chăm sóc cây trồng.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên như mưa, nắng.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc tăng diện tích canh tác.
  • D. Ứng dụng các tiến bộ khoa học kĩ thuật, công nghệ hiện đại vào mọi khâu sản xuất.

Câu 2: Một trang trại trồng rau sạch áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất. Hệ thống này giúp cung cấp nước chính xác theo nhu cầu của cây, giảm thiểu lượng nước thất thoát. Việc làm này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên (đất, nước, phân bón).
  • B. Chủ động trong sản xuất, quy mô mở rộng.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 3: Việc ứng dụng nhà kính hiện đại có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và CO2 trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Giúp cây trồng phát triển tối ưu và ổn định, ít chịu ảnh hưởng của thời tiết bất lợi.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào kinh nghiệm người nông dân.

Câu 4: Ngành trồng trọt truyền thống đang đối mặt với thách thức lớn từ biến đổi khí hậu (hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn...). Trồng trọt công nghệ cao giải quyết thách thức này chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác ở những vùng đất mới.
  • B. Tăng cường sử dụng giống cây trồng truyền thống.
  • C. Ứng dụng các hệ thống canh tác trong nhà (nhà kính, nhà lưới) và công nghệ kiểm soát môi trường.
  • D. Chỉ trồng các loại cây chịu hạn hoặc chịu mặn.

Câu 5: Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa làm thu hẹp diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao góp phần khắc phục thách thức này như thế nào?

  • A. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất công nghiệp sang nông nghiệp.
  • B. Khuyến khích người dân di cư ra vùng nông thôn để canh tác.
  • C. Tập trung trồng trọt ở những vùng đất còn sót lại.
  • D. Tăng hiệu quả sử dụng đất, có thể canh tác theo chiều thẳng đứng (vertical farming) hoặc trong không gian hạn chế.

Câu 6: Nhu cầu lương thực, thực phẩm ngày càng tăng do gia tăng dân số. Trồng trọt công nghệ cao đáp ứng nhu cầu này thông qua ưu điểm nào?

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, cho phép sản xuất quanh năm.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Tiết kiệm nước tưới.
  • D. Thân thiện với môi trường.

Câu 7: Một trong những đặc điểm quan trọng của trồng trọt công nghệ cao là sử dụng hệ thống quản lý thông minh (smart farming). Hệ thống này thường dựa trên việc thu thập dữ liệu từ đâu?

  • A. Kinh nghiệm của người nông dân lâu năm.
  • B. Dự báo thời tiết chung của cả vùng.
  • C. Các cảm biến đặt tại trang trại (độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng, dinh dưỡng đất/nước...).
  • D. Thông tin từ các trang trại lân cận.

Câu 8: Ưu điểm "Chủ động trong sản xuất, quy mô mở rộng" của trồng trọt công nghệ cao được thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Trang trại sử dụng giống cây trồng truyền thống.
  • B. Doanh nghiệp xây dựng khu nhà kính rộng lớn, áp dụng quy trình chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ điều kiện môi trường để sản xuất hàng hóa số lượng lớn theo đơn đặt hàng.
  • C. Người nông dân tự sản xuất rau sạch cho gia đình.
  • D. Sản xuất phụ thuộc vào mùa vụ và điều kiện thời tiết từng năm.

Câu 9: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua những biện pháp nào?

  • A. Sử dụng nhiều phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Thường xuyên phun thuốc trừ sâu để phòng bệnh.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác, phá rừng làm nương rẫy.
  • D. Kiểm soát chính xác lượng nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật cần thiết, ưu tiên các biện pháp sinh học.

Câu 10: Tại sao việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt lại góp phần giảm giá thành sản phẩm trong dài hạn, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu thường cao?

  • A. Tăng năng suất vượt trội, giảm thất thoát, tiết kiệm chi phí vận hành (nước, phân bón, thuốc) và nhân công.
  • B. Giá vật tư nông nghiệp công nghệ cao luôn rẻ hơn vật tư truyền thống.
  • C. Nhà nước trợ cấp hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ trồng các loại cây có giá trị kinh tế thấp.

Câu 11: Thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay có điểm nổi bật nào?

  • A. Đã áp dụng công nghệ cao đồng đều trên tất cả các loại cây trồng và vùng miền.
  • B. Chủ yếu dựa vào nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • C. Có sự quan tâm và tham gia tích cực từ Nhà nước, chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân, bước đầu mang lại hiệu quả tích cực ở một số lĩnh vực và địa phương.
  • D. Hoàn toàn không gặp phải khó khăn hay thách thức nào.

Câu 12: Công nghệ nào sau đây KHÔNG điển hình được sử dụng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ nhà kính/nhà lưới thông minh.
  • B. Công nghệ tưới tiêu tự động, chính xác.
  • C. Công nghệ cảm biến và IOT (Internet of Things) trong giám sát cây trồng và môi trường.
  • D. Công nghệ cày bừa bằng sức kéo động vật.

Câu 13: Để đánh giá mức độ "công nghệ cao" của một mô hình trồng trọt, người ta thường dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Diện tích canh tác và số lượng lao động.
  • B. Loại cây trồng và giá bán sản phẩm.
  • C. Mức độ ứng dụng tự động hóa, cơ giới hóa, công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới.
  • D. Vị trí địa lý của trang trại.

Câu 14: Một trong những thách thức khi phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là chi phí đầu tư ban đầu lớn. Điều này đòi hỏi giải pháp nào là quan trọng nhất để khuyến khích nông dân và doanh nghiệp nhỏ tiếp cận?

  • A. Có chính sách hỗ trợ vốn vay ưu đãi, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị, và mô hình hợp tác xã công nghệ cao.
  • B. Yêu cầu mọi nông dân phải tự túc hoàn toàn về vốn.
  • C. Chỉ cho phép các doanh nghiệp lớn đầu tư vào lĩnh vực này.
  • D. Giảm giá bán sản phẩm công nghệ cao để bù đắp chi phí.

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ sinh học, ví dụ như sử dụng giống cây kháng bệnh hoặc các chế phẩm sinh học trong phòng trừ sâu bệnh, trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học.
  • B. Giảm năng suất cây trồng.
  • C. Tăng chi phí sản xuất.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, hướng tới nông nghiệp bền vững.

Câu 16: Trồng trọt công nghệ cao giúp "đa dạng hóa sản phẩm" như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng duy nhất.
  • B. Có thể trồng nhiều loại cây khác nhau trên cùng một diện tích (canh tác đa tầng) hoặc trồng các loại cây trái vụ, cây đặc sản nhờ kiểm soát môi trường.
  • C. Bán sản phẩm ở nhiều chợ khác nhau.
  • D. Sử dụng nhiều loại phân bón khác nhau.

Câu 17: Một trang trại ứng dụng hệ thống giám sát sâu bệnh bằng hình ảnh kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện sớm và dự báo nguy cơ bùng phát dịch hại. Công nghệ này thuộc nhóm nào trong các yếu tố cấu thành trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ cơ khí.

Câu 18: Việc sử dụng các loại vật liệu mới như màng phủ nông nghiệp sinh học tự phân hủy trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì cho môi trường?

  • A. Tăng lượng rác thải nhựa ra môi trường.
  • B. Làm ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm đất do rác thải khó phân hủy.
  • D. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.

Câu 19: Để phát triển bền vững trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, bên cạnh việc đầu tư công nghệ, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu vai trò của Nhà nước trong quản lý.
  • C. Bỏ qua đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng vận hành công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm hiệu quả.

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của trồng trọt công nghệ cao là tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng. Các yếu tố đó bao gồm:

  • A. Chỉ cần tối ưu hóa nhiệt độ và ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng, CO2, phòng trừ sâu bệnh.
  • C. Chỉ cần tối ưu hóa lượng nước tưới.
  • D. Chỉ cần tối ưu hóa loại đất trồng.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một vùng chuyên canh cây ăn quả ở đồng bằng sông Cửu Long thường xuyên bị ảnh hưởng bởi triều cường và xâm nhập mặn. Để duy trì và phát triển sản xuất, việc áp dụng công nghệ cao nào là phù hợp nhất để đối phó trực tiếp với thách thức này?

  • A. Ứng dụng công nghệ robot thu hoạch tự động.
  • B. Xây dựng nhà kính để kiểm soát nhiệt độ.
  • C. Áp dụng hệ thống tưới tiết kiệm kết hợp xử lý nước mặn thành nước ngọt hoặc trồng cây trong nhà màng với giá thể cách ly đất.
  • D. Sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc.

Câu 22: Đánh giá nhận định: "Trồng trọt công nghệ cao chỉ dành cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như hoa, rau đặc sản." Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì chi phí đầu tư rất lớn nên chỉ phù hợp với cây giá trị cao.
  • B. Sai, công nghệ cao có thể áp dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau (lúa, cây công nghiệp) để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả, tùy thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể.
  • C. Đúng, vì công nghệ cao giúp sản phẩm đẹp hơn, chỉ phù hợp với thị trường cao cấp.
  • D. Sai, nhưng chỉ áp dụng được cho cây lương thực chính.

Câu 23: Việc sử dụng công nghệ IOT (Internet of Things) trong trồng trọt công nghệ cao cho phép người nông dân làm gì?

  • A. Chỉ thu hoạch sản phẩm nhanh hơn.
  • B. Chỉ phun thuốc bảo vệ thực vật tự động.
  • C. Chỉ tưới nước theo lịch cố định.
  • D. Giám sát các thông số môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng), tình trạng cây trồng từ xa theo thời gian thực và điều khiển các hệ thống tự động (tưới, chiếu sáng, thông gió).

Câu 24: So sánh về mức độ chủ động trong sản xuất, trồng trọt công nghệ cao ưu việt hơn trồng trọt truyền thống ở điểm nào?

  • A. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, mùa vụ, dịch bệnh nhờ kiểm soát môi trường và quy trình sản xuất.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào chính sách của Nhà nước.
  • C. Phụ thuộc nhiều hơn vào kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Chỉ chủ động được trong khâu thu hoạch.

Câu 25: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao (nhờ kiểm soát môi trường, giống kháng bệnh, biện pháp sinh học) trực tiếp mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Giảm năng suất.
  • C. Nâng cao chất lượng nông sản, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Kéo dài thời gian sinh trưởng của cây.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao. Để giải quyết vấn đề này, cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Nhập khẩu hoàn toàn lao động từ nước ngoài.
  • B. Đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng về công nghệ cao trong nông nghiệp cho nông dân, cán bộ kỹ thuật và sinh viên.
  • C. Chỉ sử dụng lao động phổ thông.
  • D. Giảm bớt yêu cầu về trình độ công nghệ.

Câu 27: Phân tích vai trò của doanh nghiệp trong phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Chỉ đóng vai trò là người tiêu thụ sản phẩm.
  • B. Chỉ cung cấp giống cây trồng.
  • C. Chỉ bán vật tư nông nghiệp.
  • D. Đóng vai trò hạt nhân trong đầu tư công nghệ, tổ chức sản xuất quy mô lớn, xây dựng thương hiệu, chuỗi giá trị và liên kết với nông dân.

Câu 28: Trồng trọt công nghệ cao góp phần quan trọng vào việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại, bền vững bằng cách nào?

  • A. Chuyển từ sản xuất nhỏ lẻ, phụ thuộc tự nhiên sang sản xuất hàng hóa lớn, có kiểm soát, nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh.
  • B. Quay trở lại phương thức canh tác truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà không quan tâm chất lượng.
  • D. Giảm xuất khẩu nông sản.

Câu 29: Công nghệ vật liệu mới trong trồng trọt công nghệ cao có thể bao gồm những gì?

  • A. Chỉ là các loại phân bón hóa học mới.
  • B. Chỉ là các loại thuốc trừ sâu mới.
  • C. Các loại màng phủ thông minh, vật liệu làm nhà kính có tính năng đặc biệt, giá thể trồng cây không cần đất, vật liệu cảm biến...
  • D. Chỉ là các loại hạt giống mới.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "thân thiện môi trường" của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng nhiều năng lượng điện cho các hệ thống tự động.
  • B. Tạo ra lượng lớn chất thải từ vật liệu công nghệ.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • D. Giảm thiểu sử dụng hóa chất, tiết kiệm nước, tái sử dụng tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính (trong một số mô hình).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phát biểu nào sau đây Nêu bật được sự khác biệt cơ bản của trồng trọt công nghệ cao so với trồng trọt truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một trang trại trồng rau sạch áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất. Hệ thống này giúp cung cấp nước chính xác theo nhu cầu của cây, giảm thiểu lượng nước thất thoát. Việc làm này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc ứng dụng nhà kính hiện đại có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và CO2 trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ngành trồng trọt truyền thống đang đối mặt với thách thức lớn từ biến đổi khí hậu (hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn...). Trồng trọt công nghệ cao giải quyết thách thức này chủ yếu bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa làm thu hẹp diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao góp phần khắc phục thách thức này như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhu cầu lương thực, thực phẩm ngày càng tăng do gia tăng dân số. Trồng trọt công nghệ cao đáp ứng nhu cầu này thông qua ưu điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trong những đặc điểm quan trọng của trồng trọt công nghệ cao là sử dụng hệ thống quản lý thông minh (smart farming). Hệ thống này thường dựa trên việc thu thập dữ liệu từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ưu điểm 'Chủ động trong sản xuất, quy mô mở rộng' của trồng trọt công nghệ cao được thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua những biện pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt lại góp phần giảm giá thành sản phẩm trong dài hạn, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu thường cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay có điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Công nghệ nào sau đây KHÔNG điển hình được sử dụng trong trồng trọt công nghệ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để đánh giá mức độ 'công nghệ cao' của một mô hình trồng trọt, người ta thường dựa vào những tiêu chí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trong những thách thức khi phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là chi phí đầu tư ban đầu lớn. Điều này đòi hỏi giải pháp nào là quan trọng nhất để khuyến khích nông dân và doanh nghiệp nhỏ tiếp cận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ sinh học, ví dụ như sử dụng giống cây kháng bệnh hoặc các chế phẩm sinh học trong phòng trừ sâu bệnh, trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trồng trọt công nghệ cao giúp 'đa dạng hóa sản phẩm' như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trang trại ứng dụng hệ thống giám sát sâu bệnh bằng hình ảnh kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện sớm và dự báo nguy cơ bùng phát dịch hại. Công nghệ này thuộc nhóm nào trong các yếu tố cấu thành trồng trọt công nghệ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc sử dụng các loại vật liệu mới như màng phủ nông nghiệp sinh học tự phân hủy trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì cho môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để phát triển bền vững trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, bên cạnh việc đầu tư công nghệ, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của trồng trọt công nghệ cao là tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng. Các yếu tố đó bao gồm:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tình huống: Một vùng chuyên canh cây ăn quả ở đồng bằng sông Cửu Long thường xuyên bị ảnh hưởng bởi triều cường và xâm nhập mặn. Để duy trì và phát triển sản xuất, việc áp dụng công nghệ cao nào là phù hợp nhất để đối phó trực tiếp với thách thức này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đánh giá nhận định: 'Trồng trọt công nghệ cao chỉ dành cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như hoa, rau đặc sản.' Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc sử dụng công nghệ IOT (Internet of Things) trong trồng trọt công nghệ cao cho phép người nông dân làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So sánh về mức độ chủ động trong sản xuất, trồng trọt công nghệ cao ưu việt hơn trồng trọt truyền thống ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao (nhờ kiểm soát môi trường, giống kháng bệnh, biện pháp sinh học) trực tiếp mang lại lợi ích nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao. Để giải quyết vấn đề này, cần tập trung vào giải pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích vai trò của doanh nghiệp trong phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trồng trọt công nghệ cao góp phần quan trọng vào việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại, bền vững bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công nghệ vật liệu mới trong trồng trọt công nghệ cao có thể bao gồm những gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'thân thiện môi trường' của trồng trọt công nghệ cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện bản chất của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp canh tác truyền thống kết hợp một ít máy móc.
  • B. Ứng dụng đồng bộ các công nghệ tiên tiến, hiện đại vào mọi khâu của quá trình sản xuất.
  • C. Tập trung chủ yếu vào việc tăng diện tích đất trồng để nâng cao sản lượng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên, không có sự can thiệp của khoa học công nghệ.

Câu 2: Một trang trại rau sạch sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất, nhà lưới chống côn trùng, và phần mềm quản lý quy trình chăm sóc. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • B. Giảm thiểu tối đa đầu tư ban đầu.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết.
  • D. Ứng dụng đồng bộ các giải pháp công nghệ tiên tiến.

Câu 3: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao mang lại ưu điểm vượt trội nào trong việc sử dụng tài nguyên nước và phân bón?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng, tiết kiệm đáng kể.
  • B. Tăng cường sử dụng nước và phân bón để cây phát triển nhanh hơn.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Chỉ tiết kiệm nước, không tiết kiệm phân bón.

Câu 4: Việc ứng dụng công nghệ nhà kính, nhà lưới trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân chủ động điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm. Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao được thể hiện qua hoạt động này?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
  • C. Chủ động trong sản xuất, ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành trồng trọt hiện nay, đặc biệt là trồng trọt truyền thống, đang phải đối mặt và thúc đẩy sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm giảm.
  • B. Giá thành sản xuất quá thấp.
  • C. Thiếu lao động phổ thông.
  • D. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và thu hẹp diện tích đất nông nghiệp.

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà quản lý trang trại và muốn áp dụng trồng trọt công nghệ cao để nâng cao chất lượng nông sản và đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe. Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao hỗ trợ trực tiếp mục tiêu này?

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất theo chiều ngang.
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.

Câu 7: Thách thức nào sau đây liên quan đến yếu tố con người khi chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

  • A. Sự thiếu hụt đất đai trầm trọng.
  • B. Giá vật tư nông nghiệp quá thấp.
  • C. Nguồn nhân lực có trình độ, khả năng tiếp cận và vận hành công nghệ cao còn hạn chế.
  • D. Sự cạnh tranh từ các sản phẩm truyền thống.

Câu 8: Công nghệ tưới tiêu thông minh, kiểm soát dịch bệnh bằng công nghệ sinh học, và sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc là những ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ chế biến sau thu hoạch.
  • B. Công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • C. Công nghệ vật liệu xây dựng.
  • D. Công nghệ bảo quản sản phẩm.

Câu 9: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư một khoản tiền lớn để xây dựng khu nhà kính hiện đại với hệ thống kiểm soát khí hậu hoàn toàn tự động và ứng dụng phương pháp thủy canh. Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp này cần cân nhắc là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao.
  • B. Khó tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Sản phẩm làm ra có chất lượng thấp.
  • D. Dễ bị sâu bệnh tấn công.

Câu 10: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học và phân bón vô cơ. Điều này góp phần giải quyết thách thức nào của ngành nông nghiệp hiện nay?

  • A. Nhu cầu lao động tăng cao.
  • B. Ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí do hóa chất nông nghiệp.
  • C. Thiếu vốn đầu tư.
  • D. Sản lượng nông sản thấp.

Câu 11: Thực trạng nào sau đây thể hiện sự quan tâm và định hướng phát triển trồng trọt công nghệ cao của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Hạn chế tối đa việc tiếp cận các công nghệ mới.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • C. Không có chính sách hỗ trợ cụ thể cho nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Ban hành các chính sách khuyến khích, hỗ trợ nghiên cứu, ứng dụng và đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 12: Trồng trọt công nghệ cao có khả năng mở rộng quy mô sản xuất ở những khu vực có điều kiện đất đai không thuận lợi hoặc diện tích hạn chế, ví dụ như trồng rau trên sân thượng, trong các tòa nhà (vertical farming). Ưu điểm nào được thể hiện rõ nhất qua khả năng này?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng đất, mở rộng không gian sản xuất.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thời tiết.
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến, IoT (Internet of Things) và phân tích dữ liệu lớn trong trồng trọt công nghệ cao giúp nông dân đưa ra các quyết định chính xác và kịp thời hơn về việc chăm sóc cây trồng. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Sản xuất theo cảm tính.
  • C. Phụ thuộc vào kinh nghiệm truyền thống.
  • D. Sản xuất dựa trên dữ liệu và quy trình khoa học.

Câu 14: Thách thức nào sau đây có thể phát sinh khi áp dụng các hệ thống công nghệ phức tạp trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sản phẩm làm ra không có giá trị thị trường.
  • B. Nguy cơ mất an toàn thông tin, sự cố kỹ thuật hoặc phụ thuộc vào nhà cung cấp công nghệ.
  • C. Dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
  • D. Chi phí vận hành thấp hơn nhiều so với truyền thống.

Câu 15: Một trang trại áp dụng công nghệ cao cho phép thu hoạch sản phẩm quanh năm, đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường. Ưu điểm nào được thể hiện qua khả năng này?

  • A. Giảm chi phí đầu tư.
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào mùa vụ.
  • C. Chủ động sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường liên tục.
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 16: Công nghệ nào sau đây là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Hệ thống tưới tự động.
  • B. Sử dụng máy bay không người lái.
  • C. Nhà kính thông minh.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để kiểm soát sâu bệnh hoặc cải tạo đất.

Câu 17: Phân tích nào sau đây giải thích lý do vì sao trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giảm giá thành sản phẩm trong dài hạn, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao?

  • A. Nâng cao năng suất, giảm thiểu thất thoát, tối ưu hóa sử dụng vật tư đầu vào (nước, phân bón, thuốc).
  • B. Tăng cường sử dụng lao động giá rẻ.
  • C. Chỉ trồng các loại cây có giá trị thấp.
  • D. Không cần đầu tư cho nghiên cứu phát triển.

Câu 18: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao ở Việt Nam?

  • A. Sản phẩm công nghệ cao có chất lượng quá thấp.
  • B. Nhu cầu của người tiêu dùng đối với sản phẩm an toàn, chất lượng cao không có.
  • C. Hệ thống phân phối, logistics và liên kết chuỗi giá trị còn hạn chế, giá thành sản phẩm cao hơn khiến người tiêu dùng đắn đo.
  • D. Sản phẩm công nghệ cao dễ bị làm giả, làm nhái.

Câu 19: Trồng trọt công nghệ cao thường tạo ra những sản phẩm có chất lượng đồng đều, hình thức đẹp và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Điều này giúp giải quyết vấn đề nào mà nông sản truyền thống thường gặp phải?

  • A. Sản lượng quá cao.
  • B. Chi phí sản xuất thấp.
  • C. Dễ dàng bảo quản.
  • D. Chất lượng không đồng đều, khó kiểm soát dư lượng hóa chất, khó truy xuất nguồn gốc.

Câu 20: Một trong những rào cản lớn đối với việc áp dụng rộng rãi trồng trọt công nghệ cao ở các vùng nông thôn Việt Nam là gì?

  • A. Khả năng tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và trình độ kỹ thuật của người dân còn hạn chế.
  • B. Đất đai ở nông thôn quá màu mỡ, không cần công nghệ cao.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản ở nông thôn rất thấp.
  • D. Chính sách của Nhà nước không khuyến khích phát triển ở nông thôn.

Câu 21: Công nghệ nhà lưới kết hợp với hệ thống giám sát và điều khiển tự động giúp giảm thiểu tác động của thời tiết cực đoan và côn trùng gây hại. Lợi ích nào sau đây được mang lại nhờ sự kết hợp này?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Giảm rủi ro mất mùa do sâu bệnh, thời tiết, nâng cao năng suất và chất lượng.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Làm giảm tuổi thọ của cây trồng.

Câu 22: Thực trạng nào sau đây cho thấy sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân vào sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam?

  • A. Họ hoàn toàn thờ ơ với nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Chỉ có doanh nghiệp quan tâm, chính quyền và người dân thì không.
  • C. Chỉ có chính quyền ban hành chính sách, không có sự tham gia của doanh nghiệp và người dân.
  • D. Xây dựng các khu nông nghiệp công nghệ cao, hình thành các chuỗi liên kết sản xuất, tiêu thụ sản phẩm.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và vấn đề an ninh lương thực trong bối cảnh gia tăng dân số toàn cầu.

  • A. Trồng trọt công nghệ cao giúp tăng năng suất, sản lượng trên diện tích hạn chế, góp phần đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định.
  • B. Trồng trọt công nghệ cao chỉ tập trung vào cây cảnh, không liên quan đến lương thực.
  • C. Trồng trọt công nghệ cao làm giảm sản lượng lương thực.
  • D. Trồng trọt công nghệ cao đòi hỏi quá nhiều tài nguyên, gây thiếu hụt lương thực.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây giúp tối ưu hóa việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng dựa trên nhu cầu cụ thể của từng loại cây và từng giai đoạn phát triển?

  • A. Công nghệ thu hoạch tự động.
  • B. Công nghệ đóng gói sản phẩm.
  • C. Công nghệ thủy canh, khí canh hoặc các hệ thống dinh dưỡng tự động điều khiển.
  • D. Công nghệ dự báo thời tiết.

Câu 25: Thách thức nào sau đây có thể xảy ra khi nông dân áp dụng trồng trọt công nghệ cao mà không có đủ kiến thức và kỹ năng vận hành hệ thống?

  • A. Hệ thống hoạt động kém hiệu quả, gây lãng phí đầu tư và có thể làm hỏng cây trồng.
  • B. Sản phẩm làm ra có chất lượng cao hơn mong đợi.
  • C. Chi phí đầu tư giảm đi đáng kể.
  • D. Dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi.

Câu 26: Phân tích nào sau đây cho thấy trồng trọt công nghệ cao góp phần vào sự phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế, bỏ qua yếu tố môi trường.
  • B. Sử dụng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường trầm trọng.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo chất lượng sản phẩm cho sức khỏe con người.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây giúp theo dõi sức khỏe cây trồng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu hụt dinh dưỡng thông qua phân tích hình ảnh hoặc các chỉ số sinh học?

  • A. Công nghệ đóng gói chân không.
  • B. Công nghệ cảm biến, phân tích hình ảnh (ví dụ: drone, camera).
  • C. Công nghệ bảo quản lạnh.
  • D. Công nghệ chế biến mứt.

Câu 28: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu lao động nông nghiệp. Phân tích nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi này?

  • A. Tăng nhu cầu lao động phổ thông.
  • B. Không có sự thay đổi nào về lao động.
  • C. Giảm nhu cầu lao động phổ thông, tăng nhu cầu lao động có kỹ năng vận hành, quản lý công nghệ.
  • D. Chỉ cần lao động chân tay, không cần kiến thức kỹ thuật.

Câu 29: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc duy trì và cập nhật công nghệ trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ không bao giờ lỗi thời.
  • B. Việc cập nhật công nghệ rất rẻ và dễ dàng.
  • C. Không cần bảo trì hệ thống công nghệ.
  • D. Công nghệ phát triển nhanh chóng, đòi hỏi đầu tư liên tục để nâng cấp, bảo trì và đào tạo nhân lực.

Câu 30: Một trang trại trồng dâu tây trong nhà kính với hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và dinh dưỡng tự động. Họ có thể điều chỉnh các yếu tố này để cây ra quả đúng thời điểm mong muốn, kể cả trái vụ. Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao được minh họa rõ nhất?

  • A. Khả năng sản xuất trái vụ hoặc quanh năm, tăng hiệu quả kinh tế.
  • B. Giảm năng suất cây trồng.
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào thời tiết tự nhiên.
  • D. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện bản chất của trồng trọt công nghệ cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trang trại rau sạch sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất, nhà lưới chống côn trùng, và phần mềm quản lý quy trình chăm sóc. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao mang lại ưu điểm vượt trội nào trong việc sử dụng tài nguyên nước và phân bón?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc ứng dụng công nghệ nhà kính, nhà lưới trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân chủ động điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm. Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao được thể hiện qua hoạt động này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành trồng trọt hiện nay, đặc biệt là trồng trọt truyền thống, đang phải đối mặt và thúc đẩy sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà quản lý trang trại và muốn áp dụng trồng trọt công nghệ cao để nâng cao chất lượng nông sản và đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe. Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao hỗ trợ trực tiếp mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thách thức nào sau đây liên quan đến yếu tố con người khi chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ tưới tiêu thông minh, kiểm soát dịch bệnh bằng công nghệ sinh học, và sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc là những ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư một khoản tiền lớn để xây dựng khu nhà kính hiện đại với hệ thống kiểm soát khí hậu hoàn toàn tự động và ứng dụng phương pháp thủy canh. Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp này cần cân nhắc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học và phân bón vô cơ. Điều này góp phần giải quyết thách thức nào của ngành nông nghiệp hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thực trạng nào sau đây thể hiện sự quan tâm và định hướng phát triển trồng trọt công nghệ cao của Nhà nước Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trồng trọt công nghệ cao có khả năng mở rộng quy mô sản xuất ở những khu vực có điều kiện đất đai không thuận lợi hoặc diện tích hạn chế, ví dụ như trồng rau trên sân thượng, trong các tòa nhà (vertical farming). Ưu điểm nào được thể hiện rõ nhất qua khả năng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến, IoT (Internet of Things) và phân tích dữ liệu lớn trong trồng trọt công nghệ cao giúp nông dân đưa ra các quyết định chính xác và kịp thời hơn về việc chăm sóc cây trồng. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thách thức nào sau đây có thể phát sinh khi áp dụng các hệ thống công nghệ phức tạp trong trồng trọt công nghệ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trang trại áp dụng công nghệ cao cho phép thu hoạch sản phẩm quanh năm, đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường. Ưu điểm nào được thể hiện qua khả năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ nào sau đây là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích nào sau đây giải thích lý do vì sao trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giảm giá thành sản phẩm trong dài hạn, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trồng trọt công nghệ cao thường tạo ra những sản phẩm có chất lượng đồng đều, hình thức đẹp và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Điều này giúp giải quyết vấn đề nào mà nông sản truyền thống thường gặp phải?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những rào cản lớn đối với việc áp dụng rộng rãi trồng trọt công nghệ cao ở các vùng nông thôn Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ nhà lưới kết hợp với hệ thống giám sát và điều khiển tự động giúp giảm thiểu tác động của thời tiết cực đoan và côn trùng gây hại. Lợi ích nào sau đây được mang lại nhờ sự kết hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thực trạng nào sau đây cho thấy sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân vào sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và vấn đề an ninh lương thực trong bối cảnh gia tăng dân số toàn cầu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công nghệ nào sau đây giúp tối ưu hóa việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng dựa trên nhu cầu cụ thể của từng loại cây và từng giai đoạn phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thách thức nào sau đây có thể xảy ra khi nông dân áp dụng trồng trọt công nghệ cao mà không có đủ kiến thức và kỹ năng vận hành hệ thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích nào sau đây cho thấy trồng trọt công nghệ cao góp phần vào sự phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ nào sau đây giúp theo dõi sức khỏe cây trồng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu hụt dinh dưỡng thông qua phân tích hình ảnh hoặc các chỉ số sinh học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu lao động nông nghiệp. Phân tích nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc duy trì và cập nhật công nghệ trong trồng trọt công nghệ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một trang trại trồng dâu tây trong nhà kính với hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và dinh dưỡng tự động. Họ có thể điều chỉnh các yếu tố này để cây ra quả đúng thời điểm mong muốn, kể cả trái vụ. Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao được minh họa rõ nhất?

Viết một bình luận