Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi thả giống vào ao nuôi mới, người nuôi thường thực hiện bước lắng lọc nước. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ các chất hòa tan gây độc.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn và mầm bệnh.
  • C. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Loại bỏ rác, cặn bẩn và các vật thể lơ lửng.

Câu 2: Sau bước lắng lọc, nước cấp cho ao nuôi thường được xử lý bằng các hóa chất hoặc phương pháp vật lý để diệt tạp và khử khuẩn. Theo em, mục tiêu quan trọng nhất của bước này là gì?

  • A. Tiêu diệt hoặc kiểm soát các mầm bệnh và sinh vật gây hại tiềm ẩn.
  • B. Giảm độ cứng của nước.
  • C. Tạo màu nước tự nhiên.
  • D. Trung hòa độ pH của nước.

Câu 3: Nếu sử dụng Chlorine để diệt khuẩn cho nước ao nuôi mới, người nuôi cần phải thực hiện thêm một bước xử lý nữa trước khi thả cá. Bước xử lý đó là gì và tại sao cần thực hiện?

  • A. Bón vôi để tăng pH nước, giúp Chlorine hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Thêm dinh dưỡng để Chlorine phân hủy nhanh hơn.
  • C. Khử hóa chất tồn dư (như Chlorine) để tránh gây độc cho thủy sản.
  • D. Sục khí mạnh để oxy hóa Chlorine, làm tăng tác dụng diệt khuẩn.

Câu 4: Bước "bón phân gây màu" trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Diệt trừ các loại tảo độc trong nước.
  • B. Kích thích sự phát triển của tảo và sinh vật phù du làm thức ăn tự nhiên cho thủy sản non.
  • C. Làm trong nước, loại bỏ cặn bẩn.
  • D. Giảm nồng độ khí độc trong nước.

Câu 5: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ, dinh dưỡng (như N, P) và mầm bệnh cao. Việc xả trực tiếp nước thải này ra môi trường tự nhiên có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng độ mặn của nguồn nước tiếp nhận.
  • B. Giảm nhiệt độ của nguồn nước.
  • C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Gây ô nhiễm, phú dưỡng hóa nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.

Câu 6: Biện pháp xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng cách sử dụng các hệ sinh vật (động vật, thực vật, vi sinh vật) được gọi chung là gì?

  • A. Biện pháp sinh học.
  • B. Biện pháp hóa học.
  • C. Biện pháp vật lý.
  • D. Biện pháp cơ học.

Câu 7: Trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng biện pháp sinh học, vai trò chính của các loài thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong) là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ thành CO2 và nước.
  • C. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) từ nước.
  • D. Làm tăng độ pH của nước thải.

Câu 8: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong nhiều biện pháp xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong việc phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa các chất độc hại. Quá trình chuyển hóa Amonia (NH3/NH4+) thành Nitrit (NO2-) và sau đó thành Nitrat (NO3-) nhờ vi khuẩn là ví dụ điển hình của quá trình nào?

  • A. Quá trình quang hợp.
  • B. Quá trình Nitrat hóa (Nitrification).
  • C. Quá trình phân giải kỵ khí.
  • D. Quá trình khử Sunfat.

Câu 9: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản bao gồm nhiều lĩnh vực. Nếu ao nuôi xuất hiện mùi H2S (mùi trứng thối), ứng dụng công nghệ sinh học nào dưới đây sẽ trực tiếp giúp giảm nồng độ khí độc này?

  • A. Ứng dụng xử lí chất thải hữu cơ.
  • B. Ứng dụng xử lí vi sinh vật gây hại.
  • C. Ứng dụng xử lí khí độc.
  • D. Ứng dụng xử lí kim loại nặng.

Câu 10: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn có lợi (Probiotics) để bổ sung vào môi trường ao nuôi nhằm mục đích cạnh tranh sinh học với vi khuẩn gây bệnh là một ứng dụng công nghệ sinh học thuộc nhóm nào?

  • A. Ứng dụng xử lí chất thải hữu cơ.
  • B. Ứng dụng xử lí khí độc.
  • C. Ứng dụng tăng cường oxy hòa tan.
  • D. Ứng dụng xử lí vi sinh vật gây hại.

Câu 11: Tại sao việc loại bỏ bùn đáy và chất thải tích tụ ở đáy ao trước mỗi vụ nuôi mới lại rất quan trọng đối với chất lượng nước trong vụ tiếp theo?

  • A. Bùn đáy chứa nhiều khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của thủy sản.
  • B. Bùn đáy là nguồn tích tụ chất hữu cơ, mầm bệnh và khí độc, có thể tái giải phóng vào nước gây ô nhiễm.
  • C. Việc loại bỏ bùn đáy giúp tăng độ sâu của ao.
  • D. Bùn đáy làm giảm nhiệt độ của nước ao.

Câu 12: Một ưu điểm nổi bật của biện pháp xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng công nghệ sinh học so với biện pháp hóa học là gì?

  • A. Thân thiện với môi trường hơn, ít tạo ra sản phẩm phụ độc hại.
  • B. Tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
  • D. Có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh ngay lập tức.

Câu 13: Trong bước lắng lọc nước trước khi nuôi, việc sử dụng lưới chắn hoặc sàng lọc nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm độ pH của nước.
  • B. Loại bỏ các vật thể lớn như rác, lá cây, cá tạp, côn trùng thủy sinh.
  • C. Khử trùng nước.
  • D. Làm mềm nước.

Câu 14: Nếu nguồn nước cấp có nguy cơ chứa mầm bệnh từ các ao nuôi lân cận hoặc nguồn nước bị ô nhiễm, bước xử lý nào trong quy trình chuẩn bị nước trước khi nuôi là bắt buộc phải thực hiện kỹ lưỡng?

  • A. Lắng lọc.
  • B. Khử hóa chất.
  • C. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • D. Bón phân gây màu.

Câu 15: Quá trình nào dưới đây không phải là một trong những ứng dụng công nghệ sinh học chính được giới thiệu trong bài về xử lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Ứng dụng tăng cường lắng đọng kim loại nặng.
  • B. Ứng dụng xử lí chất thải hữu cơ.
  • C. Ứng dụng xử lí khí độc.
  • D. Ứng dụng xử lí vi sinh vật gây hại.

Câu 16: Các loại vi khuẩn dị dưỡng (Heterotrophic bacteria) đóng vai trò quan trọng trong xử lý môi trường ao nuôi bằng cách nào?

  • A. Chuyển hóa Amonia thành Nitrit và Nitrat.
  • B. Thực hiện quang hợp tạo oxy.
  • C. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ CO2.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn.

Câu 17: Tại sao việc duy trì đủ hàm lượng oxy hòa tan trong nước lại cần thiết cho sự hoạt động hiệu quả của nhiều biện pháp xử lý sinh học trong ao nuôi?

  • A. Nhiều loại vi sinh vật có lợi tham gia phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc là vi sinh vật hiếu khí.
  • B. Oxy hòa tan giúp tiêu diệt trực tiếp các vi khuẩn kỵ khí gây hại.
  • C. Oxy hòa tan làm tăng tốc độ lắng đọng của cặn bẩn.
  • D. Oxy hòa tan cần thiết cho thực vật thủy sinh hấp thụ dinh dưỡng.

Câu 18: Một ao nuôi tôm sau một thời gian cho ăn nhiều có dấu hiệu nước bị đục, màu sẫm và xuất hiện mùi hôi thối. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến sự tích tụ của chất gì trong ao?

  • A. Kim loại nặng.
  • B. Chất thải hữu cơ (thức ăn thừa, phân).
  • C. Nước mưa.
  • D. Chất khử trùng tồn dư.

Câu 19: Biện pháp sinh học sử dụng hệ động vật trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản thường bao gồm các loài có khả năng gì?

  • A. Lọc nước và ăn các hạt lơ lửng, tảo, hoặc mùn bã hữu cơ.
  • B. Tổng hợp các chất dinh dưỡng từ nước.
  • C. Sản sinh ra oxy để cải thiện chất lượng nước.
  • D. Chuyển hóa khí độc thành chất không độc.

Câu 20: Công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường tập trung vào việc sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng nào?

  • A. Chuyển hóa CO2 thành oxy.
  • B. Tổng hợp Amonia từ Nitrat.
  • C. Tiết enzyme phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
  • D. Hấp thụ kim loại nặng từ nước.

Câu 21: Một trong những hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều hóa chất trong xử lý nước ao nuôi là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Kích thích sự phát triển của tảo có lợi.
  • C. Giúp ổn định độ pH trong thời gian dài.
  • D. Có thể gây tồn dư độc hại trong nước và trầm tích, ảnh hưởng đến thủy sản và môi trường.

Câu 22: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thường được tạo ra từ quá trình nào?

  • A. Phân giải kỵ khí các chất hữu cơ giàu lưu huỳnh ở đáy ao thiếu oxy.
  • B. Quang hợp của tảo.
  • C. Quá trình Nitrat hóa.
  • D. Sự bay hơi của Amonia.

Câu 23: Trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi, bước "bón phân gây màu" cần được thực hiện vào thời điểm nào so với các bước còn lại?

  • A. Trước bước lắng lọc.
  • B. Ngay sau khi thả giống.
  • C. Trước bước diệt tạp, khử khuẩn.
  • D. Sau khi đã xử lý diệt tạp, khử khuẩn và khử hóa chất.

Câu 24: Việc sử dụng các chế phẩm enzyme trong xử lý môi trường nuôi thủy sản thuộc nhóm ứng dụng công nghệ sinh học nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Xử lí chất thải hữu cơ, giúp phân giải các hợp chất phức tạp.
  • B. Xử lí khí độc, giúp chuyển hóa khí độc thành chất không độc.
  • C. Xử lí vi sinh vật gây hại, giúp tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan, giúp cải thiện hô hấp cho thủy sản.

Câu 25: Hệ thống ao/bể thực vật thủy sinh (constructed wetlands) được sử dụng để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản chủ yếu dựa vào nguyên lý nào?

  • A. Lọc cơ học đơn thuần.
  • B. Kết hợp giữa lọc vật lý, hấp thụ bởi thực vật và hoạt động của vi sinh vật trên rễ cây và trong giá thể.
  • C. Chỉ dựa vào quá trình bay hơi nước.
  • D. Chỉ dựa vào việc thực vật nhả oxy vào nước.

Câu 26: Amonia (NH3) là một trong những chất độc hại chính trong ao nuôi, đặc biệt khi pH và nhiệt độ nước cao. Quá trình sinh học nào dưới đây giúp loại bỏ hoặc chuyển hóa Amonia thành dạng ít độc hơn trong điều kiện hiếu khí?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Quá trình phân giải kỵ khí.
  • C. Quá trình Nitrat hóa (do vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter).
  • D. Quá trình lắng đọng phù sa.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn dư thừa là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm trong ao nuôi, ngay cả khi đã có các biện pháp xử lý nước?

  • A. Thức ăn dư thừa làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Thức ăn dư thừa làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Thức ăn dư thừa chỉ gây ô nhiễm khi sử dụng hóa chất xử lý nước.
  • D. Thức ăn dư thừa là nguồn chính tạo ra chất hữu cơ và dinh dưỡng dư thừa, gây suy giảm chất lượng nước và sản sinh khí độc khi phân hủy.

Câu 28: Khi nước ao nuôi bị thiếu oxy trầm trọng, quá trình phân giải chất hữu cơ sẽ chuyển từ hiếu khí sang kỵ khí. Quá trình kỵ khí này thường tạo ra các sản phẩm cuối cùng nào gây độc cho thủy sản?

  • A. Hydrogen sulfide (H2S), Amonia (NH3), Metan (CH4).
  • B. Nitrat (NO3-), Phosphate (PO43-).
  • C. Oxy (O2), Carbon dioxide (CO2).
  • D. Nước (H2O), Muối vô cơ.

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc "bón phân gây màu" đạt hiệu quả (nước có màu xanh nhạt hoặc vàng lục) là gì?

  • A. Giúp nước trong suốt hoàn toàn, dễ quan sát thủy sản.
  • B. Làm tăng độ pH lên rất cao.
  • C. Hạn chế sự phát triển của tảo đáy và thực vật thủy sinh không mong muốn, đồng thời tạo nguồn thức ăn ban đầu và ổn định môi trường.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước đáng kể.

Câu 30: Nếu một ao nuôi có tiền sử dịch bệnh bùng phát ở vụ trước, bước xử lý nước nào sau khi vệ sinh ao cần được chú trọng và thực hiện nghiêm ngặt nhất để giảm thiểu rủi ro cho vụ nuôi mới?

  • A. Bón phân gây màu.
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • C. Lắng lọc.
  • D. Khử hóa chất (trừ khi đã sử dụng hóa chất diệt khuẩn).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trước khi thả giống vào ao nuôi mới, người nuôi thường thực hiện bước lắng lọc nước. Mục đích chính của bước này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sau bước lắng lọc, nước cấp cho ao nuôi thường được xử lý bằng các hóa chất hoặc phương pháp vật lý để diệt tạp và khử khuẩn. Theo em, mục tiêu quan trọng nhất của bước này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nếu sử dụng Chlorine để diệt khuẩn cho nước ao nuôi mới, người nuôi cần phải thực hiện thêm một bước xử lý nữa trước khi thả cá. Bước xử lý đó là gì và tại sao cần thực hiện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bước 'bón phân gây màu' trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ, dinh dưỡng (như N, P) và mầm bệnh cao. Việc xả trực tiếp nước thải này ra môi trường tự nhiên có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Biện pháp xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng cách sử dụng các hệ sinh vật (động vật, thực vật, vi sinh vật) được gọi chung là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng biện pháp sinh học, vai trò chính của các loài thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong nhiều biện pháp xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong việc phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa các chất độc hại. Quá trình chuyển hóa Amonia (NH3/NH4+) thành Nitrit (NO2-) và sau đó thành Nitrat (NO3-) nhờ vi khuẩn là ví dụ điển hình của quá trình nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản bao gồm nhiều lĩnh vực. Nếu ao nuôi xuất hiện mùi H2S (mùi trứng thối), ứng dụng công nghệ sinh học nào dưới đây sẽ trực tiếp giúp giảm nồng độ khí độc này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn có lợi (Probiotics) để bổ sung vào môi trường ao nuôi nhằm mục đích cạnh tranh sinh học với vi khuẩn gây bệnh là một ứng dụng công nghệ sinh học thuộc nhóm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao việc loại bỏ bùn đáy và chất thải tích tụ ở đáy ao trước mỗi vụ nuôi mới lại rất quan trọng đối với chất lượng nước trong vụ tiếp theo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một ưu điểm nổi bật của biện pháp x??? lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng công nghệ sinh học so với biện pháp hóa học là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bước lắng lọc nước trước khi nuôi, việc sử dụng lưới chắn hoặc sàng lọc nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nếu nguồn nước cấp có nguy cơ chứa mầm bệnh từ các ao nuôi lân cận hoặc nguồn nước bị ô nhiễm, bước xử lý nào trong quy trình chuẩn bị nước trước khi nuôi là *bắt buộc* phải thực hiện kỹ lưỡng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Quá trình nào dưới đây không phải là một trong những ứng dụng công nghệ sinh học chính được giới thiệu trong bài về xử lý môi trường nuôi thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Các loại vi khuẩn dị dưỡng (Heterotrophic bacteria) đóng vai trò quan trọng trong xử lý môi trường ao nuôi bằng cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc duy trì đủ hàm lượng oxy hòa tan trong nước lại cần thiết cho sự hoạt động hiệu quả của nhiều biện pháp xử lý sinh học trong ao nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một ao nuôi tôm sau một thời gian cho ăn nhiều có dấu hiệu nước bị đục, màu sẫm và xuất hiện mùi hôi thối. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến sự tích tụ của chất gì trong ao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Biện pháp sinh học sử dụng hệ động vật trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản thường bao gồm các loài có khả năng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường tập trung vào việc sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều hóa chất trong xử lý nước ao nuôi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thường được tạo ra từ quá trình nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi, bước 'bón phân gây màu' cần được thực hiện vào thời điểm nào so với các bước còn lại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc sử dụng các chế phẩm enzyme trong xử lý môi trường nuôi thủy sản thuộc nhóm ứng dụng công nghệ sinh học nào và nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hệ thống ao/bể thực vật thủy sinh (constructed wetlands) được sử dụng để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản chủ yếu dựa vào nguyên lý nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Amonia (NH3) là một trong những chất độc hại chính trong ao nuôi, đặc biệt khi pH và nhiệt độ nước cao. Quá trình sinh học nào dưới đây giúp loại bỏ hoặc chuyển hóa Amonia thành dạng ít độc hơn trong điều kiện hiếu khí?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn dư thừa là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm trong ao nuôi, ngay cả khi đã có các biện pháp xử lý nước?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi nước ao nuôi bị thiếu oxy trầm trọng, quá trình phân giải chất hữu cơ sẽ chuyển từ hiếu khí sang kỵ khí. Quá trình kỵ khí này thường tạo ra các sản phẩm cuối cùng nào gây độc cho thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc 'bón phân gây màu' đạt hiệu quả (nước có màu xanh nhạt hoặc vàng lục) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu một ao nuôi có tiền sử dịch bệnh bùng phát ở vụ trước, bước xử lý nước nào sau khi vệ sinh ao cần được chú trọng và thực hiện nghiêm ngặt nhất để giảm thiểu rủi ro cho vụ nuôi mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, bước lắng lọc nhằm mục đích chính là loại bỏ những thành phần nào khỏi nguồn nước?

  • A. Các loại khí độc hòa tan (NH3, H2S)
  • B. Rác, cá tạp và các chất lơ lửng
  • C. Vi khuẩn gây bệnh và mầm bệnh
  • D. Các hợp chất hóa học độc hại

Câu 2: Sau khi lắng lọc, bước tiếp theo trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản thường là diệt tạp và khử khuẩn. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan
  • B. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan
  • C. Trung hòa độ pH của nước
  • D. Tiêu diệt mầm bệnh và các sinh vật gây hại

Câu 3: Tại sao bước khử hóa chất lại cần thiết trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt sau khi sử dụng các chất khử trùng như chlorine?

  • A. Để làm tăng độ kiềm của nước
  • B. Để làm tăng nồng độ chất dinh dưỡng
  • C. Để loại bỏ hoặc làm mất hoạt tính các hóa chất tồn dư có hại
  • D. Để kích thích sự phát triển của tảo có lợi

Câu 4: Bước bón phân gây màu trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản mang lại lợi ích gì cho môi trường ao nuôi ban đầu?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu và ổn định môi trường nước
  • B. Chỉ nhằm mục đích khử trùng nước hiệu quả hơn
  • C. Giúp lắng đọng hoàn toàn các chất lơ lửng
  • D. Loại bỏ các loại khí độc trong nước

Câu 5: Nước thải từ hoạt động nuôi thủy sản thường chứa hàm lượng chất hữu cơ và các hợp chất nitơ, photpho cao. Nếu xả thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên mà không qua xử lý, hậu quả chính là gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước
  • B. Gây mưa axit
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước
  • D. Gây ô nhiễm, phú dưỡng hóa nguồn nước tiếp nhận

Câu 6: Biện pháp xử lí nước thải nuôi thủy sản bằng cách sử dụng hệ thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong đuôi chó) dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tiết ra hóa chất diệt khuẩn
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng và các chất ô nhiễm từ nước
  • C. Sản sinh oxy hòa tan với số lượng lớn
  • D. Làm tăng độ đục của nước, hạn chế ánh sáng

Câu 7: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu?

  • A. Vi sinh vật dị dưỡng (phân hủy chất hữu cơ)
  • B. Vi sinh vật tự dưỡng (tổng hợp chất hữu cơ)
  • C. Tảo lam (Cyanobacteria)
  • D. Virus (gây bệnh cho vi khuẩn)

Câu 8: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thường được tạo ra do quá trình phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí ở đáy ao. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp xử lí khí độc này?

  • A. Sử dụng tảo để hấp thụ H2S
  • B. Sử dụng các loại cá ăn bùn
  • C. Ứng dụng vi sinh vật có khả năng oxy hóa H2S
  • D. Chỉ có thể xử lí bằng cách thay nước hoàn toàn

Câu 9: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) trong nuôi thủy sản nhằm mục đích chính nào liên quan đến môi trường nước?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao
  • B. Chỉ có tác dụng tăng trưởng trực tiếp cho thủy sản
  • C. Gây màu nước xanh đậm một cách nhanh chóng
  • D. Cải thiện chất lượng nước và kiểm soát vi sinh vật gây hại

Câu 10: So sánh giữa việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn và sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để kiểm soát vi sinh vật gây hại trong ao nuôi, ưu điểm nổi bật của chế phẩm sinh học là gì?

  • A. Có tác dụng diệt khuẩn tức thời và mạnh mẽ hơn hóa chất
  • B. Ít gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe thủy sản, không gây tồn dư hóa chất
  • C. Chi phí luôn thấp hơn so với hóa chất
  • D. Có thể xử lí tất cả các loại mầm bệnh cùng lúc

Câu 11: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture System) là một ứng dụng công nghệ xử lý môi trường tiên tiến. Thành phần cốt lõi nào trong hệ thống RAS chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các hợp chất nitơ hòa tan (như NH3)?

  • A. Thiết bị sục khí
  • B. Hệ thống lọc cơ học
  • C. Bộ lọc sinh học (Biofilter)
  • D. Máy cho ăn tự động

Câu 12: Để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo lam (cyanobacteria) trong ao nuôi, ngoài việc điều chỉnh lượng dinh dưỡng, người ta có thể áp dụng biện pháp sinh học nào?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng hoặc phân hủy tảo lam
  • B. Tăng cường bón phân đạm và lân
  • C. Hạ thấp mực nước ao
  • D. Giảm cường độ sục khí

Câu 13: Khi môi trường ao nuôi bị thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng, biện pháp xử lý tức thời và hiệu quả nhất thường là gì?

  • A. Bón vôi xuống ao
  • B. Rắc vôi bột quanh bờ ao
  • C. Bón phân gây màu nước
  • D. Tăng cường sục khí hoặc sử dụng quạt nước

Câu 14: Phân tích vai trò của việc quản lý lượng thức ăn trong quá trình nuôi thủy sản đối với chất lượng môi trường nước.

  • A. Giảm lượng chất thải hữu cơ và dinh dưỡng dư thừa, hạn chế ô nhiễm
  • B. Làm tăng nhanh độ pH của nước
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
  • D. Giúp tăng cường độ mặn của nước

Câu 15: Giả sử một ao nuôi tôm có độ pH thấp (nước bị chua). Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để điều chỉnh độ pH về mức thích hợp?

  • A. Sử dụng hóa chất gốc axit mạnh
  • B. Tăng cường cho ăn
  • C. Sử dụng các loại vôi (CaO, CaCO3, Ca(OH)2)
  • D. Hút bớt bùn đáy

Câu 16: Tại sao việc nạo vét bùn đáy ao định kỳ lại được xem là một biện pháp quan trọng trong xử lí môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Chỉ để làm tăng diện tích mặt nước
  • B. Để làm tăng độ trong của nước tức thời
  • C. Giúp tăng cường độ mặn của nước
  • D. Loại bỏ nguồn tích tụ chất hữu cơ, khí độc và mầm bệnh ở đáy ao

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc NH3 trong ao nuôi dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp (Photosynthetic bacteria)
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrifying bacteria)
  • C. Vi khuẩn lactic (Lactic acid bacteria)
  • D. Nấm men (Yeasts)

Câu 18: Phương pháp xử lí nước thải nuôi thủy sản bằng ao sinh học (Constructed Wetland) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp xử lí cơ học hoặc hóa học đơn thuần?

  • A. Chi phí vận hành thấp, thân thiện môi trường và xử lý đa dạng chất ô nhiễm
  • B. Tốc độ xử lý rất nhanh, phù hợp với mọi quy mô
  • C. Yêu cầu diện tích rất nhỏ
  • D. Không cần bảo trì, bảo dưỡng

Câu 19: Trong quản lý chất lượng nước ao nuôi, việc theo dõi và điều chỉnh độ kiềm (Alkalinity) có vai trò gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước
  • B. Là yếu tố chính quyết định nhiệt độ nước
  • C. Quyết định trực tiếp nồng độ oxy hòa tan
  • D. Giúp ổn định độ pH và hỗ trợ quá trình nitrat hóa

Câu 20: Scenario: Một ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn giữa vụ, lượng thức ăn cho ăn hàng ngày khá cao. Người nuôi nhận thấy đáy ao bắt đầu có dấu hiệu tích tụ nhiều bùn bã hữu cơ. Biện pháp xử lý môi trường nào nên được ưu tiên áp dụng lúc này để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tôm?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy và nước
  • B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức
  • C. Dừng cho tôm ăn trong vài ngày
  • D. Tăng cường bón phân hóa học

Câu 21: Hệ thống Biofloc Technology (BFT) trong nuôi trồng thủy sản được coi là một biện pháp xử lý môi trường hiệu quả. Nguyên lý hoạt động chính của BFT là gì?

  • A. Chỉ dựa vào quá trình lắng đọng tự nhiên
  • B. Tạo ra các tập hợp vi sinh vật (biofloc) để xử lý chất thải và làm thức ăn
  • C. Hoàn toàn dựa vào việc sử dụng hóa chất khử trùng
  • D. Loại bỏ chất thải bằng hệ thống lọc cơ học mật độ cao

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi lại cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe của thủy sản?

  • A. Ammonia làm tăng độ cứng của nước
  • B. Ammonia là nguồn dinh dưỡng chính gây tảo nở hoa
  • C. Ammonia (đặc biệt dạng NH3) rất độc, gây tổn thương cho thủy sản
  • D. Ammonia làm giảm nhiệt độ nước

Câu 23: Biện pháp sử dụng hệ động vật trong xử lí nước thải nuôi thủy sản có thể bao gồm việc nuôi các loài nào sau đây để giúp làm sạch nước?

  • A. Các loài cá ăn thịt lớn
  • B. Các loài chim thủy sinh
  • C. Các loài động vật lưỡng cư
  • D. Các loài động vật lọc nước (ví dụ: nghêu, sò)

Câu 24: Scenario: Một ao nuôi cá tra có dấu hiệu nước chuyển màu đen và có mùi hôi thối đặc trưng. Đây là biểu hiện của vấn đề môi trường nào và biện pháp xử lý ban đầu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tích tụ chất hữu cơ và yếm khí; tăng cường sục khí và sử dụng vi sinh xử lý đáy/khí độc.
  • B. Nước bị nhiễm kim loại nặng; sử dụng hóa chất kết tủa kim loại.
  • C. Nước bị nhiễm phèn; bón vôi để tăng pH.
  • D. Thiếu dinh dưỡng; bón thêm phân urê.

Câu 25: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lý môi trường nuôi thủy sản, việc sử dụng enzyme ngoại bào (extracellular enzymes) có vai trò gì?

  • A. Trực tiếp diệt virus gây bệnh
  • B. Tổng hợp oxy hòa tan
  • C. Phân cắt các phân tử hữu cơ phức tạp thành đơn giản hơn
  • D. Làm tăng độ trong suốt của nước bằng cách kết tủa

Câu 26: Evaluate the statement:

  • A. Đúng, vì nước mới luôn sạch hơn nước cũ.
  • B. Đúng, vì thay nước loại bỏ trực tiếp chất ô nhiễm.
  • C. Sai, vì thay nước rất tốn kém.
  • D. Sai, vì thay nước có thể mang mầm bệnh, gây lãng phí và không xử lý tận gốc vấn đề ô nhiễm từ nguồn.

Câu 27: Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây chủ yếu dựa vào quá trình quang hợp để tạo oxy và hấp thụ CO2?

  • A. Sử dụng hệ thực vật thủy sinh và tảo có lợi
  • B. Sục khí đáy bằng máy thổi khí
  • C. Sử dụng hóa chất oxy hóa mạnh
  • D. Nạo vét bùn đáy ao

Câu 28: Phân tích tại sao việc duy trì hàm lượng oxy hòa tan (DO) ở mức tối ưu lại là yếu tố then chốt trong quản lý chất lượng nước ao nuôi.

  • A. Oxy hòa tan chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước
  • B. Oxy cần cho hô hấp của thủy sản và hoạt động của vi sinh vật có lợi xử lý chất thải/khí độc
  • C. Oxy hòa tan làm tăng độ pH của nước
  • D. Oxy hòa tan giúp tiêu diệt tất cả vi khuẩn gây bệnh

Câu 29: Scenario: Sau khi thu hoạch thủy sản, ao nuôi còn lại một lượng lớn bùn đáy và nước thải chứa nhiều chất hữu cơ. Người nuôi muốn áp dụng một biện pháp xử lý sinh học đơn giản và chi phí thấp trước khi xả thải hoặc chuẩn bị cho vụ tiếp theo. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống RAS
  • B. Sử dụng hóa chất khử trùng toàn bộ ao
  • C. Bơm nước mới vào ngay lập tức
  • D. Phơi đáy ao sau khi tháo cạn nước

Câu 30: So sánh hiệu quả xử lý khí độc (NH3, H2S) giữa việc sử dụng vi sinh vật và việc sục khí mạnh. Điểm khác biệt chính về cơ chế là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ dựa vào quá trình vật lý.
  • B. Cả hai đều chỉ dựa vào quá trình sinh hóa.
  • C. Sục khí dựa vào quá trình vật lý (khuếch tán/stripping) và hỗ trợ sinh học; Vi sinh vật dựa vào quá trình chuyển hóa sinh hóa.
  • D. Sục khí làm tăng khí độc; Vi sinh vật làm tăng khí độc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, bước lắng lọc nhằm mục đích chính là loại bỏ những thành phần nào khỏi nguồn nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sau khi lắng lọc, bước tiếp theo trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản thường là diệt tạp và khử khuẩn. Mục đích của bước này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao bước khử hóa chất lại cần thiết trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt sau khi sử dụng các chất khử trùng như chlorine?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bước bón phân gây màu trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản mang lại lợi ích gì cho môi trường ao nuôi ban đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nước thải từ hoạt động nuôi thủy sản thường chứa hàm lượng chất hữu cơ và các hợp chất nitơ, photpho cao. Nếu xả thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên mà không qua xử lý, hậu quả chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Biện pháp xử lí nước thải nuôi thủy sản bằng cách sử dụng hệ thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong đuôi chó) dựa trên cơ chế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thường được tạo ra do quá trình phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí ở đáy ao. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp xử lí khí độc này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) trong nuôi thủy sản nhằm mục đích chính nào liên quan đến môi trường nước?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: So sánh giữa việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn và sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để kiểm soát vi sinh vật gây hại trong ao nuôi, ưu điểm nổi bật của chế phẩm sinh học là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture System) là một ứng dụng công nghệ xử lý môi trường tiên tiến. Thành phần cốt lõi nào trong hệ thống RAS chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các hợp chất nitơ hòa tan (như NH3)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo lam (cyanobacteria) trong ao nuôi, ngoài việc điều chỉnh lượng dinh dưỡng, người ta có thể áp dụng biện pháp sinh học nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi môi trường ao nuôi bị thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng, biện pháp xử lý tức thời và hiệu quả nhất thường là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích vai trò của việc quản lý lượng thức ăn trong quá trình nuôi thủy sản đối với chất lượng môi trường nước.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử một ao nuôi tôm có độ pH thấp (nước bị chua). Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để điều chỉnh độ pH về mức thích hợp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao việc nạo vét bùn đáy ao định kỳ lại được xem là một biện pháp quan trọng trong xử lí môi trường nuôi thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc NH3 trong ao nuôi dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phương pháp xử lí nước thải nuôi thủy sản bằng ao sinh học (Constructed Wetland) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp xử lí cơ học hoặc hóa học đơn thuần?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong quản lý chất lượng nước ao nuôi, việc theo dõi và điều chỉnh độ kiềm (Alkalinity) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Scenario: Một ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn giữa vụ, lượng thức ăn cho ăn hàng ngày khá cao. Người nuôi nhận thấy đáy ao bắt đầu có dấu hiệu tích tụ nhiều bùn bã hữu cơ. Biện pháp xử lý môi trường nào nên được ưu tiên áp dụng lúc này để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tôm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hệ thống Biofloc Technology (BFT) trong nuôi trồng thủy sản được coi là một biện pháp xử lý môi trường hiệu quả. Nguyên lý hoạt động chính của BFT là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi lại cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe của thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Biện pháp sử dụng hệ động vật trong xử lí nước thải nuôi thủy sản có thể bao gồm việc nuôi các loài nào sau đây để giúp làm sạch nước?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Scenario: Một ao nuôi cá tra có dấu hiệu nước chuyển màu đen và có mùi hôi thối đặc trưng. Đây là biểu hiện của vấn đề môi trường nào và biện pháp xử lý ban đầu nên tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lý môi trường nuôi thủy sản, việc sử dụng enzyme ngoại bào (extracellular enzymes) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Evaluate the statement: "Việc thay nước định kỳ là giải pháp duy nhất và hiệu quả nhất để xử lý mọi vấn đề môi trường trong ao nuôi thủy sản."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây chủ yếu dựa vào quá trình quang hợp để tạo oxy và hấp thụ CO2?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích tại sao việc duy trì hàm lượng oxy hòa tan (DO) ở mức tối ưu lại là yếu tố then chốt trong quản lý chất lượng nước ao nuôi.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Scenario: Sau khi thu hoạch thủy sản, ao nuôi còn lại một lượng lớn bùn đáy và nước thải chứa nhiều chất hữu cơ. Người nuôi muốn áp dụng một biện pháp xử lý sinh học đơn giản và chi phí thấp trước khi xả thải hoặc chuẩn bị cho vụ tiếp theo. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: So sánh hiệu quả xử lý khí độc (NH3, H2S) giữa việc sử dụng vi sinh vật và việc sục khí mạnh. Điểm khác biệt chính về cơ chế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một ao nuôi tôm sau một thời gian cho ăn thấy đáy ao có nhiều chất thải hữu cơ và thức ăn thừa tích tụ, nước ao có mùi hôi nhẹ. Biện pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất để xử lí trực tiếp tình trạng này?

  • A. Tăng cường thời gian chạy quạt nước.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) xử lí đáy và nước.
  • C. Thay một phần nước ao.
  • D. Bón vôi xuống đáy ao.

Câu 2: Nước nguồn cấp cho ao nuôi thủy sản có chứa một lượng nhỏ thuốc bảo vệ thực vật tồn dư từ hoạt động nông nghiệp thượng nguồn. Để loại bỏ hoặc giảm thiểu tác động của hóa chất này trước khi thả giống, người nuôi nên áp dụng biện pháp xử lí nước nào sau đây trong quy trình tiền nuôi?

  • A. Lắng lọc.
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • C. Khử hóa chất.
  • D. Bón phân gây màu.

Câu 3: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong quản lí môi trường ao nuôi thủy sản dựa trên nguyên tắc hoạt động chủ yếu nào?

  • A. Làm kết tủa các chất lơ lửng.
  • B. Tăng cường hoạt động phân hủy chất hữu cơ và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Hấp phụ các ion kim loại nặng.
  • D. Tăng nhanh độ pH của nước.

Câu 4: Khí độc H2S (Hydro sulfua) trong ao nuôi thủy sản thường xuất hiện ở điều kiện nào và gây tác hại chủ yếu gì?

  • A. Điều kiện nước giàu oxy, gây tảo nở hoa.
  • B. Điều kiện nước lợ, gây bệnh đốm trắng.
  • C. Điều kiện nước có pH cao, gây ngộ độc amoniac.
  • D. Điều kiện yếm khí ở đáy ao, gây ngộ độc cho thủy sản.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường ao nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy mùn bã hữu cơ.
  • B. Trồng các loại cây thủy sinh như bèo tây, rau muống ở khu vực xử lí nước thải.
  • C. Sử dụng Chlorine để diệt khuẩn trong nước nguồn.
  • D. Nuôi thả một số loài cá có khả năng ăn chất lơ lửng hoặc tảo thừa.

Câu 6: Mục đích chính của việc "bón phân gây màu" trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản là gì?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu và ổn định môi trường nước.
  • B. Diệt sạch các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Làm trong nước và loại bỏ cặn bẩn.
  • D. Giảm nồng độ các khí độc hòa tan.

Câu 7: Tại sao việc quản lí lượng thức ăn là một biện pháp quan trọng hàng đầu trong việc phòng ngừa ô nhiễm môi trường ao nuôi thủy sản?

  • A. Thức ăn thừa là nguồn bệnh chính cho thủy sản.
  • B. Thức ăn thừa và chất thải từ thức ăn là nguồn gây ô nhiễm hữu cơ chính trong ao.
  • C. Thức ăn thừa làm tăng độ mặn của nước.
  • D. Thức ăn thừa hấp thụ hết oxy hòa tan trong nước.

Câu 8: Khi nước ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy hòa tan (ví dụ: thủy sản nổi đầu vào buổi sáng sớm), biện pháp can thiệp tức thời và hiệu quả nhất thường là gì?

  • A. Tăng cường chạy quạt nước hoặc sục khí.
  • B. Bón vôi xuống ao.
  • C. Thay toàn bộ nước ao.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy đáy.

Câu 9: Hệ thống lọc sinh học (biofilter) trong các mô hình nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên lí chính nào để xử lí các chất thải chứa nitơ?

  • A. Hấp phụ các chất độc hại lên bề mặt vật liệu lọc.
  • B. Lắng đọng và loại bỏ các chất rắn lơ lửng.
  • C. Chuyển hóa các hợp chất chứa nitơ độc hại thành dạng ít độc hơn bởi vi sinh vật.
  • D. Diệt khuẩn và virus bằng ánh sáng UV.

Câu 10: Khi nước ao nuôi có hiện tượng "nước nở hoa" (tảo phát triển quá mức), biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát mật độ tảo nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng do có thể gây tác động phụ tiêu cực?

  • A. Thay một phần nước ao.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh làm trong nước.
  • C. Che bớt ánh sáng chiếu xuống ao.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt tảo.

Câu 11: Nước thải sau thu hoạch thủy sản thường chứa lượng lớn chất hữu cơ, dinh dưỡng (N, P), và có thể cả mầm bệnh. Nếu xả trực tiếp ra môi trường tự nhiên mà không qua xử lí, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể là gì?

  • A. Gây phú dưỡng hóa nguồn nước tiếp nhận, suy giảm đa dạng sinh học thủy sinh.
  • B. Làm tăng độ mặn của nước sông, hồ.
  • C. Gây xói mòn bờ sông, hồ.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của nước.

Câu 12: Trong quy trình xử lí nước nguồn trước khi nuôi, bước "Diệt tạp, khử khuẩn" nhằm mục đích chính là loại bỏ yếu tố nào?

  • A. Các chất rắn lơ lửng và phù sa.
  • B. Thuốc bảo vệ thực vật tồn dư.
  • C. Các ion kim loại nặng.
  • D. Cá tạp, ấu trùng côn trùng và mầm bệnh.

Câu 13: Để xử lí khí độc NH3 (amoniac) trong ao nuôi, ngoài việc tăng cường oxy hòa tan và sử dụng chế phẩm sinh học, người ta còn có thể sử dụng một số chất hấp phụ như Zeolite. Cơ chế hoạt động của Zeolite trong trường hợp này là gì?

  • A. Hấp phụ các ion amoni (NH4+) và các chất khí khác.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Cung cấp oxy cho nước.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ thành CO2 và nước.

Câu 14: Tại sao việc thay nước định kỳ hoặc thay nước khi môi trường xấu đi là một biện pháp xử lí môi trường phổ biến trong nuôi thủy sản, nhưng cần được thực hiện cẩn thận?

  • A. Thay nước giúp bổ sung dinh dưỡng cho tảo phát triển.
  • B. Thay nước giúp loại bỏ chất thải và độc tố nhưng có thể gây sốc cho thủy sản hoặc đưa mầm bệnh vào ao.
  • C. Thay nước làm tăng nhiệt độ của nước ao.
  • D. Thay nước chỉ hiệu quả khi ao bị thiếu oxy trầm trọng.

Câu 15: Công nghệ xử lí chất thải hữu cơ bằng phương pháp kị khí (biogas) trong nuôi thủy sản quy mô lớn có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn khí độc NH3 và H2S.
  • B. Diệt sạch các mầm bệnh trong nước thải.
  • C. Biến chất thải hữu cơ thành năng lượng (biogas) và phân bón.
  • D. Chỉ áp dụng cho nước thải có nồng độ chất hữu cơ rất thấp.

Câu 16: Tình trạng pH nước ao nuôi biến động mạnh trong ngày (quá cao vào buổi chiều, quá thấp vào buổi sáng sớm) thường liên quan trực tiếp đến yếu tố sinh học nào?

  • A. Hoạt động của cá nuôi.
  • B. Lượng thức ăn dư thừa.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Hoạt động quang hợp và hô hấp của tảo.

Câu 17: Để xử lí triệt để nguồn nước thải sau thu hoạch trước khi xả ra môi trường, phương pháp nào sau đây thường được coi là hiệu quả và bền vững nhất khi áp dụng công nghệ sinh học?

  • A. Xây dựng hệ thống ao lắng và ao xử lí sinh học (kết hợp trồng cây thủy sinh, lọc sinh học).
  • B. Chỉ sử dụng hóa chất để khử trùng nước thải.
  • C. Lưu trữ nước thải trong bể chứa tạm thời rồi xả ra môi trường khi nước thủy triều lên.
  • D. Dùng máy bơm công suất lớn để pha loãng nước thải bằng nước sông.

Câu 18: Việc sử dụng Yucca extract trong ao nuôi thủy sản có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch cho thủy sản.
  • B. Kích thích tảo có lợi phát triển.
  • C. Giảm nồng độ khí độc Amoniac (NH3).
  • D. Tăng cường oxy hòa tan.

Câu 19: Khi nào thì biện pháp thay nước ao nuôi thủy sản được ưu tiên sử dụng?

  • A. Định kỳ hàng tuần để phòng bệnh.
  • B. Khi đáy ao có nhiều bùn đen.
  • C. Khi thủy sản chuẩn bị thu hoạch.
  • D. Khi các yếu tố môi trường như khí độc, tảo độc vượt ngưỡng cho phép và gây ảnh hưởng xấu đến thủy sản.

Câu 20: Để xử lí nước nguồn có độ đục cao do phù sa, biện pháp xử lí đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tiền nuôi là gì?

  • A. Lắng lọc.
  • B. Khử hóa chất.
  • C. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • D. Bón phân gây màu.

Câu 21: Biện pháp sử dụng vôi (CaO hoặc Ca(OH)2) trong ao nuôi thủy sản có tác dụng chính nào đối với môi trường nước?

  • A. Cung cấp oxy hòa tan.
  • B. Giảm nồng độ khí độc H2S.
  • C. Kích thích tảo lam phát triển.
  • D. Tăng độ kiềm, ổn định pH và diệt khuẩn.

Câu 22: Khi kiểm tra nước ao nuôi thấy nồng độ khí NO2- (Nitrit) tăng cao, điều này cảnh báo điều gì về môi trường ao nuôi?

  • A. Ao đang thiếu dinh dưỡng trầm trọng.
  • B. Quá trình chuyển hóa Nitơ trong ao đang gặp vấn đề (ví dụ: thiếu oxy, hệ vi sinh vật có lợi yếu).
  • C. Ao đang bị nhiễm kim loại nặng.
  • D. Độ mặn của nước quá cao.

Câu 23: Để phòng ngừa hiệu quả sự tích tụ chất thải hữu cơ dưới đáy ao trong quá trình nuôi, biện pháp quản lí nào sau đây là quan trọng nhất và cần được thực hiện thường xuyên?

  • A. Quản lí chặt chẽ lượng và cách cho ăn cho thủy sản.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn.
  • C. Chỉ thay nước khi môi trường quá xấu.
  • D. Sử dụng lưới che toàn bộ mặt ao.

Câu 24: Biện pháp "khử hóa chất" trong quy trình xử lí nước nguồn trước khi nuôi có thể được thực hiện bằng nhiều cách. Đối với Chlorine dư sau khi diệt khuẩn, chất nào sau đây thường được sử dụng để trung hòa?

  • A. Vôi (CaO).
  • B. Natri Thiosulfat (Na2S2O3).
  • C. Zeolite.
  • D. Chế phẩm vi sinh.

Câu 25: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường ao nuôi là sử dụng các loại vi sinh vật có khả năng phân hủy khí độc. Loại khí độc nào sau đây thường được xử lí hiệu quả bằng phương pháp này?

  • A. Amoniac (NH3) và Hydro sulfua (H2S).
  • B. Carbon Dioxit (CO2) và Oxy (O2).
  • C. Metan (CH4) và Nitơ (N2).
  • D. Ozon (O3) và Chlorine (Cl2).

Câu 26: Khi sử dụng hệ thống ao lắng và ao xử lí sinh học để xử lí nước thải sau thu hoạch, vai trò chính của ao lắng là gì?

  • A. Thực hiện quá trình nitrat hóa.
  • B. Cung cấp oxy cho nước thải.
  • C. Cho phép các chất rắn lơ lửng lắng đọng.
  • D. Diệt khuẩn và virus bằng hóa chất.

Câu 27: Tại sao việc duy trì đủ oxy hòa tan trong ao nuôi lại quan trọng đối với việc xử lí môi trường nước?

  • A. Oxy hòa tan làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Oxy hòa tan làm giảm sự phát triển của tảo.
  • C. Oxy hòa tan chỉ cần thiết cho thủy sản hô hấp, không liên quan đến vi sinh vật.
  • D. Oxy hòa tan cần thiết cho hô hấp của thủy sản và hoạt động của vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ, khí độc.

Câu 28: Một ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn cuối vụ, lượng thức ăn cho ăn lớn và đáy ao có nhiều bùn. Người nuôi muốn giảm thiểu tác động xấu của bùn đáy mà không gây xáo trộn lớn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thay toàn bộ nước ao.
  • B. Vét bùn đáy khi tôm vẫn còn trong ao.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) xử lí đáy ao.
  • D. Tăng cường lượng thức ăn để tôm khỏe hơn.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây chủ yếu được sử dụng để xử lí nước thải nuôi thủy sản bằng cách tận dụng khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ nước thải của thực vật?

  • A. Xây dựng vùng đất ngập nước nhân tạo (constructed wetlands) trồng cây thủy sinh.
  • B. Sử dụng đèn UV diệt khuẩn.
  • C. Sử dụng hóa chất lắng tụ phèn.
  • D. Lắp đặt hệ thống sục khí đáy ao.

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và ghi chép các chỉ số môi trường nước (pH, DO, nhiệt độ, độ kiềm, khí độc...) là rất quan trọng trong quản lí môi trường ao nuôi?

  • A. Chỉ để báo cáo cho cơ quan quản lí.
  • B. Để biết khi nào cần cho thủy sản ăn nhiều hơn.
  • C. Giúp dự đoán chính xác thời điểm thu hoạch.
  • D. Phát hiện sớm các vấn đề môi trường tiềm ẩn hoặc đang xảy ra để có biện pháp xử lí kịp thời, hiệu quả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một ao nuôi tôm sau một thời gian cho ăn thấy đáy ao có nhiều chất thải hữu cơ và thức ăn thừa tích tụ, nước ao có mùi hôi nhẹ. Biện pháp nào sau đây *ít hiệu quả nhất* để xử lí trực tiếp tình trạng này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nước nguồn cấp cho ao nuôi thủy sản có chứa một lượng nhỏ thuốc bảo vệ thực vật tồn dư từ hoạt động nông nghiệp thượng nguồn. Để loại bỏ hoặc giảm thiểu tác động của hóa chất này trước khi thả giống, người nuôi nên áp dụng biện pháp xử lí nước nào sau đây trong quy trình tiền nuôi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong quản lí môi trường ao nuôi thủy sản dựa trên nguyên tắc hoạt động chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khí độc H2S (Hydro sulfua) trong ao nuôi thủy sản thường xuất hiện ở điều kiện nào và gây tác hại chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Biện pháp nào sau đây *không* phải là ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường ao nuôi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Mục đích chính của việc 'bón phân gây màu' trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao việc quản lí lượng thức ăn là một biện pháp quan trọng hàng đầu trong việc phòng ngừa ô nhiễm môi trường ao nuôi thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi nước ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy hòa tan (ví dụ: thủy sản nổi đầu vào buổi sáng sớm), biện pháp can thiệp tức thời và hiệu quả nhất thường là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hệ thống lọc sinh học (biofilter) trong các mô hình nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên lí chính nào để xử lí các chất thải chứa nitơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi nước ao nuôi có hiện tượng 'nước nở hoa' (tảo phát triển quá mức), biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát mật độ tảo nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng do có thể gây tác động phụ tiêu cực?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nước thải sau thu hoạch thủy sản thường chứa lượng lớn chất hữu cơ, dinh dưỡng (N, P), và có thể cả mầm bệnh. Nếu xả trực tiếp ra môi trường tự nhiên mà không qua xử lí, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong quy trình xử lí nước nguồn trước khi nuôi, bước 'Diệt tạp, khử khuẩn' nhằm mục đích chính là loại bỏ yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để xử lí khí độc NH3 (amoniac) trong ao nuôi, ngoài việc tăng cường oxy hòa tan và sử dụng chế phẩm sinh học, người ta còn có thể sử dụng một số chất hấp phụ như Zeolite. Cơ chế hoạt động của Zeolite trong trường hợp này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc thay nước định kỳ hoặc thay nước khi môi trường xấu đi là một biện pháp xử lí môi trường phổ biến trong nuôi thủy sản, nhưng cần được thực hiện cẩn thận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Công nghệ xử lí chất thải hữu cơ bằng phương pháp kị khí (biogas) trong nuôi thủy sản quy mô lớn có ưu điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tình trạng pH nước ao nuôi biến động mạnh trong ngày (quá cao vào buổi chiều, quá thấp vào buổi sáng sớm) thường liên quan trực tiếp đến yếu tố sinh học nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để xử lí triệt để nguồn nước thải sau thu hoạch trước khi xả ra môi trường, phương pháp nào sau đây thường được coi là hiệu quả và bền vững nhất khi áp dụng công nghệ sinh học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc sử dụng Yucca extract trong ao nuôi thủy sản có tác dụng chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi nào thì biện pháp thay nước ao nuôi thủy sản được ưu tiên sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để xử lí nước nguồn có độ đục cao do phù sa, biện pháp xử lí đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tiền nuôi là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Biện pháp sử dụng vôi (CaO hoặc Ca(OH)2) trong ao nuôi thủy sản có tác dụng chính nào đối với môi trường nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi kiểm tra nước ao nuôi thấy nồng độ khí NO2- (Nitrit) tăng cao, điều này cảnh báo điều gì về môi trường ao nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để phòng ngừa hiệu quả sự tích tụ chất thải hữu cơ dưới đáy ao trong quá trình nuôi, biện pháp quản lí nào sau đây là quan trọng nhất và cần được thực hiện thường xuyên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Biện pháp 'khử hóa chất' trong quy trình xử lí nước nguồn trước khi nuôi có thể được thực hiện bằng nhiều cách. Đối với Chlorine dư sau khi diệt khuẩn, chất nào sau đây thường được sử dụng để trung hòa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường ao nuôi là sử dụng các loại vi sinh vật có khả năng phân hủy khí độc. Loại khí độc nào sau đây thường được xử lí hiệu quả bằng phương pháp này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi sử dụng hệ thống ao lắng và ao xử lí sinh học để xử lí nước thải sau thu hoạch, vai trò chính của ao lắng là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc duy trì đủ oxy hòa tan trong ao nuôi lại quan trọng đối với việc xử lí môi trường nước?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn cuối vụ, lượng thức ăn cho ăn lớn và đáy ao có nhiều bùn. Người nuôi muốn giảm thiểu tác động xấu của bùn đáy mà không gây xáo trộn lớn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Biện pháp nào sau đây chủ yếu được sử dụng để xử lí nước thải nuôi thủy sản bằng cách tận dụng khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ nước thải của thực vật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và ghi chép các chỉ số môi trường nước (pH, DO, nhiệt độ, độ kiềm, khí độc...) là rất quan trọng trong quản lí môi trường ao nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi xử lý nước ao nuôi thủy sản bằng vôi, mục đích chính không bao gồm:

  • A. Tăng độ pH của nước.
  • B. Khử trùng, diệt mầm bệnh.
  • C. Làm lắng các chất lơ lửng.
  • D. Tăng hàm lượng oxy hòa tan.

Câu 2: Một ao nuôi tôm sau vụ thu hoạch có đáy ao bùn đen, mùi hôi thối. Biện pháp xử lý đáy ao nào sau đây được ưu tiên áp dụng để cải thiện tình trạng này trước khi cấp nước vào cho vụ nuôi mới?

  • A. Chỉ bón vôi nông nghiệp.
  • B. Chỉ sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy.
  • C. Nạo vét bùn đáy ao.
  • D. Cấp nước mới vào ngay và sục khí mạnh.

Câu 3: Trong quy trình xử lý nước cấp vào ao nuôi, bước "Diệt tạp, khử khuẩn" thường sử dụng hóa chất hoặc phương pháp vật lý nào sau đây?

  • A. Clo hoặc các hợp chất chứa Clo.
  • B. Phèn chua (Alum).
  • C. Zeolite.
  • D. Chế phẩm vi sinh quang hợp (PSB).

Câu 4: Việc bón phân gây màu nước (như phân vô cơ NPK) cho ao nuôi trước khi thả giống có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ kiềm của nước.
  • B. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho con giống.
  • C. Khử các kim loại nặng trong nước.
  • D. Diệt trừ các loại tảo độc.

Câu 5: Tại sao việc kiểm soát tảo trong ao nuôi lại quan trọng? Tảo phát triển quá mức có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm giảm độ trong của nước, gây khó khăn cho quan sát.
  • B. Cạnh tranh oxy với thủy sản vào ban ngày.
  • C. Giúp tăng cường oxy hòa tan vào cả ban đêm.
  • D. Gây biến động pH lớn, tạo tảo độc, thiếu oxy ban đêm.

Câu 6: Hệ thống tuần hoàn nước (RAS - Recirculating Aquaculture System) được coi là một giải pháp xử lý môi trường hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản vì nó:

  • A. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu thay nước.
  • B. Chỉ dựa vào vi sinh vật tự nhiên để xử lý.
  • C. Giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường và tiết kiệm nước ngọt.
  • D. Thích hợp cho mọi quy mô và loại hình nuôi thủy sản.

Câu 7: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm hữu cơ nặng và thiếu oxy. H2S gây hại cho thủy sản bằng cách nào?

  • A. Làm giảm khả năng hấp thụ oxy và gây tổn thương mang.
  • B. Kích thích sự phát triển của tảo có lợi.
  • C. Làm tăng độ pH của nước, gây sốc cho thủy sản.
  • D. Chỉ gây độc khi thủy sản ăn phải.

Câu 8: Ứng dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản có tác dụng chính là:

  • A. Chỉ để tăng cường oxy hòa tan.
  • B. Chỉ để diệt tảo độc.
  • C. Chỉ để giảm độ mặn của nước.
  • D. Xử lý chất thải hữu cơ và cung cấp nguồn thức ăn tại chỗ.

Câu 9: Để xử lý nước thải từ ao nuôi tôm trước khi xả ra môi trường tự nhiên, biện pháp nào sau đây thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Xả thẳng ra sông, biển.
  • B. Xử lý qua hệ thống ao lắng và ao lọc sinh học.
  • C. Chỉ sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh rồi xả.
  • D. Lưu trữ trong bể chứa kín vĩnh viễn.

Câu 10: Khi đo chỉ tiêu pH trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng, giá trị pH nào sau đây nằm trong khoảng tối ưu cho tôm phát triển tốt?

  • A. pH = 5.0 - 6.0
  • B. pH = 6.5 - 7.0
  • C. pH = 7.5 - 8.5
  • D. pH = 9.0 - 10.0

Câu 11: Chỉ tiêu nào sau đây trong môi trường nước nuôi thủy sản liên quan trực tiếp đến khả năng hô hấp của thủy sản và sự phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật hiếu khí?

  • A. Oxy hòa tan (DO).
  • B. Độ mặn.
  • C. Độ trong.
  • D. Nhiệt độ.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng mật độ nuôi lên mức tối đa.
  • B. Thường xuyên sử dụng hóa chất diệt khuẩn.
  • C. Chỉ thay nước khi thấy nước quá bẩn.
  • D. Quản lý thức ăn chặt chẽ và cho ăn hợp lý.

Câu 13: Ao nuôi cá tra bị hiện tượng "nước nở hoa" (tảo phát triển quá mức) vào buổi chiều và cá nổi đầu vào buổi sáng sớm. Nguyên nhân chính của hiện tượng cá nổi đầu sáng sớm trong trường hợp này là gì?

  • A. Nước bị nhiễm kim loại nặng.
  • B. Thiếu oxy hòa tan do tảo và cá hô hấp vào ban đêm.
  • C. Nhiệt độ nước quá cao.
  • D. Thức ăn bị ôi thiu.

Câu 14: Chế phẩm vi sinh (Probiotics) được ứng dụng trong xử lý môi trường ao nuôi thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc, cạnh tranh vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Diệt sạch tất cả các loại vi khuẩn trong ao.
  • C. Chỉ để tăng màu nước cho ao.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 15: Khi sử dụng Chlorine để xử lý nước cấp cho ao nuôi, cần lưu ý điều gì quan trọng trước khi thả giống?

  • A. Thả giống ngay sau khi đánh Chlorine.
  • B. Chỉ cần kiểm tra độ pH.
  • C. Đảm bảo Chlorine dư đã hết hoặc ở nồng độ an toàn.
  • D. Nước phải có màu xanh đậm.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi vào ban đêm hoặc khi thời tiết xấu?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho cá.
  • B. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
  • C. Giảm mực nước trong ao.
  • D. Bón thêm phân hữu cơ.

Câu 17: Chất nào sau đây là sản phẩm trung gian độc hại trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa nitơ trong ao nuôi, cần được kiểm soát?

  • A. Oxy hòa tan (DO).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitrate (NO3-).
  • D. Nitrite (NO2-).

Câu 18: Việc sử dụng Zeolite trong ao nuôi thủy sản có tác dụng chính là gì?

  • A. Hấp phụ khí độc Ammonia (NH3/NH4+).
  • B. Diệt tảo độc.
  • C. Tăng độ kiềm.
  • D. Cung cấp oxy hòa tan.

Câu 19: Trong các biện pháp xử lý nước sau nuôi, việc sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong ao lọc có vai trò gì?

  • A. Cung cấp bóng mát cho cá.
  • B. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P).
  • C. Tiêu diệt các loại cá tạp.
  • D. Tăng nhiệt độ nước.

Câu 20: Một ao nuôi cá rô phi có chỉ số độ trong rất thấp (nước đục). Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện độ trong của nước?

  • A. Tăng cường cho ăn.
  • B. Giảm sục khí.
  • C. Thêm bùn đáy vào ao.
  • D. Sử dụng phèn chua hoặc vôi để kết lắng.

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi lại cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe thủy sản?

  • A. Ammonia là chất độc gây tổn thương mang và suy giảm miễn dịch.
  • B. Ammonia làm tăng độ mặn của nước.
  • C. Ammonia là nguồn thức ăn chính cho thủy sản.
  • D. Ammonia chỉ gây hại khi nồng độ oxy cao.

Câu 22: Ứng dụng công nghệ xử lý khí độc trong môi trường nuôi thủy sản thường tập trung vào việc chuyển hóa hoặc loại bỏ các khí nào?

  • A. Oxy (O2) và Carbon dioxide (CO2).
  • B. Nitrogen (N2) và Oxygen (O2).
  • C. Ammonia (NH3) và Hydrogen sulfide (H2S).
  • D. Methane (CH4) và Ethane (C2H6).

Câu 23: Biện pháp "Khử hóa chất" trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thường được thực hiện sau bước nào?

  • A. Lắng lọc.
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • C. Bón phân gây màu.
  • D. Trước khi lắng lọc.

Câu 24: Mục đích của việc sử dụng bùn hoạt tính (activated sludge) trong hệ thống xử lý nước thải thủy sản là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ và loại bỏ chất dinh dưỡng bằng vi sinh vật hiếu khí.
  • B. Chỉ để làm tăng độ đục của nước.
  • C. Diệt sạch virus gây bệnh.
  • D. Làm tăng nồng độ khí độc H2S.

Câu 25: Tại sao cần phải xử lý nước sau thu hoạch thủy sản trước khi xả ra môi trường tự nhiên?

  • A. Để tận dụng lại toàn bộ lượng nước đó cho vụ sau ngay lập tức.
  • B. Chỉ để giảm nhiệt độ nước.
  • C. Chỉ vì quy định pháp luật, không thực sự cần thiết.
  • D. Để loại bỏ chất ô nhiễm, mầm bệnh, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường tự nhiên.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh (Probiotics).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Sử dụng hóa chất gốc Chlorine.
  • D. Sử dụng thực vật thủy sinh trong ao lọc.

Câu 27: Khi ao nuôi bị nhiễm phèn (pH thấp), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để nâng pH và cải thiện chất lượng nước?

  • A. Bón vôi nông nghiệp hoặc vôi đá.
  • B. Sử dụng phèn chua.
  • C. Chỉ thay nước mới liên tục.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy phèn.

Câu 28: Quá trình nitrat hóa (nitrification) trong ao nuôi, được thực hiện bởi nhóm vi khuẩn nitrat hóa, có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa chất độc nào thành chất ít độc hơn?

  • A. Hydrogen sulfide (H2S) thành Sulfate (SO4--).
  • B. Ammonia (NH3/NH4+) thành Nitrite (NO2-) và Nitrate (NO3-).
  • C. Carbon dioxide (CO2) thành Oxy (O2).
  • D. Chất hữu cơ thành CO2 và nước.

Câu 29: Việc sử dụng lưới lọc hoặc túi lọc trong hệ thống xử lý nước cấp hoặc nước thải thủy sản thuộc biện pháp xử lý nào?

  • A. Biện pháp xử lý vật lý.
  • B. Biện pháp xử lý hóa học.
  • C. Biện pháp xử lý sinh học.
  • D. Biện pháp xử lý kết hợp hóa học và sinh học.

Câu 30: Giả sử một ao nuôi tôm bị ô nhiễm nghiêm trọng do tích tụ chất hữu cơ và khí độc. Để xử lý khẩn cấp trong khi đang nuôi, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên kết hợp?

  • A. Chỉ ngừng cho ăn.
  • B. Chỉ sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao.
  • C. Chỉ bón vôi thật nhiều.
  • D. Thay nước một phần, tăng cường sục khí và sử dụng chế phẩm vi sinh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi xử lý nước ao nuôi thủy sản bằng vôi, mục đích chính không bao gồm:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một ao nuôi tôm sau vụ thu hoạch có đáy ao bùn đen, mùi hôi thối. Biện pháp xử lý đáy ao nào sau đây được ưu tiên áp dụng để cải thiện tình trạng này trước khi cấp nước vào cho vụ nuôi mới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong quy trình xử lý nước cấp vào ao nuôi, bước 'Diệt tạp, khử khuẩn' thường sử dụng hóa chất hoặc phương pháp vật lý nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc bón phân gây màu nước (như phân vô cơ NPK) cho ao nuôi trước khi thả giống có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao việc kiểm soát tảo trong ao nuôi lại quan trọng? Tảo phát triển quá mức có thể gây ra vấn đề gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hệ thống tuần hoàn nước (RAS - Recirculating Aquaculture System) được coi là một giải pháp xử lý môi trường hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản vì nó:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm hữu cơ nặng và thiếu oxy. H2S gây hại cho thủy sản bằng cách nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ứng dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản có tác dụng chính là:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Để xử lý nước thải từ ao nuôi tôm trước khi xả ra môi trường tự nhiên, biện pháp nào sau đây thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi đo chỉ tiêu pH trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng, giá trị pH nào sau đây nằm trong khoảng tối ưu cho tôm phát triển tốt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chỉ tiêu nào sau đây trong môi trường nước nuôi thủy sản liên quan trực tiếp đến khả năng hô hấp của thủy sản và sự phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật hiếu khí?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ao nuôi cá tra bị hiện tượng 'nước nở hoa' (tảo phát triển quá mức) vào buổi chiều và cá nổi đầu vào buổi sáng sớm. Nguyên nhân chính của hiện tượng cá nổi đầu sáng sớm trong trường hợp này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chế phẩm vi sinh (Probiotics) được ứng dụng trong xử lý môi trường ao nuôi thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi sử dụng Chlorine để xử lý nước cấp cho ao nuôi, cần lưu ý điều gì quan trọng trước khi thả giống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi vào ban đêm hoặc khi thời tiết xấu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chất nào sau đây là sản phẩm trung gian độc hại trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa nitơ trong ao nuôi, cần được kiểm soát?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc sử dụng Zeolite trong ao nuôi thủy sản có tác dụng chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong các biện pháp xử lý nước sau nuôi, việc sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong ao lọc có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một ao nuôi cá rô phi có chỉ số độ trong rất thấp (nước đục). Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện độ trong của nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi lại cực kỳ quan trọng đối với sức kh??e thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Ứng dụng công nghệ xử lý khí độc trong môi trường nuôi thủy sản thường tập trung vào việc chuyển hóa hoặc loại bỏ các khí nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Biện pháp 'Khử hóa chất' trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thường được thực hiện sau bước nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Mục đích của việc sử dụng bùn hoạt tính (activated sludge) trong hệ thống xử lý nước thải thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao cần phải xử lý nước sau thu hoạch thủy sản trước khi xả ra môi trường tự nhiên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi ao nuôi bị nhiễm phèn (pH thấp), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để nâng pH và cải thiện chất lượng nước?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Quá trình nitrat hóa (nitrification) trong ao nuôi, được thực hiện bởi nhóm vi khuẩn nitrat hóa, có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa chất độc nào thành chất ít độc hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc sử dụng lưới lọc hoặc túi lọc trong hệ thống xử lý nước cấp hoặc nước thải thủy sản thuộc biện pháp xử lý nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử một ao nuôi tôm bị ô nhiễm nghiêm trọng do tích tụ chất hữu cơ và khí độc. Để xử lý khẩn cấp trong khi đang nuôi, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên kết hợp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi xử lí nước nguồn trước khi đưa vào ao nuôi thủy sản, bước "Lắng lọc" nhằm mục đích chính là loại bỏ những thành phần nào ra khỏi nước?

  • A. Vi khuẩn và virus gây bệnh
  • B. Các loại hóa chất độc hại tồn dư
  • C. Khí độc như NH3, H2S
  • D. Rác, cá tạp và các tạp chất lơ lửng

Câu 2: Nước nguồn lấy từ kênh mương gần khu vực trồng trọt có nguy cơ chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Bước xử lí nước nào sau đây là đặc biệt quan trọng để loại bỏ nguy cơ này trước khi thả giống?

  • A. Lắng lọc
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn
  • C. Khử hóa chất
  • D. Bón phân gây màu

Câu 3: Sau khi lắng lọc và diệt khuẩn nước nguồn, người nuôi thường tiến hành "Bón phân gây màu". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho thủy sản
  • B. Làm giảm độ pH của nước
  • C. Loại bỏ các kim loại nặng
  • D. Tiêu diệt các loại tảo độc

Câu 4: Trong quy trình xử lí nước nguồn, bước "Diệt tạp, khử khuẩn" thường sử dụng các hóa chất như Chlorine hoặc các chế phẩm sinh học. Chức năng chính của bước này là gì?

  • A. Làm trong nước, loại bỏ bùn đất
  • B. Bổ sung oxy hòa tan cho nước
  • C. Tăng cường độ kiềm cho nước
  • D. Tiêu diệt mầm bệnh, sinh vật cạnh tranh và các ấu trùng gây hại

Câu 5: Nguồn gây ô nhiễm chính trong môi trường ao nuôi thủy sản trong quá trình canh tác chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Thức ăn thừa, chất thải của thủy sản và xác sinh vật chết
  • B. Nước mưa chảy tràn từ khu vực xung quanh
  • C. Sự phát triển quá mức của thực vật thủy sinh
  • D. Sự bay hơi của nước làm tăng nồng độ muối

Câu 6: Khi lượng chất hữu cơ trong ao nuôi phân hủy kị khí quá nhiều, môi trường nước có thể xuất hiện các khí độc gây hại cho thủy sản. Loại khí độc nào sau đây không phải là sản phẩm chính của quá trình phân hủy kị khí chất hữu cơ trong ao nuôi?

  • A. Amoniac (NH3)
  • B. Oxy (O2)
  • C. Hydro sulfua (H2S)
  • D. Metan (CH4)

Câu 7: Tình trạng đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng với lớp bùn đen, bốc mùi hôi tanh thường là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Nước ao có độ mặn quá cao
  • B. Nước ao bị nhiễm phèn nặng
  • C. Tích tụ và phân hủy kị khí chất hữu cơ ở đáy ao
  • D. Nước ao có nồng độ oxy hòa tan quá cao

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc về xử lí môi trường nước sau khi thu hoạch thủy sản?

  • A. Sử dụng Chlorine để diệt khuẩn nước nguồn
  • B. Xử lí nước thải bằng hệ thống ao lắng kết hợp thực vật thủy sinh
  • C. Bón vôi để nâng cao độ pH của đáy ao trước khi nuôi
  • D. Thay nước định kỳ trong quá trình nuôi

Câu 9: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Sử dụng hoạt động sống của sinh vật để phân giải và chuyển hóa chất ô nhiễm
  • B. Sử dụng các phản ứng hóa học mạnh để trung hòa chất độc
  • C. Sử dụng các phương pháp vật lí như lọc áp lực cao
  • D. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt hoàn toàn chất ô nhiễm

Câu 10: Để xử lí lượng chất thải hữu cơ dư thừa tích tụ dưới đáy ao nuôi, người ta có thể ứng dụng công nghệ sinh học bằng cách sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter)
  • B. Vi khuẩn nitrit hóa (Nitrosomonas)
  • C. Các vi khuẩn dị dưỡng phân giải chất hữu cơ (ví dụ: Bacillus spp.)
  • D. Vi khuẩn quang hợp (Photosynthetic bacteria)

Câu 11: Hệ thống Biofilter trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) là một ứng dụng công nghệ sinh học nhằm mục đích chính là xử lí loại chất ô nhiễm nào?

  • A. Các hợp chất chứa Nitơ (Amoniac, Nitrit)
  • B. Các kim loại nặng
  • C. Dư lượng thuốc kháng sinh
  • D. Các loại virus gây bệnh

Câu 12: Việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) trong ao nuôi thủy sản có thể mang lại những lợi ích gì cho môi trường nước?

  • A. Chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho thủy sản.
  • B. Chỉ giúp tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi khuẩn trong ao.
  • C. Chỉ làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Giúp kiểm soát mầm bệnh, phân giải chất hữu cơ và cải thiện chất lượng nước.

Câu 13: Amoniac (NH3) là một khí độc phổ biến trong ao nuôi, đặc biệt khi pH cao và nhiệt độ nước tăng. Nguồn gốc chính của Amoniac trong ao nuôi là gì?

  • A. Sự phân hủy protein từ thức ăn thừa và chất thải bài tiết
  • B. Quá trình quang hợp của tảo
  • C. Sự bay hơi của nước
  • D. Nước mưa mang theo từ không khí

Câu 14: Trong xử lí nước thải nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng thực vật thủy sinh như bèo tây, rau muống nước có vai trò gì?

  • A. Cung cấp oxy trực tiếp vào tầng đáy
  • B. Tiêu diệt các loại tảo độc
  • C. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) trong nước
  • D. Làm tăng độ đục của nước

Câu 15: Tại sao việc xử lí bùn đáy ao sau mỗi vụ nuôi lại quan trọng đối với vụ nuôi tiếp theo?

  • A. Chỉ để làm đẹp cảnh quan ao nuôi.
  • B. Loại bỏ nguồn mầm bệnh, chất độc và giảm tải lượng hữu cơ cho vụ nuôi mới.
  • C. Giúp đáy ao cứng hơn, dễ di chuyển.
  • D. Tạo nguồn dinh dưỡng cho tảo phát triển quá mức.

Câu 16: Biện pháp "bón vôi" đáy ao trước khi cấp nước cho vụ nuôi mới có tác dụng chính là gì?

  • A. Khử trùng, tiêu diệt mầm bệnh và nâng pH đáy ao
  • B. Tăng độ đục của nước để che chắn thủy sản non
  • C. Cung cấp trực tiếp oxy cho đáy ao
  • D. Hấp thụ hoàn toàn khí độc H2S

Câu 17: Trong ứng dụng công nghệ sinh học xử lí khí độc, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa Amoniac thành Nitrit và sau đó là Nitrat?

  • A. Vi khuẩn quang hợp
  • B. Vi khuẩn phân giải chất hữu cơ (dị dưỡng)
  • C. Vi khuẩn gây bệnh
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter)

Câu 18: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi trồng thủy sản so với các phương pháp hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả tức thời và tiêu diệt hoàn toàn mọi loại mầm bệnh.
  • B. Chi phí luôn thấp hơn so với phương pháp hóa học.
  • C. Thân thiện với môi trường, không tạo sản phẩm phụ độc hại và duy trì sự cân bằng sinh học.
  • D. Chỉ áp dụng được cho quy mô nuôi nhỏ.

Câu 19: Một ao nuôi tôm có dấu hiệu nước bị đục do phù sa và các hạt lơ lửng. Biện pháp xử lí nước nguồn nào cần được chú trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Lắng lọc
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn
  • C. Khử hóa chất
  • D. Bón phân gây màu

Câu 20: Khí Hydro sulfua (H2S) thường xuất hiện ở đáy ao nuôi trong điều kiện thiếu oxy. Khí này rất độc đối với thủy sản. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự hình thành và độc tính của H2S?

  • A. Chỉ tăng cường bón phân hóa học.
  • B. Chỉ giảm lượng thức ăn đột ngột.
  • C. Chỉ sử dụng hóa chất diệt tảo.
  • D. Tăng cường sục khí/quạt nước và xử lí bùn đáy/bón vôi.

Câu 21: Công nghệ Biofloc là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản. Nguyên tắc hoạt động chính của Biofloc là gì?

  • A. Sử dụng thực vật thủy sinh để hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Tạo ra các tập hợp vi sinh vật (floc) để xử lí chất thải và làm thức ăn bổ sung.
  • C. Chỉ dựa vào vi khuẩn nitrat hóa trên vật liệu lọc.
  • D. Sử dụng hóa chất để kết tủa chất hữu cơ.

Câu 22: Để xử lí nước thải giàu chất hữu cơ từ ao nuôi tôm trước khi xả ra môi trường tự nhiên, người ta có thể xây dựng hệ thống ao xử lí. Trình tự các loại ao trong hệ thống này thường bao gồm:

  • A. Ao hoàn thiện -> Ao lắng -> Ao phân hủy
  • B. Ao phân hủy -> Ao hoàn thiện -> Ao lắng
  • C. Ao lắng -> Ao phân hủy -> Ao hoàn thiện/Ao lọc sinh học
  • D. Ao lọc sinh học -> Ao lắng -> Ao phân hủy

Câu 23: Khi sử dụng hóa chất như Chlorine để khử khuẩn nước nguồn, cần lưu ý điều gì trước khi thả giống thủy sản?

  • A. Bón thêm vôi để tăng hiệu quả diệt khuẩn.
  • B. Đảm bảo Chlorine dư đã hết hoặc ở nồng độ an toàn trước khi thả giống.
  • C. Tăng cường sục khí ngay sau khi xử lí để Chlorine phân hủy nhanh hơn.
  • D. Trộn thêm kháng sinh vào nước để phòng bệnh.

Câu 24: Để xử lí khí độc H2S trong ao nuôi đang có thủy sản, biện pháp nào vừa hiệu quả vừa an toàn cho vật nuôi?

  • A. Thay toàn bộ nước ao đột ngột.
  • B. Dùng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • C. Ngừng cho ăn trong vài ngày.
  • D. Tăng cường sục khí/quạt nước và sử dụng chế phẩm vi sinh xử lí khí độc.

Câu 25: Việc sử dụng các loài động vật có khả năng lọc nước (ví dụ: một số loài nhuyễn thể) trong hệ thống xử lí nước thải nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Lọc và tiêu thụ các hạt vật chất lơ lửng và vi sinh vật trong nước
  • B. Bổ sung trực tiếp oxy vào nước
  • C. Tiết ra enzyme phân giải chất hữu cơ
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng với thủy sản nuôi chính

Câu 26: Tình trạng "nước nở hoa" (nước có màu xanh đặc do tảo phát triển quá mức) trong ao nuôi thường là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng
  • B. Nồng độ Amoniac quá cao
  • C. Phú dưỡng do dư thừa chất dinh dưỡng (N, P)
  • D. Nhiễm kim loại nặng

Câu 27: Để xử lí nước ao bị "nước nở hoa" (tảo dày đặc), biện pháp nào sau đây là phù hợp và an toàn?

  • A. Chỉ tăng cường cho ăn để thủy sản tiêu thụ tảo.
  • B. Chỉ sử dụng các loại hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • C. Ngừng sục khí hoàn toàn.
  • D. Giảm lượng thức ăn, sử dụng chế phẩm vi sinh hoặc thay nước.

Câu 28: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường sử dụng nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng enzyme để phá hủy thành tế bào vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Sử dụng vi sinh vật có lợi để cạnh tranh và ức chế vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Tăng nhiệt độ nước đột ngột để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Hấp thụ vi khuẩn gây hại bằng vật liệu lọc cơ học.

Câu 29: Khi nước ao nuôi có màu nâu đen và mùi trứng thối, đây là dấu hiệu rõ rệt của sự hiện diện khí độc nào?

  • A. Amoniac (NH3)
  • B. Metan (CH4)
  • C. Hydro sulfua (H2S)
  • D. Cacbonic (CO2)

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) cải tạo nước.
  • B. Xây dựng hệ thống ao lọc sinh học với thực vật thủy sinh.
  • C. Ứng dụng công nghệ Biofloc.
  • D. Sử dụng máy sục khí để tăng cường oxy hòa tan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi xử lí nước nguồn trước khi đưa vào ao nuôi thủy sản, bước 'Lắng lọc' nhằm mục đích chính là loại bỏ những thành phần nào ra khỏi nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nước nguồn lấy từ kênh mương gần khu vực trồng trọt có nguy cơ chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Bước xử lí nước nào sau đây là *đặc biệt quan trọng* để loại bỏ nguy cơ này trước khi thả giống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sau khi lắng lọc và diệt khuẩn nước nguồn, người nuôi thường tiến hành 'Bón phân gây màu'. Mục đích chính của bước này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong quy trình xử lí nước nguồn, bước 'Diệt tạp, khử khuẩn' thường sử dụng các hóa chất như Chlorine hoặc các chế phẩm sinh học. Chức năng chính của bước này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nguồn gây ô nhiễm chính trong môi trường ao nuôi thủy sản trong quá trình canh tác chủ yếu đến từ đâu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi lượng chất hữu cơ trong ao nuôi phân hủy kị khí quá nhiều, môi trường nước có thể xuất hiện các khí độc gây hại cho thủy sản. Loại khí độc nào sau đây *không phải* là sản phẩm chính của quá trình phân hủy kị khí chất hữu cơ trong ao nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tình trạng đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng với lớp bùn đen, bốc mùi hôi tanh thường là dấu hiệu của vấn đề gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc về xử lí môi trường nước sau khi thu hoạch thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản dựa trên nguyên tắc chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để xử lí lượng chất thải hữu cơ dư thừa tích tụ dưới đáy ao nuôi, người ta có thể ứng dụng công nghệ sinh học bằng cách sử dụng loại vi sinh vật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hệ thống Biofilter trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) là một ứng dụng công nghệ sinh học nhằm mục đích chính là xử lí loại chất ô nhiễm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) trong ao nuôi thủy sản có thể mang lại những lợi ích gì cho môi trường nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Amoniac (NH3) là một khí độc phổ biến trong ao nuôi, đặc biệt khi pH cao và nhiệt độ nước tăng. Nguồn gốc chính của Amoniac trong ao nuôi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong xử lí nước thải nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng thực vật thủy sinh như bèo tây, rau muống nước có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao việc xử lí bùn đáy ao sau mỗi vụ nuôi lại quan trọng đối với vụ nuôi tiếp theo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Biện pháp 'bón vôi' đáy ao trước khi cấp nước cho vụ nuôi mới có tác dụng chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong ứng dụng công nghệ sinh học xử lí khí độc, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa Amoniac thành Nitrit và sau đó là Nitrat?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi trồng thủy sản so với các phương pháp hóa học là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một ao nuôi tôm có dấu hiệu nước bị đục do phù sa và các hạt lơ lửng. Biện pháp xử lí nước nguồn nào cần được chú trọng nhất trong trường hợp này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khí Hydro sulfua (H2S) thường xuất hiện ở đáy ao nuôi trong điều kiện thiếu oxy. Khí này rất độc đối với thủy sản. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự hình thành và độc tính của H2S?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Công nghệ Biofloc là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản. Nguyên tắc hoạt động chính của Biofloc là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để xử lí nước thải giàu chất hữu cơ từ ao nuôi tôm trước khi xả ra môi trường tự nhiên, người ta có thể xây dựng hệ thống ao xử lí. Trình tự các loại ao trong hệ thống này thường bao gồm:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi sử dụng hóa chất như Chlorine để khử khuẩn nước nguồn, cần lưu ý điều gì trước khi thả giống thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để xử lí khí độc H2S trong ao nuôi đang có thủy sản, biện pháp nào vừa hiệu quả vừa an toàn cho vật nuôi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc sử dụng các loài động vật có khả năng lọc nước (ví dụ: một số loài nhuyễn thể) trong hệ thống xử lí nước thải nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tình trạng 'nước nở hoa' (nước có màu xanh đặc do tảo phát triển quá mức) trong ao nuôi thường là dấu hiệu của vấn đề gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để xử lí nước ao bị 'nước nở hoa' (tảo dày đặc), biện pháp nào sau đây là phù hợp và an toàn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường sử dụng nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi nước ao nuôi có màu nâu đen và mùi trứng thối, đây là dấu hiệu rõ rệt của sự hiện diện khí độc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Biện pháp nào sau đây *không* phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi trồng thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi thả giống vào ao nuôi tôm mới, người nuôi cần thực hiện bước xử lí nước nào để loại bỏ các vật thể lớn như rác, cành cây hay xác động vật?

  • A. Lắng lọc
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn
  • C. Khử hóa chất
  • D. Bón phân gây màu

Câu 2: Vì sao bước diệt tạp và khử khuẩn lại quan trọng trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt là trong hệ thống nuôi thâm canh?

  • A. Giúp tăng độ trong của nước, tạo điều kiện quang hợp cho tảo.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng dư thừa trong nước.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh, sinh vật hại và ấu trùng không mong muốn trước khi thả giống.
  • D. Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tảo có lợi.

Câu 3: Một ao nuôi cá giống vừa được thau rửa và lấy nước mới từ kênh thủy lợi. Nước kênh này có thể chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật từ các cánh đồng lúa lân cận. Bước xử lí nước nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn cho cá giống non?

  • A. Lắng lọc thật kỹ.
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ.
  • C. Tiến hành khử hóa chất bằng các phương pháp phù hợp.
  • D. Chỉ cần diệt khuẩn bằng vôi là đủ.

Câu 4: Sau khi xử lí các bước ban đầu, người nuôi thường thực hiện bón phân gây màu cho ao nuôi. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm sạch hoàn toàn các loại vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • B. Kích thích sự phát triển của tảo có lợi, tạo nguồn thức ăn tự nhiên và ổn định môi trường nước.
  • C. Loại bỏ các khí độc tích tụ dưới đáy ao.
  • D. Giảm độ mặn của nước, phù hợp cho các loài nước ngọt.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự tích tụ các chất độc hại trong môi trường nước ao nuôi thủy sản sau một thời gian hoạt động?

  • A. Chỉ do chất thải của vật nuôi.
  • B. Chỉ do thức ăn dư thừa và xác động vật chết.
  • C. Chủ yếu do các hóa chất từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào.
  • D. Do thức ăn dư thừa, chất thải bài tiết của vật nuôi và xác động vật thủy sản chết phân hủy.

Câu 6: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau khi thu hoạch nếu không được xử lí có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường xung quanh và sức khỏe con người?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt, nước ngầm, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và tiềm ẩn nguy cơ bệnh cho con người.
  • B. Chỉ làm tăng độ đục của nước, không ảnh hưởng lớn đến sinh vật.
  • C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan, có lợi cho các loài thủy sinh.
  • D. Giúp cải tạo đất nông nghiệp khi được sử dụng để tưới tiêu.

Câu 7: Một trong những biện pháp xử lí nước thải ao nuôi sau thu hoạch được giới thiệu là sử dụng hệ thực vật. Hãy phân tích cơ chế hoạt động chính của biện pháp này?

  • A. Thực vật tiết ra các chất độc để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Thực vật làm tăng tốc độ lắng đọng của các chất rắn lơ lửng.
  • C. Thực vật chỉ có vai trò tạo cảnh quan, không có tác dụng xử lí nước.
  • D. Thực vật hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) và một số kim loại nặng từ nước thải.

Câu 8: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản bao gồm việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi. Các vi sinh vật này hoạt động chủ yếu theo cơ chế nào để làm sạch nước?

  • A. Tiết ra enzyme phân hủy trực tiếp vỏ của các loài gây hại.
  • B. Phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa các chất độc hại (NH3, NO2) và cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Làm tăng độ pH của nước để ức chế sự phát triển của tảo.
  • D. Hấp thụ oxy hòa tan trong nước, tạo điều kiện yếm khí.

Câu 9: Khí độc H2S thường xuất hiện ở đáy ao nuôi tôm, đặc biệt trong điều kiện yếm khí. Việc sử dụng chế phẩm sinh học để xử lí khí độc này dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn oxy hóa lưu huỳnh.
  • D. Tảo lam.

Câu 10: Tại sao việc quản lí và xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi là một trong những ưu tiên hàng đầu để duy trì chất lượng nước?

  • A. Chất thải hữu cơ phân hủy tiêu thụ oxy và sản sinh ra các chất độc hại.
  • B. Chất thải hữu cơ làm tăng độ trong của nước, gây stress cho vật nuôi.
  • C. Chất thải hữu cơ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước, không độc.
  • D. Chất thải hữu cơ là nguồn thức ăn chính cho vật nuôi.

Câu 11: Một ao nuôi cá bị nhiễm khuẩn Vibrio gây bệnh cho cá. Biện pháp ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể được xem xét để giảm thiểu mầm bệnh này trong môi trường nước?

  • A. Tăng cường bón phân hóa học để kích thích tảo phát triển mạnh.
  • B. Sử dụng các loại thực vật thủy sinh hấp thụ dinh dưỡng.
  • C. Chỉ cần thay nước thường xuyên là đủ.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật đối kháng hoặc cạnh tranh với Vibrio.

Câu 12: So sánh biện pháp xử lí nước sau thu hoạch bằng hệ thực vật và hệ vi sinh vật, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế làm sạch nước là gì?

  • A. Hệ thực vật hấp thụ dinh dưỡng vô cơ trực tiếp, hệ vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa các chất độc.
  • B. Hệ thực vật tiết enzyme phân hủy, hệ vi sinh vật chỉ hấp thụ chất độc.
  • C. Hệ thực vật làm tăng oxy, hệ vi sinh vật làm giảm oxy.
  • D. Cả hai hệ đều chỉ có tác dụng làm giảm độ đục của nước.

Câu 13: Khi kiểm tra ao nuôi tôm, phát hiện nước có màu xanh đậm và mùi hôi, cho thấy sự phát triển quá mức của tảo độc hoặc chất hữu cơ đang phân hủy yếm khí. Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây ít hiệu quả trong tình huống này?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lí đáy và nước.
  • B. Thay một phần nước ao.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo hoặc khử trùng (cần cẩn trọng).
  • D. Bón thêm phân hữu cơ hoặc vô cơ.

Câu 14: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng các biện pháp xử lí môi trường trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chỉ làm giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ giúp ao nuôi trông sạch đẹp hơn.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm nuôi và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Giúp vật nuôi không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 15: Khi xử lí nước thải ao nuôi bằng hệ thống ao lọc sinh học có trồng thực vật thủy sinh, vai trò của các lớp vật liệu lọc (cát, sỏi, đá) trong ao là gì?

  • A. Chỉ có tác dụng làm tăng trọng lượng của ao lọc.
  • B. Tạo bề mặt cho vi sinh vật bám dính và giữ lại các chất rắn lơ lửng.
  • C. Tiết ra hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cho thực vật thủy sinh.

Câu 16: Để xử lí khí độc ammonia (NH3) trong ao nuôi, người nuôi có thể sử dụng chế phẩm sinh học chứa nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn quang hợp.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Nấm men.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây thuộc về ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Thay nước định kỳ.
  • B. Sử dụng máy sục khí.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Dùng lưới chắn rác ở đầu nguồn nước.

Câu 18: Việc bón vôi (CaO hoặc CaCO3) vào ao nuôi trước khi cấp nước có tác dụng gì trong quy trình xử lí môi trường?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Khử trùng đáy ao và nước, diệt mầm bệnh và sinh vật hại.
  • C. Cung cấp nguồn carbon cho vi sinh vật.
  • D. Làm giảm độ mặn của nước.

Câu 19: Khi môi trường ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy trầm trọng, biện pháp xử lí khẩn cấp nào sau đây là hiệu quả nhất để cung cấp oxy cho vật nuôi?

  • A. Bón thêm phân hữu cơ.
  • B. Rải vôi bột trực tiếp xuống ao.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Vận hành quạt nước hoặc máy sục khí.

Câu 20: Phân tích vai trò của hệ thống ao lắng trong quy trình xử lí nước cấp vào ao nuôi thủy sản.

  • A. Cho phép các chất rắn lơ lửng lắng đọng và giữ lại một số sinh vật lớn.
  • B. Là nơi diễn ra quá trình nitrat hóa mạnh mẽ.
  • C. Chỉ có chức năng trữ nước.
  • D. Là nơi diệt khuẩn hoàn toàn bằng ánh sáng mặt trời.

Câu 21: Việc sử dụng hóa chất để diệt tạp và khử khuẩn trong nước trước khi nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn cho vật nuôi sau này?

  • A. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để diệt sạch.
  • B. Không cần kiểm tra nồng độ hóa chất sau xử lí.
  • C. Đảm bảo hóa chất đã phân hủy hoặc bay hơi hết trước khi thả giống.
  • D. Chỉ cần diệt khuẩn trong vài giờ là có thể thả giống ngay.

Câu 22: Tại sao việc quản lí lượng thức ăn là một biện pháp quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng nước ao nuôi?

  • A. Cho ăn nhiều hơn giúp vật nuôi lớn nhanh hơn.
  • B. Kiểm soát thức ăn giúp giảm lượng chất thải hữu cơ và dinh dưỡng dư thừa trong nước.
  • C. Lượng thức ăn không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • D. Thức ăn dư thừa sẽ tự phân hủy hoàn toàn mà không gây hại.

Câu 23: Công nghệ Biofloc là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản. Công nghệ này chủ yếu tập trung vào việc xử lí vấn đề môi trường nào?

  • A. Xử lí chất thải hữu cơ và chuyển hóa khí độc/dinh dưỡng dư thừa.
  • B. Chỉ tập trung diệt các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Chỉ làm tăng độ trong của nước.
  • D. Chỉ có tác dụng làm giảm độ mặn.

Câu 24: Khi nước ao nuôi có hiện tượng tảo độc phát triển mạnh (ví dụ tảo giáp, tảo lam), biện pháp xử lí nào sau đây là phù hợp và an toàn nhất?

  • A. Tăng cường cho ăn để vật nuôi tiêu thụ hết tảo.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học xử lí tảo hoặc thay một phần nước.
  • C. Ngừng sục khí hoàn toàn.
  • D. Bón thêm phân để tảo có lợi cạnh tranh với tảo độc.

Câu 25: Tại sao việc xử lí bùn đáy ao là một phần quan trọng của quản lí môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Bùn đáy chỉ làm cho ao nuôi trông kém thẩm mỹ.
  • B. Bùn đáy là nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi.
  • C. Bùn đáy giúp giữ nhiệt độ nước ổn định.
  • D. Bùn đáy tích tụ chất hữu cơ, khí độc và mầm bệnh, gây ô nhiễm nước và ảnh hưởng đến vật nuôi.

Câu 26: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc trong ao nuôi thường tập trung vào việc chuyển hóa các khí độc phổ biến nào?

  • A. Ammonia (NH3) và Hydro sulfide (H2S).
  • B. Oxy (O2) và Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitrogen (N2) và Methane (CH4).
  • D. Ozone (O3) và Clo (Cl2).

Câu 27: Một trong những biện pháp xử lí nước sau thu hoạch thân thiện với môi trường, sử dụng khả năng làm sạch tự nhiên là gì?

  • A. Xả trực tiếp ra sông, hồ.
  • B. Chỉ dùng hóa chất khử trùng rồi xả.
  • C. Xử lí qua hệ thống ao lọc sinh học có trồng thực vật thủy sinh.
  • D. Đốt khô bùn đáy và chất thải.

Câu 28: Quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản theo sách Công nghệ 12 Kết nối tri thức gồm mấy bước chính?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 29: Bước nào trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi nhằm cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho vật nuôi?

  • A. Lắng lọc
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn
  • C. Khử hóa chất
  • D. Bón phân gây màu

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lí môi trường nuôi bằng công nghệ sinh học, người nuôi cần dựa vào các chỉ tiêu nào?

  • A. Các chỉ tiêu chất lượng nước, tình trạng sức khỏe vật nuôi và năng suất nuôi.
  • B. Chỉ dựa vào màu sắc của nước.
  • C. Chỉ dựa vào tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • D. Chỉ dựa vào lượng thức ăn tiêu thụ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trước khi thả giống vào ao nuôi tôm mới, người nuôi cần thực hiện bước xử lí nước nào để loại bỏ các vật thể lớn như rác, cành cây hay xác động vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Vì sao bước diệt tạp và khử khuẩn lại quan trọng trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt là trong hệ thống nuôi thâm canh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một ao nuôi cá giống vừa được thau rửa và lấy nước mới từ kênh thủy lợi. Nước kênh này có thể chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật từ các cánh đồng lúa lân cận. Bước xử lí nước nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn cho cá giống non?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sau khi xử lí các bước ban đầu, người nuôi thường thực hiện bón phân gây màu cho ao nuôi. Mục đích chính của việc này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự tích tụ các chất độc hại trong môi trường nước ao nuôi thủy sản sau một thời gian hoạt động?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau khi thu hoạch nếu không được xử lí có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường xung quanh và sức khỏe con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một trong những biện pháp xử lí nước thải ao nuôi sau thu hoạch được giới thiệu là sử dụng hệ thực vật. Hãy phân tích cơ chế hoạt động chính của biện pháp này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản bao gồm việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi. Các vi sinh vật này hoạt động chủ yếu theo cơ chế nào để làm sạch nước?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khí độc H2S thường xuất hiện ở đáy ao nuôi tôm, đặc biệt trong điều kiện yếm khí. Việc sử dụng chế phẩm sinh học để xử lí khí độc này dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao việc quản lí và xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi là một trong những ưu tiên hàng đầu để duy trì chất lượng nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một ao nuôi cá bị nhiễm khuẩn Vibrio gây bệnh cho cá. Biện pháp ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể được xem xét để giảm thiểu mầm bệnh này trong môi trường nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: So sánh biện pháp xử lí nước sau thu hoạch bằng hệ thực vật và hệ vi sinh vật, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế làm sạch nước là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi kiểm tra ao nuôi tôm, phát hiện nước có màu xanh đậm và mùi hôi, cho thấy sự phát triển quá mức của tảo độc hoặc chất hữu cơ đang phân hủy yếm khí. Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây *ít* hiệu quả trong tình huống này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng các biện pháp xử lí môi trường trong nuôi trồng thủy sản là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi xử lí nước thải ao nuôi bằng hệ thống ao lọc sinh học có trồng thực vật thủy sinh, vai trò của các lớp vật liệu lọc (cát, sỏi, đá) trong ao là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để xử lí khí độc ammonia (NH3) trong ao nuôi, người nuôi có thể sử dụng chế phẩm sinh học chứa nhóm vi khuẩn nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biện pháp nào sau đây thuộc về ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc bón vôi (CaO hoặc CaCO3) vào ao nuôi trước khi cấp nước có tác dụng gì trong quy trình xử lí môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi môi trường ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy trầm trọng, biện pháp xử lí khẩn cấp nào sau đây là hiệu quả nhất để cung cấp oxy cho vật nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của hệ thống ao lắng trong quy trình xử lí nước cấp vào ao nuôi thủy sản.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc sử dụng hóa chất để diệt tạp và khử khuẩn trong nước trước khi nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn cho vật nuôi sau này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao việc quản lí lượng thức ăn là một biện pháp quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng nước ao nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Công nghệ Biofloc là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản. Công nghệ này chủ yếu tập trung vào việc xử lí vấn đề môi trường nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi nước ao nuôi có hiện tượng tảo độc phát triển mạnh (ví dụ tảo giáp, tảo lam), biện pháp xử lí nào sau đây là phù hợp và an toàn nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc xử lí bùn đáy ao là một phần quan trọng của quản lí môi trường nuôi thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc trong ao nuôi thường tập trung vào việc chuyển hóa các khí độc phổ biến nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những biện pháp xử lí nước sau thu hoạch thân thiện với môi trường, sử dụng khả năng làm sạch tự nhiên là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản theo sách Công nghệ 12 Kết nối tri thức gồm mấy bước chính?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bước nào trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi nhằm cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho vật nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lí môi trường nuôi bằng công nghệ sinh học, người nuôi cần dựa vào các chỉ tiêu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc xử lí nước trước khi thả giống là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Để tăng độ đục, giúp thủy sản ẩn nấp tốt hơn.
  • B. Để giảm lượng oxy hòa tan, kích thích hô hấp của thủy sản.
  • C. Để thêm các chất dinh dưỡng tổng hợp ngay từ đầu.
  • D. Để loại bỏ mầm bệnh, sinh vật hại và các chất độc hại tiềm ẩn, đảm bảo môi trường an toàn cho giống.

Câu 2: Trong bước lắng lọc nước trước khi nuôi, việc sử dụng lưới lọc hoặc bể lắng có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Loại bỏ các vật thể rắn, rác, và một phần sinh vật lớn như cá tạp, ấu trùng không mong muốn.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và virus gây bệnh.
  • C. Khử các hóa chất độc hại hòa tan trong nước.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan và điều chỉnh pH của nước.

Câu 3: Một ao nuôi tôm giống chuẩn bị thả giống, nước sau khi lắng lọc vẫn còn tiềm ẩn nguy cơ mầm bệnh từ nguồn nước cấp. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý vấn đề này trước khi thả giống?

  • A. Bón phân vô cơ để gây màu nước.
  • B. Sử dụng hóa chất khử trùng như Chlorine hoặc Iodine.
  • C. Thả cá rô phi để ăn lọc.
  • D. Sục khí mạnh liên tục trong 24 giờ.

Câu 4: Sau khi khử trùng nước ao nuôi bằng hóa chất, người nuôi cần thực hiện bước nào tiếp theo để đảm bảo an toàn cho giống thủy sản trước khi thả?

  • A. Tiến hành lắng lọc lại nước.
  • B. Thả ngay giống thủy sản vào nuôi.
  • C. Tiến hành khử hóa chất tồn dư hoặc chờ hóa chất phân hủy hết.
  • D. Bón vôi để tăng độ kiềm.

Câu 5: Mục đích chính của việc bón phân hữu cơ hoặc vô cơ để gây màu nước (tạo tảo) trong ao nuôi trước khi thả giống là gì?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (sinh vật phù du) và che bớt ánh sáng, hạn chế tảo đáy phát triển.
  • B. Làm nước trong hơn, giúp quan sát thủy sản dễ dàng.
  • C. Tiêu diệt các loài cá tạp còn sót lại.
  • D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 6: Trong quá trình nuôi, lượng thức ăn dư thừa và chất thải của thủy sản tích tụ ở đáy ao có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường nước?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Giảm độ đục của nước.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho tảo có lợi phát triển mạnh.
  • D. Gây ô nhiễm đáy ao, sản sinh khí độc (NH3, H2S), tiêu thụ oxy, và tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.

Câu 7: Khi quan sát ao nuôi thấy nước có mùi hôi thối, màu đen và thủy sản có dấu hiệu nổi đầu vào buổi sáng sớm, nguyên nhân có thể là do sự tích tụ của loại khí độc nào?

  • A. Hydrogen sulfide (H2S).
  • B. Oxy (O2).
  • C. Carbon dioxide (CO2).
  • D. Nitrogen (N2).

Câu 8: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi, đặc biệt khi mật độ nuôi cao hoặc thời tiết xấu?

  • A. Bón vôi.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy đáy ao.
  • C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
  • D. Thay nước toàn bộ ao.

Câu 9: Việc quản lý lượng thức ăn cho ăn hợp lý trong quá trình nuôi có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xử lý môi trường ao nuôi?

  • A. Làm tăng nhanh độ mặn của nước.
  • B. Giảm nhiệt độ nước ao.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của thủy sản, không liên quan đến môi trường.
  • D. Giảm thiểu lượng thức ăn thừa, hạn chế tích tụ chất hữu cơ ở đáy ao và giảm sản sinh khí độc.

Câu 10: Khi ao nuôi bị ô nhiễm nặng, thay nước là một biện pháp xử lý môi trường. Tuy nhiên, việc thay nước cần phải cân nhắc yếu tố nào sau đây để tránh gây sốc cho thủy sản và lây lan mầm bệnh?

  • A. Chỉ cần đảm bảo nước mới có màu xanh đậm.
  • B. Chất lượng nước cấp (đã qua xử lý) và sự chênh lệch các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, độ mặn) giữa nước cũ và nước mới.
  • C. Lượng oxy hòa tan trong nước cũ.
  • D. Tốc độ gió trên mặt ao.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây sử dụng các loài sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) để cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi, dựa trên khả năng hấp thụ hoặc phân hủy chất ô nhiễm của chúng?

  • A. Biện pháp sinh học.
  • B. Biện pháp hóa học.
  • C. Biện pháp vật lý.
  • D. Biện pháp cơ học.

Câu 12: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản là sử dụng chế phẩm vi sinh. Cơ chế hoạt động chủ yếu của các vi sinh vật có lợi này là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại tảo trong ao.
  • B. Làm tăng độ pH của nước lên rất cao.
  • C. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, chuyển hóa các chất độc (như NH3, H2S) thành dạng không độc hoặc ít độc hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng làm lắng các hạt lơ lửng.

Câu 13: Để xử lý khí độc NH3 trong ao nuôi tôm, người ta có thể sử dụng chế phẩm chứa nhóm vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn quang hợp.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter, Nitrosomonas).

Câu 14: Giả sử ao nuôi cá tra có hiện tượng tảo lam phát triển quá mức, gây ra màu nước xanh đậm và có thể sản sinh độc tố. Biện pháp sinh học nào sau đây có thể được cân nhắc để kiểm soát tình trạng này?

  • A. Bón thêm phân đạm để tăng dinh dưỡng cho tảo.
  • B. Thả một số loài cá ăn tảo như cá mè trắng.
  • C. Tăng cường cho cá tra ăn.
  • D. Giảm sục khí trong ao.

Câu 15: Sau khi thu hoạch thủy sản, nước thải từ ao nuôi thường chứa lượng lớn chất hữu cơ, chất dinh dưỡng dư thừa và mầm bệnh. Biện pháp xử lý nước thải sau thu hoạch nào sau đây nhằm mục đích chính là loại bỏ các chất rắn lơ lửng?

  • A. Lắng và lọc.
  • B. Sử dụng hóa chất khử trùng nồng độ cao.
  • C. Bơm trực tiếp ra sông, hồ lớn để pha loãng.
  • D. Chỉ cần phơi khô đáy ao.

Câu 16: Hệ thống ao lọc sinh học (Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản ứng dụng nguyên lý nào để xử lý chất thải?

  • A. Chỉ dựa vào việc thay nước liên tục.
  • B. Sử dụng các loại hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các tập hợp vi sinh vật (floc) để hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng, chất thải hữu cơ trong nước.
  • D. Chỉ dựa vào việc thả các loài cá ăn lọc.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng vôi (CaO, CaCO3) là một biện pháp phổ biến trong xử lý môi trường ao nuôi, đặc biệt là ở vùng đất chua phèn?

  • A. Để tiêu diệt hoàn toàn các loài cá trong ao.
  • B. Để khử trùng, diệt ký sinh trùng, điều chỉnh pH, và làm lắng các chất lơ lửng.
  • C. Để tăng độ mặn của nước.
  • D. Để cung cấp thức ăn trực tiếp cho thủy sản.

Câu 18: Khi sử dụng hóa chất để xử lý môi trường ao nuôi, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Sử dụng càng nhiều hóa chất càng tốt để diệt sạch mầm bệnh.
  • B. Chỉ cần sử dụng hóa chất khi thủy sản đã bị bệnh nặng.
  • C. Pha trộn nhiều loại hóa chất khác nhau để tăng cường hiệu quả.
  • D. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm và tuân thủ thời gian cách ly theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cơ quan chuyên môn.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải nuôi trồng thủy sản đến môi trường xung quanh sau khi thu hoạch?

  • A. Bơm trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra kênh mương công cộng.
  • B. Chỉ cần phơi khô đáy ao và không cần xử lý nước thải.
  • C. Xây dựng hệ thống ao xử lý nước thải riêng biệt (ví dụ: ao lắng, ao lọc sinh học) trước khi xả ra môi trường.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh trong nước thải trước khi xả.

Câu 20: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý khí độc trong ao nuôi bằng cách nào?

  • A. Sử dụng các nhóm vi sinh vật có khả năng chuyển hóa khí độc (như NH3, H2S) thành các chất không độc hoặc ít độc hơn.
  • B. Sử dụng các loại cây thủy sinh hấp thụ khí độc trực tiếp từ không khí.
  • C. Dùng các enzyme tổng hợp để phân hủy khí độc.
  • D. Chỉ đơn thuần là làm lắng các hạt khí độc.

Câu 21: Tại sao việc xử lý bùn đáy ao là một phần quan trọng của quy trình xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản?

  • A. Bùn đáy ao là nguồn thức ăn tốt cho thủy sản.
  • B. Bùn đáy ao chứa lượng lớn chất hữu cơ, mầm bệnh và có thể giải phóng khí độc, gây ô nhiễm ngược lại nước ao.
  • C. Xử lý bùn đáy ao làm tăng độ pH của nước.
  • D. Xử lý bùn đáy ao chỉ cần thiết khi chuẩn bị vụ nuôi mới, không cần trong quá trình nuôi.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không phải là một biện pháp xử lý môi trường trong quá trình nuôi?

  • A. Thay nước định kỳ.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • C. Sục khí tăng cường oxy.
  • D. Lắng lọc nước nguồn.

Câu 23: Việc sử dụng các loại cây thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong ao xử lý nước thải sau thu hoạch dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Cây hấp thụ các chất dinh dưỡng (N, P) và kim loại nặng từ nước để sinh trưởng, làm sạch nước.
  • B. Cây sản sinh ra hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • C. Rễ cây tạo ra oxy hòa tan cho nước.
  • D. Lá cây làm tăng nhiệt độ nước, tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi hợp lý lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi?

  • A. Mật độ nuôi không ảnh hưởng đến môi trường.
  • B. Mật độ nuôi cao giúp môi trường nước tự làm sạch tốt hơn.
  • C. Mật độ nuôi quá cao làm tăng lượng chất thải, cạnh tranh oxy, dễ phát sinh dịch bệnh và khó kiểm soát chất lượng nước.
  • D. Mật độ nuôi thấp làm giảm hiệu quả sử dụng diện tích ao.

Câu 25: Một ao nuôi cá đang có hiện tượng phú dưỡng do dư thừa dinh dưỡng (N, P), dẫn đến tảo phát triển bùng phát và có thể gây thiếu oxy vào ban đêm. Biện pháp xử lý nào sau đây có thể giúp giảm bớt tình trạng này?

  • A. Tăng cường bón phân đạm và lân.
  • B. Để ao tự nhiên không xử lý.
  • C. Giảm sục khí.
  • D. Thay một phần nước ao bằng nước sạch đã qua xử lý, kết hợp giảm lượng thức ăn và có thể sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy hữu cơ.

Câu 26: Chế phẩm Zeolite thường được sử dụng trong ao nuôi với mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Hấp phụ khí độc (NH3, H2S) và các chất lơ lửng, cải thiện chất lượng đáy ao và nước.
  • C. Cung cấp vitamin và khoáng chất cho thủy sản.
  • D. Làm tăng độ axit của nước.

Câu 27: Phân tích tình huống: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng thường xuyên gặp vấn đề về bệnh phân trắng. Sau khi kiểm tra, phát hiện nguồn nước cấp từ kênh bị ô nhiễm và quy trình xử lý nước đầu vào chưa triệt để. Vấn đề cốt lõi cần khắc phục đầu tiên để phòng ngừa bệnh là gì?

  • A. Cải thiện quy trình xử lý nước cấp đầu vào, đảm bảo loại bỏ mầm bệnh và chất độc.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong thức ăn.
  • C. Giảm mật độ nuôi xuống rất thấp.
  • D. Chỉ cần thay nước thường xuyên hơn trong quá trình nuôi.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm xử lý môi trường bằng hóa chất?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • B. Thả cá rô phi.
  • C. Sử dụng KMnO4 để khử trùng nước.
  • D. Sục khí bằng máy quạt nước.

Câu 29: Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản còn được ứng dụng để xử lý vi sinh vật gây hại bằng cách nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật có khả năng sản sinh khí độc tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
  • B. Dùng vi sinh vật làm tăng nhiệt độ nước để tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
  • C. Vi sinh vật có lợi sẽ ăn trực tiếp các vi sinh vật gây hại với số lượng lớn.
  • D. Sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi cạnh tranh thức ăn, không gian sống hoặc tiết ra các chất kháng sinh/enzyme ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại.

Câu 30: Khi áp dụng biện pháp thay nước để cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi, điều gì có thể xảy ra nếu nước mới đưa vào chưa được xử lý hoặc có chất lượng kém hơn nước trong ao?

  • A. Chất lượng nước trong ao sẽ được cải thiện ngay lập tức.
  • B. Tình trạng ô nhiễm có thể trở nên tồi tệ hơn, mang theo mầm bệnh mới hoặc chất độc vào ao, gây hại cho thủy sản.
  • C. Lượng oxy hòa tan trong ao sẽ tăng lên đáng kể.
  • D. Thủy sản sẽ khỏe mạnh hơn do được bổ sung nước mới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tại sao việc xử lí nước trước khi thả giống là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình nuôi trồng thủy sản bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong bước lắng lọc nước trước khi nuôi, việc sử dụng lưới lọc hoặc bể lắng có chức năng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một ao nuôi tôm giống chuẩn bị thả giống, nước sau khi lắng lọc vẫn còn tiềm ẩn nguy cơ mầm bệnh từ nguồn nước cấp. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý vấn đề này trước khi thả giống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sau khi khử trùng nước ao nuôi bằng hóa chất, người nuôi cần thực hiện bước nào tiếp theo để đảm bảo an toàn cho giống thủy sản trước khi thả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mục đích chính của việc bón phân hữu cơ hoặc vô cơ để gây màu nước (tạo tảo) trong ao nuôi trước khi thả giống là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong quá trình nuôi, lượng thức ăn dư thừa và chất thải của thủy sản tích tụ ở đáy ao có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường nước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi quan sát ao nuôi thấy nước có mùi hôi thối, màu đen và thủy sản có dấu hiệu nổi đầu vào buổi sáng sớm, nguyên nhân có thể là do sự tích tụ của loại khí độc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi, đặc biệt khi mật độ nuôi cao hoặc thời tiết xấu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc quản lý lượng thức ăn cho ăn hợp lý trong quá trình nuôi có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xử lý môi trường ao nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi ao nuôi bị ô nhiễm nặng, thay nước là một biện pháp xử lý môi trường. Tuy nhiên, việc thay nước cần phải cân nhắc yếu tố nào sau đây để tránh gây sốc cho thủy sản và lây lan mầm bệnh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Biện pháp nào sau đây sử dụng các loài sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) để cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi, dựa trên khả năng hấp thụ hoặc phân hủy chất ô nhiễm của chúng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản là sử dụng chế phẩm vi sinh. Cơ chế hoạt động chủ yếu của các vi sinh vật có lợi này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để xử lý khí độc NH3 trong ao nuôi tôm, người ta có thể sử dụng chế phẩm chứa nhóm vi sinh vật nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử ao nuôi cá tra có hiện tượng tảo lam phát triển quá mức, gây ra màu nước xanh đậm và có thể sản sinh độc tố. Biện pháp sinh học nào sau đây có thể được cân nhắc để kiểm soát tình trạng này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sau khi thu hoạch thủy sản, nước thải từ ao nuôi thường chứa lượng lớn chất hữu cơ, chất dinh dưỡng dư thừa và mầm bệnh. Biện pháp xử lý nước thải sau thu hoạch nào sau đây nhằm mục đích chính là loại bỏ các chất rắn lơ lửng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hệ thống ao lọc sinh học (Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản ứng dụng nguyên lý nào để xử lý chất thải?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao việc sử dụng vôi (CaO, CaCO3) là một biện pháp phổ biến trong xử lý môi trường ao nuôi, đặc biệt là ở vùng đất chua phèn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi sử dụng hóa chất để xử lý môi trường ao nuôi, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải nuôi trồng thủy sản đến môi trường xung quanh sau khi thu hoạch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý khí độc trong ao nuôi bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao việc xử lý bùn đáy ao là một phần quan trọng của quy trình xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không phải là một biện pháp xử lý môi trường trong quá trình nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc sử dụng các loại cây thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong ao xử lý nước thải sau thu hoạch dựa trên nguyên lý nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi hợp lý lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một ao nuôi cá đang có hiện tượng phú dưỡng do dư thừa dinh dưỡng (N, P), dẫn đến tảo phát triển bùng phát và có thể gây thiếu oxy vào ban đêm. Biện pháp xử lý nào sau đây có thể giúp giảm bớt tình trạng này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chế phẩm Zeolite thường được sử dụng trong ao nuôi với mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích tình huống: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng thường xuyên gặp vấn đề về bệnh phân trắng. Sau khi kiểm tra, phát hiện nguồn nước cấp từ kênh bị ô nhiễm và quy trình xử lý nước đầu vào chưa triệt để. Vấn đề cốt lõi cần khắc phục đầu tiên để phòng ngừa bệnh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm xử lý môi trường bằng hóa chất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản còn được ứng dụng để xử lý vi sinh vật gây hại bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi áp dụng biện pháp thay nước để cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi, điều gì có thể xảy ra nếu nước mới đưa vào chưa được xử lý hoặc có chất lượng kém hơn nước trong ao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một ao nuôi tôm mới được cải tạo và cấp nước vào. Quan sát cho thấy nước ao còn nhiều cặn bẩn lơ lửng và một số sinh vật nhỏ không mong muốn. Theo quy trình xử lý nước trước khi nuôi, bước nào cần được chú trọng nhất để loại bỏ các yếu tố này?

  • A. Bón phân gây màu
  • B. Lắng lọc và diệt tạp, khử khuẩn
  • C. Khử hóa chất
  • D. Chỉ cần lắng lọc là đủ

Câu 2: Tại sao việc bón phân gây màu nước lại là một bước quan trọng trong xử lý nước ao nuôi thủy sản trước khi thả giống?

  • A. Để tiêu diệt hết vi khuẩn có hại trong nước.
  • B. Để làm giảm độ pH của nước về mức trung tính.
  • C. Để tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu và ổn định môi trường nước.
  • D. Để làm trong nước, loại bỏ cặn bẩn lơ lửng.

Câu 3: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có dấu hiệu bệnh, nghi ngờ nguồn nước cấp vào ao chứa mầm bệnh từ thượng nguồn. Biện pháp xử lý nước nào trong quy trình trước khi nuôi có thể giúp giảm thiểu rủi ro này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Diệt tạp, khử khuẩn bằng hóa chất hoặc phương pháp vật lý.
  • B. Tăng cường bón phân gây màu.
  • C. Chỉ cần lắng lọc nước thật kỹ.
  • D. Khử hóa chất trong nước cấp.

Câu 4: Sau khi sử dụng chlorine để khử khuẩn nước ao nuôi, người nông dân cần thực hiện bước nào tiếp theo trước khi thả giống để đảm bảo an toàn cho thủy sản?

  • A. Bón thêm vôi để tăng độ pH.
  • B. Thả ngay giống vào nuôi.
  • C. Tăng cường sục khí.
  • D. Tiến hành khử hóa chất (ví dụ: dùng sodium thiosulfate) hoặc đợi đủ thời gian để chlorine bay hơi.

Câu 5: Trong quá trình nuôi, người nuôi phát hiện lượng thức ăn thừa và chất thải lắng đọng dưới đáy ao ngày càng nhiều, khiến đáy ao bị ô nhiễm. Vấn đề này thuộc nhóm nguyên nhân gây ô nhiễm nào phổ biến trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Ô nhiễm từ nguồn thức ăn và chất thải của thủy sản.
  • B. Ô nhiễm từ nguồn nước cấp đầu vào.
  • C. Ô nhiễm do sử dụng hóa chất không đúng cách.
  • D. Ô nhiễm do tảo độc phát triển quá mức.

Câu 6: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn thừa và chất thải trong ao nuôi trong quá trình nuôi, biện pháp quản lý nào là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Thường xuyên thay toàn bộ nước ao.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ lượng và chất lượng thức ăn, cho ăn đúng nhu cầu.
  • C. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ.
  • D. Chỉ cần sục khí liên tục cho ao.

Câu 7: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng. Sự xuất hiện của khí này là dấu hiệu của quá trình nào xảy ra trong môi trường nước?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Quá trình nitrat hóa.
  • C. Quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ.
  • D. Quá trình hòa tan oxy từ khí quyển vào nước.

Câu 8: Khi phát hiện nồng độ NH3 (ammonia) trong ao nuôi vượt quá mức cho phép, gây độc cho thủy sản, biện pháp khẩn cấp nào sau đây có thể giúp giảm nồng độ khí độc này nhanh chóng?

  • A. Thay một phần nước ao bằng nước sạch.
  • B. Tăng cường bón phân gây màu.
  • C. Cho ăn thêm thức ăn giàu đạm.
  • D. Giảm sục khí cho ao.

Câu 9: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) chứa vi sinh vật có lợi trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả các loại tảo trong ao.
  • B. Làm tăng nhanh độ mặn của nước.
  • C. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho thủy sản.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc và kiểm soát mầm bệnh.

Câu 10: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau khi thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ, dinh dưỡng (N, P) và vi sinh vật cao. Việc xả trực tiếp nước thải này ra môi trường tự nhiên gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Làm tăng độ trong của nước tự nhiên.
  • B. Gây phú dưỡng hóa nguồn nước tiếp nhận, ảnh hưởng hệ sinh thái.
  • C. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho thủy sản tự nhiên.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của nguồn nước tiếp nhận.

Câu 11: Hệ thống ao lọc sinh học sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong) để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Thực vật thủy sinh tiết ra hóa chất diệt khuẩn.
  • B. Thực vật thủy sinh làm tăng nhanh nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Thực vật thủy sinh hấp thụ các chất dinh dưỡng (N, P) từ nước thải.
  • D. Thực vật thủy sinh tạo bóng râm, làm giảm nhiệt độ nước.

Câu 12: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường tập trung vào việc sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật dị dưỡng.
  • B. Vi sinh vật tự dưỡng quang hợp.
  • C. Virus gây bệnh cho vi khuẩn.
  • D. Tảo lam.

Câu 13: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý khí độc (như NH3, H2S) trong môi trường nuôi thủy sản là sử dụng nhóm vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa các chất này thành dạng ít độc hơn hoặc không độc?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh cho thủy sản.
  • B. Vi khuẩn nitrit hóa, vi khuẩn nitrat hóa, vi khuẩn oxy hóa lưu huỳnh.
  • C. Nấm men.
  • D. Tảo độc.

Câu 14: Nước ao nuôi bị đục do lơ lửng nhiều hạt sét và mùn hữu cơ nhỏ khó lắng. Biện pháp xử lý nước nào trong quy trình trước khi nuôi có thể giải quyết hiệu quả vấn đề này?

  • A. Sử dụng chất keo tụ, trợ lắng kết hợp lắng lọc.
  • B. Tăng cường sục khí mạnh.
  • C. Bón thêm phân chuồng.
  • D. Dùng hóa chất diệt khuẩn.

Câu 15: Trong xử lý nước thải sau thu hoạch, việc xây dựng các ao chứa hoặc kênh mương có trồng thực vật thủy sinh và thả một số loài động vật lọc nước (như trai, hến) là ứng dụng của phương pháp xử lý nào?

  • A. Xử lý bằng hóa chất.
  • B. Lọc cơ học đơn thuần.
  • C. Sử dụng công nghệ nano.
  • D. Sử dụng hệ động, thực vật.

Câu 16: Tại sao việc quản lý môi trường nuôi trong suốt quá trình sản xuất lại quan trọng hơn nhiều so với việc chỉ xử lý nước trước khi nuôi và sau khi thu hoạch?

  • A. Vì xử lý trước và sau thu hoạch rất tốn kém chi phí.
  • B. Vì chỉ có môi trường trong quá trình nuôi mới ảnh hưởng trực tiếp đến thủy sản.
  • C. Vì quản lý tốt trong quá trình nuôi giúp phòng ngừa ô nhiễm, duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu rủi ro bệnh dịch và chi phí xử lý phát sinh.
  • D. Vì xử lý trước và sau thu hoạch không có hiệu quả đáng kể.

Câu 17: Một ao nuôi tôm có hiện tượng tảo phát triển quá mức (tảo nở hoa), làm nước có màu xanh đậm hoặc đỏ, gây biến động oxy hòa tan và có thể sinh ra độc tố. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp phù hợp để xử lý tình trạng này trong quá trình nuôi?

  • A. Thay một phần nước ao.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo (cần cẩn trọng).
  • D. Bón thêm phân hóa học hoặc phân hữu cơ.

Câu 18: Việc sử dụng hệ thống tuần hoàn nước (RAS - Recirculating Aquaculture System) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt môi trường so với hệ thống nuôi truyền thống?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước trong ao.
  • B. Tiết kiệm nước và giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn.
  • D. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản lên gấp đôi.

Câu 19: Trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản, quá trình khử nitơ (denitrification) do vi sinh vật thực hiện có vai trò quan trọng là gì?

  • A. Chuyển hóa amonia thành nitrit.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ thành CO2 và nước.
  • C. Chuyển hóa nitrat thành khí nitơ bay hơi.
  • D. Tổng hợp protein từ các chất vô cơ.

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lý môi trường trong ao nuôi, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra các chỉ tiêu nào của nước?

  • A. Chỉ cần kiểm tra màu sắc và mùi của nước.
  • B. Chỉ cần đo nhiệt độ và độ sâu của ao.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng cá, tôm trong ao.
  • D. Đo nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, nồng độ khí độc (NH3, H2S), độ kiềm, độ trong...

Câu 21: Một ao nuôi cá gặp vấn đề thiếu oxy hòa tan vào ban đêm, khiến cá nổi đầu hàng loạt. Vấn đề này thường liên quan đến sự hoạt động của nhóm sinh vật nào trong ao?

  • A. Tảo (thực vật phù du) với mật độ cao.
  • B. Vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Động vật đáy.
  • D. Cá nuôi (trừ khi mật độ quá dày).

Câu 22: Để xử lý tình trạng thiếu oxy hòa tan trong ao nuôi, biện pháp kỹ thuật nào mang lại hiệu quả nhanh chóng và trực tiếp nhất?

  • A. Bón thêm vôi.
  • B. Sử dụng máy sục khí hoặc quạt nước.
  • C. Tắt hết thiết bị sục khí.
  • D. Thêm thức ăn vào ao.

Câu 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi thủy sản thường sử dụng nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng trực tiếp kháng sinh liều cao.
  • B. Tăng nồng độ chất hữu cơ trong nước.
  • C. Tạo điều kiện cho vi sinh vật gây hại phát triển mạnh hơn.
  • D. Sử dụng vi sinh vật có lợi để cạnh tranh hoặc ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 24: Tại sao việc quản lý và xử lý bùn đáy ao lại quan trọng trong việc duy trì môi trường nuôi thủy sản bền vững?

  • A. Bùn đáy tích tụ chất hữu cơ và là nguồn sinh khí độc, ảnh hưởng chất lượng nước và sức khỏe thủy sản.
  • B. Bùn đáy là nguồn cung cấp oxy chính cho ao nuôi.
  • C. Bùn đáy chứa nhiều vi sinh vật có lợi giúp phân hủy chất thải.
  • D. Bùn đáy không ảnh hưởng đến môi trường nước phía trên.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm xử lý nước sau thu hoạch bằng cách sử dụng hệ động, thực vật?

  • A. Xây dựng ao chứa có trồng bèo tây.
  • B. Xây dựng kênh lọc có trồng các loại cỏ, sậy.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Thả các loài cá ăn lọc vào ao chứa nước thải.

Câu 26: Khi tiến hành khử hóa chất tồn dư trong nước ao sau khi diệt khuẩn bằng hóa chất, việc sử dụng sodium thiosulfate hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sodium thiosulfate phản ứng hóa học với hóa chất tồn dư để trung hòa hoặc chuyển hóa chúng.
  • B. Sodium thiosulfate hấp thụ hóa chất tồn dư vào cấu trúc của nó.
  • C. Sodium thiosulfate kích thích vi sinh vật phân hủy hóa chất.
  • D. Sodium thiosulfate làm bay hơi hóa chất tồn dư.

Câu 27: Lợi ích chính của việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi là gì so với việc chỉ dựa vào quá trình phân hủy tự nhiên?

  • A. Làm tăng lượng khí độc sinh ra.
  • B. Đẩy nhanh quá trình phân hủy chất hữu cơ, giảm tích tụ bùn đáy và cải thiện chất lượng nước.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật trong ao.
  • D. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan.

Câu 28: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn phát triển. Người nuôi quan sát thấy nước ao có màu xanh nhạt, độ trong phù hợp và tôm hoạt động bình thường. Điều này cho thấy điều gì về môi trường ao nuôi?

  • A. Nước ao đang bị ô nhiễm nặng.
  • B. Nước ao thiếu oxy hòa tan trầm trọng.
  • C. Môi trường nước ao tương đối ổn định và phù hợp cho tôm.
  • D. Nước ao đang trong giai đoạn tảo nở hoa độc.

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ pH của nước lại quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi, đặc biệt là khi có sự hiện diện của amonia (NH3)?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • B. pH cao làm giảm độc tính của amonia.
  • C. pH thấp làm tăng độc tính của amonia.
  • D. pH ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển hóa giữa NH4+ và NH3, pH cao làm tăng nồng độ NH3 độc hại.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa các chủng vi khuẩn có lợi như Bacillus spp.
  • B. Thay nước ao thường xuyên.
  • C. Phơi đáy ao dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh để phòng bệnh định kỳ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một ao nuôi tôm mới được cải tạo và cấp nước vào. Quan sát cho thấy nước ao còn nhiều cặn bẩn lơ lửng và một số sinh vật nhỏ không mong muốn. Theo quy trình xử lý nước trước khi nuôi, bước nào cần được chú trọng nhất để loại bỏ các yếu tố này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao việc bón phân gây màu nước lại là một bước quan trọng trong xử lý nước ao nuôi thủy sản trước khi thả giống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có dấu hiệu bệnh, nghi ngờ nguồn nước cấp vào ao chứa mầm bệnh từ thượng nguồn. Biện pháp xử lý nước nào trong quy trình trước khi nuôi có thể giúp giảm thiểu rủi ro này một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sau khi sử dụng chlorine để khử khuẩn nước ao nuôi, người nông dân cần thực hiện bước nào tiếp theo trước khi thả giống để đảm bảo an toàn cho thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quá trình nuôi, người nuôi phát hiện lượng thức ăn thừa và chất thải lắng đọng dưới đáy ao ngày càng nhiều, khiến đáy ao bị ô nhiễm. Vấn đề này thuộc nhóm nguyên nhân gây ô nhiễm nào phổ biến trong nuôi trồng thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn thừa và chất thải trong ao nuôi trong quá trình nuôi, biện pháp quản lý nào là hiệu quả và bền vững nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng. Sự xuất hiện của khí này là dấu hiệu của quá trình nào xảy ra trong môi trường nước?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phát hiện nồng độ NH3 (ammonia) trong ao nuôi vượt quá mức cho phép, gây độc cho thủy sản, biện pháp khẩn cấp nào sau đây có thể giúp giảm nồng độ khí độc này nhanh chóng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) chứa vi sinh vật có lợi trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau khi thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ, dinh dưỡng (N, P) và vi sinh vật cao. Việc xả trực tiếp nước thải này ra môi trường tự nhiên gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hệ thống ao lọc sinh học sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong) để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường tập trung vào việc sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý khí độc (như NH3, H2S) trong môi trường nuôi thủy sản là sử dụng nhóm vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa các chất này thành dạng ít độc hơn hoặc không độc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nước ao nuôi bị đục do lơ lửng nhiều hạt sét và mùn hữu cơ nhỏ khó lắng. Biện pháp xử lý nước nào trong quy trình trước khi nuôi có thể giải quyết hiệu quả vấn đề này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong xử lý nước thải sau thu hoạch, việc xây dựng các ao chứa hoặc kênh mương có trồng thực vật thủy sinh và thả một số loài động vật lọc nước (như trai, hến) là ứng dụng của phương pháp xử lý nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc quản lý môi trường nuôi trong suốt quá trình sản xuất lại quan trọng hơn nhiều so với việc chỉ xử lý nước trước khi nuôi và sau khi thu hoạch?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một ao nuôi tôm có hiện tượng tảo phát triển quá mức (tảo nở hoa), làm nước có màu xanh đậm hoặc đỏ, gây biến động oxy hòa tan và có thể sinh ra độc tố. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp phù hợp để xử lý tình trạng này trong quá trình nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc sử dụng hệ thống tuần hoàn nước (RAS - Recirculating Aquaculture System) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt môi trường so với hệ thống nuôi truyền thống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản, quá trình khử nitơ (denitrification) do vi sinh vật thực hiện có vai trò quan trọng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lý môi trường trong ao nuôi, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra các chỉ tiêu nào của nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một ao nuôi cá gặp vấn đề thiếu oxy hòa tan vào ban đêm, khiến cá nổi đầu hàng loạt. Vấn đề này thường liên quan đến sự hoạt động của nhóm sinh vật nào trong ao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để xử lý tình trạng thiếu oxy hòa tan trong ao nuôi, biện pháp kỹ thuật nào mang lại hiệu quả nhanh chóng và trực tiếp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi thủy sản thường sử dụng nguyên lý nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc quản lý và xử lý bùn đáy ao lại quan trọng trong việc duy trì môi trường nuôi thủy sản bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm xử lý nước sau thu hoạch bằng cách sử dụng hệ động, thực vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi tiến hành khử hóa chất tồn dư trong nước ao sau khi diệt khuẩn bằng hóa chất, việc sử dụng sodium thiosulfate hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Lợi ích chính của việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi là gì so với việc chỉ dựa vào quá trình phân hủy tự nhiên?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn phát triển. Người nuôi quan sát thấy nước ao có màu xanh nhạt, độ trong phù hợp và tôm hoạt động bình thường. Điều này cho thấy điều gì về môi trường ao nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ pH của nước lại quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi, đặc biệt là khi có sự hiện diện của amonia (NH3)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi thả giống thủy sản, quy trình xử lí nước ao nuôi thường bao gồm bước lắng lọc. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Tiêu diệt các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Loại bỏ các chất hóa học độc hại như thuốc trừ sâu.
  • D. Loại bỏ các vật chất lơ lửng, rác, và sinh vật lớn không mong muốn.

Câu 2: Sau khi lắng lọc, bước tiếp theo trong xử lí nước trước khi nuôi là diệt tạp và khử khuẩn. Việc sử dụng hóa chất hoặc các phương pháp khác để thực hiện bước này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm độ đục của nước.
  • B. Loại bỏ kim loại nặng.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh, vi sinh vật có hại và ấu trùng địch hại.
  • D. Cân bằng pH của nước.

Câu 3: Tại sao cần thực hiện bước khử hóa chất trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt khi nguồn nước lấy từ khu vực có hoạt động nông nghiệp hoặc công nghiệp?

  • A. Để tăng cường khả năng lắng đọng của phù sa.
  • B. Để loại bỏ hoặc giảm thiểu dư lượng hóa chất độc hại có thể gây hại cho thủy sản.
  • C. Để tạo môi trường thuận lợi cho tảo phát triển.
  • D. Để trung hòa độ mặn của nước.

Câu 4: Bước bón phân gây màu nước (gây màu tảo) trước khi thả giống thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào đối với giai đoạn đầu của vụ nuôi?

  • A. Cung cấp thức ăn tự nhiên ban đầu cho thủy sản giống và ổn định các yếu tố môi trường.
  • B. Làm tăng độ trong của nước, giúp dễ quan sát đáy ao.
  • C. Loại bỏ các loại khí độc tích tụ ở đáy ao.
  • D. Tiêu diệt các loại ký sinh trùng có trong nước.

Câu 5: Nguồn gốc chính của chất thải hữu cơ tích tụ trong ao nuôi thủy sản, gây ô nhiễm môi trường nước là gì?

  • A. Chỉ từ thức ăn thừa.
  • B. Chỉ từ chất thải của động vật thủy sản.
  • C. Chỉ từ xác tảo chết.
  • D. Thức ăn thừa, chất thải của động vật thủy sản, xác tảo chết, và các vật chất hữu cơ khác từ môi trường xung quanh.

Câu 6: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một loại khí độc thường xuất hiện trong môi trường ao nuôi bị ô nhiễm. Khí này chủ yếu được tạo ra từ quá trình nào?

  • A. Phân hủy kỵ khí (yếm khí) chất hữu cơ giàu lưu huỳnh ở đáy ao.
  • B. Quá trình quang hợp của tảo.
  • C. Hoạt động hô hấp của động vật thủy sản.
  • D. Sự bay hơi của amoniac.

Câu 7: Khi hàm lượng khí NH3 (Amoniac) trong ao nuôi tăng cao, nó có thể gây tác động tiêu cực nghiêm trọng nào đến động vật thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng.
  • B. Giảm khả năng mắc bệnh.
  • C. Gây độc cho hệ hô hấp, tổn thương mang, giảm sức đề kháng, thậm chí gây chết.
  • D. Kích thích sinh sản.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là phương pháp xử lí môi trường nuôi thủy sản bền vững và thân thiện với môi trường nhất trong dài hạn?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao thường xuyên.
  • B. Thay nước định kỳ với lượng lớn.
  • C. Nạo vét bùn đáy ao bằng cơ giới.
  • D. Ứng dụng các công nghệ sinh học (ví dụ: sử dụng vi sinh vật có lợi, hệ thống lọc sinh học).

Câu 9: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì trong việc xử lí môi trường?

  • A. Làm tăng độ kiềm của nước.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc và cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn tảo trong ao.
  • D. Bổ sung khoáng chất cho nước.

Câu 10: Hệ thống Biofloc (BFT - Biofloc Technology) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản có ưu điểm nổi bật nào trong việc xử lí môi trường nước và dinh dưỡng?

  • A. Chuyển đổi chất thải hữu cơ và vô cơ thành sinh khối vi sinh vật làm thức ăn bổ sung cho thủy sản, giảm thiểu thay nước.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Chỉ có tác dụng diệt khuẩn gây bệnh.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước trong ao.

Câu 11: Một ao nuôi tôm bị ô nhiễm nặng do tích tụ chất hữu cơ ở đáy, dẫn đến khí độc H2S tăng cao và tôm có dấu hiệu stress. Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường cho ăn để tôm khỏe hơn.
  • B. Chỉ thay nước một phần nhỏ.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật có khả năng phân hủy chất hữu cơ và oxy hóa H2S, kết hợp sục khí mạnh.
  • D. Rắc vôi sống trực tiếp xuống đáy ao khi đang nuôi.

Câu 12: Hệ thống ao, hồ sinh học hoặc vùng đất ngập nước nhân tạo (constructed wetlands) được sử dụng để xử lí nước thải từ ao nuôi có nguyên lý hoạt động chính dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào quá trình bay hơi nước.
  • B. Chủ yếu dựa vào lọc cơ học bằng vật liệu cát sỏi.
  • C. Chủ yếu dựa vào việc sử dụng hóa chất keo tụ.
  • D. Sự kết hợp hoạt động của thực vật thủy sinh, vi sinh vật và vật liệu lọc để hấp thụ, chuyển hóa các chất ô nhiễm (như N, P).

Câu 13: Khi sử dụng vôi (CaO, CaCO3) để xử lí đáy ao hoặc nước ao trước khi thả giống, mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Khử trùng, diệt mầm bệnh và điều chỉnh pH đất, nước.
  • B. Cung cấp oxy cho nước.
  • C. Tăng độ đục của nước để hạn chế ánh sáng.
  • D. Chỉ có tác dụng lắng đọng phù sa.

Câu 14: Tại sao việc quản lý và kiểm soát lượng thức ăn cho thủy sản là một biện pháp xử lí môi trường quan trọng và hiệu quả?

  • A. Giúp thủy sản ăn ngon miệng hơn.
  • B. Chỉ để tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • C. Giảm lượng thức ăn thừa không được tiêu thụ, là nguồn chính gây ô nhiễm hữu cơ và khí độc.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy quá trình phân hủy.

Câu 15: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy sinh hóa) trong môi trường nước ao nuôi phản ánh điều gì?

  • A. Lượng oxy hòa tan tối đa mà nước có thể chứa.
  • B. Lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
  • C. Độ pH của nước.
  • D. Nồng độ muối hòa tan trong nước.

Câu 16: Một người nuôi cá muốn xử lí nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường tự nhiên một cách bền vững, giảm thiểu chất dinh dưỡng (Nitơ, Phốt pho) gây phú dưỡng. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng hóa chất lắng tụ.
  • B. Chỉ sử dụng chế phẩm probiotics trong ao nuôi.
  • C. Lọc qua cát thô.
  • D. Xây dựng hệ thống ao lọc sinh học hoặc vùng đất ngập nước nhân tạo (constructed wetlands).

Câu 17: Trong các biện pháp xử lí môi trường nuôi thủy sản, việc sử dụng các loại thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong hệ thống xử lý có vai trò chính là gì?

  • A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) và kim loại nặng từ nước.
  • B. Tăng cường độ pH của nước.
  • C. Tiêu diệt các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo bóng mát cho ao.

Câu 18: Tại sao việc sục khí hoặc quạt nước trong ao nuôi là một biện pháp quan trọng để duy trì chất lượng môi trường nước?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan, thúc đẩy phân hủy hiếu khí chất hữu cơ và giảm khí độc.
  • C. Làm nước đục hơn để hạn chế ánh sáng.
  • D. Chỉ có tác dụng xua đuổi chim ăn cá.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích xử lí lớp bùn đáy ao tích tụ sau vụ nuôi?

  • A. Bón phân gây màu nước.
  • B. Sục khí liên tục trong quá trình nuôi.
  • C. Nạo vét bùn, phơi đáy ao kết hợp bón vôi.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh hòa vào nước.

Câu 20: Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ trong sạch của nước dựa trên khả năng ánh sáng xuyên qua?

  • A. pH.
  • B. BOD.
  • C. Amoniac (NH3).
  • D. Độ trong (đo bằng đĩa Secchi).

Câu 21: Tại sao việc kiểm tra và điều chỉnh độ pH của nước ao nuôi là rất quan trọng?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • B. pH ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sinh trưởng của thủy sản và độc tính của một số chất (ví dụ: NH3).
  • C. pH chỉ liên quan đến lượng oxy hòa tan.
  • D. pH chỉ cần kiểm tra một lần duy nhất trước khi thả giống.

Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn (như Chlorine, BKC) được xem xét trong quy trình xử lí môi trường ao nuôi?

  • A. Trước khi thả giống để diệt mầm bệnh trong nước và đáy ao.
  • B. Thường xuyên trong quá trình nuôi để phòng bệnh định kỳ.
  • C. Khi muốn tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Để giảm độ mặn của nước.

Câu 23: So với biện pháp hóa học, biện pháp sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản có ưu điểm chính nào về mặt môi trường?

  • A. Hiệu quả tức thời và mạnh mẽ hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
  • C. Dễ thực hiện, không cần kiến thức chuyên môn.
  • D. Thân thiện với môi trường hơn, ít gây tồn dư hóa chất độc hại và có thể xử lý chất ô nhiễm một cách tự nhiên.

Câu 24: Tại sao việc kết hợp nhiều biện pháp xử lí môi trường (ví dụ: quản lý thức ăn, sục khí, sử dụng probiotics, thay nước hợp lý) lại hiệu quả hơn chỉ sử dụng một biện pháp duy nhất?

  • A. Mỗi biện pháp giải quyết một khía cạnh ô nhiễm khác nhau, kết hợp giúp kiểm soát môi trường toàn diện hơn.
  • B. Chỉ để tăng chi phí đầu tư.
  • C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • D. Gây sốc cho thủy sản do sự thay đổi đột ngột.

Câu 25: Lượng chất rắn lơ lửng (TSS - Total Suspended Solids) cao trong ao nuôi có thể gây ra vấn đề gì cho thủy sản?

  • A. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp.
  • C. Làm tắc nghẽn mang, giảm khả năng hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • D. Giảm nhiệt độ nước.

Câu 26: Một ao nuôi đang có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước có màu xanh đậm hoặc đỏ). Biện pháp xử lí cấp bách nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Bón thêm phân đạm để kích thích tảo phát triển mạnh hơn.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt tảo hoặc thay nước một phần kết hợp sục khí vào ban đêm.
  • C. Ngừng sục khí hoàn toàn.
  • D. Tăng lượng thức ăn cho cá/tôm.

Câu 27: Công nghệ xử lí nước thải RAS (Recirculating Aquaculture System - Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn) có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản lý môi trường so với hệ thống ao hở truyền thống?

  • A. Tiết kiệm nước đáng kể, kiểm soát chất lượng nước chặt chẽ, giảm thiểu xả thải ra môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • C. Không cần sử dụng bất kỳ hình thức lọc nào.
  • D. Chỉ phù hợp nuôi một loại thủy sản duy nhất.

Câu 28: Vi khuẩn nitrat hóa (nitrifying bacteria) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong các hệ thống lọc sinh học của ao nuôi hoặc hệ thống RAS?

  • A. Phân hủy trực tiếp chất hữu cơ phức tạp.
  • B. Sản sinh ra khí độc H2S.
  • C. Chuyển hóa Amoniac (NH3/NH4+) thành Nitrit (NO2-) và sau đó thành Nitrat (NO3-), làm giảm độc tính của nước.
  • D. Ăn trực tiếp các loại tảo có hại.

Câu 29: Việc sử dụng than hoạt tính trong xử lí nước trước khi nuôi có tác dụng chính là gì?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Làm tăng độ cứng của nước.
  • C. Cung cấp khoáng chất cho nước.
  • D. Hấp phụ các chất hữu cơ hòa tan, hóa chất, màu và mùi trong nước.

Câu 30: Khi môi trường ao nuôi bị nhiễm khuẩn nghiêm trọng, gây bệnh trên diện rộng cho thủy sản, biện pháp xử lí nào cần được ưu tiên áp dụng ngay lập tức để kiểm soát tình hình?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn đặc trị theo hướng dẫn.
  • B. Chỉ tăng cường sục khí.
  • C. Bón vôi với liều lượng thấp.
  • D. Ngừng cho ăn hoàn toàn và chờ đợi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trước khi thả giống thủy sản, quy trình xử lí nước ao nuôi thường bao gồm bước lắng lọc. Mục đích chính của bước này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Sau khi lắng lọc, bước tiếp theo trong xử lí nước trước khi nuôi là diệt tạp và khử khuẩn. Việc sử dụng hóa chất hoặc các phương pháp khác để thực hiện bước này nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao cần thực hiện bước khử hóa chất trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt khi nguồn nước lấy từ khu vực có hoạt động nông nghiệp hoặc công nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bước bón phân gây màu nước (gây màu tảo) trước khi thả giống thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào đối với giai đoạn đầu của vụ nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nguồn gốc chính của chất thải hữu cơ tích tụ trong ao nuôi thủy sản, gây ô nhiễm môi trường nước là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một loại khí độc thường xuất hiện trong môi trường ao nuôi bị ô nhiễm. Khí này chủ yếu được tạo ra từ quá trình nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi hàm lượng khí NH3 (Amoniac) trong ao nuôi tăng cao, nó có thể gây tác động tiêu cực nghiêm trọng nào đến động vật thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là phương pháp xử lí môi trường nuôi thủy sản bền vững và thân thiện với môi trường nhất trong dài hạn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì trong việc xử lí môi trường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hệ thống Biofloc (BFT - Biofloc Technology) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản có ưu điểm nổi bật nào trong việc xử lí môi trường nước và dinh dưỡng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một ao nuôi tôm bị ô nhiễm nặng do tích tụ chất hữu cơ ở đáy, dẫn đến khí độc H2S tăng cao và tôm có dấu hiệu stress. Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hệ thống ao, hồ sinh học hoặc vùng đất ngập nước nhân tạo (constructed wetlands) được sử dụng để xử lí nước thải từ ao nuôi có nguyên lý hoạt động chính dựa vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi sử dụng vôi (CaO, CaCO3) để xử lí đáy ao hoặc nước ao trước khi thả giống, mục đích chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao việc quản lý và kiểm soát lượng thức ăn cho thủy sản là một biện pháp xử lí môi trường quan trọng và hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy sinh hóa) trong môi trường nước ao nuôi phản ánh điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một người nuôi cá muốn xử lí nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường tự nhiên một cách bền vững, giảm thiểu chất dinh dưỡng (Nitơ, Phốt pho) gây phú dưỡng. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong các biện pháp xử lí môi trường nuôi thủy sản, việc sử dụng các loại thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong hệ thống xử lý có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc sục khí hoặc quạt nước trong ao nuôi là một biện pháp quan trọng để duy trì chất lượng môi trường nước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích xử lí lớp bùn đáy ao tích tụ sau vụ nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ trong sạch của nước dựa trên khả năng ánh sáng xuyên qua?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc kiểm tra và điều chỉnh độ pH của nước ao nuôi là rất quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn (như Chlorine, BKC) được xem xét trong quy trình xử lí môi trường ao nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So với biện pháp hóa học, biện pháp sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản có ưu điểm chính nào về mặt môi trường?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc kết hợp nhiều biện pháp xử lí môi trường (ví dụ: quản lý thức ăn, sục khí, sử dụng probiotics, thay nước hợp lý) lại hiệu quả hơn chỉ sử dụng một biện pháp duy nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Lượng chất rắn lơ lửng (TSS - Total Suspended Solids) cao trong ao nuôi có thể gây ra vấn đề gì cho thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một ao nuôi đang có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước có màu xanh đậm hoặc đỏ). Biện pháp xử lí cấp bách nào sau đây có thể được áp dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Công nghệ xử lí nước thải RAS (Recirculating Aquaculture System - Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn) có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản lý môi trường so với hệ thống ao hở truyền thống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Vi khuẩn nitrat hóa (nitrifying bacteria) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong các hệ thống lọc sinh học của ao nuôi hoặc hệ thống RAS?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc sử dụng than hoạt tính trong xử lí nước trước khi nuôi có tác dụng chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi môi trường ao nuôi bị nhiễm khuẩn nghiêm trọng, gây bệnh trên diện rộng cho thủy sản, biện pháp xử lí nào cần được ưu tiên áp dụng ngay lập tức để kiểm soát tình hình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc xử lí môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi một cách đột ngột.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn mọi loại bệnh tật.
  • D. Đảm bảo chất lượng nước phù hợp cho vật nuôi và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 2: Nguồn gây ô nhiễm chính trong ao nuôi thủy sản, xuất phát từ hoạt động cho ăn, thường là gì?

  • A. Nước mưa chảy tràn.
  • B. Xác tảo chết.
  • C. Thức ăn thừa và chất thải của vật nuôi.
  • D. Hóa chất từ các nhà máy gần đó.

Câu 3: Trước khi thả giống vào ao nuôi mới, người nuôi thường thực hiện biện pháp lắng lọc nước. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ các vật thể rắn lơ lửng, rác và sinh vật không mong muốn có kích thước lớn.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Điều chỉnh độ pH của nước.
  • D. Bổ sung oxy hòa tan vào nước.

Câu 4: Bước "bón phân gây màu" trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nước ao có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Tăng độ mặn của nước.
  • C. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Phát triển hệ thực vật phù du (tảo) làm thức ăn tự nhiên ban đầu và ổn định môi trường.

Câu 5: Một ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn giữa vụ nuôi bỗng xuất hiện tình trạng tôm bị đóng rong và nước ao có mùi hôi. Người nuôi nên ưu tiên áp dụng biện pháp xử lí nào sau đây để cải thiện tình hình một cách bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lí đáy ao và nước.
  • C. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • D. Ngừng cho tôm ăn hoàn toàn.

Câu 6: Việc sử dụng vôi (CaO, CaCO3) trong xử lí ao nuôi thủy sản mang lại những lợi ích nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Chỉ có tác dụng diệt khuẩn.
  • B. Chỉ có tác dụng tăng độ kiềm.
  • C. Chỉ có tác dụng lắng tụ phù sa.
  • D. Diệt khuẩn, kí sinh trùng, tăng độ kiềm, lắng tụ phù sa, phân hủy mùn bã hữu cơ.

Câu 7: Hệ thống lọc sinh học (biofilter) trong các hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để xử lí các chất độc hại như ammonia và nitrite?

  • A. Loại bỏ chất thải bằng cách lọc cơ học.
  • B. Sử dụng hóa chất để kết tủa các chất độc.
  • C. Hoạt động của các vi sinh vật nitrat hóa chuyển đổi ammonia thành nitrite và sau đó thành nitrate ít độc hơn.
  • D. Hấp thụ các chất độc bằng than hoạt tính.

Câu 8: Tại sao việc tích tụ khí độc H2S ở đáy ao nuôi lại nguy hiểm cho vật nuôi thủy sản, đặc biệt trong điều kiện yếm khí?

  • A. H2S rất độc, gây tổn thương mang, giảm khả năng hấp thụ oxy và có thể gây chết vật nuôi.
  • B. H2S làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. H2S chỉ gây mùi hôi chứ không ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.
  • D. H2S là nguồn dinh dưỡng cho tảo phát triển.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây chủ yếu dựa vào hoạt động của thực vật thủy sinh để hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (như nitrate, phosphate) từ nước thải nuôi trồng thủy sản?

  • A. Hệ thống Biofloc.
  • B. Hệ thống ao lọc sinh học sử dụng thực vật (ví dụ: Constructed Wetlands).
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Lọc cơ học bằng lưới chắn.

Câu 10: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản giúp xử lí môi trường nước bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ chất thải rắn bằng cách lắng đọng.
  • B. Sử dụng hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng độc hại (như ammonia) thành sinh khối vi sinh vật (floc) có thể làm thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Hấp thụ khí độc bằng than hoạt tính.

Câu 11: Tại sao việc khử hóa chất (như chlorine dư) là bước quan trọng sau khi diệt khuẩn bằng hóa chất trong quy trình xử lí nước trước khi thả giống?

  • A. Để tăng độ pH của nước.
  • B. Để bổ sung khoáng chất cần thiết.
  • C. Để làm nước trong hơn.
  • D. Để loại bỏ độc tính của hóa chất dư thừa, tránh gây hại cho vật nuôi khi thả vào.

Câu 12: Khi ao nuôi xuất hiện tảo độc nở hoa quá mức (nước có màu xanh đậm hoặc đỏ), biện pháp xử lí nào sau đây có thể được xem xét để giảm mật độ tảo, nhưng cần thực hiện cẩn trọng để tránh gây sốc cho vật nuôi?

  • A. Thay một phần nước ao và sục khí tăng cường.
  • B. Tăng cường bón phân để tảo phát triển mạnh hơn nữa.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo phổ rộng với liều cao.
  • D. Ngừng sục khí hoàn toàn.

Câu 13: Hệ thống Aquaponics kết hợp nuôi trồng thủy sản và trồng cây thủy canh. Trong hệ thống này, vai trò của cây trồng đối với môi trường nước nuôi là gì?

  • A. Cung cấp oxy cho cá.
  • B. Hấp thụ các chất dinh dưỡng (nitrate, phosphate) từ nước thải của cá, giúp làm sạch nước.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước.

Câu 14: Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và hướng tới sự tuần hoàn, tái sử dụng chất dinh dưỡng?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn và diệt tảo định kỳ.
  • B. Xả thải trực tiếp nước ao sau thu hoạch ra môi trường tự nhiên.
  • C. Ứng dụng các hệ thống xử lí sinh học như Biofloc, Aquaponics, hoặc ao lọc thực vật.
  • D. Chỉ dựa vào việc thay nước thường xuyên.

Câu 15: Chế phẩm sinh học (probiotics) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản thường chứa các loại vi sinh vật nào?

  • A. Các vi sinh vật có lợi như vi khuẩn lactic, Bacillus spp., nấm men.
  • B. Các loại tảo độc.
  • C. Các hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • D. Các loại virus gây bệnh.

Câu 16: Vai trò của vi sinh vật trong chế phẩm sinh học khi xử lí đáy ao nuôi là gì?

  • A. Làm tăng độ cứng của đáy ao.
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ tích tụ (mùn bã, thức ăn thừa, phân) thành các chất đơn giản hơn, làm sạch đáy ao.
  • C. Tạo ra khí độc H2S.
  • D. Hấp thụ kim loại nặng.

Câu 17: Tại sao việc quản lí lượng thức ăn là một biện pháp quan trọng hàng đầu trong việc phòng ngừa ô nhiễm môi trường ao nuôi?

  • A. Vì thức ăn rất đắt tiền.
  • B. Vì cho ăn ít sẽ giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn.
  • C. Vì thức ăn thừa và chất thải từ việc tiêu hóa thức ăn là nguồn gốc chính gây ô nhiễm hữu cơ và tích tụ chất độc trong ao.
  • D. Vì cho ăn nhiều sẽ làm nước trong hơn.

Câu 18: Khi nước ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy hòa tan (DO thấp), biện pháp can thiệp tức thời nào là hiệu quả nhất?

  • A. Bón vôi xuống ao.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • C. Cho vật nuôi nhịn ăn.
  • D. Tăng cường sục khí bằng quạt nước, máy thổi khí hoặc thay nước mới.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng?

  • A. Duy trì mật độ nuôi hợp lý và quản lý lượng thức ăn để hạn chế nguồn dinh dưỡng cho tảo.
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ.
  • C. Giảm sục khí trong ao.
  • D. Thả thêm các loài cá ăn thịt.

Câu 20: Nước thải từ ao nuôi tôm chứa nhiều chất dinh dưỡng như Nito và Phốt pho. Nếu xả thải trực tiếp ra môi trường, điều này có thể gây ra hiện tượng gì ở các thủy vực tiếp nhận?

  • A. Giảm nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Phú dưỡng hóa (Eutrophication), gây bùng phát tảo và suy giảm chất lượng nước nghiêm trọng.
  • C. Tăng độ trong của nước.
  • D. Giảm nhiệt độ nước.

Câu 21: Để xử lý nước thải sau thu hoạch một cách hiệu quả và bền vững, một nông dân đã xây dựng một khu vực trồng sen và các loại cây thủy sinh khác tiếp nhận nước thải từ ao nuôi. Đây là ứng dụng của biện pháp xử lí nào?

  • A. Lọc cơ học.
  • B. Sử dụng hóa chất.
  • C. Ao lọc sinh học sử dụng thực vật (Constructed Wetland).
  • D. Công nghệ Biofloc.

Câu 22: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ chất thải rắn lơ lửng ra khỏi nước?

  • A. Bộ lọc cơ học (như trống lọc, bộ lắng).
  • B. Bộ lọc sinh học.
  • C. Hệ thống sục khí.
  • D. Thiết bị khử trùng UV.

Câu 23: Việc sử dụng zeolite trong ao nuôi thủy sản có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp oxy cho nước.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Làm tăng độ trong của nước bằng cách kết tủa phù sa.
  • D. Hấp phụ khí độc như ammonia và H2S, cải thiện chất lượng nước.

Câu 24: Phân tích tình huống: Một ao nuôi cá tra sử dụng thức ăn công nghiệp. Sau một thời gian, đáy ao tích tụ một lớp bùn dày và nước có mùi trứng thối. Nguyên nhân chính gây ra mùi trứng thối là gì và biện pháp xử lí nào phù hợp?

  • A. Nước có nhiều oxy hòa tan; tăng cường sục khí.
  • B. Sự phân hủy yếm khí chất hữu cơ ở đáy tạo H2S; sử dụng chế phẩm vi sinh xử lí đáy hoặc nạo vét bùn.
  • C. Nước bị nhiễm phèn; bón vôi.
  • D. Tảo nở hoa quá mức; thay nước toàn bộ.

Câu 25: So sánh giữa biện pháp xử lí nước bằng hóa chất và bằng chế phẩm vi sinh, ưu điểm nổi bật của biện pháp sử dụng chế phẩm vi sinh là gì?

  • A. Thân thiện với môi trường, không gây tồn dư hóa chất độc hại, tác động bền vững.
  • B. Có tác dụng diệt khuẩn tức thời và triệt để.
  • C. Chi phí luôn thấp hơn so với hóa chất.
  • D. Không cần quản lý kỹ thuật phức tạp.

Câu 26: Khi kiểm tra nước ao nuôi, nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) vượt quá mức cho phép. Điều này thường là dấu hiệu của vấn đề gì trong ao?

  • A. Nước quá trong, thiếu dinh dưỡng.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan quá cao.
  • C. Độ pH quá thấp.
  • D. Sự tích tụ chất thải hữu cơ (từ thức ăn thừa, phân) và hoạt động phân hủy protein.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường quá trình phân hủy hiếu khí chất hữu cơ trong ao nuôi, góp phần giảm bùn đáy và khí độc?

  • A. Giảm sục khí hoặc ngừng sục khí.
  • B. Tăng cường cho ăn.
  • C. Tăng cường sục khí và sử dụng chế phẩm vi sinh hiếu khí.
  • D. Giảm nhiệt độ nước.

Câu 28: Tại sao việc xử lí nước thải sau thu hoạch trước khi xả ra môi trường là bắt buộc và quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước tự nhiên, bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người.
  • B. Chỉ để tuân thủ quy định pháp luật mà không có lợi ích thực tế.
  • C. Để thu hồi toàn bộ chất dinh dưỡng từ nước thải.
  • D. Để làm tăng độ mặn của nước biển.

Câu 29: Trong các biện pháp xử lí nước trước khi nuôi, bước nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ các sinh vật gây hại tiềm ẩn như ấu trùng côn trùng, cá tạp hoặc mầm bệnh có trong nguồn nước cấp?

  • A. Lắng lọc.
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • C. Khử hóa chất.
  • D. Bón phân gây màu.

Câu 30: Một hệ thống nuôi cá cảnh trong nhà kính sử dụng lại nước. Để duy trì chất lượng nước tốt, hệ thống này cần tích hợp những bộ phận xử lí nước cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần thay nước định kỳ.
  • B. Chỉ cần sục khí liên tục.
  • C. Chỉ cần sử dụng hóa chất làm trong nước.
  • D. Hệ thống lọc cơ học để loại bỏ chất rắn và hệ thống lọc sinh học để xử lí các chất độc hòa tan (như ammonia).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc xử lí môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguồn gây ô nhiễm chính trong ao nuôi thủy sản, xuất phát từ hoạt động cho ăn, thường là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trước khi thả giống vào ao nuôi mới, người nuôi thường thực hiện biện pháp lắng lọc nước. Mục đích chính của bước này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bước 'bón phân gây màu' trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn giữa vụ nuôi bỗng xuất hiện tình trạng tôm bị đóng rong và nước ao có mùi hôi. Người nuôi nên ưu tiên áp dụng biện pháp xử lí nào sau đây để cải thiện tình hình một cách bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc sử dụng vôi (CaO, CaCO3) trong xử lí ao nuôi thủy sản mang lại những lợi ích nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hệ thống lọc sinh học (biofilter) trong các hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để xử lí các chất độc hại như ammonia và nitrite?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc tích tụ khí độc H2S ở đáy ao nuôi lại nguy hiểm cho vật nuôi thủy sản, đặc biệt trong điều kiện yếm khí?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp nào sau đây chủ yếu dựa vào hoạt động của thực vật thủy sinh để hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (như nitrate, phosphate) từ nước thải nuôi trồng thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản giúp xử lí môi trường nước bằng cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao việc khử hóa chất (như chlorine dư) là bước quan trọng sau khi diệt khuẩn bằng hóa chất trong quy trình xử lí nước trước khi thả giống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi ao nuôi xuất hiện tảo độc nở hoa quá mức (nước có màu xanh đậm hoặc đỏ), biện pháp xử lí nào sau đây có thể được xem xét để giảm mật độ tảo, nhưng cần thực hiện cẩn trọng để tránh gây sốc cho vật nuôi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ thống Aquaponics kết hợp nuôi trồng thủy sản và trồng cây thủy canh. Trong hệ thống này, vai trò của cây trồng đối với môi trường nước nuôi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và hướng tới sự tuần hoàn, tái sử dụng chất dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chế phẩm sinh học (probiotics) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản thường chứa các loại vi sinh vật nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vai trò của vi sinh vật trong chế phẩm sinh học khi xử lí đáy ao nuôi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc quản lí lượng thức ăn là một biện pháp quan trọng hàng đầu trong việc phòng ngừa ô nhiễm môi trường ao nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi nước ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy hòa tan (DO thấp), biện pháp can thiệp tức thời nào là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nước thải từ ao nuôi tôm chứa nhiều chất dinh dưỡng như Nito và Phốt pho. Nếu xả thải trực tiếp ra môi trường, điều này có thể gây ra hiện tượng gì ở các thủy vực tiếp nhận?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để xử lý nước thải sau thu hoạch một cách hiệu quả và bền vững, một nông dân đã xây dựng một khu vực trồng sen và các loại cây thủy sinh khác tiếp nhận nước thải từ ao nuôi. Đây là ứng dụng của biện pháp xử lí nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ chất thải rắn lơ lửng ra khỏi nước?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc sử dụng zeolite trong ao nuôi thủy sản có tác dụng chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích tình huống: Một ao nuôi cá tra sử dụng thức ăn công nghiệp. Sau một thời gian, đáy ao tích tụ một lớp bùn dày và nước có mùi trứng thối. Nguyên nhân chính gây ra mùi trứng thối là gì và biện pháp xử lí nào phù hợp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh giữa biện pháp xử lí nước bằng hóa chất và bằng chế phẩm vi sinh, ưu điểm nổi bật của biện pháp sử dụng chế phẩm vi sinh là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi kiểm tra nước ao nuôi, nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) vượt quá mức cho phép. Điều này thường là dấu hiệu của vấn đề gì trong ao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường quá trình phân hủy hiếu khí chất hữu cơ trong ao nuôi, góp phần giảm bùn đáy và khí độc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc xử lí nước thải sau thu hoạch trước khi xả ra môi trường là bắt buộc và quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các biện pháp xử lí nước trước khi nuôi, bước nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ các sinh vật gây hại tiềm ẩn như ấu trùng côn trùng, cá tạp hoặc mầm bệnh có trong nguồn nước cấp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một hệ thống nuôi cá cảnh trong nhà kính sử dụng lại nước. Để duy trì chất lượng nước tốt, hệ thống này cần tích hợp những bộ phận xử lí nước cơ bản nào?

Viết một bình luận