Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "giống thủy sản" theo quy định hiện hành bao gồm những thành phần nào sau đây được sử dụng cho mục đích sản xuất và nuôi trồng?

  • A. Chỉ bao gồm con giống (cá, tôm, nhuyễn thể) ở giai đoạn thương phẩm.
  • B. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, nhưng không bao gồm rong và tảo.
  • C. Chỉ bao gồm động vật thủy sản bố mẹ và con giống thương phẩm.
  • D. Bao gồm động vật thủy sản, rong, tảo ở các dạng bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.

Câu 2: Vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của giống thủy sản đối với hiệu quả của hoạt động nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn và quản lý dịch bệnh.
  • B. Quyết định khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • D. Ảnh hưởng chủ yếu đến thời gian sinh trưởng và chu kỳ nuôi.

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang tìm cách nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh. Dựa trên vai trò của giống, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu khi chọn mua con giống?

  • A. Chọn con giống có màu sắc đẹp, kích thước đồng đều.
  • B. Chọn con giống có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • C. Chọn con giống từ các trại sản xuất lớn, bất kể nguồn gốc.
  • D. Chọn con giống có nguồn gốc được kiểm soát, sạch bệnh, có tốc độ sinh trưởng nhanh và khả năng chống chịu tốt.

Câu 4: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất con giống hàng loạt.
  • B. Bảo quản con giống trong thời gian dài hơn.
  • C. Chọn lọc và tạo ra các cá thể/dòng có đặc tính di truyền mong muốn (ví dụ: tốc độ sinh trưởng, khả năng chống bệnh).
  • D. Chỉ dùng để xác định giới tính của con giống ở giai đoạn sớm.

Câu 5: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular marker technology) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phân tích sự khác biệt trong trình tự DNA hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể để xác định các cá thể mang gen hoặc tổ hợp gen liên quan đến tính trạng mong muốn.
  • B. Quan sát trực tiếp các đặc điểm hình thái bên ngoài của cá thể nuôi.
  • C. Dựa vào khả năng sinh sản và tỷ lệ sống sót của con non.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của mô cơ hoặc máu.

Câu 6: So với phương pháp chọn giống truyền thống (dựa vào quan sát hình thái, tốc độ sinh trưởng thực tế), ưu điểm nổi bật nhất của việc áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là gì?

  • A. Chi phí thực hiện thấp hơn và không yêu cầu trang thiết bị hiện đại.
  • B. Có thể áp dụng cho mọi loài thủy sản mà không cần nghiên cứu đặc thù.
  • C. Cho phép chọn lọc các cá thể ưu tú ngay từ giai đoạn rất sớm (trứng, ấu trùng) và có độ chính xác cao dựa trên thông tin di truyền.
  • D. Giúp tăng số lượng con giống được sản xuất ra trong một lứa.

Câu 7: Nhược điểm chính cần cân nhắc khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn giống cá rô phi là gì?

  • A. Chỉ có thể áp dụng khi cá đã trưởng thành.
  • B. Kết quả chọn lọc không chính xác bằng phương pháp truyền thống.
  • C. Thời gian thực hiện quá trình chọn lọc rất dài.
  • D. Đòi hỏi kỹ thuật phân tích di truyền phức tạp và đầu tư lớn vào trang thiết bị phòng thí nghiệm.

Câu 8: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản (ví dụ: sinh sản nhân tạo) mang lại lợi ích đáng kể nào cho người nuôi trồng?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng con giống nhưng không cải thiện chất lượng.
  • B. Chỉ giúp chủ động mùa vụ sản xuất nhưng không tăng số lượng.
  • C. Giúp giảm thiểu hoàn toàn dịch bệnh trong quá trình ương nuôi.
  • D. Giúp nâng cao số lượng và chất lượng con giống, đồng thời cho phép chủ động mùa vụ sản xuất.

Câu 9: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng và phóng tinh đồng loạt trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, các trại giống thường sử dụng loại hóa chất nào?

  • A. Hormone sinh sản (ví dụ: HCG, LRHa, GnRHa).
  • B. Kháng sinh.
  • C. Vitamin tổng hợp.
  • D. Chất tẩy trùng.

Câu 10: Một kỹ thuật viên tại trại giống cá tra cần bảo quản mẫu tinh trùng cá trong thời gian ngắn (vài ngày) để phối hợp với trứng đã thu được. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng để duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng trong trường hợp này là bao nhiêu?

  • A. -196°C (trong nitơ lỏng).
  • B. 0°C – 4°C.
  • C. 25°C – 30°C.
  • D. 50°C.

Câu 11: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy) ở thủy sản, ví dụ như cá tầm tam bội (3n), thường được ứng dụng với mục đích chính là gì trong nuôi trồng?

  • A. Tăng khả năng sinh sản và số lượng trứng/tinh.
  • B. Giúp cá chống chịu tốt hơn với nhiệt độ cao.
  • C. Tạo ra cá thể bất thụ (không sinh sản) để năng lượng dinh dưỡng tập trung vào sinh trưởng, cho kích thước lớn hơn.
  • D. Giúp xác định giới tính của cá ở giai đoạn sớm.

Câu 12: Trong kỹ thuật nhân giống, việc tạo ra cá thể đơn tính đực hoặc cái (Monosex culture) mang lại lợi ích gì cho người nuôi một số loài như cá rô phi?

  • A. Giúp cá đẻ trứng/phóng tinh đồng loạt hơn.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu với dịch bệnh chung cho cả đàn.
  • C. Giúp giảm thiểu chi phí thức ăn một cách đáng kể.
  • D. Tận dụng ưu thế sinh trưởng vượt trội của một giới tính (ví dụ: cá rô phi đực lớn nhanh hơn), tránh sinh sản không kiểm soát trong ao nuôi gây đàn cá con cạnh tranh dinh dưỡng.

Câu 13: Kỹ thuật Gynogenesis (gây trinh sản) là một phương pháp nhân giống đặc biệt. Kỹ thuật này tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Chỉ mang vật chất di truyền từ mẹ (đồng hợp tử hoàn toàn nếu lưỡng bội hóa).
  • B. Chỉ mang vật chất di truyền từ bố.
  • C. Mang vật chất di truyền từ cả bố và mẹ theo tỷ lệ 50:50.
  • D. Hoàn toàn không mang vật chất di truyền từ bố mẹ.

Câu 14: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản là bảo quản lạnh tinh trùng hoặc phôi. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp tăng tốc độ phát triển của ấu trùng sau khi rã đông.
  • B. Làm thay đổi đặc tính di truyền của tinh trùng/phôi.
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, tạo ngân hàng gen và chủ động trong việc phối giống giữa các cá thể ở các thời điểm hoặc địa điểm khác nhau.
  • D. Giúp loại bỏ các mầm bệnh tiềm ẩn trong tinh trùng/phôi.

Câu 15: Khi áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho một loài cá, người ta cần tiêm hormone kích thích sinh sản. Việc tính toán liều lượng hormone và thời điểm tiêm phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của cá bố mẹ?

  • A. Màu sắc vảy và hình dáng đuôi.
  • B. Trạng thái thành thục sinh dục và khối lượng cơ thể.
  • C. Loại thức ăn mà cá đã ăn trước đó.
  • D. Nhiệt độ nước trong ao nuôi trước khi bắt lên.

Câu 16: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống, cụ thể là chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử, giúp giải quyết được khó khăn nào trong chọn giống truyền thống?

  • A. Khó khăn trong việc đánh giá chính xác các tính trạng số lượng hoặc các tính trạng chỉ biểu hiện ở giai đoạn trưởng thành hoặc dưới điều kiện nuôi đặc biệt.
  • B. Khó khăn trong việc xác định giới tính của cá ở giai đoạn trưởng thành.
  • C. Khó khăn trong việc thu thập đủ số lượng cá thể để chọn lọc.
  • D. Khó khăn trong việc phòng ngừa dịch bệnh cho đàn cá giống.

Câu 17: Kỹ thuật Androgenesis (gây đực sản) là kỹ thuật tạo ra cá thể con chỉ mang vật chất di truyền từ bố. Kỹ thuật này có ứng dụng tiềm năng nào trong nghiên cứu hoặc sản xuất giống thủy sản?

  • A. Tạo ra các dòng cá cái đồng hợp tử.
  • B. Tạo ra các dòng cá đực đồng hợp tử hoặc khôi phục dòng khi chỉ còn cá đực.
  • C. Tăng tốc độ sinh trưởng ở cá cái.
  • D. Giúp cá chống chịu tốt hơn với nhiệt độ thấp.

Câu 18: Việc áp dụng kỹ thuật chuyển giới tính (Sex reversal) để tạo ra đàn cá rô phi đơn tính đực dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng hormone giới tính (ví dụ: hormone đực) xử lý cá bột ở giai đoạn sớm để thay đổi hướng biệt hóa tuyến sinh dục.
  • B. Loại bỏ nhiễm sắc thể giới tính cái ra khỏi phôi.
  • C. Chiếu xạ tia cực tím vào trứng đã thụ tinh.
  • D. Nuôi cá ở nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp trong suốt vòng đời.

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát chất lượng con giống đầu vào lại được xem là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi tôm công nghiệp?

  • A. Con giống kém chất lượng sẽ ăn nhiều thức ăn hơn, gây ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Con giống mang mầm bệnh là nguồn lây nhiễm chính đưa dịch bệnh vào hệ thống nuôi, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch trên diện rộng.
  • C. Con giống khỏe mạnh sẽ sinh sản nhanh hơn, làm tăng mật độ nuôi.
  • D. Việc kiểm soát chất lượng giống chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lớn, không liên quan đến dịch bệnh.

Câu 20: Công nghệ sinh học trong nhân giống giúp người nuôi cá rô đồng có thể sản xuất giống quanh năm thay vì phụ thuộc vào mùa vụ tự nhiên. Điều này mang lại lợi ích kinh tế nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển con giống.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng con giống sản xuất ra.
  • C. Làm tăng giá thành sản xuất con giống.
  • D. Chủ động nguồn cung con giống, đáp ứng nhu cầu thị trường liên tục, tránh được tình trạng khan hiếm hoặc dư thừa theo mùa, ổn định giá bán.

Câu 21: Khi sử dụng hormone để kích thích cá đẻ nhân tạo, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sức khỏe của cá bố mẹ và chất lượng trứng/tinh?

  • A. Tiêm liều hormone càng cao càng tốt để kích thích mạnh.
  • B. Có thể sử dụng bất kỳ loại hormone nào có sẵn.
  • C. Sử dụng đúng loại hormone, đúng liều lượng theo quy định cho từng loài và đảm bảo cá bố mẹ có thời gian phục hồi sau mỗi lần sinh sản.
  • D. Chỉ cần tiêm hormone một lần duy nhất trong đời cá bố mẹ.

Câu 22: Công nghệ chỉ thị phân tử có thể được sử dụng để chọn lọc các cá thể tôm sú có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh đốm trắng. Đây là ứng dụng của công nghệ này vào việc chọn lọc tính trạng nào?

  • A. Tốc độ sinh trưởng.
  • B. Màu sắc vỏ.
  • C. Kích thước cơ thể tối đa.
  • D. Khả năng kháng bệnh.

Câu 23: Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ cực thấp (-196°C trong nitơ lỏng) được gọi là gì và có mục đích chính là gì?

  • A. Đông lạnh sâu (Cryopreservation), nhằm bảo quản tinh trùng trong thời gian rất dài (vài năm đến hàng chục năm).
  • B. Bảo quản lạnh ngắn hạn, nhằm sử dụng trong vài ngày.
  • C. Làm chết hoàn toàn tinh trùng để tránh lây lan mầm bệnh.
  • D. Kích hoạt khả năng vận động của tinh trùng trước khi thụ tinh.

Câu 24: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng cá rô phi chỉ toàn cá cái để nuôi thương phẩm (do cá cái lớn nhanh hơn). Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể được áp dụng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Gây đa bội thể (Polyploidy).
  • B. Gây trinh sản (Gynogenesis).
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể lớn nhanh.

Câu 25: Việc sử dụng các loại hormone sinh sản như HCG, LRHa, GnRHa trong sinh sản nhân tạo thủy sản có ý nghĩa gì về mặt khoa học và thực tiễn?

  • A. Các hormone này chỉ có tác dụng làm tăng kích thước trứng và tinh trùng.
  • B. Chúng giúp cá chống lại bệnh tật trong quá trình sinh sản.
  • C. Chúng là nguồn dinh dưỡng trực tiếp cho cá bố mẹ.
  • D. Chúng mô phỏng hoặc tăng cường hoạt động của hệ nội tiết sinh sản của cá, giúp điều khiển quá trình chín muồi và gây đẻ/phóng tinh đồng loạt, chủ động.

Câu 26: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular marker technology) được coi là công cụ mạnh trong chọn giống thủy sản vì nó cho phép:

  • A. Đánh giá tiềm năng di truyền của cá thể một cách trực tiếp và chính xác, không phụ thuộc vào điều kiện môi trường nuôi.
  • B. Giảm số lượng cá thể cần theo dõi trong quá trình chọn lọc.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các tính trạng liên quan đến màu sắc cơ thể.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc theo dõi tốc độ sinh trưởng thực tế của cá.

Câu 27: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong nhân giống (ví dụ: kỹ thuật sinh sản nhân tạo) có thể gặp phải những thách thức nào?

  • A. Quá trình sinh sản diễn ra quá nhanh, khó kiểm soát.
  • B. Không thể sản xuất đủ số lượng con giống theo yêu cầu.
  • C. Luôn đảm bảo 100% con giống sinh ra sạch bệnh.
  • D. Đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn cao, đầu tư cơ sở vật chất ban đầu lớn, và có nguy cơ làm giảm đa dạng di truyền nếu chỉ sử dụng một số ít cá bố mẹ.

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh ngày càng phức tạp, vai trò của giống thủy sản chất lượng cao, đặc biệt là giống có khả năng chống chịu tốt, ngày càng trở nên quan trọng. Tại sao?

  • A. Giống có khả năng chống chịu tốt giúp giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh và các yếu tố môi trường bất lợi gây ra bởi biến đổi khí hậu, đảm bảo hiệu quả nuôi trồng.
  • B. Giống chống chịu tốt thường có tốc độ sinh trưởng chậm hơn.
  • C. Giống chống chịu tốt không cần quan tâm đến chất lượng môi trường nuôi.
  • D. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng nhiều đến ngành nuôi trồng thủy sản.

Câu 29: Một trại giống đang gặp khó khăn trong việc thu thập trứng và tinh trùng đồng loạt từ cá bố mẹ nuôi vỗ tự nhiên. Việc áp dụng kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Kỹ thuật gây đa bội thể.
  • B. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo có sử dụng hormone kích thích.
  • C. Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Kỹ thuật chuyển gen.

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành này như thế nào?

  • A. Chỉ giúp tăng lợi nhuận trước mắt mà không quan tâm đến yếu tố môi trường.
  • B. Làm giảm sự đa dạng di truyền của các loài nuôi.
  • C. Chỉ giải quyết được vấn đề số lượng con giống.
  • D. Giúp tạo ra giống nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, chống chịu bệnh tật, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và góp phần bảo tồn nguồn gen quý hiếm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khái niệm 'giống thủy sản' theo quy định hiện hành bao gồm những thành phần nào sau đây được sử dụng cho mục đích sản xuất và nuôi trồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của giống thủy sản đối với hiệu quả của hoạt động nuôi trồng thủy sản là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang tìm cách nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh. Dựa trên vai trò của giống, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu khi chọn mua con giống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular marker technology) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: So với phương pháp chọn giống truyền thống (dựa vào quan sát hình thái, tốc độ sinh trưởng thực tế), ưu điểm nổi bật nhất của việc áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhược điểm chính cần cân nhắc khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn giống cá rô phi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản (ví dụ: sinh sản nhân tạo) mang lại lợi ích đáng kể nào cho người nuôi trồng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng và phóng tinh đồng loạt trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, các trại giống thường sử dụng loại hóa chất nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một kỹ thuật viên tại trại giống cá tra cần bảo quản mẫu tinh trùng cá trong thời gian ngắn (vài ngày) để phối hợp với trứng đã thu được. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng để duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng trong trường hợp này là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy) ở thủy sản, ví dụ như cá tầm tam bội (3n), thường được ứng dụng với mục đích chính là gì trong nuôi trồng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong kỹ thuật nhân giống, việc tạo ra cá thể đơn tính đực hoặc cái (Monosex culture) mang lại lợi ích gì cho người nuôi một số loài như cá rô phi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Kỹ thuật Gynogenesis (gây trinh sản) là một phương pháp nhân giống đặc biệt. Kỹ thuật này tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản là bảo quản lạnh tinh trùng hoặc phôi. Mục đích chính của việc này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho một loài cá, người ta cần tiêm hormone kích thích sinh sản. Việc tính toán liều lượng hormone và thời điểm tiêm phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của cá bố mẹ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống, cụ thể là chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử, giúp giải quyết được khó khăn nào trong chọn giống truyền thống?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Kỹ thuật Androgenesis (gây đực sản) là kỹ thuật tạo ra cá thể con chỉ mang vật chất di truyền từ bố. Kỹ thuật này có ứng dụng tiềm năng nào trong nghiên cứu hoặc sản xuất giống thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Việc áp dụng kỹ thuật chuyển giới tính (Sex reversal) để tạo ra đàn cá rô phi đơn tính đực dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát chất lượng con giống đầu vào lại được xem là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi tôm công nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Công nghệ sinh học trong nhân giống giúp người nuôi cá rô đồng có thể sản xuất giống quanh năm thay vì phụ thuộc vào mùa vụ tự nhiên. Điều này mang lại lợi ích kinh tế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi sử dụng hormone để kích thích cá đẻ nhân tạo, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sức khỏe của cá bố mẹ và chất lượng trứng/tinh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Công nghệ chỉ thị phân tử có thể được sử dụng để chọn lọc các cá thể tôm sú có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh đốm trắng. Đây là ứng dụng của công nghệ này vào việc chọn lọc tính trạng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ cực thấp (-196°C trong nitơ lỏng) được gọi là gì và có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng cá rô phi chỉ toàn cá cái để nuôi thương phẩm (do cá cái lớn nhanh hơn). Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể được áp dụng để đạt được mục tiêu này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc sử dụng các loại hormone sinh sản như HCG, LRHa, GnRHa trong sinh sản nhân tạo thủy sản có ý nghĩa gì về mặt khoa học và thực tiễn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular marker technology) được coi là công cụ mạnh trong chọn giống thủy sản vì nó cho phép:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong nhân giống (ví dụ: kỹ thuật sinh sản nhân tạo) có thể gặp phải những thách thức nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh ngày càng phức tạp, vai trò của giống thủy sản chất lượng cao, đặc biệt là giống có khả năng chống chịu tốt, ngày càng trở nên quan trọng. Tại sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trại giống đang gặp khó khăn trong việc thu thập trứng và tinh trùng đồng loạt từ cá bố mẹ nuôi vỗ tự nhiên. Việc áp dụng kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành này như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả sử một trại nuôi cá tra muốn tăng năng suất và đồng đều kích cỡ cá thương phẩm. Dựa vào vai trò của giống thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến khả năng đạt được mục tiêu này?

  • A. Chất lượng di truyền của giống cá bố mẹ ban đầu.
  • B. Kỹ thuật cho ăn và quản lý thức ăn hàng ngày.
  • C. Thiết kế và quy mô của ao nuôi.
  • D. Kinh nghiệm và năng lực của người công nhân trực tiếp nuôi.

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề với tỷ lệ chết cao do dịch bệnh. Việc lựa chọn giống tôm có khả năng kháng bệnh tốt hơn là một giải pháp quan trọng. Điều này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quyết định năng suất nuôi trồng.
  • B. Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • C. Quyết định chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Quyết định thời gian thu hoạch.

Câu 3: Khái niệm "giống thủy sản" theo quy định hiện hành bao gồm những thành phần nào được sử dụng để sản xuất hoặc làm giống cho nuôi trồng?

  • A. Chỉ bao gồm cá, tôm bố mẹ và con giống.
  • B. Chỉ bao gồm trứng, tinh, phôi, ấu trùng của động vật thủy sản.
  • C. Chỉ bao gồm rong và tảo dùng làm giống.
  • D. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống của động vật thủy sản, rong, tảo.

Câu 4: Trong công tác chọn giống thủy sản, việc áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) giúp người chọn giống thực hiện quy trình hiệu quả hơn. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với chọn lọc truyền thống là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí và thời gian thực hiện.
  • B. Cho phép chọn lọc các cá thể mang gen mong muốn ngay ở giai đoạn còn non và có độ chính xác cao.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về quan sát và đo đạc các đặc điểm hình thái.
  • D. Có thể áp dụng dễ dàng ở mọi quy mô sản xuất mà không cần trang thiết bị hiện đại.

Câu 5: Mặc dù hiệu quả, việc triển khai công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản ở Việt Nam vẫn còn một số rào cản. Rào cản chính nào thường được nhắc đến liên quan đến việc áp dụng công nghệ này?

  • A. Thời gian thực hiện quá dài so với chọn lọc truyền thống.
  • B. Không thể áp dụng cho các tính trạng phức tạp như tốc độ tăng trưởng.
  • C. Yêu cầu về trang thiết bị hiện đại và đội ngũ kỹ thuật có trình độ cao.
  • D. Kết quả chọn lọc không ổn định qua các thế hệ.

Câu 6: Công nghệ sinh sản nhân tạo (sinh sản kích thích) đã trở thành kỹ thuật phổ biến trong nhân giống nhiều loài thủy sản. Kỹ thuật này mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho người sản xuất giống và người nuôi?

  • A. Chỉ giúp tăng chất lượng trứng.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất giống.
  • C. Chỉ giúp tăng tỷ lệ thụ tinh.
  • D. Giúp chủ động thời gian sinh sản, tăng số lượng con giống và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Câu 7: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, các loại hormone như HCG, LRHa, GnRHa thường được sử dụng. Vai trò chính của các loại hormone này là gì?

  • A. Kích thích quá trình chín muồi của tuyến sinh dục và gây phóng thích giao tử.
  • B. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn ở cá bố mẹ.
  • C. Giúp cá con phát triển nhanh hơn sau khi nở.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tuyến sinh dục.

Câu 8: Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (-196 độ C) tinh trùng hoặc phôi thủy sản là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học. Ứng dụng này đặc biệt hữu ích cho mục đích nào?

  • A. Chỉ để vận chuyển tinh trùng đi xa trong vài giờ.
  • B. Để tăng tỷ lệ thụ tinh cho mỗi lần sinh sản.
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, tạo ngân hàng gen và phục vụ công tác lai tạo giống lâu dài.
  • D. Giúp cá bố mẹ sinh sản nhiều lần trong một năm.

Câu 9: Để lưu giữ tinh trùng của một số loài cá trong thời gian ngắn (vài ngày) nhằm phục vụ cho việc thụ tinh nhân tạo ngay tại trại, nhiệt độ bảo quản phổ biến và hiệu quả là bao nhiêu?

  • A. Nhiệt độ phòng (khoảng 25-30 độ C).
  • B. Nhiệt độ lạnh (khoảng 0-4 độ C).
  • C. Nhiệt độ đông đá (-20 độ C).
  • D. Nhiệt độ cực lạnh (-196 độ C).

Câu 10: Việc tạo ra cá tam bội (triploid) bằng cách gây sốc nhiệt hoặc sốc áp suất ở giai đoạn trứng/phôi nhằm mục đích chính là gì trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Gây vô sinh để cá tập trung năng lượng cho tăng trưởng, đạt kích thước thương phẩm nhanh hơn.
  • B. Tăng khả năng sinh sản và số lượng trứng.
  • C. Thay đổi màu sắc hoặc hình dạng của cá.
  • D. Giúp cá sống được trong môi trường nước lợ.

Câu 11: Kỹ thuật chuyển giới tính để tạo quần thể đơn tính (ví dụ: cá rô phi đực) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Lợi ích đó chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Giảm chi phí thức ăn do cá đơn tính ăn ít hơn.
  • B. Tăng khả năng chống chịu dịch bệnh của quần thể.
  • C. Tận dụng ưu thế tăng trưởng vượt trội của một giới (thường là đực) và tránh sinh sản ngoài ý muốn làm giảm năng suất.
  • D. Giúp thu hoạch cá đồng loạt và dễ dàng hơn.

Câu 12: Để tạo quần thể cá rô phi đơn tính đực, người ta thường xử lý cá bột ở giai đoạn sớm bằng hormone sinh dục nào?

  • A. Methyltestosterone (hormone sinh dục đực).
  • B. Estradiol (hormone sinh dục cái).
  • C. HCG (hormone kích thích sinh sản).
  • D. Cortisol (hormone stress).

Câu 13: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular Marker Technology) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Dựa vào việc quan sát và đo đạc các đặc điểm hình thái biểu hiện ra bên ngoài của cá thể.
  • B. Dựa vào khả năng phản ứng của cá thể với các tác nhân gây bệnh trong môi trường thử nghiệm.
  • C. Dựa vào phân tích thành phần hóa học của cơ thể cá thể.
  • D. Dựa vào việc xác định các đoạn trình tự DNA (chỉ thị) có mối liên hệ chặt chẽ với gen quy định các tính trạng mong muốn.

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là kỹ thuật sinh sản nhân tạo, đã giúp người nuôi khắc phục được hạn chế lớn nào của sinh sản tự nhiên trong tự nhiên?

  • A. Chỉ tạo ra được con giống có chất lượng cao hơn.
  • B. Sự phụ thuộc vào mùa vụ và điều kiện môi trường tự nhiên, không chủ động được nguồn giống.
  • C. Tỷ lệ sống của trứng và ấu trùng luôn cao hơn.
  • D. Giảm hoàn toàn nguy cơ dịch bệnh trong quá trình sinh sản.

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu bảo tồn nguồn gen của một loài cá quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để lưu giữ lâu dài vật liệu di truyền của loài cá này?

  • A. Sinh sản nhân tạo bằng hormone.
  • B. Bảo quản tinh trùng ở nhiệt độ 0-4 độ C.
  • C. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng hoặc phôi trong nitơ lỏng (-196 độ C).
  • D. Nuôi vỗ thành thục cá bố mẹ quanh năm.

Câu 16: Kỹ thuật đa bội hóa (Polyploidization) trong nhân giống thủy sản là quá trình làm tăng số lượng bộ nhiễm sắc thể trong tế bào của cá thể. Điều này thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tiêm hormone tăng trưởng vào cá con.
  • B. Xử lý trứng hoặc phôi ở giai đoạn sớm bằng sốc nhiệt (nóng hoặc lạnh) hoặc sốc áp suất.
  • C. Lai tạo giữa hai loài cá khác nhau.
  • D. Cho cá bố mẹ ăn thức ăn giàu dinh dưỡng đặc biệt.

Câu 17: Một trong những mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này được thể hiện thông qua việc:

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí thức ăn.
  • B. Chỉ giúp tăng khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Chỉ giúp chủ động mùa vụ sinh sản.
  • D. Tạo ra con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, sức đề kháng tốt hơn, chất lượng thương phẩm cao hơn và chủ động được nguồn cung con giống.

Câu 18: Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc cải thiện đặc tính di truyền của giống thủy sản?

  • A. Sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá bố mẹ có gen tăng trưởng nhanh.
  • B. Kích thích cá đẻ trứng bằng hormone.
  • C. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng.
  • D. Tạo cá đơn tính bằng hormone.

Câu 19: Kỹ thuật nào sau đây là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản?

  • A. Phân tích DNA để xác định huyết thống.
  • B. Chọn lọc cá thể có màu sắc đẹp dựa trên gen.
  • C. Gây sốc nhiệt để tạo cá tam bội.
  • D. Sàng lọc cá bố mẹ có khả năng kháng bệnh bằng marker.

Câu 20: Việc bảo quản tinh trùng ở nhiệt độ 0-4 độ C thường chỉ được áp dụng cho mục đích bảo quản ngắn hạn. Lý do chính cho giới hạn thời gian này là gì?

  • A. Tinh trùng sẽ đông đá hoàn toàn ở nhiệt độ này.
  • B. Nhiệt độ này làm tăng hoạt động của vi khuẩn gây hại.
  • C. Nhiệt độ này chỉ phù hợp với một số ít loài thủy sản.
  • D. Tế bào tinh trùng vẫn có hoạt động trao đổi chất ở mức độ thấp và có thể bị tổn thương dần theo thời gian.

Câu 21: Khi một trại giống áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo bằng hormone, họ có thể thu được một lượng lớn trứng và tinh cùng lúc. Bước tiếp theo quan trọng sau khi thu nhận giao tử là gì để đảm bảo hiệu quả sản xuất?

  • A. Thụ tinh nhân tạo cho trứng bằng tinh trùng đã thu.
  • B. Cho cá bố mẹ ăn thêm thức ăn.
  • C. Thay toàn bộ nước trong bể nuôi cá bố mẹ.
  • D. Thả cá bố mẹ trở lại ao nuôi thương phẩm.

Câu 22: Tại sao việc chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử được coi là "nhanh hơn" so với chọn lọc truyền thống?

  • A. Quy trình phân tích DNA chỉ mất vài phút.
  • B. Không cần nuôi cá thể đến giai đoạn trưởng thành để đánh giá.
  • C. Cho phép chọn lọc các đặc điểm ngay từ giai đoạn cá bột hoặc cá hương, không cần chờ cá lớn lên để biểu hiện tính trạng.
  • D. Giảm số lượng cá thể cần kiểm tra.

Câu 23: Ứng dụng nào của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp "chủ động mùa vụ" sản xuất giống?

  • A. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo bằng hormone.
  • B. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng.
  • C. Tạo cá tam bội.
  • D. Chọn giống bằng chỉ thị phân tử.

Câu 24: Việc tạo ra cá đơn tính, đặc biệt là đơn tính đực ở một số loài, thường mang lại lợi ích về tốc độ tăng trưởng. Điều này là do:

  • A. Cá đực ăn nhiều hơn cá cái.
  • B. Cá cái tiêu tốn năng lượng cho quá trình phát triển buồng trứng và sinh sản.
  • C. Cá đực có hệ tiêu hóa hiệu quả hơn.
  • D. Cá cái tiêu tốn năng lượng cho quá trình phát triển buồng trứng và sinh sản, trong khi cá đực ở một số loài có tốc độ tăng trưởng vượt trội hơn.

Câu 25: Công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Khía cạnh "chất lượng sản phẩm" ở đây bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm kích thước trung bình của cá khi thu hoạch.
  • B. Chỉ bao gồm màu sắc thịt cá.
  • C. Bao gồm giá trị dinh dưỡng, cảm quan (màu sắc, mùi vị, cấu trúc thịt), khả năng chống chịu bệnh, và sự đồng đều về kích cỡ.
  • D. Chỉ bao gồm thời gian bảo quản sau thu hoạch.

Câu 26: Kỹ thuật nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ sinh học để tạo ra cá thể thủy sản có bộ nhiễm sắc thể khác thường nhằm mục đích nuôi trồng?

  • A. Tạo cá tam bội bằng sốc nhiệt.
  • B. Kích thích cá đẻ bằng hormone GnRHa.
  • C. Bảo quản tinh trùng ở 4 độ C.
  • D. Chọn lọc cá có tốc độ tăng trưởng nhanh bằng marker SSR.

Câu 27: Vai trò "Quyết định năng suất nuôi trồng" của giống thủy sản được hiểu là giống tốt sẽ mang lại kết quả như thế nào trong quá trình nuôi?

  • A. Giúp cá thể không bị bệnh.
  • B. Làm cho cá có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Giảm thời gian từ khi thả giống đến khi thu hoạch.
  • D. Giúp cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh, tỷ lệ sống cao, và khả năng chuyển đổi thức ăn hiệu quả, dẫn đến tổng sản lượng cao hơn trên một đơn vị diện tích/thể tích nuôi.

Câu 28: Trong công tác chọn giống thủy sản, ngoài các đặc điểm về tốc độ tăng trưởng, sức chống chịu bệnh, người ta còn quan tâm đến các đặc điểm liên quan đến chất lượng thịt, tỷ lệ phi lê, màu sắc... Việc chọn lọc các đặc điểm này góp phần vào vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định chi phí nuôi trồng.
  • B. Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • C. Quyết định quy mô sản xuất.
  • D. Quyết định mức độ ô nhiễm môi trường.

Câu 29: Kỹ thuật chuyển giới tính ở cá (ví dụ: từ cái sang đực) thường được thực hiện ở giai đoạn cá bột hoặc cá hương rất sớm. Lý do cho việc thực hiện vào giai đoạn này là gì?

  • A. Tuyến sinh dục của cá ở giai đoạn này chưa biệt hóa hoàn toàn và dễ bị ảnh hưởng bởi hormone.
  • B. Cá ở giai đoạn này có khả năng hấp thụ hormone tốt nhất.
  • C. Giúp tiết kiệm chi phí hormone.
  • D. Cá lớn hơn sẽ khó xử lý hơn.

Câu 30: Tổng kết lại, ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản mang lại lợi ích toàn diện cho ngành nuôi trồng. Lợi ích nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc áp dụng các công nghệ này?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • B. Tăng số lượng người tiêu dùng sản phẩm thủy sản.
  • C. Giảm hoàn toàn tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng kiểm soát nguồn giống, góp phần tăng hiệu quả kinh tế cho người nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Giả sử một trại nuôi cá tra muốn tăng năng suất và đồng đều kích cỡ cá thương phẩm. Dựa vào vai trò của giống thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất* đến khả năng đạt được mục tiêu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề với tỷ lệ chết cao do dịch bệnh. Việc lựa chọn giống tôm có khả năng kháng bệnh tốt hơn là một giải pháp quan trọng. Điều này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khái niệm 'giống thủy sản' theo quy định hiện hành bao gồm những thành phần nào được sử dụng để sản xuất hoặc làm giống cho nuôi trồng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong công tác chọn giống thủy sản, việc áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) giúp người chọn giống thực hiện quy trình hiệu quả hơn. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với chọn lọc truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Mặc dù hiệu quả, việc triển khai công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản ở Việt Nam vẫn còn một số rào cản. Rào cản chính nào thường được nhắc đến liên quan đến việc áp dụng công nghệ này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Công nghệ sinh sản nhân tạo (sinh sản kích thích) đã trở thành kỹ thuật phổ biến trong nhân giống nhiều loài thủy sản. Kỹ thuật này mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho người sản xuất giống và người nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, các loại hormone như HCG, LRHa, GnRHa thường được sử dụng. Vai trò chính của các loại hormone này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (-196 độ C) tinh trùng hoặc phôi thủy sản là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học. Ứng dụng này đặc biệt hữu ích cho mục đích nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Để lưu giữ tinh trùng của một số loài cá trong thời gian ngắn (vài ngày) nhằm phục vụ cho việc thụ tinh nhân tạo ngay tại trại, nhiệt độ bảo quản phổ biến và hiệu quả là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc tạo ra cá tam bội (triploid) bằng cách gây sốc nhiệt hoặc sốc áp suất ở giai đoạn trứng/phôi nhằm mục đích chính là gì trong nuôi trồng thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Kỹ thuật chuyển giới tính để tạo quần thể đơn tính (ví dụ: cá rô phi đực) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Lợi ích đó chủ yếu đến từ đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để tạo quần thể cá rô phi đơn tính đực, người ta thường xử lý cá bột ở giai đoạn sớm bằng hormone sinh dục nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular Marker Technology) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là kỹ thuật sinh sản nhân tạo, đã giúp người nuôi *khắc phục* được hạn chế lớn nào của sinh sản tự nhiên trong tự nhiên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu bảo tồn nguồn gen của một loài cá quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để lưu giữ lâu dài vật liệu di truyền của loài cá này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Kỹ thuật đa bội hóa (Polyploidization) trong nhân giống thủy sản là quá trình làm tăng số lượng bộ nhiễm sắc thể trong tế bào của cá thể. Điều này thường được thực hiện bằng cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này được thể hiện thông qua việc:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây *chủ yếu* liên quan đến việc *cải thiện đặc tính di truyền* của giống thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Kỹ thuật nào sau đây là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong *nhân giống* thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc bảo quản tinh trùng ở nhiệt độ 0-4 độ C thường chỉ được áp dụng cho mục đích bảo quản *ngắn hạn*. Lý do chính cho giới hạn thời gian này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi một trại giống áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo bằng hormone, họ có thể thu được một lượng lớn trứng và tinh cùng lúc. Bước tiếp theo quan trọng sau khi thu nhận giao tử là gì để đảm bảo hiệu quả sản xuất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử được coi là 'nhanh hơn' so với chọn lọc truyền thống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ứng dụng nào của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp 'chủ động mùa vụ' sản xuất giống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc tạo ra cá đơn tính, đặc biệt là đơn tính đực ở một số loài, thường mang lại lợi ích về tốc độ tăng trưởng. Điều này là do:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Khía cạnh 'chất lượng sản phẩm' ở đây bao gồm những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Kỹ thuật nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ sinh học để tạo ra cá thể thủy sản có bộ nhiễm sắc thể khác thường nhằm mục đích nuôi trồng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vai trò 'Quyết định năng suất nuôi trồng' của giống thủy sản được hiểu là giống tốt sẽ mang lại kết quả như thế nào trong quá trình nuôi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong công tác chọn giống thủy sản, ngoài các đặc điểm về tốc độ tăng trưởng, sức chống chịu bệnh, người ta còn quan tâm đến các đặc điểm liên quan đến chất lượng thịt, tỷ lệ phi lê, màu sắc... Việc chọn lọc các đặc điểm này góp phần vào vai trò nào của giống?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Kỹ thuật chuyển giới tính ở cá (ví dụ: từ cái sang đực) thường được thực hiện ở giai đoạn cá bột hoặc cá hương rất sớm. Lý do cho việc thực hiện vào giai đoạn này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tổng kết lại, ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản mang lại lợi ích toàn diện cho ngành nuôi trồng. Lợi ích nào sau đây là kết quả *trực tiếp* của việc áp dụng các công nghệ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Chỉ bao gồm các loài cá và tôm.
  • B. Chỉ bao gồm các loài động vật thủy sản có xương sống.
  • C. Bao gồm động vật thủy sản và thực vật thủy sinh có hoa.
  • D. Bao gồm động vật thủy sản, rong và tảo.

Câu 2: Khi nói về vai trò của giống thủy sản trong nuôi trồng, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Chỉ quyết định năng suất nuôi trồng.
  • B. Chỉ quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • C. Quyết định cả năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu bệnh của vật nuôi.

Câu 3: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về tốc độ tăng trưởng không đồng đều và chậm ở đàn tôm thương phẩm, dù điều kiện môi trường và thức ăn được đảm bảo. Vấn đề cốt lõi nhất có khả năng nằm ở yếu tố nào?

  • A. Chất lượng giống tôm ban đầu.
  • B. Kỹ thuật cho ăn chưa hợp lý.
  • C. Mật độ nuôi quá cao.
  • D. Chất lượng nước ao nuôi.

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular marker technology) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống?

  • A. Giảm đáng kể chi phí và trang thiết bị.
  • B. Rút ngắn thời gian chọn lọc và tăng độ chính xác.
  • C. Có thể áp dụng cho mọi đặc điểm hình thái dễ quan sát.
  • D. Không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về di truyền học.

Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

  • A. Kết quả chọn lọc không chính xác.
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số loài thủy sản nhất định.
  • C. Thời gian thực hiện quá dài.
  • D. Yêu cầu cao về trang thiết bị và trình độ kỹ thuật.

Câu 6: Một nhà khoa học muốn chọn lọc nhanh những cá thể tôm bố mẹ có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao ngay từ giai đoạn tôm giống. Phương pháp chọn giống nào sử dụng công nghệ sinh học sẽ phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Chọn lọc theo khối lượng cơ thể.
  • B. Chọn lọc dòng dựa trên tốc độ tăng trưởng.
  • C. Chọn lọc bằng công nghệ chỉ thị phân tử.
  • D. Lai khác loài.

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích quan trọng nào cho người nuôi?

  • A. Chủ động về số lượng và mùa vụ sản xuất con giống.
  • B. Tạo ra các loài thủy sản hoàn toàn mới.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn bệnh tật trên đàn giống.
  • D. Tăng kích thước tối đa của vật nuôi.

Câu 8: Để kích thích cá đẻ đồng loạt trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, người ta thường sử dụng các loại hormone sinh sản. Nhóm nào sau đây chứa các hormone thường được ứng dụng?

  • A. Insulin, Glucagon.
  • B. Thyroxine, Cortisol.
  • C. Adrenaline, Noradrenaline.
  • D. HCG, LRHa, GnRHa.

Câu 9: Tại sao việc tạo ra quần thể cá đơn tính đực (all-male) lại là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng một số loài cá (ví dụ như cá rô phi)?

  • A. Cá đực có màu sắc đẹp hơn, giá trị thẩm mỹ cao.
  • B. Cá đực thường lớn nhanh hơn, giúp tăng năng suất và ngăn sinh sản không kiểm soát.
  • C. Cá đực ít bị bệnh hơn cá cái.
  • D. Quy trình nuôi cá đực đơn giản hơn.

Câu 10: Để tạo ra quần thể cá đơn tính đực, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Cho ăn thức ăn có hàm lượng protein cao.
  • B. Thay đổi nhiệt độ nước đột ngột.
  • C. Xử lý hormone sinh dục đực (androgen) ở giai đoạn cá bột.
  • D. Lai khác loài có kích thước lớn.

Câu 11: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy induction), đặc biệt là tạo cá tam bội (triploid, 3n), có lợi ích gì trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Cá tam bội thường vô sinh, tập trung năng lượng vào tăng trưởng, cho năng suất cao hơn.
  • B. Cá tam bội có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn gấp ba lần.
  • C. Cá tam bội có thể sinh sản liên tục, tạo ra nhiều thế hệ con giống.
  • D. Quy trình nuôi cá tam bội đơn giản hơn cá lưỡng bội.

Câu 12: Phương pháp phổ biến nào được sử dụng để gây đa bội thể (ví dụ: tam bội) ở trứng cá?

  • A. Chiếu xạ tia cực tím (UV).
  • B. Sốc nhiệt (nóng hoặc lạnh) hoặc sốc áp lực.
  • C. Cho ăn thức ăn biến đổi gen.
  • D. Tiêm hormone tăng trưởng.

Câu 13: Lai giống (hybridization) trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể đồng nhất về mặt di truyền.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các gen lặn có hại.
  • C. Giảm kích thước vật nuôi để dễ quản lý.
  • D. Kết hợp các đặc tính tốt của bố mẹ, tạo ưu thế lai.

Câu 14: Tại sao việc bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng, trứng, phôi thủy sản lại có ý nghĩa quan trọng trong công tác giống?

  • A. Chỉ giúp tăng khả năng thụ tinh của tinh trùng.
  • B. Chỉ giúp trứng nở nhanh hơn.
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý, thuận tiện cho vận chuyển và sử dụng giống quanh năm.
  • D. Giúp vật nuôi chống chịu tốt hơn với nhiệt độ cao.

Câu 15: Một trại giống cá tra muốn nâng cao chất lượng con giống, đặc biệt là tăng cường khả năng kháng bệnh gan thận mủ. Họ đã áp dụng một phương pháp chọn lọc mới giúp sàng lọc các cá thể bố mẹ mang gen kháng bệnh. Đây là ứng dụng của công nghệ sinh học nào?

  • A. Gây đa bội thể.
  • B. Chọn lọc bằng công nghệ chỉ thị phân tử.
  • C. Điều khiển giới tính.
  • D. Lai khác loài để tạo ưu thế lai.

Câu 16: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp người nuôi chủ động mùa vụ sản xuất con giống. Điều này có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • C. Chỉ giúp giảm thiểu rủi ro về môi trường.
  • D. Cho phép người nuôi lựa chọn thời điểm thả giống tối ưu, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 17: So sánh giữa phương pháp chọn lọc truyền thống (dựa trên các đặc điểm hình thái, tốc độ tăng trưởng sau một thời gian nuôi) và chọn lọc bằng công nghệ chỉ thị phân tử, ưu điểm nào sau đây chỉ có ở công nghệ chỉ thị phân tử?

  • A. Có thể chọn lọc các đặc điểm khó quan sát ở giai đoạn non hoặc các đặc điểm liên quan đến bệnh tật.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Không yêu cầu phòng thí nghiệm chuyên dụng.
  • D. Dễ dàng thực hiện bởi mọi người nuôi.

Câu 18: Một trang trại muốn nuôi cá chép với mục tiêu đạt kích thước thương phẩm nhanh nhất có thể và tránh tình trạng cá sinh sản làm giảm chất lượng thịt. Công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để đáp ứng mục tiêu này?

  • A. Chọn lọc dòng cá chép có màu sắc đẹp.
  • B. Điều khiển giới tính tạo cá chép đơn tính cái.
  • C. Gây tam bội để tạo cá chép vô sinh.
  • D. Sử dụng hormone kích thích sinh sản liên tục.

Câu 19: Để bảo quản tinh trùng cá trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần) mà vẫn giữ được khả năng hoạt động tốt, điều kiện nhiệt độ nào thường được áp dụng?

  • A. Nhiệt độ lạnh từ 0°C đến 4°C.
  • B. Nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).
  • C. Nhiệt độ đóng băng (-20°C).
  • D. Nhiệt độ cực thấp (-196°C) trong nitơ lỏng.

Câu 20: Việc sử dụng hormone sinh sản trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo ở thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Sử dụng càng nhiều hormone càng tốt để kích thích mạnh.
  • B. Sử dụng đúng loại hormone, liều lượng và thời điểm phù hợp với từng loài và giai đoạn sinh sản.
  • C. Chỉ cần tiêm hormone vào bất kỳ vị trí nào trên cơ thể cá.
  • D. Hormone có thể thay thế hoàn toàn các yếu tố môi trường thuận lợi cho sinh sản.

Câu 21: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng sản lượng mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn giống tự nhiên.
  • C. Làm giảm đa dạng sinh học của các loài thủy sản.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu bệnh, giảm phụ thuộc vào tự nhiên, góp phần bảo vệ môi trường.

Câu 22: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản và được giao nhiệm vụ chọn lọc đàn cá bố mẹ để tạo ra thế hệ con có tốc độ tăng trưởng vượt trội. Bạn sẽ ưu tiên áp dụng phương pháp chọn lọc nào để đạt hiệu quả cao và nhanh chóng nhất?

  • A. Chỉ dựa vào quan sát kích thước cá khi trưởng thành.
  • B. Lai ngẫu nhiên các cá thể bố mẹ bất kỳ.
  • C. Sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử để xác định cá thể mang gen tăng trưởng tốt.
  • D. Chỉ chọn lọc những cá thể có màu sắc đẹp.

Câu 23: Tại sao việc lưu giữ nguồn gen thủy sản bằng phương pháp bảo quản lạnh sâu lại quan trọng đối với công tác giống trong dài hạn?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất giống hàng năm.
  • C. Giúp cá chống chịu tốt hơn với biến đổi khí hậu.
  • D. Bảo tồn đa dạng di truyền, cung cấp vật liệu cho chọn giống và phòng ngừa suy thoái nguồn gen.

Câu 24: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học giúp nâng cao số lượng con giống được sản xuất ra là gì?

  • A. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo.
  • B. Gây đa bội thể.
  • C. Chọn lọc dòng kháng bệnh.
  • D. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng.

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát giới tính, đặc biệt là tạo ra quần thể đơn tính, lại có thể giúp tăng năng suất nuôi trồng ở một số loài thủy sản?

  • A. Cá đơn tính ít ăn thức ăn hơn.
  • B. Giới tính được chọn (thường là đực) có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn và/hoặc tránh sinh sản làm giảm năng lượng cho tăng trưởng.
  • C. Cá đơn tính có khả năng tiêu hóa tốt hơn.
  • D. Việc quản lý môi trường nuôi cho cá đơn tính dễ dàng hơn.

Câu 26: Một đặc điểm quan trọng của cá tam bội (3n) được tạo ra bằng công nghệ sinh học là chúng thường vô sinh. Điều này mang lại lợi ích nào trong việc quản lý môi trường nuôi và nguồn gen tự nhiên?

  • A. Giúp cá tam bội sống lâu hơn trong tự nhiên.
  • B. Làm tăng khả năng cạnh tranh của cá tam bội với các loài bản địa.
  • C. Ngăn ngừa khả năng sinh sản và lai tạp với quần thể tự nhiên nếu cá thoát ra ngoài, bảo vệ nguồn gen bản địa.
  • D. Giúp cá tam bội thích nghi tốt hơn với môi trường nước lợ.

Câu 27: Công nghệ chỉ thị phân tử có thể giúp nhận diện các cá thể mang gen mong muốn hoặc gen liên quan đến bệnh tật ngay từ giai đoạn rất sớm. Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả của công tác chọn giống?

  • A. Rút ngắn thời gian chọn lọc, tiết kiệm chi phí nuôi dưỡng các cá thể không đạt yêu cầu.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các đặc điểm hình thái dễ nhìn thấy.
  • C. Làm tăng tỷ lệ chết ở giai đoạn cá giống.
  • D. Yêu cầu phải nuôi cá đến khi trưởng thành mới có kết quả.

Câu 28: Khi thực hiện lai giống giữa hai dòng cá có đặc điểm khác nhau (ví dụ: dòng A lớn nhanh, dòng B kháng bệnh tốt), mục tiêu kỳ vọng ở thế hệ con lai F1 là gì?

  • A. Con lai chỉ thể hiện đặc điểm của dòng A (lớn nhanh).
  • B. Con lai chỉ thể hiện đặc điểm của dòng B (kháng bệnh tốt).
  • C. Con lai có đặc điểm trung bình giữa dòng A và dòng B.
  • D. Con lai thể hiện cả hai đặc điểm tốt của bố mẹ (lớn nhanh và kháng bệnh tốt), gọi là ưu thế lai.

Câu 29: Công nghệ sinh học giúp nhân giống thủy sản không chỉ nâng cao số lượng mà còn nâng cao chất lượng con giống. Điều này thể hiện qua việc tạo ra các con giống có đặc điểm nào?

  • A. Chỉ có kích thước nhỏ hơn để dễ vận chuyển.
  • B. Chỉ có màu sắc đồng nhất.
  • C. Tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng chống chịu bệnh tốt, chất lượng sản phẩm cao.
  • D. Ít yêu cầu về dinh dưỡng và môi trường.

Câu 30: Phân tích vai trò của giống thủy sản trong toàn bộ chuỗi giá trị nuôi trồng (từ sản xuất giống đến tiêu thụ sản phẩm thương phẩm). Yếu tố

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến khâu chế biến sản phẩm sau thu hoạch.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến hiệu quả của khâu sản xuất (nuôi thương phẩm) và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển giống.
  • D. Chỉ liên quan đến hoạt động nghiên cứu khoa học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khái niệm "giống thủy sản" theo quy định hiện hành bao gồm những đối tượng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi nói về vai trò của giống thủy sản trong nuôi trồng, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về tốc độ tăng trưởng không đồng đều và chậm ở đàn tôm thương phẩm, dù điều kiện môi trường và thức ăn được đảm bảo. Vấn đề cốt lõi nhất có khả năng nằm ở yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular marker technology) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một nhà khoa học muốn chọn lọc nhanh những cá thể tôm bố mẹ có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao ngay từ giai đoạn tôm giống. Phương pháp chọn giống nào sử dụng công nghệ sinh học sẽ phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích quan trọng nào cho người nuôi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để kích thích cá đẻ đồng loạt trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, người ta thường sử dụng các loại hormone sinh sản. Nhóm nào sau đây chứa các hormone thường được ứng dụng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao việc tạo ra quần thể cá đơn tính đực (all-male) lại là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng một số loài cá (ví dụ như cá rô phi)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để tạo ra quần thể cá đơn tính đực, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy induction), đặc biệt là tạo cá tam bội (triploid, 3n), có lợi ích gì trong nuôi trồng thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phương pháp phổ biến nào được sử dụng để gây đa bội thể (ví dụ: tam bội) ở trứng cá?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Lai giống (hybridization) trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng, trứng, phôi thủy sản lại có ý nghĩa quan trọng trong công tác giống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một trại giống cá tra muốn nâng cao chất lượng con giống, đặc biệt là tăng cường khả năng kháng bệnh gan thận mủ. Họ đã áp dụng một phương pháp chọn lọc mới giúp sàng lọc các cá thể bố mẹ mang gen kháng bệnh. Đây là ứng dụng của công nghệ sinh học nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp người nuôi chủ động mùa vụ sản xuất con giống. Điều này có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh giữa phương pháp chọn lọc truyền thống (dựa trên các đặc điểm hình thái, tốc độ tăng trưởng sau một thời gian nuôi) và chọn lọc bằng công nghệ chỉ thị phân tử, ưu điểm nào sau đây chỉ có ở công nghệ chỉ thị phân tử?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một trang trại muốn nuôi cá chép với mục tiêu đạt kích thước thương phẩm nhanh nhất có thể và tránh tình trạng cá sinh sản làm giảm chất lượng thịt. Công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để đáp ứng mục tiêu này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để bảo quản tinh trùng cá trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần) mà vẫn giữ được khả năng hoạt động tốt, điều kiện nhiệt độ nào thường được áp dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc sử dụng hormone sinh sản trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo ở thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản và được giao nhiệm vụ chọn lọc đàn cá bố mẹ để tạo ra thế hệ con có tốc độ tăng trưởng vượt trội. Bạn sẽ ưu tiên áp dụng phương pháp chọn lọc nào để đạt hiệu quả cao và nhanh chóng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao việc lưu giữ nguồn gen thủy sản bằng phương pháp bảo quản lạnh sâu lại quan trọng đối với công tác giống trong dài hạn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học giúp nâng cao số lượng con giống được sản xuất ra là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát giới tính, đặc biệt là tạo ra quần thể đơn tính, lại có thể giúp tăng năng suất nuôi trồng ở một số loài thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một đặc điểm quan trọng của cá tam bội (3n) được tạo ra bằng công nghệ sinh học là chúng thường vô sinh. Điều này mang lại lợi ích nào trong việc quản lý môi trường nuôi và nguồn gen tự nhiên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Công nghệ chỉ thị phân tử có thể giúp nhận diện các cá thể mang gen mong muốn hoặc gen liên quan đến bệnh tật ngay từ giai đoạn rất sớm. Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả của công tác chọn giống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi thực hiện lai giống giữa hai dòng cá có đặc điểm khác nhau (ví dụ: dòng A lớn nhanh, dòng B kháng bệnh tốt), mục tiêu kỳ vọng ở thế hệ con lai F1 là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Công nghệ sinh học giúp nhân giống thủy sản không chỉ nâng cao số lượng mà còn nâng cao chất lượng con giống. Điều này thể hiện qua việc tạo ra các con giống có đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích vai trò của giống thủy sản trong toàn bộ chuỗi giá trị nuôi trồng (từ sản xuất giống đến tiêu thụ sản phẩm thương phẩm). Yếu tố "giống" ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến khâu nào trong chuỗi này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi nào của giống thủy sản quyết định trực tiếp đến số lượng sản phẩm thu hoạch trên một đơn vị diện tích nuôi?

  • A. Quyết định năng suất nuôi trồng.
  • B. Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • C. Quyết định khả năng thích ứng với môi trường.
  • D. Quyết định giá thành sản phẩm.

Câu 2: Một trại nuôi tôm giống áp dụng quy trình chọn lọc nghiêm ngặt dựa trên tốc độ tăng trưởng và sức đề kháng bệnh của tôm bố mẹ. Việc làm này chủ yếu nhằm cải thiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Nâng cao năng suất nuôi trồng.
  • B. Cải thiện màu sắc và hương vị sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển giống.
  • D. Rút ngắn chu kỳ tự nhiên của sinh sản.

Câu 3: Nếu một trại nuôi cá chọn sử dụng giống có đặc điểm di truyền tốt về tỉ lệ thịt/xương và hàm lượng dinh dưỡng cao. Điều này phản ánh vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Tăng khả năng chống chịu dịch bệnh.
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • C. Giảm thời gian nuôi.
  • D. Tăng khả năng sinh sản.

Câu 4: Việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular markers) trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?

  • A. Giảm chi phí sản xuất giống.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn bệnh tật di truyền.
  • C. Rút ngắn thời gian chọn lọc và tăng độ chính xác.
  • D. Tăng khả năng thích ứng của giống với mọi điều kiện môi trường.

Câu 5: Một trại nghiên cứu muốn chọn ra những cá thể tôm sú có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao. Họ sử dụng một chỉ thị phân tử cụ thể được biết là liên kết chặt chẽ với gen kháng bệnh. Quy trình này thuộc ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống?

  • A. Lai tạo truyền thống.
  • B. Kỹ thuật gây đột biến.
  • C. Nhân bản vô tính.
  • D. Chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử.

Câu 6: Hạn chế chính khi áp dụng phương pháp chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử trong thực tế sản xuất giống thủy sản quy mô nhỏ ở Việt Nam là gì?

  • A. Thời gian thực hiện quá dài.
  • B. Chi phí đầu tư trang thiết bị và yêu cầu kỹ thuật cao.
  • C. Không thể áp dụng cho các loài thủy sản phổ biến.
  • D. Kết quả chọn lọc không chính xác.

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo (Induced spawning) trong nhân giống thủy sản chủ yếu nhằm mục đích nào?

  • A. Tạo ra cá thể lưỡng bội.
  • B. Loại bỏ các bệnh truyền nhiễm từ bố mẹ.
  • C. Tăng kích thước cá thể con.
  • D. Chủ động nguồn giống và mùa vụ sản xuất.

Câu 8: Loại hormone nào dưới đây thường được sử dụng để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng và phóng tinh trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo?

  • A. Insulin.
  • B. Thyroxine.
  • C. Adrenaline.
  • D. HCG, LRHa, GnRHa.

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản tinh trùng hoặc trứng thủy sản trong điều kiện nhiệt độ rất thấp (đông lạnh sâu) được gọi là gì?

  • A. Bảo quản lạnh sâu (Cryopreservation).
  • B. Bảo quản khô (Dehydration).
  • C. Bảo quản chân không (Vacuum storage).
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Câu 10: Ưu điểm quan trọng nhất của kỹ thuật bảo quản lạnh sâu tinh trùng cá là gì?

  • A. Tăng khả năng thụ tinh của tinh trùng.
  • B. Giảm số lượng tinh trùng cần sử dụng.
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, thuận lợi cho lai tạo và bảo tồn.
  • D. Loại bỏ tất cả các mầm bệnh trong tinh trùng.

Câu 11: Công nghệ sinh học nào được ứng dụng để tạo ra các cá thể thủy sản có bộ nhiễm sắc thể gấp nhiều lần so với bình thường (ví dụ: cá Tam bội - Triploid)?

  • A. Kỹ thuật chuyển gen.
  • B. Kỹ thuật gây đa bội thể.
  • C. Nhân bản vô tính.
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy mô.

Câu 12: Ưu điểm chính của cá tam bội (Triploid fish) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Tăng trưởng nhanh hơn do không tập trung phát triển tuyến sinh dục.
  • B. Có màu sắc vảy đẹp hơn.
  • C. Sống được trong môi trường nước mặn và nước ngọt.
  • D. Khả năng kháng mọi loại bệnh.

Câu 13: Kỹ thuật chuyển gen (Genetic engineering) trong thủy sản là gì?

  • A. Lai tạo hai loài khác nhau.
  • B. Nhân bản vô tính một cá thể.
  • C. Đưa gen từ loài này sang loài khác để tạo tính trạng mới.
  • D. Chọn lọc các cá thể có kiểu hình nổi bật.

Câu 14: Cá hồi biến đổi gen AquAdvantage, được chấp thuận nuôi ở một số quốc gia, mang gen tăng trưởng từ loài cá nào để có tốc độ lớn nhanh hơn?

  • A. Cá chép.
  • B. Cá Chinook và cá bơn biển đại dương.
  • C. Cá rô phi.
  • D. Cá tra.

Câu 15: Bên cạnh những lợi ích về năng suất và chất lượng, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản cũng đặt ra những thách thức hoặc lo ngại nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất giống.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với mọi loại thuốc.
  • C. Tạo ra cá thể có vòng đời ngắn hơn.
  • D. Lo ngại về an toàn sinh học, tác động môi trường và vấn đề đạo đức.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà quản lý trại giống cá tra. Bạn nhận thấy tỉ lệ sống của ấu trùng rất thấp do dễ mắc bệnh. Để cải thiện tình hình này bằng cách chọn giống, bạn nên tập trung chọn lọc bố mẹ dựa trên tính trạng nào?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Màu sắc thịt đẹp.
  • C. Sức đề kháng bệnh cao.
  • D. Kích thước cơ thể lớn.

Câu 17: Một nhà khoa học sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại một đoạn gen cụ thể từ mẫu vây cá, đoạn gen này được biết là liên quan đến khả năng chịu nhiệt độ cao. Mục đích của việc làm này là gì?

  • A. Ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể chịu nhiệt.
  • B. Chuyển gen chịu nhiệt vào cá thể khác.
  • C. Nhân bản vô tính cá thể chịu nhiệt.
  • D. Gây đột biến để tạo tính trạng chịu nhiệt.

Câu 18: Tại sao việc chủ động mùa vụ sản xuất giống thủy sản lại quan trọng đối với người nuôi thương phẩm?

  • A. Để giống có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Để người nuôi có thể thả giống vào thời điểm thích hợp nhất trong năm.
  • C. Để giảm kích thước con giống.
  • D. Để giống chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất.

Câu 19: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản giúp tạo ra số lượng lớn con giống trong thời gian ngắn và có thể áp dụng cho các loài khó sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt?

  • A. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo.
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
  • C. Kỹ thuật lai xa.
  • D. Kỹ thuật gây đột biến.

Câu 20: Tinh trùng cá chép được bảo quản ở nhiệt độ 0°C đến 4°C thường chỉ giữ được khả năng hoạt động trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần). Để bảo quản lâu hơn (vài tháng đến vài năm) cần áp dụng kỹ thuật nào?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh thông thường (4-8°C).
  • C. Sấy khô.
  • D. Bảo quản lạnh sâu trong nitơ lỏng.

Câu 21: Một trại giống muốn đa dạng hóa nguồn gen cá rô phi bố mẹ mà không cần nhập khẩu cá sống từ nước ngoài. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho mục tiêu này?

  • A. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng từ các nguồn gen khác nhau.
  • B. Áp dụng kỹ thuật gây đơn tính.
  • C. Chỉ sử dụng phương pháp chọn lọc khối.
  • D. Tăng cường cho cá bố mẹ ăn thức ăn nhập khẩu.

Câu 22: Việc tạo ra cá đơn tính đực hoặc cái trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) mang lại lợi ích kinh tế gì?

  • A. Giảm tỉ lệ mắc bệnh.
  • B. Cải thiện màu sắc thịt.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng và độ đồng đều kích thước.
  • D. Giảm nhu cầu về thức ăn.

Câu 23: Kỹ thuật gây đơn tính đực ở cá rô phi thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Chọn lọc các cá thể đực tự nhiên.
  • B. Xử lý cá bột bằng hormone giới tính đực.
  • C. Lai xa giữa cá rô phi và một loài cá khác.
  • D. Áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể.

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chọn giống thủy sản có khả năng thích ứng tốt hơn với các điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ cao, độ mặn thay đổi) trở nên ngày càng quan trọng. Công nghệ sinh học nào có tiềm năng hỗ trợ hiệu quả cho mục tiêu này?

  • A. Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu.
  • B. Kỹ thuật gây đa bội thể.
  • C. Chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử.
  • D. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo bằng hormone.

Câu 25: Nếu một loài thủy sản có giá trị kinh tế cao nhưng rất khó sinh sản trong môi trường nuôi nhốt tự nhiên và có chu kỳ sinh sản theo mùa rõ rệt, công nghệ sinh học nào sẽ là giải pháp ưu tiên để đảm bảo nguồn cung giống quanh năm?

  • A. Kỹ thuật gây đơn tính.
  • B. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo.
  • C. Kỹ thuật chuyển gen.
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy mô.

Câu 26: Vai trò "Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng" của giống thủy sản thể hiện ở những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Tỉ lệ sống cao.
  • C. Khả năng chống chịu bệnh.
  • D. Giá trị dinh dưỡng, màu sắc thịt, hương vị, cấu trúc cơ thể.

Câu 27: Việc sử dụng các loại hormone tổng hợp hoặc chiết xuất để kích thích sinh sản ở thủy sản dựa trên nguyên lý khoa học nào?

  • A. Mô phỏng và tăng cường tín hiệu hormone tự nhiên điều hòa sinh sản.
  • B. Thay đổi cấu trúc di truyền của cá.
  • C. Tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Giảm nhu cầu oxy của cá bố mẹ.

Câu 28: Kỹ thuật nào cho phép tạo ra các cá thể thủy sản có khả năng di truyền giống hệt cá thể bố mẹ ban đầu?

  • A. Lai tạo khác dòng.
  • B. Gây đa bội thể.
  • C. Nhân bản vô tính.
  • D. Gây đột biến.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng kỹ thuật chuyển gen trong chọn và nhân giống thủy sản là gì?

  • A. Kiểm soát vị trí chèn gen và lo ngại về an toàn sinh học môi trường.
  • B. Chi phí thức ăn cho cá chuyển gen quá cao.
  • C. Cá chuyển gen không thể sinh sản.
  • D. Thời gian nuôi cá chuyển gen quá dài.

Câu 30: Đối với các loài thủy sản có kích thước nhỏ, khó thu thập số lượng lớn trứng và tinh trùng theo cách truyền thống, kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu sinh sản thu được?

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp chọn lọc khối.
  • B. Gây đa bội thể.
  • C. Chỉ dựa vào sinh sản tự nhiên.
  • D. Kết hợp bảo quản lạnh sâu và thụ tinh nhân tạo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vai trò cốt lõi nào của giống thủy sản quyết định trực tiếp đến số lượng sản phẩm thu hoạch trên một đơn vị diện tích nuôi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trại nuôi tôm giống áp dụng quy trình chọn lọc nghiêm ngặt dựa trên tốc độ tăng trưởng và sức đề kháng bệnh của tôm bố mẹ. Việc làm này chủ yếu nhằm cải thiện vai trò nào của giống thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nếu một trại nuôi cá chọn sử dụng giống có đặc điểm di truyền tốt về tỉ lệ thịt/xương và hàm lượng dinh dưỡng cao. Điều này phản ánh vai trò nào của giống thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular markers) trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một trại nghiên cứu muốn chọn ra những cá thể tôm sú có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao. Họ sử dụng một chỉ thị phân tử cụ thể được biết là liên kết chặt chẽ với gen kháng bệnh. Quy trình này thuộc ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hạn chế chính khi áp dụng phương pháp chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử trong thực tế sản xuất giống thủy sản quy mô nhỏ ở Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo (Induced spawning) trong nhân giống thủy sản chủ yếu nhằm mục đích nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Loại hormone nào dưới đây thường được sử dụng để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng và phóng tinh trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản tinh trùng hoặc trứng thủy sản trong điều kiện nhiệt độ rất thấp (đông lạnh sâu) được gọi là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ưu điểm quan trọng nhất của kỹ thuật bảo quản lạnh sâu tinh trùng cá là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Công nghệ sinh học nào được ứng dụng để tạo ra các cá thể thủy sản có bộ nhiễm sắc thể gấp nhiều lần so với bình thường (ví dụ: cá Tam bội - Triploid)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ưu điểm chính của cá tam bội (Triploid fish) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Kỹ thuật chuyển gen (Genetic engineering) trong thủy sản là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cá hồi biến đổi gen AquAdvantage, được chấp thuận nuôi ở một số quốc gia, mang gen tăng trưởng từ loài cá nào để có tốc độ lớn nhanh hơn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bên cạnh những lợi ích về năng suất và chất lượng, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản cũng đặt ra những thách thức hoặc lo ngại nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà quản lý trại giống cá tra. Bạn nhận thấy tỉ lệ sống của ấu trùng rất thấp do dễ mắc bệnh. Để cải thiện tình hình này bằng cách chọn giống, bạn nên tập trung chọn lọc bố mẹ dựa trên tính trạng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhà khoa học sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại một đoạn gen cụ thể từ mẫu vây cá, đoạn gen này được biết là liên quan đến khả năng chịu nhiệt độ cao. Mục đích của việc làm này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao việc chủ động mùa vụ sản xuất giống thủy sản lại quan trọng đối với người nuôi thương phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản giúp tạo ra số lượng lớn con giống trong thời gian ngắn và có thể áp dụng cho các loài khó sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tinh trùng cá chép được bảo quản ở nhiệt độ 0°C đến 4°C thường chỉ giữ được khả năng hoạt động trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần). Để bảo quản lâu hơn (vài tháng đến vài năm) cần áp dụng kỹ thuật nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trại giống muốn đa dạng hóa nguồn gen cá rô phi bố mẹ mà không cần nhập khẩu cá sống từ nước ngoài. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho mục tiêu này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc tạo ra cá đơn tính đực hoặc cái trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) mang lại lợi ích kinh tế gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Kỹ thuật gây đơn tính đực ở cá rô phi thường được thực hiện bằng cách nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chọn giống thủy sản có khả năng thích ứng tốt hơn với các điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ cao, độ mặn thay đổi) trở nên ngày càng quan trọng. Công nghệ sinh học nào có tiềm năng hỗ trợ hiệu quả cho mục tiêu này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu một loài thủy sản có giá trị kinh tế cao nhưng rất khó sinh sản trong môi trường nuôi nhốt tự nhiên và có chu kỳ sinh sản theo mùa rõ rệt, công nghệ sinh học nào sẽ là giải pháp ưu tiên để đảm bảo nguồn cung giống quanh năm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vai trò 'Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng' của giống thủy sản thể hiện ở những khía cạnh nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc sử dụng các loại hormone tổng hợp hoặc chiết xuất để kích thích sinh sản ở thủy sản dựa trên nguyên lý khoa học nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Kỹ thuật nào cho phép tạo ra các cá thể thủy sản có khả năng di truyền giống hệt cá thể bố mẹ ban đầu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng kỹ thuật chuyển gen trong chọn và nhân giống thủy sản là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đối với các loài thủy sản có kích thước nhỏ, khó thu thập số lượng lớn trứng và tinh trùng theo cách truyền thống, kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu sinh sản thu được?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản có chất lượng cao trong nuôi trồng là gì?

  • A. Giảm thiểu công chăm sóc hàng ngày.
  • B. Giúp vật nuôi thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ dịch bệnh.
  • D. Quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.

Câu 2: Một trại nuôi tôm giống đang gặp vấn đề về tốc độ tăng trưởng chậm và tỉ lệ sống thấp ở tôm con, mặc dù môi trường nuôi được kiểm soát tốt và thức ăn đảm bảo. Vấn đề cốt lõi có khả năng liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thiếu kinh nghiệm của người nuôi.
  • B. Chất lượng nước không phù hợp (mặc dù được kiểm soát).
  • C. Chất lượng con giống (tôm bố mẹ hoặc tôm bột).
  • D. Thức ăn không đủ dinh dưỡng (mặc dù được đảm bảo).

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống ở thủy sản thường dựa trên việc quan sát và đánh giá các đặc điểm nào?

  • A. Hình thái bên ngoài, tốc độ tăng trưởng, khả năng chống chịu.
  • B. Phân tích trình tự gen đặc hiệu.
  • C. Sự hiện diện của các chỉ thị phân tử.
  • D. Kiểm tra mức độ biểu hiện protein liên quan.

Câu 4: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp chọn giống truyền thống so với các phương pháp công nghệ sinh học hiện đại là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Thời gian thực hiện kéo dài và độ chính xác phụ thuộc nhiều vào điều kiện nuôi.
  • C. Yêu cầu trang thiết bị và kỹ thuật phức tạp.
  • D. Không thể áp dụng cho các đặc điểm như khả năng chống bệnh.

Câu 5: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular Marker Technology) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thay đổi cấu trúc di truyền của cá thể.
  • B. Tăng số lượng nhiễm sắc thể.
  • C. Xác định sự hiện diện của các gen hoặc vùng gen liên quan đến tính trạng mong muốn ở giai đoạn sớm.
  • D. Kích thích cá thể sinh sản đồng loạt.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống thủy sản so với chọn giống truyền thống là gì?

  • A. Giảm chi phí nuôi vỗ đàn bố mẹ.
  • B. Tăng khả năng thích nghi của con giống với môi trường bất lợi.
  • C. Loại bỏ nhu cầu về thức ăn chất lượng cao.
  • D. Rút ngắn thời gian chọn lọc và tăng độ chính xác, đặc biệt với các tính trạng khó đánh giá.

Câu 7: Một nhà khoa học muốn chọn lọc những cá thể tôm có khả năng kháng bệnh đốm trắng tốt nhất trong một quần thể. Phương pháp nào sau đây, sử dụng công nghệ sinh học, sẽ hiệu quả nhất để xác định những cá thể mang gen kháng bệnh ở giai đoạn tôm giống còn nhỏ?

  • A. Sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử (MAS).
  • B. Quan sát tốc độ tăng trưởng của tôm trong ao nuôi thương phẩm.
  • C. Theo dõi màu sắc và hình thái bên ngoài của tôm giống.
  • D. Tiêm hormone kích thích sinh trưởng.

Câu 8: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Nuôi vỗ đàn cá bố mẹ trong môi trường tự nhiên.
  • B. Sử dụng các biện pháp kỹ thuật để chủ động điều khiển quá trình chín muồi sinh dục, cho đẻ trứng và thụ tinh.
  • C. Chỉ đơn thuần là thu gom trứng và tinh trùng từ tự nhiên.
  • D. Lai tạo giữa các loài thủy sản khác nhau.

Câu 9: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản (sinh sản nhân tạo) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người nuôi?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng con giống mà không cải thiện chất lượng.
  • B. Chỉ giúp chủ động mùa vụ sinh sản.
  • C. Chỉ giúp nâng cao chất lượng con giống.
  • D. Nâng cao cả chất lượng và số lượng con giống, đồng thời giúp chủ động mùa vụ sản xuất.

Câu 10: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt theo ý muốn trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Tiêm hormone sinh sản hoặc chất kích thích tương tự.
  • B. Thay đổi đột ngột nhiệt độ nước.
  • C. Tăng cường cho ăn các loại thức ăn giàu protein.
  • D. Chiếu sáng nhân tạo liên tục.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng hormone trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo lại giúp chủ động được mùa vụ sản xuất giống?

  • A. Vì hormone làm tăng nhanh tốc độ tăng trưởng của cá.
  • B. Vì hormone kích thích quá trình chín muồi của tuyến sinh dục và gây rụng trứng/xuất tinh theo lịch trình mong muốn.
  • C. Vì hormone giúp cá chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường thay đổi.
  • D. Vì hormone làm tăng số lượng trứng được thụ tinh thành công.

Câu 12: Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng và trứng thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác giống?

  • A. Giúp tăng số lượng con giống được sinh ra từ một lần đẻ.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu nuôi giữ đàn cá bố mẹ.
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, thuận lợi cho việc trao đổi, vận chuyển vật liệu giống và sử dụng sau này.
  • D. Làm tăng khả năng thụ tinh thành công của trứng và tinh trùng.

Câu 13: Một trung tâm giống quốc gia muốn lưu giữ nguồn gen của một số loài cá bản địa quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để thực hiện việc này một cách hiệu quả và lâu dài?

  • A. Lai tạo với các loài cá thông thường.
  • B. Nuôi vỗ số lượng lớn cá bố mẹ trong điều kiện bình thường.
  • C. Áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo hàng năm.
  • D. Sử dụng kỹ thuật bảo quản lạnh sâu tinh trùng và/hoặc trứng.

Câu 14: Kỹ thuật gây đơn tính thể (ví dụ, cá rô phi đơn tính đực) trong nuôi trồng thủy sản thường được áp dụng để đạt được mục tiêu gì?

  • A. Giảm thiểu dịch bệnh lây lan trong ao nuôi.
  • B. Tận dụng ưu thế tăng trưởng vượt trội của một giới tính hoặc kiểm soát sinh sản không mong muốn.
  • C. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Nâng cao giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

Câu 15: Cá tam bội (triploid) là cá thể có bộ nhiễm sắc thể là 3n, thay vì 2n như bình thường. Lợi ích chính của việc nuôi cá tam bội ở một số loài thủy sản là gì?

  • A. Cá thường vô sinh, năng lượng tập trung cho tăng trưởng, cho kích thước lớn hơn và chất lượng thịt tốt hơn.
  • B. Cá có khả năng kháng mọi loại bệnh.
  • C. Cá có thể sinh sản nhanh hơn cá lưỡng bội.
  • D. Cá không cần thức ăn có hàm lượng protein cao.

Câu 16: Một trại nuôi hàu muốn sản xuất hàu thương phẩm quanh năm mà không bị ảnh hưởng bởi chu kỳ sinh sản tự nhiên (khiến hàu bị gầy và kém chất lượng). Họ nên xem xét áp dụng công nghệ sinh học nào?

  • A. Chọn giống truyền thống dựa trên tốc độ tăng trưởng.
  • B. Sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn hàu lớn nhanh.
  • C. Áp dụng kỹ thuật tạo hàu tam bội.
  • D. Tiêm hormone kích thích sinh sản đồng loạt.

Câu 17: Công nghệ sinh học đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) ở thủy sản nuôi như thế nào?

  • A. Bằng cách thay đổi thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Bằng việc chọn lọc và nhân giống các cá thể có khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả (FCR thấp) thông qua các phương pháp chọn giống hiện đại.
  • C. Bằng việc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Bằng cách làm tăng khẩu phần ăn hàng ngày của vật nuôi.

Câu 18: Khi áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào một vài tính trạng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Sử dụng các kỹ thuật nhân giống vô tính để tạo ra quần thể đồng nhất.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc và đa dạng di truyền của đàn bố mẹ.
  • D. Kết hợp với quản lý môi trường và dinh dưỡng tốt, đồng thời chú trọng bảo tồn đa dạng di truyền và tuân thủ quy định pháp luật.

Câu 19: Tại sao việc duy trì đa dạng di truyền trong đàn bố mẹ là quan trọng, ngay cả khi áp dụng các kỹ thuật chọn giống hiện đại như MAS?

  • A. Để làm cho quá trình chọn lọc trở nên phức tạp hơn.
  • B. Để đảm bảo khả năng thích ứng với các điều kiện môi trường thay đổi và cung cấp nguồn vật liệu cho việc chọn lọc các tính trạng mới trong tương lai.
  • C. Vì đa dạng di truyền giúp tăng nhanh tốc độ tăng trưởng.
  • D. Vì đa dạng di truyền là yêu cầu bắt buộc để sử dụng hormone kích thích sinh sản.

Câu 20: Công nghệ giải trình tự gen có thể hỗ trợ công tác chọn giống thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ giúp xác định giới tính của cá thể.
  • B. Chỉ dùng để kiểm tra chất lượng nước nuôi.
  • C. Chỉ cho biết số lượng nhiễm sắc thể.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về hệ gen, giúp tìm kiếm các gen/vùng gen liên quan đến tính trạng quan trọng để phát triển chỉ thị phân tử hoặc hiểu biết về cơ sở di truyền của tính trạng.

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư giống thủy sản và được giao nhiệm vụ cải thiện đồng thời cả tốc độ tăng trưởng và khả năng kháng bệnh của một loài cá. Bạn sẽ ưu tiên phương pháp chọn giống nào để đạt hiệu quả cao nhất trong thời gian tương đối ngắn?

  • A. Chỉ dựa vào quan sát hình thái và tốc độ tăng trưởng bên ngoài.
  • B. Chỉ áp dụng kỹ thuật gây tam bội.
  • C. Sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử (MAS) kết hợp với các phương pháp đánh giá tính trạng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện chất lượng thức ăn.

Câu 22: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng là cần thiết vì:

  • A. Chúng ảnh hưởng đến quá trình chín muồi của tuyến sinh dục và sự phát triển của phôi, ấu trùng.
  • B. Chúng giúp tăng cường khả năng kháng bệnh của cá bố mẹ.
  • C. Chúng làm giảm lượng hormone cần sử dụng.
  • D. Chúng thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn chất lượng cao.

Câu 23: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng các loại hormone tổng hợp (như GnRHa) thay vì chiết xuất từ tuyến yên cá trong kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo.

  • A. Hormone tổng hợp có tác dụng mạnh hơn gấp nhiều lần.
  • B. Hormone tổng hợp có độ tinh khiết cao, dễ sản xuất hàng loạt, ổn định và không phụ thuộc nguồn cung từ cá.
  • C. Hormone tổng hợp không cần liều lượng chính xác.
  • D. Hormone tổng hợp có thể áp dụng cho mọi loài thủy sản.

Câu 24: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo ở thủy sản là gì?

  • A. Cho cá đực và cá cái sinh sản tự nhiên trong bể nuôi.
  • B. Sử dụng hormone để kích thích cá đẻ trứng và xuất tinh.
  • C. Thu nhận trứng và tinh trùng từ cá bố mẹ, sau đó trộn chúng với nhau trong điều kiện kiểm soát để tạo phôi.
  • D. Cấy phôi từ cá thể này sang cá thể khác.

Câu 25: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có thể góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?

  • A. Bằng cách khuyến khích nuôi các loài ngoại lai.
  • B. Bằng cách tăng mật độ nuôi trong ao.
  • C. Bằng cách sử dụng nhiều hóa chất để xử lý bệnh.
  • D. Bằng cách tạo ra các giống có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn, sử dụng thức ăn hiệu quả hơn (giảm FCR), từ đó giảm thiểu việc sử dụng thuốc và ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Tại sao việc chọn lọc cho tính trạng "tốc độ tăng trưởng" lại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để làm cho cá có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Để cá dễ dàng sinh sản hơn.
  • C. Để rút ngắn thời gian nuôi, giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả kinh tế.
  • D. Để cá có thể sống trong môi trường nước lợ.

Câu 27: Kỹ thuật "gây sốc nhiệt" hoặc "gây sốc áp lực" thường được sử dụng trong công nghệ sinh học thủy sản để tạo ra loại cá thể nào?

  • A. Cá thể đa bội (ví dụ: tam bội).
  • B. Cá thể đơn tính.
  • C. Cá thể chuyển gen.
  • D. Cá thể có khả năng tự thụ tinh.

Câu 28: Phân biệt giữa "chọn giống" và "nhân giống" trong ngữ cảnh thủy sản.

  • A. Chúng là hai thuật ngữ đồng nghĩa, chỉ cùng một quá trình.
  • B. Chọn giống là quá trình tạo ra cá thể mới, còn nhân giống là quá trình lựa chọn cá thể tốt.
  • C. Chọn giống chỉ áp dụng cho cá bố mẹ, nhân giống chỉ áp dụng cho cá con.
  • D. Chọn giống là quá trình lựa chọn các cá thể có đặc điểm mong muốn để làm bố mẹ, còn nhân giống là quá trình tổ chức sinh sản để tạo ra thế hệ con từ các cá thể đã chọn.

Câu 29: Công nghệ sinh học đóng vai trò hỗ trợ quá trình chọn giống bằng cách nào?

  • A. Chỉ bằng cách tăng số lượng cá thể trong đàn.
  • B. Cung cấp các công cụ phân tích di truyền giúp đánh giá chính xác và sớm tiềm năng di truyền của cá thể, hỗ trợ ra quyết định chọn lọc.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc quan sát và đo đạc các tính trạng.
  • D. Chỉ hỗ trợ ở giai đoạn nuôi vỗ bố mẹ.

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát nguồn gốc và chất lượng của "con giống" (cá bột, tôm giống...) lại cực kỳ quan trọng đối với người nuôi thủy sản thương phẩm?

  • A. Vì chất lượng con giống quyết định trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, sức đề kháng, tỉ lệ sống và cuối cùng là hiệu quả kinh tế của vụ nuôi.
  • B. Vì con giống chất lượng cao giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng thức ăn.
  • C. Vì con giống chất lượng cao giúp tự động xử lý ô nhiễm môi trường.
  • D. Vì con giống chất lượng cao không bao giờ bị bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản có chất lượng cao trong nuôi trồng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trại nuôi tôm giống đang gặp vấn đề về tốc độ tăng trưởng chậm và tỉ lệ sống thấp ở tôm con, mặc dù môi trường nuôi được kiểm soát tốt và thức ăn đảm bảo. Vấn đề cốt lõi có khả năng liên quan đến yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống ở thủy sản thường dựa trên việc quan sát và đánh giá các đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp chọn giống truyền thống so với các phương pháp công nghệ sinh học hiện đại là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular Marker Technology) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống thủy sản so với chọn giống truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một nhà khoa học muốn chọn lọc những cá thể tôm có khả năng kháng bệnh đốm trắng tốt nhất trong một quần thể. Phương pháp nào sau đây, sử dụng công nghệ sinh học, sẽ hiệu quả nhất để xác định những cá thể mang gen kháng bệnh ở giai đoạn tôm giống còn nhỏ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nuôi trồng thủy sản là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản (sinh sản nhân tạo) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt theo ý muốn trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao việc sử dụng hormone trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo lại giúp chủ động được mùa vụ sản xuất giống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng và trứng thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác giống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trung tâm giống quốc gia muốn lưu giữ nguồn gen của một số loài cá bản địa quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để thực hiện việc này một cách hiệu quả và lâu dài?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Kỹ thuật gây đơn tính thể (ví dụ, cá rô phi đơn tính đực) trong nuôi trồng thủy sản thường được áp dụng để đạt được mục tiêu gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cá tam bội (triploid) là cá thể có bộ nhiễm sắc thể là 3n, thay vì 2n như bình thường. Lợi ích chính của việc nuôi cá tam bội ở một số loài thủy sản là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trại nuôi hàu muốn sản xuất hàu thương phẩm quanh năm mà không bị ảnh hưởng bởi chu kỳ sinh sản tự nhiên (khiến hàu bị gầy và kém chất lượng). Họ nên xem xét áp dụng công nghệ sinh học nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ sinh học đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) ở thủy sản nuôi như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và bền vững?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc duy trì đa dạng di truyền trong đàn bố mẹ là quan trọng, ngay cả khi áp dụng các kỹ thuật chọn giống hiện đại như MAS?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ giải trình tự gen có thể hỗ trợ công tác chọn giống thủy sản bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư giống thủy sản và được giao nhiệm vụ cải thiện đồng thời cả tốc độ tăng trưởng và khả năng kháng bệnh của một loài cá. Bạn sẽ ưu tiên phương pháp chọn giống nào để đạt hiệu quả cao nhất trong thời gian tương đối ngắn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng là cần thiết vì:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng các loại hormone tổng hợp (như GnRHa) thay vì chiết xuất từ tuyến yên cá trong kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo ở thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có thể góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc chọn lọc cho tính trạng 'tốc độ tăng trưởng' lại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Kỹ thuật 'gây sốc nhiệt' hoặc 'gây sốc áp lực' thường được sử dụng trong công nghệ sinh học thủy sản để tạo ra loại cá thể nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân biệt giữa 'chọn giống' và 'nhân giống' trong ngữ cảnh thủy sản.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Công nghệ sinh học đóng vai trò hỗ trợ quá trình chọn giống bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát nguồn gốc và chất lượng của 'con giống' (cá bột, tôm giống...) lại cực kỳ quan trọng đối với người nuôi thủy sản thương phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò cốt lõi và trực tiếp nhất của việc sử dụng giống thủy sản có chất lượng cao là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn dịch bệnh trong ao nuôi.
  • B. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • D. Đảm bảo giá bán sản phẩm luôn cao trên thị trường.

Câu 2: Giả sử một trại giống đang áp dụng phương pháp chọn lọc khối (mass selection) để cải thiện tốc độ tăng trưởng ở cá rô phi. Họ chọn 10% cá có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong quần thể ban đầu để làm bố mẹ cho thế hệ tiếp theo. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào trong chọn giống?

  • A. Chọn lọc dựa trên kiểu hình cá thể (chọn lọc khối).
  • B. Chọn lọc dựa trên kiểu hình gia đình.
  • C. Chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử.
  • D. Nhân giống vô tính.

Câu 3: Tại sao công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) lại được xem là phương pháp tiên tiến giúp đẩy nhanh quá trình chọn giống thủy sản so với phương pháp truyền thống?

  • A. Công nghệ này giúp cá thể phát triển nhanh hơn ngay từ khi còn nhỏ.
  • B. Nó cho phép chọn lọc các tính trạng chỉ biểu hiện ở giai đoạn trưởng thành.
  • C. Giúp giảm chi phí thức ăn và chăm sóc trong quá trình nuôi.
  • D. Cho phép nhận biết sớm các cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn con non và có độ chính xác cao.

Câu 4: Việc sử dụng hormone tổng hợp hoặc chiết xuất (như HCG, GnRHa) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho cá giống.
  • B. Kích thích cá bố mẹ chín sinh dục và đẻ/xuất tinh đồng loạt.
  • C. Thay đổi giới tính của cá con theo ý muốn.
  • D. Bảo quản trứng và tinh trùng trong thời gian dài.

Câu 5: Kỹ thuật tạo cá thể tam bội (triploid) trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: cá tầm, cá hồi) thường được áp dụng để đạt được lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật.
  • B. Giúp cá sinh sản nhiều lứa trong năm.
  • C. Cá thường vô sinh, tập trung năng lượng cho tăng trưởng cơ thể và cải thiện chất lượng thịt.
  • D. Giảm nhu cầu về oxy hòa tan trong nước.

Câu 6: Việc bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng hoặc phôi của các loài thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác giống?

  • A. Giúp tinh trùng hoặc phôi phát triển thành cá thể hoàn chỉnh ngay lập tức.
  • B. Thay đổi đặc điểm di truyền của thế hệ sau.
  • C. Tăng tốc độ thụ tinh tự nhiên.
  • D. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, chủ động nguồn giống cho sinh sản nhân tạo và nghiên cứu.

Câu 7: Một trong những hạn chế lớn của phương pháp chọn giống truyền thống (dựa vào kiểu hình) là gì khi áp dụng cho các tính trạng có hệ số di truyền thấp (ví dụ: khả năng chống bệnh)?

  • A. Không thể thực hiện trên quy mô lớn.
  • B. Tiến bộ di truyền chậm và kém chính xác do kiểu hình bị ảnh hưởng nhiều bởi môi trường.
  • C. Đòi hỏi chi phí và kỹ thuật rất cao.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài cá chứ không áp dụng được cho tôm.

Câu 8: Trong một chương trình chọn giống tôm thẻ chân trắng, các nhà khoa học muốn chọn lọc những gia đình tôm có khả năng chống chịu tốt với một loại virus cụ thể. Họ sẽ nuôi các gia đình tôm riêng biệt và cho tiếp xúc với virus, sau đó chọn những gia đình có tỷ lệ sống cao nhất để nhân giống. Phương pháp này là gì?

  • A. Chọn lọc khối.
  • B. Chọn lọc gia đình.
  • C. Chọn lọc phối hợp.
  • D. Gây đột biến nhân tạo.

Câu 9: Kỹ thuật chuyển giới tính (sex reversal) thường được áp dụng để tạo ra quần thể đơn tính (ví dụ: toàn đực ở cá rô phi). Lợi ích kinh tế chính của việc này trong nuôi thương phẩm là gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng và đồng đều kích cỡ quần thể nuôi.
  • B. Giúp cá chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • D. Giảm chi phí xây dựng ao nuôi.

Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng tăng, việc chọn giống thủy sản cần ưu tiên những tính trạng nào để đảm bảo sự bền vững của ngành nuôi trồng?

  • A. Chỉ tập trung vào tốc độ tăng trưởng và hệ số chuyển đổi thức ăn.
  • B. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình dạng cơ thể.
  • C. Khả năng chống chịu với dịch bệnh, thích ứng với nhiệt độ, độ mặn thay đổi và điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Khả năng sinh sản quanh năm mà không cần kích thích nhân tạo.

Câu 11: Kỹ thuật gây sốc nhiệt hoặc sốc áp lực cho trứng cá đã thụ tinh là một phương pháp thường được sử dụng để tạo ra cá thể tam bội. Nguyên lý cơ bản đằng sau kỹ thuật này là gì?

  • A. Ngăn cản sự giải phóng thể cực thứ hai của trứng sau thụ tinh.
  • B. Làm tăng gấp đôi số lượng tinh trùng tham gia thụ tinh.
  • C. Kích thích phôi phát triển nhanh hơn bình thường.
  • D. Biến đổi gen trực tiếp trong nhân tế bào.

Câu 12: Tại sao việc duy trì đa dạng di truyền trong quần thể giống gốc (broodstock) lại quan trọng đối với sự thành công lâu dài của chương trình chọn giống thủy sản?

  • A. Giúp tất cả cá thể trong quần thể có kiểu hình giống hệt nhau.
  • B. Làm giảm chi phí nuôi vỗ bố mẹ.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng đồng huyết.
  • D. Cung cấp nguồn biến dị di truyền cho công tác chọn lọc và tăng khả năng thích ứng với môi trường thay đổi.

Câu 13: Khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống, "chỉ thị phân tử" (molecular marker) thực chất là gì?

  • A. Một loại hormone kích thích sinh trưởng.
  • B. Dấu hiệu bên ngoài cơ thể cá (màu sắc, kích thước).
  • C. Các đoạn DNA đặc trưng được sử dụng để nhận diện sự khác biệt di truyền giữa các cá thể.
  • D. Thiết bị điện tử dùng để theo dõi sự phát triển của cá.

Câu 14: Một trại giống muốn sản xuất cá giống quanh năm thay vì chỉ theo mùa vụ tự nhiên. Ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

  • A. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo có kiểm soát (sử dụng hormone, điều kiện môi trường).
  • B. Công nghệ tạo giống tam bội.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
  • D. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng.

Câu 15: So với chọn lọc khối, chọn lọc gia đình (family selection) có ưu điểm nổi bật nào, đặc biệt khi áp dụng cho các tính trạng có hệ số di truyền thấp hoặc khó đo trên cá thể?

  • A. Dễ thực hiện hơn và không cần theo dõi phả hệ.
  • B. Luôn mang lại tiến bộ di truyền nhanh hơn.
  • C. Không yêu cầu cơ sở hạ tầng nuôi riêng từng gia đình.
  • D. Cho phép đánh giá chính xác hơn giá trị di truyền của cá thể đối với các tính trạng hệ số di truyền thấp.

Câu 16: Trong một chương trình chọn giống tôm sú, mục tiêu là cải thiện khả năng chống chịu bệnh đốm trắng. Bệnh này chỉ bộc lộ khi tôm đạt kích thước nhất định và bị stress. Phương pháp chọn giống nào dưới đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho tính trạng này?

  • A. Chọn lọc khối dựa trên tốc độ tăng trưởng.
  • B. Chỉ chọn những con tôm bố mẹ khỏe mạnh, không có dấu hiệu bệnh.
  • C. Chọn lọc gia đình hoặc chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử liên kết với gen kháng bệnh.
  • D. Lai tạo giữa các loài tôm khác nhau.

Câu 17: Việc tạo ra cá thể đơn tính cái (all-female) ở một số loài cá (ví dụ: cá chép, cá mè) có thể mang lại lợi ích gì so với nuôi lẫn cả hai giới tính?

  • A. Cá cái có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn cá đực.
  • B. Ở một số loài, cá cái tăng trưởng nhanh hơn và đạt kích thước lớn hơn cá đực.
  • C. Giúp cá dễ dàng thích nghi với nhiều môi trường nước khác nhau.
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý chất lượng nước.

Câu 18: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản đã góp phần lớn vào việc "công nghiệp hóa" ngành nuôi trồng bằng cách nào?

  • A. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.
  • B. Giúp các hộ nuôi nhỏ lẻ cạnh tranh tốt hơn với các trang trại lớn.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên.
  • D. Cho phép sản xuất số lượng lớn con giống chất lượng cao, đồng đều, chủ động mùa vụ, đáp ứng nhu cầu nuôi thâm canh quy mô lớn.

Câu 19: Phân biệt giữa kiểu gen (genotype) và kiểu hình (phenotype) là rất quan trọng trong chọn giống. Nếu kiểu gen là tập hợp các gen mà một cá thể mang, thì kiểu hình là gì?

  • A. Tập hợp các đặc điểm quan sát được của cá thể, là kết quả tương tác giữa kiểu gen và môi trường.
  • B. Chỉ các đặc điểm liên quan đến khả năng sinh sản của cá thể.
  • C. Các đoạn DNA được sử dụng làm chỉ thị phân tử.
  • D. Tốc độ tăng trưởng tối đa mà cá thể có thể đạt được.

Câu 20: Tại sao trong chọn giống thủy sản, việc theo dõi và ghi chép thông tin phả hệ (dòng dõi) của cá thể lại cần thiết, đặc biệt khi áp dụng phương pháp chọn lọc gia đình hoặc chọn lọc phối hợp?

  • A. Chỉ để biết ngày sinh chính xác của từng cá thể.
  • B. Để xác định giá thị trường của cá thể đó.
  • C. Để ước tính giá trị di truyền của cá thể, quản lý và tránh hiện tượng đồng huyết trong quần thể giống.
  • D. Để quyết định loại thức ăn phù hợp cho từng cá thể.

Câu 21: Một chương trình chọn giống cá tra đang sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc các cá thể có khả năng kháng bệnh gan thận mủ. Điều này có nghĩa là họ đang tìm kiếm điều gì ở mức độ phân tử?

  • A. Các chỉ thị phân tử liên kết chặt chẽ với gen quy định tính trạng kháng bệnh.
  • B. Nồng độ hormone kháng bệnh trong máu cá.
  • C. Sự hiện diện của virus gây bệnh trong cơ thể cá.
  • D. Kích thước và màu sắc của gan và thận cá.

Câu 22: Kỹ thuật nuôi cấy mô (tissue culture) ở rong hoặc tảo biển trong công tác giống có ưu điểm gì so với phương pháp nhân giống truyền thống?

  • A. Giúp cây rong/tảo tự tổng hợp chất dinh dưỡng mà không cần ánh sáng.
  • B. Làm thay đổi đặc điểm di truyền của rong/tảo theo ý muốn.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài rong/tảo sống ở nước ngọt.
  • D. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu.

Câu 23: Trong một trại giống, người ta tiến hành vuốt trứng và tinh dịch từ cá bố mẹ, sau đó trộn chúng lại với nhau trong điều kiện nhân tạo để tạo ra phôi. Kỹ thuật này được gọi là gì?

  • A. Thụ tinh nhân tạo.
  • B. Gây đột biến.
  • C. Nuôi cấy mô.
  • D. Bảo quản lạnh sâu.

Câu 24: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đã góp phần giải quyết vấn đề gì về nguồn giống trong nuôi trồng?

  • A. Làm cho tất cả các loài thủy sản đều có thể nuôi được.
  • B. Giảm giá thành thức ăn cho thủy sản.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên và tăng khả năng chủ động về số lượng, chất lượng con giống.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ dịch bệnh trong trại giống.

Câu 25: Tại sao việc chọn lọc cá bố mẹ dựa trên các chỉ tiêu sinh sản (ví dụ: sức sinh sản, chất lượng trứng/tinh) lại quan trọng trong công tác nhân giống?

  • A. Chỉ để đảm bảo cá bố mẹ có kích thước lớn.
  • B. Giúp cá bố mẹ có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Làm giảm thời gian nuôi vỗ bố mẹ.
  • D. Đảm bảo số lượng và chất lượng phôi/ấu trùng tốt, nâng cao hiệu quả sản xuất con giống.

Câu 26: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ chỉnh sửa gen (gene editing) như CRISPR-Cas9 trong tương lai của ngành giống thủy sản có thể là gì?

  • A. Tạo ra cá thể có thể sống được trong môi trường nước biển và nước ngọt cùng lúc.
  • B. Chỉnh sửa trực tiếp các gen liên quan đến tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh hoặc thích ứng môi trường.
  • C. Biến đổi cá thành các loài động vật có vú.
  • D. Tăng số lượng nhiễm sắc thể lên gấp nhiều lần.

Câu 27: Khi chọn giống tôm, ngoài các tính trạng về sinh trưởng và chống bệnh, người ta còn quan tâm đến các tính trạng liên quan đến chất lượng sản phẩm như màu sắc vỏ, kích thước đồng đều, tỉ lệ thịt. Điều này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • B. Quyết định khả năng sinh sản của tôm.
  • C. Quyết định thời gian nuôi vỗ bố mẹ.
  • D. Quyết định chi phí thức ăn.

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc sử dụng kỹ thuật nhân giống vô tính (ví dụ: giâm cành ở rong biển) là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể con có kiểu gen đa dạng hơn cá thể mẹ.
  • B. Tạo ra các cá thể con hoàn toàn giống với cá thể mẹ về mặt di truyền.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài động vật thủy sản.
  • D. Giúp cây rong/tảo chống chịu với nhiệt độ cao.

Câu 29: Khi nói về "tiến bộ di truyền" (genetic gain) trong chọn giống, khái niệm này đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng số lượng con giống được sản xuất trong một chu kỳ sinh sản.
  • B. Sự tăng trưởng về kích thước của cá thể trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Sự thay đổi trung bình về giá trị của một tính trạng trong quần thể qua các thế hệ do chọn lọc.
  • D. Số lượng gen được xác định bằng công nghệ chỉ thị phân tử.

Câu 30: Vai trò của giống thủy sản được ví như "đầu vào" quan trọng nhất trong hệ thống sản xuất nuôi trồng. Nếu đầu vào này không tốt (giống kém chất lượng), thì điều gì có khả năng xảy ra, bất kể các yếu tố khác như thức ăn, môi trường có được quản lý tốt đến đâu?

  • A. Năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng sẽ bị hạn chế, không đạt được hiệu quả kinh tế cao.
  • B. Chi phí thức ăn và chăm sóc sẽ giảm đáng kể.
  • C. Thời gian nuôi sẽ được rút ngắn tối đa.
  • D. Cá nuôi sẽ tự động chống chịu được mọi loại bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò cốt lõi và trực tiếp nhất của việc sử dụng giống thủy sản có chất lượng cao là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử một trại giống đang áp dụng phương pháp chọn lọc khối (mass selection) để cải thiện tốc độ tăng trưởng ở cá rô phi. Họ chọn 10% cá có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong quần thể ban đầu để làm bố mẹ cho thế hệ tiếp theo. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào trong chọn giống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) lại được xem là phương pháp tiên tiến giúp đẩy nhanh quá trình chọn giống thủy sản so với phương pháp truyền thống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc sử dụng hormone tổng hợp hoặc chiết xuất (như HCG, GnRHa) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Kỹ thuật tạo cá thể tam bội (triploid) trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: cá tầm, cá hồi) thường được áp dụng để đạt được lợi ích nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng hoặc phôi của các loài thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác giống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một trong những hạn chế lớn của phương pháp chọn giống truyền thống (dựa vào kiểu hình) là gì khi áp dụng cho các tính trạng có hệ số di truyền thấp (ví dụ: khả năng chống bệnh)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong một chương trình chọn giống tôm thẻ chân trắng, các nhà khoa học muốn chọn lọc những gia đình tôm có khả năng chống chịu tốt với một loại virus cụ thể. Họ sẽ nuôi các gia đình tôm riêng biệt và cho tiếp xúc với virus, sau đó chọn những gia đình có tỷ lệ sống cao nhất để nhân giống. Phương pháp này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Kỹ thuật chuyển giới tính (sex reversal) thường được áp dụng để tạo ra quần thể đơn tính (ví dụ: toàn đực ở cá rô phi). Lợi ích kinh tế chính của việc này trong nuôi thương phẩm là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng tăng, việc chọn giống thủy sản cần ưu tiên những tính trạng nào để đảm bảo sự bền vững của ngành nuôi trồng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Kỹ thuật gây sốc nhiệt hoặc sốc áp lực cho trứng cá đã thụ tinh là một phương pháp thường được sử dụng để tạo ra cá thể tam bội. Nguyên lý cơ bản đằng sau kỹ thuật này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao việc duy trì đa dạng di truyền trong quần thể giống gốc (broodstock) lại quan trọng đối với sự thành công lâu dài của chương trình chọn giống thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống, 'chỉ thị phân tử' (molecular marker) thực chất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một trại giống muốn sản xuất cá giống quanh năm thay vì chỉ theo mùa vụ tự nhiên. Ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So với chọn lọc khối, chọn lọc gia đình (family selection) có ưu điểm nổi bật nào, đặc biệt khi áp dụng cho các tính trạng có hệ số di truyền thấp hoặc khó đo trên cá thể?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một chương trình chọn giống tôm sú, mục tiêu là cải thiện khả năng chống chịu bệnh đốm trắng. Bệnh này chỉ bộc lộ khi tôm đạt kích thước nhất định và bị stress. Phương pháp chọn giống nào dưới đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho tính trạng này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc tạo ra cá thể đơn tính cái (all-female) ở một số loài cá (ví dụ: cá chép, cá mè) có thể mang lại lợi ích gì so với nuôi lẫn cả hai giới tính?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản đã góp phần lớn vào việc 'công nghiệp hóa' ngành nuôi trồng bằng cách nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân biệt giữa kiểu gen (genotype) và kiểu hình (phenotype) là rất quan trọng trong chọn giống. Nếu kiểu gen là tập hợp các gen mà một cá thể mang, thì kiểu hình là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao trong chọn giống thủy sản, việc theo dõi và ghi chép thông tin phả hệ (dòng dõi) của cá thể lại cần thiết, đặc biệt khi áp dụng phương pháp chọn lọc gia đình hoặc chọn lọc phối hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một chương trình chọn giống cá tra đang sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc các cá thể có khả năng kháng bệnh gan thận mủ. Điều này có nghĩa là họ đang tìm kiếm điều gì ở mức độ phân tử?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Kỹ thuật nuôi cấy mô (tissue culture) ở rong hoặc tảo biển trong công tác giống có ưu điểm gì so với phương pháp nhân giống truyền thống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một trại giống, người ta tiến hành vuốt trứng và tinh dịch từ cá bố mẹ, sau đó trộn chúng lại với nhau trong điều kiện nhân tạo để tạo ra phôi. Kỹ thuật này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đã góp phần giải quyết vấn đề gì về nguồn giống trong nuôi trồng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc chọn lọc cá bố mẹ dựa trên các chỉ tiêu sinh sản (ví dụ: sức sinh sản, chất lượng trứng/tinh) lại quan trọng trong công tác nhân giống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ chỉnh sửa gen (gene editing) như CRISPR-Cas9 trong tương lai của ngành giống thủy sản có thể là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi chọn giống tôm, ngoài các tính trạng về sinh trưởng và chống bệnh, người ta còn quan tâm đến các tính trạng liên quan đến chất lượng sản phẩm như màu sắc vỏ, kích thước đồng đều, tỉ lệ thịt. Điều này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc sử dụng kỹ thuật nhân giống vô tính (ví dụ: giâm cành ở rong biển) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi nói về 'tiến bộ di truyền' (genetic gain) trong chọn giống, khái niệm này đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vai trò của giống thủy sản được ví như 'đầu vào' quan trọng nhất trong hệ thống sản xuất nuôi trồng. Nếu đầu vào này không tốt (giống kém chất lượng), thì điều gì có khả năng xảy ra, bất kể các yếu tố khác như thức ăn, môi trường có được quản lý tốt đến đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giống thủy sản có vai trò cốt lõi nào trong hoạt động nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro dịch bệnh.
  • B. Đảm bảo giá bán sản phẩm luôn cao.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về thức ăn.
  • D. Quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.

Câu 2: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm giống của mình có tốc độ tăng trưởng chậm hơn đáng kể so với những người nuôi khác sử dụng cùng quy trình và thức ăn. Vấn đề này có khả năng liên quan nhiều nhất đến yếu tố nào của giống?

  • A. Khả năng chống chịu với nhiệt độ thấp.
  • B. Màu sắc vỏ tôm khi trưởng thành.
  • C. Tiềm năng di truyền về tốc độ sinh trưởng.
  • D. Số lượng cá thể trong lô giống.

Câu 3: Việc chọn lựa giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường biến động (như độ mặn, nhiệt độ) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người nuôi trong bối cảnh nào?

  • A. Giảm thiểu thiệt hại do biến đổi khí hậu hoặc sự cố môi trường.
  • B. Tăng cường màu sắc hấp dẫn của sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí thức ăn hàng ngày.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular markers) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra hàm lượng protein trong thịt cá.
  • B. Xác định sự hiện diện của các gen quy định tính trạng tốt (như tăng trưởng nhanh, kháng bệnh) ngay từ giai đoạn sớm.
  • C. Loại bỏ các cá thể có màu sắc không mong muốn.
  • D. Tính toán chính xác lượng thức ăn cần thiết cho từng cá thể.

Câu 5: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên quan sát kiểu hình, ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều.
  • B. Có thể áp dụng cho mọi loài thủy sản mà không cần nghiên cứu chuyên sâu.
  • C. Cho phép chọn lọc các cá thể mang gen tốt ở giai đoạn còn non, rút ngắn thời gian chọn giống.
  • D. Không yêu cầu bất kỳ trang thiết bị chuyên dụng nào.

Câu 6: Nhược điểm chính khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản ở quy mô thương mại tại Việt Nam là gì?

  • A. Kết quả chọn lọc không chính xác bằng phương pháp truyền thống.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các loài cá nước ngọt.
  • C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của cá sau khi chọn lọc.
  • D. Yêu cầu đầu tư lớn về trang thiết bị hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên có chuyên môn cao.

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo (artificial reproduction) trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích đáng kể nào cho người nuôi?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng con giống nhưng không cải thiện chất lượng.
  • B. Hoàn toàn thay thế việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài có chu kỳ sinh sản tự nhiên quanh năm.
  • D. Nâng cao chất lượng và số lượng con giống, giúp chủ động thời vụ sản xuất.

Câu 8: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng và tinh đồng loạt trong quy trình sinh sản nhân tạo, các nhà khoa học thường sử dụng loại hợp chất nào?

  • A. Kháng sinh.
  • B. Các loại hormone sinh sản (như HCG, LRHa, GnRHa).
  • C. Các loại vitamin nhóm B.
  • D. Chất tạo màu tự nhiên.

Câu 9: Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ thấp (khoảng 0-4°C) trong thời gian ngắn có mục đích gì trong quy trình sinh sản nhân tạo?

  • A. Duy trì khả năng hoạt động và thụ tinh của tinh trùng trước khi phối trộn với trứng.
  • B. Kích hoạt tinh trùng để thụ tinh nhanh hơn.
  • C. Làm tăng số lượng tinh trùng có sẵn.
  • D. Biến đổi gen của tinh trùng để tạo ra cá thể có đặc tính mới.

Câu 10: Công nghệ nào sau đây có thể được ứng dụng để tạo ra các cá thể thủy sản đồng giới (ví dụ: chỉ toàn cá cái) nhằm mục đích tăng năng suất nuôi trồng (nếu giới tính đó có tốc độ tăng trưởng vượt trội)?

  • A. Sử dụng chỉ thị phân tử để phát hiện gen.
  • B. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • C. Xử lý hormone hoặc điều kiện môi trường ở giai đoạn phôi/cá bột.
  • D. Áp dụng kỹ thuật nuôi trong bể tuần hoàn.

Câu 11: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy induction) ở thủy sản, ví dụ như tạo cá tam bội (triploid), có thể mang lại lợi ích nào trong nuôi trồng?

  • A. Làm cho cá có màu sắc sặc sỡ hơn.
  • B. Giúp cá sinh sản sớm hơn và nhiều hơn.
  • C. Tăng khả năng tiêu hóa thức ăn một cách ngẫu nhiên.
  • D. Tạo ra các cá thể bất thụ, có thể tăng tốc độ sinh trưởng do không dành năng lượng cho phát triển tuyến sinh dục.

Câu 12: Khi lựa chọn giống cá tra để nuôi thương phẩm, người nuôi cần ưu tiên những đặc điểm nào của giống để đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh, hệ số chuyển đổi thức ăn thấp, khả năng kháng bệnh tốt.
  • B. Kích thước nhỏ gọn, màu sắc bắt mắt, dễ vận chuyển.
  • C. Khả năng sống sót cao trong môi trường nước lợ, dễ dàng sinh sản tự nhiên.
  • D. Giá thành con giống rất rẻ, thời gian nuôi kéo dài.

Câu 13: Một trại giống đang áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho cá rô phi. Họ gặp vấn đề là tỷ lệ trứng được thụ tinh thấp. Biện pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

  • A. Tăng nhiệt độ nước lên rất cao.
  • B. Cho cá bố mẹ ăn nhiều thức ăn hơn.
  • C. Kiểm tra và cải thiện chất lượng tinh trùng/trứng, tối ưu hóa kỹ thuật phối trộn.
  • D. Thả thêm cá tạp vào bể nuôi vỗ bố mẹ.

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào việc phát triển ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững vì lý do nào sau đây?

  • A. Công nghệ sinh học làm cho tất cả các loài thủy sản đều có khả năng sống sót 100%.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng hóa chất trong nuôi trồng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà không quan tâm đến môi trường.
  • D. Tạo ra giống có năng suất cao, kháng bệnh tốt, giảm thiểu việc sử dụng thuốc và thức ăn, từ đó giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 15: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên việc quan sát và lựa chọn các cá thể có kiểu hình tốt qua nhiều thế hệ. Hạn chế cố hữu của phương pháp này là gì?

  • A. Quá trình chọn lọc diễn ra rất nhanh chóng.
  • B. Việc đánh giá tính trạng chỉ có thể thực hiện khi cá thể trưởng thành, mất nhiều thời gian và công sức.
  • C. Không thể áp dụng cho các loài có kích thước lớn.
  • D. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường.

Câu 16: Trong quy trình nhân giống nhân tạo, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ pH của nước trong giai đoạn ương ấu trùng là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Các yếu tố này chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của ấu trùng.
  • B. Giúp ấu trùng bơi nhanh hơn.
  • C. Chỉ cần kiểm soát thức ăn, các yếu tố môi trường không quan trọng.
  • D. Ấu trùng rất nhạy cảm với môi trường, việc kiểm soát tốt giúp tăng tỷ lệ sống sót và đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh ban đầu.

Câu 17: Công nghệ di truyền (Genetic engineering), mặc dù còn đang trong giai đoạn nghiên cứu và ứng dụng hạn chế, có tiềm năng mang lại lợi ích nào đáng kể trong chọn giống thủy sản?

  • A. Tạo ra các dòng giống mang những tính trạng mong muốn (như tăng trưởng cực nhanh, kháng bệnh đặc hiệu) mà phương pháp truyền thống khó đạt được.
  • B. Giúp cá thể tự tổng hợp thức ăn từ nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về oxy hòa tan trong nước.
  • D. Biến đổi cá thể thành thực vật thủy sinh.

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát nguồn gốc và chất lượng cá bố mẹ lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình sinh sản nhân tạo thủy sản?

  • A. Chỉ để giảm chi phí thức ăn cho cá con.
  • B. Chất lượng di truyền từ cá bố mẹ quyết định trực tiếp đến tiềm năng năng suất và chất lượng của con giống được tạo ra.
  • C. Giúp cá bố mẹ có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Để đảm bảo cá bố mẹ không ăn thịt lẫn nhau.

Câu 19: Công nghệ tế bào (Cell technology) có thể được ứng dụng trong nhân giống thủy sản thông qua kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy tế bào/mô để nhân nhanh các dòng giống quý hoặc phục hồi các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Sử dụng sóng siêu âm để kích thích cá đẻ.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của nước.
  • D. Thiết kế hệ thống lọc nước cho bể nuôi.

Câu 20: Khi một người nuôi tôm gặp vấn đề tôm giống bị nhiễm bệnh từ rất sớm, nguyên nhân nào liên quan đến "giống" có khả năng cao nhất?

  • A. Họ cho tôm ăn quá nhiều.
  • B. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • C. Giống tôm kém chất lượng, không sạch bệnh hoặc có sức đề kháng yếu.
  • D. Ánh sáng trong trại nuôi quá mạnh.

Câu 21: Công nghệ mã vạch DNA (DNA barcoding) có thể được ứng dụng trong quản lý giống thủy sản với mục đích gì?

  • A. Dự đoán tốc độ tăng trưởng của cá thể.
  • B. Kích thích cá thể sinh sản.
  • C. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn.
  • D. Xác định chính xác loài và nguồn gốc của con giống, giúp kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc.

Câu 22: Việc sử dụng các hormone tổng hợp như GnRHa trong sinh sản nhân tạo thủy sản cần tuân thủ các quy định và liều lượng nghiêm ngặt vì lý do gì?

  • A. Để làm tăng màu sắc của cá.
  • B. Sử dụng sai liều lượng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của cá bố mẹ, chất lượng trứng/tinh và dư lượng trong sản phẩm.
  • C. Hormone rất đắt tiền nên cần tiết kiệm tối đa.
  • D. Chỉ có tác dụng khi sử dụng rất ít.

Câu 23: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản được giao nhiệm vụ cải thiện năng suất và chất lượng đàn cá rô phi của trại. Biện pháp ưu tiên hàng đầu liên quan đến "giống" mà bạn nên xem xét là gì?

  • A. Tăng gấp đôi lượng thức ăn cho cá.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xử lý môi trường nước.
  • C. Giảm mật độ nuôi xuống mức tối thiểu.
  • D. Tìm kiếm và sử dụng nguồn giống rô phi đã được chọn lọc, có tiềm năng tăng trưởng nhanh và kháng bệnh tốt.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây cho phép bảo quản dài hạn (vài năm hoặc lâu hơn) các vật liệu di truyền quý giá của thủy sản như tinh trùng, trứng hoặc phôi?

  • A. Kỹ thuật đông lạnh sâu (Cryopreservation).
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Sấy khô hoàn toàn.
  • D. Ngâm trong dung dịch muối loãng.

Câu 25: Việc lai tạo giữa các dòng giống thủy sản khác nhau (Hybridization) có thể mang lại lợi ích gì trong chọn giống?

  • A. Làm cho cá thể lai có kích thước nhỏ hơn bố mẹ.
  • B. Đảm bảo 100% cá thể lai là vô sinh.
  • C. Tạo ra con lai có ưu thế lai (heterosis), thể hiện các đặc điểm tốt hơn bố mẹ, như tốc độ tăng trưởng hoặc sức chống chịu.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài không có quan hệ họ hàng.

Câu 26: Tại sao việc đa dạng hóa nguồn gen (genetic diversity) trong quần thể giống gốc lại quan trọng cho sự phát triển lâu dài của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Đa dạng gen làm giảm năng suất nuôi trồng.
  • B. Chỉ cần một dòng giống duy nhất là đủ cho mọi điều kiện.
  • C. Làm cho việc quản lý giống trở nên phức tạp hơn.
  • D. Đa dạng gen là nền tảng cho công tác chọn lọc và cải tạo giống, giúp quần thể có khả năng thích ứng tốt hơn với dịch bệnh và biến đổi môi trường.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ sinh học tiên tiến (như chỉnh sửa gen) trong sản xuất giống thủy sản quy mô lớn là gì?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển cao, các quy định pháp lý phức tạp và sự chấp nhận của thị trường tiêu thụ.
  • B. Công nghệ quá đơn giản, dễ dàng áp dụng đại trà.
  • C. Không mang lại bất kỳ lợi ích nào so với phương pháp truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài cá cảnh.

Câu 28: Việc sử dụng các loại thức ăn chức năng hoặc bổ sung vitamin, khoáng chất cho cá bố mẹ trước mùa sinh sản trong quy trình nhân giống nhân tạo nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm kích thước của trứng và tinh.
  • B. Kéo dài thời gian chín muồi sinh dục.
  • C. Tăng cường sức khỏe, khả năng sinh sản và chất lượng trứng/tinh của cá bố mẹ.
  • D. Làm cho cá bố mẹ béo phì.

Câu 29: Khi áp dụng công nghệ sinh học để cải thiện sức kháng bệnh cho giống thủy sản, mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về quản lý môi trường.
  • B. Giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh gây ra và hạn chế việc sử dụng kháng sinh, hóa chất trong nuôi trồng.
  • C. Chỉ làm cho cá thể sống lâu hơn mà không tăng năng suất.
  • D. Tăng cường khả năng bơi lội của cá thể.

Câu 30: Giả sử bạn có dữ liệu về tốc độ tăng trưởng hàng tháng của hai dòng cá rô phi: Dòng A (chọn lọc truyền thống) và Dòng B (sử dụng chỉ thị phân tử). Nếu Dòng B cho thấy tốc độ tăng trưởng trung bình cao hơn đáng kể ngay từ tháng thứ 2 sau khi ương so với Dòng A chỉ thể hiện rõ ưu thế từ tháng thứ 5, điều này minh chứng cho ưu điểm nào của công nghệ chỉ thị phân tử?

  • A. Khả năng chọn lọc các cá thể có tiềm năng di truyền tốt ngay từ giai đoạn sớm, rút ngắn thời gian chọn giống.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Không yêu cầu bất kỳ kiến thức chuyên môn nào.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài cá nước mặn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Giống thủy sản có vai trò cốt lõi nào trong hoạt động nuôi trồng thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm giống của mình có tốc độ tăng trưởng chậm hơn đáng kể so với những người nuôi khác sử dụng cùng quy trình và thức ăn. Vấn đề này có khả năng liên quan nhiều nhất đến yếu tố nào của giống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc chọn lựa giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường biến động (như độ mặn, nhiệt độ) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người nuôi trong bối cảnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular markers) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên quan sát kiểu hình, ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nhược điểm chính khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản ở quy mô thương mại tại Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo (artificial reproduction) trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích đáng kể nào cho người nuôi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng và tinh đồng loạt trong quy trình sinh sản nhân tạo, các nhà khoa học thường sử dụng loại hợp chất nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ thấp (khoảng 0-4°C) trong thời gian ngắn có mục đích gì trong quy trình sinh sản nhân tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công nghệ nào sau đây có thể được ứng dụng để tạo ra các cá thể thủy sản đồng giới (ví dụ: chỉ toàn cá cái) nhằm mục đích tăng năng suất nuôi trồng (nếu giới tính đó có tốc độ tăng trưởng vượt trội)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy induction) ở thủy sản, ví dụ như tạo cá tam bội (triploid), có thể mang lại lợi ích nào trong nuôi trồng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi lựa chọn giống cá tra để nuôi thương phẩm, người nuôi cần ưu tiên những đặc điểm nào của giống để đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trại giống đang áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho cá rô phi. Họ gặp vấn đề là tỷ lệ trứng được thụ tinh thấp. Biện pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào việc phát triển ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững vì lý do nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên việc quan sát và lựa chọn các cá thể có kiểu hình tốt qua nhiều thế hệ. Hạn chế cố hữu của phương pháp này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong quy trình nhân giống nhân tạo, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ pH của nước trong giai đoạn ương ấu trùng là cực kỳ quan trọng vì:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Công nghệ di truyền (Genetic engineering), mặc dù còn đang trong giai đoạn nghiên cứu và ứng dụng hạn chế, có tiềm năng mang lại lợi ích nào đáng kể trong chọn giống thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát nguồn gốc và chất lượng cá bố mẹ lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình sinh sản nhân tạo thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Công nghệ tế bào (Cell technology) có thể được ứng dụng trong nhân giống thủy sản thông qua kỹ thuật nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi một người nuôi tôm gặp vấn đề tôm giống bị nhiễm bệnh từ rất sớm, nguyên nhân nào liên quan đến 'giống' có khả năng cao nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Công nghệ mã vạch DNA (DNA barcoding) có thể được ứng dụng trong quản lý giống thủy sản với mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc sử dụng các hormone tổng hợp như GnRHa trong sinh sản nhân tạo thủy sản cần tuân thủ các quy định và liều lượng nghiêm ngặt vì lý do gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản được giao nhiệm vụ cải thiện năng suất và chất lượng đàn cá rô phi của trại. Biện pháp ưu tiên hàng đầu liên quan đến 'giống' mà bạn nên xem xét là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công nghệ nào sau đây cho phép bảo quản dài hạn (vài năm hoặc lâu hơn) các vật liệu di truyền quý giá của thủy sản như tinh trùng, trứng hoặc phôi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc lai tạo giữa các dòng giống thủy sản khác nhau (Hybridization) có thể mang lại lợi ích gì trong chọn giống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc đa dạng hóa nguồn gen (genetic diversity) trong quần thể giống gốc lại quan trọng cho sự phát triển lâu dài của ngành nuôi trồng thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ sinh học tiên tiến (như chỉnh sửa gen) trong sản xuất giống thủy sản quy mô lớn là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc sử dụng các loại thức ăn chức năng hoặc bổ sung vitamin, khoáng chất cho cá bố mẹ trước mùa sinh sản trong quy trình nhân giống nhân tạo nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi áp dụng công nghệ sinh học để cải thiện sức kháng bệnh cho giống thủy sản, mục tiêu cuối cùng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn có dữ liệu về tốc độ tăng trưởng hàng tháng của hai dòng cá rô phi: Dòng A (chọn lọc truyền thống) và Dòng B (sử dụng chỉ thị phân tử). Nếu Dòng B cho thấy tốc độ tăng trưởng trung bình cao hơn đáng kể ngay từ tháng thứ 2 sau khi ương so với Dòng A chỉ thể hiện rõ ưu thế từ tháng thứ 5, điều này minh chứng cho ưu điểm nào của công nghệ chỉ thị phân tử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định nghĩa trong nuôi trồng thủy sản, "giống thủy sản" bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Chỉ bao gồm cá bố mẹ và cá con.
  • B. Chỉ bao gồm tôm, cua, cá trưởng thành.
  • C. Chỉ bao gồm trứng, ấu trùng của động vật thủy sản.
  • D. Bao gồm động vật thủy sản, rong, tảo ở các giai đoạn từ bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng đến con giống.

Câu 2: Tại sao giống thủy sản lại được xem là yếu tố quyết định hàng đầu đến năng suất và chất lượng sản phẩm trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vì giá thành con giống chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng chi phí nuôi.
  • B. Vì con giống là yếu tố duy nhất có thể kiểm soát được trong quá trình nuôi.
  • C. Vì đặc điểm di truyền của giống quy định tiềm năng sinh trưởng, khả năng chống chịu bệnh, và chất lượng sản phẩm.
  • D. Vì số lượng con giống thả nuôi quyết định trực tiếp đến tổng sản lượng thu hoạch.

Câu 3: Phương pháp chọn giống bằng chỉ thị phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS) trong thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Quan sát và đánh giá trực tiếp các tính trạng biểu hiện bên ngoài của cá thể trưởng thành.
  • B. Sử dụng các đoạn ADN (chỉ thị) liên kết với gen quy định tính trạng mong muốn để sàng lọc cá thể ở giai đoạn sớm.
  • C. Đo đạc các chỉ số sinh lý hoặc hóa sinh trong cơ thể cá thể.
  • D. Dựa vào khả năng thích nghi của cá thể với môi trường nuôi thử nghiệm.

Câu 4: Một trại giống tôm muốn chọn lọc các cá thể có khả năng kháng bệnh đốm trắng (WSSV) ở giai đoạn postlarva (ấu trùng). Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất cho mục tiêu này?

  • A. Chọn giống bằng chỉ thị phân tử (MAS).
  • B. Gây đột biến nhân tạo.
  • C. Lai tạo khác loài.
  • D. Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy mô.

Câu 5: So với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào khối lượng cơ thể ở giai đoạn thu hoạch, ưu điểm vượt trội của chọn giống bằng chỉ thị phân tử là gì?

  • A. Chi phí thực hiện thấp hơn.
  • B. Không yêu cầu trang thiết bị hiện đại.
  • C. Cho phép chọn lọc cá thể mang gen mong muốn ở giai đoạn sớm và tăng độ chính xác.
  • D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại tính trạng.

Câu 6: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là việc sử dụng hormone kích thích sinh sản, mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng trứng thu được.
  • B. Chỉ giúp cải thiện chất lượng trứng và tinh.
  • C. Chỉ giúp giảm thiểu tỷ lệ dị hình ở con giống.
  • D. Giúp chủ động thời gian sinh sản, nâng cao tỷ lệ thành thục và hiệu quả thụ tinh, từ đó tăng số lượng và chất lượng con giống.

Câu 7: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá, việc tiêm hormone GnRHa (Gonadotropin-releasing hormone analog) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kích thích tuyến yên giải phóng hormone sinh dục, thúc đẩy quá trình thành thục và rụng trứng/xuất tinh.
  • B. Tăng cường sức đề kháng cho cá bố mẹ.
  • C. Giảm căng thẳng cho cá bố mẹ trong quá trình sinh sản.
  • D. Ngăn chặn quá trình đẻ tự nhiên của cá.

Câu 8: Kỹ thuật làm lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng của cá được ứng dụng hiệu quả trong công tác giống nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp tinh trùng thụ tinh dễ dàng hơn.
  • B. Bảo quản nguồn gen quý hiếm, vận chuyển tinh trùng đi xa và sử dụng cho thụ tinh nhân tạo khi không có cá bố mẹ trực tiếp.
  • C. Làm tăng số lượng tinh trùng có sẵn.
  • D. Thay đổi giới tính của con cái sau này.

Câu 9: Tại sao việc bảo quản lạnh sâu trứng và phôi thủy sản thường gặp nhiều khó khăn và ít phổ biến hơn so với bảo quản tinh trùng?

  • A. Trứng và phôi có kích thước lớn, cấu trúc phức tạp và hàm lượng nước cao, dễ bị tổn thương do tinh thể băng.
  • B. Trứng và phôi có thời gian sống sau khi lấy ra khỏi cơ thể bố mẹ rất ngắn.
  • C. Trứng và phôi cần môi trường dinh dưỡng phức tạp hơn để tồn tại.
  • D. Quy trình giải đông trứng và phôi rất khó thực hiện thành công.

Câu 10: Kỹ thuật gây đơn tính đực hoặc đơn tính cái ở một số loài thủy sản (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) được ứng dụng nhằm mục đích gì trong nuôi thương phẩm?

  • A. Giúp cá có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm tăng khả năng chống chịu bệnh của cá.
  • C. Tận dụng ưu thế sinh trưởng vượt trội của một giới tính hoặc tránh sinh sản không kiểm soát trong ao nuôi.
  • D. Kéo dài thời gian sống của cá.

Câu 11: Một trong những phương pháp gây đơn tính phổ biến ở cá là sử dụng hormone sinh dục ngoại sinh ở giai đoạn ấu trùng. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gặp phải hạn chế nào?

  • A. Tỷ lệ chuyển giới tính không cao.
  • B. Có thể để lại dư lượng hormone trong sản phẩm, gây lo ngại về an toàn thực phẩm và môi trường.
  • C. Chi phí thực hiện quá cao.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loài cá nhất định.

Câu 12: Kỹ thuật gây đa bội thể (polyploidy), đặc biệt là tam bội thể (triploidy - 3n), thường được áp dụng trong nuôi trồng thủy sản để đạt được lợi ích gì?

  • A. Tăng khả năng chống chịu bệnh.
  • B. Giảm tỷ lệ dị hình.
  • C. Giúp cá thích nghi tốt hơn với nhiệt độ cao.
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng và/hoặc duy trì chất lượng sản phẩm (do vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản).

Câu 13: Để tạo cá rô phi đơn tính đực bằng phương pháp di truyền (sử dụng cá đực YY), người ta cần lai giữa cá cái XX với cá đực YY. Sản phẩm của phép lai này sẽ là gì?

  • A. 100% cá thể có kiểu gen XY (đực).
  • B. 50% cá thể XX (cái) và 50% cá thể XY (đực).
  • C. 100% cá thể có kiểu gen XX (cái).
  • D. Tỷ lệ giới tính ngẫu nhiên.

Câu 14: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành nuôi trồng. Lợi ích nào sau đây là kết quả trực tiếp và rõ ràng nhất của việc này?

  • A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn dịch bệnh trong ao nuôi.
  • C. Giúp tất cả các loài thủy sản đều có thể nuôi được.
  • D. Cải thiện đáng kể năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu bệnh của đối tượng nuôi.

Câu 15: Việc sử dụng các chỉ thị phân tử (DNA markers) trong chọn giống thủy sản giúp ích gì cho việc chọn lọc các tính trạng có hệ số di truyền thấp (ví dụ: khả năng chống bệnh)?

  • A. Cho phép chọn lọc chính xác hơn các cá thể mang gen mong muốn mà không cần chờ biểu hiện kiểu hình đầy đủ, đặc biệt với tính trạng khó đo lường hoặc chỉ biểu hiện khi trưởng thành/gặp điều kiện bất lợi.
  • B. Làm tăng hệ số di truyền của tính trạng.
  • C. Giảm chi phí xét nghiệm di truyền.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các tính trạng đơn gen.

Câu 16: Một chương trình nhân giống cá basa đang gặp khó khăn trong việc đồng bộ hóa thời gian thành thục sinh dục của cá bố mẹ để tiến hành thụ tinh nhân tạo quy mô lớn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giải quyết hiệu quả vấn đề này?

  • A. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
  • B. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo có sử dụng hormone kích thích.
  • C. Kỹ thuật gây đột biến gen.
  • D. Kỹ thuật chuyển gen.

Câu 17: Ngoài việc tạo ra con giống có tốc độ lớn nhanh, công nghệ sinh học trong chọn giống còn hướng tới cải thiện những tính trạng nào khác để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ tập trung vào màu sắc và kích thước vây.
  • B. Chỉ tập trung vào tuổi thọ của cá thể.
  • C. Chỉ tập trung vào khả năng bơi lội.
  • D. Khả năng chống chịu bệnh, hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR), khả năng thích ứng môi trường và chất lượng sản phẩm.

Câu 18: Việc bảo quản lạnh sâu tinh trùng cá có thể giúp các trại giống ở vùng sâu, vùng xa không có cá đực giống chất lượng cao vẫn có thể sản xuất giống. Đây là ứng dụng nào của kỹ thuật này?

  • A. Tăng cường sức sống của tinh trùng.
  • B. Giảm tỷ lệ dị tật ở con cái.
  • C. Thuận lợi cho việc vận chuyển và trao đổi nguồn gen chất lượng cao giữa các vùng hoặc quốc gia.
  • D. Làm thay đổi đặc tính di truyền của tinh trùng.

Câu 19: Tại sao kỹ thuật chuyển gen (transgenesis) ít được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất giống thủy sản thương mại ở Việt Nam so với các kỹ thuật chọn giống và nhân giống khác?

  • A. Do các rào cản về quy định pháp lý, sự chấp nhận của thị trường và lo ngại về tác động môi trường.
  • B. Do chi phí thực hiện quá cao, không khả thi về mặt kinh tế.
  • C. Do kỹ thuật này không mang lại lợi ích đáng kể cho thủy sản.
  • D. Do không có loài thủy sản nào có thể áp dụng kỹ thuật chuyển gen.

Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, ví dụ như kỹ thuật sinh sản nhân tạo, có thể giúp giảm áp lực khai thác nguồn giống tự nhiên. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của ngành?

  • A. Làm tăng giá thành con giống tự nhiên.
  • B. Khiến người nuôi không còn quan tâm đến nguồn giống tự nhiên.
  • C. Góp phần bảo tồn nguồn lợi thủy sản tự nhiên và ổn định nguồn cung giống cho ngành nuôi trồng.
  • D. Chỉ có lợi ích kinh tế cho các trại sản xuất giống.

Câu 21: Khi áp dụng kỹ thuật gây tam bội thể cho một loài cá (ví dụ: cá chép), người nuôi có thể kỳ vọng điều gì xảy ra với khả năng sinh sản của chúng?

  • A. Khả năng sinh sản tăng lên đáng kể.
  • B. Khả năng sinh sản bị giảm hoặc vô sinh.
  • C. Khả năng sinh sản không bị ảnh hưởng.
  • D. Khả năng sinh sản chỉ bị ảnh hưởng khi nuôi trong môi trường tự nhiên.

Câu 22: Phân tích dữ liệu di truyền bằng công nghệ giải trình tự gen (sequencing) ngày càng được ứng dụng trong chọn giống thủy sản. Công nghệ này hỗ trợ quá trình chọn giống bằng cách nào?

  • A. Giúp thay đổi trực tiếp trình tự gen của cá thể.
  • B. Chỉ giúp xác định giới tính của cá thể.
  • C. Làm tăng kích thước bộ gen của cá thể.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về sự đa dạng di truyền và xác định các gen/đoạn gen liên quan đến tính trạng mong muốn, hỗ trợ chọn lọc chính xác hơn.

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, việc chọn giống thủy sản có khả năng thích nghi với điều kiện khắc nghiệt (ví dụ: độ mặn cao, nhiệt độ biến động) trở nên quan trọng. Công nghệ sinh học nào đóng vai trò then chốt trong việc đẩy nhanh quá trình chọn lọc các giống này?

  • A. Chọn giống bằng chỉ thị phân tử và chọn giống hệ gen (Genomic Selection).
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
  • C. Kỹ thuật gây đột biến gen.
  • D. Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu tinh trùng.

Câu 24: Một trại sản xuất tôm giống đang đối mặt với tỷ lệ sống thấp ở giai đoạn ấu trùng. Sau khi kiểm tra môi trường và dinh dưỡng đều ổn, khả năng cao vấn đề nằm ở chất lượng con giống bố mẹ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp trại cải thiện chất lượng tôm bố mẹ để nâng cao tỷ lệ sống của ấu trùng?

  • A. Gây tam bội thể cho tôm bố mẹ.
  • B. Sử dụng hormone để kích thích tôm bố mẹ đẻ nhiều hơn.
  • C. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng tôm.
  • D. Áp dụng các phương pháp chọn giống hiện đại như MAS hoặc Genomic Selection để cải thiện đặc tính di truyền của đàn bố mẹ.

Câu 25: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo sử dụng hormone có thể dẫn đến hiện tượng thành thục sớm ở cá bố mẹ. Điều này có thể gây ra hậu quả gì nếu không được quản lý tốt?

  • A. Làm suy kiệt sức khỏe cá bố mẹ, ảnh hưởng đến chất lượng giao tử và sức sống của đời con.
  • B. Khiến cá bố mẹ không thể sinh sản được nữa.
  • C. Làm tăng kích thước cá bố mẹ.
  • D. Giúp cá bố mẹ chống chịu bệnh tốt hơn.

Câu 26: Ưu điểm chính của kỹ thuật Genomic Selection (chọn giống hệ gen) so với Marker-Assisted Selection (MAS) truyền thống là gì?

  • A. Chi phí thực hiện thấp hơn đáng kể.
  • B. Không yêu cầu dữ liệu kiểu hình của cá thể.
  • C. Cho phép ước tính giá trị giống của cá thể chính xác hơn dựa trên thông tin từ toàn bộ hệ gen, đặc biệt hiệu quả cho các tính trạng phức tạp.
  • D. Rút ngắn thời gian thế hệ nhanh hơn MAS.

Câu 27: Kỹ thuật nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong việc nhân giống thủy sản?

  • A. Sử dụng hormone kích thích sinh sản.
  • B. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng.
  • C. Gây đa bội thể.
  • D. Cho ăn thức ăn công nghiệp chất lượng cao.

Câu 28: Việc tạo ra các dòng thủy sản thuần chủng, có đặc điểm di truyền đồng nhất, có ý nghĩa gì trong công tác giống và nhân giống?

  • A. Giúp duy trì ổn định các đặc điểm di truyền mong muốn qua các thế hệ và làm cơ sở cho lai tạo tạo ưu thế lai.
  • B. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của cá thể.
  • C. Giảm khả năng chống chịu bệnh của cá thể.
  • D. Khiến cá thể dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.

Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là chi phí đầu tư ban đầu cho trang thiết bị và đào tạo nhân lực. Vấn đề này ảnh hưởng như thế nào đến việc phổ biến các kỹ thuật hiện đại?

  • A. Làm cho các kỹ thuật này trở nên dễ tiếp cận hơn.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận và ứng dụng của các trại giống nhỏ và hộ nông dân.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc phổ biến kỹ thuật.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các trại giống ở vùng đô thị.

Câu 30: Nhìn về tương lai, với sự phát triển của công nghệ chỉnh sửa gen (ví dụ: CRISPR-Cas9), ứng dụng tiềm năng nhất trong chọn giống thủy sản có thể là gì?

  • A. Giúp cá tự phát sáng trong đêm.
  • B. Tạo ra các loài thủy sản hoàn toàn mới chưa từng tồn tại.
  • C. Chỉnh sửa chính xác các gen mục tiêu để tạo ra các dòng giống có đặc điểm mong muốn (kháng bệnh, tăng trưởng nhanh...) hiệu quả và nhanh chóng.
  • D. Giúp cá sống được cả trên cạn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo định nghĩa trong nuôi trồng thủy sản, 'giống thủy sản' bao gồm những đối tượng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao giống thủy sản lại được xem là yếu tố quyết định hàng đầu đến năng suất và chất lượng sản phẩm trong nuôi trồng thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phương pháp chọn giống bằng chỉ thị phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS) trong thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một trại giống tôm muốn chọn lọc các cá thể có khả năng kháng bệnh đốm trắng (WSSV) ở giai đoạn postlarva (ấu trùng). Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất cho mục tiêu này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào khối lượng cơ thể ở giai đoạn thu hoạch, ưu điểm vượt trội của chọn giống bằng chỉ thị phân tử là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là việc sử dụng hormone kích thích sinh sản, mang lại lợi ích quan trọng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá, việc tiêm hormone GnRHa (Gonadotropin-releasing hormone analog) nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Kỹ thuật làm lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng của cá được ứng dụng hiệu quả trong công tác giống nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao việc bảo quản lạnh sâu trứng và phôi thủy sản thường gặp nhiều khó khăn và ít phổ biến hơn so với bảo quản tinh trùng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Kỹ thuật gây đơn tính đực hoặc đơn tính cái ở một số loài thủy sản (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) được ứng dụng nhằm mục đích gì trong nuôi thương phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những phương pháp gây đơn tính phổ biến ở cá là sử dụng hormone sinh dục ngoại sinh ở giai đoạn ấu trùng. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gặp phải hạn chế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Kỹ thuật gây đa bội thể (polyploidy), đặc biệt là tam bội thể (triploidy - 3n), thường được áp dụng trong nuôi trồng thủy sản để đạt được lợi ích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để tạo cá rô phi đơn tính đực bằng phương pháp di truyền (sử dụng cá đực YY), người ta cần lai giữa cá cái XX với cá đực YY. Sản phẩm của phép lai này sẽ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành nuôi trồng. Lợi ích nào sau đây là kết quả trực tiếp và rõ ràng nhất của việc này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc sử dụng các chỉ thị phân tử (DNA markers) trong chọn giống thủy sản giúp ích gì cho việc chọn lọc các tính trạng có hệ số di truyền thấp (ví dụ: khả năng chống bệnh)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một chương trình nhân giống cá basa đang gặp khó khăn trong việc đồng bộ hóa thời gian thành thục sinh dục của cá bố mẹ để tiến hành thụ tinh nhân tạo quy mô lớn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giải quyết hiệu quả vấn đề này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngoài việc tạo ra con giống có tốc độ lớn nhanh, công nghệ sinh học trong chọn giống còn hướng tới cải thiện những tính trạng nào khác để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc bảo quản lạnh sâu tinh trùng cá có thể giúp các trại giống ở vùng sâu, vùng xa không có cá đực giống chất lượng cao vẫn có thể sản xuất giống. Đây là ứng dụng nào của kỹ thuật này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao kỹ thuật chuyển gen (transgenesis) ít được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất giống thủy sản thương mại ở Việt Nam so với các kỹ thuật chọn giống và nhân giống khác?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, ví dụ như kỹ thuật sinh sản nhân tạo, có thể giúp giảm áp lực khai thác nguồn giống tự nhiên. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của ngành?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi áp dụng kỹ thuật gây tam bội thể cho một loài cá (ví dụ: cá chép), người nuôi có thể kỳ vọng điều gì xảy ra với khả năng sinh sản của chúng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích dữ liệu di truyền bằng công nghệ giải trình tự gen (sequencing) ngày càng được ứng dụng trong chọn giống thủy sản. Công nghệ này hỗ trợ quá trình chọn giống bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, việc chọn giống thủy sản có khả năng thích nghi với điều kiện khắc nghiệt (ví dụ: độ mặn cao, nhiệt độ biến động) trở nên quan trọng. Công nghệ sinh học nào đóng vai trò then chốt trong việc đẩy nhanh quá trình chọn lọc các giống này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một trại sản xuất tôm giống đang đối mặt với tỷ lệ sống thấp ở giai đoạn ấu trùng. Sau khi kiểm tra môi trường và dinh dưỡng đều ổn, khả năng cao vấn đề nằm ở chất lượng con giống bố mẹ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp trại cải thiện chất lượng tôm bố mẹ để nâng cao tỷ lệ sống của ấu trùng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo sử dụng hormone có thể dẫn đến hiện tượng thành thục sớm ở cá bố mẹ. Điều này có thể gây ra hậu quả gì nếu không được quản lý tốt?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ưu điểm chính của kỹ thuật Genomic Selection (chọn giống hệ gen) so với Marker-Assisted Selection (MAS) truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Kỹ thuật nào sau đây *không phải* là ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong việc nhân giống thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc tạo ra các dòng thủy sản thuần chủng, có đặc điểm di truyền đồng nhất, có ý nghĩa gì trong công tác giống và nhân giống?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là chi phí đầu tư ban đầu cho trang thiết bị và đào tạo nhân lực. Vấn đề này ảnh hưởng như thế nào đến việc phổ biến các kỹ thuật hiện đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn về tương lai, với sự phát triển của công nghệ chỉnh sửa gen (ví dụ: CRISPR-Cas9), ứng dụng tiềm năng nhất trong chọn giống thủy sản có thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò cốt lõi và mang tính quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm thu hoạch là của yếu tố nào sau đây?

  • A. Thức ăn và dinh dưỡng
  • B. Quản lý môi trường nuôi
  • C. Giống thủy sản
  • D. Phòng trị dịch bệnh

Câu 2: Một trại nuôi tôm quảng canh muốn chuyển đổi sang mô hình nuôi thâm canh. Để đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất, yếu tố đầu tiên mà trại cần chú trọng cải thiện hoặc lựa chọn là gì?

  • A. Chất lượng con giống
  • B. Hệ thống quạt nước
  • C. Loại bỏ tảo trong ao
  • D. Giảm mật độ thả nuôi

Câu 3: Khái niệm "giống thủy sản" theo quy định hiện hành bao gồm những thành phần nào được sử dụng cho mục đích sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng?

  • A. Chỉ bao gồm cá bố mẹ và cá con.
  • B. Chỉ bao gồm trứng và ấu trùng.
  • C. Chỉ bao gồm động vật thủy sản.
  • D. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống của động vật thủy sản, rong, tảo.

Câu 4: Việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular Markers) trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình?

  • A. Cho phép chọn lọc các tính trạng khó hoặc không thể quan sát bằng mắt thường và có thể thực hiện ở giai đoạn sớm của vòng đời.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và không yêu cầu thiết bị hiện đại.
  • C. Đảm bảo 100% con lai có biểu hiện tính trạng mong muốn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài có kích thước lớn.

Câu 5: Một chương trình cải thiện giống cá rô phi nhằm tăng khả năng kháng bệnh Streptococcus đang được triển khai. Các nhà khoa học đã xác định được một chỉ thị phân tử liên kết chặt chẽ với gen kháng bệnh này. Để chọn ra những cá thể mang gen kháng bệnh ở giai đoạn cá bột, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chọn lọc hàng loạt dựa vào tốc độ sinh trưởng.
  • B. Chọn lọc cá thể dựa vào khả năng chống chịu khi gây nhiễm bệnh nhân tạo ở giai đoạn trưởng thành.
  • C. Sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử để sàng lọc DNA từ vây cá bột.
  • D. Gây đa bội thể để tạo cá thể vô sinh.

Câu 6: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy induction) trong nhân giống thủy sản thường được ứng dụng để tạo ra các cá thể có đặc điểm nổi bật nào, đặc biệt hữu ích trong nuôi cá thương phẩm?

  • A. Tăng khả năng sinh sản và đa dạng di truyền.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng và/hoặc tạo tính trạng vô sinh.
  • C. Giảm kích thước cơ thể và tăng sức đề kháng.
  • D. Chỉ tạo ra cá thể đực hoặc cái đồng nhất về giới tính.

Câu 7: Một trại sản xuất giống hàu muốn tạo ra các cá thể hàu tam bội (3n) để nuôi thương phẩm vì chúng lớn nhanh hơn và không bị hao hụt năng lượng cho sinh sản. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra hàu tam bội?

  • A. Kỹ thuật chuyển gen.
  • B. Kỹ thuật sinh sản đơn tính đực (Androgenesis).
  • C. Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Gây sốc nhiệt hoặc hóa chất lên trứng đã thụ tinh.

Câu 8: Kỹ thuật sinh sản đơn tính cái (Gynogenesis) trong nhân giống thủy sản được thực hiện bằng cách sử dụng tinh trùng đã bất hoạt về mặt di truyền để kích thích trứng phát triển. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tạo ra các dòng cá cái đồng hợp tử hoàn toàn, phục vụ cho công tác nghiên cứu di truyền hoặc làm dòng bố mẹ thuần chủng.
  • B. Tạo ra cá thể lưỡng tính.
  • C. Tăng tỷ lệ cá đực trong quần thể.
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng của cá thể.

Câu 9: Công nghệ chuyển gen (Genetic engineering) trong thủy sản cho phép đưa một gen ngoại lai vào bộ gen của vật nuôi. Mục tiêu phổ biến nhất khi ứng dụng kỹ thuật này là để cải thiện tính trạng nào của vật nuôi thủy sản?

  • A. Tăng khả năng sinh sản.
  • B. Tạo ra cá thể vô sinh.
  • C. Tăng tốc độ sinh trưởng hoặc tăng sức đề kháng bệnh.
  • D. Thay đổi màu sắc da một cách ngẫu nhiên.

Câu 10: Cá hồi biến đổi gen (AquAdvantage salmon) là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản. Loại cá này được tạo ra bằng cách chuyển gen từ một loài cá khác nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng quanh năm.
  • C. Tăng khả năng kháng ký sinh trùng.
  • D. Tạo ra cá thể có màu sắc thịt đặc biệt.

Câu 11: Kỹ thuật bảo quản lạnh (Cryopreservation) tinh trùng, trứng hoặc phôi của các loài thủy sản mang lại lợi ích quan trọng nào cho công tác giống?

  • A. Giúp cá thể sinh sản nhanh hơn.
  • B. Tạo ra cá thể đơn tính.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài cá nước lạnh.
  • D. Lưu giữ nguồn vật liệu di truyền quý hiếm, chủ động nguồn giống khi cần và vận chuyển vật liệu giống dễ dàng.

Câu 12: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt theo kế hoạch, đặc biệt là các loài khó sinh sản tự nhiên trong môi trường nuôi, người ta thường sử dụng biện pháp công nghệ sinh học nào?

  • A. Tiêm hormone sinh sản tổng hợp hoặc chiết xuất.
  • B. Thay nước ao liên tục.
  • C. Tăng cường cho ăn thức ăn giàu đạm.
  • D. Giảm nhiệt độ nước nuôi.

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, cụ thể là kỹ thuật sinh sản nhân tạo và các kỹ thuật hỗ trợ (như sử dụng hormone), đã giúp người nuôi chủ động được yếu tố quan trọng nào trong sản xuất?

  • A. Chỉ tăng chất lượng con giống.
  • B. Chỉ tăng số lượng con giống.
  • C. Nâng cao chất lượng và số lượng con giống, đồng thời chủ động được mùa vụ sản xuất.
  • D. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất giống.

Câu 14: Một trong những hạn chế lớn nhất của phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào kiểu hình là gì?

  • A. Độ chính xác cao.
  • B. Thời gian chọn lọc kéo dài, khó chọn lọc các tính trạng biểu hiện muộn hoặc chịu ảnh hưởng lớn của môi trường.
  • C. Không yêu cầu số lượng cá thể lớn.
  • D. Dễ dàng chọn lọc các tính trạng định tính.

Câu 15: Tại sao việc chọn giống thủy sản tốt lại được coi là "đầu tư có lãi" trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Vì giống tốt luôn có giá bán cao hơn.
  • B. Vì giống tốt chỉ cần ít thức ăn hơn.
  • C. Vì giống tốt không bao giờ bị bệnh.
  • D. Vì giống tốt có tốc độ sinh trưởng nhanh, sức chống chịu bệnh cao, giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất, lợi nhuận.

Câu 16: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào cho phép tạo ra các cá thể thủy sản chỉ mang vật chất di truyền của cá bố hoặc cá mẹ, thường được sử dụng để nghiên cứu vai trò của giới tính trong di truyền hoặc tạo dòng thuần?

  • A. Gây đa bội thể (Polyploidy).
  • B. Kỹ thuật chuyển gen (Transgenesis).
  • C. Sinh sản đơn tính đực (Androgenesis) hoặc đơn tính cái (Gynogenesis).
  • D. Bảo quản lạnh (Cryopreservation).

Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra dòng cá đối mục chỉ toàn cá cái để tăng năng suất vì cá cái lớn nhanh hơn cá đực. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Kết hợp kỹ thuật gây lưỡng bội đơn tính cái và chuyển đổi giới tính.
  • B. Chỉ sử dụng tinh trùng từ cá đực đã chuyển đổi giới tính.
  • C. Áp dụng kỹ thuật gây tam bội thể.
  • D. Chọn lọc các cá thể cái có kích thước lớn nhất từ quần thể tự nhiên.

Câu 18: Ưu điểm chính của việc sử dụng hormone tổng hợp hoặc chiết xuất để kích thích sinh sản nhân tạo ở thủy sản là gì?

  • A. Giúp cá thể tự sinh sản mà không cần can thiệp.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các loài cá nước mặn.
  • C. Giảm chi phí thức ăn cho cá bố mẹ.
  • D. Kích thích cá đẻ trứng đồng loạt, chủ động thời gian và số lượng trứng, nâng cao hiệu quả sản xuất giống.

Câu 19: Khi thực hiện kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng cá ở nhiệt độ 0-4°C, mục đích chính của việc duy trì nhiệt độ thấp này là gì?

  • A. Để tinh trùng hoạt động mạnh hơn.
  • B. Làm chậm quá trình trao đổi chất, kéo dài thời gian sống và khả năng thụ tinh của tinh trùng.
  • C. Giúp tinh trùng tự nhân đôi.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn có hại trong mẫu tinh.

Câu 20: Công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản giúp tăng độ chính xác của quá trình chọn lọc là nhờ khả năng:

  • A. Quan sát trực tiếp tất cả các tính trạng của cá thể.
  • B. Tăng số lượng cá thể con được tạo ra.
  • C. Phân tích trực tiếp vật chất di truyền (DNA) để xác định các gen hoặc chỉ thị liên kết với tính trạng mong muốn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của môi trường lên tính trạng.

Câu 21: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây có tiềm năng tạo ra các tính trạng mới hoặc cải thiện đáng kể các tính trạng hiện có ở thủy sản mà các phương pháp truyền thống khó hoặc không làm được?

  • A. Chọn lọc hàng loạt.
  • B. Kỹ thuật chuyển gen.
  • C. Lai tạo thông thường.
  • D. Gây sốc nhiệt.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng kỹ thuật chuyển gen trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Các vấn đề về quy định pháp lý, sự chấp nhận của người tiêu dùng và khả năng ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên nếu cá thể biến đổi gen thoát ra ngoài.
  • B. Chi phí thực hiện thấp và dễ dàng phổ biến.
  • C. Thời gian tạo ra cá thể biến đổi gen rất nhanh.
  • D. Luôn tạo ra cá thể vô sinh, không ảnh hưởng đến quần thể tự nhiên.

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra cá thể lớn nhất có thể.
  • B. Giảm sự đa dạng sinh học của các loài nuôi.
  • C. Tăng cường sử dụng hóa chất trong phòng trị bệnh.
  • D. Tạo ra các giống có sức đề kháng cao hơn, giảm thiểu dịch bệnh, giảm sử dụng kháng sinh và hóa chất, bảo vệ môi trường nuôi.

Câu 24: Chỉ thị phân tử (Molecular marker) được sử dụng trong chọn giống thủy sản về bản chất là gì?

  • A. Là các đoạn DNA có vị trí xác định trong bộ gen, được sử dụng để nhận diện sự khác biệt di truyền giữa các cá thể và liên kết với các gen quy định tính trạng mong muốn.
  • B. Là một loại hormone kích thích sinh trưởng.
  • C. Là dấu hiệu bên ngoài cơ thể cá thể (kiểu hình) để nhận biết.
  • D. Là một loại vắc-xin phòng bệnh cho cá.

Câu 25: Giả sử bạn là quản lý một trại giống tôm và đang đối mặt với dịch bệnh đốm trắng bùng phát. Bạn muốn chọn ra những cá thể tôm bố mẹ có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh này để làm nguồn giống cho vụ sau. Phương pháp nào sau đây, có ứng dụng công nghệ sinh học, sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả và khoa học?

  • A. Chỉ đơn giản là thu gom trứng từ tất cả các cá thể sống sót sau dịch bệnh.
  • B. Cho tất cả các cá thể tiếp xúc với mầm bệnh và chọn những cá thể sống sót có tốc độ lớn nhất.
  • C. Sử dụng chỉ thị phân tử đã được xác định là liên kết với gen kháng bệnh đốm trắng để sàng lọc cá thể bố mẹ.
  • D. Gây đa bội thể cho đàn tôm bố mẹ.

Câu 26: Việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ rất thấp (-196°C trong nitơ lỏng) thường được áp dụng cho mục đích nào?

  • A. Lưu giữ nguồn gen trong thời gian dài (vài năm đến vài chục năm) để bảo tồn đa dạng sinh học hoặc sử dụng trong các chương trình chọn giống dài hạn.
  • B. Kích thích tinh trùng hoạt động mạnh mẽ hơn trước khi thụ tinh.
  • C. Chỉ để vận chuyển tinh trùng đi xa trong vài ngày.
  • D. Loại bỏ các cá thể cái không mong muốn.

Câu 27: So với chọn lọc truyền thống, việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản giúp rút ngắn đáng kể thời gian cần thiết để đạt được mục tiêu cải thiện giống. Điều này đặc biệt đúng với kỹ thuật nào?

  • A. Gây đa bội thể.
  • B. Chọn lọc hỗ trợ chỉ thị phân tử (MAS).
  • C. Sử dụng hormone kích thích sinh sản.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng.

Câu 28: Kỹ thuật sinh sản đơn tính đực (Androgenesis) trong nhân giống thủy sản tạo ra các cá thể chỉ mang vật chất di truyền của bố. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng để nghiên cứu hoặc tạo ra các dòng cá thể có đặc điểm di truyền đặc biệt nào?

  • A. Tạo ra các cá thể cái đồng hợp tử.
  • B. Tạo ra các cá thể tam bội.
  • C. Tạo ra các cá thể lưỡng tính.
  • D. Nghiên cứu vai trò của nhiễm sắc thể giới tính Y hoặc tạo ra các dòng cá đực đồng hợp tử.

Câu 29: Công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đối mặt với những thách thức nào liên quan đến chi phí và cơ sở hạ tầng?

  • A. Đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn về trang thiết bị hiện đại và đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ cao.
  • B. Có thể áp dụng dễ dàng ở mọi quy mô sản xuất.
  • C. Không cần phòng thí nghiệm chuyên dụng.
  • D. Chi phí vận hành hàng ngày rất thấp.

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất khi người nuôi thủy sản sử dụng giống chất lượng cao được chọn lọc và nhân giống bằng công nghệ sinh học là gì?

  • A. Giá bán của sản phẩm luôn cao gấp đôi thị trường.
  • B. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm tỷ lệ chết, rút ngắn thời gian nuôi, dẫn đến giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
  • C. Không cần sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc hóa chất nào trong quá trình nuôi.
  • D. Chỉ cần lượng nước ít hơn đáng kể so với nuôi giống thường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò cốt lõi và mang tính quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm thu hoạch là của yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một trại nuôi tôm quảng canh muốn chuyển đổi sang mô hình nuôi thâm canh. Để đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất, yếu tố đầu tiên mà trại cần chú trọng cải thiện hoặc lựa chọn là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khái niệm 'giống thủy sản' theo quy định hiện hành bao gồm những thành phần nào được sử dụng cho mục đích sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular Markers) trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một chương trình cải thiện giống cá rô phi nhằm tăng khả năng kháng bệnh Streptococcus đang được triển khai. Các nhà khoa học đã xác định được một chỉ thị phân tử liên kết chặt chẽ với gen kháng bệnh này. Để chọn ra những cá thể mang gen kháng bệnh ở giai đoạn cá bột, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy induction) trong nhân giống thủy sản thường được ứng dụng để tạo ra các cá thể có đặc điểm nổi bật nào, đặc biệt hữu ích trong nuôi cá thương phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trại sản xuất giống hàu muốn tạo ra các cá thể hàu tam bội (3n) để nuôi thương phẩm vì chúng lớn nhanh hơn và không bị hao hụt năng lượng cho sinh sản. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra hàu tam bội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Kỹ thuật sinh sản đơn tính cái (Gynogenesis) trong nhân giống thủy sản được thực hiện bằng cách sử dụng tinh trùng đã bất hoạt về mặt di truyền để kích thích trứng phát triển. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Công nghệ chuyển gen (Genetic engineering) trong thủy sản cho phép đưa một gen ngoại lai vào bộ gen của vật nuôi. Mục tiêu phổ biến nhất khi ứng dụng kỹ thuật này là để cải thiện tính trạng nào của vật nuôi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cá hồi biến đổi gen (AquAdvantage salmon) là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản. Loại cá này được tạo ra bằng cách chuyển gen từ một loài cá khác nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Kỹ thuật bảo quản lạnh (Cryopreservation) tinh trùng, trứng hoặc phôi của các loài thủy sản mang lại lợi ích quan trọng nào cho công tác giống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt theo kế hoạch, đặc biệt là các loài khó sinh sản tự nhiên trong môi trường nuôi, người ta thường sử dụng biện pháp công nghệ sinh học nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, cụ thể là kỹ thuật sinh sản nhân tạo và các kỹ thuật hỗ trợ (như sử dụng hormone), đã giúp người nuôi chủ động được yếu tố quan trọng nào trong sản xuất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trong những hạn chế lớn nhất của phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào kiểu hình là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc chọn giống thủy sản tốt lại được coi là 'đầu tư có lãi' trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào cho phép tạo ra các cá thể thủy sản chỉ mang vật chất di truyền của cá bố hoặc cá mẹ, thường được sử dụng để nghiên cứu vai trò của giới tính trong di truyền hoặc tạo dòng thuần?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra dòng cá đối mục chỉ toàn cá cái để tăng năng suất vì cá cái lớn nhanh hơn cá đực. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ưu điểm chính của việc sử dụng hormone tổng hợp hoặc chiết xuất để kích thích sinh sản nhân tạo ở thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi thực hiện kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng cá ở nhiệt độ 0-4°C, mục đích chính của việc duy trì nhiệt độ thấp này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản giúp tăng độ chính xác của quá trình chọn lọc là nhờ khả năng:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây có tiềm năng tạo ra các tính trạng mới hoặc cải thiện đáng kể các tính trạng hiện có ở thủy sản mà các phương pháp truyền thống khó hoặc không làm được?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng kỹ thuật chuyển gen trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành bằng cách nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chỉ thị phân tử (Molecular marker) được sử dụng trong chọn giống thủy sản về bản chất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn là quản lý một trại giống tôm và đang đối mặt với dịch bệnh đốm trắng bùng phát. Bạn muốn chọn ra những cá thể tôm bố mẹ có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh này để làm nguồn giống cho vụ sau. Phương pháp nào sau đây, có ứng dụng công nghệ sinh học, sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả và khoa học?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ rất thấp (-196°C trong nitơ lỏng) thường được áp dụng cho mục đích nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So với chọn lọc truyền thống, việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản giúp rút ngắn đáng kể thời gian cần thiết để đạt được mục tiêu cải thiện giống. Điều này đặc biệt đúng với kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Kỹ thuật sinh sản đơn tính đực (Androgenesis) trong nhân giống thủy sản tạo ra các cá thể chỉ mang vật chất di truyền của bố. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng để nghiên cứu hoặc tạo ra các dòng cá thể có đặc điểm di truyền đặc biệt nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đối mặt với những thách thức nào liên quan đến chi phí và cơ sở hạ tầng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất khi người nuôi thủy sản sử dụng giống chất lượng cao được chọn lọc và nhân giống bằng công nghệ sinh học là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản chất lượng cao là gì?

  • A. Giảm chi phí thức ăn.
  • B. Đảm bảo môi trường nước luôn sạch.
  • C. Giúp thu hoạch sớm hơn một cách ngẫu nhiên.
  • D. Quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.

Câu 2: Một hộ nuôi tôm gặp tình trạng tôm chậm lớn, dễ mắc bệnh dù môi trường nuôi và thức ăn đảm bảo. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. Thức ăn cung cấp không đủ.
  • B. Quản lý môi trường nước chưa tốt.
  • C. Chất lượng giống tôm ban đầu không đảm bảo.
  • D. Thiếu kinh nghiệm nuôi trồng.

Câu 3: Công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thay đổi giới tính của cá/tôm.
  • B. Nhận diện các cá thể mang gen quy định tính trạng tốt (ví dụ: tốc độ tăng trưởng, kháng bệnh).
  • C. Làm tăng số lượng trứng/tinh của bố mẹ.
  • D. Giúp cá/tôm thích nghi với môi trường nước mặn.

Câu 4: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên quan sát hình thái (phenotype), việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử có ưu điểm nổi bật nào về mặt thời gian?

  • A. Cho phép chọn lọc các cá thể mang gen tốt ở giai đoạn còn non, rút ngắn chu kỳ chọn giống.
  • B. Thời gian phân tích các mẫu phân tử rất nhanh.
  • C. Giảm thời gian nuôi thương phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian sinh sản của bố mẹ.

Câu 5: Một trại giống thủy sản muốn ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử để cải thiện đàn cá bố mẹ. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải khi triển khai công nghệ này là gì?

  • A. Công nghệ này cho kết quả không chính xác.
  • B. Cần số lượng cá bố mẹ rất lớn.
  • C. Quá trình lấy mẫu DNA gây hại cho cá.
  • D. Yêu cầu đầu tư cao về trang thiết bị hiện đại và nhân lực có chuyên môn sâu.

Câu 6: Ứng dụng công nghệ sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt quản lý và sản xuất cho người nuôi?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước sạch.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn bệnh tật ở con giống.
  • C. Chủ động về thời gian và số lượng con giống cần sản xuất.
  • D. Làm tăng kích thước tối đa của cá/tôm.

Câu 7: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng và phóng tinh đồng loạt trong quy trình sinh sản nhân tạo, các nhà kỹ thuật thường sử dụng loại hóa chất nào?

  • A. Hormone sinh sản (ví dụ: GnRHa, HCG).
  • B. Kháng sinh.
  • C. Vitamin tổng hợp.
  • D. Chất gây mê.

Câu 8: Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ thấp (0-4°C) trong thời gian ngắn nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích tinh trùng di chuyển nhanh hơn.
  • B. Duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng trong một thời gian nhất định.
  • C. Làm cho tinh trùng dễ dàng kết hợp với trứng hơn.
  • D. Loại bỏ các tế bào tinh trùng yếu.

Câu 9: Công nghệ sinh học trong chọn giống giúp cải thiện năng suất nuôi trồng thông qua việc tập trung vào các tính trạng nào của đối tượng nuôi?

  • A. Màu sắc và hình dạng cơ thể.
  • B. Khả năng sinh sản tự nhiên.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhanh và khả năng kháng bệnh cao.
  • D. Tuổi thọ trung bình của cá thể.

Câu 10: Một trong những lợi ích của việc chủ động mùa vụ sinh sản nhờ công nghệ sinh sản nhân tạo là gì?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường.
  • B. Tăng giá bán sản phẩm cuối vụ.
  • C. Giúp cá bố mẹ không cần nghỉ ngơi giữa các lần đẻ.
  • D. Cung cấp con giống đều đặn theo kế hoạch sản xuất, tránh phụ thuộc vào mùa tự nhiên.

Câu 11: Khi lựa chọn cá bố mẹ theo phương pháp truyền thống, người nuôi thường dựa vào những đặc điểm nào để đánh giá?

  • A. Phân tích gen bằng máy móc hiện đại.
  • B. Quan sát ngoại hình, tốc độ lớn, khả năng chống chịu bệnh biểu hiện ra bên ngoài.
  • C. Kiểm tra lịch sử bệnh án của cá thể.
  • D. Độ tuổi chính xác của cá thể.

Câu 12: Giả sử một trại giống muốn cải thiện tính trạng kháng bệnh cho đàn cá rô phi. Việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử sẽ giúp họ làm điều này bằng cách nào?

  • A. Xác định sớm các cá thể con có mang gen kháng bệnh từ bố mẹ.
  • B. Tiêm vaccine trực tiếp vào trứng cá.
  • C. Thay đổi môi trường nuôi để giảm mầm bệnh.
  • D. Cho cá ăn thức ăn chứa kháng sinh.

Câu 13: Để có thể thực hiện thụ tinh nhân tạo cho cá, bước quan trọng sau khi kích thích cá bố mẹ đẻ là gì?

  • A. Cho cá bố mẹ nghỉ ngơi trong bể riêng.
  • B. Thay toàn bộ nước trong bể nuôi.
  • C. Cung cấp thêm thức ăn giàu dinh dưỡng.
  • D. Thu thập trứng và tinh trùng từ cá bố mẹ.

Câu 14: Việc bảo quản tinh trùng cá bằng phương pháp đông lạnh sâu (cryopreservation) mang lại lợi ích lâu dài nào cho công tác giống?

  • A. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn khi rã đông.
  • B. Chỉ sử dụng được cho thụ tinh tự nhiên.
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm và sử dụng cho thụ tinh nhân tạo sau này.
  • D. Làm tăng số lượng trứng có thể thụ tinh.

Câu 15: Một trong những nhược điểm của phương pháp chọn giống truyền thống là gì?

  • A. Mất nhiều thời gian vì phải chờ cá thể đạt kích thước hoặc độ tuổi nhất định mới đánh giá được tính trạng.
  • B. Chi phí thực hiện rất cao.
  • C. Không thể áp dụng cho các loài thủy sản.
  • D. Dễ gây ra bệnh tật cho đàn cá.

Câu 16: Việc sử dụng các hormone tổng hợp như LRHa trong sinh sản nhân tạo có ý nghĩa gì đối với quá trình chín và rụng trứng/phóng tinh của cá?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nước cần thiết.
  • B. Kích thích trứng chín và rụng, tinh trùng chín và phóng đồng loạt.
  • C. Tăng cường sức đề kháng cho cá bố mẹ.
  • D. Giúp trứng đã thụ tinh nở nhanh hơn.

Câu 17: Tại sao việc duy trì đa dạng di truyền trong đàn cá bố mẹ lại quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giúp cá bố mẹ đẻ nhiều trứng hơn.
  • B. Làm cho tất cả cá thể con có cùng kích thước.
  • C. Tăng khả năng thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi và chống chịu dịch bệnh.
  • D. Giảm chi phí quản lý trại giống.

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chọn giống thủy sản có khả năng thích ứng với sự thay đổi nhiệt độ và độ mặn là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học. Điều này thể hiện vai trò nào của giống?

  • A. Góp phần đảm bảo năng suất và sự ổn định của sản xuất trong điều kiện khó khăn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thịt cá.
  • C. Không liên quan đến vai trò của giống.
  • D. Chỉ áp dụng cho nuôi lồng bè.

Câu 19: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho phép lai tạo giữa các cá thể bố mẹ được chọn lọc kỹ lưỡng. Lợi ích chính của việc lai tạo có kiểm soát này là gì?

  • A. Giảm số lượng con giống tạo ra.
  • B. Tạo ra các cá thể hoàn toàn giống nhau (nhân bản).
  • C. Ngăn chặn quá trình sinh sản tự nhiên.
  • D. Kết hợp và củng cố các tính trạng mong muốn (ví dụ: tốc độ lớn, kháng bệnh) ở thế hệ con.

Câu 20: Tinh trùng của một số loài cá có thể được bảo quản ở nhiệt độ 0-4°C trong thời gian ngắn. Điều gì xảy ra với tinh trùng nếu nhiệt độ bảo quản cao hơn đáng kể so với khoảng này?

  • A. Hoạt động trao đổi chất tăng lên, làm giảm nhanh khả năng sống của tinh trùng.
  • B. Tinh trùng chuyển sang trạng thái ngủ đông.
  • C. Số lượng tinh trùng tăng lên.
  • D. Tinh trùng tự động thụ tinh.

Câu 21: Công nghệ sinh học trong chọn giống không chỉ giúp chọn lọc dựa trên gen mà còn có thể giúp xác định giới tính sớm ở một số loài. Lợi ích của việc xác định giới tính sớm là gì trong nuôi trồng?

  • A. Làm cho cá có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Cho phép nuôi riêng giới tính có tốc độ lớn nhanh hơn hoặc giá trị thương phẩm cao hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng sinh sản.
  • D. Giảm nhu cầu về thức ăn.

Câu 22: Khi một loài thủy sản mới được đưa vào nuôi trồng, việc nghiên cứu và chọn tạo giống phù hợp là bước đi quan trọng nhất để đảm bảo thành công lâu dài. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì giống quyết định nền tảng di truyền, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót, sinh trưởng và chất lượng trong môi trường nuôi.
  • B. Sai, vì môi trường nuôi mới là yếu tố quyết định thành công chính.
  • C. Sai, vì kỹ thuật cho ăn mới là quan trọng nhất.
  • D. Đúng, nhưng chỉ quan trọng bằng việc kiểm soát dịch bệnh.

Câu 23: Công nghệ nhân giống bằng sinh sản nhân tạo giúp tăng số lượng con giống. Tuy nhiên, nếu không quản lý cẩn thận nguồn bố mẹ, việc này có thể dẫn đến rủi ro nào về mặt di truyền?

  • A. Tăng đa dạng di truyền một cách không kiểm soát.
  • B. Giảm đa dạng di truyền và tăng nguy cơ suy thoái giống (inbreeding).
  • C. Làm thay đổi màu sắc tự nhiên của loài.
  • D. Tăng khả năng cá thể con sống sót trong tự nhiên.

Câu 24: Ngoài HCG, LRHa, GnRHa, có những hormone khác cũng có vai trò trong quá trình sinh sản của thủy sản. Tuy nhiên, các hormone kể trên được ứng dụng rộng rãi trong sinh sản nhân tạo vì chúng có khả năng:

  • A. Giúp tăng cường tiêu hóa thức ăn.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của cá.
  • C. Tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên tuyến sinh dục, thúc đẩy quá trình chín và rụng/phóng giao tử.
  • D. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 25: Công nghệ chỉ thị phân tử đặc biệt hữu ích trong việc chọn lọc các tính trạng khó quan sát bằng mắt thường hoặc chỉ biểu hiện muộn. Ví dụ nào sau đây là một tính trạng phù hợp để áp dụng công nghệ này?

  • A. Khả năng kháng một loại bệnh cụ thể chỉ xuất hiện khi cá trưởng thành.
  • B. Màu sắc vảy cá có thể nhìn thấy ngay từ khi còn nhỏ.
  • C. Số lượng vây trên cơ thể cá.
  • D. Chiều dài thân cá ở giai đoạn 1 tháng tuổi.

Câu 26: Để đảm bảo chất lượng con giống sau khi thụ tinh nhân tạo, ngoài chất lượng trứng và tinh, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng?

  • A. Độ tuổi của người thực hiện thụ tinh.
  • B. Màu sắc của bể ấp trứng.
  • C. Chất lượng nước và điều kiện môi trường trong quá trình ấp trứng và ương nuôi ấu trùng.
  • D. Số lượng cá thể bố mẹ được sử dụng.

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản giúp ngành nuôi trồng chuyển dịch từ dựa vào khai thác tự nhiên sang hình thức sản xuất chủ động và bền vững hơn. Điều này thể hiện sự thay đổi nào trong quan điểm sản xuất?

  • A. Giảm áp lực khai thác lên quần thể tự nhiên và tăng hiệu quả sản xuất.
  • B. Tăng sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn giống tự nhiên.
  • C. Làm giảm nhu cầu về thức ăn cho thủy sản.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra cá thể có kích thước lớn nhất.

Câu 28: Nếu một trại giống chỉ sử dụng một số lượng rất ít cá bố mẹ để nhân giống liên tục qua nhiều thế hệ mà không bổ sung nguồn gen mới, rủi ro di truyền nào ở thế hệ con sẽ tăng lên?

  • A. Khả năng kháng bệnh tăng lên.
  • B. Tốc độ tăng trưởng nhanh vượt trội.
  • C. Đa dạng di truyền tăng lên.
  • D. Nguy cơ cận huyết và biểu hiện các tính trạng xấu do gen lặn.

Câu 29: Ngoài việc bảo quản tinh trùng, công nghệ sinh học còn có thể hỗ trợ bảo quản trứng hoặc phôi ở một số loài. Mục đích chung của việc bảo quản giao tử/phôi là gì?

  • A. Làm tăng kích thước của trứng và phôi.
  • B. Lưu trữ vật liệu di truyền quý giá và sử dụng cho nhân giống sau này.
  • C. Biến đổi gen của thế hệ con.
  • D. Giảm thời gian phát triển của phôi.

Câu 30: Tóm lại, vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là nền tảng để đạt được mục tiêu cuối cùng nào trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ đơn thuần tăng số lượng cá thể.
  • B. Thay thế hoàn toàn nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • C. Nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và góp phần phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản chất lượng cao là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một hộ nuôi tôm gặp tình trạng tôm chậm lớn, dễ mắc bệnh dù môi trường nuôi và thức ăn đảm bảo. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan trực tiếp đến yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên quan sát hình thái (phenotype), việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử có ưu điểm nổi bật nào về mặt thời gian?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trại giống thủy sản muốn ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử để cải thiện đàn cá bố mẹ. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải khi triển khai công nghệ này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ứng dụng công nghệ sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt quản lý và sản xuất cho người nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng và phóng tinh đồng loạt trong quy trình sinh sản nhân tạo, các nhà kỹ thuật thường sử dụng loại hóa chất nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ thấp (0-4°C) trong thời gian ngắn nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ sinh học trong chọn giống giúp cải thiện năng suất nuôi trồng thông qua việc tập trung vào các tính trạng nào của đối tượng nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những lợi ích của việc chủ động mùa vụ sinh sản nhờ công nghệ sinh sản nhân tạo là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi lựa chọn cá bố mẹ theo phương pháp truyền thống, người nuôi thường dựa vào những đặc điểm nào để đánh giá?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử một trại giống muốn cải thiện tính trạng kháng bệnh cho đàn cá rô phi. Việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử sẽ giúp họ làm điều này bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để có thể thực hiện thụ tinh nhân tạo cho cá, bước quan trọng sau khi kích thích cá bố mẹ đẻ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc bảo quản tinh trùng cá bằng phương pháp đông lạnh sâu (cryopreservation) mang lại lợi ích lâu dài nào cho công tác giống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những nhược điểm của phương pháp chọn giống truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc sử dụng các hormone tổng hợp như LRHa trong sinh sản nhân tạo có ý nghĩa gì đối với quá trình chín và rụng trứng/phóng tinh của cá?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc duy trì đa dạng di truyền trong đàn cá bố mẹ lại quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chọn giống thủy sản có khả năng thích ứng với sự thay đổi nhiệt độ và độ mặn là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học. Điều này thể hiện vai trò nào của giống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho phép lai tạo giữa các cá thể bố mẹ được chọn lọc kỹ lưỡng. Lợi ích chính của việc lai tạo có kiểm soát này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tinh trùng của một số loài cá có thể được bảo quản ở nhiệt độ 0-4°C trong thời gian ngắn. Điều gì xảy ra với tinh trùng nếu nhiệt độ bảo quản cao hơn đáng kể so với khoảng này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ sinh học trong chọn giống không chỉ giúp chọn lọc dựa trên gen mà còn có thể giúp xác định giới tính sớm ở một số loài. Lợi ích của việc xác định giới tính sớm là gì trong nuôi trồng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một loài thủy sản mới được đưa vào nuôi trồng, việc nghiên cứu và chọn tạo giống phù hợp là bước đi *quan trọng nhất* để đảm bảo thành công lâu dài. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công nghệ nhân giống bằng sinh sản nhân tạo giúp tăng số lượng con giống. Tuy nhiên, nếu không quản lý cẩn thận nguồn bố mẹ, việc này có thể dẫn đến rủi ro nào về mặt di truyền?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ngoài HCG, LRHa, GnRHa, có những hormone khác cũng có vai trò trong quá trình sinh sản của thủy sản. Tuy nhiên, các hormone kể trên được ứng dụng rộng rãi trong sinh sản nhân tạo vì chúng có khả năng:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công nghệ chỉ thị phân tử đặc biệt hữu ích trong việc chọn lọc các tính trạng khó quan sát bằng mắt thường hoặc chỉ biểu hiện muộn. Ví dụ nào sau đây là một tính trạng phù hợp để áp dụng công nghệ này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đảm bảo chất lượng con giống sau khi thụ tinh nhân tạo, ngoài chất lượng trứng và tinh, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản giúp ngành nuôi trồng chuyển dịch từ dựa vào khai thác tự nhiên sang hình thức sản xuất chủ động và bền vững hơn. Điều này thể hiện sự thay đổi nào trong quan điểm sản xuất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu một trại giống chỉ sử dụng một số lượng rất ít cá bố mẹ để nhân giống liên tục qua nhiều thế hệ mà không bổ sung nguồn gen mới, rủi ro di truyền nào ở thế hệ con sẽ tăng lên?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ngoài việc bảo quản tinh trùng, công nghệ sinh học còn có thể hỗ trợ bảo quản trứng hoặc phôi ở một số loài. Mục đích chung của việc bảo quản giao tử/phôi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tóm lại, vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là nền tảng để đạt được mục tiêu cuối cùng nào trong nuôi trồng thủy sản?

Viết một bình luận