Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi cấp nước vào ao nuôi mới hoặc ao đã qua vụ nuôi, người ta thường tiến hành các bước như nạo vét bùn đáy, bón vôi và phơi đáy. Mục đích chính của việc bón vôi cho đáy ao là gì?

  • A. Tăng độ đục của nước để hạn chế tảo phát triển.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho vật nuôi.
  • C. Làm mềm nước, giảm độ cứng.
  • D. Khử trùng mầm bệnh, điều chỉnh pH đất và thúc đẩy phân hủy chất hữu cơ.

Câu 2: Một ao nuôi tôm sau khi thu hoạch có lớp bùn đen dày ở đáy. Nếu không xử lý kỹ lớp bùn này trước vụ tiếp theo, vấn đề môi trường nào có khả năng cao xảy ra nhất?

  • A. Nước ao sẽ trở nên quá trong, thiếu tảo.
  • B. Phát sinh khí độc (H2S, NH3), giảm oxy hòa tan và gia tăng mầm bệnh.
  • C. Độ mặn của nước sẽ tăng đột ngột.
  • D. Vật nuôi sẽ phát triển quá nhanh dẫn đến khó kiểm soát kích cỡ.

Câu 3: Khi lấy nước vào ao nuôi từ nguồn nước tự nhiên (sông, kênh), biện pháp nào sau đây giúp loại bỏ hiệu quả các sinh vật tạp (cá dữ, cua, ốc) và cặn bẩn lơ lửng kích thước lớn?

  • A. Lọc nước qua túi lọc hoặc lưới lọc.
  • B. Bón vôi trực tiếp vào nguồn nước.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Phơi khô đáy nguồn nước trước khi bơm.

Câu 4: Chlorine là hóa chất khử trùng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, sau khi sử dụng Chlorine để xử lý nước ao, cần phải đợi một thời gian nhất định trước khi thả giống. Lý do chính cho việc này là gì?

  • A. Để hóa chất phát huy hết tác dụng diệt khuẩn.
  • B. Để bùn đáy lắng xuống hoàn toàn.
  • C. Để Chlorine dư phân hủy hoặc bay hơi, tránh gây độc cho vật nuôi.
  • D. Để tảo có lợi phát triển đầy đủ.

Câu 5: Chế phẩm sinh học (Probiotics) được sử dụng rộng rãi trong xử lý môi trường ao nuôi. Cơ chế hoạt động chủ yếu của các chế phẩm này là gì?

  • A. Tiết ra kháng sinh tiêu diệt trực tiếp tất cả vi sinh vật trong ao.
  • B. Cạnh tranh sinh học với vi sinh vật gây hại, phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc.
  • C. Làm tăng độ mặn của nước ao nuôi.
  • D. Trung hòa trực tiếp các kim loại nặng trong nước.

Câu 6: Trong xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường, phương pháp sử dụng ao lắng (settling pond) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng nhờ trọng lực.
  • B. Hấp thụ khí độc bằng than hoạt tính.
  • C. Khử trùng bằng hóa chất nồng độ cao.
  • D. Loại bỏ kim loại nặng bằng phương pháp điện hóa.

Câu 7: Khí H2S (Hydrogen sulfide) hay còn gọi là khí độc "mùi trứng thối" thường xuất hiện ở đáy ao nuôi có điều kiện yếm khí và nhiều bùn hữu cơ. Khí này đặc biệt nguy hiểm cho vật nuôi thủy sản vì:

  • A. Làm tăng đột ngột nhiệt độ nước ao.
  • B. Gây bùng phát tảo xanh độc.
  • C. Làm tăng pH nước lên quá cao.
  • D. Cản trở khả năng hấp thụ oxy của vật nuôi và gây độc trực tiếp.

Câu 8: Một ao nuôi cá rô phi có hiện tượng nước chuyển sang màu xanh đậm bất thường và cá có dấu hiệu nhá đèn (ngoài trời). Kiểm tra cho thấy pH nước vào buổi chiều lên rất cao (trên 9.0). Vấn đề môi trường nào đang xảy ra và biện pháp xử lý cấp bách là gì?

  • A. Thiếu oxy trầm trọng; Bổ sung thức ăn giàu đạm.
  • B. Tảo phát triển quá mức, pH cao, có nguy cơ thiếu oxy về đêm; Chạy quạt nước liên tục, có thể dùng hóa chất diệt tảo liều thấp hoặc chế phẩm sinh học.
  • C. Nhiễm khuẩn Vibrio; Dùng kháng sinh trộn vào thức ăn.
  • D. Nước quá trong, thiếu dinh dưỡng; Bón phân hữu cơ xuống ao.

Câu 9: Zeolite là một loại khoáng sét tự nhiên được sử dụng trong xử lý nước ao nuôi. Tác dụng chính của Zeolite là gì?

  • A. Cung cấp oxy trực tiếp cho vật nuôi.
  • B. Tiêu diệt các loại ký sinh trùng.
  • C. Hấp thụ khí độc (đặc biệt là amoniac) và các chất lơ lửng.
  • D. Làm tăng độ chua (giảm pH) của nước.

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát và xử lý bùn đáy ao nuôi lại quan trọng đối với sức khỏe vật nuôi và hiệu quả sản xuất?

  • A. Bùn đáy là nguồn phát sinh khí độc, tiêu thụ oxy và chứa mầm bệnh gây hại cho vật nuôi.
  • B. Bùn đáy làm tăng độ trong của nước, gây stress cho vật nuôi.
  • C. Bùn đáy cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào cho vật nuôi.
  • D. Bùn đáy giúp ổn định nhiệt độ nước ao nuôi.

Câu 11: Khi nước ao nuôi có độ kiềm (Alkalinity) thấp, điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc ổn định pH và dễ xảy ra hiện tượng "pH crash" (pH giảm đột ngột). Biện pháp xử lý nào sau đây thường được áp dụng để tăng độ kiềm trong ao nuôi?

  • A. Sử dụng hóa chất khử trùng gốc Iodine.
  • B. Chạy quạt nước liên tục.
  • C. Sử dụng vôi nông nghiệp (CaCO3) hoặc Dolomite.
  • D. Bổ sung thức ăn công nghiệp chứa nhiều protein.

Câu 12: Trong quy trình xử lý nước thải ao nuôi, việc sử dụng các loài thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước, cây sậy) trong các ao lọc sinh học (constructed wetlands) có vai trò chính là gì?

  • A. Tiết ra enzyme phân hủy độc tố.
  • B. Làm tăng độ đục của nước để che chắn vật nuôi.
  • C. Cung cấp oxy trực tiếp cho cột nước bằng rễ.
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) và cung cấp nơi cư trú cho vi sinh vật xử lý nước.

Câu 13: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh (Probiotics) để xử lý nước ao nuôi thường mang lại lợi ích lâu dài hơn so với việc chỉ sử dụng hóa chất khử trùng. Điều này là do:

  • A. Chế phẩm vi sinh diệt mầm bệnh nhanh và mạnh hơn hóa chất.
  • B. Chế phẩm vi sinh thiết lập hệ vi sinh có lợi, xử lý ô nhiễm và cạnh tranh với mầm bệnh một cách bền vững.
  • C. Chế phẩm vi sinh cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho vật nuôi.
  • D. Chế phẩm vi sinh làm tăng nhiệt độ nước ao nuôi.

Câu 14: Khi kiểm tra nước ao nuôi, nồng độ Amoniac (NH3/NH4+) ở mức cao là một chỉ số đáng báo động. Nguồn gốc chính của Amoniac trong ao nuôi là từ đâu?

  • A. Nước mưa rửa trôi từ đất liền.
  • B. Quá trình quang hợp của tảo.
  • C. Sự bay hơi của nước ao.
  • D. Bài tiết của vật nuôi và phân hủy chất hữu cơ dư thừa.

Câu 15: Để giảm nồng độ Amoniac trong ao nuôi, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất khi Amoniac chủ yếu tồn tại ở dạng ion NH4+ (thường ở pH thấp)?

  • A. Sử dụng Zeolite hoặc chế phẩm vi sinh Nitrat hóa.
  • B. Bón vôi để tăng pH lên cao.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn gốc Chlorine.
  • D. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn.

Câu 16: Một trong những cách xử lý khí độc H2S ở đáy ao là tăng cường sục khí hoặc chạy quạt nước. Cơ chế chính của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho H2S lắng xuống đáy ao.
  • B. Tăng oxy hòa tan, tạo điều kiện cho vi khuẩn hiếu khí oxy hóa H2S.
  • C. Làm cho H2S bay hơi nhanh chóng ra khỏi mặt nước.
  • D. Hấp thụ H2S vào các bọt khí.

Câu 17: Việc sử dụng hóa chất diệt tảo như CuSO4 (Đồng sulfat) cần phải rất thận trọng vì:

  • A. Chỉ diệt được tảo có lợi mà không diệt tảo độc.
  • B. Làm tăng độ pH nước lên quá cao.
  • C. Cung cấp quá nhiều oxy cho ao nuôi.
  • D. Có thể gây độc cho vật nuôi và xác tảo chết phân hủy gây ô nhiễm, thiếu oxy.

Câu 18: Phương pháp xử lý nước thải bằng ao sinh học (Biological Pond) kết hợp nuôi tảo và vi khuẩn hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng hoạt động của tảo và vi khuẩn để phân hủy chất hữu cơ và hấp thụ dinh dưỡng.
  • B. Chỉ đơn thuần là quá trình lọc vật lý các chất rắn.
  • C. Dựa vào việc sử dụng hóa chất để kết tủa các chất ô nhiễm.
  • D. Loại bỏ ô nhiễm bằng cách làm bay hơi nước.

Câu 19: Tại sao việc duy trì hàm lượng oxy hòa tan (DO) phù hợp trong ao nuôi lại là yếu tố quan trọng hàng đầu trong xử lý môi trường?

  • A. Oxy hòa tan giúp tăng độ mặn của nước.
  • B. Oxy hòa tan làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Oxy hòa tan cần thiết cho hô hấp của vật nuôi và hoạt động của vi sinh vật phân hủy chất ô nhiễm.
  • D. Oxy hòa tan làm tăng độ đục của nước ao.

Câu 20: Khi nước ao nuôi có hiện tượng váng bọt màu nâu hoặc vàng, thường là dấu hiệu của sự tích tụ và phân hủy mạnh mẽ của chất hữu cơ. Biện pháp nào sau đây giúp giảm váng bọt hiệu quả?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ và tăng cường sục khí.
  • B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • C. Bón thêm thức ăn để vật nuôi tiêu thụ chất hữu cơ.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt tảo liều cao.

Câu 21: Ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn giữa vụ, quan sát thấy nền đáy có màu đen sẫm và có mùi hôi. Người nuôi muốn xử lý đáy ao mà không tháo cạn nước. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nạo vét bùn đáy bằng máy hút khi đang nuôi.
  • B. Bón vôi sống trực tiếp xuống đáy ao.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy và Zeolite.
  • D. Dùng Chlorine nồng độ cao để khử trùng đáy ao.

Câu 22: Để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi, ngoài việc sử dụng hóa chất diệt tảo, người nuôi có thể áp dụng biện pháp sinh học nào?

  • A. Tăng cường cho ăn để vật nuôi cạnh tranh thức ăn với tảo.
  • B. Thả các loài cá ăn thịt để ăn tảo.
  • C. Giảm ánh sáng chiếu xuống ao nuôi.
  • D. Thả các loài cá ăn tảo hoặc sử dụng chế phẩm vi khuẩn quang hợp (PSB).

Câu 23: Việc sử dụng các loại hóa chất xử lý môi trường (như Chlorine, BKC, thuốc tím) cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất. Hậu quả nghiêm trọng nhất khi sử dụng quá liều là gì?

  • A. Giảm hiệu quả xử lý môi trường.
  • B. Gây độc, sốc, chết vật nuôi và tiêu diệt hệ vi sinh vật có lợi.
  • C. Làm tăng quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Khiến nước ao trong quá mức.

Câu 24: Tại sao sau khi khử trùng nước ao bằng hóa chất (ví dụ: Chlorine), người ta thường khuyến cáo sử dụng chế phẩm vi sinh sau đó vài ngày?

  • A. Chế phẩm vi sinh giúp tăng tác dụng diệt khuẩn của hóa chất.
  • B. Chế phẩm vi sinh giúp phân hủy hóa chất dư thừa ngay lập tức.
  • C. Chế phẩm vi sinh giúp tái tạo và cân bằng hệ vi sinh vật có lợi đã bị tiêu diệt bởi hóa chất.
  • D. Chế phẩm vi sinh giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn để chống lại độc tính của hóa chất.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lý môi trường được áp dụng (ví dụ: xử lý khí độc), người nuôi cần làm gì?

  • A. Kiểm tra lại các thông số môi trường (khí độc, DO, pH) và quan sát biểu hiện của vật nuôi.
  • B. Chỉ cần quan sát màu nước ao.
  • C. Chỉ cần ngửi mùi nước ao.
  • D. Cho vật nuôi ăn thử và xem chúng có ăn không.

Câu 26: Trong các phương pháp xử lý môi trường, phương pháp nào được coi là bền vững và thân thiện với môi trường nhất trong dài hạn?

  • A. Sử dụng hóa chất khử trùng định kỳ.
  • B. Thường xuyên thay nước ao với lượng lớn.
  • C. Chỉ dựa vào việc nạo vét bùn đáy.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học và các hệ thống lọc/xử lý sinh học.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự tích tụ chất hữu cơ ở đáy ao nuôi trong quá trình sản xuất?

  • A. Tăng mật độ thả giống.
  • B. Thường xuyên bón vôi với liều cao.
  • C. Quản lý lượng thức ăn cho ăn và sử dụng chế phẩm vi sinh định kỳ.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong ao.

Câu 28: Nước ao nuôi có độ cứng (Hardness) cao (nhiều ion Ca2+, Mg2+) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số hóa chất xử lý. Ví dụ, hóa chất nào sau đây thường bị giảm hiệu quả khi sử dụng trong nước có độ cứng cao?

  • A. Chlorine.
  • B. Copper sulfate (CuSO4).
  • C. BKC (Benzalkonium Chloride).
  • D. Thuốc tím (KMnO4).

Câu 29: Hệ thống tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System - RAS) là một công nghệ nuôi trồng thủy sản tiên tiến. Điểm khác biệt cốt lõi trong xử lý môi trường của RAS so với ao nuôi truyền thống là gì?

  • A. Nước được tuần hoàn và xử lý liên tục qua các hệ thống lọc cơ học, sinh học và khử trùng.
  • B. Chỉ sử dụng phương pháp bón vôi để xử lý nước.
  • C. Hoàn toàn không cần xử lý nước vì mật độ nuôi rất thấp.
  • D. Chỉ dựa vào quá trình tự làm sạch của ao.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm nhất của các biện pháp xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • B. Tăng nhanh tốc độ tăng trưởng của vật nuôi bằng mọi giá.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn tất cả vi sinh vật trong ao.
  • D. Tạo ra môi trường sống tối ưu cho vật nuôi, đảm bảo sức khỏe vật nuôi, hiệu quả sản xuất và bền vững môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trước khi cấp nước vào ao nuôi mới hoặc ao đã qua vụ nuôi, người ta thường tiến hành các bước như nạo vét bùn đáy, bón vôi và phơi đáy. Mục đích chính của việc bón vôi cho đáy ao là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một ao nuôi tôm sau khi thu hoạch có lớp bùn đen dày ở đáy. Nếu không xử lý kỹ lớp bùn này trước vụ tiếp theo, vấn đề môi trường nào có khả năng cao xảy ra nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi lấy nước vào ao nuôi từ nguồn nước tự nhiên (sông, kênh), biện pháp nào sau đây giúp loại bỏ hiệu quả các sinh vật tạp (cá dữ, cua, ốc) và cặn bẩn lơ lửng kích thước lớn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chlorine là hóa chất khử trùng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, sau khi sử dụng Chlorine để xử lý nước ao, cần phải đợi một thời gian nhất định trước khi thả giống. Lý do chính cho việc này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chế phẩm sinh học (Probiotics) được sử dụng rộng rãi trong xử lý môi trường ao nuôi. Cơ chế hoạt động chủ yếu của các chế phẩm này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường, phương pháp sử dụng ao lắng (settling pond) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khí H2S (Hydrogen sulfide) hay còn gọi là khí độc 'mùi trứng thối' thường xuất hiện ở đáy ao nuôi có điều kiện yếm khí và nhiều bùn hữu cơ. Khí này đặc biệt nguy hiểm cho vật nuôi thủy sản vì:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một ao nuôi cá rô phi có hiện tượng nước chuyển sang màu xanh đậm bất thường và cá có dấu hiệu nhá đèn (ngoài trời). Kiểm tra cho thấy pH nước vào buổi chiều lên rất cao (trên 9.0). Vấn đề môi trường nào đang xảy ra và biện pháp xử lý cấp bách là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Zeolite là một loại khoáng sét tự nhiên được sử dụng trong xử lý nước ao nuôi. Tác dụng chính của Zeolite là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát và xử lý bùn đáy ao nuôi lại quan trọng đối với sức khỏe vật nuôi và hiệu quả sản xuất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi nước ao nuôi có độ kiềm (Alkalinity) thấp, điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc ổn định pH và dễ xảy ra hiện tượng 'pH crash' (pH giảm đột ngột). Biện pháp xử lý nào sau đây thường được áp dụng để tăng độ kiềm trong ao nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong quy trình xử lý nước thải ao nuôi, việc sử dụng các loài thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước, cây sậy) trong các ao lọc sinh học (constructed wetlands) có vai trò chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh (Probiotics) để xử lý nước ao nuôi thường mang lại lợi ích lâu dài hơn so với việc chỉ sử dụng hóa chất khử trùng. Điều này là do:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi kiểm tra nước ao nuôi, nồng độ Amoniac (NH3/NH4+) ở mức cao là một chỉ số đáng báo động. Nguồn gốc chính của Amoniac trong ao nuôi là từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để giảm nồng độ Amoniac trong ao nuôi, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất khi Amoniac chủ yếu tồn tại ở dạng ion NH4+ (thường ở pH thấp)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một trong những cách xử lý khí độc H2S ở đáy ao là tăng cường sục khí hoặc chạy quạt nước. Cơ chế chính của biện pháp này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc sử dụng hóa chất diệt tảo như CuSO4 (Đồng sulfat) cần phải rất thận trọng vì:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phương pháp xử lý nước thải bằng ao sinh học (Biological Pond) kết hợp nuôi tảo và vi khuẩn hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc duy trì hàm lượng oxy hòa tan (DO) phù hợp trong ao nuôi lại là yếu tố quan trọng hàng đầu trong xử lý môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi nước ao nuôi có hiện tượng váng bọt màu nâu hoặc vàng, thường là dấu hiệu của sự tích tụ và phân hủy mạnh mẽ của chất hữu cơ. Biện pháp nào sau đây giúp giảm váng bọt hiệu quả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn giữa vụ, quan sát thấy nền đáy có màu đen sẫm và có mùi hôi. Người nuôi muốn xử lý đáy ao mà không tháo cạn nước. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi, ngoài việc sử dụng hóa chất diệt tảo, người nuôi có thể áp dụng biện pháp sinh học nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc sử dụng các loại hóa chất xử lý môi trường (như Chlorine, BKC, thuốc tím) cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất. Hậu quả nghiêm trọng nhất khi sử dụng quá liều là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao sau khi khử trùng nước ao bằng hóa chất (ví dụ: Chlorine), người ta thường khuyến cáo sử dụng chế phẩm vi sinh sau đó vài ngày?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lý môi trường được áp dụng (ví dụ: xử lý khí độc), người nuôi cần làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong các phương pháp xử lý môi trường, phương pháp nào được coi là bền vững và thân thiện với môi trường nhất trong dài hạn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự tích tụ chất hữu cơ ở đáy ao nuôi trong quá trình sản xuất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nước ao nuôi có độ cứng (Hardness) cao (nhiều ion Ca2+, Mg2+) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số hóa chất xử lý. Ví dụ, hóa chất nào sau đây thường bị giảm hiệu quả khi sử dụng trong nước có độ cứng cao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hệ thống tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System - RAS) là một công nghệ nuôi trồng thủy sản tiên tiến. Điểm khác biệt cốt lõi trong xử lý môi trường của RAS so với ao nuôi truyền thống là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm nhất của các biện pháp xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi cấp nước vào ao nuôi tôm mới đào, người nuôi thường tiến hành nạo vét, bón vôi và phơi đáy. Mục đích chính và toàn diện nhất của các công việc này là gì?

  • A. Chỉ để làm sạch bùn cũ và diệt cá tạp.
  • B. Chủ yếu để tăng độ pH của đất đáy ao.
  • C. Giúp đáy ao khô ráo hơn để dễ quản lý.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh, diệt sinh vật hại và cải tạo độ chua của nền đáy.

Câu 2: Nước được cấp vào ao nuôi thủy sản lần đầu thường cần được xử lý trước khi thả giống. Việc sử dụng túi lọc hoặc lưới lọc ở cửa lấy nước có tác dụng chính là gì?

  • A. Giảm nồng độ các chất dinh dưỡng trong nước.
  • B. Diệt khuẩn và virus có trong nước nguồn.
  • C. Loại bỏ cặn bẩn, sinh vật tạp và ngăn mầm bệnh xâm nhập.
  • D. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước cấp.

Câu 3: Trong quá trình xử lý nước cấp cho ao nuôi, hóa chất diệt khuẩn như Chlorine hoặc BKC thường được sử dụng. Tuy nhiên, sau khi xử lý bằng hóa chất này, người nuôi cần chờ một thời gian nhất định mới được thả giống. Lý do chính của việc chờ đợi này là gì?

  • A. Để các chất dinh dưỡng trong nước kịp hòa tan.
  • B. Để hóa chất diệt khuẩn phân hủy hết hoặc giảm nồng độ xuống mức an toàn cho vật nuôi.
  • C. Để nhiệt độ nước trong ao ổn định.
  • D. Để các loài tảo có lợi phát triển kịp thời.

Câu 4: Một trong những vấn đề phổ biến trong ao nuôi là sự tích tụ chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa và phân vật nuôi. Nếu không được xử lý hiệu quả, chất thải này sẽ gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường ao?

  • A. Tiêu thụ oxy hòa tan, sản sinh khí độc (NH3, H2S) và tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.
  • B. Làm tăng độ kiềm (pH) của nước ao một cách đột ngột.
  • C. Giúp nước ao trong hơn và tăng cường ánh sáng xuống đáy.
  • D. Kích thích sự phát triển quá mức của các loài tảo có lợi.

Câu 5: Khi ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy hòa tan (ví dụ: tôm/cá nổi đầu vào buổi sáng sớm), người nuôi có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào để khắc phục tình trạng này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Ngừng cho ăn hoàn toàn.
  • B. Vận hành quạt nước hoặc hệ thống sục khí.
  • C. Thay toàn bộ nước trong ao.
  • D. Bón thêm phân hữu cơ xuống đáy ao.

Câu 6: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện trong ao nuôi khi nào và gây nguy hiểm gì cho vật nuôi thủy sản?

  • A. Xuất hiện khi nước ao quá trong; gây tăng trưởng nhanh.
  • B. Xuất hiện khi tảo phát triển mạnh; làm tăng sức đề kháng vật nuôi.
  • C. Xuất hiện ở đáy ao thiếu oxy do phân hủy chất hữu cơ; rất độc, cản trở hô hấp của vật nuôi.
  • D. Xuất hiện khi pH nước cao; chỉ gây khó chịu nhẹ cho vật nuôi.

Câu 7: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) là một phương pháp xử lý môi trường ao nuôi ngày càng phổ biến. Công dụng chính của các chế phẩm này trong việc xử lý chất thải hữu cơ và khí độc là gì?

  • A. Diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn trong ao.
  • B. Chỉ làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Làm kết tủa các kim loại nặng trong nước.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, kiểm soát mầm bệnh và chuyển hóa khí độc.

Câu 8: Tảo độc (như tảo lam, tảo giáp) có thể phát triển bùng phát trong ao nuôi, gây ra hiện tượng "nước nở hoa" và tiềm ẩn nguy hiểm. Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả để xử lý sự phát triển quá mức của tảo độc?

  • A. Tăng cường cho ăn để tảo có thêm dinh dưỡng.
  • B. Bón thêm phân đạm để kích thích tảo phát triển mạnh hơn.
  • C. Thay một phần nước ao hoặc sử dụng hóa chất diệt tảo đặc hiệu.
  • D. Tắt hết hệ thống sục khí để giảm ánh sáng.

Câu 9: Bùn đáy ao nuôi tôm/cá lâu năm thường rất đen và có mùi hôi. Điều này cho thấy đáy ao đang trong tình trạng yếm khí. Tình trạng yếm khí ở đáy ao ảnh hưởng xấu đến môi trường nước như thế nào?

  • A. Tạo điều kiện sản sinh khí độc (H2S, CH4), giải phóng chất dinh dưỡng gây ô nhiễm nước.
  • B. Giúp oxy hòa tan từ không khí dễ dàng đi xuống đáy hơn.
  • C. Làm tăng hoạt động của các vi sinh vật có lợi.
  • D. Giúp vật nuôi dễ dàng tìm kiếm thức ăn ở đáy.

Câu 10: Để cải thiện tình trạng đáy ao bị ô nhiễm, ngoài việc nạo vét định kỳ, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào trong quá trình nuôi để giảm thiểu sự tích tụ bùn bẩn và khí độc ở đáy?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho vật nuôi để chúng tiêu thụ hết chất bẩn.
  • B. Chỉ thay nước bề mặt ao.
  • C. Bón vôi xuống đáy khi đang có vật nuôi với liều lượng cao.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy hoặc hút bùn đáy định kỳ.

Câu 11: Ao lắng (ao chứa) là một phần quan trọng trong hệ thống xử lý nước cấp cho ao nuôi. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng ao lắng là gì?

  • A. Chỉ có tác dụng loại bỏ cặn lơ lửng.
  • B. Chủ yếu dùng để dự trữ nước khi cần thay nước cho ao nuôi chính.
  • C. Là phương pháp xử lý nước cấp có chi phí đầu tư rất cao.
  • D. Đơn giản, chi phí hợp lý, giúp lắng đọng cặn, loại bỏ sinh vật tạp và có thể xử lý sơ bộ trước khi cấp vào ao nuôi.

Câu 12: Trong trường hợp ao nuôi bị ô nhiễm do tảo độc phát triển quá mức, việc thay nước là một biện pháp phổ biến. Tuy nhiên, khi thay nước cần lưu ý điều gì để tránh gây sốc cho vật nuôi và không làm tình hình thêm tệ?

  • A. Chỉ nên thay một phần nước (khoảng 20-30%) mỗi lần và cấp nước mới đã qua xử lý.
  • B. Thay toàn bộ nước trong ao một lần để loại bỏ hết tảo độc.
  • C. Thay nước vào lúc nhiệt độ môi trường cao nhất trong ngày.
  • D. Không cần xử lý nước mới trước khi cấp vào ao.

Câu 13: Việc sử dụng vôi (CaO hoặc CaCO3) trong xử lý môi trường ao nuôi có nhiều tác dụng khác nhau. Khi bón vôi xuống đáy ao sau khi nạo vét và phơi đáy, tác dụng chính của vôi là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho vật nuôi.
  • B. Làm tăng nhanh lượng tảo có lợi trong ao.
  • C. Sát khuẩn, diệt mầm bệnh, diệt tạp và nâng pH đất đáy.
  • D. Làm giảm độ trong của nước ao.

Câu 14: Khí độc NH3 (Amoniac) là một trong những chất gây ô nhiễm phổ biến nhất trong ao nuôi, đặc biệt là ở giai đoạn cuối vụ nuôi. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nồng độ NH3 trong ao là gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào ao.
  • B. Sự phân hủy chất thải hữu cơ (thức ăn thừa, phân) và bài tiết của vật nuôi.
  • C. Thiếu oxy hòa tan trong nước.
  • D. Nước cấp vào ao có nồng độ NH3 rất cao.

Câu 15: Để xử lý khí độc NH3 trong ao nuôi, người nuôi có thể áp dụng kết hợp nhiều biện pháp. Biện pháp nào dưới đây có tác dụng chuyển hóa NH3 thành dạng ít độc hơn hoặc loại bỏ nó khỏi nước?

  • A. Chỉ tăng cường sục khí.
  • B. Chỉ bón vôi xuống đáy ao.
  • C. Chỉ dùng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học (vi khuẩn nitrat hóa) hoặc thay nước một phần.

Câu 16: Khi kiểm tra ao nuôi, người nuôi phát hiện nước ao có màu xanh đậm hoặc xanh lam, có thể có váng trên mặt nước. Đây là dấu hiệu của sự phát triển bùng phát của loại tảo nào, tiềm ẩn nguy cơ gây độc cho vật nuôi?

  • A. Tảo lam.
  • B. Tảo lục.
  • C. Tảo khuê.
  • D. Tảo đỏ.

Câu 17: Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong xử lý môi trường nuôi thủy sản. Ngoài việc xử lý chất thải hữu cơ và khí độc, công nghệ sinh học còn có khả năng kiểm soát yếu tố gây hại nào khác trong ao nuôi?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ nước ao.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các chất khoáng trong nước.
  • C. Kiểm soát và làm giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước ao.

Câu 18: Một ao nuôi cá tra đang gặp vấn đề về mùi hôi của nước do sự tích tụ chất hữu cơ và khí độc. Người nuôi quyết định sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý. Để chế phẩm sinh học phát huy hiệu quả tốt nhất, cần lưu ý điều kiện môi trường nào trong ao?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan rất thấp.
  • B. Đủ oxy hòa tan và các yếu tố môi trường (pH, nhiệt độ) nằm trong khoảng thích hợp cho vi sinh vật phát triển.
  • C. Nước ao có nhiều hóa chất diệt khuẩn tồn dư.
  • D. Đáy ao phải hoàn toàn yếm khí.

Câu 19: Phương pháp xử lý chất thải hữu cơ bằng cách thay nước một phần có ưu điểm là nhanh chóng làm giảm nồng độ chất bẩn. Tuy nhiên, nó có nhược điểm nào cần cân nhắc?

  • A. Không làm giảm được nồng độ chất thải hữu cơ.
  • B. Rất tốn kém và phức tạp.
  • C. Tốn nước, có thể gây ô nhiễm môi trường xung quanh và tiềm ẩn rủi ro đưa mầm bệnh từ ngoài vào.
  • D. Làm tăng đột ngột nhiệt độ nước ao.

Câu 20: Quạt nước và hệ thống sục khí là các thiết bị thường được sử dụng trong ao nuôi. Chức năng chính của các thiết bị này trong việc xử lý môi trường là gì?

  • A. Chỉ có tác dụng khuấy động nước cho đều.
  • B. Chỉ dùng để đẩy chất thải ra khỏi ao.
  • C. Giúp làm giảm nhiệt độ nước trong ao.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan, giúp giải phóng khí độc và lưu thông dòng chảy trong ao.

Câu 21: Bùn đáy ao nuôi lâu ngày chứa nhiều chất hữu cơ khó phân hủy và là nơi trú ngụ của nhiều mầm bệnh. Ngoài việc nạo vét định kỳ, việc sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy ao trong quá trình nuôi có ưu điểm gì so với việc chỉ chờ đến cuối vụ để nạo vét?

  • A. Làm cho bùn đáy biến mất hoàn toàn ngay lập tức.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ tại chỗ, giảm tích tụ bùn, hạn chế khí độc và mầm bệnh phát sinh từ đáy trong suốt vụ nuôi.
  • C. Giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn bùn đáy.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng độ pH của lớp bùn đáy.

Câu 22: Nước ao nuôi có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, độ trong vừa phải, thường là dấu hiệu của sự phát triển tốt của loại tảo nào, được xem là có lợi trong ao nuôi tôm/cá?

  • A. Tảo lam.
  • B. Tảo đỏ.
  • C. Tảo khuê.
  • D. Tảo giáp.

Câu 23: Khi nước ao nuôi có hiện tượng "nước nở hoa" do tảo phát triển quá mức, đặc biệt là tảo lam, lượng oxy hòa tan trong ao sẽ biến động như thế nào trong ngày và đêm?

  • A. Oxy hòa tan luôn ở mức cao cả ngày và đêm.
  • B. Oxy hòa tan luôn ở mức thấp cả ngày và đêm.
  • C. Oxy hòa tan thấp vào ban ngày và cao vào ban đêm.
  • D. Oxy hòa tan rất cao vào ban ngày (do quang hợp) và giảm mạnh vào ban đêm (do hô hấp).

Câu 24: Một người nuôi tôm phát hiện tôm có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ và kiểm tra thấy nồng độ khí độc NH3 trong ao cao hơn mức cho phép. Biện pháp xử lý khẩn cấp nào nên được ưu tiên áp dụng ngay lúc này?

  • A. Thay một phần nước ao bằng nước sạch đã qua xử lý.
  • B. Bón vôi toàn ao với liều lượng cao.
  • C. Ngừng cho ăn và chờ đợi.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn toàn ao.

Câu 25: Việc quản lý cho ăn hợp lý (đúng lượng, đúng giờ) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc kiểm soát chất lượng môi trường ao nuôi?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng nước, chủ yếu liên quan đến chi phí.
  • B. Chỉ giúp vật nuôi tăng trưởng đều hơn.
  • C. Chỉ làm tăng độ pH của nước ao.
  • D. Giảm lượng thức ăn thừa, hạn chế tích tụ chất hữu cơ ở đáy, từ đó giảm ô nhiễm và sự phát sinh khí độc.

Câu 26: Ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn phát triển mạnh, lượng chất thải tăng lên. Người nuôi cần theo dõi chỉ tiêu môi trường nào dưới đây để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ và khả năng yếm khí của đáy ao?

  • A. Độ mặn và nhiệt độ.
  • B. Nồng độ NH3, H2S và màu sắc, mùi của bùn đáy.
  • C. Độ trong và độ kiềm (Alkalinity).
  • D. Nồng độ Canxi và Magie.

Câu 27: Một ao nuôi cá rô phi có màu nước xanh đậm do tảo lục phát triển quá mức. Mặc dù tảo lục có lợi hơn tảo lam, nhưng sự phát triển quá mức vẫn có thể gây hại. Tác động tiêu cực chính của hiện tượng "nước nở hoa" do tảo lục là gì?

  • A. Gây biến động oxy hòa tan và pH lớn trong ngày, làm giảm độ trong, và khi tàn rã gây ô nhiễm hữu cơ.
  • B. Chỉ làm giảm nhiệt độ nước ao.
  • C. Cung cấp quá nhiều oxy hòa tan vào ban đêm.
  • D. Làm nước ao trở nên quá trong.

Câu 28: Việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn trong xử lý nước ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vật nuôi cũng như môi trường?

  • A. Có thể dùng bất kỳ loại hóa chất diệt khuẩn nào có sẵn.
  • B. Dùng liều lượng càng cao càng tốt để diệt sạch mầm bệnh.
  • C. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, pha loãng và tạt đều, tuân thủ thời gian cách ly an toàn.
  • D. Chỉ cần đổ trực tiếp hóa chất đậm đặc xuống một góc ao.

Câu 29: Sau khi sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh để xử lý nước ao, người nuôi thường được khuyên sử dụng chế phẩm sinh học sau khoảng 2-3 ngày. Mục đích của việc sử dụng chế phẩm sinh học sau khử trùng là gì?

  • A. Để hóa chất diệt khuẩn có thêm thời gian phát huy tác dụng.
  • B. Chế phẩm sinh học giúp tăng độc tính của hóa chất còn sót lại.
  • C. Chỉ để cung cấp thêm dinh dưỡng cho tảo phát triển.
  • D. Tái tạo hệ vi sinh vật có lợi trong ao, hỗ trợ phân hủy chất thải và kiểm soát mầm bệnh sau khi hóa chất đã hết tác dụng.

Câu 30: Trong các phương pháp xử lý môi trường ao nuôi, phương pháp nào được xem là bền vững và thân thiện với môi trường nhất về lâu dài?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học.
  • B. Thường xuyên sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao.
  • C. Thay nước toàn bộ ao hàng ngày.
  • D. Chỉ dựa vào hoạt động của quạt nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trước khi cấp nước vào ao nuôi tôm mới đào, người nuôi thường tiến hành nạo vét, bón vôi và phơi đáy. Mục đích chính và toàn diện nhất của các công việc này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nước được cấp vào ao nuôi thủy sản lần đầu thường cần được xử lý trước khi thả giống. Việc sử dụng túi lọc hoặc lưới lọc ở cửa lấy nước có tác dụng chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong quá trình xử lý nước cấp cho ao nuôi, hóa chất diệt khuẩn như Chlorine hoặc BKC thường được sử dụng. Tuy nhiên, sau khi xử lý bằng hóa chất này, người nuôi cần chờ một thời gian nhất định mới được thả giống. Lý do chính của việc chờ đợi này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trong những vấn đề phổ biến trong ao nuôi là sự tích tụ chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa và phân vật nuôi. Nếu không được xử lý hiệu quả, chất thải này sẽ gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường ao?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy hòa tan (ví dụ: tôm/cá nổi đầu vào buổi sáng sớm), người nuôi có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào để khắc phục tình trạng này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện trong ao nuôi khi nào và gây nguy hiểm gì cho vật nuôi thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) là một phương pháp xử lý môi trường ao nuôi ngày càng phổ biến. Công dụng chính của các chế phẩm này trong việc xử lý chất thải hữu cơ và khí độc là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tảo độc (như tảo lam, tảo giáp) có thể phát triển bùng phát trong ao nuôi, gây ra hiện tượng 'nước nở hoa' và tiềm ẩn nguy hiểm. Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả để xử lý sự phát triển quá mức của tảo độc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bùn đáy ao nuôi tôm/cá lâu năm thường rất đen và có mùi hôi. Điều này cho thấy đáy ao đang trong tình trạng yếm khí. Tình trạng yếm khí ở đáy ao ảnh hưởng xấu đến môi trường nước như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để cải thiện tình trạng đáy ao bị ô nhiễm, ngoài việc nạo vét định kỳ, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào trong quá trình nuôi để giảm thiểu sự tích tụ bùn bẩn và khí độc ở đáy?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ao lắng (ao chứa) là một phần quan trọng trong hệ thống xử lý nước cấp cho ao nuôi. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng ao lắng là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong trường hợp ao nuôi bị ô nhiễm do tảo độc phát triển quá mức, việc thay nước là một biện pháp phổ biến. Tuy nhiên, khi thay nước cần lưu ý điều gì để tránh gây sốc cho vật nuôi và không làm tình hình thêm tệ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc sử dụng vôi (CaO hoặc CaCO3) trong xử lý môi trường ao nuôi có nhiều tác dụng khác nhau. Khi bón vôi xuống đáy ao sau khi nạo vét và phơi đáy, tác dụng chính của vôi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khí độc NH3 (Amoniac) là một trong những chất gây ô nhiễm phổ biến nhất trong ao nuôi, đặc biệt là ở giai đoạn cuối vụ nuôi. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nồng độ NH3 trong ao là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để xử lý khí độc NH3 trong ao nuôi, người nuôi có thể áp dụng kết hợp nhiều biện pháp. Biện pháp nào dưới đây có tác dụng *chuyển hóa* NH3 thành dạng ít độc hơn hoặc loại bỏ nó khỏi nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi kiểm tra ao nuôi, người nuôi phát hiện nước ao có màu xanh đậm hoặc xanh lam, có thể có váng trên mặt nước. Đây là dấu hiệu của sự phát triển bùng phát của loại tảo nào, tiềm ẩn nguy cơ gây độc cho vật nuôi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong xử lý môi trường nuôi thủy sản. Ngoài việc xử lý chất thải hữu cơ và khí độc, công nghệ sinh học còn có khả năng kiểm soát yếu tố gây hại nào khác trong ao nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một ao nuôi cá tra đang gặp vấn đề về mùi hôi của nước do sự tích tụ chất hữu cơ và khí độc. Người nuôi quyết định sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý. Để chế phẩm sinh học phát huy hiệu quả tốt nhất, cần lưu ý điều kiện môi trường nào trong ao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phương pháp xử lý chất thải hữu cơ bằng cách thay nước một phần có ưu điểm là nhanh chóng làm giảm nồng độ chất bẩn. Tuy nhiên, nó có nhược điểm nào cần cân nhắc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Quạt nước và hệ thống sục khí là các thiết bị thường được sử dụng trong ao nuôi. Chức năng chính của các thiết bị này trong việc xử lý môi trường là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bùn đáy ao nuôi lâu ngày chứa nhiều chất hữu cơ khó phân hủy và là nơi trú ngụ của nhiều mầm bệnh. Ngoài việc nạo vét định kỳ, việc sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy ao trong quá trình nuôi có ưu điểm gì so với việc chỉ chờ đến cuối vụ để nạo vét?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nước ao nuôi có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, độ trong vừa phải, thường là dấu hiệu của sự phát triển tốt của loại tảo nào, được xem là có lợi trong ao nuôi tôm/cá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi nước ao nuôi có hiện tượng 'nước nở hoa' do tảo phát triển quá mức, đặc biệt là tảo lam, lượng oxy hòa tan trong ao sẽ biến động như thế nào trong ngày và đêm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một người nuôi tôm phát hiện tôm có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ và kiểm tra thấy nồng độ khí độc NH3 trong ao cao hơn mức cho phép. Biện pháp xử lý khẩn cấp nào nên được ưu tiên áp dụng ngay lúc này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc quản lý cho ăn hợp lý (đúng lượng, đúng giờ) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc kiểm soát chất lượng môi trường ao nuôi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn phát triển mạnh, lượng chất thải tăng lên. Người nuôi cần theo dõi chỉ tiêu môi trường nào dưới đây để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ và khả năng yếm khí của đáy ao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một ao nuôi cá rô phi có màu nước xanh đậm do tảo lục phát triển quá mức. Mặc dù tảo lục có lợi hơn tảo lam, nhưng sự phát triển quá mức vẫn có thể gây hại. Tác động tiêu cực chính của hiện tượng 'nước nở hoa' do tảo lục là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn trong xử lý nước ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vật nuôi cũng như môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Sau khi sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh để xử lý nước ao, người nuôi thường được khuyên sử dụng chế phẩm sinh học sau khoảng 2-3 ngày. Mục đích của việc sử dụng chế phẩm sinh học sau khử trùng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong các phương pháp xử lý môi trường ao nuôi, phương pháp nào được xem là bền vững và thân thiện với môi trường nhất về lâu dài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi tiến hành cấp nước cho ao nuôi tôm sú mới đào, người nuôi cần thực hiện những công việc chuẩn bị nền đáy ao nào để đảm bảo vệ sinh và khử mầm bệnh hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần nạo vét sạch bùn đáy và phơi khô.
  • B. Bón vôi để nâng pH và phơi đáy thật khô.
  • C. Nạo vét bùn, bón phân lân để gây màu nước.
  • D. Nạo vét bùn đáy, bón vôi và phơi đáy ao.

Câu 2: Việc bón vôi xuống đáy ao sau khi nạo vét và trước khi phơi đáy có tác dụng chính là gì trong việc xử lý môi trường nền đáy?

  • A. Tăng cường dinh dưỡng cho nền đáy.
  • B. Giúp đất tơi xốp hơn.
  • C. Nâng pH đất, khử trùng và thúc đẩy phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Chỉ có tác dụng diệt côn trùng đáy ao.

Câu 3: Tại sao công đoạn phơi đáy ao sau khi bón vôi lại quan trọng trong quy trình xử lý môi trường trước khi cấp nước?

  • A. Giúp vôi ngấm sâu hơn vào đất.
  • B. Diệt mầm bệnh còn sót lại, phân hủy chất hữu cơ và giảm khí độc tiềm tàng.
  • C. Làm cho nền đáy cứng chắc hơn.
  • D. Giúp đất dễ dàng thấm nước hơn khi cấp nước.

Câu 4: Nước được cấp vào ao nuôi thủy sản thường cần được xử lý trước khi đưa vào sử dụng. Phương pháp xử lý nước phổ biến nhất để loại bỏ sinh vật hại (cá tạp, địch hại) và cặn bẩn là gì?

  • A. Lọc qua lưới lọc hoặc túi lọc.
  • B. Bón vôi vào nguồn nước.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn trực tiếp vào kênh cấp nước.
  • D. Sục khí ozone vào nguồn nước.

Câu 5: Sau khi cấp nước vào ao và trước khi thả giống, người nuôi thường tiến hành khử trùng nước. Nếu sử dụng hóa chất gốc Chlorine, cần lưu ý điều gì trước khi thả giống?

  • A. Có thể thả giống ngay sau khi khử trùng.
  • B. Chỉ cần đảm bảo màu nước đã lên xanh là được.
  • C. Phải chờ một thời gian nhất định để hóa chất phân hủy hết hoặc kiểm tra nồng độ dư an toàn.
  • D. Bón thêm phân hữu cơ để trung hòa hóa chất.

Câu 6: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý môi trường ao nuôi sau khi khử trùng nước nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Diệt hết tất cả vi khuẩn trong ao.
  • B. Chỉ giúp tăng cường dinh dưỡng cho thủy sản.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng hóa chất.
  • D. Thiết lập hệ vi sinh vật có lợi, phân hủy chất hữu cơ và giảm khí độc.

Câu 7: Trong quá trình nuôi, chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao (bùn đáy) chủ yếu đến từ những nguồn nào?

  • A. Chủ yếu là phân của động vật thủy sản.
  • B. Chủ yếu là thức ăn thừa do cho ăn quá nhiều.
  • C. Chỉ gồm xác tảo và thực vật phù du chết.
  • D. Thức ăn thừa, phân của động vật thủy sản, xác tảo chết và vật chất hữu cơ khác.

Câu 8: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện ở đáy ao nuôi khi nào và gây tác hại gì cho thủy sản?

  • A. Khi đáy ao thiếu oxy nghiêm trọng (phân hủy kỵ khí chất hữu cơ), gây ngộ độc và giảm khả năng hấp thụ oxy của thủy sản.
  • B. Khi pH nước quá cao, gây bỏng mang thủy sản.
  • C. Khi nồng độ oxy hòa tan trong nước quá cao, gây sốc cho thủy sản.
  • D. Chỉ xuất hiện khi có tảo nở hoa quá mức, gây thiếu oxy về đêm.

Câu 9: Để giảm thiểu sự tích tụ bùn đáy trong quá trình nuôi, người nuôi có thể áp dụng những biện pháp quản lý nào?

  • A. Chỉ cần thay nước thường xuyên là đủ.
  • B. Tăng lượng thức ăn để thủy sản tiêu thụ hết chất hữu cơ.
  • C. Sử dụng hóa chất làm kết tủa bùn đáy.
  • D. Kiểm soát lượng thức ăn, sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ, quản lý mật độ tảo.

Câu 10: Phương pháp sử dụng ao lắng (settling pond) trong xử lý nước thải từ ao nuôi có ưu điểm gì so với việc xả thải trực tiếp?

  • A. Giúp khử trùng hoàn toàn nước thải.
  • B. Loại bỏ tất cả các chất dinh dưỡng dư thừa.
  • C. Cho phép các chất lơ lửng và cặn bẩn lắng đọng, giảm ô nhiễm môi trường tiếp nhận.
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước thải.

Câu 11: Một ao nuôi tôm đang có hiện tượng nước chuyển màu đen, có mùi trứng thối khó chịu, tôm có dấu hiệu bỏ ăn và nổi đầu. Dựa trên các triệu chứng này, vấn đề môi trường nào có khả năng cao nhất đang xảy ra?

  • A. Nước bị nhiễm kim loại nặng.
  • B. Đáy ao bị ô nhiễm nặng, thiếu oxy và sản sinh khí H2S.
  • C. Nước bị nhiễm mặn quá cao.
  • D. Tảo lam phát triển quá mức.

Câu 12: Để xử lý tình trạng nước ao bị đen, mùi trứng thối như mô tả ở Câu 11, biện pháp khẩn cấp nào nên được ưu tiên thực hiện?

  • A. Ngừng cho ăn hoàn toàn và bón vôi khắp ao.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • C. Tăng cường sục khí, thay nước một phần và có thể sử dụng chế phẩm xử lý khí độc/đáy ao.
  • D. Bón phân để kích thích tảo phát triển.

Câu 13: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi thủy sản mang lại những lợi ích chính nào?

  • A. Chỉ giúp phân hủy chất thải hữu cơ.
  • B. Chỉ giúp xử lý khí độc trong nước.
  • C. Chỉ giúp kiểm soát vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Phân hủy chất thải hữu cơ, xử lý khí độc và kiểm soát vi sinh vật gây bệnh.

Câu 14: Khi mật độ tảo trong ao nuôi phát triển quá dày, đặc biệt là tảo lam, có thể gây ra những vấn đề môi trường nào?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan cả ngày lẫn đêm.
  • B. Làm giảm pH nước ổn định.
  • C. Gây thiếu oxy vào ban đêm, tăng pH ban ngày, có thể tạo độc tố và làm ô nhiễm đáy ao khi tảo chết.
  • D. Giúp loại bỏ hoàn toàn khí độc H2S và NH3.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi?

  • A. Thay nước một phần.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo (cần thận trọng).
  • D. Tăng lượng thức ăn cho thủy sản.

Câu 16: Nước thải từ ao nuôi sau khi thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ, dinh dưỡng (N, P) và vi sinh vật cao. Việc xả thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học trong môi trường tiếp nhận.
  • B. Gây phú dưỡng hóa nguồn nước, suy giảm oxy hòa tan và lây lan mầm bệnh.
  • C. Cải thiện chất lượng nước của sông, hồ tiếp nhận.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến môi trường xung quanh.

Câu 17: Trong các phương pháp xử lý nước thải ao nuôi sau thu hoạch, phương pháp nào được xem là thân thiện với môi trường và có tính bền vững?

  • A. Xả trực tiếp ra sông, hồ.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao trước khi xả.
  • C. Chỉ cần lọc qua lưới lọc thô.
  • D. Sử dụng hệ thống ao lắng kết hợp ao lọc sinh học hoặc ao chứa có xử lý.

Câu 18: Chỉ số pH của nước ao nuôi có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh trưởng của thủy sản. pH nước ao nên duy trì ở khoảng nào là thích hợp cho đa số loài thủy sản nước ngọt và lợ?

  • A. Dưới 6.0 (nước chua).
  • B. Từ 7.0 đến 8.5 (trung tính đến kiềm nhẹ).
  • C. Trên 9.0 (kiềm cao).
  • D. Khoảng 4.0 - 5.0.

Câu 19: Nếu pH nước ao nuôi tôm có xu hướng giảm thấp (dưới 7.0) trong quá trình nuôi, người nuôi có thể sử dụng chất nào sau đây để điều chỉnh?

  • A. Vôi (như CaCO3).
  • B. Phèn chua (Al2(SO4)3).
  • C. Axit axetic.
  • D. Phân urê.

Câu 20: Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi là yếu tố sống còn đối với thủy sản. DO thường thấp nhất vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Giữa trưa nắng gắt.
  • B. Chiều tối.
  • C. Ngay sau khi mặt trời lặn.
  • D. Lúc rạng sáng (trước khi mặt trời mọc).

Câu 21: Khi phát hiện nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi thấp dưới mức an toàn, biện pháp tức thời và hiệu quả nhất để cung cấp oxy cho thủy sản là gì?

  • A. Vận hành máy sục khí (quạt nước, máy thổi khí).
  • B. Bón thêm vôi vào ao.
  • C. Ngừng cho ăn trong vài ngày.
  • D. Thay toàn bộ nước ao.

Câu 22: Khí Amonia (NH3/NH4+) là một trong những khí độc phổ biến nhất trong ao nuôi, gây hại cho thủy sản ngay cả ở nồng độ thấp. Khí này chủ yếu được hình thành từ đâu?

  • A. Do quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Từ nước mưa axit.
  • C. Phân hủy protein từ thức ăn thừa, phân và xác sinh vật chết.
  • D. Do đá vôi ở đáy ao phân hủy.

Câu 23: Nồng độ Amonia (NH3) trong nước ao nuôi trở nên độc hơn đối với thủy sản khi điều kiện môi trường nào thay đổi?

  • A. pH giảm và nhiệt độ giảm.
  • B. pH tăng và nhiệt độ giảm.
  • C. pH giảm và nhiệt độ tăng.
  • D. pH tăng và nhiệt độ tăng.

Câu 24: Để giảm nồng độ Amonia trong ao nuôi, người nuôi có thể áp dụng những biện pháp nào?

  • A. Chỉ cần bón thêm vôi để nâng pH thật cao.
  • B. Ngừng sục khí để Amonia không bay hơi.
  • C. Bón phân đạm để cạnh tranh với Amonia.
  • D. Kiểm soát lượng thức ăn, thay nước một phần, sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý khí độc/đáy ao, tăng cường sục khí.

Câu 25: Vai trò của vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter trong ao nuôi là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình nitrat hóa, chuyển hóa Amonia thành Nitrit và Nitrat.
  • B. Phân hủy trực tiếp chất thải hữu cơ thành CO2 và nước.
  • C. Sản xuất oxy hòa tan trong nước.
  • D. Tiết ra enzyme tiêu hóa thức ăn cho thủy sản.

Câu 26: Nitrit (NO2-) cũng là một khí độc trong ao nuôi. Nó gây hại cho thủy sản bằng cách nào?

  • A. Làm tăng pH của nước ao.
  • B. Gây "bệnh máu nâu" do làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
  • C. Ăn mòn mang và da của thủy sản.
  • D. Tiết ra độc tố trực tiếp gây chết thủy sản.

Câu 27: Một trong những biện pháp hiệu quả để kiểm soát nồng độ Nitrit cao trong ao nuôi là gì?

  • A. Giảm sục khí để Nitrit không bay hơi.
  • B. Bón thêm phân đạm để thúc đẩy quá trình Nitrat hóa.
  • C. Tăng cường sục khí, bổ sung muối (NaCl), hoặc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý Nitrit.
  • D. Tăng lượng thức ăn để thủy sản khỏe hơn.

Câu 28: Việc sử dụng hóa chất khử trùng nước ao như Chlorine, BKC cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Có thể sử dụng liều lượng cao hơn khuyến cáo để diệt khuẩn triệt để.
  • B. Chỉ cần pha loãng hóa chất là có thể dùng ngay.
  • C. Không cần quan tâm đến thời gian phân hủy của hóa chất.
  • D. Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn, đảm bảo thời gian cách ly an toàn trước khi thả giống và hạn chế xả thải nước có hóa chất dư ra môi trường.

Câu 29: Khi áp dụng phương pháp xử lý nước thải bằng hệ thống ao lọc sinh học có trồng cây thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước), vai trò chính của các loài thực vật này là gì?

  • A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) từ nước thải.
  • B. Sản xuất oxy hòa tan cho toàn bộ hệ thống ao lắng.
  • C. Diệt trực tiếp các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo cảnh quan cho ao xử lý.

Câu 30: Việc quản lý môi trường ao nuôi theo hướng bền vững, giảm thiểu ô nhiễm cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Tập trung xử lý nước thải sau khi thu hoạch thật sạch.
  • B. Chỉ cần sử dụng nhiều hóa chất để diệt khuẩn trong quá trình nuôi.
  • C. Tăng cường thay nước liên tục để loại bỏ chất thải.
  • D. Kiểm soát chất lượng đầu vào (nước, giống, thức ăn), quản lý cho ăn hợp lý và áp dụng các biện pháp xử lý tại chỗ (vi sinh, sục khí) để giảm thiểu tích tụ chất thải.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trước khi tiến hành cấp nước cho ao nuôi tôm sú mới đào, người nuôi cần thực hiện những công việc chuẩn bị nền đáy ao nào để đảm bảo vệ sinh và khử mầm bệnh hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc bón vôi xuống đáy ao sau khi nạo vét và trước khi phơi đáy có tác dụng chính là gì trong việc xử lý môi trường nền đáy?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao công đoạn phơi đáy ao sau khi bón vôi lại quan trọng trong quy trình xử lý môi trường trước khi cấp nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nước được cấp vào ao nuôi thủy sản thường cần được xử lý trước khi đưa vào sử dụng. Phương pháp xử lý nước phổ biến nhất để loại bỏ sinh vật hại (cá tạp, địch hại) và cặn bẩn là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sau khi cấp nước vào ao và trước khi thả giống, người nuôi thường tiến hành khử trùng nước. Nếu sử dụng hóa chất gốc Chlorine, cần lưu ý điều gì trước khi thả giống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý môi trường ao nuôi sau khi khử trùng nước nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong quá trình nuôi, chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao (bùn đáy) chủ yếu đến từ những nguồn nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện ở đáy ao nuôi khi nào và gây tác hại gì cho thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để giảm thiểu sự tích tụ bùn đáy trong quá trình nuôi, người nuôi có thể áp dụng những biện pháp quản lý nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phương pháp sử dụng ao lắng (settling pond) trong xử lý nước thải từ ao nuôi có ưu điểm gì so với việc xả thải trực tiếp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một ao nuôi tôm đang có hiện tượng nước chuyển màu đen, có mùi trứng thối khó chịu, tôm có dấu hiệu bỏ ăn và nổi đầu. Dựa trên các triệu chứng này, vấn đề môi trường nào có khả năng cao nhất đang xảy ra?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để xử lý tình trạng nước ao bị đen, mùi trứng thối như mô tả ở Câu 11, biện pháp khẩn cấp nào nên được ưu tiên thực hiện?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi thủy sản mang lại những lợi ích chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi mật độ tảo trong ao nuôi phát triển quá dày, đặc biệt là tảo lam, có thể gây ra những vấn đề môi trường nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nước thải từ ao nuôi sau khi thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ, dinh dưỡng (N, P) và vi sinh vật cao. Việc xả thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên có thể gây ra hậu quả gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong các phương pháp xử lý nước thải ao nuôi sau thu hoạch, phương pháp nào được xem là thân thiện với môi trường và có tính bền vững?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chỉ số pH của nước ao nuôi có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh trưởng của thủy sản. pH nước ao nên duy trì ở khoảng nào là thích hợp cho đa số loài thủy sản nước ngọt và lợ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nếu pH nước ao nuôi tôm có xu hướng giảm thấp (dưới 7.0) trong quá trình nuôi, người nuôi có thể sử dụng chất nào sau đây để điều chỉnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi là yếu tố sống còn đối với thủy sản. DO thường thấp nhất vào thời điểm nào trong ngày?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phát hiện nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi thấp dưới mức an toàn, biện pháp tức thời và hiệu quả nhất để cung cấp oxy cho thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khí Amonia (NH3/NH4+) là một trong những khí độc phổ biến nhất trong ao nuôi, gây hại cho thủy sản ngay cả ở nồng độ thấp. Khí này chủ yếu được hình thành từ đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nồng độ Amonia (NH3) trong nước ao nuôi trở nên độc hơn đối với thủy sản khi điều kiện môi trường nào thay đổi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để giảm nồng độ Amonia trong ao nuôi, người nuôi có thể áp dụng những biện pháp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Vai trò của vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter trong ao nuôi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nitrit (NO2-) cũng là một khí độc trong ao nuôi. Nó gây hại cho thủy sản bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những biện pháp hiệu quả để kiểm soát nồng độ Nitrit cao trong ao nuôi là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc sử dụng hóa chất khử trùng nước ao như Chlorine, BKC cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi áp dụng phương pháp xử lý nước thải bằng hệ thống ao lọc sinh học có trồng cây thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước), vai trò chính của các loài thực vật này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc quản lý môi trường ao nuôi theo hướng bền vững, giảm thiểu ô nhiễm cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nuôi tôm đang chuẩn bị ao mới. Sau khi nạo vét bùn đáy, anh ta cần thực hiện bước xử lý nền đáy nào tiếp theo để khử trùng và giảm độ chua hiệu quả nhất trước khi phơi đáy?

  • A. Phơi đáy trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Bón vôi bột (CaO) hoặc vôi tôi (Ca(OH)₂).
  • C. Rải hóa chất diệt khuẩn như Chlorine.
  • D. Bón phân hữu cơ để cải tạo đất.

Câu 2: Khi xử lý nguồn nước cấp vào ao nuôi bằng Chlorine, người nuôi cần lưu ý điều gì quan trọng nhất trước khi thả giống?

  • A. Đảm bảo độ pH của nước ổn định.
  • B. Nhiệt độ nước phù hợp với loài nuôi.
  • C. Kiểm tra dư lượng Chlorine trong nước đã phân hủy hết chưa.
  • D. Độ trong của nước đạt yêu cầu.

Câu 3: Việc sử dụng ao lắng hoặc ao chứa trong hệ thống nuôi thủy sản có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan cho nước cấp.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ nước cho phù hợp.
  • C. Lưu trữ nước dự phòng khi cần thiết.
  • D. Lắng đọng bớt cặn bẩn và tiêu diệt một phần mầm bệnh, sinh vật tạp.

Câu 4: Trong quá trình nuôi, chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao (bùn đáy) chủ yếu đến từ những nguồn nào?

  • A. Thức ăn thừa, phân thải của vật nuôi, xác tảo chết.
  • B. Nước mưa chảy tràn mang theo phù sa.
  • C. Các khoáng chất hòa tan từ đất đáy ao.
  • D. Các loại hóa chất xử lý nước được sử dụng định kỳ.

Câu 5: Tại sao việc tích tụ quá nhiều chất thải hữu cơ ở đáy ao nuôi lại gây hại nghiêm trọng cho vật nuôi thủy sản?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao.
  • B. Cản trở ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy ao.
  • C. Gây thiếu oxy hòa tan và sản sinh khí độc (NH₃, H₂S).
  • D. Làm tăng độ pH của nước ao lên mức nguy hiểm.

Câu 6: Để xử lý khí độc (như NH₃, H₂S) trong ao nuôi khi chúng vượt ngưỡng cho phép, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả tức thời và nhanh chóng nhất?

  • A. Bổ sung chế phẩm sinh học phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Thay một phần nước trong ao bằng nước sạch.
  • C. Tăng cường sục khí đáy ao.
  • D. Bón vôi để điều chỉnh độ pH.

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi thủy sản chủ yếu thông qua việc sử dụng:

  • A. Các loại hóa chất khử trùng mạnh.
  • B. Thiết bị lọc cơ học hiện đại.
  • C. Các loại thuốc kháng sinh.
  • D. Các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi và enzyme.

Câu 8: Một ao nuôi tôm đang có hiện tượng nước chuyển màu xanh đậm do tảo phát triển quá mức. Biện pháp nào sau đây là phù hợp để kiểm soát sự phát triển của tảo mà ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến tôm?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học hoặc thay bớt nước.
  • B. Tăng lượng thức ăn cho tôm để cạnh tranh dinh dưỡng với tảo.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo liều cao.
  • D. Giảm cường độ sục khí trong ao.

Câu 9: Phân tích một mẫu nước từ ao nuôi cho thấy nồng độ NH₃ (Amonia) đang ở mức cao đáng báo động. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong ao?

  • A. Nguồn nước cấp bị ô nhiễm kim loại nặng.
  • B. Ao đang bị nhiễm virus gây bệnh.
  • C. Độ mặn của nước quá thấp.
  • D. Chất thải hữu cơ đang tích tụ và phân hủy mạnh.

Câu 10: Trước khi cấp nước vào ao nuôi, việc sử dụng túi lọc hoặc lưới lọc ở cống cấp nước có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước cấp.
  • B. Cung cấp oxy hòa tan cho nước cấp.
  • C. Ngăn chặn sinh vật tạp và cặn bẩn xâm nhập vào ao.
  • D. Giảm độ pH của nước cấp.

Câu 11: Tại sao việc phơi đáy ao sau khi bón vôi lại quan trọng trong công tác chuẩn bị ao trước vụ nuôi?

  • A. Giúp đất đáy ao giữ nước tốt hơn.
  • B. Tăng cường hiệu quả diệt khuẩn, diệt mầm bệnh và trứng ký sinh trùng.
  • C. Làm giảm nhanh nồng độ vôi trong đất.
  • D. Giúp đáy ao bằng phẳng hơn.

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý đáy ao trong quá trình nuôi, người nuôi cần chú ý đến yếu tố môi trường nào để đảm bảo vi sinh vật hoạt động hiệu quả nhất?

  • A. Độ mặn của nước.
  • B. Màu sắc của nước.
  • C. Độ trong của nước.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan.

Câu 13: So sánh phương pháp xử lý nước cấp bằng hóa chất (ví dụ: Chlorine) và phương pháp sử dụng ao lắng. Ưu điểm chính của phương pháp sử dụng ao lắng là gì?

  • A. Chi phí vận hành thấp và an toàn hơn cho môi trường nuôi.
  • B. Hiệu quả diệt khuẩn tuyệt đối.
  • C. Thời gian xử lý nhanh chóng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng dư thừa.

Câu 14: Khi nước ao nuôi bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ và khí độc, bên cạnh việc thay nước, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào của công nghệ sinh học để cải thiện tình hình?

  • A. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe mạnh hơn.
  • B. Sử dụng kháng sinh liều cao để tiêu diệt vi khuẩn gây ô nhiễm.
  • C. Bổ sung chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc.
  • D. Rải vôi trực tiếp xuống ao đang nuôi.

Câu 15: Tại sao việc xử lý môi trường ao nuôi trước khi thả giống lại được coi là bước quan trọng quyết định sự thành công của vụ nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn ngay từ đầu.
  • B. Giảm lượng thức ăn cần sử dụng trong vụ nuôi.
  • C. Chỉ đơn giản là quy trình bắt buộc theo quy định.
  • D. Loại bỏ mầm bệnh, sinh vật địch hại và cải thiện chất lượng nền đáy, tạo điều kiện thuận lợi cho vật nuôi phát triển khỏe mạnh.

Câu 16: Một người nuôi tôm sử dụng hóa chất BKC (Benzalkonium Chloride) để khử trùng nước ao. Sau khi xử lý, anh ta nên chờ bao lâu mới thả giống để đảm bảo an toàn cho tôm?

  • A. Ngay lập tức sau khi rải hóa chất.
  • B. Sau khoảng 2-3 ngày, kiểm tra nước an toàn.
  • C. Chỉ cần chờ 12 tiếng.
  • D. Thời gian chờ không quan trọng nếu dùng đúng liều.

Câu 17: Ngoài việc khử trùng bằng hóa chất, phương pháp nào sau đây cũng có thể được sử dụng để diệt mầm bệnh trong nước cấp hoặc nước ao nuôi bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại?

  • A. Chỉ dùng phương pháp lọc cơ học.
  • B. Tăng cường sục khí liên tục.
  • C. Bón vôi trực tiếp vào nước.
  • D. Sử dụng thiết bị xử lý bằng tia UV hoặc Ozone.

Câu 18: Trong xử lý chất thải hữu cơ ở đáy ao bằng công nghệ sinh học, vai trò chính của nhóm vi khuẩn hiếu khí là gì?

  • A. Phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt các loại virus gây bệnh.
  • C. Tổng hợp oxy hòa tan trong nước.
  • D. Làm tăng độ pH của bùn đáy.

Câu 19: Một ao nuôi cá có hiện tượng cá nổi đầu vào buổi sáng sớm. Sau khi kiểm tra, phát hiện nồng độ oxy hòa tan ở tầng đáy rất thấp. Nguyên nhân chính có thể là do đâu?

  • A. Nguồn nước cấp bị thiếu oxy.
  • B. Thức ăn cho cá bị thiếu dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • D. Quá trình phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao tiêu thụ nhiều oxy.

Câu 20: Để phòng ngừa và giảm thiểu sự tích tụ bùn đáy trong ao nuôi, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường thay nước hàng ngày với lượng lớn.
  • B. Quản lý lượng thức ăn cho ăn và sử dụng chế phẩm sinh học định kỳ.
  • C. Chỉ cần bón vôi đáy ao thật kỹ trước vụ nuôi.
  • D. Tăng mật độ thả nuôi để vật nuôi ăn hết thức ăn.

Câu 21: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là xử lý vi sinh vật gây hại. Điều này được thực hiện như thế nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật có lợi để cạnh tranh, ức chế hoặc đối kháng với vi sinh vật gây hại.
  • B. Sử dụng enzyme để phân hủy thành tế bào vi khuẩn gây hại.
  • C. Tăng cường sục khí để vi sinh vật gây hại không thể sống.
  • D. Thay nước liên tục để rửa trôi vi sinh vật gây hại.

Câu 22: Khi lựa chọn hóa chất để khử trùng nước ao nuôi, người nuôi cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Chỉ cần chọn loại hóa chất rẻ nhất.
  • B. Chọn loại có mùi thơm dễ chịu.
  • C. Chọn loại có màu sắc nổi bật.
  • D. Loại mầm bệnh, đặc điểm nguồn nước, liều lượng và thời gian phân hủy.

Câu 23: Hệ thống ao nuôi tuần hoàn (RAS) là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ nào trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Chỉ công nghệ hóa học.
  • B. Chỉ công nghệ vật lý.
  • C. Kết hợp nhiều công nghệ (vật lý, hóa học, sinh học).
  • D. Chỉ dựa vào công nghệ truyền thống.

Câu 24: Bùn đáy ao sau khi nạo vét chứa một lượng lớn chất hữu cơ và dinh dưỡng. Biện pháp xử lý nào sau đây vừa giúp xử lý bùn, vừa có thể tái sử dụng tài nguyên?

  • A. Ủ làm phân bón hữu cơ.
  • B. Đổ trực tiếp ra môi trường bên ngoài.
  • C. Chôn lấp tại chỗ không qua xử lý.
  • D. Đốt bỏ.

Câu 25: Quá trình Nitrat hóa trong ao nuôi, do vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter thực hiện, có vai trò quan trọng gì trong việc xử lý khí độc?

  • A. Chuyển hóa H₂S thành lưu huỳnh.
  • B. Chuyển hóa Amonia (NH₃) thành Nitrat (NO₃⁻).
  • C. Phân hủy chất hữu cơ thành CO₂.
  • D. Tổng hợp oxy hòa tan.

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát độ pH của nước ao nuôi lại cần thiết trong công tác xử lý môi trường?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • B. Chỉ liên quan đến tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp đến vật nuôi và hiệu quả của các biện pháp xử lý.
  • D. Chỉ quan trọng khi sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 27: Khi ao nuôi bị nhiễm khuẩn gây bệnh cho vật nuôi, biện pháp xử lý môi trường nào sau đây được ưu tiên áp dụng để hạn chế dịch bệnh lây lan mà không gây tồn dư kháng sinh?

  • A. Thay nước và sử dụng chế phẩm sinh học xử lý mầm bệnh.
  • B. Trộn kháng sinh vào thức ăn cho vật nuôi ăn.
  • C. Tăng cường sục khí liên tục không cần xử lý khác.
  • D. Bón vôi liều cao trực tiếp vào ao.

Câu 28: Một ao nuôi đang có hiện tượng đáy ao bị đen và có mùi hôi đặc trưng của H₂S. Đây là dấu hiệu của quá trình gì đang diễn ra?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo đáy ao.
  • B. Quá trình Nitrat hóa đang hoạt động tốt.
  • C. Nguồn nước cấp có hàm lượng oxy cao.
  • D. Quá trình phân hủy chất hữu cơ yếm khí ở đáy ao.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả xử lý chất thải hữu cơ ở đáy ao bằng chế phẩm sinh học, người nuôi có thể kết hợp biện pháp nào sau đây?

  • A. Giảm lượng thức ăn cho ăn.
  • B. Tăng cường sục khí ở tầng đáy ao.
  • C. Giảm cường độ ánh sáng chiếu xuống ao.
  • D. Tăng mật độ thả nuôi.

Câu 30: Sau khi xử lý nước cấp bằng hóa chất khử trùng (ví dụ: Iodine), người nuôi thường bổ sung chế phẩm sinh học sau đó vài ngày. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để hóa chất khử trùng hoạt động mạnh hơn.
  • B. Để vi sinh vật trong chế phẩm diệt hết dư lượng hóa chất.
  • C. Tái tạo hệ vi sinh vật có lợi trong ao sau khi bị hóa chất tiêu diệt.
  • D. Để tăng cường màu sắc nước ao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một người nuôi tôm đang chuẩn bị ao mới. Sau khi nạo vét bùn đáy, anh ta cần thực hiện bước xử lý nền đáy nào tiếp theo để khử trùng và giảm độ chua hiệu quả nhất trước khi phơi đáy?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi xử lý nguồn nước cấp vào ao nuôi bằng Chlorine, người nuôi cần lưu ý điều gì quan trọng nhất trước khi thả giống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc sử dụng ao lắng hoặc ao chứa trong hệ thống nuôi thủy sản có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong quá trình nuôi, chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao (bùn đáy) chủ yếu đến từ những nguồn nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao việc tích tụ quá nhiều chất thải hữu cơ ở đáy ao nuôi lại gây hại nghiêm trọng cho vật nuôi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để xử lý khí độc (như NH₃, H₂S) trong ao nuôi khi chúng vượt ngưỡng cho phép, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả tức thời và nhanh chóng nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi thủy sản chủ yếu thông qua việc sử dụng:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một ao nuôi tôm đang có hiện tượng nước chuyển màu xanh đậm do tảo phát triển quá mức. Biện pháp nào sau đây là phù hợp để kiểm soát sự phát triển của tảo mà ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến tôm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích một mẫu nước từ ao nuôi cho thấy nồng độ NH₃ (Amonia) đang ở mức cao đáng báo động. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong ao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trước khi cấp nước vào ao nuôi, việc sử dụng túi lọc hoặc lưới lọc ở cống cấp nước có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao việc phơi đáy ao sau khi bón vôi lại quan trọng trong công tác chuẩn bị ao trước vụ nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý đáy ao trong quá trình nuôi, người nuôi cần chú ý đến yếu tố môi trường nào để đảm bảo vi sinh vật hoạt động hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So sánh phương pháp xử lý nước cấp bằng hóa chất (ví dụ: Chlorine) và phương pháp sử dụng ao lắng. Ưu điểm chính của phương pháp sử dụng ao lắng là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi nước ao nuôi bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ và khí độc, bên cạnh việc thay nước, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào của công nghệ sinh học để cải thiện tình hình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc xử lý môi trường ao nuôi trước khi thả giống lại được coi là bước quan trọng quyết định sự thành công của vụ nuôi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một người nuôi tôm sử dụng hóa chất BKC (Benzalkonium Chloride) để khử trùng nước ao. Sau khi xử lý, anh ta nên chờ bao lâu mới thả giống để đảm bảo an toàn cho tôm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ngoài việc khử trùng bằng hóa chất, phương pháp nào sau đây cũng có thể được sử dụng để diệt mầm bệnh trong nước cấp hoặc nước ao nuôi bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong xử lý chất thải hữu cơ ở đáy ao bằng công nghệ sinh học, vai trò chính của nhóm vi khuẩn hiếu khí là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một ao nuôi cá có hiện tượng cá nổi đầu vào buổi sáng sớm. Sau khi kiểm tra, phát hiện nồng độ oxy hòa tan ở tầng đáy rất thấp. Nguyên nhân chính có thể là do đâu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để phòng ngừa và giảm thiểu sự tích tụ bùn đáy trong ao nuôi, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là xử lý vi sinh vật gây hại. Điều này được thực hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi lựa chọn hóa chất để khử trùng nước ao nuôi, người nuôi cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hệ thống ao nuôi tuần hoàn (RAS) là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ nào trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bùn đáy ao sau khi nạo vét chứa một lượng lớn chất hữu cơ và dinh dưỡng. Biện pháp xử lý nào sau đây vừa giúp xử lý bùn, vừa có thể tái sử dụng tài nguyên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Quá trình Nitrat hóa trong ao nuôi, do vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter thực hiện, có vai trò quan trọng gì trong việc xử lý khí độc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát độ pH của nước ao nuôi lại cần thiết trong công tác xử lý môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi ao nuôi bị nhiễm khuẩn gây bệnh cho vật nuôi, biện pháp xử lý môi trường nào sau đây được ưu tiên áp dụng để hạn chế dịch bệnh lây lan mà không gây tồn dư kháng sinh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một ao nuôi đang có hiện tượng đáy ao bị đen và có mùi hôi đặc trưng của H₂S. Đây là dấu hiệu của quá trình gì đang diễn ra?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả xử lý chất thải hữu cơ ở đáy ao bằng chế phẩm sinh học, người nuôi có thể kết hợp biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sau khi xử lý nước cấp bằng hóa chất khử trùng (ví dụ: Iodine), người nuôi thường bổ sung chế phẩm sinh học sau đó vài ngày. Mục đích của việc này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi tiến hành cải tạo ao nuôi thủy sản, bước đầu tiên và quan trọng nhất để chuẩn bị nền đáy ao là gì?

  • A. Bón vôi khử trùng
  • B. Tháo cạn nước và nạo vét bùn đáy
  • C. Phơi đáy ao dưới ánh nắng
  • D. Kiểm tra độ pH của đất đáy

Câu 2: Tại sao việc phơi đáy ao nuôi dưới ánh nắng mặt trời sau khi nạo vét và bón vôi lại là một bước cần thiết trong quy trình cải tạo?

  • A. Giảm độ mặn của đất đáy
  • B. Tăng cường độ màu cho nước ao
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và trứng ký sinh trùng, oxy hóa chất độc hại
  • D. Giúp đất đáy mềm xốp hơn

Câu 3: Khi nước ao nuôi có dấu hiệu bị nhiễm phèn (pH thấp, nước trong vắt hoặc vàng nhạt, đáy ao có vệt màu đỏ gạch), người nuôi thường sử dụng chất nào sau đây để cải thiện tình hình?

  • A. Vôi
  • B. Chlorine
  • C. Zeolite
  • D. Chế phẩm vi sinh

Câu 4: Một ao nuôi cá giống cần được khử trùng nguồn nước cấp vào để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh. Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này, nhưng cần lưu ý thời gian phân hủy trước khi thả giống?

  • A. Thuốc tím (KMnO4)
  • B. Chlorine
  • C. Formalin
  • D. Đồng sunfat (CuSO4)

Câu 5: Sau khi khử trùng nước ao bằng hóa chất diệt khuẩn mạnh như chlorine, người nuôi thường bổ sung chế phẩm sinh học (probiotics) sau một vài ngày. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Tăng độ kiềm của nước
  • B. Giảm lượng oxy hòa tan
  • C. Trung hòa lượng hóa chất còn tồn dư
  • D. Tái tạo hệ vi sinh vật có lợi và cải thiện chất lượng nước

Câu 6: Trong quá trình nuôi, bùn đáy ao tích tụ chủ yếu từ những nguồn nào?

  • A. Nước mưa và phù sa từ sông
  • B. Chỉ từ phân của vật nuôi
  • C. Chỉ từ thức ăn thừa
  • D. Thức ăn thừa, phân vật nuôi và xác tảo chết

Câu 7: Ao lắng (hay ao chứa) đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước cấp cho ao nuôi. Ưu điểm nổi bật của phương pháp sử dụng ao lắng là gì?

  • A. Đơn giản, chi phí thấp, hiệu quả trong việc loại bỏ phù sa và mầm bệnh ban đầu
  • B. Có khả năng khử trùng hóa học mạnh
  • C. Tăng cường oxy hòa tan một cách tự động
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng dư thừa

Câu 8: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện ở đáy ao khi có quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ. Khí này rất độc đối với thủy sản. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự hình thành và tích tụ H2S trong ao nuôi?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho vật nuôi
  • B. Giảm cường độ ánh sáng chiếu xuống ao
  • C. Tăng cường sục khí hoặc quạt nước trong ao
  • D. Thêm muối vào nước ao

Câu 9: Zeolite là một loại khoáng vật tự nhiên được sử dụng phổ biến trong xử lý môi trường ao nuôi. Công dụng chính của Zeolite là gì?

  • A. Diệt vi khuẩn gây bệnh
  • B. Hấp phụ khí độc (NH3, H2S) và chất lơ lửng
  • C. Tăng độ kiềm và pH của nước
  • D. Cung cấp oxy hòa tan cho nước

Câu 10: Một ao nuôi tôm sú đang gặp vấn đề về khí độc NH3 cao do lượng chất thải hữu cơ lớn. Người nuôi quyết định sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý. Loại vi sinh vật nào trong chế phẩm này đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa NH3 thành các chất ít độc hơn?

  • A. Vi khuẩn quang hợp (Photosynthetic bacteria)
  • B. Vi khuẩn lactic (Lactic acid bacteria)
  • C. Nấm men (Yeast)
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrifying bacteria)

Câu 11: Việc sử dụng lưới lọc hoặc túi lọc ở đầu nguồn nước cấp vào ao nuôi có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng nhiệt độ của nước
  • B. Khử trùng hóa học nguồn nước
  • C. Loại bỏ sinh vật tạp và cặn bẩn kích thước lớn
  • D. Bổ sung oxy hòa tan cho nước

Câu 12: Tại sao việc quản lý và xử lý bùn đáy ao thường xuyên lại rất quan trọng trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Giúp tăng độ trong của nước
  • B. Chỉ để làm sạch ao sau mỗi vụ nuôi
  • C. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi
  • D. Ngăn ngừa tích tụ chất độc, giảm tiêu thụ oxy đáy, hạn chế mầm bệnh

Câu 13: Khi ao nuôi có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước màu xanh đậm hoặc xanh lục, có váng), biện pháp xử lý nào sau đây ít hiệu quả và có thể gây hại cho vật nuôi nếu không kiểm soát?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt tảo liều cao
  • B. Thay một phần nước ao
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy tảo
  • D. Che bớt ánh sáng trực tiếp chiếu vào ao

Câu 14: Nước ao nuôi bị đục do lơ lửng nhiều hạt sét hoặc phù sa. Biện pháp nào sau đây giúp làm trong nước hiệu quả nhất bằng cách kết lắng các hạt lơ lửng?

  • A. Tăng cường sục khí
  • B. Bổ sung chế phẩm vi sinh
  • C. Giảm cho ăn
  • D. Sử dụng vôi hoặc phèn

Câu 15: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi thủy sản mang lại những lợi ích đáng kể nào so với phương pháp hóa học?

  • A. An toàn hơn cho vật nuôi và môi trường, hiệu quả bền vững trong phân hủy chất thải
  • B. Tác động nhanh chóng và tiêu diệt mọi loại mầm bệnh
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành thấp hơn
  • D. Không cần kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH

Câu 16: Trong xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường, việc sử dụng hệ thống ao lọc sinh học hoặc bãi lọc trồng cây (như bèo tây, rau muống nước) dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Khử trùng hóa học nước thải
  • B. Hấp thụ dinh dưỡng bởi thực vật và phân hủy bởi vi sinh vật
  • C. Tăng cường oxy hòa tan đột ngột
  • D. Lắng đọng các hạt lơ lửng bằng trọng lực

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn trong quá trình nuôi lại được xem là một biện pháp quan trọng trong xử lý và quản lý môi trường ao nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn
  • B. Chỉ để tiết kiệm chi phí
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch cho vật nuôi
  • D. Giảm lượng chất thải hữu cơ đưa vào ao, hạn chế ô nhiễm

Câu 18: Khi ao nuôi bị thiếu oxy hòa tan (DO), vật nuôi có thể bị nổi đầu, bỏ ăn, thậm chí chết hàng loạt. Biện pháp khắc phục tức thời và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bón vôi xuống ao
  • B. Thay toàn bộ nước ao
  • C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí
  • D. Bổ sung chế phẩm vi sinh đáy

Câu 19: Thuốc tím (KMnO4 - Potassium permanganate) thường được sử dụng trong xử lý nước ao nuôi với mục đích chính là gì?

  • A. Khử trùng, diệt khuẩn, oxy hóa chất hữu cơ
  • B. Hấp phụ khí độc NH3
  • C. Tăng độ kiềm của nước
  • D. Cung cấp khoáng chất cho vật nuôi

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý bùn đáy ao hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Thay đổi độ pH của bùn
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ tích tụ ở đáy
  • C. Hấp phụ các kim loại nặng
  • D. Ngăn chặn ánh sáng chiếu xuống đáy ao

Câu 21: Khi nước ao nuôi có mùi hôi thối đặc trưng của H2S, điều này cho thấy vấn đề gì đang xảy ra ở đáy ao?

  • A. Nước bị nhiễm kim loại nặng
  • B. Tảo phát triển quá mức
  • C. Phân hủy kỵ khí chất hữu cơ ở đáy ao
  • D. Nước bị nhiễm phèn nặng

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không phải là một phương pháp xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường tự nhiên?

  • A. Tăng cường cho vật nuôi ăn để tiêu thụ hết chất dinh dưỡng
  • B. Dẫn nước thải qua hệ thống ao lắng
  • C. Sử dụng bãi lọc trồng cây thủy sinh
  • D. Xử lý bằng chế phẩm vi sinh trong ao chứa nước thải

Câu 23: Vai trò của việc bón vôi cho đáy ao trước khi cấp nước là gì? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ để tăng độ pH
  • B. Chỉ để diệt khuẩn
  • C. Chỉ để phân hủy chất hữu cơ
  • D. Giảm độ chua (khử phèn), diệt mầm bệnh, phân hủy chất hữu cơ

Câu 24: Một ao nuôi tôm đang trong giai đoạn giữa vụ, nước ao có màu xanh đậm và độ trong thấp. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và biện pháp xử lý ban đầu phù hợp là gì?

  • A. Nước bị nhiễm phèn nặng, cần bón vôi.
  • B. Tảo nở hoa quá mức, cần thay bớt nước hoặc dùng chế phẩm sinh học.
  • C. Thiếu oxy hòa tan, cần sục khí.
  • D. Đáy ao tích tụ khí độc H2S, cần sử dụng Zeolite.

Câu 25: BKC (Benzalkonium Chloride) là hóa chất thường dùng để xử lý nước ao nuôi. Mục đích chính của việc sử dụng BKC là gì?

  • A. Sát trùng, diệt khuẩn, nấm, tảo, protozoa
  • B. Hấp phụ khí độc NH3 và H2S
  • C. Làm tăng độ kiềm nước
  • D. Kích thích sự phát triển của tảo có lợi

Câu 26: Tại sao việc duy trì độ kiềm (Alkalinity) và độ cứng (Hardness) ở mức thích hợp lại quan trọng đối với chất lượng nước ao nuôi?

  • A. Chỉ để tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
  • B. Chỉ để làm trong nước
  • C. Chỉ để diệt mầm bệnh
  • D. Đệm pH, cung cấp khoáng chất, hỗ trợ sự sống và lột xác của vật nuôi

Câu 27: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là xử lý khí độc. Quá trình này thường liên quan đến việc sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa các khí độc như NH3 và H2S thành các chất ít độc hơn. Điều này thể hiện ứng dụng nào?

  • A. Xử lý chất thải rắn
  • B. Tăng cường oxy hòa tan
  • C. Xử lý khí độc
  • D. Kiểm soát nhiệt độ nước

Câu 28: Khi phát hiện vật nuôi trong ao có dấu hiệu bệnh (ví dụ: lở loét, đỏ thân), ngoài việc điều trị trực tiếp cho vật nuôi, người nuôi cần thực hiện biện pháp nào đối với môi trường ao nuôi để hạn chế sự lây lan và tái phát bệnh?

  • A. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn
  • B. Thả thêm vật nuôi mới vào ao
  • C. Giữ nguyên chất lượng nước để không làm vật nuôi bị sốc
  • D. Xử lý môi trường nước và đáy ao để giảm mầm bệnh

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về xử lý chất thải hữu cơ trong môi trường nuôi thủy sản bằng công nghệ sinh học?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ
  • B. Nạo vét bùn đáy bằng máy móc
  • C. Dùng hóa chất lắng đọng phù sa
  • D. Thay nước thường xuyên

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong xử lý môi trường ao nuôi thâm canh là gì?

  • A. Tìm nguồn nước sạch
  • B. Xử lý hiệu quả lượng chất thải hữu cơ khổng lồ tích tụ
  • C. Kiểm soát nhiệt độ nước
  • D. Cung cấp đủ ánh sáng cho ao

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trước khi tiến hành cải tạo ao nuôi thủy sản, bước đầu tiên và quan trọng nhất để chuẩn bị nền đáy ao là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao việc phơi đáy ao nuôi dưới ánh nắng mặt trời sau khi nạo vét và bón vôi lại là một bước cần thiết trong quy trình cải tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi nước ao nuôi có dấu hiệu bị nhiễm phèn (pH thấp, nước trong vắt hoặc vàng nhạt, đáy ao có vệt màu đỏ gạch), người nuôi thường sử dụng chất nào sau đây để cải thiện tình hình?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một ao nuôi cá giống cần được khử trùng nguồn nước cấp vào để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh. Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này, nhưng cần lưu ý thời gian phân hủy trước khi thả giống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sau khi khử trùng nước ao bằng hóa chất diệt khuẩn mạnh như chlorine, người nuôi thường bổ sung chế phẩm sinh học (probiotics) sau một vài ngày. Mục đích chính của việc làm này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong quá trình nuôi, bùn đáy ao tích tụ chủ yếu từ những nguồn nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ao lắng (hay ao chứa) đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước cấp cho ao nuôi. Ưu điểm nổi bật của phương pháp sử dụng ao lắng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện ở đáy ao khi có quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ. Khí này rất độc đối với thủy sản. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự hình thành và tích tụ H2S trong ao nuôi?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Zeolite là một loại khoáng vật tự nhiên được sử dụng phổ biến trong xử lý môi trường ao nuôi. Công dụng chính của Zeolite là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một ao nuôi tôm sú đang gặp vấn đề về khí độc NH3 cao do lượng chất thải hữu cơ lớn. Người nuôi quyết định sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý. Loại vi sinh vật nào trong chế phẩm này đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa NH3 thành các chất ít độc hơn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc sử dụng lưới lọc hoặc túi lọc ở đầu nguồn nước cấp vào ao nuôi có tác dụng chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao việc quản lý và xử lý bùn đáy ao thường xuyên lại rất quan trọng trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi ao nuôi có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước màu xanh đậm hoặc xanh lục, có váng), biện pháp xử lý nào sau đây *ít* hiệu quả và có thể gây hại cho vật nuôi nếu không kiểm soát?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nước ao nuôi bị đục do lơ lửng nhiều hạt sét hoặc phù sa. Biện pháp nào sau đây giúp làm trong nước hiệu quả nhất bằng cách kết lắng các hạt lơ lửng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi thủy sản mang lại những lợi ích đáng kể nào so với phương pháp hóa học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường, việc sử dụng hệ thống ao lọc sinh học hoặc bãi lọc trồng cây (như bèo tây, rau muống nước) dựa trên nguyên lý nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn trong quá trình nuôi lại được xem là một biện pháp quan trọng trong xử lý và quản lý môi trường ao nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi ao nuôi bị thiếu oxy hòa tan (DO), vật nuôi có thể bị nổi đầu, bỏ ăn, thậm chí chết hàng loạt. Biện pháp khắc phục tức thời và hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Thuốc tím (KMnO4 - Potassium permanganate) thường được sử dụng trong xử lý nước ao nuôi với mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý bùn đáy ao hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi nước ao nuôi có mùi hôi thối đặc trưng của H2S, điều này cho thấy vấn đề gì đang xảy ra ở đáy ao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Biện pháp nào sau đây *không phải* là một phương pháp xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường tự nhiên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vai trò của việc bón vôi cho đáy ao trước khi cấp nước là gì? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một ao nuôi tôm đang trong giai đoạn giữa vụ, nước ao có màu xanh đậm và độ trong thấp. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và biện pháp xử lý ban đầu phù hợp là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: BKC (Benzalkonium Chloride) là hóa chất thường dùng để xử lý nước ao nuôi. Mục đích chính của việc sử dụng BKC là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc duy trì độ kiềm (Alkalinity) và độ cứng (Hardness) ở mức thích hợp lại quan trọng đối với chất lượng nước ao nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là xử lý khí độc. Quá trình này thường liên quan đến việc sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa các khí độc như NH3 và H2S thành các chất ít độc hơn. Điều này thể hiện ứng dụng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phát hiện vật nuôi trong ao có dấu hiệu bệnh (ví dụ: lở loét, đỏ thân), ngoài việc điều trị trực tiếp cho vật nuôi, người nuôi cần thực hiện biện pháp nào đối với môi trường ao nuôi để hạn chế sự lây lan và tái phát bệnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về xử lý chất thải hữu cơ trong môi trường nuôi thủy sản bằng công nghệ sinh học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong xử lý môi trường ao nuôi thâm canh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi cấp nước vào ao nuôi cho vụ mới, người ta thường tiến hành nạo vét bùn đáy, bón vôi và phơi đáy. Mục đích chính của việc bón vôi cho đáy ao trong quy trình này là gì?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho tảo phát triển.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn chất hữu cơ tích tụ.
  • D. Khử trùng mầm bệnh, diệt ký sinh trùng và điều chỉnh độ pH.

Câu 2: Sau khi bón vôi cho đáy ao và phơi đáy đủ thời gian, bước tiếp theo trong quy trình chuẩn bị ao là cấp nước. Trước khi cấp nước vào ao, cần thực hiện biện pháp nào để loại bỏ sinh vật tạp (cá dữ, tôm, cua, ốc) và cặn bẩn lớn?

  • A. Lọc nước qua túi lọc hoặc lưới lọc.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn nồng độ cao.
  • C. Tăng cường sục khí liên tục trong quá trình cấp nước.
  • D. Thả cá rô phi vào ao để ăn sinh vật tạp.

Câu 3: Khí độc Ammonia (NH3) trong ao nuôi thường xuất hiện do sự phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân, xác tảo chết). Nồng độ Ammonia cao gây độc cho thủy sản. Biện pháp nào sau đây giúp làm giảm nồng độ Ammonia trong nước ao một cách hiệu quả trong quá trình nuôi?

  • A. Tăng cường cho ăn để vật nuôi tiêu thụ Ammonia.
  • B. Chỉ thay nước mới hoàn toàn cho ao.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học phân giải Ammonia.
  • D. Bón vôi trực tiếp vào nước ao đang nuôi với liều lượng cao.

Câu 4: Trong quá trình chuẩn bị ao, sau khi khử trùng nước bằng hóa chất (ví dụ: Chlorine), người nuôi cần chờ một khoảng thời gian nhất định (thường 2-3 ngày) trước khi cấy chế phẩm sinh học. Lý do chính của việc chờ đợi này là gì?

  • A. Để hóa chất lắng đọng xuống đáy ao.
  • B. Để hóa chất khử trùng hết tác dụng hoặc phân hủy.
  • C. Để vật nuôi quen dần với môi trường nước mới.
  • D. Để nhiệt độ nước ao ổn định.

Câu 5: Bùn đáy ao nuôi tôm, cá là nơi tích tụ nhiều chất thải hữu cơ và mầm bệnh. Việc nạo vét bùn đáy sau mỗi vụ nuôi là cần thiết. Bùn đáy chủ yếu được hình thành từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ từ phân của vật nuôi.
  • B. Chỉ từ thức ăn thừa.
  • C. Chủ yếu từ đất sét và cát.
  • D. Thức ăn thừa, phân vật nuôi và xác tảo chết.

Câu 6: Ao lắng (hồ chứa) là một phần quan trọng trong hệ thống xử lý nước cấp cho ao nuôi, đặc biệt là nuôi thâm canh. Chức năng chính của ao lắng là gì?

  • A. Lắng đọng phù sa, tiêu diệt bớt mầm bệnh và ổn định chất lượng nước trước khi cấp vào ao nuôi.
  • B. Nơi nuôi vỗ vật nuôi trước khi thả ra ao chính.
  • C. Chỉ dùng để chứa nước mưa.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào cho vật nuôi.

Câu 7: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường hình thành ở đáy ao kỵ khí, đặc biệt là những ao có nhiều bùn hữu cơ. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa và xử lý H2S?

  • A. Giảm cho ăn đột ngột.
  • B. Thay nước một phần với lượng nhỏ.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học chỉ chứa vi khuẩn quang hợp.
  • D. Tăng cường sục khí đáy ao hoặc sử dụng quạt nước.

Câu 8: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Ứng dụng không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng probiotics trong xử lý môi trường ao nuôi là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa.
  • B. Loại bỏ kim loại nặng hòa tan.
  • C. Kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Giảm nồng độ các khí độc như Ammonia, Nitrit.

Câu 9: Khi nước ao nuôi có hiện tượng tảo nở hoa quá mức, gây màu nước xanh đậm hoặc xanh lam, biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp để kiểm soát mật độ tảo và tránh hiện tượng tảo tàn gây ô nhiễm?

  • A. Tăng cường bón phân vô cơ.
  • B. Ngừng sục khí hoàn toàn.
  • C. Thay nước một phần và kiểm soát lượng thức ăn.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.

Câu 10: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho vật nuôi là một biện pháp cốt lõi trong xử lý và phòng ngừa ô nhiễm môi trường ao nuôi?

  • A. Thức ăn thừa là nguồn gốc chính gây ô nhiễm chất hữu cơ và sản sinh khí độc.
  • B. Giảm thức ăn giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn.
  • C. Kiểm soát thức ăn giúp tăng cường hoạt động của tảo có lợi.
  • D. Giảm thức ăn làm tăng độ trong của nước.

Câu 11: Khi độ trong của nước ao nuôi giảm nhanh chóng, kèm theo mùi tanh hoặc mùi H2S nhẹ, đó là dấu hiệu của điều gì đang xảy ra trong ao?

  • A. Nước ao đang rất sạch.
  • B. Môi trường ao đang bị ô nhiễm chất hữu cơ và tích tụ bùn đáy.
  • C. Tảo có lợi đang phát triển mạnh.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan rất cao.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không phải là phương pháp xử lý hóa chất thường được sử dụng để khử trùng nước ao trước khi thả giống?

  • A. Chlorine.
  • B. BKC.
  • C. Thuốc tím (KMnO4).
  • D. Vôi (CaO).

Câu 13: Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản thường dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng hoạt động của vi sinh vật có lợi để phân hủy chất thải và kiểm soát mầm bệnh.
  • B. Chỉ sử dụng hóa chất có nguồn gốc tự nhiên.
  • C. Áp dụng các thiết bị lọc cơ khí hiện đại.
  • D. Tăng cường chiếu sáng để kích thích quang hợp.

Câu 14: Nếu nước ao nuôi có độ pH quá cao (trên 8.5), điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến vật nuôi và hiệu quả của các biện pháp xử lý. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm độ pH trong nước ao?

  • A. Tăng cường bón vôi.
  • B. Ngừng sục khí.
  • C. Sử dụng mật rỉ đường hoặc thay nước một phần.
  • D. Tăng cường cho ăn.

Câu 15: Khí độc Nitrit (NO2-) cũng là một chất gây hại trong ao nuôi, thường là sản phẩm trung gian trong quá trình nitrat hóa. Biện pháp nào sau đây không giúp kiểm soát hoặc giảm Nitrit trong ao?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Tăng cường sục khí.
  • C. Thay nước một phần.
  • D. Tăng cường cho ăn.

Câu 16: Phương pháp phơi đáy ao sau khi nạo vét và bón vôi có tác dụng gì đối với mầm bệnh tồn tại trong bùn đáy?

  • A. Tiêu diệt hoặc làm suy yếu mầm bệnh và sinh vật tạp nhờ ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao.
  • B. Giúp mầm bệnh phát triển nhanh hơn để dễ xử lý.
  • C. Không có tác dụng diệt khuẩn, chỉ làm khô đáy.
  • D. Cung cấp oxy cho vi khuẩn kỵ khí.

Câu 17: Một ao nuôi đang trong giai đoạn cuối vụ, có lượng bùn đáy tích tụ nhiều. Để giảm thiểu tác động xấu của bùn đáy lên chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi trong giai đoạn này, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bón vôi nung với liều lượng rất cao.
  • B. Sử dụng xi-phông để hút bớt bùn đáy.
  • C. Chỉ tăng cường sục khí liên tục.
  • D. Thay nước hoàn toàn cho ao.

Câu 18: Nước ao nuôi có màu nâu đỏ hoặc nâu vàng đục, kèm theo mùi bùn hoặc H2S nhẹ. Đây thường là dấu hiệu của loại ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm chất hữu cơ, tảo giáp phát triển hoặc xáo trộn bùn đáy.
  • B. Nước rất sạch và giàu oxy.
  • C. Sự phát triển mạnh của tảo lục có lợi.
  • D. Hàm lượng kim loại nặng cao.

Câu 19: Trong các phương pháp xử lý nước ao nuôi, phương pháp nào được xem là thân thiện với môi trường và hướng tới sự bền vững nhất?

  • A. Thay nước liên tục và xả trực tiếp ra môi trường.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao định kỳ.
  • C. Chỉ dựa vào sự tự làm sạch của ao mà không can thiệp.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học (chế phẩm probiotics).

Câu 20: Việc sử dụng Chlorine để khử trùng nước ao trước khi thả giống mang lại hiệu quả diệt khuẩn cao. Tuy nhiên, cần lưu ý gì đặc biệt khi sử dụng Chlorine?

  • A. Cần tính toán liều lượng chính xác và chờ đủ thời gian để Chlorine phân hủy hết trước khi thả giống.
  • B. Chlorine không độc cho thủy sản ở bất kỳ nồng độ nào.
  • C. Có thể thả giống ngay sau khi xử lý Chlorine.
  • D. Chlorine chỉ có tác dụng diệt tảo, không diệt khuẩn.

Câu 21: Nước ao nuôi bị đục do các hạt sét lơ lửng khó lắng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp làm trong nước ao trong trường hợp này?

  • A. Tăng cường sục khí.
  • B. Bón thêm thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Thả thêm cá mè trắng.
  • D. Sử dụng các chất keo tụ/lắng tụ.

Câu 22: Mùi tanh hôi xuất hiện trong ao nuôi thường là dấu hiệu của sự tích tụ và phân hủy kỵ khí của chất hữu cơ hoặc sự phát triển của một số loại tảo độc. Để xử lý mùi này, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Ngừng sục khí và cho ăn.
  • B. Bón thêm phân hóa học.
  • C. Tăng cường sục khí, sử dụng chế phẩm sinh học hoặc thay nước.
  • D. Chỉ dùng hóa chất diệt khuẩn mạnh.

Câu 23: Đâu là tác động tiêu cực chủ yếu của việc nước ao nuôi có nhiều chất rắn lơ lửng (bùn, cặn bẩn)?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Gây tắc nghẽn mang vật nuôi, giảm khả năng hô hấp và tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Tăng cường oxy hòa tan.
  • D. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho vật nuôi.

Câu 24: Trong quy trình xử lý nền đáy ao, tại sao việc phơi đáy lại được thực hiện sau khi bón vôi?

  • A. Phơi đáy trước giúp vôi dễ hòa tan hơn.
  • B. Bón vôi trước giúp giảm thời gian phơi đáy.
  • C. Phơi đáy sau khi bón vôi giúp tăng cường hiệu quả khử trùng của vôi nhờ môi trường khô và ánh sáng.
  • D. Trình tự không quan trọng.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi, đặc biệt là vào những thời điểm nguy cơ thiếu oxy (ví dụ: sáng sớm, sau tảo tàn)?

  • A. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
  • B. Bón vôi bột.
  • C. Giảm lượng thức ăn.
  • D. Thay nước một lần duy nhất trong vụ.

Câu 26: Việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn trong ao nuôi đang có vật nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để giảm thiểu tác động tiêu cực?

  • A. Sử dụng liều lượng cao hơn khuyến cáo để diệt khuẩn triệt để.
  • B. Sử dụng định kỳ hàng tuần dù không có dấu hiệu bệnh.
  • C. Chỉ sử dụng một loại hóa chất duy nhất cho mọi vấn đề.
  • D. Chỉ sử dụng khi cần thiết, đúng loại, đúng liều lượng và tuân thủ hướng dẫn.

Câu 27: Trong các ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản, việc sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý khí độc Ammonia và Nitrit thuộc nhóm ứng dụng nào?

  • A. Xử lý chất thải rắn.
  • B. Xử lý khí độc.
  • C. Xử lý kim loại nặng.
  • D. Chỉ xử lý mầm bệnh.

Câu 28: Một ao nuôi có độ pH nước dao động mạnh giữa ngày và đêm (sáng sớm thấp, chiều tối cao). Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến sự dao động pH này là gì?

  • A. Sự phát triển mạnh của tảo trong ao.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan ổn định.
  • C. Nhiệt độ nước không thay đổi.
  • D. Đáy ao bị nhiễm phèn nặng.

Câu 29: Để phòng ngừa hiệu quả sự tích tụ bùn đáy và ô nhiễm chất hữu cơ trong ao nuôi, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất cần duy trì thường xuyên?

  • A. Định kỳ bón vôi vào nước ao.
  • B. Thường xuyên sử dụng hóa chất diệt khuẩn.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Chỉ thay nước khi nước ao bị đục.

Câu 30: Công nghệ xử lý môi trường nào sau đây giúp chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, góp phần làm sạch nước và giảm bùn đáy?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học phân giải chất hữu cơ.
  • B. Chỉ sử dụng quạt nước.
  • C. Sử dụng lưới lọc cặn.
  • D. Chỉ bón vôi cho đáy ao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trước khi cấp nước vào ao nuôi cho vụ mới, người ta thường tiến hành nạo vét bùn đáy, bón vôi và phơi đáy. Mục đích *chính* của việc bón vôi cho đáy ao trong quy trình này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sau khi bón vôi cho đáy ao và phơi đáy đủ thời gian, bước tiếp theo trong quy trình chuẩn bị ao là cấp nước. Trước khi cấp nước vào ao, cần thực hiện biện pháp nào để loại bỏ sinh vật tạp (cá dữ, tôm, cua, ốc) và cặn bẩn lớn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khí độc Ammonia (NH3) trong ao nuôi thường xuất hiện do sự phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân, xác tảo chết). Nồng độ Ammonia cao gây độc cho thủy sản. Biện pháp nào sau đây giúp làm giảm nồng độ Ammonia trong nước ao một cách hiệu quả trong quá trình nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong quá trình chuẩn bị ao, sau khi khử trùng nước bằng hóa chất (ví dụ: Chlorine), người nuôi cần chờ một khoảng thời gian nhất định (thường 2-3 ngày) trước khi cấy chế phẩm sinh học. Lý do chính của việc chờ đợi này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bùn đáy ao nuôi tôm, cá là nơi tích tụ nhiều chất thải hữu cơ và mầm bệnh. Việc nạo vét bùn đáy sau mỗi vụ nuôi là cần thiết. Bùn đáy chủ yếu được hình thành từ những nguồn nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Ao lắng (hồ chứa) là một phần quan trọng trong hệ thống xử lý nước cấp cho ao nuôi, đặc biệt là nuôi thâm canh. Chức năng chính của ao lắng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường hình thành ở đáy ao kỵ khí, đặc biệt là những ao có nhiều bùn hữu cơ. Biện pháp nào sau đây *hiệu quả nhất* để ngăn ngừa và xử lý H2S?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Ứng dụng *không phải* là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng probiotics trong xử lý môi trường ao nuôi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi nước ao nuôi có hiện tượng tảo nở hoa quá mức, gây màu nước xanh đậm hoặc xanh lam, biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp để kiểm soát mật độ tảo và tránh hiện tượng tảo tàn gây ô nhiễm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho vật nuôi là một biện pháp *cốt lõi* trong xử lý và phòng ngừa ô nhiễm môi trường ao nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi độ trong của nước ao nuôi giảm nhanh chóng, kèm theo mùi tanh hoặc mùi H2S nhẹ, đó là dấu hiệu của điều gì đang xảy ra trong ao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Biện pháp nào sau đây *không* phải là phương pháp xử lý hóa chất thường được sử dụng để khử trùng nước ao trước khi thả giống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản thường dựa trên nguyên lý nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nếu nước ao nuôi có độ pH quá cao (trên 8.5), điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến vật nuôi và hiệu quả của các biện pháp xử lý. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm độ pH trong nước ao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khí độc Nitrit (NO2-) cũng là một chất gây hại trong ao nuôi, thường là sản phẩm trung gian trong quá trình nitrat hóa. Biện pháp nào sau đây *không* giúp kiểm soát hoặc giảm Nitrit trong ao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phương pháp phơi đáy ao sau khi nạo vét và bón vôi có tác dụng gì đối với mầm bệnh tồn tại trong bùn đáy?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một ao nuôi đang trong giai đoạn cuối vụ, có lượng bùn đáy tích tụ nhiều. Để giảm thiểu tác động xấu của bùn đáy lên chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi trong giai đoạn này, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nước ao nuôi có màu nâu đỏ hoặc nâu vàng đục, kèm theo mùi bùn hoặc H2S nhẹ. Đây thường là dấu hiệu của loại ô nhiễm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong các phương pháp xử lý nước ao nuôi, phương pháp nào được xem là thân thiện với môi trường và hướng tới sự bền vững nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc sử dụng Chlorine để khử trùng nước ao trước khi thả giống mang lại hiệu quả diệt khuẩn cao. Tuy nhiên, cần lưu ý gì đặc biệt khi sử dụng Chlorine?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nước ao nuôi bị đục do các hạt sét lơ lửng khó lắng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp làm trong nước ao trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Mùi tanh hôi xuất hiện trong ao nuôi thường là dấu hiệu của sự tích tụ và phân hủy kỵ khí của chất hữu cơ hoặc sự phát triển của một số loại tảo độc. Để xử lý mùi này, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là tác động tiêu cực *chủ yếu* của việc nước ao nuôi có nhiều chất rắn lơ lửng (bùn, cặn bẩn)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong quy trình xử lý nền đáy ao, tại sao việc phơi đáy lại được thực hiện *sau* khi bón vôi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi, đặc biệt là vào những thời điểm nguy cơ thiếu oxy (ví dụ: sáng sớm, sau tảo tàn)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn trong ao nuôi đang có vật nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để giảm thiểu tác động tiêu cực?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong các ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản, việc sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý khí độc Ammonia và Nitrit thuộc nhóm ứng dụng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một ao nuôi có độ pH nước dao động mạnh giữa ngày và đêm (sáng sớm thấp, chiều tối cao). Nguyên nhân *phổ biến nhất* dẫn đến sự dao động pH này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Để phòng ngừa hiệu quả sự tích tụ bùn đáy và ô nhiễm chất hữu cơ trong ao nuôi, biện pháp quản lý nào sau đây là *quan trọng nhất* cần duy trì thường xuyên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Công nghệ xử lý môi trường nào sau đây giúp chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, góp phần làm sạch nước và giảm bùn đáy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc nạo vét đáy ao trước khi cấp nước là bước quan trọng trong xử lí môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Để tăng độ sâu của ao, chứa được nhiều nước hơn.
  • B. Để làm phẳng đáy ao, thuận lợi cho việc thu hoạch.
  • C. Để loại bỏ các sinh vật lớn còn sót lại từ vụ trước.
  • D. Để loại bỏ bùn đáy tích tụ, giảm thiểu nguồn gây ô nhiễm và khí độc.

Câu 2: Sau khi nạo vét, người ta thường bón vôi xuống đáy ao. Tác dụng chính của việc bón vôi trong giai đoạn chuẩn bị ao là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho tảo phát triển ban đầu.
  • B. Tăng độ trong của nước.
  • C. Khử trùng, diệt mầm bệnh và cải tạo độ pH của đất đáy ao.
  • D. Giúp nước ao nhanh chóng đạt màu xanh.

Câu 3: Một ao nuôi tôm sau khi thu hoạch có đáy ao bị chua (pH thấp). Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng này trong quá trình chuẩn bị ao cho vụ mới?

  • A. Bón phân hữu cơ xuống đáy ao.
  • B. Tăng lượng vôi bón lót xuống đáy ao.
  • C. Phơi đáy ao trong thời gian dài hơn.
  • D. Sử dụng hóa chất khử trùng gốc chlorine liều cao.

Câu 4: Phơi đáy ao sau khi nạo vét và bón vôi có mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh, ký sinh trùng và làm khô đáy ao.
  • B. Giúp vôi ngấm sâu hơn vào đất.
  • C. Tạo điều kiện cho vi sinh vật có lợi phát triển.
  • D. Làm bay hơi các chất độc còn sót lại.

Câu 5: Khi lấy nước vào ao nuôi, tại sao cần cho nước chảy qua túi lọc hoặc lưới lọc có kích thước mắt lưới phù hợp?

  • A. Để tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Để điều chỉnh nhiệt độ của nước.
  • C. Để loại bỏ các chất dinh dưỡng dư thừa.
  • D. Để loại bỏ sinh vật tạp và cặn bẩn có trong nguồn nước cấp.

Câu 6: Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nguồn nước cấp vào ao nuôi nhằm tiêu diệt vi khuẩn, virus và ký sinh trùng gây bệnh?

  • A. Zeolite.
  • B. Chế phẩm vi sinh.
  • C. Vitamin C.
  • D. Chlorine.

Câu 7: Sau khi khử trùng nước bằng hóa chất (ví dụ: Chlorine), người nuôi thường đợi 2-3 ngày rồi mới sử dụng chế phẩm sinh học. Giải thích hợp lý nhất cho việc làm này là gì?

  • A. Để hóa chất khử trùng có thời gian phản ứng với các chất hữu cơ.
  • B. Để nồng độ hóa chất khử trùng trong nước giảm xuống, tránh tiêu diệt vi sinh vật có lợi.
  • C. Để các chất dinh dưỡng trong nước được cân bằng.
  • D. Để nhiệt độ nước ổn định trước khi thả vi sinh.

Câu 8: Chất thải hữu cơ trong ao nuôi thủy sản bao gồm chủ yếu những thành phần nào?

  • A. Các kim loại nặng và hóa chất độc hại.
  • B. Các loại khí độc như H2S, NH3.
  • C. Thức ăn dư thừa, phân vật nuôi, xác tảo và động vật chết.
  • D. Bùn cát từ nguồn nước cấp.

Câu 9: Sự tích tụ chất thải hữu cơ ở đáy ao có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường và vật nuôi?

  • A. Giảm oxy hòa tan, tăng khí độc (NH3, H2S), tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.
  • B. Tăng độ pH của nước ao.
  • C. Giúp nước ao trong hơn, dễ quan sát vật nuôi.
  • D. Cung cấp nguồn dinh dưỡng trực tiếp cho vật nuôi.

Câu 10: Phương pháp xử lý nước thải ao nuôi bằng cách sử dụng ao lắng (ao chứa) có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Xử lý triệt để tất cả các loại chất thải.
  • B. Thời gian xử lý rất nhanh.
  • C. Không cần diện tích đất lớn.
  • D. Đơn giản, chi phí thấp và có hiệu quả nhất định trong việc giảm tải ô nhiễm.

Câu 11: Nguyên lý hoạt động chính của ao lắng trong xử lý nước thải nuôi thủy sản là gì?

  • A. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng và cặn bẩn dưới tác dụng của trọng lực.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy hoàn toàn chất hữu cơ.
  • C. Hấp phụ các chất độc bằng vật liệu lọc.
  • D. Khử trùng nước bằng ánh sáng mặt trời.

Câu 12: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi thủy sản nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng hóa chất.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi.
  • C. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc và kiểm soát vi sinh vật gây hại.
  • D. Chỉ dùng để xử lý nước thải sau khi đã ra khỏi ao nuôi.

Câu 13: Một người nuôi nhận thấy đáy ao có nhiều khí độc (NH3, H2S). Biện pháp sử dụng công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp xử lý hiệu quả tình trạng này?

  • A. Bón thêm vôi bột xuống đáy ao.
  • B. Tăng cường quạt nước để sục khí.
  • C. Thay nước ao với tỉ lệ lớn.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật có khả năng phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc.

Câu 14: Ngoài việc xử lý chất thải hữu cơ và khí độc, công nghệ sinh học còn được ứng dụng để kiểm soát vi sinh vật gây hại trong ao nuôi bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng, hoặc tiết ra chất ức chế vi sinh vật gây hại.
  • C. Làm tăng độ mặn của nước, gây ức chế vi sinh vật.
  • D. Hấp phụ vi sinh vật gây hại lên bề mặt của chúng.

Câu 15: So sánh phương pháp xử lý nước thải bằng ao lắng và sử dụng công nghệ sinh học (chế phẩm vi sinh). Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý hoạt động là gì?

  • A. Ao lắng dựa vào quá trình vật lý (lắng), công nghệ sinh học dựa vào hoạt động của vi sinh vật.
  • B. Ao lắng chỉ xử lý được chất thải rắn, công nghệ sinh học chỉ xử lý được chất thải lỏng.
  • C. Ao lắng cần diện tích nhỏ, công nghệ sinh học cần diện tích lớn.
  • D. Ao lắng xử lý nhanh, công nghệ sinh học xử lý chậm.

Câu 16: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho vật nuôi thủy sản lại được xem là biện pháp quan trọng hàng đầu trong xử lý môi trường ao nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của nước ao.
  • C. Thức ăn dư thừa là nguồn gây ô nhiễm hữu cơ chính, quản lý thức ăn giúp giảm lượng chất thải.
  • D. Giúp tiết kiệm chi phí mua hóa chất xử lý môi trường.

Câu 17: Trong quá trình nuôi, nước ao có thể bị đục do phù sa hoặc tảo phát triển quá mức. Biện pháp nào sau đây chủ yếu xử lý độ đục do phù sa?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • B. Sử dụng các chất keo tụ như phèn.
  • C. Tăng cường sục khí.
  • D. Bón phân gây màu nước.

Câu 18: Khí độc NH3 trong ao nuôi thường xuất hiện khi nào và gây tác hại gì cho vật nuôi?

  • A. Khi độ pH của nước rất thấp, gây kích ứng da vật nuôi.
  • B. Khi nhiệt độ nước quá cao, gây sốc nhiệt.
  • C. Khi hàm lượng oxy hòa tan cao, làm vật nuôi bị ngộ độc oxy.
  • D. Khi chất hữu cơ phân hủy, đặc biệt khi pH và nhiệt độ cao, gây độc cho vật nuôi (tổn thương mang, suy giảm sức khỏe).

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi một cách hiệu quả nhất khi cần xử lý tình trạng thiếu oxy?

  • A. Bón thêm phân vô cơ.
  • B. Giảm lượng nước trong ao.
  • C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
  • D. Tắt hết thiết bị điện trong ao.

Câu 20: Một ao nuôi có hiện tượng tảo lam phát triển quá mức, gây váng và có mùi khó chịu. Biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp?

  • A. Bón thêm phân NPK để tăng dinh dưỡng cho tảo có lợi.
  • B. Tăng cường cho ăn để vật nuôi tiêu thụ bớt tảo.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo với liều lượng rất cao ngay lập tức.
  • D. Thay nước một phần và/hoặc sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy tảo.

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát độ pH của nước ao trong quá trình nuôi lại quan trọng?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc nước ao.
  • B. pH ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sinh trưởng và độc tính của các chất trong nước đối với vật nuôi.
  • C. pH chỉ liên quan đến lượng thức ăn vật nuôi tiêu thụ.
  • D. pH chỉ quan trọng trong giai đoạn chuẩn bị ao, không quan trọng khi đang nuôi.

Câu 22: Khi pH nước ao quá thấp, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để nâng pH?

  • A. Sử dụng vôi (CaO, CaCO3) hòa tan tạt đều xuống ao.
  • B. Sử dụng axit citric.
  • C. Bón phân đạm.
  • D. Tăng cường sục khí.

Câu 23: Phân tích tác động của việc cho ăn quá nhiều đối với môi trường ao nuôi.

  • A. Làm tăng độ trong của nước do vật nuôi ăn hết tảo.
  • B. Giúp nước ao có màu xanh đẹp hơn.
  • C. Thức ăn dư thừa lắng xuống đáy, phân hủy gây ô nhiễm, giảm oxy, sinh khí độc.
  • D. Không ảnh hưởng đến môi trường, chỉ tốn kém chi phí thức ăn.

Câu 24: Một ao nuôi tôm đang có dấu hiệu bị ô nhiễm đáy (bùn đen, mùi H2S). Ngoài việc giảm cho ăn, biện pháp nào kết hợp công nghệ sinh học và cơ học có thể được áp dụng?

  • A. Chỉ cần thay nước toàn bộ.
  • B. Chỉ cần bón vôi với liều cao.
  • C. Chỉ cần sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy kết hợp sục khí đáy hoặc quạt nước.

Câu 25: Việc sử dụng zeolite trong xử lý môi trường ao nuôi có tác dụng gì?

  • A. Hấp phụ khí độc (đặc biệt NH3) và các chất lơ lửng trong nước.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Tăng cường quá trình quang hợp của tảo.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cho vật nuôi.

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi lại có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường ao nuôi?

  • A. Mật độ nuôi cao giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn.
  • B. Mật độ nuôi cao làm giảm lượng thức ăn cần thiết.
  • C. Mật độ nuôi cao tạo ra lượng chất thải lớn, dễ gây quá tải hệ thống xử lý tự nhiên của ao.
  • D. Mật độ nuôi chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không ảnh hưởng đến môi trường.

Câu 27: Quá trình nitrat hóa trong ao nuôi (chuyển NH3/NH4+ thành NO2-, sau đó thành NO3-) chủ yếu được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo lam.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Nấm men.
  • D. Động vật phù du.

Câu 28: Khí H2S trong ao nuôi thường xuất hiện ở điều kiện nào và gây tác động gì?

  • A. Ở đáy ao thiếu oxy (yếm khí), do phân hủy chất hữu cơ; rất độc cho vật nuôi.
  • B. Ở tầng mặt nước giàu oxy; có lợi cho sự phát triển của tảo.
  • C. Khi độ mặn nước cao; giúp vật nuôi tăng sức đề kháng.
  • D. Khi nhiệt độ nước thấp; không gây tác hại đáng kể.

Câu 29: Giả sử ao nuôi của bạn đang bị ô nhiễm hữu cơ nặng, dẫn đến đáy ao dơ và nước có mùi hôi. Bạn quyết định sử dụng kết hợp thay nước, sục khí và chế phẩm vi sinh. Phân tích lý do của việc kết hợp các biện pháp này.

  • A. Chỉ cần một trong ba biện pháp là đủ, kết hợp là không cần thiết.
  • B. Thay nước làm sạch tạm thời, sục khí chỉ tăng oxy, vi sinh chỉ xử lý chất độc.
  • C. Kết hợp giúp tăng màu nước, làm vật nuôi ăn nhiều hơn và ít bị bệnh.
  • D. Thay nước giảm ô nhiễm nhanh; sục khí cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và giảm khí độc; vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa chất độc hiệu quả hơn.

Câu 30: Tại sao việc giám sát định kỳ các chỉ tiêu môi trường nước (pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, khí độc...) lại cần thiết trong quá trình nuôi?

  • A. Để phát hiện sớm các biến động bất lợi của môi trường và có biện pháp xử lý kịp thời, ngăn ngừa rủi ro.
  • B. Chỉ cần kiểm tra khi vật nuôi có dấu hiệu bệnh.
  • C. Việc kiểm tra định kỳ không mang lại lợi ích đáng kể.
  • D. Chỉ cần kiểm tra khi chuẩn bị ao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tại sao việc nạo vét đáy ao trước khi cấp nước là bước quan trọng trong xử lí môi trường nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sau khi nạo vét, người ta thường bón vôi xuống đáy ao. Tác dụng chính của việc bón vôi trong giai đoạn chuẩn bị ao là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một ao nuôi tôm sau khi thu hoạch có đáy ao bị chua (pH thấp). Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng này trong quá trình chuẩn bị ao cho vụ mới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phơi đáy ao sau khi nạo vét và bón vôi có mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi lấy nước vào ao nuôi, tại sao cần cho nước chảy qua túi lọc hoặc lưới lọc có kích thước mắt lưới phù hợp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nguồn nước cấp vào ao nuôi nhằm tiêu diệt vi khuẩn, virus và ký sinh trùng gây bệnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sau khi khử trùng nước bằng hóa chất (ví dụ: Chlorine), người nuôi thường đợi 2-3 ngày rồi mới sử dụng chế phẩm sinh học. Giải thích hợp lý nhất cho việc làm này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chất thải hữu cơ trong ao nuôi thủy sản bao gồm chủ yếu những thành phần nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự tích tụ chất thải hữu cơ ở đáy ao có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường và vật nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phương pháp xử lý nước thải ao nuôi bằng cách sử dụng ao lắng (ao chứa) có ưu điểm gì nổi bật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nguyên lý hoạt động chính của ao lắng trong xử lý nước thải nuôi thủy sản là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi thủy sản nhằm mục đích chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một người nuôi nhận thấy đáy ao có nhiều khí độc (NH3, H2S). Biện pháp sử dụng công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp xử lý hiệu quả tình trạng này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngoài việc xử lý chất thải hữu cơ và khí độc, công nghệ sinh học còn được ứng dụng để kiểm soát vi sinh vật gây hại trong ao nuôi bằng cách nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So sánh phương pháp xử lý nước thải bằng ao lắng và sử dụng công nghệ sinh học (chế phẩm vi sinh). Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý hoạt động là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho vật nuôi thủy sản lại được xem là biện pháp quan trọng hàng đầu trong xử lý môi trường ao nuôi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong quá trình nuôi, nước ao có thể bị đục do phù sa hoặc tảo phát triển quá mức. Biện pháp nào sau đây chủ yếu xử lý độ đục do phù sa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khí độc NH3 trong ao nuôi thường xuất hiện khi nào và gây tác hại gì cho vật nuôi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi một cách hiệu quả nhất khi cần xử lý tình trạng thiếu oxy?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một ao nuôi có hiện tượng tảo lam phát triển quá mức, gây váng và có mùi khó chịu. Biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát độ pH của nước ao trong quá trình nuôi lại quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi pH nước ao quá thấp, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để nâng pH?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích tác động của việc cho ăn quá nhiều đối với môi trường ao nuôi.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một ao nuôi tôm đang có dấu hiệu bị ô nhiễm đáy (bùn đen, mùi H2S). Ngoài việc giảm cho ăn, biện pháp nào kết hợp công nghệ sinh học và cơ học có thể được áp dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc sử dụng zeolite trong xử lý môi trường ao nuôi có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi lại có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường ao nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Quá trình nitrat hóa trong ao nuôi (chuyển NH3/NH4+ thành NO2-, sau đó thành NO3-) chủ yếu được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khí H2S trong ao nuôi thường xuất hiện ở điều kiện nào và gây tác động gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử ao nuôi của bạn đang bị ô nhiễm hữu cơ nặng, dẫn đến đáy ao dơ và nước có mùi hôi. Bạn quyết định sử dụng kết hợp thay nước, sục khí và chế phẩm vi sinh. Phân tích lý do của việc kết hợp các biện pháp này.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc giám sát định kỳ các chỉ tiêu môi trường nước (pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, khí độc...) lại cần thiết trong quá trình nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi tiến hành cấp nước cho ao nuôi thủy sản, người nông dân thường thực hiện các bước như nạo vét bùn đáy, bón vôi và phơi đáy. Mục đích chính của việc bón vôi và phơi đáy trong quy trình này là gì?

  • A. Tăng độ chua của đất đáy ao, thúc đẩy sự phát triển của tảo.
  • B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, tạo điều kiện cho vi khuẩn kị khí hoạt động.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của thủy sản.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh, oxy hóa chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc đất đáy ao.

Câu 2: Một ao nuôi tôm sú sau vụ thu hoạch có lượng bùn đáy tích tụ đáng kể. Người nông dân quyết định nạo vét bùn. Việc nạo vét bùn đáy ao nuôi có tác dụng chủ yếu nào đối với môi trường nuôi cho vụ tiếp theo?

  • A. Giảm thiểu nguồn tích lũy chất hữu cơ, mầm bệnh và khí độc ở đáy ao.
  • B. Làm tăng độ pH đột ngột của nước trong ao.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các loại tảo độc hại.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan cần thiết cho thủy sản.

Câu 3: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần được xử lý trước khi đưa vào sử dụng. Biện pháp nào dưới đây giúp loại bỏ các sinh vật địch hại (như cá tạp, ốc, côn trùng) và cặn bẩn lơ lửng một cách hiệu quả ở bước lấy nước vào ao?

  • A. Sử dụng hóa chất Chlorine nồng độ cao.
  • B. Lấy nước qua túi lọc hoặc lưới lọc có kích thước mắt lưới phù hợp.
  • C. Bón vôi trực tiếp vào nguồn nước cấp.
  • D. Phơi khô nguồn nước dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 4: Sau khi cấp nước vào ao nuôi đã qua xử lý vật lý, người nuôi thường tiến hành khử trùng nước bằng hóa chất như Chlorine, BKC, hoặc thuốc tím. Mục đích chính của việc khử trùng nước ao là gì?

  • A. Làm tăng độ trong của nước một cách nhanh chóng.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho sự phát triển của tảo có lợi.
  • C. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng) trong nước.
  • D. Giảm nồng độ các khí độc như H2S và NH3.

Câu 5: Sau khi khử trùng nước ao bằng hóa chất, người nuôi thủy sản thường đợi một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 2-3 ngày) trước khi thả giống hoặc cấy vi sinh có lợi. Lý do cho khoảng thời gian chờ này là gì?

  • A. Để hóa chất có thời gian kết tủa các kim loại nặng.
  • B. Để bùn đáy ao lắng xuống hoàn toàn sau khi cấp nước.
  • C. Để kiểm tra xem có còn sinh vật địch hại tồn tại trong ao hay không.
  • D. Để hóa chất khử trùng phân hủy hoặc bay hơi hết, không gây hại cho thủy sản và vi sinh vật có lợi khi được đưa vào ao.

Câu 6: Chất thải hữu cơ trong ao nuôi thủy sản chủ yếu đến từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ từ thức ăn thừa do người nuôi cung cấp.
  • B. Chủ yếu từ nước mưa chảy tràn vào ao.
  • C. Chỉ từ phân của động vật thủy sản.
  • D. Thức ăn thừa, phân của động vật nuôi, xác tảo chết và các chất hữu cơ từ môi trường bên ngoài.

Câu 7: Quá trình phân hủy chất thải hữu cơ trong ao nuôi bởi vi sinh vật có thể tạo ra các khí độc gây hại cho thủy sản. Khí độc phổ biến nào sau đây là sản phẩm của quá trình phân hủy yếm khí (thiếu oxy) chất hữu cơ và protein?

  • A. Amoniac (NH3).
  • B. Oxy (O2).
  • C. Cacbonic (CO2).
  • D. Nitrogen (N2).

Câu 8: Để xử lý chất thải hữu cơ và các khí độc trong ao nuôi đang có thủy sản, người nuôi có thể áp dụng nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thuộc về ứng dụng công nghệ sinh học?

  • A. Thay nước ao thường xuyên với lượng lớn.
  • B. Sử dụng hóa chất lắng tụ phù sa.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) để bổ sung vào nước ao.
  • D. Tăng cường sục khí bằng quạt nước hoặc máy thổi khí.

Câu 9: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý môi trường ao nuôi mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào dưới đây là ĐÚNG khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý chất thải hữu cơ và khí độc?

  • A. Làm tăng nhanh nồng độ khí độc trong ao.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ hệ vi sinh vật trong ao, kể cả vi sinh vật có lợi.
  • C. Chỉ có tác dụng làm lắng tụ chất thải rắn.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, giảm nồng độ khí độc, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, và ổn định môi trường nước.

Câu 10: Hệ thống ao lắng và ao chứa là một phương pháp xử lý nước thải phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp, tận dụng quá trình tự làm sạch của nước.
  • B. Hiệu quả xử lý triệt để tất cả các loại chất ô nhiễm, kể cả kim loại nặng.
  • C. Yêu cầu diện tích đất rất nhỏ.
  • D. Thời gian xử lý nhanh chóng, chỉ trong vài giờ.

Câu 11: Trong hệ thống ao lắng và ao chứa, quá trình xử lý nước thải diễn ra chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng hóa chất chuyên dụng được bổ sung định kỳ.
  • B. Các quá trình tự nhiên như lắng đọng, hoạt động của vi sinh vật và thực vật thủy sinh.
  • C. Hệ thống lọc cơ học công suất lớn.
  • D. Sử dụng dòng điện để phân hủy chất hữu cơ.

Câu 12: Khi nồng độ khí độc NH3 (amoniac) trong ao nuôi tăng cao, thủy sản sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nhanh nồng độ NH3 trong ao đang nuôi thủy sản?

  • A. Thay một phần nước ao bằng nước sạch đã qua xử lý.
  • B. Tăng cường cho thủy sản ăn để chúng tiêu thụ NH3.
  • C. Giảm cường độ sục khí trong ao.
  • D. Bón thêm phân hữu cơ xuống đáy ao.

Câu 13: Khí H2S (hydrogen sulfide) là một loại khí độc khác thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị yếm khí. Khí này có mùi đặc trưng giống mùi trứng thối. Để phòng ngừa sự hình thành khí H2S, biện pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe mạnh hơn.
  • B. Chỉ sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ.
  • C. Giảm cường độ ánh sáng chiếu xuống ao.
  • D. Giảm thiểu chất hữu cơ tích tụ ở đáy ao và duy trì điều kiện hiếu khí.

Câu 14: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là xử lý vi sinh vật gây hại. Điều này được thực hiện như thế nào?

  • A. Sử dụng các loại kháng sinh liều cao để tiêu diệt.
  • B. Sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi để cạnh tranh sinh học hoặc đối kháng với vi sinh vật gây hại.
  • C. Chỉ dựa vào hệ miễn dịch tự nhiên của thủy sản.
  • D. Làm tăng nồng độ các chất độc trong ao để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 15: Ao nuôi thủy sản sau một thời gian hoạt động có thể bị nhiễm phèn, làm giảm pH nước và gây hại cho thủy sản. Để xử lý ao bị nhiễm phèn, người ta thường sử dụng hóa chất nào?

  • A. Chlorine.
  • B. Thuốc tím (KMnO4).
  • C. Vôi (CaO hoặc Ca(OH)2).
  • D. BKC.

Câu 16: Việc quản lý thức ăn trong nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Cho ăn thừa quá mức sẽ dẫn đến hậu quả môi trường nào?

  • A. Làm tăng đột ngột độ mặn của nước ao.
  • B. Chỉ làm tăng độ trong của nước.
  • C. Cung cấp thêm oxy cho thủy sản hô hấp.
  • D. Tích tụ chất hữu cơ ở đáy ao, làm giảm oxy hòa tan và tăng nguy cơ phát sinh khí độc.

Câu 17: Tại sao việc duy trì đủ hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi lại là một biện pháp quan trọng trong xử lý môi trường, đặc biệt là xử lý khí độc?

  • A. Oxy hòa tan cần thiết cho quá trình phân hủy hiếu khí chất hữu cơ và chuyển hóa các chất độc thành dạng ít độc hơn.
  • B. Oxy hòa tan giúp làm tăng nhiệt độ nước ao.
  • C. Oxy hòa tan làm kết tủa các chất lơ lửng trong nước.
  • D. Oxy hòa tan chỉ có vai trò trực tiếp trong hô hấp của thủy sản, không liên quan đến xử lý môi trường.

Câu 18: Trong trường hợp ao nuôi bị tảo lam phát triển quá mức, gây màu nước xanh đậm và có mùi khó chịu, biện pháp xử lý nào dưới đây có thể được áp dụng?

  • A. Thay một phần nước ao và/hoặc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý tảo.
  • B. Tăng cường cho thủy sản ăn để chúng ăn hết tảo.
  • C. Giảm cường độ sục khí trong ao.
  • D. Bón thêm phân đạm xuống ao để làm giàu dinh dưỡng cho tảo.

Câu 19: Phương pháp sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong các ao xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Thực vật thủy sinh tiết ra hóa chất diệt khuẩn gây bệnh.
  • B. Thực vật thủy sinh làm tăng nhiệt độ nước, ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Thực vật thủy sinh chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan ao nuôi.
  • D. Thực vật thủy sinh hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (như nitơ, photpho) trong nước, làm giảm ô nhiễm và hạn chế tảo phát triển quá mức.

Câu 20: Tại sao việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng hơn nhiều so với việc chỉ quản lý sức khỏe trực tiếp của con giống?

  • A. Vì môi trường nước không ảnh hưởng trực tiếp đến thủy sản.
  • B. Vì các bệnh trên thủy sản chỉ lây lan qua thức ăn.
  • C. Vì môi trường nước là nơi thủy sản sinh sống trực tiếp, chất lượng nước quyết định sức khỏe, tốc độ sinh trưởng và khả năng chống chịu bệnh của chúng.
  • D. Vì việc quản lý môi trường luôn tốn kém và phức tạp hơn quản lý con giống.

Câu 21: Một ao nuôi cá có pH nước dao động mạnh trong ngày, buổi chiều pH cao và buổi sáng pH thấp. Hiện tượng này thường liên quan đến yếu tố nào trong môi trường ao nuôi?

  • A. Nồng độ muối trong nước.
  • B. Nhiệt độ nước cố định.
  • C. Lượng thức ăn cung cấp hàng ngày.
  • D. Hoạt động quang hợp và hô hấp của tảo và vi sinh vật trong ao.

Câu 22: Khí độc H2S thường tích tụ ở đáy ao nuôi. Điều này cho thấy vấn đề chính trong tầng đáy ao là gì?

  • A. Tầng đáy ao có quá nhiều oxy hòa tan.
  • B. Tầng đáy ao đang bị yếm khí (thiếu oxy) và tích tụ nhiều chất hữu cơ.
  • C. Nhiệt độ nước ở đáy ao quá cao.
  • D. Độ mặn ở đáy ao thấp hơn so với tầng mặt.

Câu 23: Khi sử dụng hóa chất khử trùng nước ao như Chlorine, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Có thể sử dụng ngay cả khi có thủy sản trong ao với liều lượng cao.
  • B. Không cần quan tâm đến pH của nước khi sử dụng Chlorine.
  • C. Chỉ cần rắc trực tiếp bột Chlorine xuống ao mà không cần hòa tan.
  • D. Xác định liều lượng phù hợp với loại ao và chất lượng nước, hòa tan trước khi tạt đều, và tuân thủ thời gian chờ an toàn trước khi thả giống hoặc cấy vi sinh.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn dư thừa lại là biện pháp quản lý môi trường mang tính phòng ngừa hiệu quả nhất?

  • A. Thức ăn dư thừa là nguồn gây ô nhiễm hữu cơ chính, kiểm soát nó giúp giảm đáng kể gánh nặng xử lý chất thải sau này.
  • B. Kiểm soát thức ăn dư thừa giúp thủy sản ăn được nhiều hơn.
  • C. Thức ăn dư thừa tự phân hủy hoàn toàn mà không gây hại.
  • D. Việc xử lý chất thải sau khi phát sinh luôn dễ dàng và rẻ tiền hơn phòng ngừa.

Câu 25: Một nông dân muốn áp dụng công nghệ sinh học để xử lý bùn đáy ao trong quá trình nuôi. Chế phẩm sinh học nào có thể được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Chế phẩm chỉ chứa tảo có lợi.
  • B. Chế phẩm chứa các loại kháng sinh liều thấp.
  • C. Chế phẩm chứa các chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy chất hữu cơ (ví dụ: nhóm Bacillus).
  • D. Chế phẩm chứa hóa chất diệt khuẩn phổ rộng.

Câu 26: Ngoài việc xử lý nước cấp và xử lý chất thải trong ao, xử lý nguồn nước thải sau khi thu hoạch cũng rất quan trọng. Mục đích của việc xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường bên ngoài là gì?

  • A. Để tái sử dụng toàn bộ nước thải cho vụ nuôi tiếp theo mà không cần xử lý thêm.
  • B. Để làm tăng nồng độ chất dinh dưỡng trong nước thải.
  • C. Chỉ để loại bỏ các sinh vật địch hại còn sót lại.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước xung quanh, bảo vệ đa dạng sinh học và tuân thủ quy định về môi trường.

Câu 27: Một trong những vấn đề môi trường phổ biến trong ao nuôi là sự phát triển quá mức của tảo, gây ra hiện tượng "nở hoa tảo". Điều này thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi nước ao có hàm lượng chất dinh dưỡng (N, P) quá cao do thức ăn thừa, phân thải tích tụ.
  • B. Khi nước ao quá sạch, thiếu chất dinh dưỡng.
  • C. Khi ao nuôi bị thiếu ánh sáng mặt trời.
  • D. Khi nhiệt độ nước ao xuống rất thấp.

Câu 28: Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) là một công nghệ nuôi thủy sản tiên tiến. Trong hệ thống này, việc xử lý môi trường đặc biệt quan trọng vì nước được tái sử dụng liên tục. Thành phần nào dưới đây là cốt lõi trong hệ thống xử lý nước của RAS để loại bỏ amoniac?

  • A. Hệ thống sục khí công suất cao.
  • B. Bộ lọc sinh học (biofilter) chứa vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Máy cho ăn tự động.
  • D. Hệ thống chiếu sáng nhân tạo.

Câu 29: Việc sử dụng thuốc, hóa chất phòng trị bệnh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra hậu quả môi trường nào?

  • A. Làm tăng nhanh tốc độ phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, không ảnh hưởng đến vi sinh vật khác.
  • C. Gây tồn dư hóa chất trong môi trường nước, bùn đáy, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi và có thể gây ô nhiễm sản phẩm nuôi.
  • D. Giúp cân bằng độ pH của nước ao một cách tự nhiên.

Câu 30: Phương pháp nào dưới đây KHÔNG phải là một biện pháp xử lý môi trường nuôi thủy sản được đề cập hoặc liên quan đến nội dung Bài 13?

  • A. Xử lý nước cấp bằng hóa chất khử trùng.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý chất thải hữu cơ.
  • C. Nạo vét bùn đáy ao định kỳ.
  • D. Sử dụng sóng siêu âm để kích thích tăng trưởng thủy sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trước khi tiến hành cấp nước cho ao nuôi thủy sản, người nông dân thường thực hiện các bước như nạo vét bùn đáy, bón vôi và phơi đáy. Mục đích chính của việc bón vôi và phơi đáy trong quy trình này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một ao nuôi tôm sú sau vụ thu hoạch có lượng bùn đáy tích tụ đáng kể. Người nông dân quyết định nạo vét bùn. Việc nạo vét bùn đáy ao nuôi có tác dụng chủ yếu nào đối với môi trường nuôi cho vụ tiếp theo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần được xử lý trước khi đưa vào sử dụng. Biện pháp nào dưới đây giúp loại bỏ các sinh vật địch hại (như cá tạp, ốc, côn trùng) và cặn bẩn lơ lửng một cách hiệu quả ở bước lấy nước vào ao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sau khi cấp nước vào ao nuôi đã qua xử lý vật lý, người nuôi thường tiến hành khử trùng nước bằng hóa chất như Chlorine, BKC, hoặc thuốc tím. Mục đích chính của việc khử trùng nước ao là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sau khi khử trùng nước ao bằng hóa chất, người nuôi thủy sản thường đợi một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 2-3 ngày) trước khi thả giống hoặc cấy vi sinh có lợi. Lý do cho khoảng thời gian chờ này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chất thải hữu cơ trong ao nuôi thủy sản chủ yếu đến từ những nguồn nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quá trình phân hủy chất thải hữu cơ trong ao nuôi bởi vi sinh vật có thể tạo ra các khí độc gây hại cho thủy sản. Khí độc phổ biến nào sau đây là sản phẩm của quá trình phân hủy yếm khí (thiếu oxy) chất hữu cơ và protein?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Để xử lý chất thải hữu cơ và các khí độc trong ao nuôi đang có thủy sản, người nuôi có thể áp dụng nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thuộc về ứng dụng công nghệ sinh học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý môi trường ao nuôi mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào dưới đây là ĐÚNG khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý chất thải hữu cơ và khí độc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hệ thống ao lắng và ao chứa là một phương pháp xử lý nước thải phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong hệ thống ao lắng và ao chứa, quá trình xử lý nước thải diễn ra chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi nồng độ khí độc NH3 (amoniac) trong ao nuôi tăng cao, thủy sản sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nhanh nồng độ NH3 trong ao đang nuôi thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khí H2S (hydrogen sulfide) là một loại khí độc khác thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị yếm khí. Khí này có mùi đặc trưng giống mùi trứng thối. Để phòng ngừa sự hình thành khí H2S, biện pháp nào là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là xử lý vi sinh vật gây hại. Điều này được thực hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ao nuôi thủy sản sau một thời gian hoạt động có thể bị nhiễm phèn, làm giảm pH nước và gây hại cho thủy sản. Để xử lý ao bị nhiễm phèn, người ta thường sử dụng hóa chất nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc quản lý thức ăn trong nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Cho ăn thừa quá mức sẽ dẫn đến hậu quả môi trường nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao việc duy trì đủ hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi lại là một biện pháp quan trọng trong xử lý môi trường, đặc biệt là xử lý khí độc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong trường hợp ao nuôi bị tảo lam phát triển quá mức, gây màu nước xanh đậm và có mùi khó chịu, biện pháp xử lý nào dưới đây có thể được áp dụng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phương pháp sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong các ao xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng hơn nhiều so với việc chỉ quản lý sức khỏe trực tiếp của con giống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một ao nuôi cá có pH nước dao động mạnh trong ngày, buổi chiều pH cao và buổi sáng pH thấp. Hiện tượng này thường liên quan đến yếu tố nào trong môi trường ao nuôi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khí độc H2S thường tích tụ ở đáy ao nuôi. Điều này cho thấy vấn đề chính trong tầng đáy ao là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi sử dụng hóa chất khử trùng nước ao như Chlorine, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn dư thừa lại là biện pháp quản lý môi trường mang tính phòng ngừa hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một nông dân muốn áp dụng công nghệ sinh học để xử lý bùn đáy ao trong quá trình nuôi. Chế phẩm sinh học nào có thể được sử dụng cho mục đích này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ngoài việc xử lý nước cấp và xử lý chất thải trong ao, xử lý nguồn nước thải sau khi thu hoạch cũng rất quan trọng. Mục đích của việc xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường bên ngoài là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những vấn đề môi trường phổ biến trong ao nuôi là sự phát triển quá mức của tảo, gây ra hiện tượng 'nở hoa tảo'. Điều này thường xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) là một công nghệ nuôi thủy sản tiên tiến. Trong hệ thống này, việc xử lý môi trường đặc biệt quan trọng vì nước được tái sử dụng liên tục. Thành phần nào dưới đây là cốt lõi trong hệ thống xử lý nước của RAS để loại bỏ amoniac?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc sử dụng thuốc, hóa chất phòng trị bệnh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra hậu quả môi trường nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phương pháp nào dưới đây KHÔNG phải là một biện pháp xử lý môi trường nuôi thủy sản được đề cập hoặc liên quan đến nội dung Bài 13?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình chuẩn bị đáy ao trước khi cấp nước nhằm mục đích chính nào sau đây đối với môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Chỉ để làm sạch vật lí đáy ao.
  • B. Chỉ để tăng độ pH cho nước sắp cấp.
  • C. Chỉ để loại bỏ tảo độc tiềm ẩn.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh, cải tạo nền đáy và giảm thiểu chất hữu cơ tích tụ.

Câu 2: Sau khi nạo vét bùn và phơi khô đáy ao, người nuôi thường tiến hành bón vôi. Việc bón vôi vào đáy ao nuôi thủy sản có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cải tạo độ pH của đất đáy, khử trùng và phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Chỉ để cung cấp canxi cho vật nuôi.
  • C. Chỉ để làm tăng độ đục của nước.
  • D. Chỉ để diệt trừ các loại cá tạp còn sót lại.

Câu 3: Khi cấp nước vào ao nuôi từ nguồn nước tự nhiên (sông, kênh), người nuôi thường sử dụng lưới lọc hoặc túi lọc ở cửa cống. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Để làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Để giảm nhiệt độ của nước cấp.
  • C. Ngăn chặn sinh vật địch hại, cá tạp và cặn bẩn xâm nhập vào ao.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các ion kim loại nặng.

Câu 4: Một ao nuôi tôm đang gặp vấn đề nước bị đục do phù sa và các hạt lơ lửng. Biện pháp xử lý nước nào sau đây không phù hợp để làm trong nước trong trường hợp này?

  • A. Bón vôi nông nghiệp.
  • B. Sử dụng hóa chất keo tụ, lắng đọng (ví dụ: phèn).
  • C. Thay một phần nước ao.
  • D. Tăng cường sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy bùn đáy.

Câu 5: Trong quá trình nuôi, lượng thức ăn thừa, phân vật nuôi và xác tảo chết tích tụ ở đáy ao tạo thành bùn đáy. Sự tích tụ này gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường nước ao nuôi?

  • A. Chỉ làm tăng độ trong của nước.
  • B. Chỉ làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho tảo phát triển quá mức.
  • D. Tiêu thụ oxy, giải phóng khí độc (NH3, H2S), tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.

Câu 6: Để xử lý khí độc H2S tích tụ ở đáy ao nuôi tôm, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn.
  • B. Chỉ giảm nhiệt độ nước bằng cách che mát.
  • C. Tăng cường sục khí đáy, bón vôi hoặc sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy.
  • D. Chỉ sử dụng hóa chất diệt tảo.

Câu 7: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý môi trường ao nuôi ngày càng phổ biến. Cơ chế hoạt động chính của các chế phẩm này là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả vi sinh vật trong ao.
  • B. Sử dụng các vi sinh vật có lợi để phân hủy chất hữu cơ, cạnh tranh sinh học với mầm bệnh và chuyển hóa các chất độc.
  • C. Làm tăng độ kiềm của nước đột ngột.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng màu nước ao nuôi.

Câu 8: Một ao nuôi cá đang có hiện tượng tảo phát triển quá mức (tảo nở hoa), làm nước có màu xanh đậm và có thể gây thiếu oxy vào ban đêm. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp để kiểm soát tình trạng này?

  • A. Tăng cường cho ăn để cá khỏe hơn.
  • B. Chỉ bón thêm phân để tăng dinh dưỡng cho ao.
  • C. Chỉ tăng cường sục khí vào ban ngày.
  • D. Giảm lượng thức ăn, thay một phần nước, hoặc sử dụng hóa chất/chế phẩm sinh học kiểm soát tảo.

Câu 9: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được đánh giá là một trong những công nghệ xử lý môi trường hiệu quả. Ưu điểm nổi bật nhất của hệ thống RAS so với ao nuôi truyền thống là gì?

  • A. Tiết kiệm nước tối đa, kiểm soát chặt chẽ các thông số môi trường và giảm thiểu xả thải ra môi trường bên ngoài.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • C. Không cần xử lý nước thải sau khi nuôi.
  • D. Chỉ phù hợp nuôi các loài thủy sản nước lợ, mặn.

Câu 10: Trong xử lý nước ao nuôi bằng hóa chất, việc sử dụng chlorine diệt khuẩn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo an toàn cho vật nuôi?

  • A. Có thể thả giống ngay sau khi rải chlorine.
  • B. Phải chờ một thời gian nhất định (thường 2-3 ngày) hoặc sử dụng hóa chất khử chlorine trước khi thả giống.
  • C. Chỉ sử dụng vào ban đêm.
  • D. Phải bón vôi trước khi sử dụng chlorine.

Câu 11: Bùn đáy ao được thu gom sau mỗi vụ nuôi là một nguồn ô nhiễm tiềm tàng. Biện pháp xử lý bùn đáy nào sau đây được khuyến khích để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Xả trực tiếp ra kênh rạch công cộng.
  • B. Chôn lấp không qua xử lý.
  • C. Phơi khô, ủ hoai làm phân bón hoặc xử lý bằng vi sinh vật trước khi thải bỏ.
  • D. Đốt bỏ hoàn toàn.

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi lại quan trọng đối với sức khỏe vật nuôi và chất lượng nước?

  • A. Tảo chỉ làm mất màu nước, không ảnh hưởng gì khác.
  • B. Tảo chỉ là nguồn thức ăn duy nhất cho vật nuôi.
  • C. Tảo giúp tăng lượng oxy cả ngày lẫn đêm.
  • D. Tảo phát triển quá mức có thể gây thiếu oxy ban đêm, tạo độc tố, làm tắc nghẽn mang vật nuôi và gây biến động pH lớn.

Câu 13: Một ao nuôi tôm có chỉ số pH biến động mạnh trong ngày (sáng sớm thấp, chiều tối rất cao). Nguyên nhân chính của sự biến động này thường liên quan đến yếu tố nào trong môi trường ao nuôi?

  • A. Hoạt động quang hợp và hô hấp của tảo và thực vật thủy sinh.
  • B. Lượng thức ăn cung cấp cho vật nuôi.
  • C. Nhiệt độ môi trường nước.
  • D. Độ mặn của nước ao.

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao trong quá trình nuôi, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn sự tích tụ ngay từ đầu?

  • A. Chỉ tăng cường sục khí đáy.
  • B. Chỉ sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy.
  • C. Quản lý lượng thức ăn cho vật nuôi một cách hợp lý, tránh dư thừa.
  • D. Chỉ thay nước ao thường xuyên.

Câu 15: Công nghệ xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng ao lọc sinh học (bioremediation pond) dựa trên nguyên lý hoạt động nào?

  • A. Chỉ sử dụng hóa chất để kết tủa chất ô nhiễm.
  • B. Sử dụng hoạt động của vi sinh vật, tảo và thực vật thủy sinh để phân hủy và hấp thụ chất hữu cơ, dinh dưỡng.
  • C. Chỉ dựa vào quá trình lắng đọng tự nhiên.
  • D. Chỉ sử dụng máy móc để lọc cơ học.

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát nồng độ khí amoniac (NH3/NH4+) trong ao nuôi thủy sản lại đặc biệt quan trọng, nhất là đối với tôm, cá?

  • A. Amoniac chỉ làm thay đổi màu nước ao.
  • B. Amoniac là nguồn dinh dưỡng chính cho tảo.
  • C. Amoniac giúp tăng lượng oxy hòa tan.
  • D. Amoniac là khí độc, gây tổn thương mang, ngộ độc cho vật nuôi và làm giảm khả năng hấp thụ oxy.

Câu 17: Để xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường, phương pháp sử dụng ao lắng được áp dụng phổ biến. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí đầu tư thấp.
  • B. Có khả năng loại bỏ hoàn toàn tất cả các chất ô nhiễm.
  • C. Không cần diện tích đất lớn.
  • D. Thời gian xử lý rất nhanh.

Câu 18: Khi pH của nước ao nuôi bị giảm thấp (quá chua), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • B. Bón vôi nông nghiệp (CaCO3) hoặc vôi tôi (Ca(OH)2) với liều lượng thích hợp.
  • C. Tăng cường cho ăn.
  • D. Giảm sục khí trong ao.

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi lại cực kỳ quan trọng, đặc biệt là vào ban đêm?

  • A. Oxy hòa tan chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • B. Oxy hòa tan chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp của tảo.
  • C. Oxy hòa tan cần thiết cho hô hấp của vật nuôi và vi sinh vật, thiếu hụt gây stress, bệnh tật, chết hàng loạt, đặc biệt nguy hiểm vào ban đêm.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan càng cao thì vật nuôi càng chậm lớn.

Câu 20: Một ao nuôi cá tra có lượng chất hữu cơ và bùn đáy tích tụ rất nhiều. Người nuôi muốn sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý. Loại chế phẩm sinh học nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Chế phẩm chứa các nhóm vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ (ví dụ: Bacillus spp.).
  • B. Chế phẩm chứa vi khuẩn quang hợp.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn lactic.
  • D. Chế phẩm chứa các loại tảo có lợi.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ trực tiếp các hạt vật chất lơ lửng và cặn bẩn lớn ra khỏi nước ao trong quá trình nuôi?

  • A. Bón vôi.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học.
  • C. Tăng cường sục khí.
  • D. Sử dụng hệ thống lọc (lọc cơ học) hoặc thay nước.

Câu 22: Tại sao sau khi sử dụng hóa chất khử trùng nước ao (ví dụ: chlorine, BKC), người nuôi cần chờ một thời gian hoặc xử lý hóa giải trước khi thả giống?

  • A. Để hóa chất khử trùng phân hủy hoặc bay hơi hết, tránh gây độc cho vật nuôi.
  • B. Để các loại tảo có hại phát triển trở lại.
  • C. Để nước ao đạt nhiệt độ thích hợp.
  • D. Để chất hữu cơ trong nước lắng xuống đáy.

Câu 23: Việc sử dụng quạt nước trong ao nuôi có tác dụng chính là gì đối với môi trường nước?

  • A. Chỉ để làm giảm nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ để khuấy động bùn đáy.
  • C. Tăng cường oxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy.
  • D. Chỉ để diệt trừ các loại côn trùng trên mặt nước.

Câu 24: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thủy sản nào sau đây có thể giúp kiểm soát cả khí độc (như NH3, H2S) và hạn chế sự phát triển của mầm bệnh cùng lúc?

  • A. Chỉ thay nước thường xuyên.
  • B. Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi.
  • C. Chỉ bón phân cho ao.
  • D. Chỉ dùng lưới lọc nước đầu vào.

Câu 25: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có độ mặn cao. Khi cần điều chỉnh pH của nước ao, loại vôi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tránh gây sốc cho tôm?

  • A. Vôi đá (CaCO3).
  • B. Vôi nóng (CaO).
  • C. Vôi tôi (Ca(OH)2).
  • D. Loại vôi nào cũng được, không quan trọng.

Câu 26: Nguồn gốc chính của khí H2S trong ao nuôi thủy sản là gì?

  • A. Hoạt động quang hợp của tảo.
  • B. Sự bay hơi của nước.
  • C. Quá trình phân hủy yếm khí các chất hữu cơ giàu lưu huỳnh ở đáy ao.
  • D. Nước mưa rửa trôi từ trên bờ xuống.

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro ô nhiễm từ nguồn nước thải của ao nuôi ra môi trường xung quanh, biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc "xử lý tại chỗ" hoặc "tái sử dụng"?

  • A. Xả trực tiếp nước thải ra sông, hồ.
  • B. Chỉ dùng hóa chất khử trùng nước thải rồi xả.
  • C. Bơm nước thải lên khu đất trống cho thấm tự nhiên.
  • D. Xây dựng hệ thống ao lắng, ao lọc sinh học hoặc áp dụng hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS).

Câu 28: Việc theo dõi định kỳ các chỉ số môi trường nước như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan, amoniac, độ trong... trong ao nuôi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Đánh giá chất lượng môi trường nuôi, phát hiện sớm các bất thường và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời.
  • B. Chỉ để biết nước ao có màu gì.
  • C. Chỉ để dự báo thời tiết.
  • D. Chỉ để tính toán lượng thức ăn cần cho ăn.

Câu 29: Trong trường hợp ao nuôi bị nhiễm mầm bệnh nguy hiểm từ bên ngoài (ví dụ: virus), biện pháp xử lý nước đầu vào nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập?

  • A. Chỉ dùng lưới lọc thô.
  • B. Chỉ cho nước chảy qua ao lắng đơn giản.
  • C. Chỉ sử dụng chế phẩm sinh học vào nước cấp.
  • D. Khử trùng nước cấp bằng hóa chất (chlorine, iodine...) hoặc hệ thống UV.

Câu 30: Việc quản lý và xử lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững nhằm mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước, đất, không khí và sức khỏe con người, hướng tới phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững.
  • B. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ để làm tăng năng suất nuôi.
  • D. Chỉ để làm sạch ao nuôi hiện tại mà không quan tâm đến môi trường xung quanh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Quá trình chuẩn bị đáy ao trước khi cấp nước nhằm mục đích chính nào sau đây đối với môi trường nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Sau khi nạo vét bùn và phơi khô đáy ao, người nuôi thường tiến hành bón vôi. Việc bón vôi vào đáy ao nuôi thủy sản có tác dụng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi cấp nước vào ao nuôi từ nguồn nước tự nhiên (sông, kênh), người nuôi thường sử dụng lưới lọc hoặc túi lọc ở cửa cống. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một ao nuôi tôm đang gặp vấn đề nước bị đục do phù sa và các hạt lơ lửng. Biện pháp xử lý nước nào sau đây *không* phù hợp để làm trong nước trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong quá trình nuôi, lượng thức ăn thừa, phân vật nuôi và xác tảo chết tích tụ ở đáy ao tạo thành bùn đáy. Sự tích tụ này gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường nước ao nuôi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để xử lý khí độc H2S tích tụ ở đáy ao nuôi tôm, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý môi trường ao nuôi ngày càng phổ biến. Cơ chế hoạt động chính của các chế phẩm này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một ao nuôi cá đang có hiện tượng tảo phát triển quá mức (tảo nở hoa), làm nước có màu xanh đậm và có thể gây thiếu oxy vào ban đêm. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp để kiểm soát tình trạng này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được đánh giá là một trong những công nghệ xử lý môi trường hiệu quả. Ưu điểm nổi bật nhất của hệ thống RAS so với ao nuôi truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong xử lý nước ao nuôi bằng hóa chất, việc sử dụng chlorine diệt khuẩn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo an toàn cho vật nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bùn đáy ao được thu gom sau mỗi vụ nuôi là một nguồn ô nhiễm tiềm tàng. Biện pháp xử lý bùn đáy nào sau đây được khuyến khích để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi lại quan trọng đối với sức khỏe vật nuôi và chất lượng nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một ao nuôi tôm có chỉ số pH biến động mạnh trong ngày (sáng sớm thấp, chiều tối rất cao). Nguyên nhân chính của sự biến động này thường liên quan đến yếu tố nào trong môi trường ao nuôi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao trong quá trình nuôi, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc *ngăn chặn* sự tích tụ ngay từ đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Công nghệ xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng ao lọc sinh học (bioremediation pond) dựa trên nguyên lý hoạt động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát nồng độ khí amoniac (NH3/NH4+) trong ao nuôi thủy sản lại đặc biệt quan trọng, nhất là đối với tôm, cá?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Để xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường, phương pháp sử dụng ao lắng được áp dụng phổ biến. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi pH của nước ao nuôi bị giảm thấp (quá chua), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi lại cực kỳ quan trọng, đặc biệt là vào ban đêm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một ao nuôi cá tra có lượng chất hữu cơ và bùn đáy tích tụ rất nhiều. Người nuôi muốn sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý. Loại chế phẩm sinh học nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Biện pháp nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ *trực tiếp* các hạt vật chất lơ lửng và cặn bẩn lớn ra khỏi nước ao trong quá trình nuôi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao sau khi sử dụng hóa chất khử trùng nước ao (ví dụ: chlorine, BKC), người nuôi cần chờ một thời gian hoặc xử lý hóa giải trước khi thả giống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc sử dụng quạt nước trong ao nuôi có tác dụng chính là gì đối với môi trường nước?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thủy sản nào sau đây có thể giúp kiểm soát cả khí độc (như NH3, H2S) và hạn chế sự phát triển của mầm bệnh cùng lúc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có độ mặn cao. Khi cần điều chỉnh pH của nước ao, loại vôi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tránh gây sốc cho tôm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nguồn gốc chính của khí H2S trong ao nuôi thủy sản là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro ô nhiễm từ nguồn nước thải của ao nuôi ra môi trường xung quanh, biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'xử lý tại chỗ' hoặc 'tái sử dụng'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc theo dõi định kỳ các chỉ số môi trường nước như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan, amoniac, độ trong... trong ao nuôi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong trường hợp ao nuôi bị nhiễm mầm bệnh nguy hiểm từ bên ngoài (ví dụ: virus), biện pháp xử lý nước đầu vào nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc quản lý và xử lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững nhằm mục tiêu cuối cùng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước khi tiến hành cải tạo ao nuôi tôm sú cho vụ mới, người nuôi nhận thấy đáy ao có lớp bùn đen dày và mùi hôi đặc trưng. Tình trạng này thường là do sự tích tụ của chất hữu cơ dư thừa. Biện pháp cải tạo đáy ao nào sau đây là quan trọng nhất để xử lý vấn đề này?

  • A. Nạo vét sạch lớp bùn đen dưới đáy ao.
  • B. Chỉ cần bón vôi thật nhiều để khử trùng.
  • C. Phơi đáy ao dưới trời nắng trong 1-2 ngày là đủ.
  • D. Cấp nước mới vào ao và sục khí liên tục.

Câu 2: Sau khi nạo vét bùn, đáy ao nuôi tôm vẫn còn ẩm và có dấu hiệu chua. Người nuôi quyết định bón vôi để cải tạo. Việc bón vôi trong trường hợp này mang lại những lợi ích kép nào cho đáy ao?

  • A. Chỉ giúp tăng độ pH và làm đất tơi xốp.
  • B. Chỉ có tác dụng khử trùng và diệt ký sinh trùng.
  • C. Giúp khử chua đất đáy ao và tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong đất đáy ao.

Câu 3: Tại sao việc phơi đáy ao sau khi nạo vét và bón vôi lại được xem là một bước cải tạo quan trọng, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nắng ráo?

  • A. Giúp đất đáy ao giữ nước tốt hơn khi cấp nước mới.
  • B. Chủ yếu để làm chặt nền đáy ao, tránh sạt lở.
  • C. Tạo điều kiện cho tảo phát triển nhanh hơn khi có nước.
  • D. Tiêu diệt mầm bệnh, ký sinh trùng và oxy hóa chất hữu cơ.

Câu 4: Một hộ nuôi cá rô phi sử dụng nguồn nước từ kênh thủy lợi. Trước khi cấp nước vào ao, người nuôi cần xử lý nước nguồn này. Biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để loại bỏ sinh vật tạp (như cá dữ, côn trùng) và cặn bẩn lơ lửng kích thước lớn là gì?

  • A. Bón vôi vào nước nguồn trước khi cấp.
  • B. Lọc nước qua túi lọc hoặc lưới lọc.
  • C. Sử dụng thuốc tím (KMnO4) để khử trùng toàn bộ kênh.
  • D. Chờ nước lắng tự nhiên trong 24 giờ rồi mới cấp.

Câu 5: Sau khi lọc nước nguồn, người nuôi muốn khử trùng nước ao để tiêu diệt các vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh tiềm ẩn trước khi thả giống. Hoá chất nào sau đây thường được sử dụng phổ biến với mục đích này, nhưng cần lưu ý về liều lượng và thời gian cách ly?

  • A. Chlorine (Hypochlorite canxi/natri).
  • B. EDTA.
  • C. Zeolite.
  • D. Chế phẩm sinh học (Probiotics).

Câu 6: Sau khi khử trùng nước ao bằng Chlorine, người nuôi cần đợi một khoảng thời gian nhất định trước khi thả giống hoặc cấy vi sinh có lợi. Khoảng thời gian này gọi là thời gian cách ly. Mục đích chính của thời gian cách ly này là gì?

  • A. Để Chlorine phát huy hết tác dụng khử trùng.
  • B. Để nước ao đạt nhiệt độ phù hợp với giống nuôi.
  • C. Để hóa chất khử trùng phân hủy hết, không gây hại cho vật nuôi và hệ vi sinh vật có lợi.
  • D. Để các chất dinh dưỡng trong nước nguồn được hòa tan hoàn toàn.

Câu 7: Trong quá trình nuôi, lượng thức ăn thừa, phân tôm/cá và xác tảo chết tích tụ dưới đáy ao tạo thành bùn đáy. Nếu không được xử lý, lớp bùn này sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường ao nuôi và sức khỏe vật nuôi?

  • A. Chỉ làm tăng độ đục của nước ao.
  • B. Chỉ làm tăng pH nước, gây hại cho vật nuôi.
  • C. Chỉ làm giảm nhiệt độ nước ao.
  • D. Tạo môi trường cho mầm bệnh phát triển, sản sinh khí độc, giảm oxy đáy.

Câu 8: Để xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường bên ngoài nhằm giảm thiểu ô nhiễm, phương pháp sử dụng ao lắng hoặc hệ thống ao xử lý (như ao lắng, ao lọc, ao chứa) là một giải pháp phổ biến. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mọi loại chất ô nhiễm và mầm bệnh.
  • B. Giúp lắng đọng chất rắn, giảm chất hữu cơ và dinh dưỡng bằng quá trình tự nhiên, chi phí vận hành thấp.
  • C. Tạo ra nguồn nước sạch hoàn toàn có thể tái sử dụng ngay lập tức.
  • D. Không cần diện tích đất lớn để xây dựng hệ thống ao.

Câu 9: Công nghệ sinh học, cụ thể là việc sử dụng các chế phẩm vi sinh (probiotics), ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý môi trường nuôi thủy sản. Các chế phẩm này hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý nào để cải thiện chất lượng nước và đáy ao?

  • A. Tạo ra các hóa chất mạnh để tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh và phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa và khí độc vào trong tế bào của chúng.
  • C. Làm kết tủa các chất ô nhiễm, khiến chúng lắng xuống đáy ao.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa khí độc và cạnh tranh với vi sinh vật gây hại.

Câu 10: Trong một ao nuôi cá tra, nồng độ khí độc NH3 (ammonia) tăng cao, vượt ngưỡng an toàn, khiến cá có dấu hiệu bỏ ăn và bơi lờ đờ. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây sử dụng công nghệ sinh học là phù hợp nhất để giải quyết trực tiếp vấn đề khí độc NH3?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý khí độc.
  • B. Bón vôi bột trực tiếp xuống ao.
  • C. Thay toàn bộ nước ao bằng nước mới chưa qua xử lý.
  • D. Cho cá nhịn ăn trong vài ngày.

Câu 11: Hệ thống Biofloc là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản. Nguyên lý hoạt động chính của hệ thống này trong việc xử lý chất thải là gì?

  • A. Sử dụng hóa chất để phân hủy nhanh chóng chất hữu cơ.
  • B. Lọc cơ học các chất thải rắn ra khỏi nước.
  • C. Chuyển hóa chất thải hữu cơ và vô cơ (đặc biệt là nitrogen) thành sinh khối vi sinh vật (biofloc).
  • D. Thêm khoáng chất vào nước để trung hòa chất độc.

Câu 12: So với việc sử dụng hóa chất khử trùng nước ao ban đầu, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện môi trường trong quá trình nuôi có ưu điểm nổi bật nào về tính bền vững và an toàn?

  • A. Tác dụng nhanh hơn và mạnh hơn trong việc tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Thân thiện với môi trường, không gây tồn dư hóa chất, thiết lập hệ sinh thái vi sinh có lợi bền vững.
  • C. Chi phí sử dụng thấp hơn đáng kể so với hóa chất.
  • D. Có thể sử dụng ngay lập tức mà không cần thời gian cách ly.

Câu 13: Một ao nuôi cá rô đồng đang gặp tình trạng nước ao bị tảo xanh quá dày, gây thiếu oxy vào ban đêm và có thể tiết ra độc tố. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là phù hợp và an toàn để kiểm soát mật độ tảo?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt tảo mạnh.
  • B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • C. Bón thêm phân NPK để kích thích hệ vi sinh vật.
  • D. Giảm lượng thức ăn, tăng cường sục khí, sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy chất hữu cơ.

Câu 14: Khi sử dụng vôi để cải tạo đáy ao, loại vôi tôi (Ca(OH)2) thường được ưa chuộng hơn vôi sống (CaO) trong nhiều trường hợp. Lý do chính là gì?

  • A. Vôi sống có giá thành cao hơn.
  • B. Vôi tôi an toàn hơn khi sử dụng do ít tỏa nhiệt khi gặp nước.
  • C. Vôi sống không có tác dụng khử trùng.
  • D. Vôi tôi tan nhanh hơn trong nước.

Câu 15: Giả sử ao nuôi của bạn đang bị dư thừa chất hữu cơ lơ lửng trong nước, làm nước bị đục. Biện pháp xử lý nào sau đây sử dụng nguyên tắc keo tụ, lắng đọng để làm sạch nước một cách hiệu quả?

  • A. Tăng cường sục khí đáy ao.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy khí độc.
  • C. Thay một phần nước mới.
  • D. Sử dụng Zeolite hoặc Yucca.

Câu 16: Trong xử lý nước thải ao nuôi bằng hệ thống ao lắng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định hiệu quả của quá trình lắng các chất rắn lơ lửng?

  • A. Màu sắc của nước thải.
  • B. Nhiệt độ của nước thải.
  • C. Thời gian lưu nước trong ao lắng.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan trong nước thải.

Câu 17: Một trong những vấn đề thường gặp trong ao nuôi thâm canh là sự hình thành khí độc H2S (Hydrogen Sulfide) dưới đáy ao, đặc biệt là ở những khu vực bùn đen, yếm khí. Khí này rất độc đối với tôm, cá. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành H2S là gì?

  • A. Phân hủy yếm khí chất hữu cơ chứa lưu huỳnh ở đáy ao.
  • B. Hoạt động hô hấp của tôm, cá.
  • C. Sự phát triển quá mức của tảo xanh.
  • D. Nước nguồn bị ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 18: Để xử lý khí độc H2S trong ao nuôi, ngoài việc tăng cường sục khí để tạo môi trường hiếu khí, người ta có thể sử dụng chế phẩm sinh học. Các chủng vi khuẩn trong chế phẩm này xử lý H2S theo cơ chế nào?

  • A. Hấp thụ H2S vào trong tế bào và lưu trữ.
  • B. Tạo ra các enzyme phân hủy trực tiếp phân tử H2S thành hydro và lưu huỳnh.
  • C. Oxy hóa H2S thành các hợp chất không độc hoặc ít độc hơn (lưu huỳnh, sulfat).
  • D. Làm kết tủa H2S xuống đáy ao.

Câu 19: Khi ao nuôi tôm bị nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND), việc xử lý môi trường đóng vai trò quan trọng bên cạnh việc điều trị cho tôm. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây giúp giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh trong nước và đáy ao?

  • A. Chỉ cho tôm ăn thức ăn có trộn kháng sinh.
  • B. Tăng lượng nước cấp vào ao hàng ngày.
  • C. Giảm sục khí để giảm stress cho tôm.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh có lợi để cạnh tranh và ức chế Vibrio.

Câu 20: Việc xử lý môi trường ao nuôi không chỉ dừng lại ở việc chuẩn bị ao ban đầu mà còn cần được thực hiện trong suốt quá trình nuôi. Mục đích chính của việc xử lý môi trường định kỳ trong quá trình nuôi là gì?

  • A. Duy trì chất lượng nước và đáy ao ở mức tối ưu, phòng ngừa dịch bệnh.
  • B. Chỉ để tiêu diệt hoàn toàn mọi vi khuẩn có trong ao.
  • C. Chỉ để cung cấp thêm dinh dưỡng cho vật nuôi.
  • D. Chỉ cần thiết khi vật nuôi có dấu hiệu bị bệnh.

Câu 21: Trong xử lý nước thải ao nuôi bằng phương pháp sinh học sử dụng thực vật thủy sinh (ví dụ: bèo tây, rau muống nước), các loại thực vật này đóng vai trò gì trong việc làm sạch nước?

  • A. Tiết ra hóa chất tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Làm tăng độ đục của nước, giúp che bớt ánh sáng.
  • C. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng xuống đáy.
  • D. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) từ nước.

Câu 22: Khi sử dụng hóa chất để xử lý môi trường ao nuôi, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo an toàn cho vật nuôi, người sử dụng và môi trường là gì?

  • A. Sử dụng hóa chất có giá thành rẻ nhất.
  • B. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng theo hướng dẫn.
  • C. Chỉ sử dụng hóa chất khi vật nuôi đã bị bệnh nặng.
  • D. Pha hóa chất với nồng độ cao hơn để tăng hiệu quả.

Câu 23: Một ao nuôi cá lóc đang có hiện tượng pH nước giảm thấp đột ngột sau một trận mưa lớn kéo dài. Tình trạng này có thể gây stress và ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là phù hợp nhất để nâng pH nước trở lại mức an toàn?

  • A. Bón vôi (đá vôi hoặc vôi tôi) với liều lượng phù hợp.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý khí độc.
  • C. Thay một phần nước bằng nước mưa.
  • D. Tăng cường cho cá ăn để chúng khỏe hơn.

Câu 24: Trong quá trình nuôi, sự phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao tiêu thụ một lượng lớn oxy hòa tan. Nếu không có biện pháp can thiệp, tình trạng thiếu oxy đáy (yếm khí) sẽ xảy ra. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp tăng cường oxy hòa tan, đặc biệt ở tầng đáy và hỗ trợ quá trình phân hủy hiếu khí chất hữu cơ?

  • A. Chỉ sử dụng quạt nước trên bề mặt ao.
  • B. Bón thêm phân vô cơ xuống đáy ao.
  • C. Sử dụng hệ thống sục khí đặt dưới đáy ao.
  • D. Thả thêm cá mè trắng để lọc nước.

Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý môi trường ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng liều lượng rất cao chỉ một lần duy nhất.
  • B. Sử dụng đúng liều lượng, định kỳ và tạo điều kiện môi trường thuận lợi cho vi sinh vật hoạt động.
  • C. Chỉ sử dụng khi môi trường đã bị ô nhiễm nặng.
  • D. Trộn chế phẩm vi sinh với hóa chất khử trùng trước khi tạt xuống ao.

Câu 26: Ao nuôi cá tra của một hộ dân bị ô nhiễm nặng do tích tụ chất thải hữu cơ lâu ngày, dẫn đến hiện tượng nước đen, có mùi hôi nồng nặc. Biện pháp xử lý nào sau đây kết hợp giữa cơ học, hóa học và sinh học có thể mang lại hiệu quả toàn diện nhất trong trường hợp này?

  • A. Chỉ thay toàn bộ nước ao bằng nước mới.
  • B. Chỉ tăng cường sục khí liên tục.
  • C. Chỉ sử dụng chế phẩm vi sinh liều cao.
  • D. Nạo vét bùn đáy, bón vôi, thay nước một phần và sử dụng chế phẩm vi sinh.

Câu 27: Trong xử lý nước cấp vào ao nuôi, việc sử dụng thuốc tím (KMnO4) có tác dụng gì?

  • A. Khử trùng, oxy hóa chất hữu cơ và các chất vô cơ khác.
  • B. Cung cấp khoáng chất cần thiết cho vật nuôi.
  • C. Làm tăng độ kiềm (pH) của nước.
  • D. Hấp thụ khí độc H2S.

Câu 28: Khi ao nuôi có dấu hiệu bệnh đốm trắng trên tôm, mặc dù bệnh chủ yếu do virus gây ra, việc xử lý môi trường vẫn rất quan trọng để hỗ trợ tôm phục hồi và hạn chế lây lan. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là cần thiết trong trường hợp này?

  • A. Tăng cường cho tôm ăn để chúng khỏe hơn.
  • B. Duy trì chất lượng nước ở mức tối ưu, giảm thiểu stress cho tôm.
  • C. Thay toàn bộ nước ao bằng nước giếng khoan.
  • D. Bón nhiều vôi để diệt virus.

Câu 29: So sánh phương pháp xử lý nước thải ao nuôi bằng ao lắng và phương pháp sử dụng công nghệ sinh học (ví dụ: Biofloc). Điểm khác biệt cơ bản về cơ chế làm sạch nước là gì?

  • A. Ao lắng chỉ xử lý chất rắn, Biofloc chỉ xử lý khí độc.
  • B. Ao lắng sử dụng hóa chất, Biofloc sử dụng vi sinh vật.
  • C. Ao lắng chủ yếu dựa vào lắng đọng vật lý, Biofloc dựa vào hoạt động phân hủy và chuyển hóa của vi sinh vật.
  • D. Ao lắng cần diện tích nhỏ, Biofloc cần diện tích lớn.

Câu 30: Việc quản lý và xử lý môi trường ao nuôi không hiệu quả có thể dẫn đến những hậu quả kinh tế và môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất do phải dùng nhiều thức ăn hơn.
  • C. Chỉ gây ô nhiễm cục bộ trong ao nuôi.
  • D. Gây bùng phát dịch bệnh, thiệt hại kinh tế nặng nề và ô nhiễm môi trường xung quanh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trước khi tiến hành cải tạo ao nuôi tôm sú cho vụ mới, người nuôi nhận thấy đáy ao có lớp bùn đen dày và mùi hôi đặc trưng. Tình trạng này thường là do sự tích tụ của chất hữu cơ dư thừa. Biện pháp cải tạo đáy ao nào sau đây là *quan trọng nhất* để xử lý vấn đề này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau khi nạo vét bùn, đáy ao nuôi tôm vẫn còn ẩm và có dấu hiệu chua. Người nuôi quyết định bón vôi để cải tạo. Việc bón vôi trong trường hợp này mang lại những lợi ích kép nào cho đáy ao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao việc phơi đáy ao sau khi nạo vét và bón vôi lại được xem là một bước cải tạo quan trọng, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nắng ráo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một hộ nuôi cá rô phi sử dụng nguồn nước từ kênh thủy lợi. Trước khi cấp nước vào ao, người nuôi cần xử lý nước nguồn này. Biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để loại bỏ sinh vật tạp (như cá dữ, côn trùng) và cặn bẩn lơ lửng kích thước lớn là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sau khi lọc nước nguồn, người nuôi muốn khử trùng nước ao để tiêu diệt các vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh tiềm ẩn trước khi thả giống. Hoá chất nào sau đây thường được sử dụng phổ biến với mục đích này, nhưng cần lưu ý về liều lượng và thời gian cách ly?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sau khi khử trùng nước ao bằng Chlorine, người nuôi cần đợi một khoảng thời gian nhất định trước khi thả giống hoặc cấy vi sinh có lợi. Khoảng thời gian này gọi là thời gian cách ly. Mục đích chính của thời gian cách ly này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quá trình nuôi, lượng thức ăn thừa, phân tôm/cá và xác tảo chết tích tụ dưới đáy ao tạo thành bùn đáy. Nếu không được xử lý, lớp bùn này sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường ao nuôi và sức khỏe vật nuôi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường bên ngoài nhằm giảm thiểu ô nhiễm, phương pháp sử dụng ao lắng hoặc hệ thống ao xử lý (như ao lắng, ao lọc, ao chứa) là một giải pháp phổ biến. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ sinh học, cụ thể là việc sử dụng các chế phẩm vi sinh (probiotics), ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý môi trường nuôi thủy sản. Các chế phẩm này hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý nào để cải thiện chất lượng nước và đáy ao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong một ao nuôi cá tra, nồng độ khí độc NH3 (ammonia) tăng cao, vượt ngưỡng an toàn, khiến cá có dấu hiệu bỏ ăn và bơi lờ đờ. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây sử dụng công nghệ sinh học là phù hợp nhất để giải quyết trực tiếp vấn đề khí độc NH3?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hệ thống Biofloc là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản. Nguyên lý hoạt động chính của hệ thống này trong việc xử lý chất thải là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So với việc sử dụng hóa chất khử trùng nước ao ban đầu, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện môi trường trong quá trình nuôi có ưu điểm nổi bật nào về tính bền vững và an toàn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một ao nuôi cá rô đồng đang gặp tình trạng nước ao bị tảo xanh quá dày, gây thiếu oxy vào ban đêm và có thể tiết ra độc tố. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là phù hợp và an toàn để kiểm soát mật độ tảo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi sử dụng vôi để cải tạo đáy ao, loại vôi tôi (Ca(OH)2) thường được ưa chuộng hơn vôi sống (CaO) trong nhiều trường hợp. Lý do chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử ao nuôi của bạn đang bị dư thừa chất hữu cơ lơ lửng trong nước, làm nước bị đục. Biện pháp xử lý nào sau đây sử dụng nguyên tắc keo tụ, lắng đọng để làm sạch nước một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong xử lý nước thải ao nuôi bằng hệ thống ao lắng, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* quyết định hiệu quả của quá trình lắng các chất rắn lơ lửng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những vấn đề thường gặp trong ao nuôi thâm canh là sự hình thành khí độc H2S (Hydrogen Sulfide) dưới đáy ao, đặc biệt là ở những khu vực bùn đen, yếm khí. Khí này rất độc đối với tôm, cá. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành H2S là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để xử lý khí độc H2S trong ao nuôi, ngoài việc tăng cường sục khí để tạo môi trường hiếu khí, người ta có thể sử dụng chế phẩm sinh học. Các chủng vi khuẩn trong chế phẩm này xử lý H2S theo cơ chế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi ao nuôi tôm bị nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND), việc xử lý môi trường đóng vai trò quan trọng bên cạnh việc điều trị cho tôm. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây giúp giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh trong nước và đáy ao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc xử lý môi trường ao nuôi không chỉ dừng lại ở việc chuẩn bị ao ban đầu mà còn cần được thực hiện *trong suốt* quá trình nuôi. Mục đích chính của việc xử lý môi trường định kỳ trong quá trình nuôi là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong xử lý nước thải ao nuôi bằng phương pháp sinh học sử dụng thực vật thủy sinh (ví dụ: bèo tây, rau muống nước), các loại thực vật này đóng vai trò gì trong việc làm sạch nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi sử dụng hóa chất để xử lý môi trường ao nuôi, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo an toàn cho vật nuôi, người sử dụng và môi trường là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một ao nuôi cá lóc đang có hiện tượng pH nước giảm thấp đột ngột sau một trận mưa lớn kéo dài. Tình trạng này có thể gây stress và ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là phù hợp nhất để nâng pH nước trở lại mức an toàn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình nuôi, sự phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao tiêu thụ một lượng lớn oxy hòa tan. Nếu không có biện pháp can thiệp, tình trạng thiếu oxy đáy (yếm khí) sẽ xảy ra. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp tăng cường oxy hòa tan, đặc biệt ở tầng đáy và hỗ trợ quá trình phân hủy hiếu khí chất hữu cơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý môi trường ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ao nuôi cá tra của một hộ dân bị ô nhiễm nặng do tích tụ chất thải hữu cơ lâu ngày, dẫn đến hiện tượng nước đen, có mùi hôi nồng nặc. Biện pháp xử lý nào sau đây kết hợp giữa cơ học, hóa học và sinh học có thể mang lại hiệu quả toàn diện nhất trong trường hợp này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong xử lý nước cấp vào ao nuôi, việc sử dụng thuốc tím (KMnO4) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi ao nuôi có dấu hiệu bệnh đốm trắng trên tôm, mặc dù bệnh chủ yếu do virus gây ra, việc xử lý môi trường vẫn rất quan trọng để hỗ trợ tôm phục hồi và hạn chế lây lan. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây là cần thiết trong trường hợp này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh phương pháp xử lý nước thải ao nuôi bằng ao lắng và phương pháp sử dụng công nghệ sinh học (ví dụ: Biofloc). Điểm khác biệt cơ bản về cơ chế làm sạch nước là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc quản lý và xử lý môi trường ao nuôi không hiệu quả có thể dẫn đến những hậu quả kinh tế và môi trường nghiêm trọng nào?

Viết một bình luận