Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích cốt lõi nào giúp rút ngắn đáng kể thời gian chọn giống?

  • A. Giảm thiểu bệnh tật trong quá trình nuôi.
  • B. Tăng cường khả năng thích nghi với môi trường mới.
  • C. Cho phép nhận diện cá thể mang gen tốt ở giai đoạn sớm.
  • D. Tăng số lượng cá thể con lai tạo ra.

Câu 2: Một trại giống muốn chọn lọc đàn cá rô phi có tốc độ tăng trưởng nhanh. Thay vì chỉ dựa vào việc cân đo cá khi trưởng thành, họ quyết định sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử. Phương pháp này giúp họ đạt được mục tiêu nhanh hơn bằng cách nào?

  • A. Sàng lọc và giữ lại cá thể con mang gen tăng trưởng tốt ngay từ giai đoạn cá bột.
  • B. Biến đổi gen trực tiếp để cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Tạo ra môi trường nuôi dưỡng đặc biệt thúc đẩy tăng trưởng nhanh.
  • D. Chỉ sử dụng cá bố mẹ có kích thước lớn nhất để cho sinh sản.

Câu 3: Trong kỹ thuật chọn giống dựa trên hệ gene (Genomic Selection), thông tin từ chỉ thị phân tử được sử dụng một cách toàn diện hơn so với chọn giống chỉ dựa vào chỉ thị phân tử đơn lẻ (Marker-Assisted Selection). Sự toàn diện này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các gen chính có ảnh hưởng lớn đến tính trạng.
  • B. Không cần sử dụng bất kỳ chỉ thị phân tử nào.
  • C. Chỉ đánh giá kiểu hình của cá thể trưởng thành.
  • D. Sử dụng thông tin từ hàng ngàn chỉ thị phân tử trên toàn bộ hệ gene.

Câu 4: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (ví dụ: hormone) trong nhân giống thủy sản có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng của cá con.
  • B. Thúc đẩy cá bố mẹ thành thục và sinh sản đồng loạt theo kế hoạch.
  • C. Tăng cường sức đề kháng cho cá bố mẹ.
  • D. Thay đổi giới tính của cá thể con.

Câu 5: Một trại sản xuất giống cá chẽm muốn chủ động điều khiển thời điểm cá đẻ trứng để phù hợp với kế hoạch sản xuất. Họ có thể ứng dụng kỹ thuật công nghệ sinh học nào để đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

  • A. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • C. Chọn giống dựa trên hệ gene.
  • D. Sử dụng chất kích thích sinh sản.

Câu 6: Để tạo ra quần thể cá đơn tính cái (chỉ toàn con cái) ở một số loài thủy sản nhằm mục đích thương mại (ví dụ: cá rô phi cái lớn nhanh hơn), người ta thường sử dụng hormone nào và xử lý ở giai đoạn phát triển nào của cá?

  • A. Testosterone, giai đoạn cá trưởng thành.
  • B. Estrogen, giai đoạn cá bột hoặc cá hương.
  • C. LRHa, giai đoạn cá bố mẹ.
  • D. HCG, giai đoạn cá sắp đẻ trứng.

Câu 7: Kỹ thuật điều khiển giới tính trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là tạo quần thể đơn tính, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào trong nuôi thương phẩm?

  • A. Giảm chi phí thức ăn nuôi.
  • B. Tăng khả năng chống chịu dịch bệnh.
  • C. Tận dụng ưu thế tăng trưởng vượt trội hoặc chất lượng sản phẩm của một giới tính.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường ao nuôi.

Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm và thuận lợi cho việc thụ tinh nhân tạo.
  • B. Tăng số lượng tinh trùng thu được từ mỗi lần lấy mẫu.
  • C. Giúp tinh trùng hoạt động mạnh hơn khi thụ tinh.
  • D. Giảm thiểu sự cần thiết phải có cá bố mẹ tại trại giống.

Câu 9: So sánh phương pháp bảo quản tinh trùng ngắn hạn (trong tủ lạnh 0-4°C) và dài hạn (trong nitrogen lỏng -196°C), sự khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Chất bảo quản được sử dụng.
  • B. Loài thủy sản áp dụng.
  • C. Chất lượng tinh trùng ban đầu.
  • D. Nhiệt độ và thời gian bảo quản.

Câu 10: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bằng nitrogen lỏng, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tinh trùng không bị tổn thương do hình thành tinh thể băng?

  • A. Kiểm tra hoạt lực tinh trùng ban đầu.
  • B. Pha loãng tinh trùng với môi trường có bổ sung chất bảo quản lạnh (cryoprotectant).
  • C. Hạ nhiệt độ từ từ trong hơi nitrogen lỏng.
  • D. Ngâm trực tiếp mẫu tinh trùng vào nitrogen lỏng.

Câu 11: Một trại nghiên cứu cần gửi mẫu tinh trùng của một loài cá quý hiếm từ Việt Nam sang một quốc gia khác để phục vụ công tác bảo tồn nguồn gen. Phương pháp bảo quản nào là phù hợp và an toàn nhất cho việc vận chuyển đường dài này?

  • A. Bảo quản ngắn hạn trong tủ lạnh ở 4°C.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Bảo quản dài hạn trong nitrogen lỏng (-196°C).
  • D. Sấy khô tinh trùng.

Câu 12: Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản?

  • A. Rút ngắn thời gian chọn lọc cá thể có tính trạng tốt.
  • B. Điều khiển giới tính của quần thể nuôi.
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm trong thời gian dài.
  • D. Trực tiếp tạo ra loại thức ăn mới có hàm lượng dinh dưỡng cao từ vi tảo.

Câu 13: Tại sao việc điều khiển giới tính để tạo quần thể đơn tính đực ở cá chép Vàng Hungary lại được quan tâm trong nuôi thương phẩm?

  • A. Cá đực có tốc độ tăng trưởng nhanh và kích thước lớn hơn cá cái.
  • B. Cá đực có khả năng chống bệnh tốt hơn cá cái.
  • C. Cá đực dễ nuôi và ít cạnh tranh thức ăn hơn cá cái.
  • D. Cá đực có màu sắc đẹp hơn, dễ bán hơn.

Câu 14: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn?

  • A. Formalin.
  • B. Cồn ethanol.
  • C. Glycerol hoặc DMSO.
  • D. Kháng sinh.

Câu 15: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, nhiệt độ bảo quản trong tủ lạnh thường được duy trì ở mức nào?

  • A. Từ 0°C đến 4°C.
  • B. Từ 20°C đến 25°C (nhiệt độ phòng).
  • C. Khoảng -80°C (đông đá sâu).
  • D. -196°C (nitrogen lỏng).

Câu 16: Giả sử một loài tôm nuôi thường xuyên gặp vấn đề về bệnh đốm trắng do virus. Ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống có thể giúp tạo ra đàn tôm có khả năng kháng bệnh tốt hơn một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng chất kích thích sinh sản.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể kháng bệnh.
  • C. Điều khiển giới tính quần thể tôm.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng tôm bố mẹ khỏe mạnh.

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra hoạt lực (độ linh động) của tinh trùng là một bước quan trọng trước khi thực hiện bảo quản lạnh dài hạn?

  • A. Giúp xác định giới tính của cá thể bố mẹ.
  • B. Quyết định loại chất bảo quản cần sử dụng.
  • C. Xác định số lượng cá thể con có thể tạo ra.
  • D. Đảm bảo chỉ bảo quản những mẫu tinh trùng có khả năng sống sót và thụ tinh cao.

Câu 18: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản giúp giải quyết vấn đề chênh lệch thời vụ sinh sản giữa các loài hoặc giữa các trại giống ở các vùng địa lý khác nhau?

  • A. Sử dụng chất kích thích sinh sản.
  • B. Điều khiển giới tính.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Ứng dụng chỉ thị phân tử.

Câu 19: Việc sử dụng hormone tổng hợp (synthetic hormone) thay cho chiết xuất tuyến yên (pituitary extract) trong kích thích sinh sản thủy sản có ưu điểm gì vượt trội?

  • A. Giá thành rẻ hơn đáng kể.
  • B. Độ tinh khiết cao, liều lượng chính xác và ít nguy cơ truyền bệnh.
  • C. Hiệu quả kích thích sinh sản mạnh hơn nhiều.
  • D. Dễ dàng bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Câu 20: Tại sao thời điểm xử lý hormone để điều khiển giới tính cá thể con lại phải diễn ra ở giai đoạn rất sớm (cá bột/cá hương)?

  • A. Vì tuyến sinh dục của cá chưa biệt hóa rõ ràng.
  • B. Để cá con hấp thụ hormone tốt hơn.
  • C. Để tránh ảnh hưởng đến cá bố mẹ.
  • D. Vì hormone chỉ có tác dụng ở nhiệt độ cao.

Câu 21: Công nghệ chỉ thị phân tử và chọn giống dựa trên hệ gene đều góp phần cải thiện năng suất nuôi trồng thủy sản thông qua việc:

  • A. Trực tiếp làm tăng số lượng cá thể con được sinh ra.
  • B. Thay đổi nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Cải thiện chất lượng di truyền của đàn giống về các tính trạng mong muốn.

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ bảo quản lạnh tinh trùng, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến tỉ lệ sống sót của tinh trùng sau khi rã đông?

  • A. Chất lượng tinh trùng ban đầu, tỉ lệ pha loãng, loại chất bảo quản và quy trình hạ nhiệt/rã đông.
  • B. Nhiệt độ môi trường ao nuôi của cá bố mẹ.
  • C. Loại thức ăn được sử dụng cho cá con.
  • D. Màu sắc của cá thể bố mẹ.

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi người thực hiện cần có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về:

  • A. Kỹ thuật xây dựng ao nuôi hiện đại.
  • B. Phân tích thị trường tiêu thụ thủy sản.
  • C. Kỹ thuật chế biến thức ăn cho thủy sản.
  • D. Di truyền học, sinh học phân tử, sinh lý học sinh sản.

Câu 24: Tại sao trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, việc hạ nhiệt độ từ từ trong hơi nitrogen lỏng trước khi ngâm hẳn vào nitrogen lỏng lại quan trọng?

  • A. Để kiểm tra xem tinh trùng còn sống không.
  • B. Giúp tế bào tinh trùng thích nghi dần và giảm thiểu tổn thương do sốc nhiệt/tinh thể băng.
  • C. Để chất bảo quản lạnh bay hơi hoàn toàn.
  • D. Giúp tăng hoạt lực của tinh trùng.

Câu 25: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản ở quy mô thương mại là gì?

  • A. Khó tìm được cá bố mẹ có tính trạng tốt.
  • B. Sản phẩm tạo ra không được thị trường chấp nhận.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho trang thiết bị và kỹ thuật viên có trình độ cao.
  • D. Vật nuôi sau khi ứng dụng công nghệ sinh học thường chậm lớn.

Câu 26: Giả sử bạn là quản lý một trại giống và muốn tăng cường hiệu quả sản xuất cá tra bột. Bạn nên ưu tiên ứng dụng kỹ thuật công nghệ sinh học nào trong nhân giống để đạt được số lượng cá bột lớn và đồng đều?

  • A. Sử dụng chất kích thích sinh sản.
  • B. Điều khiển giới tính.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Ứng dụng chỉ thị phân tử.

Câu 27: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn giống, thông tin thu được từ chỉ thị này cho phép dự đoán điều gì về cá thể?

  • A. Chính xác tuổi đời của cá thể.
  • B. Khối lượng cơ thể hiện tại của cá thể.
  • C. Kiểu gen và khả năng bộc lộ một tính trạng cụ thể khi trưởng thành.
  • D. Lịch sử bệnh tật của cá thể bố mẹ.

Câu 28: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng có thể giúp bảo tồn nguồn gen của các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng trong khoảng thời gian lên đến:

  • A. Vài giờ đến vài ngày.
  • B. Vài tuần đến vài tháng.
  • C. Khoảng 1 năm.
  • D. Nhiều năm, thậm chí hàng chục năm.

Câu 29: Ngoài việc tăng tốc độ tăng trưởng, việc tạo quần thể đơn tính đực hoặc cái còn có thể mang lại lợi ích nào khác cho nuôi trồng một số loài thủy sản?

  • A. Làm tăng màu sắc hấp dẫn của cá.
  • B. Ngăn chặn sinh sản không kiểm soát trong ao nuôi hoặc giảm sự cạnh tranh giữa các giới tính.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu oxy hòa tan trong nước.
  • D. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn.

Câu 30: Để ứng dụng thành công công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ cần lĩnh vực công nghệ sinh học.
  • B. Chỉ cần lĩnh vực nuôi trồng thủy sản truyền thống.
  • C. Chỉ cần lĩnh vực kinh tế học thủy sản.
  • D. Di truyền học, sinh lý học, công nghệ sinh học và kỹ thuật nuôi trồng thủy sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích cốt lõi nào giúp rút ngắn đáng kể thời gian chọn giống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một trại giống muốn chọn lọc đàn cá rô phi có tốc độ tăng trưởng nhanh. Thay vì chỉ dựa vào việc cân đo cá khi trưởng thành, họ quyết định sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử. Phương pháp này giúp họ đạt được mục tiêu nhanh hơn bằng cách nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong kỹ thuật chọn giống dựa trên hệ gene (Genomic Selection), thông tin từ chỉ thị phân tử được sử dụng một cách toàn diện hơn so với chọn giống chỉ dựa vào chỉ thị phân tử đơn lẻ (Marker-Assisted Selection). Sự toàn diện này thể hiện ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (ví dụ: hormone) trong nhân giống thủy sản có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một trại sản xuất giống cá chẽm muốn chủ động điều khiển thời điểm cá đẻ trứng để phù hợp với kế hoạch sản xuất. Họ có thể ứng dụng kỹ thuật công nghệ sinh học nào để đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để tạo ra quần thể cá đơn tính cái (chỉ toàn con cái) ở một số loài thủy sản nhằm mục đích thương mại (ví dụ: cá rô phi cái lớn nhanh hơn), người ta thường sử dụng hormone nào và xử lý ở giai đoạn phát triển nào của cá?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Kỹ thuật điều khiển giới tính trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là tạo quần thể đơn tính, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào trong nuôi thương phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So sánh phương pháp bảo quản tinh trùng ngắn hạn (trong tủ lạnh 0-4°C) và dài hạn (trong nitrogen lỏng -196°C), sự khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bằng nitrogen lỏng, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tinh trùng không bị tổn thương do hình thành tinh thể băng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trại nghiên cứu cần gửi mẫu tinh trùng của một loài cá quý hiếm từ Việt Nam sang một quốc gia khác để phục vụ công tác bảo tồn nguồn gen. Phương pháp bảo quản nào là phù hợp và an toàn nhất cho việc vận chuyển đường dài này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao việc điều khiển giới tính để tạo quần thể đơn tính đực ở cá chép Vàng Hungary lại được quan tâm trong nuôi thương phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, nhiệt độ bảo quản trong tủ lạnh thường được duy trì ở mức nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử một loài tôm nuôi thường xuyên gặp vấn đề về bệnh đốm trắng do virus. Ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống có thể giúp tạo ra đàn tôm có khả năng kháng bệnh tốt hơn một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra hoạt lực (độ linh động) của tinh trùng là một bước quan trọng trước khi thực hiện bảo quản lạnh dài hạn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản giúp giải quyết vấn đề chênh lệch thời vụ sinh sản giữa các loài hoặc giữa các trại giống ở các vùng địa lý khác nhau?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc sử dụng hormone tổng hợp (synthetic hormone) thay cho chiết xuất tuyến yên (pituitary extract) trong kích thích sinh sản thủy sản có ưu điểm gì vượt trội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao thời điểm xử lý hormone để điều khiển giới tính cá thể con lại phải diễn ra ở giai đoạn rất sớm (cá bột/cá hương)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Công nghệ chỉ thị phân tử và chọn giống dựa trên hệ gene đều góp phần cải thiện năng suất nuôi trồng thủy sản thông qua việc:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ bảo quản lạnh tinh trùng, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến tỉ lệ sống sót của tinh trùng sau khi rã đông?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi người thực hiện cần có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, việc hạ nhiệt độ từ từ trong hơi nitrogen lỏng trước khi ngâm hẳn vào nitrogen lỏng lại quan trọng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản ở quy mô thương mại là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử bạn là quản lý một trại giống và muốn tăng cường hiệu quả sản xuất cá tra bột. Bạn nên ưu tiên ứng dụng kỹ thuật công nghệ sinh học nào trong nhân giống để đạt được số lượng cá bột lớn và đồng đều?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn giống, thông tin thu được từ chỉ thị này cho phép dự đoán điều gì về cá thể?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng có thể giúp bảo tồn nguồn gen của các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng trong khoảng thời gian lên đến:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ngoài việc tăng tốc độ tăng trưởng, việc tạo quần thể đơn tính đực hoặc cái còn có thể mang lại lợi ích nào khác cho nuôi trồng một số loài thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để ứng dụng thành công công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản, đặc biệt là sử dụng chỉ thị phân tử, mang lại lợi ích quan trọng nhất nào sau đây so với các phương pháp chọn giống truyền thống?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho cá bố mẹ.
  • B. Giúp xác định chính xác giới tính của cá con ngay khi nở.
  • C. Cải thiện chất lượng nước nuôi.
  • D. Rút ngắn đáng kể thời gian và giảm chi phí cho quá trình chọn lọc cá thể mang tính trạng tốt.

Câu 2: Một trại giống tôm muốn chọn lọc nhanh các cá thể tôm thẻ chân trắng có tốc độ tăng trưởng vượt trội. Họ quyết định ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử. Theo bạn, chỉ thị phân tử giúp họ đạt được mục tiêu này bằng cách nào?

  • A. Giúp phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Giúp nhận diện các cá thể mang gen quy định tốc độ tăng trưởng cao ngay từ giai đoạn ấu trùng hoặc giống nhỏ.
  • C. Giúp kiểm tra sức khỏe của tôm bố mẹ trước khi cho sinh sản.
  • D. Giúp tạo ra tôm biến đổi gen có khả năng tăng trưởng nhanh hơn.

Câu 3: Trong ứng dụng công nghệ sinh học để nhân giống thủy sản, phương pháp sử dụng các chất kích thích sinh sản (như hormone) có mục đích chính là gì?

  • A. Kích thích cá, tôm bố mẹ chín sinh dục đồng loạt và đẻ/xuất tinh theo ý muốn.
  • B. Tăng cường khả năng miễn dịch cho cá con.
  • C. Thay đổi màu sắc của cá để dễ phân biệt.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể.

Câu 4: Tại sao việc điều khiển giới tính ở một số loài thủy sản (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) lại mang lại hiệu quả kinh tế cao trong nuôi thương phẩm?

  • A. Giúp cá có màu sắc đẹp hơn, tăng giá trị thẩm mỹ.
  • B. Làm giảm nhu cầu về thức ăn cho cá.
  • C. Một giới tính (thường là đực) có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, hoặc tránh sinh sản không kiểm soát làm ảnh hưởng đến năng suất.
  • D. Giúp cá thích nghi tốt hơn với môi trường nước bị ô nhiễm.

Câu 5: Để tạo ra quần thể cá rô phi đơn tính đực bằng phương pháp hormone, người ta thường sử dụng loại hormone nào và áp dụng vào giai đoạn nào của cá?

  • A. Hormone sinh dục đực (androgen) cho ấu trùng ở giai đoạn sớm.
  • B. Hormone sinh dục cái (estrogen) cho cá trưởng thành.
  • C. Hormone tăng trưởng cho cá bố mẹ.
  • D. Chất kháng sinh cho cá con mới nở.

Câu 6: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong công nghệ nhân giống thủy sản có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào sau đây?

  • A. Làm tăng số lượng tinh trùng được sản xuất bởi cá đực.
  • B. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn trong môi trường nước.
  • C. Chỉ có tác dụng với các loài cá nước ngọt.
  • D. Cho phép lưu giữ nguồn gen quý hiếm, chủ động về nguồn tinh cho thụ tinh nhân tạo, và thuận lợi cho trao đổi, vận chuyển.

Câu 7: Khi thực hiện quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bằng nitrogen lỏng (-196°C), việc hạ nhiệt độ từ từ có vai trò gì?

  • A. Giúp tinh trùng chuyển động nhanh hơn trước khi đông lạnh.
  • B. Giảm thiểu sự hình thành tinh thể băng trong tế bào, bảo vệ màng tế bào và cấu trúc bên trong tinh trùng.
  • C. Làm sạch hoàn toàn vi khuẩn có trong mẫu tinh dịch.
  • D. Tăng cường khả năng thụ tinh của tinh trùng sau khi rã đông.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng rộng rãi công nghệ điều khiển giới tính bằng hormone trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Nguy cơ tồn dư hormone trong sản phẩm và ảnh hưởng tiềm tàng đến môi trường.
  • B. Khó khăn trong việc thu thập tinh trùng từ cá đực.
  • C. Khả năng cá bị bệnh tăng lên sau khi xử lý hormone.
  • D. Tốc độ tăng trưởng của cá sau khi điều khiển giới tính bị chậm lại.

Câu 9: Công nghệ chỉ thị phân tử (ví dụ: microsatellite, SNP) được sử dụng trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Dựa vào sự khác biệt về màu sắc hoặc hình dạng bên ngoài của cá thể.
  • B. Dựa vào sự khác biệt về trình tự DNA tại các vị trí cụ thể trên bộ gen, liên kết với các gen quy định tính trạng mong muốn.
  • C. Dựa vào khả năng phản ứng với kháng thể đặc hiệu.
  • D. Dựa vào tốc độ bơi hoặc phản xạ của cá thể.

Câu 10: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, nhiệt độ bảo quản thường được duy trì trong khoảng nào?

  • A. Dưới -100°C.
  • B. -196°C.
  • C. Từ 0°C đến 4°C.
  • D. Nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).

Câu 11: Chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) được sử dụng trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tăng cường khả năng vận động của tinh trùng trước khi đông lạnh.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng trong quá trình bảo quản.
  • C. Kích thích tinh trùng thực hiện phản ứng acrosome.
  • D. Giảm thiểu tổn thương tế bào tinh trùng do quá trình đông lạnh và rã đông.

Câu 12: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản được giao nhiệm vụ cải thiện tốc độ tăng trưởng của một quần thể cá tra. Bạn có thể áp dụng công nghệ sinh học nào để đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả và nhanh chóng nhất?

  • A. Sử dụng chất kích thích sinh sản để cá đẻ nhiều hơn.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử để hỗ trợ chọn lọc cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • C. Thực hiện điều khiển giới tính để tạo ra quần thể đơn tính.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng của cá tra đực.

Câu 13: Việc sử dụng kết hợp các loại hormone khác nhau hoặc hormone với các chất dẫn (như domperidone) để kích thích cá sinh sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Mô phỏng hoặc tăng cường tác động của trục nội tiết dưới đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục ở cá.
  • B. Làm tăng khả năng hấp thụ oxy của cá.
  • C. Giúp cá tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm và vi khuẩn.

Câu 14: So sánh giữa bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn và dài hạn, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

  • A. Loại cá được áp dụng.
  • B. Mục đích sử dụng tinh trùng sau khi rã đông.
  • C. Nhiệt độ bảo quản và thời gian có thể lưu giữ.
  • D. Cách thu thập tinh trùng.

Câu 15: Một trại giống cá trắm cỏ muốn chủ động nguồn giống quanh năm mà không phụ thuộc vào mùa vụ sinh sản tự nhiên và giảm chi phí vận chuyển cá bố mẹ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn cá bố mẹ tốt.
  • B. Điều khiển giới tính để tạo cá trắm cỏ đơn tính.
  • C. Sử dụng chất kích thích sinh sản để cá đẻ nhiều hơn trong mùa vụ.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng cá trắm cỏ đực.

Câu 16: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường bao gồm bước hạ nhiệt độ mẫu tinh dịch xuống -196°C. Nhiệt độ này đạt được bằng cách sử dụng chất gì?

  • A. Nước đá khô (CO2 rắn).
  • B. Nitrogen lỏng.
  • C. Ethanol lạnh.
  • D. Hỗn hợp muối và đá.

Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỉ lệ sống và hoạt lực của tinh trùng sau khi rã đông từ bảo quản lạnh dài hạn là gì?

  • A. Chất lượng tinh trùng ban đầu trước khi bảo quản.
  • B. Kích thước của dụng cụ lưu trữ tinh trùng.
  • C. Màu sắc của mẫu tinh dịch.
  • D. Độ mặn của nước nơi cá sinh sống.

Câu 18: Khi điều khiển giới tính cá bằng hormone, việc cho cá ăn thức ăn có trộn hormone cần được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định và ở giai đoạn phát triển phù hợp. Nếu cho ăn quá muộn, hiệu quả điều khiển giới tính sẽ giảm hoặc không đạt được. Giải thích nguyên nhân của hiện tượng này.

  • A. Cá không còn khả năng hấp thụ hormone qua đường tiêu hóa khi lớn.
  • B. Hormone bị phân hủy nhanh hơn trong cơ thể cá lớn.
  • C. Tuyến sinh dục của cá đã biệt hóa theo giới tính gốc, khó bị thay đổi bởi hormone ngoại sinh.
  • D. Cá lớn cần liều lượng hormone cao hơn rất nhiều, không kinh tế.

Câu 19: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Tạo ra các giống có năng suất cao, chất lượng tốt, kháng bệnh, giảm áp lực khai thác nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Chỉ giúp tăng sản lượng trong ngắn hạn mà không có lợi ích lâu dài.
  • C. Làm giảm đa dạng sinh học của các loài thủy sản nuôi.
  • D. Tăng chi phí sản xuất, gây khó khăn cho người nuôi nhỏ lẻ.

Câu 20: Trong quy trình thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh, bước rã đông tinh trùng cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo tỉ lệ sống cao nhất?

  • A. Để mẫu tinh trùng tự rã đông ở nhiệt độ phòng.
  • B. Rã đông nhanh trong nước ấm (ví dụ: 30-40°C).
  • C. Rã đông từ từ trong tủ lạnh ở nhiệt độ 0-4°C.
  • D. Đun nóng mẫu tinh trùng trực tiếp trên bếp.

Câu 21: Chỉ thị phân tử được ứng dụng trong chọn giống thủy sản có thể là các đoạn DNA như RAPD, AFLP, Microsatellite (SSR), hoặc SNP. Sự khác biệt giữa các loại chỉ thị này chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Màu sắc của chúng dưới ánh sáng UV.
  • B. Kích thước của chúng luôn giống nhau ở mọi loài.
  • C. Chúng chỉ có thể được tìm thấy trong tinh trùng hoặc trứng.
  • D. Bản chất hóa học, phương pháp phát hiện và mức độ đa hình (biến đổi) của chúng trên bộ gen.

Câu 22: Việc điều khiển giới tính cá rô phi để tạo ra quần thể đơn tính đực thường sử dụng hormone 17α-methyltestosterone. Nếu sử dụng hormone sinh dục cái (ví dụ: estradiol) ở giai đoạn tương tự, kết quả thu được sẽ là gì?

  • A. Tạo ra quần thể cá rô phi đơn tính cái.
  • B. Không có tác dụng gì đến giới tính của cá.
  • C. Tăng tỉ lệ cá lưỡng tính.
  • D. Làm giảm khả năng sống sót của cá con.

Câu 23: Bảo quản lạnh tinh trùng giúp lưu giữ nguồn gen của các cá thể đực ưu tú. Điều này đặc biệt quan trọng trong các chương trình chọn giống nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cá cái đẻ nhiều trứng hơn.
  • B. Làm tăng sức đề kháng tổng thể cho toàn bộ quần thể cá.
  • C. Chỉ có lợi ích trong việc nghiên cứu khoa học, không có ứng dụng thực tế.
  • D. Cho phép sử dụng tinh trùng của các cá thể đực có phẩm chất di truyền tốt nhất cho nhiều đợt sinh sản hoặc ở các địa điểm khác nhau, cũng như bảo tồn nguồn gen.

Câu 24: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể bố mẹ có tính trạng mong muốn, người ta thường phải thực hiện phân tích DNA trên một số lượng lớn cá thể con hoặc cá thể ở giai đoạn sớm. Kết quả phân tích này giúp xác định điều gì?

  • A. Hàm lượng protein trong cơ thể cá.
  • B. Sự hiện diện của chỉ thị phân tử (và suy đoán về gen) liên kết với tính trạng mong muốn trong từng cá thể.
  • C. Tuổi chính xác của từng cá thể.
  • D. Số lượng trứng mà cá cái sẽ đẻ trong tương lai.

Câu 25: Giả sử bạn có một mẫu tinh dịch cá được bảo quản lạnh dài hạn. Trước khi sử dụng để thụ tinh nhân tạo, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Thêm ngay vào nước có trứng cá cái.
  • B. Kiểm tra nồng độ hormone trong mẫu tinh dịch.
  • C. Rã đông mẫu tinh trùng theo quy trình chuẩn.
  • D. Pha loãng thêm với nước muối sinh lý lạnh.

Câu 26: Ngoài việc sử dụng hormone, người ta còn có thể điều khiển giới tính ở một số loài thủy sản bằng cách nào khác?

  • A. Chỉ cho ăn một loại thức ăn duy nhất.
  • B. Thay đổi màu sắc ánh sáng trong bể nuôi.
  • C. Tăng cường sục khí liên tục.
  • D. Sử dụng phương pháp di truyền (ví dụ: tạo cá toàn cái YY) hoặc điều chỉnh nhiệt độ môi trường nuôi.

Câu 27: Việc sử dụng chất kích thích sinh sản tổng hợp (như LRHa, HCG) trong nhân giống thủy sản có ưu điểm gì so với việc chỉ dựa vào sự thành thục tự nhiên?

  • A. Chủ động được thời gian sinh sản, tạo sự đồng loạt, tăng tỉ lệ thành thục và hiệu quả sinh sản.
  • B. Làm cho trứng và tinh trùng có kích thước lớn hơn.
  • C. Giảm hoàn toàn tỉ lệ hao hụt trong quá trình ương nuôi.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài cá quý hiếm.

Câu 28: Khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống, dữ liệu thu được từ phân tích DNA của các cá thể sẽ được xử lý và diễn giải như thế nào để đưa ra quyết định chọn lọc?

  • A. So sánh trực tiếp trình tự DNA của chỉ thị với trình tự DNA của gen mong muốn.
  • B. Đo kích thước và trọng lượng của cá thể dựa trên dữ liệu chỉ thị.
  • C. Phân tích mối liên kết giữa sự hiện diện của chỉ thị phân tử và biểu hiện của tính trạng mong muốn để dự đoán khả năng di truyền và giá trị giống của cá thể.
  • D. Sử dụng dữ liệu để tạo ra cá thể biến đổi gen ngay lập tức.

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng chất kích thích sinh sản không đúng liều lượng hoặc không phù hợp với loài là gì?

  • A. Gây stress cho cá bố mẹ, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sinh dục (trứng, tinh trùng), hoặc thậm chí gây chết.
  • B. Làm cho cá con nở ra có màu sắc bất thường.
  • C. Khiến cá bố mẹ ngừng ăn hoàn toàn.
  • D. Tăng khả năng cá bị nhiễm ký sinh trùng.

Câu 30: Tại sao việc pha loãng tinh trùng với chất bảo quản là một bước cần thiết trong quy trình bảo quản lạnh, cả ngắn hạn và dài hạn?

  • A. Để làm tăng thể tích mẫu tinh dịch cho dễ thao tác.
  • B. Cung cấp môi trường phù hợp, dinh dưỡng và chất bảo vệ cho tinh trùng, đồng thời giảm tác động của các yếu tố bất lợi trong tinh dịch gốc.
  • C. Giúp tinh trùng kết dính lại với nhau thành khối.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của mẫu tinh dịch một cách nhanh chóng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản, đặc biệt là sử dụng chỉ thị phân tử, mang lại lợi ích quan trọng nhất nào sau đây so với các phương pháp chọn giống truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một trại giống tôm muốn chọn lọc nhanh các cá thể tôm thẻ chân trắng có tốc độ tăng trưởng vượt trội. Họ quyết định ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử. Theo bạn, chỉ thị phân tử giúp họ đạt được mục tiêu này bằng cách nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong ứng dụng công nghệ sinh học để nhân giống thủy sản, phương pháp sử dụng các chất kích thích sinh sản (như hormone) có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao việc điều khiển giới tính ở một số loài thủy sản (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) lại mang lại hiệu quả kinh tế cao trong nuôi thương phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để tạo ra quần thể cá rô phi đơn tính đực bằng phương pháp hormone, người ta thường sử dụng loại hormone nào và áp dụng vào giai đoạn nào của cá?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong công nghệ nhân giống thủy sản có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi thực hiện quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bằng nitrogen lỏng (-196°C), việc hạ nhiệt độ từ từ có vai trò gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng rộng rãi công nghệ điều khiển giới tính bằng hormone trong nuôi trồng thủy sản là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Công nghệ chỉ thị phân tử (ví dụ: microsatellite, SNP) được sử dụng trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, nhiệt độ bảo quản thường được duy trì trong khoảng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) được sử dụng trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn có vai trò chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản được giao nhiệm vụ cải thiện tốc độ tăng trưởng của một quần thể cá tra. Bạn có thể áp dụng công nghệ sinh học nào để đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả và nhanh chóng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc sử dụng kết hợp các loại hormone khác nhau hoặc hormone với các chất dẫn (như domperidone) để kích thích cá sinh sản dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So sánh giữa bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn và dài hạn, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trại giống cá trắm cỏ muốn chủ động nguồn giống quanh năm mà không phụ thuộc vào mùa vụ sinh sản tự nhiên và giảm chi phí vận chuyển cá bố mẹ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường bao gồm bước hạ nhiệt độ mẫu tinh dịch xuống -196°C. Nhiệt độ này đạt được bằng cách sử dụng chất gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỉ lệ sống và hoạt lực của tinh trùng sau khi rã đông từ bảo quản lạnh dài hạn là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi điều khiển giới tính cá bằng hormone, việc cho cá ăn thức ăn có trộn hormone cần được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định và ở giai đoạn phát triển phù hợp. Nếu cho ăn quá muộn, hiệu quả điều khiển giới tính sẽ giảm hoặc không đạt được. Giải thích nguyên nhân của hiện tượng này.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quy trình thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh, bước rã đông tinh trùng cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo tỉ lệ sống cao nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chỉ thị phân tử được ứng dụng trong chọn giống thủy sản có thể là các đoạn DNA như RAPD, AFLP, Microsatellite (SSR), hoặc SNP. Sự khác biệt giữa các loại chỉ thị này chủ yếu nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc điều khiển giới tính cá rô phi để tạo ra quần thể đơn tính đực thường sử dụng hormone 17α-methyltestosterone. Nếu sử dụng hormone sinh dục cái (ví dụ: estradiol) ở giai đoạn tương tự, kết quả thu được sẽ là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bảo quản lạnh tinh trùng giúp lưu giữ nguồn gen của các cá thể đực ưu tú. Điều này đặc biệt quan trọng trong các chương trình chọn giống nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể bố mẹ có tính trạng mong muốn, người ta thường phải thực hiện phân tích DNA trên một số lượng lớn cá thể con hoặc cá thể ở giai đoạn sớm. Kết quả phân tích này giúp xác định điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn có một mẫu tinh dịch cá được bảo quản lạnh dài hạn. Trước khi sử dụng để thụ tinh nhân tạo, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ngoài việc sử dụng hormone, người ta còn có thể điều khiển giới tính ở một số loài thủy sản bằng cách nào khác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc sử dụng chất kích thích sinh sản tổng hợp (như LRHa, HCG) trong nhân giống thủy sản có ưu điểm gì so với việc chỉ dựa vào sự thành thục tự nhiên?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống, dữ liệu thu được từ phân tích DNA của các cá thể sẽ được xử lý và diễn giải như thế nào để đưa ra quyết định chọn lọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng chất kích thích sinh sản không đúng liều lượng hoặc không phù hợp với loài là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao việc pha loãng tinh trùng với chất bảo quản là một bước cần thiết trong quy trình bảo quản lạnh, cả ngắn hạn và dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại lợi ích cốt lõi nào giúp đẩy nhanh tiến độ so với các phương pháp truyền thống dựa vào kiểu hình?

  • A. Giúp tăng kích thước cá thể một cách trực tiếp.
  • B. Chỉ thị phân tử làm tăng khả năng sinh sản của cá bố mẹ.
  • C. Cho phép nhận diện các cá thể mang gen/đặc tính mong muốn ở giai đoạn phát triển sớm.
  • D. Giúp thay đổi hoàn toàn kiểu gen của quần thể trong một thế hệ.

Câu 2: Một trại giống cá rô phi đang muốn tăng năng suất bằng cách nuôi cá đơn tính (chỉ có cá cái) vì cá cái lớn nhanh hơn cá đực. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá bố mẹ.
  • B. Bảo quản lạnh tinh trùng cá bố mẹ có năng suất cao.
  • C. Ứng dụng các chất kích thích sinh sản để tăng số lượng trứng.
  • D. Điều khiển giới tính cá rô phi sang toàn bộ là cá cái.

Câu 3: Tại sao việc bảo quản lạnh tinh trùng lại được xem là một ứng dụng công nghệ sinh học quan trọng trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là đối với các loài quý hiếm hoặc có mùa vụ sinh sản ngắn?

  • A. Giúp tăng tốc độ phát triển của cá con sau khi thụ tinh.
  • B. Cho phép lưu giữ và sử dụng vật liệu di truyền của cá đực ngoài mùa vụ sinh sản hoặc ở khoảng cách địa lý xa.
  • C. Làm tăng tỉ lệ sống sót của trứng cá sau khi thụ tinh.
  • D. Giúp thay đổi đặc tính di truyền của tinh trùng để tạo ra con lai ưu việt hơn.

Câu 4: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem cá thể cá tra giống có mang gen kháng bệnh X hay không ở giai đoạn cá hương. Phương pháp công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để thực hiện việc này một cách nhanh chóng và chính xác?

  • A. Sử dụng chỉ thị phân tử (Molecular markers).
  • B. Ứng dụng hormone kích thích sinh sản.
  • C. Thực hiện điều khiển giới tính.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng cá tra bố mẹ.

Câu 5: Để kích thích cá bố mẹ sinh sản đồng loạt và theo ý muốn, người ta thường sử dụng các chất kích thích sinh sản. Nhóm chất nào sau đây thường được ứng dụng cho mục đích này trong nhân giống thủy sản?

  • A. Các loại vitamin tổng hợp.
  • B. Hormone hoặc các chất tương tự hormone.
  • C. Kháng sinh phổ rộng.
  • D. Enzyme tiêu hóa.

Câu 6: Việc điều khiển giới tính trong nhân giống thủy sản có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều khiển giới tính phổ biến?

  • A. Sử dụng hormone trong ương nuôi.
  • B. Thay đổi nhiệt độ môi trường nuôi.
  • C. Lai tạo các dòng cá có giới tính đặc biệt (siêu đực, siêu cái).
  • D. Sử dụng chỉ thị phân tử để phân loại cá đực/cá cái.

Câu 7: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản, bước "Pha loãng tinh trùng với chất bảo quản" có vai trò quan trọng gì?

  • A. Cung cấp môi trường ổn định và bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi tổn thương khi hạ nhiệt độ.
  • B. Giúp tinh trùng di chuyển nhanh hơn trong môi trường lỏng.
  • C. Làm tăng số lượng tinh trùng trong một đơn vị thể tích.
  • D. Kích thích tinh trùng hoạt động mạnh mẽ hơn trước khi bảo quản.

Câu 8: So sánh giữa bảo quản tinh trùng ngắn hạn (trong tủ lạnh 0-4°C) và bảo quản dài hạn (trong nitrogen lỏng -196°C), điểm khác biệt chính về thời gian lưu trữ là gì?

  • A. Ngắn hạn vài năm, dài hạn vài tháng.
  • B. Ngắn hạn vài ngày, dài hạn vài tuần.
  • C. Ngắn hạn vài giờ đến vài tháng, dài hạn nhiều năm.
  • D. Ngắn hạn vài tuần, dài hạn không giới hạn.

Câu 9: Để tạo ra quần thể cá đơn tính đực (chỉ có cá đực) cho mục đích nuôi thương phẩm (ví dụ: cá chẽm đực lớn nhanh hơn), người ta có thể xử lý cá bột bằng loại hormone nào trong giai đoạn ương nuôi?

  • A. Testosterone.
  • B. Estrogen.
  • C. LRHa.
  • D. HCG.

Câu 10: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng đòi hỏi việc hạ nhiệt độ một cách cẩn thận và có kiểm soát. Mục đích chính của việc hạ nhiệt độ từ từ hoặc theo chương trình là gì?

  • A. Giúp tăng hoạt lực của tinh trùng trước khi đông lạnh.
  • B. Giúp tinh trùng tiêu thụ hết chất dinh dưỡng trong môi trường bảo quản.
  • C. Đảm bảo tất cả tinh trùng đều ngừng hoạt động cùng lúc.
  • D. Ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể băng lớn gây tổn thương tế bào tinh trùng.

Câu 11: Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn là "chất lượng tinh trùng ban đầu". Chất lượng này thường được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu nào?

  • A. Màu sắc và mùi của tinh dịch.
  • B. Mật độ, tỉ lệ sống và khả năng vận động của tinh trùng.
  • C. Kích thước trung bình của đầu tinh trùng.
  • D. Thời gian tinh trùng tồn tại trong môi trường nước.

Câu 12: Việc sử dụng hormone Estrogen trong ương nuôi cá giống có thể dẫn đến kết quả nào sau đây?

  • A. Tạo ra quần thể cá đơn tính cái.
  • B. Tạo ra quần thể cá đơn tính đực.
  • C. Tăng tốc độ lớn đồng đều ở cả cá đực và cá cái.
  • D. Kích thích cá bố mẹ đẻ trứng sớm hơn mùa vụ.

Câu 13: Chỉ thị phân tử được ứng dụng trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên lý nào của di truyền học?

  • A. Sự biến đổi kiểu hình dưới tác động của môi trường.
  • B. Quy luật phân ly độc lập của Mendel.
  • C. Mối liên kết giữa một đoạn DNA đặc hiệu (chỉ thị) và gen quy định tính trạng mong muốn.
  • D. Khả năng tái sinh các bộ phận cơ thể của động vật thủy sản.

Câu 14: Một trại giống cần vận chuyển tinh trùng cá bố mẹ từ một địa điểm rất xa để thụ tinh cho cá cái. Phương pháp bảo quản tinh trùng nào là phù hợp nhất trong trường hợp này để đảm bảo hoạt lực tinh trùng khi đến nơi?

  • A. Bảo quản ngắn hạn trong tủ lạnh 0-4°C.
  • B. Bảo quản dài hạn trong nitrogen lỏng -196°C.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng với chất kháng sinh.
  • D. Bảo quản trong môi trường nước biển nhân tạo.

Câu 15: Tại sao việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản lại mang lại lợi ích kinh tế đáng kể đối với một số loài nhất định?

  • A. Giúp cá có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.
  • B. Làm giảm chi phí thức ăn trong quá trình nuôi.
  • C. Khiến cá đẻ trứng nhiều hơn trong mùa vụ.
  • D. Cho phép tập trung nuôi giới tính có tốc độ tăng trưởng hoặc kích thước thương phẩm vượt trội.

Câu 16: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong cả quy trình bảo quản tinh trùng ngắn hạn và dài hạn là gì?

  • A. Thu tinh trùng từ cá bố mẹ.
  • B. Kiểm tra hoạt lực tinh trùng.
  • C. Pha loãng tinh trùng với chất bảo quản.
  • D. Hạ nhiệt độ tinh trùng.

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản, cụ thể là sử dụng chỉ thị phân tử, giúp giải quyết những hạn chế nào của phương pháp chọn lọc truyền thống?

  • A. Hạn chế về số lượng cá thể có thể chọn lọc.
  • B. Khó khăn trong việc kiểm soát môi trường nuôi.
  • C. Phụ thuộc vào biểu hiện kiểu hình ở giai đoạn trưởng thành và độ chính xác không cao đối với các tính trạng phức tạp.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu quá thấp.

Câu 18: Trong bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, việc kiểm tra hoạt lực tinh trùng sau khi rã đông là rất cần thiết. Hoạt lực này đánh giá điều gì?

  • A. Màu sắc của tinh dịch.
  • B. Số lượng tinh trùng trên một đơn vị thể tích.
  • C. Khả năng chống chịu nhiệt độ cao của tinh trùng.
  • D. Tỉ lệ tinh trùng còn sống và có khả năng vận động (di chuyển).

Câu 19: Tại sao việc sử dụng các chất kích thích sinh sản tổng hợp (ví dụ: LRHa, HCG) lại có ưu điểm hơn so với chỉ sử dụng tuyến yên cá tươi để gây chín và cho đẻ ở cá bố mẹ?

  • A. Chất tổng hợp rẻ hơn tuyến yên cá tươi.
  • B. Chất tổng hợp có hàm lượng hormone ổn định, dễ chuẩn hóa liều và giảm nguy cơ lây bệnh.
  • C. Chất tổng hợp chỉ dùng cho cá đực, còn tuyến yên dùng cho cá cái.
  • D. Chất tổng hợp chỉ hiệu quả với cá nước ngọt, tuyến yên hiệu quả với cá nước mặn.

Câu 20: Một trại giống cá basa muốn chọn lọc ra những cá thể có tốc độ tăng trưởng vượt trội ngay từ giai đoạn cá hương để làm giống cho vụ sau. Họ đã thu thập mẫu vây của các cá thể này. Bước tiếp theo trong quy trình sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc là gì?

  • A. Tiến hành cho cá hương sinh sản.
  • B. Ương nuôi cá hương đến giai đoạn trưởng thành.
  • C. Tách chiết DNA từ mẫu vây đã thu thập.
  • D. Thực hiện điều khiển giới tính cho các cá thể này.

Câu 21: Trong quy trình bảo quản tinh trùng dài hạn, sau khi pha loãng tinh trùng với chất bảo quản và hạ nhiệt độ trong hơi nitrogen, bước cuối cùng là gì?

  • A. Đưa dụng cụ lưu tinh trùng vào nitrogen lỏng để bảo quản dài hạn.
  • B. Bổ sung thêm chất kháng sinh.
  • C. Kiểm tra lại hoạt lực tinh trùng ở nhiệt độ phòng.
  • D. Sử dụng ngay tinh trùng để thụ tinh nhân tạo.

Câu 22: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp giải quyết những vấn đề nào thường gặp trong sinh sản tự nhiên của động vật thủy sản?

  • A. Làm tăng đột biến tự nhiên trong quần thể.
  • B. Giảm nhu cầu về thức ăn cho cá bố mẹ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh truyền nhiễm.
  • D. Tính mùa vụ, tỉ lệ sống sót thấp của trứng/ấu trùng, khó khăn trong việc thu thập giao tử.

Câu 23: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể có đặc tính mong muốn, ví dụ như tốc độ lớn nhanh, nguyên tắc là chọn những cá thể mang loại chỉ thị nào?

  • A. Chỉ thị không liên quan đến bất kỳ gen nào.
  • B. Chỉ thị đã được chứng minh là liên kết chặt chẽ với gen quy định tính trạng mong muốn.
  • C. Chỉ thị ngẫu nhiên xuất hiện trong bộ gen.
  • D. Chỉ thị chỉ xuất hiện ở cá thể đã trưởng thành.

Câu 24: Tại sao việc bổ sung chất kháng sinh vào dung dịch pha loãng tinh trùng trong quy trình bảo quản ngắn hạn lại được thực hiện?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có thể làm hỏng tinh trùng.
  • B. Kích thích hoạt động của tinh trùng ở nhiệt độ thấp.
  • C. Làm tăng thể tích của dung dịch pha loãng.
  • D. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn sau khi rã đông.

Câu 25: Phương pháp điều khiển giới tính bằng nhiệt độ thường được áp dụng cho những loài thủy sản nào?

  • A. Tất cả các loài cá nước ngọt.
  • B. Chỉ áp dụng cho các loài giáp xác.
  • C. Một số loài có cơ chế xác định giới tính phụ thuộc vào nhiệt độ (Temperature-dependent Sex Determination - TSD).
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thân mềm.

Câu 26: Khi sử dụng hormone để điều khiển giới tính cá, thời điểm xử lý hormone nào là quan trọng nhất để đạt hiệu quả cao?

  • A. Giai đoạn cá trưởng thành, chuẩn bị sinh sản.
  • B. Giai đoạn cá bố mẹ sau khi đã sinh sản.
  • C. Bất kỳ giai đoạn nào trong vòng đời của cá.
  • D. Giai đoạn cá còn non, khi tuyến sinh dục đang biệt hóa (cá bột, cá hương).

Câu 27: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống là khả năng phát hiện các gen liên quan đến tính trạng số lượng (quantitative traits) như tốc độ tăng trưởng hay khả năng chống bệnh. Điều này là nhờ chỉ thị phân tử có thể xác định các vùng gen nào?

  • A. Các Loci tính trạng số lượng (QTL).
  • B. Các gen quy định giới tính.
  • C. Các gen quy định màu sắc cơ thể.
  • D. Các gen chỉ biểu hiện ở giai đoạn phôi thai.

Câu 28: Chất bảo quản được sử dụng trong bảo quản lạnh tinh trùng cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Phải có màu sắc đặc trưng để dễ phân biệt.
  • B. Phải có khả năng tiêu diệt vi khuẩn mạnh.
  • C. Không độc đối với tinh trùng, cung cấp môi trường phù hợp và chứa chất chống đông.
  • D. Phải chứa nhiều chất dinh dưỡng để nuôi sống tinh trùng.

Câu 29: Giả sử bạn đang làm việc tại một trung tâm nghiên cứu và cần lưu giữ vật liệu di truyền của một loài cá nước ngọt quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng để phục vụ cho các dự án phục hồi sau này. Phương pháp bảo quản tinh trùng nào là lựa chọn chiến lược?

  • A. Bảo quản ngắn hạn ở 0-4°C.
  • B. Bảo quản dài hạn trong nitrogen lỏng -196°C.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • D. Làm khô tinh trùng và bảo quản ở nhiệt độ thường.

Câu 30: Ngoài việc rút ngắn thời gian và tăng độ chính xác, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản còn giúp giảm thiểu yếu tố nào sau đây trong quá trình chọn lọc?

  • A. Số lượng cá bố mẹ cần sử dụng.
  • B. Nhu cầu về nước sạch trong ao nuôi.
  • C. Khả năng kháng bệnh tự nhiên của cá.
  • D. Chi phí nuôi giữ các cá thể không có đặc tính mong muốn đến giai đoạn trưởng thành.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại lợi ích cốt lõi nào giúp đẩy nhanh tiến độ so với các phương pháp truyền thống dựa vào kiểu hình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một trại giống cá rô phi đang muốn tăng năng suất bằng cách nuôi cá đơn tính (chỉ có cá cái) vì cá cái lớn nhanh hơn cá đực. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao việc bảo quản lạnh tinh trùng lại được xem là một ứng dụng công nghệ sinh học quan trọng trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là đối với các loài quý hiếm hoặc có mùa vụ sinh sản ngắn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem cá thể cá tra giống có mang gen kháng bệnh X hay không ở giai đoạn cá hương. Phương pháp công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để thực hiện việc này một cách nhanh chóng và chính xác?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Để kích thích cá bố mẹ sinh sản đồng loạt và theo ý muốn, người ta thường sử dụng các chất kích thích sinh sản. Nhóm chất nào sau đây thường được ứng dụng cho mục đích này trong nhân giống thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc điều khiển giới tính trong nhân giống thủy sản có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều khiển giới tính phổ biến?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản, bước 'Pha loãng tinh trùng với chất bảo quản' có vai trò quan trọng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh giữa bảo quản tinh trùng ngắn hạn (trong tủ lạnh 0-4°C) và bảo quản dài hạn (trong nitrogen lỏng -196°C), điểm khác biệt chính về thời gian lưu trữ là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để tạo ra quần thể cá đơn tính đực (chỉ có cá đực) cho mục đích nuôi thương phẩm (ví dụ: cá chẽm đực lớn nhanh hơn), người ta có thể xử lý cá bột bằng loại hormone nào trong giai đoạn ương nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng đòi hỏi việc hạ nhiệt độ một cách cẩn thận và có kiểm soát. Mục đích chính của việc hạ nhiệt độ từ từ hoặc theo chương trình là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn là 'chất lượng tinh trùng ban đầu'. Chất lượng này thường được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc sử dụng hormone Estrogen trong ương nuôi cá giống có thể dẫn đến kết quả nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chỉ thị phân tử được ứng dụng trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên lý nào của di truyền học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một trại giống cần vận chuyển tinh trùng cá bố mẹ từ một địa điểm rất xa để thụ tinh cho cá cái. Phương pháp bảo quản tinh trùng nào là phù hợp nhất trong trường hợp này để đảm bảo hoạt lực tinh trùng khi đến nơi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản lại mang lại lợi ích kinh tế đáng kể đối với một số loài nhất định?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong cả quy trình bảo quản tinh trùng ngắn hạn và dài hạn là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản, cụ thể là sử dụng chỉ thị phân tử, giúp giải quyết những hạn chế nào của phương pháp chọn lọc truyền thống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, việc kiểm tra hoạt lực tinh trùng sau khi rã đông là rất cần thiết. Hoạt lực này đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao việc sử dụng các chất kích thích sinh sản tổng hợp (ví dụ: LRHa, HCG) lại có ưu điểm hơn so với chỉ sử dụng tuyến yên cá tươi để gây chín và cho đẻ ở cá bố mẹ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trại giống cá basa muốn chọn lọc ra những cá thể có tốc độ tăng trưởng vượt trội ngay từ giai đoạn cá hương để làm giống cho vụ sau. Họ đã thu thập mẫu vây của các cá thể này. Bước tiếp theo trong quy trình sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong quy trình bảo quản tinh trùng dài hạn, sau khi pha loãng tinh trùng với chất bảo quản và hạ nhiệt độ trong hơi nitrogen, bước cuối cùng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp giải quyết những vấn đề nào thường gặp trong sinh sản tự nhiên của động vật thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể có đặc tính mong muốn, ví dụ như tốc độ lớn nhanh, nguyên tắc là chọn những cá thể mang loại chỉ thị nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc bổ sung chất kháng sinh vào dung dịch pha loãng tinh trùng trong quy trình bảo quản ngắn hạn lại được thực hiện?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phương pháp điều khiển giới tính bằng nhiệt độ thường được áp dụng cho những loài thủy sản nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi sử dụng hormone để điều khiển giới tính cá, thời điểm xử lý hormone nào là quan trọng nhất để đạt hiệu quả cao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống là khả năng phát hiện các gen liên quan đến tính trạng số lượng (quantitative traits) như tốc độ tăng trưởng hay khả năng chống bệnh. Điều này là nhờ chỉ thị phân tử có thể xác định các vùng gen nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chất bảo quản được sử dụng trong bảo quản lạnh tinh trùng cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn đang làm việc tại một trung tâm nghiên cứu và cần lưu giữ vật liệu di truyền của một loài cá nước ngọt quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng để phục vụ cho các dự án phục hồi sau này. Phương pháp bảo quản tinh trùng nào là lựa chọn chiến lược?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Ngoài việc rút ngắn thời gian và tăng độ chính xác, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản còn giúp giảm thiểu yếu tố nào sau đây trong quá trình chọn lọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Giảm hoàn toàn dịch bệnh trong ao nuôi.
  • B. Chỉ để tạo ra các loài thủy sản mới chưa từng có.
  • C. Loại bỏ mọi phương pháp chọn giống và nhân giống truyền thống.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế trong sản xuất thủy sản.

Câu 2: Trong chọn giống thủy sản, ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại lợi ích nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?

  • A. Chỉ áp dụng được cho các tính trạng đơn giản, dễ quan sát.
  • B. Cho phép phát hiện cá thể mang gene mong muốn ở giai đoạn phát triển sớm, rút ngắn thời gian chọn giống.
  • C. Đòi hỏi phải nuôi cá đến khi trưởng thành mới đánh giá được.
  • D. Hoàn toàn thay thế việc đánh giá các chỉ tiêu sinh trưởng, kháng bệnh.

Câu 3: Một trại giống muốn chọn lọc nhanh những con cá tra bột có tiềm năng sinh trưởng tốt nhất dựa trên các gene đã biết liên quan đến tốc độ lớn. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để thực hiện việc này ở giai đoạn sớm?

  • A. Gây đột biến nhân tạo.
  • B. Lai xa giữa các loài.
  • C. Chọn giống có sự hỗ trợ của chỉ thị phân tử (MAS).
  • D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 4: Kỹ thuật chọn giống genomic selection (GS) khác với MAS ở điểm cơ bản nào?

  • A. GS sử dụng thông tin từ nhiều chỉ thị phân tử trên toàn bộ bộ gene để dự đoán giá trị giống, thay vì chỉ một vài chỉ thị cho các gene mục tiêu rõ ràng như MAS.
  • B. MAS cho phép chọn lọc các tính trạng phức tạp, còn GS thì không.
  • C. GS chỉ áp dụng cho các loài thủy sản không có bộ gene đã giải trình tự.
  • D. MAS đòi hỏi số lượng cá thể đánh giá lớn hơn nhiều so với GS.

Câu 5: Việc sử dụng hormone trong nhân giống thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng kháng bệnh.
  • B. Thay đổi màu sắc của cá.
  • C. Giảm tốc độ sinh trưởng.
  • D. Kích thích cá chín muồi sinh dục và đẻ trứng/xuất tinh đồng loạt.

Câu 6: Để kích thích cá cái đẻ trứng, người ta thường sử dụng các loại hormone hoặc chất tương tự hormone. Nhóm chất nào sau đây thường được dùng để gây chín sinh dục và đẻ trứng ở cá?

  • A. LRHa (LHRH-analogue), HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
  • B. Testosterone, Estrogen.
  • C. Insulin, Glucagon.
  • D. Adrenaline, Noradrenaline.

Câu 7: Việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể đơn tính (monosex) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế đáng kể trong nhiều trường hợp. Lợi ích đó thường là gì?

  • A. Làm cho cá có khả năng sinh sản cao hơn.
  • B. Giảm chi phí thức ăn một cách đáng kể.
  • C. Khai thác ưu thế về tốc độ sinh trưởng vượt trội hoặc chất lượng thịt tốt hơn ở một giới tính nhất định.
  • D. Giúp cá sống lâu hơn trong môi trường nuôi.

Câu 8: Để tạo ra quần thể cá rô phi đơn tính toàn đực (do cá đực lớn nhanh hơn cá cái), người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên công nghệ sinh học?

  • A. Cho cá ăn thức ăn bổ sung hormone estrogen ở giai đoạn cá bột.
  • B. Sử dụng cá cái đã chuyển giới tính thành đực (XX đực) lai với cá đực bình thường (XY đực) để tạo ra thế hệ con toàn đực (XY).
  • C. Loại bỏ tất cả cá thể cái ra khỏi ao nuôi.
  • D. Chỉ cho cá ăn các loại thức ăn chuyên biệt cho cá đực.

Câu 9: Phương pháp gây vô sinh cho cá bằng cách tạo cá thể tam bội (triploid) có ý nghĩa quan trọng trong nuôi trồng một số loài. Tại sao cá tam bội thường bị vô sinh?

  • A. Số lượng nhiễm sắc thể lẻ (3n) gây khó khăn hoặc bất thường trong quá trình giảm phân hình thành giao tử, dẫn đến vô sinh.
  • B. Cá tam bội không có cơ quan sinh dục.
  • C. Hệ miễn dịch của cá tam bội quá yếu để hỗ trợ sinh sản.
  • D. Cá tam bội chỉ ăn các loại thức ăn không chứa chất cần thiết cho sinh sản.

Câu 10: Lợi ích chính của việc nuôi cá tam bội (triploid) vô sinh trong sản xuất là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí phòng bệnh.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
  • C. Làm cho thịt cá có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • D. Năng lượng được chuyển hóa cho sinh trưởng thay vì phát triển tuyến sinh dục, giúp cá lớn nhanh hơn và đạt kích cỡ thương phẩm sớm hơn sau khi trưởng thành sinh dục.

Câu 11: Để tạo ra cá tam bội (3n), người ta thường tác động vào trứng hoặc hợp tử ở giai đoạn rất sớm. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để gây sốc và giữ lại bộ nhiễm sắc thể thứ ba?

  • A. Chiếu xạ tia X.
  • B. Tiêm hormone sinh trưởng.
  • C. Sốc nhiệt (nóng hoặc lạnh) hoặc sốc áp lực.
  • D. Thay đổi độ pH của nước nuôi.

Câu 12: Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng thủy sản có vai trò quan trọng trong chọn và nhân giống. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của kỹ thuật này?

  • A. Bảo tồn nguồn gene quý hiếm của các loài thủy sản.
  • B. Giúp tinh trùng tự thụ tinh với trứng mà không cần can thiệp.
  • C. Thuận tiện cho việc vận chuyển tinh trùng đi xa.
  • D. Khắc phục tình trạng cá bố mẹ chín sinh dục không đồng thời.

Câu 13: Khi thực hiện bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng thủy sản, môi trường bảo quản phổ biến nhất là gì?

  • A. Nước đá khô.
  • B. Tủ lạnh gia đình ở 4°C.
  • C. Nước muối sinh lý.
  • D. Nitrogen lỏng (-196°C).

Câu 14: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng thường bao gồm các bước cơ bản như thu tinh, pha loãng với chất bảo quản, hạ nhiệt độ và lưu trữ. Chất bảo quản lạnh có vai trò gì trong quy trình này?

  • A. Bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi bị tổn thương do hình thành tinh thể đá khi hạ nhiệt độ sâu.
  • B. Kích hoạt tinh trùng bơi lội nhanh hơn.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng trong quá trình bảo quản.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn có hại trong mẫu tinh trùng.

Câu 15: Tại sao việc bảo quản lạnh trứng cá lại khó khăn và kém hiệu quả hơn nhiều so với bảo quản lạnh tinh trùng?

  • A. Trứng cá có lớp vỏ quá dày, ngăn cản sự xâm nhập của chất bảo quản.
  • B. Kích thước trứng lớn, chứa nhiều noãn hoàng và nước, khó thấm đều chất bảo quản và dễ hình thành tinh thể đá gây chết tế bào.
  • C. Trứng cá không có nhân, nên không thể bảo quản gene.
  • D. Tinh trùng có khả năng chịu lạnh tự nhiên tốt hơn trứng.

Câu 16: Cá chuyển gene (transgenic fish) là cá thể mang trong bộ gene của mình một hoặc nhiều gene ngoại lai được đưa vào bằng kỹ thuật di truyền. Mục tiêu chính của việc tạo cá chuyển gene trong nuôi trồng thủy sản thường là gì?

  • A. Làm cho cá có thể sống được ở môi trường hoàn toàn khác biệt với môi trường tự nhiên.
  • B. Giảm số lượng nhiễm sắc thể của cá.
  • C. Cải thiện các đặc tính di truyền như tốc độ sinh trưởng, khả năng kháng bệnh, hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về thức ăn cho cá.

Câu 17: Một trong những mối quan ngại lớn nhất khi nuôi thương phẩm cá chuyển gene là gì?

  • A. Cá chuyển gene không thể sinh sản.
  • B. Cá chuyển gene đòi hỏi kỹ thuật nuôi phức tạp hơn nhiều.
  • C. Thịt cá chuyển gene có mùi vị kém hơn cá thường.
  • D. Nguy cơ tác động tiêu cực đến môi trường và quần thể hoang dã nếu cá chuyển gene thoát ra ngoài và lai giống hoặc cạnh tranh.

Câu 18: Kỹ thuật nào sau đây được xem là một phần của công nghệ sinh học ứng dụng trong nhân giống thủy sản?

  • A. Điều khiển giới tính bằng hormone hoặc phương pháp di truyền.
  • B. Cho ăn thức ăn viên.
  • C. Sử dụng lồng bè để nuôi cá.
  • D. Thay nước định kỳ cho ao nuôi.

Câu 19: Trong quy trình bảo quản lạnh ngắn hạn tinh trùng cá, nhiệt độ lưu trữ thường được duy trì trong khoảng nào?

  • A. -196°C.
  • B. 0°C đến 4°C.
  • C. Nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).
  • D. -20°C.

Câu 20: Việc tạo ra cá cái đơn tính (all-female population) có lợi thế trong nuôi thương phẩm ở những loài mà cá cái lớn nhanh hơn hoặc đạt kích thước thương phẩm lớn hơn cá đực. Để làm điều này, người ta có thể sử dụng cá đực đã chuyển giới tính (XX đực) để lai. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?

  • A. Cá XX đực sẽ tạo ra tinh trùng chỉ mang nhiễm sắc thể X. Khi lai với cá cái bình thường (XX cái), tất cả con cái sẽ nhận nhiễm sắc thể X từ cả bố và mẹ, tạo ra thế hệ toàn XX (toàn cái).
  • B. Cá XX đực có khả năng thụ tinh đặc biệt chỉ với trứng X.
  • C. Hormone trong cá XX đực sẽ ảnh hưởng đến giới tính của con non.
  • D. Cá XX đực có số lượng nhiễm sắc thể gấp đôi cá cái bình thường.

Câu 21: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật công nghệ sinh học được ứng dụng trực tiếp trong nhân giống thủy sản?

  • A. Gây tam bội (triploidy).
  • B. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • C. Điều khiển giới tính bằng hormone.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học xử lý môi trường nước.

Câu 22: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn giống, kết quả phân tích DNA từ mẫu mô nhỏ của cá (ví dụ: vây) ở giai đoạn cá giống sớm có thể cho biết điều gì?

  • A. Chắc chắn cá thể đó sẽ không bao giờ mắc bệnh.
  • B. Cá thể đó đã đạt trọng lượng thương phẩm.
  • C. Cá thể đó mang (hoặc không mang) các gene mong muốn liên quan đến sinh trưởng, kháng bệnh, hoặc các đặc tính khác.
  • D. Giới tính chính xác của cá thể ở giai đoạn trưởng thành.

Câu 23: Trong kỹ thuật gây đa bội (polyploidy), việc tạo cá thể tứ bội (tetraploid, 4n) thường được xem là bước trung gian để tạo ra cá tam bội (3n) với số lượng lớn. Tại sao lại như vậy?

  • A. Cá tứ bội (4n) có thể tạo ra giao tử lưỡng bội (2n). Khi lai cá tứ bội với cá lưỡng bội bình thường (2n tạo giao tử n), thế hệ con lai sẽ là tam bội (3n).
  • B. Cá tứ bội lớn nhanh hơn cá tam bội.
  • C. Cá tứ bội có khả năng kháng bệnh tốt hơn cá tam bội.
  • D. Việc gây tứ bội dễ dàng hơn gây tam bội trực tiếp.

Câu 24: Khi pha loãng tinh trùng với chất bảo quản trước khi bảo quản lạnh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Chỉ cần pha loãng với nước sạch.
  • B. Pha loãng càng nhiều càng tốt để tiết kiệm chi phí.
  • C. Sử dụng dung dịch pha loãng và chất bảo quản phù hợp với từng loài, đúng tỉ lệ và đảm bảo vô trùng.
  • D. Nhiệt độ của dung dịch pha loãng không quan trọng.

Câu 25: Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp người nuôi chủ động tạo ra thế hệ cá con có khả năng kháng một loại bệnh cụ thể đã được xác định gene kháng bệnh?

  • A. Chọn giống có sự hỗ trợ của chỉ thị phân tử (MAS) hoặc Genomic selection (GS) để xác định và giữ lại cá bố mẹ mang gene kháng bệnh.
  • B. Chỉ cần cho cá ăn nhiều hơn.
  • C. Thay đổi hoàn toàn loại thức ăn đang sử dụng.
  • D. Tăng mật độ nuôi lên gấp đôi.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một số loài thủy sản gặp khó khăn trong việc sinh sản tự nhiên do nhiệt độ nước thay đổi. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp khắc phục vấn đề này bằng cách chủ động gây đẻ?

  • A. Gây tam bội.
  • B. Sử dụng hormone kích thích sinh sản.
  • C. Nuôi cấy mô.
  • D. Bảo quản lạnh trứng.

Câu 27: Việc sử dụng kỹ thuật chuyển gene để đưa gene kháng bệnh vào cá có tiềm năng làm giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh trong nuôi trồng. Điều này mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm cho cá lớn nhanh hơn.
  • B. Thay đổi màu sắc thịt cá.
  • C. Giảm chi phí thức ăn.
  • D. Góp phần giảm nguy cơ kháng kháng sinh, nâng cao an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.

Câu 28: Giả sử bạn là người quản lý trại giống và muốn lưu trữ nguồn gene của những cá thể bố mẹ có năng suất vượt trội để sử dụng cho những lần sinh sản sau, ngay cả khi cá bố mẹ đó đã chết. Kỹ thuật nào của công nghệ sinh học sẽ hữu ích nhất trong trường hợp này?

  • A. Gây tam bội.
  • B. Điều khiển giới tính.
  • C. Bảo quản lạnh sâu tinh trùng (và có thể cả trứng nếu kỹ thuật cho phép).
  • D. Tạo cá chuyển gene.

Câu 29: Phân tích nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản?

  • A. Chỉ thị phân tử giúp nhận diện các đoạn DNA liên kết chặt chẽ với gene quy định tính trạng mong muốn, cho phép chọn lọc dựa trên kiểu gene thay vì chờ biểu hiện kiểu hình.
  • B. Chỉ thị phân tử là loại hormone giúp cá lớn nhanh hơn.
  • C. Ứng dụng chỉ thị phân tử đồng nghĩa với việc tạo ra cá đột biến.
  • D. Chỉ thị phân tử chỉ dùng để xác định giới tính của cá.

Câu 30: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone để tạo quần thể đơn tính, cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Có thể sử dụng bất kỳ loại hormone nào với liều lượng tùy ý.
  • B. Thời điểm xử lý hormone không quan trọng, có thể làm ở bất kỳ giai đoạn nào.
  • C. Chỉ cần trộn hormone vào thức ăn mà không cần kiểm soát liều lượng chính xác.
  • D. Phải sử dụng đúng loại hormone, đúng liều lượng, và xử lý vào giai đoạn phát triển giới tính nhạy cảm của cá để đạt hiệu quả cao nhất và tránh tác dụng phụ không mong muốn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong chọn giống thủy sản, ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại lợi ích nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một trại giống muốn chọn lọc nhanh những con cá tra bột có tiềm năng sinh trưởng tốt nhất dựa trên các gene đã biết liên quan đến tốc độ lớn. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để thực hiện việc này ở giai đoạn sớm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Kỹ thuật chọn giống genomic selection (GS) khác với MAS ở điểm cơ bản nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc sử dụng hormone trong nhân giống thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để kích thích cá cái đẻ trứng, người ta thường sử dụng các loại hormone hoặc chất tương tự hormone. Nhóm chất nào sau đây thường được dùng để gây chín sinh dục và đẻ trứng ở cá?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể đơn tính (monosex) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế đáng kể trong nhiều trường hợp. Lợi ích đó thường là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để tạo ra quần thể cá rô phi đơn tính toàn đực (do cá đực lớn nhanh hơn cá cái), người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên công nghệ sinh học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phương pháp gây vô sinh cho cá bằng cách tạo cá thể tam bội (triploid) có ý nghĩa quan trọng trong nuôi trồng một số loài. Tại sao cá tam bội thường bị vô sinh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Lợi ích chính của việc nuôi cá tam bội (triploid) vô sinh trong sản xuất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để tạo ra cá tam bội (3n), người ta thường tác động vào trứng hoặc hợp tử ở giai đoạn rất sớm. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để gây sốc và giữ lại bộ nhiễm sắc thể thứ ba?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng thủy sản có vai trò quan trọng trong chọn và nhân giống. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của kỹ thuật này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi thực hiện bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng thủy sản, môi trường bảo quản phổ biến nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng thường bao gồm các bước cơ bản như thu tinh, pha loãng với chất bảo quản, hạ nhiệt độ và lưu trữ. Chất bảo quản lạnh có vai trò gì trong quy trình này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc bảo quản lạnh trứng cá lại khó khăn và kém hiệu quả hơn nhiều so với bảo quản lạnh tinh trùng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cá chuyển gene (transgenic fish) là cá thể mang trong bộ gene của mình một hoặc nhiều gene ngoại lai được đưa vào bằng kỹ thuật di truyền. Mục tiêu chính của việc tạo cá chuyển gene trong nuôi trồng thủy sản thường là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những mối quan ngại lớn nhất khi nuôi thương phẩm cá chuyển gene là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Kỹ thuật nào sau đây được xem là một phần của công nghệ sinh học ứng dụng trong nhân giống thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quy trình bảo quản lạnh ngắn hạn tinh trùng cá, nhiệt độ lưu trữ thường được duy trì trong khoảng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc tạo ra cá cái đơn tính (all-female population) có lợi thế trong nuôi thương phẩm ở những loài mà cá cái lớn nhanh hơn hoặc đạt kích thước thương phẩm lớn hơn cá đực. Để làm điều này, người ta có thể sử dụng cá đực đã chuyển giới tính (XX đực) để lai. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật công nghệ sinh học được ứng dụng trực tiếp trong nhân giống thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn giống, kết quả phân tích DNA từ mẫu mô nhỏ của cá (ví dụ: vây) ở giai đoạn cá giống sớm có thể cho biết điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong kỹ thuật gây đa bội (polyploidy), việc tạo cá thể tứ bội (tetraploid, 4n) thường được xem là bước trung gian để tạo ra cá tam bội (3n) với số lượng lớn. Tại sao lại như vậy?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi pha loãng tinh trùng với chất bảo quản trước khi bảo quản lạnh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp người nuôi chủ động tạo ra thế hệ cá con có khả năng kháng một loại bệnh cụ thể đã được xác định gene kháng bệnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một số loài thủy sản gặp khó khăn trong việc sinh sản tự nhiên do nhiệt độ nước thay đổi. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp khắc phục vấn đề này bằng cách chủ động gây đẻ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc sử dụng kỹ thuật chuyển gene để đưa gene kháng bệnh vào cá có tiềm năng làm giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh trong nuôi trồng. Điều này mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử bạn là người quản lý trại giống và muốn lưu trữ nguồn gene của những cá thể bố mẹ có năng suất vượt trội để sử dụng cho những lần sinh sản sau, ngay cả khi cá bố mẹ đó đã chết. Kỹ thuật nào của công nghệ sinh học sẽ hữu ích nhất trong trường hợp này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone để tạo quần thể đơn tính, cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại lợi ích đáng kể nào trong giai đoạn đầu đời của cá?

  • A. Giúp cá bột tăng trưởng nhanh hơn ngay sau khi nở.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu sốc nhiệt cho trứng cá.
  • C. Xác định đặc điểm di truyền mong muốn ở cá thể rất non.
  • D. Kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt.

Câu 2: Một trại giống tôm muốn chọn lọc những cá thể có tốc độ tăng trưởng vượt trội để làm giống cho vụ sau. Thay vì phải nuôi tôm đến kích thước thương phẩm để đánh giá, họ sử dụng một chỉ thị phân tử liên kết với gen quy định tốc độ tăng trưởng. Phương pháp này giúp trại giống đạt được mục tiêu gì một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng số lượng trứng thu được từ tôm bố mẹ.
  • B. Giảm thiểu dịch bệnh trong quá trình nuôi tôm thịt.
  • C. Điều khiển giới tính để tạo ra quần thể tôm đồng nhất.
  • D. Rút ngắn đáng kể thời gian và chi phí chọn lọc tôm giống.

Câu 3: Trong nhân giống thủy sản, việc sử dụng hormone hoặc các chất kích thích sinh sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho cá giống.
  • B. Kích thích và điều khiển quá trình sinh sản.
  • C. Thay đổi màu sắc hoặc hình dạng của cá.
  • D. Giúp cá tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.

Câu 4: Để kích thích cá chép sinh sản đồng loạt trong ao nuôi nhân tạo, người ta thường tiêm các loại hormone hoặc chất kích thích. Việc lựa chọn loại chất kích thích đơn lẻ hay kết hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước của ao nuôi.
  • B. Số lượng cá thể trong đàn.
  • C. Loài thủy sản cần kích thích sinh sản.
  • D. Thời điểm trong ngày thực hiện kích thích.

Câu 5: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để thúc đẩy sự phát triển của các đặc điểm sinh dục đực và có thể dùng để tạo quần thể cá toàn đực?

  • A. Estrogen
  • B. Progesterone
  • C. Insulin
  • D. Testosterone

Câu 6: Tại sao việc tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực lại mang lại hiệu quả kinh tế cao trong nuôi thương phẩm?

  • A. Cá đực thường lớn nhanh hơn và đồng đều hơn cá cái.
  • B. Cá đực có khả năng kháng bệnh tốt hơn cá cái.
  • C. Cá đực tiêu thụ thức ăn ít hơn so với cá cái cùng trọng lượng.
  • D. Việc nhân giống cá rô phi toàn đực dễ dàng hơn cá toàn cái.

Câu 7: Phương pháp tạo cá đơn tính (ví dụ: toàn đực hoặc toàn cái) phổ biến nhất trong nuôi trồng thủy sản hiện nay dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Thay đổi nhiệt độ nước trong quá trình ấp trứng.
  • B. Sử dụng hormone sinh dục để xử lý cá thể non.
  • C. Chiếu xạ tia cực tím vào trứng cá.
  • D. Cho cá ăn các loại thức ăn đặc biệt giàu protein.

Câu 8: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy) ở động vật thủy sản (ví dụ: tạo cá tam bội - triploid) thường được thực hiện như thế nào?

  • A. Gây sốc nhiệt hoặc sốc áp suất lên trứng đã thụ tinh.
  • B. Tiêm hormone tăng trưởng vào cá bố mẹ.
  • C. Sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá con.
  • D. Cho cá ăn thức ăn chứa hóa chất đặc biệt.

Câu 9: Lợi ích chính của việc nuôi các loài cá tam bội (triploid) trong aquaculture là gì?

  • A. Chúng có khả năng sinh sản mạnh mẽ hơn cá lưỡng bội.
  • B. Chúng yêu cầu lượng thức ăn ít hơn đáng kể.
  • C. Chúng thường vô sinh, dẫn đến tăng trưởng nhanh hơn và chất lượng thịt tốt hơn.
  • D. Chúng có màu sắc hấp dẫn hơn trên thị trường.

Câu 10: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong nhân giống thủy sản được ứng dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Kích thích cá cái đẻ trứng.
  • B. Tăng sức sống cho cá bột mới nở.
  • C. Điều trị bệnh cho cá bố mẹ.
  • D. Lưu trữ và sử dụng vật liệu di truyền trong thụ tinh nhân tạo.

Câu 11: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường sử dụng môi trường lưu trữ ở nhiệt độ rất thấp. Môi trường đó là gì và nhiệt độ khoảng bao nhiêu?

  • A. Nước đá khô (-78.5°C)
  • B. Nitơ lỏng (-196°C)
  • C. Tủ đông sâu (-20°C)
  • D. Nước muối bão hòa đóng băng (khoảng -21°C)

Câu 12: Để bảo quản lạnh tinh trùng cá thành công, việc bổ sung chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) vào mẫu tinh trùng là bước không thể thiếu. Vai trò chính của chất bảo quản lạnh là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng trong quá trình bảo quản.
  • B. Kích hoạt khả năng vận động của tinh trùng.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng gây hại cho tế bào tinh trùng.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn có hại trong mẫu tinh trùng.

Câu 13: So sánh giữa bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn (trong tủ lạnh 0-4°C) và dài hạn (trong nitơ lỏng -196°C), điểm khác biệt cơ bản nhất về thời gian lưu trữ là gì?

  • A. Ngắn hạn chỉ vài giờ, dài hạn vài ngày.
  • B. Ngắn hạn vài ngày, dài hạn vài tuần.
  • C. Ngắn hạn vài tuần, dài hạn vài tháng.
  • D. Ngắn hạn vài giờ đến vài tuần/tháng, dài hạn nhiều năm.

Câu 14: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại gen mới đến khả năng kháng bệnh ở cá rô phi. Ông cần một phương pháp để xác định nhanh chóng những cá thể cá con mang gen này ngay từ lúc chúng còn rất nhỏ. Công nghệ sinh học nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • B. Điều khiển giới tính bằng hormone.
  • C. Gây đa bội thể.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng.

Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản, đặc biệt là các kỹ thuật như chỉ thị phân tử và điều khiển giới tính, góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất trong nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí thức ăn.
  • B. Chủ yếu để tạo ra các loài thủy sản cảnh có màu sắc đẹp.
  • C. Giúp bảo tồn các loài thủy sản quý hiếm (trừ cryopreservation).
  • D. Tăng năng suất, chất lượng giống và rút ngắn chu kỳ sản xuất.

Câu 16: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi thu tinh trùng và trước khi đưa vào nitơ lỏng?

  • A. Rã đông tinh trùng.
  • B. Tiêm tinh trùng vào trứng cá.
  • C. Pha loãng tinh trùng với dung dịch bảo quản lạnh.
  • D. Cho tinh trùng tiếp xúc trực tiếp với nitơ lỏng.

Câu 17: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể ở quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Cá đa bội thể thường rất dễ mắc bệnh.
  • B. Kiểm soát chính xác thời điểm và cường độ sốc để đạt hiệu quả cao và tỷ lệ sống sót tốt.
  • C. Cá đa bội thể yêu cầu loại thức ăn đặc biệt rất đắt tiền.
  • D. Cá đa bội thể có màu sắc kém hấp dẫn người tiêu dùng.

Câu 18: Giả sử bạn là một kỹ sư công nghệ sinh học làm việc tại một trại giống cá tra. Trại đang gặp khó khăn trong việc cho cá bố mẹ đẻ trứng tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt. Bạn sẽ đề xuất ứng dụng công nghệ sinh học nào để giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng hormone hoặc chất kích thích sinh sản để gây đẻ nhân tạo.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn cá bố mẹ tốt hơn.
  • C. Gây đa bội thể cho cá bố mẹ.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng cá tra đực.

Câu 19: Khi sử dụng hormone để điều khiển giới tính ở cá, hormone cần được xử lý ở giai đoạn phát triển nào của cá để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Cá trưởng thành trước khi sinh sản.
  • B. Giai đoạn cá non (cá bột, cá hương) khi tuyến sinh dục chưa biệt hóa hoàn toàn.
  • C. Giai đoạn cá bố mẹ sau khi sinh sản.
  • D. Giai đoạn trứng đã thụ tinh trước khi nở.

Câu 20: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được áp dụng khi nào?

  • A. Cần vận chuyển tinh trùng đi xa trong thời gian ngắn hoặc sử dụng trong vài ngày tới.
  • B. Muốn lưu trữ tinh trùng hàng chục năm để bảo tồn nguồn gen.
  • C. Để tạo ra cá thể lưỡng tính.
  • D. Khi muốn kiểm tra chất lượng tinh trùng trước khi sử dụng.

Câu 21: Phân tích tại sao việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản giúp "giảm công lao động" như đã đề cập trong một số tài liệu?

  • A. Chỉ thị phân tử giúp tự động hóa hoàn toàn quá trình cho ăn.
  • B. Chỉ thị phân tử loại bỏ nhu cầu theo dõi sức khỏe cá hàng ngày.
  • C. Giúp sàng lọc và loại bỏ sớm cá thể không mong muốn ở giai đoạn non, giảm công chăm sóc đàn lớn.
  • D. Chỉ thị phân tử làm giảm số lần thu hoạch cá.

Câu 22: Nếu mục tiêu là tạo ra một quần thể cá có khả năng chống chịu tốt hơn với nhiệt độ cao, công nghệ sinh học nào có tiềm năng ứng dụng trực tiếp nhất trong việc xác định và chọn lọc cá bố mẹ mang đặc điểm này?

  • A. Ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • B. Điều khiển giới tính.
  • C. Gây đa bội thể.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng.

Câu 23: Việc sử dụng hormone để điều khiển giới tính cá có thể gặp phải những hạn chế hoặc rủi ro nào?

  • A. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của cá.
  • B. Khiến cá dễ mắc bệnh hơn.
  • C. Làm giảm màu sắc hấp dẫn của cá.
  • D. Có thể gây tồn dư hormone trong sản phẩm và ảnh hưởng đến môi trường nếu không kiểm soát chặt chẽ.

Câu 24: Kỹ thuật gây đa bội thể, đặc biệt là tạo cá tam bội, được xem là một phương pháp "an toàn" hơn so với cá chuyển gen (GMO) ở khía cạnh nào?

  • A. Cá tam bội không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Cá tam bội có khả năng kháng bệnh tốt hơn hẳn cá chuyển gen.
  • C. Cá tam bội thường vô sinh, giảm nguy cơ phát tán vật liệu di truyền ra môi trường.
  • D. Quy trình tạo cá tam bội đơn giản hơn nhiều so với cá chuyển gen.

Câu 25: Giả sử bạn cần lưu trữ tinh trùng của một loại cá nước ngọt quý hiếm trong một thời gian dài (vài năm) để phục vụ cho chương trình bảo tồn nguồn gen quốc gia. Phương pháp bảo quản nào là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.
  • B. Bảo quản trong nitơ lỏng ở -196°C.
  • C. Sấy khô tinh trùng ở nhiệt độ phòng.
  • D. Trộn tinh trùng với cát ẩm và giữ mát.

Câu 26: Chỉ thị phân tử thường được sử dụng trong chọn giống thủy sản để sàng lọc các đặc điểm nào?

  • A. Chỉ các đặc điểm liên quan đến màu sắc cơ thể.
  • B. Chỉ các đặc điểm liên quan đến hình dạng vây.
  • C. Chỉ các đặc điểm liên quan đến tập tính ăn mồi.
  • D. Các đặc điểm kinh tế quan trọng như tốc độ tăng trưởng, khả năng kháng bệnh, chất lượng sản phẩm.

Câu 27: Khi thực hiện điều khiển giới tính để tạo cá toàn đực bằng hormone, cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Chỉ sử dụng hormone tự nhiên, không dùng hormone tổng hợp.
  • B. Chỉ xử lý hormone cho cá trưởng thành chuẩn bị sinh sản.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ liều lượng, thời điểm và thời gian xử lý hormone cho cá non.
  • D. Chỉ cần trộn hormone vào thức ăn một lần duy nhất.

Câu 28: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên đánh giá hình thái và hiệu suất nuôi thực tế, việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi thế vượt trội nào?

  • A. Tăng số lượng cá thể bố mẹ được chọn.
  • B. Rút ngắn chu kỳ chọn lọc và tăng độ chính xác, đặc biệt với các tính trạng khó đánh giá trực tiếp.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về không gian nuôi thử nghiệm.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài cá phổ biến.

Câu 29: Tại sao kỹ thuật gây đa bội thể lại đặc biệt hữu ích cho việc nuôi các loài thủy sản mà sản phẩm chính là thịt (không phải trứng hay mục đích sinh sản)?

  • A. Cá đa bội thể thường vô sinh, tập trung năng lượng cho tăng trưởng cơ bắp thay vì sinh sản.
  • B. Cá đa bội thể có màu sắc thịt hấp dẫn hơn.
  • C. Cá đa bội thể có xương ít hơn cá lưỡng bội.
  • D. Cá đa bội thể có khả năng tiêu hóa tốt hơn.

Câu 30: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước "làm lạnh chậm" trước khi chuyển sang nitơ lỏng có vai trò gì?

  • A. Giúp tinh trùng hoạt động mạnh hơn.
  • B. Loại bỏ chất bảo quản lạnh khỏi tinh trùng.
  • C. Kích thích tinh trùng thụ tinh.
  • D. Giảm thiểu tổn thương tế bào do sốc nhiệt và hình thành tinh thể băng bên trong.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại lợi ích đáng kể nào trong giai đoạn đầu đời của cá?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trại giống tôm muốn chọn lọc những cá thể có tốc độ tăng trưởng vượt trội để làm giống cho vụ sau. Thay vì phải nuôi tôm đến kích thước thương phẩm để đánh giá, họ sử dụng một chỉ thị phân tử liên kết với gen quy định tốc độ tăng trưởng. Phương pháp này giúp trại giống đạt được mục tiêu gì một cách hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong nhân giống thủy sản, việc sử dụng hormone hoặc các chất kích thích sinh sản nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Để kích thích cá chép sinh sản đồng loạt trong ao nuôi nhân tạo, người ta thường tiêm các loại hormone hoặc chất kích thích. Việc lựa chọn loại chất kích thích đơn lẻ hay kết hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để thúc đẩy sự phát triển của các đặc điểm sinh dục đực và có thể dùng để tạo quần thể cá toàn đực?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao việc tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực lại mang lại hiệu quả kinh tế cao trong nuôi thương phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phương pháp tạo cá đơn tính (ví dụ: toàn đực hoặc toàn cái) phổ biến nhất trong nuôi trồng thủy sản hiện nay dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy) ở động vật thủy sản (ví dụ: tạo cá tam bội - triploid) thường được thực hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lợi ích chính của việc nuôi các loài cá tam bội (triploid) trong aquaculture là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong nhân giống thủy sản được ứng dụng chủ yếu cho mục đích nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường sử dụng môi trường lưu trữ ở nhiệt độ rất thấp. Môi trường đó là gì và nhiệt độ khoảng bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để bảo quản lạnh tinh trùng cá thành công, việc bổ sung chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) vào mẫu tinh trùng là bước không thể thiếu. Vai trò chính của chất bảo quản lạnh là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh giữa bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn (trong tủ lạnh 0-4°C) và dài hạn (trong nitơ lỏng -196°C), điểm khác biệt cơ bản nhất về thời gian lưu trữ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại gen mới đến khả năng kháng bệnh ở cá rô phi. Ông cần một phương pháp để xác định nhanh chóng những cá thể cá con mang gen này ngay từ lúc chúng còn rất nhỏ. Công nghệ sinh học nào phù hợp nhất cho mục đích này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản, đặc biệt là các kỹ thuật như chỉ thị phân tử và điều khiển giới tính, góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất trong nuôi trồng thủy sản như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi thu tinh trùng và trước khi đưa vào nitơ lỏng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể ở quy mô công nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả sử bạn là một kỹ sư công nghệ sinh học làm việc tại một trại giống cá tra. Trại đang gặp khó khăn trong việc cho cá bố mẹ đẻ trứng tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt. Bạn sẽ đề xuất ứng dụng công nghệ sinh học nào để giải quyết vấn đề này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi sử dụng hormone để điều khiển giới tính ở cá, hormone cần được xử lý ở giai đoạn phát triển nào của cá để đạt hiệu quả cao nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được áp dụng khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích tại sao việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản giúp 'giảm công lao động' như đã đề cập trong một số tài liệu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nếu mục tiêu là tạo ra một quần thể cá có khả năng chống chịu tốt hơn với nhiệt độ cao, công nghệ sinh học nào có tiềm năng ứng dụng trực tiếp nhất trong việc xác định và chọn lọc cá bố mẹ mang đặc điểm này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc sử dụng hormone để điều khiển giới tính cá có thể gặp phải những hạn chế hoặc rủi ro nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Kỹ thuật gây đa bội thể, đặc biệt là tạo cá tam bội, được xem là một phương pháp 'an toàn' hơn so với cá chuyển gen (GMO) ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử bạn cần lưu trữ tinh trùng của một loại cá nước ngọt quý hiếm trong một thời gian dài (vài năm) để phục vụ cho chương trình bảo tồn nguồn gen quốc gia. Phương pháp bảo quản nào là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chỉ thị phân tử thường được sử dụng trong chọn giống thủy sản để sàng lọc các đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi thực hiện điều khiển giới tính để tạo cá toàn đực bằng hormone, cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên đánh giá hình thái và hiệu suất nuôi thực tế, việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi thế vượt trội nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao kỹ thuật gây đa bội thể lại đặc biệt hữu ích cho việc nuôi các loài thủy sản mà sản phẩm chính là thịt (không phải trứng hay mục đích sinh sản)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước 'làm lạnh chậm' trước khi chuyển sang nitơ lỏng có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại giống thủy sản muốn rút ngắn đáng kể thời gian xác định những cá thể tôm bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội để đưa vào sinh sản. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất trong việc này?

  • A. Ứng dụng chỉ thị phân tử (Molecular Assisted Selection - MAS).
  • B. Chọn lọc dựa trên khối lượng cơ thể lúc trưởng thành.
  • C. Lai tạo các dòng có đặc điểm tốt.
  • D. Ứng dụng kích thích sinh sản bằng hormone.

Câu 2: Trong ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn giống cá, chỉ thị phân tử chủ yếu được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo trực tiếp khối lượng hoặc kích thước cơ thể cá.
  • B. Xác định giới tính của cá con ngay sau khi nở.
  • C. Nhận diện sự có mặt của các gen liên quan đến tính trạng mong muốn (ví dụ: gen tăng trưởng nhanh, gen kháng bệnh).
  • D. Tăng cường khả năng thụ tinh của trứng và tinh trùng.

Câu 3: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào ngoại hình và năng suất thực tế, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi thế nổi bật nào?

  • A. Tăng số lượng cá thể trong quần thể chọn lọc.
  • B. Rút ngắn thời gian chọn lọc và tăng độ chính xác, đặc biệt với các tính trạng khó hoặc biểu hiện muộn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến tính trạng.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài cá có kích thước lớn.

Câu 4: Một trại nuôi cá rô phi muốn có một quần thể toàn cá đực để tận dụng ưu thế tăng trưởng nhanh hơn của giới đực. Phương pháp công nghệ sinh học nào thường được áp dụng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • C. Kích thích sinh sản bằng hormone tổng hợp.
  • D. Điều khiển giới tính bằng hormone hoặc các phương pháp khác.

Câu 5: Để điều khiển giới tính cá rô phi thành toàn đực, người ta thường sử dụng loại hormone nào xử lý cho cá bột trong giai đoạn nhạy cảm?

  • A. Androgen (ví dụ: Methyltestosterone).
  • B. Estrogen (ví dụ: Estradiol).
  • C. LRHa (Luteinizing Hormone-releasing Hormone analog).
  • D. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone hoặc chất tương tự hormone) trong nhân giống thủy sản là gì?

  • A. Thay đổi màu sắc hoặc hình dáng của cá.
  • B. Kích thích cá chín muồi sinh dục và đẻ/xuất tinh đồng loạt theo ý muốn.
  • C. Tăng cường sức đề kháng cho cá giống.
  • D. Kiểm soát số lượng nhiễm sắc thể của cá con.

Câu 7: Một nhà nghiên cứu cần thu thập tinh trùng của một loài cá quý hiếm chỉ sinh sản vào mùa mưa để sử dụng cho việc thụ tinh nhân tạo quanh năm. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào là giải pháp tối ưu trong trường hợp này?

  • A. Điều khiển giới tính.
  • B. Kích thích sinh sản bằng hormone.
  • C. Bảo quản lạnh (đông lạnh) tinh trùng.
  • D. Ứng dụng chỉ thị phân tử.

Câu 8: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, môi trường bảo quản phổ biến nhất là gì?

  • A. Nước đá thông thường (0°C).
  • B. Tủ lạnh gia đình (4°C - 8°C).
  • C. Dung dịch muối sinh lý ở nhiệt độ phòng.
  • D. Nitrogen lỏng (-196°C).

Câu 9: Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi bị tổn thương bởi tinh thể băng khi hạ nhiệt độ xuống rất thấp trong quá trình bảo quản lạnh?

  • A. Chất bảo quản lạnh (Cryoprotectant) như Glycerol hoặc DMSO.
  • B. Chất kháng sinh.
  • C. Hormone kích thích sinh sản.
  • D. Dung dịch dinh dưỡng.

Câu 10: Một trong những yếu tố quan trọng cần kiểm tra trước khi tiến hành bảo quản lạnh tinh trùng là gì để đảm bảo hiệu quả sau khi rã đông?

  • A. Khối lượng cơ thể của cá bố mẹ.
  • B. Hoạt lực (khả năng di chuyển) của tinh trùng tươi.
  • C. Nhiệt độ môi trường nuôi vỗ cá bố mẹ.
  • D. Màu sắc của tinh dịch.

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ tốc độ hạ nhiệt trong quá trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn lại rất quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Để đảm bảo tinh trùng không bị biến đổi gen.
  • C. Để tránh hình thành các tinh thể băng gây tổn thương tế bào tinh trùng.
  • D. Để tinh trùng chuyển hóa hết chất dinh dưỡng dự trữ.

Câu 12: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng giúp giải quyết vấn đề gì trong công tác giống thủy sản, đặc biệt với các loài có mùa vụ sinh sản rõ rệt?

  • A. Phá vỡ tính mùa vụ trong sinh sản, cho phép sản xuất giống quanh năm.
  • B. Tăng số lượng trứng được đẻ ra trong mỗi lần sinh sản.
  • C. Giảm thiểu sự cần thiết của cá bố mẹ.
  • D. Thay đổi hoàn toàn chế độ dinh dưỡng cho cá bố mẹ.

Câu 13: Một kỹ sư đang chuẩn bị quy trình kích thích sinh sản cho một loài cá mới nuôi. Anh ấy nhận thấy rằng loài cá này phản ứng kém với hormone HCG đơn lẻ. Dựa trên kiến thức về kích thích sinh sản, anh ấy nên xem xét phương án nào tiếp theo?

  • A. Ngừng thử nghiệm và chờ cá sinh sản tự nhiên.
  • B. Thử sử dụng kết hợp HCG với một chất kích thích khác (ví dụ: LRHa) hoặc sử dụng LRHa đơn lẻ.
  • C. Tăng liều HCG lên gấp nhiều lần.
  • D. Chuyển sang phương pháp điều khiển giới tính.

Câu 14: Tại sao việc điều khiển giới tính thành quần thể đơn tính (toàn đực hoặc toàn cái) lại có ý nghĩa kinh tế trong nuôi trồng một số loài thủy sản như cá rô phi, cá diêu hồng?

  • A. Giảm thiểu dịch bệnh trong ao nuôi.
  • B. Tăng khả năng sinh sản tự nhiên của quần thể.
  • C. Giúp cá có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • D. Tận dụng ưu thế tăng trưởng của một giới tính, đồng đều kích thước và tránh sinh sản không kiểm soát trong ao nuôi.

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiềm năng của ngân hàng tinh trùng (sử dụng kỹ thuật bảo quản lạnh dài hạn) đối với các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng là gì?

  • A. Bảo tồn nguồn gen quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Tạo ra các loài thủy sản biến đổi gen.
  • C. Sản xuất vaccine cho thủy sản.
  • D. Xác định nguồn gốc xuất xứ của thủy sản thương phẩm.

Câu 16: Khi sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống, kết quả phân tích DNA từ mẫu mô nhỏ của cá thể (ví dụ: vây, vảy) có thể cho phép nhà chọn giống đưa ra quyết định chọn lọc ngay ở giai đoạn cá con. Điều này minh chứng cho lợi ích nào của phương pháp này?

  • A. Giảm thiểu chi phí thức ăn.
  • B. Tăng cường khả năng tiêu hóa.
  • C. Chỉ thị phân tử có thể thay thế hoàn toàn việc nuôi vỗ.
  • D. Rút ngắn chu kỳ chọn giống và tăng hiệu quả chọn lọc.

Câu 17: Phương pháp nào trong nhân giống thủy sản cho phép chủ động hoàn toàn về thời gian sinh sản, số lượng cá bố mẹ cần thiết cho mỗi đợt và có thể áp dụng cho cả những loài khó sinh sản tự nhiên trong môi trường nuôi nhốt?

  • A. Sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone).
  • B. Chọn lọc dựa trên ngoại hình.
  • C. Nuôi vỗ thành thục tự nhiên.
  • D. Điều khiển nhiệt độ nước đơn thuần.

Câu 18: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng phương pháp điều khiển giới tính bằng hormone ở quy mô lớn trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Cá con lớn chậm hơn bình thường.
  • B. Cá bị chết hàng loạt sau khi xử lý.
  • C. Khả năng tồn dư hormone trong sản phẩm hoặc ảnh hưởng đến môi trường nếu không tuân thủ quy định.
  • D. Toàn bộ cá con sẽ bị vô sinh.

Câu 19: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được thực hiện ở nhiệt độ nào và thời gian lưu trữ điển hình là bao lâu?

  • A. -196°C, vài năm đến vài chục năm.
  • B. 0°C đến 4°C, vài giờ đến khoảng một tháng.
  • C. Nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), vài ngày.
  • D. -20°C, vài tháng.

Câu 20: Tại sao trước khi tiến hành pha loãng tinh trùng với chất bảo quản lạnh, người ta thường kiểm tra độ hoạt động (motility) của tinh trùng tươi?

  • A. Để xác định giới tính của cá con sau này.
  • B. Để điều chỉnh nồng độ hormone trong dung dịch pha loãng.
  • C. Để loại bỏ vi khuẩn có hại.
  • D. Để đánh giá chất lượng ban đầu của mẫu tinh trùng và dự đoán khả năng sống sót sau bảo quản.

Câu 21: Giả sử một trại giống đang áp dụng kỹ thuật kích thích sinh sản cho cá chép. Họ sử dụng hormone LRHa. Hormone này hoạt động bằng cách nào để gây ra quá trình rụng trứng/xuất tinh?

  • A. Kích thích tuyến yên giải phóng gonadotropin, tác động lên tuyến sinh dục.
  • B. Trực tiếp tác động lên trứng làm trứng chín.
  • C. Làm thay đổi nhiệt độ cơ thể cá.
  • D. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

Câu 22: Ưu điểm của việc sử dụng phối hợp nhiều loại chất kích thích sinh sản (ví dụ: LRHa và HCG) so với dùng đơn lẻ là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sử dụng hormone.
  • B. Chỉ áp dụng được cho cá đực.
  • C. Tăng hiệu quả kích thích, đồng bộ hóa quá trình chín và rụng trứng/xuất tinh, phù hợp với nhiều loài khác nhau.
  • D. Kéo dài thời gian mang thai của cá cái.

Câu 23: Một trại giống đang lên kế hoạch sản xuất cá tra bột quanh năm. Loài cá tra có mùa vụ sinh sản rõ rệt. Để đạt được mục tiêu này, trại cần áp dụng đồng thời những kỹ thuật công nghệ sinh học nào trong nhân giống?

  • A. Kích thích sinh sản bằng hormone và có thể kết hợp bảo quản lạnh tinh trùng.
  • B. Chỉ cần điều khiển giới tính.
  • C. Chỉ cần ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • D. Chỉ cần cải thiện chất lượng thức ăn.

Câu 24: Kỹ thuật nào trong ứng dụng công nghệ sinh học nhân giống thủy sản có thể giúp các nhà khoa học dễ dàng trao đổi nguồn gen tinh trùng chất lượng cao giữa các quốc gia hoặc vùng địa lý xa xôi?

  • A. Điều khiển giới tính.
  • B. Kích thích sinh sản bằng hormone.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Ứng dụng chỉ thị phân tử.

Câu 25: Khi thực hiện điều khiển giới tính cá bằng hormone, giai đoạn phát triển nào của cá con là thời điểm nhạy cảm và quan trọng nhất để xử lý hormone đạt hiệu quả cao?

  • A. Giai đoạn cá trưởng thành, sắp sinh sản.
  • B. Giai đoạn cá bột, khi tuyến sinh dục đang biệt hóa.
  • C. Giai đoạn cá giống, trước khi xuất ao nuôi.
  • D. Giai đoạn cá bố mẹ trong quá trình nuôi vỗ.

Câu 26: Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống giúp nhận diện cá thể mang gen tốt mà KHÔNG CẦN chờ đợi tính trạng biểu hiện ra kiểu hình. Điều này đặc biệt hữu ích với những tính trạng nào?

  • A. Các tính trạng chỉ biểu hiện ở giai đoạn trưởng thành muộn hoặc khó đo lường trực tiếp.
  • B. Các tính trạng liên quan đến màu sắc vảy cá.
  • C. Các tính trạng chỉ biểu hiện ở môi trường nước mặn.
  • D. Các tính trạng hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi môi trường.

Câu 27: Khi thực hiện quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước nào sau đây thường được thực hiện NGAY sau khi pha loãng tinh trùng với chất bảo quản?

  • A. Kiểm tra lại hoạt lực tinh trùng.
  • B. Thực hiện thụ tinh nhân tạo ngay lập tức.
  • C. Loại bỏ chất bảo quản.
  • D. Hạ nhiệt mẫu tinh trùng một cách có kiểm soát.

Câu 28: Một trong những hạn chế của việc chỉ dựa vào kích thích sinh sản bằng hormone mà không kết hợp các kỹ thuật khác là gì?

  • A. Làm giảm số lượng trứng rụng.
  • B. Không giải quyết được nhu cầu lưu trữ nguồn gen hoặc sản xuất giống quanh năm nếu nguồn cá bố mẹ khan hiếm ngoài mùa vụ.
  • C. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  • D. Chỉ áp dụng được cho cá cái.

Câu 29: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào cho phép tạo ra quần thể cá chỉ bao gồm một giới tính, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất đối với các loài mà một giới tính có năng suất vượt trội?

  • A. Điều khiển giới tính.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • C. Bảo quản lạnh trứng.
  • D. Lai khác loài.

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ làm tăng sản lượng mà không quan tâm đến chất lượng.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Luôn đòi hỏi chi phí đầu tư rất cao, không phù hợp với quy mô nhỏ.
  • D. Cải thiện năng suất, chất lượng giống, chủ động sản xuất, giảm rủi ro dịch bệnh, góp phần bảo tồn nguồn gen và giảm áp lực khai thác tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một trại giống thủy sản muốn rút ngắn đáng kể thời gian xác định những cá thể tôm bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội để đưa vào sinh sản. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất trong việc này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn giống cá, chỉ thị phân tử chủ yếu được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào ngoại hình và năng suất thực tế, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi thế nổi bật nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một trại nuôi cá rô phi muốn có một quần thể toàn cá đực để tận dụng ưu thế tăng trưởng nhanh hơn của giới đực. Phương pháp công nghệ sinh học nào thường được áp dụng để đạt được mục tiêu này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để điều khiển giới tính cá rô phi thành toàn đực, người ta thường sử dụng loại hormone nào xử lý cho cá bột trong giai đoạn nhạy cảm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone hoặc chất tương tự hormone) trong nhân giống thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà nghiên cứu cần thu thập tinh trùng của một loài cá quý hiếm chỉ sinh sản vào mùa mưa để sử dụng cho việc thụ tinh nhân tạo quanh năm. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào là giải pháp tối ưu trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, môi trường bảo quản phổ biến nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi bị tổn thương bởi tinh thể băng khi hạ nhiệt độ xuống rất thấp trong quá trình bảo quản lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những yếu tố quan trọng cần kiểm tra trước khi tiến hành bảo quản lạnh tinh trùng là gì để đảm bảo hiệu quả sau khi rã đông?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ tốc độ hạ nhiệt trong quá trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn lại rất quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng giúp giải quyết vấn đề gì trong công tác giống thủy sản, đặc biệt với các loài có mùa vụ sinh sản rõ rệt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một kỹ sư đang chuẩn bị quy trình kích thích sinh sản cho một loài cá mới nuôi. Anh ấy nhận thấy rằng loài cá này phản ứng kém với hormone HCG đơn lẻ. Dựa trên kiến thức về kích thích sinh sản, anh ấy nên xem xét phương án nào tiếp theo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao việc điều khiển giới tính thành quần thể đơn tính (toàn đực hoặc toàn cái) lại có ý nghĩa kinh tế trong nuôi trồng một số loài thủy sản như cá rô phi, cá diêu hồng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiềm năng của ngân hàng tinh trùng (sử dụng kỹ thuật bảo quản lạnh dài hạn) đối với các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống, kết quả phân tích DNA từ mẫu mô nhỏ của cá thể (ví dụ: vây, vảy) có thể cho phép nhà chọn giống đưa ra quyết định chọn lọc ngay ở giai đoạn cá con. Điều này minh chứng cho lợi ích nào của phương pháp này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phương pháp nào trong nhân giống thủy sản cho phép chủ động hoàn toàn về thời gian sinh sản, số lượng cá bố mẹ cần thiết cho mỗi đợt và có thể áp dụng cho cả những loài khó sinh sản tự nhiên trong môi trường nuôi nhốt?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng phương pháp điều khiển giới tính bằng hormone ở quy mô lớn trong nuôi trồng thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được thực hiện ở nhiệt độ nào và thời gian lưu trữ điển hình là bao lâu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao trước khi tiến hành pha loãng tinh trùng với chất bảo quản lạnh, người ta thường kiểm tra độ hoạt động (motility) của tinh trùng tươi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử một trại giống đang áp dụng kỹ thuật kích thích sinh sản cho cá chép. Họ sử dụng hormone LRHa. Hormone này hoạt động bằng cách nào để gây ra quá trình rụng trứng/xuất tinh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ưu điểm của việc sử dụng phối hợp nhiều loại chất kích thích sinh sản (ví dụ: LRHa và HCG) so với dùng đơn lẻ là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một trại giống đang lên kế hoạch sản xuất cá tra bột quanh năm. Loài cá tra có mùa vụ sinh sản rõ rệt. Để đạt được mục tiêu này, trại cần áp dụng đồng thời những kỹ thuật công nghệ sinh học nào trong nhân giống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Kỹ thuật nào trong ứng dụng công nghệ sinh học nhân giống thủy sản có thể giúp các nhà khoa học dễ dàng trao đổi nguồn gen tinh trùng chất lượng cao giữa các quốc gia hoặc vùng địa lý xa xôi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi thực hiện điều khiển giới tính cá bằng hormone, giai đoạn phát triển nào của cá con là thời điểm nhạy cảm và quan trọng nhất để xử lý hormone đạt hiệu quả cao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống giúp nhận diện cá thể mang gen tốt mà KHÔNG CẦN chờ đợi tính trạng biểu hiện ra kiểu hình. Điều này đặc biệt hữu ích với những tính trạng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi thực hiện quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước nào sau đây thường được thực hiện NGAY sau khi pha loãng tinh trùng với chất bảo quản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những hạn chế của việc chỉ dựa vào kích thích sinh sản bằng hormone mà không kết hợp các kỹ thuật khác là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào cho phép tạo ra quần thể cá chỉ bao gồm một giới tính, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất đối với các loài mà một giới tính có năng suất vượt trội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp xác định nhanh chóng những cá thể mang gen mong muốn ngay từ giai đoạn con non, từ đó rút ngắn đáng kể thời gian và chi phí so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?

  • A. Ứng dụng hormone kích thích sinh sản
  • B. Sử dụng chỉ thị phân tử (Molecular markers)
  • C. Điều khiển giới tính
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng

Câu 2: Một trại giống muốn tăng năng suất nuôi tôm bằng cách chọn lọc các cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng kháng bệnh đốm trắng. Thay vì nuôi lớn từng cá thể để đo tốc độ tăng trưởng và kiểm tra khả năng kháng bệnh, họ áp dụng một phương pháp công nghệ sinh học. Phương pháp này cho phép họ phân tích mẫu mô nhỏ từ tôm con và xác định những cá thể mang các gen (hoặc các đoạn DNA liên kết chặt chẽ với gen) quy định tính trạng mong muốn. Phương pháp được áp dụng ở đây thuộc nhóm nào?

  • A. Chọn lọc dựa trên kiểu hình
  • B. Gây đột biến nhân tạo
  • C. Chọn lọc hỗ trợ chỉ thị phân tử (Marker-assisted selection - MAS)
  • D. Lai tạo khác loài

Câu 3: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích gì nổi bật nhất so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn biến dị không mong muốn
  • B. Tạo ra các loài thủy sản hoàn toàn mới
  • C. Giảm số lượng cá thể cần nuôi trong quần thể
  • D. Rút ngắn chu kỳ chọn giống và đánh giá tiềm năng di truyền sớm

Câu 4: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt và theo ý muốn trong môi trường nuôi nhốt, người ta thường sử dụng các loại hormone hoặc chất tổng hợp có cấu trúc tương tự hormone tự nhiên. Việc ứng dụng này thuộc lĩnh vực công nghệ sinh học nào trong nhân giống thủy sản?

  • A. Sử dụng các chất kích thích sinh sản
  • B. Gây đa bội thể
  • C. Lai xa
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 5: Một số loài cá có giá trị kinh tế cao ở một giới tính nhất định (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực lớn nhanh hơn). Để tối ưu hóa sản xuất, người ta áp dụng công nghệ điều khiển giới tính. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra quần thể cá đơn tính đực?

  • A. Cho cá bột ăn thức ăn chứa hormone estrogen
  • B. Nuôi cá trong môi trường nước có độ mặn cao
  • C. Cho cá bột ăn thức ăn trộn hormone testosterone
  • D. Áp dụng sốc nhiệt ở giai đoạn phôi

Câu 6: Việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm thiểu dịch bệnh trong ao nuôi
  • B. Tăng sức đề kháng tự nhiên của cá
  • C. Tạo ra các thế hệ con lai có ưu thế lai cao
  • D. Tăng năng suất do tập trung nuôi giới tính có tốc độ sinh trưởng nhanh hoặc giá trị thương phẩm cao

Câu 7: Để chủ động nguồn giống, khắc phục tính thời vụ trong sản xuất giống hoặc vận chuyển vật liệu di truyền đi xa, người ta sử dụng phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản. Kỹ thuật này có vai trò tương tự như ngân hàng gen đối với vật nuôi trên cạn. Điều gì khiến kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng trở nên quan trọng trong ngành thủy sản hiện đại?

  • A. Lưu giữ vật liệu di truyền từ cá thể bố mẹ tốt, sử dụng cho thụ tinh nhân tạo khi cần, vượt qua rào cản thời vụ và địa lý.
  • B. Giúp tinh trùng tăng cường khả năng thụ tinh tự nhiên trong môi trường nước.
  • C. Loại bỏ các mầm bệnh có trong tinh dịch trước khi thụ tinh.
  • D. Kích thích cá cái đẻ trứng đồng loạt và đúng thời điểm.

Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có thể được thực hiện ngắn hạn hoặc dài hạn. Phương pháp bảo quản dài hạn thường yêu cầu nhiệt độ rất thấp (-196°C). Môi trường được sử dụng để đạt được nhiệt độ này là gì?

  • A. Nước đá khô (Dry ice)
  • B. Nitrogen lỏng
  • C. Tủ đông thông thường (-20°C)
  • D. Tủ lạnh y tế (2-8°C)

Câu 9: Khi tiến hành bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản, sau khi thu tinh trùng và pha loãng với chất bảo quản, bước tiếp theo quan trọng trong quy trình bảo quản ngắn hạn là gì để đảm bảo chất lượng và khả năng thụ tinh của tinh trùng?

  • A. Bổ sung chất kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn
  • B. Kiểm tra hoạt lực tinh trùng bằng kính hiển vi
  • C. Đưa ngay vào nitrogen lỏng để làm lạnh nhanh
  • D. Loại bỏ hết chất bảo quản dư thừa

Câu 10: Quy trình bảo quản dài hạn tinh trùng thủy sản khác biệt cơ bản so với bảo quản ngắn hạn ở bước làm lạnh. Bước nào sau đây là đặc trưng của quy trình bảo quản dài hạn nhằm giảm thiểu tổn thương tế bào do sốc nhiệt?

  • A. Chỉ cần pha loãng tinh trùng với nước muối sinh lý.
  • B. Bảo quản mẫu tinh trùng trong tủ lạnh gia đình.
  • C. Trộn tinh trùng với đá xay nhuyễn trước khi bảo quản.
  • D. Làm lạnh mẫu từ từ trong hơi nitrogen trước khi nhúng vào nitrogen lỏng.

Câu 11: Một trại giống cá chép muốn tạo ra quần thể cá có 3 bộ nhiễm sắc thể (tam bội - triploid) thay vì 2 bộ (lưỡng bội - diploid) như bình thường. Mục đích của họ là tạo ra cá chép vô sinh, tập trung năng lượng cho sinh trưởng thay vì phát triển tuyến sinh dục, từ đó tăng kích thước và trọng lượng thương phẩm. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được áp dụng để tạo ra cá tam bội?

  • A. Cấy ghép gen kháng bệnh
  • B. Gây đa bội thể (polyploidy)
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc
  • D. Nhân bản vô tính (cloning)

Câu 12: Lợi ích chính của việc nuôi thủy sản đơn tính hoặc thủy sản tam bội (triploid) là gì?

  • A. Tăng khả năng chống chịu với môi trường ô nhiễm.
  • B. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ trên mỗi đơn vị khối lượng tăng.
  • C. Tăng tốc độ sinh trưởng và đạt kích thước thương phẩm nhanh hơn.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể trong ao.

Câu 13: Để điều khiển giới tính cá, người ta có thể sử dụng các loại hormone sinh dục ngoại sinh. Nếu muốn tạo ra quần thể cá có tỉ lệ cá đực cao, loại hormone nào thường được sử dụng trong thức ăn cho cá bột?

  • A. Estrogen
  • B. Testosterone
  • C. Progesterone
  • D. Insulin

Câu 14: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản trong nhân giống thủy sản cần được thực hiện một cách cẩn trọng. Nếu sử dụng không đúng liều lượng, thời điểm hoặc loại chất, có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

  • A. Cá con nở ra có khả năng kháng bệnh kém.
  • B. Tăng đột ngột tốc độ sinh trưởng của cá bố mẹ.
  • C. Làm thay đổi màu sắc tự nhiên của cá.
  • D. Gây suy kiệt cá bố mẹ, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sinh dục hoặc không đạt hiệu quả sinh sản.

Câu 15: Trong kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bằng nitrogen lỏng, tại sao cần phải thêm chất bảo vệ lạnh (cryoprotectant) vào hỗn hợp tinh trùng trước khi làm lạnh?

  • A. Giảm thiểu sự hình thành tinh thể băng gây tổn thương tế bào trong quá trình làm lạnh sâu.
  • B. Tăng khả năng di chuyển của tinh trùng ở nhiệt độ thấp.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng hoạt động trở lại sau khi rã đông.
  • D. Kích thích tinh trùng thụ tinh nhanh hơn khi được sử dụng.

Câu 16: Một kỹ sư di truyền thủy sản muốn xác định xem một nhóm cá rô phi có mang gen đột biến kháng bệnh X hay không mà không cần cho chúng tiếp xúc với mầm bệnh. Anh ấy thu thập mẫu vây nhỏ từ mỗi con cá và sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể liên kết với gen kháng bệnh. Kết quả phân tích các đoạn DNA khuếch đại này cho phép anh ấy biết cá thể nào có hoặc không có gen kháng bệnh. Phương pháp anh ấy đang sử dụng là một ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ sinh học?

  • A. Gây đột biến nhân tạo
  • B. Thụ tinh trong ống nghiệm
  • C. Nhân bản vô tính
  • D. Ứng dụng chỉ thị phân tử

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh dài hạn trong thụ tinh nhân tạo thủy sản là gì?

  • A. Tăng tỷ lệ sống của cá con nở ra.
  • B. Lưu trữ nguồn gen quý hiếm và sử dụng cho thụ tinh nhân tạo bất kể thời điểm.
  • C. Giảm số lượng trứng cần thụ tinh cho mỗi lần sinh sản.
  • D. Tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên cho thế hệ con.

Câu 18: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể (ví dụ tam bội) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Tỷ lệ sống của phôi và cá con sau khi xử lý thường thấp hơn.
  • B. Cá tam bội dễ mắc bệnh hơn cá lưỡng bội.
  • C. Cá tam bội chỉ có thể sống trong môi trường nước lợ.
  • D. Kỹ thuật gây đa bội thể rất tốn kém và phức tạp, chỉ áp dụng cho quy mô nhỏ.

Câu 19: Trong quy trình sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở cá, việc xác định đúng thời điểm tiêm hormone là rất quan trọng. Thời điểm này thường được xác định dựa vào trạng thái sinh dục của cá bố mẹ, biểu hiện qua các dấu hiệu bên ngoài và bên trong. Việc xác định đúng thời điểm này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm độc tính của hormone đối với cá.
  • B. Kéo dài thời gian hiệu lực của hormone.
  • C. Đảm bảo cá bố mẹ đã thành thục sinh dục và phản ứng tốt nhất với hormone.
  • D. Giúp hormone phân bố đều khắp cơ thể cá.

Câu 20: Phân tích dữ liệu từ một chương trình chọn giống cá tra sử dụng chỉ thị phân tử cho thấy: cá mang chỉ thị M1 có tốc độ tăng trưởng trung bình cao hơn 15% so với cá không mang chỉ thị này. Dựa trên thông tin này, người chọn giống nên làm gì để cải thiện tốc độ tăng trưởng của đàn cá trong thế hệ tiếp theo?

  • A. Chọn lọc và sử dụng các cá thể mang chỉ thị M1 làm cá bố mẹ.
  • B. Loại bỏ tất cả các cá thể mang chỉ thị M1 khỏi đàn giống.
  • C. Cho cá mang chỉ thị M1 ăn loại thức ăn đặc biệt.
  • D. Lai tạo cá mang chỉ thị M1 với một loài cá khác.

Câu 21: Kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone có thể gặp một số hạn chế hoặc rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây là đáng quan tâm khi áp dụng kỹ thuật này trên diện rộng?

  • A. Làm giảm đột ngột tuổi thọ của cá được xử lý.
  • B. Khiến cá mất khả năng bơi lội tự nhiên.
  • C. Khả năng tồn dư hormone trong sản phẩm và ảnh hưởng đến môi trường/sức khỏe người tiêu dùng (nếu không kiểm soát).
  • D. Chỉ có hiệu quả với một số rất ít loài thủy sản.

Câu 22: Giả sử bạn đang quản lý một trại giống tôm sú và muốn lưu trữ nguồn tinh trùng từ những con tôm đực có chất lượng tốt nhất để sử dụng cho mùa vụ sinh sản năm sau, hoặc thậm chí gửi đi các trại giống khác ở xa. Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Bảo quản dài hạn trong nitrogen lỏng
  • B. Bảo quản ngắn hạn trong tủ lạnh ở 4°C
  • C. Bảo quản trong nước muối sinh lý ở nhiệt độ phòng
  • D. Sấy khô tinh trùng ở nhiệt độ cao

Câu 23: So sánh giữa chỉ thị phân tử và chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình trong chọn giống thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện ưu thế của chỉ thị phân tử?

  • A. Chỉ thị phân tử chỉ áp dụng được cho cá, không áp dụng được cho giáp xác.
  • B. Chỉ thị phân tử cho phép đánh giá tiềm năng di truyền của cá thể ở giai đoạn sớm, không phụ thuộc vào biểu hiện kiểu hình.
  • C. Chọn lọc truyền thống yêu cầu các thiết bị hiện đại hơn chỉ thị phân tử.
  • D. Chỉ thị phân tử chỉ có thể xác định giới tính của cá thể.

Câu 24: Khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể bằng sốc nhiệt, nhiệt độ và thời gian xử lý cần được tối ưu hóa cho từng loài thủy sản cụ thể. Nếu nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao, hoặc thời gian xử lý quá ngắn hoặc quá dài, hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Làm tăng tỷ lệ cá con nở ra khỏe mạnh.
  • B. Khiến cá con phát triển nhanh hơn đáng kể so với mong đợi.
  • C. Làm thay đổi hoàn toàn màu sắc của cá con.
  • D. Không đạt được hiệu quả gây đa bội mong muốn hoặc làm giảm tỷ lệ sống/gây dị hình cho phôi.

Câu 25: Một số kỹ thuật công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản như điều khiển giới tính hoặc gây đa bội thể có thể dẫn đến việc tạo ra các cá thể vô sinh hoặc có khả năng sinh sản hạn chế. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý nguồn gen và môi trường?

  • A. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh từ trại nuôi ra môi trường tự nhiên.
  • B. Giảm thiểu rủi ro cạnh tranh và lai tạp với quần thể hoang dã khi cá thoát ra môi trường ngoài.
  • C. Làm giảm nhu cầu về thức ăn tự nhiên trong môi trường.
  • D. Tăng khả năng thích nghi của cá nuôi với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa ứng dụng chỉ thị phân tử và chọn lọc truyền thống, có thể thấy chỉ thị phân tử không thay thế hoàn toàn chọn lọc truyền thống mà thường được sử dụng để hỗ trợ. Tại sao việc kết hợp cả hai phương pháp lại mang lại hiệu quả cao nhất trong chọn giống?

  • A. Chỉ thị phân tử chỉ dùng cho tính trạng số lượng, chọn lọc truyền thống dùng cho tính trạng chất lượng.
  • B. Chỉ thị phân tử giúp giảm chi phí, chọn lọc truyền thống giúp tăng tốc độ.
  • C. Chỉ thị phân tử giúp nhận diện tiềm năng di truyền sớm, chọn lọc truyền thống đánh giá biểu hiện kiểu hình thực tế dưới tác động môi trường.
  • D. Chỉ thị phân tử chỉ hiệu quả ở cá đực, chọn lọc truyền thống hiệu quả ở cá cái.

Câu 27: Khi sử dụng hormone kích thích sinh sản, có thể tiêm hormone đơn lẻ hoặc phối hợp nhiều loại. Việc phối hợp các loại hormone khác nhau (ví dụ: LRHa kết hợp với Domperidone) thường mang lại hiệu quả kích thích sinh sản tốt hơn so với dùng đơn lẻ. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Giảm độc tính của hormone đối với cá.
  • B. Làm tăng kích thước trứng và tinh trùng.
  • C. Kéo dài thời gian sống của trứng sau khi rụng.
  • D. Tạo hiệu ứng hiệp đồng, tác động vào nhiều khâu của quá trình sinh sản, tăng hiệu quả kích thích.

Câu 28: Trong bảo quản lạnh tinh trùng, việc pha loãng tinh dịch với dung dịch đệm và chất bảo vệ lạnh là bước bắt buộc. Dung dịch đệm có vai trò gì trong hỗn hợp này?

  • A. Duy trì độ pH ổn định cho môi trường bảo quản.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn có hại.
  • D. Làm tăng tốc độ làm lạnh của mẫu.

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của các kỹ thuật này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loài thủy sản, điều kiện môi trường nuôi, quy trình kỹ thuật áp dụng và chất lượng cá bố mẹ ban đầu. Điều này cho thấy điều gì về việc áp dụng công nghệ sinh học trong thực tiễn sản xuất?

  • A. Công nghệ sinh học chỉ hiệu quả với một số ít loài thủy sản.
  • B. Chỉ cần áp dụng đúng quy trình chung là đủ để đạt hiệu quả cao.
  • C. Công nghệ sinh học có thể thay thế hoàn toàn kinh nghiệm truyền thống.
  • D. Việc áp dụng cần linh hoạt, tối ưu hóa cho từng trường hợp cụ thể dựa trên nghiên cứu và thực nghiệm.

Câu 30: Một trong những mục tiêu dài hạn của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là tạo ra các giống có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường biến đổi (ví dụ: nhiệt độ tăng, độ mặn thay đổi, ô nhiễm). Để đạt được mục tiêu này, các nhà khoa học thường tập trung vào việc nghiên cứu và sử dụng loại chỉ thị phân tử nào?

  • A. Chỉ thị liên kết với gen quy định tính trạng chống chịu stress môi trường.
  • B. Chỉ thị liên kết với gen quy định màu sắc cơ thể.
  • C. Chỉ thị chỉ có ở cá thể đực hoặc cá thể cái.
  • D. Chỉ thị liên kết với kích thước của tuyến sinh dục.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp xác định nhanh chóng những cá thể mang gen mong muốn ngay từ giai đoạn con non, từ đó rút ngắn đáng kể thời gian và chi phí so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một trại giống muốn tăng năng suất nuôi tôm bằng cách chọn lọc các cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng kháng bệnh đốm trắng. Thay vì nuôi lớn từng cá thể để đo tốc độ tăng trưởng và kiểm tra khả năng kháng bệnh, họ áp dụng một phương pháp công nghệ sinh học. Phương pháp này cho phép họ phân tích mẫu mô nhỏ từ tôm con và xác định những cá thể mang các gen (hoặc các đoạn DNA liên kết chặt chẽ với gen) quy định tính trạng mong muốn. Phương pháp được áp dụng ở đây thuộc nhóm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích gì nổi bật nhất so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt và theo ý muốn trong môi trường nuôi nhốt, người ta thường sử dụng các loại hormone hoặc chất tổng hợp có cấu trúc tương tự hormone tự nhiên. Việc ứng dụng này thuộc lĩnh vực công nghệ sinh học nào trong nhân giống thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một số loài cá có giá trị kinh tế cao ở một giới tính nhất định (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực lớn nhanh hơn). Để tối ưu hóa sản xuất, người ta áp dụng công nghệ điều khiển giới tính. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra quần thể cá đơn tính đực?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để chủ động nguồn giống, khắc phục tính thời vụ trong sản xuất giống hoặc vận chuyển vật liệu di truyền đi xa, người ta sử dụng phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản. Kỹ thuật này có vai trò tương tự như ngân hàng gen đối với vật nuôi trên cạn. Điều gì khiến kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng trở nên quan trọng trong ngành thủy sản hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có thể được thực hiện ngắn hạn hoặc dài hạn. Phương pháp bảo quản dài hạn thường yêu cầu nhiệt độ rất thấp (-196°C). Môi trường được sử dụng để đạt được nhiệt độ này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi tiến hành bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản, sau khi thu tinh trùng và pha loãng với chất bảo quản, bước tiếp theo quan trọng trong quy trình bảo quản ngắn hạn là gì để đảm bảo chất lượng và khả năng thụ tinh của tinh trùng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Quy trình bảo quản dài hạn tinh trùng thủy sản khác biệt cơ bản so với bảo quản ngắn hạn ở bước làm lạnh. Bước nào sau đây là đặc trưng của quy trình bảo quản dài hạn nhằm giảm thiểu tổn thương tế bào do sốc nhiệt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trại giống cá chép muốn tạo ra quần thể cá có 3 bộ nhiễm sắc thể (tam bội - triploid) thay vì 2 bộ (lưỡng bội - diploid) như bình thường. Mục đích của họ là tạo ra cá chép vô sinh, tập trung năng lượng cho sinh trưởng thay vì phát triển tuyến sinh dục, từ đó tăng kích thước và trọng lượng thương phẩm. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được áp dụng để tạo ra cá tam bội?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Lợi ích chính của việc nuôi thủy sản đơn tính hoặc thủy sản tam bội (triploid) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để điều khiển giới tính cá, người ta có thể sử dụng các loại hormone sinh dục ngoại sinh. Nếu muốn tạo ra quần thể cá có tỉ lệ cá đực cao, loại hormone nào thường được sử dụng trong thức ăn cho cá bột?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản trong nhân giống thủy sản cần được thực hiện một cách cẩn trọng. Nếu sử dụng không đúng liều lượng, thời điểm hoặc loại chất, có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bằng nitrogen lỏng, tại sao cần phải thêm chất bảo vệ lạnh (cryoprotectant) vào hỗn hợp tinh trùng trước khi làm lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một kỹ sư di truyền thủy sản muốn xác định xem một nhóm cá rô phi có mang gen đột biến kháng bệnh X hay không mà không cần cho chúng tiếp xúc với mầm bệnh. Anh ấy thu thập mẫu vây nhỏ từ mỗi con cá và sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể liên kết với gen kháng bệnh. Kết quả phân tích các đoạn DNA khuếch đại này cho phép anh ấy biết cá thể nào có hoặc không có gen kháng bệnh. Phương pháp anh ấy đang sử dụng là một ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ sinh học?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh dài hạn trong thụ tinh nhân tạo thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể (ví dụ tam bội) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong quy trình sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở cá, việc xác định đúng thời điểm tiêm hormone là rất quan trọng. Thời điểm này thường được xác định dựa vào trạng thái sinh dục của cá bố mẹ, biểu hiện qua các dấu hiệu bên ngoài và bên trong. Việc xác định đúng thời điểm này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích dữ liệu từ một chương trình chọn giống cá tra sử dụng chỉ thị phân tử cho thấy: cá mang chỉ thị M1 có tốc độ tăng trưởng trung bình cao hơn 15% so với cá không mang chỉ thị này. Dựa trên thông tin này, người chọn giống nên làm gì để cải thiện tốc độ tăng trưởng của đàn cá trong thế hệ tiếp theo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone có thể gặp một số hạn chế hoặc rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây là đáng quan tâm khi áp dụng kỹ thuật này trên diện rộng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử bạn đang quản lý một trại giống tôm sú và muốn lưu trữ nguồn tinh trùng từ những con tôm đực có chất lượng tốt nhất để sử dụng cho mùa vụ sinh sản năm sau, hoặc thậm chí gửi đi các trại giống khác ở xa. Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: So sánh giữa chỉ thị phân tử và chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình trong chọn giống thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện ưu thế của chỉ thị phân tử?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội thể bằng sốc nhiệt, nhiệt độ và thời gian xử lý cần được tối ưu hóa cho từng loài thủy sản cụ thể. Nếu nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao, hoặc thời gian xử lý quá ngắn hoặc quá dài, hậu quả nào có thể xảy ra?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một số kỹ thuật công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản như điều khiển giới tính hoặc gây đa bội thể có thể dẫn đến việc tạo ra các cá thể vô sinh hoặc có khả năng sinh sản hạn chế. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý nguồn gen và môi trường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa ứng dụng chỉ thị phân tử và chọn lọc truyền thống, có thể thấy chỉ thị phân tử không thay thế hoàn toàn chọn lọc truyền thống mà thường được sử dụng để hỗ trợ. Tại sao việc kết hợp cả hai phương pháp lại mang lại hiệu quả cao nhất trong chọn giống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi sử dụng hormone kích thích sinh sản, có thể tiêm hormone đơn lẻ hoặc phối hợp nhiều loại. Việc phối hợp các loại hormone khác nhau (ví dụ: LRHa kết hợp với Domperidone) thường mang lại hiệu quả kích thích sinh sản tốt hơn so với dùng đơn lẻ. Nguyên nhân chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bảo quản lạnh tinh trùng, việc pha loãng tinh dịch với dung dịch đệm và chất bảo vệ lạnh là bước bắt buộc. Dung dịch đệm có vai trò gì trong hỗn hợp này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của các kỹ thuật này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loài thủy sản, điều kiện môi trường nuôi, quy trình kỹ thuật áp dụng và chất lượng cá bố mẹ ban đầu. Điều này cho thấy điều gì về việc áp dụng công nghệ sinh học trong thực tiễn sản xuất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một trong những mục tiêu dài hạn của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là tạo ra các giống có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường biến đổi (ví dụ: nhiệt độ tăng, độ mặn thay đổi, ô nhiễm). Để đạt được mục tiêu này, các nhà khoa học thường tập trung vào việc nghiên cứu và sử dụng loại chỉ thị phân tử nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng số lượng cá thể trong thời gian ngắn.
  • B. Giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Tạo ra các giống vật nuôi có đặc điểm di truyền vượt trội.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 2: Kỹ thuật chỉ thị phân tử (molecular markers) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích nào sau đây về mặt thời gian và hiệu quả?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí, không ảnh hưởng đến thời gian.
  • B. Kéo dài thời gian chọn giống nhưng tăng độ chính xác.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản có vòng đời ngắn.
  • D. Rút ngắn thời gian chọn giống và tăng độ chính xác, hiệu quả.

Câu 3: Giả sử bạn đang muốn chọn lọc những cá thể tôm bố mẹ có khả năng kháng bệnh đốm trắng tốt. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào dưới đây có thể giúp bạn xác định sớm các cá thể mang gen kháng bệnh này ngay từ giai đoạn giống?

  • A. Sử dụng hormone kích thích sinh sản.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • C. Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Điều khiển nhiệt độ nước nuôi.

Câu 4: Việc tạo ra các giống cá hồi biến đổi gen có khả năng sinh trưởng nhanh hơn đáng kể so với cá hồi thông thường là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống thủy sản?

  • A. Kỹ thuật di truyền (tạo sinh vật biến đổi gen).
  • B. Kỹ thuật chỉ thị phân tử.
  • C. Kỹ thuật gây đột biến nhân tạo.
  • D. Lai tạo truyền thống.

Câu 5: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp giải quyết vấn đề gì trong việc sinh sản của vật nuôi?

  • A. Tăng sức đề kháng cho cá bột.
  • B. Giảm tỷ lệ hao hụt trong quá trình nuôi thương phẩm.
  • C. Chủ động điều khiển quá trình sinh sản, khắc phục hạn chế sinh sản tự nhiên.
  • D. Cải thiện chất lượng thịt cá sau thu hoạch.

Câu 6: Trong kỹ thuật kích thích sinh sản ở thủy sản, việc sử dụng kết hợp các loại hormone (ví dụ: LRHa + HCG) thường mang lại hiệu quả cao hơn so với dùng đơn lẻ. Điều này có thể được giải thích dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tạo hiệu ứng hiệp đồng, tác động lên nhiều khâu của quá trình sinh sản.
  • B. Giảm độc tính của từng loại hormone khi dùng liều thấp.
  • C. Kéo dài thời gian tác dụng của hormone trong cơ thể.
  • D. Chỉ có tác dụng với cá đực, không có tác dụng với cá cái.

Câu 7: Một trại giống cá rô phi muốn tăng năng suất bằng cách chỉ nuôi cá rô phi đơn tính đực (do cá đực lớn nhanh hơn cá cái). Phương pháp công nghệ sinh học nào dưới đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

  • A. Bảo quản lạnh tinh trùng cá đực.
  • B. Sử dụng hormone sinh dục để đảo giới tính.
  • C. Ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn cá đực.
  • D. Kích thích sinh sản bằng LRHa.

Câu 8: Tại sao việc điều khiển giới tính ở một số loài thủy sản lại mang lại lợi ích kinh tế đáng kể trong nuôi thương phẩm?

  • A. Một giới tính có tốc độ sinh trưởng vượt trội hoặc chất lượng sản phẩm tốt hơn.
  • B. Giảm thiểu dịch bệnh lây truyền qua đường sinh sản.
  • C. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Giúp cá thể đạt độ chín sinh dục sớm hơn.

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào trong công tác giống?

  • A. Chỉ giúp tăng hoạt lực tinh trùng trước khi thụ tinh.
  • B. Giúp cá cái đẻ trứng nhiều hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc nuôi giữ cá đực giống.
  • D. Chủ động trong việc phối giống, lưu giữ nguồn gen quý hiếm.

Câu 10: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản nào dưới đây cho phép lưu trữ mẫu trong thời gian dài (vài năm đến hàng chục năm)?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh ở 0-4°C.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Bảo quản trong nitrogen lỏng.
  • D. Bảo quản trong dung dịch muối sinh lý.

Câu 11: Để bảo quản tinh trùng thủy sản trong nitrogen lỏng, cần sử dụng thêm chất nào trong dung dịch pha loãng để bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi bị tổn thương do lạnh?

  • A. Chất kháng sinh.
  • B. Chất bảo quản lạnh (Cryoprotectant).
  • C. Chất kích thích hoạt động.
  • D. Chất dinh dưỡng (ví dụ: glucose).

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng kỹ thuật di truyền (tạo sinh vật biến đổi gen) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Quy trình thực hiện đơn giản.
  • C. Luôn được thị trường chấp nhận rộng rãi.
  • D. Các vấn đề liên quan đến an toàn sinh học, môi trường và sự chấp nhận của xã hội.

Câu 13: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn giống, người ta thường phân tích mẫu vật từ cá thể ở giai đoạn nào để đạt hiệu quả sàng lọc sớm nhất?

  • A. Giai đoạn trứng hoặc cá bột nhỏ.
  • B. Giai đoạn cá bố mẹ chuẩn bị sinh sản.
  • C. Giai đoạn cá thương phẩm sắp thu hoạch.
  • D. Giai đoạn cá hậu bị (sau cá bột, trước cá trưởng thành).

Câu 14: Việc sử dụng hormone LRHa (Luteinizing Hormone-releasing hormone analogue) trong kích thích sinh sản ở thủy sản hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tác động trực tiếp lên tuyến sinh dục để sản xuất giao tử.
  • B. Làm thay đổi nhiệt độ cơ thể, kích thích sinh sản.
  • C. Kích thích tuyến yên giải phóng Gonadotropin, tác động lên tuyến sinh dục.
  • D. Phá vỡ màng trứng, giúp tinh trùng dễ dàng thụ tinh.

Câu 15: Tại sao việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể cá chẽm đơn tính đực lại được quan tâm trong nuôi trồng?

  • A. Cá đực lớn nhanh hơn cá cái.
  • B. Cá cái có khả năng kháng bệnh tốt hơn.
  • C. Cá đực có chất lượng thịt kém hơn.
  • D. Cá cái sinh sản quá nhiều, gây cạnh tranh thức ăn.

Câu 16: Khi bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ 0-4°C trong tủ lạnh, thời gian bảo quản thường kéo dài bao lâu?

  • A. Vài năm.
  • B. Vài giờ đến khoảng một tháng.
  • C. Hàng chục năm.
  • D. Không quá vài ngày.

Câu 17: Quy trình cơ bản để bảo quản ngắn hạn tinh trùng thủy sản trong tủ lạnh bao gồm các bước nào?

  • A. Thu tinh trùng -> Hạ nhiệt độ đột ngột bằng nitrogen lỏng -> Bảo quản.
  • B. Thu tinh trùng -> Bổ sung kháng sinh -> Pha loãng với nước muối -> Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Thu tinh trùng -> Pha loãng với chất bảo quản lạnh -> Hạ nhiệt độ từ từ -> Bảo quản trong nitrogen lỏng.
  • D. Thu tinh trùng -> Pha loãng với dung dịch bảo quản và kháng sinh -> Bảo quản ở 0-4°C.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của kỹ thuật bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng thủy sản trong nitrogen lỏng?

  • A. Chất lượng tinh trùng ban đầu.
  • B. Loại và nồng độ chất bảo quản lạnh sử dụng.
  • C. Khả năng tiêu hóa thức ăn của cá bố mẹ.
  • D. Tốc độ hạ nhiệt độ khi đưa vào bảo quản.

Câu 19: Khi rã đông tinh trùng thủy sản đã bảo quản lạnh dài hạn, cần tuân thủ nguyên tắc nào để giảm thiểu tổn thương cho tế bào tinh trùng?

  • A. Rã đông nhanh chóng trong môi trường nước ấm.
  • B. Rã đông từ từ ở nhiệt độ phòng.
  • C. Rã đông bằng cách đưa trực tiếp vào nước lạnh.
  • D. Không cần rã đông, sử dụng trực tiếp.

Câu 20: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp tăng hiệu quả thụ tinh nhân tạo như thế nào?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng trứng thu được.
  • B. Chỉ giúp tăng số lượng tinh trùng thu được.
  • C. Giúp giảm thiểu sự cần thiết của cá bố mẹ.
  • D. Giúp thu được giao tử chất lượng cao, chủ động phối hợp thời điểm, tăng tỷ lệ thụ tinh thành công.

Câu 21: Việc sử dụng chỉ thị phân tử để phát hiện sớm gen kháng bệnh ở cá hồi giống có thể giúp người nuôi đưa ra quyết định quản lý nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho đàn cá.
  • B. Giảm nhiệt độ nước nuôi.
  • C. Loại bỏ sớm hoặc quản lý riêng các cá thể nhạy cảm với bệnh.
  • D. Ngừng hoàn toàn việc sử dụng thuốc kháng sinh.

Câu 22: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone, việc xử lý hormone thường được thực hiện vào giai đoạn nào của vật nuôi thủy sản để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Giai đoạn cá bột hoặc cá giống nhỏ.
  • B. Giai đoạn cá trưởng thành.
  • C. Giai đoạn cá bố mẹ chuẩn bị sinh sản.
  • D. Giai đoạn trứng đã thụ tinh.

Câu 23: Nếu một trại giống cá tra muốn lưu trữ nguồn tinh trùng từ những cá thể đực có tốc độ tăng trưởng vượt trội để sử dụng cho nhiều mùa vụ sinh sản tiếp theo mà không cần nuôi giữ số lượng lớn cá đực bố mẹ, họ nên áp dụng phương pháp công nghệ sinh học nào?

  • A. Sử dụng chỉ thị phân tử.
  • B. Kích thích sinh sản bằng hormone.
  • C. Điều khiển giới tính.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng.

Câu 24: Kỹ thuật gây đột biến nhân tạo (ví dụ: gây đa bội thể) ở thủy sản có thể được xem là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Chọn giống.
  • B. Nhân giống.
  • C. Chế biến sản phẩm.
  • D. Bảo quản sản phẩm.

Câu 25: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào quan sát kiểu hình, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Giúp cá thể biến đổi gen tự nhiên.
  • B. Tăng khả năng sinh sản của cá thể được chọn.
  • C. Cho phép chọn lọc dựa trên kiểu gen ngay từ giai đoạn sớm.
  • D. Chỉ áp dụng cho việc chọn cá bố mẹ.

Câu 26: Khi sử dụng hormone để kích thích sinh sản, việc xác định liều lượng và thời điểm tiêm hormone là cực kỳ quan trọng. Nếu tiêm hormone quá liều hoặc sai thời điểm chín muồi sinh dục, hậu quả có thể là gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
  • B. Giảm tỷ lệ thụ tinh, chất lượng trứng/tinh trùng kém hoặc gây chết cá.
  • C. Làm cá thể phát triển quá nhanh, khó kiểm soát.
  • D. Khiến cá thể chuyển đổi giới tính không mong muốn.

Câu 27: Dung dịch pha loãng tinh trùng thủy sản dùng để bảo quản lạnh thường chứa những thành phần cơ bản nào?

  • A. Chỉ nước cất và kháng sinh.
  • B. Chỉ hormone kích thích sinh sản và chất dinh dưỡng.
  • C. Chỉ chất bảo quản lạnh và nước biển.
  • D. Dung dịch đệm, chất điện giải, nguồn năng lượng, chất bảo quản lạnh (tùy pp) và kháng sinh.

Câu 28: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào dưới đây có thể giúp tạo ra quần thể cá cái tam bội thể (3n) vô sinh, từ đó tập trung năng lượng cho sinh trưởng thay vì phát triển tuyến sinh dục?

  • A. Gây đa bội thể.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • C. Điều khiển giới tính bằng hormone.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng.

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng sản lượng đơn thuần.
  • B. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài quý hiếm.
  • D. Nâng cao năng suất, giảm thiểu dịch bệnh, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, hướng tới hiệu quả kinh tế và môi trường.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và môi trường nước bị ô nhiễm cục bộ, việc tạo ra các giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi (ví dụ: nhiệt độ cao, độ mặn thay đổi, hàm lượng oxy thấp) là mục tiêu quan trọng. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có tiềm năng lớn nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Kỹ thuật di truyền (tạo giống biến đổi gen).
  • B. Sử dụng hormone kích thích sinh sản.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Điều khiển giới tính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Kỹ thuật chỉ thị phân tử (molecular markers) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích nào sau đây về mặt thời gian và hiệu quả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử bạn đang muốn chọn lọc những cá thể tôm bố mẹ có khả năng kháng bệnh đốm trắng tốt. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào dưới đây có thể giúp bạn xác định sớm các cá thể mang gen kháng bệnh này ngay từ giai đoạn giống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc tạo ra các giống cá hồi biến đổi gen có khả năng sinh trưởng nhanh hơn đáng kể so với cá hồi thông thường là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp giải quyết vấn đề gì trong việc sinh sản của vật nuôi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong kỹ thuật kích thích sinh sản ở thủy sản, việc sử dụng kết hợp các loại hormone (ví dụ: LRHa + HCG) thường mang lại hiệu quả cao hơn so với dùng đơn lẻ. Điều này có thể được giải thích dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một trại giống cá rô phi muốn tăng năng suất bằng cách chỉ nuôi cá rô phi đơn tính đực (do cá đực lớn nhanh hơn cá cái). Phương pháp công nghệ sinh học nào dưới đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao việc điều khiển giới tính ở một số loài thủy sản lại mang lại lợi ích kinh tế đáng kể trong nuôi thương phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào trong công tác giống?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản nào dưới đây cho phép lưu trữ mẫu trong thời gian dài (vài năm đến hàng chục năm)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Để bảo quản tinh trùng thủy sản trong nitrogen lỏng, cần sử dụng thêm chất nào trong dung dịch pha loãng để bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi bị tổn thương do lạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng kỹ thuật di truyền (tạo sinh vật biến đổi gen) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn giống, người ta thường phân tích mẫu vật từ cá thể ở giai đoạn nào để đạt hiệu quả sàng lọc sớm nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc sử dụng hormone LRHa (Luteinizing Hormone-releasing hormone analogue) trong kích thích sinh sản ở thủy sản hoạt động dựa trên cơ chế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể cá chẽm đơn tính đực lại được quan tâm trong nuôi trồng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ 0-4°C trong tủ lạnh, thời gian bảo quản thường kéo dài bao lâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quy trình cơ bản để bảo quản ngắn hạn tinh trùng thủy sản trong tủ lạnh bao gồm các bước nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của kỹ thuật bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng thủy sản trong nitrogen lỏng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi rã đông tinh trùng thủy sản đã bảo quản lạnh dài hạn, cần tuân thủ nguyên tắc nào để giảm thiểu tổn thương cho tế bào tinh trùng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp tăng hiệu quả thụ tinh nhân tạo như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc sử dụng chỉ thị phân tử để phát hiện sớm gen kháng bệnh ở cá hồi giống có thể giúp người nuôi đưa ra quyết định quản lý nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone, việc xử lý hormone thường được thực hiện vào giai đoạn nào của vật nuôi thủy sản để đạt hiệu quả cao nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nếu một trại giống cá tra muốn lưu trữ nguồn tinh trùng từ những cá thể đực có tốc độ tăng trưởng vượt trội để sử dụng cho nhiều mùa vụ sinh sản tiếp theo mà không cần nuôi giữ số lượng lớn cá đực bố mẹ, họ nên áp dụng phương pháp công nghệ sinh học nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Kỹ thuật gây đột biến nhân tạo (ví dụ: gây đa bội thể) ở thủy sản có thể được xem là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào quan sát kiểu hình, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống có ưu điểm vượt trội nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi sử dụng hormone để kích thích sinh sản, việc xác định liều lượng và thời điểm tiêm hormone là cực kỳ quan trọng. Nếu tiêm hormone quá liều hoặc sai thời điểm chín muồi sinh dục, hậu quả có thể là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Dung dịch pha loãng tinh trùng thủy sản dùng để bảo quản lạnh thường chứa những thành phần cơ bản nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào dưới đây có thể giúp tạo ra quần thể cá cái tam bội thể (3n) vô sinh, từ đó tập trung năng lượng cho sinh trưởng thay vì phát triển tuyến sinh dục?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và môi trường nước bị ô nhiễm cục bộ, việc tạo ra các giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi (ví dụ: nhiệt độ cao, độ mặn thay đổi, hàm lượng oxy thấp) là mục tiêu quan trọng. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có tiềm năng lớn nhất để đạt được mục tiêu này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) được xem là một bước tiến quan trọng trong công tác chọn giống thủy sản so với phương pháp chọn lọc truyền thống?

  • A. Chỉ thị phân tử giúp tạo ra các loài thủy sản mới hoàn toàn.
  • B. Cho phép xác định sớm các cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn cá bột hoặc cá giống nhỏ.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu nuôi vỗ và cho sinh sản.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản có kích thước lớn.

Câu 2: Một trại giống tôm sú muốn chọn lọc những cá thể có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao. Thay vì chờ tôm lớn và kiểm tra khả năng kháng bệnh thực tế, người ta sử dụng một chỉ thị phân tử đặc hiệu. Quy trình này thuộc ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống?

  • A. Công nghệ gen tạo động vật chuyển gen.
  • B. Điều khiển giới tính.
  • C. Sử dụng chỉ thị phân tử hỗ trợ chọn giống.
  • D. Kích thích sinh sản bằng hormone.

Câu 3: Công nghệ tạo động vật thủy sản chuyển gen (transgenic) có tiềm năng mang lại lợi ích gì nổi bật nhất trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giúp bảo quản tinh trùng được lâu hơn.
  • B. Chỉ dùng để xác định giới tính cá thể non.
  • C. Tăng số lượng trứng được thụ tinh nhân tạo.
  • D. Cải thiện các tính trạng di truyền như tốc độ sinh trưởng hoặc khả năng kháng bệnh.

Câu 4: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra cá rô phi lớn nhanh hơn. Họ có thể xem xét việc chuyển gen GH (Growth Hormone) từ một loài cá khác có tốc độ sinh trưởng cao vào cá rô phi. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học nào?

  • A. Công nghệ tạo động vật thủy sản chuyển gen.
  • B. Công nghệ chỉ thị phân tử.
  • C. Công nghệ điều khiển giới tính.
  • D. Công nghệ nhân bản vô tính.

Câu 5: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (như hormone hoặc các chất tổng hợp tương tự) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng kháng bệnh cho cá bố mẹ.
  • B. Giúp cá con lớn nhanh hơn sau khi nở.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín sinh dục và rụng trứng/xuất tinh.
  • D. Thay đổi màu sắc hoặc hình dạng của cá.

Câu 6: Trong quy trình nhân giống cá tra bằng thụ tinh nhân tạo, người ta thường tiêm hormone HCG (Human Chorionic Gonadotropin) hoặc LRHa (Luteinizing Hormone-releasing hormone analog) cho cá bố mẹ. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để cá bố mẹ ăn nhiều hơn và tích lũy dinh dưỡng.
  • B. Để kích thích cá bố mẹ chín muồi sinh dục và rụng trứng/xuất tinh.
  • C. Để khử trùng môi trường nước trong bể nuôi vỗ.
  • D. Để tăng cường hệ miễn dịch cho cá bố mẹ.

Câu 7: Việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản, ví dụ tạo ra quần thể cá đơn tính đực hoặc đơn tính cái, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho một số loài. Tại sao việc tạo ra quần thể cá rô phi đơn tính đực lại phổ biến và mang lại hiệu quả cao?

  • A. Cá rô phi đực lớn nhanh hơn và đạt kích thước thương phẩm đồng đều hơn cá cái.
  • B. Cá rô phi cái có màu sắc đẹp hơn và dễ bán hơn.
  • C. Cá rô phi đơn tính ít bị bệnh hơn so với cá lưỡng tính.
  • D. Việc tạo cá rô phi đơn tính đực giúp giảm chi phí thức ăn.

Câu 8: Để điều khiển giới tính cá rô phi sang toàn bộ là cá đực, người ta thường sử dụng hormone nào trong giai đoạn cá bột?

  • A. Estrogen
  • B. HCG
  • C. Testosterone
  • D. Progesterone

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng động vật thủy sản (bảo quản lạnh sâu trong Nitrogen lỏng) mang lại ý nghĩa thực tiễn nào sau đây trong công tác giống?

  • A. Giúp tinh trùng tăng khả năng thụ tinh.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng cá bố mẹ trực tiếp.
  • C. Chỉ áp dụng cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Cho phép tích trữ nguồn gen quý, vận chuyển dễ dàng và chủ động thời gian phối giống.

Câu 10: Một trại giống cá song muốn lai tạo giữa cá bố ở miền Bắc và cá mẹ ở miền Nam. Do khó khăn trong việc vận chuyển cá bố mẹ sống đường dài, họ quyết định thu tinh trùng của cá bố, xử lý và vận chuyển vào miền Nam để thụ tinh cho cá mẹ. Phương pháp công nghệ sinh học nào đang được áp dụng ở đây?

  • A. Bảo quản và vận chuyển tinh trùng.
  • B. Điều khiển giới tính.
  • C. Tạo cá chuyển gen.
  • D. Nhân bản vô tính.

Câu 11: Khi bảo quản ngắn hạn tinh trùng động vật thủy sản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 0-4°C, người ta thường pha loãng tinh trùng với một dung dịch đệm và bổ sung chất kháng sinh. Vai trò của việc bổ sung chất kháng sinh là gì?

  • A. Tăng khả năng vận động của tinh trùng.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Giảm nhiệt độ đông đặc của mẫu.

Câu 12: So sánh giữa bảo quản ngắn hạn (0-4°C) và bảo quản dài hạn (-196°C trong nitrogen lỏng) tinh trùng thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích ứng dụng là gì?

  • A. Bảo quản ngắn hạn dùng cho các loài cá nước ngọt, còn dài hạn dùng cho cá biển.
  • B. Bảo quản ngắn hạn giữ được hoạt lực tinh trùng cao hơn bảo quản dài hạn.
  • C. Bảo quản ngắn hạn cần chất bảo quản đặc biệt, còn dài hạn thì không.
  • D. Bảo quản ngắn hạn phục vụ phối giống trong thời gian ngắn, bảo quản dài hạn phục vụ bảo tồn gen và sử dụng lâu dài.

Câu 13: Việc điều khiển giới tính động vật thủy sản bằng hormone cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá thể để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Giai đoạn cá bột hoặc cá hương.
  • B. Giai đoạn cá bố mẹ đã thành thục sinh dục.
  • C. Giai đoạn trứng đã thụ tinh.
  • D. Giai đoạn cá thịt sắp thu hoạch.

Câu 14: Công nghệ chỉ thị phân tử có thể giúp người làm giống xác định những cá thể cá chép có khả năng sinh trưởng tốt hơn. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Chỉ thị phân tử là hormone kích thích cá lớn nhanh.
  • B. Chỉ thị phân tử giúp nhận diện các đoạn DNA liên kết với gen quy định tính trạng sinh trưởng.
  • C. Chỉ thị phân tử là chất dinh dưỡng đặc biệt cho cá chép.
  • D. Chỉ thị phân tử cho biết tuổi chính xác của từng cá thể cá chép.

Câu 15: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong nhân giống nhằm mục đích chính là:

  • A. Giảm chi phí nuôi vỗ cá bố mẹ.
  • B. Tạo ra các sản phẩm chế biến mới từ thủy sản.
  • C. Phát hiện và điều trị bệnh cho thủy sản.
  • D. Tăng số lượng, chất lượng con giống và chủ động trong sản xuất.

Câu 16: Khi sử dụng hormone để điều khiển giới tính tôm, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Sử dụng hormone có nguồn gốc tự nhiên thay vì tổng hợp.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng, thời điểm xử lý và quy định về an toàn.
  • C. Chỉ áp dụng cho tôm nuôi trong ao đất.
  • D. Có thể sử dụng bất kỳ loại hormone nào có sẵn.

Câu 17: Bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng cá basa ở nhiệt độ -196°C trong nitrogen lỏng đòi hỏi phải sử dụng chất bảo quản lạnh (cryoprotectant). Vai trò chính của chất bảo quản lạnh này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng hoạt động ở nhiệt độ thấp.
  • B. Giúp tinh trùng dễ dàng bơi trong môi trường nitrogen lỏng.
  • C. Tăng cường khả năng thụ tinh của tinh trùng trước khi làm lạnh.
  • D. Bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi tổn thương do đóng băng.

Câu 18: Một trại giống cá lóc muốn tạo ra quần thể toàn cá cái để nuôi thương phẩm, vì cá cái có chất lượng thịt tốt hơn. Họ sẽ cần sử dụng loại hormone hoặc phương pháp công nghệ sinh học nào trong giai đoạn cá bột?

  • A. Sử dụng Estrogen để chuyển giới tính.
  • B. Sử dụng Testosterone để chuyển giới tính.
  • C. Sử dụng chỉ thị phân tử để loại bỏ cá đực.
  • D. Sử dụng phương pháp nhân bản vô tính.

Câu 19: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thụ tinh nhân tạo kết hợp với tinh trùng đã bảo quản lạnh là gì so với thụ tinh tự nhiên hoặc thụ tinh nhân tạo thông thường?

  • A. Giúp cá con nở nhanh hơn.
  • B. Tăng tỷ lệ sống sót của cá bố mẹ sau khi lấy tinh/trứng.
  • C. Cho phép chủ động thời gian phối giống và sử dụng nguồn gen từ xa.
  • D. Giảm số lượng trứng cần thiết cho mỗi lần thụ tinh.

Câu 20: Quá trình tạo động vật thủy sản chuyển gen thường bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Chọn lọc cá thể bố mẹ có tính trạng tốt nhất.
  • B. Phân lập gen, tạo cấu trúc chuyển gen, đưa vào tế bào đích và sàng lọc cá thể chuyển gen.
  • C. Tiêm hormone kích thích sinh sản và thu trứng/tinh.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng trong nitrogen lỏng.

Câu 21: Trong quy trình bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng, sau khi pha loãng với chất bảo quản lạnh, mẫu tinh trùng được hạ nhiệt độ từ từ trước khi đưa vào nitrogen lỏng. Mục đích của việc hạ nhiệt độ từ từ này là gì?

  • A. Giúp tinh trùng tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • B. Tăng độ nhớt của dung dịch bảo quản.
  • C. Kích hoạt khả năng bơi của tinh trùng ở nhiệt độ thấp.
  • D. Giảm thiểu tổn thương tế bào do hình thành tinh thể băng.

Câu 22: Một ứng dụng tiềm năng khác của công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là gì, ngoài việc hỗ trợ chọn lọc các tính trạng năng suất?

  • A. Xác định mối quan hệ huyết thống và tránh lai cận huyết.
  • B. Biến đổi bộ gen của cá thể.
  • C. Điều khiển chu kỳ sinh sản theo mùa.
  • D. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn.

Câu 23: Giả sử một loài cá bố mẹ rất khó cho sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt. Để nhân giống loài này trên quy mô công nghiệp, ứng dụng công nghệ sinh học nào là cần thiết và hiệu quả nhất?

  • A. Tạo cá thể đơn tính.
  • B. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • C. Sử dụng chất kích thích sinh sản.
  • D. Tạo cá chuyển gen.

Câu 24: Việc tạo ra các loài thủy sản có tốc độ sinh trưởng vượt trội nhờ công nghệ chuyển gen có thể đặt ra những thách thức tiềm ẩn nào về mặt môi trường hoặc sinh thái?

  • A. Cá chuyển gen sẽ chết ngay khi ra môi trường tự nhiên.
  • B. Nguy cơ cạnh tranh với loài bản địa hoặc lai tạp làm thay đổi quần thể hoang dã nếu thoát ra ngoài.
  • C. Cá chuyển gen cần điều kiện môi trường nuôi khó khăn hơn nhiều.
  • D. Cá chuyển gen dễ bị bệnh hơn cá thông thường.

Câu 25: Khi điều khiển giới tính cá bằng hormone, liều lượng và thời gian xử lý có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ và hiệu quả chuyển đổi giới tính.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cá.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của cá sau khi chuyển giới tính.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều, miễn là sử dụng đúng loại hormone.

Câu 26: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống là khả năng chọn lọc các tính trạng khó hoặc không thể quan sát trực tiếp ở giai đoạn sớm. Ví dụ về một tính trạng như vậy là gì?

  • A. Màu sắc vảy cá.
  • B. Số lượng vây lưng.
  • C. Khả năng kháng một loại bệnh cụ thể.
  • D. Chiều dài thân cá ở giai đoạn cá bột.

Câu 27: Tại sao việc bảo quản lạnh tinh trùng động vật thủy sản ở nhiệt độ -196°C lại được gọi là bảo quản dài hạn?

  • A. Vì nhiệt độ này giúp tinh trùng di chuyển chậm lại.
  • B. Vì ở nhiệt độ này, hoạt động sống của tinh trùng gần như dừng lại, cho phép lưu trữ trong nhiều năm.
  • C. Vì quy trình thực hiện rất phức tạp và mất nhiều thời gian.
  • D. Vì nó chỉ áp dụng cho các loài cá có tuổi thọ dài.

Câu 28: Công nghệ sinh học trong chọn giống và nhân giống thủy sản có mối liên hệ và hỗ trợ lẫn nhau như thế nào?

  • A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan.
  • B. Công nghệ chọn giống chỉ áp dụng cho cá, còn nhân giống chỉ áp dụng cho tôm.
  • C. Công nghệ nhân giống phải được thực hiện trước công nghệ chọn giống.
  • D. Công nghệ chọn giống giúp tạo ra vật liệu di truyền tốt, công nghệ nhân giống giúp nhân nhanh vật liệu di truyền đó.

Câu 29: Khi tạo cá rô phi đơn tính đực bằng hormone, người ta thường trộn hormone vào thức ăn và cho cá bột ăn trong một khoảng thời gian nhất định. Tại sao việc xử lý bằng hormone lại hiệu quả ở giai đoạn cá bột?

  • A. Vì tuyến sinh dục của cá bột chưa biệt hóa hoặc đang trong giai đoạn biệt hóa giới tính, dễ bị ảnh hưởng bởi hormone ngoại sinh.
  • B. Vì cá bột có khả năng hấp thụ hormone tốt hơn cá trưởng thành.
  • C. Vì hormone chỉ có tác dụng với cá có kích thước nhỏ.
  • D. Vì xử lý hormone ở giai đoạn cá bột ít tốn kém hơn.

Câu 30: Tác động tiêu cực tiềm ẩn nào có thể xảy ra khi lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách các chất kích thích sinh sản trong nhân giống thủy sản?

  • A. Làm giảm tốc độ sinh trưởng của cá con.
  • B. Khiến cá bố mẹ không thể sinh sản tự nhiên nữa.
  • C. Gây tồn dư hóa chất trong sản phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.
  • D. Làm thay đổi màu sắc tự nhiên của cá.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tại sao việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) được xem là một bước tiến quan trọng trong công tác chọn giống thủy sản so với phương pháp chọn lọc truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một trại giống tôm sú muốn chọn lọc những cá thể có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao. Thay vì chờ tôm lớn và kiểm tra khả năng kháng bệnh thực tế, người ta sử dụng một chỉ thị phân tử đặc hiệu. Quy trình này thuộc ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Công nghệ tạo động vật thủy sản chuyển gen (transgenic) có tiềm năng mang lại lợi ích gì nổi bật nhất trong nuôi trồng thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra cá rô phi lớn nhanh hơn. Họ có thể xem xét việc chuyển gen GH (Growth Hormone) từ một loài cá khác có tốc độ sinh trưởng cao vào cá rô phi. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (như hormone hoặc các chất tổng hợp tương tự) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quy trình nhân giống cá tra bằng thụ tinh nhân tạo, người ta thường tiêm hormone HCG (Human Chorionic Gonadotropin) hoặc LRHa (Luteinizing Hormone-releasing hormone analog) cho cá bố mẹ. Mục đích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản, ví dụ tạo ra quần thể cá đơn tính đực hoặc đơn tính cái, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho một số loài. Tại sao việc tạo ra quần thể cá rô phi đơn tính đực lại phổ biến và mang lại hiệu quả cao?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Để điều khiển giới tính cá rô phi sang toàn bộ là cá đực, người ta thường sử dụng hormone nào trong giai đoạn cá bột?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng động vật thủy sản (bảo quản lạnh sâu trong Nitrogen lỏng) mang lại ý nghĩa thực tiễn nào sau đây trong công tác giống?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trại giống cá song muốn lai tạo giữa cá bố ở miền Bắc và cá mẹ ở miền Nam. Do khó khăn trong việc vận chuyển cá bố mẹ sống đường dài, họ quyết định thu tinh trùng của cá bố, xử lý và vận chuyển vào miền Nam để thụ tinh cho cá mẹ. Phương pháp công nghệ sinh học nào đang được áp dụng ở đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi bảo quản ngắn hạn tinh trùng động vật thủy sản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 0-4°C, người ta thường pha loãng tinh trùng với một dung dịch đệm và bổ sung chất kháng sinh. Vai trò của việc bổ sung chất kháng sinh là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So sánh giữa bảo quản ngắn hạn (0-4°C) và bảo quản dài hạn (-196°C trong nitrogen lỏng) tinh trùng thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích ứng dụng là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc điều khiển giới tính động vật thủy sản bằng hormone cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá thể để đạt hiệu quả cao nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ chỉ thị phân tử có thể giúp người làm giống xác định những cá thể cá chép có khả năng sinh trưởng tốt hơn. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong nhân giống nhằm mục đích chính là:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi sử dụng hormone để điều khiển giới tính tôm, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng cá basa ở nhiệt độ -196°C trong nitrogen lỏng đòi hỏi phải sử dụng chất bảo quản lạnh (cryoprotectant). Vai trò chính của chất bảo quản lạnh này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trại giống cá lóc muốn tạo ra quần thể toàn cá cái để nuôi thương phẩm, vì cá cái có chất lượng thịt tốt hơn. Họ sẽ cần sử dụng loại hormone hoặc phương pháp công nghệ sinh học nào trong giai đoạn cá bột?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thụ tinh nhân tạo kết hợp với tinh trùng đã bảo quản lạnh là gì so với thụ tinh tự nhiên hoặc thụ tinh nhân tạo thông thường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Quá trình tạo động vật thủy sản chuyển gen thường bao gồm các bước cơ bản nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong quy trình bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng, sau khi pha loãng với chất bảo quản lạnh, mẫu tinh trùng được hạ nhiệt độ từ từ trước khi đưa vào nitrogen lỏng. Mục đích của việc hạ nhiệt độ từ từ này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một ứng dụng tiềm năng khác của công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là gì, ngoài việc hỗ trợ chọn lọc các tính trạng năng suất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử một loài cá bố mẹ rất khó cho sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt. Để nhân giống loài này trên quy mô công nghiệp, ứng dụng công nghệ sinh học nào là cần thiết và hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc tạo ra các loài thủy sản có tốc độ sinh trưởng vượt trội nhờ công nghệ chuyển gen có thể đặt ra những thách thức tiềm ẩn nào về mặt môi trường hoặc sinh thái?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi điều khiển giới tính cá bằng hormone, liều lượng và thời gian xử lý có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống là khả năng chọn lọc các tính trạng khó hoặc không thể quan sát trực tiếp ở giai đoạn sớm. Ví dụ về một tính trạng như vậy là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc bảo quản lạnh tinh trùng động vật thủy sản ở nhiệt độ -196°C lại được gọi là bảo quản dài hạn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ sinh học trong chọn giống và nhân giống thủy sản có mối liên hệ và hỗ trợ lẫn nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tạo cá rô phi đơn tính đực bằng hormone, người ta thường trộn hormone vào thức ăn và cho cá bột ăn trong một khoảng thời gian nhất định. Tại sao việc xử lý bằng hormone lại hiệu quả ở giai đoạn cá bột?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tác động tiêu cực tiềm ẩn nào có thể xảy ra khi lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách các chất kích thích sinh sản trong nhân giống thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại giống thủy sản đang đối mặt với thách thức là tốc độ tăng trưởng của cá bố mẹ chậm, kéo dài thời gian sản xuất giống. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có tiềm năng giải quyết trực tiếp vấn đề này trong công tác chọn giống?

  • A. Sử dụng các chất kích thích sinh sản tổng hợp.
  • B. Điều khiển giới tính bằng hormone.
  • C. Sử dụng chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn lọc.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn.

Câu 2: Kỹ thuật sử dụng chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích vượt trội nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình?

  • A. Tạo ra các cá thể hoàn toàn vô sinh để kiểm soát quần đàn.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các đặc điểm đơn gen dễ nhìn thấy.
  • C. Giúp tăng số lượng cá thể con trong mỗi lứa đẻ.
  • D. Cho phép chọn lọc các cá thể mang gen tốt ở giai đoạn sớm, không cần chờ biểu hiện kiểu hình đầy đủ.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cải thiện khả năng chống chịu bệnh cho một loài cá nuôi quan trọng. Bằng cách nào ứng dụng chỉ thị phân tử có thể hỗ trợ hiệu quả công việc này?

  • A. Chỉ thị phân tử giúp tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong môi trường nuôi.
  • B. Giúp nhận diện các cá thể con mang gen/vùng gen liên quan đến khả năng chống chịu bệnh ở giai đoạn sớm.
  • C. Chỉ thị phân tử là chất kích thích hệ miễn dịch của cá.
  • D. Chỉ thị phân tử được sử dụng để biến đổi gen trực tiếp trên cá thể.

Câu 4: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Chủ động điều khiển quá trình sinh sản và tăng hiệu quả sản xuất con giống.
  • B. Tạo ra các loài thủy sản mới hoàn toàn chưa từng tồn tại trong tự nhiên.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về cá bố mẹ tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc lai tạo giữa các loài khác nhau.

Câu 5: Trong kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo cho cá, việc sử dụng kết hợp các loại hormone hoặc chất kích thích khác nhau (ví dụ: LRHa + DOM) thường mang lại hiệu quả cao hơn so với dùng đơn lẻ một loại chất. Điều này là do:

  • A. Giúp giảm chi phí sử dụng hormone tổng hợp.
  • B. Làm cho cá bố mẹ ít bị căng thẳng hơn.
  • C. Ngăn ngừa các tác dụng phụ không mong muốn của hormone.
  • D. Tạo ra tác động hiệp đồng, tăng cường hiệu quả kích thích chín muồi và rụng trứng/xuất tinh.

Câu 6: Một trại nuôi cá rô phi muốn sản xuất ra đàn cá thương phẩm đồng nhất về kích thước và có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn. Họ nên ưu tiên áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính nào và tại sao?

  • A. Sản xuất đàn cá toàn cái, vì cá cái lớn nhanh hơn cá đực.
  • B. Sản xuất đàn cá toàn cái, vì cá cái đẻ nhiều trứng hơn.
  • C. Sản xuất đàn cá toàn đực, vì cá đực lớn nhanh hơn cá cái và không sinh sản sớm.
  • D. Sản xuất đàn cá lưỡng tính, để chúng có thể tự sinh sản.

Câu 7: Để sản xuất đàn cá đơn tính toàn cái, người ta thường sử dụng loại hormone nào để xử lý cá bột ở giai đoạn sớm?

  • A. Estrogen.
  • B. Testosterone.
  • C. LRHa.
  • D. HCG.

Câu 8: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản mang lại ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào trong công tác nhân giống và bảo tồn nguồn gen?

  • A. Giúp cá cái đẻ nhiều trứng hơn trong mỗi lứa.
  • B. Biến tinh trùng thành phôi để cấy ghép ngay lập tức.
  • C. Chỉ có tác dụng bảo quản trong vài giờ.
  • D. Lưu giữ nguồn gen từ cá đực tốt trong thời gian dài, thuận lợi cho lai tạo và bảo tồn.

Câu 9: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản trong nitrogen lỏng (-196°C) được gọi là:

  • A. Bảo quản ngắn hạn.
  • B. Bảo quản dài hạn (đông lạnh sâu).
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • D. Bảo quản trong tủ mát.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng sống sót và hoạt lực của tinh trùng sau khi rã đông trong quy trình bảo quản lạnh dài hạn?

  • A. Độ pH của nước sử dụng để rã đông.
  • B. Màu sắc của ống nghiệm chứa tinh trùng.
  • C. Loại và nồng độ chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) được sử dụng.
  • D. Thời gian bảo quản (trong giới hạn cho phép của phương pháp dài hạn).

Câu 11: Quy trình bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng thủy sản thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để chuẩn bị tinh trùng trước khi hạ nhiệt độ xuống rất thấp?

  • A. Kiểm tra hoạt lực ban đầu của tinh trùng.
  • B. Pha loãng tinh trùng với dung dịch chứa chất bảo quản lạnh.
  • C. Đóng gói tinh trùng vào các túi nylon.
  • D. Trộn tinh trùng với trứng đã chín muồi.

Câu 12: Tại sao việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng một số loài thủy sản (ví dụ: cá rô phi, cá chẽm) lại mang lại hiệu quả kinh tế cao?

  • A. Giúp cá chống chịu tốt hơn với dịch bệnh.
  • B. Làm tăng màu sắc hấp dẫn của cá thương phẩm.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu về thức ăn cho cá.
  • D. Tăng tốc độ tăng trưởng, độ đồng đều kích thước và ngăn ngừa sinh sản không kiểm soát trong ao nuôi thương phẩm.

Câu 13: Ngoài hormone, yếu tố môi trường nào đôi khi cũng được sử dụng để điều khiển giới tính của một số loài thủy sản (ví dụ: một số loài rùa, cá sấu, hoặc cá)

  • A. Nhiệt độ nước trong giai đoạn phát triển phôi/cá bột.
  • B. Ánh sáng tự nhiên chiếu vào ao nuôi.
  • C. Độ mặn của nước.
  • D. Mật độ nuôi trong ao.

Câu 14: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc tính trạng kháng bệnh trong một quần thể cá, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Lượng thức ăn tiêu thụ của từng cá thể.
  • B. Màu sắc vây của cá thể.
  • C. Số lượng trứng cá cái đẻ ra.
  • D. Các chỉ thị phân tử liên kết với gen/vùng gen quy định tính trạng kháng bệnh.

Câu 15: So với phương pháp bảo quản ngắn hạn trong tủ lạnh, bảo quản lạnh tinh trùng trong nitrogen lỏng có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Tinh trùng sau khi rã đông có hoạt lực cao hơn.
  • B. Quy trình thực hiện đơn giản hơn.
  • C. Thời gian lưu trữ tinh trùng kéo dài hơn rất nhiều.
  • D. Không cần sử dụng bất kỳ chất bảo quản nào.

Câu 16: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Nguy cơ tiềm ẩn về dư lượng hormone trong sản phẩm và tác động môi trường.
  • C. Chỉ áp dụng được cho số lượng cá thể rất nhỏ.
  • D. Không thể điều khiển được giới tính theo ý muốn.

Câu 17: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là:

  • A. Gây chín muồi sinh dục và rụng trứng/xuất tinh đồng loạt ở cá bố mẹ.
  • B. Tăng khả năng chống bệnh cho cá con.
  • C. Làm thay đổi giới tính của cá bố mẹ.
  • D. Giúp cá bố mẹ ăn nhiều hơn để tích lũy năng lượng.

Câu 18: Khi thực hiện bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn trong tủ lạnh (0-4°C), cần pha loãng tinh trùng với dung dịch đệm phù hợp. Vai trò của dung dịch đệm này là gì?

  • A. Giúp tinh trùng đông cứng ngay lập tức.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn có trong mẫu tinh trùng.
  • C. Làm thay đổi hình dạng của tinh trùng.
  • D. Duy trì môi trường ổn định, cung cấp năng lượng và bảo vệ tinh trùng trong thời gian bảo quản.

Câu 19: Công nghệ sinh học trong chọn giống và nhân giống thủy sản đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ làm tăng số lượng cá thể mà không cải thiện chất lượng.
  • B. Chỉ có lợi cho các loài cá ngoại nhập.
  • C. Cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tác động môi trường và bảo tồn nguồn gen.
  • D. Làm giảm hoàn toàn sự đa dạng sinh học của các loài nuôi.

Câu 20: Để áp dụng hiệu quả kỹ thuật sử dụng chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định và phát triển các chỉ thị phân tử liên kết với tính trạng mong muốn (ví dụ: tốc độ tăng trưởng, khả năng kháng bệnh).
  • B. Tiến hành lai tạo ngẫu nhiên giữa các cá thể bố mẹ.
  • C. Thu hoạch trứng và tinh trùng từ cá bố mẹ.
  • D. Thả cá con ra môi trường tự nhiên để theo dõi.

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh diễn biến phức tạp, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được kỳ vọng sẽ giúp ngành nuôi trồng thủy sản ứng phó tốt hơn với những thách thức này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo quản lạnh tinh trùng.
  • B. Sử dụng chỉ thị phân tử để chọn tạo giống có khả năng thích ứng và chống chịu tốt hơn.
  • C. Chỉ sử dụng hormone để kích thích sinh sản.
  • D. Tăng cường mật độ nuôi trong ao.

Câu 22: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản cho phép tạo ra số lượng lớn cá bột từ một cặp bố mẹ tốt mà không cần chờ đợi sự chín muồi sinh dục tự nhiên của chúng?

  • A. Sử dụng các chất kích thích sinh sản nhân tạo.
  • B. Chỉ thị phân tử.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn.
  • D. Điều khiển giới tính bằng nhiệt độ.

Câu 23: Khi bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng, nhiệt độ cực thấp (-196°C) có vai trò gì đối với tế bào tinh trùng?

  • A. Giúp tế bào tinh trùng phân chia nhanh hơn.
  • B. Kích hoạt quá trình thụ tinh.
  • C. Làm tăng hoạt lực di chuyển của tinh trùng.
  • D. Ngừng hoàn toàn hoạt động trao đổi chất, giúp tế bào tồn tại trong thời gian dài.

Câu 24: Kỹ thuật điều khiển giới tính để tạo ra đàn cá đơn tính (chỉ đực hoặc chỉ cái) có nhược điểm nào đáng lưu ý?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của cá chậm hơn.
  • B. Quần thể cá thương phẩm không có khả năng tự sinh sản.
  • C. Cá đơn tính dễ mắc bệnh hơn cá lưỡng tính.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài cá không có giá trị kinh tế cao.

Câu 25: Trong quy trình thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng đã bảo quản lạnh dài hạn, bước "rã đông" tinh trùng cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

  • A. Rã đông nhanh trong nước ấm (khoảng 30-40°C).
  • B. Rã đông từ từ ở nhiệt độ phòng.
  • C. Rã đông từ từ trong tủ lạnh.
  • D. Để mẫu tinh trùng tự rã đông trong không khí.

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn lai tạo giữa một cá thể cá hồi đực có tốc độ tăng trưởng vượt trội được thu thập từ tự nhiên và một cá thể cá hồi cái có khả năng kháng bệnh cao từ trại giống, nhưng thời điểm chín muồi sinh dục của chúng không trùng khớp. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp nhà nghiên cứu thực hiện phép lai này?

  • A. Điều khiển giới tính của cá đực.
  • B. Sử dụng chỉ thị phân tử để xác định giới tính.
  • C. Chỉ sử dụng các chất kích thích sinh sản cho cá đực.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng của cá hồi đực.

Câu 27: Công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng nhất vào việc nâng cao năng suất nuôi trồng thông qua việc:

  • A. Chỉ làm giảm chi phí thức ăn.
  • B. Tạo ra các thế hệ con giống có năng suất (tăng trưởng, tỷ lệ sống) và chất lượng cao hơn.
  • C. Giúp giảm nhiệt độ nước trong ao nuôi.
  • D. Làm tăng kích thước tối đa của cá trưởng thành một cách phi mã.

Câu 28: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng công nghệ sinh học trực tiếp trong nhân giống thủy sản được đề cập trong bài học?

  • A. Sử dụng các chất kích thích sinh sản.
  • B. Điều khiển giới tính động vật thủy sản.
  • C. Nuôi cấy tảo làm thức ăn cho ấu trùng.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng.

Câu 29: Giả sử bạn là quản lý một trại giống và muốn đảm bảo luôn có sẵn nguồn gen quý hiếm từ các cá thể đực tốt nhất cho các mùa vụ lai tạo trong tương lai, ngay cả khi cá đực đó không còn sống. Biện pháp công nghệ sinh học hiệu quả nhất để thực hiện điều này là gì?

  • A. Bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng của các cá thể đực tốt nhất.
  • B. Chỉ sử dụng phương pháp chọn lọc truyền thống.
  • C. Nuôi tất cả cá đực trong các bể riêng biệt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện môi trường nuôi.

Câu 30: Nhược điểm chính của phương pháp chọn giống thủy sản truyền thống (dựa vào kiểu hình) so với phương pháp sử dụng chỉ thị phân tử (MAS) là gì?

  • A. Độ chính xác cao hơn trong việc xác định các cá thể mang gen tốt.
  • B. Có thể áp dụng cho mọi loại tính trạng một cách dễ dàng.
  • C. Mất nhiều thời gian và công sức do phải chờ cá thể biểu hiện kiểu hình đầy đủ.
  • D. Không đòi hỏi phải có kiến thức về di truyền học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một trại giống thủy sản đang đối mặt với thách thức là tốc độ tăng trưởng của cá bố mẹ chậm, kéo dài thời gian sản xuất giống. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có tiềm năng giải quyết trực tiếp vấn đề này trong công tác chọn giống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Kỹ thuật sử dụng chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích vượt trội nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cải thiện khả năng chống chịu bệnh cho một loài cá nuôi quan trọng. Bằng cách nào ứng dụng chỉ thị phân tử có thể hỗ trợ hiệu quả công việc này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo cho cá, việc sử dụng kết hợp các loại hormone hoặc chất kích thích khác nhau (ví dụ: LRHa + DOM) thường mang lại hiệu quả cao hơn so với dùng đơn lẻ một loại chất. Điều này là do:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trại nuôi cá rô phi muốn sản xuất ra đàn cá thương phẩm đồng nhất về kích thước và có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn. Họ nên ưu tiên áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính nào và tại sao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để sản xuất đàn cá đơn tính toàn cái, người ta thường sử dụng loại hormone nào để xử lý cá bột ở giai đoạn sớm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản mang lại ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào trong công tác nhân giống và bảo tồn nguồn gen?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản trong nitrogen lỏng (-196°C) được gọi là:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng sống sót và hoạt lực của tinh trùng sau khi rã đông trong quy trình bảo quản lạnh dài hạn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quy trình bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng thủy sản thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để chuẩn bị tinh trùng trước khi hạ nhiệt độ xuống rất thấp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc điều khiển giới tính trong nuôi trồng một số loài thủy sản (ví dụ: cá rô phi, cá chẽm) lại mang lại hiệu quả kinh tế cao?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngoài hormone, yếu tố môi trường nào đôi khi cũng được sử dụng để điều khiển giới tính của một số loài thủy sản (ví dụ: một số loài rùa, cá sấu, hoặc cá)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc tính trạng kháng bệnh trong một quần thể cá, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So với phương pháp bảo quản ngắn hạn trong tủ lạnh, bảo quản lạnh tinh trùng trong nitrogen lỏng có ưu điểm vượt trội nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi thực hiện bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn trong tủ lạnh (0-4°C), cần pha loãng tinh trùng với dung dịch đệm phù hợp. Vai trò của dung dịch đệm này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ sinh học trong chọn giống và nhân giống thủy sản đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để áp dụng hiệu quả kỹ thuật sử dụng chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh diễn biến phức tạp, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được kỳ vọng sẽ giúp ngành nuôi trồng thủy sản ứng phó tốt hơn với những thách thức này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản cho phép tạo ra số lượng lớn cá bột từ một cặp bố mẹ tốt mà không cần chờ đợi sự chín muồi sinh dục tự nhiên của chúng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng, nhiệt độ cực thấp (-196°C) có vai trò gì đối với tế bào tinh trùng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Kỹ thuật điều khiển giới tính để tạo ra đàn cá đơn tính (chỉ đực hoặc chỉ cái) có nhược điểm nào đáng lưu ý?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quy trình thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng đã bảo quản lạnh dài hạn, bước 'rã đông' tinh trùng cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn lai tạo giữa một cá thể cá hồi đực có tốc độ tăng trưởng vượt trội được thu thập từ tự nhiên và một cá thể cá hồi cái có khả năng kháng bệnh cao từ trại giống, nhưng thời điểm chín muồi sinh dục của chúng không trùng khớp. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp nhà nghiên cứu thực hiện phép lai này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng nhất vào việc nâng cao năng suất nuôi trồng thông qua việc:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng công nghệ sinh học trực tiếp trong nhân giống thủy sản được đề cập trong bài học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử bạn là quản lý một trại giống và muốn đảm bảo luôn có sẵn nguồn gen quý hiếm từ các cá thể đực tốt nhất cho các mùa vụ lai tạo trong tương lai, ngay cả khi cá đực đó không còn sống. Biện pháp công nghệ sinh học hiệu quả nhất để thực hiện điều này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhược điểm chính của phương pháp chọn giống thủy sản truyền thống (dựa vào kiểu hình) so với phương pháp sử dụng chỉ thị phân tử (MAS) là gì?

Viết một bình luận