Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nông dân muốn xử lý lượng lớn rơm rạ sau thu hoạch để làm phân bón cho vụ sau một cách hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm. Công nghệ vi sinh vật nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất để thực hiện mục tiêu này?
- A. Sản xuất biogas bằng phương pháp kị khí
- B. Ủ phân compost hiếu khí
- C. Sản xuất cồn sinh học
- D. Xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học
Câu 2: Trong quy trình ủ phân compost từ chất thải trồng trọt, vai trò chính của việc duy trì độ ẩm thích hợp (khoảng 50-60%) là gì?
- A. Giúp tăng nhiệt độ đống ủ lên rất cao, tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh.
- B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
- C. Tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ hoạt động hiệu quả.
- D. Làm giảm mùi hôi thối phát sinh trong quá trình ủ.
Câu 3: Khi ủ phân compost, nếu đống ủ có mùi khai nồng (mùi amoniac), điều này thường báo hiệu vấn đề gì liên quan đến tỉ lệ các nguyên tố trong nguyên liệu?
- A. Tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nguyên liệu quá thấp.
- B. Độ ẩm của đống ủ quá thấp.
- C. Đống ủ bị thiếu khí trầm trọng.
- D. Nhiệt độ đống ủ quá thấp.
Câu 4: Để khắc phục tình trạng đống ủ phân compost có mùi khai nồng do tỉ lệ C/N thấp, biện pháp bổ sung nguyên liệu nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Bổ sung thêm phân chuồng tươi.
- B. Tăng cường độ ẩm cho đống ủ.
- C. Bổ sung thêm chế phẩm vi sinh phân giải protein.
- D. Bổ sung thêm rơm rạ hoặc vỏ trấu.
Câu 5: Quá trình ủ thức ăn xanh (ủ chua) cho vật nuôi như trâu, bò chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để bảo quản thức ăn?
- A. Vi khuẩn lactic
- B. Nấm men
- C. Vi khuẩn phân giải cellulose
- D. Vi khuẩn nitrat hóa
Câu 6: Mục đích chính của việc nén chặt nguyên liệu (cỏ, cây ngô...) trong quá trình ủ chua thức ăn cho vật nuôi là gì?
- A. Giúp tăng nhanh nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
- B. Tạo môi trường kị khí, thuận lợi cho vi khuẩn lactic hoạt động và ức chế vi khuẩn gây thối.
- C. Giúp nguyên liệu khô nhanh hơn.
- D. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn ủ chua.
Câu 7: Một mẻ ủ chua thức ăn cho trâu bò sau khi hoàn thành có mùi bơ (butyric acid) khó chịu thay vì mùi thơm nhẹ đặc trưng của axit lactic. Vấn đề này có thể do nguyên nhân nào sau đây liên quan đến điều kiện ủ?
- A. Nguyên liệu có tỉ lệ đường quá cao.
- B. Nhiệt độ trong quá trình ủ quá thấp.
- C. Quá trình nén chưa chặt, còn nhiều không khí trong đống ủ.
- D. Độ ẩm của nguyên liệu quá thấp.
Câu 8: Chế phẩm vi sinh vật (như EM, Trichoderma...) được sử dụng trong xử lý chất thải trồng trọt và bảo vệ môi trường có những vai trò chính nào?
- A. Tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ và giảm mùi hôi thối.
- B. Ức chế hoạt động của các vi sinh vật gây bệnh và cải thiện chất lượng phân bón.
- C. Góp phần làm sạch môi trường và tạo ra sản phẩm hữu ích (phân bón, thức ăn chăn nuôi).
- D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.
Câu 9: So với việc đốt rơm rạ trực tiếp trên đồng ruộng, việc sử dụng công nghệ vi sinh để ủ rơm rạ thành phân bón mang lại lợi ích môi trường nào rõ rệt nhất?
- A. Giảm ô nhiễm không khí do khói bụi và khí độc.
- B. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh hại cây trồng.
- C. Làm tăng độ chua của đất.
- D. Giảm lượng nước tưới tiêu cần thiết.
Câu 10: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng phổ biến trong chế phẩm sinh học để phân giải các chất hữu cơ khó phân hủy như cellulose, lignin trong chất thải trồng trọt?
- A. Vi khuẩn nitrat hóa
- B. Vi khuẩn gây bệnh E. coli
- C. Nấm Trichoderma
- D. Vi khuẩn sinh methane
Câu 11: Trong quá trình ủ phân compost hiếu khí, nhiệt độ của đống ủ thường tăng lên đáng kể (có thể đạt 50-70°C). Nhiệt độ cao này có vai trò quan trọng gì?
- A. Làm tăng tốc độ bay hơi của nước, giúp đống ủ khô nhanh hơn.
- B. Tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại và trứng côn trùng có trong chất thải.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lactic hoạt động.
- D. Làm giảm hoạt động của các enzyme phân giải.
Câu 12: Việc đảo trộn đống ủ phân compost định kỳ trong quá trình ủ hiếu khí nhằm mục đích chính là gì?
- A. Làm giảm nhiệt độ đột ngột của đống ủ.
- B. Tăng cường điều kiện kị khí cho quá trình phân hủy.
- C. Giúp nước thoát ra khỏi đống ủ nhanh hơn.
- D. Cung cấp oxy, điều chỉnh độ ẩm và nhiệt độ cho đống ủ.
Câu 13: So sánh giữa phân bón hữu cơ truyền thống và phân bón hữu cơ vi sinh, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?
- A. Chứa các quần thể vi sinh vật có lợi giúp cải tạo đất, tăng cường hấp thu dinh dưỡng và phòng trừ sâu bệnh.
- B. Có hàm lượng dinh dưỡng đa lượng (N, P, K) cao hơn đáng kể.
- C. Thời gian phân hủy trong đất chậm hơn, giúp giữ dinh dưỡng lâu hơn.
- D. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn.
Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần bảo vệ môi trường bằng cách nào?
- A. Giảm thiểu lượng chất thải rắn phải chôn lấp hoặc đốt bỏ.
- B. Hạn chế phát sinh khí nhà kính (như CH4, N2O) và mùi hôi thối.
- C. Ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do chất thải chưa xử lý.
- D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 15: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là một hỗn hợp các nhóm vi sinh vật có lợi. Khi sử dụng EM để xử lý chất thải hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào trong EM đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chất kháng khuẩn và chống oxy hóa, giúp ức chế vi khuẩn có hại và giảm mùi?
- A. Vi khuẩn quang hợp và xạ khuẩn
- B. Vi khuẩn gây bệnh E. coli
- C. Nấm mốc gây thối
- D. Vi khuẩn sinh methane
Câu 16: Để đảm bảo quá trình ủ phân compost diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả cao nhất, ngoài độ ẩm và tỉ lệ C/N, yếu tố môi trường nào sau đây cần được chú ý duy trì ở mức tối ưu?
- A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
- B. Lượng muối khoáng hòa tan.
- C. Nồng độ oxy và pH.
- D. Sự hiện diện của kim loại nặng.
Câu 17: Quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho vật nuôi có điểm khác biệt cơ bản nào so với quy trình ủ phân compost hiếu khí về điều kiện không khí?
- A. Ủ chua cần nhiều oxy hơn.
- B. Ủ chua diễn ra trong điều kiện kị khí, còn ủ compost là hiếu khí.
- C. Ủ chua cần nhiệt độ cao hơn.
- D. Ủ chua yêu cầu độ ẩm thấp hơn.
Câu 18: Chất thải trồng trọt chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, hemicellulose, lignin. Quá trình phân giải các hợp chất này thành các chất đơn giản hơn trong ủ compost là nhờ hoạt động của loại enzyme nào do vi sinh vật tiết ra?
- A. Enzyme amylase
- B. Enzyme protease
- C. Enzyme lipase
- D. Enzyme cellulase, hemicellulase, ligninase
Câu 19: Giả sử bạn có một lượng lớn vỏ cà phê và lá cây. Để ủ phân compost hiệu quả từ hỗn hợp này, bạn cần cân nhắc điều chỉnh tỉ lệ C/N như thế nào? (Vỏ cà phê có C/N thấp hơn lá cây khô).
- A. Phối trộn vỏ cà phê và lá cây theo tỉ lệ phù hợp để đạt tỉ lệ C/N tối ưu cho ủ compost.
- B. Chỉ sử dụng vỏ cà phê vì nó giàu dinh dưỡng hơn.
- C. Chỉ sử dụng lá cây vì nó dễ phân hủy hơn.
- D. Thêm thật nhiều nước để quá trình phân hủy diễn ra nhanh hơn.
Câu 20: Lợi ích kinh tế chính của việc ứng dụng công nghệ vi sinh để xử lý chất thải trồng trọt thành phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi là gì?
- A. Giảm chi phí mua phân bón hóa học và thức ăn công nghiệp.
- B. Tăng năng suất và chất lượng nông sản/vật nuôi.
- C. Tạo ra sản phẩm (phân bón hữu cơ vi sinh, thức ăn ủ chua) có thể sử dụng hoặc bán.
- D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 21: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước "Ủ nguyên liệu" (Bước 3) có ý nghĩa cốt lõi là gì?
- A. Chuẩn bị mặt bằng sạch sẽ cho toàn bộ quy trình.
- B. Nghiền nhỏ nguyên liệu để dễ vận chuyển.
- C. Là giai đoạn chính để vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
- D. Trộn bổ sung các khoáng chất cần thiết cho cây trồng.
Câu 22: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt được coi là bền vững hơn so với các phương pháp hóa học?
- A. Sử dụng các tác nhân sinh học tự nhiên, ít tạo ra sản phẩm phụ độc hại và thân thiện với môi trường.
- B. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn các phương pháp hóa học.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
- D. Có khả năng xử lý tất cả các loại chất thải, kể cả chất thải công nghiệp.
Câu 23: Nếu đống ủ phân compost hiếu khí có nhiệt độ quá thấp sau một thời gian ủ, nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra liên quan đến hoạt động vi sinh vật?
- A. Đống ủ quá ẩm, tạo điều kiện cho vi sinh vật ưa nhiệt hoạt động mạnh.
- B. Tỉ lệ C/N quá cao, gây ức chế hoạt động của vi sinh vật.
- C. Đống ủ được nén chặt, thiếu oxy trầm trọng.
- D. Lượng vi sinh vật phân giải ban đầu không đủ hoặc nguyên liệu thiếu chất dinh dưỡng dễ phân hủy.
Câu 24: Sản phẩm cuối cùng của quá trình ủ phân compost hiếu khí là phân hữu cơ đã hoai mục. Đặc điểm nhận biết phân đã hoai mục là gì?
- A. Có màu nâu sẫm, tơi xốp, không còn mùi hôi thối, và khó nhận biết nguyên liệu ban đầu.
- B. Có mùi khai nồng và còn nhiều cành cây, lá chưa phân hủy.
- C. Có màu xanh lục và rất ẩm ướt.
- D. Nhiệt độ vẫn còn rất cao (trên 60°C).
Câu 25: Ngoài việc xử lý chất thải và sản xuất phân bón/thức ăn, công nghệ vi sinh còn có thể ứng dụng trong trồng trọt để làm gì?
- A. Cải tạo cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu.
- B. Cố định đạm từ không khí và hòa tan lân khó tan.
- C. Đối kháng sinh học với một số mầm bệnh hại cây trồng.
- D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 26: Tại sao việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt lại góp phần giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học?
- A. Vi sinh vật trong phân hữu cơ vi sinh làm bất hoạt hoàn toàn các chất dinh dưỡng trong phân hóa học.
- B. Phân hữu cơ vi sinh cung cấp dinh dưỡng cho cây và cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng từ đất, làm giảm nhu cầu bón phân hóa học.
- C. Sử dụng phân hữu cơ vi sinh giúp cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng mà không cần từ đất hay phân bón.
- D. Phân hữu cơ vi sinh chỉ có tác dụng cải tạo đất, không cung cấp dinh dưỡng cho cây.
Câu 27: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý chất thải trồng trọt ở quy mô lớn là gì?
- A. Vi sinh vật chỉ hoạt động hiệu quả ở quy mô nhỏ.
- B. Không có đủ chất thải trồng trọt để xử lý.
- C. Đòi hỏi diện tích mặt bằng lớn, kiểm soát các điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, khí) và quản lý quy trình chặt chẽ.
- D. Sản phẩm cuối cùng (phân bón, thức ăn) không có giá trị sử dụng.
Câu 28: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để tăng tốc độ phân giải rơm rạ và các chất thải giàu cellulose trong đất hoặc khi ủ compost?
- A. Chế phẩm chứa vi sinh vật phân giải cellulose.
- B. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.
- C. Chế phẩm chứa vi khuẩn nitrat hóa.
- D. Chế phẩm chứa vi khuẩn gây bệnh.
Câu 29: Khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, độ pH của khối ủ giảm dần trong quá trình lên men. Sự giảm pH này có ý nghĩa quan trọng gì đối với chất lượng và thời gian bảo quản thức ăn?
- A. Làm tăng hoạt động của vi khuẩn gây thối.
- B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây thối và nấm mốc, giúp bảo quản thức ăn.
- C. Làm tăng hàm lượng đường trong khối ủ.
- D. Giúp khối ủ nóng lên nhanh chóng.
Câu 30: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh thay thế một phần phân bón hóa học trong trồng trọt có ý nghĩa tích cực nào đối với sức khỏe con người?
- A. Làm cho nông sản có màu sắc tươi sáng hơn.
- B. Tăng hàm lượng đường trong nông sản.
- C. Giảm thiểu tồn dư hóa chất độc hại trong nông sản, an toàn hơn cho người tiêu dùng.
- D. Làm tăng kích thước của nông sản.