Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp xác định nhanh chóng những cá thể mang gen mong muốn ngay từ giai đoạn con non, từ đó rút ngắn đáng kể thời gian và chi phí so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?
- A. Ứng dụng hormone kích thích sinh sản
- B. Sử dụng chỉ thị phân tử (Molecular markers)
- C. Điều khiển giới tính
- D. Bảo quản lạnh tinh trùng
Câu 2: Một trại giống muốn tăng năng suất nuôi tôm bằng cách chọn lọc các cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng kháng bệnh đốm trắng. Thay vì nuôi lớn từng cá thể để đo tốc độ tăng trưởng và kiểm tra khả năng kháng bệnh, họ áp dụng một phương pháp công nghệ sinh học. Phương pháp này cho phép họ phân tích mẫu mô nhỏ từ tôm con và xác định những cá thể mang các gen (hoặc các đoạn DNA liên kết chặt chẽ với gen) quy định tính trạng mong muốn. Phương pháp được áp dụng ở đây thuộc nhóm nào?
- A. Chọn lọc dựa trên kiểu hình
- B. Gây đột biến nhân tạo
- C. Chọn lọc hỗ trợ chỉ thị phân tử (Marker-assisted selection - MAS)
- D. Lai tạo khác loài
Câu 3: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích gì nổi bật nhất so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?
- A. Loại bỏ hoàn toàn biến dị không mong muốn
- B. Tạo ra các loài thủy sản hoàn toàn mới
- C. Giảm số lượng cá thể cần nuôi trong quần thể
- D. Rút ngắn chu kỳ chọn giống và đánh giá tiềm năng di truyền sớm
Câu 4: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt và theo ý muốn trong môi trường nuôi nhốt, người ta thường sử dụng các loại hormone hoặc chất tổng hợp có cấu trúc tương tự hormone tự nhiên. Việc ứng dụng này thuộc lĩnh vực công nghệ sinh học nào trong nhân giống thủy sản?
- A. Sử dụng các chất kích thích sinh sản
- B. Gây đa bội thể
- C. Lai xa
- D. Nuôi cấy mô
Câu 5: Một số loài cá có giá trị kinh tế cao ở một giới tính nhất định (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực lớn nhanh hơn). Để tối ưu hóa sản xuất, người ta áp dụng công nghệ điều khiển giới tính. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra quần thể cá đơn tính đực?
- A. Cho cá bột ăn thức ăn chứa hormone estrogen
- B. Nuôi cá trong môi trường nước có độ mặn cao
- C. Cho cá bột ăn thức ăn trộn hormone testosterone
- D. Áp dụng sốc nhiệt ở giai đoạn phôi
Câu 6: Việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm thiểu dịch bệnh trong ao nuôi
- B. Tăng sức đề kháng tự nhiên của cá
- C. Tạo ra các thế hệ con lai có ưu thế lai cao
- D. Tăng năng suất do tập trung nuôi giới tính có tốc độ sinh trưởng nhanh hoặc giá trị thương phẩm cao
Câu 7: Để chủ động nguồn giống, khắc phục tính thời vụ trong sản xuất giống hoặc vận chuyển vật liệu di truyền đi xa, người ta sử dụng phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản. Kỹ thuật này có vai trò tương tự như ngân hàng gen đối với vật nuôi trên cạn. Điều gì khiến kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng trở nên quan trọng trong ngành thủy sản hiện đại?
- A. Lưu giữ vật liệu di truyền từ cá thể bố mẹ tốt, sử dụng cho thụ tinh nhân tạo khi cần, vượt qua rào cản thời vụ và địa lý.
- B. Giúp tinh trùng tăng cường khả năng thụ tinh tự nhiên trong môi trường nước.
- C. Loại bỏ các mầm bệnh có trong tinh dịch trước khi thụ tinh.
- D. Kích thích cá cái đẻ trứng đồng loạt và đúng thời điểm.
Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có thể được thực hiện ngắn hạn hoặc dài hạn. Phương pháp bảo quản dài hạn thường yêu cầu nhiệt độ rất thấp (-196°C). Môi trường được sử dụng để đạt được nhiệt độ này là gì?
- A. Nước đá khô (Dry ice)
- B. Nitrogen lỏng
- C. Tủ đông thông thường (-20°C)
- D. Tủ lạnh y tế (2-8°C)
Câu 9: Khi tiến hành bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản, sau khi thu tinh trùng và pha loãng với chất bảo quản, bước tiếp theo quan trọng trong quy trình bảo quản ngắn hạn là gì để đảm bảo chất lượng và khả năng thụ tinh của tinh trùng?
- A. Bổ sung chất kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn
- B. Kiểm tra hoạt lực tinh trùng bằng kính hiển vi
- C. Đưa ngay vào nitrogen lỏng để làm lạnh nhanh
- D. Loại bỏ hết chất bảo quản dư thừa
Câu 10: Quy trình bảo quản dài hạn tinh trùng thủy sản khác biệt cơ bản so với bảo quản ngắn hạn ở bước làm lạnh. Bước nào sau đây là đặc trưng của quy trình bảo quản dài hạn nhằm giảm thiểu tổn thương tế bào do sốc nhiệt?
- A. Chỉ cần pha loãng tinh trùng với nước muối sinh lý.
- B. Bảo quản mẫu tinh trùng trong tủ lạnh gia đình.
- C. Trộn tinh trùng với đá xay nhuyễn trước khi bảo quản.
- D. Làm lạnh mẫu từ từ trong hơi nitrogen trước khi nhúng vào nitrogen lỏng.
Câu 11: Một trại giống cá chép muốn tạo ra quần thể cá có 3 bộ nhiễm sắc thể (tam bội - triploid) thay vì 2 bộ (lưỡng bội - diploid) như bình thường. Mục đích của họ là tạo ra cá chép vô sinh, tập trung năng lượng cho sinh trưởng thay vì phát triển tuyến sinh dục, từ đó tăng kích thước và trọng lượng thương phẩm. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được áp dụng để tạo ra cá tam bội?
- A. Cấy ghép gen kháng bệnh
- B. Gây đa bội thể (polyploidy)
- C. Nuôi cấy tế bào gốc
- D. Nhân bản vô tính (cloning)
Câu 12: Lợi ích chính của việc nuôi thủy sản đơn tính hoặc thủy sản tam bội (triploid) là gì?
- A. Tăng khả năng chống chịu với môi trường ô nhiễm.
- B. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ trên mỗi đơn vị khối lượng tăng.
- C. Tăng tốc độ sinh trưởng và đạt kích thước thương phẩm nhanh hơn.
- D. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể trong ao.
Câu 13: Để điều khiển giới tính cá, người ta có thể sử dụng các loại hormone sinh dục ngoại sinh. Nếu muốn tạo ra quần thể cá có tỉ lệ cá đực cao, loại hormone nào thường được sử dụng trong thức ăn cho cá bột?
- A. Estrogen
- B. Testosterone
- C. Progesterone
- D. Insulin
Câu 14: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản trong nhân giống thủy sản cần được thực hiện một cách cẩn trọng. Nếu sử dụng không đúng liều lượng, thời điểm hoặc loại chất, có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Cá con nở ra có khả năng kháng bệnh kém.
- B. Tăng đột ngột tốc độ sinh trưởng của cá bố mẹ.
- C. Làm thay đổi màu sắc tự nhiên của cá.
- D. Gây suy kiệt cá bố mẹ, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sinh dục hoặc không đạt hiệu quả sinh sản.
Câu 15: Trong kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bằng nitrogen lỏng, tại sao cần phải thêm chất bảo vệ lạnh (cryoprotectant) vào hỗn hợp tinh trùng trước khi làm lạnh?
- A. Giảm thiểu sự hình thành tinh thể băng gây tổn thương tế bào trong quá trình làm lạnh sâu.
- B. Tăng khả năng di chuyển của tinh trùng ở nhiệt độ thấp.
- C. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng hoạt động trở lại sau khi rã đông.
- D. Kích thích tinh trùng thụ tinh nhanh hơn khi được sử dụng.
Câu 16: Một kỹ sư di truyền thủy sản muốn xác định xem một nhóm cá rô phi có mang gen đột biến kháng bệnh X hay không mà không cần cho chúng tiếp xúc với mầm bệnh. Anh ấy thu thập mẫu vây nhỏ từ mỗi con cá và sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể liên kết với gen kháng bệnh. Kết quả phân tích các đoạn DNA khuếch đại này cho phép anh ấy biết cá thể nào có hoặc không có gen kháng bệnh. Phương pháp anh ấy đang sử dụng là một ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ sinh học?
- A. Gây đột biến nhân tạo
- B. Thụ tinh trong ống nghiệm
- C. Nhân bản vô tính
- D. Ứng dụng chỉ thị phân tử
Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh dài hạn trong thụ tinh nhân tạo thủy sản là gì?
- A. Tăng tỷ lệ sống của cá con nở ra.
- B. Lưu trữ nguồn gen quý hiếm và sử dụng cho thụ tinh nhân tạo bất kể thời điểm.
- C. Giảm số lượng trứng cần thụ tinh cho mỗi lần sinh sản.
- D. Tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên cho thế hệ con.
Câu 18: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể (ví dụ tam bội) trong nuôi trồng thủy sản là gì?
- A. Tỷ lệ sống của phôi và cá con sau khi xử lý thường thấp hơn.
- B. Cá tam bội dễ mắc bệnh hơn cá lưỡng bội.
- C. Cá tam bội chỉ có thể sống trong môi trường nước lợ.
- D. Kỹ thuật gây đa bội thể rất tốn kém và phức tạp, chỉ áp dụng cho quy mô nhỏ.
Câu 19: Trong quy trình sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở cá, việc xác định đúng thời điểm tiêm hormone là rất quan trọng. Thời điểm này thường được xác định dựa vào trạng thái sinh dục của cá bố mẹ, biểu hiện qua các dấu hiệu bên ngoài và bên trong. Việc xác định đúng thời điểm này nhằm mục đích gì?
- A. Giảm độc tính của hormone đối với cá.
- B. Kéo dài thời gian hiệu lực của hormone.
- C. Đảm bảo cá bố mẹ đã thành thục sinh dục và phản ứng tốt nhất với hormone.
- D. Giúp hormone phân bố đều khắp cơ thể cá.
Câu 20: Phân tích dữ liệu từ một chương trình chọn giống cá tra sử dụng chỉ thị phân tử cho thấy: cá mang chỉ thị M1 có tốc độ tăng trưởng trung bình cao hơn 15% so với cá không mang chỉ thị này. Dựa trên thông tin này, người chọn giống nên làm gì để cải thiện tốc độ tăng trưởng của đàn cá trong thế hệ tiếp theo?
- A. Chọn lọc và sử dụng các cá thể mang chỉ thị M1 làm cá bố mẹ.
- B. Loại bỏ tất cả các cá thể mang chỉ thị M1 khỏi đàn giống.
- C. Cho cá mang chỉ thị M1 ăn loại thức ăn đặc biệt.
- D. Lai tạo cá mang chỉ thị M1 với một loài cá khác.
Câu 21: Kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone có thể gặp một số hạn chế hoặc rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây là đáng quan tâm khi áp dụng kỹ thuật này trên diện rộng?
- A. Làm giảm đột ngột tuổi thọ của cá được xử lý.
- B. Khiến cá mất khả năng bơi lội tự nhiên.
- C. Khả năng tồn dư hormone trong sản phẩm và ảnh hưởng đến môi trường/sức khỏe người tiêu dùng (nếu không kiểm soát).
- D. Chỉ có hiệu quả với một số rất ít loài thủy sản.
Câu 22: Giả sử bạn đang quản lý một trại giống tôm sú và muốn lưu trữ nguồn tinh trùng từ những con tôm đực có chất lượng tốt nhất để sử dụng cho mùa vụ sinh sản năm sau, hoặc thậm chí gửi đi các trại giống khác ở xa. Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng nào là phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Bảo quản dài hạn trong nitrogen lỏng
- B. Bảo quản ngắn hạn trong tủ lạnh ở 4°C
- C. Bảo quản trong nước muối sinh lý ở nhiệt độ phòng
- D. Sấy khô tinh trùng ở nhiệt độ cao
Câu 23: So sánh giữa chỉ thị phân tử và chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình trong chọn giống thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện ưu thế của chỉ thị phân tử?
- A. Chỉ thị phân tử chỉ áp dụng được cho cá, không áp dụng được cho giáp xác.
- B. Chỉ thị phân tử cho phép đánh giá tiềm năng di truyền của cá thể ở giai đoạn sớm, không phụ thuộc vào biểu hiện kiểu hình.
- C. Chọn lọc truyền thống yêu cầu các thiết bị hiện đại hơn chỉ thị phân tử.
- D. Chỉ thị phân tử chỉ có thể xác định giới tính của cá thể.
Câu 24: Khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể bằng sốc nhiệt, nhiệt độ và thời gian xử lý cần được tối ưu hóa cho từng loài thủy sản cụ thể. Nếu nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao, hoặc thời gian xử lý quá ngắn hoặc quá dài, hậu quả nào có thể xảy ra?
- A. Làm tăng tỷ lệ cá con nở ra khỏe mạnh.
- B. Khiến cá con phát triển nhanh hơn đáng kể so với mong đợi.
- C. Làm thay đổi hoàn toàn màu sắc của cá con.
- D. Không đạt được hiệu quả gây đa bội mong muốn hoặc làm giảm tỷ lệ sống/gây dị hình cho phôi.
Câu 25: Một số kỹ thuật công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản như điều khiển giới tính hoặc gây đa bội thể có thể dẫn đến việc tạo ra các cá thể vô sinh hoặc có khả năng sinh sản hạn chế. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý nguồn gen và môi trường?
- A. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh từ trại nuôi ra môi trường tự nhiên.
- B. Giảm thiểu rủi ro cạnh tranh và lai tạp với quần thể hoang dã khi cá thoát ra môi trường ngoài.
- C. Làm giảm nhu cầu về thức ăn tự nhiên trong môi trường.
- D. Tăng khả năng thích nghi của cá nuôi với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa ứng dụng chỉ thị phân tử và chọn lọc truyền thống, có thể thấy chỉ thị phân tử không thay thế hoàn toàn chọn lọc truyền thống mà thường được sử dụng để hỗ trợ. Tại sao việc kết hợp cả hai phương pháp lại mang lại hiệu quả cao nhất trong chọn giống?
- A. Chỉ thị phân tử chỉ dùng cho tính trạng số lượng, chọn lọc truyền thống dùng cho tính trạng chất lượng.
- B. Chỉ thị phân tử giúp giảm chi phí, chọn lọc truyền thống giúp tăng tốc độ.
- C. Chỉ thị phân tử giúp nhận diện tiềm năng di truyền sớm, chọn lọc truyền thống đánh giá biểu hiện kiểu hình thực tế dưới tác động môi trường.
- D. Chỉ thị phân tử chỉ hiệu quả ở cá đực, chọn lọc truyền thống hiệu quả ở cá cái.
Câu 27: Khi sử dụng hormone kích thích sinh sản, có thể tiêm hormone đơn lẻ hoặc phối hợp nhiều loại. Việc phối hợp các loại hormone khác nhau (ví dụ: LRHa kết hợp với Domperidone) thường mang lại hiệu quả kích thích sinh sản tốt hơn so với dùng đơn lẻ. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Giảm độc tính của hormone đối với cá.
- B. Làm tăng kích thước trứng và tinh trùng.
- C. Kéo dài thời gian sống của trứng sau khi rụng.
- D. Tạo hiệu ứng hiệp đồng, tác động vào nhiều khâu của quá trình sinh sản, tăng hiệu quả kích thích.
Câu 28: Trong bảo quản lạnh tinh trùng, việc pha loãng tinh dịch với dung dịch đệm và chất bảo vệ lạnh là bước bắt buộc. Dung dịch đệm có vai trò gì trong hỗn hợp này?
- A. Duy trì độ pH ổn định cho môi trường bảo quản.
- B. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng.
- C. Tiêu diệt vi khuẩn có hại.
- D. Làm tăng tốc độ làm lạnh của mẫu.
Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của các kỹ thuật này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loài thủy sản, điều kiện môi trường nuôi, quy trình kỹ thuật áp dụng và chất lượng cá bố mẹ ban đầu. Điều này cho thấy điều gì về việc áp dụng công nghệ sinh học trong thực tiễn sản xuất?
- A. Công nghệ sinh học chỉ hiệu quả với một số ít loài thủy sản.
- B. Chỉ cần áp dụng đúng quy trình chung là đủ để đạt hiệu quả cao.
- C. Công nghệ sinh học có thể thay thế hoàn toàn kinh nghiệm truyền thống.
- D. Việc áp dụng cần linh hoạt, tối ưu hóa cho từng trường hợp cụ thể dựa trên nghiên cứu và thực nghiệm.
Câu 30: Một trong những mục tiêu dài hạn của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là tạo ra các giống có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường biến đổi (ví dụ: nhiệt độ tăng, độ mặn thay đổi, ô nhiễm). Để đạt được mục tiêu này, các nhà khoa học thường tập trung vào việc nghiên cứu và sử dụng loại chỉ thị phân tử nào?
- A. Chỉ thị liên kết với gen quy định tính trạng chống chịu stress môi trường.
- B. Chỉ thị liên kết với gen quy định màu sắc cơ thể.
- C. Chỉ thị chỉ có ở cá thể đực hoặc cá thể cái.
- D. Chỉ thị liên kết với kích thước của tuyến sinh dục.