Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đất trồng được xem là một hệ phức tạp bao gồm nhiều thành phần tương tác lẫn nhau. Thành phần nào của đất đóng vai trò chính trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng và là bộ khung cho đất?

  • A. Phần lỏng
  • B. Phần khí
  • C. Phần rắn
  • D. Sinh vật đất

Câu 2: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau và đóng vai trò thiết yếu cho cây trồng. Dạng nước nào trong đất mà cây trồng có thể dễ dàng hấp thụ nhất?

  • A. Nước trọng lực
  • B. Nước mao quản
  • C. Nước màng
  • D. Nước liên kết

Câu 3: Không khí trong đất chứa các loại khí cần thiết cho hoạt động hô hấp của rễ cây và vi sinh vật. Thành phần khí nào thường có nồng độ cao hơn trong không khí đất so với không khí khí quyển?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Oxygen (O2)
  • C. Nitrogen (N2)
  • D. Argon (Ar)

Câu 4: Sinh vật đất bao gồm nhiều loài khác nhau, từ vi sinh vật đến động vật lớn hơn. Hoạt động của nhóm sinh vật đất nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân giải xác bã thực vật, động vật để hình thành mùn?

  • A. Giun đất
  • B. Côn trùng
  • C. Nguyên sinh động vật
  • D. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm)

Câu 5: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong đất có bề mặt tích điện. Đặc tính tích điện này giúp keo đất có khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng trong dung dịch đất. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Khả năng hòa tan
  • B. Khả năng thẩm thấu
  • C. Khả năng hấp phụ
  • D. Khả năng bay hơi

Câu 6: Phản ứng dung dịch đất (pH) là một chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến nhiều tính chất của đất. Đất có pH = 8.5 được xếp vào loại đất có phản ứng gì?

  • A. Chua
  • B. Kiềm
  • C. Trung tính
  • D. Rất chua

Câu 7: pH đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng của cây trồng. Trong điều kiện đất quá chua (pH thấp), loại ion nào có thể trở nên quá hòa tan và gây độc cho cây?

  • A. Nhôm (Al3+)
  • B. Canxi (Ca2+)
  • C. Kali (K+)
  • D. Nitrat (NO3-)

Câu 8: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa trên tỉ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Hạt nào trong các thành phần cơ giới (cát, limon, sét) có kích thước nhỏ nhất và có khả năng giữ nước, hấp phụ ion mạnh nhất?

  • A. Hạt cát
  • B. Hạt limon
  • C. Hạt sỏi
  • D. Hạt sét

Câu 9: Một mẫu đất được phân tích và cho kết quả: 60% cát, 30% limon, 10% sét. Dựa vào thành phần cơ giới này, loại đất này có xu hướng thể hiện đặc điểm vật lý nào?

  • A. Thông khí tốt, thoát nước nhanh, giữ nước kém.
  • B. Thông khí kém, dễ bị bí chặt, giữ nước tốt.
  • C. Khả năng giữ nước và dinh dưỡng rất cao.
  • D. Dễ bị rửa trôi mùn.

Câu 10: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất liên kết với nhau tạo thành các tập hợp (viên, hạt). Cấu trúc đất tốt (ví dụ cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì cho sự phát triển của cây trồng?

  • A. Làm giảm khả năng thoát nước của đất.
  • B. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật đất.
  • C. Cải thiện độ thông khí và thoát nước, tạo điều kiện cho rễ phát triển.
  • D. Làm tăng độ chặt của đất.

Câu 11: Dung dịch đất là môi trường cung cấp chất dinh dưỡng cho cây. Các chất dinh dưỡng trong dung dịch đất tồn tại chủ yếu dưới dạng nào để cây có thể hấp thụ?

  • A. Ion hòa tan
  • B. Phân tử khí
  • C. Hạt rắn lơ lửng
  • D. Chất hữu cơ phức tạp

Câu 12: Mùn là thành phần hữu cơ quan trọng của đất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của mùn trong đất?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
  • C. Cung cấp chất hữu cơ cho vi sinh vật.
  • D. Làm tăng nồng độ oxy trong không khí đất.

Câu 13: Đất bị bí chặt (độ chặt cao) sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng như thế nào?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng.
  • B. Giảm thông khí, cản trở sự phát triển của rễ.
  • C. Thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
  • D. Làm tăng độ tơi xốp của đất.

Câu 14: Trong cấu tạo của keo đất, lớp điện kép bao gồm lớp ion quyết định điện và lớp ion bù trừ. Lớp ion bù trừ có đặc điểm gì giúp keo đất giữ được các ion dinh dưỡng dương (cation)?

  • A. Chứa các cation (ion dương) bị hút vào bề mặt tích điện âm của nhân keo.
  • B. Chứa các anion (ion âm) bị đẩy ra xa nhân keo.
  • C. Hoàn toàn trung hòa về điện.
  • D. Có thành phần giống hệt nhân keo.

Câu 15: Đất phù sa mới bồi thường có đặc điểm giàu mùn và dinh dưỡng, cấu trúc tốt. Loại đất này thường có phản ứng dung dịch như thế nào?

  • A. Rất chua
  • B. Rất kiềm
  • C. Trung tính hoặc hơi chua/hơi kiềm
  • D. Luôn luôn rất chua

Câu 16: Việc bón vôi (CaCO3) vào đất chua là một biện pháp cải tạo đất phổ biến. Cơ chế chính của vôi giúp cải tạo đất chua là gì?

  • A. Làm tăng nồng độ H+ trong dung dịch đất.
  • B. Trung hòa ion H+ gây chua và cung cấp Canxi.
  • C. Làm tăng độ chặt của đất.
  • D. Giảm hoạt động của vi sinh vật đất.

Câu 17: Một người nông dân nhận thấy cây trồng trên mảnh đất của mình có biểu hiện thiếu dinh dưỡng, mặc dù đã bón phân đầy đủ. Kết quả phân tích đất cho thấy pH đất rất cao (pH > 8.0). Nguyên nhân có thể là do pH cao ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Làm tăng khả năng hòa tan của tất cả các chất dinh dưỡng.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển quá mức của rễ cây.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất một cách đáng kể.
  • D. Làm giảm khả năng hòa tan và hấp thụ một số chất dinh dưỡng của cây.

Câu 18: Đất có thành phần cơ giới nhẹ (tỉ lệ cát cao) thường gặp khó khăn trong việc giữ nước. Để cải thiện khả năng giữ nước cho loại đất này, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường tưới tiêu.
  • B. Nén chặt đất.
  • C. Bổ sung chất hữu cơ (phân chuồng, mùn).
  • D. Bón nhiều phân hóa học.

Câu 19: Độ phì nhiêu của đất là khả năng cung cấp đầy đủ nước, không khí, nhiệt độ và chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng sinh trưởng và phát triển. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp quyết định độ phì nhiêu của đất?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Thành phần cơ giới
  • C. Hàm lượng mùn
  • D. Phản ứng dung dịch đất (pH)

Câu 20: Đất có cấu trúc viên và hàm lượng mùn cao thường có khả năng giữ nước tốt nhưng vẫn đảm bảo thoát nước khi cần. Đặc tính này có ý nghĩa gì đối với việc chống hạn và chống úng cho cây trồng?

  • A. Làm tăng nguy cơ hạn hán.
  • B. Làm tăng nguy cơ úng ngập.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng chống hạn, chống úng.
  • D. Giúp đất vừa giữ ẩm tốt khi khô hạn, vừa thoát nước khi thừa, giảm thiểu thiệt hại do hạn/úng.

Câu 21: Lớp đất mặt thường có màu sẫm hơn các lớp dưới do yếu tố nào quyết định?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn)
  • B. Hàm lượng khoáng sét
  • C. Độ pH của đất
  • D. Nồng độ oxy trong đất

Câu 22: Giun đất là một sinh vật quan trọng trong đất. Vai trò chính của giun đất đối với tính chất vật lý của đất là gì?

  • A. Cố định đạm trong đất.
  • B. Phân giải trực tiếp chất vô cơ.
  • C. Làm tơi xốp đất, tăng thông khí và thoát nước.
  • D. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2.

Câu 23: Khi đất bị ngập úng kéo dài, không khí trong đất bị đẩy ra ngoài, tạo điều kiện cho các quá trình kỵ khí diễn ra. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến rễ cây?

  • A. Rễ cây bị thiếu oxy, hô hấp kém và có thể bị ngộ độc.
  • B. Rễ cây hấp thụ nước và dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của rễ.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến rễ cây.

Câu 24: Đất có thành phần cơ giới nặng (tỉ lệ sét cao) thường khó khăn trong việc canh tác do đặc điểm nào?

  • A. Quá tơi xốp, dễ bị rửa trôi.
  • B. Khả năng giữ nước và dinh dưỡng rất kém.
  • C. Thông khí quá tốt, dễ bị khô hạn.
  • D. Dễ bị bí chặt, khó cày bừa, thoát nước chậm.

Câu 25: Phản ứng trung tính của đất (pH ~ 7.0) được coi là tối ưu cho sự hấp thụ của hầu hết các chất dinh dưỡng khoáng. Điều này có ý nghĩa gì trong việc bón phân cho cây trồng?

  • A. Cần bón ít phân hơn so với đất chua hoặc kiềm.
  • B. Phân bón phát huy hiệu quả tốt nhất do dinh dưỡng dễ hòa tan và hấp thụ.
  • C. Cần bón các loại phân chỉ hoạt động trong môi trường kiềm.
  • D. Cây trồng không cần dinh dưỡng ở pH trung tính.

Câu 26: Sự đa dạng của sinh vật đất có vai trò quan trọng đối với sức khỏe của đất. Một hệ sinh vật đất phong phú giúp:

  • A. Làm giảm hàm lượng mùn trong đất.
  • B. Làm đất bị bí chặt hơn.
  • C. Tăng cường phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc và chu chuyển dinh dưỡng.
  • D. Chỉ có hại cho rễ cây trồng.

Câu 27: Đất có khả năng đệm tốt là đất có khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về pH khi thêm axit hoặc bazơ. Yếu tố nào sau đây đóng góp chính vào khả năng đệm của đất?

  • A. Hàm lượng keo đất và mùn
  • B. Thành phần cát
  • C. Nồng độ oxy
  • D. Nhiệt độ đất

Câu 28: Quá trình phong hóa đá và khoáng vật là giai đoạn đầu tiên trong sự hình thành đất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân chính của quá trình phong hóa?

  • A. Nước và băng
  • B. Nhiệt độ (đóng băng, tan chảy)
  • C. Sinh vật (rễ cây, vi sinh vật)
  • D. Sóng biển

Câu 29: Một trong những vai trò quan trọng nhất của đất đối với môi trường là khả năng lọc và làm sạch nước. Đặc điểm nào của đất giúp thực hiện chức năng này?

  • A. Khả năng phản chiếu ánh sáng.
  • B. Cấu trúc lỗ rỗng và khả năng hấp phụ.
  • C. Nhiệt độ ổn định của đất.
  • D. Hàm lượng khí nitơ cao.

Câu 30: Để đánh giá độ phì nhiêu tổng quát của một loại đất, người ta cần xem xét kết hợp nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng cung cấp chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc, khả năng giữ nước của đất?

  • A. Tỉ lệ hạt cát
  • B. Nồng độ CO2 trong đất
  • C. Màu sắc đất
  • D. Hàm lượng mùn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đất trồng được xem là một hệ phức tạp bao gồm nhiều thành phần tương tác lẫn nhau. Thành phần nào của đất đóng vai trò chính trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng và là bộ khung cho đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau và đóng vai trò thiết yếu cho cây trồng. Dạng nước nào trong đất mà cây trồng có thể dễ dàng hấp thụ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Không khí trong đất chứa các loại khí cần thiết cho hoạt động hô hấp của rễ cây và vi sinh vật. Thành phần khí nào thường có nồng độ cao hơn trong không khí đất so với không khí khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sinh vật đất bao gồm nhiều loài khác nhau, từ vi sinh vật đến động vật lớn hơn. Hoạt động của nhóm sinh vật đất nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân giải xác bã thực vật, động vật để hình thành mùn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong đất có bề mặt tích điện. Đặc tính tích điện này giúp keo đất có khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng trong dung dịch đất. Khả năng này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phản ứng dung dịch đất (pH) là một chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến nhiều tính chất của đất. Đất có pH = 8.5 được xếp vào loại đất có phản ứng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: pH đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng của cây trồng. Trong điều kiện đất quá chua (pH thấp), loại ion nào có thể trở nên quá hòa tan và gây độc cho cây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa trên tỉ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Hạt nào trong các thành phần cơ giới (cát, limon, sét) có kích thước nhỏ nhất và có khả năng giữ nước, hấp phụ ion mạnh nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một mẫu đất được phân tích và cho kết quả: 60% cát, 30% limon, 10% sét. Dựa vào thành phần cơ giới này, loại đất này có xu hướng thể hiện đặc điểm vật lý nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất liên kết với nhau tạo thành các tập hợp (viên, hạt). Cấu trúc đất tốt (ví dụ cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì cho sự phát triển của cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dung dịch đất là môi trường cung cấp chất dinh dưỡng cho cây. Các chất dinh dưỡng trong dung dịch đất tồn tại chủ yếu dưới dạng nào để cây có thể hấp thụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Mùn là thành phần hữu cơ quan trọng của đất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của mùn trong đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đất bị bí chặt (độ chặt cao) sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong cấu tạo của keo đất, lớp điện kép bao gồm lớp ion quyết định điện và lớp ion bù trừ. Lớp ion bù trừ có đặc điểm gì giúp keo đất giữ được các ion dinh dưỡng dương (cation)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đất phù sa mới bồi thường có đặc điểm giàu mùn và dinh dưỡng, cấu trúc tốt. Loại đất này thường có phản ứng dung dịch như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc bón vôi (CaCO3) vào đất chua là một biện pháp cải tạo đất phổ biến. Cơ chế chính của vôi giúp cải tạo đất chua là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một người nông dân nhận thấy cây trồng trên mảnh đất của mình có biểu hiện thiếu dinh dưỡng, mặc dù đã bón phân đầy đủ. Kết quả phân tích đất cho thấy pH đất rất cao (pH > 8.0). Nguyên nhân có thể là do pH cao ảnh hưởng đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đất có thành phần cơ giới nhẹ (tỉ lệ cát cao) thường gặp khó khăn trong việc giữ nước. Để cải thiện khả năng giữ nước cho loại đất này, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Độ phì nhiêu của đất là khả năng cung cấp đầy đủ nước, không khí, nhiệt độ và chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng sinh trưởng và phát triển. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp quyết định độ phì nhiêu của đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đất có cấu trúc viên và hàm lượng mùn cao thường có khả năng giữ nước tốt nhưng vẫn đảm bảo thoát nước khi cần. Đặc tính này có ý nghĩa gì đối với việc chống hạn và chống úng cho cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Lớp đất mặt thường có màu sẫm hơn các lớp dưới do yếu tố nào quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giun đất là một sinh vật quan trọng trong đất. Vai trò chính của giun đất đối với tính chất vật lý của đất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đất bị ngập úng kéo dài, không khí trong đất bị đẩy ra ngoài, tạo điều kiện cho các quá trình kỵ khí diễn ra. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến rễ cây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đất có thành phần cơ giới nặng (tỉ lệ sét cao) thường khó khăn trong việc canh tác do đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phản ứng trung tính của đất (pH ~ 7.0) được coi là tối ưu cho sự hấp thụ của hầu hết các chất dinh dưỡng khoáng. Điều này có ý nghĩa gì trong việc bón phân cho cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sự đa dạng của sinh vật đất có vai trò quan trọng đối với sức khỏe của đất. Một hệ sinh vật đất phong phú giúp:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đất có khả năng đệm tốt là đất có khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về pH khi thêm axit hoặc bazơ. Yếu tố nào sau đây đóng góp chính vào khả năng đệm của đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Quá trình phong hóa đá và khoáng vật là giai đoạn đầu tiên trong sự hình thành đất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân chính của quá trình phong hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trong những vai trò quan trọng nhất của đất đối với môi trường là khả năng lọc và làm sạch nước. Đặc điểm nào của đất giúp thực hiện chức năng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để đánh giá độ phì nhiêu tổng quát của một loại đất, người ta cần xem xét kết hợp nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng cung cấp chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc, khả năng giữ nước của đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đất trồng là gì? Hãy xác định định nghĩa đầy đủ và chính xác nhất về đất trồng trong các phương án sau:

  • A. Lớp vỏ trái đất chỉ chứa khoáng vật và nước.
  • B. Môi trường chỉ cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
  • C. Hỗn hợp cát, bùn và sét.
  • D. Lớp vật chất tơi xốp trên bề mặt vỏ Trái Đất, nơi cây xanh có thể sinh trưởng và phát triển, là môi trường sống của nhiều loài sinh vật.

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG được xem là một trong bốn thành phần cơ bản của đất trồng?

  • A. Phần rắn.
  • B. Phần lỏng.
  • C. Sinh vật sống trên mặt đất (ví dụ: chim, động vật lớn).
  • D. Phần khí.

Câu 3: Phần rắn của đất trồng chủ yếu bao gồm những loại vật chất nào?

  • A. Nước và các chất hòa tan.
  • B. Không khí trong các khe hở.
  • C. Chất vô cơ và chất hữu cơ.
  • D. Vi sinh vật và rễ cây.

Câu 4: Phần lỏng trong đất trồng có vai trò quan trọng nhất là gì đối với cây trồng?

  • A. Cung cấp nước và dinh dưỡng hòa tan cho cây.
  • B. Tạo ra các khe hở cho không khí.
  • C. Làm giá đỡ cho rễ cây.
  • D. Phân giải chất hữu cơ.

Câu 5: Trong đất trồng, phần khí tồn tại ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Hòa tan trong nước đất, cung cấp CO2 cho cây.
  • B. Trong các khe hở của đất, cung cấp oxy cho rễ cây và sinh vật đất.
  • C. Bao bọc các hạt keo đất, ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ.
  • D. Là thành phần chính của chất hữu cơ.

Câu 6: Sinh vật đất (microorganisms, worms, etc.) đóng vai trò thiết yếu nào trong đất trồng?

  • A. Chỉ làm tăng độ chặt của đất.
  • B. Chủ yếu tiêu thụ chất dinh dưỡng của cây.
  • C. Không có vai trò đáng kể.
  • D. Phân giải chất hữu cơ, cải tạo cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây.

Câu 7: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong phần rắn của đất. Đặc điểm quan trọng nhất của keo đất liên quan đến khả năng giữ và cung cấp dinh dưỡng cho cây là gì?

  • A. Có khả năng hấp phụ các ion dinh dưỡng trên bề mặt.
  • B. Hòa tan hoàn toàn trong nước.
  • C. Chỉ cấu tạo từ chất hữu cơ.
  • D. Làm tăng kích thước khe hở trong đất.

Câu 8: Phản ứng dung dịch đất (pH) là một tính chất hóa học quan trọng. Đất được coi là "đất chua" khi nào?

  • A. Nồng độ ion H+ trong dung dịch đất cao hơn nồng độ ion OH-.
  • B. Nồng độ ion OH- trong dung dịch đất cao hơn nồng độ ion H+.
  • C. Nồng độ ion H+ và OH- trong dung dịch đất cân bằng nhau.
  • D. Đất chứa nhiều muối hòa tan.

Câu 9: Một loại cây trồng phát triển tốt nhất ở đất có pH trung tính (khoảng 6.5-7.5). Tuy nhiên, đất vườn nhà bạn lại có pH đo được là 4.5. Phản ứng đất vườn nhà bạn là gì, và điều này có thể ảnh hưởng thế nào đến cây trồng đó?

  • A. Trung tính; Không ảnh hưởng.
  • B. Rất chua; Gây khó khăn cho cây hấp thụ dinh dưỡng và có thể bị ngộ độc.
  • C. Kiềm; Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Hơi kiềm; Chỉ ảnh hưởng nhẹ.

Câu 10: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa vào tỉ lệ của các loại hạt có kích thước khác nhau. Ba loại hạt chính tạo nên thành phần cơ giới là gì?

  • A. Mùn, sét, đá.
  • B. Nước, khí, chất hữu cơ.
  • C. Sỏi, đá, bùn.
  • D. Cát, limon, sét.

Câu 11: Đất sét thường có những đặc điểm vật lý nào so với đất cát?

  • A. Thoáng khí hơn, giữ nước kém hơn.
  • B. Thoát nước nhanh hơn, giữ dinh dưỡng kém.
  • C. Giữ nước và dinh dưỡng tốt, nhưng kém thoáng khí và thoát nước chậm.
  • D. Dễ bị xói mòn hơn, ít kết cấu.

Câu 12: Tại sao đất có cấu trúc tốt (ví dụ: cấu trúc hạt, viên) lại quan trọng cho sự phát triển của cây trồng?

  • A. Cải thiện độ thoáng khí, giữ nước và tạo điều kiện cho rễ phát triển.
  • B. Làm cho đất chặt hơn, ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ dinh dưỡng.
  • D. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật đất.

Câu 13: Độ ẩm đất là lượng nước có trong đất. Điều gì xảy ra với cây trồng khi đất quá khô?

  • A. Rễ cây phát triển mạnh hơn để tìm nước.
  • B. Cây bị thiếu nước, héo và có thể chết.
  • C. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh hơn.
  • D. Đất trở nên thoáng khí hơn, có lợi cho cây.

Câu 14: Ngược lại, điều gì có thể xảy ra với rễ cây khi đất bị ngập úng (quá thừa nước) trong thời gian dài?

  • A. Rễ cây hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn.
  • B. Kích thích rễ cây phát triển nhanh hơn.
  • C. Tăng cường quá trình cố định đạm.
  • D. Gây thiếu oxy cho rễ, làm rễ bị tổn thương hoặc chết.

Câu 15: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng trên bề mặt hạt keo đất. Điều này có ý nghĩa gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Giúp đất giữ lại các ion dinh dưỡng, ngăn chặn sự rửa trôi và cung cấp cho cây.
  • B. Làm cho các ion dinh dưỡng bị cố định hoàn toàn, cây không hấp thụ được.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc giữ nước của đất.
  • D. Không liên quan đến dinh dưỡng của cây.

Câu 16: Một loại đất có hàm lượng sét cao và nhiều mùn thường có khả năng hấp phụ như thế nào?

  • A. Khả năng hấp phụ kém.
  • B. Không có khả năng hấp phụ.
  • C. Khả năng hấp phụ cao.
  • D. Chỉ hấp phụ được anion.

Câu 17: Chất hữu cơ trong đất được tạo thành chủ yếu từ quá trình nào?

  • A. Sự phong hóa đá mẹ.
  • B. Sự phân giải xác bã thực vật và động vật bởi vi sinh vật.
  • C. Quá trình hòa tan khoáng vật.
  • D. Sự tích tụ nước mưa.

Câu 18: Mùn là gì và nó có vai trò gì trong đất trồng?

  • A. Là chất hữu cơ đã phân giải hoàn toàn hoặc một phần, giúp cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng.
  • B. Là các hạt khoáng vật nhỏ nhất trong đất.
  • C. Là không khí trong các khe hở của đất.
  • D. Là lớp nước chứa dinh dưỡng hòa tan.

Câu 19: Một mảnh đất bị bạc màu, xói mòn nghiêm trọng. Điều này cho thấy tính chất nào của đất có khả năng bị suy giảm?

  • A. Độ pH tăng cao.
  • B. Hàm lượng cát tăng.
  • C. Độ ẩm luôn duy trì ở mức cao.
  • D. Độ phì nhiêu, cấu trúc đất và khả năng chống xói mòn.

Câu 20: Để cải thiện độ thoáng khí và khả năng thoát nước của một loại đất sét nặng, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Nén chặt đất hơn.
  • B. Tưới thật nhiều nước.
  • C. Bổ sung chất hữu cơ (phân chuồng, rơm rạ) hoặc vật liệu làm tơi xốp.
  • D. Chỉ trồng cây ưa nước.

Câu 21: Khả năng đệm của đất (buffer capacity) là gì?

  • A. Khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về pH.
  • B. Khả năng giữ nước của đất.
  • C. Khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời.
  • D. Khả năng thoát nước nhanh.

Câu 22: Loại đất nào sau đây thường có khả năng đệm tốt nhất?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất sỏi.
  • C. Đất đá ong.
  • D. Đất sét pha nhiều mùn.

Câu 23: Nhiệt độ đất ảnh hưởng đến những yếu tố nào trong đất trồng?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc đất.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến độ ẩm đất.
  • C. Ảnh hưởng đến sự nảy mầm, phát triển rễ, hoạt động vi sinh vật và tốc độ phân giải chất hữu cơ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thành phần cơ giới.

Câu 24: Trong điều kiện đất bị úng nước kéo dài, hoạt động của loại vi sinh vật nào thường bị hạn chế nghiêm trọng nhất?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí.
  • B. Vi sinh vật kị khí.
  • C. Nấm men.
  • D. Tảo đất.

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ lớp đất mặt lại quan trọng trong nông nghiệp?

  • A. Vì lớp đất mặt chứa nhiều đá sỏi.
  • B. Vì lớp đất mặt thường giàu dinh dưỡng, mùn và hoạt động sinh học nhất.
  • C. Vì lớp đất mặt giúp đất thoát nước nhanh hơn.
  • D. Vì lớp đất mặt có nhiệt độ thấp nhất.

Câu 26: Quá trình phong hóa đá mẹ tạo ra thành phần nào chủ yếu trong đất trồng?

  • A. Phần vô cơ (khoáng vật).
  • B. Phần hữu cơ (mùn).
  • C. Nước đất.
  • D. Không khí đất.

Câu 27: Độ phì nhiêu của đất là gì?

  • A. Chỉ là hàm lượng dinh dưỡng tổng số trong đất.
  • B. Là khả năng giữ nước của đất.
  • C. Là khả năng thoát nước của đất.
  • D. Là khả năng của đất cung cấp nước, dinh dưỡng và các điều kiện thuận lợi khác cho cây trồng.

Câu 28: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỉ lệ sét rất cao, đất có màu sẫm và giữ nước rất tốt. Dựa vào các đặc điểm này, loại đất này có khả năng gặp vấn đề gì nếu không được quản lý tốt?

  • A. Dễ bị khô hạn nhanh chóng.
  • B. Kém thoáng khí, dễ bị ngập úng.
  • C. Khả năng giữ dinh dưỡng kém.
  • D. Nhiệt độ đất luôn quá cao.

Câu 29: Giả sử bạn đang trồng một loại cây cần nhiều oxy ở vùng rễ. Bạn nên chọn loại đất có thành phần cơ giới nào là chủ yếu để đảm bảo độ thoáng khí tốt?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất sét.
  • C. Đất thịt nặng (nhiều sét).
  • D. Đất phù sa mịn (nhiều limon, sét).

Câu 30: Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất dinh dưỡng từ dạng khó tiêu thành dạng dễ tiêu cho cây trồng hấp thụ?

  • A. Quá trình phong hóa đá mẹ.
  • B. Sự bốc hơi nước từ đất.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật đất (phân giải chất hữu cơ).
  • D. Sự rửa trôi các chất hòa tan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đất trồng là gì? Hãy xác định định nghĩa đầy đủ và chính xác nhất về đất trồng trong các phương án sau:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG được xem là một trong bốn thành phần cơ bản của đất trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phần rắn của đất trồng chủ yếu bao gồm những loại vật chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phần lỏng trong đất trồng có vai trò quan trọng nhất là gì đối với cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong đất trồng, phần khí tồn tại ở đâu và có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sinh vật đất (microorganisms, worms, etc.) đóng vai trò thiết yếu nào trong đất trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong phần rắn của đất. Đặc điểm quan trọng nhất của keo đất liên quan đến khả năng giữ và cung cấp dinh dưỡng cho cây là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phản ứng dung dịch đất (pH) là một tính chất hóa học quan trọng. Đất được coi là 'đất chua' khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một loại cây trồng phát triển tốt nhất ở đất có pH trung tính (khoảng 6.5-7.5). Tuy nhiên, đất vườn nhà bạn lại có pH đo được là 4.5. Phản ứng đất vườn nhà bạn là gì, và điều này có thể ảnh hưởng thế nào đến cây trồng đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa vào tỉ lệ của các loại hạt có kích thước khác nhau. Ba loại hạt chính tạo nên thành phần cơ giới là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đất sét thường có những đặc điểm vật lý nào so với đất cát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao đất có cấu trúc tốt (ví dụ: cấu trúc hạt, viên) lại quan trọng cho sự phát triển của cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Độ ẩm đất là lượng nước có trong đất. Điều gì xảy ra với cây trồng khi đất quá khô?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ngược lại, điều gì có thể xảy ra với rễ cây khi đất bị ngập úng (quá thừa nước) trong thời gian dài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng trên bề mặt hạt keo đất. Điều này có ý nghĩa gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một loại đất có hàm lượng sét cao và nhiều mùn thường có khả năng hấp phụ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chất hữu cơ trong đất được tạo thành chủ yếu từ quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Mùn là gì và nó có vai trò gì trong đất trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một mảnh đất bị bạc màu, xói mòn nghiêm trọng. Điều này cho thấy tính chất nào của đất có khả năng bị suy giảm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để cải thiện độ thoáng khí và khả năng thoát nước của một loại đất sét nặng, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khả năng đệm của đất (buffer capacity) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Loại đất nào sau đây thường có khả năng đệm tốt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhiệt độ đất ảnh hưởng đến những yếu tố nào trong đất trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong điều kiện đất bị úng nước kéo dài, hoạt động của loại vi sinh vật nào thường bị hạn chế nghiêm trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ lớp đất mặt lại quan trọng trong nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Quá trình phong hóa đá mẹ tạo ra thành phần nào chủ yếu trong đất trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Độ phì nhiêu của đất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỉ lệ sét rất cao, đất có màu sẫm và giữ nước rất tốt. Dựa vào các đặc điểm này, loại đất này có khả năng gặp vấn đề gì nếu không được quản lý tốt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn đang trồng một loại cây cần nhiều oxy ở vùng rễ. Bạn nên chọn loại đất có thành phần cơ giới nào là chủ yếu để đảm bảo độ thoáng khí tốt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất dinh dưỡng từ dạng khó tiêu thành dạng dễ tiêu cho cây trồng hấp thụ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy đất trong vườn nhà mình rất khó thoát nước sau khi mưa lớn, nước thường đọng vũng lâu ngày. Khi bóp đất ẩm, nó dính chặt vào tay và có thể nặn thành hình. Đặc điểm này cho thấy đất có tỉ lệ thành phần cơ giới nào cao?

  • A. Cát
  • B. Limon
  • C. Sét
  • D. Mùn

Câu 2: Tại sao đất có cấu trúc hạt (granular structure) thường được coi là tốt cho sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là rễ cây?

  • A. Vì cấu trúc hạt giúp đất giữ nước rất chặt, ngăn bay hơi.
  • B. Vì cấu trúc hạt làm tăng độ dính của đất, giúp cây đứng vững hơn.
  • C. Vì cấu trúc hạt làm giảm hoạt động của vi sinh vật có hại trong đất.
  • D. Vì cấu trúc hạt tạo ra nhiều không gian rỗng, giúp rễ cây dễ dàng hô hấp và hấp thụ nước, dinh dưỡng.

Câu 3: Khi đo độ pH của mẫu đất, kết quả là 4.5. Điều này cho thấy phản ứng dung dịch của đất là gì và có thể ảnh hưởng như thế nào đến cây trồng?

  • A. Đất chua; có thể gây khó khăn cho cây hấp thụ một số chất dinh dưỡng như lân, kali.
  • B. Đất trung tính; rất thuận lợi cho hầu hết các loại cây trồng.
  • C. Đất kiềm; có thể gây độc cho cây do nồng độ muối cao.
  • D. Đất chua; làm tăng khả năng hòa tan của tất cả các chất dinh dưỡng.

Câu 4: Một khu vườn có lớp đất mặt giàu chất hữu cơ và có nhiều giun đất sinh sống. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến đất trồng?

  • A. Làm tăng độ dính của đất, giúp đất giữ nước tốt hơn.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu và khả năng thoát khí, giữ nước vừa phải.
  • C. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật có lợi, kiểm soát dịch bệnh.
  • D. Làm cho đất trở nên chặt hơn, hạn chế sự phát triển của cỏ dại.

Câu 5: Giả sử bạn có hai mẫu đất: Mẫu A là đất cát và Mẫu B là đất sét. Nếu tưới cùng một lượng nước như nhau, mẫu đất nào có khả năng giữ nước kém hơn và thoát nước nhanh hơn? Giải thích tại sao.

  • A. Mẫu A (đất cát) vì hạt cát lớn, khe hở giữa các hạt lớn.
  • B. Mẫu B (đất sét) vì hạt sét rất nhỏ, tạo ra nhiều mao quản giữ nước.
  • C. Mẫu A (đất cát) vì đất cát chứa ít chất hữu cơ.
  • D. Mẫu B (đất sét) vì đất sét có cấu trúc chặt chẽ.

Câu 6: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò là nguồn cung cấp oxy cho rễ cây và các sinh vật đất hiếu khí?

  • A. Phần lỏng (nước đất)
  • B. Phần rắn (khoáng và hữu cơ)
  • C. Phần khí (không khí đất)
  • D. Sinh vật đất

Câu 7: Trong đất trồng, chất hữu cơ sau khi phân giải tạo thành mùn. Mùn có vai trò quan trọng nào đối với tính chất của đất?

  • A. Làm cho đất trở nên cứng và khó canh tác hơn.
  • B. Làm giảm khả năng giữ nước và dinh dưỡng của đất.
  • C. Chỉ cung cấp năng lượng cho vi sinh vật có hại.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước, giữ dinh dưỡng và là nguồn thức ăn cho vi sinh vật có lợi.

Câu 8: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong đất. Đặc điểm nào sau đây là đúng về keo đất và vai trò của chúng?

  • A. Keo đất mang điện tích âm và có khả năng hấp phụ, trao đổi các ion dinh dưỡng với dung dịch đất.
  • B. Keo đất hòa tan hoàn toàn trong nước và cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây.
  • C. Keo đất chỉ có nguồn gốc từ chất hữu cơ và làm tăng độ chua của đất.
  • D. Keo đất làm giảm khả năng giữ nước của đất.

Câu 9: Phản ứng trung tính của đất (pH khoảng 6.5-7.5) thường được coi là lý tưởng cho sự hấp thụ dinh dưỡng của hầu hết cây trồng. Hãy phân tích tại sao pH quá chua hoặc quá kiềm lại ảnh hưởng xấu đến cây trồng?

  • A. pH quá chua hoặc quá kiềm làm tăng hoạt động của tất cả vi sinh vật đất, kể cả vi sinh vật gây bệnh.
  • B. pH quá chua làm đất bị nén chặt, pH quá kiềm làm đất bị xốp quá mức.
  • C. pH quá chua hoặc quá kiềm có thể làm cố định hoặc tăng cường hòa tan một số nguyên tố, gây khó khăn cho cây hấp thụ dinh dưỡng cần thiết hoặc gây ngộ độc.
  • D. pH quá chua làm tăng lượng oxy trong đất, pH quá kiềm làm giảm lượng oxy.

Câu 10: Đất bị bạc màu là loại đất có đặc điểm gì về độ phì nhiêu?

  • A. Độ phì nhiêu rất cao do tích tụ nhiều khoáng chất.
  • B. Độ phì nhiêu thấp, ít chất dinh dưỡng cho cây trồng.
  • C. Độ phì nhiêu không đổi theo thời gian canh tác.
  • D. Độ phì nhiêu phụ thuộc chủ yếu vào lượng nước trong đất.

Câu 11: Vai trò chính của nước trong dung dịch đất đối với cây trồng là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò làm mát rễ cây.
  • B. Chỉ là môi trường sống cho sinh vật đất.
  • C. Chỉ giúp đất giữ được cấu trúc bền vững.
  • D. Hòa tan các chất dinh dưỡng từ phần rắn của đất để cây hấp thụ.

Câu 12: Khi đất bị ngập úng kéo dài, lượng không khí trong đất giảm đáng kể. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến rễ cây trồng?

  • A. Rễ cây bị thiếu oxy để hô hấp, dẫn đến suy yếu hoặc chết.
  • B. Rễ cây hấp thụ nước dễ dàng hơn do nước nhiều.
  • C. Các vi sinh vật có lợi hoạt động mạnh hơn trong điều kiện thiếu khí.
  • D. Đất trở nên tơi xốp hơn, thuận lợi cho rễ phát triển.

Câu 13: Phân tích một mẫu đất cho thấy tỉ lệ sét rất cao (>40%), tỉ lệ cát và limon thấp. Nếu không có biện pháp cải tạo, loại đất này thường có những đặc điểm vật lý nào?

  • A. Xốp, thoát nước nhanh, dễ bị khô hạn.
  • B. Chặt, khó thoát nước, dễ bị bí khí và đóng váng mặt.
  • C. Có cấu trúc hạt lý tưởng, dễ canh tác.
  • D. Giữ nước kém nhưng rất tơi xốp.

Câu 14: Sinh vật đất, đặc biệt là vi sinh vật, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phân giải chất hữu cơ. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với cây trồng?

  • A. Làm cho chất hữu cơ tích tụ trong đất mà không thay đổi.
  • B. Biến đổi chất hữu cơ thành các dạng khó hấp thụ đối với cây.
  • C. Giải phóng các nguyên tố dinh dưỡng từ chất hữu cơ thành dạng ion hòa tan để cây dễ dàng hấp thụ.
  • D. Làm tăng độ chặt của đất, giúp cây đứng vững.

Câu 15: Một loại đất có pH = 8.5. Để trồng các loại cây ưa đất trung tính hoặc hơi chua, người ta cần thực hiện biện pháp cải tạo đất nào là phù hợp nhất?

  • A. Bón vôi (CaCO3) để tăng pH.
  • B. Bón phân đạm ure để tăng pH.
  • C. Thêm cát vào đất để giảm pH.
  • D. Sử dụng các vật liệu hữu cơ phân giải tạo axit hoặc các loại phân bón có tính axit sinh lý để giảm pH.

Câu 16: Thành phần nào sau đây trong đất trồng chủ yếu được tạo ra từ quá trình phong hóa đá gốc và khoáng vật?

  • A. Phần rắn vô cơ
  • B. Phần rắn hữu cơ
  • C. Phần lỏng
  • D. Phần khí

Câu 17: Tại sao việc duy trì một lượng không khí đủ trong đất lại quan trọng cho hoạt động của vi sinh vật đất có lợi?

  • A. Vì không khí giúp vi sinh vật di chuyển nhanh hơn trong đất.
  • B. Vì không khí cung cấp carbon dioxide cần thiết cho quá trình quang hợp của vi sinh vật.
  • C. Vì nhiều vi sinh vật có lợi (như vi khuẩn phân giải chất hữu cơ, vi khuẩn cố định đạm) là sinh vật hiếu khí, cần oxy để tồn tại và hoạt động hiệu quả.
  • D. Vì không khí làm tăng nhiệt độ của đất, thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật.

Câu 18: So sánh đất có cấu trúc hạt và đất không có cấu trúc (đất rời rạc hoặc đất sét chặt). Đất nào có khả năng giữ nước và thoát nước cân bằng hơn, ít bị nén chặt?

  • A. Đất có cấu trúc hạt.
  • B. Đất không có cấu trúc.
  • C. Cả hai loại đất đều có tính chất vật lý giống nhau.
  • D. Điều này phụ thuộc vào tỉ lệ cát/sét, không liên quan đến cấu trúc.

Câu 19: Một mẫu đất được mô tả là có tỉ lệ hạt limon cao. So với đất cát và đất sét, đất limon thường có đặc điểm gì về khả năng giữ nước và độ tơi xốp?

  • A. Giữ nước kém hơn cát, thoát nước nhanh hơn sét.
  • B. Giữ nước tốt hơn cát nhưng kém hơn sét; độ tơi xốp ở mức trung bình.
  • C. Giữ nước tốt nhất trong ba loại, nhưng rất chặt.
  • D. Không giữ nước và rất dễ bị xói mòn.

Câu 20: Tại sao việc bổ sung chất hữu cơ (như phân chuồng, phân xanh) vào đất lại là biện pháp hiệu quả để cải thiện hầu hết các loại đất trồng?

  • A. Chỉ làm tăng độ chua của đất.
  • B. Chỉ cung cấp một lượng nhỏ dinh dưỡng không đáng kể.
  • C. Chỉ giúp đất giữ nước tốt hơn nhưng làm giảm độ thoáng khí.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng, cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và thoáng khí, kích thích hoạt động của vi sinh vật có lợi.

Câu 21: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp những gì cho cây trồng để sinh trưởng và phát triển tốt?

  • A. Nước, không khí và các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • B. Chỉ cung cấp nước và ánh sáng.
  • C. Chỉ cung cấp chất hữu cơ và vi sinh vật.
  • D. Chỉ cung cấp khoáng chất từ đá mẹ.

Câu 22: Một trong những vai trò quan trọng nhất của sinh vật đất đối với độ phì nhiêu của đất là gì?

  • A. Làm cho đất trở nên cứng hơn để rễ bám chắc.
  • B. Tham gia vào quá trình phân giải xác hữu cơ, chuyển hóa các chất khó tiêu thành dễ tiêu cho cây.
  • C. Làm tăng độ pH của đất một cách đáng kể.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của rễ cây.

Câu 23: Khi phân tích thành phần cơ giới của một mẫu đất, người ta xác định được tỉ lệ các hạt cát, limon, sét. Dựa vào tỉ lệ này, có thể dự đoán được tính chất vật lý nào của đất?

  • A. Độ pH của đất.
  • B. Lượng chất hữu cơ trong đất.
  • C. Khả năng giữ nước, thoát nước, độ thoáng khí và độ dính của đất.
  • D. Lượng vi sinh vật trong đất.

Câu 24: Cấu trúc đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của nước và không khí trong đất. Một cấu trúc đất tốt giúp tạo ra sự cân bằng giữa nước và không khí như thế nào?

  • A. Làm cho đất luôn khô ráo hoàn toàn.
  • B. Làm cho đất luôn bị bão hòa nước.
  • C. Giảm thiểu không gian rỗng, khiến nước và khí khó lưu thông.
  • D. Tạo ra cả các lỗ rỗng lớn (chứa khí sau khi thoát nước) và các lỗ rỗng nhỏ (giữ nước cần thiết cho cây).

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn thành phần cơ bản của đất trồng?

  • A. Đá mẹ nguyên khối
  • B. Phần lỏng
  • C. Phần khí
  • D. Sinh vật đất

Câu 26: Giả sử bạn đang trồng một loại cây cần đất tơi xốp, thoáng khí và thoát nước tốt. Dựa vào thành phần cơ giới, loại đất nào trong các phương án sau đây, nếu chưa cải tạo, có khả năng phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Đất sét nặng (>50% sét)
  • B. Đất cát pha (tỉ lệ cát cao)
  • C. Đất mùn (rất giàu chất hữu cơ, có thể giữ nước tốt nhưng cũng thoáng khí nếu cấu trúc tốt)
  • D. Đất thịt nặng (tỉ lệ sét và limon cao)

Câu 27: Hiện tượng đất bị chai cứng, bí chặt thường xảy ra ở đất có thành phần cơ giới nào cao và cấu trúc đất kém?

  • A. Sét
  • B. Cát
  • C. Limon
  • D. Mùn

Câu 28: Keo đất hữu cơ (chủ yếu là mùn) và keo đất khoáng (chủ yếu là sét) đều có khả năng hấp phụ ion. Tuy nhiên, keo đất hữu cơ thường có khả năng hấp phụ và trao đổi ion dinh dưỡng (CEC) cao hơn keo đất khoáng cùng trọng lượng. Điều này có ý nghĩa gì trong việc quản lý độ phì nhiêu đất?

  • A. Keo đất hữu cơ làm giảm khả năng giữ dinh dưỡng của đất.
  • B. Keo đất hữu cơ chỉ giữ nước chứ không giữ dinh dưỡng.
  • C. Tăng cường chất hữu cơ trong đất giúp đất giữ được nhiều ion dinh dưỡng hơn, hạn chế rửa trôi.
  • D. Keo đất khoáng quan trọng hơn keo đất hữu cơ trong việc giữ dinh dưỡng.

Câu 29: Tại sao nước trong đất không chỉ tồn tại dưới dạng tự do trong các khe hở lớn mà còn dưới dạng liên kết với các hạt đất (nước mao quản, nước màng)?

  • A. Do lực hút tĩnh điện và lực mao dẫn giữa nước và bề mặt các hạt đất, đặc biệt là hạt sét và keo đất.
  • B. Do nước bị đóng băng trong các lỗ rỗng nhỏ.
  • C. Do áp suất khí quyển tác động lên bề mặt đất.
  • D. Do rễ cây tiết ra chất làm thay đổi tính chất của nước.

Câu 30: Khi đất có phản ứng kiềm (pH > 7.5), sự hòa tan và khả năng hấp thụ của nguyên tố dinh dưỡng nào sau đây thường bị hạn chế, gây thiếu hụt cho cây?

  • A. Kali (K)
  • B. Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Đồng (Cu)
  • C. Nitơ (N)
  • D. Canxi (Ca), Magie (Mg)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy đất trong vườn nhà mình rất khó thoát nước sau khi mưa lớn, nước thường đọng vũng lâu ngày. Khi bóp đất ẩm, nó dính chặt vào tay và có thể nặn thành hình. Đặc điểm này cho thấy đất có tỉ lệ thành phần cơ giới nào cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao đất có cấu trúc hạt (granular structure) thường được coi là tốt cho sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là rễ cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đo độ pH của mẫu đất, kết quả là 4.5. Điều này cho thấy phản ứng dung dịch của đất là gì và có thể ảnh hưởng như thế nào đến cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một khu vườn có lớp đất mặt giàu chất hữu cơ và có nhiều giun đất sinh sống. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến đất trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Giả sử bạn có hai mẫu đất: Mẫu A là đất cát và Mẫu B là đất sét. Nếu tưới cùng một lượng nước như nhau, mẫu đất nào có khả năng giữ nước kém hơn và thoát nước nhanh hơn? Giải thích tại sao.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò là nguồn cung cấp oxy cho rễ cây và các sinh vật đất hiếu khí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong đất trồng, chất hữu cơ sau khi phân giải tạo thành mùn. Mùn có vai trò quan trọng nào đối với tính chất của đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong đất. Đặc điểm nào sau đây là đúng về keo đất và vai trò của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phản ứng trung tính của đất (pH khoảng 6.5-7.5) thường được coi là lý tưởng cho sự hấp thụ dinh dưỡng của hầu hết cây trồng. Hãy phân tích tại sao pH quá chua hoặc quá kiềm lại ảnh hưởng xấu đến cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đất bị bạc màu là loại đất có đặc điểm gì về độ phì nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vai trò chính của nước trong dung dịch đất đối với cây trồng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đất bị ngập úng kéo dài, lượng không khí trong đất giảm đáng kể. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến rễ cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích một mẫu đất cho thấy tỉ lệ sét rất cao (>40%), tỉ lệ cát và limon thấp. Nếu không có biện pháp cải tạo, loại đất này thường có những đặc điểm vật lý nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sinh vật đất, đặc biệt là vi sinh vật, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phân giải chất hữu cơ. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một loại đất có pH = 8.5. Để trồng các loại cây ưa đất trung tính hoặc hơi chua, người ta cần thực hiện biện pháp cải tạo đất nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Thành phần nào sau đây trong đất trồng chủ yếu được tạo ra từ quá trình phong hóa đá gốc và khoáng vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao việc duy trì một lượng không khí đủ trong đất lại quan trọng cho hoạt động của vi sinh vật đất có lợi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh đất có cấu trúc hạt và đất không có cấu trúc (đất rời rạc hoặc đất sét chặt). Đất nào có khả năng giữ nước và thoát nước cân bằng hơn, ít bị nén chặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một mẫu đất được mô tả là có tỉ lệ hạt limon cao. So với đất cát và đất sét, đất limon thường có đặc điểm gì về khả năng giữ nước và độ tơi xốp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc bổ sung chất hữu cơ (như phân chuồng, phân xanh) vào đất lại là biện pháp hiệu quả để cải thiện hầu hết các loại đất trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp những gì cho cây trồng để sinh trưởng và phát triển tốt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những vai trò quan trọng nhất của sinh vật đất đối với độ phì nhiêu của đất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích thành phần cơ giới của một mẫu đất, người ta xác định được tỉ lệ các hạt cát, limon, sét. Dựa vào tỉ lệ này, có thể dự đoán được tính chất vật lý nào của đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Cấu trúc đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của nước và không khí trong đất. Một cấu trúc đất tốt giúp tạo ra sự cân bằng giữa nước và không khí như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn thành phần cơ bản của đất trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn đang trồng một loại cây cần đất tơi xốp, thoáng khí và thoát nước tốt. Dựa vào thành phần cơ giới, loại đất nào trong các phương án sau đây, nếu chưa cải tạo, có khả năng phù hợp nhất với yêu cầu này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hiện tượng đất bị chai cứng, bí chặt thường xảy ra ở đất có thành phần cơ giới nào cao và cấu trúc đất kém?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Keo đất hữu cơ (chủ yếu là mùn) và keo đất khoáng (chủ yếu là sét) đều có khả năng hấp phụ ion. Tuy nhiên, keo đất hữu cơ thường có khả năng hấp phụ và trao đổi ion dinh dưỡng (CEC) cao hơn keo đất khoáng cùng trọng lượng. Điều này có ý nghĩa gì trong việc quản lý độ phì nhiêu đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao nước trong đất không chỉ tồn tại dưới dạng tự do trong các khe hở lớn mà còn dưới dạng liên kết với các hạt đất (nước mao quản, nước màng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đất có phản ứng kiềm (pH > 7.5), sự hòa tan và khả năng hấp thụ của nguyên tố dinh dưỡng nào sau đây thường bị hạn chế, gây thiếu hụt cho cây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát một mẫu đất, bạn nhận thấy nó có kết cấu vụn, tơi xốp, dễ thấm nước và thoát khí tốt. Đặc điểm này chủ yếu liên quan đến thành phần nào của đất trồng?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Phần lỏng (nước)
  • C. Cấu trúc đất
  • D. Thành phần cơ giới (cát, limon, sét)

Câu 2: Một loại đất được mô tả là có tỉ lệ sét cao. Dự đoán nào sau đây về đặc tính của loại đất này là hợp lý nhất?

  • A. Thoát nước rất nhanh, dễ bị khô hạn.
  • B. Dễ bị rửa trôi chất dinh dưỡng.
  • C. Chứa ít keo đất.
  • D. Giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhưng dễ bị bí khí khi ẩm.

Câu 3: Keo đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ lại các ion dinh dưỡng như K+, Ca2+, Mg2+ trong đất. Khả năng này của keo đất được gọi là gì?

  • A. Khả năng hòa tan
  • B. Khả năng hấp phụ ion
  • C. Khả năng phân giải chất hữu cơ
  • D. Khả năng cố định đạm

Câu 4: Một vùng đất canh tác có pH đo được là 4.5. Đây là loại đất có phản ứng dung dịch nào? Phản ứng này thường gây khó khăn gì cho cây trồng?

  • A. Chua. Hạn chế khả năng hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng.
  • B. Kiềm. Thúc đẩy sự phát triển của nấm bệnh.
  • C. Trung tính. Gây ngộ độc sắt và nhôm.
  • D. Chua. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.

Câu 5: Thành phần nào của đất trồng chủ yếu cung cấp chất hữu cơ và là nguồn năng lượng cho hoạt động của vi sinh vật đất?

  • A. Khoáng sét
  • B. Nước trong đất
  • C. Mùn (Humus)
  • D. Khí CO2 trong đất

Câu 6: Tại sao việc duy trì một lượng không khí phù hợp trong đất lại quan trọng đối với cây trồng?

  • A. Giúp đất giữ nước tốt hơn.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • C. Làm tăng độ pH của đất.
  • D. Cung cấp oxy cho hô hấp của rễ cây và hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.

Câu 7: So sánh đất cát và đất sét về khả năng giữ nước và độ thoáng khí. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Đất cát giữ nước tốt hơn đất sét, nhưng kém thoáng khí hơn.
  • B. Đất sét giữ nước tốt hơn đất cát, nhưng kém thoáng khí hơn.
  • C. Cả đất cát và đất sét đều giữ nước và thoáng khí kém.
  • D. Đất cát giữ nước kém hơn đất sét, và thoáng khí kém hơn.

Câu 8: Cấu tạo của keo đất gồm nhân keo mang điện tích âm và lớp điện kép. Đặc điểm mang điện tích âm của nhân keo giải thích cho khả năng nào của đất?

  • A. Dễ bị rửa trôi bởi nước mưa.
  • B. Hấp phụ các anion (ion mang điện tích âm).
  • C. Hấp phụ các cation (ion mang điện tích dương).
  • D. Tăng cường độ chua của đất.

Câu 9: Một người nông dân bón vôi (có tính kiềm) vào đất chua. Mục đích chính của hành động này là gì?

  • A. Điều chỉnh độ pH của đất về gần trung tính.
  • B. Tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất.
  • C. Làm tăng khả năng thoát nước của đất.
  • D. Cung cấp trực tiếp các nguyên tố đa lượng cho cây.

Câu 10: Đất có cấu trúc tốt (nhiều viên đất nhỏ liên kết với nhau) mang lại lợi ích gì cho bộ rễ cây?

  • A. Làm tăng nhiệt độ đất.
  • B. Giảm sự xâm nhập của oxy.
  • C. Hạn chế sự phát triển chiều sâu của rễ.
  • D. Giúp rễ dễ dàng lan rộng, hấp thụ nước và dinh dưỡng, đồng thời hô hấp tốt.

Câu 11: Tại sao pH của đất ảnh hưởng lớn đến dinh dưỡng cây trồng?

  • A. pH quyết định màu sắc của đất.
  • B. pH ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc của hạt sét.
  • C. pH quyết định dạng tồn tại và khả năng hòa tan, hấp thụ của nhiều nguyên tố dinh dưỡng.
  • D. pH chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật, không liên quan trực tiếp đến dinh dưỡng.

Câu 12: Trong các thành phần cơ giới của đất, hạt nào có kích thước nhỏ nhất và ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng giữ nước và hấp phụ ion?

  • A. Hạt cát
  • B. Hạt limon
  • C. Hạt sét
  • D. Hạt sỏi

Câu 13: Đất có phản ứng kiềm (pH cao) thường gặp vấn đề gì đối với dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Ngộ độc các ion kim loại nặng như sắt, nhôm.
  • B. Khó khăn trong việc hấp thụ một số vi lượng như sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn).
  • C. Thúc đẩy sự hòa tan của lân (P).
  • D. Làm tăng khả năng trao đổi cation.

Câu 14: Sinh vật đất, đặc biệt là vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

  • A. Làm tăng kích thước hạt sét.
  • B. Giảm khả năng giữ nước của đất.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành mùn.
  • D. Phân giải xác hữu cơ, chuyển hóa chất dinh dưỡng thành dạng cây dễ hấp thụ.

Câu 15: Một mẫu đất được phân tích và cho thấy tỉ lệ cát, limon, sét gần bằng nhau. Đây có thể là loại đất gì?

  • A. Đất thịt (loam)
  • B. Đất cát (sandy soil)
  • C. Đất sét (clay soil)
  • D. Đất mùn (peat soil)

Câu 16: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của đất trồng đối với cây trồng?

  • A. Cung cấp nước và chất dinh dưỡng.
  • B. Cung cấp chỗ dựa (giá thể) cho rễ cây.
  • C. Cung cấp oxy cho hô hấp của rễ.
  • D. Tổng hợp trực tiếp carbohydrate cho cây thông qua quang hợp.

Câu 17: Hiện tượng nào xảy ra khi đất bị nén chặt do canh tác hoặc đi lại nhiều?

  • A. Độ thoáng khí tăng lên.
  • B. Thể tích khe hở giảm, cản trở sự lưu thông của nước và khí.
  • C. Khả năng giữ nước tăng lên đáng kể.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật hiếu khí được tăng cường.

Câu 18: Để cải thiện độ chua của đất, ngoài bón vôi, người ta còn có thể sử dụng loại phân bón nào có tác dụng tương tự?

  • A. Phân đạm ure.
  • B. Phân kali clorua.
  • C. Phân lân nung chảy.
  • D. Phân phức hợp NPK.

Câu 19: Quá trình hình thành mùn trong đất chủ yếu là do hoạt động của yếu tố nào?

  • A. Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ.
  • B. Gió và nước mưa.
  • C. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • D. Rễ cây hấp thụ chất khoáng.

Câu 20: Tại sao đất ngập nước thường có màu xám xanh hoặc xám đen và có mùi đặc trưng?

  • A. Do hàm lượng cát rất cao.
  • B. Do phản ứng kiềm mạnh.
  • C. Do thiếu chất hữu cơ.
  • D. Do thiếu oxy, các hợp chất sắt và mangan bị khử, và sự tích tụ các sản phẩm phân hủy yếm khí.

Câu 21: Khả năng đệm của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Là khả năng giữ nước của đất, giúp cây không bị khô hạn.
  • B. Là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về pH khi thêm axit hoặc bazơ, giúp ổn định môi trường cho cây.
  • C. Là khả năng thoát nước nhanh, giúp đất không bị ngập úng.
  • D. Là khả năng hấp phụ khí CO2 từ khí quyển.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành cấu trúc đất (sự liên kết các hạt đất thành viên)?

  • A. Nhiệt độ môi trường.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Chất hữu cơ (mùn) và hoạt động của sinh vật đất.
  • D. Lượng mưa hàng năm.

Câu 23: Khi đất bị bạc màu, hàm lượng chất nào sau đây thường bị suy giảm đáng kể?

  • A. Chất hữu cơ và các nguyên tố dinh dưỡng.
  • B. Hàm lượng cát.
  • C. Độ pH.
  • D. Lượng nước trong đất.

Câu 24: Giả sử bạn có hai mẫu đất A và B. Đất A có pH = 6.5, đất B có pH = 5.0. Cây trồng trên loại đất nào có khả năng hấp thụ lân (P) tốt hơn (trong điều kiện các yếu tố khác như nhau)?

  • A. Đất A.
  • B. Đất B.
  • C. Khả năng hấp thụ lân không phụ thuộc vào pH.
  • D. Cả hai loại đất đều hấp thụ lân như nhau.

Câu 25: Thành phần nào của đất trồng chiếm thể tích lớn nhất trong phần rắn?

  • A. Chất hữu cơ.
  • B. Khoáng vật vô cơ.
  • C. Nước.
  • D. Không khí.

Câu 26: Vai trò chính của nước trong đất đối với cây trồng là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp của rễ.
  • B. Là môi trường sống cho các loài côn trùng gây hại.
  • C. Là dung môi hòa tan chất dinh dưỡng, giúp rễ cây hấp thụ.
  • D. Làm tăng độ bền của cấu trúc đất.

Câu 27: Khi đất bị chua hóa nghiêm trọng, ngoài việc thiếu hụt một số dinh dưỡng, cây trồng còn có thể bị ngộ độc bởi ion nào?

  • A. Na+ (Natri)
  • B. K+ (Kali)
  • C. Ca2+ (Canxi)
  • D. Al3+ (Nhôm) và Fe2+/Fe3+ (Sắt)

Câu 28: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta thường dựa vào tỉ lệ phần trăm của các loại hạt nào?

  • A. Chất hữu cơ, nước, không khí.
  • B. Cát, limon, sét.
  • C. Keo đất, mùn, khoáng sét.
  • D. Vi sinh vật, giun đất.

Câu 29: Đất có cấu trúc viên tốt (granular structure) thường có ưu điểm gì so với đất có cấu trúc lấp đầy (massive structure)?

  • A. Thoáng khí và thoát nước tốt hơn.
  • B. Khả năng giữ nước kém hơn.
  • C. Ít chứa chất hữu cơ hơn.
  • D. Dễ bị xói mòn hơn.

Câu 30: Thành phần nào của đất trồng cung cấp phần lớn các nguyên tố khoáng cần thiết cho cây trồng?

  • A. Nước trong đất.
  • B. Không khí trong đất.
  • C. Khoáng vật trong phần rắn.
  • D. Vi sinh vật đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi quan sát một mẫu đất, bạn nhận thấy nó có kết cấu vụn, tơi xốp, dễ thấm nước và thoát khí tốt. Đặc điểm này chủ yếu liên quan đến thành phần nào của đất trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một loại đất được mô tả là có tỉ lệ sét cao. Dự đoán nào sau đây về đặc tính của loại đất này là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Keo đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ lại các ion dinh dưỡng như K+, Ca2+, Mg2+ trong đất. Khả năng này của keo đất được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một vùng đất canh tác có pH đo được là 4.5. Đây là loại đất có phản ứng dung dịch nào? Phản ứng này thường gây khó khăn gì cho cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Thành phần nào của đất trồng chủ yếu cung cấp chất hữu cơ và là nguồn năng lượng cho hoạt động của vi sinh vật đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao việc duy trì một lượng không khí phù hợp trong đất lại quan trọng đối với cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: So sánh đất cát và đất sét về khả năng giữ nước và độ thoáng khí. Nhận định nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cấu tạo của keo đất gồm nhân keo mang điện tích âm và lớp điện kép. Đặc điểm mang điện tích âm của nhân keo giải thích cho khả năng nào của đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một người nông dân bón vôi (có tính kiềm) vào đất chua. Mục đích chính của hành động này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đất có cấu trúc tốt (nhiều viên đất nhỏ liên kết với nhau) mang lại lợi ích gì cho bộ rễ cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao pH của đất ảnh hưởng lớn đến dinh dưỡng cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong các thành phần cơ giới của đất, hạt nào có kích thước nhỏ nhất và ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng giữ nước và hấp phụ ion?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đất có phản ứng kiềm (pH cao) thường gặp vấn đề gì đối với dinh dưỡng cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sinh vật đất, đặc biệt là vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một mẫu đất được phân tích và cho thấy tỉ lệ cát, limon, sét gần bằng nhau. Đây có thể là loại đất gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của đất trồng đối với cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hiện tượng nào xảy ra khi đất bị nén chặt do canh tác hoặc đi lại nhiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để cải thiện độ chua của đất, ngoài bón vôi, người ta còn có thể sử dụng loại phân bón nào có tác dụng tương tự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Quá trình hình thành mùn trong đất chủ yếu là do hoạt động của yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao đất ngập nước thường có màu xám xanh hoặc xám đen và có mùi đặc trưng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khả năng đệm của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành cấu trúc đất (sự liên kết các hạt đất thành viên)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đất bị bạc màu, hàm lượng chất nào sau đây thường bị suy giảm đáng kể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bạn có hai mẫu đất A và B. Đất A có pH = 6.5, đất B có pH = 5.0. Cây trồng trên loại đất nào có khả năng hấp thụ lân (P) tốt hơn (trong điều kiện các yếu tố khác như nhau)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thành phần nào của đất trồng chiếm thể tích lớn nhất trong phần rắn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vai trò chính của nước trong đất đối với cây trồng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đất bị chua hóa nghiêm trọng, ngoài việc thiếu hụt một số dinh dưỡng, cây trồng còn có thể bị ngộ độc bởi ion nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta thường dựa vào tỉ lệ phần trăm của các loại hạt nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đất có cấu trúc viên tốt (granular structure) thường có ưu điểm gì so với đất có cấu trúc lấp đầy (massive structure)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thành phần nào của đất trồng cung cấp phần lớn các nguyên tố khoáng cần thiết cho cây trồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đất trồng được coi là một hệ phức tạp. Thành phần nào sau đây của đất đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng hòa tan và nước cho cây trồng hấp thụ?

  • A. Phần rắn
  • B. Phần khí
  • C. Phần lỏng
  • D. Sinh vật đất

Câu 2: Một loại đất có tỉ lệ hạt sét cao (trên 40%). Dựa vào đặc điểm này, bạn dự đoán loại đất này sẽ có đặc tính nào sau đây so với đất cát?

  • A. Khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn nhưng kém thoáng khí.
  • B. Thoáng khí và thoát nước tốt hơn.
  • C. Dễ bị rửa trôi chất dinh dưỡng.
  • D. Ít có khả năng tạo thành cấu trúc viên.

Câu 3: Cấu trúc đất có vai trò quan trọng đối với độ phì nhiêu. Cấu trúc tốt (ví dụ: cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì cho đất và cây trồng?

  • A. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật đất.
  • B. Giảm khả năng trao đổi cation (CEC).
  • C. Hạn chế sự phát triển của hệ rễ cây.
  • D. Tăng khả năng giữ nước, thoáng khí và tạo điều kiện cho rễ phát triển.

Câu 4: Một người nông dân đo pH của đất và thu được giá trị 4.5. Phản ứng dung dịch của đất này là gì và điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ dinh dưỡng của hầu hết các loại cây trồng?

  • A. Trung tính; hầu hết dinh dưỡng dễ hấp thụ.
  • B. Chua; một số nguyên tố dinh dưỡng có thể bị cố định hoặc trở nên độc hại.
  • C. Kiềm; khả năng hòa tan và hấp thụ phốt pho (P) thường tăng lên.
  • D. Chua; tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn cố định đạm hoạt động.

Câu 5: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất thể hiện điều gì và tại sao nó quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Là khả năng đất giữ lại các ion dương (cation dinh dưỡng); giúp đất ít bị rửa trôi dinh dưỡng.
  • B. Là khả năng đất giữ lại các ion âm (anion dinh dưỡng); giúp đất giữ nước tốt hơn.
  • C. Là khả năng đất trao đổi khí với khí quyển; ảnh hưởng đến sự hô hấp của rễ.
  • D. Là khả năng đất phân giải chất hữu cơ; liên quan đến hoạt động của vi sinh vật.

Câu 6: Chất hữu cơ trong đất, khi phân giải thành mùn (humus), mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của mùn đối với đất?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng.
  • C. Làm tăng tỉ lệ hạt cát trong đất.
  • D. Cung cấp nguồn năng lượng và dinh dưỡng cho vi sinh vật đất.

Câu 7: Nước trong đất tồn tại ở nhiều dạng. Dạng nước nào sau đây là chủ yếu được cây trồng hấp thụ để sinh trưởng?

  • A. Nước trọng lực (Gravitational water)
  • B. Nước mao quản (Capillary water)
  • C. Nước hút ẩm (Hygroscopic water)
  • D. Nước liên kết chặt với hạt đất

Câu 8: Tại sao đất cần có đủ không khí trong các khe hở?

  • A. Để rễ cây hô hấp và vi sinh vật hiếu khí hoạt động.
  • B. Để tăng khả năng giữ nước của đất.
  • C. Để giảm thiểu sự phân giải chất hữu cơ.
  • D. Để ngăn chặn sự thoát hơi nước của cây.

Câu 9: Giun đất là một trong những sinh vật đất quen thuộc. Hoạt động của giun đất có tác động tích cực nào đến đất?

  • A. Làm tăng độ chặt của đất.
  • B. Tiêu thụ chất dinh dưỡng khoáng.
  • C. Giảm sự lưu thông của nước và khí.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ thoáng khí và phân giải chất hữu cơ.

Câu 10: Đất có pH = 7 được coi là đất trung tính. Nếu pH của đất giảm xuống 5.0, điều này có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học có gốc amoni (NH4+).
  • B. Bổ sung vôi (CaO) vào đất thường xuyên.
  • C. Tưới tiêu bằng nước có chứa nhiều muối kiềm.
  • D. Sự tích tụ của natri (Na+) trong đất.

Câu 11: Keo đất là những hạt rất nhỏ có bề mặt tích điện. Đặc điểm tích điện âm của hầu hết các loại keo đất có ý nghĩa gì trong việc giữ chất dinh dưỡng?

  • A. Hút và giữ chặt các ion âm (anion) như nitrat (NO3-).
  • B. Hút và giữ chặt các ion dương (cation) như K+, Ca2+, Mg2+.
  • C. Đẩy các ion dương ra khỏi bề mặt keo đất.
  • D. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.

Câu 12: Giả sử bạn đang canh tác trên một loại đất cát. Đặc điểm nào sau đây là thách thức lớn nhất khi quản lý dinh dưỡng trên loại đất này?

  • A. Độ thoáng khí kém, dễ bị ngập úng.
  • B. Khả năng giữ nước quá cao.
  • C. Khả năng giữ chất dinh dưỡng (CEC) thấp, dễ bị rửa trôi.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật đất rất yếu.

Câu 13: Đất bị nén chặt (compaction) do hoạt động của máy móc hoặc đi lại nhiều sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến đất như thế nào?

  • A. Giảm không gian khe hở, hạn chế lưu thông khí và nước, cản trở rễ phát triển.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Làm tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất thành dạng viên bền vững.

Câu 14: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất ở mức thích hợp lại quan trọng cho sự sinh trưởng của cây trồng?

  • A. Chỉ để cây quang hợp hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ để hòa tan oxy cho rễ.
  • C. Chỉ để cố định chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Nước là dung môi hòa tan dinh dưỡng, tham gia vào quá trình trao đổi chất và vận chuyển trong cây.

Câu 15: Mùn (humus) có màu sắc đặc trưng nào và điều này liên quan đến thành phần nào của mùn?

  • A. Màu đen hoặc nâu sẫm, do chứa các hợp chất hữu cơ bền vững.
  • B. Màu vàng, do chứa nhiều khoáng chất.
  • C. Màu đỏ, do chứa nhiều oxit sắt.
  • D. Màu trắng, do chứa nhiều đá vôi.

Câu 16: Khi nói về thành phần cơ giới của đất, thứ tự kích thước hạt từ lớn đến bé là:

  • A. Sét > Limon > Cát
  • B. Limon > Cát > Sét
  • C. Cát > Limon > Sét
  • D. Cát > Sét > Limon

Câu 17: Tại sao đất có cấu trúc viên lại giữ nước tốt hơn đất không có cấu trúc (rời rạc hoặc bị nén chặt)?

  • A. Cấu trúc viên tạo ra các khe hở nhỏ (mao quản) giữa các viên đất, giữ nước chống lại trọng lực.
  • B. Cấu trúc viên làm tăng tốc độ thoát nước.
  • C. Cấu trúc viên làm giảm tổng thể tích lỗ rỗng trong đất.
  • D. Cấu trúc viên chỉ ảnh hưởng đến thoáng khí chứ không ảnh hưởng đến giữ nước.

Câu 18: Một loại đất có pH = 8.5. Loại đất này được xếp vào nhóm phản ứng dung dịch nào và có thể gây khó khăn gì cho cây trồng hấp thụ sắt (Fe)?

  • A. Trung tính; sắt dễ hấp thụ.
  • B. Chua; sắt dễ bị cố định.
  • C. Kiềm; sắt dễ hấp thụ.
  • D. Kiềm; sắt dễ bị kết tủa, khó hấp thụ.

Câu 19: Hoạt động cày bừa đất quá mức hoặc khi đất quá ẩm có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến cấu trúc đất?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất thành dạng viên bền vững.
  • B. Phá vỡ cấu trúc, làm đất bị nén chặt hoặc đóng váng bề mặt.
  • C. Tăng cường hoạt động của giun đất.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất.

Câu 20: Tại sao việc bổ sung chất hữu cơ (ví dụ: phân chuồng, phân xanh) là một biện pháp quan trọng để cải thiện độ phì nhiêu của nhiều loại đất?

  • A. Chất hữu cơ cải thiện cấu trúc, tăng khả năng giữ nước, giữ dinh dưỡng và là nguồn thức ăn cho vi sinh vật đất.
  • B. Chất hữu cơ chỉ giúp đất thoát nước nhanh hơn.
  • C. Chất hữu cơ làm giảm khả năng trao đổi cation của đất.
  • D. Chất hữu cơ làm tăng độ chua của đất.

Câu 21: Trong một mẫu đất, người ta xác định được tỉ lệ các hạt như sau: Cát 60%, Limon 30%, Sét 10%. Dựa vào tỉ lệ này, loại đất có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

  • A. Đất cát pha.
  • B. Đất thịt.
  • C. Đất sét.
  • D. Đất mùn.

Câu 22: Khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất chủ yếu liên quan đến đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tỉ lệ phần khí.
  • B. Nhiệt độ đất.
  • C. Màu sắc đất.
  • D. Hàm lượng sét, mùn và khả năng trao đổi cation (CEC).

Câu 23: Tại sao việc quản lý độ pH của đất lại rất quan trọng đối với năng suất cây trồng?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của hoa.
  • B. pH ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hòa tan và hấp thụ các nguyên tố dinh dưỡng của cây.
  • C. pH quyết định thành phần cơ giới của đất.
  • D. pH chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của giun đất.

Câu 24: Đất bị ngập úng lâu ngày sẽ dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong đất. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hệ rễ cây và hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Kích thích hệ rễ phát triển mạnh hơn.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Ức chế hô hấp của rễ, gây ngạt rễ và thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật kị khí sản sinh chất độc.
  • D. Làm tăng khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng của cây.

Câu 25: Để cải thiện độ thoáng khí và khả năng thoát nước cho đất sét nặng, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng hiệu quả?

  • A. Bổ sung chất hữu cơ (phân chuồng, phân xanh) và vật liệu tạo hạt (cát thô, tro trấu).
  • B. Nén chặt đất thêm để tạo cấu trúc bền vững.
  • C. Tưới nhiều nước hơn để rửa trôi sét.
  • D. Chỉ sử dụng phân bón hóa học.

Câu 26: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong chu trình dinh dưỡng. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của vi sinh vật đất trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Hấp thụ trực tiếp các khoáng chất từ đá mẹ.
  • B. Làm tăng nhiệt độ đất.
  • C. Giảm độ pH của đất.
  • D. Phân giải chất hữu cơ thành các hợp chất khoáng hòa tan mà cây có thể hấp thụ.

Câu 27: Khả năng giữ nước của đất phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng giữ nước của đất?

  • A. Thành phần cơ giới (tỉ lệ sét, limon, cát).
  • B. Màu sắc đất.
  • C. Nhiệt độ đất.
  • D. Độ dốc địa hình.

Câu 28: Đất được coi là khỏe mạnh khi có sự cân bằng và hoạt động tốt của các thành phần. Đặc điểm nào sau đây thường là dấu hiệu của một loại đất khỏe mạnh?

  • A. Ít sinh vật đất, nghèo chất hữu cơ.
  • B. Bị nén chặt, thoát nước kém.
  • C. Có cấu trúc viên tốt, nhiều giun đất, pH gần trung tính, hàm lượng chất hữu cơ khá.
  • D. Chỉ có thành phần vô cơ chiếm ưu thế tuyệt đối.

Câu 29: Khi nhiệt độ đất tăng lên trong khoảng thích hợp, hoạt động nào sau đây có xu hướng được tăng cường?

  • A. Khả năng hòa tan của các chất.
  • B. Hoạt động phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật.
  • C. Sự kết tủa của các ion kim loại.
  • D. Sự nén chặt của đất.

Câu 30: Cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng khoáng chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Các ion hòa tan trong dung dịch đất.
  • B. Các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • C. Các hạt khoáng rắn.
  • D. Khí CO2 từ không khí đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đất trồng được coi là một hệ phức tạp. Thành phần nào sau đây của đất đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng hòa tan và nước cho cây trồng hấp thụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một loại đất có tỉ lệ hạt sét cao (trên 40%). Dựa vào đặc điểm này, bạn dự đoán loại đất này sẽ có đặc tính nào sau đây so với đất cát?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cấu trúc đất có vai trò quan trọng đối với độ phì nhiêu. Cấu trúc tốt (ví dụ: cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì cho đất và cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một người nông dân đo pH của đất và thu được giá trị 4.5. Phản ứng dung dịch của đất này là gì và điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ dinh dưỡng của hầu hết các loại cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất thể hiện điều gì và tại sao nó quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chất hữu cơ trong đất, khi phân giải thành mùn (humus), mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của mùn đối với đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nước trong đất tồn tại ở nhiều dạng. Dạng nước nào sau đây là chủ yếu được cây trồng hấp thụ để sinh trưởng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao đất cần có đủ không khí trong các khe hở?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giun đất là một trong những sinh vật đất quen thuộc. Hoạt động của giun đất có tác động tích cực nào đến đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đất có pH = 7 được coi là đất trung tính. Nếu pH của đất giảm xuống 5.0, điều này có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Keo đất là những hạt rất nhỏ có bề mặt tích điện. Đặc điểm tích điện âm của hầu hết các loại keo đất có ý nghĩa gì trong việc giữ chất dinh dưỡng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử bạn đang canh tác trên một loại đất cát. Đặc điểm nào sau đây là thách thức lớn nhất khi quản lý dinh dưỡng trên loại đất này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đất bị nén chặt (compaction) do hoạt động của máy móc hoặc đi lại nhiều sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến đất như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất ở mức thích hợp lại quan trọng cho sự sinh trưởng của cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Mùn (humus) có màu sắc đặc trưng nào và điều này liên quan đến thành phần nào của mùn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi nói về thành phần cơ giới của đất, thứ tự kích thước hạt từ lớn đến bé là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao đất có cấu trúc viên lại giữ nước tốt hơn đất không có cấu trúc (rời rạc hoặc bị nén chặt)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một loại đất có pH = 8.5. Loại đất này được xếp vào nhóm phản ứng dung dịch nào và có thể gây khó khăn gì cho cây trồng hấp thụ sắt (Fe)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hoạt động cày bừa đất quá mức hoặc khi đất quá ẩm có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến cấu trúc đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc bổ sung chất hữu cơ (ví dụ: phân chuồng, phân xanh) là một biện pháp quan trọng để cải thiện độ phì nhiêu của nhiều loại đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong một mẫu đất, người ta xác định được tỉ lệ các hạt như sau: Cát 60%, Limon 30%, Sét 10%. Dựa vào tỉ lệ này, loại đất có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất chủ yếu liên quan đến đặc điểm nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc quản lý độ pH của đất lại rất quan trọng đối với năng suất cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đất bị ngập úng lâu ngày sẽ dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong đất. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hệ rễ cây và hoạt động của vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để cải thiện độ thoáng khí và khả năng thoát nước cho đất sét nặng, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong chu trình dinh dưỡng. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của vi sinh vật đất trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khả năng giữ nước của đất phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng giữ nước của đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đất được coi là khỏe mạnh khi có sự cân bằng và hoạt động tốt của các thành phần. Đặc điểm nào sau đây thường là dấu hiệu của một loại đất khỏe mạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi nhiệt độ đất tăng lên trong khoảng thích hợp, hoạt động nào sau đây có xu hướng được tăng cường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng khoáng chủ yếu ở dạng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của đất trồng đối với cây trồng là gì?

  • A. Chỉ cung cấp nước và chất dinh dưỡng.
  • B. Chỉ là nơi bám giữ cho rễ cây.
  • C. Chỉ cung cấp không khí cho rễ.
  • D. Cung cấp nước, chất dinh dưỡng, không khí và nơi bám cho rễ cây.

Câu 2: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò chủ yếu trong việc giữ chặt các hạt khoáng và chất hữu cơ, tạo nên cấu trúc đất và khả năng giữ nước, trao đổi ion?

  • A. Phần lỏng (nước)
  • B. Phần khí (không khí)
  • C. Keo đất
  • D. Sinh vật đất

Câu 3: Khi đất bị ngập úng kéo dài, cây trồng thường bị chết do rễ thiếu oxy. Điều này liên quan trực tiếp đến sự thay đổi bất lợi trong thành phần nào của đất?

  • A. Phần lỏng
  • B. Phần khí
  • C. Phần rắn
  • D. Sinh vật đất

Câu 4: Một mẫu đất được mô tả là có nhiều mùn, màu nâu sẫm, tơi xốp và giữ ẩm tốt nhưng không bị đọng nước. Đặc điểm này chủ yếu phản ánh sự ảnh hưởng tích cực của thành phần nào trong đất?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Chất vô cơ
  • C. Nước trong đất
  • D. Không khí trong đất

Câu 5: Cấu tạo của keo đất bao gồm nhân keo và lớp điện kép. Lớp điện kép này có vai trò quan trọng nhất trong hiện tượng nào của đất?

  • A. Hòa tan các chất dinh dưỡng
  • B. Tạo ra không khí trong đất
  • C. Làm tăng kích thước hạt đất
  • D. Hấp phụ và trao đổi ion dinh dưỡng

Câu 6: Phản ứng dung dịch đất được xác định bởi nồng độ ion H+ và OH- trong dung dịch đất. Đất được coi là chua khi:

  • A. Nồng độ H+ lớn hơn nồng độ OH-.
  • B. Nồng độ OH- lớn hơn nồng độ H+.
  • C. Nồng độ H+ và OH- cân bằng nhau.
  • D. Đất chứa nhiều chất hữu cơ.

Câu 7: Một loại cây trồng phát triển tốt nhất trong môi trường đất có pH từ 6.0 đến 7.0. Nếu trồng loại cây này trên đất có pH 4.5, khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Giảm khả năng hấp thụ một số chất dinh dưỡng thiết yếu và có thể tăng độc tố.
  • C. Không bị ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước.

Câu 8: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa trên tỉ lệ của các hạt có kích thước khác nhau. Ba loại hạt chính tạo nên thành phần cơ giới là:

  • A. Đá, sỏi, cát.
  • B. Mùn, sét, limon.
  • C. Cát, limon, sét.
  • D. Sét, đá, phù sa.

Câu 9: Loại đất nào dưới đây thường có khả năng thoát nước tốt nhất nhưng lại giữ chất dinh dưỡng kém nhất?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét
  • C. Đất thịt nhẹ
  • D. Đất thịt nặng

Câu 10: Loại đất nào dưới đây thường có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất nhưng lại kém thoáng khí và dễ bị bí chặt khi khô?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét
  • C. Đất thịt nhẹ
  • D. Đất pha cát

Câu 11: Đất thịt là loại đất có tỉ lệ các hạt cát, limon, sét tương đối cân bằng. Ưu điểm của đất thịt so với đất cát và đất sét là gì?

  • A. Chỉ thoát nước tốt hơn đất cát.
  • B. Chỉ giữ nước tốt hơn đất sét.
  • C. Dễ bị bí chặt hơn đất sét.
  • D. Có sự cân bằng tốt giữa khả năng giữ nước, thoát nước và thoáng khí.

Câu 12: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc cải tạo độ phì nhiêu của đất thông qua quá trình nào?

  • A. Làm tăng tỉ lệ cát trong đất.
  • B. Hút hết nước trong đất.
  • C. Phân giải chất hữu cơ, tạo mùn và giải phóng chất dinh dưỡng.
  • D. Làm giảm độ thoáng khí của đất.

Câu 13: Mùn là thành phần quan trọng của chất hữu cơ trong đất. Vai trò chính của mùn đối với đất là gì?

  • A. Chỉ làm tăng độ chua của đất.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
  • C. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Chỉ cung cấp oxy cho rễ cây.

Câu 14: Trong điều kiện đất thiếu oxy (ví dụ: ngập úng), hoạt động của nhóm vi sinh vật nào thường bị hạn chế nghiêm trọng?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí
  • B. Vi sinh vật kị khí
  • C. Nấm men
  • D. Tảo

Câu 15: Hiện tượng rửa trôi chất dinh dưỡng ở đất thường xảy ra mạnh mẽ ở loại đất nào và trong điều kiện thời tiết nào?

  • A. Đất sét trong điều kiện khô hạn.
  • B. Đất thịt trong điều kiện mưa nhỏ.
  • C. Đất cát trong điều kiện mưa lớn hoặc tưới nhiều nước.
  • D. Đất chua trong điều kiện khô hạn.

Câu 16: Để cải tạo đất sét bị bí chặt, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây để tăng độ tơi xốp và thoáng khí?

  • A. Tưới thêm nhiều nước.
  • B. Bổ sung chất hữu cơ (phân chuồng, phân xanh).
  • C. Nén chặt đất hơn.
  • D. Trộn thêm đất sét.

Câu 17: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào dưới đây?

  • A. Thành phần cơ giới của đất.
  • B. Nhiệt độ của đất.
  • C. Màu sắc của đất.
  • D. Khả năng hòa tan và hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.

Câu 18: Khi nói về phần rắn của đất trồng, nhận định nào sau đây là KHÔNG đúng?

  • A. Chỉ bao gồm các hạt khoáng vật.
  • B. Chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất.
  • C. Bao gồm cả chất vô cơ và chất hữu cơ.
  • D. Là nơi chứa đựng phần lớn chất dinh dưỡng.

Câu 19: Tại sao việc duy trì một lượng không khí thích hợp trong đất lại quan trọng đối với cây trồng?

  • A. Không khí cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây.
  • B. Không khí giúp đất giữ nước tốt hơn.
  • C. Không khí cung cấp oxy cho hô hấp của rễ cây và sinh vật đất.
  • D. Không khí làm tăng độ chặt của đất.

Câu 20: Đất có phản ứng kiềm thường có độ pH như thế nào?

  • A. pH < 6.5
  • B. pH = 7.0
  • C. pH từ 6.5 đến 7.0
  • D. pH > 7.0

Câu 21: Loại keo đất nào dưới đây thường có khả năng trao đổi cation (CEC) cao hơn, góp phần quan trọng hơn vào khả năng giữ dinh dưỡng của đất?

  • A. Keo khoáng
  • B. Keo mùn
  • C. Cả hai loại có khả năng trao đổi cation như nhau.
  • D. Khả năng trao đổi cation không liên quan đến loại keo đất.

Câu 22: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỉ lệ sét rất cao (trên 50%). Dự đoán nào sau đây về đặc điểm vật lý của loại đất này là hợp lý nhất?

  • A. Đất nặng, khó thoát nước và dễ bị bí chặt.
  • B. Đất nhẹ, thoát nước tốt và tơi xốp.
  • C. Đất có cấu trúc viên tốt và thoáng khí.
  • D. Đất giữ nước kém và dễ bị khô hạn.

Câu 23: Để xác định phản ứng của dung dịch đất (chua, kiềm hay trung tính), phương pháp đo lường nào thường được sử dụng?

  • A. Đo nhiệt độ đất.
  • B. Đo pH.
  • C. Đo độ ẩm đất.
  • D. Đo thành phần cơ giới.

Câu 24: Tại sao đất trồng cần có cấu trúc viên (các hạt đất kết dính lại thành viên nhỏ) thay vì cấu trúc hạt đơn (các hạt rời rạc như cát)?

  • A. Cấu trúc hạt đơn giữ nước tốt hơn.
  • B. Cấu trúc hạt đơn giúp đất thoát nước kém.
  • C. Cấu trúc viên chỉ giúp đất giữ chất dinh dưỡng.
  • D. Cấu trúc viên giúp đất vừa thoáng khí, thoát nước tốt, vừa giữ được độ ẩm và chất dinh dưỡng.

Câu 25: Quá trình phong hóa đá mẹ tạo ra thành phần nào chủ yếu của đất trồng?

  • A. Chất vô cơ (khoáng vật)
  • B. Chất hữu cơ (mùn)
  • C. Sinh vật đất
  • D. Nước trong đất

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa phần lỏng và phần khí trong đất là gì?

  • A. Phần lỏng chỉ có nước, phần khí chỉ có oxy.
  • B. Phần lỏng nằm trong hạt đất, phần khí nằm ngoài hạt đất.
  • C. Phần lỏng là nước và các chất hòa tan, phần khí là không khí trong các khe hở.
  • D. Phần lỏng là chất dinh dưỡng, phần khí là độc tố.

Câu 27: Tại sao việc duy trì hoạt động của các loài giun đất lại có lợi cho đất trồng?

  • A. Làm đất tơi xốp, tăng độ thoáng khí và trộn đều chất hữu cơ.
  • B. Làm cho đất bị bí chặt hơn.
  • C. Chỉ ăn rễ cây làm hại cây.
  • D. Làm giảm lượng mùn trong đất.

Câu 28: Khi đất có phản ứng trung tính (pH khoảng 7.0), điều này thường có lợi gì cho cây trồng?

  • A. Làm tăng độc tố nhôm.
  • B. Hạn chế hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Giảm khả năng hấp thụ sắt và mangan.
  • D. Đa số các chất dinh dưỡng thiết yếu dễ hấp thụ nhất cho cây.

Câu 29: Một khu vườn thường xuyên được bón phân hữu cơ và có nhiều cây che phủ mặt đất. Theo thời gian, đặc điểm nào của đất trong vườn này có khả năng được cải thiện rõ rệt nhất?

  • A. Tỉ lệ hạt cát.
  • B. Hàm lượng mùn và cấu trúc đất.
  • C. Độ pH trở nên rất chua.
  • D. Khả năng thoát nước trở nên kém đi.

Câu 30: Chức năng nào của đất trồng giúp cây đứng vững, chống chịu được gió bão?

  • A. Chức năng neo giữ cho rễ cây.
  • B. Chức năng cung cấp nước.
  • C. Chức năng cung cấp không khí.
  • D. Chức năng cung cấp chất dinh dưỡng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của đất trồng đối với cây trồng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò chủ yếu trong việc giữ chặt các hạt khoáng và chất hữu cơ, tạo nên cấu trúc đất và khả năng giữ nước, trao đổi ion?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đất bị ngập úng kéo dài, cây trồng thường bị chết do rễ thiếu oxy. Điều này liên quan trực tiếp đến sự thay đổi bất lợi trong thành phần nào của đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một mẫu đất được mô tả là có nhiều mùn, màu nâu sẫm, tơi xốp và giữ ẩm tốt nhưng không bị đọng nước. Đặc điểm này chủ yếu phản ánh sự ảnh hưởng tích cực của thành phần nào trong đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cấu tạo của keo đất bao gồm nhân keo và lớp điện kép. Lớp điện kép này có vai trò quan trọng nhất trong hiện tượng nào của đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phản ứng dung dịch đất được xác định bởi nồng độ ion H+ và OH- trong dung dịch đất. Đất được coi là chua khi:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một loại cây trồng phát triển tốt nhất trong môi trường đất có pH từ 6.0 đến 7.0. Nếu trồng loại cây này trên đất có pH 4.5, khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa trên tỉ lệ của các hạt có kích thước khác nhau. Ba loại hạt chính tạo nên thành phần cơ giới là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Loại đất nào dưới đây thường có khả năng thoát nước tốt nhất nhưng lại giữ chất dinh dưỡng kém nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Loại đất nào dưới đây thư???ng có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất nhưng lại kém thoáng khí và dễ bị bí chặt khi khô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đất thịt là loại đất có tỉ lệ các hạt cát, limon, sét tương đối cân bằng. Ưu điểm của đất thịt so với đất cát và đất sét là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc cải tạo độ phì nhiêu của đất thông qua quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mùn là thành phần quan trọng của chất hữu cơ trong đất. Vai trò chính của mùn đối với đất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong điều kiện đất thiếu oxy (ví dụ: ngập úng), hoạt động của nhóm vi sinh vật nào thường bị hạn chế nghiêm trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hiện tượng rửa trôi chất dinh dưỡng ở đất thường xảy ra mạnh mẽ ở loại đất nào và trong điều kiện thời tiết nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để cải tạo đất sét bị bí chặt, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây để tăng độ tơi xốp và thoáng khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào dưới đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi nói về phần rắn của đất trồng, nhận định nào sau đây là KHÔNG đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc duy trì một lượng không khí thích hợp trong đất lại quan trọng đối với cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đất có phản ứng kiềm thường có độ pH như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Loại keo đất nào dưới đây thường có khả năng trao đổi cation (CEC) cao hơn, góp phần quan trọng hơn vào khả năng giữ dinh dưỡng của đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỉ lệ sét rất cao (trên 50%). Dự đoán nào sau đây về đặc điểm vật lý của loại đất này là hợp lý nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để xác định phản ứng của dung dịch đất (chua, kiềm hay trung tính), phương pháp đo lường nào thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao đất trồng cần có cấu trúc viên (các hạt đất kết dính lại thành viên nhỏ) thay vì cấu trúc hạt đơn (các hạt rời rạc như cát)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Quá trình phong hóa đá mẹ tạo ra thành phần nào chủ yếu của đất trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa phần lỏng và phần khí trong đất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao việc duy trì hoạt động của các loài giun đất lại có lợi cho đất trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đất có phản ứng trung tính (pH khoảng 7.0), điều này thường có lợi gì cho cây trồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một khu vườn thường xuyên được bón phân hữu cơ và có nhiều cây che phủ mặt đất. Theo thời gian, đặc điểm nào của đất trong vườn này có khả năng được cải thiện rõ rệt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Chức năng nào của đất trồng giúp cây đứng vững, chống chịu được gió bão?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy đất trong vườn nhà mình rất dễ bị nén chặt sau khi tưới nước hoặc mưa lớn, khiến nước khó thoát và cây trồng bị úng. Dựa vào kiến thức về thành phần cơ giới của đất, loại đất nào có khả năng cao nhất biểu hiện đặc điểm này?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất thịt trung bình
  • D. Đất sét nặng

Câu 2: Keo đất có vai trò quan trọng trong việc giữ các ion dinh dưỡng cho cây trồng. Đặc tính nào của keo đất giúp nó thực hiện chức năng này?

  • A. Kích thước hạt lớn
  • B. Khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước
  • C. Mang điện tích trên bề mặt
  • D. Có cấu trúc rỗng xốp

Câu 3: Khi đo độ pH của một mẫu đất, kết quả cho thấy pH = 4.5. Phản ứng dung dịch của mẫu đất này được xếp vào loại nào và có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đa số cây trồng?

  • A. Chua; gây khó khăn cho cây hấp thụ dinh dưỡng
  • B. Trung tính; thuận lợi cho đa số cây trồng
  • C. Kiềm; giúp cây dễ hấp thụ các nguyên tố vi lượng
  • D. Trung tính; gây ngộ độc phèn cho cây

Câu 4: Một loại đất được mô tả là có cấu trúc viên, tơi xốp, nhiều mùn, màu nâu sẫm. Dựa vào những đặc điểm này, bạn dự đoán loại đất này có những tính chất nào thuận lợi cho trồng trọt?

  • A. Thoát nước kém, dễ bị nén chặt
  • B. Thoáng khí tốt, giữ ẩm vừa phải, giàu dinh dưỡng
  • C. Giữ nước rất chặt, khó thoát khí
  • D. Ít chất hữu cơ, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng

Câu 5: Dung dịch đất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây. Thành phần chủ yếu của dung dịch đất là gì và nó chứa những chất gì mà cây có thể hấp thụ trực tiếp?

  • A. Nước, hòa tan các ion khoáng
  • B. Không khí, chứa O2, CO2
  • C. Các hạt sét, limon, cát
  • D. Chất hữu cơ chưa phân giải

Câu 6: Sinh vật đất (vi sinh vật, côn trùng, giun đất...) có vai trò gì trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

  • A. Chỉ làm tăng độ chặt của đất
  • B. Chỉ tiêu thụ chất dinh dưỡng của cây
  • C. Làm giảm hàm lượng mùn trong đất
  • D. Phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất

Câu 7: Một mẫu đất được xác định có tỷ lệ sét rất thấp, tỷ lệ cát rất cao. Dựa vào thành phần cơ giới này, dự đoán nào sau đây về tính chất của đất là hợp lý nhất?

  • A. Giữ nước và dinh dưỡng tốt
  • B. Thoáng khí kém, dễ bị úng
  • C. Thoát nước nhanh, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng
  • D. Có cấu trúc viên bền vững

Câu 8: Phản ứng kiềm của đất (pH cao) thường gặp ở vùng nào và gây ra vấn đề gì cho cây trồng?

  • A. Vùng mưa nhiều, gây ngộ độc phèn
  • B. Vùng khô hạn, gây khó khăn hấp thụ vi lượng
  • C. Vùng đất bạc màu, giúp cây hấp thụ đạm
  • D. Vùng đất ngập nước, gây thiếu oxy

Câu 9: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào là quan trọng nhất và dễ dàng nhất cho cây trồng hấp thụ?

  • A. Nước mao quản
  • B. Nước trọng lực
  • C. Nước màng
  • D. Nước hút ẩm

Câu 10: Độ thoáng khí của đất phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ
  • C. Độ pH của đất
  • D. Cấu trúc đất và thành phần cơ giới

Câu 11: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò gì trong việc cải thiện tính chất vật lý của đất?

  • A. Làm giảm khả năng giữ nước
  • B. Làm tăng độ chặt của đất
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp
  • D. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây

Câu 12: Tại sao đất có cấu trúc viên lại được coi là tốt cho trồng trọt hơn đất có cấu trúc cục hoặc đất rời rạc?

  • A. Tạo sự cân bằng giữa khe hở lớn và nhỏ, thuận lợi cho nước, khí và rễ cây
  • B. Hoàn toàn không giữ nước, giúp đất luôn khô ráo
  • C. Làm cho đất rất chặt, chống xói mòn hiệu quả
  • D. Chỉ chứa các hạt sét, giữ dinh dưỡng rất tốt

Câu 13: Một khu vườn sử dụng phân bón hóa học liên tục trong nhiều năm mà không bổ sung chất hữu cơ. Dần dần, đất trở nên cứng, bí chặt, khả năng giữ nước và dinh dưỡng kém đi. Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến sự suy giảm yếu tố nào của đất?

  • A. Độ pH
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ và cấu trúc đất
  • C. Thành phần cơ giới
  • D. Số lượng sinh vật đất

Câu 14: Khi nói về keo đất, lớp điện kép bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ có nhân keo
  • B. Chỉ có lớp ion đối dấu bị hút chặt
  • C. Chỉ có lớp ion khuếch tán
  • D. Lớp ion đối dấu bị hút chặt và lớp ion khuếch tán

Câu 15: Để cải tạo đất chua (pH thấp), biện pháp phổ biến và hiệu quả là gì?

  • A. Bón vôi
  • B. Bón phân đạm ure
  • C. Bón phân kali
  • D. Tưới nước nhiều

Câu 16: Thành phần rắn của đất bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Chất vô cơ chủ yếu là các loại khoáng vật. Kích thước của các hạt khoáng vật này quyết định điều gì quan trọng của đất?

  • A. Độ pH của đất
  • B. Thành phần cơ giới của đất
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ
  • D. Số lượng sinh vật đất

Câu 17: Đất thịt trung bình được coi là loại đất tốt cho nhiều loại cây trồng. Đặc điểm nào sau đây giải thích điều này?

  • A. Chỉ chứa hạt sét nên giữ nước cực tốt
  • B. Chỉ chứa hạt cát nên thoát nước rất nhanh
  • C. Hoàn toàn không có chất hữu cơ
  • D. Có tỷ lệ các hạt cơ giới cân đối, giữ nước, thoáng khí tốt

Câu 18: Khí trong đất (phần khí) có thành phần khác với không khí trên mặt đất như thế nào và điều này ảnh hưởng gì đến hoạt động của rễ cây và vi sinh vật?

  • A. Giàu O2 hơn, thuận lợi cho hô hấp
  • B. Giàu N2 hơn, cung cấp đạm cho cây
  • C. Giàu CO2 hơn, thiếu O2 khi đất bí chặt
  • D. Hoàn toàn không chứa khí CO2

Câu 19: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất phù hợp lại quan trọng cho cây trồng?

  • A. Nước là chất dinh dưỡng chính của cây
  • B. Nước hòa tan dinh dưỡng và duy trì hoạt động sống của rễ, vi sinh vật
  • C. Nước chỉ giúp làm mát đất
  • D. Độ ẩm không ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng

Câu 20: Khi đo tỷ trọng của đất, người ta thường loại bỏ yếu tố nào để chỉ đo khối lượng riêng của phần rắn?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Nước trong đất
  • C. Sinh vật đất
  • D. Các khe hở (lỗ rỗng) trong đất

Câu 21: Dung trọng của đất (Bulk Density) phản ánh điều gì về trạng thái của đất?

  • A. Khối lượng riêng của hạt khoáng
  • B. Hàm lượng nước trong đất
  • C. Độ chặt và độ tơi xốp của đất
  • D. Hàm lượng chất dinh dưỡng

Câu 22: Một mẫu đất có dung trọng cao. Điều này có thể gây ra những vấn đề gì cho cây trồng?

  • A. Rễ cây khó phát triển, đất kém thoáng khí và thoát nước
  • B. Đất rất tơi xốp, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng
  • C. Khả năng giữ nước và dinh dưỡng rất tốt
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật hiếu khí

Câu 23: Đất bị nhiễm mặn là loại đất có phản ứng dung dịch gì và thường gây khó khăn gì cho cây trồng?

  • A. Chua; gây ngộ độc phèn
  • B. Trung tính; không ảnh hưởng
  • C. Chua; thiếu vi lượng
  • D. Kiềm; gây hạn sinh lý và ngộ độc muối

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng nhất của đất trồng đối với cây trồng là gì?

  • A. Chỉ là nơi cây bám rễ
  • B. Chỉ cung cấp ánh sáng cho cây
  • C. Cung cấp chỗ đứng, nước, không khí và dinh dưỡng
  • D. Chỉ là nơi diễn ra quá trình quang hợp

Câu 25: Phần rắn của đất trồng chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các thành phần cơ bản. Thành phần vô cơ trong phần rắn chủ yếu bắt nguồn từ quá trình nào?

  • A. Phong hóa đá mẹ
  • B. Phân giải chất hữu cơ
  • C. Hoạt động của vi sinh vật
  • D. Sự bốc hơi nước

Câu 26: Mùn là thành phần hữu cơ quan trọng của đất. Mùn được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Phong hóa đá mẹ
  • B. Sự rửa trôi của nước
  • C. Quá trình quang hợp của cây
  • D. Phân giải xác bã hữu cơ bởi sinh vật đất

Câu 27: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng keo đất giữ lại các ion dinh dưỡng. Khả năng này có ý nghĩa gì trong việc bón phân cho cây trồng?

  • A. Làm cho phân bón bị rửa trôi nhanh hơn
  • B. Giúp đất giữ lại dinh dưỡng, giảm rửa trôi
  • C. Chỉ hấp phụ các chất độc hại
  • D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả bón phân

Câu 28: Khi đất bị ngập nước kéo dài, thường xảy ra hiện tượng thiếu yếu tố nào trầm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến rễ cây?

  • A. Oxy
  • B. Carbon dioxide
  • C. Nitrogen
  • D. Phosphorus

Câu 29: Một loại đất có tỷ lệ hạt limon cao (khoảng 40-60%). Dự đoán nào sau đây về tính chất của đất này là phù hợp nhất?

  • A. Rất tơi xốp, thoát nước cực nhanh
  • B. Rất chặt, khả năng giữ nước kém
  • C. Tính chất trung gian, có thể bị bí chặt khi khô
  • D. Chỉ chứa chất hữu cơ, rất màu mỡ

Câu 30: Đất có phản ứng trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5) được coi là tối ưu cho sự phát triển của đa số cây trồng. Lý do chính là gì?

  • A. Giúp cây hấp thụ nước dễ dàng hơn
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sâu bệnh hại
  • C. Chỉ có lợi cho vi sinh vật
  • D. Đa số dinh dưỡng ở dạng dễ hấp thụ nhất cho cây

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy đất trong vườn nhà mình rất dễ bị nén chặt sau khi tưới nước hoặc mưa lớn, khiến nước khó thoát và cây trồng bị úng. Dựa vào kiến thức về thành phần cơ giới của đất, loại đất nào có khả năng cao nhất biểu hiện đặc điểm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Keo đất có vai trò quan trọng trong việc giữ các ion dinh dưỡng cho cây trồng. Đặc tính nào của keo đất giúp nó thực hiện chức năng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi đo độ pH của một mẫu đất, kết quả cho thấy pH = 4.5. Phản ứng dung dịch của mẫu đất này được xếp vào loại nào và có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đa số cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một loại đất được mô tả là có cấu trúc viên, tơi xốp, nhiều mùn, màu nâu sẫm. Dựa vào những đặc điểm này, bạn dự đoán loại đất này có những tính chất nào thuận lợi cho trồng trọt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dung dịch đất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây. Thành phần chủ yếu của dung dịch đất là gì và nó chứa những chất gì mà cây có thể hấp thụ trực tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sinh vật đất (vi sinh vật, côn trùng, giun đất...) có vai trò gì trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một mẫu đất được xác định có tỷ lệ sét rất thấp, tỷ lệ cát rất cao. Dựa vào thành phần cơ giới này, dự đoán nào sau đây về tính chất của đất là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phản ứng kiềm của đất (pH cao) thường gặp ở vùng nào và gây ra vấn đề gì cho cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào là quan trọng nhất và dễ dàng nhất cho cây trồng hấp thụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Độ thoáng khí của đất phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò gì trong việc cải thiện tính chất vật lý của đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao đất có cấu trúc viên lại được coi là tốt cho trồng trọt hơn đất có cấu trúc cục hoặc đất rời rạc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một khu vườn sử dụng phân bón hóa học liên tục trong nhiều năm mà không bổ sung chất hữu cơ. Dần dần, đất trở nên cứng, bí chặt, khả năng giữ nước và dinh dưỡng kém đi. Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến sự suy giảm yếu tố nào của đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi nói về keo đất, lớp điện kép bao gồm những thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để cải tạo đất chua (pH thấp), biện pháp phổ biến và hiệu quả là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Thành phần rắn của đất bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Chất vô cơ chủ yếu là các loại khoáng vật. Kích thước của các hạt khoáng vật này quyết định điều gì quan trọng của đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đất thịt trung bình được coi là loại đất tốt cho nhiều loại cây trồng. Đặc điểm nào sau đây giải thích điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khí trong đất (phần khí) có thành phần khác với không khí trên mặt đất như thế nào và điều này ảnh hưởng gì đến hoạt động của rễ cây và vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất phù hợp lại quan trọng cho cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi đo tỷ trọng của đất, người ta thường loại bỏ yếu tố nào để chỉ đo khối lượng riêng của phần rắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dung trọng của đất (Bulk Density) phản ánh điều gì về trạng thái của đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một mẫu đất có dung trọng cao. Điều này có thể gây ra những vấn đề gì cho cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đất bị nhiễm mặn là loại đất có phản ứng dung dịch gì và thường gây khó khăn gì cho cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng nhất của đất trồng đối với cây trồng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phần rắn của đất trồng chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các thành phần cơ bản. Thành phần vô cơ trong phần rắn chủ yếu bắt nguồn từ quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Mùn là thành phần hữu cơ quan trọng của đất. Mùn được hình thành từ quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng keo đất giữ lại các ion dinh dưỡng. Khả năng này có ý nghĩa gì trong việc bón phân cho cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đất bị ngập nước kéo dài, thường xảy ra hiện tượng thiếu yếu tố nào trầm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến rễ cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một loại đất có tỷ lệ hạt limon cao (khoảng 40-60%). Dự đoán nào sau đây về tính chất của đất này là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đất có phản ứng trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5) được coi là tối ưu cho sự phát triển của đa số cây trồng. Lý do chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy đất trong vườn nhà mình rất dễ bị nén chặt sau khi tưới nước hoặc mưa lớn, khiến nước khó thoát và cây trồng bị úng. Dựa vào kiến thức về thành phần cơ giới của đất, loại đất nào có khả năng cao nhất biểu hiện đặc điểm này?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất thịt trung bình
  • D. Đất sét nặng

Câu 2: Keo đất có vai trò quan trọng trong việc giữ các ion dinh dưỡng cho cây trồng. Đặc tính nào của keo đất giúp nó thực hiện chức năng này?

  • A. Kích thước hạt lớn
  • B. Khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước
  • C. Mang điện tích trên bề mặt
  • D. Có cấu trúc rỗng xốp

Câu 3: Khi đo độ pH của một mẫu đất, kết quả cho thấy pH = 4.5. Phản ứng dung dịch của mẫu đất này được xếp vào loại nào và có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đa số cây trồng?

  • A. Chua; gây khó khăn cho cây hấp thụ dinh dưỡng
  • B. Trung tính; thuận lợi cho đa số cây trồng
  • C. Kiềm; giúp cây dễ hấp thụ các nguyên tố vi lượng
  • D. Trung tính; gây ngộ độc phèn cho cây

Câu 4: Một loại đất được mô tả là có cấu trúc viên, tơi xốp, nhiều mùn, màu nâu sẫm. Dựa vào những đặc điểm này, bạn dự đoán loại đất này có những tính chất nào thuận lợi cho trồng trọt?

  • A. Thoát nước kém, dễ bị nén chặt
  • B. Thoáng khí tốt, giữ ẩm vừa phải, giàu dinh dưỡng
  • C. Giữ nước rất chặt, khó thoát khí
  • D. Ít chất hữu cơ, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng

Câu 5: Dung dịch đất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây. Thành phần chủ yếu của dung dịch đất là gì và nó chứa những chất gì mà cây có thể hấp thụ trực tiếp?

  • A. Nước, hòa tan các ion khoáng
  • B. Không khí, chứa O2, CO2
  • C. Các hạt sét, limon, cát
  • D. Chất hữu cơ chưa phân giải

Câu 6: Sinh vật đất (vi sinh vật, côn trùng, giun đất...) có vai trò gì trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

  • A. Chỉ làm tăng độ chặt của đất
  • B. Chỉ tiêu thụ chất dinh dưỡng của cây
  • C. Làm giảm hàm lượng mùn trong đất
  • D. Phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất

Câu 7: Một mẫu đất được xác định có tỷ lệ sét rất thấp, tỷ lệ cát rất cao. Dựa vào thành phần cơ giới này, dự đoán nào sau đây về tính chất của đất là hợp lý nhất?

  • A. Giữ nước và dinh dưỡng tốt
  • B. Thoáng khí kém, dễ bị úng
  • C. Thoát nước nhanh, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng
  • D. Có cấu trúc viên bền vững

Câu 8: Phản ứng kiềm của đất (pH cao) thường gặp ở vùng nào và gây ra vấn đề gì cho cây trồng?

  • A. Vùng mưa nhiều, gây ngộ độc phèn
  • B. Vùng khô hạn, gây khó khăn hấp thụ vi lượng
  • C. Vùng đất bạc màu, giúp cây hấp thụ đạm
  • D. Vùng đất ngập nước, gây thiếu oxy

Câu 9: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào là quan trọng nhất và dễ dàng nhất cho cây trồng hấp thụ?

  • A. Nước mao quản
  • B. Nước trọng lực
  • C. Nước màng
  • D. Nước hút ẩm

Câu 10: Độ thoáng khí của đất phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ
  • C. Độ pH của đất
  • D. Cấu trúc đất và thành phần cơ giới

Câu 11: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò gì trong việc cải thiện tính chất vật lý của đất?

  • A. Làm giảm khả năng giữ nước
  • B. Làm tăng độ chặt của đất
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp
  • D. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây

Câu 12: Tại sao đất có cấu trúc viên lại được coi là tốt cho trồng trọt hơn đất có cấu trúc cục hoặc đất rời rạc?

  • A. Tạo sự cân bằng giữa khe hở lớn và nhỏ, thuận lợi cho nước, khí và rễ cây
  • B. Hoàn toàn không giữ nước, giúp đất luôn khô ráo
  • C. Làm cho đất rất chặt, chống xói mòn hiệu quả
  • D. Chỉ chứa các hạt sét, giữ dinh dưỡng rất tốt

Câu 13: Một khu vườn sử dụng phân bón hóa học liên tục trong nhiều năm mà không bổ sung chất hữu cơ. Dần dần, đất trở nên cứng, bí chặt, khả năng giữ nước và dinh dưỡng kém đi. Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến sự suy giảm yếu tố nào của đất?

  • A. Độ pH
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ và cấu trúc đất
  • C. Thành phần cơ giới
  • D. Số lượng sinh vật đất

Câu 14: Khi nói về keo đất, lớp điện kép bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ có nhân keo
  • B. Chỉ có lớp ion đối dấu bị hút chặt
  • C. Chỉ có lớp ion khuếch tán
  • D. Lớp ion đối dấu bị hút chặt và lớp ion khuếch tán

Câu 15: Để cải tạo đất chua (pH thấp), biện pháp phổ biến và hiệu quả là gì?

  • A. Bón vôi
  • B. Bón phân đạm ure
  • C. Bón phân kali
  • D. Tưới nước nhiều

Câu 16: Thành phần rắn của đất bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Chất vô cơ chủ yếu là các loại khoáng vật. Kích thước của các hạt khoáng vật này quyết định điều gì quan trọng của đất?

  • A. Độ pH của đất
  • B. Thành phần cơ giới của đất
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ
  • D. Số lượng sinh vật đất

Câu 17: Đất thịt trung bình được coi là loại đất tốt cho nhiều loại cây trồng. Đặc điểm nào sau đây giải thích điều này?

  • A. Chỉ chứa hạt sét nên giữ nước cực tốt
  • B. Chỉ chứa hạt cát nên thoát nước rất nhanh
  • C. Hoàn toàn không có chất hữu cơ
  • D. Có tỷ lệ các hạt cơ giới cân đối, giữ nước, thoáng khí tốt

Câu 18: Khí trong đất (phần khí) có thành phần khác với không khí trên mặt đất như thế nào và điều này ảnh hưởng gì đến hoạt động của rễ cây và vi sinh vật?

  • A. Giàu O2 hơn, thuận lợi cho hô hấp
  • B. Giàu N2 hơn, cung cấp đạm cho cây
  • C. Giàu CO2 hơn, thiếu O2 khi đất bí chặt
  • D. Hoàn toàn không chứa khí CO2

Câu 19: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất phù hợp lại quan trọng cho cây trồng?

  • A. Nước là chất dinh dưỡng chính của cây
  • B. Nước hòa tan dinh dưỡng và duy trì hoạt động sống của rễ, vi sinh vật
  • C. Nước chỉ giúp làm mát đất
  • D. Độ ẩm không ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng

Câu 20: Khi đo tỷ trọng của đất, người ta thường loại bỏ yếu tố nào để chỉ đo khối lượng riêng của phần rắn?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Nước trong đất
  • C. Sinh vật đất
  • D. Các khe hở (lỗ rỗng) trong đất

Câu 21: Dung trọng của đất (Bulk Density) phản ánh điều gì về trạng thái của đất?

  • A. Khối lượng riêng của hạt khoáng
  • B. Hàm lượng nước trong đất
  • C. Độ chặt và độ tơi xốp của đất
  • D. Hàm lượng chất dinh dưỡng

Câu 22: Một mẫu đất có dung trọng cao. Điều này có thể gây ra những vấn đề gì cho cây trồng?

  • A. Rễ cây khó phát triển, đất kém thoáng khí và thoát nước
  • B. Đất rất tơi xốp, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng
  • C. Khả năng giữ nước và dinh dưỡng rất tốt
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật hiếu khí

Câu 23: Đất bị nhiễm mặn là loại đất có phản ứng dung dịch gì và thường gây khó khăn gì cho cây trồng?

  • A. Chua; gây ngộ độc phèn
  • B. Trung tính; không ảnh hưởng
  • C. Chua; thiếu vi lượng
  • D. Kiềm; gây hạn sinh lý và ngộ độc muối

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng nhất của đất trồng đối với cây trồng là gì?

  • A. Chỉ là nơi cây bám rễ
  • B. Chỉ cung cấp ánh sáng cho cây
  • C. Cung cấp chỗ đứng, nước, không khí và dinh dưỡng
  • D. Chỉ là nơi diễn ra quá trình quang hợp

Câu 25: Phần rắn của đất trồng chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các thành phần cơ bản. Thành phần vô cơ trong phần rắn chủ yếu bắt nguồn từ quá trình nào?

  • A. Phong hóa đá mẹ
  • B. Phân giải chất hữu cơ
  • C. Hoạt động của vi sinh vật
  • D. Sự bốc hơi nước

Câu 26: Mùn là thành phần hữu cơ quan trọng của đất. Mùn được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Phong hóa đá mẹ
  • B. Sự rửa trôi của nước
  • C. Quá trình quang hợp của cây
  • D. Phân giải xác bã hữu cơ bởi sinh vật đất

Câu 27: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng keo đất giữ lại các ion dinh dưỡng. Khả năng này có ý nghĩa gì trong việc bón phân cho cây trồng?

  • A. Làm cho phân bón bị rửa trôi nhanh hơn
  • B. Giúp đất giữ lại dinh dưỡng, giảm rửa trôi
  • C. Chỉ hấp phụ các chất độc hại
  • D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả bón phân

Câu 28: Khi đất bị ngập nước kéo dài, thường xảy ra hiện tượng thiếu yếu tố nào trầm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến rễ cây?

  • A. Oxy
  • B. Carbon dioxide
  • C. Nitrogen
  • D. Phosphorus

Câu 29: Một loại đất có tỷ lệ hạt limon cao (khoảng 40-60%). Dự đoán nào sau đây về tính chất của đất này là phù hợp nhất?

  • A. Rất tơi xốp, thoát nước cực nhanh
  • B. Rất chặt, khả năng giữ nước kém
  • C. Tính chất trung gian, có thể bị bí chặt khi khô
  • D. Chỉ chứa chất hữu cơ, rất màu mỡ

Câu 30: Đất có phản ứng trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5) được coi là tối ưu cho sự phát triển của đa số cây trồng. Lý do chính là gì?

  • A. Giúp cây hấp thụ nước dễ dàng hơn
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sâu bệnh hại
  • C. Chỉ có lợi cho vi sinh vật
  • D. Đa số dinh dưỡng ở dạng dễ hấp thụ nhất cho cây

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy đất trong vườn nhà mình rất dễ bị nén chặt sau khi tưới nước hoặc mưa lớn, khiến nước khó thoát và cây trồng bị úng. Dựa vào kiến thức về thành phần cơ giới của đất, loại đất nào có khả năng cao nhất biểu hiện đặc điểm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Keo đất có vai trò quan trọng trong việc giữ các ion dinh dưỡng cho cây trồng. Đặc tính nào của keo đất giúp nó thực hiện chức năng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi đo độ pH của một mẫu đất, kết quả cho thấy pH = 4.5. Phản ứng dung dịch của mẫu đất này được xếp vào loại nào và có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đa số cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một loại đất được mô tả là có cấu trúc viên, tơi xốp, nhiều mùn, màu nâu sẫm. Dựa vào những đặc điểm này, bạn dự đoán loại đất này có những tính chất nào thuận lợi cho trồng trọt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dung dịch đất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây. Thành phần chủ yếu của dung dịch đất là gì và nó chứa những chất gì mà cây có thể hấp thụ trực tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sinh vật đất (vi sinh vật, côn trùng, giun đất...) có vai trò gì trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một mẫu đất được xác định có tỷ lệ sét rất thấp, tỷ lệ cát rất cao. Dựa vào thành phần cơ giới này, dự đoán nào sau đây về tính chất của đất là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phản ứng kiềm của đất (pH cao) thường gặp ở vùng nào và gây ra vấn đề gì cho cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào là quan trọng nhất và dễ dàng nhất cho cây trồng hấp thụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Độ thoáng khí của đất phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò gì trong việc cải thiện tính chất vật lý của đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao đất có cấu trúc viên lại được coi là tốt cho trồng trọt hơn đất có cấu trúc cục hoặc đất rời rạc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một khu vườn sử dụng phân bón hóa học liên tục trong nhiều năm mà không bổ sung chất hữu cơ. Dần dần, đất trở nên cứng, bí chặt, khả năng giữ nước và dinh dưỡng kém đi. Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến sự suy giảm yếu tố nào của đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi nói về keo đất, lớp điện kép bao gồm những thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để cải tạo đất chua (pH thấp), biện pháp phổ biến và hiệu quả là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Thành phần rắn của đất bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Chất vô cơ chủ yếu là các loại khoáng vật. Kích thước của các hạt khoáng vật này quyết định điều gì quan trọng của đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đất thịt trung bình được coi là loại đất tốt cho nhiều loại cây trồng. Đặc điểm nào sau đây giải thích điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khí trong đất (phần khí) có thành phần khác với không khí trên mặt đất như thế nào và điều này ảnh hưởng gì đến hoạt động của rễ cây và vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất phù hợp lại quan trọng cho cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đo tỷ trọng của đất, người ta thường loại bỏ yếu tố nào để chỉ đo khối lượng riêng của phần rắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dung trọng của đất (Bulk Density) phản ánh điều gì về trạng thái của đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một mẫu đất có dung trọng cao. Điều này có thể gây ra những vấn đề gì cho cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đất bị nhiễm mặn là loại đất có phản ứng dung dịch gì và thường gây khó khăn gì cho cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng nhất của đất trồng đối với cây trồng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phần rắn của đất trồng chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các thành phần cơ bản. Thành phần vô cơ trong phần rắn chủ yếu bắt nguồn từ quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Mùn là thành phần hữu cơ quan trọng của đất. Mùn được hình thành từ quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng keo đất giữ lại các ion dinh dưỡng. Khả năng này có ý nghĩa gì trong việc bón phân cho cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đất bị ngập nước kéo dài, thường xảy ra hiện tượng thiếu yếu tố nào trầm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến rễ cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một loại đất có tỷ lệ hạt limon cao (khoảng 40-60%). Dự đoán nào sau đây về tính chất của đất này là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đất có phản ứng trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5) được coi là tối ưu cho sự phát triển của đa số cây trồng. Lý do chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đất trồng, trong bối cảnh nông nghiệp, được định nghĩa là lớp vật chất tơi xốp trên bề mặt lục địa, có khả năng cung cấp nước, dinh dưỡng và các điều kiện cần thiết khác cho thực vật. Vai trò cốt lõi nào sau đây của đất trồng thể hiện rõ nhất tính chất này?

  • A. Là nơi trú ngụ cho động vật hoang dã.
  • B. Là nguồn cung cấp khoáng sản cho công nghiệp.
  • C. Là bề mặt để xây dựng công trình.
  • D. Là môi trường sống và nguồn cung cấp yếu tố cần thiết cho cây trồng.

Câu 2: Giả sử bạn phân tích một mẫu đất và thấy rằng nó chứa chủ yếu là các hạt khoáng kích thước nhỏ, mịn, kết dính mạnh khi ẩm và nứt nẻ khi khô. Thành phần cơ giới nào chiếm ưu thế trong mẫu đất này?

  • A. Hạt cát
  • B. Hạt limon (bụi)
  • C. Hạt sét
  • D. Chất hữu cơ

Câu 3: Một người nông dân nhận thấy đất trên ruộng của mình rất dễ bị khô hạn sau một vài ngày không mưa, nước tưới thấm nhanh nhưng không giữ được lâu. Dựa vào đặc điểm này, loại thành phần cơ giới nào có khả năng chiếm tỉ lệ cao trong đất?

  • A. Hạt cát
  • B. Hạt sét
  • C. Hạt limon (bụi)
  • D. Chất mùn

Câu 4: Đất có cấu trúc tốt, ví dụ như cấu trúc hạt hoặc viên, thường mang lại nhiều lợi ích cho cây trồng. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của cấu trúc đất tốt?

  • A. Tăng khả năng thấm nước và thoát nước.
  • B. Tăng hàm lượng khí trong đất (độ thông thoáng).
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho rễ cây phát triển sâu và rộng.
  • D. Tự động điều chỉnh độ pH về mức trung tính.

Câu 5: Chất hữu cơ trong đất, đặc biệt là mùn, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện nhiều tính chất của đất. Phân tích nào sau đây về vai trò của chất hữu cơ là chính xác nhất?

  • A. Chỉ cung cấp năng lượng cho vi sinh vật đất.
  • B. Chỉ làm tăng độ chặt của đất.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, cung cấp thức ăn cho sinh vật đất.
  • D. Chỉ làm tăng tỉ lệ hạt cát trong đất.

Câu 6: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong đất, có bề mặt mang điện tích. Đặc điểm mang điện tích này của keo đất có ý nghĩa then chốt gì đối với dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Làm cho nước trong đất bốc hơi nhanh hơn.
  • B. Hấp phụ (giữ chặt) các ion dinh dưỡng tích điện trái dấu, ngăn chúng bị rửa trôi.
  • C. Làm tăng kích thước của các hạt cát.
  • D. Giúp đất trở nên cứng và khó canh tác hơn.

Câu 7: Một mẫu đất được đo có độ pH là 4.5. Điều này cho thấy đất có phản ứng gì và có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Rất chua, có thể gây khó khăn cho cây hấp thụ một số nguyên tố như lân (P) và molypden (Mo).
  • B. Trung tính, rất thuận lợi cho hầu hết các loại cây trồng.
  • C. Kiềm, có thể gây thiếu sắt (Fe) và kẽm (Zn) cho cây.
  • D. Chua nhẹ, không ảnh hưởng đáng kể đến cây trồng.

Câu 8: Cây trồng trên một vùng đất có độ pH cao (ví dụ pH 8.0) thường có biểu hiện thiếu một số vi lượng như sắt (Fe) và kẽm (Zn). Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Nồng độ ion H+ quá cao gây độc cho rễ.
  • B. Đất có độ thông thoáng kém do cấu trúc chặt.
  • C. Vi sinh vật đất hoạt động mạnh làm phân giải dinh dưỡng quá nhanh.
  • D. Ở pH kiềm, các nguyên tố vi lượng dễ bị kết tủa thành dạng cây khó hấp thụ.

Câu 9: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp đầy đủ nước, chất dinh dưỡng và các điều kiện thuận lợi khác cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây đóng góp vào độ phì nhiêu của đất thông qua việc cải thiện cấu trúc và tăng khả năng giữ nước/dinh dưỡng?

  • A. Tỉ lệ hạt cát cao.
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao.
  • C. Độ pH rất chua.
  • D. Đất bị nén chặt.

Câu 10: Tại sao việc duy trì một lượng không khí thích hợp trong đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

  • A. Không khí trong đất cung cấp trực tiếp CO2 cho quá trình quang hợp của lá.
  • B. Không khí giúp đẩy nước ra khỏi đất, ngăn úng.
  • C. Rễ cây và vi sinh vật đất cần oxy để hô hấp và thực hiện các quá trình sinh hóa.
  • D. Không khí trong đất làm tăng nhiệt độ của đất.

Câu 11: So sánh đất cát và đất sét, đặc điểm nào sau đây đúng?

  • A. Đất cát giữ nước tốt hơn đất sét.
  • B. Đất sét có độ thông thoáng và thoát nước tốt hơn đất cát.
  • C. Đất cát có khả năng giữ dinh dưỡng (CEC) cao hơn đất sét.
  • D. Đất sét thường khó thoát nước và dễ bị nén chặt hơn đất cát.

Câu 12: Một mảnh vườn bị ngập úng kéo dài sau mưa lớn. Vấn đề này có thể liên quan chủ yếu đến tính chất vật lý nào của đất?

  • A. Độ pH của đất.
  • B. Khả năng thoát nước (liên quan đến cấu trúc và thành phần cơ giới).
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật đất.

Câu 13: Đất có phản ứng trung tính (pH xấp xỉ 6.5 - 7.5) thường được coi là tốt nhất cho hầu hết các loại cây trồng nông nghiệp. Lý do chính là gì?

  • A. Ở khoảng pH này, hầu hết các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng và vi lượng đều ở dạng dễ hấp thụ đối với cây.
  • B. Độ pH trung tính giúp đất có cấu trúc hạt tự nhiên.
  • C. Độ pH trung tính ngăn chặn sự phát triển của tất cả các loại sâu bệnh.
  • D. Đất trung tính luôn có hàm lượng chất hữu cơ cao.

Câu 14: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp nước và các chất dinh dưỡng hòa tan cho rễ cây?

  • A. Phần rắn (khoáng và hữu cơ).
  • B. Phần lỏng (dung dịch đất).
  • C. Phần khí (không khí đất).
  • D. Sinh vật đất.

Câu 15: Sinh vật đất, bao gồm vi khuẩn, nấm, giun đất, côn trùng,... đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của chúng?

  • A. Làm cho đất trở nên chặt hơn.
  • B. Chỉ làm tăng nhiệt độ của đất.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp chất dinh dưỡng với cây trồng.
  • D. Phân giải chất hữu cơ thành mùn và các chất dinh dưỡng dễ tiêu cho cây, cải thiện cấu trúc đất.

Câu 16: Khả năng đệm của đất là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về độ pH khi có thêm axit hoặc bazơ. Tính chất nào của đất đóng góp lớn nhất vào khả năng đệm này?

  • A. Keo đất (đặc biệt là keo mùn và keo sét).
  • B. Hàm lượng cát.
  • C. Độ ẩm của đất.
  • D. Tỉ lệ không khí trong đất.

Câu 17: Một loại cây trồng yêu cầu đất có độ thoáng khí cao và khả năng thoát nước tốt để tránh thối rễ. Dựa trên yêu cầu này, loại đất có thành phần cơ giới nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất (nếu chưa cải tạo)?

  • A. Đất sét nặng.
  • B. Đất thịt nặng (nhiều sét và limon).
  • C. Đất cát pha.
  • D. Đất mùn (nhiều chất hữu cơ nhưng cấu trúc kém).

Câu 18: Khi đất bị nén chặt do đi lại nhiều hoặc sử dụng máy móc nặng, tính chất vật lý nào của đất bị suy giảm nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến rễ cây?

  • A. Khả năng giữ dinh dưỡng.
  • B. Độ pH.
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ.
  • D. Độ thông thoáng và khả năng phát triển của rễ.

Câu 19: Quá trình phong hóa đá và khoáng vật là nguồn gốc hình thành nên thành phần nào của đất trồng?

  • A. Phần rắn vô cơ.
  • B. Phần rắn hữu cơ (mùn).
  • C. Phần lỏng (nước).
  • D. Phần khí (không khí).

Câu 20: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào sau đây là dạng chủ yếu mà cây trồng có thể hút được?

  • A. Nước liên kết chặt với hạt đất.
  • B. Nước trọng lực và nước mao dẫn.
  • C. Nước ở thể hơi trong không khí đất.
  • D. Nước trong cấu trúc tinh thể khoáng vật.

Câu 21: Khi phân tích thành phần của không khí trong đất, người ta thấy nó khác biệt so với không khí khí quyển. Thành phần khí nào thường có nồng độ cao hơn trong không khí đất so với không khí khí quyển, đặc biệt là khi đất ẩm và hoạt động sinh học mạnh?

  • A. Oxy (O2).
  • B. Nitơ (N2).
  • C. Argon (Ar).
  • D. Carbon dioxide (CO2).

Câu 22: Giả sử bạn có hai mẫu đất A và B. Mẫu A là đất cát pha nghèo mùn, mẫu B là đất thịt pha sét giàu mùn. So sánh khả năng giữ nước của hai mẫu đất này khi bão hòa nước và sau khi thoát hết nước trọng lực, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Mẫu A giữ nước nhiều hơn mẫu B.
  • B. Cả hai mẫu giữ nước như nhau.
  • C. Mẫu B giữ nước nhiều hơn mẫu A do có tỉ lệ hạt sét và chất hữu cơ cao hơn.
  • D. Khả năng giữ nước chỉ phụ thuộc vào lượng mưa, không liên quan đến loại đất.

Câu 23: Khả năng hấp phụ của keo đất đối với các ion dinh dưỡng (ví dụ: K+, Ca2+, NH4+) là cơ sở của hiện tượng gì trong đất?

  • A. Khả năng trao đổi cation (CEC).
  • B. Khả năng giữ nước.
  • C. Độ thông thoáng.
  • D. Độ pH của đất.

Câu 24: Để cải thiện tính chất vật lý của đất sét nặng, giúp đất tơi xốp hơn và thoát nước tốt hơn, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng hiệu quả?

  • A. Chỉ bón thêm phân khoáng.
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh) và cày bừa hợp lý.
  • C. Chỉ tưới nước thường xuyên hơn.
  • D. Chỉ sử dụng thuốc diệt cỏ để làm sạch đất.

Câu 25: Phản ứng kiềm trong đất (pH > 7.5) thường do sự tích tụ của các muối kiềm hoặc cation bazơ. Vùng nào ở Việt Nam có nguy cơ cao bị đất kiềm hóa tự nhiên?

  • A. Các vùng đất feralit trên đồi núi.
  • B. Đất phù sa ven sông ngòi.
  • C. Đất bạc màu ở trung du.
  • D. Các vùng đất nhiễm mặn ven biển hoặc vùng khô hạn ít mưa.

Câu 26: Nước mao dẫn trong đất là dạng nước rất quan trọng đối với cây trồng vì:

  • A. Nó được giữ trong các khe hở nhỏ (mao quản) và cây có thể hút được dễ dàng.
  • B. Nó chảy tự do xuống tầng đất sâu do trọng lực.
  • C. Nó liên kết chặt với bề mặt hạt đất và không thể di chuyển.
  • D. Nó chỉ tồn tại ở dạng hơi trong không khí đất.

Câu 27: Một khu vườn trồng rau bị bệnh vàng lá, rễ kém phát triển. Quan sát cho thấy đất rất chặt, sau khi tưới nước thì nước đọng lại lâu trên bề mặt. Phân tích nào sau đây có khả năng giải thích tình trạng này?

  • A. Đất quá nhiều cát, nước thoát đi quá nhanh.
  • B. Đất có độ pH quá cao (kiềm).
  • C. Đất có cấu trúc kém (bị nén chặt), thiếu không khí, cản trở hô hấp của rễ.
  • D. Đất thiếu chất hữu cơ nhưng cấu trúc vẫn tốt.

Câu 28: Chất mùn (humus) trong đất là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải chất hữu cơ. Đặc điểm nào sau đây là đúng về chất mùn?

  • A. Là nguồn cung cấp dinh dưỡng chính cho cây trồng ở dạng trực tiếp, dễ tiêu.
  • B. Có khả năng hấp phụ ion mạnh, góp phần lớn vào khả năng trao đổi cation của đất.
  • C. Bị phân giải rất nhanh bởi vi sinh vật.
  • D. Chỉ có màu trắng hoặc xám nhạt.

Câu 29: Khi đất bị khô hạn kéo dài, hoạt động của thành phần nào trong đất bị ảnh hưởng tiêu cực nhất, dẫn đến giảm khả năng phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng?

  • A. Hạt cát.
  • B. Keo sét.
  • C. Không khí đất.
  • D. Sinh vật đất (vi sinh vật).

Câu 30: Tổng hợp kiến thức về các thành phần của đất, hãy cho biết sự cân bằng và tương tác giữa phần rắn (khoáng, hữu cơ), phần lỏng (nước), phần khí (không khí) và sinh vật đất ảnh hưởng như thế nào đến độ phì nhiêu của đất?

  • A. Các thành phần này hoạt động độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Chỉ có phần rắn và phần lỏng ảnh hưởng đến độ phì nhiêu.
  • C. Sự tương tác hài hòa giữa các thành phần tạo nên môi trường thuận lợi cho cây trồng, quyết định độ phì nhiêu.
  • D. Chỉ sinh vật đất quyết định độ phì nhiêu, các thành phần khác không quan trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đất trồng, trong bối cảnh nông nghiệp, được định nghĩa là lớp vật chất tơi xốp trên bề mặt lục địa, có khả năng cung cấp nước, dinh dưỡng và các điều kiện cần thiết khác cho thực vật. Vai trò cốt lõi nào sau đây của đất trồng thể hiện rõ nhất tính chất này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử bạn phân tích một mẫu đất và thấy rằng nó chứa chủ yếu là các hạt khoáng kích thước nhỏ, mịn, kết dính mạnh khi ẩm và nứt nẻ khi khô. Thành phần cơ giới nào chiếm ưu thế trong mẫu đất này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một người nông dân nhận thấy đất trên ruộng của mình rất dễ bị khô hạn sau một vài ngày không mưa, nước tưới thấm nhanh nhưng không giữ được lâu. Dựa vào đặc điểm này, loại thành phần cơ giới nào có khả năng chiếm tỉ lệ cao trong đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đất có cấu trúc tốt, ví dụ như cấu trúc hạt hoặc viên, thường mang lại nhiều lợi ích cho cây trồng. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của cấu trúc đất tốt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chất hữu cơ trong đất, đặc biệt là mùn, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện nhiều tính chất của đất. Phân tích nào sau đây về vai trò của chất hữu cơ là chính xác nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong đất, có bề mặt mang điện tích. Đặc điểm mang điện tích này của keo đất có ý nghĩa then chốt gì đối với dinh dưỡng cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một mẫu đất được đo có độ pH là 4.5. Điều này cho thấy đất có phản ứng gì và có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cây trồng trên một vùng đất có độ pH cao (ví dụ pH 8.0) thường có biểu hiện thiếu một số vi lượng như sắt (Fe) và kẽm (Zn). Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp đầy đủ nước, chất dinh dưỡng và các điều kiện thuận lợi khác cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây đóng góp vào độ phì nhiêu của đất thông qua việc cải thiện cấu trúc và tăng khả năng giữ nước/dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc duy trì một lượng không khí thích hợp trong đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So sánh đất cát và đất sét, đặc điểm nào sau đây đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một mảnh vườn bị ngập úng kéo dài sau mưa lớn. Vấn đề này có thể liên quan chủ yếu đến tính chất vật lý nào của đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đất có phản ứng trung tính (pH xấp xỉ 6.5 - 7.5) thường được coi là tốt nhất cho hầu hết các loại cây trồng nông nghiệp. Lý do chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp nước và các chất dinh dưỡng hòa tan cho rễ cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sinh vật đất, bao gồm vi khuẩn, nấm, giun đất, côn trùng,... đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khả năng đệm của đất là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về độ pH khi có thêm axit hoặc bazơ. Tính chất nào của đất đóng góp lớn nhất vào khả năng đệm này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một loại cây trồng yêu cầu đất có độ thoáng khí cao và khả năng thoát nước tốt để tránh thối rễ. Dựa trên yêu cầu này, loại đất có thành phần cơ giới nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất (nếu chưa cải tạo)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đất bị nén chặt do đi lại nhiều hoặc sử dụng máy móc nặng, tính chất vật lý nào của đất bị suy giảm nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến rễ cây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Quá trình phong hóa đá và khoáng vật là nguồn gốc hình thành nên thành phần nào của đất trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào sau đây là dạng chủ yếu mà cây trồng có thể hút được?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích thành phần của không khí trong đất, người ta thấy nó khác biệt so với không khí khí quyển. Thành phần khí nào thường có nồng độ cao hơn trong không khí đất so với không khí khí quyển, đặc biệt là khi đất ẩm và hoạt động sinh học mạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn có hai mẫu đất A và B. Mẫu A là đất cát pha nghèo mùn, mẫu B là đất thịt pha sét giàu mùn. So sánh khả năng giữ nước của hai mẫu đất này khi bão hòa nước và sau khi thoát hết nước trọng lực, điều gì có khả năng xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khả năng hấp phụ của keo đất đối với các ion dinh dưỡng (ví dụ: K+, Ca2+, NH4+) là cơ sở của hiện tượng gì trong đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để cải thiện tính chất vật lý của đất sét nặng, giúp đất tơi xốp hơn và thoát nước tốt hơn, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phản ứng kiềm trong đất (pH > 7.5) thường do sự tích tụ của các muối kiềm hoặc cation bazơ. Vùng nào ở Việt Nam có nguy cơ cao bị đất kiềm hóa tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nước mao dẫn trong đất là dạng nước rất quan trọng đối với cây trồng vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một khu vườn trồng rau bị bệnh vàng lá, rễ kém phát triển. Quan sát cho thấy đất rất chặt, sau khi tưới nước thì nước đọng lại lâu trên bề mặt. Phân tích nào sau đây có khả năng giải thích tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chất mùn (humus) trong đất là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải chất hữu cơ. Đặc điểm nào sau đây là *đúng* về chất mùn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đất bị khô hạn kéo dài, hoạt động của thành phần nào trong đất bị ảnh hưởng tiêu cực nhất, dẫn đến giảm khả năng phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tổng hợp kiến thức về các thành phần của đất, hãy cho biết sự cân bằng và tương tác giữa phần rắn (khoáng, hữu cơ), phần lỏng (nước), phần khí (không khí) và sinh vật đất ảnh hưởng như thế nào đến độ phì nhiêu của đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các thành phần cơ bản của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò chủ yếu tạo nên bộ khung vật lý và cung cấp một phần chất dinh dưỡng khoáng cho cây?

  • A. Phần lỏng
  • B. Phần rắn
  • C. Phần khí
  • D. Sinh vật đất

Câu 2: Nước trong đất (phần lỏng) tồn tại ở những dạng nào và vai trò quan trọng nhất của nó đối với cây trồng là gì?

  • A. Chỉ tồn tại dạng tự do và liên kết, giúp cố định rễ cây.
  • B. Chỉ tồn tại dạng liên kết và hơi nước, cung cấp oxi cho rễ.
  • C. Tồn tại dạng tự do, liên kết và hơi nước, hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • D. Chỉ tồn tại dạng tự do, làm tăng độ thoáng khí của đất.

Câu 3: Phần khí trong đất (không khí đất) có thành phần khác biệt gì so với không khí khí quyển và tại sao sự khác biệt này lại quan trọng đối với rễ cây?

  • A. Nồng độ CO2 cao hơn, O2 thấp hơn; cần thiết cho hô hấp của rễ.
  • B. Nồng độ O2 cao hơn, CO2 thấp hơn; cần thiết cho quang hợp ở rễ.
  • C. Độ ẩm thấp hơn, áp suất cao hơn; ảnh hưởng đến sự hút nước.
  • D. Thành phần giống hệt không khí khí quyển; không có vai trò đặc biệt với rễ.

Câu 4: Sinh vật đất bao gồm nhiều loại từ vi sinh vật đến động vật lớn. Chức năng nào sau đây là quan trọng nhất của vi sinh vật đất trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Tạo ra các khe hở trong đất.
  • B. Làm tăng độ chặt của đất.
  • C. Tổng hợp trực tiếp đường cho cây.
  • D. Phân giải chất hữu cơ thành chất khoáng dễ tiêu.

Câu 5: Keo đất là những hạt có kích thước rất nhỏ, không hòa tan và mang điện tích bề mặt. Đặc điểm nào của keo đất giải thích khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng dương (cation) như K+, Ca2+, NH4+ trong đất?

  • A. Keo đất có cấu trúc rỗng xốp.
  • B. Bề mặt keo đất thường mang điện tích âm.
  • C. Keo đất có khả năng hấp thụ nước cao.
  • D. Keo đất có kích thước rất lớn.

Câu 6: Một loại đất được mô tả là có phản ứng kiềm. Điều này có nghĩa là gì về nồng độ ion H+ và OH- trong dung dịch đất đó?

  • A. Nồng độ H+ lớn hơn nồng độ OH-.
  • B. Nồng độ H+ và OH- cân bằng nhau.
  • C. Nồng độ OH- lớn hơn nồng độ H+.
  • D. Trong dung dịch đất chỉ tồn tại ion OH-.

Câu 7: Độ pH của đất ảnh hưởng lớn đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây. Ở pH quá chua (thấp) hoặc quá kiềm (cao), nhiều nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu có thể trở nên khó tiêu hoặc gây độc cho cây. Điều này thể hiện tính chất nào của đất?

  • A. Phản ứng dung dịch của đất.
  • B. Thành phần cơ giới của đất.
  • C. Độ phì nhiêu tiềm tàng.
  • D. Cấu trúc đất.

Câu 8: Thành phần cơ giới của đất được xác định bởi tỉ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Đất chứa chủ yếu hạt sét có đặc điểm gì nổi bật so với đất cát?

  • A. Thoáng khí tốt, thoát nước nhanh.
  • B. Dễ cày bừa, ít bị đóng váng.
  • C. Độ ẩm thấp, ít khả năng giữ chất dinh dưỡng.
  • D. Độ chặt cao, khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhưng dễ bị bí khí.

Câu 9: Độ phì nhiêu của đất là khả năng đất cung cấp đủ nước, chất dinh dưỡng, oxi và điều kiện nhiệt độ cho cây trồng. Độ phì nhiêu này có thể được chia thành những loại nào?

  • A. Độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu nhân tạo.
  • B. Độ phì nhiêu vật lý và độ phì nhiêu hóa học.
  • C. Độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu hiệu lực.
  • D. Độ phì nhiêu tiềm tàng và độ phì nhiêu thực tế.

Câu 10: Một người nông dân quan sát thấy đất trong vườn của mình rất khó thoát nước sau mưa, dễ bị nén chặt và khi khô thì nứt nẻ. Dựa vào các đặc điểm này, loại thành phần cơ giới nào có khả năng chiếm tỉ lệ cao trong đất của họ?

  • A. Hạt cát.
  • B. Hạt limon.
  • C. Hạt sét.
  • D. Hỗn hợp cát và limon.

Câu 11: Cấu trúc đất là cách sắp xếp các hạt đất riêng lẻ thành các tập hợp (viên đất). Cấu trúc viên (hạt) rất tốt cho cây trồng vì nó giúp:

  • A. Giảm khả năng giữ nước.
  • B. Tăng độ thoáng khí và khả năng giữ nước, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ phát triển.
  • C. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Tăng độ chặt, hạn chế xói mòn.

Câu 12: Để xác định phản ứng dung dịch của đất (độ chua/kiềm), người ta thường sử dụng phương pháp nào phổ biến nhất?

  • A. Đo bằng máy đo pH hoặc dùng giấy chỉ thị pH.
  • B. Quan sát màu sắc bề mặt đất.
  • C. Ngửi mùi của đất.
  • D. Xác định tỉ lệ các thành phần rắn.

Câu 13: Keo mùn và keo sét là hai loại keo đất chính. Sự khác biệt cơ bản giữa chúng nằm ở đâu?

  • A. Keo mùn lớn hơn keo sét về kích thước.
  • B. Keo mùn không mang điện tích, keo sét mang điện tích âm.
  • C. Keo mùn có nguồn gốc vô cơ, keo sét có nguồn gốc hữu cơ.
  • D. Keo mùn có nguồn gốc hữu cơ từ xác bã động thực vật, keo sét có nguồn gốc khoáng vật thứ cấp.

Câu 14: Một loại đất có pH = 5.0. Loại phản ứng dung dịch của đất này là gì và nó thường gặp ở những vùng nào?

  • A. Trung tính, thường gặp ở vùng khô hạn.
  • B. Chua, thường gặp ở vùng mưa nhiều, đất đồi núi.
  • C. Kiềm, thường gặp ở vùng đất phù sa màu mỡ.
  • D. Rất kiềm, thường gặp ở vùng ngập mặn.

Câu 15: Độ phì nhiêu hiệu lực của đất là gì?

  • A. Là độ phì nhiêu hiện tại của đất mà cây trồng có thể sử dụng được ngay.
  • B. Là tổng lượng chất dinh dưỡng có trong đất, kể cả dạng khó tiêu.
  • C. Là khả năng giữ nước của đất.
  • D. Là khả năng chống xói mòn của đất.

Câu 16: Tại sao việc duy trì độ thoáng khí tốt trong đất lại cực kỳ quan trọng cho sự sinh trưởng của phần lớn cây trồng?

  • A. Giúp đất giữ nước tốt hơn.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Làm tăng độ chặt của đất.
  • D. Cung cấp oxi cho rễ cây hô hấp và cho hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.

Câu 17: Đất có thành phần cơ giới nhẹ (chủ yếu là cát) thường có đặc điểm gì về khả năng giữ nước và dinh dưỡng so với đất có thành phần cơ giới nặng (chủ yếu là sét)?

  • A. Giữ nước và dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Giữ nước và dinh dưỡng kém hơn.
  • C. Giữ nước tốt hơn nhưng giữ dinh dưỡng kém hơn.
  • D. Giữ nước kém hơn nhưng giữ dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 18: Quá trình phong hóa đá (vật liệu mẹ) và sự phân giải xác bã hữu cơ là hai yếu tố chính góp phần hình thành nên thành phần nào của đất trồng?

  • A. Phần rắn.
  • B. Phần lỏng.
  • C. Phần khí.
  • D. Sinh vật đất.

Câu 19: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất là một chỉ số quan trọng đánh giá độ phì nhiêu hóa học. CEC cao cho thấy đất có khả năng gì?

  • A. Thoát nước nhanh.
  • B. Chống xói mòn tốt.
  • C. Giữ các ion dinh dưỡng dương (cation) tốt, hạn chế bị rửa trôi.
  • D. Tăng độ chặt của đất.

Câu 20: Khi bón phân hóa học chứa ion NH4+ vào đất, ion này có thể được giữ lại trên bề mặt các hạt keo đất. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Hấp phụ ion.
  • B. Hòa tan.
  • C. Rửa trôi.
  • D. Bay hơi.

Câu 21: Trong cấu tạo của keo đất, lớp điện kép bao gồm hai lớp ion. Lớp ion nào là lớp bất động, quyết định dấu của điện tích bề mặt nhân keo?

  • A. Lớp ion quyết định thế.
  • B. Lớp ion bù.
  • C. Cả hai lớp đều quyết định dấu điện tích.
  • D. Lớp ion tự do.

Câu 22: Đất trồng có vai trò gì trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ có vai trò cung cấp chất dinh dưỡng cho cây.
  • B. Chỉ là nơi chứa nước.
  • C. Chỉ là nơi sống của sinh vật đất.
  • D. Hấp thụ và lưu giữ carbon, lọc nước, giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 23: Phản ứng trung tính của đất được xác định khi nồng độ H+ và OH- trong dung dịch đất cân bằng. Độ pH điển hình cho đất trung tính là bao nhiêu?

  • A. pH < 6.0
  • B. pH = 6.6 - 7.5
  • C. pH > 7.5
  • D. pH = 4.0

Câu 24: Tỉ lệ các hạt cát, limon, sét trong đất ảnh hưởng trực tiếp đến những tính chất vật lý nào của đất?

  • A. Độ pH và khả năng trao đổi cation.
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ và hoạt động vi sinh vật.
  • C. Độ thoáng khí, khả năng giữ nước và độ chặt.
  • D. Thành phần khoáng vật và hàm lượng muối tan.

Câu 25: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

  • A. Quá trình phong hóa đá và tích lũy mùn tự nhiên.
  • B. Việc bón phân hóa học hàng năm.
  • C. Hoạt động tưới tiêu của con người.
  • D. Kiểm soát sâu bệnh hại.

Câu 26: Vai trò của keo đất trong việc hình thành cấu trúc viên (hạt) của đất là gì?

  • A. Keo đất làm cho các hạt đất riêng lẻ đẩy nhau ra.
  • B. Keo đất làm tăng kích thước các hạt cát.
  • C. Keo đất chỉ làm tăng độ chặt của đất.
  • D. Keo đất (đặc biệt là keo mùn) có khả năng kết dính các hạt đất riêng lẻ lại với nhau.

Câu 27: Một loại cây trồng yêu cầu đất có pH từ 6.0 đến 7.0. Nếu đất của bạn có pH là 5.0, bạn cần thực hiện biện pháp cải tạo nào để phù hợp với yêu cầu của cây?

  • A. Bón thêm lưu huỳnh.
  • B. Sử dụng phân bón có tính axit mạnh.
  • C. Bón vôi hoặc các chất có tính kiềm.
  • D. Tưới nước liên tục để rửa trôi axit.

Câu 28: Tại sao đất có cấu trúc viên (hạt) lại có khả năng chống xói mòn tốt hơn đất có cấu trúc đơn hạt (rời rạc)?

  • A. Cấu trúc viên làm tăng tốc độ dòng chảy trên bề mặt.
  • B. Cấu trúc viên giúp nước dễ dàng thấm sâu vào đất, giảm dòng chảy bề mặt mang theo đất.
  • C. Cấu trúc viên làm cho đất nhẹ hơn.
  • D. Cấu trúc viên làm giảm độ thoáng khí.

Câu 29: Lớp điện kép của keo đất bao gồm lớp ion quyết định thế (gắn chặt vào nhân keo) và lớp ion bù (ở phía ngoài, có thể trao đổi). Lớp ion bù có vai trò trực tiếp nhất trong hiện tượng nào liên quan đến dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Trao đổi ion giữa đất và rễ cây.
  • B. Làm cho đất bị nén chặt.
  • C. Quyết định màu sắc của đất.
  • D. Làm tăng độ mặn của đất.

Câu 30: Một khu vực đất trồng thường xuyên bị ngập nước hoặc tưới quá thừa nước. Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực nhất đến thành phần nào của đất và gây hậu quả gì cho rễ cây?

  • A. Thành phần rắn, làm tăng tỉ lệ sét.
  • B. Thành phần lỏng, làm giảm lượng nước hữu dụng.
  • C. Sinh vật đất, làm tăng hoạt động của giun đất.
  • D. Phần khí, làm giảm lượng oxi và gây ngạt cho rễ cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các thành phần cơ bản của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò chủ yếu tạo nên bộ khung vật lý và cung cấp một phần chất dinh dưỡng khoáng cho cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nước trong đất (phần lỏng) tồn tại ở những dạng nào và vai trò quan trọng nhất của nó đối với cây trồng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần khí trong đất (không khí đất) có thành phần khác biệt gì so với không khí khí quyển và tại sao sự khác biệt này lại quan trọng đối với rễ cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sinh vật đất bao gồm nhiều loại từ vi sinh vật đến động vật lớn. Chức năng nào sau đây là quan trọng nhất của vi sinh vật đất trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Keo đất là những hạt có kích thước rất nhỏ, không hòa tan và mang điện tích bề mặt. Đặc điểm nào của keo đất giải thích khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng dương (cation) như K+, Ca2+, NH4+ trong đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một loại đất được mô tả là có phản ứng kiềm. Điều này có nghĩa là gì về nồng độ ion H+ và OH- trong dung dịch đất đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Độ pH của đất ảnh hưởng lớn đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây. Ở pH quá chua (thấp) hoặc quá kiềm (cao), nhiều nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu có thể trở nên khó tiêu hoặc gây độc cho cây. Điều này thể hiện tính chất nào của đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thành phần cơ giới của đất được xác định bởi tỉ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Đất chứa chủ yếu hạt sét có đặc điểm gì nổi bật so với đất cát?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Độ phì nhiêu của đất là khả năng đất cung cấp đủ nước, chất dinh dưỡng, oxi và điều kiện nhiệt độ cho cây trồng. Độ phì nhiêu này có thể được chia thành những loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một người nông dân quan sát thấy đất trong vườn của mình rất khó thoát nước sau mưa, dễ bị nén chặt và khi khô thì nứt nẻ. Dựa vào các đặc điểm này, loại thành phần cơ giới nào có khả năng chiếm tỉ lệ cao trong đất của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cấu trúc đất là cách sắp xếp các hạt đất riêng lẻ thành các tập hợp (viên đất). Cấu trúc viên (hạt) rất tốt cho cây trồng vì nó giúp:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để xác định phản ứng dung dịch của đất (độ chua/kiềm), người ta thường sử dụng phương pháp nào phổ biến nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Keo mùn và keo sét là hai loại keo đất chính. Sự khác biệt cơ bản giữa chúng nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một loại đất có pH = 5.0. Loại phản ứng dung dịch của đất này là gì và nó thường gặp ở những vùng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Độ phì nhiêu hiệu lực của đất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc duy trì độ thoáng khí tốt trong đất lại cực kỳ quan trọng cho sự sinh trưởng của phần lớn cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đất có thành phần cơ giới nhẹ (chủ yếu là cát) thường có đặc điểm gì về khả năng giữ nước và dinh dưỡng so với đất có thành phần cơ giới nặng (chủ yếu là sét)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quá trình phong hóa đá (vật liệu mẹ) và sự phân giải xác bã hữu cơ là hai yếu tố chính góp phần hình thành nên thành phần nào của đất trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất là một chỉ số quan trọng đánh giá độ phì nhiêu hóa học. CEC cao cho thấy đất có khả năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi bón phân hóa học chứa ion NH4+ vào đất, ion này có thể được giữ lại trên bề mặt các hạt keo đất. Hiện tượng này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong cấu tạo của keo đất, lớp điện kép bao gồm hai lớp ion. Lớp ion nào là lớp bất động, quyết định dấu của điện tích bề mặt nhân keo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đất trồng có vai trò gì trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phản ứng trung tính của đất được xác định khi nồng độ H+ và OH- trong dung dịch đất cân bằng. Độ pH điển hình cho đất trung tính là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tỉ lệ các hạt cát, limon, sét trong đất ảnh hưởng trực tiếp đến những tính chất vật lý nào của đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vai trò của keo đất trong việc hình thành cấu trúc viên (hạt) của đất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một loại cây trồng yêu cầu đất có pH từ 6.0 đến 7.0. Nếu đất của bạn có pH là 5.0, bạn cần thực hiện biện pháp cải tạo nào để phù hợp với yêu cầu của cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao đất có cấu trúc viên (hạt) lại có khả năng chống xói mòn tốt hơn đất có cấu trúc đơn hạt (rời rạc)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Lớp điện kép của keo đất bao gồm lớp ion quyết định thế (gắn chặt vào nhân keo) và lớp ion bù (ở phía ngoài, có thể trao đổi). Lớp ion bù có vai trò trực tiếp nhất trong hiện tượng nào liên quan đến dinh dưỡng cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một khu vực đất trồng thường xuyên bị ngập nước hoặc tưới quá thừa nước. Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực nhất đến thành phần nào của đất và gây hậu quả gì cho rễ cây?

Viết một bình luận