Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn mang lại nhiều sản phẩm khác có giá trị kinh tế và phục vụ đời sống. Sản phẩm nào sau đây không được coi là sản phẩm ngoài gỗ từ rừng?
- A. Tre, nứa, song, mây
- B. Nhựa cây, tinh dầu, dược liệu
- C. Mật ong, nấm, măng
- D. Ván bóc, dăm gỗ, bột giấy
Câu 2: Một khu vực rừng đầu nguồn bị tàn phá nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất đối với môi trường và đời sống của cộng đồng dân cư ở hạ lưu là gì?
- A. Giảm nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp.
- B. Mất cơ hội phát triển du lịch sinh thái.
- C. Tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô, gây xói mòn đất nghiêm trọng.
- D. Giảm đa dạng sinh học trong khu vực rừng.
Câu 3: Vai trò của lâm nghiệp đối với môi trường thể hiện rõ nhất ở khả năng hấp thụ khí carbon dioxide (CO2) và giải phóng oxy, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Khả năng này liên quan trực tiếp đến hoạt động sinh học nào của cây rừng?
- A. Quang hợp
- B. Hô hấp
- C. Thoát hơi nước
- D. Hấp thụ dinh dưỡng từ đất
Câu 4: Việt Nam đặt mục tiêu nâng cao giá trị xuất khẩu gỗ và lâm sản. Để đạt được mục tiêu này một cách bền vững, ngành lâm nghiệp cần tập trung vào giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
- B. Đẩy mạnh phát triển rừng trồng gỗ lớn có chứng chỉ quản lý rừng bền vững.
- C. Chỉ tập trung xuất khẩu các sản phẩm ngoài gỗ.
- D. Giảm diện tích rừng để nhường đất cho nông nghiệp.
Câu 5: Một trong những triển vọng quan trọng của lâm nghiệp Việt Nam là phát triển du lịch sinh thái dựa vào tài nguyên rừng. Yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất để phát triển thành công loại hình du lịch này, đảm bảo vừa phát triển kinh tế vừa bảo tồn được tài nguyên?
- A. Xây dựng thật nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp trong rừng.
- B. Tăng giá vé tham quan thật cao để thu lợi nhuận.
- C. Cho phép du khách tự do khám phá mọi khu vực trong rừng.
- D. Xây dựng các sản phẩm du lịch dựa trên sự độc đáo của hệ sinh thái, có quy hoạch rõ ràng và sự tham gia của cộng đồng địa phương.
Câu 6: Để đạt được mục tiêu phát triển lâm nghiệp hiện đại, ứng dụng công nghệ cao là yếu tố then chốt. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng ứng dụng lớn trong quản lý, giám sát tài nguyên rừng trên diện rộng?
- A. Công nghệ chế biến gỗ thủ công.
- B. Công nghệ nhân giống cây bằng hạt truyền thống.
- C. Công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS).
- D. Công nghệ sản xuất ván ép từ gỗ rừng tự nhiên.
Câu 7: Một người muốn làm việc trong ngành lâm nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý rừng bền vững. Ngoài kiến thức chuyên môn, yêu cầu quan trọng nào sau đây thể hiện sự phù hợp với xu hướng phát triển và yêu cầu của ngành nghề này?
- A. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chăm chỉ.
- B. Có khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến và ý thức bảo vệ môi trường.
- C. Ưu tiên kinh nghiệm làm việc thủ công truyền thống.
- D. Chỉ cần yêu quý sinh vật và có sở thích làm việc ngoài trời.
Câu 8: Tỉ lệ che phủ rừng là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng. Việc duy trì tỉ lệ che phủ rừng ở mức ổn định (khoảng 42-43% như mục tiêu Việt Nam) mang lại lợi ích tổng hợp nào sau đây là rõ ràng nhất?
- A. Góp phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu và tạo nguồn nguyên liệu cho phát triển kinh tế.
- B. Chỉ đơn thuần tăng nguồn cung gỗ cho công nghiệp.
- C. Chủ yếu tạo việc làm cho người dân địa phương.
- D. Chỉ có ý nghĩa đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học.
Câu 9: Bên cạnh vai trò phòng hộ, rừng còn đóng góp vào việc bảo tồn nguồn gene và đa dạng sinh học. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của lâm nghiệp và các ngành liên quan?
- A. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học, không liên quan đến kinh tế.
- B. Giúp tăng sản lượng gỗ khai thác từ rừng tự nhiên.
- C. Làm giảm nhu cầu nghiên cứu và phát triển giống cây mới.
- D. Cung cấp nguồn vật liệu di truyền quý giá cho công tác nghiên cứu, chọn tạo giống cây rừng mới có năng suất và khả năng chống chịu tốt hơn.
Câu 10: Việc tăng cường liên kết giữa người trồng rừng, doanh nghiệp chế biến gỗ và thị trường tiêu thụ là một trong những giải pháp nhằm nâng cao giá trị chuỗi sản phẩm lâm nghiệp. Mục tiêu cuối cùng của giải pháp này là gì?
- A. Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, tăng thu nhập cho người trồng rừng và các bên tham gia chuỗi giá trị.
- B. Giảm diện tích rừng trồng.
- C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sản phẩm thô.
- D. Loại bỏ vai trò của người trồng rừng cá thể.
Câu 11: Lâm nghiệp tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân, đặc biệt ở các vùng nông thôn, miền núi. Điều này thể hiện vai trò nào sau đây của lâm nghiệp?
- A. Vai trò môi trường.
- B. Vai trò đối với đời sống (kinh tế - xã hội).
- C. Vai trò phòng hộ.
- D. Vai trò bảo tồn đa dạng sinh học.
Câu 12: Một trong những thách thức lớn đối với lâm nghiệp Việt Nam là làm thế nào để tăng cường giá trị gia tăng cho sản phẩm gỗ và lâm sản. Để giải quyết thách thức này, cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào trong chuỗi giá trị lâm nghiệp?
- A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích rừng trồng.
- B. Đẩy mạnh khai thác gỗ tròn (nguyên liệu thô).
- C. Phát triển công nghiệp chế biến gỗ sâu và sản xuất các sản phẩm có giá trị cao.
- D. Giảm chi phí vận chuyển gỗ.
Câu 13: Mục tiêu đến năm 2025, giá trị xuất khẩu gỗ và lâm sản của Việt Nam đạt khoảng 20 tỉ USD. Việc đạt được mục tiêu này có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của ngành lâm nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế?
- A. Cho thấy Việt Nam chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
- B. Chứng tỏ ngành lâm nghiệp Việt Nam đang gặp khó khăn trong xuất khẩu.
- C. Thể hiện sự suy giảm của ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- D. Khẳng định vị thế quan trọng của Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gỗ và lâm sản hàng đầu thế giới.
Câu 14: Một trong những yêu cầu đối với người lao động trong lâm nghiệp hiện đại là khả năng áp dụng công nghệ tiên tiến. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng công nghệ trong công việc của một kỹ sư lâm nghiệp?
- A. Trực tiếp tham gia vào việc chặt hạ cây bằng cưa tay.
- B. Ghi chép số liệu về cây rừng bằng sổ sách truyền thống.
- C. Sử dụng thiết bị GPS và phần mềm GIS để lập bản đồ rừng và theo dõi sinh trưởng cây.
- D. Thực hiện các công việc chăm sóc rừng thủ công như làm cỏ, bón phân.
Câu 15: Rừng ven biển (rừng ngập mặn, rừng phi lao) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với môi trường và cộng đồng sống ở vùng duyên hải. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất của rừng ven biển trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng?
- A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp đóng tàu.
- B. Phòng hộ, chắn sóng, chống sạt lở bờ biển, bảo vệ đê điều và các công trình ven biển.
- C. Tạo ra các sản phẩm ngoài gỗ có giá trị xuất khẩu cao.
- D. Là nơi nghiên cứu các loài cây rừng trên cạn.
Câu 16: Triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Điều này có nghĩa là gì trong thực tiễn quản lý rừng?
- A. Chỉ tập trung vào việc khai thác gỗ tối đa để tăng lợi nhuận kinh tế.
- B. Ưu tiên tuyệt đối bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến lợi ích của người dân.
- C. Chỉ chú trọng tạo việc làm mà bỏ qua các vấn đề môi trường.
- D. Khai thác và sử dụng tài nguyên rừng một cách hợp lý, đảm bảo rừng vẫn tồn tại và phát triển trong tương lai, đồng thời mang lại lợi ích cho xã hội và môi trường.
Câu 17: Việc đào tạo nghề cho lao động trong lâm nghiệp được đặt ra với các mục tiêu cụ thể về tỉ lệ lao động được đào tạo. Mục tiêu này nhằm giải quyết vấn đề cấp bách nào của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay?
- A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu ứng dụng công nghệ và quản lý rừng bền vững.
- B. Giảm số lượng lao động trong ngành lâm nghiệp.
- C. Chỉ tập trung đào tạo các kỹ năng truyền thống.
- D. Giảm chi phí sản xuất trong lâm nghiệp.
Câu 18: Bên cạnh việc cung cấp gỗ và lâm sản, rừng còn mang lại giá trị thẩm mĩ, văn hoá và tinh thần, góp phần phát triển dịch vụ du lịch và giải trí. Giá trị này thuộc vai trò nào của lâm nghiệp?
- A. Vai trò kinh tế (cung cấp nguyên liệu).
- B. Vai trò xã hội và văn hóa (đời sống tinh thần, du lịch).
- C. Vai trò phòng hộ.
- D. Vai trò bảo tồn đa dạng sinh học.
Câu 19: Một trong những yêu cầu cơ bản đối với người lao động trong lâm nghiệp là "Yêu quý sinh vật và có sở thích làm việc trong lâm nghiệp". Yêu cầu này quan trọng vì nó liên quan trực tiếp đến yếu tố nào sau đây trong công việc hàng ngày?
- A. Giúp người lao động dễ dàng tìm được việc làm lương cao.
- B. Chỉ là yêu cầu phụ, không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả công việc.
- C. Thay thế cho các kỹ năng chuyên môn khác.
- D. Giúp người lao động có động lực làm việc, gắn bó với nghề và có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng.
Câu 20: Mục tiêu đến năm 2030, tỉ lệ lao động làm việc trong lâm nghiệp được đào tạo nghề đạt 50%. Việc tăng tỉ lệ lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật sẽ tác động tích cực nhất đến khía cạnh nào của ngành lâm nghiệp?
- A. Nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả của các hoạt động sản xuất, quản lý, bảo vệ rừng.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
- C. Tăng diện tích rừng tự nhiên.
- D. Giảm nhu cầu về nguyên liệu gỗ.
Câu 21: Lâm nghiệp đóng góp vào việc bảo vệ an ninh, quốc phòng. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khu vực nào của đất nước?
- A. Các khu rừng sản xuất ở đồng bằng.
- B. Các khu rừng đặc dụng để du lịch.
- C. Các khu vực biên giới, hải đảo, vùng chiến lược quan trọng.
- D. Các khu rừng phòng hộ đầu nguồn.
Câu 22: Một trong những thách thức trong phát triển lâm nghiệp bền vững là tình trạng suy thoái rừng do khai thác quá mức hoặc cháy rừng. Để đối phó với thách thức này, giải pháp nào sau đây là cốt lõi?
- A. Chỉ tập trung vào trồng rừng mới.
- B. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động khai thác gỗ.
- C. Chỉ dựa vào lực lượng kiểm lâm để bảo vệ rừng.
- D. Áp dụng các biện pháp quản lý rừng bền vững, tăng cường phòng chống cháy rừng và khai thác gỗ hợp pháp.
Câu 23: Lâm nghiệp hiện đại hướng tới việc sử dụng tài nguyên rừng một cách hiệu quả và ít lãng phí nhất. Việc phát triển công nghệ chế biến gỗ nhằm mục đích chính là gì?
- A. Chỉ để sản xuất đồ nội thất cao cấp.
- B. Tăng tỉ lệ sử dụng gỗ, giảm thiểu chất thải và tạo ra đa dạng sản phẩm từ gỗ rừng trồng.
- C. Giảm giá thành sản phẩm gỗ một cách đơn thuần.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
Câu 24: Triển vọng của lâm nghiệp Việt Nam gắn liền với sự phát triển của kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng sản phẩm từ rừng?
- A. Khuyến khích sử dụng sản phẩm gỗ một lần rồi bỏ.
- B. Giảm sản lượng gỗ khai thác.
- C. Đẩy mạnh tái sử dụng, tái chế các sản phẩm từ gỗ và lâm sản, tận dụng phế phụ phẩm.
- D. Chỉ tập trung xuất khẩu sản phẩm thô để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
Câu 25: Một người lao động trong lâm nghiệp cần tuân thủ pháp luật và nguyên tắc an toàn lao động. Điều này đặc biệt quan trọng vì môi trường làm việc trong lâm nghiệp thường:
- A. Có nhiều rủi ro, sử dụng máy móc thiết bị nặng và làm việc trong điều kiện tự nhiên.
- B. Luôn có sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan chức năng.
- C. Không yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao.
- D. Chỉ liên quan đến việc trồng và chăm sóc cây con.
Câu 26: Triển vọng phát triển lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2030 đặt mục tiêu tăng giá trị tiêu thụ lâm sản nội địa. Để đạt mục tiêu này, giải pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả?
- A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
- B. Chỉ tập trung vào thị trường xuất khẩu.
- C. Ngừng sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ.
- D. Đa dạng hóa các sản phẩm chế biến từ gỗ và lâm sản, nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu và hệ thống phân phối hiệu quả trên thị trường nội địa.
Câu 27: Việc bảo tồn nguồn gene cây rừng và đa dạng sinh học trong rừng có ý nghĩa chiến lược lâu dài đối với ngành lâm nghiệp. Điều này đảm bảo cho:
- A. Sự tồn tại và phát triển bền vững của các hệ sinh thái rừng, cung cấp vật liệu cho nghiên cứu và phát triển giống cây mới thích ứng với biến đổi khí hậu.
- B. Chỉ phục vụ mục đích ngắm cảnh và du lịch.
- C. Giảm nhu cầu về trồng rừng mới.
- D. Tăng khả năng khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
Câu 28: Rừng phòng hộ xung quanh các khu công nghiệp, khu đô thị có vai trò đặc biệt trong việc cải thiện chất lượng không khí. Vai trò này chủ yếu dựa vào khả năng nào của cây xanh?
- A. Cung cấp gỗ cho xây dựng.
- B. Hấp thụ bụi bẩn, khí độc, tiếng ồn và giải phóng oxy.
- C. Tạo ra sản phẩm ngoài gỗ.
- D. Ngăn chặn xói mòn đất.
Câu 29: Để phát triển lâm nghiệp theo hướng hiện đại và hội nhập quốc tế, việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững (như FSC, PEFC) ngày càng trở nên quan trọng. Điều này giúp ngành lâm nghiệp Việt Nam:
- A. Chỉ tập trung vào sản xuất cho thị trường nội địa.
- B. Giảm giá trị xuất khẩu gỗ.
- C. Đáp ứng yêu cầu của các thị trường nhập khẩu khó tính, nâng cao uy tín và giá trị sản phẩm gỗ Việt Nam.
- D. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên không kiểm soát.
Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ và phát triển rừng ở Việt Nam là tình trạng chặt phá rừng trái phép. Để giải quyết triệt để vấn đề này, cần có sự phối hợp đồng bộ của nhiều giải pháp, trong đó giải pháp nào liên quan trực tiếp đến vai trò xã hội của lâm nghiệp?
- A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát của lực lượng kiểm lâm.
- B. Áp dụng công nghệ giám sát từ xa.
- C. Xử phạt nghiêm minh các hành vi vi phạm.
- D. Phát triển kinh tế lâm nghiệp, tạo sinh kế bền vững và nâng cao nhận thức cho cộng đồng dân cư sống gần rừng.