Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, một trong những hạn chế lớn nhất liên quan đến chất lượng sản phẩm cuối cùng là gì?
- A. Thời gian chế biến quá nhanh.
- B. Độ ẩm sản phẩm cuối cùng rất thấp.
- C. Thành phần dinh dưỡng trong sản phẩm không đồng đều.
- D. Nguyên liệu sử dụng bị giới hạn.
Câu 2: So với phương pháp thủ công, chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp mang lại ưu điểm vượt trội nào về mặt quy mô và năng suất?
- A. Sản phẩm có độ ẩm cao hơn.
- B. Dễ dàng thay đổi công thức cho từng mẻ nhỏ.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- D. Năng suất cao, phù hợp với quy mô sản xuất lớn.
Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp dạng viên nổi, bước xử lý nhiệt (thường là ép đùn ở nhiệt độ cao) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
- B. Làm tăng độ ẩm của viên thức ăn.
- C. Giảm thời gian bảo quản.
- D. Làm cho viên thức ăn chìm nhanh trong nước.
Câu 4: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có tại địa phương như cá tạp nhỏ và phụ phẩm nông nghiệp cho trang trại quy mô nhỏ của mình. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất trong trường hợp này?
- A. Chế biến công nghiệp hiện đại.
- B. Chế biến thủ công.
- C. Thuê gia công tại nhà máy lớn.
- D. Nhập khẩu thức ăn chuyên biệt.
Câu 5: Độ ẩm của thức ăn thủy sản thành phẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến quá trình bảo quản. Tại sao độ ẩm cao lại là nguy cơ chính gây hỏng thức ăn?
- A. Làm giảm độ cứng của viên thức ăn.
- B. Khiến thức ăn bị mất màu.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật gây hại phát triển.
- D. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
Câu 6: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, nhiệt độ và độ ẩm trong kho cần được kiểm soát chặt chẽ. Nếu nhiệt độ và độ ẩm vượt quá mức khuyến cáo (ví dụ: nhiệt độ > 30°C, độ ẩm > 12-13%), nguy cơ nào sau đây dễ xảy ra nhất?
- A. Suy giảm chất lượng dinh dưỡng và sinh ra độc tố.
- B. Viên thức ăn trở nên cứng hơn.
- C. Thức ăn hút bớt độ ẩm từ không khí.
- D. Tăng độ bền của viên thức ăn.
Câu 7: Để bảo quản các nguyên liệu giàu chất béo như bột cá hoặc dầu cá trong thời gian dài, chất phụ gia nào sau đây thường được bổ sung để ngăn chặn quá trình suy giảm chất lượng?
- A. Chất tạo màu.
- B. Chất chống oxy hóa.
- C. Chất tạo mùi.
- D. Chất kết dính.
Câu 8: Bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, động vật thân mềm cho thủy sản thường gặp khó khăn lớn nhất là gì và phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho loại thức ăn này trong thời gian ngắn?
- A. Dễ bị phân hủy nhanh chóng; Làm lạnh hoặc đông lạnh.
- B. Chi phí bảo quản rất thấp; Phơi khô tự nhiên.
- C. Khó tiêu hóa cho thủy sản; Xử lý nhiệt độ cao.
- D. Không chứa đủ dinh dưỡng; Trộn với chất bảo quản hóa học mạnh.
Câu 9: Một trại nuôi phát hiện bao thức ăn hỗn hợp bị vón cục, có mùi lạ và xuất hiện các đốm màu xanh lục. Dấu hiệu này cho thấy thức ăn có khả năng cao đã bị hỏng do nguyên nhân nào?
- A. Bao bì bị rách.
- B. Thức ăn bị giảm độ ẩm quá mức.
- C. Thành phần dinh dưỡng quá cao.
- D. Nhiễm nấm mốc và vi khuẩn do điều kiện bảo quản không tốt.
Câu 10: Chất phụ gia nào sau đây được bổ sung vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?
- A. Chất chống nấm mốc.
- B. Chất tạo màu.
- C. Chất tạo mùi.
- D. Chất kết dính.
Câu 11: Tại sao việc thông gió đầy đủ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt ở những vùng có khí hậu nóng ẩm?
- A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong thức ăn.
- B. Ngăn chặn côn trùng xâm nhập.
- C. Giúp làm giảm nhiệt độ và độ ẩm trong kho.
- D. Làm cho thức ăn có mùi hấp dẫn hơn.
Câu 12: Khi chế biến thức ăn công nghiệp dạng viên, việc lựa chọn kích thước viên thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của thủy sản (từ bột đến trưởng thành) thể hiện nguyên tắc nào trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn?
- A. Giảm chi phí sản xuất.
- B. Tăng thời gian bảo quản.
- C. Làm tăng độ kết dính của viên.
- D. Tối ưu hóa khả năng bắt mồi và tiêu hóa của thủy sản.
Câu 13: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp) trong nuôi trồng thủy sản là nguy cơ mang theo mầm bệnh. Biện pháp chế biến nào có thể giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ này trước khi cho ăn?
- A. Phơi khô dưới ánh nắng.
- B. Xử lý nhiệt (luộc, hấp).
- C. Đông lạnh nhanh.
- D. Ngâm trong nước muối loãng.
Câu 14: Tại sao việc sử dụng bao bì chống ẩm, kín khí là phương pháp hiệu quả để bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp?
- A. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
- B. Làm tăng mùi thơm của thức ăn.
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm và oxy.
- D. Làm giảm trọng lượng của bao thức ăn.
Câu 15: Khi bảo quản các chất bổ sung nhạy cảm với ánh sáng (ví dụ: một số loại vitamin), điều kiện bảo quản nào sau đây là cần thiết?
- A. Bảo quản ở nhiệt độ cao.
- B. Để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- C. Bảo quản ở độ ẩm rất cao.
- D. Bảo quản trong bao bì kín, không xuyên sáng và nơi tối.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm được sản xuất bằng phương pháp công nghiệp về đặc điểm nào sau đây?
- A. Mật độ và khả năng nổi/chìm trong nước.
- B. Hàm lượng protein.
- C. Độ ẩm yêu cầu khi bảo quản.
- D. Loại nguyên liệu sử dụng.
Câu 17: Một lô thức ăn viên công nghiệp có bề mặt thô, kích thước không đều và dễ vỡ khi vận chuyển. Dựa trên các đặc điểm này, có thể suy đoán rằng lô thức ăn này có khả năng được sản xuất bằng phương pháp nào hoặc gặp vấn đề gì trong quy trình chế biến?
- A. Được sản xuất bằng phương pháp công nghiệp hiện đại.
- B. Có thể được sản xuất thủ công hoặc quy trình công nghiệp gặp lỗi.
- C. Được bảo quản trong điều kiện lý tưởng.
- D. Chỉ phù hợp cho thủy sản giai đoạn nhỏ.
Câu 18: Chất bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) cần được bảo quản ở điều kiện đặc biệt để duy trì hoạt tính. Điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất đối với loại chất bổ sung này?
- A. Nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng trực tiếp.
- B. Nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
- C. Tiếp xúc trực tiếp với không khí.
- D. Trộn lẫn với các loại hóa chất bảo quản mạnh.
Câu 19: Tại sao việc sử dụng pallet để kê cao các bao thức ăn trong kho bảo quản lại là một biện pháp hiệu quả?
- A. Làm tăng trọng lượng của bao thức ăn.
- B. Giúp thức ăn tự sinh nhiệt để giữ khô.
- C. Làm giảm hàm lượng chất béo trong thức ăn.
- D. Giúp thông thoáng, tránh hút ẩm từ sàn và hạn chế côn trùng, chuột bọ.
Câu 20: So sánh giữa thức ăn viên nổi và viên chìm, loại nào thường có hàm lượng chất béo cao hơn và tại sao điều này lại ảnh hưởng đến quá trình chế biến và bảo quản?
- A. Viên chìm; chất béo làm tăng độ cứng.
- B. Viên nổi; chất béo dễ bị oxy hóa.
- C. Viên chìm; chất béo làm giảm độ ẩm.
- D. Viên nổi; chất béo làm giảm khả năng tiêu hóa.
Câu 21: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn nguyên liệu khô như bột cá hoặc bột đậu nành trong vòng 6 tháng. Điều kiện kho bãi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kho ẩm thấp, nhiệt độ cao, không thông gió.
- B. Sân ngoài trời có mái che tạm bợ.
- C. Kho khô ráo, thoáng mát, có sàn kê cao.
- D. Phòng kín không có không khí lưu thông.
Câu 22: Khi chế biến thức ăn thủ công, để tăng độ kết dính và giúp viên thức ăn ít bị tan rã trong nước, người ta thường thêm nguyên liệu nào?
- A. Nguyên liệu chứa tinh bột (như bột ngô, bột sắn).
- B. Chất béo lỏng.
- C. Vitamin tổng hợp.
- D. Chất khoáng vi lượng.
Câu 23: Mục tiêu của việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian trong quá trình sấy thức ăn viên công nghiệp là gì?
- A. Làm tăng hàm lượng chất béo.
- B. Làm tăng kích thước viên thức ăn.
- C. Tăng độ cứng của viên thức ăn lên mức tối đa có thể.
- D. Giảm độ ẩm xuống mức an toàn cho bảo quản và giữ gìn dinh dưỡng.
Câu 24: Một số nguyên liệu thực vật như khô dầu đậu tương cần được xử lý nhiệt (ví dụ: rang, hấp) trước khi đưa vào chế biến thức ăn. Mục đích chính của việc xử lý nhiệt này là gì?
- A. Làm giảm hàm lượng protein.
- B. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt các yếu tố kháng dinh dưỡng.
- C. Tăng hàm lượng chất xơ.
- D. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu.
Câu 25: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc tránh để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với nền đất hoặc tường ẩm là để ngăn chặn nguy cơ nào sau đây xảy ra?
- A. Thức ăn hút ẩm từ nền/tường và bị nấm mốc.
- B. Thức ăn bị côn trùng ăn hết.
- C. Thức ăn bị bay hơi hết dinh dưỡng.
- D. Thức ăn bị đông cứng lại.
Câu 26: Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, phương pháp nào sau đây có thể được áp dụng ngoài làm lạnh/đông lạnh, nhưng cần cân nhắc kỹ về chi phí và ảnh hưởng đến chất lượng?
- A. Ngâm trong dung dịch đường.
- B. Ủ yếm khí.
- C. Làm khô (phơi khô hoặc sấy).
- D. Chiếu xạ bằng tia cực tím.
Câu 27: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm (chuột) trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại là một phần quan trọng của quy trình bảo quản?
- A. Chúng chỉ làm thức ăn có mùi lạ.
- B. Chúng chỉ làm thức ăn bị vón cục.
- C. Chúng chỉ ăn các chất khoáng trong thức ăn.
- D. Chúng gây hao hụt, ô nhiễm và lây lan mầm bệnh cho thức ăn.
Câu 28: Khi xem xét mua thức ăn bổ sung (ví dụ: premix vitamin-khoáng), thông tin nào trên bao bì sản phẩm là quan trọng nhất để đánh giá thời gian có thể sử dụng sản phẩm?
- A. Hạn sử dụng (Expiry date).
- B. Thành phần dinh dưỡng.
- C. Hướng dẫn sử dụng.
- D. Tên nhà sản xuất.
Câu 29: So sánh hai phương pháp chế biến thức ăn: thủ công và công nghiệp. Về khả năng kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố kỹ thuật (nhiệt độ, áp suất, thời gian) trong quá trình xử lý, phương pháp nào có ưu thế vượt trội hơn và tại sao?
- A. Thủ công; vì dễ dàng điều chỉnh bằng tay.
- B. Công nghiệp; vì sử dụng máy móc và hệ thống tự động hóa.
- C. Hai phương pháp tương đương nhau.
- D. Thủ công; vì không cần kiểm soát các yếu tố này.
Câu 30: Để giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường nước ao nuôi do thức ăn bị tan rã nhanh, yếu tố nào của viên thức ăn công nghiệp cần được cải thiện thông qua quy trình chế biến phù hợp?
- A. Hàm lượng chất đạm.
- B. Màu sắc của viên.
- C. Mùi thơm của viên.
- D. Độ bền trong nước.