Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhiệt độ là một trong những chỉ tiêu vật lý quan trọng nhất của môi trường nước nuôi thủy sản. Yếu tố thủy lý nào sau đây có mối quan hệ tỉ lệ nghịch rõ rệt nhất với nhiệt độ nước, đặc biệt ảnh hưởng đến hô hấp của động vật thủy sản?
- A. Độ trong của nước
- B. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
- C. Độ pH
- D. Độ mặn
Câu 2: Một ao nuôi tôm sú ở Đồng bằng sông Cửu Long thường có nhiệt độ nước dao động từ 28-32°C. Nếu nhiệt độ nước tăng đột ngột lên trên 35°C trong một thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với tôm?
- A. Tôm tăng trưởng nhanh hơn do quá trình trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ hơn.
- B. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước tăng lên, giúp tôm hô hấp tốt hơn.
- C. Tôm bị sốc nhiệt, tăng stress, giảm khả năng sử dụng oxy và có thể chết nếu kéo dài.
- D. Độ mặn của nước giảm xuống, làm tôm dễ dàng thích nghi.
Câu 3: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) là chỉ tiêu thủy hóa cực kỳ quan trọng đối với sự sống của động vật thủy sản. Trong ao nuôi, nguồn cung cấp oxy chủ yếu vào ban ngày đến từ đâu?
- A. Quá trình quang hợp của thực vật phù du (tảo).
- B. Sự hòa tan oxy từ không khí vào nước thông qua bề mặt.
- C. Quá trình phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật.
- D. Hô hấp của động vật thủy sản.
Câu 4: Ao nuôi cá rô phi đang có hiện tượng tảo nở hoa dày đặc. Người nuôi ghi nhận hàm lượng oxy hòa tan rất cao vào buổi chiều tối nhưng lại giảm xuống mức nguy hiểm vào rạng sáng. Nguyên nhân chính của hiện tượng giảm oxy đột ngột vào rạng sáng là gì?
- A. Nhiệt độ nước giảm đột ngột vào ban đêm làm giảm khả năng hòa tan oxy.
- B. Gió ngừng thổi vào ban đêm làm giảm sự khuếch tán oxy từ không khí.
- C. Độ pH của nước tăng cao vào ban đêm làm giảm hiệu quả hô hấp của cá.
- D. Quá trình hô hấp của toàn bộ sinh vật trong ao (bao gồm cả lượng tảo lớn) tiêu thụ lượng lớn oxy trong khi không có quang hợp.
Câu 5: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và hóa học trong ao nuôi. Trong ao nuôi cá nước ngọt, khoảng pH nào sau đây được coi là tối ưu cho hầu hết các loài cá?
- A. pH < 5.0
- B. pH từ 5.0 đến 6.0
- C. pH từ 6.5 đến 8.5
- D. pH > 9.5
Câu 6: Sau một trận mưa lớn kéo dài, người nuôi tôm phát hiện độ pH trong ao giảm đột ngột xuống dưới 6.0. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra sự sụt giảm pH này?
- A. Tảo trong ao chết hàng loạt do sốc nhiệt.
- B. Nước mưa (có thể là mưa axit hoặc rửa trôi đất phèn) mang theo chất axit vào ao.
- C. Hàm lượng oxy hòa tan tăng cao do mưa.
- D. Lượng thức ăn dư thừa tăng lên đột ngột.
Câu 7: Ammonia (NH3/NH4+) là một chất thải độc hại đối với động vật thủy sản. Độc tính của Ammonia thay đổi đáng kể tùy thuộc vào chỉ tiêu thủy hóa nào khác?
- A. Hàm lượng oxy hòa tan
- B. Độ trong của nước
- C. Độ pH
- D. Độ mặn
Câu 8: Một ao nuôi cá tra có hàm lượng Ammonia tổng (TAN) là 2 mg/L. Nếu nhiệt độ nước là 30°C và pH là 8.5, hàm lượng NH3 (dạng độc) sẽ cao hơn đáng kể so với khi nhiệt độ 25°C và pH 7.5 (với cùng TAN). Điều này giải thích tại sao việc kiểm soát _______ và _______ là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu độc tính của Ammonia.
- A. Độ trong và độ mặn
- B. Oxy hòa tan và độ trong
- C. Độ mặn và pH
- D. Nhiệt độ và pH
Câu 9: Nitrite (NO2-) là một sản phẩm trung gian trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và chu trình Nitơ, có thể gây độc cho động vật thủy sản, đặc biệt là cá. Triệu chứng phổ biến khi cá bị ngộ độc Nitrite là gì?
- A. Mang cá có màu nâu sẫm hoặc tím bầm (bệnh máu nâu).
- B. Cá bơi lờ đờ ở tầng đáy và bỏ ăn.
- C. Xuất hiện các đốm trắng hoặc lở loét trên thân cá.
- D. Mắt cá bị lồi ra bất thường.
Câu 10: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng đối với môi trường nuôi thủy sản, đặc biệt là ở vùng cửa sông, ven biển. Đối với các loài sống ở nước lợ (brackish water) như tôm sú, sự thay đổi độ mặn đột ngột có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
- A. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn của tôm.
- B. Kích thích tôm lột xác đồng loạt và nhanh chóng.
- C. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
- D. Gây sốc thẩm thấu, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi nước và muối trong cơ thể tôm.
Câu 11: Độ trong và màu nước là các chỉ tiêu vật lý cung cấp thông tin sơ bộ về chất lượng nước và sự phát triển của sinh vật phù du. Nếu ao nuôi cá nước ngọt có màu nước xanh lục nhạt, điều này thường cho thấy sự phát triển tốt của loại sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn gây bệnh.
- B. Tảo lục (thực vật phù du).
- C. Động vật phù du.
- D. Nấm và động vật nguyên sinh.
Câu 12: Ao nuôi tôm có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Màu nước này thường liên quan đến sự hiện diện của nhóm sinh vật nào?
- A. Tảo lam (Cyanobacteria).
- B. Tảo lục (Green algae).
- C. Tảo Silic (Diatoms).
- D. Vi khuẩn lưu huỳnh.
Câu 13: Khi độ trong của nước ao nuôi giảm xuống quá thấp (ví dụ, dưới 20 cm) do lượng phù sa hoặc tảo quá dày đặc, hậu quả nào sau đây là đáng lo ngại nhất đối với động vật thủy sản?
- A. Gây tắc nghẽn mang, ảnh hưởng hô hấp và khả năng tìm kiếm thức ăn.
- B. Kích thích sự phát triển của động vật phù du, nguồn thức ăn tốt.
- C. Làm tăng cường độ quang hợp của tảo, cung cấp nhiều oxy hơn.
- D. Giúp ổn định nhiệt độ nước, tránh biến động lớn.
Câu 14: Thực vật phù du (Phytoplankton) đóng vai trò quan trọng trong ao nuôi. Ngoài việc cung cấp oxy thông qua quang hợp, chúng còn có vai trò nào khác?
- A. Là nguồn thức ăn chính cho các loài cá ăn thịt.
- B. Phân hủy trực tiếp chất hữu cơ và khí độc.
- C. Tăng cường sự hòa tan của khí Nitơ từ không khí.
- D. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (như Nitơ, Phốt pho) và là nguồn thức ăn tự nhiên cho động vật phù du và một số loài cá.
Câu 15: Động vật phù du (Zooplankton) trong ao nuôi đóng vai trò chủ yếu là gì?
- A. Là nguồn thức ăn tự nhiên cho cá bột và cá nhỏ, đồng thời giúp làm sạch nước bằng cách ăn tảo và mùn bã hữu cơ.
- B. Sản xuất oxy thông qua quá trình quang hợp.
- C. Phân hủy các hợp chất Nitơ độc hại thành dạng ít độc hơn.
- D. Gây ra hiện tượng tảo nở hoa và làm giảm độ trong của nước.
Câu 16: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản có cả vai trò có lợi và có hại. Nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển hóa Ammonia (NH3/NH4+) thành Nitrite (NO2-) và sau đó thành Nitrate (NO3-), giúp làm sạch nước?
- A. Vi khuẩn gây bệnh (như Aeromonas, Vibrio).
- B. Vi khuẩn lactic.
- C. Vi khuẩn quang hợp.
- D. Vi khuẩn Nitrat hóa (như Nitrosomonas, Nitrobacter).
Câu 17: Quá trình phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi bởi vi sinh vật tiêu thụ oxy. Nếu lượng chất hữu cơ tích tụ quá nhiều (do thức ăn dư thừa, phân thải), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hàm lượng oxy hòa tan, đặc biệt ở tầng đáy ao?
- A. Hàm lượng oxy hòa tan sẽ giảm đáng kể, có thể gây thiếu oxy cục bộ hoặc toàn ao.
- B. Hàm lượng oxy hòa tan sẽ tăng lên do vi sinh vật giải phóng oxy.
- C. Độ pH của nước sẽ giảm xuống mức rất thấp.
- D. Độ trong của nước sẽ tăng lên rõ rệt.
Câu 18: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần kiểm tra nhiều chỉ tiêu khác nhau. Chỉ tiêu nào sau đây là ít cần thiết nhất để kiểm tra định kỳ trong một ao nuôi cá nước ngọt thông thường (không chịu ảnh hưởng của nước biển hay nước lợ)?
- A. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
- B. Độ pH
- C. Hàm lượng Ammonia
- D. Độ mặn
Câu 19: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng chất rắn lơ lửng (Suspended Solids - SS) trong ao nuôi là quan trọng?
- A. Chất rắn lơ lửng là nguồn cung cấp oxy chính cho ao.
- B. Chất rắn lơ lửng cao làm giảm độ trong, ảnh hưởng quang hợp và có thể gây hại cho mang cá/tôm.
- C. Chất rắn lơ lửng giúp ổn định độ pH của nước.
- D. Chất rắn lơ lửng là nguồn thức ăn trực tiếp cho hầu hết các loài cá nuôi.
Câu 20: Trong điều kiện pH cao và nhiệt độ cao, dạng nào của Ammonia (NH3/NH4+) chiếm ưu thế và có độc tính mạnh hơn đối với động vật thủy sản?
- A. NH3 (Ammonia không ion hóa)
- B. NH4+ (Amonium ion)
- C. Nitrite (NO2-)
- D. Nitrate (NO3-)
Câu 21: Chỉ tiêu nào sau đây thường được đo bằng đĩa Secchi và cho biết khả năng ánh sáng xuyên qua nước, ảnh hưởng trực tiếp đến quang hợp của tảo?
- A. Hàm lượng oxy hòa tan
- B. Độ pH
- C. Độ mặn
- D. Độ trong
Câu 22: Tảo lam (Cyanobacteria) phát triển quá mức trong ao nuôi có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Vấn đề nào sau đây ít liên quan đến sự bùng phát của tảo lam?
- A. Gây thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng vào ban đêm do hô hấp.
- B. Tiết ra độc tố gây hại cho cá/tôm và người tiêu dùng.
- C. Làm tăng đột ngột độ mặn của nước ao.
- D. Gây ra sự biến động lớn về pH trong ngày (cao vào ban ngày, thấp vào ban đêm).
Câu 23: Để xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi, người nuôi có thể sử dụng thiết bị đo chuyên dụng hoặc phương pháp hóa học. Phương pháp hóa học phổ biến nhất để đo DO là phương pháp nào?
- A. Phương pháp Winkler.
- B. Sử dụng máy đo pH.
- C. Sử dụng khúc xạ kế đo độ mặn.
- D. Quan sát màu nước bằng mắt thường.
Câu 24: Độ kiềm (Alkalinity) trong nước ao nuôi là khả năng đệm của nước, giúp ổn định độ pH, đặc biệt là chống lại sự sụt giảm pH do mưa axit hoặc quá trình phân hủy. Thành phần hóa học nào sau đây đóng vai trò chính tạo nên độ kiềm trong nước ngọt?
- A. Natri clorua (NaCl).
- B. Axit sulfuric (H2SO4).
- C. Bicarbonate và Carbonate.
- D. Ammonia (NH3).
Câu 25: Trong ao nuôi tôm, việc kiểm soát độ mặn là rất quan trọng. Nếu độ mặn của nước ao giảm đột ngột do mưa lớn kéo dài, người nuôi cần làm gì để giảm thiểu rủi ro cho tôm?
- A. Tăng cường cho tôm ăn để chúng khỏe hơn.
- B. Bổ sung nước có độ mặn cao hơn hoặc bổ sung muối vào ao để nâng độ mặn lên từ từ.
- C. Thay nước hoàn toàn bằng nước ngọt.
- D. Giảm hàm lượng oxy hòa tan để tôm ít hoạt động hơn.
Câu 26: Một ao nuôi cá lóc có hiện tượng cá nổi đầu vào rạng sáng. Các chỉ tiêu nào sau đây có khả năng cao nhất đang ở mức bất lợi gây ra hiện tượng này?
- A. Nhiệt độ nước thấp và pH thấp.
- B. Độ mặn cao và độ trong cao.
- C. Hàm lượng oxy hòa tan thấp và có thể kèm theo hàm lượng Ammonia hoặc H2S cao.
- D. Độ pH cao và màu nước trong suốt.
Câu 27: Khí độc Hydrogen sulfide (H2S) thường được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ ở đáy ao. Khí này rất độc đối với động vật thủy sản. Trong điều kiện nào sau đây, sự hình thành H2S diễn ra mạnh mẽ nhất?
- A. Nước có hàm lượng oxy hòa tan cao và ít chất hữu cơ ở đáy.
- B. Đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ và môi trường thiếu oxy.
- C. Nước có độ mặn rất cao và pH thấp.
- D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp xuống đáy ao.
Câu 28: Sinh vật chỉ thị (Indicator organisms) là những loài sinh vật có sự hiện diện hoặc vắng mặt, hoặc tình trạng sinh trưởng của chúng phản ánh chất lượng môi trường nước. Ví dụ, sự xuất hiện dày đặc của một số loại tảo nhất định có thể chỉ thị điều gì về môi trường ao nuôi?
- A. Môi trường nước rất sạch, không có chất ô nhiễm.
- B. Hàm lượng oxy hòa tan luôn ở mức tối ưu.
- C. Độ pH của nước luôn ổn định ở mức 7.0.
- D. Môi trường nước có thể đang bị phú dưỡng hóa (thừa dinh dưỡng) hoặc mất cân bằng sinh học.
Câu 29: Khi kiểm tra nước ao nuôi, người nuôi thấy nước có màu đỏ hoặc đỏ nâu. Màu nước này có thể là dấu hiệu của sự bùng phát loại sinh vật nào, thường liên quan đến ao tôm hoặc ao nước lợ/mặn?
- A. Tảo lục (Green algae).
- B. Tảo Giáp (Dinoflagellates) hoặc tảo mắt (Euglena).
- C. Vi khuẩn Nitrat hóa.
- D. Động vật phù du.
Câu 30: Việc quản lý thức ăn trong ao nuôi có ảnh hưởng lớn đến chất lượng môi trường nước. Cho ăn thừa quá mức sẽ dẫn đến hậu quả nào sau đây đối với các chỉ tiêu môi trường?
- A. Giảm hàm lượng Ammonia và Nitrite.
- B. Tăng hàm lượng oxy hòa tan và độ trong của nước.
- C. Làm ổn định độ pH và giảm sự phát triển của tảo.
- D. Làm tăng hàm lượng chất hữu cơ, Ammonia, Nitrite, tiêu thụ oxy và có thể gây bùng phát tảo độc hại.