Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến thức ăn thuỷ sản là gì?

  • A. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản một cách tuyệt đối.
  • C. Làm tăng trọng lượng thức ăn.
  • D. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng cho thuỷ sản.

Câu 2: So với phương pháp chế biến thủ công, phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp có ưu điểm nổi bật nào về mặt quy mô và chất lượng?

  • A. Nguyên liệu dễ tìm và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Cho phép sản xuất khối lượng lớn, thành phần dinh dưỡng cân đối và độ đồng đều cao.
  • C. Thức ăn thành phẩm luôn nổi trên mặt nước, phù hợp cho mọi loài thuỷ sản.
  • D. Không cần sử dụng nhiệt độ cao trong quá trình chế biến.

Câu 3: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản dạng viên bằng phương pháp thủ công, viên thức ăn thường có nhược điểm gì so với viên thức ăn công nghiệp?

  • A. Độ bền kém, dễ tan rã trong nước.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng quá cao.
  • C. Kích thước viên quá nhỏ, không phù hợp cho thuỷ sản lớn.
  • D. Bề mặt viên quá nhẵn, khó bắt mồi.

Câu 4: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên công nghiệp, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra viên thức ăn có độ bền và hình dạng nhất định?

  • A. Nghiền nguyên liệu.
  • B. Trộn hỗn hợp nguyên liệu.
  • C. Ép viên hoặc đùn ép.
  • D. Sàng phân loại.

Câu 5: Thức ăn thuỷ sản dạng viên nổi thường được sản xuất bằng phương pháp nào và nhờ yếu tố kỹ thuật nào?

  • A. Ép viên thông thường, nhờ sử dụng chất làm nổi.
  • B. Chế biến thủ công, sử dụng nguyên liệu nhẹ.
  • C. Sấy khô ở nhiệt độ rất thấp.
  • D. Đùn ép (extrusion), kết hợp nhiệt độ và áp suất cao tạo cấu trúc xốp.

Câu 6: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn thuỷ sản sau khi chế biến (đặc biệt là thức ăn viên khô) lại vô cùng quan trọng cho quá trình bảo quản?

  • A. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc, vi khuẩn phát triển và gây hư hỏng.
  • B. Độ ẩm cao làm tăng trọng lượng thức ăn, gây tốn kém chi phí vận chuyển.
  • C. Độ ẩm cao làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn đối với thuỷ sản.
  • D. Độ ẩm cao làm thức ăn đông cứng lại, khó sử dụng.

Câu 7: Một lô thức ăn viên khô được bảo quản trong kho có nhiệt độ thường xuyên vượt quá 35°C và độ ẩm không khí cao. Vấn đề nào sau đây có khả năng xảy ra nhanh nhất và gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng?

  • A. Viên thức ăn trở nên quá cứng.
  • B. Sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, làm giảm chất lượng và có thể sản sinh độc tố.
  • C. Màu sắc thức ăn bị nhạt đi.
  • D. Thức ăn bị chuột phá hoại nhiều hơn bình thường.

Câu 8: Để bảo quản các loại nguyên liệu giàu chất béo như bột cá hoặc dầu cá, người ta thường sử dụng chất phụ gia nào để ngăn chặn sự hư hỏng do phản ứng hóa học?

  • A. Chất kết dính (binder).
  • B. Chất tạo màu.
  • C. Chất chống oxy hóa (antioxidant).
  • D. Chất tạo mùi.

Câu 9: Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho thức ăn thuỷ sản tươi sống hoặc nguyên liệu dễ ôi thiu (ví dụ: cá tạp, tôm, cua nhỏ) cần sử dụng trong thời gian ngắn?

  • A. Bảo quản lạnh hoặc đông lạnh.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Trộn với chất chống nấm mốc.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng trong bao kín.

Câu 10: Tại sao việc bảo quản các chất bổ sung như vitamin và enzyme cần điều kiện đặc biệt (ví dụ: tránh ánh sáng, nhiệt độ thấp, độ ẩm thấp) so với nguyên liệu thô?

  • A. Các chất bổ sung có giá thành rất cao nên cần bảo quản cẩn thận.
  • B. Chúng dễ bị côn trùng phá hoại hơn nguyên liệu khác.
  • C. Các chất bổ sung có mùi hấp dẫn chuột bọ.
  • D. Chúng dễ bị phân hủy hoặc mất hoạt tính dưới tác động của nhiệt độ, ánh sáng, oxy và độ ẩm.

Câu 11: Một người nuôi tôm muốn sử dụng thức ăn viên nổi để dễ dàng theo dõi lượng thức ăn tôm ăn. Ông nên lựa chọn loại thức ăn được chế biến bằng phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Thức ăn dạng bột chế biến thủ công.
  • B. Thức ăn viên đùn ép (extruded feed).
  • C. Thức ăn viên ép thông thường (pelleted feed).
  • D. Thức ăn tươi sống cắt nhỏ.

Câu 12: Công đoạn "sàng phân loại" trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp có mục đích gì?

  • A. Loại bỏ các viên thức ăn bị vỡ, vụn hoặc không đạt kích thước chuẩn.
  • B. Kiểm tra lại thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Bổ sung thêm các chất phụ gia cần thiết.
  • D. Làm nguội thức ăn trước khi đóng bao.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng và chuột vào kho bảo quản thức ăn thuỷ sản?

  • A. Sử dụng lưới chắn ở cửa sổ và lỗ thông gió.
  • B. Giữ vệ sinh sạch sẽ khu vực xung quanh kho.
  • C. Xếp thức ăn trên pallet, cách tường và sàn.
  • D. Tăng độ ẩm trong kho để làm khó di chuyển cho côn trùng.

Câu 14: Nguyên tắc "Nhập trước, xuất trước" (FIFO - First-In, First-Out) trong quản lý kho thức ăn thuỷ sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu số lần di chuyển thức ăn trong kho.
  • B. Ưu tiên sử dụng các lô thức ăn có giá thành cao hơn.
  • C. Đảm bảo thức ăn cũ được sử dụng hết trước, tránh hết hạn sử dụng hoặc giảm chất lượng.
  • D. Giúp dễ dàng kiểm kê số lượng thức ăn tồn kho.

Câu 15: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thức ăn thuỷ sản khô có thể đã bị hư hỏng do nấm mốc?

  • A. Viên thức ăn trở nên cứng hơn bình thường.
  • B. Xuất hiện các mảng màu xanh, trắng hoặc đen, có mùi ẩm mốc.
  • C. Màu sắc thức ăn trở nên đậm hơn.
  • D. Thức ăn bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ.

Câu 16: Việc sử dụng chất kết dính (binder) trong chế biến thức ăn viên công nghiệp có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Tăng độ bền và giảm tỷ lệ vụn vỡ của viên thức ăn.
  • B. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Làm thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Câu 17: Giả sử bạn có hai lô thức ăn, một lô có độ ẩm 10% và một lô có độ ẩm 15%. Nếu cả hai được bảo quản trong cùng điều kiện nhiệt độ và độ ẩm môi trường như nhau, lô nào có khả năng bị giảm chất lượng do vi sinh vật sớm hơn và tại sao?

  • A. Lô 10% ẩm, vì độ ẩm thấp làm vi sinh vật hoạt động mạnh hơn.
  • B. Lô 15% ẩm, vì độ ẩm cao hơn tạo môi trường thuận lợi hơn cho vi sinh vật.
  • C. Cả hai lô sẽ hỏng cùng lúc vì điều kiện môi trường giống nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết loại vi sinh vật cụ thể.

Câu 18: Đâu là một trong những nhược điểm chính của thức ăn chế biến thủ công so với thức ăn công nghiệp liên quan đến thành phần dinh dưỡng?

  • A. Thành phần dinh dưỡng quá cao, gây lãng phí.
  • B. Khó tiêu hóa hơn.
  • C. Chứa nhiều chất độc hại.
  • D. Thường không đảm bảo cân đối và đồng đều về thành phần dinh dưỡng giữa các mẻ.

Câu 19: Tại sao việc làm nguội thức ăn viên sau khi sấy là một bước quan trọng trong quy trình chế biến công nghiệp?

  • A. Giúp viên thức ăn có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm tăng độ ẩm của viên thức ăn.
  • C. Giúp viên thức ăn cứng lại, giảm vỡ vụn và ngăn ngừa sự ngưng tụ hơi nước khi đóng bao.
  • D. Bổ sung thêm oxy vào viên thức ăn.

Câu 20: Khi kiểm tra kho bảo quản thức ăn, bạn phát hiện một số bao thức ăn bị ướt và có mùi lạ. Biện pháp xử lý ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Cách ly ngay lô thức ăn bị hư hỏng ra khỏi kho và kiểm tra các bao xung quanh.
  • B. Phơi khô lô thức ăn bị ướt dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Trộn lô thức ăn bị ướt với thức ăn khô khác để làm giảm độ ẩm tổng thể.
  • D. Vẫn sử dụng bình thường nếu mùi lạ không quá nặng.

Câu 21: Chất phụ gia nào thường được thêm vào thức ăn thuỷ sản để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?

  • A. Chất tạo mùi.
  • B. Chất chống oxy hóa.
  • C. Chất kết dính.
  • D. Chất chống nấm mốc (mold inhibitor).

Câu 22: Tại sao thức ăn viên chìm lại phù hợp hơn cho một số loài thuỷ sản sống ở tầng đáy (ví dụ: cá da trơn, tôm)?

  • A. Vì thức ăn chìm xuống đáy, nơi các loài này kiếm ăn tự nhiên.
  • B. Vì thức ăn chìm có hàm lượng protein cao hơn.
  • C. Vì thức ăn chìm dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Vì thức ăn chìm ít bị thất thoát do gió hoặc chim.

Câu 23: Độ ẩm lý tưởng cho việc bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng khô (viên hoặc mảnh) trong kho là bao nhiêu để hạn chế tối đa sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Trên 20%.
  • B. Dưới 12%.
  • C. Khoảng 15-18%.
  • D. Bất kỳ độ ẩm nào dưới 50% đều an toàn.

Câu 24: Khi bảo quản thức ăn thuỷ sản, ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh nắng mặt trời, có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Giúp diệt khuẩn có hại.
  • C. Gây oxy hóa các vitamin và chất béo, làm giảm giá trị dinh dưỡng.
  • D. Làm thức ăn cứng lại.

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên có độ bền cao và ít vụn là gì?

  • A. Giảm thời gian cho ăn hàng ngày.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch cho thuỷ sản.
  • C. Cho phép sử dụng nguyên liệu kém chất lượng hơn.
  • D. Giảm thất thoát thức ăn trong nước, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR).

Câu 26: Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng thức ăn trong kho bảo quản là cần thiết, ngay cả khi các điều kiện bảo quản được tuân thủ tốt?

  • A. Để đếm số lượng bao thức ăn còn lại.
  • B. Để kịp thời phát hiện các dấu hiệu hư hỏng sớm (mùi, màu, nấm mốc, côn trùng) trước khi ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • C. Để thay đổi vị trí các bao thức ăn trong kho.
  • D. Để tính toán lại khẩu phần ăn cho thuỷ sản.

Câu 27: Nếu nguyên liệu đầu vào cho chế biến thức ăn thuỷ sản chứa hàm lượng độc tố nấm mốc (mycotoxin) cao, quá trình chế biến công nghiệp (ví dụ: đùn ép ở nhiệt độ cao) có thể giúp loại bỏ hoàn toàn độc tố này không? Tại sao?

  • A. Có, nhiệt độ cao sẽ tiêu diệt hoàn toàn nấm mốc và độc tố của chúng.
  • B. Có, áp suất cao trong quá trình đùn ép sẽ phá hủy cấu trúc độc tố.
  • C. Không hoàn toàn, quá trình chế biến có thể giảm bớt nhưng không loại bỏ hết độc tố nấm mốc, vì độc tố thường bền với nhiệt.
  • D. Không, quá trình chế biến sẽ làm tăng độc tính của mycotoxin.

Câu 28: Thức ăn thuỷ sản bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotic) thường yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt hơn (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ẩm) so với các loại khoáng chất bổ sung. Lý do chính là gì?

  • A. Vi sinh vật sống rất nhạy cảm với nhiệt độ và độ ẩm cao, dễ bị chết hoặc mất hoạt tính.
  • B. Khoáng chất dễ bị oxy hóa hơn vi sinh vật.
  • C. Vi sinh vật có mùi hấp dẫn côn trùng hơn.
  • D. Khoáng chất dễ bị vón cục hơn vi sinh vật.

Câu 29: Một trại nuôi cá gặp tình trạng cá chậm lớn và tỷ lệ bệnh tăng cao, mặc dù sử dụng loại thức ăn công nghiệp chất lượng tốt từ nhà sản xuất uy tín. Sau khi kiểm tra, phát hiện kho chứa thức ăn bị dột nhẹ và thức ăn ở các bao phía dưới bị ẩm, vón cục. Nguyên nhân khả dĩ nhất gây ra vấn đề của cá là gì?

  • A. Kích thước viên thức ăn không phù hợp với giai đoạn phát triển của cá.
  • B. Nhà sản xuất đã cung cấp nhầm loại thức ăn.
  • C. Nguồn nước nuôi bị ô nhiễm nghiêm trọng.
  • D. Thức ăn bị ẩm đã hư hỏng (giảm dinh dưỡng, có thể sản sinh độc tố) làm ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh trưởng của cá.

Câu 30: Tóm lại, tầm quan trọng của việc thực hiện tốt cả hai khâu chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản nằm ở đâu?

  • A. Đảm bảo cung cấp thức ăn đủ dinh dưỡng, an toàn, dễ tiêu hóa cho thuỷ sản, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm rủi ro dịch bệnh.
  • B. Chỉ đơn thuần là kéo dài thời gian sử dụng của thức ăn.
  • C. Giúp giảm giá thành thức ăn một cách đáng kể.
  • D. Chủ yếu ảnh hưởng đến ngoại hình của viên thức ăn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến thức ăn thuỷ sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: So với phương pháp chế biến thủ công, phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp có ưu điểm nổi bật nào về mặt quy mô và chất lượng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản dạng viên bằng phương pháp thủ công, viên thức ăn thường có nhược điểm gì so với viên thức ăn công nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên công nghiệp, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra viên thức ăn có độ bền và hình dạng nhất định?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Thức ăn thuỷ sản dạng viên nổi thường được sản xuất bằng phương pháp nào và nhờ yếu tố kỹ thuật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn thuỷ sản sau khi chế biến (đặc biệt là thức ăn viên khô) lại vô cùng quan trọng cho quá trình bảo quản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một lô thức ăn viên khô được bảo quản trong kho có nhiệt độ thường xuyên vượt quá 35°C và độ ẩm không khí cao. Vấn đề nào sau đây có khả năng xảy ra *nhanh nhất* và gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để bảo quản các loại nguyên liệu giàu chất béo như bột cá hoặc dầu cá, người ta thường sử dụng chất phụ gia nào để ngăn chặn sự hư hỏng do phản ứng hóa học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho thức ăn thuỷ sản tươi sống hoặc nguyên liệu dễ ôi thiu (ví dụ: cá tạp, tôm, cua nhỏ) cần sử dụng trong thời gian ngắn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc bảo quản các chất bổ sung như vitamin và enzyme cần điều kiện đặc biệt (ví dụ: tránh ánh sáng, nhiệt độ thấp, độ ẩm thấp) so với nguyên liệu thô?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một người nuôi tôm muốn sử dụng thức ăn viên nổi để dễ dàng theo dõi lượng thức ăn tôm ăn. Ông nên lựa chọn loại thức ăn được chế biến bằng phương pháp nào là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công đoạn 'sàng phân loại' trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp có mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Biện pháp nào sau đây *không* phải là cách hiệu quả để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng và chuột vào kho bảo quản thức ăn thuỷ sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nguyên tắc 'Nhập trước, xuất trước' (FIFO - First-In, First-Out) trong quản lý kho thức ăn thuỷ sản nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thức ăn thuỷ sản khô *có thể* đã bị hư hỏng do nấm mốc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc sử dụng chất kết dính (binder) trong chế biến thức ăn viên công nghiệp có vai trò chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn có hai lô thức ăn, một lô có độ ẩm 10% và một lô có độ ẩm 15%. Nếu cả hai được bảo quản trong cùng điều kiện nhiệt độ và độ ẩm môi trường như nhau, lô nào có khả năng bị giảm chất lượng do vi sinh vật sớm hơn và tại sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là một trong những nhược điểm chính của thức ăn chế biến thủ công so với thức ăn công nghiệp liên quan đến thành phần dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc làm nguội thức ăn viên sau khi sấy là một bước quan trọng trong quy trình chế biến công nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi kiểm tra kho bảo quản thức ăn, bạn phát hiện một số bao thức ăn bị ướt và có mùi lạ. Biện pháp xử lý *ưu tiên hàng đầu* là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chất phụ gia nào thường được thêm vào thức ăn thuỷ sản để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao thức ăn viên chìm lại phù hợp hơn cho một số loài thuỷ sản sống ở tầng đáy (ví dụ: cá da trơn, tôm)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Độ ẩm lý tưởng cho việc bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng khô (viên hoặc mảnh) trong kho là bao nhiêu để hạn chế tối đa sự phát triển của vi sinh vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi bảo quản thức ăn thuỷ sản, ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh nắng mặt trời, có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên có độ bền cao và ít vụn là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng thức ăn trong kho bảo quản là cần thiết, ngay cả khi các điều kiện bảo quản được tuân thủ tốt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu nguyên liệu đầu vào cho chế biến thức ăn thuỷ sản chứa hàm lượng độc tố nấm mốc (mycotoxin) cao, quá trình chế biến công nghiệp (ví dụ: đùn ép ở nhiệt độ cao) có thể giúp loại bỏ hoàn toàn độc tố này không? Tại sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Thức ăn thuỷ sản bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotic) thường yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt hơn (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ẩm) so với các loại khoáng chất bổ sung. Lý do chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trại nuôi cá gặp tình trạng cá chậm lớn và tỷ lệ bệnh tăng cao, mặc dù sử dụng loại thức ăn công nghiệp chất lượng tốt từ nhà sản xuất uy tín. Sau khi kiểm tra, phát hiện kho chứa thức ăn bị dột nhẹ và thức ăn ở các bao phía dưới bị ẩm, vón cục. Nguyên nhân *khả dĩ nhất* gây ra vấn đề của cá là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tóm lại, tầm quan trọng của việc thực hiện tốt cả hai khâu chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào thường có ưu điểm là dễ thực hiện với nguyên liệu sẵn có tại địa phương và không đòi hỏi thiết bị phức tạp?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp ép viên
  • C. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp đùn ép
  • D. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp sấy phun

Câu 2: Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào?

  • A. Dưới 10%
  • B. 10% - 20%
  • C. 40% - 50%
  • D. Trên 60%

Câu 3: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào có khả năng tạo ra viên thức ăn nổi hoặc chìm tùy theo yêu cầu của đối tượng nuôi, đồng thời tăng độ bền và giảm thất thoát dinh dưỡng trong nước?

  • A. Phương pháp ép viên (pelleting)
  • B. Phương pháp đùn ép (extrusion)
  • C. Phương pháp sấy khô
  • D. Phương pháp nghiền trộn

Câu 4: Một trại nuôi cá tra đang sử dụng thức ăn viên công nghiệp. Người quản lý nhận thấy một lượng lớn thức ăn bị tan rã nhanh chóng khi thả xuống ao, gây lãng phí và ô nhiễm nước. Vấn đề này có thể liên quan chủ yếu đến nhược điểm nào của loại thức ăn hoặc quá trình chế biến?

  • A. Độ ẩm thức ăn quá thấp
  • B. Thức ăn được chế biến bằng phương pháp đùn ép không đúng quy trình
  • C. Nguyên liệu thức ăn có hàm lượng protein quá cao
  • D. Độ bền của viên thức ăn thấp, có thể do chế biến thủ công hoặc ép viên không đạt chuẩn

Câu 5: Mục tiêu chính của việc bảo quản thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Duy trì chất lượng dinh dưỡng và ngăn chặn sự suy giảm do vi sinh vật, oxy hóa, hoặc côn trùng.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.

Câu 6: Đối với thức ăn hỗn hợp dạng viên, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến nguy cơ phát triển nấm mốc và vi khuẩn gây hại trong quá trình bảo quản?

  • A. Ánh sáng trực tiếp
  • B. Nhiệt độ quá thấp
  • C. Độ ẩm không khí cao
  • D. Sự hiện diện của côn trùng

Câu 7: Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản trong kho là bao nhiêu để hạn chế tối đa sự biến đổi chất lượng?

  • A. Dưới 30°C
  • B. 30°C - 40°C
  • C. Trên 40°C
  • D. Dưới 0°C

Câu 8: Để bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm nhỏ trong thời gian dài (vài tháng) mà vẫn giữ được phần lớn chất lượng, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phơi khô dưới nắng
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng (25-30°C)
  • C. Ướp muối
  • D. Đông lạnh sâu (dưới -18°C)

Câu 9: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giúp kéo dài thời gian bảo quản và tránh mùi ôi khét?

  • A. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)
  • B. Chất kết dính (Binder)
  • C. Chất tạo màu (Colorant)
  • D. Chất kích thích tăng trưởng (Growth promoter)

Câu 10: Một lô thức ăn bổ sung chứa men vi sinh (probiotics) được nhập về trại. Theo khuyến cáo chung, thời gian bảo quản tối đa của loại thức ăn bổ sung này kể từ ngày sản xuất thường là bao lâu?

  • A. 6 tháng
  • B. 2 năm
  • C. 5 năm
  • D. Không giới hạn nếu bảo quản đúng cách

Câu 11: Khi đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản bằng phương pháp cảm quan, người ta thường dựa vào các yếu tố nào?

  • A. Hàm lượng protein và lipid
  • B. Số lượng vi khuẩn và nấm mốc
  • C. Độ ẩm và độ bền viên
  • D. Màu sắc, mùi, trạng thái (bột, viên, có vón cục không)

Câu 12: Một bao thức ăn hỗn hợp bị ẩm và có mùi mốc nặng. Việc sử dụng loại thức ăn này cho thủy sản nuôi có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Thức ăn sẽ nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • B. Giúp thủy sản tăng trưởng nhanh hơn do có thêm vi sinh vật.
  • C. Gây ngộ độc, suy giảm sức khỏe, chậm lớn hoặc chết hàng loạt do độc tố nấm mốc (mycotoxin).
  • D. Làm giảm độ đục của nước ao nuôi.

Câu 13: Phương pháp chế biến công nghiệp nào thường tạo ra viên thức ăn có độ nén cao, bề mặt nhẵn, ít bụi cám, phù hợp với các loài thủy sản ăn chìm?

  • A. Phương pháp ép viên (pelleting)
  • B. Phương pháp đùn ép (extrusion)
  • C. Phương pháp sấy phun
  • D. Phương pháp nghiền mịn

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn hỗn hợp trong quá trình bảo quản lại quan trọng đến vậy?

  • A. Độ ẩm cao giúp viên thức ăn cứng hơn.
  • B. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm mốc và côn trùng phát triển, gây hỏng thức ăn.
  • C. Độ ẩm cao làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • D. Độ ẩm cao giúp thức ăn nổi trên mặt nước.

Câu 15: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thô như cá khô, bột cá, biện pháp nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản hiệu quả nhất?

  • A. Để nguyên liệu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Bảo quản ở nơi có độ ẩm cao.
  • C. Giữ nguyên liệu khô ráo (độ ẩm thấp) và bảo quản trong bao bì kín, nơi thoáng mát.
  • D. Trộn thêm nước vào nguyên liệu để giữ ẩm.

Câu 16: Vai trò của chất chống mốc (như axit propionic, axit sorbic) trong bảo quản thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Ức chế sự phát triển của nấm mốc.
  • B. Ngăn chặn quá trình oxy hóa.
  • C. Tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • D. Cải thiện mùi vị của thức ăn.

Câu 17: Quá trình nào trong chế biến thức ăn công nghiệp (đặc biệt là đùn ép) giúp tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh tiềm ẩn trong nguyên liệu và làm chín tinh bột, tăng khả năng tiêu hóa cho thủy sản?

  • A. Nghiền mịn nguyên liệu
  • B. Trộn đều các thành phần
  • C. Xử lý nhiệt độ và áp suất cao
  • D. Làm nguội sau khi tạo viên

Câu 18: Tại sao việc bao gói kín và chắc chắn lại quan trọng trong bảo quản thức ăn hỗn hợp?

  • A. Giúp thức ăn có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm tăng kích thước của viên thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, không khí, ánh sáng, côn trùng và vi sinh vật.

Câu 19: Đâu là một trong những nhược điểm chính của thức ăn thủy sản chế biến thủ công so với chế biến công nghiệp?

  • A. Nguyên liệu khó tìm.
  • B. Thành phần dinh dưỡng thường không cân đối và khó kiểm soát chất lượng.
  • C. Chi phí sản xuất cao hơn.
  • D. Thời gian bảo quản lâu hơn.

Câu 20: Khi bảo quản thức ăn tươi sống ở nhiệt độ làm lạnh (0-4°C), thời gian bảo quản tối đa thường là bao lâu?

  • A. Vài ngày đến một tuần
  • B. Vài tháng
  • C. Hơn 1 năm
  • D. Không giới hạn

Câu 21: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thức ăn trước khi chế biến lại quan trọng?

  • A. Để giảm khối lượng nguyên liệu.
  • B. Để tăng độ ẩm của nguyên liệu.
  • C. Để làm tăng mùi vị của nguyên liệu.
  • D. Để đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào, tránh việc đưa nguyên liệu kém chất lượng vào sản xuất thức ăn thành phẩm.

Câu 22: Một trong những chỉ tiêu hóa học quan trọng để đánh giá chất lượng thức ăn sau bảo quản, đặc biệt là khi nghi ngờ bị oxy hóa chất béo, là gì?

  • A. Hàm lượng xơ thô
  • B. Chỉ số peroxide hoặc chỉ số axit béo tự do
  • C. Hàm lượng tro
  • D. Hàm lượng vitamin C

Câu 23: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào thường sử dụng nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian ngắn để tạo ra viên thức ăn có cấu trúc xốp, nhẹ, thường dùng cho các loài ăn trên mặt nước?

  • A. Phương pháp ép viên (pelleting)
  • B. Phương pháp đùn ép (extrusion)
  • C. Phương pháp sấy khô
  • D. Phương pháp nghiền trộn

Câu 24: Tại sao việc bảo quản thức ăn ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp lại quan trọng?

  • A. Ánh sáng giúp tăng cường vitamin D trong thức ăn.
  • B. Độ ẩm cao giúp thức ăn mềm hơn, dễ tiêu hóa.
  • C. Nhiệt độ cao giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại.
  • D. Các yếu tố này (độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng) thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật, côn trùng và quá trình oxy hóa, làm giảm chất lượng thức ăn.

Câu 25: Loại thức ăn bổ sung nào cần được bảo quản cẩn thận ở nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng để duy trì hoạt tính?

  • A. Khoáng chất
  • B. Chất độn (như bột sắn)
  • C. Vitamin
  • D. Chất kết dính

Câu 26: Một trại nuôi tôm mua một lượng lớn thức ăn viên và dự trữ trong kho. Để đảm bảo thời gian bảo quản tối ưu, người quản lý nên kiểm tra và duy trì điều kiện nào trong kho chứa?

  • A. Nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 70%, thông thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • B. Nhiệt độ trên 35°C, độ ẩm cao để tránh khô.
  • C. Bảo quản dưới ánh sáng mạnh để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Chồng các bao thức ăn sát tường và trần để tiết kiệm diện tích.

Câu 27: Chỉ tiêu sinh học nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn vệ sinh của thức ăn thủy sản sau bảo quản?

  • A. Hàm lượng lipid
  • B. Chỉ số xơ thô
  • C. Độ bền viên
  • D. Tổng số vi khuẩn hiếu khí, E. coli, Salmonella, nấm mốc

Câu 28: Phương pháp chế biến nào có thể giúp tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn do làm biến đổi cấu trúc tinh bột và protein, làm chúng dễ tiêu hóa hơn?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Phương pháp đùn ép (extrusion)
  • C. Phương pháp ép viên (pelleting)
  • D. Sấy khô đơn thuần

Câu 29: Trong quá trình bảo quản thức ăn hỗn hợp, sự hiện diện của côn trùng (như mọt, bọ cánh cứng) gây hại chủ yếu như thế nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Giúp tiêu diệt nấm mốc có hại.
  • C. Làm giảm khối lượng và chất lượng dinh dưỡng của thức ăn, đồng thời tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.

Câu 30: Việc sử dụng các chất phụ gia bảo quản (như chất chống oxy hóa, chất chống mốc) cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để kéo dài thời gian bảo quản tối đa.
  • B. Chỉ cần đảm bảo thức ăn không bị hỏng về mặt cảm quan.
  • C. Có thể sử dụng bất kỳ chất hóa học nào có khả năng diệt khuẩn.
  • D. Tuân thủ liều lượng, loại chất được phép sử dụng theo quy định hiện hành để đảm bảo an toàn cho thủy sản và người tiêu dùng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào thường có ưu điểm là dễ thực hiện với nguyên liệu sẵn có tại địa phương và không đòi hỏi thiết bị phức tạp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào có khả năng tạo ra viên thức ăn nổi hoặc chìm tùy theo yêu cầu của đối tượng nuôi, đồng thời tăng độ bền và giảm thất thoát dinh dưỡng trong nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trại nuôi cá tra đang sử dụng thức ăn viên công nghiệp. Người quản lý nhận thấy một lượng lớn thức ăn bị tan rã nhanh chóng khi thả xuống ao, gây lãng phí và ô nhiễm nước. Vấn đề này có thể liên quan chủ yếu đến nhược điểm nào của loại thức ăn hoặc quá trình chế biến?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Mục tiêu chính của việc bảo quản thức ăn thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đối với thức ăn hỗn hợp dạng viên, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến nguy cơ phát triển nấm mốc và vi khuẩn gây hại trong quá trình bảo quản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản trong kho là bao nhiêu để hạn chế tối đa sự biến đổi chất lượng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm nhỏ trong thời gian dài (vài tháng) mà vẫn giữ được phần lớn chất lượng, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giúp kéo dài thời gian bảo quản và tránh mùi ôi khét?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một lô thức ăn bổ sung chứa men vi sinh (probiotics) được nhập về trại. Theo khuyến cáo chung, thời gian bảo quản tối đa của loại thức ăn bổ sung này kể từ ngày sản xuất thường là bao lâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản bằng phương pháp cảm quan, người ta thường dựa vào các yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một bao thức ăn hỗn hợp bị ẩm và có mùi mốc nặng. Việc sử dụng loại thức ăn này cho thủy sản nuôi có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phương pháp chế biến công nghiệp nào thường tạo ra viên thức ăn có độ nén cao, bề mặt nhẵn, ít bụi cám, phù hợp với các loài thủy sản ăn chìm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn hỗn hợp trong quá trình bảo quản lại quan trọng đến vậy?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thô như cá khô, bột cá, biện pháp nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Vai trò của chất chống mốc (như axit propionic, axit sorbic) trong bảo quản thức ăn thủy sản là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quá trình nào trong chế biến thức ăn công nghiệp (đặc biệt là đùn ép) giúp tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh tiềm ẩn trong nguyên liệu và làm chín tinh bột, tăng khả năng tiêu hóa cho thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc bao gói kín và chắc chắn lại quan trọng trong bảo quản thức ăn hỗn hợp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là một trong những nhược điểm chính của thức ăn thủy sản chế biến thủ công so với chế biến công nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi bảo quản thức ăn tươi sống ở nhiệt độ làm lạnh (0-4°C), thời gian bảo quản tối đa thường là bao lâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thức ăn trước khi chế biến lại quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trong những chỉ tiêu hóa học quan trọng để đánh giá chất lượng thức ăn sau bảo quản, đặc biệt là khi nghi ngờ bị oxy hóa chất béo, là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào thường sử dụng nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian ngắn để tạo ra viên thức ăn có cấu trúc xốp, nhẹ, thường dùng cho các loài ăn trên mặt nước?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc bảo quản thức ăn ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp lại quan trọng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Loại thức ăn bổ sung nào cần được bảo quản cẩn thận ở nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng để duy trì hoạt tính?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một trại nuôi tôm mua một lượng lớn thức ăn viên và dự trữ trong kho. Để đảm bảo thời gian bảo quản tối ưu, người quản lý nên kiểm tra và duy trì điều kiện nào trong kho chứa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chỉ tiêu sinh học nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn vệ sinh của thức ăn thủy sản sau bảo quản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phương pháp chế biến nào có thể giúp tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn do làm biến đổi cấu trúc tinh bột và protein, làm chúng dễ tiêu hóa hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong quá trình bảo quản thức ăn hỗn hợp, sự hiện diện của côn trùng (như mọt, bọ cánh cứng) gây hại chủ yếu như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc sử dụng các chất phụ gia bảo quản (như chất chống oxy hóa, chất chống mốc) cần tuân thủ nguyên tắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản nào sau đây thường cho ra sản phẩm có độ ẩm cao (khoảng 40-50%), dễ bị phân rã trong nước và khó bảo quản lâu dài?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp (dạng viên nén)
  • C. Chế biến công nghiệp (dạng viên đùn nổi)
  • D. Bảo quản lạnh đông

Câu 2: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản theo quy mô công nghiệp so với thủ công là gì?

  • A. Nguyên liệu dễ tìm, chi phí đầu tư thấp
  • B. Quy trình đơn giản, không cần thiết bị phức tạp
  • C. Độ ẩm sản phẩm cao, phù hợp cho ăn tươi
  • D. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng, dinh dưỡng cân đối, sản phẩm đồng nhất

Câu 3: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản bằng phương pháp công nghiệp, công đoạn sấy khô nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ bền của viên thức ăn
  • B. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản, hạn chế nấm mốc
  • C. Tạo hình dạng viên thức ăn
  • D. Làm tăng mùi vị hấp dẫn cho thức ăn

Câu 4: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có như cá tạp, đầu tôm. Phương pháp chế biến nào phù hợp nhất với quy mô nhỏ và tận dụng nguyên liệu tươi sống?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp dạng viên nén
  • C. Chế biến công nghiệp dạng viên đùn nổi
  • D. Sử dụng thức ăn hỗn hợp công nghiệp

Câu 5: Thức ăn thuỷ sản dạng viên đùn nổi (extruded pellet) có một đặc tính vật lý quan trọng giúp giảm thiểu lượng thức ăn thất thoát xuống đáy ao. Đặc tính đó là gì?

  • A. Độ ẩm cao
  • B. Bề mặt thô ráp
  • C. Khả năng nổi trên mặt nước
  • D. Độ nén thấp

Câu 6: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp (thức ăn viên công nghiệp) hiệu quả, cần kiểm soát chặt chẽ những yếu tố môi trường nào trong kho bảo quản?

  • A. Ánh sáng và tiếng ồn
  • B. Áp suất và độ cao
  • C. Màu sắc và mùi hương
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm không khí

Câu 7: Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thuỷ sản trong thời gian dài (ví dụ vài tháng) thường được khuyến cáo là:

  • A. Trên 35°C
  • B. Từ 30°C đến 35°C
  • C. Dưới 30°C
  • D. Không quan trọng nhiệt độ, chỉ cần khô ráo

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn thuỷ sản là cực kỳ quan trọng?

  • A. Để thức ăn không bị dính vào bao bì
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hư hỏng
  • C. Để thức ăn giữ được màu sắc ban đầu
  • D. Để tăng khả năng tiêu hóa của động vật

Câu 9: Để bảo quản các nguyên liệu thô giàu chất béo như khô dầu đậu nành hoặc bột cá, người ta thường sử dụng chất phụ gia nào để ngăn chặn quá trình ôi hóa?

  • A. Chất chống oxy hóa
  • B. Chất kết dính
  • C. Chất tạo màu
  • D. Chất tạo mùi

Câu 10: Phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm nhỏ với mục đích sử dụng trong thời gian ngắn (vài ngày)?

  • A. Phơi khô hoàn toàn
  • B. Bảo quản lạnh (nhiệt độ từ 0°C đến 4°C)
  • C. Đóng bao kín hút chân không
  • D. Để ở nhiệt độ phòng

Câu 11: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp lạnh đông sâu (dưới -18°C), mục đích chính là gì?

  • A. Ngừng hoàn toàn hoạt động của vi sinh vật và enzyme để bảo quản lâu dài
  • B. Tăng độ ẩm cho thức ăn
  • C. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước khi rã đông
  • D. Làm tăng hàm lượng protein của thức ăn

Câu 12: Vitamin và một số chất bổ sung khác thường rất nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm. Do đó, khi bảo quản các chất này, cần:

  • A. Để ở nơi ẩm ướt để giữ độ tươi
  • B. Phơi nắng để diệt khuẩn
  • C. Trộn chung với thức ăn hỗn hợp và bảo quản ở nhiệt độ thường
  • D. Bảo quản riêng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng

Câu 13: Việc sử dụng thức ăn thuỷ sản bị nấm mốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe và năng suất vật nuôi?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
  • B. Cải thiện màu sắc của thịt/cá
  • C. Gây ngộ độc, suy giảm sức khỏe, ảnh hưởng đến tăng trưởng
  • D. Không ảnh hưởng gì đến vật nuôi

Câu 14: Chất kết dính (binder) thường được thêm vào thức ăn thuỷ sản, đặc biệt là dạng viên, nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng mùi vị hấp dẫn
  • B. Tăng độ bền, hạn chế vỡ vụn của viên thức ăn
  • C. Kéo dài thời gian nổi trên mặt nước
  • D. Giảm độ ẩm của thức ăn

Câu 15: Giả sử bạn có một lượng lớn thức ăn tươi sống (ví dụ: cá) cần bảo quản trong 3-6 tháng. Phương pháp bảo quản nào là hiệu quả và kinh tế nhất cho thời gian này?

  • A. Để ở nhiệt độ phòng có thông gió
  • B. Ướp đá lạnh hàng ngày
  • C. Lạnh đông sâu (dưới -18°C)
  • D. Phơi khô tự nhiên

Câu 16: Một trong những nhược điểm của phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công là khó đảm bảo độ đồng đều về thành phần dinh dưỡng giữa các mẻ sản xuất. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Viên thức ăn bị vỡ vụn nhiều hơn
  • B. Thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn
  • C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn
  • D. Ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng và sức khỏe của vật nuôi do dinh dưỡng không ổn định

Câu 17: Tại sao thức ăn thuỷ sản dạng viên đùn (extruded pellet) thường có giá thành cao hơn dạng viên nén (pelleted pellet)?

  • A. Quy trình sản xuất phức tạp hơn và cần thiết bị hiện đại hơn
  • B. Nguyên liệu sử dụng đắt hơn đáng kể
  • C. Thời gian bảo quản ngắn hơn
  • D. Chỉ có thể sản xuất với số lượng nhỏ

Câu 18: Chất phụ gia nào được thêm vào thức ăn thuỷ sản để ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm mốc trong quá trình bảo quản?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kết dính
  • C. Chất chống nấm mốc
  • D. Chất tạo mùi

Câu 19: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn thuỷ sản, việc lắp đặt hệ thống thông gió là cần thiết vì nó giúp:

  • A. Tăng cường độ sáng trong kho
  • B. Giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài
  • C. Làm tăng khối lượng thức ăn được lưu trữ
  • D. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, loại bỏ hơi ẩm dư thừa

Câu 20: Thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) thường có yêu cầu bảo quản đặc biệt (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng) hơn các loại thức ăn khác. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Chúng rất dễ bị oxy hóa
  • B. Vi sinh vật sống trong sản phẩm rất nhạy cảm với môi trường
  • C. Chúng có mùi rất khó chịu
  • D. Chúng làm tăng độ ẩm của thức ăn

Câu 21: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên có độ bền cao là:

  • A. Làm tăng mùi vị cho vật nuôi
  • B. Giảm hàm lượng dinh dưỡng
  • C. Giảm hao hụt trong vận chuyển, cho ăn và giảm ô nhiễm môi trường nước
  • D. Tăng độ ẩm cho thức ăn

Câu 22: Khi bảo quản nguyên liệu thô dạng hạt (ví dụ: ngô, lúa mì) để chế biến thức ăn, cần đặc biệt chú ý đến việc kiểm soát loài gây hại nào có thể làm giảm chất lượng và khối lượng nguyên liệu?

  • A. Côn trùng (mọt, mọt ngũ cốc...)
  • B. Nấm men
  • C. Tảo
  • D. Vi khuẩn lactic

Câu 23: Tại sao không nên bảo quản thức ăn hỗn hợp (dạng viên) trực tiếp trên sàn nhà hoặc sát tường trong kho?

  • A. Để tiết kiệm diện tích kho
  • B. Để tránh chuột bọ
  • C. Để dễ dàng kiểm đếm
  • D. Để tránh hút ẩm từ sàn/tường và tạo điều kiện thông thoáng

Câu 24: Chất phụ gia nào giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn cho vật nuôi thuỷ sản?

  • A. Enzyme tiêu hóa
  • B. Chất chống oxy hóa
  • C. Chất tạo màu
  • D. Chất chống nấm mốc

Câu 25: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công, việc nghiền nhỏ nguyên liệu trước khi trộn có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của hỗn hợp
  • B. Giúp các nguyên liệu trộn đều hơn và tăng khả năng tiêu hóa
  • C. Giảm thời gian bảo quản
  • D. Làm tăng kích thước của viên thức ăn

Câu 26: Viên thức ăn thuỷ sản bị bở, dễ tan rã ngay khi cho vào nước sẽ gây ra hậu quả tiêu cực nào về mặt môi trường nuôi?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan
  • B. Giảm độ đục của nước
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước, suy giảm chất lượng nước
  • D. Tăng cường sự phát triển của phiêu sinh vật có lợi

Câu 27: Tại sao việc bảo quản riêng các loại nguyên liệu thô (bột cá, khô dầu, vitamin, khoáng chất) là cần thiết trước khi đưa vào chế biến thức ăn?

  • A. Để tiết kiệm diện tích kho
  • B. Để các nguyên liệu tự tương tác và tăng cường dinh dưỡng
  • C. Để làm tăng độ ẩm của nguyên liệu
  • D. Mỗi loại nguyên liệu có đặc tính và yêu cầu bảo quản riêng biệt để duy trì chất lượng

Câu 28: Khi kiểm tra chất lượng thức ăn hỗn hợp lưu kho, dấu hiệu nào sau đây không cho thấy thức ăn có khả năng bị hỏng hoặc giảm chất lượng?

  • A. Có mùi hôi hoặc mùi ôi dầu
  • B. Viên thức ăn nổi trên mặt nước (đối với loại thức ăn nổi)
  • C. Bị vón cục hoặc có hiện tượng ẩm mốc
  • D. Màu sắc bị thay đổi bất thường

Câu 29: Phương pháp chế biến công nghiệp có thể tạo ra viên thức ăn có kích thước và hình dạng đa dạng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển và đặc điểm ăn của các loài thuỷ sản khác nhau. Đây là ưu điểm về mặt:

  • A. Tính linh hoạt và phù hợp với đối tượng nuôi
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • C. Quy trình thực hiện đơn giản
  • D. Không cần kiểm soát chất lượng nguyên liệu

Câu 30: Chất phụ gia nào được thêm vào thức ăn thuỷ sản để tăng cường mùi vị, kích thích vật nuôi bắt mồi nhanh hơn?

  • A. Chất chống oxy hóa
  • B. Chất kết dính
  • C. Chất chống nấm mốc
  • D. Chất tạo mùi/tạo vị (attractant/palatability enhancer)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản nào sau đây thường cho ra sản phẩm có độ ẩm cao (khoảng 40-50%), dễ bị phân rã trong nước và khó bảo quản lâu dài?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản theo quy mô công nghiệp so với thủ công là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản bằng phương pháp công nghiệp, công đoạn sấy khô nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có như cá tạp, đầu tôm. Phương pháp chế biến nào phù hợp nhất với quy mô nhỏ và tận dụng nguyên liệu tươi sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thức ăn thuỷ sản dạng viên đùn nổi (extruded pellet) có một đặc tính vật lý quan trọng giúp giảm thiểu lượng thức ăn thất thoát xuống đáy ao. Đặc tính đó là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp (thức ăn viên công nghiệp) hiệu quả, cần kiểm soát chặt chẽ những yếu tố môi trường nào trong kho bảo quản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thuỷ sản trong thời gian dài (ví dụ vài tháng) thường được khuyến cáo là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn thuỷ sản là cực kỳ quan trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để bảo quản các nguyên liệu thô giàu chất béo như khô dầu đậu nành hoặc bột cá, người ta thường sử dụng chất phụ gia nào để ngăn chặn quá trình ôi hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm nhỏ với mục đích sử dụng trong thời gian ngắn (vài ngày)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp lạnh đông sâu (dưới -18°C), mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vitamin và một số chất bổ sung khác thường rất nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm. Do đó, khi bảo quản các chất này, cần:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc sử dụng thức ăn thuỷ sản bị nấm mốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe và năng suất vật nuôi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chất kết dính (binder) thường được thêm vào thức ăn thuỷ sản, đặc biệt là dạng viên, nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử bạn có một lượng lớn thức ăn tươi sống (ví dụ: cá) cần bảo quản trong 3-6 tháng. Phương pháp bảo quản nào là hiệu quả và kinh tế nhất cho thời gian này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những nhược điểm của phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công là khó đảm bảo độ đồng đều về thành phần dinh dưỡng giữa các mẻ sản xuất. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao thức ăn thuỷ sản dạng viên đùn (extruded pellet) thường có giá thành cao hơn dạng viên nén (pelleted pellet)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chất phụ gia nào được thêm vào thức ăn thuỷ sản để ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm mốc trong quá trình bảo quản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn thuỷ sản, việc lắp đặt hệ thống thông gió là cần thiết vì nó giúp:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) thường có yêu cầu bảo quản đặc biệt (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng) hơn các loại thức ăn khác. Nguyên nhân chính là do:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên có độ bền cao là:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi bảo quản nguyên liệu thô dạng hạt (ví dụ: ngô, lúa mì) để chế biến thức ăn, cần đặc biệt chú ý đến việc kiểm soát loài gây hại nào có thể làm giảm chất lượng và khối lượng nguyên liệu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao không nên bảo quản thức ăn hỗn hợp (dạng viên) trực tiếp trên sàn nhà hoặc sát tường trong kho?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chất phụ gia nào giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn cho vật nuôi thuỷ sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công, việc nghiền nhỏ nguyên liệu trước khi trộn có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Viên thức ăn thuỷ sản bị bở, dễ tan rã ngay khi cho vào nước sẽ gây ra hậu quả tiêu cực nào về mặt môi trường nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc bảo quản riêng các loại nguyên liệu thô (bột cá, khô dầu, vitamin, khoáng chất) là cần thiết trước khi đưa vào chế biến thức ăn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi kiểm tra chất lượng thức ăn hỗn hợp lưu kho, dấu hiệu nào sau đây *không* cho thấy thức ăn có khả năng bị hỏng hoặc giảm chất lượng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phương pháp chế biến công nghiệp có thể tạo ra viên thức ăn có kích thước và hình dạng đa dạng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển và đặc điểm ăn của các loài thuỷ sản khác nhau. Đây là ưu điểm về mặt:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chất phụ gia nào được thêm vào thức ăn thuỷ sản để tăng cường mùi vị, kích thích vật nuôi bắt mồi nhanh hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp nào thường cho ra sản phẩm có độ ẩm cao hơn, dao động khoảng 40-50%?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp
  • C. Chế biến tổng hợp
  • D. Cả hai phương pháp cho độ ẩm như nhau

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản theo quy mô công nghiệp?

  • A. Sản phẩm đồng đều về kích thước, hình dạng
  • B. Độ nén cao, ít bị vỡ vụn
  • C. Có thể tạo ra thức ăn dạng viên nổi hoặc viên chìm
  • D. Nguyên liệu đầu vào luôn dễ tìm kiếm và đa dạng

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm muốn tự sản xuất thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có như rau, củ, quả và một ít cá tạp. Phương pháp chế biến nào phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất trong trường hợp này?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp quy mô lớn
  • C. Nhập khẩu thức ăn chế biến sẵn
  • D. Sử dụng trực tiếp nguyên liệu tươi sống không qua chế biến

Câu 4: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ ẩm thấp hơn 12%?

  • A. Để tăng trọng lượng riêng của viên thức ăn
  • B. Để thức ăn dễ chìm hơn khi cho ăn
  • C. Để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản
  • D. Để giảm chi phí sản xuất

Câu 5: Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây thường được áp dụng cho các loại bột cá, bột đậu nành, bột ngũ cốc dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn hỗn hợp?

  • A. Bảo quản thức ăn hỗn hợp
  • B. Bảo quản nguyên liệu
  • C. Bảo quản thức ăn tươi sống
  • D. Bảo quản chất bổ sung

Câu 6: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên (thức ăn khô) trong thời gian dài, điều kiện môi trường lý tưởng cần được duy trì là gì?

  • A. Nhiệt độ cao, độ ẩm cao, kín gió
  • B. Nhiệt độ thấp, độ ẩm cao, thông thoáng
  • C. Nhiệt độ cao, độ ẩm thấp, kín gió
  • D. Nhiệt độ thấp (dưới 30°C), độ ẩm không khí thấp, thông thoáng

Câu 7: Một lô thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ) được thu hoạch và cần bảo quản để cho thủy sản ăn dần trong vài ngày tới. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất trong ngắn hạn để giữ chất lượng?

  • A. Phơi khô hoàn toàn
  • B. Ướp đá hoặc bảo quản trong kho lạnh (nhiệt độ từ -20°C đến 0°C)
  • C. Để ở nhiệt độ phòng và thông thoáng
  • D. Trộn thêm chất bảo quản hóa học nồng độ cao

Câu 8: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi thiu?

  • A. Chất chống oxy hóa (Antioxidants)
  • B. Chất kết dính (Binders)
  • C. Enzyme tiêu hóa (Digestive enzymes)
  • D. Chất tạo màu (Colorants)

Câu 9: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa vào thức ăn thủy sản công nghiệp lại quan trọng, đặc biệt đối với các loài có hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện hoặc khi sử dụng nguyên liệu khó tiêu?

  • A. Để làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn
  • B. Để làm tăng độ kết dính của viên thức ăn
  • C. Để hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, giảm hệ số chuyển hóa thức ăn
  • D. Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn

Câu 10: Khi bảo quản các loại vitamin và khoáng chất dùng làm chất bổ sung trong thức ăn thủy sản, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh làm giảm hoạt tính của chúng?

  • A. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và oxy
  • B. Chỉ cần tránh côn trùng và chuột
  • C. Chỉ cần giữ ở nhiệt độ phòng
  • D. Không cần chú ý đặc biệt, chúng rất bền

Câu 11: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào có nhược điểm là sản phẩm thường có độ nén thấp, dễ vỡ vụn và bề mặt thô?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp
  • C. Cả hai phương pháp
  • D. Phương pháp sấy khô

Câu 12: Tại sao khi bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp, cần tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào bao bì?

  • A. Làm biến đổi màu sắc của bao bì
  • B. Gây phân hủy vitamin, chất chống oxy hóa và thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo
  • C. Làm tăng độ ẩm của thức ăn
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn

Câu 13: Thời gian bảo quản tối đa của thức ăn tươi sống (như cá tạp, tôm tép) khi được giữ đông ở nhiệt độ từ -20°C đến 0°C là khoảng bao lâu?

  • A. Trên 1 năm
  • B. Khoảng 1 năm
  • C. Không quá 6 tháng
  • D. Vô thời hạn

Câu 14: Nếu một loại thức ăn bổ sung có chứa các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics), thời gian bảo quản của nó thường là bao lâu kể từ ngày sản xuất?

  • A. Khoảng 1 năm
  • B. Khoảng 2 năm
  • C. Khoảng 3 năm
  • D. Vô thời hạn nếu bảo quản đúng cách

Câu 15: Khi xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng thức ăn?

  • A. Gần khu vực nuôi để tiện vận chuyển
  • B. Diện tích càng lớn càng tốt
  • C. Khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, thông thoáng tốt
  • D. Thiết kế đẹp mắt, hiện đại

Câu 16: Thức ăn thủy sản chế biến thủ công thường có nhược điểm về thành phần dinh dưỡng như thế nào so với thức ăn công nghiệp?

  • A. Luôn đầy đủ và cân đối dinh dưỡng hơn
  • B. Thường không cân đối và thiếu một số thành phần dinh dưỡng thiết yếu
  • C. Chỉ thiếu chất đạm
  • D. Chỉ thiếu vitamin

Câu 17: Để kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu dạng bột (như bột cá) và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng nhiệt độ bảo quản
  • B. Để nguyên liệu tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời
  • C. Tăng độ ẩm không khí trong kho
  • D. Giảm độ ẩm của nguyên liệu xuống mức thấp

Câu 18: Khi sử dụng thức ăn tươi sống để nuôi thủy sản, cần lưu ý điều gì để tránh gây ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi?

  • A. Kiểm tra chất lượng, xử lý mầm bệnh (nếu cần) và cho ăn với lượng vừa đủ để tránh dư thừa
  • B. Cho ăn càng nhiều càng tốt
  • C. Không cần bảo quản, cứ để ở ngoài trời
  • D. Trộn thêm nhiều chất bảo quản hóa học

Câu 19: Chất kết dính (Binders) được thêm vào thức ăn viên công nghiệp có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng giá trị dinh dưỡng
  • B. Ngăn chặn nấm mốc phát triển
  • C. Tăng độ bền và độ kết dính của viên thức ăn, giảm vỡ vụn
  • D. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước

Câu 20: Tại sao cần phải bảo quản riêng các loại chất bổ sung (vitamin, khoáng, enzyme) trong điều kiện đặc biệt, khác với bảo quản thức ăn hỗn hợp?

  • A. Chúng dễ bị phân hủy hoặc mất hoạt tính dưới tác động của môi trường (nhiệt, ẩm, ánh sáng)
  • B. Chúng có mùi khó chịu và cần được cô lập
  • C. Để tránh bị thủy sản ăn trực tiếp
  • D. Chúng rất bền vững và không cần điều kiện bảo quản đặc biệt

Câu 21: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, giai đoạn nào sau đây có tác dụng chính là làm giảm độ ẩm và tăng độ bền cho viên thức ăn?

  • A. Nghiền nguyên liệu
  • B. Trộn hỗn hợp
  • C. Ép viên
  • D. Sấy khô

Câu 22: Nếu một lô thức ăn thủy sản hỗn hợp bị ẩm mốc, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là do điều kiện bảo quản như thế nào?

  • A. Nhiệt độ quá thấp
  • B. Độ ẩm không khí trong kho quá cao
  • C. Thiếu ánh sáng
  • D. Kho quá thông thoáng

Câu 23: Việc sử dụng thức ăn thủy sản bị nấm mốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với vật nuôi?

  • A. Ngộ độc, suy giảm sức đề kháng, ảnh hưởng đến tăng trưởng
  • B. Chỉ làm giảm mùi vị, không ảnh hưởng sức khỏe
  • C. Làm tăng cường hệ miễn dịch
  • D. Giúp tiêu hóa tốt hơn

Câu 24: Để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong thức ăn tươi sống khi bảo quản ngắn ngày, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
  • B. Để ở nhiệt độ phòng
  • C. Hạ thấp nhiệt độ bảo quản (ướp đá, làm lạnh)
  • D. Ngâm trong nước muối loãng

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn thủy sản công nghiệp trong kho, các bao thức ăn nên được xếp như thế nào để đảm bảo thông thoáng và tránh ẩm mốc?

  • A. Xếp sát tường và sát nền đất để tiết kiệm diện tích
  • B. Xếp chồng cao sát trần nhà
  • C. Xếp trực tiếp lên nền xi măng
  • D. Xếp trên pallet, cách tường và nền, có khoảng trống giữa các chồng bao

Câu 26: Mục đích chính của việc sử dụng chất bảo quản (preservatives) trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn)
  • B. Làm tăng hàm lượng protein
  • C. Cải thiện màu sắc của thức ăn
  • D. Giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn

Câu 27: So sánh thức ăn chế biến thủ công và công nghiệp về khả năng kiểm soát thành phần dinh dưỡng. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Chế biến thủ công dễ dàng kiểm soát thành phần dinh dưỡng hơn.
  • B. Chế biến công nghiệp có khả năng kiểm soát và đảm bảo thành phần dinh dưỡng chính xác và cân đối hơn.
  • C. Cả hai phương pháp đều có khả năng kiểm soát thành phần dinh dưỡng như nhau.
  • D. Thành phần dinh dưỡng chỉ phụ thuộc vào nguyên liệu, không phụ thuộc vào phương pháp chế biến.

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng?

  • A. Chúng chỉ làm giảm số lượng bao thức ăn.
  • B. Chúng chỉ làm bẩn sàn kho.
  • C. Chúng chỉ ăn các bao bì bên ngoài.
  • D. Chúng gây hao hụt, làm ô nhiễm thức ăn và có thể lây lan mầm bệnh.

Câu 29: Một lô thức ăn thủy sản có dấu hiệu bị vón cục, đổi màu và có mùi lạ. Dấu hiệu này cho thấy điều gì?

  • A. Thức ăn có thể đã bị ẩm, nấm mốc hoặc hư hỏng do bảo quản không đúng cách.
  • B. Đây là dấu hiệu bình thường của thức ăn chất lượng cao.
  • C. Thức ăn đang trong quá trình "chín" và trở nên ngon hơn.
  • D. Chỉ cần phơi khô lại là có thể sử dụng bình thường.

Câu 30: Khi lựa chọn nguyên liệu để chế biến thức ăn thủy sản (dù thủ công hay công nghiệp), yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Giá thành càng rẻ càng tốt.
  • B. Chất lượng, độ tươi sạch và không chứa mầm bệnh/độc tố.
  • C. Màu sắc và mùi vị hấp dẫn.
  • D. Dễ dàng nghiền nhỏ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp nào thường cho ra sản phẩm có độ ẩm cao hơn, dao động khoảng 40-50%?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản theo quy mô công nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm muốn tự sản xuất thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có như rau, củ, quả và một ít cá tạp. Phương pháp chế biến nào phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ ẩm thấp hơn 12%?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây thường được áp dụng cho các loại bột cá, bột đậu nành, bột ngũ cốc dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn hỗn hợp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên (thức ăn khô) trong thời gian dài, điều kiện môi trường lý tưởng cần được duy trì là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một lô thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ) được thu hoạch và cần bảo quản để cho thủy sản ăn dần trong vài ngày tới. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất trong ngắn hạn để giữ chất lượng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi thiu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa vào thức ăn thủy sản công nghiệp lại quan trọng, đặc biệt đối với các loài có hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện hoặc khi sử dụng nguyên liệu khó tiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi bảo quản các loại vitamin và khoáng chất dùng làm chất bổ sung trong thức ăn thủy sản, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh làm giảm hoạt tính của chúng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào có nhược điểm là sản phẩm thường có độ nén thấp, dễ vỡ vụn và bề mặt thô?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao khi bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp, cần tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào bao bì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Thời gian bảo quản tối đa của thức ăn tươi sống (như cá tạp, tôm tép) khi được giữ đông ở nhiệt độ từ -20°C đến 0°C là khoảng bao lâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nếu một loại thức ăn bổ sung có chứa các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics), thời gian bảo quản của nó thường là bao lâu kể từ ngày sản xuất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng thức ăn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thức ăn thủy sản chế biến thủ công thường có nhược điểm về thành phần dinh dưỡng như thế nào so với thức ăn công nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu dạng bột (như bột cá) và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi sử dụng thức ăn tươi sống để nuôi thủy sản, cần lưu ý điều gì để tránh gây ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chất kết dính (Binders) được thêm vào thức ăn viên công nghiệp có tác dụng chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao cần phải bảo quản riêng các loại chất bổ sung (vitamin, khoáng, enzyme) trong điều kiện đặc biệt, khác với bảo quản thức ăn hỗn hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, giai đoạn nào sau đây có tác dụng chính là làm giảm độ ẩm và tăng độ bền cho viên thức ăn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nếu một lô thức ăn thủy sản hỗn hợp bị ẩm mốc, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là do điều kiện bảo quản như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc sử dụng thức ăn thủy sản bị nấm mốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với vật nuôi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong thức ăn tươi sống khi bảo quản ngắn ngày, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn thủy sản công nghiệp trong kho, các bao thức ăn nên được xếp như thế nào để đảm bảo thông thoáng và tránh ẩm mốc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Mục đích chính của việc sử dụng chất bảo quản (preservatives) trong thức ăn thủy sản là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So sánh thức ăn chế biến thủ công và công nghiệp về khả năng kiểm soát thành phần dinh dưỡng. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một lô thức ăn thủy sản có dấu hiệu bị vón cục, đổi màu và có mùi lạ. Dấu hiệu này cho thấy điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi lựa chọn nguyên liệu để chế biến thức ăn thủy sản (dù thủ công hay công nghiệp), yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, một trong những hạn chế lớn nhất liên quan đến chất lượng sản phẩm cuối cùng là gì?

  • A. Thời gian chế biến quá nhanh.
  • B. Độ ẩm sản phẩm cuối cùng rất thấp.
  • C. Thành phần dinh dưỡng trong sản phẩm không đồng đều.
  • D. Nguyên liệu sử dụng bị giới hạn.

Câu 2: So với phương pháp thủ công, chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp mang lại ưu điểm vượt trội nào về mặt quy mô và năng suất?

  • A. Sản phẩm có độ ẩm cao hơn.
  • B. Dễ dàng thay đổi công thức cho từng mẻ nhỏ.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • D. Năng suất cao, phù hợp với quy mô sản xuất lớn.

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp dạng viên nổi, bước xử lý nhiệt (thường là ép đùn ở nhiệt độ cao) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
  • B. Làm tăng độ ẩm của viên thức ăn.
  • C. Giảm thời gian bảo quản.
  • D. Làm cho viên thức ăn chìm nhanh trong nước.

Câu 4: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có tại địa phương như cá tạp nhỏ và phụ phẩm nông nghiệp cho trang trại quy mô nhỏ của mình. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất trong trường hợp này?

  • A. Chế biến công nghiệp hiện đại.
  • B. Chế biến thủ công.
  • C. Thuê gia công tại nhà máy lớn.
  • D. Nhập khẩu thức ăn chuyên biệt.

Câu 5: Độ ẩm của thức ăn thủy sản thành phẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến quá trình bảo quản. Tại sao độ ẩm cao lại là nguy cơ chính gây hỏng thức ăn?

  • A. Làm giảm độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Khiến thức ăn bị mất màu.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật gây hại phát triển.
  • D. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.

Câu 6: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, nhiệt độ và độ ẩm trong kho cần được kiểm soát chặt chẽ. Nếu nhiệt độ và độ ẩm vượt quá mức khuyến cáo (ví dụ: nhiệt độ > 30°C, độ ẩm > 12-13%), nguy cơ nào sau đây dễ xảy ra nhất?

  • A. Suy giảm chất lượng dinh dưỡng và sinh ra độc tố.
  • B. Viên thức ăn trở nên cứng hơn.
  • C. Thức ăn hút bớt độ ẩm từ không khí.
  • D. Tăng độ bền của viên thức ăn.

Câu 7: Để bảo quản các nguyên liệu giàu chất béo như bột cá hoặc dầu cá trong thời gian dài, chất phụ gia nào sau đây thường được bổ sung để ngăn chặn quá trình suy giảm chất lượng?

  • A. Chất tạo màu.
  • B. Chất chống oxy hóa.
  • C. Chất tạo mùi.
  • D. Chất kết dính.

Câu 8: Bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, động vật thân mềm cho thủy sản thường gặp khó khăn lớn nhất là gì và phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho loại thức ăn này trong thời gian ngắn?

  • A. Dễ bị phân hủy nhanh chóng; Làm lạnh hoặc đông lạnh.
  • B. Chi phí bảo quản rất thấp; Phơi khô tự nhiên.
  • C. Khó tiêu hóa cho thủy sản; Xử lý nhiệt độ cao.
  • D. Không chứa đủ dinh dưỡng; Trộn với chất bảo quản hóa học mạnh.

Câu 9: Một trại nuôi phát hiện bao thức ăn hỗn hợp bị vón cục, có mùi lạ và xuất hiện các đốm màu xanh lục. Dấu hiệu này cho thấy thức ăn có khả năng cao đã bị hỏng do nguyên nhân nào?

  • A. Bao bì bị rách.
  • B. Thức ăn bị giảm độ ẩm quá mức.
  • C. Thành phần dinh dưỡng quá cao.
  • D. Nhiễm nấm mốc và vi khuẩn do điều kiện bảo quản không tốt.

Câu 10: Chất phụ gia nào sau đây được bổ sung vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?

  • A. Chất chống nấm mốc.
  • B. Chất tạo màu.
  • C. Chất tạo mùi.
  • D. Chất kết dính.

Câu 11: Tại sao việc thông gió đầy đủ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt ở những vùng có khí hậu nóng ẩm?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong thức ăn.
  • B. Ngăn chặn côn trùng xâm nhập.
  • C. Giúp làm giảm nhiệt độ và độ ẩm trong kho.
  • D. Làm cho thức ăn có mùi hấp dẫn hơn.

Câu 12: Khi chế biến thức ăn công nghiệp dạng viên, việc lựa chọn kích thước viên thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của thủy sản (từ bột đến trưởng thành) thể hiện nguyên tắc nào trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng thời gian bảo quản.
  • C. Làm tăng độ kết dính của viên.
  • D. Tối ưu hóa khả năng bắt mồi và tiêu hóa của thủy sản.

Câu 13: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp) trong nuôi trồng thủy sản là nguy cơ mang theo mầm bệnh. Biện pháp chế biến nào có thể giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ này trước khi cho ăn?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng.
  • B. Xử lý nhiệt (luộc, hấp).
  • C. Đông lạnh nhanh.
  • D. Ngâm trong nước muối loãng.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng bao bì chống ẩm, kín khí là phương pháp hiệu quả để bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp?

  • A. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • B. Làm tăng mùi thơm của thức ăn.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm và oxy.
  • D. Làm giảm trọng lượng của bao thức ăn.

Câu 15: Khi bảo quản các chất bổ sung nhạy cảm với ánh sáng (ví dụ: một số loại vitamin), điều kiện bảo quản nào sau đây là cần thiết?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ cao.
  • B. Để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • C. Bảo quản ở độ ẩm rất cao.
  • D. Bảo quản trong bao bì kín, không xuyên sáng và nơi tối.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm được sản xuất bằng phương pháp công nghiệp về đặc điểm nào sau đây?

  • A. Mật độ và khả năng nổi/chìm trong nước.
  • B. Hàm lượng protein.
  • C. Độ ẩm yêu cầu khi bảo quản.
  • D. Loại nguyên liệu sử dụng.

Câu 17: Một lô thức ăn viên công nghiệp có bề mặt thô, kích thước không đều và dễ vỡ khi vận chuyển. Dựa trên các đặc điểm này, có thể suy đoán rằng lô thức ăn này có khả năng được sản xuất bằng phương pháp nào hoặc gặp vấn đề gì trong quy trình chế biến?

  • A. Được sản xuất bằng phương pháp công nghiệp hiện đại.
  • B. Có thể được sản xuất thủ công hoặc quy trình công nghiệp gặp lỗi.
  • C. Được bảo quản trong điều kiện lý tưởng.
  • D. Chỉ phù hợp cho thủy sản giai đoạn nhỏ.

Câu 18: Chất bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) cần được bảo quản ở điều kiện đặc biệt để duy trì hoạt tính. Điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất đối với loại chất bổ sung này?

  • A. Nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • B. Nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
  • C. Tiếp xúc trực tiếp với không khí.
  • D. Trộn lẫn với các loại hóa chất bảo quản mạnh.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng pallet để kê cao các bao thức ăn trong kho bảo quản lại là một biện pháp hiệu quả?

  • A. Làm tăng trọng lượng của bao thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn tự sinh nhiệt để giữ khô.
  • C. Làm giảm hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • D. Giúp thông thoáng, tránh hút ẩm từ sàn và hạn chế côn trùng, chuột bọ.

Câu 20: So sánh giữa thức ăn viên nổi và viên chìm, loại nào thường có hàm lượng chất béo cao hơn và tại sao điều này lại ảnh hưởng đến quá trình chế biến và bảo quản?

  • A. Viên chìm; chất béo làm tăng độ cứng.
  • B. Viên nổi; chất béo dễ bị oxy hóa.
  • C. Viên chìm; chất béo làm giảm độ ẩm.
  • D. Viên nổi; chất béo làm giảm khả năng tiêu hóa.

Câu 21: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn nguyên liệu khô như bột cá hoặc bột đậu nành trong vòng 6 tháng. Điều kiện kho bãi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kho ẩm thấp, nhiệt độ cao, không thông gió.
  • B. Sân ngoài trời có mái che tạm bợ.
  • C. Kho khô ráo, thoáng mát, có sàn kê cao.
  • D. Phòng kín không có không khí lưu thông.

Câu 22: Khi chế biến thức ăn thủ công, để tăng độ kết dính và giúp viên thức ăn ít bị tan rã trong nước, người ta thường thêm nguyên liệu nào?

  • A. Nguyên liệu chứa tinh bột (như bột ngô, bột sắn).
  • B. Chất béo lỏng.
  • C. Vitamin tổng hợp.
  • D. Chất khoáng vi lượng.

Câu 23: Mục tiêu của việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian trong quá trình sấy thức ăn viên công nghiệp là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo.
  • B. Làm tăng kích thước viên thức ăn.
  • C. Tăng độ cứng của viên thức ăn lên mức tối đa có thể.
  • D. Giảm độ ẩm xuống mức an toàn cho bảo quản và giữ gìn dinh dưỡng.

Câu 24: Một số nguyên liệu thực vật như khô dầu đậu tương cần được xử lý nhiệt (ví dụ: rang, hấp) trước khi đưa vào chế biến thức ăn. Mục đích chính của việc xử lý nhiệt này là gì?

  • A. Làm giảm hàm lượng protein.
  • B. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt các yếu tố kháng dinh dưỡng.
  • C. Tăng hàm lượng chất xơ.
  • D. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu.

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc tránh để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với nền đất hoặc tường ẩm là để ngăn chặn nguy cơ nào sau đây xảy ra?

  • A. Thức ăn hút ẩm từ nền/tường và bị nấm mốc.
  • B. Thức ăn bị côn trùng ăn hết.
  • C. Thức ăn bị bay hơi hết dinh dưỡng.
  • D. Thức ăn bị đông cứng lại.

Câu 26: Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, phương pháp nào sau đây có thể được áp dụng ngoài làm lạnh/đông lạnh, nhưng cần cân nhắc kỹ về chi phí và ảnh hưởng đến chất lượng?

  • A. Ngâm trong dung dịch đường.
  • B. Ủ yếm khí.
  • C. Làm khô (phơi khô hoặc sấy).
  • D. Chiếu xạ bằng tia cực tím.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm (chuột) trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại là một phần quan trọng của quy trình bảo quản?

  • A. Chúng chỉ làm thức ăn có mùi lạ.
  • B. Chúng chỉ làm thức ăn bị vón cục.
  • C. Chúng chỉ ăn các chất khoáng trong thức ăn.
  • D. Chúng gây hao hụt, ô nhiễm và lây lan mầm bệnh cho thức ăn.

Câu 28: Khi xem xét mua thức ăn bổ sung (ví dụ: premix vitamin-khoáng), thông tin nào trên bao bì sản phẩm là quan trọng nhất để đánh giá thời gian có thể sử dụng sản phẩm?

  • A. Hạn sử dụng (Expiry date).
  • B. Thành phần dinh dưỡng.
  • C. Hướng dẫn sử dụng.
  • D. Tên nhà sản xuất.

Câu 29: So sánh hai phương pháp chế biến thức ăn: thủ công và công nghiệp. Về khả năng kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố kỹ thuật (nhiệt độ, áp suất, thời gian) trong quá trình xử lý, phương pháp nào có ưu thế vượt trội hơn và tại sao?

  • A. Thủ công; vì dễ dàng điều chỉnh bằng tay.
  • B. Công nghiệp; vì sử dụng máy móc và hệ thống tự động hóa.
  • C. Hai phương pháp tương đương nhau.
  • D. Thủ công; vì không cần kiểm soát các yếu tố này.

Câu 30: Để giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường nước ao nuôi do thức ăn bị tan rã nhanh, yếu tố nào của viên thức ăn công nghiệp cần được cải thiện thông qua quy trình chế biến phù hợp?

  • A. Hàm lượng chất đạm.
  • B. Màu sắc của viên.
  • C. Mùi thơm của viên.
  • D. Độ bền trong nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, một trong những hạn chế lớn nhất liên quan đến chất lượng sản phẩm cuối cùng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: So với phương pháp thủ công, chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp mang lại ưu điểm vượt trội nào về mặt quy mô và năng suất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp dạng viên nổi, bước xử lý nhiệt (thường là ép đùn ở nhiệt độ cao) có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có tại địa phương như cá tạp nhỏ và phụ phẩm nông nghiệp cho trang trại quy mô nhỏ của mình. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Độ ẩm của thức ăn thủy sản thành phẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến quá trình bảo quản. Tại sao độ ẩm cao lại là nguy cơ chính gây hỏng thức ăn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, nhiệt độ và độ ẩm trong kho cần được kiểm soát chặt chẽ. Nếu nhiệt độ và độ ẩm vượt quá mức khuyến cáo (ví dụ: nhiệt độ > 30°C, độ ẩm > 12-13%), nguy cơ nào sau đây dễ xảy ra nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Để bảo quản các nguyên liệu giàu chất béo như bột cá hoặc dầu cá trong thời gian dài, chất phụ gia nào sau đây thường được bổ sung để ngăn chặn quá trình suy giảm chất lượng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, động vật thân mềm cho thủy sản thường gặp khó khăn lớn nhất là gì và phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho loại thức ăn này trong thời gian ngắn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trại nuôi phát hiện bao thức ăn hỗn hợp bị vón cục, có mùi lạ và xuất hiện các đốm màu xanh lục. Dấu hiệu này cho thấy thức ăn có khả năng cao đã bị hỏng do nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chất phụ gia nào sau đây được bổ sung vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao việc thông gió đầy đủ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt ở những vùng có khí hậu nóng ẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi chế biến thức ăn công nghiệp dạng viên, việc lựa chọn kích thước viên thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của thủy sản (từ bột đến trưởng thành) thể hiện nguyên tắc nào trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp) trong nuôi trồng thủy sản là nguy cơ mang theo mầm bệnh. Biện pháp chế biến nào có thể giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ này trước khi cho ăn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao việc sử dụng bao bì chống ẩm, kín khí là phương pháp hiệu quả để bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi bảo quản các chất bổ sung nhạy cảm với ánh sáng (ví dụ: một số loại vitamin), điều kiện bảo quản nào sau đây là cần thiết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm được sản xuất bằng phương pháp công nghiệp về đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một lô thức ăn viên công nghiệp có bề mặt thô, kích thước không đều và dễ vỡ khi vận chuyển. Dựa trên các đặc điểm này, có thể suy đoán rằng lô thức ăn này có khả năng được sản xuất bằng phương pháp nào hoặc gặp vấn đề gì trong quy trình chế biến?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chất bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) cần được bảo quản ở điều kiện đặc biệt để duy trì hoạt tính. Điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất đối với loại chất bổ sung này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc sử dụng pallet để kê cao các bao thức ăn trong kho bảo quản lại là một biện pháp hiệu quả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So sánh giữa thức ăn viên nổi và viên chìm, loại nào thường có hàm lượng chất béo cao hơn và tại sao điều này lại ảnh hưởng đến quá trình chế biến và bảo quản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn nguyên liệu khô như bột cá hoặc bột đậu nành trong vòng 6 tháng. Điều kiện kho bãi nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi chế biến thức ăn thủ công, để tăng độ kết dính và giúp viên thức ăn ít bị tan rã trong nước, người ta thường thêm nguyên liệu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Mục tiêu của việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian trong quá trình sấy thức ăn viên công nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một số nguyên liệu thực vật như khô dầu đậu tương cần được xử lý nhiệt (ví dụ: rang, hấp) trước khi đưa vào chế biến thức ăn. Mục đích chính của việc xử lý nhiệt này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc tránh để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với nền đất hoặc tường ẩm là để ngăn chặn nguy cơ nào sau đây xảy ra?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, phương pháp nào sau đây có thể được áp dụng ngoài làm lạnh/đông lạnh, nhưng cần cân nhắc kỹ về chi phí và ảnh hưởng đến chất lượng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm (chuột) trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại là một phần quan trọng của quy trình bảo quản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi xem xét mua thức ăn bổ sung (ví dụ: premix vitamin-khoáng), thông tin nào trên bao bì sản phẩm là quan trọng nhất để đánh giá thời gian có thể sử dụng sản phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So sánh hai phương pháp chế biến thức ăn: thủ công và công nghiệp. Về khả năng kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố kỹ thuật (nhiệt độ, áp suất, thời gian) trong quá trình xử lý, phương pháp nào có ưu thế vượt trội hơn và tại sao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường nước ao nuôi do thức ăn bị tan rã nhanh, yếu tố nào của viên thức ăn công nghiệp cần được cải thiện thông qua quy trình chế biến phù hợp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản nào thường cho sản phẩm có độ ẩm cao (khoảng 40-50%), dễ bị nát vụn và thường được sử dụng cho quy mô nhỏ, hộ gia đình?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp
  • C. Chế biến tổng hợp
  • D. Chế biến bán công nghiệp

Câu 2: So với chế biến thủ công, phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản công nghiệp mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt chất lượng và hiệu quả sử dụng?

  • A. Độ ẩm cao, phù hợp với nhiều loại thuỷ sản
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ thực hiện
  • C. Sử dụng nguyên liệu tươi sống trực tiếp không qua xử lý nhiệt
  • D. Thành phần dinh dưỡng cân đối, viên thức ăn có độ bền cao trong nước

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn hỗn hợp là yếu tố cực kỳ quan trọng trong quá trình bảo quản, đặc biệt là đối với thức ăn viên công nghiệp?

  • A. Độ ẩm cao làm tăng trọng lượng thức ăn, giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Độ ẩm cao giúp viên thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển, gây hư hỏng và sản sinh độc tố.
  • D. Độ ẩm cao giúp thức ăn dễ dàng hấp thụ các chất bổ sung.

Câu 4: Một lô thức ăn viên công nghiệp cho tôm được bảo quản trong kho có nhiệt độ trung bình 35°C và độ ẩm không khí cao. Theo bạn, vấn đề nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với lô thức ăn này trong thời gian ngắn?

  • A. Viên thức ăn trở nên quá cứng, tôm khó ăn.
  • B. Thức ăn bị nấm mốc phát triển, có thể sản sinh độc tố gây hại cho tôm.
  • C. Màu sắc viên thức ăn trở nên sẫm hơn nhưng chất lượng không đổi.
  • D. Hàm lượng protein trong thức ăn tăng lên đáng kể.

Câu 5: Để bảo quản hiệu quả các nguyên liệu giàu chất béo như bột cá, bột đậu nành trong thời gian dài, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, người ta thường sử dụng biện pháp nào để ngăn chặn quá trình ôi hóa?

  • A. Sử dụng chất chống oxy hóa (antioxidants).
  • B. Tăng cường độ ẩm cho nguyên liệu.
  • C. Phơi khô nguyên liệu dưới ánh nắng trực tiếp.
  • D. Bảo quản nguyên liệu ở nhiệt độ trên 40°C.

Câu 6: Thức ăn tươi sống cho thuỷ sản (ví dụ: cá tạp, giun) thường rất dễ bị phân huỷ. Phương pháp bảo quản nào sau đây giúp kéo dài thời gian sử dụng của loại thức ăn này hiệu quả nhất?

  • A. Phơi khô đến độ ẩm dưới 12%.
  • B. Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng và độ ẩm cao.
  • C. Làm lạnh đông ở nhiệt độ dưới 0°C.
  • D. Ngâm trong dung dịch nước muối loãng.

Câu 7: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc xếp các bao thức ăn trên pallet và cách tường, cách sàn nhà kho có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp bao thức ăn không bị rách.
  • B. Giảm trọng lượng của khối thức ăn.
  • C. Ngăn chặn côn trùng, chuột phá hoại từ trên trần nhà.
  • D. Tạo sự thông thoáng, ngăn ẩm và giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm.

Câu 8: Trong công nghệ chế biến thức ăn thuỷ sản, quá trình ép đùn (extrusion) thường được áp dụng để sản xuất loại thức ăn nào có khả năng nổi hoặc lơ lửng trong nước, phù hợp với tập tính ăn của một số loài cá?

  • A. Thức ăn dạng bột (mash feed).
  • B. Thức ăn viên nổi hoặc lơ lửng (floating/slow-sinking pellets).
  • C. Thức ăn dạng bánh (cake feed).
  • D. Thức ăn tươi sống đã qua xử lý nhiệt.

Câu 9: Khi kiểm tra một lô thức ăn viên cho cá, bạn phát hiện có mùi lạ, biến màu và xuất hiện các đốm mốc xanh, đen. Dấu hiệu này cho thấy vấn đề nghiêm trọng nhất về chất lượng thức ăn là gì?

  • A. Thức ăn chỉ bị giảm hàm lượng vitamin.
  • B. Thức ăn chỉ bị giảm độ bền viên.
  • C. Thức ăn bị giảm khả năng nổi.
  • D. Thức ăn đã bị hư hỏng do vi sinh vật, có nguy cơ chứa độc tố (ví dụ: aflatoxin).

Câu 10: Chất phụ gia nào sau đây thường được bổ sung vào thức ăn thuỷ sản nhằm mục đích chính là ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?

  • A. Chất tạo màu (coloring agents).
  • B. Chất tạo mùi (flavoring agents).
  • C. Chất chống nấm mốc (mold inhibitors).
  • D. Chất tạo độ kết dính (binders).

Câu 11: Tại sao thức ăn viên công nghiệp có độ bền trong nước cao lại quan trọng đối với hiệu quả nuôi trồng thuỷ sản?

  • A. Giảm thất thoát dinh dưỡng do viên thức ăn không bị tan rã nhanh trong nước, giảm ô nhiễm môi trường.
  • B. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • D. Giúp thức ăn dễ dàng được tiêu hóa hơn.

Câu 12: Nhiệt độ bảo quản được khuyến cáo cho thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp là dưới 30°C. Nếu nhiệt độ trong kho thường xuyên vượt quá mức này, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Viên thức ăn sẽ trở nên cứng hơn và khó tiêu hóa.
  • B. Các vitamin và chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt sẽ bị phân hủy nhanh hơn, làm giảm giá trị dinh dưỡng.
  • C. Thức ăn sẽ hấp thụ độ ẩm từ không khí ít hơn.
  • D. Ngăn chặn hiệu quả sự phát triển của nấm mốc.

Câu 13: Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ các loại vitamin, khoáng chất hoặc chế phẩm sinh học (probiotics) bổ sung vào thức ăn thuỷ sản, nhằm duy trì hoạt tính của chúng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ cao (trên 30°C) để diệt khuẩn.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Ngâm trong nước muối đặc.
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, đôi khi cần bảo quản lạnh.

Câu 14: Tại sao thức ăn cho cá chép, một loài ăn tầng đáy, thường được chế biến thành dạng viên chìm nhanh hoặc chìm chậm, thay vì dạng viên nổi?

  • A. Thức ăn viên nổi có giá thành cao hơn.
  • B. Thức ăn viên nổi dễ bị rửa trôi bởi dòng nước.
  • C. Cá chép là loài ăn tầng đáy, cần thức ăn chìm xuống để tìm kiếm và ăn.
  • D. Thức ăn viên nổi dễ bị các loài chim ăn mất.

Câu 15: Quá trình gia nhiệt trong chế biến thức ăn thuỷ sản (ví dụ: trong sản xuất viên ép đùn) có những tác dụng tích cực nào đối với nguyên liệu?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin và khoáng chất tự nhiên.
  • B. Giảm độ bền của viên thức ăn trong nước.
  • C. Làm tăng độ ẩm cuối cùng của sản phẩm.
  • D. Hồ hóa tinh bột, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và làm biến tính các yếu tố kháng dinh dưỡng.

Câu 16: Thức ăn viên công nghiệp thường được đóng gói trong bao bì kín khí, chống ẩm. Mục đích chính của loại bao bì này là gì trong quá trình bảo quản?

  • A. Giúp bao thức ăn nhẹ hơn, dễ vận chuyển.
  • B. Ngăn ẩm, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và quá trình oxy hóa.
  • C. Làm tăng nhiệt độ bên trong bao thức ăn.
  • D. Giúp thức ăn có mùi thơm hấp dẫn hơn.

Câu 17: Khi bảo quản một lượng lớn bột cá trong kho, người quản lý nhận thấy nhiệt độ của khối bột cá tăng lên bất thường. Hiện tượng này có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Quá trình tự oxy hóa của lipid hoặc hoạt động của vi sinh vật trong khối bột cá.
  • B. Nhiệt độ môi trường bên ngoài kho giảm đột ngột.
  • C. Độ ẩm của bột cá quá thấp.
  • D. Bột cá hấp thụ ánh sáng mặt trời trực tiếp (trong kho kín).

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật sống (probiotics), điều kiện bảo quản quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Bảo quản ở nơi có ánh sáng mạnh.
  • B. Bảo quản ở độ ẩm cao.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ thấp theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • D. Trộn đều với nước trước khi bảo quản.

Câu 19: Một trong những nhược điểm chính của thức ăn thuỷ sản chế biến thủ công so với công nghiệp là gì?

  • A. Thời gian chế biến nhanh hơn.
  • B. Chi phí nguyên liệu cao hơn.
  • C. Sản phẩm có độ bền trong nước cao hơn.
  • D. Thành phần dinh dưỡng thường không cân đối và không đồng đều.

Câu 20: Việc sử dụng chất kết dính (binders) trong sản xuất thức ăn viên công nghiệp có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ bền cơ học của viên thức ăn, giảm vỡ vụn và thất thoát trong nước.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein của thức ăn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • D. Tạo mùi vị hấp dẫn cho thuỷ sản.

Câu 21: Kho bảo quản thức ăn thuỷ sản cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để giảm thiểu tổn thất về chất lượng?

  • A. Chỉ cần khô ráo và đủ ánh sáng.
  • B. Chỉ cần thoáng khí và có nhiệt độ cao.
  • C. Chỉ cần sạch sẽ và kín hoàn toàn.
  • D. Khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, có biện pháp chống côn trùng, chuột.

Câu 22: Quá trình bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp ướp muối (salting) có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong thức ăn.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây thối rữa do áp suất thẩm thấu.
  • C. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Làm tăng khả năng tiêu hóa tinh bột.

Câu 23: Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng thức ăn thuỷ sản trong quá trình bảo quản là cần thiết?

  • A. Chỉ để biết còn bao nhiêu thức ăn trong kho.
  • B. Để làm tăng thời gian bảo quản của thức ăn.
  • C. Phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng, đánh giá chất lượng và có biện pháp xử lý kịp thời.
  • D. Để thay đổi phương pháp bảo quản nếu cần thiết.

Câu 24: Khi sử dụng thức ăn tươi sống đã được bảo quản đông lạnh, quy trình rã đông nào sau đây được khuyến cáo để hạn chế mất chất dinh dưỡng và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển nhanh?

  • A. Rã đông ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
  • B. Rã đông bằng cách ngâm vào nước nóng.
  • C. Đun sôi trực tiếp thức ăn đông lạnh.
  • D. Rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc dưới dòng nước chảy lạnh.

Câu 25: Thức ăn viên được sản xuất bằng công nghệ ép đùn có thể có cấu trúc xốp và nhẹ. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với khả năng tiêu hóa của thuỷ sản?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng do cấu trúc xốp dễ tiếp xúc với enzyme tiêu hóa.
  • B. Làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Kéo dài thời gian thức ăn tồn tại trong đường ruột.
  • D. Giúp thuỷ sản cảm thấy no nhanh hơn.

Câu 26: Thức ăn hỗn hợp dạng bột (mash feed) thường được sử dụng cho đối tượng thuỷ sản nào?

  • A. Cá bố mẹ có kích thước lớn.
  • B. Cá bột, cá hương hoặc các loài thuỷ sản có kích thước nhỏ ở giai đoạn đầu.
  • C. Cá nuôi thương phẩm giai đoạn cuối.
  • D. Tôm sú trưởng thành.

Câu 27: Tại sao việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thức ăn thuỷ sản, đặc biệt là các loại thức ăn có hàm lượng chất béo cao, lại quan trọng?

  • A. Giúp thức ăn có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng khoáng chất trong thức ăn.
  • C. Ngăn chặn quá trình ôi hóa chất béo, bảo vệ vitamin và ngăn tạo độc tố.
  • D. Giúp viên thức ăn nổi trong nước.

Câu 28: Khi bảo quản thức ăn thuỷ sản trong kho, ánh sáng trực tiếp có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Phân hủy một số vitamin, thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo.
  • B. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • C. Giúp tiêu diệt nấm mốc và vi khuẩn có hại.
  • D. Làm tăng độ bền của viên thức ăn.

Câu 29: Một người nuôi tôm sử dụng thức ăn viên bị mốc nặng. Theo bạn, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra đối với đàn tôm là gì?

  • A. Tôm sẽ ăn ít đi nhưng không bị ảnh hưởng sức khỏe.
  • B. Thức ăn bị mốc sẽ chìm nhanh hơn, tôm ăn được ít.
  • C. Màu sắc tôm sẽ thay đổi bất thường.
  • D. Tôm bị ngộ độc do độc tố nấm mốc (mycotoxins), gây bệnh, chậm lớn hoặc chết.

Câu 30: Thời gian bảo quản tối ưu của thức ăn viên hỗn hợp công nghiệp thường được nhà sản xuất ghi rõ trên bao bì. Yếu tố chính nào quyết định khoảng thời gian này?

  • A. Thành phần công thức, quy trình chế biến và điều kiện đóng gói của thức ăn.
  • B. Màu sắc của viên thức ăn.
  • C. Kích thước viên thức ăn.
  • D. Loại thuỷ sản sử dụng thức ăn đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản nào thường cho sản phẩm có độ ẩm cao (khoảng 40-50%), dễ bị nát vụn và thường được sử dụng cho quy mô nhỏ, hộ gia đình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: So với chế biến thủ công, phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản công nghiệp mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt chất lượng và hiệu quả sử dụng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn hỗn hợp là yếu tố cực kỳ quan trọng trong quá trình bảo quản, đặc biệt là đối với thức ăn viên công nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một lô thức ăn viên công nghiệp cho tôm được bảo quản trong kho có nhiệt độ trung bình 35°C và độ ẩm không khí cao. Theo bạn, vấn đề nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với lô thức ăn này trong thời gian ngắn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để bảo quản hiệu quả các nguyên liệu giàu chất béo như bột cá, bột đậu nành trong thời gian dài, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, người ta thường sử dụng biện pháp nào để ngăn chặn quá trình ôi hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thức ăn tươi sống cho thuỷ sản (ví dụ: cá tạp, giun) thường rất dễ bị phân huỷ. Phương pháp bảo quản nào sau đây giúp kéo dài thời gian sử dụng của loại thức ăn này hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc xếp các bao thức ăn trên pallet và cách tường, cách sàn nhà kho có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong công nghệ chế biến thức ăn thuỷ sản, quá trình ép đùn (extrusion) thường được áp dụng để sản xuất loại thức ăn nào có khả năng nổi hoặc lơ lửng trong nước, phù hợp với tập tính ăn của một số loài cá?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi kiểm tra một lô thức ăn viên cho cá, bạn phát hiện có mùi lạ, biến màu và xuất hiện các đốm mốc xanh, đen. Dấu hiệu này cho thấy vấn đề nghiêm trọng nhất về chất lượng thức ăn là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chất phụ gia nào sau đây thường được bổ sung vào thức ăn thuỷ sản nhằm mục đích chính là ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao thức ăn viên công nghiệp có độ bền trong nước cao lại quan trọng đối với hiệu quả nuôi trồng thuỷ sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhiệt độ bảo quản được khuyến cáo cho thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp là dưới 30°C. Nếu nhiệt độ trong kho thường xuyên vượt quá mức này, điều gì có thể xảy ra?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ các loại vitamin, khoáng chất hoặc chế phẩm sinh học (probiotics) bổ sung vào thức ăn thuỷ sản, nhằm duy trì hoạt tính của chúng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao thức ăn cho cá chép, một loài ăn tầng đáy, thường được chế biến thành dạng viên chìm nhanh hoặc chìm chậm, thay vì dạng viên nổi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quá trình gia nhiệt trong chế biến thức ăn thuỷ sản (ví dụ: trong sản xuất viên ép đùn) có những tác dụng tích cực nào đối với nguyên liệu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Thức ăn viên công nghiệp thường được đóng gói trong bao bì kín khí, chống ẩm. Mục đích chính của loại bao bì này là gì trong quá trình bảo quản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi bảo quản một lượng lớn bột cá trong kho, người quản lý nhận thấy nhiệt độ của khối bột cá tăng lên bất thường. Hiện tượng này có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật sống (probiotics), điều kiện bảo quản quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một trong những nhược điểm chính của thức ăn thuỷ sản chế biến thủ công so với công nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc sử dụng chất kết dính (binders) trong sản xuất thức ăn viên công nghiệp có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Kho bảo quản thức ăn thuỷ sản cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để giảm thiểu tổn thất về chất lượng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Quá trình bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp ướp muối (salting) có tác dụng chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng thức ăn thuỷ sản trong quá trình bảo quản là cần thiết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi sử dụng thức ăn tươi sống đã được bảo quản đông lạnh, quy trình rã đông nào sau đây được khuyến cáo để hạn chế mất chất dinh dưỡng và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển nhanh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thức ăn viên được sản xuất bằng công nghệ ép đùn có thể có cấu trúc xốp và nhẹ. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với khả năng tiêu hóa của thuỷ sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Thức ăn hỗn hợp dạng bột (mash feed) thường được sử dụng cho đối tượng thuỷ sản nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thức ăn thuỷ sản, đặc biệt là các loại thức ăn có hàm lượng chất béo cao, lại quan trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi bảo quản thức ăn thuỷ sản trong kho, ánh sáng trực tiếp có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một người nuôi tôm sử dụng thức ăn viên bị mốc nặng. Theo bạn, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra đối với đàn tôm là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thời gian bảo quản tối ưu của thức ăn viên hỗn hợp công nghiệp thường được nhà sản xuất ghi rõ trên bao bì. Yếu tố chính nào quyết định khoảng thời gian này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản theo phương pháp thủ công, mục đích chính của việc nấu chín hoặc hấp nguyên liệu là gì?

  • A. Để tăng mùi vị hấp dẫn cho thức ăn.
  • B. Để giảm độ ẩm của nguyên liệu.
  • C. Để tăng khả năng tiêu hoá và hấp thụ dinh dưỡng của thuỷ sản.
  • D. Để làm cho viên thức ăn nổi trong nước.

Câu 2: So với thức ăn chế biến thủ công, thức ăn công nghiệp dạng viên cho thuỷ sản thường có ưu điểm vượt trội nào về mặt vật lý khi sử dụng trong môi trường nước?

  • A. Có hàm lượng protein cao hơn.
  • B. Độ bền trong nước cao hơn, ít bị tan rã.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • D. Độ ẩm cao hơn, dễ bảo quản.

Câu 3: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có như cá tạp, đậu tương. Phương pháp chế biến nào sau đây phù hợp và dễ thực hiện nhất ở quy mô nhỏ?

  • A. Chế biến thủ công.
  • B. Chế biến công nghiệp bằng máy đùn ép.
  • C. Chế biến công nghiệp bằng máy ép viên.
  • D. Chế biến tổng hợp sử dụng công nghệ hiện đại.

Câu 4: Thức ăn thuỷ sản chế biến thủ công thường có độ ẩm cao (40-50%). Điều này gây ra hạn chế đáng kể nào trong quá trình sử dụng và bảo quản?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển.
  • B. Giảm khả năng tiêu hoá của thuỷ sản.
  • C. Khiến thức ăn dễ bị chìm nhanh trong nước.
  • D. Dễ bị hư hỏng, khó bảo quản lâu dài.

Câu 5: Tại sao trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, bước sấy khô lại vô cùng quan trọng?

  • A. Để làm tăng kích thước của viên thức ăn.
  • B. Để giảm độ ẩm, kéo dài thời gian bảo quản và hạn chế vi sinh vật gây hại.
  • C. Để làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong mỗi viên.
  • D. Để tạo màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.

Câu 6: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thuỷ sản trong thời gian dài (vài tháng), điều kiện môi trường lưu trữ nào sau đây là tối ưu nhất?

  • A. Nhiệt độ cao (trên 30°C), độ ẩm cao.
  • B. Nhiệt độ thấp (dưới 10°C), độ ẩm cao.
  • C. Khô ráo, thoáng khí, nhiệt độ dưới 30°C.
  • D. Ánh sáng mạnh, nhiệt độ thay đổi liên tục.

Câu 7: Nguyên liệu thức ăn thuỷ sản như bột cá, bột đậu nành cần được bảo quản cẩn thận vì chúng dễ bị ảnh hưởng bởi quá trình oxy hóa chất béo, gây ôi thiu. Chất phụ gia nào sau đây thường được thêm vào để khắc phục tình trạng này?

  • A. Chất tạo màu.
  • B. Chất chống oxy hóa.
  • C. Chất kết dính.
  • D. Chất tạo mùi.

Câu 8: Một lô thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ) được sử dụng làm thức ăn cho thuỷ sản. Nếu muốn bảo quản chúng trong thời gian khoảng 1-2 tuần mà vẫn giữ được tương đối chất lượng, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất và dễ thực hiện ở quy mô nhỏ?

  • A. Để ở nhiệt độ phòng.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ dưới 0°C.
  • D. Ngâm trong nước muối đậm đặc.

Câu 9: Thức ăn bổ sung chứa các chế phẩm sinh học (men vi sinh, enzyme tiêu hóa...) là loại thức ăn khá nhạy cảm. Khi bảo quản loại thức ăn này, điều kiện nào sau đây cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo hiệu quả của các vi sinh vật/enzyme?

  • A. Độ ẩm cao để vi sinh vật hoạt động tốt.
  • B. Nhiệt độ cao để enzyme phát huy tác dụng.
  • C. Phơi dưới ánh nắng mặt trời để diệt khuẩn.
  • D. Tránh ánh sáng trực tiếp, nơi khô ráo, thoáng mát.

Câu 10: Dấu hiệu nào sau đây không phải là biểu hiện thường gặp của thức ăn thuỷ sản hỗn hợp bị hư hỏng do bảo quản kém?

  • A. Màu sắc tươi sáng, mùi thơm đặc trưng.
  • B. Xuất hiện nấm mốc, vón cục.
  • C. Có mùi ôi, hôi, khó chịu.
  • D. Bị mối mọt, chuột bọ phá hoại.

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn thuỷ sản lại quan trọng hơn cả việc kiểm soát nhiệt độ ở một mức độ nhất định?

  • A. Nhiệt độ cao chỉ làm thức ăn khô hơn, tốt cho bảo quản.
  • B. Độ ẩm cao giúp giữ nguyên vẹn cấu trúc viên thức ăn.
  • C. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) phát triển, gây hư hỏng nhanh chóng.
  • D. Nhiệt độ thấp luôn ngăn chặn mọi hình thức hư hỏng.

Câu 12: Trong chế biến thức ăn thuỷ sản công nghiệp, quá trình ép đùn (extrusion) không chỉ tạo hình viên thức ăn mà còn có tác dụng quan trọng nào khác đối với nguyên liệu?

  • A. Làm chín nguyên liệu, hồ hóa tinh bột và biến tính protein.
  • B. Giảm hàm lượng chất béo trong nguyên liệu.
  • C. Tăng độ ẩm của viên thức ăn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các khoáng chất khỏi nguyên liệu.

Câu 13: Một người nuôi cá phát hiện bao thức ăn hỗn hợp bị vón cục và có mùi mốc nhẹ ở đáy. Vấn đề bảo quản nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?

  • A. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • B. Thức ăn bị chuột bọ phá hoại.
  • C. Thức ăn bị oxy hóa chất béo (gây mùi ôi thiu, không phải mùi mốc).
  • D. Độ ẩm trong kho hoặc bao bì quá cao.

Câu 14: Loại thức ăn thuỷ sản nào sau đây thường yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh đông sâu (dưới -18°C) để kéo dài thời gian sử dụng nhất?

  • A. Thức ăn tươi sống.
  • B. Thức ăn hỗn hợp dạng viên khô.
  • C. Thức ăn bổ sung dạng bột vitamin.
  • D. Nguyên liệu thức ăn dạng bột cá khô.

Câu 15: Tại sao việc sắp xếp bao thức ăn trong kho cần có khoảng cách với tường và nền, cũng như giữa các chồng bao?

  • A. Để tiết kiệm diện tích kho chứa.
  • B. Để tạo sự thông thoáng, kiểm soát độ ẩm và thuận tiện cho việc kiểm tra.
  • C. Để làm tăng nhiệt độ trong kho.
  • D. Để giảm trọng lượng tổng thể của chồng bao.

Câu 16: Chất phụ gia nào sau đây có vai trò chính là ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn thuỷ sản, đặc biệt khi độ ẩm có xu hướng tăng?

  • A. Chất tạo màu.
  • B. Chất chống oxy hóa.
  • C. Chất chống nấm mốc.
  • D. Chất tạo mùi hấp dẫn.

Câu 17: Thời gian bảo quản tối đa khuyến cáo cho thức ăn hỗn hợp dạng viên khô, được bảo quản trong điều kiện kho lý tưởng (khô, thoáng, dưới 30°C) thường là bao lâu?

  • A. Vài ngày.
  • B. Khoảng 3-4 tháng.
  • C. Trên 2 năm.
  • D. Vô thời hạn nếu bao bì nguyên vẹn.

Câu 18: Khi phát hiện một lượng nhỏ thức ăn hỗn hợp bị ẩm mốc, biện pháp xử lý nào sau đây là an toàn và hiệu quả nhất để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe thuỷ sản?

  • A. Phơi khô phần bị mốc dưới nắng.
  • B. Trộn đều phần bị mốc với thức ăn còn tốt và cho ăn từ từ.
  • C. Chỉ loại bỏ phần mốc nhìn thấy được và sử dụng tiếp phần còn lại.
  • D. Loại bỏ và tiêu huỷ toàn bộ phần thức ăn bị mốc, kiểm tra lại điều kiện bảo quản.

Câu 19: Việc sử dụng thức ăn thuỷ sản bị ôi thiu (do chất béo bị oxy hóa) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho thuỷ sản?

  • A. Giảm khả năng tiêu hoá, tổn thương nội tạng (gan), giảm sức đề kháng.
  • B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thuỷ sản.
  • C. Chỉ làm thay đổi màu sắc nước nuôi.
  • D. Không ảnh hưởng đến sức khỏe, chỉ làm giảm mùi vị.

Câu 20: Khi bảo quản các chất bổ sung dạng vitamin, khoáng chất hoặc enzyme, điều kiện nào sau đây là đặc biệt quan trọng để tránh làm mất hoạt tính của chúng?

  • A. Nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
  • B. Tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • C. Tránh nhiệt độ cao, ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
  • D. Để ở nơi có nhiều côn trùng.

Câu 21: Phương pháp bảo quản nào sau đây không phù hợp để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên khô?

  • A. Bảo quản trong kho khô ráo, thoáng khí.
  • B. Sử dụng gói hút ẩm trong bao bì.
  • C. Bảo quản trong kho lạnh (nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ thường).
  • D. Ngâm trong dung dịch nước muối đậm đặc.

Câu 22: Để kiểm soát và phòng ngừa sự phá hoại của chuột, côn trùng trong kho bảo quản thức ăn, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và an toàn nhất?

  • A. Giữ vệ sinh kho sạch sẽ, sắp xếp gọn gàng, kiểm tra định kỳ.
  • B. Rải thuốc diệt chuột, diệt côn trùng trực tiếp lên các bao thức ăn.
  • C. Để cửa kho luôn mở cho thoáng khí.
  • D. Chỉ cần đậy kín các bao thức ăn bằng bạt.

Câu 23: Khi xây dựng kho bảo quản thức ăn thuỷ sản, yếu tố thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo điều kiện lưu trữ tối ưu?

  • A. Chỉ cần có diện tích lớn.
  • B. Chỉ cần gần khu vực nuôi.
  • C. Chỉ cần xây bằng vật liệu rẻ tiền.
  • D. Kín đáo, khô ráo, thông thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp, có hệ thống chống chuột, côn trùng.

Câu 24: Quá trình chế biến thức ăn thuỷ sản bằng phương pháp công nghiệp thường sử dụng nhiệt độ cao và áp suất. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến một số vitamin nhạy cảm với nhiệt?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong thức ăn.
  • B. Có thể làm giảm hoạt tính hoặc phân hủy một số vitamin nhạy cảm với nhiệt.
  • C. Không ảnh hưởng đến bất kỳ loại vitamin nào.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vitamin A và D.

Câu 25: Tại sao thức ăn thuỷ sản chế biến thủ công dạng viên thường dễ bị tan rã nhanh hơn trong nước so với thức ăn công nghiệp?

  • A. Do độ nén thấp và cấu trúc viên không chặt chẽ bằng phương pháp công nghiệp.
  • B. Do hàm lượng protein thấp hơn.
  • C. Do được làm từ nguyên liệu tươi sống.
  • D. Do có thêm chất tạo mùi tự nhiên.

Câu 26: Khi bảo quản các nguyên liệu thức ăn dạng bột (như bột cá, bột thịt xương), ngoài việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để tránh hiện tượng tự bốc nóng và cháy?

  • A. Ánh sáng trực tiếp.
  • B. Sự có mặt của vitamin.
  • C. Màu sắc của bao bì.
  • D. Thông thoáng và chiều cao của chồng bao (để tránh tích nhiệt).

Câu 27: Mục đích chính của việc sử dụng chất kết dính (binder) trong chế biến thức ăn viên cho thuỷ sản là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo.
  • B. Giúp các hạt nguyên liệu liên kết với nhau, tăng độ bền viên trong nước.
  • C. Tăng mùi vị hấp dẫn.
  • D. Làm giảm chi phí sản xuất.

Câu 28: Một người nuôi cá rô phi muốn sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên chìm. Đặc điểm nào của quá trình chế biến công nghiệp giúp tạo ra loại viên thức ăn có khả năng chìm nhanh trong nước?

  • A. Sử dụng nhiều chất béo trong công thức.
  • B. Quá trình sấy khô ở nhiệt độ rất cao.
  • C. Quá trình ép viên hoặc ép đùn tạo ra viên có mật độ khối lớn.
  • D. Thêm chất tạo nổi vào hỗn hợp.

Câu 29: Bảo quản thức ăn tươi sống bằng cách ướp muối hoặc phơi khô có ưu điểm là đơn giản, chi phí thấp. Tuy nhiên, nhược điểm chính của các phương pháp này so với bảo quản lạnh đông là gì?

  • A. Làm giảm giá trị dinh dưỡng, thay đổi mùi vị hoặc khả năng tiêu hoá so với nguyên liệu tươi.
  • B. Thời gian bảo quản dài hơn rất nhiều.
  • C. Chi phí năng lượng cao hơn.
  • D. Dễ thực hiện hơn ở quy mô lớn.

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng bao bì trước khi nhập kho hoặc sử dụng thức ăn thuỷ sản lại là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình bảo quản?

  • A. Để biết được tổng khối lượng thức ăn trong kho.
  • B. Để quyết định loại thuỷ sản nào sẽ được cho ăn.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng nhiều.
  • D. Để đảm bảo chất lượng ban đầu của thức ăn, loại bỏ hàng hết hạn hoặc có nguy cơ hư hỏng do bao bì.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản theo phương pháp thủ công, mục đích chính của việc nấu chín hoặc hấp nguyên liệu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: So với thức ăn chế biến thủ công, thức ăn công nghiệp dạng viên cho thuỷ sản thường có ưu điểm vượt trội nào về mặt vật lý khi sử dụng trong môi trường nước?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có như cá tạp, đậu tương. Phương pháp chế biến nào sau đây phù hợp và dễ thực hiện nhất ở quy mô nhỏ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thức ăn thuỷ sản chế biến thủ công thường có độ ẩm cao (40-50%). Điều này gây ra hạn chế đáng kể nào trong quá trình sử dụng và bảo quản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, bước sấy khô lại vô cùng quan trọng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thuỷ sản trong thời gian dài (vài tháng), điều kiện môi trường lưu trữ nào sau đây là tối ưu nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nguyên liệu thức ăn thuỷ sản như bột cá, bột đậu nành cần được bảo quản cẩn thận vì chúng dễ bị ảnh hưởng bởi quá trình oxy hóa chất béo, gây ôi thiu. Chất phụ gia nào sau đây thường được thêm vào để khắc phục tình trạng này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một lô thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ) được sử dụng làm thức ăn cho thuỷ sản. Nếu muốn bảo quản chúng trong thời gian khoảng 1-2 tuần mà vẫn giữ được tương đối chất lượng, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất và dễ thực hiện ở quy mô nhỏ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thức ăn bổ sung chứa các chế phẩm sinh học (men vi sinh, enzyme tiêu hóa...) là loại thức ăn khá nhạy cảm. Khi bảo quản loại thức ăn này, điều kiện nào sau đây cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo hiệu quả của các vi sinh vật/enzyme?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dấu hiệu nào sau đây *không* phải là biểu hiện thường gặp của thức ăn thuỷ sản hỗn hợp bị hư hỏng do bảo quản kém?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn thuỷ sản lại quan trọng hơn cả việc kiểm soát nhiệt độ ở một mức độ nhất định?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong chế biến thức ăn thuỷ sản công nghiệp, quá trình ép đùn (extrusion) không chỉ tạo hình viên thức ăn mà còn có tác dụng quan trọng nào khác đối với nguyên liệu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một người nuôi cá phát hiện bao thức ăn hỗn hợp bị vón cục và có mùi mốc nhẹ ở đáy. Vấn đề bảo quản nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Loại thức ăn thuỷ sản nào sau đây thường yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh đông sâu (dưới -18°C) để kéo dài thời gian sử dụng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc sắp xếp bao thức ăn trong kho cần có khoảng cách với tường và nền, cũng như giữa các chồng bao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chất phụ gia nào sau đây có vai trò chính là ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn thuỷ sản, đặc biệt khi độ ẩm có xu hướng tăng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Thời gian bảo quản tối đa khuyến cáo cho thức ăn hỗn hợp dạng viên khô, được bảo quản trong điều kiện kho lý tưởng (khô, thoáng, dưới 30°C) thường là bao lâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phát hiện một lượng nhỏ thức ăn hỗn hợp bị ẩm mốc, biện pháp xử lý nào sau đây là an toàn và hiệu quả nhất để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe thuỷ sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc sử dụng thức ăn thuỷ sản bị ôi thiu (do chất béo bị oxy hóa) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho thuỷ sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi bảo quản các chất bổ sung dạng vitamin, khoáng chất hoặc enzyme, điều kiện nào sau đây là đặc biệt quan trọng để tránh làm mất hoạt tính của chúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phương pháp bảo quản nào sau đây không phù hợp để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên khô?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để kiểm soát và phòng ngừa sự phá hoại của chuột, côn trùng trong kho bảo quản thức ăn, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và an toàn nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi xây dựng kho bảo quản thức ăn thuỷ sản, yếu tố thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo điều kiện lưu trữ tối ưu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Quá trình chế biến thức ăn thuỷ sản bằng phương pháp công nghiệp thường sử dụng nhiệt độ cao và áp suất. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến một số vitamin nhạy cảm với nhiệt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao thức ăn thuỷ sản chế biến thủ công dạng viên thường dễ bị tan rã nhanh hơn trong nước so với thức ăn công nghiệp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi bảo quản các nguyên liệu thức ăn dạng bột (như bột cá, bột thịt xương), ngoài việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để tránh hiện tượng tự bốc nóng và cháy?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Mục đích chính của việc sử dụng chất kết dính (binder) trong chế biến thức ăn viên cho thuỷ sản là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một người nuôi cá rô phi muốn sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên chìm. Đặc điểm nào của quá trình chế biến công nghiệp giúp tạo ra loại viên thức ăn có khả năng chìm nhanh trong nước?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bảo quản thức ăn tươi sống bằng cách ướp muối hoặc phơi khô có ưu điểm là đơn giản, chi phí thấp. Tuy nhiên, nhược điểm chính của các phương pháp này so với bảo quản lạnh đông là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng bao bì trước khi nhập kho hoặc sử dụng thức ăn thuỷ sản lại là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình bảo quản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp thủ công, một trong những nhược điểm chính liên quan đến đặc tính vật lý của viên thức ăn là gì?

  • A. Độ ẩm quá thấp
  • B. Thành phần dinh dưỡng không cân đối
  • C. Độ bền viên thấp, dễ tan rã
  • D. Kích thước viên không đồng đều

Câu 2: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp nào sử dụng nhiệt độ và áp suất cao để làm nở viên thức ăn, tạo ra sản phẩm có khả năng nổi hoặc lửng trong nước?

  • A. Ép viên (pelleting)
  • B. Sấy khô
  • C. Nghiền trộn
  • D. Ép đùn (extrusion)

Câu 3: Một người nuôi tôm sú (loài ăn ở tầng đáy) cần lựa chọn loại thức ăn chế biến công nghiệp. Đặc tính vật lý nào của viên thức ăn là phù hợp nhất với tập tính ăn của loài này?

  • A. Chìm nhanh và giữ được độ bền trong nước
  • B. Nổi hoặc lửng trên mặt nước
  • C. Có mùi thơm hấp dẫn ngay khi thả xuống nước
  • D. Độ ẩm trên 15%

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của thức ăn chế biến công nghiệp so với thức ăn chế biến thủ công là gì?

  • A. Nguyên liệu dễ tìm kiếm và sử dụng
  • B. Thành phần dinh dưỡng được cân đối chính xác theo công thức
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • D. Thời gian chế biến nhanh hơn

Câu 5: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên khô (độ ẩm dưới 12%), yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn?

  • A. Độ ẩm không khí và độ ẩm của thức ăn
  • B. Ánh sáng trực tiếp
  • C. Nhiệt độ môi trường bảo quản
  • D. Sự có mặt của côn trùng gây hại

Câu 6: Một lô thức ăn viên khô được bảo quản trong kho có độ ẩm cao và nhiệt độ trên 30°C. Khả năng cao nhất sẽ xảy ra vấn đề gì với lô thức ăn này sau một thời gian?

  • A. Viên thức ăn trở nên quá cứng, khó tiêu hóa
  • B. Hàm lượng protein trong thức ăn tăng lên
  • C. Nấm mốc phát triển mạnh, có thể sản sinh độc tố
  • D. Màu sắc của viên thức ăn trở nên tươi sáng hơn

Câu 7: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để làm chậm quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi thiu?

  • A. Chất chống oxy hóa
  • B. Chất tạo màu
  • C. Chất kết dính
  • D. Chất kích thích tiêu hóa

Câu 8: Đối với thức ăn tươi sống (như cá tạp, tôm tép nhỏ) dùng cho thủy sản, phương pháp bảo quản nào hiệu quả nhất để giữ được chất lượng trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần)?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
  • B. Làm lạnh hoặc đông lạnh
  • C. Trộn với muối nồng độ cao
  • D. Để ở nhiệt độ phòng thoáng khí

Câu 9: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thô (như bột cá, bột đậu nành) trước khi chế biến thức ăn lại quan trọng?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất
  • B. Để tăng độ ẩm cho nguyên liệu
  • C. Để nguyên liệu dễ dàng nghiền nhỏ hơn
  • D. Để đảm bảo chất lượng dinh dưỡng và an toàn của thức ăn thành phẩm

Câu 10: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên khô (độ ẩm <12%) và thức ăn tươi sống (được bảo quản lạnh). Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Thức ăn hỗn hợp viên khô có thời gian bảo quản lâu hơn nhiều so với thức ăn tươi sống bảo quản lạnh.
  • B. Thức ăn tươi sống bảo quản lạnh có thời gian bảo quản lâu hơn thức ăn hỗn hợp viên khô.
  • C. Thời gian bảo quản của hai loại thức ăn này là tương đương nhau nếu được bảo quản đúng cách.
  • D. Thời gian bảo quản phụ thuộc hoàn toàn vào loại bao bì sử dụng.

Câu 11: Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn viên khô trong quá trình bảo quản, ngoài việc kiểm soát độ ẩm, việc bổ sung chất phụ gia nào là cần thiết?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất chống nấm mốc
  • C. Chất kết dính
  • D. Chất tạo mùi

Câu 12: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản thủ công dạng viên, vai trò chính của chất kết dính (như bột sắn, bột bắp) là gì?

  • A. Cung cấp thêm năng lượng cho thức ăn
  • B. Làm tăng hàm lượng protein
  • C. Giảm độ ẩm của thức ăn
  • D. Giúp các nguyên liệu liên kết với nhau, tạo độ bền cho viên

Câu 13: Một lô thức ăn viên công nghiệp khi thả xuống ao nuôi cá tra (loài ăn ở tầng đáy) lại có hiện tượng nổi lềnh bềnh trên mặt nước. Điều này gợi ý rằng lô thức ăn này có thể đã được chế biến bằng phương pháp nào?

  • A. Ép viên (pelleting)
  • B. Ép đùn (extrusion)
  • C. Chế biến thủ công
  • D. Sấy khô tự nhiên

Câu 14: Tại sao việc đảm bảo kích thước viên thức ăn đồng đều và phù hợp với cỡ miệng của thủy sản nuôi là quan trọng?

  • A. Để thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước
  • B. Để giảm chi phí sản xuất
  • C. Để thủy sản dễ dàng bắt mồi và tiêu hóa, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
  • D. Để thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn

Câu 15: Sử dụng hoàn toàn thức ăn tươi sống (không qua chế biến công nghiệp) cho thủy sản có nhược điểm gì về mặt dinh dưỡng và vệ sinh?

  • A. Dinh dưỡng không cân đối, dễ mang mầm bệnh
  • B. Chi phí mua nguyên liệu cao
  • C. Thủy sản không thích ăn
  • D. Thời gian bảo quản rất lâu

Câu 16: Chất phụ gia nào được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, giúp thủy sản tiêu hóa tốt hơn và tăng cường miễn dịch?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất chống oxy hóa
  • C. Probiotics
  • D. Chất kết dính

Câu 17: Nếu một lô thức ăn viên khô bị ẩm trở lại trong quá trình bảo quản do bao bì bị hở hoặc môi trường quá ẩm, vấn đề nào sau đây ít khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nấm mốc phát triển
  • B. Giảm chất lượng dinh dưỡng
  • C. Viên thức ăn bị mềm và vỡ vụn
  • D. Hàm lượng protein trong thức ăn tăng lên

Câu 18: Mối quan hệ giữa độ nén (density) của viên thức ăn và khả năng nổi/chìm của nó trong nước là gì?

  • A. Viên có độ nén cao sẽ nổi, độ nén thấp sẽ chìm.
  • B. Viên có độ nén thấp sẽ nổi hoặc lửng, độ nén cao sẽ chìm.
  • C. Độ nén không ảnh hưởng đến khả năng nổi/chìm.
  • D. Chỉ có kích thước viên ảnh hưởng đến khả năng nổi/chìm.

Câu 19: Khi bảo quản các chất bổ sung (additives) cho thức ăn thủy sản, đặc biệt là vitamin và enzyme, cần lưu ý điều gì về điều kiện môi trường?

  • A. Chỉ cần giữ ở nhiệt độ phòng bình thường.
  • B. Có thể để ở nơi ẩm ướt để tránh bị khô.
  • C. Phải luôn giữ đông lạnh ở nhiệt độ dưới 0°C.
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Câu 20: Mục tiêu chính của việc bảo quản thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Duy trì chất lượng dinh dưỡng và ngăn chặn sự suy giảm chất lượng, đảm bảo an toàn vệ sinh.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein của thức ăn.
  • C. Làm cho viên thức ăn cứng hơn và khó tan rã.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.

Câu 21: Giải thích tại sao việc lưu trữ thức ăn viên khô ở nhiệt độ quá cao lại có thể gây hại cho chất lượng dinh dưỡng của thức ăn?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Nhiệt độ cao giúp vi khuẩn có lợi phát triển mạnh hơn.
  • C. Nhiệt độ cao thúc đẩy các phản ứng hóa học làm giảm vitamin và làm hỏng chất béo.
  • D. Nhiệt độ cao làm viên thức ăn cứng lại, khó tiêu hóa.

Câu 22: Phương pháp chế biến công nghiệp nào (ép viên hay ép đùn) thường tạo ra viên thức ăn có độ bền trong nước tốt hơn, ít bị tan rã nhanh?

  • A. Ép viên (pelleting)
  • B. Ép đùn (extrusion)
  • C. Cả hai đều có độ bền tương đương
  • D. Chế biến thủ công

Câu 23: Một người quản lý kho thức ăn thủy sản nhận thấy có hiện tượng viên thức ăn bị vỡ vụn nhiều và xuất hiện bụi cám đáng kể trong bao bì. Vấn đề này có thể liên quan đến yếu tố nào trong quá trình sản xuất hoặc bảo quản?

  • A. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • B. Độ ẩm thức ăn ban đầu quá thấp.
  • C. Viên thức ăn được chế biến bằng phương pháp ép đùn nổi.
  • D. Độ bền viên ban đầu thấp, xử lý thô bạo hoặc bị ẩm trong bảo quản.

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa phương pháp ép viên (pelleting) và ép đùn (extrusion) trong chế biến thức ăn công nghiệp là gì?

  • A. Nhiệt độ và áp suất sử dụng trong quá trình chế biến.
  • B. Loại nguyên liệu chính được sử dụng.
  • C. Kích thước viên thức ăn thành phẩm.
  • D. Thời gian bảo quản tối đa của thức ăn.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng bao bì kín, chống ẩm là yếu tố quan trọng trong bảo quản thức ăn viên khô?

  • A. Để thức ăn có mùi thơm lâu hơn.
  • B. Để viên thức ăn không bị vỡ vụn khi vận chuyển.
  • C. Để ngăn thức ăn hút ẩm từ môi trường, duy trì độ ẩm thấp, chống nấm mốc.
  • D. Để làm tăng hàm lượng chất xơ trong thức ăn.

Câu 26: Nếu một loại chất bổ sung (additives) cho thức ăn thủy sản rất nhạy cảm với ánh sáng, biện pháp bảo quản phù hợp nhất là gì?

  • A. Bảo quản trong bao bì kín, không trong suốt và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • B. Chỉ cần giữ ở nhiệt độ thấp.
  • C. Có thể để ở nơi có ánh sáng mạnh để diệt khuẩn.
  • D. Trộn ngay với thức ăn chính và sử dụng hết trong ngày.

Câu 27: Bề mặt của viên thức ăn ép đùn thường xốp hơn so với viên ép viên thông thường. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ nước và độ bền của viên trong nước?

  • A. Hấp thụ nước chậm hơn và có độ bền cao hơn.
  • B. Hấp thụ nước nhanh hơn, độ bền trong nước tùy thuộc vào loại (nổi/chìm).
  • C. Hấp thụ nước chậm hơn và dễ tan rã hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước hay độ bền.

Câu 28: Lợi ích kinh tế và quản lý chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (đã qua chế biến công nghiệp) so với tự phối trộn và chế biến thức ăn tại ao là gì?

  • A. Chi phí nguyên liệu thấp hơn.
  • B. Có thể tùy ý thay đổi công thức hàng ngày.
  • C. Không cần kho bảo quản.
  • D. Chất lượng dinh dưỡng ổn định, giảm rủi ro dịch bệnh, dễ quản lý, hiệu quả sử dụng thức ăn cao.

Câu 29: Nếu nguyên liệu thô như bột cá bị nhiễm khuẩn hoặc nấm mốc nặng trước khi đưa vào chế biến thức ăn công nghiệp, quá trình chế biến (ép viên hoặc ép đùn) có thể loại bỏ hoàn toàn các tác nhân gây hại này không?

  • A. Có, nhiệt độ cao trong chế biến sẽ tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và nấm mốc.
  • B. Không hoàn toàn, mặc dù vi khuẩn/nấm mốc có thể bị tiêu diệt, độc tố của chúng vẫn có thể tồn tại.
  • C. Chỉ phương pháp ép đùn mới có thể loại bỏ hoàn toàn các tác nhân gây hại.
  • D. Quá trình chế biến không ảnh hưởng đến vi khuẩn hay nấm mốc trong nguyên liệu.

Câu 30: Theo khuyến cáo chung, thời gian bảo quản tối đa của thức ăn hỗn hợp dạng viên khô (độ ẩm <12%) trong điều kiện bảo quản tối ưu (nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm thấp, tránh ánh sáng) thường là bao lâu kể từ ngày sản xuất?

  • A. Dưới 1 tháng
  • B. Từ 1 đến 3 tháng
  • C. Khoảng 6 tháng đến 1 năm
  • D. Trên 2 năm

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp thủ công, một trong những nhược điểm chính liên quan đến đặc tính vật lý của viên thức ăn là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp nào sử dụng nhiệt độ và áp suất cao để làm nở viên thức ăn, tạo ra sản phẩm có khả năng nổi hoặc lửng trong nước?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một người nuôi tôm sú (loài ăn ở tầng đáy) cần lựa chọn loại thức ăn chế biến công nghiệp. Đặc tính vật lý nào của viên thức ăn là phù hợp nhất với tập tính ăn của loài này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của thức ăn chế biến công nghiệp so với thức ăn chế biến thủ công là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên khô (độ ẩm dưới 12%), yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một lô thức ăn viên khô được bảo quản trong kho có độ ẩm cao và nhiệt độ trên 30°C. Khả năng cao nhất sẽ xảy ra vấn đề gì với lô thức ăn này sau một thời gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để làm chậm quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi thiu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đối với thức ăn tươi sống (như cá tạp, tôm tép nhỏ) dùng cho thủy sản, phương pháp bảo quản nào hiệu quả nhất để giữ được chất lượng trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thô (như bột cá, bột đậu nành) trước khi chế biến thức ăn lại quan trọng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên khô (độ ẩm <12%) và thức ăn tươi sống (được bảo quản lạnh). Nhận định nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn viên khô trong quá trình bảo quản, ngoài việc kiểm soát độ ẩm, việc bổ sung chất phụ gia nào là cần thiết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản thủ công dạng viên, vai trò chính của chất kết dính (như bột sắn, bột bắp) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một lô thức ăn viên công nghiệp khi thả xuống ao nuôi cá tra (loài ăn ở tầng đáy) lại có hiện tượng nổi lềnh bềnh trên mặt nước. Điều này gợi ý rằng lô thức ăn này có thể đã được chế biến bằng phương pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc đảm bảo kích thước viên thức ăn đồng đều và phù hợp với cỡ miệng của thủy sản nuôi là quan trọng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sử dụng hoàn toàn thức ăn tươi sống (không qua chế biến công nghiệp) cho thủy sản có nhược điểm gì về mặt dinh dưỡng và vệ sinh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chất phụ gia nào được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, giúp thủy sản tiêu hóa tốt hơn và tăng cường miễn dịch?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nếu một lô thức ăn viên khô bị ẩm trở lại trong quá trình bảo quản do bao bì bị hở hoặc môi trường quá ẩm, vấn đề nào sau đây *ít* khả năng xảy ra nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mối quan hệ giữa độ nén (density) của viên thức ăn và khả năng nổi/chìm của nó trong nước là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi bảo quản các chất bổ sung (additives) cho thức ăn thủy sản, đặc biệt là vitamin và enzyme, cần lưu ý điều gì về điều kiện môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Mục tiêu chính của việc bảo quản thức ăn thủy sản là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giải thích tại sao việc lưu trữ thức ăn viên khô ở nhiệt độ quá cao lại có thể gây hại cho chất lượng dinh dưỡng của thức ăn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phương pháp chế biến công nghiệp nào (ép viên hay ép đùn) thường tạo ra viên thức ăn có độ bền trong nước tốt hơn, ít bị tan rã nhanh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một người quản lý kho thức ăn thủy sản nhận thấy có hiện tượng viên thức ăn bị vỡ vụn nhiều và xuất hiện bụi cám đáng kể trong bao bì. Vấn đề này có thể liên quan đến yếu tố nào trong quá trình sản xuất hoặc bảo quản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa phương pháp ép viên (pelleting) và ép đùn (extrusion) trong chế biến thức ăn công nghiệp là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao việc sử dụng bao bì kín, chống ẩm là yếu tố quan trọng trong bảo quản thức ăn viên khô?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu một loại chất bổ sung (additives) cho thức ăn thủy sản rất nhạy cảm với ánh sáng, biện pháp bảo quản phù hợp nhất là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bề mặt của viên thức ăn ép đùn thường xốp hơn so với viên ép viên thông thường. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ nước và độ bền của viên trong nước?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Lợi ích kinh tế và quản lý chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (đã qua chế biến công nghiệp) so với tự phối trộn và chế biến thức ăn tại ao là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu nguyên liệu thô như bột cá bị nhiễm khuẩn hoặc nấm mốc nặng trước khi đưa vào chế biến thức ăn công nghiệp, quá trình chế biến (ép viên hoặc ép đùn) có thể loại bỏ hoàn toàn các tác nhân gây hại này không?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Theo khuyến cáo chung, thời gian bảo quản tối đa của thức ăn hỗn hợp dạng viên khô (độ ẩm <12%) trong điều kiện bảo quản tối ưu (nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm thấp, tránh ánh sáng) thường là bao lâu kể từ ngày sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào? Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc bảo quản lâu dài?

  • A. Dưới 12%; Rất thuận lợi cho bảo quản lâu dài.
  • B. Khoảng 20%; Cần sấy khô thêm để bảo quản.
  • C. Khoảng 30-40%; Vẫn có thể bảo quản lâu nếu thêm chất bảo quản.
  • D. Khoảng 40-50%; Khó bảo quản lâu dài do dễ bị nấm mốc, vi khuẩn tấn công.

Câu 2: So với phương pháp chế biến thủ công, thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến cấu trúc vật lý, có lợi cho nhiều loài thủy sản?

  • A. Nguyên liệu đa dạng và dễ tìm hơn.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • C. Độ nén cao, bề mặt nhẵn, ít bị tan rã trong nước.
  • D. Thành phần dinh dưỡng tự nhiên, không cần bổ sung.

Câu 3: Một trại nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có như tỏi, gừng để tăng cường sức đề kháng cho tôm. Phương pháp chế biến nào trong hai phương pháp phổ biến (thủ công, công nghiệp) thường được áp dụng cho mục đích này và tại sao?

  • A. Thủ công, vì dễ thực hiện với quy mô nhỏ, tận dụng nguyên liệu sẵn có và không cần thiết bị phức tạp.
  • B. Công nghiệp, vì đảm bảo độ đồng đều và chất lượng cao cho thức ăn bổ sung.
  • C. Cả hai phương pháp đều như nhau, tùy thuộc vào số lượng tôm nuôi.
  • D. Công nghiệp, vì chỉ phương pháp này mới giữ được hoạt chất của tỏi, gừng.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại?

  • A. Ánh sáng trực tiếp.
  • B. Độ ẩm không khí và độ ẩm của thức ăn.
  • C. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • D. Sự hiện diện của côn trùng gây hại.

Câu 5: Tại sao việc bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản (như cá tạp, tôm tép nhỏ) thường cần nhiệt độ rất thấp, thậm chí đông lạnh sâu?

  • A. Để làm chậm hoặc ngừng hoạt động của enzyme tự nhiên và vi sinh vật gây phân hủy.
  • B. Để làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn tươi sống.
  • C. Để làm cho thức ăn tươi sống dễ tiêu hóa hơn đối với thủy sản.
  • D. Để tạo ra cấu trúc viên thức ăn phù hợp cho thủy sản.

Câu 6: Một lô nguyên liệu cá khô được bảo quản trong kho. Sau một thời gian, người nuôi phát hiện nguyên liệu có mùi lạ và xuất hiện các đốm màu trên bề mặt. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến yếu tố bảo quản nào?

  • A. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • B. Thiếu ánh sáng trong kho.
  • C. Độ ẩm trong kho hoặc trong nguyên liệu quá cao.
  • D. Sự tấn công của côn trùng.

Câu 7: Việc bổ sung các chất phụ gia vào thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp có mục đích chính là gì trong quá trình bảo quản?

  • A. Làm tăng mùi vị hấp dẫn cho thủy sản.
  • B. Giúp thức ăn nổi hoặc chìm theo ý muốn.
  • C. Tăng cường hàm lượng protein tổng số.
  • D. Ngăn chặn quá trình oxy hóa, ức chế nấm mốc và vi khuẩn gây hại.

Câu 8: Phương pháp sấy khô được sử dụng để bảo quản thức ăn tươi sống có ưu điểm chính là gì so với phương pháp đông lạnh?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn cấu trúc và mùi vị ban đầu.
  • B. Làm giảm khối lượng và độ ẩm, thuận tiện cho vận chuyển và bảo quản ở nhiệt độ thường.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản ngắn hơn so với đông lạnh.
  • D. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thấp hơn đông lạnh.

Câu 9: Khi bảo quản thức ăn bổ sung có chứa các chủng vi sinh vật có lợi (probiotic), điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nào là phù hợp nhất để duy trì hoạt tính của chúng?

  • A. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • B. Nơi ẩm ướt để vi sinh vật phát triển.
  • C. Nhiệt độ cao để "kích hoạt" vi sinh vật.
  • D. Đông lạnh sâu để tiêu diệt vi sinh vật gây hại.

Câu 10: Một nông dân mua 50kg thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá. Nếu bảo quản đúng cách theo khuyến cáo (nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 12%), thời gian bảo quản tối ưu cho loại thức ăn này thường là bao lâu?

  • A. Vài ngày.
  • B. Không quá 1 tháng.
  • C. Khoảng vài tháng đến 1 năm.
  • D. Vô thời hạn nếu bao bì còn nguyên.

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ độ ẩm của nguyên liệu trước khi đưa vào chế biến thức ăn công nghiệp lại vô cùng quan trọng?

  • A. Giúp tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • B. Làm giảm chi phí năng lượng cho quá trình chế biến.
  • C. Đảm bảo màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chế biến (ví dụ: ép viên) và chất lượng, độ bền của sản phẩm cuối.

Câu 12: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào sau đây thường sử dụng nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra viên thức ăn có cấu trúc nở xốp, giúp viên nổi trên mặt nước?

  • A. Ép viên nguội (Pelleting).
  • B. Ép đùn (Extrusion).
  • C. Nghiền mịn (Grinding).
  • D. Trộn khô (Dry mixing).

Câu 13: Một trong những nhược điểm của thức ăn chế biến thủ công là thành phần dinh dưỡng thường không cân đối. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của thủy sản?

  • A. Thủy sản chậm lớn, sức đề kháng kém, dễ mắc bệnh.
  • B. Thủy sản lớn quá nhanh, gây béo phì.
  • C. Thức ăn tan rã nhanh trong nước.
  • D. Tăng chi phí sản xuất thủy sản.

Câu 14: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá, bột đậu nành), điều gì có thể xảy ra nếu kho bảo quản bị ẩm ướt và không thông thoáng?

  • A. Nguyên liệu trở nên giòn và dễ vỡ.
  • B. Hàm lượng protein trong nguyên liệu tăng lên.
  • C. Nguyên liệu bị vón cục, nấm mốc phát triển và có thể sinh độc tố.
  • D. Mùi vị của nguyên liệu trở nên hấp dẫn hơn đối với thủy sản.

Câu 15: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống bằng cách ướp muối có ưu điểm gì đáng chú ý?

  • A. Giữ nguyên màu sắc tươi của nguyên liệu.
  • B. Không làm thay đổi mùi vị của nguyên liệu.
  • C. Làm tăng hàm lượng vitamin trong nguyên liệu.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản bằng cách ức chế vi sinh vật mà không cần nhiệt độ thấp.

Câu 16: Một lô thức ăn hỗn hợp bị côn trùng (mọt, mọt gạo) tấn công trong kho bảo quản. Điều này không chỉ gây hao hụt về khối lượng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn như thế nào?

  • A. Làm tăng độ nén của viên thức ăn.
  • B. Làm giảm giá trị dinh dưỡng, tăng độ ẩm và tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển.
  • C. Giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng chất lượng bên trong.

Câu 17: Tại sao việc đóng gói thức ăn thủy sản đúng quy cách (bao bì kín, chống ẩm) lại là bước quan trọng trong cả quá trình chế biến công nghiệp và bảo quản?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, không khí, côn trùng, vi sinh vật, giữ gìn chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp sản phẩm.
  • C. Giúp tăng trọng lượng của gói thức ăn.
  • D. Làm giảm chi phí vận chuyển.

Câu 18: Khi sử dụng phương pháp đông lạnh sâu (nhiệt độ dưới -20°C) để bảo quản thức ăn tươi sống, thời gian bảo quản có thể kéo dài hơn đáng kể so với bảo quản lạnh thông thường (0°C đến -20°C). Lý do chính là gì?

  • A. Nhiệt độ càng thấp càng làm tăng hoạt tính của enzyme có lợi.
  • B. Đông lạnh sâu làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm, giúp bảo quản tốt hơn.
  • C. Nhiệt độ cực thấp ức chế gần như hoàn toàn hoạt động của enzyme và vi sinh vật gây hư hỏng.
  • D. Chỉ đơn giản là quy định theo tiêu chuẩn, không có lý do khoa học cụ thể.

Câu 19: Độc tố Aflatoxin là một nguy cơ nghiêm trọng trong thức ăn thủy sản. Độc tố này thường được sinh ra bởi loại sinh vật nào khi thức ăn hoặc nguyên liệu bị bảo quản sai cách, đặc biệt là ở điều kiện ẩm?

  • A. Nấm mốc.
  • B. Vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Virus gây bệnh.
  • D. Côn trùng gây hại kho.

Câu 20: Khi xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng thức ăn?

  • A. Thiết kế đẹp mắt, hiện đại.
  • B. Đảm bảo khô ráo, thoáng khí, cách ẩm và chống chuột bọ.
  • C. Diện tích kho thật lớn, chứa được nhiều thức ăn.
  • D. Nằm gần khu vực nuôi để tiện vận chuyển.

Câu 21: Tại sao các loại vitamin, enzyme, hoặc các chất bổ sung nhạy cảm khác trong thức ăn thủy sản cần được bảo quản cẩn thận, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao?

  • A. Để chúng không bị đông cứng.
  • B. Để tăng khả năng hòa tan của chúng trong nước.
  • C. Để làm tăng khối lượng của chất bổ sung.
  • D. Để tránh bị phân hủy, oxy hóa hoặc mất hoạt tính dưới tác động của môi trường.

Câu 22: Phương pháp chế biến công nghiệp nào sau đây thường tạo ra viên thức ăn có độ bền vững cao trong nước, phù hợp cho các loài thủy sản ăn chậm hoặc ăn tầng đáy?

  • A. Chế biến thủ công.
  • B. Ép đùn (Extrusion).
  • C. Nghiền mịn (Grinding).
  • D. Trộn khô (Dry mixing).

Câu 23: Nếu một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm và bắt đầu có dấu hiệu nấm mốc nhưng chưa nghiêm trọng, biện pháp xử lý tạm thời nào có thể cân nhắc để kéo dài thời gian sử dụng (trước khi quyết định có sử dụng tiếp hay không)?

  • A. Tưới thêm nước để làm mềm thức ăn.
  • B. Để thức ăn ra ngoài trời nắng gắt.
  • C. Sấy khô lại thức ăn để giảm độ ẩm.
  • D. Trộn thêm muối vào thức ăn.

Câu 24: Tại sao việc xay nghiền nguyên liệu đến kích thước hạt phù hợp là một bước quan trọng trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản (cả thủ công và công nghiệp)?

  • A. Đảm bảo nguyên liệu được trộn đều, dễ dàng tạo viên và tăng khả năng tiêu hóa cho thủy sản.
  • B. Giúp làm tăng hàm lượng vitamin trong nguyên liệu.
  • C. Làm cho nguyên liệu có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Giúp nguyên liệu nổi trên mặt nước.

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp ướp muối, nồng độ muối quá thấp có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Sản phẩm bị quá mặn, thủy sản không ăn.
  • B. Không đủ khả năng ức chế vi sinh vật, sản phẩm vẫn bị hư hỏng nhanh.
  • C. Làm cho sản phẩm bị khô quá mức.
  • D. Giúp sản phẩm giữ được màu sắc tươi.

Câu 26: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên trong thời gian dài (hơn 6 tháng). Điều kiện kho lý tưởng nhất cần đáp ứng là gì?

  • A. Nhiệt độ cao để giữ thức ăn khô.
  • B. Độ ẩm cao để thức ăn không bị khô cứng.
  • C. Kho kín mít, không có sự lưu thông không khí.
  • D. Kho khô ráo, thoáng khí, nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 12%, tránh ánh sáng trực tiếp và côn trùng, chuột bọ.

Câu 27: Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, một số loại thức ăn bổ sung còn chứa các chất giúp cải thiện môi trường nước trong ao nuôi. Việc bảo quản không đúng cách loại thức ăn này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Chỉ làm giảm hàm lượng dinh dưỡng.
  • B. Không ảnh hưởng đến môi trường nước.
  • C. Mất đi tác dụng cải thiện môi trường nước và có thể gây ô nhiễm ngược lại.
  • D. Làm tăng hiệu quả sử dụng của thức ăn chính.

Câu 28: Tại sao việc làm nguội viên thức ăn sau khi ép viên (phương pháp công nghiệp) là một bước quan trọng trước khi đóng gói và bảo quản?

  • A. Giảm nhiệt độ và độ ẩm, tăng độ cứng của viên, ngăn ngừa nấm mốc và vỡ vụn.
  • B. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Làm tăng mùi vị hấp dẫn cho viên thức ăn.
  • D. Chỉ đơn giản là hoàn thiện quy trình sản xuất.

Câu 29: Nêu một điểm khác biệt cơ bản trong mục đích sử dụng nguyên liệu giữa chế biến thức ăn thủ công và chế biến công nghiệp?

  • A. Chế biến thủ công chỉ dùng nguyên liệu thực vật, công nghiệp chỉ dùng nguyên liệu động vật.
  • B. Chế biến thủ công yêu cầu nguyên liệu nhập khẩu, công nghiệp dùng nguyên liệu trong nước.
  • C. Chế biến thủ công chủ yếu dùng nguyên liệu tươi, sẵn có; công nghiệp dùng đa dạng nguyên liệu khô, bột đã qua xử lý sơ bộ.
  • D. Chế biến thủ công không cần nguyên liệu, công nghiệp cần nguyên liệu phức tạp.

Câu 30: Giả sử bạn là quản lý kho thức ăn. Để đảm bảo chất lượng thức ăn hỗn hợp lưu kho, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa sự tấn công của chuột và côn trùng gây hại?

  • A. Chỉ cần phun thuốc diệt côn trùng định kỳ.
  • B. Chỉ cần đặt bẫy chuột ở các góc kho.
  • C. Để thức ăn sát tường để tiết kiệm diện tích.
  • D. Vệ sinh kho sạch sẽ, kiểm tra định kỳ, bịt kín các khe hở, sử dụng lưới chắn, có thể kết hợp bẫy hoặc biện pháp kiểm soát dịch hại khác theo quy định.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào? Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc bảo quản lâu dài?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: So với phương pháp chế biến thủ công, thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến cấu trúc vật lý, có lợi cho nhiều loài thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trại nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu sẵn có như tỏi, gừng để tăng cường sức đề kháng cho tôm. Phương pháp chế biến nào trong hai phương pháp phổ biến (thủ công, công nghiệp) thường được áp dụng cho mục đích này và tại sao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao việc bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản (như cá tạp, tôm tép nhỏ) thường cần nhiệt độ rất thấp, thậm chí đông lạnh sâu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một lô nguyên liệu cá khô được bảo quản trong kho. Sau một thời gian, người nuôi phát hiện nguyên liệu có mùi lạ và xuất hiện các đốm màu trên bề mặt. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến yếu tố bảo quản nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc bổ sung các chất phụ gia vào thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp có mục đích chính là gì trong quá trình bảo quản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phương pháp sấy khô được sử dụng để bảo quản thức ăn tươi sống có ưu điểm chính là gì so với phương pháp đông lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi bảo quản thức ăn bổ sung có chứa các chủng vi sinh vật có lợi (probiotic), điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nào là phù hợp nhất để duy trì hoạt tính của chúng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nông dân mua 50kg thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá. Nếu bảo quản đúng cách theo khuyến cáo (nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 12%), thời gian bảo quản tối ưu cho loại thức ăn này thường là bao lâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ độ ẩm của nguyên liệu trước khi đưa vào chế biến thức ăn công nghiệp lại vô cùng quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào sau đây thường sử dụng nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra viên thức ăn có cấu trúc nở xốp, giúp viên nổi trên mặt nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những nhược điểm của thức ăn chế biến thủ công là thành phần dinh dưỡng thường không cân đối. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của thủy sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá, bột đậu nành), điều gì có thể xảy ra nếu kho bảo quản bị ẩm ướt và không thông thoáng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống bằng cách ướp muối có ưu điểm gì đáng chú ý?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một lô thức ăn hỗn hợp bị côn trùng (mọt, mọt gạo) tấn công trong kho bảo quản. Điều này không chỉ gây hao hụt về khối lượng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao việc đóng gói thức ăn thủy sản đúng quy cách (bao bì kín, chống ẩm) lại là bước quan trọng trong cả quá trình chế biến công nghiệp và bảo quản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi sử dụng phương pháp đông lạnh sâu (nhiệt độ dưới -20°C) để bảo quản thức ăn tươi sống, thời gian bảo quản có thể kéo dài hơn đáng kể so với bảo quản lạnh thông thường (0°C đến -20°C). Lý do chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Độc tố Aflatoxin là một nguy cơ nghiêm trọng trong thức ăn thủy sản. Độc tố này thường được sinh ra bởi loại sinh vật nào khi thức ăn hoặc nguyên liệu bị bảo quản sai cách, đặc biệt là ở điều kiện ẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng thức ăn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao các loại vitamin, enzyme, hoặc các chất bổ sung nhạy cảm khác trong thức ăn thủy sản cần được bảo quản cẩn thận, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phương pháp chế biến công nghiệp nào sau đây thường tạo ra viên thức ăn có độ bền vững cao trong nước, phù hợp cho các loài thủy sản ăn chậm hoặc ăn tầng đáy?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nếu một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm và bắt đầu có dấu hiệu nấm mốc nhưng chưa nghiêm trọng, biện pháp xử lý tạm thời nào có thể cân nhắc để kéo dài thời gian sử dụng (trước khi quyết định có sử dụng tiếp hay không)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc xay nghiền nguyên liệu đến kích thước hạt phù hợp là một bước quan trọng trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản (cả thủ công và công nghiệp)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp ướp muối, nồng độ muối quá thấp có thể dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên trong thời gian dài (hơn 6 tháng). Điều kiện kho lý tưởng nhất cần đáp ứng là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, một số loại thức ăn bổ sung còn chứa các chất giúp cải thiện môi trường nước trong ao nuôi. Việc bảo quản không đúng cách loại thức ăn này có thể gây ra hậu quả gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc làm nguội viên thức ăn sau khi ép viên (phương pháp công nghiệp) là một bước quan trọng trước khi đóng gói và bảo quản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nêu một điểm khác biệt cơ bản trong mục đích sử dụng nguyên liệu giữa chế biến thức ăn thủ công và chế biến công nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử bạn là quản lý kho thức ăn. Để đảm bảo chất lượng thức ăn hỗn hợp lưu kho, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa sự tấn công của chuột và côn trùng gây hại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hộ nuôi tôm quy mô nhỏ muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu tươi sẵn có tại địa phương như tôm, cá tạp. Phương pháp chế biến nào sau đây phù hợp và kinh tế nhất cho quy mô này?

  • A. Chế biến thủ công.
  • B. Chế biến công nghiệp.
  • C. Kết hợp cả hai phương pháp.
  • D. Mua thức ăn chế biến sẵn hoàn toàn.

Câu 2: Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào? Việc kiểm soát độ ẩm này có ý nghĩa gì?

  • A. Dưới 12%; giúp thức ăn nổi lâu trên mặt nước.
  • B. Trên 60%; đảm bảo dinh dưỡng cho thủy sản.
  • C. 40 – 50%; ảnh hưởng đến thời gian bảo quản và dễ bị nấm mốc.
  • D. Khoảng 20%; làm tăng độ kết dính của thức ăn.

Câu 3: So sánh thức ăn chế biến thủ công và công nghiệp về đặc điểm vật lý, đặc điểm nào thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất liên quan đến khả năng tan rã trong nước?

  • A. Độ ẩm.
  • B. Độ nén.
  • C. Màu sắc.
  • D. Thành phần nguyên liệu chính.

Câu 4: Một trong những nhược điểm chính của thức ăn chế biến thủ công so với thức ăn công nghiệp là gì, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng và chi phí nuôi?

  • A. Nguyên liệu khó tìm.
  • B. Độ ẩm thấp.
  • C. Khả năng nổi tốt.
  • D. Thành phần dinh dưỡng ít cân đối.

Câu 5: Thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ ẩm rất thấp (dưới 12%). Điều này mang lại lợi ích quan trọng nào trong quá trình bảo quản?

  • A. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và nấm mốc.
  • B. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn.
  • C. Làm tăng mùi vị hấp dẫn cho thủy sản.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 6: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp cần bảo quản một lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên. Điều kiện nhiệt độ lý tưởng để lưu trữ trong kho là bao nhiêu để đảm bảo chất lượng lâu dài?

  • A. Trên 30°C.
  • B. Dưới 30°C.
  • C. Từ 30°C đến 40°C.
  • D. Nhiệt độ phòng không cần kiểm soát.

Câu 7: Ngoài nhiệt độ, độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp công nghiệp cũng cần được kiểm soát chặt chẽ. Mức độ ẩm không khí lý tưởng là bao nhiêu để ngăn chặn sự suy giảm chất lượng thức ăn?

  • A. Trên 80%.
  • B. Từ 70% đến 80%.
  • C. Dưới 70%..
  • D. Không quan trọng bằng nhiệt độ.

Câu 8: Một người nuôi cá cần bảo quản một lượng cá tạp tươi sống để làm thức ăn cho cá lóc trong vài tuần. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để giữ được chất lượng nguyên liệu trong thời gian ngắn?

  • A. Phơi khô.
  • B. Sấy khô.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng có thông gió.
  • D. Bảo quản lạnh (ướp đá hoặc đông lạnh).

Câu 9: Để bảo quản nguyên liệu thức ăn như bột cá, bột tôm với số lượng lớn trong thời gian dài, điều kiện kho bãi cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh côn trùng và chuột bọ.
  • B. Nóng ẩm để giữ độ tươi.
  • C. Tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • D. Có độ ẩm không khí cao để tránh bị khô cứng.

Câu 10: Khi bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản ở nhiệt độ từ -20°C đến 0°C, thời gian bảo quản tối đa được khuyến cáo là bao lâu?

  • A. Trên 1 năm.
  • B. Khoảng 1 năm.
  • C. Không quá 6 tháng.
  • D. Vài ngày.

Câu 11: Một trong những chất phụ gia quan trọng thường được thêm vào thức ăn thủy sản là chất chống oxy hóa. Mục đích chính của việc bổ sung chất này là gì?

  • A. Tăng cường màu sắc cho thức ăn.
  • B. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo và vitamin.
  • C. Làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • D. Kích thích thủy sản bắt mồi.

Câu 12: Tại sao việc bổ sung các chất ức chế nấm mốc và vi khuẩn gây hại vào thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt là trong điều kiện khí hậu nóng ẩm?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng thức ăn và sản sinh độc tố.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn chìm chậm hơn.
  • D. Tăng cường khả năng tiêu hóa của thủy sản.

Câu 13: Khi bảo quản các chất bổ sung (premix, vitamin, khoáng chất) cho thức ăn thủy sản, điều kiện nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng là gì để tránh suy giảm hoạt tính của chúng?

  • A. Nóng ẩm để giữ độ bền.
  • B. Tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • C. Đông lạnh ở nhiệt độ rất thấp.
  • D. Khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Câu 14: Một loại thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotic) được sản xuất. Thời gian bảo quản khuyến cáo tối đa từ ngày sản xuất của loại thức ăn này thường là bao lâu?

  • A. 1 năm.
  • B. 2 năm.
  • C. 3 năm.
  • D. Vài tháng.

Câu 15: Tại sao việc đóng gói thức ăn thủy sản trong bao bì kín, chống ẩm và cách nhiệt lại quan trọng trong quá trình bảo quản, đặc biệt là thức ăn hỗn hợp?

  • A. Làm tăng trọng lượng của bao thức ăn.
  • B. Giúp dễ dàng vận chuyển hơn.
  • C. Ngăn ẩm, oxy, ánh sáng xâm nhập, bảo vệ chất lượng thức ăn.
  • D. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.

Câu 16: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng thức ăn không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài?

  • A. Kho có diện tích lớn.
  • B. Sàn kho lát gạch men sáng màu.
  • C. Cửa ra vào rộng rãi.
  • D. Khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả.

Câu 17: Một lô thức ăn hỗn hợp được sản xuất vào mùa mưa, có nguy cơ bị ẩm cao hơn bình thường. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng trong quá trình chế biến hoặc bảo quản để giảm thiểu rủi ro hư hỏng?

  • A. Tăng cường sấy khô sản phẩm cuối cùng hoặc sử dụng chất hút ẩm.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ cao hơn.
  • C. Giảm lượng chất chống oxy hóa.
  • D. Để thức ăn tiếp xúc với không khí tự nhiên.

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình chế biến thức ăn công nghiệp, đặc biệt là khi ép viên, lại quan trọng?

  • A. Để tăng độ ẩm của viên thức ăn.
  • B. Giúp viên thức ăn nổi lâu hơn.
  • C. Tránh làm mất mát vitamin, axit amin và làm biến tính protein.
  • D. Giảm thời gian ép viên.

Câu 19: Một lô nguyên liệu bột cá có dấu hiệu bị vón cục và có mùi lạ. Dựa trên kiến thức về bảo quản, nguyên nhân có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • B. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
  • C. Nguyên liệu được bảo quản trong môi trường quá khô.
  • D. Độ ẩm không khí trong kho quá cao hoặc bao bì bị hở.

Câu 20: Khi sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá, tép) cho thủy sản, việc băm nhỏ hoặc xay nhuyễn trước khi cho ăn có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng thời gian bảo quản.
  • B. Giúp thủy sản dễ dàng tiêu hóa và hấp thụ.
  • C. Giảm mùi tanh của thức ăn.
  • D. Làm tăng độ kết dính của thức ăn.

Câu 21: Phương pháp chế biến nào sau đây cho phép kiểm soát chính xác nhất hàm lượng dinh dưỡng và bổ sung các chất phụ gia cần thiết theo từng giai đoạn phát triển của thủy sản?

  • A. Chế biến công nghiệp.
  • B. Chế biến thủ công.
  • C. Kết hợp cả hai phương pháp.
  • D. Sử dụng nguyên liệu tươi sống hoàn toàn.

Câu 22: Việc lựa chọn phương pháp chế biến thức ăn thủy sản (thủ công hay công nghiệp) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Loài thủy sản nuôi.
  • B. Thời tiết của mùa vụ.
  • C. Quy mô sản xuất và đầu tư ban đầu.
  • D. Giá bán sản phẩm thủy sản.

Câu 23: Tại sao thức ăn viên công nghiệp thường có khả năng nổi hoặc chìm theo ý muốn, trong khi thức ăn thủ công thường chìm nhanh?

  • A. Do nguyên liệu sử dụng khác nhau.
  • B. Do lượng nước trong thức ăn.
  • C. Do màu sắc của viên thức ăn.
  • D. Do công nghệ ép đùn (extrusion) trong chế biến công nghiệp tạo cấu trúc viên khác nhau.

Câu 24: Một người nuôi cá tra cần bảo quản một lượng lớn thức ăn viên công nghiệp trong kho. Họ nhận thấy nhiệt độ kho tăng cao vào ban ngày. Việc này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với chất lượng thức ăn?

  • A. Làm giảm giá trị dinh dưỡng (mất vitamin, oxy hóa chất béo) và tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển.
  • B. Làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nếu bao bì kín.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mùi vị, không ảnh hưởng dinh dưỡng.

Câu 25: Để bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản như khô dầu đậu nành hoặc bột ngô, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự tấn công của côn trùng và chuột?

  • A. Phơi khô nguyên liệu dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Bảo quản trong môi trường ẩm thấp.
  • C. Lưu trữ trong bao bì chắc chắn, trên pallet cách sàn, kho sạch sẽ, kín đáo.
  • D. Rắc hóa chất diệt côn trùng trực tiếp lên nguyên liệu.

Câu 26: Một lô thức ăn tươi sống (ví dụ: giun quế) được bảo quản bằng phương pháp đông lạnh sâu (-18°C). So với việc chỉ ướp đá (0-4°C), phương pháp đông lạnh sâu có ưu điểm nổi bật gì?

  • A. Giữ nguyên độ tươi sống ban đầu.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản đáng kể bằng cách ức chế hoạt động vi sinh vật và enzyme.
  • C. Giảm chi phí bảo quản.
  • D. Làm tăng hàm lượng protein.

Câu 27: Tại sao việc đảo kho hoặc luân chuyển hàng hóa (FIFO - First In, First Out) lại là nguyên tắc quan trọng trong quản lý kho thức ăn thủy sản?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ trong kho.
  • B. Giúp giảm độ ẩm của thức ăn.
  • C. Làm tăng độ cứng của bao bì.
  • D. Đảm bảo thức ăn được sử dụng theo thứ tự nhập kho, tránh hết hạn sử dụng.

Câu 28: Việc sử dụng thức ăn thủy sản đã bị nấm mốc, ôi thiu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe và năng suất nuôi thủy sản?

  • A. Ngộ độc, bệnh tật, giảm tăng trưởng, thậm chí tử vong cho thủy sản.
  • B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều nếu chỉ bị nhẹ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mùi vị, không ảnh hưởng sức khỏe.

Câu 29: Chất phụ gia nào sau đây có vai trò chính trong việc ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm mốc thường gây hại cho thức ăn thủy sản trong điều kiện độ ẩm cao?

  • A. Chất chống oxy hóa.
  • B. Chất tạo màu.
  • C. Chất chống nấm mốc (Antifungal).
  • D. Chất kết dính.

Câu 30: Khi cần bảo quản một lượng nhỏ artemia (thức ăn tươi sống) trong vài ngày để cho cá bột ăn, phương pháp nào sau đây là đơn giản và hiệu quả nhất?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng.
  • B. Giữ lạnh trong tủ mát (nhiệt độ 0-4°C).
  • C. Đông lạnh sâu (-18°C).
  • D. Để ở nhiệt độ phòng có sục khí.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một hộ nuôi tôm quy mô nhỏ muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các nguyên liệu tươi sẵn có tại địa phương như tôm, cá tạp. Phương pháp chế biến nào sau đây phù hợp và kinh tế nhất cho quy mô này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào? Việc kiểm soát độ ẩm này có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh thức ăn chế biến thủ công và công nghiệp về đặc điểm vật lý, đặc điểm nào thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất liên quan đến khả năng tan rã trong nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trong những nhược điểm chính của thức ăn chế biến thủ công so với thức ăn công nghiệp là gì, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng và chi phí nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ ẩm rất thấp (dưới 12%). Điều này mang lại lợi ích quan trọng nào trong quá trình bảo quản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp cần bảo quản một lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên. Điều kiện nhiệt độ lý tưởng để lưu trữ trong kho là bao nhiêu để đảm bảo chất lượng lâu dài?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngoài nhiệt độ, độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp công nghiệp cũng cần được kiểm soát chặt chẽ. Mức độ ẩm không khí lý tưởng là bao nhiêu để ngăn chặn sự suy giảm chất lượng thức ăn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một người nuôi cá cần bảo quản một lượng cá tạp tươi sống để làm thức ăn cho cá lóc trong vài tuần. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất ??ể giữ được chất lượng nguyên liệu trong thời gian ngắn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để bảo quản nguyên liệu thức ăn như bột cá, bột tôm với số lượng lớn trong thời gian dài, điều kiện kho bãi cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản ở nhiệt độ từ -20°C đến 0°C, thời gian bảo quản tối đa được khuyến cáo là bao lâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trong những chất phụ gia quan trọng thường được thêm vào thức ăn thủy sản là chất chống oxy hóa. Mục đích chính của việc bổ sung chất này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc bổ sung các chất ức chế nấm mốc và vi khuẩn gây hại vào thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt là trong điều kiện khí hậu nóng ẩm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi bảo quản các chất bổ sung (premix, vitamin, khoáng chất) cho thức ăn thủy sản, điều kiện nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng là gì để tránh suy giảm hoạt tính của chúng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một loại thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotic) được sản xuất. Thời gian bảo quản khuyến cáo tối đa từ ngày sản xuất của loại thức ăn này thường là bao lâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc đóng gói thức ăn thủy sản trong bao bì kín, chống ẩm và cách nhiệt lại quan trọng trong quá trình bảo quản, đặc biệt là thức ăn hỗn hợp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng thức ăn không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một lô thức ăn hỗn hợp được sản xuất vào mùa mưa, có nguy cơ bị ẩm cao hơn bình thường. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng trong quá trình chế biến hoặc bảo quản để giảm thiểu rủi ro hư hỏng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình chế biến thức ăn công nghiệp, đặc biệt là khi ép viên, lại quan trọng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một lô nguyên liệu bột cá có dấu hiệu bị vón cục và có mùi lạ. Dựa trên kiến thức về bảo quản, nguyên nhân có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá, tép) cho thủy sản, việc băm nhỏ hoặc xay nhuyễn trước khi cho ăn có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phương pháp chế biến nào sau đây cho phép kiểm soát chính xác nhất hàm lượng dinh dưỡng và bổ sung các chất phụ gia cần thiết theo từng giai đoạn phát triển của thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc lựa chọn phương pháp chế biến thức ăn thủy sản (thủ công hay công nghiệp) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao thức ăn viên công nghiệp thường có khả năng nổi hoặc chìm theo ý muốn, trong khi thức ăn thủ công thường chìm nhanh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người nuôi cá tra cần bảo quản một lượng lớn thức ăn viên công nghiệp trong kho. Họ nhận thấy nhiệt độ kho tăng cao vào ban ngày. Việc này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với chất lượng thức ăn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản như khô dầu đậu nành hoặc bột ngô, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự tấn công của côn trùng và chuột?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một lô thức ăn tươi sống (ví dụ: giun quế) được bảo quản bằng phương pháp đông lạnh sâu (-18°C). So với việc chỉ ướp đá (0-4°C), phương pháp đông lạnh sâu có ưu điểm nổi bật gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc đảo kho hoặc luân chuyển hàng hóa (FIFO - First In, First Out) lại là nguyên tắc quan trọng trong quản lý kho thức ăn thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc sử dụng thức ăn thủy sản đã bị nấm mốc, ôi thiu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe và năng suất nuôi thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chất phụ gia nào sau đây có vai trò chính trong việc ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm mốc thường gây hại cho thức ăn thủy sản trong điều kiện độ ẩm cao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi cần bảo quản một lượng nhỏ artemia (thức ăn tươi sống) trong vài ngày để cho cá bột ăn, phương pháp nào sau đây là đơn giản và hiệu quả nhất?

Viết một bình luận