Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất chức năng cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến, đặc biệt là sản xuất giấy, đồ nội thất và vật liệu xây dựng?
- A. Vai trò kinh tế.
- B. Vai trò môi trường.
- C. Vai trò xã hội.
- D. Vai trò văn hóa.
Câu 2: Một khu vực ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão, gió lớn và hiện tượng cát bay. Việc phát triển loại rừng nào sau đây được xem là giải pháp hiệu quả nhất để bảo vệ khu dân cư và đất nông nghiệp khỏi các tác động tiêu cực này?
- A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
- B. Rừng phòng hộ ven biển.
- C. Rừng sản xuất.
- D. Rừng đặc dụng.
Câu 3: Ngoài việc cung cấp gỗ, rừng còn mang lại nhiều sản phẩm và lợi ích khác. Lợi ích nào sau đây thuộc nhóm lợi ích phi gỗ (non-timber forest products) và có tiềm năng lớn trong phát triển kinh tế địa phương và xuất khẩu?
- A. Gỗ tròn và gỗ xẻ.
- B. Vật liệu xây dựng từ thân cây.
- C. Dăm gỗ cho công nghiệp giấy.
- D. Dược liệu, mật ong, song mây.
Câu 4: Chức năng "lá phổi xanh" của rừng, giúp hấp thụ khí carbon dioxide và giải phóng khí oxygen, có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề môi trường toàn cầu nào sau đây?
- A. Biến đổi khí hậu.
- B. Ô nhiễm nguồn nước.
- C. Xói mòn đất.
- D. Mất đa dạng sinh học (trực tiếp).
Câu 5: Tại sao việc tạo công ăn việc làm, cải thiện sinh kế và nâng cao đời sống văn hóa tinh thần cho người dân sống gần rừng lại được coi là một trong những vai trò xã hội quan trọng của lâm nghiệp?
- A. Vì chỉ có người dân địa phương mới được phép khai thác lâm sản.
- B. Vì đây là trách nhiệm bắt buộc của mọi ngành kinh tế.
- C. Vì đời sống ổn định và hiểu biết về rừng của cộng đồng góp phần quan trọng vào sự bền vững của rừng.
- D. Vì các dự án lâm nghiệp luôn nhận được tài trợ quốc tế cho mục đích xã hội.
Câu 6: Việt Nam đặt mục tiêu phát triển lâm nghiệp theo hướng bền vững, hiện đại và hiệu quả. Triển vọng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch từ khai thác gỗ thô sang gia tăng giá trị sản phẩm lâm nghiệp?
- A. Tăng diện tích rừng phòng hộ.
- B. Phát triển công nghiệp chế biến sâu lâm sản.
- C. Tăng cường trồng rừng cây gỗ lớn.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng đặc dụng.
Câu 7: Một trong những thách thức lớn đối với lâm nghiệp Việt Nam là tình trạng suy thoái tài nguyên rừng. Triển vọng phát triển nào sau đây được kỳ vọng sẽ góp phần quan trọng nhất vào việc giải quyết vấn đề này bằng cách nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát rừng?
- A. Ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại trong quản lý và phát triển rừng.
- B. Đẩy mạnh xuất khẩu gỗ nguyên liệu.
- C. Giảm diện tích rừng trồng để tập trung bảo vệ rừng tự nhiên.
- D. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng vào quản lý rừng.
Câu 8: Rừng đặc dụng có vai trò chính là bảo tồn đa dạng sinh học, các hệ sinh thái tự nhiên và giá trị văn hóa, lịch sử, cảnh quan. Hoạt động nào sau đây phù hợp với mục tiêu quản lý rừng đặc dụng?
- A. Khai thác gỗ thương mại quy mô lớn.
- B. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng để trồng cây công nghiệp.
- C. Nghiên cứu khoa học và phát triển du lịch sinh thái.
- D. Chăn thả gia súc tự do trong rừng.
Câu 9: Một trong những yêu cầu đối với người lao động trong ngành lâm nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh ứng dụng công nghệ cao và phát triển bền vững, là gì?
- A. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chịu khó.
- B. Ưu tiên người có kinh nghiệm làm nông nghiệp.
- C. Không cần kiến thức về môi trường.
- D. Có kiến thức chuyên môn, kỹ năng áp dụng công nghệ và hiểu biết về môi trường.
Câu 10: Rừng sản xuất có mục đích chính là cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ. Để đạt được mục tiêu này một cách bền vững, hoạt động nào sau đây là CẦN THIẾT?
- A. Trồng rừng ngay sau khi khai thác.
- B. Chỉ tập trung khai thác những cây có giá trị cao nhất.
- C. Sử dụng hóa chất diệt cỏ tràn lan để làm sạch đất trước khi trồng.
- D. Bỏ hoang đất sau khi khai thác để đất tự phục hồi.
Câu 11: Việc lâm nghiệp tạo ra nhiều việc làm, từ trồng, chăm sóc, bảo vệ, khai thác đến chế biến lâm sản, góp phần cải thiện đời sống cho người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, miền núi. Đây là minh chứng rõ nét nhất cho vai trò nào của lâm nghiệp?
- A. Vai trò môi trường.
- B. Vai trò kinh tế.
- C. Vai trò xã hội.
- D. Vai trò an ninh quốc phòng.
Câu 12: Rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, là nơi sinh sống của hàng triệu loài động thực vật. Vai trò nào sau đây của rừng thể hiện chức năng này và đóng góp vào sự cân bằng hệ sinh thái toàn cầu?
- A. Điều hòa khí hậu.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Chống xói mòn đất.
- D. Cung cấp gỗ.
Câu 13: Để đạt được mục tiêu phát triển lâm nghiệp bền vững, cần có sự kết hợp của nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao ý thức và sự tham gia của cộng đồng địa phương trong công tác quản lý và bảo vệ rừng?
- A. Tăng cường khai thác gỗ để có nguồn thu.
- B. Hạn chế người dân tiếp cận rừng.
- C. Chỉ dựa vào lực lượng kiểm lâm chuyên nghiệp.
- D. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục và khuyến khích cộng đồng tham gia.
Câu 14: Một công ty lâm nghiệp đang xem xét việc đầu tư vào dây chuyền sản xuất ván ép, ván sợi từ các loại gỗ rừng trồng. Quyết định này thể hiện rõ nhất việc áp dụng triển vọng nào của ngành lâm nghiệp?
- A. Phát triển công nghiệp chế biến sâu lâm sản.
- B. Tăng cường trồng rừng phòng hộ.
- C. Đẩy mạnh xuất khẩu gỗ nguyên liệu.
- D. Phát triển du lịch sinh thái.
Câu 15: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp theo hướng ứng dụng công nghệ cao lại được xem là một triển vọng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?
- A. Vì công nghệ cao giúp giảm chi phí nhân công xuống mức thấp nhất.
- B. Vì công nghệ cao giúp tăng năng suất, hiệu quả và khả năng quản lý rừng bền vững.
- C. Vì chỉ có công nghệ cao mới cho phép khai thác tối đa lượng gỗ.
- D. Vì công nghệ cao thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong rừng.
Câu 16: Biểu đồ cho thấy tỷ lệ che phủ rừng của một tỉnh tăng đều qua các năm, nhưng diện tích rừng tự nhiên lại giảm nhẹ. Điều này có thể gợi ý về thách thức nào trong công tác quản lý lâm nghiệp của tỉnh?
- A. Thiếu nguồn giống cây rừng.
- B. Khó khăn trong việc khai thác gỗ rừng trồng.
- C. Thách thức trong bảo vệ diện tích và chất lượng rừng tự nhiên.
- D. Thiếu thị trường tiêu thụ lâm sản.
Câu 17: Một trong những mục tiêu cụ thể của lâm nghiệp Việt Nam trong những năm tới là nâng cao giá trị sản xuất và xuất khẩu lâm sản. Để đạt được mục tiêu này, hoạt động nào sau đây cần được chú trọng đẩy mạnh?
- A. Chỉ tập trung trồng rừng phòng hộ.
- B. Đẩy mạnh chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm lâm nghiệp.
- C. Tăng cường xuất khẩu gỗ tròn chưa qua chế biến.
- D. Giảm diện tích rừng sản xuất.
Câu 18: Vai trò của rừng trong việc điều hòa dòng chảy, giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và duy trì nguồn nước vào mùa khô thể hiện rõ nhất ở loại rừng nào?
- A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
- B. Rừng phòng hộ ven biển.
- C. Rừng sản xuất.
- D. Rừng đặc dụng.
Câu 19: Triển vọng phát triển lâm nghiệp để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động nào sau đây?
- A. Tăng diện tích rừng trồng cây lấy gỗ nhanh.
- B. Đẩy mạnh khai thác gỗ.
- C. Phát triển du lịch đại trà trong rừng.
- D. Bảo vệ nghiêm ngặt rừng tự nhiên và rừng đặc dụng.
Câu 20: Một người lao động trong ngành lâm nghiệp muốn áp dụng kỹ thuật mới để tăng năng suất trồng rừng, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Họ cần có kiến thức chuyên môn và kỹ năng liên quan đến lĩnh vực nào là chủ yếu?
- A. Thương mại quốc tế và marketing.
- B. Kế toán và tài chính doanh nghiệp.
- C. Kỹ thuật lâm sinh, sinh học cây rừng và môi trường.
- D. Công nghệ thông tin (chỉ sử dụng phần mềm văn phòng).
Câu 21: Vai trò nào của lâm nghiệp được thể hiện qua việc rừng góp phần làm giảm thiểu tiếng ồn, lọc bụi bẩn trong không khí, và tạo cảnh quan xanh mát cho các khu đô thị và công nghiệp?
- A. Vai trò kinh tế.
- B. Vai trò môi trường.
- C. Vai trò xã hội.
- D. Vai trò an ninh quốc phòng.
Câu 22: Sản phẩm nào sau đây từ rừng thuộc nhóm lâm sản ngoài gỗ và ngày càng có giá trị kinh tế cao trên thị trường trong nước và quốc tế?
- A. Ván bóc, ván lạng.
- B. Dăm gỗ.
- C. Gỗ xẻ sấy.
- D. Quế, hồi, nhựa thông, nhựa tràm.
Câu 23: Triển vọng phát triển lâm nghiệp phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu đòi hỏi ngành này phải đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đáp ứng các tiêu chuẩn thị trường quốc tế?
- A. Đảm bảo nguồn gốc gỗ hợp pháp và có chứng chỉ quản lý rừng bền vững.
- B. Chỉ sản xuất các sản phẩm giá trị thấp để dễ tiêu thụ.
- C. Tăng cường sử dụng gỗ từ rừng tự nhiên.
- D. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
Câu 24: Rừng còn có vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa, tín ngưỡng của một số dân tộc thiểu số, gắn liền với các phong tục, lễ hội truyền thống. Đây là một khía cạnh của vai trò nào trong lâm nghiệp?
- A. Vai trò kinh tế.
- B. Vai trò môi trường.
- C. Vai trò xã hội (văn hóa tinh thần).
- D. Vai trò khoa học.
Câu 25: Tại sao việc trồng và phát triển rừng cây gỗ lớn (chu kỳ dài) lại là một xu hướng quan trọng trong triển vọng của lâm nghiệp Việt Nam hiện nay?
- A. Vì cây gỗ lớn cho thu hoạch nhanh hơn cây ngắn ngày.
- B. Vì cây gỗ lớn cung cấp nguyên liệu chất lượng cao cho chế biến sâu và có giá trị môi trường lớn hơn.
- C. Vì chi phí trồng cây gỗ lớn thấp hơn cây ngắn ngày.
- D. Vì chỉ có cây gỗ lớn mới có thể trồng ở Việt Nam.
Câu 26: Một trong những hoạt động cơ bản của sản xuất lâm nghiệp là quản lý rừng. Hoạt động nào sau đây thuộc về công tác quản lý rừng?
- A. Thiết kế đồ nội thất từ gỗ.
- B. Vận chuyển gỗ từ rừng về nhà máy.
- C. Bán sản phẩm lâm sản trên thị trường.
- D. Lập kế hoạch sử dụng và theo dõi diễn biến tài nguyên rừng.
Câu 27: Triển vọng phát triển lâm nghiệp để thực hiện chức năng xã hội của rừng bao gồm nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo quyền lợi và sự tham gia của người dân địa phương vào các hoạt động lâm nghiệp?
- A. Phân chia lợi ích công bằng từ rừng và khuyến khích cộng đồng tham gia quản lý.
- B. Tăng cường kiểm soát của nhà nước, giảm vai trò của cộng đồng.
- C. Chỉ tập trung vào việc tạo việc làm trong các nhà máy chế biến.
- D. Hạn chế du lịch sinh thái để tránh ảnh hưởng đến rừng.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây trong lâm nghiệp góp phần trực tiếp nhất vào việc giảm thiểu hiện tượng sạt lở đất ở các vùng đồi núi dốc?
- A. Khai thác gỗ với mật độ cao.
- B. Chuyển đổi rừng thành đất canh tác nông nghiệp.
- C. Trồng rừng trên đất dốc và bảo vệ rừng đầu nguồn.
- D. Đốt nương làm rẫy.
Câu 29: Ngành lâm nghiệp hiện đại không chỉ dừng lại ở việc trồng và khai thác gỗ. Triển vọng nào sau đây thể hiện sự đa dạng hóa các hoạt động để khai thác tiềm năng của rừng ngoài giá trị gỗ?
- A. Chỉ tập trung vào tăng năng suất trồng rừng cây lấy gỗ.
- B. Phát triển lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái và dịch vụ môi trường rừng.
- C. Hạn chế tất cả các hoạt động trong rừng.
- D. Chỉ xuất khẩu gỗ thô.
Câu 30: Để đáp ứng yêu cầu của ngành lâm nghiệp trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển bền vững, người lao động cần được trang bị những kỹ năng nào bên cạnh kiến thức chuyên môn?
- A. Chỉ cần kỹ năng sử dụng cưa máy.
- B. Chỉ cần biết phân biệt các loại cây rừng.
- C. Chỉ cần có sức khỏe để làm việc nặng nhọc.
- D. Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, ngoại ngữ và khả năng thích ứng công nghệ.