Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 4 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi thực hiện giâm cành, việc xử lý gốc cành giâm bằng một số loại hormone thực vật (chất kích thích ra rễ) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Giúp cành giâm quang hợp tốt hơn.
- B. Thúc đẩy sự hình thành và phát triển của rễ.
- C. Ngăn ngừa sâu bệnh tấn công cành giâm.
- D. Làm cho lá cành giâm xanh tươi lâu hơn.
Câu 2: Phương pháp ghép cành thường được áp dụng cho cây ăn quả lâu năm như xoài, cam, bưởi. Ưu điểm vượt trội của phương pháp này so với gieo hạt là gì?
- A. Cây con sinh trưởng khỏe hơn.
- B. Cây giữ được các đặc tính tốt của giống mẹ và nhanh cho thu hoạch.
- C. Có thể tận dụng đặc tính tốt của gốc ghép (như khả năng chống chịu).
- D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
Câu 3: Trong kỹ thuật ghép cành, tại sao việc đảm bảo tầng sinh mạch (cambium) của cành ghép và gốc ghép tiếp xúc chặt chẽ là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công?
- A. Để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào vết cắt.
- B. Để vết ghép nhanh khô và liền sẹo.
- C. Để các mô dẫn (mạch gỗ, mạch libe) được nối liền, đảm bảo sự vận chuyển nước và dinh dưỡng.
- D. Để cành ghép được cố định chắc chắn vào gốc ghép.
Câu 4: Phương pháp nhân giống nào sau đây cho phép tạo ra số lượng cây con lớn nhất trong thời gian ngắn từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu và đặc biệt hiệu quả với các loại cây khó nhân giống bằng phương pháp thông thường hoặc cần cây con sạch bệnh?
- A. Giâm cành.
- B. Ghép cành.
- C. Chiết cành.
- D. Nuôi cấy mô tế bào.
Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp nhân giống bằng nuôi cấy mô tế bào so với các phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (giâm, ghép, chiết) là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao, đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.
- B. Hệ số nhân giống thấp.
- C. Cây con dễ bị sâu bệnh.
- D. Cây con sinh trưởng chậm hơn cây trồng từ hạt.
Câu 6: Một nhà vườn muốn nhân giống một loại hoa lan quý hiếm để bán thương mại. Loại lan này rất khó ra rễ khi giâm cành và chỉ ra hoa sau nhiều năm nếu trồng từ hạt. Phương pháp nhân giống hiệu quả và kinh tế nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Gieo hạt.
- B. Giâm cành.
- C. Ghép cành.
- D. Nuôi cấy mô tế bào.
Câu 7: Phương pháp chọn lọc giống cây trồng nào dựa trên việc đánh giá đặc điểm của toàn bộ quần thể cây trồng và giữ lại hạt giống từ những cây có biểu hiện tốt nhất để gieo cho vụ sau, mà không cần đánh giá riêng lẻ từng cá thể hoặc đời con?
- A. Chọn lọc hỗn hợp.
- B. Chọn lọc cá thể.
- C. Lai tạo giống.
- D. Gây đột biến.
Câu 8: So với chọn lọc hỗn hợp, phương pháp chọn lọc cá thể có ưu điểm chính là gì, đặc biệt đối với các tính trạng phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều gen và môi trường?
- A. Đơn giản, dễ thực hiện trên diện rộng.
- B. Không cần theo dõi riêng lẻ từng cây.
- C. Hiệu quả chọn lọc cao hơn, giúp cải thiện tính trạng một cách ổn định vì có đánh giá kiểu gen hoặc đời con.
- D. Thời gian thực hiện nhanh hơn.
Câu 9: Mục đích chính của phương pháp lai tạo giống cây trồng là gì?
- A. Tạo ra các cây con hoàn toàn giống cây mẹ ban đầu.
- B. Kết hợp các đặc tính tốt từ các bố mẹ khác nhau vào một cơ thể con.
- C. Làm cho cây con bị vô sinh.
- D. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể cây trồng.
Câu 10: Giống lai F1 (thế hệ con đầu tiên của phép lai giữa hai dòng thuần khác nhau) thường có ưu thế lai (hybrid vigor). Đặc điểm nổi bật của ưu thế lai là gì?
- A. Con lai F1 có sức sống, sinh trưởng mạnh mẽ và năng suất cao hơn bố mẹ.
- B. Con lai F1 luôn giữ nguyên đặc điểm của bố mẹ.
- C. Con lai F1 có khả năng tự thụ phấn tốt hơn bố mẹ.
- D. Con lai F1 có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn bố mẹ.
Câu 11: Một giống cây trồng được công nhận là giống thuần chủng khi nó có đặc điểm di truyền như thế nào?
- A. Đồng nhất về kiểu hình nhưng không ổn định qua các thế hệ.
- B. Không đồng nhất về kiểu hình nhưng ổn định qua các thế hệ.
- C. Đồng nhất và ổn định về đặc tính di truyền qua các thế hệ.
- D. Chỉ đồng nhất trong điều kiện môi trường lý tưởng.
Câu 12: Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây thường tạo ra cây con có bộ rễ khỏe mạnh, phát triển tốt nhờ rễ được hình thành ngay trên cây mẹ trước khi tách ra?
- A. Giâm cành.
- B. Ghép cành.
- C. Chiết cành.
- D. Nuôi cấy mô tế bào.
Câu 13: Khi giâm cành, việc cắt bớt lá trên cành giâm có mục đích gì?
- A. Giảm thoát hơi nước, hạn chế mất nước của cành giâm khi chưa có rễ.
- B. Tăng cường quá trình quang hợp.
- C. Kích thích cành giâm ra hoa sớm.
- D. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cành giâm.
Câu 14: Trong quy trình ghép cành, bước "Xử lí gốc ghép, cành ghép, mắt ghép phù hợp" bao gồm những công việc chính nào?
- A. Chỉ đơn giản là cắt lấy cành hoặc mắt ghép.
- B. Chỉ là tạo hình vết cắt trên gốc ghép.
- C. Chỉ là loại bỏ lá trên cành ghép.
- D. Bao gồm việc cắt, gọt, tạo hình vết ghép trên cả gốc ghép và cành/mắt ghép để chuẩn bị cho việc ghép nối.
Câu 15: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về ưu điểm của nhân giống vô tính (giâm, ghép, chiết, nuôi cấy mô) so với nhân giống hữu tính (gieo hạt)?
- A. Giữ nguyên được các đặc tính tốt của giống cây mẹ.
- B. Cây con thường nhanh ra hoa, kết quả hơn.
- C. Có thể nhân giống các loại cây không hạt hoặc khó ra hoa, kết hạt.
- D. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn ở cây con, giúp chọn lọc dễ dàng hơn.
Câu 16: Một trong những nhược điểm của phương pháp chọn lọc hỗn hợp là hiệu quả cải thiện giống thường không cao và không ổn định bằng chọn lọc cá thể. Nguyên nhân chủ yếu là do:
- A. Chỉ áp dụng được cho cây tự thụ phấn.
- B. Không phân biệt được cây có kiểu hình tốt do kiểu gen hay do ảnh hưởng của môi trường.
- C. Đòi hỏi diện tích gieo trồng quá lớn.
- D. Không thể áp dụng cho các tính trạng số lượng.
Câu 17: Khi thực hiện ghép cành hoặc chiết cành, sau khi ghép/chiết xong, người ta thường dùng vật liệu (như nilon) để quấn kín vết ghép/vết khoanh vỏ. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho vết ghép/chiết.
- B. Giúp cây quang hợp tốt hơn.
- C. Kích thích ra hoa, kết quả sớm.
- D. Giữ ẩm cho vết cắt và ngăn ngừa sâu bệnh, vi sinh vật xâm nhập.
Câu 18: Giống cây trồng mới cần phải trải qua quá trình khảo nghiệm để đánh giá các đặc điểm của nó trước khi được công nhận và đưa vào sản xuất đại trà. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc các tiêu chí đánh giá một giống cây trồng mới?
- A. Năng suất và chất lượng sản phẩm.
- B. Khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện ngoại cảnh.
- C. Chi phí sản xuất cây giống.
- D. Tính đồng nhất và ổn định của các đặc điểm.
Câu 19: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, "explant" (mẫu cấy) là gì?
- A. Mảnh mô hoặc cơ quan nhỏ được tách ra từ cây mẹ để nuôi cấy.
- B. Môi trường dinh dưỡng dùng để nuôi cấy mô.
- C. Thiết bị chiếu sáng trong phòng nuôi cấy.
- D. Cây con hoàn chỉnh được hình thành từ nuôi cấy mô.
Câu 20: Phương pháp nhân giống nào sau đây có thể giúp phục hồi các giống cây trồng quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng hoặc loại bỏ virus gây bệnh ra khỏi cây mẹ?
- A. Giâm cành.
- B. Ghép cành.
- C. Chiết cành.
- D. Nuôi cấy mô tế bào.
Câu 21: Khi chọn lọc giống cây trồng bằng phương pháp chọn lọc cá thể, việc theo dõi và đánh giá đời con (dòng) của cây được chọn có ý nghĩa quan trọng gì?
- A. Để tăng số lượng cây được chọn.
- B. Để kiểm tra xem tính trạng tốt có được di truyền cho đời sau hay không.
- C. Để rút ngắn thời gian chọn lọc.
- D. Để giảm công sức theo dõi cây mẹ.
Câu 22: Giả sử bạn muốn nhân giống một cây cảnh có cành dẻo, dễ uốn và bạn muốn cây con có bộ rễ phát triển ngay trên cành trước khi tách khỏi cây mẹ. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Giâm cành.
- B. Ghép cành.
- C. Chiết cành.
- D. Gieo hạt.
Câu 23: Trong lai tạo giống, "ưu thế lai" (heterosis) là hiện tượng gì?
- A. Con lai F1 có đặc điểm vượt trội hơn cả hai bố mẹ.
- B. Con lai F1 có đặc điểm giống hệt cây mẹ.
- C. Con lai F1 bị giảm năng suất so với bố mẹ.
- D. Con lai F1 chỉ có khả năng sinh sản vô tính.
Câu 24: Để tạo ra giống cây trồng mới có khả năng kháng một loại sâu bệnh đặc trưng trong khi vẫn giữ được các đặc điểm năng suất cao của giống cũ, phương pháp lai tạo nào thường được sử dụng?
- A. Chỉ cần chọn lọc trong quần thể giống cũ.
- B. Lai hữu tính giữa giống cũ và giống có khả năng kháng bệnh, sau đó chọn lọc con lai.
- C. Nhân giống vô tính giống cũ bằng giâm cành.
- D. Chỉ cần thay đổi điều kiện chăm sóc.
Câu 25: Tại sao việc sử dụng giống lai F1 trong sản xuất nông nghiệp lại phổ biến, mặc dù hạt giống F1 không thể dùng để gieo cho vụ sau để giữ nguyên ưu thế lai?
- A. Ưu thế lai ở đời F1 mang lại năng suất và chất lượng vượt trội trong vụ sản xuất.
- B. Hạt giống F1 có giá thành rất rẻ.
- C. Giống lai F1 ít bị sâu bệnh hơn tất cả các giống thuần.
- D. Cây lai F1 có thể tự nhân giống vô tính dễ dàng.
Câu 26: Trong nuôi cấy mô, điều kiện vô trùng tuyệt đối là cực kỳ quan trọng. Nếu môi trường nuôi cấy bị nhiễm khuẩn hoặc nấm, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Mẫu cấy thực vật sẽ phát triển nhanh hơn.
- B. Mẫu cấy thực vật sẽ chuyển sang màu xanh đậm.
- C. Vi khuẩn hoặc nấm sẽ phát triển mạnh và làm chết mẫu cấy thực vật.
- D. Quá trình hình thành rễ của mẫu cấy sẽ được thúc đẩy.
Câu 27: Một nông dân muốn trồng một giống cây ăn quả mới có năng suất rất cao, nhưng giống này lại rất mẫn cảm với một loại virus gây bệnh phổ biến trong vùng. Lời khuyên nào sau đây là hợp lý nhất về việc lựa chọn cây giống?
- A. Chỉ cần gieo hạt của giống đó, cây con sẽ tự kháng bệnh.
- B. Sử dụng phương pháp giâm cành từ cây mẹ bị bệnh để giữ đặc tính tốt.
- C. Ghép cành của giống đó lên gốc ghép bất kỳ.
- D. Tìm mua cây giống được nhân bằng phương pháp nuôi cấy mô từ nguồn sạch bệnh.
Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "giống cây trồng"?
- A. Một quần thể cây trồng thuộc cùng một loài, có đặc điểm di truyền đồng nhất và ổn định, được duy trì qua các thế hệ.
- B. Bất kỳ cây trồng nào có năng suất cao.
- C. Cây trồng được nhân giống bằng phương pháp vô tính.
- D. Tất cả các cây trồng được gieo trồng trên một cánh đồng.
Câu 29: Trong kỹ thuật chiết cành, tại sao cần loại bỏ một vòng vỏ trên cành trước khi bó bầu đất?
- A. Để cung cấp oxy cho vết cắt.
- B. Để ngăn chặn sự vận chuyển chất hữu cơ xuống rễ chính, kích thích rễ mọc ở vết khoanh vỏ.
- C. Để làm khô vết cắt nhanh hơn.
- D. Để vết cắt dễ dàng hấp thụ nước từ bầu đất.
Câu 30: Phương pháp chọn lọc nào có thể áp dụng hiệu quả cho cả cây tự thụ phấn và cây giao phấn, và cho phép cải thiện các tính trạng số lượng (như năng suất, chiều cao cây) một cách đáng tin cậy hơn?
- A. Chọn lọc hỗn hợp.
- B. Chọn lọc cá thể.
- C. Gây đột biến.
- D. Lai xa.