Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi đánh giá chất lượng môi trường nước cho nuôi trồng thủy sản, các yêu cầu về thủy lí, thủy hóa và thủy sinh đều cần được xem xét. Yêu cầu về thủy lí chủ yếu đề cập đến các yếu tố nào sau đây?
- A. Hàm lượng oxy hòa tan, pH, độ kiềm
- B. Thực vật phù du, động vật phù du, vi khuẩn
- C. Nồng độ amonia, nitrit, hydro sulfide
- D. Nhiệt độ, độ trong, dòng chảy
Câu 2: Nhiệt độ nước là yếu tố thủy lí quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng của động vật thủy sản. Nếu nhiệt độ nước trong ao nuôi cá chép đang ở mức tối ưu (khoảng 25-30°C) đột ngột giảm xuống dưới 15°C do thời tiết lạnh, điều gì có khả năng xảy ra đối với cá?
- A. Hoạt động ăn mồi giảm sút, cá chậm lớn và có thể bị sốc lạnh.
- B. Tốc độ tiêu hóa và hấp thụ thức ăn tăng mạnh.
- C. Tăng cường hoạt động bơi lội và tìm kiếm thức ăn.
- D. Tăng khả năng chống chịu với các bệnh do vi khuẩn gây ra.
Câu 3: Độ trong của nước ao nuôi phản ánh lượng vật chất lơ lửng trong nước, bao gồm phù sa, tảo và các chất hữu cơ. Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có độ trong đo được chỉ 10 cm. Tình trạng này thường liên quan đến nguyên nhân nào và có thể gây hậu quả gì?
- A. Nước quá sạch, thiếu thức ăn tự nhiên cho tôm.
- B. Hàm lượng oxy hòa tan ở tầng mặt rất cao.
- C. Nước có thể bị đục do tảo nở hoa hoặc chất hữu cơ lơ lửng nhiều, ảnh hưởng đến ánh sáng và môi trường đáy.
- D. Dòng chảy trong ao quá mạnh.
Câu 4: Màu nước trong ao nuôi thủy sản có thể cung cấp thông tin về hệ sinh vật phù du và chất lượng nước. Màu nước xanh nhạt thường được xem là màu nước tốt cho ao nuôi cá nước ngọt. Màu này thường biểu thị sự hiện diện ưu thế của nhóm sinh vật nào?
- A. Tảo lam (Cyanobacteria).
- B. Tảo lục (Green algae).
- C. Vi khuẩn lưu huỳnh.
- D. Động vật phù du kích thước lớn.
Câu 5: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) là yếu tố thủy hóa cực kỳ quan trọng đối với động vật thủy sản. Nồng độ DO thường biến động trong ngày. Nồng độ DO trong ao nuôi thường đạt đỉnh vào thời điểm nào trong ngày?
- A. Buổi sáng sớm.
- B. Buổi trưa.
- C. Buổi chiều tối.
- D. Nửa đêm.
Câu 6: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và hóa học trong ao nuôi, cũng như sức khỏe của thủy sản. Nếu độ pH của nước ao nuôi cá rô phi là 9.5 vào buổi chiều, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì và hậu quả tiềm tàng là gì?
- A. Nước ao có tính axit cao, gây ăn mòn mang cá.
- B. Hàm lượng oxy hòa tan rất thấp.
- C. Ao đang bị thiếu dinh dưỡng trầm trọng.
- D. Tảo đang quang hợp mạnh mẽ, pH quá cao có thể gây stress cho cá và tăng độc tính của amonia.
Câu 7: Độ mặn là yếu tố thủy hóa đặc trưng của môi trường nước lợ và nước mặn, ảnh hưởng lớn đến khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu của thủy sản. Nuôi tôm sú (loài sống ở nước lợ/mặn) trong môi trường nước ngọt hoàn toàn (độ mặn 0‰) sẽ gặp khó khăn gì về mặt sinh lý?
- A. Tôm sẽ hấp thụ quá nhiều muối từ môi trường.
- B. Tôm sẽ gặp khó khăn trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu, có thể bị sưng phù do nước đi vào cơ thể quá nhiều.
- C. Tôm sẽ phát triển nhanh hơn và ít bị bệnh hơn.
- D. Hệ tiêu hóa của tôm sẽ ngừng hoạt động.
Câu 8: Amonia (NH3/NH4+) là một hợp chất nitơ độc hại, đặc biệt là dạng khí NH3 tự do. Độc tính của Amonia đối với thủy sản tăng lên đáng kể khi yếu tố môi trường nào sau đây tăng cao?
- A. Độ pH và nhiệt độ.
- B. Hàm lượng oxy hòa tan.
- C. Độ trong của nước.
- D. Độ mặn của nước.
Câu 9: Yếu tố thủy sinh trong môi trường nuôi thủy sản bao gồm các sinh vật sống trong nước như thực vật phù du, động vật phù du, vi khuẩn, nấm, và các sinh vật đáy. Nhóm sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc sản xuất oxy thông qua quang hợp vào ban ngày trong ao nuôi?
- A. Động vật phù du.
- B. Vi khuẩn dị dưỡng.
- C. Nấm thủy sinh.
- D. Thực vật phù du.
Câu 10: Mối quan hệ giữa thực vật phù du và động vật phù du trong ao nuôi là gì?
- A. Động vật phù du sử dụng thực vật phù du làm thức ăn.
- B. Thực vật phù du sử dụng động vật phù du làm thức ăn.
- C. Chúng cạnh tranh trực tiếp nguồn oxy hòa tan.
- D. Chúng không có mối quan hệ dinh dưỡng trực tiếp.
Câu 11: Vi khuẩn trong ao nuôi đóng nhiều vai trò khác nhau, bao gồm phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa các hợp chất nitơ và lưu huỳnh. Nhóm vi khuẩn nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình nitrat hóa, chuyển hóa amonia thành nitrit và sau đó thành nitrat (ít độc hơn)?
- A. Vi khuẩn gây bệnh.
- B. Vi khuẩn quang hợp.
- C. Vi khuẩn nitrat hóa.
- D. Vi khuẩn lưu huỳnh.
Câu 12: Chất đáy ao, hay còn gọi là nền đáy, cũng là một phần quan trọng của môi trường nuôi. Chất đáy ao tốt cho nuôi trồng thủy sản thường có đặc điểm nào?
- A. Đất cát hoặc sỏi, dễ thoát nước.
- B. Đất sét hoặc sét pha cát, ít bị rò rỉ.
- C. Chứa nhiều mùn bã hữu cơ chưa phân hủy.
- D. Có nhiều đá và vật cứng.
Câu 13: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần đảm bảo các tiêu chí về chất lượng. Nguồn nước nào sau đây thường được coi là an toàn và dễ kiểm soát chất lượng nhất khi sử dụng cho nuôi trồng thủy sản tập trung?
- A. Nước sông chảy qua khu dân cư và công nghiệp.
- B. Nước hồ tự nhiên ở khu vực nông nghiệp.
- C. Nước giếng khoan đã qua xử lý sơ bộ.
- D. Nước kênh mương nội đồng.
Câu 14: Ô nhiễm môi trường nước nuôi thủy sản có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn ô nhiễm nào sau đây được xem là ô nhiễm từ điểm (Point source pollution)?
- A. Nước chảy tràn từ đồng ruộng mang theo thuốc bảo vệ thực vật.
- B. Bụi từ không khí lắng đọng xuống mặt nước.
- C. Nước mưa rửa trôi phân bón từ đất liền.
- D. Nước thải từ một nhà máy chế biến thủy sản xả trực tiếp ra kênh.
Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các yếu tố môi trường đến thủy sản, người nuôi cần thường xuyên theo dõi và quản lý môi trường ao nuôi. Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm cải thiện hàm lượng oxy hòa tan trong ao?
- A. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
- B. Bón vôi xuống đáy ao.
- C. Giảm độ trong của nước.
- D. Tăng cường cho ăn vào buổi sáng sớm.
Câu 16: Độ kiềm (Alkalinity) của nước là khả năng đệm pH của nước, giúp ổn định pH. Nước có độ kiềm thấp (< 50 mg CaCO3/L) có thể gây ra vấn đề gì trong ao nuôi có mật độ tảo cao?
- A. Hàm lượng oxy hòa tan luôn ở mức cao.
- B. Nước ao có màu xanh đậm cố định.
- C. Độ mặn của nước tăng đột ngột.
- D. Độ pH của nước dễ bị biến động mạnh giữa ngày và đêm.
Câu 17: Nồng độ khí độc H2S (Hydro sulfide) trong ao nuôi thường tăng cao khi đáy ao bị yếm khí và chứa nhiều chất hữu cơ phân hủy không hoàn toàn. Khí H2S độc hại đối với thủy sản vì nó ảnh hưởng đến quá trình nào trong cơ thể chúng?
- A. Tiêu hóa thức ăn.
- B. Hô hấp (khả năng hấp thụ và vận chuyển oxy).
- C. Sinh sản.
- D. Bài tiết chất thải.
Câu 18: Trong các yếu tố thủy sinh, sự phát triển quá mức của tảo lam (Cyanobacteria) có thể gây ra nhiều vấn đề cho ao nuôi. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của tảo lam nở hoa dày đặc?
- A. Gây thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng vào ban đêm.
- B. Tiết ra độc tố gây hại cho thủy sản.
- C. Gây bệnh đốm trắng hàng loạt trên tôm.
- D. Làm nước có màu xanh đậm hoặc xanh rêu và mùi khó chịu.
Câu 19: Quản lý chất đáy ao là một phần quan trọng trong quản lý môi trường nuôi. Trước vụ nuôi mới, biện pháp nào sau đây thường được thực hiện để cải tạo chất đáy ao, giảm mầm bệnh và chất hữu cơ tích tụ?
- A. Tăng cường cho ăn lượng lớn thức ăn công nghiệp.
- B. Tháo cạn nước, phơi đáy và bón vôi.
- C. Thả mật độ nuôi rất cao ngay từ đầu.
- D. Chỉ thay một phần nhỏ nước ao thường xuyên.
Câu 20: Nguồn nước biển ven bờ được sử dụng rộng rãi cho nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ. Tuy nhiên, nguồn nước này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về ô nhiễm. Loại ô nhiễm nào sau đây thường là mối quan tâm lớn đối với nuôi thủy sản ở vùng cửa sông, ven biển gần khu dân cư và công nghiệp?
- A. Nhiệt độ nước quá thấp.
- B. Độ mặn quá cao.
- C. Thiếu hoàn toàn các chất dinh dưỡng.
- D. Ô nhiễm kim loại nặng, hóa chất độc hại và vi sinh vật gây bệnh.
Câu 21: Trong môi trường nuôi thủy sản, sự cân bằng giữa các yếu tố thủy lí, thủy hóa và thủy sinh là rất quan trọng. Tình trạng "nước nở hoa" (algal bloom) do tảo phát triển quá mức là biểu hiện của sự mất cân bằng nào?
- A. Mất cân bằng giữa các yếu tố thủy lí, thủy hóa và thủy sinh.
- B. Chỉ liên quan đến sự thiếu hụt oxy hòa tan.
- C. Chỉ là vấn đề về màu sắc và độ trong của nước.
- D. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến sức khỏe thủy sản.
Câu 22: Việc lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản cần xem xét nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thuộc về "thổ nhưỡng" (đất đai) cần được quan tâm?
- A. Nhiệt độ không khí trung bình hàng năm.
- B. Lưu lượng dòng chảy của sông gần đó.
- C. Thành phần cơ giới của đất (đất sét, đất cát) và độ pH của đất.
- D. Số lượng loài cá bản địa sống trong khu vực.
Câu 23: Môi trường nước chảy (ví dụ: sông, suối) và môi trường nước tĩnh (ví dụ: ao, hồ) có những đặc điểm khác biệt đáng kể. Đặc điểm nào sau đây là điển hình của môi trường nước chảy so với nước tĩnh?
- A. Hàm lượng oxy hòa tan thường cao hơn và ít bị biến động.
- B. Nhiệt độ nước ổn định hơn theo mùa.
- C. Thường có độ trong rất thấp do phù sa.
- D. Ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết.
Câu 24: Độ cứng (Hardness) của nước phản ánh tổng lượng ion Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+). Độ cứng phù hợp là cần thiết cho sự phát triển của thủy sản, đặc biệt là tôm (liên quan đến quá trình lột xác). Nếu nước ao nuôi tôm có độ cứng quá thấp, điều gì có thể xảy ra?
- A. Tôm sẽ lột xác quá nhanh và chết.
- B. Tôm sẽ hấp thụ quá nhiều nước, bị sưng phù.
- C. Tôm sẽ gặp khó khăn trong quá trình lột xác, vỏ mềm và yếu.
- D. Tôm sẽ phát triển bộ phận sinh dục sớm hơn.
Câu 25: Carbon dioxide (CO2) là sản phẩm của quá trình hô hấp và phân hủy chất hữu cơ trong ao. Nồng độ CO2 cao trong nước có thể gây hại cho thủy sản vì nó ảnh hưởng đến quá trình nào?
- A. Giảm khả năng hấp thụ oxy của máu và mô.
- B. Tăng tốc độ tiêu hóa thức ăn.
- C. Thúc đẩy quá trình lột xác ở tôm.
- D. Làm tăng độ pH của nước.
Câu 26: Ngoài các yếu tố vật lý và hóa học, các yếu tố sinh học như mầm bệnh (virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng) là nguy cơ lớn trong nuôi trồng thủy sản. Để giảm thiểu rủi ro từ mầm bệnh, biện pháp quản lý môi trường nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chỉ sử dụng thức ăn công nghiệp.
- B. Nuôi mật độ thật cao để tăng năng suất.
- C. Sử dụng kháng sinh trộn vào thức ăn thường xuyên.
- D. Kiểm soát chất lượng nước đầu vào và vệ sinh, cải tạo ao trước vụ nuôi.
Câu 27: Một ao nuôi cá rô phi có độ trong 40 cm vào buổi chiều và màu nước vàng nâu. Dựa vào thông tin này, bạn có thể suy đoán gì về môi trường ao?
- A. Ao có mật độ tảo lục rất dày.
- B. Lượng sinh vật phù du (đặc biệt là tảo lục) có thể không nhiều, độ trong hơi cao so với mức tối ưu cho cá.
- C. Nước ao đang bị thiếu oxy trầm trọng.
- D. Độ pH của nước chắc chắn đang ở mức rất thấp (có tính axit).
Câu 28: Khi nhiệt độ nước tăng cao trong mùa hè, ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến sinh lý thủy sản, nó còn gián tiếp ảnh hưởng đến môi trường ao thông qua yếu tố nào sau đây?
- A. Làm giảm khả năng hòa tan của oxy trong nước và tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ.
- B. Làm tăng độ cứng và độ kiềm của nước.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của thực vật phù du.
- D. Làm giảm độc tính của amonia và H2S.
Câu 29: Nguồn nước ngọt ở nước ta được phân thành các loại như nước mặt (sông, hồ, kênh, rạch) và nước ngầm (giếng khoan). Khi lựa chọn nguồn nước mặt từ sông để cấp cho ao nuôi, cần đặc biệt lưu ý đến những rủi ro nào liên quan đến chất lượng nước?
- A. Độ mặn luôn ở mức rất cao.
- B. Nhiệt độ nước luôn thấp hơn yêu cầu nuôi.
- C. Thiếu hoàn toàn các chất dinh dưỡng cần thiết.
- D. Nguy cơ ô nhiễm từ các hoạt động trên thượng nguồn (công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt) và sự hiện diện của mầm bệnh, sinh vật địch hại.
Câu 30: Quá trình phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao bởi vi khuẩn thường tiêu thụ một lượng lớn oxy. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình này lên môi trường nước, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả?
- A. Tăng cường bón phân hữu cơ trực tiếp xuống ao.
- B. Kiểm soát lượng thức ăn dư thừa và định kỳ siphon (hút) bùn đáy ao.
- C. Tăng mật độ nuôi lên gấp đôi.
- D. Chỉ sử dụng nước giếng khoan cho ao nuôi.