Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực kỹ thuật nào chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế và ứng dụng các thành phần như linh kiện bán dẫn, vi mạch tích hợp (IC) và các hệ thống dựa trên chúng để xử lý thông tin hoặc điều khiển các quá trình?

  • A. Kỹ thuật điện tử
  • B. Kỹ thuật điện
  • C. Kỹ thuật cơ khí
  • D. Kỹ thuật năng lượng

Câu 2: So với kỹ thuật điện truyền thống (vốn chủ yếu xử lý dòng điện mạnh để truyền tải năng lượng), kỹ thuật điện tử có đặc điểm nổi bật nào về loại tín hiệu thường xử lý?

  • A. Xử lý dòng điện xoay chiều công suất lớn.
  • B. Xử lý điện áp một chiều rất cao.
  • C. Xử lý các tín hiệu điện có mức năng lượng thấp, mang thông tin.
  • D. Chủ yếu sử dụng các máy phát điện và động cơ điện.

Câu 3: Một nhà máy sản xuất áp dụng hệ thống điều khiển tự động sử dụng các cảm biến, vi điều khiển và bộ chấp hành điện tử để giám sát và điều chỉnh quy trình lắp ráp sản phẩm. Việc ứng dụng này thuộc vai trò nào của kỹ thuật điện tử trong sản xuất?

  • A. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Chỉ giúp tăng tốc độ sản xuất.
  • D. Góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.

Câu 4: Tại sao việc ứng dụng kỹ thuật điện tử trong các thiết bị gia dụng như tủ lạnh "thông minh", máy giặt tự động, hay hệ thống chiếu sáng điều khiển từ xa lại được coi là nâng cao chất lượng cuộc sống?

  • A. Vì chúng luôn tiêu thụ ít năng lượng hơn các thiết bị cũ.
  • B. Vì chúng tự động hóa các công việc, mang lại sự tiện nghi và tiết kiệm thời gian.
  • C. Vì chúng làm tăng độ phức tạp trong việc sử dụng thiết bị.
  • D. Vì chúng chỉ có chức năng giải trí đơn thuần.

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế, kỹ thuật điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các thiết bị chẩn đoán và điều trị. Thiết bị nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong y tế?

  • A. Máy chụp cộng hưởng từ (MRI)
  • B. Dao mổ phẫu thuật truyền thống
  • C. Ống nghe y tế cơ bản
  • D. Cân trọng lượng cơ học

Câu 6: Một hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất, bộ điều khiển điện tử và van điện từ để tự động bật/tắt máy bơm nước dựa trên nhu cầu thực tế của cây trồng. Ứng dụng này minh họa rõ nhất vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự can thiệp của con người.
  • B. Chỉ dùng để thu thập dữ liệu về thời tiết.
  • C. Tạo ra hệ thống điều khiển, giám sát, tự động hóa trong sản xuất.
  • D. Thay thế toàn bộ công việc đồng áng thủ công.

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật điện tử đã dẫn đến sự ra đời của các thiết bị thông tin liên lạc hiện đại. Thiết bị nào sau đây là kết quả tiêu biểu của sự phát triển này?

  • A. Máy đánh chữ cơ khí.
  • B. Máy điện báo Morse.
  • C. Điện thoại cố định quay số.
  • D. Điện thoại thông minh (Smartphone).

Câu 8: Triển vọng nào của kỹ thuật điện tử được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng các cánh tay robot trong dây chuyền lắp ráp ô tô hoặc robot hút bụi tự động trong gia đình?

  • A. Sự phát triển của robot và máy thông minh.
  • B. Chỉ là sự cải tiến nhỏ của các thiết bị cũ.
  • C. Thuần túy là ứng dụng của trí tuệ nhân tạo.
  • D. Không liên quan đến kỹ thuật điện tử.

Câu 9: Khái niệm "sản xuất thông minh" (Smart Manufacturing) là một triển vọng quan trọng của kỹ thuật điện tử trong tương lai. Đặc điểm cốt lõi của sản xuất thông minh là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là sử dụng nhiều máy móc hơn.
  • B. Tích hợp các hệ thống kỹ thuật số, tự động hóa và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa sản xuất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm số lượng công nhân.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.

Câu 10: Việc các thành phố lớn trên thế giới đang triển khai các hệ thống giao thông thông minh, quản lý năng lượng hiệu quả, và cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân là minh chứng cho triển vọng nào của kỹ thuật điện tử trong đời sống?

  • A. Chỉ là sự gia tăng số lượng thiết bị điện tử.
  • B. Chỉ liên quan đến việc sử dụng robot cá nhân.
  • C. Triển khai và ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng điện.

Câu 11: Một kỹ sư điện tử đang thiết kế một mạch điều khiển cho robot công nghiệp. Công việc này đòi hỏi kỹ năng chuyên môn nào là cốt lõi?

  • A. Thiết kế và phân tích mạch điện tử.
  • B. Lắp đặt đường dây điện cao thế.
  • C. Sửa chữa động cơ đốt trong.
  • D. Vận hành máy tiện cơ khí.

Câu 12: Vi mạch tích hợp (IC) là một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Đặc điểm nào sau đây là ưu điểm vượt trội của IC so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc?

  • A. Giá thành luôn cao hơn.
  • B. Kích thước lớn hơn nhiều.
  • C. Khó sản xuất hàng loạt.
  • D. Kích thước nhỏ gọn, tiêu thụ ít năng lượng và độ tin cậy cao.

Câu 13: Một kỹ sư cần lựa chọn loại cảm biến phù hợp để đo nhiệt độ trong một hệ thống sấy khô nông sản tự động. Việc lựa chọn này thuộc giai đoạn nào trong quy trình thiết kế và ứng dụng hệ thống điện tử?

  • A. Giai đoạn lắp đặt hệ thống.
  • B. Giai đoạn thiết kế hệ thống.
  • C. Giai đoạn vận hành thử nghiệm.
  • D. Giai đoạn bảo trì hệ thống.

Câu 14: Trong một hệ thống điều khiển chiếu sáng thông minh, tín hiệu từ cảm biến ánh sáng môi trường (quang trở) cần được xử lý để bộ điều khiển trung tâm có thể quyết định bật/tắt hoặc điều chỉnh độ sáng đèn. Bộ phận nào trong hệ thống điện tử thường thực hiện nhiệm vụ xử lý tín hiệu này?

  • A. Bộ điều khiển (ví dụ: vi điều khiển).
  • B. Bộ nguồn.
  • C. Bộ chấp hành (ví dụ: rơ-le).
  • D. Chỉ có cảm biến là đủ.

Câu 15: Tự động hóa quá trình sản xuất nhờ kỹ thuật điện tử mang lại lợi ích kinh tế nào rõ rệt nhất cho doanh nghiệp?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Làm giảm đáng kể chất lượng sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả hoạt động.
  • D. Làm cho quy trình sản xuất trở nên phức tạp hơn.

Câu 16: Lĩnh vực kỹ thuật điện tử được phân chia thành nhiều chuyên ngành nhỏ hơn. Chuyên ngành nào tập trung vào việc thiết kế và phát triển các hệ thống xử lý thông tin bằng cách sử dụng các mạch tích hợp phức tạp, thường là lập trình được?

  • A. Kỹ thuật điện tử công suất.
  • B. Kỹ thuật âm thanh và hình ảnh.
  • C. Kỹ thuật viễn thông.
  • D. Kỹ thuật máy tính và hệ thống nhúng.

Câu 17: Khi nói về triển vọng của kỹ thuật điện tử trong đời sống, khái niệm "ngôi nhà thông minh" (Smart Home) là một ví dụ cụ thể. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của một ngôi nhà thông minh điển hình?

  • A. Các thiết bị trong nhà có khả năng kết nối và giao tiếp với nhau.
  • B. Tăng diện tích sử dụng của ngôi nhà lên gấp đôi.
  • C. Cho phép điều khiển các hệ thống (chiếu sáng, an ninh, nhiệt độ) từ xa qua điện thoại.
  • D. Tích hợp các cảm biến để tự động điều chỉnh môi trường sống.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất mà kỹ thuật điện tử đang đối mặt trong quá trình phát triển là gì?

  • A. Thiếu nhu cầu thị trường.
  • B. Chi phí nghiên cứu và phát triển rất thấp.
  • C. Công nghệ sản xuất đã đạt đến giới hạn.
  • D. Tốc độ phát triển nhanh đòi hỏi vật liệu mới, công nghệ phức tạp và vấn đề rác thải điện tử.

Câu 19: Tại sao việc phát triển các hệ thống giám sát môi trường sử dụng cảm biến điện tử và mạng truyền thông không dây lại là một ứng dụng quan trọng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường?

  • A. Giúp thu thập dữ liệu chính xác và liên tục về các chỉ số môi trường để đưa ra quyết định kịp thời.
  • B. Chỉ dùng để dự báo thời tiết đơn giản.
  • C. Hoàn toàn thay thế con người trong việc quan sát môi trường.
  • D. Làm tăng ô nhiễm môi trường do sử dụng thiết bị điện tử.

Câu 20: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ thuật điện tử đóng vai trò nền tảng như thế nào?

  • A. Chủ yếu cung cấp năng lượng cho các hệ thống.
  • B. Chỉ đóng vai trò phụ trợ, không quan trọng.
  • C. Là nền tảng cho các công nghệ cốt lõi như IoT, AI, tự động hóa, robot.
  • D. Làm chậm quá trình chuyển đổi số.

Câu 21: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử đang tìm cách giảm thiểu lượng chất thải nguy hại trong quy trình sản xuất vi mạch. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào trong các thách thức và triển vọng của kỹ thuật điện tử?

  • A. Vấn đề về tốc độ xử lý của vi mạch.
  • B. Vấn đề về khả năng kết nối mạng.
  • C. Vấn đề về thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Vấn đề về tác động môi trường và quản lý chất thải điện tử.

Câu 22: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống cảnh báo cháy thông minh cho tòa nhà. Hệ thống này cần nhận tín hiệu từ cảm biến khói/nhiệt, xử lý thông tin và kích hoạt còi báo động/phun nước. Thành phần nào sau đây đóng vai trò là "bộ não" để xử lý tín hiệu và đưa ra quyết định?

  • A. Còi báo động.
  • B. Vi điều khiển.
  • C. Cảm biến khói.
  • D. Nguồn điện pin.

Câu 23: Để một hệ thống nhà thông minh có thể điều khiển các thiết bị điện từ xa qua mạng internet, nó cần sử dụng công nghệ kết nối nào là phổ biến nhất hiện nay?

  • A. Công nghệ mạng không dây (Wi-Fi, Bluetooth) và Internet.
  • B. Hệ thống dây điện thoại cố định.
  • C. Kết nối bằng cáp đồng trục.
  • D. Chỉ cần điều khiển thủ công tại chỗ.

Câu 24: Một trong những xu hướng phát triển của kỹ thuật điện tử trong tương lai là hướng tới các thiết bị có khả năng học hỏi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Xu hướng này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực nào?

  • A. Điện tử công suất.
  • B. Kỹ thuật âm thanh.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
  • D. Kỹ thuật chiếu sáng.

Câu 25: Việc sử dụng robot phẫu thuật trong y tế, cho phép bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao hơn, là một ví dụ minh họa cho vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí y tế.
  • B. Chỉ dùng để giải trí cho bệnh nhân.
  • C. Giúp bệnh nhân tự phẫu thuật tại nhà.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế thông qua thiết bị hiện đại, chính xác.

Câu 26: Để một hệ thống tự động hóa trong nhà máy hoạt động hiệu quả, các tín hiệu từ cảm biến (ví dụ: áp suất, lưu lượng) cần được chuyển đổi sang dạng mà bộ điều khiển điện tử có thể hiểu được. Quá trình này thường được thực hiện bởi bộ phận nào?

  • A. Bộ chuyển đổi tín hiệu (ví dụ: Analog-to-Digital Converter - ADC).
  • B. Bộ khuếch đại công suất.
  • C. Bộ nguồn.
  • D. Động cơ điện.

Câu 27: Sự phát triển của kỹ thuật điện tử đã làm thay đổi đáng kể cách chúng ta tiếp cận thông tin và giải trí. Thiết bị nào đóng vai trò trung tâm trong sự thay đổi này trong vài thập kỷ qua?

  • A. Máy phát thanh radio.
  • B. Máy tính cá nhân và các thiết bị di động.
  • C. Máy in cơ học.
  • D. Đèn chiếu sáng sợi đốt.

Câu 28: Một trong những ứng dụng sớm và quan trọng của kỹ thuật điện tử là trong lĩnh vực truyền thông. Hệ thống nào sau đây sử dụng kỹ thuật điện tử để truyền tải thông tin qua khoảng cách xa?

  • A. Hệ thống ống dẫn nước.
  • B. Hệ thống đường ray tàu hỏa.
  • C. Hệ thống truyền hình.
  • D. Hệ thống cống thoát nước.

Câu 29: Kỹ thuật điện tử công suất là một chuyên ngành tập trung vào việc xử lý các tín hiệu điện có công suất lớn để điều khiển các thiết bị như động cơ, hệ thống chiếu sáng công nghiệp. Chuyên ngành này khác biệt chủ yếu với kỹ thuật điện tử tín hiệu nhỏ ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng linh kiện bán dẫn.
  • B. Chỉ làm việc với dòng điện một chiều.
  • C. Không sử dụng vi mạch tích hợp.
  • D. Xử lý các tín hiệu điện có công suất và năng lượng lớn.

Câu 30: Triển vọng nào của kỹ thuật điện tử trong tương lai gần có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cực cao trong sản xuất?

  • A. Sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của robot công nghiệp và máy thông minh.
  • B. Chỉ tập trung vào cải tiến màn hình hiển thị.
  • C. Phát triển các loại pin mới.
  • D. Giảm kích thước của các thiết bị điện tử gia dụng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Lĩnh vực kỹ thuật nào chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế và ứng dụng các thành phần như linh kiện bán dẫn, vi mạch tích hợp (IC) và các hệ thống dựa trên chúng để xử lý thông tin hoặc điều khiển các quá trình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: So với kỹ thuật điện truyền thống (vốn chủ yếu xử lý dòng điện mạnh để truyền tải năng lượng), kỹ thuật điện tử có đặc điểm nổi bật nào về loại tín hiệu thường xử lý?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhà máy sản xuất áp dụng hệ thống điều khiển tự động sử dụng các cảm biến, vi điều khiển và bộ chấp hành điện tử để giám sát và điều chỉnh quy trình lắp ráp sản phẩm. Việc ứng dụng này thuộc vai trò nào của kỹ thuật điện tử trong sản xuất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao việc ứng dụng kỹ thuật điện tử trong các thiết bị gia dụng như tủ lạnh 'thông minh', máy giặt tự động, hay hệ thống chiếu sáng điều khiển từ xa lại được coi là nâng cao chất lượng cuộc sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế, kỹ thuật điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các thiết bị chẩn đoán và điều trị. Thiết bị nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong y tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất, bộ điều khiển điện tử và van điện từ để tự động bật/tắt máy bơm nước dựa trên nhu cầu thực tế của cây trồng. Ứng dụng này minh họa rõ nhất vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật điện tử đã dẫn đến sự ra đời của các thiết bị thông tin liên lạc hiện đại. Thiết bị nào sau đây là kết quả tiêu biểu của sự phát triển này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Triển vọng nào của kỹ thuật điện tử được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng các cánh tay robot trong dây chuyền lắp ráp ô tô hoặc robot hút bụi tự động trong gia đình?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khái niệm 'sản xuất thông minh' (Smart Manufacturing) là một triển vọng quan trọng của kỹ thuật điện tử trong tương lai. Đặc điểm cốt lõi của sản xuất thông minh là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc các thành phố lớn trên thế giới đang triển khai các hệ thống giao thông thông minh, quản lý năng lượng hiệu quả, và cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân là minh chứng cho triển vọng nào của kỹ thuật điện tử trong đời sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một kỹ sư điện tử đang thiết kế một mạch điều khiển cho robot công nghiệp. Công việc này đòi hỏi kỹ năng chuyên môn nào là cốt lõi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vi mạch tích hợp (IC) là một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Đặc điểm nào sau đây là ưu điểm vượt trội của IC so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một kỹ sư cần lựa chọn loại cảm biến phù hợp để đo nhiệt độ trong một hệ thống sấy khô nông sản tự động. Việc lựa chọn này thuộc giai đoạn nào trong quy trình thiết kế và ứng dụng hệ thống điện tử?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong một hệ thống điều khiển chiếu sáng thông minh, tín hiệu từ cảm biến ánh sáng môi trường (quang trở) cần được xử lý để bộ điều khiển trung tâm có thể quyết định bật/tắt hoặc điều chỉnh độ sáng đèn. Bộ phận nào trong hệ thống điện tử thường thực hiện nhiệm vụ xử lý tín hiệu này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tự động hóa quá trình sản xuất nhờ kỹ thuật điện tử mang lại lợi ích kinh tế nào rõ rệt nhất cho doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Lĩnh vực kỹ thuật điện tử được phân chia thành nhiều chuyên ngành nhỏ hơn. Chuyên ngành nào tập trung vào việc thiết kế và phát triển các hệ thống xử lý thông tin bằng cách sử dụng các mạch tích hợp phức tạp, thường là lập trình được?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi nói về triển vọng của kỹ thuật điện tử trong đời sống, khái niệm 'ngôi nhà thông minh' (Smart Home) là một ví dụ cụ thể. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của một ngôi nhà thông minh điển hình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất mà kỹ thuật điện tử đang đối mặt trong quá trình phát triển là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc phát triển các hệ thống giám sát môi trường sử dụng cảm biến điện tử và mạng truyền thông không dây lại là một ứng dụng quan trọng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ thuật điện tử đóng vai trò nền tảng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử đang tìm cách giảm thiểu lượng chất thải nguy hại trong quy trình sản xuất vi mạch. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào trong các thách thức và triển vọng của kỹ thuật điện tử?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống cảnh báo cháy thông minh cho tòa nhà. Hệ thống này cần nhận tín hiệu từ cảm biến khói/nhiệt, xử lý thông tin và kích hoạt còi báo động/phun nước. Thành phần nào sau đây đóng vai trò là 'bộ não' để xử lý tín hiệu và đưa ra quyết định?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để một hệ thống nhà thông minh có thể điều khiển các thiết bị điện từ xa qua mạng internet, nó cần sử dụng công nghệ kết nối nào là phổ biến nhất hiện nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những xu hướng phát triển của kỹ thuật điện tử trong tương lai là hướng tới các thiết bị có khả năng học hỏi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Xu hướng này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc sử dụng robot phẫu thuật trong y tế, cho phép bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao hơn, là một ví dụ minh họa cho vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để một hệ thống tự động hóa trong nhà máy hoạt động hiệu quả, các tín hiệu từ cảm biến (ví dụ: áp suất, lưu lượng) cần được chuyển đổi sang dạng mà bộ điều khiển điện tử có thể hiểu được. Quá trình này thường được thực hiện bởi bộ phận nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sự phát triển của kỹ thuật điện tử đã làm thay đổi đáng kể cách chúng ta tiếp cận thông tin và giải trí. Thiết bị nào đóng vai trò trung tâm trong sự thay đổi này trong vài thập kỷ qua?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những ứng dụng sớm và quan trọng của kỹ thuật điện tử là trong lĩnh vực truyền thông. Hệ thống nào sau đây sử dụng kỹ thuật điện tử để truyền tải thông tin qua khoảng cách xa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Kỹ thuật điện tử công suất là một chuyên ngành tập trung vào việc xử lý các tín hiệu điện có công suất lớn để điều khiển các thiết bị như động cơ, hệ thống chiếu sáng công nghiệp. Chuyên ngành này khác biệt chủ yếu với kỹ thuật điện tử tín hiệu nhỏ ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Triển vọng nào của kỹ thuật điện tử trong tương lai gần có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cực cao trong sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử chủ yếu nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế và chế tạo thiết bị?

  • A. Máy phát điện và động cơ điện
  • B. Hệ thống truyền tải và phân phối điện
  • C. Thiết bị cơ khí và vật liệu xây dựng
  • D. Linh kiện điện tử, vi mạch, vi điều khiển và các hệ thống dựa trên chúng

Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất hiện đại, việc ứng dụng kĩ thuật điện tử vào các dây chuyền sản xuất tự động hóa mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt nào?

  • A. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.
  • B. Chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Chủ yếu tạo ra việc làm thủ công mới.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào lao động chân tay.

Câu 3: Một hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng nhận diện khuôn mặt và cảnh báo khi có người lạ xâm nhập. Hệ thống này thể hiện vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào của đời sống?

  • A. Chỉ trong giải trí cá nhân.
  • B. Chỉ trong y tế dự phòng.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình và sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Chỉ áp dụng trong công nghiệp nặng.

Câu 4: Vi mạch tích hợp (IC) là một thành phần cốt lõi của kĩ thuật điện tử hiện đại. Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng IC so với việc lắp ráp từ các linh kiện rời rạc là gì?

  • A. Chỉ làm tăng kích thước của thiết bị.
  • B. Thu nhỏ kích thước mạch điện, tăng tốc độ xử lý và giảm tiêu thụ năng lượng.
  • C. Làm giảm độ tin cậy của hệ thống.
  • D. Chỉ sử dụng được cho các mạch điện đơn giản.

Câu 5: Trong y tế, các thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như máy X-quang kỹ thuật số, máy siêu âm, máy MRI hoạt động hiệu quả chủ yếu nhờ sự phát triển của kĩ thuật điện tử trong việc gì?

  • A. Chỉ trong việc tạo ra nguồn điện áp cao.
  • B. Chỉ trong việc tạo ra âm thanh.
  • C. Chỉ trong việc tạo ra nhiệt độ cao.
  • D. Thu nhận, xử lý và hiển thị tín hiệu.

Câu 6: Một hệ thống điều khiển đèn đường tự động dựa vào cảm biến ánh sáng. Khi trời tối, cảm biến gửi tín hiệu về bộ điều khiển điện tử để bật đèn. Đây là ví dụ minh họa cho vai trò nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Giám sát và điều khiển tự động.
  • B. Chỉ truyền tải năng lượng điện.
  • C. Chỉ phát ra âm thanh cảnh báo.
  • D. Chỉ lưu trữ dữ liệu.

Câu 7: Điện thoại thông minh là một thiết bị điện tử phức tạp. Thành phần nào trong điện thoại chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính, xử lý dữ liệu từ cảm biến, chạy ứng dụng và điều khiển hoạt động chung của thiết bị?

  • A. Màn hình cảm ứng.
  • B. Vi xử lý (hoặc vi điều khiển).
  • C. Pin sạc.
  • D. Camera.

Câu 8: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong tương lai gần, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, được thể hiện rõ nét nhất qua sự phát triển của những xu hướng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất bóng đèn sợi đốt.
  • B. Chỉ phát triển các thiết bị điện cơ đơn giản.
  • C. Chỉ nghiên cứu về vật liệu cách điện truyền thống.
  • D. Phát triển mạnh mẽ IoT, Trí tuệ nhân tạo (AI), Robotics và sản xuất thông minh.

Câu 9: Khi nói về tín hiệu trong kĩ thuật điện tử, tín hiệu số (digital signal) có ưu điểm nổi bật nào so với tín hiệu tương tự (analog signal) trong việc xử lý và truyền tải thông tin?

  • A. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu, dễ dàng xử lý và lưu trữ.
  • B. Có dải giá trị liên tục, phản ánh chính xác mọi biến đổi.
  • C. Chỉ sử dụng được trong các mạch điện đơn giản.
  • D. Tiêu thụ năng lượng nhiều hơn.

Câu 10: Một công ty lắp ráp ô tô sử dụng robot hàn tự động để tăng tốc độ và độ chính xác. Robot này hoạt động dựa trên sự kết hợp của các hệ thống cơ khí và hệ thống điều khiển điện tử phức tạp. Đây là ví dụ về ứng dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Nông nghiệp truyền thống.

Câu 11: Trong các thiết bị điện tử, linh kiện bán dẫn đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đặc điểm nào của vật liệu bán dẫn cho phép chúng được sử dụng rộng rãi để tạo ra các linh kiện như transistor, diode, vi mạch?

  • A. Luôn có điện trở bằng không.
  • B. Luôn cách điện hoàn toàn.
  • C. Luôn dẫn điện rất tốt như kim loại.
  • D. Độ dẫn điện có thể thay đổi trong khoảng rộng dưới các điều kiện nhất định.

Câu 12: Hệ thống điều khiển giao thông thông minh (ITS) sử dụng cảm biến để đếm số lượng xe, camera để giám sát luồng xe và các bộ điều khiển điện tử để điều chỉnh đèn tín hiệu, biển báo. Hệ thống này mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Cải thiện hiệu quả và an toàn giao thông.
  • B. Làm tăng thời gian di chuyển.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích thu phí.
  • D. Không có tác động đáng kể đến giao thông.

Câu 13: Thiết bị điện tử trong nông nghiệp hiện đại, ví dụ như hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên độ ẩm đất, giúp người nông dân đạt được điều gì?

  • A. Làm tăng lượng nước tiêu thụ.
  • B. Yêu cầu nhiều công sức lao động chân tay hơn.
  • C. Chỉ có thể áp dụng cho cây trồng trên đất khô hạn.
  • D. Tiết kiệm nước, nhân công và nâng cao năng suất cây trồng.

Câu 14: Khi một kỹ sư điện tử thiết kế một mạch xử lý âm thanh cho tai nghe không dây, anh ấy/cô ấy cần tập trung vào việc xử lý loại tín hiệu nào?

  • A. Tín hiệu ánh sáng.
  • B. Tín hiệu âm thanh (thường là tín hiệu tương tự hoặc đã được chuyển đổi số).
  • C. Tín hiệu nhiệt độ.
  • D. Tín hiệu áp suất cơ học.

Câu 15: Vai trò "giám sát" của kĩ thuật điện tử trong một hệ thống tự động hóa nhà máy được thể hiện qua chức năng nào?

  • A. Thu thập dữ liệu từ cảm biến về nhiệt độ, áp suất, tốc độ, v.v. để theo dõi trạng thái hoạt động.
  • B. Ra lệnh bật/tắt động cơ.
  • C. Tính toán lợi nhuận của nhà máy.
  • D. Chỉ hiển thị thời gian hiện tại.

Câu 16: Việc sử dụng các thiết bị điện tử trong giáo dục như máy chiếu tương tác, bảng thông minh, hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) góp phần chính vào việc gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí học tập.
  • B. Làm giảm vai trò của giáo viên.
  • C. Nâng cao chất lượng và hiệu quả dạy và học.
  • D. Chỉ dùng để giải trí trong giờ ra chơi.

Câu 17: Trong lĩnh vực truyền thông, sự ra đời và phát triển của điện thoại di động, mạng internet, truyền hình kỹ thuật số là kết quả trực tiếp của tiến bộ trong lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Xử lý tín hiệu, truyền dẫn không dây và vi mạch tích hợp.
  • B. Chỉ trong việc sản xuất dây cáp điện.
  • C. Chỉ trong việc tạo ra nguồn điện dự phòng.
  • D. Chỉ trong việc thiết kế vỏ thiết bị.

Câu 18: Khi thiết kế một bộ điều khiển tự động cho hệ thống điều hòa không khí trong một tòa nhà thông minh, kỹ sư điện tử cần tích hợp những thành phần nào để hệ thống có thể thu thập thông tin và ra quyết định?

  • A. Chỉ cần một công tắc bật/tắt đơn giản.
  • B. Chỉ cần một mô tơ điện công suất lớn.
  • C. Chỉ cần một bộ biến áp.
  • D. Cảm biến (nhiệt độ, độ ẩm...), bộ xử lý trung tâm (vi điều khiển), và các bộ chấp hành.

Câu 19: Việc phát triển các thiết bị điện tử đeo được (wearable devices) như đồng hồ thông minh, vòng theo dõi sức khỏe, tai nghe không dây thế hệ mới thể hiện rõ xu hướng nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Xu hướng làm tăng kích thước thiết bị.
  • B. Xu hướng thu nhỏ, tích hợp cao và cá nhân hóa thiết bị.
  • C. Xu hướng chỉ sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • D. Xu hướng giảm chức năng của thiết bị.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn đối với kĩ thuật điện tử trong tương lai là việc xử lý lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) được tạo ra từ các thiết bị IoT. Lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết thách thức này?

  • A. Kĩ thuật chiếu sáng.
  • B. Kĩ thuật thủy lực.
  • C. Kĩ thuật vi xử lý, kiến trúc máy tính và xử lý tín hiệu số.
  • D. Kĩ thuật cơ khí chính xác.

Câu 21: Trong hệ thống điều khiển robot công nghiệp, phần "trí tuệ" giúp robot "hiểu" môi trường xung quanh, đưa ra quyết định và thực hiện các thao tác phức tạp đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ các động cơ điện.
  • B. Từ bộ điều khiển điện tử (vi điều khiển/vi xử lý) được lập trình.
  • C. Chỉ từ các khớp nối cơ khí.
  • D. Từ nguồn điện cung cấp.

Câu 22: Việc phát triển các cảm biến nhỏ gọn, nhạy bén và tiêu thụ ít năng lượng là một yếu tố then chốt thúc đẩy sự bùng nổ của Internet of Things (IoT). Lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử đóng góp trực tiếp vào việc này?

  • A. Kĩ thuật nhiệt lạnh.
  • B. Kĩ thuật luyện kim.
  • C. Kĩ thuật địa chất.
  • D. Kĩ thuật vật liệu bán dẫn và thiết kế vi mạch.

Câu 23: Một hệ thống kiểm soát chất lượng trong nhà máy sử dụng camera và thuật toán xử lý ảnh để phát hiện sản phẩm lỗi. Hệ thống này là ví dụ về ứng dụng kĩ thuật điện tử trong việc gì?

  • A. Giám sát và tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng.
  • B. Chỉ để trang trí nhà máy.
  • C. Chỉ để đếm số lượng công nhân.
  • D. Làm tăng số lượng sản phẩm lỗi.

Câu 24: Trong các thiết bị âm thanh như loa Bluetooth, bộ phận nào chịu trách nhiệm nhận tín hiệu âm thanh (thường là tín hiệu số), chuyển đổi nó thành tín hiệu tương tự có công suất đủ lớn để điều khiển loa phát ra âm thanh?

  • A. Pin.
  • B. Vỏ loa.
  • C. Mạch xử lý tín hiệu âm thanh và bộ khuếch đại công suất.
  • D. Đèn LED báo trạng thái.

Câu 25: Một trong những đóng góp quan trọng của kĩ thuật điện tử đối với ngành hàng không là gì?

  • A. Chỉ giúp máy bay nhẹ hơn.
  • B. Phát triển hệ thống điều khiển bay tự động, radar và thông tin liên lạc.
  • C. Chỉ giúp làm sạch động cơ.
  • D. Làm tăng lượng nhiên liệu tiêu thụ.

Câu 26: Khi bạn sử dụng ứng dụng bản đồ trên điện thoại để tìm đường, thiết bị của bạn đang tận dụng ứng dụng nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Kĩ thuật xử lý nước thải.
  • B. Kĩ thuật in ấn.
  • C. Kĩ thuật nhiệt động lực học.
  • D. Kĩ thuật định vị và dẫn đường (ví dụ: GPS).

Câu 27: Việc sử dụng rô-bốt trong phẫu thuật y tế, giúp bác sĩ thực hiện các thao tác chính xác và ít xâm lấn hơn, là một minh chứng cho sự kết hợp của kĩ thuật điện tử với lĩnh vực nào?

  • A. Kĩ thuật y sinh và y khoa.
  • B. Kĩ thuật nông nghiệp.
  • C. Kĩ thuật khai khoáng.
  • D. Kĩ thuật luyện kim.

Câu 28: Hệ thống thanh toán không tiền mặt qua điện thoại di động (ví dụ: quét mã QR) hoạt động dựa trên nền tảng kĩ thuật điện tử, đặc biệt là trong việc gì?

  • A. Chỉ tạo ra âm thanh thông báo.
  • B. Chỉ làm mát thiết bị.
  • C. Truyền thông không dây, xử lý dữ liệu số và bảo mật thông tin.
  • D. Chỉ giúp tăng dung lượng pin.

Câu 29: Khi thiết kế một mạch điện tử để điều khiển tốc độ động cơ, kỹ sư cần sử dụng các linh kiện và nguyên lý nào để có thể điều chỉnh điện áp hoặc dòng điện cung cấp cho động cơ một cách linh hoạt?

  • A. Chỉ sử dụng các điện trở cố định.
  • B. Chỉ sử dụng các tụ điện.
  • C. Chỉ sử dụng các cuộn cảm.
  • D. Sử dụng các linh kiện bán dẫn (transistor, thyristor...) và nguyên lý điều chế độ rộng xung (PWM) hoặc điều chỉnh điện áp.

Câu 30: Tưởng tượng bạn cần xây dựng một mô hình robot tự hành đơn giản có thể tránh vật cản. Bạn sẽ cần những thành phần điện tử cơ bản nào để robot có thể "cảm nhận" vật cản và "ra lệnh" di chuyển?

  • A. Cảm biến (ví dụ: siêu âm, hồng ngoại), bộ xử lý trung tâm (vi điều khiển) và động cơ (kèm mạch điều khiển động cơ).
  • B. Chỉ cần một công tắc và pin.
  • C. Chỉ cần các bánh xe và vỏ robot.
  • D. Chỉ cần một chiếc đèn pin.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử chủ yếu nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế và chế tạo thiết bị?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất hiện đại, việc ứng dụng kĩ thuật điện tử vào các dây chuyền sản xuất tự động hóa mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng nhận diện khuôn mặt và cảnh báo khi có người lạ xâm nhập. Hệ thống này thể hiện vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào của đời sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vi mạch tích hợp (IC) là một thành phần cốt lõi của kĩ thuật điện tử hiện đại. Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng IC so với việc lắp ráp từ các linh kiện rời rạc là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong y tế, các thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như máy X-quang kỹ thuật số, máy siêu âm, máy MRI hoạt động hiệu quả chủ yếu nhờ sự phát triển của kĩ thuật điện tử trong việc gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một hệ thống điều khiển đèn đường tự động dựa vào cảm biến ánh sáng. Khi trời tối, cảm biến gửi tín hiệu về bộ điều khiển điện tử để bật đèn. Đây là ví dụ minh họa cho vai trò nào của kĩ thuật điện tử?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điện thoại thông minh là một thiết bị điện tử phức tạp. Thành phần nào trong điện thoại chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính, xử lý dữ liệu từ cảm biến, chạy ứng dụng và điều khiển hoạt động chung của thiết bị?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong tương lai gần, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, được thể hiện rõ nét nhất qua sự phát triển của những xu hướng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi nói về tín hiệu trong kĩ thuật điện tử, tín hiệu số (digital signal) có ưu điểm nổi bật nào so với tín hiệu tương tự (analog signal) trong việc xử lý và truyền tải thông tin?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một công ty lắp ráp ô tô sử dụng robot hàn tự động để tăng tốc độ và độ chính xác. Robot này hoạt động dựa trên sự kết hợp của các hệ thống cơ khí và hệ thống điều khiển điện tử phức tạp. Đây là ví dụ về ứng dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong các thiết bị điện tử, linh kiện bán dẫn đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đặc điểm nào của vật liệu bán dẫn cho phép chúng được sử dụng rộng rãi để tạo ra các linh kiện như transistor, diode, vi mạch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống điều khiển giao thông thông minh (ITS) sử dụng cảm biến để đếm số lượng xe, camera để giám sát luồng xe và các bộ điều khiển điện tử để điều chỉnh đèn tín hiệu, biển báo. Hệ thống này mang lại lợi ích chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thiết bị điện tử trong nông nghiệp hiện đại, ví dụ như hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên độ ẩm đất, giúp người nông dân đạt được điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi một kỹ sư điện tử thiết kế một mạch xử lý âm thanh cho tai nghe không dây, anh ấy/cô ấy cần tập trung vào việc xử lý loại tín hiệu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Vai trò 'giám sát' của kĩ thuật điện tử trong một hệ thống tự động hóa nhà máy được thể hiện qua chức năng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Việc sử dụng các thiết bị điện tử trong giáo dục như máy chiếu tương tác, bảng thông minh, hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) góp phần chính vào việc gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong lĩnh vực truyền thông, sự ra đời và phát triển của điện thoại di động, mạng internet, truyền hình kỹ thuật số là kết quả trực tiếp của tiến bộ trong lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi thiết kế một bộ điều khiển tự động cho hệ thống điều hòa không khí trong một tòa nhà thông minh, kỹ sư điện tử cần tích hợp những thành phần nào để hệ thống có thể thu thập thông tin và ra quyết định?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc phát triển các thiết bị điện tử đeo được (wearable devices) như đồng hồ thông minh, vòng theo dõi sức khỏe, tai nghe không dây thế hệ mới thể hiện rõ xu hướng nào của kĩ thuật điện tử?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trong những thách thức lớn đối với kĩ thuật điện tử trong tương lai là việc xử lý lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) được tạo ra từ các thiết bị IoT. Lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết thách thức này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong hệ thống điều khiển robot công nghiệp, phần 'trí tuệ' giúp robot 'hiểu' môi trường xung quanh, đưa ra quyết định và thực hiện các thao tác phức tạp đến từ đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc phát triển các cảm biến nhỏ gọn, nhạy bén và tiêu thụ ít năng lượng là một yếu tố then chốt thúc đẩy sự bùng nổ của Internet of Things (IoT). Lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử đóng góp trực tiếp vào việc này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một hệ thống kiểm soát chất lượng trong nhà máy sử dụng camera và thuật toán xử lý ảnh để phát hiện sản phẩm lỗi. Hệ thống này là ví dụ về ứng dụng kĩ thuật điện tử trong việc gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong các thiết bị âm thanh như loa Bluetooth, bộ phận nào chịu trách nhiệm nhận tín hiệu âm thanh (thường là tín hiệu số), chuyển đổi nó thành tín hiệu tương tự có công suất đủ lớn để điều khiển loa phát ra âm thanh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những đóng góp quan trọng của kĩ thuật điện tử đối với ngành hàng không là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi bạn sử dụng ứng dụng bản đồ trên điện thoại để tìm đường, thiết bị của bạn đang tận dụng ứng dụng nào của kĩ thuật điện tử?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc sử dụng rô-bốt trong phẫu thuật y tế, giúp bác sĩ thực hiện các thao tác chính xác và ít xâm lấn hơn, là một minh chứng cho sự kết hợp của kĩ thuật điện tử với lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hệ thống thanh toán không tiền mặt qua điện thoại di động (ví dụ: quét mã QR) hoạt động dựa trên nền tảng kĩ thuật điện tử, đặc biệt là trong việc gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi thiết kế một mạch điện tử để điều khiển tốc độ động cơ, kỹ sư cần sử dụng các linh kiện và nguyên lý nào để có thể điều chỉnh điện áp hoặc dòng điện cung cấp cho động cơ một cách linh hoạt?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tưởng tượng bạn cần xây dựng một mô hình robot tự hành đơn giản có thể tránh vật cản. Bạn sẽ cần những thành phần điện tử cơ bản nào để robot có thể 'cảm nhận' vật cản và 'ra lệnh' di chuyển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử tập trung nghiên cứu và ứng dụng chủ yếu các đối tượng nào để thiết kế và chế tạo thiết bị?

  • A. Các loại động cơ điện công suất lớn.
  • B. Hệ thống truyền tải và phân phối điện năng.
  • C. Các thiết bị cơ khí chính xác.
  • D. Linh kiện điện tử, vi mạch, vi điều khiển.

Câu 2: Sự phát triển vượt bậc của kĩ thuật điện tử trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa trên tiến bộ nào về mặt vật liệu và công nghệ chế tạo?

  • A. Phát minh ra nam châm vĩnh cửu mạnh hơn.
  • B. Tiến bộ trong công nghệ bán dẫn và vi mạch tích hợp.
  • C. Sự phát triển của vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ cao.
  • D. Khả năng truyền tải năng lượng không dây hiệu quả.

Câu 3: Trong một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, kĩ thuật điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các cánh tay rô-bốt lắp ráp. Vai trò cụ thể này thể hiện khía cạnh nào của ứng dụng kĩ thuật điện tử trong sản xuất?

  • A. Giảm chi phí năng lượng.
  • B. Tăng cường an toàn lao động thủ công.
  • C. Tự động hóa quá trình sản xuất.
  • D. Cải thiện thiết kế cơ khí của sản phẩm.

Câu 4: Hệ thống camera giám sát giao thông thông minh, có khả năng nhận diện biển số và phân tích lưu lượng xe, là một ứng dụng của kĩ thuật điện tử phục vụ đời sống. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao chất lượng sinh hoạt cộng đồng.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Tăng tốc độ di chuyển của phương tiện.
  • D. Thay thế hoàn toàn lực lượng cảnh sát giao thông.

Câu 5: Một thiết bị y tế điện tử dùng để theo dõi nhịp tim của bệnh nhân từ xa tại nhà. Thiết bị này thể hiện vai trò nào của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực y tế?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Chữa khỏi mọi loại bệnh tim mạch.
  • C. Thay thế vai trò của bác sĩ chuyên khoa.
  • D. Hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh.

Câu 6: So sánh vai trò của kĩ thuật điện tử trong sản xuất và đời sống, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở mục tiêu cuối cùng mà ứng dụng hướng tới. Mục tiêu đó là gì?

  • A. Trong sản xuất là tạo ra máy móc, trong đời sống là tạo ra thiết bị gia dụng.
  • B. Trong sản xuất là sử dụng điện xoay chiều, trong đời sống là sử dụng điện một chiều.
  • C. Trong sản xuất là tối ưu hóa quy trình và hiệu quả kinh tế, trong đời sống là nâng cao tiện nghi và chất lượng cuộc sống.
  • D. Trong sản xuất là tự động hóa, trong đời sống là giải trí.

Câu 7: Sự ra đời của các thiết bị điện tử thông minh (smartphone, smart TV, thiết bị nhà thông minh) đã tác động mạnh mẽ đến đời sống. Tác động chính là gì?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ.
  • B. Nâng cao tiện nghi, khả năng kết nối và chất lượng cuộc sống.
  • C. Giảm tương tác trực tiếp giữa con người.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.

Câu 8: Triển vọng "Sản xuất thông minh" (Smart Manufacturing) trong tương lai gần sẽ đòi hỏi sự tích hợp sâu rộng của kĩ thuật điện tử với những công nghệ nào khác?

  • A. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI) và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Công nghệ in ấn truyền thống và thủ công nghiệp.
  • C. Năng lượng hạt nhân và vật liệu siêu dẫn.
  • D. Công nghệ sinh học và vật liệu nano cấu trúc cơ khí.

Câu 9: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống, như thanh toán không tiền mặt, học trực tuyến, làm việc từ xa, phụ thuộc vào nền tảng cốt lõi nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Khả năng tạo ra năng lượng sạch.
  • B. Kĩ thuật cơ khí chính xác.
  • C. Công nghệ vật liệu xây dựng mới.
  • D. Thiết bị xử lý và truyền tín hiệu số.

Câu 10: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của kĩ thuật điện tử vào việc nâng cao năng suất lao động trong nông nghiệp hiện đại?

  • A. Việc sử dụng sức kéo của động vật.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ truyền thống.
  • C. Hệ thống tưới tiêu tự động, máy móc nông nghiệp thông minh.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác thủ công.

Câu 11: Khi nói về vai trò của kĩ thuật điện tử trong việc "giảm giá thành sản phẩm" trong sản xuất, điều này thường đạt được thông qua cơ chế nào?

  • A. Giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công nhờ tự động hóa.
  • B. Tăng giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • C. Chỉ sản xuất các sản phẩm đơn giản, ít chi tiết.
  • D. Sử dụng nguồn năng lượng đắt đỏ hơn.

Câu 12: Trong hệ thống giao thông vận tải, kĩ thuật điện tử được ứng dụng rộng rãi. Vai trò nào dưới đây là minh chứng rõ ràng nhất cho ứng dụng này?

  • A. Chỉ sử dụng các loại nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
  • B. Thiết kế các con đường chỉ dành cho xe đạp.
  • C. Sử dụng các phương tiện thô sơ không có động cơ.
  • D. Hệ thống định vị GPS, điều khiển động cơ và tín hiệu giao thông.

Câu 13: Vi mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC) là một thành phần cốt lõi của kĩ thuật điện tử hiện đại. Đặc điểm nào của IC tạo nên sự cách mạng so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc?

  • A. Chỉ có thể xử lý tín hiệu tương tự.
  • B. Tích hợp nhiều linh kiện trên một chip nhỏ, giảm kích thước và tăng hiệu suất.
  • C. Chỉ hoạt động được ở nhiệt độ rất thấp.
  • D. Được làm hoàn toàn từ vật liệu kim loại.

Câu 14: Trong lĩnh vực truyền thông, kĩ thuật điện tử đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý và truyền tải thông tin. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

  • A. Chỉ phát triển các loại báo in truyền thống.
  • B. Sử dụng chim bồ câu để truyền tin.
  • C. Mạng internet, điện thoại di động, truyền hình số.
  • D. Phát triển ngôn ngữ ký hiệu.

Câu 15: Khi một thiết bị điện tử trong gia đình bị hỏng, việc sửa chữa thường liên quan đến việc kiểm tra và thay thế các linh kiện. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về gì?

  • A. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các linh kiện điện tử.
  • B. Lịch sử phát minh ra điện.
  • C. Cách lắp ráp đồ nội thất.
  • D. Kĩ năng nấu ăn cơ bản.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn đối với kĩ thuật điện tử trong tương lai là gì?

  • A. Tìm ra cách làm cho các linh kiện lớn hơn.
  • B. Giảm số lượng linh kiện trong một thiết bị.
  • C. Chỉ sử dụng các vật liệu dẫn điện kém.
  • D. Quản lý năng lượng tiêu thụ và tản nhiệt hiệu quả cho các thiết bị ngày càng phức tạp.

Câu 17: Trong lĩnh vực giáo dục, kĩ thuật điện tử đã góp phần tạo ra các công cụ và phương pháp học tập mới. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa truyền thống.
  • B. Hệ thống học trực tuyến, bảng tương tác, máy chiếu.
  • C. Tổ chức các buổi học ngoài trời.
  • D. Sử dụng phấn và bảng đen truyền thống.

Câu 18: Vi điều khiển (Microcontroller) là một loại vi mạch đặc biệt có khả năng thực hiện các chương trình được lập trình sẵn. Điều này mang lại lợi ích gì đáng kể cho việc thiết kế thiết bị điện tử?

  • A. Làm cho thiết bị chỉ có một chức năng duy nhất.
  • B. Bắt buộc thiết bị phải kết nối internet liên tục.
  • C. Cho phép thiết bị thực hiện các chức năng phức tạp, linh hoạt và có thể lập trình lại.
  • D. Chỉ dùng được trong các thiết bị điện áp thấp.

Câu 19: Khi một nhà máy muốn nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua việc tự động kiểm tra lỗi bằng máy móc, họ đang ứng dụng khía cạnh nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Hệ thống giám sát và kiểm soát chất lượng.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng tốc độ sản xuất.
  • C. Giảm số lượng sản phẩm sản xuất.
  • D. Thay thế nguyên liệu sản xuất bằng vật liệu rẻ hơn.

Câu 20: Công nghệ số đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong đời sống. Điều này có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của kĩ thuật điện tử?

  • A. Không có mối liên hệ nào.
  • B. Công nghệ số làm giảm tầm quan trọng của kĩ thuật điện tử.
  • C. Kĩ thuật điện tử chỉ là một ứng dụng nhỏ của công nghệ số.
  • D. Kĩ thuật điện tử cung cấp nền tảng phần cứng thiết yếu cho công nghệ số phát triển.

Câu 21: Một "máy thông minh" (smart machine) trong bối cảnh sản xuất hiện đại, được hỗ trợ bởi kĩ thuật điện tử và AI, có khả năng thực hiện những công việc gì vượt trội so với máy móc truyền thống?

  • A. Chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại đơn giản.
  • B. Học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • C. Hoạt động hoàn toàn không cần năng lượng.
  • D. Chỉ dùng để vận chuyển hàng hóa nặng.

Câu 22: Ngành công nghiệp giải trí hiện đại (phim ảnh, âm nhạc, trò chơi điện tử) chịu ảnh hưởng rất lớn từ kĩ thuật điện tử. Ứng dụng nào là ví dụ điển hình nhất?

  • A. Chỉ sử dụng các nhạc cụ truyền thống.
  • B. Tổ chức các lễ hội dân gian.
  • C. Việc đọc sách giấy truyền thống.
  • D. Thiết bị trò chơi điện tử, công nghệ thực tế ảo và hệ thống âm thanh/hình ảnh số.

Câu 23: Trong một hệ thống điều khiển tự động sử dụng vi điều khiển, vai trò của các cảm biến là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu về môi trường hoặc trạng thái của hệ thống.
  • B. Thực hiện các phép tính phức tạp.
  • C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
  • D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống.

Câu 24: Việc giảm kích thước và tiêu thụ năng lượng của các thiết bị điện tử (ví dụ: điện thoại di động ngày càng mỏng và pin lâu hơn) chủ yếu là nhờ vào tiến bộ nào?

  • A. Sử dụng vật liệu kim loại nặng hơn.
  • B. Tăng kích thước của pin.
  • C. Tiến bộ trong công nghệ vi mạch và quản lý năng lượng.
  • D. Loại bỏ tất cả các chức năng không cần thiết.

Câu 25: Trong nông nghiệp thông minh, kĩ thuật điện tử giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và nâng cao năng suất. Điều này thường được thực hiện thông qua hệ thống nào?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm canh tác truyền thống.
  • B. Hệ thống nông nghiệp chính xác sử dụng cảm biến và điều khiển tự động.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Giảm số vụ mùa trong năm.

Câu 26: Một trong những triển vọng của kĩ thuật điện tử trong đời sống là sự xuất hiện ngày càng nhiều "rô-bốt phục vụ đời sống". Chức năng chính của các rô-bốt này là gì?

  • A. Hỗ trợ con người trong các công việc gia đình và cá nhân.
  • B. Chỉ dùng để chiến đấu trong quân sự.
  • C. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong trường học.
  • D. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.

Câu 27: Khi một công ty đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động hóa cao sử dụng các hệ thống điều khiển điện tử phức tạp, họ kỳ vọng đạt được lợi ích nào sau đây một cách rõ rệt nhất so với dây chuyền thủ công?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm đến mức tối thiểu.
  • B. Tăng số lượng công nhân cần thiết.
  • C. Nâng cao năng suất lao động.
  • D. Chỉ sản xuất được một loại sản phẩm duy nhất.

Câu 28: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử khác với lĩnh vực kĩ thuật điện truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tập trung vào xử lý thông tin và điều khiển bằng tín hiệu điện áp/dòng điện nhỏ, sử dụng linh kiện bán dẫn và vi mạch.
  • B. Chỉ nghiên cứu về động cơ điện và máy phát điện.
  • C. Chủ yếu làm việc với điện áp cao và dòng điện lớn để truyền tải năng lượng.
  • D. Không sử dụng bất kỳ thành phần điện nào.

Câu 29: Khi một thành phố triển khai hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh, có khả năng tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và thời tiết, đây là một ví dụ về ứng dụng kĩ thuật điện tử nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí chiếu sáng.
  • B. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và chất lượng sinh hoạt cộng đồng.
  • C. Bắt buộc mọi người phải đi bộ.
  • D. Làm giảm an ninh công cộng.

Câu 30: Triển vọng "Ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống" bao gồm nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự thay đổi lớn nhất trong cách con người tương tác với thông tin và dịch vụ hàng ngày?

  • A. Chỉ sử dụng máy tính để bàn.
  • B. Giảm hoàn toàn việc đọc sách và báo.
  • C. Thực hiện hầu hết các giao dịch, truy cập thông tin và dịch vụ thông qua nền tảng trực tuyến.
  • D. Tăng cường sử dụng tiền mặt trong mọi giao dịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử tập trung nghiên cứu và ứng dụng chủ yếu các đối tượng nào để thiết kế và chế tạo thiết bị?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Sự phát triển vượt bậc của kĩ thuật điện tử trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa trên tiến bộ nào về mặt vật liệu và công nghệ chế tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, kĩ thuật điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các cánh tay rô-bốt lắp ráp. Vai trò cụ thể này thể hiện khía cạnh nào của ứng dụng kĩ thuật điện tử trong sản xuất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hệ thống camera giám sát giao thông thông minh, có khả năng nhận diện biển số và phân tích lưu lượng xe, là một ứng dụng của kĩ thuật điện tử phục vụ đời sống. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một thiết bị y tế điện tử dùng để theo dõi nhịp tim của bệnh nhân từ xa tại nhà. Thiết bị này thể hiện vai trò nào của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực y tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh vai trò của kĩ thuật điện tử trong sản xuất và đời sống, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở mục tiêu cuối cùng mà ứng dụng hướng tới. Mục tiêu đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự ra đời của các thiết bị điện tử thông minh (smartphone, smart TV, thiết bị nhà thông minh) đã tác động mạnh mẽ đến đời sống. Tác động chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Triển vọng 'Sản xuất thông minh' (Smart Manufacturing) trong tương lai gần sẽ đòi hỏi sự tích hợp sâu rộng của kĩ thuật điện tử với những công nghệ nào khác?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống, như thanh toán không tiền mặt, học trực tuyến, làm việc từ xa, phụ thuộc vào nền tảng cốt lõi nào của kĩ thuật điện tử?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của kĩ thuật điện tử vào việc nâng cao năng suất lao động trong nông nghiệp hiện đại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi nói về vai trò của kĩ thuật điện tử trong việc 'giảm giá thành sản phẩm' trong sản xuất, điều này thường đạt được thông qua cơ chế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong hệ thống giao thông vận tải, kĩ thuật điện tử được ứng dụng rộng rãi. Vai trò nào dưới đây là minh chứng rõ ràng nhất cho ứng dụng này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Vi mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC) là một thành phần cốt lõi của kĩ thuật điện tử hiện đại. Đặc điểm nào của IC tạo nên sự cách mạng so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong lĩnh vực truyền thông, kĩ thuật điện tử đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý và truyền tải thông tin. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi một thiết bị điện tử trong gia đình bị hỏng, việc sửa chữa thường liên quan đến việc kiểm tra và thay thế các linh kiện. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những thách thức lớn đối với kĩ thuật điện tử trong tương lai là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong lĩnh vực giáo dục, kĩ thuật điện tử đã góp phần tạo ra các công cụ và phương pháp học tập mới. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vi điều khiển (Microcontroller) là một loại vi mạch đặc biệt có khả năng thực hiện các chương trình được lập trình sẵn. Điều này mang lại lợi ích gì đáng kể cho việc thiết kế thiết bị điện tử?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi một nhà máy muốn nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua việc tự động kiểm tra lỗi bằng máy móc, họ đang ứng dụng khía cạnh nào của kĩ thuật điện tử?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ số đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong đời sống. Điều này có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của kĩ thuật điện tử?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một 'máy thông minh' (smart machine) trong bối cảnh sản xuất hiện đại, được hỗ trợ bởi kĩ thuật điện tử và AI, có khả năng thực hiện những công việc gì vượt trội so với máy móc truyền thống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ngành công nghiệp giải trí hiện đại (phim ảnh, âm nhạc, trò chơi điện tử) chịu ảnh hưởng rất lớn từ kĩ thuật điện tử. Ứng dụng nào là ví dụ điển hình nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong một hệ thống điều khiển tự động sử dụng vi điều khiển, vai trò của các cảm biến là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc giảm kích thước và tiêu thụ năng lượng của các thiết bị điện tử (ví dụ: điện thoại di động ngày càng mỏng và pin lâu hơn) chủ yếu là nhờ vào tiến bộ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong nông nghiệp thông minh, kĩ thuật điện tử giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và nâng cao năng suất. Điều này thường được thực hiện thông qua hệ thống nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những triển vọng của kĩ thuật điện tử trong đời sống là sự xuất hiện ngày càng nhiều 'rô-bốt phục vụ đời sống'. Chức năng chính của các rô-bốt này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một công ty đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động hóa cao sử dụng các hệ thống điều khiển điện tử phức tạp, họ kỳ vọng đạt được lợi ích nào sau đây một cách rõ rệt nhất so với dây chuyền thủ công?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử khác với lĩnh vực kĩ thuật điện truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi một thành phố triển khai hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh, có khả năng tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và thời tiết, đây là một ví dụ về ứng dụng kĩ thuật điện tử nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Triển vọng 'Ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống' bao gồm nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự thay đổi lớn nhất trong cách con người tương tác với thông tin và dịch vụ hàng ngày?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Kỹ thuật điện tử là một lĩnh vực rộng lớn. Theo em, trọng tâm nghiên cứu và ứng dụng cốt lõi của kỹ thuật điện tử liên quan chủ yếu đến loại thành phần nào?

  • A. Các thiết bị tiêu thụ điện năng lớn như động cơ, máy bơm.
  • B. Hệ thống phát và truyền tải điện năng quy mô lớn.
  • C. Các cấu trúc cơ khí và vật liệu chịu lực.
  • D. Linh kiện điện tử, vi mạch và hệ thống xử lý tín hiệu.

Câu 2: Phân biệt Kỹ thuật Điện và Kỹ thuật Điện tử. Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng nghiên cứu và ứng dụng giữa hai lĩnh vực này là gì?

  • A. Kỹ thuật Điện tập trung vào năng lượng điện; Kỹ thuật Điện tử tập trung vào xử lý thông tin qua tín hiệu điện.
  • B. Kỹ thuật Điện chỉ nghiên cứu dòng điện một chiều; Kỹ thuật Điện tử chỉ nghiên cứu dòng điện xoay chiều.
  • C. Kỹ thuật Điện liên quan máy móc lớn; Kỹ thuật Điện tử liên quan thiết bị nhỏ.
  • D. Kỹ thuật Điện nghiên cứu vật liệu dẫn điện; Kỹ thuật Điện tử nghiên cứu vật liệu bán dẫn.

Câu 3: Vai trò quan trọng nhất của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực sản xuất hiện đại là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự tham gia của con người vào quá trình sản xuất.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các thiết bị chiếu sáng trong nhà máy.
  • C. Thiết kế và triển khai các hệ thống điều khiển, tự động hóa, giám sát sản xuất.
  • D. Cung cấp nguồn điện chính cho toàn bộ dây chuyền sản xuất.

Câu 4: Trong đời sống hàng ngày, kỹ thuật điện tử đóng góp vai trò thiết yếu như thế nào?

  • A. Chỉ giới hạn ở việc cung cấp năng lượng cho các thiết bị gia dụng.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua các thiết bị thông minh, giải trí, y tế, liên lạc.
  • C. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự và quốc phòng.
  • D. Tạo ra các phương tiện giao thông công cộng hiệu quả hơn.

Câu 5: Một nhà máy sản xuất ô tô đang áp dụng hệ thống rô-bốt hàn tự động và băng chuyền thông minh được điều khiển bởi máy tính trung tâm. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí vận hành nhà máy.
  • C. Thay thế toàn bộ công nhân trong dây chuyền sản xuất.
  • D. Chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.

Câu 6: Hệ thống đèn giao thông tại một ngã tư lớn tự động điều chỉnh thời gian chờ dựa trên lưu lượng xe thực tế thu thập từ cảm biến. Đây là một ví dụ về ứng dụng kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào của đời sống?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Quản lý hạ tầng và sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Nông nghiệp và thủy sản.

Câu 7: Tại sao vi mạch (Integrated Circuits - IC) được coi là nền tảng cách mạng cho sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật điện tử hiện đại?

  • A. Vì vi mạch là thành phần duy nhất có thể xử lý tín hiệu số.
  • B. Vì vi mạch có thể tạo ra năng lượng điện sạch.
  • C. Vì vi mạch hoàn toàn không tiêu thụ năng lượng.
  • D. Vì vi mạch cho phép tích hợp hàng triệu, hàng tỉ linh kiện trên một diện tích nhỏ, giảm kích thước, giá thành và tăng hiệu năng.

Câu 8: Khi nói về tín hiệu trong kỹ thuật điện tử, tín hiệu tương tự (analog) khác tín hiệu số (digital) ở đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Tín hiệu tương tự biến đổi liên tục theo thời gian; Tín hiệu số chỉ nhận các giá trị rời rạc (ví dụ: 0 và 1).
  • B. Tín hiệu tương tự chỉ dùng trong mạch công suất; Tín hiệu số chỉ dùng trong mạch điều khiển.
  • C. Tín hiệu tương tự ít bị nhiễu hơn; Tín hiệu số dễ bị nhiễu hơn.
  • D. Tín hiệu tương tự chỉ truyền qua dây dẫn; Tín hiệu số chỉ truyền qua không khí.

Câu 9: Một hệ thống âm thanh kỹ thuật số (Digital Audio System) bao gồm các bước chuyển đổi tín hiệu. Tín hiệu âm thanh ban đầu (từ micro) thường là tương tự. Để xử lý và lưu trữ bằng kỹ thuật số, cần có bộ chuyển đổi nào?

  • A. Bộ chuyển đổi số sang tương tự (DAC).
  • B. Bộ chuyển đổi tương tự sang số (ADC).
  • C. Bộ khuếch đại tín hiệu.
  • D. Bộ lọc tín hiệu.

Câu 10: Triển vọng phát triển của kỹ thuật điện tử trong tương lai gần nhất được thể hiện rõ nét qua xu hướng nào sau đây?

  • A. Giảm kích thước của các nhà máy điện hạt nhân.
  • B. Phát minh ra động cơ vĩnh cửu sử dụng điện.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch bằng điện.
  • D. Phát triển mạnh mẽ trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), và sản xuất thông minh (Smart Manufacturing).

Câu 11: Việc sử dụng rô-bốt tự hành để vận chuyển hàng hóa trong nhà kho thông minh là một ví dụ điển hình cho triển vọng nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Rô-bốt và máy thông minh phục vụ sản xuất và đời sống.
  • B. Phát triển các nguồn năng lượng sạch.
  • C. Cải thiện chất lượng vật liệu xây dựng.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thiết bị điện tử.

Câu 12: Hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển đèn, điều hòa, an ninh từ xa qua điện thoại. Hệ thống này dựa trên nền tảng cốt lõi nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Chỉ đơn thuần là hệ thống dây điện truyền thống.
  • B. Tích hợp các cảm biến, bộ điều khiển (vi điều khiển/vi xử lý), kết nối mạng (IoT) và ứng dụng công nghệ số.
  • C. Chỉ sử dụng các công tắc cơ học được cải tiến.
  • D. Dựa trên năng lượng mặt trời là chính.

Câu 13: Để thiết kế một thiết bị điện tử nhỏ gọn, tiêu thụ ít năng lượng nhưng có khả năng xử lý phức tạp (ví dụ: đồng hồ thông minh), các kỹ sư điện tử sẽ ưu tiên sử dụng loại linh kiện nào?

  • A. Các loại biến áp công suất lớn.
  • B. Các loại cuộn cảm và tụ điện kích thước lớn.
  • C. Các loại vi mạch tích hợp mật độ cao (VLSI).
  • D. Các loại điện trở công suất lớn.

Câu 14: Việc sử dụng các hệ thống camera giám sát kết hợp phân tích hình ảnh tự động để phát hiện bất thường trong khu vực công cộng là ứng dụng của kỹ thuật điện tử nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả giám sát và an ninh.
  • B. Chỉ để ghi lại hình ảnh cho mục đích giải trí.
  • C. Giảm thiểu chi phí chiếu sáng công cộng.
  • D. Tạo ra nguồn năng lượng sạch cho thành phố.

Câu 15: Trong y tế, các thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như máy CT, MRI hoạt động dựa trên nguyên lý xử lý tín hiệu phức tạp. Lĩnh vực nào của kỹ thuật điện tử đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các thiết bị này?

  • A. Kỹ thuật Điện công nghiệp.
  • B. Kỹ thuật Cơ khí chế tạo.
  • C. Kỹ thuật Xây dựng.
  • D. Kỹ thuật Xử lý tín hiệu và Vi điện tử.

Câu 16: Hệ thống điều khiển trong một máy giặt tự động (tự động chọn mức nước, thời gian giặt, vắt) là sự tích hợp của các thành phần kỹ thuật điện tử nào?

  • A. Chỉ sử dụng các công tắc cơ và rơ-le đơn giản.
  • B. Bao gồm cảm biến (mức nước, tốc độ quay), vi điều khiển (bộ não xử lý), và các bộ chấp hành (động cơ, van nước).
  • C. Chỉ dựa vào áp lực nước để hoạt động.
  • D. Hoạt động hoàn toàn bằng cơ khí mà không cần điện tử.

Câu 17: Việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường do rác thải điện tử là một thách thức lớn. Kỹ thuật điện tử cần có những định hướng phát triển nào để góp phần giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường sản xuất thiết bị điện tử dùng một lần.
  • B. Sử dụng các vật liệu độc hại hơn để tăng hiệu suất.
  • C. Nghiên cứu vật liệu mới thân thiện môi trường và thiết kế sản phẩm dễ tái chế, nâng cấp.
  • D. Chuyển toàn bộ sản xuất thiết bị điện tử sang các nước đang phát triển.

Câu 18: Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng tiêu biểu của kỹ thuật điện tử được đề cập trong bài học?

  • A. Truyền thông và giải trí.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Quản lý hành chính và sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất.

Câu 19: Tại sao việc hiểu biết về các linh kiện điện tử cơ bản (như điện trở, tụ điện, cuộn cảm, diode, transistor) là bước đi đầu tiên quan trọng khi bắt đầu học kỹ thuật điện tử?

  • A. Vì chúng là những viên gạch nền tảng để xây dựng và phân tích các mạch điện tử phức tạp hơn.
  • B. Vì chúng là những linh kiện duy nhất còn được sử dụng trong công nghệ hiện đại.
  • C. Vì chúng chỉ xuất hiện trong các thiết bị điện tử cũ kỹ.
  • D. Vì chúng có thể tạo ra năng lượng điện cho mạch.

Câu 20: Một kỹ sư điện tử đang thiết kế một bộ điều khiển cho cánh tay rô-bốt công nghiệp. Công việc này đòi hỏi kỹ sư phải vận dụng kiến thức từ những mảng nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Chỉ cần kiến thức về cơ khí và vật liệu.
  • B. Chỉ cần kiến thức về hóa học và sinh học.
  • C. Thiết kế mạch điện tử, lập trình cho vi điều khiển/vi xử lý, và lý thuyết điều khiển.
  • D. Chỉ cần kiến thức về kinh tế và quản lý.

Câu 21: Sự ra đời và phát triển của điện thoại thông minh (smartphone) là minh chứng rõ ràng nhất cho sự kết hợp và tiến bộ vượt bậc của kỹ thuật điện tử trong những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực quang học và âm học.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực năng lượng và cơ khí.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản.
  • D. Trong vi điện tử (chip), xử lý tín hiệu, truyền thông không dây, công nghệ hiển thị, và phần mềm điều khiển.

Câu 22: Trong một hệ thống xử lý âm thanh, bộ khuếch đại (amplifier) có vai trò gì?

  • A. Làm tăng biên độ (cường độ) của tín hiệu âm thanh.
  • B. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành ánh sáng.
  • C. Lọc bỏ tất cả các tần số trong tín hiệu.
  • D. Biến đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.

Câu 23: "Sản xuất thông minh" (Smart Manufacturing) được đề cập như một triển vọng của kỹ thuật điện tử. Đặc điểm cốt lõi của mô hình sản xuất này là gì?

  • A. Chỉ sử dụng lao động thủ công lành nghề.
  • B. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng máy móc trong nhà máy.
  • D. Kết nối các hệ thống vật lý và kỹ thuật số, sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và AI để tự động hóa, tối ưu hóa và ra quyết định trong sản xuất.

Câu 24: Ứng dụng công nghệ số rộng rãi trong đời sống, ví dụ như chính phủ điện tử, y tế từ xa, giáo dục trực tuyến, thể hiện rõ nhất vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Tạo nền tảng công nghệ cho sự phát triển và ứng dụng của công nghệ số.
  • B. Chỉ cung cấp thiết bị phần cứng mà không liên quan đến phần mềm.
  • C. Giúp con người quay trở lại các phương pháp làm việc truyền thống.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí cá nhân.

Câu 25: Khi sử dụng thiết bị điện tử trong gia đình, việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn (ví dụ: không chạm tay ướt vào ổ cắm, rút phích cắm khi không sử dụng) là cần thiết vì lý do gì liên quan đến đặc tính của dòng điện và thiết bị?

  • A. Để thiết bị hoạt động nhanh hơn.
  • B. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tránh làm hỏng thiết bị do sự cố điện.
  • C. Để giảm thiểu tiếng ồn của thiết bị.
  • D. Để tăng tuổi thọ của pin (đối với thiết bị dùng pin).

Câu 26: Trong một hệ thống điều khiển tự động, bộ phận nào của kỹ thuật điện tử đóng vai trò "bộ não", xử lý thông tin từ cảm biến và đưa ra lệnh điều khiển cho bộ chấp hành?

  • A. Cảm biến (Sensor).
  • B. Bộ chấp hành (Actuator).
  • C. Vi điều khiển (Microcontroller) hoặc Vi xử lý (Microprocessor).
  • D. Nguồn điện (Power Supply).

Câu 27: Sự phát triển của công nghệ pin (ví dụ: pin Lithium-ion) có ý nghĩa như thế nào đối với kỹ thuật điện tử, đặc biệt là thiết bị di động?

  • A. Làm cho các thiết bị điện tử phải kết nối dây nguồn liên tục.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử cố định trong nhà.
  • C. Giảm hiệu suất hoạt động của thiết bị.
  • D. Giúp các thiết bị điện tử trở nên di động hơn, mạnh mẽ hơn và có thời gian sử dụng lâu hơn mà không cần nguồn ngoài.

Câu 28: Lĩnh vực kỹ thuật điện tử thường giao thoa và cần kiến thức hỗ trợ từ những ngành khoa học cơ bản nào?

  • A. Vật lý (đặc biệt là điện, từ, vật lý bán dẫn) và Toán học.
  • B. Lịch sử và Địa lý.
  • C. Ngữ văn và Ngoại ngữ.
  • D. Sinh học và Hóa học (trừ một số lĩnh vực chuyên sâu).

Câu 29: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things), một triển vọng lớn của kỹ thuật điện tử, mô tả một mạng lưới các thiết bị được kết nối và có khả năng gì?

  • A. Chỉ có khả năng phát ra âm thanh cảnh báo.
  • B. Có khả năng thu thập dữ liệu, trao đổi thông tin và tương tác với môi trường hoặc các thiết bị khác.
  • C. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu mà không thể xử lý.
  • D. Chỉ có chức năng chiếu sáng.

Câu 30: Khi một thiết bị điện tử bị hỏng, việc cố gắng tự sửa chữa mà không có kiến thức chuyên môn có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Thiết bị chắc chắn sẽ hoạt động tốt hơn sau khi sửa.
  • B. Chỉ tốn thêm một chút thời gian.
  • C. Không có bất kỳ rủi ro nào.
  • D. Nguy cơ bị điện giật, làm hỏng nặng hơn thiết bị, hoặc gây cháy nổ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Kỹ thuật điện tử là một lĩnh vực rộng lớn. Theo em, trọng tâm nghiên cứu và ứng dụng cốt lõi của kỹ thuật điện tử liên quan chủ yếu đến loại thành phần nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân biệt Kỹ thuật Điện và Kỹ thuật Điện tử. Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng nghiên cứu và ứng dụng giữa hai lĩnh vực này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Vai trò quan trọng nhất của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực sản xuất hiện đại là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong đời sống hàng ngày, kỹ thuật điện tử đóng góp vai trò thiết yếu như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà máy sản xuất ô tô đang áp dụng hệ thống rô-bốt hàn tự động và băng chuyền thông minh được điều khiển bởi máy tính trung tâm. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hệ thống đèn giao thông tại một ngã tư lớn tự động điều chỉnh thời gian chờ dựa trên lưu lượng xe thực tế thu thập từ cảm biến. Đây là một ví dụ về ứng dụng kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào của đời sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao vi mạch (Integrated Circuits - IC) được coi là nền tảng cách mạng cho sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật điện tử hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi nói về tín hiệu trong kỹ thuật điện tử, tín hiệu tương tự (analog) khác tín hiệu số (digital) ở đặc điểm cơ bản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một hệ thống âm thanh kỹ thuật số (Digital Audio System) bao gồm các bước chuyển đổi tín hiệu. Tín hiệu âm thanh ban đầu (từ micro) thường là tương tự. Để xử lý và lưu trữ bằng kỹ thuật số, cần có bộ chuyển đổi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Triển vọng phát triển của kỹ thuật điện tử trong tương lai gần nhất được thể hiện rõ nét qua xu hướng nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc sử dụng rô-bốt tự hành để vận chuyển hàng hóa trong nhà kho thông minh là một ví dụ điển hình cho triển vọng nào của kỹ thuật điện tử?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển đèn, điều hòa, an ninh từ xa qua điện thoại. Hệ thống này dựa trên nền tảng cốt lõi nào của kỹ thuật điện tử?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để thiết kế một thiết bị điện tử nhỏ gọn, tiêu thụ ít năng lượng nhưng có khả năng xử lý phức tạp (ví dụ: đồng hồ thông minh), các kỹ sư điện tử sẽ ưu tiên sử dụng loại linh kiện nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc sử dụng các hệ thống camera giám sát kết hợp phân tích hình ảnh tự động để phát hiện bất thường trong khu vực công cộng là ứng dụng của kỹ thuật điện tử nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong y tế, các thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như máy CT, MRI hoạt động dựa trên nguyên lý xử lý tín hiệu phức tạp. Lĩnh vực nào của kỹ thuật điện tử đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các thiết bị này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hệ thống điều khiển trong một máy giặt tự động (tự động chọn mức nước, thời gian giặt, vắt) là sự tích hợp của các thành phần kỹ thuật điện tử nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường do rác thải điện tử là một thách thức lớn. Kỹ thuật điện tử cần có những định hướng phát triển nào để góp phần giải quyết vấn đề này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng tiêu biểu của kỹ thuật điện tử được đề cập trong bài học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc hiểu biết về các linh kiện điện tử cơ bản (như điện trở, tụ điện, cuộn cảm, diode, transistor) là bước đi đầu tiên quan trọng khi bắt đầu học kỹ thuật điện tử?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một kỹ sư điện tử đang thiết kế một bộ điều khiển cho cánh tay rô-bốt công nghiệp. Công việc này đòi hỏi kỹ sư phải vận dụng kiến thức từ những mảng nào của kỹ thuật điện tử?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sự ra đời và phát triển của điện thoại thông minh (smartphone) là minh chứng rõ ràng nhất cho sự kết hợp và tiến bộ vượt bậc của kỹ thuật điện tử trong những lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một hệ thống xử lý âm thanh, bộ khuếch đại (amplifier) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Sản xuất thông minh' (Smart Manufacturing) được đề cập như một triển vọng của kỹ thuật điện tử. Đặc điểm cốt lõi của mô hình sản xuất này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ứng dụng công nghệ số rộng rãi trong đời sống, ví dụ như chính phủ điện tử, y tế từ xa, giáo dục trực tuyến, thể hiện rõ nhất vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi sử dụng thiết bị điện tử trong gia đình, việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn (ví dụ: không chạm tay ướt vào ổ cắm, rút phích cắm khi không sử dụng) là cần thiết vì lý do gì liên quan đến đặc tính của dòng điện và thiết bị?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một hệ thống điều khiển tự động, bộ phận nào của kỹ thuật điện tử đóng vai trò 'bộ não', xử lý thông tin từ cảm biến và đưa ra lệnh điều khiển cho bộ chấp hành?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự phát triển của công nghệ pin (ví dụ: pin Lithium-ion) có ý nghĩa như thế nào đối với kỹ thuật điện tử, đặc biệt là thiết bị di động?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lĩnh vực kỹ thuật điện tử thường giao thoa và cần kiến thức hỗ trợ từ những ngành khoa học cơ bản nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things), một triển vọng lớn của kỹ thuật điện tử, mô tả một mạng lưới các thiết bị được kết nối và có khả năng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một thiết bị điện tử bị hỏng, việc cố gắng tự sửa chữa mà không có kiến thức chuyên môn có thể dẫn đến hậu quả gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Kĩ thuật điện tử là lĩnh vực kỹ thuật nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế, chế tạo thiết bị phục vụ sản xuất và đời sống?

  • A. Máy phát điện và động cơ điện.
  • B. Hệ thống truyền tải điện cao thế.
  • C. Các loại vật liệu cách điện và dẫn điện.
  • D. Linh kiện điện tử, vi mạch và vi điều khiển.

Câu 2: Một nhà máy lắp ráp ô tô muốn tự động hóa quy trình hàn khung xe để tăng tốc độ và độ chính xác. Kĩ thuật điện tử đóng vai trò như thế nào trong việc hiện thực hóa mục tiêu này?

  • A. Thiết kế và tích hợp các hệ thống điều khiển tự động sử dụng vi điều khiển và cảm biến.
  • B. Cung cấp nguồn điện áp cao cho máy hàn.
  • C. Chế tạo các chi tiết cơ khí cho rô bốt hàn.
  • D. Phát triển các loại sơn chống gỉ cho khung xe.

Câu 3: Trong một ngôi nhà thông minh hiện đại, các thiết bị như đèn, điều hòa, rèm cửa có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống?

  • A. Giảm chi phí sử dụng điện năng.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua tự động hóa và tiện nghi.
  • C. Bảo vệ môi trường.
  • D. Tăng cường an ninh cho ngôi nhà.

Câu 4: Việc sử dụng các thiết bị y tế điện tử tiên tiến như máy chụp cộng hưởng từ (MRI) hay máy xét nghiệm tự động trong bệnh viện là minh chứng rõ ràng nhất cho ứng dụng của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Giao thông vận tải.
  • C. Y tế.
  • D. Năng lượng.

Câu 5: Sự phát triển của Internet vạn vật (IoT), nơi các thiết bị được kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau, dựa trên nền tảng cốt lõi nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Khả năng xử lý thông tin của vi điều khiển và kết nối không dây.
  • B. Việc sử dụng pin năng lượng mặt trời.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Vật liệu siêu dẫn.

Câu 6: Trong nông nghiệp hiện đại, các hệ thống tưới tiêu tự động điều khiển bằng cảm biến độ ẩm đất và hẹn giờ là ứng dụng tiêu biểu của kĩ thuật điện tử nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người.
  • B. Tăng diện tích canh tác.
  • C. Giảm lượng nước tưới một cách ngẫu nhiên.
  • D. Tăng năng suất, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và giảm chi phí.

Câu 7: Một mạch điện tử xử lý tín hiệu âm thanh từ micro để phát ra loa. Chức năng chính của mạch điện tử này là gì?

  • A. Thu nhận, xử lý và khuếch đại tín hiệu điện.
  • B. Biến đổi năng lượng điện thành cơ năng.
  • C. Phát ra ánh sáng.
  • D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng hóa năng.

Câu 8: Sự ra đời của các thiết bị nhỏ gọn, mạnh mẽ như điện thoại thông minh, máy tính xách tay là kết quả trực tiếp của sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Công nghệ pin.
  • B. Công nghệ vi mạch (Integrated Circuit - IC).
  • C. Công nghệ màn hình hiển thị.
  • D. Công nghệ vật liệu vỏ máy.

Câu 9: Triển vọng nào của kĩ thuật điện tử được thể hiện rõ nhất qua việc phát triển các hệ thống sản xuất không cần sự can thiệp trực tiếp của con người trong nhiều công đoạn, dựa trên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo?

  • A. Sản xuất thủ công truyền thống.
  • B. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
  • C. Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing).
  • D. Phát triển vật liệu mới.

Câu 10: Khi một tín hiệu âm thanh (dạng sóng liên tục) được chuyển đổi thành dữ liệu số (dãy bit 0 và 1) để xử lý trong máy tính hoặc thiết bị điện tử, quá trình này thuộc về lĩnh vực nào trong kĩ thuật điện tử?

  • A. Điện tử số (Digital Electronics).
  • B. Điện tử công suất (Power Electronics).
  • C. Điện tử tương tự (Analog Electronics).
  • D. Điện tử y sinh (Biomedical Electronics).

Câu 11: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử nào tập trung vào việc thiết kế các mạch xử lý tín hiệu có dạng sóng liên tục, biến đổi theo thời gian một cách mượt mà?

  • A. Điện tử số.
  • B. Điện tử công suất.
  • C. Điện tử tương tự.
  • D. Điện tử quang tử.

Câu 12: Một hệ thống điều khiển nhiệt độ trong lò nung công nghiệp cần đo nhiệt độ thực tế bằng cảm biến, so sánh với nhiệt độ cài đặt và điều chỉnh bộ đốt cho phù hợp. Thành phần nào của kĩ thuật điện tử đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các phép so sánh và đưa ra lệnh điều khiển phức tạp?

  • A. Điện trở.
  • B. Tụ điện.
  • C. Cuộn cảm.
  • D. Vi điều khiển hoặc vi xử lý.

Câu 13: Công nghệ 5G, cho phép truyền dữ liệu tốc độ rất cao và độ trễ thấp, là một bước tiến lớn trong lĩnh vực truyền thông. Sự phát triển này có sự đóng góp quan trọng của kĩ thuật điện tử trong việc thiết kế và chế tạo các thành phần nào?

  • A. Cáp quang.
  • B. Các bộ phát/thu sóng tần số cao và mạch xử lý tín hiệu tốc độ cao.
  • C. Tháp phát sóng di động.
  • D. Hệ thống làm mát cho thiết bị mạng.

Câu 14: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng điện năng công nghiệp (ví dụ: điều khiển tốc độ động cơ lớn), lĩnh vực kĩ thuật điện tử nào đóng vai trò chủ chốt?

  • A. Điện tử công suất.
  • B. Điện tử y sinh.
  • C. Điện tử hàng không.
  • D. Điện tử tiêu dùng.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà kĩ thuật điện tử đang đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nhu cầu thị trường.
  • B. Công nghệ đã đạt đến giới hạn và không thể phát triển thêm.
  • C. Giá thành linh kiện quá rẻ.
  • D. Giảm kích thước, tăng hiệu năng và giảm tiêu thụ năng lượng cho các thiết bị ngày càng phức tạp.

Câu 16: Việc tự động hóa các quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy móc có khả năng nhận diện hình ảnh lỗi (ví dụ: kiểm tra bao bì, phát hiện vết nứt) là ứng dụng của kĩ thuật điện tử kết hợp với lĩnh vực nào?

  • A. Khoan cắt kim loại.
  • B. Xử lý ảnh và trí tuệ nhân tạo.
  • C. Công nghệ luyện kim.
  • D. Trồng trọt thủy canh.

Câu 17: Thiết bị nào dưới đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của kĩ thuật điện tử trong đời sống hàng ngày?

  • A. Tivi thông minh.
  • B. Lò vi sóng.
  • C. Bếp ga truyền thống.
  • D. Máy giặt tự động.

Câu 18: Trong hệ thống điều khiển đèn giao thông tự động, kĩ thuật điện tử được sử dụng để làm gì?

  • A. Cấp nguồn điện cho đèn.
  • B. Chế tạo vỏ đèn.
  • C. Lắp đặt cột đèn.
  • D. Xử lý thông tin từ cảm biến (ví dụ: mật độ xe) và điều khiển chu kỳ đèn.

Câu 19: Vi mạch (IC) là một thành phần cốt lõi của kĩ thuật điện tử hiện đại. Ưu điểm vượt trội của vi mạch so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc để tạo ra cùng một chức năng là gì?

  • A. Kích thước nhỏ gọn, tiêu thụ ít năng lượng và tốc độ xử lý cao.
  • B. Giá thành rất cao và khó sản xuất.
  • C. Chỉ có thể thực hiện các chức năng đơn giản.
  • D. Dễ dàng sửa chữa khi bị hỏng một phần.

Câu 20: Triển vọng nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống được thể hiện qua sự phát triển của các thiết bị đeo thông minh (smartwatch, vòng theo dõi sức khỏe) có khả năng thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân?

  • A. Giảm thiểu sự riêng tư cá nhân.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.
  • C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ.
  • D. Ứng dụng công nghệ số để theo dõi, phân tích sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu 21: Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, kĩ thuật điện tử đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thiết kế và điều khiển các hệ thống nào?

  • A. Hệ thống định vị, thông tin liên lạc, điều khiển bay tự động.
  • B. Kết cấu khung máy bay.
  • C. Động cơ phản lực.
  • D. Hệ thống cung cấp nhiên liệu.

Câu 22: Một công ty sản xuất đồ điện tử muốn tối ưu hóa quy trình kiểm kê nguyên vật liệu và theo dõi sản phẩm trong kho. Giải pháp nào dựa trên kĩ thuật điện tử có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

  • A. Thuê thêm nhân viên kiểm kê.
  • B. Sử dụng sổ sách ghi chép thủ công.
  • C. Triển khai hệ thống quản lý kho tự động sử dụng cảm biến, mã vạch/RFID và phần mềm điều khiển.
  • D. Giảm số lượng nguyên vật liệu dự trữ.

Câu 23: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng mạch điện tử trước khi chế tạo thực tế mang lại lợi ích gì cho người học và kỹ sư điện tử?

  • A. Giảm chi phí phần mềm.
  • B. Tăng thời gian thiết kế.
  • C. Bắt buộc phải có thiết bị phần cứng đắt tiền.
  • D. Giảm chi phí và rủi ro do sai sót, cho phép thử nghiệm nhiều phương án thiết kế khác nhau.

Câu 24: Lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử thường liên quan đến việc biến đổi và điều khiển năng lượng điện ở mức công suất lớn, ví dụ như trong bộ nguồn máy tính, bộ sạc điện thoại, hoặc hệ thống truyền động điện?

  • A. Điện tử tương tự.
  • B. Điện tử công suất.
  • C. Điện tử số.
  • D. Điện tử viễn thông.

Câu 25: Trong một hệ thống âm thanh, bộ phận nào sử dụng kĩ thuật điện tử để tăng biên độ (độ lớn) của tín hiệu âm thanh yếu từ micro hoặc đầu phát nhạc trước khi đưa ra loa?

  • A. Mạch khuếch đại.
  • B. Bộ lọc.
  • C. Bộ trộn tín hiệu.
  • D. Bộ chuyển đổi tín hiệu số sang tương tự (DAC).

Câu 26: Sự phát triển của rô bốt tự hành có khả năng di chuyển, nhận biết môi trường xung quanh và thực hiện nhiệm vụ phức tạp trong các nhà kho thông minh là sự kết hợp của kĩ thuật điện tử với những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ có kĩ thuật cơ khí.
  • B. Chỉ có kĩ thuật điện tử.
  • C. Chỉ có công nghệ thông tin.
  • D. Kĩ thuật điện tử (cảm biến, điều khiển), kĩ thuật cơ khí (cấu trúc, chuyển động) và công nghệ thông tin (phần mềm, xử lý dữ liệu, AI).

Câu 27: Khi nói về "triển khai và ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống", kĩ thuật điện tử đóng góp như thế nào vào xu hướng này?

  • A. Chỉ cung cấp năng lượng cho các thiết bị số.
  • B. Thiết kế và chế tạo các thiết bị phần cứng (smartphone, máy tính, cảm biến, thiết bị IoT) thu nhận, xử lý, truyền và hiển thị dữ liệu số.
  • C. Viết các phần mềm ứng dụng trên thiết bị số.
  • D. Xây dựng hạ tầng mạng internet.

Câu 28: Trong một mạch điện tử đơn giản, linh kiện nào có chức năng cản trở dòng điện đi qua nó?

  • A. Tụ điện.
  • B. Cuộn cảm.
  • C. Điện trở.
  • D. Điốt phát quang (LED).

Câu 29: Một hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng phân tích hình ảnh để phát hiện chuyển động bất thường và gửi cảnh báo. Bộ phận nào dựa trên kĩ thuật điện tử chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý và phân tích dữ liệu hình ảnh phức tạp này?

  • A. Ống kính camera.
  • B. Bộ nguồn.
  • C. Vỏ bảo vệ camera.
  • D. Bộ xử lý hình ảnh hoặc vi điều khiển/vi xử lý tích hợp AI.

Câu 30: Triển vọng "Rô bốt và máy thông minh phục vụ sản xuất và đời sống" của kĩ thuật điện tử được xây dựng dựa trên sự tích hợp của những công nghệ nào?

  • A. Kĩ thuật điện tử (cảm biến, vi điều khiển, mạch điều khiển), trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) và kĩ thuật cơ khí.
  • B. Chỉ cần kĩ thuật cơ khí và nguồn điện.
  • C. Chỉ cần phần mềm điều khiển.
  • D. Chỉ cần các loại pin dung lượng cao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Kĩ thuật điện tử là lĩnh vực kỹ thuật nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế, chế tạo thiết bị phục vụ sản xuất và đời sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nhà máy lắp ráp ô tô muốn tự động hóa quy trình hàn khung xe để tăng tốc độ và độ chính xác. Kĩ thuật điện tử đóng vai trò như thế nào trong việc hiện thực hóa mục tiêu này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một ngôi nhà thông minh hiện đại, các thiết bị như đèn, điều hòa, rèm cửa có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc sử dụng các thiết bị y tế điện tử tiên tiến như máy chụp cộng hưởng từ (MRI) hay máy xét nghiệm tự động trong bệnh viện là minh chứng rõ ràng nhất cho ứng dụng của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự phát triển của Internet vạn vật (IoT), nơi các thiết bị được kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau, dựa trên nền tảng cốt lõi nào của kĩ thuật điện tử?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong nông nghiệp hiện đại, các hệ thống tưới tiêu tự động điều khiển bằng cảm biến độ ẩm đất và hẹn giờ là ứng dụng tiêu biểu của kĩ thuật điện tử nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một mạch điện tử xử lý tín hiệu âm thanh từ micro để phát ra loa. Chức năng chính của mạch điện tử này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sự ra đời của các thiết bị nhỏ gọn, mạnh mẽ như điện thoại thông minh, máy tính xách tay là kết quả trực tiếp của sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Triển vọng nào của kĩ thuật điện tử được thể hiện rõ nhất qua việc phát triển các hệ thống sản xuất không cần sự can thiệp trực tiếp của con người trong nhiều công đoạn, dựa trên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi một tín hiệu âm thanh (dạng sóng liên tục) được chuyển đổi thành dữ liệu số (dãy bit 0 và 1) để xử lý trong máy tính hoặc thiết bị điện tử, quá trình này thuộc về lĩnh vực nào trong kĩ thuật điện tử?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử nào tập trung vào việc thiết kế các mạch xử lý tín hiệu có dạng sóng liên tục, biến đổi theo thời gian một cách mượt mà?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một hệ thống điều khiển nhiệt độ trong lò nung công nghiệp cần đo nhiệt độ thực tế bằng cảm biến, so sánh với nhiệt độ cài đặt và điều chỉnh bộ đốt cho phù hợp. Thành phần nào của kĩ thuật điện tử đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các phép so sánh và đưa ra lệnh điều khiển phức tạp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Công nghệ 5G, cho phép truyền dữ liệu tốc độ rất cao và độ trễ thấp, là một bước tiến lớn trong lĩnh vực truyền thông. Sự phát triển này có sự đóng góp quan trọng của kĩ thuật điện tử trong việc thiết kế và chế tạo các thành phần nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng điện năng công nghiệp (ví dụ: điều khiển tốc độ động cơ lớn), lĩnh vực kĩ thuật điện tử nào đóng vai trò chủ chốt?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà kĩ thuật điện tử đang đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc tự động hóa các quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy móc có khả năng nhận diện hình ảnh lỗi (ví dụ: kiểm tra bao bì, phát hiện vết nứt) là ứng dụng của kĩ thuật điện tử kết hợp với lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thiết bị nào dưới đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của kĩ thuật điện tử trong đời sống hàng ngày?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong hệ thống điều khiển đèn giao thông tự động, kĩ thuật điện tử được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Vi mạch (IC) là một thành phần cốt lõi của kĩ thuật điện tử hiện đại. Ưu điểm vượt trội của vi mạch so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc để tạo ra cùng một chức năng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Triển vọng nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống được thể hiện qua sự phát triển của các thiết bị đeo thông minh (smartwatch, vòng theo dõi sức khỏe) có khả năng thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, kĩ thuật điện tử đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thiết kế và điều khiển các hệ thống nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một công ty sản xuất đồ điện tử muốn tối ưu hóa quy trình kiểm kê nguyên vật liệu và theo dõi sản phẩm trong kho. Giải pháp nào dựa trên kĩ thuật điện tử có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng mạch điện tử trước khi chế tạo thực tế mang lại lợi ích gì cho người học và kỹ sư điện tử?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Lĩnh vực nào của kĩ thuật điện tử thường liên quan đến việc biến đổi và điều khiển năng lượng điện ở mức công suất lớn, ví dụ như trong bộ nguồn máy tính, bộ sạc điện thoại, hoặc hệ thống truyền động điện?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong một hệ thống âm thanh, bộ phận nào sử dụng kĩ thuật điện tử để tăng biên độ (độ lớn) của tín hiệu âm thanh yếu từ micro hoặc đầu phát nhạc trước khi đưa ra loa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự phát triển của rô bốt tự hành có khả năng di chuyển, nhận biết môi trường xung quanh và thực hiện nhiệm vụ phức tạp trong các nhà kho thông minh là sự kết hợp của kĩ thuật điện tử với những lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi nói về 'triển khai và ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống', kĩ thuật điện tử đóng góp như thế nào vào xu hướng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một mạch điện tử đơn giản, linh kiện nào có chức năng cản trở dòng điện đi qua nó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng phân tích hình ảnh để phát hiện chuyển động bất thường và gửi cảnh báo. Bộ phận nào dựa trên kĩ thuật điện tử chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý và phân tích dữ liệu hình ảnh phức tạp này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Triển vọng 'Rô bốt và máy thông minh phục vụ sản xuất và đời sống' của kĩ thuật điện tử được xây dựng dựa trên sự tích hợp của những công nghệ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Kỹ thuật điện tử là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng dựa trên các thành phần cốt lõi nào sau đây để thiết kế và chế tạo thiết bị điện tử?

  • A. Chỉ dựa trên các loại dây dẫn và công tắc.
  • B. Chỉ liên quan đến các thiết bị cơ khí và thủy lực.
  • C. Chỉ sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
  • D. Dựa trên linh kiện điện tử, vi mạch và vi điều khiển.

Câu 2: Một nhà máy sản xuất ô tô muốn tự động hóa quy trình lắp ráp các bộ phận nhỏ, phức tạp mà con người khó thực hiện chính xác. Hệ thống tự động hóa này có thể được coi là một ứng dụng tiêu biểu của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Quản lý hành chính công.
  • C. Nông nghiệp hiện đại.
  • D. Truyền thông giải trí.

Câu 3: Việc sử dụng các thiết bị y tế điện tử như máy siêu âm, máy X-quang kỹ thuật số, hoặc các thiết bị theo dõi sức khỏe đeo tay (smartwatch) thuộc về ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục đào tạo.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Tài chính ngân hàng.

Câu 4: Trong đời sống hàng ngày, kỹ thuật điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của vai trò này?

  • A. Giúp con người kết nối và giao tiếp dễ dàng hơn qua điện thoại thông minh, internet.
  • B. Cung cấp các phương tiện giải trí đa dạng như tivi, máy chơi game.
  • C. Trực tiếp làm tăng sản lượng của các nhà máy công nghiệp.
  • D. Tạo ra các thiết bị gia dụng thông minh, tiết kiệm năng lượng.

Câu 5: Hệ thống điều khiển đèn giao thông tại các ngã tư sử dụng các cảm biến để phát hiện mật độ xe và điều chỉnh thời gian đèn xanh/đỏ tương ứng. Hệ thống này minh họa rõ nhất vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng cường giải trí cá nhân.
  • C. Cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Tạo ra các hệ thống điều khiển và giám sát.

Câu 6: Triển vọng của kỹ thuật điện tử trong tương lai được đánh giá là rất lớn. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất triển vọng ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong cả sản xuất và đời sống?

  • A. Phát triển robot và máy thông minh, ứng dụng rộng rãi công nghệ số.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chế tạo các linh kiện điện tử kích thước lớn hơn.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng điện tử trong các thiết bị gia dụng.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất thủ công thay vì tự động hóa.

Câu 7: Một nông dân sử dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết để điều chỉnh lượng nước tưới cho cây trồng. Hệ thống này là ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Công nghiệp, giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Đời sống, giúp giải trí hiệu quả hơn.
  • C. Nông nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • D. Y tế, giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn.

Câu 8: Vi mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC) là một thành phần cực kỳ quan trọng trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Vai trò chính của vi mạch là gì?

  • A. Chỉ có tác dụng làm tăng nhiệt độ của thiết bị.
  • B. Chỉ dùng để phát ra âm thanh.
  • C. Chỉ là vật trang trí bên trong thiết bị.
  • D. Tích hợp nhiều linh kiện điện tử để thực hiện các chức năng phức tạp.

Câu 9: Trong lĩnh vực truyền thông, kỹ thuật điện tử đóng vai trò then chốt. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

  • A. Hệ thống điện thoại di động và mạng internet.
  • B. Máy in 3D trong sản xuất.
  • C. Robot hút bụi tự động.
  • D. Máy theo dõi nhịp tim.

Câu 10: Một hệ thống giám sát an ninh sử dụng camera IP và phần mềm phân tích hình ảnh để phát hiện đột nhập và cảnh báo. Hệ thống này là sự kết hợp của kỹ thuật điện tử và công nghệ thông tin. Nó thuộc nhóm ứng dụng nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Chỉ phục vụ giải trí.
  • B. Chỉ dùng trong nông nghiệp.
  • C. Chỉ liên quan đến y tế.
  • D. Trong quản lý và giám sát.

Câu 11: Sự ra đời của các thiết bị gia dụng thông minh như tủ lạnh kết nối internet, hệ thống chiếu sáng tự động điều chỉnh, hoặc máy giặt có thể điều khiển từ xa đã tác động đáng kể đến đời sống. Lợi ích chính mà các thiết bị này mang lại là gì?

  • A. Giảm giá thành các sản phẩm công nghiệp.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống trong gia đình.
  • C. Chỉ tạo ra âm thanh và hình ảnh.
  • D. Chỉ dùng để liên lạc.

Câu 12: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, kỹ thuật điện tử đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng "Nhà máy thông minh" (Smart Factory). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nhà máy thông minh nhờ ứng dụng kỹ thuật điện tử?

  • A. Các dây chuyền sản xuất được tự động hóa cao.
  • B. Thiết bị, máy móc có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công của con người.
  • D. Có khả năng tự điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Câu 13: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của kỹ thuật điện tử trong sản xuất là tạo ra các hệ thống tự động hóa. Lợi ích chính của tự động hóa trong sản xuất là gì?

  • A. Nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.
  • B. Chỉ giúp giảm số lượng công nhân cần thiết.
  • C. Chỉ làm tăng sự phức tạp của quy trình.
  • D. Chỉ có lợi cho các ngành công nghiệp nặng.

Câu 14: Các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, tivi đã trở nên phổ biến và thiết yếu trong đời sống hiện đại. Sự phát triển của các thiết bị này là nhờ sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Kỹ thuật chế tạo vật liệu xây dựng.
  • B. Công nghệ in ấn truyền thống.
  • C. Công nghệ vi mạch và linh kiện bán dẫn.
  • D. Kỹ thuật đóng tàu.

Câu 15: Một hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để thu thập dữ liệu về lưu lượng xe, sau đó phân tích dữ liệu này để điều chỉnh tín hiệu đèn, biển báo, hoặc thông báo cho người lái xe qua ứng dụng di động. Hệ thống này là sự ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Y tế dự phòng.
  • C. Giải trí cá nhân.
  • D. Quản lý hạ tầng đô thị/đời sống cộng đồng.

Câu 16: Triển vọng của kỹ thuật điện tử trong việc tạo ra "thành phố thông minh" (smart city) dựa trên nền tảng nào sau đây?

  • A. Kết nối vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Chỉ dựa vào việc tăng số lượng phương tiện giao thông công cộng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thêm nhiều tòa nhà cao tầng.
  • D. Chỉ sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch.

Câu 17: Sự phát triển của kỹ thuật điện tử đã dẫn đến sự ra đời của các thiết bị có khả năng thu thập thông tin từ môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, áp suất...) và chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện. Thành phần nào của hệ thống điện tử thực hiện chức năng thu thập thông tin này?

  • A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
  • B. Cảm biến (Sensor).
  • C. Màn hình hiển thị.
  • D. Loa phát thanh.

Câu 18: Trong một hệ thống điều khiển tự động sử dụng kỹ thuật điện tử, sau khi tín hiệu từ cảm biến được thu thập, nó thường được xử lý bởi một bộ phận trung tâm để đưa ra quyết định. Bộ phận này thường là gì?

  • A. Nguồn điện.
  • B. Thiết bị chấp hành (Actuator).
  • C. Vi điều khiển hoặc vi xử lý.
  • D. Anten thu sóng.

Câu 19: Kỹ thuật điện tử ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong nông nghiệp?

  • A. Hệ thống giám sát điều kiện môi trường trong nhà kính (nhiệt độ, độ ẩm).
  • B. Sử dụng sức kéo của trâu, bò để cày ruộng.
  • C. Thiết bị bay không người lái (drone) để phun thuốc hoặc giám sát cây trồng.
  • D. Robot tự hành để thu hoạch nông sản.

Câu 20: Lĩnh vực truyền thông có sự phát triển vượt bậc nhờ kỹ thuật điện tử, từ điện báo, điện thoại hữu tuyến đến điện thoại di động, internet, truyền hình kỹ thuật số. Sự phát triển này chủ yếu dựa trên khả năng nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Khả năng xử lý, truyền dẫn và thu nhận tín hiệu thông tin.
  • B. Khả năng chế tạo vật liệu siêu bền.
  • C. Khả năng tạo ra nhiệt lượng lớn.
  • D. Khả năng di chuyển vật nặng.

Câu 21: Các thiết bị điện tử trong y tế như máy xét nghiệm tự động, thiết bị phẫu thuật nội soi, hoặc hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử đều góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Lợi ích chính mà các ứng dụng này mang lại là gì?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí xây dựng bệnh viện.
  • B. Nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và quản lý y tế.
  • C. Chỉ dùng để giải trí cho bệnh nhân.
  • D. Không có tác động đáng kể đến ngành y tế.

Câu 22: Một công ty sử dụng hệ thống chấm công tự động bằng vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt. Hệ thống này là ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý hành chính.
  • B. Sản xuất công nghiệp.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Truyền thông giải trí.

Câu 23: Sự phát triển của kỹ thuật điện tử đã giúp tạo ra các thiết bị lưu trữ thông tin với dung lượng ngày càng lớn và tốc độ truy cập nhanh hơn (ví dụ: ổ cứng SSD, thẻ nhớ). Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực giải trí.
  • B. Chỉ quan trọng đối với ngành sản xuất linh kiện điện tử.
  • C. Chỉ hỗ trợ việc nghe nhạc và xem phim.
  • D. Hỗ trợ hầu hết các lĩnh vực trong đời sống và sản xuất có ứng dụng công nghệ thông tin.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn trong tương lai của kỹ thuật điện tử là việc làm thế nào để các thiết bị ngày càng phức tạp nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Điều này đòi hỏi sự nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực nào?

  • A. Vật liệu mới, thiết kế mạch hiệu quả và công nghệ năng lượng sạch.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng tốc độ xử lý.
  • C. Chỉ tìm cách làm cho thiết bị to hơn.
  • D. Không cần quan tâm đến vấn đề năng lượng và môi trường.

Câu 25: Khi nói về triển vọng của kỹ thuật điện tử trong đời sống, khái niệm "ngôi nhà thông minh" (smart home) là một ví dụ điển hình. Đặc điểm chính của ngôi nhà thông minh là gì?

  • A. Ngôi nhà chỉ có nhiều cửa sổ.
  • B. Ngôi nhà được xây bằng vật liệu đặc biệt.
  • C. Các thiết bị trong nhà có thể kết nối mạng và điều khiển tự động hoặc từ xa.
  • D. Ngôi nhà có khu vườn rất lớn.

Câu 26: Trong sản xuất thủy sản, kỹ thuật điện tử có thể được ứng dụng để giám sát chất lượng nước (nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan) trong ao nuôi. Lợi ích của việc này là gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí nuôi trồng.
  • B. Không có tác dụng gì đến chất lượng thủy sản.
  • C. Chỉ dùng để dự báo thời tiết.
  • D. Giúp kiểm soát môi trường nuôi, giảm rủi ro và nâng cao năng suất.

Câu 27: Sự phát triển của kỹ thuật điện tử đã tạo ra các thiết bị có khả năng xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng. Khả năng này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và học máy.
  • B. Chỉ trong việc bật/tắt đèn.
  • C. Chỉ trong việc đun nước sôi.
  • D. Không cần thiết trong bất kỳ lĩnh vực nào.

Câu 28: Một công ty chế tạo robot công nghiệp sử dụng các động cơ điện, cảm biến vị trí, hệ thống điều khiển dựa trên vi điều khiển và phần mềm lập trình. Việc thiết kế và chế tạo robot này đòi hỏi kiến thức sâu về lĩnh vực nào của kỹ thuật điện tử?

  • A. Chỉ cần kiến thức về cơ khí.
  • B. Thiết kế mạch điện tử, lập trình hệ thống nhúng và điều khiển.
  • C. Chỉ cần kiến thức về vật liệu xây dựng.
  • D. Chỉ liên quan đến việc vẽ tranh.

Câu 29: Kỹ thuật điện tử đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sinh hoạt cộng đồng thông qua các ứng dụng như hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh, hệ thống quản lý rác thải tự động, hoặc các biển báo giao thông điện tử. Lợi ích chung của các ứng dụng này là gì?

  • A. Chỉ giúp mọi người chơi game.
  • B. Chỉ làm tăng ô nhiễm môi trường.
  • C. Cải thiện hiệu quả quản lý dịch vụ công và nâng cao tiện ích, an toàn cho cộng đồng.
  • D. Không có ảnh hưởng đến cộng đồng.

Câu 30: Triển vọng của kỹ thuật điện tử trong việc tạo ra "máy thông minh" (smart machines) vượt ra ngoài khả năng tự động hóa đơn thuần. Đặc điểm nào sau đây thể hiện khả năng của máy thông minh nhờ ứng dụng các công nghệ điện tử tiên tiến?

  • A. Có khả năng học hỏi, đưa ra quyết định phức tạp và thích ứng với môi trường.
  • B. Chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ duy nhất.
  • C. Chỉ hoạt động khi có sự điều khiển trực tiếp của con người liên tục.
  • D. Không thể giao tiếp với các máy khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Kỹ thuật điện tử là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng dựa trên các thành phần cốt lõi nào sau đây để thiết kế và chế tạo thiết bị điện tử?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà máy sản xuất ô tô muốn tự động hóa quy trình lắp ráp các bộ phận nhỏ, phức tạp mà con người khó thực hiện chính xác. Hệ thống tự động hóa này có thể được coi là một ứng dụng tiêu biểu của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc sử dụng các thiết bị y tế điện tử như máy siêu âm, máy X-quang kỹ thuật số, hoặc các thiết bị theo dõi sức khỏe đeo tay (smartwatch) thuộc về ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong đời sống hàng ngày, kỹ thuật điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của vai trò này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hệ thống điều khiển đèn giao thông tại các ngã tư sử dụng các cảm biến để phát hiện mật độ xe và điều chỉnh thời gian đèn xanh/đỏ tương ứng. Hệ thống này minh họa rõ nhất vai trò nào của kỹ thuật điện tử?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Triển vọng của kỹ thuật điện tử trong tương lai được đánh giá là rất lớn. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất triển vọng ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong cả sản xuất và đời sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nông dân sử dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết để điều chỉnh lượng nước tưới cho cây trồng. Hệ thống này là ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vi mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC) là một thành phần cực kỳ quan trọng trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Vai trò chính của vi mạch là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong lĩnh vực truyền thông, kỹ thuật điện tử đóng vai trò then chốt. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một hệ thống giám sát an ninh sử dụng camera IP và phần mềm phân tích hình ảnh để phát hiện đột nhập và cảnh báo. Hệ thống này là sự kết hợp của kỹ thuật điện tử và công nghệ thông tin. Nó thuộc nhóm ứng dụng nào của kỹ thuật điện tử?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sự ra đời của các thiết bị gia dụng thông minh như tủ lạnh kết nối internet, hệ thống chiếu sáng tự động điều chỉnh, hoặc máy giặt có thể điều khiển từ xa đã tác động đáng kể đến đời sống. Lợi ích chính mà các thiết bị này mang lại là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, kỹ thuật điện tử đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nhà máy thông minh nhờ ứng dụng kỹ thuật điện tử?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của kỹ thuật điện tử trong sản xuất là tạo ra các hệ thống tự động hóa. Lợi ích chính của tự động hóa trong sản xuất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, tivi đã trở nên phổ biến và thiết yếu trong đời sống hiện đại. Sự phát triển của các thiết bị này là nhờ sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực nào của kỹ thuật điện tử?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để thu thập dữ liệu về lưu lượng xe, sau đó phân tích dữ liệu này để điều chỉnh tín hiệu đèn, biển báo, hoặc thông báo cho người lái xe qua ứng dụng di động. Hệ thống này là sự ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Triển vọng của kỹ thuật điện tử trong việc tạo ra 'thành phố thông minh' (smart city) dựa trên nền tảng nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự phát triển của kỹ thuật điện tử đã dẫn đến sự ra đời của các thiết bị có khả năng thu thập thông tin từ môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, áp suất...) và chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện. Thành phần nào của hệ thống điện tử thực hiện chức năng thu thập thông tin này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một hệ thống điều khiển tự động sử dụng kỹ thuật điện tử, sau khi tín hiệu từ cảm biến được thu thập, nó thường được xử lý bởi một bộ phận trung tâm để đưa ra quyết định. Bộ phận này thường là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Kỹ thuật điện tử ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong nông nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Lĩnh vực truyền thông có sự phát triển vượt bậc nhờ kỹ thuật điện tử, từ điện báo, điện thoại hữu tuyến đến điện thoại di động, internet, truyền hình kỹ thuật số. Sự phát triển này chủ yếu dựa trên khả năng nào của kỹ thuật điện tử?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Các thiết bị điện tử trong y tế như máy xét nghiệm tự động, thiết bị phẫu thuật nội soi, hoặc hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử đều góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Lợi ích chính mà các ứng dụng này mang lại là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một công ty sử dụng hệ thống chấm công tự động bằng vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt. Hệ thống này là ứng dụng của kỹ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sự phát triển của kỹ thuật điện tử đã giúp tạo ra các thiết bị lưu trữ thông tin với dung lượng ngày càng lớn và tốc độ truy cập nhanh hơn (ví dụ: ổ cứng SSD, thẻ nhớ). Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một trong những thách thức lớn trong tương lai của kỹ thuật điện tử là việc làm thế nào để các thiết bị ngày càng phức tạp nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Điều này đòi hỏi sự nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi nói về triển vọng của kỹ thuật điện tử trong đời sống, khái niệm 'ngôi nhà thông minh' (smart home) là một ví dụ điển hình. Đặc điểm chính của ngôi nhà thông minh là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong sản xuất thủy sản, kỹ thuật điện tử có thể được ứng dụng để giám sát chất lượng nước (nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan) trong ao nuôi. Lợi ích của việc này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Sự phát triển của kỹ thuật điện tử đã tạo ra các thiết bị có khả năng xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng. Khả năng này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một công ty chế tạo robot công nghiệp sử dụng các động cơ điện, cảm biến vị trí, hệ thống điều khiển dựa trên vi điều khiển và phần mềm lập trình. Việc thiết kế và chế tạo robot này đòi hỏi kiến thức sâu về lĩnh vực nào của kỹ thuật điện tử?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Kỹ thuật điện tử đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sinh hoạt cộng đồng thông qua các ứng dụng như hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh, hệ thống quản lý rác thải tự động, hoặc các biển báo giao thông điện tử. Lợi ích chung của các ứng dụng này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Triển vọng của kỹ thuật điện tử trong việc tạo ra 'máy thông minh' (smart machines) vượt ra ngoài khả năng tự động hóa đơn thuần. Đặc điểm nào sau đây thể hiện khả năng của máy thông minh nhờ ứng dụng các công nghệ điện tử tiên tiến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Kĩ thuật điện tử là một lĩnh vực kĩ thuật nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế, chế tạo thiết bị phục vụ sản xuất và đời sống?

  • A. Máy móc cơ khí và hệ thống thủy lực
  • B. Vật liệu xây dựng và cấu trúc hạ tầng
  • C. Hóa chất công nghiệp và quy trình sinh học
  • D. Linh kiện điện tử, vi mạch, vi điều khiển

Câu 2: Việc áp dụng kĩ thuật điện tử trong sản xuất có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây của một nhà máy sản xuất linh kiện?

  • A. Giảm số lượng công nhân xuống mức tối thiểu.
  • B. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thiết kế bao bì sản phẩm đẹp mắt hơn.

Câu 3: Trong đời sống hàng ngày, kĩ thuật điện tử đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua các ứng dụng nào?

  • A. Chỉ giúp giải trí thông qua các thiết bị nghe nhìn.
  • B. Chủ yếu phục vụ cho các hoạt động nghiên cứu khoa học.
  • C. Giúp con người di chuyển nhanh hơn giữa các địa điểm.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình và sinh hoạt cộng đồng.

Câu 4: Một bệnh viện hiện đại sử dụng các thiết bị như máy chụp X-quang kĩ thuật số, máy siêu âm 4D, hệ thống theo dõi bệnh nhân từ xa. Các ứng dụng này thể hiện rõ vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Giao thông vận tải
  • B. Y tế
  • C. Nông nghiệp
  • D. Năng lượng

Câu 5: Hệ thống đăng ký trực tuyến, quản lý hồ sơ điện tử tại các cơ quan nhà nước là ví dụ về ứng dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lí hành chính
  • B. Công nghiệp
  • C. Môi trường
  • D. Quốc phòng

Câu 6: Các thiết bị như điện thoại di động, máy tính bảng, tivi thông minh, hệ thống âm thanh gia đình đều là những sản phẩm phổ biến của kĩ thuật điện tử, phục vụ trực tiếp cho lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học vũ trụ
  • B. Địa chất học
  • C. Đời sống gia đình
  • D. Khai khoáng

Câu 7: Kĩ thuật điện tử đóng vai trò tạo ra các hệ thống điều khiển và tự động hóa. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp hiện đại như thế nào?

  • A. Giúp trang trí nhà xưởng đẹp hơn.
  • B. Chỉ hỗ trợ công việc văn phòng.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào sức lao động thủ công.
  • D. Giúp vận hành máy móc chính xác, liên tục, giảm thiểu sai sót do con người.

Câu 8: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong sản xuất được thể hiện rõ nét qua sự phát triển của Rô bốt và máy thông minh. Chức năng chính của chúng trong môi trường sản xuất là gì?

  • A. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi khâu sản xuất.
  • C. Chỉ dùng để trình diễn tại các triển lãm công nghệ.
  • D. Chỉ có khả năng lưu trữ dữ liệu đơn giản.

Câu 9: Khái niệm "Sản xuất thông minh" (Smart Production) là một trong những triển vọng lớn của kĩ thuật điện tử trong tương lai. Đặc điểm cốt lõi của sản xuất thông minh là gì?

  • A. Chỉ sử dụng máy móc cũ được nâng cấp phần mềm.
  • B. Hệ thống sản xuất tự động hóa cao, kết nối mạng lưới, có khả năng thu thập, phân tích dữ liệu và tự điều chỉnh.
  • C. Sản xuất hoàn toàn thủ công nhưng được quản lý bằng phần mềm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu tối đa số lượng máy móc.

Câu 10: Sự phát triển của công nghệ số, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi kĩ thuật điện tử, có triển vọng ứng dụng rộng rãi nhất trong đời sống thông qua hình thức nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu.
  • B. Chủ yếu để tạo ra các trò chơi điện tử phức tạp.
  • C. Chỉ dùng để quản lý các hệ thống giao thông công cộng.
  • D. Tích hợp vào nhiều khía cạnh như nhà thông minh, y tế số, giáo dục trực tuyến, thương mại điện tử.

Câu 11: Sự thu nhỏ (miniaturization) của các linh kiện và vi mạch là một xu hướng quan trọng trong kĩ thuật điện tử. Xu hướng này mang lại lợi ích rõ rệt nhất nào cho các thiết bị điện tử cầm tay như điện thoại thông minh?

  • A. Giúp thiết bị nhỏ gọn hơn, nhẹ hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • B. Chỉ làm cho thiết bị khó sửa chữa hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến hiệu năng của thiết bị.
  • D. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất lên đáng kể.

Câu 12: Hệ thống giám sát an ninh sử dụng camera IP, cảm biến chuyển động và bộ ghi hình kỹ thuật số là một ví dụ điển hình cho thấy kĩ thuật điện tử có thể tạo ra hệ thống nào?

  • A. Hệ thống chỉ huy quân sự.
  • B. Hệ thống giáo dục từ xa.
  • C. Hệ thống giám sát.
  • D. Hệ thống xử lý nước thải.

Câu 13: So với các hệ thống điều khiển cơ khí truyền thống, hệ thống điều khiển dựa trên kĩ thuật điện tử (sử dụng vi điều khiển, cảm biến) có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Độ chính xác thấp hơn.
  • B. Kích thước lớn hơn và cồng kềnh.
  • C. Khó lập trình và thay đổi chức năng.
  • D. Linh hoạt hơn, độ chính xác cao, dễ dàng thay đổi chương trình và tích hợp nhiều chức năng.

Câu 14: Một nông trại hiện đại sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động điều khiển bằng vi điều khiển và camera giám sát cây trồng. Ứng dụng này của kĩ thuật điện tử thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Du lịch
  • D. Xuất bản

Câu 15: Lĩnh vực truyền thông đã có những bước tiến nhảy vọt nhờ kĩ thuật điện tử, đặc biệt là sự phát triển của các thiết bị và hệ thống nào?

  • A. Chỉ các loại máy in ấn truyền thống.
  • B. Hệ thống mạng viễn thông, thiết bị phát sóng, thu nhận tín hiệu số (điện thoại, internet, truyền hình số).
  • C. Các phương tiện giao thông công cộng.
  • D. Hệ thống xử lý rác thải.

Câu 16: Trong một hệ thống điện tử đơn giản nhận tín hiệu từ cảm biến, xử lý thông tin và điều khiển một thiết bị chấp hành, bộ phận nào thường đảm nhận vai trò xử lý thông tin?

  • A. Thiết bị chấp hành (ví dụ: động cơ, đèn)
  • B. Cảm biến
  • C. Nguồn điện
  • D. Bộ xử lý trung tâm (ví dụ: vi điều khiển, vi xử lý)

Câu 17: Triển vọng "Rô bốt phục vụ đời sống" có thể bao gồm những ứng dụng nào trong tương lai gần?

  • A. Rô bốt hút bụi tự động, rô bốt hỗ trợ người già, rô bốt giao hàng tự động.
  • B. Rô bốt chỉ dùng để chế tạo ô tô.
  • C. Rô bốt chỉ có mặt trong các viện bảo tàng.
  • D. Rô bốt chỉ dùng để khai thác khoáng sản.

Câu 18: Kĩ thuật điện tử tạo nền tảng cho sự phát triển của Internet of Things (IoT). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc kết nối các thiết bị trong gia đình và cộng đồng?

  • A. Làm cho các thiết bị hoạt động độc lập hơn.
  • B. Giảm khả năng giao tiếp giữa các thiết bị.
  • C. Giúp các thiết bị có khả năng kết nối mạng, thu thập và trao đổi dữ liệu, tạo ra hệ sinh thái "thông minh".
  • D. Chỉ áp dụng cho các thiết bị giải trí.

Câu 19: Lĩnh vực thủy sản ngày càng ứng dụng kĩ thuật điện tử vào các khâu quản lý, nuôi trồng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng này?

  • A. Sử dụng lưới đánh cá bằng tay truyền thống.
  • B. Chỉ dùng thuyền gỗ để di chuyển trên biển.
  • C. Phân loại cá bằng phương pháp thủ công.
  • D. Sử dụng cảm biến để đo chất lượng nước trong ao nuôi, hệ thống cho ăn tự động, máy phân loại tôm/cá bằng hình ảnh.

Câu 20: Vi mạch tích hợp (IC) là một thành tựu quan trọng của kĩ thuật điện tử. Vai trò chính của IC trong các thiết bị điện tử hiện đại là gì?

  • A. Chỉ dùng để làm vỏ bảo vệ bên ngoài thiết bị.
  • B. Tích hợp hàng triệu, thậm chí hàng tỷ linh kiện nhỏ lên một chip duy nhất, giúp giảm kích thước, tăng hiệu năng và độ tin cậy.
  • C. Chỉ có chức năng phát ra âm thanh cảnh báo.
  • D. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho thiết bị.

Câu 21: Việc áp dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Cải thiện an toàn, hiệu quả điều khiển và quản lý luồng giao thông (ví dụ: đèn tín hiệu thông minh, hệ thống định vị GPS, xe tự hành).
  • B. Chỉ làm tăng tắc nghẽn giao thông.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến giao thông.
  • D. Chỉ giúp thiết kế các biển báo đường bộ.

Câu 22: Khi so sánh vai trò của kĩ thuật điện tử trong "sản xuất" và "đời sống", điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở mục tiêu phục vụ. Mục tiêu chính trong sản xuất là gì?

  • A. Chỉ để giải trí cho công nhân.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống cá nhân.
  • C. Tăng hiệu quả, năng suất, chất lượng và giảm chi phí sản xuất.
  • D. Chủ yếu để làm đẹp môi trường làm việc.

Câu 23: Một hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển đèn, nhiệt độ, khóa cửa từ xa qua điện thoại. Hệ thống này hoạt động được là nhờ sự kết hợp của những yếu tố nào, trong đó kĩ thuật điện tử đóng vai trò nền tảng?

  • A. Chỉ cần dùng công tắc cơ học đơn giản.
  • B. Chỉ dựa vào năng lượng mặt trời.
  • C. Chỉ dùng dây dẫn điện truyền thống.
  • D. Cảm biến, bộ điều khiển (vi điều khiển), kết nối mạng (Wi-Fi, Bluetooth), phần mềm điều khiển trên thiết bị di động.

Câu 24: Triển vọng "Máy thông minh" (Smart Machines) trong kĩ thuật điện tử hàm ý rằng các thiết bị này có khả năng nào vượt trội so với máy móc thông thường?

  • A. Có khả năng học hỏi, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, thích ứng với môi trường thay đổi.
  • B. Chỉ có khả năng thực hiện một nhiệm vụ duy nhất được lập trình sẵn.
  • C. Luôn yêu cầu sự can thiệp trực tiếp của con người trong mọi hoạt động.
  • D. Chỉ được chế tạo từ vật liệu đặc biệt.

Câu 25: Việc ứng dụng kĩ thuật điện tử trong các thiết bị gia dụng (ví dụ: máy giặt, tủ lạnh, điều hòa không khí) đã mang lại lợi ích gì đáng kể cho người sử dụng?

  • A. Làm cho thiết bị hoạt động ồn ào hơn.
  • B. Tăng tính tiện nghi, tiết kiệm năng lượng, hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
  • C. Giảm số lượng chương trình hoạt động.
  • D. Chỉ làm tăng chi phí sửa chữa.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là ĐIỂM KHÁC BIỆT cơ bản nhất giữa linh kiện điện tử (ví dụ: transistor, diode) và linh kiện điện (ví dụ: bóng đèn sợi đốt, bếp điện trở)?

  • A. Kích thước vật lý.
  • B. Chất liệu chế tạo.
  • C. Khả năng điều khiển dòng điện/tín hiệu theo một cách phi tuyến tính (ví dụ: khuếch đại, chỉnh lưu, chuyển mạch).
  • D. Màu sắc bên ngoài.

Câu 27: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kĩ thuật điện tử đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các "nhà máy thông minh". Vai trò đó được thể hiện qua khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống nào?

  • A. Chỉ giữa các máy tính trong văn phòng.
  • B. Chỉ giữa con người với nhau.
  • C. Chỉ giữa các robot với robot.
  • D. Giữa máy móc, cảm biến, hệ thống điều khiển, hệ thống quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng.

Câu 28: Triển vọng "Ứng dụng công nghệ số" trong đời sống, được hỗ trợ bởi kĩ thuật điện tử, bao gồm những lĩnh vực nào mà chúng ta đã và đang chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ?

  • A. Thanh toán không tiền mặt, học tập trực tuyến, làm việc từ xa, giải trí số.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực quân sự.
  • C. Chỉ trong việc chế tạo tàu vũ trụ.
  • D. Chỉ để trồng trọt cây lương thực.

Câu 29: Tác động của kĩ thuật điện tử đến lĩnh vực giáo dục được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển và ứng dụng của công cụ nào?

  • A. Bảng đen và phấn trắng.
  • B. Sách giấy truyền thống.
  • C. Máy tính, máy chiếu, internet, nền tảng học trực tuyến, thiết bị thí nghiệm ảo.
  • D. Thước kẻ và compa.

Câu 30: Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại của kĩ thuật điện tử (miniaturization, tăng hiệu năng, kết nối), một ứng dụng tiềm năng trong tương lai có thể là gì?

  • A. Sử dụng lại hoàn toàn các công nghệ của thế kỷ 19.
  • B. Chỉ chế tạo các thiết bị lớn hơn và cồng kềnh hơn.
  • C. Giảm khả năng kết nối giữa các thiết bị.
  • D. Thiết bị điện tử cấy ghép trong cơ thể người để theo dõi sức khỏe hoặc hỗ trợ chức năng sinh học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Kĩ thuật điện tử là một lĩnh vực kĩ thuật nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế, chế tạo thiết bị phục vụ sản xuất và đời sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc áp dụng kĩ thuật điện tử trong sản xuất có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây của một nhà máy sản xuất linh kiện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong đời sống hàng ngày, kĩ thuật điện tử đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua các ứng dụng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một bệnh viện hiện đại sử dụng các thiết bị như máy chụp X-quang kĩ thuật số, máy siêu âm 4D, hệ thống theo dõi bệnh nhân từ xa. Các ứng dụng này thể hiện rõ vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ thống đăng ký trực tuyến, quản lý hồ sơ điện tử tại các cơ quan nhà nước là ví dụ về ứng dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Các thiết bị như điện thoại di động, máy tính bảng, tivi thông minh, hệ thống âm thanh gia đình đều là những sản phẩm phổ biến của kĩ thuật điện tử, phục vụ trực tiếp cho lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Kĩ thuật điện tử đóng vai trò tạo ra các hệ thống điều khiển và tự động hóa. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp hiện đại như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong sản xuất được thể hiện rõ nét qua sự phát triển của Rô bốt và máy thông minh. Chức năng chính của chúng trong môi trường sản xuất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khái niệm 'Sản xuất thông minh' (Smart Production) là một trong những triển vọng lớn của kĩ thuật điện tử trong tương lai. Đặc điểm cốt lõi của sản xuất thông minh là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự phát triển của công nghệ số, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi kĩ thuật điện tử, có triển vọng ứng dụng rộng rãi nhất trong đời sống thông qua hình thức nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sự thu nhỏ (miniaturization) của các linh kiện và vi mạch là một xu hướng quan trọng trong kĩ thuật điện tử. Xu hướng này mang lại lợi ích rõ rệt nhất nào cho các thiết bị điện tử cầm tay như điện thoại thông minh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hệ thống giám sát an ninh sử dụng camera IP, cảm biến chuyển động và bộ ghi hình kỹ thuật số là một ví dụ điển hình cho thấy kĩ thuật điện tử có thể tạo ra hệ thống nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So với các hệ thống điều khiển cơ khí truyền thống, hệ thống điều khiển dựa trên kĩ thuật điện tử (sử dụng vi điều khiển, cảm biến) có ưu điểm vượt trội nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một nông trại hiện đại sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động điều khiển bằng vi điều khiển và camera giám sát cây trồng. Ứng dụng này của kĩ thuật điện tử thuộc lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lĩnh vực truyền thông đã có những bước tiến nhảy vọt nhờ kĩ thuật điện tử, đặc biệt là sự phát triển của các thiết bị và hệ thống nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong một hệ thống điện tử đơn giản nhận tín hiệu từ cảm biến, xử lý thông tin và điều khiển một thiết bị chấp hành, bộ phận nào thường đảm nhận vai trò xử lý thông tin?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Triển vọng 'Rô bốt phục vụ đời sống' có thể bao gồm những ứng dụng nào trong tương lai gần?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Kĩ thuật điện tử tạo nền tảng cho sự phát triển của Internet of Things (IoT). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc kết nối các thiết bị trong gia đình và cộng đồng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Lĩnh vực thủy sản ngày càng ứng dụng kĩ thuật điện tử vào các khâu quản lý, nuôi trồng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Vi mạch tích hợp (IC) là một thành tựu quan trọng của kĩ thuật điện tử. Vai trò chính của IC trong các thiết bị điện tử hiện đại là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc áp dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi so sánh vai trò của kĩ thuật điện tử trong 'sản xuất' và 'đời sống', điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở mục tiêu phục vụ. Mục tiêu chính trong sản xuất là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển đèn, nhiệt độ, khóa cửa từ xa qua điện thoại. Hệ thống này hoạt động được là nhờ sự kết hợp của những yếu tố nào, trong đó kĩ thuật điện tử đóng vai trò nền tảng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Triển vọng 'Máy thông minh' (Smart Machines) trong kĩ thuật điện tử hàm ý rằng các thiết bị này có khả năng nào vượt trội so với máy móc thông thường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc ứng dụng kĩ thuật điện tử trong các thiết bị gia dụng (ví dụ: máy giặt, tủ lạnh, điều hòa không khí) đã mang lại lợi ích gì đáng kể cho người sử dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là ĐIỂM KHÁC BIỆT cơ bản nhất giữa linh kiện điện tử (ví dụ: transistor, diode) và linh kiện điện (ví dụ: bóng đèn sợi đốt, bếp điện trở)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kĩ thuật điện tử đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các 'nhà máy thông minh'. Vai trò đó được thể hiện qua khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Triển vọng 'Ứng dụng công nghệ số' trong đời sống, được hỗ trợ bởi kĩ thuật điện tử, bao gồm những lĩnh vực nào mà chúng ta đã và đang chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tác động của kĩ thuật điện tử đến lĩnh vực giáo dục được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển và ứng dụng của công cụ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại của kĩ thuật điện tử (miniaturization, tăng hiệu năng, kết nối), một ứng dụng tiềm năng trong tương lai có thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử chủ yếu nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế và chế tạo thiết bị, hệ thống?

  • A. Máy phát điện và động cơ điện.
  • B. Thiết bị cơ khí chính xác.
  • C. Hệ thống truyền động thủy lực.
  • D. Linh kiện điện tử, vi mạch, vi điều khiển và hệ thống liên quan.

Câu 2: Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của kĩ thuật điện tử trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp hiện đại?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng sạch cho nhà máy.
  • B. Thiết kế các cấu trúc chịu lực cho nhà xưởng.
  • C. Tạo ra các hệ thống điều khiển, giám sát và tự động hóa sản xuất.
  • D. Phát triển vật liệu mới có độ bền cao.

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng kĩ thuật điện tử vào các thiết bị chẩn đoán hình ảnh (như máy X-quang kỹ thuật số, máy MRI) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường khả năng chẩn đoán chính xác và không xâm lấn.
  • B. Giảm chi phí phẫu thuật cho bệnh nhân.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ lâm sàng.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các thiết bị y tế cơ bản.

Câu 4: Một hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất, bộ điều khiển vi xử lý và van điện từ. Hệ thống này thể hiện rõ nhất vai trò nào của kĩ thuật điện tử trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Phát triển giống cây trồng mới.
  • B. Tự động hóa quy trình sản xuất.
  • C. Cải thiện chất lượng đất trồng.
  • D. Dự báo thời tiết chính xác.

Câu 5: Việc phát triển điện thoại thông minh với khả năng xử lý mạnh mẽ, kết nối internet tốc độ cao và nhiều ứng dụng tiện ích là một minh chứng cho triển vọng nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống?

  • A. Chỉ tập trung vào các thiết bị giải trí đơn thuần.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • C. Chỉ phục vụ cho các công việc văn phòng.
  • D. Triển khai và ứng dụng rộng rãi công nghệ số và máy thông minh trong đời sống.

Câu 6: Phân tích vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực truyền thông hiện đại (truyền hình số, internet, thông tin di động). Đóng góp cốt lõi nhất là gì?

  • A. Xây dựng hạ tầng giao thông vật lý.
  • B. Sản xuất giấy và mực in chất lượng cao.
  • C. Xử lý, truyền tải và thu nhận tín hiệu thông tin số hóa.
  • D. Phát triển ngôn ngữ và chữ viết.

Câu 7: So sánh vai trò của kĩ thuật điện tử trong sản xuất và đời sống. Điểm chung quan trọng nhất giữa hai vai trò này là gì?

  • A. Đều góp phần nâng cao hiệu quả, chất lượng và tiện ích.
  • B. Chỉ sử dụng các linh kiện điện tử giống hệt nhau.
  • C. Đều chỉ phục vụ cho mục đích giải trí.
  • D. Chỉ ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ ổn định.

Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng vi mạch (Integrated Circuit - IC) lại đóng vai trò cách mạng trong kĩ thuật điện tử?

  • A. Vi mạch chỉ dùng để trang trí thiết bị.
  • B. Vi mạch làm cho thiết bị lớn hơn và tốn điện hơn.
  • C. Vi mạch chỉ có thể xử lý các tín hiệu tương tự.
  • D. Cho phép tích hợp nhiều linh kiện trên một chip nhỏ, giảm kích thước, tăng hiệu suất và độ tin cậy.

Câu 9: Triển vọng "Sản xuất thông minh" dựa trên nền tảng kĩ thuật điện tử bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tự động hóa cao, sử dụng robot, phân tích dữ liệu lớn và kết nối mạng.
  • B. Chỉ đơn thuần là tăng số lượng công nhân.
  • C. Sử dụng các công cụ làm việc bằng tay truyền thống.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng hóa thạch.

Câu 10: Một hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển chiếu sáng, nhiệt độ, an ninh qua điện thoại di động. Hệ thống này là ví dụ về ứng dụng nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống?

  • A. Chỉ là thiết bị giải trí đơn thuần.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và tiện nghi sinh hoạt gia đình.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí nội thất.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng điện năng.

Câu 11: Phân tích tác động của kĩ thuật điện tử đến ngành công nghiệp ô tô hiện đại. Đóng góp nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ làm cho ô tô có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Giảm tốc độ di chuyển của ô tô.
  • C. Làm tăng trọng lượng của ô tô một cách đáng kể.
  • D. Tích hợp các hệ thống điều khiển, an toàn, thông tin giải trí phức tạp, hướng tới xe tự hành.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn của kĩ thuật điện tử trong tương lai, đặc biệt là với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và máy học, là gì?

  • A. Tìm nguồn cung cấp gỗ dồi dào.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng thiết bị điện tử.
  • C. Tăng hiệu suất xử lý và giảm tiêu thụ năng lượng của các chip điện tử.
  • D. Phát triển các loại pin sử dụng nước biển.

Câu 13: Trong lĩnh vực giáo dục, kĩ thuật điện tử đóng góp như thế nào thông qua các thiết bị và hệ thống học tập trực tuyến, phòng lab ảo?

  • A. Mở rộng khả năng tiếp cận kiến thức, cá nhân hóa học tập và mô phỏng thực tế.
  • B. Chỉ dùng để chiếu slide bài giảng.
  • C. Làm giảm chất lượng tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • D. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa truyền thống.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu tương tự (analog) và tín hiệu số (digital) trong kĩ thuật điện tử.

  • A. Tín hiệu tương tự chỉ dùng trong sản xuất, tín hiệu số chỉ dùng trong đời sống.
  • B. Tín hiệu tương tự biến thiên liên tục, tín hiệu số chỉ nhận các giá trị rời rạc.
  • C. Tín hiệu tương tự dễ bị nhiễu hơn tín hiệu số.
  • D. Tín hiệu tương tự truyền đi nhanh hơn tín hiệu số.

Câu 15: Tại sao việc chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số (số hóa) lại quan trọng trong nhiều ứng dụng điện tử hiện đại?

  • A. Tín hiệu số tốn ít năng lượng hơn khi truyền.
  • B. Chỉ vì tín hiệu số trông hiện đại hơn.
  • C. Tín hiệu số không cần xử lý.
  • D. Dễ dàng xử lý, lưu trữ, truyền tải với độ chính xác và chống nhiễu cao hơn.

Câu 16: Một hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm tự động sử dụng camera để chụp ảnh sản phẩm và phần mềm xử lý hình ảnh để phát hiện lỗi. Hệ thống này sử dụng loại tín hiệu nào để xử lý thông tin từ camera?

  • A. Chỉ tín hiệu tương tự.
  • B. Chủ yếu sử dụng tín hiệu số sau khi số hóa.
  • C. Chỉ sử dụng tín hiệu cơ khí.
  • D. Sử dụng tín hiệu âm thanh.

Câu 17: Vai trò của kĩ thuật điện tử trong việc phát triển robot phục vụ sản xuất là gì?

  • A. Chỉ cung cấp vỏ bên ngoài cho robot.
  • B. Chỉ giúp robot di chuyển.
  • C. Thiết kế và tích hợp các hệ thống điều khiển, cảm biến và xử lý thông tin.
  • D. Chỉ cung cấp nguồn điện đơn giản.

Câu 18: Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) để theo dõi sức khỏe cá nhân (nhịp tim, bước chân, giấc ngủ) là một ứng dụng của kĩ thuật điện tử trong đời sống, thể hiện xu hướng nào?

  • A. Giảm thiểu việc chăm sóc sức khỏe cá nhân.
  • B. Chỉ dùng cho mục đích giải trí.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc khám sức khỏe định kỳ.
  • D. Ứng dụng công nghệ số và máy thông minh vào theo dõi và cải thiện sức khỏe cá nhân.

Câu 19: Phân tích lý do tại sao việc phát triển vật liệu bán dẫn mới là yếu tố then chốt cho sự tiến bộ của kĩ thuật điện tử trong tương lai.

  • A. Nền tảng để chế tạo linh kiện và vi mạch hiệu năng cao hơn, nhỏ gọn hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thiết bị điện tử.
  • C. Làm cho thiết bị điện tử trở nên nặng hơn.
  • D. Không liên quan đến hiệu suất của thiết bị điện tử.

Câu 20: Kĩ thuật điện tử góp phần giảm giá thành sản phẩm trong sản xuất như thế nào?

  • A. Chỉ bằng cách tăng giá bán sản phẩm.
  • B. Giảm sai sót, lãng phí, nhân công và tăng năng suất thông qua tự động hóa.
  • C. Sử dụng nguyên liệu đắt tiền hơn.
  • D. Làm chậm tốc độ sản xuất.

Câu 21: Trong một hệ thống điều khiển nhiệt độ lò nung, cảm biến nhiệt độ là thành phần thu thập thông tin. Thông tin này sau đó được truyền đến bộ điều khiển để xử lý. Bộ điều khiển này thường là loại thiết bị nào trong kĩ thuật điện tử?

  • A. Máy phát điện.
  • B. Động cơ điện.
  • C. Vi điều khiển hoặc bộ xử lý.
  • D. Chỉ là một công tắc đơn giản.

Câu 22: Phân tích vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực quản lý hành chính công (ví dụ: hệ thống đăng ký trực tuyến, quản lý hồ sơ điện tử).

  • A. Chỉ dùng để in ấn tài liệu.
  • B. Làm tăng thời gian xử lý thủ tục.
  • C. Không có ứng dụng trong lĩnh vực này.
  • D. Xây dựng hệ thống quản lý, lưu trữ và xử lý dữ liệu, tự động hóa quy trình thủ tục.

Câu 23: Triển vọng "Robot phục vụ đời sống" đề cập đến việc ứng dụng robot vào những công việc nào?

  • A. Hỗ trợ công việc nhà, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, giải trí cá nhân.
  • B. Chỉ dùng để chế tạo ô tô.
  • C. Chỉ dùng trong chiến tranh.
  • D. Chỉ làm các công việc nguy hiểm trong hầm mỏ.

Câu 24: Tại sao việc giảm kích thước và tăng mật độ tích hợp của linh kiện điện tử (định luật Moore) lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của kĩ thuật điện tử?

  • A. Làm cho chip điện tử dễ bị hỏng hơn.
  • B. Chỉ làm tăng nhiệt độ hoạt động của chip.
  • C. Không ảnh hưởng đến hiệu suất của chip.
  • D. Tăng khả năng xử lý, giảm chi phí, thu nhỏ kích thước thiết bị.

Câu 25: Một hệ thống giám sát môi trường sử dụng các cảm biến không dây để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí và truyền về trung tâm xử lý. Hệ thống này minh họa cho khía cạnh nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Ứng dụng trong hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu.
  • B. Chỉ là một hệ thống chiếu sáng thông thường.
  • C. Hệ thống tạo ra năng lượng.
  • D. Hệ thống chỉ dùng để giải trí.

Câu 26: Phân tích tại sao kĩ thuật điện tử được xem là một lĩnh vực "đa ngành"?

  • A. Vì chỉ có ít người theo học ngành này.
  • B. Vì chỉ nghiên cứu một loại linh kiện duy nhất.
  • C. Vì kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khoa học và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác.
  • D. Vì chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có ứng dụng thực tế.

Câu 27: Sự phát triển của Internet Vạn Vật (IoT) có mối liên hệ như thế nào với kĩ thuật điện tử?

  • A. IoT hoàn toàn không liên quan đến kĩ thuật điện tử.
  • B. Kĩ thuật điện tử cung cấp nền tảng linh kiện, xử lý và kết nối cho các thiết bị IoT.
  • C. IoT chỉ là một khái niệm lý thuyết, không có ứng dụng thực tế.
  • D. Kĩ thuật điện tử làm cho các thiết bị IoT trở nên kém thông minh hơn.

Câu 28: Phân tích lợi ích của việc sử dụng các hệ thống điều khiển tự động dựa trên kĩ thuật điện tử trong các quy trình sản xuất hóa chất nguy hiểm.

  • A. Làm tăng nguy cơ rò rỉ hóa chất.
  • B. Bắt buộc con người phải làm việc trong môi trường nguy hiểm hơn.
  • C. Làm giảm hiệu quả sản xuất.
  • D. Nâng cao độ an toàn lao động và độ chính xác của quy trình.

Câu 29: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong việc phát triển "máy thông minh" trong đời sống là gì?

  • A. Phát triển các thiết bị có khả năng học, thích ứng, hỗ trợ và tương tác thông minh với con người.
  • B. Chỉ tạo ra các máy tính có kích thước lớn hơn.
  • C. Làm cho các thiết bị trở nên khó sử dụng hơn.
  • D. Giảm bớt tính năng của các thiết bị hiện có.

Câu 30: Xét về mặt cấu trúc, kĩ thuật điện tử khác biệt cơ bản so với kĩ thuật điện truyền thống ở điểm nào?

  • A. Kĩ thuật điện chỉ dùng trong công nghiệp, kĩ thuật điện tử chỉ dùng trong đời sống.
  • B. Kĩ thuật điện xử lý tín hiệu, kĩ thuật điện tử xử lý năng lượng.
  • C. Kĩ thuật điện chủ yếu xử lý năng lượng điện (dòng điện mạnh), kĩ thuật điện tử chủ yếu xử lý tín hiệu điện (dòng điện yếu).
  • D. Kĩ thuật điện chỉ dùng dòng điện xoay chiều, kĩ thuật điện tử chỉ dùng dòng điện một chiều.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Lĩnh vực kĩ thuật điện tử chủ yếu nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế và chế tạo thiết bị, hệ thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của kĩ thuật điện tử trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp hiện đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng kĩ thuật điện tử vào các thiết bị chẩn đoán hình ảnh (như máy X-quang kỹ thuật số, máy MRI) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất, bộ điều khiển vi xử lý và van điện từ. Hệ thống này thể hiện rõ nhất vai trò nào của kĩ thuật điện tử trong sản xuất nông nghiệp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc phát triển điện thoại thông minh với khả năng xử lý mạnh mẽ, kết nối internet tốc độ cao và nhiều ứng dụng tiện ích là một minh chứng cho triển vọng nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực truyền thông hiện đại (truyền hình số, internet, thông tin di động). Đóng góp cốt lõi nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So sánh vai trò của kĩ thuật điện tử trong sản xuất và đời sống. Điểm chung quan trọng nhất giữa hai vai trò này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng vi mạch (Integrated Circuit - IC) lại đóng vai trò cách mạng trong kĩ thuật điện tử?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Triển vọng 'Sản xuất thông minh' dựa trên nền tảng kĩ thuật điện tử bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển chiếu sáng, nhiệt độ, an ninh qua điện thoại di động. Hệ thống này là ví dụ về ứng dụng nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích tác động của kĩ thuật điện tử đến ngành công nghiệp ô tô hiện đại. Đóng góp nào là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những thách thức lớn của kĩ thuật điện tử trong tương lai, đặc biệt là với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và máy học, là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong lĩnh vực giáo dục, kĩ thuật điện tử đóng góp như thế nào thông qua các thiết bị và hệ thống học tập trực tuyến, phòng lab ảo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu tương tự (analog) và tín hiệu số (digital) trong kĩ thuật điện tử.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số (số hóa) lại quan trọng trong nhiều ứng dụng điện tử hiện đại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm tự động sử dụng camera để chụp ảnh sản phẩm và phần mềm xử lý hình ảnh để phát hiện lỗi. Hệ thống này sử dụng loại tín hiệu nào để xử lý thông tin từ camera?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vai trò của kĩ thuật điện tử trong việc phát triển robot phục vụ sản xuất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) để theo dõi sức khỏe cá nhân (nhịp tim, bước chân, giấc ngủ) là một ứng dụng của kĩ thuật điện tử trong đời sống, thể hiện xu hướng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích lý do tại sao việc phát triển vật liệu bán dẫn mới là yếu tố then chốt cho sự tiến bộ của kĩ thuật điện tử trong tương lai.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Kĩ thuật điện tử góp phần giảm giá thành sản phẩm trong sản xuất như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một hệ thống điều khiển nhiệt độ lò nung, cảm biến nhiệt độ là thành phần thu thập thông tin. Thông tin này sau đó được truyền đến bộ điều khiển để xử lý. Bộ điều khiển này thường là loại thiết bị nào trong kĩ thuật điện tử?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực quản lý hành chính công (ví dụ: hệ thống đăng ký trực tuyến, quản lý hồ sơ điện tử).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Triển vọng 'Robot phục vụ đời sống' đề cập đến việc ứng dụng robot vào những công việc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc giảm kích thước và tăng mật độ tích hợp của linh kiện điện tử (định luật Moore) lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của kĩ thuật điện tử?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một hệ thống giám sát môi trường sử dụng các cảm biến không dây để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí và truyền về trung tâm xử lý. Hệ thống này minh họa cho khía cạnh nào của kĩ thuật điện tử?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích tại sao kĩ thuật điện tử được xem là một lĩnh vực 'đa ngành'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự phát triển của Internet Vạn Vật (IoT) có mối liên hệ như thế nào với kĩ thuật điện tử?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích lợi ích của việc sử dụng các hệ thống điều khiển tự động dựa trên kĩ thuật điện tử trong các quy trình sản xuất hóa chất nguy hiểm.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong việc phát triển 'máy thông minh' trong đời sống là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xét về mặt cấu trúc, kĩ thuật điện tử khác biệt cơ bản so với kĩ thuật điện truyền thống ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Kĩ thuật điện tử được định nghĩa là lĩnh vực kỹ thuật nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý liên quan đến sự điều khiển dòng chảy của electron hoặc các hạt mang điện khác. Dựa trên định nghĩa này, thành phần cốt lõi nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý và điều khiển tín hiệu điện tử?

  • A. Máy phát điện xoay chiều công suất lớn
  • B. Hệ thống đường dây truyền tải điện cao thế
  • C. Biến áp phân phối điện năng
  • D. Linh kiện điện tử và vi mạch tích hợp

Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất công nghiệp hiện đại, việc ứng dụng kĩ thuật điện tử giúp tạo ra các hệ thống tự động hóa phức tạp. Vai trò quan trọng nhất của kĩ thuật điện tử trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất là gì?

  • A. Cung cấp nguồn điện cho các máy móc
  • B. Thiết kế cấu trúc vật lí của nhà xưởng
  • C. Tạo ra hệ thống điều khiển và tự động hóa chính xác
  • D. Giảm thiểu số lượng sản phẩm cần sản xuất

Câu 3: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của kĩ thuật điện tử trong đời sống hàng ngày là các thiết bị di động thông minh. Chức năng nào của thiết bị này thể hiện rõ nhất khả năng xử lý thông tin và tương tác phức tạp dựa trên kĩ thuật điện tử?

  • A. Khả năng phát ra âm thanh báo thức
  • B. Thực hiện cuộc gọi video, duyệt web và chạy ứng dụng đa nhiệm
  • C. Hiển thị thời gian và ngày tháng
  • D. Chỉ báo mức pin còn lại

Câu 4: Xét một hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động trong nhà kính nông nghiệp. Hệ thống này sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ, vi điều khiển để xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định, cùng với bộ chấp hành (ví dụ: quạt, máy sưởi) để điều chỉnh nhiệt độ. Hệ thống này minh họa rõ nhất khía cạnh nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Hệ thống điều khiển và tự động hóa
  • B. Hệ thống phát điện
  • C. Hệ thống chiếu sáng thông minh
  • D. Hệ thống truyền tải điện năng

Câu 5: Vi mạch (Integrated Circuit - IC) là một thành phần cốt lõi trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Ưu điểm vượt trội của vi mạch so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc để xây dựng cùng một mạch chức năng là gì?

  • A. Khả năng chịu được nhiệt độ rất cao
  • B. Dễ dàng thay thế từng linh kiện bên trong khi hỏng hóc
  • C. Chỉ sử dụng được cho các chức năng rất đơn giản
  • D. Kích thước nhỏ gọn, tốc độ xử lý cao và tiêu thụ ít năng lượng

Câu 6: Kĩ thuật điện tử có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế hiện đại. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của kĩ thuật điện tử trong việc hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh chính xác hơn?

  • A. Sử dụng đèn pin để khám mắt
  • B. Dùng ống nghe để nghe tim phổi
  • C. Thiết bị chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc máy X-quang kĩ thuật số
  • D. Băng gạc y tế thông thường

Câu 7: Trong lĩnh vực truyền thông, kĩ thuật điện tử là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống thông tin liên lạc. Ứng dụng nào sau đây minh chứng cho vai trò của kĩ thuật điện tử trong việc truyền tải và xử lý thông tin qua khoảng cách xa?

  • A. Hệ thống thủy lợi tự động
  • B. Mạng điện thoại di động và internet không dây
  • C. Robot lắp ráp sản phẩm
  • D. Hệ thống chiếu sáng công cộng

Câu 8: Sự phát triển của kĩ thuật điện tử đã dẫn đến sự ra đời của khái niệm "nhà thông minh" (smart home). Yếu tố cốt lõi nào của kĩ thuật điện tử cho phép các thiết bị trong nhà (đèn, điều hòa, khóa cửa) có thể kết nối, giao tiếp và được điều khiển từ xa hoặc tự động?

  • A. Công nghệ truyền thông không dây và xử lý tín hiệu số
  • B. Hệ thống ống nước tiên tiến
  • C. Vật liệu xây dựng cách nhiệt
  • D. Thiết kế nội thất hiện đại

Câu 9: Vi điều khiển (microcontroller) là một loại vi mạch tích hợp chứa CPU, bộ nhớ và các ngoại vi vào trong một chip duy nhất. Vai trò chính của vi điều khiển trong các thiết bị điện tử nhúng (embedded systems) như máy giặt, lò vi sóng, hoặc đồ chơi điều khiển từ xa là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp năng lượng cho thiết bị
  • B. Chỉ có chức năng hiển thị thông tin lên màn hình
  • C. Làm nhiệm vụ khuếch đại tín hiệu âm thanh
  • D. Thực hiện chương trình được lập trình để điều khiển hoạt động của thiết bị

Câu 10: Sự ra đời của bóng bán dẫn (transistor) được coi là một bước ngoặt cách mạng trong kĩ thuật điện tử. Lý do chính khiến bóng bán dẫn vượt trội so với đèn chân không và mở ra kỷ nguyên của thiết bị điện tử hiện đại là gì?

  • A. Chỉ có khả năng hoạt động ở điện áp rất cao
  • B. Kích thước nhỏ hơn, tiêu thụ ít năng lượng hơn, bền hơn và chi phí sản xuất thấp hơn
  • C. Chỉ có thể khuếch đại tín hiệu một chiều
  • D. Yêu cầu thời gian làm nóng lâu trước khi hoạt động

Câu 11: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong tương lai gần được dự báo sẽ tập trung mạnh vào việc ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo. Điều này có khả năng tạo ra những thay đổi đáng kể nào trong lĩnh vực sản xuất?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào máy móc tự động
  • C. Phát triển nhà máy thông minh (smart factory) với quy trình tự tối ưu hóa
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất các thiết bị điện tử đơn giản

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng hệ thống giám sát môi trường từ xa tại các khu vực khó tiếp cận. Hệ thống cần thu thập dữ liệu (nhiệt độ, độ ẩm), xử lý sơ bộ tại chỗ và truyền về trung tâm để phân tích. Thành phần nào của kĩ thuật điện tử đóng vai trò cốt yếu trong việc xử lý và truyền dữ liệu trong hệ thống này?

  • A. Máy biến áp
  • B. Dây dẫn điện
  • C. Công tắc cơ khí
  • D. Vi điều khiển tích hợp module truyền thông không dây

Câu 13: Sự phát triển của kĩ thuật điện tử đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cải thiện nhờ ứng dụng rộng rãi các thiết bị và hệ thống điện tử trong quản lý và cung cấp dịch vụ công cộng?

  • A. Sản xuất thủ công truyền thống
  • B. Hệ thống giao thông thông minh, quản lý an ninh đô thị
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên thô
  • D. Nghề nghiệp yêu cầu sức lao động chân tay đơn thuần

Câu 14: Khi nói về vai trò của kĩ thuật điện tử trong việc giảm giá thành sản phẩm, yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến kết quả này?

  • A. Làm tăng chi phí nguyên vật liệu
  • B. Yêu cầu tăng cường kiểm tra thủ công
  • C. Tăng năng suất lao động và giảm tỉ lệ sản phẩm lỗi nhờ tự động hóa chính xác
  • D. Chỉ áp dụng cho sản xuất quy mô nhỏ

Câu 15: Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại thông minh hoạt động dựa trên việc thu thập hình ảnh (cảm biến camera), xử lý dữ liệu hình ảnh để trích xuất đặc điểm (vi xử lý) và so sánh với dữ liệu đã lưu (bộ nhớ). Hệ thống này là một ví dụ điển hình của ứng dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Bảo mật và nhận dạng cá nhân
  • B. Truyền tải điện năng
  • C. Điều khiển động cơ
  • D. Chiếu sáng công nghiệp

Câu 16: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong đời sống được thể hiện qua sự phát triển của robot và máy thông minh. Chức năng nào của robot trong gia đình (ví dụ: robot hút bụi tự động) minh họa khả năng của kĩ thuật điện tử trong việc thực hiện các tác vụ phức tạp mà không cần sự can thiệp liên tục của con người?

  • A. Phát ra tiếng ồn khi hoạt động
  • B. Yêu cầu phải được điều khiển bằng tay hoàn toàn
  • C. Chỉ có thể di chuyển trên đường thẳng
  • D. Tự động lên kế hoạch di chuyển, né tránh vật cản và quay về trạm sạc

Câu 17: Để một thiết bị điện tử có thể "hiểu" và xử lý thông tin từ thế giới thực (ví dụ: ánh sáng, âm thanh, nhiệt độ), nó cần có các thành phần chuyển đổi tín hiệu vật lý thành tín hiệu điện. Thành phần nào sau đây thực hiện chức năng này?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Bộ nguồn (Power supply)
  • C. Màn hình hiển thị (Display)
  • D. Vỏ máy (Case)

Câu 18: Trong một dây chuyền sản xuất tự động, các cánh tay robot thực hiện việc lắp ráp các chi tiết nhỏ với độ chính xác cao. Khả năng hoạt động chính xác và lặp lại của robot này là nhờ ứng dụng cốt lõi nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Sử dụng động cơ xăng
  • B. Hệ thống điều khiển chuyển động và xử lý tín hiệu phản hồi
  • C. Chỉ dựa vào sức người để vận hành
  • D. Sử dụng năng lượng mặt trời

Câu 19: Kĩ thuật điện tử đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của Internet of Things (IoT). Khía cạnh nào của KTĐT là quan trọng nhất để các thiết bị IoT có thể kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau và với đám mây?

  • A. Khả năng lưu trữ dữ liệu vật lý
  • B. Độ bền cơ học của vỏ thiết bị
  • C. Công nghệ truyền thông không dây (Wi-Fi, Bluetooth, Cellular) và xử lý tín hiệu mạng
  • D. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt

Câu 20: Một hệ thống quản lý năng lượng trong tòa nhà thông minh cần đo lường lượng điện tiêu thụ, phân tích dữ liệu để tối ưu hóa việc sử dụng và điều khiển các thiết bị điện (đèn, điều hòa) để tiết kiệm năng lượng. Thành phần nào của kĩ thuật điện tử chịu trách nhiệm chính trong việc phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra quyết định điều khiển tối ưu?

  • A. Công tắc bật/tắt đơn giản
  • B. Ổ cắm điện thông thường
  • C. Đèn sợi đốt
  • D. Bộ vi xử lý hoặc vi điều khiển trung tâm

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, kĩ thuật điện tử đã tạo ra nhiều công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng của KTĐT trong việc cung cấp nội dung đa phương tiện và tương tác cho người học?

  • A. Sách giáo khoa in ấn truyền thống
  • B. Phần mềm mô phỏng thí nghiệm ảo, bài giảng trực tuyến tương tác
  • C. Bảng đen và phấn trắng
  • D. Máy tính bỏ túi chỉ có chức năng tính toán cơ bản

Câu 22: Sự phát triển của kĩ thuật điện tử đã làm thay đổi cách chúng ta giải trí. Thiết bị nào sau đây là một ví dụ điển hình về sự kết hợp phức tạp của nhiều công nghệ điện tử (xử lý hình ảnh, âm thanh, kết nối mạng) để mang lại trải nghiệm giải trí đa dạng?

  • A. Đài radio AM/FM cũ
  • B. Máy hát đĩa than
  • C. Smart TV kết nối internet, hệ thống chơi game console
  • D. Quạt máy

Câu 23: Trong nông nghiệp hiện đại, kĩ thuật điện tử được ứng dụng để xây dựng các hệ thống nông nghiệp thông minh (smart farming). Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống này, dựa trên khả năng thu thập và phân tích dữ liệu môi trường, là gì?

  • A. Tăng lượng nước tưới tiêu một cách bừa bãi
  • B. Giảm sự kiểm soát đối với cây trồng
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống
  • D. Tối ưu hóa việc sử dụng nước, phân bón và kiểm soát sâu bệnh dựa trên dữ liệu chính xác

Câu 24: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong tương lai bao gồm việc triển khai và ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống. Điều này được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi nào cho các dịch vụ công cộng như hành chính, y tế?

  • A. Cung cấp dịch vụ trực tuyến nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả hơn
  • B. Yêu cầu người dân phải đến trực tiếp các cơ quan nhiều hơn
  • C. Giảm số lượng dữ liệu được lưu trữ
  • D. Làm chậm quá trình xử lý hồ sơ

Câu 25: Một thiết bị theo dõi sức khỏe đeo tay (smartwatch) có khả năng đo nhịp tim, số bước chân, theo dõi giấc ngủ và đồng bộ dữ liệu với điện thoại. Thiết bị này là một ví dụ điển hình về ứng dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất ô tô
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe cá nhân
  • D. Công nghiệp đóng tàu

Câu 26: Khi phân tích một mạch điện tử phức tạp, việc hiểu rõ chức năng của từng loại linh kiện (ví dụ: điện trở, tụ điện, transistor) là rất quan trọng. Chức năng cơ bản nhất của một điện trở trong mạch điện tử là gì?

  • A. Cản trở dòng điện chạy qua nó
  • B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường
  • C. Chỉ cho dòng điện chạy qua theo một chiều nhất định
  • D. Khuếch đại tín hiệu điện

Câu 27: Sự phát triển nhảy vọt của kĩ thuật điện tử trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa trên sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ chế tạo thành phần nào?

  • A. Dây dẫn bằng đồng
  • B. Máy biến áp công suất lớn
  • C. Động cơ điện một chiều
  • D. Công nghệ chế tạo vi mạch tích hợp (IC)

Câu 28: Một hệ thống điều khiển chiếu sáng thông minh trong văn phòng có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên ánh sáng tự nhiên và sự hiện diện của con người. Hệ thống này hoạt động được là nhờ sự kết hợp của những thành phần điện tử nào?

  • A. Chỉ cần công tắc và bóng đèn
  • B. Cảm biến ánh sáng, cảm biến hiện diện, vi điều khiển và mạch điều khiển đèn
  • C. Máy phát điện và dây dẫn
  • D. Biến áp và cầu chì

Câu 29: Triển vọng "Robot phục vụ đời sống" dựa trên nền tảng kĩ thuật điện tử mở ra khả năng robot có thể thực hiện nhiều công việc hỗ trợ con người. Chức năng nào sau đây là một ví dụ về khả năng phức tạp mà robot dịch vụ có thể thực hiện nhờ hệ thống điện tử tiên tiến?

  • A. Chỉ đứng yên một chỗ
  • B. Chỉ phát ra tiếng bíp đơn giản
  • C. Nhận diện giọng nói, hiểu yêu cầu đơn giản và thực hiện hành động tương ứng (ví dụ: mang đồ vật)
  • D. Chỉ có thể di chuyển ngẫu nhiên

Câu 30: Khi phân tích sự khác biệt giữa kĩ thuật điện (Electrical Engineering) và kĩ thuật điện tử (Electronic Engineering), điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đối tượng nghiên cứu và ứng dụng chính. Kĩ thuật điện tử chủ yếu tập trung vào điều gì so với kĩ thuật điện?

  • A. Nghiên cứu về các loại vật liệu xây dựng
  • B. Thiết kế hệ thống ống nước và thoát nước
  • C. Sản xuất và truyền tải năng lượng điện quy mô lớn
  • D. Xử lý tín hiệu, thông tin và thiết kế các mạch điều khiển sử dụng linh kiện bán dẫn

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Kĩ thuật điện tử được định nghĩa là lĩnh vực kỹ thuật nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý liên quan đến sự điều khiển dòng chảy của electron hoặc các hạt mang điện khác. Dựa trên định nghĩa này, thành phần cốt lõi nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý và điều khiển tín hiệu điện tử?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất công nghiệp hiện đại, việc ứng dụng kĩ thuật điện tử giúp tạo ra các hệ thống tự động hóa phức tạp. Vai trò quan trọng nhất của kĩ thuật điện tử trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của kĩ thuật điện tử trong đời sống hàng ngày là các thiết bị di động thông minh. Chức năng nào của thiết bị này thể hiện rõ nhất khả năng xử lý thông tin và tương tác phức tạp dựa trên kĩ thuật điện tử?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Xét một hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động trong nhà kính nông nghiệp. Hệ thống này sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ, vi điều khiển để xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định, cùng với bộ chấp hành (ví dụ: quạt, máy sưởi) để điều chỉnh nhiệt độ. Hệ thống này minh họa rõ nhất khía cạnh nào của kĩ thuật điện tử?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vi mạch (Integrated Circuit - IC) là một thành phần cốt lõi trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Ưu điểm vượt trội của vi mạch so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc để xây dựng cùng một mạch chức năng là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Kĩ thuật điện tử có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế hiện đại. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của kĩ thuật điện tử trong việc hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh chính xác hơn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong lĩnh vực truyền thông, kĩ thuật điện tử là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống thông tin liên lạc. Ứng dụng nào sau đây minh chứng cho vai trò của kĩ thuật điện tử trong việc truyền tải và xử lý thông tin qua khoảng cách xa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sự phát triển của kĩ thuật điện tử đã dẫn đến sự ra đời của khái niệm 'nhà thông minh' (smart home). Yếu tố cốt lõi nào của kĩ thuật điện tử cho phép các thiết bị trong nhà (đèn, điều hòa, khóa cửa) có thể kết nối, giao tiếp và được điều khiển từ xa hoặc tự động?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Vi điều khiển (microcontroller) là một loại vi mạch tích hợp chứa CPU, bộ nhớ và các ngoại vi vào trong một chip duy nhất. Vai trò chính của vi điều khiển trong các thiết bị điện tử nhúng (embedded systems) như máy giặt, lò vi sóng, hoặc đồ chơi điều khiển từ xa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự ra đời của bóng bán dẫn (transistor) được coi là một bước ngoặt cách mạng trong kĩ thuật điện tử. Lý do chính khiến bóng bán dẫn vượt trội so với đèn chân không và mở ra kỷ nguyên của thiết bị điện tử hiện đại là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong tương lai gần được dự báo sẽ tập trung mạnh vào việc ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo. Điều này có khả năng tạo ra những thay đổi đáng kể nào trong lĩnh vực sản xuất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng hệ thống giám sát môi trường từ xa tại các khu vực khó tiếp cận. Hệ thống cần thu thập dữ liệu (nhiệt độ, độ ẩm), xử lý sơ bộ tại chỗ và truyền về trung tâm để phân tích. Thành phần nào của kĩ thuật điện tử đóng vai trò cốt yếu trong việc xử lý và truyền dữ liệu trong hệ thống này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sự phát triển của kĩ thuật điện tử đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cải thiện nhờ ứng dụng rộng rãi các thiết bị và hệ thống điện tử trong quản lý và cung cấp dịch vụ công cộng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi nói về vai trò của kĩ thuật điện tử trong việc giảm giá thành sản phẩm, yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến kết quả này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại thông minh hoạt động dựa trên việc thu thập hình ảnh (cảm biến camera), xử lý dữ liệu hình ảnh để trích xuất đặc điểm (vi xử lý) và so sánh với dữ liệu đã lưu (bộ nhớ). Hệ thống này là một ví dụ điển hình của ứng dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong đời sống được thể hiện qua sự phát triển của robot và máy thông minh. Chức năng nào của robot trong gia đình (ví dụ: robot hút bụi tự động) minh họa khả năng của kĩ thuật điện tử trong việc thực hiện các tác vụ phức tạp mà không cần sự can thiệp liên tục của con người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Để một thiết bị điện tử có thể 'hiểu' và xử lý thông tin từ thế giới thực (ví dụ: ánh sáng, âm thanh, nhiệt độ), nó cần có các thành phần chuyển đổi tín hiệu vật lý thành tín hiệu điện. Thành phần nào sau đây thực hiện chức năng này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong một dây chuyền sản xuất tự động, các cánh tay robot thực hiện việc lắp ráp các chi tiết nhỏ với độ chính xác cao. Khả năng hoạt động chính xác và lặp lại của robot này là nhờ ứng dụng cốt lõi nào của kĩ thuật điện tử?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Kĩ thuật điện tử đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của Internet of Things (IoT). Khía cạnh nào của KTĐT là quan trọng nhất để các thiết bị IoT có thể kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau và với đám mây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một hệ thống quản lý năng lượng trong tòa nhà thông minh cần đo lường lượng điện tiêu thụ, phân tích dữ liệu để tối ưu hóa việc sử dụng và điều khiển các thiết bị điện (đèn, điều hòa) để tiết kiệm năng lượng. Thành phần nào của kĩ thuật điện tử chịu trách nhiệm chính trong việc phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra quyết định điều khiển tối ưu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, kĩ thuật điện tử đã tạo ra nhiều công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng của KTĐT trong việc cung cấp nội dung đa phương tiện và tương tác cho người học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự phát triển của kĩ thuật điện tử đã làm thay đổi cách chúng ta giải trí. Thiết bị nào sau đây là một ví dụ điển hình về sự kết hợp phức tạp của nhiều công nghệ điện tử (xử lý hình ảnh, âm thanh, kết nối mạng) để mang lại trải nghiệm giải trí đa dạng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong nông nghiệp hiện đại, kĩ thuật điện tử được ứng dụng để xây dựng các hệ thống nông nghiệp thông minh (smart farming). Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống này, dựa trên khả năng thu thập và phân tích dữ liệu môi trường, là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong tương lai bao gồm việc triển khai và ứng dụng rộng rãi công nghệ số trong đời sống. Điều này được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi n??o cho các dịch vụ công cộng như hành chính, y tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một thiết bị theo dõi sức khỏe đeo tay (smartwatch) có khả năng đo nhịp tim, số bước chân, theo dõi giấc ngủ và đồng bộ dữ liệu với điện thoại. Thiết bị này là một ví dụ điển hình về ứng dụng kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi phân tích một mạch điện tử phức tạp, việc hiểu rõ chức năng của từng loại linh kiện (ví dụ: điện trở, tụ điện, transistor) là rất quan trọng. Chức năng cơ bản nhất của một điện trở trong mạch điện tử là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự phát triển nhảy vọt của kĩ thuật điện tử trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa trên sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ chế tạo thành phần nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một hệ thống điều khiển chiếu sáng thông minh trong văn phòng có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên ánh sáng tự nhiên và sự hiện diện của con người. Hệ thống này hoạt động được là nhờ sự kết hợp của những thành phần điện tử nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Triển vọng 'Robot phục vụ đời sống' dựa trên nền tảng kĩ thuật điện tử mở ra khả năng robot có thể thực hiện nhiều công việc hỗ trợ con người. Chức năng nào sau đây là một ví dụ về khả năng phức tạp mà robot dịch vụ có thể thực hiện nhờ hệ thống điện tử tiên tiến?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích sự khác biệt giữa kĩ thuật điện (Electrical Engineering) và kĩ thuật điện tử (Electronic Engineering), điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đối tượng nghiên cứu và ứng dụng chính. Kĩ thuật điện tử chủ yếu tập trung vào điều gì so với kĩ thuật điện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Kĩ thuật điện tử là một lĩnh vực kỹ thuật chuyên nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế, chế tạo thiết bị phục vụ sản xuất và đời sống?

  • A. Chỉ các loại động cơ và máy phát điện công suất lớn.
  • B. Chỉ các vật liệu dẫn điện và cách điện.
  • C. Chỉ các hệ thống truyền tải điện năng.
  • D. Linh kiện điện tử, vi mạch, vi điều khiển và các hệ thống dựa trên chúng.

Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất hiện đại, việc ứng dụng kĩ thuật điện tử để tạo ra các hệ thống điều khiển tự động nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn sản xuất.
  • C. Chỉ phục vụ cho các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Tăng cường sự can thiệp trực tiếp của con người vào quy trình.

Câu 3: Một hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định thời điểm và lượng nước cần tưới cho cây trồng. Việc ứng dụng kĩ thuật điện tử trong hệ thống này thể hiện vai trò nào của nó trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Chỉ để cung cấp nguồn điện cho máy bơm.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng nước.
  • C. Tự động hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa tài nguyên.
  • D. Chỉ dùng để thu thập dữ liệu mà không xử lí.

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của các thiết bị điện tử cá nhân như điện thoại thông minh, máy tính bảng đã tác động đáng kể đến đời sống xã hội như thế nào?

  • A. Làm giảm khả năng giao tiếp giữa con người.
  • B. Thay đổi cách thức giao tiếp, học tập, làm việc và tiếp cận thông tin.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giải trí cá nhân.
  • D. Không có tác động đáng kể đến đời sống xã hội.

Câu 5: Lĩnh vực nào sau đây ít có sự hiện diện và ứng dụng sâu rộng của kĩ thuật điện tử so với các lĩnh vực còn lại?

  • A. Y tế (thiết bị chẩn đoán hình ảnh, máy theo dõi bệnh nhân).
  • B. Truyền thông (thiết bị phát sóng, mạng viễn thông).
  • C. Quản lý hành chính (hệ thống dữ liệu, thiết bị văn phòng thông minh).
  • D. Khai thác than thủ công (không sử dụng máy móc điện tử hiện đại).

Câu 6: Một bệnh viện trang bị hệ thống giám sát bệnh nhân từ xa, cho phép các bác sĩ theo dõi các chỉ số sức khỏe quan trọng của bệnh nhân mà không cần có mặt trực tiếp liên tục. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực y tế ở khía cạnh nào?

  • A. Nâng cao hiệu quả chăm sóc, giám sát và quản lý bệnh nhân.
  • B. Chỉ để lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.
  • C. Thay thế hoàn toàn đội ngũ y bác sĩ.
  • D. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân xuống mức tối thiểu.

Câu 7: Khái niệm "Sản xuất thông minh" (Smart Manufacturing), một triển vọng lớn của kĩ thuật điện tử trong sản xuất, đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ việc sử dụng robot thay thế con người.
  • B. Việc sản xuất ra các sản phẩm điện tử thông minh.
  • C. Hệ thống sản xuất tự động hóa cao, kết nối số hóa, có khả năng tự điều chỉnh và tối ưu hóa.
  • D. Việc sản xuất thủ công các thiết bị điện tử nhỏ gọn.

Câu 8: Dự đoán nào sau đây là một triển vọng khả thi của kĩ thuật điện tử trong đời sống gia đình trong tương lai gần?

  • A. Mọi người sẽ không cần sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử nào.
  • B. Robot sẽ làm mọi việc nhà mà không cần năng lượng.
  • C. Chỉ có những gia đình giàu có mới tiếp cận được công nghệ điện tử.
  • D. Sự phổ biến của các hệ thống nhà thông minh tích hợp AI, tự động hóa nhiều tác vụ sinh hoạt.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng nghiên cứu giữa Kĩ thuật điện (Electrical Engineering) và Kĩ thuật điện tử (Electronic Engineering)?

  • A. Kĩ thuật điện nghiên cứu dòng điện một chiều, kĩ thuật điện tử nghiên cứu dòng điện xoay chiều.
  • B. Kĩ thuật điện tập trung vào sản xuất, truyền tải, phân phối và sử dụng điện năng; Kĩ thuật điện tử tập trung vào xử lí thông tin, điều khiển bằng các tín hiệu điện tử yếu.
  • C. Kĩ thuật điện chỉ làm việc với mạch điện, kĩ thuật điện tử chỉ làm việc với phần mềm.
  • D. Kĩ thuật điện sử dụng dòng điện, kĩ thuật điện tử sử dụng ánh sáng.

Câu 10: Tín hiệu điện tử được chia thành hai loại cơ bản là tín hiệu tương tự (analog) và tín hiệu số (digital). Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Tín hiệu tương tự biến đổi liên tục theo thời gian, tín hiệu số biểu diễn thông tin bằng các giá trị rời rạc (thường là 0 và 1).
  • B. Tín hiệu tương tự chỉ dùng trong truyền thông, tín hiệu số chỉ dùng trong máy tính.
  • C. Tín hiệu tương tự không bị nhiễu, tín hiệu số rất dễ bị nhiễu.
  • D. Tín hiệu tương tự có biên độ cố định, tín hiệu số có biên độ thay đổi liên tục.

Câu 11: Vi điều khiển (microcontroller) đóng vai trò quan trọng trong nhiều thiết bị điện tử hiện đại. Chức năng cơ bản nhất của vi điều khiển là gì?

  • A. Chỉ để khuếch đại tín hiệu điện.
  • B. Chỉ để lưu trữ dữ liệu.
  • C. Chỉ để biến đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.
  • D. Thực hiện các lệnh từ chương trình được nạp sẵn để điều khiển hoạt động của thiết bị.

Câu 12: Trong một máy giặt tự động, có các cảm biến nhận biết mức nước, tốc độ quay của lồng giặt, và một màn hình hiển thị chế độ hoạt động. Bộ phận nào trong máy giặt có khả năng nhận tín hiệu từ cảm biến, xử lí thông tin dựa trên chương trình đã lập trình, và điều khiển các bộ phận khác (như động cơ, van nước, màn hình)?

  • A. Bộ phận cấp nước.
  • B. Vi điều khiển (hoặc bộ xử lí trung tâm).
  • C. Màn hình hiển thị.
  • D. Cảm biến độ ẩm.

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của vi mạch tích hợp (Integrated Circuits - ICs) đã tạo ra bước nhảy vọt trong kĩ thuật điện tử. Tác động lớn nhất của việc tích hợp hàng triệu linh kiện lên một chip nhỏ là gì?

  • A. Làm cho các thiết bị điện tử trở nên cồng kềnh hơn.
  • B. Tăng chi phí sản xuất thiết bị điện tử.
  • C. Giảm kích thước, tiêu thụ năng lượng, tăng tốc độ xử lí và độ phức tạp của thiết bị điện tử.
  • D. Giảm độ tin cậy của các hệ thống điện tử.

Câu 14: Kĩ thuật điện tử góp phần giảm giá thành sản phẩm trong sản xuất bằng cách nào?

  • A. Tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót, tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu và năng lượng.
  • B. Chỉ bằng cách sử dụng các linh kiện rẻ tiền.
  • C. Yêu cầu nhiều lao động có tay nghề cao hơn.
  • D. Làm tăng thời gian sản xuất mỗi sản phẩm.

Câu 15: Việc tự động hóa ngày càng sâu rộng trong nhiều ngành nghề (như sản xuất, dịch vụ) nhờ kĩ thuật điện tử có thể dẫn đến những lo ngại về mặt xã hội nào?

  • A. Tăng cơ hội việc làm cho mọi người.
  • B. Giảm giờ làm cho tất cả người lao động.
  • C. Làm cho công việc trở nên thú vị hơn.
  • D. Mất việc làm cho một số người lao động do máy móc thay thế.

Câu 16: Để xây dựng một mạch điện tử thực hiện chức năng "chỉ xuất tín hiệu ra khi TẤT CẢ các tín hiệu đầu vào đều ở mức cao", người thiết kế cần sử dụng loại cổng logic cơ bản nào?

  • A. Cổng AND.
  • B. Cổng OR.
  • C. Cổng NOT.
  • D. Cổng XOR.

Câu 17: Khái niệm "Internet of Things" (IoT) liên quan mật thiết đến sự phát triển của kĩ thuật điện tử trong đời sống. IoT chủ yếu mô tả điều gì?

  • A. Chỉ việc kết nối máy tính với internet.
  • B. Việc sử dụng internet để xem phim và nghe nhạc.
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật) được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet.
  • D. Một loại mạng xã hội mới.

Câu 18: Ngoài kiến thức chuyên môn về mạch điện và linh kiện, một kỹ sư điện tử hiện đại cần có những kỹ năng bổ trợ nào là quan trọng?

  • A. Chỉ cần biết hàn mạch.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ tên tất cả các linh kiện.
  • C. Chỉ cần biết sử dụng máy tính văn phòng cơ bản.
  • D. Kỹ năng lập trình, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, và khả năng học hỏi công nghệ mới.

Câu 19: Việc phát triển các hệ thống camera giám sát thông minh sử dụng nhận diện khuôn mặt đặt ra vấn đề đạo đức nào cần được cân nhắc nghiêm túc?

  • A. Giá thành lắp đặt hệ thống.
  • B. Vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • C. Độ bền của camera.
  • D. Khả năng hoạt động trong điều kiện thiếu sáng.

Câu 20: Mục tiêu chính khi thiết kế một hệ thống điện tử cho một ứng dụng cụ thể (ví dụ: hệ thống điều khiển đèn giao thông) là gì?

  • A. Đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác, hiệu quả, đáng tin cậy và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
  • B. Chỉ làm cho hệ thống trông đẹp mắt.
  • C. Chỉ sử dụng các linh kiện đắt tiền nhất.
  • D. Thiết kế sao cho không ai hiểu được cách hoạt động của nó.

Câu 21: Trong một mạch điện tử, quá trình "xử lí tín hiệu" (signal processing) về cơ bản là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là truyền tín hiệu từ điểm này sang điểm khác.
  • B. Chỉ là việc lưu trữ tín hiệu.
  • C. Biến đổi, phân tích, hoặc diễn giải tín hiệu điện để trích xuất thông tin hoặc thực hiện một chức năng cụ thể.
  • D. Chỉ làm cho tín hiệu lớn hơn hoặc nhỏ hơn.

Câu 22: Trong các hệ thống điều khiển tự động sử dụng kĩ thuật điện tử, "vòng lặp phản hồi" (feedback loop) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chính của phản hồi là gì?

  • A. Chỉ để hệ thống tự động tắt khi cần.
  • B. Chỉ để tăng công suất của hệ thống.
  • C. Ngăn không cho hệ thống hoạt động.
  • D. So sánh trạng thái thực tế của hệ thống với trạng thái mong muốn và điều chỉnh đầu ra để giảm thiểu sai lệch, giúp hệ thống hoạt động ổn định và chính xác hơn.

Câu 23: Tại sao yếu tố độ tin cậy (reliability) lại đặc biệt quan trọng trong thiết kế các hệ thống điện tử được sử dụng trong lĩnh vực hàng không hoặc y tế?

  • A. Để giảm chi phí bảo trì.
  • B. Vì sự cố hoặc hỏng hóc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đến tính mạng con người hoặc hoạt động quan trọng.
  • C. Để hệ thống hoạt động nhanh hơn.
  • D. Chỉ là yêu cầu mang tính thẩm mỹ.

Câu 24: Khi phát triển phần mềm điều khiển cho một thiết bị điện tử (ví dụ: phần mềm cho vi điều khiển trong robot), lĩnh vực kỹ thuật nào sau đây có liên quan mật thiết nhất đến kĩ thuật điện tử?

  • A. Khoa học máy tính và Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Kỹ thuật xây dựng.
  • C. Kỹ thuật hóa học.
  • D. Kỹ thuật địa chất.

Câu 25: Đối với các thiết bị điện tử chạy bằng pin (như điện thoại di động, laptop), tại sao việc thiết kế hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả lại vô cùng quan trọng?

  • A. Để làm cho thiết bị nặng hơn.
  • B. Để tăng nhiệt độ hoạt động của thiết bị.
  • C. Để kéo dài thời gian sử dụng pin và giảm tần suất sạc.
  • D. Để làm cho màn hình sáng hơn.

Câu 26: Một trạm thời tiết tự động thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, độ ẩm bằng cách sử dụng các cảm biến điện tử. Dữ liệu này sau đó được truyền về trung tâm xử lý. Ứng dụng này thuộc về vai trò nào của kĩ thuật điện tử?

  • A. Chỉ để tạo ra năng lượng.
  • B. Chỉ để làm mát thiết bị.
  • C. Chỉ để hiển thị thông tin trên màn hình.
  • D. Thu thập dữ liệu, xử lý tín hiệu và truyền thông tin trong các hệ thống giám sát và đo lường.

Câu 27: Kĩ thuật điện tử đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng hạ tầng cho các hệ thống truyền thông hiện đại như mạng di động, internet. Vai trò đó thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Thiết kế và chế tạo các thiết bị phát, thu sóng, bộ định tuyến (router), thiết bị chuyển mạch (switch) và các hệ thống xử lý tín hiệu.
  • B. Chỉ cung cấp cột anten.
  • C. Chỉ tạo ra nội dung truyền đi (âm thanh, hình ảnh).
  • D. Chỉ quản lý số lượng người dùng.

Câu 28: Sự tiến hóa từ các bóng đèn chân không cồng kềnh sang transistor nhỏ gọn, và sau đó là vi mạch tích hợp với mật độ linh kiện cực cao đã tác động như thế nào đến sự phát triển của kĩ thuật điện tử và các ứng dụng của nó?

  • A. Làm chậm lại tốc độ phát triển của các thiết bị điện tử.
  • B. Mở ra khả năng chế tạo các thiết bị nhỏ gọn hơn, mạnh mẽ hơn, tiết kiệm năng lượng hơn và giá thành rẻ hơn, thúc đẩy sự bùng nổ ứng dụng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước của thiết bị mà không ảnh hưởng đến hiệu năng.
  • D. Giảm độ tin cậy của các hệ thống điện tử.

Câu 29: Một trong những yếu tố quan trọng nhất đóng góp vào sự thành công của các thiết bị điện tử tiêu dùng hiện đại (điện thoại, laptop, TV thông minh) là khả năng xử lý lượng thông tin khổng lồ một cách nhanh chóng. Khả năng này chủ yếu đến từ sự phát triển của thành phần nào trong kĩ thuật điện tử?

  • A. Vi xử lí và vi mạch tích hợp phức tạp.
  • B. Pin sạc.
  • C. Vỏ nhựa bên ngoài thiết bị.
  • D. Màn hình hiển thị.

Câu 30: Triển vọng nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống liên quan trực tiếp đến việc sử dụng các thuật toán học máy và trí tuệ nhân tạo để các thiết bị có thể "hiểu" và phản ứng với môi trường xung quanh một cách thông minh?

  • A. Chỉ việc sử dụng năng lượng mặt trời.
  • B. Việc sử dụng các vật liệu siêu dẫn.
  • C. Sự phát triển của công nghệ in 3D.
  • D. Robot và máy thông minh phục vụ đời sống, ứng dụng công nghệ số và AI.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Kĩ thuật điện tử là một lĩnh vực kỹ thuật chuyên nghiên cứu và ứng dụng các thành phần nào để thiết kế, chế tạo thiết bị phục vụ sản xuất và đời sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất hiện đại, việc ứng dụng kĩ thuật điện tử để tạo ra các hệ thống điều khiển tự động nhằm mục đích chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định thời điểm và lượng nước cần tưới cho cây trồng. Việc ứng dụng kĩ thuật điện tử trong hệ thống này thể hiện vai trò nào của nó trong lĩnh vực nông nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của các thiết bị điện tử cá nhân như điện thoại thông minh, máy tính bảng đã tác động đáng kể đến đời sống xã hội như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Lĩnh vực nào sau đây ít có sự hiện diện và ứng dụng sâu rộng của kĩ thuật điện tử so với các lĩnh vực còn lại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bệnh viện trang bị hệ thống giám sát bệnh nhân từ xa, cho phép các bác sĩ theo dõi các chỉ số sức khỏe quan trọng của bệnh nhân mà không cần có mặt trực tiếp liên tục. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất vai trò của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực y tế ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khái niệm 'Sản xuất thông minh' (Smart Manufacturing), một triển vọng lớn của kĩ thuật điện tử trong sản xuất, đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dự đoán nào sau đây là một triển vọng khả thi của kĩ thuật điện tử trong đời sống gia đình trong tương lai gần?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng nghiên cứu giữa Kĩ thuật điện (Electrical Engineering) và Kĩ thuật điện tử (Electronic Engineering)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tín hiệu điện tử được chia thành hai loại cơ bản là tín hiệu tương tự (analog) và tín hiệu số (digital). Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vi điều khiển (microcontroller) đóng vai trò quan trọng trong nhiều thiết bị điện tử hiện đại. Chức năng cơ bản nhất của vi điều khiển là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một máy giặt tự động, có các cảm biến nhận biết mức nước, tốc độ quay của lồng giặt, và một màn hình hiển thị chế độ hoạt động. Bộ phận nào trong máy giặt có khả năng nhận tín hiệu từ cảm biến, xử lí thông tin dựa trên chương trình đã lập trình, và điều khiển các bộ phận khác (như động cơ, van nước, màn hình)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của vi mạch tích hợp (Integrated Circuits - ICs) đã tạo ra bước nhảy vọt trong kĩ thuật điện tử. Tác động lớn nhất của việc tích hợp hàng triệu linh kiện lên một chip nhỏ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Kĩ thuật điện tử góp phần giảm giá thành sản phẩm trong sản xuất bằng cách nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc tự động hóa ngày càng sâu rộng trong nhiều ngành nghề (như sản xuất, dịch vụ) nhờ kĩ thuật điện tử có thể dẫn đến những lo ngại về mặt xã hội nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để xây dựng một mạch điện tử thực hiện chức năng 'chỉ xuất tín hiệu ra khi TẤT CẢ các tín hiệu đầu vào đều ở mức cao', người thiết kế cần sử dụng loại cổng logic cơ bản nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khái niệm 'Internet of Things' (IoT) liên quan mật thiết đến sự phát triển của kĩ thuật điện tử trong đời sống. IoT chủ yếu mô tả điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ngoài kiến thức chuyên môn về mạch điện và linh kiện, một kỹ sư điện tử hiện đại cần có những kỹ năng bổ trợ nào là quan trọng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc phát triển các hệ thống camera giám sát thông minh sử dụng nhận diện khuôn mặt đặt ra vấn đề đạo đức nào cần được cân nhắc nghiêm túc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mục tiêu chính khi thiết kế một hệ thống điện tử cho một ứng dụng cụ thể (ví dụ: hệ thống điều khiển đèn giao thông) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một mạch điện tử, quá trình 'xử lí tín hiệu' (signal processing) về cơ bản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các hệ thống điều khiển tự động sử dụng kĩ thuật điện tử, 'vòng lặp phản hồi' (feedback loop) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chính của phản hồi là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao yếu tố độ tin cậy (reliability) lại đặc biệt quan trọng trong thiết kế các hệ thống điện tử được sử dụng trong lĩnh vực hàng không hoặc y tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phát triển phần mềm điều khiển cho một thiết bị điện tử (ví dụ: phần mềm cho vi điều khiển trong robot), lĩnh vực kỹ thuật nào sau đây có liên quan mật thiết nhất đến kĩ thuật điện tử?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đối với các thiết bị điện tử chạy bằng pin (như điện thoại di động, laptop), tại sao việc thiết kế hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả lại vô cùng quan trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trạm thời tiết tự động thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, độ ẩm bằng cách sử dụng các cảm biến điện tử. Dữ liệu này sau đó được truyền về trung tâm xử lý. Ứng dụng này thuộc về vai trò nào của kĩ thuật điện tử?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Kĩ thuật điện tử đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng hạ tầng cho các hệ thống truyền thông hiện đại như mạng di động, internet. Vai trò đó thể hiện ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự tiến hóa từ các bóng đèn chân không cồng kềnh sang transistor nhỏ gọn, và sau đó là vi mạch tích hợp với mật độ linh kiện cực cao đã tác động như thế nào đến sự phát triển của kĩ thuật điện tử và các ứng dụng của nó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trong những yếu tố quan trọng nhất đóng góp vào sự thành công của các thiết bị điện tử tiêu dùng hiện đại (điện thoại, laptop, TV thông minh) là khả năng xử lý lượng thông tin khổng lồ một cách nhanh chóng. Khả năng này chủ yếu đến từ sự phát triển của thành phần nào trong kĩ thuật điện tử?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Triển vọng nào của kĩ thuật điện tử trong đời sống liên quan trực tiếp đến việc sử dụng các thuật toán học máy và trí tuệ nhân tạo để các thiết bị có thể 'hiểu' và phản ứng với môi trường xung quanh một cách thông minh?

Viết một bình luận