Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 12: Quản lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 12: Quản lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tại sao việc quản lí môi trường nước nuôi thuỷ sản lại cần được thực hiện liên tục trong suốt quá trình từ trước, trong và sau khi nuôi?
- A. Chỉ cần quản lí trước khi thả giống để đảm bảo nước sạch ban đầu là đủ.
- B. Trong khi nuôi, vật nuôi tự điều chỉnh môi trường nên không cần can thiệp nhiều.
- C. Quản lí sau khi thu hoạch chỉ để chuẩn bị cho vụ tiếp theo, không ảnh hưởng vụ hiện tại.
- D. Môi trường nước luôn biến động và ảnh hưởng trực tiếp, liên tục đến vật nuôi, cần kiểm soát để đảm bảo điều kiện sống tối ưu và phát hiện sớm các vấn đề.
Câu 2: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thuỷ sản, yếu tố nào liên quan trực tiếp và quan trọng nhất đến khả năng quản lí môi trường nước về lâu dài?
- A. Độ sâu trung bình của ao nuôi.
- B. Loại đất nền của ao nuôi.
- C. Khả năng chủ động về nguồn nước cấp và chất lượng nước nguồn.
- D. Khoảng cách từ ao nuôi đến khu dân cư.
Câu 3: Một ao nuôi tôm công nghiệp có tổng diện tích mặt nước là 5000 m². Để có nguồn nước dự trữ phục vụ cho việc thay nước khi cần thiết, diện tích ao chứa nước dự trữ tối thiểu được khuyến nghị là bao nhiêu?
- A. 50 m²
- B. 100 m²
- C. 250 m²
- D. 500 m²
Câu 4: Việc xây dựng ao chứa nước dự trữ có cao trình đáy cao hơn cao trình đáy ao nuôi từ 0.3m đến 0.5m mang lại lợi ích thiết thực nào trong quá trình quản lí môi trường?
- A. Giảm chi phí năng lượng cho việc bơm nước từ ao chứa vào ao nuôi.
- B. Giúp nước trong ao chứa tự làm sạch tốt hơn.
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ ao nuôi sang ao chứa.
- D. Tăng khả năng bốc hơi nước trong ao chứa.
Câu 5: Trước khi cấp nước vào ao nuôi mới hoặc ao đã cải tạo, người nuôi thường tiến hành một số biện pháp xử lí ban đầu như bón vôi, phơi đáy ao. Mục đích chính của các biện pháp này là gì?
- A. Tăng độ đục của nước để hạn chế ánh sáng.
- B. Khử trùng, cải tạo đất đáy ao và tiêu diệt mầm bệnh, địch hại.
- C. Thúc đẩy sự phát triển nhanh của tảo độc.
- D. Làm tăng nhanh nhiệt độ nước trong ao.
Câu 6: Sau khi cấp nước vào ao nuôi và trước khi thả giống, người nuôi thường tiến hành gây màu nước. Mục đích của việc gây màu nước là gì?
- A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu và ổn định môi trường nước.
- B. Làm tăng nhanh độ pH của nước.
- C. Tiêu diệt các loại vi khuẩn có hại trong nước.
- D. Làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
Câu 7: Trong quá trình nuôi, nếu nước ao chuyển sang màu xanh đậm hoặc xanh lam, điều này thường báo hiệu vấn đề gì về yếu tố thủy sinh?
- A. Nước ao đang rất sạch và giàu oxy.
- B. Sự phát triển mạnh của động vật phù du có lợi.
- C. Mật độ tảo lam (cyanobacteria) phát triển quá mức.
- D. Nước ao bị nhiễm kim loại nặng.
Câu 8: Khi nước ao nuôi tôm có màu xanh đậm do tảo lam phát triển quá mức, biện pháp quản lí môi trường nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng trước tiên để kiểm soát tình hình?
- A. Thay một phần nước ao hàng ngày (khoảng 20-30%).
- B. Tăng lượng thức ăn cho tôm để chúng tiêu thụ bớt tảo.
- C. Bón thêm phân vô cơ để cạnh tranh dinh dưỡng với tảo lam.
- D. Tắt hết các thiết bị sục khí và quạt nước.
Câu 9: Quản lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi (như phân vật nuôi, thức ăn thừa) là rất quan trọng. Nếu chất thải hữu cơ tích tụ nhiều dưới đáy ao, điều gì có khả năng xảy ra, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước?
- A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- B. Gây thiếu oxy đáy ao và sản sinh các khí độc như H2S, NH3.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi.
- D. Làm tăng độ pH của nước lên quá cao.
Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao, biện pháp quản lí nào sau đây thường được áp dụng kết hợp với việc giảm lượng thức ăn?
- A. Tăng cường bón vôi định kỳ.
- B. Chỉ thay nước mà không làm gì khác.
- C. Tăng cường sục khí vào ban ngày.
- D. Sử dụng các chế phẩm vi sinh (probiotics) để phân hủy chất hữu cơ.
Câu 11: Quan sát thấy vật nuôi (cá, tôm) nổi đầu hoặc tập trung ở khu vực có sục khí vào buổi sáng sớm. Đây là dấu hiệu rõ rệt nhất của vấn đề môi trường nào trong ao nuôi?
- A. Nhiệt độ nước quá cao.
- B. Nồng độ oxy hòa tan (DO) thấp.
- C. Độ pH của nước quá cao.
- D. Nồng độ khí độc NH3 cao.
Câu 12: Để khắc phục tình trạng thiếu oxy hòa tan trong ao nuôi, biện pháp cấp cứu và phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?
- A. Giảm lượng thức ăn đột ngột.
- B. Bón vôi xuống ao.
- C. Vận hành các thiết bị sục khí hoặc quạt nước liên tục.
- D. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
Câu 13: Nồng độ pH của nước ao nuôi có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe vật nuôi và hiệu quả của các chất xử lí. Khoảng pH tối ưu cho hầu hết các loài thuỷ sản là bao nhiêu?
- A. 4.0 - 6.0
- B. 7.0 - 8.5
- C. 9.0 - 10.0
- D. 11.0 - 12.0
Câu 14: Vào buổi chiều tối trong ao nuôi có mật độ tảo cao, nồng độ pH của nước thường có xu hướng như thế nào so với buổi sáng sớm?
- A. Cao hơn.
- B. Thấp hơn.
- C. Không thay đổi.
- D. Biến động ngẫu nhiên.
Câu 15: Nếu pH nước ao nuôi vào buổi chiều lên tới 9.5, biện pháp quản lí nào sau đây là phù hợp để giảm pH và hạn chế tác động tiêu cực đến vật nuôi?
- A. Bón thêm vôi bột xuống ao.
- B. Tăng cường cho ăn để vật nuôi tiêu thụ hết tảo.
- C. Ngừng thay nước hoàn toàn.
- D. Thay một phần nước ao và/hoặc sử dụng mật đường/chế phẩm sinh học để kiểm soát tảo.
Câu 16: Nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất. Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi đến từ đâu?
- A. Phân hủy thức ăn thừa, phân vật nuôi và xác tảo chết.
- B. Nước mưa và nước chảy từ kênh mương bên ngoài vào.
- C. Quá trình quang hợp của tảo.
- D. Các khoáng chất có trong đất đáy ao.
Câu 17: Nồng độ Ammonia (NH3) dạng khí độc trong nước phụ thuộc vào hai yếu tố chính nào của môi trường nước?
- A. Độ mặn và độ trong.
- B. Oxy hòa tan và độ kiềm.
- C. pH và nhiệt độ.
- D. Độ cứng và hàm lượng sắt.
Câu 18: Khi kiểm tra thấy nồng độ Ammonia tổng (NH3/NH4+) trong ao nuôi vượt ngưỡng cho phép, biện pháp khẩn cấp nào nên được ưu tiên thực hiện để giảm độc tính và nồng độ Ammonia?
- A. Tăng cường bón phân ure xuống ao.
- B. Thay nước ao kết hợp với giảm lượng thức ăn và sử dụng chế phẩm vi sinh xử lí Ammonia.
- C. Tăng nhiệt độ nước ao để thúc đẩy quá trình bay hơi Ammonia.
- D. Chỉ cần tăng cường sục khí mà không cần thay nước.
Câu 19: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Độ trong phản ánh yếu tố thủy sinh nào trong ao?
- A. Nồng độ oxy hòa tan.
- B. Hàm lượng muối khoáng.
- C. Độ cứng của nước.
- D. Mật độ sinh vật phù du và các hạt lơ lửng khác.
Câu 20: Trong ao nuôi cá, độ trong lý tưởng đo bằng đĩa Secchi thường nằm trong khoảng nào để đảm bảo sự phát triển vừa phải của tảo có lợi?
- A. 20 - 30 cm
- B. Dưới 10 cm
- C. Trên 40 cm
- D. Bất kỳ giá trị nào, miễn là nước có màu xanh.
Câu 21: Nếu độ trong của nước ao nuôi tôm đo được là 15 cm, điều này có thể cho thấy vấn đề gì và biện pháp xử lí ban đầu phù hợp là gì?
- A. Nước quá trong, cần bón thêm phân để tăng tảo.
- B. Nước quá đục do thiếu oxy, cần tăng cường sục khí.
- C. Nước quá đục do mật độ tảo hoặc chất lơ lửng cao, có thể cần thay nước.
- D. Nước có pH quá cao, cần bón phèn chua.
Câu 22: Nhiệt độ nước là yếu tố vật lí quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất, hô hấp và sức khỏe của vật nuôi thuỷ sản. Hầu hết các loài thuỷ sản nhiệt đới và cận nhiệt đới phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ nào?
- A. 15 - 20°C
- B. 25 - 32°C
- C. 35 - 40°C
- D. 4 - 10°C
Câu 23: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng kéo dài, nhiệt độ nước ao có thể tăng cao. Nhiệt độ nước tăng cao có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến môi trường ao nuôi và vật nuôi?
- A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan và giảm độc tính của Ammonia.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi và giảm pH.
- C. Giảm tốc độ trao đổi chất của vật nuôi.
- D. Giảm khả năng hòa tan oxy, tăng nhu cầu oxy của vật nuôi và tăng độc tính của Ammonia.
Câu 24: Độ mặn là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong nuôi tôm và cá nước lợ/mặn. Sự thay đổi đột ngột của độ mặn (tăng hoặc giảm mạnh) có thể gây ra tác động gì đến vật nuôi?
- A. Gây stress, sốc cho vật nuôi do ảnh hưởng đến quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu.
- B. Thúc đẩy vật nuôi lột xác nhanh hơn.
- C. Làm tăng khả năng kháng bệnh của vật nuôi.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến vật nuôi đã quen sống trong nước.
Câu 25: Quản lí màu nước ao nuôi là một kỹ thuật quan trọng. Màu nước ao lý tưởng cho tôm sú hoặc tôm thẻ chân trắng thường là màu gì?
- A. Xanh lam đậm.
- B. Xanh vỏ đậu hoặc vàng nâu.
- C. Đỏ hoặc tím.
- D. Trong suốt không màu.
Câu 26: Nếu nước ao nuôi chuyển sang màu đỏ hoặc nâu đỏ, điều này có thể là dấu hiệu của sự bùng phát loại tảo nào, và nó thường gây tác hại gì?
- A. Tảo giáp hoặc tảo độc khác, có thể gây độc và thiếu oxy.
- B. Tảo lục có lợi, cung cấp oxy.
- C. Động vật phù du phát triển mạnh.
- D. Nước bị nhiễm sắt nặng.
Câu 27: Để phòng ngừa và xử lí màu nước xấu do tảo độc bùng phát, ngoài việc thay nước, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào để kiểm soát mật độ tảo?
- A. Tăng cường bón phân hữu cơ.
- B. Giảm cường độ sục khí.
- C. Chỉ dùng hóa chất diệt tảo mà không kết hợp biện pháp khác.
- D. Sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ và kiểm soát tảo.
Câu 28: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho vật nuôi thuỷ sản lại là một biện pháp quản lí môi trường quan trọng?
- A. Vì thức ăn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lớn của vật nuôi, không liên quan môi trường.
- B. Vì cho ăn nhiều giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn, tự chống lại ô nhiễm.
- C. Vì thức ăn thừa là nguồn chính gây ô nhiễm chất hữu cơ và khí độc trong ao.
- D. Vì cho ăn ít giúp tiết kiệm chi phí mà không ảnh hưởng môi trường.
Câu 29: Trong quy trình quản lí môi trường ao nuôi, việc sử dụng lưới chắn rác, lưới lọc ở cống cấp và thoát nước có mục đích gì?
- A. Ngăn chặn địch hại, cá tạp và rác thải xâm nhập vào ao, đồng thời giữ vật nuôi không thoát ra ngoài.
- B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- C. Giúp nước chảy vào ao nhanh hơn.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho hệ thống ao nuôi.
Câu 30: Sau khi thu hoạch, việc vệ sinh và cải tạo ao nuôi là bước cuối cùng trong quản lí môi trường của một vụ nuôi. Mục đích chính của công việc này là gì để chuẩn bị cho vụ tiếp theo?
- A. Chỉ để làm cho ao trông sạch sẽ hơn.
- B. Loại bỏ chất thải, mầm bệnh tích tụ và phục hồi điều kiện nền tảng cho vụ nuôi mới.
- C. Giúp vật nuôi còn sót lại trong ao có môi trường sống tốt hơn.
- D. Không cần thiết nếu vụ nuôi vừa rồi thành công.