Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, yêu cầu quan trọng nhất đối với nguồn nước cấp vào ao nuôi là gì?

  • A. Nước phải có độ pH ổn định trong suốt quá trình nuôi.
  • B. Nước phải có hàm lượng oxy hòa tan cao.
  • C. Nước phải được khử trùng hoàn toàn trước khi cấp vào.
  • D. Nước phải không bị ô nhiễm bởi các tác nhân gây hại như hóa chất, kim loại nặng, vi sinh vật.

Câu 2: Khi lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học?

  • A. Có đủ yêu cầu pháp lí về quyền sử dụng đất, mặt nước.
  • B. Nằm ở khu vực ít bị ảnh hưởng bởi các mối nguy gây mất an toàn thực phẩm.
  • C. Không nằm trong khu vực có rừng ngập mặn và hệ sinh thái biển, cửa sông bị phá, hoặc khu bảo tồn.
  • D. Địa hình thuận lợi cho việc xây dựng và quản lý ao nuôi.

Câu 3: Giả sử một cơ sở nuôi tôm theo tiêu chuẩn VietGAP đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Theo quy định, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là 30 ngày. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Giúp môi trường ao nuôi phục hồi, giảm thiểu mầm bệnh và chất thải tích tụ từ vụ trước.
  • B. Tạo điều kiện cho người lao động nghỉ ngơi sau vụ nuôi vất vả.
  • C. Cho phép cơ sở có thời gian tìm kiếm nguồn giống mới chất lượng cao hơn.
  • D. Giúp thị trường tiêu thụ có đủ thời gian hấp thụ hết sản phẩm của vụ trước.

Câu 4: Trong bước "Lựa chọn và thả giống" theo VietGAP, việc kiểm tra sức khỏe và nguồn gốc của con giống là cực kỳ quan trọng. Nếu phát hiện đàn giống có dấu hiệu của một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm (ví dụ: đốm trắng ở tôm), hành động phù hợp nhất theo VietGAP là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao để điều trị trước khi thả.
  • B. Không sử dụng đàn giống đó và tìm nguồn cung cấp giống khác đạt chuẩn.
  • C. Thả giống với mật độ thấp hơn để giảm áp lực bệnh.
  • D. Báo cáo cho cơ quan quản lý nhưng vẫn tiến hành thả nếu chi phí thay thế quá cao.

Câu 5: Việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ đầy đủ trong quy trình VietGAP (như lịch sử sử dụng thuốc, hóa chất, loại thức ăn, lượng cho ăn, tình hình sức khỏe vật nuôi) mang lại lợi ích chính nào cho cơ sở nuôi?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất trực tiếp.
  • B. Tăng năng suất nuôi lên mức tối đa.
  • C. Giúp dễ dàng che giấu thông tin khi có sự cố.
  • D. Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm, phân tích hiệu quả và quản lý rủi ro trong quá trình nuôi.

Câu 6: Theo tiêu chuẩn VietGAP, chất nào sau đây bị cấm sử dụng hoàn toàn trong thức ăn và quá trình nuôi thủy sản?

  • A. Hormone và chất kích thích sinh trưởng.
  • B. Vitamin và khoáng chất bổ sung.
  • C. Enzyme tiêu hóa.
  • D. Các loại men vi sinh có lợi.

Câu 7: Tại sao VietGAP yêu cầu các cơ sở nuôi thủy sản phải có biện pháp ngăn ngừa động vật khác (như chó, mèo, chim, chuột) xâm nhập vào khu vực nuôi?

  • A. Để tránh chúng ăn mất thức ăn của thủy sản nuôi.
  • B. Để bảo vệ động vật nuôi khỏi bị tấn công.
  • C. Để ngăn ngừa lây lan mầm bệnh và ô nhiễm vào khu vực nuôi.
  • D. Để đảm bảo cảnh quan khu vực nuôi được sạch đẹp.

Câu 8: Một cơ sở nuôi cá theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Yêu cầu nào sau đây là không phù hợp với nguyên tắc thu hoạch theo VietGAP?

  • A. Sử dụng dụng cụ thu hoạch đã được vệ sinh sạch sẽ.
  • B. Đảm bảo điều kiện vận chuyển giữ cho cá sống, khỏe mạnh.
  • C. Ghi chép đầy đủ thông tin về ngày thu hoạch, sản lượng, nơi đến.
  • D. Sử dụng một loại hóa chất đặc biệt để gây mê cá trước khi vớt nhằm giảm stress và tăng năng suất.

Câu 9: Lợi ích nào sau đây chủ yếu dành cho người tiêu dùng và xã hội khi cơ sở nuôi thủy sản áp dụng tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Biết rõ được nguồn gốc thực phẩm, công bằng trong việc lựa chọn thực phẩm an toàn.
  • B. Được làm việc trong môi trường an toàn, nâng cao kỹ năng lao động.
  • C. Giảm chi phí sản xuất, sản phẩm có chất lượng ổn định.
  • D. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo, tăng cơ hội xuất khẩu.

Câu 10: Quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP bao gồm nhiều khía cạnh. Hành động nào sau đây thể hiện việc quản lý chất thải không đúng theo nguyên tắc VietGAP?

  • A. Thu gom bùn đáy ao sau mỗi vụ nuôi để xử lý hoặc sử dụng làm phân bón hữu cơ.
  • B. Vứt bỏ bao bì thuốc, hóa chất đã qua sử dụng trực tiếp xuống kênh mương thoát nước.
  • C. Xây dựng hệ thống ao lắng để xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
  • D. Lưu trữ tạm thời chất thải nguy hại ở khu vực riêng biệt, có biển báo rõ ràng.

Câu 11: Theo VietGAP, yêu cầu về sức khỏe đối với người lao động làm việc trực tiếp tại cơ sở nuôi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ cần đủ 18 tuổi trở lên.
  • B. Không yêu cầu khám sức khỏe định kỳ, chỉ cần có kinh nghiệm nuôi trồng.
  • C. Được khám sức khỏe định kỳ, đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm và được tập huấn về vệ sinh.
  • D. Chỉ cần có chứng chỉ đào tạo về nuôi trồng thủy sản.

Câu 12: Khi sử dụng thuốc thú y thủy sản theo VietGAP, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng thuốc càng sớm càng tốt ngay khi phát hiện dấu hiệu bệnh.
  • B. Chỉ sử dụng các loại thuốc được phép lưu hành, đúng liều lượng, đúng cách và tuân thủ thời gian ngưng thuốc.
  • C. Tự ý tăng liều lượng thuốc để điều trị bệnh nhanh hơn.
  • D. Sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có sẵn trên thị trường miễn là hiệu quả.

Câu 13: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi (ví dụ: hàm lượng NH3 cao). Theo quy trình quản lý và chăm sóc của VietGAP, biện pháp xử lý ưu tiên hàng đầu nên là gì?

  • A. Sử dụng ngay các loại hóa chất diệt khuẩn mạnh để làm sạch nước.
  • B. Ngừng cho cá ăn hoàn toàn trong vài ngày.
  • C. Tăng cường quạt nước liên tục 24/24h mà không kiểm tra lại chất lượng nước.
  • D. Áp dụng các biện pháp cải thiện môi trường như thay nước, sử dụng men vi sinh hoặc các chế phẩm sinh học được phép.

Câu 14: Tại sao việc kiểm tra nội bộ định kỳ là một bước quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Để tự đánh giá mức độ tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện và khắc phục các điểm không phù hợp.
  • B. Để tìm cách lách luật và giảm bớt các yêu cầu của tiêu chuẩn.
  • C. Chỉ là thủ tục bắt buộc để đối phó với đoàn kiểm tra bên ngoài.
  • D. Để tăng chi phí hoạt động của cơ sở nuôi.

Câu 15: Một trong những yêu cầu của VietGAP đối với thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Phải là thức ăn tự chế biến tại cơ sở nuôi.
  • B. Chỉ được sử dụng thức ăn nhập khẩu.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc, chỉ cần giá rẻ.
  • D. Không chứa các chất cấm theo quy định của pháp luật.

Câu 16: Giả sử bạn là người quản lý một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP. Khi nhận một lô thức ăn mới, việc đầu tiên bạn cần làm để tuân thủ quy định VietGAP là gì?

  • A. Kiểm tra nhãn mác, hạn sử dụng, ghi chép thông tin lô hàng vào sổ theo dõi.
  • B. Cho tôm ăn thử ngay để xem phản ứng.
  • C. Cất vào kho mà không cần kiểm tra gì.
  • D. Báo cáo cho cơ quan quản lý địa phương về việc nhập lô thức ăn mới.

Câu 17: Việc lưu trữ hồ sơ nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ cần lưu trữ các hóa đơn mua bán.
  • B. Lưu trữ dưới dạng truyền miệng, không cần ghi chép giấy tờ.
  • C. Lưu trữ đầy đủ, có hệ thống, dễ truy cập và cung cấp khi có yêu cầu.
  • D. Chỉ cần lưu trữ trong vòng 6 tháng sau khi thu hoạch.

Câu 18: Theo VietGAP, việc sử dụng hóa chất, vật tư trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc gì để đảm bảo an toàn môi trường và sản phẩm?

  • A. Chỉ sử dụng các loại được phép, đúng mục đích, liều lượng và có thời gian cách ly phù hợp.
  • B. Sử dụng bất kỳ hóa chất nào có hiệu quả, không cần quan tâm đến danh mục cho phép.
  • C. Chỉ sử dụng các loại hóa chất có nguồn gốc tự nhiên.
  • D. Có thể sử dụng hóa chất cấm nếu dùng với liều lượng rất thấp.

Câu 19: Lợi ích nào sau đây chủ yếu dành cho cơ sở chế biến thủy sản khi họ nhập nguyên liệu từ các cơ sở nuôi đạt chuẩn VietGAP?

  • A. Họ có thể bán sản phẩm với giá cao hơn trên thị trường nội địa.
  • B. Họ không cần phải tuân thủ bất kỳ quy định nào về an toàn thực phẩm nữa.
  • C. Họ có thể sử dụng các hóa chất bị cấm trong quá trình chế biến.
  • D. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng, giảm chi phí kiểm tra, tăng cơ hội xuất khẩu.

Câu 20: Tại sao VietGAP lại quan tâm đến việc đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và vệ sinh cho người lao động tại cơ sở nuôi?

  • A. Thể hiện trách nhiệm xã hội, đảm bảo sức khỏe người lao động và góp phần ngăn ngừa lây lan mầm bệnh.
  • B. Chỉ là yêu cầu hình thức, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • C. Để giảm số lượng người lao động cần thiết.
  • D. Để người lao động có thể làm việc vất vả hơn.

Câu 21: Trong quy trình chuẩn bị cơ sở nuôi theo VietGAP, việc xử lý đáy ao (ví dụ: nạo vét bùn, phơi đáy) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp ao trông sạch sẽ, đẹp mắt hơn.
  • B. Loại bỏ chất thải tích tụ, mầm bệnh và khí độc dưới đáy ao.
  • C. Giảm chi phí sử dụng thức ăn trong vụ nuôi.
  • D. Tăng diện tích mặt nước của ao nuôi.

Câu 22: Theo VietGAP, nếu cần sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản, người nuôi cần tuân thủ nghiêm ngặt điều gì để đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Sử dụng loại kháng sinh mạnh nhất có thể.
  • B. Tự ý pha trộn nhiều loại kháng sinh để tăng hiệu quả.
  • C. Tuân thủ đúng liều lượng, phác đồ điều trị và thời gian ngưng thuốc theo hướng dẫn.
  • D. Ngừng cho ăn ngay khi bắt đầu điều trị kháng sinh.

Câu 23: Việc định kỳ kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nước ao nuôi (như pH, oxy hòa tan, NH3, H2S) trong quá trình quản lý và chăm sóc theo VietGAP nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để có số liệu báo cáo cho cơ quan quản lý.
  • B. Để dự đoán chính xác ngày thu hoạch.
  • C. Để xác định loại thức ăn phù hợp nhất.
  • D. Để đánh giá chất lượng môi trường sống của vật nuôi và kịp thời điều chỉnh nếu cần thiết.

Câu 24: Giả sử một cơ sở nuôi cá theo VietGAP sử dụng lưới để thu hoạch. Theo quy định, lưới và các dụng cụ thu hoạch khác cần được xử lý như thế nào trước và sau khi sử dụng?

  • A. Chỉ cần rửa qua bằng nước sạch.
  • B. Được vệ sinh sạch sẽ và khử trùng.
  • C. Không cần xử lý gì đặc biệt.
  • D. Ngâm trong dung dịch hóa chất diệt khuẩn mạnh trong thời gian dài.

Câu 25: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn con giống, ngoài sức khỏe và nguồn gốc, người nuôi cần quan tâm đến tiêu chí nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế?

  • A. Có đặc điểm di truyền tốt (sinh trưởng nhanh, chống chịu bệnh, tỷ lệ sống cao).
  • B. Có màu sắc bắt mắt.
  • C. Có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • D. Được nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 26: Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của VietGAP vào việc bảo vệ môi trường?

  • A. Giúp sản phẩm thủy sản có giá bán cao hơn.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động nuôi trồng.
  • D. Rút ngắn thời gian nuôi của vật nuôi.

Câu 27: Khi xảy ra dịch bệnh trong ao nuôi đạt chuẩn VietGAP, biện pháp xử lý ưu tiên theo nguyên tắc VietGAP là gì?

  • A. Tăng liều lượng thức ăn để vật nuôi khỏe hơn.
  • B. Sử dụng ngay kháng sinh phổ rộng cho toàn bộ ao nuôi.
  • C. Không làm gì cả và chờ vật nuôi tự khỏi.
  • D. Chẩn đoán chính xác bệnh, áp dụng biện pháp xử lý phù hợp theo hướng dẫn chuyên môn, ưu tiên biện pháp an toàn.

Câu 28: Yêu cầu nào sau đây liên quan đến việc sử dụng lao động trẻ em là không phù hợp với tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội trong VietGAP?

  • A. Sử dụng lao động dưới 16 tuổi cho các công việc nặng nhọc.
  • B. Đảm bảo người lao động được nghỉ ngơi đầy đủ.
  • C. Trả lương công bằng cho người lao động.
  • D. Cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động cho người làm việc trực tiếp.

Câu 29: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng toàn bộ quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

  • A. Chỉ để tăng năng suất nuôi.
  • B. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của một số thị trường khó tính.
  • D. Tạo ra sản phẩm an toàn, chất lượng cao, đảm bảo trách nhiệm với môi trường và xã hội, hướng tới phát triển bền vững.

Câu 30: Trong bước "Thu gom xử lý chất thải", một cơ sở nuôi theo VietGAP nên ưu tiên phương pháp xử lý bùn đáy ao nào để vừa giảm thiểu ô nhiễm vừa tạo ra giá trị?

  • A. Xả trực tiếp bùn ra kênh rạch công cộng.
  • B. Ủ hoai mục để sử dụng làm phân bón hữu cơ.
  • C. Đốt bỏ hoàn toàn.
  • D. Chôn lấp tập trung mà không qua xử lý.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, yêu cầu quan trọng nhất đối với nguồn nước cấp vào ao nuôi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử một cơ sở nuôi tôm theo tiêu chuẩn VietGAP đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Theo quy định, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là 30 ngày. Mục đích chính của quy định này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong bước 'Lựa chọn và thả giống' theo VietGAP, việc kiểm tra sức khỏe và nguồn gốc của con giống là cực kỳ quan trọng. Nếu phát hiện đàn giống có dấu hiệu của một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm (ví dụ: đốm trắng ở tôm), hành động phù hợp nhất theo VietGAP là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ đầy đủ trong quy trình VietGAP (như lịch sử sử dụng thuốc, hóa chất, loại thức ăn, lượng cho ăn, tình hình sức khỏe vật nuôi) mang lại lợi ích chính nào cho cơ sở nuôi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo tiêu chuẩn VietGAP, chất nào sau đây bị cấm sử dụng hoàn toàn trong thức ăn và quá trình nuôi thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao VietGAP yêu cầu các cơ sở nuôi thủy sản phải có biện pháp ngăn ngừa động vật khác (như chó, mèo, chim, chuột) xâm nhập vào khu vực nuôi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một cơ sở nuôi cá theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Yêu cầu nào sau đây là *không* phù hợp với nguyên tắc thu hoạch theo VietGAP?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Lợi ích nào sau đây chủ yếu dành cho *người tiêu dùng và xã hội* khi cơ sở nuôi thủy sản áp dụng tiêu chuẩn VietGAP?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP bao gồm nhiều khía cạnh. Hành động nào sau đây thể hiện việc quản lý chất thải *không* đúng theo nguyên tắc VietGAP?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo VietGAP, yêu cầu về sức khỏe đối với người lao động làm việc trực tiếp tại cơ sở nuôi thủy sản là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi sử dụng thuốc thú y thủy sản theo VietGAP, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi (ví dụ: hàm lượng NH3 cao). Theo quy trình quản lý và chăm sóc của VietGAP, biện pháp xử lý ưu tiên hàng đầu nên là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao việc kiểm tra nội bộ định kỳ là một bước quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những yêu cầu của VietGAP đối với thức ăn thủy sản là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn là người quản lý một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP. Khi nhận một lô thức ăn mới, việc đầu tiên bạn cần làm để tuân thủ quy định VietGAP là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc lưu trữ hồ sơ nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần đảm bảo nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Theo VietGAP, việc sử dụng hóa chất, vật tư trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc gì để đảm bảo an toàn môi trường và sản phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Lợi ích nào sau đây chủ yếu dành cho *cơ sở chế biến thủy sản* khi họ nhập nguyên liệu từ các cơ sở nuôi đạt chuẩn VietGAP?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao VietGAP lại quan tâm đến việc đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và vệ sinh cho người lao động tại cơ sở nuôi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quy trình chuẩn bị cơ sở nuôi theo VietGAP, việc xử lý đáy ao (ví dụ: nạo vét bùn, phơi đáy) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Theo VietGAP, nếu cần sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản, người nuôi cần tuân thủ nghiêm ngặt điều gì để đảm bảo an toàn thực phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc định kỳ kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nước ao nuôi (như pH, oxy hòa tan, NH3, H2S) trong quá trình quản lý và chăm sóc theo VietGAP nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một cơ sở nuôi cá theo VietGAP sử dụng lưới để thu hoạch. Theo quy định, lưới và các dụng cụ thu hoạch khác cần được xử lý như thế nào trước và sau khi sử dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn con giống, ngoài sức khỏe và nguồn gốc, người nuôi cần quan tâm đến tiêu chí nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của VietGAP vào việc bảo vệ môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi xảy ra dịch bệnh trong ao nuôi đạt chuẩn VietGAP, biện pháp xử lý ưu tiên theo nguyên tắc VietGAP là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Yêu cầu nào sau đây liên quan đến việc sử dụng lao động trẻ em là *không* phù hợp với tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội trong VietGAP?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng toàn bộ quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bước 'Thu gom xử lý chất thải', một cơ sở nuôi theo VietGAP nên ưu tiên phương pháp xử lý bùn đáy ao nào để vừa giảm thiểu ô nhiễm vừa tạo ra giá trị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tăng nhanh sản lượng thủy sản bằng mọi giá.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất thông qua việc sử dụng hóa chất giá rẻ.
  • C. Tạo ra sản phẩm có mẫu mã đẹp, bắt mắt người tiêu dùng.
  • D. Đảm bảo an toàn thực phẩm, nâng cao chất lượng, bảo vệ môi trường và an toàn cho người lao động.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn địa điểm xây dựng cơ sở nuôi thủy sản, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến vấn đề bảo tồn?

  • A. Nằm gần khu dân cư để thuận tiện cho việc vận chuyển.
  • B. Có nguồn nước dồi dào, không cần quan tâm chất lượng ban đầu.
  • C. Không nằm trong phạm vi các khu bảo tồn quốc gia và quốc tế.
  • D. Địa hình bằng phẳng, dễ dàng xây dựng ao nuôi.

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm đang áp dụng VietGAP. Khi lựa chọn con giống, họ cần ưu tiên những tiêu chí nào theo quy định?

  • A. Chỉ cần giống có kích thước lớn và giá rẻ.
  • B. Giống được nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Giống có màu sắc đẹp và di chuyển nhanh.
  • D. Giống có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh.

Câu 4: Trong quá trình quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nước là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu cần theo dõi thường xuyên?

  • A. Màu sắc bao bì thức ăn.
  • B. Độ pH của nước.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Nhiệt độ nước.

Câu 5: Một hộ nông dân nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP. Khi sử dụng thức ăn, họ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và chất lượng?

  • A. Sử dụng thức ăn bất kỳ loại nào miễn là cá ăn được.
  • B. Ưu tiên thức ăn có chứa hormone tăng trưởng để rút ngắn thời gian nuôi.
  • C. Chỉ sử dụng thức ăn không chứa chất cấm, hormone, chất kích thích sinh trưởng và còn hạn sử dụng.
  • D. Tự trộn thức ăn từ các nguyên liệu không rõ nguồn gốc để tiết kiệm chi phí.

Câu 6: Theo quy định VietGAP, việc sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng tự do bất kỳ loại thuốc nào khi thấy cá có dấu hiệu bệnh.
  • B. Chỉ sử dụng các loại được phép, đúng liều lượng, có chỉ dẫn của chuyên môn và đảm bảo thời gian ngưng thuốc.
  • C. Ưu tiên sử dụng các loại kháng sinh liều cao để trị bệnh nhanh.
  • D. Không cần ghi chép lại việc sử dụng thuốc và hóa chất.

Câu 7: Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP trong quản lý sức khỏe thủy sản là phòng bệnh hơn chữa bệnh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Chuẩn bị ao nuôi kỹ lưỡng, xử lý đáy ao và nguồn nước trước khi thả giống.
  • B. Chỉ dùng thuốc khi cá đã bị bệnh nặng.
  • C. Thả giống mật độ rất cao để tăng sản lượng.
  • D. Không cần kiểm tra sức khỏe định kỳ cho đàn cá.

Câu 8: Theo tiêu chuẩn VietGAP, trước khi tiến hành thu hoạch thủy sản, người nuôi cần thực hiện việc gì để đảm bảo an toàn cho sản phẩm?

  • A. Tăng cường cho ăn để cá đạt trọng lượng tối đa ngay trước khi thu hoạch.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh ngay trước khi thu hoạch.
  • C. Không cần kiểm tra gì cả, chỉ cần đủ kích cỡ là thu hoạch.
  • D. Kiểm tra việc tuân thủ thời gian ngưng sử dụng thuốc và hóa chất.

Câu 9: Sau khi thu hoạch, một yêu cầu quan trọng của VietGAP là thu gom và xử lý chất thải. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Tái sử dụng toàn bộ chất thải làm thức ăn cho vụ sau.
  • B. Đổ trực tiếp chất thải ra sông, hồ để tiết kiệm chi phí.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước và đất xung quanh.
  • D. Tạo ra nguồn phân bón hữu cơ chất lượng cao ngay lập tức.

Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc lưu trữ hồ sơ quá trình nuôi là bắt buộc. Thời gian tối thiểu cần lưu trữ các hồ sơ này là bao lâu?

  • A. 6 tháng.
  • B. 12 tháng.
  • C. 24 tháng.
  • D. 48 tháng.

Câu 11: Hoạt động "Kiểm tra nội bộ" trong quy trình VietGAP có ý nghĩa gì đối với cơ sở nuôi?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho việc kiểm tra của cơ quan nhà nước.
  • B. Chỉ là thủ tục hình thức, không có giá trị thực tế.
  • C. Giúp cơ sở tìm cách lách các quy định của tiêu chuẩn.
  • D. Giúp cơ sở tự đánh giá, phát hiện điểm không phù hợp và khắc phục để duy trì việc áp dụng tiêu chuẩn.

Câu 12: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP mang lại cho NGƯỜI TIÊU DÙNG?

  • A. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, có chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • C. Tăng cơ hội xuất khẩu cho cơ sở chế biến.
  • D. Nâng cao kỹ năng lao động cho người làm việc tại cơ sở nuôi.

Câu 13: Một cơ sở nuôi cá đang lên kế hoạch áp dụng VietGAP. Họ cần làm gì đầu tiên trong quy trình chuẩn bị cơ sở nuôi?

  • A. Mua ngay một lượng lớn thức ăn và thuốc phòng bệnh.
  • B. Đánh giá điều kiện cơ sở hiện tại và lên kế hoạch cải tạo, xây dựng theo yêu cầu VietGAP.
  • C. Tìm mua con giống chất lượng cao nhất trên thị trường.
  • D. Bắt đầu ghi chép tất cả các hoạt động nuôi mà chưa cần tiêu chuẩn cụ thể.

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát địch hại (như chim, chuột, côn trùng) lại quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP?

  • A. Để tăng tính thẩm mỹ cho khu vực nuôi.
  • B. Để sử dụng chúng làm nguồn thức ăn bổ sung cho thủy sản.
  • C. Để ngăn ngừa mầm bệnh lây lan và bảo vệ an toàn sinh học cho khu nuôi.
  • D. Việc này không thực sự quan trọng trong VietGAP.

Câu 15: Một người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản đạt chuẩn VietGAP sẽ nhận được lợi ích nào sau đây?

  • A. Được quyết định loại thức ăn và thuốc sử dụng.
  • B. Được làm việc trong môi trường an toàn, đảm bảo vệ sinh và được đào tạo về VietGAP.
  • C. Có quyền sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào để xử lý nước.
  • D. Không cần tuân thủ các quy định về vệ sinh cá nhân.

Câu 16: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, người nuôi áp dụng VietGAP cần hành động như thế nào?

  • A. Tự ý mua thuốc kháng sinh liều cao về điều trị ngay lập tức.
  • B. Bỏ qua, hy vọng bệnh sẽ tự khỏi.
  • C. Thu hoạch sớm toàn bộ đàn nuôi để tránh thiệt hại.
  • D. Tham khảo ý kiến chuyên gia thú y thủy sản, chẩn đoán đúng bệnh và áp dụng biện pháp xử lý phù hợp, có ghi chép.

Câu 17: Tại sao việc ghi chép hồ sơ chi tiết lại là một yêu cầu bắt buộc và quan trọng trong quy trình VietGAP?

  • A. Để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đánh giá quá trình nuôi và phục vụ kiểm tra, chứng nhận.
  • B. Chỉ để làm bằng chứng khi có tranh chấp pháp lý.
  • C. Giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất.
  • D. Việc ghi chép chỉ mang tính hình thức, không cần thiết.

Câu 18: Theo VietGAP, nguồn nước sử dụng cho ao nuôi cần đảm bảo những yêu cầu gì?

  • A. Nguồn nước từ bất kỳ nơi nào có đủ lượng.
  • B. Nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm và đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật cho từng đối tượng nuôi.
  • C. Nước đã qua xử lý bằng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • D. Nước có màu xanh đậm để kích thích tảo phát triển.

Câu 19: Một cơ sở nuôi cá rô phi theo VietGAP đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Họ cần thực hiện những công việc nào để chuẩn bị ao nuôi đúng tiêu chuẩn?

  • A. Chỉ cần tháo cạn nước và thả giống ngay.
  • B. Thả giống trước, sau đó mới xử lý nước.
  • C. Chỉ cần bón vôi và lấy nước vào ao.
  • D. Tháo cạn nước, vét bùn, phơi đáy, sửa chữa bờ, bón vôi, lấy nước và xử lý nước đạt chuẩn.

Câu 20: Tại sao việc quản lý chất thải (chất thải rắn, nước thải) lại là một bước riêng biệt trong quy trình VietGAP?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và xử lý ô nhiễm.
  • B. Để tăng thêm một bước trong quy trình cho đủ số lượng.
  • C. Vì chất thải có thể tái sử dụng làm thức ăn cho cá.
  • D. Để tăng chi phí hoạt động của cơ sở nuôi.

Câu 21: Theo VietGAP, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là 30 ngày. Mục đích chính của việc quy định thời gian nghỉ này là gì?

  • A. Để người nuôi có thời gian nghỉ ngơi sau vụ thu hoạch.
  • B. Để cải tạo ao, xử lý mầm bệnh và chuẩn bị điều kiện tốt nhất cho vụ nuôi tiếp theo.
  • C. Để chờ giá thị trường tăng trước khi thả giống.
  • D. Việc này không có mục đích cụ thể nào ngoài quy định.

Câu 22: Khi thu hoạch thủy sản theo VietGAP, cần đảm bảo những yếu tố nào để giữ được chất lượng sản phẩm?

  • A. Thu hoạch thật nhanh bằng mọi cách, không cần quan tâm đến cá.
  • B. Sử dụng dụng cụ bẩn để thu hoạch cho tiện.
  • C. Để cá chết ngạt trong ao sau đó mới vớt lên.
  • D. Thu hoạch nhanh, nhẹ nhàng, sử dụng dụng cụ sạch sẽ và bảo quản sản phẩm đúng cách.

Câu 23: Tại sao việc quản lý sức khỏe người lao động lại được đề cập trong tiêu chuẩn VietGAP về nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ vì lý do nhân đạo, không liên quan đến quy trình nuôi.
  • B. Để giảm số lượng người lao động cần thiết.
  • C. Đảm bảo an toàn cho người lao động và ngăn ngừa lây lan mầm bệnh từ người sang vật nuôi hoặc ngược lại.
  • D. Không có lý do cụ thể nào, chỉ là một phần của quy định chung chung.

Câu 24: Một cơ sở nuôi tôm áp dụng VietGAP nhận thấy nước trong ao bị đục và có mùi hôi. Họ cần làm gì đầu tiên theo nguyên tắc quản lý môi trường nước của VietGAP?

  • A. Kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng nước (pH, DO, khí độc...) để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý phù hợp.
  • B. Bỏ qua, hy vọng tình trạng sẽ tự cải thiện.
  • C. Cho thêm hóa chất diệt khuẩn mạnh vào ao ngay lập tức.
  • D. Thay toàn bộ nước trong ao mà không kiểm tra nguyên nhân.

Câu 25: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP mang lại cho CƠ SỞ CHẾ BIẾN thủy sản?

  • A. Phải trả giá cao hơn cho nguyên liệu.
  • B. Giảm khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • C. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng, giảm chi phí kiểm tra và tăng cơ hội xuất khẩu.
  • D. Không có bất kỳ lợi ích nào đáng kể.

Câu 26: Trong quy trình VietGAP, việc sử dụng kháng sinh chỉ được thực hiện khi nào và cần tuân thủ nguyên tắc gì?

  • A. Sử dụng định kỳ để phòng bệnh hàng loạt.
  • B. Chỉ sử dụng khi có chẩn đoán bệnh, theo chỉ định của chuyên gia và tuân thủ thời gian ngưng thuốc.
  • C. Sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có sẵn trên thị trường.
  • D. Sử dụng liều cao để trị bệnh nhanh chóng, không cần quan tâm thời gian ngưng thuốc.

Câu 27: Một trong những tiêu chí quan trọng của VietGAP đối với người lao động là được đào tạo. Nội dung đào tạo theo VietGAP thường bao gồm những gì?

  • A. Chỉ đào tạo về cách cho ăn và thu hoạch.
  • B. Chỉ đào tạo về cách sử dụng thuốc và hóa chất.
  • C. Chỉ đào tạo về cách ghi chép hồ sơ.
  • D. Đào tạo về các yêu cầu của VietGAP, kỹ thuật nuôi, an toàn lao động, vệ sinh cá nhân và khu vực nuôi.

Câu 28: Tại sao việc kiểm tra định kỳ (thường không quá 1 năm/lần) là cần thiết trong quy trình VietGAP?

  • A. Để đánh giá sự tuân thủ liên tục của cơ sở với tiêu chuẩn, phát hiện và khắc phục các điểm không phù hợp.
  • B. Chỉ để cấp lại chứng nhận VietGAP hàng năm.
  • C. Để tìm lỗi của người lao động và xử phạt.
  • D. Việc này không có tác dụng cải thiện chất lượng.

Câu 29: Yêu cầu nào sau đây về cơ sở vật chất là cần thiết theo tiêu chuẩn VietGAP để đảm bảo vệ sinh và an toàn?

  • A. Chỉ cần có ao nuôi, không cần các công trình phụ trợ khác.
  • B. Kho chứa thức ăn và thuốc có thể đặt chung với khu vực sinh hoạt.
  • C. Có khu vực lưu trữ thức ăn, thuốc, hóa chất riêng biệt, khô ráo và đảm bảo vệ sinh.
  • D. Không cần có biện pháp ngăn chặn động vật khác xâm nhập.

Câu 30: Việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản góp phần quan trọng vào việc phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ giúp tăng sản lượng trong ngắn hạn.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường mà không quan tâm kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu, bỏ qua thị trường nội địa.
  • D. Kết hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường, tạo ra sản phẩm chất lượng, an toàn, thân thiện với môi trường, nâng cao uy tín và giá trị.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn địa điểm xây dựng cơ sở nuôi thủy sản, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến vấn đề bảo tồn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm đang áp dụng VietGAP. Khi lựa chọn con giống, họ cần ưu tiên những tiêu chí nào theo quy định?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong quá trình quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nước là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu cần theo dõi thường xuyên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một hộ nông dân nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP. Khi sử dụng thức ăn, họ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và chất lượng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo quy định VietGAP, việc sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP trong quản lý sức khỏe thủy sản là phòng bệnh hơn chữa bệnh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Theo tiêu chuẩn VietGAP, trước khi tiến hành thu hoạch thủy sản, người nuôi cần thực hiện việc gì để đảm bảo an toàn cho sản phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sau khi thu hoạch, một yêu cầu quan trọng của VietGAP là thu gom và xử lý chất thải. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc lưu trữ hồ sơ quá trình nuôi là bắt buộc. Thời gian tối thiểu cần lưu trữ các hồ sơ này là bao lâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hoạt động 'Kiểm tra nội bộ' trong quy trình VietGAP có ý nghĩa gì đối với cơ sở nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP mang lại cho NGƯỜI TIÊU DÙNG?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một cơ sở nuôi cá đang lên kế hoạch áp dụng VietGAP. Họ cần làm gì đầu tiên trong quy trình chuẩn bị cơ sở nuôi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát địch hại (như chim, chuột, côn trùng) lại quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản đạt chuẩn VietGAP sẽ nhận được lợi ích nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, người nuôi áp dụng VietGAP cần hành động như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc ghi chép hồ sơ chi tiết lại là một yêu cầu bắt buộc và quan trọng trong quy trình VietGAP?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Theo VietGAP, nguồn nước sử dụng cho ao nuôi cần đảm bảo những yêu cầu gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một cơ sở nuôi cá rô phi theo VietGAP đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Họ cần thực hiện những công việc nào để chuẩn bị ao nuôi đúng tiêu chuẩn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc quản lý chất thải (chất thải rắn, nước thải) lại là một bước riêng biệt trong quy trình VietGAP?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Theo VietGAP, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là 30 ngày. Mục đích chính của việc quy định thời gian nghỉ này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi thu hoạch thủy sản theo VietGAP, cần đảm bảo những yếu tố nào để giữ được chất lượng sản phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao việc quản lý sức khỏe người lao động lại ??ược đề cập trong tiêu chuẩn VietGAP về nuôi trồng thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một cơ sở nuôi tôm áp dụng VietGAP nhận thấy nước trong ao bị đục và có mùi hôi. Họ cần làm gì đầu tiên theo nguyên tắc quản lý môi trường nước của VietGAP?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP mang lại cho CƠ SỞ CHẾ BIẾN thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quy trình VietGAP, việc sử dụng kháng sinh chỉ được thực hiện khi nào và cần tuân thủ nguyên tắc gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những tiêu chí quan trọng của VietGAP đối với người lao động là được đào tạo. Nội dung đào tạo theo VietGAP thường bao gồm những gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc kiểm tra định kỳ (thường không quá 1 năm/lần) là cần thiết trong quy trình VietGAP?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Yêu cầu nào sau đây về cơ sở vật chất là cần thiết theo tiêu chuẩn VietGAP để đảm bảo vệ sinh và an toàn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản góp phần quan trọng vào việc phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, bước đầu tiên trong quy trình là gì?

  • A. Lựa chọn và thả giống
  • B. Chuẩn bị cơ sở nuôi
  • C. Quản lí và chăm sóc
  • D. Thu hoạch

Câu 2: Một hộ nuôi muốn áp dụng VietGAP và đang tìm địa điểm mới. Khu vực tiềm năng nằm gần một nhà máy xử lý rác thải. Theo tiêu chuẩn VietGAP, tiêu chí nào về địa điểm nuôi có thể bị vi phạm nghiêm trọng trong trường hợp này?

  • A. Nằm ngoài phạm vi khu bảo tồn
  • B. Có đủ yêu cầu pháp lí về quyền sử dụng đất
  • C. Nằm ở khu vực ít bị ảnh hưởng bởi các mối nguy gây mất an toàn thực phẩm
  • D. Không nằm trong khu vực rừng ngập mặn bị phá

Câu 3: Vì sao tiêu chuẩn VietGAP quy định thời gian lưu trữ hồ sơ nuôi tối thiểu là 24 tháng?

  • A. Để giảm bớt công việc hành chính cho cơ sở nuôi.
  • B. Chỉ là quy định mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Để cơ quan thuế dễ dàng kiểm tra doanh thu.
  • D. Để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm và phục vụ công tác kiểm tra, đánh giá tuân thủ tiêu chuẩn.

Câu 4: Một cơ sở nuôi theo VietGAP phát hiện một lô thức ăn thủy sản đã quá hạn sử dụng ghi trên bao bì. Hành động đúng theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

  • A. Vẫn sử dụng nếu thức ăn trông vẫn bình thường.
  • B. Sử dụng nhưng giảm liều lượng cho ăn.
  • C. Không được sử dụng lô thức ăn đó và phải xử lý theo quy định.
  • D. Hỏi ý kiến hàng xóm trước khi sử dụng.

Câu 5: Lợi ích quan trọng nhất mà tiêu chuẩn VietGAP mang lại cho người tiêu dùng là gì?

  • A. Giá thành sản phẩm rẻ hơn.
  • B. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, chất lượng và có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Sản phẩm có mẫu mã đẹp hơn.
  • D. Thời gian mua hàng nhanh hơn.

Câu 6: Sau khi thu hoạch xong một vụ nuôi, theo tiêu chuẩn VietGAP, cơ sở nuôi cần thực hiện một giai đoạn "nghỉ" trước khi thả giống cho vụ tiếp theo. Mục đích chính của giai đoạn nghỉ này là gì?

  • A. Để cải tạo môi trường ao nuôi, tiêu diệt mầm bệnh và giảm thiểu tồn dư chất thải.
  • B. Để tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • C. Để chờ giá thị trường tăng lên.
  • D. Không có mục đích cụ thể, chỉ là quy định.

Câu 7: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có biện pháp ngăn ngừa sự xâm nhập của các loài vật nuôi khác như chó, mèo, vịt vào khu vực nuôi. Lý do chính cho yêu cầu này là gì?

  • A. Để tránh chúng ăn mất thức ăn của thủy sản.
  • B. Để tránh chúng làm phiền công nhân.
  • C. Để giữ gìn cảnh quan khu vực nuôi.
  • D. Để ngăn ngừa lây lan dịch bệnh và ô nhiễm môi trường nuôi.

Câu 8: Khi thực hiện kiểm tra nội bộ theo tiêu chuẩn VietGAP, nếu phát hiện một điểm không phù hợp (ví dụ: thiếu một loại hồ sơ bắt buộc), bước tiếp theo mà cơ sở nuôi cần thực hiện là gì?

  • A. Bỏ qua nếu điểm không phù hợp nhỏ.
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ và thực hiện hành động khắc phục.
  • C. Chỉ ghi nhận lại mà không cần làm gì thêm.
  • D. Dừng ngay lập tức mọi hoạt động sản xuất.

Câu 9: Việc quản lý chất thải (như bùn đáy ao, vỏ bao thức ăn, chất thải sinh hoạt) theo đúng quy định của VietGAP đóng vai trò như thế nào đối với môi trường xung quanh?

  • A. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước và đất, bảo vệ hệ sinh thái.
  • B. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích môi trường.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ cho khu vực nuôi.

Câu 10: Khi lựa chọn giống thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Giá giống phải rẻ nhất.
  • B. Kích thước giống phải lớn nhất.
  • C. Giống phải khỏe mạnh, không mang mầm bệnh và có nguồn gốc từ cơ sở được kiểm soát.
  • D. Màu sắc của giống phải đẹp.

Câu 11: Theo VietGAP, người lao động làm việc trực tiếp tại cơ sở nuôi cần đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn và chất lượng sản xuất?

  • A. Chỉ cần biết bơi.
  • B. Không cần yêu cầu về tuổi, chỉ cần có sức khỏe.
  • C. Chỉ cần được trả lương cao.
  • D. Đủ tuổi lao động theo quy định, được trang bị bảo hộ lao động và được tập huấn về thực hành nuôi trồng thủy sản theo VietGAP.

Câu 12: Trong quá trình quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ sử dụng các loại nằm trong danh mục cho phép, đúng liều lượng, có chỉ định của cán bộ chuyên môn và tuân thủ thời gian ngừng sử dụng.
  • B. Có thể sử dụng bất kỳ hóa chất nào có tác dụng nhanh.
  • C. Sử dụng càng nhiều hóa chất càng tốt để phòng bệnh.
  • D. Không cần ghi chép lại việc sử dụng hóa chất.

Câu 13: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là gì?

  • A. Giảm giá mua nguyên liệu.
  • B. Tăng khối lượng nguyên liệu có sẵn.
  • C. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.
  • D. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo an toàn, chất lượng, tăng cơ hội xuất khẩu sản phẩm chế biến.

Câu 14: Trong bước chuẩn bị cơ sở nuôi theo VietGAP, việc kiểm tra và cải tạo ao/lồng/bè bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Chỉ cần bơm nước mới vào ngay lập tức.
  • B. Sửa chữa, vệ sinh, cải tạo (như phơi đáy, bón vôi) và kiểm soát chất lượng nước trước khi thả giống.
  • C. Thả ngay một ít cá tạp để kiểm tra môi trường.
  • D. Không cần chuẩn bị gì đặc biệt.

Câu 15: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu ghi chép đầy đủ các hoạt động diễn ra trong quá trình nuôi (ví dụ: lượng thức ăn, thuốc sử dụng, sự thay đổi của môi trường...). Việc này hỗ trợ trực tiếp cho bước nào trong quy trình VietGAP?

  • A. Chuẩn bị cơ sở nuôi
  • B. Lựa chọn và thả giống
  • C. Thu gom xử lý chất thải
  • D. Lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc

Câu 16: Một hộ nuôi VietGAP muốn sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản. Theo quy định, họ cần làm gì đầu tiên?

  • A. Mua loại kháng sinh mạnh nhất có bán trên thị trường.
  • B. Tham khảo ý kiến cán bộ chuyên môn hoặc thú y thủy sản để chẩn đoán bệnh và sử dụng kháng sinh theo đúng quy định.
  • C. Tự ý pha trộn nhiều loại kháng sinh.
  • D. Tăng liều lượng kháng sinh so với khuyến cáo.

Câu 17: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu nước sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải được kiểm soát chất lượng. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Để nước có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Để tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản một cách tự nhiên.
  • C. Để giảm lượng thức ăn cần sử dụng.
  • D. Để đảm bảo môi trường sống khỏe mạnh cho thủy sản và ngăn ngừa ô nhiễm sản phẩm.

Câu 18: Trong bước thu hoạch theo tiêu chuẩn VietGAP, việc đảm bảo vệ sinh và hạn chế tối đa sự stress cho thủy sản là rất quan trọng. Vì sao?

  • A. Để công việc thu hoạch diễn ra nhanh hơn.
  • B. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm tổn thất sau thu hoạch và ngăn ngừa ô nhiễm.
  • C. Để giảm số lượng thủy sản thu hoạch được.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 19: Lợi ích của việc nuôi thủy sản theo VietGAP đối với người lao động là gì?

  • A. Người lao động được làm việc ít hơn.
  • B. Người lao động được tăng lương cố định.
  • C. Được làm việc trong môi trường an toàn, đảm bảo vệ sinh và được nâng cao kỹ năng thông qua tập huấn.
  • D. Không có lợi ích gì cho người lao động.

Câu 20: Bước "Kiểm tra nội bộ" trong quy trình VietGAP cần được thực hiện định kỳ. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Để tự đánh giá mức độ tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện và khắc phục các điểm không phù hợp.
  • B. Để chuẩn bị cho đợt kiểm tra của cơ quan nhà nước.
  • C. Để tìm lỗi của công nhân.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất.

Câu 21: Theo VietGAP, việc sử dụng hormone và chất kích thích sinh trưởng trong quá trình nuôi thủy sản là:

  • A. Được khuyến khích để tăng năng suất.
  • B. Được phép sử dụng với liều lượng thấp.
  • C. Nghiêm cấm sử dụng.
  • D. Chỉ cấm sử dụng đối với một số loài thủy sản nhất định.

Câu 22: Khi thu gom và xử lý chất thải rắn (như vỏ bao thức ăn, rác thải sinh hoạt) tại cơ sở nuôi VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Vứt trực tiếp xuống ao nuôi để làm phân bón.
  • B. Đốt ngay tại khu vực nuôi mà không kiểm soát khói.
  • C. Chỉ cần gom lại một chỗ trong khu vực nuôi.
  • D. Thu gom, phân loại và xử lý theo quy định để không gây ô nhiễm môi trường.

Câu 23: Hệ thống truy xuất nguồn gốc trong VietGAP cho phép điều gì?

  • A. Theo dõi toàn bộ quá trình sản xuất từ khâu chuẩn bị đến thu hoạch và tiêu thụ.
  • B. Chỉ theo dõi nguồn gốc của giống thủy sản.
  • C. Chỉ theo dõi lượng thức ăn đã sử dụng.
  • D. Chỉ theo dõi nơi bán sản phẩm cuối cùng.

Câu 24: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với bản thân cơ sở nuôi là gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.
  • B. Nâng cao uy tín, chất lượng sản phẩm ổn định, giảm rủi ro và tăng khả năng tiếp cận thị trường khó tính.
  • C. Không có bất kỳ lợi ích kinh tế nào.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng các loại thức ăn đắt tiền.

Câu 25: Theo VietGAP, việc kiểm tra định kỳ việc tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn tại cơ sở nuôi cần được thực hiện với tần suất tối thiểu là bao lâu một lần?

  • A. Hàng tháng.
  • B. Hàng quý.
  • C. Không quá 1 năm một lần.
  • D. Chỉ khi có yêu cầu đột xuất.

Câu 26: Một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP là "Nằm ngoài phạm vi các khu bảo tồn quốc gia và quốc tế". Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của VietGAP?

  • A. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
  • B. Đảm bảo an toàn cho người lao động.
  • C. Tăng năng suất nuôi.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 27: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, điều gì cần được ghi chép lại trong hồ sơ?

  • A. Chỉ cần ghi lại tổng số tiền bán được.
  • B. Chỉ cần ghi lại tên người mua.
  • C. Chỉ cần ghi lại ngày bắt đầu thu hoạch.
  • D. Ngày thu hoạch, khối lượng thu hoạch, ao/khu vực thu hoạch, nơi tiêu thụ/chế biến.

Câu 28: Quản lý sức khỏe thủy sản trong VietGAP tập trung vào nguyên tắc nào là chủ yếu?

  • A. Phòng bệnh là chính, kết hợp với điều trị bệnh có kiểm soát và ghi chép đầy đủ.
  • B. Chỉ tập trung vào điều trị khi thủy sản bị bệnh nặng.
  • C. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa thường xuyên.
  • D. Không cần quan tâm đến sức khỏe, chỉ cần đảm bảo tăng trưởng nhanh.

Câu 29: Việc sử dụng nguồn nước cho cơ sở nuôi theo VietGAP cần được kiểm soát chặt chẽ. Điều này có ý nghĩa gì đối với an toàn sản phẩm?

  • A. Giúp giảm lượng nước cần sử dụng.
  • B. Ngăn ngừa sản phẩm thủy sản bị nhiễm mầm bệnh hoặc chất độc hại từ môi trường nước.
  • C. Chỉ để nước trong ao nuôi có màu xanh đẹp.
  • D. Làm tăng chi phí nuôi trồng.

Câu 30: Trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP, bước cuối cùng được thực hiện là gì?

  • A. Thu hoạch
  • B. Thu gom xử lý chất thải
  • C. Lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc
  • D. Kiểm tra nội bộ

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, bước đầu tiên trong quy trình là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một hộ nuôi muốn áp dụng VietGAP và đang tìm địa điểm mới. Khu vực tiềm năng nằm gần một nhà máy xử lý rác thải. Theo tiêu chuẩn VietGAP, tiêu chí nào về địa điểm nuôi có thể bị vi phạm nghiêm trọng trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Vì sao tiêu chuẩn VietGAP quy định thời gian lưu trữ hồ sơ nuôi tối thiểu là 24 tháng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một cơ sở nuôi theo VietGAP phát hiện một lô thức ăn thủy sản đã quá hạn sử dụng ghi trên bao bì. Hành động đúng theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lợi ích quan trọng nhất mà tiêu chuẩn VietGAP mang lại cho người tiêu dùng là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sau khi thu hoạch xong một vụ nuôi, theo tiêu chuẩn VietGAP, cơ sở nuôi cần thực hiện một giai đoạn 'nghỉ' trước khi thả giống cho vụ tiếp theo. Mục đích chính của giai đoạn nghỉ này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có biện pháp ngăn ngừa sự xâm nhập của các loài vật nuôi khác như chó, mèo, vịt vào khu vực nuôi. Lý do chính cho yêu cầu này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi thực hiện kiểm tra nội bộ theo tiêu chuẩn VietGAP, nếu phát hiện một điểm không phù hợp (ví dụ: thiếu một loại hồ sơ bắt buộc), bước tiếp theo mà cơ sở nuôi cần thực hiện là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc quản lý chất thải (như bùn đáy ao, vỏ bao thức ăn, chất thải sinh hoạt) theo đúng quy định của VietGAP đóng vai trò như thế nào đối với môi trường xung quanh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi lựa chọn giống thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Theo VietGAP, người lao động làm việc trực tiếp tại cơ sở nuôi cần đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn và chất lượng sản xuất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong quá trình quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y cần tuân thủ nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong bước chuẩn bị cơ sở nuôi theo VietGAP, việc kiểm tra và cải tạo ao/lồng/bè bao gồm những hoạt động chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu ghi chép đầy đủ các hoạt động diễn ra trong quá trình nuôi (ví dụ: lượng thức ăn, thuốc sử dụng, sự thay đổi của môi trường...). Việc này hỗ trợ trực tiếp cho bước nào trong quy trình VietGAP?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một hộ nuôi VietGAP muốn sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản. Theo quy định, họ cần làm gì đầu tiên?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu nước sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải được kiểm soát chất lượng. Điều này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong bước thu hoạch theo tiêu chuẩn VietGAP, việc đảm bảo vệ sinh và hạn chế tối đa sự stress cho thủy sản là rất quan trọng. Vì sao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lợi ích của việc nuôi thủy sản theo VietGAP đối với người lao động là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bước 'Kiểm tra nội bộ' trong quy trình VietGAP cần được thực hiện định kỳ. Mục đích chính của bước này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Theo VietGAP, việc sử dụng hormone và chất kích thích sinh trưởng trong quá trình nuôi thủy sản là:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi thu gom và xử lý chất thải rắn (như vỏ bao thức ăn, rác thải sinh hoạt) tại cơ sở nuôi VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hệ thống truy xuất nguồn gốc trong VietGAP cho phép điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với bản thân cơ sở nuôi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Theo VietGAP, việc kiểm tra định kỳ việc tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn tại cơ sở nuôi cần được thực hiện với tần suất tối thiểu là bao lâu một lần?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP là 'Nằm ngoài phạm vi các khu bảo tồn quốc gia và quốc tế'. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của VietGAP?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, điều gì cần được ghi chép lại trong hồ sơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Quản lý sức khỏe thủy sản trong VietGAP tập trung vào nguyên tắc nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc sử dụng nguồn nước cho cơ sở nuôi theo VietGAP cần được kiểm soát chặt chẽ. Điều này có ý nghĩa gì đối với an toàn sản phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP, bước cuối cùng được thực hiện là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, bước đầu tiên trong quy trình là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thứ tự các bước trong quy trình VietGAP.

  • A. Lựa chọn và thả giống
  • B. Chuẩn bị cơ sở nuôi
  • C. Quản lí và chăm sóc
  • D. Kiểm tra nội bộ

Câu 2: Một trang trại nuôi tôm muốn áp dụng VietGAP. Khi chuẩn bị ao nuôi, người nuôi cần đảm bảo thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là bao lâu để cắt đứt mầm bệnh và phục hồi môi trường? Câu hỏi này kiểm tra khả năng áp dụng quy định cụ thể của VietGAP vào thực tế.

  • A. 7 ngày
  • B. 15 ngày
  • C. 30 ngày
  • D. 60 ngày

Câu 3: Tiêu chí nào sau đây không phải là yêu cầu đối với địa điểm nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích và loại trừ tiêu chí không phù hợp.

  • A. Nằm ở khu vực ít bị ảnh hưởng bởi các mối nguy gây mất an toàn thực phẩm.
  • B. Không nằm trong khu vực có rừng ngập mặn và hệ sinh thái biển, cửa sông bị phá.
  • C. Có đủ yêu cầu pháp lí về quyền sử dụng đất, mặt nước.
  • D. Nằm gần các khu công nghiệp để thuận tiện cung ứng vật tư.

Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu cơ sở nuôi phải có biện pháp ngăn ngừa các vật nuôi khác như chó, mèo, vịt xâm nhập vào khu vực nuôi? Câu hỏi này yêu cầu phân tích lý do đằng sau một quy định cụ thể.

  • A. Ngăn ngừa lây lan mầm bệnh và các chất ô nhiễm từ bên ngoài.
  • B. Tránh thất thoát thức ăn của thủy sản.
  • C. Giảm tiếng ồn gây stress cho thủy sản.
  • D. Tiết kiệm không gian cho khu vực nuôi.

Câu 5: Theo VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản, người nuôi cần ưu tiên các loại giống có đặc điểm nào sau đây? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tiêu chí lựa chọn giống theo VietGAP.

  • A. Có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • B. Có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • C. Được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • D. Có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh.

Câu 6: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng là gì? Câu hỏi này yêu cầu xác định lợi ích từ góc độ người tiêu dùng.

  • A. Đảm bảo sản phẩm thủy sản an toàn, có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
  • C. Tăng sự đa dạng về chủng loại thủy sản.
  • D. Dễ dàng tiếp cận các địa điểm nuôi.

Câu 7: Khi quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc theo dõi các chỉ số môi trường nước như pH, oxy hòa tan, độ kiềm, v.v. là rất quan trọng. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình 7 bước của VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu xác định một hoạt động cụ thể thuộc bước nào trong quy trình.

  • A. Chuẩn bị cơ sở nuôi
  • B. Lựa chọn và thả giống
  • C. Quản lí và chăm sóc
  • D. Thu hoạch

Câu 8: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP sử dụng một loại hóa chất xử lý nước. Theo quy định của VietGAP, hóa chất này cần phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức áp dụng về quản lý vật tư đầu vào.

  • A. Được phép sử dụng với liều lượng bất kỳ.
  • B. Nằm trong danh mục được phép sử dụng và sử dụng đúng liều lượng, hướng dẫn.
  • C. Chỉ cần có tác dụng diệt khuẩn mạnh.
  • D. Có nguồn gốc từ nước ngoài.

Câu 9: Tại sao việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ đầy đủ lại là một bước quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích mục đích của việc lưu trữ hồ sơ.

  • A. Để giảm bớt công việc kiểm tra thực tế.
  • B. Chỉ cần thiết khi có đoàn kiểm tra.
  • C. Chủ yếu để tính toán chi phí sản xuất.
  • D. Giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, chứng minh việc tuân thủ quy trình và cải thiện hoạt động nuôi.

Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, hồ sơ về quá trình nuôi (như nhật ký nuôi, hồ sơ thức ăn, thuốc, hóa chất sử dụng) cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu kể từ ngày thu hoạch? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về lưu trữ hồ sơ.

  • A. 6 tháng
  • B. 12 tháng
  • C. 24 tháng
  • D. 36 tháng

Câu 11: Khi tiến hành thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định thu hoạch.

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.
  • B. Đảm bảo vệ sinh dụng cụ, thiết bị thu hoạch và vận chuyển, tránh gây stress hoặc làm chết thủy sản hàng loạt.
  • C. Sử dụng hóa chất để làm thủy sản ngất trước khi thu hoạch.
  • D. Chỉ cần thu hoạch đúng kích cỡ yêu cầu.

Câu 12: Một cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ. Mục đích chính của hoạt động kiểm tra nội bộ này là gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích mục đích của một bước trong quy trình.

  • A. Phát hiện các điểm không phù hợp với tiêu chuẩn, xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời.
  • B. Chuẩn bị cho đợt kiểm tra từ cơ quan chức năng.
  • C. Đánh giá hiệu quả kinh tế của vụ nuôi.
  • D. So sánh kết quả nuôi với các cơ sở khác.

Câu 13: Theo quy định của VietGAP, tần suất tối thiểu để một cơ sở nuôi thực hiện kiểm tra nội bộ là bao lâu một lần? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về tần suất.

  • A. 6 tháng
  • B. 1 năm
  • C. 2 năm
  • D. Khi có vấn đề phát sinh.

Câu 14: Khi quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được khuyến khích sử dụng như một ưu tiên hàng đầu để phòng bệnh? Câu hỏi này yêu cầu xác định biện pháp phòng bệnh ưu tiên.

  • A. Sử dụng kháng sinh liều thấp trộn vào thức ăn hàng ngày.
  • B. Thay nước ao nuôi thường xuyên bằng nước sông chưa qua xử lý.
  • C. Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học, quản lý môi trường nuôi tốt.
  • D. Tăng mật độ thả nuôi để tối ưu hóa diện tích.

Câu 15: Một cơ sở chế biến thủy sản nhận được nguyên liệu từ một trang trại được chứng nhận VietGAP. Lợi ích chính mà cơ sở chế biến này nhận được là gì? Câu hỏi này yêu cầu xác định lợi ích từ góc độ cơ sở chế biến.

  • A. Giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.
  • B. Không cần thực hiện bất kỳ công đoạn kiểm tra chất lượng nào.
  • C. Dễ dàng tìm kiếm thêm nhiều nhà cung cấp khác.
  • D. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng, giảm chi phí kiểm tra, tăng cơ hội xuất khẩu.

Câu 16: Theo VietGAP, việc xử lý chất thải từ hoạt động nuôi thủy sản (như bùn đáy ao, nước thải) cần tuân thủ nguyên tắc nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quản lý chất thải.

  • A. Thu gom và xử lý theo quy định của pháp luật về môi trường, tránh gây ô nhiễm.
  • B. Thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên để tự phân hủy.
  • C. Chỉ cần xử lý các chất thải rắn.
  • D. Tái sử dụng toàn bộ chất thải mà không cần xử lý.

Câu 17: Khi sử dụng thức ăn cho thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yêu cầu nào sau đây là bắt buộc? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quản lý thức ăn.

  • A. Có hàm lượng protein cao nhất có thể.
  • B. Được sản xuất tại các nhà máy lớn.
  • C. Không chứa chất cấm, hormone, chất kích thích sinh trưởng và không hết hạn sử dụng.
  • D. Chỉ cần có bao bì nhãn mác đầy đủ.

Câu 18: Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc áp dụng VietGAP đối với bản thân cơ sở nuôi? Câu hỏi này yêu cầu phân tích lợi ích và loại trừ.

  • A. Giảm chi phí sản xuất do quản lý hiệu quả hơn.
  • B. Sản phẩm có chất lượng ổn định và được thị trường chấp nhận.
  • C. Tạo dựng uy tín và mối quan hệ tốt với cộng đồng.
  • D. Được nhà nước trợ cấp toàn bộ chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 19: Theo VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản cần đáp ứng yêu cầu tối thiểu nào về độ tuổi? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về người lao động.

  • A. Đủ 15 tuổi.
  • B. Đủ 17 tuổi.
  • C. Đủ 16 tuổi trở lên.
  • D. Đủ 18 tuổi trở lên.

Câu 20: Ngoài việc đáp ứng yêu cầu về độ tuổi, người lao động trong cơ sở nuôi VietGAP còn cần được trang bị và tập huấn những nội dung gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức tổng hợp về yêu cầu đối với người lao động.

  • A. Chỉ cần trang bị bảo hộ lao động.
  • B. Chỉ cần được tập huấn về kỹ thuật nuôi trồng thủy sản chung.
  • C. Chỉ cần được tập huấn về thực hành VietGAP.
  • D. Được trang bị bảo hộ lao động, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và được tập huấn về kỹ thuật nuôi, thực hành VietGAP.

Câu 21: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, tại sao việc tránh xa các khu công nghiệp, bệnh viện hoặc khu dân cư đông đúc lại là một tiêu chí quan trọng? Câu hỏi này yêu cầu phân tích nguyên nhân.

  • A. Các khu vực này có nguy cơ cao thải ra các chất ô nhiễm, hóa chất, mầm bệnh ảnh hưởng đến chất lượng nước và thủy sản.
  • B. Để giảm tiếng ồn ảnh hưởng đến thủy sản.
  • C. Để thuận tiện cho việc vận chuyển sản phẩm.
  • D. Để tránh bị trộm cắp thủy sản.

Câu 22: Trong bước quản lý và chăm sóc, việc theo dõi sức khỏe đàn thủy sản và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh là rất quan trọng. Nếu phát hiện thủy sản bị bệnh, theo VietGAP, người nuôi nên làm gì đầu tiên? Câu hỏi này yêu cầu áp dụng quy trình xử lý khi có vấn đề.

  • A. Sử dụng ngay các loại kháng sinh mạnh để điều trị.
  • B. Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc cơ quan quản lý để chẩn đoán đúng bệnh và áp dụng biện pháp xử lý phù hợp theo quy định.
  • C. Thu hoạch toàn bộ số thủy sản còn lại càng sớm càng tốt.
  • D. Tăng cường cho ăn để tăng sức đề kháng.

Câu 23: Một cơ sở nuôi muốn được cấp chứng nhận VietGAP. Họ cần phải thực hiện quy trình đánh giá và chứng nhận như thế nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy trình chứng nhận.

  • A. Chỉ cần tự đánh giá và công bố đạt chuẩn.
  • B. Nộp hồ sơ lên cơ quan nhà nước và chờ cấp giấy.
  • C. Mời bất kỳ chuyên gia nào đến kiểm tra và xác nhận.
  • D. Đăng ký với tổ chức chứng nhận được công nhận để đánh giá sự tuân thủ theo tiêu chuẩn.

Câu 24: Lợi ích của VietGAP đối với người lao động được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào? Câu hỏi này yêu cầu xác định khía cạnh lợi ích cụ thể cho người lao động.

  • A. Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và được nâng cao kỹ năng thông qua đào tạo.
  • B. Được tăng lương ngay lập tức sau khi áp dụng VietGAP.
  • C. Được giảm bớt khối lượng công việc.
  • D. Không cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.

Câu 25: Việc áp dụng VietGAP giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất một cách bừa bãi. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của sản xuất thủy sản? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tác động của việc giảm sử dụng hóa chất.

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Tăng năng suất nuôi.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.

Câu 26: Tại sao việc quản lý chất thải (bùn, nước thải) theo đúng quy định lại là một bước không thể thiếu trong quy trình VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích sự cần thiết của việc quản lý chất thải.

  • A. Để tái sử dụng toàn bộ chất thải cho mục đích khác.
  • B. Chỉ để làm đẹp cảnh quan khu vực nuôi.
  • C. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước và đất, bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.
  • D. Để giảm mùi hôi trong khu vực nuôi.

Câu 27: Khi kiểm tra nội bộ, cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần đánh giá những nội dung chính nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phạm vi kiểm tra nội bộ.

  • A. Chỉ kiểm tra việc ghi chép hồ sơ.
  • B. Chỉ kiểm tra chất lượng nước.
  • C. Chỉ kiểm tra tình trạng sức khỏe thủy sản.
  • D. Đánh giá toàn diện sự tuân thủ tất cả các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP đang áp dụng.

Câu 28: Dựa trên các bước của quy trình VietGAP, bước nào có vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sức khỏe cho đàn thủy sản và tối ưu hóa năng suất nuôi? Câu hỏi này yêu cầu xác định bước quan trọng nhất đối với sức khỏe và năng suất.

  • A. Chuẩn bị cơ sở nuôi
  • B. Lựa chọn và thả giống
  • C. Quản lí và chăm sóc
  • D. Thu hoạch

Câu 29: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc lại là một yếu tố quan trọng trong tiêu chuẩn VietGAP và mang lại lợi ích cho cả người sản xuất, người tiêu dùng và cơ quan quản lý? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò tổng thể của truy xuất nguồn gốc.

  • A. Chỉ để kiểm soát số lượng sản phẩm đã bán.
  • B. Chủ yếu để quảng bá thương hiệu.
  • C. Giúp giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.
  • D. Cho phép xác định lịch sử của sản phẩm, điều tra khi có sự cố về an toàn thực phẩm và xây dựng niềm tin với người tiêu dùng.

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP là gì? Câu hỏi này kiểm tra nguyên tắc cốt lõi về quản lý vật tư.

  • A. Ưu tiên các biện pháp phòng bệnh, chỉ sử dụng khi cần thiết và theo đúng danh mục, liều lượng, hướng dẫn của cơ quan quản lý.
  • B. Sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc hóa chất nào có tác dụng nhanh.
  • C. Mua thuốc và hóa chất từ bất kỳ nguồn nào có giá rẻ.
  • D. Chỉ sử dụng thuốc và hóa chất trong giai đoạn đầu của vụ nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, bước đầu tiên trong quy trình là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thứ tự các bước trong quy trình VietGAP.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trang trại nuôi tôm muốn áp dụng VietGAP. Khi chuẩn bị ao nuôi, người nuôi cần đảm bảo thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là bao lâu để cắt đứt mầm bệnh và phục hồi môi trường? Câu hỏi này kiểm tra khả năng áp dụng quy định cụ thể của VietGAP vào thực tế.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tiêu chí nào sau đây *không* phải là yêu cầu đối với địa điểm nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích và loại trừ tiêu chí không phù hợp.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu cơ sở nuôi phải có biện pháp ngăn ngừa các vật nuôi khác như chó, mèo, vịt xâm nhập vào khu vực nuôi? Câu hỏi này yêu cầu phân tích lý do đằng sau một quy định cụ thể.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản, người nuôi cần ưu tiên các loại giống có đặc điểm nào sau đây? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tiêu chí lựa chọn giống theo VietGAP.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng là gì? Câu hỏi này yêu cầu xác định lợi ích từ góc độ người tiêu dùng.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc theo dõi các chỉ số môi trường nước như pH, oxy hòa tan, độ kiềm, v.v. là rất quan trọng. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình 7 bước của VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu xác định một hoạt động cụ thể thuộc bước nào trong quy trình.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP sử dụng một loại hóa chất xử lý nước. Theo quy định của VietGAP, hóa chất này cần phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức áp dụng về quản lý vật tư đầu vào.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ đầy đủ lại là một bước quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích mục đích của việc lưu trữ hồ sơ.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, hồ sơ về quá trình nuôi (như nhật ký nuôi, hồ sơ thức ăn, thuốc, hóa chất sử dụng) cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu kể từ ngày thu hoạch? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về lưu trữ hồ sơ.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi tiến hành thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định thu hoạch.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ. Mục đích chính của hoạt động kiểm tra nội bộ này là gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích mục đích của một bước trong quy trình.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Theo quy định của VietGAP, tần suất tối thiểu để một cơ sở nuôi thực hiện kiểm tra nội bộ là bao lâu một lần? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về tần suất.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được khuyến khích sử dụng như một ưu tiên hàng đầu để phòng bệnh? Câu hỏi này yêu cầu xác định biện pháp phòng bệnh ưu tiên.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một cơ sở chế biến thủy sản nhận được nguyên liệu từ một trang trại được chứng nhận VietGAP. Lợi ích chính mà cơ sở chế biến này nhận được là gì? Câu hỏi này yêu cầu xác định lợi ích từ góc độ cơ sở chế biến.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Theo VietGAP, việc xử lý chất thải từ hoạt động nuôi thủy sản (như bùn đáy ao, nước thải) cần tuân thủ nguyên tắc nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quản lý chất thải.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi sử dụng thức ăn cho thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yêu cầu nào sau đây là bắt buộc? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quản lý thức ăn.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Lợi ích nào sau đây *không* phải là lợi ích trực tiếp của việc áp dụng VietGAP đối với bản thân cơ sở nuôi? Câu hỏi này yêu cầu phân tích lợi ích và loại trừ.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Theo VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản cần đáp ứng yêu cầu tối thiểu nào về độ tuổi? Câu hỏi này kiểm tra chi tiết quy định về người lao động.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Ngoài việc đáp ứng yêu cầu về độ tuổi, người lao động trong cơ sở nuôi VietGAP còn cần được trang bị và tập huấn những nội dung gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức tổng hợp về yêu cầu đối với người lao động.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, tại sao việc tránh xa các khu công nghiệp, bệnh viện hoặc khu dân cư đông đúc lại là một tiêu chí quan trọng? Câu hỏi này yêu cầu phân tích nguyên nhân.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong bước quản lý và chăm sóc, việc theo dõi sức khỏe đàn thủy sản và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh là rất quan trọng. Nếu phát hiện thủy sản bị bệnh, theo VietGAP, người nuôi nên làm gì đầu tiên? Câu hỏi này yêu cầu áp dụng quy trình xử lý khi có vấn đề.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một cơ sở nuôi muốn được cấp chứng nhận VietGAP. Họ cần phải thực hiện quy trình đánh giá và chứng nhận như thế nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy trình chứng nhận.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Lợi ích của VietGAP đối với người lao động được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào? Câu hỏi này yêu cầu xác định khía cạnh lợi ích cụ thể cho người lao động.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc áp dụng VietGAP giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất một cách bừa bãi. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của sản xuất thủy sản? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tác động của việc giảm sử dụng hóa chất.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc quản lý chất thải (bùn, nước thải) theo đúng quy định lại là một bước không thể thiếu trong quy trình VietGAP? Câu hỏi này yêu cầu phân tích sự cần thiết của việc quản lý chất thải.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi kiểm tra nội bộ, cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần đánh giá những nội dung chính nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phạm vi kiểm tra nội bộ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Dựa trên các bước của quy trình VietGAP, bước nào có vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sức khỏe cho đàn thủy sản và tối ưu hóa năng suất nuôi? Câu hỏi này yêu cầu xác định bước quan trọng nhất đối với sức khỏe và năng suất.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc lại là một yếu tố quan trọng trong tiêu chuẩn VietGAP và mang lại lợi ích cho cả người sản xuất, người tiêu dùng và cơ quan quản lý? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò tổng thể của truy xuất nguồn gốc.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP là gì? Câu hỏi này kiểm tra nguyên tắc cốt lõi về quản lý vật tư.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cơ sở nuôi cá tra đang có kế hoạch chuyển đổi sang nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP. Theo quy trình, bước đầu tiên mà cơ sở này cần thực hiện là gì để đảm bảo nền tảng ban đầu cho việc áp dụng tiêu chuẩn?

  • A. Chuẩn bị cơ sở nuôi (địa điểm, ao/lồng, nguồn nước).
  • B. Lựa chọn và thả giống theo tiêu chuẩn.
  • C. Lưu trữ hồ sơ và truy xuất nguồn gốc.
  • D. Kiểm tra nội bộ định kỳ.

Câu 2: Một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản theo VietGAP là đảm bảo khu vực đó ít bị ảnh hưởng bởi các mối nguy gây mất an toàn thực phẩm. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • B. Thuận lợi cho việc vận chuyển sản phẩm sau thu hoạch.
  • C. Ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước và môi trường nuôi từ các hoạt động bên ngoài.
  • D. Dễ dàng tiếp cận nguồn lao động có kinh nghiệm.

Câu 3: Nguồn nước sử dụng trong nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP cần đáp ứng nhiều yêu cầu nghiêm ngặt. Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguồn nước lại đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe vật nuôi và an toàn sản phẩm?

  • A. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn và đồng đều hơn.
  • B. Là môi trường sống trực tiếp, ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi và khả năng tích lũy hóa chất/mầm bệnh.
  • C. Chỉ để đảm bảo cảnh quan sạch đẹp cho khu vực nuôi.
  • D. Giảm thiểu công sức cho việc quản lý đáy ao.

Câu 4: Một hộ nuôi tôm đang lựa chọn giống để thả nuôi theo VietGAP. Tiêu chí nào sau đây là ít quan trọng nhất trong việc lựa chọn giống theo tiêu chuẩn này?

  • A. Giống có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch.
  • B. Giống khỏe mạnh, không có dấu hiệu bệnh tật.
  • C. Kích cỡ giống đồng đều, phù hợp với yêu cầu.
  • D. Màu sắc vỏ giống bắt mắt.

Câu 5: Trong công tác quản lý và chăm sóc vật nuôi theo VietGAP, việc kiểm soát thức ăn có vai trò trung tâm. Nếu phát hiện một lô thức ăn bị mốc và hết hạn sử dụng, người nuôi theo VietGAP cần xử lý như thế nào và tại sao?

  • A. Không sử dụng lô thức ăn đó và xử lý theo quy định, vì thức ăn hết hạn/mốc có thể chứa độc tố gây hại.
  • B. Vẫn sử dụng nhưng giảm lượng cho ăn để tiết kiệm chi phí.
  • C. Trộn thêm hóa chất xử lý nấm mốc rồi sử dụng bình thường.
  • D. Chỉ sử dụng cho những vật nuôi khỏe mạnh để tránh lãng phí.

Câu 6: Việc sử dụng thuốc thú y và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP được kiểm soát rất chặt chẽ. Quy định này chủ yếu nhằm mục đích gì cho sản phẩm cuối cùng?

  • A. Giúp vật nuôi nhanh khỏi bệnh và tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • C. Giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • D. Đảm bảo sản phẩm không có tồn dư hóa chất, kháng sinh vượt mức cho phép, an toàn cho người tiêu dùng.

Câu 7: Trong bước quản lý sức khỏe vật nuôi theo VietGAP, biện pháp "phòng bệnh là chính" được nhấn mạnh. Điều này thể hiện qua các hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ sử dụng kháng sinh khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu bệnh.
  • B. Thực hiện vệ sinh, khử trùng ao/lồng trước khi thả giống và quản lý tốt môi trường nước trong suốt vụ nuôi.
  • C. Tăng mật độ thả giống để tối đa hóa năng suất.
  • D. Sử dụng các loại hóa chất diệt khuẩn định kỳ dù không có dấu hiệu bệnh.

Câu 8: Giai đoạn thu hoạch thủy sản theo VietGAP cũng có những yêu cầu cụ thể. Tại sao việc tuân thủ thời gian ngừng sử dụng thuốc (withdrawal period) trước khi thu hoạch lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Giúp vật nuôi đạt kích cỡ tối đa trước khi thu hoạch.
  • B. Làm tăng màu sắc và mùi vị hấp dẫn của sản phẩm.
  • C. Đảm bảo không còn tồn dư thuốc kháng sinh, hóa chất trong sản phẩm thu hoạch vượt quá giới hạn cho phép.
  • D. Giảm thiểu tỷ lệ hao hụt vật nuôi trong quá trình thu hoạch.

Câu 9: Quản lý chất thải là một phần không thể thiếu trong quy trình VietGAP. Nếu một cơ sở nuôi không xử lý chất thải đúng cách (ví dụ: xả thẳng ra môi trường), điều này có thể gây ra hậu quả nào nghiêm trọng nhất, đặc biệt là đối với việc duy trì chứng nhận VietGAP?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường xung quanh, ảnh hưởng đến nguồn nước chung và có thể dẫn đến mất chứng nhận VietGAP.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất cho cơ sở nuôi.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm thu hoạch.
  • D. Chỉ là vấn đề nhỏ, dễ dàng khắc phục sau này.

Câu 10: Việc lưu trữ hồ sơ trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP đóng vai trò như một "nhật ký" chi tiết của toàn bộ quá trình. Lợi ích chính của việc này đối với cả người nuôi và người tiêu dùng là gì?

  • A. Giúp giảm bớt các công đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ để cơ quan chức năng kiểm tra khi cần thiết.
  • C. Giúp người nuôi nhớ lại các hoạt động đã làm.
  • D. Đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, minh bạch hóa quy trình nuôi, giúp kiểm soát chất lượng và xây dựng niềm tin.

Câu 11: Theo tiêu chuẩn VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi cần được đào tạo về VietGAP. Mục đích chính của việc đào tạo này là gì?

  • A. Để người lao động có thể tự làm mọi công việc trong trại nuôi.
  • B. Giúp người lao động hiểu và tuân thủ đúng các quy trình, đảm bảo an toàn lao động và chất lượng sản phẩm.
  • C. Chỉ là yêu cầu hình thức để đạt chứng nhận.
  • D. Để người lao động có thể thay thế người quản lý khi cần.

Câu 12: Kiểm tra nội bộ là một bước quan trọng trong quy trình VietGAP. Nếu kết quả kiểm tra nội bộ phát hiện một điểm không phù hợp (ví dụ: hồ sơ ghi chép không đầy đủ), cơ sở nuôi cần làm gì tiếp theo theo đúng tinh thần của VietGAP?

  • A. Bỏ qua vì chỉ là kiểm tra nội bộ.
  • B. Chỉ ghi nhận lại điểm không phù hợp đó.
  • C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của điểm không phù hợp và có biện pháp khắc phục hiệu quả.
  • D. Chờ đến kỳ kiểm tra của đơn vị chứng nhận để họ đưa ra giải pháp.

Câu 13: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản thể hiện rõ nhất đối với người tiêu dùng và xã hội?

  • A. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, có nguồn gốc rõ ràng, góp phần bảo vệ môi trường.
  • B. Giảm chi phí mua sản phẩm thủy sản.
  • C. Tăng sự đa dạng về loại hình thủy sản trên thị trường.
  • D. Dễ dàng mua sản phẩm ở bất kỳ đâu.

Câu 14: Đối với một cơ sở chế biến thủy sản, việc thu mua nguyên liệu từ các trại nuôi đạt chuẩn VietGAP mang lại lợi ích đáng kể nào?

  • A. Luôn mua được nguyên liệu với giá rẻ hơn.
  • B. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng và an toàn, giảm chi phí kiểm tra đầu vào, tăng cơ hội xuất khẩu.
  • C. Không cần phải tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm trong chế biến nữa.
  • D. Giảm thiểu số lượng công nhân cần thiết trong nhà máy chế biến.

Câu 15: Theo tiêu chuẩn VietGAP, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi thủy sản tối thiểu được quy định là 30 ngày. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Để người nuôi có thời gian nghỉ ngơi sau vụ nuôi.
  • B. Giúp đáy ao khô hoàn toàn trước khi thả giống mới.
  • C. Chỉ là quy định chung không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Giúp cải tạo môi trường ao/lồng nuôi, cắt đứt mầm bệnh, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh cho vụ tiếp theo.

Câu 16: Một trong 5 tiêu chí về địa điểm nuôi thủy sản theo VietGAP là "Nằm ngoài phạm vi các khu bảo tồn quốc gia và quốc tế". Tiêu chí này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái tự nhiên khỏi tác động của hoạt động nuôi trồng.
  • B. Tránh sự cạnh tranh về nguồn nước với các khu bảo tồn.
  • C. Giảm thiểu rủi ro bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
  • D. Thuận lợi cho việc giám sát của cơ quan chức năng.

Câu 17: Theo quy trình VietGAP, việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ cần được thực hiện "luôn có sẵn để cung cấp khi có yêu cầu". Yêu cầu này thể hiện tầm quan trọng của khía cạnh nào trong quản lý theo tiêu chuẩn?

  • A. Giảm tải công việc cho người nuôi.
  • B. Chỉ để phục vụ mục đích kiểm tra của đơn vị chứng nhận.
  • C. Tăng tính bảo mật thông tin của cơ sở nuôi.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc và kiểm soát quá trình nuôi.

Câu 18: Khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu bệnh trong quá trình nuôi theo VietGAP, người nuôi cần ưu tiên áp dụng biện pháp nào trước khi nghĩ đến việc sử dụng thuốc kháng sinh?

  • A. Ngay lập tức sử dụng kháng sinh phổ rộng để trị bệnh.
  • B. Kiểm tra lại các yếu tố môi trường nước, chất lượng thức ăn, mật độ nuôi và điều chỉnh nếu cần thiết.
  • C. Tăng cường cho ăn để vật nuôi có sức đề kháng tốt hơn.
  • D. Thu hoạch sớm toàn bộ đàn để tránh lây lan.

Câu 19: Một trong những yêu cầu đối với thức ăn trong VietGAP là không sử dụng hormone và chất kích thích sinh trưởng. Lý do chính cho quy định này là gì?

  • A. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất thức ăn.
  • C. Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và duy trì tính tự nhiên của sản phẩm, tránh các tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.
  • D. Gây khó khăn cho việc kiểm soát chất lượng thức ăn.

Câu 20: Theo VietGAP, cơ sở nuôi cần có các biện pháp ngăn ngừa địch hại và các vật nuôi khác (như chó, mèo, vịt) xâm nhập. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn ngừa lây lan mầm bệnh, ký sinh trùng hoặc gây ô nhiễm nguồn nước nuôi.
  • B. Tránh làm vật nuôi trong ao/lồng bị hoảng sợ.
  • C. Bảo vệ tài sản của cơ sở nuôi.
  • D. Giảm thiểu tiếng ồn xung quanh khu vực nuôi.

Câu 21: Trong bước thu hoạch, VietGAP yêu cầu các dụng cụ và thiết bị thu hoạch phải được vệ sinh sạch sẽ. Nếu không tuân thủ quy định này, rủi ro lớn nhất đối với sản phẩm là gì?

  • A. Làm chậm quá trình thu hoạch.
  • B. Gây khó khăn cho người lao động.
  • C. Làm tăng chi phí cho cơ sở nuôi.
  • D. Gây ô nhiễm vi sinh vật hoặc hóa chất vào sản phẩm sau thu hoạch, ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm.

Câu 22: Yêu cầu về người lao động đủ 16 tuổi trở lên và được trang bị bảo hộ lao động trong VietGAP thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của quá trình sản xuất?

  • A. An toàn lao động và sức khỏe cho người làm việc tại cơ sở nuôi.
  • B. Năng suất lao động.
  • C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • D. Chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 23: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản nuôi theo VietGAP, ngoài việc không chứa chất cấm và không hết hạn, người nuôi còn cần xem xét yếu tố nào liên quan đến thành phần thức ăn?

  • A. Thức ăn phải có màu sắc hấp dẫn vật nuôi.
  • B. Thức ăn phải có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • C. Thành phần dinh dưỡng phải phù hợp với từng loài và từng giai đoạn phát triển của vật nuôi.
  • D. Thức ăn phải tan nhanh trong nước để vật nuôi dễ ăn.

Câu 24: Tại sao việc kiểm tra định kỳ cơ sở nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP (ít nhất 1 năm/lần) lại cần thiết, ngay cả khi cơ sở đã được chứng nhận?

  • A. Để cấp lại chứng nhận VietGAP mới sau mỗi lần kiểm tra.
  • B. Đảm bảo cơ sở tiếp tục duy trì việc tuân thủ tiêu chuẩn và phát hiện, khắc phục kịp thời các điểm không phù hợp có thể phát sinh.
  • C. Chỉ để cơ quan chức năng thu phí kiểm tra.
  • D. Để thay đổi các quy trình đã được thiết lập từ ban đầu.

Câu 25: Trong bước thu hoạch, VietGAP khuyến khích giảm thiểu tối đa sự ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe vật nuôi. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần này?

  • A. Sử dụng phương pháp thu hoạch nhẹ nhàng, giảm thiểu stress cho vật nuôi và tránh làm xáo trộn đáy ao quá mức.
  • B. Tháo cạn nước ao thật nhanh để thu hoạch toàn bộ.
  • C. Sử dụng lưới kéo cơ giới cỡ lớn để thu hoạch nhanh.
  • D. Thu hoạch vào thời điểm nắng nóng nhất trong ngày.

Câu 26: Khi phát hiện nguồn nước cấp vào ao nuôi có dấu hiệu ô nhiễm, người nuôi thủy sản theo VietGAP cần làm gì đầu tiên?

  • A. Vẫn sử dụng nước nhưng tăng cường sục khí.
  • B. Ngừng ngay việc cấp nước từ nguồn đó, xác định nguyên nhân ô nhiễm và tìm giải pháp xử lý hoặc thay thế nguồn nước.
  • C. Báo cáo ngay cho đơn vị chứng nhận VietGAP mà không tự xử lý.
  • D. Sử dụng hóa chất xử lý nước cấp vào để loại bỏ ô nhiễm.

Câu 27: Một cơ sở nuôi theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước trong ao (ví dụ: tảo nở hoa quá mức). Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc quản lý môi trường nuôi trong VietGAP?

  • A. Điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Thay một phần nước ao bằng nguồn nước sạch (nếu có).
  • D. Sử dụng hóa chất diệt tảo mạnh không rõ nguồn gốc để xử lý nhanh.

Câu 28: Lợi ích "giảm chi phí sản xuất" khi áp dụng VietGAP đối với cơ sở nuôi có thể đến từ những yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm giá thành thức ăn và giống.
  • B. Không cần ghi chép hồ sơ nên tiết kiệm thời gian.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, hao hụt vật nuôi, sử dụng thuốc/hóa chất không cần thiết nhờ quản lý tốt quy trình.
  • D. Giảm số lượng người lao động cần thiết.

Câu 29: Việc sử dụng giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch trong VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo vật nuôi khỏe mạnh, sạch bệnh ngay từ đầu, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong quá trình nuôi.
  • B. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn bình thường.
  • C. Giảm chi phí mua giống.
  • D. Tăng màu sắc và hình dáng đẹp cho sản phẩm.

Câu 30: Bước "Thu gom xử lý chất thải" trong quy trình VietGAP bao gồm những hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ thu gom vỏ bao thức ăn đã qua sử dụng.
  • B. Chỉ xử lý nước thải từ ao nuôi.
  • C. Chỉ đốt bỏ tất cả các loại chất thải.
  • D. Thu gom, phân loại, xử lý và thải bỏ các loại chất thải rắn, lỏng phát sinh từ cơ sở nuôi theo quy định.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một cơ sở nuôi cá tra đang có kế hoạch chuyển đổi sang nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP. Theo quy trình, bước đầu tiên mà cơ sở này cần thực hiện là gì để đảm bảo nền tảng ban đầu cho việc áp dụng tiêu chuẩn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản theo VietGAP là đảm bảo khu vực đó ít bị ảnh hưởng bởi các mối nguy gây mất an toàn thực phẩm. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nguồn nước sử dụng trong nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP cần đáp ứng nhiều yêu cầu nghiêm ngặt. Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguồn nước lại đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe vật nuôi và an toàn sản phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một hộ nuôi tôm đang lựa chọn giống để thả nuôi theo VietGAP. Tiêu chí nào sau đây là *ít quan trọng nhất* trong việc lựa chọn giống theo tiêu chuẩn này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong công tác quản lý và chăm sóc vật nuôi theo VietGAP, việc kiểm soát thức ăn có vai trò trung tâm. Nếu phát hiện một lô thức ăn bị mốc và hết hạn sử dụng, người nuôi theo VietGAP cần xử lý như thế nào và tại sao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc sử dụng thuốc thú y và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP được kiểm soát rất chặt chẽ. Quy định này chủ yếu nhằm mục đích gì cho sản phẩm cuối cùng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong bước quản lý sức khỏe vật nuôi theo VietGAP, biện pháp 'phòng bệnh là chính' được nhấn mạnh. Điều này thể hiện qua các hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giai đoạn thu hoạch thủy sản theo VietGAP cũng có những yêu cầu cụ thể. Tại sao việc tuân thủ thời gian ngừng sử dụng thuốc (withdrawal period) trước khi thu hoạch lại cực kỳ quan trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Quản lý chất thải là một phần không thể thiếu trong quy trình VietGAP. Nếu một cơ sở nuôi không xử lý chất thải đúng cách (ví dụ: xả thẳng ra môi trường), điều này có thể gây ra hậu quả nào nghiêm trọng nhất, đặc biệt là đối với việc duy trì chứng nhận VietGAP?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc lưu trữ hồ sơ trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP đóng vai trò như một 'nhật ký' chi tiết của toàn bộ quá trình. Lợi ích chính của việc này đối với cả người nuôi và người tiêu dùng là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Theo tiêu chuẩn VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi cần được đào tạo về VietGAP. Mục đích chính của việc đào tạo này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Kiểm tra nội bộ là một bước quan trọng trong quy trình VietGAP. Nếu kết quả kiểm tra nội bộ phát hiện một điểm không phù hợp (ví dụ: hồ sơ ghi chép không đầy đủ), cơ sở nuôi cần làm gì tiếp theo theo đúng tinh thần của VietGAP?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản thể hiện rõ nhất đối với *người tiêu dùng và xã hội*?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đối với một cơ sở chế biến thủy sản, việc thu mua nguyên liệu từ các trại nuôi đạt chuẩn VietGAP mang lại lợi ích đáng kể nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Theo tiêu chuẩn VietGAP, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi thủy sản tối thiểu được quy định là 30 ngày. Mục đích chính của quy định này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong 5 tiêu chí về địa điểm nuôi thủy sản theo VietGAP là 'Nằm ngoài phạm vi các khu bảo tồn quốc gia và quốc tế'. Tiêu chí này nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Theo quy trình VietGAP, việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ cần được thực hiện 'luôn có sẵn để cung cấp khi có yêu cầu'. Yêu cầu này thể hiện tầm quan trọng của khía cạnh nào trong quản lý theo tiêu chuẩn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu bệnh trong quá trình nuôi theo VietGAP, người nuôi cần ưu tiên áp dụng biện pháp nào trước khi nghĩ đến việc sử dụng thuốc kháng sinh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những yêu cầu đối với thức ăn trong VietGAP là không sử dụng hormone và chất kích thích sinh trưởng. Lý do chính cho quy định này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Theo VietGAP, cơ sở nuôi cần có các biện pháp ngăn ngừa địch hại và các vật nuôi khác (như chó, mèo, vịt) xâm nhập. Điều này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong bước thu hoạch, VietGAP yêu cầu các dụng cụ và thiết bị thu hoạch phải được vệ sinh sạch sẽ. Nếu không tuân thủ quy định này, rủi ro lớn nhất đối với sản phẩm là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Yêu cầu về người lao động đủ 16 tuổi trở lên và được trang bị bảo hộ lao động trong VietGAP thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của quá trình sản xuất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản nuôi theo VietGAP, ngoài việc không chứa chất cấm và không hết hạn, người nuôi còn cần xem xét yếu tố nào liên quan đến thành phần thức ăn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc kiểm tra định kỳ cơ sở nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP (ít nhất 1 năm/lần) lại cần thiết, ngay cả khi cơ sở đã được chứng nhận?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong bước thu hoạch, VietGAP khuyến khích giảm thiểu tối đa sự ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe vật nuôi. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phát hiện nguồn nước cấp vào ao nuôi có dấu hiệu ô nhiễm, người nuôi thủy sản theo VietGAP cần làm gì đầu tiên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một cơ sở nuôi theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước trong ao (ví dụ: tảo nở hoa quá mức). Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp với nguyên tắc quản lý môi trường nuôi trong VietGAP?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Lợi ích 'giảm chi phí sản xuất' khi áp dụng VietGAP đối với cơ sở nuôi có thể đến từ những yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc sử dụng giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch trong VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bước 'Thu gom xử lý chất thải' trong quy trình VietGAP bao gồm những hoạt động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cơ sở nuôi thủy sản muốn áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Yêu cầu đầu tiên về địa điểm nuôi theo VietGAP là gì?

  • A. Có nguồn nước dồi dào quanh năm.
  • B. Nằm ở khu vực ít bị ảnh hưởng bởi các nguồn gây ô nhiễm và các khu bảo tồn nghiêm ngặt.
  • C. Gần khu dân cư để tiện cung cấp lao động.
  • D. Có diện tích mặt nước lớn, dễ dàng mở rộng.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc?

  • A. Kích cỡ đồng đều.
  • B. Giá thành rẻ.
  • C. Có nguồn gốc rõ ràng, có giấy chứng nhận kiểm dịch và chất lượng.
  • D. Màu sắc đẹp, bắt mắt.

Câu 3: Một nông dân nuôi cá theo tiêu chuẩn VietGAP phát hiện đàn cá có dấu hiệu bệnh. Theo quy định của VietGAP, hành động ưu tiên hàng đầu của người nông dân nên là gì?

  • A. Tăng cường cho ăn để cá khỏe hơn.
  • B. Ngừng cho ăn hoàn toàn.
  • C. Mua thuốc kháng sinh phổ rộng về điều trị ngay.
  • D. Kiểm tra, xác định nguyên nhân bệnh và tham khảo ý kiến chuyên gia thú y thủy sản.

Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại có yêu cầu khắt khe về việc sử dụng kháng sinh và các hóa chất trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • C. Để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Để làm tăng trọng lượng và màu sắc của thủy sản.

Câu 5: Theo quy trình VietGAP, việc lưu trữ hồ sơ nuôi trồng thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nuôi tính toán chính xác lợi nhuận.
  • B. Là cơ sở để cơ quan thuế kiểm tra.
  • C. Đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm và phục vụ việc kiểm tra, đánh giá tuân thủ tiêu chuẩn.
  • D. Chứng minh người nuôi làm việc chăm chỉ.

Câu 6: Một cơ sở nuôi VietGAP cần xử lý chất thải (phân, bùn đáy ao, nước thải). Theo tiêu chuẩn, việc xử lý này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tái sử dụng toàn bộ chất thải làm phân bón.
  • B. Giảm mùi hôi thối tại khu vực nuôi.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và ngăn ngừa ô nhiễm.

Câu 7: Lợi ích nào sau đây là của người lao động khi làm việc tại một cơ sở nuôi thủy sản áp dụng VietGAP?

  • A. Được trả lương cao hơn so với làm việc ở cơ sở không VietGAP.
  • B. Được làm việc trong môi trường an toàn, đảm bảo vệ sinh và được tập huấn về VietGAP.
  • C. Có quyền quyết định mọi vấn đề trong quá trình nuôi.
  • D. Không cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.

Câu 8: Tại sao việc kiểm tra nội bộ (internal audit) lại là một bước quan trọng trong quy trình VietGAP?

  • A. Giúp cơ sở tự đánh giá mức độ tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện và khắc phục các điểm không phù hợp trước khi kiểm tra từ bên ngoài.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc kiểm tra từ các tổ chức chứng nhận.
  • C. Chỉ cần thực hiện khi có yêu cầu từ khách hàng.
  • D. Là cơ hội để khen thưởng những người làm tốt.

Câu 9: Một trong những yêu cầu về thức ăn cho thủy sản theo VietGAP là gì?

  • A. Chỉ sử dụng thức ăn tự chế biến.
  • B. Sử dụng bất kỳ loại thức ăn nào miễn là thủy sản lớn nhanh.
  • C. Ưu tiên thức ăn có giá thành rẻ nhất.
  • D. Không chứa chất cấm, không sử dụng hormone/chất kích thích sinh trưởng, còn hạn sử dụng.

Câu 10: Theo VietGAP, việc vệ sinh và chuẩn bị ao/bể nuôi trước khi thả giống có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp ao/bể trông sạch sẽ hơn.
  • B. Loại bỏ mầm bệnh, địch hại và cải thiện môi trường nước ban đầu.
  • C. Làm tăng độ pH của nước.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 11: Tại sao VietGAP yêu cầu có khu vực lưu trữ riêng biệt cho thuốc, hóa chất và thức ăn?

  • A. Để tiết kiệm không gian.
  • B. Để dễ dàng đếm số lượng.
  • C. Để ngăn ngừa ô nhiễm chéo và đảm bảo an toàn.
  • D. Vì các vật liệu này có mùi khác nhau.

Câu 12: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần tuân thủ yêu cầu quan trọng nào liên quan đến việc sử dụng thuốc hoặc hóa chất?

  • A. Tuân thủ thời gian ngừng sử dụng thuốc/hóa chất theo quy định (thời gian cách ly).
  • B. Sử dụng thuốc an thần cho thủy sản trước khi thu hoạch.
  • C. Thu hoạch càng nhanh càng tốt bất kể thời gian sử dụng thuốc.
  • D. Chỉ thu hoạch vào ban đêm.

Câu 13: Việc kiểm soát địch hại và các vật nuôi khác (như chó, mèo, gia cầm) xâm nhập vào khu vực nuôi theo VietGAP nhằm mục đích gì?

  • A. Để bảo vệ đàn vật nuôi của gia đình.
  • B. Để giữ cảnh quan khu vực nuôi sạch đẹp.
  • C. Để giảm tiếng ồn.
  • D. Ngăn ngừa lây lan dịch bệnh, ô nhiễm và thất thoát thủy sản nuôi.

Câu 14: Theo VietGAP, nguồn nước cấp cho ao/bể nuôi cần đáp ứng những yêu cầu gì?

  • A. Chỉ cần là nước ngọt.
  • B. Không bị ô nhiễm bởi các chất độc hại, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh và phù hợp với loài nuôi.
  • C. Phải là nước máy đã qua xử lý.
  • D. Chỉ cần có đủ lượng nước.

Câu 15: Một cơ sở nuôi VietGAP cần thường xuyên theo dõi và ghi chép các thông số môi trường nước như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để có dữ liệu báo cáo cho cơ quan quản lý.
  • B. Để dự đoán thời tiết.
  • C. Đánh giá chất lượng môi trường nước, phát hiện bất thường và có biện pháp xử lý kịp thời.
  • D. Chỉ là yêu cầu thủ tục, không ảnh hưởng đến quá trình nuôi.

Câu 16: VietGAP yêu cầu người lao động tại cơ sở nuôi phải được tập huấn về thực hành nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn này. Lợi ích trực tiếp nhất của việc tập huấn này đối với người lao động là gì?

  • A. Họ sẽ trở thành chủ cơ sở nuôi trong tương lai.
  • B. Họ sẽ không bao giờ mắc sai lầm.
  • C. Họ sẽ được tăng lương ngay lập tức.
  • D. Nâng cao kiến thức, kỹ năng thực hành đúng quy định VietGAP, đảm bảo an toàn lao động.

Câu 17: Tại sao VietGAP lại quan tâm đến việc quản lý sức khỏe của người lao động làm việc tại cơ sở nuôi?

  • A. Đảm bảo vệ sinh và an toàn trong quá trình sản xuất, tránh lây nhiễm vào sản phẩm.
  • B. Để giảm chi phí y tế cho người lao động.
  • C. Chỉ là yêu cầu không bắt buộc.
  • D. Để kiểm soát số lượng người lao động.

Câu 18: Một cơ sở nuôi VietGAP cần ghi chép đầy đủ thông tin về nguồn gốc, loại, số lượng và cách sử dụng của thức ăn. Việc này hỗ trợ cho hoạt động nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tính toán lượng thức ăn cần mua.
  • B. So sánh hiệu quả các loại thức ăn khác nhau.
  • C. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm khi cần thiết.
  • D. Giảm thiểu lượng thức ăn thừa.

Câu 19: So với nuôi trồng truyền thống, nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP có lợi ích nào nổi bật nhất đối với người tiêu dùng?

  • A. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn.
  • B. Sản phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Sản phẩm có kích thước lớn hơn.

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cơ bản của VietGAP trong quản lý sức khỏe thủy sản là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường xuyên.
  • B. Điều trị bệnh bằng mọi cách để cá không chết.
  • C. Không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
  • D. Phòng bệnh là chính, chỉ sử dụng thuốc khi thật cần thiết theo đúng quy định và có hướng dẫn.

Câu 21: Nếu một cơ sở nuôi VietGAP sử dụng nguồn nước từ kênh mương chung chảy qua khu vực dân cư và công nghiệp. Điều này có khả năng vi phạm tiêu chí nào của VietGAP nhất?

  • A. Tiêu chí về mật độ thả giống.
  • B. Tiêu chí về thời gian thu hoạch.
  • C. Tiêu chí về chất lượng nguồn nước cấp.
  • D. Tiêu chí về thức ăn.

Câu 22: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, phương pháp thu hoạch cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Giảm thiểu stress và tổn thương cho thủy sản.
  • B. Thu hoạch toàn bộ trong một lần duy nhất.
  • C. Chỉ sử dụng lưới kéo.
  • D. Không cần quan tâm đến phương pháp, chỉ cần nhanh chóng.

Câu 23: Việc ghi chép nhiệt độ, độ mặn (đối với nuôi nước lợ/mặn), pH, oxy hòa tan hàng ngày trong quá trình quản lý và chăm sóc theo VietGAP phục vụ mục đích phân tích nào?

  • A. Phân tích chi phí sản xuất.
  • B. Phân tích thị trường tiêu thụ.
  • C. Phân tích hiệu quả sử dụng lao động.
  • D. Phân tích chất lượng môi trường nước và đưa ra quyết định quản lý phù hợp.

Câu 24: Theo VietGAP, bùn đáy ao sau khi thu hoạch cần được xử lý như thế nào để giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Bơm trực tiếp ra sông, kênh mương.
  • B. Phơi khô, ủ compost hoặc xử lý tại khu vực quy định để giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Chôn lấp ngay tại bờ ao.
  • D. Để nguyên trong ao cho vụ sau.

Câu 25: Lợi ích nào của VietGAP giúp cơ sở chế biến thủy sản giảm thiểu rủi ro về chất lượng nguyên liệu đầu vào?

  • A. Nguyên liệu từ VietGAP luôn có giá rẻ hơn.
  • B. Nguyên liệu từ VietGAP không cần kiểm tra chất lượng.
  • C. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng, giảm chi phí kiểm tra và rủi ro.
  • D. Nguyên liệu từ VietGAP có thời gian bảo quản lâu hơn.

Câu 26: Tại sao việc duy trì thời gian nghỉ giữa các vụ nuôi là cần thiết theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Để người nuôi có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Để tăng chi phí sản xuất.
  • C. Không có lý do cụ thể, chỉ là quy định.
  • D. Giúp phục hồi môi trường ao/bể, cắt đứt mầm bệnh và chuẩn bị tốt cho vụ nuôi mới.

Câu 27: Theo VietGAP, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như chế phẩm vi sinh) trong nuôi trồng thủy sản được khuyến khích vì mục đích gì?

  • A. Cải thiện chất lượng nước, phân hủy chất hữu cơ và kiểm soát mầm bệnh tự nhiên.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
  • C. Làm tăng màu sắc của thủy sản.
  • D. Kích thích thủy sản lớn nhanh bất thường.

Câu 28: Nếu cơ sở nuôi VietGAP muốn sử dụng thuốc hoặc hóa chất mới chưa có trong danh mục cho phép, họ cần làm gì?

  • A. Tự ý sử dụng thử nghiệm.
  • B. Hỏi kinh nghiệm từ các cơ sở nuôi khác.
  • C. Chỉ cần ghi chép lại việc sử dụng.
  • D. Không được phép sử dụng vì chỉ được dùng các loại có trong danh mục cho phép.

Câu 29: Tiêu chuẩn VietGAP góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

  • A. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
  • B. Tập trung tối đa vào việc tăng năng suất.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận trước mắt.
  • D. Giảm thiểu mọi quy định trong nuôi trồng.

Câu 30: Việc kiểm tra định kỳ hàng năm của tổ chức chứng nhận đối với cơ sở nuôi VietGAP có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho việc kiểm tra nội bộ.
  • B. Chỉ mang tính hình thức.
  • C. Xác minh sự tuân thủ liên tục của cơ sở đối với tiêu chuẩn VietGAP và duy trì giá trị của chứng nhận.
  • D. Giúp tổ chức chứng nhận thu phí dịch vụ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một cơ sở nuôi thủy sản muốn áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Yêu cầu đầu tiên về địa điểm nuôi theo VietGAP là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nông dân nuôi cá theo tiêu chuẩn VietGAP phát hiện đàn cá có dấu hiệu bệnh. Theo quy định của VietGAP, hành động ưu tiên hàng đầu của người nông dân nên là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại có yêu cầu khắt khe về việc sử dụng kháng sinh và các hóa chất trong nuôi trồng thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Theo quy trình VietGAP, việc lưu trữ hồ sơ nuôi trồng thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một cơ sở nuôi VietGAP cần xử lý chất thải (phân, bùn đáy ao, nước thải). Theo tiêu chuẩn, việc xử lý này nhằm mục đích chính gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Lợi ích nào sau đây là của người lao động khi làm việc tại một cơ sở nuôi thủy sản áp dụng VietGAP?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao việc kiểm tra nội bộ (internal audit) lại là một bước quan trọng trong quy trình VietGAP?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những yêu cầu về thức ăn cho thủy sản theo VietGAP là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Theo VietGAP, việc vệ sinh và chuẩn bị ao/bể nuôi trước khi thả giống có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao VietGAP yêu cầu có khu vực lưu trữ riêng biệt cho thuốc, hóa chất và thức ăn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần tuân thủ yêu cầu quan trọng nào liên quan đến việc sử dụng thuốc hoặc hóa chất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc kiểm soát địch hại và các vật nuôi khác (như chó, mèo, gia cầm) xâm nhập vào khu vực nuôi theo VietGAP nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Theo VietGAP, nguồn nước cấp cho ao/bể nuôi cần đáp ứng những yêu cầu gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một cơ sở nuôi VietGAP cần thường xuyên theo dõi và ghi chép các thông số môi trường nước như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan. Mục đích chính của việc này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: VietGAP yêu cầu người lao động tại cơ sở nuôi phải được tập huấn về thực hành nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn này. Lợi ích trực tiếp nhất của việc tập huấn này đối với người lao động là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao VietGAP lại quan tâm đến việc quản lý sức khỏe của người lao động làm việc tại cơ sở nuôi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một cơ sở nuôi VietGAP cần ghi chép đầy đủ thông tin về nguồn gốc, loại, số lượng và cách sử dụng của thức ăn. Việc này hỗ trợ cho hoạt động nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So với nuôi trồng truyền thống, nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP có lợi ích nào nổi bật nhất đối với người tiêu dùng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cơ bản của VietGAP trong quản lý sức khỏe thủy sản là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nếu một cơ sở nuôi VietGAP sử dụng nguồn nước từ kênh mương chung chảy qua khu vực dân cư và công nghiệp. Điều này có khả năng vi phạm tiêu chí nào của VietGAP nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, phương pháp thu hoạch cần đảm bảo yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc ghi chép nhiệt độ, độ mặn (đối với nuôi nước lợ/mặn), pH, oxy hòa tan hàng ngày trong quá trình quản lý và chăm sóc theo VietGAP phục vụ mục đích phân tích nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Theo VietGAP, bùn đáy ao sau khi thu hoạch cần được xử lý như thế nào để giảm thiểu tác động môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Lợi ích nào của VietGAP giúp cơ sở chế biến thủy sản giảm thiểu rủi ro về chất lượng nguyên liệu đầu vào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc duy trì thời gian nghỉ giữa các vụ nuôi là cần thiết theo tiêu chuẩn VietGAP?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Theo VietGAP, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như chế phẩm vi sinh) trong nuôi trồng thủy sản được khuyến khích vì mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu cơ sở nuôi VietGAP muốn sử dụng thuốc hoặc hóa chất mới chưa có trong danh mục cho phép, họ cần làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tiêu chuẩn VietGAP góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc kiểm tra định kỳ hàng năm của tổ chức chứng nhận đối với cơ sở nuôi VietGAP có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hộ nuôi tôm đang chuẩn bị ao cho vụ mới theo tiêu chuẩn VietGAP. Công việc nào sau đây thuộc bước "Chuẩn bị cơ sở nuôi" và có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa dịch bệnh từ vụ trước?

  • A. Kiểm tra hệ thống điện nước.
  • B. Chuẩn bị lưới che chắn.
  • C. Lắp đặt hệ thống cho ăn tự động.
  • D. Sên vét bùn đáy ao và phơi khô.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản để thả nuôi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm?

  • A. Kích thước đồng đều giữa các cá thể.
  • B. Màu sắc bắt mắt, thu hút người mua.
  • C. Có giấy chứng nhận kiểm dịch và nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Giá thành rẻ hơn so với thị trường.

Câu 3: Một trang trại nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi. Theo nguyên tắc quản lý và chăm sóc trong VietGAP, hành động nào sau đây thể hiện việc tuân thủ tiêu chuẩn?

  • A. Tăng lượng thức ăn để cá nhanh lớn.
  • B. Thường xuyên đo đạc các chỉ tiêu môi trường nước và ghi chép lại.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ mà không cần kiểm tra.
  • D. Thả thêm cá bột vào ao để tăng mật độ.

Câu 4: Trong quy trình quản lý và chăm sóc theo VietGAP, việc ghi chép nhật ký nuôi (hồ sơ nuôi) có vai trò chính là gì?

  • A. Làm cơ sở cho việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm và cải tiến quy trình nuôi.
  • B. Chỉ để nộp cho cơ quan quản lý khi được yêu cầu.
  • C. Giúp người nuôi nhớ các công việc đã làm hàng ngày.
  • D. Chứng minh trang trại có hoạt động nuôi trồng.

Câu 5: Khi sử dụng thuốc thú y thủy sản trong quá trình nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có hiệu quả nhanh.
  • B. Tăng liều lượng để bệnh nhanh khỏi.
  • C. Ngừng sử dụng thuốc ngay trước khi thu hoạch.
  • D. Chỉ sử dụng thuốc được phép, đúng liều lượng và tuân thủ thời gian ngừng thuốc.

Câu 6: Bước "Thu hoạch" trong quy trình VietGAP yêu cầu người nuôi thực hiện những công việc nào để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm cuối cùng?

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt để giảm chi phí.
  • B. Kiểm tra hồ sơ nuôi, sử dụng dụng cụ sạch, giảm thiểu stress cho vật nuôi.
  • C. Chỉ cần đảm bảo sản lượng thu được cao nhất.
  • D. Sử dụng hóa chất gây mê để dễ dàng thu hoạch.

Câu 7: Sau khi thu hoạch và sơ chế, lượng chất thải hữu cơ và bùn đáy ao cần được xử lý theo nguyên tắc nào của VietGAP?

  • A. Thu gom, xử lý để không gây ô nhiễm môi trường xung quanh.
  • B. Xả trực tiếp ra sông, hồ gần nhất.
  • C. Chôn lấp tại chỗ mà không cần xử lý.
  • D. Để khô tự nhiên và tái sử dụng ngay.

Câu 8: Tại sao việc "Lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc" lại là một bước quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP?

  • A. Để chứng minh với hàng xóm rằng trang trại hoạt động hiệu quả.
  • B. Chỉ cần thiết khi có đoàn kiểm tra đến thăm.
  • C. Đảm bảo tính minh bạch, dễ dàng kiểm tra lịch sử sản phẩm khi cần.
  • D. Giúp người nuôi tính toán lợi nhuận dễ dàng hơn.

Câu 9: Bước "Kiểm tra nội bộ" trong quy trình VietGAP được thực hiện định kỳ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để thay thế hoàn toàn cho kiểm tra từ bên ngoài.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không cần thiết.
  • C. Xác định xem người lao động có làm việc chăm chỉ không.
  • D. Tự đánh giá việc tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện điểm không phù hợp và khắc phục.

Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, thời gian tối thiểu cần để trống ao (nghỉ giữa vụ) sau khi thu hoạch là bao lâu?

  • A. Ít nhất 30 ngày (tùy thuộc loài và hình thức nuôi).
  • B. Không cần thiết, có thể thả giống ngay sau khi thu hoạch.
  • C. Chỉ 3 ngày là đủ.
  • D. Tối thiểu 6 tháng.

Câu 11: Người lao động làm việc tại các cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP cần phải đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm?

  • A. Chỉ cần có kinh nghiệm nuôi thủy sản.
  • B. Phải có bằng đại học về nuôi trồng thủy sản.
  • C. Đủ tuổi lao động, được đào tạo về kỹ thuật và VietGAP, được trang bị bảo hộ lao động.
  • D. Không có yêu cầu cụ thể về người lao động.

Câu 12: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Dễ dàng mua hàng hơn.
  • D. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, đảm bảo vệ sinh thực phẩm.

Câu 13: Để đảm bảo an toàn cho nguồn nước cấp vào ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, cơ sở nuôi cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Chỉ cần bơm nước từ sông, kênh gần nhất.
  • B. Kiểm tra chất lượng nước định kỳ và xử lý nếu cần trước khi cấp vào ao.
  • C. Sử dụng nước đã qua xử lý nước thải công nghiệp.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước, chỉ cần đủ nước.

Câu 14: Khi phát hiện vật nuôi bị bệnh trong quá trình nuôi theo VietGAP, người nuôi nên xử lý như thế nào?

  • A. Tham khảo ý kiến cán bộ chuyên môn để chẩn đoán và có phác đồ điều trị phù hợp.
  • B. Tự ý mua và sử dụng thuốc theo kinh nghiệm.
  • C. Bỏ qua và hy vọng vật nuôi tự khỏi.
  • D. Thu hoạch ngay toàn bộ ao dù vật nuôi chưa đạt kích cỡ.

Câu 15: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu thức ăn sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn?

  • A. Chỉ cần là thức ăn công nghiệp.
  • B. Có thể sử dụng thức ăn tự chế biến không rõ thành phần.
  • C. Được phép sử dụng hormone để vật nuôi lớn nhanh.
  • D. Không chứa chất cấm, hormone, chất kích thích sinh trưởng, không hết hạn sử dụng.

Câu 16: Việc quản lý chất thải rắn (như bao bì thức ăn, vỏ thuốc) tại cơ sở nuôi theo VietGAP được thực hiện như thế nào?

  • A. Vứt bỏ bừa bãi ra môi trường xung quanh.
  • B. Thu gom, phân loại và xử lý theo quy định để tránh ô nhiễm.
  • C. Đốt tại chỗ mà không cần biện pháp an toàn.
  • D. Chôn lấp tất cả các loại chất thải cùng nhau.

Câu 17: Khi sử dụng hóa chất cải tạo môi trường nước (ví dụ: vôi, zeolite) trong ao nuôi theo VietGAP, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng liều lượng gấp đôi để đạt hiệu quả nhanh.
  • B. Không cần quan tâm đến thời gian bón.
  • C. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cán bộ chuyên môn.
  • D. Chỉ cần mua loại rẻ nhất trên thị trường.

Câu 18: Yêu cầu về địa điểm của cơ sở nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP bao gồm việc nằm ngoài các khu vực nào để giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và bảo vệ môi trường?

  • A. Gần khu dân cư đông đúc.
  • B. Gần các nhà máy công nghiệp.
  • C. Tại các vùng đất nông nghiệp truyền thống.
  • D. Nằm ngoài phạm vi các khu bảo tồn quốc gia/quốc tế và khu vực có hệ sinh thái nhạy cảm.

Câu 19: Để đảm bảo an toàn sinh học trong cơ sở nuôi theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng để ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài?

  • A. Kiểm soát người ra vào, phương tiện và ngăn chặn vật nuôi khác (chó, mèo, chim) xâm nhập.
  • B. Chỉ cần khử trùng ao định kỳ.
  • C. Thả mật độ nuôi thật thấp.
  • D. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa thường xuyên.

Câu 20: Theo nguyên tắc VietGAP, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
  • B. Cải thiện chất lượng môi trường nước và hỗ trợ sức khỏe vật nuôi.
  • C. Tăng màu sắc cho thịt vật nuôi.
  • D. Giảm thời gian nuôi xuống một nửa.

Câu 21: Tại sao việc quản lý sức khỏe vật nuôi (phòng và trị bệnh) trong VietGAP lại tập trung vào biện pháp phòng ngừa là chính?

  • A. Vì trị bệnh cho thủy sản rất tốn kém.
  • B. Vì thủy sản không thể chữa khỏi bệnh.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc, đảm bảo an toàn sản phẩm và môi trường.
  • D. Để vật nuôi có sức đề kháng tự nhiên.

Câu 22: Khi một cơ sở nuôi thủy sản muốn được cấp chứng nhận VietGAP, họ cần phải trải qua quá trình nào sau đây?

  • A. Đăng ký, tự đánh giá và được tổ chức chứng nhận đánh giá chính thức.
  • B. Chỉ cần nộp đơn xin cấp chứng nhận.
  • C. Tự công bố đạt VietGAP mà không cần ai kiểm tra.
  • D. Nhờ một chuyên gia tư vấn viết báo cáo.

Câu 23: Một hộ nuôi tôm theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Họ cần kiểm tra lại hồ sơ nuôi để đảm bảo điều gì liên quan đến việc sử dụng thuốc/hóa chất?

  • A. Tổng lượng thuốc đã sử dụng trong cả vụ.
  • B. Loại thuốc đắt nhất đã sử dụng.
  • C. Tên của người đã sử dụng thuốc.
  • D. Đã tuân thủ đầy đủ thời gian ngừng thuốc (withdrawal period) chưa.

Câu 24: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là gì?

  • A. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo, giảm chi phí kiểm tra, tăng cơ hội xuất khẩu.
  • B. Phải trả giá cao hơn cho nguyên liệu.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc nguyên liệu.
  • D. Chỉ cần chế biến nhanh là được.

Câu 25: Theo VietGAP, tần suất tối thiểu để cơ sở nuôi thực hiện việc kiểm tra nội bộ là bao lâu một lần?

  • A. Mỗi 6 tháng.
  • B. Không quá 1 năm một lần.
  • C. Mỗi 2 năm.
  • D. Chỉ khi có sự cố xảy ra.

Câu 26: Một trong những yêu cầu về địa điểm nuôi theo VietGAP là phải có đủ yêu cầu pháp lý về quyền sử dụng đất, mặt nước. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Để cơ sở nuôi dễ dàng vay vốn ngân hàng.
  • B. Chỉ là thủ tục hành chính không quan trọng.
  • C. Đảm bảo hoạt động nuôi trồng là hợp pháp và có cơ sở quản lý.
  • D. Giúp sản phẩm bán được giá cao hơn.

Câu 27: Khi lựa chọn địa điểm nuôi mới theo VietGAP, người nuôi cần phân tích rủi ro từ các nguồn ô nhiễm tiềm tàng xung quanh như khu công nghiệp, bệnh viện, khu dân cư đông đúc. Đây là việc thực hiện nguyên tắc nào của VietGAP?

  • A. Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP).
  • B. Chỉ là xem xét cảnh quan xung quanh.
  • C. Kiểm tra hiệu quả kinh tế.
  • D. Đánh giá khả năng tiếp cận thị trường.

Câu 28: Hệ thống ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần được thiết kế và quản lý như thế nào để tạo điều kiện tối ưu cho vật nuôi và quản lý môi trường hiệu quả?

  • A. Chỉ cần đào ao đủ sâu.
  • B. Có hệ thống cấp/thoát nước riêng biệt, có ao lắng hoặc ao xử lý chất thải.
  • C. Thiết kế ao càng đơn giản càng tốt.
  • D. Chỉ cần gần nguồn nước lớn.

Câu 29: Việc sử dụng các loại vắc-xin phòng bệnh cho vật nuôi thủy sản (nếu có) trong quy trình VietGAP được khuyến khích vì lý do gì?

  • A. Giúp phòng bệnh hiệu quả, giảm thiểu sử dụng kháng sinh.
  • B. Làm tăng trọng lượng vật nuôi nhanh hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc quản lý môi trường.
  • D. Không có tác dụng trong nuôi trồng thủy sản.

Câu 30: Đối với người lao động tại cơ sở nuôi theo VietGAP, việc được tập huấn về các quy định của VietGAP có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp họ nhận lương cao hơn.
  • B. Chỉ là thủ tục để đủ điều kiện làm việc.
  • C. Giúp họ thực hiện đúng quy trình kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho bản thân, vật nuôi và sản phẩm.
  • D. Để họ có thể tự làm chủ cơ sở nuôi sau này.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một hộ nuôi tôm đang chuẩn bị ao cho vụ mới theo tiêu chuẩn VietGAP. Công việc nào sau đây thuộc bước 'Chuẩn bị cơ sở nuôi' và có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa dịch bệnh từ vụ trước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản để thả nuôi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trang trại nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi. Theo nguyên tắc quản lý và chăm sóc trong VietGAP, hành động nào sau đây thể hiện việc tuân thủ tiêu chuẩn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong quy trình quản lý và chăm sóc theo VietGAP, việc ghi chép nhật ký nuôi (hồ sơ nuôi) có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi sử dụng thuốc thú y thủy sản trong quá trình nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bước 'Thu hoạch' trong quy trình VietGAP yêu cầu người nuôi thực hiện những công việc nào để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm cuối cùng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sau khi thu hoạch và sơ chế, lượng chất thải hữu cơ và bùn đáy ao cần được xử lý theo nguyên tắc nào của VietGAP?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao việc 'Lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc' lại là một bước quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bước 'Kiểm tra nội bộ' trong quy trình VietGAP được thực hiện định kỳ nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, thời gian tối thiểu cần để trống ao (nghỉ giữa vụ) sau khi thu hoạch là bao lâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Người lao động làm việc tại các cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP cần phải đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để đảm bảo an toàn cho nguồn nước cấp vào ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, cơ sở nuôi cần thực hiện biện pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phát hiện vật nuôi bị bệnh trong quá trình nuôi theo VietGAP, người nuôi nên xử lý như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu thức ăn sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc quản lý chất thải rắn (như bao bì thức ăn, vỏ thuốc) tại cơ sở nuôi theo VietGAP được thực hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi sử dụng hóa chất cải tạo môi trường nước (ví dụ: vôi, zeolite) trong ao nuôi theo VietGAP, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Yêu cầu về địa điểm của cơ sở nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP bao gồm việc nằm ngoài các khu vực nào để giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và bảo vệ môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để đảm bảo an toàn sinh học trong cơ sở nuôi theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng để ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Theo nguyên tắc VietGAP, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao việc quản lý sức khỏe vật nuôi (phòng và trị bệnh) trong VietGAP lại tập trung vào biện pháp phòng ngừa là chính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi một cơ sở nuôi thủy sản muốn được cấp chứng nhận VietGAP, họ cần phải trải qua quá trình nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một hộ nuôi tôm theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Họ cần kiểm tra lại hồ sơ nuôi để đảm bảo điều gì liên quan đến việc sử dụng thuốc/hóa chất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Theo VietGAP, tần suất tối thiểu để cơ sở nuôi thực hiện việc kiểm tra nội bộ là bao lâu một lần?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những yêu cầu về địa điểm nuôi theo VietGAP là phải có đủ yêu cầu pháp lý về quyền sử dụng đất, mặt nước. Điều này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi lựa chọn địa điểm nuôi mới theo VietGAP, người nuôi cần phân tích rủi ro từ các nguồn ô nhiễm tiềm tàng xung quanh như khu công nghiệp, bệnh viện, khu dân cư đông đúc. Đây là việc thực hiện nguyên tắc nào của VietGAP?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hệ thống ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần được thiết kế và quản lý như thế nào để tạo điều kiện tối ưu cho vật nuôi và quản lý môi trường hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc sử dụng các loại vắc-xin phòng bệnh cho vật nuôi thủy sản (nếu có) trong quy trình VietGAP được khuyến khích vì lý do gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đối với người lao động tại cơ sở nuôi theo VietGAP, việc được tập huấn về các quy định của VietGAP có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho người nuôi bằng mọi giá.
  • B. Đảm bảo an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm và truy xuất nguồn gốc.
  • C. Đơn giản hóa quy trình nuôi để giảm chi phí.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng ít kháng sinh.

Câu 2: Theo quy trình VietGAP, bước đầu tiên cần thực hiện khi chuẩn bị cơ sở nuôi thủy sản là gì?

  • A. Cải tạo ao/bể nuôi.
  • B. Mua sắm trang thiết bị.
  • C. Lựa chọn địa điểm và đánh giá rủi ro môi trường.
  • D. Kiểm tra chất lượng nguồn nước.

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm đang xem xét áp dụng VietGAP. Theo tiêu chuẩn, trang trại này cần đặc biệt lưu ý điều gì liên quan đến vị trí địa lý để đảm bảo tuân thủ?

  • A. Không nằm trong khu vực bảo tồn nghiêm ngặt hoặc có nguy cơ ô nhiễm cao từ các hoạt động xung quanh.
  • B. Phải có diện tích tối thiểu 10 hecta.
  • C. Nằm gần khu dân cư để tiện lợi cho việc vận chuyển.
  • D. Chỉ cần có nguồn nước ngọt dồi dào.

Câu 4: Trong bước "Lựa chọn và thả giống" theo VietGAP, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đầu vào?

  • A. Giá thành giống thấp.
  • B. Giống có tốc độ tăng trưởng cực nhanh.
  • C. Giống được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • D. Giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh và có giấy chứng nhận nguồn gốc.

Câu 5: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước. Họ cần áp dụng biện pháp nào theo tiêu chuẩn để quản lý và cải thiện chất lượng nước?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao định kỳ.
  • B. Thường xuyên kiểm tra các chỉ số môi trường nước và áp dụng biện pháp xử lý phù hợp (ví dụ: sử dụng chế phẩm sinh học, thay nước có kiểm soát).
  • C. Chỉ cần thay toàn bộ nước ao trước khi thả giống.
  • D. Bỏ qua việc kiểm tra chất lượng nước nếu cá vẫn ăn bình thường.

Câu 6: Theo VietGAP, thức ăn sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt nào?

  • A. Chỉ cần đảm bảo cá/tôm ăn no.
  • B. Không chứa chất kháng sinh.
  • C. Không chứa chất kích thích sinh trưởng.
  • D. Không chứa chất cấm, hormone, chất kích thích sinh trưởng; có nguồn gốc rõ ràng và được bảo quản đúng quy định.

Câu 7: Khi quản lý sức khỏe vật nuôi theo VietGAP, biện pháp phòng bệnh nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp như quản lý môi trường, dinh dưỡng và chọn giống khỏe.
  • B. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa định kỳ với liều thấp.
  • C. Chờ đến khi có dấu hiệu bệnh mới bắt đầu xử lý.
  • D. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.

Câu 8: Một nông dân nuôi cá theo VietGAP phát hiện cá có dấu hiệu bệnh. Hành động đúng theo tiêu chuẩn VietGAP trong trường hợp này là gì?

  • A. Tự ý mua bất kỳ loại kháng sinh nào có bán trên thị trường để điều trị.
  • B. Tăng lượng thức ăn để cá khỏe hơn.
  • C. Tham khảo ý kiến chuyên gia, chẩn đoán bệnh chính xác và chỉ sử dụng thuốc trong danh mục cho phép, đúng liều và thời gian theo hướng dẫn.
  • D. Thu hoạch ngay lập tức toàn bộ ao cá để tránh thiệt hại.

Câu 9: Yêu cầu về sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP bao gồm:

  • A. Được phép sử dụng bất kỳ loại thuốc nào nếu có hiệu quả.
  • B. Chỉ sử dụng thuốc/hóa chất trong danh mục cho phép, đúng liều lượng, đúng thời gian và tuân thủ thời gian ngưng sử dụng.
  • C. Có thể sử dụng thuốc cấm nếu chỉ dùng với liều lượng rất nhỏ.
  • D. Không được phép sử dụng bất kỳ loại thuốc hay hóa chất nào.

Câu 10: Thời gian ngưng sử dụng (withdrawal period) thuốc hoặc hóa chất trước khi thu hoạch theo VietGAP có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm chi phí sử dụng thuốc.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi trước khi thu hoạch.
  • C. Giúp vật nuôi hồi phục sức khỏe nhanh hơn.
  • D. Đảm bảo không còn tồn dư thuốc/hóa chất vượt mức cho phép trong sản phẩm thủy sản khi thu hoạch.

Câu 11: Trong bước "Thu hoạch" theo VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm sau thu hoạch?

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không cần quan tâm đến thời tiết.
  • B. Chỉ cần sử dụng lưới thu hoạch thông thường.
  • C. Thực hiện thu hoạch đúng kỹ thuật, đảm bảo vệ sinh, giảm thiểu stress cho vật nuôi và bảo quản sản phẩm đúng cách.
  • D. Thu hoạch vào ban ngày để dễ dàng quan sát.

Câu 12: Sau khi thu hoạch, bước tiếp theo trong quy trình VietGAP liên quan đến môi trường là gì?

  • A. Thu gom và xử lý chất thải phát sinh từ quá trình nuôi và thu hoạch.
  • B. Chuẩn bị ngay cho vụ nuôi tiếp theo.
  • C. Bán toàn bộ chất thải cho các trang trại khác.
  • D. Xả trực tiếp nước thải ra môi trường tự nhiên.

Câu 13: Hệ thống lưu trữ hồ sơ theo VietGAP có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để đối phó với các đoàn kiểm tra.
  • B. Chỉ ghi lại lượng thức ăn đã sử dụng.
  • C. Giúp người nuôi nhớ lại những gì đã làm trong quá khứ.
  • D. Giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, theo dõi quá trình nuôi, đánh giá hiệu quả và chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.

Câu 14: Theo yêu cầu của VietGAP, hồ sơ nuôi cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu?

  • A. 6 tháng.
  • B. 12 tháng.
  • C. 24 tháng.
  • D. 5 năm.

Câu 15: Bước "Kiểm tra nội bộ" trong quy trình VietGAP được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Tự đánh giá sự tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện điểm không phù hợp và có biện pháp khắc phục.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc kiểm tra của cơ quan chức năng.
  • C. Chỉ thực hiện khi có thông báo kiểm tra từ bên ngoài.
  • D. Để so sánh kết quả nuôi với các cơ sở khác.

Câu 16: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện và duy trì hệ thống VietGAP tại cơ sở nuôi?

  • A. Người lao động trực tiếp.
  • B. Người quản lý hoặc chủ cơ sở nuôi.
  • C. Cơ quan cấp chứng nhận VietGAP.
  • D. Người tiêu dùng.

Câu 17: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Mua sản phẩm với giá rẻ hơn.
  • B. Có nhiều loại sản phẩm để lựa chọn hơn.
  • C. Sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Được sử dụng sản phẩm an toàn, đảm bảo chất lượng và có thể truy xuất nguồn gốc.

Câu 18: Phân tích tình huống: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP phát hiện một lượng lớn tôm chết bất thường. Dựa trên quy trình VietGAP, bước xử lý đầu tiên mà họ cần thực hiện là gì?

  • A. Kiểm tra, xác định nguyên nhân tôm chết và ghi chép vào hồ sơ.
  • B. Thu hoạch ngay lập tức toàn bộ số tôm còn lại.
  • C. Bỏ qua và theo dõi thêm vài ngày.
  • D. Tăng cường cho ăn để tôm khỏe hơn.

Câu 19: Theo tiêu chuẩn VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản cần được đảm bảo những quyền lợi và điều kiện làm việc nào?

  • A. Chỉ cần được trả lương đầy đủ.
  • B. Không cần trang bị bảo hộ lao động.
  • C. Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh, được trang bị bảo hộ lao động và tập huấn về VietGAP.
  • D. Không cần biết về tiêu chuẩn VietGAP.

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP được khuyến khích vì lý do nào?

  • A. Giúp vật nuôi tăng trọng cực nhanh.
  • B. Cải thiện môi trường nước, giảm thiểu sử dụng hóa chất và kháng sinh.
  • C. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 21: Khi thu hoạch sản phẩm thủy sản theo VietGAP, việc kiểm soát nhiệt độ và vệ sinh dụng cụ có vai trò gì?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Giảm trọng lượng sản phẩm.
  • C. Tăng tốc độ thu hoạch.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm sau thu hoạch.

Câu 22: Một cơ sở nuôi được chứng nhận VietGAP cần làm gì để duy trì chứng nhận này?

  • A. Duy trì liên tục việc tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn và sẵn sàng cho các đợt kiểm tra giám sát.
  • B. Chỉ cần treo biển "Đạt VietGAP" và không cần làm gì thêm.
  • C. Nộp lại hồ sơ xin chứng nhận mỗi năm một lần.
  • D. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm bán ra có giá cao.

Câu 23: Phân tích lợi ích: Đối với cơ sở chế biến thủy sản, việc nhập nguyên liệu từ các trại nuôi đạt chuẩn VietGAP mang lại lợi ích cụ thể nào?

  • A. Giá nguyên liệu luôn rẻ hơn.
  • B. Có nguồn nguyên liệu ổn định, đảm bảo chất lượng, giảm chi phí kiểm tra và tăng cơ hội xuất khẩu.
  • C. Không cần thực hiện bất kỳ quy trình chế biến nào.
  • D. Chỉ giúp giảm thời gian chế biến.

Câu 24: Theo VietGAP, việc quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải) cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Có thể xả trực tiếp ra sông, hồ nếu lượng ít.
  • B. Chỉ cần gom lại một chỗ trong trang trại.
  • C. Thu gom và xử lý theo đúng quy định kỹ thuật và pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • D. Bán cho các trang trại khác để họ tự xử lý.

Câu 25: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, việc đánh giá rủi ro từ các nguồn ô nhiễm xung quanh (như khu công nghiệp, khu dân cư đông đúc, hoạt động nông nghiệp sử dụng hóa chất) là cần thiết để làm gì?

  • A. Để biết mật độ dân số xung quanh.
  • B. Chỉ là thủ tục không quan trọng.
  • C. Để tính toán chi phí đền bù ô nhiễm sau này.
  • D. Để xác định mức độ phù hợp của địa điểm và các biện pháp cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước và môi trường nuôi.

Câu 26: Tại sao việc ghi chép đầy đủ và chính xác vào hồ sơ nuôi (ví dụ: loại giống, nguồn gốc, lượng thức ăn hàng ngày, loại thuốc/hóa chất sử dụng, ngày sử dụng, liều lượng) lại quan trọng trong quy trình VietGAP?

  • A. Chỉ để làm đẹp hồ sơ.
  • B. Để so sánh với hồ sơ của các cơ sở khác.
  • C. Để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đánh giá hiệu quả quản lý và chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
  • D. Giúp giảm thuế cho cơ sở nuôi.

Câu 27: Theo VietGAP, việc kiểm soát động vật gây hại (như chuột, chim, côn trùng) và vật nuôi khác (chó, mèo, gia cầm) xâm nhập vào khu vực nuôi là cần thiết nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn ngừa mang mầm bệnh, gây ô nhiễm nguồn nước/thức ăn và ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.
  • B. Chỉ để bảo vệ thức ăn khỏi bị ăn vụng.
  • C. Không cho chúng làm phiền người lao động.
  • D. Giúp tăng tính thẩm mỹ cho trang trại.

Câu 28: Khi thực hiện bước "Quản lí và chăm sóc" theo VietGAP, ngoài việc cho ăn đúng lượng và loại, người nuôi cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào liên quan đến hành vi ăn của vật nuôi?

  • A. Đảm bảo vật nuôi ăn hết thức ăn trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Theo dõi sức ăn và hành vi ăn của vật nuôi để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe hoặc môi trường.
  • C. Chỉ cần cho ăn theo định kỳ.
  • D. Không cần quan tâm nếu vẫn thấy vật nuôi bơi lội.

Câu 29: Tại sao việc đảm bảo thời gian ngừng nghỉ giữa hai vụ nuôi (ít nhất 30 ngày tùy loại hình) lại là một yêu cầu quan trọng trong VietGAP?

  • A. Để người nuôi có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Giúp giảm chi phí điện nước.
  • C. Tăng cường dinh dưỡng tự nhiên trong ao.
  • D. Giúp cải tạo môi trường ao nuôi, cắt đứt mầm bệnh và chuẩn bị tốt cho vụ nuôi tiếp theo.

Câu 30: Một trong những tiêu chí về nguồn nước cấp cho cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

  • A. Chỉ cần có đủ lượng nước.
  • B. Nước có màu xanh đậm.
  • C. Nguồn nước không bị ô nhiễm, đảm bảo các chỉ tiêu chất lượng theo quy định và được kiểm tra định kỳ.
  • D. Nước lấy trực tiếp từ bất kỳ con sông nào.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo quy trình VietGAP, bước đầu tiên cần thực hiện khi chuẩn bị cơ sở nuôi thủy sản là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm đang xem xét áp dụng VietGAP. Theo tiêu chuẩn, trang trại này cần đặc biệt lưu ý điều gì liên quan đến vị trí địa lý để đảm bảo tuân thủ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong bước 'Lựa chọn và thả giống' theo VietGAP, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đầu vào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước. Họ cần áp dụng biện pháp nào theo tiêu chuẩn để quản lý và cải thiện chất lượng nước?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Theo VietGAP, thức ăn sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi quản lý sức khỏe vật nuôi theo VietGAP, biện pháp phòng bệnh nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nông dân nuôi cá theo VietGAP phát hiện cá có dấu hiệu bệnh. Hành động đúng theo tiêu chuẩn VietGAP trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Yêu cầu về sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP bao gồm:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thời gian ngưng sử dụng (withdrawal period) thuốc hoặc hóa chất trước khi thu hoạch theo VietGAP có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong bước 'Thu hoạch' theo VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm sau thu hoạch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sau khi thu hoạch, bước tiếp theo trong quy trình VietGAP liên quan đến môi trường là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hệ thống lưu trữ hồ sơ theo VietGAP có vai trò quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Theo yêu cầu của VietGAP, hồ sơ nuôi cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bước 'Kiểm tra nội bộ' trong quy trình VietGAP được thực hiện nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện và duy trì hệ thống VietGAP tại cơ sở nuôi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích tình huống: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP phát hiện một lượng lớn tôm chết bất thường. Dựa trên quy trình VietGAP, bước xử lý đầu tiên mà họ cần thực hiện là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Theo tiêu chuẩn VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản cần được đảm bảo những quyền lợi và điều kiện làm việc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP được khuyến khích vì lý do nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi thu hoạch sản phẩm thủy sản theo VietGAP, việc kiểm soát nhiệt độ và vệ sinh dụng cụ có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một cơ sở nuôi được chứng nhận VietGAP cần làm gì để duy trì chứng nhận này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích lợi ích: Đối với cơ sở chế biến thủy sản, việc nhập nguyên liệu từ các trại nuôi đạt chuẩn VietGAP mang lại lợi ích cụ thể nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Theo VietGAP, việc quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải) cần tuân thủ nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, việc đánh giá rủi ro từ các nguồn ô nhiễm xung quanh (như khu công nghiệp, khu dân cư đông đúc, hoạt động nông nghiệp sử dụng hóa chất) là cần thiết để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao việc ghi chép đầy đủ và chính xác vào hồ sơ nuôi (ví dụ: loại giống, nguồn gốc, lượng thức ăn hàng ngày, loại thuốc/hóa chất sử dụng, ngày sử dụng, liều lượng) lại quan trọng trong quy trình VietGAP?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Theo VietGAP, việc kiểm soát động vật gây hại (như chuột, chim, côn trùng) và vật nuôi khác (chó, mèo, gia cầm) xâm nhập vào khu vực nuôi là cần thiết nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi thực hiện bước 'Quản lí và chăm sóc' theo VietGAP, ngoài việc cho ăn đúng lượng và loại, người nuôi cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào liên quan đến hành vi ăn của vật nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao việc đảm bảo thời gian ngừng nghỉ giữa hai vụ nuôi (ít nhất 30 ngày tùy loại hình) lại là một yêu cầu quan trọng trong VietGAP?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một trong những tiêu chí về nguồn nước cấp cho cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được xem là nền tảng xuyên suốt trong toàn bộ quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho người tiêu dùng và thân thiện với môi trường?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho người nuôi
  • B. Tăng năng suất nuôi gấp đôi so với truyền thống
  • C. Sản xuất an toàn và bền vững
  • D. Chỉ tập trung vào chất lượng con giống

Câu 2: Tại sao việc đánh giá và lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản theo các tiêu chí của VietGAP (như tránh khu vực ô nhiễm, khu bảo tồn) lại là bước nền tảng và quan trọng nhất trong quy trình?

  • A. Giúp giảm chi phí xây dựng cơ sở vật chất
  • B. Đảm bảo dễ dàng vận chuyển sản phẩm sau thu hoạch
  • C. Chỉ để tuân thủ quy định hành chính địa phương
  • D. Ngăn ngừa sớm các nguy cơ ô nhiễm từ môi trường, đảm bảo an toàn thực phẩm và tính bền vững

Câu 3: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Sau khi cải tạo ao, họ lấy nước từ một kênh thủy lợi. Theo VietGAP, bước kiểm tra quan trọng nào cần thực hiện đối với nguồn nước này trước khi cấp vào ao?

  • A. Kiểm tra các chỉ tiêu hóa lý và vi sinh theo quy định
  • B. Chỉ cần kiểm tra độ trong của nước
  • C. Chỉ cần kiểm tra nhiệt độ của nước
  • D. Không cần kiểm tra nếu kênh thủy lợi lớn

Câu 4: Khi lựa chọn con giống thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, ngoài các yếu tố về kích cỡ, ngoại hình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuân thủ nguyên tắc truy xuất nguồn gốc và an toàn?

  • A. Con giống có màu sắc bắt mắt
  • B. Con giống có giấy chứng nhận kiểm dịch và nguồn gốc rõ ràng từ cơ sở uy tín
  • C. Con giống bơi lội nhanh nhẹn
  • D. Con giống có giá thành rẻ nhất trên thị trường

Câu 5: Việc bảo quản thức ăn cho thủy sản theo VietGAP trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và cách mặt đất/tường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp thức ăn có mùi thơm hơn
  • B. Tiết kiệm diện tích lưu trữ
  • C. Ngăn ngừa ẩm mốc, côn trùng, chuột bọ, giữ chất lượng và an toàn của thức ăn
  • D. Kéo dài thời hạn sử dụng của thức ăn vô thời hạn

Câu 6: Một người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản VietGAP bị ốm. Theo quy định của VietGAP về sức khỏe người lao động, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Vẫn tiếp tục làm việc bình thường để không ảnh hưởng tiến độ
  • B. Chỉ cần đeo khẩu trang khi làm việc
  • C. Tự ý dùng thuốc và làm việc
  • D. Thông báo cho người quản lý để được kiểm tra sức khỏe và sắp xếp công việc phùabahop

Câu 7: Trong quá trình quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc ghi chép đầy đủ và chi tiết các hoạt động hàng ngày (cho ăn, theo dõi tăng trưởng, xử lý nước, sử dụng thuốc/hóa chất) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cơ sở cho việc truy xuất nguồn gốc, đánh giá hiệu quả và cải tiến quy trình
  • B. Giúp người nuôi nhớ lại công việc đã làm trong ngày
  • C. Chỉ để đối phó với đoàn kiểm tra
  • D. Không có ý nghĩa nhiều, chỉ tốn thời gian

Câu 8: Theo VietGAP, khi thủy sản bị bệnh, việc sử dụng thuốc thú y cần tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo an toàn cho sản phẩm và môi trường?

  • A. Sử dụng thuốc càng mạnh càng tốt để vật nuôi nhanh khỏi bệnh
  • B. Mua thuốc không cần hóa đơn chứng từ, miễn là giá rẻ
  • C. Sử dụng thuốc đến sát ngày thu hoạch để đảm bảo vật nuôi khỏe mạnh
  • D. Sử dụng thuốc theo chỉ định, trong danh mục cho phép, đúng liều lượng và tuân thủ thời gian ngưng thuốc

Câu 9: Một trong những yêu cầu của VietGAP đối với việc thu hoạch thủy sản là phải thực hiện nhanh gọn và đảm bảo vệ sinh. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu căng thẳng cho vật nuôi, duy trì chất lượng và ngăn ngừa nhiễm khuẩn sản phẩm
  • B. Để nhanh chóng bán sản phẩm ra thị trường
  • C. Chỉ để công việc thu hoạch kết thúc sớm
  • D. Không có mục đích cụ thể, chỉ là thói quen

Câu 10: Sau khi thu hoạch, bùn đáy ao và nước thải từ hoạt động nuôi theo VietGAP cần được quản lý như thế nào để phù hợp với tiêu chuẩn?

  • A. Xả trực tiếp ra kênh, sông, rạch
  • B. Thu gom và xử lý theo quy định về quản lý chất thải
  • C. Để khô tự nhiên rồi bỏ đi
  • D. Chôn lấp ngay tại bờ ao

Câu 11: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và hệ sinh thái?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm
  • B. Giảm thời gian nuôi
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ đa dạng sinh học
  • D. Dễ dàng tuyển dụng lao động hơn

Câu 12: Đối với cơ sở chế biến thủy sản, việc sử dụng nguyên liệu từ các trang trại đạt chuẩn VietGAP mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào?

  • A. Nguyên liệu VietGAP luôn có giá rẻ hơn
  • B. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào nữa
  • C. Giảm chi phí đóng gói sản phẩm
  • D. Có nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng, giảm chi phí kiểm tra, tăng cơ hội xuất khẩu

Câu 13: Hoạt động kiểm tra nội bộ định kỳ trong quy trình VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tự đánh giá sự tuân thủ, phát hiện điểm không phù hợp và có biện pháp khắc phục kịp thời
  • B. Để tìm lỗi của người lao động
  • C. Chỉ là thủ tục bắt buộc trước khi đoàn đánh giá bên ngoài đến
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh chung

Câu 14: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khu vực lưu trữ hóa chất, thuốc thú y cần đảm bảo các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để tránh nguy cơ gây ô nhiễm chéo?

  • A. Lưu trữ chung với thức ăn cho vật nuôi để tiện sử dụng
  • B. Lưu trữ riêng biệt, có khóa, biển cảnh báo và hệ thống thu gom sự cố tràn đổ
  • C. Để ngoài trời cho thoáng khí
  • D. Không cần quan tâm đến điều kiện lưu trữ

Câu 15: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh sinh học (biosecurity) như vệ sinh ao, dụng cụ, hạn chế người lạ ra vào khu vực nuôi trong VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho ao nuôi sạch đẹp hơn
  • B. Để tăng năng suất nuôi nhanh chóng
  • C. Ngăn ngừa sự xâm nhập và lây lan của mầm bệnh, giảm nguy cơ dịch bệnh
  • D. Không có tác dụng đáng kể

Câu 16: Một cơ sở nuôi theo VietGAP phát hiện một số vật nuôi có dấu hiệu bệnh. Theo quy trình, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho vật nuôi
  • B. Tự ý mua thuốc về điều trị theo kinh nghiệm
  • C. Bỏ qua và hy vọng vật nuôi tự khỏi
  • D. Cách ly vật nuôi bị bệnh và tham vấn cán bộ kỹ thuật/chuyên môn để chẩn đoán và xử lý

Câu 17: Theo VietGAP, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là 30 ngày tùy thuộc nhóm loài và hình thức nuôi. Mục đích của quy định này là gì?

  • A. Giúp ao nuôi phục hồi, cắt đứt vòng đời mầm bệnh và chuẩn bị tốt cho vụ mới
  • B. Để người nuôi có thời gian nghỉ ngơi
  • C. Giảm chi phí sản xuất
  • D. Không có mục đích cụ thể, chỉ là quy định

Câu 18: Yêu cầu về việc ghi chép chi tiết thông tin về loại thức ăn, lượng cho ăn, thời gian cho ăn mỗi ngày trong quy trình VietGAP có ý nghĩa gì đối với việc quản lý chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi?

  • A. Chỉ để biết đã dùng hết bao nhiêu thức ăn
  • B. Làm bằng chứng để yêu cầu nhà cung cấp bồi thường nếu có vấn đề
  • C. Theo dõi hiệu quả sử dụng thức ăn, điều chỉnh lượng cho ăn phù hợp, giảm ô nhiễm và theo dõi sức khỏe vật nuôi
  • D. Không có ý nghĩa nhiều, chỉ tốn thời gian ghi chép

Câu 19: Tại sao VietGAP lại yêu cầu có các biện pháp ngăn ngừa động vật khác (như chó, mèo, chim, chuột) xâm nhập vào khu vực nuôi và kho chứa thức ăn?

  • A. Để tránh làm vật nuôi thủy sản sợ hãi
  • B. Ngăn ngừa mang mầm bệnh, ký sinh trùng hoặc gây ô nhiễm khu vực nuôi và thức ăn
  • C. Chỉ để giữ gìn cảnh quan sạch đẹp
  • D. Không có lý do rõ ràng, chỉ là quy định thêm

Câu 20: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi?

  • A. Được tăng lương ngay lập tức
  • B. Không cần phải làm việc vất vả nữa
  • C. Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và được nâng cao kiến thức, kỹ năng
  • D. Không có lợi ích gì cho người lao động

Câu 21: Khi phát hiện lô hàng thủy sản sắp thu hoạch có khả năng tồn dư hóa chất vượt mức cho phép (dựa trên hồ sơ sử dụng thuốc và thời gian ngưng thuốc), theo VietGAP, hành động đúng đắn nhất là gì?

  • A. Thu hoạch ngay lập tức trước khi bị phát hiện
  • B. Hòa tan hóa chất vào nước để giảm nồng độ
  • C. Bán sản phẩm với giá rẻ hơn
  • D. Kéo dài thời gian ngưng thuốc hoặc lấy mẫu kiểm tra lại trước khi thu hoạch

Câu 22: Việc lưu trữ hồ sơ trong thời gian tối thiểu 24 tháng theo yêu cầu của VietGAP chủ yếu phục vụ mục đích nào?

  • A. Phục vụ truy xuất nguồn gốc sản phẩm, kiểm tra, đánh giá và điều tra sự cố (nếu có) sau này
  • B. Để làm đầy kho lưu trữ
  • C. Không có lý do cụ thể, chỉ là con số ngẫu nhiên
  • D. Chỉ cần lưu trữ đến khi sản phẩm được bán hết

Câu 23: Mối liên hệ giữa việc quản lý thức ăn hiệu quả (đúng loại, đúng lượng) và chất lượng nước trong ao nuôi theo VietGAP là gì?

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa thức ăn và chất lượng nước
  • B. Quản lý thức ăn hiệu quả giúp giảm thiểu thức ăn thừa, từ đó giảm ô nhiễm và duy trì chất lượng nước tốt
  • C. Cho ăn nhiều hơn sẽ giúp cải thiện chất lượng nước
  • D. Chỉ cần cho ăn đúng giờ là đủ

Câu 24: Khi xây dựng cơ sở nuôi theo VietGAP, việc thiết kế ao nuôi và các công trình phụ trợ (như ao lắng, ao xử lý nước thải) cần đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Thiết kế thật lớn để nuôi được nhiều nhất
  • B. Thiết kế giống hệt các ao nuôi truyền thống
  • C. Thiết kế đảm bảo thuận tiện cho quản lý, vệ sinh, xử lý nước và chất thải
  • D. Thiết kế càng phức tạp càng tốt

Câu 25: Lợi ích nào sau đây là kết quả tổng hợp của việc áp dụng thành công quy trình VietGAP trong toàn bộ chuỗi sản xuất thủy sản?

  • A. Chỉ tăng lợi nhuận cho người nuôi mà không có lợi ích khác
  • B. Chỉ giúp sản phẩm dễ xuất khẩu
  • C. Chỉ cải thiện môi trường làm việc
  • D. Nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, góp phần phát triển bền vững

Câu 26: Khi sử dụng các loại hóa chất cải tạo ao (như vôi), theo VietGAP cần tuân thủ điều gì?

  • A. Sử dụng đúng liều lượng theo khuyến cáo và có thời gian chờ phù hợp trước khi thả giống
  • B. Sử dụng càng nhiều vôi càng tốt
  • C. Thả giống ngay sau khi bón vôi
  • D. Không cần sử dụng hóa chất cải tạo ao

Câu 27: Một trang trại nuôi tôm theo VietGAP phát hiện sổ ghi chép theo dõi dịch bệnh và sử dụng thuốc bị thất lạc một phần. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến khả năng nào của trang trại?

  • A. Ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng của tôm
  • B. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng truy xuất nguồn gốc và duy trì chứng nhận VietGAP
  • C. Chỉ làm khó khăn hơn cho việc tính toán chi phí
  • D. Không ảnh hưởng gì đáng kể

Câu 28: Trong quy trình VietGAP, việc sử dụng đá lạnh để bảo quản thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm?

  • A. Sử dụng bất kỳ loại đá nào có sẵn
  • B. Sử dụng đá cây sản xuất công nghiệp mà không cần quan tâm nguồn gốc
  • C. Chỉ cần đá đủ lạnh
  • D. Sử dụng đá sạch, được sản xuất từ nguồn nước đảm bảo vệ sinh

Câu 29: Tại sao VietGAP lại khuyến khích việc áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp (như luân canh, xen canh, quản lý môi trường) thay vì chỉ dựa vào việc sử dụng hóa chất và thuốc?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào hóa chất và thuốc, xây dựng hệ thống nuôi bền vững và an toàn hơn
  • B. Các biện pháp này không hiệu quả bằng hóa chất
  • C. Chỉ để làm đẹp cảnh quan khu nuôi
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất

Câu 30: Một cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP thực hiện các hành động sau đây. Hành động nào không tuân thủ đúng theo nguyên tắc của VietGAP?

  • A. Kiểm tra chất lượng nước ao nuôi 2 lần/tuần
  • B. Ghi chép đầy đủ nhật ký sử dụng thức ăn hàng ngày
  • C. Sử dụng một loại hormone tăng trưởng được quảng cáo giúp vật nuôi lớn nhanh
  • D. Thu gom và xử lý bùn đáy ao sau mỗi vụ nuôi theo quy định

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được xem là nền tảng xuyên suốt trong toàn bộ quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho người tiêu dùng và thân thiện với môi trường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao việc đánh giá và lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản theo các tiêu chí của VietGAP (như tránh khu vực ô nhiễm, khu bảo tồn) lại là bước nền tảng và quan trọng nhất trong quy trình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Sau khi cải tạo ao, họ lấy nước từ một kênh thủy lợi. Theo VietGAP, bước kiểm tra quan trọng nào cần thực hiện đối với nguồn nước này trước khi cấp vào ao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi lựa chọn con giống thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, ngoài các yếu tố về kích cỡ, ngoại hình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuân thủ nguyên tắc truy xuất nguồn gốc và an toàn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc bảo quản thức ăn cho thủy sản theo VietGAP trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và cách mặt đất/tường nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản VietGAP bị ốm. Theo quy định của VietGAP về sức khỏe người lao động, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quá trình quản lý và chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc ghi chép đầy đủ và chi tiết các hoạt động hàng ngày (cho ăn, theo dõi tăng trưởng, xử lý nước, sử dụng thuốc/hóa chất) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Theo VietGAP, khi thủy sản bị bệnh, việc sử dụng thuốc thú y cần tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo an toàn cho sản phẩm và môi trường?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một trong những yêu cầu của VietGAP đối với việc thu hoạch thủy sản là phải thực hiện nhanh gọn và đảm bảo vệ sinh. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sau khi thu hoạch, bùn đáy ao và nước thải từ hoạt động nuôi theo VietGAP cần được quản lý như thế nào để phù hợp với tiêu chuẩn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và hệ sinh thái?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đối với cơ sở chế biến thủy sản, việc sử dụng nguyên liệu từ các trang trại đạt chuẩn VietGAP mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hoạt động kiểm tra nội bộ định kỳ trong quy trình VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khu vực lưu trữ hóa chất, thuốc thú y cần đảm bảo các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để tránh nguy cơ gây ô nhiễm chéo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh sinh học (biosecurity) như vệ sinh ao, dụng cụ, hạn chế người lạ ra vào khu vực nuôi trong VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một cơ sở nuôi theo VietGAP phát hiện một số vật nuôi có dấu hiệu bệnh. Theo quy trình, việc đầu tiên cần làm là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Theo VietGAP, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là 30 ngày tùy thuộc nhóm loài và hình thức nuôi. Mục đích của quy định này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Yêu cầu về việc ghi chép chi tiết thông tin về loại thức ăn, lượng cho ăn, thời gian cho ăn mỗi ngày trong quy trình VietGAP có ý nghĩa gì đối với việc quản lý chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao VietGAP lại yêu cầu có các biện pháp ngăn ngừa động vật khác (như chó, mèo, chim, chuột) xâm nhập vào khu vực nuôi và kho chứa thức ăn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phát hiện lô hàng thủy sản sắp thu hoạch có khả năng tồn dư hóa chất vượt mức cho phép (dựa trên hồ sơ sử dụng thuốc và thời gian ngưng thuốc), theo VietGAP, hành động đúng đắn nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc lưu trữ hồ sơ trong thời gian tối thiểu 24 tháng theo yêu cầu của VietGAP chủ yếu phục vụ mục đích nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mối liên hệ giữa việc quản lý thức ăn hiệu quả (đúng loại, đúng lượng) và chất lượng nước trong ao nuôi theo VietGAP là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi xây dựng cơ sở nuôi theo VietGAP, việc thiết kế ao nuôi và các công trình phụ trợ (như ao lắng, ao xử lý nước thải) cần đảm bảo nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Lợi ích nào sau đây là kết quả tổng hợp của việc áp dụng thành công quy trình VietGAP trong toàn bộ chuỗi sản xuất thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi sử dụng các loại hóa chất cải tạo ao (như vôi), theo VietGAP cần tuân thủ điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trang trại nuôi tôm theo VietGAP phát hiện sổ ghi chép theo dõi dịch bệnh và sử dụng thuốc bị thất lạc một phần. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến khả năng nào của trang trại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong quy trình VietGAP, việc sử dụng đá lạnh để bảo quản thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao VietGAP lại khuyến khích việc áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp (như luân canh, xen canh, quản lý môi trường) thay vì chỉ dựa vào việc sử dụng hóa chất và thuốc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP thực hiện các hành động sau đây. Hành động nào *không* tuân thủ đúng theo nguyên tắc của VietGAP?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Tăng sản lượng nuôi trồng tối đa.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở nuôi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng ít hóa chất.
  • D. Đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội.

Câu 2: Một cơ sở nuôi thủy sản muốn áp dụng VietGAP cần xem xét yếu tố nào đầu tiên liên quan đến địa điểm nuôi?

  • A. Độ sâu trung bình của ao/đầm.
  • B. Khoảng cách đến chợ tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Nguy cơ bị ô nhiễm từ các nguồn xung quanh và tính pháp lý của khu vực.
  • D. Loài thủy sản dự định nuôi.

Câu 3: Theo tiêu chuẩn VietGAP, tại sao việc kiểm soát nguồn nước cấp vào khu vực nuôi là rất quan trọng?

  • A. Để giảm thiểu lượng nước sử dụng.
  • B. Để ngăn ngừa sự xâm nhập của mầm bệnh, chất ô nhiễm và chất cấm vào khu nuôi.
  • C. Để đảm bảo nhiệt độ nước luôn ổn định.
  • D. Để tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản.

Câu 4: Khi lựa chọn con giống theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Có nguồn gốc rõ ràng, có giấy chứng nhận kiểm dịch và sạch bệnh.
  • B. Kích thước con giống lớn nhất có thể.
  • C. Giá thành con giống rẻ nhất trên thị trường.
  • D. Loài con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.

Câu 5: Một nông dân nuôi tôm theo VietGAP nhận thấy trong kho thức ăn có bao thức ăn đã quá hạn sử dụng 1 tuần. Theo nguyên tắc VietGAP, anh ta nên xử lý bao thức ăn này như thế nào?

  • A. Vẫn sử dụng cho tôm ăn để tránh lãng phí.
  • B. Trộn lẫn với thức ăn mới còn hạn sử dụng.
  • C. Bán lại cho các cơ sở chăn nuôi khác.
  • D. Loại bỏ và xử lý theo quy định về chất thải.

Câu 6: Tại sao việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ (như lượng thức ăn sử dụng, thuốc/hóa chất sử dụng, tình hình sức khỏe vật nuôi) là bắt buộc trong quy trình VietGAP?

  • A. Chỉ để chứng minh với cơ quan quản lý khi bị kiểm tra.
  • B. Chủ yếu để tính toán chi phí sản xuất.
  • C. Để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, phân tích dữ liệu nuôi và cải tiến quy trình.
  • D. Để so sánh kết quả với các cơ sở nuôi khác.

Câu 7: Theo VietGAP, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là 30 ngày. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Để người lao động có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Để cắt đứt vòng đời mầm bệnh, cải thiện môi trường ao nuôi và nền đáy.
  • C. Để chờ giá thị trường tăng lên.
  • D. Để nhập con giống mới về kịp thời.

Câu 8: Một trong những yêu cầu đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

  • A. Phải có bằng đại học chuyên ngành thủy sản.
  • B. Chỉ cần biết cho cá/tôm ăn.
  • C. Không cần trang bị bảo hộ lao động.
  • D. Được tập huấn về quy trình nuôi và thực hành VietGAP.

Câu 9: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi theo VietGAP có vai trò gì?

  • A. Giúp cơ sở tự đánh giá, phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm chưa phù hợp với tiêu chuẩn.
  • B. Chỉ để chuẩn bị cho đợt kiểm tra chứng nhận chính thức.
  • C. Là trách nhiệm của cơ quan cấp chứng nhận.
  • D. Chỉ cần thực hiện khi có sự cố xảy ra.

Câu 10: Theo VietGAP, việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản được quy định như thế nào?

  • A. Hoàn toàn cấm sử dụng kháng sinh dưới mọi hình thức.
  • B. Chỉ sử dụng khi cần thiết để trị bệnh, theo chỉ định và đảm bảo thời gian ngưng thuốc.
  • C. Được phép sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ.
  • D. Có thể sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có trên thị trường.

Câu 11: Tại sao VietGAP yêu cầu có các biện pháp ngăn ngừa động vật khác (như chó, mèo, chim, chuột) xâm nhập vào khu vực nuôi?

  • A. Để bảo vệ động vật khỏi bị rơi xuống ao.
  • B. Để giữ cho khu vực nuôi gọn gàng, sạch sẽ.
  • C. Để tránh chúng ăn mất thức ăn của thủy sản.
  • D. Để ngăn ngừa lây lan mầm bệnh và gây ô nhiễm cho khu nuôi.

Câu 12: Trong quá trình quản lý và chăm sóc theo VietGAP, việc theo dõi các chỉ số môi trường nước (pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, độ mặn...) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo môi trường sống tối ưu cho vật nuôi, phát hiện sớm các bất thường và phòng ngừa dịch bệnh.
  • B. Chỉ để ghi vào hồ sơ cho đủ thủ tục.
  • C. Để dự đoán chính xác thời điểm thu hoạch.
  • D. Để tính toán lượng thức ăn cần cho ăn.

Câu 13: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không cần quan tâm đến kỹ thuật.
  • B. Chỉ cần thu hoạch khi đạt kích cỡ mong muốn.
  • C. Thực hiện thu hoạch đúng kỹ thuật, đảm bảo vệ sinh và giảm thiểu stress cho vật nuôi.
  • D. Sử dụng hóa chất gây ngất trước khi thu hoạch hàng loạt.

Câu 14: Chất thải rắn (như vỏ bao thức ăn, bùn đáy ao) từ cơ sở nuôi VietGAP cần được xử lý như thế nào?

  • A. Đổ trực tiếp ra môi trường xung quanh.
  • B. Thu gom, phân loại và xử lý theo quy định về quản lý chất thải.
  • C. Chôn lấp ngay tại bờ ao.
  • D. Đốt ngay tại chỗ để giảm thể tích.

Câu 15: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng đảm bảo.
  • B. Mua sản phẩm với giá rẻ hơn thị trường.
  • C. Có nhiều sự lựa chọn hơn về chủng loại thủy sản.
  • D. Được tham quan trực tiếp cơ sở nuôi.

Câu 16: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng các loại hóa chất cải tạo ao (ví dụ: vôi) trước vụ nuôi mới nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm cho nước ao trong hơn.
  • B. Để tăng lượng phù du trong ao.
  • C. Khử trùng, diệt mầm bệnh và cải thiện chất lượng nền đáy/nước ao.
  • D. Để tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 17: Khi phát hiện thủy sản nuôi bị bệnh, người nuôi theo VietGAP cần ưu tiên biện pháp xử lý nào?

  • A. Ngay lập tức sử dụng loại kháng sinh mạnh nhất có sẵn.
  • B. Bỏ qua và hy vọng bệnh tự khỏi.
  • C. Thu hoạch sớm toàn bộ để tránh thiệt hại.
  • D. Tham vấn chuyên gia thú y, ưu tiên biện pháp sinh học/thảo dược hoặc sử dụng thuốc thú y theo quy định, có kiểm soát.

Câu 18: Giả sử một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP. Hồ sơ về việc sử dụng thuốc trị bệnh cho tôm cần được lưu trữ tối thiểu trong bao lâu?

  • A. 6 tháng.
  • B. 12 tháng.
  • C. 24 tháng.
  • D. Chỉ cần lưu trữ đến khi kết thúc vụ nuôi.

Câu 19: Việc sử dụng hormone và chất kích thích sinh trưởng trong nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP được quy định như thế nào?

  • A. Nghiêm cấm sử dụng.
  • B. Được phép sử dụng với liều lượng thấp.
  • C. Chỉ được sử dụng cho một số loài nhất định.
  • D. Được phép sử dụng nếu có sự cho phép của cơ quan thú y.

Câu 20: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP gặp khó khăn trong việc xử lý bùn đáy ao sau thu hoạch. Theo nguyên tắc VietGAP, họ nên làm gì?

  • A. Bơm trực tiếp ra sông, kênh rạch gần đó.
  • B. Thu gom, phơi khô và xử lý như phân bón hoặc theo quy định môi trường.
  • C. Chỉ cần để nguyên trong ao cho vụ sau.
  • D. Đốt ngay lập tức để giảm thiểu mùi hôi.

Câu 21: Để đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho người lao động theo VietGAP, cơ sở nuôi cần chú trọng vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần trả lương cao.
  • B. Chỉ cần có nhà vệ sinh sạch sẽ.
  • C. Chỉ cần không sử dụng lao động trẻ em.
  • D. Trang bị bảo hộ lao động, đào tạo về an toàn và có quy trình xử lý rủi ro.

Câu 22: Khi sử dụng hóa chất xử lý môi trường nước trong ao nuôi theo VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ sử dụng hóa chất được phép, đúng liều lượng, đúng mục đích và có ghi chép.
  • B. Có thể sử dụng bất kỳ hóa chất nào nếu thấy hiệu quả.
  • C. Không cần ghi chép lại việc sử dụng hóa chất.
  • D. Chỉ cần sử dụng khi nước ao bị đục.

Câu 23: Giả sử một cơ sở nuôi cá rô phi theo VietGAP. Họ muốn sử dụng nguồn nước từ một kênh thủy lợi chung. Theo VietGAP, họ cần phải làm gì trước khi lấy nước vào ao?

  • A. Chỉ cần mở cống lấy nước trực tiếp.
  • B. Thông báo cho các hộ nuôi xung quanh biết.
  • C. Lấy nước qua hệ thống ao lắng, có lưới chắn hoặc túi lọc để loại bỏ vật lạ và mầm bệnh.
  • D. Thêm hóa chất khử trùng vào kênh trước khi lấy nước.

Câu 24: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là gì?

  • A. Phải trả giá nguyên liệu cao hơn.
  • B. Tăng chi phí kiểm tra chất lượng đầu vào.
  • C. Giảm khả năng truy xuất nguồn gốc.
  • D. Có nguồn nguyên liệu an toàn, chất lượng ổn định, giảm chi phí kiểm tra và tăng cơ hội xuất khẩu.

Câu 25: Trong bước "Quản lý và chăm sóc" của quy trình VietGAP, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe vật nuôi?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cho ăn đầy đủ.
  • B. Theo dõi và quản lý chặt chẽ môi trường ao nuôi và sức khỏe vật nuôi.
  • C. Sử dụng thuốc phòng bệnh định kỳ.
  • D. Thường xuyên thay nước ao.

Câu 26: Việc vệ sinh và khử trùng dụng cụ, thiết bị sử dụng trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn ngừa lây lan mầm bệnh giữa các ao hoặc các vụ nuôi.
  • B. Làm cho dụng cụ trông mới hơn.
  • C. Tăng tuổi thọ của dụng cụ.
  • D. Giảm trọng lượng của dụng cụ.

Câu 27: Theo VietGAP, tại sao việc sử dụng đá sạch (đá cây, đá vảy) để bảo quản thủy sản sau thu hoạch là cần thiết?

  • A. Để làm tăng trọng lượng của thủy sản.
  • B. Để thủy sản đông cứng nhanh hơn.
  • C. Để đảm bảo vệ sinh, ngăn ngừa nhiễm khuẩn cho sản phẩm.
  • D. Để giảm chi phí vận chuyển.

Câu 28: Một cơ sở nuôi theo VietGAP cần có kế hoạch quản lý môi trường như thế nào?

  • A. Chỉ cần đảm bảo nước ao không có mùi hôi.
  • B. Chỉ cần xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • C. Chỉ cần trồng cây xanh xung quanh khu nuôi.
  • D. Bao gồm kiểm soát nguồn nước, xử lý chất thải, quản lý hóa chất và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Câu 29: Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt của sản phẩm thủy sản đạt chứng nhận VietGAP so với sản phẩm thông thường trên thị trường?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn.
  • B. Được đảm bảo về an toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất được nguồn gốc.
  • C. Kích thước sản phẩm luôn lớn hơn.
  • D. Màu sắc sản phẩm bắt mắt hơn.

Câu 30: Bước cuối cùng trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, sau khi thu hoạch và xử lý chất thải là gì?

  • A. Bán hết sản phẩm ra thị trường.
  • B. Chuẩn bị ngay con giống cho vụ tiếp theo.
  • C. Xin gia hạn giấy chứng nhận VietGAP.
  • D. Lưu trữ hồ sơ và thực hiện kiểm tra nội bộ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một cơ sở nuôi thủy sản muốn áp dụng VietGAP cần xem xét yếu tố nào đầu tiên liên quan đến địa điểm nuôi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo tiêu chuẩn VietGAP, tại sao việc kiểm soát nguồn nước cấp vào khu vực nuôi là rất quan trọng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi lựa chọn con giống theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nông dân nuôi tôm theo VietGAP nhận thấy trong kho thức ăn có bao thức ăn đã quá hạn sử dụng 1 tuần. Theo nguyên tắc VietGAP, anh ta nên xử lý bao thức ăn này như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ (như lượng thức ăn sử dụng, thuốc/hóa chất sử dụng, tình hình sức khỏe vật nuôi) là bắt buộc trong quy trình VietGAP?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo VietGAP, thời gian nghỉ giữa hai vụ nuôi tối thiểu là 30 ngày. Mục đích chính của quy định này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những yêu cầu đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi theo VietGAP có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Theo VietGAP, việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản được quy định như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao VietGAP yêu cầu có các biện pháp ngăn ngừa động vật khác (như chó, mèo, chim, chuột) xâm nhập vào khu vực nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quá trình quản lý và chăm sóc theo VietGAP, việc theo dõi các chỉ số môi trường nước (pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, độ mặn...) được thực hiện nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chất thải rắn (như vỏ bao thức ăn, bùn đáy ao) từ cơ sở nuôi VietGAP cần được xử lý như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng các loại hóa chất cải tạo ao (ví dụ: vôi) trước vụ nuôi mới nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phát hiện thủy sản nuôi bị bệnh, người nuôi theo VietGAP cần ưu tiên biện pháp xử lý nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP. Hồ sơ về việc sử dụng thuốc trị bệnh cho tôm cần được lưu trữ tối thiểu trong bao lâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc sử dụng hormone và chất kích thích sinh trưởng trong nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP được quy định như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP gặp khó khăn trong việc xử lý bùn đáy ao sau thu hoạch. Theo nguyên tắc VietGAP, họ nên làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho người lao động theo VietGAP, cơ sở nuôi cần chú trọng vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi sử dụng hóa chất xử lý môi trường nước trong ao nuôi theo VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử một cơ sở nuôi cá rô phi theo VietGAP. Họ muốn sử dụng nguồn nước từ một kênh thủy lợi chung. Theo VietGAP, họ cần phải làm gì trước khi lấy nước vào ao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bước 'Quản lý và chăm sóc' của quy trình VietGAP, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe vật nuôi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc vệ sinh và khử trùng dụng cụ, thiết bị sử dụng trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Theo VietGAP, tại sao việc sử dụng đá sạch (đá cây, đá vảy) để bảo quản thủy sản sau thu hoạch là cần thiết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một cơ sở nuôi theo VietGAP cần có kế hoạch quản lý môi trường như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt của sản phẩm thủy sản đạt chứng nhận VietGAP so với sản phẩm thông thường trên thị trường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bước cuối cùng trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, sau khi thu hoạch và xử lý chất thải là gì?

Viết một bình luận