Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một ao nuôi tôm mới được cải tạo và cấp nước vào. Quan sát cho thấy nước ao còn nhiều cặn bẩn lơ lửng và một số sinh vật nhỏ không mong muốn. Theo quy trình xử lý nước trước khi nuôi, bước nào cần được chú trọng nhất để loại bỏ các yếu tố này?
- A. Bón phân gây màu
- B. Lắng lọc và diệt tạp, khử khuẩn
- C. Khử hóa chất
- D. Chỉ cần lắng lọc là đủ
Câu 2: Tại sao việc bón phân gây màu nước lại là một bước quan trọng trong xử lý nước ao nuôi thủy sản trước khi thả giống?
- A. Để tiêu diệt hết vi khuẩn có hại trong nước.
- B. Để làm giảm độ pH của nước về mức trung tính.
- C. Để tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu và ổn định môi trường nước.
- D. Để làm trong nước, loại bỏ cặn bẩn lơ lửng.
Câu 3: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có dấu hiệu bệnh, nghi ngờ nguồn nước cấp vào ao chứa mầm bệnh từ thượng nguồn. Biện pháp xử lý nước nào trong quy trình trước khi nuôi có thể giúp giảm thiểu rủi ro này một cách hiệu quả nhất?
- A. Diệt tạp, khử khuẩn bằng hóa chất hoặc phương pháp vật lý.
- B. Tăng cường bón phân gây màu.
- C. Chỉ cần lắng lọc nước thật kỹ.
- D. Khử hóa chất trong nước cấp.
Câu 4: Sau khi sử dụng chlorine để khử khuẩn nước ao nuôi, người nông dân cần thực hiện bước nào tiếp theo trước khi thả giống để đảm bảo an toàn cho thủy sản?
- A. Bón thêm vôi để tăng độ pH.
- B. Thả ngay giống vào nuôi.
- C. Tăng cường sục khí.
- D. Tiến hành khử hóa chất (ví dụ: dùng sodium thiosulfate) hoặc đợi đủ thời gian để chlorine bay hơi.
Câu 5: Trong quá trình nuôi, người nuôi phát hiện lượng thức ăn thừa và chất thải lắng đọng dưới đáy ao ngày càng nhiều, khiến đáy ao bị ô nhiễm. Vấn đề này thuộc nhóm nguyên nhân gây ô nhiễm nào phổ biến trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Ô nhiễm từ nguồn thức ăn và chất thải của thủy sản.
- B. Ô nhiễm từ nguồn nước cấp đầu vào.
- C. Ô nhiễm do sử dụng hóa chất không đúng cách.
- D. Ô nhiễm do tảo độc phát triển quá mức.
Câu 6: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn thừa và chất thải trong ao nuôi trong quá trình nuôi, biện pháp quản lý nào là hiệu quả và bền vững nhất?
- A. Thường xuyên thay toàn bộ nước ao.
- B. Kiểm soát chặt chẽ lượng và chất lượng thức ăn, cho ăn đúng nhu cầu.
- C. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ.
- D. Chỉ cần sục khí liên tục cho ao.
Câu 7: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng. Sự xuất hiện của khí này là dấu hiệu của quá trình nào xảy ra trong môi trường nước?
- A. Quá trình quang hợp của tảo.
- B. Quá trình nitrat hóa.
- C. Quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ.
- D. Quá trình hòa tan oxy từ khí quyển vào nước.
Câu 8: Khi phát hiện nồng độ NH3 (ammonia) trong ao nuôi vượt quá mức cho phép, gây độc cho thủy sản, biện pháp khẩn cấp nào sau đây có thể giúp giảm nồng độ khí độc này nhanh chóng?
- A. Thay một phần nước ao bằng nước sạch.
- B. Tăng cường bón phân gây màu.
- C. Cho ăn thêm thức ăn giàu đạm.
- D. Giảm sục khí cho ao.
Câu 9: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) chứa vi sinh vật có lợi trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?
- A. Tiêu diệt tất cả các loại tảo trong ao.
- B. Làm tăng nhanh độ mặn của nước.
- C. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho thủy sản.
- D. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc và kiểm soát mầm bệnh.
Câu 10: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau khi thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ, dinh dưỡng (N, P) và vi sinh vật cao. Việc xả trực tiếp nước thải này ra môi trường tự nhiên gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
- A. Làm tăng độ trong của nước tự nhiên.
- B. Gây phú dưỡng hóa nguồn nước tiếp nhận, ảnh hưởng hệ sinh thái.
- C. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho thủy sản tự nhiên.
- D. Làm giảm nhiệt độ của nguồn nước tiếp nhận.
Câu 11: Hệ thống ao lọc sinh học sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong) để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?
- A. Thực vật thủy sinh tiết ra hóa chất diệt khuẩn.
- B. Thực vật thủy sinh làm tăng nhanh nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- C. Thực vật thủy sinh hấp thụ các chất dinh dưỡng (N, P) từ nước thải.
- D. Thực vật thủy sinh tạo bóng râm, làm giảm nhiệt độ nước.
Câu 12: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường tập trung vào việc sử dụng nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi sinh vật dị dưỡng.
- B. Vi sinh vật tự dưỡng quang hợp.
- C. Virus gây bệnh cho vi khuẩn.
- D. Tảo lam.
Câu 13: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý khí độc (như NH3, H2S) trong môi trường nuôi thủy sản là sử dụng nhóm vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa các chất này thành dạng ít độc hơn hoặc không độc?
- A. Vi khuẩn gây bệnh cho thủy sản.
- B. Vi khuẩn nitrit hóa, vi khuẩn nitrat hóa, vi khuẩn oxy hóa lưu huỳnh.
- C. Nấm men.
- D. Tảo độc.
Câu 14: Nước ao nuôi bị đục do lơ lửng nhiều hạt sét và mùn hữu cơ nhỏ khó lắng. Biện pháp xử lý nước nào trong quy trình trước khi nuôi có thể giải quyết hiệu quả vấn đề này?
- A. Sử dụng chất keo tụ, trợ lắng kết hợp lắng lọc.
- B. Tăng cường sục khí mạnh.
- C. Bón thêm phân chuồng.
- D. Dùng hóa chất diệt khuẩn.
Câu 15: Trong xử lý nước thải sau thu hoạch, việc xây dựng các ao chứa hoặc kênh mương có trồng thực vật thủy sinh và thả một số loài động vật lọc nước (như trai, hến) là ứng dụng của phương pháp xử lý nào?
- A. Xử lý bằng hóa chất.
- B. Lọc cơ học đơn thuần.
- C. Sử dụng công nghệ nano.
- D. Sử dụng hệ động, thực vật.
Câu 16: Tại sao việc quản lý môi trường nuôi trong suốt quá trình sản xuất lại quan trọng hơn nhiều so với việc chỉ xử lý nước trước khi nuôi và sau khi thu hoạch?
- A. Vì xử lý trước và sau thu hoạch rất tốn kém chi phí.
- B. Vì chỉ có môi trường trong quá trình nuôi mới ảnh hưởng trực tiếp đến thủy sản.
- C. Vì quản lý tốt trong quá trình nuôi giúp phòng ngừa ô nhiễm, duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu rủi ro bệnh dịch và chi phí xử lý phát sinh.
- D. Vì xử lý trước và sau thu hoạch không có hiệu quả đáng kể.
Câu 17: Một ao nuôi tôm có hiện tượng tảo phát triển quá mức (tảo nở hoa), làm nước có màu xanh đậm hoặc đỏ, gây biến động oxy hòa tan và có thể sinh ra độc tố. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp phù hợp để xử lý tình trạng này trong quá trình nuôi?
- A. Thay một phần nước ao.
- B. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy chất hữu cơ.
- C. Sử dụng hóa chất diệt tảo (cần cẩn trọng).
- D. Bón thêm phân hóa học hoặc phân hữu cơ.
Câu 18: Việc sử dụng hệ thống tuần hoàn nước (RAS - Recirculating Aquaculture System) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt môi trường so với hệ thống nuôi truyền thống?
- A. Làm tăng nhiệt độ nước trong ao.
- B. Tiết kiệm nước và giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường.
- C. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn.
- D. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản lên gấp đôi.
Câu 19: Trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản, quá trình khử nitơ (denitrification) do vi sinh vật thực hiện có vai trò quan trọng là gì?
- A. Chuyển hóa amonia thành nitrit.
- B. Phân hủy chất hữu cơ thành CO2 và nước.
- C. Chuyển hóa nitrat thành khí nitơ bay hơi.
- D. Tổng hợp protein từ các chất vô cơ.
Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lý môi trường trong ao nuôi, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra các chỉ tiêu nào của nước?
- A. Chỉ cần kiểm tra màu sắc và mùi của nước.
- B. Chỉ cần đo nhiệt độ và độ sâu của ao.
- C. Chỉ cần đếm số lượng cá, tôm trong ao.
- D. Đo nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, nồng độ khí độc (NH3, H2S), độ kiềm, độ trong...
Câu 21: Một ao nuôi cá gặp vấn đề thiếu oxy hòa tan vào ban đêm, khiến cá nổi đầu hàng loạt. Vấn đề này thường liên quan đến sự hoạt động của nhóm sinh vật nào trong ao?
- A. Tảo (thực vật phù du) với mật độ cao.
- B. Vi khuẩn gây bệnh.
- C. Động vật đáy.
- D. Cá nuôi (trừ khi mật độ quá dày).
Câu 22: Để xử lý tình trạng thiếu oxy hòa tan trong ao nuôi, biện pháp kỹ thuật nào mang lại hiệu quả nhanh chóng và trực tiếp nhất?
- A. Bón thêm vôi.
- B. Sử dụng máy sục khí hoặc quạt nước.
- C. Tắt hết thiết bị sục khí.
- D. Thêm thức ăn vào ao.
Câu 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi thủy sản thường sử dụng nguyên lý nào?
- A. Sử dụng trực tiếp kháng sinh liều cao.
- B. Tăng nồng độ chất hữu cơ trong nước.
- C. Tạo điều kiện cho vi sinh vật gây hại phát triển mạnh hơn.
- D. Sử dụng vi sinh vật có lợi để cạnh tranh hoặc ức chế vi sinh vật gây hại.
Câu 24: Tại sao việc quản lý và xử lý bùn đáy ao lại quan trọng trong việc duy trì môi trường nuôi thủy sản bền vững?
- A. Bùn đáy tích tụ chất hữu cơ và là nguồn sinh khí độc, ảnh hưởng chất lượng nước và sức khỏe thủy sản.
- B. Bùn đáy là nguồn cung cấp oxy chính cho ao nuôi.
- C. Bùn đáy chứa nhiều vi sinh vật có lợi giúp phân hủy chất thải.
- D. Bùn đáy không ảnh hưởng đến môi trường nước phía trên.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm xử lý nước sau thu hoạch bằng cách sử dụng hệ động, thực vật?
- A. Xây dựng ao chứa có trồng bèo tây.
- B. Xây dựng kênh lọc có trồng các loại cỏ, sậy.
- C. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ.
- D. Thả các loài cá ăn lọc vào ao chứa nước thải.
Câu 26: Khi tiến hành khử hóa chất tồn dư trong nước ao sau khi diệt khuẩn bằng hóa chất, việc sử dụng sodium thiosulfate hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Sodium thiosulfate phản ứng hóa học với hóa chất tồn dư để trung hòa hoặc chuyển hóa chúng.
- B. Sodium thiosulfate hấp thụ hóa chất tồn dư vào cấu trúc của nó.
- C. Sodium thiosulfate kích thích vi sinh vật phân hủy hóa chất.
- D. Sodium thiosulfate làm bay hơi hóa chất tồn dư.
Câu 27: Lợi ích chính của việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi là gì so với việc chỉ dựa vào quá trình phân hủy tự nhiên?
- A. Làm tăng lượng khí độc sinh ra.
- B. Đẩy nhanh quá trình phân hủy chất hữu cơ, giảm tích tụ bùn đáy và cải thiện chất lượng nước.
- C. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật trong ao.
- D. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan.
Câu 28: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn phát triển. Người nuôi quan sát thấy nước ao có màu xanh nhạt, độ trong phù hợp và tôm hoạt động bình thường. Điều này cho thấy điều gì về môi trường ao nuôi?
- A. Nước ao đang bị ô nhiễm nặng.
- B. Nước ao thiếu oxy hòa tan trầm trọng.
- C. Môi trường nước ao tương đối ổn định và phù hợp cho tôm.
- D. Nước ao đang trong giai đoạn tảo nở hoa độc.
Câu 29: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ pH của nước lại quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi, đặc biệt là khi có sự hiện diện của amonia (NH3)?
- A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
- B. pH cao làm giảm độc tính của amonia.
- C. pH thấp làm tăng độc tính của amonia.
- D. pH ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển hóa giữa NH4+ và NH3, pH cao làm tăng nồng độ NH3 độc hại.
Câu 30: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi?
- A. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa các chủng vi khuẩn có lợi như Bacillus spp.
- B. Thay nước ao thường xuyên.
- C. Phơi đáy ao dưới ánh nắng mặt trời.
- D. Sử dụng thuốc kháng sinh để phòng bệnh định kỳ.