Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 26: Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 04
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 26: Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tình trạng ô nhiễm môi trường trong hoạt động trồng trọt được hiểu là sự biến đổi theo chiều hướng tiêu cực của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học trong môi trường vượt quá ngưỡng cho phép. Hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất của sự biến đổi này đối với hệ sinh thái nông nghiệp là gì?
- A. Làm tăng năng suất cây trồng một cách đột biến.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật có lợi.
- C. Gây suy thoái chất lượng đất, nước, không khí và ảnh hưởng đến sinh vật.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng hóa chất.
Câu 2: Một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường trong trồng trọt là việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV). Việc sử dụng thuốc BVTV không đúng cách, đặc biệt là lạm dụng hoặc dùng sai liều lượng, thời điểm, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với chuỗi thức ăn và sức khỏe con người?
- A. Tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên của cây trồng.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn sự xuất hiện của sâu bệnh.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến côn trùng gây hại, không tác động đến sinh vật khác.
- D. Gây tồn dư hóa chất trong nông sản, tích lũy trong cơ thể sinh vật và con người.
Câu 3: Phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất cây trồng, nhưng việc sử dụng không hợp lý lại là nguồn gây ô nhiễm đáng kể. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn nguyên tắc sử dụng phân bón hóa học hiệu quả và hạn chế ô nhiễm?
- A. Đúng nguồn gốc (chỉ dùng phân bón nhập khẩu).
- B. Đúng loại (phù hợp với loại đất và cây trồng).
- C. Đúng liều lượng (vừa đủ nhu cầu cây trồng).
- D. Đúng thời điểm (phù hợp giai đoạn sinh trưởng của cây).
Câu 4: Chất thải từ hoạt động trồng trọt bao gồm rơm rạ, thân cây, lá cây, vỏ trấu, phân gia súc, gia cầm (nếu kết hợp chăn nuôi). Nếu lượng lớn chất thải hữu cơ này không được xử lý đúng cách mà bị vứt bừa bãi hoặc đốt trực tiếp, tác động tiêu cực nào sau đây là rõ rệt nhất đối với môi trường không khí và đất?
- A. Làm tăng độ ẩm và giữ nước cho đất.
- B. Gây ô nhiễm không khí do khói bụi, khí độc và làm phát sinh mầm bệnh trong đất.
- C. Cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hoạt động vi sinh vật có lợi ngay lập tức.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan mà không gây ô nhiễm hóa học.
Câu 5: Một nông dân bón phân đạm (urea) cho cây lúa trên chân ruộng ngập nước. Thay vì vùi phân vào đất, ông rắc phân lên mặt nước vào buổi trưa nắng gắt. Hành động này có nguy cơ vi phạm nguyên tắc sử dụng phân bón hóa học nào MỘT CÁCH TRỰC TIẾP NHẤT, dẫn đến thất thoát phân và ô nhiễm không khí?
- A. Đúng loại (vì urea không phù hợp với lúa).
- B. Đúng liều lượng (không đề cập lượng cụ thể).
- C. Đúng thời điểm (không rõ giai đoạn lúa).
- D. Đúng phương pháp (rắc lên mặt nước, trưa nắng dễ bay hơi).
Câu 6: Để hạn chế ô nhiễm môi trường do thuốc bảo vệ thực vật, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng như một phần của hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?
- A. Ưu tiên sử dụng thuốc BVTV sinh học và các biện pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên (thiên địch).
- B. Tăng cường sử dụng thuốc BVTV hóa học có phổ tác động rộng để diệt hết sâu bệnh.
- C. Phun thuốc BVTV định kỳ theo lịch cố định, bất kể có sâu bệnh hay không.
- D. Sử dụng liều lượng thuốc BVTV cao hơn khuyến cáo để đảm bảo hiệu quả.
Câu 7: Việc thu gom và xử lý chất thải trồng trọt (như rơm rạ, thân cây) bằng phương pháp ủ phân hữu cơ vi sinh mang lại lợi ích kép nào cho cả môi trường và sản xuất nông nghiệp?
- A. Chỉ giúp giảm lượng chất thải nhưng không tạo ra sản phẩm hữu ích.
- B. Chỉ tạo ra phân bón nhưng quá trình ủ gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
- C. Giảm ô nhiễm môi trường và tạo ra phân bón hữu cơ cải tạo đất.
- D. Làm tăng độ mặn của đất và gây hại cho cây trồng.
Câu 8: Ô nhiễm môi trường trong trồng trọt có thể gây ra hiện tượng "ô nhiễm thứ cấp". Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất về ô nhiễm thứ cấp?
- A. Nước thải chứa phân bón chảy ra sông gây phú dưỡng.
- B. Thuốc trừ sâu tồn dư trong đất bị rửa trôi vào nguồn nước ngầm.
- C. Khói đốt rơm rạ lan tỏa trong không khí.
- D. Vỏ bao bì thuốc BVTV vứt trên đồng ruộng.
Câu 9: Phát triển nền nông nghiệp bền vững là mục tiêu quan trọng nhằm đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường. Một trong những tiền đề cốt lõi để đạt được mục tiêu này, liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ môi trường trong trồng trọt, là gì?
- A. Giảm thiểu và tiến tới loại bỏ việc sử dụng hóa chất độc hại, thay thế bằng các giải pháp thân thiện môi trường.
- B. Tăng cường sử dụng máy móc hiện đại để tối đa hóa năng suất mà không cần quan tâm đến môi trường.
- C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nông sản bằng mọi giá.
- D. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách chặt phá rừng.
Câu 10: Việc sử dụng phân bón hóa học không đúng liều lượng, đặc biệt là bón thừa, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào đối với cây trồng và môi trường đất?
- A. Cây trồng hấp thụ hết chất dinh dưỡng, không còn dư thừa trong đất.
- B. Đất trở nên tơi xốp và giàu mùn hơn.
- C. Chỉ làm giảm năng suất cây trồng mà không ảnh hưởng đến đất.
- D. Gây cháy rễ, kìm hãm sinh trưởng của cây và làm thay đổi đặc tính lý hóa của đất.
Câu 11: Nước tưới trong trồng trọt, nếu bị ô nhiễm bởi hóa chất nông nghiệp hoặc chất thải, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây trong hệ sinh thái nông nghiệp?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí xung quanh.
- B. Chất lượng đất, sức khỏe cây trồng và các sinh vật sống trong đất và nước.
- C. Chỉ làm thay đổi màu sắc của lá cây.
- D. Không có tác động đáng kể vì nước có khả năng tự làm sạch.
Câu 12: Biện pháp "sử dụng thiên địch" trong quản lý dịch hại trong trồng trọt có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ môi trường?
- A. Giảm thiểu hoặc thay thế việc sử dụng thuốc BVTV hóa học, bảo vệ đa dạng sinh học.
- B. Làm tăng số lượng sâu bệnh hại trên đồng ruộng.
- C. Chỉ có hiệu quả trong phòng trừ cỏ dại.
- D. Gây ra ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường.
Câu 13: Việc đốt rơm rạ sau vụ thu hoạch là một tập quán phổ biến ở nhiều nơi, nhưng gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường. Phân tích tác động CHÍNH của hành động này đến môi trường không khí và sức khỏe con người.
- A. Chỉ làm tăng độ phì nhiêu của đất nhờ tro.
- B. Giúp tiêu diệt hết mầm bệnh trong đất một cách hiệu quả.
- C. Tạo ra khí oxy có lợi cho môi trường.
- D. Phát thải lượng lớn bụi mịn, khí CO, CO2, SO2, NOx gây ô nhiễm không khí và các bệnh về hô hấp.
Câu 14: Quản lý chất thải trồng trọt theo hướng kinh tế tuần hoàn, ví dụ như sử dụng phân chuồng kết hợp với phụ phẩm cây trồng để sản xuất khí sinh học (biogas), mang lại lợi ích nổi bật nào ngoài việc giảm ô nhiễm?
- A. Chỉ đơn thuần là chôn lấp chất thải.
- B. Tạo ra các chất độc hại mới cho môi trường.
- C. Tạo ra nguồn năng lượng sạch (khí biogas) và phân bón hữu cơ chất lượng cao.
- D. Làm tăng lượng chất thải rắn cần xử lý.
Câu 15: Đất nông nghiệp bị ô nhiễm kim loại nặng từ nguồn nước tưới hoặc phân bón có thể gây ra hậu quả lâu dài nào đối với chuỗi thực phẩm?
- A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng khoáng trong cây trồng.
- B. Kim loại nặng tích lũy trong cây trồng, sau đó truyền vào động vật và con người qua tiêu thụ nông sản.
- C. Kim loại nặng tự phân hủy nhanh chóng trong đất, không gây hại.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của đất mà không tác động đến cây trồng.
Câu 16: Biện pháp canh tác nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo vệ tài nguyên đất, nước?
- A. Canh tác độc canh một loại cây trồng trong nhiều năm liên tục.
- B. Sử dụng lượng lớn thuốc diệt cỏ hóa học để làm sạch đồng ruộng.
- C. Bón phân hóa học với liều lượng rất cao để kích thích cây phát triển nhanh.
- D. Áp dụng luân canh, xen canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ.
Câu 17: Việc súc rửa dụng cụ phun thuốc bảo vệ thực vật ngay cạnh nguồn nước (ao, hồ, sông, suối) là hành động vi phạm quy tắc an toàn và bảo vệ môi trường nào?
- A. Gây ô nhiễm trực tiếp nguồn nước bởi hóa chất độc hại.
- B. Làm tăng độ phì nhiêu của nguồn nước.
- C. Không gây ảnh hưởng gì vì hóa chất đã pha loãng.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến không khí xung quanh.
Câu 18: Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng thời điểm, ví dụ phun thuốc quá gần ngày thu hoạch, có thể dẫn đến hậu quả nào về mặt an toàn thực phẩm?
- A. Làm tăng thời gian phân hủy của thuốc trong môi trường.
- B. Giúp thuốc có hiệu quả diệt sâu bệnh tốt hơn.
- C. Gây tồn dư lượng hóa chất vượt ngưỡng cho phép trên nông sản khi thu hoạch.
- D. Không ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm nếu liều lượng đúng.
Câu 19: Tình trạng đất nông nghiệp bị bạc màu, chai cứng, giảm độ phì nhiêu sau một thời gian dài canh tác có xu hướng sử dụng nhiều phân bón hóa học và ít phân bón hữu cơ là biểu hiện của loại ô nhiễm môi trường nào?
- A. Ô nhiễm không khí.
- B. Ô nhiễm và suy thoái đất.
- C. Ô nhiễm nguồn nước.
- D. Ô nhiễm tiếng ồn.
Câu 20: Một trong những biện pháp kỹ thuật canh tác góp phần bảo vệ môi trường đất và nước là áp dụng phương pháp tưới tiết kiệm nước. Phương pháp này giúp giảm thiểu vấn đề môi trường nào CHÍNH XÁC NHẤT?
- A. Giảm lượng nước thất thoát, hạn chế rửa trôi dinh dưỡng và hóa chất từ đất xuống nguồn nước ngầm/mặt.
- B. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện nước.
- C. Làm tăng lượng hóa chất cần sử dụng.
- D. Gây ra tình trạng ngập úng cục bộ.
Câu 21: Việc sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học trên diện rộng có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp?
- A. Làm tăng số lượng các loài thực vật hoang dã.
- B. Chỉ tiêu diệt cỏ dại, không ảnh hưởng đến loài khác.
- C. Làm giảm số lượng và sự đa dạng của các loài thực vật, côn trùng, chim, động vật nhỏ phụ thuộc vào hệ sinh thái đồng cỏ.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài côn trùng có lợi.
Câu 22: Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón hữu cơ thay vì phân bón hóa học, góp phần cải thiện môi trường đất như thế nào?
- A. Làm đất bị chai cứng và nén chặt.
- B. Giảm hoạt động của vi sinh vật đất.
- C. Gây nhiễm mặn cho đất.
- D. Tăng hàm lượng mùn, cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và hoạt động của vi sinh vật có lợi.
Câu 23: Để giảm thiểu ô nhiễm từ bao bì thuốc bảo vệ thực vật sau khi sử dụng, người nông dân cần thực hiện hành động nào sau đây?
- A. Vứt bỏ bừa bãi trên đồng ruộng hoặc kênh mương.
- B. Súc rửa kỹ 3 lần và thu gom vào nơi quy định hoặc theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.
- C. Đốt ngay sau khi sử dụng để tiêu hủy nhanh.
- D. Chôn lấp tạm thời dưới gốc cây.
Câu 24: Ô nhiễm môi trường trong trồng trọt không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng mà còn gián tiếp tác động đến sức khỏe con người thông qua con đường nào?
- A. Tiêu thụ nông sản tồn dư hóa chất, sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm, hít thở không khí ô nhiễm.
- B. Chỉ thông qua việc tiếp xúc trực tiếp với thuốc BVTV khi phun.
- C. Chỉ thông qua việc ăn thịt động vật bị nhiễm bệnh từ cây trồng ô nhiễm.
- D. Không có tác động gián tiếp nào đến con người.
Câu 25: Việc áp dụng các công nghệ cao trong trồng trọt, ví dụ như nông nghiệp chính xác (precision farming) sử dụng cảm biến và phân tích dữ liệu, có thể góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?
- A. Làm tăng lượng hóa chất sử dụng để đảm bảo năng suất cao.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng tốc độ canh tác.
- C. Gây lãng phí tài nguyên nước và phân bón.
- D. Tối ưu hóa việc sử dụng vật tư nông nghiệp (phân bón, thuốc BVTV, nước), giảm thất thoát và ô nhiễm.
Câu 26: Khi sử dụng phân bón hóa học, nguyên tắc "Đúng loại" đòi hỏi người nông dân phải căn cứ vào yếu tố nào là quan trọng nhất để lựa chọn loại phân bón phù hợp?
- A. Nhu cầu dinh dưỡng của từng loại cây trồng và đặc điểm của đất.
- B. Màu sắc của bao bì phân bón.
- C. Giá thành của phân bón.
- D. Số lượng phân bón có sẵn trong kho.
Câu 27: Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động trồng trọt (ví dụ: rửa trôi phân bón, thuốc BVTV) có thể gây ra hiện tượng "phú dưỡng hóa" ở ao, hồ, sông. Hiện tượng này được mô tả CHÍNH XÁC NHẤT là gì?
- A. Nước trở nên trong hơn và giàu oxy.
- B. Sự gia tăng đột ngột của tảo và thực vật thủy sinh do dư thừa dinh dưỡng (Nitơ, Phốt pho), dẫn đến thiếu oxy và chết cá.
- C. Làm giảm nhiệt độ của nước.
- D. Tăng độ pH của nước một cách đáng kể.
Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải rắn từ trồng trọt (ví dụ: vỏ bao bì, túi nilon), biện pháp quản lý nào thể hiện ý thức bảo vệ môi trường cao nhất?
- A. Vứt bỏ chung với rác thải sinh hoạt thông thường.
- B. Đốt ngay tại bờ ruộng.
- C. Chôn lấp tạm thời dưới đất.
- D. Thu gom, phân loại và gửi đến các điểm tập kết hoặc cơ sở xử lý chuyên biệt.
Câu 29: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể dẫn đến hiện tượng "sâu bệnh kháng thuốc". Đây là hậu quả trực tiếp nào của việc mất cân bằng sinh thái và áp lực chọn lọc nhân tạo?
- A. Những cá thể sâu bệnh có khả năng chống chịu với thuốc sẽ sống sót và sinh sôi, tạo ra quần thể khó kiểm soát hơn.
- B. Thuốc hóa học làm tăng khả năng sinh sản của thiên địch.
- C. Làm giảm số lượng sâu bệnh hại một cách vĩnh viễn.
- D. Cây trồng trở nên khỏe mạnh và tự chống chịu được dịch hại.
Câu 30: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động bón phân trong trồng trọt?
- A. Sử dụng phân bón hữu cơ và phân bón vi sinh thay thế một phần phân hóa học.
- B. Áp dụng kỹ thuật bón phân vùi sâu vào đất hoặc bón theo hốc/rãnh.
- C. Tăng liều lượng phân bón hóa học để đảm bảo cây hấp thụ đủ dinh dưỡng.
- D. Bón phân theo nguyên tắc 4 đúng (đúng loại, đúng liều, đúng thời điểm, đúng phương pháp).