Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 2 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cấu trúc của đất trồng có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển của cây trồng. Cấu trúc nào sau đây được coi là tối ưu cho hầu hết các loại cây trồng, đảm bảo sự cân bằng giữa nước, không khí và dinh dưỡng?
- A. Cấu trúc hạt rời rạc
- B. Cấu trúc lăng trụ
- C. Cấu trúc viên
- D. Cấu trúc phiến
Câu 2: Một loại đất có tỷ lệ sét cao thường có đặc điểm gì nổi bật ảnh hưởng đến khả năng trồng trọt?
- A. Khả năng giữ nước cao nhưng dễ bị bí khí, thoát nước kém.
- B. Thoáng khí tốt, thoát nước nhanh, ít giữ dinh dưỡng.
- C. Cân bằng tốt giữa giữ nước và thoáng khí.
- D. Giàu mùn, màu mỡ tự nhiên.
Câu 3: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu đất có độ pH quá thấp (đất chua), loại dinh dưỡng nào sau đây có khả năng bị cố định hoặc khó hấp thụ bởi cây nhất?
- A. Nitơ (N) dạng nitrat
- B. Kali (K)
- C. Lưu huỳnh (S)
- D. Phốt pho (P)
Câu 4: Đất bị bạc màu là tình trạng suy giảm độ phì nhiêu. Nguyên nhân nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến mất chất hữu cơ và dinh dưỡng dễ tiêu trong đất bạc màu ở vùng nhiệt đới gió mùa có lượng mưa lớn?
- A. Canh tác độc canh liên tục.
- B. Rửa trôi và xói mòn do mưa lớn.
- C. Bón phân hóa học quá liều.
- D. Thiếu vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.
Câu 5: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây có tác dụng trực tiếp và nhanh chóng nhất trong việc nâng cao độ pH của đất?
- A. Bón vôi.
- B. Trồng cây phân xanh.
- C. Bón phân hữu cơ hoai mục.
- D. Tưới nước ngọt liên tục.
Câu 6: Đất mặn thường xuất hiện ở các vùng ven biển hoặc vùng có thủy triều ảnh hưởng. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được áp dụng phổ biến và hiệu quả nhất để rửa mặn cho đất?
- A. Xây dựng đê ngăn lũ.
- B. Tưới ngập đồng ruộng bằng nước mặn.
- C. Tháo nước mặn, giữ nước ngọt và tưới rửa.
- D. Đào ao nuôi cá trên đất mặn.
Câu 7: Giá thể trồng cây không phải là đất tự nhiên, được sử dụng trong các hệ thống canh tác không dùng đất hoặc làm bầu ươm cây. Đặc điểm quan trọng nhất của giá thể chất lượng tốt là gì?
- A. Chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng đa lượng và vi lượng.
- B. Tơi xốp, thoáng khí, giữ ẩm tốt và sạch mầm bệnh.
- C. Có màu đen đậm và mùi đất đặc trưng.
- D. Giá thành rẻ và dễ dàng kiếm được ở địa phương.
Câu 8: Xơ dừa là một loại giá thể phổ biến. Tuy nhiên, xơ dừa thô chưa qua xử lý thường chứa một lượng lớn chất Tanin và Lignin, cũng như các ion Kali (K+) và Natri (Na+). Việc sử dụng xơ dừa thô để trồng cây mẫn cảm với muối sẽ gây ra vấn đề gì?
- A. Cây bị ngộ độc muối, ức chế sinh trưởng.
- B. Đất bị yếm khí, thiếu oxy cho rễ.
- C. Tăng cường hấp thụ nước và dinh dưỡng cho cây.
- D. Kích thích ra hoa, đậu quả sớm.
Câu 9: Quy trình sản xuất giá thể xơ dừa thương mại thường bao gồm bước ngâm rửa. Mục đích chính của bước này là gì?
- A. Làm tăng độ pH của xơ dừa.
- B. Giúp xơ dừa giữ nước tốt hơn.
- C. Phân giải hoàn toàn chất hữu cơ.
- D. Loại bỏ bớt muối và chất ức chế sinh trưởng.
Câu 10: Mùn cưa cũng có thể được sử dụng làm giá thể. Tuy nhiên, mùn cưa tươi chứa hàm lượng carbon (C) rất cao và nitơ (N) thấp. Khi sử dụng mùn cưa tươi, vi sinh vật phân giải sẽ hoạt động mạnh và tiêu thụ nitơ trong môi trường. Hiện tượng này gây ra vấn đề gì cho cây trồng?
- A. Cây bị ngộ độc carbon.
- B. Cây bị thiếu nitơ.
- C. Đất trở nên quá chua.
- D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.
Câu 11: Trấu hun (vỏ trấu đốt trong điều kiện thiếu khí) là một giá thể có nhiều ưu điểm. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của trấu hun khi làm giá thể?
- A. Tơi xốp, thoáng khí.
- B. Thoát nước tốt.
- C. Giàu dinh dưỡng cho cây.
- D. Sạch mầm bệnh.
Câu 12: Than bùn là giá thể được hình thành từ sự phân hủy không hoàn toàn của thực vật trong điều kiện yếm khí ở vùng đầm lầy. Đặc điểm nào của than bùn khiến nó được ưa chuộng làm giá thể cho các loại cây cần độ ẩm cao và pH thấp?
- A. Khả năng giữ nước và giữ ẩm rất cao, có tính axit tự nhiên.
- B. Thoát nước cực nhanh, phù hợp cây chịu hạn.
- C. Cung cấp lượng lớn chất dinh dưỡng đa lượng.
- D. Có tính kiềm, giúp cải tạo đất chua.
Câu 13: Một người trồng rau sạch trong chậu muốn tự phối trộn giá thể từ các nguyên liệu sẵn có. Họ có xơ dừa đã xử lý, trấu hun và một ít phân trùn quế. Để tạo ra một giá thể cân bằng, tơi xốp, giữ ẩm tốt và có dinh dưỡng ban đầu, tỷ lệ phối trộn nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. 100% xơ dừa.
- B. 80% trấu hun, 20% phân trùn quế.
- C. 60% phân trùn quế, 40% xơ dừa.
- D. 50% xơ dừa, 30% trấu hun, 20% phân trùn quế.
Câu 14: Duy trì độ phì nhiêu của đất là yếu tố then chốt cho nông nghiệp bền vững. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hàm lượng chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc đất một cách lâu dài?
- A. Bón phân hữu cơ thường xuyên.
- B. Chỉ sử dụng phân hóa học.
- C. Để đất trống sau khi thu hoạch.
- D. Tưới tiêu ngập úng liên tục.
Câu 15: Đất bị bạc màu thường có đặc điểm gì về màu sắc và thành phần?
- A. Màu đen đậm, giàu mùn.
- B. Màu xám hoặc vàng nhạt, ít mùn.
- C. Có nhiều hạt kết cấu lớn.
- D. Độ pH cao (kiềm).
Câu 16: Cây trồng hấp thụ nước và dinh dưỡng chủ yếu qua hệ rễ. Lớp đất nào sau đây có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển của bộ rễ và hoạt động của vi sinh vật đất?
- A. Tầng đất mặt (tầng A).
- B. Tầng tích tụ (tầng B).
- C. Tầng đá mẹ bị phong hóa (tầng C).
- D. Tầng đá mẹ nguyên khai (tầng R).
Câu 17: Trong các biện pháp cải tạo đất bạc màu, việc trồng cây phân xanh và vùi vào đất có tác dụng kép. Tác dụng đó là gì?
- A. Chỉ làm tăng độ pH của đất.
- B. Chỉ giúp rửa trôi muối ra khỏi đất.
- C. Tăng chất hữu cơ và cố định đạm cho đất.
- D. Làm đất bị nén chặt hơn.
Câu 18: Đất bị chua nặng (pH rất thấp) có thể gây ngộ độc cho cây trồng do sự hòa tan của ion Al3+. Biện pháp bón vôi giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?
- A. Làm tăng nồng độ Al3+ trong đất.
- B. Chỉ trung hòa H+, không ảnh hưởng Al3+.
- C. Làm tăng độ mặn của đất, ức chế Al3+.
- D. Trung hòa H+ và kết tủa Al3+ thành dạng không độc.
Câu 19: Một vùng đất ven biển thường xuyên bị nhiễm mặn do nước biển tràn vào. Để canh tác bền vững trên vùng đất này, ngoài biện pháp thủy lợi, người nông dân cần ưu tiên áp dụng biện pháp canh tác nào?
- A. Trồng các loại cây mẫn cảm với muối.
- B. Lựa chọn cây trồng chịu mặn phù hợp.
- C. Bón thật nhiều phân đạm.
- D. Để đất trống quanh năm.
Câu 20: Cấu trúc đất tốt giúp rễ cây hô hấp dễ dàng nhờ có đủ không khí trong các lỗ hổng. Lỗ hổng trong đất được chia làm hai loại chính: lỗ hổng lớn (thoáng khí, thoát nước) và lỗ hổng nhỏ (giữ nước mao quản). Loại cấu trúc nào tạo ra tỷ lệ cân bằng nhất giữa hai loại lỗ hổng này?
- A. Cấu trúc đơn hạt.
- B. Cấu trúc đặc sít.
- C. Cấu trúc viên.
- D. Cấu trúc phiến.
Câu 21: Bón phân hữu cơ cho đất không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn có nhiều tác dụng khác. Tác dụng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng của phân hữu cơ đối với đất?
- A. Cải thiện cấu trúc đất.
- B. Tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
- C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật đất.
- D. Làm tăng nhanh độ chua của đất.
Câu 22: Một nông dân phát hiện đất trên ruộng của mình bị bạc màu nghiêm trọng sau nhiều năm canh tác lúa liên tục. Để phục hồi độ phì nhiêu cho đất, họ nên áp dụng biện pháp luân canh cây trồng như thế nào?
- A. Luân canh lúa với cây họ Đậu (đậu xanh, đậu tương).
- B. Chỉ trồng duy nhất cây lúa.
- C. Luân canh lúa với các loại cây lấy củ (khoai tây, sắn).
- D. Để đất trống trong vài vụ.
Câu 23: Đất phèn là loại đất chua đặc biệt, hình thành ở vùng ngập nước mặn hoặc lợ. Nguyên nhân chính gây chua đất phèn là sự oxy hóa của hợp chất chứa lưu huỳnh (pyrite) tạo ra axit sulfuric. Để cải tạo đất phèn, ngoài bón vôi, biện pháp thủy lợi nào là cực kỳ quan trọng?
- A. Tưới ngập nước liên tục.
- B. Xây dựng đê ngăn triều cường.
- C. Đào kênh tháo nước chua, rửa phèn.
- D. Chỉ dựa vào nước mưa để rửa trôi.
Câu 24: Khi đánh giá chất lượng của một mẫu đất trồng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để xác định khả năng cung cấp không khí và nước cho rễ cây?
- A. Thành phần cơ giới (tỷ lệ cát, limon, sét).
- B. Hàm lượng mùn.
- C. Độ pH.
- D. Tổng lượng dinh dưỡng.
Câu 25: Trong canh tác không dùng đất, giá thể cần cung cấp môi trường nâng đỡ cho cây và giữ ẩm. Nguồn dinh dưỡng chủ yếu cho cây trong hệ thống này đến từ đâu?
- A. Chất hữu cơ có sẵn trong giá thể.
- B. Dung dịch dinh dưỡng được cung cấp.
- C. Vi sinh vật cố định đạm trong giá thể.
- D. Nước mưa.
Câu 26: Để giảm thiểu tác hại của việc sử dụng phân hóa học quá liều và duy trì sức khỏe đất lâu dài, người nông dân nên kết hợp sử dụng phân hóa học với loại phân nào?
- A. Phân hữu cơ.
- B. Chỉ dùng một loại phân hóa học duy nhất.
- C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- D. Không bón phân cho đất bạc màu.
Câu 27: Một mẫu đất có tỷ lệ hạt cát rất cao, tỷ lệ sét thấp. Loại đất này có đặc điểm gì về khả năng giữ nước và dinh dưỡng?
- A. Giữ nước và dinh dưỡng rất tốt.
- B. Thoát nước kém, dễ bị úng.
- C. Cân bằng giữa giữ nước và thoát nước.
- D. Thoát nước nhanh, khó giữ nước và dinh dưỡng.
Câu 28: Biện pháp làm đất nào sau đây có tác dụng giúp đất tơi xốp, tăng khả năng thoáng khí và tiêu diệt một phần sâu bệnh hại trong đất?
- A. Cày bừa.
- B. Tưới tiêu.
- C. Bón phân hóa học.
- D. Phủ bạt giữ ẩm.
Câu 29: Độ phì nhiêu của đất là khả năng đất cung cấp đủ nước, không khí, dinh dưỡng và các điều kiện thuận lợi khác cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, liên kết các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học của đất để tạo nên độ phì nhiêu tổng thể?
- A. Độ pH.
- B. Hàm lượng mùn.
- C. Thành phần cơ giới.
- D. Nồng độ muối hòa tan.
Câu 30: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách bừa bãi trong thời gian dài có thể gây tác động tiêu cực gì đến đất trồng?
- A. Làm tăng độ pH của đất.
- B. Cải thiện cấu trúc đất.
- C. Tiêu diệt vi sinh vật có lợi trong đất.
- D. Tăng khả năng giữ nước của đất.