Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một cơ sở nuôi tôm muốn đạt chứng nhận VietGAP. Theo tiêu chuẩn này, yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất liên quan đến địa điểm nuôi là gì?
- A. Địa điểm phải gần nguồn nước ngọt.
- B. Địa điểm phải nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thuỷ sản và không có nguy cơ ô nhiễm.
- C. Địa điểm phải có diện tích tối thiểu 1 ha.
- D. Địa điểm phải xa khu dân cư.
Câu 2: Trong quá trình nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần theo dõi các chỉ tiêu môi trường nước như oxy hòa tan (DO), pH, nhiệt độ, độ trong. Việc ghi chép và theo dõi thường xuyên các chỉ tiêu này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Để báo cáo cho cơ quan quản lý khi có yêu cầu.
- B. Để so sánh với các ao nuôi khác trong vùng.
- C. Để xác định thời điểm cho ăn phù hợp nhất.
- D. Để đánh giá chất lượng nước, phát hiện sớm bất thường và điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sức khỏe vật nuôi.
Câu 3: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng VietGAP. Khi nhập thức ăn, họ kiểm tra và phát hiện một lô thức ăn đã quá hạn sử dụng ghi trên bao bì. Theo nguyên tắc VietGAP, họ phải xử lý lô thức ăn này như thế nào?
- A. Giảm lượng cho ăn và sử dụng hết càng nhanh càng tốt.
- B. Trộn với thức ăn mới còn hạn để cho ăn.
- C. Tuyệt đối không sử dụng và có biện pháp xử lý phù hợp (tiêu hủy hoặc trả lại nhà cung cấp).
- D. Chỉ sử dụng cho các ao nuôi cá tạp.
Câu 4: VietGAP yêu cầu các cơ sở nuôi phải có hệ thống ghi chép (sổ nhật ký nuôi) chi tiết về mọi hoạt động, từ nhập giống, thức ăn, thuốc, hóa chất đến theo dõi môi trường, dịch bệnh, thu hoạch. Mục đích quan trọng nhất của việc ghi chép này là gì?
- A. Đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, kiểm soát quy trình và đánh giá hiệu quả sản xuất.
- B. Để nộp cho cơ quan thuế khi cần.
- C. Chỉ cần thiết khi có thanh tra kiểm tra.
- D. Giúp người nuôi nhớ lại các công việc đã làm.
Câu 5: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bị bệnh, theo tiêu chuẩn VietGAP, bước hành động ưu tiên đầu tiên mà người nuôi cần thực hiện là gì?
- A. Ngay lập tức sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị.
- B. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn.
- C. Thu hoạch sớm để tránh thiệt hại nặng hơn.
- D. Liên hệ với cán bộ kỹ thuật hoặc cơ quan chuyên môn để chẩn đoán chính xác bệnh và có hướng xử lý phù hợp.
Câu 6: VietGAP quy định rõ ràng về việc sử dụng thuốc thú y thủy sản và hóa chất. Nguyên tắc cốt lõi trong quản lý và sử dụng các loại vật tư này theo VietGAP là gì?
- A. Có thể sử dụng bất kỳ loại thuốc nào miễn là vật nuôi khỏi bệnh nhanh.
- B. Chỉ sử dụng các loại thuốc, hóa chất nằm trong danh mục được phép sử dụng, đúng liều lượng, đúng thời gian ngưng sử dụng và có nguồn gốc rõ ràng.
- C. Ưu tiên sử dụng các loại hóa chất giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
- D. Không cần ghi chép việc sử dụng thuốc nếu chỉ dùng một lượng nhỏ.
Câu 7: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?
- A. Giá sản phẩm rẻ hơn.
- B. Sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
- C. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng.
- D. Được mua sản phẩm tại các cửa hàng tiện lợi.
Câu 8: Trước khi thả giống mới vào ao nuôi đã thu hoạch, theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần thực hiện các biện pháp cải tạo và vệ sinh ao nuôi. Mục đích chính của các biện pháp này (như nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi) là gì?
- A. Loại bỏ mầm bệnh, ký sinh trùng và chất thải tích tụ, cải tạo nền đáy ao.
- B. Làm cho ao trông sạch đẹp hơn.
- C. Giảm lượng nước cần sử dụng trong vụ nuôi mới.
- D. Tăng độ mặn của nước ao.
Câu 9: VietGAP khuyến khích việc quản lý sức khỏe vật nuôi dựa trên các biện pháp phòng bệnh tổng hợp thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi có dịch. Biện pháp nào sau đây không thuộc về quản lý sức khỏe vật nuôi theo hướng phòng bệnh tổng hợp của VietGAP?
- A. Chọn giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
- B. Quản lý chất lượng nước và môi trường ao nuôi hiệu quả.
- C. Sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện môi trường và hệ tiêu hóa vật nuôi.
- D. Sử dụng kháng sinh định kỳ để phòng bệnh cho toàn bộ ao nuôi.
Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, công tác thu hoạch thủy sản cũng có những yêu cầu cụ thể. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm sau khi thu hoạch?
- A. Thu hoạch vào thời điểm giá thị trường cao nhất.
- B. Đảm bảo điều kiện vệ sinh trong quá trình thu hoạch, làm lạnh nhanh sản phẩm sau thu hoạch.
- C. Sử dụng hóa chất gây mê để vật nuôi không bị stress.
- D. Thu hoạch toàn bộ ao cùng một lúc, bất kể kích cỡ vật nuôi.
Câu 11: Một trong những lợi ích đối với cơ sở chế biến thủy sản khi liên kết với các vùng nuôi đạt chứng nhận VietGAP là gì?
- A. Đảm bảo nguồn nguyên liệu đầu vào an toàn, chất lượng ổn định và có khả năng truy xuất nguồn gốc.
- B. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu.
- C. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.
- D. Dễ dàng tìm kiếm công nhân chế biến hơn.
Câu 12: VietGAP cũng quan tâm đến trách nhiệm xã hội, bao gồm cả điều kiện làm việc của người lao động. Yêu cầu nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến người lao động theo tiêu chuẩn VietGAP?
- A. Người lao động phải làm việc 12 giờ mỗi ngày.
- B. Người lao động phải biết bơi.
- C. Người lao động được cung cấp miễn phí chỗ ở tại trang trại.
- D. Người lao động được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và được đào tạo về các quy trình VietGAP.
Câu 13: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics, enzyme) trong nuôi trồng thủy sản ngày càng phổ biến và được khuyến khích trong VietGAP. Mục đích chính của việc sử dụng các chế phẩm này là gì?
- A. Cải thiện chất lượng môi trường nước, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
- B. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
- C. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh gấp đôi.
- D. Giúp nước ao có màu xanh đẹp mắt.
Câu 14: Theo VietGAP, việc quản lý chất thải và xử lý nước thải từ ao nuôi là bắt buộc. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc bảo vệ môi trường của VietGAP?
- A. Xả trực tiếp nước thải từ ao nuôi ra sông, kênh rạch.
- B. Chỉ xử lý nước thải khi có yêu cầu của cơ quan chức năng.
- C. Thiết lập ao lắng, ao xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường tiếp nhận.
- D. Tích trữ toàn bộ nước thải trong ao và không bao giờ xả ra ngoài.
Câu 15: VietGAP yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc và chất lượng con giống. Việc này giúp phòng ngừa rủi ro nào là chính yếu?
- A. Giảm chi phí mua giống.
- B. Ngăn ngừa lây lan dịch bệnh từ bên ngoài vào khu vực nuôi.
- C. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn.
- D. Làm cho màu sắc vật nuôi đẹp hơn.
Câu 16: Đối với các vật tư đầu vào như thức ăn, thuốc, hóa chất, VietGAP yêu cầu phải có khu vực lưu trữ riêng biệt, khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn ô nhiễm và có biển cảnh báo rõ ràng. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?
- A. Để dễ dàng kiểm kê số lượng tồn kho.
- B. Để làm cho khu vực trang trại gọn gàng hơn.
- C. Đảm bảo chất lượng vật tư, tránh nhiễm chéo và an toàn khi sử dụng.
- D. Giúp giảm diện tích sử dụng đất.
Câu 17: Một cơ sở nuôi tôm đạt chứng nhận VietGAP. Khi thu hoạch, họ phát hiện một số cá thể tôm có dấu hiệu bệnh. Theo quy định VietGAP, họ nên xử lý lô tôm có dấu hiệu bệnh này như thế nào so với lô tôm khỏe?
- A. Trộn chung với tôm khỏe và bán bình thường.
- B. Chỉ cần rửa sạch hơn và đóng gói riêng.
- C. Hạ giá bán lô tôm bệnh và bán cho thị trường bình dân.
- D. Tách riêng lô tôm có dấu hiệu bệnh, không đưa vào chế biến/tiêu thụ cùng lô tôm khỏe và xử lý theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.
Câu 18: VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có kế hoạch quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động nuôi trồng?
- A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn, và sử dụng năng lượng hiệu quả.
- B. Mở rộng diện tích ao nuôi càng lớn càng tốt.
- C. Chỉ sử dụng thức ăn công nghiệp nhập khẩu.
- D. Sử dụng nhiều hóa chất để diệt tảo trong ao.
Câu 19: Việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ là một yêu cầu của VietGAP. Hoạt động này mang lại lợi ích gì cho chính cơ sở nuôi?
- A. Giúp cơ sở nuôi trốn tránh được các cuộc kiểm tra của cơ quan nhà nước.
- B. Giúp cơ sở nuôi tự đánh giá mức độ tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện và khắc phục các điểm chưa phù hợp trước khi đánh giá chính thức.
- C. Là cơ sở để tăng giá bán sản phẩm.
- D. Chỉ là một thủ tục hành chính không có giá trị thực tế.
Câu 20: VietGAP khuyến khích sử dụng các biện pháp sinh học và quản lý tổng hợp để kiểm soát dịch bệnh và cải thiện môi trường, nhằm giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của VietGAP?
- A. Hướng tới phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
- B. Tăng năng suất nuôi trồng bằng mọi giá.
- C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ xử lý nước thải cuối nguồn.
Câu 21: Khi mua con giống, theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các thông tin và giấy tờ gì để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn?
- A. Chỉ cần biết giá cả và số lượng.
- B. Giấy tờ chứng minh đã thanh toán tiền.
- C. Thông tin về nguồn gốc, giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng nhận chất lượng (nếu có).
- D. Giấy phép kinh doanh của nhà cung cấp.
Câu 22: Việc sử dụng đá hoặc các thiết bị làm lạnh khác để hạ nhiệt độ sản phẩm thủy sản ngay sau khi thu hoạch là một yêu cầu quan trọng trong VietGAP. Hành động này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
- B. Tăng trọng lượng sản phẩm.
- C. Giúp sản phẩm chín nhanh hơn.
- D. Giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây hại, giữ độ tươi ngon và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Câu 23: VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có quy trình xử lý động vật chết hoặc bị loại bỏ (như cá, tôm chết do bệnh, tôm lột xác yếu). Việc xử lý này phải đảm bảo nguyên tắc nào?
- A. Không gây lây lan mầm bệnh, không gây ô nhiễm môi trường và không ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
- B. Có thể vứt bỏ xuống ao hoặc kênh mương gần đó.
- C. Chỉ cần vớt lên và phơi khô.
- D. Tập trung lại một chỗ và để tự phân hủy.
Câu 24: Lợi ích nào sau đây đối với cơ sở nuôi thể hiện rõ nhất hiệu quả kinh tế khi áp dụng VietGAP?
- A. Được tặng thưởng danh hiệu nông dân giỏi.
- B. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường khó tính.
- C. Không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- D. Được miễn thuế hoàn toàn.
Câu 25: VietGAP nhấn mạnh việc sử dụng nước từ nguồn đảm bảo chất lượng. Nếu nguồn nước cấp cho ao nuôi có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi hoạt động nông nghiệp lân cận (ví dụ: sử dụng thuốc bảo vệ thực vật), biện pháp nào sau đây phù hợp với nguyên tắc VietGAP để giảm thiểu rủi ro?
- A. Chỉ sử dụng nước vào ban đêm.
- B. Thường xuyên xả nước cũ và thay nước mới.
- C. Theo dõi chất lượng nước nguồn định kỳ và có biện pháp xử lý sơ bộ nước trước khi cấp vào ao nuôi.
- D. Không cần quan tâm đến nguồn nước nếu ao nuôi đủ lớn.
Câu 26: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động về các quy trình và nguyên tắc VietGAP là một yêu cầu. Tại sao việc này lại quan trọng đối với sự thành công của việc áp dụng VietGAP tại cơ sở nuôi?
- A. Để người lao động có thể tự kiểm tra lẫn nhau.
- B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của cơ quan chứng nhận.
- C. Để người lao động có thể tự quyết định các quy trình nuôi.
- D. Người lao động là người trực tiếp thực hiện các quy trình, đảm bảo họ hiểu và tuân thủ đúng các nguyên tắc VietGAP là yếu tố then chốt để đạt được chất lượng và an toàn.
Câu 27: Khi sử dụng các loại hóa chất xử lý môi trường (ví dụ: vôi, khoáng chất) trong ao nuôi theo VietGAP, điều gì là bắt buộc phải tuân thủ?
- A. Có thể sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào miễn là cải thiện được chất lượng nước.
- B. Chỉ sử dụng các loại được phép, đúng liều lượng theo hướng dẫn và ghi chép đầy đủ vào sổ nhật ký.
- C. Không cần ghi chép nếu chỉ sử dụng hóa chất thông thường như vôi.
- D. Sử dụng hóa chất càng nhiều càng tốt để nước ao sạch nhanh.
Câu 28: Trong quá trình nuôi, nếu cần bổ sung men vi sinh (probiotics) vào ao, theo VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì về nguồn gốc của men vi sinh này?
- A. Men vi sinh phải có nguồn gốc rõ ràng, nằm trong danh mục được phép sử dụng và có hướng dẫn sử dụng cụ thể.
- B. Có thể tự nhân nuôi men vi sinh tại nhà mà không cần kiểm soát chất lượng.
- C. Chỉ cần là loại men vi sinh được quảng cáo trên thị trường.
- D. Nguồn gốc men vi sinh không quan trọng bằng hiệu quả sử dụng.
Câu 29: Việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản góp phần quan trọng vào việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điều này chủ yếu là do VietGAP giúp:
- A. Giảm giá bán sản phẩm xuất khẩu.
- B. Tăng sản lượng xuất khẩu một cách không kiểm soát.
- C. Nâng cao uy tín về chất lượng, an toàn thực phẩm và tính bền vững của sản phẩm.
- D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
Câu 30: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP đối với người nuôi nhỏ lẻ là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu (cải tạo, thiết bị, hệ thống ghi chép) và yêu cầu về kỹ thuật, quy trình ghi chép chi tiết.
- B. Sản phẩm VietGAP khó bán hơn sản phẩm thông thường.
- C. Không có thị trường tiêu thụ cho sản phẩm VietGAP.
- D. Yêu cầu về số lượng lao động quá lớn.