Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 25: Công nghệ trồng cây không dùng đất - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 25: Công nghệ trồng cây không dùng đất - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Công nghệ trồng cây không dùng đất (soilless culture) được hiểu là phương pháp canh tác mà ở đó, cây trồng được phát triển mà không cần sử dụng đất tự nhiên. Vậy, vai trò chính của đất trong trồng trọt truyền thống được thay thế bởi những yếu tố nào trong công nghệ không dùng đất?
- A. Chỉ dung dịch dinh dưỡng cung cấp nước và chất khoáng.
- B. Chỉ giá thể cung cấp chỗ bám và một phần dinh dưỡng.
- C. Đất nhân tạo được tổng hợp từ hóa chất.
- D. Dung dịch dinh dưỡng (cung cấp nước, khoáng chất) và giá thể (cung cấp chỗ bám, giữ ẩm).
Câu 2: Kỹ thuật thủy canh (Hydroponics) là một trong những hình thức phổ biến của công nghệ trồng cây không dùng đất. Đặc điểm nhận diện cơ bản nhất của kỹ thuật thủy canh là gì?
- A. Rễ cây tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dung dịch dinh dưỡng dạng lỏng.
- B. Rễ cây lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng.
- C. Sử dụng các loại đất đặc biệt đã qua xử lý để trồng cây.
- D. Cây trồng hoàn toàn không cần bất kỳ môi trường giá đỡ nào.
Câu 3: Kỹ thuật khí canh (Aeroponics) được coi là một bước tiến của thủy canh ở một số khía cạnh. Điểm khác biệt chính giữa khí canh và thủy canh là gì?
- A. Khí canh sử dụng giá thể rắn, còn thủy canh không sử dụng giá thể.
- B. Rễ cây trong khí canh treo lơ lửng trong không khí và nhận dinh dưỡng qua phun sương, trong khi rễ cây thủy canh tiếp xúc với dung dịch lỏng.
- C. Khí canh chỉ dùng cho cây ăn quả, còn thủy canh dùng cho rau lá.
- D. Khí canh không cần ánh sáng, còn thủy canh cần ánh sáng mạnh.
Câu 4: Dung dịch dinh dưỡng là yếu tố then chốt trong công nghệ trồng cây không dùng đất. Một dung dịch dinh dưỡng lý tưởng cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào để cây trồng có thể hấp thụ và phát triển tốt?
- A. Chỉ cần chứa các nguyên tố đa lượng như N, P, K.
- B. Có pH rất thấp (acid mạnh) để diệt khuẩn.
- C. Chứa đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết ở dạng ion hòa tan, nồng độ và pH thích hợp cho từng loại cây.
- D. Nồng độ dinh dưỡng càng cao càng tốt để cây lớn nhanh.
Câu 5: Giá thể trồng cây không dùng đất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ cây và giữ ẩm. Khi lựa chọn giá thể, người trồng cần cân nhắc những đặc tính nào để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của bộ rễ?
- A. Giá thể phải thật nặng để cây không bị đổ.
- B. Độ thoáng khí tốt, khả năng giữ ẩm phù hợp, không chứa mầm bệnh và chất độc hại.
- C. Khả năng phân hủy nhanh để cung cấp dinh dưỡng cho cây.
- D. Chỉ cần giá thể có màu sắc đẹp mắt.
Câu 6: Một nông dân muốn xây dựng hệ thống trồng rau ăn lá bằng kỹ thuật thủy canh tại khu vực có nguồn nước hạn chế và diện tích đất nông nghiệp nhỏ. Kỹ thuật thủy canh mang lại ưu điểm nào phù hợp nhất với điều kiện của nông dân này?
- A. Tiết kiệm nước và không yêu cầu diện tích đất lớn màu mỡ.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
- C. Không cần bất kỳ kiến thức kỹ thuật nào.
- D. Tăng nguy cơ sâu bệnh và cỏ dại.
Câu 7: Mặc dù có nhiều ưu điểm, công nghệ trồng cây không dùng đất cũng đối mặt với một số thách thức. Nhược điểm nào sau đây thường được coi là rào cản đáng kể đối với việc áp dụng công nghệ này ở quy mô nhỏ hoặc hộ gia đình?
- A. Cây trồng phát triển chậm hơn so với trồng đất.
- B. Năng suất cây trồng thấp hơn nhiều.
- C. Không thể trồng được nhiều loại cây.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kiến thức kỹ thuật nhất định để vận hành hệ thống.
Câu 8: Hệ thống thủy canh hồi lưu (recirculating hydroponics) là hệ thống mà dung dịch dinh dưỡng được bơm tuần hoàn từ bể chứa lên máng trồng rồi chảy ngược về bể. Lợi ích chính của việc tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng trong hệ thống này là gì?
- A. Giúp cây hấp thụ nhiều oxy hơn.
- B. Làm tăng nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng.
- C. Tiết kiệm nước và phân bón, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của rêu tảo trong bể.
Câu 9: Ngược lại với hệ thống hồi lưu, hệ thống thủy canh không hồi lưu (non-recirculating hydroponics) là hệ thống mà dung dịch dinh dưỡng chỉ chảy qua rễ cây một lần rồi được thải bỏ. Hệ thống này thường được sử dụng trong trường hợp nào hoặc có ưu điểm gì so với hệ thống hồi lưu?
- A. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hơn hệ thống hồi lưu.
- B. Đơn giản hơn, ít nguy cơ lây lan mầm bệnh qua dung dịch.
- C. Đòi hỏi máy bơm công suất lớn hơn.
- D. Phù hợp cho các loại cây có nhu cầu dinh dưỡng ổn định, không thay đổi.
Câu 10: Độ pH của dung dịch dinh dưỡng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ ion khoáng của cây trồng. Nếu độ pH của dung dịch quá cao hoặc quá thấp so với khoảng tối ưu cho cây, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Cây trồng khó hấp thụ các ion dinh dưỡng cần thiết, dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng.
- B. Rễ cây sẽ phát triển nhanh và mạnh hơn.
- C. Dung dịch dinh dưỡng sẽ tự động cân bằng lại pH.
- D. Nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch sẽ tăng lên.
Câu 11: Bên cạnh pH, nồng độ tổng số muối hòa tan trong dung dịch dinh dưỡng (thường đo bằng EC - Electrical Conductivity) cũng rất quan trọng. Nếu EC quá cao, vượt quá ngưỡng chịu đựng của cây, điều gì có thể xảy ra với cây trồng?
- A. Cây hấp thụ dinh dưỡng quá mức, gây ngộ độc.
- B. Rễ cây hấp thụ nước dễ dàng hơn.
- C. Tăng cường quá trình quang hợp của lá.
- D. Cây bị sốc muối, khó hút nước, có thể bị cháy lá hoặc héo.
Câu 12: Xơ dừa là một loại giá thể phổ biến được sử dụng trong trồng cây không dùng đất. Tuy nhiên, xơ dừa thô chưa qua xử lý có thể chứa một lượng đáng kể muối (đặc biệt là Natri) và tannin, gây hại cho cây. Biện pháp xử lý xơ dừa nào là cần thiết trước khi sử dụng làm giá thể?
- A. Ngâm xả nước nhiều lần để loại bỏ muối và tannin.
- B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
- C. Trộn trực tiếp với dung dịch dinh dưỡng nồng độ cao.
- D. Đun sôi xơ dừa để diệt khuẩn.
Câu 13: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ trồng cây không dùng đất là khả năng kiểm soát môi trường rễ chặt chẽ. Điều này giúp người trồng dễ dàng điều chỉnh các yếu tố nào để tối ưu hóa sự phát triển của cây?
- A. Chỉ có thể điều chỉnh nhiệt độ môi trường xung quanh cây.
- B. Chỉ có thể điều chỉnh cường độ ánh sáng chiếu vào cây.
- C. Chỉ có thể điều chỉnh loại sâu bệnh tấn công rễ.
- D. Nồng độ, pH, EC của dung dịch dinh dưỡng và lượng oxy hòa tan.
Câu 14: Kỹ thuật khí canh được cho là có khả năng cung cấp nhiều oxy hơn cho bộ rễ so với thủy canh truyền thống. Tại sao việc cung cấp đủ oxy cho rễ lại quan trọng đối với cây trồng, đặc biệt trong môi trường không dùng đất?
- A. Oxy giúp rễ cây tổng hợp chất diệp lục.
- B. Rễ cây cần oxy để hô hấp, cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- C. Oxy giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh trên rễ.
- D. Oxy làm tăng độ pH của dung dịch dinh dưỡng.
Câu 15: Một hệ thống thủy canh sử dụng máng (kênh) cho dòng chảy mỏng của dung dịch dinh dưỡng đi qua rễ cây. Đây là đặc điểm của hệ thống thủy canh nào?
- A. Thủy canh tĩnh (DWC - Deep Water Culture).
- B. Khí canh (Aeroponics).
- C. Kỹ thuật màng dinh dưỡng (NFT - Nutrient Film Technique).
- D. Thủy canh nhỏ giọt (Drip System).
Câu 16: Trong hệ thống thủy canh tĩnh (Deep Water Culture - DWC), rễ cây được ngâm ngập trong dung dịch dinh dưỡng. Để đảm bảo rễ cây không bị thiếu oxy trong môi trường nước, bộ phận nào là cực kỳ quan trọng và cần được trang bị?
- A. Máy sục khí (air pump) và đá sủi (air stone).
- B. Hệ thống lọc nước.
- C. Máy bơm tuần hoàn dung dịch.
- D. Quạt thông gió phía trên cây.
Câu 17: Khi thiết kế một hệ thống khí canh, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để đảm bảo hiệu quả phun sương dung dịch dinh dưỡng tới bộ rễ?
- A. Kích thước máng trồng cây.
- B. Loại giá thể được sử dụng.
- C. Màu sắc của bể chứa dung dịch.
- D. Kích thước hạt sương và tần suất phun sương dung dịch.
Câu 18: Công nghệ trồng cây không dùng đất giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Lý do chính dẫn đến điều này là gì?
- A. Dung dịch dinh dưỡng có khả năng tiêu diệt sâu bệnh.
- B. Loại bỏ đất - nguồn chứa nhiều mầm bệnh và côn trùng gây hại, đồng thời môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
- C. Cây trồng trong hệ thống này có khả năng kháng bệnh tự nhiên cao hơn.
- D. Ánh sáng nhân tạo được sử dụng có tác dụng diệt khuẩn.
Câu 19: So với trồng trọt truyền thống, công nghệ trồng cây không dùng đất thường cho năng suất trên một đơn vị diện tích cao hơn. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Cây trồng có kích thước lớn hơn nhiều.
- B. Thời gian sinh trưởng của cây dài hơn.
- C. Kiểm soát tối ưu điều kiện dinh dưỡng, nước, oxy cho rễ và có thể trồng với mật độ cao hơn.
- D. Chỉ trồng được các loại cây cho năng suất cao.
Câu 20: Một trong những thách thức khi sử dụng công nghệ trồng cây không dùng đất là sự phụ thuộc vào điện năng để vận hành máy bơm, hệ thống sục khí (nếu có),... Điều này có thể gây ra rủi ro gì đối với cây trồng nếu xảy ra sự cố mất điện kéo dài?
- A. Cây trồng nhanh chóng bị thiếu nước, oxy và dinh dưỡng, dẫn đến héo hoặc chết.
- B. Năng suất cây trồng sẽ tăng lên đột ngột.
- C. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ dự phòng.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của cây.
Câu 21: Một trong những lợi ích về mặt môi trường của công nghệ trồng cây không dùng đất là giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
- A. Dung dịch dinh dưỡng tự phân hủy hoàn toàn sau khi sử dụng.
- B. Chỉ sử dụng nước mưa để pha dinh dưỡng.
- C. Giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và kiểm soát chặt chẽ lượng phân bón thải ra.
- D. Hệ thống trồng cách ly hoàn toàn với môi trường nước tự nhiên.
Câu 22: Khi chuẩn bị dung dịch dinh dưỡng cho hệ thống thủy canh, người trồng cần pha chính xác các loại muối khoáng theo công thức đã cho. Việc pha sai nồng độ hoặc tỷ lệ giữa các nguyên tố có thể dẫn đến hậu quả gì cho cây trồng?
- A. Làm tăng tốc độ phát triển của cây một cách đột ngột.
- B. Gây thiếu hụt hoặc thừa dinh dưỡng, mất cân bằng dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của cây.
- C. Không ảnh hưởng gì vì cây có thể tự điều chỉnh.
- D. Làm cho dung dịch dinh dưỡng tự động điều chỉnh về pH tối ưu.
Câu 23: Đá perlite là một loại giá thể vô cơ phổ biến trong công nghệ trồng cây không dùng đất. Đặc điểm nổi bật của đá perlite khiến nó thường được sử dụng làm giá thể là gì?
- A. Nhẹ, xốp, có khả năng giữ ẩm và thoáng khí tốt.
- B. Cung cấp một lượng lớn chất dinh dưỡng cho cây.
- C. Có khả năng diệt khuẩn tự nhiên.
- D. Phân hủy nhanh chóng trong môi trường nước.
Câu 24: So với thủy canh, kỹ thuật khí canh thường được đánh giá là có tiềm năng cho tốc độ sinh trưởng nhanh hơn đối với một số loại cây. Lý do nào sau đây giải thích cho điều này?
- A. Khí canh sử dụng dung dịch dinh dưỡng có nồng độ cao hơn.
- B. Cây trong khí canh nhận được nhiều ánh sáng hơn.
- C. Bộ rễ nhận được lượng oxy dồi dào hơn do treo trong không khí, thúc đẩy hô hấp và hấp thụ dinh dưỡng.
- D. Nhiệt độ trong hệ thống khí canh luôn thấp hơn.
Câu 25: Một trong những hạn chế của công nghệ trồng cây không dùng đất là khi một cây trong hệ thống bị nhiễm bệnh, mầm bệnh có thể lây lan nhanh chóng sang các cây khác. Điều này đặc biệt đúng với hệ thống nào?
- A. Hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating Hydroponics).
- B. Hệ thống thủy canh không hồi lưu (Non-recirculating Hydroponics).
- C. Hệ thống khí canh (Aeroponics).
- D. Tất cả các hệ thống đều có nguy cơ lây lan bệnh như nhau.
Câu 26: Công nghệ trồng cây không dùng đất có tiềm năng ứng dụng lớn ở những khu vực có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Vùng nào sau đây đặc biệt phù hợp để phát triển công nghệ này nhằm giải quyết vấn đề thiếu đất và nước ngọt?
- A. Vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn, màu mỡ.
- B. Khu vực rừng núi ẩm ướt.
- C. Các vùng ôn đới có đủ 4 mùa rõ rệt.
- D. Vùng sa mạc khô hạn hoặc hải đảo thiếu đất và nước ngọt.
Câu 27: Bên cạnh việc cung cấp chỗ bám cho rễ, một số loại giá thể còn có khả năng giữ ẩm và giữ lại một phần dinh dưỡng. Đặc tính giữ ẩm của giá thể giúp ích gì cho hệ thống trồng cây không dùng đất?
- A. Làm tăng nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch.
- B. Giúp bộ rễ không bị khô nhanh, đặc biệt trong hệ thống không hồi lưu hoặc khi có sự cố tạm thời.
- C. Giảm lượng oxy hòa tan trong môi trường rễ.
- D. Làm cho cây trồng có màu sắc lá đậm hơn.
Câu 28: Một trong những ưu điểm về tính an toàn của sản phẩm trồng bằng công nghệ không dùng đất là giảm thiểu tồn dư hóa chất. Điều này có được là do:
- A. Hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật do môi trường trồng được kiểm soát.
- B. Cây trồng tự tổng hợp các chất kháng sâu bệnh.
- C. Dung dịch dinh dưỡng có khả năng phân giải hóa chất.
- D. Giá thể được sử dụng có khả năng hấp thụ hóa chất độc hại.
Câu 29: Khi theo dõi một hệ thống thủy canh, người trồng nhận thấy lá cây có biểu hiện vàng úa đồng đều, đặc biệt là các lá già phía dưới. Sau khi kiểm tra, độ pH và EC của dung dịch vẫn trong ngưỡng cho phép. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra triệu chứng này?
- A. Thừa nguyên tố Kali (K).
- B. Thiếu nguyên tố Canxi (Ca).
- C. Thiếu nguyên tố Đạm (N).
- D. Thừa nguyên tố Phốt pho (P).
Câu 30: Công nghệ trồng cây không dùng đất mở ra tiềm năng phát triển nông nghiệp ở các đô thị lớn. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất khi áp dụng công nghệ này trong môi trường đô thị?
- A. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm đến các vùng nông thôn.
- B. Tăng cường sử dụng đất nông nghiệp truyền thống trong thành phố.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
- D. Tận dụng không gian nhỏ hẹp (sân thượng, ban công), cung cấp rau sạch tại chỗ, giảm quãng đường vận chuyển.