Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Kết nối tri thức Chương – 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế công nghệ mà các em cần thực hiện là gì?

  • A. Chế tạo sản phẩm mẫu
  • B. Tìm kiếm giải pháp
  • C. Xác định vấn đề và nhu cầu
  • D. Đánh giá và điều chỉnh

Câu 2: Một nhà sáng chế đã phát minh ra loại vật liệu siêu nhẹ, siêu bền dựa trên cấu trúc phân tử đặc biệt. Phát minh này thuộc lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học
  • B. Kĩ thuật
  • C. Công nghệ
  • D. Thiết kế

Câu 3: Việc chế tạo một chiếc máy in 3D dựa trên các nguyên lý vật lý, hóa học và các thuật toán điều khiển phức tạp thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Công nghệ thúc đẩy khoa học
  • B. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật
  • C. Kĩ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có
  • D. Khoa học và công nghệ độc lập với nhau

Câu 4: Công nghệ sản xuất chip bán dẫn ngày càng thu nhỏ kích thước và tăng hiệu năng xử lý. Điều này không chỉ tạo ra các thiết bị điện tử mạnh mẽ hơn mà còn mở ra khả năng nghiên cứu khoa học mới, ví dụ như trong lĩnh vực vật lý lượng tử hoặc y sinh học. Mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

  • A. Khoa học là cơ sở của công nghệ
  • B. Kĩ thuật là cầu nối giữa khoa học và công nghệ
  • C. Công nghệ thúc đẩy khoa học
  • D. Khoa học, kĩ thuật, công nghệ là ba lĩnh vực hoàn toàn tách biệt

Câu 5: Khi đánh giá một chiếc smartphone mới ra mắt, người dùng thường xem xét các yếu tố như thời lượng pin, chất lượng camera, tốc độ xử lý, khả năng chống nước. Các yếu tố này thuộc tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 6: Một nhóm thiết kế đang nghiên cứu cải tiến bao bì sản phẩm để giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường. Việc cân nhắc tác động của sản phẩm (bao bì) đến môi trường thuộc tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Độ bền sản phẩm
  • B. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Tác động đến môi trường của sản phẩm

Câu 7: Trong quy trình thiết kế công nghệ, bước "Tìm kiếm giải pháp" thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ ra các bộ phận cần chế tạo
  • B. Kiểm tra sản phẩm mẫu
  • C. Thu thập thông tin, nghiên cứu giải pháp có sẵn, đề xuất ý tưởng
  • D. Vẽ bản vẽ chi tiết sản phẩm

Câu 8: Một chiếc quạt điện hút không khí, làm mát động cơ, quay cánh quạt để tạo ra luồng gió. Trong hệ thống kĩ thuật quạt điện này, bộ phận nào đóng vai trò "Bộ phận xử lí"?

  • A. Nguồn điện
  • B. Luồng gió
  • C. Vỏ quạt
  • D. Động cơ và cánh quạt

Câu 9: "Đầu vào" của hệ thống kĩ thuật sản xuất nước đóng chai là gì?

  • A. Nước thô, vỏ chai, nhãn mác, năng lượng
  • B. Nước đóng chai thành phẩm
  • C. Máy móc, thiết bị sản xuất
  • D. Công nhân vận hành máy

Câu 10: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được mô tả là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ rõ nét nhất về IoT?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản
  • B. Hệ thống nhà thông minh điều khiển thiết bị qua smartphone
  • C. Xem phim trực tuyến trên internet
  • D. Sử dụng robot công nghiệp trong nhà máy lắp ráp

Câu 11: Công nghệ năng lượng tái tạo đang được phát triển mạnh mẽ nhằm thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng thủy triều
  • D. Năng lượng hạt nhân

Câu 12: Trí tuệ nhân tạo (AI) là công nghệ cho phép máy móc mô phỏng các khả năng nhận thức của con người như học tập, giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định. Ứng dụng nào sau đây sử dụng AI để hoạt động?

  • A. Trợ lý ảo trên smartphone
  • B. Máy tính bỏ túi thực hiện phép tính
  • C. Máy giặt tự động theo chương trình cài sẵn
  • D. Đèn giao thông hoạt động theo giờ cố định

Câu 13: Trong quy trình thiết kế, sau khi đã có bản vẽ thiết kế chi tiết, nhóm cần làm gì tiếp theo để kiểm tra tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?

  • A. Xác định lại vấn đề
  • B. Chế tạo sản phẩm mẫu
  • C. Đánh giá tác động môi trường
  • D. Tìm kiếm giải pháp thay thế

Câu 14: Khi đánh giá "Tính thẩm mĩ" của một sản phẩm công nghệ, chúng ta thường xem xét những yếu tố nào?

  • A. Hiệu suất hoạt động và độ bền
  • B. Chi phí sản xuất và giá bán
  • C. Kiểu dáng, màu sắc, vật liệu, sự hài hòa
  • D. Dễ dàng sửa chữa và nâng cấp

Câu 15: Công nghệ gia công cắt gọt là một trong những công nghệ cơ khí phổ biến. Đặc điểm chính của công nghệ này là gì?

  • A. Loại bỏ vật liệu khỏi phôi bằng dụng cụ cắt
  • B. Nung chảy kim loại và rót vào khuôn
  • C. Nối các chi tiết kim loại bằng cách nung nóng
  • D. Biến dạng kim loại dưới tác dụng của lực

Câu 16: Công nghệ đúc được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp. Nguyên lý cơ bản của công nghệ đúc là gì?

  • A. Dùng lực ép để biến dạng kim loại rắn
  • B. Nung chảy kim loại lỏng và rót vào khuôn
  • C. Tách vật liệu thành các lớp mỏng
  • D. Nối các chi tiết bằng nhiệt và áp lực

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu sử dụng vật liệu composite thay thế thép để giảm trọng lượng xe, từ đó tiết kiệm nhiên liệu. Đây là ví dụ về việc áp dụng công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ điện tử
  • D. Công nghệ vật liệu

Câu 18: Tự động hóa trong sản xuất là việc sử dụng công nghệ để thực hiện các công việc mà trước đây do con người đảm nhiệm. Lợi ích chính của tự động hóa là gì?

  • A. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng, giảm chi phí
  • B. Tạo ra nhiều việc làm thủ công hơn
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào máy móc
  • D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng

Câu 19: Khi thiết kế một cây cầu, các kĩ sư cần tính toán sức chịu tải, độ bền vật liệu, ảnh hưởng của gió và động đất. Các hoạt động này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học cơ bản
  • B. Kĩ thuật xây dựng
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Thiết kế đồ họa

Câu 20: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra cuộc cách mạng trong cách con người giao tiếp, làm việc và tiếp cận thông tin. Điều này minh chứng cho vai trò nào của công nghệ trong xã hội?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất lao động
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm mới
  • C. Chỉ là ứng dụng của khoa học
  • D. Thay đổi sâu sắc đời sống xã hội

Câu 21: Một nhà thiết kế đang phác thảo nhiều ý tưởng khác nhau cho sản phẩm ghế ngồi công thái học mới. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế công nghệ?

  • A. Thiết kế (Xây dựng giải pháp)
  • B. Chế tạo sản phẩm mẫu
  • C. Đánh giá và điều chỉnh
  • D. Xác định vấn đề

Câu 22: Khi đánh giá "Độ bền" của một chiếc máy giặt, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Màu sắc và kiểu dáng
  • B. Số lượng chương trình giặt
  • C. Mức tiêu thụ điện năng
  • D. Tuổi thọ sử dụng và khả năng chống chịu tác động từ môi trường

Câu 23: Một công nghệ được coi là "bền vững" khi nó đáp ứng được những yêu cầu nào?

  • A. Chỉ mang lại lợi nhuận kinh tế cao
  • B. Chỉ sử dụng năng lượng tái tạo
  • C. Đáp ứng nhu cầu phát triển hiện tại mà không ảnh hưởng đến tương lai (kinh tế, xã hội, môi trường)
  • D. Chỉ tập trung vào việc tái chế vật liệu

Câu 24: Trong quy trình thiết kế, bước "Đánh giá và điều chỉnh" sản phẩm mẫu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm thêm ý tưởng mới
  • B. Kiểm tra tính năng, hiệu quả và đưa ra cải tiến
  • C. Xác định lại vấn đề ban đầu
  • D. Chuẩn bị cho việc sản xuất hàng loạt ngay lập tức

Câu 25: Công nghệ nào sau đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong đời sống?

  • A. Thiết kế chip máy tính
  • B. Chế tạo robot công nghiệp
  • C. Sản xuất vắc-xin phòng bệnh
  • D. Phát triển thuật toán tìm kiếm trên internet

Câu 26: Một chiếc máy bay không người lái (drone) được điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến. Trong hệ thống kĩ thuật của drone, bộ phận điều khiển từ xa và bộ phận nhận tín hiệu trên drone đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ là bộ phận xử lí
  • B. Chỉ là đầu ra
  • C. Chỉ là đầu vào
  • D. Bộ phận xử lí thông tin (nhận và giải mã tín hiệu)

Câu 27: Công nghệ CAD/CAM/CNC được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cơ khí chính xác. Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) có vai trò gì?

  • A. Hỗ trợ thiết kế sản phẩm trên máy tính
  • B. Lập trình điều khiển máy gia công tự động
  • C. Quản lý quy trình sản xuất
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa "sáng chế" và "đổi mới (innovation)" trong lĩnh vực công nghệ là gì?

  • A. Sáng chế là cải tiến nhỏ, đổi mới là thay đổi lớn.
  • B. Sáng chế là ý tưởng hoặc sản phẩm mới, đổi mới là áp dụng sáng chế vào thực tế và tạo ra giá trị.
  • C. Sáng chế chỉ liên quan đến khoa học, đổi mới chỉ liên quan đến kinh doanh.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này.

Câu 29: Khi một công ty quyết định không sản xuất sản phẩm X nữa vì công nghệ đã lỗi thời và có công nghệ mới Y hiệu quả hơn nhiều, điều này thể hiện đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Tính lỗi thời và sự phát triển liên tục
  • B. Tính bền vững
  • C. Tính thẩm mĩ
  • D. Tính độc quyền

Câu 30: Một nông dân sử dụng máy cấy lúa thay vì cấy thủ công. Việc sử dụng máy cấy lúa trong trường hợp này là ứng dụng của công nghệ nhằm mục đích chính nào?

  • A. Làm đẹp cảnh quan nông thôn
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Thay đổi hoàn toàn loại cây trồng
  • D. Tăng năng suất và hiệu quả lao động

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế công nghệ mà các em cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà sáng chế đã phát minh ra loại vật liệu siêu nhẹ, siêu bền dựa trên cấu trúc phân tử đặc biệt. Phát minh này thuộc lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc chế tạo một chiếc máy in 3D dựa trên các nguyên lý vật lý, hóa học và các thuật toán điều khiển phức tạp thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công nghệ sản xuất chip bán dẫn ngày càng thu nhỏ kích thước và tăng hiệu năng xử lý. Điều này không chỉ tạo ra các thiết bị điện tử mạnh mẽ hơn mà còn mở ra khả năng nghiên cứu khoa học mới, ví dụ như trong lĩnh vực vật lý lượng tử hoặc y sinh học. Mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đánh giá một chiếc smartphone mới ra mắt, người dùng thường xem xét các yếu tố như thời lượng pin, chất lượng camera, tốc độ xử lý, khả năng chống nước. Các yếu tố này thuộc tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nhóm thiết kế đang nghiên cứu cải tiến bao bì sản phẩm để giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường. Việc cân nhắc tác động của sản phẩm (bao bì) đến môi trường thuộc tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quy trình thiết kế công nghệ, bước 'Tìm kiếm giải pháp' thường bao gồm những hoạt động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một chiếc quạt điện hút không khí, làm mát động cơ, quay cánh quạt để tạo ra luồng gió. Trong hệ thống kĩ thuật quạt điện này, bộ phận nào đóng vai trò 'Bộ phận xử lí'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: 'Đầu vào' của hệ thống kĩ thuật sản xuất nước đóng chai là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được mô tả là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ rõ nét nhất về IoT?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Công nghệ năng lượng tái tạo đang được phát triển mạnh mẽ nhằm thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm năng lượng tái tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trí tuệ nhân tạo (AI) là công nghệ cho phép máy móc mô phỏng các khả năng nhận thức của con người như học tập, giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định. Ứng dụng nào sau đây sử dụng AI để hoạt động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong quy trình thiết kế, sau khi đã có bản vẽ thiết kế chi tiết, nhóm cần làm gì tiếp theo để kiểm tra tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đánh giá 'Tính thẩm mĩ' của một sản phẩm công nghệ, chúng ta thường xem xét những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Công nghệ gia công cắt gọt là một trong những công nghệ cơ khí phổ biến. Đặc điểm chính của công nghệ này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công nghệ đúc được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp. Nguyên lý cơ bản của công nghệ đúc là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu sử dụng vật liệu composite thay thế thép để giảm trọng lượng xe, từ đó tiết kiệm nhiên liệu. Đây là ví dụ về việc áp dụng công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tự động hóa trong sản xuất là việc sử dụng công nghệ để thực hiện các công việc mà trước đây do con người đảm nhiệm. Lợi ích chính của tự động hóa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi thiết kế một cây cầu, các kĩ sư cần tính toán sức chịu tải, độ bền vật liệu, ảnh hưởng của gió và động đất. Các hoạt động này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra cuộc cách mạng trong cách con người giao tiếp, làm việc và tiếp cận thông tin. Điều này minh chứng cho vai trò nào của công nghệ trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một nhà thiết kế đang phác thảo nhiều ý tưởng khác nhau cho sản phẩm ghế ngồi công thái học mới. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đánh giá 'Độ bền' của một chiếc máy giặt, người ta thường xem xét yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một công nghệ được coi là 'bền vững' khi nó đáp ứng được những yêu cầu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quy trình thiết kế, bước 'Đánh giá và điều chỉnh' sản phẩm mẫu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công nghệ nào sau đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong đời sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một chiếc máy bay không người lái (drone) được điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến. Trong hệ thống kĩ thuật của drone, bộ phận điều khiển từ xa và bộ phận nhận tín hiệu trên drone đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công nghệ CAD/CAM/CNC được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cơ khí chính xác. Công nghệ CAD (Computer-Aided Design) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa 'sáng chế' và 'đổi mới (innovation)' trong lĩnh vực công nghệ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một công ty quyết định không sản xuất sản phẩm X nữa vì công nghệ đã lỗi thời và có công nghệ mới Y hiệu quả hơn nhiều, điều này thể hiện đặc điểm nào của công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một nông dân sử dụng máy cấy lúa thay vì cấy thủ công. Việc sử dụng máy cấy lúa trong trường hợp này là ứng dụng của công nghệ nhằm mục đích chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động cho vườn trường. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế là gì?

  • A. Phác thảo các ý tưởng giải pháp.
  • B. Chế tạo sản phẩm mẫu (prototype).
  • C. Tìm kiếm thông tin về các hệ thống tưới cây hiện có.
  • D. Xác định và phân tích rõ ràng vấn đề cần giải quyết.

Câu 2: Khi phân tích vấn đề thiết kế một chiếc đèn học thân thiện với môi trường, yếu tố nào sau đây thuộc về "ràng buộc" (constraints)?

  • A. Đèn phải đủ sáng để học tập.
  • B. Đèn có thể điều chỉnh được góc chiếu sáng.
  • C. Chi phí sản xuất không vượt quá 200.000 VNĐ.
  • D. Thiết kế đèn phải đẹp và phù hợp với không gian học tập.

Câu 3: Sau khi xác định vấn đề và thu thập thông tin, nhóm thiết kế bắt đầu đưa ra nhiều ý tưởng giải pháp khác nhau mà không vội đánh giá. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế?

  • A. Đề xuất và lựa chọn giải pháp.
  • B. Chế tạo sản phẩm mẫu.
  • C. Kiểm tra và đánh giá.
  • D. Tìm kiếm thông tin.

Câu 4: Một công ty muốn phát triển loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt dựa trên nghiên cứu về cấu trúc tế bào của thực vật. Mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật.
  • B. Kĩ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên khoa học.
  • C. Công nghệ thúc đẩy khoa học.
  • D. Kĩ thuật và công nghệ hoàn toàn độc lập với khoa học.

Câu 5: Việc sử dụng máy in 3D để tạo ra các bộ phận phức tạp cho máy bay, giảm đáng kể thời gian và chi phí so với phương pháp truyền thống, thể hiện vai trò nào của công nghệ?

  • A. Nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Tạo ra nhu cầu tiêu dùng mới.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Làm giảm vai trò của con người trong sản xuất.

Câu 6: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có "tính bền vững" khi nào?

  • A. Sản phẩm có độ bền cơ học cao, khó bị hỏng.
  • B. Sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế.
  • C. Sản phẩm có giá thành rẻ và dễ tiếp cận.
  • D. Sản phẩm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong quá trình sản xuất, sử dụng và xử lý cuối vòng đời.

Câu 7: Hệ thống kĩ thuật bao gồm các thành phần chính là đầu vào, bộ phận xử lý, và đầu ra. Trong một chiếc quạt điện, "đầu vào" là gì?

  • A. Gió mát được tạo ra.
  • B. Năng lượng điện.
  • C. Động cơ điện và cánh quạt.
  • D. Công tắc bật/tắt.

Câu 8: Cũng với chiếc quạt điện ở Câu 7, "đầu ra" của hệ thống này là gì?

  • A. Năng lượng điện.
  • B. Động cơ điện quay.
  • C. Luồng không khí (gió).
  • D. Nhiệt lượng tỏa ra từ động cơ.

Câu 9: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) khác biệt cơ bản với các công nghệ gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

  • A. Tạo hình sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp.
  • B. Sử dụng các dụng cụ cắt gọt để loại bỏ vật liệu thừa.
  • C. Chỉ có thể làm việc với vật liệu nhựa.
  • D. Yêu cầu khuôn mẫu phức tạp để chế tạo.

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Một ví dụ về ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày là:

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • B. Kết nối internet để tìm kiếm thông tin.
  • C. Sử dụng máy giặt tự động.
  • D. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh nhận diện giọng nói và trả lời câu hỏi.

Câu 11: Khái niệm "Internet vạn vật" (IoT) mô tả điều gì?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet.
  • B. Khả năng của máy tính tự học hỏi từ dữ liệu.
  • C. Công nghệ cho phép in các vật thể 3 chiều.
  • D. Hệ thống robot có khả năng tự hành và tương tác với môi trường.

Câu 12: Trong bối cảnh thiết kế, "tiêu chí" (criteria) khác gì so với "ràng buộc" (constraints)?

  • A. Cả hai đều là những giới hạn bắt buộc phải tuân thủ.
  • B. Tiêu chí là mục tiêu mong muốn đạt được (để đánh giá), còn ràng buộc là giới hạn bắt buộc phải tuân thủ.
  • C. Ràng buộc là mục tiêu mong muốn, còn tiêu chí là giới hạn.
  • D. Tiêu chí chỉ áp dụng cho sản phẩm cuối cùng, còn ràng buộc áp dụng cho quá trình thiết kế.

Câu 13: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây thuộc về "tính năng" của sản phẩm?

  • A. Màu sắc và hình dáng bên ngoài.
  • B. Vật liệu chế tạo vỏ máy.
  • C. Có khả năng kết nối Bluetooth và Wi-Fi.
  • D. Giá bán trên thị trường.

Câu 14: Quá trình thiết kế thường không phải là một đường thẳng mà là một vòng lặp. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi bước chỉ được thực hiện một lần duy nhất.
  • B. Chỉ có bước cuối cùng (đánh giá) mới cần lặp lại.
  • C. Quá trình chỉ tiến về phía trước, không bao giờ quay lại.
  • D. Có thể quay lại các bước trước đó để cải tiến sản phẩm dựa trên kết quả kiểm tra và đánh giá.

Câu 15: Một chiếc xe đạp có hệ thống phanh được thiết kế để khi bóp tay phanh, lực được truyền qua dây cáp làm má phanh ép vào vành xe, tạo ma sát và làm xe chậm lại. Đây là ví dụ về thành phần nào trong hệ thống kĩ thuật của chiếc xe đạp?

  • A. Đầu vào (Input).
  • B. Bộ phận xử lý (Process).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Phản hồi (Feedback).

Câu 16: Việc phát minh ra bóng đèn sợi đốt của Thomas Edison là một bước tiến công nghệ vĩ đại. Tuy nhiên, sau này, bóng đèn huỳnh quang và đèn LED ra đời, hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng hơn. Đây là ví dụ về:

  • A. Sự tiến hóa và cải tiến của công nghệ.
  • B. Sự suy thoái của công nghệ.
  • C. Công nghệ chỉ thay đổi khi có phát minh hoàn toàn mới.
  • D. Công nghệ không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Câu 17: Khi thiết kế một cây cầu, các kỹ sư cần tính toán sức chịu tải, độ bền vật liệu, ảnh hưởng của gió và động đất. Việc áp dụng các định luật vật lý, công thức toán học vào việc tính toán này thể hiện mối quan hệ nào?

  • A. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật.
  • B. Kĩ thuật tạo ra công nghệ mới.
  • C. Công nghệ thúc đẩy khoa học.
  • D. Kĩ thuật và khoa học không liên quan.

Câu 18: Một công ty công nghệ quyết định phát triển một ứng dụng di động mới dựa trên kết quả khảo sát nhu cầu người dùng về việc quản lý chi tiêu cá nhân. Bước "Tìm kiếm thông tin" trong quy trình thiết kế ở đây bao gồm hoạt động nào?

  • A. Vẽ giao diện người dùng cho ứng dụng.
  • B. Lập trình các chức năng của ứng dụng.
  • C. Kiểm thử tốc độ xử lý của ứng dụng.
  • D. Khảo sát người dùng để hiểu rõ nhu cầu và tìm hiểu các ứng dụng quản lý chi tiêu đã có.

Câu 19: Đâu là ví dụ rõ ràng nhất về "phản hồi" (feedback) trong một hệ thống kĩ thuật đơn giản?

  • A. Nước chảy từ vòi.
  • B. Máy điều hòa nhiệt độ tự động ngắt khi phòng đạt nhiệt độ cài đặt.
  • C. Bóng đèn sáng khi bật công tắc.
  • D. Xe chạy nhanh hơn khi nhấn ga.

Câu 20: Khi một nhóm thiết kế đã có nhiều ý tưởng khác nhau cho sản phẩm, bước tiếp theo là đánh giá và lựa chọn giải pháp tối ưu. Quá trình đánh giá này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Các tiêu chí đánh giá và ràng buộc của bài toán thiết kế.
  • B. Sự yêu thích cá nhân của các thành viên trong nhóm.
  • C. Chi phí chế tạo sản phẩm mẫu.
  • D. Tốc độ phác thảo ý tưởng.

Câu 21: "Prototype" (sản phẩm mẫu) trong quy trình thiết kế có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Để bán ra thị trường và thu lợi nhuận.
  • B. Là sản phẩm cuối cùng hoàn hảo.
  • C. Để thử nghiệm, đánh giá ý tưởng và thu thập phản hồi.
  • D. Chỉ mang tính trưng bày, không có chức năng thực tế.

Câu 22: Việc sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải và khí thải ra môi trường khi sản xuất hàng hóa thể hiện khía cạnh nào của tác động công nghệ?

  • A. Tác động xã hội tích cực.
  • B. Tác động kinh tế tiêu cực.
  • C. Tác động văn hóa.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 23: Một kỹ sư thiết kế ô tô cần đảm bảo xe không chỉ vận hành tốt mà còn phải an toàn cho người lái và hành khách, tiết kiệm nhiên liệu và có giá thành hợp lý. Đây là ví dụ về việc cân bằng giữa các yếu tố nào trong thiết kế?

  • A. Cân bằng các tiêu chí và ràng buộc khác nhau.
  • B. Chỉ tập trung vào tính năng vận hành.
  • C. Bỏ qua yếu tố chi phí.
  • D. Thiết kế là một quá trình đơn giản, không cần cân nhắc nhiều yếu tố.

Câu 24: Công nghệ nano (nanotechnology) liên quan đến việc thao tác vật chất ở quy mô cực nhỏ (kích thước nanomet). Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là ví dụ về công nghệ nano?

  • A. Sử dụng robot tự động trong nhà máy.
  • B. Phần mềm nhận dạng khuôn mặt.
  • C. Phát triển vật liệu mới có đặc tính độc đáo ở cấp độ nguyên tử/phân tử.
  • D. Kết nối các thiết bị gia dụng qua mạng internet.

Câu 25: CAD (Computer-Aided Design) và CAM (Computer-Aided Manufacturing) là các công nghệ hỗ trợ trong quy trình thiết kế và chế tạo. Vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Hỗ trợ thiết kế và sản xuất bằng máy tính, tăng độ chính xác và hiệu quả.
  • B. Chỉ dùng để quản lý kho hàng.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong thiết kế.
  • D. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 26: Khi một sản phẩm công nghệ được đưa ra thị trường, việc thu thập phản hồi từ người dùng là rất quan trọng. Thông tin phản hồi này phục vụ mục đích gì trong chu trình phát triển công nghệ?

  • A. Chỉ để quảng bá sản phẩm.
  • B. Để chứng minh sản phẩm không có lỗi.
  • C. Không có giá trị trong việc cải tiến sản phẩm.
  • D. Để đánh giá hiệu quả sử dụng thực tế, phát hiện lỗi và làm cơ sở cho việc cải tiến sản phẩm.

Câu 27: Công nghệ có thể tác động đến xã hội theo nhiều cách. Việc sử dụng mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến làm thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và học tập là ví dụ về tác động nào?

  • A. Tác động kinh tế.
  • B. Tác động xã hội và văn hóa.
  • C. Tác động môi trường.
  • D. Chỉ có tác động kỹ thuật.

Câu 28: Đánh giá "tính thẩm mỹ" của một sản phẩm công nghệ dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Hình dáng, màu sắc, vật liệu và bố cục tổng thể của sản phẩm.
  • B. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • C. Chức năng và hiệu suất hoạt động.
  • D. Giá thành và chi phí sử dụng.

Câu 29: Công nghệ "năng lượng tái tạo" (renewable energy) là gì?

  • A. Năng lượng được tạo ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Năng lượng chỉ sử dụng một lần rồi hết.
  • C. Năng lượng dùng trong công nghiệp nặng.
  • D. Năng lượng từ các nguồn có thể bổ sung tự nhiên như mặt trời, gió, thủy triều.

Câu 30: Việc áp dụng công nghệ tự động hóa và robot trong sản xuất có thể dẫn đến tình trạng nhiều công nhân mất việc làm. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

  • A. Tác động môi trường tích cực.
  • B. Tác động kỹ thuật.
  • C. Tác động kinh tế và xã hội (tiềm ẩn tiêu cực).
  • D. Tác động văn hóa tích cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động cho vườn trường. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích vấn đề thiết kế một chiếc đèn học thân thiện với môi trường, yếu tố nào sau đây thuộc về 'ràng buộc' (constraints)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sau khi xác định vấn đề và thu thập thông tin, nhóm thiết kế bắt đầu đưa ra nhiều ý tưởng giải pháp khác nhau mà không vội đánh giá. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một công ty muốn phát triển loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt dựa trên nghiên cứu về cấu trúc tế bào của thực vật. Mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc sử dụng máy in 3D để tạo ra các bộ phận phức tạp cho máy bay, giảm đáng kể thời gian và chi phí so với phương pháp truyền thống, thể hiện vai trò nào của công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có 'tính bền vững' khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hệ thống kĩ thuật bao gồm các thành phần chính là đầu vào, bộ phận xử lý, và đầu ra. Trong một chiếc quạt điện, 'đầu vào' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cũng với chiếc quạt điện ở Câu 7, 'đầu ra' của hệ thống này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) khác biệt cơ bản với các công nghệ gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Một ví dụ về ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khái niệm 'Internet vạn vật' (IoT) mô tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong bối cảnh thiết kế, 'tiêu chí' (criteria) khác gì so với 'ràng buộc' (constraints)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây thuộc về 'tính năng' của sản phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Quá trình thiết kế thường không phải là một đường thẳng mà là một vòng lặp. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một chiếc xe đạp có hệ thống phanh được thiết kế để khi bóp tay phanh, lực được truyền qua dây cáp làm má phanh ép vào vành xe, tạo ma sát và làm xe chậm lại. Đây là ví dụ về thành phần nào trong hệ thống kĩ thuật của chiếc xe đạp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Việc phát minh ra bóng đèn sợi đốt của Thomas Edison là một bước tiến công nghệ vĩ đại. Tuy nhiên, sau này, bóng đèn huỳnh quang và đèn LED ra đời, hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng hơn. Đây là ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi thiết kế một cây cầu, các kỹ sư cần tính toán sức chịu tải, độ bền vật liệu, ảnh hưởng của gió và động đất. Việc áp dụng các định luật vật lý, công thức toán học vào việc tính toán này thể hiện mối quan hệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một công ty công nghệ quyết định phát triển một ứng dụng di động mới dựa trên kết quả khảo sát nhu cầu người dùng về việc quản lý chi tiêu cá nhân. Bước 'Tìm kiếm thông tin' trong quy trình thiết kế ở đây bao gồm hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là ví dụ rõ ràng nhất về 'phản hồi' (feedback) trong một hệ thống kĩ thuật đơn giản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi một nhóm thiết kế đã có nhiều ý tưởng khác nhau cho sản phẩm, bước tiếp theo là đánh giá và lựa chọn giải pháp tối ưu. Quá trình đánh giá này dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: 'Prototype' (sản phẩm mẫu) trong quy trình thiết kế có vai trò chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải và khí thải ra môi trường khi sản xuất hàng hóa thể hiện khía cạnh nào của tác động công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một kỹ sư thiết kế ô tô cần đảm bảo xe không chỉ vận hành tốt mà còn phải an toàn cho người lái và hành khách, tiết kiệm nhiên liệu và có giá thành hợp lý. Đây là ví dụ về việc cân bằng giữa các yếu tố nào trong thiết kế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Công nghệ nano (nanotechnology) liên quan đến việc thao tác vật chất ở quy mô cực nhỏ (kích thước nanomet). Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là ví dụ về công nghệ nano?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: CAD (Computer-Aided Design) và CAM (Computer-Aided Manufacturing) là các công nghệ hỗ trợ trong quy trình thiết kế và chế tạo. Vai trò chính của chúng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi một sản phẩm công nghệ được đưa ra thị trường, việc thu thập phản hồi từ người dùng là rất quan trọng. Thông tin phản hồi này phục vụ mục đích gì trong chu trình phát triển công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Công nghệ có thể tác động đến xã hội theo nhiều cách. Việc sử dụng mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến làm thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và học tập là ví dụ về tác động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đánh giá 'tính thẩm mỹ' của một sản phẩm công nghệ dựa trên những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Công nghệ 'năng lượng tái tạo' (renewable energy) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc áp dụng công nghệ tự động hóa và robot trong sản xuất có thể dẫn đến tình trạng nhiều công nhân mất việc làm. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh đang thiết kế một hệ thống tưới cây tự động cho vườn trường. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế kĩ thuật mà nhóm cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề và yêu cầu cần giải quyết.
  • B. Tìm kiếm các giải pháp tưới cây đã có sẵn.
  • C. Vẽ sơ đồ mạch điện cho hệ thống.
  • D. Lập danh sách vật liệu cần sử dụng.

Câu 2: Công nghệ nào dưới đây không thuộc nhóm các công nghệ mới hoặc công nghệ tiên tiến thường được đề cập trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ Nano.
  • D. Công nghệ hàn hồ quang điện.

Câu 3: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng sản phẩm đáp ứng các chức năng đã được thiết kế và hiệu quả hoạt động của nó?

  • A. Tính thẩm mĩ.
  • B. Tính năng sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Giá thành sản phẩm.

Câu 4: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ, vai trò của khoa học được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp tri thức, nguyên lí làm cơ sở cho kĩ thuật và công nghệ phát triển.
  • B. Trực tiếp tạo ra các sản phẩm vật chất phục vụ đời sống.
  • C. Ứng dụng các phát minh để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện có.

Câu 5: Một chiếc quạt điện hoạt động là một ví dụ về hệ thống kĩ thuật. Thành phần nào của chiếc quạt điện đóng vai trò là "đầu vào"?

  • A. Cánh quạt quay tạo gió.
  • B. Vỏ quạt và chân đế.
  • C. Động cơ điện.
  • D. Dòng điện từ nguồn cung cấp.

Câu 6: Sau khi đã tìm hiểu, phân tích vấn đề và nghiên cứu thông tin liên quan, bước tiếp theo trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì trước khi chọn một giải pháp cụ thể?

  • A. Chế tạo sản phẩm mẫu.
  • B. Đánh giá sản phẩm.
  • C. Đề xuất và lựa chọn giải pháp.
  • D. Trình bày giải pháp.

Câu 7: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng chủ yếu trong việc tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kĩ thuật số bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • C. Công nghệ Nano.
  • D. Công nghệ thực tế ảo (VR).

Câu 8: Tiêu chí "Tác động đến môi trường" khi đánh giá sản phẩm công nghệ bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Vật liệu sử dụng có tái chế được không.
  • B. Năng lượng tiêu thụ khi sản phẩm hoạt động.
  • C. Khả năng phân hủy hoặc xử lý khi sản phẩm hết vòng đời.
  • D. Tất cả các khía cạnh trên.

Câu 9: Kĩ thuật khác công nghệ ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Kĩ thuật chỉ liên quan đến máy móc, công nghệ liên quan đến phần mềm.
  • B. Kĩ thuật là việc ứng dụng khoa học để giải quyết vấn đề, còn công nghệ là tập hợp các phương pháp, quy trình để tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Kĩ thuật là nghiên cứu lý thuyết, công nghệ là thực hành.
  • D. Kĩ thuật chỉ có trong quá khứ, công nghệ là của thời hiện đại.

Câu 10: Giả sử bạn thiết kế một chiếc ghế thông minh có khả năng điều chỉnh độ cao tự động. Bộ phận nào trong hệ thống kĩ thuật của chiếc ghế này chịu trách nhiệm "biến đổi" năng lượng điện thành chuyển động cơ học để nâng/hạ ghế?

  • A. Nút điều khiển.
  • B. Cảm biến áp lực.
  • C. Động cơ điện và cơ cấu truyền động.
  • D. Bộ nguồn (adapter).

Câu 11: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào sau đây, giúp kết nối và tự động hóa các thiết bị trong gia đình?

  • A. Luyện kim.
  • B. Nhà thông minh (Smart Home).
  • C. Chế tạo máy bay.
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng truyền thống.

Câu 12: Trong giai đoạn thử nghiệm và đánh giá sản phẩm mẫu của quy trình thiết kế, mục đích chính là gì?

  • A. Hoàn thiện sản phẩm để đưa ra thị trường ngay lập tức.
  • B. Chứng minh sản phẩm hoạt động hoàn hảo mà không cần điều chỉnh.
  • C. Kiểm tra xem sản phẩm mẫu có đáp ứng được các yêu cầu thiết kế ban đầu hay không và phát hiện lỗi.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất hàng loạt.

Câu 13: Lĩnh vực công nghệ nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các thiết bị có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, thường là tự động hóa và có thể tương tác với môi trường?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ Robot thông minh.

Câu 14: Một hệ thống điều hòa không khí tự động duy trì nhiệt độ phòng ổn định. Cảm biến nhiệt độ trong hệ thống này đóng vai trò gì?

  • A. Bộ phận xử lí thông tin.
  • B. Bộ phận thu thập thông tin đầu vào (feedback).
  • C. Bộ phận tạo ra đầu ra (khí lạnh/nóng).
  • D. Bộ phận lưu trữ năng lượng.

Câu 15: Việc sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất sản phẩm công nghệ mới liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Độ bền sản phẩm.
  • C. Tác động đến môi trường.
  • D. Tính năng sản phẩm.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "sáng chế" (invention) và "đổi mới sáng tạo" (innovation)?

  • A. Sáng chế là tạo ra cái mới, đổi mới sáng tạo là đưa cái mới hoặc cải tiến vào ứng dụng thực tiễn và tạo ra giá trị.
  • B. Sáng chế chỉ có trong phòng thí nghiệm, đổi mới sáng tạo chỉ có trong doanh nghiệp.
  • C. Sáng chế là của cá nhân, đổi mới sáng tạo là của tập thể.
  • D. Sáng chế là lý thuyết, đổi mới sáng tạo là thực hành đơn thuần.

Câu 17: Công nghệ nào sau đây giúp mô phỏng và thiết kế các sản phẩm trên máy tính, sau đó sử dụng dữ liệu đó để điều khiển máy móc gia công tự động?

  • A. Công nghệ Nano.
  • B. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 18: Khi thiết kế một cây cầu, việc tính toán sức chịu tải của vật liệu và kết cấu dựa trên các định luật vật lý là ứng dụng của yếu tố nào trong mối quan hệ khoa học, kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Công nghệ thúc đẩy kĩ thuật.
  • B. Kĩ thuật tạo ra khoa học.
  • C. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật.
  • D. Công nghệ là cơ sở của khoa học.

Câu 19: Công nghệ nào trong lĩnh vực nông nghiệp giúp trồng cây không cần đất, rễ cây hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp từ dung dịch?

  • A. Công nghệ thủy canh.
  • B. Công nghệ khí canh.
  • C. Công nghệ cấy mô.
  • D. Công nghệ nhà kính.

Câu 20: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, sau khi chế tạo sản phẩm mẫu và thử nghiệm, nếu kết quả không đạt yêu cầu, người thiết kế cần làm gì tiếp theo?

  • A. Bỏ qua sản phẩm mẫu và bắt đầu lại từ bước xác định vấn đề.
  • B. Phân tích nguyên nhân thất bại, điều chỉnh thiết kế và chế tạo lại mẫu để thử nghiệm tiếp.
  • C. Trình bày giải pháp thất bại và kết thúc quy trình.
  • D. Tìm một vấn đề khác dễ giải quyết hơn.

Câu 21: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc tạo ra các cấu trúc, vật liệu và thiết bị có kích thước cực nhỏ, thường ở quy mô nanometer?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ thông tin.
  • C. Công nghệ Nano.
  • D. Công nghệ vật liệu composite.

Câu 22: Tiêu chí "Tính thẩm mĩ" khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng hoạt động hiệu quả của sản phẩm.
  • B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
  • C. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • D. Hình thức, màu sắc, kiểu dáng và sự hấp dẫn về mặt thị giác của sản phẩm.

Câu 23: Bộ phận nào của hệ thống kĩ thuật có nhiệm vụ nhận các tín hiệu hoặc thông tin về trạng thái hoạt động hoặc môi trường xung quanh để điều chỉnh quá trình xử lí?

  • A. Bộ phận phản hồi (Feedback).
  • B. Đầu vào (Input).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Bộ phận xử lí (Process).

Câu 24: Công nghệ nào sau đây giúp máy tính có khả năng học hỏi từ dữ liệu, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể?

  • A. Công nghệ Big Data.
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
  • D. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing).

Câu 25: Trong lĩnh vực cơ khí, công nghệ nào liên quan đến việc tạo hình kim loại bằng cách tác dụng lực để biến dạng vật liệu mà không làm thay đổi thể tích đáng kể?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 26: Khi thiết kế một ngôi nhà tiết kiệm năng lượng, việc áp dụng các nguyên tắc vật lý về truyền nhiệt và sử dụng vật liệu cách nhiệt (khoa học) để đưa ra giải pháp xây dựng (kĩ thuật) và cuối cùng là tạo ra ngôi nhà thực tế (công nghệ) thể hiện mối quan hệ nào?

  • A. Công nghệ là cơ sở của khoa học và kĩ thuật.
  • B. Kĩ thuật chỉ là thực hành của công nghệ.
  • C. Khoa học và công nghệ không liên quan đến nhau.
  • D. Khoa học làm cơ sở cho kĩ thuật, kĩ thuật ứng dụng khoa học để tạo ra công nghệ.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc khai thác các nguồn năng lượng tự nhiên, có khả năng tái tạo và ít gây hại cho môi trường như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ hạt nhân.
  • C. Công nghệ nhiệt điện.
  • D. Công nghệ nhiên liệu hóa thạch.

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến việc nghiên cứu thông tin và các giải pháp hiện có là bước quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Để sao chép hoàn toàn các sản phẩm đã có.
  • B. Để chứng minh rằng vấn đề không thể giải quyết được.
  • C. Để hiểu rõ hơn về vấn đề, tránh lặp lại sai lầm cũ và tìm kiếm ý tưởng cho giải pháp mới.
  • D. Để biết được giá thành sản xuất của sản phẩm tương tự.

Câu 29: Khi đánh giá tiêu chí "Độ bền sản phẩm", người ta quan tâm chủ yếu đến điều gì?

  • A. Hình thức bên ngoài của sản phẩm.
  • B. Sản phẩm có bao nhiêu chức năng.
  • C. Sản phẩm được bán với giá bao nhiêu.
  • D. Khả năng chống chịu tác động từ môi trường và thời gian sử dụng hiệu quả của sản phẩm.

Câu 30: Trong một hệ thống sản xuất tự động, nếu chất lượng sản phẩm đầu ra không đạt yêu cầu, bộ phận nào của hệ thống kĩ thuật sẽ nhận thông tin này và gửi tín hiệu điều chỉnh lại quá trình sản xuất?

  • A. Bộ phận phản hồi (Feedback).
  • B. Đầu vào (Input).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Chỉ có con người mới có thể điều chỉnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhóm học sinh đang thiết kế một hệ thống tưới cây tự động cho vườn trường. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế kĩ thuật mà nhóm cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Công nghệ nào dưới đây không thuộc nhóm các công nghệ mới hoặc công nghệ tiên tiến thường được đề cập trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng sản phẩm đáp ứng các chức năng đã được thiết kế và hiệu quả hoạt động của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ, vai trò của khoa học được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một chiếc quạt điện hoạt động là một ví dụ về hệ thống kĩ thuật. Thành phần nào của chiếc quạt điện đóng vai trò là 'đầu vào'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sau khi đã tìm hiểu, phân tích vấn đề và nghiên cứu thông tin liên quan, bước tiếp theo trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì trước khi chọn một giải pháp cụ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng chủ yếu trong việc tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kĩ thuật số bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tiêu chí 'Tác động đến môi trường' khi đánh giá sản phẩm công nghệ bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Kĩ thuật khác công nghệ ở điểm cốt lõi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn thiết kế một chiếc ghế thông minh có khả năng điều chỉnh độ cao tự động. Bộ phận nào trong hệ thống kĩ thuật của chiếc ghế này chịu trách nhiệm 'biến đổi' năng lượng điện thành chuyển động cơ học để nâng/hạ ghế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào sau đây, giúp kết nối và tự động hóa các thiết bị trong gia đình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong giai đoạn thử nghiệm và đánh giá sản phẩm mẫu của quy trình thiết kế, mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Lĩnh vực công nghệ nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các thiết bị có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, thường là tự động hóa và có thể tương tác với môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một hệ thống điều hòa không khí tự động duy trì nhiệt độ phòng ổn định. Cảm biến nhiệt độ trong hệ thống này đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất sản phẩm công nghệ mới liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'sáng chế' (invention) và 'đổi mới sáng tạo' (innovation)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Công nghệ nào sau đây giúp mô phỏng và thiết kế các sản phẩm trên máy tính, sau đó sử dụng dữ liệu đó để điều khiển máy móc gia công tự động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi thiết kế một cây cầu, việc tính toán sức chịu tải của vật liệu và kết cấu dựa trên các định luật vật lý là ứng dụng của yếu tố nào trong mối quan hệ khoa học, kĩ thuật, công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Công nghệ nào trong lĩnh vực nông nghiệp giúp trồng cây không cần đất, rễ cây hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp từ dung dịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, sau khi chế tạo sản phẩm mẫu và thử nghiệm, nếu kết quả không đạt yêu cầu, người thiết kế cần làm gì tiếp theo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc tạo ra các cấu trúc, vật liệu và thiết bị có kích thước cực nhỏ, thường ở quy mô nanometer?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tiêu chí 'Tính thẩm mĩ' khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bộ phận nào của hệ thống kĩ thuật có nhiệm vụ nhận các tín hiệu hoặc thông tin về trạng thái hoạt động hoặc môi trường xung quanh để điều chỉnh quá trình xử lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Công nghệ nào sau đây giúp máy tính có khả năng học hỏi từ dữ liệu, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong lĩnh vực cơ khí, công nghệ nào liên quan đến việc tạo hình kim loại bằng cách tác dụng lực để biến dạng vật liệu mà không làm thay đổi thể tích đáng kể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi thiết kế một ngôi nhà tiết kiệm năng lượng, việc áp dụng các nguyên tắc vật lý về truyền nhiệt và sử dụng vật liệu cách nhiệt (khoa học) để đưa ra giải pháp xây dựng (kĩ thuật) và cuối cùng là tạo ra ngôi nhà thực tế (công nghệ) thể hiện mối quan hệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc khai thác các nguồn năng lượng tự nhiên, có khả năng tái tạo và ít gây hại cho môi trường như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến việc nghiên cứu thông tin và các giải pháp hiện có là bước quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đánh giá tiêu chí 'Độ bền sản phẩm', người ta quan tâm chủ yếu đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong một hệ thống sản xuất tự động, nếu chất lượng sản phẩm đầu ra không đạt yêu cầu, bộ phận nào của hệ thống kĩ thuật sẽ nhận thông tin này và gửi tín hiệu điều chỉnh lại quá trình sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ (Technology) được hiểu một cách tổng quát nhất là gì trong bối cảnh của Chương 1?

  • A. Chỉ là tập hợp các công cụ và máy móc hiện đại.
  • B. Là quá trình nghiên cứu lý thuyết để khám phá ra kiến thức mới về thế giới tự nhiên.
  • C. Là việc chế tạo ra các thiết bị phức tạp dựa trên các nguyên lý vật lý.
  • D. Là sự ứng dụng kiến thức khoa học và kỹ thuật để giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu của con người thông qua sản phẩm, quy trình hoặc giải pháp.

Câu 2: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự tương tác hai chiều giữa Khoa học và Công nghệ?

  • A. Khoa học chỉ đơn thuần là ứng dụng của công nghệ.
  • B. Công nghệ chỉ là kết quả của các phát minh khoa học mà không ảnh hưởng ngược lại.
  • C. Khoa học cung cấp nền tảng lý thuyết cho công nghệ, và công nghệ tạo ra công cụ, thiết bị hỗ trợ nghiên cứu khoa học.
  • D. Khoa học và công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 3: Một hệ thống tưới nhỏ giọt tự động cho cây trồng bao gồm bồn chứa nước, máy bơm, bộ điều khiển hẹn giờ, và các đường ống dẫn nước có gắn vòi nhỏ giọt. Trong hệ thống kỹ thuật này, "nước từ bồn chứa" đóng vai trò là thành phần nào?

  • A. Đầu vào (Input)
  • B. Bộ phận xử lý (Processing Unit)
  • C. Đầu ra (Output)
  • D. Cơ cấu chấp hành (Actuator)

Câu 4: Vẫn với hệ thống tưới nhỏ giọt tự động ở Câu 3, "cây trồng nhận được lượng nước đủ và đúng thời điểm" là biểu hiện của thành phần nào trong cấu trúc hệ thống kỹ thuật?

  • A. Đầu vào (Input)
  • B. Bộ phận xử lý (Processing Unit)
  • C. Đầu ra (Output)
  • D. Bộ điều khiển (Controller)

Câu 5: Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào cuối thế kỷ 18 đã đánh dấu một bước ngoặt lớn, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và giao thông vận tải. Sự kiện này thể hiện tác động chủ yếu nào của công nghệ?

  • A. Tác động đến môi trường (gây ô nhiễm)
  • B. Tác động đến kinh tế (thúc đẩy sản xuất, thương mại)
  • C. Tác động đến văn hóa (thay đổi lối sống)
  • D. Tác động đến chính trị (thay đổi quyền lực)

Câu 6: Phương pháp trồng cây không sử dụng đất, thay vào đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ được gọi là gì?

  • A. Địa canh
  • B. Thủy canh
  • C. Khí canh
  • D. Trồng cây trong nhà kính

Câu 7: Công nghệ CAD/CAM/CNC là sự kết hợp của các hệ thống thiết kế, sản xuất và điều khiển tự động bằng máy tính. Lĩnh vực công nghệ nào sử dụng rộng rãi các công nghệ này để chế tạo các chi tiết máy chính xác?

  • A. Công nghệ cơ khí
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 8: Một công ty phát triển phần mềm có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu từ mạng xã hội để dự đoán xu hướng tiêu dùng của khách hàng. Công nghệ mới nào đang được công ty này ứng dụng chủ yếu?

  • A. Công nghệ Nano
  • B. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ In 3D
  • D. Công nghệ Robot thông minh

Câu 9: Một nhà máy sản xuất sử dụng các cánh tay robot có khả năng thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp một cách tự động, chính xác và liên tục, giảm thiểu sức lao động của con người. Việc ứng dụng này thuộc về lĩnh vực công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ In 3D
  • D. Công nghệ Robot thông minh

Câu 10: Tiêu chí nào sau đây khi đánh giá một sản phẩm công nghệ liên quan đến khả năng thực hiện các chức năng đã được thiết kế của sản phẩm đó?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm

Câu 11: Khi đánh giá một chiếc ô tô điện, người ta xem xét mức độ tiêu thụ điện năng, khả năng tái chế vật liệu pin, và lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất và vận hành. Đây là việc áp dụng tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Độ bền sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Tác động đến môi trường của sản phẩm

Câu 12: Một người nông dân muốn áp dụng công nghệ vào sản xuất để tăng năng suất nhưng có ngân sách hạn chế. Khi lựa chọn giữa hệ thống tưới tự động nhập khẩu rất hiện đại và hệ thống tưới tự động tự chế với chi phí thấp hơn nhiều, người nông dân này đang cân nhắc chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm

Câu 13: Internet vạn vật (IoT) là công nghệ kết nối các thiết bị vật lý thông qua mạng internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của IoT?

  • A. Hệ thống nhà thông minh (Smart Home)
  • B. Máy tính cá nhân hiệu năng cao
  • C. Phần mềm xử lý văn bản
  • D. Mạng lưới điện quốc gia

Câu 14: Công nghệ Nano liên quan đến việc nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô nanomet (một phần tỷ mét). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng tiềm năng của công nghệ Nano?

  • A. Chế tạo vật liệu siêu nhẹ, siêu bền.
  • B. Phát triển phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh ở cấp độ tế bào.
  • C. Sản xuất chip máy tính nhỏ hơn, mạnh hơn.
  • D. Xây dựng các tòa nhà chọc trời với kiến trúc phức tạp.

Câu 15: Quá trình nào sau đây mô tả đúng bản chất của Công nghệ so với Khoa học và Kỹ thuật?

  • A. Công nghệ là việc khám phá các định luật tự nhiên (giống Khoa học).
  • B. Công nghệ là việc chế tạo ra các thiết bị cơ khí dựa trên kinh nghiệm (giống Kỹ thuật truyền thống).
  • C. Công nghệ là sự ứng dụng kiến thức khoa học và kỹ thuật để tạo ra sản phẩm, quy trình giải quyết vấn đề thực tiễn.
  • D. Công nghệ chỉ đơn thuần là việc vận hành các máy móc hiện có.

Câu 16: Hãy phân tích tình huống sau: Một nhà máy sản xuất giày đang gặp vấn đề về năng suất thấp và chất lượng không đồng đều do quy trình sản xuất thủ công. Họ quyết định đầu tư vào dây chuyền máy móc tự động hóa. Quyết định này thể hiện việc ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề ở khía cạnh nào?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
  • B. Giảm giá thành nguyên liệu
  • C. Thay đổi mẫu mã sản phẩm
  • D. Tăng cường hoạt động tiếp thị

Câu 17: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các sinh vật sống hoặc các sản phẩm của chúng để tạo ra các sản phẩm hoặc quy trình mới có ích cho con người, ví dụ như trong y học, nông nghiệp, hoặc bảo vệ môi trường?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ vật liệu
  • C. Công nghệ năng lượng
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 18: Sự ra đời của Internet và các thiết bị di động thông minh đã thay đổi cách con người giao tiếp, học tập và làm việc. Tác động này chủ yếu thuộc về khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Chỉ tác động tiêu cực đến môi trường
  • B. Chỉ thúc đẩy kinh tế mà không ảnh hưởng xã hội
  • C. Tác động sâu sắc đến văn hóa, lối sống và cách thức tương tác xã hội
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến xã hội

Câu 19: Khi thiết kế một chiếc ghế học sinh mới, người thiết kế không chỉ quan tâm đến vật liệu, độ bền, mà còn phải xem xét kiểu dáng, màu sắc, sự thoải mái khi ngồi và tính an toàn cho người sử dụng. Những yếu tố như kiểu dáng, màu sắc, sự thoải mái liên quan đến tiêu chí đánh giá nào của sản phẩm công nghệ?

  • A. Giá thành sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Cấu tạo sản phẩm
  • D. Tính thẩm mĩ và sự tiện dụng (công thái học)

Câu 20: Một nhà khoa học phát hiện ra một loại vật liệu mới có khả năng dẫn điện siêu nhanh ở nhiệt độ phòng. Một kỹ sư sau đó sử dụng vật liệu này để thiết kế và chế tạo một loại chip máy tính mới hiệu quả hơn. Cuối cùng, một công ty áp dụng quy trình sản xuất để sản xuất hàng loạt chip này và đưa ra thị trường. Quá trình này thể hiện mối quan hệ nào giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?

  • A. Khoa học làm nền tảng cho Kỹ thuật, Kỹ thuật là cầu nối để phát triển Công nghệ.
  • B. Công nghệ ra đời trước rồi thúc đẩy Khoa học và Kỹ thuật.
  • C. Kỹ thuật chỉ đơn thuần là vận hành các công nghệ đã có.
  • D. Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ là ba lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.

Câu 21: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Loại bỏ vật liệu từ khối phôi ban đầu.
  • B. Bồi đắp vật liệu từng lớp để tạo thành vật thể 3 chiều.
  • C. Biến dạng vật liệu dưới áp lực cao.
  • D. Nung chảy và đúc vật liệu vào khuôn.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ mới vào đời sống là gì?

  • A. Sản phẩm công nghệ mới luôn rẻ hơn sản phẩm cũ.
  • B. Công nghệ mới không bao giờ gặp sự phản đối từ xã hội.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và cần có hạ tầng hỗ trợ.
  • D. Luôn dễ dàng đào tạo người sử dụng công nghệ mới.

Câu 23: Xét một chiếc quạt điện. Bộ phận nào của quạt điện đóng vai trò là "Bộ phận xử lý" trong cấu trúc hệ thống kỹ thuật?

  • A. Động cơ điện
  • B. Dây điện cắm vào ổ
  • C. Luồng gió được tạo ra
  • D. Công tắc bật/tắt

Câu 24: Việc sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió để sản xuất điện thay thế cho nhiên liệu hóa thạch thể hiện sự phát triển của lĩnh vực công nghệ nào và hướng đến giải quyết vấn đề gì?

  • A. Công nghệ sinh học, giải quyết vấn đề lương thực.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo, giải quyết vấn đề năng lượng và môi trường.
  • C. Công nghệ nano, giải quyết vấn đề vật liệu.
  • D. Công nghệ thông tin, giải quyết vấn đề kết nối.

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế bằng cách cho phép chế tạo các mô cấy (implant) hoặc thậm chí các cơ quan nhân tạo phức tạp theo yêu cầu riêng của từng bệnh nhân?

  • A. Công nghệ In 3D
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ truyền thông không dây

Câu 26: Trong một hệ thống sản xuất tự động, các cảm biến thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và tốc độ băng chuyền. Dữ liệu này được gửi đến bộ điều khiển trung tâm, bộ điều khiển sẽ phân tích và đưa ra tín hiệu điều chỉnh tốc độ băng chuyền hoặc kích hoạt hệ thống làm mát. Thành phần nào trong hệ thống này đóng vai trò là "Đầu vào thông tin"?

  • A. Tốc độ băng chuyền được điều chỉnh
  • B. Dữ liệu từ các cảm biến (nhiệt độ, áp suất, tốc độ)
  • C. Bộ điều khiển trung tâm
  • D. Hệ thống làm mát

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Khoa học và Công nghệ.

  • A. Khoa học tạo ra sản phẩm, Công nghệ khám phá định luật.
  • B. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích kinh doanh.
  • C. Khoa học nhằm hiểu biết thế giới tự nhiên, Công nghệ nhằm tạo ra giải pháp thực tế.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc chế tạo máy móc.

Câu 28: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới như xe tự lái, bên cạnh các lợi ích về an toàn và hiệu quả giao thông, người ta cũng cần xem xét đến việc làm thế nào để đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống, vấn đề đạo đức khi xảy ra tai nạn, và sự ảnh hưởng đến việc làm của tài xế chuyên nghiệp. Việc xem xét các khía cạnh này thể hiện sự cần thiết phải đánh giá tác động của công nghệ một cách như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
  • B. Chỉ xem xét tác động đến môi trường.
  • C. Chỉ đánh giá dựa trên ý kiến của nhà phát minh.
  • D. Đánh giá một cách toàn diện, bao gồm cả lợi ích, rủi ro và các khía cạnh xã hội, đạo đức.

Câu 29: Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các sản phẩm kim loại bằng cách nấu chảy kim loại và rót vào khuôn có hình dạng mong muốn?

  • A. Công nghệ hàn
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 30: Một trong những mục tiêu chính của việc phát triển công nghệ trong nông nghiệp (ví dụ: nông nghiệp thông minh, biến đổi gen cây trồng) là gì?

  • A. Tăng năng suất và chất lượng nông sản, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • B. Chỉ để trang trí cho các trang trại.
  • C. Làm cho công việc nông nghiệp trở nên khó khăn hơn.
  • D. Hoàn toàn thay thế vai trò của người nông dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Công nghệ (Technology) được hiểu một cách tổng quát nhất là gì trong bối cảnh của Chương 1?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự tương tác hai chiều giữa Khoa học và Công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một hệ thống tưới nhỏ giọt tự động cho cây trồng bao gồm bồn chứa nước, máy bơm, bộ điều khiển hẹn giờ, và các đường ống dẫn nước có gắn vòi nhỏ giọt. Trong hệ thống kỹ thuật này, 'nước từ bồn chứa' đóng vai trò là thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vẫn với hệ thống tưới nhỏ giọt tự động ở Câu 3, 'cây trồng nhận được lượng nước đủ và đúng thời điểm' là biểu hiện của thành phần nào trong cấu trúc hệ thống kỹ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào cuối thế kỷ 18 đã đánh dấu một bước ngoặt lớn, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và giao thông vận tải. Sự kiện này thể hiện tác động chủ yếu nào của công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phương pháp trồng cây không sử dụng đất, thay vào đó rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ CAD/CAM/CNC là sự kết hợp của các hệ thống thiết kế, sản xuất và điều khiển tự động bằng máy tính. Lĩnh vực công nghệ nào sử dụng rộng rãi các công nghệ này để chế tạo các chi tiết máy chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một công ty phát triển phần mềm có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu từ mạng xã hội để dự đoán xu hướng tiêu dùng của khách hàng. Công nghệ mới nào đang được công ty này ứng dụng chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một nhà máy sản xuất sử dụng các cánh tay robot có khả năng thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp một cách tự động, chính xác và liên tục, giảm thiểu sức lao động của con người. Việc ứng dụng này thuộc về lĩnh vực công nghệ mới nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tiêu chí nào sau đây khi đánh giá một sản phẩm công nghệ liên quan đến khả năng thực hiện các chức năng đã được thiết kế của sản phẩm đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đánh giá một chiếc ô tô điện, người ta xem xét mức độ tiêu thụ điện năng, khả năng tái chế vật liệu pin, và lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất và vận hành. Đây là việc áp dụng tiêu chí đánh giá nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một người nông dân muốn áp dụng công nghệ vào sản xuất để tăng năng suất nhưng có ngân sách hạn chế. Khi lựa chọn giữa hệ thống tưới tự động nhập khẩu rất hiện đại và hệ thống tưới tự động tự chế với chi phí thấp hơn nhiều, người nông dân này đang cân nhắc chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Internet vạn vật (IoT) là công nghệ kết nối các thiết bị vật lý thông qua mạng internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của IoT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Công nghệ Nano liên quan đến việc nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô nanomet (một phần tỷ mét). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng tiềm năng của công nghệ Nano?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quá trình nào sau đây mô tả đúng bản chất của Công nghệ so với Khoa học và Kỹ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hãy phân tích tình huống sau: Một nhà máy sản xuất giày đang gặp vấn đề về năng suất thấp và chất lượng không đồng đều do quy trình sản xuất thủ công. Họ quyết định đầu tư vào dây chuyền máy móc tự động hóa. Quyết định này thể hiện việc ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các sinh vật sống hoặc các sản phẩm của chúng để tạo ra các sản phẩm hoặc quy trình mới có ích cho con người, ví dụ như trong y học, nông nghiệp, hoặc bảo vệ môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sự ra đời của Internet và các thiết bị di động thông minh đã thay đổi cách con người giao tiếp, học tập và làm việc. Tác động này chủ yếu thuộc về khía cạnh nào của xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi thiết kế một chiếc ghế học sinh mới, người thiết kế không chỉ quan tâm đến vật liệu, độ bền, mà còn phải xem xét kiểu dáng, màu sắc, sự thoải mái khi ngồi và tính an toàn cho người sử dụng. Những yếu tố như kiểu dáng, màu sắc, sự thoải mái liên quan đến tiêu chí đánh giá nào của sản phẩm công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nhà khoa học phát hiện ra một loại vật liệu mới có khả năng dẫn điện siêu nhanh ở nhiệt độ phòng. Một kỹ sư sau đó sử dụng vật liệu này để thiết kế và chế tạo một loại chip máy tính mới hiệu quả hơn. Cuối cùng, một công ty áp dụng quy trình sản xuất để sản xuất hàng loạt chip này và đưa ra thị trường. Quá trình này thể hiện mối quan hệ nào giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ mới vào đời sống là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Xét một chiếc quạt điện. Bộ phận nào của quạt điện đóng vai trò là 'Bộ phận xử lý' trong cấu trúc hệ thống kỹ thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió để sản xuất điện thay thế cho nhiên liệu hóa thạch thể hiện sự phát triển của lĩnh vực công nghệ nào và hướng đến giải quyết vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế bằng cách cho phép chế tạo các mô cấy (implant) hoặc thậm chí các cơ quan nhân tạo phức tạp theo yêu cầu riêng của từng bệnh nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một hệ thống sản xuất tự động, các cảm biến thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và tốc độ băng chuyền. Dữ liệu này được gửi đến bộ điều khiển trung tâm, bộ điều khiển sẽ phân tích và đưa ra tín hiệu điều chỉnh tốc độ băng chuyền hoặc kích hoạt hệ thống làm mát. Thành phần nào trong hệ thống này đóng vai trò là 'Đầu vào thông tin'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Khoa học và Công nghệ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới như xe tự lái, bên cạnh các lợi ích về an toàn và hiệu quả giao thông, người ta cũng cần xem xét đến việc làm thế nào để đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống, vấn đề đạo đức khi xảy ra tai nạn, và sự ảnh hưởng đến việc làm của tài xế chuyên nghiệp. Việc xem xét các khía cạnh này thể hiện sự cần thiết phải đánh giá tác động của công nghệ một cách như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các sản phẩm kim loại bằng cách nấu chảy kim loại và rót vào khuôn có hình dạng mong muốn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một trong những mục tiêu chính của việc phát triển công nghệ trong nông nghiệp (ví dụ: nông nghiệp thông minh, biến đổi gen cây trồng) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ được định nghĩa là giải pháp, quy trình, bí quyết, công cụ, phương tiện dùng để biến đổi các nguồn lực (đầu vào) thành sản phẩm hoặc dịch vụ (đầu ra). Dựa trên định nghĩa này, hãy phân tích vai trò cốt lõi của công nghệ trong đời sống và sản xuất.

  • A. Chỉ đơn thuần là tạo ra các công cụ lao động mới.
  • B. Là phương tiện chính để chuyển hóa nguồn lực tự nhiên và xã hội thành sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu con người.
  • C. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
  • D. Chủ yếu giúp con người khám phá các định luật tự nhiên.

Câu 2: Liên hệ giữa Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ là một mối quan hệ biện chứng. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc khoa học đặt nền móng cho sự phát triển của kĩ thuật?

  • A. Các phát hiện về điện từ học (Khoa học) dẫn đến việc chế tạo máy phát điện và động cơ điện (Kĩ thuật).
  • B. Việc chế tạo máy hơi nước (Kĩ thuật) thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về nhiệt động lực học (Khoa học).
  • C. Sự phát triển của công nghệ thông tin giúp các nhà khoa học xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • D. Việc áp dụng công nghệ in 3D giúp tạo ra các mô hình phức tạp cho nghiên cứu khoa học.

Câu 3: Một công ty muốn sản xuất hàng loạt vỏ điện thoại bằng kim loại với hình dạng phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao nhưng vẫn đảm bảo giá thành hợp lý. Dựa vào các công nghệ phổ biến trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí được học, công nghệ nào phù hợp nhất để xử lý vật liệu ban đầu (phôi) thành hình dạng mong muốn trước khi gia công tinh?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ hàn.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

Câu 4: Công nghệ gia công cắt gọt là gì và nó được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

  • A. Nối các chi tiết kim loại lại với nhau bằng nhiệt, dùng để tạo kết cấu lớn.
  • B. Chế tạo sản phẩm bằng cách đổ kim loại lỏng vào khuôn, dùng cho các chi tiết có hình dạng phức tạp.
  • C. Loại bỏ vật liệu khỏi phôi bằng dụng cụ cắt để đạt hình dạng, kích thước và độ chính xác yêu cầu, thường dùng cho gia công tinh.
  • D. Biến dạng kim loại dưới tác dụng của ngoại lực để tạo hình, dùng cho các chi tiết có dạng tấm, thanh.

Câu 5: Sự phát triển của công nghệ điện – điện tử đã tạo ra nhiều ứng dụng quan trọng. Công nghệ nào trong lĩnh vực này đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin qua khoảng cách mà không cần dây dẫn vật lý?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điện – cơ.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây.

Câu 6: Trong lĩnh vực điện – điện tử, công nghệ điện – cơ là gì và ứng dụng điển hình của nó là gì?

  • A. Nghiên cứu các thiết bị phát ra ánh sáng từ năng lượng điện (ví dụ: đèn LED).
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng các thiết bị biến đổi năng lượng điện thành cơ năng hoặc ngược lại (ví dụ: động cơ điện, máy phát điện).
  • C. Phát triển các hệ thống tự động điều khiển quá trình sản xuất.
  • D. Thiết kế các mạch tích hợp phức tạp cho máy tính và thiết bị di động.

Câu 7: Công nghệ Nano là một trong những công nghệ mới được đề cập. Đặc điểm nổi bật nhất của công nghệ Nano là gì khiến nó khác biệt so với công nghệ truyền thống?

  • A. Làm việc và thao tác ở quy mô nguyên tử, phân tử (khoảng từ 1 đến 100 nanomet).
  • B. Sử dụng máy tính để thiết kế và sản xuất tự động.
  • C. Tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình số.
  • D. Thu thập và xử lý dữ liệu từ các thiết bị kết nối mạng.

Câu 8: Công nghệ CAD/CAM/CNC là một bộ công cụ mạnh mẽ trong thiết kế và sản xuất. Phân tích cách bộ công cụ này giúp tối ưu hóa quy trình từ ý tưởng thiết kế ban đầu đến sản phẩm hoàn chỉnh.

  • A. Chỉ giúp thiết kế sản phẩm trên máy tính.
  • B. Chỉ tự động hóa quá trình gia công trên máy.
  • C. Chỉ giúp lập trình đường đi cho dao cắt.
  • D. Tích hợp thiết kế (CAD), lập trình gia công (CAM) và điều khiển máy tự động (CNC), tạo thành chu trình khép kín từ ý tưởng đến sản xuất.

Câu 9: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) đang ngày càng phổ biến. So với các phương pháp sản xuất truyền thống như gia công cắt gọt, ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ In 3D là gì?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt nhanh hơn.
  • B. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp, rỗng bên trong hoặc lồng ghép mà các phương pháp truyền thống khó thực hiện.
  • C. Giá thành vật liệu in luôn rẻ hơn vật liệu truyền thống.
  • D. Độ bền cơ học của sản phẩm luôn cao hơn.

Câu 10: Công nghệ Internet Vạn Vật (IoT) liên quan đến việc kết nối các thiết bị vật lý với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu. Hãy đưa ra một ví dụ cụ thể về ứng dụng của IoT trong đời sống hàng ngày và phân tích lợi ích nó mang lại.

  • A. Sử dụng máy tính để thiết kế một chiếc ghế mới (Đây là CAD).
  • B. Một nhà máy sử dụng robot để lắp ráp ô tô (Đây là Robot thông minh, có thể liên quan đến IoT nhưng không phải là ứng dụng IoT điển hình nhất).
  • C. Hệ thống nhà thông minh cho phép điều khiển đèn, nhiệt độ, khóa cửa qua điện thoại, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tiện nghi.
  • D. Sử dụng năng lượng mặt trời để phát điện (Đây là năng lượng tái tạo).

Câu 11: Trí tuệ Nhân tạo (AI) là khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người. Phân tích một cách AI có thể cải thiện hiệu quả trong lĩnh vực y tế.

  • A. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) để phát hiện dấu hiệu bệnh sớm và chính xác hơn bác sĩ thông thường.
  • B. Tự động hóa việc sản xuất thuốc trong nhà máy.
  • C. Kết nối các thiết bị theo dõi sức khỏe cá nhân với internet.
  • D. Sử dụng robot để phẫu thuật (Đây là robot, có thể kết hợp AI nhưng không phải là ứng dụng AI thuần túy nhất).

Câu 12: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, chúng ta cần xem xét nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào liên quan trực tiếp đến khả năng sản phẩm giữ được tính năng và hình dạng ban đầu trong điều kiện sử dụng bình thường qua thời gian?

  • A. Cấu tạo sản phẩm.
  • B. Tính năng sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.

Câu 13: Một nhà sản xuất ô tô đang so sánh hai loại vật liệu khác nhau để chế tạo khung xe. Vật liệu A nhẹ hơn và có độ bền tương đương vật liệu B, nhưng quá trình sản xuất vật liệu A lại tạo ra lượng khí thải CO2 gấp đôi. Tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào cần được xem xét cẩn thận trong trường hợp này, bên cạnh các tiêu chí về tính năng và độ bền?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
  • C. Cấu tạo sản phẩm.
  • D. Tác động đến môi trường của sản phẩm.

Câu 14: Hệ thống kĩ thuật bao gồm các bộ phận đầu vào, xử lí và đầu ra. Trong một hệ thống sản xuất nước đóng chai tự động, bộ phận nào có nhiệm vụ tiếp nhận chai rỗng, nước tinh khiết và nắp chai?

  • A. Bộ phận đầu vào.
  • B. Bộ phận xử lí.
  • C. Bộ phận đầu ra.
  • D. Cả bộ phận xử lí và đầu ra.

Câu 15: Vẫn với ví dụ hệ thống sản xuất nước đóng chai tự động ở Câu 14, bộ phận nào có nhiệm vụ thực hiện các thao tác như rửa chai, chiết nước vào chai, đóng nắp và dán nhãn?

  • A. Bộ phận đầu vào.
  • B. Bộ phận xử lí.
  • C. Bộ phận đầu ra.
  • D. Không có bộ phận nào thực hiện tất cả các thao tác này.

Câu 16: Phương pháp canh tác nào sau đây cho phép cây trồng hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp từ dung dịch mà không cần đất, thường được thực hiện trong môi trường kiểm soát như nhà kính?

  • A. Địa canh (Canh tác truyền thống trên đất).
  • B. Thủy canh (Hydroponics).
  • C. Khí canh (Aeroponics).
  • D. Canh tác hữu cơ.

Câu 17: Trong các phương pháp canh tác không dùng đất, phương pháp nào rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ?

  • A. Địa canh.
  • B. Thủy canh.
  • C. Khí canh.
  • D. Canh tác trên giá thể.

Câu 18: Mối quan hệ giữa kĩ thuật và công nghệ được thể hiện như thế nào trong quá trình phát triển sản phẩm?

  • A. Kĩ thuật tạo ra các giải pháp và công cụ mới, sau đó được áp dụng vào quy trình sản xuất để hình thành công nghệ mới.
  • B. Công nghệ là nền tảng để kĩ thuật phát triển.
  • C. Kĩ thuật và công nghệ hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Khoa học là kết quả trực tiếp của kĩ thuật và công nghệ.

Câu 19: Công nghệ gia công áp lực là một trong những công nghệ chế tạo phổ biến trong cơ khí. Đặc điểm cơ bản của công nghệ này là gì?

  • A. Nung chảy kim loại và rót vào khuôn.
  • B. Loại bỏ vật liệu bằng dụng cụ cắt.
  • C. Nối các chi tiết kim loại bằng nhiệt.
  • D. Biến dạng kim loại dưới tác dụng của ngoại lực (nén, kéo, uốn, cắt) dựa vào tính dẻo của nó.

Câu 20: Lĩnh vực điện – điện tử bao gồm nhiều công nghệ. Công nghệ điều khiển và tự động hóa tập trung vào việc gì?

  • A. Chỉ sản xuất điện từ các nguồn năng lượng khác nhau.
  • B. Chỉ nghiên cứu các thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện thành ánh sáng.
  • C. Thiết kế và vận hành các hệ thống, máy móc hoạt động một cách tự động hoặc có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Chỉ phát triển các thiết bị truyền thông không dây.

Câu 21: Công nghệ năng lượng tái tạo đang trở thành xu hướng quan trọng. Loại năng lượng nào sau đây KHÔNG được coi là năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng từ than đá.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 22: Công nghệ Robot thông minh khác biệt với robot truyền thống ở điểm nào?

  • A. Có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Chỉ được sử dụng trong công nghiệp sản xuất.
  • C. Chỉ thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại theo lập trình cố định.
  • D. Có khả năng học hỏi, thích ứng, đưa ra quyết định và tương tác phức tạp hơn với môi trường.

Câu 23: Khi thiết kế một sản phẩm công nghệ mới, người thiết kế cần tuân thủ một quy trình. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế là gì?

  • A. Xác định nhu cầu và vấn đề.
  • B. Nghiên cứu giải pháp.
  • C. Chế tạo mẫu thử.
  • D. Đánh giá sản phẩm.

Câu 24: Sau khi xác định nhu cầu và vấn đề cần giải quyết trong quy trình thiết kế, bước tiếp theo là gì?

  • A. Chế tạo mẫu thử.
  • B. Nghiên cứu giải pháp.
  • C. Đánh giá sản phẩm.
  • D. Lập kế hoạch sản xuất.

Câu 25: Một nhóm học sinh đang thiết kế một mô hình nhà sử dụng năng lượng mặt trời. Họ đã xác định rõ mục tiêu, nghiên cứu các công nghệ pin mặt trời và cách lưu trữ năng lượng. Bước tiếp theo trong quy trình thiết kế của họ là gì?

  • A. Chế tạo mô hình thật.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • C. Thiết kế (vẽ bản vẽ, lập mô hình).
  • D. Trình bày sản phẩm.

Câu 26: Tiêu chí "Tính năng sản phẩm" khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh sẽ bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Khả năng chụp ảnh, quay video, kết nối internet, cài đặt ứng dụng, thời lượng pin.
  • B. Chất liệu vỏ máy, màu sắc, kiểu dáng.
  • C. Khả năng chống nước, chống bụi, chịu va đập.
  • D. Giá bán tại cửa hàng.

Câu 27: Tiêu chí "Tính thẩm mĩ sản phẩm" khi đánh giá một chiếc xe máy bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tốc độ tối đa, mức tiêu thụ nhiên liệu.
  • B. Kiểu dáng thiết kế, màu sắc, sự cân đối các bộ phận, chất lượng hoàn thiện bề mặt.
  • C. Khả năng vận hành bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Giá bán và chi phí bảo dưỡng.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa công nghệ và sự phát triển bền vững. Tại sao việc phát triển công nghệ thân thiện với môi trường lại ngày càng trở nên cấp thiết?

  • A. Công nghệ luôn gây hại cho môi trường, nên cần hạn chế phát triển.
  • B. Chỉ cần tập trung vào tăng trưởng kinh tế, vấn đề môi trường sẽ tự giải quyết.
  • C. Công nghệ chỉ tác động đến kinh tế, không liên quan đến môi trường và xã hội.
  • D. Công nghệ vừa là nguyên nhân gây ra các vấn đề môi trường, vừa là giải pháp để giải quyết chúng, do đó công nghệ thân thiện môi trường giúp cân bằng phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường cho tương lai.

Câu 29: Trong cấu trúc hệ thống kĩ thuật, "đầu ra" là gì?

  • A. Nguyên liệu, năng lượng, thông tin cần xử lí.
  • B. Các bộ phận thực hiện biến đổi đầu vào.
  • C. Sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông tin đã được xử lí.
  • D. Môi trường hoạt động của hệ thống.

Câu 30: Một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất. Khi đất khô, cảm biến gửi tín hiệu, hệ thống bật bơm nước và tưới cây cho đến khi độ ẩm đạt mức cần thiết. Trong hệ thống này, "tín hiệu từ cảm biến độ ẩm" đóng vai trò gì?

  • A. Đầu vào (thông tin).
  • B. Bộ phận xử lí.
  • C. Đầu ra (hành động tưới nước).
  • D. Năng lượng cung cấp cho hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công nghệ được định nghĩa là giải pháp, quy trình, bí quyết, công cụ, phương tiện dùng để biến đổi các nguồn lực (đầu vào) thành sản phẩm hoặc dịch vụ (đầu ra). Dựa trên định nghĩa này, hãy phân tích vai trò cốt lõi của công nghệ trong đời sống và sản xuất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Liên hệ giữa Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ là một mối quan hệ biện chứng. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc khoa học đặt nền móng cho sự phát triển của kĩ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một công ty muốn sản xuất hàng loạt vỏ điện thoại bằng kim loại với hình dạng phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao nhưng vẫn đảm bảo giá thành hợp lý. Dựa vào các công nghệ phổ biến trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí được học, công nghệ nào phù hợp nhất để xử lý vật liệu ban đầu (phôi) thành hình dạng mong muốn trước khi gia công tinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Công nghệ gia công cắt gọt là gì và nó được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự phát triển của công nghệ điện – điện tử đã tạo ra nhiều ứng dụng quan trọng. Công nghệ nào trong lĩnh vực này đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin qua khoảng cách mà không cần dây dẫn vật lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong lĩnh vực điện – điện tử, công nghệ điện – cơ là gì và ứng dụng điển hình của nó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công nghệ Nano là một trong những công nghệ mới được đề cập. Đặc điểm nổi bật nhất của công nghệ Nano là gì khiến nó khác biệt so với công nghệ truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Công nghệ CAD/CAM/CNC là một bộ công cụ mạnh mẽ trong thiết kế và sản xuất. Phân tích cách bộ công cụ này giúp tối ưu hóa quy trình từ ý tưởng thiết kế ban đầu đến sản phẩm hoàn chỉnh.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) đang ngày càng phổ biến. So với các phương pháp sản xuất truyền thống như gia công cắt gọt, ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ In 3D là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Công nghệ Internet Vạn Vật (IoT) liên quan đến việc kết nối các thiết bị vật lý với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu. Hãy đưa ra một ví dụ cụ thể về ứng dụng của IoT trong đời sống hàng ngày và phân tích lợi ích nó mang lại.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trí tuệ Nhân tạo (AI) là khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người. Phân tích một cách AI có thể cải thiện hiệu quả trong lĩnh vực y tế.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, chúng ta cần xem xét nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào liên quan trực tiếp đến khả năng sản phẩm giữ được tính năng và hình dạng ban đầu trong điều kiện sử dụng bình thường qua thời gian?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một nhà sản xuất ô tô đang so sánh hai loại vật liệu khác nhau để chế tạo khung xe. Vật liệu A nhẹ hơn và có độ bền tương đương vật liệu B, nhưng quá trình sản xuất vật liệu A lại tạo ra lượng khí thải CO2 gấp đôi. Tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào cần được xem xét cẩn thận trong trường hợp này, bên cạnh các tiêu chí về tính năng và độ bền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hệ thống kĩ thuật bao gồm các bộ phận đầu vào, xử lí và đầu ra. Trong một hệ thống sản xuất nước đóng chai tự động, bộ phận nào có nhiệm vụ tiếp nhận chai rỗng, nước tinh khiết và nắp chai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vẫn với ví dụ hệ thống sản xuất nước đóng chai tự động ở Câu 14, bộ phận nào có nhiệm vụ thực hiện các thao tác như rửa chai, chiết nước vào chai, đóng nắp và dán nhãn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phương pháp canh tác nào sau đây cho phép cây trồng hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp từ dung dịch mà không cần đất, thường được thực hiện trong môi trường kiểm soát như nhà kính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong các phương pháp canh tác không dùng đất, phương pháp nào rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Mối quan hệ giữa kĩ thuật và công nghệ được thể hiện như thế nào trong quá trình phát triển sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công nghệ gia công áp lực là một trong những công nghệ chế tạo phổ biến trong cơ khí. Đặc điểm cơ bản của công nghệ này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Lĩnh vực điện – điện tử bao gồm nhiều công nghệ. Công nghệ điều khiển và tự động hóa tập trung vào việc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Công nghệ năng lượng tái tạo đang trở thành xu hướng quan trọng. Loại năng lượng nào sau đây KHÔNG được coi là năng lượng tái tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công nghệ Robot thông minh khác biệt với robot truyền thống ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi thiết kế một sản phẩm công nghệ mới, người thiết kế cần tuân thủ một quy trình. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sau khi xác định nhu cầu và vấn đề cần giải quyết trong quy trình thiết kế, bước tiếp theo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một nhóm học sinh đang thiết kế một mô hình nhà sử dụng năng lượng mặt trời. Họ đã xác định rõ mục tiêu, nghiên cứu các công nghệ pin mặt trời và cách lưu trữ năng lượng. Bước tiếp theo trong quy trình thiết kế của họ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tiêu chí 'Tính năng sản phẩm' khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh sẽ bao gồm những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tiêu chí 'Tính thẩm mĩ sản phẩm' khi đánh giá một chiếc xe máy bao gồm những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa công nghệ và sự phát triển bền vững. Tại sao việc phát triển công nghệ thân thiện với môi trường lại ngày càng trở nên cấp thiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong cấu trúc hệ thống kĩ thuật, 'đầu ra' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất. Khi đất khô, cảm biến gửi tín hiệu, hệ thống bật bơm nước và tưới cây cho đến khi độ ẩm đạt mức cần thiết. Trong hệ thống này, 'tín hiệu từ cảm biến độ ẩm' đóng vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân muốn tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón cho cây trồng trên diện tích lớn. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây cung cấp các giải pháp tiên tiến nhất cho vấn đề này thông qua việc sử dụng cảm biến, phân tích dữ liệu và tự động hóa?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ điện – cơ
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ trong nông nghiệp công nghệ cao (liên quan đến IoT, AI, tự động hóa)

Câu 2: Mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ được ví như một vòng tuần hoàn. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công nghệ thúc đẩy khoa học?

  • A. Việc phát hiện ra định luật vạn vật hấp dẫn (Khoa học) dẫn đến việc chế tạo tên lửa (Kĩ thuật).
  • B. Thiết kế một cây cầu vững chắc (Kĩ thuật) dựa trên các nguyên lý vật lý (Khoa học).
  • C. Phát triển kính hiển vi điện tử (Công nghệ) giúp các nhà khoa học quan sát cấu trúc vật liệu ở cấp độ nguyên tử (Khoa học).
  • D. Chế tạo động cơ đốt trong (Kĩ thuật) dựa trên nghiên cứu về nhiệt động lực học (Khoa học).

Câu 3: Xét hệ thống kĩ thuật là một chiếc quạt điện. Bộ phận nào sau đây đóng vai trò chính trong việc biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ để tạo ra gió?

  • A. Dây điện nguồn (Đầu vào)
  • B. Động cơ điện (Bộ phận xử lí)
  • C. Cánh quạt (Bộ phận xử lí/Tạo đầu ra)
  • D. Luồng gió (Đầu ra)

Câu 4: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, tiêu chí nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng thực hiện các chức năng như chụp ảnh, lướt web, gọi điện?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 5: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi. Đặc điểm cốt lõi nào của AI cho phép nó phân biệt hình ảnh, nhận diện giọng nói hoặc đưa ra dự đoán?

  • A. Khả năng học hỏi và xử lí dữ liệu lớn
  • B. Khả năng tự nhân bản
  • C. Khả năng tạo ra năng lượng sạch
  • D. Khả năng hoạt động không cần năng lượng

Câu 6: Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị thông minh với nhau và với internet. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của IoT trong đời sống?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • B. Xem truyền hình cáp.
  • C. Hệ thống đèn chiếu sáng trong nhà tự động bật/tắt theo sự hiện diện của con người hoặc điều khiển từ xa qua điện thoại.
  • D. Nghe đài FM.

Câu 7: Công nghệ in 3D ngày càng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Lợi ích chính mà công nghệ này mang lại trong quá trình chế tạo sản phẩm là gì?

  • A. Giảm đáng kể giá thành nguyên vật liệu.
  • B. Chỉ có thể in được các sản phẩm đơn giản, hình khối cơ bản.
  • C. Yêu cầu thời gian sản xuất rất lâu so với phương pháp truyền thống.
  • D. Cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp, tùy chỉnh cao và làm mẫu nhanh chóng.

Câu 8: Công nghệ năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức về môi trường và biến đổi khí hậu. Đặc điểm nào sau đây là đúng về năng lượng tái tạo?

  • A. Là nguồn năng lượng có giới hạn, sẽ cạn kiệt trong tương lai.
  • B. Thường có tác động môi trường thấp hơn đáng kể trong quá trình vận hành so với năng lượng hóa thạch.
  • C. Chỉ có thể sản xuất ở quy mô nhỏ, không phù hợp cho nhu cầu công nghiệp.
  • D. Không yêu cầu bất kỳ công nghệ hay thiết bị đặc biệt nào để khai thác.

Câu 9: Trong lĩnh vực cơ khí, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để nối vĩnh viễn hai hoặc nhiều chi tiết kim loại với nhau bằng cách nung nóng chỗ nối?

  • A. Công nghệ hàn
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ gia công áp lực

Câu 10: Một thiết bị sử dụng nguyên lý điện để điều khiển chuyển động của một bộ phận cơ khí (ví dụ: motor điện điều khiển cánh tay robot). Đây là ví dụ về sự kết hợp của các lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ luyện kim và Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ khí canh và Công nghệ thủy canh
  • C. Công nghệ điện – điện tử và Công nghệ cơ khí (Công nghệ điện – cơ)
  • D. Công nghệ nano và Công nghệ in 3D

Câu 11: Đổi mới công nghệ (Technology innovation) khác biệt cơ bản so với việc chỉ cải tiến một sản phẩm hiện có ở điểm nào?

  • A. Đổi mới công nghệ chỉ áp dụng cho các sản phẩm đã tồn tại lâu đời.
  • B. Đổi mới công nghệ thường tạo ra sự thay đổi đột phá, mở ra khả năng mới hoặc tạo ra thị trường/lĩnh vực mới, trong khi cải tiến là những thay đổi tăng dần trên nền tảng sẵn có.
  • C. Đổi mới công nghệ luôn tốn ít chi phí hơn cải tiến.
  • D. Đổi mới công nghệ không yêu cầu nghiên cứu khoa học.

Câu 12: Tiêu chí "Tác động đến môi trường" khi đánh giá sản phẩm công nghệ cần xem xét điều gì?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến lượng khí thải ra trong quá trình sử dụng.
  • B. Chỉ cần xem xét tác động tại thời điểm sản xuất.
  • C. Chỉ cần đánh giá khả năng tái chế khi sản phẩm bị loại bỏ.
  • D. Xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm: từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng đến khi thải bỏ và xử lí cuối cùng.

Câu 13: Đối với một công cụ công nghiệp nặng như máy tiện CNC, tiêu chí đánh giá nào sau đây có thể được coi là ít quan trọng hơn so với các tiêu chí như tính năng, độ bền, và độ chính xác?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm

Câu 14: Xét hệ thống lọc nước gia đình sử dụng công nghệ màng lọc RO. Đầu vào của hệ thống này là gì?

  • A. Nước máy chưa lọc
  • B. Nước tinh khiết đã lọc
  • C. Các chất bẩn bị loại bỏ
  • D. Năng lượng điện

Câu 15: Vẫn xét hệ thống lọc nước gia đình sử dụng công nghệ màng lọc RO. Bộ phận nào sau đây thực hiện chức năng lưu trữ trong hệ thống này?

  • A. Bơm tăng áp
  • B. Màng lọc RO
  • C. Bình chứa nước sạch
  • D. Vòi lấy nước

Câu 16: Vai trò quan trọng nhất của công nghệ trong đời sống xã hội là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là tạo ra các sản phẩm mới lạ.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí.
  • C. Chỉ giúp con người làm việc thủ công nhanh hơn.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống, tăng năng suất lao động, giải quyết các vấn đề của con người và xã hội.

Câu 17: Các nguyên lý vật lý cơ bản (Khoa học) được áp dụng để thiết kế và chế tạo động cơ điện (Kĩ thuật). Động cơ điện sau đó được sử dụng trong nhiều thiết bị, máy móc (Công nghệ). Mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật, công nghệ được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

  • A. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật.
  • B. Kĩ thuật tạo ra công nghệ mới.
  • C. Công nghệ thúc đẩy khoa học.
  • D. Khoa học, kĩ thuật và công nghệ hoàn toàn độc lập.

Câu 18: Công nghệ CAD/CAM/CNC (Thiết kế/Sản xuất/Điều khiển bằng máy tính) đã cách mạng hóa ngành sản xuất. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ này so với phương pháp gia công truyền thống là gì?

  • A. Chỉ cho phép sản xuất hàng loạt với số lượng rất lớn.
  • B. Tăng độ chính xác, giảm thời gian gia công, khả năng gia công các chi tiết phức tạp.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của người lao động trong nhà máy.
  • D. Chỉ áp dụng được cho vật liệu gỗ.

Câu 19: Công nghệ nano liên quan đến việc nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở quy mô nguyên tử, phân tử (khoảng 1 đến 100 nanomet). Khả năng ứng dụng nổi bật nhất của công nghệ nano là gì?

  • A. Chỉ dùng để chế tạo các bộ phận máy bay cỡ lớn.
  • B. Chỉ tạo ra năng lượng điện sạch.
  • C. Chỉ phục vụ cho ngành công nghiệp giải trí.
  • D. Tạo ra vật liệu mới với tính chất vượt trội, ứng dụng trong y học, điện tử, năng lượng, v.v.

Câu 20: Tiêu chí "Giá thành sản phẩm" khi đánh giá công nghệ không chỉ bao gồm chi phí sản xuất ban đầu mà còn cần xem xét yếu tố nào khác để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Chi phí vận hành, bảo trì, sửa chữa và chi phí xử lí khi hết vòng đời.
  • B. Màu sắc và kiểu dáng của sản phẩm.
  • C. Số lượng người sử dụng sản phẩm.
  • D. Tên thương hiệu của nhà sản xuất.

Câu 21: Xét một hệ thống đèn giao thông tự động. Đầu vào của hệ thống này có thể bao gồm những gì?

  • A. Ánh sáng đỏ, vàng, xanh.
  • B. Dòng xe cộ di chuyển.
  • C. Tín hiệu điều khiển từ trung tâm.
  • D. Thời gian trong ngày, tín hiệu từ cảm biến giao thông, tín hiệu điều khiển.

Câu 22: Bộ phận xử lí trong hệ thống đèn giao thông tự động (như câu 21) có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Phát ra ánh sáng đỏ, vàng, xanh.
  • B. Nhận và xử lí thông tin từ đầu vào để quyết định chu kỳ đèn.
  • C. Cung cấp năng lượng cho đèn hoạt động.
  • D. Hiển thị thời gian đếm ngược.

Câu 23: Công nghệ robot thông minh ngày càng được tích hợp AI. Khả năng nào sau đây là đặc trưng của robot thông minh có tích hợp AI so với robot công nghiệp truyền thống chỉ hoạt động theo chương trình cố định?

  • A. Chỉ có thể di chuyển theo đường thẳng.
  • B. Bắt buộc phải được con người điều khiển trực tiếp mọi lúc.
  • C. Có khả năng cảm nhận môi trường, đưa ra quyết định và học hỏi để thực hiện nhiệm vụ phức tạp hoặc trong môi trường thay đổi.
  • D. Chỉ dùng để nâng vật nặng.

Câu 24: Trong lĩnh vực điện – điện tử, công nghệ "điện – quang" liên quan đến sự tương tác giữa điện và ánh sáng. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của công nghệ này?

  • A. Màn hình LED, sợi quang truyền dẫn dữ liệu.
  • B. Động cơ điện, máy phát điện.
  • C. Máy hàn, máy cắt kim loại.
  • D. Hệ thống tưới tiêu tự động.

Câu 25: Việc sử dụng công nghệ "gia công áp lực" trong sản xuất (ví dụ: rèn, dập) dựa trên đặc tính vật lý nào của kim loại?

  • A. Tính dẫn điện.
  • B. Tính dẻo (khả năng biến dạng dưới tác dụng của ngoại lực mà không bị phá hủy).
  • C. Tính dẫn nhiệt.
  • D. Tính từ tính.

Câu 26: Khi thiết kế một sản phẩm mới, việc áp dụng các tiêu chí đánh giá công nghệ ngay từ đầu giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí thiết kế.
  • B. Làm cho quá trình thiết kế phức tạp hơn một cách không cần thiết.
  • C. Bắt buộc sản phẩm phải có vẻ ngoài đẹp.
  • D. Tạo ra sản phẩm đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về chức năng, độ bền, an toàn, thẩm mĩ, hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động tiêu cực.

Câu 27: Hệ thống kĩ thuật cơ bản nhất bao gồm 3 khối chức năng chính là Đầu vào, Bộ phận xử lí và Đầu ra. Mối quan hệ giữa chúng là?

  • A. Đầu vào được xử lí bởi Bộ phận xử lí để tạo ra Đầu ra.
  • B. Đầu ra xử lí Đầu vào để tạo ra Bộ phận xử lí.
  • C. Bộ phận xử lí chỉ nhận thông tin từ Đầu ra.
  • D. Đầu vào và Đầu ra hoạt động độc lập với Bộ phận xử lí.

Câu 28: Công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản ngày càng hiện đại. Sự phát triển này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra giống mới.
  • C. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm tài nguyên và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn lao động chân tay.

Câu 29: Một nhà máy đang xem xét sử dụng công nghệ "đúc" để chế tạo các chi tiết máy phức tạp. Đặc điểm nào của công nghệ đúc làm cho nó phù hợp với việc chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp?

  • A. Kim loại lỏng có thể chảy vào khuôn có hình dạng bất kỳ.
  • B. Công nghệ đúc chỉ áp dụng cho các chi tiết hình hộp đơn giản.
  • C. Sản phẩm đúc luôn có độ bền rất cao mà không cần xử lí thêm.
  • D. Công nghệ đúc không tạo ra vật liệu thừa.

Câu 30: Đâu là một thách thức tiềm ẩn về mặt xã hội khi áp dụng rộng rãi công nghệ robot thông minh và trí tuệ nhân tạo trong sản xuất?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất sản phẩm.
  • B. Nguy cơ gia tăng thất nghiệp do thay thế lao động con người.
  • C. Giảm năng suất làm việc.
  • D. Sản phẩm tạo ra bởi robot kém chất lượng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nông dân muốn tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón cho cây trồng trên diện tích lớn. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây cung cấp các giải pháp tiên tiến nhất cho vấn đề này thông qua việc sử dụng cảm biến, phân tích dữ liệu và tự động hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ được ví như một vòng tuần hoàn. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất việc *công nghệ thúc đẩy khoa học*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Xét hệ thống kĩ thuật là một chiếc quạt điện. Bộ phận nào sau đây đóng vai trò chính trong việc *biến đổi* năng lượng điện thành năng lượng cơ để tạo ra gió?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, tiêu chí nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng thực hiện các chức năng như chụp ảnh, lướt web, gọi điện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi. Đặc điểm cốt lõi nào của AI cho phép nó phân biệt hình ảnh, nhận diện giọng nói hoặc đưa ra dự đoán?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị thông minh với nhau và với internet. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của IoT trong đời sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Công nghệ in 3D ngày càng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Lợi ích chính mà công nghệ này mang lại trong quá trình chế tạo sản phẩm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức về môi trường và biến đổi khí hậu. Đặc điểm nào sau đây là đúng về năng lượng tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong lĩnh vực cơ khí, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để nối vĩnh viễn hai hoặc nhiều chi tiết kim loại với nhau bằng cách nung nóng chỗ nối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một thiết bị sử dụng nguyên lý điện để điều khiển chuyển động của một bộ phận cơ khí (ví dụ: motor điện điều khiển cánh tay robot). Đây là ví dụ về sự kết hợp của các lĩnh vực công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đổi mới công nghệ (Technology innovation) khác biệt cơ bản so với việc chỉ cải tiến một sản phẩm hiện có ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tiêu chí 'Tác động đến môi trường' khi đánh giá sản phẩm công nghệ cần xem xét điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đối với một công cụ công nghiệp nặng như máy tiện CNC, tiêu chí đánh giá nào sau đây có thể được coi là *ít quan trọng hơn* so với các tiêu chí như tính năng, độ bền, và độ chính xác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Xét hệ thống lọc nước gia đình sử dụng công nghệ màng lọc RO. Đầu vào của hệ thống này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vẫn xét hệ thống lọc nước gia đình sử dụng công nghệ màng lọc RO. Bộ phận nào sau đây thực hiện chức năng *lưu trữ* trong hệ thống này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Vai trò quan trọng nhất của công nghệ trong đời sống xã hội là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Các nguyên lý vật lý cơ bản (Khoa học) được áp dụng để thiết kế và chế tạo động cơ điện (Kĩ thuật). Động cơ điện sau đó được sử dụng trong nhiều thiết bị, máy móc (Công nghệ). Mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật, công nghệ được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công nghệ CAD/CAM/CNC (Thiết kế/Sản xuất/Điều khiển bằng máy tính) đã cách mạng hóa ngành sản xuất. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ này so với phương pháp gia công truyền thống là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Công nghệ nano liên quan đến việc nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở quy mô nguyên tử, phân tử (khoảng 1 đến 100 nanomet). Khả năng ứng dụng nổi bật nhất của công nghệ nano là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tiêu chí 'Giá thành sản phẩm' khi đánh giá công nghệ không chỉ bao gồm chi phí sản xuất ban đầu mà còn cần xem xét yếu tố nào khác để có cái nhìn toàn diện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xét một hệ thống đèn giao thông tự động. Đầu vào của hệ thống này có thể bao gồm những gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bộ phận xử lí trong hệ thống đèn giao thông tự động (như câu 21) có nhiệm vụ chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Công nghệ robot thông minh ngày càng được tích hợp AI. Khả năng nào sau đây là đặc trưng của robot thông minh có tích hợp AI so với robot công nghiệp truyền thống chỉ hoạt động theo chương trình cố định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong lĩnh vực điện – điện tử, công nghệ 'điện – quang' liên quan đến sự tương tác giữa điện và ánh sáng. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của công nghệ này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc sử dụng công nghệ 'gia công áp lực' trong sản xuất (ví dụ: rèn, dập) dựa trên đặc tính vật lý nào của kim loại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi thiết kế một sản phẩm mới, việc áp dụng các tiêu chí đánh giá công nghệ ngay từ đầu giúp đảm bảo điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hệ thống kĩ thuật cơ bản nhất bao gồm 3 khối chức năng chính là Đầu vào, Bộ phận xử lí và Đầu ra. Mối quan hệ giữa chúng là?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản ngày càng hiện đại. Sự phát triển này chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà máy đang xem xét sử dụng công nghệ 'đúc' để chế tạo các chi tiết máy phức tạp. Đặc điểm nào của công nghệ đúc làm cho nó phù hợp với việc chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là một thách thức tiềm ẩn về mặt xã hội khi áp dụng rộng rãi công nghệ robot thông minh và trí tuệ nhân tạo trong sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ. Hoạt động này thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật.
  • B. Kĩ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có.
  • C. Công nghệ thúc đẩy khoa học.
  • D. Kĩ thuật và công nghệ là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.

Câu 2: Việc sử dụng máy cày, máy gặt đập liên hợp trong sản xuất nông nghiệp hiện đại chủ yếu thể hiện vai trò của công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • B. Thúc đẩy sản xuất và phát triển kinh tế.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý.
  • D. Bảo vệ môi trường.

Câu 3: Giai đoạn phát triển công nghệ nào được đặc trưng bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của động cơ hơi nước, cơ khí hóa sản xuất?

  • A. Thời đại đồ đá.
  • B. Thời đại đồ đồng.
  • C. Thời đại công nghiệp cơ khí.
  • D. Thời đại công nghệ thông tin.

Câu 4: Khi đánh giá một chiếc xe đạp điện mới, yếu tố nào sau đây thuộc về tiêu chí tính năng sản phẩm?

  • A. Quãng đường đi được sau mỗi lần sạc đầy.
  • B. Màu sắc và kiểu dáng của xe.
  • C. Chất liệu khung xe.
  • D. Giá bán lẻ của xe.

Câu 5: Một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định thời điểm và lượng nước tưới. Trong hệ thống này, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò là bộ phận nào?

  • A. Đầu vào (Input).
  • B. Bộ phận xử lý (Process).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Bộ phận điều khiển (Control).

Câu 6: Quy trình thiết kế công nghệ thường bắt đầu bằng việc:

  • A. Chế tạo sản phẩm mẫu (Prototype).
  • B. Đánh giá sản phẩm (Evaluation).
  • C. Nghiên cứu và tìm giải pháp (Research and Ideation).
  • D. Xác định vấn đề và yêu cầu (Identify Problem and Requirements).

Câu 7: Công nghệ in 3D (3D Printing) được xếp vào nhóm công nghệ mới vì đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng vật liệu kim loại.
  • B. Tạo ra sản phẩm có độ bền cao.
  • C. Chế tạo vật thể 3 chiều từ mô hình số theo từng lớp.
  • D. Áp dụng trong ngành công nghiệp ô tô.

Câu 8: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng để kiểm tra độ bền của cầu trước khi thi công thuộc bước nào trong quy trình thiết kế công nghệ?

  • A. Nghiên cứu và tìm giải pháp.
  • B. Kiểm tra và đánh giá.
  • C. Chế tạo sản phẩm mẫu.
  • D. Báo cáo và trình bày.

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong việc:

  • A. Chế tạo các bộ phận cơ khí chính xác.
  • B. Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời.
  • C. Nối các chi tiết kim loại bằng phương pháp hàn.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn và đưa ra quyết định dựa trên học máy.

Câu 10: Khi so sánh hai chiếc điện thoại thông minh, tiêu chí đánh giá nào liên quan trực tiếp đến khả năng hoạt động ổn định và tuổi thọ của pin, màn hình, và các linh kiện khác?

  • A. Tính thẩm mỹ sản phẩm.
  • B. Giá thành sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Tính năng sản phẩm.

Câu 11: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công nghệ tạo ra nhu cầu mới và thúc đẩy nghiên cứu khoa học?

  • A. Phát hiện ra định luật vật lý mới dẫn đến chế tạo động cơ.
  • B. Sự phát triển của điện thoại thông minh tạo ra nhu cầu nghiên cứu về pin dung lượng cao hơn.
  • C. Kĩ thuật luyện kim được cải tiến dựa trên hiểu biết về cấu trúc vật liệu.
  • D. Việc chế tạo kính hiển vi điện tử giúp quan sát cấu trúc nano.

Câu 12: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp bền vững về lâu dài?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo và phương tiện giao thông xanh.
  • B. Công nghệ in 3D để sản xuất hàng hóa.
  • C. Công nghệ robot thông minh trong công nghiệp.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật để quản lý nhà cửa.

Câu 13: Bước nào trong quy trình thiết kế đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy đột phá để đưa ra nhiều ý tưởng giải pháp khác nhau cho vấn đề đã xác định?

  • A. Xác định vấn đề và yêu cầu.
  • B. Kiểm tra và đánh giá.
  • C. Nghiên cứu và tìm giải pháp (Ý tưởng hóa).
  • D. Chế tạo sản phẩm mẫu.

Câu 14: Khái niệm "Hệ thống kĩ thuật" mô tả một tập hợp các bộ phận tương tác với nhau để thực hiện một chức năng nhất định. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của một hệ thống kĩ thuật?

  • A. Có đầu vào và đầu ra rõ ràng.
  • B. Các bộ phận có mối liên hệ và tương tác.
  • C. Hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
  • D. Chỉ tồn tại dưới dạng vật lý cụ thể.

Câu 15: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Kết nối các thiết bị vật lý với internet để thu thập, trao đổi và xử lý dữ liệu.
  • C. Tạo ra các hợp kim siêu bền.
  • D. Phát triển các loại thuốc mới.

Câu 16: Khi một kỹ sư thiết kế một cây cầu, anh ấy cần áp dụng các nguyên lý vật lý, toán học (Khoa học) và sử dụng các phương pháp tính toán, mô hình hóa (Kĩ thuật) để tạo ra bản vẽ và quy trình thi công (Công nghệ). Ví dụ này minh họa mối quan hệ nào?

  • A. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật và công nghệ.
  • B. Công nghệ tạo ra kĩ thuật và khoa học.
  • C. Kĩ thuật là tiền đề cho khoa học.
  • D. Khoa học, kĩ thuật, công nghệ hoạt động độc lập.

Câu 17: Việc một công ty cải tiến quy trình sản xuất hiện có để giảm thiểu lượng rác thải nhựa là một ví dụ về:

  • A. Đổi mới sáng tạo công nghệ (Innovation).
  • B. Chỉ đơn thuần là cải tiến kĩ thuật.
  • C. Chỉ là hoạt động sản xuất thông thường.
  • D. Hoạt động nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 18: Đánh giá tính thẩm mỹ của một sản phẩm công nghệ thường mang tính chủ quan, nhưng vẫn dựa trên các yếu tố nhất định. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến tính thẩm mỹ?

  • A. Kiểu dáng và hình dạng.
  • B. Màu sắc và chất liệu bề mặt.
  • C. Sự hài hòa tổng thể trong thiết kế.
  • D. Tốc độ xử lý của chip.

Câu 19: Khi thiết kế một ứng dụng di động mới, việc thu thập phản hồi từ người dùng thử nghiệm (beta testers) thuộc bước nào trong quy trình thiết kế?

  • A. Xác định vấn đề và yêu cầu.
  • B. Kiểm tra và đánh giá.
  • C. Lên ý tưởng giải pháp.
  • D. Chế tạo sản phẩm mẫu.

Câu 20: Công nghệ nano là công nghệ liên quan đến việc thiết kế, phân tích, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô:

  • A. Nanometer (nm).
  • B. Micrometer (µm).
  • C. Milimeter (mm).
  • D. Centimeter (cm).

Câu 21: Sự phát triển của mạng lưới điện, điện thoại, và các thiết bị điện tử gia dụng là đặc trưng của giai đoạn công nghệ nào?

  • A. Thời đại đồ sắt.
  • B. Thời đại công nghiệp cơ khí.
  • C. Thời đại công nghệ sinh học.
  • D. Thời đại công nghệ điện và điện tử.

Câu 22: Một nhà máy sử dụng robot để thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ứng dụng của công nghệ nào trong lĩnh vực công nghiệp?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 23: Khi đánh giá giá thành của một sản phẩm công nghệ, người tiêu dùng thường quan tâm đến giá mua ban đầu. Tuy nhiên, cần xem xét thêm yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện về chi phí?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến giá niêm yết.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến chi phí sản xuất của nhà máy.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến lợi nhuận của người bán.
  • D. Chi phí sử dụng (điện, nhiên liệu), chi phí bảo trì, chi phí sửa chữa, chi phí tái chế/thải bỏ.

Câu 24: Một công ty đang phát triển một hệ thống giao thông thông minh cho thành phố. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ camera, cảm biến giao thông, điện thoại người dùng để điều phối luồng xe, giảm tắc nghẽn. Đây là sự kết hợp của các công nghệ mới nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Công nghệ nano, Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ in 3D, Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo, Công nghệ luyện kim.

Câu 25: Bước quan trọng nào trong quy trình thiết kế giúp hiện thực hóa ý tưởng thành một mô hình hoặc sản phẩm ban đầu để kiểm tra tính khả thi và phát hiện lỗi?

  • A. Xác định vấn đề và yêu cầu.
  • B. Nghiên cứu và tìm giải pháp.
  • C. Chế tạo sản phẩm mẫu (Prototype).
  • D. Báo cáo và trình bày.

Câu 26: Tác động lớn nhất của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong thời đại hiện nay là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động trong nông nghiệp.
  • B. Phát triển các loại vật liệu mới.
  • C. Cải thiện hiệu quả sản xuất điện năng.
  • D. Kết nối toàn cầu, chia sẻ thông tin nhanh chóng, thay đổi cách làm việc và giao tiếp.

Câu 27: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ đến môi trường, cần xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm. Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi đánh giá tác động môi trường của sản phẩm?

  • A. Lượng khí thải trong quá trình sản xuất.
  • B. Giá trị thương hiệu của nhà sản xuất.
  • C. Khả năng tái chế của vật liệu.
  • D. Tiêu thụ năng lượng khi sử dụng.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa kĩ thuậtcông nghệ là gì?

  • A. Kĩ thuật tập trung vào kiến thức và kỹ năng ứng dụng khoa học để giải quyết vấn đề, còn công nghệ là các giải pháp, quy trình, công cụ được tạo ra từ kĩ thuật.
  • B. Công nghệ là lý thuyết, còn kĩ thuật là thực hành.
  • C. Kĩ thuật chỉ áp dụng trong công nghiệp, công nghệ áp dụng trong mọi lĩnh vực.
  • D. Công nghệ luôn đi trước kĩ thuật.

Câu 29: Việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) để thiết kế chi tiết máy móc trong ngành cơ khí là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ robot thông minh.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC.

Câu 30: Khi một nhà thiết kế xem xét liệu sản phẩm của mình có dễ dàng sử dụng, lắp đặt và bảo trì hay không, đó là việc đánh giá theo tiêu chí nào?

  • A. Độ bền sản phẩm.
  • B. Tính năng và tính sử dụng sản phẩm.
  • C. Giá thành sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mỹ sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ. Hoạt động này thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc sử dụng máy cày, máy gặt đập liên hợp trong sản xuất nông nghiệp hiện đại chủ yếu thể hiện vai trò của công nghệ trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giai đoạn phát triển công nghệ nào được đặc trưng bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của động cơ hơi nước, cơ khí hóa sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi đánh giá một chiếc xe đạp điện mới, yếu tố nào sau đây thuộc về tiêu chí *tính năng sản phẩm*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định thời điểm và lượng nước tưới. Trong hệ thống này, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò là bộ phận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quy trình thiết kế công nghệ thường bắt đầu bằng việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Công nghệ in 3D (3D Printing) được xếp vào nhóm công nghệ mới vì đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng để kiểm tra độ bền của cầu trước khi thi công thuộc bước nào trong quy trình thiết kế công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi so sánh hai chiếc điện thoại thông minh, tiêu chí đánh giá nào liên quan trực tiếp đến khả năng hoạt động ổn định và tuổi thọ của pin, màn hình, và các linh kiện khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công nghệ tạo ra nhu cầu mới và thúc đẩy nghiên cứu khoa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp bền vững về lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bước nào trong quy trình thiết kế đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy đột phá để đưa ra nhiều ý tưởng giải pháp khác nhau cho vấn đề đã xác định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khái niệm 'Hệ thống kĩ thuật' mô tả một tập hợp các bộ phận tương tác với nhau để thực hiện một chức năng nhất định. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của một hệ thống kĩ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có ý nghĩa quan trọng trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi một kỹ sư thiết kế một cây cầu, anh ấy cần áp dụng các nguyên lý vật lý, toán học (Khoa học) và sử dụng các phương pháp tính toán, mô hình hóa (Kĩ thuật) để tạo ra bản vẽ và quy trình thi công (Công nghệ). Ví dụ này minh họa mối quan hệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc một công ty cải tiến quy trình sản xuất hiện có để giảm thiểu lượng rác thải nhựa là một ví dụ về:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đánh giá *tính thẩm mỹ* của một sản phẩm công nghệ thường mang tính chủ quan, nhưng vẫn dựa trên các yếu tố nhất định. Yếu tố nào sau đây *ít* liên quan đến tính thẩm mỹ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi thiết kế một ứng dụng di động mới, việc thu thập phản hồi từ người dùng thử nghiệm (beta testers) thuộc bước nào trong quy trình thiết kế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ nano là công nghệ liên quan đến việc thiết kế, phân tích, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sự phát triển của mạng lưới điện, điện thoại, và các thiết bị điện tử gia dụng là đặc trưng của giai đoạn công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một nhà máy sử dụng robot để thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ứng dụng của công nghệ nào trong lĩnh vực công nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đánh giá *giá thành* của một sản phẩm công nghệ, người tiêu dùng thường quan tâm đến giá mua ban đầu. Tuy nhiên, cần xem xét thêm yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện về chi phí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một công ty đang phát triển một hệ thống giao thông thông minh cho thành phố. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ camera, cảm biến giao thông, điện thoại người dùng để điều phối luồng xe, giảm tắc nghẽn. Đây là sự kết hợp của các công nghệ mới nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bước quan trọng nào trong quy trình thiết kế giúp hiện thực hóa ý tưởng thành một mô hình hoặc sản phẩm ban đầu để kiểm tra tính khả thi và phát hiện lỗi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tác động lớn nhất của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong thời đại hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ đến môi trường, cần xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm. Yếu tố nào sau đây *không* thuộc phạm vi đánh giá tác động môi trường của sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa *kĩ thuật* và *công nghệ* là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) để thiết kế chi tiết máy móc trong ngành cơ khí là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi một nhà thiết kế xem xét liệu sản phẩm của mình có dễ dàng sử dụng, lắp đặt và bảo trì hay không, đó là việc đánh giá theo tiêu chí nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ. Hoạt động này thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật.
  • B. Kĩ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có.
  • C. Công nghệ thúc đẩy khoa học.
  • D. Kĩ thuật và công nghệ là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.

Câu 2: Việc sử dụng máy cày, máy gặt đập liên hợp trong sản xuất nông nghiệp hiện đại chủ yếu thể hiện vai trò của công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • B. Thúc đẩy sản xuất và phát triển kinh tế.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý.
  • D. Bảo vệ môi trường.

Câu 3: Giai đoạn phát triển công nghệ nào được đặc trưng bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của động cơ hơi nước, cơ khí hóa sản xuất?

  • A. Thời đại đồ đá.
  • B. Thời đại đồ đồng.
  • C. Thời đại công nghiệp cơ khí.
  • D. Thời đại công nghệ thông tin.

Câu 4: Khi đánh giá một chiếc xe đạp điện mới, yếu tố nào sau đây thuộc về tiêu chí tính năng sản phẩm?

  • A. Quãng đường đi được sau mỗi lần sạc đầy.
  • B. Màu sắc và kiểu dáng của xe.
  • C. Chất liệu khung xe.
  • D. Giá bán lẻ của xe.

Câu 5: Một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định thời điểm và lượng nước tưới. Trong hệ thống này, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò là bộ phận nào?

  • A. Đầu vào (Input).
  • B. Bộ phận xử lý (Process).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Bộ phận điều khiển (Control).

Câu 6: Quy trình thiết kế công nghệ thường bắt đầu bằng việc:

  • A. Chế tạo sản phẩm mẫu (Prototype).
  • B. Đánh giá sản phẩm (Evaluation).
  • C. Nghiên cứu và tìm giải pháp (Research and Ideation).
  • D. Xác định vấn đề và yêu cầu (Identify Problem and Requirements).

Câu 7: Công nghệ in 3D (3D Printing) được xếp vào nhóm công nghệ mới vì đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng vật liệu kim loại.
  • B. Tạo ra sản phẩm có độ bền cao.
  • C. Chế tạo vật thể 3 chiều từ mô hình số theo từng lớp.
  • D. Áp dụng trong ngành công nghiệp ô tô.

Câu 8: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng để kiểm tra độ bền của cầu trước khi thi công thuộc bước nào trong quy trình thiết kế công nghệ?

  • A. Nghiên cứu và tìm giải pháp.
  • B. Kiểm tra và đánh giá.
  • C. Chế tạo sản phẩm mẫu.
  • D. Báo cáo và trình bày.

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong việc:

  • A. Chế tạo các bộ phận cơ khí chính xác.
  • B. Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời.
  • C. Nối các chi tiết kim loại bằng phương pháp hàn.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn và đưa ra quyết định dựa trên học máy.

Câu 10: Khi so sánh hai chiếc điện thoại thông minh, tiêu chí đánh giá nào liên quan trực tiếp đến khả năng hoạt động ổn định và tuổi thọ của pin, màn hình, và các linh kiện khác?

  • A. Tính thẩm mỹ sản phẩm.
  • B. Giá thành sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Tính năng sản phẩm.

Câu 11: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công nghệ tạo ra nhu cầu mới và thúc đẩy nghiên cứu khoa học?

  • A. Phát hiện ra định luật vật lý mới dẫn đến chế tạo động cơ.
  • B. Sự phát triển của điện thoại thông minh tạo ra nhu cầu nghiên cứu về pin dung lượng cao hơn.
  • C. Kĩ thuật luyện kim được cải tiến dựa trên hiểu biết về cấu trúc vật liệu.
  • D. Việc chế tạo kính hiển vi điện tử giúp quan sát cấu trúc nano.

Câu 12: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp bền vững về lâu dài?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo và phương tiện giao thông xanh.
  • B. Công nghệ in 3D để sản xuất hàng hóa.
  • C. Công nghệ robot thông minh trong công nghiệp.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật để quản lý nhà cửa.

Câu 13: Bước nào trong quy trình thiết kế đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy đột phá để đưa ra nhiều ý tưởng giải pháp khác nhau cho vấn đề đã xác định?

  • A. Xác định vấn đề và yêu cầu.
  • B. Kiểm tra và đánh giá.
  • C. Nghiên cứu và tìm giải pháp (Ý tưởng hóa).
  • D. Chế tạo sản phẩm mẫu.

Câu 14: Khái niệm "Hệ thống kĩ thuật" mô tả một tập hợp các bộ phận tương tác với nhau để thực hiện một chức năng nhất định. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của một hệ thống kĩ thuật?

  • A. Có đầu vào và đầu ra rõ ràng.
  • B. Các bộ phận có mối liên hệ và tương tác.
  • C. Hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
  • D. Chỉ tồn tại dưới dạng vật lý cụ thể.

Câu 15: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Kết nối các thiết bị vật lý với internet để thu thập, trao đổi và xử lý dữ liệu.
  • C. Tạo ra các hợp kim siêu bền.
  • D. Phát triển các loại thuốc mới.

Câu 16: Khi một kỹ sư thiết kế một cây cầu, anh ấy cần áp dụng các nguyên lý vật lý, toán học (Khoa học) và sử dụng các phương pháp tính toán, mô hình hóa (Kĩ thuật) để tạo ra bản vẽ và quy trình thi công (Công nghệ). Ví dụ này minh họa mối quan hệ nào?

  • A. Khoa học là cơ sở của kĩ thuật và công nghệ.
  • B. Công nghệ tạo ra kĩ thuật và khoa học.
  • C. Kĩ thuật là tiền đề cho khoa học.
  • D. Khoa học, kĩ thuật, công nghệ hoạt động độc lập.

Câu 17: Việc một công ty cải tiến quy trình sản xuất hiện có để giảm thiểu lượng rác thải nhựa là một ví dụ về:

  • A. Đổi mới sáng tạo công nghệ (Innovation).
  • B. Chỉ đơn thuần là cải tiến kĩ thuật.
  • C. Chỉ là hoạt động sản xuất thông thường.
  • D. Hoạt động nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 18: Đánh giá tính thẩm mỹ của một sản phẩm công nghệ thường mang tính chủ quan, nhưng vẫn dựa trên các yếu tố nhất định. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến tính thẩm mỹ?

  • A. Kiểu dáng và hình dạng.
  • B. Màu sắc và chất liệu bề mặt.
  • C. Sự hài hòa tổng thể trong thiết kế.
  • D. Tốc độ xử lý của chip.

Câu 19: Khi thiết kế một ứng dụng di động mới, việc thu thập phản hồi từ người dùng thử nghiệm (beta testers) thuộc bước nào trong quy trình thiết kế?

  • A. Xác định vấn đề và yêu cầu.
  • B. Kiểm tra và đánh giá.
  • C. Lên ý tưởng giải pháp.
  • D. Chế tạo sản phẩm mẫu.

Câu 20: Công nghệ nano là công nghệ liên quan đến việc thiết kế, phân tích, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô:

  • A. Nanometer (nm).
  • B. Micrometer (µm).
  • C. Milimeter (mm).
  • D. Centimeter (cm).

Câu 21: Sự phát triển của mạng lưới điện, điện thoại, và các thiết bị điện tử gia dụng là đặc trưng của giai đoạn công nghệ nào?

  • A. Thời đại đồ sắt.
  • B. Thời đại công nghiệp cơ khí.
  • C. Thời đại công nghệ sinh học.
  • D. Thời đại công nghệ điện và điện tử.

Câu 22: Một nhà máy sử dụng robot để thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ứng dụng của công nghệ nào trong lĩnh vực công nghiệp?

  • A. Công nghệ luyện kim.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 23: Khi đánh giá giá thành của một sản phẩm công nghệ, người tiêu dùng thường quan tâm đến giá mua ban đầu. Tuy nhiên, cần xem xét thêm yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện về chi phí?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến giá niêm yết.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến chi phí sản xuất của nhà máy.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến lợi nhuận của người bán.
  • D. Chi phí sử dụng (điện, nhiên liệu), chi phí bảo trì, chi phí sửa chữa, chi phí tái chế/thải bỏ.

Câu 24: Một công ty đang phát triển một hệ thống giao thông thông minh cho thành phố. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ camera, cảm biến giao thông, điện thoại người dùng để điều phối luồng xe, giảm tắc nghẽn. Đây là sự kết hợp của các công nghệ mới nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Công nghệ nano, Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ in 3D, Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo, Công nghệ luyện kim.

Câu 25: Bước quan trọng nào trong quy trình thiết kế giúp hiện thực hóa ý tưởng thành một mô hình hoặc sản phẩm ban đầu để kiểm tra tính khả thi và phát hiện lỗi?

  • A. Xác định vấn đề và yêu cầu.
  • B. Nghiên cứu và tìm giải pháp.
  • C. Chế tạo sản phẩm mẫu (Prototype).
  • D. Báo cáo và trình bày.

Câu 26: Tác động lớn nhất của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong thời đại hiện nay là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động trong nông nghiệp.
  • B. Phát triển các loại vật liệu mới.
  • C. Cải thiện hiệu quả sản xuất điện năng.
  • D. Kết nối toàn cầu, chia sẻ thông tin nhanh chóng, thay đổi cách làm việc và giao tiếp.

Câu 27: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ đến môi trường, cần xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm. Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi đánh giá tác động môi trường của sản phẩm?

  • A. Lượng khí thải trong quá trình sản xuất.
  • B. Giá trị thương hiệu của nhà sản xuất.
  • C. Khả năng tái chế của vật liệu.
  • D. Tiêu thụ năng lượng khi sử dụng.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa kĩ thuậtcông nghệ là gì?

  • A. Kĩ thuật tập trung vào kiến thức và kỹ năng ứng dụng khoa học để giải quyết vấn đề, còn công nghệ là các giải pháp, quy trình, công cụ được tạo ra từ kĩ thuật.
  • B. Công nghệ là lý thuyết, còn kĩ thuật là thực hành.
  • C. Kĩ thuật chỉ áp dụng trong công nghiệp, công nghệ áp dụng trong mọi lĩnh vực.
  • D. Công nghệ luôn đi trước kĩ thuật.

Câu 29: Việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) để thiết kế chi tiết máy móc trong ngành cơ khí là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ robot thông minh.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CNC.

Câu 30: Khi một nhà thiết kế xem xét liệu sản phẩm của mình có dễ dàng sử dụng, lắp đặt và bảo trì hay không, đó là việc đánh giá theo tiêu chí nào?

  • A. Độ bền sản phẩm.
  • B. Tính năng và tính sử dụng sản phẩm.
  • C. Giá thành sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mỹ sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ. Hoạt động này thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Việc sử dụng máy cày, máy gặt đập liên hợp trong sản xuất nông nghiệp hiện đại chủ yếu thể hiện vai trò của công nghệ trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giai đoạn phát triển công nghệ nào được đặc trưng bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của động cơ hơi nước, cơ khí hóa sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi đánh giá một chiếc xe đạp điện mới, yếu tố nào sau đây thuộc về tiêu chí *tính năng sản phẩm*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định thời điểm và lượng nước tưới. Trong hệ thống này, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò là bộ phận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quy trình thiết kế công nghệ thường bắt đầu bằng việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Công nghệ in 3D (3D Printing) được xếp vào nhóm công nghệ mới vì đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng để kiểm tra độ bền của cầu trước khi thi công thuộc bước nào trong quy trình thiết kế công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi so sánh hai chiếc điện thoại thông minh, tiêu chí đánh giá nào liên quan trực tiếp đến khả năng hoạt động ổn định và tuổi thọ của pin, màn hình, và các linh kiện khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công nghệ tạo ra nhu cầu mới và thúc đẩy nghiên cứu khoa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp bền vững về lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bước nào trong quy trình thiết kế đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy đột phá để đưa ra nhiều ý tưởng giải pháp khác nhau cho vấn đề đã xác định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khái niệm 'Hệ thống kĩ thuật' mô tả một tập hợp các bộ phận tương tác với nhau để thực hiện một chức năng nhất định. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của một hệ thống kĩ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có ý nghĩa quan trọng trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi một kỹ sư thiết kế một cây cầu, anh ấy cần áp dụng các nguyên lý vật lý, toán học (Khoa học) và sử dụng các phương pháp tính toán, mô hình hóa (Kĩ thuật) để tạo ra bản vẽ và quy trình thi công (Công nghệ). Ví dụ này minh họa mối quan hệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc một công ty cải tiến quy trình sản xuất hiện có để giảm thiểu lượng rác thải nhựa là một ví dụ về:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đánh giá *tính thẩm mỹ* của một sản phẩm công nghệ thường mang tính chủ quan, nhưng vẫn dựa trên các yếu tố nhất định. Yếu tố nào sau đây *ít* liên quan đến tính thẩm mỹ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi thiết kế một ứng dụng di động mới, việc thu thập phản hồi từ người dùng thử nghiệm (beta testers) thuộc bước nào trong quy trình thiết kế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ nano là công nghệ liên quan đến việc thiết kế, phân tích, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự phát triển của mạng lưới điện, điện thoại, và các thiết bị điện tử gia dụng là đặc trưng của giai đoạn công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một nhà máy sử dụng robot để thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ứng dụng của công nghệ nào trong lĩnh vực công nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đánh giá *giá thành* của một sản phẩm công nghệ, người tiêu dùng thường quan tâm đến giá mua ban đầu. Tuy nhiên, cần xem xét thêm yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện về chi phí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một công ty đang phát triển một hệ thống giao thông thông minh cho thành phố. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ camera, cảm biến giao thông, điện thoại người dùng để điều phối luồng xe, giảm tắc nghẽn. Đây là sự kết hợp của các công nghệ mới nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bước quan trọng nào trong quy trình thiết kế giúp hiện thực hóa ý tưởng thành một mô hình hoặc sản phẩm ban đầu để kiểm tra tính khả thi và phát hiện lỗi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tác động lớn nhất của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong thời đại hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ đến môi trường, cần xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm. Yếu tố nào sau đây *không* thuộc phạm vi đánh giá tác động môi trường của sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa *kĩ thuật* và *công nghệ* là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) để thiết kế chi tiết máy móc trong ngành cơ khí là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi một nhà thiết kế xem xét liệu sản phẩm của mình có dễ dàng sử dụng, lắp đặt và bảo trì hay không, đó là việc đánh giá theo tiêu chí nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm kỹ sư đang nghiên cứu cách sử dụng năng lượng sóng biển để tạo ra điện. Họ thử nghiệm nhiều thiết kế tua-bin và phao nổi khác nhau để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?

  • A. Khoa học (Science) - Khám phá các quy luật tự nhiên.
  • B. Kỹ thuật (Engineering) - Áp dụng khoa học để thiết kế và xây dựng giải pháp.
  • C. Công nghệ (Technology) - Sản phẩm, quy trình được tạo ra để đáp ứng nhu cầu.
  • D. Nghiên cứu cơ bản (Basic Research) - Tìm hiểu kiến thức mới mà không có mục tiêu ứng dụng cụ thể.

Câu 2: Việc phát minh ra Internet (một mạng lưới kết nối máy tính toàn cầu) đã cho phép phát triển hàng loạt dịch vụ như thương mại điện tử, mạng xã hội, học trực tuyến. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa Kỹ thuật và Công nghệ?

  • A. Kỹ thuật là cơ sở của Công nghệ.
  • B. Công nghệ tạo ra Kỹ thuật mới, dựa trên Kỹ thuật hiện có.
  • C. Kỹ thuật tạo ra Công nghệ mới, dựa trên Công nghệ hiện có.
  • D. Công nghệ thúc đẩy Kỹ thuật.

Câu 3: Một nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc phân tử của vật liệu mới để hiểu rõ tính chất của chúng. Kết quả nghiên cứu này được các kỹ sư sử dụng để chế tạo ra các sản phẩm bền hơn, nhẹ hơn. Mối quan hệ nào giữa Khoa học và Kỹ thuật được minh họa ở đây?

  • A. Khoa học là cơ sở của Kỹ thuật.
  • B. Kỹ thuật là cơ sở của Khoa học.
  • C. Khoa học và Kỹ thuật không liên quan trực tiếp.
  • D. Công nghệ là cầu nối duy nhất giữa Khoa học và Kỹ thuật.

Câu 4: Trong một hệ thống kỹ thuật, bộ phận nào có nhiệm vụ tiếp nhận các yếu tố từ môi trường bên ngoài hoặc từ các bộ phận khác của hệ thống?

  • A. Đầu vào (Input)
  • B. Bộ phận xử lý (Processing Unit)
  • C. Đầu ra (Output)
  • D. Phản hồi (Feedback)

Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải nhận nước thải ô nhiễm (A), sử dụng các bể lọc, hóa chất và vi sinh vật để loại bỏ chất độc hại (B), sau đó xả nước sạch ra môi trường (C). Trong hệ thống kỹ thuật này, (B) đại diện cho bộ phận nào?

  • A. Đầu vào.
  • B. Bộ phận xử lý.
  • C. Đầu ra.
  • D. Môi trường xung quanh.

Câu 6: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới, người dùng thường quan tâm đến việc sản phẩm có thực hiện được đúng các chức năng như quảng cáo hay không và các chức năng đó có hoạt động hiệu quả không. Đây là tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm.
  • B. Tính năng sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.

Câu 7: Tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào liên quan trực tiếp đến khả năng chống chịu sự hao mòn, va đập, và điều kiện môi trường khắc nghiệt trong quá trình sử dụng?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Tính năng sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.

Câu 8: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí được mô tả là quá trình chế tạo sản phẩm kim loại bằng cách nung chảy kim loại và rót vào khuôn có hình dạng mong muốn, sau đó để nguội và đông đặc?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 9: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí liên quan đến việc loại bỏ vật liệu thừa từ phôi bằng các dụng cụ cắt để tạo hình chi tiết theo yêu cầu?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 10: Lĩnh vực công nghệ điện – điện tử bao gồm nhiều nhánh khác nhau. Công nghệ nào trong lĩnh vực này tập trung vào việc tạo ra các thiết bị và hệ thống có khả năng tự điều chỉnh hoặc hoạt động theo chương trình đã định sẵn?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ truyền thông không dây.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.

Câu 11: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành điện năng là một ví dụ điển hình của loại công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo.
  • C. Công nghệ internet vạn vật.
  • D. Công nghệ nano.

Câu 12: Công nghệ nào cho phép các thiết bị hàng ngày (như tủ lạnh, đèn chiếu sáng, ô tô) được kết nối với nhau và với internet, thu thập và trao đổi dữ liệu để hoạt động thông minh hơn?

  • A. Công nghệ robot thông minh.
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo.
  • C. Công nghệ internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 13: Một công ty phần mềm đang phát triển một thuật toán có khả năng nhận dạng giọng nói và phản hồi lại bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ cốt lõi mà công ty này đang sử dụng là gì?

  • A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ nano.

Câu 14: Công nghệ nào cho phép chế tạo các vật thể ba chiều từ mô hình số bằng cách thêm vật liệu từng lớp một?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 15: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào xem xét đến lượng rác thải tạo ra, mức tiêu thụ năng lượng, và khả năng gây ô nhiễm môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm?

  • A. Tác động đến môi trường của sản phẩm.
  • B. Giá thành sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.

Câu 16: Một chiếc ô tô tự lái sử dụng camera để quan sát đường đi (đầu vào), máy tính xử lý hình ảnh và đưa ra quyết định lái (bộ phận xử lý), và điều khiển động cơ, vô lăng để di chuyển (đầu ra). Hệ thống này còn có các cảm biến liên tục gửi dữ liệu về tốc độ, khoảng cách đến vật cản để máy tính điều chỉnh. Cơ chế thu thập dữ liệu từ cảm biến để điều chỉnh hoạt động được gọi là gì trong hệ thống kỹ thuật?

  • A. Đầu vào.
  • B. Vòng phản hồi (Feedback loop).
  • C. Đầu ra.
  • D. Bộ phận xử lý.

Câu 17: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị ở quy mô nguyên tử, phân tử hoặc siêu phân tử (kích thước từ 1 đến 100 nanomet)?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ vật liệu.

Câu 18: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí được ứng dụng để thay đổi hình dạng của kim loại ở trạng thái rắn bằng cách sử dụng lực ép, lực kéo hoặc lực uốn, dựa trên tính dẻo của kim loại?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 19: Việc sử dụng đất, nước, phân bón và hạt giống để trồng trọt là một ví dụ về những yếu tố nào trong một hệ thống kỹ thuật nông nghiệp cơ bản?

  • A. Đầu vào (Input).
  • B. Bộ phận xử lý (Processing Unit).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Vòng phản hồi (Feedback loop).

Câu 20: Sản phẩm cuối cùng của quá trình trồng trọt (ví dụ: lúa, rau, củ) trong hệ thống kỹ thuật nông nghiệp được xem là gì?

  • A. Đầu vào (Input).
  • B. Bộ phận xử lý (Processing Unit).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Phản hồi (Feedback).

Câu 21: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử tập trung vào việc kết hợp các thiết bị điện và cơ khí để tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các chuyển động hoặc thao tác vật lý (ví dụ: động cơ điện, robot công nghiệp)?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điện – cơ.
  • D. Công nghệ truyền thông không dây.

Câu 22: Công nghệ CAD/CAM/CNC là viết tắt của các khái niệm liên quan đến việc sử dụng máy tính trong thiết kế và sản xuất. Chữ "C" đầu tiên trong CAD thường đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Computer-aided (Hỗ trợ bởi máy tính).
  • B. Control (Điều khiển).
  • C. Cutting (Cắt gọt).
  • D. Communication (Truyền thông).

Câu 23: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, việc xem xét chi phí sản xuất, chi phí vận hành, và giá bán lẻ thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính năng sản phẩm.
  • B. Giá thành sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Cấu tạo sản phẩm.

Câu 24: Công nghệ được định nghĩa là sự ứng dụng khoa học, kỹ thuật vào thực tế để tạo ra các sản phẩm, quy trình nhằm đáp ứng nhu cầu và mục đích của con người. Khía cạnh nào trong định nghĩa này thể hiện rõ nhất tính ứng dụng và mục đích phục vụ con người của công nghệ?

  • A. Sự ứng dụng khoa học, kỹ thuật.
  • B. Tạo ra các sản phẩm, quy trình.
  • C. Vào thực tế.
  • D. Nhằm đáp ứng nhu cầu và mục đích của con người.

Câu 25: Trong lịch sử, việc phát minh ra động cơ đốt trong đã mở ra kỷ nguyên ô tô và máy bay. Đây là một ví dụ về vai trò nào của công nghệ?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ giải quyết các vấn đề kỹ thuật đơn thuần.
  • C. Làm giảm nhu cầu về khoa học cơ bản.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một lĩnh vực duy nhất.

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử liên quan đến việc sử dụng ánh sáng để truyền tải thông tin hoặc tạo ra năng lượng (ví dụ: cáp quang, đèn LED, tấm pin mặt trời)?

  • A. Công nghệ sản xuất điện năng.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điện – cơ.
  • D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.

Câu 27: Việc sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu lớn, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm của công nghệ mới nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ robot thông minh.
  • D. Công nghệ nano.

Câu 28: Trong một hệ thống sản xuất tự động, các cánh tay robot di chuyển và lắp ráp các linh kiện theo một trình tự nhất định. Các cánh tay robot và máy móc thực hiện việc biến đổi đầu vào thành đầu ra thuộc thành phần nào của hệ thống kỹ thuật?

  • A. Đầu vào.
  • B. Bộ phận xử lý.
  • C. Đầu ra.
  • D. Phản hồi.

Câu 29: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào liên quan đến cách các bộ phận của sản phẩm được lắp ráp, chất lượng vật liệu sử dụng và sự logic trong thiết kế bên trong?

  • A. Tính năng sản phẩm.
  • B. Độ bền sản phẩm.
  • C. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
  • D. Cấu tạo sản phẩm.

Câu 30: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử cho phép truyền tải thông tin (dữ liệu, âm thanh, hình ảnh) mà không cần sử dụng dây dẫn vật lý, dựa trên sóng điện từ?

  • A. Công nghệ truyền thông không dây.
  • B. Công nghệ điện – quang.
  • C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
  • D. Công nghệ sản xuất điện năng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhóm kỹ sư đang nghiên cứu cách sử dụng năng lượng sóng biển để tạo ra điện. Họ thử nghiệm nhiều thiết kế tua-bin và phao nổi khác nhau để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc phát minh ra Internet (một mạng lưới kết nối máy tính toàn cầu) đã cho phép phát triển hàng loạt dịch vụ như thương mại điện tử, mạng xã hội, học trực tuyến. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa Kỹ thuật và Công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc phân tử của vật liệu mới để hiểu rõ tính chất của chúng. Kết quả nghiên cứu này được các kỹ sư sử dụng để chế tạo ra các sản phẩm bền hơn, nhẹ hơn. Mối quan hệ nào giữa Khoa học và Kỹ thuật được minh họa ở đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong một hệ thống kỹ thuật, bộ phận nào có nhiệm vụ tiếp nhận các yếu tố từ môi trường bên ngoài hoặc từ các bộ phận khác của hệ thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải nhận nước thải ô nhiễm (A), sử dụng các bể lọc, hóa chất và vi sinh vật để loại bỏ chất độc hại (B), sau đó xả nước sạch ra môi trường (C). Trong hệ thống kỹ thuật này, (B) đại diện cho bộ phận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới, người dùng thường quan tâm đến việc sản phẩm có thực hiện được đúng các chức năng như quảng cáo hay không và các chức năng đó có hoạt động hiệu quả không. Đây là tiêu chí đánh giá nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào liên quan trực tiếp đến khả năng chống chịu sự hao mòn, va đập, và điều kiện môi trường khắc nghiệt trong quá trình sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí được mô tả là quá trình chế tạo sản phẩm kim loại bằng cách nung chảy kim loại và rót vào khuôn có hình dạng mong muốn, sau đó để nguội và đông đặc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí liên quan đến việc loại bỏ vật liệu thừa từ phôi bằng các dụng cụ cắt để tạo hình chi tiết theo yêu cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Lĩnh vực công nghệ điện – điện tử bao gồm nhiều nhánh khác nhau. Công nghệ nào trong lĩnh vực này tập trung vào việc tạo ra các thiết bị và hệ thống có khả năng tự điều chỉnh hoặc hoạt động theo chương trình đã định sẵn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành điện năng là một ví dụ điển hình của loại công nghệ mới nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Công nghệ nào cho phép các thiết bị hàng ngày (như tủ lạnh, đèn chiếu sáng, ô tô) được kết nối với nhau và với internet, thu thập và trao đổi dữ liệu để hoạt động thông minh hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty phần mềm đang phát triển một thuật toán có khả năng nhận dạng giọng nói và phản hồi lại bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ cốt lõi mà công ty này đang sử dụng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ nào cho phép chế tạo các vật thể ba chiều từ mô hình số bằng cách thêm vật liệu từng lớp một?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào xem xét đến lượng rác thải tạo ra, mức tiêu thụ năng lượng, và khả năng gây ô nhiễm môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một chiếc ô tô tự lái sử dụng camera để quan sát đường đi (đầu vào), máy tính xử lý hình ảnh và đưa ra quyết định lái (bộ phận xử lý), và điều khiển động cơ, vô lăng để di chuyển (đầu ra). Hệ thống này còn có các cảm biến liên tục gửi dữ liệu về tốc độ, khoảng cách đến vật cản để máy tính điều chỉnh. Cơ chế thu thập dữ liệu từ cảm biến để điều chỉnh hoạt động được gọi là gì trong hệ thống kỹ thuật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị ở quy mô nguyên tử, phân tử hoặc siêu phân tử (kích thước từ 1 đến 100 nanomet)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí được ứng dụng để thay đổi hình dạng của kim loại ở trạng thái rắn bằng cách sử dụng lực ép, lực kéo hoặc lực uốn, dựa trên tính dẻo của kim loại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc sử dụng đất, nước, phân bón và hạt giống để trồng trọt là một ví dụ về những yếu tố nào trong một hệ thống kỹ thuật nông nghiệp cơ bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sản phẩm cuối cùng của quá trình trồng trọt (ví dụ: lúa, rau, củ) trong hệ thống kỹ thuật nông nghiệp được xem là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử tập trung vào việc kết hợp các thiết bị điện và cơ khí để tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các chuyển động hoặc thao tác vật lý (ví dụ: động cơ điện, robot công nghiệp)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Công nghệ CAD/CAM/CNC là viết tắt của các khái niệm liên quan đến việc sử dụng máy tính trong thiết kế và sản xuất. Chữ 'C' đầu tiên trong CAD thường đề cập đến yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, việc xem xét chi phí sản xuất, chi phí vận hành, và giá bán lẻ thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Công nghệ được định nghĩa là sự ứng dụng khoa học, kỹ thuật vào thực tế để tạo ra các sản phẩm, quy trình nhằm đáp ứng nhu cầu và mục đích của con người. Khía cạnh nào trong định nghĩa này thể hiện rõ nhất tính ứng dụng và mục đích phục vụ con người của công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong lịch sử, việc phát minh ra động cơ đốt trong đã mở ra kỷ nguyên ô tô và máy bay. Đây là một ví dụ về vai trò nào của công nghệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử liên quan đến việc sử dụng ánh sáng để truyền tải thông tin hoặc tạo ra năng lượng (ví dụ: cáp quang, đèn LED, tấm pin mặt trời)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu lớn, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm của công nghệ mới nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một hệ thống sản xuất tự động, các cánh tay robot di chuyển và lắp ráp các linh kiện theo một trình tự nhất định. Các cánh tay robot và máy móc thực hiện việc biến đổi đầu vào thành đầu ra thuộc thành phần nào của hệ thống kỹ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào liên quan đến cách các bộ phận của sản phẩm được lắp ráp, chất lượng vật liệu sử dụng và sự logic trong thiết kế bên trong?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử cho phép truyền tải thông tin (dữ liệu, âm thanh, hình ảnh) mà không cần sử dụng dây dẫn vật lý, dựa trên sóng điện từ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ được hiểu là gì trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Chỉ là các máy móc và thiết bị hiện đại.
  • B. Chỉ là các phát minh khoa học mới nhất.
  • C. Chỉ là các kỹ thuật sản xuất trong công nghiệp.
  • D. Tổng hợp các kiến thức, kỹ năng, phương pháp và công cụ để giải quyết vấn đề thực tiễn và tạo ra sản phẩm/dịch vụ.

Câu 2: Khi một nhà khoa học phát hiện ra một nguyên lý vật lý mới (ví dụ: siêu dẫn ở nhiệt độ cao), khám phá này đóng vai trò gì trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Là cơ sở nền tảng cho sự phát triển của kỹ thuật và công nghệ liên quan.
  • B. Là kết quả trực tiếp của một quy trình công nghệ đã có.
  • C. Là ứng dụng tức thời tạo ra sản phẩm công nghệ hoàn chỉnh.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp với kỹ thuật và công nghệ.

Câu 3: Việc sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu lớn từ mạng xã hội nhằm dự đoán xu hướng tiêu dùng là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Công nghệ năng lượng.

Câu 4: Công nghệ nào dưới đây tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống có kích thước ở phạm vi nguyên tử, phân tử (thường dưới 100 nanômét)?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ vũ trụ.
  • D. Công nghệ vật liệu truyền thống.

Câu 5: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được nhu cầu ban đầu và giải quyết đúng vấn đề đã đặt ra?

  • A. Xác định vấn đề và yêu cầu.
  • B. Chế tạo sản phẩm.
  • C. Trình bày và đánh giá.
  • D. Nghiên cứu và tìm hiểu thông tin.

Câu 6: Một nhóm học sinh đang thiết kế một mô hình cầu chịu lực. Sau khi phác thảo các ý tưởng ban đầu, bước tiếp theo họ cần làm là gì trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Chế tạo ngay mô hình thật.
  • B. Trình bày ý tưởng trước lớp.
  • C. Lựa chọn giải pháp tốt nhất dựa trên các tiêu chí.
  • D. Kết thúc quá trình thiết kế.

Câu 7: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, người dùng xem xét các yếu tố như thời lượng pin, tốc độ xử lý, chất lượng camera. Đây là việc đánh giá dựa trên tiêu chí nào của sản phẩm công nghệ?

  • A. Giá thành.
  • B. Tính năng.
  • C. Tính thẩm mỹ.
  • D. Độ bền.

Câu 8: Hệ thống kỹ thuật cơ bản bao gồm các thành phần chính nào?

  • A. Thiết bị, con người và môi trường.
  • B. Phần cứng, phần mềm và dữ liệu.
  • C. Sản phẩm, dịch vụ và người dùng.
  • D. Đầu vào, bộ phận xử lý và đầu ra.

Câu 9: Trong một hệ thống sản xuất nước đóng chai tự động, nước thô được bơm vào, đi qua các bộ lọc, khử trùng bằng tia UV, sau đó được đóng vào chai và dán nhãn. Bộ phận xử lý trong hệ thống này là gì?

  • A. Các bộ lọc, hệ thống khử trùng, máy đóng chai, máy dán nhãn.
  • B. Nước thô được bơm vào.
  • C. Các chai nước thành phẩm.
  • D. Người vận hành hệ thống.

Câu 10: Đổi mới sáng tạo trong công nghệ được hiểu là gì?

  • A. Chỉ việc tạo ra một phát minh hoàn toàn mới.
  • B. Chỉ việc cải tiến nhỏ trên sản phẩm hiện có.
  • C. Việc tạo ra hoặc ứng dụng các giải pháp mới, cải tiến để tạo ra giá trị (kinh tế, xã hội, môi trường).
  • D. Chỉ việc sao chép công nghệ từ nơi khác.

Câu 11: Công nghệ CAD/CAM/CNC được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào dưới đây để tự động hóa quá trình thiết kế và chế tạo sản phẩm?

  • A. Cơ khí chế tạo.
  • B. Y học.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Giáo dục.

Câu 12: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng từng lớp vật liệu mỏng lên nhau?

  • A. Công nghệ CNC.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ laser.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 13: Việc phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều thay thế cho nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ về công nghệ nào đang được chú trọng?

  • A. Công nghệ hạt nhân.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ nhiệt điện.
  • D. Công nghệ khai thác than.

Câu 14: Công nghệ nào liên quan đến việc xây dựng các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi sự thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề, nhận dạng giọng nói hoặc hình ảnh?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ blockchain.
  • D. Công nghệ thực tế ảo (VR).

Câu 15: Hệ thống nào cho phép các thiết bị vật lý (xe cộ, thiết bị gia dụng, cảm biến...) được nhúng các công nghệ, phần mềm và cảm biến để thu thập, trao đổi dữ liệu qua mạng internet?

  • A. Hệ thống mạng máy tính nội bộ (LAN).
  • B. Hệ thống truyền hình cáp.
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • D. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).

Câu 16: Một robot được lập trình để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại trong dây chuyền sản xuất ô tô. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ năng lượng sạch.
  • D. Công nghệ robot.

Câu 17: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, kỹ thuật đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lý thuyết.
  • B. Áp dụng các nguyên lý khoa học để giải quyết vấn đề thực tiễn và tạo ra công cụ, quy trình.
  • C. Chỉ nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Chỉ việc sản xuất hàng loạt sản phẩm.

Câu 18: Việc một công nghệ mới ra đời (ví dụ: smartphone) tạo ra nhu cầu nghiên cứu sâu hơn về pin hiệu quả, màn hình dẻo, hoặc thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thể hiện mối quan hệ nào?

  • A. Khoa học là cơ sở của kỹ thuật.
  • B. Kỹ thuật tạo ra công nghệ.
  • C. Công nghệ thúc đẩy khoa học.
  • D. Không có mối liên hệ nào.

Câu 19: Khi thiết kế một chiếc ghế, việc lựa chọn vật liệu (gỗ, kim loại, nhựa) dựa trên độ bền, trọng lượng và chi phí liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Tính thẩm mỹ.
  • B. Độ bền và giá thành.
  • C. Tính năng.
  • D. Tác động môi trường.

Câu 20: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc xây dựng mô hình hoặc sản phẩm mẫu (prototype) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra tính khả thi, thu thập phản hồi và phát hiện lỗi trước khi sản xuất hàng loạt.
  • B. Hoàn thành ngay sản phẩm cuối cùng.
  • C. Chỉ để trưng bày.
  • D. Bỏ qua bước đánh giá.

Câu 21: Hệ thống kỹ thuật nào dưới đây có đầu vào là nhiệt năng từ hơi nước áp suất cao, bộ phận xử lý là tua bin và máy phát điện, còn đầu ra là điện năng?

  • A. Hệ thống xử lý nước thải.
  • B. Hệ thống tưới tiêu tự động.
  • C. Hệ thống nhà máy nhiệt điện.
  • D. Hệ thống thông tin liên lạc.

Câu 22: Công nghệ nào dưới đây được ứng dụng trong y học để tạo ra các bộ phận cơ thể giả (ví dụ: răng, xương) có độ chính xác cao?

  • A. Công nghệ điện tử công suất.
  • B. Công nghệ hàn.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 23: Sự khác biệt cốt lõi giữa phát minh (invention) và đổi mới sáng tạo (innovation) là gì?

  • A. Phát minh là tạo ra cái mới, còn đổi mới sáng tạo là biến phát minh hoặc ý tưởng thành giá trị thực tiễn và ứng dụng rộng rãi.
  • B. Phát minh luôn tạo ra lợi nhuận, còn đổi mới sáng tạo thì không.
  • C. Đổi mới sáng tạo chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm, còn phát minh thì không.
  • D. Phát minh chỉ liên quan đến khoa học, còn đổi mới sáng tạo chỉ liên quan đến kinh doanh.

Câu 24: Việc sử dụng các cảm biến độ ẩm, nhiệt độ kết hợp với hệ thống điều khiển tự động để tối ưu hóa lượng nước và phân bón cho cây trồng trong nhà kính là ứng dụng của công nghệ nào trong nông nghiệp?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ tự động hóa và IoT trong nông nghiệp.
  • C. Công nghệ luyện kim.
  • D. Công nghệ in ấn.

Câu 25: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ đến môi trường, người ta thường xem xét các yếu tố nào?

  • A. Chỉ giá bán của sản phẩm.
  • B. Chỉ màu sắc và kiểu dáng.
  • C. Chỉ tốc độ hoạt động.
  • D. Nguyên liệu sản xuất, năng lượng tiêu thụ khi sử dụng, khả năng tái chế sau khi hết vòng đời.

Câu 26: Công nghệ nào dưới đây giúp phân tích lượng lớn dữ liệu y tế từ bệnh nhân để hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn hoặc phát triển phác đồ điều trị cá nhân hóa?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ hàn.
  • D. Công nghệ địa canh.

Câu 27: Trong bước "Nghiên cứu và tìm hiểu thông tin" của quy trình thiết kế kỹ thuật, mục đích chính là gì?

  • A. Bắt đầu chế tạo sản phẩm ngay lập tức.
  • B. Chỉ thu thập ý kiến cá nhân.
  • C. Thu thập dữ liệu, khảo sát các giải pháp tương tự, hiểu rõ bối cảnh và các ràng buộc liên quan đến vấn đề.
  • D. Kết thúc quá trình thiết kế.

Câu 28: Việc sử dụng các vật liệu composite mới có độ bền cao nhưng nhẹ hơn kim loại truyền thống trong ngành hàng không thể hiện sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thông tin.
  • B. Công nghệ vật liệu.
  • C. Công nghệ năng lượng.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 29: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ dựa trên tiêu chí "Tính thẩm mỹ", chúng ta đang xem xét điều gì?

  • A. Hình dáng, màu sắc, kích thước và sự hài hòa tổng thể của sản phẩm.
  • B. Tốc độ hoạt động của sản phẩm.
  • C. Giá bán của sản phẩm.
  • D. Khả năng chống chịu va đập.

Câu 30: Công nghệ cho phép kết nối và điều khiển các thiết bị trong nhà từ xa qua điện thoại thông minh (ví dụ: bật đèn, điều chỉnh nhiệt độ) là một ứng dụng phổ biến của:

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ robot công nghiệp.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ được hiểu là gì trong bối cảnh hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi một nhà khoa học phát hiện ra một nguyên lý vật lý mới (ví dụ: siêu dẫn ở nhiệt độ cao), khám phá này đóng vai trò gì trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu lớn từ mạng xã hội nhằm dự đoán xu hướng tiêu dùng là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ nào dưới đây tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống có kích thước ở phạm vi nguyên tử, phân tử (thường dưới 100 nanômét)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được nhu cầu ban đầu và giải quyết đúng vấn đề đã đặt ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhóm học sinh đang thiết kế một mô hình cầu chịu lực. Sau khi phác thảo các ý tưởng ban đầu, bước tiếp theo họ cần làm là gì trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, người dùng xem xét các yếu tố như thời lượng pin, tốc độ xử lý, chất lượng camera. Đây là việc đánh giá dựa trên tiêu chí nào của sản phẩm công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thống kỹ thuật cơ bản bao gồm các thành phần chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một hệ thống sản xuất nước đóng chai tự động, nước thô được bơm vào, đi qua các bộ lọc, khử trùng bằng tia UV, sau đó được đóng vào chai và dán nhãn. Bộ phận xử lý trong hệ thống này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đổi mới sáng tạo trong công nghệ được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ CAD/CAM/CNC được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào dưới đây để tự động hóa quá trình thiết kế và chế tạo sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng từng lớp vật liệu mỏng lên nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều thay thế cho nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ về công nghệ nào đang được chú trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ nào liên quan đến việc xây dựng các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi sự thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề, nhận dạng giọng nói hoặc hình ảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ thống nào cho phép các thiết bị vật lý (xe cộ, thiết bị gia dụng, cảm biến...) được nhúng các công nghệ, phần mềm và cảm biến để thu thập, trao đổi dữ liệu qua mạng internet?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một robot được lập trình để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại trong dây chuyền sản xuất ô tô. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, kỹ thuật đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc một công nghệ mới ra đời (ví dụ: smartphone) tạo ra nhu cầu nghiên cứu sâu hơn về pin hiệu quả, màn hình dẻo, hoặc thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thể hiện mối quan hệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi thiết kế một chiếc ghế, việc lựa chọn vật liệu (gỗ, kim loại, nhựa) dựa trên độ bền, trọng lượng và chi phí liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc xây dựng mô hình hoặc sản phẩm mẫu (prototype) nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống kỹ thuật nào dưới đây có đầu vào là nhiệt năng từ hơi nước áp suất cao, bộ phận xử lý là tua bin và máy phát điện, còn đầu ra là điện năng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công nghệ nào dưới đây được ứng dụng trong y học để tạo ra các bộ phận cơ thể giả (ví dụ: răng, xương) có độ chính xác cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự khác biệt cốt lõi giữa phát minh (invention) và đổi mới sáng tạo (innovation) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc sử dụng các cảm biến độ ẩm, nhiệt độ kết hợp với hệ thống điều khiển tự động để tối ưu hóa lượng nước và phân bón cho cây trồng trong nhà kính là ứng dụng của công nghệ nào trong nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ đến môi trường, người ta thường xem xét các yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công nghệ nào dưới đây giúp phân tích lượng lớn dữ liệu y tế từ bệnh nhân để hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn hoặc phát triển phác đồ điều trị cá nhân hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bước 'Nghiên cứu và tìm hiểu thông tin' của quy trình thiết kế kỹ thuật, mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc sử dụng các vật liệu composite mới có độ bền cao nhưng nhẹ hơn kim loại truyền thống trong ngành hàng không thể hiện sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ dựa trên tiêu chí 'Tính thẩm mỹ', chúng ta đang xem xét điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ cho phép kết nối và điều khiển các thiết bị trong nhà từ xa qua điện thoại thông minh (ví dụ: bật đèn, điều chỉnh nhiệt độ) là một ứng dụng phổ biến của:

Viết một bình luận