Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 15: Một số linh kiện điện tử phổ biến - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 15: Một số linh kiện điện tử phổ biến - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một mạch điện xoay chiều, linh kiện nào sau đây có đặc tính cản trở dòng điện phụ thuộc vào tần số của nguồn, và cản trở dòng tần số cao nhiều hơn dòng tần số thấp?
- A. Điện trở (Resistor)
- B. Tụ điện (Capacitor)
- C. Cuộn cảm (Inductor)
- D. Điốt (Diode)
Câu 2: Khi thiết kế mạch nguồn một chiều (DC) từ nguồn xoay chiều (AC), sau bộ chỉnh lưu (sử dụng điốt), người ta thường mắc song song với tải một linh kiện để "lọc phẳng" điện áp ra, giảm gợn sóng (ripple). Linh kiện đó là gì và tại sao?
- A. Điện trở, vì nó hạn chế dòng điện gợn sóng.
- B. Tụ điện, vì nó tích trữ năng lượng và phóng điện khi điện áp giảm.
- C. Cuộn cảm, vì nó cản trở sự thay đổi đột ngột của dòng điện.
- D. Điốt Zener, vì nó ổn định điện áp.
Câu 3: Một điện trở có các vạch màu theo thứ tự: Đỏ - Tím - Đen - Vàng kim. Giá trị danh định của điện trở này là bao nhiêu và sai số cho phép là bao nhiêu?
- A. 2.7 kΩ ± 10%
- B. 270 Ω ± 5%
- C. 27 Ω ± 5%
- D. 27 Ω ± 10%
Câu 4: Điốt bán dẫn có một đặc điểm quan trọng là chỉ cho dòng điện đi qua dễ dàng theo một chiều nhất định (chiều thuận) và cản trở hầu hết dòng điện theo chiều ngược lại. Đặc điểm này làm cho điốt rất hữu ích trong ứng dụng nào sau đây?
- A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều.
- B. Khuếch đại tín hiệu điện áp.
- C. Lưu trữ năng lượng điện trường.
- D. Tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua.
Câu 5: Tranzito BJT (Bipolar Junction Transistor) có ba cực. Khi sử dụng tranzito làm khóa điện tử (chuyển mạch), dòng điện chạy qua cặp cực nào được điều khiển bởi dòng điện/điện áp đặt vào cực còn lại?
- A. Giữa Base và Emitter, điều khiển bởi Collector.
- B. Giữa Base và Collector, điều khiển bởi Emitter.
- C. Giữa Collector và Base, điều khiển bởi Emitter.
- D. Giữa Collector và Emitter, điều khiển bởi Base.
Câu 6: Một cuộn cảm được mắc nối tiếp với một đèn LED và một nguồn điện một chiều. Sau khi đóng mạch, dòng điện qua LED sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian ban đầu?
- A. Tăng từ từ từ 0 đến giá trị ổn định.
- B. Tăng ngay lập tức đến giá trị cực đại rồi giảm dần.
- C. Giảm từ từ từ giá trị cực đại đến 0.
- D. Không có dòng điện chạy qua cuộn cảm.
Câu 7: Tụ điện được phân loại thành nhiều loại dựa trên vật liệu cách điện (điện môi) và cấu tạo. Loại tụ điện nào sau đây thường có dung môi là chất hóa học và yêu cầu phải được mắc đúng cực tính trong mạch DC?
- A. Tụ gốm.
- B. Tụ giấy.
- C. Tụ mica.
- D. Tụ hóa.
Câu 8: Trong các ứng dụng cần ổn định điện áp tại một mức nhất định, ví dụ như cung cấp điện áp tham chiếu cho các mạch khác, loại điốt nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Điốt chỉnh lưu.
- B. Điốt Zener.
- C. Điốt phát quang (LED).
- D. Điốt quang (Photodiode).
Câu 9: Integrated Circuit (IC) hay vi mạch tích hợp là gì?
- A. Một loại điện trở có thể thay đổi giá trị.
- B. Một thiết bị chỉ cho dòng điện đi qua một chiều.
- C. Tập hợp nhiều linh kiện điện tử được chế tạo trên một đế bán dẫn duy nhất.
- D. Một cuộn dây dẫn dùng để tạo từ trường.
Câu 10: Giả sử bạn cần giảm dòng điện đi qua một đèn LED để bảo vệ nó khỏi bị cháy. Linh kiện thụ động nào là lựa chọn phổ biến nhất để thực hiện chức năng này?
- A. Điện trở.
- B. Tụ điện.
- C. Cuộn cảm.
- D. Tranzito.
Câu 11: So sánh tụ điện và cuộn cảm về khả năng lưu trữ năng lượng. Chọn phát biểu đúng.
- A. Cả hai đều lưu trữ năng lượng dưới dạng nhiệt.
- B. Tụ điện lưu trữ năng lượng từ trường, cuộn cảm lưu trữ năng lượng điện trường.
- C. Cả hai đều lưu trữ năng lượng điện trường.
- D. Tụ điện lưu trữ năng lượng điện trường, cuộn cảm lưu trữ năng lượng từ trường.
Câu 12: Một tranzito NPN được sử dụng trong mạch khuếch đại. Để tranzito hoạt động ở chế độ khuếch đại, mối nối Base-Emitter thường được phân cực như thế nào và mối nối Collector-Base thường được phân cực như thế nào?
- A. BE ngược, CB ngược.
- B. BE thuận, CB ngược.
- C. BE ngược, CB thuận.
- D. BE thuận, CB thuận.
Câu 13: Loại IC nào sau đây chuyên xử lý các tín hiệu biến đổi liên tục theo thời gian, ví dụ như âm thanh, ánh sáng, nhiệt độ?
- A. IC tương tự (Analog IC).
- B. IC số (Digital IC).
- C. IC kết hợp tương tự và số (Mixed-signal IC).
- D. IC logic.
Câu 14: Khi đo kiểm một điốt bằng đồng hồ vạn năng ở chế độ đo điện trở, nếu đo xuôi (anode dương, cathode âm) kim đồng hồ lên một giá trị điện trở thấp, và đo ngược (anode âm, cathode dương) kim đồng hồ không lên hoặc lên giá trị điện trở rất cao, thì điốt đó đang ở trạng thái nào?
- A. Đang bị chập (ngắn mạch).
- B. Đang bị đứt (hở mạch).
- C. Đang hoạt động tốt.
- D. Đang bị rò rỉ ngược.
Câu 15: Công dụng chính của điện trở trong mạch điện là gì?
- A. Chỉ cho dòng điện đi qua một chiều.
- B. Hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện.
- C. Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường.
- D. Khuếch đại tín hiệu điện.
Câu 16: Trong một mạch phân áp đơn giản gồm hai điện trở R1 và R2 mắc nối tiếp với nguồn điện áp V_total, điện áp ra V_out được lấy trên điện trở R2. Công thức tính V_out theo V_total, R1 và R2 là gì?
- A. V_out = V_total * R2 / (R1 + R2)
- B. V_out = V_total * R1 / (R1 + R2)
- C. V_out = V_total * (R1 + R2) / R2
- D. V_out = V_total / (R1 + R2)
Câu 17: Loại linh kiện nào sau đây được ví như "van" điện tử, có thể đóng hoặc mở mạch điện nhanh chóng bằng tín hiệu điều khiển nhỏ?
- A. Điện trở cố định.
- B. Tụ điện.
- C. Tranzito.
- D. Cuộn cảm.
Câu 18: Đơn vị đo điện dung của tụ điện là gì?
- A. Ohm (Ω).
- B. Henry (H).
- C. Volt (V).
- D. Farad (F).
Câu 19: Trong một mạch điện tử, nếu bạn thấy một linh kiện hình trụ có hai chân, một chân dài hơn chân kia, và có một mặt phẳng nhỏ trên thân, đó rất có thể là loại điốt nào?
- A. Điốt phát quang (LED).
- B. Điốt Zener.
- C. Điốt chỉnh lưu công suất lớn.
- D. Điốt Schottky.
Câu 20: Khả năng cản trở dòng điện xoay chiều của tụ điện được gọi là dung kháng. Dung kháng của tụ điện phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- A. Điện trở và dòng điện.
- B. Điện cảm và tần số.
- C. Điện dung và tần số.
- D. Điện áp và dòng điện.
Câu 21: Lợi ích chính của việc sử dụng IC trong các thiết bị điện tử hiện đại so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc tương đương là gì?
- A. Chỉ có thể xử lý tín hiệu tương tự.
- B. Kích thước lớn hơn nhiều so với mạch dùng linh kiện rời.
- C. Tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
- D. Kích thước nhỏ gọn, tiêu thụ ít năng lượng, độ tin cậy cao và chi phí thấp khi sản xuất hàng loạt.
Câu 22: Trong mạch khuếch đại tín hiệu âm thanh, loại tranzito nào thường được sử dụng để tăng công suất của tín hiệu trước khi đưa ra loa?
- A. Điốt Zener.
- B. Tranzito.
- C. Tụ điện gốm.
- D. Điện trở nhiệt.
Câu 23: Một cuộn cảm có lõi không khí và được cấu tạo từ một sợi dây dẫn quấn thành nhiều vòng. Đại lượng đặc trưng cho khả năng tích trữ năng lượng từ trường của cuộn cảm là gì?
- A. Điện trở suất.
- B. Điện dung.
- C. Điện cảm.
- D. Cảm kháng.
Câu 24: Khi thiết kế mạch ổn định điện áp sử dụng điốt Zener, điốt Zener thường được mắc như thế nào so với tải và nguồn điện áp cần ổn định?
- A. Song song với tải và phân cực ngược.
- B. Nối tiếp với tải và phân cực thuận.
- C. Song song với tải và phân cực thuận.
- D. Nối tiếp với tải và phân cực ngược.
Câu 25: Phân loại IC theo mức độ tích hợp, SSI, MSI, LSI, VLSI là viết tắt của các cụm từ chỉ số lượng cổng logic hoặc tranzito trên một chip. VLSI (Very Large-Scale Integration) thường có số lượng linh kiện nằm trong khoảng nào?
- A. Vài chục.
- B. Vài trăm.
- C. Vài nghìn.
- D. Hàng chục nghìn đến hàng triệu/tỷ.
Câu 26: Một tụ điện không phân cực có dung kháng rất nhỏ ở tần số cao và dung kháng rất lớn (coi như hở mạch) ở tần số thấp (DC). Đặc tính này làm cho tụ điện thích hợp để làm gì trong mạch điện?
- A. Chặn dòng xoay chiều và cho dòng một chiều đi qua.
- B. Cho dòng xoay chiều đi qua và chặn dòng một chiều.
- C. Hạn chế dòng điện cả xoay chiều và một chiều như nhau.
- D. Khuếch đại điện áp xoay chiều.
Câu 27: Khi sử dụng tranzito làm khóa điện tử để bật/tắt một đèn LED, đèn LED và điện trở hạn chế dòng thường được mắc nối tiếp với cực Collector và Emitter của tranzito (đối với NPN). Tại sao cần có điện trở hạn chế dòng nối tiếp với LED?
- A. Để tăng điện áp đặt vào LED.
- B. Để giảm dòng điện qua tranzito.
- C. Để hạn chế dòng điện qua LED, bảo vệ LED không bị cháy.
- D. Để tăng độ sáng của LED.
Câu 28: Cuộn cảm có đặc tính tích trữ năng lượng dưới dạng từ trường và chống lại sự thay đổi đột ngột của dòng điện. Đặc tính này được ứng dụng trong mạch nào sau đây?
- A. Mạch lọc nguồn một chiều để làm phẳng dòng điện.
- B. Mạch tạo dao động sử dụng tụ điện và điện trở.
- C. Mạch chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
- D. Mạch phân áp sử dụng hai điện trở.
Câu 29: Khi một tụ điện được mắc vào nguồn điện xoay chiều, có dòng điện chạy qua mạch. Tuy nhiên, bản thân các electron không "nhảy" qua lớp điện môi giữa hai bản cực. Vậy bản chất của dòng điện xoay chiều "chạy qua" tụ điện là gì?
- A. Electron thực sự đi xuyên qua lớp điện môi.
- B. Chỉ có ion đi qua lớp điện môi.
- C. Đó là dòng điện một chiều phân cực.
- D. Đó là dòng điện dịch do sự thay đổi điện trường giữa hai bản cực.
Câu 30: So sánh tranzito BJT và FET (Field-Effect Transistor). Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách điều khiển dòng qua kênh dẫn của chúng là gì?
- A. BJT dùng ánh sáng, FET dùng nhiệt độ để điều khiển.
- B. BJT điều khiển bằng dòng điện (Base), FET điều khiển bằng điện áp (Gate).
- C. BJT chỉ khuếch đại, FET chỉ làm khóa.
- D. BJT có 2 chân, FET có 3 chân.