Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí cho phép chế tạo sản phẩm có hình dạng phức tạp, thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết như vỏ động cơ, chân vịt tàu thủy?
- A. Công nghệ gia công cắt gọt
- B. Công nghệ đúc
- C. Công nghệ gia công áp lực
- D. Công nghệ hàn
Câu 2: Khi cần tạo ra một chi tiết kim loại có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt, người ta thường sử dụng công nghệ nào để loại bỏ vật liệu thừa từ phôi?
- A. Công nghệ luyện kim
- B. Công nghệ đúc
- C. Công nghệ gia công cắt gọt
- D. Công nghệ gia công áp lực
Câu 3: Công nghệ nào dựa vào tính dẻo của kim loại để biến dạng phôi dưới tác dụng của ngoại lực (như rèn, dập, cán) mà không làm thay đổi khối lượng vật liệu ban đầu?
- A. Công nghệ luyện kim
- B. Công nghệ đúc
- C. Công nghệ gia công cắt gọt
- D. Công nghệ gia công áp lực
Câu 4: Để nối hai hoặc nhiều chi tiết kim loại lại với nhau một cách bền vững, tạo thành một khối thống nhất, công nghệ phổ biến nào thường được áp dụng?
- A. Công nghệ hàn
- B. Công nghệ đúc
- C. Công nghệ gia công cắt gọt
- D. Công nghệ gia công áp lực
Câu 5: Quá trình sản xuất thép từ quặng sắt là một ví dụ điển hình của công nghệ nào?
- A. Công nghệ luyện kim
- B. Công nghệ đúc
- C. Công nghệ gia công cắt gọt
- D. Công nghệ gia công áp lực
Câu 6: Một nhà máy sản xuất các chi tiết máy bay đòi hỏi độ chính xác cực cao và bề mặt nhẵn bóng. Công nghệ gia công kim loại nào sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc hoàn thiện các chi tiết này sau khi đúc hoặc rèn?
- A. Công nghệ luyện kim
- B. Công nghệ đúc
- C. Công nghệ gia công cắt gọt
- D. Công nghệ hàn
Câu 7: Việc sản xuất các sản phẩm từ kim loại dạng tấm như vỏ xe ô tô, đồ gia dụng (nồi, chảo) thường sử dụng công nghệ nào để tạo hình?
- A. Công nghệ luyện kim
- B. Công nghệ đúc
- C. Công nghệ gia công cắt gọt
- D. Công nghệ gia công áp lực
Câu 8: Đâu là công nghệ cốt lõi trong lĩnh vực điện – điện tử, chịu trách nhiệm biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt, cơ, hóa năng, quang năng) thành điện năng?
- A. Công nghệ sản xuất điện năng
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ điện – cơ
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
Câu 9: Các thiết bị như đèn LED, màn hình hiển thị (LCD, OLED), và cảm biến ánh sáng hoạt động dựa trên sự tương tác giữa tín hiệu điện và ánh sáng. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Công nghệ sản xuất điện năng
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ điện – cơ
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
Câu 10: Động cơ điện, máy phát điện, loa (chuyển đổi tín hiệu điện thành âm thanh thông qua chuyển động cơ học của màng loa) là những ví dụ điển hình của sản phẩm ứng dụng công nghệ nào?
- A. Công nghệ sản xuất điện năng
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ điện – cơ
- D. Công nghệ truyền thông không dây
Câu 11: Hệ thống điều hòa không khí tự động duy trì nhiệt độ phòng ổn định, robot công nghiệp thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại trên dây chuyền sản xuất là các ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Công nghệ điện – quang
- B. Công nghệ điện – cơ
- C. Công nghệ truyền thông không dây
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
Câu 12: Công nghệ nào cho phép các thiết bị trao đổi thông tin và dữ liệu qua không gian mà không cần sử dụng dây dẫn vật lý?
- A. Công nghệ truyền thông không dây
- B. Công nghệ điện – cơ
- C. Công nghệ sản xuất điện năng
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
Câu 13: Công nghệ Wi-Fi mà chúng ta sử dụng để kết nối internet tại nhà hoặc nơi công cộng thuộc nhóm công nghệ phổ biến nào?
- A. Công nghệ điện – cơ
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
- D. Công nghệ truyền thông không dây
Câu 14: Một hệ thống băng chuyền trong nhà máy tự động dừng lại khi cảm biến phát hiện vật cản. Hệ thống này thể hiện rõ ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Công nghệ đúc
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
- D. Công nghệ luyện kim
Câu 15: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt, đặc điểm nổi bật nào giúp công nghệ đúc phù hợp hơn cho sản xuất hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp?
- A. Có khả năng tạo ra sản phẩm có hình dạng phức tạp trong một lần.
- B. Đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao.
- C. Loại bỏ vật liệu thừa dưới dạng phoi.
- D. Chỉ áp dụng cho kim loại có tính dẻo.
Câu 16: Công nghệ luyện kim bao gồm nhiều công đoạn khác nhau. Công đoạn đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Gia công tạo hình sản phẩm.
- B. Điều chế kim loại từ quặng.
- C. Hàn các chi tiết lại với nhau.
- D. Kiểm tra chất lượng bề mặt.
Câu 17: Bluetooth, một công nghệ thường dùng để kết nối không dây giữa điện thoại và tai nghe, thuộc loại công nghệ phổ biến nào?
- A. Công nghệ điện – cơ
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ truyền thông không dây
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
Câu 18: Trong sản xuất, việc sử dụng robot để thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại thay cho con người là ứng dụng rõ nét nhất của xu hướng phát triển công nghệ nào?
- A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
- B. Tăng cường sử dụng vật liệu mới.
- C. Phát triển công nghệ luyện kim.
- D. Ứng dụng công nghệ điện – quang.
Câu 19: Việc sử dụng pin mặt trời để chuyển đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng thành điện năng là một ứng dụng tiên tiến thuộc lĩnh vực công nghệ nào?
- A. Công nghệ điện – cơ
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ gia công áp lực
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
Câu 20: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí giúp tạo ra các chi tiết có độ bền cao và cấu trúc hạt mịn hơn so với phương pháp đúc, thường được dùng để chế tạo các bộ phận chịu lực như trục khuỷu?
- A. Công nghệ đúc
- B. Công nghệ gia công cắt gọt
- C. Công nghệ hàn
- D. Công nghệ gia công áp lực
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực?
- A. Cắt gọt loại bỏ vật liệu, áp lực biến dạng vật liệu.
- B. Cắt gọt chỉ dùng cho kim loại, áp lực dùng cho mọi vật liệu.
- C. Cắt gọt tạo ra sản phẩm phức tạp, áp lực tạo sản phẩm đơn giản.
- D. Cắt gọt cần nhiệt độ cao, áp lực cần nhiệt độ thấp.
Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất điện năng, nhà máy thủy điện hoạt động dựa trên việc chuyển đổi dạng năng lượng nào thành điện năng?
- A. Năng lượng hóa học.
- B. Năng lượng hạt nhân.
- C. Năng lượng cơ học (từ dòng chảy nước).
- D. Năng lượng ánh sáng.
Câu 23: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các chip bán dẫn và mạch tích hợp (IC) - nền tảng của hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại?
- A. Lĩnh vực điện – điện tử.
- B. Công nghệ luyện kim.
- C. Công nghệ gia công áp lực.
- D. Công nghệ hàn.
Câu 24: Khi cần tạo ra các mối nối kim loại chắc chắn cho các kết cấu chịu lực lớn như khung nhà thép, cầu, hoặc thân tàu, công nghệ nào thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Công nghệ đúc
- B. Công nghệ gia công cắt gọt
- C. Công nghệ gia công áp lực
- D. Công nghệ hàn
Câu 25: Một thiết bị sử dụng ánh sáng laser để đọc mã vạch hoặc ghi dữ liệu lên đĩa CD/DVD. Nguyên lý hoạt động này dựa trên ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Công nghệ điện – cơ
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
- D. Công nghệ truyền thông không dây
Câu 26: Công nghệ nào trong luyện kim, cơ khí có nhược điểm là khó đạt được độ chính xác cao về kích thước và bề mặt, thường yêu cầu các bước gia công hoàn thiện tiếp theo?
- A. Công nghệ đúc
- B. Công nghệ gia công cắt gọt
- C. Công nghệ gia công áp lực
- D. Công nghệ hàn
Câu 27: Công nghệ mạng di động (2G, 3G, 4G, 5G) cho phép chúng ta truy cập internet, gọi điện, nhắn tin khi di chuyển. Đây là một phần quan trọng của công nghệ phổ biến nào?
- A. Công nghệ điện – cơ
- B. Công nghệ điện – quang
- C. Công nghệ truyền thông không dây
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
Câu 28: Việc sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu, bộ xử lý để phân tích và đưa ra quyết định, cùng với các cơ cấu chấp hành (như động cơ, van) để thực hiện hành động là nguyên lý cơ bản của hệ thống nào?
- A. Hệ thống luyện kim.
- B. Hệ thống điện – quang.
- C. Hệ thống truyền thông không dây.
- D. Hệ thống điều khiển và tự động hóa.
Câu 29: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí có khả năng tạo ra các mối liên kết vĩnh cửu giữa các vật liệu khác loại (ví dụ: kim loại với nhựa hoặc gốm) trong một số ứng dụng đặc biệt?
- A. Công nghệ hàn
- B. Công nghệ đúc
- C. Công nghệ gia công cắt gọt
- D. Công nghệ luyện kim
Câu 30: Công nghệ phổ biến đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế và xã hội?
- A. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít ngành công nghiệp.
- C. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
- D. Tạo ra năng suất cao hơn, sản phẩm đa dạng, thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện đời sống.