Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí cho phép chế tạo sản phẩm có hình dạng phức tạp, thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết như vỏ động cơ, chân vịt tàu thủy?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Khi cần tạo ra một chi tiết kim loại có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt, người ta thường sử dụng công nghệ nào để loại bỏ vật liệu thừa từ phôi?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 3: Công nghệ nào dựa vào tính dẻo của kim loại để biến dạng phôi dưới tác dụng của ngoại lực (như rèn, dập, cán) mà không làm thay đổi khối lượng vật liệu ban đầu?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 4: Để nối hai hoặc nhiều chi tiết kim loại lại với nhau một cách bền vững, tạo thành một khối thống nhất, công nghệ phổ biến nào thường được áp dụng?

  • A. Công nghệ hàn
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 5: Quá trình sản xuất thép từ quặng sắt là một ví dụ điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 6: Một nhà máy sản xuất các chi tiết máy bay đòi hỏi độ chính xác cực cao và bề mặt nhẵn bóng. Công nghệ gia công kim loại nào sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc hoàn thiện các chi tiết này sau khi đúc hoặc rèn?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 7: Việc sản xuất các sản phẩm từ kim loại dạng tấm như vỏ xe ô tô, đồ gia dụng (nồi, chảo) thường sử dụng công nghệ nào để tạo hình?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 8: Đâu là công nghệ cốt lõi trong lĩnh vực điện – điện tử, chịu trách nhiệm biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt, cơ, hóa năng, quang năng) thành điện năng?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 9: Các thiết bị như đèn LED, màn hình hiển thị (LCD, OLED), và cảm biến ánh sáng hoạt động dựa trên sự tương tác giữa tín hiệu điện và ánh sáng. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 10: Động cơ điện, máy phát điện, loa (chuyển đổi tín hiệu điện thành âm thanh thông qua chuyển động cơ học của màng loa) là những ví dụ điển hình của sản phẩm ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 11: Hệ thống điều hòa không khí tự động duy trì nhiệt độ phòng ổn định, robot công nghiệp thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại trên dây chuyền sản xuất là các ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 12: Công nghệ nào cho phép các thiết bị trao đổi thông tin và dữ liệu qua không gian mà không cần sử dụng dây dẫn vật lý?

  • A. Công nghệ truyền thông không dây
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 13: Công nghệ Wi-Fi mà chúng ta sử dụng để kết nối internet tại nhà hoặc nơi công cộng thuộc nhóm công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 14: Một hệ thống băng chuyền trong nhà máy tự động dừng lại khi cảm biến phát hiện vật cản. Hệ thống này thể hiện rõ ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 15: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt, đặc điểm nổi bật nào giúp công nghệ đúc phù hợp hơn cho sản xuất hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp?

  • A. Có khả năng tạo ra sản phẩm có hình dạng phức tạp trong một lần.
  • B. Đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao.
  • C. Loại bỏ vật liệu thừa dưới dạng phoi.
  • D. Chỉ áp dụng cho kim loại có tính dẻo.

Câu 16: Công nghệ luyện kim bao gồm nhiều công đoạn khác nhau. Công đoạn đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Gia công tạo hình sản phẩm.
  • B. Điều chế kim loại từ quặng.
  • C. Hàn các chi tiết lại với nhau.
  • D. Kiểm tra chất lượng bề mặt.

Câu 17: Bluetooth, một công nghệ thường dùng để kết nối không dây giữa điện thoại và tai nghe, thuộc loại công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 18: Trong sản xuất, việc sử dụng robot để thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại thay cho con người là ứng dụng rõ nét nhất của xu hướng phát triển công nghệ nào?

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
  • B. Tăng cường sử dụng vật liệu mới.
  • C. Phát triển công nghệ luyện kim.
  • D. Ứng dụng công nghệ điện – quang.

Câu 19: Việc sử dụng pin mặt trời để chuyển đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng thành điện năng là một ứng dụng tiên tiến thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 20: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí giúp tạo ra các chi tiết có độ bền cao và cấu trúc hạt mịn hơn so với phương pháp đúc, thường được dùng để chế tạo các bộ phận chịu lực như trục khuỷu?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực?

  • A. Cắt gọt loại bỏ vật liệu, áp lực biến dạng vật liệu.
  • B. Cắt gọt chỉ dùng cho kim loại, áp lực dùng cho mọi vật liệu.
  • C. Cắt gọt tạo ra sản phẩm phức tạp, áp lực tạo sản phẩm đơn giản.
  • D. Cắt gọt cần nhiệt độ cao, áp lực cần nhiệt độ thấp.

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất điện năng, nhà máy thủy điện hoạt động dựa trên việc chuyển đổi dạng năng lượng nào thành điện năng?

  • A. Năng lượng hóa học.
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Năng lượng cơ học (từ dòng chảy nước).
  • D. Năng lượng ánh sáng.

Câu 23: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các chip bán dẫn và mạch tích hợp (IC) - nền tảng của hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại?

  • A. Lĩnh vực điện – điện tử.
  • B. Công nghệ luyện kim.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 24: Khi cần tạo ra các mối nối kim loại chắc chắn cho các kết cấu chịu lực lớn như khung nhà thép, cầu, hoặc thân tàu, công nghệ nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 25: Một thiết bị sử dụng ánh sáng laser để đọc mã vạch hoặc ghi dữ liệu lên đĩa CD/DVD. Nguyên lý hoạt động này dựa trên ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 26: Công nghệ nào trong luyện kim, cơ khí có nhược điểm là khó đạt được độ chính xác cao về kích thước và bề mặt, thường yêu cầu các bước gia công hoàn thiện tiếp theo?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 27: Công nghệ mạng di động (2G, 3G, 4G, 5G) cho phép chúng ta truy cập internet, gọi điện, nhắn tin khi di chuyển. Đây là một phần quan trọng của công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 28: Việc sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu, bộ xử lý để phân tích và đưa ra quyết định, cùng với các cơ cấu chấp hành (như động cơ, van) để thực hiện hành động là nguyên lý cơ bản của hệ thống nào?

  • A. Hệ thống luyện kim.
  • B. Hệ thống điện – quang.
  • C. Hệ thống truyền thông không dây.
  • D. Hệ thống điều khiển và tự động hóa.

Câu 29: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí có khả năng tạo ra các mối liên kết vĩnh cửu giữa các vật liệu khác loại (ví dụ: kim loại với nhựa hoặc gốm) trong một số ứng dụng đặc biệt?

  • A. Công nghệ hàn
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 30: Công nghệ phổ biến đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế và xã hội?

  • A. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít ngành công nghiệp.
  • C. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • D. Tạo ra năng suất cao hơn, sản phẩm đa dạng, thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện đời sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí cho phép chế tạo sản phẩm có hình dạng phức tạp, thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết như vỏ động cơ, chân vịt tàu thủy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi cần tạo ra một chi tiết kim loại có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt, người ta thường sử dụng công nghệ nào để loại bỏ vật liệu thừa từ phôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Công nghệ nào dựa vào tính dẻo của kim loại để biến dạng phôi dưới tác dụng của ngoại lực (như rèn, dập, cán) mà không làm thay đổi khối lượng vật liệu ban đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Để nối hai hoặc nhiều chi tiết kim loại lại với nhau một cách bền vững, tạo thành một khối thống nhất, công nghệ phổ biến nào thường được áp dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quá trình sản xuất thép từ quặng sắt là một ví dụ điển hình của công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nhà máy sản xuất các chi tiết máy bay đòi hỏi độ chính xác cực cao và bề mặt nhẵn bóng. Công nghệ gia công kim loại nào sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc hoàn thiện các chi tiết này sau khi đúc hoặc rèn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc sản xuất các sản phẩm từ kim loại dạng tấm như vỏ xe ô tô, đồ gia dụng (nồi, chảo) thường sử dụng công nghệ nào để tạo hình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đâu là công nghệ cốt lõi trong lĩnh vực điện – điện tử, chịu trách nhiệm biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt, cơ, hóa năng, quang năng) thành điện năng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Các thiết bị như đèn LED, màn hình hiển thị (LCD, OLED), và cảm biến ánh sáng hoạt động dựa trên sự tương tác giữa tín hiệu điện và ánh sáng. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Động cơ điện, máy phát điện, loa (chuyển đổi tín hiệu điện thành âm thanh thông qua chuyển động cơ học của màng loa) là những ví dụ điển hình của sản phẩm ứng dụng công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hệ thống điều hòa không khí tự động duy trì nhiệt độ phòng ổn định, robot công nghiệp thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại trên dây chuyền sản xuất là các ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công nghệ nào cho phép các thiết bị trao đổi thông tin và dữ liệu qua không gian mà không cần sử dụng dây dẫn vật lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Công nghệ Wi-Fi mà chúng ta sử dụng để kết nối internet tại nhà hoặc nơi công cộng thuộc nhóm công nghệ phổ biến nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một hệ thống băng chuyền trong nhà máy tự động dừng lại khi cảm biến phát hiện vật cản. Hệ thống này thể hiện rõ ứng dụng của công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt, đặc điểm nổi bật nào giúp công nghệ đúc phù hợp hơn cho sản xuất hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công nghệ luyện kim bao gồm nhiều công đoạn khác nhau. Công đoạn đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bluetooth, một công nghệ thường dùng để kết nối không dây giữa điện thoại và tai nghe, thuộc loại công nghệ phổ biến nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong sản xuất, việc sử dụng robot để thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại thay cho con người là ứng dụng rõ nét nhất của xu hướng phát triển công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc sử dụng pin mặt trời để chuyển đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng thành điện năng là một ứng dụng tiên tiến thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí giúp tạo ra các chi tiết có độ bền cao và cấu trúc hạt mịn hơn so với phương pháp đúc, thường được dùng để chế tạo các bộ phận chịu lực như trục khuỷu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất điện năng, nhà máy thủy điện hoạt động dựa trên việc chuyển đổi dạng năng lượng nào thành điện năng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các chip bán dẫn và mạch tích hợp (IC) - nền tảng của hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi cần tạo ra các mối nối kim loại chắc chắn cho các kết cấu chịu lực lớn như khung nhà thép, cầu, hoặc thân tàu, công nghệ nào thường được ưu tiên sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một thiết bị sử dụng ánh sáng laser để đọc mã vạch hoặc ghi dữ liệu lên đĩa CD/DVD. Nguyên lý hoạt động này dựa trên ứng dụng của công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Công nghệ nào trong luyện kim, cơ khí có nhược điểm là khó đạt được độ chính xác cao về kích thước và bề mặt, thường yêu cầu các bước gia công hoàn thiện tiếp theo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công nghệ mạng di động (2G, 3G, 4G, 5G) cho phép chúng ta truy cập internet, gọi điện, nhắn tin khi di chuyển. Đây là một phần quan trọng của công nghệ phổ biến nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu, bộ xử lý để phân tích và đưa ra quyết định, cùng với các cơ cấu chấp hành (như động cơ, van) để thực hiện hành động là nguyên lý cơ bản của hệ thống nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí có khả năng tạo ra các mối liên kết vĩnh cửu giữa các vật liệu khác loại (ví dụ: kim loại với nhựa hoặc gốm) trong một số ứng dụng đặc biệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Công nghệ phổ biến đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế và xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí, công nghệ nào sau đây chủ yếu dựa vào tính dẻo của kim loại để tạo hình sản phẩm mà không làm thay đổi khối lượng vật liệu ban đầu một cách đáng kể?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 2: Một nhà máy sản xuất vỏ động cơ ô tô bằng kim loại với số lượng lớn. Để tạo ra hình dáng ban đầu phức tạp của vỏ động cơ một cách nhanh chóng và hiệu quả chi phí, công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí thường được ưu tiên sử dụng nhất?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực là gì?

  • A. Gia công cắt gọt dùng cho kim loại, gia công áp lực dùng cho phi kim.
  • B. Gia công cắt gọt tạo ra bề mặt thô, gia công áp lực tạo ra bề mặt tinh.
  • C. Gia công cắt gọt loại bỏ vật liệu, gia công áp lực làm biến dạng vật liệu.
  • D. Gia công cắt gọt chỉ thực hiện thủ công, gia công áp lực chỉ thực hiện bằng máy.

Câu 4: Công nghệ luyện kim đóng vai trò nền tảng trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí vì nó cung cấp:

  • A. Nguyên liệu kim loại và hợp kim cần thiết.
  • B. Các phương pháp tạo hình sản phẩm cuối cùng.
  • C. Các kỹ thuật nối các chi tiết kim loại lại với nhau.
  • D. Các thiết bị máy móc hiện đại.

Câu 5: Khi cần nối hai thanh thép lại với nhau một cách bền vững để chịu lực trong kết cấu xây dựng, công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực cơ khí sẽ được áp dụng?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 6: Để sản xuất một chi tiết máy có độ chính xác cao, bề mặt nhẵn và hình dáng phức tạp, thường cần kết hợp công nghệ đúc hoặc gia công áp lực với công nghệ nào tiếp theo?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ luyện kim
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Chỉ cần công nghệ đúc hoặc gia công áp lực là đủ.

Câu 7: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử chịu trách nhiệm chính trong việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, cơ năng, quang năng) thành điện năng?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ điện - cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 8: Đèn LED, màn hình hiển thị, và sợi quang là các sản phẩm tiêu biểu của công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực điện - điện tử?

  • A. Công nghệ điện - cơ
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 9: Hệ thống phanh ABS trên ô tô, hệ thống điều hòa không khí tự động, và dây chuyền sản xuất robot trong nhà máy là những ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ điện - cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 10: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử liên quan đến việc biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ và ngược lại, ứng dụng trong động cơ điện, máy phát điện?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ điện - cơ
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 11: Khi bạn sử dụng điện thoại di động để truy cập Internet hoặc thực hiện cuộc gọi mà không cần kết nối dây vật lý, bạn đang sử dụng công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ điện - cơ
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 12: Để một hệ thống điều khiển tự động hoạt động hiệu quả, nó thường cần tích hợp các công nghệ nào sau đây?

  • A. Chỉ cần công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • B. Chỉ cần công nghệ điện - cơ.
  • C. Chỉ cần công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Kết hợp nhiều công nghệ như sản xuất điện năng, điện - cơ, điện - quang, điều khiển và tự động hóa.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các công nghệ được coi là

  • A. Chỉ phục vụ một nhóm nhỏ chuyên gia hoặc người dùng đặc biệt.
  • B. Có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Chi phí sản xuất và sử dụng ngày càng giảm.
  • D. Đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 14: Sự phát triển của công nghệ truyền thông không dây (như Wi-Fi, Bluetooth, mạng di động) đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa (đặc biệt là IoT)
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 15: Khi phân tích vai trò của các công nghệ phổ biến, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự đóng góp của chúng vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống con người?

  • A. Tạo ra nhiều sản phẩm kim loại hơn.
  • B. Giúp con người di chuyển nhanh hơn.
  • C. Tăng khả năng truyền tải điện năng.
  • D. Giúp cuộc sống tiện nghi, an toàn, hiệu quả và kết nối hơn.

Câu 16: Công nghệ phổ biến nào tạo ra sản phẩm bằng cách nấu chảy vật liệu và đổ vào khuôn, thích hợp cho các vật liệu có điểm nóng chảy thấp hoặc trung bình?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 17: Hệ thống robot trong nhà máy lắp ráp ô tô sử dụng các cánh tay máy di chuyển chính xác và lặp đi lặp lại các thao tác. Sự hoạt động của các cánh tay máy này chủ yếu dựa trên sự kết hợp của các công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim và công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ hàn và công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng và công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ điện - cơ và công nghệ điều khiển và tự động hóa.

Câu 18: Việc sử dụng năng lượng mặt trời để tạo ra điện năng ngày càng phổ biến. Công nghệ cốt lõi cho phép biến đổi trực tiếp quang năng thành điện năng trong các tấm pin mặt trời thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện - cơ
  • B. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • C. Công nghệ điện - quang
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 19: Tại sao công nghệ gia công áp lực thường được ưa chuộng hơn công nghệ gia công cắt gọt khi sản xuất các chi tiết rỗng, mỏng như vỏ lon nước ngọt?

  • A. Ít lãng phí vật liệu và tốc độ sản xuất cao hơn.
  • B. Tạo ra bề mặt có độ bóng cao hơn.
  • C. Chỉ công nghệ áp lực mới làm được với vật liệu mỏng.
  • D. Công nghệ cắt gọt không thể tạo hình rỗng.

Câu 20: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử cho phép các thiết bị như loa Bluetooth, tai nghe không dây hoạt động và kết nối với điện thoại của bạn trong phạm vi gần?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện - quang
  • C. Công nghệ điện - cơ
  • D. Công nghệ truyền thông không dây (Bluetooth)

Câu 21: Việc ứng dụng rộng rãi các cảm biến thông minh trong sản xuất, nông nghiệp, y tế để thu thập dữ liệu và đưa ra quyết định tự động là minh chứng cho sự phát triển của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ hàn

Câu 22: Công nghệ nào là nền tảng cho việc sản xuất các thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại, máy tính, tivi, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều công nghệ khác nhau?

  • A. Chỉ công nghệ điện - quang.
  • B. Chỉ công nghệ truyền thông không dây.
  • C. Chỉ công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • D. Kết hợp nhiều công nghệ trong lĩnh vực điện - điện tử.

Câu 23: Trong lĩnh vực sản xuất điện năng, công nghệ nào sau đây được coi là công nghệ sạch, thân thiện với môi trường và đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ?

  • A. Công nghệ nhiệt điện (sử dụng than, khí đốt).
  • B. Công nghệ điện mặt trời.
  • C. Công nghệ điện hạt nhân.
  • D. Công nghệ thủy điện truyền thống.

Câu 24: Khi một kỹ sư cần thiết kế một hệ thống tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất bằng cách sử dụng camera để phân tích hình ảnh, anh ấy sẽ cần kiến thức và ứng dụng từ công nghệ nào là chủ yếu?

  • A. Công nghệ điện - quang và công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • B. Công nghệ điện - cơ và công nghệ hàn.
  • C. Công nghệ luyện kim và công nghệ đúc.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây và công nghệ gia công áp lực.

Câu 25: Để tạo ra một chiếc thìa inox (thép không gỉ), sau khi có nguyên liệu thép không gỉ từ công nghệ luyện kim, công nghệ nào thường được sử dụng để tạo hình dáng cơ bản của chiếc thìa?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 26: Sự ra đời và phát triển của công nghệ bán dẫn là yếu tố then chốt, tạo tiền đề cho sự bùng nổ của lĩnh vực công nghệ phổ biến nào trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Các công nghệ trong lĩnh vực điện - điện tử.

Câu 27: Phân tích tác động của một công nghệ phổ biến đến xã hội cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xem xét lợi ích kinh tế mà nó mang lại.
  • B. Chỉ xem xét số lượng người sử dụng công nghệ đó.
  • C. Chỉ xem xét các vấn đề môi trường liên quan.
  • D. Xem xét tác động trên kinh tế, xã hội, môi trường, văn hóa, cả mặt tích cực và tiêu cực.

Câu 28: Công nghệ phổ biến nào cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao qua cáp quang, là xương sống của mạng Internet toàn cầu?

  • A. Công nghệ điện - cơ.
  • B. Công nghệ điện - quang.
  • C. Công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.

Câu 29: Để sản xuất hàng loạt các bu lông và đai ốc tiêu chuẩn với chi phí thấp, công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí là phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

Câu 30: Công nghệ nào là nền tảng cho hoạt động của các thiết bị như máy biến áp, mô tơ điện, máy phát điện cỡ lớn trong các nhà máy và trạm điện?

  • A. Công nghệ điện - cơ.
  • B. Công nghệ điện - quang.
  • C. Công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí, công nghệ nào sau đây chủ yếu dựa vào tính dẻo của kim loại để tạo hình sản phẩm mà không làm thay đổi khối lượng vật liệu ban đầu một cách đáng kể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhà máy sản xuất vỏ động cơ ô tô bằng kim loại với số lượng lớn. Để tạo ra hình dáng ban đầu phức tạp của vỏ động cơ một cách nhanh chóng và hiệu quả chi phí, công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí thường được ưu tiên sử dụng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Công nghệ luyện kim đóng vai trò nền tảng trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí vì nó cung cấp:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi cần nối hai thanh thép lại với nhau một cách bền vững để chịu lực trong kết cấu xây dựng, công nghệ ph?? biến nào trong lĩnh vực cơ khí sẽ được áp dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để sản xuất một chi tiết máy có độ chính xác cao, bề mặt nhẵn và hình dáng phức tạp, thường cần kết hợp công nghệ đúc hoặc gia công áp lực với công nghệ nào tiếp theo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử chịu trách nhiệm chính trong việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, cơ năng, quang năng) thành điện năng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đèn LED, màn hình hiển thị, và sợi quang là các sản phẩm tiêu biểu của công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực điện - điện tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hệ thống phanh ABS trên ô tô, hệ thống điều hòa không khí tự động, và dây chuyền sản xuất robot trong nhà máy là những ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử liên quan đến việc biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ và ngược lại, ứng dụng trong động cơ điện, máy phát điện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi bạn sử dụng điện thoại di động để truy cập Internet hoặc thực hiện cuộc gọi mà không cần kết nối dây vật lý, bạn đang sử dụng công nghệ phổ biến nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để một hệ thống điều khiển tự động hoạt động hiệu quả, nó thường cần tích hợp các công nghệ nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các công nghệ được coi là "phổ biến" trong đời sống hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự phát triển của công nghệ truyền thông không dây (như Wi-Fi, Bluetooth, mạng di động) đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích vai trò của các công nghệ phổ biến, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự đóng góp của chúng vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công nghệ phổ biến nào tạo ra sản phẩm bằng cách nấu chảy vật liệu và đổ vào khuôn, thích hợp cho các vật liệu có điểm nóng chảy thấp hoặc trung bình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hệ thống robot trong nhà máy lắp ráp ô tô sử dụng các cánh tay máy di chuyển chính xác và lặp đi lặp lại các thao tác. Sự hoạt động của các cánh tay máy này chủ yếu dựa trên sự kết hợp của các công nghệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc sử dụng năng lượng mặt trời để tạo ra điện năng ngày càng phổ biến. Công nghệ cốt lõi cho phép biến đổi trực tiếp quang năng thành điện năng trong các tấm pin mặt trời thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao công nghệ gia công áp lực thường được ưa chuộng hơn công nghệ gia công cắt gọt khi sản xuất các chi tiết rỗng, mỏng như vỏ lon nước ngọt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử cho phép các thiết bị như loa Bluetooth, tai nghe không dây hoạt động và kết nối với điện thoại của bạn trong phạm vi gần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc ứng dụng rộng rãi các cảm biến thông minh trong sản xuất, nông nghiệp, y tế để thu thập dữ liệu và đưa ra quyết định tự động là minh chứng cho sự phát triển của công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công nghệ nào là nền tảng cho việc sản xuất các thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại, máy tính, tivi, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều công nghệ khác nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong lĩnh vực sản xuất điện năng, công nghệ nào sau đây được coi là công nghệ sạch, thân thiện với môi trường và đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi một kỹ sư cần thiết kế một hệ thống tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất bằng cách sử dụng camera để phân tích hình ảnh, anh ấy sẽ cần kiến thức và ứng dụng từ công nghệ nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để tạo ra một chiếc thìa inox (thép không gỉ), sau khi có nguyên liệu thép không gỉ từ công nghệ luyện kim, công nghệ nào thường được sử dụng để tạo hình dáng cơ bản của chiếc thìa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự ra đời và phát triển của công nghệ bán dẫn là yếu tố then chốt, tạo tiền đề cho sự bùng nổ của lĩnh vực công nghệ phổ biến nào trong những thập kỷ gần đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích tác động của một công nghệ phổ biến đến xã hội cần xem xét những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ phổ biến nào cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao qua cáp quang, là xương sống của mạng Internet toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để sản xuất hàng loạt các bu lông và đai ốc tiêu chuẩn với chi phí thấp, công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Công nghệ nào là nền tảng cho hoạt động của các thiết bị như máy biến áp, mô tơ điện, máy phát điện cỡ lớn trong các nhà máy và trạm điện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những đặc điểm khiến một công nghệ được coi là "phổ biến" là khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và sản xuất. Đặc điểm này thể hiện khía cạnh nào của công nghệ phổ biến?

  • A. Tính phức tạp cao
  • B. Tính ứng dụng rộng rãi
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu lớn
  • D. Chỉ áp dụng cho sản xuất quy mô nhỏ

Câu 2: Công nghệ luyện kim là quy trình cốt lõi để sản xuất vật liệu kim loại phục vụ cho hầu hết các ngành công nghiệp. Công nghệ này thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Luyện kim và Cơ khí
  • B. Điện – Điện tử
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 3: Công nghệ chế tạo sản phẩm kim loại bằng cách nung chảy kim loại rồi rót vào khuôn có hình dạng sản phẩm được gọi là gì? Công nghệ này cho phép tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp.

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ gia công áp lực
  • C. Công nghệ đúc
  • D. Công nghệ hàn

Câu 4: Để tạo ra một chi tiết máy chính xác cao từ một khối kim loại ban đầu bằng cách loại bỏ vật liệu dư thừa dưới dạng phoi, người ta thường sử dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 5: Công nghệ nào dựa vào tính dẻo của kim loại để biến dạng chúng thành hình dạng mong muốn dưới tác dụng của ngoại lực (như dập, rèn, kéo sợi)?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ luyện kim
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 6: Việc nối hai chi tiết kim loại lại với nhau bằng cách nung nóng chảy vùng tiếp xúc hoặc sử dụng vật liệu phụ điền đầy mối nối là phương pháp của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 7: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử đóng vai trò cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sản xuất và sinh hoạt hiện đại?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 8: Các thiết bị như màn hình LED, đèn chiếu sáng tiết kiệm năng lượng hay sợi quang truyền dữ liệu tốc độ cao đều là ứng dụng của công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 9: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử liên quan đến sự tương tác giữa điện và chuyển động cơ học, ứng dụng trong động cơ điện, máy phát điện, hoặc các thiết bị truyền động?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ truyền thông không dây
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 10: Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động, robot công nghiệp hay dây chuyền sản xuất hoạt động theo chương trình định sẵn là những ví dụ điển hình cho ứng dụng của công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ điện – quang
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 11: Công nghệ cho phép trao đổi thông tin giữa các thiết bị mà không cần kết nối vật lý (dây dẫn) đang ngày càng trở nên phổ biến. Công nghệ này được gọi là gì?

  • A. Công nghệ truyền thông không dây
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ điện – quang
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 12: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất hoặc khả năng chống chịu sâu bệnh thuộc về nhóm công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ cơ khí hóa
  • B. Công nghệ tự động hóa
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 13: Việc sử dụng máy kéo, máy gặt đập liên hợp, hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ cơ khí hóa và tự động hóa
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ nano
  • D. Chỉ là công nghệ truyền thống

Câu 14: Công nghệ nào đã thay đổi cách chúng ta truy cập thông tin, giao tiếp và làm việc một cách cơ bản trong những thập kỷ gần đây, với sự phát triển của máy tính, mạng máy tính và các thiết bị di động?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ thông tin và Truyền thông (ICT)

Câu 15: Tại sao công nghệ internet vạn vật (IoT) - kết nối các thiết bị hàng ngày với internet - lại được coi là một công nghệ phổ biến đang phát triển mạnh mẽ?

  • A. Vì nó chỉ áp dụng trong công nghiệp nặng.
  • B. Vì nó làm giảm sự tiện lợi trong cuộc sống.
  • C. Vì nó có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong gia đình, công nghiệp, y tế, nông nghiệp, v.v.
  • D. Vì nó yêu cầu kiến thức chuyên sâu mà ít người có được.

Câu 16: Hãy phân tích tác động kinh tế chính của các công nghệ phổ biến như tự động hóa và công nghệ thông tin trong sản xuất hiện đại.

  • A. Làm giảm năng suất lao động và tăng chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm mới mà không ảnh hưởng đến việc làm cũ.
  • D. Làm chậm quá trình toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 17: Việc sử dụng điện thoại thông minh với kết nối mạng di động (3G, 4G, 5G) đã thay đổi đáng kể cách con người tương tác xã hội và làm việc. Công nghệ truyền thông không dây này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ vật liệu
  • B. Công nghệ năng lượng
  • C. Công nghệ cơ khí
  • D. Công nghệ Điện – Điện tử và Công nghệ thông tin

Câu 18: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt trong sản xuất chi tiết kim loại. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở phương pháp tạo hình sản phẩm. Hãy xác định điểm khác biệt đó.

  • A. Đúc tạo hình bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn; Cắt gọt tạo hình bằng cách bóc tách vật liệu.
  • B. Đúc chỉ dùng cho kim loại đen; Cắt gọt dùng cho mọi loại vật liệu.
  • C. Đúc cho sản phẩm độ chính xác cao hơn cắt gọt.
  • D. Đúc tốn ít năng lượng hơn cắt gọt.

Câu 19: Công nghệ điện – quang biến đổi tín hiệu điện thành tín hiệu ánh sáng và ngược lại. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ điện – quang?

  • A. Truyền dữ liệu qua cáp quang.
  • B. Màn hình hiển thị (LCD, OLED).
  • C. Động cơ điện xoay chiều.
  • D. Đèn LED chiếu sáng.

Câu 20: Tại sao công nghệ hàn lại trở nên phổ biến và thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp từ đóng tàu đến sản xuất ô tô và xây dựng?

  • A. Vì nó là phương pháp duy nhất để nối kim loại.
  • B. Vì nó tạo ra mối nối kém bền chắc.
  • C. Vì nó chỉ áp dụng được cho các loại vật liệu đặc biệt.
  • D. Vì nó cho phép tạo ra các kết cấu bền vững, phức tạp từ các chi tiết đơn giản một cách hiệu quả.

Câu 21: Hệ thống nhà kính thông minh sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tự động điều chỉnh môi trường trồng trọt. Đây là sự kết hợp của công nghệ nào trong nông nghiệp?

  • A. Chỉ công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ tự động hóa và công nghệ thông tin.
  • C. Chỉ công nghệ cơ khí.
  • D. Chỉ công nghệ vật liệu.

Câu 22: Công nghệ phổ biến thường có vòng đời phát triển nhất định, từ nghiên cứu, phát triển, thương mại hóa, phổ biến rộng rãi và cuối cùng là có thể bị thay thế bởi công nghệ mới hơn. Giai đoạn nào công nghệ đạt đỉnh cao về mức độ sử dụng và ứng dụng?

  • A. Giai đoạn nghiên cứu phát triển.
  • B. Giai đoạn thương mại hóa ban đầu.
  • C. Giai đoạn phổ biến rộng rãi.
  • D. Giai đoạn bị thay thế.

Câu 23: Một nhà máy sản xuất phụ tùng ô tô đang cân nhắc giữa việc sử dụng công nghệ đúc hay công nghệ gia công cắt gọt để sản xuất một chi tiết có hình dạng phức tạp và yêu cầu độ bền cao. Dựa trên đặc điểm của hai công nghệ, phương pháp nào thường phù hợp hơn cho chi tiết phức tạp về hình dạng ban đầu?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 24: Công nghệ điều khiển và tự động hóa ngày càng tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI). Sự kết hợp này mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí năng lượng.
  • B. Chỉ tăng tốc độ sản xuất mà không cải thiện chất lượng.
  • C. Làm cho hệ thống kém linh hoạt hơn.
  • D. Tăng khả năng học hỏi, thích ứng, tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định phức tạp mà không cần can thiệp liên tục của con người.

Câu 25: Việc sử dụng công nghệ truyền thông không dây như Bluetooth trong các thiết bị đeo tay thông minh (smartwatch) để kết nối với điện thoại là một ví dụ về ứng dụng nào?

  • A. Ứng dụng trong sản xuất điện năng.
  • B. Ứng dụng kết nối thiết bị cá nhân và thu thập dữ liệu.
  • C. Ứng dụng trong luyện kim.
  • D. Ứng dụng trong nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử thường được sử dụng để chuyển đổi năng lượng từ dạng cơ năng (chuyển động) sang điện năng hoặc ngược lại?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ truyền thông không dây
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 27: Một trong những lợi ích xã hội quan trọng mà công nghệ thông tin và truyền thông mang lại là gì?

  • A. Kết nối con người dễ dàng hơn, tiếp cận thông tin nhanh chóng và tạo ra các hình thức giao tiếp mới.
  • B. Làm giảm nhu cầu tương tác trực tiếp giữa con người.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.
  • D. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo.

Câu 28: Công nghệ gia công áp lực được áp dụng để sản xuất các sản phẩm như vỏ lon nước giải khát (bằng phương pháp dập vuốt) hoặc dây điện (bằng phương pháp kéo sợi). Đặc điểm nào của kim loại là cơ sở cho việc ứng dụng rộng rãi công nghệ này?

  • A. Độ cứng cao.
  • B. Khả năng chống ăn mòn.
  • C. Điểm nóng chảy thấp.
  • D. Tính dẻo (khả năng biến dạng dưới tác dụng của lực mà không bị phá hủy).

Câu 29: Công nghệ sản xuất điện năng từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều đang ngày càng phổ biến. Xu hướng này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề nào?

  • A. Tăng chi phí sản xuất điện.
  • B. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Giảm hiệu quả truyền tải điện.
  • D. Phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch.

Câu 30: Trong bối cảnh công nghệ phổ biến ngày càng phát triển, kỹ năng nào trở nên quan trọng đối với người lao động để thích ứng và phát triển?

  • A. Chỉ chuyên sâu vào một công nghệ duy nhất.
  • B. Tránh tiếp xúc với công nghệ mới.
  • C. Khả năng học hỏi liên tục, thích ứng với công nghệ mới và kỹ năng làm việc với hệ thống tự động.
  • D. Chỉ tập trung vào các công việc thủ công truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một trong những đặc điểm khiến một công nghệ được coi là 'phổ biến' là khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và sản xuất. Đặc điểm này thể hiện khía cạnh nào của công nghệ phổ biến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Công nghệ luyện kim là quy trình cốt lõi để sản xuất vật liệu kim loại phục vụ cho hầu hết các ngành công nghiệp. Công nghệ này thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Công nghệ chế tạo sản phẩm kim loại bằng cách nung chảy kim loại rồi rót vào khuôn có hình dạng sản phẩm được gọi là gì? Công nghệ này cho phép tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để tạo ra một chi tiết máy chính xác cao từ một khối kim loại ban đầu bằng cách loại bỏ vật liệu dư thừa dưới dạng phoi, người ta thường sử dụng công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Công nghệ nào dựa vào tính dẻo của kim loại để biến dạng chúng thành hình dạng mong muốn dưới tác dụng của ngoại lực (như dập, rèn, kéo sợi)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc nối hai chi tiết kim loại lại với nhau bằng cách nung nóng chảy vùng tiếp xúc hoặc sử dụng vật liệu phụ điền đầy mối nối là phương pháp của công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử đóng vai trò cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sản xuất và sinh hoạt hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Các thiết bị như màn hình LED, đèn chiếu sáng tiết kiệm năng lượng hay sợi quang truyền dữ liệu tốc độ cao đều là ứng dụng của công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử liên quan đến sự tương tác giữa điện và chuyển động cơ học, ứng dụng trong động cơ điện, máy phát điện, hoặc các thiết bị truyền động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động, robot công nghiệp hay dây chuyền sản xuất hoạt động theo chương trình định sẵn là những ví dụ điển hình cho ứng dụng của công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Công nghệ cho phép trao đổi thông tin giữa các thiết bị mà không cần kết nối vật lý (dây dẫn) đang ngày càng trở nên phổ biến. Công nghệ này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất hoặc khả năng chống chịu sâu bệnh thuộc về nhóm công nghệ phổ biến nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc sử dụng máy kéo, máy gặt đập liên hợp, hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp là ứng dụng của công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Công nghệ nào đã thay đổi cách chúng ta truy cập thông tin, giao tiếp và làm việc một cách cơ bản trong những thập kỷ gần đây, với sự phát triển của máy tính, mạng máy tính và các thiết bị di động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao công nghệ internet vạn vật (IoT) - kết nối các thiết bị hàng ngày với internet - lại được coi là một công nghệ phổ biến đang phát triển mạnh mẽ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hãy phân tích tác động kinh tế chính của các công nghệ phổ biến như tự động hóa và công nghệ thông tin trong sản xuất hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc sử dụng điện thoại thông minh với kết nối mạng di động (3G, 4G, 5G) đã thay đổi đáng kể cách con người tương tác xã hội và làm việc. Công nghệ truyền thông không dây này thuộc lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt trong sản xuất chi tiết kim loại. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở phương pháp tạo hình sản phẩm. Hãy xác định điểm khác biệt đó.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Công nghệ điện – quang biến đổi tín hiệu điện thành tín hiệu ánh sáng và ngược lại. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ điện – quang?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao công nghệ hàn lại trở nên phổ biến và thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp từ đóng tàu đến sản xuất ô tô và xây dựng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hệ thống nhà kính thông minh sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tự động điều chỉnh môi trường trồng trọt. Đây là sự kết hợp của công nghệ nào trong nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Công nghệ phổ biến thường có vòng đời phát triển nhất định, từ nghiên cứu, phát triển, thương mại hóa, phổ biến rộng rãi và cuối cùng là có thể bị thay thế bởi công nghệ mới hơn. Giai đoạn nào công nghệ đạt đỉnh cao về mức độ sử dụng và ứng dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một nhà máy sản xuất phụ tùng ô tô đang cân nhắc giữa việc sử dụng công nghệ đúc hay công nghệ gia công cắt gọt để sản xuất một chi tiết có hình dạng phức tạp và yêu cầu độ bền cao. Dựa trên đặc điểm của hai công nghệ, phương pháp nào thường phù hợp hơn cho chi tiết phức tạp về hình dạng ban đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Công nghệ điều khiển và tự động hóa ngày càng tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI). Sự kết hợp này mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc sử dụng công nghệ truyền thông không dây như Bluetooth trong các thiết bị đeo tay thông minh (smartwatch) để kết nối với điện thoại là một ví dụ về ứng dụng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử thường được sử dụng để chuyển đổi năng lượng từ dạng cơ năng (chuyển động) sang điện năng hoặc ngược lại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những lợi ích xã hội quan trọng mà công nghệ thông tin và truyền thông mang lại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Công nghệ gia công áp lực được áp dụng để sản xuất các sản phẩm như vỏ lon nước giải khát (bằng phương pháp dập vuốt) hoặc dây điện (bằng phương pháp kéo sợi). Đặc điểm nào của kim loại là cơ sở cho việc ứng dụng rộng rãi công nghệ này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Công nghệ sản xuất điện năng từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều đang ngày càng phổ biến. Xu hướng này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh công nghệ phổ biến ngày càng phát triển, kỹ năng nào trở nên quan trọng đối với người lao động để thích ứng và phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Các công nghệ chỉ mới xuất hiện và đang trong giai đoạn nghiên cứu.
  • B. Các công nghệ chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm chuyên sâu.
  • C. Các công nghệ đã được ứng dụng rộng rãi, trở thành nền tảng cho nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống.
  • D. Các công nghệ chỉ dành riêng cho sản xuất quốc phòng.

Câu 2: Lĩnh vực nào sau đây không được đề cập là có các công nghệ phổ biến quan trọng trong Bài 3?

  • A. Luyện kim và cơ khí.
  • B. Điện – Điện tử.
  • C. Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm.
  • D. Nghệ thuật điêu khắc truyền thống.

Câu 3: Công nghệ nào dưới đây thuộc lĩnh vực luyện kim và cơ khí, liên quan đến việc tạo hình sản phẩm bằng cách rót kim loại nóng chảy vào khuôn?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 4: Để sản xuất hàng loạt các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp như vỏ động cơ xe máy hoặc các bộ phận máy bơm, công nghệ phổ biến nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ luyện kim.

Câu 5: Công nghệ gia công cắt gọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tạo hình sản phẩm?

  • A. Biến dạng dẻo của kim loại dưới tác dụng của ngoại lực.
  • B. Loại bỏ một phần vật liệu (kim loại) dưới dạng phoi bằng dụng cụ cắt.
  • C. Nung chảy kim loại và rót vào khuôn.
  • D. Kết nối các chi tiết kim loại rời rạc lại với nhau.

Câu 6: Sản phẩm nào sau đây có thể được chế tạo chủ yếu bằng công nghệ gia công cắt gọt?

  • A. Vỏ ấm đun nước bằng nhôm đúc.
  • B. Thanh ray tàu hỏa.
  • C. Trục khuỷu động cơ (đã qua gia công tinh).
  • D. Dây điện bằng đồng.

Câu 7: Công nghệ gia công áp lực được áp dụng khi muốn thay đổi hình dạng của kim loại mà không làm mất đi vật liệu. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này là gì?

  • A. Tạo ra phản ứng hóa học làm thay đổi cấu trúc kim loại.
  • B. Sử dụng dòng điện để cắt hoặc khắc vật liệu.
  • C. Nung chảy kim loại và để nguội trong khuôn.
  • D. Sử dụng ngoại lực (ép, rèn, kéo, cán) để làm kim loại biến dạng dẻo theo hình dạng mong muốn.

Câu 8: Dây thép, thanh ray, các loại ống kim loại thường được sản xuất bằng công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công áp lực.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ luyện kim.

Câu 9: Công nghệ hàn trong lĩnh vực cơ khí được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Làm sạch bề mặt kim loại.
  • B. Thay đổi tính chất vật lý của kim loại.
  • C. Nối các chi tiết kim loại rời rạc lại với nhau thành một khối duy nhất.
  • D. Tách kim loại khỏi quặng.

Câu 10: Trong lĩnh vực Điện – Điện tử, công nghệ phổ biến nào chịu trách nhiệm biến đổi các dạng năng lượng khác (nhiệt, cơ, hóa học, ánh sáng) thành điện năng?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điện – cơ.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.

Câu 11: Nhà máy thủy điện, nhà máy nhiệt điện, tấm pin năng lượng mặt trời là các ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điện – cơ.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây.

Câu 12: Công nghệ điện – quang là công nghệ nghiên cứu và ứng dụng sự tương tác giữa điện và ánh sáng. Thiết bị nào sau đây là ứng dụng trực tiếp của công nghệ điện – quang?

  • A. Động cơ điện.
  • B. Máy phát điện.
  • C. Loa phát thanh.
  • D. Đèn LED.

Câu 13: Mối quan hệ giữa điện và chuyển động cơ được nghiên cứu và ứng dụng trong công nghệ nào thuộc lĩnh vực Điện – Điện tử?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điện – cơ.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây.

Câu 14: Thiết bị nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên lý của công nghệ điện – cơ?

  • A. Tấm pin mặt trời.
  • B. Quạt điện.
  • C. Microphone.
  • D. Màn hình điện thoại.

Câu 15: Công nghệ điều khiển và tự động hóa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm sức lao động con người. Mục tiêu chính của công nghệ này là gì?

  • A. Chỉ tạo ra các thiết bị phát sáng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra điện năng.
  • C. Chỉ nghiên cứu về sự tương tác giữa điện và chuyển động.
  • D. Thiết kế và vận hành các hệ thống hoạt động một cách tự động hoặc bán tự động theo chương trình định sẵn.

Câu 16: Một dây chuyền sản xuất ô tô hiện đại sử dụng robot để lắp ráp, cảm biến để kiểm tra chất lượng và hệ thống máy tính để quản lý toàn bộ quy trình. Đây là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

Câu 17: Công nghệ truyền thông không dây cho phép trao đổi thông tin mà không cần kết nối vật lý (dây dẫn). Loại kết nối nào sau đây không phải là một dạng của công nghệ truyền thông không dây phổ biến?

  • A. Wi-Fi.
  • B. Bluetooth.
  • C. Mạng di động (3G, 4G, 5G).
  • D. Kết nối cáp Ethernet.

Câu 18: Điện thoại thông minh của bạn có thể kết nối internet, chia sẻ dữ liệu với các thiết bị khác ở gần và thực hiện cuộc gọi mà không cần cắm dây. Các khả năng này được hỗ trợ bởi những công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ đúc và công nghệ điện – cơ.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ luyện kim và công nghệ điều khiển tự động.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây và công nghệ điện tử (vi mạch).

Câu 19: Khi so sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt trong sản xuất chi tiết kim loại, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Vật liệu sử dụng (đúc dùng kim loại, cắt gọt dùng phi kim).
  • B. Nguyên lý tạo hình (đúc là điền đầy khuôn, cắt gọt là bóc tách vật liệu).
  • C. Độ chính xác sản phẩm (đúc luôn chính xác hơn cắt gọt).
  • D. Chi phí sản xuất (đúc luôn rẻ hơn cắt gọt cho mọi trường hợp).

Câu 20: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí thường tạo ra sản phẩm có độ nhẵn bề mặt và độ chính xác kích thước cao nhất, thường được dùng để hoàn thiện các chi tiết sau các công đoạn khác?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công áp lực.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ luyện kim.

Câu 21: Việc sử dụng robot công nghiệp trong các nhà máy lắp ráp ô tô thể hiện sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ phổ biến nào?

  • A. Luyện kim và Điện – quang.
  • B. Đúc và Truyền thông không dây.
  • C. Gia công áp lực và Sản xuất điện năng.
  • D. Điện – cơ và Điều khiển và tự động hóa.

Câu 22: Công nghệ nào đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các thiết bị điện tử hiện đại như máy tính, điện thoại thông minh, tivi màn hình phẳng?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công áp lực.
  • C. Công nghệ điện tử (liên quan đến vi mạch, bán dẫn).
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 23: Phân tích vai trò của công nghệ sản xuất điện năng đối với các công nghệ phổ biến khác trong lĩnh vực Điện – Điện tử.

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng thiết yếu để các công nghệ khác (điện-quang, điện-cơ, điều khiển, truyền thông) hoạt động.
  • B. Chỉ là một ứng dụng nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến các công nghệ khác.
  • C. Là kết quả của sự phát triển của các công nghệ điện – quang và điện – cơ.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp với các công nghệ phổ biến khác trong lĩnh vực này.

Câu 24: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí thường được sử dụng để tạo ra các tấm kim loại mỏng hoặc thanh dài có tiết diện đều?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ cán (một dạng của gia công áp lực).
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 25: Sản phẩm nào sau đây là kết quả điển hình của công nghệ luyện kim?

  • A. Thép, nhôm thỏi, đồng nguyên chất từ quặng.
  • B. Bánh răng đã được phay.
  • C. Vỏ điện thoại di động.
  • D. Mạch điện tử tích hợp.

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử cho phép biến đổi tín hiệu điện thành tín hiệu ánh sáng hoặc ngược lại?

  • A. Công nghệ điện – cơ.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • D. Công nghệ sản xuất điện năng.

Câu 27: Khi một chiếc quạt điện đang hoạt động, công nghệ phổ biến nào đang được ứng dụng để chuyển đổi điện năng thành chuyển động quay của cánh quạt?

  • A. Công nghệ điện – quang.
  • B. Công nghệ truyền thông không dây.
  • C. Công nghệ điện – cơ.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa (chỉ phần điều chỉnh tốc độ).

Câu 28: So với các công nghệ gia công kim loại khác, công nghệ đúc có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Có thể tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong hoặc có nhiều bề mặt cong.
  • B. Luôn đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt cao nhất.
  • C. Thích hợp cho sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít.
  • D. Không cần sử dụng nhiệt độ cao.

Câu 29: Công nghệ điều khiển và tự động hóa không chỉ áp dụng trong công nghiệp mà còn xuất hiện phổ biến trong đời sống hàng ngày. Ví dụ nào sau đây minh họa ứng dụng của công nghệ này trong gia đình?

  • A. Sử dụng bếp ga để nấu ăn.
  • B. Đọc sách dưới ánh đèn sợi đốt.
  • C. Kết nối internet bằng dây cáp mạng.
  • D. Máy giặt tự động theo chương trình đã cài đặt.

Câu 30: Công nghệ phổ biến nào đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra các sản phẩm điện tử như chip xử lý, bộ nhớ, và các linh kiện bán dẫn khác?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ vi điện tử và chế tạo bán dẫn (liên quan đến Điện tử).
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ điện – cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm "công nghệ phổ biến" trong chương trình Công nghệ 10 Kết nối tri thức đề cập đến loại công nghệ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Lĩnh vực nào sau đây không được đề cập là có các công nghệ phổ biến quan trọng trong Bài 3?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Công nghệ nào dưới đây thuộc lĩnh vực luyện kim và cơ khí, liên quan đến việc tạo hình sản phẩm bằng cách rót kim loại nóng chảy vào khuôn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Để sản xuất hàng loạt các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp như vỏ động cơ xe máy hoặc các bộ phận máy bơm, công nghệ phổ biến nào thường được ưu tiên sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công nghệ gia công cắt gọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tạo hình sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sản phẩm nào sau đây có thể được chế tạo chủ yếu bằng công nghệ gia công cắt gọt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ gia công áp lực được áp dụng khi muốn thay đổi hình dạng của kim loại mà không làm mất đi vật liệu. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Dây thép, thanh ray, các loại ống kim loại thường được sản xuất bằng công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Công nghệ hàn trong lĩnh vực cơ khí được sử dụng với mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong lĩnh vực Điện – Điện tử, công nghệ phổ biến nào chịu trách nhiệm biến đổi các dạng năng lượng khác (nhiệt, cơ, hóa học, ánh sáng) thành điện năng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhà máy thủy điện, nhà máy nhiệt điện, tấm pin năng lượng mặt trời là các ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ phổ biến nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Công nghệ điện – quang là công nghệ nghiên cứu và ứng dụng sự tương tác giữa điện và ánh sáng. Thiết bị nào sau đây là ứng dụng trực tiếp của công nghệ điện – quang?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mối quan hệ giữa điện và chuyển động cơ được nghiên cứu và ứng dụng trong công nghệ nào thuộc lĩnh vực Điện – Điện tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Thiết bị nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên lý của công nghệ điện – cơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công nghệ điều khiển và tự động hóa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm sức lao động con người. Mục tiêu chính của công nghệ này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một dây chuyền sản xuất ô tô hiện đại sử dụng robot để lắp ráp, cảm biến để kiểm tra chất lượng và hệ thống máy tính để quản lý toàn bộ quy trình. Đây là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng công nghệ phổ biến nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công nghệ truyền thông không dây cho phép trao đổi thông tin mà không cần kết nối vật lý (dây dẫn). Loại kết nối nào sau đây không phải là một dạng của công nghệ truyền thông không dây phổ biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điện thoại thông minh của bạn có thể kết nối internet, chia sẻ dữ liệu với các thiết bị khác ở gần và thực hiện cuộc gọi mà không cần cắm dây. Các khả năng này được hỗ trợ bởi những công nghệ phổ biến nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi so sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt trong sản xuất chi tiết kim loại, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí thường tạo ra sản phẩm có độ nhẵn bề mặt và độ chính xác kích thước cao nhất, thường được dùng để hoàn thiện các chi tiết sau các công đoạn khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc sử dụng robot công nghiệp trong các nhà máy lắp ráp ô tô thể hiện sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ phổ biến nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công nghệ nào đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các thiết bị điện tử hiện đại như máy tính, điện thoại thông minh, tivi màn hình phẳng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của công nghệ sản xuất điện năng đối v???i các công nghệ phổ biến khác trong lĩnh vực Điện – Điện tử.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí thường được sử dụng để tạo ra các tấm kim loại mỏng hoặc thanh dài có tiết diện đều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sản phẩm nào sau đây là kết quả điển hình của công nghệ luyện kim?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử cho phép biến đổi tín hiệu điện thành tín hiệu ánh sáng hoặc ngược lại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi một chiếc quạt điện đang hoạt động, công nghệ phổ biến nào đang được ứng dụng để chuyển đổi điện năng thành chuyển động quay của cánh quạt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So với các công nghệ gia công kim loại khác, công nghệ đúc có ưu điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ điều khiển và tự động hóa không chỉ áp dụng trong công nghiệp mà còn xuất hiện phổ biến trong đời sống hàng ngày. Ví dụ nào sau đây minh họa ứng dụng của công nghệ này trong gia đình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Công nghệ phổ biến nào đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra các sản phẩm điện tử như chip xử lý, bộ nhớ, và các linh kiện bán dẫn khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ được coi là "phổ biến" thường có những đặc điểm nào sau đây? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ mới xuất hiện và đang trong giai đoạn thử nghiệm.
  • B. Chỉ được sử dụng trong một lĩnh vực rất hẹp và chuyên biệt.
  • C. Đã lỗi thời và không còn được phát triển.
  • D. Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, có ảnh hưởng lớn và là nền tảng cho công nghệ khác.

Câu 2: Quá trình tách kim loại từ quặng hoặc các nguyên liệu thô khác để thu được kim loại nguyên chất hoặc hợp kim được gọi là công nghệ gì?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 3: Để chế tạo một chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp như vỏ máy bơm hoặc thân van, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Công nghệ gia công áp lực
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 4: Một kỹ sư cần tạo ra một trục máy có đường kính và độ chính xác cao. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện công việc này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 5: Công nghệ gia công áp lực dựa trên tính chất cơ bản nào của kim loại?

  • A. Tính dẻo
  • B. Tính dẫn điện
  • C. Tính nóng chảy
  • D. Tính cứng

Câu 6: Phân biệt cơ bản giữa công nghệ đúc và công nghệ gia công áp lực là gì?

  • A. Đúc dùng nhiệt độ cao hơn áp lực.
  • B. Đúc tạo ra chi tiết rỗng, áp lực tạo ra chi tiết đặc.
  • C. Đúc chỉ dùng cho gang, áp lực dùng cho thép.
  • D. Đúc tạo hình từ kim loại lỏng, áp lực tạo hình từ kim loại rắn/dẻo.

Câu 7: Công nghệ hàn được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Tạo ra chi tiết có hình dạng phức tạp.
  • B. Nối các chi tiết lại với nhau.
  • C. Tách kim loại từ quặng.
  • D. Làm biến dạng kim loại để tạo hình.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một công nghệ phổ biến trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí được đề cập trong bài học?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ in 3D kim loại

Câu 9: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử chịu trách nhiệm chuyển đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, cơ năng, quang năng) thành điện năng?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 10: Màn hình LED, cảm biến ánh sáng, và tấm pin mặt trời là những ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 11: Động cơ điện và máy phát điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng giữa dạng điện và dạng cơ. Đây là ứng dụng của công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 12: Hệ thống điều hòa nhiệt độ thông minh có thể tự động điều chỉnh hoạt động dựa trên nhiệt độ phòng và cài đặt của người dùng là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 13: Việc sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu giữa các thiết bị mà không cần dây dẫn (ví dụ: kết nối internet qua Wi-Fi, nghe nhạc qua Bluetooth) thuộc về công nghệ nào?

  • A. Công nghệ truyền thông không dây
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 14: Trong các công nghệ truyền thông không dây phổ biến, công nghệ nào thường có phạm vi phủ sóng rộng nhất và được sử dụng cho liên lạc đường dài?

  • A. Công nghệ Wi-Fi
  • B. Công nghệ Bluetooth
  • C. Công nghệ mạng di động
  • D. Công nghệ hồng ngoại

Câu 15: Một robot công nghiệp thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại một cách chính xác mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Hệ thống này là sự kết hợp rõ rệt nhất của những công nghệ phổ biến nào?

  • A. Chỉ Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • B. Chỉ Công nghệ điện – cơ.
  • C. Công nghệ điện – quang và Công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa, Công nghệ điện – cơ và Công nghệ cơ khí.

Câu 16: Tác động lớn nhất của các công nghệ phổ biến như điện, cơ khí, điện tử đến xã hội hiện đại là gì?

  • A. Làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất, giao tiếp và sinh hoạt của con người.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một số ngành công nghiệp chuyên biệt.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí.
  • D. Làm giảm nhu cầu về năng lượng và vật liệu.

Câu 17: Trong công nghệ luyện kim, mục đích chính của việc thêm các nguyên tố khác vào kim loại nóng chảy là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nóng chảy của kim loại.
  • B. Tăng khối lượng của sản phẩm cuối cùng.
  • C. Cải thiện các tính chất cơ, lý, hóa của kim loại, tạo ra hợp kim.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 18: Quá trình nào trong công nghệ gia công cắt gọt sử dụng dao cắt quay để loại bỏ vật liệu khỏi phôi đang đứng yên hoặc di chuyển tịnh tiến?

  • A. Tiện
  • B. Phay
  • C. Khoan
  • D. Mài

Câu 19: Một trong những lợi ích chính của công nghệ đúc so với gia công cắt gọt khi sản xuất hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp là gì?

  • A. Có thể tạo ra các chi tiết có hình dạng rất phức tạp với ít công đoạn gia công sau đó.
  • B. Đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt cao hơn.
  • C. Chỉ dùng cho các vật liệu kim loại có độ cứng thấp.
  • D. Chi phí cho khuôn mẫu luôn thấp hơn chi phí dao cắt.

Câu 20: Công nghệ điện – quang nào được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền thông tốc độ cao như cáp quang internet?

  • A. Sản xuất pin mặt trời.
  • B. Chế tạo màn hình LED.
  • C. Truyền thông bằng sợi quang.
  • D. Cảm biến hồng ngoại.

Câu 21: Hệ thống phanh ABS trên ô tô, có khả năng tự động điều chỉnh áp lực phanh để chống bó cứng bánh xe, là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ điện – quang.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.

Câu 22: Khi nói về công nghệ truyền thông không dây, sự khác biệt chính về mục đích sử dụng giữa Wi-Fi và Bluetooth là gì?

  • A. Wi-Fi dùng để truy cập mạng trên phạm vi rộng hơn, Bluetooth dùng để kết nối thiết bị cá nhân ở khoảng cách gần.
  • B. Wi-Fi dùng sóng radio, Bluetooth dùng tia hồng ngoại.
  • C. Wi-Fi nhanh hơn Bluetooth trong mọi trường hợp.
  • D. Wi-Fi cần điểm truy cập, Bluetooth thì không.

Câu 23: Việc phát triển vật liệu bán dẫn mới với hiệu suất cao hơn có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến công nghệ phổ biến nào sau đây?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ điện – điện tử.
  • C. Công nghệ đúc.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

Câu 24: Trong sản xuất ô tô, việc dập các tấm thép lớn để tạo thành vỏ xe là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

Câu 25: Việc sử dụng máy phát điện trong các nhà máy thủy điện để biến năng lượng dòng nước thành điện năng là ứng dụng kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – quang và truyền thông không dây.
  • B. Công nghệ đúc và gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ điện – cơ và sản xuất điện năng.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa, luyện kim.

Câu 26: Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ điều khiển và tự động hóa trong sản xuất là gì?

  • A. Tăng năng suất, độ chính xác và giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các quy trình đơn giản.
  • C. Yêu cầu nhiều lao động thủ công hơn.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 27: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí thường được sử dụng để sửa chữa các kết cấu kim loại lớn như cầu, giàn khoan hoặc thân tàu?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ hàn.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

Câu 28: Sự phát triển của công nghệ truyền thông không dây đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Làm giảm khả năng truy cập thông tin.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành viễn thông.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào dây cáp.
  • D. Tăng khả năng kết nối, truy cập thông tin linh hoạt và phát triển các thiết bị thông minh.

Câu 29: Để chế tạo một cánh quạt máy bay bằng hợp kim nhôm, người ta có thể sử dụng kết hợp những công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ luyện kim, đúc (hoặc áp lực), và gia công cắt gọt.
  • B. Chỉ công nghệ hàn và điện – cơ.
  • C. Chỉ công nghệ điện – quang và truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa, luyện kim và hàn.

Câu 30: Công nghệ phổ biến nào đóng vai trò nền tảng, cho phép các thiết bị điện tử hoạt động và giao tiếp với nhau?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ điện – điện tử.
  • C. Công nghệ đúc.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công nghệ được coi là 'phổ biến' thường có những đặc điểm nào sau đây? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quá trình tách kim loại từ quặng hoặc các nguyên liệu thô khác để thu được kim loại nguyên chất hoặc hợp kim được gọi là công nghệ gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để chế tạo một chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp như vỏ máy bơm hoặc thân van, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một kỹ sư cần tạo ra một trục máy có đường kính và độ chính xác cao. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện công việc này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Công nghệ gia công áp lực dựa trên tính chất cơ bản nào của kim loại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân biệt cơ bản giữa công nghệ đúc và công nghệ gia công áp lực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công nghệ hàn được sử dụng chủ yếu để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một công nghệ phổ biến trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí được đề cập trong bài học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử chịu trách nhiệm chuyển đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, cơ năng, quang năng) thành điện năng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Màn hình LED, cảm biến ánh sáng, và tấm pin mặt trời là những ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Động cơ điện và máy phát điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng giữa dạng điện và dạng cơ. Đây là ứng dụng của công nghệ phổ biến nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hệ thống điều hòa nhiệt độ thông minh có thể tự động điều chỉnh hoạt động dựa trên nhiệt độ phòng và cài đặt của người dùng là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu giữa các thiết bị mà không cần dây dẫn (ví dụ: kết nối internet qua Wi-Fi, nghe nhạc qua Bluetooth) thuộc về công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong các công nghệ truyền thông không dây phổ biến, công nghệ nào thường có phạm vi phủ sóng rộng nhất và được sử dụng cho liên lạc đường dài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một robot công nghiệp thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại một cách chính xác mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Hệ thống này là sự kết hợp rõ rệt nhất của những công nghệ phổ biến nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tác động lớn nhất của các công nghệ phổ biến như điện, cơ khí, điện tử đến xã hội hiện đại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong công nghệ luyện kim, mục đích chính của việc thêm các nguyên tố khác vào kim loại nóng chảy là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Quá trình nào trong công nghệ gia công cắt gọt sử dụng dao cắt quay để loại bỏ vật liệu khỏi phôi đang đứng yên hoặc di chuyển tịnh tiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những lợi ích chính của công nghệ đúc so với gia công cắt gọt khi sản xuất hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ điện – quang nào được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền thông tốc độ cao như cáp quang internet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hệ thống phanh ABS trên ô tô, có khả năng tự động điều chỉnh áp lực phanh để chống bó cứng bánh xe, là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi nói về công nghệ truyền thông không dây, sự khác biệt chính về mục đích sử dụng giữa Wi-Fi và Bluetooth là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc phát triển vật liệu bán dẫn mới với hiệu suất cao hơn có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến công nghệ phổ biến nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong sản xuất ô tô, việc dập các tấm thép lớn để tạo thành vỏ xe là ứng dụng của công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc sử dụng máy phát điện trong các nhà máy thủy điện để biến năng lượng dòng nước thành điện năng là ứng dụng kết hợp của những công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ điều khiển và tự động hóa trong sản xuất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí thường được sử dụng để sửa chữa các kết cấu kim loại lớn như cầu, giàn khoan hoặc thân tàu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sự phát triển của công nghệ truyền thông không dây đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào trong cuộc sống hàng ngày?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để chế tạo một cánh quạt máy bay bằng hợp kim nhôm, người ta có thể sử dụng kết hợp những công nghệ phổ biến nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Công nghệ phổ biến nào đóng vai trò nền tảng, cho phép các thiết bị điện tử hoạt động và giao tiếp với nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất một công nghệ được coi là "phổ biến"?

  • A. Được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất.
  • B. Mới xuất hiện trong vài năm gần đây và chỉ có ở các nước phát triển.
  • C. Là công nghệ rất phức tạp, chỉ một số chuyên gia mới có thể sử dụng.
  • D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng máy tính và internet.

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí liên quan trực tiếp đến việc tách kim loại nguyên chất hoặc hợp kim từ quặng hoặc các nguyên liệu thô khác?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ luyện kim
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 3: Một xưởng sản xuất cần chế tạo các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong, với số lượng lớn. Công nghệ chế tạo phôi ban đầu nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ gia công áp lực
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ đúc
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 4: Để tạo ra các chi tiết máy có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt nhẵn bóng như trục vít, bánh răng, hoặc các bề mặt phẳng chính xác, công nghệ gia công nào là chủ yếu?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 5: Công nghệ gia công áp lực dựa trên tính chất vật lý nào của kim loại để tạo hình sản phẩm?

  • A. Tính dẫn điện
  • B. Tính nóng chảy
  • C. Tính cứng
  • D. Tính dẻo

Câu 6: Khi cần nối ghép vĩnh cửu hai chi tiết kim loại thành một khối đồng nhất, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 7: Lĩnh vực công nghệ nào sau đây liên quan đến việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, cơ năng, quang năng) thành điện năng và ngược lại?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 8: Bóng đèn sợi đốt, đèn LED, màn hình máy tính là những sản phẩm ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 9: Động cơ điện, máy phát điện, quạt điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng nào là chủ yếu?

  • A. Biến đổi nhiệt năng thành điện năng.
  • B. Biến đổi điện năng thành cơ năng và ngược lại.
  • C. Biến đổi quang năng thành điện năng.
  • D. Truyền tín hiệu qua không gian mà không cần dây dẫn.

Câu 10: Hệ thống điều hòa không khí tự động điều chỉnh nhiệt độ theo cài đặt, robot công nghiệp thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại trên dây chuyền sản xuất là những ví dụ điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ sản xuất điện năng
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 11: Công nghệ nào cho phép các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính xách tay kết nối mạng internet hoặc trao đổi dữ liệu với nhau trong phạm vi ngắn mà không cần dây cáp?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 12: Tại sao công nghệ luyện kim được coi là nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp khác?

  • A. Vì công nghệ luyện kim là công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.
  • B. Vì nó cung cấp vật liệu kim loại là nguyên liệu cơ bản cho nhiều ngành khác.
  • C. Vì công nghệ luyện kim sử dụng rất ít năng lượng.
  • D. Vì chỉ có công nghệ luyện kim mới có thể tạo ra các chi tiết phức tạp.

Câu 13: So với công nghệ đúc, công nghệ gia công cắt gọt thường có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt cao hơn.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn cho các chi tiết phức tạp, rỗng bên trong.
  • C. Tốc độ sản xuất nhanh hơn cho sản phẩm khối lượng lớn.
  • D. Sử dụng ít năng lượng hơn.

Câu 14: Quá trình rèn, dập, cán kim loại để tạo hình sản phẩm thuộc nhóm công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 15: Một ứng dụng thực tế của công nghệ điện – quang mà bạn sử dụng hàng ngày là gì?

  • A. Màn hình điện thoại thông minh.
  • B. Quạt điện.
  • C. Máy phát điện.
  • D. Bộ định tuyến (router) WiFi.

Câu 16: Hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh) trên ô tô, hệ thống điều khiển hành trình (cruise control) là những ví dụ nâng cao của việc ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 17: Kết nối hai thiết bị ngoại vi (chuột không dây, tai nghe) với máy tính hoặc điện thoại ở khoảng cách gần thường sử dụng công nghệ truyền thông không dây nào để tiết kiệm năng lượng?

  • A. Mạng di động (3G/4G/5G)
  • B. Bluetooth
  • C. WiFi
  • D. Công nghệ NFC

Câu 18: Công nghệ sản xuất điện năng có thể sử dụng những nguồn năng lượng sơ cấp nào để tạo ra điện? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ từ than đá và dầu mỏ.
  • B. Chỉ từ thủy điện và năng lượng mặt trời.
  • C. Chỉ từ năng lượng hạt nhân.
  • D. Từ nhiều nguồn khác nhau như hóa thạch, hạt nhân, thủy điện, gió, mặt trời, địa nhiệt.

Câu 19: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa, lắp ráp các kết cấu lớn như cầu, nhà xưởng thép, thân tàu?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 20: Sự phát triển của công nghệ điện – cơ đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Công nghiệp chế tạo và sản xuất.
  • B. Y học.
  • C. Nghệ thuật.
  • D. Nông nghiệp truyền thống.

Câu 21: Để truyền tín hiệu mạng internet tốc độ cao không dây trong phạm vi một tòa nhà hoặc căn hộ, công nghệ nào là phổ biến nhất hiện nay?

  • A. Bluetooth
  • B. Mạng di động (5G)
  • C. WiFi
  • D. Hồng ngoại (Infrared)

Câu 22: Công nghệ điều khiển và tự động hóa giúp cải thiện quá trình sản xuất như thế nào? Chọn đáp án đúng nhất.

  • A. Làm cho sản phẩm rẻ hơn nhưng chất lượng thấp hơn.
  • B. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và độ an toàn.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các quy trình đơn giản.
  • D. Giảm bớt nhu cầu về năng lượng.

Câu 23: Trong các công nghệ luyện kim, cơ khí, công nghệ nào thường tạo ra sản phẩm có độ bền cơ học (độ cứng, độ dẻo dai) tốt hơn so với đúc, do cấu trúc hạt kim loại được tinh luyện?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ luyện kim
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ điện – quang và công nghệ điện – cơ nằm ở loại năng lượng thứ hai mà chúng tương tác với điện năng là gì?

  • A. Điện – Quang tương tác với ánh sáng, Điện – Cơ tương tác với chuyển động/lực.
  • B. Điện – Quang chỉ tạo ra ánh sáng, Điện – Cơ chỉ tạo ra chuyển động.
  • C. Điện – Quang dùng cho thiết bị nhỏ, Điện – Cơ dùng cho thiết bị lớn.
  • D. Điện – Quang mới hơn Điện – Cơ.

Câu 25: Ngành công nghiệp nào sau đây sử dụng đồng thời nhiều công nghệ phổ biến từ cả lĩnh vực luyện kim, cơ khí và điện – điện tử để tạo ra sản phẩm cuối cùng?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt.
  • B. Công nghiệp ô tô.
  • C. Thủ công mỹ nghệ.
  • D. Xuất bản sách báo.

Câu 26: Việc sử dụng cảm biến để đo lường các thông số (nhiệt độ, áp suất, tốc độ...), sau đó xử lý thông tin và điều chỉnh hoạt động của hệ thống (ví dụ: đóng/mở van, tăng/giảm tốc độ động cơ) là nguyên lý cốt lõi của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ truyền thông không dây
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 27: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra các vật liệu bán dẫn, nền tảng cho ngành công nghiệp điện tử hiện đại?

  • A. Công nghệ điện tử (liên quan đến vật liệu bán dẫn và linh kiện).
  • B. Công nghệ luyện kim.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ đúc là gì?

  • A. Chỉ áp dụng được cho kim loại.
  • B. Khó tạo ra các chi tiết có hình dạng đơn giản.
  • C. Độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt thường không cao.
  • D. Tiêu thụ rất ít năng lượng.

Câu 29: Sự phát triển của công nghệ truyền thông không dây (như WiFi, mạng di động) đã tác động như thế nào đến cuộc sống con người?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối và truy cập thông tin mọi lúc, mọi nơi.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí liên lạc.
  • C. Làm giảm hiệu quả làm việc của con người.
  • D. Chỉ có ảnh hưởng đến các thiết bị giải trí.

Câu 30: Tại sao các công nghệ phổ biến được đề cập trong bài (luyện kim, cơ khí, điện-điện tử) vẫn giữ vai trò quan trọng trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Vì các công nghệ mới hoàn toàn thay thế các công nghệ phổ biến.
  • B. Vì chúng là nền tảng vật chất và năng lượng cho các công nghệ mới của Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • C. Vì Cách mạng công nghiệp 4.0 không sử dụng các thiết bị kim loại hoặc điện tử.
  • D. Vì các công nghệ phổ biến chỉ còn quan trọng trong các ngành truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất một công nghệ được coi là 'phổ biến'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí liên quan trực tiếp đến việc tách kim loại nguyên chất hoặc hợp kim từ quặng hoặc các nguyên liệu thô khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một xưởng sản xuất cần chế tạo các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong, với số lượng lớn. Công nghệ chế tạo phôi ban đầu nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để tạo ra các chi tiết máy có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt nhẵn bóng như trục vít, bánh răng, hoặc các bề mặt phẳng chính xác, công nghệ gia công nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Công nghệ gia công áp lực dựa trên tính chất vật lý nào của kim loại để tạo hình sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi cần nối ghép vĩnh cửu hai chi tiết kim loại thành một khối đồng nhất, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Lĩnh vực công nghệ nào sau đây liên quan đến việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, cơ năng, quang năng) thành điện năng và ngược lại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bóng đèn sợi đốt, đèn LED, màn hình máy tính là những sản phẩm ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Động cơ điện, máy phát điện, quạt điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ thống điều hòa không khí tự động điều chỉnh nhiệt độ theo cài đặt, robot công nghiệp thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại trên dây chuyền sản xuất là những ví dụ điển hình của công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghệ nào cho phép các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính xách tay kết nối mạng internet hoặc trao đổi dữ liệu với nhau trong phạm vi ngắn mà không cần dây cáp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao công nghệ luyện kim được coi là nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So với công nghệ đúc, công nghệ gia công cắt gọt thường có ưu điểm gì nổi bật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Quá trình rèn, dập, cán kim loại để tạo hình sản phẩm thuộc nhóm công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một ứng dụng thực tế của công nghệ điện – quang mà bạn sử dụng hàng ngày là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh) trên ô tô, hệ thống điều khiển hành trình (cruise control) là những ví dụ nâng cao của việc ứng dụng công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Kết nối hai thiết bị ngoại vi (chuột không dây, tai nghe) với máy tính hoặc điện thoại ở khoảng cách gần thường sử dụng công nghệ truyền thông không dây nào để tiết kiệm năng lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công nghệ sản xuất điện năng có thể sử dụng những nguồn năng lượng sơ cấp nào để tạo ra điện? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa, lắp ráp các kết cấu lớn như cầu, nhà xưởng thép, thân tàu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự phát triển của công nghệ điện – cơ đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để truyền tín hiệu mạng internet tốc độ cao không dây trong phạm vi một tòa nhà hoặc căn hộ, công nghệ nào là phổ biến nhất hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Công nghệ điều khiển và tự động hóa giúp cải thiện quá trình sản xuất như thế nào? Chọn đáp án đúng nhất.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong các công nghệ luyện kim, cơ khí, công nghệ nào thường tạo ra sản phẩm có độ bền cơ học (độ cứng, độ dẻo dai) tốt hơn so với đúc, do cấu trúc hạt kim loại được tinh luyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ điện – quang và công nghệ điện – cơ nằm ở loại năng lượng thứ hai mà chúng tương tác với điện năng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Ngành công nghiệp nào sau đây sử dụng đồng thời nhiều công nghệ phổ biến từ cả lĩnh vực luyện kim, cơ khí và điện – điện tử để tạo ra sản phẩm cuối cùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc sử dụng cảm biến để đo lường các thông số (nhiệt độ, áp suất, tốc độ...), sau đó xử lý thông tin và điều chỉnh hoạt động của hệ thống (ví dụ: đóng/mở van, tăng/giảm tốc độ động cơ) là nguyên lý cốt lõi của công nghệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra các vật liệu bán dẫn, nền tảng cho ngành công nghiệp điện tử hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ đúc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sự phát triển của công nghệ truyền thông không dây (như WiFi, mạng di động) đã tác động như thế nào đến cuộc sống con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao các công nghệ phổ biến được đề cập trong bài (luyện kim, cơ khí, điện-điện tử) vẫn giữ vai trò quan trọng trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất các chi tiết máy có hình dạng phức tạp như vỏ hộp số. Công nghệ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng gần với sản phẩm cuối cùng ngay từ đầu, giảm thiểu công đoạn gia công sau đó?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Quá trình sản xuất các thanh thép xây dựng thường bao gồm việc nung nóng phôi thép và cho qua các con lăn để giảm tiết diện và kéo dài thanh thép. Công nghệ nào đang được mô tả trong quy trình này?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 3: Để tạo ra bề mặt nhẵn bóng và kích thước chính xác cao cho một trục máy sau khi đúc hoặc rèn, người ta thường sử dụng các máy tiện, máy phay để loại bỏ lớp vật liệu thừa. Công nghệ nào chịu trách nhiệm cho công đoạn này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công áp lực
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 4: Công nghệ luyện kim đóng vai trò cơ bản trong ngành công nghiệp kim loại. Chức năng chính của công nghệ này là gì?

  • A. Điều chế kim loại và hợp kim từ quặng hoặc nguyên liệu khác.
  • B. Tạo hình kim loại bằng cách rót vào khuôn.
  • C. Thay đổi hình dạng kim loại bằng lực ép.
  • D. Loại bỏ vật liệu thừa từ phôi để tạo hình chi tiết.

Câu 5: Việc nối các chi tiết kim loại lại với nhau một cách bền vững để tạo thành các kết cấu lớn như khung nhà thép, thân tàu, hay ống dẫn dầu thường sử dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 6: Lĩnh vực công nghệ nào chủ yếu nghiên cứu và ứng dụng các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và điện, ví dụ như trong đèn LED, màn hình hiển thị, hoặc pin mặt trời?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 7: Một robot công nghiệp được sử dụng trong dây chuyền lắp ráp ô tô, thực hiện các chuyển động chính xác để gắp linh kiện và đặt vào vị trí. Công nghệ nào là nền tảng cho hoạt động của loại robot này, kết hợp giữa điện và chuyển động cơ học?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ sản xuất điện năng

Câu 8: Tại sao công nghệ điều khiển và tự động hóa lại trở nên cực kỳ quan trọng trong các nhà máy sản xuất hiện đại?

  • A. Vì nó giúp tạo ra các vật liệu mới.
  • B. Vì nó giúp sản xuất điện năng hiệu quả hơn.
  • C. Vì nó cải thiện khả năng truyền tín hiệu không dây.
  • D. Vì nó giúp tăng năng suất, độ chính xác và giảm sức lao động con người.

Câu 9: Một học sinh muốn chia sẻ tệp tin từ điện thoại di động sang máy tính xách tay mà không cần dùng dây cáp. Công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực điện - điện tử cho phép thực hiện việc này ở khoảng cách gần?

  • A. Công nghệ Wi-Fi
  • B. Công nghệ Bluetooth
  • C. Công nghệ mạng di động (3G/4G/5G)
  • D. Công nghệ điện – quang

Câu 10: Công nghệ sản xuất điện năng bao gồm nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây không thuộc về công nghệ sản xuất điện năng?

  • A. Sử dụng năng lượng nước (thủy điện)
  • B. Sử dụng năng lượng hạt nhân (nhà máy điện hạt nhân)
  • C. Sử dụng năng lượng gió (điện gió)
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 11: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt trong sản xuất chi tiết kim loại. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý tạo hình sản phẩm là gì?

  • A. Đúc tạo hình bằng cách điền đầy vật liệu vào khuôn, cắt gọt tạo hình bằng cách loại bỏ vật liệu thừa.
  • B. Đúc chỉ dùng cho vật liệu phi kim, cắt gọt chỉ dùng cho kim loại.
  • C. Đúc chỉ sản xuất chi tiết lớn, cắt gọt chỉ sản xuất chi tiết nhỏ.
  • D. Đúc tạo ra bề mặt nhẵn hơn cắt gọt.

Câu 12: Một chiếc xe tự hành trong nhà kho có khả năng di chuyển, né tránh vật cản và vận chuyển hàng hóa theo lập trình sẵn mà không cần người lái trực tiếp. Công nghệ cốt lõi nào giúp chiếc xe này hoạt động thông minh như vậy?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ điện – quang
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 13: Khi bạn sử dụng điện thoại để kết nối Internet tại một quán cà phê thông qua điểm truy cập công cộng, bạn đang sử dụng công nghệ truyền thông không dây nào phổ biến nhất cho mục đích này?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Mạng di động 5G
  • D. Hồng ngoại (Infrared)

Câu 14: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí dựa vào tính dẻo của kim loại để thay đổi hình dạng vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực, mà không làm mất đi vật liệu?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 15: Việc sản xuất các tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng thành điện năng là ứng dụng nổi bật của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng (truyền thống)
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 16: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ đúc so với gia công cắt gọt là gì?

  • A. Độ chính xác kích thước rất cao ngay sau khi đúc.
  • B. Bề mặt sản phẩm luôn nhẵn bóng, không cần gia công thêm.
  • C. Tiết kiệm vật liệu hơn so với cắt gọt đối với mọi loại chi tiết.
  • D. Có khả năng tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp một cách hiệu quả.

Câu 17: Tại sao công nghệ truyền thông không dây, đặc biệt là mạng di động (3G, 4G, 5G), lại đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ dùng để nghe gọi truyền thống.
  • B. Chỉ kết nối Internet trong nhà.
  • C. Cho phép kết nối Internet và liên lạc di động mọi lúc mọi nơi.
  • D. Chỉ dùng để truyền dữ liệu giữa hai thiết bị ở khoảng cách rất gần.

Câu 18: Trong lĩnh vực luyện kim, công nghệ nào là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có được kim loại từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 19: Một hệ thống băng chuyền tự động phân loại sản phẩm dựa trên màu sắc sử dụng cảm biến quang học và các cơ cấu chấp hành. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng và Công nghệ truyền thông không dây.
  • B. Công nghệ điện – cơ và Công nghệ sản xuất điện năng.
  • C. Công nghệ truyền thông không dây và Công nghệ điện – quang.
  • D. Công nghệ điện – quang, Công nghệ điện – cơ và Công nghệ điều khiển và tự động hóa.

Câu 20: Tại sao công nghệ gia công cắt gọt vẫn là công nghệ không thể thiếu trong sản xuất cơ khí, ngay cả khi có các công nghệ tạo hình khác như đúc hay gia công áp lực?

  • A. Vì nó là phương pháp duy nhất để tạo hình kim loại.
  • B. Vì nó cho phép đạt độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt cao.
  • C. Vì nó luôn tiết kiệm vật liệu nhất.
  • D. Vì nó là phương pháp nhanh nhất để sản xuất hàng loạt.

Câu 21: Công nghệ truyền thông không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, hoặc tai nghe với máy tính hoặc điện thoại ở khoảng cách ngắn?

  • A. Wi-Fi
  • B. Mạng di động 4G
  • C. Bluetooth
  • D. NFC (Near-field Communication)

Câu 22: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến để thu thập dữ liệu, sau đó xử lý thông tin và đưa ra tín hiệu điều khiển cho các cơ cấu chấp hành nhằm duy trì một trạng thái mong muốn (ví dụ: duy trì nhiệt độ phòng ổn định) là ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ điện – quang
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 23: Công nghệ sản xuất điện năng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, thủy triều. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề gì?

  • A. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • B. Giảm chi phí sản xuất điện năng xuống mức thấp nhất.
  • C. Tăng cường khả năng truyền tải điện đi xa.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích chiếu sáng.

Câu 24: Hãy phân loại các công nghệ sau vào lĩnh vực phù hợp: Công nghệ luyện kim, Công nghệ Bluetooth, Công nghệ gia công áp lực, Công nghệ điện – quang, Công nghệ hàn.

  • A. Tất cả đều thuộc lĩnh vực Cơ khí.
  • B. Tất cả đều thuộc lĩnh vực Điện - Điện tử.
  • C. Luyện kim, gia công áp lực, hàn thuộc Luyện kim & Cơ khí; Bluetooth, điện – quang thuộc Điện - Điện tử.
  • D. Bluetooth, hàn thuộc Điện - Điện tử; còn lại thuộc Cơ khí.

Câu 25: Trong một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng camera và hệ thống xử lý ảnh để phát hiện lỗi dựa trên hình ảnh là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – quang và Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • B. Công nghệ điện – cơ và Công nghệ sản xuất điện năng.
  • C. Công nghệ luyện kim và Công nghệ đúc.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây và Công nghệ hàn.

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí giúp tạo ra các chi tiết có độ bền liên kết cao bằng cách nung chảy vật liệu tại vị trí cần nối?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 27: Hãy xác định công nghệ nào sau đây không thuộc nhóm các công nghệ phổ biến trong lĩnh vực Luyện kim và Cơ khí được đề cập trong bài học?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ sản xuất điện năng
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 28: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử chịu trách nhiệm cho việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt, cơ, hóa) thành điện năng?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 29: Việc sử dụng robot để thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cao trong một dây chuyền sản xuất hàng loạt là ứng dụng kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim và Công nghệ hàn.
  • B. Công nghệ đúc và Công nghệ gia công áp lực.
  • C. Công nghệ điện – cơ và Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • D. Công nghệ điện – quang và Công nghệ truyền thông không dây.

Câu 30: Giả sử bạn cần sản xuất hàng nghìn chi tiết nhựa có hình dạng phức tạp và yêu cầu độ đồng đều cao. Mặc dù bài học tập trung vào kim loại, nhưng nguyên lý tạo hình nào trong các công nghệ cơ khí phổ biến nhất có thể được áp dụng tương tự cho vật liệu nhựa trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ đúc (tương tự ép phun nhựa)
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà máy sản xuất các chi tiết máy có hình dạng phức tạp như vỏ hộp số. Công nghệ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng gần với sản phẩm cuối cùng ngay từ đầu, giảm thiểu công đoạn gia công sau đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quá trình sản xuất các thanh thép xây dựng thường bao gồm việc nung nóng phôi thép và cho qua các con lăn để giảm tiết diện và kéo dài thanh thép. Công nghệ nào đang được mô tả trong quy trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Để tạo ra bề mặt nhẵn bóng và kích thước chính xác cao cho một trục máy sau khi đúc hoặc rèn, người ta thường sử dụng các máy tiện, máy phay để loại bỏ lớp vật liệu thừa. Công nghệ nào chịu trách nhiệm cho công đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghệ luyện kim đóng vai trò cơ bản trong ngành công nghiệp kim loại. Chức năng chính của công nghệ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc nối các chi tiết kim loại lại với nhau một cách bền vững để tạo thành các kết cấu lớn như khung nhà thép, thân tàu, hay ống dẫn dầu thường sử dụng công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lĩnh vực công nghệ nào chủ yếu nghiên cứu và ứng dụng các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và điện, ví dụ như trong đèn LED, màn hình hiển thị, hoặc pin mặt trời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một robot công nghiệp được sử dụng trong dây chuyền lắp ráp ô tô, thực hiện các chuyển động chính xác để gắp linh kiện và đặt vào vị trí. Công nghệ nào là nền tảng cho hoạt động của loại robot này, kết hợp giữa điện và chuyển động cơ học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao công nghệ điều khiển và tự động hóa lại trở nên cực kỳ quan trọng trong các nhà máy sản xuất hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một học sinh muốn chia sẻ tệp tin từ điện thoại di động sang máy tính xách tay mà không cần dùng dây cáp. Công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực điện - điện tử cho phép thực hiện việc này ở khoảng cách gần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công nghệ sản xuất điện năng bao gồm nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây *không* thuộc về công nghệ sản xuất điện năng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt trong sản xuất chi tiết kim loại. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý tạo hình sản phẩm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một chiếc xe tự hành trong nhà kho có khả năng di chuyển, né tránh vật cản và vận chuyển hàng hóa theo lập trình sẵn mà không cần người lái trực tiếp. Công nghệ cốt lõi nào giúp chiếc xe này hoạt động thông minh như vậy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi bạn sử dụng điện thoại để kết nối Internet tại một quán cà phê thông qua điểm truy cập công cộng, bạn đang sử dụng công nghệ truyền thông không dây nào phổ biến nhất cho mục đích này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí dựa vào tính dẻo của kim loại để thay đổi hình dạng vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực, mà không làm mất đi vật liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc sản xuất các tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng thành điện năng là ứng dụng nổi bật của công nghệ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ đúc so với gia công cắt gọt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao công nghệ truyền thông không dây, đặc biệt là mạng di động (3G, 4G, 5G), lại đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong lĩnh vực luyện kim, công nghệ nào là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có được kim loại từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một hệ thống băng chuyền tự động phân loại sản phẩm dựa trên màu sắc sử dụng cảm biến quang học và các cơ cấu chấp hành. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao công nghệ gia công cắt gọt vẫn là công nghệ không thể thiếu trong sản xuất cơ khí, ngay cả khi có các công nghệ tạo hình khác như đúc hay gia công áp lực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Công nghệ truyền thông không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, hoặc tai nghe với máy tính hoặc điện thoại ở khoảng cách ngắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến để thu thập dữ liệu, sau đó xử lý thông tin và đưa ra tín hiệu điều khiển cho các cơ cấu chấp hành nhằm duy trì một trạng thái mong muốn (ví dụ: duy trì nhiệt độ phòng ổn định) là ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công nghệ sản xuất điện năng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, thủy triều. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hãy phân loại các công nghệ sau vào lĩnh vực phù hợp: Công nghệ luyện kim, Công nghệ Bluetooth, Công nghệ gia công áp lực, Công nghệ điện – quang, Công nghệ hàn.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng camera và hệ thống xử lý ảnh để phát hiện lỗi dựa trên hình ảnh là ứng dụng của công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí giúp tạo ra các chi tiết có độ bền liên kết cao bằng cách nung chảy vật liệu tại vị trí cần nối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hãy xác định công nghệ nào sau đây *không* thuộc nhóm các công nghệ phổ biến trong lĩnh vực Luyện kim và Cơ khí được đề cập trong bài học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử chịu trách nhiệm cho việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt, cơ, hóa) thành điện năng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc sử dụng robot để thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cao trong một dây chuyền sản xuất hàng loạt là ứng dụng kết hợp của những công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn cần sản xuất hàng nghìn chi tiết nhựa có hình dạng phức tạp và yêu cầu độ đồng đều cao. Mặc dù bài học tập trung vào kim loại, nhưng nguyên lý tạo hình nào trong các công nghệ cơ khí phổ biến nhất có thể được áp dụng tương tự cho vật liệu nhựa trong trường hợp này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất các chi tiết máy có hình dạng phức tạp như vỏ hộp số. Công nghệ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng gần với sản phẩm cuối cùng ngay từ đầu, giảm thiểu công đoạn gia công sau đó?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Quá trình sản xuất các thanh thép xây dựng thường bao gồm việc nung nóng phôi thép và cho qua các con lăn để giảm tiết diện và kéo dài thanh thép. Công nghệ nào đang được mô tả trong quy trình này?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 3: Để tạo ra bề mặt nhẵn bóng và kích thước chính xác cao cho một trục máy sau khi đúc hoặc rèn, người ta thường sử dụng các máy tiện, máy phay để loại bỏ lớp vật liệu thừa. Công nghệ nào chịu trách nhiệm cho công đoạn này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công áp lực
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 4: Công nghệ luyện kim đóng vai trò cơ bản trong ngành công nghiệp kim loại. Chức năng chính của công nghệ này là gì?

  • A. Điều chế kim loại và hợp kim từ quặng hoặc nguyên liệu khác.
  • B. Tạo hình kim loại bằng cách rót vào khuôn.
  • C. Thay đổi hình dạng kim loại bằng lực ép.
  • D. Loại bỏ vật liệu thừa từ phôi để tạo hình chi tiết.

Câu 5: Việc nối các chi tiết kim loại lại với nhau một cách bền vững để tạo thành các kết cấu lớn như khung nhà thép, thân tàu, hay ống dẫn dầu thường sử dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 6: Lĩnh vực công nghệ nào chủ yếu nghiên cứu và ứng dụng các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và điện, ví dụ như trong đèn LED, màn hình hiển thị, hoặc pin mặt trời?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 7: Một robot công nghiệp được sử dụng trong dây chuyền lắp ráp ô tô, thực hiện các chuyển động chính xác để gắp linh kiện và đặt vào vị trí. Công nghệ nào là nền tảng cho hoạt động của loại robot này, kết hợp giữa điện và chuyển động cơ học?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ sản xuất điện năng

Câu 8: Tại sao công nghệ điều khiển và tự động hóa lại trở nên cực kỳ quan trọng trong các nhà máy sản xuất hiện đại?

  • A. Vì nó giúp tạo ra các vật liệu mới.
  • B. Vì nó giúp sản xuất điện năng hiệu quả hơn.
  • C. Vì nó cải thiện khả năng truyền tín hiệu không dây.
  • D. Vì nó giúp tăng năng suất, độ chính xác và giảm sức lao động con người.

Câu 9: Một học sinh muốn chia sẻ tệp tin từ điện thoại di động sang máy tính xách tay mà không cần dùng dây cáp. Công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực điện - điện tử cho phép thực hiện việc này ở khoảng cách gần?

  • A. Công nghệ Wi-Fi
  • B. Công nghệ Bluetooth
  • C. Công nghệ mạng di động (3G/4G/5G)
  • D. Công nghệ điện – quang

Câu 10: Công nghệ sản xuất điện năng bao gồm nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây không thuộc về công nghệ sản xuất điện năng?

  • A. Sử dụng năng lượng nước (thủy điện)
  • B. Sử dụng năng lượng hạt nhân (nhà máy điện hạt nhân)
  • C. Sử dụng năng lượng gió (điện gió)
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 11: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt trong sản xuất chi tiết kim loại. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý tạo hình sản phẩm là gì?

  • A. Đúc tạo hình bằng cách điền đầy vật liệu vào khuôn, cắt gọt tạo hình bằng cách loại bỏ vật liệu thừa.
  • B. Đúc chỉ dùng cho vật liệu phi kim, cắt gọt chỉ dùng cho kim loại.
  • C. Đúc chỉ sản xuất chi tiết lớn, cắt gọt chỉ sản xuất chi tiết nhỏ.
  • D. Đúc tạo ra bề mặt nhẵn hơn cắt gọt.

Câu 12: Một chiếc xe tự hành trong nhà kho có khả năng di chuyển, né tránh vật cản và vận chuyển hàng hóa theo lập trình sẵn mà không cần người lái trực tiếp. Công nghệ cốt lõi nào giúp chiếc xe này hoạt động thông minh như vậy?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ điện – quang
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 13: Khi bạn sử dụng điện thoại để kết nối Internet tại một quán cà phê thông qua điểm truy cập công cộng, bạn đang sử dụng công nghệ truyền thông không dây nào phổ biến nhất cho mục đích này?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Mạng di động 5G
  • D. Hồng ngoại (Infrared)

Câu 14: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí dựa vào tính dẻo của kim loại để thay đổi hình dạng vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực, mà không làm mất đi vật liệu?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 15: Việc sản xuất các tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng thành điện năng là ứng dụng nổi bật của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng (truyền thống)
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 16: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ đúc so với gia công cắt gọt là gì?

  • A. Độ chính xác kích thước rất cao ngay sau khi đúc.
  • B. Bề mặt sản phẩm luôn nhẵn bóng, không cần gia công thêm.
  • C. Tiết kiệm vật liệu hơn so với cắt gọt đối với mọi loại chi tiết.
  • D. Có khả năng tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp một cách hiệu quả.

Câu 17: Tại sao công nghệ truyền thông không dây, đặc biệt là mạng di động (3G, 4G, 5G), lại đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ dùng để nghe gọi truyền thống.
  • B. Chỉ kết nối Internet trong nhà.
  • C. Cho phép kết nối Internet và liên lạc di động mọi lúc mọi nơi.
  • D. Chỉ dùng để truyền dữ liệu giữa hai thiết bị ở khoảng cách rất gần.

Câu 18: Trong lĩnh vực luyện kim, công nghệ nào là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có được kim loại từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 19: Một hệ thống băng chuyền tự động phân loại sản phẩm dựa trên màu sắc sử dụng cảm biến quang học và các cơ cấu chấp hành. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng và Công nghệ truyền thông không dây.
  • B. Công nghệ điện – cơ và Công nghệ sản xuất điện năng.
  • C. Công nghệ truyền thông không dây và Công nghệ điện – quang.
  • D. Công nghệ điện – quang, Công nghệ điện – cơ và Công nghệ điều khiển và tự động hóa.

Câu 20: Tại sao công nghệ gia công cắt gọt vẫn là công nghệ không thể thiếu trong sản xuất cơ khí, ngay cả khi có các công nghệ tạo hình khác như đúc hay gia công áp lực?

  • A. Vì nó là phương pháp duy nhất để tạo hình kim loại.
  • B. Vì nó cho phép đạt độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt cao.
  • C. Vì nó luôn tiết kiệm vật liệu nhất.
  • D. Vì nó là phương pháp nhanh nhất để sản xuất hàng loạt.

Câu 21: Công nghệ truyền thông không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, hoặc tai nghe với máy tính hoặc điện thoại ở khoảng cách ngắn?

  • A. Wi-Fi
  • B. Mạng di động 4G
  • C. Bluetooth
  • D. NFC (Near-field Communication)

Câu 22: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến để thu thập dữ liệu, sau đó xử lý thông tin và đưa ra tín hiệu điều khiển cho các cơ cấu chấp hành nhằm duy trì một trạng thái mong muốn (ví dụ: duy trì nhiệt độ phòng ổn định) là ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ điện – quang
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 23: Công nghệ sản xuất điện năng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, thủy triều. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề gì?

  • A. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • B. Giảm chi phí sản xuất điện năng xuống mức thấp nhất.
  • C. Tăng cường khả năng truyền tải điện đi xa.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích chiếu sáng.

Câu 24: Hãy phân loại các công nghệ sau vào lĩnh vực phù hợp: Công nghệ luyện kim, Công nghệ Bluetooth, Công nghệ gia công áp lực, Công nghệ điện – quang, Công nghệ hàn.

  • A. Tất cả đều thuộc lĩnh vực Cơ khí.
  • B. Tất cả đều thuộc lĩnh vực Điện - Điện tử.
  • C. Luyện kim, gia công áp lực, hàn thuộc Luyện kim & Cơ khí; Bluetooth, điện – quang thuộc Điện - Điện tử.
  • D. Bluetooth, hàn thuộc Điện - Điện tử; còn lại thuộc Cơ khí.

Câu 25: Trong một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng camera và hệ thống xử lý ảnh để phát hiện lỗi dựa trên hình ảnh là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – quang và Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • B. Công nghệ điện – cơ và Công nghệ sản xuất điện năng.
  • C. Công nghệ luyện kim và Công nghệ đúc.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây và Công nghệ hàn.

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí giúp tạo ra các chi tiết có độ bền liên kết cao bằng cách nung chảy vật liệu tại vị trí cần nối?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 27: Hãy xác định công nghệ nào sau đây không thuộc nhóm các công nghệ phổ biến trong lĩnh vực Luyện kim và Cơ khí được đề cập trong bài học?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ sản xuất điện năng
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 28: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử chịu trách nhiệm cho việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt, cơ, hóa) thành điện năng?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 29: Việc sử dụng robot để thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cao trong một dây chuyền sản xuất hàng loạt là ứng dụng kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim và Công nghệ hàn.
  • B. Công nghệ đúc và Công nghệ gia công áp lực.
  • C. Công nghệ điện – cơ và Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • D. Công nghệ điện – quang và Công nghệ truyền thông không dây.

Câu 30: Giả sử bạn cần sản xuất hàng nghìn chi tiết nhựa có hình dạng phức tạp và yêu cầu độ đồng đều cao. Mặc dù bài học tập trung vào kim loại, nhưng nguyên lý tạo hình nào trong các công nghệ cơ khí phổ biến nhất có thể được áp dụng tương tự cho vật liệu nhựa trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ đúc (tương tự ép phun nhựa)
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhà máy sản xuất các chi tiết máy có hình dạng phức tạp như vỏ hộp số. Công nghệ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng gần với sản phẩm cuối cùng ngay từ đầu, giảm thiểu công đoạn gia công sau đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quá trình sản xuất các thanh thép xây dựng thường bao gồm việc nung nóng phôi thép và cho qua các con lăn để giảm tiết diện và kéo dài thanh thép. Công nghệ nào đang được mô tả trong quy trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để tạo ra bề mặt nhẵn bóng và kích thước chính xác cao cho một trục máy sau khi đúc hoặc rèn, người ta thường sử dụng các máy tiện, máy phay để loại bỏ lớp vật liệu thừa. Công nghệ nào chịu trách nhiệm cho công đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công nghệ luyện kim đóng vai trò cơ bản trong ngành công nghiệp kim loại. Chức năng chính của công nghệ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc nối các chi tiết kim loại lại với nhau một cách bền vững để tạo thành các kết cấu lớn như khung nhà thép, thân tàu, hay ống dẫn dầu thường sử dụng công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lĩnh vực công nghệ nào chủ yếu nghiên cứu và ứng dụng các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và điện, ví dụ như trong đèn LED, màn hình hiển thị, hoặc pin mặt trời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một robot công nghiệp được sử dụng trong dây chuyền lắp ráp ô tô, thực hiện các chuyển động chính xác để gắp linh kiện và đặt vào vị trí. Công nghệ nào là nền tảng cho hoạt động của loại robot này, kết hợp giữa điện và chuyển động cơ học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao công nghệ điều khiển và tự động hóa lại trở nên cực kỳ quan trọng trong các nhà máy sản xuất hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một học sinh muốn chia sẻ tệp tin từ điện thoại di động sang máy tính xách tay mà không cần dùng dây cáp. Công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực điện - điện tử cho phép thực hiện việc này ở khoảng cách gần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công nghệ sản xuất điện năng bao gồm nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây *không* thuộc về công nghệ sản xuất điện năng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt trong sản xuất chi tiết kim loại. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý tạo hình sản phẩm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một chiếc xe tự hành trong nhà kho có khả năng di chuyển, né tránh vật cản và vận chuyển hàng hóa theo lập trình sẵn mà không cần người lái trực tiếp. Công nghệ cốt lõi nào giúp chiếc xe này hoạt động thông minh như vậy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi bạn sử dụng điện thoại để kết nối Internet tại một quán cà phê thông qua điểm truy cập công cộng, bạn đang sử dụng công nghệ truyền thông không dây nào phổ biến nhất cho mục đích này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí dựa vào tính dẻo của kim loại để thay đổi hình dạng vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực, mà không làm mất đi vật liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc sản xuất các tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng thành điện năng là ứng dụng nổi bật của công nghệ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ đúc so với gia công cắt gọt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao công nghệ truyền thông không dây, đặc biệt là mạng di động (3G, 4G, 5G), lại đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong lĩnh vực luyện kim, công nghệ nào là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có được kim loại từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một hệ thống băng chuyền tự động phân loại sản phẩm dựa trên màu sắc sử dụng cảm biến quang học và các cơ cấu chấp hành. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào trong lĩnh vực điện - điện tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao công nghệ gia công cắt gọt vẫn là công nghệ không thể thiếu trong sản xuất cơ khí, ngay cả khi có các công nghệ tạo hình khác như đúc hay gia công áp lực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Công nghệ truyền thông không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, hoặc tai nghe với máy tính hoặc điện thoại ở khoảng cách ngắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến để thu thập dữ liệu, sau đó xử lý thông tin và đưa ra tín hiệu điều khiển cho các cơ cấu chấp hành nhằm duy trì một trạng thái mong muốn (ví dụ: duy trì nhiệt độ phòng ổn định) là ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ sản xuất điện năng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, thủy triều. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hãy phân loại các công nghệ sau vào lĩnh vực phù hợp: Công nghệ luyện kim, Công nghệ Bluetooth, Công nghệ gia công áp lực, Công nghệ điện – quang, Công nghệ hàn.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng camera và hệ thống xử lý ảnh để phát hiện lỗi dựa trên hình ảnh là ứng dụng của công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí giúp tạo ra các chi tiết có độ bền liên kết cao bằng cách nung chảy vật liệu tại vị trí cần nối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hãy xác định công nghệ nào sau đây *không* thuộc nhóm các công nghệ phổ biến trong lĩnh vực Luyện kim và Cơ khí được đề cập trong bài học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Công nghệ nào trong lĩnh vực Điện – Điện tử chịu trách nhiệm cho việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt, cơ, hóa) thành điện năng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc sử dụng robot để thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cao trong một dây chuyền sản xuất hàng loạt là ứng dụng kết hợp của những công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bạn cần sản xuất hàng nghìn chi tiết nhựa có hình dạng phức tạp và yêu cầu độ đồng đều cao. Mặc dù bài học tập trung vào kim loại, nhưng nguyên lý tạo hình nào trong các công nghệ cơ khí phổ biến nhất có thể được áp dụng tương tự cho vật liệu nhựa trong trường hợp này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi cần chế tạo một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, nhiều hốc bên trong mà khó gia công bằng phương pháp cắt gọt, công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực cơ khí thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí dựa vào tính dẻo của kim loại, sử dụng ngoại lực (ép, cán, rèn) để thay đổi hình dạng phôi mà không làm mất vật liệu dưới dạng phoi?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 3: Để sản xuất các thanh ray tàu hỏa hoặc các tấm thép lớn, công nghệ nào sau đây trong lĩnh vực cơ khí là phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực (cán)

Câu 4: Việc điều chế kim loại từ quặng trong tự nhiên là hoạt động chính của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 5: Một công nhân sử dụng máy tiện để tạo hình một trục tròn từ một phôi kim loại bằng cách bóc tách lớp vật liệu mỏng. Công nghệ nào đang được áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công áp lực
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực là gì?

  • A. Cắt gọt bóc tách vật liệu, áp lực biến dạng vật liệu.
  • B. Cắt gọt dùng nhiệt, áp lực dùng lực cơ học.
  • C. Cắt gọt tạo hình đơn giản, áp lực tạo hình phức tạp.
  • D. Cắt gọt cho bề mặt nhẵn hơn, áp lực cho độ bền cao hơn.

Câu 7: Công nghệ nào cho phép tạo ra các kết cấu kim loại lớn, phức tạp như khung nhà thép, thân tàu, cầu thép bằng cách nối các bộ phận kim loại lại với nhau?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 8: Trong lĩnh vực điện – điện tử, công nghệ nào liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng ánh sáng và ngược lại?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 9: Đèn LED, màn hình điện thoại, cáp quang là những sản phẩm ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 10: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử liên quan đến sự tương tác giữa năng lượng điện và chuyển động cơ học, thường thấy trong các thiết bị như động cơ điện và máy phát điện?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ sản xuất điện năng

Câu 11: Hệ thống điều hòa không khí tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên cảm biến nhiệt, hoặc robot công nghiệp thực hiện các thao tác lắp ráp theo chương trình cài đặt là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 12: Để kết nối các thiết bị trong một mạng cục bộ (LAN) không sử dụng dây cáp, công nghệ truyền thông không dây phổ biến nào thường được sử dụng?

  • A. Công nghệ Wifi
  • B. Công nghệ Bluetooth
  • C. Công nghệ mạng di động (3G, 4G, 5G)
  • D. Công nghệ hồng ngoại

Câu 13: Công nghệ Bluetooth thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

  • A. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua khoảng cách xa.
  • B. Kết nối internet cho nhiều thiết bị cùng lúc trong một khu vực rộng.
  • C. Kết nối không dây giữa các thiết bị ở khoảng cách ngắn (tai nghe, loa, bàn phím).
  • D. Phát sóng tín hiệu truyền hình mặt đất.

Câu 14: So với công nghệ Wifi, công nghệ mạng di động (như 4G, 5G) có ưu điểm nổi bật nào trong truyền thông không dây?

  • A. Tiêu thụ năng lượng ít hơn đáng kể.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu luôn cao hơn trong mọi điều kiện.
  • C. Chi phí sử dụng thường rẻ hơn.
  • D. Khả năng kết nối linh hoạt và di động trên phạm vi rộng.

Câu 15: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử đóng vai trò nền tảng, cung cấp nguồn năng lượng cho hầu hết các thiết bị và hệ thống khác hoạt động?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 16: Quá trình sản xuất thép từ quặng sắt là một ứng dụng quan trọng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 17: Khi cần tạo ra hàng loạt các chi tiết kim loại nhỏ, giống hệt nhau (ví dụ: vỏ điện thoại, đồ chơi kim loại) với chi phí hợp lý, công nghệ nào có thể là lựa chọn hiệu quả?

  • A. Gia công cắt gọt thủ công
  • B. Công nghệ đúc hoặc gia công áp lực (dập)
  • C. Hàn TIG/MIG
  • D. Luyện kim tại chỗ

Câu 18: Công nghệ nào cho phép chế tạo các chi tiết có độ chính xác cao và bề mặt rất nhẵn, thường được sử dụng để hoàn thiện sản phẩm sau các công đoạn tạo hình ban đầu?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công áp lực
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt (mài, phay, tiện chính xác)
  • D. Công nghệ hàn

Câu 19: Pin mặt trời (solar panel) hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ sản xuất điện năng (nhưng cụ thể hơn là điện-quang)

Câu 20: Một chiếc quạt điện sử dụng động cơ để tạo ra chuyển động quay của cánh quạt. Công nghệ cốt lõi giúp động cơ hoạt động là gì?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 21: Hệ thống đèn giao thông hoạt động tự động dựa trên bộ đếm thời gian hoặc cảm biến mật độ xe cộ. Công nghệ nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển hoạt động này?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 22: Sự phát triển của mạng 5G, cho phép truyền dữ liệu không dây tốc độ cao và độ trễ thấp trên phạm vi rộng, là thành tựu quan trọng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 23: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt, điểm mạnh của công nghệ đúc là gì?

  • A. Có thể tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong.
  • B. Tạo ra bề mặt chi tiết có độ nhẵn rất cao.
  • C. Thích hợp cho sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít.
  • D. Không làm thay đổi cấu trúc vật liệu nhiều như cắt gọt.

Câu 24: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử giúp cho máy móc có thể hoạt động tự động hoặc bán tự động mà không cần sự can thiệp liên tục của con người?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 25: Một nhà máy thủy điện chuyển đổi năng lượng từ dòng nước chảy thành điện năng. Quá trình chuyển đổi này chủ yếu dựa vào sự kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng và Công nghệ điện – cơ.
  • B. Công nghệ điện – quang và Công nghệ điều khiển.
  • C. Công nghệ luyện kim và Công nghệ hàn.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây và Công nghệ điện – quang.

Câu 26: Công nghệ hàn hồ quang điện sử dụng nhiệt lượng từ hồ quang để làm nóng chảy kim loại tại chỗ nối. Đây là một phương pháp thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ hàn (thuộc lĩnh vực luyện kim, cơ khí)
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ điện – cơ

Câu 27: Trong sản xuất ô tô, việc dập (ép) các tấm thép để tạo hình vỏ xe là ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 28: Công nghệ nào cho phép truyền tải thông tin (dữ liệu, âm thanh, hình ảnh) qua không gian mà không cần sử dụng dây dẫn vật lý?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 29: Việc sử dụng cánh tay robot để gắp và đặt sản phẩm trên dây chuyền sản xuất tự động là sự kết hợp rõ ràng nhất của các công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim và Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ điện – cơ và Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • C. Công nghệ điện – quang và Công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt và Công nghệ hàn.

Câu 30: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử chịu trách nhiệm cho việc tạo ra dòng điện sử dụng trong đời sống và sản xuất từ các nguồn năng lượng khác nhau (thủy, nhiệt, hạt nhân, gió, mặt trời...)?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi cần chế tạo một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, nhiều hốc bên trong mà khó gia công bằng phương pháp cắt gọt, công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực cơ khí thường được ưu tiên sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí dựa vào tính dẻo của kim loại, sử dụng ngoại lực (ép, cán, rèn) để thay đổi hình dạng phôi mà không làm mất vật liệu dưới dạng phoi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để sản xuất các thanh ray tàu hỏa hoặc các tấm thép lớn, công nghệ nào sau đây trong lĩnh vực cơ khí là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc điều chế kim loại từ quặng trong tự nhiên là hoạt động chính của công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một công nhân sử dụng máy tiện để tạo hình một trục tròn từ một phôi kim loại bằng cách bóc tách lớp vật liệu mỏng. Công nghệ nào đang được áp dụng trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Công nghệ nào cho phép tạo ra các kết cấu kim loại lớn, phức tạp như khung nhà thép, thân tàu, cầu thép bằng cách nối các bộ phận kim loại lại với nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong lĩnh vực điện – điện tử, công nghệ nào liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng ánh sáng và ngược lại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đèn LED, màn hình điện thoại, cáp quang là những sản phẩm ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử liên quan đến sự tương tác giữa năng lượng điện và chuyển động cơ học, thường thấy trong các thiết bị như động cơ điện và máy phát điện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hệ thống điều hòa không khí tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên cảm biến nhiệt, hoặc robot công nghiệp thực hiện các thao tác lắp ráp theo chương trình cài đặt là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để kết nối các thiết bị trong một mạng cục bộ (LAN) không sử dụng dây cáp, công nghệ truyền thông không dây phổ biến nào thường được sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ Bluetooth thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So với công nghệ Wifi, công nghệ mạng di động (như 4G, 5G) có ưu điểm nổi bật nào trong truyền thông không dây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử đóng vai trò nền tảng, cung cấp nguồn năng lượng cho hầu hết các thiết bị và hệ thống khác hoạt động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quá trình sản xuất thép từ quặng sắt là một ứng dụng quan trọng của công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi cần tạo ra hàng loạt các chi tiết kim loại nhỏ, giống hệt nhau (ví dụ: vỏ điện thoại, đồ chơi kim loại) với chi phí hợp lý, công nghệ nào có thể là lựa chọn hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công nghệ nào cho phép chế tạo các chi tiết có độ chính xác cao và bề mặt rất nhẵn, thường được sử dụng để hoàn thiện sản phẩm sau các công đoạn tạo hình ban đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Pin mặt trời (solar panel) hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một chiếc quạt điện sử dụng động cơ để tạo ra chuyển động quay của cánh quạt. Công nghệ cốt lõi giúp động cơ hoạt động là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hệ thống đèn giao thông hoạt động tự động dựa trên bộ đếm thời gian hoặc cảm biến mật độ xe cộ. Công nghệ nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển hoạt động này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự phát triển của mạng 5G, cho phép truyền dữ liệu không dây tốc độ cao và độ trễ thấp trên phạm vi rộng, là thành tựu quan trọng của công nghệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt, điểm mạnh của công nghệ đúc là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử giúp cho máy móc có thể hoạt động tự động hoặc bán tự động mà không cần sự can thiệp liên tục của con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một nhà máy thủy điện chuyển đổi năng lượng từ dòng nước chảy thành điện năng. Quá trình chuyển đổi này chủ yếu dựa vào sự k???t hợp của những công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ hàn hồ quang điện sử dụng nhiệt lượng từ hồ quang để làm nóng chảy kim loại tại chỗ nối. Đây là một phương pháp thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong sản xuất ô tô, việc dập (ép) các tấm thép để tạo hình vỏ xe là ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ nào cho phép truyền tải thông tin (dữ liệu, âm thanh, hình ảnh) qua không gian mà không cần sử dụng dây dẫn vật lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc sử dụng cánh tay robot để gắp và đặt sản phẩm trên dây chuyền sản xuất tự động là sự kết hợp rõ ràng nhất của các công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử chịu trách nhiệm cho việc tạo ra dòng điện sử dụng trong đời sống và sản xuất từ các nguồn năng lượng khác nhau (thủy, nhiệt, hạt nhân, gió, mặt trời...)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà sản xuất cần tạo ra hàng loạt chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong như vỏ máy bơm. Công nghệ nào sau đây trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí phổ biến nhất được lựa chọn cho giai đoạn định hình ban đầu?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 2: Công nghệ gia công cắt gọt đạt được hình dạng chi tiết bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Nung nóng chảy kim loại rồi rót vào khuôn.
  • B. Biến dạng kim loại dưới tác dụng của ngoại lực lớn.
  • C. Loại bỏ vật liệu dư thừa dưới dạng phoi.
  • D. Hợp nhất hai hay nhiều chi tiết kim loại.

Câu 3: Việc cán mỏng kim loại thành tấm hoặc dập các chi tiết từ tấm kim loại là ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 4: Vai trò chính của công nghệ luyện kim là gì trong chuỗi sản xuất các sản phẩm kim loại?

  • A. Sản xuất ra kim loại và hợp kim từ quặng hoặc nguyên liệu khác.
  • B. Tạo hình sản phẩm bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn.
  • C. Gia công chính xác bề mặt chi tiết.
  • D. Nối ghép các chi tiết kim loại lại với nhau.

Câu 5: Một thiết bị sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ môi trường và tự động điều chỉnh hoạt động của hệ thống sưởi/làm mát để duy trì nhiệt độ mong muốn. Đây là ứng dụng rõ rệt nhất của công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 6: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện, như trong các tấm pin mặt trời?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng (nói chung)
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 7: Mô tả nào sau đây phù hợp nhất với công nghệ điện – cơ?

  • A. Nghiên cứu và ứng dụng sự chuyển đổi giữa năng lượng điện và năng lượng cơ.
  • B. Sản xuất điện từ các nguồn năng lượng khác nhau.
  • C. Truyền tín hiệu và dữ liệu qua không gian mà không cần dây dẫn.
  • D. Thiết kế và vận hành các hệ thống tự động.

Câu 8: Smartphone của bạn kết nối internet không dây và sử dụng Bluetooth để ghép nối với tai nghe. Các tính năng này là ví dụ điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 9: So với công nghệ gia công cắt gọt, công nghệ đúc thường có ưu điểm gì nổi bật, đặc biệt khi sản xuất hàng loạt chi tiết phức tạp?

  • A. Độ chính xác bề mặt rất cao ngay sau khi đúc.
  • B. Ít lãng phí vật liệu hơn.
  • C. Có thể tạo ra các hình dạng phức tạp, rỗng bên trong dễ dàng hơn.
  • D. Cải thiện tính chất cơ học của vật liệu tốt hơn.

Câu 10: Công nghệ nào là nền tảng cho hoạt động của các động cơ điện, máy phát điện và các thiết bị chuyển đổi năng lượng điện – cơ khác?

  • A. Công nghệ điện – quang
  • B. Công nghệ truyền thông không dây
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 11: Để sản xuất các chi tiết kim loại có yêu cầu độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao, công nghệ nào thường được sử dụng cho bước gia công hoàn thiện?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 12: Hệ thống đèn giao thông hoạt động tự động dựa trên thời gian hoặc lưu lượng xe. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 13: Công nghệ truyền thông không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ tại nhà hoặc văn phòng, cung cấp truy cập internet tốc độ cao?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Mạng di động (3G/4G/5G)
  • D. Hồng ngoại (Infrared)

Câu 14: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử là cốt lõi để biến các tín hiệu điện thành tín hiệu ánh sáng và ngược lại, ứng dụng trong màn hình hiển thị (LED, LCD) và truyền thông cáp quang?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 15: Việc rèn (forging) kim loại, một phương pháp gia công áp lực, có thể làm thay đổi tính chất của vật liệu kim loại như thế nào?

  • A. Làm cho vật liệu trở nên giòn hơn.
  • B. Giảm độ bền và độ cứng của vật liệu.
  • C. Thay đổi thành phần hóa học của vật liệu.
  • D. Cải thiện cấu trúc hạt và tính chất cơ học (độ bền, độ dẻo dai).

Câu 16: Nhà máy nhiệt điện đốt than để đun nóng nước, tạo hơi nước làm quay tua bin, tua bin quay máy phát điện. Quá trình này minh họa cho công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – cơ (chỉ 1 phần)
  • C. Công nghệ luyện kim (chỉ liên quan vật liệu)
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa (chỉ liên quan vận hành)

Câu 17: Một robot công nghiệp thực hiện việc hàn các chi tiết kim loại trên dây chuyền sản xuất ô tô. Hoạt động của robot này là sự kết hợp rõ rệt nhất của công nghệ nào với công nghệ hàn?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ điều khiển và tự động hóa
  • C. Công nghệ điện – quang
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 18: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho hầu hết các thiết bị và hệ thống hiện đại?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 19: Khi gia công một chi tiết bằng phương pháp tiện hoặc phay, phần kim loại bị loại bỏ có dạng đặc trưng nào?

  • A. Bụi kim loại mịn.
  • B. Kim loại nóng chảy.
  • C. Phoi (chips).
  • D. Kim loại biến dạng dẻo.

Câu 20: Công nghệ nào thường được sử dụng để sản xuất các vật đúc lớn, phức tạp như thân động cơ, vỏ hộp số?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ gia công áp lực
  • C. Công nghệ luyện kim
  • D. Công nghệ đúc

Câu 21: Sự phát triển của công nghệ bán dẫn và vi mạch điện tử có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tiến bộ của các công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực điện – điện tử?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng và Công nghệ điện – cơ.
  • B. Công nghệ luyện kim và Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa, Công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt và Công nghệ gia công áp lực.

Câu 22: Công nghệ nào là cơ sở để tạo ra các kết cấu kim loại từ các chi tiết riêng lẻ, phổ biến trong chế tạo khung xe, kết cấu thép nhà xưởng, đóng tàu...?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 23: Máy tính, điện thoại di động và các thiết bị điện tử thông minh khác hoạt động dựa trên sự kết hợp phức tạp của nhiều công nghệ phổ biến. Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý thông tin và điều khiển hoạt động của chúng?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ sản xuất điện năng
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa (qua vi xử lý/mạch điều khiển)

Câu 24: Việc sản xuất các loại dây điện bằng cách kéo kim loại qua khuôn (khuôn kéo) là một ví dụ của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 25: Ưu điểm chính của công nghệ truyền thông không dây so với truyền thông có dây là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
  • B. Tính linh hoạt và khả năng di động cao hơn.
  • C. Độ bảo mật thông tin luôn cao hơn.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ.

Câu 26: Khi thiết kế một hệ thống tự động hóa, việc sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu từ môi trường và cơ cấu chấp hành (actuator) để thực hiện hành động (ví dụ: đóng/mở van) là các thành phần cốt lõi của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ điện – cơ
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 27: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử là cơ sở cho sự phát triển của các thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao (như đèn LED) và các màn hình hiển thị (TV, điện thoại)?

  • A. Công nghệ điện – cơ
  • B. Công nghệ điện – quang
  • C. Công nghệ truyền thông không dây
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa

Câu 28: Trong các phương pháp gia công kim loại, công nghệ nào có khả năng tạo ra phoi và yêu cầu sử dụng các dụng cụ cắt có độ cứng cao hơn vật liệu gia công?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 29: Công nghệ truyền thông không dây nào thường được sử dụng cho phạm vi rất ngắn (vài mét) để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, tai nghe với máy tính hoặc điện thoại?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Mạng di động (3G/4G/5G)
  • D. Vệ tinh

Câu 30: Khi phân tích quy trình sản xuất một chiếc ô tô hiện đại, chúng ta thấy sự tích hợp của nhiều công nghệ phổ biến. Công nghệ nào ít đóng vai trò trực tiếp trong việc tạo ra hình dạng cuối cùng và độ chính xác bề mặt của các bộ phận kim loại chính như thân vỏ, động cơ?

  • A. Công nghệ đúc (động cơ, hộp số)
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt (chi tiết chính xác)
  • C. Công nghệ gia công áp lực (thân vỏ, khung)
  • D. Công nghệ truyền thông không dây (chủ yếu cho giải trí, thông tin, điều khiển)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nhà sản xuất cần tạo ra hàng loạt chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong như vỏ máy bơm. Công nghệ nào sau đây trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí phổ biến nhất được lựa chọn cho giai đoạn định hình ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ gia công cắt gọt đạt được hình dạng chi tiết bằng cách nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc cán mỏng kim loại thành tấm hoặc dập các chi tiết từ tấm kim loại là ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vai trò chính của công nghệ luyện kim là gì trong chuỗi sản xuất các sản phẩm kim loại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một thiết bị sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ môi trường và tự động điều chỉnh hoạt động của hệ thống sưởi/làm mát để duy trì nhiệt độ mong muốn. Đây là ứng dụng rõ rệt nhất của công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện, như trong các tấm pin mặt trời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mô tả nào sau đây phù hợp nhất với công nghệ điện – cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Smartphone của bạn kết nối internet không dây và sử dụng Bluetooth để ghép nối với tai nghe. Các tính năng này là ví dụ điển hình của công nghệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với công nghệ gia công cắt gọt, công nghệ đúc thường có ưu điểm gì nổi bật, đặc biệt khi sản xuất hàng loạt chi tiết phức tạp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ nào là nền tảng cho hoạt động của các động cơ điện, máy phát điện và các thiết bị chuyển đổi năng lượng điện – cơ khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để sản xuất các chi tiết kim loại có yêu cầu độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao, công nghệ nào thường được sử dụng cho bước gia công hoàn thiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hệ thống đèn giao thông hoạt động tự động dựa trên thời gian hoặc lưu lượng xe. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công nghệ truyền thông không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ tại nhà hoặc văn phòng, cung cấp truy cập internet tốc độ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử là cốt lõi để biến các tín hiệu điện thành tín hiệu ánh sáng và ngược lại, ứng dụng trong màn hình hiển thị (LED, LCD) và truyền thông cáp quang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc rèn (forging) kim loại, một phương pháp gia công áp lực, có thể làm thay đổi tính chất của vật liệu kim loại như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhà máy nhiệt điện đốt than để đun nóng nước, tạo hơi nước làm quay tua bin, tua bin quay máy phát điện. Quá trình này minh họa cho công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một robot công nghiệp thực hiện việc hàn các chi tiết kim loại trên dây chuyền sản xuất ô tô. Hoạt động của robot này là sự kết hợp rõ rệt nhất của công nghệ nào với công nghệ hàn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho hầu hết các thiết bị và hệ thống hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi gia công một chi tiết bằng phương pháp tiện hoặc phay, phần kim loại bị loại bỏ có dạng đặc trưng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Công nghệ nào thường được sử dụng để sản xuất các vật đúc lớn, phức tạp như thân động cơ, vỏ hộp số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sự phát triển của công nghệ bán dẫn và vi mạch điện tử có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tiến bộ của các công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực điện – điện tử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công nghệ nào là cơ sở để tạo ra các kết cấu kim loại từ các chi tiết riêng lẻ, phổ biến trong chế tạo khung xe, kết cấu thép nhà xưởng, đóng tàu...?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Máy tính, điện thoại di động và các thiết bị điện tử thông minh khác hoạt động dựa trên sự kết hợp phức tạp của nhiều công nghệ phổ biến. Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý thông tin và điều khiển hoạt động của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc sản xuất các loại dây điện bằng cách kéo kim loại qua khuôn (khuôn kéo) là một ví dụ của công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ưu điểm chính của công nghệ truyền thông không dây so với truyền thông có dây là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thiết kế một hệ thống tự động hóa, việc sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu từ môi trường và cơ cấu chấp hành (actuator) để thực hiện hành động (ví dụ: đóng/mở van) là các thành phần cốt lõi của công nghệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử là cơ sở cho sự phát triển của các thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao (như đèn LED) và các màn hình hiển thị (TV, điện thoại)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các phương pháp gia công kim loại, công nghệ nào có khả năng tạo ra phoi và yêu cầu sử dụng các dụng cụ cắt có độ cứng cao hơn vật liệu gia công?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ truyền thông không dây nào thường được sử dụng cho phạm vi rất ngắn (vài mét) để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, tai nghe với máy tính hoặc điện thoại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích quy trình sản xuất một chiếc ô tô hiện đại, chúng ta thấy sự tích hợp của nhiều công nghệ phổ biến. Công nghệ nào *ít* đóng vai trò trực tiếp trong việc tạo ra hình dạng cuối cùng và độ chính xác bề mặt của các bộ phận kim loại chính như thân vỏ, động cơ?

Viết một bình luận