Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò cốt lõi và trực tiếp nhất của việc sử dụng giống thủy sản có chất lượng cao là gì?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn dịch bệnh trong ao nuôi.
- B. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
- C. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
- D. Đảm bảo giá bán sản phẩm luôn cao trên thị trường.
Câu 2: Giả sử một trại giống đang áp dụng phương pháp chọn lọc khối (mass selection) để cải thiện tốc độ tăng trưởng ở cá rô phi. Họ chọn 10% cá có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong quần thể ban đầu để làm bố mẹ cho thế hệ tiếp theo. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào trong chọn giống?
- A. Chọn lọc dựa trên kiểu hình cá thể (chọn lọc khối).
- B. Chọn lọc dựa trên kiểu hình gia đình.
- C. Chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử.
- D. Nhân giống vô tính.
Câu 3: Tại sao công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) lại được xem là phương pháp tiên tiến giúp đẩy nhanh quá trình chọn giống thủy sản so với phương pháp truyền thống?
- A. Công nghệ này giúp cá thể phát triển nhanh hơn ngay từ khi còn nhỏ.
- B. Nó cho phép chọn lọc các tính trạng chỉ biểu hiện ở giai đoạn trưởng thành.
- C. Giúp giảm chi phí thức ăn và chăm sóc trong quá trình nuôi.
- D. Cho phép nhận biết sớm các cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn con non và có độ chính xác cao.
Câu 4: Việc sử dụng hormone tổng hợp hoặc chiết xuất (như HCG, GnRHa) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường sức đề kháng cho cá giống.
- B. Kích thích cá bố mẹ chín sinh dục và đẻ/xuất tinh đồng loạt.
- C. Thay đổi giới tính của cá con theo ý muốn.
- D. Bảo quản trứng và tinh trùng trong thời gian dài.
Câu 5: Kỹ thuật tạo cá thể tam bội (triploid) trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: cá tầm, cá hồi) thường được áp dụng để đạt được lợi ích nào sau đây?
- A. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật.
- B. Giúp cá sinh sản nhiều lứa trong năm.
- C. Cá thường vô sinh, tập trung năng lượng cho tăng trưởng cơ thể và cải thiện chất lượng thịt.
- D. Giảm nhu cầu về oxy hòa tan trong nước.
Câu 6: Việc bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng hoặc phôi của các loài thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác giống?
- A. Giúp tinh trùng hoặc phôi phát triển thành cá thể hoàn chỉnh ngay lập tức.
- B. Thay đổi đặc điểm di truyền của thế hệ sau.
- C. Tăng tốc độ thụ tinh tự nhiên.
- D. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, chủ động nguồn giống cho sinh sản nhân tạo và nghiên cứu.
Câu 7: Một trong những hạn chế lớn của phương pháp chọn giống truyền thống (dựa vào kiểu hình) là gì khi áp dụng cho các tính trạng có hệ số di truyền thấp (ví dụ: khả năng chống bệnh)?
- A. Không thể thực hiện trên quy mô lớn.
- B. Tiến bộ di truyền chậm và kém chính xác do kiểu hình bị ảnh hưởng nhiều bởi môi trường.
- C. Đòi hỏi chi phí và kỹ thuật rất cao.
- D. Chỉ áp dụng được cho các loài cá chứ không áp dụng được cho tôm.
Câu 8: Trong một chương trình chọn giống tôm thẻ chân trắng, các nhà khoa học muốn chọn lọc những gia đình tôm có khả năng chống chịu tốt với một loại virus cụ thể. Họ sẽ nuôi các gia đình tôm riêng biệt và cho tiếp xúc với virus, sau đó chọn những gia đình có tỷ lệ sống cao nhất để nhân giống. Phương pháp này là gì?
- A. Chọn lọc khối.
- B. Chọn lọc gia đình.
- C. Chọn lọc phối hợp.
- D. Gây đột biến nhân tạo.
Câu 9: Kỹ thuật chuyển giới tính (sex reversal) thường được áp dụng để tạo ra quần thể đơn tính (ví dụ: toàn đực ở cá rô phi). Lợi ích kinh tế chính của việc này trong nuôi thương phẩm là gì?
- A. Tăng tốc độ tăng trưởng và đồng đều kích cỡ quần thể nuôi.
- B. Giúp cá chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.
- D. Giảm chi phí xây dựng ao nuôi.
Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng tăng, việc chọn giống thủy sản cần ưu tiên những tính trạng nào để đảm bảo sự bền vững của ngành nuôi trồng?
- A. Chỉ tập trung vào tốc độ tăng trưởng và hệ số chuyển đổi thức ăn.
- B. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình dạng cơ thể.
- C. Khả năng chống chịu với dịch bệnh, thích ứng với nhiệt độ, độ mặn thay đổi và điều kiện môi trường bất lợi.
- D. Khả năng sinh sản quanh năm mà không cần kích thích nhân tạo.
Câu 11: Kỹ thuật gây sốc nhiệt hoặc sốc áp lực cho trứng cá đã thụ tinh là một phương pháp thường được sử dụng để tạo ra cá thể tam bội. Nguyên lý cơ bản đằng sau kỹ thuật này là gì?
- A. Ngăn cản sự giải phóng thể cực thứ hai của trứng sau thụ tinh.
- B. Làm tăng gấp đôi số lượng tinh trùng tham gia thụ tinh.
- C. Kích thích phôi phát triển nhanh hơn bình thường.
- D. Biến đổi gen trực tiếp trong nhân tế bào.
Câu 12: Tại sao việc duy trì đa dạng di truyền trong quần thể giống gốc (broodstock) lại quan trọng đối với sự thành công lâu dài của chương trình chọn giống thủy sản?
- A. Giúp tất cả cá thể trong quần thể có kiểu hình giống hệt nhau.
- B. Làm giảm chi phí nuôi vỗ bố mẹ.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng đồng huyết.
- D. Cung cấp nguồn biến dị di truyền cho công tác chọn lọc và tăng khả năng thích ứng với môi trường thay đổi.
Câu 13: Khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống, "chỉ thị phân tử" (molecular marker) thực chất là gì?
- A. Một loại hormone kích thích sinh trưởng.
- B. Dấu hiệu bên ngoài cơ thể cá (màu sắc, kích thước).
- C. Các đoạn DNA đặc trưng được sử dụng để nhận diện sự khác biệt di truyền giữa các cá thể.
- D. Thiết bị điện tử dùng để theo dõi sự phát triển của cá.
Câu 14: Một trại giống muốn sản xuất cá giống quanh năm thay vì chỉ theo mùa vụ tự nhiên. Ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?
- A. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo có kiểm soát (sử dụng hormone, điều kiện môi trường).
- B. Công nghệ tạo giống tam bội.
- C. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
- D. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng.
Câu 15: So với chọn lọc khối, chọn lọc gia đình (family selection) có ưu điểm nổi bật nào, đặc biệt khi áp dụng cho các tính trạng có hệ số di truyền thấp hoặc khó đo trên cá thể?
- A. Dễ thực hiện hơn và không cần theo dõi phả hệ.
- B. Luôn mang lại tiến bộ di truyền nhanh hơn.
- C. Không yêu cầu cơ sở hạ tầng nuôi riêng từng gia đình.
- D. Cho phép đánh giá chính xác hơn giá trị di truyền của cá thể đối với các tính trạng hệ số di truyền thấp.
Câu 16: Trong một chương trình chọn giống tôm sú, mục tiêu là cải thiện khả năng chống chịu bệnh đốm trắng. Bệnh này chỉ bộc lộ khi tôm đạt kích thước nhất định và bị stress. Phương pháp chọn giống nào dưới đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho tính trạng này?
- A. Chọn lọc khối dựa trên tốc độ tăng trưởng.
- B. Chỉ chọn những con tôm bố mẹ khỏe mạnh, không có dấu hiệu bệnh.
- C. Chọn lọc gia đình hoặc chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử liên kết với gen kháng bệnh.
- D. Lai tạo giữa các loài tôm khác nhau.
Câu 17: Việc tạo ra cá thể đơn tính cái (all-female) ở một số loài cá (ví dụ: cá chép, cá mè) có thể mang lại lợi ích gì so với nuôi lẫn cả hai giới tính?
- A. Cá cái có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn cá đực.
- B. Ở một số loài, cá cái tăng trưởng nhanh hơn và đạt kích thước lớn hơn cá đực.
- C. Giúp cá dễ dàng thích nghi với nhiều môi trường nước khác nhau.
- D. Giảm thiểu chi phí quản lý chất lượng nước.
Câu 18: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản đã góp phần lớn vào việc "công nghiệp hóa" ngành nuôi trồng bằng cách nào?
- A. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.
- B. Giúp các hộ nuôi nhỏ lẻ cạnh tranh tốt hơn với các trang trại lớn.
- C. Làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên.
- D. Cho phép sản xuất số lượng lớn con giống chất lượng cao, đồng đều, chủ động mùa vụ, đáp ứng nhu cầu nuôi thâm canh quy mô lớn.
Câu 19: Phân biệt giữa kiểu gen (genotype) và kiểu hình (phenotype) là rất quan trọng trong chọn giống. Nếu kiểu gen là tập hợp các gen mà một cá thể mang, thì kiểu hình là gì?
- A. Tập hợp các đặc điểm quan sát được của cá thể, là kết quả tương tác giữa kiểu gen và môi trường.
- B. Chỉ các đặc điểm liên quan đến khả năng sinh sản của cá thể.
- C. Các đoạn DNA được sử dụng làm chỉ thị phân tử.
- D. Tốc độ tăng trưởng tối đa mà cá thể có thể đạt được.
Câu 20: Tại sao trong chọn giống thủy sản, việc theo dõi và ghi chép thông tin phả hệ (dòng dõi) của cá thể lại cần thiết, đặc biệt khi áp dụng phương pháp chọn lọc gia đình hoặc chọn lọc phối hợp?
- A. Chỉ để biết ngày sinh chính xác của từng cá thể.
- B. Để xác định giá thị trường của cá thể đó.
- C. Để ước tính giá trị di truyền của cá thể, quản lý và tránh hiện tượng đồng huyết trong quần thể giống.
- D. Để quyết định loại thức ăn phù hợp cho từng cá thể.
Câu 21: Một chương trình chọn giống cá tra đang sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc các cá thể có khả năng kháng bệnh gan thận mủ. Điều này có nghĩa là họ đang tìm kiếm điều gì ở mức độ phân tử?
- A. Các chỉ thị phân tử liên kết chặt chẽ với gen quy định tính trạng kháng bệnh.
- B. Nồng độ hormone kháng bệnh trong máu cá.
- C. Sự hiện diện của virus gây bệnh trong cơ thể cá.
- D. Kích thước và màu sắc của gan và thận cá.
Câu 22: Kỹ thuật nuôi cấy mô (tissue culture) ở rong hoặc tảo biển trong công tác giống có ưu điểm gì so với phương pháp nhân giống truyền thống?
- A. Giúp cây rong/tảo tự tổng hợp chất dinh dưỡng mà không cần ánh sáng.
- B. Làm thay đổi đặc điểm di truyền của rong/tảo theo ý muốn.
- C. Chỉ áp dụng được cho các loài rong/tảo sống ở nước ngọt.
- D. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu.
Câu 23: Trong một trại giống, người ta tiến hành vuốt trứng và tinh dịch từ cá bố mẹ, sau đó trộn chúng lại với nhau trong điều kiện nhân tạo để tạo ra phôi. Kỹ thuật này được gọi là gì?
- A. Thụ tinh nhân tạo.
- B. Gây đột biến.
- C. Nuôi cấy mô.
- D. Bảo quản lạnh sâu.
Câu 24: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đã góp phần giải quyết vấn đề gì về nguồn giống trong nuôi trồng?
- A. Làm cho tất cả các loài thủy sản đều có thể nuôi được.
- B. Giảm giá thành thức ăn cho thủy sản.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên và tăng khả năng chủ động về số lượng, chất lượng con giống.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ dịch bệnh trong trại giống.
Câu 25: Tại sao việc chọn lọc cá bố mẹ dựa trên các chỉ tiêu sinh sản (ví dụ: sức sinh sản, chất lượng trứng/tinh) lại quan trọng trong công tác nhân giống?
- A. Chỉ để đảm bảo cá bố mẹ có kích thước lớn.
- B. Giúp cá bố mẹ có màu sắc đẹp hơn.
- C. Làm giảm thời gian nuôi vỗ bố mẹ.
- D. Đảm bảo số lượng và chất lượng phôi/ấu trùng tốt, nâng cao hiệu quả sản xuất con giống.
Câu 26: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ chỉnh sửa gen (gene editing) như CRISPR-Cas9 trong tương lai của ngành giống thủy sản có thể là gì?
- A. Tạo ra cá thể có thể sống được trong môi trường nước biển và nước ngọt cùng lúc.
- B. Chỉnh sửa trực tiếp các gen liên quan đến tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh hoặc thích ứng môi trường.
- C. Biến đổi cá thành các loài động vật có vú.
- D. Tăng số lượng nhiễm sắc thể lên gấp nhiều lần.
Câu 27: Khi chọn giống tôm, ngoài các tính trạng về sinh trưởng và chống bệnh, người ta còn quan tâm đến các tính trạng liên quan đến chất lượng sản phẩm như màu sắc vỏ, kích thước đồng đều, tỉ lệ thịt. Điều này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?
- A. Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
- B. Quyết định khả năng sinh sản của tôm.
- C. Quyết định thời gian nuôi vỗ bố mẹ.
- D. Quyết định chi phí thức ăn.
Câu 28: Một trong những lợi ích của việc sử dụng kỹ thuật nhân giống vô tính (ví dụ: giâm cành ở rong biển) là gì?
- A. Tạo ra các cá thể con có kiểu gen đa dạng hơn cá thể mẹ.
- B. Tạo ra các cá thể con hoàn toàn giống với cá thể mẹ về mặt di truyền.
- C. Chỉ áp dụng được cho các loài động vật thủy sản.
- D. Giúp cây rong/tảo chống chịu với nhiệt độ cao.
Câu 29: Khi nói về "tiến bộ di truyền" (genetic gain) trong chọn giống, khái niệm này đề cập đến điều gì?
- A. Tổng số lượng con giống được sản xuất trong một chu kỳ sinh sản.
- B. Sự tăng trưởng về kích thước của cá thể trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Sự thay đổi trung bình về giá trị của một tính trạng trong quần thể qua các thế hệ do chọn lọc.
- D. Số lượng gen được xác định bằng công nghệ chỉ thị phân tử.
Câu 30: Vai trò của giống thủy sản được ví như "đầu vào" quan trọng nhất trong hệ thống sản xuất nuôi trồng. Nếu đầu vào này không tốt (giống kém chất lượng), thì điều gì có khả năng xảy ra, bất kể các yếu tố khác như thức ăn, môi trường có được quản lý tốt đến đâu?
- A. Năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng sẽ bị hạn chế, không đạt được hiệu quả kinh tế cao.
- B. Chi phí thức ăn và chăm sóc sẽ giảm đáng kể.
- C. Thời gian nuôi sẽ được rút ngắn tối đa.
- D. Cá nuôi sẽ tự động chống chịu được mọi loại bệnh.