Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của giống trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn.
  • B. Làm môi trường nước sạch hơn.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho vật nuôi.
  • D. Quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.

Câu 2: Tại sao việc chọn lựa giống thủy sản có năng suất cao lại được xem là yếu tố "quyết định" thành công trong sản xuất hàng hóa quy mô lớn?

  • A. Giống năng suất cao giúp tăng sản lượng trên một đơn vị diện tích hoặc thời gian nuôi, trực tiếp ảnh hưởng đến doanh thu.
  • B. Giống năng suất cao thường ít bị bệnh hơn, giúp giảm chi phí phòng trị bệnh.
  • C. Giống năng suất cao dễ thích nghi với mọi điều kiện môi trường, giảm rủi ro.
  • D. Giống năng suất cao có chất lượng thịt ngon hơn, dễ bán được giá cao.

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về kích cỡ tôm thương phẩm không đồng đều, ảnh hưởng đến giá bán. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chất lượng thức ăn không đảm bảo.
  • B. Chất lượng con giống không đồng đều hoặc không đạt chuẩn.
  • C. Môi trường nước bị ô nhiễm.
  • D. Mật độ nuôi quá cao.

Câu 4: Giả sử có hai ao nuôi cá tra với cùng điều kiện môi trường, chế độ cho ăn và quy trình chăm sóc. Ao A sử dụng giống cá tra được chọn lọc kỹ lưỡng từ đàn bố mẹ có tốc độ sinh trưởng nhanh và khả năng chuyển hóa thức ăn tốt. Ao B sử dụng giống từ nguồn trôi nổi, không rõ lai lịch. Kết quả nuôi sau 6 tháng nhiều khả năng sẽ như thế nào?

  • A. Ao A sẽ cho năng suất cao hơn và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp hơn so với Ao B.
  • B. Ao B sẽ cho năng suất cao hơn do giống trôi nổi có khả năng thích nghi tốt hơn.
  • C. Năng suất và FCR của cả hai ao sẽ tương đương nhau vì điều kiện nuôi như nhau.
  • D. Cá ở Ao B sẽ có chất lượng thịt tốt hơn do không bị can thiệp chọn lọc.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quyết định của giống thủy sản?

  • A. Tốc độ sinh trưởng tối đa.
  • B. Màu sắc thịt của cá.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi.
  • D. Khả năng chống chịu với một số loại bệnh đặc trưng.

Câu 6: Theo quy định của pháp luật về thủy sản, con giống thủy sản được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

  • A. Chỉ cần có giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ.
  • B. Được kiểm dịch tại địa phương nơi sản xuất.
  • C. Có giá bán phù hợp với thị trường.
  • D. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam, có công bố tiêu chuẩn áp dụng và được kiểm dịch theo quy định.

Câu 7: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang chuẩn bị xuất bán hàng vạn con giống. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và uy tín, trại cần thực hiện những công việc gì đối với lô giống này trước khi giao cho người nuôi?

  • A. Chỉ cần đóng gói cẩn thận và ghi rõ số lượng.
  • B. Cần kiểm tra lại sức ăn của con giống.
  • C. Cần công bố tiêu chuẩn áp dụng, kiểm tra chất lượng phù hợp tiêu chuẩn và thực hiện kiểm dịch theo quy định.
  • D. Cần xin phép Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cho từng lô hàng.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc "quy định chất lượng sản phẩm thủy sản"?

  • A. Tốc độ tăng trọng hàng ngày.
  • B. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • C. Tỷ lệ sống sau một tháng nuôi.
  • D. Màu sắc, hương vị và hàm lượng dinh dưỡng (ví dụ: omega-3) trong thịt.

Câu 9: Khả năng chống chịu bệnh của một loài thủy sản có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố giống. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tiễn nuôi trồng?

  • A. Giống có khả năng chống bệnh tốt thì không cần áp dụng các biện pháp phòng bệnh khác.
  • B. Chọn giống có khả năng chống chịu bệnh tốt giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, giảm chi phí thuốc và hóa chất.
  • C. Khả năng chống bệnh của giống là yếu tố duy nhất quyết định sức khỏe của đàn thủy sản.
  • D. Các giống có khả năng chống bệnh tốt thường có tốc độ sinh trưởng chậm hơn.

Câu 10: Để đánh giá chất lượng một lô giống cá giống, người nuôi cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ cần dựa vào kích cỡ trung bình của con giống.
  • B. Chỉ cần kiểm tra xem con giống có bơi khỏe không.
  • C. Chỉ cần dựa vào giấy chứng nhận kiểm dịch.
  • D. Ngoại hình (dị tật), sức khỏe (không có dấu hiệu bệnh), sự đồng đều kích cỡ, và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

Câu 11: Khi nói về "con giống thủy sản", khái niệm này bao gồm những giai đoạn phát triển nào của vật nuôi?

  • A. Chỉ bao gồm cá hương và cá giống.
  • B. Chỉ bao gồm bố mẹ và con giống thương phẩm.
  • C. Chỉ bao gồm trứng, ấu trùng và cá giống.
  • D. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.

Câu 12: Việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc, không qua kiểm dịch có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Lây lan dịch bệnh nguy hiểm, gây thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi và cả vùng nuôi.
  • B. Chỉ làm giảm tốc độ sinh trưởng của vật nuôi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thịt của vật nuôi.
  • D. Chỉ gây khó khăn trong việc quản lý cho ăn.

Câu 13: Tại sao việc công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy là cần thiết đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông?

  • A. Để tăng giá trị của con giống.
  • B. Để đảm bảo con giống đạt chất lượng theo quy định, bảo vệ quyền lợi người nuôi và quản lý chất lượng ngành.
  • C. Để quảng bá thương hiệu cho trại giống.
  • D. Để thu thập dữ liệu về số lượng con giống được bán ra.

Câu 14: Một giống cá mới được nhập khẩu vào Việt Nam. Để giống này được phép kinh doanh và nuôi trồng thương phẩm, yêu cầu đầu tiên cần phải đáp ứng là gì?

  • A. Phải có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn các giống hiện có.
  • B. Phải được nuôi thử nghiệm thành công tại ít nhất 3 địa phương.
  • C. Phải được Bộ Khoa học và Công nghệ cấp bằng sáng chế.
  • D. Phải thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam hoặc được công nhận theo quy định.

Câu 15: Giả sử một trại nuôi tôm bố mẹ đầu tư vào đàn tôm bố mẹ có chất lượng di truyền vượt trội. Điều này sẽ có tác động như thế nào đến các thế hệ tôm giống được sản xuất ra?

  • A. Các thế hệ tôm giống sẽ mang các đặc tính di truyền tốt của bố mẹ, có tiềm năng đạt năng suất và chất lượng cao hơn.
  • B. Chất lượng bố mẹ không ảnh hưởng nhiều đến con giống, chủ yếu phụ thuộc vào kỹ thuật ương nuôi.
  • C. Tôm giống từ bố mẹ tốt sẽ chỉ có khả năng chống bệnh cao hơn, không ảnh hưởng đến sinh trưởng.
  • D. Tôm giống từ bố mẹ tốt sẽ khó thích nghi với môi trường nuôi thương phẩm.

Câu 16: Ngoài việc quyết định năng suất và chất lượng, giống thủy sản còn có vai trò tiềm năng nào khác mà các nhà khoa học đang nghiên cứu để ứng dụng trong tương lai?

  • A. Tạo ra giống có khả năng tự làm sạch môi trường nước.
  • B. Tạo ra giống có thể sống hoàn toàn không cần cho ăn.
  • C. Tạo ra giống có khả năng thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu, giảm phát thải (ví dụ: giảm FCR), hoặc tích lũy các chất dinh dưỡng có lợi.
  • D. Tạo ra giống có thể tự nhân bản vô tính.

Câu 17: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản lại là một bước bắt buộc trong quy trình lưu thông?

  • A. Để phát hiện và ngăn chặn con giống mang mầm bệnh nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe đàn nuôi và ngành nuôi trồng.
  • B. Để xác định giới tính của con giống trước khi bán.
  • C. Để kiểm tra tốc độ bơi của con giống.
  • D. Để đếm chính xác số lượng con giống trong lô hàng.

Câu 18: Một số giống thủy sản có khả năng sinh trưởng rất nhanh nhưng lại dễ bị nhiễm bệnh trong điều kiện nuôi thâm canh. Điều này đặt ra thách thức gì cho người nuôi khi lựa chọn giống?

  • A. Người nuôi nên ưu tiên tốc độ sinh trưởng và bỏ qua rủi ro bệnh tật.
  • B. Người nuôi cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa tiềm năng sinh trưởng và khả năng chống chịu bệnh của giống phù hợp với điều kiện nuôi và năng lực quản lý của mình.
  • C. Các giống sinh trưởng nhanh luôn tốt hơn các giống sinh trưởng chậm.
  • D. Chỉ cần sử dụng nhiều thuốc phòng bệnh sẽ giải quyết được vấn đề.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của giống thủy sản có khả năng thích ứng cao với sự thay đổi nhiệt độ, độ mặn, hoặc mực nước trở nên quan trọng hơn. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò tổng thể của giống?

  • A. Góp phần đảm bảo tính bền vững và ổn định của hoạt động nuôi trồng thủy sản trước các tác động môi trường.
  • B. Giúp tăng cường hương vị của sản phẩm thủy sản.
  • C. Làm giảm thời gian nuôi xuống đáng kể.
  • D. Giúp con giống tự tìm kiếm thức ăn trong tự nhiên.

Câu 20: Phân tích vai trò của giống thủy sản trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nuôi trồng.

  • A. Giống tốt có khả năng tự làm sạch nước ao.
  • B. Giống tốt tiêu thụ ít oxy hơn trong nước.
  • C. Giống có hiệu quả chuyển hóa thức ăn cao (FCR thấp) giúp giảm lượng chất thải hữu cơ thải ra môi trường, từ đó giảm ô nhiễm.
  • D. Giống tốt có thể ăn các loại tảo độc trong ao.

Câu 21: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản phù hợp với hệ thống nuôi (ví dụ: nuôi ao đất, nuôi lồng bè, nuôi bể composite) là rất quan trọng?

  • A. Để giống đó có thể phát triển thành kích thước lớn nhất.
  • B. Để giảm thiểu tối đa chi phí mua giống.
  • C. Để con giống không bơi ra khỏi hệ thống nuôi.
  • D. Để phát huy tối đa tiềm năng sinh trưởng và khả năng thích ứng của giống trong điều kiện cụ thể của hệ thống nuôi, đảm bảo hiệu quả sản xuất.

Câu 22: Một nông dân muốn nuôi một loại cá có thịt màu đỏ đẹp và hàm lượng omega-3 cao để xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc đạt được mục tiêu về chất lượng sản phẩm này?

  • A. Việc lựa chọn giống cá có các đặc tính di truyền về màu sắc thịt và hàm lượng dinh dưỡng mong muốn.
  • B. Sử dụng loại thức ăn tổng hợp có bổ sung màu và omega-3.
  • C. Duy trì nhiệt độ nước nuôi luôn ổn định.
  • D. Áp dụng quy trình xử lý nước nghiêm ngặt.

Câu 23: Thế nào là một "giống thủy sản tốt" theo quan điểm nuôi trồng thương phẩm?

  • A. Là giống có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • B. Là giống có kích thước lớn nhất khi trưởng thành.
  • C. Là giống có tiềm năng sinh trưởng nhanh, sức sống cao, ít dị tật, đồng đều về kích cỡ, có chất lượng sản phẩm tốt và nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Là giống được nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 24: Giả sử bạn là một cán bộ khuyến ngư, được yêu cầu tư vấn cho một nhóm nông dân về tầm quan trọng của việc sử dụng giống thủy sản chất lượng. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì là lợi ích trực tiếp nhất mà nông dân nhận được khi đầu tư vào giống tốt?

  • A. Giảm thời gian dọn dẹp ao nuôi.
  • B. Dễ dàng xin giấy phép nuôi trồng hơn.
  • C. Có thể bán sản phẩm ở bất kỳ thị trường nào.
  • D. Tăng năng suất thu hoạch, cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao lợi nhuận kinh tế.

Câu 25: Một trại sản xuất giống tự phát, không tuân thủ các quy định về kiểm dịch và công bố tiêu chuẩn. Việc sử dụng con giống từ trại này có thể gây ra những rủi ro nào cho người nuôi?

  • A. Chỉ có rủi ro về giá bán con giống cao hơn.
  • B. Chỉ có rủi ro về việc con giống không thích nghi được với môi trường nuôi.
  • C. Chỉ có rủi ro về việc bị phạt hành chính do sử dụng giống không hợp pháp.
  • D. Rủi ro về chất lượng giống không đảm bảo (sinh trưởng chậm, dị tật), mang mầm bệnh nguy hiểm, và không tuân thủ quy định pháp luật, gây khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở các cá thể trong cùng một giống thủy sản được chọn lọc và nhân giống tốt?

  • A. Khả năng sống sót khác biệt đáng kể khi gặp điều kiện môi trường bất lợi nhẹ.
  • B. Ngoại hình và màu sắc đặc trưng của giống.
  • C. Tốc độ tăng trưởng trung bình trong điều kiện nuôi chuẩn.
  • D. Sự đồng đều về kích cỡ ở cùng giai đoạn phát triển.

Câu 27: Việc sử dụng giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt với các tác nhân gây stress (ví dụ: thay đổi nhiệt độ đột ngột, mật độ cao) có ý nghĩa gì đối với quản lý trại nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi không cần cho ăn thức ăn bổ sung.
  • B. Làm cho nước ao nuôi luôn trong sạch.
  • C. Giảm thiểu tỷ lệ chết và rủi ro dịch bệnh do stress gây ra, giúp quản lý trại nuôi dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • D. Làm tăng giá bán của sản phẩm khi thu hoạch.

Câu 28: Một công ty chế biến thủy sản đặt yêu cầu về màu sắc thịt cá tra phải đạt chuẩn nhất định để đáp ứng thị trường xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc đạt được yêu cầu này?

  • A. Kích thước ao nuôi.
  • B. Chất lượng giống cá tra được lựa chọn.
  • C. Thời tiết trong quá trình nuôi.
  • D. Số lượng công nhân chăm sóc trại nuôi.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần chú trọng đồng thời nhiều yếu tố. Tuy nhiên, yếu tố nào được xem là nền tảng, có tính quyết định ban đầu?

  • A. Chất lượng con giống.
  • B. Chất lượng thức ăn.
  • C. Kỹ thuật quản lý môi trường nuôi.
  • D. Kinh nghiệm của người nuôi.

Câu 30: Một trong những định hướng phát triển bền vững của ngành thủy sản là sử dụng các giống có khả năng sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào của giống?

  • A. Giống có màu sắc đẹp mắt.
  • B. Giống có khả năng sinh sản rất nhanh.
  • C. Giống có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, sử dụng hiệu quả nguồn thức ăn.
  • D. Giống có thể sống được ở nhiều vùng địa lý khác nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của giống trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao việc chọn lựa giống thủy sản có năng suất cao lại được xem là yếu tố 'quyết định' thành công trong sản xuất hàng hóa quy mô lớn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về kích cỡ tôm thương phẩm không đồng đều, ảnh hưởng đến giá bán. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả sử có hai ao nuôi cá tra với cùng điều kiện môi trường, chế độ cho ăn và quy trình chăm sóc. Ao A sử dụng giống cá tra được chọn lọc kỹ lưỡng từ đàn bố mẹ có tốc độ sinh trưởng nhanh và khả năng chuyển hóa thức ăn tốt. Ao B sử dụng giống từ nguồn trôi nổi, không rõ lai lịch. Kết quả nuôi sau 6 tháng nhiều khả năng sẽ như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quyết định của giống thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo quy định của pháp luật về thủy sản, con giống thủy sản được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang chuẩn bị xuất bán hàng vạn con giống. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và uy tín, trại cần thực hiện những công việc gì đối với lô giống này trước khi giao cho người nuôi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc 'quy định chất lượng sản phẩm thủy sản'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khả năng chống chịu bệnh của một loài thủy sản có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố giống. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tiễn nuôi trồng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để đánh giá chất lượng một lô giống cá giống, người nuôi cần dựa vào những tiêu chí nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi nói về 'con giống thủy sản', khái niệm này bao gồm những giai đoạn phát triển nào của vật nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc, không qua kiểm dịch có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao việc công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy là cần thiết đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một giống cá mới được nhập khẩu vào Việt Nam. Để giống này được phép kinh doanh và nuôi trồng thương phẩm, yêu cầu đầu tiên cần phải đáp ứng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử một trại nuôi tôm bố mẹ đầu tư vào đàn tôm bố mẹ có chất lượng di truyền vượt trội. Điều này sẽ có tác động như thế nào đến các thế hệ tôm giống được sản xuất ra?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ngoài việc quyết định năng suất và chất lượng, giống thủy sản còn có vai trò tiềm năng nào khác mà các nhà khoa học đang nghiên cứu để ứng dụng trong tương lai?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản lại là một bước bắt buộc trong quy trình lưu thông?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một số giống thủy sản có khả năng sinh trưởng rất nhanh nhưng lại dễ bị nhiễm bệnh trong điều kiện nuôi thâm canh. Điều này đặt ra thách thức gì cho người nuôi khi lựa chọn giống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của giống thủy sản có khả năng thích ứng cao với sự thay đổi nhiệt độ, độ mặn, hoặc mực nước trở nên quan trọng hơn. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò tổng thể của giống?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích vai trò của giống thủy sản trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nuôi trồng.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản phù hợp với hệ thống nuôi (ví dụ: nuôi ao đất, nuôi lồng bè, nuôi bể composite) là rất quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một nông dân muốn nuôi một loại cá có thịt màu đỏ đẹp và hàm lượng omega-3 cao để xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc đạt được mục tiêu về chất lượng sản phẩm này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Thế nào là một 'giống thủy sản tốt' theo quan điểm nuôi trồng thương phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử bạn là một cán bộ khuyến ngư, được yêu cầu tư vấn cho một nhóm nông dân về tầm quan trọng của việc sử dụng giống thủy sản chất lượng. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì là lợi ích trực tiếp nhất mà nông dân nhận được khi đầu tư vào giống tốt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trại sản xuất giống tự phát, không tuân thủ các quy định về kiểm dịch và công bố tiêu chuẩn. Việc sử dụng con giống từ trại này có thể gây ra những rủi ro nào cho người nuôi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở các cá thể trong cùng một giống thủy sản được chọn lọc và nhân giống tốt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc sử dụng giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt với các tác nhân gây stress (ví dụ: thay đổi nhiệt độ đột ngột, mật độ cao) có ý nghĩa gì đối với quản lý trại nuôi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một công ty chế biến thủy sản đặt yêu cầu về màu sắc thịt cá tra phải đạt chuẩn nhất định để đáp ứng thị trường xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc đạt được yêu cầu này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần chú trọng đồng thời nhiều yếu tố. Tuy nhiên, yếu tố nào được xem là nền tảng, có tính quyết định ban đầu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những định hướng phát triển bền vững của ngành thủy sản là sử dụng các giống có khả năng sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào của giống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo kiến thức về vai trò của giống thủy sản, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và quyết định đến năng suất cuối cùng của vụ nuôi trong cùng một điều kiện môi trường và kỹ thuật chăm sóc?

  • A. Chất lượng thức ăn
  • B. Mật độ thả nuôi
  • C. Kỹ thuật chăm sóc hàng ngày
  • D. Chất lượng di truyền của con giống

Câu 2: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm thẻ chân trắng giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn đáng kể so với giống B khi nuôi cùng điều kiện ao, thức ăn và quy trình kỹ thuật. Điều này chứng tỏ vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quy định chất lượng sản phẩm
  • B. Quyết định năng suất nuôi
  • C. Ảnh hưởng đến môi trường nuôi
  • D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 3: Hai ao nuôi cá tra cùng áp dụng quy trình kỹ thuật, thức ăn như nhau. Ao 1 sử dụng giống cá tra từ cơ sở uy tín, có chứng nhận chất lượng; ao 2 sử dụng giống từ nguồn không rõ ràng. Kết quả ao 1 cho ra cá thịt chắc, ít mỡ, màu sắc đẹp, trong khi ao 2 cho cá thịt nhão, nhiều mỡ. Hiện tượng này minh họa vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quy định chất lượng sản phẩm
  • B. Quyết định khả năng chống dịch bệnh
  • C. Ảnh hưởng đến giá thành thức ăn
  • D. Tối ưu hóa việc sử dụng đất đai

Câu 4: Một giống cá rô phi được chọn tạo có khả năng chống chịu tốt với biến động nhiệt độ và độ mặn trong một phạm vi nhất định. Đặc điểm này của giống sẽ giúp người nuôi đạt được điều gì?

  • A. Giảm đáng kể chi phí thức ăn
  • B. Tăng cường màu sắc thịt sản phẩm
  • C. Nâng cao khả năng sống sót và ổn định năng suất
  • D. Rút ngắn thời gian vận chuyển con giống

Câu 5: Để được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam, con giống thủy sản cần đáp ứng những yêu cầu nào theo quy định pháp luật?

  • A. Chỉ cần có giấy chứng nhận nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Chỉ cần được kiểm dịch và thuộc danh mục được phép kinh doanh.
  • C. Chỉ cần công bố tiêu chuẩn áp dụng và có chất lượng phù hợp.
  • D. Thuộc danh mục được phép, công bố tiêu chuẩn/hợp quy, chất lượng phù hợp và được kiểm dịch.

Câu 6: Một cơ sở sản xuất giống cá muốn đưa sản phẩm ra thị trường. Yêu cầu "Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì cho người nuôi?

  • A. Giúp người nuôi có cơ sở đánh giá tiềm năng năng suất và chất lượng của giống.
  • B. Đảm bảo giống có màu sắc đẹp và ngoại hình đồng đều.
  • C. Chứng minh giống có thể sống sót 100% trong mọi điều kiện nuôi.
  • D. Bắt buộc người nuôi phải mua giống với giá cao hơn.

Câu 7: Khi nói về "giống thủy sản", người ta thường bao gồm những thành phần nào dùng cho mục đích sản xuất giống hoặc nuôi trồng thương phẩm?

  • A. Chỉ bao gồm con giống ở giai đoạn cá bột hoặc ấu trùng.
  • B. Chỉ bao gồm cá bố mẹ dùng để đẻ trứng.
  • C. Chỉ bao gồm trứng đã thụ tinh và ấu trùng.
  • D. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.

Câu 8: Việc sử dụng giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng chậm nhưng lại có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn so với giống tăng trưởng nhanh nhưng dễ mắc bệnh. Trong bối cảnh dịch bệnh thường xuyên xảy ra, việc lựa chọn giống chống bệnh tốt có thể ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế tổng thể?

  • A. Chắc chắn mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn vì giảm chi phí thuốc.
  • B. Chắc chắn mang lại hiệu quả kinh tế thấp hơn vì tốc độ tăng trưởng chậm.
  • C. Có thể mang lại hiệu quả kinh tế ổn định hơn do giảm thiểu rủi ro và tổn thất từ dịch bệnh.
  • D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế vì tốc độ tăng trưởng là yếu tố duy nhất quan trọng.

Câu 9: Tại sao trong cùng điều kiện nuôi (ao, thức ăn, chăm sóc), các cá thể của cùng một giống thủy sản lại có xu hướng giống nhau về ngoại hình, thể chất và tính năng sản xuất?

  • A. Vì chúng có chung nguồn gốc di truyền và được nuôi trong cùng điều kiện.
  • B. Vì chúng được cho ăn cùng một loại thức ăn.
  • C. Vì chúng sống trong cùng một môi trường nước.
  • D. Vì chúng được thả nuôi cùng một mật độ.

Câu 10: Việc chọn giống thủy sản dựa trên tiêu chí hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Giúp giảm chi phí sản xuất do sử dụng thức ăn hiệu quả hơn.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh của vật nuôi.
  • D. Cải thiện màu sắc và hương vị thịt sản phẩm.

Câu 11: Một trại giống tôm quảng cáo giống tôm của họ có "tỷ lệ sống sau 30 ngày nuôi đạt 90%". Thông tin này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào trong vai trò quyết định năng suất của giống?

  • A. Tốc độ tăng trưởng trung bình.
  • B. Khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • D. Tỷ lệ sống của đàn nuôi.

Câu 12: Giả sử có hai giống cá diêu hồng A và B. Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn 15% so với giống B, nhưng giống B lại có màu sắc thịt đỏ tươi hơn, được thị trường ưa chuộng và bán với giá cao hơn 10%. Để tối ưu hóa lợi nhuận, người nuôi cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn giữa hai giống này?

  • A. Chỉ tập trung vào giống A vì tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào giống B vì giá bán cao hơn.
  • C. Phân tích tổng hiệu quả kinh tế dựa trên cả năng suất (tốc độ tăng trưởng) và giá bán (chất lượng).
  • D. Yếu tố quan trọng nhất là khả năng chống bệnh của hai giống.

Câu 13: Con giống thủy sản được sản xuất nhân tạo ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thương phẩm. Phương pháp này mang lại lợi ích chủ yếu nào so với việc thu gom giống tự nhiên?

  • A. Kiểm soát tốt hơn chất lượng di truyền, đồng đều về kích cỡ và giảm thiểu mầm bệnh.
  • B. Chi phí sản xuất giống nhân tạo luôn thấp hơn giống tự nhiên.
  • C. Giống nhân tạo có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn giống tự nhiên.
  • D. Giống nhân tạo không cần kiểm dịch trước khi lưu thông.

Câu 14: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để đánh giá một giống thủy sản tốt cho nuôi thương phẩm?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Hệ số chuyển hóa thức ăn thấp (FCR tốt).
  • C. Khả năng chống chịu bệnh tốt.
  • D. Khả năng sống sót trong môi trường nước ngọt (đối với loài nước mặn).

Câu 15: Việc quản lý chất lượng giống thủy sản, bao gồm kiểm tra sức khỏe, nguồn gốc, và các chỉ tiêu kỹ thuật, có tác động như thế nào đến toàn bộ chuỗi giá trị ngành thủy sản?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của trại giống.
  • B. Ảnh hưởng sâu sắc đến năng suất, chất lượng sản phẩm, uy tín và hiệu quả kinh tế của toàn bộ chuỗi giá trị.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến người tiêu dùng cuối cùng.
  • D. Không có tác động đáng kể nếu kỹ thuật nuôi tốt.

Câu 16: Khi một giống thủy sản mới được công nhận và đưa vào sản xuất, yếu tố "Tính đồng đều về kích cỡ và đặc điểm ngoại hình" của con giống có ý nghĩa thực tiễn gì đối với người nuôi thương phẩm?

  • A. Thuận lợi cho việc quản lý, chăm sóc, thu hoạch và bán sản phẩm đồng đều, đạt giá cao.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến hiệu quả nuôi.
  • C. Giúp vật nuôi chống chịu bệnh tốt hơn.
  • D. Đảm bảo giống có tốc độ tăng trưởng vượt trội.

Câu 17: Một trại nuôi tôm bị thiệt hại nặng do dịch bệnh đốm trắng. Nguyên nhân chính có thể là do giống tôm mang mầm bệnh từ đầu vụ nuôi. Tình huống này nhấn mạnh tầm quan trọng của yêu cầu nào đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường?

  • A. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh.
  • B. Được công bố tiêu chuẩn áp dụng.
  • C. Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật.
  • D. Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng.

Câu 18: So sánh giữa giống thủy sản có nguồn gốc tự nhiên và giống thủy sản được chọn tạo, cải thiện di truyền. Lợi ích chính của giống được chọn tạo là gì?

  • A. Chi phí sản xuất giống rẻ hơn.
  • B. Không cần kiểm dịch trước khi nuôi.
  • C. Chỉ khác biệt về ngoại hình.
  • D. Mang các đặc tính ưu việt về năng suất, chất lượng, hoặc khả năng chống chịu do được chọn lọc và cải thiện di truyền.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng giống thủy sản kém chất lượng là gì?

  • A. Sản phẩm thu hoạch có màu sắc không đẹp.
  • B. Rủi ro dịch bệnh cao, năng suất thấp, chi phí tăng và hiệu quả kinh tế kém.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu.
  • D. Không thể áp dụng các kỹ thuật nuôi hiện đại.

Câu 20: Tại sao việc duy trì tính thuần chủng hoặc các đặc tính mong muốn của giống bố mẹ là quan trọng trong sản xuất giống thủy sản nhân tạo?

  • A. Để đảm bảo thế hệ con giống mang các đặc tính ưu việt của giống bố mẹ.
  • B. Để giảm số lượng cá bố mẹ cần sử dụng.
  • C. Để giống có khả năng sống trong môi trường nước lợ.
  • D. Để sản phẩm thu hoạch chỉ có một kích cỡ duy nhất.

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về khả năng thích nghi của một giống cá mới với điều kiện nước có độ pH thấp. Nghiên cứu này tập trung vào khía cạnh nào của giống thủy sản?

  • A. Tốc độ tăng trưởng.
  • B. Chất lượng thịt sản phẩm.
  • C. Hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • D. Khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi.

Câu 22: Giả sử bạn là người quản lý một trại giống và cần tư vấn cho người nuôi lựa chọn giống phù hợp với điều kiện ao nuôi có nguy cơ nhiễm khuẩn Vibrio cao. Bạn sẽ ưu tiên giới thiệu giống có đặc điểm nào?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • B. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp nhất.
  • C. Khả năng chống chịu với các bệnh do vi khuẩn Vibrio gây ra.
  • D. Màu sắc và ngoại hình đẹp nhất.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa giống thủy sản và thức ăn. Tại sao việc sử dụng thức ăn chất lượng cao lại càng phát huy hiệu quả tối đa khi đi kèm với giống thủy sản tốt?

  • A. Giống tốt có tiềm năng di truyền cao, giúp chuyển hóa hiệu quả dinh dưỡng từ thức ăn chất lượng cao thành tăng trưởng.
  • B. Thức ăn chất lượng cao có thể bù đắp cho chất lượng di truyền kém của giống.
  • C. Giống tốt chỉ cần ít thức ăn hơn, không quan trọng chất lượng.
  • D. Thức ăn chất lượng cao giúp cải thiện khả năng chống bệnh của giống kém chất lượng.

Câu 24: Một giống cá rô phi được chọn tạo để có tỷ lệ thịt phi lê cao hơn so với giống gốc. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm.
  • C. Ảnh hưởng đến môi trường nuôi.
  • D. Giảm thời gian nuôi.

Câu 25: Đánh giá tầm quan trọng của việc lựa chọn giống thủy sản phù hợp với hệ thống và điều kiện nuôi (ví dụ: ao đất, lồng bè, bể xi măng, nước ngọt, nước lợ, nước mặn).

  • A. Việc lựa chọn giống không phụ thuộc vào hệ thống nuôi, chỉ cần giống đó tăng trưởng nhanh.
  • B. Chỉ cần chọn giống có khả năng chống bệnh tốt là đủ cho mọi hệ thống nuôi.
  • C. Quan trọng để đảm bảo giống có thể thích nghi, sinh trưởng tốt và phát huy tối đa tiềm năng trong điều kiện nuôi cụ thể.
  • D. Hệ thống nuôi chỉ ảnh hưởng nhỏ đến sự thành công của vụ nuôi, giống là yếu tố duy nhất quyết định.

Câu 26: Một giống cá mú được nghiên cứu có khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn chứa hàm lượng protein thực vật cao tốt hơn so với giống gốc. Đặc điểm này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Chỉ giúp cá tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Chỉ giúp cải thiện màu sắc thịt cá.
  • C. Giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh của cá.
  • D. Giúp giảm chi phí thức ăn và góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thường được cải thiện thông qua các chương trình chọn lọc và lai tạo giống thủy sản hiện đại?

  • A. Tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh, hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • B. Kích thước tối đa có thể đạt được trong tự nhiên.
  • C. Số lượng cá thể trong một đàn tự nhiên.
  • D. Khả năng di cư theo mùa.

Câu 28: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc của con giống thủy sản lại quan trọng đối với cả người nuôi và người tiêu dùng?

  • A. Chỉ để biết giống đó được sản xuất ở đâu.
  • B. Chỉ giúp giảm giá thành con giống.
  • C. Chỉ cần thiết cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Giúp kiểm soát chất lượng, sức khỏe giống, đảm bảo an toàn thực phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản có khả năng chống chịu cao với các điều kiện môi trường cực đoan (nhiệt độ tăng, độ mặn thay đổi, mực nước biển dâng) có ý nghĩa chiến lược gì?

  • A. Đảm bảo sự bền vững và khả năng thích ứng của ngành nuôi trồng thủy sản trước tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Chỉ giúp tăng sản lượng trong thời gian ngắn.
  • C. Không có ý nghĩa vì biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến thủy sản.
  • D. Giúp giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng nuôi.

Câu 30: Một trại nuôi muốn chuyển đổi từ nuôi quảng canh sang nuôi thâm canh để nâng cao năng suất. Yếu tố "chất lượng di truyền của con giống" sẽ đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của mô hình mới này?

  • A. Không quan trọng bằng kỹ thuật quản lý môi trường.
  • B. Chỉ cần số lượng con giống lớn là đủ.
  • C. Là yếu tố nền tảng, quyết định khả năng vật nuôi phát huy tiềm năng và chống chịu trong điều kiện nuôi thâm canh mật độ cao.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, không ảnh hưởng đến năng suất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo kiến thức về vai trò của giống thủy sản, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và quyết định đến năng suất cuối cùng của vụ nuôi trong cùng một điều kiện môi trường và kỹ thuật chăm sóc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm thẻ chân trắng giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn đáng kể so với giống B khi nuôi cùng điều kiện ao, thức ăn và quy trình kỹ thuật. Điều này chứng tỏ vai trò nào của giống thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hai ao nuôi cá tra cùng áp dụng quy trình kỹ thuật, thức ăn như nhau. Ao 1 sử dụng giống cá tra từ cơ sở uy tín, có chứng nhận chất lượng; ao 2 sử dụng giống từ nguồn không rõ ràng. Kết quả ao 1 cho ra cá thịt chắc, ít mỡ, màu sắc đẹp, trong khi ao 2 cho cá thịt nhão, nhiều mỡ. Hiện tượng này minh họa vai trò nào của giống thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một giống cá rô phi được chọn tạo có khả năng chống chịu tốt với biến động nhiệt độ và độ mặn trong một phạm vi nhất định. Đặc điểm này của giống sẽ giúp người nuôi đạt được điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam, con giống thủy sản cần đáp ứng những yêu cầu nào theo quy định pháp luật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một cơ sở sản xuất giống cá muốn đưa sản phẩm ra thị trường. Yêu cầu 'Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì cho người nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi nói về 'giống thủy sản', người ta thường bao gồm những thành phần nào dùng cho mục đích sản xuất giống hoặc nuôi trồng thương phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc sử dụng giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng chậm nhưng lại có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn so với giống tăng trưởng nhanh nhưng dễ mắc bệnh. Trong bối cảnh dịch bệnh thường xuyên xảy ra, việc lựa chọn giống chống bệnh tốt có thể ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế tổng thể?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao trong cùng điều kiện nuôi (ao, thức ăn, chăm sóc), các cá thể của cùng một giống thủy sản lại có xu hướng giống nhau về ngoại hình, thể chất và tính năng sản xuất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc chọn giống thủy sản dựa trên tiêu chí hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trại giống tôm quảng cáo giống tôm của họ có 'tỷ lệ sống sau 30 ngày nuôi đạt 90%'. Thông tin này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào trong vai trò quyết định năng suất của giống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử có hai giống cá diêu hồng A và B. Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn 15% so với giống B, nhưng giống B lại có màu sắc thịt đỏ tươi hơn, được thị trường ưa chuộng và bán với giá cao hơn 10%. Để tối ưu hóa lợi nhuận, người nuôi cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn giữa hai giống này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Con giống thủy sản được sản xuất nhân tạo ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thương phẩm. Phương pháp này mang lại lợi ích chủ yếu nào so với việc thu gom giống tự nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để đánh giá một giống thủy sản tốt cho nuôi thương phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc quản lý chất lượng giống thủy sản, bao gồm kiểm tra sức khỏe, nguồn gốc, và các chỉ tiêu kỹ thuật, có tác động như thế nào đến toàn bộ chuỗi giá trị ngành thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi một giống thủy sản mới được công nhận và đưa vào sản xuất, yếu tố 'Tính đồng đều về kích cỡ và đặc điểm ngoại hình' của con giống có ý nghĩa thực tiễn gì đối với người nuôi thương phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trại nuôi tôm bị thiệt hại nặng do dịch bệnh đốm trắng. Nguyên nhân chính có thể là do giống tôm mang mầm bệnh từ đầu vụ nuôi. Tình huống này nhấn mạnh tầm quan trọng của yêu cầu nào đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh giữa giống thủy sản có nguồn gốc tự nhiên và giống thủy sản được chọn tạo, cải thiện di truyền. Lợi ích chính của giống được chọn tạo là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng giống thủy sản kém chất lượng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc duy trì tính thuần chủng hoặc các đặc tính mong muốn của giống bố mẹ là quan trọng trong sản xuất giống thủy sản nhân tạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về khả năng thích nghi của một giống cá mới với điều kiện nước có độ pH thấp. Nghiên cứu này tập trung vào khía cạnh nào của giống thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn là người quản lý một trại giống và cần tư vấn cho người nuôi lựa chọn giống phù hợp với điều kiện ao nuôi có nguy cơ nhiễm khuẩn Vibrio cao. Bạn sẽ ưu tiên giới thiệu giống có đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa giống thủy sản và thức ăn. Tại sao việc sử dụng thức ăn chất lượng cao lại càng phát huy hiệu quả tối đa khi đi kèm với giống thủy sản tốt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một giống cá rô phi được chọn tạo để có tỷ lệ thịt phi lê cao hơn so với giống gốc. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của giống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đánh giá tầm quan trọng của việc lựa chọn giống thủy sản phù hợp với hệ thống và điều kiện nuôi (ví dụ: ao đất, lồng bè, bể xi măng, nước ngọt, nước lợ, nước mặn).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một giống cá mú được nghiên cứu có khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn chứa hàm lượng protein thực vật cao tốt hơn so với giống gốc. Đặc điểm này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế và môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thường được cải thiện thông qua các chương trình chọn lọc và lai tạo giống thủy sản hiện đại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc của con giống thủy sản lại quan trọng đối với cả người nuôi và người tiêu dùng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản có khả năng chống chịu cao với các điều kiện môi trường cực đoan (nhiệt độ tăng, độ mặn thay đổi, mực nước biển dâng) có ý nghĩa chiến lược gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trại nuôi muốn chuyển đổi từ nuôi quảng canh sang nuôi thâm canh để nâng cao năng suất. Yếu tố 'chất lượng di truyền của con giống' sẽ đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của mô hình mới này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi nào của giống thủy sản quyết định trực tiếp đến sản lượng thu hoạch trên cùng một diện tích và thời gian nuôi?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Ảnh hưởng đến chi phí thức ăn.
  • D. Giúp kiểm soát dịch bệnh.

Câu 2: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi thương phẩm, người nuôi cần xem xét yếu tố nào của giống để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu thị trường về hương vị, màu sắc, kích cỡ đồng đều?

  • A. Tốc độ tăng trưởng.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Sức đề kháng với môi trường.
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn.

Câu 3: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng gặp phải tình trạng tôm lớn không đồng đều, một số con rất nhanh đạt kích cỡ thương phẩm trong khi số khác lại chậm lớn đáng kể dù được nuôi cùng ao, cùng chế độ cho ăn. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm.
  • C. Ảnh hưởng đến khả năng chống chịu bệnh.
  • D. Tác động đến môi trường nước.

Câu 4: Một công ty chế biến thủy sản yêu cầu nguyên liệu cá tra phải có tỉ lệ phi lê cao và màu sắc thịt trắng, ít mỡ vàng. Người nuôi cần lựa chọn giống cá tra dựa trên tiêu chí nào để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • B. Đặc điểm chất lượng thịt (tỉ lệ phi lê, màu sắc).
  • C. Khả năng chống chịu bệnh tốt.
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn thấp.

Câu 5: Tại sao việc sử dụng các cá thể có cùng một giống thuần chủng trong nuôi trồng thủy sản thường mang lại kết quả ổn định và dự đoán được hơn so với sử dụng các cá thể lai tạp không rõ nguồn gốc?

  • A. Vì giống thuần chủng luôn có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất.
  • B. Vì giống thuần chủng ít bị bệnh hơn giống lai tạp.
  • C. Vì giống thuần chủng dễ dàng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • D. Vì các cá thể cùng giống thuần chủng thường có các đặc tính di truyền (ngoại hình, thể chất, tính năng sản xuất) tương đối giống nhau và ổn định qua các thế hệ.

Câu 6: Theo quy định hiện hành, con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ.
  • B. Chỉ cần có kích cỡ đồng đều.
  • C. Thuộc danh mục được phép kinh doanh, công bố tiêu chuẩn áp dụng, công bố hợp quy (nếu có) và được kiểm dịch.
  • D. Chỉ cần được sản xuất tại các trại giống có quy mô lớn.

Câu 7: Yêu cầu "Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định" đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng tối thiểu và tính minh bạch về thông tin của con giống.
  • B. Giúp người nuôi dễ dàng phân biệt giữa các loại giống khác nhau.
  • C. Hạn chế số lượng giống được phép kinh doanh.
  • D. Tăng giá trị thương mại của con giống.

Câu 8: Tại sao việc kiểm dịch là một yêu cầu bắt buộc đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông?

  • A. Để xác định tốc độ tăng trưởng của giống.
  • B. Để kiểm tra màu sắc và ngoại hình của giống.
  • C. Để đánh giá khả năng thích nghi với môi trường nuôi.
  • D. Để phát hiện và ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe đàn nuôi và môi trường.

Câu 9: Thuật ngữ "giống thủy sản" theo định nghĩa trong nuôi trồng bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Chỉ bao gồm con giống có kích thước nhỏ sẵn sàng thả nuôi.
  • B. Chỉ bao gồm bố mẹ và trứng.
  • C. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống dùng để sản xuất hoặc làm giống cho nuôi trồng.
  • D. Chỉ bao gồm các loài cá và tôm.

Câu 10: Đối với các loài thủy sản có chu kỳ sinh sản phức tạp hoặc khó sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt, phương thức sản xuất con giống nào ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả?

  • A. Sản xuất hoàn toàn tự nhiên.
  • B. Sản xuất nhân tạo.
  • C. Thu gom từ tự nhiên một cách không kiểm soát.
  • D. Lai tạo ngẫu nhiên trong ao nuôi.

Câu 11: Việc lựa chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh có ý nghĩa kinh tế như thế nào đối với người nuôi?

  • A. Giảm chi phí con giống ban đầu.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Cải thiện chất lượng thịt.
  • D. Rút ngắn thời gian nuôi, tăng số vụ nuôi trong năm, từ đó tăng hiệu quả sử dụng vốn và cơ sở vật chất.

Câu 12: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ tiêu quan trọng khi đánh giá hiệu quả của giống. Giống thủy sản có FCR thấp hơn cho thấy điều gì?

  • A. Giống đó ăn ít hơn các giống khác.
  • B. Giống đó có tốc độ tăng trưởng chậm.
  • C. Giống đó sử dụng thức ăn hiệu quả hơn để chuyển thành sinh khối, giúp giảm chi phí sản xuất.
  • D. Giống đó dễ bị bệnh hơn.

Câu 13: Tại sao nói "giống thủy sản là yếu tố tiên quyết quyết định sự thành công của vụ nuôi"?

  • A. Vì giống tốt quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế, trong khi các yếu tố khác chỉ là điều kiện hỗ trợ.
  • B. Vì giống là yếu tố đắt nhất trong chi phí sản xuất.
  • C. Vì chỉ cần giống tốt thì không cần quan tâm đến kỹ thuật nuôi và môi trường.
  • D. Vì giống tốt giúp tiêu diệt hết mầm bệnh trong ao nuôi.

Câu 14: Việc sử dụng con giống không rõ nguồn gốc, không qua kiểm dịch có thể dẫn đến những rủi ro nào trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng.
  • B. Chỉ làm giảm chất lượng thịt.
  • C. Chỉ tốn kém chi phí thức ăn hơn.
  • D. Mang theo mầm bệnh, gây bùng phát dịch bệnh trên diện rộng, thiệt hại kinh tế nghiêm trọng và ảnh hưởng đến môi trường.

Câu 15: Một giống thủy sản được công nhận là "giống quốc gia" thường có những đặc điểm nổi bật gì so với các giống thông thường?

  • A. Chỉ là giống có nguồn gốc từ Việt Nam.
  • B. Có các đặc tính ưu việt về năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu đã được khảo nghiệm và công nhận rộng rãi.
  • C. Là giống chỉ được phép nuôi ở một số vùng nhất định.
  • D. Là giống có giá thành con giống rất cao.

Câu 16: Tại sao các chương trình chọn giống thủy sản hiện đại thường tập trung vào việc cải thiện nhiều đặc điểm cùng lúc (ví dụ: tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh, tỉ lệ sống, chất lượng thịt) thay vì chỉ một đặc điểm duy nhất?

  • A. Để quá trình chọn giống tốn kém và phức tạp hơn.
  • B. Vì các đặc điểm này không liên quan gì đến nhau.
  • C. Để tạo ra giống có hiệu quả kinh tế tổng thể cao nhất, đáp ứng đa dạng yêu cầu của thị trường và điều kiện nuôi.
  • D. Vì chỉ cần cải thiện một đặc điểm thì các đặc điểm khác sẽ tự động tốt theo.

Câu 17: Giả sử có hai giống cá rô phi A và B được nuôi trong điều kiện như nhau. Giống A cho năng suất 10 tấn/ha/vụ, giống B cho năng suất 12 tấn/ha/vụ. Nếu chi phí đầu tư (trừ giống) là như nhau, giống nào có khả năng mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn và vì sao?

  • A. Giống A, vì năng suất thấp hơn nên chi phí chăm sóc ít hơn.
  • B. Giống B, vì năng suất cao hơn trực tiếp làm tăng tổng sản lượng thu hoạch, từ đó tăng doanh thu trên cùng một đơn vị diện tích và thời gian.
  • C. Hiệu quả kinh tế như nhau vì chi phí đầu tư (trừ giống) là như nhau.
  • D. Không thể xác định vì không biết giá bán của cá.

Câu 18: Vai trò "Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản" của giống thể hiện rõ nhất ở các đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tốc độ ăn thức ăn và khả năng chống chịu bệnh.
  • B. Tỉ lệ sống và thời gian thành thục sinh dục.
  • C. Kích thước tối đa có thể đạt được.
  • D. Màu sắc thịt, độ săn chắc, thành phần dinh dưỡng, tỉ lệ thịt/xương, và hương vị đặc trưng.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng phức tạp, việc chọn lựa giống thủy sản cần ưu tiên đặc điểm nào để giảm thiểu rủi ro và tăng tính bền vững cho hoạt động nuôi?

  • A. Khả năng chống chịu tốt với các điều kiện môi trường bất lợi (nhiệt độ, độ mặn, pH thay đổi) và dịch bệnh.
  • B. Tốc độ tăng trưởng cực nhanh.
  • C. Màu sắc sặc sỡ để dễ thu hút người tiêu dùng.
  • D. Kích thước con giống ban đầu rất lớn.

Câu 20: Thành phần nào của "giống thủy sản" đóng vai trò là vật liệu khởi đầu cho toàn bộ quá trình sản xuất con giống nhân tạo?

  • A. Con giống thương phẩm.
  • B. Ấu trùng.
  • C. Bố mẹ (cá, tôm, nhuyễn thể,... bố mẹ).
  • D. Trứng đã thụ tinh.

Câu 21: Việc áp dụng công nghệ di truyền trong chọn tạo giống thủy sản (ví dụ: chọn dòng, lai tạo, công nghệ gen) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho con giống có giá thành rẻ hơn.
  • B. Giúp con giống có thể sống trong mọi điều kiện môi trường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về thức ăn.
  • D. Cải thiện và ổn định các đặc tính mong muốn như tốc độ tăng trưởng, sức chống chịu bệnh, chất lượng sản phẩm, tạo ra giống mới ưu việt hơn.

Câu 22: Giả sử bạn là chủ một trại giống tôm. Để sản phẩm (tôm giống) của bạn được phép bán rộng rãi cho người nuôi thương phẩm trên cả nước, bạn cần phải thực hiện thủ tục pháp lý quan trọng nào liên quan đến chất lượng và nguồn gốc của giống?

  • A. Công bố tiêu chuẩn áp dụng và thực hiện kiểm dịch theo quy định.
  • B. Chỉ cần đăng ký kinh doanh và nộp thuế đầy đủ.
  • C. Chỉ cần quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Xin phép tất cả các hộ nuôi mà bạn muốn bán giống cho họ.

Câu 23: Một giống cá mới được nhập khẩu vào Việt Nam. Để giống này được phép lưu thông và nuôi trồng thương phẩm, điều kiện tiên quyết đầu tiên cần đáp ứng là gì?

  • A. Phải có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn giống bản địa.
  • B. Phải thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • C. Phải có giá thành con giống rẻ.
  • D. Phải được các nhà khoa học đánh giá là ngon miệng.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây, bên cạnh giống, cũng có vai trò quan trọng không kém trong việc quyết định năng suất và hiệu quả của vụ nuôi thủy sản?

  • A. Màu sắc của ao nuôi.
  • B. Số lượng người tham gia chăm sóc.
  • C. Thời điểm thu hoạch.
  • D. Kỹ thuật nuôi (quản lý môi trường nước, dinh dưỡng, phòng trị bệnh) và điều kiện môi trường tự nhiên.

Câu 25: Việc chọn giống thủy sản có sức đề kháng tốt với bệnh có thể giúp người nuôi giảm thiểu đáng kể chi phí nào trong quá trình sản xuất?

  • A. Chi phí con giống ban đầu.
  • B. Chi phí xây dựng ao nuôi.
  • C. Chi phí thuốc, hóa chất xử lý môi trường và nhân công phòng trị bệnh, giảm tỉ lệ hao hụt đàn nuôi.
  • D. Chi phí thức ăn.

Câu 26: Một trong những lý do chính khiến các trại giống hiện đại đầu tư vào hệ thống lọc nước, kiểm soát nhiệt độ, ánh sáng là để tối ưu hóa quá trình sản xuất giai đoạn nào của con giống thủy sản?

  • A. Giai đoạn bố mẹ sinh sản.
  • B. Giai đoạn ấu trùng và con giống nhỏ, là giai đoạn nhạy cảm và cần điều kiện môi trường ổn định nhất.
  • C. Giai đoạn vỗ béo trước khi xuất bán.
  • D. Giai đoạn con giống đã trưởng thành.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa vai trò "quyết định năng suất" và "quy định chất lượng" của giống thủy sản. Hai vai trò này có độc lập hoàn toàn với nhau không?

  • A. Hoàn toàn độc lập, giống chỉ ảnh hưởng đến số lượng hoặc chất lượng, không đồng thời.
  • B. Chỉ có mối quan hệ khi giống đó bị bệnh.
  • C. Có mối quan hệ tương hỗ. Giống có năng suất cao nhưng chất lượng kém sẽ khó tiêu thụ, làm giảm hiệu quả tổng thể. Ngược lại, giống chất lượng tốt nhưng tăng trưởng chậm cũng ảnh hưởng đến năng suất vụ nuôi.
  • D. Chúng là hai tên gọi khác nhau cho cùng một vai trò.

Câu 28: Khi nhập khẩu một lô trứng cá hồi từ nước ngoài về để làm giống, yêu cầu pháp lý nào là quan trọng nhất để đảm bảo không mang theo mầm bệnh lạ vào Việt Nam?

  • A. Kiểm dịch theo quy định của pháp luật về thú y và thủy sản.
  • B. Chỉ cần giấy chứng nhận nguồn gốc từ trại giống xuất khẩu.
  • C. Công bố tiêu chuẩn áp dụng tại Việt Nam.
  • D. Xin phép Bộ Công Thương.

Câu 29: Giả sử bạn đang nuôi một loại nhuyễn thể (ví dụ: hàu). Ngoài tốc độ lớn, đặc điểm chất lượng nào của giống hàu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và sự ưa chuộng của người tiêu dùng?

  • A. Màu sắc vỏ bên ngoài.
  • B. Khả năng bám dính vào giá thể nuôi.
  • C. Thời gian sống tối đa.
  • D. Tỉ lệ thịt/vỏ, độ béo của thịt, màu sắc và hương vị thịt.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và chọn tạo ra các giống thủy sản có khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn protein thực vật (thay vì chủ yếu dựa vào bột cá) lại được coi là một hướng đi quan trọng trong phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để làm tăng giá thành thức ăn.
  • B. Để con giống có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên để làm bột cá, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản toàn cầu và giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • D. Giúp con giống bơi nhanh hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vai trò cốt lõi nào của giống thủy sản quyết định trực tiếp đến sản lượng thu hoạch trên cùng một diện tích và thời gian nuôi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi thương phẩm, người nuôi cần xem xét yếu tố nào của giống để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu thị trường về hương vị, màu sắc, kích cỡ đồng đều?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng gặp phải tình trạng tôm lớn không đồng đều, một số con rất nhanh đạt kích cỡ thương phẩm trong khi số khác lại chậm lớn đáng kể dù được nuôi cùng ao, cùng chế độ cho ăn. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến vai trò nào của giống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một công ty chế biến thủy sản yêu cầu nguyên liệu cá tra phải có tỉ lệ phi lê cao và màu sắc thịt trắng, ít mỡ vàng. Người nuôi cần lựa chọn giống cá tra dựa trên tiêu chí nào để đáp ứng yêu cầu này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao việc sử dụng các cá thể có cùng một giống thuần chủng trong nuôi trồng thủy sản thường mang lại kết quả ổn định và dự đoán được hơn so với sử dụng các cá thể lai tạp không rõ nguồn gốc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo quy định hiện hành, con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Yêu cầu 'Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định' đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao việc kiểm dịch là một yêu cầu bắt buộc đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thuật ngữ 'giống thủy sản' theo định nghĩa trong nuôi trồng bao gồm những đối tượng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đối với các loài thủy sản có chu kỳ sinh sản phức tạp hoặc khó sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt, phương thức sản xuất con giống nào ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc lựa chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh có ý nghĩa kinh tế như thế nào đối với người nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ tiêu quan trọng khi đánh giá hiệu quả của giống. Giống thủy sản có FCR thấp hơn cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao nói 'giống thủy sản là yếu tố tiên quyết quyết định sự thành công của vụ nuôi'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc sử dụng con giống không rõ nguồn gốc, không qua kiểm dịch có thể dẫn đến những rủi ro nào trong nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một giống thủy sản được công nhận là 'giống quốc gia' thường có những đặc điểm nổi bật gì so với các giống thông thường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao các chương trình chọn giống thủy sản hiện đại thường tập trung vào việc cải thiện nhiều đặc điểm cùng lúc (ví dụ: tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh, tỉ lệ sống, chất lượng thịt) thay vì chỉ một đặc điểm duy nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử có hai giống cá rô phi A và B được nuôi trong điều kiện như nhau. Giống A cho năng suất 10 tấn/ha/vụ, giống B cho năng suất 12 tấn/ha/vụ. Nếu chi phí đầu tư (trừ giống) là như nhau, giống nào có khả năng mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn và vì sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vai trò 'Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản' của giống thể hiện rõ nhất ở các đặc điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng ph???c tạp, việc chọn lựa giống thủy sản cần ưu tiên đặc điểm nào để giảm thiểu rủi ro và tăng tính bền vững cho hoạt động nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thành phần nào của 'giống thủy sản' đóng vai trò là vật liệu khởi đầu cho toàn bộ quá trình sản xuất con giống nhân tạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc áp dụng công nghệ di truyền trong chọn tạo giống thủy sản (ví dụ: chọn dòng, lai tạo, công nghệ gen) nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn là chủ một trại giống tôm. Để sản phẩm (tôm giống) của bạn được phép bán rộng rãi cho người nuôi thương phẩm trên cả nước, bạn cần phải thực hiện thủ tục pháp lý quan trọng nào liên quan đến chất lượng và nguồn gốc của giống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một giống cá mới được nhập khẩu vào Việt Nam. Để giống này được phép lưu thông và nuôi trồng thương phẩm, điều kiện tiên quyết đầu tiên cần đáp ứng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Yếu tố nào sau đây, bên cạnh giống, cũng có vai trò quan trọng không kém trong việc quyết định năng suất và hiệu quả của vụ nuôi thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc chọn giống thủy sản có sức đề kháng tốt với bệnh có thể giúp người nuôi giảm thiểu đáng kể chi phí nào trong quá trình sản xuất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những lý do chính khiến các trại giống hiện đại đầu tư vào hệ thống lọc nước, kiểm soát nhiệt độ, ánh sáng là để tối ưu hóa quá trình sản xuất giai đoạn nào của con giống thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa vai trò 'quyết định năng suất' và 'quy định chất lượng' của giống thủy sản. Hai vai trò này có độc lập hoàn toàn với nhau không?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi nhập khẩu một lô trứng cá hồi từ nước ngoài về để làm giống, yêu cầu pháp lý nào là quan trọng nhất để đảm bảo không mang theo mầm bệnh lạ vào Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn đang nuôi một loại nhuyễn thể (ví dụ: hàu). Ngoài tốc độ lớn, đặc điểm chất lượng nào của giống hàu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và sự ưa chuộng của người tiêu dùng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và chọn tạo ra các giống thủy sản có khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn protein thực vật (thay vì chủ yếu dựa vào bột cá) lại được coi là một hướng đi quan trọng trong phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc lựa chọn giống tốt đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí thức ăn
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường
  • C. Năng suất cuối cùng của vụ nuôi
  • D. Khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu

Câu 2: Một người nuôi cá tra đang cân nhắc giữa hai loại giống: Giống A có tốc độ tăng trưởng rất nhanh nhưng tỉ lệ mỡ cao, Giống B có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nhưng tỉ lệ nạc cao và màu sắc thịt đẹp. Nếu mục tiêu của người nuôi là hướng đến thị trường xuất khẩu đòi hỏi chất lượng thịt cao, anh ta nên ưu tiên lựa chọn giống nào? Tại sao?

  • A. Giống A, vì tốc độ tăng trưởng nhanh giúp giảm thời gian nuôi và chi phí.
  • B. Giống B, vì chất lượng thịt (tỉ lệ nạc, màu sắc) là yếu tố then chốt cho thị trường xuất khẩu.
  • C. Cả hai giống đều như nhau, vì chất lượng sản phẩm chủ yếu phụ thuộc vào thức ăn và môi trường.
  • D. Không thể quyết định nếu không biết giá bán cụ thể của từng loại sản phẩm từ hai giống.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây ở giống thủy sản thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc "quy định chất lượng sản phẩm thủy sản"?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh
  • B. Khả năng chống chịu bệnh tốt
  • C. Hệ số chuyển đổi thức ăn thấp
  • D. Tỉ lệ nạc, màu sắc thịt, hàm lượng dinh dưỡng

Câu 4: Giả sử hai ao nuôi có cùng diện tích, cùng điều kiện môi trường và chế độ chăm sóc, cho ăn như nhau. Ao 1 thả giống tôm sú chọn lọc (có năng suất di truyền cao), Ao 2 thả giống tôm sú thông thường (chưa qua chọn lọc). Kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi thu hoạch?

  • A. Ao 1 đạt năng suất và hiệu quả kinh tế cao hơn Ao 2.
  • B. Ao 2 đạt năng suất cao hơn Ao 1 do giống thông thường dễ thích nghi hơn.
  • C. Năng suất và hiệu quả kinh tế của hai ao sẽ tương đương nhau vì điều kiện nuôi giống nhau.
  • D. Ao 1 có tỉ lệ sống thấp hơn do giống chọn lọc thường yếu hơn.

Câu 5: Vì sao việc sử dụng con giống thủy sản kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng không chỉ về kinh tế mà còn về môi trường và sức khỏe cộng đồng?

  • A. Chỉ làm giảm năng suất vụ nuôi và tăng chi phí sản xuất.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng đến màu sắc và mùi vị của sản phẩm.
  • C. Chỉ gây khó khăn trong việc quản lý môi trường ao nuôi.
  • D. Dễ mang mầm bệnh, gây dịch bệnh, lây lan sang quần thể tự nhiên và đòi hỏi lạm dụng hóa chất, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng?

  • A. Thuộc danh mục được phép kinh doanh, có công bố tiêu chuẩn áp dụng và kiểm dịch theo quy định.
  • B. Chỉ cần có giấy chứng nhận nguồn gốc từ trại sản xuất bất kỳ.
  • C. Chỉ cần có tốc độ tăng trưởng nhanh theo quảng cáo của người bán.
  • D. Không cần kiểm dịch nếu được sản xuất từ cơ sở có uy tín.

Câu 7: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng phương pháp chọn lọc gia đình để cải thiện tốc độ tăng trưởng cho các thế hệ giống sau. Đây là việc ứng dụng vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quy định chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • B. Bảo vệ đa dạng sinh học.
  • C. Quyết định tiềm năng năng suất của vụ nuôi thương phẩm.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.

Câu 8: Khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của một vụ nuôi tôm, vai trò của giống thường được xếp vào nhóm yếu tố đầu vào nào?

  • A. Yếu tố quản lý
  • B. Yếu tố đầu vào vật chất
  • C. Yếu tố thị trường
  • D. Yếu tố chế biến

Câu 9: Giả sử có hai giống tôm thẻ chân trắng, giống A có khả năng chống chịu với bệnh đốm trắng tốt hơn giống B. Trong một vùng dịch bệnh đang bùng phát, người nuôi sử dụng giống A sẽ có lợi thế gì so với người nuôi sử dụng giống B, xét về hiệu quả kinh tế và tính bền vững?

  • A. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, tăng tỉ lệ sống, giảm chi phí phòng trị, nâng cao hiệu quả kinh tế và tính bền vững.
  • B. Tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, rút ngắn thời gian nuôi.
  • C. Chất lượng thịt tôm khi thu hoạch sẽ cao hơn.
  • D. Chi phí mua giống ban đầu sẽ thấp hơn.

Câu 10: Trong các đặc điểm sau đây của một giống cá rô phi, đặc điểm nào có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến "hệ số chuyển đổi thức ăn" (FCR - Feed Conversion Ratio)?

  • A. Màu sắc vảy
  • B. Tốc độ tăng trưởng và khả năng tiêu hóa thức ăn
  • C. Số lượng trứng mỗi lần đẻ
  • D. Khả năng chịu đựng nhiệt độ thấp

Câu 11: Tại sao việc lai tạo giữa các dòng (strain) khác nhau của cùng một loài thủy sản (ví dụ: lai cá rô phi dòng GIFT với dòng khác) có thể tạo ra con lai có ưu thế lai (heterosis), dẫn đến năng suất cao hơn so với dòng bố mẹ?

  • A. Vì con lai luôn có khả năng chống bệnh tốt hơn bố mẹ.
  • B. Vì con lai chỉ thừa hưởng các gen lặn có lợi từ bố mẹ.
  • C. Vì con lai có thể kết hợp được các gen trội có lợi từ hai dòng bố mẹ khác nhau, biểu hiện sức sống và khả năng sinh trưởng vượt trội.
  • D. Vì việc lai tạo làm giảm số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con lai.

Câu 12: Một giống tôm sú mới được quảng cáo là có khả năng chịu mặn và chịu nhiệt độ cao tốt hơn các giống truyền thống. Việc ứng dụng giống này có ý nghĩa gì đặc biệt đối với hoạt động nuôi tôm trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Chỉ làm tăng tốc độ tăng trưởng của tôm.
  • B. Chỉ giúp sản phẩm tôm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn.
  • D. Giúp người nuôi thích ứng tốt hơn với điều kiện môi trường biến động, giảm rủi ro và mở rộng khu vực nuôi.

Câu 13: Khi đánh giá chất lượng của một lô con giống cá tra bột, chỉ tiêu nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để dự báo tiềm năng phát triển của chúng trong giai đoạn nuôi thương phẩm?

  • A. Màu sắc của cá bột
  • B. Sức khỏe, hoạt động bơi lội linh hoạt và độ đồng đều về kích cỡ
  • C. Số lượng cá bột trong lô
  • D. Thời gian nở từ trứng

Câu 14: Vai trò "quy định chất lượng sản phẩm thủy sản" của giống thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào khi sản phẩm được đưa ra thị trường tiêu thụ?

  • A. Thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • B. Kích thước tối đa mà cá/tôm có thể đạt được.
  • C. Các đặc tính cảm quan (màu sắc, mùi, vị) và thành phần dinh dưỡng của thịt cá/tôm.
  • D. Khả năng chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.

Câu 15: Một trong những mục tiêu chính của công tác chọn tạo giống thủy sản là gì?

  • A. Giảm giá thành thức ăn cho thủy sản.
  • B. Thay thế hoàn toàn các loài thủy sản bản địa.
  • C. Tạo ra các loài thủy sản chỉ sống trong điều kiện nuôi nhân tạo.
  • D. Cải thiện các đặc điểm di truyền có lợi như tốc độ sinh trưởng, khả năng chống bệnh, chất lượng thịt.

Câu 16: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản đã qua kiểm dịch là yêu cầu bắt buộc trước khi đưa vào nuôi thương phẩm?

  • A. Để ngăn chặn dịch bệnh lây lan từ giống sang môi trường nuôi và các ao nuôi khác.
  • B. Để đảm bảo giống có tốc độ tăng trưởng tối đa.
  • C. Để xác nhận giống thuộc danh mục được phép kinh doanh.
  • D. Để kiểm tra chất lượng thịt của giống khi trưởng thành.

Câu 17: Một giống cá diêu hồng mới được lai tạo thành công tại Việt Nam có màu sắc thịt đỏ tươi hấp dẫn, khác biệt với màu trắng hồng truyền thống. Đặc điểm này chủ yếu thể hiện vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm.
  • C. Giảm thiểu tác động môi trường.
  • D. Tăng khả năng sinh sản.

Câu 18: Để đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất trong nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần phải kết hợp hài hòa nhiều yếu tố. Trong đó, yếu tố "giống" có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • B. Số lượng lao động tham gia sản xuất.
  • C. Quy mô diện tích ao nuôi.
  • D. Môi trường nuôi, thức ăn và kỹ thuật quản lý.

Câu 19: Tại sao việc bảo tồn và phát triển nguồn gen giống thủy sản bản địa có vai trò quan trọng, bên cạnh việc nhập khẩu và phát triển các giống ngoại lai?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Vì giống bản địa luôn cho năng suất cao hơn giống ngoại lai.
  • C. Giống bản địa thích nghi tốt với điều kiện môi trường địa phương và là nguồn gen quý cho công tác chọn tạo giống mới.
  • D. Để giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào nhập khẩu giống.

Câu 20: Khi một giống tôm có khả năng chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, điều đó có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Giảm chi phí sản xuất do cần ít thức ăn hơn để đạt cùng khối lượng thu hoạch.
  • B. Tăng thời gian nuôi để đạt kích cỡ thương phẩm.
  • C. Yêu cầu sử dụng loại thức ăn có hàm lượng đạm thấp.
  • D. Làm giảm chất lượng thịt tôm.

Câu 21: Giống thủy sản được sử dụng trong nuôi trồng bao gồm những dạng sống nào?

  • A. Chỉ có con giống nhỏ (cá bột, tôm post).
  • B. Chỉ có cá bố mẹ.
  • C. Chỉ có trứng và tinh trùng.
  • D. Bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, con giống và các dạng vật liệu sinh sản khác như mảnh cơ thể (rong, tảo).

Câu 22: Yếu tố nào sau đây của giống thủy sản có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng chống chịu với các tác nhân gây bệnh trong môi trường nuôi?

  • A. Kích thước tối đa khi trưởng thành.
  • B. Tốc độ tiêu hóa thức ăn.
  • C. Hệ miễn dịch và đặc điểm di truyền về khả năng kháng bệnh.
  • D. Màu sắc cơ thể.

Câu 23: Một trại nuôi cá lóc đang gặp vấn đề về tỉ lệ sống thấp và tốc độ tăng trưởng chậm, mặc dù đã áp dụng đúng quy trình kỹ thuật nuôi và sử dụng thức ăn chất lượng tốt. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất liên quan đến vai trò của giống?

  • A. Giống được sử dụng có chất lượng di truyền kém, sức sống yếu hoặc mang mầm bệnh tiềm ẩn.
  • B. Người nuôi sử dụng quá nhiều thức ăn cho cá.
  • C. Nhiệt độ nước ao nuôi quá cao so với bình thường.
  • D. Mật độ thả nuôi quá thấp, không đủ cạnh tranh.

Câu 24: Yêu cầu "có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng" đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cần giống có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Giống phải đạt các chỉ tiêu về kích cỡ, sức khỏe, tỉ lệ dị hình... theo tiêu chuẩn mà nhà sản xuất đã đăng ký/công bố.
  • C. Đảm bảo giống không mang bất kỳ mầm bệnh nào.
  • D. Chứng minh giống có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn các giống khác.

Câu 25: Vai trò "quy định chất lượng sản phẩm thủy sản" của giống không chỉ ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng mà còn có thể tác động đến khía cạnh nào sau đây liên quan đến sức khỏe con người?

  • A. Làm tăng nguy cơ dị ứng cho người tiêu dùng.
  • B. Ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin từ sản phẩm.
  • C. Chỉ liên quan đến mùi vị, không ảnh hưởng sức khỏe.
  • D. Gián tiếp ảnh hưởng đến sự tồn dư kháng sinh, hóa chất trong sản phẩm (nếu giống yếu, dễ bệnh, cần dùng nhiều thuốc).

Câu 26: Tại sao trong nuôi trồng thủy sản, việc đầu tư vào con giống chất lượng cao ban đầu, dù có chi phí cao hơn, thường được xem là một khoản đầu tư mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài?

  • A. Giống chất lượng cao có tiềm năng sinh trưởng tốt hơn, chống chịu bệnh tốt hơn, giảm chi phí thức ăn và rủi ro dịch bệnh, dẫn đến năng suất và lợi nhuận cao hơn.
  • B. Chỉ vì giống chất lượng cao có màu sắc đẹp hơn khi trưởng thành.
  • C. Vì giống chất lượng cao luôn dễ nuôi hơn và không cần chăm sóc đặc biệt.
  • D. Giống chất lượng cao giúp thu hoạch sớm hơn mà không cần cho ăn.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý chất lượng giống thủy sản tại Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nhu cầu về giống chất lượng cao từ người nuôi.
  • B. Công nghệ sản xuất giống đã quá hoàn thiện nên khó cải tiến.
  • C. Việc kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc, chất lượng và tình trạng dịch bệnh của con giống lưu thông trên thị trường còn nhiều khó khăn.
  • D. Giá thức ăn cho giống quá cao.

Câu 28: Giống thủy sản được công nhận là tiến bộ kỹ thuật khi nào?

  • A. Chỉ cần được sản xuất bằng công nghệ hiện đại.
  • B. Khi có tên gọi mới và hình dáng khác biệt.
  • C. Khi được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • D. Khi có các đặc điểm kinh tế - kỹ thuật (sinh trưởng, chống bệnh, chất lượng...) vượt trội so với giống đối chứng và được cấp phép công nhận theo quy định.

Câu 29: Việc sử dụng giống thủy sản có khả năng thích nghi tốt với môi trường biến động (ví dụ: độ mặn, nhiệt độ) có ý nghĩa gì đối với người nuôi ở các vùng ven biển dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu?

  • A. Giúp tăng giá bán sản phẩm thu hoạch.
  • B. Giảm thiểu rủi ro mất trắng hoặc thiệt hại do điều kiện môi trường bất lợi gây ra.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu quản lý chất lượng nước.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong phòng thí nghiệm, không áp dụng được ngoài thực tế.

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho người nuôi tôm. Một người nuôi trình bày rằng ông ta luôn mua giống giá rẻ nhất trên thị trường và tin rằng chỉ cần cho ăn tốt là đủ để đạt năng suất cao. Dựa trên kiến thức về vai trò của giống, bạn sẽ giải thích cho người nuôi đó hiểu rõ vấn đề ở đâu?

  • A. Giống là yếu tố nền tảng quyết định tiềm năng năng suất và chất lượng. Giống kém chất lượng sẽ giới hạn khả năng tăng trưởng, dễ mắc bệnh dù thức ăn tốt, dẫn đến hiệu quả kinh tế thấp và rủi ro cao.
  • B. Thức ăn là yếu tố quan trọng nhất, nhưng giống giá rẻ thường có tốc độ tăng trưởng chậm hơn.
  • C. Chỉ cần môi trường nuôi tốt là đủ, giống không quá quan trọng.
  • D. Việc mua giống giá rẻ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu, đó là chiến lược đúng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc lựa chọn giống tốt đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một người nuôi cá tra đang cân nhắc giữa hai loại giống: Giống A có tốc độ tăng trưởng rất nhanh nhưng tỉ lệ mỡ cao, Giống B có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nhưng tỉ lệ nạc cao và màu sắc thịt đẹp. Nếu mục tiêu của người nuôi là hướng đến thị trường xuất khẩu đòi hỏi chất lượng thịt cao, anh ta nên ưu tiên lựa chọn giống nào? Tại sao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây ở giống thủy sản thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc 'quy định chất lượng sản phẩm thủy sản'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử hai ao nuôi có cùng diện tích, cùng điều kiện môi trường và chế độ chăm sóc, cho ăn như nhau. Ao 1 thả giống tôm sú chọn lọc (có năng suất di truyền cao), Ao 2 thả giống tôm sú thông thường (chưa qua chọn lọc). Kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi thu hoạch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vì sao việc sử dụng con giống thủy sản kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng không chỉ về kinh tế mà còn về môi trường và sức khỏe cộng đồng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng phương pháp chọn lọc gia đình để cải thiện tốc độ tăng trưởng cho các thế hệ giống sau. Đây là việc ứng dụng vai trò nào của giống thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của một vụ nuôi tôm, vai trò của giống thường được xếp vào nhóm yếu tố đầu vào nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử có hai giống tôm thẻ chân trắng, giống A có khả năng chống chịu với bệnh đốm trắng tốt hơn giống B. Trong một vùng dịch bệnh đang bùng phát, người nuôi sử dụng giống A sẽ có lợi thế gì so với người nuôi sử dụng giống B, xét về hiệu quả kinh tế và tính bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong các đặc điểm sau đây của một giống cá rô phi, đặc điểm nào có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến 'hệ số chuyển đổi thức ăn' (FCR - Feed Conversion Ratio)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao việc lai tạo giữa các dòng (strain) khác nhau của cùng một loài thủy sản (ví dụ: lai cá rô phi dòng GIFT với dòng khác) có thể tạo ra con lai có ưu thế lai (heterosis), dẫn đến năng suất cao hơn so với dòng bố mẹ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một giống tôm sú mới được quảng cáo là có khả năng chịu mặn và chịu nhiệt độ cao tốt hơn các giống truyền thống. Việc ứng dụng giống này có ý nghĩa gì đặc biệt đối với hoạt động nuôi tôm trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đánh giá chất lượng của một lô con giống cá tra bột, chỉ tiêu nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để dự báo tiềm năng phát triển của chúng trong giai đoạn nuôi thương phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Vai trò 'quy định chất lượng sản phẩm thủy sản' của giống thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào khi sản phẩm được đưa ra thị trường tiêu thụ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một trong những mục tiêu chính của công tác chọn tạo giống thủy sản là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản đã qua kiểm dịch là yêu cầu bắt buộc trước khi đưa vào nuôi thương phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một giống cá diêu hồng mới được lai tạo thành công tại Việt Nam có màu sắc thịt đỏ tươi hấp dẫn, khác biệt với màu trắng hồng truyền thống. Đặc điểm này chủ yếu thể hiện vai trò nào của giống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất trong nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần phải kết hợp hài hòa nhiều yếu tố. Trong đó, yếu tố 'giống' có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc bảo tồn và phát triển nguồn gen giống thủy sản bản địa có vai trò quan trọng, bên cạnh việc nhập khẩu và phát triển các giống ngoại lai?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi một giống tôm có khả năng chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, điều đó có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giống thủy sản được sử dụng trong nuôi trồng bao gồm những dạng sống nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Yếu tố nào sau đây của giống thủy sản có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng chống chịu với các tác nhân gây bệnh trong môi trường nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trại nuôi cá lóc đang gặp vấn đề về tỉ lệ sống thấp và tốc độ tăng trưởng chậm, mặc dù đã áp dụng đúng quy trình kỹ thuật nuôi và sử dụng thức ăn chất lượng tốt. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất liên quan đến vai trò của giống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Yêu cầu 'có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng' đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Vai trò 'quy định chất lượng sản phẩm thủy sản' của giống không chỉ ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng mà còn có thể tác động đến khía cạnh nào sau đây liên quan đến sức khỏe con người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao trong nuôi trồng thủy sản, việc đầu tư vào con giống chất lượng cao ban đầu, dù có chi phí cao hơn, thường được xem là một khoản đầu tư mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý chất lượng giống thủy sản tại Việt Nam hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giống thủy sản được công nhận là tiến bộ kỹ thuật khi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc sử dụng giống thủy sản có khả năng thích nghi tốt với môi trường biến động (ví dụ: độ mặn, nhiệt độ) có ý nghĩa gì đối với người nuôi ở các vùng ven biển dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho người nuôi tôm. Một người nuôi trình bày rằng ông ta luôn mua giống giá rẻ nhất trên thị trường và tin rằng chỉ cần cho ăn tốt là đủ để đạt năng suất cao. Dựa trên kiến thức về vai trò của giống, bạn sẽ giải thích cho người nuôi đó hiểu rõ vấn đề ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi nhất của giống thủy sản trong hoạt động nuôi trồng là gì?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn.
  • B. Quyết định địa điểm nuôi phù hợp.
  • C. Quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • D. Giúp dự báo thời tiết chính xác cho vụ nuôi.

Câu 2: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở Sóc Trăng nhận thấy tôm của mình lớn chậm hơn đáng kể so với các hộ xung quanh, mặc dù họ sử dụng cùng loại thức ăn và quy trình chăm sóc tương tự. Vấn đề nào có khả năng cao nhất đang xảy ra liên quan đến giống?

  • A. Nguồn nước bị ô nhiễm cục bộ.
  • B. Mật độ thả nuôi quá thấp.
  • C. Thời tiết năm đó bất lợi.
  • D. Chất lượng con giống không đảm bảo (tốc độ tăng trưởng chậm).

Câu 3: Giống thủy sản có vai trò quy định chất lượng sản phẩm. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Khả năng chống chịu dịch bệnh.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng và đặc điểm cảm quan (màu sắc, mùi vị).
  • C. Tốc độ chuyển hóa thức ăn.
  • D. Thời gian thu hoạch của vụ nuôi.

Câu 4: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch và công bố tiêu chuẩn lại quan trọng đối với người nuôi?

  • A. Chỉ nhằm mục đích quản lý nhà nước.
  • B. Giúp con giống thích nghi tốt hơn với mọi điều kiện môi trường.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, đảm bảo tiềm năng năng suất và chất lượng.
  • D. Làm tăng giá bán của sản phẩm khi thu hoạch.

Câu 5: Một trại giống đang chuẩn bị xuất bán lô cá tra giống. Để đảm bảo lô giống này đủ điều kiện lưu thông trên thị trường theo quy định hiện hành, trại giống cần thực hiện những thủ tục nào sau đây?

  • A. Thuộc danh mục được phép kinh doanh, công bố tiêu chuẩn áp dụng, công bố hợp quy, kiểm dịch.
  • B. Chỉ cần thuộc danh mục được phép kinh doanh và kiểm dịch.
  • C. Chỉ cần công bố tiêu chuẩn áp dụng và chất lượng phù hợp.
  • D. Không cần thủ tục gì nếu sản xuất tại Việt Nam.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa giống thủy sản và hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng. Yếu tố nào của giống đóng góp trực tiếp nhất vào việc giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm?

  • A. Màu sắc da và thịt hấp dẫn.
  • B. Tốc độ tăng trưởng nhanh và hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp.
  • C. Kích thước đồng đều khi thu hoạch.
  • D. Khả năng sinh sản cao.

Câu 7: So sánh hai lô tôm giống, lô A có khả năng chống chịu bệnh đốm trắng tốt hơn lô B trong cùng điều kiện môi trường bất lợi. Điều này cho thấy vai trò nào của giống đang được cải thiện ở lô A?

  • A. Vai trò quyết định năng suất (thông qua giảm rủi ro hao hụt).
  • B. Vai trò quy định chất lượng sản phẩm.
  • C. Vai trò làm đẹp cảnh quan ao nuôi.
  • D. Vai trò cải tạo môi trường nước.

Câu 8: Để có được con giống thủy sản dùng trong nuôi thương phẩm với số lượng lớn và chất lượng đồng đều, phương pháp sản xuất nào hiện nay được áp dụng phổ biến nhất?

  • A. Thu gom từ tự nhiên.
  • B. Nuôi vỗ thành thục trong ao đất.
  • C. Chỉ sử dụng bố mẹ tự nhiên.
  • D. Sản xuất nhân tạo (sinh sản nhân tạo hoặc bán nhân tạo).

Câu 9: Theo quy định, con giống thủy sản bao gồm những đối tượng nào được dùng để sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng thương phẩm?

  • A. Chỉ bao gồm con non (ấu trùng, cá bột, tôm giống).
  • B. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.
  • C. Chỉ bao gồm cá thể trưởng thành có khả năng sinh sản.
  • D. Chỉ bao gồm trứng và ấu trùng.

Câu 10: Một giống cá rô phi mới được lai tạo có đặc điểm nổi bật là khả năng chịu đựng độ mặn cao hơn so với giống truyền thống. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng?

  • A. Giúp cá lớn nhanh hơn trong môi trường nước ngọt.
  • B. Làm tăng màu sắc thịt cá.
  • C. Mở rộng vùng nuôi, tăng khả năng thích ứng với môi trường biến đổi.
  • D. Giảm nhu cầu oxy trong nước.

Câu 11: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, người nuôi cần ưu tiên những đặc điểm nào để đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất?

  • A. Hình dáng bên ngoài đẹp, màu sắc sặc sỡ.
  • B. Chỉ cần giá thành con giống rẻ.
  • C. Chỉ cần tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • D. Tốc độ tăng trưởng nhanh, hệ số chuyển hóa thức ăn thấp, khả năng chống chịu bệnh tốt.

Câu 12: Giả sử bạn được cung cấp dữ liệu về tốc độ tăng trọng trung bình hàng tháng của hai giống cá (Giống X và Giống Y) trong cùng điều kiện nuôi. Để đánh giá giống nào có tiềm năng năng suất cao hơn, bạn cần phân tích chỉ tiêu nào?

  • A. Tốc độ tăng trọng trung bình.
  • B. Tỷ lệ sống sót.
  • C. Màu sắc vây cá.
  • D. Số lượng cá thể trong mỗi lô.

Câu 13: Tại sao việc chọn đúng giống thủy sản phù hợp với điều kiện tự nhiên (khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước) của vùng nuôi lại rất quan trọng?

  • A. Vì tất cả các giống chỉ sống được trong một loại môi trường duy nhất.
  • B. Để làm tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Giúp giống phát huy tối đa tiềm năng sinh trưởng, giảm căng thẳng và bệnh tật.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm.

Câu 14: Theo quy định, con giống thủy sản thuộc danh mục được phép kinh doanh tại Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khuyến khích người nuôi nhập khẩu giống từ nước ngoài.
  • B. Đảm bảo tất cả các giống đều có tốc độ tăng trưởng như nhau.
  • C. Giới hạn số lượng giống được phép nuôi trong nước.
  • D. Ngăn chặn rủi ro từ các loài ngoại lai xâm hại hoặc mang mầm bệnh nguy hiểm.

Câu 15: Phân biệt giữa sản xuất giống tự nhiên và sản xuất giống nhân tạo. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Sự can thiệp của con người vào quá trình sinh sản và ương nuôi.
  • B. Chất lượng con giống tạo ra.
  • C. Số lượng con giống tạo ra.
  • D. Địa điểm thực hiện (trong tự nhiên hay trong trại).

Câu 16: Một trại giống sử dụng phương pháp sinh sản nhân tạo cho cá rô đồng. Quy trình này thường bao gồm các bước chính nào?

  • A. Chỉ cần thu gom trứng và tinh trùng từ tự nhiên.
  • B. Chỉ cần cho cá bố mẹ đẻ tự nhiên trong bể.
  • C. Tuyển chọn và nuôi vỗ bố mẹ, kích thích sinh sản (tiêm hormone), thụ tinh nhân tạo, ương nuôi ấu trùng.
  • D. Thả cá bố mẹ vào ao và chờ chúng tự sinh sản.

Câu 17: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông trên thị trường lại là yêu cầu bắt buộc?

  • A. Để xác định giới tính của con giống.
  • B. Để phát hiện và ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh nguy hiểm.
  • C. Để đếm số lượng con giống.
  • D. Để kiểm tra màu sắc của con giống.

Câu 18: Một lô tôm giống được kiểm tra và phát hiện dương tính với virus gây bệnh đốm trắng. Theo quy định về kiểm dịch, lô giống này sẽ được xử lý như thế nào?

  • A. Vẫn được phép bán ra thị trường nhưng phải thông báo cho người mua.
  • B. Chỉ cần xử lý bằng hóa chất và bán bình thường.
  • C. Được phép bán ra thị trường với giá rẻ hơn.
  • D. Bị tiêu hủy theo quy định của pháp luật.

Câu 19: Ngoài trứng, tinh, phôi, ấu trùng, con giống thủy sản còn có thể tồn tại ở dạng nào khác đối với một số loài như rong, tảo?

  • A. Mảnh cơ thể, bào tử.
  • B. Cành, lá.
  • C. Rễ, thân.
  • D. Chỉ có dạng trưởng thành.

Câu 20: Việc chọn giống cá có khả năng sử dụng hiệu quả thức ăn (hệ số chuyển hóa thức ăn - FCR thấp) có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong sản xuất?

  • A. Tỷ lệ sống của cá.
  • B. Chi phí thức ăn.
  • C. Chất lượng nước trong ao.
  • D. Thời gian thu hoạch.

Câu 21: Một giống tôm sú mới được nghiên cứu và cho thấy khả năng tăng trọng vượt trội so với giống cũ trong cùng điều kiện nuôi. Điều này khẳng định vai trò nào của giống trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vai trò quyết định năng suất.
  • B. Vai trò quy định chất lượng.
  • C. Vai trò cải tạo môi trường.
  • D. Vai trò giảm chi phí nhân công.

Câu 22: Tại sao việc công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy là cần thiết đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông?

  • A. Để quảng cáo sản phẩm rộng rãi hơn.
  • B. Để xác định giá bán của con giống.
  • C. Để đảm bảo chất lượng con giống đạt tiêu chuẩn và phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật.
  • D. Chỉ là thủ tục hành chính không có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cá thể cùng một giống thủy sản được sản xuất từ nguồn bố mẹ chất lượng cao?

  • A. Ngoại hình tương đối giống nhau.
  • B. Tốc độ tăng trưởng đồng đều.
  • C. Khả năng chống chịu bệnh tật tương đồng.
  • D. Tỷ lệ sống sót luôn đạt 100% trong mọi điều kiện.

Câu 24: Trong một mô hình nuôi kết hợp cá và tôm, việc lựa chọn giống phù hợp cho cả hai loài là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi chọn giống cho mô hình này?

  • A. Chỉ cần chọn giống có giá thành rẻ nhất.
  • B. Khả năng thích nghi với cùng một môi trường nước và không cạnh tranh gay gắt về thức ăn.
  • C. Chọn hai giống có tốc độ tăng trưởng khác nhau hoàn toàn.
  • D. Chỉ cần chọn giống phổ biến trên thị trường.

Câu 25: Tại sao việc theo dõi và đánh giá định kỳ chất lượng con giống tại các trại sản xuất là cần thiết?

  • A. Để đảm bảo con giống luôn đạt chất lượng như đã công bố và phát hiện sớm dấu hiệu suy thoái giống.
  • B. Chỉ để phục vụ mục đích báo cáo.
  • C. Để thay đổi quy trình sản xuất liên tục.
  • D. Không cần thiết nếu đã được kiểm dịch.

Câu 26: Khi một quốc gia đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản mới có năng suất và chất lượng cao, điều này sẽ tác động tích cực đến ngành thủy sản của quốc gia đó như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng số lượng người nuôi.
  • B. Chỉ làm tăng giá thành sản phẩm.
  • C. Làm giảm nhu cầu tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Tăng năng suất, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây từ con giống có thể ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc thịt cá hoặc tôm khi thu hoạch?

  • A. Gen di truyền của giống.
  • B. Loại thức ăn sử dụng.
  • C. Nhiệt độ môi trường nước.
  • D. Mật độ thả nuôi.

Câu 28: Giả sử có hai giống cá diêu hồng, giống A cho tỷ lệ thịt xẻ cao hơn 5% so với giống B khi đạt cùng kích cỡ thu hoạch. Điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của sản phẩm?

  • A. Tốc độ tăng trưởng.
  • B. Khả năng chống bệnh.
  • C. Hiệu quả sử dụng nguyên liệu (cá nguyên con) và giá trị kinh tế của sản phẩm.
  • D. Thời gian nuôi kéo dài hơn.

Câu 29: Việc sử dụng các kỹ thuật chọn giống hiện đại như chọn lọc dòng, lai tạo, hoặc ứng dụng công nghệ sinh học nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm số lượng loài thủy sản nuôi.
  • B. Cải thiện các đặc tính của giống như tốc độ sinh trưởng, sức chống bệnh, chất lượng thịt.
  • C. Làm cho tất cả các giống trở nên giống nhau.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên để có con giống.

Câu 30: Phân tích tình huống: Một vùng nuôi trồng thủy sản đang đối mặt với dịch bệnh bùng phát trên diện rộng. Vai trò của giống thủy sản được cải thiện (có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn) có thể giúp giảm thiểu thiệt hại như thế nào trong tình huống này?

  • A. Giúp dịch bệnh lây lan nhanh hơn.
  • B. Không có tác động gì vì dịch bệnh là do môi trường.
  • C. Làm tăng chi phí xử lý dịch bệnh.
  • D. Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong, hạn chế thiệt hại kinh tế cho người nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vai trò cốt lõi nhất của giống thủy sản trong hoạt động nuôi trồng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở Sóc Trăng nhận thấy tôm của mình lớn chậm hơn đáng kể so với các hộ xung quanh, mặc dù họ sử dụng cùng loại thức ăn và quy trình chăm sóc tương tự. Vấn đề nào có khả năng cao nhất đang xảy ra liên quan đến giống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giống thủy sản có vai trò quy định chất lượng sản phẩm. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch và công bố tiêu chuẩn lại quan trọng đối với người nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trại giống đang chuẩn bị xuất bán lô cá tra giống. Để đảm bảo lô giống này đủ điều kiện lưu thông trên thị trường theo quy định hiện hành, trại giống cần thực hiện những thủ tục nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa giống thủy sản và hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng. Yếu tố nào của giống đóng góp trực tiếp nhất vào việc giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So sánh hai lô tôm giống, lô A có khả năng chống chịu bệnh đốm trắng tốt hơn lô B trong cùng điều kiện môi trường bất lợi. Điều này cho thấy vai trò nào của giống đang được cải thiện ở lô A?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để có được con giống thủy sản dùng trong nuôi thương phẩm với số lượng lớn và chất lượng đồng đều, phương pháp sản xuất nào hiện nay được áp dụng phổ biến nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Theo quy định, con giống thủy sản bao gồm những đối tượng nào được dùng để sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng thương phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một giống cá rô phi mới được lai tạo có đặc điểm nổi bật là khả năng chịu đựng độ mặn cao hơn so với giống truyền thống. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, người nuôi cần ưu tiên những đặc điểm nào để đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử bạn được cung cấp dữ liệu về tốc độ tăng trọng trung bình hàng tháng của hai giống cá (Giống X và Giống Y) trong cùng điều kiện nuôi. Để đánh giá giống nào có tiềm năng năng suất cao hơn, bạn cần phân tích chỉ tiêu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao việc chọn đúng giống thủy sản phù hợp với điều kiện tự nhiên (khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước) của vùng nuôi lại rất quan trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Theo quy định, con giống thủy sản thuộc danh mục được phép kinh doanh tại Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân biệt giữa sản xuất giống tự nhiên và sản xuất giống nhân tạo. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trại giống sử dụng phương pháp sinh sản nhân tạo cho cá rô đồng. Quy trình này thường bao gồm các bước chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông trên thị trường lại là yêu cầu bắt buộc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một lô tôm giống được kiểm tra và phát hiện dương tính với virus gây bệnh đốm trắng. Theo quy định về kiểm dịch, lô giống này sẽ được xử lý như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngoài trứng, tinh, phôi, ấu trùng, con giống thủy sản còn có thể tồn tại ở dạng nào khác đối với một số loài như rong, tảo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc chọn giống cá có khả năng sử dụng hiệu quả thức ăn (hệ số chuyển hóa thức ăn - FCR thấp) có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong sản xuất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một giống tôm sú mới được nghiên cứu và cho thấy khả năng tăng trọng vượt trội so với giống cũ trong cùng điều kiện nuôi. Điều này khẳng định vai trò nào của giống trong nuôi trồng thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao việc công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy là cần thiết đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cá thể cùng một giống thủy sản được sản xuất từ nguồn bố mẹ chất lượng cao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong một mô hình nuôi kết hợp cá và tôm, việc lựa chọn giống phù hợp cho cả hai loài là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi chọn giống cho mô hình này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao việc theo dõi và đánh giá định kỳ chất lượng con giống tại các trại sản xuất là cần thiết?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một quốc gia đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản mới có năng suất và chất lượng cao, điều này sẽ tác động tích cực đến ngành thủy sản của quốc gia đó như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Yếu tố nào sau đây từ con giống có thể ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc thịt cá hoặc tôm khi thu hoạch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử có hai giống cá diêu hồng, giống A cho tỷ lệ thịt xẻ cao hơn 5% so với giống B khi đạt cùng kích cỡ thu hoạch. Điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của sản phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc sử dụng các kỹ thuật chọn giống hiện đại như chọn lọc dòng, lai tạo, hoặc ứng dụng công nghệ sinh học nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích tình huống: Một vùng nuôi trồng thủy sản đang đối mặt với dịch bệnh bùng phát trên diện rộng. Vai trò của giống thủy sản được cải thiện (có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn) có thể giúp giảm thiểu thiệt hại như thế nào trong tình huống này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang xem xét lựa chọn giữa hai giống tôm từ hai nhà cung cấp khác nhau. Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn nhưng tỉ lệ sống sau 30 ngày nuôi thấp hơn giống B. Giống B có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nhưng tỉ lệ sống cao hơn và khả năng chống chịu bệnh đốm trắng tốt hơn. Dựa trên vai trò của giống thủy sản, việc lựa chọn giống nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong sản xuất?

  • A. Chi phí thức ăn và thuốc
  • B. Loại hình ao nuôi và hệ thống xử lý nước
  • C. Kỹ thuật thu hoạch và bảo quản
  • D. Năng suất nuôi và chất lượng sản phẩm

Câu 2: Giống thủy sản có vai trò quyết định năng suất nuôi là do giống tốt mang những đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Ngoại hình đẹp, màu sắc bắt mắt
  • B. Dễ vận chuyển, giá thành rẻ
  • C. Tốc độ tăng trưởng nhanh, tỉ lệ sống cao, khả năng chống chịu tốt
  • D. Sức sinh sản thấp, ít đòi hỏi môi trường

Câu 3: Một nông dân nuôi cá tra muốn cải thiện chất lượng thịt cá (thịt săn chắc, ít mỡ). Yếu tố then chốt mà người nông dân cần xem xét đầu tiên để đạt được mục tiêu này, dựa trên vai trò của giống thủy sản, là gì?

  • A. Lựa chọn giống cá tra có đặc điểm chất lượng thịt mong muốn
  • B. Thay đổi loại thức ăn sang loại có hàm lượng protein cao hơn
  • C. Áp dụng kỹ thuật cho ăn tự động thay vì thủ công
  • D. Tăng cường sục khí cho ao nuôi

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây của giống thủy sản tốt thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc quy định chất lượng sản phẩm?

  • A. Tốc độ tăng trưởng vượt trội
  • B. Tỉ lệ sống cao trong điều kiện khắc nghiệt
  • C. Khả năng chống chịu tốt với các loại bệnh phổ biến
  • D. Chất lượng thịt (màu sắc, mùi vị) và hàm lượng dinh dưỡng cao

Câu 5: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản kém chất lượng, không rõ nguồn gốc lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người nuôi, đặc biệt về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Chỉ làm giảm nhẹ năng suất nhưng không ảnh hưởng đến chi phí.
  • B. Tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh, năng suất thấp, lãng phí thức ăn và có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thịt, không ảnh hưởng đến năng suất.
  • D. Giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu vì giá giống rẻ.

Câu 6: Theo quy định, con giống thủy sản muốn được lưu thông trên thị trường Việt Nam cần phải đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất nhằm đảm bảo an toàn dịch bệnh cho ngành nuôi trồng thủy sản quốc gia?

  • A. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • B. Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy.
  • C. Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng.
  • D. Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật.

Câu 7: Khái niệm "giống thủy sản" theo quy định hiện hành bao gồm những đối tượng nào được sử dụng cho mục đích sản xuất hoặc làm giống trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ bao gồm con giống ở giai đoạn cá/tôm bột hoặc cá/tôm hương.
  • B. Chỉ bao gồm cá/tôm bố mẹ dùng để sinh sản.
  • C. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.
  • D. Chỉ bao gồm các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.

Câu 8: Tại sao việc sản xuất giống thủy sản nhân tạo ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng hơn so với việc khai thác giống tự nhiên để phục vụ nuôi thương phẩm?

  • A. Giống tự nhiên thường có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Sản xuất nhân tạo giúp kiểm soát số lượng, chất lượng giống, chủ động thời gian và có thể áp dụng chọn lọc, lai tạo.
  • C. Chi phí sản xuất giống nhân tạo luôn thấp hơn khai thác tự nhiên.
  • D. Giống tự nhiên khó thích nghi với môi trường nuôi nhốt.

Câu 9: Một công ty sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng quy trình công bố tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm con giống của mình. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Cam kết về chất lượng và đặc tính kỹ thuật của con giống với người nuôi và cơ quan quản lý.
  • B. Giảm bớt các thủ tục kiểm dịch bắt buộc.
  • C. Tăng giá bán của con giống trên thị trường.
  • D. Chỉ là thủ tục hành chính không có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 10: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, người nuôi cần dựa vào những yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật?

  • A. Chỉ cần giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • B. Chỉ cần giống có giá thành rẻ nhất.
  • C. Chỉ cần giống đang được nhiều người nuôi khác sử dụng.
  • D. Phù hợp với điều kiện môi trường nuôi, mục tiêu sản xuất, yêu cầu thị trường và có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đảm bảo.

Câu 11: Giả sử có hai giống cá rô phi được nuôi trong cùng điều kiện ao và chế độ cho ăn. Sau 6 tháng, giống A đạt trọng lượng trung bình 500g/con với tỉ lệ sống 85%, còn giống B đạt trọng lượng trung bình 400g/con với tỉ lệ sống 90%. Nếu thả cùng một số lượng ban đầu, giống nào thể hiện vai trò quyết định năng suất rõ rệt hơn trong trường hợp này?

  • A. Giống A (do trọng lượng cá thể lớn hơn, bù đắp cho tỉ lệ sống thấp hơn)
  • B. Giống B (do tỉ lệ sống cao hơn, bù đắp cho trọng lượng cá thể nhỏ hơn)
  • C. Cả hai giống cho năng suất tương đương
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này

Câu 12: Tại sao khả năng chống chịu bệnh của giống thủy sản lại là một yếu tố quan trọng, góp phần vào vai trò quyết định năng suất nuôi?

  • A. Giống chống bệnh thường có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Giống chống bệnh tiêu thụ ít thức ăn hơn.
  • C. Giống chống bệnh có tỉ lệ sống cao hơn, giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, đảm bảo số lượng cá thể thu hoạch.
  • D. Giống chống bệnh luôn có chất lượng thịt tốt hơn.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm quan trọng của giống thủy sản tốt liên quan đến vai trò quyết định năng suất và quy định chất lượng?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh
  • B. Tỉ lệ sống cao
  • C. Khả năng chống chịu bệnh tốt
  • D. Màu sắc vỏ/vảy sặc sỡ (trừ khi đó là đặc điểm chất lượng yêu cầu của thị trường cụ thể)

Câu 14: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông là một yêu cầu bắt buộc và có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để tăng giá trị thương mại của con giống.
  • B. Để phát hiện và ngăn chặn các mầm bệnh nguy hiểm lây lan, bảo vệ vùng nuôi và ngành nuôi trồng khỏi dịch bệnh.
  • C. Để xác định chính xác loài và nguồn gốc của con giống.
  • D. Để đảm bảo con giống có tốc độ tăng trưởng tối đa.

Câu 15: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về tỉ lệ sống của tôm giống rất thấp sau khi thả nuôi, mặc dù các yếu tố môi trường (nước, nhiệt độ) đều trong ngưỡng cho phép và thức ăn đảm bảo chất lượng. Phân tích tình huống này, nguyên nhân khả dĩ nhất liên quan đến vai trò của giống thủy sản là gì?

  • A. Thức ăn cho tôm không đủ dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao hoặc quá thấp.
  • C. Chất lượng con giống kém (yếu, mang mầm bệnh, hoặc khả năng thích nghi kém).
  • D. Mật độ thả nuôi quá thấp.

Câu 16: Giống thủy sản có khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả (hệ số chuyển đổi thức ăn - FCR thấp) sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm chi phí sản xuất do cần ít thức ăn hơn để đạt cùng một khối lượng thu hoạch, từ đó tăng lợi nhuận.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất do giống cần loại thức ăn đắt tiền hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thịt, không ảnh hưởng đến chi phí.

Câu 17: So sánh vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản với vai trò của hạt giống trong trồng trọt. Điểm tương đồng cốt lõi giữa chúng là gì?

  • A. Đều phải được kiểm dịch trước khi gieo trồng/nuôi.
  • B. Đều chỉ được sản xuất bằng phương pháp nhân tạo.
  • C. Đều là yếu tố đầu vào mang đặc tính di truyền, quy định tiềm năng năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Đều có vòng đời sinh trưởng ngắn.

Câu 18: Yêu cầu "Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng" đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cần nhà sản xuất công bố một tiêu chuẩn bất kỳ.
  • B. Chỉ cần giống không mang mầm bệnh nguy hiểm.
  • C. Giống phải đạt chất lượng cao nhất trên thị trường.
  • D. Chất lượng thực tế của con giống phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật đã được nhà sản xuất công bố.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây liên quan đến vai trò quy định chất lượng sản phẩm của giống thủy sản?

  • A. Khả năng chống chịu sự biến động nhiệt độ.
  • B. Tỉ lệ thịt/xương và hàm lượng dinh dưỡng trong thịt.
  • C. Tốc độ sinh sản và số lượng trứng mỗi lần đẻ.
  • D. Thời gian cần thiết để đạt kích thước thương phẩm.

Câu 20: Một số giống cá hồi được lai tạo để có khả năng tích lũy hàm lượng axit béo Omega-3 cao hơn. Việc này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • B. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Tăng khả năng chống chịu môi trường.

Câu 21: Tại sao việc chọn lọc và lai tạo giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh lại là một ưu tiên hàng đầu trong nghiên cứu và sản xuất giống?

  • A. Giống lớn nhanh có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Giống lớn nhanh dễ dàng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • C. Giúp rút ngắn chu kỳ nuôi, tăng số vụ, giảm rủi ro, từ đó tăng năng suất và hiệu quả kinh tế.
  • D. Giống lớn nhanh luôn có khả năng chống chịu bệnh tốt nhất.

Câu 22: Yêu cầu "Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam" đối với con giống trước khi lưu thông nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tất cả các loài thủy sản đều có thể nuôi ở Việt Nam.
  • B. Quản lý các loài được phép nuôi, ngăn chặn sự du nhập của các loài ngoại lai nguy hiểm hoặc không phù hợp.
  • C. Chỉ cho phép kinh doanh các loài có giá trị xuất khẩu cao.
  • D. Đảm bảo con giống có giá thành hợp lý.

Câu 23: Khi đánh giá chất lượng của một lô con giống tôm post-larvae, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu như kích thước đồng đều, phụ bộ đầy đủ, màu sắc sáng, bơi khỏe, phản ứng nhanh với kích thích. Những chỉ tiêu này chủ yếu nhằm đánh giá khía cạnh nào của con giống?

  • A. Khả năng sinh sản của tôm bố mẹ.
  • B. Giá trị dinh dưỡng của tôm thương phẩm sau này.
  • C. Sức khỏe, sự phát triển và tiềm năng sống sót của con giống tại thời điểm kiểm tra.
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) của tôm khi nuôi lớn.

Câu 24: Trong các thành phần cấu thành nên "giống thủy sản" theo định nghĩa, đối tượng nào đóng vai trò quyết định nhất đến đặc tính di truyền của thế hệ con?

  • A. Bố mẹ (đàn cá/tôm bố mẹ).
  • B. Ấu trùng.
  • C. Con giống thương phẩm.
  • D. Mảnh cơ thể (đối với rong/tảo).

Câu 25: Giả sử bạn là người quản lý một trại giống cá rô phi. Bạn nhận thấy tỉ lệ cá con bị dị tật bẩm sinh (cong thân, vẹo đốt sống) trong các lứa sản xuất gần đây tăng cao. Phân tích nguyên nhân có thể xảy ra liên quan đến nguồn giống ban đầu (bố mẹ), vấn đề này có khả năng xuất phát từ đâu?

  • A. Chất lượng thức ăn cho cá con chưa tốt.
  • B. Đàn cá bố mẹ bị thoái hóa giống, cận huyết hoặc mang mầm bệnh ảnh hưởng đến chất lượng trứng/tinh.
  • C. Nhiệt độ nước trong bể ương quá cao.
  • D. Mật độ ương cá con quá thấp.

Câu 26: Việc áp dụng công nghệ di truyền để tạo ra giống thủy sản đơn tính (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) nhằm mục đích chính là gì trong nuôi thương phẩm?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng và độ đồng đều kích cỡ của đàn nuôi, từ đó tăng năng suất.
  • B. Cải thiện màu sắc và mùi vị của thịt cá.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật của cá.
  • D. Giảm chi phí thức ăn cho cá.

Câu 27: Một trại nuôi cá muốn đạt chứng nhận GlobalGAP hoặc ASC cho sản phẩm của mình. Yêu cầu liên quan đến con giống trong các tiêu chuẩn chứng nhận này thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Giống phải được nhập khẩu từ các quốc gia phát triển.
  • B. Giống phải là loài bản địa của vùng nuôi.
  • C. Giống phải có màu sắc đồng nhất.
  • D. Nguồn gốc giống rõ ràng, giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh và có thể từ các chương trình chọn giống được công nhận.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng đất và nước trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Màu sắc của giống thủy sản.
  • B. Tốc độ tăng trưởng và khả năng chống chịu bệnh của giống.
  • C. Số lượng trứng mỗi lần đẻ của giống bố mẹ.
  • D. Giá thành của con giống trên thị trường.

Câu 29: Khi nói về "con giống" trong nuôi trồng thủy sản, đối tượng nào dưới đây thường được hiểu là giai đoạn sẵn sàng để thả nuôi thương phẩm (từ trại giống ra ao/lồng nuôi)?

  • A. Trứng đã thụ tinh.
  • B. Ấu trùng mới nở.
  • C. Cá hương, cá giống, tôm post-larvae.
  • D. Cá/tôm bố mẹ.

Câu 30: Vai trò nào của giống thủy sản là nền tảng quan trọng nhất để áp dụng thành công các tiến bộ kỹ thuật khác (như quản lý môi trường, dinh dưỡng, phòng bệnh) nhằm nâng cao hiệu quả nuôi trồng?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản và quy định chất lượng sản phẩm thủy sản (vì giống tốt mới có tiềm năng để các kỹ thuật khác phát huy).
  • B. Chỉ cần giống có khả năng thích nghi cao.
  • C. Chỉ cần giống có giá thành rẻ.
  • D. Vai trò của giống không quan trọng bằng kỹ thuật chăm sóc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang xem xét lựa chọn giữa hai giống tôm từ hai nhà cung cấp khác nhau. Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn nhưng tỉ lệ sống sau 30 ngày nuôi thấp hơn giống B. Giống B có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nhưng tỉ lệ sống cao hơn và khả năng chống chịu bệnh đốm trắng tốt hơn. Dựa trên vai trò của giống thủy sản, việc lựa chọn giống nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong sản xuất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giống thủy sản có vai trò quyết định năng suất nuôi là do giống tốt mang những đặc điểm nổi bật nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nông dân nuôi cá tra muốn cải thiện chất lượng thịt cá (thịt săn chắc, ít mỡ). Yếu tố then chốt mà người nông dân cần xem xét đầu tiên để đạt được mục tiêu này, dựa trên vai trò của giống thủy sản, là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây của giống thủy sản tốt thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc quy định chất lượng sản phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản kém chất lượng, không rõ nguồn gốc lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người nuôi, đặc biệt về mặt kinh tế và môi trường?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Theo quy định, con giống thủy sản muốn được lưu thông trên thị trường Việt Nam cần phải đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất nhằm đảm bảo an toàn dịch bệnh cho ngành nuôi trồng thủy sản quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khái niệm 'giống thủy sản' theo quy định hiện hành bao gồm những đối tượng nào được sử dụng cho mục đích sản xuất hoặc làm giống trong nuôi trồng thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao việc sản xuất giống thủy sản nhân tạo ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng hơn so với việc khai thác giống tự nhiên để phục vụ nuôi thương phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một công ty sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng quy trình công bố tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm con giống của mình. Mục đích chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, người nuôi cần dựa vào những yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử có hai giống cá rô phi được nuôi trong cùng điều kiện ao và chế độ cho ăn. Sau 6 tháng, giống A đạt trọng lượng trung bình 500g/con với tỉ lệ sống 85%, còn giống B đạt trọng lượng trung bình 400g/con với tỉ lệ sống 90%. Nếu thả cùng một số lượng ban đầu, giống nào thể hiện vai trò quyết định năng suất rõ rệt hơn trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao khả năng chống chịu bệnh của giống thủy sản lại là một yếu tố quan trọng, góp phần vào vai trò quyết định năng suất nuôi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm quan trọng của giống thủy sản tốt liên quan đến vai trò quyết định năng suất và quy định chất lượng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông là một yêu cầu bắt buộc và có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về tỉ lệ sống của tôm giống rất thấp sau khi thả nuôi, mặc dù các yếu tố môi trường (nước, nhiệt độ) đều trong ngưỡng cho phép và thức ăn đảm bảo chất lượng. Phân tích tình huống này, nguyên nhân khả dĩ nhất liên quan đến vai trò của giống thủy sản là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giống thủy sản có khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả (hệ số chuyển đổi thức ăn - FCR thấp) sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản với vai trò của hạt giống trong trồng trọt. Điểm tương đồng cốt lõi giữa chúng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Yêu cầu 'Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng' đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Yếu tố nào sau đây liên quan đến vai trò quy định chất lượng sản phẩm của giống thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một số giống cá hồi được lai tạo để có khả năng tích lũy hàm lượng axit béo Omega-3 cao hơn. Việc này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao việc chọn lọc và lai tạo giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh lại là một ưu tiên hàng đầu trong nghiên cứu và sản xuất giống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Yêu cầu 'Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam' đối với con giống trước khi lưu thông nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đánh giá chất lượng của một lô con giống tôm post-larvae, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu như kích thước đồng đều, phụ bộ đầy đủ, màu sắc sáng, bơi khỏe, phản ứng nhanh với kích thích. Những chỉ tiêu này chủ yếu nhằm đánh giá khía cạnh nào của con giống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong các thành phần cấu thành nên 'giống thủy sản' theo định nghĩa, đối tượng nào đóng vai trò quyết định nhất đến đặc tính di truyền của thế hệ con?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử bạn là người quản lý một trại giống cá rô phi. Bạn nhận thấy tỉ lệ cá con bị dị tật bẩm sinh (cong thân, vẹo đốt sống) trong các lứa sản xuất gần đây tăng cao. Phân tích nguyên nhân có thể xảy ra liên quan đến nguồn giống ban đầu (bố mẹ), vấn đề này có khả năng xuất phát từ đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc áp dụng công nghệ di truyền để tạo ra giống thủy sản đơn tính (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) nhằm mục đích chính là gì trong nuôi thương phẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trại nuôi cá muốn đạt chứng nhận GlobalGAP hoặc ASC cho sản phẩm của mình. Yêu cầu liên quan đến con giống trong các tiêu chuẩn chứng nhận này thường tập trung vào khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng đất và nước trong nuôi trồng thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi nói về 'con giống' trong nuôi trồng thủy sản, đối tượng nào dưới đây thường được hiểu là giai đoạn sẵn sàng để thả nuôi thương phẩm (từ trại giống ra ao/lồng nuôi)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vai trò nào của giống thủy sản là nền tảng quan trọng nhất để áp dụng thành công các tiến bộ kỹ thuật khác (như quản lý môi trường, dinh dưỡng, phòng bệnh) nhằm nâng cao hiệu quả nuôi trồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng ở Bạc Liêu đang gặp vấn đề về tốc độ tăng trưởng chậm và tỉ lệ phân đàn cao, mặc dù các yếu tố môi trường và dinh dưỡng đều được kiểm soát tốt. Dựa trên vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản, vấn đề này có khả năng liên quan mật thiết nhất đến khía cạnh nào sau đây của con giống?

  • A. Khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • B. Khả năng tiêu hóa các loại thức ăn công nghiệp khác nhau.
  • C. Chất lượng di truyền về tốc độ sinh trưởng và tính đồng đều của đàn.
  • D. Kinh nghiệm của người nuôi trong việc quản lý ao.

Câu 2: Giả sử có hai giống cá rô phi được nuôi thử nghiệm trong cùng điều kiện ao, mật độ và chế độ cho ăn như nhau trong 3 tháng. Giống A cho khối lượng trung bình 200g/con, Giống B cho khối lượng trung bình 250g/con. Kết quả này minh chứng rõ nhất cho vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
  • D. Ảnh hưởng đến giá thành thức ăn nuôi trồng.

Câu 3: Tại sao việc chọn lựa giống thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt lại ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh nuôi thâm canh mật độ cao?

  • A. Vì giống kháng bệnh thường có màu sắc đẹp hơn, dễ bán.
  • B. Vì mật độ cao làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh, giống kháng bệnh giúp giảm thiệt hại kinh tế.
  • C. Vì giống kháng bệnh cần ít thức ăn hơn so với giống thông thường.
  • D. Vì giống kháng bệnh chỉ có thể nuôi được ở mật độ cao.

Câu 4: Một trong những yêu cầu bắt buộc đối với con giống thủy sản khi lưu thông trên thị trường Việt Nam là phải "Thuộc danh mục loài thuỷ sản được phép kinh doanh". Yêu cầu này nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giúp người nuôi dễ dàng lựa chọn giống theo sở thích.
  • B. Đảm bảo tất cả các giống đều có tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • C. Khuyến khích nhập khẩu giống ngoại với số lượng lớn.
  • D. Kiểm soát nguồn gốc, đảm bảo an toàn dịch bệnh và bảo vệ môi trường sinh thái.

Câu 5: Một công ty chế biến cá tra xuất khẩu đặt ra yêu cầu rất cao về hàm lượng mỡ trong thịt cá (phải thấp). Khi tư vấn cho nông dân vùng nguyên liệu, chuyên gia nên tập trung vào việc lựa chọn loại giống cá tra nào để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Giống có đặc điểm di truyền về hàm lượng mỡ thấp.
  • B. Giống có khả năng chống chịu tốt với nhiệt độ cao.
  • C. Giống có kích thước khi thu hoạch lớn nhất.
  • D. Giống được sản xuất từ nguồn bố mẹ tự nhiên.

Câu 6: So sánh vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản với vai trò của giống trong trồng trọt hoặc chăn nuôi. Điểm tương đồng cốt lõi nhất về vai trò là gì?

  • A. Đều chỉ sử dụng giống được sản xuất nhân tạo.
  • B. Đều chỉ tập trung vào khả năng chống chịu với dịch bệnh.
  • C. Đều là yếu tố quyết định tiềm năng về năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • D. Đều có vòng đời sinh sản rất ngắn.

Câu 7: Con giống thủy sản dùng để nuôi thương phẩm hiện nay chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp nào và lý do chính là gì?

  • A. Tự nhiên, vì giống tự nhiên có sức sống tốt hơn.
  • B. Tự nhiên, vì giảm chi phí sản xuất.
  • C. Nhân tạo, vì giống nhân tạo không cần kiểm dịch.
  • D. Nhân tạo, vì dễ kiểm soát chất lượng, sạch bệnh, đồng đều và sản xuất số lượng lớn theo nhu cầu.

Câu 8: Một lô tôm giống chuẩn bị xuất bán từ trại sản xuất giống. Theo quy định, lô giống này bắt buộc phải trải qua quy trình kiểm dịch. Mục đích chính của việc kiểm dịch là gì?

  • A. Đánh giá tốc độ tăng trưởng của lô giống.
  • B. Kiểm tra màu sắc và ngoại hình của con giống.
  • C. Phát hiện và ngăn chặn sự lây lan của các tác nhân gây bệnh nguy hiểm.
  • D. Xác định giá bán phù hợp cho lô giống.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về đặc điểm của giống thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hiệu quả sử dụng thức ăn (thể hiện qua hệ số chuyển đổi thức ăn - FCR)?

  • A. Màu sắc vây, đuôi.
  • B. Khả năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Số lượng trứng mỗi lần đẻ.
  • D. Kích thước mắt.

Câu 10: Khi lựa chọn giống cá tra để nuôi xuất khẩu sang thị trường khó tính, ngoài tốc độ tăng trưởng, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến các đặc điểm nào liên quan đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Chỉ cần giống lớn nhanh là đủ.
  • B. Quan tâm khả năng đẻ trứng nhiều.
  • C. Quan tâm giống có vảy sáng bóng.
  • D. Các đặc điểm về màu sắc thịt, hàm lượng mỡ, độ dai, không có mùi lạ.

Câu 11: Việc sử dụng giống thủy sản kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào cho người nuôi và ngành nuôi trồng thủy sản nói chung?

  • A. Năng suất thấp, dễ mắc bệnh, thiệt hại kinh tế lớn, ảnh hưởng đến uy tín sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Sản phẩm có chất lượng cao hơn do cạnh tranh.
  • D. Giúp đa dạng hóa nguồn gen trong tự nhiên.

Câu 12: Con giống thủy sản (ví dụ: cá bột, tôm post) được sử dụng để nuôi thương phẩm có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

  • A. Bắt trực tiếp từ tự nhiên.
  • B. Các trại sản xuất giống (hatchery) từ nguồn giống bố mẹ đã chọn lọc.
  • C. Nhập khẩu trực tiếp từ các nước khác mà không qua kiểm dịch.
  • D. Thu gom từ các ao nuôi thương phẩm đã thu hoạch.

Câu 13: Một giống tôm mới được quảng cáo có khả năng sinh trưởng vượt trội. Tuy nhiên, thông tin về khả năng chống chịu bệnh của giống này còn hạn chế. Khi xem xét sử dụng giống này, người nuôi cần đặc biệt cân nhắc rủi ro nào?

  • A. Giá thành thức ăn cho giống này sẽ rất cao.
  • B. Sản phẩm thu hoạch sẽ không đạt chất lượng xuất khẩu.
  • C. Giống này chỉ phù hợp với nuôi quảng canh.
  • D. Nguy cơ dịch bệnh bùng phát gây thiệt hại nặng nếu giống không có khả năng kháng bệnh tốt.

Câu 14: Để được "công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy" theo quy định, con giống thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nào về chất lượng?

  • A. Chỉ cần có ngoại hình đồng nhất.
  • B. Có chất lượng phù hợp với tiêu chuẩn công bố áp dụng.
  • C. Được đóng gói trong bao bì đẹp mắt.
  • D. Được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 15: Trong khái niệm "giống thủy sản", ngoài con giống (cá bột, tôm post), còn bao gồm những thành phần nào khác dùng cho mục đích sản xuất giống hoặc làm giống?

  • A. Chỉ bao gồm cá bột và tôm post.
  • B. Chỉ bao gồm cá bố mẹ và con giống.
  • C. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử.
  • D. Bao gồm cả thức ăn và hóa chất xử lý nước.

Câu 16: Sự khác biệt về chất lượng sản phẩm giữa các giống cùng loài (ví dụ: cá basa) có thể biểu hiện ở những khía cạnh nào?

  • A. Màu sắc thịt, tỉ lệ fillet, hàm lượng mỡ, mùi vị.
  • B. Chỉ khác nhau về kích thước tối đa.
  • C. Chỉ khác nhau về khả năng sống sót.
  • D. Chỉ khác nhau về tốc độ tăng trưởng.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản đã được chọn lọc và cải tạo lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho người nuôi so với việc sử dụng giống tự nhiên chưa qua chọn lọc?

  • A. Giống cải tạo luôn rẻ hơn giống tự nhiên.
  • B. Giống cải tạo không cần cho ăn thức ăn.
  • C. Giống cải tạo chỉ nuôi được trong môi trường nước sạch tuyệt đối.
  • D. Giống cải tạo có năng suất cao hơn, kháng bệnh tốt hơn, FCR thấp hơn, sản phẩm đồng đều, giúp giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

Câu 18: Một trong những yêu cầu khi lưu thông con giống thủy sản là phải "Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng". Nếu một lô giống không đạt tiêu chuẩn này, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Lô giống đó sẽ không được phép lưu thông trên thị trường.
  • B. Người nuôi sẽ được trợ giá khi mua lô giống đó.
  • C. Chỉ cần kiểm dịch lại là được phép lưu thông.
  • D. Lô giống sẽ được ưu tiên bán cho thị trường nội địa.

Câu 19: Tại sao việc quản lý và chọn lọc "giống bố mẹ" (broodstock) lại có vai trò cực kỳ quan trọng trong toàn bộ chuỗi sản xuất giống thủy sản?

  • A. Giống bố mẹ có kích thước lớn nên dễ quản lý.
  • B. Giống bố mẹ không cần cho ăn thức ăn chất lượng cao.
  • C. Số lượng giống bố mẹ cần rất ít nên không quan trọng.
  • D. Chất lượng di truyền của giống bố mẹ quyết định trực tiếp chất lượng của thế hệ con (con giống thương phẩm).

Câu 20: Một trong những đặc điểm di truyền mong muốn ở giống thủy sản nuôi thương phẩm là tính "đồng đều" về kích thước và tốc độ tăng trưởng. Tính đồng đều này mang lại lợi ích gì cho người nuôi?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn.
  • B. Thuận lợi cho công tác quản lý, chăm sóc, thu hoạch và chế biến sản phẩm.
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu bệnh của cả đàn.
  • D. Giúp tăng số lượng cá thể trong ao.

Câu 21: Khi nhập khẩu giống thủy sản từ nước ngoài, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn rủi ro du nhập dịch bệnh vào Việt Nam?

  • A. Giống phải có màu sắc đẹp.
  • B. Người bán phải có giấy phép kinh doanh.
  • C. Phải được kiểm dịch theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • D. Giá giống phải rẻ hơn so với giống nội địa.

Câu 22: Khả năng thích ứng với điều kiện môi trường nuôi cụ thể (ví dụ: độ mặn, nhiệt độ, pH biến động) là một đặc tính quan trọng của giống thủy sản. Đặc tính này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong quá trình nuôi?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng trong thịt.
  • B. Màu sắc của sản phẩm thu hoạch.
  • C. Kích thước tối đa mà cá/tôm có thể đạt được.
  • D. Tỷ lệ sống và sức khỏe tổng thể của đàn nuôi.

Câu 23: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một hợp tác xã nuôi cá ở vùng nước lợ thường xuyên có dịch bệnh đốm trắng. Để giảm thiểu rủi ro, bạn sẽ ưu tiên tư vấn họ lựa chọn giống tôm sú hoặc tôm thẻ chân trắng dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Khả năng kháng bệnh đốm trắng đã được kiểm chứng.
  • B. Tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • C. Ngoại hình đẹp và màu sắc bắt mắt.
  • D. Giá thành con giống rẻ nhất.

Câu 24: Việc "công bố hợp quy" đối với con giống thủy sản có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng sản phẩm thủy sản?

  • A. Người tiêu dùng có thể mua con giống trực tiếp từ chợ.
  • B. Giá sản phẩm thủy sản sẽ luôn ổn định.
  • C. Người tiêu dùng biết được nguồn gốc thức ăn của con giống.
  • D. Gián tiếp đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản khi đến tay người tiêu dùng.

Câu 25: Trong một chương trình cải tạo giống cá rô phi, các nhà khoa học tập trung chọn lọc những cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh và tỉ lệ thịt cao. Mục tiêu chính của chương trình này là nhằm cải thiện vai trò nào của giống?

  • A. Giảm thiểu tác động môi trường.
  • B. Tăng khả năng thích ứng với nhiệt độ thấp.
  • C. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.

Câu 26: Điều gì xảy ra nếu một cơ sở sản xuất giống thủy sản không tuân thủ quy định về kiểm dịch và bán ra thị trường con giống mang mầm bệnh nguy hiểm?

  • A. Gây bùng phát dịch bệnh trên diện rộng, thiệt hại kinh tế cho người nuôi và có thể bị xử lý theo pháp luật.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến duy nhất cơ sở sản xuất đó.
  • C. Giúp ngành nuôi trồng thủy sản phát triển nhanh hơn.
  • D. Không ảnh hưởng gì vì dịch bệnh là do môi trường.

Câu 27: Khi nói về vai trò của giống thủy sản đối với "chất lượng sản phẩm", điều này đề cập đến những yếu tố nào của sản phẩm cuối cùng (cá, tôm thương phẩm)?

  • A. Chỉ đề cập đến kích thước của cá/tôm khi thu hoạch.
  • B. Bao gồm các đặc tính như màu sắc thịt, hàm lượng dinh dưỡng, mùi vị, độ dai, tỉ lệ thịt/xương.
  • C. Chỉ đề cập đến thời gian sống của cá/tôm trong ao.
  • D. Bao gồm giá bán trên thị trường.

Câu 28: Tại sao việc công bố "tiêu chuẩn áp dụng" cho con giống thủy sản lại quan trọng đối với người mua (người nuôi)?

  • A. Để người mua biết giá chính xác của con giống.
  • B. Để người mua biết con giống ăn loại thức ăn gì.
  • C. Để người mua biết trại giống ở đâu.
  • D. Giúp người mua biết rõ các đặc tính, chất lượng của con giống để lựa chọn phù hợp và có cơ sở khiếu nại nếu không đạt chuẩn.

Câu 29: Một trong những đặc điểm di truyền cần quan tâm khi chọn giống bố mẹ để sản xuất giống thương phẩm là "sức sinh sản". Sức sinh sản tốt của giống bố mẹ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp trại sản xuất giống có thể tạo ra số lượng con giống lớn, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Giúp con giống thương phẩm lớn nhanh hơn.
  • C. Giúp con giống thương phẩm chống chịu bệnh tốt hơn.
  • D. Giúp giảm lượng thức ăn cho con giống thương phẩm.

Câu 30: Xét về vai trò kinh tế, việc đầu tư vào giống thủy sản chất lượng cao ngay từ đầu vụ nuôi có ý nghĩa như thế nào đối với lợi nhuận cuối cùng của người nuôi?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu mà không ảnh hưởng nhiều đến lợi nhuận.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các trại giống, không quan trọng với người nuôi thương phẩm.
  • C. Giúp giảm giá bán sản phẩm khi thu hoạch.
  • D. Là yếu tố then chốt giúp tăng năng suất, giảm rủi ro dịch bệnh, tối ưu hóa sử dụng thức ăn, từ đó nâng cao đáng kể lợi nhuận cuối vụ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng ở Bạc Liêu đang gặp vấn đề về tốc độ tăng trưởng chậm và tỉ lệ phân đàn cao, mặc dù các yếu tố môi trường và dinh dưỡng đều được kiểm soát tốt. Dựa trên vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản, vấn đề này có khả năng liên quan mật thiết nhất đến khía cạnh nào sau đây của con giống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Giả sử có hai giống cá rô phi được nuôi thử nghiệm trong cùng điều kiện ao, mật độ và chế độ cho ăn như nhau trong 3 tháng. Giống A cho khối lượng trung bình 200g/con, Giống B cho khối lượng trung bình 250g/con. Kết quả này minh chứng rõ nhất cho vai trò nào của giống thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao việc chọn lựa giống thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt lại ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh nuôi thâm canh mật độ cao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một trong những yêu cầu bắt buộc đối với con giống thủy sản khi lưu thông trên thị trường Việt Nam là phải 'Thuộc danh mục loài thuỷ sản được phép kinh doanh'. Yêu cầu này nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một công ty chế biến cá tra xuất khẩu đặt ra yêu cầu rất cao về hàm lượng mỡ trong thịt cá (phải thấp). Khi tư vấn cho nông dân vùng nguyên liệu, chuyên gia nên tập trung vào việc lựa chọn loại giống cá tra nào để đáp ứng yêu cầu này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So sánh vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản với vai trò của giống trong trồng trọt hoặc chăn nuôi. Điểm tương đồng cốt lõi nhất về vai trò là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Con giống thủy sản dùng để nuôi thương phẩm hiện nay chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp nào và lý do chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một lô tôm giống chuẩn bị xuất bán từ trại sản xuất giống. Theo quy định, lô giống này bắt buộc phải trải qua quy trình kiểm dịch. Mục đích chính của việc kiểm dịch là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về đặc điểm của giống thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hiệu quả sử dụng thức ăn (thể hiện qua hệ số chuyển đổi thức ăn - FCR)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi lựa chọn giống cá tra để nuôi xuất khẩu sang thị trường khó tính, ngoài tốc độ tăng trưởng, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến các đặc điểm nào liên quan đến chất lượng sản phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc sử dụng giống thủy sản kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào cho người nuôi và ngành nuôi trồng thủy sản nói chung?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Con giống thủy sản (ví dụ: cá bột, tôm post) được sử dụng để nuôi thương phẩm có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một giống tôm mới được quảng cáo có khả năng sinh trưởng vượt trội. Tuy nhiên, thông tin về khả năng chống chịu bệnh của giống này còn hạn chế. Khi xem xét sử dụng giống này, người nuôi cần đặc biệt cân nhắc rủi ro nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để được 'công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy' theo quy định, con giống thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nào về chất lượng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong khái niệm 'giống thủy sản', ngoài con giống (cá bột, tôm post), còn bao gồm những thành phần nào khác dùng cho mục đích sản xuất giống hoặc làm giống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Sự khác biệt về chất lượng sản phẩm giữa các giống cùng loài (ví dụ: cá basa) có thể biểu hiện ở những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản đã được chọn lọc và cải tạo lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho người nuôi so với việc sử dụng giống tự nhiên chưa qua chọn lọc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một trong những yêu cầu khi lưu thông con giống thủy sản là phải 'Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng'. Nếu một lô giống không đạt tiêu chuẩn này, điều gì có thể xảy ra?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao việc quản lý và chọn lọc 'giống bố mẹ' (broodstock) lại có vai trò cực kỳ quan trọng trong toàn bộ chuỗi sản xuất giống thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một trong những đặc điểm di truyền mong muốn ở giống thủy sản nuôi thương phẩm là tính 'đồng đều' về kích thước và tốc độ tăng trưởng. Tính đồng đều này mang lại lợi ích gì cho người nuôi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi nhập khẩu giống thủy sản từ nước ngoài, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn rủi ro du nhập dịch bệnh vào Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khả năng thích ứng với điều kiện môi trường nuôi cụ thể (ví dụ: độ mặn, nhiệt độ, pH biến động) là một đặc tính quan trọng của giống thủy sản. Đặc tính này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong quá trình nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một hợp tác xã nuôi cá ở vùng nước lợ thường xuyên có dịch bệnh đốm trắng. Để giảm thiểu rủi ro, bạn sẽ ưu tiên tư vấn họ lựa chọn giống tôm sú hoặc tôm thẻ chân trắng dựa trên đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc 'công bố hợp quy' đối với con giống thủy sản có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng sản phẩm thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một chương trình cải tạo giống cá rô phi, các nhà khoa học tập trung chọn lọc những cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh và tỉ lệ thịt cao. Mục tiêu chính của chương trình này là nhằm cải thiện vai trò nào của giống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Điều gì xảy ra nếu một cơ sở sản xuất giống thủy sản không tuân thủ quy định về kiểm dịch và bán ra thị trường con giống mang mầm bệnh nguy hiểm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi nói về vai trò của giống thủy sản đối với 'chất lượng sản phẩm', điều này đề cập đến những yếu tố nào của sản phẩm cuối cùng (cá, tôm thương phẩm)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc công bố 'tiêu chuẩn áp dụng' cho con giống thủy sản lại quan trọng đối với người mua (người nuôi)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những đặc điểm di truyền cần quan tâm khi chọn giống bố mẹ để sản xuất giống thương phẩm là 'sức sinh sản'. Sức sinh sản tốt của giống bố mẹ có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xét về vai trò kinh tế, việc đầu tư vào giống thủy sản chất lượng cao ngay từ đầu vụ nuôi có ý nghĩa như thế nào đối với lợi nhuận cuối cùng của người nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nông dân nuôi cá rô phi trong ao. Ông nhận thấy mặc dù môi trường nước rất tốt và thức ăn đầy đủ, đàn cá vẫn lớn chậm hơn đáng kể so với vụ trước. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này, dựa trên vai trò của giống thuỷ sản?

  • A. Mật độ thả nuôi quá thấp.
  • B. Chất lượng con giống kém (tốc độ sinh trưởng chậm).
  • C. Thức ăn không phù hợp.
  • D. Nhiệt độ nước quá cao.

Câu 2: Tại sao việc chọn được con giống thuỷ sản có khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả lại đóng vai trò quan trọng trong nuôi trồng thuỷ sản thương phẩm?

  • A. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm tăng khả năng chống chịu bệnh tật.
  • C. Giảm chi phí thức ăn, tăng hiệu quả kinh tế.
  • D. Kéo dài thời gian nuôi để đạt kích cỡ thương phẩm.

Câu 3: Giống thuỷ sản tốt không chỉ giúp tăng năng suất (sản lượng) mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Yếu tố chất lượng nào của sản phẩm thuỷ sản thường bị ảnh hưởng trực tiếp bởi đặc điểm di truyền của giống?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan trong thịt.
  • B. Nhiệt độ bảo quản sản phẩm.
  • C. Độ tươi của sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Tỉ lệ thịt/xương, màu sắc và hương vị thịt.

Câu 4: Một trại giống đang lựa chọn tôm bố mẹ để sản xuất tôm giống thẻ chân trắng. Họ đặc biệt ưu tiên những con có khả năng chống chịu tốt với bệnh đốm trắng. Việc lựa chọn này thể hiện vai trò nào của giống trong nuôi trồng thuỷ sản?

  • A. Tăng khả năng chống chịu bệnh, giảm rủi ro dịch bệnh.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng.
  • C. Cải thiện màu sắc sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí thức ăn.

Câu 5: Theo quy định hiện hành, con giống thuỷ sản muốn được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào về mặt pháp lý và chất lượng?

  • A. Chỉ cần có giấy chứng nhận nguồn gốc.
  • B. Chỉ cần được kiểm tra ngoại hình.
  • C. Thuộc danh mục được phép kinh doanh, công bố tiêu chuẩn áp dụng, có chất lượng phù hợp và được kiểm dịch.
  • D. Chỉ cần có giá bán hợp lý.

Câu 6: Giả sử có hai hộ nuôi cá cùng sử dụng một loại ao, một loại thức ăn và áp dụng quy trình chăm sóc tương tự nhau. Hộ A sử dụng giống cá chép V1 được chọn tạo, còn hộ B sử dụng giống cá chép địa phương chưa qua chọn lọc. Dựa vào vai trò của giống, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất về kết quả nuôi?

  • A. Hộ A có năng suất cao hơn và hiệu quả kinh tế tốt hơn hộ B.
  • B. Hộ B có năng suất cao hơn và hiệu quả kinh tế tốt hơn hộ A.
  • C. Cả hai hộ sẽ có năng suất và hiệu quả kinh tế tương đương nhau.
  • D. Kết quả nuôi hoàn toàn phụ thuộc vào yếu tố môi trường nước.

Câu 7: Khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường bất lợi (như biến động nhiệt độ, độ mặn, pH) là một đặc điểm quan trọng của giống thuỷ sản. Giống có đặc điểm này tốt giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro nào trong quá trình sản xuất?

  • A. Rủi ro giá bán sản phẩm thấp.
  • B. Rủi ro thiếu thức ăn.
  • C. Rủi ro chi phí nhân công cao.
  • D. Rủi ro chết hàng loạt do biến động môi trường.

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chất lượng sản phẩm thuỷ sản xuất khẩu ngày càng được chú trọng. Việc sử dụng các giống thuỷ sản có đặc điểm phù hợp với yêu cầu của thị trường nhập khẩu (ví dụ: kích cỡ đồng đều, màu sắc thịt chuẩn) thể hiện vai trò nào của giống?

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản của đàn bố mẹ.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường.
  • C. Giảm thời gian nuôi.
  • D. Tăng khả năng thích nghi với môi trường nước lợ.

Câu 9: Khi nói về "giống thuỷ sản" dùng trong nuôi trồng, khái niệm này bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Chỉ bao gồm cá thể trưởng thành dùng làm bố mẹ.
  • B. Chỉ bao gồm con non (ấu trùng, cá bột, tôm giống).
  • C. Bao gồm cá thể bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, con giống dùng để sản xuất giống hoặc nuôi thương phẩm.
  • D. Chỉ bao gồm các loài thuỷ sản có giá trị kinh tế cao.

Câu 10: Tại sao nói giống thuỷ sản đóng vai trò "quyết định" đến năng suất nuôi trồng?

  • A. Vì giống tốt luôn có giá thành rất cao.
  • B. Vì giống tốt tự động điều chỉnh chất lượng nước trong ao nuôi.
  • C. Vì giống tốt không cần thức ăn.
  • D. Vì tiềm năng sinh trưởng, sức chống chịu bệnh và khả năng sử dụng thức ăn của con giống được quy định bởi yếu tố di truyền của giống.

Câu 11: Một trong những đặc điểm quan trọng của giống thuỷ sản tốt là khả năng sinh sản cao và ổn định. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với các trại sản xuất giống?

  • A. Giảm chi phí thức ăn cho cá nuôi thương phẩm.
  • B. Đảm bảo nguồn cung con giống ổn định và số lượng lớn.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho cá bố mẹ.
  • D. Cải thiện màu sắc của con giống.

Câu 12: Khi đánh giá chất lượng của một lô tôm giống chuẩn bị xuất bán cho người nuôi, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất trong việc phản ánh tiềm năng năng suất và chất lượng sản phẩm sau này?

  • A. Tình trạng sức khỏe, không mang mầm bệnh.
  • B. Ngoại hình đồng đều, không dị tật.
  • C. Nguồn gốc rõ ràng từ đàn bố mẹ tốt.
  • D. Giá bán con giống trên thị trường.

Câu 13: Để nâng cao năng suất và chất lượng trong nuôi trồng thuỷ sản, biện pháp cốt lõi và mang tính nền tảng nhất là gì?

  • A. Sử dụng giống thuỷ sản có năng suất và chất lượng cao.
  • B. Chỉ sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
  • C. Áp dụng quy trình xử lý nước nghiêm ngặt.
  • D. Thả nuôi với mật độ rất thấp.

Câu 14: Một giống cá mới được nhập nội vào Việt Nam. Để giống này có thể được đưa vào sản xuất đại trà và lưu thông hợp pháp, điều kiện bắt buộc đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng ngay quy trình nuôi thương phẩm.
  • B. Phải thuộc danh mục loài thuỷ sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • C. Xuất khẩu thử nghiệm sang một thị trường khác.
  • D. Tổ chức hội thảo giới thiệu giống mới.

Câu 15: Khả năng đồng đều về kích thước và thời gian sinh trưởng của các cá thể trong cùng một lứa là một đặc điểm quan trọng của giống thuỷ sản tốt. Đặc điểm này mang lại lợi ích thiết thực nào cho người nuôi khi thu hoạch?

  • A. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Thu hoạch dễ dàng, sản phẩm đồng đều, bán được giá cao.
  • D. Kéo dài thời gian nuôi.

Câu 16: Con giống thuỷ sản được sản xuất theo phương pháp nào là chủ yếu để phục vụ nhu cầu nuôi thương phẩm quy mô lớn hiện nay?

  • A. Sản xuất nhân tạo.
  • B. Thu gom từ tự nhiên.
  • C. Lai tạo ngẫu nhiên trong môi trường tự nhiên.
  • D. Sử dụng các cá thể bắt được từ biển.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phản ánh trực tiếp chất lượng di truyền của một giống thuỷ sản, mà chủ yếu liên quan đến quy trình kỹ thuật nuôi dưỡng ban đầu?

  • A. Tốc độ tăng trưởng tối đa.
  • B. Tỉ lệ sống sót trong điều kiện chuẩn.
  • C. Khả năng chống chịu một loại bệnh cụ thể.
  • D. Tình trạng còi cọc của con giống giai đoạn mới thả.

Câu 18: Một trại nuôi tôm gặp vấn đề về tỉ lệ sống rất thấp mặc dù đã kiểm soát tốt môi trường và thức ăn. Họ nghi ngờ nguyên nhân là do chất lượng con giống. Để xác định liệu con giống có vấn đề về sức khỏe hay không, điều gì cần được thực hiện theo quy định về lưu thông giống thuỷ sản?

  • A. Kiểm dịch con giống trước khi đưa vào nuôi hoặc lưu thông.
  • B. Kiểm tra lại chất lượng nước ao nuôi.
  • C. Đổi sang loại thức ăn khác.
  • D. Giảm mật độ thả nuôi.

Câu 19: Tại sao các chương trình nghiên cứu và chọn tạo giống thuỷ sản mới, có năng suất và chất lượng vượt trội, lại được xem là giải pháp bền vững cho ngành nuôi trồng thuỷ sản?

  • A. Vì giống mới luôn rẻ hơn giống cũ.
  • B. Vì giống mới không cần môi trường nuôi sạch.
  • C. Vì giống mới tự động loại bỏ các loài cá tạp trong ao.
  • D. Vì giống tốt giúp tăng hiệu quả sản xuất, giảm chi phí, thích ứng với điều kiện nuôi thay đổi và nâng cao chất lượng sản phẩm, góp phần phát triển bền vững.

Câu 20: Khi chọn mua con giống thuỷ sản, người nuôi cần đặc biệt lưu ý kiểm tra các giấy tờ chứng nhận gì để đảm bảo tính hợp pháp và nguồn gốc của giống?

  • A. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nuôi trồng.
  • B. Giấy chứng nhận kiểm dịch, công bố tiêu chuẩn áp dụng.
  • C. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của người bán.
  • D. Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.

Câu 21: Giống thuỷ sản có khả năng chống chịu tốt với bệnh tật giúp người nuôi giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh trong quá trình nuôi. Điều này có ý nghĩa tích cực gì đối với môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Giảm chi phí thức ăn.
  • C. Giảm ô nhiễm môi trường nước và đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • D. Kéo dài vòng đời sinh sản của vật nuôi.

Câu 22: So sánh vai trò của giống thuỷ sản và vai trò của thức ăn trong nuôi trồng. Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng, quyết định tiềm năng phát triển của vật nuôi?

  • A. Giống đóng vai trò nền tảng quyết định tiềm năng; thức ăn giúp phát huy tiềm năng đó.
  • B. Thức ăn đóng vai trò nền tảng quyết định tiềm năng; giống giúp phát huy tiềm năng đó.
  • C. Cả hai yếu tố có vai trò ngang nhau và không thể phân biệt.
  • D. Vai trò của môi trường nước quan trọng hơn cả giống và thức ăn.

Câu 23: Đối với một số loài thuỷ sản có giá trị kinh tế cao như cá tầm, việc sử dụng giống có nguồn gốc rõ ràng, được chọn lọc cẩn thận đặc biệt quan trọng. Điều này chủ yếu nhằm đảm bảo yếu tố nào sau đây của sản phẩm khi bán ra thị trường?

  • A. Giá thành sản xuất thấp.
  • B. Khả năng thích nghi với môi trường nước lợ.
  • C. Tốc độ sinh sản nhanh.
  • D. Chất lượng đặc trưng của sản phẩm (thịt, trứng) theo yêu cầu thị trường cao cấp.

Câu 24: Con giống thuỷ sản được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để tăng giá bán con giống.
  • B. Để giảm số lượng con giống sản xuất.
  • C. Để quản lý chất lượng con giống, đảm bảo giống đạt tiêu chuẩn lưu hành.
  • D. Để cấm các giống nhập khẩu.

Câu 25: Việc chọn giống tôm sú có tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng chống chịu bệnh đốm trắng tốt là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng vai trò nào của giống trong nuôi trồng thuỷ sản?

  • A. Quyết định năng suất và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
  • B. Chỉ quyết định chất lượng sản phẩm.
  • C. Chỉ liên quan đến khả năng sinh sản.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tôm.

Câu 26: Giả sử một giống cá mới có khả năng sử dụng các loại thức ăn có nguồn gốc thực vật với hiệu quả cao, thay vì chỉ dựa vào thức ăn từ động vật. Việc sử dụng giống cá này có ý nghĩa gì đối với ngành nuôi trồng thuỷ sản toàn cầu?

  • A. Làm tăng nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • B. Giảm áp lực lên nguồn lợi cá mồi tự nhiên (dùng sản xuất bột cá), góp phần nuôi trồng bền vững.
  • C. Chỉ làm tăng giá thành sản phẩm.
  • D. Không có ý nghĩa đáng kể.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ nhất cho việc chất lượng giống ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế của người nuôi?

  • A. Màu sắc của nước ao nuôi.
  • B. Số lượng nhân công làm việc tại trại nuôi.
  • C. Loại máy bơm oxy được sử dụng.
  • D. Tỉ lệ sống cao, tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng chuyển hóa thức ăn tốt của đàn cá/tôm.

Câu 28: Trong danh mục các đối tượng được coi là "giống thuỷ sản", "cá bột" thuộc nhóm nào?

  • A. Con giống (Juvenile/Seedling).
  • B. Cá bố mẹ (Broodstock).
  • C. Trứng đã thụ tinh.
  • D. Thịt cá thành phẩm.

Câu 29: Tại sao việc sử dụng giống thuỷ sản không rõ nguồn gốc, không qua kiểm dịch lại tiềm ẩn rủi ro lớn cho người nuôi và cả ngành nuôi trồng?

  • A. Vì giống đó thường có giá rất cao.
  • B. Vì có nguy cơ cao mang mầm bệnh nguy hiểm, chất lượng kém, gây thiệt hại kinh tế và dịch bệnh.
  • C. Vì giống đó không thể sinh sản.
  • D. Vì giống đó chỉ sống được trong môi trường nước ngọt.

Câu 30: Đặc điểm nào của giống thuỷ sản liên quan trực tiếp đến việc giảm thiểu thời gian nuôi để đạt kích cỡ thương phẩm, từ đó giúp người nuôi quay vòng vốn nhanh hơn?

  • A. Khả năng chống chịu bệnh.
  • B. Màu sắc sản phẩm đẹp.
  • C. Tỉ lệ thịt/xương cao.
  • D. Tốc độ tăng trưởng nhanh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một người nông dân nuôi cá rô phi trong ao. Ông nhận thấy mặc dù môi trường nước rất tốt và thức ăn đầy đủ, đàn cá vẫn lớn chậm hơn đáng kể so với vụ trước. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này, dựa trên vai trò của giống thuỷ sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao việc chọn được con giống thuỷ sản có khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả lại đóng vai trò quan trọng trong nuôi trồng thuỷ sản thương phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giống thuỷ sản tốt không chỉ giúp tăng năng suất (sản lượng) mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Yếu tố chất lượng nào của sản phẩm thuỷ sản thường bị ảnh hưởng trực tiếp bởi đặc điểm di truyền của giống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một trại giống đang lựa chọn tôm bố mẹ để sản xuất tôm giống thẻ chân trắng. Họ đặc biệt ưu tiên những con có khả năng chống chịu tốt với bệnh đốm trắng. Việc lựa chọn này thể hiện vai trò nào của giống trong nuôi trồng thuỷ sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Theo quy định hiện hành, con giống thuỷ sản muốn được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào về mặt pháp lý và chất lượng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giả sử có hai hộ nuôi cá cùng sử dụng một loại ao, một loại thức ăn và áp dụng quy trình chăm sóc tương tự nhau. Hộ A sử dụng giống cá chép V1 được chọn tạo, còn hộ B sử dụng giống cá chép địa phương chưa qua chọn lọc. Dựa vào vai trò của giống, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất về kết quả nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường bất lợi (như biến động nhiệt độ, độ mặn, pH) là một đặc điểm quan trọng của giống thuỷ sản. Giống có đặc điểm này tốt giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro nào trong quá trình sản xuất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chất lượng sản phẩm thuỷ sản xuất khẩu ngày càng được chú trọng. Việc sử dụng các giống thuỷ sản có đặc điểm phù hợp với yêu cầu của thị trường nhập khẩu (ví dụ: kích cỡ đồng đều, màu sắc thịt chuẩn) thể hiện vai trò nào của giống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi nói về 'giống thuỷ sản' dùng trong nuôi trồng, khái niệm này bao gồm những đối tượng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao nói giống thuỷ sản đóng vai trò 'quyết định' đến năng suất nuôi trồng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những đặc điểm quan trọng của giống thuỷ sản tốt là khả năng sinh sản cao và ổn định. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với các trại sản xuất giống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đánh giá chất lượng của một lô tôm giống chuẩn bị xuất bán cho người nuôi, yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* trong việc phản ánh tiềm năng năng suất và chất lượng sản phẩm sau này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để nâng cao năng suất và chất lượng trong nuôi trồng thuỷ sản, biện pháp cốt lõi và mang tính nền tảng nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một giống cá mới được nhập nội vào Việt Nam. Để giống này có thể được đưa vào sản xuất đại trà và lưu thông hợp pháp, điều kiện bắt buộc đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khả năng đồng đều về kích thước và thời gian sinh trưởng của các cá thể trong cùng một lứa là một đặc điểm quan trọng của giống thuỷ sản tốt. Đặc điểm này mang lại lợi ích thiết thực nào cho người nuôi khi thu hoạch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Con giống thuỷ sản được sản xuất theo phương pháp nào là chủ yếu để phục vụ nhu cầu nuôi thương phẩm quy mô lớn hiện nay?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không* phản ánh trực tiếp chất lượng di truyền của một giống thuỷ sản, mà chủ yếu liên quan đến quy trình kỹ thuật nuôi dưỡng ban đầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một trại nuôi tôm gặp vấn đề về tỉ lệ sống rất thấp mặc dù đã kiểm soát tốt môi trường và thức ăn. Họ nghi ngờ nguyên nhân là do chất lượng con giống. Để xác định liệu con giống có vấn đề về sức khỏe hay không, điều gì cần được thực hiện theo quy định về lưu thông giống thuỷ sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao các chương trình nghiên cứu và chọn tạo giống thuỷ sản mới, có năng suất và chất lượng vượt trội, lại được xem là giải pháp bền vững cho ngành nuôi trồng thuỷ sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi chọn mua con giống thuỷ sản, người nuôi cần đặc biệt lưu ý kiểm tra các giấy tờ chứng nhận gì để đảm bảo tính hợp pháp và nguồn gốc của giống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giống thuỷ sản có khả năng chống chịu tốt với bệnh tật giúp người nuôi giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh trong quá trình nuôi. Điều này có ý nghĩa tích cực gì đối với môi trường và sức khỏe con người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So sánh vai trò của giống thuỷ sản và vai trò của thức ăn trong nuôi trồng. Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng, quyết định tiềm năng phát triển của vật nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đối với một số loài thuỷ sản có giá trị kinh tế cao như cá tầm, việc sử dụng giống có nguồn gốc rõ ràng, được chọn lọc cẩn thận đặc biệt quan trọng. Điều này chủ yếu nhằm đảm bảo yếu tố nào sau đây của sản phẩm khi bán ra thị trường?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Con giống thuỷ sản được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc chọn giống tôm sú có tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng chống chịu bệnh đốm trắng tốt là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng vai trò nào của giống trong nuôi trồng thuỷ sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử một giống cá mới có khả năng sử dụng các loại thức ăn có nguồn gốc thực vật với hiệu quả cao, thay vì chỉ dựa vào thức ăn từ động vật. Việc sử dụng giống cá này có ý nghĩa gì đối với ngành nuôi trồng thuỷ sản toàn cầu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ nhất cho việc chất lượng giống ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế của người nuôi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong danh mục các đối tượng được coi là 'giống thuỷ sản', 'cá bột' thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao việc sử dụng giống thuỷ sản không rõ nguồn gốc, không qua kiểm dịch lại tiềm ẩn rủi ro lớn cho người nuôi và cả ngành nuôi trồng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đặc điểm nào của giống thuỷ sản liên quan trực tiếp đến việc giảm thiểu thời gian nuôi để đạt kích cỡ thương phẩm, từ đó giúp người nuôi quay vòng vốn nhanh hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo sách giáo khoa Công nghệ 12 Kết nối tri thức, giống thủy sản được xác định có mấy vai trò chính trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Một
  • B. Hai
  • C. Ba
  • D. Bốn

Câu 2: Vai trò nào của giống thủy sản quyết định trực tiếp đến số lượng sản phẩm thu hoạch được trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích nuôi trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
  • D. Thích ứng với mọi điều kiện môi trường

Câu 3: Một người nuôi tôm sú và một người nuôi tôm thẻ chân trắng cùng áp dụng quy trình nuôi, mật độ thả, chế độ cho ăn và quản lý như nhau trên diện tích ao tương đương. Sau 4 tháng, người nuôi tôm thẻ chân trắng thu được sản lượng cao hơn đáng kể so với người nuôi tôm sú. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
  • C. Ảnh hưởng đến giá bán trên thị trường
  • D. Khả năng chống chịu dịch bệnh

Câu 4: Vai trò nào của giống thủy sản tác động đến các đặc điểm như màu sắc thịt, độ dai, hương vị, kích cỡ đồng đều, hàm lượng dinh dưỡng của sản phẩm sau khi thu hoạch?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
  • C. Giảm thiểu rủi ro môi trường
  • D. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên

Câu 5: Một nhà hàng hải sản cao cấp muốn nhập cá basa phi lê để phục vụ khách hàng, yêu cầu sản phẩm phải có màu trắng hồng tự nhiên, không bị vàng thịt và có độ dai vừa phải. Để đáp ứng yêu cầu này, người nuôi cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào liên quan đến giống?

  • A. Giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất
  • B. Giống có giá thành con giống rẻ nhất
  • C. Giống có đặc tính di truyền cho chất lượng thịt mong muốn
  • D. Giống có khả năng chống chịu bệnh tật cao nhất

Câu 6: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản được coi là một yếu tố "quyết định" đến hiệu quả kinh tế của hoạt động nuôi trồng, chứ không chỉ là một yếu tố "quan trọng"?

  • A. Vì giống chiếm tỷ lệ chi phí đầu tư cao nhất trong nuôi trồng thủy sản.
  • B. Vì giống là yếu tố duy nhất không thể thay đổi trong quá trình nuôi.
  • C. Vì giống tốt giúp môi trường nước luôn sạch sẽ, giảm công quản lý.
  • D. Vì giống quyết định đồng thời cả năng suất (số lượng) và chất lượng (giá trị) sản phẩm, ảnh hưởng lớn đến doanh thu và lợi nhuận.

Câu 7: Để một lô con giống thủy sản được phép lưu thông hợp pháp trên thị trường Việt Nam, yêu cầu bắt buộc đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • B. Đã được kiểm dịch đầy đủ theo quy định.
  • C. Có giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • D. Đã được công bố tiêu chuẩn áp dụng và hợp quy.

Câu 8: Ngoài việc thuộc danh mục được phép, con giống thủy sản lưu thông trên thị trường còn cần đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn và chất lượng. Yêu cầu nào sau đây không phải là một yêu cầu pháp lý đối với con giống thủy sản khi lưu thông?

  • A. Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định.
  • B. Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng.
  • C. Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật.
  • D. Có giá cả cạnh tranh trên thị trường.

Câu 9: Giống thủy sản được định nghĩa là các loài động vật thủy sản, rong, tảo dùng cho mục đích gì trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ dùng để nuôi thương phẩm.
  • B. Chỉ dùng để làm bố mẹ sản xuất giống.
  • C. Dùng để sản xuất giống và làm giống cho nuôi trồng thủy sản.
  • D. Dùng cho mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 10: Theo định nghĩa, "giống thủy sản" bao gồm những đối tượng nào? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ có con giống (cá bột, tôm post).
  • B. Chỉ có bố mẹ và con giống.
  • C. Bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng.
  • D. Bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản không rõ nguồn gốc, chưa qua kiểm dịch lại tiềm ẩn nguy cơ cao cho người nuôi và cả ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Có thể mang mầm bệnh nguy hiểm, lây lan dịch bệnh, gây thiệt hại kinh tế lớn.
  • B. Thường có tốc độ tăng trưởng chậm hơn giống có nguồn gốc.
  • C. Chi phí thức ăn cho loại giống này thường cao hơn.
  • D. Sản phẩm thu hoạch từ giống này thường có chất lượng kém.

Câu 12: Một trại giống quảng cáo bán cá tra giống với giá rẻ hơn thị trường 30%, nhưng không cung cấp giấy chứng nhận kiểm dịch. Dựa trên các yêu cầu lưu thông giống, người nuôi nên hành động như thế nào để đảm bảo an toàn cho vụ nuôi của mình?

  • A. Mua ngay vì giá rất tốt, rủi ro dịch bệnh là rất thấp.
  • B. Mua một ít về nuôi thử nghiệm, nếu không có vấn đề gì thì mua số lượng lớn.
  • C. Yêu cầu trại giống giảm giá thêm vì không có giấy kiểm dịch.
  • D. Từ chối mua hoặc chỉ mua khi trại giống cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận kiểm dịch hợp lệ.

Câu 13: Giả sử có hai giống tôm sú, giống A có tốc độ tăng trưởng vượt trội nhưng sức đề kháng yếu, giống B có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nhưng sức đề kháng tốt. Trong bối cảnh khu vực nuôi thường xuyên xảy ra dịch bệnh, người nuôi nên ưu tiên lựa chọn giống nào để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả lâu dài? Phân tích lý do.

  • A. Giống A, vì tốc độ tăng trưởng nhanh sẽ bù đắp được thiệt hại do dịch bệnh.
  • B. Giống B, vì sức đề kháng tốt giúp tôm có khả năng sống sót cao hơn khi dịch bệnh xảy ra, giảm thiểu rủi ro mất trắng.
  • C. Kết hợp cả hai giống, thả chung vào một ao để tận dụng ưu điểm của mỗi loại.
  • D. Lựa chọn giống không quan trọng bằng việc quản lý môi trường nước thật tốt.

Câu 14: Tiêu chí "kích cỡ đồng đều" của sản phẩm thủy sản sau thu hoạch liên quan chủ yếu đến vai trò nào của giống? Tại sao?

  • A. Vai trò quy định chất lượng, vì kích cỡ đồng đều là một chỉ tiêu quan trọng của chất lượng thương phẩm, ảnh hưởng đến giá trị và quá trình chế biến.
  • B. Vai trò quyết định năng suất, vì kích cỡ đồng đều giúp thu hoạch nhanh hơn.
  • C. Vai trò thích ứng môi trường, vì giống tốt sẽ phát triển đồng đều trong mọi điều kiện.
  • D. Vai trò giảm chi phí, vì tôm/cá đồng đều dễ quản lý thức ăn hơn.

Câu 15: Trong sản xuất giống nhân tạo, việc chọn lọc bố mẹ có vai trò đặc biệt quan trọng. Nếu chọn nhầm bố mẹ cận huyết hoặc mang gen lặn có hại, điều gì có khả năng xảy ra với thế hệ con giống?

  • A. Thế hệ con giống sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn bình thường.
  • B. Thế hệ con giống sẽ có khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn.
  • C. Thế hệ con giống có thể bị dị hình, sức sống kém, chậm lớn hoặc dễ mắc bệnh (hiện tượng suy thoái giống).
  • D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng con giống.

Câu 16: Anh Hùng nuôi cá rô phi đơn tính đực vì chúng lớn nhanh hơn cá rô phi thường. Quyết định này của anh Hùng dựa trên việc ứng dụng vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Thích ứng với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 17: Chị Mai nuôi cá lóc bông theo yêu cầu của một thị trường xuất khẩu khó tính, nơi đòi hỏi chất lượng thịt cá phải săn chắc, ít mỡ và có màu sắc đẹp. Chị Mai đã tìm mua giống từ một trại uy tín chuyên sản xuất giống có đặc tính này. Việc làm của chị Mai thể hiện sự chú trọng đến vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Khả năng chống chịu bệnh tật.
  • D. Tốc độ sinh sản của giống.

Câu 18: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông lại là một yêu cầu pháp lý quan trọng?

  • A. Để đảm bảo con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Để xác định giới tính của con giống.
  • C. Để phát hiện và ngăn chặn mầm bệnh, tránh lây lan dịch bệnh trên diện rộng.
  • D. Để kiểm tra màu sắc và ngoại hình của con giống.

Câu 19: Theo quy định, đối tượng nào trong chuỗi sản xuất giống thủy sản không nhất thiết phải được kiểm dịch khi lưu thông, trong khi các đối tượng khác (bố mẹ, trứng, ấu trùng, con giống) lại cần?

  • A. Bố mẹ (cá, tôm).
  • B. Tinh (tinh trùng).
  • C. Trứng đã thụ tinh.
  • D. Ấu trùng.

Câu 20: Khi một giống thủy sản mới (chưa có trong danh mục) được nhập khẩu vào Việt Nam để phục vụ nuôi trồng, cơ quan quản lý sẽ cần làm gì trước khi cho phép giống này được kinh doanh và lưu thông rộng rãi?

  • A. Tiến hành khảo nghiệm, đánh giá tính phù hợp và bổ sung vào danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh.
  • B. Cho phép lưu thông ngay lập tức nếu có giấy kiểm dịch từ nước xuất khẩu.
  • C. Chỉ cần công bố tiêu chuẩn áp dụng là đủ.
  • D. Chỉ cho phép sử dụng cho mục đích nghiên cứu, không được nuôi thương phẩm.

Câu 21: Việc sử dụng giống thủy sản có nguồn gốc từ các chương trình chọn giống tiên tiến (ví dụ: chọn giống tăng trưởng nhanh, kháng bệnh) có ý nghĩa như thế nào đối với người nuôi?

  • A. Giá thành con giống sẽ rẻ hơn đáng kể.
  • B. Không cần quan tâm đến quản lý môi trường nước nữa.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với các công ty nuôi lớn, không quan trọng với hộ nuôi nhỏ.
  • D. Giúp tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 22: Tại sao nói giống thủy sản là yếu tố nền tảng của nghề nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Vì giống tốt giúp giảm hoàn toàn việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng.
  • B. Vì giống tốt có thể tự thích ứng với mọi điều kiện môi trường ô nhiễm.
  • C. Vì giống tốt góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, và đảm bảo an toàn thực phẩm, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài.
  • D. Vì giống là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công hay thất bại của vụ nuôi.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn trong quản lý giống thủy sản hiện nay là tình trạng buôn bán con giống trôi nổi, không rõ nguồn gốc. Hậu quả chính của tình trạng này là gì?

  • A. Gây thiệt hại kinh tế cho người nuôi do chất lượng giống kém, dễ mắc bệnh và khó kiểm soát dịch bệnh trên diện rộng.
  • B. Làm giảm giá bán của sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • C. Khiến người nuôi phải đầu tư nhiều hơn vào hệ thống ao nuôi hiện đại.
  • D. Khuyến khích sự đa dạng sinh học trong ao nuôi.

Câu 24: Để nâng cao vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản Việt Nam, giải pháp nào sau đây được coi là cốt lõi và cần ưu tiên đầu tư?

  • A. Tăng cường nhập khẩu các loại giống ngoại lai.
  • B. Đẩy mạnh nghiên cứu, chọn tạo các giống thủy sản mới có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh tốt và tăng cường quản lý chất lượng giống.
  • C. Giảm giá bán con giống để khuyến khích người nuôi sử dụng.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng giống nhân tạo, chỉ dùng giống tự nhiên.

Câu 25: Khi lựa chọn giống để nuôi thương phẩm, người nuôi cần xem xét những yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ cần giống có tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Chỉ cần giá con giống rẻ.
  • C. Chỉ cần giống chống chịu được bệnh.
  • D. Đặc điểm của giống (tốc độ lớn, sức kháng bệnh, chất lượng sản phẩm), điều kiện tự nhiên và cơ sở vật chất nơi nuôi, yêu cầu của thị trường tiêu thụ.

Câu 26: So với giống thủy sản tự nhiên, giống thủy sản được sản xuất nhân tạo và qua chọn lọc có ưu điểm nổi bật nào trong nuôi thương phẩm quy mô lớn?

  • A. Có đặc tính di truyền ổn định, đồng đều về kích cỡ, tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng chống chịu tốt hơn và dễ quản lý.
  • B. Có màu sắc và hương vị tự nhiên hơn giống tự nhiên.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn nhiều.
  • D. Không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 27: Một trại sản xuất giống tôm post đang áp dụng quy trình công bố tiêu chuẩn áp dụng (TCCS) và công bố hợp quy (HCR). Việc này có ý nghĩa gì đối với chất lượng con giống trại đó cung cấp ra thị trường?

  • A. Chứng minh trại có giá bán con giống thấp nhất thị trường.
  • B. Chứng minh trại có quy mô sản xuất lớn nhất.
  • C. Cam kết và xác nhận rằng con giống được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã công bố và quy chuẩn kỹ thuật liên quan.
  • D. Đảm bảo con giống hoàn toàn không mang bất kỳ mầm bệnh nào.

Câu 28: Ngoài vai trò quyết định năng suất và chất lượng, giống thủy sản còn gián tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng thức ăn trong nuôi trồng. Tại sao lại như vậy?

  • A. Vì giống tốt ăn ít thức ăn hơn giống kém chất lượng.
  • B. Vì giống có tốc độ tăng trưởng và khả năng chuyển hóa thức ăn khác nhau, ảnh hưởng đến hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và chi phí.
  • C. Vì giống tốt không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Vì giống tốt tự tìm kiếm thức ăn tự nhiên trong ao.

Câu 29: Một đặc tính quan trọng của giống thủy sản liên quan đến vai trò "quy định chất lượng" là gì?

  • A. Tốc độ tăng trọng hàng ngày.
  • B. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • C. Khả năng chống chịu nhiệt độ thấp.
  • D. Tỷ lệ thịt/vỏ (ở tôm, cua).

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chọn tạo và sử dụng các giống thủy sản có khả năng thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi (ví dụ: độ mặn, nhiệt độ) ngày càng trở nên quan trọng. Điều này liên quan đến vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Góp phần đảm bảo năng suất và sự bền vững của vụ nuôi trong điều kiện môi trường biến động.
  • B. Giúp cải thiện hương vị của sản phẩm thủy sản.
  • C. Làm giảm chi phí đầu tư ban đầu cho người nuôi.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến vai trò của giống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo sách giáo khoa Công nghệ 12 Kết nối tri thức, giống thủy sản được xác định có mấy vai trò chính trong nuôi trồng thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vai trò nào của giống thủy sản quyết định trực tiếp đến số lượng sản phẩm thu hoạch được trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích nuôi trong một khoảng thời gian nhất định?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một người nuôi tôm sú và một người nuôi tôm thẻ chân trắng cùng áp dụng quy trình nuôi, mật độ thả, chế độ cho ăn và quản lý như nhau trên diện tích ao tương đương. Sau 4 tháng, người nuôi tôm thẻ chân trắng thu được sản lượng cao hơn đáng kể so với người nuôi tôm sú. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của giống thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vai trò nào của giống thủy sản tác động đến các đặc điểm như màu sắc thịt, độ dai, hương vị, kích cỡ đồng đều, hàm lượng dinh dưỡng của sản phẩm sau khi thu hoạch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhà hàng hải sản cao cấp muốn nhập cá basa phi lê để phục vụ khách hàng, yêu cầu sản phẩm phải có màu trắng hồng tự nhiên, không bị vàng thịt và có độ dai vừa phải. Để đáp ứng yêu cầu này, người nuôi cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào liên quan đến giống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản được coi là một yếu tố 'quyết định' đến hiệu quả kinh tế của hoạt động nuôi trồng, chứ không chỉ là một yếu tố 'quan trọng'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để một lô con giống thủy sản được phép lưu thông hợp pháp trên thị trường Việt Nam, yêu cầu *bắt buộc* đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ngoài việc thuộc danh mục được phép, con giống thủy sản lưu thông trên thị trường còn cần đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn và chất lượng. Yêu cầu nào sau đây *không* phải là một yêu cầu pháp lý đối với con giống thủy sản khi lưu thông?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giống thủy sản được định nghĩa là các loài động vật thủy sản, rong, tảo dùng cho mục đích gì trong nuôi trồng thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Theo định nghĩa, 'giống thủy sản' bao gồm những đối tượng nào? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản không rõ nguồn gốc, chưa qua kiểm dịch lại tiềm ẩn nguy cơ cao cho người nuôi và cả ngành nuôi trồng thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trại giống quảng cáo bán cá tra giống với giá rẻ hơn thị trường 30%, nhưng không cung cấp giấy chứng nhận kiểm dịch. Dựa trên các yêu cầu lưu thông giống, người nuôi nên hành động như thế nào để đảm bảo an toàn cho vụ nuôi của mình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử có hai giống tôm sú, giống A có tốc độ tăng trưởng vượt trội nhưng sức đề kháng yếu, giống B có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nhưng sức đề kháng tốt. Trong bối cảnh khu vực nuôi thường xuyên xảy ra dịch bệnh, người nuôi nên ưu tiên lựa chọn giống nào để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả lâu dài? Phân tích lý do.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tiêu chí 'kích cỡ đồng đều' của sản phẩm thủy sản sau thu hoạch liên quan chủ yếu đến vai trò nào của giống? Tại sao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong sản xuất giống nhân tạo, việc chọn lọc bố mẹ có vai trò đặc biệt quan trọng. Nếu chọn nhầm bố mẹ cận huyết hoặc mang gen lặn có hại, điều gì có khả năng xảy ra với thế hệ con giống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Anh Hùng nuôi cá rô phi đơn tính đực vì chúng lớn nhanh hơn cá rô phi thường. Quyết định này của anh Hùng dựa trên việc ứng dụng vai trò nào của giống thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chị Mai nuôi cá lóc bông theo yêu cầu của một thị trường xuất khẩu khó tính, nơi đòi hỏi chất lượng thịt cá phải săn chắc, ít mỡ và có màu sắc đẹp. Chị Mai đã tìm mua giống từ một trại uy tín chuyên sản xuất giống có đặc tính này. Việc làm của chị Mai thể hiện sự chú trọng đến vai trò nào của giống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông lại là một yêu cầu pháp lý quan trọng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Theo quy định, đối tượng nào trong chuỗi sản xuất giống thủy sản *không nhất thiết* phải được kiểm dịch khi lưu thông, trong khi các đối tượng khác (bố mẹ, trứng, ấu trùng, con giống) lại cần?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi một giống thủy sản mới (chưa có trong danh mục) được nhập khẩu vào Việt Nam để phục vụ nuôi trồng, cơ quan quản lý sẽ cần làm gì trước khi cho phép giống này được kinh doanh và lưu thông rộng rãi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc sử dụng giống thủy sản có nguồn gốc từ các chương trình chọn giống tiên tiến (ví dụ: chọn giống tăng trưởng nhanh, kháng bệnh) có ý nghĩa như thế nào đối với người nuôi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao nói giống thủy sản là yếu tố nền tảng của nghề nuôi trồng thủy sản bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những thách thức lớn trong quản lý giống thủy sản hiện nay là tình trạng buôn bán con giống trôi nổi, không rõ nguồn gốc. Hậu quả chính của tình trạng này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để nâng cao vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản Việt Nam, giải pháp nào sau đây được coi là cốt lõi và cần ưu tiên đầu tư?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi lựa chọn giống để nuôi thương phẩm, người nuôi cần xem xét những yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So với giống thủy sản tự nhiên, giống thủy sản được sản xuất nhân tạo và qua chọn lọc có ưu điểm nổi bật nào trong nuôi thương phẩm quy mô lớn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trại sản xuất giống tôm post đang áp dụng quy trình công bố tiêu chuẩn áp dụng (TCCS) và công bố hợp quy (HCR). Việc này có ý nghĩa gì đối với chất lượng con giống trại đó cung cấp ra thị trường?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ngoài vai trò quyết định năng suất và chất lượng, giống thủy sản còn gián tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng thức ăn trong nuôi trồng. Tại sao lại như vậy?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một đặc tính quan trọng của giống thủy sản liên quan đến vai trò 'quy định chất lượng' là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chọn tạo và sử dụng các giống thủy sản có khả năng thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi (ví dụ: độ mặn, nhiệt độ) ngày càng trở nên quan trọng. Điều này liên quan đến vai trò nào của giống thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc lựa chọn giống được cải thiện về tốc độ tăng trưởng có tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào sau đây?

  • A. Năng suất nuôi trồng.
  • B. Chất lượng môi trường nước.
  • C. Khả năng chống chịu dịch bệnh của quần thể.
  • D. Giá trị dinh dưỡng của thức ăn.

Câu 2: Một nông dân đang cân nhắc giữa hai giống tôm thẻ chân trắng để nuôi. Giống A có tốc độ lớn nhanh hơn 15% so với giống B trong cùng điều kiện, nhưng giống B lại có tỉ lệ thịt/vỏ cao hơn và màu sắc hấp dẫn hơn khi thu hoạch. Quyết định chọn giống nào sẽ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Khả năng chống chịu bệnh tật của giống.
  • B. Chi phí thức ăn cho từng giống.
  • C. Hiệu quả kinh tế và yêu cầu thị trường đối với sản phẩm.
  • D. Diện tích ao nuôi sẵn có.

Câu 3: Tại sao con giống thủy sản được sản xuất nhân tạo ngày càng đóng vai trò chủ đạo trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm hiện nay?

  • A. Vì con giống tự nhiên ngày càng khan hiếm.
  • B. Vì con giống nhân tạo có kích thước lớn hơn.
  • C. Vì quy trình sản xuất nhân tạo đơn giản và chi phí thấp.
  • D. Vì cho phép kiểm soát chất lượng di truyền, chủ động nguồn cung và ứng dụng công nghệ cải tạo giống.

Câu 4: Một lô tôm giống chuẩn bị xuất bán được kiểm tra và phát hiện nhiễm một loại virus nguy hiểm nằm trong danh mục kiểm dịch bắt buộc. Theo quy định về lưu thông con giống thủy sản trên thị trường, lô giống này sẽ:

  • A. Vẫn được phép bán nếu có giấy chứng nhận nguồn gốc.
  • B. Không được phép lưu thông trên thị trường.
  • C. Chỉ được phép bán ở thị trường nội địa, không xuất khẩu.
  • D. Được phép bán sau khi xử lý bằng hóa chất diệt virus.

Câu 5: Yêu cầu "Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam" đối với con giống lưu thông nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Kiểm soát rủi ro về môi trường và dịch bệnh, bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa.
  • B. Đảm bảo tất cả con giống trên thị trường đều có tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • C. Giảm bớt số lượng các loài thủy sản được nuôi trồng.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà sản xuất giống.

Câu 6: Một giống cá tra mới được lai tạo cho thấy khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả hơn đáng kể so với giống cũ (hệ số chuyển đổi thức ăn - FCR thấp hơn). Việc ứng dụng giống cá tra mới này trong sản xuất thương phẩm sẽ ảnh hưởng tích cực nhất đến yếu tố nào trong hiệu quả kinh tế của người nuôi?

  • A. Giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • B. Diện tích ao nuôi cần thiết.
  • C. Chi phí nhân công quản lý.
  • D. Chi phí sản xuất (đặc biệt là chi phí thức ăn).

Câu 7: Ngoài năng suất, giống thủy sản còn có vai trò quan trọng trong việc quy định chất lượng sản phẩm. Yếu tố nào sau đây không phải là một khía cạnh của chất lượng sản phẩm thủy sản bị ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố giống?

  • A. Màu sắc và cấu trúc thịt.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng (ví dụ: protein, lipid).
  • C. Dư lượng hóa chất cấm trong thịt.
  • D. Khả năng chống chịu bệnh, ảnh hưởng đến sức khỏe sản phẩm.

Câu 8: Để một giống thủy sản mới được công nhận và đưa vào sản xuất đại trà tại Việt Nam, giống đó cần phải trải qua quá trình khảo nghiệm và đánh giá chặt chẽ. Quá trình này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra xem giống có phải là loài ngoại lai hay không.
  • B. Xác định giá trị thị trường của giống mới.
  • C. Huấn luyện nông dân cách nuôi giống mới.
  • D. Đánh giá chính xác các đặc tính về năng suất, chất lượng và tính ổn định của giống trong điều kiện sản xuất.

Câu 9: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một vùng nuôi tôm đang đối mặt với tình trạng tôm chậm lớn và dễ nhiễm bệnh. Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần xem xét và tư vấn cho người nuôi là gì để cải thiện tình hình?

  • A. Chất lượng và số lượng thức ăn đang sử dụng.
  • B. Chất lượng và đặc tính di truyền của con giống đang nuôi.
  • C. Quy trình quản lý môi trường ao nuôi (nước, đáy ao).
  • D. Mật độ thả nuôi tôm.

Câu 10: Định nghĩa "giống thủy sản" bao gồm những đối tượng nào dùng cho mục đích sản xuất giống hoặc nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ bao gồm con non (cá bột, tôm post).
  • B. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh trùng, và con non.
  • C. Bao gồm bố mẹ và con non thương phẩm.
  • D. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là đặc điểm chung (tương đối giống nhau) giữa các cá thể cùng một giống thủy sản trong điều kiện nuôi tối ưu?

  • A. Ngoại hình và các tính năng sản xuất cơ bản.
  • B. Khả năng chống chịu mọi loại bệnh.
  • C. Kích thước tối đa đạt được trong tự nhiên.
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) luôn bằng nhau tuyệt đối.

Câu 12: Một giống cá rô phi mới được giới thiệu có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường nước lợ, nơi mà các giống rô phi truyền thống gặp khó khăn. Việc ứng dụng giống cá này mở ra cơ hội phát triển nuôi trồng thủy sản ở những vùng nào?

  • A. Các vùng núi cao có nguồn nước ngọt lạnh.
  • B. Các hồ chứa nước ngọt lớn ở nội địa.
  • C. Các vùng cửa sông, ven biển có độ mặn biến động.
  • D. Các vùng nước mặn sâu xa bờ.

Câu 13: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản phục vụ xuất khẩu sang các thị trường khó tính (ví dụ: EU, Mỹ), vai trò của giống thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Quy định các đặc tính chất lượng cảm quan và an toàn thực phẩm của sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.
  • C. Tăng cường quan hệ thương mại quốc tế.
  • D. Ảnh hưởng đến số lượng lao động cần thiết cho trang trại.

Câu 14: Yêu cầu "Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định" đối với con giống thủy sản lưu thông có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Giúp người nuôi biết chính xác giá bán của con giống.
  • B. Giúp người nuôi có thông tin về chất lượng và đặc tính của giống, đồng thời đảm bảo giống đã được kiểm định.
  • C. Bắt buộc người nuôi phải mua giống từ các cơ sở được chứng nhận.
  • D. Đảm bảo giống sẽ không bao giờ bị bệnh trong quá trình nuôi.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiều vùng nuôi trồng thủy sản đối mặt với sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ và độ mặn. Việc nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản mới có khả năng thích ứng cao với điều kiện môi trường biến động này thể hiện vai trò nào của giống?

  • A. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học tự nhiên.
  • C. Cải thiện quy trình thu hoạch sản phẩm.
  • D. Nâng cao tiềm năng thích ứng và phát triển bền vững của ngành nuôi trồng.

Câu 16: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng quy trình chọn lọc nghiêm ngặt để tạo ra các thế hệ cá bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội. Mục tiêu cuối cùng của việc này là gì?

  • A. Sản xuất ra con giống thương phẩm có đặc tính di truyền tốt, đáp ứng yêu cầu nuôi.
  • B. Tăng số lượng cá bố mẹ trong trại.
  • C. Giảm giá thành sản xuất con giống.
  • D. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong quy trình nuôi trồng thủy sản ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chất lượng giống?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Quy trình chuẩn bị và cải tạo ao nuôi.
  • C. Khả năng chống chịu bệnh của vật nuôi.
  • D. Hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.

Câu 18: Một giống cá tra được cải thiện gen để có màu sắc thịt trắng hồng tự nhiên, thay vì màu vàng nhạt như giống truyền thống. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng của cá.
  • B. Giảm chi phí thức ăn.
  • C. Nâng cao chất lượng cảm quan và giá trị thương phẩm của sản phẩm.
  • D. Tăng khả năng sinh sản của cá.

Câu 19: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông lại là yêu cầu bắt buộc và cực kỳ quan trọng?

  • A. Để đảm bảo con giống có kích thước đồng đều.
  • B. Để tăng giá trị của con giống.
  • C. Để xác định số lượng con giống trong lô hàng.
  • D. Để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh nguy hiểm trong nuôi trồng thủy sản.

Câu 20: Một cơ sở sản xuất giống tôm tuyên bố giống của họ có "khả năng chống chịu bệnh đốm trắng cao". Thông tin này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của giống trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vai trò quyết định năng suất nuôi trồng.
  • B. Vai trò quy định màu sắc sản phẩm.
  • C. Vai trò ảnh hưởng đến môi trường nước.
  • D. Vai trò giảm chi phí vận chuyển.

Câu 21: Khi chọn giống thủy sản để nuôi trong một hệ thống tuần hoàn (RAS) có mật độ cao, đặc tính nào của giống cần được ưu tiên xem xét hàng đầu, bên cạnh tốc độ tăng trưởng?

  • A. Màu sắc thịt hấp dẫn.
  • B. Kích thước trứng của cá bố mẹ.
  • C. Yêu cầu về ánh sáng trong quá trình nuôi.
  • D. Khả năng thích ứng với mật độ cao và chống chịu bệnh.

Câu 22: Việc sử dụng con giống kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ làm chậm thời gian thu hoạch một chút.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm.
  • C. Giảm năng suất, chất lượng sản phẩm, tăng rủi ro dịch bệnh và thiệt hại kinh tế.
  • D. Làm tăng giá bán của sản phẩm khi thu hoạch.

Câu 23: Theo quy định, con giống thủy sản lưu thông trên thị trường phải "Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chất lượng thực tế của con giống phải đạt được các chỉ tiêu đã được nhà sản xuất công bố.
  • B. Con giống phải đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001.
  • C. Chất lượng con giống phải tốt hơn so với tiêu chuẩn tối thiểu.
  • D. Chỉ cần có giấy tờ chứng minh nguồn gốc là đủ.

Câu 24: Tại sao việc cải tạo giống thủy sản (ví dụ: lai tạo, chọn lọc) lại là một hoạt động cần thiết và liên tục trong ngành nuôi trồng?

  • A. Để làm cho con giống có màu sắc đa dạng hơn.
  • B. Chỉ để tăng số lượng con giống sản xuất hàng năm.
  • C. Vì các giống cũ không còn khả năng sinh sản.
  • D. Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và thích ứng với điều kiện nuôi thay đổi.

Câu 25: Đối tượng nào sau đây không được coi là "giống thủy sản" theo định nghĩa dùng để sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng thủy sản?

  • A. Trứng cá đã thụ tinh.
  • B. Cá tra thương phẩm đạt kích cỡ xuất khẩu.
  • C. Tôm bố mẹ được nuôi vỗ để đẻ trứng.
  • D. Ấu trùng tôm mới nở (Nauplius).

Câu 26: Vai trò "Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản" của giống thể hiện rõ nhất qua việc giống ảnh hưởng đến:

  • A. Thành phần dinh dưỡng, màu sắc, mùi vị, và khả năng tích lũy chất độc (gián tiếp qua sức khỏe).
  • B. Số lượng cá thể sống sót đến cuối vụ.
  • C. Lượng nước cần thiết cho ao nuôi.
  • D. Loại hình thức ăn phù hợp cho vật nuôi.

Câu 27: Khi một giống thủy sản mới được công nhận là "giống quốc gia", điều đó có ý nghĩa gì về mặt chất lượng và quản lý?

  • A. Giống đó được phép nuôi ở bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Giống đó chỉ được nuôi trong các cơ sở nghiên cứu của nhà nước.
  • C. Giống đó có giá thành rất cao và chỉ dành cho xuất khẩu.
  • D. Giống đó đã được công nhận chính thức có các đặc tính ưu việt và ổn định, có vai trò quan trọng trong sản xuất quốc gia.

Câu 28: Tại sao việc lưu giữ và quản lý nguồn gen gốc của các giống thủy sản có giá trị lại là công việc quan trọng?

  • A. Để bán nguồn gen cho các quốc gia khác.
  • B. Để phục vụ cho công tác chọn tạo giống mới và bảo tồn đa dạng di truyền.
  • C. Để làm vật trưng bày trong các viện bảo tàng.
  • D. Để chứng minh nguồn gốc tự nhiên của giống.

Câu 29: Khi một cơ sở sản xuất giống công bố "tiêu chuẩn áp dụng" cho lô con giống của mình, thông tin nào sau đây thường không có trong tiêu chuẩn đó?

  • A. Kích thước trung bình của con giống.
  • B. Tỷ lệ sống sau khi thả nuôi (trong điều kiện chuẩn).
  • C. Tình trạng sức khỏe, không nhiễm bệnh.
  • D. Chi phí vận chuyển con giống đến địa điểm nuôi.

Câu 30: Tỷ lệ sống của con giống sau khi thả nuôi là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá chất lượng của giống. Yếu tố nào sau đây từ bản thân con giống ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tỷ lệ sống ban đầu?

  • A. Màu sắc của con giống.
  • B. Tốc độ tăng trưởng tối đa có thể đạt được.
  • C. Tình trạng sức khỏe và khả năng chống chịu bệnh ban đầu.
  • D. Nguồn gốc địa lý của giống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc lựa chọn giống được cải thiện về tốc độ tăng trưởng có tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nông dân đang cân nhắc giữa hai giống tôm thẻ chân trắng để nuôi. Giống A có tốc độ lớn nhanh hơn 15% so với giống B trong cùng điều kiện, nhưng giống B lại có tỉ lệ thịt/vỏ cao hơn và màu sắc hấp dẫn hơn khi thu hoạch. Quyết định chọn giống nào sẽ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao con giống thủy sản được sản xuất nhân tạo ngày càng đóng vai trò chủ đạo trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm hiện nay?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một lô tôm giống chuẩn bị xuất bán được kiểm tra và phát hiện nhiễm một loại virus nguy hiểm nằm trong danh mục kiểm dịch bắt buộc. Theo quy định về lưu thông con giống thủy sản trên thị trường, lô giống này sẽ:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yêu cầu 'Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam' đối với con giống lưu thông nhằm mục đích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một giống cá tra mới được lai tạo cho thấy khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả hơn đáng kể so với giống cũ (hệ số chuyển đổi thức ăn - FCR thấp hơn). Việc ứng dụng giống cá tra mới này trong sản xuất thương phẩm sẽ ảnh hưởng tích cực nhất đến yếu tố nào trong hiệu quả kinh tế của người nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngoài năng suất, giống thủy sản còn có vai trò quan trọng trong việc quy định chất lượng sản phẩm. Yếu tố nào sau đây *không* phải là một khía cạnh của chất lượng sản phẩm thủy sản bị ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố giống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để một giống thủy sản mới được công nhận và đưa vào sản xuất đại trà tại Việt Nam, giống đó cần phải trải qua quá trình khảo nghiệm và đánh giá chặt chẽ. Quá trình này nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một vùng nuôi tôm đang đối mặt với tình trạng tôm chậm lớn và dễ nhiễm bệnh. Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần xem xét và tư vấn cho người nuôi là gì để cải thiện tình hình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Định nghĩa 'giống thủy sản' bao gồm những đối tượng nào dùng cho mục đích sản xuất giống hoặc nuôi trồng thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là đặc điểm chung (tương đối giống nhau) giữa các cá thể cùng một giống thủy sản trong điều kiện nuôi tối ưu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một giống cá rô phi mới được giới thiệu có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường nước lợ, nơi mà các giống rô phi truyền thống gặp khó khăn. Việc ứng dụng giống cá này mở ra cơ hội phát triển nuôi trồng thủy sản ở những vùng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản phục vụ xuất khẩu sang các thị trường khó tính (ví dụ: EU, Mỹ), vai trò của giống thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yêu cầu 'Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định' đối với con giống thủy sản lưu thông có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiều vùng nuôi trồng thủy sản đối mặt với sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ và độ mặn. Việc nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản mới có khả năng thích ứng cao với điều kiện môi trường biến động này thể hiện vai trò nào của giống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng quy trình chọn lọc nghiêm ngặt để tạo ra các thế hệ cá bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội. Mục tiêu cuối cùng của việc này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong quy trình nuôi trồng thủy sản *ít* bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chất lượng giống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một giống cá tra được cải thiện gen để có màu sắc thịt trắng hồng tự nhiên, thay vì màu vàng nhạt như giống truyền thống. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông lại là yêu cầu bắt buộc và cực kỳ quan trọng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một cơ sở sản xuất giống tôm tuyên bố giống của họ có 'khả năng chống chịu bệnh đốm trắng cao'. Thông tin này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của giống trong nuôi trồng thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi chọn giống thủy sản để nuôi trong một hệ thống tuần hoàn (RAS) có mật độ cao, đặc tính nào của giống cần được ưu tiên xem xét hàng đầu, bên cạnh tốc độ tăng trưởng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc sử dụng con giống kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào trong nuôi trồng thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo quy định, con giống thủy sản lưu thông trên thị trường phải 'Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng'. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc cải tạo giống thủy sản (ví dụ: lai tạo, chọn lọc) lại là một hoạt động cần thiết và liên tục trong ngành nuôi trồng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đối tượng nào sau đây *không* được coi là 'giống thủy sản' theo định nghĩa dùng để sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vai trò 'Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản' của giống thể hiện rõ nhất qua việc giống ảnh hưởng đến:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi một giống thủy sản mới được công nhận là 'giống quốc gia', điều đó có ý nghĩa gì về mặt chất lượng và quản lý?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc lưu giữ và quản lý nguồn gen gốc của các giống thủy sản có giá trị lại là công việc quan trọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi một cơ sở sản xuất giống công bố 'tiêu chuẩn áp dụng' cho lô con giống của mình, thông tin nào sau đây *thường không* có trong tiêu chuẩn đó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tỷ lệ sống của con giống sau khi thả nuôi là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá chất lượng của giống. Yếu tố nào sau đây từ bản thân con giống ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tỷ lệ sống ban đầu?

Viết một bình luận