Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nhiệt độ được xem là chỉ tiêu thủy lí quan trọng hàng đầu trong môi trường nuôi trồng thủy sản?

  • A. Nhiệt độ quyết định độ trong và màu nước.
  • B. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của thủy sản.
  • C. Nhiệt độ chỉ tác động đến hoạt động của vi sinh vật trong ao.
  • D. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học, sinh học và hoạt động sinh lí của thủy sản.

Câu 2: Một ao nuôi cá nước ngọt vào buổi sáng sớm có màu xanh lục nhạt. Điều này thường cho thấy điều gì về trạng thái môi trường ao?

  • A. Nước ao đang bị ô nhiễm nặng do chất hữu cơ.
  • B. Ao đang thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng.
  • C. Ao có sự phát triển tốt của tảo lục có lợi.
  • D. Độ pH của nước đang quá cao.

Câu 3: Độ trong nước trong ao nuôi thủy sản quá thấp (nước rất đục) có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến động vật thủy sản?

  • A. Kích thích thủy sản ăn nhiều hơn.
  • B. Gây tắc nghẽn mang, giảm khả năng tìm mồi và tạo điều kiện cho mầm bệnh.
  • C. Tăng hàm lượng oxygen hòa tan trong nước.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước một cách đáng kể.

Câu 4: Tại sao hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường giảm mạnh vào ban đêm, đặc biệt khi mật độ nuôi cao và có nhiều tảo?

  • A. Do quá trình hô hấp của tất cả sinh vật trong ao tiêu thụ oxygen mà không có quang hợp.
  • B. Do nhiệt độ nước giảm xuống vào ban đêm làm oxygen bay hơi.
  • C. Do ammonia tăng cao vào ban đêm làm giảm khả năng hòa tan oxygen.
  • D. Do chất hữu cơ lắng đọng xuống đáy ao vào ban đêm.

Câu 5: Nếu quan sát thấy tôm hoặc cá trong ao bơi lờ đờ, nổi đầu lên mặt nước vào sáng sớm, chỉ tiêu hóa học nào trong môi trường ao có khả năng cao nhất đang ở mức bất lợi gây ra hiện tượng này?

  • A. Độ pH quá cao.
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan quá thấp.
  • C. Hàm lượng ammonia quá thấp.
  • D. Độ mặn quá cao.

Câu 6: Độ pH của nước có ảnh hưởng như thế nào đến độc tính của ammonia (NH3) đối với động vật thủy sản?

  • A. pH thấp làm tăng độc tính của NH3.
  • B. pH không ảnh hưởng đến độc tính của NH3.
  • C. pH cao làm giảm độc tính của NH3.
  • D. pH cao làm tăng tỉ lệ NH3 (dạng độc) so với NH4+.

Câu 7: Một ao nuôi cá tra có nhiệt độ nước là 32°C và pH là 9.0. Với điều kiện này, nguy cơ nào sau đây về chỉ tiêu ammonia là đáng lo ngại nhất?

  • A. Tỉ lệ ammonia dạng khí (NH3) độc hại sẽ rất cao.
  • B. Tổng hàm lượng ammonia trong ao sẽ tự động giảm xuống.
  • C. Ammonia sẽ chuyển hoàn toàn sang dạng ion NH4+ không độc.
  • D. Nhiệt độ và pH này không ảnh hưởng đến trạng thái của ammonia.

Câu 8: Nguồn gốc chính của ammonia trong môi trường ao nuôi thủy sản là từ đâu?

  • A. Chỉ từ nước mưa chảy vào ao.
  • B. Chỉ từ quá trình quang hợp của thực vật phù du.
  • C. Từ chất thải của thủy sản và sự phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Từ sự hòa tan của các khoáng chất trong đất đáy ao.

Câu 9: Tại sao việc theo dõi và kiểm soát độ mặn lại đặc biệt quan trọng khi nuôi các loài thủy sản sống ở vùng nước lợ như tôm sú hoặc cá chẽm?

  • A. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thủy sản.
  • B. Sự thay đổi độ mặn đột ngột có thể gây sốc thẩm thấu và ảnh hưởng sức khỏe thủy sản.
  • C. Độ mặn quyết định hàm lượng oxygen hòa tan trong nước.
  • D. Độ mặn chỉ liên quan đến khả năng sinh sản của thủy sản.

Câu 10: Ao nuôi tôm thẻ chân trắng được khuyến cáo nên có màu nước vàng nâu. Màu nước này thường chỉ ra sự hiện diện và phát triển tốt của nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo silic và vi khuẩn có lợi.
  • B. Tảo lam gây hại.
  • C. Thực vật thủy sinh bậc cao.
  • D. Động vật phù du cỡ lớn.

Câu 11: Ngoài việc là nguồn thức ăn tự nhiên cho một số loài thủy sản, thực vật phù du (phytoplankton) còn có vai trò tích cực nào trong môi trường ao nuôi vào ban ngày?

  • A. Làm tăng độ đục của nước.
  • B. Tiêu thụ một lượng lớn oxygen hòa tan.
  • C. Giải phóng ammonia vào trong nước.
  • D. Sản sinh oxygen thông qua quá trình quang hợp.

Câu 12: Nếu ao nuôi có hiện tượng "nước nở hoa" (bloom) của tảo lam quá mức, điều gì có thể xảy ra vào ban đêm liên quan đến chỉ tiêu oxygen?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan sẽ tăng đột ngột.
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan sẽ giảm xuống mức nguy hiểm.
  • C. Oxygen hòa tan sẽ không thay đổi.
  • D. Nước sẽ chuyển sang màu xanh đậm do oxygen.

Câu 13: Tại sao việc duy trì mức độ pH trong khoảng 6.5 - 8.5 lại được coi là phù hợp cho hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi?

  • A. Khoảng pH này giúp nước luôn trong suốt.
  • B. Khoảng pH này ngăn chặn sự phát triển của tất cả các loại tảo.
  • C. Trong khoảng pH này, các hoạt động sinh lí của thủy sản diễn ra thuận lợi và hạn chế độc tính của ammonia.
  • D. Khoảng pH này đảm bảo hàm lượng oxygen luôn ở mức cao nhất.

Câu 14: Khi nhiệt độ nước trong ao nuôi tăng cao hơn mức tối ưu cho loài thủy sản đang nuôi, điều gì có thể xảy ra với nhu cầu oxygen và khả năng hòa tan oxygen trong nước?

  • A. Nhu cầu oxygen giảm, khả năng hòa tan oxygen tăng.
  • B. Nhu cầu oxygen tăng, khả năng hòa tan oxygen tăng.
  • C. Nhu cầu oxygen giảm, khả năng hòa tan oxygen giảm.
  • D. Nhu cầu oxygen tăng, khả năng hòa tan oxygen giảm.

Câu 15: Để giảm thiểu rủi ro ngộ độc ammonia trong ao nuôi, người nuôi cần chú ý kiểm soát những chỉ tiêu môi trường nào khác ngoài việc đo trực tiếp nồng độ ammonia tổng?

  • A. Chỉ cần kiểm soát độ trong của nước.
  • B. Chỉ cần kiểm soát hàm lượng oxygen hòa tan.
  • C. Cần kiểm soát cả độ pH và nhiệt độ nước.
  • D. Kiểm soát độ mặn là đủ.

Câu 16: Sự phân hủy các chất hữu cơ dư thừa (như thức ăn thừa, phân, xác tảo chết) ở đáy ao bởi vi sinh vật hiếu khí tiêu thụ một lượng lớn oxygen. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì nghiêm trọng ở tầng đáy ao?

  • A. Tạo ra điều kiện yếm khí và giải phóng khí độc ở tầng đáy.
  • B. Làm tăng hàm lượng oxygen hòa tan ở tầng đáy.
  • C. Giảm độ đục của nước ao.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước ở tầng đáy.

Câu 17: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy hóa cơ bản của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ pH.
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan.
  • C. Hàm lượng ammonia.
  • D. Độ trong và màu nước.

Câu 18: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy lí cơ bản của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Độ trong và màu nước.
  • C. Thực vật thủy sinh.
  • D. Cả A và B đều thuộc nhóm thủy lí.

Câu 19: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy sinh vật cơ bản của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan.
  • B. Độ mặn.
  • C. Nhiệt độ nước.
  • D. Thực vật thủy sinh, động vật thủy sinh, vi sinh vật.

Câu 20: Một ao nuôi cá rô phi có nhiệt độ nước duy trì ổn định ở 28°C. Khoảng nhiệt độ này có phù hợp cho sự sinh trưởng của cá rô phi (là loài cá vùng nhiệt đới) không? Tại sao?

  • A. Phù hợp, vì 28°C nằm trong khoảng nhiệt độ tối ưu cho cá vùng nhiệt đới.
  • B. Không phù hợp, vì nhiệt độ này quá thấp cho cá rô phi.
  • C. Không phù hợp, vì nhiệt độ này quá cao cho cá rô phi.
  • D. Phù hợp, nhưng chỉ cho cá rô phi ở giai đoạn cá giống.

Câu 21: Nhiệt độ nước quá thấp (dưới mức tối ưu) ảnh hưởng tiêu cực đến các loài thủy sản vùng nhiệt đới như thế nào?

  • A. Kích thích thủy sản ăn nhiều và lớn nhanh hơn.
  • B. Làm giảm hoạt động trao đổi chất, ăn kém, chậm lớn và suy yếu sức đề kháng.
  • C. Làm tăng khả năng sinh sản của thủy sản.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến thủy sản vùng nhiệt đới.

Câu 22: Màu nước trắng đục trong ao nuôi, đặc biệt sau khi cải tạo hoặc khi có mưa lớn, thường do yếu tố nào gây ra?

  • A. Sự phát triển mạnh của tảo lục.
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan rất cao.
  • C. Sự hiện diện của các hạt sét, phù sa lơ lửng.
  • D. Nồng độ ammonia quá cao.

Câu 23: Nếu độ trong nước trong ao nuôi cá nước ngọt quá cao (nước rất trong, nhìn rõ đáy), điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì đối với chuỗi thức ăn tự nhiên trong ao?

  • A. Mật độ thực vật phù du (tảo) trong ao thấp.
  • B. Mật độ thực vật phù du (tảo) trong ao quá cao.
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan quá thấp.
  • D. Nồng độ ammonia quá cao.

Câu 24: Nêu một biện pháp đơn giản và hiệu quả để tăng hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi khi phát hiện thủy sản có dấu hiệu thiếu khí (nổi đầu)?

  • A. Cho thêm thức ăn vào ao.
  • B. Rút bớt nước trong ao.
  • C. Bón vôi xuống ao.
  • D. Vận hành quạt nước hoặc máy sục khí.

Câu 25: Ngoài vai trò làm thức ăn, động vật phù du (zooplankton) trong ao nuôi thủy sản còn có thể có vai trò nào khác, đôi khi cần được kiểm soát?

  • A. Sản sinh oxygen vào ban đêm.
  • B. Tiêu thụ thực vật phù du, làm nước ao trong hơn.
  • C. Phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao.
  • D. Làm tăng độ pH của nước.

Câu 26: Một ao nuôi tôm ở vùng cửa sông thường xuyên chịu ảnh hưởng của thủy triều, dẫn đến sự thay đổi đáng kể về độ mặn trong ngày. Chỉ tiêu nào là quan trọng nhất mà người nuôi cần theo dõi liên tục để giảm thiểu rủi ro cho tôm?

  • A. Độ mặn.
  • B. Nhiệt độ nước.
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan.
  • D. Độ pH.

Câu 27: Trong điều kiện nào (kết hợp của hai chỉ tiêu môi trường) thì ammonia (NH3) dạng khí độc hại sẽ tích tụ nhiều nhất trong ao nuôi, gây nguy hiểm cao cho thủy sản?

  • A. pH thấp và nhiệt độ thấp.
  • B. pH thấp và nhiệt độ cao.
  • C. pH cao và nhiệt độ cao.
  • D. pH cao và nhiệt độ thấp.

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng ammonia tổng trong ao nuôi lại quan trọng, ngay cả khi pH và nhiệt độ ở mức trung bình?

  • A. Ammonia tổng không bao giờ gây độc nếu pH dưới 7.0.
  • B. Nếu ammonia tổng quá cao, ngay cả tỉ lệ nhỏ NH3 cũng có thể đủ gây độc.
  • C. Ammonia tổng chỉ gây độc khi có sự hiện diện của tảo lam.
  • D. Kiểm soát ammonia tổng không cần thiết nếu oxygen đầy đủ.

Câu 29: Nhiệt độ nước thích hợp cho các loài cá nước lạnh như cá hồi, cá tầm thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 25°C - 30°C.
  • B. 20°C - 25°C.
  • C. 13°C - 18°C.
  • D. Dưới 10°C.

Câu 30: Ngoài việc cung cấp oxygen, luồng nước tạo ra bởi quạt nước trong ao nuôi còn có tác dụng tích cực nào khác?

  • A. Làm tăng độ đục của nước.
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước một cách đáng kể.
  • C. Chỉ có tác dụng cung cấp oxygen.
  • D. Giúp phân bố đều oxygen, nhiệt độ và các chất trong ao, gom chất thải.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tại sao nhiệt độ được xem là chỉ tiêu thủy lí quan trọng hàng đầu trong môi trường nuôi trồng thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một ao nuôi cá nước ngọt vào buổi sáng sớm có màu xanh lục nhạt. Điều này thường cho thấy điều gì về trạng thái môi trường ao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Độ trong nước trong ao nuôi thủy sản quá thấp (nước rất đục) có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến động vật thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường giảm mạnh vào ban đêm, đặc biệt khi mật độ nuôi cao và có nhiều tảo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nếu quan sát thấy tôm hoặc cá trong ao bơi lờ đờ, nổi đầu lên mặt nước vào sáng sớm, chỉ tiêu hóa học nào trong môi trường ao có khả năng cao nhất đang ở mức bất lợi gây ra hiện tượng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Độ pH của nước có ảnh hưởng như thế nào đến độc tính của ammonia (NH3) đối với động vật thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một ao nuôi cá tra có nhiệt độ nước là 32°C và pH là 9.0. Với điều kiện này, nguy cơ nào sau đây về chỉ tiêu ammonia là đáng lo ngại nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nguồn gốc chính của ammonia trong môi trường ao nuôi thủy sản là từ đâu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao việc theo dõi và kiểm soát độ mặn lại đặc biệt quan trọng khi nuôi các loài thủy sản sống ở vùng nước lợ như tôm sú hoặc cá chẽm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Ao nuôi tôm thẻ chân trắng được khuyến cáo nên có màu nước vàng nâu. Màu nước này thường chỉ ra sự hiện diện và phát triển tốt của nhóm sinh vật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Ngoài việc là nguồn thức ăn tự nhiên cho một số loài thủy sản, thực vật phù du (phytoplankton) còn có vai trò tích cực nào trong môi trường ao nuôi vào ban ngày?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nếu ao nuôi có hiện tượng 'nước nở hoa' (bloom) của tảo lam quá mức, điều gì có thể xảy ra vào ban đêm liên quan đến chỉ tiêu oxygen?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao việc duy trì mức độ pH trong khoảng 6.5 - 8.5 lại được coi là phù hợp cho hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi nhiệt độ nước trong ao nuôi tăng cao hơn mức tối ưu cho loài thủy sản đang nuôi, điều gì có thể xảy ra với nhu cầu oxygen và khả năng hòa tan oxygen trong nước?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để giảm thiểu rủi ro ngộ độc ammonia trong ao nuôi, người nuôi cần chú ý kiểm soát những chỉ tiêu môi trường nào khác ngoài việc đo trực tiếp nồng độ ammonia tổng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sự phân hủy các chất hữu cơ dư thừa (như thức ăn thừa, phân, xác tảo chết) ở đáy ao bởi vi sinh vật hiếu khí tiêu thụ một lượng lớn oxygen. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì nghiêm trọng ở tầng đáy ao?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy hóa cơ bản của môi trường nuôi thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy lí cơ bản của môi trường nuôi thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy sinh vật cơ bản của môi trường nuôi thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một ao nuôi cá rô phi có nhiệt độ nước duy trì ổn định ở 28°C. Khoảng nhiệt độ này có phù hợp cho sự sinh trưởng của cá rô phi (là loài cá vùng nhiệt đới) không? Tại sao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhiệt độ nước quá thấp (dưới mức tối ưu) ảnh hưởng tiêu cực đến các loài thủy sản vùng nhiệt đới như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Màu nước trắng đục trong ao nuôi, đặc biệt sau khi cải tạo hoặc khi có mưa lớn, thường do yếu tố nào gây ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu độ trong nước trong ao nuôi cá nước ngọt quá cao (nước rất trong, nhìn rõ đáy), điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì đối với chuỗi thức ăn tự nhiên trong ao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nêu một biện pháp đơn giản và hiệu quả để tăng hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi khi phát hiện thủy sản có dấu hiệu thiếu khí (nổi đầu)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Ngoài vai trò làm thức ăn, động vật phù du (zooplankton) trong ao nuôi thủy sản còn có thể có vai trò nào khác, đôi khi cần được kiểm soát?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một ao nuôi tôm ở vùng cửa sông thường xuyên chịu ảnh hưởng của thủy triều, dẫn đến sự thay đổi đáng kể về độ mặn trong ngày. Chỉ tiêu nào là quan trọng nhất mà người nuôi cần theo dõi liên tục để giảm thiểu rủi ro cho tôm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong điều kiện nào (kết hợp của hai chỉ tiêu môi trường) thì ammonia (NH3) dạng khí độc hại sẽ tích tụ nhiều nhất trong ao nuôi, gây nguy hiểm cao cho thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng ammonia tổng trong ao nuôi lại quan trọng, ngay cả khi pH và nhiệt độ ở mức trung bình?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhiệt độ nước thích hợp cho các loài cá nước lạnh như cá hồi, cá tầm thường nằm trong khoảng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ngoài việc cung cấp oxygen, luồng nước tạo ra bởi quạt nước trong ao nuôi còn có tác dụng tích cực nào khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nuôi cá rô phi ở ao nước ngọt nhận thấy cá có hiện tượng bơi lờ đờ, nổi đầu vào buổi sáng sớm, đặc biệt sau một đêm không có gió. Chỉ số môi trường nào nhiều khả năng đang ở mức báo động thấp?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
  • C. Độ pH
  • D. Độ mặn

Câu 2: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản phản ánh điều gì một cách gián tiếp?

  • A. Mật độ thực vật phù du (tảo) trong nước
  • B. Hàm lượng ammonia hòa tan
  • C. Độ pH của nước
  • D. Lượng thức ăn thừa dưới đáy ao

Câu 3: Tại sao việc duy trì độ pH ổn định trong khoảng tối ưu lại quan trọng đối với sức khỏe của động vật thủy sản?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước, không liên quan đến sức khỏe.
  • B. Động vật thủy sản có thể thích nghi với mọi mức độ pH khác nhau.
  • C. pH ảnh hưởng đến các quá trình sinh lí, khả năng miễn dịch và độc tính của các chất khác (ví dụ: ammonia).
  • D. pH chỉ quan trọng cho sự phát triển của tảo, không ảnh hưởng trực tiếp đến động vật.

Câu 4: Môi trường nuôi tôm thường được khuyến cáo có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Màu sắc này chủ yếu là do sự phát triển của nhóm sinh vật phù du nào?

  • A. Tảo lam (Blue-green algae)
  • B. Tảo lục (Green algae)
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Tảo Silic (Diatoms)

Câu 5: Nhiệt độ nước là một trong những chỉ tiêu thủy lí quan trọng nhất trong nuôi trồng thủy sản. Tại sao sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, dù vẫn trong khoảng giới hạn cho phép, lại có thể gây hại cho thủy sản hơn là một mức nhiệt độ ổn định (dù hơi lệch tối ưu)?

  • A. Gây sốc nhiệt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình trao đổi chất và sinh lí.
  • B. Chỉ làm thay đổi màu sắc của nước, không ảnh hưởng trực tiếp.
  • C. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan, gây ngộ độc oxy.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển quá mức của tảo có hại.

Câu 6: Ammonia (NH3) là một chất độc trong môi trường nước nuôi. Độc tính của ammonia đối với thủy sản phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của nước?

  • A. Độ trong và màu nước
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan
  • C.
  • D. Độ mặn

Câu 7: Trong ao nuôi cá, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất oxy thông qua quang hợp vào ban ngày?

  • A. Thực vật phù du (Phytoplankton)
  • B. Động vật phù du (Zooplankton)
  • C. Vi khuẩn dị dưỡng
  • D. Cá nuôi

Câu 8: Một ao nuôi tôm sú (loài sống ở nước lợ/mặn) đang gặp vấn đề về sức khỏe. Người nuôi kiểm tra và thấy độ mặn của nước giảm đột ngột do mưa lớn kéo dài. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến tôm như thế nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước, gây sốc nhiệt.
  • B. Gây ngộ độc ammonia do pH tăng cao.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo lam có lợi.
  • D. Gây sốc thẩm thấu, ảnh hưởng đến cân bằng muối khoáng và sức khỏe của tôm.

Câu 9: Chỉ tiêu nào dưới đây thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Hàm lượng ammonia hòa tan
  • C. Độ trong của nước
  • D. Thực vật thủy sinh

Câu 10: Khi kiểm tra ao nuôi, người nuôi thấy nước có màu xanh đậm hoặc xanh lam, kèm theo váng trên mặt nước vào lúc trời nắng nóng. Màu nước này thường báo hiệu sự phát triển mạnh của loại tảo nào, có thể gây hại cho thủy sản?

  • A. Tảo lam (Blue-green algae)
  • B. Tảo lục (Green algae)
  • C. Tảo Silic (Diatoms)
  • D. Thực vật thủy sinh bậc cao

Câu 11: Mối quan hệ giữa nhiệt độ nước và hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi là gì?

  • A. Nhiệt độ nước tăng thì hàm lượng DO tăng.
  • B. Nhiệt độ nước tăng thì hàm lượng DO giảm.
  • C. Nhiệt độ nước không ảnh hưởng đến hàm lượng DO.
  • D. Nhiệt độ nước chỉ ảnh hưởng đến DO vào ban đêm.

Câu 12: Để xử lý tình trạng pH nước ao nuôi quá thấp (nước bị chua), người nuôi thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng phèn chua (aluminum sulfate)
  • B. Tăng cường sục khí
  • C. Bón vôi (ví dụ: vôi tôi, đá vôi)
  • D. Thêm muối (NaCl)

Câu 13: Trong chu trình nitơ trong ao nuôi, vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) đóng vai trò biến đổi chất độc hại nào thành chất ít độc hơn?

  • A. Ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-)
  • B. Nitrite (NO2-) thành nitrate (NO3-)
  • C. Nitrate (NO3-) thành khí nitơ (N2)
  • D. Protein thành ammonia (NH3)

Câu 14: Chỉ số nào dưới đây được coi là tối ưu cho hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi hầu hết các loài thủy sản nước ngọt?

  • A. Dưới 2 mg/L
  • B. 2-3 mg/L
  • C. 3-4 mg/L
  • D. Trên 4 mg/L

Câu 15: Khi ao nuôi có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước đặc quánh màu xanh), biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách xử lý hiệu quả hoặc có thể gây hại?

  • A. Bón thêm phân hữu cơ hoặc vô cơ.
  • B. Thay nước một phần.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy tảo hoặc giảm dinh dưỡng.
  • D. Che bớt ánh sáng chiếu xuống ao.

Câu 16: Độ mặn của nước được đo bằng đơn vị gì trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. mg/L
  • B. ppt (phần nghìn)
  • C. oC
  • D. pH

Câu 17: Nhóm sinh vật phù du nào trong ao nuôi chủ yếu làm thức ăn cho các loài thủy sản giai đoạn giống hoặc các loài ăn lọc?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Tảo lam
  • C. Động vật phù du (Zooplankton)
  • D. Nấm

Câu 18: Tại sao việc theo dõi và kiểm soát hàm lượng chất hữu cơ trong ao nuôi lại quan trọng?

  • A. Chất hữu cơ phân hủy tiêu thụ oxy và sản sinh khí độc.
  • B. Chất hữu cơ làm tăng độ trong của nước, gây hại cho cá.
  • C. Chất hữu cơ là nguồn thức ăn chính cho tảo lam.
  • D. Chất hữu cơ chỉ ảnh hưởng đến màu nước, không ảnh hưởng đến sức khỏe.

Câu 19: Chỉ số pH nào sau đây cho thấy môi trường nước ao nuôi cá nước ngọt đang bị kiềm quá mức?

  • A. 6.0
  • B. 7.5
  • C. 8.0
  • D. 9.5

Câu 20: Một ao nuôi cá tra (loài chịu đựng được nồng độ oxy thấp hơn so với nhiều loài khác) nhưng mật độ thả nuôi rất cao. Vào buổi tối, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến chỉ tiêu nào để phòng tránh hiện tượng cá chết hàng loạt?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
  • B. Nhiệt độ nước
  • C. Độ pH
  • D. Độ trong của nước

Câu 21: Màu nước nào dưới đây thường được coi là không tốt và có thể báo hiệu vấn đề trong ao nuôi, cần kiểm tra thêm các chỉ tiêu khác?

  • A. Xanh lục nhạt
  • B. Vàng nâu
  • C. Đen hoặc trắng đục
  • D. Xanh lá mạ

Câu 22: Để đo chính xác hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi, người nuôi nên sử dụng thiết bị nào?

  • A. Máy đo DO hoặc bộ test kit hóa học
  • B. Nhiệt kế thủy ngân
  • C. Máy đo pH
  • D. Đĩa Secchi

Câu 23: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao, ngoài việc làm giảm khả năng hòa tan của oxy, nó còn ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?

  • A. Làm giảm tốc độ trao đổi chất và nhu cầu oxy.
  • B. Giảm độc tính của ammonia.
  • C. Tăng khả năng hòa tan của oxy.
  • D. Tăng tốc độ trao đổi chất, tăng nhu cầu oxy và tăng độc tính của ammonia.

Câu 24: Tại sao việc theo dõi và kiểm soát hàm lượng khí H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi là cần thiết, đặc biệt ở đáy ao?

  • A. H2S là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho tảo.
  • B. H2S là khí độc, gây tổn thương mang và cản trở hô hấp.
  • C. H2S làm tăng độ pH của nước.
  • D. H2S chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của bùn đáy.

Câu 25: Đối với ao nuôi tôm ở vùng nước lợ, chỉ tiêu nào cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo phù hợp với nhu cầu sinh lí của tôm?

  • A. Độ trong
  • B. Màu nước
  • C. Độ mặn
  • D. Lượng phù sa

Câu 26: Khi nước ao nuôi có màu xanh lá mạ non và độ trong đạt khoảng 20-30 cm (đo bằng đĩa Secchi), điều này thường cho thấy tình trạng nào của ao?

  • A. Ao có sự phát triển ổn định của tảo lục, môi trường tương đối tốt.
  • B. Ao bị thiếu dinh dưỡng trầm trọng.
  • C. Ao có sự nở hoa của tảo lam độc.
  • D. Ao có hàm lượng chất hữu cơ rất cao.

Câu 27: Nguồn gốc chính của ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi là từ đâu?

  • A. Từ nước mưa chảy vào ao.
  • B. Từ quá trình quang hợp của tảo.
  • C. Từ khí quyển hòa tan vào nước.
  • D. Từ chất bài tiết của thủy sản và sự phân hủy chất hữu cơ.

Câu 28: Chỉ tiêu nào dưới đây được coi là chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Thực vật phù du
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan
  • C. Độ pH
  • D. Độ mặn

Câu 29: Khi nhiệt độ nước quá cao hoặc quá thấp so với khoảng tối ưu của loài thủy sản nuôi, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng đột ngột.
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản.
  • C. Giảm hoặc ngừng tăng trưởng.
  • D. Tăng sức đề kháng đối với bệnh tật.

Câu 30: Trong quản lý môi trường ao nuôi, việc theo dõi màu sắc và độ trong của nước là một phương pháp kiểm tra ban đầu nhanh chóng và đơn giản. Tuy nhiên, phương pháp này có hạn chế lớn nhất là gì?

  • A. Chỉ có thể thực hiện vào ban ngày.
  • B. Chỉ áp dụng được cho ao nước ngọt.
  • C. Rất tốn kém và mất thời gian.
  • D. Chỉ là chỉ thị gián tiếp, không cung cấp số liệu định lượng chính xác về các chỉ tiêu hóa học/vật lí.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một người nuôi cá rô phi ở ao nước ngọt nhận thấy cá có hiện tượng bơi lờ đờ, nổi đầu vào buổi sáng sớm, đặc biệt sau một đêm không có gió. Chỉ số môi trường nào nhiều khả năng đang ở mức báo động thấp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản phản ánh điều gì một cách gián tiếp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao việc duy trì độ pH ổn định trong khoảng tối ưu lại quan trọng đối với sức khỏe của động vật thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Môi trường nuôi tôm thường được khuyến cáo có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Màu sắc này chủ yếu là do sự phát triển của nhóm sinh vật phù du nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhiệt độ nước là một trong những chỉ tiêu thủy lí quan trọng nhất trong nuôi trồng thủy sản. Tại sao sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, dù vẫn trong khoảng giới hạn cho phép, lại có thể gây hại cho thủy sản hơn là một mức nhiệt độ ổn định (dù hơi lệch tối ưu)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ammonia (NH3) là một chất độc trong môi trường nước nuôi. Độc tính của ammonia đối với thủy sản phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của nước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong ao nuôi cá, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất oxy thông qua quang hợp vào ban ngày?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một ao nuôi tôm sú (loài sống ở nước lợ/mặn) đang gặp vấn đề về sức khỏe. Người nuôi kiểm tra và thấy độ mặn của nước giảm đột ngột do mưa lớn kéo dài. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến tôm như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chỉ tiêu nào dưới đây thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi kiểm tra ao nuôi, người nuôi thấy nước có màu xanh đậm hoặc xanh lam, kèm theo váng trên mặt nước vào lúc trời nắng nóng. Màu nước này thường báo hiệu sự phát triển mạnh của loại tảo nào, có thể gây hại cho thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Mối quan hệ giữa nhiệt độ nước và hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để xử lý tình trạng pH nước ao nuôi quá thấp (nước bị chua), người nuôi thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong chu trình nitơ trong ao nuôi, vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) đóng vai trò biến đổi chất độc hại nào thành chất ít độc hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chỉ số nào dưới đây được coi là tối ưu cho hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi hầu hết các loài thủy sản nước ngọt?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi ao nuôi có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước đặc quánh màu xanh), biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách xử lý hiệu quả hoặc có thể gây hại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Độ mặn của nước được đo bằng đơn vị gì trong nuôi trồng thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhóm sinh vật phù du nào trong ao nuôi chủ yếu làm thức ăn cho các loài thủy sản giai đoạn giống hoặc các loài ăn lọc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc theo dõi và kiểm soát hàm lượng chất hữu cơ trong ao nuôi lại quan trọng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chỉ số pH nào sau đây cho thấy môi trường nước ao nuôi cá nước ngọt đang bị kiềm quá mức?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một ao nuôi cá tra (loài chịu đựng được nồng độ oxy thấp hơn so với nhiều loài khác) nhưng mật độ thả nuôi rất cao. Vào buổi tối, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến chỉ tiêu nào để phòng tránh hiện tượng cá chết hàng loạt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Màu nước nào dưới đây thường được coi là không tốt và có thể báo hiệu vấn đề trong ao nuôi, cần kiểm tra thêm các chỉ tiêu khác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để đo chính xác hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi, người nuôi nên sử dụng thiết bị nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao, ngoài việc làm giảm khả năng hòa tan của oxy, nó còn ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc theo dõi và kiểm soát hàm lượng khí H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi là cần thiết, đặc biệt ở đáy ao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đối với ao nuôi tôm ở vùng nước lợ, chỉ tiêu nào cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo phù hợp với nhu cầu sinh lí của tôm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi nước ao nuôi có màu xanh lá mạ non và độ trong đạt khoảng 20-30 cm (đo bằng đĩa Secchi), điều này thường cho thấy tình trạng nào của ao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nguồn gốc chính của ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi là từ đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chỉ tiêu nào dưới đây được coi là chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi nhiệt độ nước quá cao hoặc quá thấp so với khoảng tối ưu của loài thủy sản nuôi, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong quản lý môi trường ao nuôi, việc theo dõi màu sắc và độ trong của nước là một phương pháp kiểm tra ban đầu nhanh chóng và đơn giản. Tuy nhiên, phương pháp này có hạn chế lớn nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Hàm lượng Oxy hòa tan
  • B. Độ pH
  • C. Hàm lượng Ammonia
  • D. Độ trong của nước

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Độ mặn
  • B. Nhiệt độ
  • C. Màu nước
  • D. Thực vật phù du

Câu 3: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Độ trong
  • B. Hàm lượng Nitrit
  • C. Động vật phù du
  • D. Nhiệt độ

Câu 4: Một người nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) nhận thấy cá bỏ ăn và hoạt động yếu khi nhiệt độ nước ao giảm xuống dưới 20°C. Tình huống này minh họa tầm quan trọng của chỉ tiêu thủy lí nào đối với sự sống và sinh trưởng của thủy sản?

  • A. Độ pH
  • B. Nhiệt độ nước
  • C. Hàm lượng Oxy hòa tan
  • D. Độ trong của nước

Câu 5: Nhiệt độ nước không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ trao đổi chất của thủy sản mà còn gián tiếp ảnh hưởng đến một chỉ tiêu thủy hóa quan trọng. Chỉ tiêu đó là gì?

  • A. Hàm lượng Oxy hòa tan
  • B. Độ pH
  • C. Độ mặn
  • D. Hàm lượng Ammonia

Câu 6: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tôm sú tăng cao đột ngột trên 32°C, người nuôi thường quan sát thấy tôm có biểu hiện bơi lờ đờ, dạt bờ hoặc nổi đầu. Đây là dấu hiệu cho thấy nhiệt độ cao đang gây ra vấn đề gì cho tôm?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
  • B. Tăng cường sức đề kháng
  • C. Thiếu Oxy do tăng trao đổi chất và giảm độ hòa tan của Oxy
  • D. Kích thích sinh sản

Câu 7: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản được đo bằng dụng cụ nào?

  • A. Máy đo pH
  • B. Đĩa Secchi
  • C. Máy đo Oxy hòa tan
  • D. Nhiệt kế

Câu 8: Ao nuôi cá nước ngọt có màu xanh lục nhạt (màu nõn chuối) thường cho thấy điều gì về môi trường nước?

  • A. Có sự phát triển tốt của tảo lục, môi trường ổn định.
  • B. Nước bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ.
  • C. Hàm lượng Oxy hòa tan rất thấp.
  • D. Nước bị nhiễm phèn nặng.

Câu 9: Màu nước vàng nâu (màu nước trà) thường được xem là màu nước tốt cho ao nuôi loài thủy sản nào?

  • A. Cá chép
  • B. Cá rô phi
  • C. Cá tra
  • D. Tôm sú, tôm thẻ chân trắng

Câu 10: Hàm lượng Oxy hòa tan (DO) trong nước là chỉ tiêu thủy hóa quan trọng nhất vì:

  • A. Nó quyết định độ pH của nước.
  • B. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của nước.
  • C. Đa số thủy sản cần Oxy để hô hấp và thiếu Oxy có thể gây chết.
  • D. Nó chỉ ảnh hưởng đến thực vật phù du.

Câu 11: Khi quan sát thấy thủy sản bơi ngớp trên mặt nước vào buổi sáng sớm, nguyên nhân rất có thể là do chỉ tiêu thủy hóa nào đang ở mức nguy hiểm?

  • A. Hàm lượng Oxy hòa tan thấp
  • B. Độ pH quá cao
  • C. Hàm lượng Ammonia quá thấp
  • D. Độ mặn quá cao

Câu 12: Khoảng pH lý tưởng cho hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi là:

  • A. Dưới 5.0
  • B. Từ 5.0 đến 6.0
  • C. Từ 6.5 đến 8.5
  • D. Trên 9.0

Câu 13: Ao nuôi cá có độ pH đo được là 4.5. Tình trạng này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến cá?

  • A. Kích thích cá ăn nhiều hơn
  • B. Cá chậm lớn, dễ mắc bệnh, có thể chết
  • C. Tăng khả năng sinh sản của cá
  • D. Không ảnh hưởng gì đến cá

Câu 14: Khi pH nước ao nuôi tôm đạt mức 9.5 vào buổi chiều, nguyên nhân phổ biến nhất của hiện tượng này là gì?

  • A. Quang hợp mạnh của tảo làm giảm CO2 trong nước.
  • B. Chất hữu cơ phân hủy tạo ra axit.
  • C. Lượng mưa lớn làm loãng nước.
  • D. Thiếu ánh sáng mặt trời.

Câu 15: Hợp chất hóa học nào sau đây được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ và bài tiết của thủy sản, có độc tính cao đối với thủy sản khi tích tụ trong nước?

  • A. Nitrat (NO3-)
  • B. Ammonia (NH3/NH4+)
  • C. Oxy (O2)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 16: Trong chu trình Nitơ trong ao nuôi, hợp chất Nitrit (NO2-) được hình thành từ đâu?

  • A. Oxy hóa Ammonia bởi vi khuẩn.
  • B. Quang hợp của tảo.
  • C. Phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Bài tiết trực tiếp từ thủy sản.

Câu 17: Tại sao hàm lượng Nitrit (NO2-) cao lại nguy hiểm đối với thủy sản, đặc biệt là cá?

  • A. Làm tăng độ pH của nước.
  • B. Kích thích sự phát triển của tảo độc.
  • C. Gây tích tụ mỡ trong cơ thể cá.
  • D. Ức chế khả năng vận chuyển Oxy của máu (gây "bệnh máu nâu").

Câu 18: Hợp chất Nitơ nào sau đây được xem là dạng ít độc nhất đối với thủy sản trong chu trình Nitơ?

  • A. Ammonia (NH3)
  • B. Nitrit (NO2-)
  • C. Nitrat (NO3-)
  • D. Nitơ phân tử (N2)

Câu 19: Độ mặn của nước là chỉ tiêu quan trọng nhất khi nuôi thủy sản nào sau đây?

  • A. Cá rô phi
  • B. Cá chép
  • C. Cá tra
  • D. Tôm sú

Câu 20: Sự phát triển quá mức của tảo lam (tảo độc) trong ao nuôi có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

  • A. Gây thiếu Oxy vào ban đêm, tăng pH cao vào buổi chiều, có thể tiết độc tố.
  • B. Cung cấp nguồn Oxy dồi dào cả ngày lẫn đêm.
  • C. Làm giảm độ pH xuống mức an toàn.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Câu 21: Đáy ao nuôi thủy sản có lớp bùn đen, mùi hôi thối cho thấy điều gì về điều kiện môi trường?

  • A. Môi trường giàu Oxy.
  • B. Đáy ao bị ô nhiễm, yếm khí, có thể sinh ra khí độc.
  • C. Có nhiều thức ăn tự nhiên cho thủy sản.
  • D. Nước có độ trong rất cao.

Câu 22: Khí độc Hydro sunfua (H2S) thường được sinh ra ở đâu trong ao nuôi thủy sản và gây hại như thế nào?

  • A. Trên mặt nước, gây giảm pH.
  • B. Trong tầng nước giữa, kích thích tảo phát triển.
  • C. Ở đáy ao yếm khí, gây độc cho thủy sản và làm giảm khả năng hấp thụ Oxy.
  • D. Trong không khí phía trên ao, không ảnh hưởng đến nước.

Câu 23: Khi kiểm tra nước ao vào buổi chiều nắng gắt, một người nuôi đo được hàm lượng Oxy hòa tan rất cao (trên 10 mg/L). Tình trạng này thường liên quan đến hoạt động của nhóm sinh vật nào trong ao?

  • A. Thực vật phù du (tảo)
  • B. Động vật phù du
  • C. Vi khuẩn yếm khí
  • D. Nấm

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng nước ao nuôi luôn ở mức tối ưu cho thủy sản, người nuôi cần thực hiện công việc quan trọng nào một cách thường xuyên?

  • A. Chỉ cho ăn một loại thức ăn duy nhất.
  • B. Không bao giờ thay nước ao.
  • C. Chỉ kiểm tra môi trường khi thấy cá chết hàng loạt.
  • D. Theo dõi và kiểm tra định kỳ các chỉ tiêu môi trường nước.

Câu 25: Một ao nuôi tôm đang có màu nước xanh đậm và độ trong rất thấp. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Nước sạch, ít dinh dưỡng.
  • B. Hàm lượng Oxy hòa tan luôn cao.
  • C. Tảo phát triển quá mức, có nguy cơ thiếu Oxy và biến động pH.
  • D. Đáy ao rất sạch.

Câu 26: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản lại quan trọng đối với chất lượng môi trường nước?

  • A. Thức ăn thừa và chất thải gây ô nhiễm, làm giảm Oxy và sinh khí độc.
  • B. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lớn của thủy sản, không liên quan môi trường.
  • C. Cho ăn càng nhiều thì môi trường nước càng tốt.
  • D. Chỉ cần cho ăn đúng giờ, lượng không quan trọng.

Câu 27: Khi độ mặn trong ao nuôi tôm sú giảm xuống mức rất thấp (ví dụ dưới 5‰) do mưa lớn kéo dài, tôm có thể gặp phải vấn đề gì?

  • A. Tôm lột xác đồng loạt và nhanh hơn.
  • B. Tôm bị sốc osmotic, yếu, lột xác khó, có thể chết.
  • C. Tôm ăn mạnh hơn do thích nghi với nước ngọt.
  • D. Không ảnh hưởng gì vì tôm sú sống được ở mọi độ mặn.

Câu 28: Vai trò của vi sinh vật trong môi trường ao nuôi thủy sản là gì?

  • A. Luôn gây bệnh cho thủy sản.
  • B. Chỉ tiêu thụ Oxy và làm ô nhiễm nước.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể trong môi trường nước.
  • D. Tham gia phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa các chất độc, ổn định môi trường.

Câu 29: Để cải thiện hàm lượng Oxy hòa tan trong ao nuôi vào những ngày nắng nóng hoặc khi mật độ nuôi cao, biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

  • A. Tăng cường cho thủy sản ăn.
  • B. Giảm nhiệt độ nước bằng cách thêm nước lạnh.
  • C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
  • D. Thêm vôi vào nước.

Câu 30: Nếu kết quả đo cho thấy pH nước ao nuôi cá đang ở mức 9.0 vào buổi sáng, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và cần hành động gì?

  • A. pH cao buổi sáng là bình thường, không cần làm gì.
  • B. Nước đang bị nhiễm axit nặng, cần thêm vôi.
  • C. Hàm lượng Oxy hòa tan rất cao, tốt cho cá.
  • D. pH quá cao, có thể do tảo nở hoa hoặc nhiễm kiềm, cần kiểm tra và xử lý để hạ pH.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí của môi trường nước nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nước nuôi thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nước nuôi thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một người nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) nhận thấy cá bỏ ăn và hoạt động yếu khi nhiệt độ nước ao giảm xuống dưới 20°C. Tình huống này minh họa tầm quan trọng của chỉ tiêu thủy lí nào đối với sự sống và sinh trưởng của thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhiệt độ nước không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ trao đổi chất của thủy sản mà còn gián tiếp ảnh hưởng đến một chỉ tiêu thủy hóa quan trọng. Chỉ tiêu đó là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tôm sú tăng cao đột ngột trên 32°C, người nuôi thường quan sát thấy tôm có biểu hiện bơi lờ đờ, dạt bờ hoặc nổi đầu. Đây là dấu hiệu cho thấy nhiệt độ cao đang gây ra vấn đề gì cho tôm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản được đo bằng dụng cụ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ao nuôi cá nước ngọt có màu xanh lục nhạt (màu nõn chuối) thường cho thấy điều gì về môi trường nước?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Màu nước vàng nâu (màu nước trà) thường được xem là màu nước tốt cho ao nuôi loài thủy sản nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hàm lượng Oxy hòa tan (DO) trong nước là chỉ tiêu thủy hóa quan trọng nhất vì:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi quan sát thấy thủy sản bơi ngớp trên mặt nước vào buổi sáng sớm, nguyên nhân rất có thể là do chỉ tiêu thủy hóa nào đang ở mức nguy hiểm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khoảng pH lý tưởng cho hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ao nuôi cá có độ pH đo được là 4.5. Tình trạng này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến cá?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi pH nước ao nuôi tôm đạt mức 9.5 vào buổi chiều, nguyên nhân phổ biến nhất của hiện tượng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hợp chất hóa học nào sau đây được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ và bài tiết của thủy sản, có độc tính cao đối với thủy sản khi tích tụ trong nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong chu trình Nitơ trong ao nuôi, hợp chất Nitrit (NO2-) được hình thành từ đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao hàm lượng Nitrit (NO2-) cao lại nguy hiểm đối với thủy sản, đặc biệt là cá?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hợp chất Nitơ nào sau đây được xem là dạng ít độc nhất đối với thủy sản trong chu trình Nitơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Độ mặn của nước là chỉ tiêu quan trọng nhất khi nuôi thủy sản nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sự phát triển quá mức của tảo lam (tảo độc) trong ao nuôi có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đáy ao nuôi thủy sản có lớp bùn đen, mùi hôi thối cho thấy điều gì về điều kiện môi trường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khí độc Hydro sunfua (H2S) thường được sinh ra ở đâu trong ao nuôi thủy sản và gây hại như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi kiểm tra nước ao vào buổi chiều nắng gắt, một người nuôi đo được hàm lượng Oxy hòa tan rất cao (trên 10 mg/L). Tình trạng này thường liên quan đến hoạt động của nhóm sinh vật nào trong ao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng nước ao nuôi luôn ở mức tối ưu cho thủy sản, người nuôi cần thực hiện công việc quan trọng nào một cách thường xuyên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một ao nuôi tôm đang có màu nước xanh đậm và độ trong rất thấp. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản lại quan trọng đối với chất lượng môi trường nước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi độ mặn trong ao nuôi tôm sú giảm xuống mức rất thấp (ví dụ dưới 5‰) do mưa lớn kéo dài, tôm có thể gặp phải vấn đề gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vai trò của vi sinh vật trong môi trường ao nuôi thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để cải thiện hàm lượng Oxy hòa tan trong ao nuôi vào những ngày nắng nóng hoặc khi mật độ nuôi cao, biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu kết quả đo cho thấy pH nước ao nuôi cá đang ở mức 9.0 vào buổi sáng, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và cần hành động gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chỉ tiêu môi trường nào sau đây thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy lí trong môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan
  • B. Nhiệt độ nước
  • C. Độ pH
  • D. Độ mặn

Câu 2: Nhiệt độ nước là yếu tố thủy lí quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sinh lí của động vật thủy sản. Khi nhiệt độ nước tăng hoặc giảm đột ngột, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất đối với cá?

  • A. Sốc nhiệt, giảm sức đề kháng, có thể chết hàng loạt.
  • B. Tăng cường hoạt động bắt mồi và sinh trưởng nhanh.
  • C. Tăng khả năng sinh sản và đẻ trứng.
  • D. Giảm nhu cầu về oxygen hòa tan trong nước.

Câu 3: Ao nuôi tôm sú của một hộ gia đình có màu nước vàng nâu đặc trưng. Dựa trên kiến thức về màu nước trong ao nuôi thủy sản, màu nước này thường cho thấy điều gì?

  • A. Nước ao bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ.
  • B. Sự phát triển mạnh của tảo lục, gây thiếu oxy vào ban đêm.
  • C. Sự phát triển của tảo silic hoặc các loại tảo có lợi khác, thường tốt cho ao nuôi tôm.
  • D. Nước ao quá trong, không có đủ sinh vật phù du làm thức ăn cho tôm con.

Câu 4: Độ trong của nước ao nuôi cá lóc là 15 cm. Theo khuyến cáo, độ trong phù hợp cho ao nuôi cá lóc là khoảng 30-40 cm. Độ trong 15 cm cho thấy vấn đề gì trong ao?

  • A. Mật độ tảo hoặc chất lơ lửng trong nước quá cao, có thể gây thiếu oxy vào ban đêm.
  • B. Nước ao quá trong, thiếu thức ăn tự nhiên cho cá.
  • C. Nhiệt độ nước quá thấp so với yêu cầu của cá lóc.
  • D. Hàm lượng khí độc ammonia trong nước rất cao.

Câu 5: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy hóa trong môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan
  • B. Độ pH
  • C. Hàm lượng ammonia
  • D. Độ trong của nước

Câu 6: Oxygen hòa tan (DO) là chỉ tiêu quan trọng nhất đối với hô hấp của động vật thủy sản. Nồng độ DO trong nước thường thấp nhất vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Giữa trưa nắng gắt.
  • B. Buổi chiều muộn.
  • C. Sáng sớm (trước khi mặt trời mọc).
  • D. Ngay sau cơn mưa lớn.

Câu 7: Độ pH của nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng được đo là 9.5 vào buổi chiều. Khoảng pH tối ưu cho tôm thẻ là 7.5 - 8.5. Giá trị pH cao này có thể gây ra vấn đề gì cho tôm?

  • A. Tăng cường hấp thụ khoáng chất, giúp tôm cứng vỏ nhanh.
  • B. Gây tổn thương mang, khó lột xác, tăng độc tính của ammonia.
  • C. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
  • D. Làm tăng nồng độ oxygen hòa tan trong nước.

Câu 8: Ammonia (NH3/NH4+) là khí độc phổ biến trong ao nuôi, được tạo ra từ chất thải của động vật thủy sản và sự phân hủy chất hữu cơ. Độc tính của Ammonia (NH3) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ và độ pH của nước.
  • B. Độ mặn và độ trong của nước.
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan.
  • D. Mật độ thực vật phù du.

Câu 9: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một khí độc khác có thể xuất hiện trong ao nuôi, đặc biệt ở đáy ao. H2S thường hình thành trong điều kiện môi trường như thế nào?

  • A. Nồng độ oxygen hòa tan rất cao.
  • B. Độ pH nước rất thấp (acid).
  • C. Sự phát triển mạnh của tảo lục.
  • D. Điều kiện yếm khí (thiếu oxy) ở lớp bùn đáy ao.

Câu 10: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng đối với các loài thủy sản sống ở các vùng nước khác nhau (nước ngọt, nước lợ, nước mặn). Việc nuôi một loài cá nước lợ (ví dụ: cá chẽm) trong môi trường nước ngọt hoàn toàn có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Cá sinh trưởng nhanh hơn do ít phải tiêu hao năng lượng cho việc điều hòa thẩm thấu.
  • B. Gây sốc thẩm thấu, ảnh hưởng đến chức năng sinh lí và có thể gây chết.
  • C. Tăng cường sức đề kháng, ít bị bệnh hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì cá có khả năng thích nghi rộng với độ mặn.

Câu 11: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Thực vật phù du (tảo)
  • B. Độ pH
  • C. Hàm lượng Ammonia
  • D. Độ trong của nước

Câu 12: Trong ao nuôi, thực vật phù du (tảo) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxygen thông qua quang hợp vào ban ngày. Tuy nhiên, nếu mật độ tảo quá dày, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường độ trong của nước.
  • B. Giảm đáng kể hàm lượng CO2 vào ban ngày.
  • C. Gây thiếu oxygen vào ban đêm và giảm độ trong của nước.
  • D. Làm giảm độc tính của Ammonia.

Câu 13: Vi khuẩn trong ao nuôi thủy sản bao gồm cả vi khuẩn có lợi và có hại. Nhóm vi khuẩn nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình chuyển hóa Ammonia (NH3/NH4+) thành Nitrite (NO2-) và sau đó thành Nitrate (NO3-), giúp làm sạch nước?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh (Pathogenic bacteria).
  • B. Vi khuẩn phân hủy yếm khí.
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrifying bacteria).

Câu 14: Một ao nuôi cá tra đang gặp tình trạng cá nổi đầu vào sáng sớm. Sau khi kiểm tra, các chỉ số nhiệt độ, pH, Ammonia đều trong giới hạn cho phép vào ban ngày. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ra hiện tượng cá nổi đầu sáng sớm là gì?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) thấp vào ban đêm và sáng sớm.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao vào ban ngày.
  • C. Độ pH nước quá thấp (acid).
  • D. Nồng độ khí H2S quá cao.

Câu 15: Để kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi một cách hiệu quả, người nuôi cần thực hiện các biện pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ cần thay nước định kỳ mà không cần kiểm tra các chỉ tiêu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cung cấp đủ thức ăn cho thủy sản.
  • C. Chỉ đo nhiệt độ nước hàng ngày là đủ.
  • D. Theo dõi các chỉ tiêu môi trường, quản lý thức ăn, sử dụng chế phẩm sinh học, và có biện pháp xử lý khi các chỉ tiêu vượt ngưỡng cho phép.

Câu 16: Khoảng nhiệt độ tối ưu cho hầu hết các loài cá nhiệt đới phổ biến trong nuôi trồng thủy sản Việt Nam là bao nhiêu?

  • A. 10°C - 15°C
  • B. 18°C - 22°C
  • C. 25°C - 30°C
  • D. 35°C - 40°C

Câu 17: Khi nồng độ oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi giảm xuống mức quá thấp (ví dụ dưới 2 mg/L đối với nhiều loài), động vật thủy sản sẽ biểu hiện triệu chứng gì?

  • A. Nổi đầu lên mặt nước, bơi lờ đờ, hô hấp nhanh.
  • B. Ăn nhiều hơn bình thường và bơi lội nhanh nhẹn.
  • C. Thay đổi màu sắc cơ thể sang màu sẫm hơn.
  • D. Lặn sâu xuống đáy ao và ít hoạt động.

Câu 18: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình hóa học và sinh học trong ao, bao gồm cả độc tính của ammonia. Nếu pH nước tăng từ 7.0 lên 8.5 trong khi tổng ammonia không đổi, thì điều gì sẽ xảy ra với độc tính của ammonia đối với thủy sản?

  • A. Độc tính của ammonia giảm đi.
  • B. Độc tính của ammonia tăng lên.
  • C. Độc tính của ammonia không thay đổi.
  • D. Ammonia bị phân hủy hoàn toàn.

Câu 19: Trong ao nuôi tôm, chỉ tiêu độ kiềm (Alkalinity) thường được đo. Độ kiềm cao vừa phải (ví dụ 80-150 mg/L CaCO3) có vai trò gì?

  • A. Làm tăng độc tính của khí H2S.
  • B. Gây thiếu oxygen hòa tan vào ban đêm.
  • C. Giúp ổn định độ pH và cung cấp khoáng chất cho tôm lột xác.
  • D. Kích thích sự phát triển quá mức của tảo lam.

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (Probiotics) trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Diệt sạch tất cả vi khuẩn trong ao.
  • B. Chỉ cung cấp thức ăn trực tiếp cho thủy sản.
  • C. Làm tăng độ pH của nước lên mức rất cao.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.

Câu 21: Khi kiểm tra ao nuôi cá, nước có màu xanh đậm hoặc xanh lục. Màu nước này có thể cho thấy sự phát triển mạnh của nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo lục hoặc tảo lam.
  • B. Tảo silic.
  • C. Động vật phù du.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 22: Một trong những tác hại của việc tảo lam (Cyanobacteria) phát triển quá mức trong ao nuôi là gì?

  • A. Giúp tăng cường oxygen hòa tan vào ban đêm.
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng cho tôm, cá.
  • C. Có thể tiết ra độc tố gây hại và gây thiếu oxy vào ban đêm.
  • D. Làm tăng độ trong của nước.

Câu 23: Chỉ số nào dưới đây phản ánh khả năng chống lại sự thay đổi pH của nước ao nuôi?

  • A. Độ trong.
  • B. Độ mặn.
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan.
  • D. Độ kiềm.

Câu 24: Khi kiểm tra ao nuôi thấy có hiện tượng nước chuyển sang màu đen và có mùi trứng thối đặc trưng. Đây là dấu hiệu của khí độc nào trong ao?

  • A. Ammonia (NH3).
  • B. Hydrogen sulfide (H2S).
  • C. Carbon dioxide (CO2).
  • D. Nitrite (NO2-).

Câu 25: Quá trình nào sau đây trong ao nuôi thủy sản tiêu thụ lượng oxygen hòa tan lớn nhất?

  • A. Quang hợp của tảo vào ban ngày.
  • B. Hô hấp của động vật thủy sản.
  • C. Phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật.
  • D. Quá trình hòa tan oxygen từ không khí vào nước.

Câu 26: Nồng độ Nitrite (NO2-) trong ao nuôi tôm tăng cao có thể gây ra hiện tượng gì cho tôm?

  • A. Gây bệnh "máu nâu", cản trở vận chuyển oxy trong máu.
  • B. Kích thích tôm lột xác nhanh hơn.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch cho tôm.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước.

Câu 27: Chỉ tiêu nào dưới đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phú dưỡng (mức độ giàu dinh dưỡng, đặc biệt là N và P) trong ao nuôi?

  • A. Độ mặn.
  • B. Độ trong và màu nước.
  • C. Hàm lượng H2S.
  • D. Nhiệt độ nước.

Câu 28: Việc duy trì hàm lượng oxygen hòa tan (DO) ở mức tối ưu trong ao nuôi là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hàm lượng DO trong ao nuôi?

  • A. Giảm bớt ánh sáng chiếu trực tiếp vào ao.
  • B. Ngừng cho thủy sản ăn trong vài ngày.
  • C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
  • D. Tăng mật độ thả nuôi thủy sản.

Câu 29: Trong môi trường nuôi thủy sản, Carbon dioxide (CO2) là sản phẩm của quá trình hô hấp và phân hủy chất hữu cơ. Nồng độ CO2 cao trong nước có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Giảm khả năng lấy oxygen của thủy sản và có thể làm giảm pH nước.
  • B. Kích thích sự phát triển của tảo có lợi.
  • C. Tăng cường sự hấp thụ khoáng chất của thủy sản.
  • D. Làm tăng độ kiềm của nước.

Câu 30: Một ao nuôi cá rô phi ở miền Bắc Việt Nam. Dựa vào kiến thức về mùa vụ và nhiệt độ, thời điểm nào trong năm thường phù hợp nhất để bắt đầu thả giống cá rô phi nhằm đảm bảo tốc độ sinh trưởng tốt?

  • A. Tháng 11 - Tháng 12 (Mùa đông)
  • B. Tháng 3 - Tháng 4 (Mùa xuân)
  • C. Tháng 7 - Tháng 8 (Giữa mùa hè)
  • D. Tháng 9 - Tháng 10 (Mùa thu)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chỉ tiêu môi trường nào sau đây thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy lí trong môi trường nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhiệt độ nước là yếu tố thủy lí quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sinh lí của động vật thủy sản. Khi nhiệt độ nước tăng hoặc giảm đột ngột, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất đối với cá?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ao nuôi tôm sú của một hộ gia đình có màu nước vàng nâu đặc trưng. Dựa trên kiến thức về màu nước trong ao nuôi thủy sản, màu nước này thường cho thấy điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Độ trong của nước ao nuôi cá lóc là 15 cm. Theo khuyến cáo, độ trong phù hợp cho ao nuôi cá lóc là khoảng 30-40 cm. Độ trong 15 cm cho thấy vấn đề gì trong ao?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy hóa trong môi trường nuôi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Oxygen hòa tan (DO) là chỉ tiêu quan trọng nhất đối với hô hấp của động vật thủy sản. Nồng độ DO trong nước thường thấp nhất vào thời điểm nào trong ngày?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Độ pH của nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng được đo là 9.5 vào buổi chiều. Khoảng pH tối ưu cho tôm thẻ là 7.5 - 8.5. Giá trị pH cao này có thể gây ra vấn đề gì cho tôm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ammonia (NH3/NH4+) là khí độc phổ biến trong ao nuôi, được tạo ra từ chất thải của động vật thủy sản và sự phân hủy chất hữu cơ. Độc tính của Ammonia (NH3) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một khí độc khác có thể xuất hiện trong ao nuôi, đặc biệt ở đáy ao. H2S thường hình thành trong điều kiện môi trường như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng đối với các loài thủy sản sống ở các vùng nước khác nhau (nước ngọt, nước lợ, nước mặn). Việc nuôi một loài cá nước lợ (ví dụ: cá chẽm) trong môi trường nước ngọt hoàn toàn có thể dẫn đến hậu quả gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm các chỉ tiêu thủy sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong ao nuôi, thực vật phù du (tảo) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxygen thông qua quang hợp vào ban ngày. Tuy nhiên, nếu mật độ tảo quá dày, điều gì có thể xảy ra?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vi khuẩn trong ao nuôi thủy sản bao gồm cả vi khuẩn có lợi và có hại. Nhóm vi khuẩn nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình chuyển hóa Ammonia (NH3/NH4+) thành Nitrite (NO2-) và sau đó thành Nitrate (NO3-), giúp làm sạch nước?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một ao nuôi cá tra đang gặp tình trạng cá nổi đầu vào sáng sớm. Sau khi kiểm tra, các chỉ số nhiệt độ, pH, Ammonia đều trong giới hạn cho phép vào ban ngày. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ra hiện tượng cá nổi đầu sáng sớm là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi một cách hiệu quả, người nuôi cần thực hiện các biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khoảng nhiệt độ tối ưu cho hầu hết các loài cá nhiệt đới phổ biến trong nuôi trồng thủy sản Việt Nam là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi nồng độ oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi giảm xuống mức quá thấp (ví dụ dưới 2 mg/L đối với nhiều loài), động vật thủy sản sẽ biểu hiện triệu chứng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình hóa học và sinh học trong ao, bao gồm cả độc tính của ammonia. Nếu pH nước tăng từ 7.0 lên 8.5 trong khi tổng ammonia không đổi, thì điều gì sẽ xảy ra với độc tính của ammonia đối với thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong ao nuôi tôm, chỉ tiêu độ kiềm (Alkalinity) thường được đo. Độ kiềm cao vừa phải (ví dụ 80-150 mg/L CaCO3) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (Probiotics) trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi kiểm tra ao nuôi cá, nước có màu xanh đậm hoặc xanh lục. Màu nước này có thể cho thấy sự phát triển mạnh của nhóm sinh vật nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những tác hại của việc tảo lam (Cyanobacteria) phát triển quá mức trong ao nuôi là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chỉ số nào dưới đây phản ánh khả năng chống lại sự thay đổi pH của nước ao nuôi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi kiểm tra ao nuôi thấy có hiện tượng nước chuyển sang màu đen và có mùi trứng thối đặc trưng. Đây là dấu hiệu của khí độc nào trong ao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Quá trình nào sau đây trong ao nuôi thủy sản tiêu thụ lượng oxygen hòa tan lớn nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nồng độ Nitrite (NO2-) trong ao nuôi tôm tăng cao có thể gây ra hiện tượng gì cho tôm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chỉ tiêu nào dưới đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phú dưỡng (mức độ giàu dinh dưỡng, đặc biệt là N và P) trong ao nuôi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc duy trì hàm lượng oxygen hòa tan (DO) ở mức tối ưu trong ao nuôi là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hàm lượng DO trong ao nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong môi trường nuôi thủy sản, Carbon dioxide (CO2) là sản phẩm của quá trình hô hấp và phân hủy chất hữu cơ. Nồng độ CO2 cao trong nước có thể gây ra vấn đề gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một ao nuôi cá rô phi ở miền Bắc Việt Nam. Dựa vào kiến thức về mùa vụ và nhiệt độ, thời điểm nào trong năm thường phù hợp nhất để bắt đầu thả giống cá rô phi nhằm đảm bảo tốc độ sinh trưởng tốt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long thường duy trì nhiệt độ nước trong khoảng 28-32°C. Đây là chỉ tiêu thuộc nhóm yêu cầu nào của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Yêu cầu về thủy lí
  • B. Yêu cầu về thủy hóa
  • C. Yêu cầu về thủy sinh vật
  • D. Yêu cầu về thủy văn

Câu 2: Quan sát một ao nuôi tôm sú vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy tôm có hiện tượng bơi lờ đờ sát mặt nước và có dấu hiệu nổi đầu. Dựa vào các chỉ tiêu cơ bản của môi trường nước, vấn đề nào có khả năng cao nhất đang xảy ra trong ao?

  • A. Độ pH quá cao
  • B. Hàm lượng ammonia quá thấp
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) thấp
  • D. Độ trong của nước quá cao

Câu 3: Khi kiểm tra nước ao nuôi cá, người nuôi nhận thấy độ pH đo được vào buổi chiều là 9.5, cao hơn nhiều so với khoảng tối ưu cho cá (6.5-8.5). Nguyên nhân chính nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng pH nước ao tăng cao vào buổi chiều?

  • A. Quá trình hô hấp của cá và sinh vật khác
  • B. Sự phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao
  • C. Nước mưa chảy tràn mang theo đất chua
  • D. Hoạt động quang hợp mạnh mẽ của tảo và thực vật thủy sinh

Câu 4: Một ao nuôi cá chép có màu nước xanh đậm, gần như đen. Điều này cảnh báo nguy cơ gì đối với môi trường nuôi?

  • A. Nước có độ trong quá cao, thiếu thức ăn tự nhiên
  • B. Ao có khả năng bị thiếu oxy và tích tụ khí độc
  • C. Nước giàu phù sa, rất tốt cho sự phát triển của cá
  • D. Nước có độ mặn quá cao

Câu 5: Hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi thủy sản tăng cao vượt mức cho phép (ví dụ > 0.1 mg/L đối với tôm). Tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của ammonia đối với động vật thủy sản là gì?

  • A. Gây độc trực tiếp cho mang và cản trở hô hấp
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước
  • C. Tăng cường hoạt động quang hợp của tảo
  • D. Làm nước ao trở nên trong hơn

Câu 6: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi nhìn thấy ở độ sâu rất lớn (ví dụ > 50 cm), điều này có thể chỉ ra điều gì về hệ sinh thái ao?

  • A. Nước ao bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ
  • B. Mật độ tảo trong ao quá cao
  • C. Ao đang bị thiếu oxy nghiêm trọng
  • D. Mật độ tảo và phù du thấp, có thể thiếu thức ăn tự nhiên

Câu 7: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng đặc biệt đối với nuôi trồng thủy sản ở vùng cửa sông, ven biển. Độ mặn ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của động vật thủy sản?

  • A. Quang hợp
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu
  • C. Hấp thụ ánh sáng
  • D. Tạo màu nước

Câu 8: Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản có sự biến động trong ngày. Mức DO thường đạt đỉnh vào thời điểm nào?

  • A. Buổi sáng sớm (trước bình minh)
  • B. Buổi tối sau khi mặt trời lặn
  • C. Giữa trưa hoặc đầu giờ chiều
  • D. Luôn ổn định suốt 24 giờ

Câu 9: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong môi trường ao nuôi. Nhóm vi sinh vật nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa ammonia độc hại thành nitrat ít độc hơn trong chu trình nitơ?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • C. Nấm men
  • D. Vi khuẩn lactic

Câu 10: Để kiểm soát độ pH trong ao nuôi khi pH có xu hướng giảm thấp (nước bị chua), người nuôi thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng máy sục khí liên tục
  • B. Bón vôi nông nghiệp
  • C. Tăng cường cho ăn
  • D. Thay nước mới hoàn toàn

Câu 11: Độ kiềm (Alkalinity) của nước ao nuôi thủy sản là khả năng đệm của nước chống lại sự thay đổi pH. Một ao có độ kiềm thấp (< 50 mg CaCO3/L) sẽ dễ gặp vấn đề gì liên quan đến pH?

  • A. pH luôn duy trì ở mức rất cao
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan luôn cao
  • C. Độ pH của nước dễ bị biến động mạnh trong ngày
  • D. Nước luôn có màu xanh lục đậm

Câu 12: Tôm sú là loài thủy sản ưa sống ở môi trường nước lợ, có độ mặn nhất định. Nếu nuôi tôm sú trong môi trường nước ngọt hoàn toàn (độ mặn gần 0 ppt), tôm sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở quá trình sinh lý nào?

  • A. Điều hòa áp suất thẩm thấu (osmoregulation)
  • B. Hấp thụ thức ăn
  • C. Tiêu hóa protein
  • D. Quang hợp

Câu 13: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Độ trong của nước
  • C. Thực vật thủy sinh
  • D. Độ mặn

Câu 14: Hàm lượng khí CO2 hòa tan trong ao nuôi thủy sản có thể tăng cao do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Quá trình hô hấp của sinh vật và phân hủy chất hữu cơ
  • B. Quá trình quang hợp của tảo
  • C. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào ao
  • D. Gió thổi mạnh trên mặt ao

Câu 15: Màu nước vàng nâu (màu nước trà) thường được coi là màu nước phù hợp cho ao nuôi loài thủy sản nào?

  • A. Cá rô phi
  • B. Tôm sú, tôm thẻ chân trắng
  • C. Cá chép
  • D. Cá trắm cỏ

Câu 16: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao vượt ngưỡng chịu đựng của loài thủy sản nuôi, điều gì có khả năng xảy ra với mức độ độc hại của ammonia (NH3)?

  • A. Mức độ độc hại của ammonia sẽ tăng lên
  • B. Mức độ độc hại của ammonia sẽ giảm đi
  • C. Mức độ độc hại của ammonia không thay đổi
  • D. Ammonia sẽ chuyển hóa hoàn toàn thành nitrat

Câu 17: Việc quản lý lượng thức ăn cho vào ao nuôi có ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ tiêu môi trường nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Độ mặn
  • C. Độ trong (chỉ do phù sa)
  • D. Hàm lượng ammonia, nitrit và oxy hòa tan

Câu 18: Một ao nuôi cá rô phi có độ pH dao động từ 7.0 (sáng) đến 8.5 (chiều). Dựa trên khoảng pH tối ưu cho đa số động vật thủy sản (6.5-8.5), nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. pH quá thấp, cần bón vôi gấp
  • B. pH quá cao, gây độc cho cá
  • C. Độ pH nằm trong khoảng thích hợp, dao động bình thường
  • D. pH biến động quá mạnh, cần xử lý ngay

Câu 19: Khi kiểm tra nước ao nuôi, người nuôi thấy xuất hiện nhiều váng màu xanh hoặc xanh lam dày đặc trên mặt nước. Điều này thường là dấu hiệu của sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo lam
  • B. Tảo silic
  • C. Động vật phù du (Zooplankton)
  • D. Vi khuẩn có lợi

Câu 20: Chỉ tiêu nào sau đây đo lường lượng chất rắn lơ lửng và phù du trong nước, ảnh hưởng đến khả năng xuyên sáng và hiệu quả quang hợp?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan
  • B. Độ trong
  • C. Độ kiềm
  • D. Độ cứng

Câu 21: Nhiệt độ nước không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng của thủy sản mà còn gián tiếp ảnh hưởng đến môi trường nước thông qua chỉ tiêu nào?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
  • B. Độ mặn
  • C. Độ trong
  • D. Màu nước

Câu 22: Tại sao việc sục khí hoặc quạt nước vào ao nuôi lại có tác dụng cải thiện môi trường nước, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước
  • B. Làm giảm độ mặn của nước
  • C. Tăng cường hàm lượng oxygen hòa tan trong nước
  • D. Làm giảm độ pH của nước

Câu 23: Nitrit (NO2-) là một dạng chuyển hóa của ammonia trong chu trình nitơ. Nitrit độc hại cho động vật thủy sản vì nó có thể gây ra hiện tượng gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ cơ thể
  • B. Gây bệnh "máu nâu", cản trở vận chuyển oxy
  • C. Làm giảm độ mặn của nước
  • D. Kích thích sinh trưởng quá mức

Câu 24: Mưa lớn kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước ao nuôi theo những cách nào sau đây?

  • A. Làm giảm pH, tăng độ đục và đưa chất ô nhiễm từ bờ vào ao
  • B. Làm tăng độ mặn và độ pH của nước
  • C. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan và độ trong
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nước ao

Câu 25: Để đảm bảo môi trường nuôi thủy sản tốt, người nuôi cần theo dõi định kỳ các chỉ tiêu cơ bản. Tần suất kiểm tra các chỉ tiêu như DO, pH, nhiệt độ nên được thực hiện như thế nào để phát hiện sớm các biến động bất lợi?

  • A. Chỉ cần kiểm tra 1 lần/tháng
  • B. Chỉ cần kiểm tra khi thấy cá, tôm có dấu hiệu bệnh
  • C. Kiểm tra 1 lần/tuần vào buổi trưa
  • D. Kiểm tra ít nhất 2 lần/ngày (sáng sớm và chiều tối)

Câu 26: Trong môi trường nước lợ hoặc nước mặn, chỉ tiêu nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc xác định loài thủy sản có thể nuôi và ảnh hưởng đến quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu của chúng?

  • A. Độ mặn
  • B. Độ cứng
  • C. Độ kiềm
  • D. Hàm lượng sắt

Câu 27: Tảo phù du (phytoplankton) trong ao nuôi thủy sản có vai trò kép. Chúng vừa là nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu, vừa là nhà sản xuất oxy chính. Tuy nhiên, khi tảo phát triển quá dày (nở hoa), nó có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm tăng đột ngột hàm lượng oxy hòa tan vào ban đêm
  • B. Giúp nước trở nên trong suốt
  • C. Gây thiếu oxy nghiêm trọng khi tảo tàn lụi và phân hủy
  • D. Làm giảm độ mặn của nước

Câu 28: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một loại khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng. Sự hình thành H2S chủ yếu là do quá trình nào?

  • A. Quang hợp của tảo
  • B. Hô hấp của cá
  • C. Oxy hóa ammonia thành nitrat
  • D. Phân hủy yếm khí chất hữu cơ ở đáy ao

Câu 29: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần kết hợp quan sát các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học. Trong các cặp chỉ tiêu sau đây, cặp nào đại diện cho hai nhóm yêu cầu khác nhau của môi trường nuôi?

  • A. Nhiệt độ và Hàm lượng ammonia
  • B. Độ pH và Hàm lượng oxygen hòa tan
  • C. Tảo phù du và Vi khuẩn
  • D. Độ trong và Nhiệt độ

Câu 30: Khoảng nhiệt độ tối ưu cho các loài cá vùng nhiệt đới (như cá rô phi, cá tra) thường nằm trong khoảng nào?

  • A. Dưới 15°C
  • B. Từ 15°C đến 20°C
  • C. Từ 25°C đến 32°C
  • D. Trên 35°C

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long thường duy trì nhiệt độ nước trong khoảng 28-32°C. Đây là chỉ tiêu thuộc nhóm yêu cầu nào của môi trường nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quan sát một ao nuôi tôm sú vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy tôm có hiện tượng bơi lờ đờ sát mặt nước và có dấu hiệu nổi đầu. Dựa vào các chỉ tiêu cơ bản của môi trường nước, vấn đề nào có khả năng cao nhất đang xảy ra trong ao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi kiểm tra nước ao nuôi cá, người nuôi nhận thấy độ pH đo được vào buổi chiều là 9.5, cao hơn nhiều so với khoảng tối ưu cho cá (6.5-8.5). Nguyên nhân chính nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng pH nước ao tăng cao vào buổi chiều?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một ao nuôi cá chép có màu nước xanh đậm, gần như đen. Điều này cảnh báo nguy cơ gì đối với môi trường nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi thủy sản tăng cao vượt mức cho phép (ví dụ > 0.1 mg/L đối với tôm). Tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của ammonia đối với động vật thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi nhìn thấy ở độ sâu rất lớn (ví dụ > 50 cm), điều này có thể chỉ ra điều gì về hệ sinh thái ao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng đặc biệt đối với nuôi trồng thủy sản ở vùng cửa sông, ven biển. Độ mặn ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của động vật thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản có sự biến động trong ngày. Mức DO thường đạt đỉnh vào thời điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong môi trường ao nuôi. Nhóm vi sinh vật nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa ammonia độc hại thành nitrat ít độc hơn trong chu trình nitơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để kiểm soát độ pH trong ao nuôi khi pH có xu hướng giảm thấp (nước bị chua), người nuôi thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Độ kiềm (Alkalinity) của nước ao nuôi thủy sản là khả năng đệm của nước chống lại sự thay đổi pH. Một ao có độ kiềm thấp (< 50 mg CaCO3/L) sẽ dễ gặp vấn đề gì liên quan đến pH?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tôm sú là loài thủy sản ưa sống ở môi trường nước lợ, có độ mặn nhất định. Nếu nuôi tôm sú trong môi trường nước ngọt hoàn toàn (độ mặn gần 0 ppt), tôm sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở quá trình sinh lý nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hàm lượng khí CO2 hòa tan trong ao nuôi thủy sản có thể tăng cao do nguyên nhân nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Màu nước vàng nâu (màu nước trà) thường được coi là màu nước phù hợp cho ao nuôi loài thủy sản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao vượt ngưỡng chịu đựng của loài thủy sản nuôi, điều gì có khả năng xảy ra với mức độ độc hại của ammonia (NH3)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc quản lý lượng thức ăn cho vào ao nuôi có ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ tiêu môi trường nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một ao nuôi cá rô phi có độ pH dao động từ 7.0 (sáng) đến 8.5 (chiều). Dựa trên khoảng pH tối ưu cho đa số động vật thủy sản (6.5-8.5), nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi kiểm tra nước ao nuôi, người nuôi thấy xuất hiện nhiều váng màu xanh hoặc xanh lam dày đặc trên mặt nước. Điều này thường là dấu hiệu của sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chỉ tiêu nào sau đây đo lường lượng chất rắn lơ lửng và phù du trong nước, ảnh hưởng đến khả năng xuyên sáng và hiệu quả quang hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhiệt độ nước không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng của thủy sản mà còn gián tiếp ảnh hưởng đến môi trường nước thông qua chỉ tiêu nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao việc sục khí hoặc quạt nước vào ao nuôi lại có tác dụng cải thiện môi trường nước, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nitrit (NO2-) là một dạng chuyển hóa của ammonia trong chu trình nitơ. Nitrit độc hại cho động vật thủy sản vì nó có thể gây ra hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mưa lớn kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước ao nuôi theo những cách nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để đảm bảo môi trường nuôi thủy sản tốt, người nuôi cần theo dõi định kỳ các chỉ tiêu cơ bản. Tần suất kiểm tra các chỉ tiêu như DO, pH, nhiệt độ nên được thực hiện như thế nào để phát hiện sớm các biến động bất lợi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong môi trường nước lợ hoặc nước mặn, chỉ tiêu nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc xác định loài thủy sản có thể nuôi và ảnh hưởng đến quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu của chúng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tảo phù du (phytoplankton) trong ao nuôi thủy sản có vai trò kép. Chúng vừa là nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu, vừa là nhà sản xuất oxy chính. Tuy nhiên, khi tảo phát triển quá dày (nở hoa), nó có thể gây ra vấn đề gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một loại khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng. Sự hình thành H2S chủ yếu là do quá trình nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần kết hợp quan sát các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học. Trong các cặp chỉ tiêu sau đây, cặp nào đại diện cho hai nhóm yêu cầu khác nhau của môi trường nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khoảng nhiệt độ tối ưu cho các loài cá vùng nhiệt đới (như cá rô phi, cá tra) thường nằm trong khoảng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhiệt độ là một trong những chỉ tiêu vật lý quan trọng nhất của môi trường nước nuôi thủy sản. Yếu tố thủy lý nào sau đây có mối quan hệ tỉ lệ nghịch rõ rệt nhất với nhiệt độ nước, đặc biệt ảnh hưởng đến hô hấp của động vật thủy sản?

  • A. Độ trong của nước
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
  • C. Độ pH
  • D. Độ mặn

Câu 2: Một ao nuôi tôm sú ở Đồng bằng sông Cửu Long thường có nhiệt độ nước dao động từ 28-32°C. Nếu nhiệt độ nước tăng đột ngột lên trên 35°C trong một thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với tôm?

  • A. Tôm tăng trưởng nhanh hơn do quá trình trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước tăng lên, giúp tôm hô hấp tốt hơn.
  • C. Tôm bị sốc nhiệt, tăng stress, giảm khả năng sử dụng oxy và có thể chết nếu kéo dài.
  • D. Độ mặn của nước giảm xuống, làm tôm dễ dàng thích nghi.

Câu 3: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) là chỉ tiêu thủy hóa cực kỳ quan trọng đối với sự sống của động vật thủy sản. Trong ao nuôi, nguồn cung cấp oxy chủ yếu vào ban ngày đến từ đâu?

  • A. Quá trình quang hợp của thực vật phù du (tảo).
  • B. Sự hòa tan oxy từ không khí vào nước thông qua bề mặt.
  • C. Quá trình phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật.
  • D. Hô hấp của động vật thủy sản.

Câu 4: Ao nuôi cá rô phi đang có hiện tượng tảo nở hoa dày đặc. Người nuôi ghi nhận hàm lượng oxy hòa tan rất cao vào buổi chiều tối nhưng lại giảm xuống mức nguy hiểm vào rạng sáng. Nguyên nhân chính của hiện tượng giảm oxy đột ngột vào rạng sáng là gì?

  • A. Nhiệt độ nước giảm đột ngột vào ban đêm làm giảm khả năng hòa tan oxy.
  • B. Gió ngừng thổi vào ban đêm làm giảm sự khuếch tán oxy từ không khí.
  • C. Độ pH của nước tăng cao vào ban đêm làm giảm hiệu quả hô hấp của cá.
  • D. Quá trình hô hấp của toàn bộ sinh vật trong ao (bao gồm cả lượng tảo lớn) tiêu thụ lượng lớn oxy trong khi không có quang hợp.

Câu 5: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và hóa học trong ao nuôi. Trong ao nuôi cá nước ngọt, khoảng pH nào sau đây được coi là tối ưu cho hầu hết các loài cá?

  • A. pH < 5.0
  • B. pH từ 5.0 đến 6.0
  • C. pH từ 6.5 đến 8.5
  • D. pH > 9.5

Câu 6: Sau một trận mưa lớn kéo dài, người nuôi tôm phát hiện độ pH trong ao giảm đột ngột xuống dưới 6.0. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra sự sụt giảm pH này?

  • A. Tảo trong ao chết hàng loạt do sốc nhiệt.
  • B. Nước mưa (có thể là mưa axit hoặc rửa trôi đất phèn) mang theo chất axit vào ao.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan tăng cao do mưa.
  • D. Lượng thức ăn dư thừa tăng lên đột ngột.

Câu 7: Ammonia (NH3/NH4+) là một chất thải độc hại đối với động vật thủy sản. Độc tính của Ammonia thay đổi đáng kể tùy thuộc vào chỉ tiêu thủy hóa nào khác?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan
  • B. Độ trong của nước
  • C. Độ pH
  • D. Độ mặn

Câu 8: Một ao nuôi cá tra có hàm lượng Ammonia tổng (TAN) là 2 mg/L. Nếu nhiệt độ nước là 30°C và pH là 8.5, hàm lượng NH3 (dạng độc) sẽ cao hơn đáng kể so với khi nhiệt độ 25°C và pH 7.5 (với cùng TAN). Điều này giải thích tại sao việc kiểm soát _______ và _______ là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu độc tính của Ammonia.

  • A. Độ trong và độ mặn
  • B. Oxy hòa tan và độ trong
  • C. Độ mặn và pH
  • D. Nhiệt độ và pH

Câu 9: Nitrite (NO2-) là một sản phẩm trung gian trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và chu trình Nitơ, có thể gây độc cho động vật thủy sản, đặc biệt là cá. Triệu chứng phổ biến khi cá bị ngộ độc Nitrite là gì?

  • A. Mang cá có màu nâu sẫm hoặc tím bầm (bệnh máu nâu).
  • B. Cá bơi lờ đờ ở tầng đáy và bỏ ăn.
  • C. Xuất hiện các đốm trắng hoặc lở loét trên thân cá.
  • D. Mắt cá bị lồi ra bất thường.

Câu 10: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng đối với môi trường nuôi thủy sản, đặc biệt là ở vùng cửa sông, ven biển. Đối với các loài sống ở nước lợ (brackish water) như tôm sú, sự thay đổi độ mặn đột ngột có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn của tôm.
  • B. Kích thích tôm lột xác đồng loạt và nhanh chóng.
  • C. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Gây sốc thẩm thấu, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi nước và muối trong cơ thể tôm.

Câu 11: Độ trong và màu nước là các chỉ tiêu vật lý cung cấp thông tin sơ bộ về chất lượng nước và sự phát triển của sinh vật phù du. Nếu ao nuôi cá nước ngọt có màu nước xanh lục nhạt, điều này thường cho thấy sự phát triển tốt của loại sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tảo lục (thực vật phù du).
  • C. Động vật phù du.
  • D. Nấm và động vật nguyên sinh.

Câu 12: Ao nuôi tôm có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Màu nước này thường liên quan đến sự hiện diện của nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo lam (Cyanobacteria).
  • B. Tảo lục (Green algae).
  • C. Tảo Silic (Diatoms).
  • D. Vi khuẩn lưu huỳnh.

Câu 13: Khi độ trong của nước ao nuôi giảm xuống quá thấp (ví dụ, dưới 20 cm) do lượng phù sa hoặc tảo quá dày đặc, hậu quả nào sau đây là đáng lo ngại nhất đối với động vật thủy sản?

  • A. Gây tắc nghẽn mang, ảnh hưởng hô hấp và khả năng tìm kiếm thức ăn.
  • B. Kích thích sự phát triển của động vật phù du, nguồn thức ăn tốt.
  • C. Làm tăng cường độ quang hợp của tảo, cung cấp nhiều oxy hơn.
  • D. Giúp ổn định nhiệt độ nước, tránh biến động lớn.

Câu 14: Thực vật phù du (Phytoplankton) đóng vai trò quan trọng trong ao nuôi. Ngoài việc cung cấp oxy thông qua quang hợp, chúng còn có vai trò nào khác?

  • A. Là nguồn thức ăn chính cho các loài cá ăn thịt.
  • B. Phân hủy trực tiếp chất hữu cơ và khí độc.
  • C. Tăng cường sự hòa tan của khí Nitơ từ không khí.
  • D. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (như Nitơ, Phốt pho) và là nguồn thức ăn tự nhiên cho động vật phù du và một số loài cá.

Câu 15: Động vật phù du (Zooplankton) trong ao nuôi đóng vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Là nguồn thức ăn tự nhiên cho cá bột và cá nhỏ, đồng thời giúp làm sạch nước bằng cách ăn tảo và mùn bã hữu cơ.
  • B. Sản xuất oxy thông qua quá trình quang hợp.
  • C. Phân hủy các hợp chất Nitơ độc hại thành dạng ít độc hơn.
  • D. Gây ra hiện tượng tảo nở hoa và làm giảm độ trong của nước.

Câu 16: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản có cả vai trò có lợi và có hại. Nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển hóa Ammonia (NH3/NH4+) thành Nitrite (NO2-) và sau đó thành Nitrate (NO3-), giúp làm sạch nước?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh (như Aeromonas, Vibrio).
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn quang hợp.
  • D. Vi khuẩn Nitrat hóa (như Nitrosomonas, Nitrobacter).

Câu 17: Quá trình phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi bởi vi sinh vật tiêu thụ oxy. Nếu lượng chất hữu cơ tích tụ quá nhiều (do thức ăn dư thừa, phân thải), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hàm lượng oxy hòa tan, đặc biệt ở tầng đáy ao?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan sẽ giảm đáng kể, có thể gây thiếu oxy cục bộ hoặc toàn ao.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan sẽ tăng lên do vi sinh vật giải phóng oxy.
  • C. Độ pH của nước sẽ giảm xuống mức rất thấp.
  • D. Độ trong của nước sẽ tăng lên rõ rệt.

Câu 18: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần kiểm tra nhiều chỉ tiêu khác nhau. Chỉ tiêu nào sau đây là ít cần thiết nhất để kiểm tra định kỳ trong một ao nuôi cá nước ngọt thông thường (không chịu ảnh hưởng của nước biển hay nước lợ)?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
  • B. Độ pH
  • C. Hàm lượng Ammonia
  • D. Độ mặn

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng chất rắn lơ lửng (Suspended Solids - SS) trong ao nuôi là quan trọng?

  • A. Chất rắn lơ lửng là nguồn cung cấp oxy chính cho ao.
  • B. Chất rắn lơ lửng cao làm giảm độ trong, ảnh hưởng quang hợp và có thể gây hại cho mang cá/tôm.
  • C. Chất rắn lơ lửng giúp ổn định độ pH của nước.
  • D. Chất rắn lơ lửng là nguồn thức ăn trực tiếp cho hầu hết các loài cá nuôi.

Câu 20: Trong điều kiện pH cao và nhiệt độ cao, dạng nào của Ammonia (NH3/NH4+) chiếm ưu thế và có độc tính mạnh hơn đối với động vật thủy sản?

  • A. NH3 (Ammonia không ion hóa)
  • B. NH4+ (Amonium ion)
  • C. Nitrite (NO2-)
  • D. Nitrate (NO3-)

Câu 21: Chỉ tiêu nào sau đây thường được đo bằng đĩa Secchi và cho biết khả năng ánh sáng xuyên qua nước, ảnh hưởng trực tiếp đến quang hợp của tảo?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan
  • B. Độ pH
  • C. Độ mặn
  • D. Độ trong

Câu 22: Tảo lam (Cyanobacteria) phát triển quá mức trong ao nuôi có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Vấn đề nào sau đây ít liên quan đến sự bùng phát của tảo lam?

  • A. Gây thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng vào ban đêm do hô hấp.
  • B. Tiết ra độc tố gây hại cho cá/tôm và người tiêu dùng.
  • C. Làm tăng đột ngột độ mặn của nước ao.
  • D. Gây ra sự biến động lớn về pH trong ngày (cao vào ban ngày, thấp vào ban đêm).

Câu 23: Để xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi, người nuôi có thể sử dụng thiết bị đo chuyên dụng hoặc phương pháp hóa học. Phương pháp hóa học phổ biến nhất để đo DO là phương pháp nào?

  • A. Phương pháp Winkler.
  • B. Sử dụng máy đo pH.
  • C. Sử dụng khúc xạ kế đo độ mặn.
  • D. Quan sát màu nước bằng mắt thường.

Câu 24: Độ kiềm (Alkalinity) trong nước ao nuôi là khả năng đệm của nước, giúp ổn định độ pH, đặc biệt là chống lại sự sụt giảm pH do mưa axit hoặc quá trình phân hủy. Thành phần hóa học nào sau đây đóng vai trò chính tạo nên độ kiềm trong nước ngọt?

  • A. Natri clorua (NaCl).
  • B. Axit sulfuric (H2SO4).
  • C. Bicarbonate và Carbonate.
  • D. Ammonia (NH3).

Câu 25: Trong ao nuôi tôm, việc kiểm soát độ mặn là rất quan trọng. Nếu độ mặn của nước ao giảm đột ngột do mưa lớn kéo dài, người nuôi cần làm gì để giảm thiểu rủi ro cho tôm?

  • A. Tăng cường cho tôm ăn để chúng khỏe hơn.
  • B. Bổ sung nước có độ mặn cao hơn hoặc bổ sung muối vào ao để nâng độ mặn lên từ từ.
  • C. Thay nước hoàn toàn bằng nước ngọt.
  • D. Giảm hàm lượng oxy hòa tan để tôm ít hoạt động hơn.

Câu 26: Một ao nuôi cá lóc có hiện tượng cá nổi đầu vào rạng sáng. Các chỉ tiêu nào sau đây có khả năng cao nhất đang ở mức bất lợi gây ra hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ nước thấp và pH thấp.
  • B. Độ mặn cao và độ trong cao.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan thấp và có thể kèm theo hàm lượng Ammonia hoặc H2S cao.
  • D. Độ pH cao và màu nước trong suốt.

Câu 27: Khí độc Hydrogen sulfide (H2S) thường được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ ở đáy ao. Khí này rất độc đối với động vật thủy sản. Trong điều kiện nào sau đây, sự hình thành H2S diễn ra mạnh mẽ nhất?

  • A. Nước có hàm lượng oxy hòa tan cao và ít chất hữu cơ ở đáy.
  • B. Đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ và môi trường thiếu oxy.
  • C. Nước có độ mặn rất cao và pH thấp.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp xuống đáy ao.

Câu 28: Sinh vật chỉ thị (Indicator organisms) là những loài sinh vật có sự hiện diện hoặc vắng mặt, hoặc tình trạng sinh trưởng của chúng phản ánh chất lượng môi trường nước. Ví dụ, sự xuất hiện dày đặc của một số loại tảo nhất định có thể chỉ thị điều gì về môi trường ao nuôi?

  • A. Môi trường nước rất sạch, không có chất ô nhiễm.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan luôn ở mức tối ưu.
  • C. Độ pH của nước luôn ổn định ở mức 7.0.
  • D. Môi trường nước có thể đang bị phú dưỡng hóa (thừa dinh dưỡng) hoặc mất cân bằng sinh học.

Câu 29: Khi kiểm tra nước ao nuôi, người nuôi thấy nước có màu đỏ hoặc đỏ nâu. Màu nước này có thể là dấu hiệu của sự bùng phát loại sinh vật nào, thường liên quan đến ao tôm hoặc ao nước lợ/mặn?

  • A. Tảo lục (Green algae).
  • B. Tảo Giáp (Dinoflagellates) hoặc tảo mắt (Euglena).
  • C. Vi khuẩn Nitrat hóa.
  • D. Động vật phù du.

Câu 30: Việc quản lý thức ăn trong ao nuôi có ảnh hưởng lớn đến chất lượng môi trường nước. Cho ăn thừa quá mức sẽ dẫn đến hậu quả nào sau đây đối với các chỉ tiêu môi trường?

  • A. Giảm hàm lượng Ammonia và Nitrite.
  • B. Tăng hàm lượng oxy hòa tan và độ trong của nước.
  • C. Làm ổn định độ pH và giảm sự phát triển của tảo.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất hữu cơ, Ammonia, Nitrite, tiêu thụ oxy và có thể gây bùng phát tảo độc hại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhiệt độ là một trong những chỉ tiêu vật lý quan trọng nhất của môi trường nước nuôi thủy sản. Yếu tố thủy lý nào sau đây có mối quan hệ tỉ lệ nghịch rõ rệt nhất với nhiệt độ nước, đặc biệt ảnh hưởng đến hô hấp của động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một ao nuôi tôm sú ở Đồng bằng sông Cửu Long thường có nhiệt độ nước dao động từ 28-32°C. Nếu nhiệt độ nước tăng đột ngột lên trên 35°C trong một thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với tôm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) là chỉ tiêu thủy hóa cực kỳ quan trọng đối với sự sống của động vật thủy sản. Trong ao nuôi, nguồn cung cấp oxy chủ yếu vào ban ngày đến từ đâu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ao nuôi cá rô phi đang có hiện tượng tảo nở hoa dày đặc. Người nuôi ghi nhận hàm lượng oxy hòa tan rất cao vào buổi chiều tối nhưng lại giảm xuống mức nguy hiểm vào rạng sáng. Nguyên nhân chính của hiện tượng giảm oxy đột ngột vào rạng sáng là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và hóa học trong ao nuôi. Trong ao nuôi cá nước ngọt, khoảng pH nào sau đây được coi là tối ưu cho hầu hết các loài cá?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sau một trận mưa lớn kéo dài, người nuôi tôm phát hiện độ pH trong ao giảm đột ngột xuống dưới 6.0. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra sự sụt giảm pH này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ammonia (NH3/NH4+) là một chất thải độc hại đối với động vật thủy sản. Độc tính của Ammonia thay đổi đáng kể tùy thuộc vào chỉ tiêu thủy hóa nào khác?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một ao nuôi cá tra có hàm lượng Ammonia tổng (TAN) là 2 mg/L. Nếu nhiệt độ nước là 30°C và pH là 8.5, hàm lượng NH3 (dạng độc) sẽ cao hơn đáng kể so với khi nhiệt độ 25°C và pH 7.5 (với cùng TAN). Điều này giải thích tại sao việc kiểm soát _______ và _______ là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu độc tính của Ammonia.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nitrite (NO2-) là một sản phẩm trung gian trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và chu trình Nitơ, có thể gây độc cho động vật thủy sản, đặc biệt là cá. Triệu chứng phổ biến khi cá bị ngộ độc Nitrite là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng đối với môi trường nuôi thủy sản, đặc biệt là ở vùng cửa sông, ven biển. Đối với các loài sống ở nước lợ (brackish water) như tôm sú, sự thay đổi độ mặn đột ngột có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Độ trong và màu nước là các chỉ tiêu vật lý cung cấp thông tin sơ bộ về chất lượng nước và sự phát triển của sinh vật phù du. Nếu ao nuôi cá nước ngọt có màu nước xanh lục nhạt, điều này thường cho thấy sự phát triển tốt của loại sinh vật nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ao nuôi tôm có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Màu nước này thường liên quan đến sự hiện diện của nhóm sinh vật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi độ trong của nước ao nuôi giảm xuống quá thấp (ví dụ, dưới 20 cm) do lượng phù sa hoặc tảo quá dày đặc, hậu quả nào sau đây là đáng lo ngại nhất đối với động vật thủy sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thực vật phù du (Phytoplankton) đóng vai trò quan trọng trong ao nuôi. Ngoài việc cung cấp oxy thông qua quang hợp, chúng còn có vai trò nào khác?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Động vật phù du (Zooplankton) trong ao nuôi đóng vai trò chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản có cả vai trò có lợi và có hại. Nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển hóa Ammonia (NH3/NH4+) thành Nitrite (NO2-) và sau đó thành Nitrate (NO3-), giúp làm sạch nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quá trình phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi bởi vi sinh vật tiêu thụ oxy. Nếu lượng chất hữu cơ tích tụ quá nhiều (do thức ăn dư thừa, phân thải), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hàm lượng oxy hòa tan, đặc biệt ở tầng đáy ao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần kiểm tra nhiều chỉ tiêu khác nhau. Chỉ tiêu nào sau đây là *ít* cần thiết nhất để kiểm tra định kỳ trong một ao nuôi cá nước ngọt thông thường (không chịu ảnh hưởng của nước biển hay nước lợ)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng chất rắn lơ lửng (Suspended Solids - SS) trong ao nuôi là quan trọng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong điều kiện pH cao và nhiệt độ cao, dạng nào của Ammonia (NH3/NH4+) chiếm ưu thế và có độc tính mạnh hơn đối với động vật thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chỉ tiêu nào sau đây thường được đo bằng đĩa Secchi và cho biết khả năng ánh sáng xuyên qua nước, ảnh hưởng trực tiếp đến quang hợp của tảo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tảo lam (Cyanobacteria) phát triển quá mức trong ao nuôi có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Vấn đề nào sau đây *ít* liên quan đến sự bùng phát của tảo lam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi, người nuôi có thể sử dụng thiết bị đo chuyên dụng hoặc phương pháp hóa học. Phương pháp hóa học phổ biến nhất để đo DO là phương pháp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Độ kiềm (Alkalinity) trong nước ao nuôi là khả năng đệm của nước, giúp ổn định độ pH, đặc biệt là chống lại sự sụt giảm pH do mưa axit hoặc quá trình phân hủy. Thành phần hóa học nào sau đây đóng vai trò chính tạo nên độ kiềm trong nước ngọt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong ao nuôi tôm, việc kiểm soát độ mặn là rất quan trọng. Nếu độ mặn của nước ao giảm đột ngột do mưa lớn kéo dài, người nuôi cần làm gì để giảm thiểu rủi ro cho tôm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một ao nuôi cá lóc có hiện tượng cá nổi đầu vào rạng sáng. Các chỉ tiêu nào sau đây có khả năng cao nhất đang ở mức bất lợi gây ra hiện tượng này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khí độc Hydrogen sulfide (H2S) thường được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ ở đáy ao. Khí này rất độc đối với động vật thủy sản. Trong điều kiện nào sau đây, sự hình thành H2S diễn ra mạnh mẽ nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Sinh vật chỉ thị (Indicator organisms) là những loài sinh vật có sự hiện diện hoặc vắng mặt, hoặc tình trạng sinh trưởng của chúng phản ánh chất lượng môi trường nước. Ví dụ, sự xuất hiện dày đặc của một số loại tảo nhất định có thể chỉ thị điều gì về môi trường ao nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi kiểm tra nước ao nuôi, người nuôi thấy nước có màu đỏ hoặc đỏ nâu. Màu nước này có thể là dấu hiệu của sự bùng phát loại sinh vật nào, thường liên quan đến ao tôm hoặc ao nước lợ/mặn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc quản lý thức ăn trong ao nuôi có ảnh hưởng lớn đến chất lượng môi trường nước. Cho ăn thừa quá mức sẽ dẫn đến hậu quả nào sau đây đối với các chỉ tiêu môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường nước trong ao nuôi thủy sản có vai trò quyết định đến sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Có bao nhiêu nhóm chỉ tiêu cơ bản được sử dụng để đánh giá chất lượng môi trường nước ao nuôi thủy sản?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 2: Trong các chỉ tiêu sau, chỉ tiêu nào thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ trong và màu nước
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan (DO)
  • C. Độ pH
  • D. Hàm lượng Ammonia (NH₃/NH₄⁺)

Câu 3: Nhiệt độ nước là một chỉ tiêu thủy lí quan trọng. Khi nhiệt độ nước ao nuôi thủy sản tăng quá cao hoặc giảm quá thấp so với khoảng nhiệt độ tối ưu của loài, vật nuôi có thể gặp phải vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng
  • B. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn
  • C. Tăng khả năng chống lại dịch bệnh
  • D. Stress, giảm ăn, chậm lớn và có thể chết hàng loạt

Câu 4: Anh A đang nuôi tôm sú trong ao đất. Anh quan sát thấy màu nước ao chuyển sang màu xanh đậm và độ trong rất thấp (chỉ khoảng 10cm). Dựa trên kiến thức về màu nước và độ trong, tình trạng này có thể cho thấy điều gì về ao nuôi của anh A?

  • A. Môi trường nước rất sạch và giàu oxy
  • B. Ao có thể bị tảo nở hoa hoặc ô nhiễm hữu cơ nặng
  • C. Độ mặn trong ao đang ở mức rất cao
  • D. Nước ao có hàm lượng khoáng chất rất thấp

Câu 5: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Độ trong của nước
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan
  • D. Sự hiện diện của tảo lam

Câu 6: Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước ao nuôi thủy sản thường biến động trong ngày. Thời điểm nào trong ngày hàm lượng DO trong ao nuôi thường đạt mức cao nhất?

  • A. Sáng sớm (trước bình minh)
  • B. Buổi trưa
  • C. Chiều tối (sau hoàng hôn)
  • D. Buổi chiều (khoảng 14h-16h)

Câu 7: Tại sao hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường thấp nhất vào lúc sáng sớm?

  • A. Do quá trình hô hấp của thủy sản, tảo và vi sinh vật diễn ra suốt đêm mà không có quang hợp tạo oxy.
  • B. Do gió ngừng thổi vào ban đêm làm giảm sự hòa tan oxy từ không khí.
  • C. Do nhiệt độ nước giảm vào ban đêm làm giảm khả năng hòa tan oxy.
  • D. Do thủy sản hoạt động mạnh nhất vào ban đêm nên tiêu thụ nhiều oxy hơn.

Câu 8: Một ao nuôi cá có hàm lượng DO đo được vào buổi sáng sớm là 2 mg/L. Theo khuyến cáo, mức DO tối thiểu cho hầu hết các loài cá nuôi là 4 mg/L. Tình trạng DO thấp như vậy có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào cho cá?

  • A. Cá sẽ tăng cường hoạt động để tìm kiếm oxy.
  • B. Cá sẽ tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.
  • C. Cá có thể nổi đầu, ăn kém, giảm sinh trưởng và dễ bị bệnh.
  • D. Chất lượng thịt cá sẽ được cải thiện.

Câu 9: Độ pH là chỉ tiêu biểu thị tính acid hoặc kiềm của nước. Khoảng pH nào được xem là tối ưu cho sự sinh trưởng của hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi?

  • A. Dưới 5.0
  • B. 6.5 - 8.5
  • C. Trên 9.0
  • D. Bất kỳ giá trị nào miễn là ổn định

Câu 10: Một ao nuôi tôm có độ pH đo được vào buổi chiều là 9.2. Tình trạng pH cao như vậy trong ao nuôi có thể gây ra vấn đề gì cho tôm?

  • A. Tôm bị stress, giảm ăn, vỏ mềm, dễ mắc bệnh.
  • B. Tôm lột xác dễ dàng và mau lớn hơn.
  • C. Tôm tăng cường hấp thụ khoáng chất từ nước.
  • D. Môi trường nước trở nên giàu oxy hơn.

Câu 11: Hàm lượng Ammonia (NH₃/NH₄⁺) trong ao nuôi là một chỉ tiêu thủy hóa quan trọng, độc tính của nó phụ thuộc vào pH và nhiệt độ. Dạng nào của Ammonia (NH₃ hay NH₄⁺) có độc tính cao hơn đối với thủy sản?

  • A. NH₃
  • B. NH₄⁺
  • C. Cả hai đều có độc tính như nhau
  • D. Độc tính không phụ thuộc vào dạng tồn tại

Câu 12: Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi thủy sản là từ đâu?

  • A. Chỉ từ nước mưa
  • B. Chỉ từ quá trình quang hợp của tảo
  • C. Từ chất thải bài tiết của thủy sản và sự phân hủy chất hữu cơ
  • D. Từ quá trình trao đổi khí giữa nước và không khí

Câu 13: Độ mặn (Salinity) là chỉ tiêu đặc trưng cho môi trường nước lợ và nước mặn. Đối với các loài thủy sản nước lợ (ví dụ: tôm sú, cá chẽm), khoảng độ mặn tối ưu cho sinh trưởng thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 0 - 5‰ (nước ngọt)
  • B. 10 - 25‰ (nước lợ)
  • C. Trên 30‰ (nước mặn)
  • D. Bất kỳ độ mặn nào

Câu 14: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Độ trong
  • D. Vi sinh vật

Câu 15: Tảo trong ao nuôi thủy sản có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước. Vai trò chính của tảo là gì?

  • A. Thực hiện quang hợp tạo oxy và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản.
  • C. Ăn các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Làm tăng độ đục của nước.

Câu 16: Mặc dù tảo có vai trò tích cực, nhưng sự phát triển quá mức của một số loại tảo (ví dụ: tảo lam, tảo giáp) có thể gây hại cho thủy sản. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Thiếu oxy trầm trọng
  • B. Tăng độ trong của nước
  • C. Tảo nở hoa (nước nở hoa)
  • D. Giảm pH nước

Câu 17: Sự phát triển quá mức của tảo (tảo nở hoa) vào ban đêm có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng cho ao nuôi?

  • A. Tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Giảm mạnh hàm lượng oxy hòa tan, gây thiếu oxy cho thủy sản.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • D. Giảm hàm lượng Ammonia trong nước.

Câu 18: Vi khuẩn trong ao nuôi thủy sản có cả vai trò tích cực và tiêu cực. Vai trò tích cực quan trọng nhất của nhóm vi khuẩn dị dưỡng là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp tạo oxy.
  • C. Tổng hợp vitamin và kháng sinh tự nhiên cho thủy sản.
  • D. Cạnh tranh thức ăn với thủy sản.

Câu 19: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter, Nitrosomonas) đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa nitơ trong ao nuôi. Chức năng chính của nhóm vi khuẩn này là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Tổng hợp oxy.
  • C. Gây bệnh cho thủy sản.
  • D. Chuyển hóa Ammonia thành Nitrit và Nitrat.

Câu 20: Giả sử bạn đo được các chỉ tiêu môi trường nước trong ao nuôi cá rô phi như sau: Nhiệt độ 32°C, DO 3 mg/L (sáng sớm), pH 5.5, Ammonia tổng 1.5 mg/L. Dựa vào các chỉ số này, vấn đề cấp bách nhất mà ao nuôi đang gặp phải có khả năng là gì?

  • A. Thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng.
  • B. pH quá cao.
  • C. Nhiệt độ quá thấp.
  • D. Hàm lượng Ammonia ở mức an toàn.

Câu 21: Một trong những biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất để tăng hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi, đặc biệt là vào những thời điểm DO thấp, là gì?

  • A. Giảm lượng thức ăn cho ăn.
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ.
  • C. Thay nước mới một phần.
  • D. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.

Câu 22: Để cải thiện tình trạng pH thấp (nước bị chua) trong ao nuôi, người nuôi thường sử dụng loại vật liệu nào?

  • A. Vôi (CaO, Ca(OH)₂, CaCO₃)
  • B. Phân ure
  • C. Muối ăn (NaCl)
  • D. Chất hữu cơ

Câu 23: Độ trong của nước ao nuôi phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Mật độ tảo, phù sa và các chất lơ lửng.
  • D. Chỉ độ mặn của nước.

Câu 24: Màu nước ao nuôi có thể phản ánh tình trạng sinh học trong ao. Màu nước nào thường được xem là tốt cho ao nuôi cá nước ngọt (đặc biệt là ao nuôi cá bột, cá hương)?

  • A. Màu xanh lục nhạt (nõn chuối)
  • B. Màu vàng nâu (nước trà)
  • C. Màu trắng đục
  • D. Màu đen

Câu 25: Màu nước vàng nâu (màu nước trà) trong ao nuôi thường là dấu hiệu của sự phát triển của nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo lục
  • B. Tảo silic
  • C. Tảo lam
  • D. Vi khuẩn gây bệnh

Câu 26: Khi ao nuôi thủy sản có hàm lượng Ammonia cao, điều này chỉ ra vấn đề gì trong quản lý ao nuôi?

  • A. Ao đang có hàm lượng oxy rất cao.
  • B. Quá trình quang hợp của tảo diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Sự tích tụ chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân) hoặc hệ vi sinh vật phân giải hoạt động kém.
  • D. Độ pH của nước đang ở mức rất thấp.

Câu 27: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá nước ngọt và nhiệt độ nước trong ao dao động trong khoảng 28-30°C. Hàm lượng DO buổi sáng sớm là 3.5 mg/L, pH là 7.8, Ammonia là 0.2 mg/L. Vấn đề nào trong các chỉ tiêu này cần được quan tâm và xử lý đầu tiên để đảm bảo sức khỏe cá?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) buổi sáng sớm.
  • B. Nhiệt độ nước.
  • C. Độ pH.
  • D. Hàm lượng Ammonia.

Câu 28: Độ kiềm (Alkalinity) là khả năng đệm của nước, giúp ổn định pH. Ao nuôi có độ kiềm thấp (dưới 50 mg/L CaCO₃) thường gặp vấn đề gì về pH?

  • A. pH luôn ổn định ở mức tối ưu.
  • B. pH dễ bị dao động mạnh trong ngày.
  • C. pH luôn ở mức rất cao.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan luôn cao.

Câu 29: Bên cạnh các chỉ tiêu vật lí và hóa học, sự hiện diện và mật độ của các sinh vật phù du (thực vật phù du và động vật phù du) cũng là một chỉ tiêu quan trọng. Mật độ phù du quá cao có thể dẫn đến những hệ lụy nào cho ao nuôi?

  • A. Tăng độ trong của nước và ổn định pH.
  • B. Cung cấp nguồn oxy dồi dào suốt 24 giờ.
  • C. Giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Giảm độ trong, biến động DO và pH mạnh, có thể gây thiếu oxy hoặc độc tố.

Câu 30: Việc theo dõi và đánh giá các chỉ tiêu môi trường nước ao nuôi thủy sản một cách định kỳ và chính xác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với người nuôi?

  • A. Giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho ao nuôi.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả nuôi.
  • C. Giúp phát hiện sớm các vấn đề về chất lượng nước để có biện pháp xử lý kịp thời, phòng ngừa rủi ro và nâng cao hiệu quả nuôi.
  • D. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong nước một cách tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Môi trường nước trong ao nuôi thủy sản có vai trò quyết định đến sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Có bao nhiêu nhóm chỉ tiêu cơ bản được sử dụng để đánh giá chất lượng môi trường nước ao nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong các chỉ tiêu sau, chỉ tiêu nào thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí của môi trường nuôi thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhiệt độ nước là một chỉ tiêu thủy lí quan trọng. Khi nhiệt độ nước ao nuôi thủy sản tăng quá cao hoặc giảm quá thấp so với khoảng nhiệt độ tối ưu của loài, vật nuôi có thể gặp phải vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Anh A đang nuôi tôm sú trong ao đất. Anh quan sát thấy màu nước ao chuyển sang màu xanh đậm và độ trong rất thấp (chỉ khoảng 10cm). Dựa trên kiến thức về màu nước và độ trong, tình trạng này có thể cho thấy điều gì về ao nuôi của anh A?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước ao nuôi thủy sản thường biến động trong ngày. Thời điểm nào trong ngày hàm lượng DO trong ao nuôi thường đạt mức cao nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường thấp nhất vào lúc sáng sớm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một ao nuôi cá có hàm lượng DO đo được vào buổi sáng sớm là 2 mg/L. Theo khuyến cáo, mức DO tối thiểu cho hầu hết các loài cá nuôi là 4 mg/L. Tình trạng DO thấp như vậy có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào cho cá?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Độ pH là chỉ tiêu biểu thị tính acid hoặc kiềm của nước. Khoảng pH nào được xem là tối ưu cho sự sinh trưởng của hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một ao nuôi tôm có độ pH đo được vào buổi chiều là 9.2. Tình trạng pH cao như vậy trong ao nuôi có thể gây ra vấn đề gì cho tôm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hàm lượng Ammonia (NH₃/NH₄⁺) trong ao nuôi là một chỉ tiêu thủy hóa quan trọng, độc tính của nó phụ thuộc vào pH và nhiệt độ. Dạng nào của Ammonia (NH₃ hay NH₄⁺) có độc tính cao hơn đối với thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi thủy sản là từ đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Độ mặn (Salinity) là chỉ tiêu đặc trưng cho môi trường nước lợ và nước mặn. Đối với các loài thủy sản nước lợ (ví dụ: tôm sú, cá chẽm), khoảng độ mặn tối ưu cho sinh trưởng thường nằm trong khoảng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tảo trong ao nuôi thủy sản có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước. Vai trò chính của tảo là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Mặc dù tảo có vai trò tích cực, nhưng sự phát triển quá mức của một số loại tảo (ví dụ: tảo lam, tảo giáp) có thể gây hại cho thủy sản. Hiện tượng này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự phát triển quá mức của tảo (tảo nở hoa) vào ban đêm có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng cho ao nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vi khuẩn trong ao nuôi thủy sản có cả vai trò tích cực và tiêu cực. Vai trò tích cực quan trọng nhất của nhóm vi khuẩn dị dưỡng là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter, Nitrosomonas) đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa nitơ trong ao nuôi. Chức năng chính của nhóm vi khuẩn này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn đo được các chỉ tiêu môi trường nước trong ao nuôi cá rô phi như sau: Nhiệt độ 32°C, DO 3 mg/L (sáng sớm), pH 5.5, Ammonia tổng 1.5 mg/L. Dựa vào các chỉ số này, vấn đề cấp bách nhất mà ao nuôi đang gặp phải có khả năng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất để tăng hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi, đặc biệt là vào những thời điểm DO thấp, là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để cải thiện tình trạng pH thấp (nước bị chua) trong ao nuôi, người nuôi thường sử dụng loại vật liệu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Độ trong của nước ao nuôi phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Màu nước ao nuôi có thể phản ánh tình trạng sinh học trong ao. Màu nước nào thường được xem là tốt cho ao nuôi cá nước ngọt (đặc biệt là ao nuôi cá bột, cá hương)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Màu nước vàng nâu (màu nước trà) trong ao nuôi thường là dấu hiệu của sự phát triển của nhóm sinh vật nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi ao nuôi thủy sản có hàm lượng Ammonia cao, điều này chỉ ra vấn đề gì trong quản lý ao nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá nước ngọt và nhiệt độ nước trong ao dao động trong khoảng 28-30°C. Hàm lượng DO buổi sáng sớm là 3.5 mg/L, pH là 7.8, Ammonia là 0.2 mg/L. Vấn đề nào trong các chỉ tiêu này cần được quan tâm và xử lý đầu tiên để đảm bảo sức khỏe cá?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Độ kiềm (Alkalinity) là khả năng đệm của nước, giúp ổn định pH. Ao nuôi có độ kiềm thấp (dưới 50 mg/L CaCO₃) thường gặp vấn đề gì về pH?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bên cạnh các chỉ tiêu vật lí và hóa học, sự hiện diện và mật độ của các sinh vật phù du (thực vật phù du và động vật phù du) cũng là một chỉ tiêu quan trọng. Mật độ phù du quá cao có thể dẫn đến những hệ lụy nào cho ao nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việc theo dõi và đánh giá các chỉ tiêu môi trường nước ao nuôi thủy sản một cách định kỳ và chính xác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với người nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nhiệt độ nước lại được xem là một trong những chỉ tiêu vật lí quan trọng hàng đầu trong môi trường nuôi trồng thủy sản?

  • A. Nhiệt độ quyết định màu sắc của nước, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp.
  • B. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến vi sinh vật có hại, không ảnh hưởng đến thủy sản.
  • C. Nhiệt độ giúp tăng độ trong của nước, giảm thiểu mầm bệnh.
  • D. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và khả năng hòa tan khí của nước.

Câu 2: Một ao nuôi tôm sú ở miền Nam Việt Nam được dự kiến thả giống vào tháng 12. Dựa trên kiến thức về nhiệt độ phù hợp cho tôm sú (loài ưa ấm) và đặc điểm khí hậu, người nông dân cần lưu ý điều gì về nhiệt độ nước trong giai đoạn này?

  • A. Nhiệt độ tháng 12 luôn tối ưu cho tôm sú, không cần lo lắng.
  • B. Kiểm tra nhiệt độ nước vì tháng 12 có thể có đợt lạnh ảnh hưởng đến sinh trưởng của tôm.
  • C. Tháng 12 là mùa mưa nên nhiệt độ nước sẽ rất cao, cần làm mát.
  • D. Nhiệt độ nước không quan trọng bằng độ mặn vào tháng 12.

Câu 3: Khi đo độ trong nước ao nuôi bằng đĩa Secci, kết quả đo được rất thấp (ví dụ dưới 15 cm). Tình trạng này có thể cho thấy điều gì về môi trường ao nuôi?

  • A. Nước ao rất sạch, ít phù sa và tảo.
  • B. Mật độ oxy hòa tan trong nước rất cao.
  • C. Có thể do mật độ tảo quá dày hoặc nhiều vật chất lơ lửng, tiềm ẩn nguy cơ thiếu oxy vào ban đêm.
  • D. Chứng tỏ nước ao có màu xanh nõn chuối rất tốt cho cá.

Câu 4: Một ao nuôi cá tra có màu nước chuyển sang xanh đậm hoặc xanh lam. Màu nước này thường liên quan đến sự phát triển mạnh của loại tảo nào, và sự phát triển quá mức này tiềm ẩn nguy cơ gì?

  • A. Tảo lam; có thể gây độc cho cá và thiếu oxy khi tảo tàn.
  • B. Tảo lục; là màu nước tốt cho cá, không có nguy cơ.
  • C. Tảo khuê; chỉ xuất hiện ở nước lợ, không ảnh hưởng cá tra.
  • D. Thực vật phù du; giúp tăng oxy hòa tan và làm sạch nước.

Câu 5: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường biến động như thế nào trong chu kỳ 24 giờ, và nguyên nhân chính của sự biến động này là gì?

  • A. Ổn định suốt 24 giờ do quá trình hòa tan từ không khí.
  • B. Cao nhất vào sáng sớm và thấp nhất vào chiều tối do hô hấp của cá.
  • C. Cao nhất vào chiều tối và thấp nhất vào sáng sớm do sự chênh lệch giữa quang hợp và hô hấp.
  • D. Chỉ biến động khi có mưa lớn hoặc gió mạnh.

Câu 6: Tại sao việc đo hàm lượng oxy hòa tan vào buổi sáng sớm (trước khi mặt trời mọc) lại đặc biệt quan trọng trong quản lý ao nuôi thủy sản?

  • A. Vì đây là lúc nhiệt độ nước ổn định nhất.
  • B. Vì cá hoạt động mạnh nhất vào sáng sớm.
  • C. Để kiểm tra xem tảo có phát triển tốt hay không.
  • D. Vì đây là thời điểm oxy hòa tan thường đạt mức thấp nhất trong ngày.

Câu 7: Độ pH của nước ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng sức khỏe của động vật thủy sản. Khoảng pH nào thường được xem là tối ưu cho sự sinh trưởng của hầu hết các loài cá và tôm nuôi?

  • A. pH < 5.0 (rất chua)
  • B. pH > 9.0 (rất kiềm)
  • C. pH từ 6.5 đến 8.5
  • D. pH = 7.0 (trung tính) là duy nhất tối ưu.

Câu 8: Tại sao khi độ pH của nước ao nuôi tăng cao (ví dụ lên 9.0 hoặc hơn), hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) lại trở nên độc hơn đối với động vật thủy sản?

  • A. pH cao làm giảm tổng lượng ammonia trong nước.
  • B. pH cao làm tăng tỷ lệ dạng ammonia không ion hóa (NH3), là dạng độc hơn.
  • C. pH cao giúp cá dễ dàng đào thải ammonia ra khỏi cơ thể.
  • D. pH cao chỉ ảnh hưởng đến vi khuẩn nitrat hóa, không ảnh hưởng trực tiếp đến ammonia.

Câu 9: Nguồn gốc chính của ammonia trong ao nuôi thủy sản là gì?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Hòa tan trực tiếp từ không khí vào nước.
  • C. Chỉ do nước mưa mang vào ao.
  • D. Sự bài tiết của động vật thủy sản và phân hủy chất hữu cơ.

Câu 10: Độ mặn là chỉ tiêu hóa học quan trọng, đặc biệt trong nuôi trồng thủy sản ở vùng cửa sông, ven biển. Độ mặn ảnh hưởng đến động vật thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Ảnh hưởng đến quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu của cơ thể thủy sản.
  • B. Làm thay đổi màu sắc của nước, ảnh hưởng đến quang hợp.
  • C. Tăng khả năng hòa tan oxy của nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ bơi lội của thủy sản.

Câu 11: Một ao nuôi cá nước ngọt (ví dụ: cá chép) bất ngờ bị nhiễm mặn do triều cường hoặc xâm nhập mặn. Cá có thể gặp khó khăn gì về mặt sinh lý?

  • A. Cá sẽ hấp thụ quá nhiều muối từ nước, gây độc.
  • B. Cá không thể hấp thụ đủ oxy từ nước mặn.
  • C. Cá sẽ mất nước qua mang do chênh lệch áp suất thẩm thấu, ảnh hưởng đến khả năng điều hòa áp suất.
  • D. Độ mặn tăng làm tăng nhiệt độ nước, gây sốc nhiệt cho cá.

Câu 12: Chỉ tiêu thủy sinh vật nào trong ao nuôi đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp oxy hòa tan cho nước trong điều kiện ánh sáng ban ngày?

  • A. Thực vật phù du (Phytoplankton)
  • B. Động vật phù du (Zooplankton)
  • C. Vi khuẩn dị dưỡng
  • D. Cá và tôm nuôi

Câu 13: Động vật phù du (Zooplankton) trong ao nuôi có vai trò gì đối với môi trường nước và chuỗi thức ăn?

  • A. Chỉ cạnh tranh oxy với thủy sản nuôi.
  • B. Gây độc trực tiếp cho cá và tôm.
  • C. Là nguồn cung cấp oxy chính cho ao vào ban đêm.
  • D. Ăn thực vật phù du, giúp kiểm soát tảo và là nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản nuôi.

Câu 14: Vi khuẩn trong môi trường ao nuôi thủy sản có cả vai trò tích cực và tiêu cực. Vai trò tích cực quan trọng nhất của nhóm vi khuẩn nitrat hóa là gì?

  • A. Cung cấp oxy hòa tan cho nước.
  • B. Chuyển hóa ammonia (độc) thành nitrat (ít độc hơn).
  • C. Là nguồn thức ăn chính cho cá giống.
  • D. Phân hủy trực tiếp chất hữu cơ thành CO2 và nước.

Câu 15: Một ao nuôi tôm có màu nước vàng nâu đặc trưng (màu nước trà). Màu nước này thường được xem là tốt cho nuôi tôm vì nó liên quan đến sự phát triển của loại tảo nào?

  • A. Tảo lam
  • B. Tảo khuê
  • C. Tảo lục
  • D. Tảo mắt

Câu 16: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao, khả năng hòa tan của oxy trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Giảm xuống.
  • D. Chỉ thay đổi khi có ánh sáng mặt trời.

Câu 17: Nếu ao nuôi có độ kiềm tổng (Alkalinity) quá thấp, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến môi trường nước, đặc biệt là sự ổn định của pH?

  • A. Làm cho độ pH của nước dễ bị biến động mạnh trong ngày.
  • B. Làm tăng hàm lượng ammonia độc hại.
  • C. Giảm khả năng hòa tan oxy của nước.
  • D. Kích thích tảo lam phát triển mạnh.

Câu 18: Tại sao việc duy trì hàm lượng vật chất hữu cơ ở mức phù hợp trong ao nuôi lại quan trọng? Vật chất hữu cơ quá nhiều có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Chỉ là nguồn thức ăn cho thủy sản, không ảnh hưởng tiêu cực.
  • B. Giúp tăng độ trong của nước và giảm mầm bệnh.
  • C. Tăng khả năng hòa tan oxy của nước vào ban đêm.
  • D. Khi phân hủy sẽ tiêu thụ oxy, sinh khí độc và làm ô nhiễm nước.

Câu 19: Một ao nuôi cá có độ pH nước đo được là 5.0. Tình trạng này được xem là pH thấp (nước chua). pH thấp ảnh hưởng tiêu cực đến cá nuôi như thế nào?

  • A. Làm tăng độc tính của ammonia.
  • B. Gây tảo nở hoa và thiếu oxy vào ban đêm.
  • C. Gây tổn thương mang, ảnh hưởng đến hô hấp và khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • D. Kích thích cá ăn nhiều hơn, lớn nhanh hơn.

Câu 20: Trong các chỉ tiêu hóa học, chỉ tiêu nào phản ánh lượng muối hòa tan trong nước và là yếu tố quyết định loài thủy sản có thể nuôi (nước ngọt, nước lợ, nước mặn)?

  • A. Độ pH
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan
  • C. Độ kiềm tổng
  • D. Độ mặn (Salinity)

Câu 21: Tại sao màu nước trắng đục hoặc trắng trong lại thường không tốt cho ao nuôi cá nước ngọt?

  • A. Cho thấy có nhiều tảo có lợi phát triển.
  • B. Thường ít sinh vật phù du, thiếu nguồn thức ăn tự nhiên và khả năng tạo oxy kém.
  • C. Chỉ ra hàm lượng oxy hòa tan rất cao.
  • D. Là màu nước lý tưởng cho cá tra.

Câu 22: Khi nhiệt độ nước quá cao so với khoảng tối ưu của loài thủy sản nuôi, điều gì có thể xảy ra với chúng?

  • A. Tăng stress, giảm khả năng hấp thụ oxy, suy yếu miễn dịch.
  • B. Giảm tốc độ trao đổi chất và nhu cầu oxy.
  • C. Kích thích sinh sản đồng loạt.
  • D. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật.

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng khí H2S (Hydrogen sulfide) trong bùn đáy ao lại quan trọng? Khí này được tạo ra từ quá trình nào?

  • A. H2S là nguồn cung cấp lưu huỳnh cần thiết cho tảo.
  • B. H2S làm tăng độ trong của nước.
  • C. H2S giúp ổn định độ pH nước.
  • D. H2S là khí độc sinh ra từ phân hủy yếm khí chất hữu cơ, gây hại cho thủy sản.

Câu 24: Khi ao nuôi có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước xanh đậm đặc), nguy cơ thiếu oxy vào thời điểm nào trong ngày là cao nhất và tại sao?

  • A. Sáng sớm; vì tảo và các sinh vật khác hô hấp suốt đêm mà không quang hợp.
  • B. Trưa nắng; vì nhiệt độ cao làm giảm khả năng hòa tan oxy.
  • C. Chiều tối; vì tảo đã quang hợp cả ngày.
  • D. Bất kỳ lúc nào, không theo quy luật.

Câu 25: Một trong những nguyên nhân chính gây ra sự biến động lớn về độ pH trong ao nuôi thủy sản là gì?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ nước.
  • B. Hoạt động quang hợp và hô hấp của thực vật thủy sinh.
  • C. Độ mặn của nước.
  • D. Hàm lượng chất rắn lơ lửng.

Câu 26: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ kiềm tổng (Total Alkalinity)
  • B. Độ trong
  • C. Màu nước
  • D. Nhiệt độ

Câu 27: Trong môi trường nước lợ hoặc nước mặn, chỉ tiêu nào cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo thủy sản nuôi có thể duy trì cân bằng nước và muối trong cơ thể?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan
  • B. Độ pH
  • C. Độ mặn
  • D. Độ trong

Câu 28: Vi sinh vật trong ao nuôi, ngoài vai trò phân hủy chất hữu cơ và tham gia chu trình Nitơ, còn có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng cho thủy sản nuôi?

  • A. Gây bệnh cho thủy sản.
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên.
  • C. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Giúp ổn định nhiệt độ nước.

Câu 29: Nếu người nuôi sử dụng nguồn nước cấp vào ao có hàm lượng sắt (Fe) hoặc nhôm (Al) cao và độ pH thấp, sau khi nước được xử lý nâng pH, các kim loại này có xu hướng chuyển hóa thành dạng nào và gây ảnh hưởng gì đến cá?

  • A. Trở nên ít độc hơn và dễ dàng bị vi khuẩn phân hủy.
  • B. Tăng khả năng hòa tan trong nước và được cá hấp thụ làm khoáng chất.
  • C. Không thay đổi trạng thái và không ảnh hưởng đến cá.
  • D. Kết tủa thành dạng hydroxit lơ lửng, có thể bám vào mang cá gây khó khăn hô hấp.

Câu 30: Chỉ tiêu nào sau đây chủ yếu phản ánh mật độ của các hạt lơ lửng trong nước, bao gồm phù sa, sét và sinh vật phù du?

  • A. Độ mặn
  • B. Độ trong / Độ đục
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan
  • D. Độ kiềm tổng

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tại sao nhiệt độ nước lại được xem là một trong những chỉ tiêu vật lí quan trọng hàng đầu trong môi trường nuôi trồng thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một ao nuôi tôm sú ở miền Nam Việt Nam được dự kiến thả giống vào tháng 12. Dựa trên kiến thức về nhiệt độ phù hợp cho tôm sú (loài ưa ấm) và đặc điểm khí hậu, người nông dân cần lưu ý điều gì về nhiệt độ nước trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi đo độ trong nước ao nuôi bằng đĩa Secci, kết quả đo được rất thấp (ví dụ dưới 15 cm). Tình trạng này có thể cho thấy điều gì về môi trường ao nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một ao nuôi cá tra có màu nước chuyển sang xanh đậm hoặc xanh lam. Màu nước này thường liên quan đến sự phát triển mạnh của loại tảo nào, và sự phát triển quá mức này tiềm ẩn nguy cơ gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường biến động như thế nào trong chu kỳ 24 giờ, và nguyên nhân chính của sự biến động này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao việc đo hàm lượng oxy hòa tan vào buổi sáng sớm (trước khi mặt trời mọc) lại đặc biệt quan trọng trong quản lý ao nuôi thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Độ pH của nước ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng sức khỏe của động vật thủy sản. Khoảng pH nào thường được xem là tối ưu cho sự sinh trưởng của hầu hết các loài cá và tôm nuôi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao khi độ pH của nước ao nuôi tăng cao (ví dụ lên 9.0 hoặc hơn), hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) lại trở nên độc hơn đối với động vật thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nguồn gốc chính của ammonia trong ao nuôi thủy sản là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Độ mặn là chỉ tiêu hóa học quan trọng, đặc biệt trong nuôi trồng thủy sản ở vùng cửa sông, ven biển. Độ mặn ảnh hưởng đến động vật thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một ao nuôi cá nước ngọt (ví dụ: cá chép) bất ngờ bị nhiễm mặn do triều cường hoặc xâm nhập mặn. Cá có thể gặp khó khăn gì về mặt sinh lý?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chỉ tiêu thủy sinh vật nào trong ao nuôi đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp oxy hòa tan cho nước trong điều kiện ánh sáng ban ngày?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Động vật phù du (Zooplankton) trong ao nuôi có vai trò gì đối với môi trường nước và chuỗi thức ăn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vi khuẩn trong môi trường ao nuôi thủy sản có cả vai trò tích cực và tiêu cực. Vai trò tích cực quan trọng nhất của nhóm vi khuẩn nitrat hóa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một ao nuôi tôm có màu nước vàng nâu đặc trưng (màu nước trà). Màu nước này thường được xem là tốt cho nuôi tôm vì nó liên quan đến sự phát triển của loại tảo nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao, khả năng hòa tan của oxy trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nếu ao nuôi có độ kiềm tổng (Alkalinity) quá thấp, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến môi trường nước, đặc biệt là sự ổn định của pH?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc duy trì hàm lượng vật chất hữu cơ ở mức phù hợp trong ao nuôi lại quan trọng? Vật chất hữu cơ quá nhiều có thể dẫn đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một ao nuôi cá có độ pH nước đo được là 5.0. Tình trạng này được xem là pH thấp (nước chua). pH thấp ảnh hưởng tiêu cực đến cá nuôi như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong các chỉ tiêu hóa học, chỉ tiêu nào phản ánh lượng muối hòa tan trong nước và là yếu tố quyết định loài thủy sản có thể nuôi (nước ngọt, nước lợ, nước mặn)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao màu nước trắng đục hoặc trắng trong lại thường không tốt cho ao nuôi cá nước ngọt?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi nhiệt độ nước quá cao so với khoảng tối ưu của loài thủy sản nuôi, điều gì có thể xảy ra với chúng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng khí H2S (Hydrogen sulfide) trong bùn đáy ao lại quan trọng? Khí này được tạo ra từ quá trình nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi ao nuôi có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước xanh đậm đặc), nguy cơ thiếu oxy vào thời điểm nào trong ngày là cao nhất và tại sao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trong những nguyên nhân chính gây ra sự biến động lớn về độ pH trong ao nuôi thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong môi trường nước lợ hoặc nước mặn, chỉ tiêu nào cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo thủy sản nuôi có thể duy trì cân bằng nước và muối trong cơ thể?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vi sinh vật trong ao nuôi, ngoài vai trò phân hủy chất hữu cơ và tham gia chu trình Nitơ, còn có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng cho thủy sản nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu người nuôi sử dụng nguồn nước cấp vào ao có hàm lượng sắt (Fe) hoặc nhôm (Al) cao và độ pH thấp, sau khi nước được xử lý nâng pH, các kim loại này có xu hướng chuyển hóa thành dạng nào và gây ảnh hưởng gì đến cá?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chỉ tiêu nào sau đây chủ yếu phản ánh mật độ của các hạt lơ lửng trong nước, bao gồm phù sa, sét và sinh vật phù du?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường nước nuôi thủy sản bao gồm những yêu cầu chính nào để đảm bảo sự sống và phát triển của các loài thủy sản?

  • A. Chỉ yêu cầu về thủy lí và thủy hóa.
  • B. Chỉ yêu cầu về thủy hóa và thủy sinh vật.
  • C. Chỉ yêu cầu về thủy lí và thủy sinh vật.
  • D. Yêu cầu về thủy lí, thủy hóa và thủy sinh vật.

Câu 2: Một nông dân đang chuẩn bị ao để nuôi cá rô phi, một loài cá nhiệt đới phổ biến. Khoảng nhiệt độ nước lý tưởng mà nông dân này cần duy trì để cá phát triển tốt nhất là bao nhiêu?

  • A. Dưới 15°C.
  • B. Từ 15°C đến 20°C.
  • C. Từ 25°C đến 30°C.
  • D. Trên 35°C.

Câu 3: Nhiệt độ nước ảnh hưởng như thế nào đến hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Nhiệt độ nước tăng làm giảm khả năng hòa tan oxy.
  • B. Nhiệt độ nước tăng làm tăng khả năng hòa tan oxy.
  • C. Nhiệt độ nước không ảnh hưởng đến khả năng hòa tan oxy.
  • D. Nhiệt độ nước chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tiêu thụ oxy của thủy sản.

Câu 4: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) là một chỉ tiêu thủy hóa cực kỳ quan trọng. Tại sao DO lại cần thiết cho hầu hết các loài thủy sản?

  • A. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
  • B. Cần thiết cho quá trình hô hấp.
  • C. Làm tăng độ cứng của vỏ (đối với tôm).
  • D. Giúp nước trong hơn.

Câu 5: Một ao nuôi tôm có hàm lượng oxy hòa tan đo được vào buổi sáng sớm là 2 mg/L. Dựa vào chỉ số này, người nuôi nên đánh giá tình trạng ao như thế nào?

  • A. Hàm lượng oxy lý tưởng, tôm sẽ phát triển tốt.
  • B. Hàm lượng oxy hơi thấp nhưng không đáng ngại.
  • C. Hàm lượng oxy đủ cho tôm nhưng không tối ưu.
  • D. Hàm lượng oxy cực kỳ thấp, tôm có thể bị ngạt và chết.

Câu 6: Độ pH của nước là chỉ tiêu biểu thị điều gì?

  • A. Độ axit hoặc kiềm của nước.
  • B. Hàm lượng muối hòa tan trong nước.
  • C. Độ đục của nước.
  • D. Nhiệt độ của nước.

Câu 7: Khoảng độ pH phù hợp cho hầu hết các loài động vật thủy sản sinh trưởng và phát triển tốt là bao nhiêu?

  • A. Dưới 5.0.
  • B. Từ 5.0 đến 6.0.
  • C. Từ 6.5 đến 8.5.
  • D. Trên 9.0.

Câu 8: Một ao nuôi cá nước ngọt có độ pH đo được vào buổi chiều là 9.2. Tình trạng pH cao này có thể gây ra vấn đề gì cho cá?

  • A. Tăng cường hấp thụ oxy.
  • B. Kích thích tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Gây tổn thương mang, khó hô hấp và stress cho cá.

Câu 9: Hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao thường là do nguyên nhân chính nào?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • B. Chất thải của thủy sản và thức ăn thừa.
  • C. Mưa lớn kéo dài.
  • D. Nhiệt độ nước quá thấp.

Câu 10: Dạng nào của ammonia gây độc chủ yếu cho thủy sản trong môi trường nước?

  • A. NH3 (ammonia không ion hóa).
  • B. NH4+ (ion ammonium).
  • C. Cả NH3 và NH4+ đều độc như nhau.
  • D. Chỉ khi kết hợp với nitrat mới độc.

Câu 11: Độ mặn của nước là chỉ tiêu thủy hóa quan trọng đối với loài thủy sản nào?

  • A. Tất cả các loài cá nước ngọt.
  • B. Chỉ các loài cá sống ở sông.
  • C. Chỉ các loài cá sống ở hồ.
  • D. Các loài thủy sản sống ở vùng cửa sông, ven biển hoặc biển (nước lợ, nước mặn).

Câu 12: Độ trong của nước trong ao nuôi cá nước ngọt lý tưởng thường là bao nhiêu?

  • A. Rất trong (nhìn thấy đáy).
  • B. Dưới 10 cm.
  • C. Từ 20 cm đến 30 cm.
  • D. Trên 40 cm.

Câu 13: Nước ao nuôi tôm lý tưởng thường có màu gì?

  • A. Màu xanh lục đậm.
  • B. Màu vàng nâu (màu nước trà).
  • C. Màu trắng đục.
  • D. Màu đen.

Câu 14: Màu nước ao nuôi cá nước ngọt lý tưởng là màu xanh lục nhạt (màu nõn chuối). Màu này thường biểu thị điều gì?

  • A. Sự phát triển của tảo lục có lợi.
  • B. Hàm lượng ammonia cao.
  • C. Nước bị ô nhiễm kim loại nặng.
  • D. Thiếu oxy hòa tan.

Câu 15: Đâu là nhóm sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất oxy thông qua quang hợp trong môi trường ao nuôi vào ban ngày?

  • A. Động vật phù du.
  • B. Vi khuẩn phân hủy.
  • C. Thực vật phù du (tảo).
  • D. Động vật đáy.

Câu 16: Sự phát triển quá mức của thực vật phù du (tảo nở hoa) trong ao nuôi có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào vào ban đêm?

  • A. Tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Giảm đột ngột hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Giảm độ pH của nước.
  • D. Làm nước trong hơn.

Câu 17: Động vật phù du trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì?

  • A. Sản xuất oxy qua quang hợp.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Gây bệnh cho thủy sản.
  • D. Tiêu thụ thực vật phù du và là thức ăn cho thủy sản.

Câu 18: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản bao gồm cả nhóm có lợi và có hại. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa các chất độc hại như ammonia?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • D. Nấm men.

Câu 19: Một ao nuôi cá có biểu hiện nước chuyển sang màu đen, mùi hôi thối nồng nặc. Chỉ tiêu thủy hóa nào có khả năng cao đang ở mức cực kỳ nguy hiểm trong ao này?

  • A. Độ trong cao.
  • B. Độ pH thấp.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan cao.
  • D. Hàm lượng ammonia và H2S cao.

Câu 20: Khi nhiệt độ nước ao tăng cao trong mùa hè, người nuôi cần đặc biệt lưu ý đến chỉ tiêu thủy hóa nào vì nó có xu hướng giảm đi, ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp của thủy sản?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan (DO).
  • B. Độ pH.
  • C. Độ mặn.
  • D. Độ trong.

Câu 21: Ao nuôi tôm của ông An có độ trong rất thấp (dưới 10 cm), nước có màu xanh lục đậm. Điều này có thể cho thấy vấn đề gì về thành phần thủy sinh vật trong ao?

  • A. Thiếu thực vật phù du.
  • B. Mật độ động vật phù du quá cao.
  • C. Sự phát triển quá mức của tảo xanh gây hại.
  • D. Hệ vi sinh vật phân hủy hoạt động kém.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi lại quan trọng?

  • A. Chỉ để làm cho nước có màu đẹp hơn.
  • B. Chỉ để cung cấp thức ăn cho cá.
  • C. Chỉ để sản xuất oxy vào ban ngày.
  • D. Ảnh hưởng đến hàm lượng oxy, pH, độ trong và có thể tạo độc tố.

Câu 23: Một ao nuôi bị nhiễm phèn nặng, nước có độ pH rất thấp. Việc sử dụng chất nào sau đây là biện pháp phổ biến để nâng độ pH và khử phèn?

  • A. Vôi (CaCO3, CaO...).
  • B. Muối ăn (NaCl).
  • C. Phân ure.
  • D. Thuốc tím (KMnO4).

Câu 24: Trong một ao nuôi có mật độ thả giống rất cao và thường xuyên cho ăn quá nhiều, chỉ tiêu thủy hóa nào có nguy cơ tăng lên đến mức gây độc cho thủy sản nhanh nhất?

  • A. Độ mặn.
  • B. Hàm lượng ammonia.
  • C. Độ trong.
  • D. Nhiệt độ nước.

Câu 25: Tại sao việc duy trì các chỉ tiêu môi trường nước trong khoảng tối ưu lại giúp giảm thiểu dịch bệnh trên thủy sản?

  • A. Chỉ vì nước trong sạch hơn.
  • B. Chỉ vì thủy sản ăn được nhiều hơn.
  • C. Giảm stress, tăng sức đề kháng cho thủy sản.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn gây bệnh.

Câu 26: Độ kiềm toàn phần (Total Alkalinity) là khả năng của nước chống lại sự thay đổi pH khi thêm axit. Độ kiềm cao có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của môi trường ao nuôi?

  • A. Tăng khả năng đệm của nước, giúp pH ổn định hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Làm giảm hàm lượng ammonia.
  • D. Giảm độ trong của nước.

Câu 27: Một ao nuôi cá có hiện tượng cá nổi đầu hàng loạt vào sáng sớm. Chỉ tiêu môi trường nào có khả năng cao đang ở mức nguy hiểm gây ra hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ nước quá cao.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) quá thấp.
  • C. Độ pH quá cao.
  • D. Hàm lượng muối quá cao.

Câu 28: Ngoài nhiệt độ, độ trong, màu nước, hàm lượng DO, pH, ammonia, độ mặn, các chỉ tiêu thủy sinh vật, môi trường nuôi thủy sản còn có thể bao gồm các chỉ tiêu nào khác cần quan tâm, đặc biệt là ở các vùng công nghiệp hoặc nông nghiệp phát triển?

  • A. Chỉ có hàm lượng CO2.
  • B. Chỉ có độ cứng của nước.
  • C. Chỉ có hàm lượng sắt.
  • D. Các chất ô nhiễm như kim loại nặng, hóa chất bảo vệ thực vật.

Câu 29: Một người nuôi tôm muốn kích thích sự phát triển của tảo Silic có lợi (tạo màu vàng nâu) trong ao. Biện pháp nào sau đây có thể hỗ trợ mục tiêu này?

  • A. Che bạt kín ao.
  • B. Tăng cường sục khí liên tục 24/24.
  • C. Sử dụng một lượng phân bón thích hợp để gây màu nước.
  • D. Thay nước ao thường xuyên với lượng lớn.

Câu 30: So sánh hai ao nuôi cá: Ao A có các chỉ tiêu môi trường (DO, pH, ammonia) dao động mạnh trong ngày và thường nằm ngoài khoảng tối ưu. Ao B có các chỉ tiêu môi trường ổn định và duy trì trong khoảng tối ưu. Dựa trên kiến thức về môi trường nuôi thủy sản, ao nào có khả năng mang lại hiệu quả nuôi cao hơn (tăng trưởng tốt, ít dịch bệnh)?

  • A. Ao A, vì sự dao động môi trường giúp thủy sản thích nghi tốt hơn.
  • B. Ao B, vì môi trường ổn định giúp thủy sản phát triển khỏe mạnh và ít bị stress.
  • C. Cả hai ao đều có hiệu quả như nhau nếu mật độ thả giống giống nhau.
  • D. Không thể kết luận chỉ dựa vào sự ổn định của các chỉ tiêu trên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Môi trường nước nuôi thủy sản bao gồm những yêu cầu chính nào để đảm bảo sự sống và phát triển của các loài thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nông dân đang chuẩn bị ao để nuôi cá rô phi, một loài cá nhiệt đới phổ biến. Khoảng nhiệt độ nước lý tưởng mà nông dân này cần duy trì để cá phát triển tốt nhất là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhiệt độ nước ảnh hưởng như thế nào đến hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong môi trường nuôi thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) là một chỉ tiêu thủy hóa cực kỳ quan trọng. Tại sao DO lại cần thiết cho hầu hết các loài thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một ao nuôi tôm có hàm lượng oxy hòa tan đo được vào buổi sáng sớm là 2 mg/L. Dựa vào chỉ số này, người nuôi nên đánh giá tình trạng ao như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Độ pH của nước là chỉ tiêu biểu thị điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khoảng độ pH phù hợp cho hầu hết các loài động vật thủy sản sinh trưởng và phát triển tốt là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một ao nuôi cá nước ngọt có độ pH đo được vào buổi chiều là 9.2. Tình trạng pH cao này có thể gây ra vấn đề gì cho cá?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao thường là do nguyên nhân chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Dạng nào của ammonia gây độc chủ yếu cho thủy sản trong môi trường nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Độ mặn của nước là chỉ tiêu thủy hóa quan trọng đối với loài thủy sản nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Độ trong của nước trong ao nuôi cá nước ngọt lý tưởng thường là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nước ao nuôi tôm lý tưởng thường có màu gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Màu nước ao nuôi cá nước ngọt lý tưởng là màu xanh lục nhạt (màu nõn chuối). Màu này thường biểu thị điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đâu là nhóm sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất oxy thông qua quang hợp trong môi trường ao nuôi vào ban ngày?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sự phát triển quá mức của thực vật phù du (tảo nở hoa) trong ao nuôi có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào vào ban đêm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Động vật phù du trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản bao gồm cả nhóm có lợi và có hại. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa các chất độc hại như ammonia?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một ao nuôi cá có biểu hiện nước chuyển sang màu đen, mùi hôi thối nồng nặc. Chỉ tiêu thủy hóa nào có khả năng cao đang ở mức cực kỳ nguy hiểm trong ao này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi nhiệt độ nước ao tăng cao trong mùa hè, người nuôi cần đặc biệt lưu ý đến chỉ tiêu thủy hóa nào vì nó có xu hướng giảm đi, ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp của thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Ao nuôi tôm của ông An có độ trong rất thấp (dưới 10 cm), nước có màu xanh lục đậm. Điều này có thể cho thấy vấn đề gì về thành phần thủy sinh vật trong ao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi lại quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một ao nuôi bị nhiễm phèn nặng, nước có độ pH rất thấp. Việc sử dụng chất nào sau đây là biện pháp phổ biến để nâng độ pH và khử phèn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong một ao nuôi có mật độ thả giống rất cao và thường xuyên cho ăn quá nhiều, chỉ tiêu thủy hóa nào có nguy cơ tăng lên đến mức gây độc cho thủy sản nhanh nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc duy trì các chỉ tiêu môi trường nước trong khoảng tối ưu lại giúp giảm thiểu dịch bệnh trên thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Độ kiềm toàn phần (Total Alkalinity) là khả năng của nước chống lại sự thay đổi pH khi thêm axit. Độ kiềm cao có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của môi trường ao nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một ao nuôi cá có hiện tượng cá nổi đầu hàng loạt vào sáng sớm. Chỉ tiêu môi trường nào có khả năng cao đang ở mức nguy hiểm gây ra hiện tượng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ngoài nhiệt độ, độ trong, màu nước, hàm lượng DO, pH, ammonia, độ mặn, các chỉ tiêu thủy sinh vật, môi trường nuôi thủy sản còn có thể bao gồm các chỉ tiêu nào khác cần quan tâm, đặc biệt là ở các vùng công nghiệp hoặc nông nghiệp phát triển?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một người nuôi tôm muốn kích thích sự phát triển của tảo Silic có lợi (tạo màu vàng nâu) trong ao. Biện pháp nào sau đây có thể hỗ trợ mục tiêu này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So sánh hai ao nuôi cá: Ao A có các chỉ tiêu môi trường (DO, pH, ammonia) dao động mạnh trong ngày và thường nằm ngoài khoảng tối ưu. Ao B có các chỉ tiêu môi trường ổn định và duy trì trong khoảng tối ưu. Dựa trên kiến thức về môi trường nuôi thủy sản, ao nào có khả năng mang lại hiệu quả nuôi cao hơn (tăng trưởng tốt, ít dịch bệnh)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhiệt độ môi trường nước có ảnh hưởng như thế nào đến hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước nuôi thủy sản?

  • A. Nhiệt độ tăng làm tăng hàm lượng DO.
  • B. Nhiệt độ tăng làm giảm hàm lượng DO.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hàm lượng DO.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến DO khi có ánh sáng mặt trời.

Câu 2: Quan sát ao nuôi tôm thấy nước có màu vàng nâu (màu nước trà). Điều này thường cho thấy điều gì về môi trường ao nuôi?

  • A. Ao bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ.
  • B. Nước ao có hàm lượng oxygen hòa tan rất thấp.
  • C. Ao đang có hiện tượng tảo độc phát triển mạnh.
  • D. Màu nước phù hợp, thường do sự phát triển của tảo silic hoặc chất lơ lửng có lợi.

Câu 3: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi nhìn thấy ở độ sâu chỉ 15 cm, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì trong ao?

  • A. Nước ao có nhiều vật chất lơ lửng (tảo hoặc phù sa/chất hữu cơ).
  • B. Nước ao rất sạch và trong, thiếu dinh dưỡng.
  • C. Hàm lượng ammonia trong nước rất cao.
  • D. Độ pH của nước ao đang ở mức lý tưởng.

Câu 4: Trong môi trường nuôi thủy sản, hàm lượng oxygen hòa tan (DO) là chỉ tiêu cực kỳ quan trọng. Vai trò chính của DO đối với động vật thủy sản là gì?

  • A. Giúp động vật thủy sản tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp của động vật thủy sản.
  • C. Cần thiết cho quá trình hô hấp của động vật thủy sản.
  • D. Giúp ổn định độ pH của nước.

Câu 5: Một ao nuôi cá lóc (loài chịu đựng tốt điều kiện khắc nghiệt) vào buổi sáng sớm phát hiện cá nổi đầu hàng loạt, có dấu hiệu thiếu oxy. Nguyên nhân ít có khả năng xảy ra nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Ao có mật độ tảo dày và hô hấp tiêu thụ nhiều oxy vào ban đêm.
  • B. Người nuôi cho ăn quá nhiều vào ngày hôm trước, gây tích tụ và phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Mật độ thả nuôi quá dày so với khả năng cung cấp oxy của ao.
  • D. Nước ao rất trong và sạch, ít tảo và chất hữu cơ.

Câu 6: Độ pH của nước ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sự sinh trưởng của động vật thủy sản. Khoảng pH nào sau đây thường được coi là tối ưu cho hầu hết các loài thủy sản?

  • A. pH < 5.0
  • B. pH từ 5.0 đến 6.0
  • C. pH từ 6.5 đến 8.5
  • D. pH > 9.0

Câu 7: Tại sao nước ao nuôi có độ pH cao (ví dụ pH > 8.5) lại có thể gây độc cho cá, ngay cả khi hàm lượng Tổng Ammonia Nitơ (TAN) không quá cao?

  • A. pH cao làm giảm khả năng hấp thụ oxy của cá.
  • B. pH cao làm tăng tỷ lệ amoniac không ion hóa (NH3) - dạng độc của ammonia.
  • C. pH cao kích thích sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh cho cá.
  • D. pH cao làm giảm giá trị dinh dưỡng của thức ăn.

Câu 8: Hàm lượng ammonia trong ao nuôi thủy sản có thể tăng cao do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân chính gây ra sự tích tụ ammonia là gì?

  • A. Sự bài tiết của động vật thủy sản và phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân).
  • B. Nước mưa mang theo các chất hóa học từ môi trường xung quanh.
  • C. Quá trình quang hợp của tảo trong ao.
  • D. Sự hòa tan của các khoáng chất từ đáy ao.

Câu 9: Trong môi trường nuôi thủy sản nước lợ hoặc nước mặn, độ mặn là một chỉ tiêu quan trọng. Độ mặn phù hợp giúp tôm, cá duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu với môi trường. Hiện tượng gì xảy ra với tôm sú (loài sống ở nước lợ) nếu bị nuôi đột ngột trong môi trường nước ngọt?

  • A. Tôm sẽ phát triển nhanh hơn do không phải tiêu tốn năng lượng cho việc điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • B. Tôm sẽ tự động chuyển hóa để thích nghi với môi trường nước ngọt mà không gặp vấn đề gì.
  • C. Tôm sẽ bị mất nước nhanh chóng ra môi trường bên ngoài.
  • D. Tôm sẽ bị sốc thẩm thấu, nước tràn vào cơ thể gây trương phù và có thể chết.

Câu 10: Sinh vật phù du (phytoplankton và zooplankton) đóng vai trò gì trong ao nuôi thủy sản?

  • A. Là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn tự nhiên và ảnh hưởng đến chất lượng nước (ví dụ: cung cấp oxy, tiêu thụ dinh dưỡng).
  • B. Chỉ là sinh vật gây hại, cạnh tranh oxy và thức ăn với vật nuôi.
  • C. Không có vai trò đáng kể trong ao nuôi, chỉ là dấu hiệu của nước bẩn.
  • D. Chủ yếu gây bệnh cho động vật thủy sản.

Câu 11: Vi khuẩn trong ao nuôi thủy sản có nhiều loại, cả có lợi và có hại. Nhóm vi khuẩn nitrat hóa (nitrifying bacteria) đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý chất thải như thế nào?

  • A. Chuyển hóa oxy thành carbon dioxide.
  • B. Phân hủy thức ăn thừa trực tiếp thành các chất dinh dưỡng đơn giản.
  • C. Chuyển hóa ammonia và nitrit thành nitrat.
  • D. Sản xuất vitamin cần thiết cho vật nuôi.

Câu 12: Tại sao sự biến động lớn và đột ngột của các chỉ tiêu môi trường (ví dụ: pH, nhiệt độ, DO) lại nguy hiểm hơn là việc chỉ số đó duy trì ở mức không tối ưu nhưng ổn định?

  • A. Sự biến động làm tăng khả năng hòa tan của các chất độc trong nước.
  • B. Sự biến động đột ngột gây sốc sinh lý, suy yếu sức đề kháng và tăng nguy cơ bệnh tật cho vật nuôi.
  • C. Sự biến động chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng chứ không ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
  • D. Sự biến động làm giảm mật độ vi khuẩn có lợi trong ao.

Câu 13: Trong ao nuôi thâm canh (mật độ cao, cho ăn nhiều), chỉ tiêu môi trường nào sau đây cần được theo dõi thường xuyên nhất và là chỉ báo nhanh nhất về tình trạng sức khỏe của ao, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan (DO).
  • B. Độ mặn.
  • C. Độ trong.
  • D. Hàm lượng nitrat.

Câu 14: Để tăng hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi khi phát hiện cá nổi đầu hoặc DO xuống thấp, người nuôi thường áp dụng biện pháp nào hiệu quả và nhanh chóng nhất?

  • A. Rắc vôi bột xuống ao.
  • B. Sử dụng máy sục khí hoặc quạt nước.
  • C. Tăng cường cho vật nuôi ăn.
  • D. Thêm nước sạch vào ao mà không xử lý.

Câu 15: Quan sát ao nuôi cá thấy nước có màu xanh lục đậm và có váng nổi lên, đặc biệt vào cuối vụ nuôi. Điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?

  • A. Nước ao đang thiếu dinh dưỡng trầm trọng.
  • B. Hệ vi sinh vật có lợi đang hoạt động rất mạnh.
  • C. Hiện tượng tảo nở hoa (phát triển quá mức) trong ao.
  • D. Đáy ao bị nhiễm phèn nặng.

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho vật nuôi là biện pháp quan trọng để duy trì chất lượng môi trường nước?

  • A. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng chứ không ảnh hưởng đến nước.
  • B. Thức ăn giúp tăng hàm lượng oxygen hòa tan trong nước.
  • C. Kiểm soát thức ăn chỉ giúp giảm chi phí nuôi.
  • D. Thức ăn thừa và chất thải là nguồn chính gây ô nhiễm, làm tăng ammonia và tiêu thụ oxygen.

Câu 17: Nước ao nuôi có độ pH thấp (ví dụ pH = 5.0) có thể gây tác động tiêu cực gì đến động vật thủy sản?

  • A. Gây ăn mòn mang, suy yếu sức đề kháng, giảm khả năng sinh sản.
  • B. Làm tăng đột ngột hàm lượng oxygen hòa tan.
  • C. Kích thích sự phát triển của tảo có lợi.
  • D. Giúp chuyển hóa ammonia thành dạng không độc (NH4+).

Câu 18: Tại sao việc theo dõi độ mặn lại cần thiết đối với các ao nuôi tôm sú hoặc tôm thẻ chân trắng ở vùng cửa sông?

  • A. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của vỏ tôm.
  • B. Độ mặn quyết định hàm lượng oxygen hòa tan trong ao.
  • C. Độ mặn biến động ở vùng cửa sông ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu và sức khỏe của tôm.
  • D. Độ mặn cao giúp tiêu diệt hết các loại vi khuẩn gây bệnh.

Câu 19: Trong ao nuôi, tảo có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy thông qua quá trình quang hợp. Tuy nhiên, sự phát triển quá mức của tảo cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nguy cơ lớn nhất do tảo phát triển quá dày là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • B. Gây thiếu oxygen nghiêm trọng vào ban đêm hoặc khi tảo tàn lụi.
  • C. Làm tăng độ trong của nước.
  • D. Giảm hàm lượng ammonia trong nước.

Câu 20: Mối quan hệ giữa nhiệt độ nước và tốc độ trao đổi chất của động vật thủy sản là gì?

  • A. Trong khoảng nhiệt độ thích hợp, nhiệt độ nước tăng làm tăng tốc độ trao đổi chất.
  • B. Nhiệt độ nước không ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất.
  • C. Nhiệt độ nước tăng làm giảm tốc độ trao đổi chất.
  • D. Tốc độ trao đổi chất chỉ phụ thuộc vào lượng thức ăn.

Câu 21: Một ao nuôi cá có pH buổi sáng là 7.0 và pH buổi chiều là 9.5. Sự biến động pH lớn trong ngày này có thể là do nguyên nhân nào?

  • A. Sự phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao.
  • B. Nước mưa có tính axit chảy vào ao.
  • C. Hoạt động quang hợp mạnh của tảo vào ban ngày và hô hấp vào ban đêm.
  • D. Người nuôi sử dụng vôi bột quá liều.

Câu 22: Ngoài nhiệt độ, độ trong, màu nước, hàm lượng DO, pH, ammonia và độ mặn, chỉ tiêu cơ bản nào khác liên quan đến thủy hóa cũng cần được quan tâm, đặc biệt trong ao nuôi thâm canh, vì nó là dạng cuối cùng của quá trình nitrat hóa?

  • A. Độ cứng của nước.
  • B. Hàm lượng khí H2S.
  • C. Hàm lượng sắt.
  • D. Hàm lượng nitrat (NO3-).

Câu 23: Khi kiểm tra nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng và phát hiện hàm lượng nitrit (NO2-) tăng cao, điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong hệ thống ao nuôi?

  • A. Ao đang bị thiếu oxygen hòa tan nghiêm trọng.
  • B. Hệ vi sinh vật nitrat hóa (chuyển nitrit thành nitrat) đang hoạt động kém hoặc chưa phát triển đủ.
  • C. Nước ao đang bị nhiễm phèn nặng.
  • D. Mật độ tảo trong ao quá thấp.

Câu 24: Tại sao việc quản lý chất đáy ao (bùn đáy) lại quan trọng đối với chất lượng môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Chất đáy chỉ là nơi trú ẩn của động vật đáy, không ảnh hưởng đến nước.
  • B. Chất đáy cung cấp trực tiếp oxygen hòa tan cho nước.
  • C. Chất đáy tích tụ chất hữu cơ, khi phân hủy tạo ra khí độc và tiêu thụ oxygen.
  • D. Chất đáy giúp tăng độ trong của nước.

Câu 25: Một trong những yếu tố thủy sinh vật cần kiểm soát trong ao nuôi là sự phát triển của thực vật thủy sinh bậc cao (cỏ, rong rêu). Tại sao sự phát triển quá mức của chúng lại không mong muốn trong ao nuôi thâm canh?

  • A. Chúng giúp tăng cường hàm lượng oxygen hòa tan vào ban đêm.
  • B. Chúng là nguồn thức ăn chính cho vật nuôi.
  • C. Chúng giúp ổn định nhiệt độ nước.
  • D. Chúng cạnh tranh dinh dưỡng với tảo, tiêu thụ oxy vào ban đêm và cản trở hoạt động nuôi.

Câu 26: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ ammonia khỏi nước?

  • A. Bộ lọc sinh học (Biofilter).
  • B. Bộ lọc cơ học (Mechanical filter).
  • C. Hệ thống sục khí.
  • D. Thiết bị khử trùng bằng tia UV.

Câu 27: Giả sử nhiệt độ nước ao nuôi tăng từ 25°C lên 30°C. Ngoài việc ảnh hưởng trực tiếp đến sinh lý vật nuôi, sự tăng nhiệt độ này còn có khả năng gây ra vấn đề gì liên quan đến chỉ tiêu hóa học khác?

  • A. Làm giảm độ pH của nước.
  • B. Làm tăng hàm lượng oxygen hòa tan.
  • C. Làm tăng độc tính của ammonia (tỷ lệ NH3 tăng).
  • D. Làm giảm độ mặn của nước.

Câu 28: Khi kiểm tra ao nuôi vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy nước có màu đen hoặc xám đen và có mùi trứng thối đặc trưng (mùi H2S). Dấu hiệu này cho thấy điều gì về môi trường đáy ao?

  • A. Đáy ao đang trong điều kiện yếm khí nghiêm trọng, sản sinh khí độc H2S.
  • B. Đáy ao giàu oxygen, thúc đẩy quá trình phân hủy hiếu khí.
  • C. Đáy ao có nhiều khoáng chất có lợi cho vật nuôi.
  • D. Màu nước và mùi do sự phát triển quá mức của tảo có lợi.

Câu 29: So với nuôi cá nước ngọt truyền thống, nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh đòi hỏi việc kiểm soát chất lượng nước chặt chẽ hơn và phức tạp hơn. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Tôm thẻ chân trắng ăn ít thức ăn hơn cá nước ngọt.
  • B. Tôm thẻ chân trắng nhạy cảm hơn với sự biến động của các chỉ tiêu môi trường (DO, pH, ammonia...).
  • C. Tôm thẻ chân trắng chỉ sống được trong môi trường nước ngọt.
  • D. Nuôi tôm thẻ chân trắng không cần theo dõi nhiệt độ nước.

Câu 30: Hãy phân tích ngắn gọn mối liên hệ giữa chỉ tiêu thủy lý (ví dụ: nhiệt độ, độ trong), chỉ tiêu thủy hóa (ví dụ: DO, pH, ammonia) và chỉ tiêu thủy sinh vật (ví dụ: tảo, vi khuẩn) trong việc duy trì môi trường ao nuôi khỏe mạnh.

  • A. Các chỉ tiêu này tương tác chặt chẽ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến DO và hoạt động sinh học/hóa học; Thủy sinh vật ảnh hưởng đến DO, pH, và dinh dưỡng; Các chỉ tiêu hóa học ảnh hưởng đến sự sống và hoạt động của thủy sinh vật, đồng thời bị ảnh hưởng bởi chúng.
  • B. Các chỉ tiêu thủy lý hoàn toàn độc lập với chỉ tiêu thủy hóa và thủy sinh vật.
  • C. Chỉ có chỉ tiêu hóa học mới ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi, còn thủy lý và thủy sinh vật không quan trọng.
  • D. Thủy sinh vật chỉ có vai trò gây bệnh, không ảnh hưởng đến các chỉ tiêu vật lý hay hóa học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhiệt độ môi trường nước có ảnh hưởng như thế nào đến hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quan sát ao nuôi tôm thấy nước có màu vàng nâu (màu nước trà). Điều này thường cho thấy điều gì về môi trường ao nuôi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi nhìn thấy ở độ sâu chỉ 15 cm, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì trong ao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong môi trường nuôi thủy sản, hàm lượng oxygen hòa tan (DO) là chỉ tiêu cực kỳ quan trọng. Vai trò chính của DO đối với động vật thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một ao nuôi cá lóc (loài chịu đựng tốt điều kiện khắc nghiệt) vào buổi sáng sớm phát hiện cá nổi đầu hàng loạt, có dấu hiệu thiếu oxy. Nguyên nhân *ít có khả năng* xảy ra nhất trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Độ pH của nước ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sự sinh trưởng của động vật thủy sản. Khoảng pH nào sau đây thường được coi là tối ưu cho hầu hết các loài thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao nước ao nuôi có độ pH cao (ví dụ pH > 8.5) lại có thể gây độc cho cá, ngay cả khi hàm lượng Tổng Ammonia Nitơ (TAN) không quá cao?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hàm lượng ammonia trong ao nuôi thủy sản có thể tăng cao do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân chính gây ra sự tích tụ ammonia là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong môi trường nuôi thủy sản nước lợ hoặc nước mặn, độ mặn là một chỉ tiêu quan trọng. Độ mặn phù hợp giúp tôm, cá duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu với môi trường. Hiện tượng gì xảy ra với tôm sú (loài sống ở nước lợ) nếu bị nuôi đột ngột trong môi trường nước ngọt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sinh vật phù du (phytoplankton và zooplankton) đóng vai trò gì trong ao nuôi thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vi khuẩn trong ao nuôi thủy sản có nhiều loại, cả có lợi và có hại. Nhóm vi khuẩn nitrat hóa (nitrifying bacteria) đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý chất thải như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao sự biến động lớn và đột ngột của các chỉ tiêu môi trường (ví dụ: pH, nhiệt độ, DO) lại nguy hiểm hơn là việc chỉ số đó duy trì ở mức không tối ưu nhưng ổn định?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong ao nuôi thâm canh (mật độ cao, cho ăn nhiều), chỉ tiêu môi trường nào sau đây cần được theo dõi *thường xuyên nhất* và là chỉ báo nhanh nhất về tình trạng sức khỏe của ao, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để tăng hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi khi phát hiện cá nổi đầu hoặc DO xuống thấp, người nuôi thường áp dụng biện pháp nào hiệu quả và nhanh chóng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quan sát ao nuôi cá thấy nước có màu xanh lục đậm và có váng nổi lên, đặc biệt vào cuối vụ nuôi. Điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho vật nuôi là biện pháp quan trọng để duy trì chất lượng môi trường nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nước ao nuôi có độ pH thấp (ví dụ pH = 5.0) có thể gây tác động tiêu cực gì đến động vật thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc theo dõi độ mặn lại cần thiết đối với các ao nuôi tôm sú hoặc tôm thẻ chân trắng ở vùng cửa sông?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong ao nuôi, tảo có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy thông qua quá trình quang hợp. Tuy nhiên, sự phát triển quá mức của tảo cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nguy cơ lớn nhất do tảo phát triển quá dày là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mối quan hệ giữa nhiệt độ nước và tốc độ trao đổi chất của động vật thủy sản là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một ao nuôi cá có pH buổi sáng là 7.0 và pH buổi chiều là 9.5. Sự biến động pH lớn trong ngày này có thể là do nguyên nhân nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ngoài nhiệt độ, độ trong, màu nước, hàm lượng DO, pH, ammonia và độ mặn, chỉ tiêu cơ bản nào khác liên quan đến thủy hóa cũng cần được quan tâm, đặc biệt trong ao nuôi thâm canh, vì nó là dạng cuối cùng của quá trình nitrat hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi kiểm tra nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng và phát hiện hàm lượng nitrit (NO2-) tăng cao, điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong hệ thống ao nuôi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc quản lý chất đáy ao (bùn đáy) lại quan trọng đối với chất lượng môi trường nước nuôi thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những yếu tố thủy sinh vật cần kiểm soát trong ao nuôi là sự phát triển của thực vật thủy sinh bậc cao (cỏ, rong rêu). Tại sao sự phát triển quá mức của chúng lại không mong muốn trong ao nuôi thâm canh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ ammonia khỏi nước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử nhiệt độ nước ao nuôi tăng từ 25°C lên 30°C. Ngoài việc ảnh hưởng trực tiếp đến sinh lý vật nuôi, sự tăng nhiệt độ này còn có khả năng gây ra vấn đề gì liên quan đến chỉ tiêu hóa học khác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi kiểm tra ao nuôi vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy nước có màu đen hoặc xám đen và có mùi trứng thối đặc trưng (mùi H2S). Dấu hiệu này cho thấy điều gì về môi trường đáy ao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So với nuôi cá nước ngọt truyền thống, nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh đòi hỏi việc kiểm soát chất lượng nước chặt chẽ hơn và phức tạp hơn. Nguyên nhân chính là do:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hãy phân tích ngắn gọn mối liên hệ giữa chỉ tiêu thủy lý (ví dụ: nhiệt độ, độ trong), chỉ tiêu thủy hóa (ví dụ: DO, pH, ammonia) và chỉ tiêu thủy sinh vật (ví dụ: tảo, vi khuẩn) trong việc duy trì môi trường ao nuôi khỏe mạnh.

Viết một bình luận