Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trước khi tiến hành cải tạo ao nuôi tôm sú cho vụ mới, người nuôi nhận thấy đáy ao có lớp bùn đen dày và mùi hôi đặc trưng. Tình trạng này thường là do sự tích tụ của chất hữu cơ dư thừa. Biện pháp cải tạo đáy ao nào sau đây là quan trọng nhất để xử lý vấn đề này?
- A. Nạo vét sạch lớp bùn đen dưới đáy ao.
- B. Chỉ cần bón vôi thật nhiều để khử trùng.
- C. Phơi đáy ao dưới trời nắng trong 1-2 ngày là đủ.
- D. Cấp nước mới vào ao và sục khí liên tục.
Câu 2: Sau khi nạo vét bùn, đáy ao nuôi tôm vẫn còn ẩm và có dấu hiệu chua. Người nuôi quyết định bón vôi để cải tạo. Việc bón vôi trong trường hợp này mang lại những lợi ích kép nào cho đáy ao?
- A. Chỉ giúp tăng độ pH và làm đất tơi xốp.
- B. Chỉ có tác dụng khử trùng và diệt ký sinh trùng.
- C. Giúp khử chua đất đáy ao và tiêu diệt mầm bệnh.
- D. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong đất đáy ao.
Câu 3: Tại sao việc phơi đáy ao sau khi nạo vét và bón vôi lại được xem là một bước cải tạo quan trọng, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nắng ráo?
- A. Giúp đất đáy ao giữ nước tốt hơn khi cấp nước mới.
- B. Chủ yếu để làm chặt nền đáy ao, tránh sạt lở.
- C. Tạo điều kiện cho tảo phát triển nhanh hơn khi có nước.
- D. Tiêu diệt mầm bệnh, ký sinh trùng và oxy hóa chất hữu cơ.
Câu 4: Một hộ nuôi cá rô phi sử dụng nguồn nước từ kênh thủy lợi. Trước khi cấp nước vào ao, người nuôi cần xử lý nước nguồn này. Biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để loại bỏ sinh vật tạp (như cá dữ, côn trùng) và cặn bẩn lơ lửng kích thước lớn là gì?
- A. Bón vôi vào nước nguồn trước khi cấp.
- B. Lọc nước qua túi lọc hoặc lưới lọc.
- C. Sử dụng thuốc tím (KMnO4) để khử trùng toàn bộ kênh.
- D. Chờ nước lắng tự nhiên trong 24 giờ rồi mới cấp.
Câu 5: Sau khi lọc nước nguồn, người nuôi muốn khử trùng nước ao để tiêu diệt các vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh tiềm ẩn trước khi thả giống. Hoá chất nào sau đây thường được sử dụng phổ biến với mục đích này, nhưng cần lưu ý về liều lượng và thời gian cách ly?
- A. Chlorine (Hypochlorite canxi/natri).
- B. EDTA.
- C. Zeolite.
- D. Chế phẩm sinh học (Probiotics).
Câu 6: Sau khi khử trùng nước ao bằng Chlorine, người nuôi cần đợi một khoảng thời gian nhất định trước khi thả giống hoặc cấy vi sinh có lợi. Khoảng thời gian này gọi là thời gian cách ly. Mục đích chính của thời gian cách ly này là gì?
- A. Để Chlorine phát huy hết tác dụng khử trùng.
- B. Để nước ao đạt nhiệt độ phù hợp với giống nuôi.
- C. Để hóa chất khử trùng phân hủy hết, không gây hại cho vật nuôi và hệ vi sinh vật có lợi.
- D. Để các chất dinh dưỡng trong nước nguồn được hòa tan hoàn toàn.
Câu 7: Trong quá trình nuôi, lượng thức ăn thừa, phân tôm/cá và xác tảo chết tích tụ dưới đáy ao tạo thành bùn đáy. Nếu không được xử lý, lớp bùn này sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường ao nuôi và sức khỏe vật nuôi?
- A. Chỉ làm tăng độ đục của nước ao.
- B. Chỉ làm tăng pH nước, gây hại cho vật nuôi.
- C. Chỉ làm giảm nhiệt độ nước ao.
- D. Tạo môi trường cho mầm bệnh phát triển, sản sinh khí độc, giảm oxy đáy.
Câu 8: Để xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường bên ngoài nhằm giảm thiểu ô nhiễm, phương pháp sử dụng ao lắng hoặc hệ thống ao xử lý (như ao lắng, ao lọc, ao chứa) là một giải pháp phổ biến. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn mọi loại chất ô nhiễm và mầm bệnh.
- B. Giúp lắng đọng chất rắn, giảm chất hữu cơ và dinh dưỡng bằng quá trình tự nhiên, chi phí vận hành thấp.
- C. Tạo ra nguồn nước sạch hoàn toàn có thể tái sử dụng ngay lập tức.
- D. Không cần diện tích đất lớn để xây dựng hệ thống ao.
Câu 9: Công nghệ sinh học, cụ thể là việc sử dụng các chế phẩm vi sinh (probiotics), ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý môi trường nuôi thủy sản. Các chế phẩm này hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý nào để cải thiện chất lượng nước và đáy ao?
- A. Tạo ra các hóa chất mạnh để tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh và phân hủy chất hữu cơ.
- B. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa và khí độc vào trong tế bào của chúng.
- C. Làm kết tủa các chất ô nhiễm, khiến chúng lắng xuống đáy ao.
- D. Phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa khí độc và cạnh tranh với vi sinh vật gây hại.
Câu 10: Trong một ao nuôi cá tra, nồng độ khí độc NH3 (ammonia) tăng cao, vượt ngưỡng an toàn, khiến cá có dấu hiệu bỏ ăn và bơi lờ đờ. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây sử dụng công nghệ sinh học là phù hợp nhất để giải quyết trực tiếp vấn đề khí độc NH3?
- A. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý khí độc.
- B. Bón vôi bột trực tiếp xuống ao.
- C. Thay toàn bộ nước ao bằng nước mới chưa qua xử lý.
- D. Cho cá nhịn ăn trong vài ngày.
Câu 11: Hệ thống Biofloc là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản. Nguyên lý hoạt động chính của hệ thống này trong việc xử lý chất thải là gì?
- A. Sử dụng hóa chất để phân hủy nhanh chóng chất hữu cơ.
- B. Lọc cơ học các chất thải rắn ra khỏi nước.
- C. Chuyển hóa chất thải hữu cơ và vô cơ (đặc biệt là nitrogen) thành sinh khối vi sinh vật (biofloc).
- D. Thêm khoáng chất vào nước để trung hòa chất độc.
Câu 12: So với việc sử dụng hóa chất khử trùng nước ao ban đầu, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện môi trường trong quá trình nuôi có ưu điểm nổi bật nào về tính bền vững và an toàn?
- A. Tác dụng nhanh hơn và mạnh hơn trong việc tiêu diệt mầm bệnh.
- B. Thân thiện với môi trường, không gây tồn dư hóa chất, thiết lập hệ sinh thái vi sinh có lợi bền vững.
- C. Chi phí sử dụng thấp hơn đáng kể so với hóa chất.
- D. Có thể sử dụng ngay lập tức mà không cần thời gian cách ly.
Câu 13: Một ao nuôi cá rô đồng đang gặp tình trạng nước ao bị tảo xanh quá dày, gây thiếu oxy vào ban đêm và có thể tiết ra độc tố. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là phù hợp và an toàn để kiểm soát mật độ tảo?
- A. Sử dụng hóa chất diệt tảo mạnh.
- B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
- C. Bón thêm phân NPK để kích thích hệ vi sinh vật.
- D. Giảm lượng thức ăn, tăng cường sục khí, sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ.
Câu 14: Khi sử dụng vôi để cải tạo đáy ao, loại vôi tôi (Ca(OH)2) thường được ưa chuộng hơn vôi sống (CaO) trong nhiều trường hợp. Lý do chính là gì?
- A. Vôi sống có giá thành cao hơn.
- B. Vôi tôi an toàn hơn khi sử dụng do ít tỏa nhiệt khi gặp nước.
- C. Vôi sống không có tác dụng khử trùng.
- D. Vôi tôi tan nhanh hơn trong nước.
Câu 15: Giả sử ao nuôi của bạn đang bị dư thừa chất hữu cơ lơ lửng trong nước, làm nước bị đục. Biện pháp xử lý nào sau đây sử dụng nguyên tắc keo tụ, lắng đọng để làm sạch nước một cách hiệu quả?
- A. Tăng cường sục khí đáy ao.
- B. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy khí độc.
- C. Thay một phần nước mới.
- D. Sử dụng Zeolite hoặc Yucca.
Câu 16: Trong xử lý nước thải ao nuôi bằng hệ thống ao lắng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định hiệu quả của quá trình lắng các chất rắn lơ lửng?
- A. Màu sắc của nước thải.
- B. Nhiệt độ của nước thải.
- C. Thời gian lưu nước trong ao lắng.
- D. Nồng độ oxy hòa tan trong nước thải.
Câu 17: Một trong những vấn đề thường gặp trong ao nuôi thâm canh là sự hình thành khí độc H2S (Hydrogen Sulfide) dưới đáy ao, đặc biệt là ở những khu vực bùn đen, yếm khí. Khí này rất độc đối với tôm, cá. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành H2S là gì?
- A. Phân hủy yếm khí chất hữu cơ chứa lưu huỳnh ở đáy ao.
- B. Hoạt động hô hấp của tôm, cá.
- C. Sự phát triển quá mức của tảo xanh.
- D. Nước nguồn bị ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật.
Câu 18: Để xử lý khí độc H2S trong ao nuôi, ngoài việc tăng cường sục khí để tạo môi trường hiếu khí, người ta có thể sử dụng chế phẩm sinh học. Các chủng vi khuẩn trong chế phẩm này xử lý H2S theo cơ chế nào?
- A. Hấp thụ H2S vào trong tế bào và lưu trữ.
- B. Tạo ra các enzyme phân hủy trực tiếp phân tử H2S thành hydro và lưu huỳnh.
- C. Oxy hóa H2S thành các hợp chất không độc hoặc ít độc hơn (lưu huỳnh, sulfat).
- D. Làm kết tủa H2S xuống đáy ao.
Câu 19: Khi ao nuôi tôm bị nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND), việc xử lý môi trường đóng vai trò quan trọng bên cạnh việc điều trị cho tôm. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây giúp giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh trong nước và đáy ao?
- A. Chỉ cho tôm ăn thức ăn có trộn kháng sinh.
- B. Tăng lượng nước cấp vào ao hàng ngày.
- C. Giảm sục khí để giảm stress cho tôm.
- D. Sử dụng chế phẩm vi sinh có lợi để cạnh tranh và ức chế Vibrio.
Câu 20: Việc xử lý môi trường ao nuôi không chỉ dừng lại ở việc chuẩn bị ao ban đầu mà còn cần được thực hiện trong suốt quá trình nuôi. Mục đích chính của việc xử lý môi trường định kỳ trong quá trình nuôi là gì?
- A. Duy trì chất lượng nước và đáy ao ở mức tối ưu, phòng ngừa dịch bệnh.
- B. Chỉ để tiêu diệt hoàn toàn mọi vi khuẩn có trong ao.
- C. Chỉ để cung cấp thêm dinh dưỡng cho vật nuôi.
- D. Chỉ cần thiết khi vật nuôi có dấu hiệu bị bệnh.
Câu 21: Trong xử lý nước thải ao nuôi bằng phương pháp sinh học sử dụng thực vật thủy sinh (ví dụ: bèo tây, rau muống nước), các loại thực vật này đóng vai trò gì trong việc làm sạch nước?
- A. Tiết ra hóa chất tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
- B. Làm tăng độ đục của nước, giúp che bớt ánh sáng.
- C. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng xuống đáy.
- D. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) từ nước.
Câu 22: Khi sử dụng hóa chất để xử lý môi trường ao nuôi, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo an toàn cho vật nuôi, người sử dụng và môi trường là gì?
- A. Sử dụng hóa chất có giá thành rẻ nhất.
- B. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng theo hướng dẫn.
- C. Chỉ sử dụng hóa chất khi vật nuôi đã bị bệnh nặng.
- D. Pha hóa chất với nồng độ cao hơn để tăng hiệu quả.
Câu 23: Một ao nuôi cá lóc đang có hiện tượng pH nước giảm thấp đột ngột sau một trận mưa lớn kéo dài. Tình trạng này có thể gây stress và ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là phù hợp nhất để nâng pH nước trở lại mức an toàn?
- A. Bón vôi (đá vôi hoặc vôi tôi) với liều lượng phù hợp.
- B. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý khí độc.
- C. Thay một phần nước bằng nước mưa.
- D. Tăng cường cho cá ăn để chúng khỏe hơn.
Câu 24: Trong quá trình nuôi, sự phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao tiêu thụ một lượng lớn oxy hòa tan. Nếu không có biện pháp can thiệp, tình trạng thiếu oxy đáy (yếm khí) sẽ xảy ra. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp tăng cường oxy hòa tan, đặc biệt ở tầng đáy và hỗ trợ quá trình phân hủy hiếu khí chất hữu cơ?
- A. Chỉ sử dụng quạt nước trên bề mặt ao.
- B. Bón thêm phân vô cơ xuống đáy ao.
- C. Sử dụng hệ thống sục khí đặt dưới đáy ao.
- D. Thả thêm cá mè trắng để lọc nước.
Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý môi trường ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả cao nhất?
- A. Sử dụng liều lượng rất cao chỉ một lần duy nhất.
- B. Sử dụng đúng liều lượng, định kỳ và tạo điều kiện môi trường thuận lợi cho vi sinh vật hoạt động.
- C. Chỉ sử dụng khi môi trường đã bị ô nhiễm nặng.
- D. Trộn chế phẩm vi sinh với hóa chất khử trùng trước khi tạt xuống ao.
Câu 26: Ao nuôi cá tra của một hộ dân bị ô nhiễm nặng do tích tụ chất thải hữu cơ lâu ngày, dẫn đến hiện tượng nước đen, có mùi hôi nồng nặc. Biện pháp xử lý nào sau đây kết hợp giữa cơ học, hóa học và sinh học có thể mang lại hiệu quả toàn diện nhất trong trường hợp này?
- A. Chỉ thay toàn bộ nước ao bằng nước mới.
- B. Chỉ tăng cường sục khí liên tục.
- C. Chỉ sử dụng chế phẩm vi sinh liều cao.
- D. Nạo vét bùn đáy, bón vôi, thay nước một phần và sử dụng chế phẩm vi sinh.
Câu 27: Trong xử lý nước cấp vào ao nuôi, việc sử dụng thuốc tím (KMnO4) có tác dụng gì?
- A. Khử trùng, oxy hóa chất hữu cơ và các chất vô cơ khác.
- B. Cung cấp khoáng chất cần thiết cho vật nuôi.
- C. Làm tăng độ kiềm (pH) của nước.
- D. Hấp thụ khí độc H2S.
Câu 28: Khi ao nuôi có dấu hiệu bệnh đốm trắng trên tôm, mặc dù bệnh chủ yếu do virus gây ra, việc xử lý môi trường vẫn rất quan trọng để hỗ trợ tôm phục hồi và hạn chế lây lan. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là cần thiết trong trường hợp này?
- A. Tăng cường cho tôm ăn để chúng khỏe hơn.
- B. Duy trì chất lượng nước ở mức tối ưu, giảm thiểu stress cho tôm.
- C. Thay toàn bộ nước ao bằng nước giếng khoan.
- D. Bón nhiều vôi để diệt virus.
Câu 29: So sánh phương pháp xử lý nước thải ao nuôi bằng ao lắng và phương pháp sử dụng công nghệ sinh học (ví dụ: Biofloc). Điểm khác biệt cơ bản về cơ chế làm sạch nước là gì?
- A. Ao lắng chỉ xử lý chất rắn, Biofloc chỉ xử lý khí độc.
- B. Ao lắng sử dụng hóa chất, Biofloc sử dụng vi sinh vật.
- C. Ao lắng chủ yếu dựa vào lắng đọng vật lý, Biofloc dựa vào hoạt động phân hủy và chuyển hóa của vi sinh vật.
- D. Ao lắng cần diện tích nhỏ, Biofloc cần diện tích lớn.
Câu 30: Việc quản lý và xử lý môi trường ao nuôi không hiệu quả có thể dẫn đến những hậu quả kinh tế và môi trường nghiêm trọng nào?
- A. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
- B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất do phải dùng nhiều thức ăn hơn.
- C. Chỉ gây ô nhiễm cục bộ trong ao nuôi.
- D. Gây bùng phát dịch bệnh, thiệt hại kinh tế nặng nề và ô nhiễm môi trường xung quanh.