Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghệ nuôi cá rô phi lồng, việc lựa chọn địa điểm đặt lồng ở nơi có dòng chảy vừa phải, nước lưu thông liên tục mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Cung cấp oxy và loại bỏ chất thải hiệu quả.
  • B. Giúp cá bơi lội nhiều hơn, tăng khối lượng cơ.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài cá dữ.
  • D. Giảm chi phí sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 2: Một hộ gia đình muốn nuôi cá rô phi trong lồng có thể tích 27 m³ (3m x 3m x 3m). Dựa trên khuyến cáo về mật độ nuôi thương phẩm phù hợp cho lồng, hộ gia đình nên thả khoảng bao nhiêu cá giống có kích thước 5-10 cm để đạt hiệu quả tốt và hạn chế dịch bệnh?

  • A. 2500 con
  • B. 4000 con
  • C. 6000 con
  • D. 8000 con

Câu 3: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, việc bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) trước khi cấp nước vào ao nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao.
  • B. Giảm lượng tảo độc trong ao.
  • C. Khử trùng đáy ao và cải thiện pH.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.

Câu 4: Thời gian nuôi tôm thẻ chân trắng từ giai đoạn giống (Postlarvae - PL) đến kích thước thương phẩm thường được chia thành nhiều giai đoạn nhỏ (ví dụ: ương, nuôi thịt). Việc chia nhỏ này và sử dụng các loại thức ăn có kích thước và hàm lượng protein khác nhau cho từng giai đoạn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • B. Giúp tôm dễ dàng tìm thấy thức ăn hơn.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể tôm.
  • D. Phòng ngừa các bệnh về đường ruột cho tôm.

Câu 5: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng ghi nhận trong một tuần, họ đã cho tôm ăn tổng cộng 500 kg thức ăn và thu được 350 kg tôm có thể xuất bán. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) của vụ nuôi trong tuần đó là bao nhiêu và điều này nói lên điều gì về hiệu quả sử dụng thức ăn?

  • A. FCR = 0.7; Hiệu quả sử dụng thức ăn kém.
  • B. FCR = 1.43; Cần 1.43 kg tôm để tạo ra 1 kg thức ăn.
  • C. FCR = 1.43; Hiệu quả sử dụng thức ăn kém.
  • D. FCR = 1.43; Cần 1.43 kg thức ăn để tạo ra 1 kg tôm.

Câu 6: Đối với ngao, việc lựa chọn bãi nuôi có nền đáy là cát pha bùn là điều kiện quan trọng. Đặc điểm này của nền đáy có vai trò gì đối với đời sống của ngao?

  • A. Giúp ngao bám chắc vào đáy, chống lại sóng lớn.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho ngao vùi mình và tìm kiếm thức ăn.
  • C. Ngăn chặn các loài động vật ăn thịt tấn công ngao.
  • D. Làm tăng độ trong của nước biển.

Câu 7: So sánh yêu cầu về độ mặn của nước nuôi giữa cá rô phi (nuôi lồng ở vùng nước lợ hoặc ngọt), tôm thẻ chân trắng và ngao (nuôi bãi). Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt này?

  • A. Cá rô phi có thể nuôi ở độ mặn thấp hơn đáng kể so với tôm thẻ và ngao.
  • B. Tôm thẻ chân trắng yêu cầu độ mặn thấp nhất trong ba loài.
  • C. Ngao chỉ có thể sống ở môi trường nước ngọt hoàn toàn.
  • D. Cả ba loài đều yêu cầu môi trường nước mặn tương đương nhau.

Câu 8: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí là rất phổ biến. Thiết bị này có vai trò quan trọng nhất là gì trong ao nuôi?

  • A. Giảm nhiệt độ nước ao vào mùa hè.
  • B. Khuấy động đáy ao, giúp tôm dễ bắt mồi hơn.
  • C. Loại bỏ khí độc như H2S ra khỏi ao.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.

Câu 9: Một nông dân nuôi cá rô phi lồng nhận thấy cá bỏ ăn, bơi lờ đờ gần mặt nước vào buổi sáng sớm. Các yếu tố môi trường nào có khả năng cao nhất đang gây ra tình trạng này?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan thấp.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao.
  • C. Độ pH của nước quá thấp.
  • D. Nồng độ ammonia (NH3) cao.

Câu 10: Việc lựa chọn con giống thủy sản (cá, tôm, ngao) có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh là yếu tố tiên quyết cho một vụ nuôi thành công. Tại sao chất lượng con giống lại quan trọng đến vậy?

  • A. Đảm bảo con giống có khả năng sinh sản tốt sau này.
  • B. Giúp con giống nhanh chóng thích nghi với loại thức ăn mới.
  • C. Làm tăng màu sắc hấp dẫn của sản phẩm khi thu hoạch.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống, tốc độ tăng trưởng và khả năng chống chịu bệnh tật của đàn nuôi.

Câu 11: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng trong ao, người ta thường xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi dùng lưới kéo. Mục đích của việc xả bớt nước này là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nước để tôm không bị sốc nhiệt khi thu hoạch.
  • B. Giảm nồng độ oxy hòa tan để tôm bớt hoạt động.
  • C. Thuận tiện hơn cho việc kéo lưới và thu gom tôm.
  • D. Giúp phân loại kích cỡ tôm tự động.

Câu 12: Việc ghi chép nhật ký hàng ngày về các hoạt động nuôi (cho ăn, quản lý nước, sức khỏe vật nuôi, sử dụng hóa chất...) là một phần quan trọng của quản lý ao nuôi thủy sản. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Chỉ cần thiết khi có thanh tra kiểm tra.
  • B. Giúp tiết kiệm thời gian chăm sóc hàng ngày.
  • C. Là điều kiện bắt buộc để được cấp phép nuôi trồng.
  • D. Theo dõi sát sao tình hình ao nuôi, phát hiện sớm vấn đề và đánh giá hiệu quả quản lý.

Câu 13: Khi nuôi ngao bãi, người nuôi có thể áp dụng hình thức "thu tỉa" hoặc "thu toàn bộ". Hình thức "thu tỉa" thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi một phần đáng kể ngao đã đạt kích thước thương phẩm nhưng vẫn còn nhiều ngao nhỏ cần nuôi tiếp.
  • B. Khi toàn bộ ngao trong bãi đã đạt kích thước đồng đều và kết thúc vụ nuôi.
  • C. Khi thị trường tiêu thụ đang rất khan hiếm.
  • D. Khi bãi nuôi bị ô nhiễm nặng và cần xử lý gấp.

Câu 14: Nước thải từ các ao nuôi thủy sản thâm canh, nếu không được xử lý đúng cách trước khi thải ra môi trường, có thể gây ra tác động tiêu cực đáng kể. Tác động tiêu cực chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng độ trong của nước tiếp nhận.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước và suy giảm chất lượng môi trường thủy sinh.
  • C. Tăng số lượng các loài thủy sản có lợi trong tự nhiên.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước của khu vực xung quanh.

Câu 15: So với phương pháp nuôi trong ao truyền thống, nuôi cá rô phi trong lồng có một ưu điểm nổi bật liên quan đến quản lý chất lượng nước. Ưu điểm đó là gì?

  • A. Chất lượng nước trong lồng được cải thiện nhờ sự lưu thông tự nhiên của nguồn nước lớn bên ngoài.
  • B. Việc kiểm soát dịch bệnh trong lồng dễ dàng hơn nhiều.
  • C. Chi phí xây dựng lồng thấp hơn nhiều so với đào ao.
  • D. Mật độ nuôi trong lồng luôn thấp hơn trong ao.

Câu 16: Mật độ thả giống quá cao so với sức tải của hệ thống nuôi (lồng, ao, bãi) có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của vật nuôi.
  • B. Giảm chi phí thức ăn trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • C. Thúc đẩy tốc độ tăng trưởng đồng đều của đàn nuôi.
  • D. Tăng cạnh tranh thức ăn, suy giảm chất lượng nước, tăng nguy cơ dịch bệnh và giảm năng suất.

Câu 17: Khi kiểm tra sức khỏe tôm thẻ chân trắng trong ao, người nuôi cần quan sát những dấu hiệu nào để nhận biết tôm đang khỏe mạnh?

  • A. Bơi lờ đờ, màu sắc nhợt nhạt, vỏ mềm.
  • B. Hoạt động nhanh nhẹn, màu sắc tươi sáng, vỏ cứng cáp, ruột đầy.
  • C. Tập trung thành đàn lớn ở góc ao, ít bơi lội.
  • D. Ruột rỗng, bơi ngửa lên mặt nước.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa dịch bệnh lây lan giữa các ao nuôi thủy sản hoặc từ khu vực nuôi ra môi trường tự nhiên?

  • A. Sử dụng kháng sinh định kỳ trong thức ăn.
  • B. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe mạnh.
  • C. Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity).
  • D. Thả nuôi với mật độ thấp nhất có thể.

Câu 19: Ngao chủ yếu ăn gì trong môi trường bãi triều tự nhiên?

  • A. Các loài cá nhỏ sống ở đáy.
  • B. Tảo mọc trên nền đáy.
  • C. Thức ăn viên công nghiệp do người nuôi cung cấp.
  • D. Phù du và mùn bã hữu cơ trong nước.

Câu 20: Nhiệt độ nước là một yếu tố môi trường cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của các loài thủy sản nuôi ở Việt Nam như cá rô phi, tôm thẻ, ngao. Mối quan hệ giữa nhiệt độ và tốc độ tăng trưởng của các loài này trong phạm vi nhiệt độ thích hợp là gì?

  • A. Trong phạm vi thích hợp, nhiệt độ nước càng cao thì tốc độ tăng trưởng càng nhanh.
  • B. Nhiệt độ nước càng cao thì tốc độ tăng trưởng càng chậm.

Câu 21: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích mặt nước 1000 m². Người nuôi muốn thả tôm với mật độ 200 con/m². Lượng giống (PL) cần thả cho ao này là bao nhiêu?

  • A. 20.000 con
  • B. 200.000 con
  • C. 2.000.000 con
  • D. 20.000.000 con

Câu 22: Trong quản lý chất lượng nước ao nuôi tôm, khí độc ammonia (NH3) và nitrite (NO2-) là rất nguy hiểm. Nguồn gốc chủ yếu của các khí độc này trong ao là từ đâu?

  • A. Quá trình hô hấp của tôm và các sinh vật khác.
  • B. Nguồn nước cấp vào ao từ sông, kênh rạch.
  • C. Sự phân hủy thức ăn thừa, phân tôm và xác tảo chết.
  • D. Quá trình quang hợp của tảo trong ao.

Câu 23: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm thâm canh, mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Làm tăng màu sắc hấp dẫn của tôm.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Loại bỏ tất cả các loại tảo trong ao.
  • D. Cải thiện chất lượng nước, tăng cường sức khỏe đường ruột và giảm mầm bệnh.

Câu 24: Tại sao việc theo dõi và điều chỉnh lượng thức ăn cho tôm/cá hàng ngày là một công việc rất quan trọng và cần sự tỉ mỉ?

  • A. Đảm bảo vật nuôi nhận đủ dinh dưỡng để tăng trưởng tối ưu và tránh lãng phí thức ăn gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Chỉ để biết vật nuôi có còn sống hay không.
  • C. Giúp vật nuôi quen với sự có mặt của người nuôi.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc của cơ quan quản lý thủy sản.

Câu 25: Trong nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra lồng nuôi định kỳ (lưới lồng, khung lồng) có mục đích gì?

  • A. Chỉ để ước lượng số lượng cá còn lại trong lồng.
  • B. Phát hiện sớm hư hỏng lồng, loại bỏ vật cản và quan sát tình trạng cá.
  • C. Kiểm tra xem có cá dữ xâm nhập vào lồng không.
  • D. Không cần thiết nếu lồng được làm bằng vật liệu tốt.

Câu 26: So sánh phương pháp nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất về mức độ đầu tư và rủi ro dịch bệnh. Nhận định nào sau đây là chính xác hơn?

  • A. Nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất thâm canh thường có mức đầu tư cao hơn và rủi ro dịch bệnh lớn hơn so với nuôi cá rô phi lồng.
  • B. Nuôi cá rô phi lồng đòi hỏi mức đầu tư rất cao và rủi ro dịch bệnh luôn cao hơn nuôi tôm thẻ ao đất.
  • C. Cả hai phương pháp đều có mức đầu tư và rủi ro dịch bệnh tương đương nhau.
  • D. Nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất có mức đầu tư thấp hơn nhưng rủi ro dịch bệnh lại thấp hơn.

Câu 27: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng xuống quá thấp (ví dụ dưới 20°C) hoặc tăng quá cao (ví dụ trên 32°C), điều gì có khả năng xảy ra đối với tôm?

  • A. Tôm sẽ tăng cường bắt mồi và tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Tôm sẽ chuyển sang giai đoạn ngủ đông và ngừng hoạt động.
  • C. Tôm vẫn phát triển bình thường nhưng màu sắc sẽ thay đổi.
  • D. Tôm sẽ bị stress, giảm ăn, chậm lớn hoặc chết nếu nhiệt độ vượt ngưỡng chịu đựng.

Câu 28: Đối với ngao nuôi bãi, việc cào san phẳng nền đáy định kỳ có tác dụng gì?

  • A. San phẳng nền đáy, phân bố lại mật độ ngao, làm thoáng đáy và thúc đẩy tăng trưởng đồng đều.
  • B. Giúp ngao dễ dàng ngoi lên khỏi mặt cát.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các loài động vật sống cùng trên bãi.
  • D. Tăng cường độ cứng chắc của nền đáy.

Câu 29: Khi vận chuyển cá giống rô phi từ trại sản xuất về địa điểm nuôi lồng, cần lưu ý những yếu tố kỹ thuật nào để giảm thiểu tỷ lệ hao hụt?

  • A. Tăng nhiệt độ nước đóng gói thật cao.
  • B. Vận chuyển cá với mật độ càng dày càng tốt.
  • C. Không cần cung cấp oxy trong quá trình vận chuyển ngắn.
  • D. Mật độ phù hợp, cung cấp đủ oxy, giữ nhiệt độ ổn định và xử lý nhẹ nhàng.

Câu 30: Việc sử dụng các loại lưới có kích thước mắt lưới khác nhau cho lồng nuôi cá rô phi ở các giai đoạn khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cá dễ dàng tiêu hóa thức ăn.
  • B. Loại bỏ các loài cá tạp xâm nhập vào lồng.
  • C. Ngăn cá nhỏ thoát ra ngoài và đảm bảo lưu thông nước tốt khi cá lớn.
  • D. Làm tăng màu sắc tự nhiên của cá.

1 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong công nghệ nuôi cá rô phi lồng, việc lựa chọn địa điểm đặt lồng ở nơi có dòng chảy vừa phải, nước lưu thông liên tục mang lại lợi ích chủ yếu nào?

2 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một hộ gia đình muốn nuôi cá rô phi trong lồng có thể tích 27 m³ (3m x 3m x 3m). Dựa trên khuyến cáo về mật độ nuôi thương phẩm phù hợp cho lồng, hộ gia đình nên thả khoảng bao nhiêu cá giống có kích thước 5-10 cm để đạt hiệu quả tốt và hạn chế dịch bệnh?

3 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, việc bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) trước khi cấp nước vào ao nhằm mục đích chủ yếu nào?

4 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Thời gian nuôi tôm thẻ chân trắng từ giai đoạn giống (Postlarvae - PL) đến kích thước thương phẩm thường được chia thành nhiều giai đoạn nhỏ (ví dụ: ương, nuôi thịt). Việc chia nhỏ này và sử dụng các loại thức ăn có kích thước và hàm lượng protein khác nhau cho từng giai đoạn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng ghi nhận trong một tuần, họ đã cho tôm ăn tổng cộng 500 kg thức ăn và thu được 350 kg tôm có thể xuất bán. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) của vụ nuôi trong tuần đó là bao nhiêu và điều này nói lên điều gì về hiệu quả sử dụng thức ăn?

6 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đối với ngao, việc lựa chọn bãi nuôi có nền đáy là cát pha bùn là điều kiện quan trọng. Đặc điểm này của nền đáy có vai trò gì đối với đời sống của ngao?

7 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh yêu cầu về độ mặn của nước nuôi giữa cá rô phi (nuôi lồng ở vùng nước lợ hoặc ngọt), tôm thẻ chân trắng và ngao (nuôi bãi). Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt này?

8 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí là rất phổ biến. Thiết bị này có vai trò quan trọng nhất là gì trong ao nuôi?

9 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một nông dân nuôi cá rô phi lồng nhận thấy cá bỏ ăn, bơi lờ đờ gần mặt nước vào buổi sáng sớm. Các yếu tố môi trường nào có khả năng cao nhất đang gây ra tình trạng này?

10 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc lựa chọn con giống thủy sản (cá, tôm, ngao) có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh là yếu tố tiên quyết cho một vụ nuôi thành công. Tại sao chất lượng con giống lại quan trọng đến vậy?

11 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng trong ao, người ta thường xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi dùng lưới kéo. Mục đích của việc xả bớt nước này là gì?

12 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc ghi chép nhật ký hàng ngày về các hoạt động nuôi (cho ăn, quản lý nước, sức khỏe vật nuôi, sử dụng hóa chất...) là một phần quan trọng của quản lý ao nuôi thủy sản. Lợi ích chính của việc này là gì?

13 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi nuôi ngao bãi, người nuôi có thể áp dụng hình thức 'thu tỉa' hoặc 'thu toàn bộ'. Hình thức 'thu tỉa' thường được áp dụng trong trường hợp nào?

14 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nước thải từ các ao nuôi thủy sản thâm canh, nếu không được xử lý đúng cách trước khi thải ra môi trường, có thể gây ra tác động tiêu cực đáng kể. Tác động tiêu cực chủ yếu là gì?

15 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So với phương pháp nuôi trong ao truyền thống, nuôi cá rô phi trong lồng có một ưu điểm nổi bật liên quan đến quản lý chất lượng nước. Ưu điểm đó là gì?

16 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mật độ thả giống quá cao so với sức tải của hệ thống nuôi (lồng, ao, bãi) có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào?

17 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi kiểm tra sức khỏe tôm thẻ chân trắng trong ao, người nuôi cần quan sát những dấu hiệu nào để nhận biết tôm đang khỏe mạnh?

18 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa dịch bệnh lây lan giữa các ao nuôi thủy sản hoặc từ khu vực nuôi ra môi trường tự nhiên?

19 / 19

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Ngao chủ yếu ăn gì trong môi trường bãi triều tự nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích để đảm bảo sự phát triển tốt và an toàn vệ sinh thực phẩm cho cá?

  • A. Gần đường giao thông để dễ vận chuyển thức ăn và sản phẩm.
  • B. Nơi có nguồn nước sạch, lưu thông tốt và tránh xa khu vực ô nhiễm, tàu thuyền qua lại.
  • C. Độ sâu nước lớn để lồng không bị chạm đáy.
  • D. Có nhiều loại tảo trong nước để làm thức ăn tự nhiên cho cá.

Câu 2: Một hộ gia đình dự định nuôi cá rô phi trong lồng với tổng thể tích lồng là 108 m³ (ví dụ: 6m x 6m x 3m). Dựa trên mật độ nuôi rô phi thương phẩm phổ biến trong lồng (ví dụ: 80-120 con/m³), nếu họ muốn đạt năng suất tối ưu, họ nên thả khoảng bao nhiêu con giống?

  • A. Dưới 5000 con
  • B. Khoảng 7000 - 9000 con
  • C. Khoảng 10000 - 13000 con
  • D. Trên 15000 con

Câu 3: Trong quá trình nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra và vệ sinh lồng định kỳ là rất quan trọng. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Làm cho lồng trông sạch đẹp hơn.
  • B. Giảm bớt công cho cá phải bơi ngược dòng nước chảy qua lưới bẩn.
  • C. Ngăn chặn cá nhảy ra ngoài.
  • D. Đảm bảo sự lưu thông nước tốt qua lồng, cung cấp oxy và loại bỏ chất thải.

Câu 4: Quan sát đàn cá rô phi trong lồng vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy cá bơi lờ đờ gần mặt nước hoặc tập trung ở góc lồng. Dấu hiệu này có thể cho thấy vấn đề gì đang xảy ra với môi trường nuôi?

  • A. Nước trong lồng bị thiếu oxy hòa tan.
  • B. Cá đang chuẩn bị đẻ trứng.
  • C. Thức ăn không đủ chất dinh dưỡng.
  • D. Nhiệt độ nước quá cao.

Câu 5: Việc cho cá rô phi ăn quá nhiều, vượt quá nhu cầu thực tế của đàn cá, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào nghiêm trọng nhất đối với môi trường lồng nuôi?

  • A. Cá bị béo phì và chậm lớn.
  • B. Tăng chi phí thức ăn không cần thiết.
  • C. Ô nhiễm môi trường nước trong và xung quanh lồng, làm giảm chất lượng nước.
  • D. Kích thích cá đẻ sớm hơn dự kiến.

Câu 6: Khi thu hoạch cá rô phi lồng, người nuôi thường tiến hành thu tỉa những con đạt kích cỡ thương phẩm trước. Mục đích chính của việc thu tỉa này là gì?

  • A. Để bán được giá cao hơn.
  • B. Giảm mật độ nuôi, tạo điều kiện cho cá còn lại lớn nhanh hơn.
  • C. Kiểm tra xem cá có bị bệnh không.
  • D. Dọn sạch lồng cho vụ nuôi tiếp theo.

Câu 7: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thường chia thành nhiều giai đoạn ương và nuôi thương phẩm. Mục đích chính của việc chia thành các giai đoạn này là gì?

  • A. Giúp quản lý mật độ nuôi, môi trường và dịch bệnh hiệu quả hơn theo từng giai đoạn phát triển của tôm.
  • B. Tiết kiệm diện tích ao nuôi.
  • C. Giảm lượng thức ăn cần thiết cho tôm.
  • D. Giúp tôm lột xác đồng loạt hơn.

Câu 8: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, một bước quan trọng là xử lý đáy ao bằng vôi. Vai trò chính của việc bón vôi đáy ao là gì?

  • A. Làm cho đáy ao cứng hơn.
  • B. Cung cấp canxi cho tôm lột xác.
  • C. Tăng cường màu sắc cho tôm.
  • D. Khử trùng, cải tạo đáy ao và điều chỉnh độ pH.

Câu 9: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra sức khỏe tôm và các yếu tố môi trường nước (pH, oxy, độ kiềm...) cần được thực hiện thường xuyên. Nếu phát hiện tôm có dấu hiệu bất thường (ví dụ: bỏ ăn, bơi lờ đờ, đổi màu vỏ) hoặc các yếu tố môi trường biến động xấu, người nuôi cần ưu tiên hành động nào đầu tiên?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho tôm để tăng sức đề kháng.
  • B. Thu hoạch ngay lập tức để tránh thiệt hại.
  • C. Kiểm tra kỹ các yếu tố môi trường nước và quan sát thêm triệu chứng để xác định nguyên nhân.
  • D. Cho tôm uống thuốc kháng sinh ngay lập tức.

Câu 10: Tôm thẻ chân trắng cần hàm lượng oxy hòa tan trong nước khá cao để sinh trưởng tốt. Trong điều kiện nuôi thâm canh mật độ cao, biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để duy trì mức oxy hòa tan tối ưu, đặc biệt vào ban đêm?

  • A. Sử dụng hệ thống quạt nước hoặc máy sục khí.
  • B. Giảm lượng nước trong ao.
  • C. Tăng cường bón phân cho ao.
  • D. Thả thêm cá rô phi vào ao để ăn tảo.

Câu 11: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, người nuôi thường xả bớt nước trong ao trước khi kéo lưới. Việc xả bớt khoảng 50% lượng nước có mục đích gì?

  • A. Làm cho tôm sạch hơn.
  • B. Giúp việc kéo lưới và thu gom tôm dễ dàng hơn.
  • C. Giảm nhiệt độ nước để tôm khỏe hơn khi thu hoạch.
  • D. Kích thích tôm lột xác trước khi thu hoạch.

Câu 12: Nuôi ngao trên bãi triều là hình thức tận dụng nguồn lợi tự nhiên và điều kiện địa lý đặc thù. Yêu cầu quan trọng nhất đối với địa điểm bãi nuôi ngao là gì?

  • A. Gần khu dân cư để dễ quản lý.
  • B. Nền đáy là đá cứng để ngao bám vào.
  • C. Nền đáy là cát hoặc bùn cát, nguồn nước sạch và có đủ phù du làm thức ăn.
  • D. Độ sâu nước luôn lớn hơn 2 mét ngay cả khi triều xuống thấp nhất.

Câu 13: Khi thả ngao giống trên bãi nuôi, người nuôi cần san phẳng bề mặt bãi và phân bố giống đều. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp ngao phân bố đều, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian sống.
  • B. Làm cho bãi nuôi trông gọn gàng hơn.
  • C. Ngăn chim ăn ngao.
  • D. Giúp ngao vùi mình vào cát nhanh hơn.

Câu 14: Mùa vụ thả ngao giống ở Việt Nam thường tập trung vào hai vụ chính: từ tháng 4 đến tháng 6 và từ tháng 9 đến tháng 10. Việc lựa chọn thời điểm này dựa chủ yếu vào yếu tố môi trường nào?

  • A. Thời điểm có ít bão nhất trong năm.
  • B. Thời điểm giá ngao trên thị trường cao nhất.
  • C. Thời điểm ngao bố mẹ sinh sản tự nhiên nhiều nhất.
  • D. Điều kiện nhiệt độ nước, độ mặn và nguồn thức ăn tự nhiên phù hợp cho ngao phát triển.

Câu 15: Trong quá trình nuôi ngao trên bãi triều, việc kiểm tra và loại bỏ vật dữ (ốc, cua, sao biển...) rất quan trọng. Tại sao cần thực hiện việc này?

  • A. Các loài này cạnh tranh oxy với ngao.
  • B. Các loài này là thiên địch ăn thịt ngao, gây hao hụt số lượng ngao nuôi.
  • C. Các loài này làm bẩn bãi nuôi.
  • D. Sự có mặt của chúng làm giảm giá trị thẩm mỹ của bãi nuôi.

Câu 16: Khi phát hiện ngao nuôi có dấu hiệu chết hàng loạt hoặc chậm lớn bất thường, người nuôi ngao trên bãi triều cần ưu tiên hành động nào để giải quyết vấn đề?

  • A. Bón thêm vôi vào bãi nuôi.
  • B. Thu hoạch toàn bộ ngao ngay lập tức.
  • C. Mua thuốc về xử lý mà không cần xác định nguyên nhân.
  • D. Kiểm tra các yếu tố môi trường nước, quan sát tình trạng ngao chết để xác định nguyên nhân và biện pháp khắc phục.

Câu 17: So sánh giữa nuôi cá rô phi trong lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, điểm khác biệt cơ bản nhất về yêu cầu địa điểm nuôi liên quan đến nguồn nước là gì?

  • A. Cá rô phi lồng cần nơi nước lưu thông, tôm thẻ ao nuôi trong môi trường nước tĩnh hoặc ít lưu thông.
  • B. Cá rô phi lồng chỉ nuôi được ở nước ngọt, tôm thẻ ao chỉ nuôi được ở nước lợ/mặn.
  • C. Cá rô phi lồng không cần xử lý nước trước khi nuôi, tôm thẻ ao bắt buộc phải xử lý nước.
  • D. Cá rô phi lồng chịu được ô nhiễm hơn tôm thẻ ao.

Câu 18: Quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thường áp dụng kỹ thuật cho ăn nhiều lần trong ngày với lượng ít. Kỹ thuật này có ưu điểm gì so với việc cho ăn một lần với lượng lớn?

  • A. Giảm thời gian cho ăn của người nuôi.
  • B. Kích thích tôm lột xác nhanh hơn.
  • C. Giảm thiểu thức ăn thừa, hạn chế ô nhiễm đáy ao và duy trì chất lượng nước tốt hơn.
  • D. Làm cho tôm ăn khỏe hơn trong mỗi lần ăn.

Câu 19: Giả sử bạn đang quản lý một ao nuôi tôm thẻ chân trắng và nhận thấy độ kiềm (Alkalinity) của nước trong ao thấp hơn mức tối ưu. Độ kiềm thấp có thể gây ra vấn đề gì cho tôm nuôi?

  • A. Làm tăng nguy cơ tôm bị bệnh đốm trắng.
  • B. Ảnh hưởng đến quá trình lột xác và làm vỏ tôm bị mềm.
  • C. Gây thiếu oxy hòa tan trong ao.
  • D. Làm tăng sự phát triển của tảo độc.

Câu 20: So sánh giữa nuôi ngao trên bãi triều và nuôi cá rô phi lồng, phương pháp nào phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trong môi trường nước?

  • A. Nuôi ngao trên bãi triều.
  • B. Nuôi cá rô phi lồng.
  • C. Cả hai phương pháp đều phụ thuộc như nhau.
  • D. Không phương pháp nào phụ thuộc vào thức ăn tự nhiên.

Câu 21: Một trong những ưu điểm của việc nuôi cá rô phi trong lồng so với nuôi trong ao là gì?

  • A. Dễ dàng kiểm soát dịch bệnh hơn.
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
  • C. Không cần cho cá ăn thức ăn công nghiệp.
  • D. Môi trường nước luôn được trao đổi, giảm thiểu ô nhiễm cục bộ.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát kích cỡ cá rô phi giống trước khi thả vào lồng nuôi thương phẩm lại quan trọng?

  • A. Cá nhỏ sẽ không ăn thức ăn công nghiệp.
  • B. Đảm bảo sự đồng đều về kích cỡ, giúp cá lớn nhanh và dễ quản lý.
  • C. Cá lớn hơn sẽ ít bị bệnh hơn.
  • D. Chỉ cá có kích cỡ nhất định mới sống được trong lồng.

Câu 23: Khi lựa chọn tôm thẻ chân trắng giống, người nuôi cần chú ý đến những đặc điểm nào để đánh giá chất lượng con giống?

  • A. Kích thước lớn nhất có thể.
  • B. Có màu sắc sặc sỡ.
  • C. Khỏe mạnh, bơi nhanh nhẹn, phản ứng tốt, đường ruột đầy, không mang mầm bệnh.
  • D. Đã được cho ăn đầy đủ trước khi vận chuyển.

Câu 24: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng ao, việc kiểm soát độ mặn của nước là cần thiết. Nếu độ mặn trong ao biến động quá lớn hoặc không phù hợp với giai đoạn phát triển của tôm, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Gây sốc, căng thẳng cho tôm, ảnh hưởng đến sinh trưởng và sức khỏe.
  • B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Kích thích tôm ăn nhiều hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến tôm thẻ chân trắng.

Câu 25: Bãi nuôi ngao cần được bảo vệ khỏi những yếu tố nào sau đây để đảm bảo an toàn và năng suất?

  • A. Ánh nắng mặt trời trực tiếp.
  • B. Sự có mặt của các loài chim.
  • C. Mực nước triều lên xuống.
  • D. Sóng lớn, dòng chảy mạnh và nguồn ô nhiễm từ đất liền hoặc tàu thuyền.

Câu 26: Giả sử bạn quan sát bãi nuôi ngao sau một trận mưa lớn kéo dài. Bạn cần kiểm tra yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất và gây hại cho ngao?

  • A. Độ mặn của nước.
  • B. Nhiệt độ của nước.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Độ đục của nước.

Câu 27: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh thường đòi hỏi hệ thống ao nuôi được thiết kế đặc biệt, bao gồm ao lắng, ao xử lý nước thải. Mục đích của việc xây dựng hệ thống ao phụ trợ này là gì?

  • A. Để có thêm diện tích thả nuôi.
  • B. Giảm chi phí xây dựng ao chính.
  • C. Kiểm soát chất lượng nước cấp và nước thải, giảm ô nhiễm và dịch bệnh.
  • D. Chỉ đơn giản là quy định bắt buộc.

Câu 28: Tại sao việc theo dõi chặt chẽ lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày của tôm thẻ chân trắng lại là một chỉ số quan trọng trong quản lý ao nuôi?

  • A. Chỉ để tính toán chi phí nuôi.
  • B. Để biết tôm đã đủ lớn để thu hoạch chưa.
  • C. Để so sánh với các ao khác.
  • D. Phản ánh sức khỏe, tốc độ tăng trưởng của tôm và giúp điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp, phát hiện sớm vấn đề.

Câu 29: Khi thu hoạch ngao trên bãi triều, phương pháp thu hoạch toàn bộ thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi ngao còn nhỏ nhưng thị trường đang có giá cao.
  • B. Khi phần lớn ngao trên bãi đã đạt kích cỡ thương phẩm và kết thúc vụ nuôi.
  • C. Khi phát hiện một số ít ngao bị bệnh.
  • D. Khi muốn giảm mật độ nuôi cho các vụ tiếp theo.

Câu 30: Giả sử bạn là người nuôi cá rô phi lồng và nhận thấy cá có dấu hiệu xuất huyết ở gốc vây, bụng trướng. Dấu hiệu này gợi ý khả năng cá đang mắc bệnh gì phổ biến ở cá rô phi?

  • A. Bệnh xuất huyết do vi khuẩn.
  • B. Bệnh nấm thủy mi.
  • C. Bệnh ký sinh trùng.
  • D. Bệnh trắng mang.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích để đảm bảo sự phát triển tốt và an toàn vệ sinh thực phẩm cho cá?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một hộ gia đình dự định nuôi cá rô phi trong lồng với tổng thể tích lồng là 108 m³ (ví dụ: 6m x 6m x 3m). Dựa trên mật độ nuôi rô phi thương phẩm phổ biến trong lồng (ví dụ: 80-120 con/m³), nếu họ muốn đạt năng suất tối ưu, họ nên thả khoảng bao nhiêu con giống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong quá trình nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra và vệ sinh lồng định kỳ là rất quan trọng. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quan sát đàn cá rô phi trong lồng vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy cá bơi lờ đờ gần mặt nước hoặc tập trung ở góc lồng. Dấu hiệu này có thể cho thấy vấn đề gì đang xảy ra với môi trường nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc cho cá rô phi ăn quá nhiều, vượt quá nhu cầu thực tế của đàn cá, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào nghiêm trọng nhất đối với môi trường lồng nuôi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi thu hoạch cá rô phi lồng, người nuôi thường tiến hành thu tỉa những con đạt kích cỡ thương phẩm trước. Mục đích chính của việc thu tỉa này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thường chia thành nhiều giai đoạn ương và nuôi thương phẩm. Mục đích chính của việc chia thành các giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, một bước quan trọng là xử lý đáy ao bằng vôi. Vai trò chính của việc bón vôi đáy ao là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra sức khỏe tôm và các yếu tố môi trường nước (pH, oxy, độ kiềm...) cần được thực hiện thường xuyên. Nếu phát hiện tôm có dấu hiệu bất thường (ví dụ: bỏ ăn, bơi lờ đờ, đổi màu vỏ) hoặc các yếu tố môi trường biến động xấu, người nuôi cần ưu tiên hành động nào đầu tiên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tôm thẻ chân trắng cần hàm lượng oxy hòa tan trong nước khá cao để sinh trưởng tốt. Trong điều kiện nuôi thâm canh mật độ cao, biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để duy trì mức oxy hòa tan tối ưu, đặc biệt vào ban đêm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, người nuôi thường xả bớt nước trong ao trước khi kéo lưới. Việc xả bớt khoảng 50% lượng nước có mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nuôi ngao trên bãi triều là hình thức tận dụng nguồn lợi tự nhiên và điều kiện địa lý đặc thù. Yêu cầu quan trọng nhất đối với địa điểm bãi nuôi ngao là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi thả ngao giống trên bãi nuôi, người nuôi cần san phẳng bề mặt bãi và phân bố giống đều. Việc này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mùa vụ thả ngao giống ở Việt Nam thường tập trung vào hai vụ chính: từ tháng 4 đến tháng 6 và từ tháng 9 đến tháng 10. Việc lựa chọn thời điểm này dựa chủ yếu vào yếu tố môi trường nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong quá trình nuôi ngao trên bãi triều, việc kiểm tra và loại bỏ vật dữ (ốc, cua, sao biển...) rất quan trọng. Tại sao cần thực hiện việc này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phát hiện ngao nuôi có dấu hiệu chết hàng loạt hoặc chậm lớn bất thường, người nuôi ngao trên bãi triều cần ưu tiên hành động nào để giải quyết vấn đề?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: So sánh giữa nuôi cá rô phi trong lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, điểm khác biệt cơ bản nhất về yêu cầu địa điểm nuôi liên quan đến nguồn nước là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thường áp dụng kỹ thuật cho ăn nhiều lần trong ngày với lượng ít. Kỹ thuật này có ưu điểm gì so với việc cho ăn một lần với lượng lớn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử bạn đang quản lý một ao nuôi tôm thẻ chân trắng và nhận thấy độ kiềm (Alkalinity) của nước trong ao thấp hơn mức tối ưu. Độ kiềm thấp có thể gây ra vấn đề gì cho t??m nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So sánh giữa nuôi ngao trên bãi triều và nuôi cá rô phi lồng, phương pháp nào phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trong môi trường nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trong những ưu điểm của việc nuôi cá rô phi trong lồng so với nuôi trong ao là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát kích cỡ cá rô phi giống trước khi thả vào lồng nuôi thương phẩm lại quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi lựa chọn tôm thẻ chân trắng giống, người nuôi cần chú ý đến những đặc điểm nào để đánh giá chất lượng con giống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng ao, việc kiểm soát độ mặn của nước là cần thiết. Nếu độ mặn trong ao biến động quá lớn hoặc không phù hợp với giai đoạn phát triển của tôm, điều gì có thể xảy ra?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bãi nuôi ngao cần được bảo vệ khỏi những yếu tố nào sau đây để đảm bảo an toàn và năng suất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn quan sát bãi nuôi ngao sau một trận mưa lớn kéo dài. Bạn cần kiểm tra yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất và gây hại cho ngao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh thường đòi hỏi hệ thống ao nuôi được thiết kế đặc biệt, bao gồm ao lắng, ao xử lý nước thải. Mục đích của việc xây dựng hệ thống ao phụ trợ này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc theo dõi chặt chẽ lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày của tôm thẻ chân trắng lại là một chỉ số quan trọng trong quản lý ao nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi thu hoạch ngao trên bãi triều, phương pháp thu hoạch toàn bộ thường được áp dụng khi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn là người nuôi cá rô phi lồng và nhận thấy cá có dấu hiệu xuất huyết ở gốc vây, bụng trướng. Dấu hiệu này gợi ý khả năng cá đang mắc bệnh gì phổ biến ở cá rô phi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí quan trọng để đảm bảo chất lượng nước và sức khỏe cá?

  • A. Nguồn nước sạch, ít ô nhiễm.
  • B. Nước có khả năng lưu thông tốt.
  • C. Nằm trong khu vực đã được quy hoạch.
  • D. Gần khu vực tàu thuyền neo đậu, qua lại tấp nập.

Câu 2: Một người nông dân muốn nuôi cá rô phi lồng trên một hồ chứa lớn. Dựa trên kiến thức về công nghệ nuôi, khoảng cách tối thiểu nào giữa các cụm lồng được khuyến cáo để đảm bảo sự lưu thông nước và giảm thiểu rủi ro lây lan dịch bệnh?

  • A. Dưới 50 m
  • B. 50 m – 100 m
  • C. 150 m – 200 m
  • D. Trên 300 m

Câu 3: Khi lựa chọn cá rô phi giống để thả nuôi lồng, ngoài các đặc điểm ngoại hình như khỏe mạnh, màu sắc tươi sáng, không dị tật, yếu tố nào sau đây liên quan đến sức khỏe của đàn giống là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của vụ nuôi?

  • A. Không mang mầm bệnh.
  • B. Kích thước đồng đều tuyệt đối.
  • C. Đã quen hoàn toàn với thức ăn công nghiệp.
  • D. Có nguồn gốc từ trại giống gần nhất.

Câu 4: Tại sao việc cho cá rô phi ăn theo nguyên tắc "4 định" (định lượng, định chất, định vị trí, định thời gian) lại quan trọng trong nuôi lồng?

  • A. Giúp cá lớn nhanh hơn gấp đôi so với cho ăn tự do.
  • B. Giảm lãng phí thức ăn, hạn chế ô nhiễm môi trường nước và đảm bảo cá ăn đủ.
  • C. Chỉ áp dụng cho cá giống, không cần thiết cho cá thương phẩm.
  • D. Giúp cá có màu sắc thịt đẹp hơn khi thu hoạch.

Câu 5: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm trong ao có dấu hiệu bơi lờ đờ, vỏ mềm, và có các đốm trắng trên thân. Dựa trên các dấu hiệu này, anh ta cần nghi ngờ tôm đang mắc bệnh gì phổ biến và cần có biện pháp xử lý khẩn cấp?

  • A. Bệnh gan tụy cấp tính (AHPND).
  • B. Bệnh hoại tử cơ.
  • C. Bệnh đốm trắng (WSSV).
  • D. Bệnh phân trắng.

Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm trong ao thường chia thành nhiều giai đoạn. Việc phân chia này nhằm mục đích gì chính?

  • A. Giúp tôm lột xác đồng loạt hơn.
  • B. Giảm chi phí thức ăn tổng thể.
  • C. Chỉ cần quản lý môi trường nước ở giai đoạn cuối.
  • D. Tối ưu hóa mật độ, quản lý thức ăn và môi trường phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm.

Câu 7: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng, tại sao việc chuẩn bị ao nuôi trước khi thả giống lại vô cùng quan trọng và thường bao gồm nhiều bước như cải tạo, phơi đáy, khử trùng?

  • A. Loại bỏ mầm bệnh, địch hại và các chất hữu cơ dư thừa, tạo môi trường sống tốt cho tôm.
  • B. Chỉ để làm cho đáy ao cứng hơn, dễ thu hoạch.
  • C. Giúp ao có màu nước đẹp tự nhiên mà không cần hóa chất.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, kích thích tôm ăn nhiều hơn.

Câu 8: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, việc xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi dùng lưới kéo có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nước, giúp tôm khỏe hơn khi thu hoạch.
  • B. Kích thích tôm lột xác lần cuối trước khi thu.
  • C. Giúp loại bỏ hết chất thải dưới đáy ao.
  • D. Làm giảm thể tích nước, giúp tập trung tôm và kéo lưới hiệu quả hơn.

Câu 9: Nuôi ngao thương phẩm thường được thực hiện trên bãi triều. Đặc điểm nào của bãi triều ven biển là ít quan trọng nhất khi lựa chọn địa điểm nuôi ngao?

  • A. Độ mặn nước biển phù hợp.
  • B. Độ sâu của nước khi triều cao.
  • C. Nền đáy là cát hoặc cát bùn.
  • D. Nguồn thức ăn tự nhiên phong phú.

Câu 10: Khi thả ngao giống trên bãi nuôi, mật độ thả giống cần được tính toán cẩn thận. Nếu thả mật độ quá dày so với khuyến cáo, điều gì có khả năng xảy ra nhất ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất nuôi?

  • A. Ngao chậm lớn, kích thước không đồng đều và tỷ lệ hao hụt cao.
  • B. Ngao đào hang sâu hơn vào nền đáy.
  • C. Ngao sẽ ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
  • D. Giúp ngao chống chịu tốt hơn với sóng biển.

Câu 11: Tại sao việc san phẳng bãi nuôi ngao và cắm cọc rào chắn trước khi thả giống lại là công việc cần thiết?

  • A. Chỉ để đánh dấu ranh giới khu vực nuôi.
  • B. Giúp tăng tốc độ dòng chảy trên bãi.
  • C. Giúp ngao phân bố đều, tránh bị trôi dạt và bảo vệ ngao khỏi địch hại.
  • D. Làm tăng độ cứng của nền đáy bãi nuôi.

Câu 12: Trong quy trình nuôi ngao thương phẩm, việc chăm sóc định kỳ bao gồm kiểm tra mật độ, loại bỏ địch hại (như ốc ruốc, cua), và san thưa nếu cần. Mục đích chính của các công việc này là gì?

  • A. Chỉ để biết số lượng ngao còn lại trên bãi.
  • B. Đảm bảo mật độ nuôi hợp lý, loại bỏ yếu tố cạnh tranh và địch hại, giúp ngao tăng trưởng tốt.
  • C. Giúp ngao có vỏ màu sáng hơn.
  • D. Làm tăng lượng phiêu sinh vật trong nước.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về môi trường nuôi giữa cá rô phi lồng và tôm thẻ chân trắng trong ao đất.

  • A. Cá rô phi lồng nuôi trong môi trường nước mở có dòng chảy, tôm thẻ nuôi trong môi trường nước tĩnh/luân chuyển hạn chế của ao đất.
  • B. Cá rô phi lồng chỉ nuôi được ở nước ngọt, tôm thẻ chỉ nuôi được ở nước mặn.
  • C. Môi trường nuôi cá rô phi lồng không cần quản lý chất lượng nước, tôm thẻ thì cần.
  • D. Cá rô phi lồng cần đáy cứng, tôm thẻ cần đáy mềm.

Câu 14: Tại sao việc kiểm tra các yếu tố môi trường nước như pH, oxy hòa tan, độ kiềm trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại cần được thực hiện thường xuyên?

  • A. Chỉ để biết nước ao có màu xanh hay không.
  • B. Giúp tôm hấp thụ thức ăn tốt hơn.
  • C. Chỉ quan trọng ở giai đoạn tôm nhỏ.
  • D. Đảm bảo môi trường sống phù hợp, phát hiện sớm sự biến động bất lợi để có biện pháp xử lý kịp thời, phòng ngừa dịch bệnh.

Câu 15: Một bãi nuôi ngao bị ngập lụt kéo dài do mưa lớn làm giảm độ mặn đột ngột. Hiện tượng này có khả năng gây ra hậu quả gì đối với ngao đang nuôi?

  • A. Kích thích ngao tăng trưởng nhanh hơn do nước ngọt.
  • B. Làm ngao bị sốc, yếu, có thể chết hàng loạt do thay đổi độ mặn đột ngột.
  • C. Giúp loại bỏ các loại địch hại ưa nước mặn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì ngao có thể sống ở nhiều độ mặn khác nhau.

Câu 16: Tại sao người ta thường khuyến cáo nên thả giống tôm thẻ chân trắng vào lúc trời mát, chiều tối hoặc sáng sớm?

  • A. Giảm sốc nhiệt và stress cho tôm giống, tăng tỷ lệ sống.
  • B. Lúc đó tôm giống sẽ ăn ngay.
  • C. Thuận tiện cho việc đếm số lượng tôm.
  • D. Giúp tôm thích nghi nhanh hơn với thức ăn mới.

Câu 17: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý đáy ao là rất quan trọng. Nếu đáy ao bị dơ bẩn do tích tụ chất thải hữu cơ, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến sức khỏe tôm?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước ao.
  • B. Kích thích tôm lột xác thường xuyên hơn.
  • C. Giúp nước ao trong hơn.
  • D. Phát sinh khí độc, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển, ảnh hưởng đến sức khỏe và hô hấp của tôm.

Câu 18: Khi nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra lồng và lưới thường xuyên có mục đích gì?

  • A. Phát hiện sớm hư hỏng, rách lưới, vật cản hoặc tảo bám để xử lý kịp thời.
  • B. Chỉ để đếm số lượng cá trong lồng.
  • C. Giúp cá quen với sự có mặt của con người.
  • D. Làm cho lưới sạch hơn mà không cần vệ sinh.

Câu 19: Một trong những ưu điểm của phương pháp nuôi cá rô phi trong lồng so với nuôi trong ao là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều so với ao nuôi.
  • B. Dễ dàng kiểm soát dịch bệnh lây lan từ môi trường bên ngoài.
  • C. Tận dụng diện tích mặt nước lớn, chất lượng nước trong lồng thường tốt hơn do có sự lưu thông tự nhiên.
  • D. Hoàn toàn không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 20: Việc duy trì mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng hợp lý theo từng giai đoạn phát triển có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giảm cạnh tranh thức ăn, oxy, không gian, hạn chế stress và dịch bệnh, giúp tôm tăng trưởng tốt.
  • B. Làm tăng lượng thức ăn cần thiết cho cả vụ nuôi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tôm khi thu hoạch.
  • D. Giúp tôm lột xác đồng đều hơn.

Câu 21: Khi thu hoạch ngao theo hình thức "thu tỉa", người nuôi sẽ làm gì?

  • A. Thu toàn bộ ngao trên bãi cùng một lúc.
  • B. Chỉ thu ngao ở rìa bãi nuôi.
  • C. Thu ngao theo từng luống riêng biệt.
  • D. Chỉ thu những con ngao đã đạt kích thước thương phẩm, để lại con nhỏ nuôi tiếp.

Câu 22: Tại sao việc lựa chọn thời điểm thả ngao giống theo vụ chính (tháng 4-6 và tháng 9-10) lại quan trọng?

  • A. Các thời điểm này có điều kiện môi trường (nhiệt độ, thức ăn tự nhiên) phù hợp nhất cho ngao giống phát triển.
  • B. Giúp tránh được tất cả các loại địch hại của ngao.
  • C. Thả giống vào thời điểm này sẽ thu hoạch được ngao có vỏ màu đẹp nhất.
  • D. Chỉ vì đó là thời gian rảnh rỗi của người nuôi.

Câu 23: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước trong ao nuôi có tác dụng gì chính?

  • A. Chỉ để làm giảm nhiệt độ nước ao.
  • B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy giúp phân tán chất thải.
  • C. Giúp tôm bơi khỏe hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc thay nước ao.

Câu 24: Nếu cá rô phi nuôi lồng có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ, xuất hiện các vết loét trên thân, người nuôi cần nghĩ đến vấn đề gì đầu tiên?

  • A. Cá đang chuẩn bị lột xác.
  • B. Chỉ là hiện tượng bình thường khi thay đổi thời tiết.
  • C. Cá đang bị stress hoặc nhiễm bệnh, cần kiểm tra môi trường và dấu hiệu bệnh lý.
  • D. Cá đã đạt kích thước thu hoạch.

Câu 25: So với tôm sú, tôm thẻ chân trắng có những đặc điểm nào khiến chúng trở nên phổ biến trong nuôi công nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh, nuôi được mật độ cao, chu kỳ nuôi ngắn.
  • B. Có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn nhiều so với tôm sú.
  • C. Chỉ ăn thức ăn tự nhiên, không cần thức ăn công nghiệp.
  • D. Giá bán trên thị trường luôn cao hơn tôm sú.

Câu 26: Một người nuôi ngao phát hiện trên bãi nuôi xuất hiện nhiều ốc ruốc. Đây là loại địch hại nguy hiểm đối với ngao vì sao?

  • A. Ốc ruốc cạnh tranh oxy với ngao.
  • B. Ốc ruốc làm bẩn nước trên bãi nuôi.
  • C. Ốc ruốc làm cứng nền đáy bãi nuôi.
  • D. Ốc ruốc là loài ăn thịt, chúng ăn ngao non.

Câu 27: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra sàng ăn định kỳ có ý nghĩa gì trong việc quản lý cho ăn?

  • A. Đánh giá mức độ bắt mồi của tôm để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem tôm có còn sống hay không.
  • C. Giúp tôm tập trung đến một điểm để ăn.
  • D. Làm sạch đáy ao một phần.

Câu 28: Khi cá rô phi nuôi lồng đạt kích thước thương phẩm, người nuôi có thể áp dụng hình thức thu hoạch nào phổ biến nhất?

  • A. Thu tỉa từng con đạt kích thước.
  • B. Thu toàn bộ lồng khi cá đạt kích thước thương phẩm.
  • C. Chỉ thu vào ban đêm.
  • D. Chỉ thu vào những ngày triều cường.

Câu 29: Việc vệ sinh lưới lồng nuôi cá rô phi định kỳ (loại bỏ tảo bám, vật bám) là cần thiết vì sao?

  • A. Làm cho lồng trông sạch đẹp hơn.
  • B. Giúp cá dễ dàng tìm đường ra vào lồng.
  • C. Đảm bảo sự lưu thông nước qua lưới, cung cấp đủ oxy và loại bỏ chất thải.
  • D. Giảm nhiệt độ nước trong lồng.

Câu 30: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản được yêu cầu đánh giá một địa điểm tiềm năng để nuôi ngao thương phẩm. Ngoài độ mặn, nền đáy, và nguồn thức ăn, bạn sẽ cần kiểm tra thêm yếu tố môi trường nào để đảm bảo sự thành công của vụ nuôi?

  • A. Độ trong suốt tuyệt đối của nước.
  • B. Mức độ ô nhiễm của nguồn nước (kim loại nặng, hóa chất, vi sinh vật).
  • C. Sự hiện diện của các loài cá dữ.
  • D. Tốc độ gió trung bình hàng ngày.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây *không* phải là tiêu chí quan trọng để đảm bảo chất lượng nước và sức khỏe cá?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một người nông dân muốn nuôi cá rô phi lồng trên một hồ chứa lớn. Dựa trên kiến thức về công nghệ nuôi, khoảng cách tối thiểu nào giữa các cụm lồng được khuyến cáo để đảm bảo sự lưu thông nước và giảm thiểu rủi ro lây lan dịch bệnh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi lựa chọn cá rô phi giống để thả nuôi lồng, ngoài các đặc điểm ngoại hình như khỏe mạnh, màu sắc tươi sáng, không dị tật, yếu tố nào sau đây liên quan đến sức khỏe của đàn giống là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của vụ nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao việc cho cá rô phi ăn theo nguyên tắc '4 định' (định lượng, định chất, định vị trí, định thời gian) lại quan trọng trong nuôi lồng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm trong ao có dấu hiệu bơi lờ đờ, vỏ mềm, và có các đốm trắng trên thân. Dựa trên các dấu hiệu này, anh ta cần nghi ngờ tôm đang mắc bệnh gì phổ biến và cần có biện pháp xử lý khẩn cấp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm trong ao thường chia thành nhiều giai đoạn. Việc phân chia này nhằm mục đích gì chính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng, tại sao việc chuẩn bị ao nuôi trước khi thả giống lại vô cùng quan trọng và thường bao gồm nhiều bước như cải tạo, phơi đáy, khử trùng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, việc xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi dùng lưới kéo có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nuôi ngao thương phẩm thường được thực hiện trên bãi triều. Đặc điểm nào của bãi triều ven biển là *ít quan trọng nhất* khi lựa chọn địa điểm nuôi ngao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi thả ngao giống trên bãi nuôi, mật độ thả giống cần được tính toán cẩn thận. Nếu thả mật độ quá dày so với khuyến cáo, điều gì có khả năng xảy ra nhất ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao việc san phẳng bãi nuôi ngao và cắm cọc rào chắn trước khi thả giống lại là công việc cần thiết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong quy trình nuôi ngao thương phẩm, việc chăm sóc định kỳ bao gồm kiểm tra mật độ, loại bỏ địch hại (như ốc ruốc, cua), và san thưa nếu cần. Mục đích chính của các công việc này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về môi trường nuôi giữa cá rô phi lồng và tôm thẻ chân trắng trong ao đất.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc kiểm tra các yếu tố môi trường nước như pH, oxy hòa tan, độ kiềm trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại cần được thực hiện thường xuyên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một bãi nuôi ngao bị ngập lụt kéo dài do mưa lớn làm giảm độ mặn đột ngột. Hiện tượng này có khả năng gây ra hậu quả gì đối với ngao đang nuôi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao người ta thường khuyến cáo nên thả giống tôm thẻ chân trắng vào lúc trời mát, chiều tối hoặc sáng sớm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý đáy ao là rất quan trọng. Nếu đáy ao bị dơ bẩn do tích tụ chất thải hữu cơ, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến sức khỏe tôm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra lồng và lưới thường xuyên có mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những ưu điểm của phương pháp nuôi cá rô phi trong lồng so với nuôi trong ao là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc duy trì mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng hợp lý theo từng giai đoạn phát triển có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi thu hoạch ngao theo hình thức 'thu tỉa', người nuôi sẽ làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc lựa chọn thời điểm thả ngao giống theo vụ chính (tháng 4-6 và tháng 9-10) lại quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước trong ao nuôi có tác dụng gì chính?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu cá rô phi nuôi lồng có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ, xuất hiện các vết loét trên thân, người nuôi cần nghĩ đến vấn đề gì đầu tiên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: So với tôm sú, tôm thẻ chân trắng có những đặc điểm nào khiến chúng trở nên phổ biến trong nuôi công nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một người nuôi ngao phát hiện trên bãi nuôi xuất hiện nhiều ốc ruốc. Đây là loại địch hại nguy hiểm đối với ngao vì sao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra sàng ăn định kỳ có ý nghĩa gì trong việc quản lý cho ăn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi cá rô phi nuôi lồng đạt kích thước thương phẩm, người nuôi có thể áp dụng hình thức thu hoạch nào phổ biến nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc vệ sinh lưới lồng nuôi cá rô phi định kỳ (loại bỏ tảo bám, vật bám) là cần thiết vì sao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản được yêu cầu đánh giá một địa điểm tiềm năng để nuôi ngao thương phẩm. Ngoài độ mặn, nền đáy, và nguồn thức ăn, bạn sẽ cần kiểm tra thêm yếu tố môi trường nào để đảm bảo sự thành công của vụ nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển tốt và giảm thiểu dịch bệnh cho cá?

  • A. Gần khu dân cư để tiện vận chuyển thức ăn và sản phẩm.
  • B. Nơi nước tĩnh lặng, ít dòng chảy để lồng không bị xê dịch.
  • C. Vùng nước có độ sâu lớn hơn kích thước lồng một chút.
  • D. Nơi đã quy hoạch, có nguồn nước sạch, lưu thông tốt và tránh xa khu vực ô nhiễm.

Câu 2: Một hộ gia đình dự định nuôi cá rô phi trong lồng có kích thước 6m x 6m x 3m. Theo khuyến cáo, mật độ nuôi cá rô phi trong lồng thường là bao nhiêu con/m³. Nếu thả cá giống cỡ 10-12 con/kg, họ nên thả khoảng bao nhiêu cá giống vào lồng này?

  • A. Khoảng 4000-5000 con.
  • B. Khoảng 6000-7000 con.
  • C. Khoảng 9000-10000 con.
  • D. Khoảng 13000-15000 con.

Câu 3: Để đảm bảo cá rô phi lồng phát triển đồng đều và giảm cạnh tranh thức ăn, người nuôi thường thực hiện biện pháp kỹ thuật nào sau khi thả giống một thời gian?

  • A. Tăng đột ngột lượng thức ăn hàng ngày.
  • B. San thưa hoặc phân loại cá theo kích cỡ.
  • C. Giảm lượng nước trong lồng nuôi.
  • D. Ngừng cho ăn trong vài ngày.

Câu 4: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao theo phương pháp ba giai đoạn, mục đích chính của "Giai đoạn ương" (giai đoạn 1) là gì?

  • A. Giúp tôm giống thích nghi, tăng sức đề kháng và đạt kích cỡ lớn hơn trước khi thả ra ao nuôi chính.
  • B. Nuôi tôm đạt kích cỡ thương phẩm cuối cùng trước khi thu hoạch.
  • C. Thực hiện các biện pháp xử lý dịch bệnh trên diện rộng cho toàn bộ đàn tôm.
  • D. Kiểm tra chất lượng nước của ao nuôi chính trước khi thả tôm hàng loạt.

Câu 5: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường nước như pH, độ kiềm, độ mặn, oxy hòa tan là vô cùng quan trọng. Nếu nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi giảm xuống thấp hơn mức cho phép vào ban đêm, hiện tượng gì có khả năng xảy ra và biện pháp khắc phục tức thời là gì?

  • A. Tôm sẽ lột xác đồng loạt; cần bổ sung khoáng chất.
  • B. Tôm sẽ ngừng ăn và ẩn nấp dưới đáy ao; cần giảm lượng thức ăn.
  • C. Tôm sẽ nổi đầu (thiếu oxy); cần tăng cường sục khí hoặc chạy quạt nước.
  • D. Độ mặn trong ao sẽ tăng cao; cần bổ sung nước ngọt.

Câu 6: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m². Sau giai đoạn 2, người nuôi ước tính lượng tôm còn lại khoảng 500.000 con, với trọng lượng trung bình 5 gam/con. Mật độ tôm hiện tại trong ao là bao nhiêu con/m²?

  • A. 50 con/m²
  • B. 100 con/m²
  • C. 250 con/m²
  • D. 500 con/m²

Câu 7: Tại sao việc chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng trước khi thả giống lại bao gồm các bước như phơi đáy ao, bón vôi, và cấp nước qua lưới lọc?

  • A. Để diệt mầm bệnh, cải tạo môi trường đáy ao, ổn định pH và ngăn chặn sinh vật địch hại.
  • B. Để tăng độ đục của nước, kích thích tảo phát triển.
  • C. Để giảm độ mặn của nước, phù hợp với tôm giống.
  • D. Để tạo lớp bùn dày dưới đáy ao, cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm.

Câu 8: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc lựa chọn bãi nuôi có nền đáy là cát hoặc cát pha bùn là phù hợp. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về lý do này?

  • A. Loại nền đáy này giàu mùn bã hữu cơ, cung cấp nguồn thức ăn chính cho ngao.
  • B. Nền đáy cát hoặc cát pha bùn giúp ngao dễ dàng vùi mình, ổn định vị trí và lọc nước hiệu quả.
  • C. Nền đáy bùn sét giữ nước tốt, giúp ngao không bị khô khi thủy triều xuống.
  • D. Loại nền đáy này có nhiệt độ cao hơn, thúc đẩy ngao phát triển nhanh hơn.

Câu 9: Tại sao người nuôi ngao thường thực hiện biện pháp "san thưa" khi ngao đạt một kích cỡ nhất định?

  • A. Để thu hoạch một phần ngao sớm bán lấy tiền.
  • B. Để kiểm tra tình hình dịch bệnh trên toàn bãi nuôi.
  • C. Để giảm mật độ, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian sống, giúp ngao lớn nhanh hơn.
  • D. Để trộn lẫn ngao từ các lứa khác nhau.

Câu 10: Trong kỹ thuật nuôi ngao, việc kiểm tra định kỳ tình trạng ngao trên bãi nuôi là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngao đang khỏe mạnh và phát triển tốt?

  • A. Ngao vùi sâu trong cát, vỏ khép chặt và phản ứng nhanh khi bị kích động.
  • B. Ngao nằm trên mặt cát, vỏ thường hé mở.
  • C. Vỏ ngao có nhiều sinh vật bám.
  • D. Ngao có màu sắc vỏ nhạt nhẽo.

Câu 11: Khi thu hoạch cá rô phi lồng, cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng cá và giảm thiểu tổn thương?

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không cần quan tâm đến kích cỡ.
  • B. Dùng tay không bắt cá để kiểm tra độ cứng của thịt.
  • C. Xả hết nước trong lồng trước khi bắt cá.
  • D. Thu hoạch khi cá đạt kích cỡ thương phẩm, thao tác nhẹ nhàng, sử dụng dụng cụ phù hợp.

Câu 12: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng ao, nếu phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh (ví dụ: bỏ ăn, bơi lờ đờ, thay đổi màu sắc), bước xử lý ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Ngay lập tức dùng hóa chất diệt khuẩn mạnh toàn ao.
  • B. Ngừng cho tôm ăn và kiểm tra lại các yếu tố môi trường nước.
  • C. Tăng lượng thức ăn để tôm có sức chống bệnh.
  • D. Thay toàn bộ nước trong ao ngay lập tức.

Câu 13: Khi nuôi ngao trên bãi triều, ngoài yếu tố nền đáy, yếu tố môi trường nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự sống và phát triển của ngao?

  • A. Lượng mưa hàng ngày.
  • B. Tốc độ gió trên mặt biển.
  • C. Độ mặn và nhiệt độ của nước biển/nước lợ.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp lên bãi nuôi.

Câu 14: Giả sử bạn đang quản lý một lồng nuôi cá rô phi và nhận thấy cá có dấu hiệu biếng ăn, bơi lờ đờ, màu sắc nhợt nhạt. Bạn đã kiểm tra chất lượng nước và thấy các chỉ số đều bình thường. Bước tiếp theo bạn nên làm gì để chẩn đoán nguyên nhân và có biện pháp xử lý phù hợp?

  • A. Tăng gấp đôi lượng thức ăn để cá khỏe hơn.
  • B. Thay toàn bộ nước trong lồng ngay lập tức.
  • C. Bổ sung vitamin tổng hợp vào thức ăn mà không kiểm tra thêm.
  • D. Quan sát kỹ các dấu hiệu bệnh lý trên thân cá, kiểm tra mang, vây, và tham khảo ý kiến cán bộ kỹ thuật thủy sản.

Câu 15: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý cho ăn là rất quan trọng. Cho ăn quá thừa có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường ao nuôi và sức khỏe tôm?

  • A. Ô nhiễm môi trường nước, tăng nguy cơ dịch bệnh và lãng phí thức ăn.
  • B. Kích thích tôm lột xác đồng loạt và tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Giảm độ pH và tăng oxy hòa tan trong ao.
  • D. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, giúp chống lại bệnh tật.

Câu 16: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng theo phương pháp xả nước và kéo lưới, tại sao chỉ xả khoảng 50% lượng nước trong ao mà không xả hết?

  • A. Để giữ lại nguồn nước cũ cho vụ nuôi tiếp theo.
  • B. Để tạo áp lực nước đẩy tôm về phía lưới.
  • C. Để tôm vẫn có đủ nước sống trong quá trình thu hoạch và vận chuyển, giảm stress.
  • D. Để bùn đáy ao không bị khuấy động quá nhiều.

Câu 17: Tại sao việc chọn ngao giống có kích cỡ đồng đều và khỏe mạnh lại là yếu tố quan trọng hàng đầu khi bắt đầu một vụ nuôi ngao?

  • A. Ngao giống đồng đều sẽ có màu sắc vỏ đẹp hơn khi trưởng thành.
  • B. Đảm bảo tỷ lệ sống cao, tốc độ tăng trưởng tốt và khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Giúp giảm chi phí thức ăn trong suốt vụ nuôi.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian thu hoạch, không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống.

Câu 18: Khi nuôi cá rô phi lồng, việc vệ sinh lồng nuôi định kỳ có tác dụng gì đối với sức khỏe của cá và chất lượng nước?

  • A. Cải thiện lưu thông nước, tăng oxy hòa tan, giảm tích tụ chất thải và mầm bệnh.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước trong lồng, thúc đẩy cá ăn nhiều hơn.
  • C. Giúp cá lột xác dễ dàng hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp lồng nuôi.

Câu 19: Phương pháp xác định lượng thức ăn phù hợp cho tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi thường dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào số ngày nuôi kể từ khi thả giống.
  • B. Chỉ dựa vào nhiệt độ nước trong ao.
  • C. Chỉ dựa vào tổng trọng lượng thức ăn đã cho ăn từ đầu vụ.
  • D. Dựa vào sức ăn thực tế của tôm (qua sàng ăn), giai đoạn phát triển, điều kiện môi trường và sức khỏe tôm.

Câu 20: Tại sao việc chọn thời điểm thả ngao giống vào các vụ chính (tháng 4-6 và tháng 9-10) lại quan trọng?

  • A. Các tháng này có điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ mặn, thức ăn tự nhiên) thuận lợi nhất cho ngao giống phát triển.
  • B. Đây là thời điểm có ít thiên tai bão lũ nhất trong năm.
  • C. Giá bán ngao trên thị trường thường cao nhất vào các tháng này.
  • D. Thủy triều lên xuống đều đặn nhất vào các tháng này.

Câu 21: Khi nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra và thay thế lưới lồng bị rách hoặc hư hỏng là công việc cần làm định kỳ. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tăng kích thước lồng nuôi.
  • B. Để ngăn chặn cá thoát ra ngoài và bảo vệ cá khỏi địch hại.
  • C. Để làm sạch lồng nuôi.
  • D. Để giảm mật độ cá trong lồng.

Câu 22: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng ba giai đoạn, việc chuyển tôm từ giai đoạn 1 sang giai đoạn 2, và từ giai đoạn 2 sang giai đoạn 3 thường được thực hiện khi tôm đạt kích cỡ nhất định. Điều này cho thấy kỹ thuật nuôi này tập trung vào việc quản lý yếu tố nào của đàn tôm theo thời gian?

  • A. Kích cỡ và mật độ tôm theo từng giai đoạn phát triển.
  • B. Chỉ số pH và độ mặn của nước ao.
  • C. Loại tảo chủ yếu trong ao nuôi.
  • D. Số lượng tôm chết hàng ngày.

Câu 23: Việc thu hoạch ngao theo hình thức "thu tỉa" (thu hoạch một phần ngao đạt kích cỡ thương phẩm) mang lại lợi ích gì so với chỉ "thu toàn bộ" một lần?

  • A. Chỉ giúp bán được ngao với giá cao hơn.
  • B. Không có lợi ích gì đặc biệt, chỉ là một cách thu hoạch khác.
  • C. Giảm mật độ cho ngao còn lại tiếp tục phát triển, có thu nhập sớm và rải vụ bán.
  • D. Giúp diệt trừ các sinh vật gây hại trên bãi nuôi.

Câu 24: Khi lựa chọn cá rô phi giống để nuôi lồng, ngoài các yếu tố như cá khỏe mạnh, không dị hình, không mầm bệnh, tại sao màu sắc tươi sáng lại là một chỉ thị tốt về chất lượng giống?

  • A. Màu sắc tươi sáng thường là dấu hiệu của cá khỏe mạnh, không bị stress hoặc bệnh tật.
  • B. Cá có màu sắc tươi sáng sẽ có giá bán cao hơn khi trưởng thành.
  • C. Màu sắc tươi sáng giúp cá dễ dàng ngụy trang trong môi trường lồng nuôi.
  • D. Màu sắc tươi sáng chỉ là đặc điểm thẩm mỹ, không liên quan đến sức khỏe.

Câu 25: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hệ thống quạt nước trong ao nuôi có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp tôm bơi lội khỏe hơn.
  • B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy.
  • C. Giúp nước ao luôn trong sạch, không có tảo.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước ao vào ban ngày.

Câu 26: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc bảo vệ bãi nuôi khỏi các sinh vật địch hại như cua, ốc móng tay, hoặc các loài chim ăn ngao là cần thiết. Biện pháp phòng ngừa nào thường được áp dụng?

  • A. Rải hóa chất diệt cua và ốc trên toàn bãi.
  • B. Tăng mật độ ngao nuôi để địch hại không ăn kịp.
  • C. Chỉ thu hoạch ngao vào ban đêm để tránh chim.
  • D. Rào chắn bãi nuôi hoặc sử dụng các biện pháp xua đuổi/đặt bẫy địch hại.

Câu 27: Nếu bạn quan sát thấy một lồng nuôi cá rô phi có nhiều cá nổi đầu vào sáng sớm, nguyên nhân có khả năng nhất là gì và bạn sẽ xử lý như thế nào?

  • A. Cá bị bệnh đường ruột; cần trộn thuốc kháng sinh vào thức ăn.
  • B. Thiếu oxy hòa tan trong nước; cần tăng cường sục khí hoặc thay nước.
  • C. Nhiệt độ nước quá cao; cần giảm nhiệt độ.
  • D. Thức ăn bị ôi thiu; cần kiểm tra lại chất lượng thức ăn.

Câu 28: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, "hệ số chuyển đổi thức ăn" (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả nuôi. FCR được tính bằng công thức nào và ý nghĩa của FCR thấp là gì?

  • A. FCR = Lượng tăng trọng / Lượng thức ăn; FCR thấp nghĩa là tôm lớn chậm.
  • B. FCR = Số lượng tôm sống sót / Tổng lượng thức ăn; FCR thấp nghĩa là tỷ lệ sống cao.
  • C. FCR = Lượng thức ăn đã cho ăn / Lượng tăng trọng; FCR thấp nghĩa là sử dụng thức ăn hiệu quả, chi phí thấp.
  • D. FCR = Tổng trọng lượng tôm thu hoạch / Tổng lượng thức ăn; FCR thấp nghĩa là năng suất thấp.

Câu 29: Việc kiểm tra định kỳ tốc độ lớn của ngao trên bãi nuôi được thực hiện như thế nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Lấy mẫu ngẫu nhiên, đo kích thước và cân trọng lượng ngao; để đánh giá tốc độ lớn và dự kiến thời điểm san thưa/thu hoạch.
  • B. Đếm số lượng ngao trên một đơn vị diện tích; để xác định mật độ nuôi.
  • C. Quan sát màu sắc vỏ ngao; để đánh giá sức khỏe.
  • D. Kiểm tra độ sâu vùi mình của ngao; để đánh giá chất lượng nền đáy.

Câu 30: Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, tại sao vật liệu làm lưới lồng (như lưới polyetylen) cần có độ bền cao, mắt lưới phù hợp và khả năng chống chịu tốt với môi trường nước?

  • A. Để giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Để lồng có màu sắc bắt mắt.
  • C. Chỉ cần bền là đủ, không cần quan tâm mắt lưới hay khả năng chống chịu.
  • D. Đảm bảo độ bền, chống cá thoát, lưu thông nước tốt và chống chịu môi trường nước.

Câu 31: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc theo dõi lượng thức ăn thừa trên sàng ăn là cách để đánh giá điều gì và điều chỉnh lượng thức ăn như thế nào?

  • A. Đánh giá sức ăn của tôm; nếu còn thức ăn thừa nhiều, cần giảm lượng thức ăn.
  • B. Kiểm tra chất lượng thức ăn; nếu thức ăn thừa, chứng tỏ thức ăn kém chất lượng.
  • C. Đếm số lượng tôm sống sót; nếu thức ăn thừa, chứng tỏ tôm chết nhiều.
  • D. Xác định loại bệnh tôm đang mắc phải; nếu thức ăn thừa, chứng tỏ tôm bị bệnh đường ruột.

Câu 32: Khi thu hoạch ngao toàn bộ trên bãi triều, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng ngao và hiệu quả kinh tế?

  • A. Chỉ cần thu hoạch thật nhanh bằng máy móc.
  • B. Để ngao phơi khô trên bãi trước khi thu gom.
  • C. Không cần rửa sạch cát bám trên vỏ.
  • D. Thu hoạch khi ngao đạt kích cỡ, thao tác nhẹ nhàng, rửa sạch cát và bảo quản đúng cách.

Câu 33: Tại sao việc quản lý chất lượng nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng, đặc biệt là kiểm soát nồng độ ammonia (NH3) và nitrite (NO2), lại cực kỳ quan trọng?

  • A. NH3 và NO2 là các chất độc hại trực tiếp gây tổn thương cho tôm và tăng nguy cơ dịch bệnh.
  • B. Chúng là nguồn thức ăn chính cho tôm, cần giữ ở nồng độ cao.
  • C. Chúng giúp tăng tốc độ lột xác của tôm.
  • D. Chúng làm giảm độ mặn của nước ao.

Câu 34: Trong nuôi ngao bãi triều, ngoài thức ăn tự nhiên (sinh vật phù du), người nuôi có cần bổ sung thức ăn công nghiệp cho ngao không? Giải thích tại sao.

  • A. Có, cần bổ sung thức ăn công nghiệp giàu protein để ngao lớn nhanh.
  • B. Có, đặc biệt vào mùa đông khi nguồn thức ăn tự nhiên khan hiếm.
  • C. Không phổ biến, vì ngao chủ yếu ăn thức ăn tự nhiên (sinh vật phù du) có sẵn trong nước bãi triều.
  • D. Chỉ cần bổ sung thức ăn khi ngao còn nhỏ.

Câu 35: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong nuôi trồng thủy sản (bao gồm cá, tôm, ngao) là do quản lý môi trường nước kém. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất mối liên hệ này?

  • A. Môi trường nước kém làm vật nuôi bị stress, giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho dịch bệnh bùng phát.
  • B. Môi trường nước kém chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lớn, không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống.
  • C. Môi trường nước kém chỉ làm giảm lượng thức ăn vật nuôi ăn được.
  • D. Môi trường nước kém chỉ gây khó khăn cho việc thu hoạch.

Câu 36: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra màu sắc và hoạt động của tôm hàng ngày là một cách để theo dõi sức khỏe đàn tôm. Dấu hiệu nào sau đây thường cho thấy tôm đang gặp vấn đề về sức khỏe hoặc môi trường?

  • A. Tôm bơi nhanh và ăn mạnh.
  • B. Tôm có màu sắc tươi sáng, vỏ sạch.
  • C. Tôm bơi lờ đờ, tấp mé, màu sắc nhợt nhạt hoặc có đốm lạ.
  • D. Tôm vùi mình dưới đáy ao.

Câu 37: Khi nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa, khoảng cách giữa các cụm lồng nên được duy trì ở mức nhất định (ví dụ: 150-200m). Mục đích của việc duy trì khoảng cách này là gì?

  • A. Để dễ dàng cho việc di chuyển tàu thuyền.
  • B. Đảm bảo sự lưu thông nước giữa các cụm lồng, tránh ô nhiễm cục bộ và lây lan dịch bệnh.
  • C. Để mỗi cụm lồng nhận được lượng ánh sáng mặt trời tối đa.
  • D. Để giảm tiếng ồn từ hoạt động nuôi ảnh hưởng đến các cụm khác.

Câu 38: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra độ kiềm (Alkalinity) của nước ao là cần thiết. Độ kiềm thấp có thể ảnh hưởng như thế nào đến tôm?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Kích thích tảo độc phát triển mạnh.
  • C. Gây khó khăn cho tôm lột xác và cứng vỏ, làm tôm dễ bị mềm vỏ.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước.

Câu 39: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc duy trì mật độ nuôi phù hợp sau khi san thưa là quan trọng. Nếu mật độ quá cao so với khuyến cáo, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Ngao chậm lớn, kích cỡ không đồng đều, tỷ lệ hao hụt cao và dễ mắc bệnh.
  • B. Ngao sẽ lớn nhanh hơn do có sự cạnh tranh.
  • C. Chất lượng nền đáy bãi nuôi sẽ được cải thiện.
  • D. Thời gian thu hoạch sẽ được rút ngắn lại.

Câu 40: Để phòng bệnh cho cá rô phi nuôi lồng, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ chờ đến khi cá có dấu hiệu bệnh mới dùng thuốc.
  • B. Tăng mật độ nuôi để cá cạnh tranh, tự nhiên sẽ khỏe hơn.
  • C. Chỉ cần thay nước lồng nuôi hàng ngày.
  • D. Chọn giống sạch bệnh, quản lý tốt chất lượng nước và cho ăn đầy đủ, vệ sinh lồng định kỳ.

Câu 41: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng ao, việc siphon đáy ao định kỳ có mục đích gì?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ nước ao.
  • B. Để loại bỏ chất thải tích tụ dưới đáy ao, giảm ô nhiễm và mầm bệnh.
  • C. Để bổ sung oxy vào nước ao.
  • D. Để tăng độ mặn của nước ao.

Câu 42: Một người nuôi ngao dự định thả ngao giống vào tháng 7. Dựa trên kiến thức về các vụ nuôi ngao chính ở Việt Nam, việc này có khả thi không và có những rủi ro gì?

  • A. Hoàn toàn khả thi, tháng 7 là thời điểm tốt nhất để thả ngao giống.
  • B. Khả thi, nhưng ngao sẽ lớn chậm hơn so với thả vào vụ chính.
  • C. Không phải vụ chính, có rủi ro cao do điều kiện môi trường (thời tiết, nhiệt độ) có thể bất lợi cho ngao giống.
  • D. Chỉ khả thi nếu thả ở mật độ rất cao.

Câu 43: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một vụ nuôi cá rô phi lồng, người nuôi cần tính toán các chỉ tiêu nào?

  • A. Chỉ cần tính tổng lượng thức ăn đã sử dụng.
  • B. Chỉ cần tính số lượng cá thu hoạch được.
  • C. Chỉ cần tính thời gian nuôi từ khi thả đến khi thu hoạch.
  • D. Tổng doanh thu từ bán cá, tổng chi phí đầu tư (giống, thức ăn, thuốc...), năng suất và tỷ lệ sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển tốt và giảm thiểu dịch bệnh cho cá?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một hộ gia đình dự định nuôi cá rô phi trong lồng có kích thước 6m x 6m x 3m. Theo khuyến cáo, mật độ nuôi cá rô phi trong lồng thường là bao nhiêu con/m³. Nếu thả cá giống cỡ 10-12 con/kg, họ nên thả khoảng bao nhiêu cá giống vào lồng này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Để đảm bảo cá rô phi lồng phát triển đồng đều và giảm cạnh tranh thức ăn, người nuôi thường thực hiện biện pháp kỹ thuật nào sau khi thả giống một thời gian?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao theo phương pháp ba giai đoạn, mục đích chính của 'Giai đoạn ương' (giai đoạn 1) là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường nước như pH, độ kiềm, độ mặn, oxy hòa tan là vô cùng quan trọng. Nếu nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi giảm xuống thấp hơn mức cho phép vào ban đêm, hiện tượng gì có khả năng xảy ra và biện pháp khắc phục tức thời là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m². Sau giai đoạn 2, người nuôi ước tính lượng tôm còn lại khoảng 500.000 con, với trọng lượng trung bình 5 gam/con. Mật độ tôm hiện tại trong ao là bao nhiêu con/m²?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Tại sao việc chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng trước khi thả giống lại bao gồm các bước như phơi đáy ao, bón vôi, và cấp nước qua lưới lọc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc lựa chọn bãi nuôi có nền đáy là cát hoặc cát pha bùn là phù hợp. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về lý do này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Tại sao người nuôi ngao thường thực hiện biện pháp 'san thưa' khi ngao đạt một kích cỡ nhất định?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Trong kỹ thuật nuôi ngao, việc kiểm tra định kỳ tình trạng ngao trên bãi nuôi là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngao đang khỏe mạnh và phát triển tốt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi thu hoạch cá rô phi lồng, cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng cá và giảm thiểu tổn thương?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Trong nuôi tôm thẻ chân trắng ao, nếu phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh (ví dụ: bỏ ăn, bơi lờ đờ, thay đổi màu sắc), bước xử lý ưu tiên hàng đầu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi nuôi ngao trên bãi triều, ngoài yếu tố nền đáy, yếu tố môi trường nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự sống và phát triển của ngao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Giả sử bạn đang quản lý một lồng nuôi cá rô phi và nhận thấy cá có dấu hiệu biếng ăn, bơi lờ đờ, màu sắc nhợt nhạt. Bạn đã kiểm tra chất lượng nước và thấy các chỉ số đều bình thường. Bước tiếp theo bạn nên làm gì để chẩn đoán nguyên nhân và có biện pháp xử lý phù hợp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý cho ăn là rất quan trọng. Cho ăn quá thừa có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường ao nuôi và sức khỏe tôm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng theo phương pháp xả nước và kéo lưới, tại sao chỉ xả khoảng 50% lượng nước trong ao mà không xả hết?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Tại sao việc chọn ngao giống có kích cỡ đồng đều và khỏe mạnh lại là yếu tố quan trọng hàng đầu khi bắt đầu một vụ nuôi ngao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi nuôi cá rô phi lồng, việc vệ sinh lồng nuôi định kỳ có tác dụng gì đối với sức khỏe của cá và chất lượng nước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Phương pháp xác định lượng thức ăn phù hợp cho tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi thường dựa vào yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Tại sao việc chọn thời điểm thả ngao giống vào các vụ chính (tháng 4-6 và tháng 9-10) lại quan trọng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra và thay thế lưới lồng bị rách hoặc hư hỏng là công việc cần làm định kỳ. Mục đích chính của việc này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng ba giai đoạn, việc chuyển tôm từ giai đoạn 1 sang giai đoạn 2, và từ giai đoạn 2 sang giai đoạn 3 thường được thực hiện khi tôm đạt kích cỡ nhất định. Điều này cho thấy kỹ thuật nuôi này tập trung vào việc quản lý yếu tố nào của đàn tôm theo thời gian?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Việc thu hoạch ngao theo hình thức 'thu tỉa' (thu hoạch một phần ngao đạt kích cỡ thương phẩm) mang lại lợi ích gì so với chỉ 'thu toàn bộ' một lần?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi lựa chọn cá rô phi giống để nuôi lồng, ngoài các yếu tố như cá khỏe mạnh, không dị hình, không mầm bệnh, tại sao màu sắc tươi sáng lại là một chỉ thị tốt về chất lượng giống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hệ thống quạt nước trong ao nuôi có vai trò quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc bảo vệ bãi nuôi khỏi các sinh vật địch hại như cua, ốc móng tay, hoặc các loài chim ăn ngao là cần thiết. Biện pháp phòng ngừa nào thường được áp dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Nếu bạn quan sát thấy một lồng nuôi cá rô phi có nhiều cá nổi đầu vào sáng sớm, nguyên nhân có khả năng nhất là gì và bạn sẽ xử lý như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, 'hệ số chuyển đổi thức ăn' (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả nuôi. FCR được tính bằng công thức nào và ý nghĩa của FCR thấp là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Việc kiểm tra định kỳ tốc độ lớn của ngao trên bãi nuôi được thực hiện như thế nào và nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, tại sao vật liệu làm lưới lồng (như lưới polyetylen) cần có độ bền cao, mắt lưới phù hợp và khả năng chống chịu tốt với môi trường nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm nuôi cá rô phi lồng trên sông, yếu tố "nước được lưu thông tốt" là rất quan trọng. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do cho yêu cầu này?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí thức ăn do cá dễ bắt mồi hơn.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo độc trong lồng.
  • C. Đảm bảo cung cấp oxy liên tục và loại bỏ chất thải tích tụ.
  • D. Giúp cá tránh được các loài thiên địch từ bên ngoài.

Câu 2: Một người nông dân đang có kế hoạch nuôi cá rô phi lồng trên một hồ chứa. Theo khuyến cáo kỹ thuật, cụm lồng của ông nên cách xa các cụm lồng khác một khoảng nhất định. Khoảng cách này có ý nghĩa chủ yếu là gì trong việc quản lý môi trường nuôi?

  • A. Giúp việc di chuyển giữa các cụm lồng dễ dàng hơn.
  • B. Tăng diện tích mặt nước cho mỗi lồng, giúp cá phát triển nhanh hơn.
  • C. Giảm thiểu tiếng ồn và tác động từ hoạt động của con người.
  • D. Ngăn ngừa ô nhiễm chéo, đảm bảo chất lượng nước và hạn chế lây lan dịch bệnh giữa các cụm.

Câu 3: Khi chọn cá rô phi giống để thả nuôi, cần chú ý đến nhiều đặc điểm như sức khỏe, màu sắc, phản ứng nhanh nhẹn và không mang mầm bệnh. Nếu một lô cá giống có biểu hiện bơi lờ đờ, màu sắc nhợt nhạt, điều này có thể cho thấy vấn đề gì và tiềm ẩn nguy cơ nào cho vụ nuôi?

  • A. Cá giống yếu hoặc đang mắc bệnh, dẫn đến tỷ lệ sống thấp và nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  • B. Cá giống đang trong giai đoạn ngủ đông, sẽ phục hồi nhanh khi thả vào môi trường mới.
  • C. Đây là đặc điểm bình thường của cá rô phi giống khi vận chuyển xa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc cá khi thu hoạch, không ảnh hưởng đến tăng trưởng.

Câu 4: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao, giai đoạn ương giống (giai đoạn 1) có vai trò đặc biệt quan trọng trước khi chuyển sang ao nuôi thương phẩm. Mục đích chính của giai đoạn ương là gì?

  • A. Để tôm đạt kích thước thương phẩm nhanh hơn.
  • B. Giúp tôm giống thích nghi, tăng sức sống, giảm hao hụt khi chuyển sang ao nuôi chính.
  • C. Áp dụng chế độ cho ăn đặc biệt để tôm lên màu đẹp.
  • D. Giảm mật độ nuôi ở ao chính, tiết kiệm diện tích.

Câu 5: Chuẩn bị ao nuôi là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng. Nếu ao không được cải tạo, diệt khuẩn và gây màu nước đúng cách, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tôm dễ nhiễm bệnh, chậm lớn, tỷ lệ sống thấp do mầm bệnh còn sót lại hoặc môi trường nước không thuận lợi.
  • B. Tôm sẽ phát triển quá nhanh, khó kiểm soát kích thước đồng đều.
  • C. Chi phí thức ăn sẽ tăng cao do tôm không bắt mồi.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều vì tôm thẻ chân trắng có sức đề kháng tự nhiên rất mạnh.

Câu 6: Cho ăn là một khâu kỹ thuật quyết định hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng. Lượng thức ăn và tần suất cho ăn cần được điều chỉnh dựa trên các yếu tố nào để tối ưu hóa tăng trưởng và giảm ô nhiễm?

  • A. Chỉ cần cho ăn một lượng cố định mỗi ngày, không cần điều chỉnh.
  • B. Điều chỉnh dựa vào màu sắc nước ao, nước càng xanh thì cho ăn càng nhiều.
  • C. Điều chỉnh dựa vào kích thước (tuổi) của tôm, mật độ nuôi và điều kiện thời tiết/môi trường.
  • D. Chỉ cần cho ăn khi thấy tôm nổi đầu lên mặt nước.

Câu 7: Quản lý chất lượng nước là công việc thường xuyên và quan trọng nhất trong nuôi tôm thâm canh. Nếu độ kiềm (Alkalinity) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng quá thấp, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình nào của tôm?

  • A. Khả năng bắt mồi và tiêu hóa thức ăn.
  • B. Tốc độ bơi lội và phản ứng với môi trường.
  • C. Sự phát triển của hệ tiêu hóa.
  • D. Quá trình lột xác và làm cứng vỏ.

Câu 8: Nuôi ngao là một hình thức nuôi thủy sản bãi triều. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn bãi nuôi ngao để đảm bảo ngao sinh trưởng tốt?

  • A. Độ sâu của nước luôn ổn định, không bị ảnh hưởng bởi thủy triều.
  • B. Chất nền đáy (thành phần cát, bùn) và độ ổn định của bãi nuôi.
  • C. Khoảng cách gần bờ để dễ dàng vận chuyển.
  • D. Có nhiều rong rêu bám trên nền đáy để làm thức ăn cho ngao.

Câu 9: Mật độ thả giống là một kỹ thuật quan trọng trong nuôi ngao. Nếu thả giống với mật độ quá cao so với sức chứa của bãi nuôi, hậu quả nào sau đây là khả năng xảy ra cao nhất?

  • A. Ngao chậm lớn, kích thước không đồng đều, vỏ mỏng và tỷ lệ chết cao do cạnh tranh thức ăn và không gian.
  • B. Ngao sẽ phát triển nhanh hơn do có sự cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Chất lượng thịt ngao sẽ ngon hơn khi nuôi mật độ cao.
  • D. Giảm chi phí quản lý bãi nuôi.

Câu 10: Kỹ thuật san thưa ngao trên bãi nuôi thường được thực hiện khi ngao đạt kích thước nhất định. Mục đích chính của việc san thưa này là gì?

  • A. Giúp ngao quen với môi trường mới trước khi thu hoạch.
  • B. Để phân loại ngao theo kích thước.
  • C. Giảm mật độ, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian, thúc đẩy ngao tăng trưởng nhanh hơn.
  • D. Phòng ngừa các loài thiên địch tấn công.

Câu 11: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường nuôi và cách quản lý chất lượng nước là gì?

  • A. Cá rô phi nuôi nước ngọt còn tôm thẻ chân trắng nuôi nước lợ/mặn.
  • B. Nuôi lồng dựa vào sự lưu thông nước tự nhiên để làm sạch, nuôi ao thâm canh cần các biện pháp xử lý nước chủ động trong ao.
  • C. Cá rô phi cần sục khí liên tục, tôm thẻ chân trắng thì không.
  • D. Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến cá rô phi nhiều hơn tôm thẻ chân trắng.

Câu 12: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang đối mặt với hiện tượng tôm chậm lớn, kích thước không đồng đều mặc dù đã cho ăn đúng lượng theo hướng dẫn. Người quản lý nghi ngờ vấn đề nằm ở chất lượng nước. Chỉ tiêu chất lượng nước nào có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

  • A. Độ mặn cao.
  • B. pH nước quá cao.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan (DO) thấp.
  • D. Độ trong của nước cao.

Câu 13: Anh An đang chuẩn bị thả cá rô phi giống vào lồng mới. Kỹ thuật nào sau đây giúp cá giống giảm stress và tăng tỷ lệ sống khi chuyển từ môi trường ương sang lồng nuôi?

  • A. Tắm cá giống bằng nước muối nồng độ thích hợp hoặc thuốc sát trùng nhẹ trước khi thả.
  • B. Cho cá nhịn ăn 24 giờ trước khi thả.
  • C. Thả cá vào lồng vào giữa trưa nắng gắt.
  • D. Vận chuyển cá giống với mật độ rất cao để tiết kiệm chi phí.

Câu 14: Thu hoạch tôm thẻ chân trắng có thể thực hiện theo hai hình thức: thu tỉa hoặc thu toàn bộ. Việc quyết định thu hoạch theo hình thức nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào thời tiết tại thời điểm thu hoạch.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào giá bán tôm trên thị trường.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào lượng thức ăn còn lại trong kho.
  • D. Phụ thuộc vào kích thước tôm, nhu cầu thị trường và tình hình sức khỏe của đàn tôm.

Câu 15: Tại sao việc quản lý tảo trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại quan trọng? Nếu tảo phát triển quá mức (nước quá xanh hoặc màu đậm), điều gì có thể xảy ra vào ban đêm?

  • A. Tảo sẽ ngừng hô hấp và giải phóng oxy.
  • B. Lượng oxy hòa tan trong nước giảm mạnh do tảo hô hấp, có thể gây thiếu oxy cho tôm.
  • C. Tảo sẽ chết hàng loạt và làm trong nước.
  • D. Tôm sẽ ăn tảo thay vì ăn thức ăn công nghiệp.

Câu 16: So sánh đặc điểm sinh học của cá rô phi và tôm thẻ chân trắng, điểm nào khác biệt cơ bản nhất ảnh hưởng đến kỹ thuật quản lý mật độ nuôi?

  • A. Cá rô phi là động vật máu lạnh, tôm thẻ chân trắng là động vật máu nóng.
  • B. Cá rô phi hô hấp bằng mang, tôm thẻ chân trắng hô hấp bằng phổi.
  • C. Tôm thẻ chân trắng cần không gian đáy rộng và nhạy cảm với mật độ cao hơn cá rô phi nuôi lồng.
  • D. Cá rô phi đẻ trứng, tôm thẻ chân trắng đẻ con.

Câu 17: Tại sao người nuôi ngao cần thường xuyên kiểm tra nền đáy bãi nuôi và có biện pháp xử lý khi nền đáy bị chai cứng hoặc quá mềm?

  • A. Để nền đáy trông sạch sẽ hơn.
  • B. Để ngăn chặn các loài chim ăn ngao.
  • C. Để ngao không bị trôi dạt ra xa.
  • D. Để đảm bảo ngao có thể vùi mình, di chuyển và lọc thức ăn hiệu quả trong nền đáy phù hợp.

Câu 18: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí trong ao có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước và khuấy trộn nước ao.
  • B. Giảm nhiệt độ nước ao vào mùa hè.
  • C. Loại bỏ trực tiếp các loại tảo độc.
  • D. Giúp tôm bơi lội nhanh nhẹn hơn.

Câu 19: Anh Ba đang nuôi cá rô phi trong lồng và nhận thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ. Anh nghi ngờ cá đang bị bệnh. Biện pháp quản lý nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?

  • A. Tăng lượng thức ăn để cá có sức đề kháng.
  • B. Ngừng cho cá ăn và quan sát kỹ hơn các triệu chứng.
  • C. Thay toàn bộ nước trong lồng ngay lập tức.
  • D. Bắt ngẫu nhiên một vài con cá lên bờ để kiểm tra.

Câu 20: So sánh kỹ thuật thu hoạch tôm thẻ chân trắng trong ao và thu hoạch ngao trên bãi triều, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Tôm thu hoạch vào ban ngày, ngao thu hoạch vào ban đêm.
  • B. Tôm chỉ thu toàn bộ, ngao chỉ thu tỉa.
  • C. Tôm thu hoạch trong môi trường nước sâu bằng lưới/cống, ngao thu hoạch trên bãi triều lộ thiên khi nước rút bằng cào/máy hút.
  • D. Tôm cần bảo quản lạnh ngay sau thu hoạch, ngao thì không cần.

Câu 21: Việc kiểm soát độ mặn trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng là rất quan trọng. Nếu độ mặn biến động quá lớn hoặc nằm ngoài phạm vi tối ưu, điều gì có thể xảy ra với tôm?

  • A. Tôm bị stress thẩm thấu, ảnh hưởng đến sinh trưởng, sức khỏe và có thể gây chết.
  • B. Tôm lột xác nhanh hơn, giúp tăng kích thước nhanh chóng.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi trong ao.
  • D. Giúp tôm tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.

Câu 22: Tại sao trong quy trình nuôi cá rô phi lồng, người ta thường neo lồng ở những vị trí tránh xa khu vực tàu thuyền neo đậu, qua lại?

  • A. Để cá không bị giật mình bởi tiếng ồn động cơ.
  • B. Để ngư dân dễ dàng di chuyển bằng thuyền nhỏ.
  • C. Để tránh bị mất trộm cá.
  • D. Để tránh ô nhiễm từ tàu thuyền và sóng lớn gây hư hại lồng, ảnh hưởng đến cá.

Câu 23: Khi thu hoạch ngao theo hình thức "thu tỉa", người nuôi sẽ chọn những con ngao đạt kích thước thương phẩm để thu trước, để lại những con nhỏ hơn. Phân tích nào sau đây là lợi ích chính của phương pháp thu hoạch này?

  • A. Giảm công sức lao động so với thu toàn bộ.
  • B. Giúp những con ngao còn lại có điều kiện sinh trưởng tốt hơn và mang lại nguồn thu nhập định kỳ.
  • C. Đảm bảo tất cả ngao thu hoạch đều có cùng kích thước.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn dịch bệnh trên bãi nuôi.

Câu 24: Việc kiểm tra sàng ăn (tray check) trong nuôi tôm thẻ chân trắng nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra xem tôm có bị bệnh hay không.
  • B. Đếm số lượng tôm còn sống trong ao.
  • C. Xác định kích thước trung bình của tôm.
  • D. Đánh giá khả năng bắt mồi của tôm để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.

Câu 25: Mùa vụ thả ngao giống chính trong năm thường vào tháng 4-6 và tháng 9-10. Lựa chọn thời điểm này dựa trên yếu tố môi trường nào là chủ yếu?

  • A. Nhiệt độ và độ mặn của nước biển phù hợp với sự phát triển của ngao giống và điều kiện thời tiết ít bão lũ.
  • B. Đây là thời điểm thị trường có nhu cầu ngao lớn nhất.
  • C. Các loài thiên địch của ngao ít hoạt động vào thời điểm này.
  • D. Lượng phù du trong nước cao nhất, cung cấp nhiều thức ăn tự nhiên.

Câu 26: Một hộ gia đình muốn bắt đầu nuôi cá rô phi lồng trên một nhánh sông. Điều kiện nào sau đây của nhánh sông không phù hợp hoặc tiềm ẩn rủi ro cao cho việc nuôi lồng?

  • A. Dòng chảy vừa phải, nước lưu thông tốt.
  • B. Độ sâu mực nước luôn trên 3 mét.
  • C. Nằm gần khu vực xả thải của một khu công nghiệp nhỏ.
  • D. Vị trí được quy hoạch cho nuôi trồng thủy sản.

Câu 27: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc theo dõi và điều chỉnh pH nước ao là rất quan trọng. Nếu pH nước biến động mạnh trong ngày hoặc quá cao/thấp so với ngưỡng tối ưu, điều này có thể gây ra vấn đề gì cho tôm?

  • A. Gây stress cho tôm, ảnh hưởng đến hô hấp, lột xác và sức đề kháng.
  • B. Thúc đẩy tôm bắt mồi mạnh hơn.
  • C. Giúp vỏ tôm cứng cáp hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến tôm khỏe mạnh.

Câu 28: So với nuôi cá rô phi lồng, nuôi ngao trên bãi triều có điểm khác biệt cơ bản nào về yêu cầu kỹ thuật và quản lý hàng ngày?

  • A. Nuôi ngao đòi hỏi cho ăn thức ăn công nghiệp thường xuyên hơn.
  • B. Nuôi ngao cần hệ thống sục khí phức tạp hơn nuôi cá lồng.
  • C. Nuôi ngao yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ nước hơn.
  • D. Nuôi ngao phụ thuộc nhiều hơn vào điều kiện tự nhiên của bãi triều và ít can thiệp kỹ thuật hàng ngày như cho ăn, sục khí.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi nuôi thủy sản thâm canh (như tôm thẻ chân trắng trong ao mật độ cao) là nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Phân tích nào sau đây giải thích tại sao mật độ nuôi cao lại làm tăng nguy cơ dịch bệnh?

  • A. Mật độ cao làm vật nuôi ăn ít đi, thiếu dinh dưỡng.
  • B. Mật độ cao gây stress, giảm sức đề kháng và làm tăng ô nhiễm môi trường, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển và lây lan.
  • C. Mật độ cao khiến vật nuôi không thể lột xác đúng chu kỳ.
  • D. Mật độ cao thu hút nhiều loài thiên địch hơn.

Câu 30: Anh Bảy đang nuôi cá rô phi lồng và nhận thấy cá có dấu hiệu bệnh, tỷ lệ chết tăng. Sau khi tham khảo ý kiến chuyên gia, anh được khuyên nên thực hiện một số biện pháp cải thiện môi trường. Biện pháp nào sau đây có tác động trực tiếp nhất đến việc giảm stress và cải thiện sức khỏe cho đàn cá trong lồng?

  • A. Tăng cường cho cá ăn vitamin.
  • B. Bật đèn chiếu sáng lồng nuôi vào ban đêm.
  • C. San thưa mật độ cá trong lồng nếu đang quá dày.
  • D. Phun thuốc diệt côn trùng xung quanh khu vực nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm nuôi cá rô phi lồng trên sông, yếu tố 'nước được lưu thông tốt' là rất quan trọng. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do cho yêu cầu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một người nông dân ??ang có kế hoạch nuôi cá rô phi lồng trên một hồ chứa. Theo khuyến cáo kỹ thuật, cụm lồng của ông nên cách xa các cụm lồng khác một khoảng nhất định. Khoảng cách này có ý nghĩa chủ yếu là gì trong việc quản lý môi trường nuôi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi chọn cá rô phi giống để thả nuôi, cần chú ý đến nhiều đặc điểm như sức khỏe, màu sắc, phản ứng nhanh nhẹn và không mang mầm bệnh. Nếu một lô cá giống có biểu hiện bơi lờ đờ, màu sắc nhợt nhạt, điều này có thể cho thấy vấn đề gì và tiềm ẩn nguy cơ nào cho vụ nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao, giai đoạn ương giống (giai đoạn 1) có vai trò đặc biệt quan trọng trước khi chuyển sang ao nuôi thương phẩm. Mục đích chính của giai đoạn ương là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chuẩn bị ao nuôi là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng. Nếu ao không được cải tạo, diệt khuẩn và gây màu nước đúng cách, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cho ăn là một khâu kỹ thuật quyết định hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng. Lượng thức ăn và tần suất cho ăn cần được điều chỉnh dựa trên các yếu tố nào để tối ưu hóa tăng trưởng và giảm ô nhiễm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Quản lý chất lượng nước là công việc thường xuyên và quan trọng nhất trong nuôi tôm thâm canh. Nếu độ kiềm (Alkalinity) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng quá thấp, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình nào của tôm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nuôi ngao là một hình thức nuôi thủy sản bãi triều. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn bãi nuôi ngao để đảm bảo ngao sinh trưởng tốt?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Mật độ thả giống là một kỹ thuật quan trọng trong nuôi ngao. Nếu thả giống với mật độ quá cao so với sức chứa của bãi nuôi, hậu quả nào sau đây là khả năng xảy ra cao nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Kỹ thuật san thưa ngao trên bãi nuôi thường được thực hiện khi ngao đạt kích thước nhất định. Mục đích chính của việc san thưa này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường nuôi và cách quản lý chất lượng nước là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang đối mặt với hiện tượng tôm chậm lớn, kích thước không đồng đều mặc dù đã cho ăn đúng lượng theo hướng dẫn. Người quản lý nghi ngờ vấn đề nằm ở chất lượng nước. Chỉ tiêu chất lượng nước nào có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Anh An đang chuẩn bị thả cá rô phi giống vào lồng mới. Kỹ thuật nào sau đây giúp cá giống giảm stress và tăng tỷ lệ sống khi chuyển từ môi trường ương sang lồng nuôi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Thu hoạch tôm thẻ chân trắng có thể thực hiện theo hai hình thức: thu tỉa hoặc thu toàn bộ. Việc quyết định thu hoạch theo hình thức nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao việc quản lý tảo trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại quan trọng? Nếu tảo phát triển quá mức (nước quá xanh hoặc màu đậm), điều gì có thể xảy ra vào ban đêm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh đặc điểm sinh học của cá rô phi và tôm thẻ chân trắng, điểm nào khác biệt cơ bản nhất ảnh hưởng đến kỹ thuật quản lý mật độ nuôi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao người nuôi ngao cần thường xuyên kiểm tra nền đáy bãi nuôi và có biện pháp xử lý khi nền đáy bị chai cứng hoặc quá mềm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí trong ao có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Anh Ba đang nuôi cá rô phi trong lồng và nhận thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ. Anh nghi ngờ cá đang bị bệnh. Biện pháp quản lý nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So sánh kỹ thuật thu hoạch tôm thẻ chân trắng trong ao và thu hoạch ngao trên bãi triều, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc kiểm soát độ mặn trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng là rất quan trọng. Nếu độ mặn biến động quá lớn hoặc nằm ngoài phạm vi tối ưu, điều gì có thể xảy ra với tôm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao trong quy trình nuôi cá rô phi lồng, người ta thường neo lồng ở những vị trí tránh xa khu vực tàu thuyền neo đậu, qua lại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi thu hoạch ngao theo hình thức 'thu tỉa', người nuôi sẽ chọn những con ngao đạt kích thước thương phẩm để thu trước, để lại những con nhỏ hơn. Phân tích nào sau đây là lợi ích chính của phương pháp thu hoạch này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc kiểm tra sàng ăn (tray check) trong nuôi tôm thẻ chân trắng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Mùa vụ thả ngao giống chính trong năm thường vào tháng 4-6 và tháng 9-10. Lựa chọn thời điểm này dựa trên yếu tố môi trường nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một hộ gia đình muốn bắt đầu nuôi cá rô phi lồng trên một nhánh sông. Điều kiện nào sau đây của nhánh sông *không* phù hợp hoặc tiềm ẩn rủi ro cao cho việc nuôi lồng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc theo dõi và điều chỉnh pH nước ao là rất quan trọng. Nếu pH nước biến động mạnh trong ngày hoặc quá cao/thấp so với ngưỡng tối ưu, điều này có thể gây ra vấn đề gì cho tôm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So với nuôi cá rô phi lồng, nuôi ngao trên bãi triều có điểm khác biệt cơ bản nào về yêu cầu kỹ thuật và quản lý hàng ngày?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi nuôi thủy sản thâm canh (như tôm thẻ chân trắng trong ao mật độ cao) là nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Phân tích nào sau đây giải thích tại sao mật độ nuôi cao lại làm tăng nguy cơ dịch bệnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Anh Bảy đang nuôi cá rô phi lồng và nhận thấy cá có dấu hiệu bệnh, tỷ lệ chết tăng. Sau khi tham khảo ý kiến chuyên gia, anh được khuyên nên thực hiện một số biện pháp cải thiện môi trường. Biện pháp nào sau đây có tác động trực tiếp nhất đến việc giảm stress và cải thiện sức khỏe cho đàn cá trong lồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc đảm bảo chất lượng nước và lưu thông?

  • A. Nơi có dòng chảy mạnh nhất.
  • B. Nơi có nguồn nước sạch, lưu thông tốt.
  • C. Nơi gần khu dân cư để tiện chăm sóc.
  • D. Nơi có độ sâu cố định quanh năm.

Câu 2: Một trại nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa đang lên kế hoạch mở rộng. Dựa trên kiến thức về khoảng cách giữa các cụm lồng, họ nên duy trì khoảng cách tối thiểu bao nhiêu mét giữa cụm lồng mới và cụm lồng hiện tại để tối ưu hóa điều kiện môi trường và quản lý?

  • A. Dưới 100 m.
  • B. Khoảng 100 - 150 m.
  • C. Khoảng 150 - 200 m.
  • D. Trên 250 m.

Câu 3: Khi chọn cá rô phi giống cho nuôi lồng, việc kiểm tra và loại bỏ những con có dấu hiệu bất thường (bơi lờ đờ, màu sắc nhợt nhạt, có vết thương) thể hiện sự chú trọng vào yếu tố nào sau đây của con giống?

  • A. Độ đồng đều kích cỡ.
  • B. Tốc độ tăng trưởng.
  • C. Khả năng thích ứng với môi trường mới.
  • D. Tình trạng sức khỏe và không mang mầm bệnh.

Câu 4: So sánh kỹ thuật nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường nuôi là gì?

  • A. Môi trường nuôi cá lồng là tự nhiên (sông, hồ), môi trường nuôi tôm ao là nhân tạo, kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Cá rô phi chỉ nuôi được nước ngọt, tôm thẻ chỉ nuôi được nước lợ/mặn.
  • C. Kích thước vật nuôi khi thả giống khác nhau.
  • D. Chế độ cho ăn khác nhau.

Câu 5: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm theo 3 giai đoạn, mục đích chính của giai đoạn ươm (giai đoạn 1) là gì?

  • A. Đạt kích thước thương phẩm cuối cùng (30-50 con/kg).
  • B. Giảm mật độ nuôi để tránh cạnh tranh thức ăn.
  • C. Kiểm tra khả năng kháng bệnh của tôm.
  • D. Tăng tỷ lệ sống và giúp tôm Postlarvae thích nghi với môi trường ao nuôi.

Câu 6: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m². Nếu mật độ thả giống theo khuyến cáo cho nuôi quảng canh cải tiến là 10-15 con/m², thì lượng giống (Postlarvae) cần thả cho ao này là bao nhiêu?

  • A. 1.000 - 1.500 con.
  • B. 10.000 - 15.000 con.
  • C. 100.000 - 150.000 con.
  • D. 1.000.000 - 1.500.000 con.

Câu 7: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý màu nước ao nuôi là rất quan trọng. Nếu nước ao có màu xanh đậm hoặc xanh lam, điều này thường cảnh báo về sự phát triển quá mức của loại tảo nào?

  • A. Tảo lam.
  • B. Tảo lục.
  • C. Tảo khuê.
  • D. Tảo đỏ.

Câu 8: Tại sao việc xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi dùng lưới kéo thu hoạch tôm thẻ chân trắng lại được khuyến cáo?

  • A. Để làm sạch tôm trước khi thu hoạch.
  • B. Để tăng độ mặn của nước ao.
  • C. Để giảm thể tích nước, giúp việc kéo lưới dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • D. Để kích thích tôm tập trung vào một góc ao.

Câu 9: Đối với nuôi ngao trên bãi triều, yếu tố môi trường nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát và duy trì ổn định để đảm bảo tỷ lệ sống và sự phát triển của ngao?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Độ mặn của nước biển.
  • C. Tốc độ gió.
  • D. Lượng mưa hàng ngày.

Câu 10: Tại sao việc chọn vụ thả ngao giống lại tập trung vào các tháng 4-6 và 9-10 trong năm?

  • A. Để thu hoạch ngao vào dịp lễ, Tết.
  • B. Đây là thời điểm ngao bố mẹ đẻ trứng nhiều nhất.
  • C. Điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ mặn, nguồn thức ăn) thuận lợi cho ngao giống phát triển.
  • D. Để tránh thời điểm có nhiều dịch bệnh trên ngao.

Câu 11: Trong nuôi ngao thương phẩm, phương pháp thu hoạch "thu tỉa" có ưu điểm gì so với "thu toàn bộ"?

  • A. Cho phép thu hoạch ngao đã đạt kích thước, để lại ngao nhỏ tiếp tục phát triển, tối ưu hóa năng suất.
  • B. Giúp thu hoạch nhanh chóng và đồng loạt toàn bộ ngao trên bãi.
  • C. Giảm thiểu công sức lao động.
  • D. Chỉ áp dụng cho ngao giống.

Câu 12: Nếu bãi nuôi ngao có nền đáy quá mềm (bùn lỏng), điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ngao nuôi?

  • A. Ngao sẽ phát triển vỏ mỏng hơn.
  • B. Ngao dễ bị lún sâu, khó kiếm ăn và có thể bị ngạt.
  • C. Ngao sẽ tăng trưởng nhanh hơn do có nhiều thức ăn.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước.

Câu 13: Khi thiết kế ao nuôi tôm thẻ chân trắng theo hướng thâm canh, việc xây dựng ao lắng và ao chứa có vai trò gì trong việc đảm bảo chất lượng nước cho ao nuôi chính?

  • A. Là nơi nuôi tôm ở giai đoạn ươm.
  • B. Chỉ dùng để chứa nước thải từ ao nuôi chính.
  • C. Tăng diện tích nuôi tôm thương phẩm.
  • D. Giúp xử lý và ổn định chất lượng nước trước khi cấp vào ao nuôi chính.

Câu 14: Tại sao việc cho cá rô phi lồng ăn đúng lượng và đúng giờ là yếu tố quan trọng trong quản lý thức ăn?

  • A. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm ô nhiễm môi trường lồng nuôi và đảm bảo tăng trưởng cho cá.
  • B. Chỉ để tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • C. Chỉ để cá quen với người nuôi.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng nước.

Câu 15: Khi quan sát tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi, nếu thấy tôm bơi dạt bờ, bơi lờ đờ hoặc tấp mé, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm về vấn đề gì trong ao?

  • A. Tôm đang lột xác.
  • B. Thức ăn trong ao bị thiếu.
  • C. Môi trường nước ao đang có vấn đề (thiếu oxy, khí độc) hoặc tôm đang yếu/bệnh.
  • D. Tôm chuẩn bị được thu hoạch.

Câu 16: Một người nuôi ngao muốn thả giống vào tháng 7. Dựa trên kiến thức về vụ thả ngao chính, việc thả giống vào thời điểm này có những rủi ro tiềm ẩn nào?

  • A. Ngao sẽ tăng trưởng quá nhanh, khó kiểm soát kích thước.
  • B. Giá ngao thương phẩm vào cuối vụ sẽ thấp.
  • C. Không có ngao giống chất lượng vào thời điểm này.
  • D. Điều kiện thời tiết (nắng nóng, mưa lũ) có thể không thuận lợi cho ngao giống.

Câu 17: Để phòng bệnh cho cá rô phi nuôi lồng, biện pháp quan trọng nhất liên quan đến quản lý môi trường là gì?

  • A. Cho cá ăn nhiều loại thức ăn khác nhau.
  • B. Chọn vị trí lồng nước sạch, lưu thông tốt và định kỳ vệ sinh lồng.
  • C. Sử dụng kháng sinh trộn vào thức ăn định kỳ.
  • D. Tăng mật độ nuôi để tối ưu hóa diện tích.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh là kiểm soát dịch bệnh. Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động và bền vững nhất?

  • A. Quản lý chặt chẽ môi trường ao nuôi và sử dụng con giống sạch bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc, hóa chất phòng bệnh định kỳ theo lịch trình.
  • C. Tăng cường cho ăn để tôm khỏe mạnh.
  • D. Chỉ xử lý khi tôm đã có dấu hiệu bệnh.

Câu 19: Kỹ thuật nuôi ngao trên bãi triều đòi hỏi bãi nuôi phải có độ dốc phù hợp. Nếu bãi quá bằng phẳng hoặc quá dốc sẽ gây ra vấn đề gì?

  • A. Ảnh hưởng đến màu sắc vỏ ngao.
  • B. Làm thay đổi độ mặn của nước.
  • C. Quá bằng phẳng dễ đọng nước, quá dốc dễ bị xói lở, cuốn trôi ngao.
  • D. Không ảnh hưởng đến ngao, chỉ ảnh hưởng đến việc đi lại của người nuôi.

Câu 20: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn 2 (từ cỡ 800-1000 con/kg lên 200 con/kg), điều chỉnh quan trọng nhất trong chế độ cho ăn so với giai đoạn 1 (ươm) là gì?

  • A. Giảm lượng thức ăn và tăng tần suất cho ăn.
  • B. Tăng lượng thức ăn và điều chỉnh kích cỡ viên thức ăn phù hợp với miệng tôm lớn hơn.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng thức ăn tự nhiên.
  • D. Ngừng cho ăn hoàn toàn.

Câu 21: Việc định kỳ kiểm tra đáy lồng nuôi cá rô phi có ý nghĩa gì đối với sức khỏe đàn cá và môi trường nước?

  • A. Giúp cá ăn ngon miệng hơn.
  • B. Để đếm số lượng cá trong lồng.
  • C. Kiểm tra xem cá có bị mắc kẹt dưới đáy lồng không.
  • D. Loại bỏ chất thải, thức ăn thừa tích tụ, giảm ô nhiễm và phòng bệnh cho cá.

Câu 22: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi lồng và quan sát thấy cá bơi chậm chạp, thân có nhiều nhớt và một số vệt đỏ. Dựa trên các dấu hiệu này, bạn nên nghi ngờ cá đang gặp vấn đề gì và cần hành động ra sao?

  • A. Cá đang chuẩn bị lột xác, không cần làm gì.
  • B. Cá bị đói, cần tăng lượng thức ăn.
  • C. Cá có thể bị bệnh, cần kiểm tra kỹ, cách ly và tìm nguyên nhân để xử lý.
  • D. Thay toàn bộ nước trong lồng ngay lập tức.

Câu 23: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc phơi đáy ao sau khi cải tạo có mục đích chính là gì?

  • A. Diệt mầm bệnh, trứng ký sinh trùng và phân hủy chất hữu cơ dưới đáy ao.
  • B. Làm cho đáy ao cứng hơn.
  • C. Để kiểm tra độ thấm nước của đáy ao.
  • D. Giúp rêu tảo phát triển nhanh hơn.

Câu 24: So sánh giữa cá rô phi và tôm thẻ chân trắng về yêu cầu độ mặn của môi trường nuôi, điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ sống được ở nước ngọt.
  • B. Cá rô phi chủ yếu nuôi nước ngọt, tôm thẻ nuôi nước lợ/mặn.
  • C. Cả hai đều chỉ sống được ở nước lợ.
  • D. Cá rô phi chỉ sống được ở nước mặn, tôm thẻ nuôi nước ngọt.

Câu 25: Trong nuôi ngao trên bãi triều, việc san phẳng bãi nuôi và cào bỏ vật lạ trước khi thả giống nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độ sâu của nước khi triều lên.
  • B. Giúp bãi nuôi khô nhanh hơn khi triều rút.
  • C. Tăng lượng phù sa lắng đọng trên bãi.
  • D. Tạo bề mặt bãi đồng đều, sạch sẽ, thuận lợi cho ngao giống bám và sinh trưởng.

Câu 26: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng theo phương pháp quảng canh cải tiến (mật độ thấp hơn thâm canh). So với nuôi thâm canh, phương pháp này thường có ưu điểm gì về mặt quản lý?

  • A. Ít rủi ro dịch bệnh hơn và chi phí đầu tư, quản lý thường thấp hơn.
  • B. Năng suất trên mỗi đơn vị diện tích cao hơn nhiều.
  • C. Thời gian nuôi ngắn hơn để đạt kích thước thương phẩm.
  • D. Chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên, không cần thức ăn công nghiệp.

Câu 27: Trong nuôi cá rô phi lồng, nếu quan sát thấy cá hô hấp gấp gáp ở tầng mặt vào sáng sớm, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?

  • A. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • B. Cá đang bị bệnh đường ruột.
  • C. Thức ăn bị thiếu.
  • D. Thiếu oxy hòa tan trong nước.

Câu 28: Việc chọn ngao giống có kích thước đồng đều khi thả trên bãi nuôi có ý nghĩa thực tiễn gì?

  • A. Làm cho ngao có màu sắc đẹp hơn khi thu hoạch.
  • B. Giúp ngao chống chịu tốt hơn với sóng biển.
  • C. Giảm cạnh tranh thức ăn, giúp ngao lớn đồng đều và thuận lợi cho quản lý, thu hoạch.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của ngao trên bãi.

Câu 29: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra nhá (sàng ăn) định kỳ có vai trò gì trong việc điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp?

  • A. Để kiểm tra tôm có bị bệnh không.
  • B. Để theo dõi lượng thức ăn tôm ăn được và điều chỉnh lượng thức ăn cho các cữ tiếp theo.
  • C. Để xác định kích thước trung bình của tôm.
  • D. Để làm sạch đáy ao.

Câu 30: Tại sao việc ghi chép nhật ký nuôi (lượng thức ăn, các chỉ số môi trường, tình hình sức khỏe vật nuôi...) lại quan trọng đối với cả ba đối tượng nuôi (cá rô phi, tôm thẻ, ngao)?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích thanh tra, kiểm tra.
  • B. Chỉ giúp nhớ lượng thức ăn đã cho ăn mỗi ngày.
  • C. Không thực sự cần thiết nếu người nuôi có kinh nghiệm lâu năm.
  • D. Giúp theo dõi quá trình sinh trưởng, phát hiện sớm vấn đề, đánh giá hiệu quả kỹ thuật và rút kinh nghiệm cho các vụ nuôi sau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc đảm bảo chất lượng nước và lưu thông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một trại nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa đang lên kế hoạch mở rộng. Dựa trên kiến thức về khoảng cách giữa các cụm lồng, họ nên duy trì khoảng cách tối thiểu bao nhiêu mét giữa cụm lồng mới và cụm lồng hiện tại để tối ưu hóa điều kiện môi trường và quản lý?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi chọn cá rô phi giống cho nuôi lồng, việc kiểm tra và loại bỏ những con có dấu hiệu bất thường (bơi lờ đờ, màu sắc nhợt nhạt, có vết thương) thể hiện sự chú trọng vào yếu tố nào sau đây của con giống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh kỹ thuật nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường nuôi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm theo 3 giai đoạn, mục đích chính của giai đoạn ươm (giai đoạn 1) là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m². Nếu mật độ thả giống theo khuyến cáo cho nuôi quảng canh cải tiến là 10-15 con/m², thì lượng giống (Postlarvae) cần thả cho ao này là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý màu nước ao nuôi là rất quan trọng. Nếu nước ao có màu xanh đậm hoặc xanh lam, điều này thường cảnh báo về sự phát triển quá mức của loại tảo nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao việc xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi dùng lưới kéo thu hoạch tôm thẻ chân trắng lại được khuyến cáo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đối với nuôi ngao trên bãi triều, yếu tố môi trường nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát và duy trì ổn định để đảm bảo tỷ lệ sống và sự phát triển của ngao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao việc chọn vụ thả ngao giống lại tập trung vào các tháng 4-6 và 9-10 trong năm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong nuôi ngao thương phẩm, phương pháp thu hoạch 'thu tỉa' có ưu điểm gì so với 'thu toàn bộ'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nếu bãi nuôi ngao có nền đáy quá mềm (bùn lỏng), điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ngao nuôi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi thiết kế ao nuôi tôm thẻ chân trắng theo hướng thâm canh, việc xây dựng ao lắng và ao chứa có vai trò gì trong việc đảm bảo chất lượng nước cho ao nuôi chính?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao việc cho cá rô phi lồng ăn đúng lượng và đúng giờ là yếu tố quan trọng trong quản lý thức ăn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi quan sát tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi, nếu thấy tôm bơi dạt bờ, bơi lờ đờ hoặc tấp mé, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm về vấn đề gì trong ao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một người nuôi ngao muốn thả giống vào tháng 7. Dựa trên kiến thức về vụ thả ngao chính, việc thả giống vào thời điểm này có những rủi ro tiềm ẩn nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để phòng bệnh cho cá rô phi nuôi lồng, biện pháp quan trọng nhất liên quan đến quản lý môi trường là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh là kiểm soát dịch bệnh. Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động và bền vững nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Kỹ thuật nuôi ngao trên bãi triều đòi hỏi bãi nuôi phải có độ dốc phù hợp. Nếu bãi quá bằng phẳng hoặc quá dốc sẽ gây ra vấn đề gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn 2 (từ cỡ 800-1000 con/kg lên 200 con/kg), điều chỉnh quan trọng nhất trong chế độ cho ăn so với giai đoạn 1 (ươm) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc định kỳ kiểm tra đáy lồng nuôi cá rô phi có ý nghĩa gì đối với sức khỏe đàn cá và môi trường nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi lồng và quan sát thấy cá bơi chậm chạp, thân có nhiều nhớt và một số vệt đỏ. Dựa trên các dấu hiệu này, bạn nên nghi ngờ cá đang gặp vấn đề gì và cần hành động ra sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc phơi đáy ao sau khi cải tạo có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh giữa cá rô phi và tôm thẻ chân trắng về yêu cầu độ mặn của môi trường nuôi, điểm khác biệt cơ bản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong nuôi ngao trên bãi triều, việc san phẳng bãi nuôi và cào bỏ vật lạ trước khi thả giống nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng theo phương pháp quảng canh cải tiến (mật độ thấp hơn thâm canh). So với nuôi thâm canh, phương pháp này thường có ưu điểm gì về mặt quản lý?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong nuôi cá rô phi lồng, nếu quan sát thấy cá hô hấp gấp gáp ở tầng mặt vào sáng sớm, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc chọn ngao giống có kích thước đồng đều khi thả trên bãi nuôi có ý nghĩa thực tiễn gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra nhá (sàng ăn) định kỳ có vai trò gì trong việc điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao việc ghi chép nhật ký nuôi (lượng thức ăn, các chỉ số môi trường, tình hình sức khỏe vật nuôi...) lại quan trọng đối với cả ba đối tượng nuôi (cá rô phi, tôm thẻ, ngao)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo môi trường sống tốt cho cá và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh?

  • A. Gần khu dân cư để tiện vận chuyển thức ăn.
  • B. Nơi có nguồn nước sạch, lưu thông tốt và tránh xa khu vực ô nhiễm.
  • C. Khu vực nước tĩnh, ít dòng chảy để lồng ít bị xê dịch.
  • D. Nơi có độ sâu lớn nhất trong khu vực sông.

Câu 2: Một nông dân đang chuẩn bị thả cá rô phi giống vào lồng nuôi. Anh ta quan sát thấy đàn cá giống có một số con bơi chậm, màu sắc nhợt nhạt và có vài đốm trắng trên thân. Dựa vào kiến thức về lựa chọn giống, anh ta nên làm gì?

  • A. Thả toàn bộ số cá vào lồng vì chúng vẫn còn sống.
  • B. Chỉ loại bỏ những con có đốm trắng, thả những con còn lại.
  • C. Từ chối nhận lô cá giống này và tìm nguồn cung cấp khác đạt tiêu chuẩn.
  • D. Thả toàn bộ và tăng cường cho ăn để cá mau khỏe lại.

Câu 3: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình 3 giai đoạn, việc chia nhỏ thời gian nuôi có mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí thức ăn cho tôm.
  • B. Tăng nhanh tốc độ tăng trưởng của tôm trong giai đoạn đầu.
  • C. Dễ dàng thu hoạch tôm khi đạt kích cỡ nhỏ.
  • D. Tối ưu hóa quản lý mật độ, môi trường và dinh dưỡng phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm.

Câu 4: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang ở giai đoạn 2. Người nuôi nhận thấy tôm có biểu hiện giảm ăn và bơi lờ đờ gần bờ. Sau khi kiểm tra, độ pH của nước là 9.0. Vấn đề môi trường nào có khả năng cao đang xảy ra?

  • A. Độ pH quá cao.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan quá thấp.
  • C. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • D. Độ mặn quá cao.

Câu 5: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc lựa chọn bãi nuôi cần đáp ứng những yêu cầu nào về chất đáy để ngao sinh trưởng tốt?

  • A. Đáy bùn sét cứng chắc.
  • B. Đáy cát pha nhiều sỏi và vỏ sò.
  • C. Đáy là cát hoặc bùn cát, không quá mềm hoặc quá cứng.
  • D. Đáy đá hoặc san hô chết.

Câu 6: Tại sao việc quản lý mật độ nuôi là yếu tố quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là với các loài nuôi lồng như cá rô phi?

  • A. Chỉ để tiết kiệm diện tích nuôi.
  • B. Chủ yếu để dễ dàng cho ăn.
  • C. Giúp cá bơi lội nhanh hơn.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, chất lượng nước, sức khỏe và tỉ lệ sống của đối tượng nuôi.

Câu 7: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic) trong ao nuôi có tác dụng chính là gì?

  • A. Cải thiện chất lượng nước và nền đáy ao, hạn chế mầm bệnh.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp cho tôm.
  • C. Giúp tôm lột xác đồng loạt và nhanh chóng.
  • D. Tăng cường màu sắc vỏ tôm sau thu hoạch.

Câu 8: Một bãi nuôi ngao ở vùng triều có hiện tượng lắng đọng bùn quá nhiều sau một thời gian nuôi. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ngao?

  • A. Làm ngao tăng trưởng nhanh hơn do có nhiều chất dinh dưỡng.
  • B. Gây cản trở hoạt động lọc thức ăn, hô hấp và có thể vùi lấp ngao.
  • C. Giúp ngao chống lại kẻ thù tự nhiên hiệu quả hơn.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước, tốt cho ngao.

Câu 9: Khi cho cá rô phi nuôi lồng ăn, người nuôi cần theo dõi sát sao biểu hiện của cá và lượng thức ăn thừa. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Chủ yếu để biết cá có bị bệnh hay không.
  • B. Chỉ để đảm bảo cá ăn hết thức ăn đã cho.
  • C. Để ước tính trọng lượng cá trong lồng.
  • D. Điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường nước.

Câu 10: So sánh phương pháp nuôi cá rô phi trong ao và nuôi trong lồng, phương pháp nuôi lồng thường có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản lý môi trường nước?

  • A. Môi trường nước được lưu thông và tự làm sạch một phần nhờ dòng chảy tự nhiên.
  • B. Dễ dàng kiểm soát hoàn toàn các yếu tố môi trường nước như pH, oxy hòa tan.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi sự biến động của chất lượng nước nguồn bên ngoài.
  • D. Không cần quan tâm đến việc xử lý chất thải đáy lồng.

Câu 11: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc phơi đáy ao sau khi cải tạo có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp đáy ao trở nên mềm hơn.
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh và các loài vật hại tồn tại dưới đáy ao.
  • C. Làm giảm độ mặn của đất đáy ao.
  • D. Tăng cường lượng chất hữu cơ cho đáy ao.

Câu 12: Tại sao người ta thường sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn ở lớp lưới bên trong (lưới màn) của lồng nuôi cá rô phi so với lớp lưới bên ngoài (lưới bao)?

  • A. Để tăng cường độ cứng vững cho lồng.
  • B. Giúp dòng chảy nước vào lồng mạnh hơn.
  • C. Ngăn chặn cá con thoát ra ngoài.
  • D. Lưới màn giữ cá nuôi, lưới bao bảo vệ lưới màn khỏi tác động bên ngoài.

Câu 13: Khi thu hoạch ngao theo hình thức thu tỉa, người nuôi thường lựa chọn những con ngao đạt kích cỡ thương phẩm trước. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Giảm mật độ nuôi, tạo điều kiện cho ngao nhỏ hơn tiếp tục phát triển.
  • B. Thu hoạch nhanh chóng toàn bộ sản lượng.
  • C. Chỉ thu hoạch để bán cho mục đích chế biến.
  • D. Để kiểm tra xem ngao có bị bệnh hay không.

Câu 14: Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng giảm đột ngột vào ban đêm có thể do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Tăng cường quang hợp của tảo.
  • B. Nhiệt độ nước giảm mạnh.
  • C. Mật độ tảo trong ao quá dày, hô hấp mạnh vào ban đêm.
  • D. Gió mạnh làm tăng sự trao đổi khí.

Câu 15: Khi cho cá rô phi nuôi lồng ăn bằng thức ăn viên nổi, tại sao việc quan sát thời gian cá ăn hết thức ăn là quan trọng?

  • A. Để biết thức ăn có chất lượng tốt hay không.
  • B. Để đánh giá sức khỏe, khả năng bắt mồi của cá và điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
  • C. Chỉ để ước tính số lượng cá trong lồng.
  • D. Giúp thức ăn không bị trôi ra ngoài lồng.

Câu 16: Việc kiểm tra và vệ sinh định kỳ lưới lồng nuôi cá rô phi có ý nghĩa gì trong công tác quản lý lồng nuôi?

  • A. Giúp lồng nổi cao hơn trên mặt nước.
  • B. Làm tăng mật độ cá trong lồng.
  • C. Đảm bảo dòng chảy nước qua lồng tốt, cung cấp đủ oxy và loại bỏ chất thải.
  • D. Chỉ để lồng trông sạch sẽ hơn.

Câu 17: Tại sao khi ương tôm thẻ chân trắng giống trong giai đoạn 1, mật độ thả giống thường rất cao?

  • A. Để quản lý tập trung, dễ chăm sóc, theo dõi và kiểm soát môi trường ban đầu.
  • B. Tôm giống ở giai đoạn này cần mật độ cao để cạnh tranh thức ăn.
  • C. Giúp tôm lột xác đồng loạt.
  • D. Để thu hoạch được nhiều tôm ngay trong giai đoạn 1.

Câu 18: Một bãi nuôi ngao đang đối mặt với tình trạng sao biển xuất hiện nhiều. Đây là loại vật hại nào đối với ngao và biện pháp phòng trừ hiệu quả là gì?

  • A. Kẻ thù cạnh tranh thức ăn; Biện pháp: Rải vôi.
  • B. Kẻ thù ăn thịt; Biện pháp: Thu gom thủ công.
  • C. Gây bệnh cho ngao; Biện pháp: Sử dụng hóa chất diệt khuẩn.
  • D. Làm ô nhiễm bãi nuôi; Biện pháp: Thay nước bãi nuôi.

Câu 19: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng, chỉ số nào sau đây của nước thể hiện khả năng cung cấp oxy cho tôm hô hấp?

  • A. Độ pH.
  • B. Độ kiềm (Alkalinity).
  • C. Độ trong (Transparency).
  • D. Nồng độ oxy hòa tan (DO).

Câu 20: Việc kiểm tra sức khỏe tôm thẻ chân trắng định kỳ bằng cách chài tôm lên xem xét có mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá tình hình sức khỏe, tốc độ tăng trưởng và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh.
  • B. Chỉ để ước tính tổng khối lượng tôm trong ao.
  • C. Để tôm quen dần với việc bị bắt.
  • D. Kiểm tra xem tôm có ăn hết thức ăn hay không.

Câu 21: Trong nuôi ngao, việc san thưa ngao trên bãi nuôi khi mật độ quá dày có tác dụng tương tự như biện pháp nào trong nuôi cá hoặc tôm?

  • A. Sục khí tăng oxy hòa tan.
  • B. Thay nước ao nuôi.
  • C. Phân ao hoặc giảm mật độ nuôi.
  • D. Sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 22: Tại sao khi nuôi tôm thẻ chân trắng cần theo dõi chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ mặn, pH, độ kiềm, khí độc (NH3, H2S)?

  • A. Chỉ để tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống quạt nước.
  • B. Để ước tính chính xác lượng thức ăn cần cho tôm ăn.
  • C. Các yếu tố này chỉ ảnh hưởng nhẹ đến tôm khi có dịch bệnh xảy ra.
  • D. Tôm rất nhạy cảm với môi trường nước, sự biến động các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tốc độ tăng trưởng và tỉ lệ sống của tôm.

Câu 23: Giả sử bạn đang quản lý một lồng cá rô phi. Bạn nhận thấy cá có dấu hiệu giảm ăn, bơi lờ đờ và có vài con chết rải rác. Kiểm tra chất lượng nước cho thấy nồng độ NH3 (khí amoniac) trong lồng tăng cao. Biện pháp xử lý ưu tiên trong tình huống này là gì?

  • A. Tăng lượng thức ăn để cá khỏe hơn.
  • B. Ngừng cho ăn hoặc giảm mạnh lượng thức ăn và tìm cách cải thiện chất lượng nước.
  • C. Sử dụng ngay thuốc kháng sinh cho cá ăn.
  • D. Không làm gì cả, chờ cá tự phục hồi.

Câu 24: Tại sao việc lựa chọn thức ăn có kích cỡ hạt phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm thẻ chân trắng lại rất quan trọng?

  • A. Đảm bảo tôm dễ dàng bắt mồi, tiêu hóa hiệu quả và nhận đủ dinh dưỡng cần thiết.
  • B. Chỉ để tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • C. Giúp màu sắc tôm đẹp hơn khi thu hoạch.
  • D. Làm tăng tốc độ bơi của tôm.

Câu 25: Khi thả ngao giống xuống bãi nuôi, người nuôi cần thực hiện thao tác nào để giúp ngao nhanh chóng ổn định và vùi mình xuống cát?

  • A. Rải vôi bột khắp bãi nuôi trước khi thả.
  • B. Thả ngao giống tập trung một chỗ để dễ quản lý.
  • C. San phẳng bãi nuôi và rải ngao giống đều tay, mật độ phù hợp.
  • D. Dùng lưới che phủ toàn bộ bãi nuôi sau khi thả.

Câu 26: Khác biệt cơ bản trong yêu cầu về độ sâu mực nước giữa nuôi cá rô phi lồng trên sông và nuôi ngao trên bãi triều là gì?

  • A. Cá rô phi cần nước nông, ngao cần nước sâu.
  • B. Cả hai đều cần mực nước sâu liên tục.
  • C. Cá rô phi cần nước có biến động thủy triều, ngao cần nước tĩnh.
  • D. Cá rô phi cần mực nước đủ sâu liên tục, ngao cần bãi nuôi phơi khi triều xuống hoặc mực nước nông.

Câu 27: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm có dấu hiệu bệnh đốm trắng. Đây là một bệnh nguy hiểm. Biện pháp phòng ngừa bệnh đốm trắng hiệu quả nhất cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng tôm giống sạch bệnh (đã qua xét nghiệm PCR) và quản lý môi trường ao nuôi thật tốt.
  • B. Tăng cường cho tôm ăn thức ăn giàu đạm.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt virus định kỳ trong ao.
  • D. Thu hoạch tôm ngay lập tức khi phát hiện vài con có dấu hiệu bệnh.

Câu 28: Trong các phương pháp thu hoạch tôm thẻ chân trắng, phương pháp nào giúp thu được tôm đồng đều về kích cỡ và giảm thiểu stress cho tôm trước khi vận chuyển?

  • A. Xả cạn ao và dùng lưới kéo.
  • B. Sử dụng hóa chất gây ngạt để tôm nổi lên.
  • C. Thu tỉa bằng cách kéo lưới cục bộ hoặc đặt vó.
  • D. Bơm cạn ao hoàn toàn và bắt thủ công.

Câu 29: Khi nuôi ngao trên bãi triều, hiện tượng thủy triều lên xuống có vai trò quan trọng như thế nào đối với bãi nuôi và ngao?

  • A. Giúp ngao dễ dàng di chuyển tìm kiếm thức ăn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước, tốt cho ngao.
  • C. Chủ yếu để người nuôi dễ dàng đi lại trên bãi.
  • D. Mang theo nước giàu oxy và thức ăn, đồng thời làm sạch bãi nuôi bằng cách cuốn trôi chất thải.

Câu 30: Giả sử bạn đang quản lý một ao nuôi tôm thẻ chân trắng. Vào buổi sáng sớm, bạn đo thấy nồng độ oxy hòa tan trong ao rất thấp (dưới 3 mg/l). Biện pháp xử lý khẩn cấp nào cần được thực hiện ngay lập tức?

  • A. Thay toàn bộ nước trong ao.
  • B. Tăng cường sục khí, chạy quạt nước hoặc bơm thêm nước mới giàu oxy.
  • C. Cho tôm ăn bổ sung vitamin C.
  • D. Rải vôi xuống ao để tăng độ kiềm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo môi trường sống tốt cho cá và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nông dân đang chuẩn bị thả cá rô phi giống vào lồng nuôi. Anh ta quan sát thấy đàn cá giống có một số con bơi chậm, màu sắc nhợt nhạt và có vài đốm trắng trên thân. Dựa vào kiến thức về lựa chọn giống, anh ta nên làm gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình 3 giai đoạn, việc chia nhỏ thời gian nuôi có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang ở giai đoạn 2. Người nuôi nhận thấy tôm có biểu hiện giảm ăn và bơi lờ đờ gần bờ. Sau khi kiểm tra, độ pH của nước là 9.0. Vấn đề môi trường nào có khả năng cao đang xảy ra?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc lựa chọn bãi nuôi cần đáp ứng những yêu cầu nào về chất đáy để ngao sinh trưởng tốt?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc quản lý mật độ nuôi là yếu tố quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là với các loài nuôi lồng như cá rô phi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic) trong ao nuôi có tác dụng chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một bãi nuôi ngao ở vùng triều có hiện tượng lắng đọng bùn quá nhiều sau một thời gian nuôi. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ngao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi cho cá rô phi nuôi lồng ăn, người nuôi cần theo dõi sát sao biểu hiện của cá và lượng thức ăn thừa. Việc này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh phương pháp nuôi cá rô phi trong ao và nuôi trong lồng, phương pháp nuôi lồng thường có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản lý môi trường nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc phơi đáy ao sau khi cải tạo có tác dụng quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao người ta thường sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn ở lớp lưới bên trong (lưới màn) của lồng nuôi cá rô phi so với lớp lưới bên ngoài (lưới bao)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi thu hoạch ngao theo hình thức thu tỉa, người nuôi thường lựa chọn những con ngao đạt kích cỡ thương phẩm trước. Mục đích của việc này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng giảm đột ngột vào ban đêm có thể do nguyên nhân nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi cho cá rô phi nuôi lồng ăn bằng thức ăn viên nổi, tại sao việc quan sát thời gian cá ăn hết thức ăn là quan trọng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc kiểm tra và vệ sinh định kỳ lưới lồng nuôi cá rô phi có ý nghĩa gì trong công tác quản lý lồng nuôi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao khi ương tôm thẻ chân trắng giống trong giai đoạn 1, mật độ thả giống thường rất cao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một bãi nuôi ngao đang đối mặt với tình trạng sao biển xuất hiện nhiều. Đây là loại vật hại nào đối với ngao và biện pháp phòng trừ hiệu quả là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng, chỉ số nào sau đây của nước thể hiện khả năng cung cấp oxy cho tôm hô hấp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc kiểm tra sức khỏe tôm thẻ chân trắng định kỳ bằng cách chài tôm lên xem xét có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong nuôi ngao, việc san thưa ngao trên bãi nuôi khi mật độ quá dày có tác dụng tương tự như biện pháp nào trong nuôi cá hoặc tôm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao khi nuôi tôm thẻ chân trắng cần theo dõi chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ mặn, pH, độ kiềm, khí độc (NH3, H2S)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn đang quản lý một lồng cá rô phi. Bạn nhận thấy cá có dấu hiệu giảm ăn, bơi lờ đờ và có vài con chết rải rác. Kiểm tra chất lượng nước cho thấy nồng độ NH3 (khí amoniac) trong lồng tăng cao. Biện pháp xử lý ưu tiên trong tình huống này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc lựa chọn thức ăn có kích cỡ hạt phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm thẻ chân trắng lại rất quan trọng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi thả ngao giống xuống bãi nuôi, người nuôi cần thực hiện thao tác nào để giúp ngao nhanh chóng ổn định và vùi mình xuống cát?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khác biệt cơ bản trong yêu cầu về độ sâu mực nước giữa nuôi cá rô phi lồng trên sông và nuôi ngao trên bãi triều là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm có dấu hiệu bệnh đốm trắng. Đây là một bệnh nguy hiểm. Biện pháp phòng ngừa bệnh đốm trắng hiệu quả nhất cần tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong các phương pháp thu hoạch tôm thẻ chân trắng, phương pháp nào giúp thu được tôm đồng đều về kích cỡ và giảm thiểu stress cho tôm trước khi vận chuyển?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi nuôi ngao trên bãi triều, hiện tượng thủy triều lên xuống có vai trò quan trọng như thế nào đối với bãi nuôi và ngao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn đang quản lý một ao nuôi tôm thẻ chân trắng. Vào buổi sáng sớm, bạn đo thấy nồng độ oxy hòa tan trong ao rất thấp (dưới 3 mg/l). Biện pháp xử lý khẩn cấp nào cần được thực hiện ngay lập tức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, hồ chứa hoặc hồ thủy điện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển tốt và hạn chế dịch bệnh cho cá?

  • A. Nguồn nước sạch, lưu thông tốt và chất lượng đảm bảo.
  • B. Gần khu vực dân cư để tiện chăm sóc và quản lý.
  • C. Nơi có dòng chảy mạnh để tăng cường vận động cho cá.
  • D. Khu vực ít gió để lồng nuôi không bị xê dịch.

Câu 2: Một cụm lồng nuôi cá rô phi trên hồ chứa được quy hoạch. Theo khuyến cáo kỹ thuật, khoảng cách tối thiểu giữa các cụm lồng này nên là bao nhiêu mét để đảm bảo lưu thông nước và tránh lây lan dịch bệnh?

  • A. Dưới 100 m
  • B. 100 m – 150 m
  • C. 150 m – 200 m
  • D. Trên 250 m

Câu 3: Anh Minh đang chuẩn bị lồng nuôi cá rô phi. Anh ấy có hai loại lồng: loại A kích thước 4x4x3m và loại B kích thước 6x6x3m. Nếu mục tiêu của anh Minh là nuôi thương phẩm với mật độ phù hợp và đảm bảo không gian cho cá phát triển tốt nhất theo khuyến cáo chung, anh nên ưu tiên sử dụng loại lồng nào?

  • A. Loại A, vì kích thước nhỏ dễ quản lý hơn.
  • B. Loại A, vì tốn ít chi phí vật liệu hơn.
  • C. Loại B, vì thể tích nước ít hơn, dễ thay nước.
  • D. Loại B, vì kích thước này phổ biến và phù hợp cho nuôi thương phẩm.

Câu 4: Khi chọn cá rô phi giống để thả nuôi lồng, người nuôi cần kiểm tra và lựa chọn những con giống có đặc điểm gì để đảm bảo tỷ lệ sống cao và phát triển đồng đều?

  • A. Kích thước nhỏ nhất để tiết kiệm chi phí.
  • B. Màu sắc sẫm để dễ quan sát.
  • C. Phản ứng chậm với môi trường.
  • D. Khỏe mạnh, đồng đều, màu sắc tươi sáng, phản ứng nhanh nhẹn, không mang mầm bệnh.

Câu 5: Thức ăn cho cá rô phi nuôi lồng chủ yếu là thức ăn công nghiệp dạng viên. Để tối ưu hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường lồng nuôi, người nuôi cần lưu ý điều gì khi cho cá ăn?

  • A. Cho ăn một lần duy nhất trong ngày với lượng lớn.
  • B. Cho ăn đúng giờ, đủ lượng dựa vào sức ăn của cá, tránh thức ăn thừa.
  • C. Rải thức ăn thật nhanh để cá tranh giành, kích thích ăn nhiều.
  • D. Chỉ cho ăn khi cá biểu hiện đói rõ rệt.

Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao được chia thành nhiều giai đoạn, từ giống lên thương phẩm. Việc chia giai đoạn này có ý nghĩa chính là gì đối với hiệu quả nuôi?

  • A. Giúp tôm lột xác đồng loạt hơn.
  • B. Chỉ để thuận tiện cho việc thu hoạch.
  • C. Giúp quản lý mật độ, chế độ ăn và môi trường nước phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm.
  • D. Giảm bớt công chăm sóc hàng ngày.

Câu 7: Anh Ba đang nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao. Tôm của anh hiện đang ở giai đoạn phát triển nhanh, cần lượng thức ăn lớn và thường xuyên được kiểm tra sức khỏe định kỳ. Dựa vào quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, giai đoạn này có thể là giai đoạn thứ mấy từ khi thả giống?

  • A. Giai đoạn 1 (Ương giống)
  • B. Giai đoạn 2
  • C. Giai đoạn 3
  • D. Tất cả các giai đoạn đều giống nhau về chế độ chăm sóc.

Câu 8: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý chất lượng nước ao là cực kỳ quan trọng. Nếu độ pH trong ao nuôi quá thấp (dưới 7.0) hoặc quá cao (trên 8.5) trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra đối với tôm?

  • A. Tôm sẽ ăn nhiều hơn và lớn nhanh hơn.
  • B. Nước ao sẽ trong hơn và sạch hơn.
  • C. Tôm sẽ ít lột xác hơn.
  • D. Tôm bị stress, ảnh hưởng đến quá trình lột xác, dễ mắc bệnh hoặc chết.

Câu 9: Anh Nam đang chuẩn bị thu hoạch tôm thẻ chân trắng. Theo kinh nghiệm và quy trình nuôi, để việc thu hoạch diễn ra hiệu quả và giảm thiểu stress cho tôm, anh Nam nên xả bớt một lượng nước nhất định trong ao trước khi dùng lưới kéo. Lượng nước thường được xả bớt là khoảng bao nhiêu phần trăm so với tổng lượng nước trong ao?

  • A. Khoảng 30%
  • B. Khoảng 50%
  • C. Khoảng 70%
  • D. Xả hết nước trong ao.

Câu 10: Một trong những công việc quan trọng trong chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng là xử lý đáy ao. Mục đích chính của việc xử lý đáy ao (như nạo vét bùn, bón vôi) là gì?

  • A. Loại bỏ chất thải, mầm bệnh và cải tạo môi trường đáy ao.
  • B. Chỉ để làm cho đáy ao bằng phẳng hơn.
  • C. Giúp tôm dễ dàng đào hang trú ẩn.
  • D. Tăng độ đục của nước ao.

Câu 11: Khác với cá rô phi hay tôm thẻ chân trắng nuôi trong môi trường nước ngọt hoặc lợ, ngao là loài nhuyễn thể được nuôi chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Ao nước ngọt đồng bằng sông Cửu Long.
  • B. Lồng bè trên sông lớn.
  • C. Bãi triều ven biển hoặc vùng nước lợ.
  • D. Hồ chứa nước ngọt trên núi.

Câu 12: Việc chọn bãi nuôi ngao giống cần đáp ứng nhiều yêu cầu về môi trường. Yếu tố nào sau đây không phải là yêu cầu cần thiết đối với bãi nuôi ngao giống?

  • A. Nền đáy là cát hoặc bùn cát.
  • B. Khu vực có dòng chảy xiết, sóng lớn.
  • C. Chất lượng nước không bị ô nhiễm.
  • D. Độ dốc bãi triều phù hợp.

Câu 13: Anh Hải đang có một lượng ngao giống cần thả ra bãi nuôi. Thời điểm nào trong năm là một trong hai vụ chính được khuyến cáo để thả ngao giống ở Việt Nam nhằm đảm bảo tỷ lệ sống và sinh trưởng tốt nhất?

  • A. Từ tháng 4 đến tháng 6.
  • B. Từ tháng 7 đến tháng 8.
  • C. Từ tháng 12 đến tháng 2 năm sau.
  • D. Tháng 11.

Câu 14: Sau một thời gian nuôi, ngao trên bãi đã đạt kích cỡ thương phẩm. Người nuôi có thể áp dụng hình thức thu hoạch nào để khai thác ngao?

  • A. Chỉ thu tỉa những con lớn.
  • B. Chỉ thu toàn bộ một lần.
  • C. Có thể thu tỉa hoặc thu toàn bộ.
  • D. Chỉ thu hoạch vào mùa khô.

Câu 15: Trong kỹ thuật nuôi ngao, việc san thưa mật độ nuôi (từ bãi ương giống sang bãi nuôi thương phẩm) là cần thiết. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Để ngao dễ dàng đào sâu xuống cát hơn.
  • B. Giúp người nuôi dễ dàng đếm số lượng ngao.
  • C. Làm cho bãi nuôi trông gọn gàng hơn.
  • D. Giảm cạnh tranh thức ăn và tạo không gian cho ngao tăng trưởng kích cỡ.

Câu 16: Quản lý môi trường ao nuôi tôm thẻ chân trắng rất quan trọng. Nếu quan sát thấy màu nước ao chuyển sang màu xanh đậm hoặc xanh lam, kèm theo mùi tanh nồng, điều này có thể báo hiệu vấn đề gì và cần biện pháp xử lý ra sao?

  • A. Tảo lam phát triển quá mức, cần kiểm soát mật độ tảo.
  • B. Nguồn nước rất sạch, không cần làm gì.
  • C. Tôm đang bị bệnh phân trắng, cần trộn thuốc vào thức ăn.
  • D. Đáy ao bị ô nhiễm nặng, cần nạo vét ngay lập tức.

Câu 17: Đối với cá rô phi nuôi lồng, việc kiểm tra sức khỏe và tăng trưởng của cá định kỳ là công việc thiết yếu. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Chỉ để biết khi nào cá đạt kích cỡ lớn nhất.
  • B. Giúp cá quen thuộc với người nuôi.
  • C. Để kiểm tra xem lồng có bị rách không.
  • D. Theo dõi tốc độ tăng trưởng, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời.

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi (số lượng con giống trên một đơn vị diện tích/thể tích) lại quan trọng trong cả nuôi cá lồng, nuôi tôm ao và nuôi ngao bãi?

  • A. Chỉ để giảm chi phí con giống ban đầu.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp đến sự cạnh tranh thức ăn, oxy, không gian sống và nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
  • C. Làm cho việc cho ăn trở nên đơn giản hơn.
  • D. Giúp dễ dàng thu hoạch hơn.

Câu 19: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí trong ao nuôi có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp tôm bơi lội nhanh hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước ao.
  • C. Chỉ để tạo cảnh quan cho ao nuôi.
  • D. Cung cấp oxy hòa tan, tạo dòng chảy và phân tán khí độc trong ao.

Câu 20: Anh Tú đang quản lý một bãi nuôi ngao. Anh nhận thấy trên bãi xuất hiện nhiều địch hại như ốc ruốc, cua, cá dữ. Biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ đàn ngao của anh?

  • A. Thường xuyên kiểm tra và thu gom, loại bỏ địch hại trên bãi nuôi.
  • B. Tăng cường bón phân để ngao lớn nhanh hơn địch hại.
  • C. Hạ thấp mực nước bãi nuôi để địch hại không sống được.
  • D. Thả thêm các loài cá ăn thịt địch hại vào bãi nuôi.

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản tư vấn cho một hộ gia đình muốn bắt đầu nuôi cá rô phi lồng. Yếu tố nào bạn sẽ nhấn mạnh đầu tiên khi họ hỏi về các rủi ro tiềm ẩn trong loại hình nuôi này?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho lồng và giống.
  • B. Khả năng biến động giá cả thị trường khi thu hoạch.
  • C. Rủi ro liên quan đến chất lượng nguồn nước và dịch bệnh lây lan.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn thức ăn công nghiệp chất lượng cao.

Câu 22: Việc vệ sinh lồng nuôi cá rô phi định kỳ (cọ rửa, thay lưới) có ý nghĩa như thế nào đối với sức khỏe và tăng trưởng của cá?

  • A. Chỉ để lồng trông sạch sẽ hơn.
  • B. Giúp nước lưu thông tốt hơn, tăng oxy hòa tan, loại bỏ mầm bệnh và tạo môi trường sạch cho cá.
  • C. Làm cho cá sợ hãi và ít bơi lội hơn.
  • D. Giảm lượng thức ăn cá cần ăn.

Câu 23: Anh Nam đang nuôi tôm thẻ chân trắng và nhận thấy tôm có biểu hiện lờ đờ, bỏ ăn, vỏ mềm và có màu sắc nhợt nhạt bất thường. Dựa trên các dấu hiệu này, anh Nam nên nghi ngờ tôm đang gặp phải vấn đề gì và cần làm gì tiếp theo?

  • A. Tôm sắp lột xác đồng loạt, chỉ cần chờ đợi.
  • B. Tôm đang thiếu thức ăn, cần tăng cường cho ăn.
  • C. Tôm đang bị stress hoặc mắc bệnh, cần kiểm tra môi trường nước và lấy mẫu xét nghiệm bệnh.
  • D. Nước ao quá trong, cần gây màu nước lại.

Câu 24: Trong kỹ thuật nuôi ngao, việc rắc vôi bột lên bãi nuôi định kỳ có tác dụng gì đối với môi trường sống của ngao?

  • A. Cải tạo nền đáy, khử chua, tăng pH, cung cấp khoáng chất và diệt khuẩn.
  • B. Làm cho ngao nổi lên trên mặt bãi.
  • C. Giúp ngao bám chặt hơn vào nền đáy.
  • D. Tăng lượng bùn trên bãi nuôi.

Câu 25: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, điểm khác biệt cơ bản nào về môi trường nuôi ảnh hưởng lớn nhất đến kỹ thuật quản lý?

  • A. Loại thức ăn sử dụng (viên nổi/viên chìm).
  • B. Kích thước con giống khi thả.
  • C. Hình thức thu hoạch sản phẩm.
  • D. Môi trường nuôi (nước mở lưu thông tự nhiên vs nước tĩnh/bán tĩnh cần quản lý chủ động).

Câu 26: Giai đoạn nào trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm là giai đoạn cần theo dõi mật độ tảo và oxy hòa tan chặt chẽ nhất, đặc biệt là vào ban đêm và sáng sớm?

  • A. Giai đoạn 1 (Ương giống).
  • B. Giai đoạn đầu của nuôi thương phẩm (sau ương).
  • C. Giai đoạn cuối của nuôi thương phẩm (chuẩn bị thu hoạch).
  • D. Tất cả các giai đoạn đều cần theo dõi như nhau.

Câu 27: Một người nuôi ngao trên bãi triều nhận thấy ngao có biểu hiện chết rải rác, vỏ bị ăn mòn hoặc có lỗ thủng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Sự tấn công của các loài địch hại như ốc ruốc, cua.
  • B. Ngao bị thiếu thức ăn trầm trọng.
  • C. Nhiệt độ nước quá cao kéo dài.
  • D. Mật độ nuôi quá thấp.

Câu 28: Khi thu hoạch cá rô phi lồng, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ hao hụt?

  • A. Thu hoạch vào lúc trời nắng gắt để cá khỏe hơn.
  • B. Dùng vợt kéo thật mạnh và nhanh để bắt được nhiều cá cùng lúc.
  • C. Để cá trong lồng cạn nước càng lâu càng tốt trước khi bắt.
  • D. Thu hoạch nhẹ nhàng, nhanh chóng vào lúc trời mát mẻ.

Câu 29: Việc quản lý thức ăn trong nuôi tôm thẻ chân trắng rất chi tiết, thường sử dụng sàng ăn để kiểm tra. Mục đích của việc sử dụng sàng ăn là gì?

  • A. Để cung cấp thêm oxy cho tôm trong quá trình cho ăn.
  • B. Kiểm tra sức ăn của tôm để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
  • C. Chỉ để tôm tập trung lại một chỗ để dễ quan sát.
  • D. Làm sạch thức ăn trước khi tôm ăn.

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và ghi chép nhật ký nuôi (thức ăn, sức khỏe, môi trường nước...) lại được xem là một kỹ năng quản lý quan trọng trong nuôi trồng thủy sản nói chung và nuôi các loài phổ biến nói riêng?

  • A. Giúp theo dõi, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định điều chỉnh kỹ thuật nuôi và rút kinh nghiệm cho các vụ sau.
  • B. Chỉ để làm bằng chứng khi có tranh chấp.
  • C. Để ghi nhớ ngày thu hoạch.
  • D. Không thực sự cần thiết nếu người nuôi có kinh nghiệm lâu năm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, hồ chứa hoặc hồ thủy điện, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự phát triển tốt và hạn chế dịch bệnh cho cá?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một cụm lồng nuôi cá rô phi trên hồ chứa được quy hoạch. Theo khuyến cáo kỹ thuật, khoảng cách tối thiểu giữa các cụm lồng này nên là bao nhiêu mét để đảm bảo lưu thông nước và tránh lây lan dịch bệnh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Anh Minh đang chuẩn bị lồng nuôi cá rô phi. Anh ấy có hai loại lồng: loại A kích thước 4x4x3m và loại B kích thước 6x6x3m. Nếu mục tiêu của anh Minh là nuôi thương phẩm với mật độ phù hợp và đảm bảo không gian cho cá phát triển tốt nhất theo khuyến cáo chung, anh nên ưu tiên sử dụng loại lồng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi chọn cá rô phi giống để thả nuôi lồng, người nuôi cần kiểm tra và lựa chọn những con giống có đặc điểm gì để đảm bảo tỷ lệ sống cao và phát triển đồng đều?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thức ăn cho cá rô phi nuôi lồng chủ yếu là thức ăn công nghiệp dạng viên. Để tối ưu hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường lồng nuôi, người nuôi cần lưu ý điều gì khi cho cá ăn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao được chia thành nhiều giai đoạn, từ giống lên thương phẩm. Việc chia giai đoạn này có ý nghĩa chính là gì đối với hiệu quả nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Anh Ba đang nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao. Tôm của anh hiện đang ở giai đoạn phát triển nhanh, cần lượng thức ăn lớn và thường xuyên được kiểm tra sức khỏe định kỳ. Dựa vào quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, giai đoạn này có thể là giai đoạn thứ mấy từ khi thả giống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý chất lượng nước ao là cực kỳ quan trọng. Nếu độ pH trong ao nuôi quá thấp (dưới 7.0) hoặc quá cao (trên 8.5) trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra đối với tôm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Anh Nam đang chuẩn bị thu hoạch tôm thẻ chân trắng. Theo kinh nghiệm và quy trình nuôi, để việc thu hoạch diễn ra hiệu quả và giảm thiểu stress cho tôm, anh Nam nên xả bớt một lượng nước nhất định trong ao trước khi dùng lưới kéo. Lượng nước thường được xả bớt là khoảng bao nhiêu phần trăm so với tổng lượng nước trong ao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những công việc quan trọng trong chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng là xử lý đáy ao. Mục đích chính của việc xử lý đáy ao (như nạo vét bùn, bón vôi) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khác với cá rô phi hay tôm thẻ chân trắng nuôi trong môi trường nước ngọt hoặc lợ, ngao là loài nhuyễn thể được nuôi chủ yếu ở vùng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc chọn bãi nuôi ngao giống cần đáp ứng nhiều yêu cầu về môi trường. Yếu tố nào sau đây *không* phải là yêu cầu cần thiết đối với bãi nuôi ngao giống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Anh Hải đang có một lượng ngao giống cần thả ra bãi nuôi. Thời điểm nào trong năm là một trong hai vụ chính được khuyến cáo để thả ngao giống ở Việt Nam nhằm đảm bảo tỷ lệ sống và sinh trưởng tốt nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sau một thời gian nuôi, ngao trên bãi đã đạt kích cỡ thương phẩm. Người nuôi có thể áp dụng hình thức thu hoạch nào để khai thác ngao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong kỹ thuật nuôi ngao, việc san thưa mật độ nuôi (từ bãi ương giống sang bãi nuôi thương phẩm) là cần thiết. Mục đích chính của việc làm này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Quản lý môi trường ao nuôi tôm thẻ chân trắng rất quan trọng. Nếu quan sát thấy màu nước ao chuyển sang màu xanh đậm hoặc xanh lam, kèm theo mùi tanh nồng, điều này có thể báo hiệu vấn đề gì và cần biện pháp xử lý ra sao?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đối với cá rô phi nuôi lồng, việc kiểm tra sức khỏe và tăng trưởng của cá định kỳ là công việc thiết yếu. Mục đích chính của việc này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi (số lượng con giống trên một đơn vị diện tích/thể tích) lại quan trọng trong cả nuôi cá lồng, nuôi tôm ao và nuôi ngao bãi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí trong ao nuôi có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Anh Tú đang quản lý một bãi nuôi ngao. Anh nhận thấy trên bãi xuất hiện nhiều địch hại như ốc ruốc, cua, cá dữ. Biện pháp quản lý nào sau đây là *phù hợp nhất* để bảo vệ đàn ngao của anh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản tư vấn cho một hộ gia đình muốn bắt đầu nuôi cá rô phi lồng. Yếu tố nào bạn sẽ nhấn mạnh *đầu tiên* khi họ hỏi về các rủi ro tiềm ẩn trong loại hình nuôi này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc vệ sinh lồng nuôi cá rô phi định kỳ (cọ rửa, thay lưới) có ý nghĩa như thế nào đối với sức khỏe và tăng trưởng của cá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Anh Nam đang nuôi tôm thẻ chân trắng và nhận thấy tôm có biểu hiện lờ đờ, bỏ ăn, vỏ mềm và có màu sắc nhợt nhạt bất thường. Dựa trên các dấu hiệu này, anh Nam nên nghi ngờ tôm đang gặp phải vấn đề gì và cần làm gì tiếp theo?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong kỹ thuật nuôi ngao, việc rắc vôi bột lên bãi nuôi định kỳ có tác dụng gì đối với môi trường sống của ngao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, điểm khác biệt cơ bản nào về môi trường nuôi ảnh hưởng lớn nhất đến kỹ thuật quản lý?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giai đoạn nào trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm là giai đoạn cần theo dõi mật độ tảo và oxy hòa tan chặt chẽ nhất, đặc biệt là vào ban đêm và sáng sớm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một người nuôi ngao trên bãi triều nhận thấy ngao có biểu hiện chết rải rác, vỏ bị ăn mòn hoặc có lỗ thủng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng *cao nhất* gây ra tình trạng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi thu hoạch cá rô phi lồng, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ hao hụt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc quản lý thức ăn trong nuôi tôm thẻ chân trắng rất chi tiết, thường sử dụng sàng ăn để kiểm tra. Mục đích của việc sử dụng sàng ăn là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và ghi chép nhật ký nuôi (thức ăn, sức khỏe, môi trường nước...) lại được xem là một kỹ năng quản lý quan trọng trong nuôi trồng thủy sản nói chung và nuôi các loài phổ biến nói riêng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hộ gia đình muốn nuôi cá rô phi trong lồng tại một khu vực sông. Theo kiến thức về công nghệ nuôi cá rô phi phổ biến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra về địa điểm đặt lồng?

  • A. Độ sâu trung bình của sông chỉ khoảng 1 mét.
  • B. Khu vực nước sạch, có dòng chảy lưu thông tốt và xa nguồn ô nhiễm.
  • C. Gần chợ hoặc điểm thu mua để tiện vận chuyển.
  • D. Có nhiều hộ dân khác cũng đang nuôi cá lồng tại đó.

Câu 2: Khi chuẩn bị lồng nuôi cá rô phi, người nuôi cần lựa chọn vật liệu và thiết kế sao cho phù hợp. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự lựa chọn vật liệu lồng nuôi đúng kỹ thuật và bền vững?

  • A. Sử dụng lưới mắt nhỏ bằng sợi nylon tái chế không rõ nguồn gốc.
  • B. Khung lồng làm bằng tre tươi chưa qua xử lý.
  • C. Lưới lồng làm bằng sợi tổng hợp (polyamide, polyethylene) có độ bền cao, không mục trong nước.
  • D. Phao nổi sử dụng các thùng xốp đã qua sử dụng.

Câu 3: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng quyết định ương tôm giống trong ao nhỏ trước khi thả ra ao nuôi thương phẩm. Mục đích chính của giai đoạn ương này là gì?

  • A. Giúp tôm giống thích nghi tốt hơn với môi trường ao nuôi và tăng tỉ lệ sống khi thả giống.
  • B. Để giảm chi phí thức ăn trong giai đoạn đầu.
  • C. Chỉ để kiểm tra xem tôm giống có bị bệnh hay không.
  • D. Giúp tôm lớn nhanh hơn ngay từ đầu so với thả trực tiếp.

Câu 4: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm theo 3 giai đoạn, giai đoạn thứ hai thường bắt đầu khi tôm đạt kích cỡ bao nhiêu và mục tiêu của giai đoạn này là gì?

  • A. Khi tôm đạt cỡ 800-1000 con/kg; tập trung vào việc cho tôm ăn thật nhiều để tăng trọng nhanh.
  • B. Khi tôm đạt cỡ khoảng 200 con/kg; tập trung vào việc duy trì môi trường nước ổn định và quản lý thức ăn hiệu quả để tôm phát triển.
  • C. Khi tôm đạt cỡ 30-50 con/kg; chuẩn bị cho thu hoạch toàn bộ.
  • D. Ngay sau khi thả giống; mục tiêu là làm quen với môi trường ao.

Câu 5: Một bãi triều được đánh giá là tiềm năng để nuôi ngao. Theo kinh nghiệm nuôi ngao phổ biến ở Việt Nam, đặc điểm nào sau đây của bãi triều là phù hợp nhất cho việc thả ngao giống?

  • A. Bãi triều có nền đáy bùn lỏng, dễ bị xói lở.
  • B. Bãi triều gần cửa sông lớn, thường xuyên bị ảnh hưởng bởi nước ngọt và ô nhiễm từ lục địa.
  • C. Bãi triều bằng phẳng, nền đáy cát pha bùn hoặc cát pha sét, có độ ổn định cao và nguồn nước trong sạch.
  • D. Bãi triều ngập sâu liên tục, không có thời gian phơi bãi khi triều rút.

Câu 6: Tại sao việc xác định mật độ thả giống ngao phù hợp lại rất quan trọng đối với năng suất và hiệu quả nuôi?

  • A. Mật độ cao giúp ngao lớn nhanh hơn do cạnh tranh thức ăn.
  • B. Mật độ thấp giúp giảm chi phí giống ban đầu đáng kể.
  • C. Mật độ chỉ ảnh hưởng đến thời gian thu hoạch, không ảnh hưởng đến kích cỡ ngao.
  • D. Mật độ phù hợp giúp ngao có đủ không gian và thức ăn để phát triển đồng đều, giảm cạnh tranh, từ đó tăng tỉ lệ sống và năng suất thu hoạch.

Câu 7: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng gặp vấn đề tôm chậm lớn và phân đàn không đều. Sau khi kiểm tra, các yếu tố môi trường nước đều trong giới hạn cho phép. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này, dựa trên các kỹ thuật nuôi phổ biến?

  • A. Mật độ thả giống quá cao hoặc quản lý thức ăn không đồng đều (cho ăn không đủ hoặc không đều khắp ao).
  • B. Nhiệt độ nước quá thấp so với yêu cầu của tôm.
  • C. Độ mặn của nước quá cao.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp quá nhiều.

Câu 8: Kỹ thuật nuôi cá rô phi trong lồng có ưu điểm nổi bật nào so với nuôi trong ao đất?

  • A. Dễ dàng kiểm soát chất lượng nước hoàn toàn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • C. Mật độ nuôi luôn thấp hơn ao đất.
  • D. Tận dụng được nguồn nước tự nhiên rộng lớn, nước lưu thông tốt giúp giảm thiểu ô nhiễm và tăng oxy hòa tan.

Câu 9: Anh B đang chuẩn bị thả ngao giống cho vụ nuôi tháng 9. Theo lịch thời vụ phổ biến ở Việt Nam, vụ thả ngao vào thời điểm này thường nhằm mục tiêu gì?

  • A. Thu hoạch ngay sau 1-2 tháng nuôi.
  • B. Nuôi qua mùa đông để thu hoạch vào vụ xuân hè năm sau khi ngao đạt kích cỡ thương phẩm.
  • C. Chỉ để ương ngao giống chứ không nuôi thương phẩm.
  • D. Thời điểm này không phù hợp để thả ngao giống.

Câu 10: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý màu nước ao nuôi là rất quan trọng. Nếu ao nuôi có màu nước xanh đậm hoặc tảo lam phát triển mạnh, điều này có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Nước có màu xanh đậm chứng tỏ môi trường rất tốt cho tôm phát triển.
  • B. Tôm sẽ ăn tảo lam nên không cần bổ sung thức ăn công nghiệp.
  • C. Có nguy cơ thiếu oxy hòa tan vào ban đêm do tảo hô hấp, hoặc tảo tàn gây độc cho tôm.
  • D. Màu nước xanh đậm không ảnh hưởng gì đến tôm.

Câu 11: Khi thu hoạch cá rô phi nuôi lồng, người nuôi thường áp dụng phương pháp nào để đảm bảo chất lượng cá thương phẩm?

  • A. Kéo lưới gom cá từ từ vào một góc lồng hoặc sử dụng vợt để bắt cá, đảm bảo cá ít bị xây xát.
  • B. Tháo đáy lồng cho cá thoát ra ngoài tự nhiên.
  • C. Sử dụng hóa chất gây ngất để thu hoạch nhanh chóng.
  • D. Dùng máy bơm hút toàn bộ nước trong lồng ra ngoài.

Câu 12: So sánh giữa nuôi cá rô phi trong ao và nuôi trong lồng, điểm khác biệt cơ bản về môi trường nuôi là gì?

  • A. Nuôi ao kiểm soát được hoàn toàn dòng chảy, còn nuôi lồng thì không.
  • B. Nuôi lồng có thể thả mật độ cao hơn nhiều lần so với nuôi ao.
  • C. Nuôi ao chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên, còn nuôi lồng dùng thức ăn công nghiệp.
  • D. Nuôi lồng phụ thuộc vào môi trường nước tự nhiên bên ngoài lồng (sông, hồ), có sự lưu thông nước liên tục; nuôi ao là môi trường tĩnh hoặc bán tĩnh, việc thay nước phụ thuộc vào người nuôi.

Câu 13: Trong nuôi ngao trên bãi triều, việc san phẳng và làm sạch bãi trước khi thả giống nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo nền đáy phù hợp giúp ngao bám và phân bố đều, giảm thiểu địch hại và vật cản.
  • B. Để bãi triều thoát nước nhanh hơn khi triều xuống.
  • C. Chỉ để làm đẹp cho khu vực nuôi.
  • D. Giúp tăng độ mặn của nước biển.

Câu 14: Khi lựa chọn tôm thẻ chân trắng giống, ngoài các yếu tố như sức khỏe, đồng đều, không mầm bệnh, người nuôi cần lưu ý đến yếu tố nào liên quan đến nguồn gốc giống?

  • A. Chọn giống từ bất kỳ trại sản xuất nào có giá rẻ nhất.
  • B. Chọn giống từ các cơ sở sản xuất có uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch và nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Chỉ cần tôm giống bơi lội nhanh nhẹn là đủ.
  • D. Ưu tiên tôm giống được nhập khẩu từ nước ngoài, không cần kiểm tra giấy tờ.

Câu 15: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng sắp đến giai đoạn thu hoạch toàn bộ. Người nuôi cần xả bớt nước trong ao trước khi kéo lưới. Lượng nước xả bớt thường là khoảng bao nhiêu phần trăm tổng lượng nước trong ao?

  • A. 10-20%
  • B. 30-40%
  • C. 50-60%
  • D. 80-90%

Câu 16: Tại sao việc cho cá rô phi nuôi lồng ăn đúng liều lượng và thời gian là rất quan trọng?

  • A. Cho ăn càng nhiều cá càng lớn nhanh, không có tác động tiêu cực.
  • B. Chỉ cần cho ăn vào buổi sáng là đủ.
  • C. Thức ăn thừa sẽ tự phân hủy và làm giàu dinh dưỡng cho nước.
  • D. Cho ăn đúng giúp cá tăng trưởng tốt, giảm lãng phí thức ăn, hạn chế ô nhiễm môi trường nước trong lồng và khu vực xung quanh.

Câu 17: Trong nuôi ngao trên bãi triều, việc thu hoạch ngao theo hình thức "thu tỉa" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ thu hoạch những cá thể ngao đã đạt kích cỡ thương phẩm, để lại những cá thể nhỏ tiếp tục nuôi.
  • B. Thu hoạch toàn bộ ngao trên bãi nuôi cùng một lúc.
  • C. Thu hoạch ngẫu nhiên mà không phân biệt kích cỡ.
  • D. Chỉ thu hoạch ngao vào những ngày triều xuống thấp nhất.

Câu 18: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm có biểu hiện bơi lờ đờ, bỏ ăn, vỏ mềm và có đốm trắng. Dấu hiệu này có thể là biểu hiện của bệnh gì?

  • A. Bệnh đầu vàng (YHV).
  • B. Bệnh đốm trắng (WSSV).
  • C. Bệnh phân trắng.
  • D. Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND).

Câu 19: Để phòng bệnh cho cá rô phi nuôi lồng một cách hiệu quả, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thường xuyên sử dụng kháng sinh trộn vào thức ăn.
  • B. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
  • C. Chỉ thay lưới lồng khi lưới bị rách.
  • D. Quản lý môi trường nước (chất lượng nước, dòng chảy) và quản lý thức ăn chặt chẽ, giảm thiểu stress cho cá.

Câu 20: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên hồ chứa, khoảng cách tối thiểu giữa các cụm lồng nên là bao nhiêu để đảm bảo sự lưu thông nước và hạn chế lây lan dịch bệnh?

  • A. Dưới 50 m.
  • B. 50 m - 100 m.
  • C. 150 m - 200 m.
  • D. Không cần quan tâm đến khoảng cách.

Câu 21: Tại sao việc bổ sung men vi sinh vào ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại được khuyến cáo trong nhiều quy trình nuôi hiện đại?

  • A. Men vi sinh là nguồn thức ăn chính cho tôm.
  • B. Men vi sinh giúp phân hủy chất hữu cơ dư thừa, kiểm soát khí độc (NH3, H2S) và ổn định môi trường nước.
  • C. Men vi sinh giúp tôm lột xác nhanh hơn.
  • D. Men vi sinh chỉ có tác dụng làm tăng màu nước ao.

Câu 22: Một bãi triều có độ dốc lớn và nền đáy không ổn định sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến việc nuôi ngao?

  • A. Giúp ngao dễ dàng di chuyển tìm thức ăn.
  • B. Làm tăng lượng phù du trong nước, có lợi cho ngao.
  • C. Ngao dễ bị sóng đánh trôi dạt, chôn vùi hoặc phân bố không đều, ảnh hưởng đến tỉ lệ sống và thu hoạch.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến quá trình nuôi ngao.

Câu 23: Khi cá rô phi nuôi lồng đạt kích cỡ thương phẩm, người nuôi cần ngừng cho cá ăn trước khi thu hoạch trong khoảng thời gian bao lâu? Mục đích của việc này là gì?

  • A. Khoảng 12-24 giờ trước khi thu hoạch; giúp làm sạch đường ruột cá, nâng cao chất lượng thịt và dễ bảo quản.
  • B. Khoảng 1 tuần trước khi thu hoạch; để cá quen dần với việc nhịn ăn.
  • C. Không cần ngừng cho ăn; cho ăn đến sát giờ thu hoạch.
  • D. Khoảng 2-3 ngày trước khi thu hoạch; để cá giảm trọng lượng.

Câu 24: Giai đoạn nào trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm đòi hỏi sự quản lý môi trường nước và thức ăn chặt chẽ nhất để tôm đạt kích cỡ thương phẩm nhanh chóng và đồng đều?

  • A. Giai đoạn ương giống.
  • B. Giai đoạn đầu sau khi thả vào ao nuôi thương phẩm.
  • C. Giai đoạn cuối, khi tôm đạt kích cỡ gần thương phẩm cho đến lúc thu hoạch.
  • D. Tất cả các giai đoạn đều quan trọng như nhau.

Câu 25: Tại sao việc kiểm tra ngao giống trước khi thả là cần thiết?

  • A. Chỉ để đếm số lượng ngao giống.
  • B. Để đảm bảo ngao giống có màu sắc đẹp.
  • C. Để kiểm tra xem ngao có phản ứng với ánh sáng không.
  • D. Để loại bỏ ngao yếu, chết, dị hình, kiểm tra mầm bệnh và đảm bảo chất lượng giống khỏe mạnh.

Câu 26: Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, kích thước mắt lưới lồng cần phù hợp với kích thước cá nuôi. Việc lựa chọn mắt lưới quá nhỏ có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm cá bị thương khi va chạm vào lưới.
  • B. Hạn chế sự lưu thông của nước, tích tụ chất thải, giảm oxy hòa tan trong lồng.
  • C. Giúp cá không thể thoát ra ngoài.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến môi trường nuôi.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa nhiệt độ nước và tốc độ sinh trưởng của ngao nuôi trên bãi triều.

  • A. Nhiệt độ nước càng thấp ngao càng lớn nhanh.
  • B. Nhiệt độ nước không ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của ngao.
  • C. Ngao có khoảng nhiệt độ tối ưu để sinh trưởng; nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều làm giảm tốc độ sinh trưởng, thậm chí gây chết.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của vỏ ngao.

Câu 28: Tại sao việc kiểm tra và loại bỏ ngao chết hoặc yếu định kỳ trong quá trình nuôi ngao là cần thiết?

  • A. Ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh, giữ vệ sinh bãi nuôi và giảm thiểu ô nhiễm.
  • B. Để có thêm thức ăn cho những con ngao còn sống.
  • C. Chỉ để ước tính số lượng ngao bị hao hụt.
  • D. Không cần thiết, ngao chết sẽ tự phân hủy nhanh chóng.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao là quản lý chất lượng nước. Vấn đề nào sau đây thường gặp nhất và cần biện pháp xử lý kịp thời?

  • A. Độ mặn của nước quá thấp so với yêu cầu.
  • B. Nước quá trong, thiếu phù du.
  • C. Nhiệt độ nước luôn ổn định ở mức 28-30 độ C.
  • D. Sự tích tụ chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa và phân tôm, dẫn đến tăng khí độc (NH3, H2S) và biến động oxy hòa tan.

Câu 30: So sánh giữa cá rô phi và tôm thẻ chân trắng về yêu cầu độ mặn của môi trường nước nuôi, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cá rô phi chỉ sống được ở nước ngọt, tôm thẻ chân trắng chỉ sống được ở nước mặn.
  • B. Cá rô phi có khả năng chịu đựng biên độ độ mặn rộng hơn (nước ngọt, lợ, mặn nhẹ), trong khi tôm thẻ chân trắng chủ yếu nuôi ở nước lợ đến mặn.
  • C. Cá rô phi chỉ sống được ở nước lợ, tôm thẻ chân trắng sống được ở cả nước ngọt và mặn.
  • D. Yêu cầu độ mặn của hai loài là hoàn toàn giống nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một hộ gia đình muốn nuôi cá rô phi trong lồng tại một khu vực sông. Theo kiến thức về công nghệ nuôi cá rô phi phổ biến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra về địa điểm đặt lồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi chuẩn bị lồng nuôi cá rô phi, người nuôi cần lựa chọn vật liệu và thiết kế sao cho phù hợp. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự lựa chọn vật liệu lồng nuôi đúng kỹ thuật và bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng quyết định ương tôm giống trong ao nhỏ trước khi thả ra ao nuôi thương phẩm. Mục đích chính của giai đoạn ương này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm theo 3 giai đoạn, giai đoạn thứ hai thường bắt đầu khi tôm đạt kích cỡ bao nhiêu và mục tiêu của giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một bãi triều được đánh giá là tiềm năng để nuôi ngao. Theo kinh nghiệm nuôi ngao phổ biến ở Việt Nam, đặc điểm nào sau đây của bãi triều là phù hợp nhất cho việc thả ngao giống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao việc xác định mật độ thả giống ngao phù hợp lại rất quan trọng đối với năng suất và hiệu quả nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng gặp vấn đề tôm chậm lớn và phân đàn không đều. Sau khi kiểm tra, các yếu tố môi trường nước đều trong giới hạn cho phép. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này, dựa trên các kỹ thuật nuôi phổ biến?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Kỹ thuật nuôi cá rô phi trong lồng có ưu điểm nổi bật nào so với nuôi trong ao đất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Anh B đang chuẩn bị thả ngao giống cho vụ nuôi tháng 9. Theo lịch thời vụ phổ biến ở Việt Nam, vụ thả ngao vào thời điểm này thường nhằm mục tiêu gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý màu nước ao nuôi là rất quan trọng. Nếu ao nuôi có màu nước xanh đậm hoặc tảo lam phát triển mạnh, điều này có thể dẫn đến vấn đề gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi thu hoạch cá rô phi nuôi lồng, người nuôi thường áp dụng phương pháp nào để đảm bảo chất lượng cá thương phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So sánh giữa nuôi cá rô phi trong ao và nuôi trong lồng, điểm khác biệt cơ bản về môi trường nuôi là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong nuôi ngao trên bãi triều, việc san phẳng và làm sạch bãi trước khi thả giống nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi lựa chọn tôm thẻ chân trắng giống, ngoài các yếu tố như sức khỏe, đồng đều, không mầm bệnh, người nuôi cần lưu ý đến yếu tố nào liên quan đến nguồn gốc giống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng sắp đến giai đoạn thu hoạch toàn bộ. Người nuôi cần xả bớt nước trong ao trước khi kéo lưới. Lượng nước xả bớt thường là khoảng bao nhiêu phần trăm tổng lượng nước trong ao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc cho cá rô phi nuôi lồng ăn đúng liều lượng và thời gian là rất quan trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong nuôi ngao trên bãi triều, việc thu hoạch ngao theo hình thức 'thu tỉa' có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm có biểu hiện bơi lờ đờ, bỏ ăn, vỏ mềm và có đốm trắng. Dấu hiệu này có thể là biểu hiện của bệnh gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để phòng bệnh cho cá rô phi nuôi lồng một cách hiệu quả, biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên hồ chứa, khoảng cách tối thiểu giữa các cụm lồng nên là bao nhiêu để đảm bảo sự lưu thông nước và hạn chế lây lan dịch bệnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc bổ sung men vi sinh vào ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại được khuyến cáo trong nhiều quy trình nuôi hiện đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một bãi triều có độ dốc lớn và nền đáy không ổn định sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến việc nuôi ngao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi cá rô phi nuôi lồng đạt kích cỡ thương phẩm, người nuôi cần ngừng cho cá ăn trước khi thu hoạch trong khoảng thời gian bao lâu? Mục đích của việc này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giai đoạn nào trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm đòi hỏi sự quản lý môi trường nước và thức ăn chặt chẽ nhất để tôm đạt kích cỡ thương phẩm nhanh chóng và đồng đều?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc kiểm tra ngao giống trước khi thả là cần thiết?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, kích thước mắt lưới lồng cần phù hợp với kích thước cá nuôi. Việc lựa chọn mắt lưới quá nhỏ có thể gây ra vấn đề gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa nhiệt độ nước và tốc độ sinh trưởng của ngao nuôi trên bãi triều.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc kiểm tra và loại bỏ ngao chết hoặc yếu định kỳ trong quá trình nuôi ngao là cần thiết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao là quản lý chất lượng nước. Vấn đề nào sau đây thường gặp nhất và cần biện pháp xử lý kịp thời?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So sánh giữa cá rô phi và tôm thẻ chân trắng về yêu cầu độ mặn của môi trường nước nuôi, điểm khác biệt chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông hoặc hồ chứa, yếu tố môi trường nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo nguồn nước sạch và lưu thông tốt cho cá?

  • A. Gần khu vực chợ để tiện bán sản phẩm.
  • B. Nơi có độ sâu nước cố định quanh năm.
  • C. Khu vực có nhiều rong, bèo tây để làm thức ăn tự nhiên.
  • D. Nơi có nguồn nước sạch và dòng chảy phù hợp.

Câu 2: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất nhận thấy tôm có dấu hiệu chậm lớn, phân lỏng và màu sắc nhợt nhạt. Kiểm tra sàng ăn thấy còn nhiều thức ăn thừa sau 2 giờ. Vấn đề nào nhiều khả năng nhất đang xảy ra trong ao nuôi?

  • A. Mật độ nuôi quá thấp.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao, tôm lột xác đồng loạt.
  • C. Tôm bị bệnh đường ruột hoặc chất lượng thức ăn kém.
  • D. Thiếu oxy hòa tan trầm trọng.

Câu 3: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc bón vôi (ví dụ: vôi đá CaO hoặc vôi tôi Ca(OH)2) xuống đáy ao và bờ ao sau khi đã sên vét bùn có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao.
  • B. Khử trùng, diệt mầm bệnh và ổn định pH đáy ao.
  • C. Tăng cường sự phát triển của tảo xanh.
  • D. Làm cho đáy ao mềm và dễ xê dịch.

Câu 4: So sánh kỹ thuật nuôi cá rô phi trong lồng và nuôi ngao trên bãi triều, điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn thức ăn cho đối tượng nuôi?

  • A. Cá rô phi chủ yếu ăn thức ăn công nghiệp, ngao chủ yếu ăn thức ăn tự nhiên (lọc nước).
  • B. Cá rô phi chỉ ăn thực vật, ngao chỉ ăn động vật phù du.
  • C. Cả hai loài đều chỉ ăn thức ăn tự nhiên có trong môi trường.
  • D. Cả hai loài đều chỉ ăn thức ăn công nghiệp dạng viên.

Câu 5: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng trong ao, việc xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi kéo lưới có mục đích gì?

  • A. Làm cho tôm bơi nhanh hơn.
  • B. Tập trung tôm vào khu vực kéo lưới và giảm sức cản khi kéo.
  • C. Tăng độ cứng cho vỏ tôm.
  • D. Giảm nhiệt độ nước ao đột ngột.

Câu 6: Một bãi nuôi ngao trên triều có mật độ ngao giống rất cao. Dự đoán nào sau đây về sự phát triển của ngao trong bãi nuôi này là hợp lý nhất?

  • A. Ngao sẽ lớn rất nhanh do có nhiều "bạn".
  • B. Ngao sẽ ít bị bệnh hơn do sống tập trung.
  • C. Ngao sẽ chậm lớn do cạnh tranh thức ăn và không gian.
  • D. Tỷ lệ sống của ngao sẽ rất cao.

Câu 7: Yêu cầu nào sau đây là không bắt buộc đối với cá rô phi giống được lựa chọn để nuôi thương phẩm?

  • A. Chỉ ăn thức ăn tự nhiên có trong lồng/ao.
  • B. Cá khỏe mạnh, không dị tật.
  • C. Màu sắc tươi sáng, phản ứng nhanh nhẹn.
  • D. Không mang mầm bệnh nguy hiểm.

Câu 8: Để theo dõi hiệu quả sử dụng thức ăn và đánh giá chi phí trong nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ sống (Survival Rate).
  • B. Tốc độ tăng trưởng tuyệt đối (Absolute Growth Rate).
  • C. Chỉ số khối lượng (Biomass Index).
  • D. Tỉ lệ chuyển đổi thức ăn (Feed Conversion Ratio - FCR).

Câu 9: Việc đặt các cụm lồng nuôi cá rô phi trên hồ chứa cần đảm bảo khoảng cách nhất định giữa các cụm (thường 150-200m). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đảm bảo sự lưu thông nước và hạn chế lây lan dịch bệnh giữa các cụm.
  • B. Giúp người nuôi dễ dàng di chuyển giữa các cụm lồng.
  • C. Tăng diện tích mặt nước cho mỗi cụm lồng.
  • D. Giảm tác động của gió bão lên các cụm lồng.

Câu 10: Ngao là loài có tập tính sống vùi mình dưới đáy. Khi nuôi ngao trên bãi triều, loại nền đáy nào được xem là phù hợp nhất cho sự sinh trưởng và phát triển của ngao?

  • A. Đáy bùn lỏng hoàn toàn.
  • B. Đáy đá, sỏi lớn.
  • C. Đáy cát pha bùn sạch.
  • D. Đáy chỉ có cát mịn, dễ bị sóng đánh trôi.

Câu 11: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang sử dụng hệ thống quạt nước liên tục. Chức năng chính của hệ thống này trong ao nuôi thâm canh là gì?

  • A. Giảm độ mặn của nước.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • C. Hút bùn và chất thải ra khỏi ao.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan và tạo dòng chảy trong ao.

Câu 12: Khi thu hoạch ngao trên bãi triều, người nuôi có thể áp dụng hình thức thu tỉa. Mục đích của việc thu tỉa là gì?

  • A. Thu toàn bộ ngao cùng một lúc.
  • B. Thu hoạch những con đạt kích cỡ, giảm mật độ cho ngao còn lại tiếp tục lớn.
  • C. Chỉ thu hoạch những con ngao bị bệnh.
  • D. Kiểm tra số lượng ngao còn lại trong bãi.

Câu 13: Mùa vụ thả giống ngao chính ở các vùng nuôi ven biển Việt Nam thường được lựa chọn dựa trên yếu tố môi trường nào là chủ yếu?

  • A. Điều kiện thời tiết, nhiệt độ và nguồn thức ăn tự nhiên.
  • B. Giá ngao trên thị trường.
  • C. Số lượng giống ngao có sẵn trên thị trường.
  • D. Lịch thủy triều hàng ngày.

Câu 14: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, khí độc) lại đặc biệt quan trọng và tốn nhiều công sức hơn trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh so với nuôi cá rô phi trong ao quảng canh?

  • A. Tôm thẻ chân trắng không có khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
  • B. Cá rô phi có khả năng tự làm sạch môi trường sống của chúng.
  • C. Tôm thẻ chân trắng chỉ ăn thức ăn tự nhiên, không cần quản lý thức ăn.
  • D. Mật độ nuôi tôm thẻ thâm canh rất cao, tạo ra lượng chất thải lớn và tiêu thụ oxy nhiều.

Câu 15: Một nông dân muốn nuôi cá rô phi lồng với mật độ cao. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống lồng được đặt ở khu vực nước tù đọng, ít lưu thông?

  • A. Chất thải tích tụ, gây ô nhiễm môi trường lồng, ảnh hưởng sức khỏe cá.
  • B. Cá sẽ bắt mồi mạnh hơn do ít phải bơi ngược dòng.
  • C. Lồng nuôi sẽ sạch hơn do ít bị dòng chảy cuốn trôi.
  • D. Tảo có lợi sẽ phát triển mạnh trong lồng.

Câu 16: Biện pháp an toàn sinh học cơ bản nào sau đây giúp ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh từ bên ngoài vào khu vực nuôi tôm thẻ chân trắng?

  • A. Thả thêm cá mè trắng vào ao để lọc nước.
  • B. Chỉ sử dụng thức ăn nhập khẩu.
  • C. Tăng cường cho tôm ăn vào ban đêm.
  • D. Kiểm soát ra vào trại nuôi, khử trùng dụng cụ, ngăn chặn động vật trung gian.

Câu 17: Trong nuôi ngao trên bãi triều, việc cấy chuyển ngao giống ra bãi nuôi thương phẩm khi ngao đạt kích cỡ nhất định (ví dụ: 5000-10000 con/kg) là cần thiết. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Giảm mật độ nuôi, tạo không gian cho ngao lớn nhanh.
  • B. Để ngao làm quen với môi trường nước ngọt.
  • C. Thu hoạch một phần ngao giống để bán.
  • D. Diệt trừ các loài địch hại trong bãi nuôi.

Câu 18: Loại hình lồng nuôi cá rô phi nào thường được sử dụng ở những khu vực có sóng gió lớn hoặc dòng chảy mạnh?

  • A. Lồng làm bằng tre, gỗ truyền thống.
  • B. Lồng nổi làm bằng vật liệu HDPE hoặc vật liệu chịu lực tốt.
  • C. Lồng đặt chìm dưới đáy sông.
  • D. Lồng chỉ làm bằng lưới mềm không có khung.

Câu 19: Khi theo dõi sức khỏe tôm thẻ chân trắng, việc quan sát màu sắc của gan tụy là rất quan trọng. Màu sắc gan tụy bình thường, khỏe mạnh của tôm thẻ là gì?

  • A. Màu trắng đục.
  • B. Màu vàng nhạt.
  • C. Màu nâu sẫm hoặc nâu đen.
  • D. Không có màu sắc rõ ràng.

Câu 20: Trong quy trình nuôi ngao trên bãi triều, công việc nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên khi chuẩn bị bãi nuôi cho vụ mới?

  • A. Rải thức ăn công nghiệp xuống bãi.
  • B. Dọn dẹp, cải tạo bãi, loại bỏ địch hại.
  • C. Thả ngao giống với mật độ cao.
  • D. Xây dựng hệ thống quạt nước.

Câu 21: Chỉ số nào sau đây trong nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng, nếu vượt ngưỡng cho phép, có thể gây ngộ độc và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp của tôm, đặc biệt khi pH cao?

  • A. Ammonia (NH3/NH4+).
  • B. Độ mặn (Salinity).
  • C. Canxi (Calcium).
  • D. Độ kiềm tổng (Total Alkalinity).

Câu 22: Đặc điểm nào của cá rô phi khiến nó trở thành loài phù hợp cho nuôi lồng ở những vùng nước có điều kiện môi trường biến động nhẹ?

  • A. Chỉ sống được ở môi trường nước rất sạch.
  • B. Không chịu được sự thay đổi nhiệt độ.
  • C. Yêu cầu độ mặn cố định, cao.
  • D. Có khả năng thích nghi rộng với các điều kiện môi trường.

Câu 23: Một trong những rủi ro lớn nhất khi nuôi ngao trên bãi triều là sự xuất hiện của địch hại. Loài nào sau đây là địch hại phổ biến của ngao, gây hại trực tiếp đến ngao nuôi?

  • A. Ốc ruốc (ốc mặt trăng).
  • B. Cá rô phi.
  • C. Tôm thẻ chân trắng.
  • D. Cua đồng.

Câu 24: Khi cho cá rô phi nuôi lồng ăn thức ăn công nghiệp, người nuôi cần quan sát điều gì để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm?

  • A. Màu sắc nước trong lồng.
  • B. Hoạt động bắt mồi của cá và lượng thức ăn thừa.
  • C. Nhiệt độ không khí ngoài trời.
  • D. Độ pH của nước trong lồng.

Câu 25: Thời gian nuôi tôm thẻ chân trắng từ giống (PL) đến kích cỡ thương phẩm (khoảng 30-50 con/kg) trong ao đất thâm canh thường kéo dài khoảng bao lâu?

  • A. Dưới 1 tháng.
  • B. Khoảng 4-5 tháng.
  • C. Khoảng 2.5 - 3 tháng.
  • D. Trên 6 tháng.

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát và điều chỉnh độ kiềm (Alkalinity) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại quan trọng?

  • A. Giúp ổn định pH nước ao và cung cấp khoáng chất cho tôm lột xác.
  • B. Tăng cường nồng độ oxy hòa tan trực tiếp.
  • C. Giảm lượng thức ăn cần thiết cho tôm.
  • D. Loại bỏ khí độc Ammonia ra khỏi ao.

Câu 27: Khi nuôi cá rô phi đơn tính đực trong lồng, mục đích chính của việc nuôi đơn tính đực là gì?

  • A. Giảm chi phí thức ăn.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh của cá.
  • C. Giúp cá có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Cá lớn nhanh hơn, đồng đều hơn và không sinh sản trong quá trình nuôi thương phẩm.

Câu 28: Ngao là loài thủy sản có khả năng chịu đựng nhất định sự thay đổi độ mặn. Tuy nhiên, sự thay đổi đột ngột của độ mặn, đặc biệt là giảm mạnh do mưa lớn hoặc lũ lụt, có thể gây ra hậu quả gì cho ngao nuôi trên bãi triều?

  • A. Gây sốc thẩm thấu, suy yếu và có thể chết hàng loạt.
  • B. Kích thích ngao bắt mồi mạnh hơn.
  • C. Làm cho vỏ ngao dày và cứng hơn.
  • D. Thúc đẩy ngao sinh sản đồng loạt.

Câu 29: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng sàng ăn (khay đặt thức ăn) có nhiều lợi ích. Lợi ích quan trọng nhất liên quan đến quản lý thức ăn và sức khỏe tôm là gì?

  • A. Giúp tôm dễ dàng tìm thấy thức ăn hơn.
  • B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của tôm.
  • C. Theo dõi lượng thức ăn tôm ăn, điều chỉnh lượng cho ăn và phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
  • D. Cung cấp khoáng chất cho tôm qua thức ăn.

Câu 30: Khi nuôi cá rô phi lồng, việc vệ sinh lưới lồng định kỳ (cọ rửa, thay lưới) là cần thiết. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đảm bảo sự lưu thông nước qua lồng, cung cấp đủ oxy và loại bỏ chất thải.
  • B. Giúp cá dễ dàng thoát ra ngoài khi cần.
  • C. Ngăn chặn cá từ bên ngoài xâm nhập vào lồng.
  • D. Làm cho lồng nuôi nổi cao hơn trên mặt nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông hoặc hồ chứa, yếu tố môi trường nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét để đảm bảo nguồn nước sạch và lưu thông tốt cho cá?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất nhận thấy tôm có dấu hiệu chậm lớn, phân lỏng và màu sắc nhợt nhạt. Kiểm tra sàng ăn thấy còn nhiều thức ăn thừa sau 2 giờ. Vấn đề nào *nhiều khả năng nhất* đang xảy ra trong ao nuôi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc bón vôi (ví dụ: vôi đá CaO hoặc vôi tôi Ca(OH)2) xuống đáy ao và bờ ao sau khi đã sên vét bùn có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh kỹ thuật nuôi cá rô phi trong lồng và nuôi ngao trên bãi triều, điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn thức ăn cho đối tượng nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng trong ao, việc xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi kéo lưới có mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bãi nuôi ngao trên triều có mật độ ngao giống rất cao. Dự đoán nào sau đây về sự phát triển của ngao trong bãi nuôi này là hợp lý nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yêu cầu nào sau đây là *không bắt buộc* đối với cá rô phi giống được lựa chọn để nuôi thương phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để theo dõi hiệu quả sử dụng thức ăn và đánh giá chi phí trong nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi thường sử dụng chỉ số nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc đặt các cụm lồng nuôi cá rô phi trên hồ chứa cần đảm bảo khoảng cách nhất định giữa các cụm (thường 150-200m). Mục đích chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngao là loài có tập tính sống vùi mình dưới đáy. Khi nuôi ngao trên bãi triều, loại nền đáy nào được xem là phù hợp nhất cho sự sinh trưởng và phát triển của ngao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang sử dụng hệ thống quạt nước liên tục. Chức năng *chính* của hệ thống này trong ao nuôi thâm canh là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi thu hoạch ngao trên bãi triều, người nuôi có thể áp dụng hình thức thu tỉa. Mục đích của việc thu tỉa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mùa vụ thả giống ngao chính ở các vùng nuôi ven biển Việt Nam thường được lựa chọn dựa trên yếu tố môi trường nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, khí độc) lại đặc biệt quan trọng và tốn nhiều công sức hơn trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh so với nuôi cá rô phi trong ao quảng canh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nông dân muốn nuôi cá rô phi lồng với mật độ cao. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống lồng được đặt ở khu vực nước tù đọng, ít lưu thông?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biện pháp an toàn sinh học cơ bản nào sau đây giúp ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh từ bên ngoài vào khu vực nuôi tôm thẻ chân trắng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong nuôi ngao trên bãi triều, việc cấy chuyển ngao giống ra bãi nuôi thương phẩm khi ngao đạt kích cỡ nhất định (ví dụ: 5000-10000 con/kg) là cần thiết. Mục đích của việc này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình lồng nuôi cá rô phi nào thường được sử dụng ở những khu vực có sóng gió lớn hoặc dòng chảy mạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi theo dõi sức khỏe tôm thẻ chân trắng, việc quan sát màu sắc của gan tụy là rất quan trọng. Màu sắc gan tụy bình thường, khỏe mạnh của tôm thẻ là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quy trình nuôi ngao trên bãi triều, công việc nào sau đây thường được thực hiện *đầu tiên* khi chuẩn bị bãi nuôi cho vụ mới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chỉ số nào sau đây trong nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng, nếu vượt ngưỡng cho phép, có thể gây ngộ độc và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp của tôm, đặc biệt khi pH cao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đặc điểm nào của cá rô phi khiến nó trở thành loài phù hợp cho nuôi lồng ở những vùng nước có điều kiện môi trường biến động nhẹ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những rủi ro lớn nhất khi nuôi ngao trên bãi triều là sự xuất hiện của địch hại. Loài nào sau đây là địch hại phổ biến của ngao, gây hại trực tiếp đến ngao nuôi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi cho cá rô phi nuôi lồng ăn thức ăn công nghiệp, người nuôi cần quan sát điều gì để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thời gian nuôi tôm thẻ chân trắng từ giống (PL) đến kích cỡ thương phẩm (khoảng 30-50 con/kg) trong ao đất thâm canh thường kéo dài khoảng bao lâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát và điều chỉnh độ kiềm (Alkalinity) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi nuôi cá rô phi đơn tính đực trong lồng, mục đích chính của việc nuôi đơn tính đực là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ngao là loài thủy sản có khả năng chịu đựng nhất định sự thay đổi độ mặn. Tuy nhiên, sự thay đổi *đột ngột* của độ mặn, đặc biệt là giảm mạnh do mưa lớn hoặc lũ lụt, có thể gây ra hậu quả gì cho ngao nuôi trên bãi triều?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng sàng ăn (khay đặt thức ăn) có nhiều lợi ích. Lợi ích *quan trọng nhất* liên quan đến quản lý thức ăn và sức khỏe tôm là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi nuôi cá rô phi lồng, việc vệ sinh lưới lồng định kỳ (cọ rửa, thay lưới) là cần thiết. Mục đích chính của việc này là gì?

Viết một bình luận