Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô, cơ bắp và là yếu tố quyết định tốc độ tăng trưởng của động vật thủy sản?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thức ăn thủy sản, hàm lượng nước thường được xác định đầu tiên. Tại sao việc xác định hàm lượng nước lại quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thức ăn?

  • A. Nước cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản.
  • B. Hàm lượng nước quyết định màu sắc của viên thức ăn.
  • C. Nước là thành phần dinh dưỡng cần bổ sung với lượng lớn trong ao nuôi.
  • D. Hàm lượng nước ảnh hưởng đến khả năng bảo quản và tỷ lệ chất khô của thức ăn.

Câu 3: Một nhà sản xuất thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn postlarvae (PL). Dựa vào đặc điểm sinh học và nhu cầu dinh dưỡng của giai đoạn này, thành phần dinh dưỡng nào cần được ưu tiên có hàm lượng cao nhất trong công thức chế biến?

  • A. Chất xơ
  • B. Khoáng chất
  • C. Protein
  • D. Carbohydrate

Câu 4: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng khác. Vai trò đó là gì?

  • A. Là dung môi hòa tan các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
  • B. Kích thích hệ tiêu hóa hoạt động mạnh hơn.
  • C. Tăng cường khả năng kết dính của viên thức ăn.
  • D. Hỗ trợ quá trình hấp thụ khoáng chất.

Câu 5: Carbohydrate (glucid) trong thức ăn thủy sản chủ yếu đóng vai trò cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, động vật thủy sản, đặc biệt là cá ăn thịt, có khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate kém hơn so với động vật trên cạn. Điều này dẫn đến lưu ý gì khi xây dựng công thức thức ăn?

  • A. Cần tăng cường hàm lượng carbohydrate để bù đắp.
  • B. Hàm lượng carbohydrate cần được kiểm soát ở mức phù hợp, đặc biệt với loài ăn thịt.
  • C. Nên thay thế hoàn toàn carbohydrate bằng lipid.
  • D. Chỉ sử dụng carbohydrate từ nguồn gốc thực vật.

Câu 6: Một nông dân nuôi cá tra nhận thấy cá chậm lớn, xương yếu, dễ bị cong vẹo cột sống dù khẩu phần ăn đầy đủ protein và năng lượng. Khả năng cao cá đang thiếu nhóm thành phần dinh dưỡng nào?

  • A. Vitamin nhóm B
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Khoáng chất

Câu 7: Vitamin C (Ascorbic acid) là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho động vật thủy sản để tăng cường sức đề kháng, chống stress và tham gia vào quá trình tổng hợp collagen. Tuy nhiên, vitamin C rất dễ bị phân hủy trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự mất mát vitamin C trong thức ăn thủy sản công nghiệp?

  • A. Sử dụng các dạng vitamin C bền vững (coated hoặc esterified).
  • B. Tăng gấp đôi liều lượng vitamin C ban đầu.
  • C. Lưu trữ thức ăn ở nhiệt độ cao và độ ẩm thấp.
  • D. Bổ sung vitamin C sau khi ép viên và sấy khô.

Câu 8: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho giai đoạn ấu trùng hoặc cá, tôm giống. Ưu điểm chính của loại thức ăn này là gì?

  • A. Chi phí sản xuất rất thấp.
  • B. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển số lượng lớn.
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng cao, cân đối và dễ tiêu hóa.
  • D. Không mang mầm bệnh hoặc ký sinh trùng.

Câu 9: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản bao gồm bột đậu nành, bột ngô, cám gạo. So với nguyên liệu từ động vật (như bột cá), nguyên liệu thực vật thường có nhược điểm gì cần lưu ý?

  • A. Hàm lượng lipid quá cao.
  • B. Hàm lượng protein và/hoặc sự cân đối axit amin thường kém hơn.
  • C. Chứa nhiều vitamin tan trong dầu gây độc.
  • D. Khó tiêu hóa hơn đối với đa số loài thủy sản.

Câu 10: Một loại thức ăn bổ sung được quảng cáo là "chất dẫn dụ". Chức năng chính của chất này khi thêm vào thức ăn là gì?

  • A. Kích thích động vật thủy sản bắt mồi và ăn nhiều hơn.
  • B. Tăng cường khả năng kết dính của viên thức ăn trong nước.
  • C. Bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu.
  • D. Giúp tiêu hóa lipid hiệu quả hơn.

Câu 11: Tại sao thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi lại được ưa chuộng trong nuôi một số loài cá như cá lóc, cá rô phi?

  • A. Viên nổi có hàm lượng protein cao hơn viên chìm.
  • B. Cá chỉ ăn được thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Viên nổi giúp tăng cường sức đề kháng cho cá.
  • D. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát, kiểm soát lượng thức ăn và giảm thiểu ô nhiễm đáy ao.

Câu 12: Enzymes tiêu hóa ngoại sinh (exogenous enzymes) đôi khi được bổ sung vào thức ăn thủy sản. Mục đích chính của việc bổ sung này là gì?

  • A. Tăng cường màu sắc tự nhiên của thịt cá.
  • B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của viên thức ăn.

Câu 13: Probiotics (vi sinh vật có lợi) thường được bổ sung vào thức ăn hoặc môi trường nuôi. Đối với thức ăn thủy sản, vai trò của probiotics là gì?

  • A. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường miễn dịch và khả năng tiêu hóa.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng trực tiếp cho động vật thủy sản.
  • C. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • D. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.

Câu 14: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo thức ăn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng?

  • A. Màu sắc của nguyên liệu.
  • B. Giá thành của nguyên liệu (là yếu tố kinh tế, không phải dinh dưỡng cốt lõi).
  • C. Nhu cầu dinh dưỡng đặc trưng của loài và giai đoạn sống.
  • D. Khả năng nổi hoặc chìm của viên thức ăn.

Câu 15: Tại sao trong sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp, các nguyên liệu thường được nghiền mịn trước khi phối trộn và ép viên?

  • A. Giúp giảm hàm lượng nước trong nguyên liệu.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein của nguyên liệu.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại.
  • D. Tăng khả năng kết dính khi ép viên và cải thiện khả năng tiêu hóa.

Câu 16: Giả sử bạn đang so sánh hai loại bột cá: Bột cá A có hàm lượng protein thô 60% và bột cá B có hàm lượng protein thô 65%. Yếu tố nào khác (ngoài hàm lượng protein thô) rất quan trọng để đánh giá chất lượng thực sự của hai loại bột cá này đối với thức ăn thủy sản?

  • A. Thành phần axit amin và độ tiêu hóa của protein.
  • B. Màu sắc và mùi của bột cá.
  • C. Hàm lượng carbohydrate tổng số.
  • D. Kích thước hạt của bột cá.

Câu 17: Bệnh gan tụy cấp (AHPND) là một vấn đề nghiêm trọng trong nuôi tôm. Mặc dù chủ yếu do vi khuẩn gây ra, việc quản lý dinh dưỡng hợp lý có thể hỗ trợ phòng ngừa. Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn khi được cung cấp đầy đủ và cân đối có thể giúp tôm tăng cường sức đề kháng tự nhiên?

  • A. Chất xơ.
  • B. Chất béo bão hòa.
  • C. Vitamin và khoáng chất.
  • D. Tinh bột.

Câu 18: Một trong những thách thức khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng thường quá thấp.
  • B. Nguy cơ mang theo mầm bệnh hoặc ký sinh trùng cao.
  • C. Rất khó tiêu hóa đối với động vật thủy sản.
  • D. Không có mùi vị hấp dẫn động vật thủy sản.

Câu 19: Chất kết dính (binder) được thêm vào thức ăn viên chìm. Vai trò của chất kết dính là gì?

  • A. Tăng hàm lượng protein của viên thức ăn.
  • B. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Cung cấp vitamin thiết yếu cho vật nuôi.
  • D. Tăng độ bền vững của viên thức ăn trong nước, giảm thất thoát.

Câu 20: Khi phân tích thành phần thức ăn, thuật ngữ "Ash" (tro) đề cập đến thành phần nào?

  • A. Tổng hàm lượng khoáng chất.
  • B. Hàm lượng protein không tiêu hóa được.
  • C. Lượng chất xơ thô.
  • D. Phần carbohydrate không hòa tan.

Câu 21: Tại sao việc cân đối tỷ lệ giữa protein và năng lượng (P/E ratio) trong thức ăn lại quan trọng đối với sự tăng trưởng hiệu quả của động vật thủy sản?

  • A. Tỷ lệ này chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của viên thức ăn.
  • B. Nó quyết định khả năng nổi hay chìm của viên thức ăn.
  • C. Đảm bảo protein được sử dụng hiệu quả cho tăng trưởng thay vì năng lượng.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp đến hàm lượng nước trong thức ăn.

Câu 22: Một trang trại nuôi tôm gặp vấn đề tôm chậm lột xác và vỏ mềm sau khi lột. Khả năng cao khẩu phần ăn của tôm đang thiếu khoáng chất nào?

  • A. Sắt
  • B. Canxi và Phosphor
  • C. Natri
  • D. Kali

Câu 23: Dầu cá là một nguồn lipid quan trọng trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là cho các loài cá biển và tôm. Ưu điểm của dầu cá so với dầu thực vật là gì?

  • A. Giàu các axit béo không bão hòa đa chuỗi dài (Omega-3).
  • B. Dễ bảo quản hơn dầu thực vật.
  • C. Cung cấp nhiều carbohydrate hơn.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.

Câu 24: Thức ăn bổ sung (supplements) khác với thức ăn hỗn hợp (complete feed) ở điểm nào?

  • A. Thức ăn bổ sung luôn có hàm lượng protein cao hơn.
  • B. Thức ăn bổ sung dùng cho động vật thủy sản nhỏ, thức ăn hỗn hợp dùng cho động vật lớn.
  • C. Thức ăn hỗn hợp cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, thức ăn bổ sung chỉ cung cấp một số thành phần hoặc chất chức năng.
  • D. Thức ăn bổ sung chỉ có nguồn gốc thực vật.

Câu 25: Một loại nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc từ phụ phẩm công nghiệp chế biến thịt gia súc, gia cầm (xương, thịt vụn...). Loại nguyên liệu này thuộc nhóm nào?

  • A. Nguyên liệu có nguồn gốc động vật.
  • B. Nguyên liệu có nguồn gốc thực vật.
  • C. Chất bổ sung.
  • D. Thức ăn tươi sống.

Câu 26: Khi kiểm tra chất lượng nguyên liệu thức ăn, chỉ số "FFA" (Free Fatty Acids - Axit béo tự do) trong dầu/mỡ có ý nghĩa gì?

  • A. Đại diện cho tổng hàm lượng lipid.
  • B. Chỉ ra hàm lượng vitamin tan trong dầu.
  • C. Đánh giá mức độ ôi hóa hoặc suy giảm chất lượng của chất béo.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng quá nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa (như tinh bột biến tính) trong thức ăn cho tôm thẻ chân trắng có thể không hiệu quả và gây vấn đề môi trường?

  • A. Làm giảm hàm lượng protein của thức ăn một cách không cần thiết.
  • B. Tôm tiêu hóa carbohydrate kém hiệu quả, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • C. Tinh bột biến tính làm viên thức ăn dễ tan rã hơn.
  • D. Gây thiếu hụt vitamin B cho tôm.

Câu 28: Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, thức ăn công nghiệp còn cần có những đặc tính vật lý phù hợp. Đặc tính nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với thức ăn viên chìm cho tôm hoặc cá ăn tầng đáy?

  • A. Khả năng nổi lâu trên mặt nước.
  • B. Màu sắc sặc sỡ để hấp dẫn vật nuôi.
  • C. Kích thước viên rất nhỏ, đồng đều.
  • D. Độ bền vững cao trong nước (không tan rã nhanh).

Câu 29: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí bằng cách thay thế một phần bột cá bằng bột đậu nành. Để đảm bảo giá trị dinh dưỡng (đặc biệt là protein) không bị giảm sút đáng kể, nhà máy cần bổ sung thêm thành phần nào vào công thức?

  • A. Axit amin tổng hợp (ví dụ: Lysine, Methionine).
  • B. Vitamin C.
  • C. Chất kết dính.
  • D. Chất dẫn dụ.

Câu 30: Tại sao việc sử dụng quá nhiều lipid trong thức ăn thủy sản (vượt quá nhu cầu) có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng sản phẩm của vật nuôi?

  • A. Gây thiếu hụt protein do vật nuôi không ăn đủ.
  • B. Làm tăng hàm lượng nước trong cơ thể vật nuôi.
  • C. Phá hủy các vitamin tan trong nước.
  • D. Gây tích mỡ thừa, ảnh hưởng đến sức khỏe (gan) và chất lượng thịt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô, cơ bắp và là yếu tố quyết định tốc độ tăng trưởng của động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thức ăn thủy sản, hàm lượng nước thường được xác định đầu tiên. Tại sao việc xác định hàm lượng nước lại quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thức ăn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhà sản xuất thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn postlarvae (PL). Dựa vào đặc điểm sinh học và nhu cầu dinh dưỡng của giai đoạn này, thành phần dinh dưỡng nào cần được ưu tiên có hàm lượng cao nhất trong công thức chế biến?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng khác. Vai trò đó là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Carbohydrate (glucid) trong thức ăn thủy sản chủ yếu đóng vai trò cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, động vật thủy sản, đặc biệt là cá ăn thịt, có khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate kém hơn so với động vật trên cạn. Điều này dẫn đến lưu ý gì khi xây dựng công thức thức ăn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nông dân nuôi cá tra nhận thấy cá chậm lớn, xương yếu, dễ bị cong vẹo cột sống dù khẩu phần ăn đầy đủ protein và năng lượng. Khả năng cao cá đang thiếu nhóm thành phần dinh dưỡng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Vitamin C (Ascorbic acid) là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho động vật thủy sản để tăng cường sức đề kháng, chống stress và tham gia vào quá trình tổng hợp collagen. Tuy nhiên, vitamin C rất dễ bị phân hủy trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự mất mát vitamin C trong thức ăn thủy sản công nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho giai đoạn ấu trùng hoặc cá, tôm giống. Ưu điểm chính của loại thức ăn này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản bao gồm bột đậu nành, bột ngô, cám gạo. So với nguyên liệu từ động vật (như bột cá), nguyên liệu thực vật thường có nhược điểm gì cần lưu ý?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một loại thức ăn bổ sung được quảng cáo là 'chất dẫn dụ'. Chức năng chính của chất này khi thêm vào thức ăn là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi lại được ưa chuộng trong nuôi một số loài cá như cá lóc, cá rô phi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Enzymes tiêu hóa ngoại sinh (exogenous enzymes) đôi khi được bổ sung vào thức ăn thủy sản. Mục đích chính của việc bổ sung này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Probiotics (vi sinh vật có lợi) thường được bổ sung vào thức ăn hoặc môi trường nuôi. Đối với thức ăn thủy sản, vai trò của probiotics là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo thức ăn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao trong sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp, các nguyên liệu thường được nghiền mịn trước khi phối trộn và ép viên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn đang so sánh hai loại bột cá: Bột cá A có hàm lượng protein thô 60% và bột cá B có hàm lượng protein thô 65%. Yếu tố nào khác (ngoài hàm lượng protein thô) rất quan trọng để đánh giá chất lượng thực sự của hai loại bột cá này đối với thức ăn thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bệnh gan tụy cấp (AHPND) là một vấn đề nghiêm trọng trong nuôi tôm. Mặc dù chủ yếu do vi khuẩn gây ra, việc quản lý dinh dưỡng hợp lý có thể hỗ trợ phòng ngừa. Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn khi được cung cấp đầy đủ và cân đối có thể giúp tôm tăng cường sức đề kháng tự nhiên?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trong những thách thức khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chất kết dính (binder) được thêm vào thức ăn viên chìm. Vai trò của chất kết dính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích thành phần thức ăn, thuật ngữ 'Ash' (tro) đề cập đến thành phần nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc cân đối tỷ lệ giữa protein và năng lượng (P/E ratio) trong thức ăn lại quan trọng đối với sự tăng trưởng hiệu quả của động vật thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một trang trại nuôi tôm gặp vấn đề tôm chậm lột xác và vỏ mềm sau khi lột. Khả năng cao khẩu phần ăn của tôm đang thiếu khoáng chất nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Dầu cá là một nguồn lipid quan trọng trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là cho các loài cá biển và tôm. Ưu điểm của dầu cá so với dầu thực vật là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Thức ăn bổ sung (supplements) khác với thức ăn hỗn hợp (complete feed) ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một loại nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc từ phụ phẩm công nghiệp chế biến thịt gia súc, gia cầm (xương, thịt vụn...). Loại nguyên liệu này thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi kiểm tra chất lượng nguyên liệu thức ăn, chỉ số 'FFA' (Free Fatty Acids - Axit béo tự do) trong dầu/mỡ có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao việc sử dụng quá nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa (như tinh bột biến tính) trong thức ăn cho tôm thẻ chân trắng có thể không hiệu quả và gây vấn đề môi trường?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, thức ăn công nghiệp còn cần có những đặc tính vật lý phù hợp. Đặc tính nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với thức ăn viên chìm cho tôm hoặc cá ăn tầng đáy?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí bằng cách thay thế một phần bột cá bằng bột đậu nành. Để đảm bảo giá trị dinh dưỡng (đặc biệt là protein) không bị giảm sút đáng kể, nhà máy cần bổ sung thêm thành phần nào vào công thức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao việc sử dụng quá nhiều lipid trong thức ăn thủy sản (vượt quá nhu cầu) có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng sản phẩm của vật nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong cơ thể động vật thủy sản và thức ăn của chúng, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình trao đổi chất và vận chuyển chất dinh dưỡng?

  • A. Nước
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Khoáng chất

Câu 2: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, người ta thấy hàm lượng protein thô đạt 40%, lipid 8%, carbohydrate 15%, và tro (khoáng) 10%. Thành phần dinh dưỡng chính nào còn thiếu trong danh sách này?

  • A. Nước (thường tính riêng, không nằm trong thành phần khô)
  • B. Chất xơ (là một dạng carbohydrate)
  • C. Enzyme (là chất bổ sung, không phải thành phần dinh dưỡng chính)
  • D. Vitamin

Câu 3: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm và dễ mắc bệnh. Nghi ngờ thức ăn thiếu khoáng chất, anh ta muốn bổ sung. Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình tạo vỏ và cứng vỏ ở tôm?

  • A. Phosphor
  • B. Kali
  • C. Canxi
  • D. Natri

Câu 4: Protein là thành phần dinh dưỡng quan trọng bậc nhất đối với động vật thủy sản, đặc biệt là giai đoạn sinh trưởng. Vai trò chính của protein trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động
  • B. Xây dựng và tái tạo mô cơ thể
  • C. Dự trữ năng lượng dưới dạng mỡ
  • D. Tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate

Câu 5: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn của cá biển (ví dụ: cá song, cá mú) thường cao hơn so với thức ăn của cá nước ngọt ăn thực vật (ví dụ: cá mè, cá trắm cỏ)?

  • A. Cá biển thường là động vật ăn thịt hoặc ăn tạp thiên về động vật, có nhu cầu protein cao hơn.
  • B. Protein dễ tiêu hóa hơn trong môi trường nước mặn.
  • C. Hàm lượng nước trong cơ thể cá biển thấp hơn, nên cần nhiều protein hơn.
  • D. Cá biển có tốc độ tăng trưởng chậm hơn nên cần nhiều protein để duy trì cơ thể.

Câu 6: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng khác. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của lipid?

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ
  • B. Vận chuyển các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)
  • C. Tham gia cấu tạo màng tế bào
  • D. Xây dựng cấu trúc các enzyme

Câu 7: Carbohydrate (chất bột đường) là nguồn năng lượng rẻ tiền và dễ kiếm, nhưng khả năng tiêu hóa carbohydrate của động vật thủy sản, đặc biệt là cá, có giới hạn. Nếu thức ăn có hàm lượng carbohydrate quá cao so với nhu cầu và khả năng tiêu hóa của loài nuôi, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường hấp thu protein, giúp tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Gây tích mỡ nội tạng, giảm sức khỏe và chất lượng thịt.
  • C. Tăng cường sản xuất enzyme tiêu hóa carbohydrate.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến động vật thủy sản.

Câu 8: Vitamin đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh hóa của động vật thủy sản, dù chỉ cần một lượng nhỏ. Vitamin C (acid ascorbic) đặc biệt quan trọng đối với động vật thủy sản vì chúng thường không tự tổng hợp được và nó có vai trò chính trong:

  • A. Hỗ trợ thị lực và tăng trưởng xương.
  • B. Tham gia vào quá trình đông máu.
  • C. Tăng cường sức đề kháng, chống stress và hỗ trợ tổng hợp collagen.
  • D. Chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate.

Câu 9: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá tra, người ta cần tìm nguồn cung cấp protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa và có đủ axit amin thiết yếu. Nguyên liệu nào sau đây thường được coi là nguồn protein động vật lý tưởng cho cá tra?

  • A. Bột ngô
  • B. Bột cá
  • C. Bã đậu nành
  • D. Bột sắn

Câu 10: Một công ty sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hàm lượng protein trong công thức thức ăn cho cá rô phi. Thay vì chỉ sử dụng bột cá đắt tiền, họ quyết định kết hợp với một nguồn protein thực vật. Nguồn protein thực vật nào sau đây thường được sử dụng phổ biến trong thức ăn thủy sản để thay thế một phần protein động vật?

  • A. Khô dầu đậu nành
  • B. Bột lúa mì
  • C. Cám gạo
  • D. Rỉ mật đường

Câu 11: Thức ăn tươi sống, như trùn chỉ, artemia, hoặc động vật phù du, thường được sử dụng cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và tại sao?

  • A. Giai đoạn vỗ béo vì cung cấp năng lượng cao.
  • B. Giai đoạn sinh sản vì chứa nhiều vitamin.
  • C. Giai đoạn trưởng thành vì kích thích bắt mồi.
  • D. Giai đoạn ấu trùng và cá/tôm giống vì dễ tiêu hóa và kích thước phù hợp.

Câu 12: Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô lớn là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng thấp.
  • B. Khó tiêu hóa đối với động vật thủy sản.
  • C. Khó kiểm soát chất lượng, số lượng và tiềm ẩn nguy cơ mầm bệnh.
  • D. Giá thành rất cao so với thức ăn hỗn hợp.

Câu 13: Thức ăn bổ sung (additive) được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích cải thiện chất lượng thức ăn, tăng cường sức khỏe hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn. Loại chất bổ sung nào sau đây có tác dụng giúp các viên thức ăn liên kết chặt hơn, giảm thất thoát khi cho ăn?

  • A. Chất kết dính (binder)
  • B. Chất kích thích tiêu hóa (digestive stimulant)
  • C. Chất hấp phụ độc tố (toxin binder)
  • D. Chất tạo màu (colorant)

Câu 14: Một người nuôi cá phát hiện ao nuôi bị nhiễm khuẩn Vibrio. Anh ta quyết định bổ sung một loại chất vào thức ăn để hỗ trợ cá chống lại tác nhân gây bệnh. Chất bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường sức đề kháng cho động vật thủy sản?

  • A. Chất tạo mùi (attractant)
  • B. Chất chống oxy hóa (antioxidant)
  • C. Chất tạo độ nhớt (viscosity agent)
  • D. Beta-glucan (chất tăng cường miễn dịch)

Câu 15: Khi phân tích thành phần của một loại nguyên liệu thức ăn, người ta đo được hàm lượng đạm thô (protein thô) là 65%, hàm lượng béo (lipid thô) là 10%, hàm lượng tro là 15% và độ ẩm là 8%. Nguyên liệu này có khả năng là loại nào sau đây?

  • A. Bột cá
  • B. Cám gạo
  • C. Bột ngô
  • D. Khô dầu lạc

Câu 16: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản tồn tại chủ yếu dưới dạng tinh bột và các loại đường. Động vật thủy sản, đặc biệt là cá, có khả năng tiêu hóa loại carbohydrate nào hiệu quả nhất?

  • A. Chất xơ (cellulose)
  • B. Tinh bột đã nấu chín
  • C. Đường đơn (glucose, fructose)
  • D. Tinh bột sống

Câu 17: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tạo ra viên thức ăn nổi trên mặt nước để dễ quan sát hành vi ăn của cá. Để làm được điều này, họ cần điều chỉnh quá trình sản xuất nào là chủ yếu?

  • A. Tăng hàm lượng protein.
  • B. Giảm hàm lượng lipid.
  • C. Sử dụng công nghệ ép đùn (extrusion).
  • D. Bổ sung chất tạo màu.

Câu 18: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa protein và năng lượng (từ lipid và carbohydrate) trong thức ăn lại quan trọng đối với động vật thủy sản?

  • A. Giúp viên thức ăn không bị tan rã trong nước.
  • B. Tăng mùi vị hấp dẫn cho động vật thủy sản.
  • C. Đảm bảo tất cả các chất dinh dưỡng được hấp thu cùng lúc.
  • D. Để đảm bảo protein được sử dụng hiệu quả cho tăng trưởng thay vì làm nguồn năng lượng, và tránh tích mỡ thừa.

Câu 19: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật thường có ưu điểm là giá thành rẻ hơn so với nguồn gốc động vật. Tuy nhiên, chúng có một nhược điểm phổ biến là:

  • A. Hàm lượng lipid quá cao.
  • B. Hàm lượng protein và axit amin thiết yếu thường không cân đối và khó tiêu hóa hơn.
  • C. Chứa nhiều vitamin tan trong dầu gây độc.
  • D. Không chứa carbohydrate.

Câu 20: Một người nuôi cá tra muốn tăng cường màu sắc tự nhiên cho thịt cá để tăng giá trị thương phẩm. Chất bổ sung nào sau đây có thể được thêm vào thức ăn để đạt được mục đích này?

  • A. Chất kích thích tăng trưởng.
  • B. Enzyme tiêu hóa.
  • C. Carotenoid.
  • D. Chất chống mốc.

Câu 21: Phân tích một mẫu thức ăn thủy sản cho thấy hàm lượng tro (khoáng chất) rất cao. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong nguyên liệu hoặc quá trình sản xuất?

  • A. Hàm lượng protein rất cao.
  • B. Thức ăn chứa nhiều vitamin.
  • C. Thức ăn dễ tiêu hóa.
  • D. Nguyên liệu bị lẫn tạp chất vô cơ (như cát, đất) hoặc chứa quá nhiều phần không dinh dưỡng như xương, vảy.

Câu 22: Loại vitamin nào sau đây thuộc nhóm vitamin tan trong nước và cần được bổ sung thường xuyên trong thức ăn vì động vật thủy sản không dự trữ nhiều?

  • A. Vitamin A
  • B. Vitamin B1 (Thiamine)
  • C. Vitamin D
  • D. Vitamin E

Câu 23: Một công thức thức ăn cho tôm có hàm lượng protein 35%, lipid 6%, carbohydrate 30%, tro 10%, độ ẩm 10%. Dựa vào các chỉ tiêu này, công thức này có khả năng phù hợp nhất với giai đoạn nuôi nào của tôm?

  • A. Giai đoạn ấu trùng (Post-larvae)
  • B. Giai đoạn tôm giống (Juvenile)
  • C. Giai đoạn tôm thương phẩm (Grow-out)
  • D. Giai đoạn tôm bố mẹ (Broodstock)

Câu 24: Enzym ngoại sinh (exogenous enzymes) thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản với mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu hóa các thành phần khó tiêu trong thức ăn.
  • B. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Kích thích tôm/cá bắt mồi nhanh hơn.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn các loại thức ăn khác.
  • B. Luôn có mùi vị hấp dẫn hơn thức ăn tươi sống.
  • C. Không cần bảo quản đặc biệt.
  • D. Đảm bảo dinh dưỡng cân đối, ổn định, dễ sử dụng, quản lý và giảm ô nhiễm môi trường nước.

Câu 26: Một loại thức ăn bổ sung có thành phần chính là các chủng vi khuẩn có lợi (ví dụ: Lactobacillus, Bacillus). Loại thức ăn bổ sung này được gọi là gì và có vai trò chính là gì?

  • A. Prebiotic, cung cấp chất xơ cho vi khuẩn có lợi.
  • B. Probiotic, cải thiện hệ vi sinh đường ruột và tăng cường sức khỏe.
  • C. Enzyme, giúp phân giải thức ăn.
  • D. Acid hữu cơ, giúp giảm pH đường ruột.

Câu 27: Khi kiểm tra chất lượng một lô bột cá, chỉ tiêu nào sau đây cho biết mức độ phân hủy protein và là dấu hiệu của bột cá kém chất lượng hoặc bảo quản không tốt?

  • A. Hàm lượng protein thô.
  • B. Hàm lượng lipid thô.
  • C. Hàm lượng Histamine.
  • D. Hàm lượng tro.

Câu 28: Tại sao cần phải bổ sung các axit béo không no thiết yếu (như Omega-3, Omega-6) vào thức ăn cho động vật thủy sản?

  • A. Động vật thủy sản không tự tổng hợp đủ và chúng cần thiết cho sự phát triển, miễn dịch, và cấu trúc tế bào.
  • B. Chúng là nguồn năng lượng dự trữ chính cho cơ thể.
  • C. Giúp tăng cường khả năng tiêu hóa protein.
  • D. Giúp tăng cường hấp thu khoáng chất.

Câu 29: Một người nuôi cá lóc nhận thấy cá có biểu hiện biếng ăn, chậm lớn, và dễ bị xuất huyết ở gốc vây. Dựa vào các triệu chứng này, anh ta nghi ngờ thức ăn đang thiếu loại vitamin nào?

  • A. Vitamin A
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin E
  • D. Vitamin C

Câu 30: Trong công thức thức ăn hỗn hợp, tỉ lệ các nguyên liệu và chất bổ sung được tính toán dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Giá thành của các nguyên liệu.
  • B. Nhu cầu dinh dưỡng của loài thủy sản nuôi theo giai đoạn phát triển.
  • C. Màu sắc và mùi vị của nguyên liệu.
  • D. Khả năng nổi hoặc chìm của viên thức ăn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong cơ thể động vật thủy sản và thức ăn của chúng, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình trao đổi chất và vận chuyển chất dinh dưỡng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, người ta thấy hàm lượng protein thô đạt 40%, lipid 8%, carbohydrate 15%, và tro (khoáng) 10%. Thành phần dinh dưỡng chính nào còn thiếu trong danh sách này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm và dễ mắc bệnh. Nghi ngờ thức ăn thiếu khoáng chất, anh ta muốn bổ sung. Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình tạo vỏ và cứng vỏ ở tôm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Protein là thành phần dinh dưỡng quan trọng bậc nhất đối với động vật thủy sản, đặc biệt là giai đoạn sinh trưởng. Vai trò chính của protein trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn của cá biển (ví dụ: cá song, cá mú) thường cao hơn so với thức ăn của cá nước ngọt ăn thực vật (ví dụ: cá mè, cá trắm cỏ)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng khác. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của lipid?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Carbohydrate (chất bột đường) là nguồn năng lượng rẻ tiền và dễ kiếm, nhưng khả năng tiêu hóa carbohydrate của động vật thủy sản, đặc biệt là cá, có giới hạn. Nếu thức ăn có hàm lượng carbohydrate quá cao so với nhu cầu và khả năng tiêu hóa của loài nuôi, điều gì có thể xảy ra?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vitamin đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh hóa của động vật thủy sản, dù chỉ cần một lượng nhỏ. Vitamin C (acid ascorbic) đặc biệt quan trọng đối với động vật thủy sản vì chúng thường không tự tổng hợp được và nó có vai trò chính trong:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá tra, người ta cần tìm nguồn cung cấp protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa và có đủ axit amin thiết yếu. Nguyên liệu nào sau đây thường được coi là nguồn protein động vật lý tưởng cho cá tra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một công ty sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hàm lượng protein trong công thức thức ăn cho cá rô phi. Thay vì chỉ sử dụng bột cá đắt tiền, họ quyết định kết hợp với một nguồn protein thực vật. Nguồn protein thực vật nào sau đây thường được sử dụng phổ biến trong thức ăn thủy sản để thay thế một phần protein động vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Thức ăn tươi sống, như trùn chỉ, artemia, hoặc động vật phù du, thường được sử dụng cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và tại sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô lớn là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thức ăn bổ sung (additive) được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích cải thiện chất lượng thức ăn, tăng cường sức khỏe hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn. Loại chất bổ sung nào sau đây có tác dụng giúp các viên thức ăn liên kết chặt hơn, giảm thất thoát khi cho ăn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một người nuôi cá phát hiện ao nuôi bị nhiễm khuẩn Vibrio. Anh ta quyết định bổ sung một loại chất vào thức ăn để hỗ trợ cá chống lại tác nhân gây bệnh. Chất bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường sức đề kháng cho động vật thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích thành phần của một loại nguyên liệu thức ăn, người ta đo được hàm lượng đạm thô (protein thô) là 65%, hàm lượng béo (lipid thô) là 10%, hàm lượng tro là 15% và độ ẩm là 8%. Nguyên liệu này có khả năng là loại nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản tồn tại chủ yếu dưới dạng tinh bột và các loại đường. Động vật thủy sản, đặc biệt là cá, có khả năng tiêu hóa loại carbohydrate nào hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tạo ra viên thức ăn nổi trên mặt nước để dễ quan sát hành vi ăn của cá. Để làm được điều này, họ cần điều chỉnh quá trình sản xuất nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa protein và năng lượng (từ lipid và carbohydrate) trong thức ăn lại quan trọng đối với động vật thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật thường có ưu điểm là giá thành rẻ hơn so với nguồn gốc động vật. Tuy nhiên, chúng có một nhược điểm phổ biến là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một người nuôi cá tra muốn tăng cường màu sắc tự nhiên cho thịt cá để tăng giá trị thương phẩm. Chất bổ sung nào sau đây có thể được thêm vào thức ăn để đạt được mục đích này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích một mẫu thức ăn thủy sản cho thấy hàm lượng tro (khoáng chất) rất cao. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong nguyên liệu hoặc quá trình sản xuất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Loại vitamin nào sau đây thuộc nhóm vitamin tan trong nước và cần được bổ sung thường xuyên trong thức ăn vì động vật thủy sản không dự trữ nhiều?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một công thức thức ăn cho tôm có hàm lượng protein 35%, lipid 6%, carbohydrate 30%, tro 10%, độ ẩm 10%. Dựa vào các chỉ tiêu này, công thức này có khả năng phù hợp nhất với giai đoạn nuôi nào của tôm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Enzym ngoại sinh (exogenous enzymes) thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản với mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một loại thức ăn bổ sung có thành phần chính là các chủng vi khuẩn có lợi (ví dụ: Lactobacillus, Bacillus). Loại thức ăn bổ sung này được gọi là gì và có vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi kiểm tra chất lượng một lô bột cá, chỉ tiêu nào sau đây cho biết mức độ phân hủy protein và là dấu hiệu của bột cá kém chất lượng hoặc bảo quản không tốt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao cần phải bổ sung các axit béo không no thiết yếu (như Omega-3, Omega-6) vào thức ăn cho động vật thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một người nuôi cá lóc nhận thấy cá có biểu hiện biếng ăn, chậm lớn, và dễ bị xuất huyết ở gốc vây. Dựa vào các triệu chứng này, anh ta nghi ngờ thức ăn đang thiếu loại vitamin nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong công thức thức ăn hỗn hợp, tỉ lệ các nguyên liệu và chất bổ sung được tính toán dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng đang tìm kiếm loại thức ăn có hàm lượng protein cao và dễ tiêu hóa, đặc biệt phù hợp cho giai đoạn tôm còn nhỏ. Dựa vào đặc điểm các loại thức ăn thủy sản, loại nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

  • A. Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi
  • B. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật
  • C. Thức ăn tươi sống
  • D. Thức ăn bổ sung dạng khoáng chất

Câu 2: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản lại là một yếu tố quan trọng cần kiểm soát?

  • A. Nước giúp tăng khả năng tiêu hóa protein.
  • B. Hàm lượng nước cao giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Nước là nguồn cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản.
  • D. Hàm lượng nước cao làm giảm giá trị dinh dưỡng tương đối và dễ gây ẩm mốc, hư hỏng.

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra có thành phần chính là bột cá, khô dầu đậu tương, cám gạo, bột mì, dầu cá và các chất bổ sung. Thành phần nào trong công thức này chủ yếu cung cấp lipid (chất béo)?

  • A. Bột cá
  • B. Dầu cá
  • C. Khô dầu đậu tương
  • D. Cám gạo

Câu 4: Chất bổ sung nào sau đây được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích chính là cải thiện khả năng kết dính của viên thức ăn trong môi trường nước, giúp hạn chế thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường ao nuôi?

  • A. Chất kết dính
  • B. Vitamin
  • C. Khoáng chất
  • D. Chất tạo màu

Câu 5: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là ở động vật thủy sản ăn thịt như cá song, thường có vai trò gì so với động vật thủy sản ăn tạp như cá rô phi?

  • A. Là nguồn cung cấp protein chính.
  • B. Giúp tăng cường hấp thu lipid.
  • C. Là thành phần bắt buộc phải có với hàm lượng cao.
  • D. Chủ yếu cung cấp năng lượng phụ hoặc làm chất kết dính, vì khả năng tiêu hóa carbohydrate phức tạp của chúng hạn chế hơn.

Câu 6: Một người nuôi cá cảnh muốn cung cấp thức ăn tươi sống giàu dinh dưỡng cho cá bột. Loại thức ăn nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Artemia (ấu trùng tôm ngâm nước mặn)
  • B. Cám viên công nghiệp
  • C. Rau muống băm nhỏ
  • D. Bột cá khô

Câu 7: Vitamin và khoáng chất trong thức ăn thủy sản được xếp vào nhóm thành phần dinh dưỡng nào?

  • A. Thành phần cung cấp năng lượng.
  • B. Thành phần cấu trúc chính.
  • C. Thành phần điều hòa các hoạt động sinh hóa.
  • D. Thành phần làm tăng mùi vị.

Câu 8: Phân tích một mẫu thức ăn cho tôm cho kết quả hàm lượng protein thô là 42%, lipid thô là 8%, xơ thô là 5%, khoáng tổng số (tro) là 10%, độ ẩm là 11%. Lượng carbohydrate (không tính xơ) trong mẫu thức ăn này ước tính là bao nhiêu?

  • A. 8%
  • B. 24%
  • C. 42%
  • D. 76%

Câu 9: Thức ăn bổ sung (additive) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò gì khác biệt so với nguyên liệu thức ăn chính?

  • A. Cung cấp năng lượng và protein với hàm lượng lớn.
  • B. Là nguồn cung cấp xơ thô chủ yếu.
  • C. Cải thiện sức khỏe, tăng trưởng, chất lượng sản phẩm hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn, thường với lượng nhỏ.
  • D. Chỉ có vai trò tạo màu sắc và mùi vị cho thức ăn.

Câu 10: Khi lựa chọn nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật để phối trộn thức ăn cho cá, người nuôi cần cân nhắc điều gì về mặt dinh dưỡng?

  • A. Chúng luôn có hàm lượng protein cao hơn nguyên liệu động vật.
  • B. Chúng dễ tiêu hóa hơn carbohydrate từ nguyên liệu động vật.
  • C. Chúng thường cung cấp đầy đủ tất cả các axit amin thiết yếu.
  • D. Chúng có thể chứa yếu tố kháng dinh dưỡng và mất cân đối một số axit amin thiết yếu.

Câu 11: Protein là thành phần dinh dưỡng quan trọng nhất đối với sự sinh trưởng của động vật thủy sản. Vai trò chính của protein là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động.
  • B. Xây dựng cơ thể, mô, cơ bắp và tham gia vào các quá trình sinh hóa.
  • C. Làm dung môi hòa tan các vitamin.
  • D. Chỉ có vai trò tạo màu sắc và mùi vị cho thức ăn.

Câu 12: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có vai trò quan trọng nào ngoài việc cung cấp năng lượng?

  • A. Cung cấp axit béo thiết yếu và là dung môi hòa tan vitamin A, D, E, K.
  • B. Chỉ có vai trò làm tăng mùi vị cho thức ăn.
  • C. Là thành phần cấu trúc chính của xương và vỏ.
  • D. Giúp tăng cường khả năng tiêu hóa carbohydrate.

Câu 13: Khi chế biến thức ăn hỗn hợp dạng viên, nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp carbohydrate và đóng vai trò làm chất kết dính tự nhiên?

  • A. Bột cá
  • B. Bột xương
  • C. Bột mì
  • D. Dầu cá

Câu 14: Một người nuôi cá phát hiện cá có dấu hiệu xương mềm, biến dạng, khả năng vận động kém. Điều này có thể liên quan đến sự thiếu hụt khoáng chất nào trong thức ăn?

  • A. Sắt
  • B. Canxi và Phosphor
  • C. Iod
  • D. Selen

Câu 15: Tại sao thức ăn tươi sống cho động vật thủy sản thường có giá trị dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa?

  • A. Vì chúng luôn có hàm lượng xơ thô rất cao.
  • B. Vì chúng chứa nhiều chất kết dính nhân tạo.
  • C. Vì chúng đã được xử lý nhiệt ở nhiệt độ cao.
  • D. Vì chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng ở dạng tự nhiên, dễ hấp thu và ít bị biến tính.

Câu 16: Khi sử dụng thức ăn tươi sống, người nuôi cần lưu ý vấn đề gì để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe động vật thủy sản và môi trường nuôi?

  • A. Nguy cơ mang mầm bệnh và gây ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Chúng không cung cấp đủ protein.
  • C. Giá thành luôn rẻ hơn thức ăn hỗn hợp.
  • D. Chúng rất khó tiêu hóa đối với hầu hết các loài thủy sản.

Câu 17: Một loại thức ăn bổ sung có khả năng hấp phụ các chất độc hại trong đường ruột của động vật thủy sản, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm tác động của độc tố nấm mốc. Loại chất bổ sung đó có thể là gì?

  • A. Vitamin C
  • B. Axit amin tổng hợp
  • C. Chất hấp phụ độc tố (ví dụ: Zeolite)
  • D. Chất tạo màu Astaxanthin

Câu 18: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật như bột cá, bột thịt thường có ưu điểm gì về mặt dinh dưỡng so với nguyên liệu thực vật?

  • A. Hàm lượng carbohydrate rất cao.
  • B. Hàm lượng protein cao, cân đối axit amin thiết yếu và dễ tiêu hóa.
  • C. Chứa nhiều yếu tố kháng dinh dưỡng.
  • D. Giá thành luôn rẻ hơn nguyên liệu thực vật.

Câu 19: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài cá ăn thực vật, người ta thường tăng cường sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật. Tuy nhiên, cần bổ sung thêm loại chất dinh dưỡng nào để đảm bảo sự tăng trưởng tối ưu?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kết dính
  • C. Xơ thô
  • D. Axit amin thiết yếu (ví dụ: Lysine, Methionine)

Câu 20: Một trong những nhược điểm chính của thức ăn hỗn hợp dạng viên là gì?

  • A. Khó bảo quản.
  • B. Hàm lượng protein thấp.
  • C. Một số vitamin dễ bị mất hoặc biến tính trong quá trình chế biến.
  • D. Không cung cấp đủ năng lượng.

Câu 21: Vai trò của vitamin E trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Là chất chống oxy hóa, bảo vệ màng tế bào.
  • B. Tham gia cấu tạo xương và vỏ.
  • C. Hỗ trợ tiêu hóa carbohydrate.
  • D. Chỉ có vai trò tạo màu sắc.

Câu 22: Loại nguyên liệu thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp carbohydrate và được sử dụng phổ biến làm chất độn hoặc nguồn năng lượng rẻ tiền trong công thức thức ăn thủy sản?

  • A. Bột cá
  • B. Bột máu
  • C. Artemia
  • D. Cám gạo/phụ phẩm xay xát ngũ cốc

Câu 23: Một người nuôi tôm sú muốn cải thiện màu sắc vỏ tôm sau thu hoạch để tăng giá trị thương phẩm. Loại chất bổ sung nào sau đây có thể được thêm vào thức ăn để đạt được mục tiêu này?

  • A. Men tiêu hóa
  • B. Astaxanthin (chất tạo màu)
  • C. Chất kết dính
  • D. Vitamin C

Câu 24: Phân tích nào sau đây về vai trò của xơ thô trong thức ăn thủy sản là ĐÚNG?

  • A. Xơ thô là nguồn cung cấp năng lượng chính.
  • B. Xơ thô giúp tăng khả năng hấp thu protein.
  • C. Xơ thô hỗ trợ hoạt động của đường ruột và giúp thức ăn di chuyển dễ dàng.
  • D. Động vật thủy sản ăn thịt cần hàm lượng xơ thô rất cao.

Câu 25: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa protein và năng lượng trong thức ăn thủy sản lại quan trọng?

  • A. Để đảm bảo protein được sử dụng hiệu quả cho tăng trưởng thay vì bị đốt cháy làm năng lượng.
  • B. Để tăng hàm lượng nước trong thức ăn.
  • C. Để giảm giá thành thức ăn.
  • D. Để tăng độ bền của viên thức ăn.

Câu 26: Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng để bổ sung một hoặc một vài chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: vitamin, khoáng chất, enzyme) vào khẩu phần ăn của động vật thủy sản?

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Nguyên liệu thức ăn
  • C. Thức ăn bổ sung
  • D. Thức ăn tươi sống

Câu 27: Một người nuôi cá tra muốn giảm thiểu chi phí thức ăn nhưng vẫn đảm bảo tăng trưởng. Anh ta quyết định sử dụng nhiều nguyên liệu có nguồn gốc thực vật như khô dầu đậu tương, cám gạo. Tuy nhiên, anh ta cần đặc biệt quan tâm đến việc bổ sung loại dinh dưỡng nào để khắc phục nhược điểm của nguyên liệu thực vật đối với loài cá này?

  • A. Axit amin thiết yếu tổng hợp
  • B. Chất tạo màu
  • C. Chất kết dính
  • D. Xơ thô

Câu 28: Nguồn gốc của các axit béo không no chuỗi dài (như EPA, DHA) rất quan trọng cho sức khỏe và tăng trưởng của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là cá biển. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường cung cấp dồi dào các axit béo này?

  • A. Cám gạo
  • B. Khô dầu đậu tương
  • C. Bột mì
  • D. Dầu cá

Câu 29: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm có biểu hiện lột xác khó khăn, vỏ mềm hoặc biến dạng. Điều này có thể liên quan đến sự thiếu hụt khoáng chất nào trong thức ăn?

  • A. Canxi
  • B. Sắt
  • C. Kẽm
  • D. Selen

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa "Nguyên liệu thức ăn" và "Thức ăn bổ sung" nằm ở đâu?

  • A. Nguyên liệu thức ăn luôn có nguồn gốc động vật, còn thức ăn bổ sung luôn có nguồn gốc thực vật.
  • B. Nguyên liệu thức ăn cung cấp năng lượng và protein chính, còn thức ăn bổ sung cải thiện chức năng sinh học với lượng nhỏ.
  • C. Nguyên liệu thức ăn chỉ bao gồm vitamin và khoáng chất, còn thức ăn bổ sung bao gồm protein và lipid.
  • D. Nguyên liệu thức ăn chỉ dùng cho giai đoạn cá nhỏ, còn thức ăn bổ sung dùng cho cá lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng đang tìm kiếm loại thức ăn có hàm lượng protein cao và dễ tiêu hóa, đặc biệt phù hợp cho giai đoạn tôm còn nhỏ. Dựa vào đặc điểm các loại thức ăn thủy sản, loại nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản lại là một yếu tố quan trọng cần kiểm soát?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra có thành phần chính là bột cá, khô dầu đậu tương, cám gạo, bột mì, dầu cá và các chất bổ sung. Thành phần nào trong công thức này chủ yếu cung cấp lipid (chất béo)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chất bổ sung nào sau đây được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích chính là cải thiện khả năng kết dính của viên thức ăn trong môi trường nước, giúp hạn chế thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường ao nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là ở động vật thủy sản ăn thịt như cá song, thường có vai trò gì so với động vật thủy sản ăn tạp như cá rô phi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một người nuôi cá cảnh muốn cung cấp thức ăn tươi sống giàu dinh dưỡng cho cá bột. Loại thức ăn nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vitamin và khoáng chất trong thức ăn thủy sản được xếp vào nhóm thành phần dinh dưỡng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích một mẫu thức ăn cho tôm cho kết quả hàm lượng protein thô là 42%, lipid thô là 8%, xơ thô là 5%, khoáng tổng số (tro) là 10%, độ ẩm là 11%. Lượng carbohydrate (không tính xơ) trong mẫu thức ăn này ước tính là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thức ăn bổ sung (additive) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò gì khác biệt so với nguyên liệu thức ăn chính?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi lựa chọn nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật để phối trộn thức ăn cho cá, người nuôi cần cân nhắc điều gì về mặt dinh dưỡng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Protein là thành phần dinh dưỡng quan trọng nhất đối với sự sinh trưởng của động vật thủy sản. Vai trò chính của protein là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có vai trò quan trọng nào ngoài việc cung cấp năng lượng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi chế biến thức ăn hỗn hợp dạng viên, nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp carbohydrate và đóng vai trò làm chất kết dính tự nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một người nuôi cá phát hiện cá có dấu hiệu xương mềm, biến dạng, khả năng vận động kém. Điều này có thể liên quan đến sự thiếu hụt khoáng chất nào trong thức ăn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao thức ăn tươi sống cho động vật thủy sản thường có giá trị dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi sử dụng thức ăn tươi sống, người nuôi cần lưu ý vấn đề gì để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe động vật thủy sản và môi trường nuôi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một loại thức ăn bổ sung có khả năng hấp phụ các chất độc hại trong đường ruột của động vật thủy sản, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm tác động của độc tố nấm mốc. Loại chất bổ sung đó có thể là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật như bột cá, bột thịt thường có ưu điểm gì về mặt dinh dưỡng so với nguyên liệu thực vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài cá ăn thực vật, người ta thường tăng cường sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật. Tuy nhiên, cần bổ sung thêm loại chất dinh dưỡng nào để đảm bảo sự tăng trưởng tối ưu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những nhược điểm chính của thức ăn hỗn hợp dạng viên là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Vai trò của vitamin E trong thức ăn thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Loại nguyên liệu thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp carbohydrate và được sử dụng phổ biến làm chất độn hoặc nguồn năng lượng rẻ tiền trong công thức thức ăn thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một người nuôi tôm sú muốn cải thiện màu sắc vỏ tôm sau thu hoạch để tăng giá trị thương phẩm. Loại chất bổ sung nào sau đây có thể được thêm vào thức ăn để đạt được mục tiêu này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích nào sau đây về vai trò của xơ thô trong thức ăn thủy sản là ĐÚNG?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa protein và năng lượng trong thức ăn thủy sản lại quan trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng để bổ sung một hoặc một vài chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: vitamin, khoáng chất, enzyme) vào khẩu phần ăn của động vật thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một người nuôi cá tra muốn giảm thiểu chi phí thức ăn nhưng vẫn đảm bảo tăng trưởng. Anh ta quyết định sử dụng nhiều nguyên liệu có nguồn gốc thực vật như khô dầu đậu tương, cám gạo. Tuy nhiên, anh ta cần đặc biệt quan tâm đến việc bổ sung loại dinh dưỡng nào để khắc phục nhược điểm của nguyên liệu thực vật đối với loài cá này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nguồn gốc của các axit béo không no chuỗi dài (như EPA, DHA) rất quan trọng cho sức khỏe và tăng trưởng của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là cá biển. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường cung cấp dồi dào các axit béo này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm có biểu hiện lột xác khó khăn, vỏ mềm hoặc biến dạng. Điều này có thể liên quan đến sự thiếu hụt khoáng chất nào trong thức ăn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa 'Nguyên liệu thức ăn' và 'Thức ăn bổ sung' nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ, tái tạo tế bào và là nguồn năng lượng dự trữ quan trọng?

  • A. Protein và Lipid
  • B. Carbohydrate và Vitamin
  • C. Khoáng chất và Nước
  • D. Chất xơ và Tro

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo có hàm lượng protein thô rất cao (trên 50%). Đối với cá tra giống đang trong giai đoạn phát triển nhanh, việc cung cấp thức ăn này có ưu điểm chính là gì?

  • A. Giúp cá tích lũy nhiều mỡ hơn.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật.
  • C. Thúc đẩy tốc độ tăng trưởng về khối lượng cơ thể.
  • D. Cải thiện màu sắc thịt cá.

Câu 3: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản lại là một chỉ tiêu quan trọng cần kiểm soát, đặc biệt là trong thức ăn hỗn hợp dạng viên?

  • A. Nước là nguồn năng lượng chính cho động vật thủy sản.
  • B. Hàm lượng nước cao dễ gây nấm mốc, làm giảm chất lượng và thời gian bảo quản thức ăn.
  • C. Nước làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • D. Động vật thủy sản không cần nước từ thức ăn.

Câu 4: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một mẫu thức ăn tôm thẻ chân trắng, người ta đo được hàm lượng tro (mineral matter) khá cao. Điều này có thể cho thấy điều gì về mẫu thức ăn này?

  • A. Hàm lượng khoáng chất trong thức ăn tương đối cao.
  • B. Thức ăn bị nhiễm bẩn bởi các vật liệu không phải khoáng.
  • C. Hàm lượng protein trong thức ăn thấp.
  • D. Thức ăn có khả năng tiêu hóa kém.

Câu 5: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản có vai trò gì đối với cơ thể động vật thủy sản và chất lượng viên thức ăn?

  • A. Chỉ đóng vai trò chất kết dính.
  • B. Chỉ là nguồn năng lượng dự trữ.
  • C. Chỉ cung cấp vitamin và khoáng chất.
  • D. Cung cấp năng lượng và đóng vai trò chất kết dính trong sản xuất thức ăn viên.

Câu 6: So sánh giữa lipid và carbohydrate, tại sao lipid thường được coi là nguồn năng lượng hiệu quả hơn cho động vật thủy sản?

  • A. Lipid dễ tiêu hóa hơn carbohydrate.
  • B. Lipid cung cấp năng lượng nhiều hơn trên một đơn vị khối lượng.
  • C. Động vật thủy sản chỉ có thể sử dụng năng lượng từ lipid.
  • D. Lipid giúp tăng cường miễn dịch.

Câu 7: Một người nuôi cá rô phi nhận thấy cá chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt, và có dấu hiệu dị tật xương. Khả năng cao thức ăn của cá đang thiếu thành phần dinh dưỡng nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin và Khoáng chất

Câu 8: Thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, động vật phù du) thường được sử dụng cho đối tượng nào trong nuôi trồng thủy sản và vì sao?

  • A. Ấu trùng và cá/tôm giống, do dễ tiêu hóa và phù hợp kích thước.
  • B. Cá bố mẹ, để kích thích sinh sản.
  • C. Cá/tôm thương phẩm, để tăng trọng nhanh.
  • D. Chỉ dùng làm thức ăn bổ sung.

Câu 9: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh là loại thức ăn được sử dụng phổ biến nhất trong nuôi thâm canh động vật thủy sản. Đặc điểm nào sau đây không phải là ưu điểm của loại thức ăn này?

  • A. Thành phần dinh dưỡng đầy đủ và cân đối.
  • B. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn thấp nhất.
  • C. Dễ dàng quản lý lượng cho ăn và giảm ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Có thể bổ sung các chất chức năng (kích thích tăng trưởng, tăng màu, miễn dịch).

Câu 10: Trong công thức thức ăn hỗn hợp cho tôm, người ta thường bổ sung dầu cá hoặc dầu thực vật. Vai trò chính của việc bổ sung này là gì?

  • A. Tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • B. Cung cấp vitamin và khoáng chất.
  • C. Cung cấp năng lượng và axit béo thiết yếu.
  • D. Kích thích tôm bắt mồi.

Câu 11: Một người nuôi cá chép muốn tự phối trộn thức ăn bằng các nguyên liệu sẵn có. Để đảm bảo thức ăn có đủ protein, họ nên ưu tiên sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc nào sau đây?

  • A. Chỉ từ ngũ cốc (ngô, gạo).
  • B. Ưu tiên từ nguồn gốc động vật (bột cá, bột thịt).
  • C. Chỉ từ các loại rau xanh.
  • D. Chỉ cần bổ sung vitamin tổng hợp.

Câu 12: Chất xơ (cellulose, hemicellulose) trong thức ăn thủy sản thường có hàm lượng thấp. Tại sao hàm lượng chất xơ cao lại không tốt cho hầu hết các loài cá và tôm nuôi?

  • A. Động vật thủy sản khó tiêu hóa, làm giảm hấp thu dinh dưỡng khác.
  • B. Chất xơ gây độc cho cơ quan nội tạng.
  • C. Chất xơ làm tăng tốc độ tăng trưởng.
  • D. Chất xơ làm giảm độ bền của viên thức ăn.

Câu 13: Vitamin C (Axit Ascorbic) là một vitamin quan trọng đối với động vật thủy sản. Thiếu vitamin C có thể dẫn đến các triệu chứng nào?

  • A. Mù lòa.
  • B. Gan nhiễm mỡ.
  • C. Biến dạng xương sống, giảm sức đề kháng.
  • D. Thiếu máu.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng thức ăn bổ sung (như men vi sinh, enzyme tiêu hóa) ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Chúng thay thế hoàn toàn thức ăn hỗn hợp.
  • B. Chúng chỉ làm tăng màu sắc cho động vật thủy sản.
  • C. Chúng cung cấp năng lượng chính cho động vật.
  • D. Cải thiện tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng và sức khỏe đường ruột.

Câu 15: Một loại thức ăn được mô tả là "nguyên liệu thức ăn" có nguồn gốc thực vật. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Đây là thức ăn hoàn chỉnh, sẵn sàng cho ăn.
  • B. Đây là một thành phần thô, được chế biến từ thực vật, dùng để phối trộn thức ăn.
  • C. Đây là thức ăn chỉ dùng để bổ sung vitamin.
  • D. Đây là thức ăn tươi sống từ thực vật thủy sinh.

Câu 16: Đối với tôm, hàm lượng protein trong thức ăn thường cần cao hơn so với nhiều loài cá nước ngọt ở cùng giai đoạn phát triển. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

  • A. Tôm có nhu cầu protein cao cho quá trình lột xác và xây dựng vỏ.
  • B. Tôm không thể tiêu hóa lipid.
  • C. Tôm cần nhiều carbohydrate hơn cá.
  • D. Tôm hấp thu dinh dưỡng kém hơn cá.

Câu 17: Trong bảng thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, chỉ tiêu "NFE" (Nitrogen-Free Extract - Chất trích không đạm) thường được tính toán. NFE chủ yếu đại diện cho nhóm chất nào?

  • A. Protein.
  • B. Lipid.
  • C. Chất xơ.
  • D. Carbohydrate dễ tiêu hóa (tinh bột, đường).

Câu 18: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá ăn thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây nên chiếm tỷ lệ cao trong công thức thức ăn của chúng?

  • A. Bột cá chất lượng cao.
  • B. Khô dầu đậu tương.
  • C. Bột thịt xương.
  • D. Trùn quế.

Câu 19: Dấu hiệu nào sau đây không phản ánh chất lượng thức ăn thủy sản kém?

  • A. Thức ăn có mùi ôi, mốc.
  • B. Viên thức ăn bị vỡ vụn nhiều.
  • C. Thức ăn bị nấm mốc hoặc có côn trùng.
  • D. Động vật thủy sản ăn hết thức ăn trong khoảng 10-15 phút.

Câu 20: Phân tích thành phần hóa học thức ăn (Proximate Analysis) bao gồm các chỉ tiêu chính nào?

  • A. Độ ẩm, protein thô, lipid thô, xơ thô, tro.
  • B. Axit amin, axit béo, vitamin.
  • C. Kim loại nặng, thuốc kháng sinh.
  • D. Năng lượng, độ bền viên, độ chìm/nổi.

Câu 21: Trong các loại vitamin tan trong dầu (A, D, E, K), vitamin nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hấp thu Canxi và Phốt pho, liên quan trực tiếp đến sự hình thành xương và vỏ ở động vật thủy sản?

  • A. Vitamin A
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin E
  • D. Vitamin K

Câu 22: Tại sao việc cân đối tỷ lệ giữa các axit amin thiết yếu trong thức ăn lại quan trọng hơn là chỉ đảm bảo tổng lượng protein thô đủ?

  • A. Axit amin thiết yếu cung cấp năng lượng chính.
  • B. Chỉ có axit amin thiết yếu mới được tiêu hóa.
  • C. Axit amin thiết yếu giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Tỷ lệ cân đối axit amin thiết yếu đảm bảo hiệu quả sử dụng protein tối đa cho tăng trưởng.

Câu 23: Khi nuôi tôm trong ao đất, tôm có thể sử dụng một phần sinh vật phù du và đáy ao làm thức ăn tự nhiên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc tính toán lượng thức ăn công nghiệp cần thiết?

  • A. Cần tăng lượng thức ăn công nghiệp để cạnh tranh với thức ăn tự nhiên.
  • B. Có thể giảm bớt một phần lượng thức ăn công nghiệp.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến lượng thức ăn công nghiệp.
  • D. Chỉ cần cho ăn thức ăn tự nhiên mà không cần thức ăn công nghiệp.

Câu 24: Một nhà máy sản xuất thức ăn cá sử dụng bột cá làm nguyên liệu chính. Để đánh giá chất lượng của bột cá này, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hàm lượng protein và khả năng tiêu hóa?

  • A. Độ ẩm.
  • B. Hàm lượng tro.
  • C. Hàm lượng lipid.
  • D. Hàm lượng protein thô và khả năng tiêu hóa protein (Pepsin Digestibility).

Câu 25: Vai trò chính của khoáng chất (mineral) trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Tham gia cấu trúc xương, vỏ, điều hòa trao đổi chất.
  • B. Cung cấp năng lượng chính.
  • C. Là nguồn axit amin thiết yếu.
  • D. Chỉ đóng vai trò chất tạo màu.

Câu 26: Tại sao việc bổ sung Phospho hữu hiệu (available Phospho) vào thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt là khi sử dụng nhiều nguyên liệu thực vật?

  • A. Phospho hữu hiệu giúp tăng màu sắc cho động vật.
  • B. Phospho hữu hiệu là nguồn năng lượng.
  • C. Phospho trong thực vật khó tiêu hóa, bổ sung dạng hữu hiệu giúp tăng hấp thu và giảm ô nhiễm.
  • D. Phospho hữu hiệu chỉ cần thiết cho cá ăn thịt.

Câu 27: Khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho một loài thủy sản cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc?

  • A. Chỉ cần giá thành rẻ nhất.
  • B. Chỉ cần hàm lượng protein cao nhất.
  • C. Chỉ cần viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Phù hợp với loài, giai đoạn phát triển và môi trường nuôi.

Câu 28: Một số loại thức ăn bổ sung chứa các enzyme ngoại sinh (ví dụ: amylase, protease, lipase). Mục đích chính của việc bổ sung các enzyme này là gì?

  • A. Làm tăng độ bền của viên thức ăn.
  • B. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Tăng cường màu sắc tự nhiên cho động vật thủy sản.

Câu 29: Chỉ tiêu "độ bền viên" (Pellet durability) của thức ăn hỗn hợp dạng viên có ý nghĩa gì trong thực tế nuôi trồng thủy sản?

  • A. Đảm bảo viên thức ăn không bị vỡ vụn, giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường.
  • B. Cho biết hàm lượng protein của thức ăn.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của động vật thủy sản.
  • D. Quyết định thức ăn nổi hay chìm.

Câu 30: Trong điều kiện nhiệt độ nước thấp, hoạt động tiêu hóa của động vật thủy sản thường bị ảnh hưởng. Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn trong điều kiện này, người nuôi cần lưu ý điều gì về thành phần dinh dưỡng?

  • A. Tăng cường hàm lượng chất xơ.
  • B. Giảm hàm lượng vitamin và khoáng chất.
  • C. Sử dụng thức ăn có thành phần dễ tiêu hóa hơn hoặc điều chỉnh lượng cho ăn.
  • D. Chỉ cho ăn thức ăn tươi sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ, tái tạo tế bào và là nguồn năng lượng dự trữ quan trọng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo có hàm lượng protein thô rất cao (trên 50%). Đối với cá tra giống đang trong giai đoạn phát triển nhanh, việc cung cấp thức ăn này có ưu điểm chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản lại là một chỉ tiêu quan trọng cần kiểm soát, đặc biệt là trong thức ăn hỗn hợp dạng viên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một mẫu thức ăn tôm thẻ chân trắng, người ta đo được hàm lượng tro (mineral matter) khá cao. Điều này có thể cho thấy điều gì về mẫu thức ăn này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản có vai trò gì đối với cơ thể động vật thủy sản và chất lượng viên thức ăn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So sánh giữa lipid và carbohydrate, tại sao lipid thường được coi là nguồn năng lượng hiệu quả hơn cho động vật thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một người nuôi cá rô phi nhận thấy cá chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt, và có dấu hiệu dị tật xương. Khả năng cao thức ăn của cá đang thiếu thành phần dinh dưỡng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, động vật phù du) thường được sử dụng cho đối tượng nào trong nuôi trồng thủy sản và vì sao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh là loại thức ăn được sử dụng phổ biến nhất trong nuôi thâm canh động vật thủy sản. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là ưu điểm của loại thức ăn này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong công thức thức ăn hỗn hợp cho tôm, người ta thường bổ sung dầu cá hoặc dầu thực vật. Vai trò chính của việc bổ sung này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một người nuôi cá chép muốn tự phối trộn thức ăn bằng các nguyên liệu sẵn có. Để đảm bảo thức ăn có đủ protein, họ nên ưu tiên sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chất xơ (cellulose, hemicellulose) trong thức ăn thủy sản thường có hàm lượng thấp. Tại sao hàm lượng chất xơ cao lại không tốt cho hầu hết các loài cá và tôm nuôi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vitamin C (Axit Ascorbic) là một vitamin quan trọng đối với động vật thủy sản. Thiếu vitamin C có thể dẫn đến các triệu chứng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao việc sử dụng thức ăn bổ sung (như men vi sinh, enzyme tiêu hóa) ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một loại thức ăn được mô tả là 'nguyên liệu thức ăn' có nguồn gốc thực vật. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đối với tôm, hàm lượng protein trong thức ăn thường cần cao hơn so với nhiều loài cá nước ngọt ở cùng giai đoạn phát triển. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong bảng thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, chỉ tiêu 'NFE' (Nitrogen-Free Extract - Chất trích không đạm) thường được tính toán. NFE chủ yếu đại diện cho nhóm chất nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá ăn thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây nên chiếm tỷ lệ cao trong công thức thức ăn của chúng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dấu hiệu nào sau đây *không* phản ánh chất lượng thức ăn thủy sản kém?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích thành phần hóa học thức ăn (Proximate Analysis) bao gồm các chỉ tiêu chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong các loại vitamin tan trong dầu (A, D, E, K), vitamin nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hấp thu Canxi và Phốt pho, liên quan trực tiếp đến sự hình thành xương và vỏ ở động vật thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc cân đối tỷ lệ giữa các axit amin thiết yếu trong thức ăn lại quan trọng hơn là chỉ đảm bảo tổng lượng protein thô đủ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi nuôi tôm trong ao đất, tôm có thể sử dụng một phần sinh vật phù du và đáy ao làm thức ăn tự nhiên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc tính toán lượng thức ăn công nghiệp cần thiết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một nhà máy sản xuất thức ăn cá sử dụng bột cá làm nguyên liệu chính. Để đánh giá chất lượng của bột cá này, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hàm lượng protein và khả năng tiêu hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Vai trò chính của khoáng chất (mineral) trong thức ăn thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc bổ sung Phospho hữu hiệu (available Phospho) vào thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt là khi sử dụng nhiều nguyên liệu thực vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho một loài thủy sản cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một số loại thức ăn bổ sung chứa các enzyme ngoại sinh (ví dụ: amylase, protease, lipase). Mục đích chính của việc bổ sung các enzyme này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Chỉ tiêu 'độ bền viên' (Pellet durability) của thức ăn hỗn hợp dạng viên có ý nghĩa gì trong thực tế nuôi trồng thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong điều kiện nhiệt độ nước thấp, hoạt động tiêu hóa của động vật thủy sản thường bị ảnh hưởng. Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn trong điều kiện này, người nuôi cần lưu ý điều gì về thành phần dinh dưỡng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các nhóm thành phần dinh dưỡng chính của thức ăn thủy sản, nhóm nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và sửa chữa mô, cơ bắp, cũng như sản xuất enzyme và hormone?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Vitamin

Câu 2: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm trong ao có dấu hiệu chậm lớn, vỏ mềm và dễ bị bệnh. Sau khi kiểm tra, anh ta nghi ngờ thức ăn đang thiếu một số khoáng chất cần thiết. Dựa trên vai trò của khoáng chất, nhóm khoáng nào có khả năng cao nhất liên quan đến các triệu chứng trên?

  • A. Canxi (Ca) và Phốt pho (P)
  • B. Sắt (Fe) và Đồng (Cu)
  • C. Kẽm (Zn) và Mangan (Mn)
  • D. Natri (Na) và Kali (K)

Câu 3: Thức ăn hỗn hợp cho cá tra thịt thường có thành phần chủ yếu là các nguyên liệu thực vật như khô dầu đậu tương, cám gạo, bột ngô,... Điều này phản ánh đặc điểm dinh dưỡng nào của cá tra?

  • A. Cá tra cần hàm lượng protein rất cao, chỉ có ở động vật.
  • B. Cá tra là loài ăn tạp hoặc thiên về ăn thực vật, có khả năng tiêu hóa tốt carbohydrate và protein thực vật.
  • C. Cá tra không cần nhiều năng lượng từ lipid.
  • D. Cá tra chỉ hấp thu được vitamin từ nguồn gốc thực vật.

Câu 4: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng khác. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của lipid?

  • A. Cung cấp năng lượng cao hơn carbohydrate và protein.
  • B. Là nguồn cung cấp các axit béo thiết yếu (ví dụ: Omega-3).
  • C. Hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
  • D. Thành phần cấu tạo chính của mô cơ bắp.

Câu 5: Vitamin được bổ sung vào thức ăn thủy sản với lượng rất nhỏ nhưng lại cực kỳ cần thiết. Đặc điểm nào sau đây phân biệt vitamin với các nhóm dinh dưỡng đa lượng (protein, lipid, carbohydrate)?

  • A. Chúng đều cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • B. Vitamin không cung cấp năng lượng, chủ yếu tham gia điều hòa quá trình chuyển hóa.
  • C. Vitamin cần với số lượng lớn hơn nhiều so với dinh dưỡng đa lượng.
  • D. Vitamin chỉ có nguồn gốc từ thực vật.

Câu 6: Một nhà sản xuất thức ăn muốn tăng cường khả năng tiêu hóa cellulose (chất xơ) trong thức ăn cho một loài cá có khả năng tiêu hóa chất xơ kém. Họ nên cân nhắc bổ sung loại chất bổ sung nào sau đây?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kết dính
  • C. Enzyme tiêu hóa ngoại sinh
  • D. Chất hấp phụ độc tố

Câu 7: Axit amin thiết yếu là những axit amin mà động vật thủy sản không thể tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ đáp ứng nhu cầu, do đó cần phải cung cấp từ thức ăn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc lựa chọn nguyên liệu giàu protein?

  • A. Chỉ cần đảm bảo tổng hàm lượng protein cao là đủ.
  • B. Nên ưu tiên nguyên liệu có nguồn gốc thực vật vì dễ tiêu hóa hơn.
  • C. Có thể bỏ qua một số axit amin thiết yếu nếu tổng protein cao.
  • D. Cần lựa chọn nguyên liệu có thành phần axit amin thiết yếu cân đối, phù hợp với nhu cầu của loài nuôi.

Câu 8: Một lô bột cá được phân tích cho thấy hàm lượng protein thô rất cao nhưng lại có mùi ôi khét bất thường. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến lipid có trong bột cá?

  • A. Hàm lượng axit béo no quá cao.
  • B. Lipid đã bị ôi hóa (oxy hóa).
  • C. Thiếu các axit béo không bão hòa.
  • D. Lipid bị thủy phân thành glycerol và axit béo.

Câu 9: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu đóng vai trò cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa carbohydrate của các loài thủy sản rất khác nhau. Loài nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate từ thực vật hiệu quả nhất?

  • A. Cá hồi (Salmon)
  • B. Tôm sú (Black tiger shrimp)
  • C. Cá rô phi (Tilapia)
  • D. Cá chẽm (Seabass)

Câu 10: Thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, artemia) thường được sử dụng cho giai đoạn ương nuôi cá, tôm giống. Ưu điểm nổi bật nào của loại thức ăn này làm cho nó phù hợp với giai đoạn đầu đời của động vật thủy sản?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng cao, cân đối, dễ tiêu hóa và có tính hấp dẫn cao.
  • B. Giá thành rẻ và dễ dàng sản xuất hàng loạt.
  • C. Có thể bảo quản lâu dài ở nhiệt độ phòng.
  • D. Cung cấp đầy đủ các chất bổ sung cần thiết như enzyme và probiotics.

Câu 11: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá biển ăn thịt, hàm lượng dinh dưỡng nào cần được ưu tiên cao hơn so với các loài ăn thực vật?

  • A. Hàm lượng chất xơ.
  • B. Tỷ lệ carbohydrate dễ tiêu hóa.
  • C. Hàm lượng khoáng chất tổng số.
  • D. Hàm lượng protein và lipid có nguồn gốc động vật.

Câu 12: Chất bổ sung "Chất kết dính" (binder) thường được thêm vào thức ăn viên. Chức năng chính của chất này là gì?

  • A. Giúp các hạt thức ăn liên kết lại, tăng độ bền viên thức ăn trong nước.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của động vật thủy sản.
  • C. Tăng cường khả năng tiêu hóa carbohydrate.
  • D. Hấp phụ các độc tố nấm mốc có trong nguyên liệu.

Câu 13: Vitamin E là một vitamin tan trong dầu có vai trò như một chất chống oxy hóa quan trọng. Nếu thức ăn thủy sản bị thiếu hụt vitamin E, điều gì có thể xảy ra liên quan đến chất lượng thịt của động vật nuôi?

  • A. Tăng hàm lượng mỡ trong thịt.
  • B. Thịt có màu sắc tươi sáng hơn.
  • C. Giảm chất lượng thịt do lipid bị oxy hóa.
  • D. Tăng hàm lượng protein trong thịt.

Câu 14: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta đo được các chỉ tiêu như độ ẩm, protein thô, lipid thô, xơ thô, khoáng tổng số (tro). Thành phần nào trong thức ăn thường được tính bằng hiệu số sau khi đã xác định các thành phần còn lại?

  • A. Carbohydrate (NFE - Nitrogen-Free Extract)
  • B. Vitamin
  • C. Chất bổ sung
  • D. Axit amin

Câu 15: Một lô nguyên liệu bột cá có hàm lượng muối (NaCl) rất cao do quy trình sản xuất. Việc sử dụng nguyên liệu này ở tỷ lệ lớn trong thức ăn cho cá nước ngọt có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Thiếu hụt protein do muối làm giảm hấp thu.
  • B. Gây mất cân bằng điện giải và ảnh hưởng sức khỏe cá nước ngọt.
  • C. Tăng cường hấp thu vitamin tan trong nước.
  • D. Làm tăng hàm lượng mỡ trong gan cá.

Câu 16: Chất bổ sung "Probiotics" thường được thêm vào thức ăn thủy sản. Vai trò chính của Probiotics là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho động vật.
  • B. Hấp phụ các kim loại nặng trong nước.
  • C. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và miễn dịch.

Câu 17: Khi đánh giá chất lượng của bột cá làm nguyên liệu sản xuất thức ăn, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất giá trị sinh học của protein có thể hấp thu được đối với động vật thủy sản?

  • A. Hàm lượng lipid thô.
  • B. Hàm lượng tro (khoáng tổng số).
  • C. Chỉ số TVN (Total Volatile Nitrogen).
  • D. Độ ẩm.

Câu 18: Loại vitamin nào sau đây tan trong nước và cần thiết cho quá trình đông máu ở động vật thủy sản?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin B12
  • C. Vitamin A
  • D. Vitamin K

Câu 19: Một công thức thức ăn cho tôm thẻ chân trắng có tỷ lệ bột đậu nành khá cao. Để tăng cường giá trị dinh dưỡng và giảm thiểu tác động của các yếu tố kháng dinh dưỡng trong bột đậu nành, nhà sản xuất có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Xử lý nhiệt nguyên liệu bột đậu nành hoặc bổ sung enzyme protease.
  • B. Tăng thêm hàm lượng chất kết dính.
  • C. Giảm hàm lượng vitamin nhóm B.
  • D. Tăng tỷ lệ carbohydrate dễ tiêu hóa.

Câu 20: Hàm lượng xơ thô (Crude Fiber) trong thức ăn thủy sản thường không được tiêu hóa tốt, đặc biệt ở các loài ăn thịt. Tuy nhiên, xơ thô ở một mức độ nhất định vẫn có vai trò. Vai trò đó là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
  • B. Là nguồn cung cấp axit amin thiết yếu.
  • C. Hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu.
  • D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa và bài tiết bằng cách tạo khối phân.

Câu 21: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật (như bột cá, bột thịt xương) thường có ưu điểm gì so với nguyên liệu có nguồn gốc thực vật (như bột ngô, khô dầu đậu nành) khi sử dụng trong thức ăn cho các loài thủy sản ăn thịt?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn và dễ bảo quản.
  • B. Hàm lượng protein thường cao hơn và cấu trúc axit amin thiết yếu cân đối hơn.
  • C. Chứa nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa.
  • D. Ít bị ô nhiễm vi sinh vật hơn.

Câu 22: Một công ty sản xuất thức ăn muốn giảm chi phí bằng cách thay thế một phần bột cá bằng khô dầu đậu nành trong công thức cho cá lóc (loài ăn thịt). Họ cần đặc biệt lưu ý điều gì về mặt dinh dưỡng khi thực hiện thay thế này?

  • A. Khô dầu đậu nành có hàm lượng vitamin nhóm B cao hơn bột cá.
  • B. Khả năng tiêu hóa lipid của cá lóc sẽ giảm đáng kể.
  • C. Thành phần axit amin thiết yếu có thể bị mất cân bằng và cần xử lý yếu tố kháng dinh dưỡng.
  • D. Hàm lượng khoáng tổng số sẽ tăng lên đáng kể.

Câu 23: Nước là thành phần chiếm tỷ lệ lớn trong hầu hết các loại thức ăn thủy sản tươi sống và thức ăn tự chế. Hàm lượng nước cao trong thức ăn có nhược điểm chính là gì?

  • A. Giảm tỷ lệ vật chất khô/dinh dưỡng, dễ bị vi sinh vật tấn công gây hỏng.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất thức ăn.
  • C. Gây khó khăn trong việc hấp thu vitamin tan trong dầu.
  • D. Làm giảm khả năng tiêu hóa protein.

Câu 24: Chất bổ sung "Chất hấp phụ độc tố nấm mốc" (mycotoxin binder) được sử dụng khi nào và với mục đích gì?

  • A. Luôn thêm vào để tăng màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
  • B. Thêm vào khi nguyên liệu có nguy cơ nhiễm độc tố nấm mốc để ngăn hấp thu độc tố.
  • C. Giúp tăng cường khả năng kết dính của viên thức ăn.
  • D. Cung cấp thêm năng lượng dễ tiêu hóa.

Câu 25: Khi thiết kế công thức thức ăn cho giai đoạn cá bố mẹ chuẩn bị sinh sản, việc tăng cường hàm lượng một số nhóm dinh dưỡng là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng trứng/tinh trùng và sức khỏe sinh sản. Nhóm nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng tăng cường trong giai đoạn này?

  • A. Chủ yếu là carbohydrate dễ tiêu hóa.
  • B. Chỉ cần tăng hàm lượng chất xơ.
  • C. Tập trung vào giảm hàm lượng lipid.
  • D. Tăng cường protein, lipid (đặc biệt HUFA), vitamin và khoáng chất.

Câu 26: Một số loài cá như cá trắm cỏ có khả năng tiêu hóa cellulose ở mức độ nhất định nhờ hệ vi sinh vật đường ruột. Điều này cho phép chúng sử dụng nguồn thức ăn nào làm nguyên liệu chính?

  • A. Thức ăn có nguồn gốc thực vật giàu chất xơ (cỏ, lá cây).
  • B. Thức ăn có nguồn gốc động vật (cá con, côn trùng).
  • C. Thức ăn hỗn hợp chứa hàm lượng protein rất cao.
  • D. Thức ăn tươi sống giàu lipid.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn viên công nghiệp lại rất quan trọng trong quá trình bảo quản?

  • A. Độ ẩm cao giúp tăng hàm lượng dinh dưỡng tổng thể.
  • B. Độ ẩm cao làm thức ăn cứng hơn, khó bị vỡ.
  • C. Độ ẩm cao tạo điều kiện cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển, gây hỏng thức ăn.
  • D. Độ ẩm cao làm giảm khả năng nổi của viên thức ăn.

Câu 28: Một loại thức ăn bổ sung được quảng cáo là "tăng cường màu sắc tự nhiên" cho cá cảnh. Thành phần chính nào trong loại thức ăn bổ sung này có khả năng nhất tạo ra hiệu quả đó?

  • A. Carotenoid (như astaxanthin)
  • B. Enzyme tiêu hóa
  • C. Axit hữu cơ
  • D. Chất kết dính

Câu 29: Khi tính toán nhu cầu protein cho một loài cá, người ta không chỉ quan tâm đến tổng lượng protein thô mà còn đến tỷ lệ protein có thể tiêu hóa được (Digestible Protein - DP). Tại sao chỉ số DP lại quan trọng hơn Protein thô trong việc đánh giá giá trị dinh dưỡng thực tế của thức ăn?

  • A. Protein thô khó đo lường chính xác hơn DP.
  • B. DP luôn cao hơn Protein thô.
  • C. DP chỉ liên quan đến vitamin, không liên quan đến axit amin.
  • D. DP phản ánh lượng protein động vật thực sự hấp thu và sử dụng được, thể hiện giá trị dinh dưỡng thực tế.

Câu 30: Một người nuôi cá rô phi muốn tự phối trộn thức ăn tại nhà sử dụng các nguyên liệu sẵn có như cám gạo, bột ngô, khô dầu đậu nành và một ít bột cá tạp. Để đảm bảo thức ăn có đủ khoáng chất cần thiết mà các nguyên liệu này có thể không cung cấp đủ, anh ta nên cân nhắc bổ sung thêm loại nguyên liệu/chất bổ sung nào?

  • A. Tăng thêm dầu thực vật.
  • B. Bổ sung premix khoáng (hỗn hợp các loại muối khoáng).
  • C. Tăng tỷ lệ cám gạo.
  • D. Bổ sung men tiêu hóa đơn lẻ (enzyme).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong các nhóm thành phần dinh dưỡng chính của thức ăn thủy sản, nhóm nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc xây dựng và sửa chữa mô, cơ bắp, cũng như sản xuất enzyme và hormone?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm trong ao có dấu hiệu chậm lớn, vỏ mềm và dễ bị bệnh. Sau khi kiểm tra, anh ta nghi ngờ thức ăn đang thiếu một số khoáng chất cần thiết. Dựa trên vai trò của khoáng chất, nhóm khoáng nào *có khả năng cao nhất* liên quan đến các triệu chứng trên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Thức ăn hỗn hợp cho cá tra thịt thường có thành phần chủ yếu là các nguyên liệu thực vật như khô dầu đậu tương, cám gạo, bột ngô,... Điều này phản ánh đặc điểm dinh dưỡng nào của cá tra?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng khác. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò chính của lipid?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vitamin được bổ sung vào thức ăn thủy sản với lượng rất nhỏ nhưng lại cực kỳ cần thiết. Đặc điểm nào sau đây *phân biệt* vitamin với các nhóm dinh dưỡng đa lượng (protein, lipid, carbohydrate)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhà sản xuất thức ăn muốn tăng cường khả năng tiêu hóa cellulose (chất xơ) trong thức ăn cho một loài cá có khả năng tiêu hóa chất xơ kém. Họ nên cân nhắc bổ sung loại chất bổ sung nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Axit amin thiết yếu là những axit amin mà động vật thủy sản *không thể* tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ đáp ứng nhu cầu, do đó cần phải cung cấp từ thức ăn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc lựa chọn nguyên liệu giàu protein?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một lô bột cá được phân tích cho thấy hàm lượng protein thô rất cao nhưng lại có mùi ôi khét bất thường. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến lipid có trong bột cá?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu đóng vai trò cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa carbohydrate của các loài thủy sản rất khác nhau. Loài nào sau đây *thường* có khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate từ thực vật hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, artemia) thường được sử dụng cho giai đoạn ương nuôi cá, tôm giống. Ưu điểm nổi bật nào của loại thức ăn này làm cho nó phù hợp với giai đoạn đầu đời của động vật thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá biển ăn thịt, hàm lượng dinh dưỡng nào cần được ưu tiên cao hơn so với các loài ăn thực vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chất bổ sung 'Chất kết dính' (binder) thường được thêm vào thức ăn viên. Chức năng chính của chất này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vitamin E là một vitamin tan trong dầu có vai trò như một chất chống oxy hóa quan trọng. Nếu thức ăn thủy sản bị thiếu hụt vitamin E, điều gì có thể xảy ra liên quan đến chất lượng thịt của động vật nuôi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta đo được các chỉ tiêu như độ ẩm, protein thô, lipid thô, xơ thô, khoáng tổng số (tro). Thành phần nào trong thức ăn *thường được tính bằng hiệu số* sau khi đã xác định các thành phần còn lại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một lô nguyên liệu bột cá có hàm lượng muối (NaCl) rất cao do quy trình sản xuất. Việc sử dụng nguyên liệu này ở tỷ lệ lớn trong thức ăn cho cá nước ngọt có thể gây ra vấn đề gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chất bổ sung 'Probiotics' thường được thêm vào thức ăn thủy sản. Vai trò chính của Probiotics là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đánh giá chất lượng của bột cá làm nguyên liệu sản xuất thức ăn, chỉ tiêu nào sau đây *phản ánh rõ nhất* giá trị sinh học của protein có thể hấp thu được đối với động vật thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Loại vitamin nào sau đây tan trong nước và cần thiết cho quá trình đông máu ở động vật thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một công thức thức ăn cho tôm thẻ chân trắng có tỷ lệ bột đậu nành khá cao. Để tăng cường giá trị dinh dưỡng và giảm thiểu tác động của các yếu tố kháng dinh dưỡng trong bột đậu nành, nhà sản xuất có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hàm lượng xơ thô (Crude Fiber) trong thức ăn thủy sản thường không được tiêu hóa tốt, đặc biệt ở các loài ăn thịt. Tuy nhiên, xơ thô ở một mức độ nhất định vẫn có vai trò. Vai trò đó là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật (như bột cá, bột thịt xương) thường có ưu điểm gì so với nguyên liệu có nguồn gốc thực vật (như bột ngô, khô dầu đậu nành) khi sử dụng trong thức ăn cho các loài thủy sản ăn thịt?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một công ty sản xuất thức ăn muốn giảm chi phí bằng cách thay thế một phần bột cá bằng khô dầu đậu nành trong công thức cho cá lóc (loài ăn thịt). Họ cần đặc biệt lưu ý điều gì về mặt dinh dưỡng khi thực hiện thay thế này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nước là thành phần chiếm tỷ lệ lớn trong hầu hết các loại thức ăn thủy sản tươi sống và thức ăn tự chế. Hàm lượng nước cao trong thức ăn có nhược điểm chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chất bổ sung 'Chất hấp phụ độc tố nấm mốc' (mycotoxin binder) được sử dụng khi nào và với mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi thiết kế công thức thức ăn cho giai đoạn cá bố mẹ chuẩn bị sinh sản, việc tăng cường hàm lượng một số nhóm dinh dưỡng là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng trứng/tinh trùng và sức khỏe sinh sản. Nhóm nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng tăng cường trong giai đoạn này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một số loài cá như cá trắm cỏ có khả năng tiêu hóa cellulose ở mức độ nhất định nhờ hệ vi sinh vật đường ruột. Điều này cho phép chúng sử dụng nguồn thức ăn nào làm nguyên liệu chính?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn viên công nghiệp lại rất quan trọng trong quá trình bảo quản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một loại thức ăn bổ sung được quảng cáo là 'tăng cường màu sắc tự nhiên' cho cá cảnh. Thành phần chính nào trong loại thức ăn bổ sung này *có khả năng nhất* tạo ra hiệu quả đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi tính toán nhu cầu protein cho một loài cá, người ta không chỉ quan tâm đến tổng lượng protein thô mà còn đến tỷ lệ protein có thể tiêu hóa được (Digestible Protein - DP). Tại sao chỉ số DP lại quan trọng hơn Protein thô trong việc đánh giá giá trị dinh dưỡng thực tế của thức ăn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một người nuôi cá rô phi muốn tự phối trộn thức ăn tại nhà sử dụng các nguyên liệu sẵn có như cám gạo, bột ngô, khô dầu đậu nành và một ít bột cá tạp. Để đảm bảo thức ăn có đủ khoáng chất cần thiết mà các nguyên liệu này có thể không cung cấp đủ, anh ta nên cân nhắc bổ sung thêm loại nguyên liệu/chất bổ sung nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng cơ thể sống của hầu hết các loài thủy sản và đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nước

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được mô tả là có hàm lượng protein cao, cân đối về các axit amin thiết yếu và dễ tiêu hóa, thường được sử dụng cho giai đoạn cá/tôm bột hoặc giống. Loại thức ăn nào phù hợp nhất với mô tả này?

  • A. Nguyên liệu thức ăn
  • B. Thức ăn hỗn hợp dạng viên
  • C. Thức ăn tươi sống
  • D. Chất bổ sung

Câu 3: Tại sao protein được xem là thành phần dinh dưỡng quan trọng hàng đầu đối với sự sinh trưởng của động vật thủy sản?

  • A. Là thành phần cấu tạo chính của cơ bắp, mô và các cơ quan, cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển.
  • B. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động của cơ thể.
  • C. Giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu.
  • D. Tham gia vào quá trình cân bằng áp suất thẩm thấu.

Câu 4: Một người nuôi cá tra sử dụng thức ăn có hàm lượng protein quá thấp so với nhu cầu của cá ở giai đoạn nuôi vỗ béo. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cá bị bệnh còi xương.
  • B. Cá chậm lớn, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) cao.
  • C. Cá bị tích mỡ quá nhiều trong cơ thể.
  • D. Cá bị xuất huyết, giảm sức đề kháng.

Câu 5: Nguồn nguyên liệu thức ăn thủy sản nào sau đây có hàm lượng lipid và các axit béo không no thiết yếu (HUFA) thường cao, rất quan trọng cho sự phát triển của giáp xác như tôm?

  • A. Dầu cá
  • B. Ngũ cốc (như ngô, lúa mì)
  • C. Bột sắn
  • D. Rong biển

Câu 6: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu đóng vai trò gì trong cơ thể động vật thủy sản?

  • A. Xây dựng cấu trúc tế bào.
  • B. Vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • D. Tham gia vào quá trình đông máu.

Câu 7: So với động vật trên cạn, khả năng tiêu hóa carbohydrate phức tạp (như tinh bột) của động vật thủy sản (đặc biệt là cá ăn thịt) thường kém hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng công thức thức ăn cho chúng?

  • A. Nên tăng cường tối đa lượng tinh bột để giảm giá thành.
  • B. Cần kiểm soát tỉ lệ carbohydrate, đặc biệt trong thức ăn cho cá ăn thịt.
  • C. Có thể thay thế hoàn toàn protein bằng carbohydrate để cung cấp năng lượng.
  • D. Việc bổ sung enzyme tiêu hóa carbohydrate là không cần thiết.

Câu 8: Một số vitamin (như vitamin C) cần thiết cho sự tổng hợp collagen, giúp tăng cường sức đề kháng và chữa lành vết thương ở động vật thủy sản. Khi thiếu vitamin C, thủy sản có thể biểu hiện triệu chứng nào?

  • A. Xuất huyết dưới da, vây, mang, vết thương chậm lành.
  • B. Mắt lồi, đục thủy tinh thể.
  • C. Biến dạng xương sống.
  • D. Gan nhiễm mỡ.

Câu 9: Khoáng chất đóng vai trò đa dạng trong cơ thể thủy sản. Khoáng chất nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sự hình thành vỏ ở tôm và xương ở cá?

  • A. Sắt
  • B. Kẽm
  • C. I-ốt
  • D. Canxi và Phốt pho

Câu 10: Chất bổ sung (additives) trong thức ăn thủy sản được thêm vào với mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động của cơ thể.
  • B. Cải thiện chất lượng thức ăn, sức khỏe, tốc độ tăng trưởng hoặc màu sắc của thủy sản.
  • C. Thay thế hoàn toàn các nguồn protein động vật.
  • D. Giảm tỉ lệ nước trong thức ăn.

Câu 11: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tăng khả năng kết dính và độ bền của viên thức ăn trong nước, giúp giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất kết dính trong công thức thức ăn hỗn hợp?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kích thích tiêu hóa
  • C. Tinh bột biến tính hoặc bột guar gum
  • D. Vitamin C

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm (tỉ lệ nước) trong thức ăn hỗn hợp dạng viên lại quan trọng đối với quá trình bảo quản?

  • A. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, làm giảm chất lượng và hư hỏng thức ăn.
  • B. Độ ẩm cao giúp tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Độ ẩm cao làm viên thức ăn cứng hơn, khó tan trong nước.
  • D. Độ ẩm không ảnh hưởng đến quá trình bảo quản thức ăn.

Câu 13: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta đo được hàm lượng tro (Ash content). Chỉ số này chủ yếu phản ánh thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn?

  • A. Protein
  • B. Khoáng chất
  • C. Lipid
  • D. Carbohydrate

Câu 14: Một người nuôi tôm muốn tôm có màu sắc đẹp hơn, hấp dẫn hơn khi thu hoạch. Chất bổ sung nào sau đây thường được thêm vào thức ăn để đạt được mục đích này?

  • A. Chất kích thích tiêu hóa
  • B. Chất kết dính
  • C. Men vi sinh (Probiotics)
  • D. Chất tạo màu (như Astaxanthin)

Câu 15: Nguồn nguyên liệu thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật thường giàu thành phần dinh dưỡng nào sau đây hơn so với nguồn gốc động vật?

  • A. Protein chất lượng cao (giàu axit amin thiết yếu)
  • B. Axit béo không no thiết yếu (HUFA)
  • C. Carbohydrate (tinh bột, chất xơ)
  • D. Vitamin B12

Câu 16: Chất nào sau đây, nếu bị oxy hóa trong quá trình bảo quản thức ăn, có thể tạo ra các sản phẩm độc hại và làm giảm giá trị dinh dưỡng của thức ăn thủy sản?

  • A. Khoáng chất
  • B. Lipid
  • C. Vitamin C
  • D. Protein

Câu 17: Vitamin nào sau đây, nếu thiếu hụt nghiêm trọng, có thể gây ra các vấn đề về thị lực (mắt lồi, đục thủy tinh thể) và ảnh hưởng đến sự phát triển biểu mô ở động vật thủy sản?

  • A. Vitamin A
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin E
  • D. Vitamin K

Câu 18: Một ưu điểm của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi trong nuôi cá là gì?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn thức ăn chìm.
  • B. Không bị thất thoát dinh dưỡng ra môi trường nước.
  • C. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát khả năng bắt mồi của cá và điều chỉnh lượng thức ăn.
  • D. Phù hợp cho mọi loài thủy sản ở mọi giai đoạn phát triển.

Câu 19: Chất bổ sung nào sau đây giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột của thủy sản, từ đó tăng cường khả năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng và sức đề kháng?

  • A. Men vi sinh (Probiotics)
  • B. Chất chống oxy hóa
  • C. Chất tạo mùi/vị hấp dẫn
  • D. Chất độn

Câu 20: Khi phân tích một mẫu bột cá, người ta quan tâm nhiều đến chỉ số nào sau đây để đánh giá chất lượng protein?

  • A. Hàm lượng tro
  • B. Hàm lượng protein thô
  • C. Hàm lượng chất xơ
  • D. Hàm lượng ẩm

Câu 21: Tại sao các axit amin thiết yếu lại quan trọng đối với động vật thủy sản?

  • A. Chúng cung cấp năng lượng gấp đôi so với carbohydrate.
  • B. Chúng giúp hấp thu các vitamin tan trong nước.
  • C. Chúng là thành phần chính của vỏ và xương.
  • D. Chúng là những axit amin mà cơ thể thủy sản không tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ nhu cầu.

Câu 22: Vitamin nào sau đây tan trong chất béo (lipid) và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thu Canxi và Phốt pho, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành xương?

  • A. Vitamin B1
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin B6
  • D. Vitamin C

Câu 23: Việc sử dụng thức ăn tươi sống có những hạn chế nào cần lưu ý trong thực tế nuôi trồng thủy sản?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng thấp, khó tiêu hóa.
  • B. Giá thành rất rẻ, dễ bảo quản.
  • C. Dễ mang mầm bệnh, khó kiểm soát chất lượng và cân đối dinh dưỡng.
  • D. Không hấp dẫn đối với thủy sản.

Câu 24: Một công thức thức ăn cho cá basa đang được xây dựng. Cá basa là loài ăn tạp thiên về thực vật. Nguồn nguyên liệu nào sau đây có thể chiếm tỉ lệ đáng kể trong công thức để giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng phù hợp?

  • A. Khô dầu đậu tương, cám gạo
  • B. Bột cá biển cao cấp
  • C. Bột tôm
  • D. Trùn chỉ

Câu 25: Chất chống oxy hóa được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng khả năng kết dính của viên thức ăn.
  • B. Kích thích thủy sản bắt mồi nhiều hơn.
  • C. Cung cấp thêm năng lượng cho thủy sản.
  • D. Ngăn chặn quá trình oxy hóa, bảo vệ các thành phần dinh dưỡng (đặc biệt là lipid và vitamin).

Câu 26: Khi phân tích một mẫu thức ăn, chỉ số xơ thô cao bất thường có thể cho thấy điều gì về chất lượng của thức ăn đó, đặc biệt đối với các loài thủy sản có khả năng tiêu hóa chất xơ kém?

  • A. Thức ăn rất giàu năng lượng.
  • B. Thức ăn khó tiêu hóa, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • C. Thức ăn có hàm lượng protein rất cao.
  • D. Thức ăn có khả năng kết dính tốt.

Câu 27: Vitamin E là một vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng như một chất chống oxy hóa trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin E có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nào ở thủy sản?

  • A. Còi xương, biến dạng xương.
  • B. Xuất huyết dưới da, vây.
  • C. Tổn thương cơ bắp, rối loạn thần kinh.
  • D. Gan nhiễm mỡ.

Câu 28: Tại sao việc cân đối tỉ lệ Canxi (Ca) và Phốt pho (P) trong thức ăn lại quan trọng đối với động vật thủy sản, đặc biệt là cá và tôm?

  • A. Chúng cần có tỉ lệ cân đối để cơ thể hấp thu và sử dụng hiệu quả cho sự hình thành xương và vỏ.
  • B. Tỉ lệ Ca:P chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thủy sản.
  • C. Ca và P chỉ quan trọng cho chức năng tiêu hóa.
  • D. Động vật thủy sản có thể tự tổng hợp đủ Ca và P từ môi trường nước.

Câu 29: Chất nào sau đây được thêm vào thức ăn để tăng cường mùi vị, kích thích thủy sản bắt mồi nhanh và ăn nhiều hơn?

  • A. Chất chống mốc
  • B. Chất tạo mùi/vị hấp dẫn
  • C. Chất độn
  • D. Chất chống oxy hóa

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng một nguồn nguyên liệu protein thực vật (ví dụ: khô dầu đậu tương) để phối trộn thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng protein thô, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng cần xem xét?

  • A. Hàm lượng nước.
  • B. Hàm lượng tro.
  • C. Tỉ lệ Ca:P.
  • D. Thành phần axit amin thiết yếu và sự có mặt của các yếu tố kháng dinh dưỡng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng cơ thể sống của hầu hết các loài thủy sản và đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được mô tả là có hàm lượng protein cao, cân đối về các axit amin thiết yếu và dễ tiêu hóa, thường được sử dụng cho giai đoạn cá/tôm bột hoặc giống. Loại thức ăn nào phù hợp nhất với mô tả này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao protein được xem là thành phần dinh dưỡng quan trọng hàng đầu đối với sự sinh trưởng của động vật thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một người nuôi cá tra sử dụng thức ăn có hàm lượng protein quá thấp so với nhu cầu của cá ở giai đoạn nuôi vỗ béo. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nguồn nguyên liệu thức ăn thủy sản nào sau đây có hàm lượng lipid và các axit béo không no thiết yếu (HUFA) thường cao, rất quan trọng cho sự phát triển của giáp xác như tôm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu đóng vai trò gì trong cơ thể động vật thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So với động vật trên cạn, khả năng tiêu hóa carbohydrate phức tạp (như tinh bột) của động vật thủy sản (đặc biệt là cá ăn thịt) thường kém hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng công thức thức ăn cho chúng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một số vitamin (như vitamin C) cần thiết cho sự tổng hợp collagen, giúp tăng cường sức đề kháng và chữa lành vết thương ở động vật thủy sản. Khi thiếu vitamin C, thủy sản có thể biểu hiện triệu chứng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khoáng chất đóng vai trò đa dạng trong cơ thể thủy sản. Khoáng chất nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sự hình thành vỏ ở tôm và xương ở cá?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chất bổ sung (additives) trong thức ăn thủy sản được thêm vào với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tăng khả năng kết dính và độ bền của viên thức ăn trong nước, giúp giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất kết dính trong công thức thức ăn hỗn hợp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm (tỉ lệ nước) trong thức ăn hỗn hợp dạng viên lại quan trọng đối với quá trình bảo quản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta đo được hàm lượng tro (Ash content). Chỉ số này chủ yếu phản ánh thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một người nuôi tôm muốn tôm có màu sắc đẹp hơn, hấp dẫn hơn khi thu hoạch. Chất bổ sung nào sau đây thường được thêm vào thức ăn để đạt được mục đích này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nguồn nguyên liệu thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật thường giàu thành phần dinh dưỡng nào sau đây hơn so với nguồn gốc động vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chất nào sau đây, nếu bị oxy hóa trong quá trình bảo quản thức ăn, có thể tạo ra các sản phẩm độc hại và làm giảm giá trị dinh dưỡng của thức ăn thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vitamin nào sau đây, nếu thiếu hụt nghiêm trọng, có thể gây ra các vấn đề về thị lực (mắt lồi, đục thủy tinh thể) và ảnh hưởng đến sự phát triển biểu mô ở động vật thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một ưu điểm của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi trong nuôi cá là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chất bổ sung nào sau đây giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột của thủy sản, từ đó tăng cường khả năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng và sức đề kháng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phân tích một mẫu bột cá, người ta quan tâm nhiều đến chỉ số nào sau đây để đánh giá chất lượng protein?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao các axit amin thiết yếu lại quan trọng đối với động vật thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Vitamin nào sau đây tan trong chất béo (lipid) và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thu Canxi và Phốt pho, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành xương?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc sử dụng thức ăn tươi sống có những hạn chế nào cần lưu ý trong thực tế nuôi trồng thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một công thức thức ăn cho cá basa đang được xây dựng. Cá basa là loài ăn tạp thiên về thực vật. Nguồn nguyên liệu nào sau đây có thể chiếm tỉ lệ đáng kể trong công thức để giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng phù hợp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chất chống oxy hóa được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích một mẫu thức ăn, chỉ số xơ thô cao bất thường có thể cho thấy điều gì về chất lượng của thức ăn đó, đặc biệt đối với các loài thủy sản có khả năng tiêu hóa chất xơ kém?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vitamin E là một vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng như một chất chống oxy hóa trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin E có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nào ở thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc cân đối tỉ lệ Canxi (Ca) và Phốt pho (P) trong thức ăn lại quan trọng đối với động vật thủy sản, đặc biệt là cá và tôm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chất nào sau đây được thêm vào thức ăn để tăng cường mùi vị, kích thích thủy sản bắt mồi nhanh và ăn nhiều hơn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng một nguồn nguyên liệu protein thực vật (ví dụ: khô dầu đậu tương) để phối trộn thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng protein thô, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng cần xem xét?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn cho cá giống (giai đoạn cá còn nhỏ) thường cao hơn đáng kể so với thức ăn cho cá thịt (giai đoạn cá trưởng thành)?

  • A. Cá giống cần ít năng lượng hơn nên protein được dùng chủ yếu làm năng lượng.
  • B. Cá giống đang phát triển rất nhanh, cần nhiều vật liệu (protein) để tổng hợp mô cơ thể.
  • C. Cá trưởng thành không tiêu hóa được hàm lượng protein cao.
  • D. Hàm lượng protein cao giúp thức ăn cho cá giống nổi lâu hơn.

Câu 2: Giải thích tại sao lipid (chất béo) được coi là nguồn năng lượng cô đặc hơn carbohydrate (tinh bột, đường) trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản.

  • A. Lipid chứa nhiều nguyên tử oxy hơn carbohydrate.
  • B. Động vật thủy sản tiêu hóa lipid dễ dàng hơn carbohydrate.
  • C. Lipid cung cấp năng lượng trên một đơn vị khối lượng khi chuyển hóa cao hơn đáng kể so với carbohydrate.
  • D. Carbohydrate chủ yếu được sử dụng cho cấu trúc, không phải năng lượng.

Câu 3: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm có tốc độ lớn chậm, vỏ mềm và dễ bị bệnh. Dựa trên các triệu chứng này, nhóm chất dinh dưỡng nào có khả năng cao nhất đang bị thiếu hụt trong thức ăn?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Vitamin và Khoáng chất
  • D. Nước

Câu 4: So sánh lợi ích chính về chất lượng protein khi sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc động vật (như bột cá) so với nguyên liệu có nguồn gốc thực vật (như bột đậu nành) trong công thức thức ăn cho cá.

  • A. Nguyên liệu thực vật thường có hàm lượng axit amin thiết yếu cao hơn.
  • B. Nguyên liệu động vật thường có cấu hình axit amin cân đối và gần với nhu cầu của động vật thủy sản hơn.
  • C. Nguyên liệu thực vật dễ tiêu hóa hơn đối với hầu hết các loài thủy sản.
  • D. Nguyên liệu động vật chứa nhiều yếu tố kháng dinh dưỡng hơn.

Câu 5: Một nhà sản xuất thức ăn muốn cải thiện khả năng hấp thụ phốt pho từ các nguyên liệu thực vật trong thức ăn cho cá, nhằm giảm ô nhiễm môi trường. Loại enzyme bổ sung nào sẽ hữu ích nhất?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Phytase
  • D. Lipase

Câu 6: Ngoài tổng hàm lượng, tại sao khả năng tiêu hóa của protein cũng là một yếu tố cực kỳ quan trọng khi lựa chọn nguyên liệu cho thức ăn thủy sản?

  • A. Protein không tiêu hóa được làm tăng chi phí thức ăn.
  • B. Protein không tiêu hóa được sẽ bị thải ra ngoài, góp phần làm tăng chất thải và có thể gây ô nhiễm, suy giảm chất lượng nước.
  • C. Protein dễ tiêu hóa cung cấp ít năng lượng hơn.
  • D. Khả năng tiêu hóa chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của thức ăn.

Câu 7: Nếu một công thức thức ăn sử dụng lượng lớn các nguyên liệu giàu yếu tố kháng dinh dưỡng như tannin hoặc saponin, sự hấp thụ của nhóm chất dinh dưỡng nào có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do tác động lên enzyme tiêu hóa hoặc niêm mạc ruột?

  • A. Protein và một số vitamin/khoáng chất
  • B. Chỉ carbohydrate
  • C. Chỉ lipid
  • D. Chỉ nước

Câu 8: Vitamin C (Acid Ascorbic) đóng vai trò quan trọng nào đối với sức khỏe của động vật thủy sản, đặc biệt là trong việc phòng ngừa bệnh và duy trì mô liên kết?

  • A. Chủ yếu cung cấp năng lượng.
  • B. Là chất chống oxy hóa mạnh, tham gia tổng hợp collagen (mô liên kết) và tăng cường miễn dịch.
  • C. Thiết yếu cho quá trình đông máu.
  • D. Chức năng chính là khoáng hóa xương.

Câu 9: Trong một ao nuôi có mật độ tảo phù du phát triển mạnh, kéo theo sự phát triển của động vật phù du (ví dụ: luân trùng, Moina). Nếu cá trong ao này ăn nhiều động vật phù du, chúng chủ yếu nhận được nguồn dinh dưỡng cô đặc nào?

  • A. Chủ yếu carbohydrate.
  • B. Chủ yếu protein và lipid (đặc biệt là axit béo thiết yếu).
  • C. Chủ yếu chất xơ.
  • D. Chủ yếu khoáng chất.

Câu 10: Đánh giá tính đúng sai của phát biểu sau:

  • A. Đúng, cá có khả năng tiêu hóa cao tất cả các loại carbohydrate.
  • B. Đúng, carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho cá.
  • C. Sai, cá (đặc biệt là cá ăn thịt) có khả năng tiêu hóa carbohydrate phức tạp (như tinh bột) hạn chế hơn so với động vật trên cạn.
  • D. Sai, carbohydrate chỉ được dùng cho mục đích cấu trúc.

Câu 11: Để giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng do tan rã trong nước và duy trì viên thức ăn ổn định cho các loài ăn chậm như tôm, khâu nào trong quy trình sản xuất thức ăn là quan trọng nhất?

  • A. Tăng hàm lượng carbohydrate.
  • B. Quy trình ép viên/đùn và sử dụng chất kết dính phù hợp.
  • C. Giảm hàm lượng protein.
  • D. Bổ sung thêm vitamin tan trong nước.

Câu 12: Tại sao việc duy trì độ ẩm thấp (ví dụ: 8-12%) trong thức ăn khô thương mại cho thủy sản là rất quan trọng trong quá trình bảo quản?

  • A. Độ ẩm cao làm thức ăn ngon hơn.
  • B. Độ ẩm cao làm tăng nguy cơ nấm mốc phát triển và làm giảm chất lượng dinh dưỡng.
  • C. Độ ẩm thấp làm tăng thể tích thức ăn.
  • D. Độ ẩm ảnh hưởng đến màu sắc của thức ăn.

Câu 13: Một người nuôi cá trắm cỏ (loài ăn thực vật) quyết định sử dụng thức ăn viên được thiết kế cho cá rô phi (loài ăn tạp, cần protein cao hơn). Hậu quả tiêu cực khả năng cao nhất đối với cá trắm cỏ là gì?

  • A. Tích lũy mỡ thừa hoặc vấn đề tiêu hóa do lượng protein và năng lượng quá cao, hoặc hàm lượng xơ không đủ.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kém do thiếu protein.
  • C. Màu sắc cá trở nên nhạt nhòa.
  • D. Cá trở nên hung hăng hơn.

Câu 14: Phân biệt giữa axit amin thiết yếu và axit amin không thiết yếu đối với động vật thủy sản trong khẩu phần ăn.

  • A. Axit amin thiết yếu cung cấp nhiều năng lượng hơn.
  • B. Axit amin không thiết yếu chỉ cần một lượng nhỏ.
  • C. Axit amin thiết yếu là những axit amin mà cơ thể động vật không thể tự tổng hợp và phải được cung cấp từ thức ăn.
  • D. Axit amin không thiết yếu được dự trữ trong gan.

Câu 15: Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) có mật độ cao, tại sao chất lượng dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn viên lại càng trở nên quan trọng hơn so với hệ thống ao quảng canh?

  • A. Cá trong RAS ăn ít thức ăn hơn.
  • B. Chất thải từ thức ăn không tiêu hóa được tích tụ nhanh trong RAS, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nước và hệ thống lọc.
  • C. Cá trong RAS không cần vitamin.
  • D. Nhiệt độ nước trong RAS luôn tối ưu cho tiêu hóa.

Câu 16: Khoáng chất chính nào là thành phần cấu tạo nên xương và vảy của cá, và sự thiếu hụt của nó có thể gây ra các dị tật về xương?

  • A. Natri
  • B. Clorua
  • C. Canxi
  • D. Kali

Câu 17: Tại sao các axit béo không no chuỗi dài (HUFAs), bao gồm EPA và DHA, lại đặc biệt quan trọng trong thức ăn cho giai đoạn ấu trùng của nhiều loài cá biển và tôm?

  • A. Chúng là nguồn năng lượng chính cho ấu trùng.
  • B. Ấu trùng có khả năng tổng hợp HUFAs hạn chế và cần chúng cho sự phát triển màng tế bào, hệ thần kinh và thị giác.
  • C. HUFAs giúp ấu trùng nổi trên mặt nước.
  • D. Chúng chủ yếu tăng cường màu sắc cho ấu trùng.

Câu 18: Nếu người nuôi muốn tăng cường màu sắc đỏ hoặc hồng cho các loài nuôi như cá hồi hoặc tôm, loại chất bổ sung nào vào thức ăn thường được sử dụng?

  • A. Probiotic
  • B. Enzyme
  • C. Carotenoid
  • D. Chất kết dính

Câu 19: Giải thích cách việc cải thiện khả năng tiêu hóa của một công thức thức ăn đóng góp trực tiếp vào việc cải thiện Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).

  • A. Khả năng tiêu hóa cao hơn khiến cá ăn nhiều thức ăn hơn.
  • B. Khả năng tiêu hóa cao hơn giúp động vật hấp thụ được nhiều dinh dưỡng hơn từ cùng một lượng thức ăn, dẫn đến tăng trọng tốt hơn và FCR thấp hơn.
  • C. Khả năng tiêu hóa cao hơn làm giảm hàm lượng protein cần thiết.
  • D. Khả năng tiêu hóa chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ sống.

Câu 20: Vào mùa đông, nhiệt độ nước giảm đáng kể, làm giảm tốc độ trao đổi chất và lượng thức ăn thu nhận của nhiều loài cá nuôi. Để đảm bảo cá vẫn nhận đủ dinh dưỡng, cần điều chỉnh mật độ dinh dưỡng (năng lượng và protein/đơn vị khối lượng) trong thức ăn như thế nào?

  • A. Tăng lượng chất xơ để cá cảm thấy no hơn.
  • B. Giảm mật độ dinh dưỡng vì cá ăn ít hơn.
  • C. Tăng mật độ dinh dưỡng (đặc biệt là năng lượng và protein) để đảm bảo lượng dinh dưỡng thu nhận đủ dù lượng ăn giảm.
  • D. Bổ sung thêm nước vào thức ăn.

Câu 21: So sánh tỷ lệ protein điển hình trong thức ăn cho cá ăn thịt (ví dụ: cá lóc, cá chẽm) so với cá ăn thực vật (ví dụ: cá trắm cỏ) hoặc cá ăn tạp (ví dụ: cá rô phi).

  • A. Cá ăn thịt cần tỷ lệ protein cao nhất, sau đó đến cá ăn tạp và cuối cùng là cá ăn thực vật.
  • B. Cá ăn thực vật cần tỷ lệ protein cao hơn cá ăn thịt.
  • C. Tất cả các loài cá đều cần tỷ lệ protein như nhau.
  • D. Cá ăn tạp cần tỷ lệ protein cao nhất.

Câu 22: Nhóm vitamin nào dễ bị thất thoát ra môi trường nước nhất từ viên thức ăn trước khi động vật thủy sản kịp ăn, đặc biệt là ở các hệ thống nuôi có dòng chảy hoặc thời gian ăn chậm?

  • A. Vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)
  • B. Vitamin tan trong nước (nhóm B, C)
  • C. Khoáng chất
  • D. Lipid

Câu 23: Ngoài lãng phí chi phí, giải thích một hậu quả môi trường nghiêm trọng của việc cho ăn quá nhiều (overfeeding) trong ao nuôi thủy sản.

  • A. Cá trở nên quá béo.
  • B. Thức ăn thừa phân hủy làm suy giảm chất lượng nước (giảm oxy, tăng ammonia/nitrite) và gây ô nhiễm đáy ao.
  • C. Cho ăn quá nhiều thu hút động vật ăn thịt.
  • D. Cho ăn quá nhiều làm cá bớt màu sắc.

Câu 24: Khi phân tích thành phần thức ăn, chỉ số

  • A. Protein không tiêu hóa được
  • B. Tổng hàm lượng carbohydrate
  • C. Tổng hàm lượng khoáng chất (chất vô cơ)
  • D. Chất xơ thô

Câu 25: Giải thích tại sao động vật thủy sản non, đang tăng trưởng nhanh, có nhu cầu tỷ lệ protein trong khẩu phần ăn cao hơn so với động vật bố mẹ (cá hậu bị hoặc đang sinh sản).

  • A. Động vật non cần protein chủ yếu cho năng lượng.
  • B. Động vật non đang xây dựng mô mới (cơ bắp, v.v.) rất nhanh, đòi hỏi tỷ lệ protein cao hơn để tổng hợp.
  • C. Động vật bố mẹ hấp thụ protein kém hiệu quả hơn.
  • D. Động vật non có nhu cầu duy trì cơ thể cao hơn.

Câu 26: Một người nuôi nhận thấy viên thức ăn của họ tan rã quá nhanh trong nước sau khi rải xuống. Vấn đề này khả năng cao nhất liên quan đến thành phần nào hoặc quy trình nào trong sản xuất thức ăn?

  • A. Hàm lượng protein quá cao.
  • B. Sử dụng chất kết dính không đủ hoặc quy trình ép viên/đùn không tối ưu.
  • C. Độ ẩm quá thấp.
  • D. Bổ sung quá nhiều premix vitamin.

Câu 27: Chức năng chính của carbohydrate dễ tiêu hóa trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản là gì, khi xét đến việc protein và lipid được ưu tiên cho xây dựng mô và cung cấp axit béo thiết yếu?

  • A. Xây dựng mô cơ.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng sẵn có để "tiết kiệm" protein và lipid cho tăng trưởng và các chức năng thiết yếu.
  • C. Hỗ trợ hấp thụ khoáng chất.
  • D. Hoạt động như enzyme.

Câu 28: Vitamin tan trong dầu nào là thiết yếu cho thị lực bình thường, chức năng miễn dịch và duy trì sức khỏe của các mô biểu bì (da, niêm mạc ruột) ở cá?

  • A. Vitamin D
  • B. Vitamin E
  • C. Vitamin A
  • D. Vitamin K

Câu 29: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp là rất quan trọng?

  • A. Để thức ăn không bị cứng lại.
  • B. Để giảm thiểu sự phân hủy của các chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt và ánh sáng (vitamin, lipid) và ngăn ngừa nấm mốc, côn trùng.
  • C. Để tăng hàm lượng chất xơ.
  • D. Bảo quản đúng cách giúp thức ăn nổi lâu hơn.

Câu 30: Nếu cá bố mẹ (broodstock) được cho ăn một khẩu phần thiếu hụt axit béo thiết yếu (như HUFAs), vấn đề gì về sinh sản có thể xảy ra?

  • A. Tăng số lượng trứng sản xuất.
  • B. Giảm chất lượng trứng, tỷ lệ nở thấp hoặc ấu trùng yếu, dị tật.
  • C. Cá đực trở nên vô sinh.
  • D. Thời gian sinh sản bị trì hoãn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn cho cá giống (giai đoạn cá còn nhỏ) thường cao hơn đáng kể so với thức ăn cho cá thịt (giai đoạn cá trưởng thành)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Giải thích tại sao lipid (chất béo) được coi là nguồn năng lượng cô đặc hơn carbohydrate (tinh bột, đường) trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm có tốc độ lớn chậm, vỏ mềm và dễ bị bệnh. Dựa trên các triệu chứng này, nhóm chất dinh dưỡng nào có *khả năng cao nhất* đang bị thiếu hụt trong thức ăn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh lợi ích chính về chất lượng protein khi sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc động vật (như bột cá) so với nguyên liệu có nguồn gốc thực vật (như bột đậu nành) trong công thức thức ăn cho cá.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một nhà sản xuất thức ăn muốn cải thiện khả năng hấp thụ phốt pho từ các nguyên liệu thực vật trong thức ăn cho cá, nhằm giảm ô nhiễm môi trường. Loại enzyme bổ sung nào sẽ hữu ích nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Ngoài tổng hàm lượng, tại sao khả năng *tiêu hóa* của protein cũng là một yếu tố cực kỳ quan trọng khi lựa chọn nguyên liệu cho thức ăn thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nếu một công thức thức ăn sử dụng lượng lớn các nguyên liệu giàu yếu tố kháng dinh dưỡng như tannin hoặc saponin, sự hấp thụ của nhóm chất dinh dưỡng nào có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do tác động lên enzyme tiêu hóa hoặc niêm mạc ruột?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vitamin C (Acid Ascorbic) đóng vai trò quan trọng nào đối với sức khỏe của động vật thủy sản, đặc biệt là trong việc phòng ngừa bệnh và duy trì mô liên kết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một ao nuôi có mật độ tảo phù du phát triển mạnh, kéo theo sự phát triển của động vật phù du (ví dụ: luân trùng, Moina). Nếu cá trong ao này ăn nhiều động vật phù du, chúng chủ yếu nhận được nguồn dinh dưỡng cô đặc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đánh giá tính đúng sai của phát biểu sau: "Hầu hết các loài cá nuôi có khả năng tiêu hóa và sử dụng hiệu quả *tất cả* các loại carbohydrate trong khẩu phần ăn như một nguồn năng lượng chính."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng do tan rã trong nước và duy trì viên thức ăn ổn định cho các loài ăn chậm như tôm, khâu nào trong quy trình sản xuất thức ăn là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao việc duy trì độ ẩm thấp (ví dụ: 8-12%) trong thức ăn khô thương mại cho thủy sản là rất quan trọng trong quá trình bảo quản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một người nuôi cá trắm cỏ (loài ăn thực vật) quyết định sử dụng thức ăn viên được thiết kế cho cá rô phi (loài ăn tạp, cần protein cao hơn). Hậu quả tiêu cực *khả năng cao nhất* đối với cá trắm cỏ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân biệt giữa axit amin thiết yếu và axit amin không thiết yếu đối với động vật thủy sản trong khẩu phần ăn.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) có mật độ cao, tại sao chất lượng dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn viên lại càng trở nên *quan trọng hơn* so với hệ thống ao quảng canh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khoáng chất chính nào là thành phần cấu tạo nên xương và vảy của cá, và sự thiếu hụt của nó có thể gây ra các dị tật về xương?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao các axit béo không no chuỗi dài (HUFAs), bao gồm EPA và DHA, lại đặc biệt quan trọng trong thức ăn cho giai đoạn ấu trùng của nhiều loài cá biển và tôm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nếu người nuôi muốn tăng cường màu sắc đỏ hoặc hồng cho các loài nuôi như cá hồi hoặc tôm, loại chất bổ sung nào vào thức ăn thư???ng được sử dụng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giải thích cách việc cải thiện *khả năng tiêu hóa* của một công thức thức ăn đóng góp trực tiếp vào việc cải thiện Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Vào mùa đông, nhiệt độ nước giảm đáng kể, làm giảm tốc độ trao đổi chất và lượng thức ăn thu nhận của nhiều loài cá nuôi. Để đảm bảo cá vẫn nhận đủ dinh dưỡng, cần điều chỉnh *mật độ dinh dưỡng* (năng lượng và protein/đơn vị khối lượng) trong thức ăn như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: So sánh tỷ lệ protein điển hình trong thức ăn cho cá ăn thịt (ví dụ: cá lóc, cá chẽm) so với cá ăn thực vật (ví dụ: cá trắm cỏ) hoặc cá ăn tạp (ví dụ: cá rô phi).

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nhóm vitamin nào dễ bị thất thoát ra môi trường nước nhất từ viên thức ăn trước khi động vật thủy sản kịp ăn, đặc biệt là ở các hệ thống nuôi có dòng chảy hoặc thời gian ăn chậm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Ngoài lãng phí chi phí, giải thích một hậu quả môi trường nghiêm trọng của việc cho ăn quá nhiều (overfeeding) trong ao nuôi thủy sản.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích thành phần thức ăn, chỉ số "Tro" (Ash) cao cho thấy điều gì về thành phần chính của nguyên liệu đó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giải thích tại sao động vật thủy sản non, đang tăng trưởng nhanh, có nhu cầu *tỷ lệ* protein trong khẩu phần ăn cao hơn so với động vật bố mẹ (cá hậu bị hoặc đang sinh sản).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một người nuôi nhận thấy viên thức ăn của họ tan rã quá nhanh trong nước sau khi rải xuống. Vấn đề này *khả năng cao nhất* liên quan đến thành phần nào hoặc quy trình nào trong sản xuất thức ăn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chức năng chính của carbohydrate *dễ tiêu hóa* trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản là gì, khi xét đến việc protein và lipid được ưu tiên cho xây dựng mô và cung cấp axit béo thiết yếu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vitamin tan trong dầu nào là thiết yếu cho thị lực bình thường, chức năng miễn dịch và duy trì sức khỏe của các mô biểu bì (da, niêm mạc ruột) ở cá?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp là rất quan trọng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu cá bố mẹ (broodstock) được cho ăn một khẩu phần thiếu hụt axit béo thiết yếu (như HUFAs), vấn đề gì về sinh sản có thể xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản chủ yếu cung cấp năng lượng hoạt động tức thời và dự trữ dưới dạng glycogen?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Khoáng chất

Câu 2: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn tăng trưởng có hàm lượng protein thô là 28%. Theo kiến thức về thành phần dinh dưỡng, hàm lượng protein này đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của cá?

  • A. Xây dựng mô cơ, tăng khối lượng cơ thể
  • B. Cung cấp năng lượng dự trữ dài hạn
  • C. Điều hòa quá trình trao đổi chất
  • D. Hình thành vỏ và xương

Câu 3: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một mẫu thức ăn viên cho tôm, người ta thấy hàm lượng lipid khá cao (12%). Hàm lượng lipid này chủ yếu có chức năng gì đối với tôm?

  • A. Tăng cường khả năng miễn dịch trực tiếp
  • B. Kích thích quá trình lột xác
  • C. Chỉ đóng vai trò tạo mùi hấp dẫn
  • D. Cung cấp năng lượng dự trữ và vận chuyển vitamin tan trong dầu

Câu 4: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm có biểu hiện mềm vỏ, chậm lớn. Dựa trên các kiến thức về thành phần dinh dưỡng, nguyên nhân nào liên quan đến thiếu hụt khoáng chất có khả năng gây ra tình trạng này?

  • A. Thiếu vitamin nhóm B
  • B. Thiếu Canxi và Phospho
  • C. Thừa Carbohydrate
  • D. Thiếu axit amin thiết yếu

Câu 5: Tại sao nước lại được coi là một thành phần dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn thủy sản, mặc dù nó không cung cấp năng lượng hay vật chất xây dựng mô?

  • A. Nước là nguồn năng lượng chính cho động vật thủy sản.
  • B. Nước giúp tăng khối lượng thức ăn mà không tốn kém.
  • C. Nước là dung môi cho các phản ứng sinh hóa và vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • D. Nước chỉ quan trọng đối với thức ăn tươi sống.

Câu 6: Loại vitamin nào sau đây tan trong nước và đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate, lipid và protein?

  • A. Vitamin nhóm B
  • B. Vitamin A
  • C. Vitamin D
  • D. Vitamin E

Câu 7: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tăng cường khả năng chống stress và cải thiện sức khỏe sinh sản cho cá bố mẹ. Họ nên xem xét bổ sung vitamin nào vào công thức thức ăn?

  • A. Vitamin K
  • B. Vitamin C
  • C. Vitamin B1
  • D. Vitamin E

Câu 8: Phụ phẩm từ công nghiệp chế biến thủy sản như bột đầu tôm, bột xương cá thường được sử dụng làm nguyên liệu trong thức ăn thủy sản. Chúng chủ yếu cung cấp nguồn dinh dưỡng nào dồi dào?

  • A. Carbohydrate và Lipid
  • B. Protein và Khoáng chất
  • C. Vitamin tan trong nước
  • D. Chất xơ và Vitamin tan trong dầu

Câu 9: Trong công thức thức ăn hỗn hợp cho cá tra, người ta thường sử dụng các nguyên liệu từ thực vật như bột đậu nành, cám gạo. Các nguyên liệu này chủ yếu cung cấp nguồn dinh dưỡng nào?

  • A. Chủ yếu là Lipid và Vitamin A
  • B. Chủ yếu là Khoáng chất và Vitamin D
  • C. Chủ yếu là Protein thực vật và Carbohydrate
  • D. Chủ yếu là Chất xơ và Vitamin C

Câu 10: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và có ưu điểm nổi bật gì về mặt dinh dưỡng?

  • A. Giai đoạn ấu trùng, cá giống; giàu dinh dưỡng và dễ tiêu hóa
  • B. Giai đoạn trưởng thành; giá thành rẻ
  • C. Mọi giai đoạn; không gây ô nhiễm môi trường
  • D. Giai đoạn sinh sản; dễ bảo quản

Câu 11: Một chất bổ sung được thêm vào thức ăn nhằm mục đích cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ động vật thủy sản (ví dụ: tạo màu hồng cho thịt cá hồi, màu đỏ cho vỏ tôm). Chất bổ sung này thuộc nhóm nào?

  • A. Chất kết dính
  • B. Chất tạo màu
  • C. Chất kích thích tiêu hóa
  • D. Chất hấp phụ độc tố

Câu 12: Thức ăn bổ sung (Supplement feed) có vai trò gì trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản?

  • A. Là nguồn dinh dưỡng duy nhất cho động vật thủy sản.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn tự nhiên.
  • C. Chỉ dùng để tạo màu sắc cho thức ăn.
  • D. Bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết mà thức ăn chính không cung cấp đủ hoặc tăng cường chức năng sinh lý.

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của các axit béo không no chuỗi dài (HUFA) lên khả năng sinh sản của cá bố mẹ. Nhóm dinh dưỡng nào đang được nhà khoa học này tập trung nghiên cứu?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin tan trong nước

Câu 14: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa các axit amin thiết yếu trong protein của thức ăn lại quan trọng đối với sự tăng trưởng của động vật thủy sản?

  • A. Giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thịt.
  • C. Đảm bảo hiệu quả tổng hợp protein cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến tăng trưởng.
  • D. Giúp tăng cường khả năng hấp thụ khoáng chất.

Câu 15: Một loại thức ăn cho cá có hàm lượng carbohydrate khá cao (trên 30%). Đối với đa số các loài cá, việc tiêu hóa carbohydrate có hiệu quả như thế nào so với protein và lipid?

  • A. Hiệu quả hơn Protein và Lipid.
  • B. Hiệu quả tương đương Protein và Lipid.
  • C. Không thể tiêu hóa được carbohydrate.
  • D. Hiệu quả kém hơn Protein và Lipid.

Câu 16: Một số chất bổ sung như enzyme tiêu hóa protease, amylase được thêm vào thức ăn thủy sản. Chức năng chính của nhóm chất bổ sung này là gì?

  • A. Giúp viên thức ăn không bị tan rã trong nước.
  • B. Phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp giúp động vật dễ hấp thụ hơn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Tạo mùi hấp dẫn cho thức ăn.

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng nước trong thức ăn viên lại rất quan trọng đối với chất lượng và thời gian bảo quản của thức ăn?

  • A. Hàm lượng nước cao tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển, gây hư hỏng thức ăn.
  • B. Nước làm tăng trọng lượng thức ăn, gây tốn kém khi vận chuyển.
  • C. Nước làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • D. Động vật thủy sản không cần nước từ thức ăn.

Câu 18: Một loại thức ăn có nguồn gốc thực vật như tảo Spirulina được bổ sung vào thức ăn tôm. Ngoài protein, tảo này còn cung cấp một lượng đáng kể các chất dinh dưỡng nào khác có lợi cho tôm?

  • A. Chủ yếu là chất xơ không tiêu hóa.
  • B. Chủ yếu là các loại đường đơn.
  • C. Vitamin, khoáng chất và các sắc tố.
  • D. Chỉ cung cấp năng lượng từ carbohydrate.

Câu 19: Khi thiết kế công thức thức ăn cho động vật thủy sản ở các giai đoạn phát triển khác nhau (ví dụ: ấu trùng, cá giống, cá thịt), yếu tố nào về thành phần dinh dưỡng cần được điều chỉnh phù hợp nhất?

  • A. Hàm lượng protein
  • B. Hàm lượng nước
  • C. Hàm lượng chất xơ
  • D. Hàm lượng chất kết dính

Câu 20: Thức ăn tươi sống có thể mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro chính liên quan đến an toàn vệ sinh của loại thức ăn này là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng không đủ.
  • B. Khó tiêu hóa.
  • C. Chỉ phù hợp cho một số loài nhất định.
  • D. Nguy cơ mang mầm bệnh, ký sinh trùng từ môi trường.

Câu 21: Một loại chất bổ sung được sử dụng để giúp các thành phần trong viên thức ăn liên kết với nhau, giảm thiểu sự tan rã trong nước khi cho ăn. Chất bổ sung này là gì?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kích thích sinh trưởng
  • C. Chất kết dính
  • D. Chất chống oxy hóa

Câu 22: Giả sử bạn đang so sánh hai loại bột cá: bột cá A có hàm lượng protein 60% và bột cá B có hàm lượng protein 50%. Nếu các yếu tố khác tương đương, loại bột cá nào sẽ có giá trị dinh dưỡng cao hơn về mặt cung cấp protein cho động vật thủy sản?

  • A. Bột cá A
  • B. Bột cá B
  • C. Giá trị dinh dưỡng như nhau
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào hàm lượng protein thô

Câu 23: Thành phần dinh dưỡng nào của thức ăn thủy sản, khi dư thừa trong khẩu phần ăn, có thể được chuyển hóa thành mỡ dự trữ và gây béo phì ở động vật, ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản?

  • A. Vitamin
  • B. Khoáng chất
  • C. Nước
  • D. Lipid và Carbohydrate

Câu 24: Một nông dân nuôi cá lóc gặp vấn đề cá chậm lớn và dễ bị bệnh. Sau khi kiểm tra, phát hiện thức ăn sử dụng có hàm lượng vitamin C rất thấp. Vitamin C đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ sức khỏe và tăng trưởng của cá?

  • A. Giúp tiêu hóa chất xơ.
  • B. Tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ tổng hợp mô liên kết.
  • C. Chỉ có vai trò tạo màu cho thịt cá.
  • D. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động.

Câu 25: Khi phân tích một loại nguyên liệu thức ăn, kết quả cho thấy hàm lượng chất xơ (cellulose) khá cao. Đối với đa số động vật thủy sản (đặc biệt là cá ăn thịt), chất xơ có giá trị dinh dưỡng như thế nào?

  • A. Là nguồn năng lượng chính.
  • B. Cung cấp axit amin thiết yếu.
  • C. Giúp hấp thụ vitamin tan trong dầu.
  • D. Có giá trị dinh dưỡng thấp và có thể gây khó tiêu hóa.

Câu 26: Một số loại khoáng chất vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mangan (Mn), Selen (Se) được bổ sung vào thức ăn thủy sản với lượng rất nhỏ. Vai trò chính của nhóm khoáng chất này là gì?

  • A. Tham gia vào hoạt động của enzyme và các quá trình trao đổi chất.
  • B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
  • C. Chỉ có vai trò tạo màu cho thức ăn.
  • D. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.

Câu 27: Sự thiếu hụt hoặc mất cân đối thành phần dinh dưỡng trong thức ăn có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào đối với động vật thủy sản?

  • A. Chỉ làm giảm màu sắc của thịt.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa.
  • C. Chỉ gây lãng phí thức ăn.
  • D. Chậm lớn, giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh, ảnh hưởng sinh sản.

Câu 28: Khi lựa chọn nguyên liệu giàu protein cho thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng protein thô, cần quan tâm đến yếu tố nào khác để đánh giá chất lượng của nguồn protein đó?

  • A. Màu sắc của nguyên liệu.
  • B. Thành phần axit amin và khả năng tiêu hóa.
  • C. Kích thước hạt nguyên liệu.
  • D. Độ ẩm của nguyên liệu.

Câu 29: Tại sao hàm lượng chất béo (lipid) trong thức ăn cho động vật thủy sản ăn thịt (ví dụ: cá lóc, cá chẽm) thường cao hơn so với động vật thủy sản ăn thực vật hoặc ăn tạp (ví dụ: cá mè, cá tra)?

  • A. Động vật ăn thịt sử dụng lipid làm nguồn năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate.
  • B. Lipid giúp tăng cường màu sắc cho thịt cá ăn thịt.
  • C. Lipid chỉ cần thiết cho động vật ăn thịt.
  • D. Hàm lượng lipid cao giúp thức ăn nổi trên mặt nước.

Câu 30: Trong một bao thức ăn hỗn hợp, thông tin về thành phần dinh dưỡng thường được ghi trên nhãn mác. Thông tin nào sau đây KHÔNG THƯỜNG được coi là chỉ tiêu bắt buộc hoặc quan trọng nhất để đánh giá chất lượng dinh dưỡng tổng thể của thức ăn?

  • A. Protein thô (%)
  • B. Lipid thô (%)
  • C. Hàm lượng Vitamin C (mg/kg)
  • D. Độ ẩm (%)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản chủ yếu cung cấp năng lượng hoạt động tức thời và dự trữ dưới dạng glycogen?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn tăng trưởng có hàm lượng protein thô là 28%. Theo kiến thức về thành phần dinh dưỡng, hàm lượng protein này đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của cá?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một mẫu thức ăn viên cho tôm, người ta thấy hàm lượng lipid khá cao (12%). Hàm lượng lipid này chủ yếu có chức năng gì đối với tôm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm có biểu hiện mềm vỏ, chậm lớn. Dựa trên các kiến thức về thành phần dinh dưỡng, nguyên nhân nào liên quan đến thiếu hụt khoáng chất có khả năng gây ra tình trạng này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao nước lại được coi là một thành phần dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn thủy sản, mặc dù nó không cung cấp năng lượng hay vật chất xây dựng mô?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Loại vitamin nào sau đây tan trong nước và đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate, lipid và protein?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tăng cường khả năng chống stress và cải thiện sức khỏe sinh sản cho cá bố mẹ. Họ nên xem xét bổ sung vitamin nào vào công thức thức ăn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phụ phẩm từ công nghiệp chế biến thủy sản như bột đầu tôm, bột xương cá thường được sử dụng làm nguyên liệu trong thức ăn thủy sản. Chúng chủ yếu cung cấp nguồn dinh dưỡng nào dồi dào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong công thức thức ăn hỗn hợp cho cá tra, người ta thường sử dụng các nguyên liệu từ thực vật như bột đậu nành, cám gạo. Các nguyên liệu này chủ yếu cung cấp nguồn dinh dưỡng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và có ưu điểm nổi bật gì về mặt dinh dưỡng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một chất bổ sung được thêm vào thức ăn nhằm mục đích cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ động vật thủy sản (ví dụ: tạo màu hồng cho thịt cá hồi, màu đỏ cho vỏ tôm). Chất bổ sung này thuộc nhóm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thức ăn bổ sung (Supplement feed) có vai trò gì trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của các axit béo không no chuỗi dài (HUFA) lên khả năng sinh sản của cá bố mẹ. Nhóm dinh dưỡng nào đang được nhà khoa học này tập trung nghiên cứu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa các axit amin thiết yếu trong protein của thức ăn lại quan trọng đối với sự tăng trưởng của động vật thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một loại thức ăn cho cá có hàm lượng carbohydrate khá cao (trên 30%). Đối với đa số các loài cá, việc tiêu hóa carbohydrate có hiệu quả như thế nào so với protein và lipid?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một số chất bổ sung như enzyme tiêu hóa protease, amylase được thêm vào thức ăn thủy sản. Chức năng chính của nhóm chất bổ sung này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng nước trong thức ăn viên lại rất quan trọng đối với chất lượng và thời gian bảo quản của thức ăn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một loại thức ăn có nguồn gốc thực vật như tảo Spirulina được bổ sung vào thức ăn tôm. Ngoài protein, tảo này còn cung cấp một lượng đáng kể các chất dinh dưỡng nào khác có lợi cho tôm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi thiết kế công thức thức ăn cho động vật thủy sản ở các giai đoạn phát triển khác nhau (ví dụ: ấu trùng, cá giống, cá thịt), yếu tố nào về thành phần dinh dưỡng cần được điều chỉnh phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Thức ăn tươi sống có thể mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro chính liên quan đến an toàn vệ sinh của loại thức ăn này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một loại chất bổ sung được sử dụng để giúp các thành phần trong viên thức ăn liên kết với nhau, giảm thiểu sự tan rã trong nước khi cho ăn. Chất bổ sung này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giả sử bạn đang so sánh hai loại bột cá: bột cá A có hàm lượng protein 60% và bột cá B có hàm lượng protein 50%. Nếu các yếu tố khác tương đương, loại bột cá nào sẽ có giá trị dinh dưỡng cao hơn về mặt cung cấp protein cho động vật thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thành phần dinh dưỡng nào của thức ăn thủy sản, khi dư thừa trong khẩu phần ăn, có thể được chuyển hóa thành mỡ dự trữ và gây béo phì ở động vật, ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một nông dân nuôi cá lóc gặp vấn đề cá chậm lớn và dễ bị bệnh. Sau khi kiểm tra, phát hiện thức ăn sử dụng có hàm lượng vitamin C rất thấp. Vitamin C đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ sức khỏe và tăng trưởng của cá?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích một loại nguyên liệu thức ăn, kết quả cho thấy hàm lượng chất xơ (cellulose) khá cao. Đối với đa số động vật thủy sản (đặc biệt là cá ăn thịt), chất xơ có giá trị dinh dưỡng như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một số loại khoáng chất vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mangan (Mn), Selen (Se) được bổ sung vào thức ăn thủy sản với lượng rất nhỏ. Vai trò chính của nhóm khoáng chất này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự thiếu hụt hoặc mất cân đối thành phần dinh dưỡng trong thức ăn có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào đối với động vật thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi lựa chọn nguyên liệu giàu protein cho thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng protein thô, cần quan tâm đến yếu tố nào khác để đánh giá chất lượng của nguồn protein đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao hàm lượng chất béo (lipid) trong thức ăn cho động vật thủy sản ăn thịt (ví dụ: cá lóc, cá chẽm) thường cao hơn so với động vật thủy sản ăn thực vật hoặc ăn tạp (ví dụ: cá mè, cá tra)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong một bao thức ăn hỗn hợp, thông tin về thành phần dinh dưỡng thường được ghi trên nhãn mác. Thông tin nào sau đây KHÔNG THƯỜNG được coi là chỉ tiêu bắt buộc hoặc quan trọng nhất để đánh giá chất lượng dinh dưỡng tổng thể của thức ăn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm nuôi chậm lớn, vỏ mềm dù đã cho ăn đủ lượng. Dựa vào kiến thức về thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, nguyên nhân nào có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Thức ăn thiếu protein
  • B. Thức ăn thừa lipid
  • C. Thức ăn thiếu khoáng chất
  • D. Thức ăn thiếu carbohydrate

Câu 2: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn hỗn hợp (thức ăn viên) cho thủy sản cần được kiểm soát ở mức thấp (thường dưới 12%)?

  • A. Để tăng khối lượng thức ăn
  • B. Để giảm chi phí sản xuất
  • C. Để tăng khả năng tiêu hóa của thủy sản
  • D. Để ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển, kéo dài thời gian bảo quản

Câu 3: Một loại thức ăn viên cho cá tra có thành phần dinh dưỡng như sau: Protein 28%, Lipid 6%, Carbohydrate 40%, Nước 11%, Khoáng 10%, Xơ 5%. Nếu so sánh với nhu cầu dinh dưỡng chung của cá tra giai đoạn thương phẩm, bạn nhận xét gì về thành phần này?

  • A. Hàm lượng protein quá cao, không phù hợp cho cá tra.
  • B. Hàm lượng carbohydrate khá cao, phù hợp với khả năng sử dụng năng lượng của cá tra.
  • C. Hàm lượng lipid quá thấp, không đủ năng lượng cho cá tra.
  • D. Hàm lượng khoáng quá cao, có thể gây hại cho cá tra.

Câu 4: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho đối tượng thủy sản nào và tại sao?

  • A. Cá, tôm giống giai đoạn mới nở vì dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng.
  • B. Cá bố mẹ để kích thích sinh sản.
  • C. Cá, tôm thương phẩm để tăng trọng nhanh.
  • D. Tất cả các giai đoạn vì chúng là thức ăn tự nhiên.

Câu 5: Vai trò chính của protein trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động
  • B. Hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu
  • C. Xây dựng mô cơ thể, tăng trưởng và sửa chữa tế bào
  • D. Giúp thức ăn kết dính thành viên

Câu 6: Lipid trong thức ăn thủy sản có những vai trò quan trọng nào?

  • A. Chỉ cung cấp năng lượng
  • B. Chỉ là nguồn axit amin thiết yếu
  • C. Chỉ giúp hấp thu vitamin tan trong nước
  • D. Cung cấp năng lượng, nguồn axit béo thiết yếu và giúp hấp thu vitamin tan trong dầu

Câu 7: Tại sao carbohydrate thường đóng vai trò là nguồn năng lượng chính trong thức ăn cho cá ăn thực vật hoặc ăn tạp thiên về thực vật, nhưng hiệu quả sử dụng lại thấp hơn đối với cá ăn thịt?

  • A. Cá ăn thực vật/ăn tạp có hệ enzyme tiêu hóa carbohydrate phát triển hơn.
  • B. Cá ăn thịt không có enzyme tiêu hóa carbohydrate.
  • C. Carbohydrate chỉ có trong thức ăn thực vật.
  • D. Cá ăn thịt cần nhiều protein hơn nên không cần carbohydrate.

Câu 8: Vitamin trong thức ăn thủy sản tuy chỉ cần một lượng nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Chúng là nguồn năng lượng chính.
  • B. Chúng tham gia vào các quá trình chuyển hóa và hoạt động sống quan trọng.
  • C. Chúng là thành phần cấu tạo chính của xương.
  • D. Chúng giúp thức ăn nổi trên mặt nước.

Câu 9: Một người nuôi cá lóc (loài ăn thịt) đang lựa chọn thức ăn viên. Thành phần dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên kiểm tra?

  • A. Hàm lượng protein
  • B. Hàm lượng xơ
  • C. Hàm lượng carbohydrate
  • D. Hàm lượng nước

Câu 10: Chất bổ sung (additive) trong thức ăn thủy sản khác với các thành phần dinh dưỡng chính (protein, lipid,...) ở điểm nào?

  • A. Chúng luôn có nguồn gốc từ thực vật.
  • B. Chúng được thêm vào với số lượng lớn.
  • C. Chúng là nguồn năng lượng chính cho thủy sản.
  • D. Chúng được thêm vào với lượng nhỏ để cải thiện chất lượng thức ăn, sức khỏe vật nuôi hoặc môi trường.

Câu 11: Khi lựa chọn nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật cho cá rô phi, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

  • A. Chỉ chọn loại có hàm lượng protein rất cao.
  • B. Cần xử lý để giảm hàm lượng xơ và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Không cần xử lý gì vì cá rô phi tiêu hóa tốt thực vật.
  • D. Ưu tiên các loại chứa nhiều lipid bão hòa.

Câu 12: Bột cá là một nguyên liệu phổ biến trong thức ăn thủy sản. Ưu điểm dinh dưỡng nổi bật của bột cá là gì?

  • A. Hàm lượng carbohydrate rất cao.
  • B. Chỉ cung cấp năng lượng.
  • C. Hàm lượng protein cao và cân đối về axit amin thiết yếu.
  • D. Giàu chất xơ, tốt cho tiêu hóa.

Câu 13: Một số chất bổ sung được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ (ví dụ: tôm, cá hồi). Loại chất bổ sung nào thường được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Chất tạo màu (Pigments)
  • B. Enzyme tiêu hóa
  • C. Chất kết dính (Binders)
  • D. Chất hấp phụ độc tố (Toxin binders)

Câu 14: Trong công thức thức ăn hỗn hợp, tỷ lệ các thành phần dinh dưỡng chính (protein, lipid, carbohydrate) được quyết định dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Giá thành nguyên liệu
  • B. Loài thủy sản và giai đoạn phát triển của chúng
  • C. Màu sắc của thức ăn
  • D. Thời tiết tại ao nuôi

Câu 15: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống cần thận trọng và kiểm soát chất lượng chặt chẽ?

  • A. Vì chúng rất đắt tiền.
  • B. Vì thủy sản khó tiêu hóa thức ăn tươi sống.
  • C. Vì chúng không cung cấp đủ dinh dưỡng.
  • D. Vì dễ bị nhiễm mầm bệnh và chất lượng không ổn định.

Câu 16: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản, ngoài vai trò cung cấp năng lượng, còn có vai trò gì khác trong thức ăn hỗn hợp dạng viên?

  • A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Cung cấp axit béo thiết yếu.
  • C. Giúp viên thức ăn kết dính và ổn định trong nước (nhờ tinh bột).
  • D. Hấp phụ độc tố.

Câu 17: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta thường xác định hàm lượng các chất dinh dưỡng dựa trên phần trăm trọng lượng khô. Tại sao lại cần tính toán trên vật chất khô?

  • A. Để loại bỏ ảnh hưởng của hàm lượng nước thay đổi, giúp so sánh chính xác hàm lượng dinh dưỡng thực tế.
  • B. Vì thủy sản chỉ tiêu hóa được phần vật chất khô.
  • C. Vì nước không có giá trị dinh dưỡng.
  • D. Để làm cho các con số phần trăm nhỏ lại, dễ đọc hơn.

Câu 18: Một loại thức ăn bổ sung chứa enzyme tiêu hóa được thêm vào khẩu phần ăn của thủy sản. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn trong nước.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.

Câu 19: Nếu thức ăn thủy sản bị thiếu hụt nghiêm trọng vitamin C, thủy sản nuôi có thể gặp phải những vấn đề sức khỏe nào?

  • A. Chậm lớn, tích mỡ.
  • B. Khó tiêu hóa carbohydrate.
  • C. Vỏ mềm, dễ lột xác.
  • D. Biến dạng xương, giảm sức đề kháng, dễ xuất huyết.

Câu 20: So sánh hàm lượng protein trung bình trong nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật (ví dụ: bột cá) và nguồn gốc thực vật (ví dụ: bột đậu tương). Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Nguyên liệu động vật thường có hàm lượng protein cao hơn và cân đối hơn về axit amin thiết yếu.
  • B. Nguyên liệu thực vật có hàm lượng protein cao hơn và dễ tiêu hóa hơn.
  • C. Hàm lượng protein giữa hai loại nguyên liệu này là tương đương.
  • D. Nguyên liệu động vật chỉ cung cấp năng lượng, không cung cấp protein.

Câu 21: Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi và viên chìm khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào, và sự khác biệt này ảnh hưởng đến việc lựa chọn thức ăn cho loài thủy sản như thế nào?

  • A. Khác nhau về hàm lượng protein; ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng.
  • B. Khác nhau về hàm lượng lipid; ảnh hưởng đến khả năng hấp thu vitamin.
  • C. Khác nhau về khả năng nổi/chìm trong nước; ảnh hưởng đến việc lựa chọn cho loài ăn tầng mặt, giữa hay đáy.
  • D. Khác nhau về hàm lượng nước; ảnh hưởng đến thời gian bảo quản.

Câu 22: Chất hấp phụ độc tố (toxin binders) được thêm vào thức ăn thủy sản khi nào và với mục đích gì?

  • A. Khi nguyên liệu thức ăn có nguy cơ nhiễm độc tố nấm mốc; giúp hấp phụ độc tố, giảm tác hại.
  • B. Để tăng khả năng kết dính của viên thức ăn.
  • C. Để kích thích thủy sản bắt mồi.
  • D. Để cung cấp vitamin và khoáng chất.

Câu 23: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa các axit amin thiết yếu trong protein của thức ăn lại quan trọng đối với sự tăng trưởng của thủy sản?

  • A. Để làm cho thức ăn có vị ngon hơn.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • C. Để làm tăng hàm lượng xơ trong thức ăn.
  • D. Để đảm bảo quá trình tổng hợp protein trong cơ thể thủy sản diễn ra hiệu quả, tối ưu hóa tăng trưởng.

Câu 24: Một người nuôi cá chép (loài ăn tạp) muốn tự phối trộn thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có. Để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng, người đó nên ưu tiên sử dụng các nguyên liệu giàu thành phần nào?

  • A. Chỉ protein
  • B. Carbohydrate và Lipid
  • C. Chỉ vitamin
  • D. Chỉ khoáng chất

Câu 25: Vai trò của chất kết dính (binders) trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản là gì?

  • A. Giúp các hạt nguyên liệu liên kết lại, tạo độ bền cho viên thức ăn trong nước.
  • B. Tăng cường khả năng tiêu hóa protein.
  • C. Cung cấp vitamin cho thủy sản.
  • D. Làm giảm hàm lượng nước trong thức ăn.

Câu 26: Khi sử dụng thức ăn bổ sung, người nuôi cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tối ưu?

  • A. Sử dụng thay thế hoàn toàn thức ăn hỗn hợp.
  • B. Chỉ sử dụng khi thủy sản bị bệnh nặng.
  • C. Sử dụng đúng liều lượng và mục đích để bổ sung hoặc hỗ trợ, không thay thế thức ăn chính.
  • D. Trộn với nước và cho ăn ngay, không cần bảo quản.

Câu 27: Nguồn cung cấp khoáng chất quan trọng trong thức ăn thủy sản có thể đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ nguyên liệu có nguồn gốc động vật.
  • B. Chỉ từ nguyên liệu có nguồn gốc thực vật.
  • C. Chỉ từ các chất bổ sung dạng muối khoáng.
  • D. Từ cả nguyên liệu thức ăn tự nhiên và các chất bổ sung dạng muối khoáng.

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng xơ trong thức ăn hỗn hợp cho thủy sản lại quan trọng, đặc biệt đối với các loài ăn thịt?

  • A. Vì xơ là nguồn năng lượng chính.
  • B. Vì hàm lượng xơ cao làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng khác.
  • C. Vì xơ cung cấp vitamin thiết yếu.
  • D. Vì xơ giúp thức ăn nổi trên mặt nước.

Câu 29: Thức ăn nào trong các loại sau đây thường có hàm lượng protein cao nhất?

  • A. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật (ví dụ: bột ngô)
  • B. Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi thương phẩm (protein ~25-30%)
  • C. Thức ăn bổ sung vitamin
  • D. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật (ví dụ: bột cá chất lượng cao)

Câu 30: Khi thiết kế công thức thức ăn cho tôm, tại sao hàm lượng và loại lipid cần được cân nhắc kỹ lưỡng hơn so với cá?

  • A. Tôm có nhu cầu đặc biệt về một số loại axit béo không no chuỗi dài (HUFA) và sterol (như cholesterol) mà cá không cần hoặc cần ít hơn.
  • B. Tôm không thể tiêu hóa được lipid.
  • C. Lipid làm vỏ tôm bị mềm.
  • D. Tôm chỉ sử dụng carbohydrate làm nguồn năng lượng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm nuôi chậm lớn, vỏ mềm dù đã cho ăn đủ lượng. Dựa vào kiến thức về thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, nguyên nhân nào có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn hỗn hợp (thức ăn viên) cho thủy sản cần được kiểm soát ở mức thấp (thường dưới 12%)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một loại thức ăn viên cho cá tra có thành phần dinh dưỡng như sau: Protein 28%, Lipid 6%, Carbohydrate 40%, Nước 11%, Khoáng 10%, Xơ 5%. Nếu so sánh với nhu cầu dinh dưỡng chung của cá tra giai đoạn thương phẩm, bạn nhận xét gì về thành phần này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho đối tượng thủy sản nào và tại sao?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vai trò chính của protein trong thức ăn thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Lipid trong thức ăn thủy sản có những vai trò quan trọng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao carbohydrate thường đóng vai trò là nguồn năng lượng chính trong thức ăn cho cá ăn thực vật hoặc ăn tạp thiên về thực vật, nhưng hiệu quả sử dụng lại thấp hơn đối với cá ăn thịt?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vitamin trong thức ăn thủy sản tuy chỉ cần một lượng nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng vì:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một người nuôi cá lóc (loài ăn thịt) đang lựa chọn thức ăn viên. Thành phần dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên kiểm tra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chất bổ sung (additive) trong thức ăn thủy sản khác với các thành phần dinh dưỡng chính (protein, lipid,...) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi lựa chọn nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật cho cá rô phi, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bột cá là một nguyên liệu phổ biến trong thức ăn thủy sản. Ưu điểm dinh dưỡng nổi bật của bột cá là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một số chất bổ sung được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ (ví dụ: tôm, cá hồi). Loại chất bổ sung nào thường được sử dụng cho mục đích này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong công thức thức ăn hỗn hợp, tỷ lệ các thành phần dinh dưỡng chính (protein, lipid, carbohydrate) được quyết định dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống cần thận trọng và kiểm soát chất lượng chặt chẽ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản, ngoài vai trò cung cấp năng lượng, còn có vai trò gì khác trong thức ăn hỗn hợp dạng viên?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta thường xác định hàm lượng các chất dinh dưỡng dựa trên phần trăm trọng lượng khô. Tại sao lại cần tính toán trên vật chất khô?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một loại thức ăn bổ sung chứa enzyme tiêu hóa được thêm vào khẩu phần ăn của thủy sản. Mục đích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nếu thức ăn thủy sản bị thiếu hụt nghiêm trọng vitamin C, thủy sản nuôi có thể gặp phải những vấn đề sức khỏe nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh hàm lượng protein trung bình trong nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật (ví dụ: bột cá) và nguồn gốc thực vật (ví dụ: bột đậu tương). Nhận xét nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi và viên chìm khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào, và sự khác biệt này ảnh hưởng đến việc lựa chọn thức ăn cho loài thủy sản như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chất hấp phụ độc tố (toxin binders) được thêm vào thức ăn thủy sản khi nào và với mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa các axit amin thiết yếu trong protein của thức ăn lại quan trọng đối với sự tăng trưởng của thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một người nuôi cá chép (loài ăn tạp) muốn tự phối trộn thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có. Để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng, người đó nên ưu tiên sử dụng các nguyên liệu giàu thành phần nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vai trò của chất kết dính (binders) trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi sử dụng thức ăn bổ sung, người nuôi cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tối ưu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nguồn cung cấp khoáng chất quan trọng trong thức ăn thủy sản có thể đến từ đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng xơ trong thức ăn hỗn hợp cho thủy sản lại quan trọng, đặc biệt đối với các loài ăn thịt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Thức ăn nào trong các loại sau đây thường có hàm lượng protein cao nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi thiết kế công thức thức ăn cho tôm, tại sao hàm lượng và loại lipid cần được cân nhắc kỹ lưỡng hơn so với cá?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ và tăng trưởng cho động vật thủy sản?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin

Câu 2: Khi phân tích thành phần thức ăn thủy sản, chỉ số nào thường được quan tâm hàng đầu để đánh giá chất lượng nguyên liệu cung cấp axit amin?

  • A. Hàm lượng ẩm
  • B. Hàm lượng xơ
  • C. Hàm lượng protein thô
  • D. Hàm lượng khoáng tổng số

Câu 3: So với nguồn protein thực vật (như bột đậu nành), nguồn protein từ động vật (như bột cá) thường có ưu điểm gì đối với động vật thủy sản?

  • A. Cấu trúc axit amin cân đối và dễ tiêu hóa hơn
  • B. Giá thành luôn rẻ hơn
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường nước hơn
  • D. Hàm lượng carbohydrate cao hơn

Câu 4: Lipid trong thức ăn thủy sản có vai trò chủ yếu nào khác ngoài việc cung cấp năng lượng?

  • A. Giúp tăng cường khả năng kết dính của viên thức ăn
  • B. Cung cấp vitamin nhóm B
  • C. Hấp phụ độc tố trong đường ruột
  • D. Cung cấp axit béo thiết yếu và vận chuyển vitamin tan trong dầu

Câu 5: Đối với các loài cá ăn thịt (ví dụ: cá chẽm, cá song), thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thường được giảm thiểu vì chúng khó tiêu hóa và có thể gây tích lũy mỡ không mong muốn?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Khoáng chất

Câu 6: Vitamin trong thức ăn thủy sản có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình chuyển hóa và các chức năng sinh lý
  • B. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động
  • C. Xây dựng cấu trúc xương và vỏ
  • D. Tăng khả năng kết dính của viên thức ăn

Câu 7: Khoáng chất trong thức ăn thủy sản có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc nào của cơ thể động vật thủy sản?

  • A. Mô cơ
  • B. Xương, vảy, vỏ (đặc biệt ở giáp xác)
  • C. Hệ thần kinh
  • D. Mô mỡ

Câu 8: Hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của động vật
  • B. Khả năng tiêu hóa protein
  • C. Thời gian bảo quản và khả năng phát triển của vi sinh vật gây hại
  • D. Màu sắc của thịt động vật thủy sản

Câu 9: Loại thức ăn nào sau đây thường có hàm lượng dinh dưỡng (protein, lipid) cao, cân đối tự nhiên và dễ tiêu hóa, đặc biệt thích hợp cho giai đoạn ương giống hoặc các loài kén ăn?

  • A. Thức ăn hỗn hợp dạng viên
  • B. Thức ăn tươi sống
  • C. Nguyên liệu thức ăn đơn lẻ
  • D. Chất bổ sung

Câu 10: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng hoàn toàn thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng quá thấp
  • B. Động vật thủy sản không thích ăn
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
  • D. Khó kiểm soát số lượng, chất lượng, an toàn vệ sinh và nguồn cung ổn định

Câu 11: Loại thức ăn nào được sản xuất công nghiệp theo công thức phối trộn, đảm bảo cân bằng các chất dinh dưỡng và thường ở dạng viên, mảnh hoặc bột?

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Thức ăn tươi sống
  • C. Thức ăn bổ sung
  • D. Nguyên liệu thức ăn

Câu 12: Chất nào sau đây KHÔNG được xem là một loại "chất bổ sung" (additive) trong thức ăn thủy sản?

  • A. Men vi sinh (Probiotics)
  • B. Enzyme tiêu hóa
  • C. Chất tạo màu Astaxanthin
  • D. Bột cá

Câu 13: Một loại nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật, giàu protein nhưng thường thiếu một số axit amin thiết yếu so với nguồn gốc động vật. Đó là nguyên liệu nào phổ biến?

  • A. Bột cá
  • B. Bột đậu nành
  • C. Bột thịt xương
  • D. Ngô

Câu 14: Chất nào sau đây có thể được thêm vào thức ăn thủy sản để giúp cải thiện khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng và giảm lượng chất thải hữu cơ ra môi trường?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kết dính
  • C. Enzyme tiêu hóa
  • D. Chất chống mốc

Câu 15: Tại sao việc bổ sung các axit béo không no đa nối đôi (PUFAs) như EPA và DHA (Omega-3) lại đặc biệt quan trọng trong thức ăn cho cá biển?

  • A. Các loài cá biển có nhu cầu cao và khả năng tổng hợp từ tiền chất kém
  • B. Giúp thịt cá có màu đỏ đẹp hơn
  • C. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn
  • D. Tăng cường độ cứng của xương

Câu 16: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang sử dụng thức ăn viên có hàm lượng protein 35%. Tuy nhiên, tôm tăng trưởng chậm và tỉ lệ sống thấp. Sau khi kiểm tra, phát hiện thức ăn bị ẩm và có mùi lạ. Vấn đề chính có thể là gì?

  • A. Hàm lượng protein 35% là quá thấp cho tôm thẻ
  • B. Tôm thẻ không tiêu hóa được thức ăn dạng viên
  • C. Thiếu carbohydrate trong khẩu phần ăn
  • D. Thức ăn bị hư hỏng, nhiễm nấm mốc hoặc độc tố do bảo quản không đúng cách

Câu 17: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa và chất thải của động vật thủy sản, cần chú trọng đến yếu tố nào của thức ăn?

  • A. Tăng hàm lượng chất béo
  • B. Cải thiện hệ số tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng
  • C. Giảm hàm lượng khoáng chất
  • D. Sử dụng thức ăn có màu sắc bắt mắt

Câu 18: Loại nguyên liệu thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate và thường được sử dụng trong thức ăn cho các loài cá ăn tạp hoặc ăn thực vật?

  • A. Bột cá
  • B. Bột huyết
  • C. Ngô
  • D. Bột tôm

Câu 19: Trong công thức phối trộn thức ăn thủy sản, "Premix Vitamin-Khoáng" là gì?

  • A. Hỗn hợp các loại protein từ thực vật
  • B. Chất tạo màu và mùi cho thức ăn
  • C. Chất kết dính tự nhiên từ rong biển
  • D. Hỗn hợp các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu được pha trộn sẵn

Câu 20: Chất bổ sung nào được sử dụng để giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và không bị tan rã nhanh trong nước, giảm thất thoát dinh dưỡng?

  • A. Chất kết dính
  • B. Chất chống oxy hóa
  • C. Chất tạo mùi
  • D. Probiotics

Câu 21: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn cho động vật thủy sản ở giai đoạn ấu trùng và giống thường cao hơn so với giai đoạn thương phẩm?

  • A. Để tăng cường màu sắc cho ấu trùng
  • B. Để ấu trùng có thể tiêu hóa carbohydrate tốt hơn
  • C. Nhu cầu protein cho tăng trưởng và phát triển cơ thể ở giai đoạn này là rất cao
  • D. Giúp ấu trùng bơi khỏe hơn

Câu 22: Một trại nuôi cá tra muốn giảm chi phí thức ăn nhưng vẫn đảm bảo tăng trưởng. Họ quyết định tăng tỉ lệ sử dụng bột đậu nành thay cho bột cá. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì nếu không cân nhắc kỹ?

  • A. Cá sẽ bị ngộ độc protein
  • B. Thiếu hụt một số axit amin thiết yếu và ảnh hưởng tiêu hóa do yếu tố kháng dinh dưỡng
  • C. Thức ăn sẽ nổi quá nhanh trên mặt nước
  • D. Hàm lượng khoáng chất trong thức ăn sẽ tăng đột ngột

Câu 23: Chất nào sau đây được bổ sung vào thức ăn tôm để giúp tôm có màu sắc hấp dẫn hơn khi thu hoạch (ví dụ: màu đỏ/hồng)?

  • A. Vitamin C
  • B. Probiotics
  • C. Chất kết dính
  • D. Astaxanthin

Câu 24: Khi thức ăn thủy sản bị nhiễm dầu mỡ ôi thiu (rancid lipid), điều gì có khả năng xảy ra đối với động vật thủy sản ăn phải?

  • A. Giảm khả năng tiêu hóa, gây tổn thương gan và suy giảm miễn dịch
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng một cách bất thường
  • C. Làm tăng hàm lượng protein trong cơ thể
  • D. Giúp cải thiện màu sắc thịt

Câu 25: Loại thức ăn bổ sung nào có thể giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện sức khỏe và tăng cường hấp thu dinh dưỡng cho động vật thủy sản?

  • A. Chất chống oxy hóa
  • B. Men vi sinh (Probiotics)
  • C. Chất tạo mùi
  • D. Chất hấp phụ độc tố

Câu 26: Khi một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo là "có hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp", điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Thức ăn có hàm lượng nước cao
  • B. Động vật thủy sản ăn ít hơn
  • C. Thức ăn được sử dụng hiệu quả, cần ít thức ăn hơn để đạt được tăng trọng nhất định
  • D. Thức ăn có giá thành cao

Câu 27: Chức năng chính của carbohydrate trong thức ăn thủy sản, đặc biệt đối với các loài ăn tạp và ăn thực vật, là gì?

  • A. Xây dựng cấu trúc cơ thể
  • B. Cung cấp axit béo thiết yếu
  • C. Hoạt động như coenzym
  • D. Cung cấp năng lượng

Câu 28: Loại nguyên liệu thức ăn nào sau đây có nguồn gốc từ động vật, giàu khoáng chất (đặc biệt là Canxi và Phốt pho) và thường được sử dụng trong thức ăn cho tôm hoặc cá cần phát triển xương chắc khỏe?

  • A. Bột xương thịt
  • B. Bột cá
  • C. Bột đậu nành
  • D. Cám gạo

Câu 29: Tại sao cần phải bổ sung Vitamin C (axit ascorbic) vào thức ăn cho động vật thủy sản, mặc dù chúng có thể tổng hợp được một số loại vitamin khác?

  • A. Vitamin C giúp tăng cường màu sắc thịt
  • B. Hầu hết động vật thủy sản không tự tổng hợp được Vitamin C
  • C. Vitamin C là nguồn năng lượng chính
  • D. Vitamin C giúp tăng cường độ kết dính của viên thức ăn

Câu 30: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng "Nguyên liệu thức ăn" đơn lẻ (chưa qua phối trộn hoàn chỉnh) để nuôi động vật thủy sản?

  • A. Giá thành luôn cao hơn thức ăn hỗn hợp
  • B. Khó bảo quản hơn thức ăn hỗn hợp
  • C. Động vật thủy sản không thích mùi vị của nguyên liệu đơn lẻ
  • D. Không đảm bảo cung cấp đầy đủ và cân đối dinh dưỡng theo nhu cầu của động vật

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ và tăng trưởng cho động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích thành phần thức ăn thủy sản, chỉ số nào thường được quan tâm hàng đầu để đánh giá chất lượng nguyên liệu cung cấp axit amin?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với nguồn protein thực vật (như bột đậu nành), nguồn protein từ động vật (như bột cá) thường có ưu điểm gì đối với động vật thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lipid trong thức ăn thủy sản có vai trò chủ yếu nào khác ngoài việc cung cấp năng lượng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đối với các loài cá ăn thịt (ví dụ: cá chẽm, cá song), thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thường được giảm thiểu vì chúng khó tiêu hóa và có thể gây tích lũy mỡ không mong muốn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vitamin trong thức ăn thủy sản có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khoáng chất trong thức ăn thủy sản có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc nào của cơ thể động vật thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại thức ăn nào sau đây thường có hàm lượng dinh dưỡng (protein, lipid) cao, cân đối tự nhiên và dễ tiêu hóa, đặc biệt thích hợp cho giai đoạn ương giống hoặc các loài kén ăn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng hoàn toàn thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại thức ăn nào được sản xuất công nghiệp theo công thức phối trộn, đảm bảo cân bằng các chất dinh dưỡng và thường ở dạng viên, mảnh hoặc bột?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chất nào sau đây KHÔNG được xem là một loại 'chất bổ sung' (additive) trong thức ăn thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một loại nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật, giàu protein nhưng thường thiếu một số axit amin thiết yếu so với nguồn gốc động vật. Đó là nguyên liệu nào phổ biến?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chất nào sau đây có thể được thêm vào thức ăn thủy sản để giúp cải thiện khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng và giảm lượng chất thải hữu cơ ra môi trường?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc bổ sung các axit béo không no đa nối đôi (PUFAs) như EPA và DHA (Omega-3) lại đặc biệt quan trọng trong thức ăn cho cá biển?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang sử dụng thức ăn viên có hàm lượng protein 35%. Tuy nhiên, tôm tăng trưởng chậm và tỉ lệ sống thấp. Sau khi kiểm tra, phát hiện thức ăn bị ẩm và có mùi lạ. Vấn đề chính có thể là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa và chất thải của động vật thủy sản, cần chú trọng đến yếu tố nào của thức ăn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại nguyên liệu thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate và thường được sử dụng trong thức ăn cho các loài cá ăn tạp hoặc ăn thực vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong công thức phối trộn thức ăn thủy sản, 'Premix Vitamin-Khoáng' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chất bổ sung nào được sử dụng để giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và không bị tan rã nhanh trong nước, giảm thất thoát dinh dưỡng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn cho động vật thủy sản ở giai đoạn ấu trùng và giống thường cao hơn so với giai đoạn thương phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trại nuôi cá tra muốn giảm chi phí thức ăn nhưng vẫn đảm bảo tăng trưởng. Họ quyết định tăng tỉ lệ sử dụng bột đậu nành thay cho bột cá. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì nếu không cân nhắc kỹ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chất nào sau đây được bổ sung vào thức ăn tôm để giúp tôm có màu sắc hấp dẫn hơn khi thu hoạch (ví dụ: màu đỏ/hồng)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thức ăn thủy sản bị nhiễm dầu mỡ ôi thiu (rancid lipid), điều gì có khả năng xảy ra đối với động vật thủy sản ăn phải?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Loại thức ăn bổ sung nào có thể giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện sức khỏe và tăng cường hấp thu dinh dưỡng cho động vật thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo là 'có hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp', điều này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chức năng chính của carbohydrate trong thức ăn thủy sản, đặc biệt đối với các loài ăn tạp và ăn thực vật, là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại nguyên liệu thức ăn nào sau đây có nguồn gốc từ động vật, giàu khoáng chất (đặc biệt là Canxi và Phốt pho) và thường được sử dụng trong thức ăn cho tôm hoặc cá cần phát triển xương chắc khỏe?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao cần phải bổ sung Vitamin C (axit ascorbic) vào thức ăn cho động vật thủy sản, mặc dù chúng có thể tổng hợp được một số loại vitamin khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng 'Nguyên liệu thức ăn' đơn lẻ (chưa qua phối trộn hoàn chỉnh) để nuôi động vật thủy sản?

Viết một bình luận