Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Diode, transistor và mạch tích hợp IC - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Diode, transistor và mạch tích hợp IC - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một diode bán dẫn được mắc nối tiếp với một bóng đèn LED và một nguồn điện một chiều. Quan sát cho thấy đèn LED sáng. Điều này chứng tỏ dòng điện đang chạy qua diode theo chiều nào so với cấu tạo của nó?
- A. Từ Cathode sang Anode.
- B. Từ Anode sang Cathode.
- C. Không có dòng điện chạy qua diode.
- D. Dòng điện chạy qua cả hai chiều nhưng đèn LED chỉ phản ứng với một chiều.
Câu 2: Trong một mạch điện xoay chiều đơn giản chỉ gồm nguồn AC, một điện trở và một diode mắc nối tiếp. Điện áp đặt vào diode thay đổi liên tục. Tại thời điểm điện áp đặt vào Anode cao hơn điện áp đặt vào Cathode, diode sẽ có đặc điểm gì?
- A. Được phân cực thuận và có thể dẫn điện.
- B. Được phân cực ngược và không dẫn điện.
- C. Bị đánh thủng và dẫn điện mạnh theo chiều ngược.
- D. Hoạt động như một điện trở có giá trị rất lớn.
Câu 3: Diode Zener khác với diode chỉnh lưu thông thường ở đặc điểm nào về hoạt động trong chế độ phân cực ngược?
- A. Diode Zener không bao giờ dẫn điện khi phân cực ngược.
- B. Diode Zener chỉ dẫn điện khi phân cực ngược với điện áp rất nhỏ.
- C. Diode Zener bị hỏng ngay lập tức khi phân cực ngược.
- D. Diode Zener có thể dẫn điện khi phân cực ngược nếu điện áp đạt đến một giá trị xác định (điện áp Zener) và được dùng để ổn áp.
Câu 4: Quan sát kí hiệu của một linh kiện bán dẫn có 3 chân, được đánh dấu B, C, E và có một mũi tên trên chân E. Mũi tên này hướng ra ngoài (từ B ra E). Dựa vào kí hiệu và hướng mũi tên, đây là loại transistor nào?
- A. Transistor PNP.
- B. Transistor NPN.
- C. Diode Zener.
- D. Mạch tích hợp IC.
Câu 5: Một transistor được sử dụng trong mạch để điều khiển bật/tắt một bóng đèn 12V công suất nhỏ. Tín hiệu điều khiển là một điện áp nhỏ (ví dụ 5V) đặt vào chân Base. Khi có tín hiệu 5V, đèn sáng; khi không có tín hiệu, đèn tắt. Chức năng chính của transistor trong mạch này là gì?
- A. Công tắc điện tử.
- B. Bộ khuếch đại tín hiệu.
- C. Bộ ổn áp.
- D. Bộ chỉnh lưu.
Câu 6: Khi một transistor NPN được phân cực để hoạt động ở chế độ khuếch đại, mối quan hệ cơ bản giữa dòng điện qua chân Base (IB) và dòng điện qua chân Collector (IC) là gì?
- A. IC luôn bằng IB.
- B. IC nhỏ hơn rất nhiều so với IB.
- C. IC tỷ lệ thuận với IB và lớn hơn IB nhiều lần.
- D. IC tỷ lệ nghịch với IB.
Câu 7: Một mạch tích hợp (IC) là gì?
- A. Một linh kiện bán dẫn chỉ có hai chân.
- B. Một tập hợp nhiều linh kiện điện tử được chế tạo và kết nối trên một đế bán dẫn duy nhất.
- C. Một loại transistor công suất lớn.
- D. Một thiết bị chỉ dùng để biến đổi dòng xoay chiều thành một chiều.
Câu 8: So với việc xây dựng mạch điện bằng các linh kiện rời rạc (discrete components), việc sử dụng mạch tích hợp (IC) mang lại ưu điểm nổi bật nào?
- A. Dễ dàng thay thế từng linh kiện riêng lẻ khi hỏng.
- B. Kích thước lớn hơn và tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
- C. Chi phí sản xuất cao hơn cho số lượng lớn.
- D. Kích thước nhỏ gọn, độ tin cậy cao và tiêu thụ ít năng lượng.
Câu 9: Mạch tích hợp được phân loại theo mật độ tích hợp. Loại nào sau đây đại diện cho mạch tích hợp có số lượng cổng logic hoặc linh kiện tương đương lớn nhất?
- A. SSI (Small-Scale Integration).
- B. MSI (Medium-Scale Integration).
- C. VLSI (Very Large-Scale Integration).
- D. LSI (Large-Scale Integration).
Câu 10: Khi nhìn vào một mạch tích hợp IC có vỏ DIP (Dual In-line Package) hình chữ nhật với hai hàng chân. Để xác định chân số 1, người ta thường dựa vào đặc điểm nhận dạng nào trên vỏ IC?
- A. Dấu chấm hoặc vết khía trên vỏ IC.
- B. Kích thước của các chân.
- C. Màu sắc của vỏ IC.
- D. Số hiệu ghi trên vỏ IC.
Câu 11: Trong một mạch nguồn một chiều sử dụng diode để chỉnh lưu. Để biến điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều, diode được sử dụng dựa trên tính chất cơ bản nào của nó?
- A. Khả năng khuếch đại tín hiệu.
- B. Chỉ cho dòng điện chạy qua theo một chiều nhất định.
- C. Khả năng ổn định điện áp.
- D. Phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.
Câu 12: Một mạch điện sử dụng transistor PNP. Để transistor này hoạt động ở chế độ dẫn (ví dụ làm công tắc bật đèn), điện áp tại chân Base (VB) so với chân Emitter (VE) cần có mối quan hệ như thế nào?
- A. VB thấp hơn VE một giá trị nhất định (khoảng 0.7V đối với Silicon).
- B. VB cao hơn VE một giá trị nhất định (khoảng 0.7V đối với Silicon).
- C. VB phải bằng VE.
- D. Mối quan hệ giữa VB và VE không ảnh hưởng đến trạng thái dẫn của transistor PNP.
Câu 13: Một mạch tích hợp được mô tả là "IC số". Đặc điểm chính của tín hiệu mà loại IC này xử lý là gì?
- A. Tín hiệu biến đổi liên tục theo thời gian.
- B. Tín hiệu có biên độ rất lớn.
- C. Tín hiệu chỉ có hai mức trạng thái rời rạc (ví dụ: 0 và 1).
- D. Tín hiệu được sử dụng để khuếch đại công suất.
Câu 14: Hãy phân tích sự khác biệt về cấu trúc bán dẫn giữa transistor NPN và PNP.
- A. NPN có cấu trúc N-P-N, PNP có cấu trúc P-N-P.
- B. NPN có cấu trúc P-N-P, PNP có cấu trúc N-P-N.
- C. NPN chỉ có hai lớp bán dẫn, PNP có ba lớp.
- D. Cả hai loại đều có cấu trúc giống nhau, chỉ khác kí hiệu.
Câu 15: Một diode được mắc ngược chiều song song với một cuộn dây (ví dụ như cuộn dây relay) trong mạch điều khiển bằng transistor. Mục đích của diode này là gì?
- A. Tăng dòng điện chạy qua cuộn dây.
- B. Bảo vệ transistor khỏi điện áp ngược cảm ứng khi ngắt tải cảm.
- C. Ổn định điện áp cho cuộn dây.
- D. Biến đổi dòng điện qua cuộn dây thành một chiều.
Câu 16: Hãy phân tích vai trò của chân Base (B) trong hoạt động của transistor lưỡng cực (BJT - Bipolar Junction Transistor).
- A. Là chân cho dòng điện chính đi vào tải.
- B. Là chân cho dòng điện chính đi ra khỏi tải.
- C. Là chân nối đất chung cho toàn mạch.
- D. Là chân nhận tín hiệu điều khiển để kiểm soát dòng điện giữa Collector và Emitter.
Câu 17: Một mạch tích hợp được sử dụng trong bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy tính. Dựa vào công dụng, loại IC này thuộc nhóm nào?
- A. IC tương tự.
- B. IC ổn áp.
- C. IC xử lý tín hiệu số (ví dụ: vi xử lý).
- D. IC nguồn.
Câu 18: Xem xét một mạch chỉnh lưu cầu sử dụng 4 diode. Nếu một trong bốn diode bị hỏng (bị hở mạch), hiện tượng gì có khả năng xảy ra với điện áp đầu ra của mạch?
- A. Điện áp đầu ra sẽ là dạng xung một chiều nhưng không còn là chỉnh lưu toàn sóng (có thể chỉ là nửa sóng).
- B. Điện áp đầu ra vẫn là một chiều hoàn hảo.
- C. Điện áp đầu ra trở thành xoay chiều hoàn toàn.
- D. Mạch sẽ tạo ra điện áp ngược rất lớn ở đầu ra.
Câu 19: Để một transistor NPN hoạt động ở chế độ bão hòa (Saturation mode), trạng thái lý tưởng của nó giống như một công tắc đang "đóng". Điều kiện về dòng Base (IB) và điện áp Collector-Emitter (VCE) trong chế độ này là gì?
- A. IB rất nhỏ, VCE rất lớn.
- B. IB rất lớn, VCE rất lớn.
- C. IB rất nhỏ, VCE rất nhỏ.
- D. IB đủ lớn để dẫn tối đa, VCE rất nhỏ (gần 0).
Câu 20: Một mạch tích hợp được phân loại là "IC tương tự". Loại IC này thường được sử dụng trong các ứng dụng nào?
- A. Xử lý dữ liệu nhị phân trong máy tính.
- B. Khuếch đại tín hiệu âm thanh hoặc xử lý tín hiệu từ cảm biến.
- C. Lưu trữ thông tin dưới dạng bit.
- D. Thực hiện các phép tính logic cơ bản (AND, OR, NOT).
Câu 21: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa diode và transistor.
- A. Cả hai đều chỉ cho dòng điện chạy qua một chiều.
- B. Diode dùng để khuếch đại, transistor dùng để chỉnh lưu.
- C. Diode dùng để chỉnh lưu, transistor dùng để khuếch đại hoặc làm công tắc.
- D. Cả hai đều dùng để ổn định điện áp.
Câu 22: Một mạch điện cần tạo ra một điện áp một chiều ổn định từ nguồn điện áp đầu vào có thể thay đổi. Linh kiện bán dẫn nào trong Bài 16 thường được sử dụng cho mục đích ổn áp này?
- A. Diode chỉnh lưu thông thường.
- B. Transistor NPN.
- C. Transistor PNP.
- D. Diode Zener.
Câu 23: Một mạch tích hợp được phân loại theo công dụng. Loại IC nào thường chứa các khối chức năng như bộ xử lý, bộ nhớ, và các giao tiếp vào/ra trên cùng một chip, được dùng để điều khiển các thiết bị điện tử?
- A. IC vi điều khiển.
- B. IC khuếch đại thuật toán.
- C. IC cổng logic cơ bản.
- D. IC nhớ (RAM/ROM).
Câu 24: Trong một mạch khuếch đại tín hiệu nhỏ sử dụng transistor. Tín hiệu đầu vào được đưa vào chân Base, tín hiệu đầu ra được lấy ra từ chân Collector. Điều này dựa trên nguyên lý nào của transistor?
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 25: Khi phân loại IC theo đặc điểm tín hiệu xử lý, người ta chia thành IC tương tự, IC số, và IC hỗn hợp (analog-digital mixed). Hãy giải thích sự khác biệt chính giữa IC tương tự và IC số.
- A. IC tương tự xử lý tín hiệu liên tục, IC số xử lý tín hiệu rời rạc.
- B. IC tương tự dùng cho công suất lớn, IC số dùng cho công suất nhỏ.
- C. IC tương tự có nhiều chân hơn IC số.
- D. IC tương tự chỉ có transistor, IC số chỉ có diode.
Câu 26: Một diode được sử dụng trong mạch bảo vệ để ngăn dòng điện chạy ngược vào nguồn khi nguồn bị đấu nhầm cực tính. Vị trí lắp đặt và chiều của diode này sẽ như thế nào?
- A. Mắc song song với nguồn, Anode nối với cực âm nguồn.
- B. Mắc nối tiếp với nguồn, Anode nối với cực dương nguồn (hoặc phía điện thế cao hơn khi đấu đúng).
- C. Mắc nối tiếp với tải, Cathode nối với cực dương nguồn (hoặc phía điện thế cao hơn khi đấu đúng).
- D. Mắc song song với tải, Cathode nối với cực dương nguồn.
Câu 27: Hãy phân tích lý do tại sao transistor (đặc biệt là BJT) có ba chân Base, Collector, Emitter thay vì chỉ hai chân như diode.
- A. Chân thứ ba là chân dự phòng.
- B. Chân thứ ba để tăng công suất chịu đựng.
- C. Chân thứ ba (Base) dùng để điều khiển dòng điện chạy giữa hai chân còn lại (Collector và Emitter).
- D. Chân thứ ba để kết nối với vỏ bọc.
Câu 28: Một IC được mô tả là "SSI". Điều này ngụ ý gì về số lượng linh kiện bên trong nó?
- A. Chứa một số lượng nhỏ linh kiện (dưới 100 transistor).
- B. Chứa hàng trăm đến hàng nghìn linh kiện.
- C. Chứa hàng triệu linh kiện trở lên.
- D. Là loại IC có kích thước vật lý rất nhỏ.
Câu 29: Khi thiết kế một mạch sử dụng transistor làm công tắc để điều khiển một động cơ nhỏ, cần lưu ý điều gì về dòng điện qua chân Collector (IC) của transistor?
- A. Dòng IC luôn bằng dòng IB.
- B. Dòng IC rất nhỏ, không đáng kể.
- C. Dòng IC phải nhỏ hơn hoặc bằng dòng Collector tối đa cho phép của transistor.
- D. Chỉ cần đảm bảo điện áp Base đủ lớn.
Câu 30: Tại sao việc đếm chân của IC một hàng chân (Single In-line Package - SIP) lại được quy ước nhìn theo mặt bên phải và đếm từ trái sang phải?
- A. Đây là quy ước chuẩn để xác định thứ tự các chân của IC SIP, đảm bảo kết nối đúng.
- B. Các chân bên trái luôn là chân nguồn, chân bên phải là chân tín hiệu.
- C. Chỉ có chân bên phải mới có số hiệu.
- D. Quy ước này chỉ áp dụng cho IC có hơn 10 chân.