Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc thiết kế, phân tích, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống có kích thước siêu nhỏ, thường trong khoảng từ 1 đến 100 nanômét?

  • A. Công nghệ In 3D
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ Nano

Câu 2: Trong chuỗi công nghệ CAD/CAM/CNC, phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đóng vai trò chính nào?

  • A. Thiết kế mô hình 3D chi tiết sản phẩm.
  • B. Lập kế hoạch và tạo mã lệnh (G-code) cho máy công cụ CNC dựa trên mô hình thiết kế.
  • C. Kiểm soát chuyển động và hoạt động của máy công cụ gia công.
  • D. Phân tích độ bền và mô phỏng hoạt động của sản phẩm.

Câu 3: Công nghệ In 3D hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào để tạo ra vật thể ba chiều?

  • A. Loại bỏ vật liệu từ khối phôi ban đầu.
  • B. Đúc vật liệu lỏng vào khuôn có sẵn.
  • C. Xây dựng vật thể bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu mỏng chồng lên nhau.
  • D. Biến dạng vật liệu dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất cao.

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng từ than đá.
  • C. Năng lượng từ dầu mỏ.
  • D. Năng lượng từ khí tự nhiên.

Câu 5: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") là một ứng dụng phổ biến của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ Nano.
  • B. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Công nghệ In 3D.
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC.

Câu 6: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị vật lý (như cảm biến, thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông) thông qua internet mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người là đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ In 3D.
  • B. Công nghệ Robot thông minh.
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ Năng lượng tái tạo.

Câu 7: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa Robot thông minh và Robot truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo chương trình cố định) là gì?

  • A. Kích thước nhỏ gọn hơn.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Sử dụng vật liệu bền hơn.
  • D. Khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thu thập được.

Câu 8: Việc sử dụng các hạt nano để vận chuyển thuốc đến đúng tế bào đích trong cơ thể, giảm tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh, là một ứng dụng tiềm năng quan trọng trong lĩnh vực nào của công nghệ nano?

  • A. Y học và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy.
  • C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
  • D. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.

Câu 9: Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì trong quy trình sản xuất hiện đại?

  • A. Điều khiển máy móc gia công tự động.
  • B. Lập trình đường đi của dao cắt.
  • C. Thiết kế, tạo mẫu và mô phỏng sản phẩm trên máy tính.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng vật liệu.

Câu 10: So với các phương pháp sản xuất truyền thống (như phay, tiện), công nghệ In 3D mang lại lợi thế đáng kể nào, đặc biệt trong việc tạo ra các sản phẩm phức tạp và độc đáo?

  • A. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất.
  • B. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất nhanh.
  • C. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn cho mọi loại sản phẩm.
  • D. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp hoặc cấu trúc bên trong khó hoặc không thể thực hiện bằng phương pháp truyền thống.

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió quy mô lớn là gì?

  • A. Chi phí lắp đặt ban đầu rất thấp.
  • B. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện thời tiết/thời gian trong ngày.
  • C. Tạo ra lượng lớn chất thải độc hại.
  • D. Yêu cầu diện tích lắp đặt rất nhỏ.

Câu 12: Khi nói về Trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ "Học máy" (Machine Learning) thường đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng của hệ thống máy tính tự động học hỏi và cải thiện từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng.
  • B. Khả năng robot thực hiện các thao tác vật lý chính xác.
  • C. Khả năng máy tính xử lý đồ họa 3D.
  • D. Khả năng hệ thống kết nối các thiết bị vật lý qua internet.

Câu 13: Một hệ thống nhà thông minh cho phép bạn điều khiển đèn chiếu sáng, điều hòa nhiệt độ và khóa cửa từ xa qua điện thoại thông minh là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ Nano.
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • C. Công nghệ In 3D.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).

Câu 14: Robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao là ứng dụng của công nghệ Robot thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Thăm dò vũ trụ.
  • D. Nông nghiệp hiện đại.

Câu 15: Việc sử dụng vật liệu nano trong sản xuất pin giúp tăng hiệu suất sạc và kéo dài tuổi thọ của pin là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nano trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Xử lý nước thải.
  • C. Năng lượng và điện tử.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 16: Lợi ích chính của việc tích hợp CAD, CAM và CNC trong quy trình sản xuất là gì?

  • A. Tăng tốc độ, độ chính xác và mức độ tự động hóa trong toàn bộ quy trình từ thiết kế đến gia công.
  • B. Giảm đáng kể chi phí vật liệu thô.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm đơn giản.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nguồn nhân lực.

Câu 17: Công nghệ In 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh (rapid prototyping). Điều này mang lại lợi ích gì cho quá trình phát triển sản phẩm mới?

  • A. Giảm số lượng vật liệu cần sử dụng.
  • B. Chỉ tạo ra các mẫu có màu sắc đa dạng.
  • C. Yêu cầu quy trình sản xuất hàng loạt lớn.
  • D. Cho phép tạo ra các mẫu thử nghiệm nhanh chóng, chi phí thấp để kiểm tra và cải tiến thiết kế.

Câu 18: Năng lượng địa nhiệt (Geothermal energy) khai thác nguồn nhiệt từ đâu để sản xuất điện hoặc sưởi ấm?

  • A. Sóng biển.
  • B. Lòng Trái Đất.
  • C. Thực vật và chất thải hữu cơ.
  • D. Dòng chảy của nước.

Câu 19: Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera an ninh sử dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) nào là chính?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).

Câu 20: Vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư là một thách thức đáng kể đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ nào, do khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau?

  • A. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • B. Công nghệ In 3D.
  • C. Công nghệ Năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ Nano.

Câu 21: Robot được trang bị AI có khả năng tự động điều chỉnh hành vi dựa trên phản hồi từ môi trường xung quanh, ví dụ như tránh vật cản không mong muốn. Khả năng này thể hiện sự vượt trội của Robot thông minh so với Robot truyền thống ở khía cạnh nào?

  • A. Độ bền cơ học.
  • B. Khả năng mang vác vật nặng.
  • C. Tốc độ thực hiện tác vụ lặp đi lặp lại.
  • D. Khả năng cảm nhận, phân tích và phản ứng linh hoạt với môi trường.

Câu 22: Trong công nghệ nano, việc điều khiển và sắp xếp các nguyên tử hoặc phân tử riêng lẻ để tạo ra các cấu trúc mới với tính chất độc đáo được gọi là gì?

  • A. Chế tạo từ dưới lên (Bottom-up fabrication).
  • B. Gia công cơ khí chính xác.
  • C. Đúc khuôn chân không.
  • D. Tổng hợp hóa học truyền thống.

Câu 23: Công nghệ CNC (Computer Numerical Control) trong chuỗi CAD/CAM/CNC có chức năng chính là gì?

  • A. Thiết kế mô hình 3D của sản phẩm.
  • B. Điều khiển hoạt động của máy công cụ (như máy phay, máy tiện) dựa trên mã lệnh từ phần mềm CAM.
  • C. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý đơn hàng.
  • D. Mô phỏng quá trình lắp ráp sản phẩm.

Câu 24: Công nghệ In 3D có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất các bộ phận cá nhân hóa như răng giả, chân tay giả hoặc cấy ghép y tế. Lợi ích chính ở đây là gì?

  • A. Giảm chi phí năng lượng sản xuất.
  • B. Sử dụng các vật liệu kim loại truyền thống.
  • C. Khả năng tạo ra các bộ phận tùy chỉnh phù hợp với từng cá nhân dựa trên dữ liệu quét 3D.
  • D. Chỉ sản xuất được số lượng lớn cùng một lúc.

Câu 25: So với năng lượng hóa thạch, năng lượng tái tạo có ưu điểm vượt trội nào liên quan đến môi trường?

  • A. Dễ dàng vận chuyển hơn.
  • B. Mật độ năng lượng cao hơn.
  • C. Chi phí khai thác luôn thấp hơn.
  • D. Phát thải khí nhà kính và chất ô nhiễm khác ra môi trường ít hơn đáng kể.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi phát triển Trí tuệ nhân tạo (AI) là tạo ra "AI mạnh" (General AI), tức là AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Hiện tại, hầu hết các hệ thống AI phổ biến thuộc loại nào?

  • A. AI yếu (Narrow AI), chỉ chuyên sâu trong một lĩnh vực hoặc nhiệm vụ cụ thể.
  • B. Siêu AI (Super AI), vượt trội hơn con người trong mọi lĩnh vực.
  • C. AI cảm xúc (Emotional AI), có khả năng cảm nhận và thể hiện cảm xúc.
  • D. AI lượng tử (Quantum AI), hoạt động trên máy tính lượng tử.

Câu 27: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) tạo ra một mạng lưới kết nối khổng lồ. Dữ liệu thu thập được từ mạng lưới này có giá trị lớn nhất cho mục đích gì?

  • A. Chỉ để hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị.
  • B. Chỉ để lưu trữ mà không cần xử lý.
  • C. Phân tích để hiểu hành vi, tối ưu hóa hoạt động và đưa ra quyết định thông minh.
  • D. Chỉ dùng để gửi thông báo lỗi.

Câu 28: Robot thông minh có khả năng làm việc cộng tác với con người (cobots) trong môi trường nhà máy. Điều này mang lại lợi ích nào so với việc chỉ sử dụng robot truyền thống?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • B. Chỉ thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm.
  • C. Không cần không gian làm việc riêng biệt.
  • D. Kết hợp sức mạnh, độ chính xác của robot với sự linh hoạt và khả năng ra quyết định phức tạp của con người.

Câu 29: Vật liệu nano có thể được sử dụng để tạo ra các lớp phủ siêu mỏng trên bề mặt vật liệu, mang lại những đặc tính mới như khả năng chống nước, chống bám bẩn hoặc tăng độ cứng. Đây là ứng dụng của công nghệ nano trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất năng lượng hạt nhân.
  • B. Khoa học vật liệu và chế tạo.
  • C. Thiết kế phần mềm.
  • D. Phân tích tài chính.

Câu 30: Việc sử dụng công nghệ CAD/CAM/CNC trong ngành hàng không vũ trụ để chế tạo các bộ phận máy bay phức tạp với dung sai cực nhỏ thể hiện ưu điểm nào của công nghệ này?

  • A. Độ chính xác và khả năng gia công các hình dạng phức tạp.
  • B. Giảm chi phí vật liệu một cách đáng kể.
  • C. Chỉ sử dụng được cho vật liệu composite.
  • D. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc thiết kế, phân tích, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống có kích thước siêu nhỏ, thường trong khoảng từ 1 đến 100 nanômét?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong chuỗi công nghệ CAD/CAM/CNC, phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đóng vai trò chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Công nghệ In 3D hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào để tạo ra vật thể ba chiều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') là một ứng dụng phổ biến của công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị vật lý (như cảm biến, thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông) thông qua internet mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người là đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa Robot thông minh và Robot truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo chương trình cố định) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc sử dụng các hạt nano để vận chuyển thuốc đến đúng tế bào đích trong cơ thể, giảm tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh, là một ứng dụng tiềm năng quan trọng trong lĩnh vực nào của công nghệ nano?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì trong quy trình sản xuất hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So với các phương pháp sản xuất truyền thống (như phay, tiện), công nghệ In 3D mang lại lợi thế đáng kể nào, đặc biệt trong việc tạo ra các sản phẩm phức tạp và độc đáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió quy mô lớn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nói về Trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ 'Học máy' (Machine Learning) thường đề cập đến khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một hệ thống nhà thông minh cho phép bạn điều khiển đèn chiếu sáng, điều hòa nhiệt độ và khóa cửa từ xa qua điện thoại thông minh là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao là ứng dụng của công nghệ Robot thông minh trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc sử dụng vật liệu nano trong sản xuất pin giúp tăng hiệu suất sạc và kéo dài tuổi thọ của pin là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nano trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Lợi ích chính của việc tích hợp CAD, CAM và CNC trong quy trình sản xuất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Công nghệ In 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh (rapid prototyping). Điều này mang lại lợi ích gì cho quá trình phát triển sản phẩm mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Năng lượng địa nhiệt (Geothermal energy) khai thác nguồn nhiệt từ đâu để sản xuất điện hoặc sưởi ấm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera an ninh sử dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) nào là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư là một thách thức đáng kể đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ nào, do khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Robot được trang bị AI có khả năng tự động điều chỉnh hành vi dựa trên phản hồi từ môi trường xung quanh, ví dụ như tránh vật cản không mong muốn. Khả năng này thể hiện sự vượt trội của Robot thông minh so với Robot truyền thống ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong công nghệ nano, việc điều khiển và sắp xếp các nguyên tử hoặc phân tử riêng lẻ để tạo ra các cấu trúc mới với tính chất độc đáo được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ CNC (Computer Numerical Control) trong chuỗi CAD/CAM/CNC có chức năng chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Công nghệ In 3D có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất các bộ phận cá nhân hóa như răng giả, chân tay giả hoặc cấy ghép y tế. Lợi ích chính ở đây là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So với năng lượng hóa thạch, năng lượng tái tạo có ưu điểm vượt trội nào liên quan đến môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi phát triển Trí tuệ nhân tạo (AI) là tạo ra 'AI mạnh' (General AI), tức là AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Hiện tại, hầu hết các hệ thống AI phổ biến thuộc loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) tạo ra một mạng lưới kết nối khổng lồ. Dữ liệu thu thập được từ mạng lưới này có giá trị lớn nhất cho mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Robot thông minh có khả năng làm việc cộng tác với con người (cobots) trong môi trường nhà máy. Điều này mang lại lợi ích nào so với việc chỉ sử dụng robot truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Vật liệu nano có thể được sử dụng để tạo ra các lớp phủ siêu mỏng trên bề mặt vật liệu, mang lại những đặc tính mới như khả năng chống nước, chống bám bẩn hoặc tăng độ cứng. Đây là ứng dụng của công nghệ nano trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc sử dụng công nghệ CAD/CAM/CNC trong ngành hàng không vũ trụ để chế tạo các bộ phận máy bay phức tạp với dung sai cực nhỏ thể hiện ưu điểm nào của công nghệ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị có kích thước trên thang đo nanomet (1 đến 100 nanomet)?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 2: Trong quy trình sản xuất sử dụng công nghệ CAD/CAM/CNC, phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đóng vai trò chính nào?

  • A. Thiết kế mô hình 3D của sản phẩm.
  • B. Thực hiện quá trình gia công vật lý trên máy móc.
  • C. Lập kế hoạch và tạo mã lệnh cho máy gia công (CNC).
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau gia công.

Câu 3: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ in 3D so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) là gì?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất nhanh.
  • B. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp và tùy chỉnh cao.
  • C. Chi phí vật liệu luôn thấp hơn.
  • D. Độ bền vật liệu luôn vượt trội.

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xem là năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng từ than đá.

Câu 5: Một hệ thống máy tính có khả năng nhận dạng giọng nói, dịch thuật tự động và đưa ra lời khuyên dựa trên dữ liệu học được. Hệ thống này đang ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 6: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) hoạt động dựa trên nguyên tắc kết nối và trao đổi dữ liệu giữa:

  • A. Chỉ giữa các máy tính cá nhân.
  • B. Chỉ giữa con người thông qua mạng xã hội.
  • C. Giữa các thiết bị vật lý, máy móc, cảm biến và hệ thống thông qua internet.
  • D. Chỉ giữa các robot tự hành.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Robot thông minh có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Robot thông minh luôn di chuyển bằng bánh xe.
  • C. Robot thông minh chỉ làm việc trong nhà.
  • D. Robot thông minh có khả năng học hỏi, ra quyết định và thích ứng với môi trường.

Câu 8: Việc sử dụng các hạt siêu nhỏ để đưa thuốc trực tiếp đến tế bào bị bệnh trong cơ thể người là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).

Câu 9: Một nhà máy muốn tự động hóa hoàn toàn quy trình thiết kế, gia công chi tiết máy phức tạp từ bản vẽ đến sản phẩm cuối cùng mà không cần sự can thiệp thủ công lớn. Công nghệ tích hợp nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Chỉ công nghệ in 3D.
  • B. Chỉ công nghệ Robot thông minh.
  • C. Tích hợp công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • D. Chỉ công nghệ Internet vạn vật (IoT).

Câu 10: Công nghệ in 3D có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào sau đây để tạo ra các sản phẩm cá nhân hóa hoặc mẫu thử nhanh?

  • A. Sản xuất hàng triệu chai nhựa đồng nhất.
  • B. Khai thác than đá quy mô lớn.
  • C. Vận hành mạng lưới điện quốc gia.
  • D. Chế tạo bộ phận cấy ghép y tế cá nhân hóa.

Câu 11: Thách thức lớn nhất khi sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió là tính "gián đoạn" của chúng. Công nghệ nào có thể giúp giải quyết thách thức này?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ lưu trữ năng lượng (một phần của giải pháp năng lượng tái tạo).
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 12: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (gợi ý bạn mua gì dựa trên lịch sử xem/mua hàng của bạn) là một ví dụ điển hình của ứng dụng nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 13: Một ngôi nhà thông minh được trang bị các cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, khóa cửa tự động và có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh. Hệ thống này hoạt động dựa trên công nghệ nào?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).

Câu 14: Trong một dây chuyền sản xuất ô tô, robot được lập trình để thực hiện các thao tác hàn lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây có phải là robot thông minh không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó thực hiện công việc phức tạp.
  • B. Không, vì nó chỉ thực hiện thao tác lặp theo lập trình cố định.
  • C. Có, vì nó làm việc trong nhà máy.
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.

Câu 15: Việc phát triển các vật liệu siêu nhẹ nhưng cực kỳ bền cho ngành hàng không vũ trụ thường liên quan mật thiết đến việc kiểm soát cấu trúc vật liệu ở quy mô rất nhỏ. Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực này?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 16: Một công ty thiết kế muốn nhanh chóng tạo ra mô hình vật lý của sản phẩm mới để thử nghiệm trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt. Công nghệ nào giúp họ thực hiện việc này một cách hiệu quả nhất với chi phí thấp cho số lượng ít?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Sản xuất truyền thống bằng khuôn đúc.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Chỉ sử dụng bản vẽ 2D.

Câu 17: Hệ thống lưới điện thông minh (Smart Grid) có khả năng tự điều chỉnh luồng điện dựa trên nhu cầu và nguồn cung (bao gồm cả năng lượng từ các nguồn tái tạo phân tán). Công nghệ nào là nền tảng cho khả năng kết nối, thu thập dữ liệu và điều khiển này?

  • A. Chỉ công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 18: Công nghệ nào giúp các nhà thiết kế tạo ra mô hình 3D chi tiết của sản phẩm trên máy tính trước khi chuyển sang giai đoạn gia công?

  • A. Công nghệ CAD.
  • B. Công nghệ CAM.
  • C. Công nghệ CNC.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 19: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội lớn nhất liên quan đến sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Robot thông minh là gì?

  • A. Khả năng tạo ra các vật liệu mới.
  • B. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • C. Kết nối các thiết bị trong gia đình.
  • D. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.

Câu 20: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế bằng cách cho phép chế tạo các mô cấy hoặc thậm chí cơ quan nội tạng nhân tạo từ vật liệu sinh học?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).

Câu 21: Việc phát triển các cảm biến siêu nhỏ, có độ nhạy cao và tiêu thụ ít năng lượng, được tích hợp vào các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) hoặc thiết bị IoT thường ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC.

Câu 22: Hệ thống xe tự hành (self-driving cars) hoạt động dựa trên sự kết hợp phức tạp của nhiều công nghệ. Hai công nghệ mới nào sau đây đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc giúp xe "nhìn", "suy nghĩ" và "quyết định" di chuyển an toàn?

  • A. Công nghệ nano và in 3D.
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC và năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ in 3D và robot thông minh.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT).

Câu 23: Công nghệ nào sau đây có đóng góp trực tiếp và rõ rệt nhất vào việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính và chống biến đổi khí hậu?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 24: Một robot được thiết kế để làm việc trong môi trường nguy hiểm (ví dụ: xử lý vật liệu độc hại, dò mìn). Để hoạt động hiệu quả và an toàn trong các tình huống không lường trước, robot này cần được tích hợp khả năng nào của công nghệ mới?

  • A. Khả năng cảm nhận và ra quyết định tự động (Robot thông minh/AI).
  • B. Khả năng in 3D vật liệu tại chỗ.
  • C. Khả năng thiết kế chi tiết phức tạp (CAD).
  • D. Khả năng chuyển đổi năng lượng mặt trời.

Câu 25: Việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm đồng nhất, đơn giản với chi phí thấp và tốc độ cao thường sử dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ robot thông minh (đối với các thao tác đơn giản).
  • D. Các phương pháp sản xuất truyền thống (đúc, dập).

Câu 26: Công nghệ nào có tiềm năng tạo ra các loại vật liệu mới với tính chất chưa từng có, ví dụ như vật liệu tự làm sạch, vật liệu siêu chống thấm, hay vật liệu có khả năng lưu trữ năng lượng hiệu quả hơn?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 27: Khi thiết kế một bộ phận máy bay có hình dạng khí động học phức tạp, công cụ phần mềm nào trong chuỗi CAD/CAM/CNC sẽ được sử dụng đầu tiên?

  • A. Phần mềm CAD.
  • B. Phần mềm CAM.
  • C. Máy CNC.
  • D. Máy in 3D.

Câu 28: Công nghệ nào giúp các thiết bị trong nhà (như tủ lạnh, máy giặt, đèn chiếu sáng) có thể "giao tiếp" với nhau và với người dùng thông qua internet, cho phép điều khiển từ xa và tự động hóa các tác vụ?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 29: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Tạo ra chất thải phóng xạ.
  • B. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
  • C. Dựa vào các nguồn tài nguyên hữu hạn.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Câu 30: Công nghệ robot thông minh kết hợp với AI có thể được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực nào đòi hỏi sự chính xác cao và khả năng xử lý dữ liệu phức tạp theo thời gian thực?

  • A. Phẫu thuật y tế.
  • B. Khai thác than đá thủ công.
  • C. Lái xe đạp truyền thống.
  • D. Vẽ tranh sơn dầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị có kích thước trên thang đo nanomet (1 đến 100 nanomet)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong quy trình sản xuất sử dụng công nghệ CAD/CAM/CNC, phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đóng vai trò chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ in 3D so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xem là năng lượng tái tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một hệ thống máy tính có khả năng nhận dạng giọng nói, dịch thuật tự động và đưa ra lời khuyên dựa trên dữ liệu học được. Hệ thống này đang ứng dụng công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) hoạt động dựa trên nguyên tắc kết nối và trao đổi dữ liệu giữa:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc sử dụng các hạt siêu nhỏ để đưa thuốc trực tiếp đến tế bào bị bệnh trong cơ thể người là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nhà máy muốn tự động hóa hoàn toàn quy trình thiết kế, gia công chi tiết máy phức tạp từ bản vẽ đến sản phẩm cuối cùng mà không cần sự can thiệp thủ công lớn. Công nghệ tích hợp nào sẽ phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công nghệ in 3D có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào sau đây để tạo ra các sản phẩm cá nhân hóa hoặc mẫu thử nhanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Thách thức lớn nhất khi sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió là tính 'gián đoạn' của chúng. Công nghệ nào có thể giúp giải quyết thách thức này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (gợi ý bạn mua gì dựa trên lịch sử xem/mua hàng của bạn) là một ví dụ điển hình của ứng dụng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một ngôi nhà thông minh được trang bị các cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, khóa cửa tự động và có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh. Hệ thống này hoạt động dựa trên công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một dây chuyền sản xuất ô tô, robot được lập trình để thực hiện các thao tác hàn lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây có phải là robot thông minh không? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc phát triển các vật liệu siêu nhẹ nhưng cực kỳ bền cho ngành hàng không vũ trụ thường liên quan mật thiết đến việc kiểm soát cấu trúc vật liệu ở quy mô rất nhỏ. Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một công ty thiết kế muốn nhanh chóng tạo ra mô hình vật lý của sản phẩm mới để thử nghiệm trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt. Công nghệ nào giúp họ thực hiện việc này một cách hiệu quả nhất với chi phí thấp cho số lượng ít?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hệ thống lưới điện thông minh (Smart Grid) có khả năng tự điều chỉnh luồng điện dựa trên nhu cầu và nguồn cung (bao gồm cả năng lượng từ các nguồn tái tạo phân tán). Công nghệ nào là nền tảng cho khả năng kết nối, thu thập dữ liệu và điều khiển này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Công nghệ nào giúp các nhà thiết kế tạo ra mô hình 3D chi tiết của sản phẩm trên máy tính trước khi chuyển sang giai đoạn gia công?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội lớn nhất liên quan đến sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Robot thông minh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế bằng cách cho phép chế tạo các mô cấy hoặc thậm chí cơ quan nội tạng nhân tạo từ vật liệu sinh học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc phát triển các cảm biến siêu nhỏ, có độ nhạy cao và tiêu thụ ít năng lượng, được tích hợp vào các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) hoặc thiết bị IoT thường ứng dụng công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hệ thống xe tự hành (self-driving cars) hoạt động dựa trên sự kết hợp phức tạp của nhiều công nghệ. Hai công nghệ mới nào sau đây đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc giúp xe 'nhìn', 'suy nghĩ' và 'quyết định' di chuyển an toàn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Công nghệ nào sau đây có đóng góp trực tiếp và rõ rệt nhất vào việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính và chống biến đổi khí hậu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một robot được thiết kế để làm việc trong môi trường nguy hiểm (ví dụ: xử lý vật liệu độc hại, dò mìn). Để hoạt động hiệu quả và an toàn trong các tình huống không lường trước, robot này cần được tích hợp khả năng nào của công nghệ mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm đồng nhất, đơn giản với chi phí thấp và tốc độ cao thường sử dụng công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Công nghệ nào có tiềm năng tạo ra các loại vật liệu mới với tính chất chưa từng có, ví dụ như vật liệu tự làm sạch, vật liệu siêu chống thấm, hay vật liệu có khả năng lưu trữ năng lượng hiệu quả hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi thiết kế một bộ phận máy bay có hình dạng khí động học phức tạp, công cụ phần mềm nào trong chuỗi CAD/CAM/CNC sẽ được sử dụng đầu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ nào giúp các thiết bị trong nhà (như tủ lạnh, máy giặt, đèn chiếu sáng) có thể 'giao tiếp' với nhau và với người dùng thông qua internet, cho phép điều khiển từ xa và tự động hóa các tác vụ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ năng lượng tái tạo là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Công nghệ robot thông minh kết hợp với AI có thể được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực nào đòi hỏi sự chính xác cao và khả năng xử lý dữ liệu phức tạp theo thời gian thực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc thao tác và kiểm soát vật liệu ở quy mô nguyên tử và phân tử để tạo ra cấu trúc, thiết bị và hệ thống mới với các tính chất độc đáo?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 2: Một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nano trong y học là gì?

  • A. Tạo ra các bộ phận cơ thể người bằng in 3D
  • B. Phân tích dữ liệu bệnh án để chẩn đoán bệnh
  • C. Sử dụng hạt nano để vận chuyển thuốc trực tiếp đến các tế bào ung thư, giảm tác dụng phụ
  • D. Theo dõi sức khỏe từ xa qua các thiết bị đeo thông minh

Câu 3: Hệ thống CAD/CAM/CNC trong sản xuất cơ khí mang lại lợi ích đáng kể nào so với phương pháp gia công truyền thống?

  • A. Giảm thiểu đáng kể chi phí vật liệu thô
  • B. Nâng cao độ chính xác, tính tự động hóa và khả năng gia công các chi tiết phức tạp
  • C. Hoàn toàn loại bỏ sự cần thiết của con người trong quá trình sản xuất
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho sản xuất hàng loạt lớn

Câu 4: Trong quy trình sản xuất sử dụng hệ thống CAD/CAM/CNC, bước nào sau đây thường được thực hiện bởi phần mềm CAM?

  • A. Thiết kế mô hình 3D của sản phẩm
  • B. Phân tích độ bền và tính năng của sản phẩm
  • C. Điều khiển trực tiếp chuyển động của dao cắt trên máy CNC
  • D. Lập trình đường chạy dao và quy trình gia công từ mô hình đã thiết kế

Câu 5: Nguyên lý cơ bản nhất của công nghệ in 3D là gì?

  • A. Xây dựng vật thể từng lớp một dựa trên mô hình kỹ thuật số
  • B. Sử dụng khuôn đúc để tạo hình sản phẩm
  • C. Gia công cắt gọt vật liệu từ khối phôi
  • D. Ép phun vật liệu nóng chảy vào khuôn

Câu 6: Công nghệ in 3D đặc biệt hữu ích trong những trường hợp nào sau đây?

  • A. Sản xuất hàng triệu sản phẩm giống hệt nhau với chi phí thấp nhất
  • B. Tạo mẫu nhanh (prototyping), sản xuất các bộ phận cá nhân hóa hoặc có hình dạng phức tạp
  • C. Gia công các chi tiết kim loại có độ cứng rất cao
  • D. Sản xuất các sản phẩm dệt may hàng loạt

Câu 7: Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là năng lượng tái tạo?

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ
  • C. Khí tự nhiên
  • D. Năng lượng mặt trời

Câu 8: Lợi ích chính về mặt môi trường của việc sử dụng năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí
  • B. Chi phí sản xuất năng lượng luôn thấp hơn năng lượng hóa thạch
  • C. Không cần diện tích lắp đặt lớn
  • D. Đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định liên tục 24/7

Câu 9: Công nghệ nào sau đây mô phỏng các quá trình học hỏi, suy luận và ra quyết định của con người trên máy tính?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 10: Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera an ninh là một ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 11: Công nghệ nào tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý, phương tiện và các đối tượng khác thông qua mạng internet để chúng có thể thu thập và trao đổi dữ liệu?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ Robot thông minh
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 12: Một hệ thống nhà thông minh cho phép người dùng điều khiển từ xa các thiết bị như đèn, máy lạnh, khóa cửa qua ứng dụng trên điện thoại là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa một robot công nghiệp truyền thống chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn và một robot thông minh là gì?

  • A. Robot thông minh luôn có hình dạng giống con người.
  • B. Robot thông minh chỉ hoạt động bằng năng lượng tái tạo.
  • C. Robot thông minh có khả năng sử dụng AI để nhận thức môi trường, học hỏi và đưa ra quyết định linh hoạt hơn.
  • D. Robot thông minh được chế tạo hoàn toàn bằng công nghệ in 3D.

Câu 14: Một robot được sử dụng trong phẫu thuật có khả năng phân tích hình ảnh y tế và điều chỉnh thao tác của mình dựa trên dữ liệu thời gian thực từ cảm biến. Đây là sự kết hợp chủ yếu của công nghệ Robot thông minh với công nghệ nào khác?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 15: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các bộ phận phức tạp, nhẹ và bền chỉ từ mô hình thiết kế trên máy tính?

  • A. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 16: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển hóa quang năng thành điện năng là ứng dụng trực tiếp của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano (chỉ gián tiếp, nếu vật liệu pin sử dụng công nghệ nano)
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ Robot thông minh

Câu 17: Giả sử bạn cần sản xuất một bộ phận máy bay có hình dạng khí động học rất phức tạp và cần độ chính xác cao. Công nghệ nào trong số các công nghệ mới được giới thiệu sẽ là lựa chọn phù hợp nhất cho quá trình gia công chi tiết này?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • B. Công nghệ in 3D (có thể dùng để tạo mẫu, nhưng gia công chi tiết cuối cùng thường dùng CNC)
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 18: Công nghệ nào đóng vai trò là "bộ não", cho phép các hệ thống máy móc và thiết bị có khả năng "suy nghĩ" và "học hỏi" để đưa ra quyết định hoặc thực hiện nhiệm vụ phức tạp?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT) (IoT cung cấp dữ liệu, không phải "bộ não")
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 19: Việc sử dụng các cảm biến nhỏ li ti tích hợp vào quần áo để theo dõi các chỉ số sức khỏe của người mặc và gửi dữ liệu về điện thoại thông minh là sự kết hợp của công nghệ nano và công nghệ nào?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 20: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. IoT thu thập dữ liệu từ thế giới thực, cung cấp nguồn dữ liệu khổng lồ để AI phân tích và học hỏi.
  • B. AI là một thành phần bắt buộc phải có trong mọi thiết bị IoT.
  • C. IoT chỉ là một nhánh nhỏ của công nghệ AI.
  • D. Hai công nghệ này hoàn toàn độc lập và không có mối liên hệ nào.

Câu 21: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật liệu siêu nhẹ, siêu bền hoặc có khả năng tự làm sạch, mở ra nhiều ứng dụng mới trong xây dựng, hàng không và sản xuất?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ Robot thông minh

Câu 22: Một công ty muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách sử dụng máy móc tự động có khả năng học hỏi từ dữ liệu vận hành để dự đoán lỗi và tự điều chỉnh tham số. Công nghệ nào là cốt lõi cho khả năng "học hỏi" và "dự đoán" này?

  • A. Công nghệ CAD
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 23: Việc tạo ra một mô hình kiến trúc phức tạp bằng cách sử dụng máy in 3D từ file thiết kế trên máy tính là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC (chỉ CAD liên quan đến thiết kế)
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 24: Một trang trại thông minh sử dụng các cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu. Hệ thống này là một ví dụ thực tế của việc ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 25: Năng lượng địa nhiệt, năng lượng gió và năng lượng sinh khối đều thuộc nhóm năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hóa thạch
  • B. Năng lượng tái tạo
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Năng lượng không tái tạo

Câu 26: Công nghệ nào giúp các nhà thiết kế tạo ra mô hình 3D chi tiết của sản phẩm trên máy tính trước khi đưa vào sản xuất?

  • A. Công nghệ CAM
  • B. Công nghệ CNC
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ CAD

Câu 27: Một robot tự hành trong kho hàng có khả năng di chuyển, nhận diện và sắp xếp các gói hàng một cách thông minh mà không cần sự điều khiển liên tục của con người. Khả năng này thể hiện rõ nhất sự tiến bộ của công nghệ Robot thông minh nhờ tích hợp yếu tố nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 28: Công nghệ nào có tiềm năng tạo ra các cảm biến siêu nhỏ, siêu nhạy hoặc các vật liệu có khả năng tương tác sinh học ở cấp độ tế bào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 29: Việc sử dụng các thuật toán học máy để phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị IoT nhằm phát hiện các mẫu bất thường và đưa ra cảnh báo sớm là ví dụ về sự kết hợp giữa công nghệ IoT và công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 30: Công nghệ nào cho phép sản xuất các sản phẩm theo yêu cầu riêng lẻ với chi phí tương đối thấp và thời gian nhanh chóng, đặc biệt phù hợp cho các đơn hàng số lượng ít hoặc các thiết kế thử nghiệm?

  • A. Sản xuất hàng loạt bằng khuôn đúc
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Gia công cơ khí truyền thống
  • D. Sản xuất thủ công

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc thao tác và kiểm soát vật liệu ở quy mô nguyên tử và phân tử để tạo ra cấu trúc, thiết bị và hệ thống mới với các tính chất độc đáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nano trong y học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hệ thống CAD/CAM/CNC trong sản xuất cơ khí mang lại lợi ích đáng kể nào so với phương pháp gia công truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong quy trình sản xuất sử dụng hệ thống CAD/CAM/CNC, bước nào sau đây thường được thực hiện bởi phần mềm CAM?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nguyên lý cơ bản nhất của công nghệ in 3D là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công nghệ in 3D đặc biệt hữu ích trong những trường hợp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là năng lượng tái tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Lợi ích chính về mặt môi trường của việc sử dụng năng lượng tái tạo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công nghệ nào sau đây mô phỏng các quá trình học hỏi, suy luận và ra quyết định của con người trên máy tính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera an ninh là một ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Công nghệ nào tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý, phương tiện và các đối tượng khác thông qua mạng internet để chúng có thể thu thập và trao đổi dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một hệ thống nhà thông minh cho phép người dùng điều khiển từ xa các thiết bị như đèn, máy lạnh, khóa cửa qua ứng dụng trên điện thoại là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng của công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa một robot công nghiệp truyền thống chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn và một robot thông minh là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một robot được sử dụng trong phẫu thuật có khả năng phân tích hình ảnh y tế và điều chỉnh thao tác của mình dựa trên dữ liệu thời gian thực từ cảm biến. Đây là sự kết hợp chủ yếu của công nghệ Robot thông minh với công nghệ nào khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các bộ phận phức tạp, nhẹ và bền chỉ từ mô hình thiết kế trên máy tính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển hóa quang năng thành điện năng là ứng dụng trực tiếp của công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử bạn cần sản xuất một bộ phận máy bay có hình dạng khí động học rất phức tạp và cần độ chính xác cao. Công nghệ nào trong số các công nghệ mới được giới thiệu sẽ là lựa chọn phù hợp nhất cho quá trình gia công chi tiết này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Công nghệ nào đóng vai trò là 'bộ não', cho phép các hệ thống máy móc và thiết bị có khả năng 'suy nghĩ' và 'học hỏi' để đưa ra quyết định hoặc thực hiện nhiệm vụ phức tạp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc sử dụng các cảm biến nhỏ li ti tích hợp vào quần áo để theo dõi các chỉ số sức khỏe của người mặc và gửi dữ liệu về điện thoại thông minh là sự kết hợp của công nghệ nano và công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật liệu siêu nhẹ, siêu bền hoặc có khả năng tự làm sạch, mở ra nhiều ứng dụng mới trong xây dựng, hàng không và sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một công ty muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách sử dụng máy móc tự động có khả năng học hỏi từ dữ liệu vận hành để dự đoán lỗi và tự điều chỉnh tham số. Công nghệ nào là cốt lõi cho khả năng 'học hỏi' và 'dự đoán' này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc tạo ra một mô hình kiến trúc phức tạp bằng cách sử dụng máy in 3D từ file thiết kế trên máy tính là ứng dụng của công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trang trại thông minh sử dụng các cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu. Hệ thống này là một ví dụ thực tế của việc ứng dụng công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Năng lượng địa nhiệt, năng lượng gió và năng lượng sinh khối đều thuộc nhóm năng lượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ nào giúp các nhà thiết kế tạo ra mô hình 3D chi tiết của sản phẩm trên máy tính trước khi đưa vào sản xuất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một robot tự hành trong kho hàng có khả năng di chuyển, nhận diện và sắp xếp các gói hàng một cách thông minh mà không cần sự điều khiển liên tục của con người. Khả năng này thể hiện rõ nhất sự tiến bộ của công nghệ Robot thông minh nhờ tích hợp yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Công nghệ nào có tiềm năng tạo ra các cảm biến siêu nhỏ, siêu nhạy hoặc các vật liệu có khả năng tương tác sinh học ở cấp độ tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc sử dụng các thuật toán học máy để phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị IoT nhằm phát hiện các mẫu bất thường và đưa ra cảnh báo sớm là ví dụ về sự kết hợp giữa công nghệ IoT và công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nghệ nào cho phép sản xuất các sản phẩm theo yêu cầu riêng lẻ với chi phí tương đối thấp và thời gian nhanh chóng, đặc biệt phù hợp cho các đơn hàng số lượng ít hoặc các thiết kế thử nghiệm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty dệt may đang nghiên cứu phát triển loại vải mới có khả năng chống thấm nước và kháng khuẩn bằng cách xử lý bề mặt sợi vải ở quy mô nguyên tử/phân tử. Công nghệ nào đang được công ty này ứng dụng?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nano có tiềm năng lớn trong việc chế tạo các hạt mang thuốc siêu nhỏ để đưa thuốc đến đúng tế bào bệnh (ví dụ: tế bào ung thư) mà giảm thiểu tác động đến tế bào khỏe mạnh. Ứng dụng này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của công nghệ nano?

  • A. Khả năng tạo ra vật liệu siêu nhẹ
  • B. Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu
  • C. Khả năng thao tác và kiểm soát vật chất ở quy mô rất nhỏ
  • D. Khả năng mô phỏng trí tuệ con người

Câu 3: Một kỹ sư muốn thiết kế một bộ phận máy phức tạp. Sau khi hoàn thành mô hình trên máy tính, anh ấy cần lập trình đường đi của dụng cụ cắt để máy gia công tự động tạo ra bộ phận đó từ một khối vật liệu. Bộ công nghệ nào hỗ trợ toàn bộ quy trình này?

  • A. CAD/CAM/CNC
  • B. AI và Robot thông minh
  • C. IoT và Công nghệ nano
  • D. In 3D và Năng lượng tái tạo

Câu 4: Chữ viết tắt "CAD" trong bộ công nghệ CAD/CAM/CNC có nghĩa là gì và nó đóng vai trò gì trong quy trình sản xuất?

  • A. Computer-Aided Manufacturing - Lập trình gia công tự động
  • B. Computerized Numerical Control - Điều khiển máy bằng máy tính
  • C. Computer Assisted Design - Vận hành máy gia công
  • D. Computer-Aided Design - Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính

Câu 5: Công nghệ in 3D hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào để tạo ra vật thể từ mô hình số?

  • A. Loại bỏ vật liệu từ khối phôi ban đầu (gia công trừ)
  • B. Ép vật liệu dưới áp suất và nhiệt độ cao
  • C. Bồi đắp vật liệu từng lớp theo lát cắt của mô hình 3D (gia công bồi đắp)
  • D. Sử dụng tia laser để khắc bề mặt vật liệu

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nào của công nghệ in 3D khiến nó trở nên hữu ích trong việc tạo mẫu nhanh (prototyping) và sản xuất các bộ phận tùy chỉnh, phức tạp với số lượng ít?

  • A. Chi phí vật liệu luôn rẻ hơn so với phương pháp truyền thống
  • B. Khả năng tạo ra hình dạng phức tạp mà không cần khuôn hay công cụ đặc biệt, thời gian sản xuất nhanh cho số lượng nhỏ
  • C. Độ chính xác bề mặt luôn cao hơn gia công CNC
  • D. Chỉ có thể sử dụng một loại vật liệu duy nhất

Câu 7: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào loại năng lượng tái tạo?

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ
  • C. Khí tự nhiên
  • D. Năng lượng gió

Câu 8: Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng tái tạo mang lại lợi ích chủ yếu nào cho môi trường và xã hội?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính, góp phần chống biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên hóa thạch
  • C. Chỉ tạo ra năng lượng ở quy mô nhỏ, không đáng kể
  • D. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng ở mọi địa điểm lắp đặt

Câu 9: Một hệ thống máy tính được lập trình để phân tích một lượng lớn dữ liệu ảnh y tế và đưa ra dự đoán về khả năng mắc một căn bệnh nào đó với độ chính xác cao, hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán. Công nghệ cốt lõi nào giúp hệ thống này thực hiện được nhiệm vụ đó?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 10: Khả năng học hỏi từ dữ liệu, nhận dạng mẫu, đưa ra quyết định hoặc dự đoán mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm nổi bật của công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 11: Một ngôi nhà thông minh có các thiết bị như đèn, điều hòa, khóa cửa được kết nối với internet và có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, hoặc tự động điều chỉnh dựa trên cảm biến nhiệt độ, độ ẩm. Hệ thống này là một ví dụ điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 12: Yếu tố cốt lõi giúp các thiết bị trong hệ thống Internet vạn vật (IoT) có thể "nói chuyện" với nhau và với con người là gì?

  • A. Sử dụng vật liệu nano
  • B. Khả năng in 3D các bộ phận
  • C. Sử dụng năng lượng mặt trời
  • D. Khả năng kết nối mạng (Internet) và thu thập/trao đổi dữ liệu

Câu 13: Một robot được trang bị camera, cảm biến và sử dụng thuật toán học máy để nhận diện đồ vật, lên kế hoạch di chuyển và thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp trong dây chuyền sản xuất mà không cần lập trình chi tiết từng bước cho mỗi sản phẩm khác nhau. Đây là ví dụ về loại robot nào?

  • A. Robot thông minh
  • B. Robot truyền thống (chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn)
  • C. Máy in 3D
  • D. Thiết bị IoT

Câu 14: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa một robot thông minh và một robot công nghiệp truyền thống?

  • A. Kích thước nhỏ hơn
  • B. Luôn cần kết nối internet để hoạt động
  • C. Khả năng nhận thức môi trường, học hỏi và đưa ra quyết định linh hoạt nhờ tích hợp AI
  • D. Chỉ có thể làm việc với vật liệu nano

Câu 15: Công nghệ nào sau đây có khả năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh cao, các cấu trúc phức tạp mà phương pháp truyền thống khó hoặc không thể thực hiện được, đồng thời giảm thiểu lãng phí vật liệu?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 16: Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào các hệ thống robot thông minh mang lại lợi ích chủ yếu nào trong các ứng dụng thực tế?

  • A. Chỉ giúp robot di chuyển nhanh hơn
  • B. Nâng cao khả năng tự chủ, thích ứng với môi trường thay đổi và thực hiện nhiệm vụ phức tạp hơn
  • C. Giảm chi phí sản xuất robot xuống mức rất thấp
  • D. Giới hạn phạm vi hoạt động của robot

Câu 17: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng lớn trong việc thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý. Dữ liệu này có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích để đưa ra quyết định tự động hoặc hỗ trợ con người ra quyết định, tối ưu hóa quy trình
  • B. Chỉ để hiển thị lên màn hình mà không có mục đích sử dụng khác
  • C. Chỉ để lưu trữ và không bao giờ được sử dụng lại
  • D. Dùng làm vật liệu để in 3D

Câu 18: Trong nông nghiệp, việc sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini, và hệ thống tưới tiêu tự động được kết nối và điều khiển qua internet là một ứng dụng cụ thể của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 19: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc tạo ra các vật liệu có cấu trúc và tính chất mới lạ, thường khác biệt đáng kể so với vật liệu thông thường, do thao tác ở quy mô cực nhỏ?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ AI
  • D. Công nghệ Robot thông minh

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) là gì?

  • A. Thiếu nguồn năng lượng để vận hành
  • B. Khó khăn trong việc tạo ra vật liệu cho thiết bị
  • C. Không thể kết nối các thiết bị với nhau
  • D. Vấn đề về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư khi thu thập và xử lý lượng lớn thông tin

Câu 21: Khi sử dụng bộ công nghệ CAD/CAM/CNC để gia công một chi tiết cơ khí, bước nào sau đây thuộc về giai đoạn CAM (Computer-Aided Manufacturing)?

  • A. Vẽ mô hình 3D của chi tiết trên phần mềm
  • B. Lập trình đường chạy dao và xác định các thông số gia công cho máy CNC
  • C. Vận hành máy CNC để cắt gọt vật liệu
  • D. Kiểm tra kích thước cuối cùng của chi tiết

Câu 22: Công nghệ in 3D được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào dưới đây?

  • A. Sản xuất hàng triệu chiếc bu lông tiêu chuẩn
  • B. Gia công chi tiết có yêu cầu độ chính xác bề mặt rất cao (micron)
  • C. Chế tạo một mẫu thử nghiệm cho sản phẩm mới hoặc một dụng cụ y tế cá nhân hóa
  • D. Khai thác quặng từ mỏ

Câu 23: Hệ thống năng lượng tái tạo, ví dụ như hệ thống điện mặt trời áp mái, thường bao gồm các thành phần chính nào?

  • A. Máy phát điện chạy bằng than và hệ thống ống khói
  • B. Lò phản ứng hạt nhân và tháp giải nhiệt
  • C. Máy in 3D và vật liệu nhựa
  • D. Tấm pin (hoặc tuabin gió/nước), bộ biến tần, hệ thống lưu trữ (pin) và hệ thống điều khiển

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về mối liên hệ giữa Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. IoT thu thập dữ liệu từ thế giới thực, còn AI phân tích dữ liệu đó để đưa ra quyết định hoặc hành động thông minh hơn.
  • B. IoT chỉ dùng để điều khiển robot, còn AI chỉ dùng để tạo ra hình ảnh.
  • C. Cả hai công nghệ đều chỉ liên quan đến việc sản xuất vật liệu nano.
  • D. IoT là một phần của công nghệ in 3D, còn AI là một phần của CAD/CAM/CNC.

Câu 25: Robot thông minh khác biệt với robot truyền thống chủ yếu ở khả năng nào?

  • A. Kích thước to hơn và nặng hơn
  • B. Tự học hỏi, thích nghi và tương tác phức tạp với môi trường và con người
  • C. Giá thành luôn rẻ hơn đáng kể
  • D. Chỉ làm việc trong môi trường chân không

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi sự kết hợp của cả Công nghệ Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI) và Robot thông minh?

  • A. Nhà máy thông minh (Smart Factory) nơi các máy móc, cảm biến, robot tự động giao tiếp, phân tích dữ liệu để tối ưu hóa quy trình sản xuất và tự sửa lỗi.
  • B. Chỉ đơn thuần sử dụng máy tính để thiết kế một sản phẩm.
  • C. In một vật thể nhựa bằng máy in 3D gia đình.
  • D. Sử dụng pin mặt trời để sạc điện thoại.

Câu 27: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để tạo ra các vật liệu siêu bền, siêu nhẹ. Điều này có ý nghĩa tiềm năng gì đối với ngành giao thông vận tải?

  • A. Làm cho các phương tiện di chuyển chậm hơn
  • B. Tăng trọng lượng của phương tiện
  • C. Chế tạo các phương tiện nhẹ hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn và an toàn hơn
  • D. Chỉ dùng để sơn vỏ ngoài xe

Câu 28: So với việc sử dụng máy công cụ truyền thống (như máy phay, tiện), ưu điểm chính của máy CNC (Computerized Numerical Control) trong bộ CAD/CAM/CNC là gì?

  • A. Chỉ có thể gia công các hình dạng đơn giản
  • B. Độ chính xác thấp hơn
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào thao tác thủ công của người vận hành
  • D. Tự động hóa cao, độ chính xác lặp lại tốt, khả năng gia công các hình dạng phức tạp theo chương trình lập sẵn

Câu 29: Công nghệ năng lượng tái tạo nào chuyển hóa trực tiếp năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng?

  • A. Điện mặt trời (quang điện)
  • B. Điện gió
  • C. Điện sinh khối
  • D. Địa nhiệt

Câu 30: Một hệ thống giám sát nông nghiệp thông minh sử dụng cảm biến IoT để theo dõi điều kiện môi trường, AI để phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán về sâu bệnh, và robot để tự động phun thuốc hoặc thu hoạch. Hệ thống này thể hiện xu hướng phát triển nào của công nghệ hiện đại?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các công nghệ mới
  • B. Sự suy giảm vai trò của con người
  • C. Sự hội tụ và tích hợp của nhiều công nghệ khác nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp
  • D. Sự quay trở lại với các phương pháp truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty dệt may đang nghiên cứu phát triển loại vải mới có khả năng chống thấm nước và kháng khuẩn bằng cách xử lý bề mặt sợi vải ở quy mô nguyên tử/phân tử. Công nghệ nào đang được công ty này ứng dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nano có tiềm năng lớn trong việc chế tạo các hạt mang thuốc siêu nhỏ để đưa thuốc đến đúng tế bào bệnh (ví dụ: tế bào ung thư) mà giảm thiểu tác động đến tế bào khỏe mạnh. Ứng dụng này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của công nghệ nano?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một kỹ sư muốn thiết kế một bộ phận máy phức tạp. Sau khi hoàn thành mô hình trên máy tính, anh ấy cần lập trình đường đi của dụng cụ cắt để máy gia công tự động tạo ra bộ phận đó từ một khối vật liệu. Bộ công nghệ nào hỗ trợ toàn bộ quy trình này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chữ viết tắt 'CAD' trong bộ công nghệ CAD/CAM/CNC có nghĩa là gì và nó đóng vai trò gì trong quy trình sản xuất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công nghệ in 3D hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào để tạo ra vật thể từ mô hình số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nào của công nghệ in 3D khiến nó trở nên hữu ích trong việc tạo mẫu nhanh (prototyping) và sản xuất các bộ phận tùy chỉnh, phức tạp với số lượng ít?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào loại năng lượng tái tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng tái tạo mang lại lợi ích chủ yếu nào cho môi trường và xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một hệ thống máy tính được lập trình để phân tích một lượng lớn dữ liệu ảnh y tế và đưa ra dự đoán về khả năng mắc một căn bệnh nào đó với độ chính xác cao, hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán. Công nghệ cốt lõi nào giúp hệ thống này thực hiện được nhiệm vụ đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khả năng học hỏi từ dữ liệu, nhận dạng mẫu, đưa ra quyết định hoặc dự đoán mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm nổi bật của công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một ngôi nhà thông minh có các thiết bị như đèn, điều hòa, khóa cửa được kết nối với internet và có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, hoặc tự động điều chỉnh dựa trên cảm biến nhiệt độ, độ ẩm. Hệ thống này là một ví dụ điển hình của công nghệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Yếu tố cốt lõi giúp các thiết bị trong hệ thống Internet vạn vật (IoT) có thể 'nói chuyện' với nhau và với con người là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một robot được trang bị camera, cảm biến và sử dụng thuật toán học máy để nhận diện đồ vật, lên kế hoạch di chuyển và thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp trong dây chuyền sản xuất mà không cần lập trình chi tiết từng bước cho mỗi sản phẩm khác nhau. Đây là ví dụ về loại robot nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa một robot thông minh và một robot công nghiệp truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công nghệ nào sau đây có khả năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh cao, các cấu trúc phức tạp mà phương pháp truyền thống khó hoặc không thể thực hiện được, đồng thời giảm thiểu lãng phí vật liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào các hệ thống robot thông minh mang lại lợi ích chủ yếu nào trong các ứng dụng thực tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng lớn trong việc thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý. Dữ liệu này có thể được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong nông nghiệp, việc sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini, và hệ thống tưới tiêu tự động được kết nối và điều khiển qua internet là một ứng dụng cụ thể của công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc tạo ra các vật liệu có cấu trúc và tính chất mới lạ, thường khác biệt đáng kể so với vật liệu thông thường, do thao tác ở quy mô cực nhỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi sử dụng bộ công nghệ CAD/CAM/CNC để gia công một chi tiết cơ khí, bước nào sau đây thuộc về giai đoạn CAM (Computer-Aided Manufacturing)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công nghệ in 3D được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào dưới đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hệ thống năng lượng tái tạo, ví dụ như hệ thống điện mặt trời áp mái, thường bao gồm các thành phần chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về mối liên hệ giữa Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Robot thông minh khác biệt với robot truyền thống chủ yếu ở khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi sự kết hợp của cả Công nghệ Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI) và Robot thông minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để tạo ra các vật liệu siêu bền, siêu nhẹ. Điều này có ý nghĩa tiềm năng gì đối với ngành giao thông vận tải?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So với việc sử dụng máy công cụ truyền thống (như máy phay, tiện), ưu điểm chính của máy CNC (Computerized Numerical Control) trong bộ CAD/CAM/CNC là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ năng lượng tái tạo nào chuyển hóa trực tiếp năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một hệ thống giám sát nông nghiệp thông minh sử dụng cảm biến IoT để theo dõi điều kiện môi trường, AI để phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán về sâu bệnh, và robot để tự động phun thuốc hoặc thu hoạch. Hệ thống này thể hiện xu hướng phát triển nào của công nghệ hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu cách đưa thuốc trực tiếp vào các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Công nghệ nào dưới đây có tiềm năng ứng dụng cao nhất trong việc chế tạo các "robot" siêu nhỏ hoặc "phương tiện vận chuyển" thuốc ở cấp độ phân tử?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ robot thông minh

Câu 2: Trong quy trình sản xuất một chi tiết máy phức tạp cần độ chính xác cao, người ta thường bắt đầu bằng việc thiết kế trên máy tính, sau đó lập trình cho máy gia công tự động. Chuỗi công nghệ nào mô tả đúng quy trình này?

  • A. CNC -> CAM -> CAD
  • B. CAM -> CAD -> CNC
  • C. CAD -> CAM -> CNC
  • D. CAD -> CNC -> CAM

Câu 3: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình thu nhỏ của tòa nhà với đầy đủ chi tiết phức tạp để trình bày cho khách hàng. Công nghệ nào cho phép tạo ra mô hình vật lý trực tiếp từ dữ liệu thiết kế 3D một cách nhanh chóng?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ thực tế ảo (VR)
  • D. Công nghệ nano

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo?

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ
  • C. Khí tự nhiên
  • D. Năng lượng gió

Câu 5: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử hoạt động dựa trên việc phân tích hành vi mua sắm và tìm kiếm của người dùng để đưa ra đề xuất phù hợp. Đây là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ robot thông minh

Câu 6: Một căn nhà được trang bị các cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, cùng với hệ thống điều hòa, rèm cửa, đèn chiếu sáng có thể tự động điều chỉnh dựa trên dữ liệu thu thập được và thói quen của chủ nhà, đồng thời cho phép điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh. Hệ thống này là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn) nằm ở khả năng nào của robot thông minh?

  • A. Thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
  • B. Có cấu trúc cơ khí phức tạp với nhiều khớp nối.
  • C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để nhận thức, ra quyết định và thích ứng.
  • D. Được điều khiển hoàn toàn bằng tay bởi con người.

Câu 8: Việc sử dụng vật liệu nano trong sản xuất pin mặt trời có thể giúp tăng hiệu quả chuyển đổi năng lượng. Điều này chủ yếu là do đặc tính nào của vật liệu nano?

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, cải thiện khả năng hấp thụ và phản ứng.
  • B. Giảm trọng lượng tổng thể của tấm pin.
  • C. Làm cho tấm pin trở nên trong suốt hoàn toàn.
  • D. Giúp pin hoạt động được trong điều kiện nhiệt độ cực cao.

Câu 9: Hệ thống CAD (Computer-Aided Design) trong chuỗi CAD/CAM/CNC có vai trò chính là gì?

  • A. Điều khiển trực tiếp máy gia công cơ khí.
  • B. Lập trình các đường chạy dao và quy trình gia công.
  • C. Giám sát quá trình sản xuất trên dây chuyền.
  • D. Thiết kế, tạo và chỉnh sửa mô hình sản phẩm trên máy tính.

Câu 10: Công nghệ in 3D được mô tả là công nghệ sản xuất "bồi đắp" (additive manufacturing). Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "bồi đắp" này?

  • A. Sử dụng máy tính để điều khiển quá trình sản xuất.
  • B. Xây dựng vật thể bằng cách xếp chồng từng lớp vật liệu mỏng lên nhau.
  • C. Loại bỏ vật liệu khỏi khối phôi ban đầu để tạo hình.
  • D. Có khả năng sản xuất hàng loạt sản phẩm giống hệt nhau.

Câu 11: So với nhiên liệu hóa thạch, năng lượng tái tạo có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • B. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
  • C. Giảm thiểu đáng kể lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
  • D. Có mật độ năng lượng cao hơn.

Câu 12: Chatbot, hệ thống nhận diện giọng nói, phần mềm dịch thuật tự động là những ứng dụng phổ biến của lĩnh vực nào trong trí tuệ nhân tạo?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)

Câu 13: Một chiếc xe tự hành (autonomous vehicle) cần thu thập dữ liệu liên tục từ môi trường xung quanh (như khoảng cách với vật cản, tín hiệu giao thông), xử lý thông tin này để đưa ra quyết định lái xe an toàn, và giao tiếp với các hệ thống giao thông khác. Công nghệ nào đóng vai trò kết nối và trao đổi dữ liệu giữa xe và môi trường/hệ thống bên ngoài?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 14: Khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm quan trọng làm nên sức mạnh của các hệ thống trí tuệ nhân tạo hiện đại. Khả năng này thuộc về lĩnh vực nào chính của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)

Câu 15: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh, phức tạp với chi phí thấp hơn so với phương pháp truyền thống, đặc biệt phù hợp cho sản xuất quy mô nhỏ hoặc tạo mẫu?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ robot thông minh

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai rộng rãi các hệ thống Internet vạn vật (IoT) là vấn đề an ninh mạng. Tại sao vấn đề này lại đặc biệt nghiêm trọng với IoT?

  • A. Các thiết bị IoT không sử dụng mật khẩu bảo vệ.
  • B. Chỉ có các thiết bị công nghiệp mới gặp vấn đề bảo mật với IoT.
  • C. Vấn đề bảo mật chỉ xảy ra khi kết nối IoT với mạng Wi-Fi công cộng.
  • D. Số lượng thiết bị kết nối rất lớn và đa dạng, nhiều thiết bị có năng lực bảo mật yếu, tạo ra nhiều điểm yếu tiềm ẩn.

Câu 17: Công nghệ CAD/CAM/CNC giúp tự động hóa quy trình gia công. Điều này mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất?

  • A. Giảm chi phí thiết kế ban đầu.
  • B. Tăng độ chính xác, năng suất và tính nhất quán của sản phẩm.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nguyên vật liệu.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các chi tiết đơn giản.

Câu 18: Việc sử dụng robot thông minh trong phẫu thuật y tế, hỗ trợ bác sĩ thực hiện các thao tác cực kỳ chính xác, là ứng dụng kết hợp của công nghệ robot với công nghệ nào khác?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ nano

Câu 19: Tại sao năng lượng mặt trời và năng lượng gió lại được coi là năng lượng "sạch"?

  • A. Quá trình sản xuất điện không phát thải khí ô nhiễm hoặc khí nhà kính.
  • B. Chi phí lắp đặt hệ thống thấp.
  • C. Có thể sản xuất điện liên tục 24/7.
  • D. Không cần sử dụng bất kỳ thiết bị kỹ thuật nào.

Câu 20: Một kỹ sư muốn thiết kế một cánh máy bay có cấu trúc bên trong phức tạp, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Công nghệ nào cho phép tạo ra các cấu trúc hình học phức tạp mà phương pháp gia công truyền thống khó hoặc không thể thực hiện được?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 21: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để tạo ra các lớp phủ bề mặt siêu mỏng với các tính năng đặc biệt. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng này?

  • A. Chế tạo động cơ ô tô hiệu suất cao.
  • B. Thiết kế mạch điện tử phức tạp.
  • C. Tạo lớp phủ chống bám bẩn trên kính hoặc vải.
  • D. Xây dựng các tòa nhà chọc trời.

Câu 22: CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong chuỗi CAD/CAM/CNC có chức năng chính là gì?

  • A. Lập kế hoạch quy trình gia công và tạo mã lệnh cho máy CNC.
  • B. Thiết kế mô hình 3D của sản phẩm.
  • C. Điều khiển chuyển động của robot hàn.
  • D. Thu thập dữ liệu từ cảm biến trong nhà máy.

Câu 23: Hệ thống giám sát chất lượng không khí trong thành phố sử dụng hàng ngàn cảm biến đặt ở nhiều vị trí khác nhau, thu thập dữ liệu về các chất gây ô nhiễm và gửi về trung tâm xử lý để phân tích và cảnh báo. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng quy mô lớn của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 24: Khả năng nhận diện vật thể, khuôn mặt, hoặc phân tích hình ảnh y tế từ dữ liệu hình ảnh là một ứng dụng quan trọng của AI, thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)

Câu 25: Công nghệ nào dưới đây có thể giúp giải quyết vấn đề lưu trữ năng lượng cho các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời và gió (vốn không ổn định)?

  • A. Công nghệ nano (trong phát triển pin và vật liệu lưu trữ)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ robot thông minh

Câu 26: CNC (Computer Numerical Control) trong chuỗi CAD/CAM/CNC có vai trò cuối cùng là gì?

  • A. Lập trình quy trình gia công.
  • B. Thiết kế mô hình 3D.
  • C. Điều khiển chuyển động của máy gia công để tạo ra sản phẩm.
  • D. Thu thập dữ liệu từ cảm biến.

Câu 27: Robot thông minh có thể được ứng dụng trong các môi trường nguy hiểm hoặc độc hại mà con người khó tiếp cận. Điều này thể hiện ưu điểm nào của robot thông minh?

  • A. Tốc độ làm việc nhanh hơn con người.
  • B. Chi phí sản xuất thấp.
  • C. Dễ dàng lập trình cho mọi nhiệm vụ.
  • D. Hoạt động an toàn trong môi trường nguy hiểm.

Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ in 3D đang được nghiên cứu và ứng dụng để tạo ra các cấu trúc sinh học như mô, thậm chí là cơ quan đơn giản. Ứng dụng này được gọi là gì?

  • A. In sinh học (Bioprinting)
  • B. In thạch cao (Plaster Printing)
  • C. In nano (Nanoprinting)
  • D. In quang học (Optical Printing)

Câu 29: Hệ thống nhà máy thông minh (Smart Factory) sử dụng các cảm biến trên máy móc, dây chuyền sản xuất để thu thập dữ liệu về hiệu suất, tình trạng thiết bị, lượng tồn kho,... và sử dụng AI để phân tích, tối ưu hóa quy trình. Hệ thống này là sự kết hợp chặt chẽ của những công nghệ nào?

  • A. Chỉ công nghệ in 3D và CAD/CAM/CNC.
  • B. Chỉ công nghệ năng lượng tái tạo và nano.
  • C. Chỉ công nghệ robot thông minh.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 30: Một trong những mục tiêu chính của việc phát triển và ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Tăng cường khai thác nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • C. Làm tăng giá điện cho người tiêu dùng.
  • D. Ngừng sử dụng tất cả các nguồn năng lượng khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu cách đưa thuốc trực tiếp vào các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Công nghệ nào dưới đây có tiềm năng ứng dụng cao nhất trong việc chế tạo các 'robot' siêu nhỏ hoặc 'phương tiện vận chuyển' thuốc ở cấp độ phân tử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quy trình sản xuất một chi tiết máy phức tạp cần độ chính xác cao, người ta thường bắt đầu bằng việc thiết kế trên máy tính, sau đó lập trình cho máy gia công tự động. Chuỗi công nghệ nào mô tả đúng quy trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình thu nhỏ của tòa nhà với đầy đủ chi tiết phức tạp để trình bày cho khách hàng. Công nghệ nào cho phép tạo ra mô hình vật lý trực tiếp từ dữ liệu thiết kế 3D một cách nhanh chóng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử hoạt động dựa trên việc phân tích hành vi mua sắm và tìm kiếm của người dùng để đưa ra đề xuất phù hợp. Đây là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một căn nhà được trang bị các cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, cùng với hệ thống điều hòa, rèm cửa, đèn chiếu sáng có thể tự động điều chỉnh dựa trên dữ liệu thu thập được và thói quen của chủ nhà, đồng thời cho phép điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh. Hệ thống này là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn) nằm ở khả năng nào của robot thông minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc sử dụng vật liệu nano trong sản xuất pin mặt trời có thể giúp tăng hiệu quả chuyển đổi năng lượng. Điều này chủ yếu là do đặc tính nào của vật liệu nano?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hệ thống CAD (Computer-Aided Design) trong chuỗi CAD/CAM/CNC có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Công nghệ in 3D được mô tả là công nghệ sản xuất 'bồi đắp' (additive manufacturing). Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'bồi đắp' này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So với nhiên liệu hóa thạch, năng lượng tái tạo có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chatbot, hệ thống nhận diện giọng nói, phần mềm dịch thuật tự động là những ứng dụng phổ biến của lĩnh vực nào trong trí tuệ nhân tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một chiếc xe tự hành (autonomous vehicle) cần thu thập dữ liệu liên tục từ môi trường xung quanh (như khoảng cách với vật cản, tín hiệu giao thông), xử lý thông tin này để đưa ra quyết định lái xe an toàn, và giao tiếp với các hệ thống giao thông khác. Công nghệ nào đóng vai trò kết nối và trao đổi dữ liệu giữa xe và môi trường/hệ thống bên ngoài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm quan trọng làm nên sức mạnh của các hệ thống trí tuệ nhân tạo hiện đại. Khả năng này thuộc về lĩnh vực nào chính của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh, phức tạp với chi phí thấp hơn so với phương pháp truyền thống, đặc biệt phù hợp cho sản xuất quy mô nhỏ hoặc tạo mẫu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai rộng rãi các hệ thống Internet vạn vật (IoT) là vấn đề an ninh mạng. Tại sao vấn đề này lại đặc biệt nghiêm trọng với IoT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ CAD/CAM/CNC giúp tự động hóa quy trình gia công. Điều này mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc sử dụng robot thông minh trong phẫu thuật y tế, hỗ trợ bác sĩ thực hiện các thao tác cực kỳ chính xác, là ứng dụng kết hợp của công nghệ robot với công nghệ nào khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao năng lượng mặt trời và năng lượng gió lại được coi là năng lượng 'sạch'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một kỹ sư muốn thiết kế một cánh máy bay có cấu trúc bên trong phức tạp, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Công nghệ nào cho phép tạo ra các cấu trúc hình học phức tạp mà phương pháp gia công truyền thống khó hoặc không thể thực hiện được?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để tạo ra các lớp phủ bề mặt siêu mỏng với các tính năng đặc biệt. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong chuỗi CAD/CAM/CNC có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hệ thống giám sát chất lượng không khí trong thành phố sử dụng hàng ngàn cảm biến đặt ở nhiều vị trí khác nhau, thu thập dữ liệu về các chất gây ô nhiễm và gửi về trung tâm xử lý để phân tích và cảnh báo. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng quy mô lớn của công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khả năng nhận diện vật thể, khuôn mặt, hoặc phân tích hình ảnh y tế từ dữ liệu hình ảnh là một ứng dụng quan trọng của AI, thuộc về lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ nào dưới đây có thể giúp giải quyết vấn đề lưu trữ năng lượng cho các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời và gió (vốn không ổn định)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: CNC (Computer Numerical Control) trong chuỗi CAD/CAM/CNC có vai trò cuối cùng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Robot thông minh có thể được ứng dụng trong các môi trường nguy hiểm hoặc độc hại mà con người khó tiếp cận. Điều này thể hiện ưu điểm nào của robot thông minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ in 3D đang được nghiên cứu và ứng dụng để tạo ra các cấu trúc sinh học như mô, thậm chí là cơ quan đơn giản. Ứng dụng này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Hệ thống nhà máy thông minh (Smart Factory) sử dụng các cảm biến trên máy móc, dây chuyền sản xuất để thu thập dữ liệu về hiệu suất, tình trạng thiết bị, lượng tồn kho,... và sử dụng AI để phân tích, tối ưu hóa quy trình. Hệ thống này là sự kết hợp chặt chẽ của những công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trong những mục tiêu chính của việc phát triển và ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng tái tạo là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ nào tập trung vào việc phân tích, chế tạo và ứng dụng các vật liệu có cấu trúc và đặc tính ở quy mô nguyên tử, phân tử hoặc siêu phân tử (thường dưới 100 nanomet)?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ vật liệu tiên tiến
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 2: Một nhà sản xuất muốn tạo ra một bộ phận máy bay phức tạp, có độ chính xác cao và yêu cầu gia công tự động từ bản vẽ thiết kế. Hệ thống công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện quy trình từ thiết kế đến sản xuất?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ robot thông minh
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 3: Công nghệ nào hoạt động bằng cách xây dựng vật thể từng lớp một từ vật liệu, dựa trên mô hình thiết kế ba chiều trên máy tính?

  • A. Công nghệ CNC (Computer Numerical Control)
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ phay
  • D. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing)

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây không được xem là năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng hạt nhân
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 5: Một hệ thống máy tính được thiết kế để nhận diện khuôn mặt người trong ảnh, phân tích cảm xúc và đưa ra dự đoán về độ tuổi. Công nghệ cốt lõi nào đang được ứng dụng trong hệ thống này?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ xử lý ảnh
  • D. Công nghệ mạng nơ-ron sinh học

Câu 6: Một ngôi nhà được trang bị các thiết bị như đèn chiếu sáng, máy điều hòa, khóa cửa có thể điều khiển từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Hệ thống này hoạt động dựa trên sự kết nối và trao đổi dữ liệu của các thiết bị thông qua internet. Công nghệ nào đóng vai trò nền tảng?

  • A. Công nghệ tự động hóa
  • B. Công nghệ mạng không dây
  • C. Công nghệ điện toán đám mây
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Kích thước và hình dạng
  • B. Khả năng nhận thức, ra quyết định và thích ứng với môi trường
  • C. Tốc độ hoạt động
  • D. Loại vật liệu chế tạo

Câu 8: Công nghệ nano có tiềm năng lớn trong y học, đặc biệt là trong việc đưa thuốc đến đúng tế bào đích (targeted drug delivery). Ứng dụng này minh họa cho khía cạnh nào của công nghệ nano?

  • A. Khả năng thao tác và kiểm soát vật chất ở quy mô nano.
  • B. Khả năng sản xuất hàng loạt.
  • C. Khả năng thay thế hoàn toàn các phương pháp truyền thống.
  • D. Khả năng hoạt động độc lập không cần năng lượng.

Câu 9: Trong quy trình sản xuất sử dụng CAD/CAM/CNC, phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) có vai trò chính là gì?

  • A. Thiết kế mô hình 3D của sản phẩm.
  • B. Điều khiển trực tiếp hoạt động của máy CNC.
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau gia công.
  • D. Lập kế hoạch và tạo mã lệnh (G-code) cho máy CNC dựa trên mô hình thiết kế.

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của công nghệ in 3D so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) là gì khi sản xuất các bộ phận có hình dạng cực kỳ phức tạp hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu cá nhân?

  • A. Giá thành vật liệu luôn rẻ hơn.
  • B. Khả năng tạo ra các cấu trúc hình học phức tạp và tùy chỉnh dễ dàng hơn.
  • C. Tốc độ sản xuất hàng loạt luôn nhanh hơn.
  • D. Độ bền vật liệu luôn cao hơn.

Câu 11: Việc sử dụng năng lượng mặt trời để phát điện trực tiếp (quang điện) góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào một cách trực tiếp nhất?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Phát thải khí nhà kính.
  • D. Ô nhiễm đất.

Câu 12: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được phân loại thành nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào của AI cho phép máy tính "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Robot học (Robotics)

Câu 13: Trong một nhà máy hiện đại, các cảm biến được lắp đặt trên máy móc để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, rung động. Dữ liệu này được truyền về một trung tâm xử lý để phân tích và dự đoán các sự cố có thể xảy ra. Hệ thống này là một ví dụ điển hình của sự kết hợp giữa công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano và Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo và Công nghệ Robot thông minh.
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC và Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 14: Một robot được giao nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn trong khu vực bị sập đổ. Robot này cần có khả năng tự di chuyển, nhận diện vật thể, đánh giá mức độ nguy hiểm và đưa ra quyết định về đường đi an toàn nhất. Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất giúp robot thực hiện các khả năng "thông minh" này?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo tích hợp trong hệ thống điều khiển.
  • B. Công nghệ pin năng lượng cao.
  • C. Công nghệ vật liệu siêu nhẹ.
  • D. Công nghệ truyền động thủy lực.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi mở rộng ứng dụng công nghệ năng lượng tái tạo quy mô lớn (như điện gió, điện mặt trời) là tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên. Giải pháp công nghệ nào là quan trọng nhất để khắc phục thách thức này?

  • A. Tăng tốc độ gió.
  • B. Giảm giá thành lắp đặt.
  • C. Công nghệ lưu trữ năng lượng (pin, ắc quy).
  • D. Sử dụng vật liệu siêu dẫn.

Câu 16: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các sản phẩm cá nhân hóa hàng loạt (mass customization) và giảm thiểu lãng phí vật liệu?

  • A. Công nghệ phay CNC.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ đúc áp lực.
  • D. Công nghệ gia công laser.

Câu 17: Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các thiết bị vật lý (xe cộ, máy móc, đồ gia dụng) với thế giới số, cho phép chúng giao tiếp và trao đổi dữ liệu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người?

  • A. Công nghệ mạng 5G.
  • B. Công nghệ điện toán biên (Edge Computing).
  • C. Công nghệ dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).

Câu 18: Công nghệ nào được ứng dụng để tạo ra các cảm biến siêu nhỏ, vật liệu siêu bền, hoặc các bộ lọc nước hiệu quả cao bằng cách kiểm soát cấu trúc ở cấp độ nguyên tử/phân tử?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ vật liệu composite.
  • C. Công nghệ luyện kim.
  • D. Công nghệ hóa học tổng hợp.

Câu 19: Trong lĩnh vực sản xuất, sự kết hợp giữa CAD, CAM và CNC mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí thiết kế.
  • B. Tăng cường lao động thủ công trong quy trình sản xuất.
  • C. Tăng độ chính xác, tự động hóa quy trình và rút ngắn thời gian sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng cho sản xuất hàng loạt lớn.

Câu 20: Công nghệ in 3D đang được khám phá để xây dựng nhà cửa. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ in 3D?

  • A. In sinh học.
  • B. In kim loại.
  • C. In thực phẩm.
  • D. In xây dựng.

Câu 21: Một đặc điểm quan trọng của năng lượng tái tạo là khả năng tự phục hồi hoặc được bổ sung liên tục trong thời gian ngắn. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến tính chất nào của nguồn năng lượng?

  • A. Bền vững và thân thiện với môi trường (khi khai thác).
  • B. Dễ dàng vận chuyển.
  • C. Mật độ năng lượng cao.
  • D. Không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.

Câu 22: Trí tuệ nhân tạo (AI) được xem là một trong những động lực chính của Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0. Điều này là do AI có khả năng gì vượt trội so với các công nghệ tự động hóa trước đây?

  • A. Chỉ thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • B. Phân tích dữ liệu phức tạp, học hỏi và đưa ra quyết định.
  • C. Giảm kích thước của máy móc.
  • D. Tăng cường sự can thiệp thủ công của con người.

Câu 23: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera để đếm số lượng xe, phân tích luồng giao thông và điều chỉnh đèn tín hiệu để tối ưu hóa dòng chảy. Hệ thống này tích hợp chủ yếu các công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano và Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC và Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Công nghệ Robot thông minh và Công nghệ in 3D.

Câu 24: Robot thông minh ngày càng được sử dụng trong các môi trường nguy hiểm hoặc đòi hỏi sự chính xác cao mà con người khó thực hiện. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của robot thông minh?

  • A. Giảm chi phí vận hành xuống bằng không.
  • B. Thực hiện công việc trong môi trường khắc nghiệt, nguy hiểm và đòi hỏi độ chính xác.
  • C. Hoàn toàn thay thế con người trong mọi công việc.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.

Câu 25: Công nghệ nào được kỳ vọng sẽ tạo ra những vật liệu mới với các đặc tính chưa từng có bằng cách kiểm soát cấu trúc từ cấp độ nhỏ nhất?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ luyện kim hiện đại.
  • C. Công nghệ hóa học truyền thống.
  • D. Công nghệ vật liệu composite.

Câu 26: So với công nghệ in 3D (chế tạo bồi đắp), công nghệ CAD/CAM/CNC truyền thống thường sử dụng phương pháp chế tạo nào?

  • A. Chế tạo lắp ráp.
  • B. Chế tạo tổng hợp.
  • C. Chế tạo cắt gọt (loại bỏ vật liệu).
  • D. Chế tạo phân tử.

Câu 27: Mạng lưới các thiết bị, phương tiện, tòa nhà... được trang bị cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối để thu thập và trao đổi dữ liệu, sau đó được phân tích để đưa ra quyết định thông minh nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và hiệu quả hoạt động. Mô tả này phù hợp nhất với khái niệm nào?

  • A. Nhà máy thông minh (Smart Factory).
  • B. Thành phố thông minh (Smart City).
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture).
  • D. Hệ thống giao thông thông minh (Intelligent Transportation System).

Câu 28: Khả năng học hỏi, thích ứng và tự điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm là đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ tự động hóa.
  • B. Công nghệ điều khiển học.
  • C. Công nghệ xử lý tín hiệu số.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 29: Một trong những thách thức lớn của việc triển khai IoT là đảm bảo an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Thách thức này phát sinh chủ yếu từ khía cạnh nào của công nghệ IoT?

  • A. Số lượng lớn thiết bị kết nối và lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập, trao đổi.
  • B. Kích thước nhỏ của các thiết bị IoT.
  • C. Sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng tái tạo.
  • D. Khả năng in 3D của các thiết bị.

Câu 30: Công nghệ nào có tiềm năng tạo ra các cấu trúc siêu nhẹ nhưng cực kỳ bền vững, ứng dụng trong hàng không vũ trụ hoặc sản xuất ô tô tiết kiệm năng lượng?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Công nghệ nào tập trung vào việc phân tích, chế tạo và ứng dụng các vật liệu có cấu trúc và đặc tính ở quy mô nguyên tử, phân tử hoặc siêu phân tử (thường dưới 100 nanomet)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà sản xuất muốn tạo ra một bộ phận máy bay phức tạp, có độ chính xác cao và yêu cầu gia công tự động từ bản vẽ thiết kế. Hệ thống công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện quy trình từ thiết kế đến sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Công nghệ nào hoạt động bằng cách xây dựng vật thể từng lớp một từ vật liệu, dựa trên mô hình thiết kế ba chiều trên máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây *không* được xem là năng lượng tái tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một hệ thống máy tính được thiết kế để nhận diện khuôn mặt người trong ảnh, phân tích cảm xúc và đưa ra dự đoán về độ tuổi. Công nghệ cốt lõi nào đang được ứng dụng trong hệ thống này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một ngôi nhà được trang bị các thiết bị như đèn chiếu sáng, máy điều hòa, khóa cửa có thể điều khiển từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Hệ thống này hoạt động dựa trên sự kết nối và trao đổi dữ liệu của các thiết bị thông qua internet. Công nghệ nào đóng vai trò nền tảng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ nano có tiềm năng lớn trong y học, đặc biệt là trong việc đưa thuốc đến đúng tế bào đích (targeted drug delivery). Ứng dụng này minh họa cho khía cạnh nào của công nghệ nano?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quy trình sản xuất sử dụng CAD/CAM/CNC, phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của công nghệ in 3D so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) là gì khi sản xuất các bộ phận có hình dạng cực kỳ phức tạp hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu cá nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc sử dụng năng lượng mặt trời để phát điện trực tiếp (quang điện) góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào một cách trực tiếp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được phân loại thành nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào của AI cho phép máy tính 'học' từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong một nhà máy hiện đại, các cảm biến được lắp đặt trên máy móc để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, rung động. Dữ liệu này được truyền về một trung tâm xử lý để phân tích và dự đoán các sự cố có thể xảy ra. Hệ thống này là một ví dụ điển hình của sự kết hợp giữa công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một robot được giao nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn trong khu vực bị sập đổ. Robot này cần có khả năng tự di chuyển, nhận diện vật thể, đánh giá mức độ nguy hiểm và đưa ra quyết định về đường đi an toàn nhất. Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất giúp robot thực hiện các khả năng 'thông minh' này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi mở rộng ứng dụng công nghệ năng lượng tái tạo quy mô lớn (như điện gió, điện mặt trời) là tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên. Giải pháp công nghệ nào là quan trọng nhất để khắc phục thách thức này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các sản phẩm cá nhân hóa hàng loạt (mass customization) và giảm thiểu lãng phí vật liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các thiết bị vật lý (xe cộ, máy móc, đồ gia dụng) với thế giới số, cho phép chúng giao tiếp và trao đổi dữ liệu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công nghệ nào được ứng dụng để tạo ra các cảm biến siêu nhỏ, vật liệu siêu bền, hoặc các bộ lọc nước hiệu quả cao bằng cách kiểm soát cấu trúc ở cấp độ nguyên tử/phân tử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong lĩnh vực sản xuất, sự kết hợp giữa CAD, CAM và CNC mang lại lợi ích chính nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Công nghệ in 3D đang được khám phá để xây dựng nhà cửa. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ in 3D?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một đặc điểm quan trọng của năng lượng tái tạo là khả năng tự phục hồi hoặc được bổ sung liên tục trong thời gian ngắn. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến tính chất nào của nguồn năng lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trí tuệ nhân tạo (AI) được xem là một trong những động lực chính của Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0. Điều này là do AI có khả năng gì vượt trội so với các công nghệ tự động hóa trước đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera để đếm số lượng xe, phân tích luồng giao thông và điều chỉnh đèn tín hiệu để tối ưu hóa dòng chảy. Hệ thống này tích hợp chủ yếu các công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Robot thông minh ngày càng được sử dụng trong các môi trường nguy hiểm hoặc đòi hỏi sự chính xác cao mà con người khó thực hiện. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của robot thông minh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Công nghệ nào được kỳ vọng sẽ tạo ra những vật liệu mới với các đặc tính chưa từng có bằng cách kiểm soát cấu trúc từ cấp độ nhỏ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So với công nghệ in 3D (chế tạo bồi đắp), công nghệ CAD/CAM/CNC truyền thống thường sử dụng phương pháp chế tạo nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Mạng lưới các thiết bị, phương tiện, tòa nhà... được trang bị cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối để thu thập và trao đổi dữ liệu, sau đó được phân tích để đưa ra quyết định thông minh nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và hiệu quả hoạt động. Mô tả này phù hợp nhất với khái niệm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khả năng học hỏi, thích ứng và tự điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm là đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những thách thức lớn của việc triển khai IoT là đảm bảo an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Thách thức này phát sinh chủ yếu từ khía cạnh nào của công nghệ IoT?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Công nghệ nào có tiềm năng tạo ra các cấu trúc siêu nhẹ nhưng cực kỳ bền vững, ứng dụng trong hàng không vũ trụ hoặc sản xuất ô tô tiết kiệm năng lượng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu chế tạo các hạt mang thuốc siêu nhỏ, có khả năng đi thẳng vào tế bào bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để hiện thực hóa mục tiêu này?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • D. Công nghệ Internet vạn vật

Câu 2: Trong quy trình sản xuất một chi tiết máy phức tạp, sau khi kỹ sư hoàn thành bản vẽ 3D trên máy tính, dữ liệu này được chuyển trực tiếp đến máy gia công tự động để chế tạo. Quy trình này ứng dụng chủ yếu tổ hợp công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano và Robot thông minh
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • C. Công nghệ in 3D và Internet vạn vật
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo và AI

Câu 3: Một kiến trúc sư muốn tạo ra mô hình thu nhỏ của một tòa nhà với nhiều chi tiết phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác từ bản vẽ thiết kế 3D. Công nghệ nào là lựa chọn phù hợp nhất cho công việc này?

  • A. Công nghệ CAD
  • B. Công nghệ CAM
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ CNC

Câu 4: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời trên mái nhà để chuyển hóa quang năng thành điện năng là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • C. Công nghệ Internet vạn vật
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 5: Hệ thống camera giám sát giao thông có khả năng tự động nhận diện biển số xe, phát hiện vi phạm và gửi thông báo phạt nguội. Khả năng "nhận diện" và "phát hiện" này chủ yếu dựa vào công nghệ nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 6: Một ngôi nhà thông minh cho phép chủ nhà điều khiển hệ thống chiếu sáng, điều hòa, và an ninh từ xa qua điện thoại di động. Các thiết bị trong nhà có thể "giao tiếp" với nhau và với người dùng thông qua internet. Đây là ứng dụng rõ nét nhất của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ Robot thông minh
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 7: Một robot tự hành trong nhà kho có khả năng học hỏi đường đi tối ưu, tránh vật cản không báo trước và sắp xếp hàng hóa dựa trên dữ liệu thời gian thực từ hệ thống quản lý kho. Khả năng "học hỏi" và "ra quyết định" linh hoạt này là đặc điểm của loại robot nào?

  • A. Robot truyền thống
  • B. Robot công nghiệp cơ bản
  • C. Robot thông minh
  • D. Robot được điều khiển từ xa

Câu 8: Đặc điểm cốt lõi của công nghệ nano là gì?

  • A. Thao tác và kiểm soát vật chất ở cấp độ nguyên tử và phân tử (kích thước nanomet)
  • B. Sử dụng máy tính để mô phỏng các quá trình vật lý
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
  • D. Tạo ra năng lượng từ các nguồn không tái tạo

Câu 9: Thành phần nào trong hệ thống CAD/CAM/CNC chịu trách nhiệm tạo ra mô hình 3D hoặc bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm?

  • A. CAD (Computer-Aided Design)
  • B. CAM (Computer-Aided Manufacturing)
  • C. CNC (Computer Numerical Control)
  • D. Tất cả các thành phần trên

Câu 10: So với các phương pháp sản xuất truyền thống (như phay, tiện), công nghệ in 3D có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt nhanh hơn đáng kể
  • B. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp mà phương pháp truyền thống khó hoặc không thể làm được
  • C. Chi phí vật liệu luôn thấp hơn
  • D. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất

Câu 11: Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được coi là năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng gió
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng sinh khối
  • D. Năng lượng hạt nhân phân hạch

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "học" và "thích ứng" của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Một chiếc máy tính chỉ thực hiện các phép tính theo công thức được lập trình sẵn.
  • B. Một cánh tay robot lặp đi lặp lại một thao tác hàn duy nhất.
  • C. Một hệ thống đề xuất phim tự động dựa trên lịch sử xem của người dùng và ngày càng chính xác hơn theo thời gian.
  • D. Một máy in chỉ in ra văn bản được gửi đến.

Câu 13: Một thành phố đang triển khai hệ thống quản lý rác thải thông minh, trong đó các thùng rác công cộng được trang bị cảm biến báo đầy và kết nối internet để tự động thông báo cho xe thu gom khi cần. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong quản lý đô thị?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Robot thông minh có khả năng nhận thức môi trường, học hỏi và đưa ra quyết định linh hoạt hơn.
  • B. Robot thông minh luôn có kích thước nhỏ hơn.
  • C. Robot thông minh chỉ được sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ.
  • D. Robot thông minh không cần nguồn năng lượng để hoạt động.

Câu 15: Vật liệu nano có thể có những tính chất độc đáo khác biệt so với vật liệu ở kích thước lớn hơn do hiệu ứng nào?

  • A. Hiệu ứng trọng trường
  • B. Hiệu ứng Doppler
  • C. Hiệu ứng bề mặt và hiệu ứng lượng tử
  • D. Hiệu ứng nhà kính

Câu 16: Công đoạn nào trong quy trình CAD/CAM/CNC chịu trách nhiệm chuyển đổi mô hình thiết kế thành các lệnh điều khiển chuyển động cho máy gia công?

  • A. CAD (Computer-Aided Design)
  • B. CAM (Computer-Aided Manufacturing)
  • C. CNC (Computer Numerical Control)
  • D. Tất cả các thành phần trên

Câu 17: Nguyên lý hoạt động cơ bản của hầu hết các máy in 3D là gì?

  • A. Xây dựng vật thể bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu mỏng lên nhau (sản xuất bồi đắp).
  • B. Cắt gọt vật liệu từ một khối phôi lớn (sản xuất trừ vật liệu).
  • C. Đúc vật liệu nóng chảy vào khuôn.
  • D. Biến dạng vật liệu bằng lực ép.

Câu 18: Việc sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió thay thế cho than đá và dầu mỏ mang lại lợi ích chính nào cho môi trường?

  • A. Tăng lượng khí thải carbon dioxide.
  • B. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên nhanh hơn.
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng.
  • D. Giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.

Câu 19: Công nghệ trí tuệ nhân tạo nào thường được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu từ khách hàng nhằm đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. In 3D
  • C. Công nghệ nano
  • D. Năng lượng tái tạo

Câu 20: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị thông minh như tủ lạnh, điều hòa, và hệ thống an ninh trong một ngôi nhà là minh chứng rõ ràng nhất cho nguyên tắc hoạt động của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ CAD
  • B. Công nghệ CNC
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ CAM

Câu 21: Một robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao, có khả năng xử lý thông tin từ cảm biến và phản ứng theo thời gian thực. Đây là một ví dụ về ứng dụng của sự kết hợp giữa robot và công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ nano là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm ứng dụng thực tế.
  • B. Các vấn đề tiềm ẩn về an toàn sức khỏe và môi trường do kích thước siêu nhỏ của vật liệu.
  • C. Chi phí sản xuất các thiết bị nano rất rẻ.
  • D. Không thể kiểm soát được tính chất của vật liệu ở cấp độ nano.

Câu 23: Phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đóng vai trò gì trong chuỗi công nghệ CAD/CAM/CNC?

  • A. Thiết kế mô hình 3D.
  • B. Điều khiển trực tiếp chuyển động của máy gia công.
  • C. Lập kế hoạch và tạo ra các đường chạy dao (toolpath) cho quá trình gia công.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 24: Công nghệ in 3D được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào đòi hỏi việc chế tạo các bộ phận tùy chỉnh, độc đáo cho từng cá nhân?

  • A. Sản xuất hàng loạt các mặt hàng tiêu dùng giống hệt nhau.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Y tế (ví dụ: chân tay giả, cấy ghép tùy chỉnh), hàng không vũ trụ (mẫu thử, bộ phận nhẹ).

Câu 25: Ưu điểm chính của năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên vô hạn hoặc tái sinh nhanh chóng và thân thiện với môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
  • C. Dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.
  • D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng luôn cao hơn.

Câu 26: Lĩnh vực nào sau đây đang được cách mạng hóa mạnh mẽ nhờ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là trong việc chẩn đoán bệnh và phát triển thuốc?

  • A. Ngành khai khoáng truyền thống.
  • B. Ngành y tế và dược phẩm.
  • C. Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.
  • D. Nghề đánh bắt cá thủ công.

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong đời sống hàng ngày?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • B. Chụp ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số.
  • C. Nghe nhạc trên máy nghe nhạc MP3.
  • D. Đồng hồ thông minh theo dõi nhịp tim và gửi dữ liệu về điện thoại để phân tích sức khỏe.

Câu 28: Để một robot có thể tự động di chuyển trong môi trường phức tạp, nhận diện vật thể và đưa ra quyết định tránh va chạm, nó cần được tích hợp công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống cảm biến.
  • B. Chỉ cần động cơ mạnh.
  • C. Chỉ cần kết nối internet tốc độ cao.
  • D. Chỉ cần được lập trình sẵn một lộ trình cố định.

Câu 29: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra các vật liệu siêu nhẹ, siêu bền hoặc có tính năng đặc biệt (ví dụ: chống thấm, kháng khuẩn) bằng cách điều chỉnh cấu trúc ở quy mô rất nhỏ?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ CNC
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 30: Sự phát triển của các công nghệ mới như AI, IoT và Robot thông minh được dự báo sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của xã hội?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến ngành giải trí.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành sản xuất.
  • D. Gần như toàn bộ các lĩnh vực, bao gồm kinh tế, xã hội, giáo dục, y tế, giao thông vận tải, v.v.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu chế tạo các hạt mang thuốc siêu nhỏ, có khả năng đi thẳng vào tế bào bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để hiện thực hóa mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quy trình sản xuất một chi tiết máy phức tạp, sau khi kỹ sư hoàn thành bản vẽ 3D trên máy tính, dữ liệu này được chuyển trực tiếp đến máy gia công tự động để chế tạo. Quy trình này ứng dụng chủ yếu tổ hợp công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một kiến trúc sư muốn tạo ra mô hình thu nhỏ của một tòa nhà với nhiều chi tiết phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác từ bản vẽ thiết kế 3D. Công nghệ nào là lựa chọn phù hợp nhất cho công việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời trên mái nhà để chuyển hóa quang năng thành điện năng là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ thống camera giám sát giao thông có khả năng tự động nhận diện biển số xe, phát hiện vi phạm và gửi thông báo phạt nguội. Khả năng 'nhận diện' và 'phát hiện' này chủ yếu dựa vào công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một ngôi nhà thông minh cho phép chủ nhà điều khiển hệ thống chiếu sáng, điều hòa, và an ninh từ xa qua điện thoại di động. Các thiết bị trong nhà có thể 'giao tiếp' với nhau và với người dùng thông qua internet. Đây là ứng dụng rõ nét nhất của công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một robot tự hành trong nhà kho có khả năng học hỏi đường đi tối ưu, tránh vật cản không báo trước và sắp xếp hàng hóa dựa trên dữ liệu thời gian thực từ hệ thống quản lý kho. Khả năng 'học hỏi' và 'ra quyết định' linh hoạt này là đặc điểm của loại robot nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đặc điểm cốt lõi của công nghệ nano là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thành phần nào trong hệ thống CAD/CAM/CNC chịu trách nhiệm tạo ra mô hình 3D hoặc bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So với các phương pháp sản xuất truyền thống (như phay, tiện), công nghệ in 3D có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được coi là năng lượng tái tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'học' và 'thích ứng' của trí tuệ nhân tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một thành phố đang triển khai hệ thống quản lý rác thải thông minh, trong đó các thùng rác công cộng được trang bị cảm biến báo đầy và kết nối internet để tự động thông báo cho xe thu gom khi cần. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong quản lý đô thị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vật liệu nano có thể có những tính chất độc đáo khác biệt so với vật liệu ở kích thước lớn hơn do hiệu ứng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Công đoạn nào trong quy trình CAD/CAM/CNC chịu trách nhiệm chuyển đổi mô hình thiết kế thành các lệnh điều khiển chuyển động cho máy gia công?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nguyên lý hoạt động cơ bản của hầu hết các máy in 3D là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió thay thế cho than đá và dầu mỏ mang lại lợi ích chính nào cho môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Công nghệ trí tuệ nhân tạo nào thường được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu từ khách hàng nhằm đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị thông minh như tủ lạnh, điều hòa, và hệ thống an ninh trong một ngôi nhà là minh chứng rõ ràng nhất cho nguyên tắc hoạt động của công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao, có khả năng xử lý thông tin từ cảm biến và phản ứng theo thời gian thực. Đây là một ví dụ về ứng dụng của sự kết hợp giữa robot và công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ nano là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đóng vai trò gì trong chuỗi công nghệ CAD/CAM/CNC?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công nghệ in 3D được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào đòi hỏi việc chế tạo các bộ phận tùy chỉnh, độc đáo cho từng cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ưu điểm chính của năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Lĩnh vực nào sau đây đang được cách mạng hóa mạnh mẽ nhờ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là trong việc chẩn đoán bệnh và phát triển thuốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong đời sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để một robot có thể tự động di chuyển trong môi trường phức tạp, nhận diện vật thể và đưa ra quyết định tránh va chạm, nó cần được tích hợp công nghệ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra các vật liệu siêu nhẹ, siêu bền hoặc có tính năng đặc biệt (ví dụ: chống thấm, kháng khuẩn) bằng cách điều chỉnh cấu trúc ở quy mô rất nhỏ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sự phát triển của các công nghệ mới như AI, IoT và Robot thông minh được dự báo sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu chế tạo các hạt mang thuốc siêu nhỏ, có khả năng đi thẳng vào tế bào bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để hiện thực hóa mục tiêu này?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • D. Công nghệ Internet vạn vật

Câu 2: Trong quy trình sản xuất một chi tiết máy phức tạp, sau khi kỹ sư hoàn thành bản vẽ 3D trên máy tính, dữ liệu này được chuyển trực tiếp đến máy gia công tự động để chế tạo. Quy trình này ứng dụng chủ yếu tổ hợp công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano và Robot thông minh
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • C. Công nghệ in 3D và Internet vạn vật
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo và AI

Câu 3: Một kiến trúc sư muốn tạo ra mô hình thu nhỏ của một tòa nhà với nhiều chi tiết phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác từ bản vẽ thiết kế 3D. Công nghệ nào là lựa chọn phù hợp nhất cho công việc này?

  • A. Công nghệ CAD
  • B. Công nghệ CAM
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ CNC

Câu 4: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời trên mái nhà để chuyển hóa quang năng thành điện năng là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • C. Công nghệ Internet vạn vật
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 5: Hệ thống camera giám sát giao thông có khả năng tự động nhận diện biển số xe, phát hiện vi phạm và gửi thông báo phạt nguội. Khả năng "nhận diện" và "phát hiện" này chủ yếu dựa vào công nghệ nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 6: Một ngôi nhà thông minh cho phép chủ nhà điều khiển hệ thống chiếu sáng, điều hòa, và an ninh từ xa qua điện thoại di động. Các thiết bị trong nhà có thể "giao tiếp" với nhau và với người dùng thông qua internet. Đây là ứng dụng rõ nét nhất của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ Robot thông minh
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 7: Một robot tự hành trong nhà kho có khả năng học hỏi đường đi tối ưu, tránh vật cản không báo trước và sắp xếp hàng hóa dựa trên dữ liệu thời gian thực từ hệ thống quản lý kho. Khả năng "học hỏi" và "ra quyết định" linh hoạt này là đặc điểm của loại robot nào?

  • A. Robot truyền thống
  • B. Robot công nghiệp cơ bản
  • C. Robot thông minh
  • D. Robot được điều khiển từ xa

Câu 8: Đặc điểm cốt lõi của công nghệ nano là gì?

  • A. Thao tác và kiểm soát vật chất ở cấp độ nguyên tử và phân tử (kích thước nanomet)
  • B. Sử dụng máy tính để mô phỏng các quá trình vật lý
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
  • D. Tạo ra năng lượng từ các nguồn không tái tạo

Câu 9: Thành phần nào trong hệ thống CAD/CAM/CNC chịu trách nhiệm tạo ra mô hình 3D hoặc bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm?

  • A. CAD (Computer-Aided Design)
  • B. CAM (Computer-Aided Manufacturing)
  • C. CNC (Computer Numerical Control)
  • D. Tất cả các thành phần trên

Câu 10: So với các phương pháp sản xuất truyền thống (như phay, tiện), công nghệ in 3D có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt nhanh hơn đáng kể
  • B. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp mà phương pháp truyền thống khó hoặc không thể làm được
  • C. Chi phí vật liệu luôn thấp hơn
  • D. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất

Câu 11: Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được coi là năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng gió
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng sinh khối
  • D. Năng lượng hạt nhân phân hạch

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "học" và "thích ứng" của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Một chiếc máy tính chỉ thực hiện các phép tính theo công thức được lập trình sẵn.
  • B. Một cánh tay robot lặp đi lặp lại một thao tác hàn duy nhất.
  • C. Một hệ thống đề xuất phim tự động dựa trên lịch sử xem của người dùng và ngày càng chính xác hơn theo thời gian.
  • D. Một máy in chỉ in ra văn bản được gửi đến.

Câu 13: Một thành phố đang triển khai hệ thống quản lý rác thải thông minh, trong đó các thùng rác công cộng được trang bị cảm biến báo đầy và kết nối internet để tự động thông báo cho xe thu gom khi cần. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong quản lý đô thị?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Robot thông minh có khả năng nhận thức môi trường, học hỏi và đưa ra quyết định linh hoạt hơn.
  • B. Robot thông minh luôn có kích thước nhỏ hơn.
  • C. Robot thông minh chỉ được sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ.
  • D. Robot thông minh không cần nguồn năng lượng để hoạt động.

Câu 15: Vật liệu nano có thể có những tính chất độc đáo khác biệt so với vật liệu ở kích thước lớn hơn do hiệu ứng nào?

  • A. Hiệu ứng trọng trường
  • B. Hiệu ứng Doppler
  • C. Hiệu ứng bề mặt và hiệu ứng lượng tử
  • D. Hiệu ứng nhà kính

Câu 16: Công đoạn nào trong quy trình CAD/CAM/CNC chịu trách nhiệm chuyển đổi mô hình thiết kế thành các lệnh điều khiển chuyển động cho máy gia công?

  • A. CAD (Computer-Aided Design)
  • B. CAM (Computer-Aided Manufacturing)
  • C. CNC (Computer Numerical Control)
  • D. Tất cả các thành phần trên

Câu 17: Nguyên lý hoạt động cơ bản của hầu hết các máy in 3D là gì?

  • A. Xây dựng vật thể bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu mỏng lên nhau (sản xuất bồi đắp).
  • B. Cắt gọt vật liệu từ một khối phôi lớn (sản xuất trừ vật liệu).
  • C. Đúc vật liệu nóng chảy vào khuôn.
  • D. Biến dạng vật liệu bằng lực ép.

Câu 18: Việc sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió thay thế cho than đá và dầu mỏ mang lại lợi ích chính nào cho môi trường?

  • A. Tăng lượng khí thải carbon dioxide.
  • B. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên nhanh hơn.
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng.
  • D. Giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.

Câu 19: Công nghệ trí tuệ nhân tạo nào thường được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu từ khách hàng nhằm đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. In 3D
  • C. Công nghệ nano
  • D. Năng lượng tái tạo

Câu 20: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị thông minh như tủ lạnh, điều hòa, và hệ thống an ninh trong một ngôi nhà là minh chứng rõ ràng nhất cho nguyên tắc hoạt động của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ CAD
  • B. Công nghệ CNC
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ CAM

Câu 21: Một robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao, có khả năng xử lý thông tin từ cảm biến và phản ứng theo thời gian thực. Đây là một ví dụ về ứng dụng của sự kết hợp giữa robot và công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ nano là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm ứng dụng thực tế.
  • B. Các vấn đề tiềm ẩn về an toàn sức khỏe và môi trường do kích thước siêu nhỏ của vật liệu.
  • C. Chi phí sản xuất các thiết bị nano rất rẻ.
  • D. Không thể kiểm soát được tính chất của vật liệu ở cấp độ nano.

Câu 23: Phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đóng vai trò gì trong chuỗi công nghệ CAD/CAM/CNC?

  • A. Thiết kế mô hình 3D.
  • B. Điều khiển trực tiếp chuyển động của máy gia công.
  • C. Lập kế hoạch và tạo ra các đường chạy dao (toolpath) cho quá trình gia công.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 24: Công nghệ in 3D được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào đòi hỏi việc chế tạo các bộ phận tùy chỉnh, độc đáo cho từng cá nhân?

  • A. Sản xuất hàng loạt các mặt hàng tiêu dùng giống hệt nhau.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Y tế (ví dụ: chân tay giả, cấy ghép tùy chỉnh), hàng không vũ trụ (mẫu thử, bộ phận nhẹ).

Câu 25: Ưu điểm chính của năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên vô hạn hoặc tái sinh nhanh chóng và thân thiện với môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
  • C. Dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.
  • D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng luôn cao hơn.

Câu 26: Lĩnh vực nào sau đây đang được cách mạng hóa mạnh mẽ nhờ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là trong việc chẩn đoán bệnh và phát triển thuốc?

  • A. Ngành khai khoáng truyền thống.
  • B. Ngành y tế và dược phẩm.
  • C. Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.
  • D. Nghề đánh bắt cá thủ công.

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong đời sống hàng ngày?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • B. Chụp ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số.
  • C. Nghe nhạc trên máy nghe nhạc MP3.
  • D. Đồng hồ thông minh theo dõi nhịp tim và gửi dữ liệu về điện thoại để phân tích sức khỏe.

Câu 28: Để một robot có thể tự động di chuyển trong môi trường phức tạp, nhận diện vật thể và đưa ra quyết định tránh va chạm, nó cần được tích hợp công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống cảm biến.
  • B. Chỉ cần động cơ mạnh.
  • C. Chỉ cần kết nối internet tốc độ cao.
  • D. Chỉ cần được lập trình sẵn một lộ trình cố định.

Câu 29: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra các vật liệu siêu nhẹ, siêu bền hoặc có tính năng đặc biệt (ví dụ: chống thấm, kháng khuẩn) bằng cách điều chỉnh cấu trúc ở quy mô rất nhỏ?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ CNC
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 30: Sự phát triển của các công nghệ mới như AI, IoT và Robot thông minh được dự báo sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của xã hội?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến ngành giải trí.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành sản xuất.
  • D. Gần như toàn bộ các lĩnh vực, bao gồm kinh tế, xã hội, giáo dục, y tế, giao thông vận tải, v.v.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu chế tạo các hạt mang thuốc siêu nhỏ, có khả năng đi thẳng vào tế bào bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để hiện thực hóa mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong quy trình sản xuất một chi tiết máy phức tạp, sau khi kỹ sư hoàn thành bản vẽ 3D trên máy tính, dữ liệu này được chuyển trực tiếp đến máy gia công tự động để chế tạo. Quy trình này ứng dụng chủ yếu tổ hợp công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một kiến trúc sư muốn tạo ra mô hình thu nhỏ của một tòa nhà với nhiều chi tiết phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác từ bản vẽ thiết kế 3D. Công nghệ nào là lựa chọn phù hợp nhất cho công việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời trên mái nhà để chuyển hóa quang năng thành điện năng là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hệ thống camera giám sát giao thông có khả năng tự động nhận diện biển số xe, phát hiện vi phạm và gửi thông báo phạt nguội. Khả năng 'nhận diện' và 'phát hiện' này chủ yếu dựa vào công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một ngôi nhà thông minh cho phép chủ nhà điều khiển hệ thống chiếu sáng, điều hòa, và an ninh từ xa qua điện thoại di động. Các thiết bị trong nhà có thể 'giao tiếp' với nhau và với người dùng thông qua internet. Đây là ứng dụng rõ nét nhất của công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một robot tự hành trong nhà kho có khả năng học hỏi đường đi tối ưu, tránh vật cản không báo trước và sắp xếp hàng hóa dựa trên dữ liệu thời gian thực từ hệ thống quản lý kho. Khả năng 'học hỏi' và 'ra quyết định' linh hoạt này là đặc điểm của loại robot nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đặc điểm cốt lõi của công nghệ nano là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Thành phần nào trong hệ thống CAD/CAM/CNC chịu trách nhiệm tạo ra mô hình 3D hoặc bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So với các phương pháp sản xuất truyền thống (như phay, tiện), công nghệ in 3D có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được coi là năng lượng tái tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'học' và 'thích ứng' của trí tuệ nhân tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một thành phố đang triển khai hệ thống quản lý rác thải thông minh, trong đó các thùng rác công cộng được trang bị cảm biến báo đầy và kết nối internet để tự động thông báo cho xe thu gom khi cần. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong quản lý đô thị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vật liệu nano có thể có những tính chất độc đáo khác biệt so với vật liệu ở kích thước lớn hơn do hiệu ứng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Công đoạn nào trong quy trình CAD/CAM/CNC chịu trách nhiệm chuyển đổi mô hình thiết kế thành các lệnh điều khiển chuyển động cho máy gia công?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nguyên lý hoạt động cơ bản của hầu hết các máy in 3D là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió thay thế cho than đá và dầu mỏ mang lại lợi ích chính nào cho môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Công nghệ trí tuệ nhân tạo nào thường được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu từ khách hàng nhằm đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị thông minh như tủ lạnh, điều hòa, và hệ thống an ninh trong một ngôi nhà là minh chứng rõ ràng nhất cho nguyên tắc hoạt động của công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao, có khả năng xử lý thông tin từ cảm biến và phản ứng theo thời gian thực. Đây là một ví dụ về ứng dụng của sự kết hợp giữa robot và công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ nano là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đóng vai trò gì trong chuỗi công nghệ CAD/CAM/CNC?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Công nghệ in 3D được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào đòi hỏi việc chế tạo các bộ phận tùy chỉnh, độc đáo cho từng cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ưu điểm chính của năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lĩnh vực nào sau đây đang được cách mạng hóa mạnh mẽ nhờ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là trong việc chẩn đoán bệnh và phát triển thuốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong đời sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để một robot có thể tự động di chuyển trong môi trường phức tạp, nhận diện vật thể và đưa ra quyết định tránh va chạm, nó cần được tích hợp công nghệ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra các vật liệu siêu nhẹ, siêu bền hoặc có tính năng đặc biệt (ví dụ: chống thấm, kháng khuẩn) bằng cách điều chỉnh cấu trúc ở quy mô rất nhỏ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự phát triển của các công nghệ mới như AI, IoT và Robot thông minh được dự báo sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật về kích thước vật liệu mà công nghệ nano tập trung nghiên cứu và ứng dụng là gì?

  • A. Kích thước micromet (µm)
  • B. Kích thước milimet (mm)
  • C. Kích thước nanomet (nm)
  • D. Kích thước centimet (cm)

Câu 2: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử muốn tự động hóa quy trình thiết kế chi tiết, lập kế hoạch gia công bằng máy công cụ điều khiển số và thực hiện gia công một cách chính xác. Hệ thống công nghệ tích hợp nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • B. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ In 3D
  • D. Hệ thống CAD/CAM/CNC

Câu 3: Quá trình tạo vật thể trong công nghệ in 3D chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Loại bỏ vật liệu từ một khối ban đầu (gia công cắt gọt)
  • B. Bồi đắp vật liệu từng lớp theo thiết kế số
  • C. Ép vật liệu dưới áp suất và nhiệt độ cao
  • D. Ghép nối các bộ phận đã được chế tạo sẵn

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo phổ biến hiện nay?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Than đá
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 5: Một hệ thống giám sát môi trường sử dụng các cảm biến đặt ở nhiều vị trí khác nhau để thu thập dữ liệu về chất lượng không khí, nhiệt độ, độ ẩm và truyền dữ liệu này về trung tâm xử lý qua mạng internet. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giúp robot thông minh có khả năng hoạt động linh hoạt và tự chủ hơn so với robot công nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng vật liệu chế tạo nhẹ hơn
  • B. Có nhiều khớp nối hơn
  • C. Tốc độ di chuyển nhanh hơn
  • D. Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) cho khả năng học hỏi và ra quyết định

Câu 7: Các ứng dụng như nhận diện khuôn mặt trên điện thoại, hệ thống đề xuất sản phẩm khi mua sắm trực tuyến, hoặc phần mềm dịch tự động đều là những ví dụ phổ biến của công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 8: Lợi ích chính về mặt môi trường của việc sử dụng năng lượng tái tạo thay thế nhiên liệu hóa thạch là gì?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên hữu hạn
  • B. Giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí
  • C. Chi phí sản xuất năng lượng luôn thấp hơn
  • D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn

Câu 9: Trong hệ thống CAD/CAM/CNC, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) có vai trò chính là gì?

  • A. Thiết kế và tạo mô hình số (2D hoặc 3D) của sản phẩm
  • B. Lập trình đường chạy dao và quy trình gia công cho máy CNC
  • C. Điều khiển trực tiếp hoạt động của máy công cụ CNC
  • D. Quản lý kho vật liệu và lịch trình sản xuất

Câu 10: Để xây dựng một hệ thống nhà thông minh cho phép các thiết bị như đèn, điều hòa, khóa cửa có thể giao tiếp với nhau và được điều khiển từ xa qua điện thoại, cần ứng dụng mạnh mẽ nhất công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 11: Khả năng tạo ra các vật thể có hình dạng phức tạp, cấu trúc bên trong rỗng hoặc các thiết kế cá nhân hóa cao là một ưu điểm đáng kể của công nghệ nào so với các phương pháp chế tạo truyền thống?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 12: Vật liệu nano thường có các tính chất khác biệt và vượt trội so với vật liệu cùng loại ở kích thước lớn hơn. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Chúng được tạo ra từ các nguyên tố hiếm
  • B. Chúng có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn
  • C. Chúng có khối lượng riêng lớn hơn
  • D. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích rất lớn và hiệu ứng lượng tử

Câu 13: Công nghệ nào cho phép máy tính mô phỏng các quá trình học tập, suy luận, nhận thức và giải quyết vấn đề của con người?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 14: Trong hệ thống CAD/CAM/CNC, phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đảm nhận vai trò gì?

  • A. Thiết kế mô hình 3D của sản phẩm
  • B. Điều khiển chuyển động của robot
  • C. Chuyển đổi mô hình thiết kế số thành chương trình gia công cho máy CNC
  • D. Phân tích độ bền của vật liệu

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai rộng rãi năng lượng mặt trời và năng lượng gió là gì?

  • A. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (tính gián đoạn)
  • B. Chi phí lắp đặt ban đầu rất thấp
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng
  • D. Không thể kết nối vào lưới điện quốc gia

Câu 16: Công nghệ nào tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ gia dụng và các vật thể khác với mạng internet để chúng có thể thu thập và trao đổi dữ liệu?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 17: Việc sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận cấy ghép y tế tùy chỉnh cho từng bệnh nhân (ví dụ: xương hàm, khớp hông) thể hiện ưu điểm nào của công nghệ này?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt cao
  • B. Chi phí vật liệu rất thấp
  • C. Khả năng cá nhân hóa và tạo hình dạng phức tạp
  • D. Độ bền cơ học luôn cao hơn vật liệu truyền thống

Câu 18: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực từ y học (phân phối thuốc), điện tử (thiết bị nhỏ gọn, hiệu suất cao) đến vật liệu (siêu bền, siêu nhẹ)?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ Robot thông minh

Câu 19: Một robot được trang bị cảm biến thị giác và sử dụng thuật toán học máy để tự phân loại sản phẩm trên dây chuyền sản xuất mà không cần lập trình cụ thể cho từng loại sản phẩm. Đây là sự kết hợp của công nghệ robot với công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 20: Để hệ thống CAD/CAM/CNC hoạt động hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Lập trình cho máy CNC
  • B. Thiết kế mô hình sản phẩm bằng phần mềm CAD
  • C. Lập kế hoạch gia công bằng phần mềm CAM
  • D. Chuẩn bị vật liệu gia công

Câu 21: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các hệ thống tự lái, trợ lý ảo, và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra dự đoán?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ nano

Câu 22: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) hoạt động dựa trên việc kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thành phần nào?

  • A. Chỉ giữa các máy tính cá nhân
  • B. Chỉ giữa các điện thoại thông minh
  • C. Chỉ giữa con người với máy tính
  • D. Giữa các thiết bị vật lý (máy móc, cảm biến, đồ vật) và con người thông qua internet

Câu 23: Công nghệ nào có khả năng tạo ra các cấu trúc vật liệu mới với độ chính xác cực cao bằng cách điều khiển sự sắp xếp của các nguyên tử và phân tử?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 24: Việc sử dụng các tấm pin quang điện (solar panels) để chuyển đổi trực tiếp ánh sáng mặt trời thành điện năng là ứng dụng của loại năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 25: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách sử dụng máy và vật liệu phù hợp, thường được gọi là "sản xuất bồi đắp" (additive manufacturing)?

  • A. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ nano

Câu 26: Robot thông minh có khả năng tự động thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, tương tác với môi trường và thậm chí là học hỏi để cải thiện hiệu suất làm việc, nhờ vào sự tích hợp sâu rộng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và CAD/CAM/CNC
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và các hệ thống cảm biến tiên tiến

Câu 27: Trong quy trình CAD/CAM/CNC, máy CNC (Computer Numerical Control) là thiết bị thực hiện công đoạn nào?

  • A. Thực hiện gia công vật lý sản phẩm dựa trên chương trình từ phần mềm CAM
  • B. Thiết kế mô hình 3D
  • C. Lập kế hoạch sản xuất
  • D. Thu thập dữ liệu từ môi trường

Câu 28: Việc sử dụng các thuật toán học máy để phân tích hành vi người dùng và đưa ra quảng cáo phù hợp là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Sản xuất
  • C. Kinh doanh và Marketing
  • D. Năng lượng

Câu 29: Một trong những lợi ích chính của việc ứng dụng Internet vạn vật (IoT) trong công nghiệp (Industrial IoT - IIoT) là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về năng lượng
  • B. Chỉ tạo ra các vật thể có kích thước nano
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giám sát từ xa và bảo trì dự đoán

Câu 30: Công nghệ nào được xem là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống sản xuất thông minh, nhà máy tự động hóa cao và robot hợp tác (cobots)?

  • A. Sự kết hợp và phát triển của AI, IoT, và Robot thông minh
  • B. Chỉ công nghệ in 3D
  • C. Chỉ công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Chỉ công nghệ nano trong vật liệu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nổi bật về kích thước vật liệu mà công nghệ nano tập trung nghiên cứu và ứng dụng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử muốn tự động hóa quy trình thiết kế chi tiết, lập kế hoạch gia công bằng máy công cụ điều khiển số và thực hiện gia công một cách chính xác. Hệ thống công nghệ tích hợp nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quá trình tạo vật thể trong công nghệ in 3D chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo phổ biến hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một hệ thống giám sát môi trường sử dụng các cảm biến đặt ở nhiều vị trí khác nhau để thu thập dữ liệu về chất lượng không khí, nhiệt độ, độ ẩm và truyền dữ liệu này về trung tâm xử lý qua mạng internet. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giúp robot thông minh có khả năng hoạt động linh hoạt và tự chủ hơn so với robot công nghiệp truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Các ứng dụng như nhận diện khuôn mặt trên điện thoại, hệ thống đề xuất sản phẩm khi mua sắm trực tuyến, hoặc phần mềm dịch tự động đều là những ví dụ phổ biến của công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Lợi ích chính về mặt môi trường của việc sử dụng năng lượng tái tạo thay thế nhiên liệu hóa thạch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong hệ thống CAD/CAM/CNC, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để xây dựng một hệ thống nhà thông minh cho phép các thiết bị như đèn, điều hòa, khóa cửa có thể giao tiếp với nhau và được điều khiển từ xa qua điện thoại, cần ứng dụng mạnh mẽ nhất công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khả năng tạo ra các vật thể có hình dạng phức tạp, cấu trúc bên trong rỗng hoặc các thiết kế cá nhân hóa cao là một ưu điểm đáng kể của công nghệ nào so với các phương pháp chế tạo truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vật liệu nano thường có các tính chất khác biệt và vượt trội so với vật liệu cùng loại ở kích thước lớn hơn. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ nào cho phép máy tính mô phỏng các quá trình học tập, suy luận, nhận thức và giải quyết vấn đề của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong hệ thống CAD/CAM/CNC, phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) đảm nhận vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai rộng rãi năng lượng mặt trời và năng lượng gió là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Công nghệ nào tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ gia dụng và các vật thể khác với mạng internet để chúng có thể thu thập và trao đổi dữ liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận cấy ghép y tế tùy chỉnh cho từng bệnh nhân (ví dụ: xương hàm, khớp hông) thể hiện ưu điểm nào của công nghệ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực từ y học (phân phối thuốc), điện tử (thiết bị nhỏ gọn, hiệu suất cao) đến vật liệu (siêu bền, siêu nhẹ)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một robot được trang bị cảm biến thị giác và sử dụng thuật toán học máy để tự phân loại sản phẩm trên dây chuyền sản xuất mà không cần lập trình cụ thể cho từng loại sản phẩm. Đây là sự kết hợp của công nghệ robot với công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để hệ thống CAD/CAM/CNC hoạt động hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các hệ thống tự lái, trợ lý ảo, và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra dự đoán?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) hoạt động dựa trên việc kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thành phần nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Công nghệ nào có khả năng tạo ra các cấu trúc vật liệu mới với độ chính xác cực cao bằng cách điều khiển sự sắp xếp của các nguyên tử và phân tử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc sử dụng các tấm pin quang điện (solar panels) để chuyển đổi trực tiếp ánh sáng mặt trời thành điện năng là ứng dụng của loại năng lượng tái tạo nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách sử dụng máy và vật liệu phù hợp, thường được gọi là 'sản xuất bồi đắp' (additive manufacturing)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Robot thông minh có khả năng tự động thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, tương tác với môi trường và thậm chí là học hỏi để cải thiện hiệu suất làm việc, nhờ vào sự tích hợp sâu rộng của công nghệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quy trình CAD/CAM/CNC, máy CNC (Computer Numerical Control) là thiết bị thực hiện công đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc sử dụng các thuật toán học máy để phân tích hành vi người dùng và đưa ra quảng cáo phù hợp là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những lợi ích chính của việc ứng dụng Internet vạn vật (IoT) trong công nghiệp (Industrial IoT - IIoT) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ nào được xem là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống sản xuất thông minh, nhà máy tự động hóa cao và robot hợp tác (cobots)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc phân tích, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô nguyên tử, phân tử và siêu phân tử?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 2: Trong quy trình sản xuất sử dụng công nghệ CAD/CAM/CNC, bước nào chịu trách nhiệm chuyển mô hình thiết kế thành các lệnh điều khiển cho máy gia công?

  • A. Thiết kế bằng phần mềm CAD
  • B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
  • C. Lập trình gia công bằng phần mềm CAM
  • D. Vận hành máy CNC trực tiếp

Câu 3: Công nghệ in 3D hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào để xây dựng vật thể?

  • A. Xây dựng vật thể từng lớp một từ dưới lên
  • B. Cắt gọt vật liệu từ khối ban đầu
  • C. Đúc vật liệu lỏng vào khuôn
  • D. Biến dạng vật liệu bằng áp lực và nhiệt độ

Câu 4: Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây có nhược điểm lớn nhất là tính không ổn định, phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và thời gian trong ngày?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng thủy điện
  • C. Năng lượng sinh khối
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió

Câu 5: Một hệ thống máy tính được huấn luyện để nhận diện các khuôn mặt trong ảnh với độ chính xác cao. Đây là một ứng dụng điển hình của lĩnh vực nào trong trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Robot học
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia

Câu 6: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) cho phép các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Thành phần nào sau đây đóng vai trò thu thập thông tin từ môi trường vật lý?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
  • C. Thiết bị hiển thị
  • D. Nguồn điện

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn) là gì?

  • A. Kích thước vật lý lớn hơn
  • B. Khả năng học hỏi, thích ứng và ra quyết định dựa trên dữ liệu
  • C. Tốc độ thực hiện nhiệm vụ nhanh hơn
  • D. Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

Câu 8: Việc sử dụng các hạt nano để vận chuyển thuốc đến trực tiếp các tế bào ung thư trong cơ thể là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ nano trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học
  • B. Năng lượng
  • C. Xây dựng
  • D. Nông nghiệp

Câu 9: Công nghệ nào giúp các kỹ sư dễ dàng tạo ra mô hình 3D chi tiết của sản phẩm trên máy tính trước khi đưa vào sản xuất?

  • A. CAD (Computer-Aided Design)
  • B. CAM (Computer-Aided Manufacturing)
  • C. CNC (Computer Numerical Control)
  • D. IoT (Internet of Things)

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của công nghệ in 3D so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) là gì?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất nhanh
  • B. Chi phí vật liệu luôn rẻ hơn
  • C. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp và tùy chỉnh cao
  • D. Độ bền vật liệu luôn vượt trội

Câu 11: Để giải quyết vấn đề năng lượng không ổn định của điện gió và mặt trời, công nghệ năng lượng tái tạo cần kết hợp với giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Công nghệ lưu trữ năng lượng (ví dụ: pin)
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng điện đột ngột
  • D. Xây dựng thêm các nhà máy điện hạt nhân

Câu 12: Lĩnh vực nào trong AI cho phép máy tính hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ của con người?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Hệ chuyên gia
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

Câu 13: Hệ thống nhà thông minh, nơi các thiết bị như đèn, nhiệt độ, khóa cửa có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại, là một ứng dụng phổ biến của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 14: Một robot được thiết kế để nhận diện cảm xúc khuôn mặt của bệnh nhân và điều chỉnh cách giao tiếp cho phù hợp. Khả năng này của robot thông minh được hỗ trợ chủ yếu bởi công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 15: Thách thức lớn nhất khi làm việc với vật liệu ở quy mô nano là gì?

  • A. Chi phí sản xuất luôn rất thấp
  • B. Kiểm soát và thao tác chính xác các cấu trúc siêu nhỏ
  • C. Độ bền vật liệu nano luôn kém hơn vật liệu thông thường
  • D. Khó tích hợp vào các sản phẩm hiện có

Câu 16: Công nghệ nào cho phép tự động hóa toàn bộ quy trình từ thiết kế trên máy tính đến gia công sản phẩm trên máy móc, giảm thiểu sự can thiệp của con người vào các thao tác vật lý?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

Câu 17: Quá trình nào cần thiết sau khi mô hình 3D được tạo ra và trước khi gửi đến máy in 3D, nhằm chia mô hình thành các lớp mỏng và tạo ra các lệnh di chuyển cho đầu in?

  • A. Cắt lớp (Slicing)
  • B. Thiết kế lại mô hình
  • C. Làm sạch vật thể
  • D. Hoàn thiện bề mặt

Câu 18: Nguồn năng lượng tái tạo nào khai thác nhiệt từ lòng Trái Đất để tạo ra điện?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 19: Khả năng "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm cốt lõi của khái niệm nào trong AI?

  • A. Hệ chuyên gia
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Lập trình truyền thống

Câu 20: Rủi ro bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai rộng rãi công nghệ nào, do lượng lớn thông tin được thu thập và truyền đi từ các thiết bị kết nối?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ CAD/CAM/CNC
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 21: Công nghệ nano có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất vật liệu bằng cách tạo ra các vật liệu mới với những tính chất độc đáo, ví dụ như độ bền cao hơn, nhẹ hơn hoặc có khả năng tự làm sạch. Điều này là do khả năng kiểm soát cấu trúc vật liệu ở quy mô nào?

  • A. Nanomet (10^-9 mét)
  • B. Milimet (10^-3 mét)
  • C. Micromet (10^-6 mét)
  • D. Centimet (10^-2 mét)

Câu 22: Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ CAD/CAM/CNC trong sản xuất là gì?

  • A. Chỉ áp dụng cho sản xuất thủ công
  • B. Yêu cầu nhiều lao động chân tay hơn
  • C. Tăng độ chính xác, năng suất và khả năng tự động hóa
  • D. Giới hạn khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp

Câu 23: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình thu nhỏ phức tạp của một tòa nhà mới để trình bày cho khách hàng. Công nghệ nào là lựa chọn hiệu quả nhất cho việc này?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 24: Năng lượng sinh khối được tạo ra từ nguồn nào?

  • A. Nước chảy
  • B. Ánh sáng mặt trời
  • C. Gió
  • D. Vật liệu hữu cơ từ thực vật và động vật

Câu 25: Công nghệ AI nào thường được sử dụng để phân tích các tập dữ liệu lớn và phức tạp nhằm phát hiện xu hướng, mẫu hình hoặc đưa ra dự đoán?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Robot thông minh
  • C. In 3D
  • D. Công nghệ nano

Câu 26: Trong một hệ thống IoT cho nông nghiệp thông minh, dữ liệu về độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và mức độ ánh sáng được thu thập bởi cảm biến. Dữ liệu này sau đó được gửi đến đâu để xử lý và ra quyết định (ví dụ: bật hệ thống tưới)?

  • A. Máy in 3D
  • B. Máy CNC
  • C. Nền tảng đám mây hoặc máy chủ cục bộ
  • D. Tấm pin năng lượng mặt trời

Câu 27: Khả năng tương tác với con người một cách tự nhiên, hiểu ngôn ngữ và thậm chí là cảm xúc là một trong những mục tiêu phát triển chính của loại robot nào?

  • A. Robot công nghiệp hàn tự động
  • B. Robot hút bụi tự động
  • C. Máy tiện CNC
  • D. Robot thông minh có tích hợp AI

Câu 28: Công nghệ nano được kỳ vọng sẽ tạo ra những đột phá trong việc xử lý ô nhiễm môi trường bằng cách nào?

  • A. Sử dụng vật liệu nano để hấp thụ hoặc phân hủy chất ô nhiễm
  • B. Tạo ra năng lượng sạch hơn từ nhiên liệu hóa thạch
  • C. Giảm kích thước của rác thải công nghiệp
  • D. Tăng hiệu quả của các nhà máy xử lý nước thải truyền thống

Câu 29: Công nghệ in 3D có thể được ứng dụng để tạo ra các bộ phận giả (prosthetics) hoặc mô hình giải phẫu tùy chỉnh cho từng bệnh nhân. Ứng dụng này thể hiện ưu điểm nào của in 3D?

  • A. Chi phí sản xuất hàng loạt thấp
  • B. Khả năng tùy chỉnh và sản xuất cá thể hóa
  • C. Tốc độ in ấn cực nhanh
  • D. Sử dụng mọi loại vật liệu

Câu 30: Hệ thống giao thông thông minh, lưới điện thông minh (smart grid), và quản lý tài nguyên nước hiệu quả trong đô thị là các ví dụ về ứng dụng quy mô lớn của công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT) kết hợp với AI
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc phân tích, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô nguyên tử, phân tử và siêu phân tử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quy trình sản xuất sử dụng công nghệ CAD/CAM/CNC, bước nào chịu trách nhiệm chuyển mô hình thiết kế thành các lệnh điều khiển cho máy gia công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công nghệ in 3D hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào để xây dựng vật thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây có nhược điểm lớn nhất là tính không ổn định, phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và thời gian trong ngày?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một hệ thống máy tính được huấn luyện để nhận diện các khuôn mặt trong ảnh với độ chính xác cao. Đây là một ứng dụng điển hình của lĩnh vực nào trong trí tuệ nhân tạo (AI)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) cho phép các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Thành phần nào sau đây đóng vai trò thu thập thông tin từ môi trường vật lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc sử dụng các hạt nano để vận chuyển thuốc đến trực tiếp các tế bào ung thư trong cơ thể là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ nano trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ nào giúp các kỹ sư dễ dàng tạo ra mô hình 3D chi tiết của sản phẩm trên máy tính trước khi đưa vào sản xuất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của công nghệ in 3D so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để giải quyết vấn đề năng lượng không ổn định của điện gió và mặt trời, công nghệ năng lượng tái tạo cần kết hợp với giải pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lĩnh vực nào trong AI cho phép máy tính hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ của con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ thống nhà thông minh, nơi các thiết bị như đèn, nhiệt độ, khóa cửa có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại, là một ứng dụng phổ biến của công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một robot được thiết kế để nhận diện cảm xúc khuôn mặt của bệnh nhân và điều chỉnh cách giao tiếp cho phù hợp. Khả năng này của robot thông minh được hỗ trợ chủ yếu bởi công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thách thức lớn nhất khi làm việc với vật liệu ở quy mô nano là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ nào cho phép tự động hóa toàn bộ quy trình từ thiết kế trên máy tính đến gia công sản phẩm trên máy móc, giảm thiểu sự can thiệp của con người vào các thao tác vật lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quá trình nào cần thiết sau khi mô hình 3D được tạo ra và trước khi gửi đến máy in 3D, nhằm chia mô hình thành các lớp mỏng và tạo ra các lệnh di chuyển cho đầu in?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguồn năng lượng tái tạo nào khai thác nhiệt từ lòng Trái Đất để tạo ra điện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khả năng 'học' từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm cốt lõi của khái niệm nào trong AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Rủi ro bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai rộng rãi công nghệ nào, do lượng lớn thông tin được thu thập và truyền đi từ các thiết bị kết nối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ nano có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất vật liệu bằng cách tạo ra các vật liệu mới với những tính chất độc đáo, ví dụ như độ bền cao hơn, nhẹ hơn hoặc có khả năng tự làm sạch. Điều này là do khả năng kiểm soát cấu trúc vật liệu ở quy mô nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ CAD/CAM/CNC trong sản xuất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình thu nhỏ phức tạp của một tòa nhà mới để trình bày cho khách hàng. Công nghệ nào là lựa chọn hiệu quả nhất cho việc này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Năng lượng sinh khối được tạo ra từ nguồn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công nghệ AI nào thường được sử dụng để phân tích các tập dữ liệu lớn và phức tạp nhằm phát hiện xu hướng, mẫu hình hoặc đưa ra dự đoán?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một hệ thống IoT cho nông nghiệp thông minh, dữ liệu về độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và mức độ ánh sáng được thu thập bởi cảm biến. Dữ liệu này sau đó được gửi đến đâu để xử lý và ra quyết định (ví dụ: bật hệ thống tưới)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khả năng tương tác với con người một cách tự nhiên, hiểu ngôn ngữ và thậm chí là cảm xúc là một trong những mục tiêu phát triển chính của loại robot nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ nano được kỳ vọng sẽ tạo ra những đột phá trong việc xử lý ô nhiễm môi trường bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ in 3D có thể được ứng dụng để tạo ra các bộ phận giả (prosthetics) hoặc mô hình giải phẫu tùy chỉnh cho từng bệnh nhân. Ứng dụng này thể hiện ưu điểm nào của in 3D?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 4: Một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hệ thống giao thông thông minh, lưới điện thông minh (smart grid), và quản lý tài nguyên nước hiệu quả trong đô thị là các ví dụ về ứng dụng quy mô lớn của công nghệ nào?

Viết một bình luận