Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo sách giáo khoa Công nghệ 12 Kết nối tri thức, giống thủy sản được xác định có mấy vai trò chính trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Một
- B. Hai
- C. Ba
- D. Bốn
Câu 2: Vai trò nào của giống thủy sản quyết định trực tiếp đến số lượng sản phẩm thu hoạch được trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích nuôi trong một khoảng thời gian nhất định?
- A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản
- B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
- C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
- D. Thích ứng với mọi điều kiện môi trường
Câu 3: Một người nuôi tôm sú và một người nuôi tôm thẻ chân trắng cùng áp dụng quy trình nuôi, mật độ thả, chế độ cho ăn và quản lý như nhau trên diện tích ao tương đương. Sau 4 tháng, người nuôi tôm thẻ chân trắng thu được sản lượng cao hơn đáng kể so với người nuôi tôm sú. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của giống thủy sản?
- A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản
- B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
- C. Ảnh hưởng đến giá bán trên thị trường
- D. Khả năng chống chịu dịch bệnh
Câu 4: Vai trò nào của giống thủy sản tác động đến các đặc điểm như màu sắc thịt, độ dai, hương vị, kích cỡ đồng đều, hàm lượng dinh dưỡng của sản phẩm sau khi thu hoạch?
- A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản
- B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
- C. Giảm thiểu rủi ro môi trường
- D. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên
Câu 5: Một nhà hàng hải sản cao cấp muốn nhập cá basa phi lê để phục vụ khách hàng, yêu cầu sản phẩm phải có màu trắng hồng tự nhiên, không bị vàng thịt và có độ dai vừa phải. Để đáp ứng yêu cầu này, người nuôi cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào liên quan đến giống?
- A. Giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất
- B. Giống có giá thành con giống rẻ nhất
- C. Giống có đặc tính di truyền cho chất lượng thịt mong muốn
- D. Giống có khả năng chống chịu bệnh tật cao nhất
Câu 6: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản được coi là một yếu tố "quyết định" đến hiệu quả kinh tế của hoạt động nuôi trồng, chứ không chỉ là một yếu tố "quan trọng"?
- A. Vì giống chiếm tỷ lệ chi phí đầu tư cao nhất trong nuôi trồng thủy sản.
- B. Vì giống là yếu tố duy nhất không thể thay đổi trong quá trình nuôi.
- C. Vì giống tốt giúp môi trường nước luôn sạch sẽ, giảm công quản lý.
- D. Vì giống quyết định đồng thời cả năng suất (số lượng) và chất lượng (giá trị) sản phẩm, ảnh hưởng lớn đến doanh thu và lợi nhuận.
Câu 7: Để một lô con giống thủy sản được phép lưu thông hợp pháp trên thị trường Việt Nam, yêu cầu bắt buộc đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
- B. Đã được kiểm dịch đầy đủ theo quy định.
- C. Có giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- D. Đã được công bố tiêu chuẩn áp dụng và hợp quy.
Câu 8: Ngoài việc thuộc danh mục được phép, con giống thủy sản lưu thông trên thị trường còn cần đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn và chất lượng. Yêu cầu nào sau đây không phải là một yêu cầu pháp lý đối với con giống thủy sản khi lưu thông?
- A. Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định.
- B. Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng.
- C. Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật.
- D. Có giá cả cạnh tranh trên thị trường.
Câu 9: Giống thủy sản được định nghĩa là các loài động vật thủy sản, rong, tảo dùng cho mục đích gì trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Chỉ dùng để nuôi thương phẩm.
- B. Chỉ dùng để làm bố mẹ sản xuất giống.
- C. Dùng để sản xuất giống và làm giống cho nuôi trồng thủy sản.
- D. Dùng cho mục đích nghiên cứu khoa học.
Câu 10: Theo định nghĩa, "giống thủy sản" bao gồm những đối tượng nào? Chọn đáp án đầy đủ nhất.
- A. Chỉ có con giống (cá bột, tôm post).
- B. Chỉ có bố mẹ và con giống.
- C. Bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng.
- D. Bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.
Câu 11: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản không rõ nguồn gốc, chưa qua kiểm dịch lại tiềm ẩn nguy cơ cao cho người nuôi và cả ngành nuôi trồng thủy sản?
- A. Có thể mang mầm bệnh nguy hiểm, lây lan dịch bệnh, gây thiệt hại kinh tế lớn.
- B. Thường có tốc độ tăng trưởng chậm hơn giống có nguồn gốc.
- C. Chi phí thức ăn cho loại giống này thường cao hơn.
- D. Sản phẩm thu hoạch từ giống này thường có chất lượng kém.
Câu 12: Một trại giống quảng cáo bán cá tra giống với giá rẻ hơn thị trường 30%, nhưng không cung cấp giấy chứng nhận kiểm dịch. Dựa trên các yêu cầu lưu thông giống, người nuôi nên hành động như thế nào để đảm bảo an toàn cho vụ nuôi của mình?
- A. Mua ngay vì giá rất tốt, rủi ro dịch bệnh là rất thấp.
- B. Mua một ít về nuôi thử nghiệm, nếu không có vấn đề gì thì mua số lượng lớn.
- C. Yêu cầu trại giống giảm giá thêm vì không có giấy kiểm dịch.
- D. Từ chối mua hoặc chỉ mua khi trại giống cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận kiểm dịch hợp lệ.
Câu 13: Giả sử có hai giống tôm sú, giống A có tốc độ tăng trưởng vượt trội nhưng sức đề kháng yếu, giống B có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nhưng sức đề kháng tốt. Trong bối cảnh khu vực nuôi thường xuyên xảy ra dịch bệnh, người nuôi nên ưu tiên lựa chọn giống nào để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả lâu dài? Phân tích lý do.
- A. Giống A, vì tốc độ tăng trưởng nhanh sẽ bù đắp được thiệt hại do dịch bệnh.
- B. Giống B, vì sức đề kháng tốt giúp tôm có khả năng sống sót cao hơn khi dịch bệnh xảy ra, giảm thiểu rủi ro mất trắng.
- C. Kết hợp cả hai giống, thả chung vào một ao để tận dụng ưu điểm của mỗi loại.
- D. Lựa chọn giống không quan trọng bằng việc quản lý môi trường nước thật tốt.
Câu 14: Tiêu chí "kích cỡ đồng đều" của sản phẩm thủy sản sau thu hoạch liên quan chủ yếu đến vai trò nào của giống? Tại sao?
- A. Vai trò quy định chất lượng, vì kích cỡ đồng đều là một chỉ tiêu quan trọng của chất lượng thương phẩm, ảnh hưởng đến giá trị và quá trình chế biến.
- B. Vai trò quyết định năng suất, vì kích cỡ đồng đều giúp thu hoạch nhanh hơn.
- C. Vai trò thích ứng môi trường, vì giống tốt sẽ phát triển đồng đều trong mọi điều kiện.
- D. Vai trò giảm chi phí, vì tôm/cá đồng đều dễ quản lý thức ăn hơn.
Câu 15: Trong sản xuất giống nhân tạo, việc chọn lọc bố mẹ có vai trò đặc biệt quan trọng. Nếu chọn nhầm bố mẹ cận huyết hoặc mang gen lặn có hại, điều gì có khả năng xảy ra với thế hệ con giống?
- A. Thế hệ con giống sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn bình thường.
- B. Thế hệ con giống sẽ có khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn.
- C. Thế hệ con giống có thể bị dị hình, sức sống kém, chậm lớn hoặc dễ mắc bệnh (hiện tượng suy thoái giống).
- D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng con giống.
Câu 16: Anh Hùng nuôi cá rô phi đơn tính đực vì chúng lớn nhanh hơn cá rô phi thường. Quyết định này của anh Hùng dựa trên việc ứng dụng vai trò nào của giống thủy sản?
- A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
- B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
- C. Thích ứng với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
Câu 17: Chị Mai nuôi cá lóc bông theo yêu cầu của một thị trường xuất khẩu khó tính, nơi đòi hỏi chất lượng thịt cá phải săn chắc, ít mỡ và có màu sắc đẹp. Chị Mai đã tìm mua giống từ một trại uy tín chuyên sản xuất giống có đặc tính này. Việc làm của chị Mai thể hiện sự chú trọng đến vai trò nào của giống?
- A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
- B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
- C. Khả năng chống chịu bệnh tật.
- D. Tốc độ sinh sản của giống.
Câu 18: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông lại là một yêu cầu pháp lý quan trọng?
- A. Để đảm bảo con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh.
- B. Để xác định giới tính của con giống.
- C. Để phát hiện và ngăn chặn mầm bệnh, tránh lây lan dịch bệnh trên diện rộng.
- D. Để kiểm tra màu sắc và ngoại hình của con giống.
Câu 19: Theo quy định, đối tượng nào trong chuỗi sản xuất giống thủy sản không nhất thiết phải được kiểm dịch khi lưu thông, trong khi các đối tượng khác (bố mẹ, trứng, ấu trùng, con giống) lại cần?
- A. Bố mẹ (cá, tôm).
- B. Tinh (tinh trùng).
- C. Trứng đã thụ tinh.
- D. Ấu trùng.
Câu 20: Khi một giống thủy sản mới (chưa có trong danh mục) được nhập khẩu vào Việt Nam để phục vụ nuôi trồng, cơ quan quản lý sẽ cần làm gì trước khi cho phép giống này được kinh doanh và lưu thông rộng rãi?
- A. Tiến hành khảo nghiệm, đánh giá tính phù hợp và bổ sung vào danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh.
- B. Cho phép lưu thông ngay lập tức nếu có giấy kiểm dịch từ nước xuất khẩu.
- C. Chỉ cần công bố tiêu chuẩn áp dụng là đủ.
- D. Chỉ cho phép sử dụng cho mục đích nghiên cứu, không được nuôi thương phẩm.
Câu 21: Việc sử dụng giống thủy sản có nguồn gốc từ các chương trình chọn giống tiên tiến (ví dụ: chọn giống tăng trưởng nhanh, kháng bệnh) có ý nghĩa như thế nào đối với người nuôi?
- A. Giá thành con giống sẽ rẻ hơn đáng kể.
- B. Không cần quan tâm đến quản lý môi trường nước nữa.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với các công ty nuôi lớn, không quan trọng với hộ nuôi nhỏ.
- D. Giúp tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Câu 22: Tại sao nói giống thủy sản là yếu tố nền tảng của nghề nuôi trồng thủy sản bền vững?
- A. Vì giống tốt giúp giảm hoàn toàn việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng.
- B. Vì giống tốt có thể tự thích ứng với mọi điều kiện môi trường ô nhiễm.
- C. Vì giống tốt góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, và đảm bảo an toàn thực phẩm, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài.
- D. Vì giống là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công hay thất bại của vụ nuôi.
Câu 23: Một trong những thách thức lớn trong quản lý giống thủy sản hiện nay là tình trạng buôn bán con giống trôi nổi, không rõ nguồn gốc. Hậu quả chính của tình trạng này là gì?
- A. Gây thiệt hại kinh tế cho người nuôi do chất lượng giống kém, dễ mắc bệnh và khó kiểm soát dịch bệnh trên diện rộng.
- B. Làm giảm giá bán của sản phẩm thủy sản trên thị trường.
- C. Khiến người nuôi phải đầu tư nhiều hơn vào hệ thống ao nuôi hiện đại.
- D. Khuyến khích sự đa dạng sinh học trong ao nuôi.
Câu 24: Để nâng cao vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản Việt Nam, giải pháp nào sau đây được coi là cốt lõi và cần ưu tiên đầu tư?
- A. Tăng cường nhập khẩu các loại giống ngoại lai.
- B. Đẩy mạnh nghiên cứu, chọn tạo các giống thủy sản mới có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh tốt và tăng cường quản lý chất lượng giống.
- C. Giảm giá bán con giống để khuyến khích người nuôi sử dụng.
- D. Hạn chế tối đa việc sử dụng giống nhân tạo, chỉ dùng giống tự nhiên.
Câu 25: Khi lựa chọn giống để nuôi thương phẩm, người nuôi cần xem xét những yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật? Chọn đáp án đầy đủ nhất.
- A. Chỉ cần giống có tốc độ tăng trưởng nhanh.
- B. Chỉ cần giá con giống rẻ.
- C. Chỉ cần giống chống chịu được bệnh.
- D. Đặc điểm của giống (tốc độ lớn, sức kháng bệnh, chất lượng sản phẩm), điều kiện tự nhiên và cơ sở vật chất nơi nuôi, yêu cầu của thị trường tiêu thụ.
Câu 26: So với giống thủy sản tự nhiên, giống thủy sản được sản xuất nhân tạo và qua chọn lọc có ưu điểm nổi bật nào trong nuôi thương phẩm quy mô lớn?
- A. Có đặc tính di truyền ổn định, đồng đều về kích cỡ, tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng chống chịu tốt hơn và dễ quản lý.
- B. Có màu sắc và hương vị tự nhiên hơn giống tự nhiên.
- C. Chi phí sản xuất thấp hơn nhiều.
- D. Không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
Câu 27: Một trại sản xuất giống tôm post đang áp dụng quy trình công bố tiêu chuẩn áp dụng (TCCS) và công bố hợp quy (HCR). Việc này có ý nghĩa gì đối với chất lượng con giống trại đó cung cấp ra thị trường?
- A. Chứng minh trại có giá bán con giống thấp nhất thị trường.
- B. Chứng minh trại có quy mô sản xuất lớn nhất.
- C. Cam kết và xác nhận rằng con giống được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã công bố và quy chuẩn kỹ thuật liên quan.
- D. Đảm bảo con giống hoàn toàn không mang bất kỳ mầm bệnh nào.
Câu 28: Ngoài vai trò quyết định năng suất và chất lượng, giống thủy sản còn gián tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng thức ăn trong nuôi trồng. Tại sao lại như vậy?
- A. Vì giống tốt ăn ít thức ăn hơn giống kém chất lượng.
- B. Vì giống có tốc độ tăng trưởng và khả năng chuyển hóa thức ăn khác nhau, ảnh hưởng đến hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và chi phí.
- C. Vì giống tốt không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
- D. Vì giống tốt tự tìm kiếm thức ăn tự nhiên trong ao.
Câu 29: Một đặc tính quan trọng của giống thủy sản liên quan đến vai trò "quy định chất lượng" là gì?
- A. Tốc độ tăng trọng hàng ngày.
- B. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
- C. Khả năng chống chịu nhiệt độ thấp.
- D. Tỷ lệ thịt/vỏ (ở tôm, cua).
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chọn tạo và sử dụng các giống thủy sản có khả năng thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi (ví dụ: độ mặn, nhiệt độ) ngày càng trở nên quan trọng. Điều này liên quan đến vai trò nào của giống thủy sản?
- A. Góp phần đảm bảo năng suất và sự bền vững của vụ nuôi trong điều kiện môi trường biến động.
- B. Giúp cải thiện hương vị của sản phẩm thủy sản.
- C. Làm giảm chi phí đầu tư ban đầu cho người nuôi.
- D. Không liên quan trực tiếp đến vai trò của giống.