Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong cơ thể động vật thủy sản và thức ăn của chúng, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình trao đổi chất và vận chuyển chất dinh dưỡng?
- A. Nước
- B. Protein
- C. Lipid
- D. Khoáng chất
Câu 2: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, người ta thấy hàm lượng protein thô đạt 40%, lipid 8%, carbohydrate 15%, và tro (khoáng) 10%. Thành phần dinh dưỡng chính nào còn thiếu trong danh sách này?
- A. Nước (thường tính riêng, không nằm trong thành phần khô)
- B. Chất xơ (là một dạng carbohydrate)
- C. Enzyme (là chất bổ sung, không phải thành phần dinh dưỡng chính)
- D. Vitamin
Câu 3: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm và dễ mắc bệnh. Nghi ngờ thức ăn thiếu khoáng chất, anh ta muốn bổ sung. Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình tạo vỏ và cứng vỏ ở tôm?
- A. Phosphor
- B. Kali
- C. Canxi
- D. Natri
Câu 4: Protein là thành phần dinh dưỡng quan trọng bậc nhất đối với động vật thủy sản, đặc biệt là giai đoạn sinh trưởng. Vai trò chính của protein trong cơ thể động vật thủy sản là gì?
- A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động
- B. Xây dựng và tái tạo mô cơ thể
- C. Dự trữ năng lượng dưới dạng mỡ
- D. Tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate
Câu 5: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn của cá biển (ví dụ: cá song, cá mú) thường cao hơn so với thức ăn của cá nước ngọt ăn thực vật (ví dụ: cá mè, cá trắm cỏ)?
- A. Cá biển thường là động vật ăn thịt hoặc ăn tạp thiên về động vật, có nhu cầu protein cao hơn.
- B. Protein dễ tiêu hóa hơn trong môi trường nước mặn.
- C. Hàm lượng nước trong cơ thể cá biển thấp hơn, nên cần nhiều protein hơn.
- D. Cá biển có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nên cần nhiều protein để duy trì cơ thể.
Câu 6: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng khác. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của lipid?
- A. Cung cấp năng lượng dự trữ
- B. Vận chuyển các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)
- C. Tham gia cấu tạo màng tế bào
- D. Xây dựng cấu trúc các enzyme
Câu 7: Carbohydrate (chất bột đường) là nguồn năng lượng rẻ tiền và dễ kiếm, nhưng khả năng tiêu hóa carbohydrate của động vật thủy sản, đặc biệt là cá, có giới hạn. Nếu thức ăn có hàm lượng carbohydrate quá cao so với nhu cầu và khả năng tiêu hóa của loài nuôi, điều gì có thể xảy ra?
- A. Tăng cường hấp thu protein, giúp tăng trưởng nhanh hơn.
- B. Gây tích mỡ nội tạng, giảm sức khỏe và chất lượng thịt.
- C. Tăng cường sản xuất enzyme tiêu hóa carbohydrate.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến động vật thủy sản.
Câu 8: Vitamin đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh hóa của động vật thủy sản, dù chỉ cần một lượng nhỏ. Vitamin C (acid ascorbic) đặc biệt quan trọng đối với động vật thủy sản vì chúng thường không tự tổng hợp được và nó có vai trò chính trong:
- A. Hỗ trợ thị lực và tăng trưởng xương.
- B. Tham gia vào quá trình đông máu.
- C. Tăng cường sức đề kháng, chống stress và hỗ trợ tổng hợp collagen.
- D. Chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate.
Câu 9: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá tra, người ta cần tìm nguồn cung cấp protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa và có đủ axit amin thiết yếu. Nguyên liệu nào sau đây thường được coi là nguồn protein động vật lý tưởng cho cá tra?
- A. Bột ngô
- B. Bột cá
- C. Bã đậu nành
- D. Bột sắn
Câu 10: Một công ty sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hàm lượng protein trong công thức thức ăn cho cá rô phi. Thay vì chỉ sử dụng bột cá đắt tiền, họ quyết định kết hợp với một nguồn protein thực vật. Nguồn protein thực vật nào sau đây thường được sử dụng phổ biến trong thức ăn thủy sản để thay thế một phần protein động vật?
- A. Khô dầu đậu nành
- B. Bột lúa mì
- C. Cám gạo
- D. Rỉ mật đường
Câu 11: Thức ăn tươi sống, như trùn chỉ, artemia, hoặc động vật phù du, thường được sử dụng cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và tại sao?
- A. Giai đoạn vỗ béo vì cung cấp năng lượng cao.
- B. Giai đoạn sinh sản vì chứa nhiều vitamin.
- C. Giai đoạn trưởng thành vì kích thích bắt mồi.
- D. Giai đoạn ấu trùng và cá/tôm giống vì dễ tiêu hóa và kích thước phù hợp.
Câu 12: Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô lớn là gì?
- A. Hàm lượng dinh dưỡng thấp.
- B. Khó tiêu hóa đối với động vật thủy sản.
- C. Khó kiểm soát chất lượng, số lượng và tiềm ẩn nguy cơ mầm bệnh.
- D. Giá thành rất cao so với thức ăn hỗn hợp.
Câu 13: Thức ăn bổ sung (additive) được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích cải thiện chất lượng thức ăn, tăng cường sức khỏe hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn. Loại chất bổ sung nào sau đây có tác dụng giúp các viên thức ăn liên kết chặt hơn, giảm thất thoát khi cho ăn?
- A. Chất kết dính (binder)
- B. Chất kích thích tiêu hóa (digestive stimulant)
- C. Chất hấp phụ độc tố (toxin binder)
- D. Chất tạo màu (colorant)
Câu 14: Một người nuôi cá phát hiện ao nuôi bị nhiễm khuẩn Vibrio. Anh ta quyết định bổ sung một loại chất vào thức ăn để hỗ trợ cá chống lại tác nhân gây bệnh. Chất bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường sức đề kháng cho động vật thủy sản?
- A. Chất tạo mùi (attractant)
- B. Chất chống oxy hóa (antioxidant)
- C. Chất tạo độ nhớt (viscosity agent)
- D. Beta-glucan (chất tăng cường miễn dịch)
Câu 15: Khi phân tích thành phần của một loại nguyên liệu thức ăn, người ta đo được hàm lượng đạm thô (protein thô) là 65%, hàm lượng béo (lipid thô) là 10%, hàm lượng tro là 15% và độ ẩm là 8%. Nguyên liệu này có khả năng là loại nào sau đây?
- A. Bột cá
- B. Cám gạo
- C. Bột ngô
- D. Khô dầu lạc
Câu 16: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản tồn tại chủ yếu dưới dạng tinh bột và các loại đường. Động vật thủy sản, đặc biệt là cá, có khả năng tiêu hóa loại carbohydrate nào hiệu quả nhất?
- A. Chất xơ (cellulose)
- B. Tinh bột đã nấu chín
- C. Đường đơn (glucose, fructose)
- D. Tinh bột sống
Câu 17: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tạo ra viên thức ăn nổi trên mặt nước để dễ quan sát hành vi ăn của cá. Để làm được điều này, họ cần điều chỉnh quá trình sản xuất nào là chủ yếu?
- A. Tăng hàm lượng protein.
- B. Giảm hàm lượng lipid.
- C. Sử dụng công nghệ ép đùn (extrusion).
- D. Bổ sung chất tạo màu.
Câu 18: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa protein và năng lượng (từ lipid và carbohydrate) trong thức ăn lại quan trọng đối với động vật thủy sản?
- A. Giúp viên thức ăn không bị tan rã trong nước.
- B. Tăng mùi vị hấp dẫn cho động vật thủy sản.
- C. Đảm bảo tất cả các chất dinh dưỡng được hấp thu cùng lúc.
- D. Để đảm bảo protein được sử dụng hiệu quả cho tăng trưởng thay vì làm nguồn năng lượng, và tránh tích mỡ thừa.
Câu 19: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật thường có ưu điểm là giá thành rẻ hơn so với nguồn gốc động vật. Tuy nhiên, chúng có một nhược điểm phổ biến là:
- A. Hàm lượng lipid quá cao.
- B. Hàm lượng protein và axit amin thiết yếu thường không cân đối và khó tiêu hóa hơn.
- C. Chứa nhiều vitamin tan trong dầu gây độc.
- D. Không chứa carbohydrate.
Câu 20: Một người nuôi cá tra muốn tăng cường màu sắc tự nhiên cho thịt cá để tăng giá trị thương phẩm. Chất bổ sung nào sau đây có thể được thêm vào thức ăn để đạt được mục đích này?
- A. Chất kích thích tăng trưởng.
- B. Enzyme tiêu hóa.
- C. Carotenoid.
- D. Chất chống mốc.
Câu 21: Phân tích một mẫu thức ăn thủy sản cho thấy hàm lượng tro (khoáng chất) rất cao. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong nguyên liệu hoặc quá trình sản xuất?
- A. Hàm lượng protein rất cao.
- B. Thức ăn chứa nhiều vitamin.
- C. Thức ăn dễ tiêu hóa.
- D. Nguyên liệu bị lẫn tạp chất vô cơ (như cát, đất) hoặc chứa quá nhiều phần không dinh dưỡng như xương, vảy.
Câu 22: Loại vitamin nào sau đây thuộc nhóm vitamin tan trong nước và cần được bổ sung thường xuyên trong thức ăn vì động vật thủy sản không dự trữ nhiều?
- A. Vitamin A
- B. Vitamin B1 (Thiamine)
- C. Vitamin D
- D. Vitamin E
Câu 23: Một công thức thức ăn cho tôm có hàm lượng protein 35%, lipid 6%, carbohydrate 30%, tro 10%, độ ẩm 10%. Dựa vào các chỉ tiêu này, công thức này có khả năng phù hợp nhất với giai đoạn nuôi nào của tôm?
- A. Giai đoạn ấu trùng (Post-larvae)
- B. Giai đoạn tôm giống (Juvenile)
- C. Giai đoạn tôm thương phẩm (Grow-out)
- D. Giai đoạn tôm bố mẹ (Broodstock)
Câu 24: Enzym ngoại sinh (exogenous enzymes) thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản với mục đích gì?
- A. Tăng cường khả năng tiêu hóa các thành phần khó tiêu trong thức ăn.
- B. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
- D. Kích thích tôm/cá bắt mồi nhanh hơn.
Câu 25: Tại sao việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?
- A. Giá thành luôn rẻ hơn các loại thức ăn khác.
- B. Luôn có mùi vị hấp dẫn hơn thức ăn tươi sống.
- C. Không cần bảo quản đặc biệt.
- D. Đảm bảo dinh dưỡng cân đối, ổn định, dễ sử dụng, quản lý và giảm ô nhiễm môi trường nước.
Câu 26: Một loại thức ăn bổ sung có thành phần chính là các chủng vi khuẩn có lợi (ví dụ: Lactobacillus, Bacillus). Loại thức ăn bổ sung này được gọi là gì và có vai trò chính là gì?
- A. Prebiotic, cung cấp chất xơ cho vi khuẩn có lợi.
- B. Probiotic, cải thiện hệ vi sinh đường ruột và tăng cường sức khỏe.
- C. Enzyme, giúp phân giải thức ăn.
- D. Acid hữu cơ, giúp giảm pH đường ruột.
Câu 27: Khi kiểm tra chất lượng một lô bột cá, chỉ tiêu nào sau đây cho biết mức độ phân hủy protein và là dấu hiệu của bột cá kém chất lượng hoặc bảo quản không tốt?
- A. Hàm lượng protein thô.
- B. Hàm lượng lipid thô.
- C. Hàm lượng Histamine.
- D. Hàm lượng tro.
Câu 28: Tại sao cần phải bổ sung các axit béo không no thiết yếu (như Omega-3, Omega-6) vào thức ăn cho động vật thủy sản?
- A. Động vật thủy sản không tự tổng hợp đủ và chúng cần thiết cho sự phát triển, miễn dịch, và cấu trúc tế bào.
- B. Chúng là nguồn năng lượng dự trữ chính cho cơ thể.
- C. Giúp tăng cường khả năng tiêu hóa protein.
- D. Giúp tăng cường hấp thu khoáng chất.
Câu 29: Một người nuôi cá lóc nhận thấy cá có biểu hiện biếng ăn, chậm lớn, và dễ bị xuất huyết ở gốc vây. Dựa vào các triệu chứng này, anh ta nghi ngờ thức ăn đang thiếu loại vitamin nào?
- A. Vitamin A
- B. Vitamin D
- C. Vitamin E
- D. Vitamin C
Câu 30: Trong công thức thức ăn hỗn hợp, tỉ lệ các nguyên liệu và chất bổ sung được tính toán dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Giá thành của các nguyên liệu.
- B. Nhu cầu dinh dưỡng của loài thủy sản nuôi theo giai đoạn phát triển.
- C. Màu sắc và mùi vị của nguyên liệu.
- D. Khả năng nổi hoặc chìm của viên thức ăn.