Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người nuôi trồng thủy sản nhận được một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên. Khu vực kho bảo quản có độ ẩm không khí thường xuyên ở mức cao (trên 80%). Nếu không có biện pháp xử lý độ ẩm, vấn đề nào sau đây có khả năng cao nhất xảy ra với lô thức ăn trong quá trình bảo quản?
- A. Thức ăn bị đông cứng do nhiệt độ thấp.
- B. Màu sắc thức ăn trở nên đậm hơn do ánh sáng trực tiếp.
- C. Nấm mốc phát triển mạnh, làm hỏng thức ăn.
- D. Thức ăn bị côn trùng phá hoại do thiếu thông gió.
Câu 2: Tại sao các loại thức ăn thủy sản khác nhau (như thức ăn hỗn hợp khô, chất bổ sung, thức ăn tươi sống) lại yêu cầu các phương pháp và điều kiện bảo quản khác biệt?
- A. Để tăng thêm sự đa dạng trong công tác quản lý kho.
- B. Chỉ đơn giản là theo quy định của nhà sản xuất.
- C. Các loại thức ăn có giá trị dinh dưỡng khác nhau nên cần cách bảo quản khác nhau.
- D. Do đặc điểm về thành phần, độ ẩm và khả năng bị tác động bởi môi trường của mỗi loại thức ăn là khác nhau.
Câu 3: Một lô cá tạp đông lạnh được sử dụng làm nguyên liệu chế biến thức ăn cho cá tra. Trong quá trình vận chuyển, hệ thống lạnh gặp sự cố khiến cá bị rã đông một phần rồi lại được cấp đông lại. Việc rã đông và tái cấp đông này ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cá nguyên liệu như thế nào?
- A. Làm tăng hàm lượng protein thô trong cá.
- B. Gây biến tính protein, giảm giá trị dinh dưỡng và đẩy nhanh quá trình phân hủy.
- C. Chỉ làm thay đổi màu sắc bên ngoài mà không ảnh hưởng đến chất lượng bên trong.
- D. Giúp loại bỏ các vi sinh vật có hại do sốc nhiệt.
Câu 4: So với phương pháp chế biến thức ăn thủ công (cắt, thái, xay), phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp (như ép viên, đùn nấu) mang lại ưu điểm vượt trội nào trong việc sử dụng thức ăn thủy sản?
- A. Tạo viên thức ăn có độ bền cao, ít vỡ vụn, giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường nước.
- B. Giúp bảo toàn hoàn toàn các vitamin và khoáng chất nhạy cảm với nhiệt.
- C. Cho phép sử dụng trực tiếp các nguyên liệu thô chưa qua xử lý nhiệt.
- D. Yêu cầu ít năng lượng hơn so với chế biến thủ công.
Câu 5: Trong kho bảo quản thức ăn hỗn hợp, tại sao các bao thức ăn thường được xếp trên pallet hoặc tấm lót, cách mặt sàn và tường một khoảng nhất định?
- A. Để dễ dàng đếm số lượng bao thức ăn.
- B. Giúp bao thức ăn không bị biến dạng.
- C. Tăng cường thông gió, giảm thiểu ẩm mốc và sự phá hoại của côn trùng, chuột bọ.
- D. Chỉ để tạo sự gọn gàng cho kho hàng.
Câu 6: Nguyên tắc cơ bản đằng sau hầu hết các phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản (như làm khô, đông lạnh, ủ chua) là gì?
- A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
- B. Hạn chế hoặc ngăn chặn hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
- C. Thay đổi cấu trúc vật lý của thức ăn để dễ tiêu hóa hơn.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại có trong thức ăn.
Câu 7: Một người nuôi tôm sử dụng chất bổ sung (phụ gia) thức ăn dạng bột. Sau một thời gian bảo quản trong lọ mở nắp không kín, người này nhận thấy chất bổ sung bị vón cục và đổi màu. Điều kiện bảo quản nào có khả năng cao nhất đã bị vi phạm?
- A. Tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
- B. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
- C. Tiếp xúc với nhiệt độ quá cao.
- D. Bảo quản trong bao bì không có nhãn mác.
Câu 8: Mục đích chính của việc nghiền nhỏ các nguyên liệu thô (như bột cá, bột đậu nành) trong quy trình chế biến thức ăn hỗn hợp là gì?
- A. Giúp nguyên liệu dễ dàng bị oxy hóa hơn.
- B. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng của nguyên liệu.
- C. Chỉ đơn giản là bước chuẩn bị cho công đoạn sấy khô.
- D. Tăng diện tích bề mặt, giúp trộn đều các thành phần và cải thiện khả năng tiêu hóa.
Câu 9: Bạn cần bảo quản một lượng nhỏ thức ăn tươi sống (ví dụ: trùn chỉ) trong vài ngày để cho cá cảnh ăn dần. Phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để giữ chúng sống và tươi?
- A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
- B. Để trong hộp có nước sạch, sục khí nhẹ và giữ mát (ngăn mát tủ lạnh).
- C. Đông lạnh ở nhiệt độ -18°C.
- D. Trộn với muối và để ở nhiệt độ phòng.
Câu 10: Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào các phương pháp chế biến thức ăn thủ công (cắt, thái, xay đơn giản) cho nuôi trồng thủy sản quy mô lớn là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
- B. Yêu cầu kỹ thuật vận hành phức tạp.
- C. Sản phẩm không đồng nhất, dễ bị vỡ vụn, gây thất thoát và ô nhiễm môi trường nước.
- D. Thời gian chế biến quá nhanh, khó kiểm soát chất lượng.
Câu 11: Một trại nuôi cá phát hiện các bao thức ăn hỗn hợp ở đáy chồng bị nấm mốc nghiêm trọng, trong khi các bao phía trên ít bị hơn. Kho chứa thức ăn có nền bê tông trực tiếp và không có pallet. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Thức ăn tiếp xúc trực tiếp với nền bê tông ẩm.
- B. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào các bao thức ăn phía trên.
- C. Nhiệt độ trong kho quá thấp.
- D. Các bao thức ăn được xếp quá xa tường.
Câu 12: Trong các phương pháp bảo quản nguyên liệu thức ăn tươi sống, phương pháp nào có nguy cơ cao nhất làm thất thoát đáng kể các vitamin nhóm B và vitamin C (là các vitamin tan trong nước) nếu không được thực hiện đúng cách?
- A. Đông lạnh sâu (-18°C trở xuống).
- B. Ướp đá và rửa nhiều lần bằng nước.
- C. Phơi khô hoàn toàn.
- D. Sử dụng hóa chất bảo quản (formalin).
Câu 13: Khi bảo quản các chất bổ sung thức ăn thủy sản là chế phẩm sinh học (ví dụ: men vi sinh), yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát nghiêm ngặt nhất, thường đòi hỏi bảo quản lạnh?
- A. Ánh sáng trực tiếp.
- B. Sự tấn công của côn trùng.
- C. Tiếp xúc với không khí.
- D. Nhiệt độ môi trường.
Câu 14: Giải thích tại sao việc giảm độ ẩm xuống mức thấp (dưới 12-14%) là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong bảo quản thức ăn hỗn hợp khô?
- A. Giúp thức ăn nặng hơn, dễ vận chuyển.
- B. Làm tăng hương vị tự nhiên của thức ăn.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme.
- D. Giúp thức ăn tan nhanh hơn trong nước.
Câu 15: Một lô thức ăn viên nổi được bảo quản trong kho kín gió, nhưng sau 4 tháng, cá bắt đầu ăn chậm và có vẻ không thích lượng thức ăn này. Khi kiểm tra, thức ăn có mùi hơi gắt dầu mỡ và màu hơi sẫm hơn bình thường. Vấn đề gì có khả năng cao nhất đã xảy ra với thức ăn?
- A. Thức ăn bị ôi hóa chất béo (rancidity).
- B. Thức ăn bị nhiễm khuẩn gây bệnh.
- C. Hàm lượng protein trong thức ăn bị giảm đột ngột.
- D. Thức ăn bị nhiễm kim loại nặng từ môi trường.
Câu 16: Ngoài việc giúp thức ăn không bị tan rã nhanh trong nước, quá trình ép viên (pelleting) trong chế biến thức ăn hỗn hợp còn mang lại lợi ích quan trọng nào khác liên quan đến chất lượng và an toàn?
- A. Làm giảm đáng kể chi phí sản xuất.
- B. Loại bỏ hoàn toàn các chất kháng dinh dưỡng.
- C. Giúp thức ăn nổi hoàn toàn trên mặt nước.
- D. Tiêu diệt một phần vi sinh vật gây hại và cải thiện khả năng tiêu hóa tinh bột.
Câu 17: Đối với việc bảo quản khối lượng lớn nguyên liệu giàu protein và độ ẩm cao như phụ phẩm từ chế biến cá, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để bảo quản lâu dài và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây thối rữa?
- A. Sấy khô thành bột hoặc chế biến thành dạng khô khác.
- B. Ướp đá liên tục ở nhiệt độ trên 0°C.
- C. Để ở nhiệt độ phòng trong thùng kín.
- D. Ngâm trong nước sạch và thay nước hàng ngày.
Câu 18: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên được bảo quản đúng cách trong kho khô ráo với thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) được đông lạnh sâu (-18°C). Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Thức ăn hỗn hợp khô có thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều so với cá tạp đông lạnh.
- B. Cả hai loại có thời gian bảo quản tương đương nhau, khoảng vài tuần.
- C. Thức ăn hỗn hợp khô có thể bảo quản vài tháng, trong khi cá tạp đông lạnh sâu có thể bảo quản lâu hơn, đến vài tháng hoặc năm.
- D. Chỉ có thức ăn hỗn hợp khô mới có thể bảo quản được lâu dài.
Câu 19: Tại sao không nên trộn lẫn các loại chất bổ sung thức ăn (ví dụ: vitamin, khoáng chất, enzyme, men vi sinh) với nhau hoặc trộn với nguyên liệu thô số lượng lớn và bảo quản trong thời gian dài trước khi đưa vào quy trình phối trộn thức ăn hoàn chỉnh?
- A. Làm tăng khối lượng tổng thể, khó bảo quản.
- B. Có thể xảy ra phản ứng hóa học làm giảm hoạt tính hoặc gây hỏng các chất bổ sung.
- C. Việc trộn trước làm tăng nguy cơ bị côn trùng tấn công.
- D. Việc trộn trước không ảnh hưởng gì đến chất lượng.
Câu 20: Ánh sáng mặt trời trực tiếp có tác động tiêu cực như thế nào đến chất lượng của thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn hỗn hợp và chất bổ sung?
- A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
- B. Giúp thức ăn khô hơn và bảo quản được lâu hơn.
- C. Không có tác động đáng kể.
- D. Gây phân hủy vitamin, xúc tiến oxy hóa chất béo và làm giảm chất lượng tổng thể.
Câu 21: Bạn phát hiện một lượng lớn mọt, bọ cánh cứng trong các bao thức ăn hỗn hợp đang được bảo quản. Vấn đề bảo quản nào sau đây có khả năng là nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của côn trùng gây hại?
- A. Nhiệt độ trong kho quá thấp.
- B. Độ ẩm không khí quá thấp.
- C. Kho chứa không được vệ sinh định kỳ và có nguồn lây nhiễm côn trùng.
- D. Thức ăn được xếp quá cao, sát trần nhà.
Câu 22: Vai trò chính của các chất chống oxy hóa (antioxidants) thường được thêm vào thức ăn thủy sản hoặc nguyên liệu giàu béo là gì?
- A. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi.
- B. Giúp tăng cường màu sắc cho thức ăn.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
- D. Làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.
Câu 23: Khi vận chuyển và xếp dỡ các bao thức ăn hỗn hợp trong kho, tại sao cần tránh làm rơi, kéo lê hoặc đâm thủng bao bì?
- A. Chỉ để giữ cho bao bì trông mới.
- B. Làm giảm trọng lượng của bao thức ăn.
- C. Giúp thức ăn bên trong cứng hơn.
- D. Tránh làm rách bao bì, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm, côn trùng và giảm thất thoát thức ăn.
Câu 24: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, quá trình đùn nấu (extrusion) các nguyên liệu thức ăn ở nhiệt độ và áp suất cao có tác dụng quan trọng nào đối với sản phẩm cuối cùng?
- A. Làm tăng hàm lượng nước tự nhiên trong thức ăn.
- B. Làm chín tinh bột, giảm yếu tố kháng dinh dưỡng và cải thiện khả năng tiêu hóa.
- C. Giúp thức ăn có mùi vị nhân tạo.
- D. Chỉ có tác dụng làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
Câu 25: Khi bảo quản các loại vitamin premix (hỗn hợp vitamin) dùng trong thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây, ngoài nhiệt độ và độ ẩm, cũng cần được đặc biệt chú ý để tránh làm giảm hoạt tính của vitamin?
- A. Kích thước hạt của premix.
- B. Màu sắc của bao bì.
- C. Tiếp xúc với ánh sáng.
- D. Trọng lượng của bao bì.
Câu 26: Nếu nguyên liệu như khô dầu đậu nành chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitors) không được xử lý nhiệt đầy đủ trong quá trình chế biến thức ăn, điều gì có khả năng cao nhất xảy ra khi thủy sản tiêu thụ thức ăn này?
- A. Khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng bị giảm, ảnh hưởng đến sinh trưởng.
- B. Làm tăng tốc độ tiêu hóa thức ăn.
- C. Giúp vật nuôi hấp thu vitamin tốt hơn.
- D. Không có tác động đáng kể vì thủy sản có hệ tiêu hóa đặc biệt.
Câu 27: Một người nuôi cá sử dụng đá để bảo quản tạm thời một lượng lớn cá tươi làm thức ăn. Tuy nhiên, do thời tiết nóng, đá tan rất nhanh và nước chảy lênh láng. Vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra với chất lượng cá trong tình huống này là gì?
- A. Cá bị mất màu sắc tự nhiên.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của vi khuẩn gây thối rữa, làm cá bị hỏng nhanh chóng.
- C. Cá bị đông cứng quá mức.
- D. Hàm lượng chất béo trong cá tăng lên.
Câu 28: So với phương pháp sấy khô thông thường, phương pháp ủ chua (ensiling) có ưu điểm chính nào trong việc bảo quản các nguyên liệu thức ăn có độ ẩm cao như phụ phẩm thủy sản hoặc rau xanh?
- A. Không cần giảm độ ẩm đến mức rất thấp, phù hợp với nguyên liệu ẩm và tạo ra môi trường axit ức chế vi sinh vật gây thối.
- B. Loại bỏ hoàn toàn các kim loại nặng trong nguyên liệu.
- C. Giúp tăng cường hàm lượng chất béo trong nguyên liệu.
- D. Tạo ra sản phẩm có mùi thơm hấp dẫn đối với thủy sản.
Câu 29: Khi tiếp nhận một lô thức ăn hỗn hợp mới từ nhà cung cấp, bước kiểm tra quan trọng đầu tiên liên quan đến bảo quản là gì?
- A. Kiểm tra mùi vị của thức ăn.
- B. Đo nhiệt độ bên trong bao thức ăn.
- C. Phân tích thành phần dinh dưỡng tại chỗ.
- D. Kiểm tra tình trạng bao bì (nguyên vẹn) và thông tin trên nhãn (ngày sản xuất, hạn sử dụng).
Câu 30: Xét các yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn hỗn hợp khô trong kho bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, sự xâm nhập của côn trùng/chuột), yếu tố nào thường có tác động quyết định nhất đến khả năng phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hư hỏng?
- A. Nhiệt độ.
- B. Độ ẩm.
- C. Ánh sáng.
- D. Sự xâm nhập của côn trùng/chuột.