Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, bước đầu tiên trong quy trình là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thứ tự các bước trong quy trình VietGAP.
- A. Lựa chọn và thả giống
- B. Chuẩn bị cơ sở nuôi
- C. Quản lí và chăm sóc
- D. Kiểm tra nội bộ
Câu 2: Một trang trại nuôi tôm muốn áp dụng VietGAP. Khi chuẩn bị ao nuôi, người nuôi cần đảm bảo thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là bao lâu để cắt đứt mầm bệnh và phục hồi môi trường? Câu hỏi này kiểm tra khả năng áp dụng quy định cụ thể của VietGAP vào thực tế.
- A. 7 ngày
- B. 15 ngày
- C. 30 ngày
- D. 60 ngày
Câu 3: Tiêu chí nào sau đây không phải là yêu cầu đối với địa điểm nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích và loại trừ tiêu chí không phù hợp.
- A. Nằm ở khu vực ít bị ảnh hưởng bởi các mối nguy gây mất an toàn thực phẩm.
- B. Không nằm trong khu vực có rừng ngập mặn và hệ sinh thái biển, cửa sông bị phá.
- C. Có đủ yêu cầu pháp lí về quyền sử dụng đất, mặt nước.
- D. Nằm gần các khu công nghiệp để thuận tiện cung ứng vật tư.
Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu cơ sở nuôi phải có biện pháp ngăn ngừa các vật nuôi khác như chó, mèo, vịt xâm nhập vào khu vực nuôi? Câu hỏi này yêu cầu phân tích lý do đằng sau một quy định cụ thể.
- A. Ngăn ngừa lây lan mầm bệnh và các chất ô nhiễm từ bên ngoài.
- B. Tránh thất thoát thức ăn của thủy sản.
- C. Giảm tiếng ồn gây stress cho thủy sản.
- D. Tiết kiệm không gian cho khu vực nuôi.
Câu 5: Theo VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản, người nuôi cần ưu tiên các loại giống có đặc điểm nào sau đây? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tiêu chí lựa chọn giống theo VietGAP.
- A. Có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
- B. Có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
- C. Được nhập khẩu từ nước ngoài.
- D. Có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh.
Câu 6: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng là gì? Câu hỏi này yêu cầu xác định lợi ích từ góc độ người tiêu dùng.
- A. Đảm bảo sản phẩm thủy sản an toàn, có nguồn gốc rõ ràng.
- B. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
- C. Tăng sự đa dạng về chủng loại thủy sản.
- D. Dễ dàng tiếp cận các địa điểm nuôi.
Câu 7: Khi quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc theo dõi các chỉ số môi trường nước như pH, oxy hòa tan, độ kiềm, v.v. là rất quan trọng. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình 7 bước của VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu xác định một hoạt động cụ thể thuộc bước nào trong quy trình.
- A. Chuẩn bị cơ sở nuôi
- B. Lựa chọn và thả giống
- C. Quản lí và chăm sóc
- D. Thu hoạch
Câu 8: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP sử dụng một loại hóa chất xử lý nước. Theo quy định của VietGAP, hóa chất này cần phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức áp dụng về quản lý vật tư đầu vào.
- A. Được phép sử dụng với liều lượng bất kỳ.
- B. Nằm trong danh mục được phép sử dụng và sử dụng đúng liều lượng, hướng dẫn.
- C. Chỉ cần có tác dụng diệt khuẩn mạnh.
- D. Có nguồn gốc từ nước ngoài.
Câu 9: Tại sao việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ đầy đủ lại là một bước quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích mục đích của việc lưu trữ hồ sơ.
- A. Để giảm bớt công việc kiểm tra thực tế.
- B. Chỉ cần thiết khi có đoàn kiểm tra.
- C. Chủ yếu để tính toán chi phí sản xuất.
- D. Giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, chứng minh việc tuân thủ quy trình và cải thiện hoạt động nuôi.
Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, hồ sơ về quá trình nuôi (như nhật ký nuôi, hồ sơ thức ăn, thuốc, hóa chất sử dụng) cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu kể từ ngày thu hoạch? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về lưu trữ hồ sơ.
- A. 6 tháng
- B. 12 tháng
- C. 24 tháng
- D. 36 tháng
Câu 11: Khi tiến hành thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định thu hoạch.
- A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.
- B. Đảm bảo vệ sinh dụng cụ, thiết bị thu hoạch và vận chuyển, tránh gây stress hoặc làm chết thủy sản hàng loạt.
- C. Sử dụng hóa chất để làm thủy sản ngất trước khi thu hoạch.
- D. Chỉ cần thu hoạch đúng kích cỡ yêu cầu.
Câu 12: Một cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ. Mục đích chính của hoạt động kiểm tra nội bộ này là gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích mục đích của một bước trong quy trình.
- A. Phát hiện các điểm không phù hợp với tiêu chuẩn, xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời.
- B. Chuẩn bị cho đợt kiểm tra từ cơ quan chức năng.
- C. Đánh giá hiệu quả kinh tế của vụ nuôi.
- D. So sánh kết quả nuôi với các cơ sở khác.
Câu 13: Theo quy định của VietGAP, tần suất tối thiểu để một cơ sở nuôi thực hiện kiểm tra nội bộ là bao lâu một lần? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về tần suất.
- A. 6 tháng
- B. 1 năm
- C. 2 năm
- D. Khi có vấn đề phát sinh.
Câu 14: Khi quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được khuyến khích sử dụng như một ưu tiên hàng đầu để phòng bệnh? Câu hỏi này yêu cầu xác định biện pháp phòng bệnh ưu tiên.
- A. Sử dụng kháng sinh liều thấp trộn vào thức ăn hàng ngày.
- B. Thay nước ao nuôi thường xuyên bằng nước sông chưa qua xử lý.
- C. Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học, quản lý môi trường nuôi tốt.
- D. Tăng mật độ thả nuôi để tối ưu hóa diện tích.
Câu 15: Một cơ sở chế biến thủy sản nhận được nguyên liệu từ một trang trại được chứng nhận VietGAP. Lợi ích chính mà cơ sở chế biến này nhận được là gì? Câu hỏi này yêu cầu xác định lợi ích từ góc độ cơ sở chế biến.
- A. Giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.
- B. Không cần thực hiện bất kỳ công đoạn kiểm tra chất lượng nào.
- C. Dễ dàng tìm kiếm thêm nhiều nhà cung cấp khác.
- D. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng, giảm chi phí kiểm tra, tăng cơ hội xuất khẩu.
Câu 16: Theo VietGAP, việc xử lý chất thải từ hoạt động nuôi thủy sản (như bùn đáy ao, nước thải) cần tuân thủ nguyên tắc nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quản lý chất thải.
- A. Thu gom và xử lý theo quy định của pháp luật về môi trường, tránh gây ô nhiễm.
- B. Thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên để tự phân hủy.
- C. Chỉ cần xử lý các chất thải rắn.
- D. Tái sử dụng toàn bộ chất thải mà không cần xử lý.
Câu 17: Khi sử dụng thức ăn cho thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yêu cầu nào sau đây là bắt buộc? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quản lý thức ăn.
- A. Có hàm lượng protein cao nhất có thể.
- B. Được sản xuất tại các nhà máy lớn.
- C. Không chứa chất cấm, hormone, chất kích thích sinh trưởng và không hết hạn sử dụng.
- D. Chỉ cần có bao bì nhãn mác đầy đủ.
Câu 18: Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc áp dụng VietGAP đối với bản thân cơ sở nuôi? Câu hỏi này yêu cầu phân tích lợi ích và loại trừ.
- A. Giảm chi phí sản xuất do quản lý hiệu quả hơn.
- B. Sản phẩm có chất lượng ổn định và được thị trường chấp nhận.
- C. Tạo dựng uy tín và mối quan hệ tốt với cộng đồng.
- D. Được nhà nước trợ cấp toàn bộ chi phí đầu tư ban đầu.
Câu 19: Theo VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản cần đáp ứng yêu cầu tối thiểu nào về độ tuổi? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về người lao động.
- A. Đủ 15 tuổi.
- B. Đủ 17 tuổi.
- C. Đủ 16 tuổi trở lên.
- D. Đủ 18 tuổi trở lên.
Câu 20: Ngoài việc đáp ứng yêu cầu về độ tuổi, người lao động trong cơ sở nuôi VietGAP còn cần được trang bị và tập huấn những nội dung gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức tổng hợp về yêu cầu đối với người lao động.
- A. Chỉ cần trang bị bảo hộ lao động.
- B. Chỉ cần được tập huấn về kỹ thuật nuôi trồng thủy sản chung.
- C. Chỉ cần được tập huấn về thực hành VietGAP.
- D. Được trang bị bảo hộ lao động, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và được tập huấn về kỹ thuật nuôi, thực hành VietGAP.
Câu 21: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, tại sao việc tránh xa các khu công nghiệp, bệnh viện hoặc khu dân cư đông đúc lại là một tiêu chí quan trọng? Câu hỏi này yêu cầu phân tích nguyên nhân.
- A. Các khu vực này có nguy cơ cao thải ra các chất ô nhiễm, hóa chất, mầm bệnh ảnh hưởng đến chất lượng nước và thủy sản.
- B. Để giảm tiếng ồn ảnh hưởng đến thủy sản.
- C. Để thuận tiện cho việc vận chuyển sản phẩm.
- D. Để tránh bị trộm cắp thủy sản.
Câu 22: Trong bước quản lý và chăm sóc, việc theo dõi sức khỏe đàn thủy sản và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh là rất quan trọng. Nếu phát hiện thủy sản bị bệnh, theo VietGAP, người nuôi nên làm gì đầu tiên? Câu hỏi này yêu cầu áp dụng quy trình xử lý khi có vấn đề.
- A. Sử dụng ngay các loại kháng sinh mạnh để điều trị.
- B. Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc cơ quan quản lý để chẩn đoán đúng bệnh và áp dụng biện pháp xử lý phù hợp theo quy định.
- C. Thu hoạch toàn bộ số thủy sản còn lại càng sớm càng tốt.
- D. Tăng cường cho ăn để tăng sức đề kháng.
Câu 23: Một cơ sở nuôi muốn được cấp chứng nhận VietGAP. Họ cần phải thực hiện quy trình đánh giá và chứng nhận như thế nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy trình chứng nhận.
- A. Chỉ cần tự đánh giá và công bố đạt chuẩn.
- B. Nộp hồ sơ lên cơ quan nhà nước và chờ cấp giấy.
- C. Mời bất kỳ chuyên gia nào đến kiểm tra và xác nhận.
- D. Đăng ký với tổ chức chứng nhận được công nhận để đánh giá sự tuân thủ theo tiêu chuẩn.
Câu 24: Lợi ích của VietGAP đối với người lao động được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào? Câu hỏi này yêu cầu xác định khía cạnh lợi ích cụ thể cho người lao động.
- A. Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và được nâng cao kỹ năng thông qua đào tạo.
- B. Được tăng lương ngay lập tức sau khi áp dụng VietGAP.
- C. Được giảm bớt khối lượng công việc.
- D. Không cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
Câu 25: Việc áp dụng VietGAP giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất một cách bừa bãi. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của sản xuất thủy sản? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tác động của việc giảm sử dụng hóa chất.
- A. Giảm chi phí sản xuất.
- B. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- C. Tăng năng suất nuôi.
- D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
Câu 26: Tại sao việc quản lý chất thải (bùn, nước thải) theo đúng quy định lại là một bước không thể thiếu trong quy trình VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích sự cần thiết của việc quản lý chất thải.
- A. Để tái sử dụng toàn bộ chất thải cho mục đích khác.
- B. Chỉ để làm đẹp cảnh quan khu vực nuôi.
- C. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước và đất, bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.
- D. Để giảm mùi hôi trong khu vực nuôi.
Câu 27: Khi kiểm tra nội bộ, cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần đánh giá những nội dung chính nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phạm vi kiểm tra nội bộ.
- A. Chỉ kiểm tra việc ghi chép hồ sơ.
- B. Chỉ kiểm tra chất lượng nước.
- C. Chỉ kiểm tra tình trạng sức khỏe thủy sản.
- D. Đánh giá toàn diện sự tuân thủ tất cả các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP đang áp dụng.
Câu 28: Dựa trên các bước của quy trình VietGAP, bước nào có vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sức khỏe cho đàn thủy sản và tối ưu hóa năng suất nuôi? Câu hỏi này yêu cầu xác định bước quan trọng nhất đối với sức khỏe và năng suất.
- A. Chuẩn bị cơ sở nuôi
- B. Lựa chọn và thả giống
- C. Quản lí và chăm sóc
- D. Thu hoạch
Câu 29: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc lại là một yếu tố quan trọng trong tiêu chuẩn VietGAP và mang lại lợi ích cho cả người sản xuất, người tiêu dùng và cơ quan quản lý? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò tổng thể của truy xuất nguồn gốc.
- A. Chỉ để kiểm soát số lượng sản phẩm đã bán.
- B. Chủ yếu để quảng bá thương hiệu.
- C. Giúp giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.
- D. Cho phép xác định lịch sử của sản phẩm, điều tra khi có sự cố về an toàn thực phẩm và xây dựng niềm tin với người tiêu dùng.
Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP là gì? Câu hỏi này kiểm tra nguyên tắc cốt lõi về quản lý vật tư.
- A. Ưu tiên các biện pháp phòng bệnh, chỉ sử dụng khi cần thiết và theo đúng danh mục, liều lượng, hướng dẫn của cơ quan quản lý.
- B. Sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc hóa chất nào có tác dụng nhanh.
- C. Mua thuốc và hóa chất từ bất kỳ nguồn nào có giá rẻ.
- D. Chỉ sử dụng thuốc và hóa chất trong giai đoạn đầu của vụ nuôi.