Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng độ bền vật lý của viên thức ăn.
  • B. Chỉ để kéo dài thời gian bảo quản mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • C. Giúp thức ăn có màu sắc và mùi vị hấp dẫn hơn.
  • D. Cải thiện giá trị dinh dưỡng, tăng khả năng tiêu hóa và giảm chi phí sản xuất.

Câu 2: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) thường chứa lượng lớn protein nhưng khó tiêu hóa trực tiếp. Công nghệ sinh học giải quyết vấn đề này chủ yếu bằng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để phân hủy cấu trúc phức tạp.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn phần xương và da trước khi chế biến.
  • C. Thủy phân protein bằng enzyme hoặc vi sinh vật.
  • D. Bổ sung thêm vitamin và khoáng chất.

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Thủy phân" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn chất béo khỏi nguyên liệu.
  • B. Phân cắt protein thành các peptide và amino acid dễ tiêu hóa.
  • C. Làm khô nguyên liệu để dễ dàng bảo quản.
  • D. Tăng cường độ bền cơ học của viên thức ăn.

Câu 4: Tại sao đậu nành thô thường chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) gây khó khăn cho việc sử dụng làm thức ăn thủy sản, đặc biệt là đối với các loài non?

  • A. Chúng cản trở hoạt động của enzyme tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • B. Chúng làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • C. Chúng làm giảm thời gian bảo quản của thức ăn.
  • D. Chúng chỉ gây ảnh hưởng đến màu sắc và mùi vị của thức ăn.

Câu 5: Công nghệ lên men khô đậu nành ứng dụng công nghệ sinh học để giải quyết vấn đề kháng dinh dưỡng trong đậu nành. Cơ chế chính của quá trình lên men trong việc này là gì?

  • A. Đơn thuần làm khô đậu nành để loại bỏ chất độc.
  • B. Sử dụng nhiệt độ cao để phá hủy chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Vi sinh vật sản sinh enzyme phân giải hoặc làm bất hoạt chất kháng dinh dưỡng.
  • D. Bổ sung trực tiếp các chất hóa học để trung hòa chất kháng dinh dưỡng.

Câu 6: Ngoài việc loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, quá trình lên men khô đậu nành còn mang lại lợi ích nào khác cho thức ăn thủy sản?

  • A. Chỉ làm giảm mùi hôi của đậu nành.
  • B. Chỉ giúp thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn.
  • C. Làm tăng hàm lượng chất xơ trong thức ăn.
  • D. Tăng hàm lượng protein dễ tiêu hóa, tạo ra các peptide nhỏ và có thể tổng hợp vitamin.

Câu 7: Một trong những vi sinh vật thường được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành để sản xuất thức ăn thủy sản là các chủng thuộc chi Aspergillus. Đặc điểm nào của chúng làm cho chúng phù hợp với mục đích này?

  • A. Chúng có khả năng sống sót ở nhiệt độ rất cao.
  • B. Chúng sản sinh ra nhiều loại enzyme thủy phân protein và carbohydrate.
  • C. Chúng chỉ phát triển tốt trong môi trường kị khí tuyệt đối.
  • D. Chúng có khả năng cố định nitơ từ không khí.

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ (khoảng 40°C) trong bước sấy khô chế phẩm lên men đậu nành lại quan trọng?

  • A. Tránh làm biến tính protein và phá hủy các chất dinh dưỡng, enzyme có lợi.
  • B. Giúp vi sinh vật tiếp tục hoạt động trong quá trình sấy.
  • C. Chỉ để làm bay hơi nước nhanh hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản sau này.

Câu 9: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh (ví dụ: protease, amylase, phytase) vào thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật (như đậu nành lên men) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ giúp tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • B. Làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng khó tiêu.

Câu 10: Khi sử dụng thức ăn thủy sản được chế biến bằng công nghệ sinh học (ví dụ: đậu nành lên men), người nuôi có thể nhận thấy lợi ích trực tiếp nào đối với vật nuôi và môi trường nuôi?

  • A. Vật nuôi chỉ ăn được một lượng nhỏ thức ăn này.
  • B. Tăng lượng chất thải hữu cơ ra môi trường nước.
  • C. Tăng trưởng của vật nuôi tốt hơn và giảm ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất cho người nuôi.

Câu 11: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản chủ yếu tập trung vào việc sử dụng vi sinh vật hoặc các sản phẩm từ vi sinh vật để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong thức ăn.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại (nấm mốc, vi khuẩn).
  • C. Giúp thức ăn có mùi thơm hấp dẫn hơn.
  • D. Tăng cường độ ẩm cho thức ăn.

Câu 12: Tại sao nấm mốc và vi khuẩn là những tác nhân chính gây hư hỏng thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản?

  • A. Chúng làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Chúng chỉ làm thay đổi màu sắc bên ngoài.
  • C. Chúng làm giảm hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • D. Chúng phân giải các thành phần dinh dưỡng, sản sinh độc tố và làm giảm chất lượng thức ăn.

Câu 13: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản là sử dụng các chế phẩm vi sinh vật có lợi (ví dụ: vi khuẩn lactic, Bacillus). Cơ chế hoạt động chính của chúng trong việc ức chế vi sinh vật gây hại là gì?

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống và sản sinh chất ức chế.
  • B. Làm tăng độ pH của thức ăn.
  • C. Chỉ đơn thuần làm khô thức ăn nhanh hơn.
  • D. Tăng cường hoạt động của enzyme gây hại.

Câu 14: Khi lựa chọn vi sinh vật để ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Chúng phải có màu sắc bắt mắt.
  • B. Chúng phải có kích thước lớn để dễ quan sát.
  • C. Chúng phải có khả năng phân giải cellulose mạnh.
  • D. Chúng phải có khả năng ức chế vi sinh vật gây hại và an toàn cho vật nuôi.

Câu 15: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản (ví dụ: dùng chế phẩm vi sinh) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào?

  • A. Làm tăng giá bán của thức ăn.
  • B. Giảm tổn thất do hư hỏng thức ăn, tiết kiệm chi phí.
  • C. Chỉ có lợi ích về mặt khoa học, không ảnh hưởng kinh tế.
  • D. Làm tăng chi phí vận chuyển thức ăn.

Câu 16: So với việc sử dụng các chất hóa học tổng hợp để bảo quản thức ăn, phương pháp bảo quản bằng công nghệ sinh học (sử dụng vi sinh vật/enzyme) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Thân thiện với môi trường hơn và ít tồn dư hóa chất độc hại.
  • B. Hiệu quả tức thì và mạnh mẽ hơn nhiều.
  • C. Chi phí luôn rẻ hơn đáng kể.
  • D. Chỉ hiệu quả với một loại vi sinh vật duy nhất.

Câu 17: Quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra thường sử dụng loại enzyme nào để phân cắt protein hiệu quả nhất?

  • A. Amylase (phân giải tinh bột).
  • B. Lipase (phân giải chất béo).
  • C. Protease (phân giải protein).
  • D. Cellulase (phân giải cellulose).

Câu 18: Giả sử bạn đang sản xuất thức ăn thủy sản từ đậu nành lên men. Sau khi lên men, bạn cần sấy khô sản phẩm. Mục tiêu độ ẩm lý tưởng để đóng gói và bảo quản lâu dài là bao nhiêu?

  • A. Trên 20%
  • B. Khoảng 9% - 11%
  • C. Khoảng 15% - 18%
  • D. Độ ẩm không quan trọng, chỉ cần sấy khô hoàn toàn.

Câu 19: Việc sử dụng phế phụ phẩm cá tra làm nguyên liệu sản xuất thức ăn bằng công nghệ sinh học góp phần giải quyết vấn đề bền vững nào trong ngành thủy sản?

  • A. Giảm thiểu chất thải công nghiệp và tận dụng nguồn tài nguyên sẵn có.
  • B. Làm tăng nhu cầu khai thác cá tự nhiên.
  • C. Chỉ giúp tăng giá thành sản phẩm cuối cùng.
  • D. Không có tác động đến vấn đề môi trường.

Câu 20: Tại sao việc cải thiện khả năng tiêu hóa protein thực vật (như protein đậu nành) trong thức ăn thủy sản lại quan trọng?

  • A. Chỉ để làm thức ăn nổi lâu hơn.
  • B. Để giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Làm cho thức ăn có mùi vị khác biệt.
  • D. Tăng lượng dinh dưỡng hấp thu, giảm lãng phí và cải thiện sức khỏe vật nuôi.

Câu 21: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" cần đảm bảo điều kiện nào để tối ưu hóa hoạt động của chúng?

  • A. Nhiệt độ rất cao và độ ẩm thấp.
  • B. Môi trường hoàn toàn không có oxy.
  • C. Nhiệt độ, độ ẩm, pH và dinh dưỡng phù hợp với từng loại vi sinh vật.
  • D. Sử dụng hóa chất kháng khuẩn liều cao.

Câu 22: Một lô thức ăn thủy sản bị nấm mốc phát triển trong quá trình bảo quản. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với vật nuôi?

  • A. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng nhẹ.
  • B. Làm tăng khả năng kháng bệnh của vật nuôi.
  • C. Khiến vật nuôi ăn nhiều hơn bình thường.
  • D. Sản sinh độc tố (mycotoxin) gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe và sự sống của vật nuôi.

Câu 23: Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra giúp tăng hàm lượng Lysine. Tại sao Lysine là một amino acid đặc biệt quan trọng trong dinh dưỡng của thủy sản?

  • A. Là một amino acid thiết yếu cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển cơ bắp.
  • B. Chỉ giúp tạo màu sắc đẹp cho thịt cá.
  • C. Có tác dụng làm giảm chất béo trong cơ thể cá.
  • D. Là chất kháng sinh tự nhiên.

Câu 24: Nếu quá trình lên men khô đậu nành không đạt yêu cầu (ví dụ: nhiệt độ không phù hợp, thời gian không đủ), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chất lượng chế phẩm?

  • A. Hàm lượng protein tăng đột biến.
  • B. Chất kháng dinh dưỡng còn tồn dư cao, độ tiêu hóa thấp.
  • C. Sản phẩm cuối cùng có độ ẩm rất thấp.
  • D. Vi sinh vật có lợi phát triển quá mức gây độc.

Câu 25: Việc sử dụng enzyme Phytase trong chế biến thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật (như đậu nành) giúp cải thiện khả năng hấp thu khoáng chất nào cho vật nuôi?

  • A. Phospho.
  • B. Natri.
  • C. Kali.
  • D. Clo.

Câu 26: Quy trình chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra thường kết thúc bằng bước ép viên và sấy khô. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của enzyme thủy phân.
  • B. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
  • C. Chỉ để tạo mùi thơm cho thức ăn.
  • D. Tạo hình dạng thuận tiện và giảm độ ẩm để bảo quản lâu dài.

Câu 27: Khi so sánh giữa thức ăn thủy sản truyền thống và thức ăn ứng dụng công nghệ sinh học, điểm khác biệt cơ bản về mặt thành phần dinh dưỡng dễ hấp thu là gì?

  • A. Thức ăn truyền thống có hàm lượng chất béo cao hơn.
  • B. Thức ăn ứng dụng công nghệ sinh học có tỷ lệ peptide và amino acid tự do cao hơn.
  • C. Thức ăn truyền thống chứa nhiều vitamin hơn.
  • D. Thức ăn ứng dụng công nghệ sinh học có hàm lượng chất xơ cao hơn.

Câu 28: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ cải thiện khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng bằng cách sử dụng thức ăn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chế biến thức ăn có thể hỗ trợ mục tiêu này?

  • A. Chỉ đơn thuần sử dụng nhiệt độ cao để chế biến.
  • B. Ép viên thức ăn với độ nén cực cao.
  • C. Sử dụng đậu nành đã qua công nghệ lên men.
  • D. Chỉ bổ sung thêm chất tạo màu vào thức ăn.

Câu 29: Trong bối cảnh nguồn cá tạp làm thức ăn cho thủy sản ngày càng khan hiếm, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến phế phụ phẩm cá tra và đậu nành có ý nghĩa chiến lược nào?

  • A. Làm tăng hoàn toàn sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
  • B. Chỉ có tác dụng làm giảm chi phí sản xuất nhỏ.
  • C. Không ảnh hưởng đến nguồn nguyên liệu truyền thống.
  • D. Đa dạng hóa nguồn nguyên liệu protein, giảm phụ thuộc vào cá tạp và phát triển bền vững.

Câu 30: Khi ứng dụng chế phẩm vi sinh vật có lợi để bảo quản thức ăn thủy sản, điều kiện nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm môi trường bảo quản.
  • B. Màu sắc của bao bì đóng gói.
  • C. Ánh sáng chiếu trực tiếp vào khu vực bảo quản.
  • D. Kích thước của viên thức ăn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) thường chứa lượng lớn protein nhưng khó tiêu hóa trực tiếp. Công nghệ sinh học giải quyết vấn đề này chủ yếu bằng phương pháp nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước 'Thủy phân' có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao đậu nành thô thường chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) gây khó khăn cho việc sử dụng làm thức ăn thủy sản, đặc biệt là đối với các loài non?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Công nghệ lên men khô đậu nành ứng dụng công nghệ sinh học để giải quyết vấn đề kháng dinh dưỡng trong đậu nành. Cơ chế chính của quá trình lên men trong việc này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngoài việc loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, quá trình lên men khô đậu nành còn mang lại lợi ích nào khác cho thức ăn thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những vi sinh vật thường được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành để sản xuất thức ăn thủy sản là các chủng thuộc chi Aspergillus. Đặc điểm nào của chúng làm cho chúng phù hợp với mục đích này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ (khoảng 40°C) trong bước sấy khô chế phẩm lên men đậu nành lại quan trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh (ví dụ: protease, amylase, phytase) vào thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật (như đậu nành lên men) có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi sử dụng thức ăn thủy sản được chế biến bằng công nghệ sinh học (ví dụ: đậu nành lên men), người nuôi có thể nhận thấy lợi ích trực tiếp nào đối với vật nuôi và môi trường nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản chủ yếu tập trung vào việc sử dụng vi sinh vật hoặc các sản phẩm từ vi sinh vật để đạt được mục tiêu nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao nấm mốc và vi khuẩn là những tác nhân chính gây hư hỏng thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản là sử dụng các chế phẩm vi sinh vật có lợi (ví dụ: vi khuẩn lactic, Bacillus). Cơ chế hoạt động chính của chúng trong việc ức chế vi sinh vật gây hại là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi lựa chọn vi sinh vật để ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản (ví dụ: dùng chế phẩm vi sinh) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So với việc sử dụng các chất hóa học tổng hợp để bảo quản thức ăn, phương pháp bảo quản bằng công nghệ sinh học (sử dụng vi sinh vật/enzyme) có ưu điểm nổi bật nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra thường sử dụng loại enzyme nào để phân cắt protein hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử bạn đang sản xuất thức ăn thủy sản từ đậu nành lên men. Sau khi lên men, bạn cần sấy khô sản phẩm. Mục tiêu độ ẩm lý tưởng để đóng gói và bảo quản lâu dài là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc sử dụng phế phụ phẩm cá tra làm nguyên liệu sản xuất thức ăn bằng công nghệ sinh học góp phần giải quyết vấn đề bền vững nào trong ngành thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc cải thiện khả năng tiêu hóa protein thực vật (như protein đậu nành) trong thức ăn thủy sản lại quan trọng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' cần đảm bảo điều kiện nào để tối ưu hóa hoạt động của chúng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một lô thức ăn thủy sản bị nấm mốc phát triển trong quá trình bảo quản. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với vật nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra giúp tăng hàm lượng Lysine. Tại sao Lysine là một amino acid đặc biệt quan trọng trong dinh dưỡng của thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu quá trình lên men khô đậu nành không đạt yêu cầu (ví dụ: nhiệt độ không phù hợp, thời gian không đủ), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chất lượng chế phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc sử dụng enzyme Phytase trong chế biến thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật (như đậu nành) giúp cải thiện khả năng hấp thu khoáng chất nào cho vật nuôi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Quy trình chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra thường kết thúc bằng bước ép viên và sấy khô. Mục đích của bước này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi so sánh giữa thức ăn thủy sản truyền thống và thức ăn ứng dụng công nghệ sinh học, điểm khác biệt cơ bản về mặt thành phần dinh dưỡng dễ hấp thu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ cải thiện khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng bằng cách sử dụng thức ăn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chế biến thức ăn có thể hỗ trợ mục tiêu này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bối cảnh nguồn cá tạp làm thức ăn cho thủy sản ngày càng khan hiếm, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến phế phụ phẩm cá tra và đậu nành có ý nghĩa chiến lược nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi ứng dụng chế phẩm vi sinh vật có lợi để bảo quản thức ăn thủy sản, điều kiện nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Chỉ để tăng thời gian bảo quản thức ăn.
  • B. Chỉ để giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • C. Chỉ để cải thiện mùi vị của thức ăn.
  • D. Nâng cao chất lượng dinh dưỡng, giảm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Thủy phân" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Loại bỏ vi khuẩn gây hại có trong phế phụ phẩm.
  • B. Làm khô phế phụ phẩm để dễ bảo quản.
  • C. Phân giải protein thành các axit amin và peptide dễ hấp thu, tăng hàm lượng lysine tự do.
  • D. Tạo liên kết ngang giữa các phân tử protein để tăng độ bền viên thức ăn.

Câu 3: Tại sao phế phụ phẩm từ cá tra (như đầu, xương, da, nội tạng) lại được xem là nguồn nguyên liệu tiềm năng để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine bằng công nghệ sinh học?

  • A. Đây là nguồn nguyên liệu rẻ tiền, sẵn có và chứa lượng lớn protein, đặc biệt là các mô liên kết giàu lysine.
  • B. Phế phụ phẩm cá tra chứa sẵn các enzyme phân giải protein nên không cần bổ sung thêm.
  • C. Chỉ có phế phụ phẩm cá tra mới có thể được thủy phân bằng enzyme.
  • D. Phế phụ phẩm cá tra chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng cần loại bỏ bằng công nghệ sinh học.

Câu 4: So sánh giữa protein thực vật (như đậu nành chưa xử lý) và protein từ bột cá chất lượng cao, nhược điểm chính của protein thực vật đối với thủy sản nuôi là gì?

  • A. Hàm lượng protein quá cao, gây lãng phí.
  • B. Độ tiêu hóa thấp hơn, thành phần axit amin thiếu cân đối (thiếu lysine, methionine) và chứa chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước nuôi nghiêm trọng hơn.
  • D. Không thể ép thành viên thức ăn hỗn hợp.

Câu 5: Công nghệ lên men khô đậu nành ứng dụng công nghệ sinh học nhằm khắc phục nhược điểm nào của đậu nành thô khi sử dụng làm thức ăn thủy sản?

  • A. Tăng độ bền viên thức ăn.
  • B. Giảm hàm lượng protein tổng số.
  • C. Tăng hàm lượng chất béo.
  • D. Loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, cải thiện độ tiêu hóa và cân bằng axit amin.

Câu 6: Trong quy trình lên men khô đậu nành, việc sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi (như nấm mốc Aspergillus oryzae hoặc vi khuẩn Bacillus subtilis) ở bước "Lên men" có tác dụng chính nào?

  • A. Sản sinh enzyme phân giải protein, carbohydrate, chất béo và các chất kháng dinh dưỡng, đồng thời tổng hợp một số vitamin và axit amin.
  • B. Chỉ có tác dụng tạo mùi thơm cho sản phẩm.
  • C. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu để quá trình chế biến dễ hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi đậu nành.

Câu 7: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng bã đậu nành sau khi ép dầu làm nguyên liệu. Để nâng cao giá trị dinh dưỡng và khả năng hấp thu của bã đậu nành này cho cá rô phi, ứng dụng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất?

  • A. Chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra (nguyên liệu không phù hợp).
  • B. Bổ sung trực tiếp enzyme protease vào bã đậu nành (ít hiệu quả bằng lên men toàn diện).
  • C. Áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành.
  • D. Sấy khô bã đậu nành ở nhiệt độ cao (không giải quyết vấn đề chất kháng dinh dưỡng).

Câu 8: Tại sao việc sấy khô chế phẩm lên men đậu nành đến độ ẩm từ 9% đến 11% là bước quan trọng trong quy trình công nghệ?

  • A. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có lợi trong chế phẩm.
  • B. Để giảm hoạt độ nước, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại (nấm mốc, vi khuẩn) và kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Để tăng trọng lượng của sản phẩm.
  • D. Để làm tăng hàm lượng protein của chế phẩm.

Câu 9: Việc bổ sung enzyme ngoại bào (như protease, amylase, cellulase) vào thức ăn thủy sản có tác dụng chính nào?

  • A. Làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • B. Giảm mùi tanh của thức ăn.
  • C. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • D. Giảm hàm lượng chất xơ trong nguyên liệu.

Câu 10: Ngoài enzyme, chế phẩm vi sinh (probiotics) cũng được bổ sung vào thức ăn thủy sản. Chế phẩm vi sinh này hoạt động như thế nào để mang lại lợi ích cho thủy sản?

  • A. Chỉ có tác dụng tạo màu cho thức ăn.
  • B. Chỉ hoạt động bằng cách tiết ra kháng sinh tiêu diệt mọi vi khuẩn trong đường ruột.
  • C. Làm giảm độ ẩm của thức ăn trong đường ruột.
  • D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.

Câu 11: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung chế phẩm enzyme và vi sinh có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp bảo quản truyền thống (như sấy khô thông thường, sử dụng hóa chất)?

  • A. Thân thiện với môi trường, không để lại tồn dư hóa chất độc hại, và có thể đồng thời cải thiện chất lượng thức ăn.
  • B. Chi phí luôn thấp hơn các phương pháp truyền thống.
  • C. Chỉ áp dụng được cho thức ăn dạng viên.
  • D. Có khả năng tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi sinh vật có trong thức ăn.

Câu 12: Một trại nuôi tôm gặp vấn đề về bệnh đường ruột do vi khuẩn Vibrio. Ngoài việc xử lý môi trường, người nuôi cân nhắc sử dụng thức ăn có bổ sung công nghệ sinh học. Loại chế phẩm nào trong thức ăn có khả năng hỗ trợ tôm cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng sức đề kháng đối với Vibrio?

  • A. Thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra (chủ yếu cải thiện dinh dưỡng, ít tác động trực tiếp đến bệnh đường ruột do Vibrio).
  • B. Thức ăn có bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics).
  • C. Thức ăn làm từ đậu nành lên men khô (cải thiện tiêu hóa, nhưng probiotics có tác dụng trực tiếp hơn với vi khuẩn đường ruột).
  • D. Thức ăn được bảo quản bằng hóa chất (không hỗ trợ sức khỏe đường ruột, thậm chí có thể gây hại).

Câu 13: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Làm nhỏ nguyên liệu" (nghiền) trước khi thủy phân có mục đích gì?

  • A. Để loại bỏ xương và da cá.
  • B. Để tăng độ ẩm của nguyên liệu.
  • C. Để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp enzyme thủy phân hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 14: Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ thực phẩm được giao nhiệm vụ tối ưu hóa quy trình lên men khô đậu nành để sản xuất thức ăn cho cá. Yếu tố nào sau đây bạn cần kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Nhiệt độ, độ ẩm, pH và thời gian lên men.
  • B. Màu sắc và mùi vị của đậu nành ban đầu.
  • C. Kích thước hạt đậu nành sau khi lên men.
  • D. Ánh sáng trong phòng lên men.

Câu 15: Ngoài việc cải thiện dinh dưỡng và bảo quản, công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu sử dụng bột cá từ khai thác tự nhiên.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất nuôi mà không liên quan đến môi trường.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn bột cá từ khai thác tự nhiên, tận dụng phế phụ phẩm, góp phần giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Làm tăng lượng chất thải rắn từ hoạt động nuôi trồng.

Câu 16: Khi đánh giá chế phẩm lên men khô đậu nành ở bước 4 của quy trình, chỉ tiêu nào sau đây không phải là yếu tố quan trọng cần kiểm tra?

  • A. Hàm lượng protein và thành phần axit amin.
  • B. Mức độ giảm các chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Hoạt tính enzyme và số lượng vi sinh vật có lợi.
  • D. Kích thước hạt đậu nành trước khi lên men.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng các enzyme ngoại bào trong thức ăn thủy sản có thể giúp giảm lượng chất thải hữu cơ thải ra môi trường nước nuôi?

  • A. Tăng hiệu quả tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, làm giảm lượng thức ăn không tiêu hóa được thải ra ngoài.
  • B. Enzyme trực tiếp phân hủy chất thải trong nước.
  • C. Enzyme làm giảm lượng thức ăn cho thủy sản.
  • D. Enzyme chỉ có tác dụng trong đường ruột, không ảnh hưởng đến chất thải.

Câu 18: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" là bước đầu tiên. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Để làm sạch vi sinh vật gây hại khỏi chủng giống.
  • B. Để kiểm tra xem chủng giống có bị nhiễm tạp hay không.
  • C. Để làm giảm số lượng vi sinh vật trước khi đưa vào lên men.
  • D. Để tạo ra một lượng lớn vi sinh vật có lợi hoạt động mạnh, sẵn sàng cho quá trình lên men.

Câu 19: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản đang cân nhắc sử dụng công nghệ sinh học để xử lý nguồn nguyên liệu chứa nhiều chất xơ khó tiêu hóa. Loại enzyme nào sau đây có khả năng hỗ trợ phân giải chất xơ hiệu quả nhất?

  • A. Protease (phân giải protein)
  • B. Amylase (phân giải tinh bột)
  • C. Cellulase (phân giải chất xơ)
  • D. Lipase (phân giải chất béo)

Câu 20: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, sau bước thủy phân, hỗn hợp được "Ép viên, sấy khô". Việc ép viên giúp gì cho sản phẩm cuối cùng?

  • A. Tạo ra dạng thức ăn viên thuận tiện cho việc cho ăn, vận chuyển và bảo quản.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein của sản phẩm.
  • C. Giúp enzyme tiếp tục hoạt động sau khi sấy.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.

Câu 21: Tại sao việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản có thể kéo dài thời gian sử dụng của thức ăn?

  • A. Vi sinh vật có lợi tiêu thụ hết nước trong thức ăn.
  • B. Vi sinh vật có lợi làm tăng nhiệt độ, gây ức chế vi sinh vật gây hỏng.
  • C. Vi sinh vật có lợi phân giải toàn bộ chất dinh dưỡng, khiến vi sinh vật gây hỏng không có gì để ăn.
  • D. Vi sinh vật có lợi cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống và có thể sản sinh các chất ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hỏng.

Câu 22: Công nghệ sinh học giúp tận dụng phế phụ phẩm cá tra để sản xuất thức ăn giàu lysine. Điều này có ý nghĩa kinh tế và môi trường như thế nào?

  • A. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng, giảm lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Chỉ có ý nghĩa kinh tế (giảm chi phí) mà không liên quan đến môi trường.
  • C. Chỉ có ý nghĩa môi trường (giảm chất thải) mà không có lợi về kinh tế.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất do phải đầu tư công nghệ cao.

Câu 23: Khi sử dụng chế phẩm lên men đậu nành khô trong thức ăn thủy sản, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?

  • A. Trộn chế phẩm vào nguyên liệu trước khi sấy ở nhiệt độ cao.
  • B. Bảo quản chế phẩm ở nơi ẩm ướt và có ánh sáng trực tiếp.
  • C. Bảo quản chế phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và trộn vào thức ăn sau khi đã sấy và làm nguội.
  • D. Chỉ sử dụng chế phẩm cho thủy sản ở giai đoạn nhỏ.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa công nghệ chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành là gì?

  • A. Công nghệ cá tra sử dụng nhiệt độ cao, công nghệ đậu nành sử dụng nhiệt độ thấp.
  • B. Công nghệ cá tra chủ yếu sử dụng enzyme ngoại bào để thủy phân, trong khi công nghệ đậu nành sử dụng vi sinh vật sống để lên men và sản sinh enzyme.
  • C. Công nghệ cá tra nhằm loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, công nghệ đậu nành nhằm tăng hàm lượng lysine.
  • D. Công nghệ cá tra áp dụng cho nguyên liệu thực vật, công nghệ đậu nành áp dụng cho nguyên liệu động vật.

Câu 25: Nếu quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme không đạt hiệu quả cao (ví dụ: nhiệt độ, pH không tối ưu), kết quả cuối cùng của sản phẩm thức ăn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Hàm lượng axit amin tự do (bao gồm lysine) thấp hơn, độ tiêu hóa của protein giảm.
  • B. Sản phẩm sẽ có màu sắc đẹp hơn và mùi thơm hơn.
  • C. Sản phẩm sẽ dễ bị nấm mốc hơn trong quá trình bảo quản.
  • D. Kích thước viên thức ăn sẽ không đồng đều.

Câu 26: Việc bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản được xem là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Cơ chế phòng bệnh của probiotics chủ yếu dựa vào đâu?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn trong đường ruột.
  • B. Cạnh tranh vị trí bám dính, dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh và tăng cường miễn dịch cho vật nuôi.
  • C. Làm thay đổi nhiệt độ trong đường ruột để ức chế vi khuẩn.
  • D. Chỉ có tác dụng loại bỏ virus gây bệnh.

Câu 27: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, nếu bước "Lên men" không đủ thời gian hoặc điều kiện không phù hợp, hậu quả nào có thể xảy ra đối với chất lượng chế phẩm?

  • A. Hàm lượng protein tăng đột biến so với mục tiêu.
  • B. Chế phẩm sẽ có mùi thơm rất đặc trưng.
  • C. Vi sinh vật có lợi phát triển quá mức gây độc.
  • D. Các chất kháng dinh dưỡng không được loại bỏ hết, độ tiêu hóa kém và chất lượng dinh dưỡng không đạt yêu cầu.

Câu 28: Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng thức ăn được chế biến bằng công nghệ sinh học (ví dụ: lên men đậu nành, thủy phân phế phụ phẩm) là cải thiện FCR (Feed Conversion Ratio - Hệ số chuyển đổi thức ăn). FCR thấp có ý nghĩa gì trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Cần ít thức ăn hơn để vật nuôi tăng trưởng một đơn vị khối lượng, cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn cao và giảm chi phí.
  • B. Vật nuôi ăn nhiều thức ăn hơn nhưng tăng trưởng chậm.
  • C. Tỷ lệ sống của vật nuôi thấp.
  • D. Thời gian nuôi kéo dài hơn.

Câu 29: Trong bối cảnh nguồn lợi cá tự nhiên đang suy giảm, việc phát triển và ứng dụng các công nghệ sinh học để chế biến nguyên liệu thay thế (như phế phụ phẩm, đậu nành) cho bột cá trong thức ăn thủy sản có vai trò chiến lược như thế nào?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc của ngành nuôi trồng vào nguồn cá tự nhiên.
  • B. Chỉ có lợi ích về mặt giảm chi phí sản xuất.
  • C. Đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và bền vững cho ngành thức ăn thủy sản, giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi cá tự nhiên.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong bối cảnh toàn cầu.

Câu 30: Khi bổ sung enzyme vào thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì về nhiệt độ trong quá trình chế biến thức ăn (ví dụ: khi ép viên hoặc sấy)?

  • A. Nhiệt độ cao sẽ giúp enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Nhiệt độ cao có thể làm biến tính và mất hoạt tính của enzyme, nên cần bổ sung enzyme sau các bước xử lý nhiệt hoặc sử dụng enzyme chịu nhiệt.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
  • D. Enzyme chỉ hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ đóng băng.

Câu 31: Tại sao việc loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thực vật (như đậu nành) bằng công nghệ sinh học lại quan trọng đối với thủy sản?

  • A. Chất kháng dinh dưỡng làm tăng mùi vị của thức ăn.
  • B. Chất kháng dinh dưỡng giúp tăng cường miễn dịch cho thủy sản.
  • C. Chất kháng dinh dưỡng không ảnh hưởng đến thủy sản.
  • D. Chất kháng dinh dưỡng cản trở quá trình tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng, gây tổn thương đường ruột và ảnh hưởng đến sức khỏe, tăng trưởng của thủy sản.

Câu 32: Công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ giúp phân giải chất kháng dinh dưỡng mà còn có thể làm tăng hàm lượng một số vitamin nhóm B. Đây là kết quả của hoạt động nào trong quá trình lên men?

  • A. Hoạt động tổng hợp vitamin của chính các chủng vi sinh vật được sử dụng để lên men.
  • B. Sự phân giải protein giải phóng vitamin có sẵn trong đậu nành.
  • C. Việc bổ sung vitamin từ bên ngoài vào quá trình lên men.
  • D. Nhiệt độ cao trong quá trình lên men làm tăng tổng hợp vitamin.

Câu 33: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh có thể được xem là một phần của xu hướng "thức ăn chức năng" (functional feed) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại. Quan điểm này là đúng hay sai?

  • A. Đúng, vì các chế phẩm này không chỉ bảo quản mà còn cải thiện sức khỏe, tiêu hóa và tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Sai, vì thức ăn chức năng chỉ bao gồm các chất kích thích tăng trưởng.
  • C. Sai, vì đây chỉ là biện pháp bảo quản đơn thuần.
  • D. Không liên quan đến khái niệm thức ăn chức năng.

Câu 34: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Phối trộn" nguyên liệu đậu nành đã xử lý với sinh khối vi sinh vật có lợi cần đảm bảo điều kiện nào để vi sinh vật phát triển tốt nhất?

  • A. Độ ẩm rất thấp và nhiệt độ cao.
  • B. Không cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
  • C. Độ ẩm, nhiệt độ và pH phù hợp cho sự phát triển của chủng vi sinh vật đã chọn.
  • D. Phải loại bỏ hoàn toàn oxy để vi sinh vật phát triển.

Câu 35: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản là đảm bảo chất lượng và hoạt tính ổn định của các chế phẩm enzyme hoặc vi sinh vật trong điều kiện sản xuất công nghiệp. Để giải quyết thách thức này, cần có những biện pháp nào?

  • A. Chỉ cần tăng liều lượng chế phẩm lên rất cao.
  • B. Không cần quan tâm đến điều kiện bảo quản chế phẩm.
  • C. Sử dụng bất kỳ chủng vi sinh vật nào có sẵn.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất và bảo quản chế phẩm, lựa chọn chủng/loại enzyme phù hợp với điều kiện chế biến thức ăn và phối trộn đúng kỹ thuật.

Câu 36: Lợi ích chính của việc sử dụng thức ăn thủy sản được chế biến bằng công nghệ sinh học (từ phế phụ phẩm hoặc lên men đậu nành) đối với người nuôi là gì?

  • A. Giảm chi phí thức ăn (do tận dụng nguyên liệu rẻ hơn), tăng hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR thấp), vật nuôi khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh, giảm rủi ro dịch bệnh, nâng cao lợi nhuận.
  • B. Chỉ giúp thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Chỉ giúp vật nuôi sống lâu hơn mà không tăng trưởng.
  • D. Làm tăng lượng chất thải trong ao nuôi.

Câu 37: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước nào giúp loại bỏ bớt mùi tanh và giảm thiểu vi sinh vật ban đầu có trong nguyên liệu?

  • A. Xử lí nguyên liệu.
  • B. Làm nhỏ nguyên liệu.
  • C. Thuỷ phân.
  • D. Ép viên, sấy khô.

Câu 38: Công nghệ lên men khô đậu nành giúp tăng khả năng hấp thu các khoáng chất như kẽm, sắt, canxi từ đậu nành cho thủy sản. Điều này là do quá trình lên men giúp phân giải chất nào thường cản trở sự hấp thu khoáng chất?

  • A. Trypsin inhibitor.
  • B. Lectins.
  • C. Axit phytic (Phytate).
  • D. Saponin.

Câu 39: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh đòi hỏi thức ăn phải có độ ẩm nhất định để các chế phẩm này duy trì hoạt tính. Độ ẩm này thường nằm trong khoảng nào?

  • A. Rất cao (trên 30%).
  • B. Không cần độ ẩm, càng khô càng tốt.
  • C. Độ ẩm từ 1% đến 5%.
  • D. Thức ăn vẫn cần được sấy khô đến độ ẩm an toàn (thường dưới 12-13%) để bảo quản, và các chế phẩm được bổ sung vào thức ăn khô này để hoạt động khi vật nuôi tiêu thụ.

Câu 40: Hãy phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong mục tiêu giữa việc sử dụng enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra và việc sử dụng enzyme trong bảo quản thức ăn thủy sản.

  • A. Trong chế biến, enzyme dùng để tăng độ ẩm; trong bảo quản, enzyme dùng để giảm độ ẩm.
  • B. Trong chế biến, enzyme dùng để phân giải các thành phần phức tạp của nguyên liệu thành dạng dễ hấp thu; trong bảo quản, enzyme (thường do vi sinh vật tiết ra) góp phần ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng.
  • C. Trong chế biến, enzyme dùng để tạo màu; trong bảo quản, enzyme dùng để tạo mùi.
  • D. Trong chế biến, enzyme làm tăng chất kháng dinh dưỡng; trong bảo quản, enzyme loại bỏ chất kháng dinh dưỡng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước 'Thủy phân' có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao phế phụ phẩm từ cá tra (như đầu, xương, da, nội tạng) lại được xem là nguồn nguyên liệu tiềm năng để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine bằng công nghệ sinh học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

So sánh giữa protein thực vật (như đậu nành chưa xử lý) và protein từ bột cá chất lượng cao, nhược điểm chính của protein thực vật đối với thủy sản nuôi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Công nghệ lên men khô đậu nành ứng dụng công nghệ sinh học nhằm khắc phục nhược điểm nào của đậu nành thô khi sử dụng làm thức ăn thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Trong quy trình lên men khô đậu nành, việc sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi (như nấm mốc Aspergillus oryzae hoặc vi khuẩn Bacillus subtilis) ở bước 'Lên men' có tác dụng chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng bã đậu nành sau khi ép dầu làm nguyên liệu. Để nâng cao giá trị dinh dưỡng và khả năng hấp thu của bã đậu nành này cho cá rô phi, ứng dụng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Tại sao việc sấy khô chế phẩm lên men đậu nành đến độ ẩm từ 9% đến 11% là bước quan trọng trong quy trình công nghệ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Việc bổ sung enzyme ngoại bào (như protease, amylase, cellulase) vào thức ăn thủy sản có tác dụng chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Ngoài enzyme, chế phẩm vi sinh (probiotics) cũng được bổ sung vào thức ăn thủy sản. Chế phẩm vi sinh này hoạt động như thế nào để mang lại lợi ích cho thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung chế phẩm enzyme và vi sinh có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp bảo quản truyền thống (như sấy khô thông thường, sử dụng hóa chất)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Một trại nuôi tôm gặp vấn đề về bệnh đường ruột do vi khuẩn Vibrio. Ngoài việc xử lý môi trường, người nuôi cân nhắc sử dụng thức ăn có bổ sung công nghệ sinh học. Loại chế phẩm nào trong thức ăn có khả năng hỗ trợ tôm cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng sức đề kháng đối với Vibrio?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước 'Làm nhỏ nguyên liệu' (nghiền) trước khi thủy phân có mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ thực phẩm được giao nhiệm vụ tối ưu hóa quy trình lên men khô đậu nành để sản xuất thức ăn cho cá. Yếu tố nào sau đây bạn cần kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Ngoài việc cải thiện dinh dưỡng và bảo quản, công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Khi đánh giá chế phẩm lên men khô đậu nành ở bước 4 của quy trình, chỉ tiêu nào sau đây không phải là yếu tố quan trọng cần kiểm tra?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Tại sao việc sử dụng các enzyme ngoại bào trong thức ăn thủy sản có thể giúp giảm lượng chất thải hữu cơ thải ra môi trường nước nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Trong công nghệ lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' là bước đầu tiên. Mục đích của bước này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản đang cân nhắc sử dụng công nghệ sinh học để xử lý nguồn nguyên liệu chứa nhiều chất xơ khó tiêu hóa. Loại enzyme nào sau đây có khả năng hỗ trợ phân giải chất xơ hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, sau bước thủy phân, hỗn hợp được 'Ép viên, sấy khô'. Việc ép viên giúp gì cho sản phẩm cuối cùng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Tại sao việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản có thể kéo dài thời gian sử dụng của thức ăn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Công nghệ sinh học giúp tận dụng phế phụ phẩm cá tra để sản xuất thức ăn giàu lysine. Điều này có ý nghĩa kinh tế và môi trường như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Khi sử dụng chế phẩm lên men đậu nành khô trong thức ăn thủy sản, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa công nghệ chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Nếu quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme không đạt hiệu quả cao (ví dụ: nhiệt độ, pH không tối ưu), kết quả cuối cùng của sản phẩm thức ăn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Việc bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản được xem là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Cơ chế phòng bệnh của probiotics chủ yếu dựa vào đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Trong công nghệ lên men khô đậu nành, nếu bước 'Lên men' không đủ thời gian hoặc điều kiện không phù hợp, hậu quả nào có thể xảy ra đối với chất lượng chế phẩm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng thức ăn được chế biến bằng công nghệ sinh học (ví dụ: lên men đậu nành, thủy phân phế phụ phẩm) là cải thiện FCR (Feed Conversion Ratio - Hệ số chuyển đổi thức ăn). FCR thấp có ý nghĩa gì trong nuôi trồng thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Trong bối cảnh nguồn lợi cá tự nhiên đang suy giảm, việc phát triển và ứng dụng các công nghệ sinh học để chế biến nguyên liệu thay thế (như phế phụ phẩm, đậu nành) cho bột cá trong thức ăn thủy sản có vai trò chiến lược như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Khi bổ sung enzyme vào thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì về nhiệt độ trong quá trình chế biến thức ăn (ví dụ: khi ép viên hoặc sấy)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tăng cường khả năng tiêu hóa protein thực vật trong công thức thức ăn cho tôm. Họ đang cân nhắc ứng dụng công nghệ sinh học. Giải pháp nào sau đây dựa trên công nghệ sinh học có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng protein thực vật?

  • A. Sử dụng chất chống oxy hóa tổng hợp
  • B. Tăng nhiệt độ sấy nguyên liệu lên rất cao
  • C. Áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành
  • D. Giảm hàm lượng enzyme tự nhiên trong nguyên liệu

Câu 2: Phế phụ phẩm từ quá trình chế biến cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) là nguồn nguyên liệu giàu protein nhưng khó bảo quản và sử dụng trực tiếp. Công nghệ sinh học nào được ứng dụng để biến nguồn phế phụ phẩm này thành thức ăn thủy sản có giá trị dinh dưỡng cao, dễ tiêu hóa và hấp thu?

  • A. Công nghệ sấy phun
  • B. Công nghệ ép đùn
  • C. Công nghệ chiếu xạ
  • D. Công nghệ thủy phân bằng enzyme

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, bước "Thủy phân" đóng vai trò quan trọng nhất. Bản chất của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ tạp chất và vi sinh vật gây hại.
  • B. Phân cắt các liên kết peptide trong protein thành các chuỗi ngắn hơn hoặc amino acid tự do.
  • C. Làm khô nguyên liệu để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Tăng cường liên kết giữa các phân tử protein để tạo cấu trúc bền vững.

Câu 4: Đậu nành là nguồn protein thực vật phổ biến trong thức ăn thủy sản, nhưng chứa các chất kháng dinh dưỡng (antinutritional factors - ANFs) như trypsin inhibitors và phytate, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng. Công nghệ lên men khô đậu nành giúp giảm thiểu tác động của các ANFs này như thế nào?

  • A. Vi sinh vật trong quá trình lên men sản sinh enzyme giúp phân giải hoặc làm giảm hoạt tính của ANFs.
  • B. Nhiệt độ cao trong quá trình lên men làm biến tính hoàn toàn các ANFs.
  • C. Quá trình lên men tạo ra môi trường pH rất thấp làm kết tủa các ANFs.
  • D. Các ANFs bị cuốn trôi trong quá trình rửa sau khi lên men.

Câu 5: Một người nuôi tôm nhận thấy thức ăn viên mua về bị nấm mốc phát triển nhanh chóng trong điều kiện độ ẩm cao của kho bảo quản. Anh ấy được khuyên nên sử dụng loại thức ăn có bổ sung chế phẩm sinh học. Chế phẩm sinh học này có thể chứa nhóm vi sinh vật nào giúp kéo dài thời gian bảo quản thức ăn bằng cách ức chế nấm mốc và vi khuẩn gây hại?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh đường ruột (ví dụ: Vibrio)
  • B. Nấm men gây phân hủy (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae)
  • C. Vi khuẩn lactic acid (ví dụ: Lactobacillus, Pediococcus)
  • D. Tảo lam (Cyanobacteria)

Câu 6: Ngoài việc giảm ANFs và tăng khả năng tiêu hóa, công nghệ lên men khô đậu nành còn có một ưu điểm quan trọng khác đối với thức ăn thủy sản. Ưu điểm đó là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein và/hoặc tạo ra các peptide nhỏ dễ hấp thu.
  • B. Giúp thức ăn nổi hoàn toàn trên mặt nước.
  • C. Giảm đáng kể hàm lượng chất béo.
  • D. Tạo màu sắc bắt mắt hơn cho thức ăn.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng phế phụ phẩm từ công nghiệp chế biến thủy sản làm nguyên liệu sản xuất thức ăn lại được khuyến khích trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Vì phế phụ phẩm luôn có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn bột cá nguyên chất.
  • B. Vì việc xử lý phế phụ phẩm không tốn kém chi phí nào.
  • C. Vì phế phụ phẩm chứa sẵn các enzyme tiêu hóa cần thiết.
  • D. Vì giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên, giảm ô nhiễm môi trường và hạ giá thành sản phẩm.

Câu 8: Một trong những mục tiêu của việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản là để giúp động vật thủy sản tiêu hóa tốt hơn các thành phần mà hệ tiêu hóa của chúng không tự sản xuất đủ enzyme để phân giải. Ví dụ, enzyme phytase thường được thêm vào thức ăn có nguồn gốc thực vật để phân giải phytate. Việc phân giải phytate có lợi ích gì?

  • A. Giải phóng phốt pho và các khoáng chất khác bị liên kết trong phytate, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất xơ trong thức ăn.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.

Câu 9: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi. Vai trò chính của các chủng vi sinh vật này trong quá trình lên men là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần làm tăng khối lượng đậu nành.
  • B. Làm giảm nhiệt độ của khối nguyên liệu.
  • C. Hút ẩm từ đậu nành để làm khô.
  • D. Tiết enzyme để phân giải các chất phức tạp và tạo ra các sản phẩm trao đổi chất có lợi.

Câu 10: Trong quy trình bảo quản thức ăn thủy sản, việc kiểm soát độ ẩm là cực kỳ quan trọng. Nếu độ ẩm của thức ăn quá cao, nguy cơ hư hỏng do vi sinh vật nào tăng lên đáng kể, mà việc sử dụng chế phẩm sinh học có thể giúp kiểm soát?

  • A. Chỉ vi rút.
  • B. Chỉ tảo độc.
  • C. Chỉ động vật nguyên sinh.
  • D. Vi khuẩn và nấm mốc.

Câu 11: Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme không chỉ giúp tăng giá trị dinh dưỡng mà còn có thể tạo ra các peptide hoạt tính sinh học. Các peptide này có khả năng gì đối với động vật thủy sản?

  • A. Làm giảm tốc độ tăng trưởng.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch và tăng cường khả năng chống bệnh.
  • C. Gây ức chế tiêu hóa.
  • D. Làm giảm màu sắc tự nhiên của thịt cá.

Câu 12: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành cho thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Tốc độ sinh sản nhanh nhất trong mọi điều kiện.
  • B. Khả năng tạo ra mùi hương mạnh.
  • C. An toàn cho động vật thủy sản và có khả năng sinh enzyme hoặc chất trao đổi chất có lợi.
  • D. Có màu sắc bắt mắt.

Câu 13: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ dừng lại ở việc ức chế vi sinh vật gây hại. Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn khô còn có thể giúp duy trì chất lượng dinh dưỡng của thức ăn trong thời gian bảo quản bằng cách nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn, giúp enzyme hoạt động tốt hơn.
  • B. Giúp phân giải các chất kháng dinh dưỡng hoặc các cấu trúc khó tiêu hóa, duy trì hoặc tăng khả năng tiếp cận dinh dưỡng.
  • C. Tạo ra lớp màng bảo vệ bên ngoài viên thức ăn.
  • D. Làm giảm nhiệt độ tự phát của khối thức ăn.

Câu 14: Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ thực phẩm được giao nhiệm vụ tối ưu hóa quy trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme. Để đạt được hiệu quả thủy phân cao nhất (lượng protein được phân giải tối đa), bạn cần kiểm soát chặt chẽ những yếu tố nào trong quá trình phản ứng enzyme?

  • A. Chỉ cần kiểm soát màu sắc và mùi của dịch thủy phân.
  • B. Chỉ cần kiểm soát kích thước hạt nguyên liệu đầu vào.
  • C. Chỉ cần kiểm soát áp suất trong bể phản ứng.
  • D. Nhiệt độ, pH, thời gian phản ứng, nồng độ enzyme và cơ chất.

Câu 15: Việc sử dụng các sản phẩm từ công nghệ sinh học như dịch thủy phân protein hoặc bột đậu nành lên men trong thức ăn thủy sản được cho là giúp cải thiện sức khỏe đường ruột của động vật thủy sản. Cơ chế nào sau đây giải thích cho lợi ích này?

  • A. Cung cấp các chất dinh dưỡng dễ hấp thu (peptide, amino acid) và/hoặc các sản phẩm có lợi (acid hữu cơ), hỗ trợ vi khuẩn có lợi và giảm áp lực lên hệ tiêu hóa.
  • B. Làm giảm nhu động ruột, khiến thức ăn lưu lại lâu hơn.
  • C. Tạo ra môi trường pH rất kiềm trong đường ruột.
  • D. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Câu 16: Công nghệ lên men khô đậu nành thường diễn ra ở nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ để tạo điều kiện tối ưu cho vi sinh vật hoạt động. Sau khi lên men, sản phẩm cần được sấy khô đến độ ẩm mục tiêu (khoảng 9-11%) trước khi đóng gói. Mục đích chính của bước sấy khô này là gì?

  • A. Làm tăng khối lượng sản phẩm.
  • B. Kích hoạt hoạt động của enzyme còn sót lại.
  • C. Tạo màu sắc sáng hơn cho sản phẩm.
  • D. Giảm độ ẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme, kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 17: So với việc sử dụng bột cá truyền thống, việc thay thế một phần hoặc toàn bộ bột cá bằng các sản phẩm protein từ công nghệ sinh học (như bột đậu nành lên men, dịch thủy phân từ phế phụ phẩm) mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nuôi?

  • A. Làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Giảm giá thành thức ăn do sử dụng nguồn nguyên liệu rẻ hơn và hiệu quả sử dụng dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Yêu cầu sử dụng lượng thức ăn nhiều hơn để đạt cùng mức tăng trưởng.
  • D. Chỉ có lợi cho nhà sản xuất, không có lợi cho người nuôi.

Câu 18: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra. Chức năng chính của enzyme protease là gì?

  • A. Phân giải protein thành các peptide và amino acid.
  • B. Phân giải carbohydrate thành đường đơn.
  • C. Phân giải chất béo thành glycerol và acid béo.
  • D. Phân giải chất xơ.

Câu 19: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" được thực hiện trước khi phối trộn với đậu nành. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Làm sạch vi sinh vật khỏi tạp chất.
  • B. Làm giảm hoạt tính của vi sinh vật.
  • C. Tăng số lượng tế bào vi sinh vật lên đủ lớn để đảm bảo quá trình lên men hiệu quả.
  • D. Chỉ để kiểm tra khả năng sống sót của vi sinh vật.

Câu 20: Việc bổ sung chế phẩm enzyme vào thức ăn thủy sản không chỉ giúp tiêu hóa tốt hơn mà còn có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Điều này đặc biệt đúng khi sử dụng enzyme phytase. Tại sao enzyme phytase lại giúp giảm ô nhiễm môi trường?

  • A. Giúp giải phóng phốt pho từ phytate, giảm lượng phốt pho thải ra môi trường và nguy cơ phú dưỡng hóa.
  • B. Làm tăng lượng chất thải hữu cơ trong ao nuôi.
  • C. Tiêu diệt tảo độc trong ao nuôi.
  • D. Làm tăng nồng độ amoniac trong nước thải.

Câu 21: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể sử dụng các hợp chất kháng khuẩn tự nhiên được sản xuất bởi vi sinh vật có lợi. Ví dụ, vi khuẩn lactic acid có thể sản sinh bacteriocin. Bacteriocin có tác dụng gì trong việc bảo quản thức ăn?

  • A. Làm tăng độ ngọt của thức ăn.
  • B. Kích thích động vật thủy sản ăn nhiều hơn.
  • C. Phân giải chất xơ trong thức ăn.
  • D. Ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn gây hư hỏng hoặc gây bệnh.

Câu 22: Khi sử dụng công nghệ lên men khô đậu nành, việc kiểm soát thời gian và nhiệt độ lên men là rất quan trọng. Nếu thời gian lên men quá ngắn hoặc nhiệt độ không phù hợp, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Quá trình phân giải các chất kháng dinh dưỡng và tổng hợp các chất có lợi không hoàn toàn, làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • B. Sản phẩm sẽ bị quá khô.
  • C. Hàm lượng chất béo sẽ tăng lên đột ngột.
  • D. Vi sinh vật có lợi sẽ bị chết hoàn toàn.

Câu 23: Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme tạo ra dịch thủy phân lỏng. Để biến dịch lỏng này thành sản phẩm khô dễ bảo quản và phối trộn vào thức ăn viên, công nghệ tiếp theo thường được áp dụng là gì?

  • A. Lọc bỏ hoàn toàn nước bằng phương pháp ly tâm.
  • B. Sấy khô (ví dụ: sấy phun, sấy chân không) để tạo thành bột hoặc mảnh khô.
  • C. Đông lạnh sâu để bảo quản.
  • D. Chỉ cần thêm chất kết dính rồi ép viên ngay.

Câu 24: Ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme trong chế biến thức ăn thủy sản (so với các phương pháp hóa học hoặc vật lý truyền thống) là gì?

  • A. Enzyme có khả năng tiêu diệt tất cả vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Quá trình sử dụng enzyme luôn yêu cầu nhiệt độ rất cao.
  • C. Quá trình diễn ra trong điều kiện nhẹ nhàng (nhiệt độ, áp suất, pH), đặc hiệu cao, giữ được chất lượng sản phẩm và thân thiện với môi trường.
  • D. Enzyme làm tăng hàm lượng chất xơ không tiêu hóa.

Câu 25: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể sử dụng các chất chuyển hóa thứ cấp có hoạt tính kháng khuẩn được tạo ra bởi vi sinh vật. Một ví dụ là các acid hữu cơ (như acid lactic, acid acetic) được sản sinh bởi vi khuẩn lactic acid. Các acid hữu cơ này giúp bảo quản thức ăn bằng cách nào?

  • A. Làm giảm pH môi trường, tạo điều kiện bất lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • B. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • C. Trung hòa các chất độc tự nhiên có trong nguyên liệu.
  • D. Làm tăng khả năng hấp thu oxy, ngăn chặn quá trình oxy hóa.

Câu 26: Khi đánh giá chất lượng của sản phẩm bột đậu nành lên men, ngoài hàm lượng protein và khả năng tiêu hóa, chỉ tiêu nào sau đây cũng rất quan trọng để xác định hiệu quả của quá trình lên men trong việc loại bỏ ANFs?

  • A. Màu sắc của sản phẩm.
  • B. Kích thước hạt bột.
  • C. Hàm lượng hoặc hoạt tính của các chất kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitor, phytate).
  • D. Hàm lượng chất béo tổng số.

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ phẩm và nguyên liệu thực vật không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế và môi trường mà còn góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu. Lợi ích này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Làm tăng giá trị xuất khẩu của các sản phẩm thủy sản chế biến.
  • B. Giúp tất cả các loài thủy sản tăng trưởng nhanh như nhau.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề dinh dưỡng cho động vật thủy sản, không liên quan đến con người.
  • D. Tăng hiệu quả sử dụng nguồn tài nguyên, giảm cạnh tranh giữa sản xuất thức ăn chăn nuôi và lương thực cho con người, góp phần đảm bảo nguồn cung protein bền vững.

Câu 28: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ sinh học quy mô công nghiệp là việc kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra một cách đồng nhất. Đối với sản phẩm thủy phân enzyme từ phế phụ phẩm, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng của từng lô sản phẩm?

  • A. Màu sắc của sản phẩm.
  • B. Mức độ thủy phân (ví dụ: chỉ số DH), hàm lượng protein/peptide hòa tan, thành phần amino acid.
  • C. Độ pH cuối cùng của dịch thủy phân.
  • D. Tổng số vi khuẩn có trong sản phẩm cuối.

Câu 29: Ngoài việc sử dụng vi sinh vật và enzyme, công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản còn có thể nghiên cứu và ứng dụng các chất kháng khuẩn tự nhiên được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật. Mục tiêu của việc này là gì?

  • A. Làm tăng mùi vị của thức ăn.
  • B. Chỉ để tạo màu sắc tự nhiên cho thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn trong nước.
  • D. Cung cấp giải pháp bảo quản an toàn, tự nhiên, giảm phụ thuộc vào hóa chất tổng hợp.

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình sấy khô sản phẩm lên men hoặc dịch thủy phân là rất quan trọng?

  • A. Nhiệt độ quá cao có thể làm biến tính protein, phá hủy vitamin, và làm giảm hoạt tính của các thành phần có lợi (enzyme, vi sinh vật).
  • B. Nhiệt độ cao giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật gây hại.
  • C. Nhiệt độ thấp sẽ làm sản phẩm bị cháy khét.
  • D. Nhiệt độ sấy không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm khô.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tăng cường khả năng tiêu hóa protein thực vật trong công thức thức ăn cho tôm. Họ đang cân nhắc ứng dụng công nghệ sinh học. Giải pháp nào sau đây dựa trên công nghệ sinh học có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng protein thực vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phế phụ phẩm từ quá trình chế biến cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) là nguồn nguyên liệu giàu protein nhưng khó bảo quản và sử dụng trực tiếp. Công nghệ sinh học nào được ứng dụng để biến nguồn phế phụ phẩm này thành thức ăn thủy sản có giá trị dinh dưỡng cao, dễ tiêu hóa và hấp thu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, bước 'Thủy phân' đóng vai trò quan trọng nhất. Bản chất của bước này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đậu nành là nguồn protein thực vật phổ biến trong thức ăn thủy sản, nhưng chứa các chất kháng dinh dưỡng (antinutritional factors - ANFs) như trypsin inhibitors và phytate, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng. Công nghệ lên men khô đậu nành giúp giảm thiểu tác động của các ANFs này như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một người nuôi tôm nhận thấy thức ăn viên mua về bị nấm mốc phát triển nhanh chóng trong điều kiện độ ẩm cao của kho bảo quản. Anh ấy được khuyên nên sử dụng loại thức ăn có bổ sung chế phẩm sinh học. Chế phẩm sinh học này có thể chứa nhóm vi sinh vật nào giúp kéo dài thời gian bảo quản thức ăn bằng cách ức chế nấm mốc và vi khuẩn gây hại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Ngoài việc giảm ANFs và tăng khả năng tiêu hóa, công nghệ lên men khô đậu nành còn có một ưu điểm quan trọng khác đối với thức ăn thủy sản. Ưu điểm đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao việc sử dụng phế phụ phẩm từ công nghiệp chế biến thủy sản làm nguyên liệu sản xuất thức ăn lại được khuyến khích trong bối cảnh phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một trong những mục tiêu của việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản là để giúp động vật thủy sản tiêu hóa tốt hơn các thành phần mà hệ tiêu hóa của chúng không tự sản xuất đủ enzyme để phân giải. Ví dụ, enzyme phytase thường được thêm vào thức ăn có nguồn gốc thực vật để phân giải phytate. Việc phân giải phytate có lợi ích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi. Vai trò chính của các chủng vi sinh vật này trong quá trình lên men là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quy trình bảo quản thức ăn thủy sản, việc kiểm soát độ ẩm là cực kỳ quan trọng. Nếu độ ẩm của thức ăn quá cao, nguy cơ hư hỏng do vi sinh vật nào tăng lên đáng kể, mà việc sử dụng chế phẩm sinh học có thể giúp kiểm soát?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme không chỉ giúp tăng giá trị dinh dưỡng mà còn có thể tạo ra các peptide hoạt tính sinh học. Các peptide này có khả năng gì đối với động vật thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành cho thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ dừng lại ở việc ức chế vi sinh vật gây hại. Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn khô còn có thể giúp duy trì chất lượng dinh dưỡng của thức ăn trong thời gian bảo quản bằng cách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ thực phẩm được giao nhiệm vụ tối ưu hóa quy trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme. Để đạt được hiệu quả thủy phân cao nhất (lượng protein được phân giải tối đa), bạn cần kiểm soát chặt chẽ những yếu tố nào trong quá trình phản ứng enzyme?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc sử dụng các sản phẩm từ công nghệ sinh học như dịch thủy phân protein hoặc bột đậu nành lên men trong thức ăn thủy sản được cho là giúp cải thiện sức khỏe đường ruột của động vật thủy sản. Cơ chế nào sau đây giải thích cho lợi ích này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Công nghệ lên men khô đậu nành thường diễn ra ở nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ để tạo điều kiện tối ưu cho vi sinh vật hoạt động. Sau khi lên men, sản phẩm cần được sấy khô đến độ ẩm mục tiêu (khoảng 9-11%) trước khi đóng gói. Mục đích chính của bước sấy khô này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So với việc sử dụng bột cá truyền thống, việc thay thế một phần hoặc toàn bộ bột cá bằng các sản phẩm protein từ công nghệ sinh học (như bột đậu nành lên men, dịch thủy phân từ phế phụ phẩm) mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra. Chức năng chính của enzyme protease là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' được thực hiện trước khi phối trộn với đậu nành. Mục đích của bước này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc bổ sung chế phẩm enzyme vào thức ăn thủy sản không chỉ giúp tiêu hóa tốt hơn mà còn có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Điều này đặc biệt đúng khi sử dụng enzyme phytase. Tại sao enzyme phytase lại giúp giảm ô nhiễm môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể sử dụng các hợp chất kháng khuẩn tự nhiên được sản xuất bởi vi sinh vật có lợi. Ví dụ, vi khuẩn lactic acid có thể sản sinh bacteriocin. Bacteriocin có tác dụng gì trong việc bảo quản thức ăn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi sử dụng công nghệ lên men khô đậu nành, việc kiểm soát thời gian và nhiệt độ lên men là rất quan trọng. Nếu thời gian lên men quá ngắn hoặc nhiệt độ không phù hợp, điều gì có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme tạo ra dịch thủy phân lỏng. Để biến dịch lỏng này thành sản phẩm khô dễ bảo quản và phối trộn vào thức ăn viên, công nghệ tiếp theo thường được áp dụng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme trong chế biến thức ăn thủy sản (so với các phương pháp hóa học hoặc vật lý truyền thống) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể sử dụng các chất chuyển hóa thứ cấp có hoạt tính kháng khuẩn được tạo ra bởi vi sinh vật. Một ví dụ là các acid hữu cơ (như acid lactic, acid acetic) được sản sinh bởi vi khuẩn lactic acid. Các acid hữu cơ này giúp bảo quản thức ăn bằng cách nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đánh giá chất lượng của sản phẩm bột đậu nành lên men, ngoài hàm lượng protein và khả năng tiêu hóa, chỉ tiêu nào sau đây cũng rất quan trọng để xác định hiệu quả của quá trình lên men trong việc loại bỏ ANFs?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ phẩm và nguyên liệu thực vật không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế và môi trường mà còn góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu. Lợi ích này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ sinh học quy mô công nghiệp là việc kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra một cách đồng nhất. Đối với sản phẩm thủy phân enzyme từ phế phụ phẩm, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng của từng lô sản phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Ngoài việc sử dụng vi sinh vật và enzyme, công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản còn có thể nghiên cứu và ứng dụng các chất kháng khuẩn tự nhiên được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật. Mục tiêu của việc này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình sấy khô sản phẩm lên men hoặc dịch thủy phân là rất quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản lại trở nên cần thiết trong bối cảnh ngành nuôi trồng hiện đại?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • B. Chủ yếu để tạo ra các loại thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Nhằm thay thế hoàn toàn các nguyên liệu truyền thống bằng nguyên liệu tổng hợp.
  • D. Để khắc phục nhược điểm của nguyên liệu truyền thống (như khó tiêu hóa, chứa chất kháng dinh dưỡng), nâng cao giá trị dinh dưỡng và hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu 2: Công nghệ thủy phân enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn giàu lysine có vai trò chính là gì?

  • A. Giảm độ ẩm của nguyên liệu.
  • B. Phân cắt các protein phức tạp thành các peptide và amino acid dễ tiêu hóa và hấp thu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn chất béo khỏi nguyên liệu.
  • D. Tăng cường mùi vị tự nhiên cho thức ăn.

Câu 3: Khi sử dụng phế phụ phẩm cá tra làm nguyên liệu chế biến thức ăn, bước "Xử lí nguyên liệu" ban đầu thường bao gồm những công việc nào để đảm bảo chất lượng và vệ sinh?

  • A. Phân loại, rửa sạch, loại bỏ tạp chất.
  • B. Trộn trực tiếp với enzyme thủy phân.
  • C. Ép khô ngay lập tức.
  • D. Đóng gói và bảo quản lạnh.

Câu 4: So với bột cá truyền thống, sản phẩm thủy phân từ phế phụ phẩm cá tra giàu lysine có ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng?

  • A. Hàm lượng chất béo cao hơn đáng kể.
  • B. Chứa nhiều chất xơ hơn.
  • C. Các chuỗi protein đã được cắt nhỏ, giúp thủy sản tiêu hóa và hấp thu dễ dàng hơn.
  • D. Có màu sắc và mùi hấp dẫn hơn.

Câu 5: Tại sao đậu nành thô thường có nhược điểm khi sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu chính trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là đối với các loài non?

  • A. Hàm lượng protein quá thấp.
  • B. Chứa quá nhiều chất béo không cần thiết.
  • C. Có màu sắc và mùi không hấp dẫn thủy sản.
  • D. Chứa các chất kháng dinh dưỡng như trypsin inhibitor, làm giảm khả năng tiêu hóa protein.

Câu 6: Công nghệ lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật có lợi nhằm mục đích chính là gì để cải thiện giá trị dinh dưỡng của đậu nành?

  • A. Phân hủy các chất kháng dinh dưỡng và tổng hợp một số chất có lợi (enzyme, vitamin, peptide ngắn).
  • B. Làm tăng hàm lượng chất xơ trong đậu nành.
  • C. Chỉ để giảm độ ẩm của đậu nành.
  • D. Tăng cường hàm lượng tinh bột.

Câu 7: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" có ý nghĩa gì đối với hiệu quả của toàn bộ quá trình?

  • A. Giúp đậu nành mềm hơn trước khi lên men.
  • B. Đảm bảo đủ lượng vi sinh vật cần thiết với mật độ cao và hoạt tính mạnh để thực hiện quá trình lên men hiệu quả.
  • C. Chỉ để kiểm tra khả năng sống sót của vi sinh vật.
  • D. Loại bỏ các vi sinh vật có hại khỏi môi trường.

Câu 8: Sau khi lên men khô đậu nành hoàn tất, sản phẩm thường được sấy khô ở nhiệt độ thấp (khoảng 40°C). Lý do chính cho việc sử dụng nhiệt độ sấy thấp này là gì?

  • A. Giúp sản phẩm khô nhanh hơn.
  • B. Tiết kiệm năng lượng hơn so với sấy ở nhiệt độ cao.
  • C. Bảo toàn hoạt tính của các enzyme và chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt được tạo ra trong quá trình lên men.
  • D. Làm cho sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.

Câu 9: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của việc ứng dụng công nghệ sinh học (như thủy phân phế phụ phẩm cá tra hoặc lên men đậu nành) trong chế biến thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường đáng kể khả năng kháng bệnh của thủy sản.
  • B. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào do sử dụng phế phụ phẩm hoặc tăng giá trị nguyên liệu thực vật sẵn có.
  • C. Chỉ giúp giảm thời gian nuôi trồng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.

Câu 10: Ngoài việc cải thiện chất lượng dinh dưỡng, công nghệ sinh học còn góp phần vào tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản thông qua việc nào sau đây?

  • A. Tận dụng hiệu quả phế phụ phẩm, giảm thiểu chất thải và áp lực khai thác nguồn lợi cá tự nhiên.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất nuôi trồng một cách đơn thuần.
  • C. Làm giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào nguồn nước ngọt.
  • D. Tạo ra các loài thủy sản biến đổi gen.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà sản xuất thức ăn thủy sản và muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của các chất kháng dinh dưỡng có trong nguyên liệu thực vật như đậu nành. Phương pháp công nghệ sinh học nào là lựa chọn hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đơn giản là sấy khô nguyên liệu ở nhiệt độ cao.
  • B. Tăng cường lượng bột cá trong công thức.
  • C. Sử dụng công nghệ lên men vi sinh vật để phân giải chất kháng dinh dưỡng.
  • D. Thêm chất tạo màu vào thức ăn.

Câu 12: Việc bổ sung các chế phẩm enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản đã chế biến (không phải trong quá trình chế biến nguyên liệu) có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tuổi thọ của thức ăn trong kho.
  • B. Chỉ giúp thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn.
  • C. Tăng cường màu sắc và mùi vị.
  • D. Hỗ trợ thủy sản tiêu hóa tốt hơn các thành phần phức tạp trong thức ăn.

Câu 13: Lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật nào để đạt được hiệu quả mong muốn trong việc cải thiện chất lượng?

  • A. Các chủng vi khuẩn lactic, nấm men hoặc nấm mốc có lợi.
  • B. Các loại tảo biển.
  • C. Chỉ sử dụng virus.
  • D. Các loại ký sinh trùng đường ruột.

Câu 14: Quá trình thủy phân enzyme phế phụ phẩm cá tra thường diễn ra trong điều kiện pH và nhiệt độ như thế nào để enzyme hoạt động tối ưu?

  • A. pH rất thấp (khoảng 2-3) và nhiệt độ cao (trên 100°C).
  • B. pH và nhiệt độ phù hợp với từng loại enzyme được sử dụng, thường nằm trong khoảng pH trung tính hoặc hơi kiềm và nhiệt độ ấm.
  • C. pH rất cao (trên 10) và nhiệt độ rất thấp (dưới 0°C).
  • D. Không cần kiểm soát pH và nhiệt độ.

Câu 15: Việc sử dụng nguyên liệu thực vật giàu protein (như đậu nành) thay thế một phần bột cá trong thức ăn thủy sản, kết hợp với công nghệ sinh học, mang lại lợi ích gì cho môi trường?

  • A. Làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi.
  • B. Gia tăng áp lực khai thác các loài cá biển.
  • C. Chỉ giúp giảm lượng nước sử dụng trong nuôi trồng.
  • D. Giảm áp lực lên nguồn lợi cá tự nhiên, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học biển.

Câu 16: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm lên men khô đậu nành, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hiệu quả của quá trình lên men?

  • A. Màu sắc của sản phẩm.
  • B. Kích thước hạt sau khi sấy.
  • C. Hàm lượng protein hòa tan, mức độ giảm chất kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitor), và mật độ vi sinh vật có lợi.
  • D. Tổng lượng tro trong sản phẩm.

Câu 17: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản chủ yếu tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Sử dụng các chất kháng khuẩn, kháng nấm tự nhiên hoặc enzyme để ức chế vi sinh vật gây hư hỏng.
  • B. Tăng cường hàm lượng chất béo để thức ăn không bị ẩm.
  • C. Chỉ đơn giản là đóng gói chân không.
  • D. Làm đông lạnh thức ăn đã chế biến.

Câu 18: Tại sao việc giảm thiểu chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thức ăn thủy sản là rất quan trọng đối với hiệu quả nuôi trồng?

  • A. Chất kháng dinh dưỡng làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • B. Chất kháng dinh dưỡng cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Chất kháng dinh dưỡng chỉ làm thay đổi màu sắc của phân thủy sản.
  • D. Chất kháng dinh dưỡng giúp tăng cường khả năng miễn dịch.

Câu 19: Trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân, bước "Làm nhỏ nguyên liệu" (nghiền) trước khi thủy phân có mục đích gì?

  • A. Giúp nguyên liệu nổi trên mặt nước.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất béo.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất (protein), giúp quá trình thủy phân diễn ra nhanh và hiệu quả hơn.
  • D. Giảm độ ẩm của nguyên liệu.

Câu 20: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản góp phần tạo ra sản phẩm có giá trị sinh học cao hơn. Điều này có nghĩa là gì đối với thủy sản được nuôi?

  • A. Thủy sản có thể tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn hiệu quả hơn, dẫn đến tăng trưởng nhanh và khỏe mạnh hơn.
  • B. Thủy sản sẽ ăn ít thức ăn hơn nhưng vẫn tăng trưởng bình thường.
  • C. Thức ăn sẽ tồn tại lâu hơn trong môi trường nước.
  • D. Chỉ làm giảm tỷ lệ hao hụt trong quá trình chế biến.

Câu 21: Giả sử một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản đang gặp vấn đề với việc thức ăn bị nấm mốc nhanh chóng trong điều kiện độ ẩm cao. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp giải quyết vấn đề này trong giai đoạn bảo quản?

  • A. Sử dụng enzyme thủy phân protein.
  • B. Bổ sung các chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: vi khuẩn lactic) hoặc enzyme kháng nấm.
  • C. Tăng nhiệt độ bảo quản.
  • D. Giảm hàm lượng chất khô trong thức ăn.

Câu 22: Quá trình "Đóng bao, bảo quản, tiêu thụ" là bước cuối cùng trong quy trình chế biến thức ăn thuỷ sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra. Bước này cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay người nuôi?

  • A. Chỉ cần đóng gói kín là đủ.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ rất cao để tránh ẩm.
  • C. Không cần quan tâm đến độ ẩm của sản phẩm trước khi đóng gói.
  • D. Đóng gói trong bao bì phù hợp, kiểm soát độ ẩm sản phẩm, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và côn trùng.

Câu 23: Việc sử dụng công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ giúp loại bỏ chất kháng dinh dưỡng mà còn có thể làm tăng hàm lượng một số chất dinh dưỡng quan trọng nào sau đây?

  • A. Chất béo bão hòa.
  • B. Tinh bột.
  • C. Một số vitamin nhóm B, enzyme tiêu hóa và các acid béo dễ hấp thu.
  • D. Chất khoáng vô cơ.

Câu 24: So sánh giữa công nghệ thủy phân enzyme phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

  • A. Công nghệ thủy phân sử dụng enzyme để cắt nhỏ phân tử lớn, trong khi công nghệ lên men sử dụng vi sinh vật để biến đổi và phân giải các chất.
  • B. Công nghệ thủy phân chỉ áp dụng cho nguyên liệu thực vật, còn lên men chỉ áp dụng cho nguyên liệu động vật.
  • C. Công nghệ thủy phân chỉ nhằm mục đích bảo quản, còn lên men chỉ nhằm mục đích chế biến.
  • D. Cả hai công nghệ đều sử dụng cùng một loại vi sinh vật.

Câu 25: Tại sao lysine là một amino acid đặc biệt quan trọng trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là đối với các loài cá ăn thịt?

  • A. Lysine là chất tạo màu chính cho thịt cá.
  • B. Lysine giúp giảm độ mặn trong nước ao nuôi.
  • C. Lysine là nguồn năng lượng chính cho thủy sản.
  • D. Lysine là một amino acid thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein và thường là amino acid hạn chế trong nhiều nguyên liệu thực vật.

Câu 26: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như enzyme, vi sinh vật) trong bảo quản thức ăn thay vì hóa chất tổng hợp mang lại lợi ích gì về mặt an toàn thực phẩm và môi trường?

  • A. Giảm thiểu dư lượng hóa chất độc hại trong thức ăn và môi trường nuôi trồng.
  • B. Làm tăng tốc độ phân hủy thức ăn trong nước.
  • C. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất một chút.
  • D. Làm tăng mùi khó chịu của thức ăn.

Câu 27: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Phối trộn" nguyên liệu đậu nành đã chuẩn bị với chế phẩm vi sinh vật (men giống) cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo hiệu quả lên men?

  • A. Chỉ cần rắc men giống lên bề mặt đậu nành.
  • B. Trộn men giống vào nước và phun sương lên đậu nành.
  • C. Phối trộn men giống đã được nhân sinh khối với đậu nành đã xử lý (hấp, làm nguội) sao cho vi sinh vật phân bố đều trong khối nguyên liệu.
  • D. Nung nóng đậu nành sau khi trộn men giống.

Câu 28: Mục tiêu chính của việc "Ép viên, sấy khô" sản phẩm thủy phân từ phế phụ phẩm cá tra là gì trong quy trình chế biến thức ăn?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
  • B. Tạo dạng viên thuận tiện cho việc cho ăn và giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn protein khỏi sản phẩm.

Câu 29: Khi sử dụng thức ăn thủy sản đã được xử lý bằng công nghệ sinh học (ví dụ: lên men), người nuôi có thể nhận thấy sự cải thiện nào về hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

  • A. FCR có xu hướng giảm, vì thủy sản hấp thu dinh dưỡng tốt hơn và chuyển đổi thành sinh khối hiệu quả hơn.
  • B. FCR có xu hướng tăng, vì thủy sản cần ăn nhiều hơn để đạt được cùng mức tăng trưởng.
  • C. FCR không bị ảnh hưởng bởi chất lượng thức ăn.
  • D. FCR chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ nước nuôi.

Câu 30: Tóm lại, ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản mang lại lợi ích toàn diện nào cho ngành nuôi trồng?

  • A. Chỉ giúp giảm giá thành thức ăn.
  • B. Chỉ giúp tăng thời gian bảo quản.
  • C. Chỉ giúp cải thiện tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • D. Nâng cao chất lượng dinh dưỡng, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm chi phí, giảm thiểu tác động môi trường và tăng tính bền vững cho ngành nuôi trồng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tại sao việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản lại trở nên cần thiết trong bối cảnh ngành nuôi trồng hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Công nghệ thủy phân enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn giàu lysine có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi sử dụng phế phụ phẩm cá tra làm nguyên liệu chế biến thức ăn, bước 'Xử lí nguyên liệu' ban đầu thường bao gồm những công việc nào để đảm bảo chất lượng và vệ sinh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với bột cá truyền thống, sản phẩm thủy phân từ phế phụ phẩm cá tra giàu lysine có ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao đậu nành thô thường có nhược điểm khi sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu chính trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là đối với các loài non?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công nghệ lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật có lợi nhằm mục đích chính là gì để cải thiện giá trị dinh dưỡng của đậu nành?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' có ý nghĩa gì đối với hiệu quả của toàn bộ quá trình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sau khi lên men khô đậu nành hoàn tất, sản phẩm thường được sấy khô ở nhiệt độ thấp (khoảng 40°C). Lý do chính cho việc sử dụng nhiệt độ sấy thấp này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của việc ứng dụng công nghệ sinh học (như thủy phân phế phụ phẩm cá tra hoặc lên men đậu nành) trong chế biến thức ăn thủy sản là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ngoài việc cải thiện chất lượng dinh dưỡng, công nghệ sinh học còn góp phần vào tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản thông qua việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà sản xuất thức ăn thủy sản và muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của các chất kháng dinh dưỡng có trong nguyên liệu thực vật như đậu nành. Phương pháp công nghệ sinh học nào là lựa chọn hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc bổ sung các chế phẩm enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản đã chế biến (không phải trong quá trình chế biến nguyên liệu) có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật nào để đạt được hiệu quả mong muốn trong việc cải thiện chất lượng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Quá trình thủy phân enzyme phế phụ phẩm cá tra thường diễn ra trong điều kiện pH và nhiệt độ như thế nào để enzyme hoạt động tối ưu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc sử dụng nguyên liệu thực vật giàu protein (như đậu nành) thay thế một phần bột cá trong thức ăn thủy sản, kết hợp với công nghệ sinh học, mang lại lợi ích gì cho môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm lên men khô đậu nành, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hiệu quả của quá trình lên men?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản chủ yếu tập trung vào việc nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao việc giảm thiểu chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thức ăn thủy sản là rất quan trọng đối với hiệu quả nuôi trồng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân, bước 'Làm nhỏ nguyên liệu' (nghiền) trước khi thủy phân có mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản góp phần tạo ra sản phẩm có giá trị sinh học cao hơn. Điều này có nghĩa là gì đối với thủy sản được nuôi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản đang gặp vấn đề với việc thức ăn bị nấm mốc nhanh chóng trong điều kiện độ ẩm cao. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp giải quyết vấn đề này trong giai đoạn bảo quản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Quá trình 'Đóng bao, bảo quản, tiêu thụ' là bước cuối cùng trong quy trình chế biến thức ăn thuỷ sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra. Bước này cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay người nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc sử dụng công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ giúp loại bỏ chất kháng dinh dưỡng mà còn có thể làm tăng hàm lượng một số chất dinh dưỡng quan trọng nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh giữa công nghệ thủy phân enzyme phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao lysine là một amino acid đặc biệt quan trọng trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là đối với các loài cá ăn thịt?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như enzyme, vi sinh vật) trong bảo quản thức ăn thay vì hóa chất tổng hợp mang lại lợi ích gì về mặt an toàn thực phẩm và môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Phối trộn' nguyên liệu đậu nành đã chuẩn bị với chế phẩm vi sinh vật (men giống) cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo hiệu quả lên men?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Mục tiêu chính của việc 'Ép viên, sấy khô' sản phẩm thủy phân từ phế phụ phẩm cá tra là gì trong quy trình chế biến thức ăn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi sử dụng thức ăn thủy sản đã được xử lý bằng công nghệ sinh học (ví dụ: lên men), người nuôi có thể nhận thấy sự cải thiện nào về hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tóm lại, ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản mang lại lợi ích toàn diện nào cho ngành nuôi trồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung giảm giá thành sản xuất.
  • B. Chủ yếu tạo ra các màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn có thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • D. Nâng cao giá trị dinh dưỡng, tận dụng nguồn nguyên liệu phụ phẩm và cải thiện khả năng tiêu hóa.

Câu 2: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra thường bắt đầu bằng bước nào để chuẩn bị nguyên liệu cho quá trình xử lý tiếp theo?

  • A. Xử lí nguyên liệu (làm sạch, loại bỏ tạp chất).
  • B. Thuỷ phân bằng enzyme.
  • C. Làm khô và đóng gói.
  • D. Ép viên hỗn hợp.

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Thủy phân" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm khỏi nguyên liệu.
  • B. Tạo màu sắc và mùi vị đặc trưng cho sản phẩm.
  • C. Phân giải protein thành các peptide và axit amin, đặc biệt là lysine.
  • D. Giúp nguyên liệu kết dính tốt hơn khi ép viên.

Câu 4: Một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản muốn tăng cường hàm lượng lysine trong sản phẩm từ phụ phẩm cá tra. Dựa trên kiến thức về công nghệ sinh học, họ nên tập trung tối ưu hóa yếu tố nào trong quy trình?

  • A. Nhiệt độ sấy khô cuối cùng.
  • B. Điều kiện và loại enzyme sử dụng trong bước thủy phân.
  • C. Kích thước viên ép.
  • D. Phương pháp đóng gói sản phẩm.

Câu 5: Việc sử dụng các nguồn protein thực vật như khô dầu đậu nành trong thức ăn thủy sản mang lại ưu điểm kinh tế rõ rệt nào so với việc chỉ dựa vào bột cá?

  • A. Tăng cường khả năng kháng bệnh tự nhiên của thủy sản.
  • B. Cung cấp đầy đủ và cân đối tất cả các axit amin thiết yếu.
  • C. Giảm đáng kể chi phí sản xuất thức ăn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất kháng dinh dưỡng.

Câu 6: Khô dầu đậu nành, một nguồn protein thực vật phổ biến, có nhược điểm cố hữu khi sử dụng làm thức ăn thủy sản nếu không được xử lý đúng cách là gì?

  • A. Hàm lượng protein quá cao gây độc.
  • B. Chứa nhiều chất béo bão hòa không tốt.
  • C. Dễ bị nấm mốc tấn công ngay cả khi khô.
  • D. Chứa các chất kháng dinh dưỡng và có sự mất cân đối một số axit amin thiết yếu (ví dụ: lysine, methionine).

Câu 7: Công nghệ lên men khô đậu nành được ứng dụng trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào để khắc phục nhược điểm của khô dầu đậu nành thô?

  • A. Loại bỏ hoặc làm giảm các chất kháng dinh dưỡng và cải thiện khả năng tiêu hóa protein.
  • B. Tăng cường hàm lượng chất xơ trong sản phẩm.
  • C. Biến đậu nành thành nguồn cung cấp vitamin dồi dào.
  • D. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm để dễ trộn.

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, việc "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" là bước đầu tiên nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra chất lượng hạt đậu nành ban đầu.
  • B. Làm khô hạt đậu nành trước khi lên men.
  • C. Trộn đều các thành phần phụ gia.
  • D. Chuẩn bị đủ lượng vi sinh vật cần thiết để tiến hành quá trình lên men trên nguyên liệu.

Câu 9: Giả sử bạn đang thực hiện quy trình lên men khô đậu nành và đến bước "Lên men". Yếu tố môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo vi sinh vật hoạt động tối ưu và tạo ra sản phẩm chất lượng?

  • A. Ánh sáng chiếu trực tiếp.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm.
  • C. Tốc độ khuấy trộn liên tục.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 10: Sau khi hoàn thành quá trình lên men khô đậu nành, sản phẩm cần được làm khô đến độ ẩm nhất định trước khi đóng gói. Mục đích chính của việc kiểm soát độ ẩm này là gì?

  • A. Làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm dễ tan trong nước hơn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hư hỏng trong quá trình bảo quản.
  • D. Tăng cường hoạt tính của các enzyme còn sót lại.

Câu 11: So sánh khô dầu đậu nành thô và khô dầu đậu nành đã qua lên men bằng công nghệ sinh học, điểm khác biệt nào sau đây thể hiện rõ nhất hiệu quả của quá trình lên men?

  • A. Khô dầu thô có hàm lượng protein cao hơn.
  • B. Khô dầu lên men có màu sắc nhạt hơn đáng kể.
  • C. Khô dầu thô có mùi thơm đặc trưng hơn.
  • D. Khô dầu lên men có độ tiêu hóa protein cao hơn và ít chất kháng dinh dưỡng hơn.

Câu 12: Một trong những lợi ích của việc sử dụng enzyme ngoại sinh (bổ sung từ bên ngoài) trong bảo quản thức ăn thủy sản là:

  • A. Phân giải một số thành phần trong thức ăn, làm giảm độ ẩm tự do và hạn chế hoạt động của vi sinh vật gây hại.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy của thức ăn.
  • C. Biến đổi hoàn toàn cấu trúc hóa học của các vitamin.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của khối thức ăn.

Câu 13: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm vi sinh có lợi (probiotics) vào thức ăn hoặc môi trường nuôi lại được coi là một ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản/quản lý thức ăn thủy sản?

  • A. Chúng làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Chúng cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với vi sinh vật gây hại, hoặc sản xuất các chất kháng khuẩn.
  • C. Chúng chỉ có tác dụng làm đẹp màu sắc viên thức ăn.
  • D. Chúng biến đổi hoàn toàn protein thành chất béo.

Câu 14: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về thức ăn bị nấm mốc nhanh chóng sau khi mở bao, dù đã bảo quản ở nơi khô ráo. Họ nên xem xét ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây để giải quyết trực tiếp vấn đề này?

  • A. Bổ sung enzyme hoặc chế phẩm vi sinh vật có khả năng ức chế nấm mốc vào thức ăn.
  • B. Thực hiện lên men khô đậu nành trước khi cho tôm ăn.
  • C. Chế biến thức ăn giàu lysine từ phụ phẩm cá tra.
  • D. Tăng nhiệt độ bảo quản thức ăn.

Câu 15: Quá trình lên men khô đậu nành thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào để đạt hiệu quả tối ưu trong việc phân giải các chất kháng dinh dưỡng và cải thiện giá trị protein?

  • A. Tảo lam và vi khuẩn lưu huỳnh.
  • B. Virus và vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Nấm mốc (ví dụ: Aspergillus) và vi khuẩn có lợi (ví dụ: Bacillus).
  • D. Động vật nguyên sinh và giun tròn.

Câu 16: Tại sao việc tận dụng phế phụ phẩm cá tra để chế biến thức ăn thủy sản lại là một ứng dụng công nghệ sinh học mang tính bền vững?

  • A. Vì quy trình này không sử dụng bất kỳ hóa chất nào.
  • B. Vì nó biến chất thải thành sản phẩm có giá trị, giảm ô nhiễm môi trường và tận dụng tối đa nguồn nguyên liệu.
  • C. Vì sản phẩm cuối cùng có thể bảo quản vô thời hạn.
  • D. Vì nó chỉ sử dụng năng lượng mặt trời.

Câu 17: Trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, sau bước thủy phân, hỗn hợp thu được thường là dạng lỏng hoặc sệt. Bước tiếp theo "Ép viên, sấy khô" có mục đích gì?

  • A. Để tăng cường hoạt tính của enzyme thủy phân.
  • B. Để bổ sung thêm nước vào sản phẩm.
  • C. Để loại bỏ các axit amin không mong muốn.
  • D. Để tạo dạng viên cố định và giảm độ ẩm, thuận lợi cho việc bảo quản và sử dụng.

Câu 18: Một trong những chất kháng dinh dưỡng phổ biến có trong đậu nành, có thể gây ức chế hoạt động của các enzyme tiêu hóa protein ở thủy sản, là:

  • A. Chất ức chế trypsin (trypsin inhibitor).
  • B. Axit béo Omega-3.
  • C. Vitamin C.
  • D. Lysine tự do.

Câu 19: Công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ giúp loại bỏ chất kháng dinh dưỡng mà còn có thể làm tăng hàm lượng một số chất dinh dưỡng. Chất nào sau đây có khả năng tăng lên sau quá trình lên men?

  • A. Chất xơ thô.
  • B. Một số vitamin nhóm B.
  • C. Tinh bột.
  • D. Chất béo tổng số.

Câu 20: Khi đánh giá "chế phẩm" sau quá trình lên men khô đậu nành, chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu quan trọng để xác định chất lượng và hiệu quả của sản phẩm?

  • A. Hàm lượng protein.
  • B. Hoạt tính của enzyme (nếu có).
  • C. Kích thước hạt của chế phẩm.
  • D. Mật độ vi sinh vật có lợi (nếu còn sống).

Câu 21: Để bảo quản thức ăn thủy sản trong điều kiện độ ẩm không khí cao, việc bổ sung chế phẩm sinh học có khả năng hút ẩm hoặc kiểm soát hoạt độ nước (aw) có thể giúp ngăn chặn vấn đề gì?

  • A. Làm tăng tốc độ tiêu hóa thức ăn của thủy sản.
  • B. Giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Ngăn chặn thức ăn bị đông cứng.
  • D. Hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hư hỏng.

Câu 22: Ưu điểm của việc sử dụng enzyme protease ngoại sinh trong chế biến thức ăn thủy sản từ nguồn protein thực vật (như đậu nành) là gì?

  • A. Giúp tăng cường hàm lượng chất béo.
  • B. Phân giải protein thành các peptide và axit amin nhỏ hơn, tăng hiệu quả tiêu hóa và hấp thu.
  • C. Làm cho viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tinh bột khỏi thức ăn.

Câu 23: Tại sao việc sử dụng phụ phẩm thủy sản (như đầu, xương, da cá) làm nguyên liệu chế biến thức ăn lại cần đến sự hỗ trợ của công nghệ sinh học (ví dụ: thủy phân enzyme)?

  • A. Để phân giải các cấu trúc protein phức tạp và giải phóng dinh dưỡng dễ tiêu hóa hơn, đồng thời kiểm soát quá trình phân hủy tự nhiên.
  • B. Để làm tăng lượng chất béo trong phụ phẩm.
  • C. Để biến phụ phẩm thành carbohydrate.
  • D. Để làm giảm hoàn toàn hàm lượng nước ban đầu.

Câu 24: So với phương pháp bảo quản truyền thống (sấy khô, ướp muối), việc sử dụng chế phẩm sinh học (enzyme, probiotics) trong bảo quản thức ăn thủy sản có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chi phí luôn thấp hơn đáng kể trong mọi trường hợp.
  • B. Chắc chắn loại bỏ 100% vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Thường an toàn hơn, thân thiện với môi trường và có thể mang lại lợi ích sức khỏe cho vật nuôi khi sử dụng.
  • D. Chỉ áp dụng được cho thức ăn dạng lỏng.

Câu 25: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản đang nghiên cứu sử dụng một loại enzyme mới để cải thiện chất lượng bột cá. Loại enzyme nào sau đây có khả năng giúp phân giải các thành phần khó tiêu hóa như xương hoặc mô liên kết trong phụ phẩm cá?

  • A. Protease hoặc Collagenase.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 26: Công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản góp phần quan trọng vào việc giảm áp lực khai thác cá tự nhiên bằng cách nào?

  • A. Làm cho cá nuôi lớn nhanh hơn gấp đôi.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn chế biến.
  • C. Giúp thủy sản tự tổng hợp dinh dưỡng.
  • D. Tạo ra các nguồn protein thay thế (từ phụ phẩm, thực vật) có giá trị dinh dưỡng cao, giảm sự phụ thuộc vào bột cá từ cá khai thác.

Câu 27: Tại sao nhiệt độ 40°C thường được khuyến cáo để sấy chế phẩm đậu nành sau lên men trong quy trình công nghệ sinh học?

  • A. Để làm cho sản phẩm có màu nâu sẫm hấp dẫn.
  • B. Để làm khô sản phẩm mà không làm mất đi đáng kể giá trị dinh dưỡng (axit amin, vitamin) hoặc hoạt tính sinh học (enzyme, vi sinh vật có lợi).
  • C. Để tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi sinh vật, kể cả vi sinh vật có lợi.
  • D. Vì đây là nhiệt độ phòng tiêu chuẩn.

Câu 28: Nếu quy trình lên men khô đậu nành không đạt được độ ẩm mục tiêu (ví dụ: độ ẩm còn quá cao) trước khi đóng gói, hậu quả nào có thể xảy ra trong quá trình bảo quản?

  • A. Sản phẩm sẽ trở nên quá cứng, khó sử dụng.
  • B. Hàm lượng protein sẽ tăng lên đột ngột.
  • C. Nguy cơ nấm mốc và vi khuẩn gây hư hỏng phát triển mạnh trong bao bì.
  • D. Vi sinh vật có lợi sẽ hoạt động mạnh hơn, làm tăng chất lượng.

Câu 29: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm. Cơ chế hoạt động chính của các chế phẩm sinh học (enzyme, probiotics) trong việc này là gì?

  • A. Tăng cường tốc độ oxy hóa chất béo trong thức ăn.
  • B. Biến đổi tất cả các chất dinh dưỡng thành dạng không bị phân hủy.
  • C. Chỉ đơn thuần là tạo ra mùi hương dễ chịu.
  • D. Ức chế sự phát triển và hoạt động của vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn) thông qua cạnh tranh hoặc sản xuất các chất ức chế.

Câu 30: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ sinh học để chế biến thức ăn từ phụ phẩm nông nghiệp (như vỏ tôm, đầu tôm) là việc phân giải chitin - thành phần chính cấu tạo nên vỏ của chúng. Loại enzyme nào sau đây là cần thiết để phân giải chitin?

  • A. Amylase.
  • B. Lipase.
  • C. Chitinase.
  • D. Cellulase.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra thường bắt đầu bằng bước nào để chuẩn bị nguyên liệu cho quá trình xử lý tiếp theo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước 'Thủy phân' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản muốn tăng cường hàm lượng lysine trong sản phẩm từ phụ phẩm cá tra. Dựa trên kiến thức về công nghệ sinh học, họ nên tập trung tối ưu hóa yếu tố nào trong quy trình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc sử dụng các nguồn protein thực vật như khô dầu đậu nành trong thức ăn thủy sản mang lại ưu điểm kinh tế rõ rệt nào so với việc chỉ dựa vào bột cá?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khô dầu đậu nành, một nguồn protein thực vật phổ biến, có nhược điểm cố hữu khi sử dụng làm thức ăn thủy sản nếu không được xử lý đúng cách là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công nghệ lên men khô đậu nành được ứng dụng trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào để khắc phục nhược điểm của khô dầu đậu nành thô?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, việc 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' là bước đầu tiên nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giả sử bạn đang thực hiện quy trình lên men khô đậu nành và đến bước 'Lên men'. Yếu tố môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo vi sinh vật hoạt động tối ưu và tạo ra sản phẩm chất lượng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sau khi hoàn thành quá trình lên men khô đậu nành, sản phẩm cần được làm khô đến độ ẩm nhất định trước khi đóng gói. Mục đích chính của việc kiểm soát độ ẩm này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh khô dầu đậu nành thô và khô dầu đậu nành đã qua lên men bằng công nghệ sinh học, điểm khác biệt nào sau đây thể hiện rõ nhất hiệu quả của quá trình lên men?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một trong những lợi ích của việc sử dụng enzyme ngoại sinh (bổ sung từ bên ngoài) trong bảo quản thức ăn thủy sản là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm vi sinh có lợi (probiotics) vào thức ăn hoặc môi trường nuôi lại được coi là một ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản/quản lý thức ăn thủy sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về thức ăn bị nấm mốc nhanh chóng sau khi mở bao, dù đã bảo quản ở nơi khô ráo. Họ nên xem xét ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây để giải quyết trực tiếp vấn đề này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quá trình lên men khô đậu nành thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào để đạt hiệu quả tối ưu trong việc phân giải các chất kháng dinh dưỡng và cải thiện giá trị protein?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao việc tận dụng phế phụ phẩm cá tra để chế biến thức ăn thủy sản lại là một ứng dụng công nghệ sinh học mang tính bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, sau bước thủy phân, hỗn hợp thu được thường là dạng lỏng hoặc sệt. Bước tiếp theo 'Ép viên, sấy khô' có mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một trong những chất kháng dinh dưỡng phổ biến có trong đậu nành, có thể gây ức chế hoạt động của các enzyme tiêu hóa protein ở thủy sản, là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ giúp loại bỏ chất kháng dinh dưỡng mà còn có thể làm tăng hàm lượng một số chất dinh dưỡng. Chất nào sau đây có khả năng tăng lên sau quá trình lên men?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đánh giá 'chế phẩm' sau quá trình lên men khô đậu nành, chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu quan trọng để xác định chất lượng và hiệu quả của sản phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để bảo quản thức ăn thủy sản trong điều kiện độ ẩm không khí cao, việc bổ sung chế phẩm sinh học có khả năng hút ẩm hoặc kiểm soát hoạt độ nước (aw) có thể giúp ngăn chặn vấn đề gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ưu điểm của việc sử dụng enzyme protease ngoại sinh trong chế biến thức ăn thủy sản từ nguồn protein thực vật (như đậu nành) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc sử dụng phụ phẩm thủy sản (như đầu, xương, da cá) làm nguyên liệu chế biến thức ăn lại cần đến sự hỗ trợ của công nghệ sinh học (ví dụ: thủy phân enzyme)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So với phương pháp bảo quản truyền thống (sấy khô, ướp muối), việc sử dụng chế phẩm sinh học (enzyme, probiotics) trong bảo quản thức ăn thủy sản có ưu điểm nổi bật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản đang nghiên cứu sử dụng một loại enzyme mới để cải thiện chất lượng bột cá. Loại enzyme nào sau đây có khả năng giúp phân giải các thành phần khó tiêu hóa như xương hoặc mô liên kết trong phụ phẩm cá?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản góp phần quan trọng vào việc giảm áp lực khai thác cá tự nhiên bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao nhiệt độ 40°C thường được khuyến cáo để sấy chế phẩm đậu nành sau lên men trong quy trình công nghệ sinh học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nếu quy trình lên men khô đậu nành không đạt được độ ẩm mục tiêu (ví dụ: độ ẩm còn quá cao) trước khi đóng gói, hậu quả nào có thể xảy ra trong quá trình bảo quản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm. Cơ chế hoạt động chính của các chế phẩm sinh học (enzyme, probiotics) trong việc này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ sinh học để chế biến thức ăn từ phụ phẩm nông nghiệp (như vỏ tôm, đầu tôm) là việc phân giải chitin - thành phần chính cấu tạo nên vỏ của chúng. Loại enzyme nào sau đây là cần thiết để phân giải chitin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghệ bảo quản thức ăn thủy sản bằng chế phẩm sinh học, việc bổ sung enzyme và vi sinh vật có lợi chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường hàm lượng vitamin và khoáng chất.
  • B. Giảm độ ẩm tự nhiên của thức ăn xuống dưới mức an toàn.
  • C. Tạo mùi thơm hấp dẫn cho thủy sản.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn) và kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 2: Một lô thức ăn viên cho cá đang được bảo quản trong kho có độ ẩm không khí cao. Người quản lý muốn áp dụng biện pháp công nghệ sinh học để giảm thiểu nguy cơ nấm mốc phát triển. Chế phẩm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Chế phẩm giàu Lysine từ cá tra.
  • B. Bột đậu nành lên men.
  • C. Chế phẩm enzyme hoặc vi sinh vật đối kháng nấm mốc.
  • D. Hormone tăng trưởng sinh học.

Câu 3: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bao gồm nhiều bước. Bước "làm nhỏ nguyên liệu" (nghiền/xay) có vai trò quan trọng như thế nào trước khi thực hiện thủy phân bằng enzyme?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn xương và vảy cá.
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp enzyme thủy phân hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Giảm hàm lượng nước trong nguyên liệu.
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh có trong phế phụ phẩm.

Câu 4: Sau khi hoàn thành bước thủy phân bằng enzyme trong quy trình chế biến từ phế phụ phẩm cá tra, hỗn hợp thu được sẽ ở dạng nào và cần xử lý tiếp theo ra sao để tạo ra sản phẩm thức ăn cuối cùng?

  • A. Dạng dịch lỏng, cần được cô đặc, sấy khô và ép viên.
  • B. Dạng bột khô, có thể đóng gói ngay.
  • C. Dạng khối rắn, cần xay nhỏ và trộn thêm chất kết dính.
  • D. Dạng gel sệt, chỉ cần làm lạnh để bảo quản.

Câu 5: Lợi ích dinh dưỡng chính mà công nghệ chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn mang lại là gì, đặc biệt đối với các công thức thức ăn sử dụng nhiều nguyên liệu thực vật?

  • A. Cung cấp carbohydrate dễ tiêu hóa.
  • B. Tăng cường hàm lượng chất xơ.
  • C. Bổ sung lượng lớn chất béo không bão hòa.
  • D. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao, giàu các axit amin thiết yếu như Lysine.

Câu 6: Quá trình lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dinh dưỡng của đậu nành. Vai trò nào sau đây là không phải vai trò của quá trình lên men này?

  • A. Tăng hàm lượng protein thô và protein hòa tan.
  • B. Loại bỏ hoặc làm giảm các chất kháng dinh dưỡng (như trypsin inhibitor).
  • C. Tăng đáng kể hàm lượng chất béo tổng số.
  • D. Phân giải các đại phân tử thành dạng dễ hấp thu hơn (peptide, axit amin, đường đơn).

Câu 7: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng đậu nành lên men thay thế một phần bột cá. Họ nhận thấy đậu nành thô chứa các chất kháng dinh dưỡng làm giảm khả năng tiêu hóa của cá. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao lên men giúp khắc phục vấn đề này?

  • A. Vi sinh vật lên men sản sinh enzyme giúp phân giải các chất kháng dinh dưỡng phức tạp.
  • B. Nhiệt độ cao trong quá trình lên men làm biến tính các chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Các chất kháng dinh dưỡng bị rửa trôi trong quá trình ngâm đậu nành.
  • D. Vi sinh vật lên men hấp thụ và sử dụng các chất kháng dinh dưỡng làm nguồn năng lượng.

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" được thực hiện đầu tiên. Tại sao việc đảm bảo chất lượng và số lượng vi sinh vật ở bước này lại quan trọng cho toàn bộ quá trình?

  • A. Giúp đậu nành nở đều và dễ phối trộn hơn.
  • B. Đảm bảo đủ lượng "men giống" hoạt động hiệu quả, cạnh tranh tốt với vi sinh vật tạp và thúc đẩy quá trình lên men diễn ra theo đúng hướng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn độc tố tự nhiên trong đậu nành trước khi lên men.
  • D. Tạo ra môi trường yếm khí cần thiết cho quá trình lên men.

Câu 9: Bước "Lên men" trong quy trình sản xuất đậu nành lên men cần được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và thời gian. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc thời gian lên men quá ngắn, kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Quá trình lên men không đạt hiệu quả mong muốn, các chất kháng dinh dưỡng có thể chưa bị phân giải hết.
  • B. Hàm lượng protein thô trong sản phẩm tăng đột biến.
  • C. Sản phẩm có độ ẩm quá thấp, khó ép viên.
  • D. Màu sắc của sản phẩm trở nên sẫm hơn bình thường.

Câu 10: Sau khi lên men, đậu nành cần được sấy khô ở nhiệt độ khoảng 40°C. Tại sao việc duy trì nhiệt độ sấy tương đối thấp lại quan trọng trong quy trình này?

  • A. Để giảm chi phí năng lượng cho quá trình sấy.
  • B. Ngăn chặn hiện tượng cháy khét làm hỏng sản phẩm.
  • C. Giúp bảo toàn hoạt tính của enzyme và vi sinh vật có lợi được tạo ra trong quá trình lên men.
  • D. Để sản phẩm đạt độ ẩm lý tưởng cho việc đóng gói.

Câu 11: So sánh việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) và protein động vật (như bột cá) trong thức ăn thủy sản. Ưu điểm chính của việc tăng cường sử dụng protein thực vật là gì?

  • A. Hồ sơ axit amin cân đối và đầy đủ hơn protein động vật.
  • B. Giá thành thường thấp hơn và nguồn cung bền vững hơn.
  • C. Độ tiêu hóa luôn cao hơn so với protein động vật.
  • D. Không chứa bất kỳ chất kháng dinh dưỡng nào.

Câu 12: Mặc dù có nhiều ưu điểm, protein thực vật (đặc biệt là đậu nành chưa xử lý) cũng có nhược điểm khi sử dụng trong thức ăn thủy sản. Nhược điểm nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Hàm lượng protein quá cao gây dư thừa.
  • B. Gây tăng trưởng quá nhanh không kiểm soát.
  • C. Có mùi vị quá mạnh làm thủy sản bỏ ăn.
  • D. Độ tiêu hóa thấp, chứa chất kháng dinh dưỡng và không cân đối axit amin thiết yếu.

Câu 13: Công nghệ lên men khô đậu nành được coi là một giải pháp công nghệ sinh học hiệu quả để khắc phục nhược điểm của đậu nành thô. Ngoài việc loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, công nghệ này còn giúp cải thiện khả năng hấp thu protein bằng cách nào?

  • A. Phân giải các protein phức tạp thành peptide và axit amin nhỏ hơn, dễ tiêu hóa và hấp thu.
  • B. Làm tăng kích thước hạt protein, giúp cá dễ dàng nuốt hơn.
  • C. Tạo ra lớp vỏ bảo vệ protein khỏi bị phân hủy trong nước.
  • D. Tổng hợp thêm các loại protein mới có cấu trúc đơn giản.

Câu 14: Quy trình lên men khô đậu nành kết thúc bằng bước "Làm khô và đóng gói". Mục tiêu chính của bước làm khô là gì?

  • A. Tăng trọng lượng của sản phẩm cuối cùng.
  • B. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Hoạt hóa các enzyme còn lại trong sản phẩm.
  • D. Giảm độ ẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng, kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 15: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) là nguồn nguyên liệu dồi dào nhưng dễ bị ôi thiu. Việc áp dụng công nghệ sinh học để chế biến chúng thành thức ăn thủy sản không chỉ tạo ra sản phẩm giá trị mà còn có ý nghĩa lớn về mặt môi trường. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Giảm thiểu lượng rác thải hữu cơ từ chế biến thủy sản ra môi trường, góp phần bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng nhu cầu sử dụng hóa chất bảo quản trong công nghiệp.
  • C. Làm tăng lượng khí thải nhà kính từ các nhà máy chế biến.
  • D. Khuyến khích việc khai thác thủy sản tự nhiên một cách bừa bãi.

Câu 16: Khi sử dụng các chế phẩm vi sinh vật để bảo quản thức ăn thủy sản, điều kiện nào sau đây là ít quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo hiệu quả của chế phẩm?

  • A. Độ ẩm của thức ăn.
  • B. Nhiệt độ môi trường bảo quản.
  • C. Sự hiện diện của các chất kháng sinh trong thức ăn.
  • D. Kích thước của viên thức ăn.

Câu 17: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản sử dụng enzyme có thể giúp kiểm soát độ ẩm cục bộ trong khối thức ăn. Cơ chế nào giải thích điều này?

  • A. Enzyme hấp thụ trực tiếp hơi nước từ không khí.
  • B. Enzyme phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các phân tử nhỏ hơn, làm giảm khả năng giữ nước của thức ăn.
  • C. Enzyme tạo ra nhiệt lượng làm bay hơi nước.
  • D. Enzyme tạo ra lớp màng chống thấm nước trên bề mặt viên thức ăn.

Câu 18: Khi phối trộn nguyên liệu cho quá trình lên men khô đậu nành, cần thêm vào một tỷ lệ nhất định các chất mang (như cám gạo, bột ngô). Vai trò của các chất mang này là gì?

  • A. Làm tăng màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mùi hôi của đậu nành.
  • C. Tạo độ tơi xốp, hút ẩm, và cung cấp nguồn carbon/năng lượng cho vi sinh vật lên men.
  • D. Đóng vai trò là chất bảo quản tự nhiên.

Câu 19: So sánh hiệu quả sử dụng protein từ bột cá truyền thống và protein từ phế phụ phẩm cá tra đã qua xử lý công nghệ sinh học. Mặc dù cả hai đều là nguồn protein động vật, sản phẩm từ phế phụ phẩm có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Chứa nhiều peptide và axit amin tự do, giúp thủy sản hấp thu nhanh và hiệu quả hơn.

Câu 20: Đánh giá tính bền vững của hai phương pháp chế biến thức ăn thủy sản: sản xuất bột cá từ cá tự nhiên khai thác và sản xuất nguyên liệu giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra. Phương pháp nào bền vững hơn và tại sao?

  • A. Sản xuất bột cá truyền thống bền vững hơn vì nguồn cá tự nhiên là vô tận.
  • B. Sản xuất từ phế phụ phẩm cá tra bền vững hơn vì tận dụng nguồn tài nguyên thứ cấp, giảm áp lực lên nguồn cá tự nhiên.
  • C. Cả hai phương pháp đều có tính bền vững như nhau.
  • D. Không thể đánh giá tính bền vững của hai phương pháp này.

Câu 21: Bước "Đánh giá chế phẩm" trong quy trình lên men khô đậu nành được thực hiện trước khi làm khô và đóng gói. Nội dung đánh giá ở bước này thường tập trung vào các chỉ tiêu nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Độ cứng và kích thước hạt của sản phẩm.
  • B. Tốc độ lắng trong nước.
  • C. Mùi, màu, pH, mật độ vi sinh vật có lợi và kiểm tra sự nhiễm vi sinh vật gây hại.
  • D. Hàm lượng chất béo và chất xơ.

Câu 22: Một nông dân nuôi tôm sử dụng thức ăn có chứa bột đậu nành lên men. Anh ta nhận thấy tôm tiêu hóa tốt hơn và tăng trưởng nhanh hơn so với khi dùng thức ăn chỉ chứa đậu nành thô. Điều này chủ yếu là do lợi ích nào của quá trình lên men?

  • A. Lên men làm tăng hàm lượng vitamin C trong thức ăn.
  • B. Lên men tạo ra kháng sinh tự nhiên giúp tôm chống bệnh.
  • C. Lên men làm giảm mùi vị, khiến tôm ăn nhiều hơn.
  • D. Lên men loại bỏ chất kháng dinh dưỡng và cải thiện độ tiêu hóa protein, giúp tôm hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu đậu nành trước và trong quá trình lên men khô lại quan trọng?

  • A. Độ ẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống sót và hoạt động của vi sinh vật lên men.
  • B. Độ ẩm quá cao làm tăng nhiệt độ quá trình lên men.
  • C. Độ ẩm chỉ quan trọng ở bước sấy khô cuối cùng.
  • D. Độ ẩm giúp loại bỏ các chất độc hại trong đậu nành.

Câu 24: Ngoài Lysine, một số phế phụ phẩm thủy sản cũng có thể là nguồn cung cấp các khoáng chất thiết yếu như Canxi và Phosphor (từ xương). Việc tận dụng nguồn này trong thức ăn thủy sản có ý nghĩa gì đối với sức khỏe và sự phát triển của vật nuôi?

  • A. Giúp tăng cường màu sắc tự nhiên của thịt cá.
  • B. Hỗ trợ sự hình thành và phát triển hệ xương, vỏ (ở giáp xác).
  • C. Tăng cường khả năng miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động của thủy sản.

Câu 25: Giả sử bạn đang phát triển một công thức thức ăn mới cho tôm thẻ chân trắng. Bạn muốn giảm chi phí bằng cách thay thế một phần bột cá bằng đậu nành lên men. Bạn cần lưu ý điều gì về mặt dinh dưỡng khi thực hiện sự thay thế này?

  • A. Kiểm tra lại cân bằng axit amin thiết yếu trong công thức cuối cùng, đặc biệt là Methionine, có thể cần bổ sung thêm.
  • B. Đậu nành lên men cung cấp đầy đủ mọi dưỡng chất như bột cá, không cần điều chỉnh gì thêm.
  • C. Chỉ cần đảm bảo hàm lượng protein thô là đủ, không cần quan tâm đến axit amin.
  • D. Tăng gấp đôi lượng vitamin tổng hợp vì đậu nành lên men làm giảm vitamin.

Câu 26: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (không chỉ cho bảo quản mà còn cho tiêu hóa) là một ứng dụng công nghệ sinh học phổ biến. Enzyme này giúp thủy sản tiêu hóa tốt hơn các thành phần khó tiêu trong thức ăn. Đây là ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

  • A. Bảo quản thức ăn.
  • B. Chế biến và nâng cao chất lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Xử lý môi trường nước nuôi.
  • D. Phòng trị bệnh cho thủy sản.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát vệ sinh trong toàn bộ quy trình chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học (từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng) lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Chỉ cần vệ sinh tốt ở bước đóng gói là đủ.
  • B. Vi sinh vật có lợi có thể tiêu diệt mọi vi khuẩn gây hại.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại, đảm bảo chất lượng sản phẩm, hiệu quả của quá trình lên men/thủy phân và an toàn cho vật nuôi.
  • D. Vệ sinh chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của sản phẩm.

Câu 28: Công nghệ thủy phân enzyme từ phế phụ phẩm cá tra tạo ra sản phẩm giàu peptide và axit amin tự do. Loại sản phẩm này đặc biệt phù hợp với giai đoạn nào của vòng đời thủy sản?

  • A. Giai đoạn con non (ấu trùng) hoặc khi vật nuôi bị stress/bệnh cần dinh dưỡng dễ hấp thu.
  • B. Giai đoạn vỗ béo cuối cùng trước khi thu hoạch.
  • C. Giai đoạn sinh sản của cá bố mẹ.
  • D. Giai đoạn ngủ đông của một số loài.

Câu 29: So sánh công nghệ lên men khô đậu nành và công nghệ chế biến từ phế phụ phẩm cá tra. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn nguyên liệu chính là gì?

  • A. Cả hai đều sử dụng nguyên liệu từ thực vật.
  • B. Cả hai đều sử dụng nguyên liệu từ động vật.
  • C. Công nghệ lên men dùng nguyên liệu tươi, còn công nghệ phế phụ phẩm dùng nguyên liệu khô.
  • D. Công nghệ lên men dùng nguyên liệu thực vật (đậu nành), còn công nghệ chế biến phế phụ phẩm dùng nguyên liệu động vật (cá tra).

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên (tận dụng phụ phẩm), giảm ô nhiễm môi trường và cải thiện sức khỏe vật nuôi.
  • B. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.
  • C. Chủ yếu làm tăng năng suất nuôi mà không quan tâm đến môi trường.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.

1 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong công nghệ bảo quản thức ăn thủy sản bằng chế phẩm sinh học, việc bổ sung enzyme và vi sinh vật có lợi chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một lô thức ăn viên cho cá đang được bảo quản trong kho có độ ẩm không khí cao. Người quản lý muốn áp dụng biện pháp công nghệ sinh học để giảm thiểu nguy cơ nấm mốc phát triển. Chế phẩm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

3 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bao gồm nhiều bước. Bước 'làm nhỏ nguyên liệu' (nghiền/xay) có vai trò quan trọng như thế nào trước khi thực hiện thủy phân bằng enzyme?

4 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sau khi hoàn thành bước thủy phân bằng enzyme trong quy trình chế biến từ phế phụ phẩm cá tra, hỗn hợp thu được sẽ ở dạng nào và cần xử lý tiếp theo ra sao để tạo ra sản phẩm thức ăn cuối cùng?

5 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Lợi ích dinh dưỡng chính mà công nghệ chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn mang lại là gì, đặc biệt đối với các công thức thức ăn sử dụng nhiều nguyên liệu thực vật?

6 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quá trình lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dinh dưỡng của đậu nành. Vai trò nào sau đây là *không phải* vai trò của quá trình lên men này?

7 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng đậu nành lên men thay thế một phần bột cá. Họ nhận thấy đậu nành thô chứa các chất kháng dinh dưỡng làm giảm khả năng tiêu hóa của cá. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao lên men giúp khắc phục vấn đề này?

8 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' được thực hiện đầu tiên. Tại sao việc đảm bảo chất lượng và số lượng vi sinh vật ở bước này lại quan trọng cho toàn bộ quá trình?

9 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bước 'Lên men' trong quy trình sản xuất đậu nành lên men cần được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và thời gian. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc thời gian lên men quá ngắn, kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

10 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sau khi lên men, đậu nành cần được sấy khô ở nhiệt độ khoảng 40°C. Tại sao việc duy trì nhiệt độ sấy tương đối thấp lại quan trọng trong quy trình này?

11 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) và protein động vật (như bột cá) trong thức ăn thủy sản. Ưu điểm chính của việc tăng cường sử dụng protein thực vật là gì?

12 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Mặc dù có nhiều ưu điểm, protein thực vật (đặc biệt là đậu nành chưa xử lý) cũng có nhược điểm khi sử dụng trong thức ăn thủy sản. Nhược điểm nào sau đây là phổ biến nhất?

13 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Công nghệ lên men khô đậu nành được coi là một giải pháp công nghệ sinh học hiệu quả để khắc phục nhược điểm của đậu nành thô. Ngoài việc loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, công nghệ này còn giúp cải thiện khả năng hấp thu protein bằng cách nào?

14 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Quy trình lên men khô đậu nành kết thúc bằng bước 'Làm khô và đóng gói'. Mục tiêu chính của bước làm khô là gì?

15 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) là nguồn nguyên liệu dồi dào nhưng dễ bị ôi thiu. Việc áp dụng công nghệ sinh học để chế biến chúng thành thức ăn thủy sản không chỉ tạo ra sản phẩm giá trị mà còn có ý nghĩa lớn về mặt môi trường. Ý nghĩa đó là gì?

16 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi sử dụng các chế phẩm vi sinh vật để bảo quản thức ăn thủy sản, điều kiện nào sau đây là *ít* quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo hiệu quả của chế phẩm?

17 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản sử dụng enzyme có thể giúp kiểm soát độ ẩm cục bộ trong khối thức ăn. Cơ chế nào giải thích điều này?

18 / 18

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phối trộn nguyên liệu cho quá trình lên men khô đậu nành, cần thêm vào một tỷ lệ nhất định các chất mang (như cám gạo, bột ngô). Vai trò của các chất mang này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phế phụ phẩm từ chế biến cá tra (như đầu, xương, da) thường giàu loại chất dinh dưỡng nào, làm cho chúng trở thành nguồn nguyên liệu tiềm năng để sản xuất thức ăn thủy sản có giá trị cao?

  • A. Chất béo không bão hòa đa
  • B. Vitamin nhóm B và C
  • C. Protein và amino acid thiết yếu (đặc biệt là lysine)
  • D. Chất xơ hòa tan

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước nào sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật để phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn, dễ hấp thu hơn?

  • A. Xử lí nguyên liệu
  • B. Làm nhỏ nguyên liệu
  • C. Thủy phân
  • D. Ép viên, sấy khô

Câu 3: Việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) trong thức ăn thủy sản ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, một trong những nhược điểm chính của protein thực vật so với protein động vật là sự mất cân đối về amino acid thiết yếu. Amino acid nào thường bị thiếu hụt trong đậu nành chưa qua xử lý so với nhu cầu của động vật thủy sản?

  • A. Lysine và Methionine
  • B. Leucine và Isoleucine
  • C. Histidine và Arginine
  • D. Phenylalanine và Tyrosine

Câu 4: Công nghệ lên men khô đậu nành để làm thức ăn thủy sản mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của quá trình lên men sử dụng vi sinh vật có lợi?

  • A. Tăng hàm lượng protein thô dễ tiêu hóa
  • B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng (như antitrypsin, phytate)
  • C. Cải thiện khả năng hấp thu và sử dụng chất dinh dưỡng
  • D. Tăng cường màu sắc và mùi vị hấp dẫn cho thức ăn

Câu 5: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng đậu nành làm nguyên liệu chính nhưng lo ngại về sự hiện diện của các chất kháng dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh trưởng của vật nuôi. Ứng dụng công nghệ sinh học nào từ Bài 18 là giải pháp hiệu quả nhất để xử lý vấn đề này trước khi đưa đậu nành vào công thức thức ăn?

  • A. Thủy phân phế phụ phẩm cá tra
  • B. Công nghệ lên men khô đậu nành
  • C. Bổ sung enzyme ngoại sinh trực tiếp vào thức ăn thành phẩm
  • D. Sử dụng nhiệt độ cao để xử lý đậu nành

Câu 6: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" là cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ vi sinh vật gây hại khỏi nguyên liệu đậu nành.
  • B. Phân giải protein trong đậu nành trước khi lên men.
  • C. Chuẩn bị đủ lượng vi sinh vật hoạt động để thực hiện quá trình lên men hiệu quả.
  • D. Làm khô đậu nành để chuẩn bị cho các bước tiếp theo.

Câu 7: Sau khi lên men đậu nành, chế phẩm cần được làm khô ở nhiệt độ thích hợp (khoảng 40°C). Việc duy trì nhiệt độ sấy thấp như vậy trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí năng lượng cho quá trình sấy.
  • B. Bảo toàn hoạt tính của các enzyme và vi sinh vật có lợi đã tạo ra trong quá trình lên men.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc sau khi sấy.
  • D. Tăng tốc độ bay hơi nước từ chế phẩm.

Câu 8: Độ ẩm của chế phẩm lên men khô đậu nành sau khi sấy là một chỉ tiêu quan trọng để đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản. Theo quy trình chuẩn, độ ẩm cần đạt được là bao nhiêu trước khi đóng gói?

  • A. Dưới 5%
  • B. Từ 5% đến 9%
  • C. Từ 9% đến 11%
  • D. Trên 15%

Câu 9: Một trong những thách thức khi sử dụng phế phụ phẩm cá tra là khả năng bị ôi thiu nhanh chóng do hàm lượng chất béo cao. Bước nào trong quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn thủy sản giúp giảm thiểu vấn đề này và tăng thời gian bảo quản nguyên liệu?

  • A. Xử lí nguyên liệu (loại bỏ tạp chất, rửa sạch)
  • B. Làm nhỏ nguyên liệu
  • C. Thủy phân
  • D. Ép viên, sấy khô

Câu 10: So sánh giữa việc sử dụng bột cá truyền thống và bột từ phế phụ phẩm cá tra đã qua thủy phân bằng công nghệ sinh học, ưu điểm nổi bật của sản phẩm từ phế phụ phẩm là gì?

  • A. Hàm lượng chất béo thấp hơn đáng kể.
  • B. Tăng khả năng kháng bệnh của vật nuôi.
  • C. Hàm lượng vitamin tan trong nước cao hơn.
  • D. Giảm chi phí sản xuất và tận dụng nguồn nguyên liệu phụ.

Câu 11: Tại sao việc cân đối tỉ lệ amino acid thiết yếu trong thức ăn là rất quan trọng đối với sự sinh trưởng của động vật thủy sản, đặc biệt khi sử dụng protein thực vật?

  • A. Amino acid thiết yếu giúp tăng màu sắc hấp dẫn cho thịt cá.
  • B. Nếu thiếu hụt một amino acid thiết yếu, quá trình tổng hợp protein sẽ bị hạn chế bởi amino acid đó, ảnh hưởng đến sinh trưởng.
  • C. Amino acid thiết yếu chỉ cần thiết cho động vật trên cạn, không quan trọng với động vật thủy sản.
  • D. Việc cân đối amino acid giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.

Câu 12: Công nghệ lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật để phân giải các polysaccharid phức tạp và oligosaccharid khó tiêu hóa có trong đậu nành. Quá trình này giúp cải thiện điều gì cho động vật thủy sản khi ăn thức ăn chứa đậu nành lên men?

  • A. Giảm đầy hơi, chướng bụng và cải thiện khả năng tiêu hóa.
  • B. Tăng hàm lượng vitamin A trong thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.

Câu 13: Bổ sung enzyme ngoại sinh (enzyme từ bên ngoài) vào thức ăn thủy sản là một ứng dụng công nghệ sinh học phổ biến. Enzyme nào sau đây thường được bổ sung để giúp động vật thủy sản (đặc biệt là các loài không có men tiêu hóa carbohydrate phức tạp) tiêu hóa tốt hơn các thành phần thực vật như chất xơ và tinh bột kháng?

  • A. Protease
  • B. Lipase
  • C. Phytase
  • D. Cellulase và Amylase

Câu 14: Phytate là một chất kháng dinh dưỡng phổ biến trong nguyên liệu thực vật, có khả năng liên kết với các khoáng chất (như phospho, kẽm, canxi) làm giảm khả năng hấp thu của chúng. Enzyme nào sau đây được bổ sung vào thức ăn thủy sản để giải phóng các khoáng chất này khỏi phytate, giúp vật nuôi hấp thu tốt hơn?

  • A. Protease
  • B. Amylase
  • C. Phytase
  • D. Xylanase

Câu 15: Bên cạnh việc cải thiện giá trị dinh dưỡng, công nghệ sinh học còn được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản. Việc bổ sung các chế phẩm vi sinh vật có lợi (Probiotics) vào thức ăn có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn, tạo môi trường bất lợi cho vi khuẩn.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống, đồng thời sản sinh các chất kháng khuẩn ức chế vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn).
  • C. Làm giảm hàm lượng protein, khiến vi sinh vật không có nguồn thức ăn.
  • D. Tăng nhiệt độ của thức ăn, tiêu diệt vi sinh vật gây hại.

Câu 16: Khi chế biến phế phụ phẩm cá tra, bước "Làm nhỏ nguyên liệu" trước khi thủy phân có ý nghĩa quan trọng gì đối với hiệu quả của quá trình thủy phân sau đó?

  • A. Giúp loại bỏ xương và da dễ dàng hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất béo trong nguyên liệu.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong quá trình thủy phân.
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp enzyme hoặc vi sinh vật tiếp cận và phân giải nguyên liệu hiệu quả hơn.

Câu 17: Giả sử một nhà máy chế biến gặp vấn đề khi sản xuất thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra theo quy trình thủy phân, sản phẩm cuối cùng vẫn còn nhiều mảnh vụn lớn và độ hòa tan không cao. Vấn đề này có khả năng cao nhất là do lỗi ở bước nào trong quy trình?

  • A. Bước xử lí nguyên liệu ban đầu không kỹ.
  • B. Bước ép viên, sấy khô gặp vấn đề.
  • C. Quá trình thủy phân không đạt hiệu quả (thiếu enzyme/vi sinh vật, sai nhiệt độ/pH).
  • D. Đóng bao, bảo quản không đúng cách.

Câu 18: So sánh công nghệ lên men khô đậu nành và công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra, điểm khác biệt cốt lõi về nguyên liệu đầu vào là gì?

  • A. Một sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc thực vật, một sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc động vật.
  • B. Một sử dụng nguyên liệu tươi, một sử dụng nguyên liệu khô.
  • C. Một sử dụng nguyên liệu giàu tinh bột, một sử dụng nguyên liệu giàu chất xơ.
  • D. Cả hai đều sử dụng nguyên liệu giàu chất béo.

Câu 19: Trong quá trình lên men khô đậu nành, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong giai đoạn ủ lên men là rất quan trọng. Nếu độ ẩm quá cao và nhiệt độ không được kiểm soát tốt, điều gì có khả năng xảy ra, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Quá trình lên men diễn ra chậm hơn dự kiến.
  • B. Hàm lượng protein trong sản phẩm cuối cùng sẽ cao hơn.
  • C. Nguy cơ phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại, sản sinh độc tố.
  • D. Sản phẩm sẽ có màu sắc hấp dẫn hơn.

Câu 20: Việc bổ sung enzyme Protease vào thức ăn thủy sản chứa nhiều protein từ nguồn thực vật (như đậu nành, khô dầu hạt) có tác dụng gì?

  • A. Phân giải protein thành các peptide và amino acid nhỏ hơn, tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu.
  • B. Phân giải chất béo, giúp vật nuôi hấp thu năng lượng tốt hơn.
  • C. Phân giải carbohydrate phức tạp như chất xơ.
  • D. Loại bỏ các chất kháng dinh dưỡng như phytate.

Câu 21: Tại sao công nghệ sinh học được coi là một giải pháp bền vững trong sản xuất thức ăn thủy sản, đặc biệt là việc tận dụng phế phụ phẩm và sử dụng protein thực vật?

  • A. Chỉ vì nó sử dụng vi sinh vật.
  • B. Vì nó luôn tạo ra sản phẩm có giá thành cao hơn.
  • C. Vì nó yêu cầu đầu tư công nghệ rất phức tạp.
  • D. Vì nó giúp giảm lãng phí nguyên liệu (tận dụng phế phụ phẩm) và giảm áp lực khai thác nguồn protein động vật tự nhiên (thay thế bằng protein thực vật).

Câu 22: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa thủy phân bằng enzyme và thủy phân bằng vi sinh vật trong chế biến thức ăn thủy sản?

  • A. Thủy phân bằng enzyme chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao, còn thủy phân bằng vi sinh vật xảy ra ở nhiệt độ thấp.
  • B. Thủy phân bằng enzyme sử dụng các enzyme tinh khiết, còn thủy phân bằng vi sinh vật sử dụng toàn bộ tế bào vi sinh vật và hệ enzyme do chúng tiết ra.
  • C. Thủy phân bằng enzyme chỉ áp dụng cho protein, còn thủy phân bằng vi sinh vật áp dụng cho cả protein, lipid và carbohydrate.
  • D. Thủy phân bằng enzyme tạo ra sản phẩm dạng lỏng, còn thủy phân bằng vi sinh vật tạo ra sản phẩm dạng rắn.

Câu 23: Quá trình "Đánh giá chế phẩm" trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích gì trước khi chuyển sang bước làm khô và đóng gói?

  • A. Kiểm tra xem sản phẩm có bị nhiễm kim loại nặng không.
  • B. Loại bỏ các hạt đậu nành chưa được lên men.
  • C. Xác định mùi vị cuối cùng của sản phẩm.
  • D. Kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng quan trọng như hàm lượng protein, amino acid, độ giảm chất kháng dinh dưỡng và mật độ vi sinh vật có lợi.

Câu 24: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm bớt lượng phospho thải ra môi trường từ hoạt động nuôi trồng. Việc sử dụng nguyên liệu thực vật và bổ sung enzyme Phytase vào thức ăn là một giải pháp hiệu quả. Giải thích lý do tại sao giải pháp này giúp giảm ô nhiễm phospho?

  • A. Phytase giúp vật nuôi bài tiết phospho nhanh hơn.
  • B. Phytase giải phóng phospho từ phytate trong nguyên liệu thực vật, làm tăng khả năng hấp thu phospho của vật nuôi, do đó giảm lượng phospho không tiêu hóa được thải ra ngoài.
  • C. Phytase chuyển hóa phospho hữu cơ thành dạng không độc hại.
  • D. Phytase giúp vật nuôi ăn ít thức ăn hơn, nên tổng lượng phospho đưa vào cũng giảm.

Câu 25: Việc sử dụng vi sinh vật có lợi (Probiotics) trong chế biến hoặc bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp ức chế vi khuẩn gây hại mà còn có thể cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn. Cơ chế nào sau đây giải thích khả năng cải thiện dinh dưỡng của Probiotics?

  • A. Probiotics làm tăng hàm lượng chất xơ trong thức ăn.
  • B. Probiotics phân hủy hoàn toàn protein thành khí nitơ.
  • C. Một số chủng Probiotics có khả năng tổng hợp vitamin nhóm B hoặc các enzyme tiêu hóa giúp vật nuôi hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Probiotics làm giảm độ pH của thức ăn xuống mức không an toàn.

Câu 26: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để lên men đậu nành hoặc thủy phân phế phụ phẩm cá, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm thức ăn thủy sản?

  • A. Chủng vi sinh vật phải an toàn, không gây bệnh, không sản sinh độc tố và có khả năng phân giải/tổng hợp các chất mong muốn.
  • B. Chủng vi sinh vật phải có màu sắc đẹp.
  • C. Chủng vi sinh vật phải có kích thước lớn.
  • D. Chủng vi sinh vật phải có nguồn gốc từ môi trường nước mặn.

Câu 27: Một trong những mục tiêu của việc chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học là cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio), tức là lượng thức ăn cần thiết để tăng 1 đơn vị khối lượng vật nuôi. Công nghệ lên men đậu nành và thủy phân phế phụ phẩm cá tra giúp cải thiện FCR bằng cách nào?

  • A. Làm giảm hàm lượng năng lượng trong thức ăn.
  • B. Kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn.
  • C. Làm cho thức ăn khó tiêu hóa hơn.
  • D. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn, giúp vật nuôi sử dụng thức ăn hiệu quả hơn cho sinh trưởng.

Câu 28: Tại sao việc tận dụng phế phụ phẩm từ ngành chế biến thủy sản để sản xuất thức ăn lại có ý nghĩa quan trọng về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Giảm lượng chất thải ra môi trường, giảm ô nhiễm và tạo ra sản phẩm có giá trị từ nguồn nguyên liệu rẻ tiền.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất thức ăn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường, không có lợi ích kinh tế.
  • D. Làm giảm chất lượng thức ăn thủy sản.

Câu 29: Trong quy trình lên men khô đậu nành, sau khi phối trộn nguyên liệu và chủng vi sinh vật, hỗn hợp được ủ trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm kiểm soát. Mục đích của việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường này trong quá trình ủ là gì?

  • A. Để làm cho hỗn hợp khô nhanh hơn.
  • B. Tạo điều kiện tối ưu cho vi sinh vật có lợi phát triển và thực hiện quá trình lên men, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • C. Để làm giảm hàm lượng protein trong hỗn hợp.
  • D. Để tăng độ cứng của sản phẩm sau này.

Câu 30: Ngoài việc cải thiện giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa, các chế phẩm sinh học (enzyme, probiotics) khi bổ sung vào thức ăn thủy sản còn có thể gián tiếp góp phần vào việc phòng bệnh cho vật nuôi. Cơ chế nào sau đây giải thích điều này?

  • A. Các chế phẩm sinh học trực tiếp tiêu diệt tất cả mầm bệnh trong môi trường nước.
  • B. Các chế phẩm sinh học thay thế hoàn toàn thuốc kháng sinh.
  • C. Các chế phẩm sinh học làm giảm nhiệt độ nước nuôi.
  • D. Cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng, và một số chủng probiotics có thể kích thích hệ miễn dịch hoặc cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn và ít bị bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phế phụ phẩm từ chế biến cá tra (như đầu, xương, da) thường giàu loại chất dinh dưỡng nào, làm cho chúng trở thành nguồn nguyên liệu tiềm năng để sản xuất thức ăn thủy sản có giá trị cao?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước nào sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật để phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn, dễ hấp thu hơn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) trong thức ăn thủy sản ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, một trong những nhược điểm chính của protein thực vật so với protein động vật là sự mất cân đối về amino acid thiết yếu. Amino acid nào thường bị thiếu hụt trong đậu nành chưa qua xử lý so với nhu cầu của động vật thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghệ lên men khô đậu nành để làm thức ăn thủy sản mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây *không phải* là kết quả trực tiếp của quá trình lên men sử dụng vi sinh vật có lợi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng đậu nành làm nguyên liệu chính nhưng lo ngại về sự hiện diện của các chất kháng dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh trưởng của vật nuôi. Ứng dụng công nghệ sinh học nào từ Bài 18 là giải pháp hiệu quả nhất để xử lý vấn đề này trước khi đưa đậu nành vào công thức thức ăn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' là cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của bước này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sau khi lên men đậu nành, chế phẩm cần được làm khô ở nhiệt độ thích hợp (khoảng 40°C). Việc duy trì nhiệt độ sấy thấp như vậy trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Độ ẩm của chế phẩm lên men khô đậu nành sau khi sấy là một chỉ tiêu quan trọng để đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản. Theo quy trình chuẩn, độ ẩm cần đạt được là bao nhiêu trước khi đóng gói?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những thách thức khi sử dụng phế phụ phẩm cá tra là khả năng bị ôi thiu nhanh chóng do hàm lượng chất béo cao. Bước nào trong quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn thủy sản giúp giảm thiểu vấn đề này và tăng thời gian bảo quản nguyên liệu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh giữa việc sử dụng bột cá truyền thống và bột từ phế phụ phẩm cá tra đã qua thủy phân bằng công nghệ sinh học, ưu điểm nổi bật của sản phẩm từ phế phụ phẩm là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc cân đối tỉ lệ amino acid thiết yếu trong thức ăn là rất quan trọng đối với sự sinh trưởng của động vật thủy sản, đặc biệt khi sử dụng protein thực vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công nghệ lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật để phân giải các polysaccharid phức tạp và oligosaccharid khó tiêu hóa có trong đậu nành. Quá trình này giúp cải thiện điều gì cho động vật thủy sản khi ăn thức ăn chứa đậu nành lên men?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bổ sung enzyme ngoại sinh (enzyme từ bên ngoài) vào thức ăn thủy sản là một ứng dụng công nghệ sinh học phổ biến. Enzyme nào sau đây thường được bổ sung để giúp động vật thủy sản (đặc biệt là các loài không có men tiêu hóa carbohydrate phức tạp) tiêu hóa tốt hơn các thành phần thực vật như chất xơ và tinh bột kháng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phytate là một chất kháng dinh dưỡng phổ biến trong nguyên liệu thực vật, có khả năng liên kết với các khoáng chất (như phospho, kẽm, canxi) làm giảm khả năng hấp thu của chúng. Enzyme nào sau đây được bổ sung vào thức ăn thủy sản để giải phóng các khoáng chất này khỏi phytate, giúp vật nuôi hấp thu tốt hơn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bên cạnh việc cải thiện giá trị dinh dưỡng, công nghệ sinh học còn được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản. Việc bổ sung các chế phẩm vi sinh vật có lợi (Probiotics) vào thức ăn có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi chế biến phế phụ phẩm cá tra, bước 'Làm nhỏ nguyên liệu' trước khi thủy phân có ý nghĩa quan trọng gì đối với hiệu quả của quá trình thủy phân sau đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử một nhà máy chế biến gặp vấn đề khi sản xuất thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra theo quy trình thủy phân, sản phẩm cuối cùng vẫn còn nhiều mảnh vụn lớn và độ hòa tan không cao. Vấn đề này có khả năng cao nhất là do lỗi ở bước nào trong quy trình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh công nghệ lên men khô đậu nành và công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra, điểm khác biệt cốt lõi về nguyên liệu đầu vào là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong quá trình lên men khô đậu nành, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong giai đoạn ủ lên men là rất quan trọng. Nếu độ ẩm quá cao và nhiệt độ không được kiểm soát tốt, điều gì có khả năng xảy ra, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc bổ sung enzyme Protease vào thức ăn thủy sản chứa nhiều protein từ nguồn thực vật (như đậu nành, khô dầu hạt) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao công nghệ sinh học được coi là một giải pháp bền vững trong sản xuất thức ăn thủy sản, đặc biệt là việc tận dụng phế phụ phẩm và sử dụng protein thực vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa thủy phân bằng enzyme và thủy phân bằng vi sinh vật trong chế biến thức ăn thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Quá trình 'Đánh giá chế phẩm' trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích gì trước khi chuyển sang bước làm khô và đóng gói?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm bớt lượng phospho thải ra môi trường từ hoạt động nuôi trồng. Việc sử dụng nguyên liệu thực vật và bổ sung enzyme Phytase vào thức ăn là một giải pháp hiệu quả. Giải thích lý do tại sao giải pháp này giúp giảm ô nhiễm phospho?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc sử dụng vi sinh vật có lợi (Probiotics) trong chế biến hoặc bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp ức chế vi khuẩn gây hại mà còn có thể cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn. Cơ chế nào sau đây giải thích khả năng cải thiện dinh dưỡng của Probiotics?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để lên men đậu nành hoặc thủy phân phế phụ phẩm cá, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm thức ăn thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những mục tiêu của việc chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học là cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio), tức là lượng thức ăn cần thiết để tăng 1 đơn vị khối lượng vật nuôi. Công nghệ lên men đậu nành và thủy phân phế phụ phẩm cá tra giúp cải thiện FCR bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc tận dụng phế phụ phẩm từ ngành chế biến thủy sản để sản xuất thức ăn lại có ý nghĩa quan trọng về mặt kinh tế và môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong quy trình lên men khô đậu nành, sau khi phối trộn nguyên liệu và chủng vi sinh vật, hỗn hợp được ủ trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm kiểm soát. Mục đích của việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường này trong quá trình ủ là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ngoài việc cải thiện giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa, các chế phẩm sinh học (enzyme, probiotics) khi bổ sung vào thức ăn thủy sản còn có thể gián tiếp góp phần vào việc phòng bệnh cho vật nuôi. Cơ chế nào sau đây giải thích điều này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất thức ăn.
  • B. Chỉ để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • C. Thay thế hoàn toàn nguyên liệu truyền thống bằng hóa chất.
  • D. Nâng cao giá trị dinh dưỡng, loại bỏ yếu tố bất lợi và tăng khả năng tiêu hóa.

Câu 2: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng...) được xem là nguồn nguyên liệu tiềm năng để chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine nhờ đặc điểm nào?

  • A. Chứa hàm lượng protein cao và các mô liên kết giàu collagen.
  • B. Có giá thành rất cao, đảm bảo chất lượng.
  • C. Không chứa bất kỳ yếu tố kháng dinh dưỡng nào.
  • D. Dễ dàng bảo quản trong thời gian dài mà không cần xử lý.

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi nguyên liệu.
  • B. Phân giải protein thành các peptide và axit amin dễ hấp thu.
  • C. Tăng cường hàm lượng chất xơ trong sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật có trong nguyên liệu.

Câu 4: Giả sử trong quy trình chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra, bước làm nhỏ nguyên liệu không đạt yêu cầu (kích thước hạt còn lớn). Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến bước tiếp theo nào?

  • A. Bước xử lý nguyên liệu ban đầu.
  • B. Bước ép viên sản phẩm.
  • C. Bước thủy phân protein.
  • D. Bước đóng bao bảo quản.

Câu 5: So với protein từ bột cá, protein thực vật (như từ đậu nành) có một số nhược điểm khi sử dụng trực tiếp trong thức ăn thủy sản. Nhược điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của protein thực vật chưa qua xử lý sinh học?

  • A. Độ tiêu hóa thấp.
  • B. Chứa các chất kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitors).
  • C. Thường thiếu một số axit amin thiết yếu như lysine và methionine.
  • D. Hàm lượng khoáng chất quá cao gây độc.

Câu 6: Công nghệ lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Biến đậu nành thành chất béo.
  • B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng và tăng khả năng tiêu hóa.
  • C. Chỉ để tạo ra màu sắc và mùi vị hấp dẫn hơn.
  • D. Tăng hàm lượng chất xơ lên gấp đôi.

Câu 7: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước

  • A. Giúp tiêu diệt hết vi sinh vật có hại trong nguyên liệu.
  • B. Làm khô nguyên liệu đậu nành trước khi lên men.
  • C. Đảm bảo lượng vi sinh vật đủ và hoạt động tốt để bắt đầu quá trình lên men hiệu quả.
  • D. Tạo ra nhiệt độ cao cần thiết cho quá trình lên men.

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ sấy trong bước

  • A. Nhiệt độ cao có thể làm chết các vi sinh vật có lợi và làm biến tính enzyme.
  • B. Sấy nhiệt độ cao làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • C. Nhiệt độ thấp giúp sản phẩm khô nhanh hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc, không ảnh hưởng đến chất lượng dinh dưỡng.

Câu 9: Sử dụng enzyme ngoại sinh (enzyme được bổ sung từ bên ngoài) trong bảo quản thức ăn thủy sản có lợi ích gì?

  • A. Chỉ có tác dụng làm tăng mùi thơm của thức ăn.
  • B. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • C. Giảm hàm lượng protein tổng số trong thức ăn.
  • D. Tăng khả năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng và có thể ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 10: Bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản hoặc sử dụng có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi sinh vật gây hại, đồng thời sản sinh chất kháng khuẩn.
  • B. Làm giảm độ ẩm của thức ăn xuống mức rất thấp.
  • C. Tạo ra một lớp màng bảo vệ bên ngoài viên thức ăn.
  • D. Chỉ có tác dụng kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn.

Câu 11: So sánh hai ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản được đề cập: chế biến từ phế phụ phẩm cá tra và lên men khô đậu nành. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu xử lý nguyên liệu là gì?

  • A. Một quy trình sử dụng enzyme, quy trình kia không.
  • B. Một quy trình áp dụng cho nguyên liệu thực vật, quy trình kia cho nguyên liệu động vật.
  • C. Một quy trình tập trung thủy phân protein, quy trình kia tập trung loại bỏ chất kháng dinh dưỡng và cải thiện hấp thu.
  • D. Một quy trình tạo ra sản phẩm khô, quy trình kia tạo ra sản phẩm lỏng.

Câu 12: Axit amin lysine được nhắc đến nhiều trong quy trình chế biến từ phế phụ phẩm cá tra. Tại sao lysine lại là một axit amin quan trọng đối với động vật thủy sản, đặc biệt là cá?

  • A. Là một axit amin thiết yếu, quan trọng cho tăng trưởng và tổng hợp protein.
  • B. Giúp tăng cường khả năng bơi lội của cá.
  • C. Chỉ cần thiết cho động vật thủy sản nước mặn.
  • D. Là chất tạo màu cho viên thức ăn.

Câu 13: Chất kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) trong đậu nành thô có thể gây ra vấn đề gì cho động vật thủy sản khi ăn?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng một cách đột ngột.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến mùi vị, không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • C. Giúp tăng cường khả năng kháng bệnh ngay lập tức.
  • D. Cản trở quá trình tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng và có thể gây tổn thương hệ tiêu hóa.

Câu 14: Quy trình lên men khô đậu nành thường sử dụng những loại vi sinh vật nào?

  • A. Chỉ sử dụng vi khuẩn gây bệnh để tạo miễn dịch.
  • B. Các loại nấm mốc (ví dụ Aspergillus), vi khuẩn lactic, hoặc nấm men có lợi.
  • C. Các loại tảo độc.
  • D. Virus gây bệnh cho thủy sản.

Câu 15: Giả sử bạn đang làm việc tại một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản và cần bảo quản một lô thức ăn viên trong điều kiện độ ẩm không khí cao. Ứng dụng công nghệ sinh học nào từ Bài 18 có thể giúp giảm thiểu rủi ro nấm mốc phát triển?

  • A. Chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra.
  • B. Công nghệ lên men khô đậu nành.
  • C. Tăng cường hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • D. Bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh vào thức ăn thành phẩm.

Câu 16: Việc ép viên và sấy khô sản phẩm sau thủy phân phế phụ phẩm cá tra hoặc sau lên men đậu nành có mục đích gì đối với việc bảo quản?

  • A. Làm tăng hoạt tính của enzyme thủy phân.
  • B. Giảm độ ẩm để ức chế vi sinh vật và enzyme, thuận lợi cho bảo quản.
  • C. Tăng cường hàm lượng axit amin tự do.
  • D. Chỉ để tạo ra sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.

Câu 17: Oligosaccharides là một loại carbohydrate khó tiêu đối với động vật thủy sản đơn giản như cá. Công nghệ sinh học nào trong Bài 18 giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của Oligosaccharides?

  • A. Công nghệ lên men khô đậu nành.
  • B. Chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra.
  • C. Bổ sung chất chống oxy hóa.
  • D. Sử dụng nhiệt độ cao để xử lý nguyên liệu.

Câu 18: Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc ứng dụng công nghệ sinh học để chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Tăng giá bán của sản phẩm cá thương phẩm.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng các nguyên liệu khác.
  • C. Chỉ làm tăng chất lượng thức ăn mà không ảnh hưởng đến chi phí.
  • D. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào và chi phí xử lý chất thải, góp phần hạ giá thành thức ăn.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng protein thực vật đã qua xử lý sinh học (ví dụ: đậu nành lên men) trong thức ăn thủy sản lại góp phần giảm áp lực khai thác cá tự nhiên?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào bột cá làm từ cá tự nhiên, vốn là nguồn protein truyền thống.
  • B. Làm tăng số lượng cá tự nhiên trong môi trường.
  • C. Giúp cá nuôi không cần ăn thức ăn nữa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không liên quan đến khai thác cá.

Câu 20: Phân tích vai trò của enzyme protease trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra.

  • A. Phân giải carbohydrate thành đường đơn.
  • B. Phân giải chất béo thành axit béo và glycerol.
  • C. Phân giải protein thành các peptide và axit amin.
  • D. Tổng hợp vitamin cho sản phẩm.

Câu 21: Giả sử một nhà máy sản xuất thức ăn muốn cải thiện hàm lượng axit amin thiết yếu và giảm chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu đậu nành. Họ nên ưu tiên áp dụng công nghệ sinh học nào trong Bài 18?

  • A. Chế biến từ phế phụ phẩm cá tra.
  • B. Công nghệ lên men khô đậu nành.
  • C. Bổ sung chất chống oxy hóa tổng hợp.
  • D. Chỉ cần sấy khô đậu nành ở nhiệt độ cao.

Câu 22: Bước nào trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra giúp sản phẩm cuối cùng có dạng hạt nhỏ hoặc viên, tiện lợi cho việc đóng gói và sử dụng?

  • A. Xử lý nguyên liệu.
  • B. Thủy phân.
  • C. Làm nhỏ nguyên liệu (sau xử lý).
  • D. Ép viên, sấy khô.

Câu 23: Độ ẩm sản phẩm sau khi sấy trong cả hai quy trình (phế phụ phẩm cá tra và lên men đậu nành) cần đạt mức thấp (khoảng 9-11%) để đảm bảo điều gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng và kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Làm tăng khối lượng sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm tan nhanh trong nước.
  • D. Tăng cường hàm lượng chất béo.

Câu 24: Ngoài việc cải thiện giá trị dinh dưỡng, công nghệ lên men khô đậu nành còn có thể mang lại lợi ích nào khác liên quan đến sức khỏe đường ruột của động vật thủy sản?

  • A. Làm giảm kích thước đường ruột.
  • B. Chỉ tạo ra mùi khó chịu cho đường ruột.
  • C. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và sức khỏe hệ tiêu hóa.
  • D. Tăng cường khả năng kháng bệnh bằng cách tạo ra kháng thể trực tiếp.

Câu 25: Bước

  • A. Kiểm tra màu sắc và mùi hương của sản phẩm.
  • B. Đo kích thước viên thức ăn.
  • C. Kiểm tra độ cứng của viên thức ăn.
  • D. Đánh giá mức độ giảm chất kháng dinh dưỡng, hàm lượng dinh dưỡng và chất lượng tổng thể sau lên men.

Câu 26: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản khác với các phương pháp bảo quản truyền thống (như sấy khô, ướp muối) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Sử dụng hoạt động của enzyme hoặc vi sinh vật có lợi để kiểm soát quá trình phân hủy và ức chế vi sinh vật gây hại.
  • B. Chỉ dựa vào việc loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • C. Luôn sử dụng hóa chất độc hại để tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Không yêu cầu bất kỳ thiết bị đặc biệt nào.

Câu 27: Tại sao việc xử lý nguyên liệu (làm sạch, loại bỏ tạp chất) là bước đầu tiên quan trọng trong cả hai quy trình chế biến thức ăn bằng công nghệ sinh học (phế phụ phẩm cá tra và đậu nành)?

  • A. Giúp nguyên liệu tự thủy phân mà không cần enzyme.
  • B. Loại bỏ tạp chất và giảm thiểu vi sinh vật gây hại ban đầu, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho các bước tiếp theo.
  • C. Chỉ để làm tăng trọng lượng nguyên liệu.
  • D. Tạo ra nhiệt độ cao cần thiết cho quá trình lên men.

Câu 28: Enzyme được sử dụng trong thủy phân phế phụ phẩm cá tra thường là loại chịu nhiệt độ và pH nhất định. Nếu điều kiện nhiệt độ hoặc pH trong quá trình thủy phân không tối ưu cho enzyme, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tốc độ thủy phân sẽ tăng lên rất nhanh.
  • B. Enzyme sẽ tự nhân lên về số lượng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm.
  • D. Hoạt tính của enzyme sẽ giảm hoặc bị mất, làm quá trình thủy phân kém hiệu quả.

Câu 29: Trong quy trình lên men khô đậu nành, tại sao cần kiểm soát chặt chẽ thời gian và nhiệt độ trong suốt giai đoạn lên men?

  • A. Để đảm bảo vi sinh vật hoạt động tối ưu, phân giải chất kháng dinh dưỡng và cải thiện dinh dưỡng hiệu quả, tránh lên men quá mức.
  • B. Chỉ để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Giúp sản phẩm có vị ngọt hơn.
  • D. Làm tăng độ ẩm của khối lên men.

Câu 30: Hãy phân tích một thách thức tiềm ẩn khi áp dụng rộng rãi công nghệ chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra và cách công nghệ sinh học có thể giúp giải quyết thách thức đó.

  • A. Thách thức: Nguyên liệu phế phụ phẩm quá khan hiếm. Giải pháp: Tăng cường khai thác cá tra.
  • B. Thách thức: Sản phẩm cuối cùng có hàm lượng protein quá cao. Giải pháp: Loại bỏ bớt protein sau thủy phân.
  • C. Thách thức: Phế phụ phẩm dễ bị phân hủy, ôi thiu nhanh. Giải pháp: Áp dụng thủy phân enzyme kịp thời hoặc kết hợp bảo quản ban đầu.
  • D. Thách thức: Sản phẩm có mùi quá thơm. Giải pháp: Thêm hóa chất khử mùi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng...) được xem là nguồn nguyên liệu tiềm năng để chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine nhờ đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Thủy phân" có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giả sử trong quy trình chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra, bước làm nhỏ nguyên liệu không đạt yêu cầu (kích thước hạt còn lớn). Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến bước tiếp theo nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So với protein từ bột cá, protein thực vật (như từ đậu nành) có một số nhược điểm khi sử dụng trực tiếp trong thức ăn thủy sản. Nhược điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng của protein thực vật *chưa qua xử lý sinh học*?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công nghệ lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" được thực hiện trước bước "Phối trộn" nguyên liệu. Ý nghĩa của việc này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ sấy trong bước "Làm khô và đóng gói" của quy trình lên men khô đậu nành lại quan trọng, đặc biệt là không nên sấy ở nhiệt độ quá cao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sử dụng enzyme ngoại sinh (enzyme được bổ sung từ bên ngoài) trong bảo quản thức ăn thủy sản có lợi ích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản hoặc sử dụng có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh hai ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản được đề cập: chế biến từ phế phụ phẩm cá tra và lên men khô đậu nành. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu xử lý nguyên liệu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Axit amin lysine được nhắc đến nhiều trong quy trình chế biến từ phế phụ phẩm cá tra. Tại sao lysine lại là một axit amin quan trọng đối với động vật thủy sản, đặc biệt là cá?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chất kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) trong đậu nành thô có thể gây ra vấn đề gì cho động vật thủy sản khi ăn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quy trình lên men khô đậu nành thường sử dụng những loại vi sinh vật nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử bạn đang làm việc tại một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản và cần bảo quản một lô thức ăn viên trong điều kiện độ ẩm không khí cao. Ứng dụng công nghệ sinh học nào từ Bài 18 có thể giúp giảm thiểu rủi ro nấm mốc phát triển?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc ép viên và sấy khô sản phẩm sau thủy phân phế phụ phẩm cá tra hoặc sau lên men đậu nành có mục đích gì đối với việc bảo quản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Oligosaccharides là một loại carbohydrate khó tiêu đối với động vật thủy sản đơn giản như cá. Công nghệ sinh học nào trong Bài 18 giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của Oligosaccharides?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc ứng dụng công nghệ sinh học để chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao việc sử dụng protein thực vật đã qua xử lý sinh học (ví dụ: đậu nành lên men) trong thức ăn thủy sản lại góp phần giảm áp lực khai thác cá tự nhiên?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích vai trò của enzyme protease trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử một nhà máy sản xuất thức ăn muốn cải thiện hàm lượng axit amin thiết yếu và giảm chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu đậu nành. Họ nên ưu tiên áp dụng công nghệ sinh học nào trong Bài 18?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bước nào trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra giúp sản phẩm cuối cùng có dạng hạt nhỏ hoặc viên, tiện lợi cho việc đóng gói và sử dụng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Độ ẩm sản phẩm sau khi sấy trong cả hai quy trình (phế phụ phẩm cá tra và lên men đậu nành) cần đạt mức thấp (khoảng 9-11%) để đảm bảo điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Ngoài việc cải thiện giá trị dinh dưỡng, công nghệ lên men khô đậu nành còn có thể mang lại lợi ích nào khác liên quan đến sức khỏe đường ruột của động vật thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bước "Đánh giá chế phẩm" trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích kiểm tra những yếu tố nào trước khi làm khô và đóng gói?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản khác với các phương pháp bảo quản truyền thống (như sấy khô, ướp muối) ở điểm cốt lõi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao việc xử lý nguyên liệu (làm sạch, loại bỏ tạp chất) là bước đầu tiên quan trọng trong cả hai quy trình chế biến thức ăn bằng công nghệ sinh học (phế phụ phẩm cá tra và đậu nành)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Enzyme được sử dụng trong thủy phân phế phụ phẩm cá tra thường là loại chịu nhiệt độ và pH nhất định. Nếu điều kiện nhiệt độ hoặc pH trong quá trình thủy phân không tối ưu cho enzyme, điều gì có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quy trình lên men khô đậu nành, tại sao cần kiểm soát chặt chẽ thời gian và nhiệt độ trong suốt giai đoạn lên men?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hãy phân tích một thách thức tiềm ẩn khi áp dụng rộng rãi công nghệ chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra và cách công nghệ sinh học có thể giúp giải quyết thách thức đó.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chế biến thức ăn thuỷ sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Chỉ để giảm giá thành sản xuất.
  • B. Chỉ để kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Chỉ để tạo ra màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
  • D. Nâng cao giá trị dinh dưỡng và khả năng hấp thu của thức ăn.

Câu 2: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ ngành chế biến cá tra làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản bằng công nghệ sinh học mang lại lợi ích đáng kể nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu.
  • B. Chỉ tạo ra sản phẩm có giá trị dinh dưỡng thấp.
  • C. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tận dụng hiệu quả nguồn tài nguyên.
  • D. Làm phức tạp thêm quy trình sản xuất.

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra, bước thủy phân bằng enzyme đóng vai trò then chốt. Bản chất của quá trình thủy phân protein là gì?

  • A. Tổng hợp các chuỗi protein mới.
  • B. Phân giải các phân tử protein lớn thành peptide và amino acid nhỏ hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn chất béo khỏi nguyên liệu.
  • D. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu.

Câu 4: Để quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra diễn ra hiệu quả tối ưu, những yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Chỉ độ tươi của nguyên liệu.
  • B. Chỉ thời gian phản ứng.
  • C. Nhiệt độ, độ pH và liều lượng enzyme.
  • D. Ánh sáng và áp suất không khí.

Câu 5: Vì sao lysine là một amino acid đặc biệt quan trọng cần được chú ý khi xây dựng công thức thức ăn cho nhiều loài thuỷ sản, đặc biệt khi sử dụng protein thực vật?

  • A. Lysine là nguồn cung cấp năng lượng chính.
  • B. Lysine giúp làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Lysine có thể thay thế hoàn toàn nhu cầu protein.
  • D. Lysine là amino acid thiết yếu và thường là giới hạn trong protein thực vật, cần cho tăng trưởng.

Câu 6: So với bột đậu nành thô, bột đậu nành lên men bằng công nghệ sinh học có những ưu điểm nào khi được sử dụng làm nguyên liệu thức ăn thuỷ sản?

  • A. Giảm chất kháng dinh dưỡng, tăng độ tiêu hóa protein và cải thiện cân bằng amino acid.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất xơ và giảm protein.
  • C. Giảm thời gian bảo quản sản phẩm.
  • D. Tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích dinh dưỡng rõ rệt.

Câu 7: Chất kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) trong đậu nành thô ảnh hưởng tiêu cực đến thuỷ sản bằng cách nào?

  • A. Làm tăng khả năng miễn dịch tự nhiên.
  • B. Cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, gây tổn thương niêm mạc ruột.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thịt cá.
  • D. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thuỷ sản.

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm độ ẩm của đậu nành.
  • B. Loại bỏ vỏ đậu nành.
  • C. Chuẩn bị lượng lớn chủng vi sinh vật hoạt động để cấy vào khối nguyên liệu lên men.
  • D. Bổ sung thêm chất dinh dưỡng cho đậu nành.

Câu 9: Công nghệ "lên men khô" (solid-state fermentation) áp dụng cho đậu nành được đặc trưng bởi điều kiện môi trường nào?

  • A. Sử dụng cơ chất rắn hoặc bán rắn với độ ẩm thấp.
  • B. Diễn ra trong môi trường lỏng với lượng nước lớn.
  • C. Yêu cầu nhiệt độ rất cao (trên 100 độ C).
  • D. Cần ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Câu 10: Sau khi hoàn thành quá trình lên men đậu nành, bước làm khô sản phẩm là cần thiết vì lý do chính nào?

  • A. Để làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • B. Để kích hoạt lại hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Để tạo ra màu sắc đẹp hơn.
  • D. Để giảm độ ẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng và nấm mốc.

Câu 11: Một trại nuôi tôm phát hiện thức ăn viên bị ẩm cục bộ trong kho bảo quản. Biện pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp hạn chế tình trạng nấm mốc phát triển trong trường hợp này?

  • A. Tăng cường chiếu sáng trong kho.
  • B. Phun trực tiếp hóa chất diệt nấm.
  • C. Bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh vật có lợi vào thức ăn trước khi bảo quản.
  • D. Làm đông lạnh toàn bộ lượng thức ăn.

Câu 12: Cơ chế hoạt động của các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) trong bảo quản thức ăn thuỷ sản là gì?

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi sinh vật gây hại, sản sinh chất ức chế.
  • B. Làm tăng độ pH của thức ăn.
  • C. Bao bọc viên thức ăn tạo lớp màng chống thấm nước.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi sinh vật có mặt trong thức ăn.

Câu 13: Khi sử dụng protein thực vật (như đậu nành) thay thế bột cá trong thức ăn thuỷ sản, một trong những nhược điểm chính là sự mất cân đối về amino acid thiết yếu. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sự tăng trưởng của thuỷ sản?

  • A. Thuỷ sản sẽ tăng trưởng nhanh hơn bình thường.
  • B. Nhu cầu về thức ăn sẽ giảm đi.
  • C. Thuỷ sản sẽ tự tổng hợp được các amino acid thiếu hụt.
  • D. Hiệu quả sử dụng protein kém, dẫn đến tăng trưởng chậm hoặc không đạt tối ưu.

Câu 14: Công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ giúp cải thiện thành phần dinh dưỡng mà còn loại bỏ được một số hợp chất gây đầy hơi, khó tiêu ở thuỷ sản. Những hợp chất này thường là gì?

  • A. Chất béo bão hòa.
  • B. Oligosaccharides (như raffinose, stachyose).
  • C. Vitamin nhóm B.
  • D. Khoáng chất vi lượng.

Câu 15: Một nhà máy chế biến thức ăn thuỷ sản đang áp dụng quy trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra. Nếu họ nhận thấy dịch thủy phân có mùi hôi bất thường, nguyên nhân có khả năng nhất là gì?

  • A. Nguyên liệu đầu vào bị nhiễm khuẩn hoặc điều kiện thủy phân không đảm bảo vệ sinh.
  • B. Sử dụng quá nhiều enzyme thủy phân.
  • C. Thời gian thủy phân quá ngắn.
  • D. Nhiệt độ thủy phân quá thấp.

Câu 16: Bước nào trong quy trình chế biến thức ăn thuỷ sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra giúp tăng diện tích tiếp xúc của nguyên liệu với enzyme, từ đó nâng cao hiệu quả thủy phân?

  • A. Bước xử lý nguyên liệu ban đầu.
  • B. Bước làm nhỏ nguyên liệu.
  • C. Bước ép viên.
  • D. Bước sấy khô.

Câu 17: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thuỷ sản bằng cách bổ sung enzyme có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng mùi thơm của thức ăn.
  • B. Làm giảm hàm lượng protein.
  • C. Tăng độ ẩm của thức ăn.
  • D. Phân giải một số chất nền hoặc độc tố, hạn chế hoạt động của vi sinh vật gây hỏng.

Câu 18: Quy trình lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật nào để đạt hiệu quả tối ưu?

  • A. Các loại tảo lục đơn bào.
  • B. Virus gây bệnh cho cá.
  • C. Các chủng nấm mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae) và vi khuẩn có lợi.
  • D. Các loại ký sinh trùng đường ruột.

Câu 19: Việc giảm thiểu chất kháng dinh dưỡng trong đậu nành thông qua công nghệ lên men trực tiếp có tác động tích cực gì đến sức khỏe đường ruột của thuỷ sản?

  • A. Làm tăng lượng chất thải rắn.
  • B. Cải thiện cấu trúc niêm mạc ruột, tăng khả năng hấp thu và giảm viêm nhiễm.
  • C. Làm giảm nhu động ruột.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến dạ dày của thuỷ sản.

Câu 20: Sau bước thủy phân và trước bước ép viên/sấy khô trong quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra, sản phẩm thu được cần trải qua công đoạn nào để chuẩn bị cho các bước tiếp theo?

  • A. Làm lạnh nhanh đến -20 độ C.
  • B. Bổ sung thêm dầu cá.
  • C. Lọc bỏ hoàn toàn phần nước.
  • D. Cô đặc dịch thủy phân để đạt độ ẩm phù hợp cho tạo viên.

Câu 21: Độ ẩm cuối cùng của bột đậu nành lên men sau khi sấy khô theo quy trình công nghệ sinh học thường được kiểm soát trong khoảng nào để đảm bảo bảo quản tốt nhất?

  • A. Dưới 12%.
  • B. Từ 20% đến 30%.
  • C. Trên 50%.
  • D. Bất kỳ độ ẩm nào cũng được.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) trong thức ăn thuỷ sản được coi là một giải pháp bền vững hơn so với chỉ dựa vào bột cá?

  • A. Protein thực vật có mùi hấp dẫn hơn.
  • B. Trồng trọt thực vật không cần sử dụng nước.
  • C. Giảm áp lực khai thác nguồn lợi cá tự nhiên để làm bột cá.
  • D. Protein thực vật không chứa chất béo.

Câu 23: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn bằng cách bổ sung chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nào?

  • A. Khi thức ăn có độ ẩm rất cao.
  • B. Khi thức ăn đã bị nấm mốc xâm nhập nghiêm trọng.
  • C. Trong điều kiện chân không hoàn toàn.
  • D. Khi thức ăn được làm khô đến độ ẩm an toàn và chưa bị nhiễm khuẩn, nấm mốc nặng.

Câu 24: Bước nào trong quy trình lên men khô đậu nành đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, độ ẩm và thời gian để vi sinh vật có lợi phát triển mạnh và thực hiện quá trình biến đổi nguyên liệu?

  • A. Bước phối trộn.
  • B. Bước lên men.
  • C. Bước làm khô.
  • D. Bước đóng gói.

Câu 25: Ưu điểm của việc sử dụng các peptide nhỏ và amino acid tự do (thu được từ thủy phân protein) trong thức ăn thuỷ sản là gì?

  • A. Dễ dàng hấp thu trực tiếp qua thành ruột, tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng.
  • B. Chỉ cung cấp năng lượng mà không cung cấp vật liệu xây dựng cơ thể.
  • C. Làm giảm mùi vị của thức ăn.
  • D. Yêu cầu quá trình tiêu hóa phức tạp hơn.

Câu 26: Nếu quá trình lên men đậu nành sử dụng chủng vi sinh vật không phù hợp hoặc bị nhiễm bởi vi sinh vật gây hại, sản phẩm cuối cùng có thể gặp vấn đề gì?

  • A. Hàm lượng protein tăng đột biến.
  • B. Mùi thơm đặc trưng được tăng cường.
  • C. Chất lượng dinh dưỡng không được cải thiện như mong đợi và có thể chứa độc tố.
  • D. Độ ẩm của sản phẩm giảm xuống rất thấp.

Câu 27: Việc bổ sung enzyme tiêu hóa vào thức ăn thuỷ sản (một ứng dụng liên quan của công nghệ sinh học) có thể giúp cải thiện điều gì?

  • A. Chỉ làm tăng khối lượng viên thức ăn.
  • B. Giảm nhu cầu về protein trong khẩu phần.
  • C. Làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • D. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu các thành phần thức ăn, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu 28: Quy trình chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra và quy trình lên men khô đậu nành đều có bước làm khô cuối cùng. Mục đích chung của bước làm khô trong cả hai quy trình này là gì?

  • A. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản và ổn định chất lượng sản phẩm.
  • B. Để làm tăng giá trị năng lượng của sản phẩm.
  • C. Để bổ sung thêm vitamin.
  • D. Để sản phẩm có màu sắc tươi sáng hơn.

Câu 29: Khi đánh giá chế phẩm bột đậu nành lên men trước khi đóng gói, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng?

  • A. Khối lượng tổng thể của lô sản phẩm.
  • B. Màu sắc và mùi ban đầu của đậu nành thô.
  • C. Hàm lượng protein hòa tan, mức độ giảm chất kháng dinh dưỡng và số lượng vi sinh vật có lợi.
  • D. Kích thước hạt đậu nành ban đầu.

Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả của ngành nuôi trồng thuỷ sản?

  • A. Chỉ làm tăng thêm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến năng suất.
  • C. Chỉ giúp giảm thời gian nuôi.
  • D. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm chi phí, tăng sức khỏe vật nuôi, góp phần nâng cao năng suất tổng thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chế biến thức ăn thuỷ sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ ngành chế biến cá tra làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản bằng công nghệ sinh học mang lại lợi ích đáng kể nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra, bước thủy phân bằng enzyme đóng vai trò then chốt. Bản chất của quá trình thủy phân protein là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra diễn ra hiệu quả tối ưu, những yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vì sao lysine là một amino acid đặc biệt quan trọng cần được chú ý khi xây dựng công thức thức ăn cho nhiều loài thuỷ sản, đặc biệt khi sử dụng protein thực vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So với bột đậu nành thô, bột đậu nành lên men bằng công nghệ sinh học có những ưu điểm nào khi được sử dụng làm nguyên liệu thức ăn thuỷ sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chất kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) trong đậu nành thô ảnh hưởng tiêu cực đến thuỷ sản bằng cách nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Công nghệ 'lên men khô' (solid-state fermentation) áp dụng cho đậu nành được đặc trưng bởi điều kiện môi trường nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sau khi hoàn thành quá trình lên men đậu nành, bước làm khô sản phẩm là cần thiết vì lý do chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trại nuôi tôm phát hiện thức ăn viên bị ẩm cục bộ trong kho bảo quản. Biện pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp hạn chế tình trạng nấm mốc phát triển trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cơ chế hoạt động của các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) trong bảo quản thức ăn thuỷ sản là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi sử dụng protein thực vật (như đậu nành) thay thế bột cá trong thức ăn thuỷ sản, một trong những nhược điểm chính là sự mất cân đối về amino acid thiết yếu. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sự tăng trưởng của thuỷ sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ giúp cải thiện thành phần dinh dưỡng mà còn loại bỏ được một số hợp chất gây đầy hơi, khó tiêu ở thuỷ sản. Những hợp chất này thường là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một nhà máy chế biến thức ăn thuỷ sản đang áp dụng quy trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra. Nếu họ nhận thấy dịch thủy phân có mùi hôi bất thường, nguyên nhân có khả năng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bước nào trong quy trình chế biến thức ăn thuỷ sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra giúp tăng diện tích tiếp xúc của nguyên liệu với enzyme, từ đó nâng cao hiệu quả thủy phân?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thuỷ sản bằng cách bổ sung enzyme có thể giúp ích như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Quy trình lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật nào để đạt hiệu quả tối ưu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc giảm thiểu chất kháng dinh dưỡng trong đậu nành thông qua công nghệ lên men trực tiếp có tác động tích cực gì đến sức khỏe đường ruột của thuỷ sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sau bước thủy phân và trước bước ép viên/sấy khô trong quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra, sản phẩm thu được cần trải qua công đoạn nào để chuẩn bị cho các bước tiếp theo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Độ ẩm cuối cùng của bột đậu nành lên men sau khi sấy khô theo quy trình công nghệ sinh học thường được kiểm soát trong khoảng nào để đảm bảo bảo quản tốt nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) trong thức ăn thuỷ sản được coi là một giải pháp bền vững hơn so với chỉ dựa vào bột cá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn bằng cách bổ sung chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bước nào trong quy trình lên men khô đậu nành đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, độ ẩm và thời gian để vi sinh vật có lợi phát triển mạnh và thực hiện quá trình biến đổi nguyên liệu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ưu điểm của việc sử dụng các peptide nhỏ và amino acid tự do (thu được từ thủy phân protein) trong thức ăn thuỷ sản là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nếu quá trình lên men đậu nành sử dụng chủng vi sinh vật không phù hợp hoặc bị nhiễm bởi vi sinh vật gây hại, sản phẩm cuối cùng có thể gặp vấn đề gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc bổ sung enzyme tiêu hóa vào thức ăn thuỷ sản (một ứng dụng liên quan của công nghệ sinh học) có thể giúp cải thiện điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Quy trình chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra và quy trình lên men khô đậu nành đều có bước làm khô cuối cùng. Mục đích chung của bước làm khô trong cả hai quy trình này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đánh giá chế phẩm bột đậu nành lên men trước khi đóng gói, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả của ngành nuôi trồng thuỷ sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng khối lượng thức ăn tổng thể.
  • B. Thay thế hoàn toàn các nguyên liệu truyền thống bằng hóa chất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tạo ra màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
  • D. Cải thiện giá trị dinh dưỡng, giảm chi phí và tận dụng phế phụ phẩm.

Câu 2: Quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme trong chế biến thức ăn thủy sản có vai trò gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo trong sản phẩm.
  • B. Biến đổi protein thành carbohydrate.
  • C. Phân giải protein phức tạp thành các peptide và amino acid dễ tiêu hóa.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các khoáng chất có hại.

Câu 3: Khi chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Thủy phân" thường sử dụng loại tác nhân sinh học nào?

  • A. Enzyme (ví dụ: protease)
  • B. Vi khuẩn kị khí
  • C. Nấm men
  • D. Axit mạnh

Câu 4: Công nghệ lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản mang lại lợi ích dinh dưỡng nào đáng kể nhất cho động vật thủy sản?

  • A. Tăng hàm lượng chất xơ.
  • B. Giảm các yếu tố kháng dinh dưỡng và tăng độ tiêu hóa.
  • C. Tổng hợp vitamin C.
  • D. Làm giảm hàm lượng protein tổng số.

Câu 5: Một nhà sản xuất thức ăn muốn sử dụng nhiều protein thực vật hơn trong công thức để giảm giá thành, nhưng lo ngại về các yếu tố kháng dinh dưỡng. Ứng dụng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất để xử lý nguyên liệu thực vật như đậu nành?

  • A. Chỉ sấy khô ở nhiệt độ cao.
  • B. Thêm muối nồng độ cao để bảo quản.
  • C. Áp dụng công nghệ lên men khô.
  • D. Chiết xuất dầu hoàn toàn.

Câu 6: Trong quy trình lên men khô đậu nành, việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng. Nếu độ ẩm quá cao, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Làm tăng tốc độ bay hơi nước.
  • B. Giảm hoạt động của vi sinh vật có lợi.
  • C. Làm tăng hàm lượng chất khô đột ngột.
  • D. Tạo điều kiện cho vi khuẩn kị khí và nấm mốc có hại phát triển.

Câu 7: Bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích gì?

  • A. Làm khô đậu nành.
  • B. Chuẩn bị lượng lớn vi sinh vật hoạt động để khởi động quá trình lên men chính.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có hại.
  • D. Tăng nhiệt độ của hỗn hợp.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng phế phụ phẩm từ chế biến cá tra làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản lại được coi là một giải pháp bền vững?

  • A. Giảm lãng phí tài nguyên, giảm ô nhiễm môi trường và giảm áp lực khai thác cá tự nhiên.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách giảm chi phí sản xuất.
  • C. Làm tăng nhu cầu sử dụng cá tự nhiên.
  • D. Không liên quan gì đến môi trường.

Câu 9: Một trong những nhược điểm cố hữu của việc sử dụng trực tiếp protein thực vật (như đậu nành thô) với tỉ lệ cao trong thức ăn cho một số loài thủy sản là gì?

  • A. Hàm lượng protein quá cao gây ngộ độc.
  • B. Tăng khả năng kháng bệnh cho động vật.
  • C. Mùi vị quá hấp dẫn khiến động vật ăn quá nhiều.
  • D. Độ tiêu hóa thấp và chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng.

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản chủ yếu tập trung vào việc gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật gây hỏng (nấm mốc, vi khuẩn).
  • C. Tăng nhiệt độ bảo quản lên rất cao.
  • D. Biến đổi thành phần hóa học của thức ăn.

Câu 11: Việc bổ sung các chế phẩm enzyme ngoại bào (ví dụ: cellulase, amylase) vào thức ăn thủy sản thành phẩm có thể giúp cải thiện điều gì, đặc biệt khi thức ăn chứa nhiều nguyên liệu thực vật?

  • A. Làm cho thức ăn nổi trên mặt nước.
  • B. Tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • C. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu các thành phần khó tiêu trong thức ăn.
  • D. Giảm mùi vị của thức ăn.

Câu 12: Lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật có lợi. Sản phẩm của quá trình này có thể bao gồm những chất có lợi nào ngoài việc cải thiện protein?

  • A. Độc tố aflatoxin.
  • B. Chất béo bão hòa.
  • C. Chỉ có nước và CO2.
  • D. Các enzyme tiêu hóa, vitamin hoặc hợp chất có lợi khác.

Câu 13: So với bột cá truyền thống, nguyên liệu protein từ phế phụ phẩm cá tra được thủy phân bằng enzyme có ưu điểm gì về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Giá thành thấp hơn và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Giá thành cao hơn nhưng chất lượng vượt trội hoàn toàn.
  • C. Chỉ có lợi về môi trường, không có lợi về kinh tế.
  • D. Cần nhiều năng lượng hơn để sản xuất.

Câu 14: Khi đánh giá chất lượng của chế phẩm lên men khô đậu nành làm nguyên liệu thức ăn, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp hiệu quả của quá trình lên men trong việc cải thiện khả năng tiêu hóa?

  • A. Màu sắc của chế phẩm.
  • B. Kích thước hạt.
  • C. Hàm lượng các yếu tố kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitors).
  • D. Khối lượng tổng thể sau khi lên men.

Câu 15: Một công ty sản xuất thức ăn thủy sản đang gặp vấn đề với thời gian bảo quản ngắn của sản phẩm do bị nấm mốc. Họ có thể xem xét bổ sung loại chế phẩm sinh học nào vào thức ăn để khắc phục tình trạng này?

  • A. Chỉ bổ sung thêm chất tạo màu.
  • B. Chế phẩm chứa vi sinh vật có khả năng sản xuất chất kháng nấm mốc.
  • C. Tăng hàm lượng đường trong thức ăn.
  • D. Giảm nhiệt độ sấy xuống thấp nhất có thể.

Câu 16: Tại sao nhiệt độ sấy chế phẩm lên men khô đậu nành thường được kiểm soát ở mức tương đối thấp (khoảng 40°C)?

  • A. Để làm tăng khối lượng chế phẩm.
  • B. Giúp chế phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Làm tăng độ ẩm của chế phẩm.
  • D. Tránh làm biến tính các thành phần dinh dưỡng hoặc giảm hoạt tính của vi sinh vật/enzyme có lợi.

Câu 17: Khi sử dụng công nghệ lên men khô đậu nành, việc lựa chọn chủng vi sinh vật khởi động là rất quan trọng. Chủng vi sinh vật lý tưởng cần có đặc điểm gì?

  • A. Có khả năng phân giải tốt các yếu tố kháng dinh dưỡng và không sản sinh độc tố.
  • B. Phát triển chậm trong điều kiện lên men.
  • C. Chỉ sử dụng đường làm nguồn carbon.
  • D. Cần nhiệt độ rất cao để hoạt động.

Câu 18: So sánh quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra bằng thủy phân enzyme và quy trình lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cốt lõi về tác nhân sinh học là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ sử dụng vi khuẩn.
  • B. Thủy phân enzyme dùng nhiệt độ cao, lên men dùng nhiệt độ thấp.
  • C. Thủy phân enzyme dùng enzyme đã chiết tách, lên men dùng vi sinh vật sống.
  • D. Thủy phân enzyme chỉ áp dụng cho động vật, lên men chỉ áp dụng cho thực vật.

Câu 19: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ thủy phân enzyme phế phụ phẩm cá tra ở quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ các thông số phản ứng (nhiệt độ, pH) trên quy mô lớn và chi phí enzyme.
  • B. Nguyên liệu phế phụ phẩm cá tra rất khó kiếm.
  • C. Sản phẩm cuối cùng không có giá trị dinh dưỡng.
  • D. Quá trình này không tạo ra mùi.

Câu 20: Tỷ lệ mới mắc bệnh (Incidence) trên đàn thủy sản có thể bị ảnh hưởng như thế nào khi sử dụng thức ăn được chế biến bằng công nghệ sinh học giúp cải thiện sức khỏe đường ruột?

  • A. Tăng tỷ lệ mới mắc bệnh do vi sinh vật trong thức ăn.
  • B. Giảm tỷ lệ mới mắc bệnh do cải thiện sức khỏe và sức đề kháng của động vật.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến tỷ lệ mắc bệnh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không ảnh hưởng bệnh tật.

Câu 21: Chỉ tiêu "Độ ẩm từ 9% đến 11%" sau khi sấy chế phẩm lên men khô đậu nành có ý nghĩa gì trong bảo quản?

  • A. Làm tăng hoạt động của enzyme.
  • B. Tạo điều kiện tối ưu cho nấm mốc phát triển.
  • C. Làm cho sản phẩm dễ vón cục.
  • D. Giảm hoạt động của vi sinh vật và làm chậm quá trình hư hỏng, kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 22: Ngoài việc cải thiện dinh dưỡng, việc sử dụng phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme còn góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào?

  • A. Giảm lượng chất thải hữu cơ từ các nhà máy chế biến cá.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước thải.
  • C. Sử dụng nhiều hóa chất độc hại hơn.
  • D. Không có tác động đến môi trường.

Câu 23: Tại sao lysine được coi là một amino acid thiết yếu và thường bị thiếu hụt trong các nguồn protein thực vật như đậu nành?

  • A. Lysine là một loại đường đơn.
  • B. Lysine gây độc cho động vật thủy sản.
  • C. Lysine là amino acid thiết yếu mà động vật không tự tổng hợp được và thường có hàm lượng thấp trong đậu nành.
  • D. Lysine chỉ cần thiết cho cá, không cần cho tôm.

Câu 24: Nếu quy trình lên men khô đậu nành không đạt hiệu quả như mong muốn (ví dụ: các yếu tố kháng dinh dưỡng không giảm đáng kể), nguyên nhân có thể do yếu tố nào liên quan đến vi sinh vật?

  • A. Sử dụng chủng vi sinh vật không có khả năng sản xuất enzyme phân giải yếu tố kháng dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ lên men quá thấp so với yêu cầu của chủng vi sinh vật.
  • C. Thời gian lên men quá ngắn.
  • D. Tất cả các phương án trên đều có thể là nguyên nhân.

Câu 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản không chỉ cải thiện dinh dưỡng mà còn có thể tác động tích cực đến hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio). Điều này được giải thích như thế nào?

  • A. Thức ăn chế biến sinh học làm tăng lượng chất thải.
  • B. Độ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng được cải thiện, giúp động vật sử dụng thức ăn hiệu quả hơn.
  • C. Thức ăn chế biến sinh học làm giảm tốc độ tăng trưởng.
  • D. FCR chỉ phụ thuộc vào mật độ nuôi, không liên quan đến thức ăn.

Câu 26: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bao gồm các bước chính: Xử lí nguyên liệu, Làm nhỏ nguyên liệu, Thủy phân, Ép viên - Sấy khô, Đóng bao - Bảo quản - Tiêu thụ. Bước nào quyết định chính đến việc tăng hàm lượng peptide và amino acid tự do?

  • A. Xử lí nguyên liệu.
  • B. Làm nhỏ nguyên liệu.
  • C. Thủy phân.
  • D. Ép viên - Sấy khô.

Câu 27: Trong bảo quản thức ăn, việc bổ sung một số chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản thông qua cơ chế nào?

  • A. Cạnh tranh với vi sinh vật gây hỏng hoặc sản xuất chất kháng khuẩn/kháng nấm.
  • B. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • C. Làm cho thức ăn bị đông cứng.
  • D. Tăng cường hoạt động của enzyme gây phân hủy.

Câu 28: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng loại vi sinh vật nào để thực hiện quá trình lên men?

  • A. Chỉ sử dụng tảo đơn bào.
  • B. Nấm mốc hoặc vi khuẩn có lợi (ví dụ: Aspergillus oryzae, Bacillus spp.).
  • C. Virus gây bệnh.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 29: Khi phân tích sản phẩm thủy phân từ phế phụ phẩm cá tra, sự gia tăng nồng độ của các hợp chất nào là bằng chứng cho thấy quá trình thủy phân bằng enzyme đã diễn ra thành công?

  • A. Chất béo.
  • B. Tinh bột.
  • C. Cellulose.
  • D. Peptide và amino acid tự do.

Câu 30: Ngoài việc giảm yếu tố kháng dinh dưỡng, công nghệ lên men khô đậu nành còn có thể cải thiện mùi vị và tính hấp dẫn của thức ăn đối với động vật thủy sản thông qua cơ chế nào?

  • A. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mùi tanh.
  • C. Tạo ra các hợp chất dễ bay hơi hoặc chất chuyển hóa có mùi vị hấp dẫn hơn.
  • D. Chỉ làm thay đổi màu sắc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme trong chế biến thức ăn thủy sản có vai trò gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước 'Thủy phân' thường sử dụng loại tác nhân sinh học nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản mang lại lợi ích dinh dưỡng nào đáng kể nhất cho động vật thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nhà sản xuất thức ăn muốn sử dụng nhiều protein thực vật hơn trong công thức để giảm giá thành, nhưng lo ngại về các yếu tố kháng dinh dưỡng. Ứng dụng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất để xử lý nguyên liệu thực vật như đậu nành?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quy trình lên men khô đậu nành, việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng. Nếu độ ẩm quá cao, điều gì có thể xảy ra?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc sử dụng phế phụ phẩm từ chế biến cá tra làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản lại được coi là một giải pháp bền vững?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những nhược điểm cố hữu của việc sử dụng trực tiếp protein thực vật (như đậu nành thô) với tỉ lệ cao trong thức ăn cho một số loài thủy sản là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản chủ yếu tập trung vào việc gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc bổ sung các chế phẩm enzyme ngoại bào (ví dụ: cellulase, amylase) vào thức ăn thủy sản thành phẩm có thể giúp cải thiện điều gì, đặc biệt khi thức ăn chứa nhiều nguyên liệu thực vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật có lợi. Sản phẩm của quá trình này có thể bao gồm những chất có lợi nào ngoài việc cải thiện protein?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So với bột cá truyền thống, nguyên liệu protein từ phế phụ phẩm cá tra được thủy phân bằng enzyme có ưu điểm gì về mặt kinh tế và môi trường?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đánh giá chất lượng của chế phẩm lên men khô đậu nành làm nguyên liệu thức ăn, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp hiệu quả của quá trình lên men trong việc cải thiện khả năng tiêu hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một công ty sản xuất thức ăn thủy sản đang gặp vấn đề với thời gian bảo quản ngắn của sản phẩm do bị nấm mốc. Họ có thể xem xét bổ sung loại chế phẩm sinh học nào vào thức ăn để khắc phục tình trạng này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao nhiệt độ sấy chế phẩm lên men khô đậu nành thường được kiểm soát ở mức tương đối thấp (khoảng 40°C)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi sử dụng công nghệ lên men khô đậu nành, việc lựa chọn chủng vi sinh vật khởi động là rất quan trọng. Chủng vi sinh vật lý tưởng cần có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra bằng thủy phân enzyme và quy trình lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cốt lõi về tác nhân sinh học là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ thủy phân enzyme phế phụ phẩm cá tra ở quy mô công nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tỷ lệ mới mắc bệnh (Incidence) trên đàn thủy sản có thể bị ảnh hưởng như thế nào khi sử dụng thức ăn được chế biến bằng công nghệ sinh học giúp cải thiện sức khỏe đường ruột?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chỉ tiêu 'Độ ẩm từ 9% đến 11%' sau khi sấy chế phẩm lên men khô đậu nành có ý nghĩa gì trong bảo quản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ngoài việc cải thiện dinh dưỡng, việc sử dụng phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme còn góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao lysine được coi là một amino acid thiết yếu và thường bị thiếu hụt trong các nguồn protein thực vật như đậu nành?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu quy trình lên men khô đậu nành không đạt hiệu quả như mong muốn (ví dụ: các yếu tố kháng dinh dưỡng không giảm đáng kể), nguyên nhân có thể do yếu tố nào liên quan đến vi sinh vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản không chỉ cải thiện dinh dưỡng mà còn có thể tác động tích cực đến hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio). Điều này được giải thích như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bao gồm các bước chính: Xử lí nguyên liệu, Làm nhỏ nguyên liệu, Thủy phân, Ép viên - Sấy khô, Đóng bao - Bảo quản - Tiêu thụ. Bước nào quyết định chính đến việc tăng hàm lượng peptide và amino acid tự do?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bảo quản thức ăn, việc bổ sung một số chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản thông qua cơ chế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng loại vi sinh vật nào để thực hiện quá trình lên men?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích sản phẩm thủy phân từ phế phụ phẩm cá tra, sự gia tăng nồng độ của các hợp chất nào là bằng chứng cho thấy quá trình thủy phân bằng enzyme đã diễn ra thành công?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ngoài việc giảm yếu tố kháng dinh dưỡng, công nghệ lên men khô đậu nành còn có thể cải thiện mùi vị và tính hấp dẫn của thức ăn đối với động vật thủy sản thông qua cơ chế nào?

Viết một bình luận