Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 16: Thức ăn thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nước lại được coi là một thành phần dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn thủy sản, dù không cung cấp năng lượng?

  • A. Nước cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống của thủy sản.
  • B. Nước chỉ đóng vai trò làm mềm thức ăn, giúp thủy sản dễ nuốt.
  • C. Nước là dung môi hòa tan, vận chuyển chất dinh dưỡng và tham gia vào quá trình trao đổi chất.
  • D. Nước giúp tăng trọng lượng thức ăn, giảm chi phí sản xuất.

Câu 2: Một loại thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng có thành phần ghi trên bao bì như sau: Protein thô >= 38%, Lipid thô >= 6%, Xơ thô <= 5%, Độ ẩm <= 10%, Khoáng tổng số <= 12%. Thành phần nào trong danh sách này thuộc nhóm chất hữu cơ cung cấp năng lượng chính cho tôm?

  • A. Protein thô
  • B. Lipid thô
  • C. Xơ thô
  • D. Khoáng tổng số

Câu 3: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta thu được kết quả: Protein 45%, Lipid 8%, Tro 10%, Độ ẩm 12%, N-phi protein 2%, còn lại là Carbohydrate và xơ. Lượng chất khô trong mẫu thức ăn này là bao nhiêu phần trăm?

  • A. 45%
  • B. 88%
  • C. 10%
  • D. Không đủ thông tin để tính.

Câu 4: Một người nuôi cá tra muốn sử dụng thức ăn tự phối trộn từ các nguyên liệu sẵn có. Để đảm bảo cá nhận đủ các acid amin thiết yếu cho tăng trưởng, người đó nên ưu tiên sử dụng các nguyên liệu giàu protein có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Động vật (ví dụ: bột cá, bột thịt xương)
  • B. Thực vật (ví dụ: bột ngô, bột sắn)
  • C. Chất khoáng tổng hợp
  • D. Vitamin tổng hợp

Câu 5: Nhóm thức ăn nào sau đây thường được bổ sung vào khẩu phần ăn để cung cấp các yếu tố vi lượng, vitamin hoặc các chất kích thích tiêu hóa, giúp tăng cường sức khỏe và hiệu quả sử dụng thức ăn cho thủy sản?

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Thức ăn tươi sống
  • C. Chất bổ sung
  • D. Nguyên liệu thức ăn

Câu 6: Thức ăn tươi sống như giun quế, sinh vật phù du, cá tạp có những ưu điểm và hạn chế gì khi sử dụng nuôi thủy sản quy mô công nghiệp?

  • A. Ưu điểm: Dễ bảo quản, kiểm soát chất lượng; Hạn chế: Kém dinh dưỡng.
  • B. Ưu điểm: Giàu dinh dưỡng, kích thích bắt mồi; Hạn chế: Khó bảo quản, dễ lây bệnh.
  • C. Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ sản xuất; Hạn chế: Không kích thích bắt mồi.
  • D. Ưu điểm: Dễ tiêu hóa; Hạn chế: Cung cấp quá nhiều năng lượng.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi lại có lợi cho việc nuôi một số loài cá ăn ở tầng mặt hoặc tầng giữa như cá tra, cá rô phi?

  • A. Viên nổi cung cấp nhiều năng lượng hơn viên chìm.
  • B. Viên nổi giúp cá tiêu hóa tốt hơn.
  • C. Viên nổi chứa nhiều protein hơn viên chìm.
  • D. Viên nổi giúp người nuôi dễ dàng quan sát lượng thức ăn và điều chỉnh cho ăn.

Câu 8: Khi lựa chọn nguyên liệu carbohydrate cho thức ăn thủy sản, bột ngô và bột sắn là những lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi sử dụng chúng ở hàm lượng cao?

  • A. Thủy sản có khả năng tiêu hóa tinh bột kém, dùng hàm lượng cao có thể gây khó tiêu.
  • B. Bột ngô và bột sắn chứa nhiều độc tố tự nhiên gây hại cho thủy sản.
  • C. Sử dụng hàm lượng cao làm giảm độ bền của viên thức ăn.
  • D. Chúng làm tăng quá nhanh tốc độ tăng trưởng, gây biến dạng cơ thể cá.

Câu 9: Vai trò chính của chất khoáng đa lượng (ví dụ: Canxi, Phosphor, Natri, Kali) trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động bơi lội.
  • B. Tham gia vào cấu tạo các enzyme và vitamin.
  • C. Cấu tạo xương, vỏ, cân bằng áp suất thẩm thấu và chức năng sinh lý.
  • D. Kích thích màu sắc và hương vị của thịt thủy sản.

Câu 10: Một trại nuôi tôm phát hiện tôm chậm lớn, lột xác khó khăn, vỏ mềm. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng thức ăn thủy sản, nguyên nhân có thể là do thiếu hụt nhóm chất dinh dưỡng nào trong khẩu phần ăn?

  • A. Chất khoáng (đặc biệt là Canxi, Phosphor)
  • B. Vitamin nhóm B
  • C. Lipid
  • D. Carbohydrate

Câu 11: Vitamin C (Acid ascorbic) là một vitamin quan trọng đối với thủy sản. Thiếu hụt vitamin C có thể dẫn đến những biểu hiện bệnh lý nào?

  • A. Tăng trưởng quá nhanh, béo phì.
  • B. Biến dạng xương sống, xuất huyết, giảm sức đề kháng.
  • C. Giảm khả năng tiêu hóa protein.
  • D. Tăng sắc tố da, màu sắc sặc sỡ hơn.

Câu 12: Enzyme tiêu hóa (ví dụ: Protease, Amylase, Lipase) thường được thêm vào thức ăn thủy sản công nghiệp với mục đích gì?

  • A. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • B. Tăng độ bền của viên thức ăn.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Hỗ trợ thủy sản tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Câu 13: Probiotic (vi sinh vật có lợi) được sử dụng trong thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng cường miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa.
  • B. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao.
  • C. Tăng cường màu sắc tự nhiên cho thịt thủy sản.
  • D. Làm giảm độ pH của nước trong ao nuôi.

Câu 14: Khi đánh giá chất lượng của nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản như bột cá, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng protein của nguyên liệu đó?

  • A. Độ ẩm
  • B. Hàm lượng tro
  • C. Hàm lượng acid amin
  • D. Độ béo

Câu 15: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá có tỷ lệ protein là 30%. Nếu cho cá ăn 100 kg thức ăn này mỗi ngày, lượng protein thô mà cá nhận được là bao nhiêu kg?

  • A. 3 kg
  • B. 30 kg
  • C. 300 kg
  • D. Không thể tính được nếu không biết độ ẩm.

Câu 16: Việc sử dụng quá nhiều thức ăn thủy sản có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường ao nuôi và sức khỏe thủy sản?

  • A. Làm tăng nhanh nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Giúp thủy sản tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.
  • C. Kích thích sự phát triển của các loài tảo có lợi.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nước, giảm oxy, sản sinh khí độc.

Câu 17: Khi sản xuất thức ăn viên nổi cho thủy sản, công đoạn nào trong quy trình sản xuất có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra độ nổi cho viên thức ăn?

  • A. Nghiền mịn nguyên liệu.
  • B. Phối trộn các thành phần.
  • C. Đùn ép (Extrusion).
  • D. Làm nguội và đóng bao.

Câu 18: Chất phụ gia nào sau đây thường được thêm vào thức ăn thủy sản để kéo dài thời gian bảo quản, ngăn ngừa sự ôi hóa của chất béo?

  • A. Chất kết dính (Binder)
  • B. Chất tạo màu (Colorant)
  • C. Chất tạo mùi (Attractant)
  • D. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)

Câu 19: Tại sao cần phải điều chỉnh thành phần dinh dưỡng trong thức ăn hỗn hợp cho thủy sản theo từng giai đoạn phát triển (ví dụ: từ giống, nuôi thương phẩm đến vỗ béo)?

  • A. Nhu cầu dinh dưỡng của thủy sản thay đổi theo từng giai đoạn phát triển.
  • B. Để làm cho viên thức ăn có kích thước khác nhau.
  • C. Để thay đổi màu sắc của thịt thủy sản.
  • D. Chỉ đơn giản là quy định bắt buộc của ngành.

Câu 20: Lượng thức ăn cho thủy sản ăn mỗi ngày nên được tính toán dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào tổng trọng lượng sinh khối trong ao.
  • B. Chỉ dựa vào nhiệt độ nước.
  • C. Loài, giai đoạn phát triển, nhiệt độ nước, mật độ nuôi, chất lượng nước.
  • D. Chỉ dựa vào giá thành của thức ăn.

Câu 21: Khi kiểm tra chất lượng thức ăn hỗn hợp tại trại nuôi, chỉ tiêu cảm quan nào sau đây có thể giúp người nuôi nhận biết thức ăn có vấn đề (ví dụ: bị mốc, ôi thiu)?

  • A. Độ đạm (Protein thô).
  • B. Mùi, màu sắc, sự xuất hiện của nấm mốc.
  • C. Kích thước viên thức ăn.
  • D. Tỷ lệ chất xơ.

Câu 22: Việc sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) làm thức ăn cho thủy sản có thể tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm bệnh nào nếu không được xử lý cẩn thận?

  • A. Bệnh do thiếu vitamin C.
  • B. Bệnh do thừa lipid.
  • C. Bệnh do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.
  • D. Bệnh do thiếu khoáng chất.

Câu 23: Tại sao cần hạn chế sử dụng nguyên liệu thực vật chứa nhiều yếu tố kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitor trong đậu tương chưa xử lý nhiệt) trong thức ăn thủy sản?

  • A. Chúng cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
  • B. Chúng làm tăng nhanh tốc độ tăng trưởng, gây biến dạng.
  • C. Chúng làm giảm độ bền của viên thức ăn.
  • D. Chúng gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn đến môi trường ao nuôi, người nuôi cần chú ý đến những khía cạnh nào liên quan đến thức ăn?

  • A. Chỉ cần sử dụng loại thức ăn có giá thành rẻ.
  • B. Chỉ cần cho ăn thật nhiều để cá mau lớn.
  • C. Chỉ cần chọn thức ăn có màu sắc bắt mắt.
  • D. Cho ăn đúng lượng, sử dụng thức ăn chất lượng cao (FCR thấp), độ bền viên tốt.

Câu 25: Thức ăn hỗn hợp dạng bột thường được sử dụng cho đối tượng thủy sản nào?

  • A. Thủy sản ở giai đoạn con non (ấu trùng, cá giống nhỏ).
  • B. Các loài cá ăn thực vật kích thước lớn.
  • C. Các loài giáp xác trưởng thành.
  • D. Các loài thủy sản sống ở tầng đáy.

Câu 26: Khi đọc nhãn mác thức ăn thủy sản, thông tin về "Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR)" có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Cho biết tốc độ bơi của thủy sản.
  • B. Phản ánh hiệu quả sử dụng thức ăn và chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ ra màu sắc của thịt thủy sản khi thu hoạch.
  • D. Thông báo về độ tuổi trung bình của thủy sản khi cho ăn loại thức ăn đó.

Câu 27: Thức ăn thủy sản cần có độ bền viên (độ chắc) nhất định để tránh bị tan rã quá nhanh trong nước. Điều này quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong viên thức ăn.
  • C. Giảm thất thoát chất dinh dưỡng vào nước, giảm ô nhiễm.
  • D. Giúp thủy sản tiêu hóa dễ dàng hơn.

Câu 28: Trong các nhóm vitamin, vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) khác với vitamin tan trong nước (nhóm B, C) ở điểm nào liên quan đến khả năng tích trữ trong cơ thể thủy sản?

  • A. Vitamin tan trong chất béo có thể tích trữ trong cơ thể, vitamin tan trong nước thì không hoặc rất ít.
  • B. Vitamin tan trong chất béo cần thiết cho tăng trưởng, vitamin tan trong nước chỉ cần cho sinh sản.
  • C. Vitamin tan trong chất béo có thể tổng hợp được, vitamin tan trong nước thì không.
  • D. Vitamin tan trong chất béo dễ bị phân hủy trong nước, vitamin tan trong nước thì bền vững hơn.

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng nước ao nuôi lại quan trọng đối với hiệu quả sử dụng thức ăn?

  • A. Nước ao là nguồn cung cấp năng lượng chính cho thủy sản.
  • B. Kiểm tra nước giúp xác định loại thức ăn tươi sống phù hợp.
  • C. Chất lượng nước chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thủy sản.
  • D. Chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, khả năng bắt mồi và tiêu hóa thức ăn của thủy sản.

Câu 30: So sánh thức ăn hỗn hợp công nghiệp và thức ăn tự phối trộn tại trại nuôi về khía cạnh kiểm soát chất lượng và cân bằng dinh dưỡng. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Thức ăn công nghiệp thường có chất lượng và cân bằng dinh dưỡng ổn định, dễ kiểm soát hơn thức ăn tự phối trộn.
  • B. Thức ăn tự phối trộn luôn có chất lượng dinh dưỡng cao hơn thức ăn công nghiệp.
  • C. Kiểm soát chất lượng thức ăn tự phối trộn dễ dàng hơn nhiều so với thức ăn công nghiệp.
  • D. Cả hai loại thức ăn đều có chất lượng và cân bằng dinh dưỡng tương đương nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tại sao nước lại được coi là một thành phần dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn thủy sản, dù không cung cấp năng lượng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một loại thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng có thành phần ghi trên bao bì như sau: Protein thô >= 38%, Lipid thô >= 6%, Xơ thô <= 5%, Độ ẩm <= 10%, Khoáng tổng số <= 12%. Thành phần nào trong danh sách này thuộc nhóm chất hữu cơ cung cấp năng lượng chính cho tôm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta thu được kết quả: Protein 45%, Lipid 8%, Tro 10%, Độ ẩm 12%, N-phi protein 2%, còn lại là Carbohydrate và xơ. Lượng chất khô trong mẫu thức ăn này là bao nhiêu phần trăm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một người nuôi cá tra muốn sử dụng thức ăn tự phối trộn từ các nguyên liệu sẵn có. Để đảm bảo cá nhận đủ các acid amin thiết yếu cho tăng trưởng, người đó nên ưu tiên sử dụng các nguyên liệu giàu protein có nguồn gốc từ đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhóm thức ăn nào sau đây thường được bổ sung vào khẩu phần ăn để cung cấp các yếu tố vi lượng, vitamin hoặc các chất kích thích tiêu hóa, giúp tăng cường sức khỏe và hiệu quả sử dụng thức ăn cho thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thức ăn tươi sống như giun quế, sinh vật phù du, cá tạp có những ưu điểm và hạn chế gì khi sử dụng nuôi thủy sản quy mô công nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi lại có lợi cho việc nuôi một số loài cá ăn ở tầng mặt hoặc tầng giữa như cá tra, cá rô phi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi lựa chọn nguyên liệu carbohydrate cho thức ăn thủy sản, bột ngô và bột sắn là những lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi sử dụng chúng ở hàm lượng cao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vai trò chính của chất khoáng đa lượng (ví dụ: Canxi, Phosphor, Natri, Kali) trong thức ăn thủy sản là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trại nuôi tôm phát hiện tôm chậm lớn, lột xác khó khăn, vỏ mềm. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng thức ăn thủy sản, nguyên nhân có thể là do thiếu hụt nhóm chất dinh dưỡng nào trong khẩu phần ăn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vitamin C (Acid ascorbic) là một vitamin quan trọng đối với thủy sản. Thiếu hụt vitamin C có thể dẫn đến những biểu hiện bệnh lý nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Enzyme tiêu hóa (ví dụ: Protease, Amylase, Lipase) thường được thêm vào thức ăn thủy sản công nghiệp với mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Probiotic (vi sinh vật có lợi) được sử dụng trong thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đánh giá chất lượng của nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản như bột cá, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng protein của nguyên liệu đó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá có tỷ lệ protein là 30%. Nếu cho cá ăn 100 kg thức ăn này mỗi ngày, lượng protein thô mà cá nhận được là bao nhiêu kg?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc sử dụng quá nhiều thức ăn thủy sản có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường ao nuôi và sức khỏe thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi sản xuất thức ăn viên nổi cho thủy sản, công đoạn nào trong quy trình sản xuất có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra độ nổi cho viên thức ăn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chất phụ gia nào sau đây thường được thêm vào thức ăn thủy sản để kéo dài thời gian bảo quản, ngăn ngừa sự ôi hóa của chất béo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao cần phải điều chỉnh thành phần dinh dưỡng trong thức ăn hỗn hợp cho thủy sản theo từng giai đoạn phát triển (ví dụ: từ giống, nuôi thương phẩm đến vỗ béo)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Lượng thức ăn cho thủy sản ăn mỗi ngày nên được tính toán dựa trên những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi kiểm tra chất lượng thức ăn hỗn hợp tại trại nuôi, chỉ tiêu cảm quan nào sau đây có thể giúp người nuôi nhận biết thức ăn có vấn đề (ví dụ: bị mốc, ôi thiu)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) làm thức ăn cho thủy sản có thể tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm bệnh nào nếu không được xử lý cẩn thận?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao cần hạn chế sử dụng nguyên liệu thực vật chứa nhiều yếu tố kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitor trong đậu tương chưa xử lý nhiệt) trong thức ăn thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn đến môi trường ao nuôi, người nuôi cần chú ý đến những khía cạnh nào liên quan đến thức ăn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Thức ăn hỗn hợp dạng bột thường được sử dụng cho đối tượng thủy sản nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc nhãn mác thức ăn thủy sản, thông tin về 'Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR)' có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Thức ăn thủy sản cần có độ bền viên (độ chắc) nhất định để tránh bị tan rã quá nhanh trong nước. Điều này quan trọng vì lý do nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong các nhóm vitamin, vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) khác với vitamin tan trong nước (nhóm B, C) ở điểm nào liên quan đến khả năng tích trữ trong cơ thể thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng nước ao nuôi lại quan trọng đối với hiệu quả sử dụng thức ăn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So sánh thức ăn hỗn hợp công nghiệp và thức ăn tự phối trộn tại trại nuôi về khía cạnh kiểm soát chất lượng và cân bằng dinh dưỡng. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Anh Hùng đang nuôi cá tra thâm canh và muốn lựa chọn loại thức ăn công nghiệp tối ưu. Yếu tố dinh dưỡng nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất và cần có hàm lượng cao trong thức ăn cho cá tra giai đoạn tăng trưởng nhanh?

  • A. Protein
  • B. Chất xơ
  • C. Khoáng vi lượng
  • D. Vitamin C

Câu 2: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, người ta thường đề cập đến "chất khô". Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc "chất khô"?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Khoáng chất
  • D. Nước

Câu 3: Trong các nhóm chất dinh dưỡng có trong thức ăn thủy sản, nhóm nào chủ yếu cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể và tích lũy dưới dạng mỡ?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Vitamin
  • D. Khoáng chất

Câu 4: Chất khoáng trong thức ăn thủy sản được chia thành khoáng đa lượng và khoáng vi lượng. Sự khác biệt chính giữa hai loại này là gì?

  • A. Khoáng đa lượng là chất hữu cơ, khoáng vi lượng là chất vô cơ.
  • B. Khoáng đa lượng chỉ có trong thức ăn tự nhiên, khoáng vi lượng chỉ có trong thức ăn công nghiệp.
  • C. Khoáng đa lượng cần với lượng lớn hơn, khoáng vi lượng cần với lượng nhỏ hơn.
  • D. Khoáng đa lượng tham gia cấu trúc xương, khoáng vi lượng tham gia cấu trúc mô mềm.

Câu 5: Thức ăn thủy sản được phân loại thành 4 nhóm chính. Nhóm "Thức ăn hỗn hợp" (Compound feed) có đặc điểm nổi bật nhất là gì so với các nhóm khác?

  • A. Chỉ sử dụng nguyên liệu từ thực vật.
  • B. Luôn ở dạng tươi sống và chưa qua chế biến.
  • C. Chỉ cung cấp một hoặc hai loại chất dinh dưỡng cụ thể.
  • D. Được phối trộn từ nhiều nguyên liệu theo công thức cân đối dinh dưỡng.

Câu 6: Anh Minh nuôi tôm giống trong bể ương và cần loại thức ăn có kích thước rất nhỏ, dễ tiêu hóa, và đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho tôm ở giai đoạn đầu đời. Loại thức ăn hỗn hợp nào sau đây thường phù hợp nhất?

  • A. Thức ăn dạng bột hoặc mảnh nhỏ.
  • B. Thức ăn dạng viên nổi.
  • C. Thức ăn dạng viên chìm.
  • D. Thức ăn tươi sống kích thước lớn.

Câu 7: Sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế, sinh vật phù du) trong nuôi trồng thủy sản có ưu điểm là giá thành có thể thấp và kích thích bắt mồi tốt. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại thức ăn này, đặc biệt trong nuôi thâm canh, là gì?

  • A. Khó bảo quản lâu dài.
  • B. Khó kiểm soát chất lượng dinh dưỡng và nguy cơ mầm bệnh cao.
  • C. Kích thước không phù hợp với nhiều loài nuôi.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nước.

Câu 8: Anh Thành muốn cải thiện màu sắc vỏ tôm nuôi để tăng giá trị thương phẩm. Chất bổ sung nào sau đây thường được thêm vào thức ăn để đạt mục tiêu này?

  • A. Enzyme tiêu hóa
  • B. Probiotics
  • C. Chất tạo màu (Pigments)
  • D. Vitamin nhóm B

Câu 9: Trong sản xuất thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, bột cá là một nguyên liệu phổ biến. Bột cá chủ yếu cung cấp nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Protein
  • B. Tinh bột
  • C. Chất xơ
  • D. Vitamin C

Câu 10: Bên cạnh bột cá, khô dầu đậu tương cũng là nguyên liệu cung cấp protein quan trọng. Tuy nhiên, so với bột cá, protein từ khô dầu đậu tương thường có điểm hạn chế nào?

  • A. Khó tiêu hóa hơn.
  • B. Thường thiếu hụt một số axit amin thiết yếu.
  • C. Giá thành cao hơn.
  • D. Dễ gây ô nhiễm môi trường hơn.

Câu 11: Một số loài cá nuôi như cá chép, cá rô phi có khả năng sử dụng tốt các nguyên liệu giàu carbohydrate như ngô, lúa mì. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong hệ tiêu hóa của chúng so với các loài cá ăn thịt?

  • A. Khả năng hấp thụ lipid cao.
  • B. Nhu cầu protein rất thấp.
  • C. Hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.
  • D. Có khả năng tiêu hóa tốt carbohydrate phức tạp.

Câu 12: Bà Hoa nuôi cá lóc trong ao đất. Cá lóc là loài ăn thịt. Bà nên ưu tiên lựa chọn loại thức ăn hỗn hợp có hàm lượng dinh dưỡng nào cao nhất để đảm bảo cá tăng trưởng tốt?

  • A. Hàm lượng protein cao, hàm lượng carbohydrate thấp.
  • B. Hàm lượng protein thấp, hàm lượng carbohydrate cao.
  • C. Hàm lượng chất xơ cao.
  • D. Chỉ cần bổ sung vitamin.

Câu 13: Kích thước viên thức ăn công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sử dụng. Nếu kích thước viên quá lớn so với cỡ miệng của cá nuôi, hậu quả có thể là gì?

  • A. Thức ăn bị phân hủy nhanh trong nước.
  • B. Cá sẽ tiêu hóa thức ăn chậm hơn.
  • C. Cá không ăn được hoặc ăn khó khăn, gây lãng phí và giảm tăng trưởng.
  • D. Làm tăng nguy cơ cá mắc bệnh.

Câu 14: Thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm là hai dạng phổ biến của thức ăn hỗn hợp. Anh Nam nuôi cá rô phi (loài sống tầng giữa và tầng mặt) trong ao. Loại thức ăn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tiện theo dõi lượng thức ăn và hành vi bắt mồi của cá?

  • A. Thức ăn viên nổi.
  • B. Thức ăn viên chìm.
  • C. Thức ăn dạng bột.
  • D. Thức ăn tươi sống.

Câu 15: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính bằng công thức: FCR = (Tổng lượng thức ăn cho ăn) / (Tổng khối lượng tăng trưởng). Nếu nuôi 1 tấn cá cần cho ăn 1.5 tấn thức ăn, FCR là bao nhiêu và điều này có ý nghĩa gì?

  • A. FCR = 0.67, hiệu quả sử dụng thức ăn thấp.
  • B. FCR = 1.5, hiệu quả sử dụng thức ăn là cần 1.5 kg thức ăn để tăng 1 kg khối lượng.
  • C. FCR = 1.5, hiệu quả sử dụng thức ăn rất cao.
  • D. FCR = 67%, tỷ lệ sống của cá là 67%.

Câu 16: Bà Mai thấy cá trong ao nuôi của mình có dấu hiệu chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt, và dễ bị xuất huyết. Bà nghi ngờ thức ăn thiếu một số thành phần dinh dưỡng. Dựa trên các triệu chứng, khả năng cao cá đang thiếu nhóm chất nào?

  • A. Chất xơ
  • B. Chất béo
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin và khoáng chất

Câu 17: Việc cho ăn quá nhiều (overfeeding) trong nuôi trồng thủy sản thâm canh có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nước và tăng nguy cơ dịch bệnh.
  • B. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Giúp vật nuôi tăng cường sức đề kháng.
  • D. Làm giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).

Câu 18: Tại sao việc lựa chọn nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản cần phải xem xét kỹ lưỡng khả năng tiêu hóa của chúng đối với loài và giai đoạn phát triển của vật nuôi?

  • A. Nguyên liệu dễ tiêu hóa thường rẻ tiền hơn.
  • B. Nguyên liệu khó tiêu hóa giúp vật nuôi no lâu hơn.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và lượng chất thải ra môi trường.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thịt vật nuôi.

Câu 19: Anh Dũng đang nuôi cá kèo (loài sống đáy, ăn tạp nghiêng về động vật). Anh nên chọn loại thức ăn công nghiệp dạng viên có đặc điểm vật lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Viên nổi trên mặt nước.
  • B. Viên chìm nhanh và có độ bền trong nước tốt.
  • C. Viên có màu sắc sặc sỡ.
  • D. Viên có mùi thơm hấp dẫn con người.

Câu 20: Probiotics (vi sinh vật có lợi) thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường màu sắc cho thịt/vỏ vật nuôi.
  • B. Giúp thức ăn kết dính tốt hơn.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp các loại vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • D. Cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường hấp thụ dinh dưỡng và sức đề kháng.

Câu 21: Lipid trong thức ăn không chỉ cung cấp năng lượng mà còn là nguồn cung cấp axit béo thiết yếu. Thiếu hụt axit béo thiết yếu trong khẩu phần ăn của thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Giảm tăng trưởng, ảnh hưởng đến sức khỏe da/vây và sinh sản.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Tích lũy mỡ thừa trong cơ thể.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thịt.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm (nước) trong nguyên liệu và thành phẩm thức ăn thủy sản lại vô cùng quan trọng trong bảo quản?

  • A. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trong nước.
  • B. Tăng cường mùi vị hấp dẫn cho vật nuôi.
  • C. Làm giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và sản sinh độc tố.

Câu 23: Chất lượng protein trong thức ăn thủy sản được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, trong đó quan trọng là thành phần axit amin. Tại sao sự cân bằng của các axit amin thiết yếu lại quan trọng hơn tổng lượng protein thô?

  • A. Axit amin thiết yếu cung cấp năng lượng chính.
  • B. Cơ thể vật nuôi không tự tổng hợp được axit amin thiết yếu, sự thiếu hụt chúng hạn chế tổng hợp protein.
  • C. Axit amin thiết yếu dễ tiêu hóa hơn protein thô.
  • D. Tổng lượng protein thô không ảnh hưởng đến tăng trưởng.

Câu 24: Anh Tuấn sử dụng thức ăn có bổ sung enzyme tiêu hóa cho tôm. Mục đích của việc bổ sung này là gì?

  • A. Làm tăng độ bền của viên thức ăn trong nước.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • C. Hỗ trợ vật nuôi tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng khó tiêu.
  • D. Cải thiện màu sắc của vật nuôi.

Câu 25: Một trại nuôi cá rô phi thay đổi công thức thức ăn từ 28% protein sang 32% protein ở giai đoạn vỗ béo. Sự thay đổi này nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng nhanh và tích lũy thịt nạc.
  • B. Giảm lượng mỡ tích lũy.
  • C. Tăng cường sức đề kháng.
  • D. Giảm chi phí thức ăn.

Câu 26: Khi cho thủy sản ăn, việc rải thức ăn đều khắp ao/bể hoặc tại các điểm cố định là quan trọng. Tại sao?

  • A. Giúp thức ăn nổi lâu hơn.
  • B. Ngăn chặn chim ăn thức ăn.
  • C. Làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Đảm bảo tất cả cá thể đều có cơ hội ăn và giảm phân đàn.

Câu 27: Nếu thức ăn công nghiệp cho tôm bị mốc do bảo quản không đúng cách, việc tiếp tục sử dụng loại thức ăn này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho tôm?

  • A. Tôm bị nhiễm độc tố, suy yếu, chậm lớn, dễ mắc bệnh và chết.
  • B. Làm tăng cường màu sắc vỏ tôm.
  • C. Giúp tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tôm.

Câu 28: Trong công thức thức ăn cho cá basa, bên cạnh bột cá, người ta thường sử dụng khô dầu đậu tương và bột ngô với tỷ lệ đáng kể. Điều này phản ánh đặc điểm dinh dưỡng của cá basa là gì?

  • A. Là loài cá ăn thịt.
  • B. Chỉ ăn thức ăn tươi sống.
  • C. Là loài cá ăn tạp, có khả năng sử dụng tốt protein và năng lượng từ thực vật.
  • D. Không cần protein trong khẩu phần ăn.

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường nước do chất thải từ thức ăn, người sản xuất thức ăn có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng hàm lượng chất xơ trong thức ăn.
  • B. Sử dụng nhiều thức ăn tươi sống hơn.
  • C. Giảm hàm lượng protein tổng số.
  • D. Sử dụng nguyên liệu có phosphorus dễ tiêu hóa hoặc bổ sung enzyme phytase.

Câu 30: Anh Sơn nhận thấy cá của mình bị cong xương sống, biến dạng hộp sọ. Triệu chứng này thường liên quan đến thiếu hụt nghiêm trọng khoáng chất nào trong thức ăn?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Canxi (Ca) và Phosphorus (P)
  • C. Iod (I)
  • D. Kẽm (Zn)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Anh Hùng đang nuôi cá tra thâm canh và muốn lựa chọn loại thức ăn công nghiệp tối ưu. Yếu tố dinh dưỡng nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất và cần có hàm lượng cao trong thức ăn cho cá tra giai đoạn tăng trưởng nhanh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, người ta thường đề cập đến 'chất khô'. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc 'chất khô'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong các nhóm chất dinh dưỡng có trong thức ăn thủy sản, nhóm nào chủ yếu cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể và tích lũy dưới dạng mỡ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chất khoáng trong thức ăn thủy sản được chia thành khoáng đa lượng và khoáng vi lượng. Sự khác biệt chính giữa hai loại này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thức ăn thủy sản được phân loại thành 4 nhóm chính. Nhóm 'Thức ăn hỗn hợp' (Compound feed) có đặc điểm nổi bật nhất là gì so với các nhóm khác?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Anh Minh nuôi tôm giống trong bể ương và cần loại thức ăn có kích thước rất nhỏ, dễ tiêu hóa, và đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho tôm ở giai đoạn đầu đời. Loại thức ăn hỗn hợp nào sau đây thường phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế, sinh vật phù du) trong nuôi trồng thủy sản có ưu điểm là giá thành có thể thấp và kích thích bắt mồi tốt. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại thức ăn này, đặc biệt trong nuôi thâm canh, là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Anh Thành muốn cải thiện màu sắc vỏ tôm nuôi để tăng giá trị thương phẩm. Chất bổ sung nào sau đây thường được thêm vào thức ăn để đạt mục tiêu này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong sản xuất thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, bột cá là một nguyên liệu phổ biến. Bột cá chủ yếu cung cấp nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bên cạnh bột cá, khô dầu đậu tương cũng là nguyên liệu cung cấp protein quan trọng. Tuy nhiên, so với bột cá, protein từ khô dầu đậu tương thường có điểm hạn chế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một số loài cá nuôi như cá chép, cá rô phi có khả năng sử dụng tốt các nguyên liệu giàu carbohydrate như ngô, lúa mì. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong hệ tiêu hóa của chúng so với các loài cá ăn thịt?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bà Hoa nuôi cá lóc trong ao đất. Cá lóc là loài ăn thịt. Bà nên ưu tiên lựa chọn loại thức ăn hỗn hợp có hàm lượng dinh dưỡng nào cao nhất để đảm bảo cá tăng trưởng tốt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Kích thước viên thức ăn công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sử dụng. Nếu kích thước viên quá lớn so với cỡ miệng của cá nuôi, hậu quả có thể là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm là hai dạng phổ biến của thức ăn hỗn hợp. Anh Nam nuôi cá rô phi (loài sống tầng giữa và tầng mặt) trong ao. Loại thức ăn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tiện theo dõi lượng thức ăn và hành vi bắt mồi của cá?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính bằng công thức: FCR = (Tổng lượng thức ăn cho ăn) / (Tổng khối lượng tăng trưởng). Nếu nuôi 1 tấn cá cần cho ăn 1.5 tấn thức ăn, FCR là bao nhiêu và điều này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bà Mai thấy cá trong ao nuôi của mình có dấu hiệu chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt, và dễ bị xuất huyết. Bà nghi ngờ thức ăn thiếu một số thành phần dinh dưỡng. Dựa trên các triệu chứng, khả năng cao cá đang thiếu nhóm chất nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc cho ăn quá nhiều (overfeeding) trong nuôi trồng thủy sản thâm canh có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc lựa chọn nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản cần phải xem xét kỹ lưỡng khả năng tiêu hóa của chúng đối với loài và giai đoạn phát triển của vật nuôi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Anh Dũng đang nuôi cá kèo (loài sống đáy, ăn tạp nghiêng về động vật). Anh nên chọn loại thức ăn công nghiệp dạng viên có đặc điểm vật lý nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Probiotics (vi sinh vật có lợi) thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản với mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Lipid trong thức ăn không chỉ cung cấp năng lượng mà còn là nguồn cung cấp axit béo thiết yếu. Thiếu hụt axit béo thiết yếu trong khẩu phần ăn của thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm (nước) trong nguyên liệu và thành phẩm thức ăn thủy sản lại vô cùng quan trọng trong bảo quản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chất lượng protein trong thức ăn thủy sản được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, trong đó quan trọng là thành phần axit amin. Tại sao sự cân bằng của các axit amin thiết yếu lại quan trọng hơn tổng lượng protein thô?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Anh Tuấn sử dụng thức ăn có bổ sung enzyme tiêu hóa cho tôm. Mục đích của việc bổ sung này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trại nuôi cá rô phi thay đổi công thức thức ăn từ 28% protein sang 32% protein ở giai đoạn vỗ béo. Sự thay đổi này nhằm mục đích chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi cho thủy sản ăn, việc rải thức ăn đều khắp ao/bể hoặc tại các điểm cố định là quan trọng. Tại sao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu thức ăn công nghiệp cho tôm bị mốc do bảo quản không đúng cách, việc tiếp tục sử dụng loại thức ăn này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho tôm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong công thức thức ăn cho cá basa, bên cạnh bột cá, người ta thường sử dụng khô dầu đậu tương và bột ngô với tỷ lệ đáng kể. Điều này phản ánh đặc điểm dinh dưỡng của cá basa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường nước do chất thải từ thức ăn, người sản xuất thức ăn có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Anh Sơn nhận thấy cá của mình bị cong xương sống, biến dạng hộp sọ. Triệu chứng này thường liên quan đến thiếu hụt nghiêm trọng khoáng chất nào trong thức ăn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ và sản xuất enzyme, hormone?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin

Câu 2: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm nuôi chậm lớn, vỏ mềm và dễ bị bệnh. Dựa vào kiến thức về thức ăn thủy sản, nguyên nhân có thể liên quan đến sự thiếu hụt thành phần dinh dưỡng nào trong khẩu phần?

  • A. Vitamin C
  • B. Chất xơ
  • C. Chất khoáng (đặc biệt là Canxi, Phốt pho)
  • D. Chất béo không bão hòa

Câu 3: Đối với cá lóc (loài cá ăn thịt), tỷ lệ thành phần dinh dưỡng nào sau đây thường chiếm tỉ lệ cao nhất trong thức ăn hỗn hợp công nghiệp?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Chất khoáng
  • D. Vitamin

Câu 4: Thức ăn hỗn hợp cho thủy sản thường được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau như viên nổi, viên chìm, mảnh (flake), bột. Việc lựa chọn dạng thức ăn phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của loài thủy sản nuôi?

  • A. Tốc độ tăng trưởng
  • B. Màu sắc cơ thể
  • C. Khả năng chống chịu bệnh
  • D. Tập tính bắt mồi và vị trí kiếm ăn

Câu 5: Tại sao thức ăn tươi sống, như Artemia hoặc luân trùng, lại đặc biệt quan trọng trong giai đoạn ương nuôi ấu trùng của nhiều loài thủy sản?

  • A. Chúng có kích thước phù hợp và dễ tiêu hóa đối với hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện của ấu trùng.
  • B. Chúng chứa hàm lượng carbohydrate rất cao cung cấp năng lượng tức thời.
  • C. Chúng giúp cải thiện màu sắc cho ấu trùng.
  • D. Chúng có thể thay thế hoàn toàn thức ăn hỗn hợp trong giai đoạn này.

Câu 6: Một loại nguyên liệu được sử dụng trong sản xuất thức ăn thủy sản có hàm lượng protein cao, nhưng lại chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) có thể gây hại cho cá nếu không được xử lý đúng cách. Loại nguyên liệu nào sau đây thường có đặc điểm này?

  • A. Bột cá cao cấp
  • B. Ngô (bắp)
  • C. Bã đậu nành (Soybean meal)
  • D. Tảo Spirulina

Câu 7: Chỉ số FCR (Feed Conversion Ratio - Hệ số chuyển đổi thức ăn) trong nuôi trồng thủy sản được tính bằng công thức nào?

  • A. Lượng thức ăn khô đã cho ăn / Lượng tăng trọng của vật nuôi
  • B. Lượng tăng trọng của vật nuôi / Lượng thức ăn khô đã cho ăn
  • C. Tổng trọng lượng vật nuôi thu hoạch / Tổng lượng thức ăn đã cho ăn
  • D. Hàm lượng protein trong thức ăn / Tốc độ tăng trưởng

Câu 8: Một ao nuôi tôm đạt FCR là 1.2, trong khi một ao nuôi cá rô phi đạt FCR là 1.8. Giả sử các yếu tố khác tương đương, kết luận nào sau đây về hiệu quả sử dụng thức ăn là đúng?

  • A. Nuôi cá rô phi hiệu quả hơn vì FCR cao hơn.
  • B. Nuôi tôm hiệu quả hơn trong việc chuyển đổi thức ăn thành thịt.
  • C. Hiệu quả sử dụng thức ăn của hai ao là như nhau.
  • D. Không thể so sánh hiệu quả chỉ dựa vào FCR mà không biết giá thức ăn.

Câu 9: Tại sao việc quản lý và bảo quản thức ăn thủy sản không đúng cách (ví dụ: để ẩm, nhiệt độ cao) có thể dẫn đến giảm chất lượng thức ăn và ảnh hưởng tiêu cực đến vật nuôi?

  • A. Chỉ làm thay đổi màu sắc và mùi vị của thức ăn, không ảnh hưởng dinh dưỡng.
  • B. Chủ yếu làm tăng độ cứng của viên thức ăn, khó cho vật nuôi ăn.
  • C. Gây ra sự bay hơi của các khoáng chất vi lượng.
  • D. Tạo điều kiện cho vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) phát triển, sản sinh độc tố và làm giảm giá trị dinh dưỡng.

Câu 10: Chất bổ sung (additives) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì khác biệt so với các thành phần nguyên liệu chính (như bột cá, ngô, đậu nành)?

  • A. Cung cấp phần lớn năng lượng và protein cho vật nuôi.
  • B. Có vai trò hỗ trợ chức năng sinh học, tăng cường sức khỏe hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm, không phải nguồn dinh dưỡng chính.
  • C. Chỉ đóng vai trò làm tăng khối lượng của viên thức ăn.
  • D. Là nguồn cung cấp duy nhất các vitamin và khoáng chất cho vật nuôi.

Câu 11: Trong khẩu phần thức ăn của cá hồi (loài ưa lạnh, cần nhiều năng lượng), thành phần dinh dưỡng nào sau đây thường có tỉ lệ cao hơn so với các loài cá nước ngọt nhiệt đới?

  • A. Chất xơ
  • B. Chất khoáng
  • C. Vitamin nhóm B
  • D. Lipid

Câu 12: Việc sử dụng quá nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa trong khẩu phần thức ăn của các loài cá ăn thịt (carnivorous fish) có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Tích mỡ nội tạng quá mức và ảnh hưởng đến gan.
  • B. Tăng cường hấp thu protein.
  • C. Cải thiện màu sắc cơ thể.
  • D. Giảm nhu cầu về vitamin.

Câu 13: Để tăng cường sức đề kháng và khả năng chống stress cho tôm, người nuôi có thể bổ sung loại vitamin nào vào thức ăn?

  • A. Vitamin D
  • B. Vitamin C
  • C. Vitamin K
  • D. Vitamin B12

Câu 14: Chất nào sau đây thường được thêm vào thức ăn viên để giữ cho viên thức ăn không bị tan rã quá nhanh trong nước, giúp vật nuôi kịp thời sử dụng?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kích thích tăng trưởng
  • C. Chất kết dính (Binder)
  • D. Chất chống oxy hóa

Câu 15: Giả sử bạn có hai loại bột cá: Bột cá A có 60% protein và Bột cá B có 70% protein. Nếu chỉ xét về hàm lượng protein, loại bột cá nào có giá trị dinh dưỡng cao hơn cho hầu hết các loài thủy sản nuôi?

  • A. Bột cá A
  • B. Bột cá B
  • C. Cả hai có giá trị như nhau
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào hàm lượng protein.

Câu 16: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, độ ẩm của thức ăn nên được giữ ở mức thấp (thường dưới 12-13%). Tại sao việc kiểm soát độ ẩm lại quan trọng hàng đầu?

  • A. Để thức ăn không bị dính vào bao bì.
  • B. Để giảm trọng lượng vận chuyển.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại.
  • D. Để tăng cường mùi vị của thức ăn.

Câu 17: Chỉ số nào sau đây phản ánh lượng thức ăn cần thiết để vật nuôi tăng được 1 đơn vị khối lượng?

  • A. Tốc độ tăng trưởng riêng (SGR)
  • B. Tỷ lệ sống (Survival Rate)
  • C. Hệ số tiêu hóa (Digestibility Coefficient)
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR)

Câu 18: Nếu một ao nuôi tôm sử dụng 150 kg thức ăn và thu được 100 kg tôm. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) của vụ nuôi này là bao nhiêu?

  • A. 0.67
  • B. 1.5
  • C. 150
  • D. 100

Câu 19: Trong các nhóm nguyên liệu chính sản xuất thức ăn thủy sản, nhóm nào cung cấp năng lượng chủ yếu dưới dạng carbohydrate và lipid?

  • A. Nhóm nguyên liệu cung cấp năng lượng
  • B. Nhóm nguyên liệu cung cấp protein
  • C. Nhóm chất bổ sung
  • D. Nhóm thức ăn tươi sống

Câu 20: Chất lượng protein trong thức ăn thủy sản không chỉ phụ thuộc vào tổng hàm lượng mà còn phụ thuộc vào yếu tố quan trọng nào sau đây?

  • A. Màu sắc của nguyên liệu
  • B. Độ ẩm của nguyên liệu
  • C. Thành phần axit amin thiết yếu
  • D. Kích thước hạt nguyên liệu

Câu 21: Tại sao việc cho ăn quá nhiều thức ăn trong một lần hoặc cho ăn thức ăn chất lượng kém có thể gây ô nhiễm môi trường ao nuôi?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Gây cản trở sự phát triển của tảo có lợi.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của nước.
  • D. Thức ăn thừa hoặc chất thải từ vật nuôi làm tăng tải lượng hữu cơ, gây phú dưỡng và thiếu oxy.

Câu 22: Loại thức ăn nào sau đây thuộc nhóm thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (complete feed), được phối chế sẵn để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho vật nuôi ở một giai đoạn cụ thể?

  • A. Thức ăn viên công nghiệp cho cá tra.
  • B. Cá tạp băm nhỏ cho ba ba.
  • C. Tảo tươi cho rotifer.
  • D. Chất khoáng bổ sung trộn vào thức ăn tự chế.

Câu 23: Vitamin E và Selen thường được sử dụng cùng nhau trong thức ăn thủy sản vì chúng có tác dụng hiệp đồng trong vai trò nào?

  • A. Hỗ trợ hấp thu Canxi và Phốt pho.
  • B. Chống oxy hóa, bảo vệ màng tế bào.
  • C. Tăng cường hấp thu carbohydrate.
  • D. Kích thích sự thèm ăn.

Câu 24: Khi kiểm tra chất lượng một lô thức ăn viên chìm cho cá, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần kiểm tra để đảm bảo thức ăn không bị thất thoát nhiều xuống đáy ao trước khi cá ăn hết?

  • A. Màu sắc của viên thức ăn.
  • B. Mùi thơm của viên thức ăn.
  • C. Độ nổi của viên thức ăn.
  • D. Độ bền trong nước (Water stability).

Câu 25: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi ở giai đoạn cá giống. Kích thước viên thức ăn phù hợp nhất cho giai đoạn này thường là:

  • A. Rất nhỏ hoặc dạng bột/mảnh (ví dụ: dưới 1 mm).
  • B. Kích thước trung bình (ví dụ: 2-3 mm).
  • C. Kích thước lớn (ví dụ: 4-5 mm).
  • D. Kích thước không quan trọng ở giai đoạn này.

Câu 26: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất khoáng vi lượng cần thiết cho thủy sản với một lượng rất nhỏ, nhưng đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo enzyme và các quá trình trao đổi chất?

  • A. Canxi (Ca)
  • B. Phốt pho (P)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Natri (Na)

Câu 27: Vai trò chính của chất tạo mùi (attractant) trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường giá trị dinh dưỡng.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • C. Làm tăng độ bền viên thức ăn trong nước.
  • D. Kích thích sự thèm ăn và khả năng bắt mồi của vật nuôi.

Câu 28: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên công nghiệp, công đoạn nào giúp viên thức ăn có độ bền cao hơn, ít bị vỡ vụn và có thể nổi hoặc chìm tùy theo yêu cầu?

  • A. Ép đùn (Extrusion)
  • B. Nghiền nguyên liệu
  • C. Phối trộn nguyên liệu
  • D. Sấy khô

Câu 29: Khi sử dụng thức ăn tự chế cho thủy sản, người nuôi thường gặp phải thách thức lớn nào so với việc sử dụng thức ăn công nghiệp?

  • A. Chi phí sản xuất cao hơn.
  • B. Dễ dàng bảo quản hơn.
  • C. Khó đảm bảo cân bằng dinh dưỡng đầy đủ và độ bền trong nước.
  • D. Luôn có FCR tốt hơn thức ăn công nghiệp.

Câu 30: Lượng nước trong viên thức ăn thủy sản công nghiệp thường ở mức rất thấp (khoảng 10-12%). Lượng nước này được coi là thành phần dinh dưỡng hay không, và vai trò của nó là gì?

  • A. Là thành phần dinh dưỡng chính, cung cấp năng lượng cho vật nuôi.
  • B. Là thành phần dinh dưỡng, nhưng trong thức ăn khô, vai trò chính là ảnh hưởng đến độ bền và khả năng bảo quản.
  • C. Không phải là thành phần dinh dưỡng, chỉ có vai trò làm tăng trọng lượng.
  • D. Là thành phần dinh dưỡng, nhưng chỉ cần thiết cho các loài sống ở nước ngọt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ và sản xuất enzyme, hormone?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm nuôi chậm lớn, vỏ mềm và dễ bị bệnh. Dựa vào kiến thức về thức ăn thủy sản, nguyên nhân có thể liên quan đến sự thiếu hụt thành phần dinh dưỡng nào trong khẩu phần?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đối với cá lóc (loài cá ăn thịt), tỷ lệ thành phần dinh dưỡng nào sau đây thường chiếm tỉ lệ cao nhất trong thức ăn hỗn hợp công nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Thức ăn hỗn hợp cho thủy sản thường được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau như viên nổi, viên chìm, mảnh (flake), bột. Việc lựa chọn dạng thức ăn phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của loài thủy sản nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao thức ăn tươi sống, như Artemia hoặc luân trùng, lại đặc biệt quan trọng trong giai đoạn ương nuôi ấu trùng của nhiều loài thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một loại nguyên liệu được sử dụng trong sản xuất thức ăn thủy sản có hàm lượng protein cao, nhưng lại chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) có thể gây hại cho cá nếu không được xử lý đúng cách. Loại nguyên liệu nào sau đây thường có đặc điểm này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chỉ số FCR (Feed Conversion Ratio - Hệ số chuyển đổi thức ăn) trong nuôi trồng thủy sản được tính bằng công thức nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một ao nuôi tôm đạt FCR là 1.2, trong khi một ao nuôi cá rô phi đạt FCR là 1.8. Giả sử các yếu tố khác tương đương, kết luận nào sau đây về hiệu quả sử dụng thức ăn là đúng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao việc quản lý và bảo quản thức ăn thủy sản không đúng cách (ví dụ: để ẩm, nhiệt độ cao) có thể dẫn đến giảm chất lượng thức ăn và ảnh hưởng tiêu cực đến vật nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chất bổ sung (additives) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì khác biệt so với các thành phần nguyên liệu chính (như bột cá, ngô, đậu nành)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong khẩu phần thức ăn của cá hồi (loài ưa lạnh, cần nhiều năng lượng), thành phần dinh dưỡng nào sau đây thường có tỉ lệ cao hơn so với các loài cá nước ngọt nhiệt đới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc sử dụng quá nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa trong khẩu phần thức ăn của các loài cá ăn thịt (carnivorous fish) có thể gây ra vấn đề gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để tăng cường sức đề kháng và khả năng chống stress cho tôm, người nuôi có thể bổ sung loại vitamin nào vào thức ăn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chất nào sau đây thường được thêm vào thức ăn viên để giữ cho viên thức ăn không bị tan rã quá nhanh trong nước, giúp vật nuôi kịp thời sử dụng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử bạn có hai loại bột cá: Bột cá A có 60% protein và Bột cá B có 70% protein. Nếu chỉ xét về hàm lượng protein, loại bột cá nào có giá trị dinh dưỡng cao hơn cho hầu hết các loài thủy sản nuôi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, độ ẩm của thức ăn nên được giữ ở mức thấp (thường dưới 12-13%). Tại sao việc kiểm soát độ ẩm lại quan trọng hàng đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chỉ số nào sau đây phản ánh lượng thức ăn cần thiết để vật nuôi tăng được 1 đơn vị khối lượng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu một ao nuôi tôm sử dụng 150 kg thức ăn và thu được 100 kg tôm. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) của vụ nuôi này là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong các nhóm nguyên liệu chính sản xuất thức ăn thủy sản, nhóm nào cung cấp năng lượng chủ yếu dưới dạng carbohydrate và lipid?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chất lượng protein trong thức ăn thủy sản không chỉ phụ thuộc vào tổng hàm lượng mà còn phụ thuộc vào yếu tố quan trọng nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao việc cho ăn quá nhiều thức ăn trong một lần hoặc cho ăn thức ăn chất lượng kém có thể gây ô nhiễm môi trường ao nuôi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Loại thức ăn nào sau đây thuộc nhóm thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (complete feed), được phối chế sẵn để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho vật nuôi ở một giai đoạn cụ thể?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vitamin E và Selen thường được sử dụng cùng nhau trong thức ăn thủy sản vì chúng có tác dụng hiệp đồng trong vai trò nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi kiểm tra chất lượng một lô thức ăn viên chìm cho cá, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần kiểm tra để đảm bảo thức ăn không bị thất thoát nhiều xuống đáy ao trước khi cá ăn hết?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi ở giai đoạn cá giống. Kích thước viên thức ăn phù hợp nhất cho giai đoạn này thường là:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất khoáng vi lượng cần thiết cho thủy sản với một lượng rất nhỏ, nhưng đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo enzyme và các quá trình trao đổi chất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vai trò chính của chất tạo mùi (attractant) trong thức ăn thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên công nghiệp, công đoạn nào giúp viên thức ăn có độ bền cao hơn, ít bị vỡ vụn và có thể nổi hoặc chìm tùy theo yêu cầu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi sử dụng thức ăn tự chế cho thủy sản, người nuôi thường gặp phải thách thức lớn nào so với việc sử dụng thức ăn công nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Lượng nước trong viên thức ăn thủy sản công nghiệp thường ở mức rất thấp (khoảng 10-12%). Lượng nước này được coi là thành phần dinh dưỡng hay không, và vai trò của nó là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, nước đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là nguồn năng lượng chính.
  • B. Chỉ có vai trò làm tăng khối lượng thức ăn.
  • C. Cung cấp vitamin và khoáng chất.
  • D. Là dung môi hòa tan, vận chuyển chất dinh dưỡng.

Câu 2: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Thành phần nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng cho hoạt động của thủy sản?

  • A. Protein.
  • B. Lipid và Carbohydrate.
  • C. Vitamin.
  • D. Chất khoáng.

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra giống được ghi nhãn có hàm lượng protein thô 40%. Con số này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Biểu thị tổng lượng protein có trong thức ăn, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của cá.
  • B. Biểu thị lượng chất béo cần thiết cho cá.
  • C. Biểu thị lượng carbohydrate cung cấp năng lượng.
  • D. Chỉ số này không quan trọng đối với cá tra giống.

Câu 4: Vitamin trong thức ăn thủy sản được xếp vào nhóm chất dinh dưỡng nào và có vai trò gì?

  • A. Chất vô cơ, cung cấp năng lượng.
  • B. Chất hữu cơ, cung cấp năng lượng chính.
  • C. Chất hữu cơ, đóng vai trò xúc tác các quá trình sinh hóa.
  • D. Chất vô cơ, cấu tạo nên mô xương.

Câu 5: Chất khoáng đa lượng (Macro-minerals) khác với chất khoáng vi lượng (Trace minerals) ở điểm cơ bản nào trong dinh dưỡng thủy sản?

  • A. Chỉ khoáng đa lượng là chất vô cơ.
  • B. Khoáng đa lượng cần với lượng lớn hơn so với khoáng vi lượng.
  • C. Khoáng đa lượng tham gia cấu tạo mô, khoáng vi lượng chỉ làm xúc tác.
  • D. Chỉ khoáng vi lượng mới được bổ sung vào thức ăn công nghiệp.

Câu 6: Một người nuôi tôm đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Gần đây, tôm xuất hiện hiện tượng mềm vỏ. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng, người nuôi nên xem xét bổ sung thành phần nào vào khẩu phần ăn?

  • A. Canxi và Phốt pho.
  • B. Vitamin C.
  • C. Protein.
  • D. Carbohydrate.

Câu 7: Nhóm thức ăn nào sau đây thường được sử dụng cho thủy sản ở giai đoạn con non hoặc khi cần hàm lượng dinh dưỡng đặc biệt cao và dễ tiêu hóa?

  • A. Thức ăn hỗn hợp.
  • B. Nguyên liệu thô.
  • C. Thức ăn tươi sống (thức ăn tự nhiên).
  • D. Chất bổ sung.

Câu 8: Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thủy sản thường có những đặc điểm nào giúp thuận tiện cho việc nuôi công nghiệp?

  • A. Giá thành rất rẻ, dễ kiếm.
  • B. Chỉ chứa một loại nguyên liệu duy nhất.
  • C. Không cần bảo quản đặc biệt.
  • D. Dễ định lượng, ít thất thoát, dinh dưỡng cân bằng, bảo quản được lâu.

Câu 9: Chất bổ sung (Additives) trong thức ăn thủy sản có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính thay thế protein.
  • B. Tăng cường sức khỏe, cải thiện hấp thu, hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Là nguồn protein duy nhất trong thức ăn.
  • D. Chỉ làm tăng mùi vị thức ăn.

Câu 10: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế và dinh dưỡng?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến giá thành rẻ nhất.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến hàm lượng protein cao nhất.
  • C. Cân bằng giữa giá trị dinh dưỡng, giá thành và tính sẵn có.
  • D. Chỉ cần là nguyên liệu từ động vật.

Câu 11: Một người nuôi tôm sú đang sử dụng thức ăn có độ đạm 35%. Nếu muốn tăng tốc độ tăng trưởng cho tôm ở giai đoạn cuối, người nuôi nên điều chỉnh khẩu phần ăn như thế nào dựa trên nguyên tắc dinh dưỡng?

  • A. Tăng hàm lượng protein lên 40-45%.
  • B. Giữ nguyên hoặc giảm nhẹ protein, tăng cường năng lượng (ví dụ: lipid).
  • C. Chỉ cần bổ sung vitamin C.
  • D. Giảm khẩu phần ăn hàng ngày.

Câu 12: Vai trò chính của protein trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Cấu tạo mô, cơ bắp và phục vụ tăng trưởng.
  • B. Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
  • C. Hỗ trợ hấp thu khoáng chất.
  • D. Điều hòa các phản ứng sinh hóa.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp) cho thủy sản nuôi đôi khi tiềm ẩn rủi ro về dịch bệnh?

  • A. Vì chúng không cung cấp đủ dinh dưỡng.
  • B. Vì chúng làm ô nhiễm môi trường nước nặng.
  • C. Vì chúng rất khó bảo quản.
  • D. Vì có thể chứa mầm bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng).

Câu 14: Để đánh giá chất lượng của một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên, người ta thường kiểm tra các chỉ tiêu nào?

  • A. Chỉ kiểm tra màu sắc và mùi.
  • B. Chỉ kiểm tra độ tan trong nước.
  • C. Độ ẩm, hàm lượng protein, lipid, xơ, độ bền viên.
  • D. Chỉ kiểm tra ngày sản xuất.

Câu 15: Trong công thức sản xuất thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, nhóm nguyên liệu cung cấp năng lượng chính thường là gì?

  • A. Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc.
  • B. Bột cá và bột đậu nành.
  • C. Rau xanh và cỏ.
  • D. Chất khoáng và vitamin tổng hợp.

Câu 16: Khi sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên, người nuôi cần lưu ý điều gì về kích cỡ viên thức ăn?

  • A. Viên càng to càng tốt cho mọi giai đoạn.
  • B. Kích cỡ viên phải phù hợp với cỡ miệng và giai đoạn phát triển của thủy sản.
  • C. Kích cỡ viên không ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
  • D. Chỉ cần viên thức ăn nổi là được.

Câu 17: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa vào thức ăn hỗn hợp cho một số loài thủy sản (ví dụ: tôm) lại có lợi?

  • A. Enzyme cung cấp năng lượng trực tiếp.
  • B. Enzyme thay thế hoàn toàn nhu cầu protein.
  • C. Giúp thủy sản tiêu hóa và hấp thu tốt hơn các thành phần trong thức ăn.
  • D. Enzyme là chất tạo màu cho thức ăn.

Câu 18: Một trại nuôi cá lóc đang sử dụng cá tạp làm thức ăn chính. Để nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu rủi ro, người nuôi được khuyên nên làm gì với cá tạp trước khi cho ăn?

  • A. Chỉ cần rửa sạch và cho ăn ngay.
  • B. Phơi khô dưới nắng gắt.
  • C. Ngâm trong dung dịch khử trùng nồng độ cao.
  • D. Xay nhỏ, trộn thêm chất kết dính và có thể bổ sung dinh dưỡng.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dinh dưỡng của thức ăn hỗn hợp dạng viên đã sản xuất?

  • A. Nhiệt độ môi trường bảo quản.
  • B. Độ ẩm của thức ăn.
  • C. Kích cỡ viên thức ăn.
  • D. Thời gian bảo quản.

Câu 20: Một trong những nguyên liệu giàu protein phổ biến được sử dụng trong sản xuất thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Cám gạo.
  • B. Bột cá hoặc bột đậu nành.
  • C. Ngô hạt.
  • D. Rỉ mật đường.

Câu 21: Tại sao hàm lượng xơ thô (Crude Fiber) trong thức ăn của các loài cá ăn thịt (ví dụ: cá lóc, cá song) thường thấp hơn so với thức ăn của các loài cá ăn thực vật hoặc ăn tạp?

  • A. Cá ăn thịt có hệ tiêu hóa ngắn, khả năng tiêu hóa chất xơ kém.
  • B. Chất xơ cung cấp năng lượng chính cho cá ăn thịt.
  • C. Chất xơ làm tăng mùi vị thức ăn.
  • D. Hàm lượng xơ không ảnh hưởng đến cá ăn thịt.

Câu 22: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản mới nuôi, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm nguyên liệu rẻ nhất có thể.
  • B. Xác định màu sắc và mùi vị thức ăn.
  • C. Xác định nhu cầu dinh dưỡng của loài thủy sản theo giai đoạn phát triển.
  • D. Mua sẵn các loại chất bổ sung.

Câu 23: Việc sử dụng kháng sinh trong thức ăn thủy sản hiện nay bị hạn chế nghiêm ngặt vì lý do gì?

  • A. Kháng sinh làm giảm tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • B. Kháng sinh làm tăng giá thành thức ăn quá cao.
  • C. Kháng sinh làm thức ăn bị biến màu.
  • D. Nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, gây kháng kháng sinh và ảnh hưởng môi trường.

Câu 24: Một loại thức ăn viên cho cá có độ bền trong nước thấp (dễ tan rã). Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì trong quá trình nuôi?

  • A. Thất thoát dinh dưỡng, ô nhiễm nước và giảm hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • B. Giúp cá tiêu hóa nhanh hơn.
  • C. Làm tăng độ bền của thức ăn khi bảo quản.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến quá trình nuôi.

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất để tránh làm giảm chất lượng thức ăn?

  • A. Để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • B. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và nhiệt độ cao.
  • C. Để thức ăn chung với thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Bảo quản trong bao bì không kín.

Câu 26: Nguyên liệu thức ăn nào sau đây không thuộc nhóm cung cấp protein chính trong sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp?

  • A. Bột cá.
  • B. Bột đậu nành.
  • C. Khô dầu lạc.
  • D. Cám gạo.

Câu 27: Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính như thế nào?

  • A. Tổng lượng thức ăn đã sử dụng / Tổng khối lượng tăng trưởng của thủy sản.
  • B. Tổng khối lượng tăng trưởng của thủy sản / Tổng lượng thức ăn đã sử dụng.
  • C. Lượng protein trong thức ăn / Lượng tăng trưởng.
  • D. Thời gian nuôi / Lượng thức ăn.

Câu 28: Một lô thức ăn viên bị nhiễm nấm mốc nặng. Người nuôi không nên sử dụng lô thức ăn này vì lý do chính nào?

  • A. Thức ăn nhiễm nấm mốc không còn mùi vị hấp dẫn.
  • B. Thức ăn nhiễm nấm mốc làm tăng độ bền viên.
  • C. Nấm mốc sản sinh độc tố (mycotoxins) gây hại cho thủy sản.
  • D. Thức ăn nhiễm nấm mốc chỉ làm giảm nhẹ hàm lượng protein.

Câu 29: Phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn thủy sản cho thấy hàm lượng Lipid khá cao (trên 10%). Loại thức ăn này có thể phù hợp với loài thủy sản nào hoặc giai đoạn nào của thủy sản?

  • A. Các loài cần năng lượng cao hoặc giai đoạn tích lũy mỡ.
  • B. Các loài chỉ ăn thực vật.
  • C. Giai đoạn cá bột cần tiêu hóa dễ dàng.
  • D. Thủy sản bị bệnh cần phục hồi.

Câu 30: Tại sao trong thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, việc cân đối tỷ lệ giữa protein và năng lượng (P/E ratio) lại rất quan trọng?

  • A. Tỷ lệ P/E chỉ ảnh hưởng đến màu sắc thức ăn.
  • B. Tỷ lệ P/E cao luôn tốt cho mọi loài.
  • C. Cân đối P/E giúp giảm giá thành nguyên liệu.
  • D. Đảm bảo thủy sản sử dụng protein hiệu quả cho tăng trưởng và tránh tích mỡ thừa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, nước đóng vai trò quan trọng như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Thành phần nào sau đây *chủ yếu* cung cấp năng lượng cho hoạt động của thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra giống được ghi nhãn có hàm lượng protein thô 40%. Con số này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vitamin trong thức ăn thủy sản được xếp vào nhóm chất dinh dưỡng nào và có vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chất khoáng đa lượng (Macro-minerals) khác với chất khoáng vi lượng (Trace minerals) ở điểm cơ bản nào trong dinh dưỡng thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một người nuôi tôm đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Gần đây, tôm xuất hiện hiện tượng mềm vỏ. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng, người nuôi nên xem xét bổ sung thành phần nào vào khẩu phần ăn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhóm thức ăn nào sau đây thường được sử dụng cho thủy sản ở giai đoạn con non hoặc khi cần hàm lượng dinh dưỡng đặc biệt cao và dễ tiêu hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thủy sản thường có những đặc điểm nào giúp thuận tiện cho việc nuôi công nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chất bổ sung (Additives) trong thức ăn thủy sản có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế và dinh dưỡng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một người nuôi tôm sú đang sử dụng thức ăn có độ đạm 35%. Nếu muốn tăng tốc độ tăng trưởng cho tôm ở giai đoạn cuối, người nuôi nên điều chỉnh khẩu phần ăn như thế nào dựa trên nguyên tắc dinh dưỡng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vai trò chính của protein trong thức ăn thủy sản là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp) cho thủy sản nuôi đôi khi tiềm ẩn rủi ro về dịch bệnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để đánh giá chất lượng của một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên, người ta thường kiểm tra các chỉ tiêu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong công thức sản xuất thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, nhóm nguyên liệu cung cấp năng lượng chính thường là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên, người nuôi cần lưu ý điều gì về kích cỡ viên thức ăn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa vào thức ăn hỗn hợp cho một số loài thủy sản (ví dụ: tôm) lại có lợi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trại nuôi cá lóc đang sử dụng cá tạp làm thức ăn chính. Để nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu rủi ro, người nuôi được khuyên nên làm gì với cá tạp trước khi cho ăn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dinh dưỡng của thức ăn hỗn hợp dạng viên đã sản xuất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những nguyên liệu giàu protein phổ biến được sử dụng trong sản xuất thức ăn thủy sản là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao hàm lượng xơ thô (Crude Fiber) trong thức ăn của các loài cá ăn thịt (ví dụ: cá lóc, cá song) thường thấp hơn so với thức ăn của các loài cá ăn thực vật hoặc ăn tạp?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản mới nuôi, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc sử dụng kháng sinh trong thức ăn thủy sản hiện nay bị hạn chế nghiêm ngặt vì lý do gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một loại thức ăn viên cho cá có độ bền trong nước thấp (dễ tan rã). Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì trong quá trình nuôi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, điều kiện nào sau đây là *quan trọng nhất* để tránh làm giảm chất lượng thức ăn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nguyên liệu thức ăn nào sau đây *không* thuộc nhóm cung cấp protein chính trong sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một lô thức ăn viên bị nhiễm nấm mốc nặng. Người nuôi không nên sử dụng lô thức ăn này vì lý do chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn thủy sản cho thấy hàm lượng Lipid khá cao (trên 10%). Loại thức ăn này có thể phù hợp với loài thủy sản nào hoặc giai đoạn nào của thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao trong thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, việc cân đối tỷ lệ giữa protein và năng lượng (P/E ratio) lại rất quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho hoạt động sống và tích lũy mỡ, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn vỗ béo?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin

Câu 2: Một trại nuôi tôm sú đang gặp vấn đề tôm chậm lớn, vỏ mềm và dễ bị bệnh. Dựa trên các triệu chứng này, thành phần khoáng chất nào có khả năng bị thiếu hụt nghiêm trọng trong thức ăn của tôm?

  • A. Canxi và Phốt pho
  • B. Sắt và Kẽm
  • C. Magie và Kali
  • D. Clo và Lưu huỳnh

Câu 3: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế) trong nuôi thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ về nguồn gốc và cách xử lý?

  • A. Vì chúng có giá thành cao hơn thức ăn công nghiệp.
  • B. Vì chúng chứa ít dinh dưỡng hơn thức ăn công nghiệp.
  • C. Vì chúng tiềm ẩn nguy cơ lây lan mầm bệnh và chất độc hại.
  • D. Vì chúng khó bảo quản và dễ bị phân hủy trong nước.

Câu 4: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra bột có hàm lượng protein 40%, lipid 8%, carbohydrate 15%, khoáng 10%, vitamin 2%, còn lại là nước và xơ. Tính tỷ lệ chất khô trong loại thức ăn này.

  • A. 75%
  • B. 80%
  • C. 85%
  • D. 88%

Câu 5: Chức năng chính của nhóm vitamin B (như B1, B2, B6, B12) trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Hấp thụ Canxi và Phốt pho.
  • B. Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.
  • C. Tăng cường thị lực.
  • D. Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.

Câu 6: Một trại nuôi cá rô phi muốn giảm thiểu chi phí thức ăn mà vẫn đảm bảo tăng trưởng. Họ đang cân nhắc giữa việc tự phối trộn thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có tại địa phương (như cám gạo, khô dầu đậu nành, cá tạp) và mua thức ăn hỗn hợp công nghiệp. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất khi đưa ra quyết định?

  • A. Tự phối trộn luôn rẻ hơn và đảm bảo chất lượng tốt hơn vì sử dụng nguyên liệu tươi.
  • B. Thức ăn công nghiệp luôn cho FCR tốt nhất, nên chắc chắn hiệu quả kinh tế cao hơn.
  • C. Tự phối trộn giúp tận dụng nguyên liệu địa phương nhưng khó cân bằng dinh dưỡng và kiểm soát mầm bệnh.
  • D. Quyết định phụ thuộc vào khả năng kiểm soát chất lượng nguyên liệu tự phối trộn, chi phí nhân công/thiết bị, và sự khác biệt về FCR so với thức ăn công nghiệp.

Câu 7: Khi đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá dùng để sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất khả năng tiêu hóa và hấp thụ protein của thủy sản?

  • A. Hàm lượng Nitơ tổng
  • B. Hàm lượng béo thô
  • C. Hàm lượng xơ thô
  • D. Độ tiêu hóa protein

Câu 8: Trong công thức phối trộn thức ăn cho cá rô phi giai đoạn tăng trưởng nhanh, tỷ lệ protein thô thường được khuyến cáo ở mức cao hơn so với giai đoạn cá giống hoặc cá trưởng thành chuẩn bị thu hoạch. Tại sao lại có sự khác biệt này?

  • A. Giai đoạn tăng trưởng nhanh cần nhiều protein để xây dựng mô cơ.
  • B. Giai đoạn này cá tiêu thụ nhiều năng lượng hơn nên cần nhiều protein.
  • C. Protein giúp tăng cường sức đề kháng ở giai đoạn dễ mắc bệnh.
  • D. Tỷ lệ protein cao giúp giảm lượng thức ăn thừa, cải thiện môi trường nước.

Câu 9: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng sử dụng thức ăn viên công nghiệp. Quan sát cho thấy thức ăn bị tan rã nhanh trong nước trước khi tôm kịp ăn hết, dẫn đến lãng phí và ô nhiễm môi trường ao nuôi. Vấn đề này có thể liên quan đến chỉ tiêu chất lượng nào của viên thức ăn?

  • A. Hàm lượng protein
  • B. Độ ẩm
  • C. Độ bền trong nước
  • D. Kích thước viên

Câu 10: Chất bổ sung (additive) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì khác biệt so với các thành phần nguyên liệu chính (như bột cá, cám gạo)?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho thủy sản.
  • B. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, sức khỏe hoặc chất lượng sản phẩm.
  • C. Là nguồn cung cấp protein và lipid chủ yếu.
  • D. Chiếm tỷ lệ lớn trong công thức thức ăn.

Câu 11: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa ngoại sinh (exogenous digestive enzymes) vào thức ăn lại có lợi cho một số loài thủy sản, đặc biệt là ở giai đoạn đầu?

  • A. Giúp phân giải các thành phần khó tiêu hóa, tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • C. Cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết.
  • D. Tăng cường độ bền của viên thức ăn trong nước.

Câu 12: Khi lựa chọn nguyên liệu giàu carbohydrate cho thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì về khả năng tiêu hóa của chúng?

  • A. Tất cả các loại carbohydrate đều dễ tiêu hóa như nhau.
  • B. Thủy sản tiêu hóa carbohydrate phức tạp tốt hơn carbohydrate đơn giản.
  • C. Hàm lượng xơ cao có thể làm giảm khả năng tiêu hóa tổng thể.
  • D. Chỉ có carbohydrate từ thực vật mới có thể sử dụng được.

Câu 13: Phân tích thành phần của hai loại thức ăn cho cá rô phi: Thức ăn A có 30% protein, 8% lipid; Thức ăn B có 25% protein, 12% lipid. Nếu mục tiêu là cung cấp năng lượng cao cho cá ở giai đoạn vỗ béo, loại thức ăn nào có khả năng phù hợp hơn và tại sao?

  • A. Thức ăn A, vì hàm lượng protein cao hơn.
  • B. Thức ăn B, vì hàm lượng lipid cao hơn cung cấp nhiều năng lượng.
  • C. Thức ăn A, vì tỷ lệ protein/lipid cân đối hơn.
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào hai chỉ tiêu này.

Câu 14: Tại sao chất lượng nước ao nuôi lại ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng thức ăn của thủy sản?

  • A. Nước kém chất lượng làm thức ăn tan rã nhanh hơn.
  • B. Nước kém chất lượng làm giảm hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn.
  • C. Nước kém chất lượng khiến thủy sản ăn nhiều hơn để bù đắp năng lượng.
  • D. Nước kém chất lượng gây stress, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và hấp thụ của thủy sản.

Câu 15: Loại thức ăn nào sau đây không thuộc nhóm thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh?

  • A. Bột cá
  • B. Thức ăn viên nổi
  • C. Thức ăn viên chìm
  • D. Thức ăn dạng mảnh

Câu 16: Khi lựa chọn nguyên liệu cung cấp protein cho thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng protein thô, cần quan tâm đặc biệt đến chỉ tiêu nào khác để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Hàm lượng xơ thô
  • B. Thành phần axit amin thiết yếu
  • C. Độ ẩm
  • D. Hàm lượng tro

Câu 17: Trong công nghệ sản xuất thức ăn viên thủy sản, quá trình ép viên (pelleting) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tăng hàm lượng protein của thức ăn.
  • B. Giảm độ ẩm của thức ăn xuống mức tối thiểu.
  • C. Tăng độ bền vật lý và độ bền trong nước của viên thức ăn.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn.

Câu 18: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá có ghi thành phần "Nguyên liệu: Bột cá, khô dầu đậu nành, cám gạo, bột mì, dầu cá, premix vitamin-khoáng". Nhóm nguyên liệu nào trong danh sách này chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate?

  • A. Bột cá
  • B. Khô dầu đậu nành
  • C. Dầu cá
  • D. Cám gạo và bột mì

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát kích thước viên thức ăn lại quan trọng đối với hiệu quả nuôi thủy sản?

  • A. Đảm bảo thủy sản có thể bắt mồi và tiêu hóa dễ dàng, tránh lãng phí.
  • B. Kích thước viên ảnh hưởng trực tiếp đến hàm lượng protein.
  • C. Viên nhỏ giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Viên lớn giúp thức ăn tan rã nhanh hơn trong nước.

Câu 20: Probiotic là gì và vai trò chính của nó khi được bổ sung vào thức ăn thủy sản?

  • A. Là chất kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Là enzyme giúp phân giải carbohydrate phức tạp.
  • C. Là vi sinh vật có lợi giúp cải thiện hệ tiêu hóa và sức đề kháng.
  • D. Là chất kết dính giúp tăng độ bền của viên thức ăn.

Câu 21: Chất nào sau đây thuộc nhóm khoáng vi lượng cần thiết cho thủy sản, thường chỉ cần một lượng rất nhỏ nhưng thiếu hụt có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình trao đổi chất?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Phốt pho (P)
  • D. Natri (Na)

Câu 22: Một trại nuôi cá muốn tăng màu sắc cho cá cảnh. Chất bổ sung nào sau đây có khả năng giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Men tiêu hóa
  • B. Vitamin C
  • C. Probiotic
  • D. Astaxanthin

Câu 23: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống có nguy cơ cao làm ô nhiễm môi trường ao nuôi hơn so với thức ăn công nghiệp?

  • A. Thức ăn tươi sống chứa nhiều hóa chất độc hại.
  • B. Thức ăn tươi sống dễ bị phân hủy và gây ô nhiễm hữu cơ trong nước.
  • C. Thức ăn tươi sống không cung cấp đủ dinh dưỡng nên cá yếu và thải nhiều chất độc.
  • D. Thức ăn tươi sống làm tăng tảo độc trong ao.

Câu 24: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, chỉ tiêu "Tro" (Ash) phản ánh điều gì?

  • A. Tổng lượng chất khoáng có trong thức ăn.
  • B. Tổng lượng protein có trong thức ăn.
  • C. Tổng lượng chất béo có trong thức ăn.
  • D. Tổng lượng carbohydrate có trong thức ăn.

Câu 25: Một trong những mục tiêu quan trọng khi nghiên cứu và phát triển thức ăn thủy sản là giảm Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio). FCR được tính như thế nào?

  • A. Tổng khối lượng thủy sản thu hoạch / Tổng lượng thức ăn cho ăn.
  • B. Lượng tăng trọng của thủy sản / Tổng lượng thức ăn cho ăn.
  • C. Tổng lượng thức ăn cho ăn / Lượng tăng trọng của thủy sản.
  • D. Tổng lượng thức ăn cho ăn / Tổng khối lượng thủy sản thu hoạch.

Câu 26: Giả sử một lô cá tra được cho ăn 1000 kg thức ăn và thu được 800 kg tăng trọng. Tính Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR) của lô cá này.

  • A. 0.8
  • B. 1.25
  • C. 1250
  • D. 80%

Câu 27: Chất nào sau đây là nguồn cung cấp axit béo không no thiết yếu (như Omega-3, Omega-6) quan trọng cho sự phát triển thần kinh và thị giác của thủy sản?

  • A. Tinh bột ngô
  • B. Bột xương
  • C. Vitamin C
  • D. Dầu cá

Câu 28: Tại sao thức ăn dạng mảnh (flake feed) hoặc bột (powder feed) thường được sử dụng cho thủy sản ở giai đoạn con non (cá, tôm bột)?

  • A. Kích thước nhỏ phù hợp với miệng và khả năng tiêu hóa của thủy sản con non.
  • B. Dạng này có hàm lượng protein cao nhất.
  • C. Dạng này nổi lâu hơn trên mặt nước, dễ quan sát.
  • D. Dạng này rẻ tiền nhất để nuôi số lượng lớn con non.

Câu 29: Vitamin C (Acid Ascorbic) có vai trò gì quan trọng trong thức ăn thủy sản, đặc biệt khi thủy sản bị stress hoặc mắc bệnh?

  • A. Hỗ trợ hấp thụ Canxi.
  • B. Cung cấp năng lượng chính.
  • C. Tăng cường sức đề kháng và chống stress.
  • D. Tham gia vào quá trình hình thành vỏ.

Câu 30: Việc bảo quản thức ăn thủy sản không đúng cách (ẩm ướt, nóng, tiếp xúc trực tiếp ánh nắng) có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Làm giảm kích thước viên thức ăn.
  • B. Chỉ làm giảm mùi vị, cá/tôm vẫn ăn bình thường.
  • C. Làm tăng độ bền của viên thức ăn trong nước.
  • D. Phát sinh độc tố nấm mốc (mycotoxin) gây hại cho thủy sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thành phần nào sau đây trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho hoạt động sống và tích lũy mỡ, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn vỗ béo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trại nuôi tôm sú đang gặp vấn đề tôm chậm lớn, vỏ mềm và dễ bị bệnh. Dựa trên các triệu chứng này, thành phần khoáng chất nào có khả năng bị thiếu hụt nghiêm trọng trong thức ăn của tôm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế) trong nuôi thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ về nguồn gốc và cách xử lý?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra bột có hàm lượng protein 40%, lipid 8%, carbohydrate 15%, khoáng 10%, vitamin 2%, còn lại là nước và xơ. Tính tỷ lệ chất khô trong loại thức ăn này.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chức năng chính của nhóm vitamin B (như B1, B2, B6, B12) trong thức ăn thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một trại nuôi cá rô phi muốn giảm thiểu chi phí thức ăn mà vẫn đảm bảo tăng trưởng. Họ đang cân nhắc giữa việc tự phối trộn thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có tại địa phương (như cám gạo, khô dầu đậu nành, cá tạp) và mua thức ăn hỗn hợp công nghiệp. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất khi đưa ra quyết định?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá dùng để sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất khả năng tiêu hóa và hấp thụ protein của thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong công thức phối trộn thức ăn cho cá rô phi giai đoạn tăng trưởng nhanh, tỷ lệ protein thô thường được khuyến cáo ở mức cao hơn so với giai đoạn cá giống hoặc cá trưởng thành chuẩn bị thu hoạch. Tại sao lại có sự khác biệt này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng sử dụng thức ăn viên công nghiệp. Quan sát cho thấy thức ăn bị tan rã nhanh trong nước trước khi tôm kịp ăn hết, dẫn đến lãng phí và ô nhiễm môi trường ao nuôi. Vấn đề này có thể liên quan đến chỉ tiêu chất lượng nào của viên thức ăn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chất bổ sung (additive) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì khác biệt so với các thành phần nguyên liệu chính (như bột cá, cám gạo)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa ngoại sinh (exogenous digestive enzymes) vào thức ăn lại có lợi cho một số loài thủy sản, đặc biệt là ở giai đoạn đầu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi lựa chọn nguyên liệu giàu carbohydrate cho thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì về khả năng tiêu hóa của chúng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích thành phần của hai loại thức ăn cho cá rô phi: Thức ăn A có 30% protein, 8% lipid; Thức ăn B có 25% protein, 12% lipid. Nếu mục tiêu là cung cấp năng lượng cao cho cá ở giai đoạn vỗ béo, loại thức ăn nào có khả năng phù hợp hơn và tại sao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao chất lượng nước ao nuôi lại ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng thức ăn của thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Loại thức ăn nào sau đây *không* thuộc nhóm thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi lựa chọn nguyên liệu cung cấp protein cho thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng protein thô, cần quan tâm đặc biệt đến chỉ tiêu nào khác để đảm bảo hiệu quả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong công nghệ sản xuất thức ăn viên thủy sản, quá trình ép viên (pelleting) có vai trò gì quan trọng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá có ghi thành phần 'Nguyên liệu: Bột cá, khô dầu đậu nành, cám gạo, bột mì, dầu cá, premix vitamin-khoáng'. Nhóm nguyên liệu nào trong danh sách này chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát kích thước viên thức ăn lại quan trọng đối với hiệu quả nuôi thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Probiotic là gì và vai trò chính của nó khi được bổ sung vào thức ăn thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chất nào sau đây thuộc nhóm khoáng vi lượng cần thiết cho thủy sản, thường chỉ cần một lượng rất nhỏ nhưng thiếu hụt có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình trao đổi chất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trại nuôi cá muốn tăng màu sắc cho cá cảnh. Chất bổ sung nào sau đây có khả năng giúp đạt được mục tiêu này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống có nguy cơ cao làm ô nhiễm môi trường ao nuôi hơn so với thức ăn công nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, chỉ tiêu 'Tro' (Ash) phản ánh điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những mục tiêu quan trọng khi nghiên cứu và phát triển thức ăn thủy sản là giảm Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio). FCR được tính như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử một lô cá tra được cho ăn 1000 kg thức ăn và thu được 800 kg tăng trọng. Tính Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR) của lô cá này.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chất nào sau đây là nguồn cung cấp axit béo không no thiết yếu (như Omega-3, Omega-6) quan trọng cho sự phát triển thần kinh và thị giác của thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao thức ăn dạng mảnh (flake feed) hoặc bột (powder feed) thường được sử dụng cho thủy sản ở giai đoạn con non (cá, tôm bột)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vitamin C (Acid Ascorbic) có vai trò gì quan trọng trong thức ăn thủy sản, đặc biệt khi thủy sản bị stress hoặc mắc bệnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc bảo quản thức ăn thủy sản không đúng cách (ẩm ướt, nóng, tiếp xúc trực tiếp ánh nắng) có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong cơ thể động vật thủy sản và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa?

  • A. Protein
  • B. Nước
  • C. Chất khoáng
  • D. Lipid

Câu 2: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, người ta thường chia thành hai nhóm chính là Nước và Chất khô. Chất khô là tổng các thành phần còn lại sau khi đã loại bỏ hoàn toàn thành phần nào?

  • A. Nước
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Chất vô cơ
  • D. Protein

Câu 3: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm các thành phần dinh dưỡng đa dạng. Nhóm nào sau đây thuộc về các thành phần hữu cơ trong chất khô?

  • A. Chất khoáng đa lượng
  • B. Chất khoáng vi lượng
  • C. Nước
  • D. Protein, Lipid, Carbohydrate, Vitamin

Câu 4: Protein là thành phần dinh dưỡng cực kỳ quan trọng đối với động vật thủy sản, đặc biệt là ở giai đoạn tăng trưởng nhanh. Vai trò chính của protein trong cơ thể thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ chủ yếu.
  • B. Tham gia vào quá trình đông máu.
  • C. Xây dựng cơ bắp, mô và các cơ quan, thúc đẩy tăng trưởng.
  • D. Hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong nước.

Câu 5: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Ngoài việc cung cấp năng lượng, lipid còn là nguồn cung cấp các acid béo thiết yếu mà động vật thủy sản không tự tổng hợp được. Acid béo thiết yếu có vai trò gì?

  • A. Cấu tạo màng tế bào, tổng hợp hormone và các chất điều hòa sinh học.
  • B. Hấp thu và vận chuyển các vitamin tan trong nước.
  • C. Cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động.
  • D. Tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate.

Câu 6: Carbohydrate (glucid) là nguồn năng lượng chính và cũng có thể đóng vai trò liên kết trong viên thức ăn công nghiệp. Tuy nhiên, động vật thủy sản thường tiêu hóa và sử dụng carbohydrate kém hiệu quả hơn động vật trên cạn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng công thức thức ăn cho thủy sản?

  • A. Nên tăng cường tỉ lệ carbohydrate để cung cấp đủ năng lượng.
  • B. Cần kiểm soát tỉ lệ carbohydrate ở mức phù hợp, tránh dư thừa gây lãng phí và ô nhiễm.
  • C. Có thể thay thế hoàn toàn protein bằng carbohydrate để giảm chi phí.
  • D. Carbohydrate không có vai trò gì trong thức ăn thủy sản.

Câu 7: Vitamin là nhóm các chất hữu cơ cần thiết với một lượng rất nhỏ nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình chuyển hóa và duy trì sức khỏe cho động vật thủy sản. Nếu thức ăn thiếu vitamin C kéo dài, động vật thủy sản có thể gặp phải vấn đề sức khỏe nào?

  • A. Suy giảm thị lực.
  • B. Tích lũy mỡ bất thường.
  • C. Khó khăn trong quá trình lột xác (đối với giáp xác).
  • D. Biến dạng xương, xuất huyết, giảm khả năng miễn dịch.

Câu 8: Chất khoáng là thành phần vô cơ quan trọng trong thức ăn thủy sản, được chia thành khoáng đa lượng (cần lượng lớn) và khoáng vi lượng (cần lượng nhỏ). Canxi (Ca) và Phốt pho (P) là hai khoáng đa lượng đặc biệt cần thiết cho sự phát triển của động vật thủy sản vì chúng chủ yếu tham gia vào quá trình nào?

  • A. Cấu tạo xương, vảy, vỏ (ở giáp xác) và các chức năng sinh lý khác.
  • B. Hỗ trợ tiêu hóa protein.
  • C. Vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Tổng hợp vitamin D.

Câu 9: Thức ăn thủy sản được phân loại thành nhiều nhóm. Nhóm "thức ăn hỗn hợp" (complete feed) là loại thức ăn được sản xuất công nghiệp, chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng cần thiết theo tỉ lệ nhất định. Đặc điểm nổi bật của thức ăn hỗn hợp là gì?

  • A. Chỉ sử dụng nguyên liệu tươi sống chưa qua chế biến.
  • B. Chủ yếu là các chất bổ sung như vitamin, khoáng.
  • C. Được phối trộn từ nhiều nguyên liệu, đảm bảo đầy đủ và cân bằng dinh dưỡng.
  • D. Thường chỉ cung cấp năng lượng mà không cung cấp protein.

Câu 10: Trong các nhóm thức ăn thủy sản, nhóm "thức ăn tươi sống" bao gồm các sinh vật sống hoặc các phần của chúng được sử dụng trực tiếp làm thức ăn. Ví dụ nào sau đây thuộc nhóm thức ăn tươi sống?

  • A. Viên cám công nghiệp.
  • B. Bột cá.
  • C. Vitamin C dạng bột.
  • D. Sinh vật phù du, Giun quế.

Câu 11: Nhóm "chất bổ sung" (feed additives) trong thức ăn thủy sản là các chất không phải là thành phần dinh dưỡng cơ bản (như protein, lipid) nhưng được thêm vào với lượng nhỏ để cải thiện chất lượng thức ăn, tăng cường sức khỏe hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bổ sung?

  • A. Bột ngô.
  • B. Men tiêu hóa (enzyme, probiotic).
  • C. Khô dầu đậu tương.
  • D. Cá tạp xay nhuyễn.

Câu 12: "Nguyên liệu" (feed ingredients) là các thành phần thô được sử dụng để phối trộn nên thức ăn hỗn hợp hoặc làm thức ăn tươi sống. Nhóm nguyên liệu cung cấp năng lượng chủ yếu thường giàu thành phần nào?

  • A. Carbohydrate và Lipid.
  • B. Protein và Vitamin.
  • C. Chất khoáng và Nước.
  • D. Xơ thô.

Câu 13: Một người nông dân đang nuôi cá tra giống (giai đoạn cá còn nhỏ) và muốn thúc đẩy tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng thủy sản, thành phần dinh dưỡng nào cần được ưu tiên với tỉ lệ cao trong công thức thức ăn cho cá tra giống?

  • A. Chất xơ.
  • B. Carbohydrate.
  • C. Protein.
  • D. Chất khoáng vi lượng.

Câu 14: Nuôi tôm thẻ chân trắng ở mật độ cao trong ao công nghiệp đòi hỏi sử dụng thức ăn chất lượng cao và dễ quản lý. Loại thức ăn nào là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Thức ăn hỗn hợp dạng viên.
  • B. Cá tạp xay nhuyễn.
  • C. Giun quế tươi sống.
  • D. Rau xanh thái nhỏ.

Câu 15: Độ đạm (tỉ lệ protein thô) là chỉ tiêu quan trọng nhất thường được quan tâm khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản. Độ đạm trong thức ăn cần phù hợp với yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả nuôi và giảm thiểu lãng phí?

  • A. Màu sắc của ao nuôi.
  • B. Độ trong của nước.
  • C. Chỉ có yếu tố loài thủy sản.
  • D. Loài thủy sản, giai đoạn phát triển (tuổi/kích cỡ), và điều kiện môi trường (ví dụ: nhiệt độ).

Câu 16: Khi sử dụng thức ăn tươi sống như cá tạp cho các loài ăn thịt (ví dụ: ba ba, cá lóc), người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Có thể cho ăn thoải mái mà không cần kiểm soát lượng.
  • B. Kiểm tra nguồn gốc, đảm bảo không mang mầm bệnh; xử lý (ví dụ: xay nhuyễn, nấu chín nếu cần) và cho ăn lượng vừa đủ, tránh ô nhiễm nước.
  • C. Thức ăn tươi sống không bao giờ gây bệnh cho thủy sản.
  • D. Chỉ cần cho ăn nguyên con mà không cần xử lý gì.

Câu 17: Một đặc điểm quan trọng của thức ăn hỗn hợp dành cho động vật thủy sản (đặc biệt là cá và tôm) là tính ổn định trong nước. Tính ổn định trong nước của viên thức ăn có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • B. Làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • C. Giúp viên thức ăn không bị tan rã quá nhanh trong nước, giảm thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường.
  • D. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn.

Câu 18: Trong công thức thức ăn hỗn hợp, ngoài các thành phần dinh dưỡng chính, người ta còn thêm vào chất kết dính (binder). Vai trò của chất kết dính là gì?

  • A. Tăng độ bền liên kết của viên thức ăn, giúp viên không bị vỡ vụn và tan rã trong nước.
  • B. Cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản.
  • C. Tăng cường màu sắc cho viên thức ăn.
  • D. Kích thích sự thèm ăn của động vật thủy sản.

Câu 19: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo hiệu quả kinh tế và chất lượng thức ăn?

  • A. Màu sắc của nguyên liệu.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến giá thành rẻ nhất.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến hàm lượng protein.
  • D. Thành phần dinh dưỡng, giá cả, tính sẵn có và chất lượng (độ an toàn, không độc tố).

Câu 20: Đối với các loài thủy sản có tập tính ăn đáy như cá rô phi, thức ăn hỗn hợp dạng viên thường được sản xuất dưới dạng viên chìm. Mục đích chính của việc tạo viên thức ăn chìm là gì?

  • A. Phù hợp với tập tính ăn ở tầng đáy của loài thủy sản.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn với các loài ăn nổi.
  • C. Giúp thức ăn giữ được độ tươi lâu hơn.
  • D. Tăng cường hàm lượng vitamin trong thức ăn.

Câu 21: Một số chất bổ sung như enzyme tiêu hóa được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.
  • B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • C. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống không đảm bảo vệ sinh (ví dụ: cá tạp ươn, nhiễm khuẩn) lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho hoạt động nuôi thủy sản?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Không cung cấp đủ năng lượng cho thủy sản.
  • C. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng một chút.
  • D. Có thể đưa mầm bệnh vào ao nuôi, gây bệnh cho thủy sản và làm ô nhiễm môi trường nước.

Câu 23: Khi xây dựng công thức thức ăn hỗn hợp cho một loài thủy sản cụ thể, ngoài việc cân bằng các thành phần dinh dưỡng chính, người ta còn phải xem xét đến tính ngon miệng (palatability) của thức ăn. Tính ngon miệng ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong quá trình cho ăn?

  • A. Lượng thức ăn mà động vật thủy sản tiêu thụ.
  • B. Tỉ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR).
  • C. Thời gian bảo quản thức ăn.
  • D. Độ đạm của thức ăn.

Câu 24: Tỉ lệ chuyển hóa thức ăn (Feed Conversion Ratio - FCR) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính bằng công thức: (Tổng lượng thức ăn cho ăn) / (Tổng khối lượng tăng thêm của thủy sản). FCR càng thấp thì hiệu quả sử dụng thức ăn càng như thế nào?

  • A. Càng thấp.
  • B. Càng cao.
  • C. Không liên quan đến hiệu quả sử dụng.
  • D. Chỉ áp dụng cho thức ăn tươi sống.

Câu 25: Một trại nuôi cá rô đồng đang sử dụng thức ăn hỗn hợp có FCR là 1.5. Điều này có nghĩa là, để cá tăng thêm 1 kg khối lượng, trại cần sử dụng bao nhiêu kg thức ăn?

  • A. 1 kg.
  • B. 2.5 kg.
  • C. 1.5 kg.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 26: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước từ hoạt động nuôi thủy sản, việc lựa chọn và sử dụng thức ăn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Chỉ cần sử dụng thức ăn giá rẻ nhất.
  • B. Cho ăn dư thừa để đảm bảo thủy sản luôn có thức ăn.
  • C. Ưu tiên các loại thức ăn tự chế biến tại nhà.
  • D. Sử dụng thức ăn có chất lượng tốt, tỉ lệ tiêu hóa cao, cho ăn đúng liều lượng và thời điểm phù hợp.

Câu 27: Axit amin thiết yếu là những axit amin mà động vật thủy sản không thể tự tổng hợp được hoặc tổng hợp với tốc độ không đủ đáp ứng nhu cầu, do đó cần phải được cung cấp từ thức ăn. Nếu thức ăn thiếu một hoặc nhiều axit amin thiết yếu, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của thủy sản sẽ bị chậm lại hoặc ngừng.
  • B. Thủy sản sẽ tích lũy nhiều mỡ hơn.
  • C. Hệ miễn dịch sẽ được tăng cường.
  • D. Khả năng tiêu hóa carbohydrate sẽ được cải thiện.

Câu 28: Một số loại thức ăn tươi sống như tảo, sinh vật phù du có thể phát triển tự nhiên trong ao nuôi. Việc quản lý tốt chất lượng nước và hệ sinh thái ao nuôi có thể giúp tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên này. Điều này có lợi ích gì đối với hoạt động nuôi thủy sản?

  • A. Làm tăng FCR (tỉ lệ chuyển hóa thức ăn).
  • B. Chỉ có lợi cho các loài cá ăn thịt.
  • C. Giúp bổ sung nguồn dinh dưỡng tự nhiên, giảm chi phí thức ăn công nghiệp và cải thiện sức khỏe thủy sản.
  • D. Gây ra hiện tượng tảo nở hoa độc hại.

Câu 29: Vitamin tan trong dầu (như A, D, E, K) khác với vitamin tan trong nước (như nhóm B, C) ở điểm nào liên quan đến việc bổ sung và dự trữ trong cơ thể thủy sản?

  • A. Vitamin tan trong dầu dễ bị đào thải qua nước tiểu hơn.
  • B. Vitamin tan trong dầu có thể được dự trữ trong mô mỡ của cơ thể, còn vitamin tan trong nước ít được dự trữ.
  • C. Vitamin tan trong dầu cần được bổ sung hàng ngày, còn vitamin tan trong nước thì không.
  • D. Vitamin tan trong dầu chỉ cần thiết cho cá, không cần cho tôm.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi thủy sản quy mô lớn là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thức ăn tươi sống rất thấp.
  • B. Dinh dưỡng của thức ăn tươi sống luôn cân bằng và đầy đủ.
  • C. Thức ăn tươi sống luôn dễ bảo quản.
  • D. Khó kiểm soát chất lượng, số lượng, tính đồng đều và tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh, gây ô nhiễm môi trường nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong cơ thể động vật thủy sản và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, người ta thường chia thành hai nhóm chính là Nước và Chất khô. Chất khô là tổng các thành phần còn lại sau khi đã loại bỏ hoàn toàn thành phần nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm các thành phần dinh dưỡng đa dạng. Nhóm nào sau đây thuộc về các thành phần hữu cơ trong chất khô?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Protein là thành phần dinh dưỡng cực kỳ quan trọng đối với động vật thủy sản, đặc biệt là ở giai đoạn tăng trưởng nhanh. Vai trò chính của protein trong cơ thể thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Ngoài việc cung cấp năng lượng, lipid còn là nguồn cung cấp các acid béo thiết yếu mà động vật thủy sản không tự tổng hợp được. Acid béo thiết yếu có vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Carbohydrate (glucid) là nguồn năng lượng chính và cũng có thể đóng vai trò liên kết trong viên thức ăn công nghiệp. Tuy nhiên, động vật thủy sản thường tiêu hóa và sử dụng carbohydrate kém hiệu quả hơn động vật trên cạn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng công thức thức ăn cho thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vitamin là nhóm các chất hữu cơ cần thiết với một lượng rất nhỏ nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình chuyển hóa và duy trì sức khỏe cho động vật thủy sản. Nếu thức ăn thiếu vitamin C kéo dài, động vật thủy sản có thể gặp phải vấn đề sức khỏe nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chất khoáng là thành phần vô cơ quan trọng trong thức ăn thủy sản, được chia thành khoáng đa lượng (cần lượng lớn) và khoáng vi lượng (cần lượng nhỏ). Canxi (Ca) và Phốt pho (P) là hai khoáng đa lượng đặc biệt cần thiết cho sự phát triển của động vật thủy sản vì chúng chủ yếu tham gia vào quá trình nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Thức ăn thủy sản được phân loại thành nhiều nhóm. Nhóm 'thức ăn hỗn hợp' (complete feed) là loại thức ăn được sản xuất công nghiệp, chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng cần thiết theo tỉ lệ nhất định. Đặc điểm nổi bật của thức ăn hỗn hợp là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong các nhóm thức ăn thủy sản, nhóm 'thức ăn tươi sống' bao gồm các sinh vật sống hoặc các phần của chúng được sử dụng trực tiếp làm thức ăn. Ví dụ nào sau đây thuộc nhóm thức ăn tươi sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhóm 'chất bổ sung' (feed additives) trong thức ăn thủy sản là các chất không phải là thành phần dinh dưỡng cơ bản (như protein, lipid) nhưng được thêm vào với lượng nhỏ để cải thiện chất lượng thức ăn, tăng cường sức khỏe hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bổ sung?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: 'Nguyên liệu' (feed ingredients) là các thành phần thô được sử dụng để phối trộn nên thức ăn hỗn hợp hoặc làm thức ăn tươi sống. Nhóm nguyên liệu cung cấp năng lượng chủ yếu thường giàu thành phần nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một người nông dân đang nuôi cá tra giống (giai đoạn cá còn nhỏ) và muốn thúc đẩy tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng thủy sản, thành phần dinh dưỡng nào cần được ưu tiên với tỉ lệ cao trong công thức thức ăn cho cá tra giống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nuôi tôm thẻ chân trắng ở mật độ cao trong ao công nghiệp đòi hỏi sử dụng thức ăn chất lượng cao và dễ quản lý. Loại thức ăn nào là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Độ đạm (tỉ lệ protein thô) là chỉ tiêu quan trọng nhất thường được quan tâm khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản. Độ đạm trong thức ăn cần phù hợp với yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả nuôi và giảm thiểu lãng phí?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi sử dụng thức ăn tươi sống như cá tạp cho các loài ăn thịt (ví dụ: ba ba, cá lóc), người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một đặc điểm quan trọng của thức ăn hỗn hợp dành cho động vật thủy sản (đặc biệt là cá và tôm) là tính ổn định trong nước. Tính ổn định trong nước của viên thức ăn có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong công thức thức ăn hỗn hợp, ngoài các thành phần dinh dưỡng chính, người ta còn thêm vào chất kết dính (binder). Vai trò của chất kết dính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo hiệu quả kinh tế và chất lượng thức ăn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đối với các loài thủy sản có tập tính ăn đáy như cá rô phi, thức ăn hỗn hợp dạng viên thường được sản xuất dưới dạng viên chìm. Mục đích chính của việc tạo viên thức ăn chìm là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một số chất bổ sung như enzyme tiêu hóa được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống không đảm bảo vệ sinh (ví dụ: cá tạp ươn, nhiễm khuẩn) lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho hoạt động nuôi thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi xây dựng công thức thức ăn hỗn hợp cho một loài thủy sản cụ thể, ngoài việc cân bằng các thành phần dinh dưỡng chính, người ta còn phải xem xét đến tính ngon miệng (palatability) của thức ăn. Tính ngon miệng ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong quá trình cho ăn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tỉ lệ chuyển hóa thức ăn (Feed Conversion Ratio - FCR) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính bằng công thức: (Tổng lượng thức ăn cho ăn) / (Tổng khối lượng tăng thêm của thủy sản). FCR càng thấp thì hiệu quả sử dụng thức ăn càng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trại nuôi cá rô đồng đang sử dụng thức ăn hỗn hợp có FCR là 1.5. Điều này có nghĩa là, để cá tăng thêm 1 kg khối lượng, trại cần sử dụng bao nhiêu kg thức ăn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước từ hoạt động nuôi thủy sản, việc lựa chọn và sử dụng thức ăn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Axit amin thiết yếu là những axit amin mà động vật thủy sản không thể tự tổng hợp được hoặc tổng hợp với tốc độ không đủ đáp ứng nhu cầu, do đó cần phải được cung cấp từ thức ăn. Nếu thức ăn thiếu một hoặc nhiều axit amin thiết yếu, điều gì có khả năng xảy ra?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một số loại thức ăn tươi sống như tảo, sinh vật phù du có thể phát triển tự nhiên trong ao nuôi. Việc quản lý tốt chất lượng nước và hệ sinh thái ao nuôi có thể giúp tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên này. Điều này có lợi ích gì đối với hoạt động nuôi thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vitamin tan trong dầu (như A, D, E, K) khác với vitamin tan trong nước (như nhóm B, C) ở điểm nào liên quan đến việc bổ sung và dự trữ trong cơ thể thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi thủy sản quy mô lớn là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân nuôi tôm giống cần sử dụng thức ăn có hàm lượng protein cao để hỗ trợ tăng trưởng nhanh. Trong các nhóm nguyên liệu sau, nhóm nào cần được ưu tiên trong công thức chế biến thức ăn cho tôm giống?

  • A. Nhóm cung cấp carbohydrate chủ yếu (ví dụ: bột ngô)
  • B. Nhóm cung cấp lipid (ví dụ: dầu cá)
  • C. Nhóm cung cấp protein nguồn gốc động vật (ví dụ: bột cá, bột mực)
  • D. Nhóm cung cấp chất xơ (ví dụ: bã thực vật)

Câu 2: Thức ăn hỗn hợp thương mại cho cá rô phi thường có tỉ lệ phối trộn các thành phần dinh dưỡng (protein, lipid, carbohydrate) theo tỉ lệ cân đối thay vì chỉ tập trung tối đa vào một loại. Lí do chính cho việc này là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • B. Đảm bảo cá nhận đủ năng lượng và các chất cần thiết cho nhiều chức năng sống khác nhau, không chỉ tăng trưởng.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • D. Ngăn ngừa sự phát triển của tảo trong ao nuôi.

Câu 3: Một hộ nuôi cá tra quan sát thấy cá tăng trưởng chậm, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) cao bất thường, mặc dù lượng thức ăn cung cấp đủ. Nguyên nhân dinh dưỡng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này nếu chỉ xét đến chất lượng thức ăn?

  • A. Thức ăn có hàm lượng nước quá cao.
  • B. Thức ăn thiếu carbohydrate.
  • C. Thức ăn thiếu cân đối về các axit amin thiết yếu hoặc hàm lượng protein tổng thấp.
  • D. Thức ăn chứa quá nhiều vitamin C.

Câu 4: So sánh việc sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) và thức ăn viên công nghiệp cho cá lóc nuôi. Nhược điểm chính của thức ăn tươi sống so với thức ăn viên công nghiệp là gì?

  • A. Chi phí mua nguyên liệu ban đầu thường rẻ hơn.
  • B. Khó kiểm soát chính xác hàm lượng dinh dưỡng và nguy cơ mang mầm bệnh cao hơn.
  • C. Dễ bảo quản trong thời gian dài.
  • D. Cá ăn ngon miệng hơn.

Câu 5: Khi phân tích mẫu thức ăn viên khô, kết quả cho thấy độ ẩm vượt quá mức cho phép (ví dụ >12%). Điều này tiềm ẩn nguy cơ gì nghiêm trọng nhất trong quá trình bảo quản?

  • A. Giảm hàm lượng chất xơ.
  • B. Tăng nguy cơ nấm mốc phát triển và sản sinh độc tố (mycotoxin).
  • C. Làm tăng hàm lượng vitamin.
  • D. Giảm khả năng tiêu hóa carbohydrate.

Câu 6: Tại sao vitamin và khoáng chất được coi là thành phần thiết yếu trong thức ăn thủy sản, mặc dù chúng chỉ cần với lượng rất nhỏ so với protein hay lipid?

  • A. Chúng là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của động vật thủy sản.
  • B. Chúng tham gia vào hàng loạt các quá trình trao đổi chất, enzyme, hình thành cấu trúc và chức năng miễn dịch quan trọng.
  • C. Chúng giúp tạo màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
  • D. Chúng có tác dụng làm tăng khối lượng thức ăn.

Câu 7: Một nông trại đang nuôi cá mè trắng, loài cá ăn thực vật là chủ yếu. Để xây dựng công thức thức ăn hỗn hợp cho loại cá này, nhóm nguyên liệu nào sau đây nên chiếm tỉ lệ lớn nhất?

  • A. Bột cá và bột mực.
  • B. Các loại hạt ngũ cốc và phụ phẩm nông nghiệp giàu carbohydrate và chất xơ.
  • C. Dầu cá và mỡ động vật.
  • D. Các loại khoáng chất và vitamin tổng hợp.

Câu 8: Việc bổ sung enzyme tiêu hóa ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (đặc biệt là thức ăn chứa nhiều nguyên liệu thực vật) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • B. Giúp động vật thủy sản tiêu hóa hiệu quả hơn các chất khó tiêu hóa (ví dụ: chất xơ, phytate), từ đó tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và giảm ô nhiễm môi trường.
  • C. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại trong đường ruột.

Câu 9: Trong danh sách các nguyên liệu sau: Bột cá, Bột đậu nành, Tinh bột ngô, Dầu cá, Premix vitamin. Nguyên liệu nào chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate dễ tiêu hóa?

  • A. Bột cá
  • B. Bột đậu nành
  • C. Tinh bột ngô
  • D. Dầu cá

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của protein trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản đang trong giai đoạn phát triển là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động bơi lội.
  • B. Là thành phần cấu tạo chính của mô cơ, giúp động vật tăng trưởng về kích thước.
  • C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa lipid.
  • D. Giúp điều hòa lượng nước trong cơ thể.

Câu 11: Một loài cá cảnh có giá trị cao đòi hỏi thức ăn phải giàu axit béo Omega-3 để phát triển màu sắc đẹp và tăng cường sức khỏe. Nguyên liệu nào sau đây là nguồn cung cấp axit béo Omega-3 tốt nhất để bổ sung vào thức ăn của chúng?

  • A. Bột cá biển chất lượng cao (ví dụ: bột cá cơm).
  • B. Bột xương thịt.
  • C. Bột sắn.
  • D. Khô dầu lạc.

Câu 12: Nhu cầu dinh dưỡng và thành phần thức ăn của tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn ấu trùng (larvae) khác biệt đáng kể so với tôm trưởng thành (adult). Lí do chính của sự khác biệt này là gì?

  • A. Khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của tôm ấu trùng còn kém phát triển.
  • B. Tôm ấu trùng chỉ ăn thực vật phù du, trong khi tôm trưởng thành ăn động vật.
  • C. Tôm ấu trùng cần tỉ lệ năng lượng/protein thấp hơn nhiều so với tôm trưởng thành.
  • D. Tôm ấu trùng không cần vitamin trong khẩu phần ăn.

Câu 13: Việc sử dụng cá tạp làm nguồn thức ăn chính cho các loài cá lóc hay cá trê trong ao nuôi truyền thống tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến chất lượng và an toàn của nguồn thức ăn này?

  • A. Cá tạp có thể mang mầm bệnh nguy hiểm lây sang cá nuôi.
  • B. Hàm lượng protein trong cá tạp quá thấp.
  • C. Cá tạp làm nước ao trong hơn.
  • D. Cá tạp khó bảo quản và dễ bị phân hủy nhanh trong nước, gây ô nhiễm.

Câu 14: Để ước lượng hàm lượng protein thô trong một mẫu nguyên liệu thức ăn thủy sản tại phòng thí nghiệm, phương pháp phân tích phổ biến nhất dựa vào việc xác định hàm lượng của nguyên tố nào sau đây?

  • A. Carbon (C)
  • B. Hydro (H)
  • C. Oxy (O)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 15: Tại sao hình thức vật lý của thức ăn (ví dụ: viên mảnh, viên nổi, viên chìm) lại cần được điều chỉnh phù hợp với từng loài và kích cỡ động vật thủy sản khác nhau?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm, bắt mồi và tiêu hóa của động vật.
  • C. Giúp thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • D. Quyết định hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.

Câu 16: Cá rô phi là loài ăn tạp (ăn cả thực vật và động vật). Khi phối trộn thức ăn viên cho cá rô phi thương phẩm, sự kết hợp nào sau đây của các nhóm nguyên liệu là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ sử dụng nguyên liệu nguồn gốc động vật (ví dụ: bột cá, bột xương).
  • B. Chỉ sử dụng nguyên liệu nguồn gốc thực vật (ví dụ: cám gạo, bột ngô, khô dầu đậu nành).
  • C. Phối trộn cân đối cả nguyên liệu nguồn gốc động vật (cung cấp protein chất lượng cao) và nguồn gốc thực vật (cung cấp năng lượng, protein, chất xơ).
  • D. Chủ yếu sử dụng chất độn không dinh dưỡng để giảm giá thành.

Câu 17: Chất kết dính (binder) thường được thêm vào thức ăn viên thủy sản nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng tổng thể của viên thức ăn.
  • B. Giúp viên thức ăn giữ được hình dạng, không bị tan rã nhanh trong nước, giảm thất thoát và ô nhiễm.
  • C. Cải thiện mùi vị, kích thích cá ăn nhiều hơn.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn có hại trong thức ăn.

Câu 18: Một ao nuôi cá lóc sử dụng hoàn toàn cá tạp làm thức ăn. Gần đây, tỉ lệ cá chết tăng cao, kèm theo các dấu hiệu bệnh lý. Nguyên nhân nào sau đây liên quan đến thức ăn có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Cá tạp thiếu vitamin C nghiêm trọng.
  • B. Cá tạp nhiễm ký sinh trùng hoặc vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Cá tạp có hàm lượng carbohydrate quá cao.
  • D. Cá tạp làm tăng độ pH của nước ao.

Câu 19: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của carbohydrate trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • B. Là thành phần cấu tạo chính của bộ xương (ở động vật có xương sống).
  • C. Tham gia cấu tạo một số mô và hợp chất hữu cơ khác.
  • D. Dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen.

Câu 20: Tại sao việc quản lý cho ăn hợp lý (lượng, tần suất, thời điểm) lại có mối liên hệ chặt chẽ với chất lượng nước ao nuôi thủy sản?

  • A. Thức ăn không được ăn hết hoặc chất thải từ quá trình tiêu hóa sẽ phân hủy, làm tăng tải lượng hữu cơ và các chất dinh dưỡng (N, P) trong nước, gây ô nhiễm.
  • B. Cho ăn quá nhiều sẽ làm tăng độ mặn của nước.
  • C. Cho ăn đúng giờ sẽ làm tăng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Lượng thức ăn quyết định nhiệt độ của nước.

Câu 21: Đối với các loài giáp xác như tôm, khoáng chất nào sau đây đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong quá trình lột xác và hình thành vỏ mới?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Canxi (Ca) và Phosphorus (P)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. I-ốt (I)

Câu 22: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ tiêu quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. FCR được tính bằng tỉ lệ giữa lượng thức ăn khô đã cho ăn và tổng khối lượng tăng trưởng của động vật thủy sản. Tại sao FCR càng thấp thì hiệu quả sản xuất càng cao?

  • A. FCR thấp chứng tỏ động vật thủy sản ăn ít hơn.
  • B. FCR thấp chứng tỏ động vật thủy sản chuyển đổi thức ăn thành sinh khối (thịt) hiệu quả hơn, cần ít thức ăn hơn để đạt được cùng mức tăng trưởng.
  • C. FCR thấp chứng tỏ thức ăn có độ ẩm cao.
  • D. FCR thấp chứng tỏ động vật thủy sản ít bị bệnh.

Câu 23: Khi sử dụng nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc từ phụ phẩm công nghiệp chế biến thực phẩm (ví dụ: bã đậu nành, cám gạo), người nuôi cần lưu ý điều gì quan trọng nhất về mặt chất lượng và an toàn?

  • A. Hàm lượng vitamin thường rất cao.
  • B. Nguy cơ tồn dư hóa chất độc hại, thuốc bảo vệ thực vật hoặc độc tố nấm mốc có thể cao nếu không được kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Luôn có hàm lượng protein cao hơn bột cá.
  • D. Rất dễ bảo quản trong mọi điều kiện.

Câu 24: Động vật thủy sản là loài biến nhiệt (nhiệt độ cơ thể phụ thuộc vào môi trường). Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng và tốc độ ăn của chúng như thế nào?

  • A. Nhiệt độ nước tăng làm giảm tốc độ trao đổi chất và nhu cầu dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ nước tăng làm tăng tốc độ trao đổi chất và nhu cầu dinh dưỡng (trong phạm vi nhiệt độ tối ưu).
  • C. Nhiệt độ nước không ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu dinh dưỡng.
  • D. Nhiệt độ nước chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa, không ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng.

Câu 25: Để tăng cường sức đề kháng và khả năng chống chịu bệnh tật cho cá nuôi, người nuôi có thể bổ sung loại chất nào sau đây vào thức ăn?

  • A. Chất độn (filler)
  • B. Chất tạo màu (colorant)
  • C. Chất kích thích miễn dịch (immunostimulant) hoặc vitamin C liều cao.
  • D. Chất kết dính (binder)

Câu 26: Tại sao thức ăn viên khô cho thủy sản nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao?

  • A. Để giữ cho viên thức ăn luôn cứng và không bị vỡ vụn.
  • B. Các điều kiện đó giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, côn trùng gây hại và làm chậm quá trình oxy hóa các chất dinh dưỡng (đặc biệt là lipid và vitamin).
  • C. Để giữ nguyên mùi thơm hấp dẫn của thức ăn.
  • D. Để giảm trọng lượng của thức ăn, tiện lợi cho vận chuyển.

Câu 27: Trong các nguyên liệu sau, nguyên liệu nào là nguồn cung cấp lipid (chất béo) chủ yếu trong công thức thức ăn thủy sản?

  • A. Bột cá
  • B. Khô dầu đậu tương
  • C. Dầu cá hoặc dầu thực vật
  • D. Cám gạo

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản giữa

  • A. Thức ăn hỗn hợp chỉ dùng cho cá, còn nguyên liệu dùng cho tôm.
  • B. Thức ăn hỗn hợp là sản phẩm cuối cùng đã được phối trộn từ nhiều loại nguyên liệu, cân đối dinh dưỡng và chế biến thành dạng nhất định (viên, mảnh...), sẵn sàng cho ăn; còn nguyên liệu là các thành phần thô ban đầu (bột cá, cám, khô dầu...) dùng để phối trộn.
  • C. Thức ăn hỗn hợp luôn có giá thành cao hơn nguyên liệu.
  • D. Nguyên liệu luôn có hàm lượng protein cao hơn thức ăn hỗn hợp.

Câu 29: Một nông dân muốn giảm chi phí bằng cách sử dụng thức ăn tự chế biến chủ yếu từ các phụ phẩm thực vật (ví dụ: cám, bã đậu) cho cá lóc (loài ăn thịt). Thách thức dinh dưỡng lớn nhất của phương pháp này là gì?

  • A. Phụ phẩm thực vật thường có hàm lượng carbohydrate quá cao.
  • B. Phụ phẩm thực vật thường thiếu cân đối hoặc không đủ các axit amin thiết yếu mà cá lóc ăn thịt cần với tỉ lệ cao.
  • C. Phụ phẩm thực vật chứa quá nhiều chất béo.
  • D. Phụ phẩm thực vật làm tăng độ pH của nước ao.

Câu 30: Nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò là nguồn năng lượng chính và dễ huy động nhất cho các hoạt động trao đổi chất và vận động hàng ngày của động vật thủy sản?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nông dân nuôi tôm giống cần sử dụng thức ăn có hàm lượng protein cao để hỗ trợ tăng trưởng nhanh. Trong các nhóm nguyên liệu sau, nhóm nào cần được ưu tiên trong công thức chế biến thức ăn cho tôm giống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thức ăn hỗn hợp thương mại cho cá rô phi thường có tỉ lệ phối trộn các thành phần dinh dưỡng (protein, lipid, carbohydrate) theo tỉ lệ cân đối thay vì chỉ tập trung tối đa vào một loại. Lí do chính cho việc này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một hộ nuôi cá tra quan sát thấy cá tăng trưởng chậm, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) cao bất thường, mặc dù lượng thức ăn cung cấp đủ. Nguyên nhân dinh dưỡng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này nếu chỉ xét đến chất lượng thức ăn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh việc sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) và thức ăn viên công nghiệp cho cá lóc nuôi. Nhược điểm chính của thức ăn tươi sống so với thức ăn viên công nghiệp là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích mẫu thức ăn viên khô, kết quả cho thấy độ ẩm vượt quá mức cho phép (ví dụ >12%). Điều này tiềm ẩn nguy cơ gì nghiêm trọng nhất trong quá trình bảo quản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao vitamin và khoáng chất được coi là thành phần thiết yếu trong thức ăn thủy sản, mặc dù chúng chỉ cần với lượng rất nhỏ so với protein hay lipid?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một nông trại đang nuôi cá mè trắng, loài cá ăn thực vật là chủ yếu. Để xây dựng công thức thức ăn hỗn hợp cho loại cá này, nhóm nguyên liệu nào sau đây nên chiếm tỉ lệ lớn nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc bổ sung enzyme tiêu hóa ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (đặc biệt là thức ăn chứa nhiều nguyên liệu thực vật) có thể mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong danh sách các nguyên liệu sau: Bột cá, Bột đậu nành, Tinh bột ngô, Dầu cá, Premix vitamin. Nguyên liệu nào chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate dễ tiêu hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của protein trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản đang trong giai đoạn phát triển là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một loài cá cảnh có giá trị cao đòi hỏi thức ăn phải giàu axit béo Omega-3 để phát triển màu sắc đẹp và tăng cường sức khỏe. Nguyên liệu nào sau đây là nguồn cung cấp axit béo Omega-3 tốt nhất để bổ sung vào thức ăn của chúng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nhu cầu dinh dưỡng và thành phần thức ăn của tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn ấu trùng (larvae) khác biệt đáng kể so với tôm trưởng thành (adult). Lí do chính của sự khác biệt này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc sử dụng cá tạp làm nguồn thức ăn chính cho các loài cá lóc hay cá trê trong ao nuôi truyền thống tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến chất lượng và an toàn của nguồn thức ăn này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để ước lượng hàm lượng protein thô trong một mẫu nguyên liệu thức ăn thủy sản tại phòng thí nghiệm, phương pháp phân tích phổ biến nhất dựa vào việc xác định hàm lượng của nguyên tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao hình thức vật lý của thức ăn (ví dụ: viên mảnh, viên nổi, viên chìm) lại cần được điều chỉnh phù hợp với từng loài và kích cỡ động vật thủy sản khác nhau?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cá rô phi là loài ăn tạp (ăn cả thực vật và động vật). Khi phối trộn thức ăn viên cho cá rô phi thương phẩm, sự kết hợp nào sau đây của các nhóm nguyên liệu là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chất kết dính (binder) thường được thêm vào thức ăn viên thủy sản nhằm mục đích chính gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một ao nuôi cá lóc sử dụng hoàn toàn cá tạp làm thức ăn. Gần đây, tỉ lệ cá chết tăng cao, kèm theo các dấu hiệu bệnh lý. Nguyên nhân nào sau đây liên quan đến thức ăn có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của carbohydrate trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc quản lý cho ăn hợp lý (lượng, tần suất, thời điểm) lại có mối liên hệ chặt chẽ với chất lượng nước ao nuôi thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đối với các loài giáp xác như tôm, khoáng chất nào sau đây đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong quá trình lột xác và hình thành vỏ mới?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ tiêu quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. FCR được tính bằng tỉ lệ giữa lượng thức ăn khô đã cho ăn và tổng khối lượng tăng trưởng của động vật thủy sản. Tại sao FCR càng thấp thì hiệu quả sản xuất càng cao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi sử dụng nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc từ phụ phẩm công nghiệp chế biến thực phẩm (ví dụ: bã đậu nành, cám gạo), người nuôi cần lưu ý điều gì quan trọng nhất về mặt chất lượng và an toàn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Động vật thủy sản là loài biến nhiệt (nhiệt độ cơ thể phụ thuộc vào môi trường). Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng và tốc độ ăn của chúng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để tăng cường sức đề kháng và khả năng chống chịu bệnh tật cho cá nuôi, người nuôi có thể bổ sung loại chất nào sau đây vào thức ăn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao thức ăn viên khô cho thủy sản nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong các nguyên liệu sau, nguyên liệu nào là nguồn cung cấp lipid (chất béo) chủ yếu trong công thức thức ăn thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản giữa "thức ăn hỗn hợp" (mixed feed) và "nguyên liệu" (raw material) trong lĩnh vực thức ăn thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một nông dân muốn giảm chi phí bằng cách sử dụng thức ăn tự chế biến chủ yếu từ các phụ phẩm thực vật (ví dụ: cám, bã đậu) cho cá lóc (loài ăn thịt). Thách thức dinh dưỡng lớn nhất của phương pháp này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò là nguồn năng lượng chính và dễ huy động nhất cho các hoạt động trao đổi chất và vận động hàng ngày của động vật thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nước lại được xem là một thành phần dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn thủy sản, mặc dù nó không cung cấp năng lượng?

  • A. Vì nước cung cấp năng lượng chính cho hoạt động của động vật thủy sản.
  • B. Vì nước là nguồn cung cấp khoáng chất đa lượng thiết yếu.
  • C. Vì nước đóng vai trò dung môi, tham gia các phản ứng sinh hóa và vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • D. Vì nước giúp giảm chi phí sản xuất thức ăn.

Câu 2: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm những nhóm thành phần dinh dưỡng nào?

  • A. Nước và chất hữu cơ.
  • B. Protein, Lipid, Carbohydrate.
  • C. Chất khoáng và Vitamin.
  • D. Chất vô cơ và chất hữu cơ.

Câu 3: Trong các thành phần sau, thành phần nào thuộc nhóm chất hữu cơ trong thức ăn thủy sản và đóng vai trò chính trong xây dựng cấu trúc cơ thể và tăng trưởng?

  • A. Protein
  • B. Chất khoáng
  • C. Vitamin
  • D. Nước

Câu 4: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo có hàm lượng Lipid cao. Điều này có thể mang lại lợi ích gì cho động vật thủy sản?

  • A. Giúp xương chắc khỏe hơn.
  • B. Cung cấp năng lượng tập trung và là dung môi hòa tan vitamin A, D, E, K.
  • C. Tăng cường sức đề kháng trực tiếp bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Hỗ trợ tiêu hóa Carbohydrate hiệu quả hơn.

Câu 5: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu đóng vai trò gì đối với động vật thủy sản?

  • A. Xây dựng tế bào và mô mới.
  • B. Vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • D. Tổng hợp vitamin trong cơ thể.

Câu 6: Vitamin và chất khoáng được xem là các thành phần dinh dưỡng cần thiết với lượng nhỏ nhưng lại vô cùng quan trọng. Vai trò chính của chúng trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ.
  • B. Là thành phần cấu tạo nên cơ bắp chính.
  • C. Chỉ cần thiết ở giai đoạn sinh sản.
  • D. Tham gia vào các quá trình trao đổi chất và duy trì chức năng sinh học bình thường.

Câu 7: Một trang trại nuôi tôm giống đang gặp vấn đề tôm chậm lớn và vỏ mềm. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng, loại khoáng chất nào có khả năng bị thiếu hụt trong khẩu phần ăn?

  • A. Canxi (Ca)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Iốt (I)

Câu 8: Nhóm thức ăn nào sau đây thường được sử dụng trực tiếp, không qua chế biến phức tạp và có thể bao gồm các sinh vật tự nhiên hoặc được nuôi cấy?

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Thức ăn tươi sống
  • C. Chất bổ sung
  • D. Nguyên liệu

Câu 9: Thức ăn hỗn hợp (thức ăn công nghiệp) cho thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với thức ăn tươi sống?

  • A. Đảm bảo cân bằng dinh dưỡng, dễ sử dụng và bảo quản.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • C. Kích thích bản năng săn mồi tự nhiên mạnh mẽ hơn.
  • D. Luôn sẵn có với số lượng lớn tại mọi địa phương.

Câu 10: Chất bổ sung trong thức ăn thủy sản có vai trò gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
  • B. Là nguồn protein duy nhất trong khẩu phần.
  • C. Thay thế hoàn toàn các nguyên liệu truyền thống.
  • D. Bổ sung các yếu tố cần thiết (vitamin, khoáng, enzyme, men vi sinh...) để cải thiện chất lượng thức ăn hoặc sức khỏe vật nuôi.

Câu 11: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi ở giai đoạn trưởng thành, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét dựa trên nhu cầu dinh dưỡng của loài cá này?

  • A. Nguyên liệu có hàm lượng protein rất cao (ví dụ: bột cá cao cấp).
  • B. Nguyên liệu cung cấp cả protein (vừa phải) và năng lượng (từ carbohydrate, lipid) phù hợp với loài ăn tạp.
  • C. Chỉ sử dụng các loại tảo và thực vật thủy sinh.
  • D. Nguyên liệu có hàm lượng chất xơ rất cao.

Câu 12: Tại sao độ bền trong nước (water stability) là một chỉ tiêu quan trọng khi đánh giá chất lượng thức ăn viên cho các loài thủy sản nuôi trong môi trường nước?

  • A. Vì thức ăn kém bền sẽ giúp cá tiêu hóa nhanh hơn.
  • B. Vì độ bền trong nước chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước ao nuôi.
  • C. Vì thức ăn kém bền sẽ nhanh chóng tan rã, gây lãng phí, ô nhiễm môi trường nước và giảm hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • D. Vì độ bền trong nước quyết định hàm lượng protein của thức ăn.

Câu 13: Khi cho cá ăn, người nuôi cần quan sát mức độ sử dụng thức ăn của cá để điều chỉnh lượng cho ăn. Hành động này thể hiện việc áp dụng nguyên tắc quản lý thức ăn nào?

  • A. Cho ăn đúng loại thức ăn.
  • B. Cho ăn đúng giờ.
  • C. Cho ăn đúng địa điểm.
  • D. Cho ăn đúng lượng (theo nhu cầu và khả năng sử dụng).

Câu 14: Nhu cầu dinh dưỡng của động vật thủy sản thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ protein cần thiết trong khẩu phần ăn?

  • A. Giai đoạn phát triển (tuổi, kích thước).
  • B. Màu sắc của nước ao nuôi.
  • C. Tốc độ dòng chảy trong ao.
  • D. Loại vật liệu làm đáy ao.

Câu 15: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá ăn lọc (ví dụ: cá mè trắng) ở giai đoạn cá giống. Nhóm thức ăn nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để cung cấp dinh dưỡng ban đầu?

  • A. Thức ăn viên nổi kích thước lớn.
  • B. Sinh vật phù du (như rotifer, moina) hoặc thức ăn hỗn hợp dạng bột mịn.
  • C. Cá tạp xay nhuyễn.
  • D. Các loại hạt ngũ cốc nguyên hạt.

Câu 16: Một trong những nguyên liệu giàu protein có nguồn gốc động vật phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản là?

  • A. Bột cá.
  • B. Ngô hạt.
  • C. Cám gạo.
  • D. Bã đậu nành.

Câu 17: Vai trò chính của các enzyme tiêu hóa được bổ sung vào thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường màu sắc cho thịt cá.
  • B. Tiêu diệt các mầm bệnh trong đường ruột.
  • C. Chỉ giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Phân giải các thành phần phức tạp trong thức ăn, giúp động vật thủy sản hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) cho các loài thủy sản ăn thịt cần phải được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng và nguồn gốc?

  • A. Vì thức ăn tươi sống có hàm lượng dinh dưỡng không ổn định.
  • B. Vì thức ăn tươi sống có nguy cơ mang theo mầm bệnh, ký sinh trùng hoặc chất độc hại.
  • C. Vì thức ăn tươi sống thường không có mùi hấp dẫn với động vật thủy sản.
  • D. Vì việc bảo quản thức ăn tươi sống rất đơn giản và không tốn kém.

Câu 19: Khi sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá tra, một loài cá có khả năng sử dụng carbohydrate tương đối tốt, nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn cung cấp năng lượng chính?

  • A. Bột cá hồi nhập khẩu.
  • B. Tảo spirulina.
  • C. Cám gạo, bột ngô.
  • D. Các loại vitamin tổng hợp.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yêu cầu đối với thức ăn thủy sản chất lượng cao?

  • A. Đảm bảo đầy đủ và cân đối các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • B. Có mùi vị hấp dẫn, kích thích động vật thủy sản bắt mồi.
  • C. Đảm bảo vệ sinh an toàn, không chứa mầm bệnh, hóa chất độc hại.
  • D. Giá thành luôn ở mức thấp nhất thị trường.

Câu 21: Một loại thức ăn viên cho tôm sú có độ đạm (protein thô) 40%, độ béo (lipid thô) 8%, xơ thô 5%, tro thô 12%, độ ẩm 10%. Lượng Carbohydrate (NFE - Nitrogen-Free Extract) trong thức ăn này là khoảng bao nhiêu phần trăm?

  • A. 15%
  • B. 20%
  • C. 25%
  • D. 30%

Câu 22: Trong quá trình sản xuất thức ăn hỗn hợp, việc nghiền mịn nguyên liệu có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc với dịch tiêu hóa, giúp động vật thủy sản dễ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng hơn.
  • B. Làm giảm hàm lượng nước trong nguyên liệu.
  • C. Loại bỏ các chất độc hại có trong nguyên liệu.
  • D. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.

Câu 23: Khi cho cá ăn vào mùa đông, người nuôi thường giảm lượng thức ăn so với mùa hè. Nguyên nhân chính của việc điều chỉnh này là gì?

  • A. Cá cần tích trữ năng lượng nhiều hơn vào mùa đông.
  • B. Nhiệt độ nước thấp làm giảm tốc độ trao đổi chất và khả năng tiêu hóa thức ăn của cá.
  • C. Thức ăn dễ bị ôi thiu hơn vào mùa đông.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước giảm vào mùa đông.

Câu 24: Chất phụ gia tạo màu trong thức ăn thủy sản (ví dụ: Astaxanthin cho tôm, cá hồi) chủ yếu có vai trò gì?

  • A. Tăng cường màu sắc tự nhiên cho thịt hoặc vỏ của động vật thủy sản.
  • B. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động bơi lội.
  • C. Hỗ trợ quá trình lột xác ở tôm.
  • D. Giúp thức ăn có mùi vị thơm ngon hơn.

Câu 25: Việc sử dụng quá nhiều thức ăn cho động vật thủy sản, vượt quá nhu cầu của chúng, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng một cách không giới hạn.
  • B. Giúp nước ao trở nên sạch hơn do thức ăn phân hủy nhanh.
  • C. Không gây ảnh hưởng gì đáng kể ngoài việc tốn kém chi phí.
  • D. Gây lãng phí thức ăn, ô nhiễm môi trường nước (tăng BOD, COD), tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.

Câu 26: Đối với các loài cá ăn đáy (ví dụ: cá chép, cá tra), loại thức ăn viên nào thường được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Thức ăn viên nổi hoàn toàn.
  • B. Thức ăn viên chìm.
  • C. Thức ăn dạng mảnh (flake).
  • D. Thức ăn dạng lỏng.

Câu 27: Tại sao các acid amin thiết yếu trong protein lại quan trọng đối với động vật thủy sản?

  • A. Chúng là nguồn năng lượng dự trữ duy nhất.
  • B. Chúng giúp cơ thể đào thải độc tố hiệu quả.
  • C. Chúng là các đơn vị cấu tạo protein mà cơ thể động vật thủy sản không tự tổng hợp đủ hoặc không tổng hợp được, cần cung cấp qua thức ăn.
  • D. Chúng chỉ cần thiết cho quá trình sinh sản.

Câu 28: Một trong những nguyên liệu có nguồn gốc thực vật giàu protein thường được sử dụng trong thức ăn thủy sản là?

  • A. Bột cá.
  • B. Mỡ cá.
  • C. Bột đá vôi.
  • D. Khô dầu đậu nành (bã đậu nành).

Câu 29: Việc bổ sung men vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản có mục đích gì?

  • A. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn không bị phân hủy trong nước.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo mùi thơm cho thức ăn.

Câu 30: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản mới, người nghiên cứu cần dựa vào những yếu tố cơ bản nào để xác định nhu cầu dinh dưỡng?

  • A. Chỉ cần biết giá thành nguyên liệu trên thị trường.
  • B. Chỉ dựa vào màu sắc và mùi vị của thức ăn.
  • C. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm nuôi các loài thủy sản khác.
  • D. Đặc điểm sinh học của loài (tập tính ăn, khả năng tiêu hóa), giai đoạn phát triển của vật nuôi và điều kiện môi trường nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tại sao nước lại được xem là một thành phần dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn thủy sản, mặc dù nó không cung cấp năng lượng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm những nhóm thành phần dinh dưỡng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong các thành phần sau, thành phần nào thuộc nhóm chất hữu cơ trong thức ăn thủy sản và đóng vai trò chính trong xây dựng cấu trúc cơ thể và tăng trưởng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo có hàm lượng Lipid cao. Điều này có thể mang lại lợi ích gì cho động vật thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu đóng vai trò gì đối với động vật thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vitamin và chất khoáng được xem là các thành phần dinh dưỡng cần thiết với lượng nhỏ nhưng lại vô cùng quan trọng. Vai trò chính của chúng trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một trang trại nuôi tôm giống đang gặp vấn đề tôm chậm lớn và vỏ mềm. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng, loại khoáng chất nào có khả năng bị thiếu hụt trong khẩu phần ăn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nhóm thức ăn nào sau đây thường được sử dụng trực tiếp, không qua chế biến phức tạp và có thể bao gồm các sinh vật tự nhiên hoặc được nuôi cấy?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Thức ăn hỗn hợp (thức ăn công nghiệp) cho thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với thức ăn tươi sống?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chất bổ sung trong thức ăn thủy sản có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi lựa chọn nguyên liệu để sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi ở giai đoạn trưởng thành, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét dựa trên nhu cầu dinh dưỡng của loài cá này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao độ bền trong nước (water stability) là một chỉ tiêu quan trọng khi đánh giá chất lượng thức ăn viên cho các loài thủy sản nuôi trong môi trường nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi cho cá ăn, người nuôi cần quan sát mức độ sử dụng thức ăn của cá để điều chỉnh lượng cho ăn. Hành động này thể hiện việc áp dụng nguyên tắc quản lý thức ăn nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nhu cầu dinh dưỡng của động vật thủy sản thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ protein cần thiết trong khẩu phần ăn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá ăn lọc (ví dụ: cá mè trắng) ở giai đoạn cá giống. Nhóm thức ăn nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để cung cấp dinh dưỡng ban đầu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những nguyên liệu giàu protein có nguồn gốc động vật phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản là?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vai trò chính của các enzyme tiêu hóa được bổ sung vào thức ăn thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) cho các loài thủy sản ăn thịt cần phải được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng và nguồn gốc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi sản xuất thức ăn hỗn hợp cho cá tra, một loài cá có khả năng sử dụng carbohydrate tương đối tốt, nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn cung cấp năng lượng chính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yêu cầu đối với thức ăn thủy sản chất lượng cao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một loại thức ăn viên cho tôm sú có độ đạm (protein thô) 40%, độ béo (lipid thô) 8%, xơ thô 5%, tro thô 12%, độ ẩm 10%. Lượng Carbohydrate (NFE - Nitrogen-Free Extract) trong thức ăn này là khoảng bao nhiêu phần trăm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quá trình sản xuất thức ăn hỗn hợp, việc nghiền mịn nguyên liệu có mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi cho cá ăn vào mùa đông, người nuôi thường giảm lượng thức ăn so với mùa hè. Nguyên nhân chính của việc điều chỉnh này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chất phụ gia tạo màu trong thức ăn thủy sản (ví dụ: Astaxanthin cho tôm, cá hồi) chủ yếu có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc sử dụng quá nhiều thức ăn cho động vật thủy sản, vượt quá nhu cầu của chúng, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đối với các loài cá ăn đáy (ví dụ: cá chép, cá tra), loại thức ăn viên nào thường được sử dụng phổ biến nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao các acid amin thiết yếu trong protein lại quan trọng đối với động vật thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những nguyên liệu có nguồn gốc thực vật giàu protein thường được sử dụng trong thức ăn thủy sản là?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc bổ sung men vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản có mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản mới, người nghiên cứu cần dựa vào những yếu tố cơ bản nào để xác định nhu cầu dinh dưỡng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thức ăn thủy sản đóng vai trò cốt lõi trong hoạt động nuôi trồng, cung cấp các yếu tố dinh dưỡng cần thiết. Thành phần dinh dưỡng chính trong thức ăn thủy sản thường được chia thành hai nhóm lớn nào?

  • A. Protein và Lipid
  • B. Vitamin và Khoáng chất
  • C. Nước và Chất khô
  • D. Chất vô cơ và Chất hữu cơ

Câu 2: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm các thành phần dinh dưỡng quan trọng. Hai loại chất chính cấu tạo nên chất khô là gì?

  • A. Protein và Carbohydrate
  • B. Chất vô cơ và Chất hữu cơ
  • C. Nước và Khoáng chất
  • D. Chất xơ và Tro

Câu 3: Một trong những thành phần hữu cơ quan trọng nhất trong thức ăn thủy sản là protein. Chức năng chính của protein đối với động vật thủy sản là gì?

  • A. Cấu tạo tế bào, mô và thúc đẩy tăng trưởng
  • B. Cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động
  • C. Tham gia vào quá trình hấp thụ vitamin tan trong dầu
  • D. Điều hòa hoạt động của hệ tiêu hóa

Câu 4: Lipid (chất béo) là nguồn năng lượng đậm đặc trong thức ăn thủy sản. Bên cạnh cung cấp năng lượng, lipid còn có vai trò quan trọng nào khác?

  • A. Chỉ có chức năng cung cấp năng lượng dự trữ
  • B. Chủ yếu giúp hình thành xương và vỏ
  • C. Tham gia vào quá trình đông máu
  • D. Vận chuyển vitamin tan trong dầu và cấu tạo màng tế bào

Câu 5: Carbohydrate (carbonhydrate) trong thức ăn thủy sản là nguồn năng lượng chính cho nhiều loài. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa carbohydrate ở các loài thủy sản khác nhau có sự khác biệt. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng công thức thức ăn?

  • A. Tất cả các loài thủy sản đều tiêu hóa carbohydrate rất tốt.
  • B. Carbohydrate không quan trọng trong thức ăn thủy sản.
  • C. Cần lựa chọn loại carbohydrate dễ tiêu hóa và điều chỉnh tỷ lệ phù hợp với từng loài.
  • D. Chỉ sử dụng carbohydrate cho các loài cá ăn thực vật.

Câu 6: Vitamin và khoáng chất là những thành phần dinh dưỡng vi lượng nhưng không thể thiếu trong thức ăn thủy sản. Thiếu hụt các chất này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Chỉ làm giảm tốc độ tiêu hóa.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của cá.
  • C. Gây ra các bệnh về đường ruột.
  • D. Gây rối loạn trao đổi chất, chậm lớn, giảm sức đề kháng, biến dạng cơ thể hoặc chết.

Câu 7: Dựa vào đặc điểm thành phần và cách sử dụng, thức ăn thủy sản thường được phân loại thành các nhóm chính. Nhóm nào sau đây KHÔNG phải là một nhóm phân loại thức ăn thủy sản phổ biến?

  • A. Thức ăn tự nhiên
  • B. Thức ăn hỗn hợp
  • C. Thức ăn tươi sống
  • D. Chất bổ sung (phụ gia)

Câu 8: Thức ăn hỗn hợp là loại thức ăn được sử dụng rộng rãi nhất trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp. Đặc điểm nổi bật của thức ăn hỗn hợp là gì?

  • A. Chỉ gồm các nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
  • B. Chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn có sẵn trong ao nuôi.
  • C. Được phối trộn từ nhiều nguyên liệu, chế biến thành dạng viên hoặc mảnh, có thành phần dinh dưỡng cân đối.
  • D. Là các sinh vật sống được cấy vào ao nuôi.

Câu 9: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng giai đoạn postlarva (giống), người nuôi thường sử dụng loại thức ăn hỗn hợp dạng bột mịn hoặc mảnh nhỏ. Việc lựa chọn dạng thức ăn này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá thành của thức ăn.
  • B. Kích thước miệng và khả năng bắt mồi của tôm giống.
  • C. Màu sắc của thức ăn.
  • D. Độ đục của nước ao.

Câu 10: Một người nuôi cá tra thương phẩm đang sử dụng thức ăn viên nổi. Ưu điểm chính của thức ăn viên nổi so với viên chìm trong nuôi cá tra là gì?

  • A. Dễ dàng quan sát lượng thức ăn cá ăn, tránh lãng phí và kiểm soát sức khỏe cá.
  • B. Có hàm lượng protein cao hơn thức ăn viên chìm.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường nước hơn.
  • D. Giá thành luôn rẻ hơn thức ăn viên chìm.

Câu 11: Thức ăn tươi sống như Artemia, trùn chỉ, sinh vật phù du... thường được sử dụng cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và tại sao?

  • A. Giai đoạn trưởng thành, vì chúng rất giàu năng lượng.
  • B. Giai đoạn vỗ béo cuối vụ, để tăng chất lượng thịt.
  • C. Giai đoạn sinh sản, để kích thích đẻ trứng.
  • D. Giai đoạn ấu trùng hoặc cá/tôm giống, vì chúng có kích thước nhỏ, dễ tiêu hóa và kích thích tính bắt mồi tự nhiên.

Câu 12: Chất bổ sung (phụ gia) trong thức ăn thủy sản không cung cấp năng lượng hay protein chính, nhưng lại có vai trò quan trọng. Một trong những chức năng chính của chất bổ sung là gì?

  • A. Tăng cường sức khỏe, cải thiện tiêu hóa, hấp thụ hoặc màu sắc của sản phẩm.
  • B. Thay thế hoàn toàn nguồn protein chính.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng trọng lượng thức ăn.
  • D. Làm giảm độ bền của viên thức ăn.

Câu 13: Khi đánh giá chất lượng cảm quan của thức ăn thủy sản dạng viên, người nuôi cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Hàm lượng protein và lipid.
  • B. Chỉ số tiêu hóa.
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • D. Màu sắc, mùi vị, độ đồng đều về kích thước và độ bền viên.

Câu 14: Một lô thức ăn viên nổi bị nghi ngờ có chất lượng kém. Khi thả vào nước, viên thức ăn nhanh chóng bị vỡ vụn và chìm xuống đáy. Dấu hiệu này cho thấy vấn đề gì về chất lượng thức ăn?

  • A. Thức ăn có hàm lượng protein quá cao.
  • B. Độ bền viên kém hoặc quá trình ép đùn chưa đạt yêu cầu.
  • C. Thức ăn chứa quá nhiều vitamin.
  • D. Thức ăn đã bị nhiễm khuẩn nặng.

Câu 15: Độ ẩm là một chỉ tiêu quan trọng khi kiểm tra chất lượng thức ăn thủy sản. Tại sao độ ẩm quá cao trong thức ăn viên lại không tốt?

  • A. Làm tăng độ bền của viên thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, làm giảm chất lượng và có thể sản sinh độc tố.
  • D. Làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn.

Câu 16: Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật rất quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. FCR được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng lượng thức ăn sử dụng / Tổng khối lượng tăng trưởng của động vật thủy sản
  • B. Tổng khối lượng tăng trưởng của động vật thủy sản / Tổng lượng thức ăn sử dụng
  • C. Tổng lượng thức ăn sử dụng / Số lượng cá/tôm ban đầu
  • D. Tổng số cá/tôm thu hoạch / Tổng lượng thức ăn sử dụng

Câu 17: Trong hai trại nuôi tôm cùng quy mô và điều kiện, trại A có FCR là 1.2, trại B có FCR là 1.5. Điều này nói lên điều gì về hiệu quả sử dụng thức ăn của hai trại?

  • A. Trại B sử dụng thức ăn hiệu quả hơn trại A.
  • B. Trại A sử dụng thức ăn hiệu quả hơn trại B.
  • C. Cả hai trại đều sử dụng thức ăn kém hiệu quả.
  • D. Không thể so sánh hiệu quả chỉ dựa vào FCR.

Câu 18: Việc sử dụng thức ăn kém chất lượng hoặc cho ăn thừa có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường ao nuôi?

  • A. Chỉ làm tăng tảo có lợi trong ao.
  • B. Giúp nước ao trong sạch hơn.
  • C. Tăng lượng chất hữu cơ lắng đọng, gây phú dưỡng, giảm oxy hòa tan, sản sinh khí độc.
  • D. Không ảnh hưởng đến môi trường nước.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn đến môi trường nước, người nuôi cần thực hiện những biện pháp nào liên quan đến quản lý thức ăn?

  • A. Chỉ cần sử dụng thức ăn có giá thành rẻ.
  • B. Cho ăn thật nhiều để cá/tôm lớn nhanh.
  • C. Chỉ thay nước ao thường xuyên.
  • D. Sử dụng thức ăn chất lượng cao, cho ăn đúng lượng, đúng lúc, đúng chỗ và theo nhu cầu của vật nuôi.

Câu 20: Thức ăn thủy sản dạng viên thường có các kích cỡ khác nhau. Việc lựa chọn kích cỡ viên thức ăn phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của động vật thủy sản là rất quan trọng vì:

  • A. Đảm bảo vật nuôi có thể dễ dàng bắt và tiêu hóa thức ăn, tránh lãng phí.
  • B. Kích thước viên thức ăn không ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
  • C. Viên càng lớn thì hàm lượng dinh dưỡng càng cao.
  • D. Viên càng nhỏ thì độ bền trong nước càng lâu.

Câu 21: Phụ gia tạo màu (pigment) thường được thêm vào thức ăn của một số loài thủy sản như cá hồi, tôm để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng.
  • B. Cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ, tăng giá trị thương phẩm.
  • C. Giúp thức ăn nổi lâu hơn.
  • D. Tăng cường sức đề kháng.

Câu 22: Khi kiểm tra nguyên liệu đầu vào để sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để đảm bảo an toàn cho vật nuôi và người tiêu dùng?

  • A. Độ ẩm.
  • B. Kích thước hạt.
  • C. Sự hiện diện của độc tố nấm mốc (Aflatoxin).
  • D. Màu sắc của nguyên liệu.

Câu 23: Bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách là rất quan trọng. Điều kiện bảo quản lý tưởng cho thức ăn viên là gì?

  • A. Nơi ẩm ướt, nhiệt độ cao.
  • B. Phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Để trực tiếp trên nền đất.
  • D. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, cách xa tường và sàn nhà.

Câu 24: Tỷ lệ protein thô trong thức ăn là một chỉ số dinh dưỡng quan trọng. Tuy nhiên, chỉ số này CÓ THỂ không phản ánh đầy đủ giá trị dinh dưỡng thực tế nếu không đi kèm với thông tin nào sau đây?

  • A. Khả năng tiêu hóa protein và thành phần axit amin.
  • B. Màu sắc của thức ăn.
  • C. Độ ẩm của thức ăn.
  • D. Dạng viên của thức ăn.

Câu 25: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá ăn thịt như cá chẽm, nguyên liệu chính cung cấp protein nên ưu tiên nguồn gốc nào?

  • A. Chủ yếu từ thực vật (ngô, đậu tương).
  • B. Chủ yếu từ động vật (bột cá, bột mực).
  • C. Chỉ cần carbohydrate là đủ.
  • D. Nguồn gốc nguyên liệu không quan trọng.

Câu 26: Bột cá là nguyên liệu giàu protein và thường được sử dụng trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, việc sử dụng bột cá cần lưu ý điều gì về chất lượng và nguồn gốc?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến hàm lượng protein.
  • B. Bột cá nào cũng có chất lượng như nhau.
  • C. Không cần kiểm tra chỉ tiêu an toàn.
  • D. Cần đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, hàm lượng protein cao, độ tươi tốt, ít muối và không chứa độc tố.

Câu 27: Việc cho ăn quá nhiều hoặc quá ít so với nhu cầu của động vật thủy sản đều không tốt. Nếu cho ăn quá ít, hậu quả trực tiếp có thể là gì?

  • A. Chậm lớn, còi cọc, giảm sức đề kháng.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.
  • C. Làm tăng tỷ lệ sống.
  • D. Gây bệnh viêm ruột.

Câu 28: Động vật thủy sản ở các giai đoạn sống khác nhau (ấu trùng, giống, thương phẩm) có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, đặc biệt là về hàm lượng protein. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Nhu cầu protein là như nhau ở mọi giai đoạn.
  • B. Giai đoạn thương phẩm cần hàm lượng protein cao nhất.
  • C. Giai đoạn ấu trùng và giống thường có nhu cầu protein cao hơn giai đoạn thương phẩm.
  • D. Giai đoạn trưởng thành không cần protein.

Câu 29: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên nổi cho cá, giai đoạn nào quyết định chủ yếu đến khả năng nổi và độ bền của viên thức ăn trong nước?

  • A. Giai đoạn nghiền nguyên liệu.
  • B. Giai đoạn phối trộn khô.
  • C. Giai đoạn bổ sung dầu.
  • D. Giai đoạn ép đùn (extrusion).

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một loại thức ăn mới, người nuôi cần theo dõi và so sánh các chỉ tiêu nào với loại thức ăn cũ hoặc với mục tiêu đề ra?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR), tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống, chi phí thức ăn trên mỗi kg sản phẩm.
  • B. Chỉ cần kiểm tra màu sắc và mùi vị của thức ăn.
  • C. Chỉ cần đo độ pH của nước ao.
  • D. Chỉ cần đếm số lượng cá/tôm còn lại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Thức ăn thủy sản đóng vai trò cốt lõi trong hoạt động nuôi trồng, cung cấp các yếu tố dinh dưỡng cần thiết. Thành phần dinh dưỡng chính trong thức ăn thủy sản thường được chia thành hai nhóm lớn nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm các thành phần dinh dưỡng quan trọng. Hai loại chất chính cấu tạo nên chất khô là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những thành phần hữu cơ quan trọng nhất trong thức ăn thủy sản là protein. Chức năng chính của protein đối với động vật thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Lipid (chất béo) là nguồn năng lượng đậm đặc trong thức ăn thủy sản. Bên cạnh cung cấp năng lượng, lipid còn có vai trò quan trọng nào khác?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Carbohydrate (carbonhydrate) trong thức ăn thủy sản là nguồn năng lượng chính cho nhiều loài. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa carbohydrate ở các loài thủy sản khác nhau có sự khác biệt. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng công thức thức ăn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vitamin và khoáng chất là những thành phần dinh dưỡng vi lượng nhưng không thể thiếu trong thức ăn thủy sản. Thiếu hụt các chất này có thể gây ra hậu quả gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Dựa vào đặc điểm thành phần và cách sử dụng, thức ăn thủy sản thường được phân loại thành các nhóm chính. Nhóm nào sau đây KHÔNG phải là một nhóm phân loại thức ăn thủy sản phổ biến?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Thức ăn hỗn hợp là loại thức ăn được sử dụng rộng rãi nhất trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp. Đặc điểm nổi bật của thức ăn hỗn hợp là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng giai đoạn postlarva (giống), người nuôi thường sử dụng loại thức ăn hỗn hợp dạng bột mịn hoặc mảnh nhỏ. Việc lựa chọn dạng thức ăn này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một người nuôi cá tra thương phẩm đang sử dụng thức ăn viên nổi. Ưu điểm chính của thức ăn viên nổi so với viên chìm trong nuôi cá tra là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Thức ăn tươi sống như Artemia, trùn chỉ, sinh vật phù du... thường được sử dụng cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và tại sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chất bổ sung (phụ gia) trong thức ăn thủy sản không cung cấp năng lượng hay protein chính, nhưng lại có vai trò quan trọng. Một trong những chức năng chính của chất bổ sung là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đánh giá chất lượng cảm quan của thức ăn thủy sản dạng viên, người nuôi cần chú ý đến những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một lô thức ăn viên nổi bị nghi ngờ có chất lượng kém. Khi thả vào nước, viên thức ăn nhanh chóng bị vỡ vụn và chìm xuống đáy. Dấu hiệu này cho thấy vấn đề gì về chất lượng thức ăn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Độ ẩm là một chỉ tiêu quan trọng khi kiểm tra chất lượng thức ăn thủy sản. Tại sao độ ẩm quá cao trong thức ăn viên lại không tốt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật rất quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. FCR được tính bằng công thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong hai trại nuôi tôm cùng quy mô và điều kiện, trại A có FCR là 1.2, trại B có FCR là 1.5. Điều này nói lên điều gì về hiệu quả sử dụng thức ăn của hai trại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc sử dụng thức ăn kém chất lượng hoặc cho ăn thừa có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường ao nuôi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn đến môi trường nước, người nuôi cần thực hiện những biện pháp nào liên quan đến quản lý thức ăn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Thức ăn thủy sản dạng viên thường có các kích cỡ khác nhau. Việc lựa chọn kích cỡ viên thức ăn phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của động vật thủy sản là rất quan trọng vì:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phụ gia tạo màu (pigment) thường được thêm vào thức ăn của một số loài thủy sản như cá hồi, tôm để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi kiểm tra nguyên liệu đầu vào để sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để đảm bảo an toàn cho vật nuôi và người tiêu dùng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách là rất quan trọng. Điều kiện bảo quản lý tưởng cho thức ăn viên là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tỷ lệ protein thô trong thức ăn là một chỉ số dinh dưỡng quan trọng. Tuy nhiên, chỉ số này CÓ THỂ không phản ánh đầy đủ giá trị dinh dưỡng thực tế nếu không đi kèm với thông tin nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá ăn thịt như cá chẽm, nguyên liệu chính cung cấp protein nên ưu tiên nguồn gốc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bột cá là nguyên liệu giàu protein và thường được sử dụng trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, việc sử dụng bột cá cần lưu ý điều gì về chất lượng và nguồn gốc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc cho ăn quá nhiều hoặc quá ít so với nhu cầu của động vật thủy sản đều không tốt. Nếu cho ăn quá ít, hậu quả trực tiếp có thể là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Động vật thủy sản ở các giai đoạn sống khác nhau (ấu trùng, giống, thương phẩm) có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, đặc biệt là về hàm lượng protein. Nhận định nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên nổi cho cá, giai đoạn nào quyết định chủ yếu đến khả năng nổi và độ bền của viên thức ăn trong nước?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một loại thức ăn mới, người nuôi cần theo dõi và so sánh các chỉ tiêu nào với loại thức ăn cũ hoặc với mục tiêu đề ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thức ăn thủy sản đóng vai trò cốt lõi trong quá trình nuôi trồng. Ngoài việc cung cấp năng lượng cho hoạt động sống, chức năng quan trọng nhất của thức ăn đối với sự phát triển của động vật thủy sản là gì?

  • A. Làm sạch môi trường nước nuôi.
  • B. Kích thích động vật thủy sản di chuyển nhiều hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về oxy hòa tan.
  • D. Cung cấp vật liệu xây dựng cơ thể và năng lượng cho sự tăng trưởng, phát triển.

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của thức ăn thủy sản, người ta thường phân loại thành hai phần chính: nước và chất khô. Chất khô bao gồm các thành phần nào?

  • A. Chỉ có chất vô cơ.
  • B. Chỉ có chất hữu cơ.
  • C. Chất vô cơ và chất hữu cơ.
  • D. Chỉ có protein và lipid.

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho tôm được phân tích và cho thấy hàm lượng protein thô cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của tôm?

  • A. Hỗ trợ mạnh mẽ cho sự hình thành cơ bắp và tăng trưởng kích thước cơ thể.
  • B. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động bơi lội.
  • C. Giúp tôm hấp thụ khoáng chất tốt hơn.
  • D. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao của nước.

Câu 4: Trong thành phần chất khô của thức ăn thủy sản, nhóm chất hữu cơ đóng vai trò cung cấp năng lượng và vật liệu xây dựng cơ thể. Nhóm chất hữu cơ bao gồm những loại nào?

  • A. Khoáng đa lượng và khoáng vi lượng.
  • B. Nước và khoáng chất.
  • C. Chỉ có protein và khoáng chất.
  • D. Protein, lipid, carbohydrate, vitamin.

Câu 5: Một nông dân nuôi cá tra bột (giai đoạn rất nhỏ) đang tìm kiếm loại thức ăn phù hợp. Dựa trên đặc điểm dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của cá bột, loại thức ăn nào trong các nhóm sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi.
  • B. Thức ăn tươi sống (ví dụ: luân trùng, moina).
  • C. Nguyên liệu thức ăn (ví dụ: bột cá, cám gạo).
  • D. Chất bổ sung (ví dụ: enzyme tiêu hóa).

Câu 6: Vitamin đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sống của động vật thủy sản, mặc dù chỉ cần một lượng rất nhỏ. Chức năng chính của vitamin trong cơ thể vật nuôi thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • B. Xây dựng cấu trúc xương và vỏ.
  • C. Tham gia vào các quá trình trao đổi chất, hỗ trợ sức khỏe và tăng trưởng.
  • D. Làm tăng trọng lượng cơ thể nhanh chóng.

Câu 7: Khi lựa chọn nguyên liệu để phối trộn thức ăn cho cá rô phi ở giai đoạn vỗ béo, người nuôi cần ưu tiên các nguyên liệu cung cấp năng lượng dồi dào. Nhóm nguyên liệu nào dưới đây chủ yếu cung cấp năng lượng trong công thức thức ăn thủy sản?

  • A. Cám gạo, ngô, tấm.
  • B. Bột cá, bột đậu nành.
  • C. Premix vitamin, premix khoáng.
  • D. Bột tảo, bột men vi sinh.

Câu 8: Một dấu hiệu nhận biết thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi có chất lượng tốt là khả năng nổi lâu trên mặt nước và không bị tan rã quá nhanh. Đặc tính này quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Giúp cá tiêu hóa thức ăn dễ dàng hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong viên thức ăn.
  • C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • D. Giúp người nuôi quản lý lượng thức ăn cho ăn và giảm ô nhiễm môi trường nước.

Câu 9: Khoáng chất là thành phần vô cơ thiết yếu trong thức ăn thủy sản, tham gia vào nhiều chức năng sinh học quan trọng. Canxi (Ca) và Phốt pho (P) là hai khoáng chất đa lượng đặc biệt cần thiết cho quá trình nào ở động vật thủy sản?

  • A. Hấp thụ vitamin tan trong nước.
  • B. Hình thành và phát triển hệ xương, vảy, vỏ.
  • C. Vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Tổng hợp protein trong cơ thể.

Câu 10: Thức ăn tươi sống là một nhóm thức ăn quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn ương nuôi hoặc nuôi các loài kén ăn. Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống cho động vật thủy sản là gì?

  • A. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn thức ăn công nghiệp.
  • B. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển số lượng lớn.
  • C. Giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa và kích thích tính bắt mồi tự nhiên.
  • D. Không bao giờ gây ô nhiễm môi trường nước.

Câu 11: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm có dấu hiệu còi cọc, chậm lớn, vỏ mềm. Sau khi kiểm tra, môi trường nước bình thường nhưng khẩu phần thức ăn thiếu một số khoáng chất vi lượng như Đồng (Cu) và Kẽm (Zn). Các khoáng chất vi lượng này thường tham gia vào chức năng nào trong cơ thể động vật thủy sản?

  • A. Cung cấp năng lượng chính.
  • B. Xây dựng cấu trúc cơ bắp.
  • C. Hấp thụ nước từ môi trường.
  • D. Tham gia vào hoạt động của enzyme và các quá trình trao đổi chất thiết yếu.

Câu 12: Thức ăn hỗn hợp là loại thức ăn phổ biến nhất trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của thức ăn hỗn hợp so với các loại thức ăn khác?

  • A. Chi phí sản xuất luôn thấp nhất.
  • B. Dinh dưỡng cân bằng, phù hợp với từng đối tượng và giai đoạn nuôi.
  • C. Dễ dàng cơ giới hóa trong cho ăn.
  • D. Chất lượng ổn định, ít rủi ro mầm bệnh hơn thức ăn tươi sống.

Câu 13: Trong công thức phối trộn thức ăn thủy sản, các nguyên liệu được chia thành nhiều nhóm dựa trên hàm lượng dinh dưỡng chính. Bột cá, bột đậu nành, khô dầu lạc thường thuộc nhóm nguyên liệu nào?

  • A. Nhóm cung cấp năng lượng.
  • B. Nhóm cung cấp vitamin.
  • C. Nhóm cung cấp protein.
  • D. Nhóm chất phụ gia.

Câu 14: Chất bổ sung (additives) được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích cải thiện chất lượng thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng hoặc tăng cường sức khỏe vật nuôi. Men vi sinh (probiotics) trong thức ăn thuộc nhóm chất bổ sung nào?

  • A. Chất tạo màu.
  • B. Chất chống mốc.
  • C. Chất kết dính.
  • D. Chất bổ sung sinh học (ví dụ: enzyme, men vi sinh).

Câu 15: Hàm lượng lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản cần được điều chỉnh phù hợp với từng loài và giai đoạn phát triển. Nếu hàm lượng lipid quá cao so với nhu cầu của vật nuôi, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Vật nuôi sẽ hấp thụ protein kém hơn.
  • B. Có thể gây tích lũy mỡ trong cơ thể, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng sản phẩm.
  • C. Làm tăng cường khả năng chống stress.
  • D. Giúp vật nuôi tiêu hóa carbohydrate hiệu quả hơn.

Câu 16: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng. Độ ẩm trong thức ăn quá cao (thường trên 12-13%) có thể dẫn đến vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển, sản sinh độc tố.
  • B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Giảm kích thước viên thức ăn.
  • D. Khiến thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.

Câu 17: Carbohydrate (chất bột đường) là nguồn cung cấp năng lượng chính trong nhiều loại thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa carbohydrate của các loài thủy sản khác nhau là không giống nhau. Loài nào trong các lựa chọn sau đây thường có khả năng tiêu hóa carbohydrate hiệu quả hơn?

  • A. Cá hồi.
  • B. Tôm sú.
  • C. Cá rô phi.
  • D. Tôm thẻ chân trắng.

Câu 18: Khi phối trộn thức ăn thủy sản, việc cân đối tỷ lệ các axit amin thiết yếu trong protein là rất quan trọng. Nếu thức ăn thiếu hụt một hoặc nhiều axit amin thiết yếu, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Vật nuôi sẽ sử dụng lipid làm nguồn năng lượng chính.
  • B. Hàm lượng vitamin trong cơ thể sẽ tăng lên.
  • C. Vật nuôi sẽ chỉ tiêu hóa được carbohydrate.
  • D. Quá trình tổng hợp protein trong cơ thể bị hạn chế, ảnh hưởng đến tăng trưởng.

Câu 19: Một người nuôi cá lóc đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Anh ta nhận thấy thức ăn tan rất nhanh khi thả vào nước, làm nước bị đục. Vấn đề này có thể gây ra hậu quả gì cho ao nuôi và cá?

  • A. Gây lãng phí thức ăn, ô nhiễm môi trường nước và có thể giảm hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Giúp cá dễ dàng tiêu hóa thức ăn hơn.
  • C. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của cá.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể.

Câu 20: Để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn ở động vật thủy sản, đặc biệt là các thành phần khó tiêu như phytate trong nguyên liệu thực vật, người ta có thể bổ sung loại chất nào vào thức ăn?

  • A. Chất tạo màu.
  • B. Enzyme tiêu hóa (ví dụ: Phytase, Amylase).
  • C. Chất chống oxy hóa.
  • D. Chất kết dính.

Câu 21: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài thủy sản cụ thể ở một giai đoạn nhất định, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?

  • A. Giá thành của nguyên liệu thức ăn.
  • B. Màu sắc của viên thức ăn.
  • C. Nhu cầu dinh dưỡng của loài thủy sản đó ở giai đoạn nuôi cụ thể.
  • D. Khả năng nổi hay chìm của viên thức ăn.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế) trong nuôi trồng thủy sản cần phải được kiểm soát cẩn thận về nguồn gốc và vệ sinh?

  • A. Có nguy cơ cao mang theo mầm bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) gây hại cho vật nuôi.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất xơ trong nước.
  • C. Gây khó khăn cho việc tiêu hóa của vật nuôi.
  • D. Làm giảm khả năng sinh sản của vật nuôi.

Câu 23: Một người nuôi cá tra đang sử dụng thức ăn có hàm lượng protein thô là 28%. Giai đoạn nào của cá tra thường cần hàm lượng protein cao hơn 28%?

  • A. Giai đoạn cá thịt thương phẩm.
  • B. Giai đoạn cá giống (cỡ nhỏ).
  • C. Giai đoạn cá bố mẹ.
  • D. Giai đoạn cuối của quá trình nuôi (cá sắp thu hoạch).

Câu 24: Chất kết dính (binders) thường được thêm vào thức ăn hỗn hợp dạng viên chìm. Vai trò chính của chất kết dính là gì?

  • A. Tăng mùi vị hấp dẫn cho thức ăn.
  • B. Cung cấp thêm năng lượng cho vật nuôi.
  • C. Giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và không bị tan rã nhanh trong nước.
  • D. Làm giảm hàm lượng lipid trong thức ăn.

Câu 25: Một trong những thách thức khi sử dụng nguyên liệu thực vật (như đậu nành, ngô) làm nguồn protein trong thức ăn thủy sản là sự hiện diện của các yếu tố kháng dinh dưỡng. Yếu tố kháng dinh dưỡng có tác động tiêu cực như thế nào đối với vật nuôi thủy sản?

  • A. Cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng khác.
  • B. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan trong ao.
  • C. Kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn bình thường.
  • D. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của vật nuôi.

Câu 26: Tại sao việc cho ăn quá thừa thức ăn trong ao nuôi thủy sản lại gây ra tác động tiêu cực đến môi trường nước?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao.
  • B. Thức ăn thừa phân hủy gây ô nhiễm, tiêu thụ oxy và sản sinh chất độc.
  • C. Kích thích tảo có lợi phát triển quá mức.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của nước ao.

Câu 27: Trong các nhóm nguyên liệu cung cấp protein cho thức ăn thủy sản, nhóm nào thường có giá trị sinh học cao nhất (cung cấp đầy đủ và cân đối các axit amin thiết yếu) và dễ tiêu hóa nhất đối với hầu hết các loài thủy sản?

  • A. Nguyên liệu từ động vật biển (ví dụ: bột cá, bột mực).
  • B. Nguyên liệu từ thực vật (ví dụ: bột đậu nành, khô dầu hạt cải).
  • C. Nguyên liệu từ côn trùng (ví dụ: bột ruồi lính đen).
  • D. Nguyên liệu từ động vật trên cạn (ví dụ: bột thịt xương).

Câu 28: Chế biến thức ăn hỗn hợp dạng viên (ép đùn) ở nhiệt độ và áp suất cao có tác dụng quan trọng nào đối với chất lượng và độ an toàn của thức ăn?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong viên thức ăn.
  • B. Giảm hàm lượng protein thô.
  • C. Chỉ có tác dụng tạo hình dạng viên.
  • D. Tiêu diệt mầm bệnh, vô hoạt yếu tố kháng dinh dưỡng và cải thiện khả năng tiêu hóa tinh bột.

Câu 29: Một số loại thức ăn thủy sản có thể bổ sung sắc tố (pigments) như astaxanthin. Mục đích chính của việc bổ sung sắc tố này là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch cho vật nuôi.
  • B. Cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ vật nuôi.
  • C. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.

Câu 30: Tại sao việc nắm vững đặc điểm sinh học, tập tính ăn và nhu cầu dinh dưỡng của loài thủy sản nuôi là điều kiện tiên quyết để lựa chọn hoặc phối trộn thức ăn hiệu quả?

  • A. Chỉ cần biết giá thức ăn là đủ để lựa chọn.
  • B. Tất cả các loài thủy sản có nhu cầu dinh dưỡng và tập tính ăn giống nhau.
  • C. Để đảm bảo thức ăn cung cấp đủ, đúng loại dinh dưỡng và phù hợp với khả năng bắt mồi, tiêu hóa của vật nuôi, từ đó đạt hiệu quả kinh tế cao.
  • D. Việc này chỉ quan trọng đối với nuôi quảng canh, không cần thiết cho nuôi công nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thức ăn thủy sản đóng vai trò cốt lõi trong quá trình nuôi trồng. Ngoài việc cung cấp năng lượng cho hoạt động sống, chức năng quan trọng nhất của thức ăn đối với sự phát triển của động vật thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của thức ăn thủy sản, người ta thường phân loại thành hai phần chính: nước và chất khô. Chất khô bao gồm các thành phần nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho tôm được phân tích và cho thấy hàm lượng protein thô cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của tôm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong thành phần chất khô của thức ăn thủy sản, nhóm chất hữu cơ đóng vai trò cung cấp năng lượng và vật liệu xây dựng cơ thể. Nhóm chất hữu cơ bao gồm những loại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nông dân nuôi cá tra bột (giai đoạn rất nhỏ) đang tìm kiếm loại thức ăn phù hợp. Dựa trên đặc điểm dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của cá bột, loại thức ăn nào trong các nhóm sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vitamin đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sống của động vật thủy sản, mặc dù chỉ cần một lượng rất nhỏ. Chức năng chính của vitamin trong cơ thể vật nuôi thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi lựa chọn nguyên liệu để phối trộn thức ăn cho cá rô phi ở giai đoạn vỗ béo, người nuôi cần ưu tiên các nguyên liệu cung cấp năng lượng dồi dào. Nhóm nguyên liệu nào dưới đây chủ yếu cung cấp năng lượng trong công thức thức ăn thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một dấu hiệu nhận biết thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi có chất lượng tốt là khả năng nổi lâu trên mặt nước và không bị tan rã quá nhanh. Đặc tính này quan trọng vì lý do nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khoáng chất là thành phần vô cơ thiết yếu trong thức ăn thủy sản, tham gia vào nhiều chức năng sinh học quan trọng. Canxi (Ca) và Phốt pho (P) là hai khoáng chất đa lượng đặc biệt cần thiết cho quá trình nào ở động vật thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thức ăn tươi sống là một nhóm thức ăn quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn ương nuôi hoặc nuôi các loài kén ăn. Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống cho động vật thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm có dấu hiệu còi cọc, chậm lớn, vỏ mềm. Sau khi kiểm tra, môi trường nước bình thường nhưng khẩu phần thức ăn thiếu một số khoáng chất vi lượng như Đồng (Cu) và Kẽm (Zn). Các khoáng chất vi lượng này thường tham gia vào chức năng nào trong cơ thể động vật thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thức ăn hỗn hợp là loại thức ăn phổ biến nhất trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của thức ăn hỗn hợp so với các loại thức ăn khác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong công thức phối trộn thức ăn thủy sản, các nguyên liệu được chia thành nhiều nhóm dựa trên hàm lượng dinh dưỡng chính. Bột cá, bột đậu nành, khô dầu lạc thường thuộc nhóm nguyên liệu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chất bổ sung (additives) được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích cải thiện chất lượng thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng hoặc tăng cường sức khỏe vật nuôi. Men vi sinh (probiotics) trong thức ăn thuộc nhóm chất bổ sung nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hàm lượng lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản cần được điều chỉnh phù hợp với từng loài và giai đoạn phát triển. Nếu hàm lượng lipid quá cao so với nhu cầu của vật nuôi, điều gì có khả năng xảy ra?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng. Độ ẩm trong thức ăn quá cao (thường trên 12-13%) có thể dẫn đến vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Carbohydrate (chất bột đường) là nguồn cung cấp năng lượng chính trong nhiều loại thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa carbohydrate của các loài thủy sản khác nhau là không giống nhau. Loài nào trong các lựa chọn sau đây thường có khả năng tiêu hóa carbohydrate hiệu quả hơn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phối trộn thức ăn thủy sản, việc cân đối tỷ lệ các axit amin thiết yếu trong protein là rất quan trọng. Nếu thức ăn thiếu hụt một hoặc nhiều axit amin thiết yếu, điều gì sẽ xảy ra?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một người nuôi cá lóc đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Anh ta nhận thấy thức ăn tan rất nhanh khi thả vào nước, làm nước bị đục. Vấn đề này có thể gây ra hậu quả gì cho ao nuôi và cá?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn ở động vật thủy sản, đặc biệt là các thành phần khó tiêu như phytate trong nguyên liệu thực vật, người ta có thể bổ sung loại chất nào vào thức ăn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài thủy sản cụ thể ở một giai đoạn nhất định, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế) trong nuôi trồng thủy sản cần phải được kiểm soát cẩn thận về nguồn gốc và vệ sinh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một người nuôi cá tra đang sử dụng thức ăn có hàm lượng protein thô là 28%. Giai đoạn nào của cá tra thường cần hàm lượng protein cao hơn 28%?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chất kết dính (binders) thường được thêm vào thức ăn hỗn hợp dạng viên chìm. Vai trò chính của chất kết dính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những thách thức khi sử dụng nguyên liệu thực vật (như đậu nành, ngô) làm nguồn protein trong thức ăn thủy sản là sự hiện diện của các yếu tố kháng dinh dưỡng. Yếu tố kháng dinh dưỡng có tác động tiêu cực như thế nào đối với vật nuôi thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc cho ăn quá thừa thức ăn trong ao nuôi thủy sản lại gây ra tác động tiêu cực đến môi trường nước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các nhóm nguyên liệu cung cấp protein cho thức ăn thủy sản, nhóm nào thường có giá trị sinh học cao nhất (cung cấp đầy đủ và cân đối các axit amin thiết yếu) và dễ tiêu hóa nhất đối với hầu hết các loài thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chế biến thức ăn hỗn hợp dạng viên (ép đùn) ở nhiệt độ và áp suất cao có tác dụng quan trọng nào đối với chất lượng và độ an toàn của thức ăn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một số loại thức ăn thủy sản có thể bổ sung sắc tố (pigments) như astaxanthin. Mục đích chính của việc bổ sung sắc tố này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc nắm vững đặc điểm sinh học, tập tính ăn và nhu cầu dinh dưỡng của loài thủy sản nuôi là điều kiện tiên quyết để lựa chọn hoặc phối trộn thức ăn hiệu quả?

Viết một bình luận