Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng tại Bến Tre nhập về một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên. Để đảm bảo chất lượng thức ăn trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, người quản lý cần ưu tiên biện pháp bảo quản nào sau đây?

  • A. Bảo quản trong kho khô ráo, thoáng khí, có hệ thống thông gió hoặc hút ẩm.
  • B. Trộn thêm chất kháng sinh vào thức ăn trước khi lưu kho.
  • C. Để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời để diệt khuẩn.
  • D. Xếp các bao thức ăn sát tường và sàn kho để tiết kiệm diện tích.

Câu 2: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng bao, việc xếp các bao lên kệ gỗ hoặc pallet và cách mặt sàn, cách tường có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp dễ dàng kiểm đếm số lượng bao.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ cho kho chứa.
  • C. Giảm trọng lượng đè nén lên các bao phía dưới.
  • D. Ngăn ẩm từ sàn và tường, tạo sự thông thoáng, hạn chế nấm mốc và côn trùng.

Câu 3: Một người nuôi cá tra sử dụng bã đậu nành làm nguyên liệu bổ sung vào khẩu phần ăn tự chế. Nguyên liệu này có độ ẩm cao. Phương pháp bảo quản nào hiệu quả nhất để kéo dài thời gian sử dụng của bã đậu nành và ngăn ngừa hư hỏng?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời trong vài giờ.
  • B. Sấy khô đến độ ẩm an toàn hoặc ủ chua.
  • C. Để nguyên liệu tươi và sử dụng trong vòng 1-2 ngày.
  • D. Trộn đều với một lượng lớn muối ăn.

Câu 4: Tại sao các chất bổ sung (vitamin, khoáng chất, enzyme) trong thức ăn thủy sản thường cần được bảo quản riêng, cẩn thận và tránh ánh sáng trực tiếp?

  • A. Để dễ dàng định lượng khi phối trộn.
  • B. Vì chúng có giá thành cao hơn các nguyên liệu khác.
  • C. Để duy trì hoạt tính sinh học và tránh bị phân hủy bởi ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm.
  • D. Để ngăn chúng bị động vật gặm nhấm ăn mất.

Câu 5: Một người nuôi cá lóc sử dụng cá tạp tươi làm thức ăn. Để bảo quản lượng cá tạp chưa dùng hết trong ngày, biện pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho quy mô nhỏ?

  • A. Làm sạch, đóng gói kín và bảo quản trong tủ đông hoặc tủ lạnh.
  • B. Để cá tạp trong thùng kín ở nhiệt độ phòng.
  • C. Phơi khô cá tạp dưới nắng gắt.
  • D. Ngâm cá tạp trong nước muối loãng.

Câu 6: Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng thức ăn thủy sản trong kho bảo quản lại cần thiết?

  • A. Để biết chính xác số lượng thức ăn còn lại.
  • B. Để xác định xem có cần mua thêm thức ăn hay không.
  • C. Để nhân viên kho có việc làm thường xuyên.
  • D. Để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng (nấm mốc, côn trùng, mùi lạ) và có biện pháp xử lý kịp thời.

Câu 7: Chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường bao gồm các công đoạn như cắt, thái, xay, nghiền nhỏ. Mục đích chính của các công đoạn này là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Giảm chi phí mua thức ăn công nghiệp.
  • C. Làm nhỏ kích thước thức ăn cho phù hợp với cỡ miệng và khả năng tiêu hóa của vật nuôi.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn tươi sống.

Câu 8: Một trại nuôi cá giống (kích thước nhỏ) đang sử dụng thức ăn tự chế từ cá tạp. Để cá giống có thể ăn và tiêu hóa tốt nhất, người nuôi nên áp dụng kỹ thuật chế biến thủ công nào cho cá tạp?

  • A. Cắt cá tạp thành từng khúc khoảng 2-3 cm.
  • B. Thái cá tạp thành sợi dài.
  • C. Xay thô cá tạp bằng máy xay thịt.
  • D. Nghiền cá tạp thật nhỏ thành dạng sệt hoặc bột mịn.

Câu 9: So với chế biến thức ăn thủ công, chế biến thức ăn công nghiệp mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Đảm bảo thành phần dinh dưỡng cân đối, phù hợp với nhu cầu của vật nuôi theo loài và giai đoạn phát triển.
  • C. Dễ dàng thay đổi nguyên liệu tùy theo mùa vụ.
  • D. Không cần sử dụng máy móc phức tạp.

Câu 10: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp thường bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu → Nghiền mịn → Phối trộn → Tạo hình → Sấy khô → Đóng gói.
  • B. Phối trộn → Sấy khô → Nghiền mịn → Tạo hình → Đóng gói → Chuẩn bị nguyên liệu.
  • C. Nghiền mịn → Tạo hình → Sấy khô → Phối trộn → Đóng gói → Chuẩn bị nguyên liệu.
  • D. Chuẩn bị nguyên liệu → Tạo hình → Phối trộn → Nghiền mịn → Sấy khô → Đóng gói.

Câu 11: Tại sao trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp, công đoạn sấy khô lại rất quan trọng?

  • A. Làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • B. Giảm độ ẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Làm cho viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Tăng cường độ cứng của viên thức ăn.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chế biến thức ăn thủ công và chế biến thức ăn công nghiệp về quy mô sản xuất.

  • A. Thủ công: quy mô nhỏ, phục vụ hộ nuôi; Công nghiệp: quy mô lớn, sử dụng máy móc, phục vụ thị trường.
  • B. Thủ công: sử dụng máy móc hiện đại; Công nghiệp: làm bằng tay.
  • C. Thủ công: sản xuất thức ăn viên; Công nghiệp: sản xuất thức ăn tươi sống.
  • D. Thủ công và Công nghiệp đều có quy mô sản xuất tương đương nhau.

Câu 13: Một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm mốc trong kho. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất dẫn đến tình trạng này?

  • A. Kho chứa bị dột hoặc độ ẩm không khí trong kho quá cao.
  • B. Các bao thức ăn được xếp trực tiếp xuống nền sàn ẩm.
  • C. Các bao thức ăn được xếp sát tường kho bị ẩm.
  • D. Các bao thức ăn được xếp trên pallet, cách sàn và tường.

Câu 14: Khi kiểm tra một bao thức ăn thủy sản hỗn hợp, bạn thấy có hiện tượng vón cục, đổi màu nhẹ và có mùi hơi lạ. Dấu hiệu này có thể cho thấy điều gì?

  • A. Thức ăn đã bị hút ẩm và bắt đầu bị nấm mốc hoặc vi khuẩn tấn công.
  • B. Thức ăn đã được bổ sung thêm vitamin liều cao.
  • C. Thức ăn bị côn trùng ăn một phần.
  • D. Đây là dấu hiệu bình thường của thức ăn chất lượng tốt.

Câu 15: Để bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá, bột đậu tương) với số lượng lớn trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng trong công nghiệp?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh nhiệt độ âm sâu.
  • B. Phơi khô lại nguyên liệu mỗi tuần.
  • C. Bảo quản trong các silo chứa chuyên dụng, khô ráo, thoáng khí, kiểm soát độ ẩm.
  • D. Để nguyên liệu trong các bao tải hở miệng.

Câu 16: Khi sử dụng thức ăn tươi sống (như tôm, cá nhỏ) đã được bảo quản đông lạnh để cho thủy sản ăn, cần thực hiện công đoạn nào trước khi cho ăn để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Cho vật nuôi ăn trực tiếp khi thức ăn còn đông đá.
  • B. Rã đông thức ăn từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc ngâm nước lạnh trước khi cho ăn.
  • C. Luộc chín thức ăn trước khi cho ăn.
  • D. Trộn thêm hóa chất bảo quản vào thức ăn sau khi rã đông.

Câu 17: Phân tích lợi ích của việc sử dụng thức ăn viên nổi trong nuôi một số loài thủy sản như cá tra, cá lóc.

  • A. Giúp thức ăn chìm nhanh xuống đáy ao.
  • B. Tăng cường khả năng miễn dịch cho vật nuôi.
  • C. Chỉ phù hợp với các loài thủy sản ăn đáy.
  • D. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát khả năng bắt mồi của vật nuôi, điều chỉnh lượng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường.

Câu 18: Khi chế biến thức ăn thủ công từ các nguyên liệu tươi (như cá, tôm nhỏ), việc xay nghiền cần đảm bảo yêu cầu gì về vệ sinh an toàn thực phẩm?

  • A. Dụng cụ xay nghiền và nơi chế biến phải sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh để tránh nhiễm khuẩn.
  • B. Không cần quan tâm vệ sinh vì thức ăn sẽ được cho vật nuôi ăn ngay.
  • C. Chỉ cần rửa sơ qua nguyên liệu bằng nước ao nuôi.
  • D. Sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh dụng cụ.

Câu 19: Việc chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp cho phép kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nào, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng?

  • A. Chỉ kiểm soát được kích thước viên thức ăn.
  • B. Chỉ kiểm soát được màu sắc của thức ăn.
  • C. Chỉ kiểm soát được mùi vị của thức ăn.
  • D. Kiểm soát được tỷ lệ phối trộn nguyên liệu, nhiệt độ, độ ẩm, kích thước viên thức ăn.

Câu 20: Khi bảo quản chất bổ sung dạng bột, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong môi trường kho chứa?

  • A. Nhiệt độ quá thấp.
  • B. Ánh sáng mạnh.
  • C. Độ ẩm không khí cao.
  • D. Sự có mặt của oxy.

Câu 21: Một trại nuôi cá rô phi gặp vấn đề với thức ăn hỗn hợp bị mốc dù kho chứa khô ráo. Sau khi kiểm tra, phát hiện các bao thức ăn được sản xuất từ cách đây 8 tháng. Phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này.

  • A. Kho chứa thực tế vẫn bị ẩm nhưng không được phát hiện.
  • B. Thức ăn có thể đã hết hạn sử dụng hoặc gần hết hạn.
  • C. Có quá nhiều ánh sáng chiếu vào kho.
  • D. Nhiệt độ trong kho quá thấp.

Câu 22: So sánh ưu điểm của việc sử dụng thức ăn viên chìm so với thức ăn viên nổi đối với các loài thủy sản ăn đáy như tôm, cá chép.

  • A. Thức ăn chìm xuống đáy ao, phù hợp với tập tính ăn của các loài ăn đáy, giảm thất thoát.
  • B. Thức ăn nổi trên mặt nước, dễ quan sát.
  • C. Thức ăn viên chìm có giá thành rẻ hơn.
  • D. Thức ăn viên chìm dễ bảo quản hơn.

Câu 23: Khi chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp, việc ép viên (tạo hình) dưới nhiệt độ và áp suất cao có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Làm giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Làm chín một phần nguyên liệu, tăng độ bền viên khi ngâm nước và cải thiện khả năng tiêu hóa.

Câu 24: Để bảo quản thức ăn tươi sống (ví dụ: giun quế, trùn chỉ) với số lượng nhỏ dùng trong vài ngày cho cá bột, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đông đá ngay lập tức.
  • B. Luộc chín và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
  • C. Giữ trong môi trường ẩm vừa phải, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 25: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các phế phụ phẩm nông nghiệp. Để đảm bảo an toàn, người này cần lưu ý điều gì về nguồn nguyên liệu?

  • A. Chỉ cần nguyên liệu có mùi thơm hấp dẫn.
  • B. Ưu tiên nguyên liệu có giá thành rẻ nhất.
  • C. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu, chỉ cần rửa sạch.
  • D. Lựa chọn nguồn nguyên liệu sạch, không nhiễm hóa chất, kim loại nặng hoặc độc tố nấm mốc.

Câu 26: Chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường nước nuôi?

  • A. Giảm lượng thức ăn thừa và chất thải hữu cơ lắng đọng do thức ăn ít tan rã và vật nuôi hấp thụ tốt hơn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước trong ao.
  • C. Làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Tăng cường sự phát triển của tảo độc.

Câu 27: Khi bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp trong kho, nếu phát hiện có dấu hiệu của côn trùng gây hại (mọt, mọt gạo...), biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất?

  • A. Phun thuốc diệt côn trùng lên toàn bộ các bao thức ăn trong kho.
  • B. Để nguyên tình trạng và tiếp tục sử dụng thức ăn.
  • C. Cách ly ngay các bao thức ăn bị nhiễm ra khỏi kho và có biện pháp xử lý phù hợp.
  • D. Tăng độ ẩm trong kho để côn trùng chết.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (như khô dầu đậu tương) cần chú ý đến nhiệt độ và độ ẩm.

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm cao giúp nguyên liệu giữ được màu sắc tươi sáng.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm cao tạo điều kiện cho nấm mốc, vi khuẩn, côn trùng phát triển, gây hư hỏng và sản sinh độc tố.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm cao giúp tăng hàm lượng protein trong nguyên liệu.
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm cao giúp nguyên liệu dễ dàng được nghiền mịn.

Câu 29: Khi chế biến thức ăn thủ công cho cá ăn, việc thêm một lượng nhỏ chất kết dính tự nhiên (như tinh bột sắn, bột báng) vào hỗn hợp nguyên liệu có tác dụng gì?

  • A. Giúp các thành phần nguyên liệu kết dính lại với nhau, giảm tan rã khi cho vào nước.
  • B. Làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • C. Tăng cường khả năng tiêu hóa protein.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn.

Câu 30: Một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp đang gặp vấn đề về độ bền viên thức ăn (dễ bị vỡ vụn khi vận chuyển hoặc ngâm nước). Phân tích nguyên nhân có thể xảy ra trong quy trình sản xuất.

  • A. Nguyên liệu đầu vào có hàm lượng protein quá cao.
  • B. Công đoạn nghiền nguyên liệu quá thô.
  • C. Thời gian phối trộn nguyên liệu quá ngắn.
  • D. Nhiệt độ/áp suất ép viên chưa phù hợp, hoặc độ ẩm sau khi sấy còn cao, hoặc tỷ lệ chất kết dính chưa đủ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng tại Bến Tre nhập về một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên. Để đảm bảo chất lượng thức ăn trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, người quản lý cần ưu tiên biện pháp bảo quản nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng bao, việc xếp các bao lên kệ gỗ hoặc pallet và cách mặt sàn, cách tường có mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một người nuôi cá tra sử dụng bã đậu nành làm nguyên liệu bổ sung vào khẩu phần ăn tự chế. Nguyên liệu này có độ ẩm cao. Phương pháp bảo quản nào hiệu quả nhất để kéo dài thời gian sử dụng của bã đậu nành và ngăn ngừa hư hỏng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao các chất bổ sung (vitamin, khoáng chất, enzyme) trong thức ăn thủy sản thường cần được bảo quản riêng, cẩn thận và tránh ánh sáng trực tiếp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một người nuôi cá lóc sử dụng cá tạp tươi làm thức ăn. Để bảo quản lượng cá tạp chưa dùng hết trong ngày, biện pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho quy mô nhỏ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng thức ăn thủy sản trong kho bảo quản lại cần thiết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường bao gồm các công đoạn như cắt, thái, xay, nghiền nhỏ. Mục đích chính của các công đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một trại nuôi cá giống (kích thước nhỏ) đang sử dụng thức ăn tự chế từ cá tạp. Để cá giống có thể ăn và tiêu hóa tốt nhất, người nuôi nên áp dụng kỹ thuật chế biến thủ công nào cho cá tạp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So với chế biến thức ăn thủ công, chế biến thức ăn công nghiệp mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp thường bao gồm các bước cơ bản nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp, công đoạn sấy khô lại rất quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chế biến thức ăn thủ công và chế biến thức ăn công nghiệp về quy mô sản xuất.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm mốc trong kho. Nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng nhất* dẫn đến tình trạng này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi kiểm tra một bao thức ăn thủy sản hỗn hợp, bạn thấy có hiện tượng vón cục, đổi màu nhẹ và có mùi hơi lạ. Dấu hiệu này *có thể* cho thấy điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá, bột đậu tương) với số lượng lớn trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng trong công nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi sử dụng thức ăn tươi sống (như tôm, cá nhỏ) đã được bảo quản đông lạnh để cho thủy sản ăn, cần thực hiện công đoạn nào trước khi cho ăn để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích lợi ích của việc sử dụng thức ăn viên nổi trong nuôi một số loài thủy sản như cá tra, cá lóc.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi chế biến thức ăn thủ công từ các nguyên liệu tươi (như cá, tôm nhỏ), việc xay nghiền cần đảm bảo yêu cầu gì về vệ sinh an toàn thực phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp cho phép kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nào, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi bảo quản chất bổ sung dạng bột, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong môi trường kho chứa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trại nuôi cá rô phi gặp vấn đề với thức ăn hỗn hợp bị mốc dù kho chứa khô ráo. Sau khi kiểm tra, phát hiện các bao thức ăn được sản xuất từ cách đây 8 tháng. Phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh ưu điểm của việc sử dụng thức ăn viên chìm so với thức ăn viên nổi đối với các loài thủy sản ăn đáy như tôm, cá chép.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp, việc ép viên (tạo hình) dưới nhiệt độ và áp suất cao có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để bảo quản thức ăn tươi sống (ví dụ: giun quế, trùn chỉ) với số lượng nhỏ dùng trong vài ngày cho cá bột, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn bổ sung từ các phế phụ phẩm nông nghiệp. Để đảm bảo an toàn, người này cần lưu ý điều gì về nguồn nguyên liệu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường nước nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp trong kho, nếu phát hiện có dấu hiệu của côn trùng gây hại (mọt, mọt gạo...), biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (như khô dầu đậu tương) cần chú ý đến nhiệt độ và độ ẩm.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi chế biến thức ăn thủ công cho cá ăn, việc thêm một lượng nhỏ chất kết dính tự nhiên (như tinh bột sắn, bột báng) vào hỗn hợp nguyên liệu có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp đang gặp vấn đề về độ bền viên thức ăn (dễ bị vỡ vụn khi vận chuyển hoặc ngâm nước). Phân tích nguyên nhân có thể xảy ra trong quy trình sản xuất.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Người quản lí trại nhận thấy một số bao thức ăn bị mốc sau khi bảo quản được 1 tháng, dù hạn sử dụng vẫn còn. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?

  • A. Nhiệt độ kho bảo quản quá thấp.
  • B. Độ ẩm trong kho bảo quản quá cao.
  • C. Bao bì thức ăn bị thủng do côn trùng.
  • D. Tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.

Câu 2: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc xếp các bao thức ăn lên kệ và cách mặt sàn khoảng 10-15 cm có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp bao thức ăn không bị biến dạng.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ cho kho bảo quản.
  • C. Giảm thiểu hấp thụ ẩm từ sàn và tạo sự thông thoáng.
  • D. Thuận tiện cho việc vận chuyển bằng xe nâng.

Câu 3: Tại sao các chất bổ sung như vitamin, khoáng chất, enzyme thường cần được bảo quản riêng rẽ, cẩn thận và tránh ánh sáng trực tiếp?

  • A. Để duy trì hoạt tính sinh học và ngăn ngừa phân hủy.
  • B. Để giảm chi phí bảo quản.
  • C. Để dễ dàng trộn lẫn chúng với nhau trước khi sử dụng.
  • D. Để tăng trọng lượng của chất bổ sung.

Câu 4: Một người nông dân muốn bảo quản một lượng lớn cá tươi dùng làm thức ăn cho cá lóc trong vài tuần. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. Để cá ở nhiệt độ phòng và rắc muối.
  • B. Ướp đá và bảo quản trong thùng xốp (thay đá hàng ngày).
  • C. Phơi khô cá dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Đông lạnh cá ở nhiệt độ dưới -18°C.

Câu 5: Tại sao thức ăn tươi sống (như cá tạp, tôm, cua nhỏ) thường có thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều so với thức ăn hỗn hợp dạng viên?

  • A. Thức ăn tươi sống có giá trị dinh dưỡng thấp hơn.
  • B. Thức ăn tươi sống có độ ẩm cao và dễ bị phân hủy bởi vi sinh vật, enzyme.
  • C. Thức ăn tươi sống khó đóng gói kín.
  • D. Thức ăn tươi sống thường chứa nhiều chất độc hại tự nhiên.

Câu 6: Chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường bao gồm các thao tác như cắt, thái, xay, nghiền. Mục đích chính của các thao tác này là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • C. Giúp động vật thủy sản dễ dàng bắt mồi và tiêu hóa.
  • D. Giảm thiểu mùi tanh của thức ăn.

Câu 7: So với chế biến thủ công, chế biến thức ăn công nghiệp có những ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Dễ thực hiện tại các hộ nuôi nhỏ.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Chỉ phù hợp với một số loại nguyên liệu nhất định.
  • D. Sản xuất số lượng lớn, chất lượng đồng đều, dinh dưỡng đầy đủ.

Câu 8: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, quá trình ép đùn (extrusion) thường được sử dụng để sản xuất thức ăn viên nổi hoặc viên chìm có độ bền cao. Quá trình này mang lại lợi ích gì cho thức ăn?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa, tạo độ bền viên và kiểm soát độ nổi/chìm.
  • B. Giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Làm tăng độ ẩm của viên thức ăn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt.

Câu 9: Một trại nuôi cá rô phi muốn tự chế biến thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có như cá tạp, ngô, đậu tương. Để đảm bảo thức ăn chế biến có thể sử dụng trong vài ngày mà không bị hỏng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện sau khi trộn và tạo hình thức ăn?

  • A. Thêm nhiều vitamin vào hỗn hợp.
  • B. Để thức ăn ở nơi có ánh sáng mạnh.
  • C. Sấy khô thức ăn đến độ ẩm thấp.
  • D. Để thức ăn tiếp xúc với không khí càng nhiều càng tốt.

Câu 10: Việc sử dụng nguyên liệu chất lượng kém, không được bảo quản đúng cách trước khi chế biến thức ăn thủy sản sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm tăng giá thành thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • D. Giảm giá trị dinh dưỡng, gây bệnh và ảnh hưởng đến sinh trưởng của vật nuôi.

Câu 11: Khi kiểm tra kho bảo quản thức ăn thủy sản, người ta phát hiện có dấu hiệu của chuột và côn trùng. Biện pháp khắc phục nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ chất lượng thức ăn?

  • A. Thực hiện các biện pháp kiểm soát và tiêu diệt chuột, côn trùng.
  • B. Tăng nhiệt độ trong kho để xua đuổi chúng.
  • C. Xếp chồng các bao thức ăn sát tường.
  • D. Mở cửa kho thường xuyên để thông gió.

Câu 12: Thức ăn tươi sống sau khi thu hoạch cần được xử lý sơ bộ ngay để bảo quản. Bước xử lý nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

  • A. Đóng gói chân không.
  • B. Làm sạch bằng nước.
  • C. Ngâm vào dung dịch hóa chất bảo quản.
  • D. Phơi khô ngay lập tức.

Câu 13: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu (bột cá, bột đậu nành, bột ngô...) là bước quan trọng không kém việc bảo quản thức ăn thành phẩm?

  • A. Nguyên liệu thường đắt hơn thức ăn thành phẩm.
  • B. Chỉ cần bảo quản nguyên liệu protein là đủ.
  • C. Nguyên liệu dễ bảo quản hơn thức ăn thành phẩm.
  • D. Nguyên liệu kém chất lượng sẽ tạo ra thức ăn thành phẩm kém chất lượng.

Câu 14: Khi chế biến thức ăn thủ công từ cá tạp, việc loại bỏ nội tạng trước khi xay nghiền là cần thiết vì lý do gì?

  • A. Nội tạng chứa nhiều enzyme và vi khuẩn gây phân hủy nhanh.
  • B. Nội tạng làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • C. Nội tạng cung cấp vitamin thiết yếu.
  • D. Loại bỏ nội tạng giúp tăng khối lượng thức ăn.

Câu 15: Một trại nuôi cá giống đang sử dụng thức ăn bột mịn cho cá con. Kích thước hạt thức ăn nhỏ như vậy có ý nghĩa gì đối với giai đoạn nuôi này?

  • A. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • C. Phù hợp với kích thước miệng và khả năng tiêu hóa của cá con.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.

Câu 16: Để giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường do thức ăn thừa, trong chế biến thức ăn công nghiệp, người ta thường chú trọng đến yếu tố nào của viên thức ăn?

  • A. Màu sắc của viên thức ăn.
  • B. Mùi thơm của viên thức ăn.
  • C. Trọng lượng riêng của viên thức ăn.
  • D. Độ bền của viên thức ăn trong nước.

Câu 17: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống nào sau đây không sử dụng nhiệt độ thấp để kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Ướp muối.
  • B. Ướp đá.
  • C. Làm lạnh (nhiệt độ trên 0°C).
  • D. Đông lạnh (nhiệt độ dưới 0°C).

Câu 18: Việc sử dụng bao bì kín khí, chống ẩm cho thức ăn hỗn hợp dạng viên có vai trò quan trọng như thế nào trong bảo quản?

  • A. Làm tăng khối lượng của bao thức ăn.
  • B. Ngăn ngừa hút ẩm và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Giúp bao thức ăn dễ dàng xếp chồng lên nhau.
  • D. Làm giảm nhiệt độ bên trong bao thức ăn.

Câu 19: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, sau khi trộn các nguyên liệu và chất bổ sung, bước tiếp theo thường là gì?

  • A. Đóng gói ngay lập tức.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Tạo hình viên (ép viên hoặc đùn).
  • D. Cho vật nuôi ăn thử.

Câu 20: Để bảo quản lâu dài các loại nguyên liệu khô như bột cá, bột đậu nành, ngoài việc giữ khô ráo, thoáng mát, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ cứng của bao bì.
  • B. Màu sắc của nguyên liệu.
  • C. Kích thước hạt của nguyên liệu.
  • D. Tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.

Câu 21: Một trại giống sản xuất cá tra bột cần loại thức ăn có hàm lượng protein cao và kích thước rất nhỏ. Phương pháp chế biến nào sau đây ít phù hợp nhất để sản xuất loại thức ăn này tại trại?

  • A. Chế biến thủ công (xay nhuyễn).
  • B. Sử dụng thức ăn công nghiệp chuyên dụng cho cá bột.
  • C. Sử dụng máy ép viên nhỏ.
  • D. Phơi khô cá tạp và nghiền thô.

Câu 22: Tín hiệu nào sau đây cho thấy thức ăn hỗn hợp dạng viên trong kho bảo quản có thể đã bị hư hỏng hoặc nhiễm độc tố (ví dụ: aflatoxin)?

  • A. Viên thức ăn xuất hiện các mảng mốc có màu sắc khác thường (xanh, trắng, đen) và có mùi ẩm mốc.
  • B. Viên thức ăn trở nên cứng hơn so với bình thường.
  • C. Màu sắc của viên thức ăn nhạt hơn khi mới nhận.
  • D. Bao bì thức ăn bị rách ở góc.

Câu 23: Tại sao việc ghi nhãn đầy đủ thông tin (loại thức ăn, thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng, điều kiện bảo quản) trên bao bì thức ăn thủy sản là rất quan trọng?

  • A. Để làm cho bao bì trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để người bán hàng dễ dàng phân loại.
  • C. Chỉ quan trọng đối với thức ăn nhập khẩu.
  • D. Cung cấp thông tin cần thiết để bảo quản, sử dụng đúng cách và đảm bảo chất lượng.

Câu 24: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho các loại sinh vật phù du, luân trùng, artemia dùng làm thức ăn ban đầu cho ấu trùng thủy sản?

  • A. Bảo quản sống trong bể/thùng có sục khí.
  • B. Đông lạnh ở nhiệt độ rất thấp.
  • C. Sấy khô hoàn toàn.
  • D. Ướp muối nồng độ cao.

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp trong kho, việc luân chuyển thức ăn theo nguyên tắc nhập trước xuất trước (FIFO - First In, First Out) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giảm chi phí vận chuyển thức ăn.
  • B. Đảm bảo thức ăn cũ được sử dụng trước, tránh hết hạn sử dụng.
  • C. Làm tăng độ bền của viên thức ăn.
  • D. Chỉ áp dụng cho thức ăn tươi sống.

Câu 26: Chế biến thức ăn bằng phương pháp công nghiệp có thể tạo ra nhiều dạng thức ăn khác nhau như viên nổi, viên chìm, mảnh, bột. Sự đa dạng về dạng thức này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm.
  • B. Giúp dễ dàng đóng gói và vận chuyển.
  • C. Phù hợp với tập tính ăn và giai đoạn phát triển của các loài thủy sản khác nhau.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường nước.

Câu 27: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng cách xay nhuyễn, việc điều chỉnh kích thước hạt xay phù hợp với cỡ miệng của vật nuôi là rất quan trọng. Nếu hạt xay quá lớn so với cỡ miệng, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Vật nuôi khó bắt mồi, thức ăn bị thừa và gây ô nhiễm.
  • B. Thức ăn sẽ chìm nhanh hơn trong nước.
  • C. Giá trị dinh dưỡng của thức ăn sẽ tăng lên.
  • D. Thời gian bảo quản thức ăn sẽ kéo dài hơn.

Câu 28: Trong bảo quản thức ăn hỗn hợp, ngoài nhiệt độ và độ ẩm, yếu tố nào sau đây cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng, đặc biệt là gây hao hụt và lây lan mầm bệnh?

  • A. Màu sắc của tường kho.
  • B. Độ cao của mái kho.
  • C. Ánh sáng đèn trong kho.
  • D. Sự xâm nhập của côn trùng và loài gặm nhấm.

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc chế biến thức ăn công nghiệp thành dạng viên là gì?

  • A. Giảm hàm lượng chất xơ.
  • B. Thuận tiện cho việc vận chuyển, lưu trữ và sử dụng.
  • C. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • D. Loại bỏ tất cả vi khuẩn có hại.

Câu 30: Tại sao trước khi sử dụng, nguyên liệu tươi sống dùng để chế biến thức ăn (như cá, tôm) cần được kiểm tra kỹ về cảm quan (màu sắc, mùi, trạng thái)?

  • A. Để xác định chính xác hàm lượng protein.
  • B. Để tăng khối lượng nguyên liệu.
  • C. Để đánh giá sơ bộ độ tươi và phát hiện dấu hiệu hư hỏng.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn xương và vảy.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Người quản lí trại nhận thấy một số bao thức ăn bị mốc sau khi bảo quản được 1 tháng, dù hạn sử dụng vẫn còn. Yếu tố nào sau đây *có khả năng cao nhất* là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc xếp các bao thức ăn lên kệ và cách mặt sàn khoảng 10-15 cm có tác dụng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao các chất bổ sung như vitamin, khoáng chất, enzyme thường cần được bảo quản riêng rẽ, cẩn thận và tránh ánh sáng trực tiếp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một người nông dân muốn bảo quản một lượng lớn cá tươi dùng làm thức ăn cho cá lóc trong vài tuần. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao thức ăn tươi sống (như cá tạp, tôm, cua nhỏ) thường có thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều so với thức ăn hỗn hợp dạng viên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường bao gồm các thao tác như cắt, thái, xay, nghiền. Mục đích chính của các thao tác này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: So với chế biến thủ công, chế biến thức ăn công nghiệp có những ưu điểm vượt trội nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, quá trình ép đùn (extrusion) thường được sử dụng để sản xuất thức ăn viên nổi hoặc viên chìm có độ bền cao. Quá trình này mang lại lợi ích gì cho thức ăn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trại nuôi cá rô phi muốn tự chế biến thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có như cá tạp, ngô, đậu tương. Để đảm bảo thức ăn chế biến có thể sử dụng trong vài ngày mà không bị hỏng, biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất* cần thực hiện sau khi trộn và tạo hình thức ăn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc sử dụng nguyên liệu chất lượng kém, không được bảo quản đúng cách trước khi chế biến thức ăn thủy sản sẽ dẫn đến hậu quả gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi kiểm tra kho bảo quản thức ăn thủy sản, người ta phát hiện có dấu hiệu của chuột và côn trùng. Biện pháp khắc phục nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ chất lượng thức ăn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thức ăn tươi sống sau khi thu hoạch cần được xử lý sơ bộ ngay để bảo quản. Bước xử lý nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu (bột cá, bột đậu nành, bột ngô...) là bước quan trọng không kém việc bảo quản thức ăn thành phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi chế biến thức ăn thủ công từ cá tạp, việc loại bỏ nội tạng trước khi xay nghiền là cần thiết vì lý do gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trại nuôi cá giống đang sử dụng thức ăn bột mịn cho cá con. Kích thước hạt thức ăn nhỏ như vậy có ý nghĩa gì đối với giai đoạn nuôi này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường do thức ăn thừa, trong chế biến thức ăn công nghiệp, người ta thường chú trọng đến yếu tố nào của viên thức ăn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống nào sau đây *không* sử dụng nhiệt độ thấp để kéo dài thời gian sử dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc sử dụng bao bì kín khí, chống ẩm cho thức ăn hỗn hợp dạng viên có vai trò quan trọng như thế nào trong bảo quản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, sau khi trộn các nguyên liệu và chất bổ sung, bước tiếp theo thường là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để bảo quản lâu dài các loại nguyên liệu khô như bột cá, bột đậu nành, ngoài việc giữ khô ráo, thoáng mát, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trại giống sản xuất cá tra bột cần loại thức ăn có hàm lượng protein cao và kích thước rất nhỏ. Phương pháp chế biến nào sau đây *ít phù hợp nhất* để sản xuất loại thức ăn này tại trại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tín hiệu nào sau đây cho thấy thức ăn hỗn hợp dạng viên trong kho bảo quản có thể đã bị hư hỏng hoặc nhiễm độc tố (ví dụ: aflatoxin)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao việc ghi nhãn đầy đủ thông tin (loại thức ăn, thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng, điều kiện bảo quản) trên bao bì thức ăn thủy sản là rất quan trọng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho các loại sinh vật phù du, luân trùng, artemia dùng làm thức ăn ban đầu cho ấu trùng thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp trong kho, việc luân chuyển thức ăn theo nguyên tắc nhập trước xuất trước (FIFO - First In, First Out) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chế biến thức ăn bằng phương pháp công nghiệp có thể tạo ra nhiều dạng thức ăn khác nhau như viên nổi, viên chìm, mảnh, bột. Sự đa dạng về dạng thức này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng cách xay nhuyễn, việc điều chỉnh kích thước hạt xay phù hợp với cỡ miệng của vật nuôi là rất quan trọng. Nếu hạt xay quá lớn so với cỡ miệng, điều gì có thể xảy ra?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong bảo quản thức ăn hỗn hợp, ngoài nhiệt độ và độ ẩm, yếu tố nào sau đây cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng, đặc biệt là gây hao hụt và lây lan mầm bệnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc chế biến thức ăn công nghiệp thành dạng viên là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao trước khi sử dụng, nguyên liệu tươi sống dùng để chế biến thức ăn (như cá, tôm) cần được kiểm tra kỹ về cảm quan (màu sắc, mùi, trạng thái)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, việc xếp các bao thức ăn lên kệ cách mặt sàn 10-15 cm có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp dễ dàng đếm số lượng bao.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ cho kho chứa.
  • C. Giảm trọng lượng đè nén lên sàn.
  • D. Ngăn ngừa ẩm mốc và sự phá hoại của động vật gây hại từ sàn.

Câu 2: Một lô thức ăn hỗn hợp cho cá tra được nhập về kho vào tháng 1 và có hạn sử dụng là 3 tháng kể từ ngày sản xuất (ngày sản xuất là tháng 12 năm trước). Đến tháng 5, người nuôi kiểm tra và thấy thức ăn vẫn còn nguyên bao bì, không có dấu hiệu ẩm mốc hay côn trùng. Tuy nhiên, dựa trên nguyên tắc bảo quản, lô thức ăn này có nên được sử dụng cho cá tra hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì bao bì còn nguyên vẹn và không có dấu hiệu hư hỏng.
  • B. Có, nếu kiểm tra cảm quan thấy mùi vị bình thường.
  • C. Không, vì đã hết hạn sử dụng theo khuyến cáo, chất lượng có thể giảm và tiềm ẩn nguy cơ độc tố.
  • D. Không, chỉ nên dùng cho cá giống chứ không dùng cho cá thịt.

Câu 3: Chất bổ sung (premix vitamin, khoáng chất) trong thức ăn thủy sản thường được khuyến cáo bảo quản riêng biệt, nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Việc tránh ánh sáng trực tiếp chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • B. Giảm thiểu sự phân hủy của các thành phần nhạy cảm với ánh sáng (như vitamin).
  • C. Tránh làm thay đổi màu sắc của chất bổ sung.
  • D. Giúp dễ dàng đọc nhãn mác.

Câu 4: Thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm, cua nhỏ thường được sử dụng trong nuôi thủy sản. Phương pháp bảo quản hiệu quả nhất để giữ được chất lượng dinh dưỡng và ngăn chặn sự ôi thiu nhanh chóng của loại thức ăn này là gì?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ướp muối.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ thấp (làm lạnh hoặc đông lạnh).
  • D. Ngâm trong dung dịch sát khuẩn.

Câu 5: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng phương pháp thủ công (cắt, thái, nghiền), việc điều chỉnh kích thước hạt thức ăn cho phù hợp với từng loài và từng giai đoạn phát triển của thủy sản nuôi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng khả năng bắt mồi và hiệu quả tiêu hóa.
  • B. Giảm thời gian chế biến.
  • C. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
  • D. Giúp thức ăn bảo quản được lâu hơn.

Câu 6: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Nguồn gốc nguyên liệu sử dụng.
  • B. Kích thước vật nuôi sử dụng thức ăn.
  • C. Khả năng tiêu hóa của vật nuôi.
  • D. Quy mô sản xuất và mức độ xử lý, phối trộn nguyên liệu.

Câu 7: Khi bảo quản nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá, bột đậu nành), độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng cần kiểm soát. Độ ẩm cao trong nguyên liệu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào?

  • A. Tăng nguy cơ phát triển nấm mốc và sản sinh độc tố (mycotoxins).
  • B. Làm giảm trọng lượng của nguyên liệu.
  • C. Giúp nguyên liệu mềm hơn, dễ chế biến.
  • D. Làm tăng hàm lượng protein thô.

Câu 8: Tại sao việc dán nhãn đầy đủ thông tin (loại thức ăn, ngày sản xuất, hạn sử dụng, thành phần) trên bao bì thức ăn và chất bổ sung lại là yêu cầu bắt buộc trong công tác bảo quản?

  • A. Để bao bì trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để dễ dàng sắp xếp trong kho.
  • C. Để phân biệt giữa thức ăn cho các loại vật nuôi khác nhau (không phải lúc nào cũng ghi trên nhãn).
  • D. Để quản lý thời gian lưu kho (FIFO), đảm bảo chất lượng và tránh sử dụng thức ăn hết hạn.

Câu 9: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn cho tôm nhỏ từ cá tạp. Sau khi xay nhuyễn cá, anh ta trộn thêm một ít bột ngô và vitamin premix rồi cho tôm ăn ngay. Phân tích quá trình này dưới góc độ chế biến thủ công, bước nào còn thiếu hoặc chưa tối ưu để đảm bảo hiệu quả dinh dưỡng và an toàn?

  • A. Bước xay nhuyễn cá.
  • B. Việc trộn thêm bột ngô.
  • C. Chưa đề cập đến tỷ lệ phối trộn chính xác và phương pháp bảo quản (nếu chưa dùng hết) để tránh ôi thiu.
  • D. Việc trộn thêm vitamin premix.

Câu 10: Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi (extruded feed) là phổ biến trong nuôi nhiều loài thủy sản. Đặc điểm nào của loại thức ăn này giúp nó có thời gian bảo quản lâu hơn đáng kể so với thức ăn tự chế biến từ nguyên liệu tươi sống?

  • A. Hàm lượng protein cao.
  • B. Độ ẩm thấp sau quá trình sấy khô.
  • C. Kích thước viên đồng đều.
  • D. Khả năng nổi trên mặt nước.

Câu 11: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp trong kho, nhiệt độ và độ ẩm là hai yếu tố cần được kiểm soát chặt chẽ. Mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn như thế nào?

  • A. Nhiệt độ cao giúp giảm độ ẩm tự nhiên của thức ăn.
  • B. Độ ẩm cao chỉ nguy hiểm khi nhiệt độ thấp.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm cao cùng lúc làm tăng tốc độ hư hỏng và phát triển vi sinh vật gây hại.
  • D. Độ ẩm không ảnh hưởng nhiều nếu nhiệt độ được giữ ổn định.

Câu 12: Tại sao việc đảo kho và kiểm tra định kỳ thức ăn hỗn hợp trong quá trình bảo quản lại quan trọng?

  • A. Chỉ để kiểm tra số lượng tồn kho.
  • B. Chỉ để thay đổi vị trí các bao cho đỡ nhàm chán.
  • C. Để làm cho thức ăn khô hơn.
  • D. Giúp lưu thông không khí, phát hiện sớm hư hỏng và quản lý chất lượng.

Câu 13: Khi bảo quản chất bổ sung dạng lỏng (ví dụ: vitamin C lỏng), ngoài các yêu cầu chung, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm?

  • A. Nhiệt độ bảo quản, tránh nhiệt độ cao.
  • B. Độ ẩm của không khí xung quanh.
  • C. Cách xếp chồng các chai lọ.
  • D. Màu sắc của dung dịch.

Câu 14: Chế biến thức ăn thủ công có nhược điểm đáng kể nào so với chế biến công nghiệp?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Khó điều chỉnh kích thước hạt.
  • C. Chất lượng dinh dưỡng không đồng đều và khó bảo quản lâu dài.
  • D. Ít tốn công sức và thời gian.

Câu 15: Để giảm thiểu rủi ro lây nhiễm mầm bệnh từ thức ăn tươi sống cho thủy sản, biện pháp chế biến thủ công nào sau đây có thể được áp dụng (mặc dù không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ)?

  • A. Chỉ rửa sạch bằng nước.
  • B. Nấu chín trước khi cho ăn.
  • C. Ngâm trong dung dịch nước muối loãng.
  • D. Để đông lạnh rồi rã đông tự nhiên.

Câu 16: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp được chế biến công nghiệp là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, cân đối và ổn định.
  • B. Chi phí luôn rẻ hơn so với thức ăn tự chế.
  • C. Hoàn toàn không chứa mầm bệnh.
  • D. Có thể sử dụng cho mọi loài thủy sản ở mọi giai đoạn phát triển.

Câu 17: Tại sao kho bảo quản thức ăn thủy sản cần phải thông thoáng, có hệ thống thông gió tốt?

  • A. Giúp người làm việc trong kho cảm thấy dễ chịu hơn.
  • B. Để ánh sáng tự nhiên chiếu vào kho.
  • C. Giúp giảm chi phí điện năng.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ngăn ngừa tích tụ khí độc hại.

Câu 18: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc xếp các bao quá sát nhau hoặc xếp chồng quá cao có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Làm biến dạng bao bì.
  • B. Khó khăn khi di chuyển các bao.
  • C. Hạn chế thông gió, tăng độ ẩm và nhiệt độ cục bộ, thúc đẩy hư hỏng.
  • D. Làm giảm trọng lượng tịnh của thức ăn.

Câu 19: Để bảo quản hiệu quả các nguyên liệu giàu dầu béo (ví dụ: bột cá có độ béo cao) dùng trong sản xuất thức ăn thủy sản, ngoài việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, cần đặc biệt chú ý đến nguy cơ nào?

  • A. Oxy hóa chất béo (ôi khét).
  • B. Nhiễm kim loại nặng.
  • C. Nhiễm vi rút.
  • D. Tăng hàm lượng xơ.

Câu 20: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào sau đây có khả năng làm chín nguyên liệu, tiêu diệt phần lớn mầm bệnh và tăng cường khả năng tiêu hóa tinh bột, đồng thời tạo ra viên thức ăn nổi hoặc chìm?

  • A. Ép viên nguội (pelleting).
  • B. Nghiền mịn (grinding).
  • C. Trộn khô (mixing).
  • D. Ép đùn (extrusion).

Câu 21: Giả sử bạn có một lượng lớn thức ăn tươi sống (ví dụ: cá vụn) cần bảo quản trong vài tuần trước khi sử dụng. Phương pháp nào được khuyến cáo để đảm bảo chất lượng tốt nhất trong thời gian này?

  • A. Để ở nhiệt độ phòng và che đậy kín.
  • B. Đông lạnh.
  • C. Phơi khô.
  • D. Ướp một lượng nhỏ muối.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát côn trùng (mọt, mạt) và chuột bọ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng?

  • A. Chúng làm tăng nhiệt độ trong kho.
  • B. Chúng làm thay đổi màu sắc của thức ăn.
  • C. Chúng gây hao hụt, ô nhiễm và lây lan mầm bệnh cho thức ăn.
  • D. Chúng chỉ gây mất mỹ quan cho kho.

Câu 23: Nguyên tắc nhập trước xuất trước (FIFO - First In, First Out) nên được áp dụng nghiêm ngặt trong quản lý kho thức ăn thủy sản. Nguyên tắc này giúp giải quyết vấn đề chính nào?

  • A. Ngăn chặn thức ăn bị hết hạn sử dụng hoặc giảm chất lượng do lưu kho quá lâu.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển thức ăn.
  • C. Tăng tốc độ nhập hàng vào kho.
  • D. Giúp dễ dàng kiểm kê số lượng thức ăn.

Câu 24: Trong chế biến thức ăn thủy sản thủ công, việc xay hoặc nghiền nguyên liệu thành kích thước nhỏ hơn giúp:

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Giảm hàm lượng protein.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.

Câu 25: Tại sao thức ăn viên nổi lại được ưa chuộng trong nuôi một số loài thủy sản như cá da trơn?

  • A. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát hoạt động bắt mồi và điều chỉnh lượng thức ăn.
  • B. Có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn thức ăn chìm.
  • C. Thời gian bảo quản lâu hơn thức ăn chìm.
  • D. Luôn có giá thành rẻ hơn.

Câu 26: Khi bảo quản thức ăn thủy sản trong các silo lớn (đối với trang trại quy mô công nghiệp), yếu tố nào sau đây cần được giám sát liên tục và chặt chẽ nhất?

  • A. Màu sắc của thức ăn.
  • B. Mùi hương của thức ăn.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm bên trong khối thức ăn.
  • D. Kích thước viên thức ăn.

Câu 27: Việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thức ăn thủy sản (đặc biệt là các thành phần giàu chất béo) trong quá trình chế biến công nghiệp nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein.
  • B. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Tăng cường khả năng tiêu hóa tinh bột.
  • D. Giúp viên thức ăn cứng hơn.

Câu 28: Một người nuôi cá rô phi muốn sử dụng bã đậu nành làm nguyên liệu tự chế biến thức ăn. Bã đậu nành tươi có hàm lượng nước khá cao và chứa một số yếu tố kháng dinh dưỡng. Để sử dụng hiệu quả và an toàn, biện pháp xử lý sơ bộ nào là cần thiết nhất trước khi phối trộn vào thức ăn?

  • A. Ngâm nước muối.
  • B. Để lên men tự nhiên.
  • C. Làm khô và xử lý nhiệt (rang, hấp, sấy).
  • D. Chỉ cần xay thật mịn.

Câu 29: Khi chọn địa điểm xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố môi trường nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu?

  • A. Gần khu dân cư.
  • B. Gần nguồn điện lưới quốc gia.
  • C. Gần đường giao thông lớn.
  • D. Tránh xa nguồn ẩm, nguồn ô nhiễm và có nền đất cao ráo.

Câu 30: Việc sử dụng thức ăn thủy sản đã bị ẩm mốc hoặc có mùi lạ (ôi thiu) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với vật nuôi?

  • A. Ngộ độc, suy giảm sức khỏe, chậm lớn, tăng tỷ lệ mắc bệnh và chết.
  • B. Làm tăng màu sắc của thịt cá.
  • C. Giúp vật nuôi béo hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể nếu chỉ ăn một lượng nhỏ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, việc xếp các bao thức ăn lên kệ cách mặt sàn 10-15 cm có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một lô th???c ăn hỗn hợp cho cá tra được nhập về kho vào tháng 1 và có hạn sử dụng là 3 tháng kể từ ngày sản xuất (ngày sản xuất là tháng 12 năm trước). Đến tháng 5, người nuôi kiểm tra và thấy thức ăn vẫn còn nguyên bao bì, không có dấu hiệu ẩm mốc hay côn trùng. Tuy nhiên, dựa trên nguyên tắc bảo quản, lô thức ăn này có nên được sử dụng cho cá tra hay không? Vì sao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Chất bổ sung (premix vitamin, khoáng chất) trong thức ăn thủy sản thường được khuyến cáo bảo quản riêng biệt, nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Việc tránh ánh sáng trực tiếp chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm, cua nhỏ thường được sử dụng trong nuôi thủy sản. Phương pháp bảo quản hiệu quả nhất để giữ được chất lượng dinh dưỡng và ngăn chặn sự ôi thiu nhanh chóng của loại thức ăn này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng phương pháp thủ công (cắt, thái, nghiền), việc điều chỉnh kích thước hạt thức ăn cho phù hợp với từng loài và từng giai đoạn phát triển của thủy sản nuôi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi bảo quản nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá, bột đậu nành), độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng cần kiểm soát. Độ ẩm cao trong nguyên liệu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao việc dán nhãn đầy đủ thông tin (loại thức ăn, ngày sản xuất, hạn sử dụng, thành phần) trên bao bì thức ăn và chất bổ sung lại là yêu cầu bắt buộc trong công tác bảo quản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn cho tôm nhỏ từ cá tạp. Sau khi xay nhuyễn cá, anh ta trộn thêm một ít bột ngô và vitamin premix rồi cho tôm ăn ngay. Phân tích quá trình này dưới góc độ chế biến thủ công, bước nào còn thiếu hoặc chưa tối ưu để đảm bảo hiệu quả dinh dưỡng và an toàn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi (extruded feed) là phổ biến trong nuôi nhiều loài thủy sản. Đặc điểm nào của loại thức ăn này giúp nó có thời gian bảo quản lâu hơn đáng kể so với thức ăn tự chế biến từ nguyên liệu tươi sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp trong kho, nhiệt độ và độ ẩm là hai yếu tố cần được kiểm soát chặt chẽ. Mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao việc đảo kho và kiểm tra định kỳ thức ăn hỗn hợp trong quá trình bảo quản lại quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi bảo quản chất bổ sung dạng lỏng (ví dụ: vitamin C lỏng), ngoài các yêu cầu chung, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chế biến thức ăn thủ công có nhược điểm đáng kể nào so với chế biến công nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để giảm thiểu rủi ro lây nhiễm mầm bệnh từ thức ăn tươi sống cho thủy sản, biện pháp chế biến thủ công nào sau đây có thể được áp dụng (mặc dù không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp được chế biến công nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao kho bảo quản thức ăn thủy sản cần phải thông thoáng, có hệ thống thông gió tốt?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc xếp các bao quá sát nhau hoặc xếp chồng quá cao có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để bảo quản hiệu quả các nguyên liệu giàu dầu béo (ví dụ: bột cá có độ béo cao) dùng trong sản xuất thức ăn thủy sản, ngoài việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, cần đặc biệt chú ý đến nguy cơ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào sau đây có khả năng làm chín nguyên liệu, tiêu diệt phần lớn mầm bệnh và tăng cường khả năng tiêu hóa tinh bột, đồng thời tạo ra viên thức ăn nổi hoặc chìm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn có một lượng lớn thức ăn tươi sống (ví dụ: cá vụn) cần bảo quản trong vài tuần trước khi sử dụng. Phương pháp nào được khuyến cáo để đảm bảo chất lượng tốt nhất trong thời gian này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát côn trùng (mọt, mạt) và chuột bọ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nguyên tắc nhập trước xuất trước (FIFO - First In, First Out) nên được áp dụng nghiêm ngặt trong quản lý kho thức ăn thủy sản. Nguyên tắc này giúp giải quyết vấn đề chính nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong chế biến thức ăn thủy sản thủ công, việc xay hoặc nghiền nguyên liệu thành kích thước nhỏ hơn giúp:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao thức ăn viên nổi lại được ưa chuộng trong nuôi một số loài thủy sản như cá da trơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi bảo quản thức ăn thủy sản trong các silo lớn (đối với trang trại quy mô công nghiệp), yếu tố nào sau đây cần được giám sát liên tục và chặt chẽ nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thức ăn thủy sản (đặc biệt là các thành phần giàu chất béo) trong quá trình chế biến công nghiệp nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một người nuôi cá rô phi muốn sử dụng bã đậu nành làm nguyên liệu tự chế biến thức ăn. Bã đậu nành tươi có hàm lượng nước khá cao và chứa một số yếu tố kháng dinh dưỡng. Để sử dụng hiệu quả và an toàn, biện pháp xử lý sơ bộ nào là cần thiết nhất trước khi phối trộn vào thức ăn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi chọn địa điểm xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố môi trường nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc sử dụng thức ăn thủy sản đã bị ẩm mốc hoặc có mùi lạ (ôi thiu) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với vật nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng vừa nhập về một lô thức ăn viên hỗn hợp. Để đảm bảo chất lượng thức ăn không bị suy giảm trong quá trình lưu trữ trước khi sử dụng, yếu tố môi trường nào sau đây được xem là quan trọng nhất cần kiểm soát trong kho bảo quản?

  • A. Cường độ ánh sáng chiếu vào
  • B. Nồng độ khí CO2 trong không khí
  • C. Độ ẩm của không khí và nền kho
  • D. Tốc độ gió trong kho

Câu 2: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp trong kho, người ta thường xếp các bao thức ăn lên kệ hoặc kê cao cách mặt sàn một khoảng nhất định. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Để dễ dàng kiểm đếm số lượng bao thức ăn
  • B. Để tiết kiệm diện tích kho chứa
  • C. Để tránh chuột bọ phá hoại từ phía trên
  • D. Để đảm bảo thông thoáng, tránh ẩm mốc từ sàn và kiểm soát nhiệt độ tốt hơn

Câu 3: Chất bổ sung (premix, vitamin, khoáng chất...) là thành phần quan trọng trong thức ăn thủy sản. So với nguyên liệu thô (như bột cá, bột ngô), việc bảo quản chất bổ sung thường cần chú ý đặc biệt hơn đến yếu tố nào?

  • A. Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào
  • B. Xếp chồng nhiều lớp để tạo áp lực
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng bất kể mùa nào
  • D. Không cần bao gói kín vì chúng là dạng bột

Câu 4: Một hộ nuôi cá lóc sử dụng cá tạp tươi làm thức ăn bổ sung. Để bảo quản lượng cá tạp này trong vài ngày trước khi cho ăn, phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để giữ được độ tươi và dinh dưỡng?

  • A. Phơi khô hoàn toàn dưới ánh nắng mặt trời
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh hoặc kho lạnh ở nhiệt độ thấp
  • C. Ngâm trong dung dịch muối đậm đặc
  • D. Để ở nhiệt độ phòng và che đậy cẩn thận

Câu 5: Việc chế biến thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế...) trước khi cho thủy sản ăn, ví dụ như cắt nhỏ hoặc xay nhuyễn, có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh
  • C. Tăng khả năng bắt mồi và cải thiện hiệu quả tiêu hóa
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn

Câu 6: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủ công và chế biến công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về quy mô và mức độ tự động hóa là gì?

  • A. Chế biến thủ công chỉ áp dụng cho thức ăn tươi sống, công nghiệp cho thức ăn hỗn hợp.
  • B. Chế biến thủ công tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn, công nghiệp thì không.
  • C. Chế biến thủ công tốn ít thời gian hơn, công nghiệp tốn nhiều thời gian hơn.
  • D. Chế biến thủ công quy mô nhỏ, ít tự động hóa; công nghiệp quy mô lớn, tự động hóa cao.

Câu 7: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (như bột cá, bột đậu nành), người ta thường kiểm tra định kỳ các chỉ tiêu như độ ẩm, mùi, màu sắc, và có thể lấy mẫu để kiểm tra nấm mốc. Việc làm này nhằm mục đích gì?

  • A. Theo dõi và đánh giá chất lượng nguyên liệu trong quá trình bảo quản
  • B. Xác định chính xác khối lượng nguyên liệu còn lại trong kho
  • C. Tính toán lượng nguyên liệu cần sử dụng trong ngày
  • D. Kiểm tra xem có côn trùng, chuột bọ xâm nhập hay không

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt là đối với thức ăn hỗn hợp và nguyên liệu giàu chất béo?

  • A. Nhiệt độ cao giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
  • B. Nhiệt độ thấp làm thức ăn bị đóng băng, khó sử dụng
  • C. Nhiệt độ cao thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo và suy giảm dinh dưỡng
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thức ăn

Câu 9: Một lô vitamin C dùng để bổ sung vào thức ăn cho cá được bảo quản trong bao bì không kín, để ở nơi có ánh sáng mạnh chiếu vào. Sau một thời gian, hàm lượng vitamin C trong lô này có khả năng bị suy giảm đáng kể. Hiện tượng này là do đâu?

  • A. Vitamin C bị phân hủy bởi ánh sáng và oxy hóa trong không khí
  • B. Vitamin C bị chuyển hóa thành chất khác do nhiệt độ cao
  • C. Vitamin C bị bay hơi khỏi bao bì
  • D. Vitamin C bị nấm mốc tấn công làm giảm hàm lượng

Câu 10: Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây có thể áp dụng cho cả thức ăn hỗn hợp, nguyên liệu và chất bổ sung, nhưng yêu cầu thiết bị chuyên dụng và chi phí đầu tư ban đầu cao?

  • A. Phơi khô tự nhiên
  • B. Ướp muối
  • C. Đóng gói chân không
  • D. Kiểm soát điều kiện môi trường trong kho chứa

Câu 11: Chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp thường bao gồm nhiều công đoạn như nghiền, phối trộn, ép viên, sấy khô, làm nguội, đóng gói. Công đoạn ép viên có tác dụng chính là gì đối với thức ăn?

  • A. Tạo hình dạng và kích thước viên thức ăn phù hợp, giảm thất thoát
  • B. Làm tăng hàm lượng vitamin và khoáng chất
  • C. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm có trong nguyên liệu
  • D. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật có hại

Câu 12: Tại sao thức ăn viên nổi thường được ưa chuộng trong nuôi một số loài cá (như cá tra, cá rô phi) hơn thức ăn viên chìm, đặc biệt là trong ao nuôi lớn?

  • A. Thức ăn viên nổi có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn
  • B. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát hoạt động ăn của cá và điều chỉnh lượng thức ăn
  • C. Thức ăn viên nổi luôn rẻ hơn thức ăn viên chìm
  • D. Thức ăn viên nổi không bị phân hủy trong nước

Câu 13: Một trong những nhược điểm của phương pháp chế biến thức ăn thủ công tại các hộ nuôi nhỏ là gì?

  • A. Tốn ít thời gian và công sức
  • B. Dễ dàng áp dụng công nghệ tự động hóa
  • C. Khó đảm bảo sự đồng nhất về chất lượng và vệ sinh an toàn
  • D. Chi phí đầu tư máy móc ban đầu rất cao

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong thức ăn thủy sản (đặc biệt là thức ăn hỗn hợp dạng viên) là yếu tố cực kỳ quan trọng trong cả quá trình chế biến và bảo quản?

  • A. Độ ẩm cao giúp viên thức ăn cứng hơn
  • B. Độ ẩm cao làm tăng trọng lượng thức ăn
  • C. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc thức ăn
  • D. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, gây hư hỏng

Câu 15: Để bảo quản một lượng lớn nguyên liệu bột cá trong kho trong thời gian dài (vài tháng), biện pháp nào sau đây là cần thiết nhất để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và côn trùng?

  • A. Thường xuyên đảo trộn bột cá
  • B. Kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ trong kho
  • C. Phơi lại bột cá dưới nắng mỗi tuần
  • D. Để bột cá tiếp xúc trực tiếp với không khí bên ngoài

Câu 16: Khi chế biến thức ăn thủy sản, công đoạn sấy khô sau khi ép viên có vai trò gì?

  • A. Làm tăng kích thước viên thức ăn
  • B. Thêm hương vị cho viên thức ăn
  • C. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản và ngăn nấm mốc
  • D. Làm cho viên thức ăn nổi trên mặt nước

Câu 17: Một lô thức ăn viên cho cá bị vón cục và có mùi lạ sau một thời gian bảo quản. Phân tích nguyên nhân có khả năng nhất dẫn đến tình trạng này.

  • A. Độ ẩm trong kho bảo quản quá cao
  • B. Nhiệt độ trong kho quá thấp
  • C. Ánh sáng chiếu trực tiếp vào bao thức ăn
  • D. Thức ăn được xếp cách mặt sàn quá cao

Câu 18: Tại sao việc dán nhãn mác đầy đủ thông tin (thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản) trên bao bì chất bổ sung thức ăn thủy sản lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Để làm cho bao bì trông đẹp mắt hơn
  • B. Để dễ dàng tính toán giá thành sản phẩm
  • C. Chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định, không có ý nghĩa thực tiễn
  • D. Giúp nhận biết đúng loại, kiểm soát hạn sử dụng và bảo quản đúng cách, đảm bảo hiệu quả và an toàn

Câu 19: Khi bảo quản thức ăn tươi sống ở nhiệt độ thấp (kho lạnh, tủ đông), mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong thức ăn
  • B. Làm chậm quá trình phân hủy và giữ độ tươi của thức ăn
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi khuẩn
  • D. Làm cho thức ăn trở nên giòn hơn

Câu 20: Phân tích lợi ích kinh tế của việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách.

  • A. Giảm thiểu thất thoát và hư hỏng thức ăn, đảm bảo hiệu quả sử dụng dinh dưỡng, góp phần giảm chi phí sản xuất.
  • B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản một cách trực tiếp.
  • C. Giúp tăng giá bán sản phẩm thủy sản.
  • D. Không có lợi ích kinh tế đáng kể, chủ yếu là để tuân thủ quy định.

Câu 21: Chế biến thức ăn công nghiệp tạo ra sản phẩm có độ đồng đều cao về thành phần dinh dưỡng và kích thước viên. Điều này mang lại lợi ích gì cho việc nuôi thủy sản?

  • A. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn.
  • B. Làm cho thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Giảm thời gian tiêu hóa thức ăn.
  • D. Đảm bảo thủy sản nhận được dinh dưỡng cân bằng, tăng trưởng đồng đều và dễ quản lý khẩu phần ăn.

Câu 22: Một trong những rủi ro có thể xảy ra khi sử dụng thức ăn thủy sản bị nấm mốc là gì?

  • A. Thức ăn bị cứng lại, khó bắt mồi.
  • B. Sản sinh độc tố gây hại cho sức khỏe và sự phát triển của thủy sản.
  • C. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • D. Chỉ làm giảm mùi vị, không ảnh hưởng đến sức khỏe.

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho bảo quản nguyên liệu (như bột cá, bột ngô) lại cần thiết ngay cả khi nguyên liệu đã được sấy khô?

  • A. Ngăn chặn hút ẩm trở lại và làm chậm quá trình suy giảm chất lượng tự nhiên.
  • B. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu để dễ chế biến hơn.
  • C. Giúp nguyên liệu có mùi thơm hơn.
  • D. Chỉ cần kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ không quan trọng.

Câu 24: Khi bảo quản thức ăn viên cho thủy sản, việc xếp các bao thức ăn quá sát nhau hoặc xếp chồng quá cao có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm viên thức ăn trở nên quá cứng.
  • B. Giúp tiết kiệm diện tích kho chứa hiệu quả hơn.
  • C. Cản trở thông thoáng, dễ gây ẩm mốc, tăng nhiệt độ cục bộ và làm vỡ nát viên.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng bảo quản.

Câu 25: Phân tích ưu điểm của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp so với chế biến thủ công về mặt năng suất và tính đồng nhất.

  • A. Năng suất cao hơn, sản phẩm đồng nhất về chất lượng và hình dạng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Dễ dàng thay đổi công thức cho từng mẻ nhỏ.
  • D. Ít yêu cầu về kỹ thuật và nhân công lành nghề.

Câu 26: Một hộ nuôi đang sử dụng thức ăn tươi sống (ốc, cua, cá tạp) cho cá lóc. Để giảm thiểu rủi ro lây lan mầm bệnh từ nguồn thức ăn này, biện pháp chế biến nào sau đây có thể cân nhắc áp dụng?

  • A. Chỉ cần cắt nhỏ cho cá dễ ăn.
  • B. Ngâm nước muối loãng trước khi cho ăn.
  • C. Phơi khô dưới nắng trong vài giờ.
  • D. Chế biến nhiệt (hấp, nấu chín) trước khi cho ăn.

Câu 27: Bạn đang tư vấn cho một trại nuôi tôm về cách bảo quản chất bổ sung. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng của chất bổ sung được duy trì lâu nhất?

  • A. Bảo quản trong bao bì kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • B. Để chung với các loại nguyên liệu thô khác trong kho ẩm.
  • C. Mở bao bì ra để chất bổ sung được thông thoáng.
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn.

Câu 28: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho các loại thức ăn tươi sống có kích thước nhỏ như trùn chỉ, bo bo để dùng làm thức ăn ban đầu cho ấu trùng thủy sản?

  • A. Phơi khô
  • B. Ép viên và sấy khô
  • C. Bảo quản trong môi trường nước sạch, có sục khí
  • D. Ướp muối

Câu 29: Việc chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp có thể tạo ra các dạng viên khác nhau (nổi, chìm, chậm chìm). Khả năng tạo ra các dạng viên này dựa trên yếu tố công nghệ chính nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào loại nguyên liệu sử dụng.
  • B. Phụ thuộc vào tốc độ nghiền nguyên liệu.
  • C. Chỉ cần thay đổi màu sắc của viên thức ăn.
  • D. Công nghệ ép đùn (extrusion) với sự kiểm soát nhiệt độ, áp suất và độ ẩm.

Câu 30: Giả sử bạn có một lô nguyên liệu bột cá đã được kiểm tra và có độ ẩm vượt quá mức cho phép để bảo quản lâu dài. Biện pháp sơ bộ nào có thể áp dụng để giảm độ ẩm trước khi đưa vào kho chính?

  • A. Tiến hành sấy hoặc phơi khô nhẹ nhàng để giảm độ ẩm.
  • B. Trộn thêm nguyên liệu khô khác vào để pha loãng độ ẩm.
  • C. Để nguyên liệu ở nơi ẩm ướt hơn để cân bằng độ ẩm.
  • D. Đóng gói kín ngay lập tức và đưa vào kho lạnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng vừa nhập về một lô thức ăn viên hỗn hợp. Để đảm bảo chất lượng thức ăn không bị suy giảm trong quá trình lưu trữ trước khi sử dụng, yếu tố môi trường nào sau đây được xem là quan trọng nhất cần kiểm soát trong kho bảo quản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp trong kho, người ta thường xếp các bao thức ăn lên kệ hoặc kê cao cách mặt sàn một khoảng nhất định. Mục đích chính của việc làm này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chất bổ sung (premix, vitamin, khoáng chất...) là thành phần quan trọng trong thức ăn thủy sản. So với nguyên liệu thô (như bột cá, bột ngô), việc bảo quản chất bổ sung thường cần chú ý đặc biệt hơn đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một hộ nuôi cá lóc sử dụng cá tạp tươi làm thức ăn bổ sung. Để bảo quản lượng cá tạp này trong vài ngày trước khi cho ăn, phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để giữ được độ tươi và dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc chế biến thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế...) trước khi cho thủy sản ăn, ví dụ như cắt nhỏ hoặc xay nhuyễn, có tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủ công và chế biến công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về quy mô và mức độ tự động hóa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (như bột cá, bột đậu nành), người ta thường kiểm tra định kỳ các chỉ tiêu như độ ẩm, mùi, màu sắc, và có thể lấy mẫu để kiểm tra nấm mốc. Việc làm này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt là đối với thức ăn hỗn hợp và nguyên liệu giàu chất béo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một lô vitamin C dùng để bổ sung vào thức ăn cho cá được bảo quản trong bao bì không kín, để ở nơi có ánh sáng mạnh chiếu vào. Sau một thời gian, hàm lượng vitamin C trong lô này có khả năng bị suy giảm đáng kể. Hiện tượng này là do đâu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây có thể áp dụng cho cả thức ăn hỗn hợp, nguyên liệu và chất bổ sung, nhưng yêu cầu thiết bị chuyên dụng và chi phí đầu tư ban đầu cao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp thường bao gồm nhiều công đoạn như nghiền, phối trộn, ép viên, sấy khô, làm nguội, đóng gói. Công đoạn ép viên có tác dụng chính là gì đối với thức ăn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao thức ăn viên nổi thường được ưa chuộng trong nuôi một số loài cá (như cá tra, cá rô phi) hơn thức ăn viên chìm, đặc biệt là trong ao nuôi lớn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trong những nhược điểm của phương pháp chế biến thức ăn thủ công tại các hộ nuôi nhỏ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong thức ăn thủy sản (đặc biệt là thức ăn hỗn hợp dạng viên) là yếu tố cực kỳ quan trọng trong cả quá trình chế biến và bảo quản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để bảo quản một lượng lớn nguyên liệu bột cá trong kho trong thời gian dài (vài tháng), biện pháp nào sau đây là cần thiết nhất để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và côn trùng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi chế biến thức ăn thủy sản, công đoạn sấy khô sau khi ép viên có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một lô thức ăn viên cho cá bị vón cục và có mùi lạ sau một thời gian bảo quản. Phân tích nguyên nhân có khả năng nhất dẫn đến tình trạng này.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao việc dán nhãn mác đầy đủ thông tin (thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản) trên bao bì chất bổ sung thức ăn thủy sản lại đặc biệt quan trọng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi bảo quản thức ăn tươi sống ở nhiệt độ thấp (kho lạnh, tủ đông), mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích lợi ích kinh tế của việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chế biến thức ăn công nghiệp tạo ra sản phẩm có độ đồng đều cao về thành phần dinh dưỡng và kích thước viên. Điều này mang lại lợi ích gì cho việc nuôi thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những rủi ro có thể xảy ra khi sử dụng thức ăn thủy sản bị nấm mốc là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho bảo quản nguyên liệu (như bột cá, bột ngô) lại cần thiết ngay cả khi nguyên liệu đã được sấy khô?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi bảo quản thức ăn viên cho thủy sản, việc xếp các bao thức ăn quá sát nhau hoặc xếp chồng quá cao có thể gây ra vấn đề gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích ưu điểm của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp so với chế biến thủ công về mặt năng suất và tính đồng nhất.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một hộ nuôi đang sử dụng thức ăn tươi sống (ốc, cua, cá tạp) cho cá lóc. Để giảm thiểu rủi ro lây lan mầm bệnh từ nguồn thức ăn này, biện pháp chế biến nào sau đây có thể cân nhắc áp dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bạn đang tư vấn cho một trại nuôi tôm về cách bảo quản chất bổ sung. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng của chất bổ sung được duy trì lâu nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho các loại thức ăn tươi sống có kích thước nhỏ như trùn chỉ, bo bo để dùng làm thức ăn ban đầu cho ấu trùng thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp có thể tạo ra các dạng viên khác nhau (nổi, chìm, chậm chìm). Khả năng tạo ra các dạng viên này dựa trên yếu tố công nghệ chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn có một lô nguyên liệu bột cá đã được kiểm tra và có độ ẩm vượt quá mức cho phép để bảo quản lâu dài. Biện pháp sơ bộ nào có thể áp dụng để giảm độ ẩm trước khi đưa vào kho chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nuôi trồng thủy sản nhận được một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên. Khu vực kho bảo quản có độ ẩm không khí thường xuyên ở mức cao (trên 80%). Nếu không có biện pháp xử lý độ ẩm, vấn đề nào sau đây có khả năng cao nhất xảy ra với lô thức ăn trong quá trình bảo quản?

  • A. Thức ăn bị đông cứng do nhiệt độ thấp.
  • B. Màu sắc thức ăn trở nên đậm hơn do ánh sáng trực tiếp.
  • C. Nấm mốc phát triển mạnh, làm hỏng thức ăn.
  • D. Thức ăn bị côn trùng phá hoại do thiếu thông gió.

Câu 2: Tại sao các loại thức ăn thủy sản khác nhau (như thức ăn hỗn hợp khô, chất bổ sung, thức ăn tươi sống) lại yêu cầu các phương pháp và điều kiện bảo quản khác biệt?

  • A. Để tăng thêm sự đa dạng trong công tác quản lý kho.
  • B. Chỉ đơn giản là theo quy định của nhà sản xuất.
  • C. Các loại thức ăn có giá trị dinh dưỡng khác nhau nên cần cách bảo quản khác nhau.
  • D. Do đặc điểm về thành phần, độ ẩm và khả năng bị tác động bởi môi trường của mỗi loại thức ăn là khác nhau.

Câu 3: Một lô cá tạp đông lạnh được sử dụng làm nguyên liệu chế biến thức ăn cho cá tra. Trong quá trình vận chuyển, hệ thống lạnh gặp sự cố khiến cá bị rã đông một phần rồi lại được cấp đông lại. Việc rã đông và tái cấp đông này ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cá nguyên liệu như thế nào?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein thô trong cá.
  • B. Gây biến tính protein, giảm giá trị dinh dưỡng và đẩy nhanh quá trình phân hủy.
  • C. Chỉ làm thay đổi màu sắc bên ngoài mà không ảnh hưởng đến chất lượng bên trong.
  • D. Giúp loại bỏ các vi sinh vật có hại do sốc nhiệt.

Câu 4: So với phương pháp chế biến thức ăn thủ công (cắt, thái, xay), phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp (như ép viên, đùn nấu) mang lại ưu điểm vượt trội nào trong việc sử dụng thức ăn thủy sản?

  • A. Tạo viên thức ăn có độ bền cao, ít vỡ vụn, giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Giúp bảo toàn hoàn toàn các vitamin và khoáng chất nhạy cảm với nhiệt.
  • C. Cho phép sử dụng trực tiếp các nguyên liệu thô chưa qua xử lý nhiệt.
  • D. Yêu cầu ít năng lượng hơn so với chế biến thủ công.

Câu 5: Trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp, tại sao các bao thức ăn thường được xếp trên pallet hoặc tấm lót, cách mặt sàn và tường một khoảng nhất định?

  • A. Để dễ dàng đếm số lượng bao thức ăn.
  • B. Giúp bao thức ăn không bị biến dạng.
  • C. Tăng cường thông gió, giảm thiểu ẩm mốc và sự phá hoại của côn trùng, chuột bọ.
  • D. Chỉ để tạo sự gọn gàng cho kho hàng.

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản đằng sau hầu hết các phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản (như làm khô, đông lạnh, ủ chua) là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Hạn chế hoặc ngăn chặn hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • C. Thay đổi cấu trúc vật lý của thức ăn để dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại có trong thức ăn.

Câu 7: Một người nuôi tôm sử dụng chất bổ sung (phụ gia) thức ăn dạng bột. Sau một thời gian bảo quản trong lọ mở nắp không kín, người này nhận thấy chất bổ sung bị vón cục và đổi màu. Điều kiện bảo quản nào có khả năng cao nhất đã bị vi phạm?

  • A. Tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
  • B. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • C. Tiếp xúc với nhiệt độ quá cao.
  • D. Bảo quản trong bao bì không có nhãn mác.

Câu 8: Mục đích chính của việc nghiền nhỏ các nguyên liệu thô (như bột cá, bột đậu nành) trong quy trình chế biến thức ăn hỗn hợp là gì?

  • A. Giúp nguyên liệu dễ dàng bị oxy hóa hơn.
  • B. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng của nguyên liệu.
  • C. Chỉ đơn giản là bước chuẩn bị cho công đoạn sấy khô.
  • D. Tăng diện tích bề mặt, giúp trộn đều các thành phần và cải thiện khả năng tiêu hóa.

Câu 9: Bạn cần bảo quản một lượng nhỏ thức ăn tươi sống (ví dụ: trùn chỉ) trong vài ngày để cho cá cảnh ăn dần. Phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để giữ chúng sống và tươi?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Để trong hộp có nước sạch, sục khí nhẹ và giữ mát (ngăn mát tủ lạnh).
  • C. Đông lạnh ở nhiệt độ -18°C.
  • D. Trộn với muối và để ở nhiệt độ phòng.

Câu 10: Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào các phương pháp chế biến thức ăn thủ công (cắt, thái, xay đơn giản) cho nuôi trồng thủy sản quy mô lớn là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Yêu cầu kỹ thuật vận hành phức tạp.
  • C. Sản phẩm không đồng nhất, dễ bị vỡ vụn, gây thất thoát và ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Thời gian chế biến quá nhanh, khó kiểm soát chất lượng.

Câu 11: Một trại nuôi cá phát hiện các bao thức ăn hỗn hợp ở đáy chồng bị nấm mốc nghiêm trọng, trong khi các bao phía trên ít bị hơn. Kho chứa thức ăn có nền bê tông trực tiếp và không có pallet. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Thức ăn tiếp xúc trực tiếp với nền bê tông ẩm.
  • B. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào các bao thức ăn phía trên.
  • C. Nhiệt độ trong kho quá thấp.
  • D. Các bao thức ăn được xếp quá xa tường.

Câu 12: Trong các phương pháp bảo quản nguyên liệu thức ăn tươi sống, phương pháp nào có nguy cơ cao nhất làm thất thoát đáng kể các vitamin nhóm B và vitamin C (là các vitamin tan trong nước) nếu không được thực hiện đúng cách?

  • A. Đông lạnh sâu (-18°C trở xuống).
  • B. Ướp đá và rửa nhiều lần bằng nước.
  • C. Phơi khô hoàn toàn.
  • D. Sử dụng hóa chất bảo quản (formalin).

Câu 13: Khi bảo quản các chất bổ sung thức ăn thủy sản là chế phẩm sinh học (ví dụ: men vi sinh), yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát nghiêm ngặt nhất, thường đòi hỏi bảo quản lạnh?

  • A. Ánh sáng trực tiếp.
  • B. Sự tấn công của côn trùng.
  • C. Tiếp xúc với không khí.
  • D. Nhiệt độ môi trường.

Câu 14: Giải thích tại sao việc giảm độ ẩm xuống mức thấp (dưới 12-14%) là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong bảo quản thức ăn hỗn hợp khô?

  • A. Giúp thức ăn nặng hơn, dễ vận chuyển.
  • B. Làm tăng hương vị tự nhiên của thức ăn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme.
  • D. Giúp thức ăn tan nhanh hơn trong nước.

Câu 15: Một lô thức ăn viên nổi được bảo quản trong kho kín gió, nhưng sau 4 tháng, cá bắt đầu ăn chậm và có vẻ không thích lượng thức ăn này. Khi kiểm tra, thức ăn có mùi hơi gắt dầu mỡ và màu hơi sẫm hơn bình thường. Vấn đề gì có khả năng cao nhất đã xảy ra với thức ăn?

  • A. Thức ăn bị ôi hóa chất béo (rancidity).
  • B. Thức ăn bị nhiễm khuẩn gây bệnh.
  • C. Hàm lượng protein trong thức ăn bị giảm đột ngột.
  • D. Thức ăn bị nhiễm kim loại nặng từ môi trường.

Câu 16: Ngoài việc giúp thức ăn không bị tan rã nhanh trong nước, quá trình ép viên (pelleting) trong chế biến thức ăn hỗn hợp còn mang lại lợi ích quan trọng nào khác liên quan đến chất lượng và an toàn?

  • A. Làm giảm đáng kể chi phí sản xuất.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Giúp thức ăn nổi hoàn toàn trên mặt nước.
  • D. Tiêu diệt một phần vi sinh vật gây hại và cải thiện khả năng tiêu hóa tinh bột.

Câu 17: Đối với việc bảo quản khối lượng lớn nguyên liệu giàu protein và độ ẩm cao như phụ phẩm từ chế biến cá, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để bảo quản lâu dài và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây thối rữa?

  • A. Sấy khô thành bột hoặc chế biến thành dạng khô khác.
  • B. Ướp đá liên tục ở nhiệt độ trên 0°C.
  • C. Để ở nhiệt độ phòng trong thùng kín.
  • D. Ngâm trong nước sạch và thay nước hàng ngày.

Câu 18: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên được bảo quản đúng cách trong kho khô ráo với thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) được đông lạnh sâu (-18°C). Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Thức ăn hỗn hợp khô có thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều so với cá tạp đông lạnh.
  • B. Cả hai loại có thời gian bảo quản tương đương nhau, khoảng vài tuần.
  • C. Thức ăn hỗn hợp khô có thể bảo quản vài tháng, trong khi cá tạp đông lạnh sâu có thể bảo quản lâu hơn, đến vài tháng hoặc năm.
  • D. Chỉ có thức ăn hỗn hợp khô mới có thể bảo quản được lâu dài.

Câu 19: Tại sao không nên trộn lẫn các loại chất bổ sung thức ăn (ví dụ: vitamin, khoáng chất, enzyme, men vi sinh) với nhau hoặc trộn với nguyên liệu thô số lượng lớn và bảo quản trong thời gian dài trước khi đưa vào quy trình phối trộn thức ăn hoàn chỉnh?

  • A. Làm tăng khối lượng tổng thể, khó bảo quản.
  • B. Có thể xảy ra phản ứng hóa học làm giảm hoạt tính hoặc gây hỏng các chất bổ sung.
  • C. Việc trộn trước làm tăng nguy cơ bị côn trùng tấn công.
  • D. Việc trộn trước không ảnh hưởng gì đến chất lượng.

Câu 20: Ánh sáng mặt trời trực tiếp có tác động tiêu cực như thế nào đến chất lượng của thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn hỗn hợp và chất bổ sung?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn khô hơn và bảo quản được lâu hơn.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Gây phân hủy vitamin, xúc tiến oxy hóa chất béo và làm giảm chất lượng tổng thể.

Câu 21: Bạn phát hiện một lượng lớn mọt, bọ cánh cứng trong các bao thức ăn hỗn hợp đang được bảo quản. Vấn đề bảo quản nào sau đây có khả năng là nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của côn trùng gây hại?

  • A. Nhiệt độ trong kho quá thấp.
  • B. Độ ẩm không khí quá thấp.
  • C. Kho chứa không được vệ sinh định kỳ và có nguồn lây nhiễm côn trùng.
  • D. Thức ăn được xếp quá cao, sát trần nhà.

Câu 22: Vai trò chính của các chất chống oxy hóa (antioxidants) thường được thêm vào thức ăn thủy sản hoặc nguyên liệu giàu béo là gì?

  • A. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi.
  • B. Giúp tăng cường màu sắc cho thức ăn.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.

Câu 23: Khi vận chuyển và xếp dỡ các bao thức ăn hỗn hợp trong kho, tại sao cần tránh làm rơi, kéo lê hoặc đâm thủng bao bì?

  • A. Chỉ để giữ cho bao bì trông mới.
  • B. Làm giảm trọng lượng của bao thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn bên trong cứng hơn.
  • D. Tránh làm rách bao bì, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm, côn trùng và giảm thất thoát thức ăn.

Câu 24: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, quá trình đùn nấu (extrusion) các nguyên liệu thức ăn ở nhiệt độ và áp suất cao có tác dụng quan trọng nào đối với sản phẩm cuối cùng?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước tự nhiên trong thức ăn.
  • B. Làm chín tinh bột, giảm yếu tố kháng dinh dưỡng và cải thiện khả năng tiêu hóa.
  • C. Giúp thức ăn có mùi vị nhân tạo.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng độ cứng của viên thức ăn.

Câu 25: Khi bảo quản các loại vitamin premix (hỗn hợp vitamin) dùng trong thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây, ngoài nhiệt độ và độ ẩm, cũng cần được đặc biệt chú ý để tránh làm giảm hoạt tính của vitamin?

  • A. Kích thước hạt của premix.
  • B. Màu sắc của bao bì.
  • C. Tiếp xúc với ánh sáng.
  • D. Trọng lượng của bao bì.

Câu 26: Nếu nguyên liệu như khô dầu đậu nành chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitors) không được xử lý nhiệt đầy đủ trong quá trình chế biến thức ăn, điều gì có khả năng cao nhất xảy ra khi thủy sản tiêu thụ thức ăn này?

  • A. Khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng bị giảm, ảnh hưởng đến sinh trưởng.
  • B. Làm tăng tốc độ tiêu hóa thức ăn.
  • C. Giúp vật nuôi hấp thu vitamin tốt hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể vì thủy sản có hệ tiêu hóa đặc biệt.

Câu 27: Một người nuôi cá sử dụng đá để bảo quản tạm thời một lượng lớn cá tươi làm thức ăn. Tuy nhiên, do thời tiết nóng, đá tan rất nhanh và nước chảy lênh láng. Vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra với chất lượng cá trong tình huống này là gì?

  • A. Cá bị mất màu sắc tự nhiên.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của vi khuẩn gây thối rữa, làm cá bị hỏng nhanh chóng.
  • C. Cá bị đông cứng quá mức.
  • D. Hàm lượng chất béo trong cá tăng lên.

Câu 28: So với phương pháp sấy khô thông thường, phương pháp ủ chua (ensiling) có ưu điểm chính nào trong việc bảo quản các nguyên liệu thức ăn có độ ẩm cao như phụ phẩm thủy sản hoặc rau xanh?

  • A. Không cần giảm độ ẩm đến mức rất thấp, phù hợp với nguyên liệu ẩm và tạo ra môi trường axit ức chế vi sinh vật gây thối.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các kim loại nặng trong nguyên liệu.
  • C. Giúp tăng cường hàm lượng chất béo trong nguyên liệu.
  • D. Tạo ra sản phẩm có mùi thơm hấp dẫn đối với thủy sản.

Câu 29: Khi tiếp nhận một lô thức ăn hỗn hợp mới từ nhà cung cấp, bước kiểm tra quan trọng đầu tiên liên quan đến bảo quản là gì?

  • A. Kiểm tra mùi vị của thức ăn.
  • B. Đo nhiệt độ bên trong bao thức ăn.
  • C. Phân tích thành phần dinh dưỡng tại chỗ.
  • D. Kiểm tra tình trạng bao bì (nguyên vẹn) và thông tin trên nhãn (ngày sản xuất, hạn sử dụng).

Câu 30: Xét các yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn hỗn hợp khô trong kho bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, sự xâm nhập của côn trùng/chuột), yếu tố nào thường có tác động quyết định nhất đến khả năng phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hư hỏng?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Sự xâm nhập của côn trùng/chuột.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một người nuôi trồng thủy sản nhận được một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên. Khu vực kho bảo quản có độ ẩm không khí thường xuyên ở mức cao (trên 80%). Nếu không có biện pháp xử lý độ ẩm, vấn đề nào sau đây *có khả năng cao nhất* xảy ra với lô thức ăn trong quá trình bảo quản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao các loại thức ăn thủy sản khác nhau (như thức ăn hỗn hợp khô, chất bổ sung, thức ăn tươi sống) lại yêu cầu các phương pháp và điều kiện bảo quản *khác biệt*?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một lô cá tạp đông lạnh được sử dụng làm nguyên liệu chế biến thức ăn cho cá tra. Trong quá trình vận chuyển, hệ thống lạnh gặp sự cố khiến cá bị rã đông một phần rồi lại được cấp đông lại. Việc rã đông và tái cấp đông này ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cá nguyên liệu như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So với phương pháp chế biến thức ăn thủ công (cắt, thái, xay), phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp (như ép viên, đùn nấu) mang lại ưu điểm vượt trội nào trong việc sử dụng thức ăn thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp, tại sao các bao thức ăn thường được xếp trên pallet hoặc tấm lót, cách mặt sàn và tường một khoảng nhất định?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản đằng sau hầu hết các phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản (như làm khô, đông lạnh, ủ chua) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một người nuôi tôm sử dụng chất bổ sung (phụ gia) thức ăn dạng bột. Sau một thời gian bảo quản trong lọ mở nắp không kín, người này nhận thấy chất bổ sung bị vón cục và đổi màu. Điều kiện bảo quản nào *có khả năng cao nhất* đã bị vi phạm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Mục đích chính của việc nghiền nhỏ các nguyên liệu thô (như bột cá, bột đậu nành) trong quy trình chế biến thức ăn hỗn hợp là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bạn cần bảo quản một lượng nhỏ thức ăn tươi sống (ví dụ: trùn chỉ) trong vài ngày để cho cá cảnh ăn dần. Phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là *phù hợp và hiệu quả nhất* để giữ chúng sống và tươi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào các phương pháp chế biến thức ăn thủ công (cắt, thái, xay đơn giản) cho nuôi trồng thủy sản quy mô lớn là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một trại nuôi cá phát hiện các bao thức ăn hỗn hợp ở đáy chồng bị nấm mốc nghiêm trọng, trong khi các bao phía trên ít bị hơn. Kho chứa thức ăn có nền bê tông trực tiếp và không có pallet. Yếu tố nào sau đây *có khả năng cao nhất* gây ra tình trạng này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong các phương pháp bảo quản nguyên liệu thức ăn tươi sống, phương pháp nào *có nguy cơ cao nhất* làm thất thoát đáng kể các vitamin nhóm B và vitamin C (là các vitamin tan trong nước) nếu không được thực hiện đúng cách?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi bảo quản các chất bổ sung thức ăn thủy sản là chế phẩm sinh học (ví dụ: men vi sinh), yếu tố môi trường nào *cần được kiểm soát nghiêm ngặt nhất*, thường đòi hỏi bảo quản lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giải thích tại sao việc giảm độ ẩm xuống mức thấp (dưới 12-14%) là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong bảo quản thức ăn hỗn hợp khô?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một lô thức ăn viên nổi được bảo quản trong kho kín gió, nhưng sau 4 tháng, cá bắt đầu ăn chậm và có vẻ không thích lượng thức ăn này. Khi kiểm tra, thức ăn có mùi hơi gắt dầu mỡ và màu hơi sẫm hơn bình thường. Vấn đề gì *có khả năng cao nhất* đã xảy ra với thức ăn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ngoài việc giúp thức ăn không bị tan rã nhanh trong nước, quá trình ép viên (pelleting) trong chế biến thức ăn hỗn hợp còn mang lại lợi ích quan trọng nào khác liên quan đến chất lượng và an toàn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đối với việc bảo quản khối lượng lớn nguyên liệu giàu protein và độ ẩm cao như phụ phẩm từ chế biến cá, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để bảo quản lâu dài và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây thối rữa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên được bảo quản đúng cách trong kho khô ráo với thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) được đông lạnh sâu (-18°C). Nhận định nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao không nên trộn lẫn các loại chất bổ sung thức ăn (ví dụ: vitamin, khoáng chất, enzyme, men vi sinh) với nhau hoặc trộn với nguyên liệu thô số lượng lớn và bảo quản trong thời gian dài trước khi đưa vào quy trình phối trộn thức ăn hoàn chỉnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ánh sáng mặt trời trực tiếp có tác động tiêu cực như thế nào đến chất lượng của thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn hỗn hợp và chất bổ sung?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bạn phát hiện một lượng lớn mọt, bọ cánh cứng trong các bao thức ăn hỗn hợp đang được bảo quản. Vấn đề bảo quản nào sau đây *có khả năng là nguyên nhân chính* dẫn đến sự xuất hiện của côn trùng gây hại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vai trò chính của các chất chống oxy hóa (antioxidants) thường được thêm vào thức ăn thủy sản hoặc nguyên liệu giàu béo là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi vận chuyển và xếp dỡ các bao thức ăn hỗn hợp trong kho, tại sao cần tránh làm rơi, kéo lê hoặc đâm thủng bao bì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, quá trình đùn nấu (extrusion) các nguyên liệu thức ăn ở nhiệt độ và áp suất cao có tác dụng quan trọng nào đối với sản phẩm cuối cùng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi bảo quản các loại vitamin premix (hỗn hợp vitamin) dùng trong thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây, ngoài nhiệt độ và độ ẩm, cũng cần được đặc biệt chú ý để tránh làm giảm hoạt tính của vitamin?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nếu nguyên liệu như khô dầu đậu nành chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitors) không được xử lý nhiệt đầy đủ trong quá trình chế biến thức ăn, điều gì *có khả năng cao nhất* xảy ra khi thủy sản tiêu thụ thức ăn này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một người nuôi cá sử dụng đá để bảo quản tạm thời một lượng lớn cá tươi làm thức ăn. Tuy nhiên, do thời tiết nóng, đá tan rất nhanh và nước chảy lênh láng. Vấn đề *nghiêm trọng nhất* có thể xảy ra với chất lượng cá trong tình huống này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So với phương pháp sấy khô thông thường, phương pháp ủ chua (ensiling) có ưu điểm chính nào trong việc bảo quản các nguyên liệu thức ăn có độ ẩm cao như phụ phẩm thủy sản hoặc rau xanh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi tiếp nhận một lô thức ăn hỗn hợp mới từ nhà cung cấp, bước kiểm tra *quan trọng đầu tiên* liên quan đến bảo quản là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Xét các yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn hỗn hợp khô trong kho bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, sự xâm nhập của côn trùng/chuột), yếu tố nào thường có tác động *quyết định nhất* đến khả năng phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hư hỏng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang lưu trữ lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên. Để tối ưu hóa thời gian bảo quản và giữ chất lượng, người quản lí cần chú ý nhất đến yếu tố nào trong kho?

  • A. Ánh sáng trực tiếp
  • B. Số lượng bao xếp chồng lên nhau
  • C. Độ ẩm và nhiệt độ không khí
  • D. Màu sắc của bao bì

Câu 2: Khi kiểm tra kho bảo quản thức ăn hỗn hợp, người công nhân phát hiện một số bao thức ăn có dấu hiệu vón cục, đổi màu và mùi lạ. Dấu hiệu này cho thấy thức ăn có thể đã bị hỏng do nguyên nhân chính nào?

  • A. Thiếu ánh sáng trong kho
  • B. Độ ẩm và nhiệt độ kho quá cao
  • C. Số lượng bao xếp quá ít
  • D. Thức ăn đã hết hạn sử dụng theo nhà sản xuất

Câu 3: Một cơ sở nuôi cá tra quy mô lớn nhập về lô nguyên liệu bột cá để làm thức ăn. Để bảo quản nguyên liệu này hiệu quả trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản trong kho bãi khô ráo, thoáng khí, sạch sẽ
  • B. Đông lạnh ở nhiệt độ dưới -18°C
  • C. Ngâm trong dung dịch muối loãng
  • D. Phơi khô dưới ánh nắng trực tiếp

Câu 4: Chất bổ sung (premix vitamin, khoáng chất) thường được sử dụng trong sản xuất thức ăn thủy sản. Khi bảo quản các chất này, ngoài việc bao gói cẩn thận và dán nhãn đầy đủ, điều kiện nào sau đây là đặc biệt quan trọng để tránh làm giảm hiệu quả của chúng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Để tiếp xúc với không khí để giữ khô
  • C. Tránh ánh sáng trực tiếp và bảo quản nơi khô ráo
  • D. Trộn lẫn các loại premix khác nhau để tiết kiệm diện tích

Câu 5: Một ngư dân thu hoạch mẻ cá tạp tươi dùng làm thức ăn cho cá lóc. Do chưa sử dụng hết ngay, ngư dân muốn bảo quản số cá này trong vài ngày. Phương pháp bảo quản nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất đối với thức ăn tươi sống trong thời gian ngắn?

  • A. Phơi khô dưới nắng gắt
  • B. Ngâm trong nước sạch
  • C. Để ở nhiệt độ phòng và phủ bạt
  • D. Bảo quản trong kho lạnh hoặc tủ đông

Câu 6: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách lại có vai trò quan trọng trong hoạt động nuôi trồng?

  • A. Giữ nguyên giá trị dinh dưỡng, hạn chế thất thoát và ngăn ngừa mầm bệnh
  • B. Làm tăng khối lượng thức ăn
  • C. Giúp thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn
  • D. Chỉ để kéo dài thời gian sử dụng mà không ảnh hưởng chất lượng

Câu 7: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn hỗn hợp cho trại nuôi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo điều kiện bảo quản tốt nhất?

  • A. Gần khu vực cho ăn để tiện vận chuyển
  • B. Đảm bảo thông thoáng, khô ráo và cách nhiệt tốt
  • C. Diện tích kho càng lớn càng tốt
  • D. Sàn kho bằng đất nện để hút ẩm

Câu 8: Một hộ nuôi cá cảnh sử dụng trùn chỉ tươi làm thức ăn. Để đảm bảo trùn chỉ sống lâu hơn và giữ được dinh dưỡng, họ thường áp dụng biện pháp nào sau đây tại nhà?

  • A. Phơi khô trùn chỉ
  • B. Ngâm trùn chỉ trong dung dịch sát trùng
  • C. Đông lạnh trùn chỉ
  • D. Để trùn chỉ trong nước sạch có sục khí liên tục

Câu 9: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường được áp dụng cho loại thức ăn nào và nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thức ăn tươi sống hoặc nguyên liệu thô, để phù hợp cỡ miệng vật nuôi và tăng khả năng tiêu hóa
  • B. Thức ăn hỗn hợp dạng viên, để tăng độ cứng
  • C. Chất bổ sung, để trộn đều hơn
  • D. Tất cả các loại thức ăn, để kéo dài thời gian bảo quản

Câu 10: So với chế biến thủ công, chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghiệp có những ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Đơn giản, dễ thực hiện, chi phí thấp
  • B. Chỉ phù hợp với quy mô nhỏ, hộ gia đình
  • C. Sản xuất số lượng lớn, chất lượng đồng đều, dinh dưỡng cân đối, tạo dạng viên bền trong nước
  • D. Chỉ làm tăng khả năng bắt mồi, không cải thiện tiêu hóa

Câu 11: Một yếu tố quan trọng cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất và bảo quản thức ăn hỗn hợp để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc là gì?

  • A. Hàm lượng protein
  • B. Độ ẩm
  • C. Màu sắc
  • D. Kích thước viên

Câu 12: Tại sao việc xếp các bao thức ăn hỗn hợp trên kệ hoặc pallet, cách mặt sàn và tường, lại là một yêu cầu kỹ thuật quan trọng trong bảo quản?

  • A. Giúp thông thoáng, tránh ẩm mốc từ sàn/tường và dễ kiểm tra, xử lý
  • B. Để tiết kiệm diện tích kho
  • C. Chỉ để đẹp mắt
  • D. Ngăn chặn thức ăn bị đông cứng

Câu 13: Một trại nuôi tôm sử dụng tảo tươi làm thức ăn bổ sung cho tôm giống. Loại thức ăn này thuộc nhóm nào và cần phương pháp bảo quản đặc thù gì?

  • A. Thức ăn hỗn hợp; bảo quản nơi khô ráo
  • B. Nguyên liệu; phơi khô
  • C. Thức ăn tươi sống; giữ trong môi trường nước có sục khí hoặc đông lạnh
  • D. Chất bổ sung; tránh ánh sáng trực tiếp

Câu 14: Khi chế biến thức ăn tươi sống cho thủy sản ăn thịt (như cá lóc, cá sấu), việc cắt, thái nhỏ thức ăn có kích thước phù hợp với cỡ miệng của vật nuôi có tác dụng trực tiếp gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn
  • C. Giảm mùi tanh của thức ăn
  • D. Tăng khả năng bắt mồi và tiêu hóa của vật nuôi

Câu 15: Quá trình ép viên trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp không chỉ tạo hình dạng cho viên thức ăn mà còn có tác dụng quan trọng nào khác?

  • A. Làm giảm hàm lượng đạm
  • B. Tăng độ bền viên trong nước và cải thiện khả năng tiêu hóa
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh
  • D. Làm giảm giá thành sản phẩm

Câu 16: Một lô thức ăn hỗn hợp được sản xuất vào mùa mưa, độ ẩm không khí cao. Dù đã được sấy khô sau khi ép viên, lô thức ăn này vẫn có nguy cơ bị hỏng nhanh hơn so với lô sản xuất vào mùa khô nếu không chú ý đến yếu tố nào trong quá trình bảo quản?

  • A. Hàm lượng chất béo trong thức ăn
  • B. Kích thước của viên thức ăn
  • C. Kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản
  • D. Màu sắc của bao bì đóng gói

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra định kỳ kho bảo quản thức ăn thủy sản là cần thiết, ngay cả khi các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm đã được kiểm soát?

  • A. Để phát hiện sớm các vấn đề như côn trùng, gặm nhấm, ẩm mốc hoặc bao bì hỏng
  • B. Để đếm lại số lượng bao thức ăn
  • C. Chỉ để đảm bảo kho luôn sạch sẽ
  • D. Để xác định lại hạn sử dụng của thức ăn

Câu 18: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: khô dầu đậu tương, bột cá), ngoài việc giữ khô ráo, thoáng khí, cần chú ý đến việc kiểm soát loài gây hại nào thường xuyên nhất?

  • A. Chim bồ câu
  • B. Ếch, nhái
  • C. Cá tạp
  • D. Chuột và côn trùng kho

Câu 19: Một cơ sở chế biến thức ăn thủy sản muốn sản xuất thức ăn dạng viên nổi cho cá. Công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm này?

  • A. Ép viên nguội
  • B. Công nghệ đùn ép (Extrusion)
  • C. Nghiền mịn nguyên liệu
  • D. Phơi khô tự nhiên

Câu 20: Ưu điểm của thức ăn thủy sản dạng viên nổi (sản xuất bằng công nghệ đùn ép) so với thức ăn dạng viên chìm là gì?

  • A. Giúp dễ dàng quan sát hoạt động bắt mồi và kiểm soát lượng thức ăn
  • B. Có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn
  • C. Thời gian bảo quản lâu hơn
  • D. Giá thành rẻ hơn

Câu 21: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thức ăn tươi sống chưa qua chế biến cho thủy sản là gì?

  • A. Chi phí bảo quản cao
  • B. Vật nuôi khó tiêu hóa
  • C. Nguy cơ lây nhiễm mầm bệnh cho vật nuôi cao
  • D. Không cung cấp đủ dinh dưỡng

Câu 22: Để đánh giá chất lượng của một lô thức ăn hỗn hợp trong kho, người kiểm tra cần chú ý đến những chỉ tiêu cảm quan nào?

  • A. Hàm lượng protein và lipid
  • B. Độ pH
  • C. Kích thước viên
  • D. Màu sắc, mùi và trạng thái (ẩm mốc, vón cục)

Câu 23: Việc sử dụng chất chống mốc (như axit propionic) trong bảo quản thức ăn hỗn hợp nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn
  • B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng
  • C. Cải thiện mùi vị thức ăn
  • D. Giảm độ ẩm của thức ăn

Câu 24: Khi bảo quản chất bổ sung dạng lỏng (ví dụ: dầu cá, vitamin dạng lỏng), cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào dễ gây biến chất nhất?

  • A. Nhiệt độ quá thấp
  • B. Tiếp xúc với không khí và ánh sáng
  • C. Bảo quản trong bao bì không kín
  • D. Để gần các chất lỏng khác

Câu 25: Một trại nuôi cá giống cần chế biến thức ăn tươi sống (như artemia, luân trùng) cho cá bột có kích thước rất nhỏ. Phương pháp chế biến thủ công nào là phù hợp nhất?

  • A. Cắt lát dày
  • B. Thái miếng lớn
  • C. Ép viên
  • D. Xay hoặc nghiền thật nhỏ

Câu 26: Tại sao việc ghi nhãn đầy đủ thông tin (tên sản phẩm, ngày sản xuất, hạn sử dụng, thành phần) trên bao bì thức ăn thủy sản lại quan trọng đối với người sử dụng?

  • A. Giúp người nuôi lựa chọn đúng loại thức ăn, biết hạn sử dụng và đảm bảo an toàn
  • B. Chỉ để quảng cáo sản phẩm
  • C. Để tăng giá trị của sản phẩm
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng lắm

Câu 27: Một trại nuôi cá sử dụng bã đậu nành làm nguyên liệu bổ sung. Nguyên liệu này có hàm lượng nước tương đối cao. Để bảo quản lâu dài mà không bị hỏng, cần áp dụng phương pháp xử lý nào trước khi lưu kho?

  • A. Ngâm nước muối
  • B. Đông lạnh
  • C. Phơi hoặc sấy khô
  • D. Để trong bao kín ở nhiệt độ phòng

Câu 28: Hệ thống thông gió trong kho bảo quản thức ăn thủy sản đóng vai trò gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ trong kho
  • B. Giảm độ ẩm và điều hòa nhiệt độ, giúp kho luôn khô thoáng
  • C. Chỉ để loại bỏ mùi hôi
  • D. Ngăn chặn côn trùng xâm nhập

Câu 29: Khi xử lý thức ăn tươi sống (ví dụ: cá nhỏ, tôm tép) để chế biến thủ công cho vật nuôi, việc rửa sạch nguyên liệu trước khi xay/thái có ý nghĩa gì?

  • A. Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và giảm bớt vi khuẩn
  • B. Làm tăng trọng lượng nguyên liệu
  • C. Giúp nguyên liệu dễ xay hơn
  • D. Làm tăng hàm lượng chất béo

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp lại quan trọng, dù độ ẩm đã được kiểm soát tốt?

  • A. Nhiệt độ chỉ quan trọng khi độ ẩm cao
  • B. Nhiệt độ cao giúp tiêu diệt vi khuẩn
  • C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc thức ăn
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ suy giảm chất lượng dinh dưỡng và thúc đẩy phản ứng hóa học không mong muốn

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang lưu trữ lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên. Để tối ưu hóa thời gian bảo quản và giữ chất lượng, người quản lí cần chú ý nhất đến yếu tố nào trong kho?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi kiểm tra kho bảo quản thức ăn hỗn hợp, người công nhân phát hiện một số bao thức ăn có dấu hiệu vón cục, đổi màu và mùi lạ. Dấu hiệu này cho thấy thức ăn có thể đã bị hỏng do nguyên nhân chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một cơ sở nuôi cá tra quy mô lớn nhập về lô nguyên liệu bột cá để làm thức ăn. Để bảo quản nguyên liệu này hiệu quả trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chất bổ sung (premix vitamin, khoáng chất) thường được sử dụng trong sản xuất thức ăn thủy sản. Khi bảo quản các chất này, ngoài việc bao gói cẩn thận và dán nhãn đầy đủ, điều kiện nào sau đây là đặc biệt quan trọng để tránh làm giảm hiệu quả của chúng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một ngư dân thu hoạch mẻ cá tạp tươi dùng làm thức ăn cho cá lóc. Do chưa sử dụng hết ngay, ngư dân muốn bảo quản số cá này trong vài ngày. Phương pháp bảo quản nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất đối với thức ăn tươi sống trong thời gian ngắn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách lại có vai trò quan trọng trong hoạt động nuôi trồng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn hỗn hợp cho trại nuôi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo điều kiện bảo quản tốt nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một hộ nuôi cá cảnh sử dụng trùn chỉ tươi làm thức ăn. Để đảm bảo trùn chỉ sống lâu hơn và giữ được dinh dưỡng, họ thường áp dụng biện pháp nào sau đây tại nhà?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường được áp dụng cho loại thức ăn nào và nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So với chế biến thủ công, chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghiệp có những ưu điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một yếu tố quan trọng cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất và bảo quản thức ăn hỗn hợp để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao việc xếp các bao thức ăn hỗn hợp trên kệ hoặc pallet, cách mặt sàn và tường, lại là một yêu cầu kỹ thuật quan trọng trong bảo quản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trại nuôi tôm sử dụng tảo tươi làm thức ăn bổ sung cho tôm giống. Loại thức ăn này thuộc nhóm nào và cần phương pháp bảo quản đặc thù gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi chế biến thức ăn tươi sống cho thủy sản ăn thịt (như cá lóc, cá sấu), việc cắt, thái nhỏ thức ăn có kích thước phù hợp với cỡ miệng của vật nuôi có tác dụng trực tiếp gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quá trình ép viên trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp không chỉ tạo hình dạng cho viên thức ăn mà còn có tác dụng quan trọng nào khác?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một lô thức ăn hỗn hợp được sản xuất vào mùa mưa, độ ẩm không khí cao. Dù đã được sấy khô sau khi ép viên, lô thức ăn này vẫn có nguy cơ bị hỏng nhanh hơn so với lô sản xuất vào mùa khô nếu không chú ý đến yếu tố nào trong quá trình bảo quản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra định kỳ kho bảo quản thức ăn thủy sản là cần thiết, ngay cả khi các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm đã được kiểm soát?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: khô dầu đậu tương, bột cá), ngoài việc giữ khô ráo, thoáng khí, cần chú ý đến việc kiểm soát loài gây hại nào thường xuyên nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một cơ sở chế biến thức ăn thủy sản muốn sản xuất thức ăn dạng viên nổi cho cá. Công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ưu điểm của thức ăn thủy sản dạng viên nổi (sản xuất bằng công nghệ đùn ép) so với thức ăn dạng viên chìm là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thức ăn tươi sống chưa qua chế biến cho thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để đánh giá chất lượng của một lô thức ăn hỗn hợp trong kho, người kiểm tra cần chú ý đến những chỉ tiêu cảm quan nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc sử dụng chất chống mốc (như axit propionic) trong bảo quản thức ăn hỗn hợp nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi bảo quản chất bổ sung dạng lỏng (ví dụ: dầu cá, vitamin dạng lỏng), cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào dễ gây biến chất nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trại nuôi cá giống cần chế biến thức ăn tươi sống (như artemia, luân trùng) cho cá bột có kích thước rất nhỏ. Phương pháp chế biến thủ công nào là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc ghi nhãn đầy đủ thông tin (tên sản phẩm, ngày sản xuất, hạn sử dụng, thành phần) trên bao bì thức ăn thủy sản lại quan trọng đối với người sử dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trại nuôi cá sử dụng bã đậu nành làm nguyên liệu bổ sung. Nguyên liệu này có hàm lượng nước tương đối cao. Để bảo quản lâu dài mà không bị hỏng, cần áp dụng phương pháp xử lý nào trước khi lưu kho?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hệ thống thông gió trong kho bảo quản thức ăn thủy sản đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi xử lý thức ăn tươi sống (ví dụ: cá nhỏ, tôm tép) để chế biến thủ công cho vật nuôi, việc rửa sạch nguyên liệu trước khi xay/thái có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp lại quan trọng, dù độ ẩm đã được kiểm soát tốt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi cá tra đang bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên. Để tối ưu hóa không gian lưu trữ và đảm bảo thông thoáng, người quản lý nên sắp xếp các bao thức ăn như thế nào theo nguyên tắc bảo quản?

  • A. Xếp chồng sát tường để tiết kiệm diện tích.
  • B. Xếp trực tiếp xuống sàn kho để dễ dàng di chuyển.
  • C. Xếp lên kệ hoặc trên các tấm lót cách mặt sàn khoảng 10-15 cm.
  • D. Xếp thành đống lớn giữa kho để tiện kiểm tra.

Câu 2: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Độ ẩm cao làm tăng trọng lượng thức ăn.
  • B. Độ ẩm cao giúp thức ăn mềm hơn, cá dễ ăn hơn.
  • C. Độ ẩm cao làm giảm mùi vị của thức ăn.
  • D. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật, nấm mốc phát triển, gây hư hỏng và giảm chất lượng thức ăn.

Câu 3: Một chất bổ sung (ví dụ: vitamin C) cần được thêm vào thức ăn thủy sản. Yêu cầu bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất để giữ vững hoạt tính của chất bổ sung này, đặc biệt là các loại nhạy cảm với môi trường?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ cao để tránh đông cứng.
  • B. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • C. Để tiếp xúc với không khí càng nhiều càng tốt.
  • D. Không cần bao gói kín vì chúng là chất khô.

Câu 4: Anh Nam nuôi cá lóc và thường sử dụng cá tạp tươi làm thức ăn. Để bảo quản lượng cá tạp mua về trong vài ngày mà vẫn giữ được độ tươi và dinh dưỡng, anh Nam nên áp dụng phương pháp nào là hiệu quả và kinh tế nhất ở quy mô trại nhỏ?

  • A. Phơi khô hoàn toàn ngoài nắng.
  • B. Trộn với vôi bột để hút ẩm.
  • C. Bảo quản trong thùng đá hoặc kho lạnh ở nhiệt độ thấp.
  • D. Ngâm trong nước muối nồng độ cao.

Câu 5: So sánh phương pháp bảo quản thức ăn hỗn hợp và thức ăn tươi sống, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Yêu cầu về nhiệt độ và độ ẩm.
  • B. Thời gian bảo quản tối đa.
  • C. Khả năng bị côn trùng gây hại.
  • D. Sự cần thiết phải dán nhãn mác.

Câu 6: Mục đích chính của việc chế biến thức ăn tươi sống (như cá tạp, ốc bươu vàng) trước khi cho cá ăn là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • D. Làm nhỏ kích thước thức ăn cho phù hợp với cỡ miệng và khả năng tiêu hóa của loài nuôi.

Câu 7: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào sau đây có thể làm chín thức ăn, tăng khả năng tiêu hóa tinh bột và tạo ra viên thức ăn nổi hoặc chìm tùy chỉnh?

  • A. Ép viên nguội (Cold pelleting).
  • B. Nghiền mịn (Fine grinding).
  • C. Ép đùn (Extrusion).
  • D. Sấy khô (Drying).

Câu 8: Việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi trong nuôi cá lóc có những ưu điểm gì so với thức ăn viên chìm?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Thời gian bảo quản lâu hơn.
  • C. Ít bị thất thoát do dòng chảy.
  • D. Dễ dàng quan sát khả năng bắt mồi, điều chỉnh lượng thức ăn và giảm ô nhiễm đáy ao.

Câu 9: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn (ví dụ: bột cá, bột đậu nành) trong kho, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, yếu tố môi trường nào sau đây cũng cần được chú ý để tránh làm giảm chất lượng nguyên liệu?

  • A. Ánh sáng trực tiếp.
  • B. Độ mặn của không khí.
  • C. Áp suất không khí.
  • D. Tốc độ gió trong kho.

Câu 10: Một lô thức ăn hỗn hợp bị nấm mốc sau khi bảo quản. Nguyên nhân khả dĩ nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Nhiệt độ kho quá thấp.
  • B. Độ ẩm trong kho hoặc trong thức ăn quá cao.
  • C. Thức ăn bị côn trùng xâm nhập.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào bao thức ăn.

Câu 11: Chế biến thức ăn theo phương pháp ép viên nguội (cold pelleting) thường được áp dụng cho loại thức ăn nào và có đặc điểm gì so với ép đùn?

  • A. Thức ăn cho tôm, cá con; nhiệt độ chế biến thấp hơn ép đùn, ít làm biến đổi vitamin.
  • B. Thức ăn cho cá lóc, cá tra; nhiệt độ chế biến cao hơn ép đùn, làm chín thức ăn.
  • C. Thức ăn cho cá chép, cá rô phi; tạo viên thức ăn nổi, dễ quan sát.
  • D. Thức ăn tươi sống; giúp nghiền nhỏ và đồng nhất nguyên liệu.

Câu 12: Tại sao thức ăn tươi sống thường có thời gian bảo quản ngắn hơn đáng kể so với thức ăn hỗn hợp khô?

  • A. Thức ăn tươi sống có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn.
  • B. Thức ăn tươi sống thường chứa nhiều chất bảo quản hơn.
  • C. Thức ăn tươi sống có hàm lượng nước cao, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phân hủy.
  • D. Thức ăn tươi sống dễ bị ánh sáng mặt trời phân hủy.

Câu 13: Khi bảo quản một lượng nhỏ chất bổ sung dạng lỏng (ví dụ: dầu cá giàu Omega-3), ngoài việc bao gói kín và tránh ánh sáng, nhiệt độ bảo quản nên như thế nào?

  • A. Nhiệt độ phòng bình thường (khoảng 25-30°C).
  • B. Nhiệt độ mát hoặc lạnh (ví dụ: ngăn mát tủ lạnh) để làm chậm quá trình oxy hóa.
  • C. Nhiệt độ cao để ngăn vi khuẩn phát triển.
  • D. Nhiệt độ đóng băng hoàn toàn.

Câu 14: Trong chế biến thức ăn thủ công, việc nghiền nhỏ thức ăn tươi sống cho cá con có ý nghĩa gì đối với hiệu quả nuôi?

  • A. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn xuống đáy ao.
  • B. Làm tăng mùi tanh, thu hút cá lớn.
  • C. Giảm lượng thức ăn cần cung cấp.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc với dịch tiêu hóa, giúp cá con dễ dàng bắt mồi và hấp thụ dinh dưỡng.

Câu 15: Phương pháp bảo quản nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giữ nguyên vẹn chất lượng dinh dưỡng và độ tươi của thức ăn tươi sống trong thời gian dài (vài tuần đến vài tháng)?

  • A. Ướp muối.
  • B. Phơi khô.
  • C. Đông lạnh sâu.
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Câu 16: Khi mua thức ăn hỗn hợp, người nuôi cần kiểm tra thông tin nào trên bao bì để đánh giá thời gian sử dụng an toàn và chất lượng ban đầu?

  • A. Tên nhà sản xuất và địa chỉ.
  • B. Màu sắc và hình dạng viên thức ăn.
  • C. Trọng lượng tịnh của bao.
  • D. Ngày sản xuất, hạn sử dụng và thành phần dinh dưỡng chính.

Câu 17: Việc xếp các bao thức ăn hỗn hợp quá sát nhau trong kho có thể dẫn đến hậu quả gì đối với chất lượng thức ăn?

  • A. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Giảm sự thông thoáng, tích tụ hơi ẩm, dễ gây nấm mốc và hư hỏng.
  • C. Làm thức ăn bị bạc màu.
  • D. Tăng nguy cơ bị chuột, bọ xâm nhập.

Câu 18: Chất bổ sung (premix) thường được đóng gói riêng lẻ và dán nhãn mác đầy đủ trước khi bảo quản là vì lý do nào?

  • A. Để dễ dàng nhận biết, tránh nhầm lẫn giữa các loại và sử dụng đúng liều lượng.
  • B. Giúp chất bổ sung không bị bay hơi.
  • C. Làm tăng thời gian bảo quản lên nhiều năm.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 19: Phương pháp sấy khô nguyên liệu thức ăn (ví dụ: bã đậu, xác mắm) có ưu điểm chính là gì trong bảo quản?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein.
  • B. Giúp nguyên liệu có mùi vị hấp dẫn hơn.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Giảm hàm lượng nước, ức chế hoạt động của vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 20: Khi sử dụng thức ăn tươi sống đã được bảo quản đông lạnh, quy trình rã đông nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu mất mát dinh dưỡng và nguy cơ nhiễm khuẩn?

  • A. Rã đông nhanh bằng nước nóng hoặc lò vi sóng.
  • B. Rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng nước lạnh chảy.
  • C. Để rã đông ở nhiệt độ phòng trong nhiều giờ.
  • D. Cho cá ăn trực tiếp khi thức ăn còn đông đá.

Câu 21: Việc chế biến thức ăn công nghiệp thành các dạng viên có kích thước và độ cứng khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá thành sản xuất.
  • B. Tăng thời gian bảo quản tự nhiên.
  • C. Phù hợp với đặc điểm sinh học (cỡ miệng, tập tính ăn) của từng loài và từng giai đoạn phát triển của thủy sản.
  • D. Làm tăng khả năng hấp thụ nước của viên thức ăn.

Câu 22: Tại sao cần tránh để thức ăn hỗn hợp tiếp xúc trực tiếp với nền xi măng hoặc tường ẩm trong kho bảo quản?

  • A. Nền xi măng hoặc tường ẩm có thể truyền hơi ẩm vào bao thức ăn, gây ẩm mốc và hư hỏng.
  • B. Tiếp xúc trực tiếp làm giảm hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Gây ra phản ứng hóa học giữa xi măng và thức ăn.
  • D. Làm thức ăn bị cứng lại.

Câu 23: Phương pháp chế biến nào sau đây giúp tiêu diệt hầu hết vi khuẩn và virus có hại trong nguyên liệu thức ăn, đồng thời làm biến tính các yếu tố kháng dinh dưỡng như trypsin inhibitor trong đậu nành?

  • A. Nghiền mịn.
  • B. Ép viên nguội.
  • C. Sấy khô bằng không khí lạnh.
  • D. Ép đùn (Extrusion) ở nhiệt độ và áp suất cao.

Câu 24: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp ướp muối, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả bảo quản tốt nhất?

  • A. Chỉ cần rắc một lớp muối mỏng bên ngoài.
  • B. Sử dụng muối i-ốt để tăng cường dinh dưỡng.
  • C. Đảm bảo lượng muối đủ (thường là 10-20% trọng lượng nguyên liệu) và muối tiếp xúc đều với nguyên liệu.
  • D. Ngâm nguyên liệu trong nước muối loãng.

Câu 25: Anh Minh muốn tự chế biến thức ăn cho đàn ốc bươu vàng giống của mình. Anh nên lựa chọn nguyên liệu tươi sống nào dễ kiếm, giá thành hợp lý và có thể chế biến thủ công bằng cách băm nhỏ?

  • A. Rau, củ, quả mềm như lá sắn, bí đỏ, đu đủ.
  • B. Cá tạp tươi.
  • C. Tảo biển tươi.
  • D. Thức ăn viên công nghiệp.

Câu 26: Một lô chất bổ sung bị vón cục và đổi màu sau một thời gian bảo quản. Khả năng cao nhất là do điều kiện bảo quản nào không đảm bảo?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ quá thấp.
  • B. Bảo quản trong bóng tối hoàn toàn.
  • C. Bao bì quá kín.
  • D. Tiếp xúc với không khí ẩm hoặc ánh sáng trực tiếp.

Câu 27: So với chế biến thủ công, chế biến thức ăn công nghiệp có ưu điểm vượt trội nào về mặt dinh dưỡng và hiệu quả sử dụng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ thành phần dinh dưỡng, tạo ra thức ăn cân đối, đồng nhất và dễ tiêu hóa hơn.
  • C. Thời gian chuẩn bị thức ăn nhanh hơn cho mỗi lần cho ăn.
  • D. Thích hợp hơn cho các loài thủy sản ăn lọc.

Câu 28: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn dạng bột (ví dụ: bột cá), tại sao cần tránh để vật nặng đè lên các bao chứa?

  • A. Gây vón cục, làm giảm độ thông thoáng và tạo điều kiện cho ẩm mốc phát triển bên trong bao.
  • B. Làm giảm hàm lượng protein trong bột.
  • C. Khiến bột bị bay hơi nhanh hơn.
  • D. Tăng nguy cơ bị côn trùng đục phá.

Câu 29: Một trại nuôi cá rô phi đang sử dụng bèo tây và rau muống làm thức ăn bổ sung. Phương pháp chế biến thủ công nào là phù hợp nhất để giúp cá rô phi dễ ăn và tiêu hóa loại thức ăn này?

  • A. Ép thành viên khô.
  • B. Ngâm nước cho mềm.
  • C. Băm nhỏ hoặc xay nhuyễn.
  • D. Để nguyên cả cây/lá cho cá tự ăn.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là chỉ báo rõ ràng nhất cho thấy thức ăn hỗn hợp đang bảo quản trong kho đã bị hư hỏng nghiêm trọng và không nên sử dụng cho thủy sản?

  • A. Màu sắc hơi nhạt hơn lúc mới mua.
  • B. Viên thức ăn có một vài vết nứt nhỏ.
  • C. Bao bì hơi bám bụi bên ngoài.
  • D. Có mùi ẩm mốc, hôi, chua hoặc xuất hiện nấm mốc, côn trùng sống trong bao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một trại nuôi cá tra đang bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên. Để tối ưu hóa không gian lưu trữ và đảm bảo thông thoáng, người quản lý nên sắp xếp các bao thức ăn như thế nào theo nguyên tắc bảo quản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản lại đặc biệt quan trọng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một chất bổ sung (ví dụ: vitamin C) cần được thêm vào thức ăn thủy sản. Yêu cầu bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất để giữ vững hoạt tính của chất bổ sung này, đặc biệt là các loại nhạy cảm với môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Anh Nam nuôi cá lóc và thường sử dụng cá tạp tươi làm thức ăn. Để bảo quản lượng cá tạp mua về trong vài ngày mà vẫn giữ được độ tươi và dinh dưỡng, anh Nam nên áp dụng phương pháp nào là hiệu quả và kinh tế nhất ở quy mô trại nhỏ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh phương pháp bảo quản thức ăn hỗn hợp và thức ăn tươi sống, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mục đích chính của việc chế biến thức ăn tươi sống (như cá tạp, ốc bươu vàng) trước khi cho cá ăn là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào sau đây có thể làm chín thức ăn, tăng khả năng tiêu hóa tinh bột và tạo ra viên thức ăn nổi hoặc chìm tùy chỉnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi trong nuôi cá lóc có những ưu điểm gì so với thức ăn viên chìm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn (ví dụ: bột cá, bột đậu nành) trong kho, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, yếu tố môi trường nào sau đây cũng cần được chú ý để tránh làm giảm chất lượng nguyên liệu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một lô thức ăn hỗn hợp bị nấm mốc sau khi bảo quản. Nguyên nhân khả dĩ nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chế biến thức ăn theo phương pháp ép viên nguội (cold pelleting) thường được áp dụng cho loại thức ăn nào và có đặc điểm gì so với ép đùn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao thức ăn tươi sống thường có thời gian bảo quản ngắn hơn đáng kể so với thức ăn hỗn hợp khô?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi bảo quản một lượng nhỏ chất bổ sung dạng lỏng (ví dụ: dầu cá giàu Omega-3), ngoài việc bao gói kín và tránh ánh sáng, nhiệt độ bảo quản nên như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong chế biến thức ăn thủ công, việc nghiền nhỏ thức ăn tươi sống cho cá con có ý nghĩa gì đối với hiệu quả nuôi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phương pháp bảo quản nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giữ nguyên vẹn chất lượng dinh dưỡng và độ tươi của thức ăn tươi sống trong thời gian dài (vài tuần đến vài tháng)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi mua thức ăn hỗn hợp, người nuôi cần kiểm tra thông tin nào trên bao bì để đánh giá thời gian sử dụng an toàn và chất lượng ban đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc xếp các bao thức ăn hỗn hợp quá sát nhau trong kho có thể dẫn đến hậu quả gì đối với chất lượng thức ăn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chất bổ sung (premix) thường được đóng gói riêng lẻ và dán nhãn mác đầy đủ trước khi bảo quản là vì lý do nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phương pháp sấy khô nguyên liệu thức ăn (ví dụ: bã đậu, xác mắm) có ưu điểm chính là gì trong bảo quản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi sử dụng thức ăn tươi sống đã được bảo quản đông lạnh, quy trình rã đông nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu mất mát dinh dưỡng và nguy cơ nhiễm khuẩn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc chế biến thức ăn công nghiệp thành các dạng viên có kích thước và độ cứng khác nhau nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao cần tránh để thức ăn hỗn hợp tiếp xúc trực tiếp với nền xi măng hoặc tường ẩm trong kho bảo quản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phương pháp chế biến nào sau đây giúp tiêu diệt hầu hết vi khuẩn và virus có hại trong nguyên liệu thức ăn, đồng thời làm biến tính các yếu tố kháng dinh dưỡng như trypsin inhibitor trong đậu nành?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp ướp muối, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả bảo quản tốt nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Anh Minh muốn tự chế biến thức ăn cho đàn ốc bươu vàng giống của mình. Anh nên lựa chọn nguyên liệu tươi sống nào dễ kiếm, giá thành hợp lý và có thể chế biến thủ công bằng cách băm nhỏ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một lô chất bổ sung bị vón cục và đổi màu sau một thời gian bảo quản. Khả năng cao nhất là do điều kiện bảo quản nào không đảm bảo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So với chế biến thủ công, chế biến thức ăn công nghiệp có ưu điểm vượt trội nào về mặt dinh dưỡng và hiệu quả sử dụng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn dạng bột (ví dụ: bột cá), tại sao cần tránh để vật nặng đè lên các bao chứa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trại nuôi cá rô phi đang sử dụng bèo tây và rau muống làm thức ăn bổ sung. Phương pháp chế biến thủ công nào là phù hợp nhất để giúp cá rô phi dễ ăn và tiêu hóa loại thức ăn này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là chỉ báo rõ ràng nhất cho thấy thức ăn hỗn hợp đang bảo quản trong kho đã bị hư hỏng nghiêm trọng và không nên sử dụng cho thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc bảo quản thức ăn thuỷ sản đúng cách lại quan trọng hơn chỉ đơn thuần là dự trữ số lượng lớn?

  • A. Giúp giảm chi phí vận chuyển thức ăn.
  • B. Chỉ để kéo dài thời gian sử dụng mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • C. Giúp thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn đối với vật nuôi.
  • D. Đảm bảo duy trì hàm lượng dinh dưỡng, ngăn ngừa hư hỏng do vi sinh vật, côn trùng, và giữ an toàn cho vật nuôi.

Câu 2: Một người nuôi trồng thuỷ sản lưu trữ thức ăn hỗn hợp trong kho ẩm thấp, không thoáng khí và xếp trực tiếp các bao lên sàn bê tông. Theo kiến thức về bảo quản thức ăn, tình trạng này có khả năng dẫn đến hậu quả nào nghiêm trọng nhất đối với chất lượng thức ăn?

  • A. Thức ăn sẽ bị vón cục nhưng chất lượng dinh dưỡng không đổi.
  • B. Thức ăn sẽ bị mất màu và mùi tự nhiên.
  • C. Thức ăn dễ bị nhiễm nấm mốc, sản sinh độc tố gây hại cho sức khỏe vật nuôi.
  • D. Thức ăn sẽ trở nên cứng hơn, khó tan trong nước.

Câu 3: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc xếp các bao thức ăn trên kệ, cách mặt sàn và tường một khoảng nhất định (khoảng 10-15cm) có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp dễ dàng đếm số lượng bao thức ăn.
  • B. Tạo sự thông thoáng, ngăn ẩm từ sàn/tường xâm nhập và kiểm soát nhiệt độ.
  • C. Làm cho bao thức ăn trông gọn gàng hơn.
  • D. Chỉ đơn giản là quy định bắt buộc, không có mục đích khoa học cụ thể.

Câu 4: So với thức ăn hỗn hợp, các chất bổ sung (như vitamin, khoáng chất) thường có yêu cầu bảo quản khắt khe hơn về yếu tố nào?

  • A. Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
  • B. Chỉ cần tránh côn trùng gây hại.
  • C. Chỉ cần giữ ở nhiệt độ phòng bình thường.
  • D. Không cần bao gói kỹ càng.

Câu 5: Một lô cá tạp tươi vừa được đánh bắt sẽ được sử dụng làm nguyên liệu chế biến thức ăn cho cá lóc. Để bảo quản lô cá này trong vài ngày trước khi chế biến mà vẫn giữ được độ tươi tối đa, phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Trộn với một lượng lớn muối hạt.
  • C. Bảo quản trong kho lạnh hoặc ướp đá.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng và che đậy cẩn thận.

Câu 6: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống bằng cách làm khô (sấy hoặc phơi khô) có nguyên lý chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn có hại bằng nhiệt.
  • B. Tạo ra một lớp màng bảo vệ bên ngoài nguyên liệu.
  • C. Giảm nhiệt độ của nguyên liệu xuống mức đóng băng.
  • D. Giảm hàm lượng nước trong nguyên liệu xuống mức thấp, ức chế hoạt động của vi sinh vật.

Câu 7: Chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công thường bao gồm các công đoạn như cắt, thái, xay, nghiền nhỏ. Mục đích chính của các công đoạn này là gì?

  • A. Làm cho kích thước thức ăn phù hợp với cỡ miệng và khả năng tiêu hóa của loài nuôi.
  • B. Tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • D. Giảm mùi tanh của thức ăn tươi sống.

Câu 8: So sánh chế biến thức ăn công nghiệp và chế biến thủ công, ưu điểm nổi bật nhất của chế biến công nghiệp là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Linh hoạt thay đổi công thức cho từng bữa ăn.
  • C. Sản xuất được số lượng lớn, chất lượng đồng đều và ổn định.
  • D. Chỉ sử dụng nguyên liệu tươi sống tại chỗ.

Câu 9: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, công nghệ ép viên (pelleting) hoặc đùn ép (extrusion) có tác dụng tạo ra viên thức ăn có hình dạng và độ bền nhất định. Điều này mang lại lợi ích gì khi cho thuỷ sản ăn?

  • A. Làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • B. Giảm thiểu thất thoát thức ăn trong nước và hạn chế ô nhiễm môi trường nuôi.
  • C. Giúp thức ăn nổi hoàn toàn trên mặt nước.
  • D. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi lên gấp đôi.

Câu 10: Tại sao việc dán nhãn mác đầy đủ và rõ ràng cho các loại chất bổ sung thức ăn thuỷ sản lại rất quan trọng trong quá trình bảo quản?

  • A. Giúp phân loại chất bổ sung theo màu sắc.
  • B. Chỉ để đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • C. Giúp xác định người bán chất bổ sung.
  • D. Cung cấp thông tin về loại chất bổ sung, hàm lượng, hướng dẫn sử dụng, hạn sử dụng và điều kiện bảo quản đặc biệt.

Câu 11: Một hộ nuôi cá tra sử dụng thức ăn hỗn hợp. Họ nên mua lượng thức ăn đủ dùng trong khoảng thời gian nào để đảm bảo chất lượng tốt nhất, dựa trên thời gian bảo quản khuyến cáo cho loại thức ăn này?

  • A. Nửa năm đến một năm.
  • B. Một năm trở lên.
  • C. Khoảng 2 đến 3 tháng.
  • D. Chỉ đủ dùng trong vài ngày.

Câu 12: Phương pháp bảo quản nào dưới đây thường được áp dụng cho các nguyên liệu thức ăn thuỷ sản thô như bột cá, bột đậu nành với mục đích kéo dài thời gian sử dụng đáng kể?

  • A. Làm khô (sấy hoặc phơi khô).
  • B. Ướp đá lạnh.
  • C. Bảo quản trong ngăn đông tủ lạnh.
  • D. Ngâm trong nước muối loãng.

Câu 13: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công từ các loại cá nhỏ, việc xay hoặc nghiền nhỏ có thể gặp phải vấn đề gì nếu không kiểm soát tốt xương và vảy?

  • A. Làm tăng màu sắc của thức ăn.
  • B. Có thể gây tổn thương đường tiêu hóa của vật nuôi.
  • C. Làm giảm mùi vị của thức ăn.
  • D. Khiến thức ăn bị tan rã nhanh trong nước.

Câu 14: Công nghệ đùn ép (extrusion) trong chế biến thức ăn công nghiệp tạo ra viên thức ăn có đặc điểm nổi hoặc chìm khác nhau tùy thuộc vào điều chỉnh quy trình. Khả năng tạo viên thức ăn nổi hoặc chìm này có ý nghĩa gì trong nuôi trồng thuỷ sản?

  • A. Giúp viên thức ăn có mùi thơm hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn.
  • D. Phù hợp với tập tính bắt mồi ở các tầng nước khác nhau của các loài thuỷ sản.

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp lại được coi là yếu tố quan trọng hàng đầu?

  • A. Vì nhiệt độ và độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật, nấm mốc phát triển và làm giảm chất lượng thức ăn.
  • B. Vì nhiệt độ và độ ẩm cao làm thức ăn nặng hơn.
  • C. Vì nhiệt độ và độ ẩm cao làm thức ăn có màu sáng hơn.
  • D. Vì nhiệt độ và độ ẩm cao làm tăng mùi hấp dẫn cho vật nuôi.

Câu 16: Khi bảo quản chất bổ sung thức ăn, ngoài việc tránh ánh sáng trực tiếp, tại sao việc bao gói cẩn thận và riêng rẽ từng loại lại cần thiết?

  • A. Để dễ dàng vận chuyển hơn.
  • B. Chỉ để tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • C. Ngăn ngừa sự hút ẩm, oxy hóa hoặc phản ứng giữa các loại chất bổ sung khác nhau hoặc với môi trường.
  • D. Giúp giảm giá thành sản phẩm.

Câu 17: Một trại giống cần chuẩn bị lượng lớn thức ăn tươi sống (như artemia, trùn chỉ) để cho ấu trùng ăn hàng ngày. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất để giữ nguồn thức ăn này tươi ngon trong thời gian ngắn (vài ngày) và đảm bảo dinh dưỡng?

  • A. Phơi khô hoàn toàn.
  • B. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh hoặc ướp đá.
  • C. Ngâm trong dung dịch muối đậm đặc.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng và sục khí liên tục.

Câu 18: Độc tố Aflatoxin, một loại độc tố nấm mốc nguy hiểm, rất dễ phát triển trong thức ăn hỗn hợp khi điều kiện bảo quản không tốt. Loại độc tố này thường gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến bộ phận nào của vật nuôi thuỷ sản?

  • A. Gan và hệ miễn dịch.
  • B. Mang và hệ hô hấp.
  • C. Vây và da.
  • D. Mắt và hệ thần kinh.

Câu 19: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng phương pháp thủ công, việc loại bỏ các phần không tiêu hóa được hoặc có hại (như nội tạng, xương lớn) là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Để thức ăn có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn trong nước.
  • C. Chỉ đơn giản là làm giảm khối lượng thức ăn.
  • D. Tăng giá trị dinh dưỡng, giảm nguy cơ bệnh tật và cải thiện khả năng tiêu hóa cho vật nuôi.

Câu 20: Công nghệ đùn ép (extrusion) trong chế biến thức ăn công nghiệp sử dụng nhiệt độ và áp suất cao. Quá trình này có thể mang lại lợi ích gì liên quan đến khả năng tiêu hóa của thức ăn?

  • A. Làm biến đổi cấu trúc tinh bột, giúp vật nuôi dễ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng hơn.
  • B. Giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Làm tăng độ ẩm của viên thức ăn.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các vitamin có lợi.

Câu 21: Một trong những nguyên tắc "nhất quán" trong bảo quản các loại thức ăn thuỷ sản (hỗn hợp, tươi sống, nguyên liệu) là gì?

  • A. Tất cả đều phải được đông lạnh.
  • B. Tất cả đều phải được phơi khô.
  • C. Kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng để hạn chế sự phát triển của tác nhân gây hư hỏng.
  • D. Tất cả đều phải được bảo quản trong bao bì kín khí tuyệt đối.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và động vật gặm nhấm trong kho bảo quản thức ăn thuỷ sản lại cần thiết, ngoài việc chúng ăn hoặc làm bẩn thức ăn?

  • A. Chúng làm cho kho trông bừa bộn.
  • B. Chúng gây tiếng ồn làm phiền.
  • C. Chúng chỉ làm giảm số lượng bao thức ăn.
  • D. Chúng có thể làm rách bao bì, tạo điều kiện cho ẩm mốc xâm nhập và lây lan mầm bệnh.

Câu 23: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, việc bổ sung các chất kết dính (binder) vào hỗn hợp nguyên liệu có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp các hạt nguyên liệu liên kết với nhau, tạo độ bền cho viên thức ăn và giảm tan rã trong nước.
  • B. Làm tăng mùi vị của thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.

Câu 24: Một loại thức ăn tươi sống có hàm lượng nước rất cao. Nếu muốn bảo quản lâu dài (vài tháng đến một năm), phương pháp nào sau đây là lựa chọn hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần để trong ngăn mát tủ lạnh.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời (không xử lý gì thêm).
  • C. Đông lạnh sâu.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng có quạt thông gió.

Câu 25: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định sau: "Chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công luôn tốt hơn chế biến công nghiệp vì giữ được độ tươi nguyên liệu."

  • A. Đúng, vì chế biến thủ công không sử dụng nhiệt độ cao làm biến đổi dinh dưỡng.
  • B. Sai, vì chế biến công nghiệp đảm bảo chất lượng đồng đều, kiểm soát dinh dưỡng tốt hơn và tạo ra sản phẩm phù hợp với từng giai đoạn phát triển của vật nuôi.
  • C. Đúng, vì chế biến thủ công giúp tiết kiệm chi phí đầu tư máy móc.
  • D. Sai, nhưng không có ưu điểm nào của chế biến công nghiệp nổi bật hơn thủ công.

Câu 26: Khi kiểm tra một lô thức ăn hỗn hợp trong kho, bạn phát hiện có mùi ôi thiu và màu sắc bất thường. Dựa trên kiến thức đã học, nguyên nhân nào có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Thức ăn đã bị hư hỏng do bảo quản không đúng cách (độ ẩm, nhiệt độ cao, quá hạn sử dụng).
  • B. Đây là mùi và màu sắc bình thường của loại thức ăn này.
  • C. Thức ăn vừa được sản xuất nên còn mùi đặc trưng.
  • D. Thức ăn đã được bổ sung quá nhiều vitamin.

Câu 27: Việc chế biến thức ăn thuỷ sản (dù thủ công hay công nghiệp) không chỉ giúp vật nuôi dễ ăn mà còn cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. Điều này đạt được chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Làm giảm tổng lượng dinh dưỡng trong thức ăn.
  • B. Làm tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng của vật nuôi.
  • C. Làm giảm thời gian cho ăn.
  • D. Khiến vật nuôi ăn ít hơn nhưng vẫn no lâu.

Câu 28: Tại sao việc ghi rõ hạn sử dụng trên bao bì thức ăn hỗn hợp và chất bổ sung lại là một yêu cầu bắt buộc?

  • A. Để nhà sản xuất dễ dàng quản lý hàng tồn kho.
  • B. Chỉ mang tính trang trí cho bao bì.
  • C. Để biết thời gian thức ăn được sản xuất.
  • D. Để người sử dụng biết thời điểm mà chất lượng và an toàn của thức ăn còn được đảm bảo tối ưu.

Câu 29: Khi cần bảo quản một lượng lớn nguyên liệu tươi (như cá, tôm) để sử dụng làm thức ăn trong vòng 1-2 tháng, phương pháp nào sau đây vừa hiệu quả trong việc ngăn chặn hư hỏng, vừa giữ được tương đối tốt giá trị dinh dưỡng?

  • A. Đông lạnh.
  • B. Phơi khô.
  • C. Ướp muối.
  • D. Để trong kho mát thông thường.

Câu 30: So với phương pháp ép viên truyền thống, công nghệ đùn ép (extrusion) trong chế biến thức ăn công nghiệp thường tạo ra viên thức ăn có độ ổn định trong nước cao hơn. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Viên thức ăn sẽ nổi hoàn toàn trên mặt nước.
  • B. Viên thức ăn sẽ chìm xuống đáy ngay lập tức.
  • C. Giảm thiểu lượng thức ăn bị tan rã, thất thoát vào môi trường nước, giúp tiết kiệm thức ăn và giảm ô nhiễm.
  • D. Làm tăng tốc độ ăn của vật nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tại sao việc bảo quản thức ăn thuỷ sản đúng cách lại quan trọng hơn chỉ đơn thuần là dự trữ số lượng lớn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một người nuôi trồng thuỷ sản lưu trữ thức ăn hỗn hợp trong kho ẩm thấp, không thoáng khí và xếp trực tiếp các bao lên sàn bê tông. Theo kiến thức về bảo quản thức ăn, tình trạng này có khả năng dẫn đến hậu quả nào nghiêm trọng nhất đối với chất lượng thức ăn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc xếp các bao thức ăn trên kệ, cách mặt sàn và tường một khoảng nhất định (khoảng 10-15cm) có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với thức ăn hỗn hợp, các chất bổ sung (như vitamin, khoáng chất) thường có yêu cầu bảo quản khắt khe hơn về yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một lô cá tạp tươi vừa được đánh bắt sẽ được sử dụng làm nguyên liệu chế biến thức ăn cho cá lóc. Để bảo quản lô cá này trong vài ngày trước khi chế biến mà vẫn giữ được độ tươi tối đa, phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống bằng cách làm khô (sấy hoặc phơi khô) có nguyên lý chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công thường bao gồm các công đoạn như cắt, thái, xay, nghiền nhỏ. Mục đích chính của các công đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh chế biến thức ăn công nghiệp và chế biến thủ công, ưu điểm nổi bật nhất của chế biến công nghiệp là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, công nghệ ép viên (pelleting) hoặc đùn ép (extrusion) có tác dụng tạo ra viên thức ăn có hình dạng và độ bền nhất định. Điều này mang lại lợi ích gì khi cho thuỷ sản ăn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao việc dán nhãn mác đầy đủ và rõ ràng cho các loại chất bổ sung thức ăn thuỷ sản lại rất quan trọng trong quá trình bảo quản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một hộ nuôi cá tra sử dụng thức ăn hỗn hợp. Họ nên mua lượng thức ăn đủ dùng trong khoảng thời gian nào để đảm bảo chất lượng tốt nhất, dựa trên thời gian bảo quản khuyến cáo cho loại thức ăn này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phương pháp bảo quản nào dưới đây thường được áp dụng cho các nguyên liệu thức ăn thuỷ sản thô như bột cá, bột đậu nành với mục đích kéo dài thời gian sử dụng đáng kể?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công từ các loại cá nhỏ, việc xay hoặc nghiền nhỏ có thể gặp phải vấn đề gì nếu không kiểm soát tốt xương và vảy?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công nghệ đùn ép (extrusion) trong chế biến thức ăn công nghiệp tạo ra viên thức ăn có đặc điểm nổi hoặc chìm khác nhau tùy thuộc vào điều chỉnh quy trình. Khả năng tạo viên thức ăn nổi hoặc chìm này có ý nghĩa gì trong nuôi trồng thuỷ sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp lại được coi là yếu tố quan trọng hàng đầu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi bảo quản chất bổ sung thức ăn, ngoài việc tránh ánh sáng trực tiếp, tại sao việc bao gói cẩn thận và riêng rẽ từng loại lại cần thiết?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trại giống cần chuẩn bị lượng lớn thức ăn tươi sống (như artemia, trùn chỉ) để cho ấu trùng ăn hàng ngày. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất để giữ nguồn thức ăn này tươi ngon trong thời gian ngắn (vài ngày) và đảm bảo dinh dưỡng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Độc tố Aflatoxin, một loại độc tố nấm mốc nguy hiểm, rất dễ phát triển trong thức ăn hỗn hợp khi điều kiện bảo quản không tốt. Loại độc tố này thường gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến bộ phận nào của vật nuôi thuỷ sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng phương pháp thủ công, việc loại bỏ các phần không tiêu hóa được hoặc có hại (như nội tạng, xương lớn) là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ đùn ép (extrusion) trong chế biến thức ăn công nghiệp sử dụng nhiệt độ và áp suất cao. Quá trình này có thể mang lại lợi ích gì liên quan đến khả năng tiêu hóa của thức ăn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trong những nguyên tắc 'nhất quán' trong bảo quản các loại thức ăn thuỷ sản (hỗn hợp, tươi sống, nguyên liệu) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và động vật gặm nhấm trong kho bảo quản thức ăn thuỷ sản lại cần thiết, ngoài việc chúng ăn hoặc làm bẩn thức ăn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, việc bổ sung các chất kết dính (binder) vào hỗn hợp nguyên liệu có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một loại thức ăn tươi sống có hàm lượng nước rất cao. Nếu muốn bảo quản lâu dài (vài tháng đến một năm), phương pháp nào sau đây là lựa chọn hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định sau: 'Chế biến thức ăn thuỷ sản thủ công luôn tốt hơn chế biến công nghiệp vì giữ được độ tươi nguyên liệu.'

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi kiểm tra một lô thức ăn hỗn hợp trong kho, bạn phát hiện có mùi ôi thiu và màu sắc bất thường. Dựa trên kiến thức đã học, nguyên nhân nào có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc chế biến thức ăn thuỷ sản (dù thủ công hay công nghiệp) không chỉ giúp vật nuôi dễ ăn mà còn cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. Điều này đạt được chủ yếu thông qua cơ chế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao việc ghi rõ hạn sử dụng trên bao bì thức ăn hỗn hợp và chất bổ sung lại là một yêu cầu bắt buộc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi cần bảo quản một lượng lớn nguyên liệu tươi (như cá, tôm) để sử dụng làm thức ăn trong vòng 1-2 tháng, phương pháp nào sau đây vừa hiệu quả trong việc ngăn chặn hư hỏng, vừa giữ được tương đối tốt giá trị dinh dưỡng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: So với phương pháp ép viên truyền thống, công nghệ đùn ép (extrusion) trong chế biến thức ăn công nghiệp thường tạo ra viên thức ăn có độ ổn định trong nước cao hơn. Điều này có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên (pellet) cho thủy sản, yếu tố môi trường nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa nấm mốc phát triển và giữ vững chất lượng dinh dưỡng?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ ẩm
  • C. Nhiệt độ cao
  • D. Nồng độ oxy

Câu 2: Một người nuôi tôm nhỏ lẻ thường sử dụng thức ăn tươi sống như tôm, cá tạp xay nhỏ cho tôm giống. Phương pháp bảo quản nào dưới đây là thiết thực và hiệu quả nhất để giữ thức ăn này không bị ôi thiu trong thời gian ngắn (vài ngày) trước khi cho ăn?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
  • B. Trộn với muối nồng độ cao
  • C. Bảo quản trong tủ lạnh hoặc ướp đá
  • D. Để ở nhiệt độ phòng và dùng hết trong ngày

Câu 3: Tại sao việc xếp các bao thức ăn hỗn hợp lên kệ hoặc pallet, cách mặt sàn và tường một khoảng nhất định lại là yêu cầu quan trọng trong bảo quản?

  • A. Để tiết kiệm diện tích kho
  • B. Để bao bì không bị bẩn
  • C. Để dễ dàng di chuyển khi cần
  • D. Để tạo sự thông thoáng, giảm ẩm và dễ kiểm soát dịch hại

Câu 4: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng phương pháp thủ công (ví dụ: cắt, thái, xay), mục đích chính của việc điều chỉnh kích thước mảnh thức ăn là gì?

  • A. Phù hợp với kích thước miệng của loài nuôi
  • B. Tăng thời gian bảo quản thức ăn
  • C. Giảm chi phí chế biến
  • D. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng

Câu 5: So với chế biến thủ công, phương pháp chế biến thức ăn thủy sản theo quy mô công nghiệp mang lại lợi ích vượt trội nào sau đây cho các trang trại nuôi quy mô lớn?

  • A. Sử dụng nguyên liệu rẻ tiền hơn
  • B. Sản xuất khối lượng lớn, chất lượng đồng đều và phù hợp với quy mô nuôi công nghiệp
  • C. Giúp thức ăn tươi ngon hơn
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất kháng dinh dưỡng

Câu 6: Tại sao các chất bổ sung (như vitamin, khoáng chất, enzyme) trong thức ăn thủy sản cần được bảo quản cẩn thận, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm?

  • A. Để tránh bị vón cục
  • B. Để tăng mùi vị cho thức ăn
  • C. Để dễ dàng trộn vào thức ăn
  • D. Để giữ vững hoạt tính và hàm lượng dinh dưỡng

Câu 7: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống nào dưới đây giúp kéo dài thời gian bảo quản lâu nhất, thường dùng cho việc dự trữ nguyên liệu hoặc thức ăn cho vụ nuôi sau?

  • A. Đông lạnh sâu
  • B. Làm lạnh (ngăn mát)
  • C. Ướp đá
  • D. Sấy khô

Câu 8: Khi chế biến thức ăn công nghiệp cho thủy sản, quá trình ép viên (pelleting) có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein
  • B. Loại bỏ độc tố tự nhiên trong nguyên liệu
  • C. Tạo hình dạng, kích thước đồng đều và tăng độ bền viên
  • D. Giảm chi phí vận chuyển

Câu 9: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thô như bột cá, bột đậu nành cần chú ý kiểm soát chặt chẽ hơn so với thức ăn hỗn hợp đã hoàn chỉnh?

  • A. Nguyên liệu thô đắt tiền hơn
  • B. Nguyên liệu thô khó tìm mua
  • C. Nguyên liệu thô có mùi khó chịu hơn
  • D. Nguyên liệu thô dễ bị hư hỏng bởi oxy hóa, vi sinh vật, côn trùng hơn

Câu 10: Một trong những lợi ích của việc xử lý nhiệt (như hấp, đùn ép) trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp là gì?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Làm tăng hàm lượng chất béo
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn tươi sống

Câu 11: Khi kiểm tra lô thức ăn hỗn hợp nhập về, dấu hiệu nào sau đây chắc chắn cho thấy thức ăn đã bị hư hỏng nghiêm trọng và không nên sử dụng?

  • A. Viên thức ăn hơi mềm hơn bình thường
  • B. Màu sắc viên thức ăn hơi nhạt
  • C. Có mùi ẩm mốc hoặc mùi lạ khó chịu và nhìn thấy nấm mốc
  • D. Kích thước viên không hoàn toàn đồng đều

Câu 12: Để bảo quản chất bổ sung dạng lỏng hoặc dễ bay hơi (ví dụ: một số loại vitamin tan trong dầu, axit hữu cơ), yêu cầu bảo quản nào sau đây là đặc biệt quan trọng?

  • A. Để ở nơi có nhiệt độ cao
  • B. Bao gói kín, tránh tiếp xúc với không khí và ẩm
  • C. Phơi khô trước khi bảo quản
  • D. Để lẫn với các loại chất bổ sung khác

Câu 13: Chế biến thức ăn công nghiệp thường tạo ra các dạng thức ăn khác nhau như viên nổi, viên chìm, mảnh (crumble). Sự khác biệt về tính chất này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng thời gian bảo quản
  • C. Làm tăng hàm lượng vitamin
  • D. Phù hợp với tập tính ăn của từng loài và giai đoạn phát triển

Câu 14: Phương pháp bảo quản nào dưới đây là ít phù hợp nhất để bảo quản nguyên liệu giàu chất béo như bột cá trong thời gian dài?

  • A. Để trong kho thoáng khí, có ánh sáng tự nhiên
  • B. Sử dụng chất chống oxy hóa
  • C. Bao gói chân không
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ thấp

Câu 15: Khi chế biến thức ăn thủ công, việc nghiền nhỏ hoặc xay nhuyễn nguyên liệu tươi sống có tác dụng gì ngoài việc làm nhỏ kích thước?

  • A. Giảm mùi tanh của nguyên liệu
  • B. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng
  • C. Làm tăng độ bền của thức ăn trong nước
  • D. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước

Câu 16: Việc dán nhãn mác đầy đủ thông tin (tên, ngày sản xuất, hạn sử dụng, điều kiện bảo quản) lên các bao thức ăn hỗn hợp hoặc chất bổ sung có ý nghĩa thực tiễn gì trong quản lý thức ăn tại trại nuôi?

  • A. Làm cho bao bì đẹp hơn
  • B. Giúp giảm trọng lượng của bao thức ăn
  • C. Là yêu cầu bắt buộc của cơ quan thuế
  • D. Giúp quản lý, sử dụng đúng loại, đúng hạn và đảm bảo chất lượng

Câu 17: So sánh giữa phương pháp phơi khô và đông lạnh để bảo quản thức ăn tươi sống, điểm khác biệt cốt lõi về nguyên lý bảo quản là gì?

  • A. Phơi khô loại bỏ nước, đông lạnh làm giảm nhiệt độ
  • B. Phơi khô dùng nhiệt, đông lạnh dùng hóa chất
  • C. Phơi khô bảo quản được lâu hơn đông lạnh
  • D. Phơi khô giữ nguyên dinh dưỡng, đông lạnh làm mất dinh dưỡng

Câu 18: Tại sao độ bền của viên thức ăn (đặc biệt là viên chìm) trong nước lại là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng trong chế biến công nghiệp?

  • A. Để viên thức ăn nặng hơn
  • B. Để viên thức ăn có màu đẹp hơn
  • C. Để giảm thất thoát thức ăn và ô nhiễm môi trường nước
  • D. Để tăng mùi vị hấp dẫn cho thủy sản

Câu 19: Khi bảo quản số lượng lớn bao thức ăn hỗn hợp trong kho, việc kiểm soát loài gây hại như chuột, côn trùng là cần thiết vì chúng có thể gây ra tác hại nào sau đây?

  • A. Chỉ làm rách bao bì
  • B. Chỉ ăn một lượng nhỏ thức ăn
  • C. Chỉ làm bẩn khu vực kho
  • D. Ăn thức ăn, làm rách bao bì, ô nhiễm thức ăn và lây lan mầm bệnh

Câu 20: Phương pháp chế biến nào dưới đây thường được áp dụng để sản xuất thức ăn viên nổi cho các loài thủy sản ăn tầng mặt như cá tra, cá basa?

  • A. Công nghệ đùn ép (extrusion)
  • B. Chế biến thủ công bằng cách cắt nhỏ
  • C. Sấy khô bằng nhiệt độ thấp
  • D. Ép viên nguội

Câu 21: Tại sao việc bảo quản riêng rẽ các loại chất bổ sung khác nhau lại được khuyến cáo?

  • A. Để giảm chi phí bảo quản
  • B. Để bao bì không bị lẫn
  • C. Để tránh phản ứng hóa học hoặc tương tác làm giảm chất lượng giữa các loại
  • D. Để dễ dàng cân đo khi sử dụng

Câu 22: Khi chế biến thức ăn công nghiệp, việc bổ sung dầu/chất béo thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình sản xuất viên?

  • A. Trước khi nghiền nguyên liệu
  • B. Trong quá trình trộn khô
  • C. Trong quá trình ép viên (nhiệt độ cao)
  • D. Sau khi ép viên và làm nguội

Câu 23: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống nào dưới đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và một phần dinh dưỡng của thức ăn, nhưng lại rất hiệu quả để tạo ra nguyên liệu khô dự trữ?

  • A. Ướp đá
  • B. Sấy khô
  • C. Đông lạnh
  • D. Bảo quản bằng hóa chất

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp lại quan trọng, ngay cả khi độ ẩm đã được kiểm soát tốt?

  • A. Nhiệt độ cao có thể làm tăng tốc độ hư hỏng do phản ứng hóa học và enzyme
  • B. Nhiệt độ cao làm viên thức ăn bị dính vào nhau
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng trọng lượng của thức ăn
  • D. Nhiệt độ cao giúp tiêu diệt vi khuẩn có lợi

Câu 25: Khi chế biến thức ăn thủy sản thủ công cho các loại cá nhỏ ăn lọc (ví dụ: cá bột), phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chuẩn bị nguyên liệu?

  • A. Cắt thành miếng lớn
  • B. Thái lát mỏng
  • C. Để nguyên con
  • D. Xay hoặc nghiền nhuyễn thành dạng bột/sệt

Câu 26: Một lô chất bổ sung (premix vitamin-khoáng) được nhập về nhưng bao bì bị rách. Tác hại nghiêm trọng nhất có thể xảy ra nếu không xử lý kịp thời là gì?

  • A. Làm tăng trọng lượng của premix
  • B. Làm giảm hoạt tính và hàm lượng của các chất bổ sung
  • C. Chỉ làm khó khăn trong việc vận chuyển
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài

Câu 27: So với chế biến thủ công, việc sử dụng máy móc và quy trình công nghiệp trong chế biến thức ăn thủy sản giúp kiểm soát tốt hơn yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ đồng đều về thành phần dinh dưỡng và tính chất vật lý của viên thức ăn
  • B. Mùi vị tự nhiên của nguyên liệu
  • C. Số lượng vi sinh vật có lợi trong thức ăn
  • D. Độ tươi sống của nguyên liệu ban đầu

Câu 28: Một trong những nguyên nhân chính khiến thức ăn tươi sống dễ bị hư hỏng nhanh hơn thức ăn hỗn hợp dạng viên là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Hàm lượng protein thấp
  • B. Kích thước lớn
  • C. Hàm lượng nước cao
  • D. Thiếu chất bảo quản tự nhiên

Câu 29: Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, thức ăn hỗn hợp dạng viên cần được bảo quản trong điều kiện nào sau đây?

  • A. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
  • B. Trong môi trường ẩm để viên không bị vỡ
  • C. Nơi có nhiệt độ cao để diệt khuẩn
  • D. Để ngoài trời cho thông thoáng

Câu 30: Mục tiêu chung của cả hai nhóm phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Làm cho thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn
  • B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn
  • C. Kéo dài vô thời hạn thời gian sử dụng thức ăn
  • D. Đảm bảo và nâng cao giá trị dinh dưỡng, khả năng sử dụng của thức ăn cho thủy sản

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên (pellet) cho thủy sản, yếu tố môi trường nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc ngăn ngừa nấm mốc phát triển và giữ vững chất lượng dinh dưỡng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một người nuôi tôm nhỏ lẻ thường sử dụng thức ăn tươi sống như tôm, cá tạp xay nhỏ cho tôm giống. Phương pháp bảo quản nào dưới đây là *thiết thực và hiệu quả nhất* để giữ thức ăn này không bị ôi thiu trong thời gian ngắn (vài ngày) trước khi cho ăn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao việc xếp các bao thức ăn hỗn hợp lên kệ hoặc pallet, cách mặt sàn và tường một khoảng nhất định lại là yêu cầu quan trọng trong bảo quản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng phương pháp thủ công (ví dụ: cắt, thái, xay), mục đích chính của việc điều chỉnh kích thước mảnh thức ăn là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So với chế biến thủ công, phương pháp chế biến thức ăn thủy sản theo quy mô công nghiệp mang lại lợi ích vượt trội nào sau đây cho các trang trại nuôi quy mô lớn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao các chất bổ sung (như vitamin, khoáng chất, enzyme) trong thức ăn thủy sản cần được bảo quản cẩn thận, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống nào dưới đây giúp kéo dài thời gian bảo quản lâu nhất, thường dùng cho việc dự trữ nguyên liệu hoặc thức ăn cho vụ nuôi sau?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi chế biến thức ăn công nghiệp cho thủy sản, quá trình ép viên (pelleting) có tác dụng chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thô như bột cá, bột đậu nành cần chú ý kiểm soát chặt chẽ hơn so với thức ăn hỗn hợp đã hoàn chỉnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những lợi ích của việc xử lý nhiệt (như hấp, đùn ép) trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi kiểm tra lô thức ăn hỗn hợp nhập về, dấu hiệu nào sau đây *chắc chắn* cho thấy thức ăn đã bị hư hỏng nghiêm trọng và không nên sử dụng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để bảo quản chất bổ sung dạng lỏng hoặc dễ bay hơi (ví dụ: một số loại vitamin tan trong dầu, axit hữu cơ), yêu cầu bảo quản nào sau đây là *đặc biệt quan trọng*?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chế biến thức ăn công nghiệp thường tạo ra các dạng thức ăn khác nhau như viên nổi, viên chìm, mảnh (crumble). Sự khác biệt về tính chất này chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phương pháp bảo quản nào dưới đây là *ít phù hợp nhất* để bảo quản nguyên liệu giàu chất béo như bột cá trong thời gian dài?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi chế biến thức ăn thủ công, việc nghiền nhỏ hoặc xay nhuyễn nguyên liệu tươi sống có tác dụng gì ngoài việc làm nhỏ kích thước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc dán nhãn mác đầy đủ thông tin (tên, ngày sản xuất, hạn sử dụng, điều kiện bảo quản) lên các bao thức ăn hỗn hợp hoặc chất bổ sung có ý nghĩa thực tiễn gì trong quản lý thức ăn tại trại nuôi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So sánh giữa phương pháp phơi khô và đông lạnh để bảo quản thức ăn tươi sống, điểm khác biệt cốt lõi về nguyên lý bảo quản là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao độ bền của viên thức ăn (đặc biệt là viên chìm) trong nước lại là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng trong chế biến công nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi bảo quản số lượng lớn bao thức ăn hỗn hợp trong kho, việc kiểm soát loài gây hại như chuột, côn trùng là cần thiết vì chúng có thể gây ra tác hại nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phương pháp chế biến nào dưới đây thường được áp dụng để sản xuất thức ăn viên nổi cho các loài thủy sản ăn tầng mặt như cá tra, cá basa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc bảo quản riêng rẽ các loại chất bổ sung khác nhau lại được khuyến cáo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi chế biến thức ăn công nghiệp, việc bổ sung dầu/chất béo thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình sản xuất viên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống nào dưới đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc và một phần dinh dưỡng của thức ăn, nhưng lại rất hiệu quả để tạo ra nguyên liệu khô dự trữ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp lại quan trọng, ngay cả khi độ ẩm đã được kiểm soát tốt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi chế biến thức ăn thủy sản thủ công cho các loại cá nhỏ ăn lọc (ví dụ: cá bột), phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chuẩn bị nguyên liệu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một lô chất bổ sung (premix vitamin-khoáng) được nhập về nhưng bao bì bị rách. Tác hại *nghiêm trọng nhất* có thể xảy ra nếu không xử lý kịp thời là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So với chế biến thủ công, việc sử dụng máy móc và quy trình công nghiệp trong chế biến thức ăn thủy sản giúp kiểm soát tốt hơn yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một trong những nguyên nhân chính khiến thức ăn tươi sống dễ bị hư hỏng nhanh hơn thức ăn hỗn hợp dạng viên là do yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, thức ăn hỗn hợp dạng viên cần được bảo quản trong điều kiện nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Mục tiêu chung của cả hai nhóm phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng quyết định nhập khẩu một lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên. Để đảm bảo chất lượng thức ăn trong suốt 3 tháng lưu trữ trước khi sử dụng hết, điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên kiểm soát?

  • A. Ánh sáng chiếu trực tiếp
  • B. Tốc độ lưu thông không khí
  • C. Khoảng cách giữa các bao thức ăn
  • D. Độ ẩm và nhiệt độ môi trường kho

Câu 2: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp trong kho, việc xếp các bao thức ăn lên kệ cách mặt sàn và cách tường một khoảng nhất định có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp không khí lưu thông, giảm ẩm và tạo điều kiện kiểm tra, vệ sinh
  • B. Giúp tăng khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường
  • C. Giúp tăng diện tích tiếp xúc của thức ăn với không khí để làm khô nhanh hơn
  • D. Chỉ để tiện cho việc di chuyển và sắp xếp

Câu 3: Một loại vitamin (chất bổ sung) được sử dụng trong thức ăn thủy sản rất nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ cao. Để bảo quản loại chất bổ sung này hiệu quả nhất, người nuôi cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Để trong bao bì gốc và xếp chồng lên nhau ở nơi có nhiều ánh sáng
  • B. Bao gói kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
  • C. Trộn lẫn với nguyên liệu khác để tăng độ ổn định
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, không cần tránh ánh sáng

Câu 4: Thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ) thường được sử dụng trong nuôi thủy sản. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất để giữ được chất lượng thức ăn tươi sống trong thời gian tương đối dài?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
  • B. Ướp muối nồng độ cao
  • C. Bảo quản trong kho lạnh hoặc tủ đông
  • D. Để nơi thoáng khí ở nhiệt độ phòng

Câu 5: Một người nuôi cá tra sử dụng nguyên liệu là bột cá để tự phối trộn thức ăn. Để bảo quản bột cá tránh ẩm mốc và giảm chất lượng, người này cần lưu ý điều gì khi lưu trữ?

  • A. Đựng trong bao bì kín, để trên kệ ở nơi khô ráo, thoáng mát
  • B. Để trực tiếp xuống nền xi măng trong kho
  • C. Mở bao bì cho thoáng khí để tránh ẩm
  • D. Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ cao để làm bay hơi ẩm

Câu 6: Anh A chế biến thức ăn cho cá rô phi bột bằng cách xay nhuyễn cá tạp tươi. Chế biến thức ăn thủ công như vậy có tác dụng chính là gì đối với cá bột?

  • A. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của cá tạp
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn
  • C. Làm thức ăn có kích thước phù hợp, tăng khả năng bắt mồi và dễ tiêu hóa
  • D. Giúp loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh trong cá tạp

Câu 7: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Loại nguyên liệu sử dụng
  • B. Mục đích sử dụng thức ăn (cho cá hay tôm)
  • C. Khả năng tiêu hóa của thủy sản
  • D. Quy mô sản xuất, mức độ tự động hóa, công nghệ xử lý và kiểm soát chất lượng

Câu 8: Chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp (ví dụ: ép đùn) mang lại lợi ích gì vượt trội so với chế biến thủ công?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, tạo viên thức ăn bền trong nước
  • B. Chỉ đơn thuần thay đổi kích thước thức ăn
  • C. Giúp giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể
  • D. Chỉ phù hợp với thức ăn tươi sống

Câu 9: Một cơ sở sản xuất thức ăn thủy sản muốn tạo ra loại viên thức ăn nổi trên mặt nước cho cá ăn. Công nghệ chế biến công nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được đặc tính này?

  • A. Nghiền và trộn đơn giản
  • B. Ép viên nguội
  • C. Ép đùn (Extrusion)
  • D. Chỉ sấy khô nguyên liệu

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ độ ẩm của thức ăn hỗn hợp thành phẩm trước khi đóng bao và lưu trữ lại vô cùng quan trọng?

  • A. Giúp viên thức ăn cứng hơn, khó vỡ
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) gây hư hỏng và sản sinh độc tố
  • C. Làm tăng trọng lượng của bao thức ăn
  • D. Giúp thức ăn hấp thụ nước tốt hơn khi cho ăn

Câu 11: Một lô thức ăn tươi sống (cá tạp) được bảo quản trong tủ đông. Sau một thời gian, người nuôi nhận thấy lớp đá dày bao phủ bên ngoài cá. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng thức ăn khi rã đông?

  • A. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của cá
  • B. Giúp cá giữ được độ tươi ngon như ban đầu
  • C. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng
  • D. Gây mất nước, làm khô, dai, giảm mùi vị và giá trị dinh dưỡng

Câu 12: Khi sử dụng thức ăn tươi sống đông lạnh, quy trình rã đông nào sau đây được khuyến cáo để giảm thiểu mất chất dinh dưỡng và ngăn chặn sự phát triển nhanh của vi khuẩn?

  • A. Rã đông từ từ trong tủ mát hoặc dưới dòng nước lạnh chảy
  • B. Rã đông nhanh ở nhiệt độ phòng
  • C. Ngâm trực tiếp vào nước nóng
  • D. Cho thẳng vào nồi nấu chín mà không rã đông

Câu 13: Tại sao các nguyên liệu giàu chất béo như bột cá, bột đậu nành cần được bảo quản cẩn thận hơn so với các nguyên liệu ít béo?

  • A. Vì chúng dễ bị nấm mốc hơn
  • B. Vì chất béo dễ bị oxy hóa, gây ôi khét và giảm chất lượng
  • C. Vì chúng nặng hơn các nguyên liệu khác
  • D. Vì chúng chứa nhiều vitamin tan trong nước

Câu 14: Một người nuôi tôm sử dụng chất bổ sung là men vi sinh. Để đảm bảo hiệu quả của men vi sinh này, điều kiện bảo quản nào sau đây là không phù hợp?

  • A. Bảo quản trong bao bì gốc kín
  • B. Để nơi khô ráo, thoáng mát
  • C. Để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc gần nguồn nhiệt
  • D. Đảm bảo bao bì có ghi nhãn mác đầy đủ

Câu 15: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng các phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản một cách khoa học là gì?

  • A. Chỉ để giảm chi phí mua thức ăn
  • B. Chỉ để thức ăn trông đẹp mắt hơn
  • C. Chỉ để kéo dài thời gian sử dụng thức ăn
  • D. Đảm bảo chất lượng dinh dưỡng, an toàn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu bảo quản giữa thức ăn hỗn hợp dạng viên và thức ăn tươi sống. Điểm khác biệt cốt lõi nào tạo nên sự khác biệt này?

  • A. Kích thước hạt thức ăn
  • B. Độ ẩm và hoạt tính của enzyme/vi sinh vật
  • C. Loại vật nuôi sử dụng
  • D. Nguồn gốc của thức ăn

Câu 17: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng cách xay nhỏ cho cá ăn, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo thức ăn sau chế biến vẫn an toàn và hiệu quả?

  • A. Có thể chế biến một lượng lớn dùng dần trong vài ngày ở nhiệt độ phòng
  • B. Không cần quan tâm đến vệ sinh dụng cụ chế biến
  • C. Sau khi xay xong, có thể để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng để diệt khuẩn
  • D. Chế biến đủ lượng dùng trong một lần hoặc bảo quản lạnh ngay sau khi chế biến

Câu 18: Một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm và có dấu hiệu nấm mốc. Người nuôi nên xử lý lô thức ăn này như thế nào để đảm bảo an toàn cho thủy sản?

  • A. Phơi khô lại dưới nắng gắt để diệt nấm
  • B. Sàng lọc bỏ phần bị mốc rồi cho ăn phần còn lại
  • C. Loại bỏ và tiêu hủy toàn bộ lô thức ăn bị mốc
  • D. Trộn thêm vitamin C liều cao để giải độc

Câu 19: Tại sao việc dán nhãn mác đầy đủ và rõ ràng trên bao bì chất bổ sung lại quan trọng trong quá trình bảo quản và sử dụng?

  • A. Giúp nhận biết đúng loại, thành phần, hạn sử dụng và điều kiện bảo quản, tránh nhầm lẫn
  • B. Chỉ để tăng tính thẩm mỹ cho bao bì
  • C. Không quan trọng lắm vì chỉ cần biết đó là chất bổ sung
  • D. Chỉ cần ghi tên nhà sản xuất là đủ

Câu 20: Phân tích tác động tiêu cực có thể xảy ra nếu sử dụng thức ăn thủy sản bị bảo quản sai cách (ví dụ: bị ẩm mốc, ôi thiu)?

  • A. Chỉ làm thức ăn kém ngon hơn
  • B. Chỉ hơi chậm lớn một chút
  • C. Chỉ tốn kém hơn do phải mua thức ăn mới
  • D. Gây ngộ độc, bệnh tật, chậm lớn, giảm tỷ lệ sống và thiệt hại kinh tế

Câu 21: Tại sao trong chế biến thức ăn công nghiệp, việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt (ví dụ: trong máy ép đùn) lại rất quan trọng?

  • A. Ảnh hưởng đến độ chín, khả năng tiêu hóa, diệt khuẩn và bảo toàn vitamin
  • B. Chỉ để tạo hình viên thức ăn
  • C. Chỉ để làm tăng màu sắc của thức ăn
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng dinh dưỡng

Câu 22: Khi mua thức ăn hỗn hợp đóng bao, người nuôi cần kiểm tra các thông tin nào trên nhãn mác để đánh giá sơ bộ chất lượng và thời hạn sử dụng?

  • A. Chỉ cần xem tên sản phẩm
  • B. Chỉ cần xem giá tiền
  • C. Chỉ cần xem hình ảnh trên bao bì
  • D. Thành phần dinh dưỡng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản

Câu 23: Việc sử dụng các chất chống oxy hóa trong chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản (đặc biệt là thức ăn giàu béo) có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo và vitamin, giữ ổn định chất lượng thức ăn
  • B. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn trong nước
  • C. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn
  • D. Giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh

Câu 24: Khi chế biến thức ăn thủ công cho tôm nhỏ, người nuôi thường xay nhuyễn hoặc băm nhỏ thức ăn tươi sống. Tại sao không nên xay quá mịn đối với một số loại thức ăn tươi sống?

  • A. Làm thức ăn nặng hơn, khó chìm
  • B. Dễ gây thất thoát dinh dưỡng hòa tan ra môi trường nước
  • C. Làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn
  • D. Khiến tôm khó bắt mồi hơn

Câu 25: So sánh thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm được sản xuất bằng công nghệ công nghiệp. Sự khác biệt chủ yếu về đặc tính này được tạo ra trong công đoạn nào của quy trình chế biến?

  • A. Công đoạn trộn nguyên liệu
  • B. Công đoạn sấy khô
  • C. Công đoạn ép đùn hoặc ép viên
  • D. Công đoạn đóng bao

Câu 26: Tại sao việc kiểm tra định kỳ kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng?

  • A. Phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng (ẩm mốc, côn trùng) hoặc điều kiện bảo quản không phù hợp
  • B. Chỉ để đếm số lượng bao thức ăn còn lại
  • C. Chỉ để sắp xếp lại các bao thức ăn cho gọn gàng
  • D. Không cần thiết nếu kho trông sạch sẽ

Câu 27: Một hộ nuôi cá lóc sử dụng thức ăn tươi sống là cá rô phi nhỏ. Thay vì cho ăn nguyên con, người nuôi xay nhuyễn cá rô phi. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm mùi tanh của cá rô phi
  • B. Làm giảm kích thước thức ăn, phù hợp với cỡ miệng và khả năng tiêu hóa của cá lóc
  • C. Giúp kéo dài thời gian bảo quản cá rô phi
  • D. Loại bỏ xương và vảy một cách triệt để

Câu 28: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn dạng hạt (ví dụ: ngô, đậu tương), biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tối đa sự phát triển của nấm mốc và côn trùng?

  • A. Để nguyên liệu ở nơi ẩm thấp để giữ độ ẩm tự nhiên
  • B. Phơi nắng sơ qua rồi cất vào kho kín
  • C. Để nguyên liệu tiếp xúc trực tiếp với nền đất trong kho
  • D. Làm khô nguyên liệu đến độ ẩm an toàn và bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí

Câu 29: Việc sử dụng thức ăn chế biến công nghiệp có thể giúp người nuôi quản lý việc cho ăn hiệu quả hơn so với thức ăn chế biến thủ công hoặc thức ăn tươi sống tự nhiên như thế nào?

  • A. Thành phần dinh dưỡng ổn định, kích thước đa dạng, giúp dễ dàng tính toán lượng cho ăn và theo dõi hiệu quả
  • B. Luôn rẻ hơn thức ăn tươi sống
  • C. Không bao giờ gây ô nhiễm môi trường
  • D. Chỉ phù hợp với nuôi quảng canh

Câu 30: Tại sao việc vệ sinh dụng cụ, máy móc sử dụng để chế biến thức ăn thủ công hoặc nguyên liệu trước khi bảo quản lại cần thiết?

  • A. Chỉ để máy móc trông sạch đẹp hơn
  • B. Không quan trọng lắm nếu chỉ chế biến số lượng ít
  • C. Chỉ giúp máy móc hoạt động bền hơn
  • D. Ngăn ngừa lây nhiễm vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho thủy sản

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng quyết định nhập khẩu một lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên. Để đảm bảo chất lượng thức ăn trong suốt 3 tháng lưu trữ trước khi sử dụng hết, điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên kiểm soát?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp trong kho, việc xếp các bao thức ăn lên kệ cách mặt sàn và cách tường một khoảng nhất định có mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một loại vitamin (chất bổ sung) được sử dụng trong thức ăn thủy sản rất nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ cao. Để bảo quản loại chất bổ sung này hiệu quả nhất, người nuôi cần thực hiện biện pháp nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ) thường được sử dụng trong nuôi thủy sản. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất để giữ được chất lượng thức ăn tươi sống trong thời gian tương đối dài?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người nuôi cá tra sử dụng nguyên liệu là bột cá để tự phối trộn thức ăn. Để bảo quản bột cá tránh ẩm mốc và giảm chất lượng, người này cần lưu ý điều gì khi lưu trữ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Anh A chế biến thức ăn cho cá rô phi bột bằng cách xay nhuyễn cá tạp tươi. Chế biến thức ăn thủ công như vậy có tác dụng chính là gì đối với cá bột?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp công nghiệp (ví dụ: ép đùn) mang lại lợi ích gì vượt trội so với chế biến thủ công?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một cơ sở sản xuất thức ăn thủy sản muốn tạo ra loại viên thức ăn nổi trên mặt nước cho cá ăn. Công nghệ chế biến công nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được đặc tính này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ độ ẩm của thức ăn hỗn hợp thành phẩm trước khi đóng bao và lưu trữ lại vô cùng quan trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một lô thức ăn tươi sống (cá tạp) được bảo quản trong tủ đông. Sau một thời gian, người nuôi nhận thấy lớp đá dày bao phủ bên ngoài cá. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng thức ăn khi rã đông?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi sử dụng thức ăn tươi sống đông lạnh, quy trình rã đông nào sau đây được khuyến cáo để giảm thiểu mất chất dinh dưỡng và ngăn chặn sự phát triển nhanh của vi khuẩn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao các nguyên liệu giàu chất béo như bột cá, bột đậu nành cần được bảo quản cẩn thận hơn so với các nguyên liệu ít béo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người nuôi tôm sử dụng chất bổ sung là men vi sinh. Để đảm bảo hiệu quả của men vi sinh này, điều kiện bảo quản nào sau đây là không phù hợp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng các phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản một cách khoa học là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu bảo quản giữa thức ăn hỗn hợp dạng viên và thức ăn tươi sống. Điểm khác biệt cốt lõi nào tạo nên sự khác biệt này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi chế biến thức ăn tươi sống bằng cách xay nhỏ cho cá ăn, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo thức ăn sau chế biến vẫn an toàn và hiệu quả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm và có dấu hiệu nấm mốc. Người nuôi nên xử lý lô thức ăn này như thế nào để đảm bảo an toàn cho thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc dán nhãn mác đầy đủ và rõ ràng trên bao bì chất bổ sung lại quan trọng trong quá trình bảo quản và sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích tác động tiêu cực có thể xảy ra nếu sử dụng thức ăn thủy sản bị bảo quản sai cách (ví dụ: bị ẩm mốc, ôi thiu)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao trong chế biến thức ăn công nghiệp, việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt (ví dụ: trong máy ép đùn) lại rất quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi mua thức ăn hỗn hợp đóng bao, người nuôi cần kiểm tra các thông tin nào trên nhãn mác để đánh giá sơ bộ chất lượng và thời hạn sử dụng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc sử dụng các chất chống oxy hóa trong chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản (đặc biệt là thức ăn giàu béo) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi chế biến thức ăn thủ công cho tôm nhỏ, người nuôi thường xay nhuyễn hoặc băm nhỏ thức ăn tươi sống. Tại sao không nên xay quá mịn đối với một số loại thức ăn tươi sống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm được sản xuất bằng công nghệ công nghiệp. Sự khác biệt chủ yếu về đặc tính này được tạo ra trong công đoạn nào của quy trình chế biến?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc kiểm tra định kỳ kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một hộ nuôi cá lóc sử dụng thức ăn tươi sống là cá rô phi nhỏ. Thay vì cho ăn nguyên con, người nuôi xay nhuyễn cá rô phi. Hành động này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn dạng hạt (ví dụ: ngô, đậu tương), biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tối đa sự phát triển của nấm mốc và côn trùng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc sử dụng thức ăn chế biến công nghiệp có thể giúp người nuôi quản lý việc cho ăn hiệu quả hơn so với thức ăn chế biến thủ công hoặc thức ăn tươi sống tự nhiên như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc vệ sinh dụng cụ, máy móc sử dụng để chế biến thức ăn thủ công hoặc nguyên liệu trước khi bảo quản lại cần thiết?

Viết một bình luận