Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phân chia các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau trong sản xuất và quản lý dựa trên những tiêu chí cơ bản nào?

  • A. Chỉ dựa vào môi trường sống (nước ngọt, nước lợ, nước mặn).
  • B. Chỉ dựa vào giá trị kinh tế và sản lượng khai thác.
  • C. Dựa vào nguồn gốc (bản địa, ngoại nhập) và đặc tính sinh vật học (cấu tạo cơ thể, tập tính ăn).
  • D. Dựa vào màu sắc da và kích thước tối đa khi trưởng thành.

Câu 2: Cá tra (Pangasianodon hypophthalmus), một loài cá nước ngọt phổ biến ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam, được phân loại vào nhóm thủy sản nào dựa trên nguồn gốc?

  • A. Nhóm bản địa
  • B. Nhóm ngoại nhập
  • C. Nhóm di cư
  • D. Nhóm đặc hữu chỉ có ở nước ngoài

Câu 3: Tôm sú (Penaeus monodon) có lớp vỏ kitin cứng, các chân đốt nối với nhau và lột xác theo chu kỳ sinh trưởng. Dựa trên đặc điểm cấu tạo cơ thể này, tôm sú được phân loại vào nhóm thủy sản nào?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư

Câu 4: Một hộ nông dân ở vùng ven biển có một khu đầm phá tự nhiên rộng lớn, chỉ thả một lượng nhỏ giống tôm, cua bản địa và không đầu tư nhiều vào thức ăn hay quản lý môi trường. Năng suất thu hoạch chủ yếu phụ thuộc vào nguồn lợi tự nhiên có sẵn. Phương thức nuôi trồng thủy sản này thuộc loại nào?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi công nghiệp

Câu 5: Việc phân chia các phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào loài thủy sản được nuôi.
  • B. Chỉ dựa vào diện tích ao/lồng nuôi.
  • C. Chỉ dựa vào nguồn nước sử dụng.
  • D. Mức độ đầu tư về con giống, thức ăn, trang thiết bị và trình độ quản lý kỹ thuật.

Câu 6: So sánh phương thức nuôi quảng canh và bán thâm canh, điểm khác biệt cơ bản về nguồn thức ăn cho thủy sản nuôi là gì?

  • A. Quảng canh sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp, bán thâm canh dùng thức ăn tự nhiên.
  • B. Cả hai đều chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên nhưng mật độ thả khác nhau.
  • C. Quảng canh phụ thuộc chủ yếu vào thức ăn tự nhiên, bán thâm canh kết hợp thức ăn tự nhiên và thức ăn bổ sung.
  • D. Quảng canh không cho ăn, bán thâm canh cho ăn rất nhiều.

Câu 7: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi mức độ đầu tư cao nhất về cơ sở hạ tầng (ao lót bạt, hệ thống quạt khí, máy cho ăn tự động), thức ăn công nghiệp chất lượng cao và trình độ kỹ thuật quản lý phức tạp nhất?

  • A. Nuôi quảng canh cải tiến
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi luân canh

Câu 8: Một trong những ưu điểm nổi bật của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với các phương thức khác là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Rủi ro dịch bệnh thấp hơn.
  • C. Không yêu cầu kỹ thuật quản lý cao.
  • D. Năng suất thu hoạch trên một đơn vị diện tích rất cao.

Câu 9: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Vốn đầu tư ban đầu lớn và chi phí vận hành cao.
  • B. Năng suất thu hoạch thấp.
  • C. Thời gian nuôi kéo dài.
  • D. Chất lượng sản phẩm thấp.

Câu 10: Tại sao phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh có nguy cơ bùng phát dịch bệnh cao hơn so với nuôi quảng canh?

  • A. Do sử dụng nhiều thức ăn tự nhiên.
  • B. Do mật độ thả nuôi rất cao làm tăng stress và khả năng lây lan mầm bệnh.
  • C. Do không sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào.
  • D. Do phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 11: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường được áp dụng ở những vùng có diện tích mặt nước rộng, nguồn lợi tự nhiên dồi dào và mục tiêu sản xuất không đặt nặng năng suất cao mà chú trọng giảm thiểu chi phí đầu tư?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi tuần hoàn (RAS)

Câu 12: Trong phương thức nuôi bán thâm canh, nguồn thức ăn cho thủy sản nuôi được cung cấp như thế nào?

  • A. Hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn tự nhiên trong ao/lồng.
  • B. Kết hợp giữa nguồn tự nhiên và thức ăn bổ sung (công nghiệp hoặc tự chế).
  • C. Hoàn toàn sử dụng thức ăn công nghiệp với lượng lớn.
  • D. Không cung cấp bất kỳ loại thức ăn nào.

Câu 13: So với nuôi quảng canh, phương thức nuôi bán thâm canh có những đặc điểm cải tiến nào?

  • A. Giảm mật độ thả giống xuống rất thấp.
  • B. Không sử dụng bất kỳ hình thức quản lý môi trường nào.
  • C. Chỉ dựa vào thức ăn tự nhiên nhưng tăng cường sục khí.
  • D. Mật độ thả cao hơn, có bổ sung thức ăn và một số biện pháp quản lý môi trường.

Câu 14: Một công ty muốn xây dựng khu nuôi tôm thẻ chân trắng xuất khẩu với mục tiêu đạt sản lượng cao nhất trên mỗi ha diện tích, sẵn sàng đầu tư hệ thống ao lót bạt, quạt nước, máy cho ăn tự động, và áp dụng quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện này?

  • A. Nuôi quảng canh truyền thống
  • B. Nuôi quảng canh cải tiến
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi kết hợp

Câu 15: Động vật thân mềm (ví dụ: nghêu, sò, ốc) thường có đặc điểm gì trong tập tính ăn, điều này ảnh hưởng đến phương thức nuôi chúng?

  • A. Thường là động vật ăn lọc, sử dụng sinh vật phù du và mùn bã hữu cơ làm thức ăn chính.
  • B. Là động vật ăn thịt, săn mồi là các loài cá nhỏ hơn.
  • C. Là động vật ăn thực vật thủy sinh.
  • D. Chỉ ăn thức ăn công nghiệp dạng viên nổi.

Câu 16: Nuôi trồng thủy sản thâm canh thường có tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường nước xung quanh. Nguyên nhân chính là do yếu tố nào?

  • A. Sử dụng quá ít nước trong quá trình nuôi.
  • B. Mật độ thả nuôi rất thấp.
  • C. Chỉ dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • D. Lượng lớn thức ăn dư thừa và chất thải hữu cơ từ mật độ nuôi cao.

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản thâm canh, biện pháp kỹ thuật nào được coi là quan trọng hàng đầu?

  • A. Quản lý chất lượng nước chặt chẽ và thực hiện các biện pháp phòng bệnh tổng hợp.
  • B. Tăng cường mật độ thả nuôi để vật nuôi cạnh tranh và khỏe hơn.
  • C. Giảm lượng thức ăn cho ăn hàng ngày.
  • D. Chỉ sử dụng nguồn giống không rõ nguồn gốc.

Câu 18: Một người nuôi thủy sản có vốn đầu tư hạn chế, không có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật và muốn tận dụng diện tích mặt nước sẵn có là một đầm lầy tự nhiên. Phương thức nuôi nào là lựa chọn hợp lý nhất trong trường hợp này?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi lồng bè trên sông

Câu 19: Cá chép (Cyprinus carpio) có đặc điểm tập tính ăn gì, điều này ảnh hưởng đến việc lựa chọn thức ăn trong nuôi trồng?

  • A. Ăn lọc mùn bã hữu cơ.
  • B. Chỉ ăn động vật phù du và côn trùng.
  • C. Ăn tạp, có thể ăn thực vật, động vật nhỏ và thức ăn viên.
  • D. Chỉ ăn tảo và thực vật thủy sinh bậc cao.

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững, phương thức nuôi trồng thủy sản nào có tiềm năng gây ra ít tác động tiêu cực nhất đến môi trường nước và hệ sinh thái tự nhiên xung quanh?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Cả ba phương thức đều gây tác động như nhau.

Câu 21: Phương thức nuôi trồng thủy sản bán thâm canh được xem là bước chuyển tiếp hợp lý từ quảng canh lên thâm canh vì nó:

  • A. Không cần bất kỳ sự đầu tư nào.
  • B. Đạt năng suất cao như thâm canh nhưng chi phí thấp như quảng canh.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • D. Kết hợp tận dụng nguồn lợi tự nhiên với bổ sung thức ăn và quản lý, giúp tăng dần năng suất và làm quen kỹ thuật.

Câu 22: Khi áp dụng phương thức nuôi thâm canh, việc kiểm soát các yếu tố môi trường như oxy hòa tan, pH, và nồng độ ammonia trong nước là cực kỳ quan trọng. Tại sao?

  • A. Để giảm chi phí thức ăn.
  • B. Để đảm bảo sức khỏe, tăng trưởng và tỷ lệ sống của vật nuôi trong môi trường mật độ cao.
  • C. Để làm giảm nhiệt độ của nước.
  • D. Để nước có màu xanh đậm, kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn.

Câu 23: So sánh hiệu quả kinh tế giữa ba phương thức nuôi (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh), nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Quảng canh luôn mang lại lợi nhuận cao nhất do chi phí thấp.
  • B. Thâm canh có năng suất thấp nhất nhưng giá bán sản phẩm cao.
  • C. Thâm canh có năng suất cao nhất nhưng đòi hỏi vốn đầu tư và kỹ thuật quản lý cao hơn, rủi ro cũng lớn hơn.
  • D. Bán thâm canh có năng suất tương đương thâm canh nhưng chi phí đầu tư ít hơn nhiều.

Câu 24: Khi nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, tăng trưởng nhanh và yêu cầu môi trường sống được kiểm soát chặt chẽ (ví dụ: tôm thẻ chân trắng, cá hồi), phương thức nuôi nào thường được ưu tiên áp dụng để tối ưu hóa sản lượng và chất lượng?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi quảng canh cải tiến
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi luân canh với lúa

Câu 25: Ngao (một loại động vật thân mềm) thường được nuôi ở các bãi triều ven biển. Phương thức nuôi này chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trong nước biển. Đây là ví dụ điển hình của phương thức nuôi nào?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi lồng bè

Câu 26: Trong nuôi trồng thủy sản, "mật độ thả nuôi" là một yếu tố quan trọng quyết định đến phương thức nuôi. Mật độ thả nuôi có mối quan hệ như thế nào với mức độ đầu tư vào thức ăn và quản lý môi trường?

  • A. Mật độ thả càng cao thì càng ít cần đầu tư vào thức ăn và quản lý môi trường.
  • B. Mật độ thả không liên quan đến mức độ đầu tư.
  • C. Mật độ thả thấp đòi hỏi đầu tư thức ăn và quản lý môi trường rất cao.
  • D. Mật độ thả càng cao thì càng cần đầu tư nhiều hơn vào thức ăn và quản lý môi trường.

Câu 27: Rong biển, một loại thực vật thủy sinh có giá trị kinh tế, được phân loại vào nhóm thủy sản nào?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm rong, tảo

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi mở rộng quy mô sản xuất từ nuôi bán thâm canh lên thâm canh là gì?

  • A. Giảm năng suất trên mỗi đơn vị diện tích.
  • B. Yêu cầu tăng cường đáng kể vốn đầu tư, trình độ kỹ thuật và khả năng quản lý rủi ro dịch bệnh.
  • C. Sản phẩm thu được có chất lượng thấp hơn.
  • D. Thời gian nuôi kéo dài hơn.

Câu 29: Một đặc điểm của nhóm động vật thân mềm như hàu, vẹm là chúng bám vào giá thể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phương thức nuôi chúng?

  • A. Chúng chỉ có thể nuôi trong ao đất truyền thống.
  • B. Chúng cần được cho ăn thức ăn viên công nghiệp liên tục.
  • C. Chúng thường được nuôi bằng các phương pháp treo dây, thả lồng, hoặc nuôi trên cọc/dàn tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên trong nước.
  • D. Chúng yêu cầu hệ thống sục khí rất mạnh.

Câu 30: Hãy phân tích mối liên hệ giữa phương thức nuôi trồng thủy sản và tác động tiềm tàng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • A. Phương thức nuôi không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, chỉ ảnh hưởng đến năng suất.
  • B. Nuôi quảng canh luôn cho sản phẩm chất lượng cao nhất và an toàn nhất.
  • C. Nuôi thâm canh luôn cho sản phẩm kém chất lượng hơn do sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Phương thức nuôi ảnh hưởng đến môi trường sống, chế độ dinh dưỡng và sức khỏe vật nuôi, từ đó tác động đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm thu hoạch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Việc phân chia các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau trong sản xuất và quản lý dựa trên những tiêu chí cơ bản nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cá tra (Pangasianodon hypophthalmus), một loài cá nước ngọt phổ biến ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam, được phân loại vào nhóm thủy sản nào dựa trên nguồn gốc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tôm sú (Penaeus monodon) có lớp vỏ kitin cứng, các chân đốt nối với nhau và lột xác theo chu kỳ sinh trưởng. Dựa trên đặc điểm cấu tạo cơ thể này, tôm sú được phân loại vào nhóm thủy sản nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một hộ nông dân ở vùng ven biển có một khu đầm phá tự nhiên rộng lớn, chỉ thả một lượng nhỏ giống tôm, cua bản địa và không đầu tư nhiều vào thức ăn hay quản lý môi trường. Năng suất thu hoạch chủ yếu phụ thuộc vào nguồn lợi tự nhiên có sẵn. Phương thức nuôi trồng thủy sản này thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc phân chia các phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: So sánh phương thức nuôi quảng canh và bán thâm canh, điểm khác biệt cơ bản về nguồn thức ăn cho thủy sản nuôi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi mức độ đầu tư cao nhất về cơ sở hạ tầng (ao lót bạt, hệ thống quạt khí, máy cho ăn tự động), thức ăn công nghiệp chất lượng cao và trình độ kỹ thuật quản lý phức tạp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một trong những ưu điểm nổi bật của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với các phương thức khác là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh có nguy cơ bùng phát dịch bệnh cao hơn so với nuôi quảng canh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường được áp dụng ở những vùng có diện tích mặt nước rộng, nguồn lợi tự nhiên dồi dào và mục tiêu sản xuất không đặt nặng năng suất cao mà chú trọng giảm thiểu chi phí đầu tư?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong phương thức nuôi bán thâm canh, nguồn thức ăn cho thủy sản nuôi được cung cấp như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So với nuôi quảng canh, phương thức nuôi bán thâm canh có những đặc điểm cải tiến nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một công ty muốn xây dựng khu nuôi tôm thẻ chân trắng xuất khẩu với mục tiêu đạt sản lượng cao nhất trên mỗi ha diện tích, sẵn sàng đầu tư hệ thống ao lót bạt, quạt nước, máy cho ăn tự động, và áp dụng quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Động vật thân mềm (ví dụ: nghêu, sò, ốc) thường có đặc điểm gì trong tập tính ăn, điều này ảnh hưởng đến phương thức nuôi chúng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nuôi trồng thủy sản thâm canh thường có tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường nước xung quanh. Nguyên nhân chính là do yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản thâm canh, biện pháp kỹ thuật nào được coi là quan trọng hàng đầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một người nuôi thủy sản có vốn đầu tư hạn chế, không có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật và muốn tận dụng diện tích mặt nước sẵn có là một đầm lầy tự nhiên. Phương thức nuôi nào là lựa chọn hợp lý nhất trong trường hợp này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cá chép (Cyprinus carpio) có đặc điểm tập tính ăn gì, điều này ảnh hưởng đến việc lựa chọn thức ăn trong nuôi trồng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững, phương thức nuôi trồng thủy sản nào có tiềm năng gây ra ít tác động tiêu cực nhất đến môi trường nước và hệ sinh thái tự nhiên xung quanh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phương thức nuôi trồng thủy sản bán thâm canh được xem là bước chuyển tiếp hợp lý từ quảng canh lên thâm canh vì nó:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi áp dụng phương thức nuôi thâm canh, việc kiểm soát các yếu tố môi trường như oxy hòa tan, pH, và nồng độ ammonia trong nước là cực kỳ quan trọng. Tại sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: So sánh hiệu quả kinh tế giữa ba phương thức nuôi (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh), nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, tăng trưởng nhanh và yêu cầu môi trường sống được kiểm soát chặt chẽ (ví dụ: tôm thẻ chân trắng, cá hồi), phương thức nuôi nào thường được ưu tiên áp dụng để tối ưu hóa sản lượng và chất l??ợng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Ngao (một loại động vật thân mềm) thường được nuôi ở các bãi triều ven biển. Phương thức nuôi này chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trong nước biển. Đây là ví dụ điển hình của phương thức nuôi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong nuôi trồng thủy sản, 'mật độ thả nuôi' là một yếu tố quan trọng quyết định đến phương thức nuôi. Mật độ thả nuôi có mối quan hệ như thế nào với mức độ đầu tư vào thức ăn và quản lý môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Rong biển, một loại thực vật thủy sinh có giá trị kinh tế, được phân loại vào nhóm thủy sản nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi mở rộng quy mô sản xuất từ nuôi bán thâm canh lên thâm canh là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một đặc điểm của nhóm động vật thân mềm như hàu, vẹm là chúng bám vào giá thể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phương thức nuôi chúng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Hãy phân tích mối liên hệ giữa phương thức nuôi trồng thủy sản và tác động tiềm tàng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau chủ yếu dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào hình dạng bên ngoài.
  • B. Chỉ dựa vào môi trường sống (nước ngọt, nước lợ, nước mặn).
  • C. Dựa vào nguồn gốc và đặc tính sinh vật học.
  • D. Dựa vào kích thước khi trưởng thành.

Câu 2: Nhóm thủy sản nào dưới đây được phân loại dựa trên đặc điểm cấu tạo cơ thể?

  • A. Nhóm bản địa.
  • B. Nhóm ngoại nhập.
  • C. Nhóm sống ở nước ngọt.
  • D. Nhóm giáp xác.

Câu 3: Một loài cá được nhập khẩu từ nước khác về Việt Nam để nuôi. Theo cách phân loại dựa trên nguồn gốc, loài cá này thuộc nhóm nào?

  • A. Nhóm bản địa.
  • B. Nhóm ngoại nhập.
  • C. Nhóm cá.
  • D. Nhóm ăn tạp.

Câu 4: Phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh được đặc trưng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn thức ăn chủ yếu từ tự nhiên, mật độ thả giống thấp.
  • B. Sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp, mật độ thả giống rất cao.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ mọi yếu tố môi trường, sản lượng cao.
  • D. Đầu tư lớn vào hệ thống lọc nước và sục khí hiện đại.

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là tiêu chí chính để phân biệt các phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh)?

  • A. Loại thủy sản được nuôi.
  • B. Diện tích ao/lồng nuôi.
  • C. Mùa vụ nuôi trong năm.
  • D. Mức độ đầu tư và kiểm soát kỹ thuật.

Câu 6: Một ao nuôi tôm có mật độ thả giống trung bình, người nuôi bổ sung thêm thức ăn công nghiệp nhưng vẫn dựa vào một phần thức ăn tự nhiên trong ao. Đây là đặc điểm của phương thức nuôi nào?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Nuôi siêu thâm canh.

Câu 7: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi vốn đầu tư lớn nhất, trình độ kỹ thuật cao nhất và có khả năng đạt năng suất cao nhất?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến.

Câu 8: Phân tích ưu điểm của phương thức nuôi quảng canh so với các phương thức khác.

  • A. Chi phí đầu tư thấp, ít rủi ro dịch bệnh.
  • B. Năng suất rất cao và ổn định.
  • C. Kiểm soát hoàn toàn chất lượng sản phẩm.
  • D. Thời gian nuôi ngắn, thu hoạch nhanh.

Câu 9: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Năng suất thấp.
  • B. Rủi ro dịch bệnh cao, chi phí đầu tư và vận hành lớn.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loài thủy sản nhất định.

Câu 10: Để chuyển đổi từ nuôi quảng canh sang nuôi bán thâm canh, người nuôi cần thực hiện những thay đổi cơ bản nào?

  • A. Giảm mật độ thả giống và ngừng sử dụng mọi loại thức ăn bổ sung.
  • B. Giữ nguyên mật độ nhưng tăng cường sử dụng thuốc phòng bệnh.
  • C. Chỉ tập trung cải tạo ao thật kỹ mà không thay đổi cách cho ăn.
  • D. Tăng mật độ thả giống và bổ sung thức ăn công nghiệp.

Câu 11: Tại sao việc quản lý chất lượng nước lại đặc biệt quan trọng và phức tạp trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Vì thủy sản nuôi thâm canh chỉ sống được trong nước cực sạch giống nước khoáng.
  • B. Vì nước trong ao thâm canh không có bất kỳ vi sinh vật nào.
  • C. Vì mật độ nuôi cao, lượng chất thải lớn gây ô nhiễm nhanh chóng.
  • D. Vì chỉ cần một lượng nhỏ thức ăn dư thừa cũng làm chết toàn bộ đàn nuôi.

Câu 12: Nhóm động vật thân mềm (như nghêu, sò, ốc) có đặc điểm sinh học nào khiến phương thức nuôi của chúng có thể khác biệt so với nuôi cá hoặc tôm?

  • A. Chúng chủ yếu ăn sinh vật phù du và mùn bã hữu cơ có sẵn trong nước.
  • B. Chúng có khả năng sống sót tốt trong môi trường nước bị ô nhiễm nặng.
  • C. Chúng có tốc độ tăng trưởng rất nhanh, không cần thức ăn.
  • D. Chúng chỉ ăn các loại rong tảo cụ thể được trồng riêng.

Câu 13: Giả sử một vùng đồng bằng rộng lớn có nhiều kênh rạch, nguồn nước tự nhiên dồi dào, và người dân có ít vốn đầu tư ban đầu. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có khả năng phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Nuôi siêu thâm canh.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa mật độ thả giống và mức độ phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp trong các phương thức nuôi.

  • A. Mật độ thả giống càng cao thì càng ít cần thức ăn công nghiệp.
  • B. Mật độ thả giống không ảnh hưởng đến việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Mật độ thả giống càng cao thì mức độ phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp càng lớn.
  • D. Chỉ có nuôi quảng canh mới cần thức ăn công nghiệp.

Câu 15: Tại sao nhóm rong, tảo cũng được xếp vào các nhóm thủy sản nuôi trồng?

  • A. Vì chúng là thức ăn chính cho hầu hết các loài cá.
  • B. Vì chúng có khả năng tự di chuyển trong nước.
  • C. Vì chúng chỉ sống được ở vùng nước rất sâu.
  • D. Vì chúng là sinh vật thủy sinh có giá trị kinh tế và được nuôi trồng.

Câu 16: So sánh giữa phương thức bán thâm canh và thâm canh, điểm khác biệt cốt lõi về nguồn thức ăn là gì?

  • A. Bán thâm canh chỉ dùng thức ăn tự nhiên, thâm canh dùng thức ăn công nghiệp.
  • B. Bán thâm canh kết hợp thức ăn tự nhiên và bổ sung, thâm canh phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn công nghiệp.
  • C. Bán thâm canh dùng thức ăn nhân tạo, thâm canh dùng thức ăn tự nhiên.
  • D. Cả hai phương thức đều chỉ dùng thức ăn tự nhiên.

Câu 17: Nhóm động vật nào sau đây thuộc nhóm "động vật thân mềm" trong phân loại thủy sản?

  • A. Tôm sú.
  • B. Cá rô phi.
  • C. Cua biển.
  • D. Nghêu.

Câu 18: Khi áp dụng phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến hiệu quả và thành công?

  • A. Trình độ khoa học kỹ thuật và kinh nghiệm quản lý của người nuôi.
  • B. Diện tích ao nuôi lớn hay nhỏ.
  • C. Giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • D. Thời tiết thuận lợi hay bất lợi.

Câu 19: Phân tích tại sao nuôi trồng thủy sản bán thâm canh được coi là bước chuyển tiếp giữa quảng canh và thâm canh.

  • A. Vì nó chỉ áp dụng cho các loài thủy sản sống ở tầng giữa.
  • B. Vì nó có thời gian nuôi bằng trung bình cộng của quảng canh và thâm canh.
  • C. Vì nó có mức độ đầu tư và kiểm soát kỹ thuật nằm giữa quảng canh và thâm canh.
  • D. Vì sản lượng của nó luôn bằng trung bình cộng sản lượng của hai phương thức kia.

Câu 20: Nhóm thủy sản nào dưới đây có thể được nuôi bằng tất cả ba phương thức (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) tùy thuộc vào điều kiện đầu tư?

  • A. Một số loài cá và tôm có giá trị kinh tế cao.
  • B. Chỉ có các loài rong biển.
  • C. Chỉ có các loài động vật thân mềm.
  • D. Chỉ có các loài bò sát và lưỡng cư thủy sinh.

Câu 21: Tại sao việc chọn giống chất lượng có vai trò đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Vì giống tốt sẽ tự tìm kiếm thức ăn trong ao thâm canh.
  • B. Vì giống tốt giúp vật nuôi khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh, giảm rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư cao.
  • C. Vì chỉ có giống tốt mới sống được trong môi trường nước ô nhiễm của nuôi thâm canh.
  • D. Vì giống tốt giúp giảm hoàn toàn chi phí thức ăn.

Câu 22: Một hộ gia đình có diện tích mặt nước nhỏ hẹp nhưng muốn đạt năng suất cao để cung cấp cho thị trường tiêu thụ lớn. Họ nên ưu tiên xem xét phương thức nuôi nào?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Kết hợp quảng canh và bán thâm canh.

Câu 23: Nhóm thủy sản nào sau đây thường được nuôi chủ yếu bằng phương thức quảng canh hoặc quảng canh cải tiến do tập tính sống và nguồn thức ăn tự nhiên?

  • A. Cá tra, cá basa.
  • B. Tôm thẻ chân trắng.
  • C. Cá lóc.
  • D. Nghêu, sò.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát dịch bệnh là một thách thức lớn trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Mật độ nuôi cao tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh lây lan nhanh chóng.
  • B. Vật nuôi trong ao thâm canh có sức đề kháng kém bẩm sinh.
  • C. Nước trong ao thâm canh luôn chứa sẵn nhiều loại mầm bệnh nguy hiểm.
  • D. Người nuôi thâm canh thường không quan tâm đến việc phòng bệnh.

Câu 25: So sánh về mặt rủi ro, phương thức nuôi nào thường có rủi ro thấp nhất về vốn đầu tư và dịch bệnh?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Cả ba phương thức có rủi ro như nhau.

Câu 26: Nhóm thủy sản "Bò sát, lưỡng cư" trong nuôi trồng thủy sản bao gồm các loài nào thường gặp?

  • A. Cá sấu, lươn.
  • B. Tôm hùm, ba ba.
  • C. Rùa, ếch.
  • D. Cá chép, cá mè.

Câu 27: Một vùng ven biển có diện tích bãi triều rộng lớn, nguồn nước lợ tự nhiên giàu dinh dưỡng. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất để tận dụng lợi thế này với chi phí thấp?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi thâm canh trong bể xi măng.
  • C. Nuôi lồng bè mật độ cao.
  • D. Nuôi trong ao đất lót bạt.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản nhất giữa nuôi bán thâm canh và thâm canh về mức độ kiểm soát môi trường nuôi.

  • A. Bán thâm canh không kiểm soát môi trường, thâm canh kiểm soát hoàn toàn.
  • B. Bán thâm canh kiểm soát nước, thâm canh chỉ kiểm soát nhiệt độ.
  • C. Bán thâm canh kiểm soát nhiệt độ, thâm canh kiểm soát độ mặn.
  • D. Bán thâm canh kiểm soát một phần, thâm canh kiểm soát rất chặt chẽ bằng công nghệ.

Câu 29: Khi muốn đạt được sản lượng lớn trong thời gian ngắn và có sẵn nguồn vốn đầu tư ban đầu đáng kể, phương thức nuôi nào là lựa chọn ưu tiên?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Nuôi kết hợp tôm - lúa.

Câu 30: Nhóm thủy sản nào sau đây thuộc nhóm "giáp xác"?

  • A. Cá chép.
  • B. Tôm sú.
  • C. Ốc hương.
  • D. Cá rô phi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau chủ yếu dựa trên những tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhóm thủy sản nào dưới đây được phân loại dựa trên đặc điểm cấu tạo cơ thể?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một loài cá được nhập khẩu từ nước khác về Việt Nam để nuôi. Theo cách phân loại dựa trên nguồn gốc, loài cá này thuộc nhóm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh được đặc trưng bởi yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là tiêu chí chính để phân biệt các phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một ao nuôi tôm có mật độ thả giống trung bình, người nuôi bổ sung thêm thức ăn công nghiệp nhưng vẫn dựa vào một phần thức ăn tự nhiên trong ao. Đây là đặc điểm của phương thức nuôi nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi vốn đầu tư lớn nhất, trình độ kỹ thuật cao nhất và có khả năng đạt năng suất cao nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích ưu điểm của phương thức nuôi quảng canh so với các phương thức khác.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để chuyển đổi từ nuôi quảng canh sang nuôi bán thâm canh, người nuôi cần thực hiện những thay đổi cơ bản nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao việc quản lý chất lượng nước lại đặc biệt quan trọng và phức tạp trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nhóm động vật thân mềm (như nghêu, sò, ốc) có đặc điểm sinh học nào khiến phương thức nuôi của chúng có thể khác biệt so với nuôi cá hoặc tôm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử một vùng đồng bằng rộng lớn có nhiều kênh rạch, nguồn nước tự nhiên dồi dào, và người dân có ít vốn đầu tư ban đầu. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có khả năng phù hợp nhất để bắt đầu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa mật độ thả giống và mức độ phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp trong các phương thức nuôi.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao nhóm rong, tảo cũng được xếp vào các nhóm thủy sản nuôi trồng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh giữa phương thức bán thâm canh và thâm canh, điểm khác biệt cốt lõi về nguồn thức ăn là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhóm động vật nào sau đây thuộc nhóm 'động vật thân mềm' trong phân loại thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi áp dụng phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến hiệu quả và thành công?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích tại sao nuôi trồng thủy sản bán thâm canh được coi là bước chuyển tiếp giữa quảng canh và thâm canh.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nhóm thủy sản nào dưới đây có thể được nuôi bằng tất cả ba phương thức (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) tùy thuộc vào điều kiện đầu tư?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc chọn giống chất lượng có vai trò đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một hộ gia đình có diện tích mặt nước nhỏ hẹp nhưng muốn đạt năng suất cao để cung cấp cho thị trường tiêu thụ lớn. Họ nên ưu tiên xem xét phương thức nuôi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhóm thủy sản nào sau đây thường được nuôi chủ yếu bằng phương thức quảng canh hoặc quảng canh cải tiến do tập tính sống và nguồn thức ăn tự nhiên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát dịch bệnh là một thách thức lớn trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: So sánh về mặt rủi ro, phương thức nuôi nào thường có rủi ro thấp nhất về vốn đầu tư và dịch bệnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nhóm thủy sản 'Bò sát, lưỡng cư' trong nuôi trồng thủy sản bao gồm các loài nào thường gặp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một vùng ven biển có diện tích bãi triều rộng lớn, nguồn nước lợ tự nhiên giàu dinh dưỡng. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất để tận dụng lợi thế này với chi phí thấp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản nhất giữa nuôi bán thâm canh và thâm canh về mức độ kiểm soát môi trường nuôi.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi muốn đạt được sản lượng lớn trong thời gian ngắn và có sẵn nguồn vốn đầu tư ban đầu đáng kể, phương thức nuôi nào là lựa chọn ưu tiên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhóm thủy sản nào sau đây thuộc nhóm 'giáp xác'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân chia các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau trong nuôi trồng, giúp định hướng kỹ thuật và điều kiện nuôi phù hợp?

  • A. Màu sắc da và hình dáng bên ngoài
  • B. Giá trị kinh tế trên thị trường
  • C. Nguồn gốc và đặc tính sinh học (cấu tạo, tập tính dinh dưỡng)
  • D. Khu vực địa lý nơi chúng được tìm thấy lần đầu

Câu 2: Khi phân loại thủy sản theo nguồn gốc, người ta chia thành hai nhóm chính là:

  • A. Cá và Giáp xác
  • B. Bản địa và Ngoại nhập
  • C. Nước ngọt và Nước mặn
  • D. Ăn thực vật và Ăn động vật

Câu 3: Tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cua, ghẹ là những loài thủy sản phổ biến trong nuôi trồng. Dựa vào đặc điểm cấu tạo, chúng thuộc nhóm nào?

  • A. Cá
  • B. Động vật thân mềm
  • C. Giáp xác
  • D. Bò sát, lưỡng cư

Câu 4: Hàu, sò, nghêu, mực, bạch tuộc là những loài thủy sản có giá trị. Dựa vào đặc điểm cấu tạo, chúng được xếp vào nhóm nào?

  • A. Giáp xác
  • B. Động vật thân mềm
  • C. Cá
  • D. Rong, tảo

Câu 5: Một loài cá được mô tả là chỉ ăn các sinh vật phù du và thực vật thủy sinh có sẵn trong ao. Dựa vào tập tính dinh dưỡng, loài cá này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Ăn thực vật
  • B. Ăn động vật
  • C. Ăn tạp
  • D. Ký sinh

Câu 6: Trong nuôi trồng thủy sản, có ba phương thức phổ biến được phân biệt dựa trên mức độ đầu tư và kiểm soát. Ba phương thức đó là gì?

  • A. Truyền thống, Hiện đại, Công nghệ cao
  • B. Ao, Bè, Lồng
  • C. Nước ngọt, Nước lợ, Nước mặn
  • D. Quảng canh, Bán thâm canh, Thâm canh

Câu 7: Phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh có đặc điểm chính nào về nguồn thức ăn và mật độ thả giống?

  • A. Nguồn thức ăn chủ yếu từ tự nhiên, mật độ thả giống thấp.
  • B. Sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp, mật độ thả giống rất cao.
  • C. Kết hợp thức ăn tự nhiên và công nghiệp, mật độ thả giống trung bình.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ môi trường và sử dụng nhiều thiết bị hiện đại.

Câu 8: Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh được mô tả là phương thức có sự kiểm soát một phần quá trình nuôi. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Hoàn toàn không can thiệp vào môi trường ao nuôi.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • C. Có bổ sung một phần thức ăn công nghiệp hoặc chế biến và có thể có cải tạo ao.
  • D. Áp dụng công nghệ và thiết bị hiện đại ở mức tối đa.

Câu 9: Phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh đòi hỏi mức độ đầu tư rất cao. Đầu tư này tập trung chủ yếu vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào diện tích ao nuôi.
  • B. Chủ yếu đầu tư vào phân bón để tăng thức ăn tự nhiên.
  • C. Đầu tư vào lưới vây bắt và dụng cụ thô sơ.
  • D. Đầu tư vào giống, thức ăn công nghiệp, thiết bị hỗ trợ và kỹ thuật quản lý.

Câu 10: Một hộ nông dân có diện tích ao hồ lớn tại vùng nông thôn, nguồn vốn ban đầu hạn chế và chỉ muốn nuôi với mục đích cải thiện bữa ăn gia đình và bán nhỏ lẻ. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào là phù hợp nhất với điều kiện này?

  • A. Thâm canh
  • B. Quảng canh
  • C. Bán thâm canh
  • D. Nuôi lồng bè trên sông

Câu 11: Một doanh nghiệp muốn xây dựng trang trại nuôi tôm công nghiệp xuất khẩu, yêu cầu sản lượng lớn và ổn định trên một đơn vị diện tích. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sẽ được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến

Câu 12: So sánh giữa ba phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến, phương thức nào thường mang lại năng suất (sản lượng trên một đơn vị diện tích) cao nhất?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Năng suất như nhau ở cả ba phương thức

Câu 13: Nhược điểm chính của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Năng suất thu hoạch thấp.
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản.
  • C. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Vốn đầu tư lớn, rủi ro dịch bệnh và môi trường cao, yêu cầu kỹ thuật quản lý phức tạp.

Câu 14: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có vốn đầu tư ban đầu thấp nhất và ít rủi ro về dịch bệnh nhất do mật độ nuôi thấp?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Cả bán thâm canh và thâm canh

Câu 15: Việc sử dụng các hệ thống sục khí (quạt nước), máy cho ăn tự động, và hệ thống quan trắc môi trường nước là đặc trưng của phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Tất cả các phương thức

Câu 16: Tại sao các loài thủy sản bản địa thường được khuyến khích nuôi trồng ở những vùng có điều kiện tự nhiên không quá thuận lợi hoặc ít khả năng đầu tư công nghệ cao?

  • A. Vì chúng luôn cho năng suất cao hơn loài ngoại nhập.
  • B. Vì chúng đã thích nghi với điều kiện môi trường địa phương, có sức chống chịu tốt hơn.
  • C. Vì chi phí con giống bản địa luôn rẻ hơn.
  • D. Vì chúng không cần thức ăn công nghiệp.

Câu 17: Phương thức nuôi bán thâm canh là sự kết hợp giữa quảng canh và thâm canh. Điều này thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ khác quảng canh ở việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Chỉ khác thâm canh ở mật độ thả giống.
  • C. Không có sự khác biệt rõ rệt với hai phương thức còn lại.
  • D. Mức độ đầu tư, mật độ nuôi và sự kiểm soát môi trường ở mức trung gian giữa quảng canh và thâm canh.

Câu 18: Một trong những rủi ro lớn nhất khi áp dụng phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là sự lây lan nhanh chóng của dịch bệnh. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro này là gì?

  • A. Mật độ nuôi quá cao và môi trường nước dễ bị ô nhiễm.
  • B. Sử dụng thức ăn công nghiệp kém chất lượng.
  • C. Chỉ nuôi các loài ngoại nhập.
  • D. Ít sử dụng thiết bị hiện đại.

Câu 19: Phân loại thủy sản theo đặc điểm cấu tạo giúp người nuôi hiểu rõ hơn về:

  • A. Giá bán trên thị trường quốc tế.
  • B. Thời gian thu hoạch tối ưu.
  • C. Chỉ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • D. Đặc điểm sinh lý, tập tính sống và môi trường sống phù hợp.

Câu 20: Việc lựa chọn loài thủy sản bản địa để nuôi trồng mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Luôn cho năng suất cao hơn các loài khác.
  • B. Không cần bất kỳ kỹ thuật chăm sóc nào.
  • C. Thích nghi tốt với điều kiện địa phương, ít dịch bệnh, góp phần bảo tồn nguồn gen.
  • D. Chỉ phù hợp với phương thức nuôi thâm canh.

Câu 21: Khi đưa một loài thủy sản ngoại nhập vào nuôi trồng, người nuôi cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì để tránh rủi ro?

  • A. Chúng có cần thức ăn công nghiệp hay không.
  • B. Màu sắc của chúng có đẹp hay không.
  • C. Giá bán của chúng trên thị trường.
  • D. Nguy cơ mang theo mầm bệnh hoặc trở thành loài xâm hại gây hại cho hệ sinh thái bản địa.

Câu 22: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường có tác động môi trường (ô nhiễm nước, tích tụ chất thải) thấp nhất nếu được thực hiện đúng quy trình?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Tác động như nhau ở cả ba phương thức

Câu 23: Để tối ưu hóa lợi nhuận cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế rất cao như tôm sú, tôm thẻ, cá hồi..., người nuôi thường có xu hướng áp dụng phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính khiến phương thức nuôi quảng canh cho năng suất thấp?

  • A. Mật độ thả giống thấp.
  • B. Diện tích ao nuôi quá lớn.
  • C. Nguồn thức ăn phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • D. Ít hoặc không có sự bổ sung dinh dưỡng từ bên ngoài.

Câu 25: Việc cải tạo ao nuôi (vét bùn, bón vôi, phơi đáy) và bổ sung một lượng nhất định thức ăn công nghiệp là đặc điểm tiêu biểu của phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Cả quảng canh và thâm canh

Câu 26: Loài thủy sản nào sau đây thuộc nhóm "Rong, tảo" và có giá trị kinh tế trong nuôi trồng?

  • A. Cá chép
  • B. Tôm sú
  • C. Rong biển
  • D. Nghêu

Câu 27: Mật độ thả giống được xem là một trong những yếu tố phân biệt rõ ràng nhất giữa ba phương thức nuôi. Mật độ này thường tăng dần theo trình tự nào?

  • A. Quảng canh < Bán thâm canh < Thâm canh
  • B. Thâm canh < Bán thâm canh < Quảng canh
  • C. Quảng canh < Thâm canh < Bán thâm canh
  • D. Mật độ không phải là yếu tố phân biệt

Câu 28: Một ưu điểm của phương thức nuôi bán thâm canh so với quảng canh là gì?

  • A. Vốn đầu tư thấp hơn quảng canh.
  • B. Năng suất cao hơn quảng canh do có bổ sung thức ăn.
  • C. Rủi ro dịch bệnh thấp hơn quảng canh.
  • D. Không cần bất kỳ kỹ thuật quản lý nào.

Câu 29: Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản (như hệ thống tuần hoàn, IoT trong quản lý) thường được triển khai mạnh mẽ nhất ở phương thức nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Quảng canh, để giảm thiểu chi phí.
  • B. Bán thâm canh, để tận dụng tối đa thức ăn tự nhiên.
  • C. Thâm canh, để kiểm soát môi trường, tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu rủi ro.
  • D. Tất cả các phương thức, chỉ để quảng cáo.

Câu 30: Khi phân nhóm thủy sản theo đặc điểm cấu tạo, nhóm "Cá" có đặc điểm chung là gì?

  • A. Là động vật có xương sống, sống dưới nước, thở bằng mang, có vây.
  • B. Có bộ xương ngoài bằng kitin.
  • C. Cơ thể mềm, thường có vỏ đá vôi.
  • D. Sống được cả trên cạn và dưới nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc phân chia các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau trong nuôi trồng, giúp định hướng kỹ thuật và điều kiện nuôi phù hợp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân loại thủy sản theo nguồn gốc, người ta chia thành hai nhóm chính là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cua, ghẹ là những loài thủy sản phổ biến trong nuôi trồng. Dựa vào đặc điểm cấu tạo, chúng thuộc nhóm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hàu, sò, nghêu, mực, bạch tuộc là những loài thủy sản có giá trị. Dựa vào đặc điểm cấu tạo, chúng được xếp vào nhóm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một loài cá được mô tả là chỉ ăn các sinh vật phù du và thực vật thủy sinh có sẵn trong ao. Dựa vào tập tính dinh dưỡng, loài cá này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong nuôi trồng thủy sản, có ba phương thức phổ biến được phân biệt dựa trên mức độ đầu tư và kiểm soát. Ba phương thức đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh có đặc điểm chính nào về nguồn thức ăn và mật độ thả giống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh được mô tả là phương thức có sự kiểm soát một phần quá trình nuôi. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh đòi hỏi mức độ đầu tư rất cao. Đầu tư này tập trung chủ yếu vào những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một hộ nông dân có diện tích ao hồ lớn tại vùng nông thôn, nguồn vốn ban đầu hạn chế và chỉ muốn nuôi với mục đích cải thiện bữa ăn gia đình và bán nhỏ lẻ. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào là *phù hợp nhất* với điều kiện này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một doanh nghiệp muốn xây dựng trang trại nuôi tôm công nghiệp xuất khẩu, yêu cầu sản lượng lớn và ổn định trên một đơn vị diện tích. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sẽ được ưu tiên lựa chọn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So sánh giữa ba phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến, phương thức nào thường mang lại năng suất (sản lượng trên một đơn vị diện tích) cao nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhược điểm chính của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có vốn đầu tư ban đầu thấp nhất và ít rủi ro về dịch bệnh nhất do mật độ nuôi thấp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc sử dụng các hệ thống sục khí (quạt nước), máy cho ăn tự động, và hệ thống quan trắc môi trường nước là đặc trưng của phương thức nuôi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao các loài thủy sản bản địa thường được khuyến khích nuôi trồng ở những vùng có điều kiện tự nhiên không quá thuận lợi hoặc ít khả năng đầu tư công nghệ cao?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phương thức nuôi bán thâm canh là sự kết hợp giữa quảng canh và thâm canh. Điều này thể hiện ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một trong những rủi ro lớn nhất khi áp dụng phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là sự lây lan nhanh chóng của dịch bệnh. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân loại thủy sản theo đặc điểm cấu tạo giúp người nuôi hiểu rõ hơn về:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc lựa chọn loài thủy sản bản địa để nuôi trồng mang lại lợi ích nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi đưa một loài thủy sản ngoại nhập vào nuôi trồng, người nuôi cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì để tránh rủi ro?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường có tác động môi trường (ô nhiễm nước, tích tụ chất thải) *thấp nhất* nếu được thực hiện đúng quy trình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để tối ưu hóa lợi nhuận cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế rất cao như tôm sú, tôm thẻ, cá hồi..., người nuôi thường có xu hướng áp dụng phương thức nuôi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *không* phải là lý do chính khiến phương thức nuôi quảng canh cho năng suất thấp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc cải tạo ao nuôi (vét bùn, bón vôi, phơi đáy) và bổ sung một lượng nhất định thức ăn công nghiệp là đặc điểm tiêu biểu của phương thức nuôi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Loài thủy sản nào sau đây thuộc nhóm 'Rong, tảo' và có giá trị kinh tế trong nuôi trồng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mật độ thả giống được xem là một trong những yếu tố phân biệt rõ ràng nhất giữa ba phương thức nuôi. Mật độ này thường tăng dần theo trình tự nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một ưu điểm của phương thức nuôi bán thâm canh so với quảng canh là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản (như hệ thống tuần hoàn, IoT trong quản lý) thường được triển khai mạnh mẽ nhất ở phương thức nào và nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân nhóm thủy sản theo đặc điểm cấu tạo, nhóm 'Cá' có đặc điểm chung là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau (ví dụ: cá, giáp xác, thân mềm) chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Môi trường sống (nước ngọt, nước lợ, nước mặn)
  • B. Tập tính dinh dưỡng (ăn thực vật, ăn động vật, ăn tạp)
  • C. Đặc điểm cấu tạo sinh vật học
  • D. Giá trị kinh tế của loài

Câu 2: Nhóm thủy sản nào sau đây thường có đặc điểm là vỏ kitin cứng, cơ thể phân đốt và cần lột xác định kỳ để lớn lên?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư

Câu 3: Tôm sú (Penaeus monodon) thuộc nhóm thủy sản nào dựa trên phân loại theo đặc điểm cấu tạo sinh vật học?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm động vật thân mềm
  • C. Nhóm giáp xác
  • D. Nhóm rong, tảo

Câu 4: Con hàu (Oyster) là một loài thủy sản có vỏ cứng hai mảnh, sống bám và lọc nước để kiếm ăn. Dựa trên đặc điểm này, hàu thuộc nhóm thủy sản nào?

  • A. Nhóm động vật thân mềm
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm cá
  • D. Nhóm rong, tảo

Câu 5: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản, việc phân nhóm thủy sản theo nguồn gốc (bản địa hay ngoại nhập) có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất trong việc xác định yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thu hoạch.
  • B. Phương thức chế biến sản phẩm sau thu hoạch.
  • C. Mức độ tiêu thụ của thị trường đối với loài đó.
  • D. Khả năng thích nghi với điều kiện môi trường nuôi và nguy cơ ảnh hưởng đến hệ sinh thái bản địa.

Câu 6: Một người nông dân có một diện tích ao hồ tự nhiên rộng lớn, nguồn nước sạch, và muốn bắt đầu nuôi cá với chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất có thể, chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên sẵn có. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào phù hợp nhất với điều kiện này?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
  • D. Kết hợp thâm canh và bán thâm canh

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Mật độ thả giống rất cao.
  • B. Đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và công nghệ.
  • C. Sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp hoặc thức ăn chế biến.
  • D. Nguồn thức ăn chủ yếu phụ thuộc vào năng suất sinh học tự nhiên của ao nuôi.

Câu 8: Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh được định nghĩa là phương thức nuôi có những đặc điểm gì?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên, mật độ thả thấp.
  • B. Có kiểm soát một phần quá trình nuôi, sử dụng kết hợp thức ăn tự nhiên và thức ăn bổ sung.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ mọi yếu tố, sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp, mật độ thả rất cao.
  • D. Không cần đầu tư cơ sở hạ tầng hay công nghệ.

Câu 9: Tại sao phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh thường đạt năng suất cao nhất so với quảng canh và bán thâm canh?

  • A. Do sử dụng nguồn nước tự nhiên hoàn toàn sạch.
  • B. Vì mật độ thả giống thấp nên cá/tôm có không gian phát triển.
  • C. Nhờ kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và mật độ thả giống cao.
  • D. Bởi vì chi phí đầu tư ban đầu thấp.

Câu 10: Một công ty đầu tư vào nuôi tôm thẻ chân trắng xuất khẩu với quy mô lớn, sử dụng hệ thống ao lót bạt, quạt nước, máy cho ăn tự động và quản lý chất lượng nước liên tục. Phương thức nuôi này thuộc loại nào?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh cải tiến
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
  • D. Nuôi kết hợp quảng canh và bán thâm canh

Câu 11: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với các phương thức khác là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành rất cao, rủi ro dịch bệnh lớn.
  • B. Năng suất thu hoạch thấp, không đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Chất lượng sản phẩm không đồng đều.
  • D. Ít yêu cầu về kỹ thuật và trình độ quản lý của người nuôi.

Câu 12: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây thường có tác động môi trường (ô nhiễm nguồn nước, dịch bệnh lây lan) tiềm ẩn lớn nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
  • D. Cả ba phương thức đều có tác động môi trường như nhau.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, hay thâm canh)?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào loại thủy sản được nuôi.
  • B. Mức độ đầu tư (vốn, trang thiết bị, kỹ thuật) và trình độ quản lý.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến giá bán sản phẩm trên thị trường.

Câu 14: Trong phương thức nuôi quảng canh, nguồn thức ăn chủ yếu cho thủy sản nuôi đến từ đâu?

  • A. Năng suất sinh học tự nhiên của ao/hồ (tảo, động vật phù du, sinh vật đáy).
  • B. Hoàn toàn là thức ăn công nghiệp.
  • C. Thức ăn được chế biến từ phụ phẩm nông nghiệp.
  • D. Thức ăn do người nuôi tự tìm kiếm từ sông, hồ khác.

Câu 15: Khi chuyển đổi từ phương thức quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi thường cần phải tăng cường đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm mật độ thả giống xuống mức rất thấp.
  • B. Ngừng sử dụng bất kỳ loại thức ăn bổ sung nào.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết thuận lợi.
  • D. Bổ sung thức ăn nuôi công nghiệp hoặc chế biến và quản lý môi trường tốt hơn.

Câu 16: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào phù hợp với người nuôi có ít vốn, diện tích mặt nước lớn nhưng không có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật chuyên sâu?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Siêu thâm canh

Câu 17: Việc áp dụng công nghệ hiện đại như hệ thống sục khí, thiết bị kiểm soát chất lượng nước tự động, và máy cho ăn tự động là đặc trưng của phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Cả ba phương thức

Câu 18: So sánh phương thức quảng canh và bán thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Loại thủy sản được nuôi.
  • B. Mức độ đầu tư vào thức ăn bổ sung và quản lý môi trường.
  • C. Diện tích ao nuôi.
  • D. Tỷ lệ sống của thủy sản nuôi.

Câu 19: Tại sao phương thức nuôi thâm canh đòi hỏi người nuôi phải có trình độ kỹ thuật và kinh nghiệm cao?

  • A. Vì chỉ cần thả giống và chờ thu hoạch.
  • B. Do năng suất thấp nên không cần quản lý nhiều.
  • C. Chủ yếu dựa vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Do mật độ nuôi cao, môi trường dễ biến động, cần kiểm soát chặt chẽ dinh dưỡng, dịch bệnh và chất lượng nước bằng kỹ thuật tiên tiến.

Câu 20: Nuôi trồng thủy sản thâm canh mang lại lợi ích kinh tế vượt trội nào so với quảng canh và bán thâm canh?

  • A. Năng suất và tổng sản lượng trên một đơn vị diện tích cao hơn đáng kể.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • C. Rủi ro dịch bệnh và ô nhiễm môi trường thấp hơn.
  • D. Không yêu cầu thị trường tiêu thụ đặc biệt.

Câu 21: Một hộ gia đình có diện tích ao nuôi vừa phải, muốn tăng sản lượng so với quảng canh nhưng khả năng đầu tư còn hạn chế so với thâm canh. Phương thức nuôi nào là lựa chọn hợp lý nhất cho họ?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Siêu thâm canh

Câu 22: Hệ thống ao nuôi có lắp đặt máy sục khí, hệ thống xi phông đáy để hút chất thải, và sử dụng thức ăn công nghiệp có kiểm soát định lượng. Đây là dấu hiệu của phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Nuôi tự nhiên

Câu 23: Nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững thường khuyến khích áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường. Trong các phương thức nuôi phổ biến, phương thức nào có tiềm năng gây tác động tiêu cực đến môi trường NƯỚC THẤP NHẤT nếu được quản lý đúng cách?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Cả ba phương thức đều có tác động như nhau.

Câu 24: Loại hình thủy sản nào sau đây thuộc nhóm động vật thân mềm và thường được nuôi theo phương thức treo dây hoặc thả đáy trên biển/vùng cửa sông?

  • A. Cá rô phi
  • B. Tôm thẻ chân trắng
  • C. Cua biển
  • D. Trai, sò, hàu

Câu 25: Khi nuôi cá hoặc tôm ở mật độ cao trong ao, người nuôi thâm canh cần đặc biệt chú ý đến yếu tố môi trường nào sau đây để đảm bảo sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của vật nuôi?

  • A. Màu sắc nước ao.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan và các chỉ tiêu chất lượng nước (pH, ammonia, H2S).
  • C. Độ sâu trung bình của ao.
  • D. Lượng ánh sáng mặt trời chiếu xuống ao.

Câu 26: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có sự can thiệp của con người ở mức độ trung bình, kết hợp sử dụng cả thức ăn tự nhiên và thức ăn bổ sung, đồng thời có quản lý môi trường ở mức độ nhất định?

  • A. Quảng canh
  • B. Thâm canh
  • C. Bán thâm canh
  • D. Siêu thâm canh

Câu 27: So với nuôi cá, nuôi tôm (đặc biệt tôm sú, tôm thẻ chân trắng) theo phương thức thâm canh thường đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật và quản lý môi trường KHẮT KHE hơn. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Tôm nhạy cảm hơn với sự biến động của môi trường nước và dễ mắc bệnh do virus, vi khuẩn.
  • B. Tôm ăn ít thức ăn hơn cá.
  • C. Chu kỳ nuôi tôm ngắn hơn cá.
  • D. Tôm có giá trị kinh tế thấp hơn cá.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Năng suất thu hoạch quá thấp.
  • B. Không thể áp dụng khoa học kỹ thuật.
  • C. Ít yêu cầu về vốn đầu tư.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm môi trường và phòng chống dịch bệnh hiệu quả.

Câu 29: Nhóm thủy sản nào sau đây bao gồm các loài như cá chép, cá rô phi, cá tra, thường được nuôi phổ biến trong các ao hồ nước ngọt?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư

Câu 30: Việc phân chia các phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) phản ánh mức độ khác nhau của yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

  • A. Chỉ khác nhau về loại thủy sản được nuôi.
  • B. Mức độ đầu tư, quản lý và ứng dụng khoa học kỹ thuật.
  • C. Hoàn toàn khác nhau về địa điểm nuôi.
  • D. Chỉ khác nhau về thị trường tiêu thụ sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau (ví dụ: cá, giáp xác, thân mềm) chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhóm thủy sản nào sau đây thường có đặc điểm là vỏ kitin cứng, cơ thể phân đốt và cần lột xác định kỳ để lớn lên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tôm sú (Penaeus monodon) thuộc nhóm thủy sản nào dựa trên phân loại theo đặc điểm cấu tạo sinh vật học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Con hàu (Oyster) là một loài thủy sản có vỏ cứng hai mảnh, sống bám và lọc nước để kiếm ăn. Dựa trên đặc điểm này, hàu thuộc nhóm thủy sản nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản, việc phân nhóm thủy sản theo nguồn gốc (bản địa hay ngoại nhập) có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất trong việc xác định yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một người nông dân có một diện tích ao hồ tự nhiên rộng lớn, nguồn nước sạch, và muốn bắt đầu nuôi cá với chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất có thể, chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên sẵn có. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào phù hợp nhất với điều kiện này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh được định nghĩa là phương thức nuôi có những đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh thường đạt năng suất cao nhất so với quảng canh và bán thâm canh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một công ty đầu tư vào nuôi tôm thẻ chân trắng xuất khẩu với quy mô lớn, sử dụng hệ thống ao lót bạt, quạt nước, máy cho ăn tự động và quản lý chất lượng nước liên tục. Phương thức nuôi này thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với các phương thức khác là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây thường có tác động môi trường (ô nhiễm nguồn nước, dịch bệnh lây lan) tiềm ẩn lớn nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, hay thâm canh)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong phương thức nuôi quảng canh, nguồn thức ăn chủ yếu cho thủy sản nuôi đến từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi chuyển đổi từ phương thức quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi thường cần phải tăng cường đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào phù hợp với người nuôi có ít vốn, diện tích mặt nước lớn nhưng không có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật chuyên sâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc áp dụng công nghệ hiện đại như hệ thống sục khí, thiết bị kiểm soát chất lượng nước tự động, và máy cho ăn tự động là đặc trưng của phương thức nuôi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: So sánh phương thức quảng canh và bán thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao phương thức nuôi thâm canh đòi hỏi người nuôi phải có trình độ kỹ thuật và kinh nghiệm cao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nuôi trồng thủy sản thâm canh mang lại lợi ích kinh tế vượt trội nào so với quảng canh và bán thâm canh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một hộ gia đình có diện tích ao nuôi vừa phải, muốn tăng sản lượng so với quảng canh nhưng khả năng đầu tư còn hạn chế so với thâm canh. Phương thức nuôi nào là lựa chọn hợp lý nhất cho họ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hệ thống ao nuôi có lắp đặt máy sục khí, hệ thống xi phông đáy để hút chất thải, và sử dụng thức ăn công nghiệp có kiểm soát định lượng. Đây là dấu hiệu của phương thức nuôi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững thường khuyến khích áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường. Trong các phương thức nuôi phổ biến, phương thức nào có tiềm năng gây tác động tiêu cực đến môi trường NƯỚC THẤP NHẤT nếu được quản lý đúng cách?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Loại hình thủy sản nào sau đây thuộc nhóm động vật thân mềm và thường được nuôi theo phương thức treo dây hoặc thả đáy trên biển/vùng cửa sông?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi nuôi cá hoặc tôm ở mật độ cao trong ao, người nuôi thâm canh cần đặc biệt chú ý đến yếu tố môi trường nào sau đây để đảm bảo sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của vật nuôi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có sự can thiệp của con người ở mức độ trung bình, kết hợp sử dụng cả thức ăn tự nhiên và thức ăn bổ sung, đồng thời có quản lý môi trường ở mức độ nhất định?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So với nuôi cá, nuôi tôm (đặc biệt tôm sú, tôm thẻ chân trắng) theo phương thức thâm canh thường đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật và quản lý môi trường KHẮT KHE hơn. Nguyên nhân chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhóm thủy sản nào sau đây bao gồm các loài như cá chép, cá rô phi, cá tra, thường được nuôi phổ biến trong các ao hồ nước ngọt?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc phân chia các phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) phản ánh mức độ khác nhau của yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân loại các loài thủy sản dựa trên đặc tính sinh vật học, nhóm "giáp xác" thường được phân biệt với nhóm "cá" chủ yếu dựa vào đặc điểm cấu tạo nào?

  • A. Môi trường sống (nước ngọt/nước mặn)
  • B. Sự hiện diện của bộ xương ngoài bằng kitin và chân khớp nối
  • C. Chế độ ăn (ăn thực vật/ăn động vật)
  • D. Khả năng di chuyển trong nước

Câu 2: Một nông dân muốn nuôi một loài cá bản địa có giá trị kinh tế cao trong ao đất truyền thống, với nguồn vốn đầu tư ban đầu hạn chế và chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên sẵn có. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây là phù hợp nhất với điều kiện này?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
  • D. Nuôi trồng thủy sản siêu thâm canh

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi về nguồn thức ăn giữa phương thức nuôi quảng canh và phương thức nuôi thâm canh.

  • A. Quảng canh dùng thức ăn tự nhiên, thâm canh dùng thức ăn tự nhiên và công nghiệp.
  • B. Quảng canh dùng thức ăn công nghiệp, thâm canh dùng thức ăn tự nhiên.
  • C. Quảng canh phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn tự nhiên, thâm canh phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn công nghiệp.
  • D. Cả hai đều phụ thuộc vào thức ăn tự nhiên nhưng mức độ khác nhau.

Câu 4: Một trại nuôi tôm quy mô lớn đang áp dụng công nghệ hiện đại, hệ thống sục khí, kiểm soát môi trường chặt chẽ và sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao với mật độ thả giống rất dày. Phương thức nuôi này thuộc loại nào?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
  • D. Nuôi trồng thủy sản truyền thống

Câu 5: Nhóm thủy sản nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm động vật thân mềm (Mollusca) được nuôi phổ biến?

  • A. Trai
  • B. Sò
  • C. Ốc hương
  • D. Tôm sú

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với quảng canh là gì?

  • A. Vốn đầu tư ban đầu thấp
  • B. Năng suất và sản lượng trên đơn vị diện tích cao
  • C. Ít rủi ro dịch bệnh
  • D. Không yêu cầu trình độ kỹ thuật cao

Câu 7: Nhược điểm chính của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì, đặc biệt khi so sánh với quảng canh và bán thâm canh?

  • A. Vốn đầu tư lớn, rủi ro dịch bệnh cao, yêu cầu kỹ thuật phức tạp
  • B. Năng suất thấp, thời gian nuôi kéo dài
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn tự nhiên
  • D. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm

Câu 8: Một loài cá mới được nhập khẩu từ nước ngoài về Việt Nam để thử nghiệm nuôi thương phẩm. Theo cách phân loại dựa vào nguồn gốc, loài cá này thuộc nhóm nào?

  • A. Nhóm bản địa
  • B. Nhóm ngoại nhập
  • C. Nhóm đặc hữu
  • D. Nhóm quý hiếm

Câu 9: Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh có những đặc điểm trung gian nào so với quảng canh và thâm canh?

  • A. Vốn đầu tư rất thấp và năng suất rất cao.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc thức ăn tự nhiên và kiểm soát môi trường chặt chẽ.
  • C. Kiểm soát được một phần quá trình nuôi, sử dụng cả thức ăn tự nhiên và thức ăn bổ sung.
  • D. Chỉ nuôi các loài bản địa và không sử dụng bất kỳ công nghệ nào.

Câu 10: Khi lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng ĐÁNG KỂ nhất đến việc quyết định áp dụng phương thức thâm canh?

  • A. Chỉ tiêu chất lượng nước tự nhiên ban đầu
  • B. Số lượng lao động sẵn có tại địa phương
  • C. Sự đa dạng của các loài thủy sản bản địa
  • D. Khả năng đầu tư vốn và trình độ khoa học kỹ thuật của người nuôi

Câu 11: Một hộ gia đình có diện tích ao nhỏ, nguồn vốn hạn chế nhưng muốn tăng năng suất đáng kể so với nuôi quảng canh truyền thống. Họ quyết định cải tạo ao, sử dụng thức ăn công nghiệp bổ sung và quản lý chất lượng nước ở mức cơ bản. Phương thức nuôi này TIẾN GẦN nhất đến loại nào?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
  • D. Nuôi trồng thủy sản tự nhiên

Câu 12: Nhóm thủy sản nào sau đây được phân loại dựa trên đặc điểm cấu tạo và thường có khả năng thích nghi rộng với các môi trường nước khác nhau (ngọt, lợ, mặn), khiến chúng trở thành đối tượng nuôi phổ biến trên thế giới?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư

Câu 13: Phân tích tại sao việc kiểm soát môi trường nuôi (như chất lượng nước, nhiệt độ, oxy hòa tan) lại trở nên CỰC KỲ quan trọng trong phương thức nuôi thâm canh so với quảng canh.

  • A. Vì vật nuôi trong quảng canh ít nhạy cảm với môi trường hơn.
  • B. Vì thâm canh chỉ nuôi các loài ngoại nhập cần điều kiện đặc biệt.
  • C. Vì thâm canh sử dụng nhiều hóa chất nên cần kiểm soát để bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • D. Vì mật độ nuôi cao và lượng chất thải lớn trong thâm canh dễ gây ô nhiễm, thiếu oxy và bùng phát dịch bệnh.

Câu 14: Khi nói về các nhóm thủy sản theo chế độ ăn, nhóm "ăn tạp" có ưu điểm gì trong nuôi trồng, đặc biệt ở các mô hình ít đầu tư?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh hơn các nhóm khác.
  • B. Không cần cung cấp bất kỳ loại thức ăn nào.
  • C. Có thể sử dụng đa dạng nguồn thức ăn, giảm chi phí sản xuất.
  • D. Ít bị bệnh hơn các nhóm ăn chuyên biệt.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương thức nuôi thâm canh là gì?

  • A. Năng suất thu hoạch quá thấp.
  • B. Rủi ro ô nhiễm môi trường và bùng phát dịch bệnh cao.
  • C. Khó tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Chi phí con giống quá cao.

Câu 16: Giả sử bạn có một diện tích mặt nước lớn ở vùng ngập mặn tự nhiên, nguồn vốn đầu tư ban đầu rất hạn chế và muốn nuôi một loài tôm bản địa có thể tận dụng thức ăn tự nhiên. Phương thức nuôi nào là lựa chọn hợp lý nhất?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Siêu thâm canh

Câu 17: Đối tượng nuôi chủ yếu trong phương thức quảng canh thường là các loài có đặc điểm sinh học như thế nào?

  • A. Yêu cầu thức ăn chuyên biệt, giàu đạm.
  • B. Cần môi trường nước được kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Tốc độ tăng trưởng rất nhanh trong điều kiện mật độ cao.
  • D. Có sức sống cao, dễ nuôi, có thể tận dụng thức ăn tự nhiên.

Câu 18: So với nuôi thâm canh, phương thức nuôi bán thâm canh thường có ưu điểm gì về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Năng suất cao hơn thâm canh.
  • B. Vốn đầu tư ban đầu thấp hơn và rủi ro môi trường/dịch bệnh thấp hơn.
  • C. Hoàn toàn không sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Thời gian nuôi ngắn hơn đáng kể.

Câu 19: Trong các nhóm thủy sản theo cấu tạo, nhóm "rong, tảo" có vai trò gì đặc biệt trong hệ sinh thái thủy vực và trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Là sinh vật sản xuất chính, tạo oxy và là nguồn thức ăn tự nhiên.
  • B. Là động vật ăn thịt, kiểm soát quần thể sinh vật phù du.
  • C. Chỉ có vai trò gây hại, làm đục nước.
  • D. Là tác nhân gây bệnh chủ yếu cho vật nuôi.

Câu 20: Đánh giá mức độ phù hợp của phương thức nuôi quảng canh đối với mục tiêu đạt sản lượng thủy sản CỰC LỚN trên một đơn vị diện tích.

  • A. Rất phù hợp vì chi phí thấp.
  • B. Phù hợp nếu diện tích nuôi rất lớn.
  • C. Phù hợp nếu chỉ nuôi các loài bản địa.
  • D. Không phù hợp vì năng suất trên đơn vị diện tích rất thấp.

Câu 21: Nhóm thủy sản "bò sát, lưỡng cư" trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: ba ba, ếch) thường có đặc điểm sinh học nào đòi hỏi kỹ thuật nuôi riêng biệt so với cá hoặc tôm?

  • A. Chúng chỉ ăn thực vật thủy sinh.
  • B. Chúng chỉ sống được ở môi trường nước mặn.
  • C. Chúng cần môi trường sống có cả nước và chỗ khô ráo (bán thủy sinh).
  • D. Chúng có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nhiều so với các loài cá.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa mật độ thả giống và mức độ kiểm soát môi trường trong các phương thức nuôi trồng thủy sản.

  • A. Mật độ thả giống càng cao thì mức độ kiểm soát môi trường càng cần chặt chẽ.
  • B. Mật độ thả giống càng cao thì mức độ kiểm soát môi trường càng ít cần thiết.
  • C. Mật độ thả giống không liên quan đến mức độ kiểm soát môi trường.
  • D. Chỉ có nuôi quảng canh mới cần kiểm soát môi trường chặt chẽ.

Câu 23: Nhóm thủy sản nào sau đây thường có bộ xương ngoài cứng, phải lột xác định kỳ để lớn lên, và là đối tượng nuôi phổ biến trong các mô hình thâm canh tôm?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm bò sát

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và các vấn đề về môi trường trong nuôi thâm canh, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Quản lý và xử lý môi trường nước nuôi hiệu quả.
  • B. Chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên.
  • C. Giảm mật độ nuôi xuống mức rất thấp.
  • D. Nuôi xen ghép nhiều loài khác nhau.

Câu 25: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường có chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm (ví dụ: mỗi kg cá/tôm) là CAO nhất?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Nuôi tự nhiên

Câu 26: Việc phân loại thủy sản theo chế độ ăn (ăn thực vật, ăn động vật, ăn tạp) có ý nghĩa thực tiễn gì trong việc lựa chọn thức ăn và quản lý ao nuôi?

  • A. Chỉ để biết tên khoa học của loài.
  • B. Chỉ để xác định khả năng chống bệnh của loài.
  • C. Chỉ để xác định môi trường sống (nước ngọt/mặn).
  • D. Giúp lựa chọn loại thức ăn phù hợp và quản lý nguồn thức ăn trong ao nuôi.

Câu 27: So sánh phương thức bán thâm canh và thâm canh, điểm khác biệt chính về mức độ kiểm soát quá trình nuôi là gì?

  • A. Bán thâm canh kiểm soát hoàn toàn, thâm canh kiểm soát một phần.
  • B. Bán thâm canh kiểm soát một phần, thâm canh kiểm soát gần như toàn bộ.
  • C. Cả hai đều không kiểm soát quá trình nuôi.
  • D. Chỉ có bán thâm canh mới kiểm soát dịch bệnh.

Câu 28: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá có nguồn gốc từ nước ngoài (ngoại nhập) trong một hệ thống ao có thể điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH. Việc kiểm soát các yếu tố này là quan trọng vì sao?

  • A. Chỉ để giảm chi phí thức ăn.
  • B. Chỉ để làm tăng màu sắc của cá.
  • C. Để tạo điều kiện môi trường phù hợp nhất cho loài ngoại nhập phát triển.
  • D. Để ngăn chặn các loài bản địa xâm nhập vào ao nuôi.

Câu 29: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường có hiệu quả sử dụng đất (sản lượng trên đơn vị diện tích) THẤP nhất?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Cả ba phương thức đều có hiệu quả sử dụng đất như nhau.

Câu 30: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật (như công nghệ sinh học trong giống, hệ thống quản lý môi trường tự động) có vai trò chính yếu trong việc phát triển phương thức nuôi trồng thủy sản nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Tất cả các phương thức như nhau

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân loại các loài thủy sản dựa trên đặc tính sinh vật học, nhóm 'giáp xác' thường được phân biệt với nhóm 'cá' chủ yếu dựa vào đặc điểm cấu tạo nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nông dân muốn nuôi một loài cá bản địa có giá trị kinh tế cao trong ao đất truyền thống, với nguồn vốn đầu tư ban đầu hạn chế và chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên sẵn có. Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây là phù hợp nhất với điều kiện này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi về nguồn thức ăn giữa phương thức nuôi quảng canh và phương thức nuôi thâm canh.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một trại nuôi tôm quy mô lớn đang áp dụng công nghệ hiện đại, hệ thống sục khí, kiểm soát môi trường chặt chẽ và sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao với mật độ thả giống rất dày. Phương thức nuôi này thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nhóm thủy sản nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm động vật thân mềm (Mollusca) được nuôi phổ biến?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với quảng canh là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nhược điểm chính của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì, đặc biệt khi so sánh với quảng canh và bán thâm canh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một loài cá mới được nhập khẩu từ nước ngoài về Việt Nam để thử nghiệm nuôi thương phẩm. Theo cách phân loại dựa vào nguồn gốc, loài cá này thuộc nhóm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh có những đặc điểm trung gian nào so với quảng canh và thâm canh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng ĐÁNG KỂ nhất đến việc quyết định áp dụng phương thức thâm canh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một hộ gia đình có diện tích ao nhỏ, nguồn vốn hạn chế nhưng muốn tăng năng suất đáng kể so với nuôi quảng canh truyền thống. Họ quyết định cải tạo ao, sử dụng thức ăn công nghiệp bổ sung và quản lý chất lượng nước ở mức cơ bản. Phương thức nuôi này TIẾN GẦN nhất đến loại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nhóm thủy sản nào sau đây được phân loại dựa trên đặc điểm cấu tạo và thường có khả năng thích nghi rộng với các môi trường nước khác nhau (ngọt, lợ, mặn), khiến chúng trở thành đối tượng nuôi phổ biến trên thế giới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích tại sao việc kiểm soát môi trường nuôi (như chất lượng nước, nhiệt độ, oxy hòa tan) lại trở nên CỰC KỲ quan trọng trong phương thức nuôi thâm canh so với quảng canh.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi nói về các nhóm thủy sản theo chế độ ăn, nhóm 'ăn tạp' có ưu điểm gì trong nuôi trồng, đặc biệt ở các mô hình ít đầu tư?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương thức nuôi thâm canh là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn có một diện tích mặt nước lớn ở vùng ngập mặn tự nhiên, nguồn vốn đầu tư ban đầu rất hạn chế và muốn nuôi một loài tôm bản địa có thể tận dụng thức ăn tự nhiên. Phương thức nuôi nào là lựa chọn hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đối tượng nuôi chủ yếu trong phương thức quảng canh thường là các loài có đặc điểm sinh học như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So với nuôi thâm canh, phương thức nuôi bán thâm canh thường có ưu điểm gì về mặt kinh tế và môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong các nhóm thủy sản theo cấu tạo, nhóm 'rong, tảo' có vai trò gì đặc biệt trong hệ sinh thái thủy vực và trong nuôi trồng thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đánh giá mức độ phù hợp của phương thức nuôi quảng canh đối với mục tiêu đạt sản lượng thủy sản CỰC LỚN trên một đơn vị diện tích.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhóm thủy sản 'bò sát, lưỡng cư' trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: ba ba, ếch) thường có đặc điểm sinh học nào đòi hỏi kỹ thuật nuôi riêng biệt so với cá hoặc tôm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa mật độ thả giống và mức độ kiểm soát môi trường trong các phương thức nuôi trồng thủy sản.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nhóm thủy sản nào sau đây thường có bộ xương ngoài cứng, phải lột xác định kỳ để lớn lên, và là đối tượng nuôi phổ biến trong các mô hình thâm canh tôm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và các vấn đề về môi trường trong nuôi thâm canh, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường có chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm (ví dụ: mỗi kg cá/tôm) là CAO nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc phân loại thủy sản theo chế độ ăn (ăn thực vật, ăn động vật, ăn tạp) có ý nghĩa thực tiễn gì trong việc lựa chọn thức ăn và quản lý ao nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So sánh phương thức bán thâm canh và thâm canh, điểm khác biệt chính về mức độ kiểm soát quá trình nuôi là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá có nguồn gốc từ nước ngoài (ngoại nhập) trong một hệ thống ao có thể điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH. Việc kiểm soát các yếu tố này là quan trọng vì sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường có hiệu quả sử dụng đất (sản lượng trên đơn vị diện tích) THẤP nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật (như công nghệ sinh học trong giống, hệ thống quản lý môi trường tự động) có vai trò chính yếu trong việc phát triển phương thức nuôi trồng thủy sản nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân sở hữu ao nuôi rộng 2 hecta, nguồn nước tự nhiên dồi dào nhưng ít được cải tạo. Ông thả một lượng nhỏ cá giống bản địa và hầu như không cung cấp thức ăn bổ sung, chỉ thu hoạch định kỳ khi cá đạt kích thước nhất định nhờ nguồn thức ăn tự nhiên trong ao. Phương thức nuôi trồng thủy sản mà nông dân này đang áp dụng thuộc loại nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Thâm canh cải tiến

Câu 2: Sự phân chia các nhóm thủy sản dựa vào

  • A. Chỉ để biết tên gọi khoa học của loài.
  • B. Xác định độ tuổi tối ưu để thu hoạch.
  • C. Đánh giá tiềm năng thích nghi, nguy cơ dịch bệnh và tác động môi trường.
  • D. Quyết định loại thức ăn công nghiệp cần sử dụng.

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm công nghiệp sử dụng hệ thống ao lót bạt, có sục khí liên tục, hệ thống cho ăn tự động định lượng, và thường xuyên kiểm tra, xử lý chất lượng nước. Lượng tôm giống thả với mật độ rất cao và hoàn toàn sử dụng thức ăn công nghiệp. Đây là ví dụ rõ nét nhất về phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Quảng canh cải tiến

Câu 4: So sánh giữa phương thức nuôi bán thâm canh và thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn thức ăn cho thủy sản nuôi là gì?

  • A. Bán thâm canh chỉ dùng thức ăn tự nhiên, thâm canh dùng thức ăn công nghiệp.
  • B. Bán thâm canh dùng thức ăn công nghiệp, thâm canh dùng thức ăn tự nhiên.
  • C. Cả hai đều chỉ dùng thức ăn tự nhiên.
  • D. Bán thâm canh dùng cả thức ăn tự nhiên và bổ sung, thâm canh chủ yếu dùng thức ăn công nghiệp.

Câu 5: Nhóm thủy sản nào dưới đây được phân loại dựa trên đặc điểm cấu tạo cơ thể?

  • A. Nhóm bản địa
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm ăn thực vật
  • D. Nhóm ngoại nhập

Câu 6: Tại sao phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh thường đòi hỏi trình độ khoa học kĩ thuật và kinh nghiệm thực tế cao hơn so với quảng canh và bán thâm canh?

  • A. Do mật độ nuôi cao, môi trường dễ biến động và nguy cơ dịch bệnh lớn.
  • B. Vì chỉ nuôi các loài thủy sản ngoại nhập khó tính.
  • C. Để giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Chỉ cần cho ăn đúng giờ là đủ.

Câu 7: Một hộ gia đình có diện tích ao nhỏ (khoảng 500m2), muốn nuôi cá để cải thiện bữa ăn và bán thêm một ít. Họ có thể đầu tư một ít thức ăn công nghiệp và quản lý sơ bộ chất lượng nước. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất với điều kiện của họ?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Siêu thâm canh

Câu 8: Nhóm thủy sản nào dưới đây thường được nuôi phổ biến trong các hệ thống nuôi lồng, bè trên sông, hồ, hoặc vùng ven biển?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm rong, tảo

Câu 9: Giả sử một ao nuôi quảng canh có năng suất trung bình 0.8 tấn/ha/năm. Một ao nuôi thâm canh cùng diện tích 1 ha có thể đạt năng suất gấp bao nhiêu lần ao quảng canh này (dựa trên thông tin về năng suất điển hình của các phương thức)?

  • A. Khoảng 2-3 lần
  • B. Khoảng 5-8 lần
  • C. Khoảng 10-20 lần
  • D. Không có sự khác biệt lớn về năng suất.

Câu 10: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc phân loại các phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh)?

  • A. Loài thủy sản được nuôi.
  • B. Vị trí địa lý của ao nuôi.
  • C. Màu sắc của nước ao.
  • D. Mức độ đầu tư và kiểm soát các yếu tố sản xuất.

Câu 11: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài có vỏ cứng bên ngoài và phải trải qua quá trình lột xác để lớn lên?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư

Câu 12: Phương thức nuôi nào thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất nhưng rủi ro về dịch bệnh và biến động môi trường tự nhiên lại cao?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Cả ba phương thức đều có rủi ro như nhau.

Câu 13: Việc sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao và đúng loại cho từng giai đoạn phát triển của thủy sản nuôi là đặc điểm nổi bật của phương thức nào?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Quảng canh cải tiến

Câu 14: Tại sao nhóm động vật thân mềm (Mollusks) như nghêu, sò, ốc, hến thường được nuôi ở vùng triều ven biển hoặc các vùng nước lợ?

  • A. Chúng chỉ ăn thức ăn công nghiệp đặc biệt.
  • B. Chúng cần nước ngọt có nhiệt độ cao.
  • C. Chúng chỉ sống được ở vùng nước sâu, lạnh.
  • D. Môi trường sống tự nhiên và nguồn thức ăn của chúng tập trung ở các vùng này.

Câu 15: Để chuyển đổi từ phương thức nuôi quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi cần thực hiện những thay đổi cơ bản nào?

  • A. Giảm hoàn toàn mật độ thả giống và ngừng cho ăn.
  • B. Tăng mật độ thả giống vừa phải và bổ sung thêm thức ăn.
  • C. Đầu tư hệ thống xử lý nước hiện đại và sục khí liên tục.
  • D. Chỉ cần thay đổi loài thủy sản nuôi.

Câu 16: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài như rùa nước ngọt, ba ba, ếch, nhái có thể sống được cả dưới nước và trên cạn?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm bò sát, lưỡng cư
  • D. Nhóm động vật thân mềm

Câu 17: Ưu điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Năng suất trên đơn vị diện tích/thể tích cao.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.
  • D. Không cần nhiều kinh nghiệm nuôi.

Câu 18: Việc lựa chọn

  • A. Chỉ quảng canh.
  • B. Chỉ bán thâm canh.
  • C. Chỉ thâm canh.
  • D. Cả ba phương thức, nhưng đặc biệt quan trọng với bán thâm canh và thâm canh.

Câu 19: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài sống dưới nước, có mang để hô hấp và vây để di chuyển?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm rong, tảo

Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến là gì?

  • A. Quảng canh cải tiến sử dụng nhiều thức ăn công nghiệp hơn thâm canh.
  • B. Quảng canh cải tiến có mật độ nuôi thấp hơn quảng canh.
  • C. Quảng canh cải tiến có sự can thiệp nhất định vào môi trường và dinh dưỡng để tăng năng suất.
  • D. Quảng canh cải tiến chỉ nuôi các loài ngoại nhập.

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng tăng, phương thức nuôi trồng thủy sản nào có khả năng kiểm soát môi trường nuôi tốt nhất, từ đó giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố bên ngoài?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Cả ba đều có khả năng kiểm soát môi trường như nhau.

Câu 22: Nhóm thủy sản nào đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường nước bằng cách lọc và hấp thụ các chất hữu cơ, phù du?

  • A. Nhóm cá ăn thịt
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm (lọc nước)
  • D. Nhóm rong, tảo

Câu 23: Một dự án phát triển nuôi trồng thủy sản cộng đồng ở vùng nông thôn còn khó khăn về vốn và trình độ kỹ thuật. Mục tiêu ban đầu là cung cấp nguồn protein cho người dân địa phương và có một ít sản phẩm dư thừa để bán. Phương thức nuôi nào là lựa chọn hợp lý nhất để khởi đầu?

  • A. Quảng canh hoặc bán thâm canh đơn giản.
  • B. Thâm canh với công nghệ hiện đại.
  • C. Siêu thâm canh trong nhà kính.
  • D. Chỉ nuôi các loài có giá trị kinh tế rất cao.

Câu 24: Sự khác biệt về

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm thu hoạch.
  • B. Chỉ quyết định giá bán trên thị trường.
  • C. Không ảnh hưởng đến phương thức nuôi, chỉ cần đủ nước là được.
  • D. Quyết định loại thức ăn, mật độ nuôi, yêu cầu môi trường và hệ thống nuôi phù hợp.

Câu 25: Nhóm thủy sản nào bao gồm các sinh vật quang hợp, là nguồn thức ăn tự nhiên quan trọng ở mắt xích đầu tiên trong chuỗi thức ăn dưới nước?

  • A. Nhóm cá ăn thực vật
  • B. Nhóm động vật thân mềm
  • C. Nhóm giáp xác
  • D. Nhóm rong, tảo

Câu 26: Trong phương thức nuôi bán thâm canh, vai trò của việc bổ sung thức ăn công nghiệp là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn thức ăn tự nhiên.
  • B. Hỗ trợ, bổ sung nguồn thức ăn tự nhiên để tăng năng suất.
  • C. Làm sạch môi trường nước.
  • D. Chỉ để làm cảnh cho ao nuôi.

Câu 27: Rủi ro lớn nhất về mặt kinh tế của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư cao và rủi ro tổn thất lớn khi gặp sự cố.
  • B. Năng suất thấp.
  • C. Không yêu cầu kỹ thuật cao.
  • D. Sản phẩm không được thị trường chấp nhận.

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, độc tố) lại đặc biệt quan trọng và được thực hiện thường xuyên trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Chỉ để làm cho nước ao có màu đẹp.
  • B. Chỉ cần thiết khi nuôi các loài ngoại nhập.
  • C. Giúp giảm chi phí thức ăn.
  • D. Mật độ nuôi cao làm môi trường dễ bị ô nhiễm và biến động, ảnh hưởng sức khỏe thủy sản.

Câu 29: Nhóm thủy sản nào thường được nuôi trong các hệ thống bể kính hoặc bể xi măng có kiểm soát nhiệt độ và chất lượng nước chặt chẽ, đặc biệt là ở quy mô sản xuất giống hoặc nuôi thương phẩm các loài có giá trị rất cao?

  • A. Nhóm cá và giáp xác (đặc biệt giai đoạn giống hoặc thương phẩm giá trị cao).
  • B. Chỉ nhóm động vật thân mềm.
  • C. Chỉ nhóm rong, tảo.
  • D. Chỉ nhóm bò sát, lưỡng cư.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về lợi nhuận tiềm năng giữa phương thức quảng canh và thâm canh trên cùng một diện tích nuôi (ví dụ 1 ha), có tính đến chi phí đầu tư và năng suất.

  • A. Quảng canh luôn cho lợi nhuận cao hơn vì chi phí thấp.
  • B. Thâm canh có lợi nhuận thấp hơn vì chi phí cao.
  • C. Cả hai phương thức đều cho lợi nhuận như nhau trên cùng diện tích.
  • D. Thâm canh có lợi nhuận tiềm năng trên đơn vị diện tích cao hơn đáng kể, nhưng đi kèm rủi ro lớn hơn quảng canh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nông dân sở hữu ao nuôi rộng 2 hecta, nguồn nước tự nhiên dồi dào nhưng ít được cải tạo. Ông thả một lượng nhỏ cá giống bản địa và hầu như không cung cấp thức ăn bổ sung, chỉ thu hoạch định kỳ khi cá đạt kích thước nhất định nhờ nguồn thức ăn tự nhiên trong ao. Phương thức nuôi trồng thủy sản mà nông dân này đang áp dụng thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sự phân chia các nhóm thủy sản dựa vào "nguồn gốc" (như bản địa, ngoại nhập) có ý nghĩa quan trọng nào trong quản lý và phát triển nuôi trồng thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm công nghiệp sử dụng hệ thống ao lót bạt, có sục khí liên tục, hệ thống cho ăn tự động định lượng, và thường xuyên kiểm tra, xử lý chất lượng nước. Lượng tôm giống thả với mật độ rất cao và hoàn toàn sử dụng thức ăn công nghiệp. Đây là ví dụ rõ nét nhất về phương thức nuôi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh giữa phương thức nuôi bán thâm canh và thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn thức ăn cho thủy sản nuôi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nhóm thủy sản nào dưới đây được phân loại dựa trên đặc điểm cấu tạo cơ thể?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh thường đòi hỏi trình độ khoa học kĩ thuật và kinh nghiệm thực tế cao hơn so với quảng canh và bán thâm canh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một hộ gia đình có diện tích ao nhỏ (khoảng 500m2), muốn nuôi cá để cải thiện bữa ăn và bán thêm một ít. Họ có thể đầu tư một ít thức ăn công nghiệp và quản lý sơ bộ chất lượng nước. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất với điều kiện của họ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhóm thủy sản nào dưới đây thường được nuôi phổ biến trong các hệ thống nuôi lồng, bè trên sông, hồ, hoặc vùng ven biển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử một ao nuôi quảng canh có năng suất trung bình 0.8 tấn/ha/năm. Một ao nuôi thâm canh cùng diện tích 1 ha có thể đạt năng suất gấp bao nhiêu lần ao quảng canh này (dựa trên thông tin về năng suất điển hình của các phương thức)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc phân loại các phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài có vỏ cứng bên ngoài và phải trải qua quá trình lột xác để lớn lên?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phương thức nuôi nào thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất nhưng rủi ro về dịch bệnh và biến động môi trường tự nhiên lại cao?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao và đúng loại cho từng giai đoạn phát triển của thủy sản nuôi là đặc điểm nổi bật của phương thức nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao nhóm động vật thân mềm (Mollusks) như nghêu, sò, ốc, hến thường được nuôi ở vùng triều ven biển hoặc các vùng nước lợ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để chuyển đổi từ phương thức nuôi quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi cần thực hiện những thay đổi cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài như rùa nước ngọt, ba ba, ếch, nhái có thể sống được cả dưới nước và trên cạn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Ưu điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc lựa chọn "con giống" (loài, chất lượng) là yếu tố quan trọng đối với hiệu quả của phương thức nuôi trồng thủy sản nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài sống dưới nước, có mang để hô hấp và vây để di chuyển?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng tăng, phương thức nuôi trồng thủy sản nào có khả năng kiểm soát môi trường nuôi tốt nhất, từ đó giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố bên ngoài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhóm thủy sản nào đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường nước bằng cách lọc và hấp thụ các chất hữu cơ, phù du?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một dự án phát triển nuôi trồng thủy sản cộng đồng ở vùng nông thôn còn khó khăn về vốn và trình độ kỹ thuật. Mục tiêu ban đầu là cung cấp nguồn protein cho người dân địa phương và có một ít sản phẩm dư thừa để bán. Phương thức nuôi nào là lựa chọn hợp lý nhất để khởi đầu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự khác biệt về "đặc tính sinh vật học" (ví dụ: tập tính ăn, khả năng chịu đựng môi trường) giữa các loài thủy sản thuộc các nhóm khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến phương thức nuôi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhóm thủy sản nào bao gồm các sinh vật quang hợp, là nguồn thức ăn tự nhiên quan trọng ở mắt xích đầu tiên trong chuỗi thức ăn dưới nước?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong phương thức nuôi bán thâm canh, vai trò của việc bổ sung thức ăn công nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Rủi ro lớn nhất về mặt kinh tế của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, độc tố) lại đặc biệt quan trọng và được thực hiện thường xuyên trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhóm thủy sản nào thường được nuôi trong các hệ thống bể kính hoặc bể xi măng có kiểm soát nhiệt độ và chất lượng nước chặt chẽ, đặc biệt là ở quy mô sản xuất giống hoặc nuôi thương phẩm các loài có giá trị rất cao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về lợi nhuận tiềm năng giữa phương thức quảng canh và thâm canh trên cùng một diện tích nuôi (ví dụ 1 ha), có tính đến chi phí đầu tư và năng suất.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau chủ yếu dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào môi trường sống (nước ngọt, nước lợ, nước mặn).
  • B. Chỉ dựa vào tập tính dinh dưỡng (ăn thực vật, ăn động vật, ăn tạp).
  • C. Dựa vào nguồn gốc và đặc tính sinh vật học.
  • D. Dựa vào phương thức nuôi phổ biến.

Câu 2: Một loài thủy sản được mô tả có lớp vỏ kitin cứng bên ngoài, cơ thể phân đốt và có chân khớp. Dựa vào đặc điểm cấu tạo, loài này thuộc nhóm thủy sản nào?

  • A. Nhóm cá.
  • B. Nhóm giáp xác.
  • C. Nhóm động vật thân mềm.
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư.

Câu 3: Tôm sú (Penaeus monodon) không phải là loài bản địa của Việt Nam mà được nhập nội để nuôi trồng. Dựa vào tiêu chí nguồn gốc, tôm sú thuộc nhóm thủy sản nào?

  • A. Nhóm ngoại nhập.
  • B. Nhóm bản địa.
  • C. Nhóm cá.
  • D. Nhóm giáp xác.

Câu 4: Nuôi trồng thủy sản quảng canh có đặc điểm nổi bật nhất về nguồn thức ăn là gì?

  • A. Sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
  • B. Sử dụng kết hợp thức ăn tự nhiên và thức ăn công nghiệp với tỷ lệ cao thức ăn công nghiệp.
  • C. Chủ yếu sử dụng thức ăn tự chế biến.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu hoặc hoàn toàn vào nguồn thức ăn tự nhiên.

Câu 5: Một hộ nông dân có một diện tích ao lớn, tận dụng nguồn nước tự nhiên và chỉ thả một lượng nhỏ cá giống, không cho ăn thêm hoặc rất ít. Đây là ví dụ về phương thức nuôi trồng thủy sản nào?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Nuôi siêu thâm canh.

Câu 6: Phương thức nuôi bán thâm canh khác biệt với nuôi quảng canh ở điểm nào về mặt đầu tư và quản lý?

  • A. Bán thâm canh hoàn toàn không sử dụng thức ăn tự nhiên.
  • B. Bán thâm canh có bổ sung thức ăn và mật độ thả giống cao hơn, có quản lý môi trường ở mức độ nhất định.
  • C. Bán thâm canh có năng suất thấp hơn quảng canh.
  • D. Bán thâm canh chỉ nuôi các loài ngoại nhập.

Câu 7: Để đạt được năng suất thu hoạch cao nhất trên một đơn vị diện tích, người nuôi trồng thủy sản thường lựa chọn phương thức nào?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Tất cả các phương thức đều cho năng suất tương đương nếu quản lý tốt.

Câu 8: Phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh đòi hỏi những yếu tố đầu tư và kỹ thuật nào ở mức độ cao?

  • A. Chỉ cần đầu tư vào con giống chất lượng cao.
  • B. Chỉ cần đầu tư vào hệ thống sục khí hiện đại.
  • C. Chỉ cần sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng tốt.
  • D. Đầu tư cao vào con giống, thức ăn, trang thiết bị và trình độ kỹ thuật, quản lý.

Câu 9: Một nhược điểm lớn của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Vốn đầu tư ban đầu lớn và rủi ro dịch bệnh cao hơn.
  • B. Năng suất thu hoạch thấp.
  • C. Không yêu cầu trình độ kỹ thuật cao.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn tự nhiên.

Câu 10: Tại sao việc quản lý chất lượng nước lại đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Để giảm chi phí thức ăn.
  • B. Để tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên.
  • C. Do mật độ nuôi cao và lượng chất thải lớn dễ gây ô nhiễm, ảnh hưởng sức khỏe thủy sản.
  • D. Chỉ cần thiết cho các loài cá ăn lọc.

Câu 11: Nhóm động vật thân mềm (Mollusks) trong thủy sản nuôi trồng thường có đặc điểm nào về cấu tạo cơ thể?

  • A. Cơ thể mềm, không xương sống, thường có vỏ đá vôi.
  • B. Cơ thể phân đốt, có vỏ kitin cứng.
  • C. Có vây, mang, sống hoàn toàn dưới nước.
  • D. Có xương sống, sống được cả trên cạn và dưới nước.

Câu 12: Một ưu điểm của phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh so với thâm canh là gì?

  • A. Năng suất thu hoạch cao hơn.
  • B. Vốn đầu tư ban đầu thấp và rủi ro kỹ thuật, dịch bệnh ít hơn.
  • C. Thời gian nuôi ngắn hơn.
  • D. Kiểm soát hoàn toàn quá trình tăng trưởng.

Câu 13: Khi chuyển đổi từ nuôi quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi cần phải thực hiện những thay đổi cơ bản nào?

  • A. Giảm mật độ thả giống và ngừng sử dụng thức ăn bổ sung.
  • B. Chỉ cần tăng cường thay nước thường xuyên.
  • C. Tăng mật độ thả giống, bổ sung thức ăn và quản lý môi trường ở mức độ nhất định.
  • D. Chuyển sang sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp và lắp đặt hệ thống sục khí hiện đại.

Câu 14: Các loài rong và tảo biển được nuôi trồng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm thức ăn cho các loài thủy sản khác.
  • B. Chỉ để cải tạo môi trường nước.
  • C. Chỉ để làm cảnh.
  • D. Làm thực phẩm, nguyên liệu công nghiệp, dược phẩm, mỹ phẩm.

Câu 15: So với nuôi quảng canh, nuôi bán thâm canh mang lại lợi ích gì về mặt năng suất?

  • A. Năng suất cao hơn do có bổ sung thức ăn và mật độ nuôi cao hơn.
  • B. Năng suất tương đương nhưng chi phí thấp hơn.
  • C. Năng suất thấp hơn nhưng chất lượng sản phẩm tốt hơn.
  • D. Năng suất không đổi.

Câu 16: Cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) là một ví dụ thành công về nuôi trồng thủy sản theo phương thức thâm canh ở Việt Nam. Điều gì làm cho phương thức thâm canh phù hợp với việc nuôi cá tra quy mô công nghiệp?

  • A. Cá tra chỉ ăn thức ăn tự nhiên nên phù hợp quảng canh.
  • B. Cá tra có tốc độ tăng trưởng nhanh, chịu mật độ cao và thích nghi tốt với thức ăn công nghiệp.
  • C. Cá tra chỉ sống trong môi trường nước lợ.
  • D. Nuôi thâm canh cá tra không cần quản lý môi trường nước.

Câu 17: Nhóm cá là nhóm thủy sản đa dạng nhất và được nuôi trồng phổ biến nhất. Đặc điểm sinh vật học chung của nhóm này là gì?

  • A. Có vỏ kitin cứng, sống dưới nước.
  • B. Cơ thể mềm, không xương sống, có hoặc không có vỏ.
  • C. Có xương sống, sống dưới nước, hô hấp bằng mang, di chuyển bằng vây.
  • D. Sống được cả trên cạn và dưới nước, hô hấp bằng phổi và da.

Câu 18: Việc lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) phụ thuộc vào những yếu tố chính nào của người nuôi và điều kiện tự nhiên?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào loài thủy sản được nuôi.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào giá bán của sản phẩm.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào kinh nghiệm của người nuôi.
  • D. Phụ thuộc vào vốn đầu tư, điều kiện tự nhiên (đất, nước), trình độ kỹ thuật và mục tiêu sản xuất.

Câu 19: Nuôi trồng thủy sản theo phương thức bán thâm canh có những ưu điểm và nhược điểm nào so với cả quảng canh và thâm canh?

  • A. Năng suất cao hơn quảng canh, chi phí thấp hơn thâm canh; nhưng năng suất thấp hơn thâm canh, chi phí cao hơn quảng canh.
  • B. Năng suất thấp nhất, chi phí cao nhất.
  • C. Năng suất cao nhất, chi phí thấp nhất.
  • D. Năng suất và chi phí tương đương với cả quảng canh và thâm canh.

Câu 20: Tại sao các loài thủy sản ngoại nhập cần được nghiên cứu kỹ lưỡng về đặc điểm sinh học và tác động môi trường trước khi đưa vào nuôi trồng đại trà?

  • A. Để đảm bảo chúng chỉ sống được trong môi trường nuôi nhân tạo.
  • B. Để chúng không thể sinh sản trong môi trường tự nhiên.
  • C. Chỉ để xác định nhu cầu dinh dưỡng của chúng.
  • D. Để tránh cạnh tranh với loài bản địa, mang mầm bệnh hoặc gây mất cân bằng sinh thái.

Câu 21: Một hồ nuôi cá có hệ thống sục khí đáy, máy cho ăn tự động, sử dụng hoàn toàn thức ăn viên công nghiệp và mật độ thả cá rất cao. Mô tả này phù hợp nhất với phương thức nuôi nào?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến.

Câu 22: Nhóm bò sát và lưỡng cư trong thủy sản nuôi trồng bao gồm các loài như ếch, ba ba, rùa. Đặc điểm chung nào về môi trường sống của nhóm này khác biệt với đa số các loài cá?

  • A. Có khả năng sống được cả trên cạn và dưới nước.
  • B. Chỉ sống được trong môi trường nước mặn.
  • C. Chỉ sống được trong môi trường nước ngọt.
  • D. Sống hoàn toàn dưới nước và hô hấp bằng mang.

Câu 23: Trong các yếu tố đầu tư để phân biệt các phương thức nuôi, yếu tố nào thường có sự khác biệt lớn nhất về mức độ giữa nuôi quảng canh và nuôi thâm canh?

  • A. Chi phí con giống.
  • B. Chi phí thức ăn và trang thiết bị kỹ thuật.
  • C. Chi phí nhân công.
  • D. Chi phí thuê mặt bằng.

Câu 24: Nuôi trồng thủy sản theo phương thức nào có mức độ kiểm soát của con người đối với quá trình sinh trưởng của thủy sản là cao nhất?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Tất cả như nhau nếu áp dụng công nghệ 4.0.

Câu 25: Một vùng nuôi tôm sú ở Đồng bằng sông Cửu Long có mật độ thả trung bình, sử dụng kết hợp thức ăn tự nhiên trong ao và bổ sung thêm thức ăn viên công nghiệp hàng ngày, có quản lý chất lượng nước cơ bản. Đây là phương thức nuôi nào?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi thâm canh.
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa mật độ thả giống và nguồn thức ăn trong các phương thức nuôi. Tại sao mật độ thả giống cao lại đòi hỏi phải bổ sung nhiều thức ăn nhân tạo?

  • A. Mật độ cao làm giảm nhu cầu thức ăn.
  • B. Thức ăn nhân tạo giúp giảm chi phí sản xuất.
  • C. Thức ăn nhân tạo giúp cải thiện chất lượng nước.
  • D. Mật độ cao làm nguồn thức ăn tự nhiên không đủ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của toàn bộ quần thể thủy sản.

Câu 27: Nhóm giáp xác (Crustaceans) được nuôi phổ biến bao gồm tôm, cua. Đặc điểm nào của nhóm này khiến chúng có giá trị kinh tế cao và được ưa chuộng?

  • A. Thịt ngon, hàm lượng dinh dưỡng cao.
  • B. Tốc độ tăng trưởng rất nhanh, thu hoạch quanh năm.
  • C. Dễ nuôi, ít dịch bệnh, chi phí đầu tư thấp.
  • D. Có thể sống trong mọi điều kiện môi trường nước.

Câu 28: Để phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, việc lựa chọn phương thức nuôi cần cân nhắc điều gì ngoài yếu tố kinh tế (lợi nhuận, chi phí)?

  • A. Chỉ cần tập trung vào năng suất và giá bán.
  • B. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.
  • C. Chỉ cần áp dụng công nghệ hiện đại nhất.
  • D. Cần cân nhắc tác động đến môi trường và yếu tố xã hội.

Câu 29: Giả sử một nông dân đang nuôi cá theo phương thức quảng canh và muốn tăng năng suất mà không có nguồn vốn lớn để đầu tư hệ thống kỹ thuật phức tạp. Lời khuyên phù hợp nhất cho người này là gì?

  • A. Chuyển thẳng sang nuôi thâm canh với mật độ cực cao.
  • B. Nâng cấp lên phương thức bán thâm canh, bổ sung thức ăn và cải tạo ao nuôi ở mức độ nhất định.
  • C. Tiếp tục nuôi quảng canh nhưng giảm mật độ thả giống.
  • D. Chỉ cần chờ đợi nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào hơn.

Câu 30: Nhóm rong, tảo khác biệt cơ bản với các nhóm thủy sản còn lại (cá, giáp xác, thân mềm, bò sát/lưỡng cư) ở đặc điểm sinh vật học nào?

  • A. Sống hoàn toàn trong môi trường nước.
  • B. Có kích thước nhỏ hơn các loài khác.
  • C. Chỉ sống ở vùng nước mặn.
  • D. Là thực vật thủy sinh có khả năng quang hợp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau chủ yếu dựa trên những tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một loài thủy sản được mô tả có lớp vỏ kitin cứng bên ngoài, cơ thể phân đốt và có chân khớp. Dựa vào đặc điểm cấu tạo, loài này thuộc nhóm thủy sản nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tôm sú (Penaeus monodon) không phải là loài bản địa của Việt Nam mà được nhập nội để nuôi trồng. Dựa vào tiêu chí nguồn gốc, tôm sú thuộc nhóm thủy sản nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nuôi trồng thủy sản quảng canh có đặc điểm nổi bật nhất về nguồn thức ăn là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một hộ nông dân có một diện tích ao lớn, tận dụng nguồn nước tự nhiên và chỉ thả một lượng nhỏ cá giống, không cho ăn thêm hoặc rất ít. Đây là ví dụ về phương thức nuôi trồng thủy sản nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phương thức nuôi bán thâm canh khác biệt với nuôi quảng canh ở điểm nào về mặt đầu tư và quản lý?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để đạt được năng suất thu hoạch cao nhất trên một đơn vị diện tích, người nuôi trồng thủy sản thường lựa chọn phương thức nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh đòi hỏi những yếu tố đầu tư và kỹ thuật nào ở mức độ cao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một nhược điểm lớn của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao việc quản lý chất lượng nước lại đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhóm động vật thân mềm (Mollusks) trong thủy sản nuôi trồng thường có đặc điểm nào về cấu tạo cơ thể?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một ưu điểm của phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh so với thâm canh là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi chuyển đổi từ nuôi quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi cần phải thực hiện những thay đổi cơ bản nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Các loài rong và tảo biển được nuôi trồng nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So với nuôi quảng canh, nuôi bán thâm canh mang lại lợi ích gì về mặt năng suất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) là một ví dụ thành công về nuôi trồng thủy sản theo phương thức thâm canh ở Việt Nam. Điều gì làm cho phương thức thâm canh phù hợp với việc nuôi cá tra quy mô công nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhóm cá là nhóm thủy sản đa dạng nhất và được nuôi trồng phổ biến nhất. Đặc điểm sinh vật học chung của nhóm này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) phụ thuộc vào những yếu tố chính nào của người nuôi và điều kiện tự nhiên?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nuôi trồng thủy sản theo phương thức bán thâm canh có những ưu điểm và nhược điểm nào so với cả quảng canh và thâm canh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao các loài thủy sản ngoại nhập cần được nghiên cứu kỹ lưỡng về đặc điểm sinh học và tác động môi trường trước khi đưa vào nuôi trồng đại trà?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một hồ nuôi cá có hệ thống sục khí đáy, máy cho ăn tự động, sử dụng hoàn toàn thức ăn viên công nghiệp và mật độ thả cá rất cao. Mô tả này phù hợp nhất với phương thức nuôi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nhóm bò sát và lưỡng cư trong thủy sản nuôi trồng bao gồm các loài như ếch, ba ba, rùa. Đặc điểm chung nào về môi trường sống của nhóm này khác biệt với đa số các loài cá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong các yếu tố đầu tư để phân biệt các phương thức nuôi, yếu tố nào thường có sự khác biệt lớn nhất về mức độ giữa nuôi quảng canh và nuôi thâm canh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nuôi trồng thủy sản theo phương thức nào có mức độ kiểm soát của con người đối với quá trình sinh trưởng của thủy sản là cao nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một vùng nuôi tôm sú ở Đồng bằng sông Cửu Long có mật độ thả trung bình, sử dụng kết hợp thức ăn tự nhiên trong ao và bổ sung thêm thức ăn viên công nghiệp hàng ngày, có quản lý chất lượng nước cơ bản. Đây là phương thức nuôi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa mật độ thả giống và nguồn thức ăn trong các phương thức nuôi. Tại sao mật độ thả giống cao lại đòi hỏi phải bổ sung nhiều thức ăn nhân tạo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhóm giáp xác (Crustaceans) được nuôi phổ biến bao gồm tôm, cua. Đặc điểm nào của nhóm này khiến chúng có giá trị kinh tế cao và được ưa chuộng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, việc lựa chọn phương thức nuôi cần cân nhắc điều gì ngoài yếu tố kinh tế (lợi nhuận, chi phí)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử một nông dân đang nuôi cá theo phương thức quảng canh và muốn tăng năng suất mà không có nguồn vốn lớn để đầu tư hệ thống kỹ thuật phức tạp. Lời khuyên phù hợp nhất cho người này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhóm rong, tảo khác biệt cơ bản với các nhóm thủy sản còn lại (cá, giáp xác, thân mềm, bò sát/lưỡng cư) ở đặc điểm sinh vật học nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào tiêu chí nào sau đây, người ta phân chia các loài thủy sản thành nhóm cá, nhóm giáp xác, nhóm động vật thân mềm, nhóm bò sát, lưỡng cư?

  • A. Nguồn gốc (bản địa hay ngoại nhập)
  • B. Đặc điểm cấu tạo sinh học
  • C. Tập tính dinh dưỡng (ăn thực vật, ăn động vật, ăn tạp)
  • D. Môi trường sống (nước ngọt, nước lợ, nước mặn)

Câu 2: Một trại nuôi tôm sú ở vùng nước lợ ven biển chỉ thả tôm giống với mật độ rất thấp, không sử dụng thức ăn công nghiệp mà chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trong ao. Phương thức nuôi này thuộc loại nào?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi siêu thâm canh

Câu 3: So sánh giữa phương thức nuôi bán thâm canh và thâm canh, điểm khác biệt cốt lõi về mức độ đầu tư và quản lý là gì?

  • A. Bán thâm canh chỉ nuôi một loài, thâm canh nuôi nhiều loài.
  • B. Thâm canh dựa hoàn toàn vào thức ăn tự nhiên, bán thâm canh sử dụng thêm thức ăn công nghiệp.
  • C. Bán thâm canh yêu cầu trình độ kỹ thuật cao hơn thâm canh.
  • D. Thâm canh có mức độ đầu tư hệ thống, trang thiết bị và quản lý môi trường chặt chẽ hơn, sử dụng thức ăn nhân tạo chủ yếu so với bán thâm canh.

Câu 4: Tại sao việc phân loại thủy sản theo đặc điểm cấu tạo sinh học (cá, giáp xác, thân mềm, v.v.) lại quan trọng trong nuôi trồng?

  • A. Giúp xác định nguồn gốc địa lý của loài.
  • B. Chỉ liên quan đến mục đích nghiên cứu khoa học, không ảnh hưởng đến kỹ thuật nuôi.
  • C. Giúp xác định nhu cầu môi trường, thức ăn, và các kỹ thuật chăm sóc đặc thù phù hợp với từng nhóm loài.
  • D. Để phân biệt loài nào ăn thực vật hay ăn động vật.

Câu 5: Một người nông dân muốn chuyển đổi từ nuôi cá truyền thống sang một mô hình nuôi có năng suất cao hơn nhưng vẫn muốn tận dụng một phần nguồn thức ăn tự nhiên sẵn có trong ao. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi luân canh

Câu 6: Nhóm thủy sản nào sau đây thường có đặc điểm cơ thể được bao bọc bởi lớp vỏ cứng, có nhiều chân đốt?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm động vật thân mềm
  • C. Nhóm giáp xác
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư

Câu 7: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại (như hệ thống sục khí, xử lý nước tuần hoàn), mật độ nuôi rất cao và phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn công nghiệp?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi kết hợp

Câu 8: Xét về tập tính dinh dưỡng, cá rô phi thường được xếp vào nhóm nào trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Nhóm ăn thực vật
  • B. Nhóm ăn động vật
  • C. Nhóm ăn lọc
  • D. Nhóm ăn tạp

Câu 9: Tại sao nuôi trồng thủy sản thâm canh thường tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường cao hơn so với nuôi quảng canh?

  • A. Mật độ nuôi cao và lượng thức ăn, chất thải hữu cơ lớn.
  • B. Chỉ nuôi các loài thủy sản ngoại nhập.
  • C. Sử dụng nguồn nước hoàn toàn tự nhiên.
  • D. Ít sử dụng hóa chất phòng bệnh.

Câu 10: Nhóm động vật thân mềm trong thủy sản bao gồm các loài có đặc điểm chung nào?

  • A. Cơ thể có xương sống, sống trong nước.
  • B. Cơ thể mềm, không có xương sống, thường có vỏ đá vôi.
  • C. Cơ thể được bao bọc bởi lớp vỏ kitin cứng.
  • D. Sống được cả trên cạn và dưới nước.

Câu 11: Một ao nuôi cá tra được đầu tư hệ thống quạt nước, cho ăn bằng thức ăn công nghiệp định kỳ, mật độ nuôi trung bình. Đây là dấu hiệu của phương thức nuôi nào?

  • A. Nuôi quảng canh cải tiến
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi quảng canh

Câu 12: Nhóm thủy sản bản địa là gì?

  • A. Các loài có nguồn gốc tự nhiên và phân bố sẵn có tại khu vực nuôi.
  • B. Các loài được nhập khẩu từ nước ngoài về nuôi.
  • C. Các loài chỉ sống ở môi trường nước ngọt.
  • D. Các loài có giá trị kinh tế cao.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để phân chia các phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến?

  • A. Mức độ đầu tư về con giống và thức ăn.
  • B. Trang thiết bị và công nghệ áp dụng.
  • C. Trình độ khoa học kỹ thuật của người nuôi.
  • D. Nơi tiêu thụ sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 14: Ưu điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi quảng canh so với các phương thức khác là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và ít rủi ro dịch bệnh.
  • B. Năng suất rất cao trên một đơn vị diện tích.
  • C. Kiểm soát môi trường nuôi hoàn toàn.
  • D. Thời gian nuôi ngắn, thu hoạch nhanh.

Câu 15: Nhóm thủy sản nào sau đây bao gồm các loài sống dưới nước, có mang để hô hấp, cơ thể thường có vây?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm giáp xác
  • C. Nhóm động vật thân mềm
  • D. Nhóm rong, tảo

Câu 16: Giả sử một hộ gia đình có diện tích ao nhỏ, nguồn vốn hạn chế và kinh nghiệm nuôi chưa nhiều, nhưng muốn tăng năng suất hơn so với chỉ thả giống tự nhiên. Họ nên cân nhắc áp dụng phương thức nuôi nào để giảm thiểu rủi ro?

  • A. Nuôi thâm canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi quảng canh
  • D. Kết hợp nuôi thâm canh và quảng canh

Câu 17: Phân loại thủy sản theo nguồn gốc (bản địa và ngoại nhập) có ý nghĩa gì trong quản lý và phát triển nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giúp xác định phương thức cho ăn phù hợp.
  • B. Chỉ để phục vụ thống kê số liệu nhập khẩu.
  • C. Giúp xác định giá trị kinh tế của loài.
  • D. Giúp quản lý rủi ro môi trường từ loài ngoại nhập và xây dựng chiến lược bảo tồn, phát triển loài bản địa.

Câu 18: Nhược điểm chính của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Năng suất thấp.
  • B. Ít kiểm soát được chất lượng sản phẩm.
  • C. Chi phí đầu tư cao, rủi ro dịch bệnh lớn và yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn tự nhiên.

Câu 19: Trong các nhóm thủy sản theo đặc điểm cấu tạo, nhóm nào bao gồm các loài như tôm, cua, ghẹ?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm động vật thân mềm
  • C. Nhóm giáp xác
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư

Câu 20: Một đặc điểm quan trọng của phương thức nuôi bán thâm canh, phân biệt với quảng canh, là gì?

  • A. Mật độ nuôi rất thấp.
  • B. Chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên.
  • C. Không có bất kỳ sự can thiệp kỹ thuật nào.
  • D. Có bổ sung thức ăn nhân tạo và quản lý môi trường ở mức độ nhất định.

Câu 21: Nhóm thủy sản nào theo đặc điểm cấu tạo bao gồm các loài như ốc, hến, ngao, mực?

  • A. Nhóm cá
  • B. Nhóm động vật thân mềm
  • C. Nhóm giáp xác
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư

Câu 22: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có năng suất thấp nhất nhưng thường có chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp nhất?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Cả ba phương thức có chi phí trên đơn vị sản phẩm tương đương.

Câu 23: Theo tập tính dinh dưỡng, nhóm thủy sản nào chủ yếu ăn các loài thực vật, tảo, hoặc mùn bã hữu cơ trong môi trường nước?

  • A. Nhóm ăn thực vật
  • B. Nhóm ăn động vật
  • C. Nhóm ăn tạp
  • D. Nhóm ăn lọc

Câu 24: Nếu mục tiêu của người nuôi là đạt sản lượng tối đa trên một đơn vị diện tích mặt nước, họ nên ưu tiên lựa chọn phương thức nuôi nào, với điều kiện có đủ nguồn lực tài chính và kỹ thuật?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến

Câu 25: So sánh về yêu cầu kỹ thuật, phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi trình độ quản lý, kiểm soát môi trường và phòng bệnh phức tạp nhất?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Cả ba phương thức yêu cầu kỹ thuật như nhau.

Câu 26: Nhóm thủy sản nào theo tập tính dinh dưỡng bao gồm các loài chủ yếu ăn thịt, cá nhỏ, côn trùng hoặc các động vật thủy sinh khác?

  • A. Nhóm ăn thực vật
  • B. Nhóm ăn động vật
  • C. Nhóm ăn tạp
  • D. Nhóm ăn lọc

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương thức nuôi thâm canh là gì?

  • A. Năng suất quá thấp.
  • B. Không cần quản lý môi trường.
  • C. Dễ dàng kiểm soát dịch bệnh.
  • D. Nguy cơ bùng phát và lây lan dịch bệnh nhanh chóng do mật độ cao.

Câu 28: Nhóm thủy sản ngoại nhập là gì và việc nuôi nhóm này cần lưu ý điều gì?

  • A. Là các loài được đưa từ nơi khác đến nuôi; cần kiểm soát chặt chẽ để tránh tác động tiêu cực đến hệ sinh thái bản địa.
  • B. Là các loài sống tự nhiên trong khu vực; cần tăng cường khai thác để phát triển kinh tế.
  • C. Là các loài chỉ sống ở nước mặn; dễ nuôi và không cần kiểm soát.
  • D. Là các loài có giá trị kinh tế cao; có thể thả tự do vào môi trường tự nhiên.

Câu 29: Giả sử một loài cá có khả năng chịu đựng môi trường kém, tốc độ sinh trưởng nhanh khi được cung cấp đủ dinh dưỡng và có giá trị kinh tế cao. Loài này phù hợp nhất để nuôi theo phương thức nào để tối ưu hóa lợi nhuận?

  • A. Nuôi quảng canh
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến

Câu 30: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào được xem là bước đệm giữa quảng canh và thâm canh, có sự kết hợp giữa yếu tố tự nhiên và sự can thiệp của con người?

  • A. Nuôi quảng canh cải tiến
  • B. Nuôi bán thâm canh
  • C. Nuôi thâm canh
  • D. Nuôi sinh thái

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào tiêu chí nào sau đây, người ta phân chia các loài thủy sản thành nhóm cá, nhóm giáp xác, nhóm động vật thân mềm, nhóm bò sát, lưỡng cư?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một trại nuôi tôm sú ở vùng nước lợ ven biển chỉ thả tôm giống với mật độ rất thấp, không sử dụng thức ăn công nghiệp mà chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trong ao. Phương thức nuôi này thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: So sánh giữa phương thức nuôi bán thâm canh và thâm canh, điểm khác biệt cốt lõi về mức độ đầu tư và quản lý là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao việc phân loại thủy sản theo đặc điểm cấu tạo sinh học (cá, giáp xác, thân mềm, v.v.) lại quan trọng trong nuôi trồng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một người nông dân muốn chuyển đổi từ nuôi cá truyền thống sang một mô hình nuôi có năng suất cao hơn nhưng vẫn muốn tận dụng một phần nguồn thức ăn tự nhiên sẵn có trong ao. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nhóm thủy sản nào sau đây thường có đặc điểm cơ thể được bao bọc bởi lớp vỏ cứng, có nhiều chân đốt?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại (như hệ thống sục khí, xử lý nước tuần hoàn), mật độ nuôi rất cao và phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn công nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Xét về tập tính dinh dưỡng, cá rô phi thường được xếp vào nhóm nào trong nuôi trồng thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao nuôi trồng thủy sản thâm canh thường tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường cao hơn so với nuôi quảng canh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhóm động vật thân mềm trong thủy sản bao gồm các loài có đặc điểm chung nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một ao nuôi cá tra được đầu tư hệ thống quạt nước, cho ăn bằng thức ăn công nghiệp định kỳ, mật độ nuôi trung bình. Đây là dấu hiệu của phương thức nuôi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhóm thủy sản bản địa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để phân chia các phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ưu điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi quảng canh so với các phương thức khác là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhóm thủy sản nào sau đây bao gồm các loài sống dưới nước, có mang để hô hấp, cơ thể thường có vây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giả sử một hộ gia đình có diện tích ao nhỏ, nguồn vốn hạn chế và kinh nghiệm nuôi chưa nhiều, nhưng muốn tăng năng suất hơn so với chỉ thả giống tự nhiên. Họ nên cân nhắc áp dụng phương thức nuôi nào để giảm thiểu rủi ro?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân loại thủy sản theo nguồn gốc (bản địa và ngoại nhập) có ý nghĩa gì trong quản lý và phát triển nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nhược điểm chính của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong các nhóm thủy sản theo đặc điểm cấu tạo, nhóm nào bao gồm các loài như tôm, cua, ghẹ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một đặc điểm quan trọng của phương thức nuôi bán thâm canh, phân biệt với quảng canh, là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhóm thủy sản nào theo đặc điểm cấu tạo bao gồm các loài như ốc, hến, ngao, mực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có năng suất thấp nhất nhưng thường có chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Theo tập tính dinh dưỡng, nhóm thủy sản nào chủ yếu ăn các loài thực vật, tảo, hoặc mùn bã hữu cơ trong môi trường nước?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nếu mục tiêu của người nuôi là đạt sản lượng tối đa trên một đơn vị diện tích mặt nước, họ nên ưu tiên lựa chọn phương thức nuôi nào, với điều kiện có đủ nguồn lực tài chính và kỹ thuật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh về yêu cầu kỹ thuật, phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi trình độ quản lý, kiểm soát môi trường và phòng bệnh phức tạp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nhóm thủy sản nào theo tập tính dinh dưỡng bao gồm các loài chủ yếu ăn thịt, cá nhỏ, côn trùng hoặc các động vật thủy sinh khác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương thức nuôi thâm canh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhóm thủy sản ngoại nhập là gì và việc nuôi nhóm này cần lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử một loài cá có khả năng chịu đựng môi trường kém, tốc độ sinh trưởng nhanh khi được cung cấp đủ dinh dưỡng và có giá trị kinh tế cao. Loài này phù hợp nhất để nuôi theo phương thức nào để tối ưu hóa lợi nhuận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào được xem là bước đệm giữa quảng canh và thâm canh, có sự kết hợp giữa yếu tố tự nhiên và sự can thiệp của con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản dựa trên "nguồn gốc" thường nhằm mục đích chính nào trong quản lý và nuôi trồng?

  • A. Xác định giá trị dinh dưỡng của loài.
  • B. Dự đoán tập tính ăn của chúng.
  • C. Quyết định phương thức thu hoạch hiệu quả nhất.
  • D. Đánh giá khả năng thích ứng, tiềm năng nuôi và các vấn đề liên quan đến bảo tồn, kiểm soát dịch bệnh.

Câu 2: Một loài thủy sản được mô tả có cơ thể phân đốt, vỏ ngoài bằng kitin và lột xác theo chu kỳ để lớn lên. Dựa vào đặc điểm cấu tạo này, loài đó thuộc nhóm thủy sản nào?

  • A. Nhóm Cá
  • B. Nhóm Giáp xác
  • C. Nhóm Động vật thân mềm
  • D. Nhóm Rong, tảo

Câu 3: Nhóm động vật thân mềm (Mollusca) trong thủy sản có đặc điểm cấu tạo chung nổi bật nào?

  • A. Cơ thể mềm, thường có vỏ đá vôi.
  • B. Cơ thể phân đốt rõ ràng, vỏ kitin.
  • C. Có xương sống, vây bơi.
  • D. Là sinh vật đơn bào.

Câu 4: Khi đánh giá một loài thủy sản mới du nhập vào địa phương để xem xét khả năng nuôi trồng, việc phân tích "đặc tính sinh vật học" của chúng (như tập tính ăn, khả năng sinh sản, sức chống chịu môi trường) quan trọng hơn việc phân tích "nguồn gốc" (bản địa/ngoại nhập) trong khía cạnh nào?

  • A. Xác định giá bán trên thị trường.
  • B. Quyết định loại hình trang trại nuôi.
  • C. Dự đoán khả năng thích nghi, tốc độ tăng trưởng và yêu cầu về môi trường nuôi.
  • D. Xác định số lượng cá thể có thể thả nuôi ban đầu.

Câu 5: Một hồ nuôi cá có diện tích lớn, nguồn nước tự nhiên dồi dào, người nuôi chỉ thả cá với mật độ rất thấp và hầu như không cung cấp thức ăn bổ sung, cá chủ yếu ăn sinh vật phù du và tảo trong hồ. Phương thức nuôi này phù hợp nhất với mô tả nào?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
  • D. Nuôi trồng thủy sản kết hợp.

Câu 6: Phương thức nuôi trồng thủy sản bán thâm canh có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với phương thức quảng canh?

  • A. Mật độ thả nuôi cao hơn rất nhiều và hoàn toàn sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Có sự kết hợp giữa thức ăn tự nhiên và thức ăn bổ sung, mật độ nuôi trung bình.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào thức ăn tự nhiên, không có bất kỳ sự can thiệp nào.
  • D. Chỉ nuôi một loài thủy sản duy nhất.

Câu 7: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao lót bạt, trang bị hệ thống quạt nước, máy cho ăn tự động, và sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao. Mật độ thả nuôi rất dày. Đây là ví dụ điển hình của phương thức nuôi nào?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
  • D. Nuôi trồng thủy sản sinh thái.

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với quảng canh và bán thâm canh là gì?

  • A. Năng suất thấp.
  • B. Chỉ nuôi được một số ít loài.
  • C. Thời gian nuôi kéo dài.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao, rủi ro dịch bệnh lớn hơn.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định năng suất của ao nuôi theo phương thức bán thâm canh?

  • A. Diện tích ao nuôi.
  • B. Số lượng cá thể sinh vật phù du có sẵn trong ao.
  • C. Chất lượng thức ăn bổ sung và quản lý môi trường nước.
  • D. Loại vật liệu làm bờ ao.

Câu 10: Khi một vùng đất ngập nước có diện tích rất lớn, khó cải tạo và quản lý, nhưng có nguồn lợi thủy sản tự nhiên nhất định, phương thức nuôi nào sau đây có khả năng ứng dụng và hiệu quả kinh tế tốt nhất trong điều kiện này?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
  • D. Nuôi lồng bè trên sông.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nhóm Cá và nhóm Bò sát/Lưỡng cư trong phân loại thủy sản theo cấu tạo là gì?

  • A. Có vây bơi.
  • B. Có xương sống.
  • C. Đẻ trứng.
  • D. Khả năng sống hoàn toàn dưới nước và cơ quan hô hấp chính (mang ở cá vs phổi/da ở bò sát/lưỡng cư trưởng thành).

Câu 12: Khi chuyển đổi từ phương thức nuôi quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi cần phải chú trọng đầu tư thêm vào yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Hệ thống xử lý nước thải công nghệ cao.
  • B. Bổ sung thức ăn và cải tạo điều kiện ao nuôi ở mức độ nhất định.
  • C. Trang thiết bị giám sát tự động.
  • D. Tuyển chọn giống có khả năng kháng bệnh vượt trội.

Câu 13: Một ưu điểm đáng kể của phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh về mặt môi trường là gì?

  • A. Sử dụng ít diện tích đất.
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • C. Gây ít ô nhiễm môi trường do lượng chất thải thấp.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ dịch bệnh.

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước và dịch bệnh lại là yếu tố sống còn trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Mật độ nuôi cao làm tăng tích tụ chất thải, dễ gây ô nhiễm và lây lan dịch bệnh nhanh chóng.
  • B. Cá/tôm nuôi thâm canh có sức đề kháng kém bẩm sinh.
  • C. Thức ăn công nghiệp sử dụng trong thâm canh rất độc hại.
  • D. Thiết bị hiện đại trong thâm canh làm suy yếu sức khỏe thủy sản.

Câu 15: Nhóm Rong, tảo trong thủy sản có vai trò gì trong hệ sinh thái ao nuôi, đặc biệt là trong các phương thức quảng canh hoặc bán thâm canh?

  • A. Là tác nhân gây bệnh chính cho thủy sản.
  • B. Cạnh tranh oxy với thủy sản nuôi vào ban ngày.
  • C. Làm giảm chất lượng nước bằng cách giải phóng độc tố.
  • D. Cung cấp oxy (qua quang hợp) và là nguồn thức ăn tự nhiên.

Câu 16: Một hộ nông dân có nguồn nước hạn chế và diện tích ao nhỏ, nhưng có khả năng đầu tư công nghệ và kỹ thuật nuôi tiên tiến. Phương thức nuôi nào sau đây phù hợp nhất để tối đa hóa sản lượng trên đơn vị diện tích?

  • A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
  • B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
  • C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
  • D. Nuôi kết hợp cá - lúa.

Câu 17: Trong phân loại thủy sản theo đặc tính sinh vật học, nhóm ăn thực vật (herbivores) có đặc điểm gì nổi bật cần lưu ý khi xây dựng khẩu phần ăn trong nuôi trồng?

  • A. Cần khẩu phần ăn giàu protein từ động vật.
  • B. Khẩu phần ăn chủ yếu chứa các thành phần có nguồn gốc thực vật.
  • C. Không cần cung cấp thức ăn bổ sung.
  • D. Chỉ ăn các loại côn trùng thủy sinh.

Câu 18: So với nuôi thâm canh, phương thức nuôi quảng canh có ưu điểm về yêu cầu kỹ thuật và kinh nghiệm của người nuôi như thế nào?

  • A. Yêu cầu kỹ thuật và kinh nghiệm đơn giản hơn.
  • B. Yêu cầu kỹ thuật và kinh nghiệm tương đương.
  • C. Yêu cầu kỹ thuật và kinh nghiệm phức tạp hơn.
  • D. Không cần bất kỳ kỹ thuật hay kinh nghiệm nào.

Câu 19: Một loài thủy sản ngoại nhập được đánh giá là có tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường nuôi nhân tạo, và không cạnh tranh trực tiếp thức ăn với các loài bản địa quan trọng. Dựa trên thông tin này, loài này có tiềm năng phù hợp với phương thức nuôi nào?

  • A. Chỉ phù hợp với nuôi quảng canh do là loài ngoại nhập.
  • B. Không phù hợp nuôi trồng vì là loài ngoại nhập.
  • C. Chỉ phù hợp nuôi trong môi trường tự nhiên.
  • D. Có tiềm năng phù hợp với các phương thức nuôi bán thâm canh hoặc thâm canh.

Câu 20: Tại sao phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh thường đi kèm với rủi ro bùng phát dịch bệnh cao hơn?

  • A. Mật độ nuôi cao và môi trường nước dễ bị ô nhiễm tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh phát triển và lây lan.
  • B. Thức ăn công nghiệp chứa nhiều mầm bệnh.
  • C. Việc sử dụng nhiều thiết bị hiện đại gây stress cho thủy sản.
  • D. Chỉ nuôi một loài làm giảm đa dạng sinh học.

Câu 21: Khi lựa chọn loài thủy sản để nuôi theo phương thức thâm canh, đặc điểm nào sau đây của loài là quan trọng nhất?

  • A. Là loài bản địa.
  • B. Có màu sắc bắt mắt.
  • C. Tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng chuyển hóa thức ăn tốt.
  • D. Có giá trị thẩm mỹ cao.

Câu 22: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây thường có vốn đầu tư ban đầu thấp nhất và chi phí vận hành ít nhất?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Nuôi lồng bè

Câu 23: Một trong những lý do chính để phát triển các phương thức nuôi bán thâm canh và thâm canh là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn tác động đến môi trường tự nhiên.
  • B. Chỉ để nuôi các loài thủy sản quý hiếm.
  • C. Giảm chi phí nhân công.
  • D. Tăng năng suất và sản lượng trên đơn vị diện tích nuôi.

Câu 24: Nhóm động vật thân mềm (ví dụ: ngao, sò, ốc) thường được nuôi phổ biến ở môi trường nước nào?

  • A. Nước ngọt
  • B. Nước mặn hoặc nước lợ
  • C. Chỉ sống trên cạn.
  • D. Trong môi trường nước rất lạnh.

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm, việc phát triển nuôi trồng thủy sản ở môi trường nước lợ và nước mặn có ý nghĩa gì?

  • A. Đa dạng hóa môi trường nuôi, giảm áp lực lên nguồn nước ngọt và thích ứng với tình hình xâm nhập mặn.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ có thể nuôi các loài ngoại nhập.
  • D. Làm giảm năng suất tổng thể của ngành thủy sản.

Câu 26: Một ao nuôi cá tra theo mô hình thâm canh đang gặp tình trạng cá nổi đầu vào buổi sáng sớm. Nguyên nhân khả dĩ nhất liên quan đến môi trường nước trong ao thâm canh là gì?

  • A. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • B. Thiếu oxy hòa tan trong nước do mật độ nuôi cao và tích tụ chất thải.
  • C. Nồng độ muối trong nước quá cao.
  • D. Ánh sáng mặt trời quá mạnh.

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản thâm canh, biện pháp quản lý nào sau đây mang tính phòng ngừa hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh khi phát hiện cá/tôm yếu.
  • B. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước và áp dụng các biện pháp an toàn sinh học trong trại nuôi.
  • D. Thay nước ao thường xuyên mà không cần xử lý.

Câu 28: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây có tiềm năng ứng dụng các công nghệ hiện đại (như hệ thống cho ăn tự động, giám sát môi trường tự động, hệ thống lọc nước tuần hoàn - RAS) rộng rãi nhất?

  • A. Quảng canh
  • B. Bán thâm canh
  • C. Thâm canh
  • D. Nuôi lồng bè trên sông

Câu 29: Khi so sánh năng suất (sản lượng trên đơn vị diện tích/thể tích) giữa ba phương thức nuôi phổ biến, thứ tự từ thấp đến cao là:

  • A. Quảng canh < Bán thâm canh < Thâm canh
  • B. Thâm canh < Bán thâm canh < Quảng canh
  • C. Bán thâm canh < Quảng canh < Thâm canh
  • D. Quảng canh < Thâm canh < Bán thâm canh

Câu 30: Việc phân nhóm thủy sản theo "đặc điểm sinh vật học" (ví dụ: tập tính ăn, khả năng sinh sản, vòng đời) giúp ích gì cho người nuôi trong quá trình quản lý?

  • A. Xác định nguồn gốc địa lý chính xác của loài.
  • B. Xây dựng chế độ dinh dưỡng, quản lý sinh sản và áp dụng kỹ thuật nuôi phù hợp.
  • C. Dự đoán giá bán trên thị trường quốc tế.
  • D. Quyết định số lượng người lao động cần thiết cho trại nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản dựa trên 'nguồn gốc' thường nhằm mục đích chính nào trong quản lý và nuôi trồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một loài thủy sản được mô tả có cơ thể phân đốt, vỏ ngoài bằng kitin và lột xác theo chu kỳ để lớn lên. Dựa vào đặc điểm cấu tạo này, loài đó thuộc nhóm thủy sản nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhóm động vật thân mềm (Mollusca) trong thủy sản có đặc điểm cấu tạo chung nổi bật nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi đánh giá một loài thủy sản mới du nhập vào địa phương để xem xét khả năng nuôi trồng, việc phân tích 'đặc tính sinh vật học' của chúng (như tập tính ăn, khả năng sinh sản, sức chống chịu môi trường) quan trọng hơn việc phân tích 'nguồn gốc' (bản địa/ngoại nhập) trong khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một hồ nuôi cá có diện tích lớn, nguồn nước tự nhiên dồi dào, người nuôi chỉ thả cá với mật độ rất thấp và hầu như không cung cấp thức ăn bổ sung, cá chủ yếu ăn sinh vật phù du và tảo trong hồ. Phương thức nuôi này phù hợp nhất với mô tả nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phương thức nuôi trồng thủy sản bán thâm canh có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với phương thức quảng canh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao lót bạt, trang bị hệ thống quạt nước, máy cho ăn tự động, và sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao. Mật độ thả nuôi rất dày. Đây là ví dụ điển hình của phương thức nuôi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với quảng canh và bán thâm canh là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định năng suất của ao nuôi theo phương thức bán thâm canh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi một vùng đất ngập nước có diện tích rất lớn, khó cải tạo và quản lý, nhưng có nguồn lợi thủy sản tự nhiên nhất định, phương thức nuôi nào sau đây có khả năng ứng dụng và hiệu quả kinh tế tốt nhất trong điều kiện này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nhóm Cá và nhóm Bò sát/Lưỡng cư trong phân loại thủy sản theo cấu tạo là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi chuyển đổi từ phương thức nuôi quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi cần phải chú trọng đầu tư thêm vào yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một ưu điểm đáng kể của phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh về mặt môi trường là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước và dịch bệnh lại là yếu tố sống còn trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhóm Rong, tảo trong thủy sản có vai trò gì trong hệ sinh thái ao nuôi, đặc biệt là trong các phương thức quảng canh hoặc bán thâm canh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một hộ nông dân có nguồn nước hạn chế và diện tích ao nhỏ, nhưng có khả năng đầu tư công nghệ và kỹ thuật nuôi tiên tiến. Phương thức nuôi nào sau đây phù hợp nhất để tối đa hóa sản lượng trên đơn vị diện tích?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong phân loại thủy sản theo đặc tính sinh vật học, nhóm ăn thực vật (herbivores) có đặc điểm gì nổi bật cần lưu ý khi xây dựng khẩu phần ăn trong nuôi trồng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So với nuôi thâm canh, phương thức nuôi quảng canh có ưu điểm về yêu cầu kỹ thuật và kinh nghiệm của người nuôi như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một loài thủy sản ngoại nhập được đánh giá là có tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường nuôi nhân tạo, và không cạnh tranh trực tiếp thức ăn với các loài bản địa quan trọng. Dựa trên thông tin này, loài này có tiềm năng phù hợp với phương thức nuôi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh thường đi kèm với rủi ro bùng phát dịch bệnh cao hơn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi lựa chọn loài thủy sản để nuôi theo phương thức thâm canh, đặc điểm nào sau đây của loài là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây thường có vốn đầu tư ban đầu thấp nhất và chi phí vận hành ít nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những lý do chính để phát triển các phương thức nuôi bán thâm canh và thâm canh là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nhóm động vật thân mềm (ví dụ: ngao, sò, ốc) thường được nuôi phổ biến ở môi trường nước nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm, việc phát triển nuôi trồng thủy sản ở môi trường nước lợ và nước mặn có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một ao nuôi cá tra theo mô hình thâm canh đang gặp tình trạng cá nổi đầu vào buổi sáng sớm. Nguyên nhân khả dĩ nhất liên quan đến môi trường nước trong ao thâm canh là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản thâm canh, biện pháp quản lý nào sau đây mang tính phòng ngừa hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây có tiềm năng ứng dụng các công nghệ hiện đại (như hệ thống cho ăn tự động, giám sát môi trường tự động, hệ thống lọc nước tuần hoàn - RAS) rộng rãi nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi so sánh năng suất (sản lượng trên đơn vị diện tích/thể tích) giữa ba phương thức nuôi phổ biến, thứ tự từ thấp đến cao là:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc phân nhóm thủy sản theo 'đặc điểm sinh vật học' (ví dụ: tập tính ăn, khả năng sinh sản, vòng đời) giúp ích gì cho người nuôi trong quá trình quản lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau chủ yếu dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Môi trường sống và kích thước cơ thể.
  • B. Giá trị kinh tế và tốc độ sinh trưởng.
  • C. Nguồn gốc và đặc tính sinh vật học.
  • D. Thức ăn ưa thích và khả năng chống bệnh.

Câu 2: Một loài cá được du nhập từ nước ngoài về Việt Nam để nuôi thử nghiệm. Dựa vào tiêu chí nguồn gốc, loài cá này thuộc nhóm thủy sản nào?

  • A. Nhóm bản địa.
  • B. Nhóm ngoại nhập.
  • C. Nhóm đặc hữu.
  • D. Nhóm quý hiếm.

Câu 3: Tôm, cua, ghẹ là những ví dụ điển hình cho nhóm thủy sản nào khi phân loại theo đặc tính cấu tạo cơ thể?

  • A. Nhóm cá.
  • B. Nhóm giáp xác.
  • C. Nhóm động vật thân mềm.
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư.

Câu 4: Sò, hến, ốc, mực là những ví dụ về nhóm thủy sản nào dựa trên đặc tính cấu tạo cơ thể?

  • A. Nhóm cá.
  • B. Nhóm giáp xác.
  • C. Nhóm động vật thân mềm.
  • D. Nhóm rong, tảo.

Câu 5: Khi phân loại theo đặc tính sinh vật học, nhóm thủy sản nào có đặc điểm hô hấp bằng mang, sống dưới nước và di chuyển bằng vây?

  • A. Nhóm cá.
  • B. Nhóm giáp xác.
  • C. Nhóm động vật thân mềm.
  • D. Nhóm bò sát, lưỡng cư.

Câu 6: Có bao nhiêu phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến được phân loại dựa trên mức độ đầu tư và kiểm soát?

  • A. Hai.
  • B. Bốn.
  • C. Ba.
  • D. Năm.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh là gì?

  • A. Mật độ thả giống rất cao.
  • B. Sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ môi trường nước bằng công nghệ hiện đại.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào nguồn thức ăn tự nhiên.

Câu 8: Phương thức nuôi trồng thủy sản bán thâm canh khác với quảng canh ở điểm nào về nguồn thức ăn?

  • A. Hoàn toàn không sử dụng thức ăn tự nhiên.
  • B. Kết hợp sử dụng cả thức ăn tự nhiên và thức ăn nhân tạo.
  • C. Chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên nhưng với số lượng lớn.
  • D. Chỉ sử dụng thức ăn nhân tạo được sản xuất tại chỗ.

Câu 9: Phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh có đặc điểm gì nổi bật nhất về mức độ kiểm soát và đầu tư?

  • A. Đầu tư cao, kiểm soát chặt chẽ môi trường và sử dụng thức ăn nhân tạo là chủ yếu.
  • B. Đầu tư thấp, phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • C. Đầu tư trung bình, chỉ bổ sung thức ăn khi cần thiết.
  • D. Diện tích nuôi rất lớn, mật độ thả giống thấp.

Câu 10: Một hộ gia đình có diện tích ao nhỏ, muốn nuôi cá với năng suất cao để cung cấp cho thị trường địa phương và có khả năng đầu tư ban đầu tương đối. Phương thức nuôi nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?

  • A. Quảng canh.
  • B. Quảng canh cải tiến.
  • C. Thâm canh.
  • D. Kết hợp quảng canh và bán thâm canh.

Câu 11: Một khu vực nuôi trồng thủy sản rộng lớn, chủ yếu dựa vào nước thủy triều ra vào và không sử dụng thức ăn bổ sung. Người nuôi chỉ thả giống ban đầu với mật độ thấp. Đây là ví dụ rõ nét nhất về phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh.
  • B. Bán thâm canh.
  • C. Thâm canh.
  • D. Quảng canh cải tiến.

Câu 12: Trong nuôi trồng thủy sản, việc tăng mật độ thả giống và sử dụng thức ăn nhân tạo hoàn toàn đòi hỏi người nuôi phải đầu tư mạnh vào hệ thống sục khí, quản lý chất lượng nước và phòng trị bệnh. Đặc điểm này thuộc về phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh.
  • B. Bán thâm canh.
  • C. Thâm canh.
  • D. Quảng canh cải tiến.

Câu 13: So với phương thức quảng canh, phương thức bán thâm canh thường có ưu điểm gì về năng suất?

  • A. Năng suất thấp hơn.
  • B. Năng suất cao hơn.
  • C. Năng suất tương đương.
  • D. Năng suất không thể so sánh.

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Năng suất thấp.
  • B. Phụ thuộc vào thức ăn tự nhiên.
  • C. Ít yêu cầu kỹ thuật.
  • D. Chi phí đầu tư cao và rủi ro dịch bệnh lớn.

Câu 15: Tại sao phương thức nuôi quảng canh thường có năng suất thấp hơn đáng kể so với thâm canh?

  • A. Mật độ nuôi thấp và nguồn thức ăn phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • B. Chỉ nuôi các loài thủy sản có tốc độ sinh trưởng chậm.
  • C. Không sử dụng bất kỳ loại phân bón nào.
  • D. Diện tích ao nuôi quá nhỏ.

Câu 16: Một người nông dân mới bắt đầu nuôi trồng thủy sản, có nguồn vốn hạn chế và ít kinh nghiệm kỹ thuật. Phương thức nuôi nào sau đây là lựa chọn an toàn và phù hợp nhất cho giai đoạn ban đầu?

  • A. Quảng canh.
  • B. Bán thâm canh.
  • C. Thâm canh.
  • D. Nuôi lồng bè.

Câu 17: Việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật như hệ thống sục khí tự động, máy cho ăn tự động, và thiết bị đo chất lượng nước thường thấy phổ biến nhất ở phương thức nuôi nào?

  • A. Quảng canh.
  • B. Bán thâm canh.
  • C. Thâm canh.
  • D. Tất cả các phương thức.

Câu 18: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có mức độ đầu tư về con giống, thức ăn, trang thiết bị và trình độ khoa học kỹ thuật ở mức trung bình, sản lượng phụ thuộc một phần vào tự nhiên và một phần vào bổ sung?

  • A. Quảng canh.
  • B. Bán thâm canh.
  • C. Thâm canh.
  • D. Quảng canh cải tiến.

Câu 19: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro dịch bệnh cao trong nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Mật độ nuôi quá cao.
  • B. Sử dụng thức ăn tự nhiên.
  • C. Diện tích ao nuôi rộng.
  • D. Ít sử dụng hóa chất.

Câu 20: Việc chuyển đổi từ phương thức quảng canh sang bán thâm canh hoặc thâm canh đòi hỏi người nuôi phải thay đổi điều gì nhiều nhất?

  • A. Loài thủy sản nuôi.
  • B. Vị trí địa lý của ao nuôi.
  • C. Trình độ kỹ thuật và quản lý.
  • D. Mùa vụ nuôi.

Câu 21: Tại sao nuôi trồng thủy sản thâm canh có tiềm năng gây ô nhiễm môi trường cao hơn các phương thức khác?

  • A. Sử dụng nhiều nước.
  • B. Lượng chất thải (thức ăn dư thừa, phân) lớn do mật độ nuôi cao.
  • C. Chỉ nuôi các loài ngoại lai.
  • D. Không sử dụng hệ thống lọc nước.

Câu 22: Một ao nuôi cá theo phương thức bán thâm canh. Người nuôi nhận thấy cá lớn chậm hơn dự kiến dù đã cho ăn bổ sung. Nguyên nhân nào sau đây có thể là yếu tố hạn chế trong hệ thống bán thâm canh?

  • A. Mật độ nuôi quá thấp.
  • B. Sử dụng quá nhiều thức ăn công nghiệp.
  • C. Hoàn toàn không có nguồn thức ăn tự nhiên.
  • D. Chất lượng nước chưa được kiểm soát hoàn toàn và nguồn thức ăn tự nhiên có hạn.

Câu 23: Xu hướng phát triển của nuôi trồng thủy sản hiện đại, đặc biệt là với các loài có giá trị kinh tế cao, thường hướng tới phương thức nào để tối ưu hóa sản lượng và kiểm soát chất lượng?

  • A. Quảng canh.
  • B. Bán thâm canh.
  • C. Thâm canh.
  • D. Quảng canh cải tiến.

Câu 24: Nhóm thủy sản nào dưới đây không thuộc nhóm động vật khi phân loại theo đặc tính sinh vật học?

  • A. Nhóm cá.
  • B. Nhóm giáp xác.
  • C. Nhóm động vật thân mềm.
  • D. Nhóm rong, tảo.

Câu 25: Khi lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Khả năng đầu tư và mục tiêu sản xuất.
  • B. Màu sắc của nước ao.
  • C. Kích thước trung bình của con giống.
  • D. Số lượng người lao động trong gia đình.

Câu 26: So sánh giữa quảng canh và thâm canh về mặt chi phí thức ăn, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chi phí thức ăn quảng canh cao hơn thâm canh.
  • B. Chi phí thức ăn quảng canh và thâm canh tương đương.
  • C. Thâm canh không tốn chi phí thức ăn.
  • D. Chi phí thức ăn thâm canh cao hơn nhiều so với quảng canh.

Câu 27: Phương thức nuôi nào sau đây có khả năng thích ứng tốt nhất với điều kiện tự nhiên biến động và ít chịu ảnh hưởng bởi sự cố kỹ thuật?

  • A. Quảng canh.
  • B. Bán thâm canh.
  • C. Thâm canh.
  • D. Nuôi lồng bè.

Câu 28: Một ao nuôi tôm theo phương thức thâm canh gặp sự cố mất điện kéo dài, làm ngừng hoạt động của hệ thống sục khí. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tôm ngừng ăn trong vài ngày.
  • B. Tôm bị ngạt, chết hàng loạt do thiếu oxy.
  • C. Nước ao trở nên trong hơn.
  • D. Tôm tăng trưởng nhanh đột ngột.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của nhóm Giáp xác?

  • A. Cơ thể có vỏ kitin cứng.
  • B. Có các đôi chân đốt.
  • C. Hô hấp bằng mang.
  • D. Cơ thể mềm, thường có vỏ đá vôi.

Câu 30: Khi nuôi trồng thủy sản theo phương thức thâm canh, việc quản lý chất lượng nước là cực kỳ quan trọng. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Mật độ nuôi cao và lượng chất thải lớn dễ làm môi trường nước suy thoái.
  • B. Nước kém chất lượng giúp thủy sản tăng sức đề kháng.
  • C. Chất lượng nước chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thủy sản.
  • D. Thủy sản nuôi thâm canh không cần oxy hòa tan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Việc phân loại các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau chủ yếu dựa trên những tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một loài cá được du nhập từ nước ngoài về Việt Nam để nuôi thử nghiệm. Dựa vào tiêu chí nguồn gốc, loài cá này thuộc nhóm thủy sản nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tôm, cua, ghẹ là những ví dụ điển hình cho nhóm thủy sản nào khi phân loại theo đặc tính cấu tạo cơ thể?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sò, hến, ốc, mực là những ví dụ về nhóm thủy sản nào dựa trên đặc tính cấu tạo cơ thể?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân loại theo đặc tính sinh vật học, nhóm thủy sản nào có đặc điểm hô hấp bằng mang, sống dưới nước và di chuyển bằng vây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Có bao nhiêu phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến được phân loại dựa trên mức độ đầu tư và kiểm soát?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phương thức nuôi trồng thủy sản bán thâm canh khác với quảng canh ở điểm nào về nguồn thức ăn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh có đặc điểm gì nổi bật nhất về mức độ kiểm soát và đầu tư?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một hộ gia đình có diện tích ao nhỏ, muốn nuôi cá với năng suất cao để cung cấp cho thị trường địa phương và có khả năng đầu tư ban đầu tương đối. Phương thức nuôi nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một khu vực nuôi trồng thủy sản rộng lớn, chủ yếu dựa vào nước thủy triều ra vào và không sử dụng thức ăn bổ sung. Người nuôi chỉ thả giống ban đầu với mật độ thấp. Đây là ví dụ rõ nét nhất về phương thức nuôi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong nuôi trồng thủy sản, việc tăng mật độ thả giống và sử dụng thức ăn nhân tạo hoàn toàn đòi hỏi người nuôi phải đầu tư mạnh vào hệ thống sục khí, quản lý chất lượng nước và phòng trị bệnh. Đặc điểm này thuộc về phương thức nuôi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So với phương thức quảng canh, phương thức bán thâm canh thường có ưu điểm gì về năng suất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao phương thức nuôi quảng canh thường có năng suất thấp hơn đáng kể so với thâm canh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một người nông dân mới bắt đầu nuôi trồng thủy sản, có nguồn vốn hạn chế và ít kinh nghiệm kỹ thuật. Phương thức nuôi nào sau đây là lựa chọn an toàn và phù hợp nhất cho giai đoạn ban đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật như hệ thống sục khí tự động, máy cho ăn tự động, và thiết bị đo chất lượng nước thường thấy phổ biến nhất ở phương thức nuôi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có mức độ đầu tư về con giống, thức ăn, trang thiết bị và trình độ khoa học kỹ thuật ở mức trung bình, sản lượng phụ thuộc một phần vào tự nhiên và một phần vào bổ sung?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro dịch bệnh cao trong nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc chuyển đổi từ phương thức quảng canh sang bán thâm canh hoặc thâm canh đòi hỏi người nuôi phải thay đổi điều gì nhiều nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao nuôi trồng thủy sản thâm canh có tiềm năng gây ô nhiễm môi trường cao hơn các phương thức khác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một ao nuôi cá theo phương thức bán thâm canh. Người nuôi nhận thấy cá lớn chậm hơn dự kiến dù đã cho ăn bổ sung. Nguyên nhân nào sau đây có thể là yếu tố hạn chế trong hệ thống bán thâm canh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Xu hướng phát triển của nuôi trồng thủy sản hiện đại, đặc biệt là với các loài có giá trị kinh tế cao, thường hướng tới phương thức nào để tối ưu hóa sản lượng và kiểm soát chất lượng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhóm thủy sản nào dưới đây *không* thuộc nhóm động vật khi phân loại theo đặc tính sinh vật học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh giữa quảng canh và thâm canh về mặt chi phí thức ăn, nhận định nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phương thức nuôi nào sau đây có khả năng thích ứng tốt nhất với điều kiện tự nhiên biến động và ít chịu ảnh hưởng bởi sự cố kỹ thuật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một ao nuôi tôm theo phương thức thâm canh gặp sự cố mất điện kéo dài, làm ngừng hoạt động của hệ thống sục khí. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của nhóm Giáp xác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi nuôi trồng thủy sản theo phương thức thâm canh, việc quản lý chất lượng nước là cực kỳ quan trọng. Điều này chủ yếu là do:

Viết một bình luận