Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 1 (Thiết kế và công nghệ 10) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm kỹ sư đang nghiên cứu cách sử dụng năng lượng sóng biển để tạo ra điện. Họ thử nghiệm nhiều thiết kế tua-bin và phao nổi khác nhau để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?
- A. Khoa học (Science) - Khám phá các quy luật tự nhiên.
- B. Kỹ thuật (Engineering) - Áp dụng khoa học để thiết kế và xây dựng giải pháp.
- C. Công nghệ (Technology) - Sản phẩm, quy trình được tạo ra để đáp ứng nhu cầu.
- D. Nghiên cứu cơ bản (Basic Research) - Tìm hiểu kiến thức mới mà không có mục tiêu ứng dụng cụ thể.
Câu 2: Việc phát minh ra Internet (một mạng lưới kết nối máy tính toàn cầu) đã cho phép phát triển hàng loạt dịch vụ như thương mại điện tử, mạng xã hội, học trực tuyến. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa Kỹ thuật và Công nghệ?
- A. Kỹ thuật là cơ sở của Công nghệ.
- B. Công nghệ tạo ra Kỹ thuật mới, dựa trên Kỹ thuật hiện có.
- C. Kỹ thuật tạo ra Công nghệ mới, dựa trên Công nghệ hiện có.
- D. Công nghệ thúc đẩy Kỹ thuật.
Câu 3: Một nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc phân tử của vật liệu mới để hiểu rõ tính chất của chúng. Kết quả nghiên cứu này được các kỹ sư sử dụng để chế tạo ra các sản phẩm bền hơn, nhẹ hơn. Mối quan hệ nào giữa Khoa học và Kỹ thuật được minh họa ở đây?
- A. Khoa học là cơ sở của Kỹ thuật.
- B. Kỹ thuật là cơ sở của Khoa học.
- C. Khoa học và Kỹ thuật không liên quan trực tiếp.
- D. Công nghệ là cầu nối duy nhất giữa Khoa học và Kỹ thuật.
Câu 4: Trong một hệ thống kỹ thuật, bộ phận nào có nhiệm vụ tiếp nhận các yếu tố từ môi trường bên ngoài hoặc từ các bộ phận khác của hệ thống?
- A. Đầu vào (Input)
- B. Bộ phận xử lý (Processing Unit)
- C. Đầu ra (Output)
- D. Phản hồi (Feedback)
Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải nhận nước thải ô nhiễm (A), sử dụng các bể lọc, hóa chất và vi sinh vật để loại bỏ chất độc hại (B), sau đó xả nước sạch ra môi trường (C). Trong hệ thống kỹ thuật này, (B) đại diện cho bộ phận nào?
- A. Đầu vào.
- B. Bộ phận xử lý.
- C. Đầu ra.
- D. Môi trường xung quanh.
Câu 6: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới, người dùng thường quan tâm đến việc sản phẩm có thực hiện được đúng các chức năng như quảng cáo hay không và các chức năng đó có hoạt động hiệu quả không. Đây là tiêu chí đánh giá nào?
- A. Cấu tạo sản phẩm.
- B. Tính năng sản phẩm.
- C. Độ bền sản phẩm.
- D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
Câu 7: Tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào liên quan trực tiếp đến khả năng chống chịu sự hao mòn, va đập, và điều kiện môi trường khắc nghiệt trong quá trình sử dụng?
- A. Giá thành sản phẩm.
- B. Tính năng sản phẩm.
- C. Độ bền sản phẩm.
- D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
Câu 8: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí được mô tả là quá trình chế tạo sản phẩm kim loại bằng cách nung chảy kim loại và rót vào khuôn có hình dạng mong muốn, sau đó để nguội và đông đặc?
- A. Công nghệ gia công cắt gọt.
- B. Công nghệ đúc.
- C. Công nghệ gia công áp lực.
- D. Công nghệ hàn.
Câu 9: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí liên quan đến việc loại bỏ vật liệu thừa từ phôi bằng các dụng cụ cắt để tạo hình chi tiết theo yêu cầu?
- A. Công nghệ gia công cắt gọt.
- B. Công nghệ đúc.
- C. Công nghệ gia công áp lực.
- D. Công nghệ hàn.
Câu 10: Lĩnh vực công nghệ điện – điện tử bao gồm nhiều nhánh khác nhau. Công nghệ nào trong lĩnh vực này tập trung vào việc tạo ra các thiết bị và hệ thống có khả năng tự điều chỉnh hoặc hoạt động theo chương trình đã định sẵn?
- A. Công nghệ sản xuất điện năng.
- B. Công nghệ điện – quang.
- C. Công nghệ truyền thông không dây.
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
Câu 11: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành điện năng là một ví dụ điển hình của loại công nghệ mới nào?
- A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
- B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo.
- C. Công nghệ internet vạn vật.
- D. Công nghệ nano.
Câu 12: Công nghệ nào cho phép các thiết bị hàng ngày (như tủ lạnh, đèn chiếu sáng, ô tô) được kết nối với nhau và với internet, thu thập và trao đổi dữ liệu để hoạt động thông minh hơn?
- A. Công nghệ robot thông minh.
- B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo.
- C. Công nghệ internet vạn vật (IoT).
- D. Công nghệ in 3D.
Câu 13: Một công ty phần mềm đang phát triển một thuật toán có khả năng nhận dạng giọng nói và phản hồi lại bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ cốt lõi mà công ty này đang sử dụng là gì?
- A. Công nghệ CAD/CAM/CNC.
- B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
- C. Công nghệ in 3D.
- D. Công nghệ nano.
Câu 14: Công nghệ nào cho phép chế tạo các vật thể ba chiều từ mô hình số bằng cách thêm vật liệu từng lớp một?
- A. Công nghệ gia công cắt gọt.
- B. Công nghệ đúc.
- C. Công nghệ gia công áp lực.
- D. Công nghệ in 3D.
Câu 15: Khi đánh giá tác động của một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào xem xét đến lượng rác thải tạo ra, mức tiêu thụ năng lượng, và khả năng gây ô nhiễm môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm?
- A. Tác động đến môi trường của sản phẩm.
- B. Giá thành sản phẩm.
- C. Độ bền sản phẩm.
- D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
Câu 16: Một chiếc ô tô tự lái sử dụng camera để quan sát đường đi (đầu vào), máy tính xử lý hình ảnh và đưa ra quyết định lái (bộ phận xử lý), và điều khiển động cơ, vô lăng để di chuyển (đầu ra). Hệ thống này còn có các cảm biến liên tục gửi dữ liệu về tốc độ, khoảng cách đến vật cản để máy tính điều chỉnh. Cơ chế thu thập dữ liệu từ cảm biến để điều chỉnh hoạt động được gọi là gì trong hệ thống kỹ thuật?
- A. Đầu vào.
- B. Vòng phản hồi (Feedback loop).
- C. Đầu ra.
- D. Bộ phận xử lý.
Câu 17: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị ở quy mô nguyên tử, phân tử hoặc siêu phân tử (kích thước từ 1 đến 100 nanomet)?
- A. Công nghệ nano.
- B. Công nghệ sinh học.
- C. Công nghệ thông tin.
- D. Công nghệ vật liệu.
Câu 18: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí được ứng dụng để thay đổi hình dạng của kim loại ở trạng thái rắn bằng cách sử dụng lực ép, lực kéo hoặc lực uốn, dựa trên tính dẻo của kim loại?
- A. Công nghệ gia công cắt gọt.
- B. Công nghệ đúc.
- C. Công nghệ gia công áp lực.
- D. Công nghệ hàn.
Câu 19: Việc sử dụng đất, nước, phân bón và hạt giống để trồng trọt là một ví dụ về những yếu tố nào trong một hệ thống kỹ thuật nông nghiệp cơ bản?
- A. Đầu vào (Input).
- B. Bộ phận xử lý (Processing Unit).
- C. Đầu ra (Output).
- D. Vòng phản hồi (Feedback loop).
Câu 20: Sản phẩm cuối cùng của quá trình trồng trọt (ví dụ: lúa, rau, củ) trong hệ thống kỹ thuật nông nghiệp được xem là gì?
- A. Đầu vào (Input).
- B. Bộ phận xử lý (Processing Unit).
- C. Đầu ra (Output).
- D. Phản hồi (Feedback).
Câu 21: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử tập trung vào việc kết hợp các thiết bị điện và cơ khí để tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các chuyển động hoặc thao tác vật lý (ví dụ: động cơ điện, robot công nghiệp)?
- A. Công nghệ sản xuất điện năng.
- B. Công nghệ điện – quang.
- C. Công nghệ điện – cơ.
- D. Công nghệ truyền thông không dây.
Câu 22: Công nghệ CAD/CAM/CNC là viết tắt của các khái niệm liên quan đến việc sử dụng máy tính trong thiết kế và sản xuất. Chữ "C" đầu tiên trong CAD thường đề cập đến yếu tố nào?
- A. Computer-aided (Hỗ trợ bởi máy tính).
- B. Control (Điều khiển).
- C. Cutting (Cắt gọt).
- D. Communication (Truyền thông).
Câu 23: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, việc xem xét chi phí sản xuất, chi phí vận hành, và giá bán lẻ thuộc về tiêu chí đánh giá nào?
- A. Tính năng sản phẩm.
- B. Giá thành sản phẩm.
- C. Độ bền sản phẩm.
- D. Cấu tạo sản phẩm.
Câu 24: Công nghệ được định nghĩa là sự ứng dụng khoa học, kỹ thuật vào thực tế để tạo ra các sản phẩm, quy trình nhằm đáp ứng nhu cầu và mục đích của con người. Khía cạnh nào trong định nghĩa này thể hiện rõ nhất tính ứng dụng và mục đích phục vụ con người của công nghệ?
- A. Sự ứng dụng khoa học, kỹ thuật.
- B. Tạo ra các sản phẩm, quy trình.
- C. Vào thực tế.
- D. Nhằm đáp ứng nhu cầu và mục đích của con người.
Câu 25: Trong lịch sử, việc phát minh ra động cơ đốt trong đã mở ra kỷ nguyên ô tô và máy bay. Đây là một ví dụ về vai trò nào của công nghệ?
- A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
- B. Chỉ giải quyết các vấn đề kỹ thuật đơn thuần.
- C. Làm giảm nhu cầu về khoa học cơ bản.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến một lĩnh vực duy nhất.
Câu 26: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử liên quan đến việc sử dụng ánh sáng để truyền tải thông tin hoặc tạo ra năng lượng (ví dụ: cáp quang, đèn LED, tấm pin mặt trời)?
- A. Công nghệ sản xuất điện năng.
- B. Công nghệ điện – quang.
- C. Công nghệ điện – cơ.
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
Câu 27: Việc sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu lớn, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể là đặc điểm của công nghệ mới nào?
- A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
- B. Internet vạn vật (IoT).
- C. Công nghệ robot thông minh.
- D. Công nghệ nano.
Câu 28: Trong một hệ thống sản xuất tự động, các cánh tay robot di chuyển và lắp ráp các linh kiện theo một trình tự nhất định. Các cánh tay robot và máy móc thực hiện việc biến đổi đầu vào thành đầu ra thuộc thành phần nào của hệ thống kỹ thuật?
- A. Đầu vào.
- B. Bộ phận xử lý.
- C. Đầu ra.
- D. Phản hồi.
Câu 29: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào liên quan đến cách các bộ phận của sản phẩm được lắp ráp, chất lượng vật liệu sử dụng và sự logic trong thiết kế bên trong?
- A. Tính năng sản phẩm.
- B. Độ bền sản phẩm.
- C. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
- D. Cấu tạo sản phẩm.
Câu 30: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử cho phép truyền tải thông tin (dữ liệu, âm thanh, hình ảnh) mà không cần sử dụng dây dẫn vật lý, dựa trên sóng điện từ?
- A. Công nghệ truyền thông không dây.
- B. Công nghệ điện – quang.
- C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
- D. Công nghệ sản xuất điện năng.