Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 12: Tiết kiệm điện năng - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 12: Tiết kiệm điện năng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tiết kiệm điện năng mang lại những lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường đáng kể. Lợi ích nào sau đây phản ánh rõ nhất tác động tích cực của việc tiết kiệm điện năng đối với an ninh năng lượng quốc gia?
- A. Giảm chi phí hóa đơn tiền điện cho người tiêu dùng cá nhân.
- B. Tạo cơ hội phát triển các ngành công nghiệp sản xuất thiết bị tiết kiệm năng lượng.
- C. Giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính từ các nhà máy điện.
- D. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu điện trong tương lai mà không cần xây thêm nhiều nhà máy mới, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
Câu 2: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống truyền tải và phân phối điện năng, biện pháp kỹ thuật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm tổn thất điện năng?
- A. Tăng điện áp đường dây truyền tải lên cao hơn.
- B. Sử dụng dây dẫn có tiết diện nhỏ hơn.
- C. Kéo dài khoảng cách giữa các trạm biến áp.
- D. Giảm công suất truyền tải trên đường dây.
Câu 3: Một gia đình đang cân nhắc mua một chiếc điều hòa nhiệt độ mới. Họ có hai lựa chọn: Máy A (không inverter, công suất danh định 1000W) và Máy B (có inverter, công suất danh định 1000W, nhãn năng lượng 5 sao). Cả hai máy đều có cùng hiệu suất làm lạnh ban đầu. Về lâu dài, lựa chọn Máy B (inverter, 5 sao) mang lại lợi ích tiết kiệm điện chủ yếu nhờ vào nguyên lý hoạt động nào khác biệt so với Máy A?
- A. Máy B có công suất làm lạnh lớn hơn nên đạt nhiệt độ mong muốn nhanh hơn.
- B. Máy B sử dụng loại gas làm lạnh hiệu quả hơn.
- C. Máy B có thể điều chỉnh công suất hoạt động phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh lãng phí năng lượng khi duy trì nhiệt độ.
- D. Máy B có kích thước nhỏ gọn hơn nên tiêu thụ ít điện hơn.
Câu 4: Nhãn năng lượng trên các thiết bị điện gia dụng cung cấp thông tin quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm tiết kiệm điện. Số sao trên nhãn năng lượng (từ 1 đến 5 sao) thể hiện điều gì?
- A. Giá bán của sản phẩm.
- B. Mức độ hiệu quả năng lượng của sản phẩm (càng nhiều sao càng tiết kiệm điện).
- C. Thời gian bảo hành của sản phẩm.
- D. Năm sản xuất của sản phẩm.
Câu 5: Một hộ gia đình sử dụng bóng đèn sợi đốt 100W cho phòng khách và bật trung bình 4 giờ mỗi ngày. Họ quyết định thay thế bằng bóng đèn LED có độ sáng tương đương, chỉ tiêu thụ 15W. Giả sử giá điện là 2500 đồng/kWh. Tính số tiền điện tiết kiệm được mỗi tháng (30 ngày) khi chuyển đổi sang bóng đèn LED?
- A. Khoảng 7.650 đồng.
- B. Khoảng 10.200 đồng.
- C. Khoảng 25.500 đồng.
- D. Khoảng 30.000 đồng.
Câu 6: Trong sử dụng tủ lạnh, hành động nào sau đây giúp tiết kiệm điện hiệu quả nhất?
- A. Để nhiều thực phẩm vào tủ cho đầy.
- B. Hạn chế mở cửa tủ lạnh và đảm bảo cửa luôn đóng kín.
- C. Đặt tủ lạnh sát tường để tiết kiệm diện tích.
- D. Để đồ ăn còn nóng vào tủ lạnh để làm nguội nhanh.
Câu 7: Sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn (như máy giặt, bình nóng lạnh, điều hòa) vào giờ cao điểm tiêu thụ điện (thường từ 17h đến 20h) có tác động tiêu cực gì đến hệ thống lưới điện quốc gia?
- A. Gây quá tải cho hệ thống lưới điện, tăng nguy cơ sự cố.
- B. Giảm hiệu suất hoạt động của các thiết bị.
- C. Làm tăng tuổi thọ của các thiết bị điện.
- D. Không có tác động đáng kể đến lưới điện.
Câu 8: Để tiết kiệm điện khi sử dụng bàn là (ủi đồ), biện pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả?
- A. Chỉ ủi từng món đồ riêng lẻ khi cần.
- B. Điều chỉnh nhiệt độ bàn là ở mức cao nhất cho tất cả loại vải.
- C. Rút phích cắm ngay sau khi ủi xong món đồ cuối cùng, không tận dụng nhiệt dư.
- D. Tập trung ủi đồ một lần với số lượng tương đối, bắt đầu với vải cần nhiệt độ thấp và kết thúc với vải cần nhiệt độ cao.
Câu 9: Việc vệ sinh định kỳ các bộ phận của thiết bị điện như lưới lọc bụi của điều hòa, cánh quạt, hoặc cuộn dây tản nhiệt của tủ lạnh có giúp tiết kiệm điện không? Tại sao?
- A. Có, vì giúp thiết bị hoạt động hiệu quả hơn, giảm công suất tiêu thụ để đạt được cùng một hiệu quả.
- B. Không, việc vệ sinh chỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- C. Chỉ giúp tiết kiệm điện đối với các thiết bị làm mát.
- D. Chỉ giúp tiết kiệm điện đối với các thiết bị làm nóng.
Câu 10: Một trong những biện pháp tiết kiệm điện hiệu quả trong chiếu sáng là tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên. Để làm được điều này trong thiết kế và bố trí không gian sống, cần chú ý đến yếu tố nào?
- A. Sử dụng sơn tường màu tối.
- B. Thiết kế ít cửa sổ và cửa ra vào.
- C. Bố trí cửa sổ, cửa ra vào hợp lý và sử dụng vật liệu phản xạ ánh sáng tốt.
- D. Đặt các thiết bị điện ở vị trí trung tâm phòng.
Câu 11: Công nghệ biến tần (inverter) không chỉ được ứng dụng trong điều hòa, tủ lạnh mà còn trong máy giặt. Lợi ích tiết kiệm điện của máy giặt inverter đến từ khả năng nào?
- A. Điều chỉnh tốc độ quay của động cơ lồng giặt phù hợp với tải trọng và chế độ giặt.
- B. Sử dụng nước nóng để giặt hiệu quả hơn.
- C. Giảm thời gian chu trình giặt.
- D. Tự động ngắt điện hoàn toàn khi giặt xong.
Câu 12: Hệ thống năng lượng mặt trời áp mái (điện mặt trời) đóng góp vào việc tiết kiệm điện lưới quốc gia như thế nào đối với hộ gia đình?
- A. Làm mát mái nhà, giảm nhu cầu sử dụng điều hòa.
- B. Sản xuất điện để sử dụng tại chỗ, giảm lượng điện tiêu thụ từ lưới quốc gia.
- C. Lưu trữ điện năng cho toàn bộ khu phố.
- D. Giúp tăng điện áp trên lưới điện phân phối.
Câu 13: Giả sử bạn đang sử dụng một máy tính để bàn cũ tiêu thụ trung bình 150W và một màn hình LCD 20 inch tiêu thụ 30W. Bạn thường sử dụng máy tính 6 giờ mỗi ngày. Nếu bạn chuyển sang dùng máy tính xách tay hiệu suất cao chỉ tiêu thụ trung bình 40W (bao gồm cả màn hình), số tiền điện tiết kiệm được mỗi tháng (30 ngày) là bao nhiêu? (Giá điện 2500 đồng/kWh)
- A. Khoảng 25.200 đồng.
- B. Khoảng 45.000 đồng.
- C. Khoảng 50.400 đồng.
- D. Khoảng 63.000 đồng.
Câu 14: Tại sao việc rút phích cắm các thiết bị điện tử (như TV, sạc điện thoại, bộ nguồn máy tính) khi không sử dụng lại được khuyến khích để tiết kiệm điện, dù các thiết bị này đang ở chế độ chờ (standby)?
- A. Các thiết bị này vẫn tiêu thụ một lượng điện nhỏ ở chế độ chờ.
- B. Việc rút phích cắm giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- C. Giúp tránh sét lan truyền khi có giông bão.
- D. Chỉ là biện pháp tâm lý, không có tác dụng tiết kiệm điện thực tế.
Câu 15: Trong một tòa nhà văn phòng, hệ thống chiếu sáng chiếm một phần đáng kể lượng điện tiêu thụ. Biện pháp nào sau đây kết hợp cả công nghệ và hành vi người dùng để đạt hiệu quả tiết kiệm điện cao nhất cho chiếu sáng?
- A. Chỉ thay thế tất cả bóng đèn cũ bằng đèn LED.
- B. Chỉ lắp đặt hệ thống cảm biến tự động bật/tắt đèn.
- C. Chỉ nhắc nhở nhân viên tắt đèn khi ra khỏi phòng.
- D. Thay thế đèn cũ bằng đèn LED hiệu suất cao, lắp đặt hệ thống cảm biến ánh sáng/hiện diện và tăng cường ý thức tắt đèn khi không sử dụng.
Câu 16: Khi lựa chọn dây dẫn điện để lắp đặt trong nhà, việc chọn tiết diện dây phù hợp với công suất tải là rất quan trọng đối với việc tiết kiệm điện. Nếu chọn dây dẫn có tiết diện nhỏ hơn so với yêu cầu, điều gì có khả năng xảy ra và gây lãng phí điện năng?
- A. Làm tăng điện áp trên đường dây.
- B. Làm tăng tổn thất điện năng dưới dạng nhiệt trên dây dẫn.
- C. Làm giảm dòng điện chạy qua thiết bị.
- D. Giúp thiết bị hoạt động ổn định hơn.
Câu 17: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) là hai chỉ số quan trọng trong dịch tễ học năng lượng. Tỷ lệ hiện mắc tiêu thụ điện của một loại thiết bị (ví dụ: bình nóng lạnh) trong một cộng đồng được hiểu là gì?
- A. Tổng số điện năng thiết bị đó tiêu thụ trong một khoảng thời gian.
- B. Số lượng thiết bị mới được lắp đặt trong một năm.
- C. Số lượng hộ gia đình đang sử dụng loại thiết bị đó tại thời điểm khảo sát.
- D. Tốc độ tăng trưởng số lượng thiết bị được sử dụng.
Câu 18: Nước nóng chiếm một phần đáng kể trong hóa đơn năng lượng của nhiều hộ gia đình. Ngoài việc sử dụng bình nóng lạnh hiệu suất cao, biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất liên quan đến việc sử dụng nước nóng?
- A. Bật bình nóng lạnh cả ngày để luôn có nước nóng sẵn.
- B. Giảm nhiệt độ cài đặt của bình nóng lạnh xuống mức đủ dùng.
- C. Sử dụng nước nóng cho tất cả các mục đích, kể cả rửa tay.
- D. Lắp đặt bình nóng lạnh ở nơi thoáng gió để làm mát nhanh.
Câu 19: Trong công nghiệp, động cơ điện là thiết bị tiêu thụ điện năng lớn nhất. Việc lựa chọn động cơ điện hiệu suất cao (ví dụ: động cơ IE3, IE4) thay vì động cơ tiêu chuẩn (IE1) mang lại lợi ích tiết kiệm điện như thế nào?
- A. Chúng chuyển đổi điện năng thành cơ năng hiệu quả hơn, giảm tổn thất.
- B. Chúng có tốc độ quay cao hơn.
- C. Chúng có kích thước nhỏ gọn hơn.
- D. Chúng hoạt động êm ái hơn.
Câu 20: Một cách tiếp cận toàn diện để tiết kiệm điện năng trong một tòa nhà là thực hiện kiểm toán năng lượng (energy audit). Hoạt động chính của kiểm toán năng lượng là gì?
- A. Chỉ đơn thuần đo đếm tổng lượng điện tiêu thụ của tòa nhà.
- B. Chỉ tập trung vào việc thay thế các thiết bị cũ bằng thiết bị mới.
- C. Phân tích chi tiết cách năng lượng được sử dụng, xác định các nguồn lãng phí và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả.
- D. Chỉ kiểm tra tình trạng an toàn của hệ thống điện.
Câu 21: Sử dụng quạt điện thay vì điều hòa nhiệt độ có phải luôn là biện pháp tiết kiệm điện hiệu quả không? Phân tích điều kiện nào khiến việc này trở nên hiệu quả hoặc kém hiệu quả.
- A. Luôn hiệu quả hơn vì quạt có công suất nhỏ hơn điều hòa.
- B. Luôn kém hiệu quả hơn vì quạt không làm giảm nhiệt độ phòng.
- C. Hiệu quả chỉ khi sử dụng trong phòng kín.
- D. Hiệu quả khi nhiệt độ môi trường không quá nóng và chỉ cần làm mát cục bộ; kém hiệu quả khi nhiệt độ cao hoặc cần làm mát không gian rộng.
Câu 22: Trong sản xuất công nghiệp, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất có thể góp phần đáng kể vào tiết kiệm điện năng. Ví dụ, trong một nhà máy sản xuất gạch, việc điều chỉnh thời gian và nhiệt độ nung gạch một cách chính xác theo từng loại nguyên liệu có thể giúp tiết kiệm điện như thế nào?
- A. Giảm thời gian và năng lượng cần thiết cho quá trình nung, đồng thời giảm tỉ lệ sản phẩm lỗi.
- B. Làm tăng tốc độ sản xuất.
- C. Chỉ giúp tiết kiệm nguyên liệu, không ảnh hưởng đến điện năng.
- D. Làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Câu 23: Sử dụng hệ thống điều khiển thông minh (smart home system) cho các thiết bị điện trong gia đình mang lại tiềm năng tiết kiệm điện như thế nào?
- A. Chỉ giúp điều khiển thiết bị từ xa.
- B. Chỉ giúp theo dõi lượng điện tiêu thụ.
- C. Chỉ thay thế các công tắc truyền thống.
- D. Tự động hóa việc bật/tắt và điều chỉnh công suất thiết bị dựa trên nhu cầu thực tế và điều kiện môi trường, tránh lãng phí.
Câu 24: So sánh việc sử dụng bình nóng lạnh trực tiếp và bình nóng lạnh gián tiếp (có bình chứa) từ góc độ tiết kiệm điện. Loại nào có xu hướng tiết kiệm điện hơn trong điều kiện sử dụng thông thường (không bật 24/7)?
- A. Bình nóng lạnh trực tiếp có xu hướng tiết kiệm hơn vì chỉ làm nóng lượng nước cần dùng ngay lập tức, tránh tổn thất nhiệt do lưu trữ.
- B. Bình nóng lạnh gián tiếp có xu hướng tiết kiệm hơn vì có bình chứa lớn.
- C. Cả hai loại đều tiêu thụ lượng điện như nhau.
- D. Tiết kiệm hay không phụ thuộc hoàn toàn vào công suất định mức.
Câu 25: Việc lựa chọn màu sơn tường và rèm cửa trong nhà cũng có thể ảnh hưởng đến việc tiết kiệm điện năng, đặc biệt là điện cho chiếu sáng và làm mát/sưởi ấm. Nên ưu tiên sử dụng màu sắc và loại rèm như thế nào để tối ưu hóa tiết kiệm điện?
- A. Sơn màu tối và rèm cửa mỏng.
- B. Sơn màu sáng và rèm cửa mỏng.
- C. Sơn màu sáng và rèm cửa dày, có khả năng cách nhiệt.
- D. Sơn màu tối và rèm cửa dày, có khả năng cách nhiệt.
Câu 26: Giả sử bạn đang quản lý một cửa hàng tiện lợi nhỏ. Bạn nhận thấy hóa đơn tiền điện khá cao. Dựa trên kiến thức về tiết kiệm điện, hãy xác định hai khu vực/thiết bị có tiềm năng tiết kiệm điện lớn nhất trong cửa hàng này.
- A. Máy tính tiền và quạt cây.
- B. Camera an ninh và hệ thống âm thanh.
- C. Lò vi sóng và máy pha cà phê.
- D. Hệ thống chiếu sáng và các tủ mát/tủ đông.
Câu 27: Tại sao việc duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng khi sử dụng điều hòa lại tiết kiệm điện hơn so với việc liên tục bật/tắt hoặc điều chỉnh nhiệt độ lên xuống thất thường?
- A. Việc bật/tắt liên tục làm hỏng điều hòa.
- B. Máy nén tiêu thụ nhiều điện nhất khi khởi động, duy trì nhiệt độ ổn định giúp giảm số lần khởi động hoặc hoạt động ở công suất thấp.
- C. Nhiệt độ thay đổi nhanh gây sốc nhiệt.
- D. Điều chỉnh nhiệt độ thất thường làm giảm hiệu quả làm lạnh.
Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, việc tiết kiệm điện năng ngày càng trở nên cấp thiết. Lợi ích môi trường trực tiếp nhất của việc giảm tiêu thụ điện từ các nguồn hóa thạch là gì?
- A. Giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và các chất ô nhiễm khác từ nhà máy điện.
- B. Giảm rác thải nhựa từ các thiết bị điện tử.
- C. Tăng diện tích rừng phủ xanh.
- D. Giảm ô nhiễm tiếng ồn từ các thiết bị điện.
Câu 29: Khi mua sắm các thiết bị điện gia dụng, ngoài việc xem xét nhãn năng lượng, người tiêu dùng thông thái còn cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo thiết bị thực sự phù hợp và tiết kiệm điện trong quá trình sử dụng?
- A. Chỉ quan tâm đến giá bán thấp nhất.
- B. Chỉ chọn sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng nhất.
- C. Lựa chọn thiết bị có công suất và tính năng phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của gia đình.
- D. Ưu tiên các thiết bị có màu sắc bắt mắt.
Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn về tiết kiệm năng lượng cho một trường học. Sau khi khảo sát, bạn nhận thấy các lĩnh vực tiêu thụ điện nhiều nhất là chiếu sáng, điều hòa nhiệt độ và các thiết bị văn phòng/phòng máy. Hãy đề xuất 3 biện pháp tiết kiệm điện hiệu quả nhất, mỗi biện pháp thuộc một lĩnh vực khác nhau trong số đã nêu, ưu tiên tính khả thi và tác động lớn.
- A. Lắp thêm quạt trần, thay toàn bộ máy tính cũ, dán decal cửa sổ.
- B. Giảm giờ học, tắt hết đèn hành lang, chỉ dùng máy in vào buổi sáng.
- C. Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, cấm dùng điều hòa, chỉ dùng đèn sợi đốt.
- D. Thay thế bóng đèn huỳnh quang cũ bằng đèn LED; cài đặt nhiệt độ điều hòa hợp lý và chỉ bật khi cần; thiết lập chế độ ngủ đông/tắt máy tính và màn hình khi không sử dụng.