Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong cơ thể động vật thủy sản và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa?
- A. Protein
- B. Nước
- C. Chất khoáng
- D. Lipid
Câu 2: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, người ta thường chia thành hai nhóm chính là Nước và Chất khô. Chất khô là tổng các thành phần còn lại sau khi đã loại bỏ hoàn toàn thành phần nào?
- A. Nước
- B. Chất hữu cơ
- C. Chất vô cơ
- D. Protein
Câu 3: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm các thành phần dinh dưỡng đa dạng. Nhóm nào sau đây thuộc về các thành phần hữu cơ trong chất khô?
- A. Chất khoáng đa lượng
- B. Chất khoáng vi lượng
- C. Nước
- D. Protein, Lipid, Carbohydrate, Vitamin
Câu 4: Protein là thành phần dinh dưỡng cực kỳ quan trọng đối với động vật thủy sản, đặc biệt là ở giai đoạn tăng trưởng nhanh. Vai trò chính của protein trong cơ thể thủy sản là gì?
- A. Cung cấp năng lượng dự trữ chủ yếu.
- B. Tham gia vào quá trình đông máu.
- C. Xây dựng cơ bắp, mô và các cơ quan, thúc đẩy tăng trưởng.
- D. Hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong nước.
Câu 5: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Ngoài việc cung cấp năng lượng, lipid còn là nguồn cung cấp các acid béo thiết yếu mà động vật thủy sản không tự tổng hợp được. Acid béo thiết yếu có vai trò gì?
- A. Cấu tạo màng tế bào, tổng hợp hormone và các chất điều hòa sinh học.
- B. Hấp thu và vận chuyển các vitamin tan trong nước.
- C. Cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động.
- D. Tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate.
Câu 6: Carbohydrate (glucid) là nguồn năng lượng chính và cũng có thể đóng vai trò liên kết trong viên thức ăn công nghiệp. Tuy nhiên, động vật thủy sản thường tiêu hóa và sử dụng carbohydrate kém hiệu quả hơn động vật trên cạn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng công thức thức ăn cho thủy sản?
- A. Nên tăng cường tỉ lệ carbohydrate để cung cấp đủ năng lượng.
- B. Cần kiểm soát tỉ lệ carbohydrate ở mức phù hợp, tránh dư thừa gây lãng phí và ô nhiễm.
- C. Có thể thay thế hoàn toàn protein bằng carbohydrate để giảm chi phí.
- D. Carbohydrate không có vai trò gì trong thức ăn thủy sản.
Câu 7: Vitamin là nhóm các chất hữu cơ cần thiết với một lượng rất nhỏ nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình chuyển hóa và duy trì sức khỏe cho động vật thủy sản. Nếu thức ăn thiếu vitamin C kéo dài, động vật thủy sản có thể gặp phải vấn đề sức khỏe nào?
- A. Suy giảm thị lực.
- B. Tích lũy mỡ bất thường.
- C. Khó khăn trong quá trình lột xác (đối với giáp xác).
- D. Biến dạng xương, xuất huyết, giảm khả năng miễn dịch.
Câu 8: Chất khoáng là thành phần vô cơ quan trọng trong thức ăn thủy sản, được chia thành khoáng đa lượng (cần lượng lớn) và khoáng vi lượng (cần lượng nhỏ). Canxi (Ca) và Phốt pho (P) là hai khoáng đa lượng đặc biệt cần thiết cho sự phát triển của động vật thủy sản vì chúng chủ yếu tham gia vào quá trình nào?
- A. Cấu tạo xương, vảy, vỏ (ở giáp xác) và các chức năng sinh lý khác.
- B. Hỗ trợ tiêu hóa protein.
- C. Vận chuyển oxy trong máu.
- D. Tổng hợp vitamin D.
Câu 9: Thức ăn thủy sản được phân loại thành nhiều nhóm. Nhóm "thức ăn hỗn hợp" (complete feed) là loại thức ăn được sản xuất công nghiệp, chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng cần thiết theo tỉ lệ nhất định. Đặc điểm nổi bật của thức ăn hỗn hợp là gì?
- A. Chỉ sử dụng nguyên liệu tươi sống chưa qua chế biến.
- B. Chủ yếu là các chất bổ sung như vitamin, khoáng.
- C. Được phối trộn từ nhiều nguyên liệu, đảm bảo đầy đủ và cân bằng dinh dưỡng.
- D. Thường chỉ cung cấp năng lượng mà không cung cấp protein.
Câu 10: Trong các nhóm thức ăn thủy sản, nhóm "thức ăn tươi sống" bao gồm các sinh vật sống hoặc các phần của chúng được sử dụng trực tiếp làm thức ăn. Ví dụ nào sau đây thuộc nhóm thức ăn tươi sống?
- A. Viên cám công nghiệp.
- B. Bột cá.
- C. Vitamin C dạng bột.
- D. Sinh vật phù du, Giun quế.
Câu 11: Nhóm "chất bổ sung" (feed additives) trong thức ăn thủy sản là các chất không phải là thành phần dinh dưỡng cơ bản (như protein, lipid) nhưng được thêm vào với lượng nhỏ để cải thiện chất lượng thức ăn, tăng cường sức khỏe hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bổ sung?
- A. Bột ngô.
- B. Men tiêu hóa (enzyme, probiotic).
- C. Khô dầu đậu tương.
- D. Cá tạp xay nhuyễn.
Câu 12: "Nguyên liệu" (feed ingredients) là các thành phần thô được sử dụng để phối trộn nên thức ăn hỗn hợp hoặc làm thức ăn tươi sống. Nhóm nguyên liệu cung cấp năng lượng chủ yếu thường giàu thành phần nào?
- A. Carbohydrate và Lipid.
- B. Protein và Vitamin.
- C. Chất khoáng và Nước.
- D. Xơ thô.
Câu 13: Một người nông dân đang nuôi cá tra giống (giai đoạn cá còn nhỏ) và muốn thúc đẩy tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng thủy sản, thành phần dinh dưỡng nào cần được ưu tiên với tỉ lệ cao trong công thức thức ăn cho cá tra giống?
- A. Chất xơ.
- B. Carbohydrate.
- C. Protein.
- D. Chất khoáng vi lượng.
Câu 14: Nuôi tôm thẻ chân trắng ở mật độ cao trong ao công nghiệp đòi hỏi sử dụng thức ăn chất lượng cao và dễ quản lý. Loại thức ăn nào là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Thức ăn hỗn hợp dạng viên.
- B. Cá tạp xay nhuyễn.
- C. Giun quế tươi sống.
- D. Rau xanh thái nhỏ.
Câu 15: Độ đạm (tỉ lệ protein thô) là chỉ tiêu quan trọng nhất thường được quan tâm khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản. Độ đạm trong thức ăn cần phù hợp với yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả nuôi và giảm thiểu lãng phí?
- A. Màu sắc của ao nuôi.
- B. Độ trong của nước.
- C. Chỉ có yếu tố loài thủy sản.
- D. Loài thủy sản, giai đoạn phát triển (tuổi/kích cỡ), và điều kiện môi trường (ví dụ: nhiệt độ).
Câu 16: Khi sử dụng thức ăn tươi sống như cá tạp cho các loài ăn thịt (ví dụ: ba ba, cá lóc), người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- A. Có thể cho ăn thoải mái mà không cần kiểm soát lượng.
- B. Kiểm tra nguồn gốc, đảm bảo không mang mầm bệnh; xử lý (ví dụ: xay nhuyễn, nấu chín nếu cần) và cho ăn lượng vừa đủ, tránh ô nhiễm nước.
- C. Thức ăn tươi sống không bao giờ gây bệnh cho thủy sản.
- D. Chỉ cần cho ăn nguyên con mà không cần xử lý gì.
Câu 17: Một đặc điểm quan trọng của thức ăn hỗn hợp dành cho động vật thủy sản (đặc biệt là cá và tôm) là tính ổn định trong nước. Tính ổn định trong nước của viên thức ăn có ý nghĩa gì?
- A. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
- B. Làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
- C. Giúp viên thức ăn không bị tan rã quá nhanh trong nước, giảm thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường.
- D. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
Câu 18: Trong công thức thức ăn hỗn hợp, ngoài các thành phần dinh dưỡng chính, người ta còn thêm vào chất kết dính (binder). Vai trò của chất kết dính là gì?
- A. Tăng độ bền liên kết của viên thức ăn, giúp viên không bị vỡ vụn và tan rã trong nước.
- B. Cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản.
- C. Tăng cường màu sắc cho viên thức ăn.
- D. Kích thích sự thèm ăn của động vật thủy sản.
Câu 19: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo hiệu quả kinh tế và chất lượng thức ăn?
- A. Màu sắc của nguyên liệu.
- B. Chỉ cần quan tâm đến giá thành rẻ nhất.
- C. Chỉ cần quan tâm đến hàm lượng protein.
- D. Thành phần dinh dưỡng, giá cả, tính sẵn có và chất lượng (độ an toàn, không độc tố).
Câu 20: Đối với các loài thủy sản có tập tính ăn đáy như cá rô phi, thức ăn hỗn hợp dạng viên thường được sản xuất dưới dạng viên chìm. Mục đích chính của việc tạo viên thức ăn chìm là gì?
- A. Phù hợp với tập tính ăn ở tầng đáy của loài thủy sản.
- B. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn với các loài ăn nổi.
- C. Giúp thức ăn giữ được độ tươi lâu hơn.
- D. Tăng cường hàm lượng vitamin trong thức ăn.
Câu 21: Một số chất bổ sung như enzyme tiêu hóa được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?
- A. Làm tăng màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.
- B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
- C. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
- D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
Câu 22: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống không đảm bảo vệ sinh (ví dụ: cá tạp ươn, nhiễm khuẩn) lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho hoạt động nuôi thủy sản?
- A. Làm tăng chi phí sản xuất.
- B. Không cung cấp đủ năng lượng cho thủy sản.
- C. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng một chút.
- D. Có thể đưa mầm bệnh vào ao nuôi, gây bệnh cho thủy sản và làm ô nhiễm môi trường nước.
Câu 23: Khi xây dựng công thức thức ăn hỗn hợp cho một loài thủy sản cụ thể, ngoài việc cân bằng các thành phần dinh dưỡng chính, người ta còn phải xem xét đến tính ngon miệng (palatability) của thức ăn. Tính ngon miệng ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong quá trình cho ăn?
- A. Lượng thức ăn mà động vật thủy sản tiêu thụ.
- B. Tỉ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR).
- C. Thời gian bảo quản thức ăn.
- D. Độ đạm của thức ăn.
Câu 24: Tỉ lệ chuyển hóa thức ăn (Feed Conversion Ratio - FCR) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính bằng công thức: (Tổng lượng thức ăn cho ăn) / (Tổng khối lượng tăng thêm của thủy sản). FCR càng thấp thì hiệu quả sử dụng thức ăn càng như thế nào?
- A. Càng thấp.
- B. Càng cao.
- C. Không liên quan đến hiệu quả sử dụng.
- D. Chỉ áp dụng cho thức ăn tươi sống.
Câu 25: Một trại nuôi cá rô đồng đang sử dụng thức ăn hỗn hợp có FCR là 1.5. Điều này có nghĩa là, để cá tăng thêm 1 kg khối lượng, trại cần sử dụng bao nhiêu kg thức ăn?
- A. 1 kg.
- B. 2.5 kg.
- C. 1.5 kg.
- D. Không thể xác định được.
Câu 26: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước từ hoạt động nuôi thủy sản, việc lựa chọn và sử dụng thức ăn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
- A. Chỉ cần sử dụng thức ăn giá rẻ nhất.
- B. Cho ăn dư thừa để đảm bảo thủy sản luôn có thức ăn.
- C. Ưu tiên các loại thức ăn tự chế biến tại nhà.
- D. Sử dụng thức ăn có chất lượng tốt, tỉ lệ tiêu hóa cao, cho ăn đúng liều lượng và thời điểm phù hợp.
Câu 27: Axit amin thiết yếu là những axit amin mà động vật thủy sản không thể tự tổng hợp được hoặc tổng hợp với tốc độ không đủ đáp ứng nhu cầu, do đó cần phải được cung cấp từ thức ăn. Nếu thức ăn thiếu một hoặc nhiều axit amin thiết yếu, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Tốc độ tăng trưởng của thủy sản sẽ bị chậm lại hoặc ngừng.
- B. Thủy sản sẽ tích lũy nhiều mỡ hơn.
- C. Hệ miễn dịch sẽ được tăng cường.
- D. Khả năng tiêu hóa carbohydrate sẽ được cải thiện.
Câu 28: Một số loại thức ăn tươi sống như tảo, sinh vật phù du có thể phát triển tự nhiên trong ao nuôi. Việc quản lý tốt chất lượng nước và hệ sinh thái ao nuôi có thể giúp tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên này. Điều này có lợi ích gì đối với hoạt động nuôi thủy sản?
- A. Làm tăng FCR (tỉ lệ chuyển hóa thức ăn).
- B. Chỉ có lợi cho các loài cá ăn thịt.
- C. Giúp bổ sung nguồn dinh dưỡng tự nhiên, giảm chi phí thức ăn công nghiệp và cải thiện sức khỏe thủy sản.
- D. Gây ra hiện tượng tảo nở hoa độc hại.
Câu 29: Vitamin tan trong dầu (như A, D, E, K) khác với vitamin tan trong nước (như nhóm B, C) ở điểm nào liên quan đến việc bổ sung và dự trữ trong cơ thể thủy sản?
- A. Vitamin tan trong dầu dễ bị đào thải qua nước tiểu hơn.
- B. Vitamin tan trong dầu có thể được dự trữ trong mô mỡ của cơ thể, còn vitamin tan trong nước ít được dự trữ.
- C. Vitamin tan trong dầu cần được bổ sung hàng ngày, còn vitamin tan trong nước thì không.
- D. Vitamin tan trong dầu chỉ cần thiết cho cá, không cần cho tôm.
Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi thủy sản quy mô lớn là gì?
- A. Chi phí sản xuất thức ăn tươi sống rất thấp.
- B. Dinh dưỡng của thức ăn tươi sống luôn cân bằng và đầy đủ.
- C. Thức ăn tươi sống luôn dễ bảo quản.
- D. Khó kiểm soát chất lượng, số lượng, tính đồng đều và tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh, gây ô nhiễm môi trường nước.