Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Chỉ để tăng thời gian bảo quản thức ăn.
- B. Chỉ để giảm chi phí sản xuất thức ăn.
- C. Chỉ để cải thiện mùi vị của thức ăn.
- D. Nâng cao chất lượng dinh dưỡng, giảm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Thủy phân" có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Loại bỏ vi khuẩn gây hại có trong phế phụ phẩm.
- B. Làm khô phế phụ phẩm để dễ bảo quản.
- C. Phân giải protein thành các axit amin và peptide dễ hấp thu, tăng hàm lượng lysine tự do.
- D. Tạo liên kết ngang giữa các phân tử protein để tăng độ bền viên thức ăn.
Câu 3: Tại sao phế phụ phẩm từ cá tra (như đầu, xương, da, nội tạng) lại được xem là nguồn nguyên liệu tiềm năng để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine bằng công nghệ sinh học?
- A. Đây là nguồn nguyên liệu rẻ tiền, sẵn có và chứa lượng lớn protein, đặc biệt là các mô liên kết giàu lysine.
- B. Phế phụ phẩm cá tra chứa sẵn các enzyme phân giải protein nên không cần bổ sung thêm.
- C. Chỉ có phế phụ phẩm cá tra mới có thể được thủy phân bằng enzyme.
- D. Phế phụ phẩm cá tra chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng cần loại bỏ bằng công nghệ sinh học.
Câu 4: So sánh giữa protein thực vật (như đậu nành chưa xử lý) và protein từ bột cá chất lượng cao, nhược điểm chính của protein thực vật đối với thủy sản nuôi là gì?
- A. Hàm lượng protein quá cao, gây lãng phí.
- B. Độ tiêu hóa thấp hơn, thành phần axit amin thiếu cân đối (thiếu lysine, methionine) và chứa chất kháng dinh dưỡng.
- C. Gây ô nhiễm môi trường nước nuôi nghiêm trọng hơn.
- D. Không thể ép thành viên thức ăn hỗn hợp.
Câu 5: Công nghệ lên men khô đậu nành ứng dụng công nghệ sinh học nhằm khắc phục nhược điểm nào của đậu nành thô khi sử dụng làm thức ăn thủy sản?
- A. Tăng độ bền viên thức ăn.
- B. Giảm hàm lượng protein tổng số.
- C. Tăng hàm lượng chất béo.
- D. Loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, cải thiện độ tiêu hóa và cân bằng axit amin.
Câu 6: Trong quy trình lên men khô đậu nành, việc sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi (như nấm mốc Aspergillus oryzae hoặc vi khuẩn Bacillus subtilis) ở bước "Lên men" có tác dụng chính nào?
- A. Sản sinh enzyme phân giải protein, carbohydrate, chất béo và các chất kháng dinh dưỡng, đồng thời tổng hợp một số vitamin và axit amin.
- B. Chỉ có tác dụng tạo mùi thơm cho sản phẩm.
- C. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu để quá trình chế biến dễ hơn.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi đậu nành.
Câu 7: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng bã đậu nành sau khi ép dầu làm nguyên liệu. Để nâng cao giá trị dinh dưỡng và khả năng hấp thu của bã đậu nành này cho cá rô phi, ứng dụng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất?
- A. Chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra (nguyên liệu không phù hợp).
- B. Bổ sung trực tiếp enzyme protease vào bã đậu nành (ít hiệu quả bằng lên men toàn diện).
- C. Áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành.
- D. Sấy khô bã đậu nành ở nhiệt độ cao (không giải quyết vấn đề chất kháng dinh dưỡng).
Câu 8: Tại sao việc sấy khô chế phẩm lên men đậu nành đến độ ẩm từ 9% đến 11% là bước quan trọng trong quy trình công nghệ?
- A. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có lợi trong chế phẩm.
- B. Để giảm hoạt độ nước, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại (nấm mốc, vi khuẩn) và kéo dài thời gian bảo quản.
- C. Để tăng trọng lượng của sản phẩm.
- D. Để làm tăng hàm lượng protein của chế phẩm.
Câu 9: Việc bổ sung enzyme ngoại bào (như protease, amylase, cellulase) vào thức ăn thủy sản có tác dụng chính nào?
- A. Làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.
- B. Giảm mùi tanh của thức ăn.
- C. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
- D. Giảm hàm lượng chất xơ trong nguyên liệu.
Câu 10: Ngoài enzyme, chế phẩm vi sinh (probiotics) cũng được bổ sung vào thức ăn thủy sản. Chế phẩm vi sinh này hoạt động như thế nào để mang lại lợi ích cho thủy sản?
- A. Chỉ có tác dụng tạo màu cho thức ăn.
- B. Chỉ hoạt động bằng cách tiết ra kháng sinh tiêu diệt mọi vi khuẩn trong đường ruột.
- C. Làm giảm độ ẩm của thức ăn trong đường ruột.
- D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.
Câu 11: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung chế phẩm enzyme và vi sinh có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp bảo quản truyền thống (như sấy khô thông thường, sử dụng hóa chất)?
- A. Thân thiện với môi trường, không để lại tồn dư hóa chất độc hại, và có thể đồng thời cải thiện chất lượng thức ăn.
- B. Chi phí luôn thấp hơn các phương pháp truyền thống.
- C. Chỉ áp dụng được cho thức ăn dạng viên.
- D. Có khả năng tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi sinh vật có trong thức ăn.
Câu 12: Một trại nuôi tôm gặp vấn đề về bệnh đường ruột do vi khuẩn Vibrio. Ngoài việc xử lý môi trường, người nuôi cân nhắc sử dụng thức ăn có bổ sung công nghệ sinh học. Loại chế phẩm nào trong thức ăn có khả năng hỗ trợ tôm cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng sức đề kháng đối với Vibrio?
- A. Thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra (chủ yếu cải thiện dinh dưỡng, ít tác động trực tiếp đến bệnh đường ruột do Vibrio).
- B. Thức ăn có bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics).
- C. Thức ăn làm từ đậu nành lên men khô (cải thiện tiêu hóa, nhưng probiotics có tác dụng trực tiếp hơn với vi khuẩn đường ruột).
- D. Thức ăn được bảo quản bằng hóa chất (không hỗ trợ sức khỏe đường ruột, thậm chí có thể gây hại).
Câu 13: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Làm nhỏ nguyên liệu" (nghiền) trước khi thủy phân có mục đích gì?
- A. Để loại bỏ xương và da cá.
- B. Để tăng độ ẩm của nguyên liệu.
- C. Để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
- D. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp enzyme thủy phân hoạt động hiệu quả hơn.
Câu 14: Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ thực phẩm được giao nhiệm vụ tối ưu hóa quy trình lên men khô đậu nành để sản xuất thức ăn cho cá. Yếu tố nào sau đây bạn cần kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
- A. Nhiệt độ, độ ẩm, pH và thời gian lên men.
- B. Màu sắc và mùi vị của đậu nành ban đầu.
- C. Kích thước hạt đậu nành sau khi lên men.
- D. Ánh sáng trong phòng lên men.
Câu 15: Ngoài việc cải thiện dinh dưỡng và bảo quản, công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?
- A. Làm tăng nhu cầu sử dụng bột cá từ khai thác tự nhiên.
- B. Chỉ giúp tăng năng suất nuôi mà không liên quan đến môi trường.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn bột cá từ khai thác tự nhiên, tận dụng phế phụ phẩm, góp phần giảm ô nhiễm môi trường.
- D. Làm tăng lượng chất thải rắn từ hoạt động nuôi trồng.
Câu 16: Khi đánh giá chế phẩm lên men khô đậu nành ở bước 4 của quy trình, chỉ tiêu nào sau đây không phải là yếu tố quan trọng cần kiểm tra?
- A. Hàm lượng protein và thành phần axit amin.
- B. Mức độ giảm các chất kháng dinh dưỡng.
- C. Hoạt tính enzyme và số lượng vi sinh vật có lợi.
- D. Kích thước hạt đậu nành trước khi lên men.
Câu 17: Tại sao việc sử dụng các enzyme ngoại bào trong thức ăn thủy sản có thể giúp giảm lượng chất thải hữu cơ thải ra môi trường nước nuôi?
- A. Tăng hiệu quả tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, làm giảm lượng thức ăn không tiêu hóa được thải ra ngoài.
- B. Enzyme trực tiếp phân hủy chất thải trong nước.
- C. Enzyme làm giảm lượng thức ăn cho thủy sản.
- D. Enzyme chỉ có tác dụng trong đường ruột, không ảnh hưởng đến chất thải.
Câu 18: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" là bước đầu tiên. Mục đích của bước này là gì?
- A. Để làm sạch vi sinh vật gây hại khỏi chủng giống.
- B. Để kiểm tra xem chủng giống có bị nhiễm tạp hay không.
- C. Để làm giảm số lượng vi sinh vật trước khi đưa vào lên men.
- D. Để tạo ra một lượng lớn vi sinh vật có lợi hoạt động mạnh, sẵn sàng cho quá trình lên men.
Câu 19: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản đang cân nhắc sử dụng công nghệ sinh học để xử lý nguồn nguyên liệu chứa nhiều chất xơ khó tiêu hóa. Loại enzyme nào sau đây có khả năng hỗ trợ phân giải chất xơ hiệu quả nhất?
- A. Protease (phân giải protein)
- B. Amylase (phân giải tinh bột)
- C. Cellulase (phân giải chất xơ)
- D. Lipase (phân giải chất béo)
Câu 20: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, sau bước thủy phân, hỗn hợp được "Ép viên, sấy khô". Việc ép viên giúp gì cho sản phẩm cuối cùng?
- A. Tạo ra dạng thức ăn viên thuận tiện cho việc cho ăn, vận chuyển và bảo quản.
- B. Làm tăng hàm lượng protein của sản phẩm.
- C. Giúp enzyme tiếp tục hoạt động sau khi sấy.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
Câu 21: Tại sao việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản có thể kéo dài thời gian sử dụng của thức ăn?
- A. Vi sinh vật có lợi tiêu thụ hết nước trong thức ăn.
- B. Vi sinh vật có lợi làm tăng nhiệt độ, gây ức chế vi sinh vật gây hỏng.
- C. Vi sinh vật có lợi phân giải toàn bộ chất dinh dưỡng, khiến vi sinh vật gây hỏng không có gì để ăn.
- D. Vi sinh vật có lợi cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống và có thể sản sinh các chất ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hỏng.
Câu 22: Công nghệ sinh học giúp tận dụng phế phụ phẩm cá tra để sản xuất thức ăn giàu lysine. Điều này có ý nghĩa kinh tế và môi trường như thế nào?
- A. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng, giảm lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường.
- B. Chỉ có ý nghĩa kinh tế (giảm chi phí) mà không liên quan đến môi trường.
- C. Chỉ có ý nghĩa môi trường (giảm chất thải) mà không có lợi về kinh tế.
- D. Làm tăng chi phí sản xuất do phải đầu tư công nghệ cao.
Câu 23: Khi sử dụng chế phẩm lên men đậu nành khô trong thức ăn thủy sản, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?
- A. Trộn chế phẩm vào nguyên liệu trước khi sấy ở nhiệt độ cao.
- B. Bảo quản chế phẩm ở nơi ẩm ướt và có ánh sáng trực tiếp.
- C. Bảo quản chế phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và trộn vào thức ăn sau khi đã sấy và làm nguội.
- D. Chỉ sử dụng chế phẩm cho thủy sản ở giai đoạn nhỏ.
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa công nghệ chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành là gì?
- A. Công nghệ cá tra sử dụng nhiệt độ cao, công nghệ đậu nành sử dụng nhiệt độ thấp.
- B. Công nghệ cá tra chủ yếu sử dụng enzyme ngoại bào để thủy phân, trong khi công nghệ đậu nành sử dụng vi sinh vật sống để lên men và sản sinh enzyme.
- C. Công nghệ cá tra nhằm loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, công nghệ đậu nành nhằm tăng hàm lượng lysine.
- D. Công nghệ cá tra áp dụng cho nguyên liệu thực vật, công nghệ đậu nành áp dụng cho nguyên liệu động vật.
Câu 25: Nếu quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme không đạt hiệu quả cao (ví dụ: nhiệt độ, pH không tối ưu), kết quả cuối cùng của sản phẩm thức ăn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Hàm lượng axit amin tự do (bao gồm lysine) thấp hơn, độ tiêu hóa của protein giảm.
- B. Sản phẩm sẽ có màu sắc đẹp hơn và mùi thơm hơn.
- C. Sản phẩm sẽ dễ bị nấm mốc hơn trong quá trình bảo quản.
- D. Kích thước viên thức ăn sẽ không đồng đều.
Câu 26: Việc bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản được xem là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Cơ chế phòng bệnh của probiotics chủ yếu dựa vào đâu?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn trong đường ruột.
- B. Cạnh tranh vị trí bám dính, dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh và tăng cường miễn dịch cho vật nuôi.
- C. Làm thay đổi nhiệt độ trong đường ruột để ức chế vi khuẩn.
- D. Chỉ có tác dụng loại bỏ virus gây bệnh.
Câu 27: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, nếu bước "Lên men" không đủ thời gian hoặc điều kiện không phù hợp, hậu quả nào có thể xảy ra đối với chất lượng chế phẩm?
- A. Hàm lượng protein tăng đột biến so với mục tiêu.
- B. Chế phẩm sẽ có mùi thơm rất đặc trưng.
- C. Vi sinh vật có lợi phát triển quá mức gây độc.
- D. Các chất kháng dinh dưỡng không được loại bỏ hết, độ tiêu hóa kém và chất lượng dinh dưỡng không đạt yêu cầu.
Câu 28: Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng thức ăn được chế biến bằng công nghệ sinh học (ví dụ: lên men đậu nành, thủy phân phế phụ phẩm) là cải thiện FCR (Feed Conversion Ratio - Hệ số chuyển đổi thức ăn). FCR thấp có ý nghĩa gì trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Cần ít thức ăn hơn để vật nuôi tăng trưởng một đơn vị khối lượng, cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn cao và giảm chi phí.
- B. Vật nuôi ăn nhiều thức ăn hơn nhưng tăng trưởng chậm.
- C. Tỷ lệ sống của vật nuôi thấp.
- D. Thời gian nuôi kéo dài hơn.
Câu 29: Trong bối cảnh nguồn lợi cá tự nhiên đang suy giảm, việc phát triển và ứng dụng các công nghệ sinh học để chế biến nguyên liệu thay thế (như phế phụ phẩm, đậu nành) cho bột cá trong thức ăn thủy sản có vai trò chiến lược như thế nào?
- A. Làm tăng sự phụ thuộc của ngành nuôi trồng vào nguồn cá tự nhiên.
- B. Chỉ có lợi ích về mặt giảm chi phí sản xuất.
- C. Đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và bền vững cho ngành thức ăn thủy sản, giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi cá tự nhiên.
- D. Không có vai trò đáng kể trong bối cảnh toàn cầu.
Câu 30: Khi bổ sung enzyme vào thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì về nhiệt độ trong quá trình chế biến thức ăn (ví dụ: khi ép viên hoặc sấy)?
- A. Nhiệt độ cao sẽ giúp enzyme hoạt động mạnh hơn.
- B. Nhiệt độ cao có thể làm biến tính và mất hoạt tính của enzyme, nên cần bổ sung enzyme sau các bước xử lý nhiệt hoặc sử dụng enzyme chịu nhiệt.
- C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
- D. Enzyme chỉ hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ đóng băng.
Câu 31: Tại sao việc loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thực vật (như đậu nành) bằng công nghệ sinh học lại quan trọng đối với thủy sản?
- A. Chất kháng dinh dưỡng làm tăng mùi vị của thức ăn.
- B. Chất kháng dinh dưỡng giúp tăng cường miễn dịch cho thủy sản.
- C. Chất kháng dinh dưỡng không ảnh hưởng đến thủy sản.
- D. Chất kháng dinh dưỡng cản trở quá trình tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng, gây tổn thương đường ruột và ảnh hưởng đến sức khỏe, tăng trưởng của thủy sản.
Câu 32: Công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ giúp phân giải chất kháng dinh dưỡng mà còn có thể làm tăng hàm lượng một số vitamin nhóm B. Đây là kết quả của hoạt động nào trong quá trình lên men?
- A. Hoạt động tổng hợp vitamin của chính các chủng vi sinh vật được sử dụng để lên men.
- B. Sự phân giải protein giải phóng vitamin có sẵn trong đậu nành.
- C. Việc bổ sung vitamin từ bên ngoài vào quá trình lên men.
- D. Nhiệt độ cao trong quá trình lên men làm tăng tổng hợp vitamin.
Câu 33: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh có thể được xem là một phần của xu hướng "thức ăn chức năng" (functional feed) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại. Quan điểm này là đúng hay sai?
- A. Đúng, vì các chế phẩm này không chỉ bảo quản mà còn cải thiện sức khỏe, tiêu hóa và tăng trưởng của vật nuôi.
- B. Sai, vì thức ăn chức năng chỉ bao gồm các chất kích thích tăng trưởng.
- C. Sai, vì đây chỉ là biện pháp bảo quản đơn thuần.
- D. Không liên quan đến khái niệm thức ăn chức năng.
Câu 34: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Phối trộn" nguyên liệu đậu nành đã xử lý với sinh khối vi sinh vật có lợi cần đảm bảo điều kiện nào để vi sinh vật phát triển tốt nhất?
- A. Độ ẩm rất thấp và nhiệt độ cao.
- B. Không cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- C. Độ ẩm, nhiệt độ và pH phù hợp cho sự phát triển của chủng vi sinh vật đã chọn.
- D. Phải loại bỏ hoàn toàn oxy để vi sinh vật phát triển.
Câu 35: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản là đảm bảo chất lượng và hoạt tính ổn định của các chế phẩm enzyme hoặc vi sinh vật trong điều kiện sản xuất công nghiệp. Để giải quyết thách thức này, cần có những biện pháp nào?
- A. Chỉ cần tăng liều lượng chế phẩm lên rất cao.
- B. Không cần quan tâm đến điều kiện bảo quản chế phẩm.
- C. Sử dụng bất kỳ chủng vi sinh vật nào có sẵn.
- D. Kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất và bảo quản chế phẩm, lựa chọn chủng/loại enzyme phù hợp với điều kiện chế biến thức ăn và phối trộn đúng kỹ thuật.
Câu 36: Lợi ích chính của việc sử dụng thức ăn thủy sản được chế biến bằng công nghệ sinh học (từ phế phụ phẩm hoặc lên men đậu nành) đối với người nuôi là gì?
- A. Giảm chi phí thức ăn (do tận dụng nguyên liệu rẻ hơn), tăng hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR thấp), vật nuôi khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh, giảm rủi ro dịch bệnh, nâng cao lợi nhuận.
- B. Chỉ giúp thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
- C. Chỉ giúp vật nuôi sống lâu hơn mà không tăng trưởng.
- D. Làm tăng lượng chất thải trong ao nuôi.
Câu 37: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước nào giúp loại bỏ bớt mùi tanh và giảm thiểu vi sinh vật ban đầu có trong nguyên liệu?
- A. Xử lí nguyên liệu.
- B. Làm nhỏ nguyên liệu.
- C. Thuỷ phân.
- D. Ép viên, sấy khô.
Câu 38: Công nghệ lên men khô đậu nành giúp tăng khả năng hấp thu các khoáng chất như kẽm, sắt, canxi từ đậu nành cho thủy sản. Điều này là do quá trình lên men giúp phân giải chất nào thường cản trở sự hấp thu khoáng chất?
- A. Trypsin inhibitor.
- B. Lectins.
- C. Axit phytic (Phytate).
- D. Saponin.
Câu 39: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh đòi hỏi thức ăn phải có độ ẩm nhất định để các chế phẩm này duy trì hoạt tính. Độ ẩm này thường nằm trong khoảng nào?
- A. Rất cao (trên 30%).
- B. Không cần độ ẩm, càng khô càng tốt.
- C. Độ ẩm từ 1% đến 5%.
- D. Thức ăn vẫn cần được sấy khô đến độ ẩm an toàn (thường dưới 12-13%) để bảo quản, và các chế phẩm được bổ sung vào thức ăn khô này để hoạt động khi vật nuôi tiêu thụ.
Câu 40: Hãy phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong mục tiêu giữa việc sử dụng enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra và việc sử dụng enzyme trong bảo quản thức ăn thủy sản.
- A. Trong chế biến, enzyme dùng để tăng độ ẩm; trong bảo quản, enzyme dùng để giảm độ ẩm.
- B. Trong chế biến, enzyme dùng để phân giải các thành phần phức tạp của nguyên liệu thành dạng dễ hấp thu; trong bảo quản, enzyme (thường do vi sinh vật tiết ra) góp phần ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng.
- C. Trong chế biến, enzyme dùng để tạo màu; trong bảo quản, enzyme dùng để tạo mùi.
- D. Trong chế biến, enzyme làm tăng chất kháng dinh dưỡng; trong bảo quản, enzyme loại bỏ chất kháng dinh dưỡng.