Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển tốt và giảm thiểu dịch bệnh cho cá?
- A. Gần khu dân cư để tiện vận chuyển thức ăn và sản phẩm.
- B. Nơi nước tĩnh lặng, ít dòng chảy để lồng không bị xê dịch.
- C. Vùng nước có độ sâu lớn hơn kích thước lồng một chút.
- D. Nơi đã quy hoạch, có nguồn nước sạch, lưu thông tốt và tránh xa khu vực ô nhiễm.
Câu 2: Một hộ gia đình dự định nuôi cá rô phi trong lồng có kích thước 6m x 6m x 3m. Theo khuyến cáo, mật độ nuôi cá rô phi trong lồng thường là bao nhiêu con/m³. Nếu thả cá giống cỡ 10-12 con/kg, họ nên thả khoảng bao nhiêu cá giống vào lồng này?
- A. Khoảng 4000-5000 con.
- B. Khoảng 6000-7000 con.
- C. Khoảng 9000-10000 con.
- D. Khoảng 13000-15000 con.
Câu 3: Để đảm bảo cá rô phi lồng phát triển đồng đều và giảm cạnh tranh thức ăn, người nuôi thường thực hiện biện pháp kỹ thuật nào sau khi thả giống một thời gian?
- A. Tăng đột ngột lượng thức ăn hàng ngày.
- B. San thưa hoặc phân loại cá theo kích cỡ.
- C. Giảm lượng nước trong lồng nuôi.
- D. Ngừng cho ăn trong vài ngày.
Câu 4: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao theo phương pháp ba giai đoạn, mục đích chính của "Giai đoạn ương" (giai đoạn 1) là gì?
- A. Giúp tôm giống thích nghi, tăng sức đề kháng và đạt kích cỡ lớn hơn trước khi thả ra ao nuôi chính.
- B. Nuôi tôm đạt kích cỡ thương phẩm cuối cùng trước khi thu hoạch.
- C. Thực hiện các biện pháp xử lý dịch bệnh trên diện rộng cho toàn bộ đàn tôm.
- D. Kiểm tra chất lượng nước của ao nuôi chính trước khi thả tôm hàng loạt.
Câu 5: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường nước như pH, độ kiềm, độ mặn, oxy hòa tan là vô cùng quan trọng. Nếu nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi giảm xuống thấp hơn mức cho phép vào ban đêm, hiện tượng gì có khả năng xảy ra và biện pháp khắc phục tức thời là gì?
- A. Tôm sẽ lột xác đồng loạt; cần bổ sung khoáng chất.
- B. Tôm sẽ ngừng ăn và ẩn nấp dưới đáy ao; cần giảm lượng thức ăn.
- C. Tôm sẽ nổi đầu (thiếu oxy); cần tăng cường sục khí hoặc chạy quạt nước.
- D. Độ mặn trong ao sẽ tăng cao; cần bổ sung nước ngọt.
Câu 6: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m². Sau giai đoạn 2, người nuôi ước tính lượng tôm còn lại khoảng 500.000 con, với trọng lượng trung bình 5 gam/con. Mật độ tôm hiện tại trong ao là bao nhiêu con/m²?
- A. 50 con/m²
- B. 100 con/m²
- C. 250 con/m²
- D. 500 con/m²
Câu 7: Tại sao việc chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng trước khi thả giống lại bao gồm các bước như phơi đáy ao, bón vôi, và cấp nước qua lưới lọc?
- A. Để diệt mầm bệnh, cải tạo môi trường đáy ao, ổn định pH và ngăn chặn sinh vật địch hại.
- B. Để tăng độ đục của nước, kích thích tảo phát triển.
- C. Để giảm độ mặn của nước, phù hợp với tôm giống.
- D. Để tạo lớp bùn dày dưới đáy ao, cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm.
Câu 8: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc lựa chọn bãi nuôi có nền đáy là cát hoặc cát pha bùn là phù hợp. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về lý do này?
- A. Loại nền đáy này giàu mùn bã hữu cơ, cung cấp nguồn thức ăn chính cho ngao.
- B. Nền đáy cát hoặc cát pha bùn giúp ngao dễ dàng vùi mình, ổn định vị trí và lọc nước hiệu quả.
- C. Nền đáy bùn sét giữ nước tốt, giúp ngao không bị khô khi thủy triều xuống.
- D. Loại nền đáy này có nhiệt độ cao hơn, thúc đẩy ngao phát triển nhanh hơn.
Câu 9: Tại sao người nuôi ngao thường thực hiện biện pháp "san thưa" khi ngao đạt một kích cỡ nhất định?
- A. Để thu hoạch một phần ngao sớm bán lấy tiền.
- B. Để kiểm tra tình hình dịch bệnh trên toàn bãi nuôi.
- C. Để giảm mật độ, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian sống, giúp ngao lớn nhanh hơn.
- D. Để trộn lẫn ngao từ các lứa khác nhau.
Câu 10: Trong kỹ thuật nuôi ngao, việc kiểm tra định kỳ tình trạng ngao trên bãi nuôi là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngao đang khỏe mạnh và phát triển tốt?
- A. Ngao vùi sâu trong cát, vỏ khép chặt và phản ứng nhanh khi bị kích động.
- B. Ngao nằm trên mặt cát, vỏ thường hé mở.
- C. Vỏ ngao có nhiều sinh vật bám.
- D. Ngao có màu sắc vỏ nhạt nhẽo.
Câu 11: Khi thu hoạch cá rô phi lồng, cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng cá và giảm thiểu tổn thương?
- A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không cần quan tâm đến kích cỡ.
- B. Dùng tay không bắt cá để kiểm tra độ cứng của thịt.
- C. Xả hết nước trong lồng trước khi bắt cá.
- D. Thu hoạch khi cá đạt kích cỡ thương phẩm, thao tác nhẹ nhàng, sử dụng dụng cụ phù hợp.
Câu 12: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng ao, nếu phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh (ví dụ: bỏ ăn, bơi lờ đờ, thay đổi màu sắc), bước xử lý ưu tiên hàng đầu là gì?
- A. Ngay lập tức dùng hóa chất diệt khuẩn mạnh toàn ao.
- B. Ngừng cho tôm ăn và kiểm tra lại các yếu tố môi trường nước.
- C. Tăng lượng thức ăn để tôm có sức chống bệnh.
- D. Thay toàn bộ nước trong ao ngay lập tức.
Câu 13: Khi nuôi ngao trên bãi triều, ngoài yếu tố nền đáy, yếu tố môi trường nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự sống và phát triển của ngao?
- A. Lượng mưa hàng ngày.
- B. Tốc độ gió trên mặt biển.
- C. Độ mặn và nhiệt độ của nước biển/nước lợ.
- D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp lên bãi nuôi.
Câu 14: Giả sử bạn đang quản lý một lồng nuôi cá rô phi và nhận thấy cá có dấu hiệu biếng ăn, bơi lờ đờ, màu sắc nhợt nhạt. Bạn đã kiểm tra chất lượng nước và thấy các chỉ số đều bình thường. Bước tiếp theo bạn nên làm gì để chẩn đoán nguyên nhân và có biện pháp xử lý phù hợp?
- A. Tăng gấp đôi lượng thức ăn để cá khỏe hơn.
- B. Thay toàn bộ nước trong lồng ngay lập tức.
- C. Bổ sung vitamin tổng hợp vào thức ăn mà không kiểm tra thêm.
- D. Quan sát kỹ các dấu hiệu bệnh lý trên thân cá, kiểm tra mang, vây, và tham khảo ý kiến cán bộ kỹ thuật thủy sản.
Câu 15: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý cho ăn là rất quan trọng. Cho ăn quá thừa có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường ao nuôi và sức khỏe tôm?
- A. Ô nhiễm môi trường nước, tăng nguy cơ dịch bệnh và lãng phí thức ăn.
- B. Kích thích tôm lột xác đồng loạt và tăng trưởng nhanh hơn.
- C. Giảm độ pH và tăng oxy hòa tan trong ao.
- D. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, giúp chống lại bệnh tật.
Câu 16: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng theo phương pháp xả nước và kéo lưới, tại sao chỉ xả khoảng 50% lượng nước trong ao mà không xả hết?
- A. Để giữ lại nguồn nước cũ cho vụ nuôi tiếp theo.
- B. Để tạo áp lực nước đẩy tôm về phía lưới.
- C. Để tôm vẫn có đủ nước sống trong quá trình thu hoạch và vận chuyển, giảm stress.
- D. Để bùn đáy ao không bị khuấy động quá nhiều.
Câu 17: Tại sao việc chọn ngao giống có kích cỡ đồng đều và khỏe mạnh lại là yếu tố quan trọng hàng đầu khi bắt đầu một vụ nuôi ngao?
- A. Ngao giống đồng đều sẽ có màu sắc vỏ đẹp hơn khi trưởng thành.
- B. Đảm bảo tỷ lệ sống cao, tốc độ tăng trưởng tốt và khả năng chống chịu bệnh.
- C. Giúp giảm chi phí thức ăn trong suốt vụ nuôi.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian thu hoạch, không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống.
Câu 18: Khi nuôi cá rô phi lồng, việc vệ sinh lồng nuôi định kỳ có tác dụng gì đối với sức khỏe của cá và chất lượng nước?
- A. Cải thiện lưu thông nước, tăng oxy hòa tan, giảm tích tụ chất thải và mầm bệnh.
- B. Làm tăng nhiệt độ nước trong lồng, thúc đẩy cá ăn nhiều hơn.
- C. Giúp cá lột xác dễ dàng hơn.
- D. Chỉ có tác dụng làm đẹp lồng nuôi.
Câu 19: Phương pháp xác định lượng thức ăn phù hợp cho tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi thường dựa vào yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ dựa vào số ngày nuôi kể từ khi thả giống.
- B. Chỉ dựa vào nhiệt độ nước trong ao.
- C. Chỉ dựa vào tổng trọng lượng thức ăn đã cho ăn từ đầu vụ.
- D. Dựa vào sức ăn thực tế của tôm (qua sàng ăn), giai đoạn phát triển, điều kiện môi trường và sức khỏe tôm.
Câu 20: Tại sao việc chọn thời điểm thả ngao giống vào các vụ chính (tháng 4-6 và tháng 9-10) lại quan trọng?
- A. Các tháng này có điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ mặn, thức ăn tự nhiên) thuận lợi nhất cho ngao giống phát triển.
- B. Đây là thời điểm có ít thiên tai bão lũ nhất trong năm.
- C. Giá bán ngao trên thị trường thường cao nhất vào các tháng này.
- D. Thủy triều lên xuống đều đặn nhất vào các tháng này.
Câu 21: Khi nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra và thay thế lưới lồng bị rách hoặc hư hỏng là công việc cần làm định kỳ. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Để tăng kích thước lồng nuôi.
- B. Để ngăn chặn cá thoát ra ngoài và bảo vệ cá khỏi địch hại.
- C. Để làm sạch lồng nuôi.
- D. Để giảm mật độ cá trong lồng.
Câu 22: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng ba giai đoạn, việc chuyển tôm từ giai đoạn 1 sang giai đoạn 2, và từ giai đoạn 2 sang giai đoạn 3 thường được thực hiện khi tôm đạt kích cỡ nhất định. Điều này cho thấy kỹ thuật nuôi này tập trung vào việc quản lý yếu tố nào của đàn tôm theo thời gian?
- A. Kích cỡ và mật độ tôm theo từng giai đoạn phát triển.
- B. Chỉ số pH và độ mặn của nước ao.
- C. Loại tảo chủ yếu trong ao nuôi.
- D. Số lượng tôm chết hàng ngày.
Câu 23: Việc thu hoạch ngao theo hình thức "thu tỉa" (thu hoạch một phần ngao đạt kích cỡ thương phẩm) mang lại lợi ích gì so với chỉ "thu toàn bộ" một lần?
- A. Chỉ giúp bán được ngao với giá cao hơn.
- B. Không có lợi ích gì đặc biệt, chỉ là một cách thu hoạch khác.
- C. Giảm mật độ cho ngao còn lại tiếp tục phát triển, có thu nhập sớm và rải vụ bán.
- D. Giúp diệt trừ các sinh vật gây hại trên bãi nuôi.
Câu 24: Khi lựa chọn cá rô phi giống để nuôi lồng, ngoài các yếu tố như cá khỏe mạnh, không dị hình, không mầm bệnh, tại sao màu sắc tươi sáng lại là một chỉ thị tốt về chất lượng giống?
- A. Màu sắc tươi sáng thường là dấu hiệu của cá khỏe mạnh, không bị stress hoặc bệnh tật.
- B. Cá có màu sắc tươi sáng sẽ có giá bán cao hơn khi trưởng thành.
- C. Màu sắc tươi sáng giúp cá dễ dàng ngụy trang trong môi trường lồng nuôi.
- D. Màu sắc tươi sáng chỉ là đặc điểm thẩm mỹ, không liên quan đến sức khỏe.
Câu 25: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hệ thống quạt nước trong ao nuôi có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp tôm bơi lội khỏe hơn.
- B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy.
- C. Giúp nước ao luôn trong sạch, không có tảo.
- D. Làm giảm nhiệt độ nước ao vào ban ngày.
Câu 26: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc bảo vệ bãi nuôi khỏi các sinh vật địch hại như cua, ốc móng tay, hoặc các loài chim ăn ngao là cần thiết. Biện pháp phòng ngừa nào thường được áp dụng?
- A. Rải hóa chất diệt cua và ốc trên toàn bãi.
- B. Tăng mật độ ngao nuôi để địch hại không ăn kịp.
- C. Chỉ thu hoạch ngao vào ban đêm để tránh chim.
- D. Rào chắn bãi nuôi hoặc sử dụng các biện pháp xua đuổi/đặt bẫy địch hại.
Câu 27: Nếu bạn quan sát thấy một lồng nuôi cá rô phi có nhiều cá nổi đầu vào sáng sớm, nguyên nhân có khả năng nhất là gì và bạn sẽ xử lý như thế nào?
- A. Cá bị bệnh đường ruột; cần trộn thuốc kháng sinh vào thức ăn.
- B. Thiếu oxy hòa tan trong nước; cần tăng cường sục khí hoặc thay nước.
- C. Nhiệt độ nước quá cao; cần giảm nhiệt độ.
- D. Thức ăn bị ôi thiu; cần kiểm tra lại chất lượng thức ăn.
Câu 28: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, "hệ số chuyển đổi thức ăn" (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả nuôi. FCR được tính bằng công thức nào và ý nghĩa của FCR thấp là gì?
- A. FCR = Lượng tăng trọng / Lượng thức ăn; FCR thấp nghĩa là tôm lớn chậm.
- B. FCR = Số lượng tôm sống sót / Tổng lượng thức ăn; FCR thấp nghĩa là tỷ lệ sống cao.
- C. FCR = Lượng thức ăn đã cho ăn / Lượng tăng trọng; FCR thấp nghĩa là sử dụng thức ăn hiệu quả, chi phí thấp.
- D. FCR = Tổng trọng lượng tôm thu hoạch / Tổng lượng thức ăn; FCR thấp nghĩa là năng suất thấp.
Câu 29: Việc kiểm tra định kỳ tốc độ lớn của ngao trên bãi nuôi được thực hiện như thế nào và nhằm mục đích gì?
- A. Lấy mẫu ngẫu nhiên, đo kích thước và cân trọng lượng ngao; để đánh giá tốc độ lớn và dự kiến thời điểm san thưa/thu hoạch.
- B. Đếm số lượng ngao trên một đơn vị diện tích; để xác định mật độ nuôi.
- C. Quan sát màu sắc vỏ ngao; để đánh giá sức khỏe.
- D. Kiểm tra độ sâu vùi mình của ngao; để đánh giá chất lượng nền đáy.
Câu 30: Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, tại sao vật liệu làm lưới lồng (như lưới polyetylen) cần có độ bền cao, mắt lưới phù hợp và khả năng chống chịu tốt với môi trường nước?
- A. Để giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Để lồng có màu sắc bắt mắt.
- C. Chỉ cần bền là đủ, không cần quan tâm mắt lưới hay khả năng chống chịu.
- D. Đảm bảo độ bền, chống cá thoát, lưu thông nước tốt và chống chịu môi trường nước.
Câu 31: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc theo dõi lượng thức ăn thừa trên sàng ăn là cách để đánh giá điều gì và điều chỉnh lượng thức ăn như thế nào?
- A. Đánh giá sức ăn của tôm; nếu còn thức ăn thừa nhiều, cần giảm lượng thức ăn.
- B. Kiểm tra chất lượng thức ăn; nếu thức ăn thừa, chứng tỏ thức ăn kém chất lượng.
- C. Đếm số lượng tôm sống sót; nếu thức ăn thừa, chứng tỏ tôm chết nhiều.
- D. Xác định loại bệnh tôm đang mắc phải; nếu thức ăn thừa, chứng tỏ tôm bị bệnh đường ruột.
Câu 32: Khi thu hoạch ngao toàn bộ trên bãi triều, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng ngao và hiệu quả kinh tế?
- A. Chỉ cần thu hoạch thật nhanh bằng máy móc.
- B. Để ngao phơi khô trên bãi trước khi thu gom.
- C. Không cần rửa sạch cát bám trên vỏ.
- D. Thu hoạch khi ngao đạt kích cỡ, thao tác nhẹ nhàng, rửa sạch cát và bảo quản đúng cách.
Câu 33: Tại sao việc quản lý chất lượng nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng, đặc biệt là kiểm soát nồng độ ammonia (NH3) và nitrite (NO2), lại cực kỳ quan trọng?
- A. NH3 và NO2 là các chất độc hại trực tiếp gây tổn thương cho tôm và tăng nguy cơ dịch bệnh.
- B. Chúng là nguồn thức ăn chính cho tôm, cần giữ ở nồng độ cao.
- C. Chúng giúp tăng tốc độ lột xác của tôm.
- D. Chúng làm giảm độ mặn của nước ao.
Câu 34: Trong nuôi ngao bãi triều, ngoài thức ăn tự nhiên (sinh vật phù du), người nuôi có cần bổ sung thức ăn công nghiệp cho ngao không? Giải thích tại sao.
- A. Có, cần bổ sung thức ăn công nghiệp giàu protein để ngao lớn nhanh.
- B. Có, đặc biệt vào mùa đông khi nguồn thức ăn tự nhiên khan hiếm.
- C. Không phổ biến, vì ngao chủ yếu ăn thức ăn tự nhiên (sinh vật phù du) có sẵn trong nước bãi triều.
- D. Chỉ cần bổ sung thức ăn khi ngao còn nhỏ.
Câu 35: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong nuôi trồng thủy sản (bao gồm cá, tôm, ngao) là do quản lý môi trường nước kém. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất mối liên hệ này?
- A. Môi trường nước kém làm vật nuôi bị stress, giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho dịch bệnh bùng phát.
- B. Môi trường nước kém chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lớn, không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống.
- C. Môi trường nước kém chỉ làm giảm lượng thức ăn vật nuôi ăn được.
- D. Môi trường nước kém chỉ gây khó khăn cho việc thu hoạch.
Câu 36: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra màu sắc và hoạt động của tôm hàng ngày là một cách để theo dõi sức khỏe đàn tôm. Dấu hiệu nào sau đây thường cho thấy tôm đang gặp vấn đề về sức khỏe hoặc môi trường?
- A. Tôm bơi nhanh và ăn mạnh.
- B. Tôm có màu sắc tươi sáng, vỏ sạch.
- C. Tôm bơi lờ đờ, tấp mé, màu sắc nhợt nhạt hoặc có đốm lạ.
- D. Tôm vùi mình dưới đáy ao.
Câu 37: Khi nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa, khoảng cách giữa các cụm lồng nên được duy trì ở mức nhất định (ví dụ: 150-200m). Mục đích của việc duy trì khoảng cách này là gì?
- A. Để dễ dàng cho việc di chuyển tàu thuyền.
- B. Đảm bảo sự lưu thông nước giữa các cụm lồng, tránh ô nhiễm cục bộ và lây lan dịch bệnh.
- C. Để mỗi cụm lồng nhận được lượng ánh sáng mặt trời tối đa.
- D. Để giảm tiếng ồn từ hoạt động nuôi ảnh hưởng đến các cụm khác.
Câu 38: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra độ kiềm (Alkalinity) của nước ao là cần thiết. Độ kiềm thấp có thể ảnh hưởng như thế nào đến tôm?
- A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
- B. Kích thích tảo độc phát triển mạnh.
- C. Gây khó khăn cho tôm lột xác và cứng vỏ, làm tôm dễ bị mềm vỏ.
- D. Làm tăng độ mặn của nước.
Câu 39: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc duy trì mật độ nuôi phù hợp sau khi san thưa là quan trọng. Nếu mật độ quá cao so với khuyến cáo, hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Ngao chậm lớn, kích cỡ không đồng đều, tỷ lệ hao hụt cao và dễ mắc bệnh.
- B. Ngao sẽ lớn nhanh hơn do có sự cạnh tranh.
- C. Chất lượng nền đáy bãi nuôi sẽ được cải thiện.
- D. Thời gian thu hoạch sẽ được rút ngắn lại.
Câu 40: Để phòng bệnh cho cá rô phi nuôi lồng, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất?
- A. Chỉ chờ đến khi cá có dấu hiệu bệnh mới dùng thuốc.
- B. Tăng mật độ nuôi để cá cạnh tranh, tự nhiên sẽ khỏe hơn.
- C. Chỉ cần thay nước lồng nuôi hàng ngày.
- D. Chọn giống sạch bệnh, quản lý tốt chất lượng nước và cho ăn đầy đủ, vệ sinh lồng định kỳ.
Câu 41: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng ao, việc siphon đáy ao định kỳ có mục đích gì?
- A. Để làm tăng nhiệt độ nước ao.
- B. Để loại bỏ chất thải tích tụ dưới đáy ao, giảm ô nhiễm và mầm bệnh.
- C. Để bổ sung oxy vào nước ao.
- D. Để tăng độ mặn của nước ao.
Câu 42: Một người nuôi ngao dự định thả ngao giống vào tháng 7. Dựa trên kiến thức về các vụ nuôi ngao chính ở Việt Nam, việc này có khả thi không và có những rủi ro gì?
- A. Hoàn toàn khả thi, tháng 7 là thời điểm tốt nhất để thả ngao giống.
- B. Khả thi, nhưng ngao sẽ lớn chậm hơn so với thả vào vụ chính.
- C. Không phải vụ chính, có rủi ro cao do điều kiện môi trường (thời tiết, nhiệt độ) có thể bất lợi cho ngao giống.
- D. Chỉ khả thi nếu thả ở mật độ rất cao.
Câu 43: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một vụ nuôi cá rô phi lồng, người nuôi cần tính toán các chỉ tiêu nào?
- A. Chỉ cần tính tổng lượng thức ăn đã sử dụng.
- B. Chỉ cần tính số lượng cá thu hoạch được.
- C. Chỉ cần tính thời gian nuôi từ khi thả đến khi thu hoạch.
- D. Tổng doanh thu từ bán cá, tổng chi phí đầu tư (giống, thức ăn, thuốc...), năng suất và tỷ lệ sống.