Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cơ sở nuôi tôm muốn đạt chứng nhận VietGAP. Theo tiêu chuẩn này, yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất liên quan đến địa điểm nuôi là gì?

  • A. Địa điểm phải gần nguồn nước ngọt.
  • B. Địa điểm phải nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thuỷ sản và không có nguy cơ ô nhiễm.
  • C. Địa điểm phải có diện tích tối thiểu 1 ha.
  • D. Địa điểm phải xa khu dân cư.

Câu 2: Trong quá trình nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần theo dõi các chỉ tiêu môi trường nước như oxy hòa tan (DO), pH, nhiệt độ, độ trong. Việc ghi chép và theo dõi thường xuyên các chỉ tiêu này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để báo cáo cho cơ quan quản lý khi có yêu cầu.
  • B. Để so sánh với các ao nuôi khác trong vùng.
  • C. Để xác định thời điểm cho ăn phù hợp nhất.
  • D. Để đánh giá chất lượng nước, phát hiện sớm bất thường và điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sức khỏe vật nuôi.

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng VietGAP. Khi nhập thức ăn, họ kiểm tra và phát hiện một lô thức ăn đã quá hạn sử dụng ghi trên bao bì. Theo nguyên tắc VietGAP, họ phải xử lý lô thức ăn này như thế nào?

  • A. Giảm lượng cho ăn và sử dụng hết càng nhanh càng tốt.
  • B. Trộn với thức ăn mới còn hạn để cho ăn.
  • C. Tuyệt đối không sử dụng và có biện pháp xử lý phù hợp (tiêu hủy hoặc trả lại nhà cung cấp).
  • D. Chỉ sử dụng cho các ao nuôi cá tạp.

Câu 4: VietGAP yêu cầu các cơ sở nuôi phải có hệ thống ghi chép (sổ nhật ký nuôi) chi tiết về mọi hoạt động, từ nhập giống, thức ăn, thuốc, hóa chất đến theo dõi môi trường, dịch bệnh, thu hoạch. Mục đích quan trọng nhất của việc ghi chép này là gì?

  • A. Đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, kiểm soát quy trình và đánh giá hiệu quả sản xuất.
  • B. Để nộp cho cơ quan thuế khi cần.
  • C. Chỉ cần thiết khi có thanh tra kiểm tra.
  • D. Giúp người nuôi nhớ lại các công việc đã làm.

Câu 5: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bị bệnh, theo tiêu chuẩn VietGAP, bước hành động ưu tiên đầu tiên mà người nuôi cần thực hiện là gì?

  • A. Ngay lập tức sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị.
  • B. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn.
  • C. Thu hoạch sớm để tránh thiệt hại nặng hơn.
  • D. Liên hệ với cán bộ kỹ thuật hoặc cơ quan chuyên môn để chẩn đoán chính xác bệnh và có hướng xử lý phù hợp.

Câu 6: VietGAP quy định rõ ràng về việc sử dụng thuốc thú y thủy sản và hóa chất. Nguyên tắc cốt lõi trong quản lý và sử dụng các loại vật tư này theo VietGAP là gì?

  • A. Có thể sử dụng bất kỳ loại thuốc nào miễn là vật nuôi khỏi bệnh nhanh.
  • B. Chỉ sử dụng các loại thuốc, hóa chất nằm trong danh mục được phép sử dụng, đúng liều lượng, đúng thời gian ngưng sử dụng và có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Ưu tiên sử dụng các loại hóa chất giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
  • D. Không cần ghi chép việc sử dụng thuốc nếu chỉ dùng một lượng nhỏ.

Câu 7: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Giá sản phẩm rẻ hơn.
  • B. Sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Được mua sản phẩm tại các cửa hàng tiện lợi.

Câu 8: Trước khi thả giống mới vào ao nuôi đã thu hoạch, theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần thực hiện các biện pháp cải tạo và vệ sinh ao nuôi. Mục đích chính của các biện pháp này (như nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi) là gì?

  • A. Loại bỏ mầm bệnh, ký sinh trùng và chất thải tích tụ, cải tạo nền đáy ao.
  • B. Làm cho ao trông sạch đẹp hơn.
  • C. Giảm lượng nước cần sử dụng trong vụ nuôi mới.
  • D. Tăng độ mặn của nước ao.

Câu 9: VietGAP khuyến khích việc quản lý sức khỏe vật nuôi dựa trên các biện pháp phòng bệnh tổng hợp thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi có dịch. Biện pháp nào sau đây không thuộc về quản lý sức khỏe vật nuôi theo hướng phòng bệnh tổng hợp của VietGAP?

  • A. Chọn giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Quản lý chất lượng nước và môi trường ao nuôi hiệu quả.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện môi trường và hệ tiêu hóa vật nuôi.
  • D. Sử dụng kháng sinh định kỳ để phòng bệnh cho toàn bộ ao nuôi.

Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, công tác thu hoạch thủy sản cũng có những yêu cầu cụ thể. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm sau khi thu hoạch?

  • A. Thu hoạch vào thời điểm giá thị trường cao nhất.
  • B. Đảm bảo điều kiện vệ sinh trong quá trình thu hoạch, làm lạnh nhanh sản phẩm sau thu hoạch.
  • C. Sử dụng hóa chất gây mê để vật nuôi không bị stress.
  • D. Thu hoạch toàn bộ ao cùng một lúc, bất kể kích cỡ vật nuôi.

Câu 11: Một trong những lợi ích đối với cơ sở chế biến thủy sản khi liên kết với các vùng nuôi đạt chứng nhận VietGAP là gì?

  • A. Đảm bảo nguồn nguyên liệu đầu vào an toàn, chất lượng ổn định và có khả năng truy xuất nguồn gốc.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu.
  • C. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.
  • D. Dễ dàng tìm kiếm công nhân chế biến hơn.

Câu 12: VietGAP cũng quan tâm đến trách nhiệm xã hội, bao gồm cả điều kiện làm việc của người lao động. Yêu cầu nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến người lao động theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Người lao động phải làm việc 12 giờ mỗi ngày.
  • B. Người lao động phải biết bơi.
  • C. Người lao động được cung cấp miễn phí chỗ ở tại trang trại.
  • D. Người lao động được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và được đào tạo về các quy trình VietGAP.

Câu 13: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics, enzyme) trong nuôi trồng thủy sản ngày càng phổ biến và được khuyến khích trong VietGAP. Mục đích chính của việc sử dụng các chế phẩm này là gì?

  • A. Cải thiện chất lượng môi trường nước, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
  • C. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh gấp đôi.
  • D. Giúp nước ao có màu xanh đẹp mắt.

Câu 14: Theo VietGAP, việc quản lý chất thải và xử lý nước thải từ ao nuôi là bắt buộc. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc bảo vệ môi trường của VietGAP?

  • A. Xả trực tiếp nước thải từ ao nuôi ra sông, kênh rạch.
  • B. Chỉ xử lý nước thải khi có yêu cầu của cơ quan chức năng.
  • C. Thiết lập ao lắng, ao xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường tiếp nhận.
  • D. Tích trữ toàn bộ nước thải trong ao và không bao giờ xả ra ngoài.

Câu 15: VietGAP yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc và chất lượng con giống. Việc này giúp phòng ngừa rủi ro nào là chính yếu?

  • A. Giảm chi phí mua giống.
  • B. Ngăn ngừa lây lan dịch bệnh từ bên ngoài vào khu vực nuôi.
  • C. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn.
  • D. Làm cho màu sắc vật nuôi đẹp hơn.

Câu 16: Đối với các vật tư đầu vào như thức ăn, thuốc, hóa chất, VietGAP yêu cầu phải có khu vực lưu trữ riêng biệt, khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn ô nhiễm và có biển cảnh báo rõ ràng. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?

  • A. Để dễ dàng kiểm kê số lượng tồn kho.
  • B. Để làm cho khu vực trang trại gọn gàng hơn.
  • C. Đảm bảo chất lượng vật tư, tránh nhiễm chéo và an toàn khi sử dụng.
  • D. Giúp giảm diện tích sử dụng đất.

Câu 17: Một cơ sở nuôi tôm đạt chứng nhận VietGAP. Khi thu hoạch, họ phát hiện một số cá thể tôm có dấu hiệu bệnh. Theo quy định VietGAP, họ nên xử lý lô tôm có dấu hiệu bệnh này như thế nào so với lô tôm khỏe?

  • A. Trộn chung với tôm khỏe và bán bình thường.
  • B. Chỉ cần rửa sạch hơn và đóng gói riêng.
  • C. Hạ giá bán lô tôm bệnh và bán cho thị trường bình dân.
  • D. Tách riêng lô tôm có dấu hiệu bệnh, không đưa vào chế biến/tiêu thụ cùng lô tôm khỏe và xử lý theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.

Câu 18: VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có kế hoạch quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động nuôi trồng?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn, và sử dụng năng lượng hiệu quả.
  • B. Mở rộng diện tích ao nuôi càng lớn càng tốt.
  • C. Chỉ sử dụng thức ăn công nghiệp nhập khẩu.
  • D. Sử dụng nhiều hóa chất để diệt tảo trong ao.

Câu 19: Việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ là một yêu cầu của VietGAP. Hoạt động này mang lại lợi ích gì cho chính cơ sở nuôi?

  • A. Giúp cơ sở nuôi trốn tránh được các cuộc kiểm tra của cơ quan nhà nước.
  • B. Giúp cơ sở nuôi tự đánh giá mức độ tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện và khắc phục các điểm chưa phù hợp trước khi đánh giá chính thức.
  • C. Là cơ sở để tăng giá bán sản phẩm.
  • D. Chỉ là một thủ tục hành chính không có giá trị thực tế.

Câu 20: VietGAP khuyến khích sử dụng các biện pháp sinh học và quản lý tổng hợp để kiểm soát dịch bệnh và cải thiện môi trường, nhằm giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của VietGAP?

  • A. Hướng tới phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
  • B. Tăng năng suất nuôi trồng bằng mọi giá.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ xử lý nước thải cuối nguồn.

Câu 21: Khi mua con giống, theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các thông tin và giấy tờ gì để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn?

  • A. Chỉ cần biết giá cả và số lượng.
  • B. Giấy tờ chứng minh đã thanh toán tiền.
  • C. Thông tin về nguồn gốc, giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng nhận chất lượng (nếu có).
  • D. Giấy phép kinh doanh của nhà cung cấp.

Câu 22: Việc sử dụng đá hoặc các thiết bị làm lạnh khác để hạ nhiệt độ sản phẩm thủy sản ngay sau khi thu hoạch là một yêu cầu quan trọng trong VietGAP. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Tăng trọng lượng sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm chín nhanh hơn.
  • D. Giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây hại, giữ độ tươi ngon và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Câu 23: VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có quy trình xử lý động vật chết hoặc bị loại bỏ (như cá, tôm chết do bệnh, tôm lột xác yếu). Việc xử lý này phải đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Không gây lây lan mầm bệnh, không gây ô nhiễm môi trường và không ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
  • B. Có thể vứt bỏ xuống ao hoặc kênh mương gần đó.
  • C. Chỉ cần vớt lên và phơi khô.
  • D. Tập trung lại một chỗ và để tự phân hủy.

Câu 24: Lợi ích nào sau đây đối với cơ sở nuôi thể hiện rõ nhất hiệu quả kinh tế khi áp dụng VietGAP?

  • A. Được tặng thưởng danh hiệu nông dân giỏi.
  • B. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường khó tính.
  • C. Không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Được miễn thuế hoàn toàn.

Câu 25: VietGAP nhấn mạnh việc sử dụng nước từ nguồn đảm bảo chất lượng. Nếu nguồn nước cấp cho ao nuôi có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi hoạt động nông nghiệp lân cận (ví dụ: sử dụng thuốc bảo vệ thực vật), biện pháp nào sau đây phù hợp với nguyên tắc VietGAP để giảm thiểu rủi ro?

  • A. Chỉ sử dụng nước vào ban đêm.
  • B. Thường xuyên xả nước cũ và thay nước mới.
  • C. Theo dõi chất lượng nước nguồn định kỳ và có biện pháp xử lý sơ bộ nước trước khi cấp vào ao nuôi.
  • D. Không cần quan tâm đến nguồn nước nếu ao nuôi đủ lớn.

Câu 26: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động về các quy trình và nguyên tắc VietGAP là một yêu cầu. Tại sao việc này lại quan trọng đối với sự thành công của việc áp dụng VietGAP tại cơ sở nuôi?

  • A. Để người lao động có thể tự kiểm tra lẫn nhau.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của cơ quan chứng nhận.
  • C. Để người lao động có thể tự quyết định các quy trình nuôi.
  • D. Người lao động là người trực tiếp thực hiện các quy trình, đảm bảo họ hiểu và tuân thủ đúng các nguyên tắc VietGAP là yếu tố then chốt để đạt được chất lượng và an toàn.

Câu 27: Khi sử dụng các loại hóa chất xử lý môi trường (ví dụ: vôi, khoáng chất) trong ao nuôi theo VietGAP, điều gì là bắt buộc phải tuân thủ?

  • A. Có thể sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào miễn là cải thiện được chất lượng nước.
  • B. Chỉ sử dụng các loại được phép, đúng liều lượng theo hướng dẫn và ghi chép đầy đủ vào sổ nhật ký.
  • C. Không cần ghi chép nếu chỉ sử dụng hóa chất thông thường như vôi.
  • D. Sử dụng hóa chất càng nhiều càng tốt để nước ao sạch nhanh.

Câu 28: Trong quá trình nuôi, nếu cần bổ sung men vi sinh (probiotics) vào ao, theo VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì về nguồn gốc của men vi sinh này?

  • A. Men vi sinh phải có nguồn gốc rõ ràng, nằm trong danh mục được phép sử dụng và có hướng dẫn sử dụng cụ thể.
  • B. Có thể tự nhân nuôi men vi sinh tại nhà mà không cần kiểm soát chất lượng.
  • C. Chỉ cần là loại men vi sinh được quảng cáo trên thị trường.
  • D. Nguồn gốc men vi sinh không quan trọng bằng hiệu quả sử dụng.

Câu 29: Việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản góp phần quan trọng vào việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điều này chủ yếu là do VietGAP giúp:

  • A. Giảm giá bán sản phẩm xuất khẩu.
  • B. Tăng sản lượng xuất khẩu một cách không kiểm soát.
  • C. Nâng cao uy tín về chất lượng, an toàn thực phẩm và tính bền vững của sản phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 30: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP đối với người nuôi nhỏ lẻ là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu (cải tạo, thiết bị, hệ thống ghi chép) và yêu cầu về kỹ thuật, quy trình ghi chép chi tiết.
  • B. Sản phẩm VietGAP khó bán hơn sản phẩm thông thường.
  • C. Không có thị trường tiêu thụ cho sản phẩm VietGAP.
  • D. Yêu cầu về số lượng lao động quá lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một cơ sở nuôi tôm muốn đạt chứng nhận VietGAP. Theo tiêu chuẩn này, yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất liên quan đến địa điểm nuôi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong quá trình nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần theo dõi các chỉ tiêu môi trường nước như oxy hòa tan (DO), pH, nhiệt độ, độ trong. Việc ghi chép và theo dõi thường xuyên các chỉ tiêu này nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng VietGAP. Khi nhập thức ăn, họ kiểm tra và phát hiện một lô thức ăn đã quá hạn sử dụng ghi trên bao bì. Theo nguyên tắc VietGAP, họ phải xử lý lô thức ăn này như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: VietGAP yêu cầu các cơ sở nuôi phải có hệ thống ghi chép (sổ nhật ký nuôi) chi tiết về mọi hoạt động, từ nhập giống, thức ăn, thuốc, hóa chất đến theo dõi môi trường, dịch bệnh, thu hoạch. Mục đích quan trọng nhất của việc ghi chép này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bị bệnh, theo tiêu chuẩn VietGAP, bước hành động ưu tiên đầu tiên mà người nuôi cần thực hiện là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: VietGAP quy định rõ ràng về việc sử dụng thuốc thú y thủy sản và hóa chất. Nguyên tắc cốt lõi trong quản lý và sử dụng các loại vật tư này theo VietGAP là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trước khi thả giống mới vào ao nuôi đã thu hoạch, theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần thực hiện các biện pháp cải tạo và vệ sinh ao nuôi. Mục đích chính của các biện pháp này (như nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: VietGAP khuyến khích việc quản lý sức khỏe vật nuôi dựa trên các biện pháp phòng bệnh tổng hợp thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi có dịch. Biện pháp nào sau đây *không* thuộc về quản lý sức khỏe vật nuôi theo hướng phòng bệnh tổng hợp của VietGAP?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, công tác thu hoạch thủy sản cũng có những yêu cầu cụ thể. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm *sau* khi thu hoạch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những lợi ích đối với cơ sở chế biến thủy sản khi liên kết với các vùng nuôi đạt chứng nhận VietGAP là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: VietGAP cũng quan tâm đến trách nhiệm xã hội, bao gồm cả điều kiện làm việc của người lao động. Yêu cầu nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến người lao động theo tiêu chuẩn VietGAP?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics, enzyme) trong nuôi trồng thủy sản ngày càng phổ biến và được khuyến khích trong VietGAP. Mục đích chính của việc sử dụng các chế phẩm này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Theo VietGAP, việc quản lý chất thải và xử lý nước thải từ ao nuôi là bắt buộc. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc bảo vệ môi trường của VietGAP?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: VietGAP yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc và chất lượng con giống. Việc này giúp phòng ngừa rủi ro nào là chính yếu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đối với các vật tư đầu vào như thức ăn, thuốc, hóa chất, VietGAP yêu cầu phải có khu vực lưu trữ riêng biệt, khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn ô nhiễm và có biển cảnh báo rõ ràng. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một cơ sở nuôi tôm đạt chứng nhận VietGAP. Khi thu hoạch, họ phát hiện một số cá thể tôm có dấu hiệu bệnh. Theo quy định VietGAP, họ nên xử lý lô tôm có dấu hiệu bệnh này như thế nào so với lô tôm khỏe?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có kế hoạch quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động nuôi trồng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ là một yêu cầu của VietGAP. Hoạt động này mang lại lợi ích gì cho chính cơ sở nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: VietGAP khuyến khích sử dụng các biện pháp sinh học và quản lý tổng hợp để kiểm soát dịch bệnh và cải thiện môi trường, nhằm giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của VietGAP?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi mua con giống, theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các thông tin và giấy tờ gì để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc sử dụng đá hoặc các thiết bị làm lạnh khác để hạ nhiệt độ sản phẩm thủy sản ngay sau khi thu hoạch là một yêu cầu quan trọng trong VietGAP. Hành động này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có quy trình xử lý động vật chết hoặc bị loại bỏ (như cá, tôm chết do bệnh, tôm lột xác yếu). Việc xử lý này phải đảm bảo nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Lợi ích nào sau đây đối với cơ sở nuôi thể hiện rõ nhất hiệu quả kinh tế khi áp dụng VietGAP?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: VietGAP nhấn mạnh việc sử dụng nước từ nguồn đảm bảo chất lượng. Nếu nguồn nước cấp cho ao nuôi có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi hoạt động nông nghiệp lân cận (ví dụ: sử dụng thuốc bảo vệ thực vật), biện pháp nào sau đây phù hợp với nguyên tắc VietGAP để giảm thiểu rủi ro?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động về các quy trình và nguyên tắc VietGAP là một yêu cầu. Tại sao việc này lại quan trọng đối với sự thành công của việc áp dụng VietGAP tại cơ sở nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi sử dụng các loại hóa chất xử lý môi trường (ví dụ: vôi, khoáng chất) trong ao nuôi theo VietGAP, điều gì là bắt buộc phải tuân thủ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong quá trình nuôi, nếu cần bổ sung men vi sinh (probiotics) vào ao, theo VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì về nguồn gốc của men vi sinh này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản góp phần quan trọng vào việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điều này chủ yếu là do VietGAP giúp:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP đối với người nuôi nhỏ lẻ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, yêu cầu nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc chọn địa điểm nuôi nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường?

  • A. Địa điểm phải thuận lợi cho việc vận chuyển sản phẩm ra thị trường.
  • B. Địa điểm phải có diện tích lớn để tối ưu hóa quy mô sản xuất.
  • C. Địa điểm phải gần nguồn cung cấp thức ăn và vật tư.
  • D. Địa điểm phải nằm trong vùng quy hoạch và không có nguy cơ ô nhiễm từ các hoạt động xung quanh.

Câu 2: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguồn nước đầu vào là một yêu cầu quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Để giảm chi phí sử dụng thuốc và hóa chất trong quá trình nuôi.
  • B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi thủy sản.
  • C. Để ngăn chặn mầm bệnh và chất độc hại xâm nhập, đảm bảo sức khỏe vật nuôi và an toàn sản phẩm.
  • D. Để làm tăng độ mặn hoặc độ ngọt phù hợp cho từng loại thủy sản.

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm thẻ chân trắng theo VietGAP đang chuẩn bị cải tạo ao sau vụ thu hoạch. Theo quy định của VietGAP, công việc nào sau đây là cần thiết để chuẩn bị cho vụ nuôi mới?

  • A. Chỉ cần bơm nước mới vào ao ngay sau khi thu hoạch.
  • B. Thực hiện nạo vét bùn đáy, phơi đáy ao, và xử lý bằng vôi trước khi lấy nước mới.
  • C. Bỏ qua việc cải tạo, chỉ cần sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh trước khi thả giống.
  • D. Chỉ cần làm sạch bờ ao và kiểm tra lại hệ thống quạt nước.

Câu 4: Trong quản lý giống theo tiêu chuẩn VietGAP, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng con giống?

  • A. Giống phải có nguồn gốc rõ ràng, sạch bệnh và đạt tiêu chuẩn chất lượng theo quy định.
  • B. Giống phải có kích thước đồng đều và màu sắc đẹp.
  • C. Giống phải được nhập từ nước ngoài để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
  • D. Giống phải có giá thành rẻ để giảm chi phí sản xuất.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc ghi chép nhật ký nuôi (sổ theo dõi) đầy đủ và chi tiết theo yêu cầu của VietGAP.

  • A. Chỉ để đối phó khi có đoàn kiểm tra đến.
  • B. Chỉ để biết tổng lượng thức ăn đã sử dụng trong cả vụ.
  • C. Giúp theo dõi quá trình nuôi, đánh giá hiệu quả, phát hiện sự cố, và phục vụ truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Chỉ cần ghi lại ngày thả giống và ngày thu hoạch.

Câu 6: Một trong những yêu cầu quan trọng về quản lý thức ăn trong nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

  • A. Có thể sử dụng thức ăn đã quá hạn sử dụng nếu không thấy mùi lạ.
  • B. Ưu tiên sử dụng các loại thức ăn tự chế biến tại nhà.
  • C. Có thể bổ sung hormone tăng trưởng để vật nuôi lớn nhanh hơn.
  • D. Không sử dụng thức ăn đã quá hạn sử dụng và các chất cấm như hormone, chất kích thích tăng trưởng.

Câu 7: Khi phát hiện vật nuôi thủy sản có dấu hiệu bị bệnh trong quá trình nuôi theo VietGAP, người nuôi cần thực hiện hành động đầu tiên nào?

  • A. Thông báo cho cán bộ kỹ thuật hoặc cơ quan chuyên môn để được tư vấn và chẩn đoán.
  • B. Tự ý mua thuốc kháng sinh về điều trị ngay lập tức.
  • C. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn.
  • D. Bỏ qua vì bệnh nhẹ sẽ tự khỏi.

Câu 8: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thuốc thú y và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Có thể sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc hóa chất nào miễn là vật nuôi khỏi bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc và hóa chất phòng bệnh định kỳ mà không cần chẩn đoán.
  • C. Chỉ sử dụng các loại thuốc, hóa chất được phép, đúng liều lượng, đúng hướng dẫn và đảm bảo thời gian cách ly.
  • D. Ưu tiên sử dụng các loại kháng sinh liều cao để trị bệnh nhanh chóng.

Câu 9: Trong quá trình thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yêu cầu nào sau đây giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm cuối cùng?

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không cần quan tâm đến thời gian cách ly thuốc.
  • B. Sử dụng mọi biện pháp để bắt hết vật nuôi, kể cả làm đục nước ao.
  • C. Chỉ cần đảm bảo sản lượng thu hoạch đạt mức tối đa.
  • D. Thu hoạch đúng thời điểm, đảm bảo vệ sinh dụng cụ, hạn chế gây tổn thương vật nuôi và tuân thủ thời gian cách ly thuốc (nếu có).

Câu 10: Lợi ích lớn nhất mà người tiêu dùng nhận được khi sử dụng sản phẩm thủy sản được nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

  • A. Sản phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và dễ dàng truy xuất nguồn gốc.
  • B. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn so với sản phẩm nuôi truyền thống.
  • C. Sản phẩm có kích thước lớn hơn và màu sắc đẹp hơn.
  • D. Được ưu tiên mua hàng tại các siêu thị lớn.

Câu 11: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để đối phó với các đợt kiểm tra đột xuất từ cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Để tự đánh giá việc tuân thủ các quy định của VietGAP và duy trì sự phù hợp liên tục.
  • C. Để so sánh hiệu quả sản xuất với các cơ sở nuôi khác.
  • D. Để tìm ra lỗi của người lao động và xử phạt.

Câu 12: Theo VietGAP, tại sao cần phải có quy trình quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải)?

  • A. Để tái sử dụng toàn bộ chất thải làm phân bón.
  • B. Để giảm mùi hôi trong khu vực nuôi.
  • C. Để tăng cường dinh dưỡng cho vật nuôi.
  • D. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước và đất do hoạt động nuôi gây ra.

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản trong việc quản lý dịch bệnh giữa nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP và phương pháp nuôi truyền thống (thường gặp).

  • A. VietGAP tập trung vào phòng bệnh và quản lý tổng hợp, hạn chế sử dụng thuốc; phương pháp truyền thống thường chú trọng điều trị khi có bệnh.
  • B. VietGAP sử dụng nhiều loại hóa chất hơn để phòng bệnh; phương pháp truyền thống không sử dụng hóa chất.
  • C. VietGAP không cho phép sử dụng bất kỳ loại thuốc nào; phương pháp truyền thống được phép sử dụng mọi loại thuốc.
  • D. VietGAP chỉ áp dụng cho một số loại thủy sản nhất định; phương pháp truyền thống áp dụng cho tất cả.

Câu 14: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP cần chuẩn bị những loại hồ sơ, tài liệu nào để chứng minh việc tuân thủ các quy định?

  • A. Chỉ cần giữ lại hóa đơn mua thức ăn.
  • B. Chỉ cần có giấy chứng nhận VietGAP (nếu đã được cấp).
  • C. Nhật ký nuôi chi tiết, hồ sơ nguồn gốc giống, thức ăn, thuốc, hóa chất, kết quả kiểm tra môi trường, hồ sơ lao động, v.v.
  • D. Chỉ cần bản sao giấy phép kinh doanh.

Câu 15: Lợi ích của việc nuôi thủy sản theo VietGAP đối với người lao động tại cơ sở nuôi là gì?

  • A. Được trả lương cao hơn gấp đôi so với làm việc ở cơ sở nuôi truyền thống.
  • B. Không cần tuân thủ bất kỳ quy định an toàn lao động nào.
  • C. Chỉ làm việc trong thời gian ngắn mỗi ngày.
  • D. Làm việc trong môi trường an toàn, đảm bảo vệ sinh và có cơ hội được đào tạo, nâng cao kỹ năng.

Câu 16: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi (pH thấp, khí độc cao). Biện pháp xử lý nào sau đây phù hợp với nguyên tắc quản lý môi trường nước theo VietGAP?

  • A. Xả toàn bộ nước ao ra môi trường và bơm nước mới vào mà không xử lý.
  • B. Sử dụng các chế phẩm sinh học (men vi sinh) để xử lý khí độc và cải thiện chất lượng nước.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh để tiêu diệt hết vi khuẩn trong ao.
  • D. Bỏ qua vấn đề chất lượng nước và chờ đến khi thu hoạch.

Câu 17: Tại sao VietGAP khuyến khích áp dụng các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity) trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập và lây lan, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
  • B. Để làm tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Để vật nuôi có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Để giảm chi phí thức ăn.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa việc quản lý chất lượng thức ăn và yêu cầu về an toàn thực phẩm trong tiêu chuẩn VietGAP.

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa chất lượng thức ăn và an toàn thực phẩm.
  • B. Chất lượng thức ăn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lớn của vật nuôi, không liên quan đến an toàn.
  • C. Thức ăn kém chất lượng hoặc chứa chất cấm có thể tích tụ trong sản phẩm, gây nguy hiểm cho người tiêu dùng, nên quản lý thức ăn là yếu tố cốt lõi đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • D. An toàn thực phẩm chỉ phụ thuộc vào khâu chế biến sau thu hoạch.

Câu 19: Khi lựa chọn nhà cung cấp thức ăn cho cơ sở nuôi theo VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì?

  • A. Nhà cung cấp phải có uy tín và sản phẩm thức ăn phải có nguồn gốc rõ ràng, không chứa chất cấm.
  • B. Chỉ cần chọn nhà cung cấp có giá thức ăn rẻ nhất.
  • C. Không cần quan tâm đến nhà cung cấp, chỉ cần bao bì thức ăn còn nguyên vẹn.
  • D. Ưu tiên nhà cung cấp ở gần khu vực nuôi nhất.

Câu 20: Theo VietGAP, thời điểm cho ăn và lượng thức ăn cho vật nuôi thủy sản cần được quản lý như thế nào?

  • A. Cho ăn bất kỳ lúc nào trong ngày với lượng thức ăn tối đa.
  • B. Cho ăn vào thời điểm thích hợp (sáng sớm/chiều mát) và điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên sức ăn thực tế của vật nuôi.
  • C. Chỉ cho ăn một lần duy nhất trong ngày.
  • D. Cho ăn vào ban đêm để vật nuôi ít hoạt động.

Câu 21: Dụng cụ và thiết bị sử dụng trong nuôi thủy sản theo VietGAP (ví dụ: lưới, vợt, máy bơm) cần đáp ứng yêu cầu gì?

  • A. Chỉ cần các dụng cụ, thiết bị hoạt động được.
  • B. Chỉ cần các dụng cụ, thiết bị có giá thành rẻ.
  • C. Không cần làm vệ sinh, khử trùng dụng cụ sau mỗi lần sử dụng.
  • D. Được làm sạch, khử trùng định kỳ và đảm bảo hoạt động tốt, không gây ô nhiễm.

Câu 22: Theo VietGAP, trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi thủy sản thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Đảm bảo an toàn lao động, điều kiện làm việc cho người lao động và giải quyết hài hòa mối quan hệ với cộng đồng xung quanh.
  • B. Chỉ cần nộp thuế đầy đủ cho nhà nước.
  • C. Chỉ cần cung cấp sản phẩm cho thị trường nội địa.
  • D. Không có yêu cầu nào về trách nhiệm xã hội trong VietGAP.

Câu 23: Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm (traceability) theo tiêu chuẩn VietGAP mang lại lợi ích gì cho cả người nuôi và người tiêu dùng?

  • A. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng, giúp họ biết sản phẩm từ đâu đến.
  • B. Chỉ có lợi cho người nuôi, giúp họ quản lý kho hàng tốt hơn.
  • C. Chỉ có lợi cho cơ quan quản lý nhà nước trong việc kiểm tra.
  • D. Giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng, nguồn gốc; giúp người nuôi kiểm soát quy trình và xác định nguyên nhân khi có sự cố.

Câu 24: Giả sử bạn là cán bộ kỹ thuật VietGAP kiểm tra một cơ sở nuôi. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ đặc biệt chú trọng kiểm tra để đánh giá sự tuân thủ nguyên tắc "Phòng bệnh hơn chữa bệnh"?

  • A. Số lượng thuốc kháng sinh được lưu trữ trong kho.
  • B. Tần suất sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ.
  • C. Chất lượng con giống, việc quản lý môi trường nước và các biện pháp an toàn sinh học.
  • D. Số lần vật nuôi bị bệnh và được điều trị thành công trong vụ nuôi.

Câu 25: Phân tích lợi ích kinh tế mà việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP có thể mang lại cho cơ sở nuôi thủy sản.

  • A. Tăng chi phí sản xuất do phải đầu tư nhiều hơn vào cơ sở vật chất.
  • B. Giảm rủi ro dịch bệnh, giảm chi phí thuốc/hóa chất, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng giá trị và cơ hội tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Không mang lại lợi ích kinh tế nào, chỉ tốn kém thêm chi phí.
  • D. Chỉ giúp cơ sở nuôi được công nhận, không ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Câu 26: Khi lấy mẫu nước để kiểm tra theo yêu cầu của VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

  • A. Lấy mẫu ở nhiều vị trí khác nhau trong ao và ở các độ sâu khác nhau.
  • B. Chỉ cần lấy mẫu ở một vị trí duy nhất sát bờ ao.
  • C. Chỉ cần lấy mẫu ở tầng nước mặt.
  • D. Lấy mẫu vào lúc vật nuôi đang ăn.

Câu 27: Theo VietGAP, việc quản lý sức khỏe vật nuôi bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ cần tiêm phòng định kỳ cho vật nuôi.
  • B. Chỉ cần cho ăn đầy đủ dinh dưỡng.
  • C. Theo dõi sức khỏe vật nuôi, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh, cách ly và xử lý bệnh theo hướng dẫn chuyên môn.
  • D. Không cần quan tâm đến sức khỏe, chỉ cần đảm bảo năng suất.

Câu 28: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức về VietGAP cho người lao động tại cơ sở nuôi có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để người lao động biết tên tiêu chuẩn.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu bắt buộc khi xin cấp chứng nhận.
  • C. Không có ý nghĩa gì, người lao động chỉ cần làm theo hướng dẫn của chủ cơ sở.
  • D. Giúp người lao động hiểu và thực hiện đúng các quy định của VietGAP, nâng cao chất lượng và sự tuân thủ của toàn bộ quy trình nuôi.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu giữa nuôi thủy sản truyền thống tập trung vào năng suất cao và nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP.

  • A. Nuôi truyền thống chủ yếu tập trung vào năng suất; VietGAP hướng tới phát triển bền vững, cân bằng giữa năng suất, an toàn thực phẩm, môi trường và xã hội.
  • B. Nuôi truyền thống không quan tâm đến năng suất; VietGAP chỉ quan tâm đến an toàn.
  • C. Nuôi truyền thống sử dụng nhiều công nghệ cao hơn; VietGAP sử dụng công nghệ lạc hậu.
  • D. Không có sự khác biệt về mục tiêu giữa hai phương pháp.

Câu 30: Giả sử bạn là người quản lý cơ sở nuôi theo VietGAP. Bạn nhận thấy một số người lao động vẫn còn thói quen sử dụng thuốc kháng sinh không theo hướng dẫn. Bạn sẽ xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tuân thủ VietGAP?

  • A. Bỏ qua vì đó là thói quen khó thay đổi.
  • B. Sa thải ngay lập tức những người vi phạm.
  • C. Tổ chức đào tạo lại về quy trình sử dụng thuốc theo VietGAP và tăng cường giám sát việc thực hiện.
  • D. Mua thêm nhiều loại thuốc khác nhau để họ có nhiều lựa chọn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, yêu cầu nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc chọn địa điểm nuôi nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguồn nước đầu vào là một yêu cầu quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm thẻ chân trắng theo VietGAP đang chuẩn bị cải tạo ao sau vụ thu hoạch. Theo quy định của VietGAP, công việc nào sau đây là cần thiết để chuẩn bị cho vụ nuôi mới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong quản lý giống theo tiêu chuẩn VietGAP, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng con giống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc ghi chép nhật ký nuôi (sổ theo dõi) đầy đủ và chi tiết theo yêu cầu của VietGAP.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những yêu cầu quan trọng về quản lý thức ăn trong nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phát hiện vật nuôi thủy sản có dấu hiệu bị bệnh trong quá trình nuôi theo VietGAP, người nuôi cần thực hiện hành động đầu tiên nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thuốc thú y và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quá trình thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yêu cầu nào sau đây giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm cuối cùng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Lợi ích lớn nhất mà người tiêu dùng nhận được khi sử dụng sản phẩm thủy sản được nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Theo VietGAP, tại sao cần phải có quy trình quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản trong việc quản lý dịch bệnh giữa nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP và phương pháp nuôi truyền thống (thường gặp).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP cần chuẩn bị những loại hồ sơ, tài liệu nào để chứng minh việc tuân thủ các quy định?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lợi ích của việc nuôi thủy sản theo VietGAP đối với người lao động tại cơ sở nuôi là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi (pH thấp, khí độc cao). Biện pháp xử lý nào sau đây phù hợp với nguyên tắc quản lý môi trường nước theo VietGAP?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao VietGAP khuyến khích áp dụng các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity) trong nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa việc quản lý chất lượng thức ăn và yêu cầu về an toàn thực phẩm trong tiêu chuẩn VietGAP.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi lựa chọn nhà cung cấp thức ăn cho cơ sở nuôi theo VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Theo VietGAP, thời điểm cho ăn và lượng thức ăn cho vật nuôi thủy sản cần được quản lý như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dụng cụ và thiết bị sử dụng trong nuôi thủy sản theo VietGAP (ví dụ: lưới, vợt, máy bơm) cần đáp ứng yêu cầu gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Theo VietGAP, trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi thủy sản thể hiện qua những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm (traceability) theo tiêu chuẩn VietGAP mang lại lợi ích gì cho cả người nuôi và người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn là cán bộ kỹ thuật VietGAP kiểm tra một cơ sở nuôi. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ đặc biệt chú trọng kiểm tra để đánh giá sự tuân thủ nguyên tắc 'Phòng bệnh hơn chữa bệnh'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích lợi ích kinh tế mà việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP có thể mang lại cho cơ sở nuôi thủy sản.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi lấy mẫu nước để kiểm tra theo yêu cầu của VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Theo VietGAP, việc quản lý sức khỏe vật nuôi bao gồm những hoạt động nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức về VietGAP cho người lao động tại cơ sở nuôi có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu giữa nuôi thủy sản truyền thống tập trung vào năng suất cao và nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn là người quản lý cơ sở nuôi theo VietGAP. Bạn nhận thấy một số người lao động vẫn còn thói quen sử dụng thuốc kháng sinh không theo hướng dẫn. Bạn sẽ xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tuân thủ VietGAP?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cơ sở nuôi tôm sú đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Theo quy định về lựa chọn địa điểm nuôi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra để đảm bảo tuân thủ VietGAP?

  • A. Khoảng cách đến chợ tiêu thụ gần nhất.
  • B. Chất lượng nguồn nước cấp và nguy cơ ô nhiễm từ các hoạt động xung quanh.
  • C. Diện tích ao nuôi hiện có.
  • D. Số lượng công nhân lành nghề tại địa phương.

Câu 2: Tại một trại nuôi cá rô phi theo tiêu chuẩn VietGAP, người quản lý ghi chép đầy đủ thông tin về nguồn gốc, số lượng và tình trạng sức khỏe của đàn cá giống nhập về. Hoạt động này chủ yếu nhằm đáp ứng yêu cầu nào của VietGAP?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất nuôi.
  • C. Đảm bảo truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng đầu vào.
  • D. Nâng cao kỹ năng cho người lao động.

Câu 3: Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP đối với việc sử dụng thức ăn trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Ưu tiên sử dụng thức ăn tươi sống.
  • B. Chỉ sử dụng thức ăn tự chế biến tại trại nuôi.
  • C. Có thể sử dụng thức ăn đã hết hạn sử dụng nếu không có dấu hiệu hư hỏng rõ rệt.
  • D. Không sử dụng hormone hoặc chất kích thích tăng trưởng.

Câu 4: Tại sao việc quản lý chất thải và nước thải trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP lại cần được chú trọng?

  • A. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường sinh thái.
  • B. Để tăng cường hệ miễn dịch cho thủy sản.
  • C. Để giảm số lượng thức ăn cần sử dụng.
  • D. Để rút ngắn thời gian nuôi trồng.

Câu 5: Một cán bộ kỹ thuật đang hướng dẫn người nuôi về việc sử dụng thuốc thú y thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất với quy định của VietGAP?

  • A. Khi thấy cá có dấu hiệu bệnh nhẹ, hãy tự mua thuốc về điều trị theo kinh nghiệm.
  • B. Tăng liều lượng thuốc so với hướng dẫn để bệnh nhanh khỏi hơn.
  • C. Chỉ sử dụng thuốc khi có chẩn đoán của cán bộ chuyên môn và tuân thủ nghiêm ngặt thời gian ngừng sử dụng trước thu hoạch.
  • D. Có thể trộn nhiều loại thuốc cùng lúc để điều trị đa bệnh.

Câu 6: Lợi ích nào của việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản liên quan trực tiếp đến người lao động tại cơ sở nuôi?

  • A. Được làm việc trong môi trường an toàn, đảm bảo vệ sinh.
  • B. Sản phẩm nuôi đạt chất lượng cao hơn.
  • C. Dễ dàng xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế.
  • D. Giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh cho vật nuôi.

Câu 7: Một trong những yêu cầu về cơ sở vật chất, trang thiết bị theo tiêu chuẩn VietGAP là phải có đầy đủ dụng cụ để làm gì?

  • A. Đóng gói sản phẩm tự động.
  • B. Chế biến thức ăn tại chỗ.
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Đo kiểm các yếu tố môi trường nước (pH, oxy,...).

Câu 8: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc ghi chép nhật ký sản xuất trong quá trình nuôi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nuôi nhớ lịch cho ăn.
  • B. Làm bằng chứng cho việc truy xuất nguồn gốc và đánh giá quá trình nuôi.
  • C. Giúp dự đoán sản lượng thu hoạch.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc để được cấp tín dụng ngân hàng.

Câu 9: Khi tiến hành cải tạo ao nuôi trước vụ mới theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp nào sau đây giúp diệt mầm bệnh và cải tạo đáy ao hiệu quả?

  • A. Thả cá tạp vào ao để chúng ăn bùn đáy.
  • B. Bơm nước mới vào ngay sau khi tháo cạn.
  • C. Nạo vét bùn, phơi đáy ao và bón vôi.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao ngay cả khi còn nước.

Câu 10: Lợi ích nào của VietGAP đối với người tiêu dùng và xã hội là rõ ràng nhất?

  • A. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn.
  • B. Đa dạng chủng loại sản phẩm hơn.
  • C. Dễ dàng mua sản phẩm ở bất kỳ đâu.
  • D. Được tiếp cận với sản phẩm thủy sản an toàn cho sức khỏe.

Câu 11: Một cơ sở nuôi cá tra đạt chứng nhận VietGAP. Điều này mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho cơ sở trên thị trường?

  • A. Tăng cơ hội tiếp cận các thị trường yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn thực phẩm.
  • B. Giảm hoàn toàn rủi ro về dịch bệnh.
  • C. Không cần ghi chép hồ sơ trong quá trình nuôi.
  • D. Được miễn kiểm tra chất lượng sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về "Quản lý môi trường nuôi" trong tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người lao động.
  • B. Thường xuyên kiểm tra các thông số chất lượng nước trong ao.
  • C. Ghi chép thông tin về nhà cung cấp thức ăn.
  • D. Huấn luyện kỹ năng thu hoạch cho người nuôi.

Câu 13: Theo VietGAP, nguồn gốc của con giống thủy sản phải được đảm bảo như thế nào?

  • A. Có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh và không mang mầm bệnh.
  • B. Chỉ cần mua từ trại giống bất kỳ.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc, chỉ cần số lượng đủ.
  • D. Con giống phải được nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 14: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại các cơ sở nuôi theo VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chứng minh với người tiêu dùng rằng sản phẩm an toàn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc kiểm tra từ cơ quan nhà nước.
  • C. Xác định giá bán sản phẩm.
  • D. Tự đánh giá sự tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn và phát hiện điểm cần cải thiện.

Câu 15: Khi phát hiện thủy sản nuôi bị bệnh tại cơ sở đạt VietGAP, người nuôi cần thực hiện hành động nào đầu tiên theo đúng quy trình?

  • A. Mua ngay kháng sinh về trộn vào thức ăn.
  • B. Liên hệ với cán bộ kỹ thuật hoặc thú y thủy sản để chẩn đoán bệnh.
  • C. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn.
  • D. Tháo cạn nước ao ngay lập tức.

Câu 16: Lợi ích nào của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản được thể hiện rõ nhất?

  • A. Giúp cơ sở chế biến bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
  • B. Giảm số lượng sản phẩm cần chế biến.
  • C. Có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định, chất lượng và đảm bảo an toàn.
  • D. Giúp cơ sở chế biến tự nuôi trồng thủy sản.

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng hóa chất, chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP là gì?

  • A. Có thể sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào miễn là thủy sản không chết.
  • B. Ưu tiên sử dụng các hóa chất có nguồn gốc từ tự nhiên, không cần chứng nhận.
  • C. Tự ý pha chế các loại hóa chất khác nhau để tăng hiệu quả.
  • D. Chỉ sử dụng các loại được phép lưu hành và theo đúng hướng dẫn.

Câu 18: Tại sao VietGAP yêu cầu phải có các biện pháp đảm bảo an toàn lao động cho người làm việc tại trại nuôi?

  • A. Để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động.
  • B. Để tăng giá bán sản phẩm.
  • C. Để giảm số lượng nhân công cần thiết.
  • D. Để tiết kiệm chi phí sản xuất.

Câu 19: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Sử dụng lưới kéo thật mạnh để thu nhanh.
  • B. Không cần dùng đá hoặc phương tiện bảo quản, chỉ cần vận chuyển nhanh.
  • C. Thu hoạch đúng thời điểm, nhẹ nhàng và bảo quản bằng đá sạch ngay sau thu hoạch.
  • D. Chỉ thu hoạch vào ban đêm.

Câu 20: Việc đào tạo, tập huấn cho người nuôi về các quy định của VietGAP có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người nuôi tự cấp chứng nhận VietGAP.
  • B. Nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành cho người nuôi theo đúng tiêu chuẩn.
  • C. Giảm bớt các bước trong quy trình nuôi.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người nuôi mới bắt đầu.

Câu 21: Một trong những mục tiêu phát triển bền vững mà VietGAP hướng tới trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Góp phần bảo vệ môi trường và hệ sinh thái thủy sinh.
  • B. Tăng trưởng sản lượng bằng mọi giá.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
  • D. Giảm sự đa dạng sinh học trong khu vực nuôi.

Câu 22: Khi mua thức ăn thủy sản, cơ sở nuôi theo VietGAP cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin gì?

  • A. Chỉ cần giá bán thấp nhất.
  • B. Chỉ cần bao bì đẹp.
  • C. Thông tin đầy đủ về nguồn gốc, thành phần và hạn sử dụng.
  • D. Cam kết tăng trưởng nhanh cho thủy sản.

Câu 23: Tại sao việc quản lý sức khỏe đàn thủy sản (phòng bệnh là chính) lại là yếu tố quan trọng trong VietGAP?

  • A. Để thủy sản lớn nhanh hơn.
  • B. Để dễ dàng xuất khẩu sang mọi thị trường.
  • C. Vì VietGAP cấm hoàn toàn việc sử dụng thuốc.
  • D. Để giảm thiểu việc sử dụng thuốc và hóa chất, đảm bảo an toàn thực phẩm.

Câu 24: Theo VietGAP, hệ thống ao nuôi hoặc lồng bè cần được thiết kế và vận hành như thế nào để hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Thiết kế có hệ thống xử lý hoặc kiểm soát chất thải hiệu quả.
  • B. Càng lớn càng tốt để nuôi được nhiều.
  • C. Không cần quan tâm đến việc xử lý chất thải.
  • D. Chỉ cần đảm bảo nước trong ao luôn xanh.

Câu 25: Yêu cầu về "Trách nhiệm xã hội" trong VietGAP đối với cơ sở nuôi bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ.
  • B. Đảm bảo an toàn lao động, quyền lợi cho người lao động và quan hệ tốt với cộng đồng.
  • C. Tổ chức các chuyến du lịch cho nhân viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra nhiều việc làm.

Câu 26: Việc lập kế hoạch và ghi chép chi tiết quá trình thu hoạch theo VietGAP có mục đích gì?

  • A. Để biết số lượng thủy sản còn lại trong ao.
  • B. Để tính toán lợi nhuận ngay tại ao.
  • C. Để so sánh với kế hoạch sản xuất ban đầu.
  • D. Để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 27: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng đá để bảo quản thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng đá sạch được sản xuất từ nguồn nước đảm bảo vệ sinh.
  • B. Có thể sử dụng bất kỳ loại đá nào có sẵn.
  • C. Chỉ cần dùng một lượng đá rất nhỏ.
  • D. Không cần dùng đá nếu vận chuyển nhanh.

Câu 28: Khi xây dựng kế hoạch quản lý sức khỏe cho đàn thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Lên danh sách các loại kháng sinh mạnh nhất để sẵn sàng điều trị.
  • B. Chuẩn bị sẵn sàng các thiết bị để tiêu hủy thủy sản bệnh.
  • C. Xây dựng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (quản lý giống, môi trường, dinh dưỡng).
  • D. Tìm kiếm các loại hóa chất diệt khuẩn giá rẻ.

Câu 29: Hệ thống truy xuất nguồn gốc theo VietGAP cho phép người tiêu dùng hoặc cơ quan quản lý biết được thông tin gì về sản phẩm thủy sản?

  • A. Giá bán cuối cùng của sản phẩm.
  • B. Tên của người bán lẻ sản phẩm.
  • C. Lợi nhuận của cơ sở nuôi.
  • D. Lịch sử quá trình nuôi, từ con giống đến khi thu hoạch.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Sản phẩm VietGAP khó tiêu thụ trên thị trường.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và duy trì hệ thống, cũng như thay đổi thói quen sản xuất.
  • C. Không có đủ lao động để thực hiện.
  • D. Tiêu chuẩn VietGAP quá đơn giản, dễ thực hiện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một cơ sở nuôi tôm sú đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Theo quy định về lựa chọn địa điểm nuôi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra để đảm bảo tuân thủ VietGAP?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại một trại nuôi cá rô phi theo tiêu chuẩn VietGAP, người quản lý ghi chép đầy đủ thông tin về nguồn gốc, số lượng và tình trạng sức khỏe của đàn cá giống nhập về. Hoạt động này chủ yếu nhằm đáp ứng yêu cầu nào của VietGAP?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP đối với việc sử dụng thức ăn trong nuôi trồng thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao việc quản lý chất thải và nước thải trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP lại cần được chú trọng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một cán bộ kỹ thuật đang hướng dẫn người nuôi về việc sử dụng thuốc thú y thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất với quy định của VietGAP?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lợi ích nào của việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản liên quan trực tiếp đến người lao động tại cơ sở nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những yêu cầu về cơ sở vật chất, trang thiết bị theo tiêu chuẩn VietGAP là phải có đầy đủ dụng cụ để làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc ghi chép nhật ký sản xuất trong quá trình nuôi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi tiến hành cải tạo ao nuôi trước vụ mới theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp nào sau đây giúp diệt mầm bệnh và cải tạo đáy ao hiệu quả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lợi ích nào của VietGAP đối với người tiêu dùng và xã hội là rõ ràng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một cơ sở nuôi cá tra đạt chứng nhận VietGAP. Điều này mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho cơ sở trên thị trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Quản lý môi trường nuôi' trong tiêu chuẩn VietGAP?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Theo VietGAP, nguồn gốc của con giống thủy sản phải được đảm bảo như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại các cơ sở nuôi theo VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi phát hiện thủy sản nuôi bị bệnh tại cơ sở đạt VietGAP, người nuôi cần thực hiện hành động nào đầu tiên theo đúng quy trình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Lợi ích nào của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản được thể hiện rõ nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi sử dụng hóa chất, chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao VietGAP yêu cầu phải có các biện pháp đảm bảo an toàn lao động cho người làm việc tại trại nuôi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc đào tạo, tập huấn cho người nuôi về các quy định của VietGAP có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trong những mục tiêu phát triển bền vững mà VietGAP hướng tới trong nuôi trồng thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi mua thức ăn thủy sản, cơ sở nuôi theo VietGAP cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao việc quản lý sức khỏe đàn thủy sản (phòng bệnh là chính) lại là yếu tố quan trọng trong VietGAP?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Theo VietGAP, hệ thống ao nuôi hoặc lồng bè cần được thiết kế và vận hành như thế nào để hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Yêu cầu về 'Trách nhiệm xã hội' trong VietGAP đối với cơ sở nuôi bao gồm những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc lập kế hoạch và ghi chép chi tiết quá trình thu hoạch theo VietGAP có mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng đá để bảo quản thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi xây dựng kế hoạch quản lý sức khỏe cho đàn thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Hệ thống truy xuất nguồn gốc theo VietGAP cho phép người tiêu dùng hoặc cơ quan quản lý biết được thông tin gì về sản phẩm thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu cốt lõi nào sau đây để đảm bảo tính bền vững cho ngành?

  • A. Tăng năng suất thu hoạch tối đa.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá.
  • C. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm mà không quan tâm đến môi trường.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.

Câu 2: Một cơ sở nuôi tôm đang xem xét áp dụng VietGAP. Theo tiêu chuẩn này, yếu tố nào liên quan đến địa điểm nuôi cần được ưu tiên đánh giá để đảm bảo không ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm và môi trường xung quanh?

  • A. Khoảng cách từ ao nuôi đến đường giao thông chính.
  • B. Diện tích tổng thể của khu đất nuôi.
  • C. Nguy cơ ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp hoặc dân cư gần đó.
  • D. Loại đất nền của khu vực nuôi.

Câu 3: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu các cơ sở nuôi phải sử dụng con giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm dịch?

  • A. Để đảm bảo con giống có màu sắc đẹp, hấp dẫn người mua.
  • B. Để phòng ngừa dịch bệnh lây lan, đảm bảo sức khỏe đàn nuôi và giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh.
  • C. Để tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản một cách nhanh chóng.
  • D. Để giảm chi phí mua con giống ban đầu cho người nuôi.

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc lựa chọn và sử dụng thức ăn cho thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng?

  • A. Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, không chứa các chất cấm theo quy định.
  • B. Ưu tiên thức ăn tự chế biến để giảm chi phí.
  • C. Có thể sử dụng thức ăn quá hạn sử dụng nếu bề ngoài còn tốt.
  • D. Bổ sung hormone tăng trưởng vào thức ăn để thủy sản lớn nhanh.

Câu 5: Một nông dân nuôi cá theo VietGAP nhận thấy một số cá có dấu hiệu bệnh. Theo quy trình VietGAP, hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà người nông dân cần làm là gì?

  • A. Tự ý mua kháng sinh về điều trị theo kinh nghiệm.
  • B. Tăng lượng thức ăn để cá khỏe hơn.
  • C. Liên hệ với cán bộ kĩ thuật hoặc cơ quan chuyên môn để chẩn đoán bệnh và nhận tư vấn.
  • D. Thu hoạch ngay lập tức toàn bộ số cá trong ao.

Câu 6: Tại sao quy trình VietGAP lại yêu cầu người nuôi phải ghi chép đầy đủ và chi tiết các hoạt động diễn ra trong quá trình nuôi (ví dụ: loại thức ăn, lượng cho ăn, loại thuốc sử dụng, ngày sử dụng)?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích báo cáo cho cơ quan quản lý.
  • B. Để chứng minh năng lực quản lý của người nuôi.
  • C. Để so sánh với các mô hình nuôi khác.
  • D. Để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, kiểm soát quy trình và hỗ trợ giải quyết khiếu nại (nếu có).

Câu 7: Trong quản lý môi trường nước theo tiêu chuẩn VietGAP, việc theo dõi các chỉ số như pH, oxy hòa tan (DO), nhiệt độ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Đánh giá chất lượng môi trường sống của thủy sản và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời khi có biến động bất lợi.
  • B. Xác định chính xác thời điểm cho ăn.
  • C. Dự đoán chính xác ngày thu hoạch.
  • D. Tính toán lượng thức ăn cần thiết cho đàn thủy sản.

Câu 8: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để giảm thiểu căng thẳng (stress) và tổn thương cho thủy sản, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Thu hoạch vào giữa trưa nắng nóng để cá được săn chắc.
  • B. Sử dụng các phương pháp thu hoạch thô bạo để nhanh chóng hoàn thành.
  • C. Không cần quan tâm đến việc làm sạch dụng cụ sau khi thu hoạch.
  • D. Tiến hành thu hoạch vào thời điểm mát mẻ trong ngày và thao tác nhẹ nhàng.

Câu 9: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản thể hiện rõ nhất trách nhiệm của cơ sở nuôi đối với người lao động?

  • A. Sản phẩm được bán với giá cao hơn.
  • B. Người lao động được làm việc trong môi trường an toàn, đảm bảo vệ sinh và được đào tạo nâng cao kĩ năng.
  • C. Sản phẩm dễ dàng xuất khẩu hơn.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.

Câu 10: Tại sao việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ theo VietGAP lại quan trọng đối với sự thành công của cơ sở nuôi?

  • A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của cơ quan cấp chứng nhận.
  • B. Để tìm ra lỗi của nhân viên và xử phạt.
  • C. Để tự đánh giá, phát hiện kịp thời các điểm chưa tuân thủ hoặc sai sót trong quy trình và có biện pháp khắc phục.
  • D. Để quảng bá hình ảnh cơ sở nuôi ra bên ngoài.

Câu 11: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP cần sử dụng hóa chất để xử lý môi trường nước. Theo tiêu chuẩn này, việc sử dụng hóa chất phải tuân thủ nguyên tắc nào nghiêm ngặt nhất?

  • A. Sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào có tác dụng diệt khuẩn nhanh chóng.
  • B. Chỉ cần ghi chép lại tên hóa chất đã dùng.
  • C. Sử dụng hóa chất vượt liều lượng khuyến cáo để tăng hiệu quả.
  • D. Chỉ sử dụng các hóa chất được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, có nguồn gốc rõ ràng và sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn.

Câu 12: Việc phơi đáy ao sau mỗi vụ nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP có tác dụng chính là gì?

  • A. Diệt mầm bệnh, trứng kí sinh trùng và phân hủy chất hữu cơ dư thừa trong bùn đáy ao.
  • B. Làm cho đáy ao cứng hơn, dễ đi lại.
  • C. Tăng độ pH của nước trong vụ nuôi tiếp theo.
  • D. Giảm lượng nước cần cấp cho ao.

Câu 13: Khi thu hoạch thủy sản theo VietGAP, việc làm lạnh nhanh (ví dụ: bằng nước đá sạch) ngay sau khi thu hoạch có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng trọng lượng của thủy sản.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản, duy trì độ tươi ngon và chất lượng của sản phẩm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn xương và vảy.

Câu 14: Theo VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nước trong suốt quá trình nuôi không chỉ bao gồm việc đo đạc các thông số vật lý/hóa học mà còn liên quan đến việc kiểm soát nguồn nước cấp. Tại sao nguồn nước cấp lại quan trọng đến vậy?

  • A. Nước cấp chỉ cần đủ lượng là được.
  • B. Nước cấp chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không liên quan đến bệnh tật.
  • C. Nước cấp có thể mang theo mầm bệnh, chất ô nhiễm hoặc kim loại nặng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thủy sản và an toàn thực phẩm.
  • D. Nước cấp chỉ dùng để bù đắp lượng nước bốc hơi.

Câu 15: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP phát hiện tôm chết hàng loạt. Sau khi chẩn đoán, nguyên nhân được xác định là do một loại vi khuẩn. Theo nguyên tắc VietGAP, biện pháp xử lý nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Áp dụng các biện pháp quản lý, cải thiện môi trường nuôi và chỉ sử dụng thuốc/hóa chất theo đúng chỉ định của cơ quan chuyên môn (nếu cần).
  • B. Tự ý mua loại kháng sinh mạnh nhất có trên thị trường để trộn vào thức ăn.
  • C. Ngừng cho tôm ăn hoàn toàn để tôm tự phục hồi.
  • D. Xả toàn bộ nước ao ra môi trường mà không xử lý.

Câu 16: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với người tiêu dùng và xã hội là rõ ràng và trực tiếp nhất?

  • A. Giá sản phẩm rẻ hơn.
  • B. Đa dạng hóa các loại thủy sản nuôi.
  • C. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Giảm thiểu số lượng thủy sản nhập khẩu.

Câu 17: Trong quy trình chuẩn bị nơi nuôi theo VietGAP, việc sử dụng vôi để cải tạo đáy ao có tác dụng chính là gì?

  • A. Chỉ để làm trắng đáy ao cho đẹp mắt.
  • B. Làm tăng nhanh lượng bùn đáy ao.
  • C. Giảm độ pH của nước.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh, trứng kí sinh trùng và cải thiện pH đất, nước.

Câu 18: Theo VietGAP, việc quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản (như bùn đáy ao, chất thải từ khu vực chế biến sơ bộ) cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Thu gom và xử lý đúng cách để không gây ô nhiễm môi trường xung quanh.
  • B. Xả trực tiếp ra môi trường tự nhiên.
  • C. Chỉ cần chất đống ở một góc trang trại.
  • D. Bán cho các cơ sở xử lý mà không cần kiểm tra.

Câu 19: Khả năng truy xuất nguồn gốc (traceability) của sản phẩm thủy sản nuôi theo VietGAP được đảm bảo chủ yếu nhờ vào hoạt động nào?

  • A. Việc sử dụng bao bì đẹp mắt.
  • B. Hệ thống ghi chép hồ sơ đầy đủ và chính xác về toàn bộ quá trình nuôi.
  • C. Số lượng sản phẩm thu hoạch lớn.
  • D. Giá bán sản phẩm cao.

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (ví dụ: vi sinh vật có lợi) trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP có mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho thủy sản.
  • B. Làm tăng màu sắc tự nhiên của thủy sản.
  • C. Diệt sạch toàn bộ vi khuẩn trong ao.
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường nước và nền đáy, hỗ trợ sức khỏe đường ruột cho thủy sản.

Câu 21: Khi vận chuyển thủy sản sống từ ao nuôi đến nơi tiêu thụ hoặc chế biến theo VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để giảm thiểu tỉ lệ hao hụt và đảm bảo chất lượng?

  • A. Duy trì môi trường nước trong bể/túi vận chuyển đủ oxy, nhiệt độ phù hợp và giảm thiểu stress cho thủy sản.
  • B. Vận chuyển càng nhanh càng tốt bất kể điều kiện.
  • C. Sử dụng hóa chất an thần liều cao cho thủy sản trước khi vận chuyển.
  • D. Không cần quan tâm đến mật độ thủy sản trong thiết bị vận chuyển.

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là quan trọng nhất?

  • A. Có thể mua nguyên liệu với giá rẻ hơn.
  • B. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.
  • C. Được cung cấp nguồn nguyên liệu ổn định, đảm bảo chất lượng, an toàn và có khả năng truy xuất nguồn gốc.
  • D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển nguyên liệu.

Câu 23: Theo VietGAP, tại sao việc định kỳ kiểm tra sức khỏe đàn thủy sản và môi trường nuôi lại cần thiết ngay cả khi chưa thấy dấu hiệu bệnh?

  • A. Chỉ để ghi vào sổ nhật ký cho có.
  • B. Để tìm kiếm các loài thủy sản lạ trong ao.
  • C. Để dự báo chính xác sản lượng thu hoạch.
  • D. Để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe thủy sản hoặc môi trường, từ đó chủ động phòng ngừa và xử lý kịp thời, tránh dịch bệnh bùng phát.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa nuôi thủy sản theo VietGAP và nuôi truyền thống chỉ dựa vào kinh nghiệm?

  • A. VietGAP là một quy trình nuôi có hệ thống, tiêu chuẩn rõ ràng, được ghi chép và kiểm soát chặt chẽ, trong khi nuôi truyền thống chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Nuôi VietGAP luôn cho năng suất cao hơn nuôi truyền thống.
  • C. Nuôi VietGAP không bao giờ sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào.
  • D. Nuôi truyền thống không cần cho thủy sản ăn thức ăn công nghiệp.

Câu 25: Một trong những yêu cầu về cơ sở vật chất theo VietGAP là phải có khu vực lưu giữ, bảo quản thuốc và hóa chất riêng biệt. Mục đích của yêu cầu này là gì?

  • A. Để trưng bày các loại thuốc và hóa chất có trong trang trại.
  • B. Để tránh nhầm lẫn, ô nhiễm chéo với thức ăn hoặc các vật tư khác, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và bảo quản.
  • C. Để dễ dàng đếm số lượng thuốc và hóa chất còn tồn kho.
  • D. Giúp thuốc và hóa chất có tác dụng mạnh hơn.

Câu 26: Khi sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản theo đúng chỉ định của cơ quan chuyên môn trong mô hình VietGAP, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo sản phẩm an toàn khi thu hoạch?

  • A. Tăng liều lượng thuốc để bệnh nhanh khỏi.
  • B. Giảm thời gian điều trị để tiết kiệm chi phí.
  • C. Không cần ghi chép về việc sử dụng thuốc.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian ngưng sử dụng thuốc (thời gian cách ly) trước khi thu hoạch.

Câu 27: Lợi ích nào sau đây của VietGAP thể hiện sự đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái?

  • A. Quản lý chất thải hiệu quả, sử dụng tài nguyên (nước, năng lượng) hợp lý, hạn chế sử dụng hóa chất và thuốc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc làm sạch sản phẩm cuối cùng.
  • C. Mở rộng diện tích ao nuôi một cách không kiểm soát.
  • D. Sử dụng nhiều loại hóa chất xử lý nước.

Câu 28: Trong quá trình chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp với giai đoạn phát triển và điều kiện thời tiết có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để giảm chi phí thức ăn.
  • B. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • C. Đảm bảo thủy sản nhận đủ dinh dưỡng, tránh lãng phí thức ăn gây ô nhiễm môi trường và duy trì sức khỏe đàn nuôi.
  • D. Làm tăng nhanh nhiệt độ nước trong ao.

Câu 29: Theo VietGAP, việc giải quyết khiếu nại của khách hàng hoặc người tiêu dùng (nếu có) cần được thực hiện như thế nào?

  • A. Tiếp nhận, ghi chép, điều tra nguyên nhân dựa trên hồ sơ ghi chép và phản hồi thỏa đáng cho bên khiếu nại.
  • B. Bỏ qua vì khiếu nại không quan trọng.
  • C. Chỉ giải quyết khiếu nại khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước.
  • D. Đổ lỗi cho khâu vận chuyển hoặc chế biến.

Câu 30: Giả sử bạn là cán bộ kiểm tra nội bộ cho một trang trại nuôi tôm VietGAP. Khi kiểm tra, bạn phát hiện sổ ghi chép lượng thức ăn cho ăn trong 3 ngày gần nhất bị bỏ trống. Điều này vi phạm nguyên tắc nào quan trọng nhất của VietGAP và gây khó khăn cho hoạt động nào?

  • A. Vi phạm nguyên tắc sử dụng con giống và gây khó khăn cho việc phòng bệnh.
  • B. Vi phạm nguyên tắc ghi chép hồ sơ và gây khó khăn nghiêm trọng cho khả năng truy xuất nguồn gốc và kiểm soát quy trình nuôi.
  • C. Vi phạm nguyên tắc xử lý chất thải và gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Vi phạm nguyên tắc thu hoạch và gây giảm chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu cốt lõi nào sau đây để đảm bảo tính bền vững cho ngành?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một cơ sở nuôi tôm đang xem xét áp dụng VietGAP. Theo tiêu chuẩn này, yếu tố nào liên quan đến *địa điểm* nuôi cần được ưu tiên đánh giá để đảm bảo không ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm và môi trường xung quanh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu các cơ sở nuôi phải sử dụng con giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm dịch?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc lựa chọn và sử dụng thức ăn cho thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nông dân nuôi cá theo VietGAP nhận thấy một số cá có dấu hiệu bệnh. Theo quy trình VietGAP, hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà người nông dân cần làm là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao quy trình VietGAP lại yêu cầu người nuôi phải ghi chép đầy đủ và chi tiết các hoạt động diễn ra trong quá trình nuôi (ví dụ: loại thức ăn, lượng cho ăn, loại thuốc sử dụng, ngày sử dụng)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong quản lý môi trường nước theo tiêu chuẩn VietGAP, việc theo dõi các chỉ số như pH, oxy hòa tan (DO), nhiệt độ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để giảm thiểu căng thẳng (stress) và tổn thương cho thủy sản, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản thể hiện rõ nhất trách nhiệm của cơ sở nuôi đối với *người lao động*?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ theo VietGAP lại quan trọng đối với sự thành công của cơ sở nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP cần sử dụng hóa chất để xử lý môi trường nước. Theo tiêu chuẩn này, việc sử dụng hóa chất phải tuân thủ nguyên tắc nào nghiêm ngặt nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc phơi đáy ao sau mỗi vụ nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP có tác dụng chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi thu hoạch thủy sản theo VietGAP, việc làm lạnh nhanh (ví dụ: bằng nước đá sạch) ngay sau khi thu hoạch có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Theo VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nước trong suốt quá trình nuôi không chỉ bao gồm việc đo đạc các thông số vật lý/hóa học mà còn liên quan đến việc kiểm soát nguồn nước cấp. Tại sao nguồn nước cấp lại quan trọng đến vậy?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP phát hiện tôm chết hàng loạt. Sau khi chẩn đoán, nguyên nhân được xác định là do một loại vi khuẩn. Theo nguyên tắc VietGAP, biện pháp xử lý nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với *người tiêu dùng và xã hội* là rõ ràng và trực tiếp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong quy trình chuẩn bị nơi nuôi theo VietGAP, việc sử dụng vôi để cải tạo đáy ao có tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Theo VietGAP, việc quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản (như bùn đáy ao, chất thải từ khu vực chế biến sơ bộ) cần tuân thủ nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khả năng truy xuất nguồn gốc (traceability) của sản phẩm thủy sản nuôi theo VietGAP được đảm bảo chủ yếu nhờ vào hoạt động nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (ví dụ: vi sinh vật có lợi) trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP có mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi vận chuyển thủy sản sống từ ao nuôi đến nơi tiêu thụ hoặc chế biến theo VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để giảm thiểu tỉ lệ hao hụt và đảm bảo chất lượng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với *cơ sở chế biến thủy sản* là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Theo VietGAP, tại sao việc định kỳ kiểm tra sức khỏe đàn thủy sản và môi trường nuôi lại cần thiết ngay cả khi chưa thấy dấu hiệu bệnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa nuôi thủy sản theo VietGAP và nuôi truyền thống chỉ dựa vào kinh nghiệm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những yêu cầu về cơ sở vật chất theo VietGAP là phải có khu vực lưu giữ, bảo quản thuốc và hóa chất riêng biệt. Mục đích của yêu cầu này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản theo đúng chỉ định của cơ quan chuyên môn trong mô hình VietGAP, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo sản phẩm an toàn khi thu hoạch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Lợi ích nào sau đây của VietGAP thể hiện sự đóng góp vào việc *giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái*?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quá trình chăm sóc thủy sản theo VietGAP, việc điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp với giai đoạn phát triển và điều kiện thời tiết có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Theo VietGAP, việc giải quyết khiếu nại của khách hàng hoặc người tiêu dùng (nếu có) cần được thực hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn là cán bộ kiểm tra nội bộ cho một trang trại nuôi tôm VietGAP. Khi kiểm tra, bạn phát hiện sổ ghi chép lượng thức ăn cho ăn trong 3 ngày gần nhất bị bỏ trống. Điều này vi phạm nguyên tắc nào quan trọng nhất của VietGAP và gây khó khăn cho hoạt động nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hộ nông dân đang lên kế hoạch xây dựng ao nuôi tôm theo tiêu chuẩn VietGAP. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm nuôi theo tiêu chuẩn này?

  • A. Nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thủy sản.
  • B. Không bị ảnh hưởng bởi chất thải công nghiệp, nông nghiệp hoặc sinh hoạt.
  • C. Có nguồn nước đủ sạch và ổn định.
  • D. Độ sâu tầng đất phù sa tối thiểu 2 mét.

Câu 2: Nguồn nước sử dụng trong nuôi thủy sản theo VietGAP cần được kiểm tra định kỳ. Mục đích chính của việc kiểm tra này là gì?

  • A. Chỉ để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp.
  • B. Đảm bảo nước không chứa mầm bệnh hoặc chất độc hại vượt ngưỡng cho phép.
  • C. Xác định độ mặn chính xác để chọn giống phù hợp.
  • D. Giảm thiểu chi phí xử lý nước trong quá trình nuôi.

Câu 3: Một trại nuôi cá tra theo VietGAP phát hiện đàn cá có dấu hiệu bệnh. Theo quy trình VietGAP, bước hành động ưu tiên đầu tiên mà trại nuôi cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường cho ăn để nâng cao sức đề kháng.
  • B. Tự ý sử dụng các loại kháng sinh dự trữ có sẵn.
  • C. Liên hệ với cơ quan thú y hoặc chuyên gia để chẩn đoán bệnh và tư vấn giải pháp.
  • D. Thay nước ao hoàn toàn để loại bỏ mầm bệnh.

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thức ăn cho thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Chỉ sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, không hết hạn sử dụng và không chứa chất cấm.
  • B. Có thể sử dụng thức ăn hết hạn nếu bảo quản tốt.
  • C. Ưu tiên thức ăn tự nhiên, không cần kiểm soát chất lượng.
  • D. Có thể bổ sung một lượng nhỏ hormone tăng trưởng để đạt năng suất cao.

Câu 5: Việc ghi chép sổ sách (nhật ký sản xuất) là yêu cầu bắt buộc trong nuôi thủy sản theo VietGAP. Lợi ích chính của việc này đối với người tiêu dùng và cơ quan quản lý là gì?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • B. Chỉ để phục vụ mục đích kiểm tra nội bộ của trại nuôi.
  • C. Chứng minh sản phẩm có mẫu mã đẹp hơn.
  • D. Cho phép truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch và an toàn.

Câu 6: Theo VietGAP, thuốc thú y và hóa chất sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định. Việc tuân thủ "thời gian ngừng sử dụng thuốc (withdrawal period)" trước khi thu hoạch nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn tồn dư thuốc và hóa chất trong sản phẩm thủy sản gây hại cho sức khỏe con người.
  • B. Đảm bảo cá lớn nhanh hơn sau khi ngưng dùng thuốc.
  • C. Giảm chi phí mua thuốc cho người nuôi.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 7: Quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải) là một phần quan trọng của VietGAP. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc quản lý chất thải nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, hồ.
  • B. Tích trữ bùn thải ngay cạnh ao nuôi.
  • C. Xây dựng hệ thống ao lắng hoặc sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý nước và bùn thải.
  • D. Đốt chất thải rắn (bao bì thức ăn, thuốc) ngay tại bờ ao.

Câu 8: Lợi ích nào sau đây là đặc trưng nhất đối với người lao động làm việc tại các cơ sở nuôi thủy sản đạt chứng nhận VietGAP?

  • A. Giá sản phẩm bán ra cao hơn.
  • B. Làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và được đào tạo nâng cao kiến thức.
  • C. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi.
  • D. Giảm bớt khối lượng công việc hàng ngày.

Câu 9: Theo VietGAP, việc kiểm tra nội bộ tại cơ sở nuôi thủy sản cần được thực hiện định kỳ. Mục đích chính của việc kiểm tra này là gì?

  • A. Tự đánh giá việc tuân thủ các quy định của VietGAP và xác định các điểm cần cải thiện.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc đánh giá của tổ chức chứng nhận bên ngoài.
  • C. Chỉ để đối phó khi có đoàn kiểm tra đột xuất.
  • D. Xác định giá bán cuối cùng của sản phẩm.

Câu 10: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của VietGAP là "Đảm bảo truy xuất nguồn gốc". Điều này có nghĩa là gì trong thực tế nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ cần biết sản phẩm được nuôi ở tỉnh nào.
  • B. Người nuôi phải nhớ rõ mọi công đoạn bằng trí nhớ.
  • C. Sản phẩm có thể được bán ở bất kỳ thị trường nào.
  • D. Có thể theo dõi lại toàn bộ quá trình sản xuất của sản phẩm từ trại nuôi đến tay người tiêu dùng thông qua hồ sơ ghi chép.

Câu 11: Việc chuẩn bị ao nuôi trước khi thả giống theo tiêu chuẩn VietGAP thường bao gồm các bước cải tạo và xử lý. Mục đích của việc phơi đáy ao và bón vôi là gì?

  • A. Chỉ để làm cho đáy ao cứng hơn.
  • B. Diệt mầm bệnh, khử trùng, diệt tạp và cải tạo môi trường đáy ao.
  • C. Tăng lượng phù sa trong ao.
  • D. Giúp thủy sản nhanh lớn hơn.

Câu 12: Khi lựa chọn con giống thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn cho vụ nuôi?

  • A. Kích cỡ con giống phải thật lớn.
  • B. Màu sắc con giống phải sặc sỡ.
  • C. Có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch và không mang mầm bệnh nguy hiểm.
  • D. Giá thành con giống phải thật rẻ.

Câu 13: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP đang sử dụng một loại hóa chất để xử lý đáy ao trước vụ nuôi mới. Theo VietGAP, hóa chất này phải đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Bất kỳ hóa chất nào có tác dụng diệt khuẩn.
  • B. Phải nằm trong danh mục hóa chất, thuốc, chế phẩm sinh học được phép sử dụng theo quy định hiện hành.
  • C. Hóa chất được quảng cáo là hiệu quả nhất trên thị trường.
  • D. Hóa chất có giá thành rẻ nhất.

Câu 14: Tại sao việc quản lý sức khỏe và an toàn cho người lao động lại là một phần của tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ để tăng năng suất lao động.
  • B. Vì người lao động là người trực tiếp tiếp xúc với sản phẩm.
  • C. Để giảm thiểu chi phí y tế cho cơ sở nuôi.
  • D. Thể hiện trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi và góp phần vào sự phát triển bền vững.

Câu 15: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP là chi phí đầu tư ban đầu có thể cao. Tuy nhiên, về lâu dài, việc áp dụng VietGAP mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nuôi?

  • A. Giảm rủi ro dịch bệnh, nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường và tăng giá bán.
  • B. Chỉ giúp sản phẩm tiêu thụ nhanh hơn ở thị trường nội địa.
  • C. Không mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp, chỉ có lợi cho môi trường.
  • D. Chỉ giúp giảm thuế cho cơ sở nuôi.

Câu 16: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm?

  • A. Chỉ cần thu hoạch thật nhanh bất kể điều kiện vệ sinh.
  • B. Sử dụng mọi loại hóa chất để gây ngất cho thủy sản trước khi thu hoạch.
  • C. Không cần kiểm tra chất lượng nước ao trước khi thu hoạch.
  • D. Thu hoạch đúng thời điểm, đảm bảo vệ sinh dụng cụ, hạn chế gây stress cho thủy sản và kiểm soát chất lượng nước ao trước thu hoạch.

Câu 17: Trong hệ thống quản lý theo VietGAP, việc lưu trữ hồ sơ, tài liệu sản xuất cần đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Đầy đủ, có hệ thống, dễ dàng truy cập và bảo quản tốt.
  • B. Chỉ cần lưu trữ các hóa đơn mua bán.
  • C. Lưu trữ ở bất kỳ đâu miễn là không bị mất.
  • D. Chỉ cần người quản lý ghi nhớ là đủ, không cần lưu trữ vật lý.

Câu 18: Khi phát hiện thủy sản chết hàng loạt trong ao nuôi theo VietGAP, biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để ngăn chặn lây lan mầm bệnh và bảo vệ môi trường?

  • A. Vứt bỏ xác thủy sản chết ra môi trường xung quanh.
  • B. Thu gom xác thủy sản chết và xử lý bằng phương pháp hợp vệ sinh (ví dụ: chôn sâu có vôi bột hoặc đốt).
  • C. Để xác thủy sản chết phân hủy tự nhiên trong ao.
  • D. Cho gia súc, gia cầm ăn xác thủy sản chết.

Câu 19: VietGAP thúc đẩy việc sử dụng "đầu vào" (như giống, thức ăn, thuốc) có chất lượng và nguồn gốc rõ ràng. Điều này góp phần trực tiếp nhất vào lợi ích nào của tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất nuôi.
  • C. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
  • D. Cải thiện cảnh quan môi trường xung quanh trại nuôi.

Câu 20: Một trong những yêu cầu của VietGAP là cơ sở nuôi phải có kế hoạch phòng ngừa và ứng phó với các tình huống khẩn cấp (như sự cố môi trường, dịch bệnh lan rộng). Yêu cầu này thể hiện nguyên tắc nào của VietGAP?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giảm thiệt hại kinh tế cho người nuôi.
  • B. Chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc.
  • C. Thể hiện sự tuân thủ các quy định về lao động.
  • D. Thể hiện sự chủ động trong quản lý rủi ro, bảo vệ môi trường và trách nhiệm với cộng đồng.

Câu 21: Khi sử dụng chế phẩm sinh học trong ao nuôi theo VietGAP, cần tuân thủ điều gì?

  • A. Sử dụng các chế phẩm nằm trong danh mục cho phép và tuân thủ hướng dẫn sử dụng.
  • B. Sử dụng bất kỳ chế phẩm sinh học nào được bán trên thị trường.
  • C. Tự ý tăng liều lượng để đạt hiệu quả nhanh hơn.
  • D. Chế phẩm sinh học không cần ghi chép vào nhật ký sản xuất.

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của VietGAP giúp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Làm cho sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Chứng minh sản phẩm an toàn, chất lượng, có truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu của thị trường nhập khẩu.
  • D. Chỉ có giá trị trong thị trường nội địa.

Câu 23: Theo VietGAP, việc vệ sinh và khử trùng dụng cụ sử dụng trong quá trình nuôi (như lưới, vợt, thiết bị cho ăn) là cần thiết. Tại sao?

  • A. Để làm cho dụng cụ bền hơn.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh giữa các ao hoặc từ bên ngoài vào ao nuôi.
  • C. Giúp dụng cụ hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức, không có tác dụng thực tế.

Câu 24: Khi ghi chép nhật ký sản xuất theo VietGAP, thông tin nào sau đây là ít quan trọng nhất so với các thông tin còn lại?

  • A. Loại và lượng thức ăn sử dụng hàng ngày.
  • B. Ngày sử dụng thuốc/hóa chất và thời gian ngừng sử dụng.
  • C. Kết quả kiểm tra chất lượng nước (pH, oxy, nhiệt độ...).
  • D. Cảm xúc cá nhân của người nuôi trong ngày.

Câu 25: VietGAP khuyến khích việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi có dịch. Điều này thể hiện tư duy quản lý nào?

  • A. Quản lý rủi ro, phòng ngừa là chính.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc hiệu quả.
  • C. Ưu tiên tăng năng suất bằng mọi giá.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các biện pháp tự nhiên.

Câu 26: Khi áp dụng VietGAP, việc theo dõi các chỉ số môi trường nước (như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, khí độc) là rất quan trọng. Nếu một chỉ số vượt ngưỡng cho phép, người nuôi cần làm gì theo nguyên tắc VietGAP?

  • A. Ghi nhận vào sổ sách và không làm gì thêm.
  • B. Thu hoạch ngay lập tức trước khi tình hình xấu đi.
  • C. Áp dụng các biện pháp xử lý môi trường phù hợp để đưa chỉ số về ngưỡng an toàn.
  • D. Tăng lượng thức ăn để tăng sức đề kháng cho thủy sản.

Câu 27: Việc sử dụng đá lạnh trong quá trình vận chuyển thủy sản sống từ ao nuôi đến nơi chế biến hoặc tiêu thụ theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho thủy sản trông tươi hơn về mặt hình thức.
  • B. Tăng trọng lượng của lô hàng.
  • C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
  • D. Giảm nhiệt độ, hạn chế vi sinh vật phát triển, kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Câu 28: Một trong những lợi ích quan trọng của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là gì?

  • A. Có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định, chất lượng cao và đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • B. Giảm chi phí nhân công cho nhà máy.
  • C. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.
  • D. Được miễn các loại thuế liên quan.

Câu 29: So với nuôi trồng truyền thống, nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP đòi hỏi sự thay đổi lớn nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần thay đổi loại giống thủy sản.
  • B. Chỉ cần sử dụng ít thuốc hơn.
  • C. Chỉ cần bán sản phẩm với giá cao hơn.
  • D. Sự thay đổi toàn diện về quy trình quản lý sản xuất, từ ao nuôi đến thu hoạch và ghi chép hồ sơ.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng mà tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới là gì, xét trên bình diện rộng?

  • A. Đạt năng suất cao nhất có thể trong mọi vụ nuôi.
  • B. Chỉ xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường khó tính.
  • C. Phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững, có trách nhiệm với xã hội và môi trường, tạo ra sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
  • D. Giúp tất cả người nuôi trở nên giàu có nhanh chóng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một hộ nông dân đang lên kế hoạch xây dựng ao nuôi tôm theo tiêu chuẩn VietGAP. Yếu tố nào sau đây *không* phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm nuôi theo tiêu chuẩn này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguồn nước sử dụng trong nuôi thủy sản theo VietGAP cần được kiểm tra định kỳ. Mục đích chính của việc kiểm tra này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trại nuôi cá tra theo VietGAP phát hiện đàn cá có dấu hiệu bệnh. Theo quy trình VietGAP, bước hành động ưu tiên đầu tiên mà trại nuôi cần thực hiện là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thức ăn cho thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc ghi chép sổ sách (nhật ký sản xuất) là yêu cầu bắt buộc trong nuôi thủy sản theo VietGAP. Lợi ích chính của việc này đối với người tiêu dùng và cơ quan quản lý là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Theo VietGAP, thuốc thú y và hóa chất sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định. Việc tuân thủ 'thời gian ngừng sử dụng thuốc (withdrawal period)' trước khi thu hoạch nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải) là một phần quan trọng của VietGAP. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc quản lý chất thải nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lợi ích nào sau đây là *đặc trưng nhất* đối với người lao động làm việc tại các cơ sở nuôi thủy sản đạt chứng nhận VietGAP?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Theo VietGAP, việc kiểm tra nội bộ tại cơ sở nuôi thủy sản cần được thực hiện định kỳ. Mục đích chính của việc kiểm tra này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của VietGAP là 'Đảm bảo truy xuất nguồn gốc'. Điều này có nghĩa là gì trong thực tế nuôi trồng thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc chuẩn bị ao nuôi trước khi thả giống theo tiêu chuẩn VietGAP thường bao gồm các bước cải tạo và xử lý. Mục đích của việc phơi đáy ao và bón vôi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi lựa chọn con giống thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn cho vụ nuôi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP đang sử dụng một loại hóa chất để xử lý đáy ao trước vụ nuôi mới. Theo VietGAP, hóa chất này phải đáp ứng yêu cầu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao việc quản lý sức khỏe và an toàn cho người lao động lại là một phần của tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP là chi phí đầu tư ban đầu có thể cao. Tuy nhiên, về lâu dài, việc áp dụng VietGAP mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nuôi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong hệ thống quản lý theo VietGAP, việc lưu trữ hồ sơ, tài liệu sản xuất cần đảm bảo nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phát hiện thủy sản chết hàng loạt trong ao nuôi theo VietGAP, biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để ngăn chặn lây lan mầm bệnh và bảo vệ môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: VietGAP thúc đẩy việc sử dụng 'đầu vào' (như giống, thức ăn, thuốc) có chất lượng và nguồn gốc rõ ràng. Điều này góp phần trực tiếp nhất vào lợi ích nào của tiêu chuẩn VietGAP?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những yêu cầu của VietGAP là cơ sở nuôi phải có kế hoạch phòng ngừa và ứng phó với các tình huống khẩn cấp (như sự cố môi trường, dịch bệnh lan rộng). Yêu cầu này thể hiện nguyên tắc nào của VietGAP?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi sử dụng chế phẩm sinh học trong ao nuôi theo VietGAP, cần tuân thủ điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của VietGAP giúp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Theo VietGAP, việc vệ sinh và khử trùng dụng cụ sử dụng trong quá trình nuôi (như lưới, vợt, thiết bị cho ăn) là cần thiết. Tại sao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi ghi chép nhật ký sản xuất theo VietGAP, thông tin nào sau đây là *ít quan trọng nhất* so với các thông tin còn lại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: VietGAP khuyến khích việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi có dịch. Điều này thể hiện tư duy quản lý nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi áp dụng VietGAP, việc theo dõi các chỉ số môi trường nước (như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, khí độc) là rất quan trọng. Nếu một chỉ số vượt ngưỡng cho phép, người nuôi cần làm gì theo nguyên tắc VietGAP?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc sử dụng đá lạnh trong quá trình vận chuyển thủy sản sống từ ao nuôi đến nơi chế biến hoặc tiêu thụ theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những lợi ích quan trọng của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So với nuôi trồng truyền thống, nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP đòi hỏi sự thay đổi lớn nhất ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng mà tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới là gì, xét trên bình diện rộng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về triết lý giữa nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP so với phương pháp truyền thống chú trọng năng suất đơn thuần?

  • A. Tăng sản lượng tối đa trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Giảm chi phí đầu vào bằng mọi giá.
  • C. Mở rộng quy mô diện tích nuôi.
  • D. Đảm bảo an toàn thực phẩm, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao trách nhiệm xã hội.

Câu 2: Một cơ sở nuôi tôm đang xem xét áp dụng VietGAP. Yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất về địa điểm nuôi mà cơ sở này cần phải đáp ứng theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

  • A. Gần chợ tiêu thụ để dễ dàng vận chuyển.
  • B. Có diện tích lớn và thuận tiện giao thông.
  • C. Nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thủy sản và không có nguy cơ bị ô nhiễm từ các nguồn gây hại.
  • D. Có nguồn nước dồi dào, bất kể chất lượng.

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi lại là một yêu cầu bắt buộc và thường xuyên theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Chỉ để theo dõi lượng mưa.
  • B. Để đảm bảo môi trường sống tối ưu cho vật nuôi, giảm thiểu dịch bệnh và tồn dư chất độc hại trong sản phẩm.
  • C. Vì các cơ quan quản lý thích thu thập dữ liệu.
  • D. Chủ yếu để tính toán lượng nước cần thay.

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thức ăn cho thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe vật nuôi?

  • A. Chỉ sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, còn hạn sử dụng, không chứa chất cấm và được bảo quản đúng quy định.
  • B. Có thể sử dụng thức ăn tự chế biến không cần kiểm định.
  • C. Ưu tiên thức ăn giá rẻ nhất trên thị trường.
  • D. Sử dụng thức ăn có bổ sung hormone tăng trưởng để đạt kích cỡ nhanh.

Câu 5: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Giá sản phẩm luôn rẻ hơn.
  • B. Sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Dễ dàng chế biến hơn.
  • D. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, đảm bảo chất lượng và có khả năng truy xuất nguồn gốc.

Câu 6: Tại sao việc ghi chép nhật ký hoạt động hàng ngày (như lượng thức ăn, tình hình sức khỏe vật nuôi, chất lượng nước) lại là một phần không thể thiếu trong quy trình VietGAP?

  • A. Chỉ để có tài liệu nộp cho cơ quan chức năng khi được yêu cầu.
  • B. Để theo dõi, đánh giá quá trình nuôi, kiểm soát dịch bệnh, truy xuất nguồn gốc sản phẩm và làm bằng chứng tuân thủ tiêu chuẩn.
  • C. Giúp người nuôi nhớ các công việc cần làm.
  • D. Chỉ cần ghi lại ngày thu hoạch.

Câu 7: Khi phát hiện thủy sản trong ao nuôi bị bệnh, biện pháp xử lý nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc của VietGAP?

  • A. Sử dụng ngay loại kháng sinh mạnh nhất có sẵn.
  • B. Tăng liều thuốc gấp đôi để bệnh nhanh khỏi.
  • C. Chẩn đoán đúng bệnh, sử dụng thuốc/hóa chất trong danh mục cho phép với liều lượng và thời gian theo quy định, đảm bảo thời gian ngừng sử dụng.
  • D. Thả toàn bộ số thủy sản bị bệnh ra môi trường tự nhiên.

Câu 8: Một trong những yêu cầu về trách nhiệm xã hội trong tiêu chuẩn VietGAP đối với người lao động là gì?

  • A. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh và được đào tạo về các quy trình nuôi theo VietGAP.
  • B. Chỉ cần trả lương đúng hạn.
  • C. Yêu cầu làm việc liên tục không nghỉ.
  • D. Không cần quan tâm đến điều kiện sống của người lao động.

Câu 9: Tại sao việc cải tạo ao nuôi bằng vôi và phơi đáy ao sau mỗi vụ thu hoạch lại là một biện pháp quan trọng trong quy trình VietGAP?

  • A. Để làm cho đáy ao cứng hơn.
  • B. Chỉ để thay đổi màu nước ao.
  • C. Giúp giảm độ pH của nước.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh và cải thiện điều kiện môi trường đáy ao cho vụ nuôi mới.

Câu 10: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm?

  • A. Thu hoạch đúng kích cỡ, đảm bảo vệ sinh dụng cụ, làm lạnh nhanh và ghi chép thông tin lô hàng.
  • B. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không cần quan tâm vệ sinh.
  • C. Chỉ cần thu hoạch khi thủy sản đạt trọng lượng tối đa.
  • D. Không cần ghi chép gì về quá trình thu hoạch.

Câu 11: Giả sử một trang trại nuôi cá tra theo VietGAP phát hiện một lô thức ăn bị ẩm mốc do bảo quản không đúng cách. Theo nguyên tắc VietGAP, họ nên xử lý lô thức ăn này như thế nào?

  • A. Phơi khô lại rồi sử dụng bình thường.
  • B. Trộn với thức ăn mới để giảm bớt tác hại.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn lô thức ăn bị ẩm mốc và xử lý theo quy định về chất thải.
  • D. Chỉ cho ăn với liều lượng ít hơn bình thường.

Câu 12: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP đối với các hộ nuôi nhỏ là gì? Phân tích các yếu tố có thể gây khó khăn.

  • A. Không có đủ thủy sản để nuôi.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu về hồ sơ, kỹ thuật và tiếp cận thông tin, thị trường còn hạn chế.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm VietGAP quá lớn.
  • D. Không có đủ người tiêu dùng quan tâm đến sản phẩm an toàn.

Câu 13: Việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP được kiểm soát chặt chẽ nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • B. Giúp thủy sản có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Ngăn chặn tồn dư hóa chất, kháng sinh vượt ngưỡng trong sản phẩm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.
  • D. Làm giảm chi phí sản xuất.

Câu 14: Theo tiêu chuẩn VietGAP, trước khi thả giống mới vào ao, người nuôi cần thực hiện những biện pháp nào đối với giống thủy sản để đảm bảo chất lượng?

  • A. Chỉ cần mua giống ở bất kỳ đâu có giá rẻ.
  • B. Chọn giống có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh và được kiểm dịch theo quy định hiện hành.
  • C. Tự nhân giống tại nhà mà không cần kiểm tra.
  • D. Mua giống đã qua xử lý hóa chất để nhanh lớn.

Câu 15: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản truyền thống và theo VietGAP là gì?

  • A. VietGAP không quan tâm đến chất thải.
  • B. Cả hai phương pháp đều xả thải trực tiếp ra môi trường.
  • C. Truyền thống có hệ thống xử lý chất thải hiện đại hơn.
  • D. VietGAP yêu cầu có biện pháp thu gom, xử lý chất thải (bùn, vỏ bao thức ăn,...) để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, trong khi truyền thống thường bỏ qua hoặc xử lý sơ sài.

Câu 16: Tại sao việc kiểm tra nội bộ định kỳ là một hoạt động quan trọng trong duy trì chứng nhận VietGAP?

  • A. Giúp cơ sở tự đánh giá mức độ tuân thủ, phát hiện và khắc phục kịp thời những điểm chưa phù hợp trước khi có đợt kiểm tra từ bên ngoài.
  • B. Chỉ để làm thủ tục hành chính.
  • C. Để tìm cách lách luật.
  • D. Để so sánh với các cơ sở khác.

Câu 17: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản cho thấy sự liên kết trong chuỗi giá trị?

  • A. Giảm chi phí nhân công.
  • B. Tăng diện tích nhà máy.
  • C. Có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định, an toàn, truy xuất được nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính.
  • D. Giảm thời gian chế biến.

Câu 18: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng kháng sinh trong phòng và trị bệnh thủy sản được quy định như thế nào?

  • A. Được phép sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào để phòng bệnh định kỳ.
  • B. Chỉ sử dụng khi có dịch bệnh, theo chỉ định của cán bộ chuyên môn, sử dụng loại kháng sinh được phép, đúng liều lượng và đảm bảo thời gian ngừng sử dụng.
  • C. Tăng liều kháng sinh để bệnh nhanh khỏi, không cần quan tâm thời gian ngừng sử dụng.
  • D. Tuyệt đối không được sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào dưới mọi hình thức.

Câu 19: Tại sao việc quản lý sức khỏe người lao động và cung cấp trang bị bảo hộ lao động lại là một phần của tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để giảm chi phí thuê người lao động.
  • B. Chỉ để tuân thủ quy định của địa phương.
  • C. Vì người lao động không cần quan tâm đến sức khỏe.
  • D. Thể hiện trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, công bằng cho người lao động, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Câu 20: Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản theo VietGAP mang lại lợi ích gì cho toàn bộ chuỗi cung ứng, từ người nuôi đến người tiêu dùng?

  • A. Tăng tính minh bạch, xây dựng lòng tin với khách hàng, dễ dàng xử lý khi có sự cố về an toàn thực phẩm và nâng cao giá trị sản phẩm.
  • B. Làm phức tạp hóa quy trình bán hàng.
  • C. Chỉ có lợi cho người nuôi.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng.

Câu 21: Khi áp dụng VietGAP, việc theo dõi và kiểm soát nguồn nước cấp vào ao nuôi là rất quan trọng. Tại sao nguồn nước cấp có thể tiềm ẩn rủi ro và cần được quản lý chặt chẽ?

  • A. Vì nguồn nước cấp luôn sạch tuyệt đối.
  • B. Chỉ cần kiểm tra lượng nước đủ hay thiếu.
  • C. Nguồn nước cấp có thể bị ô nhiễm bởi hóa chất, kim loại nặng, mầm bệnh từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp hoặc sinh hoạt, ảnh hưởng đến chất lượng nước ao nuôi và an toàn sản phẩm.
  • D. Chất lượng nước cấp không ảnh hưởng đến thủy sản nuôi.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa việc quản lý tốt môi trường ao nuôi (chất lượng nước, đáy ao) theo VietGAP và hiệu quả sử dụng thức ăn.

  • A. Môi trường ao nuôi không liên quan đến hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • B. Môi trường xấu giúp thủy sản ăn nhiều hơn.
  • C. Môi trường tốt chỉ giúp giảm bệnh, không ảnh hưởng đến thức ăn.
  • D. Môi trường ao nuôi tốt giúp thủy sản khỏe mạnh, giảm stress, tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn, từ đó cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm lãng phí.

Câu 23: Một hộ nuôi tôm theo VietGAP cần xử lý bùn đáy ao sau khi thu hoạch. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp với nguyên tắc bảo vệ môi trường của VietGAP?

  • A. Xả trực tiếp bùn ra sông hoặc kênh rạch gần nhất.
  • B. Thu gom bùn, phơi khô và sử dụng làm phân bón cho cây trồng hoặc xử lý theo quy định về chất thải.
  • C. Để nguyên bùn trong ao cho vụ sau.
  • D. Đốt bùn để tiêu hủy.

Câu 24: Khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận phòng và trị bệnh giữa nuôi truyền thống và nuôi theo VietGAP là gì?

  • A. VietGAP chú trọng phòng bệnh tổng hợp thông qua quản lý môi trường, giống, thức ăn; chỉ sử dụng thuốc khi cần thiết và có kiểm soát chặt chẽ, trong khi truyền thống thường tập trung vào trị bệnh khi đã xảy ra và có thể lạm dụng thuốc.
  • B. VietGAP sử dụng nhiều thuốc kháng sinh hơn.
  • C. Truyền thống không bao giờ sử dụng thuốc.
  • D. Cả hai phương pháp đều giống nhau trong quản lý bệnh.

Câu 25: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động về tiêu chuẩn VietGAP là cần thiết vì lý do nào sau đây?

  • A. Chỉ để có bằng chứng cho đoàn kiểm tra.
  • B. Người lao động tự tìm hiểu là đủ.
  • C. Đào tạo làm tăng chi phí không cần thiết.
  • D. Người lao động trực tiếp thực hiện các quy trình, việc đào tạo giúp họ hiểu rõ và tuân thủ đúng các yêu cầu kỹ thuật, an toàn, vệ sinh, góp phần đảm bảo chất lượng và tính bền vững của hoạt động nuôi.

Câu 26: Phân tích lợi ích kinh tế mà VietGAP mang lại cho cơ sở nuôi, ngoài việc giảm chi phí sản xuất như đã đề cập ở câu 6 (Data Training).

  • A. Chỉ làm tăng chi phí chung.
  • B. Không có lợi ích kinh tế nào khác.
  • C. Nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ (đặc biệt là xuất khẩu), tăng uy tín và khả năng cạnh tranh của cơ sở.
  • D. Chỉ giúp giảm thuế.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng các chất cấm hoặc hạn chế sử dụng trong danh mục quy định lại là nguyên tắc sống còn của VietGAP?

  • A. Để đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng, tránh tồn dư chất độc hại hoặc kháng sinh vượt ngưỡng cho phép, đáp ứng các quy định của thị trường.
  • B. Chỉ để làm khó người nuôi.
  • C. Giúp thủy sản tăng trưởng nhanh hơn.
  • D. Không sử dụng chất cấm làm giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 28: Khi xây dựng hoặc cải tạo ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, cần lưu ý đặc điểm nào về cấu trúc để thuận lợi cho việc quản lý và vệ sinh?

  • A. Đáy ao bằng phẳng tuyệt đối.
  • B. Bờ ao thấp hơn mặt nước.
  • C. Không cần có cống thoát nước.
  • D. Đáy ao có độ dốc phù hợp về phía cống thoát nước để dễ dàng tháo cạn và thu gom chất thải.

Câu 29: Một trong những lợi ích về môi trường mà việc áp dụng VietGAP mang lại là gì?

  • A. Làm tăng lượng chất thải ra môi trường.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và môi trường xung quanh do quản lý chất thải và sử dụng hóa chất có kiểm soát.
  • C. Không có tác động nào đến môi trường.
  • D. Làm tăng sự phát triển của tảo độc.

Câu 30: Để duy trì chứng nhận VietGAP, cơ sở nuôi cần phải làm gì sau khi đã được cấp chứng nhận lần đầu?

  • A. Không cần làm gì thêm, chứng nhận có giá trị vĩnh viễn.
  • B. Chỉ cần đóng phí duy trì hàng năm.
  • C. Tiếp tục áp dụng đầy đủ các tiêu chuẩn trong quá trình nuôi, thực hiện kiểm tra nội bộ và trải qua các đợt giám sát định kỳ từ tổ chức chứng nhận.
  • D. Chỉ cần nộp lại hồ sơ xin cấp lại sau một thời gian dài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về triết lý giữa nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP so với phương pháp truyền thống chú trọng năng suất đơn thuần?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một cơ sở nuôi tôm đang xem xét áp dụng VietGAP. Yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất về địa điểm nuôi mà cơ sở này cần phải đáp ứng theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi lại là một yêu cầu bắt buộc và thường xuyên theo tiêu chuẩn VietGAP?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thức ăn cho thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe vật nuôi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng VietGAP đối với người tiêu dùng là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao việc ghi chép nhật ký hoạt động hàng ngày (như lượng thức ăn, tình hình sức khỏe vật nuôi, chất lượng nước) lại là một phần không thể thiếu trong quy trình VietGAP?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phát hiện thủy sản trong ao nuôi bị bệnh, biện pháp xử lý nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc của VietGAP?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những yêu cầu về trách nhiệm xã hội trong tiêu chuẩn VietGAP đối với người lao động là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao việc cải tạo ao nuôi bằng vôi và phơi đáy ao sau mỗi vụ thu hoạch lại là một biện pháp quan trọng trong quy trình VietGAP?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử một trang trại nuôi cá tra theo VietGAP phát hiện một lô thức ăn bị ẩm mốc do bảo quản không đúng cách. Theo nguyên tắc VietGAP, họ nên xử lý lô thức ăn này như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP đối với các hộ nuôi nhỏ là gì? Phân tích các yếu tố có thể gây khó khăn.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP được kiểm soát chặt chẽ nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Theo tiêu chuẩn VietGAP, trước khi thả giống mới vào ao, người nuôi cần thực hiện những biện pháp nào đối với giống thủy sản để đảm bảo chất lượng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản truyền thống và theo VietGAP là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao việc kiểm tra nội bộ định kỳ là một hoạt động quan trọng trong duy trì chứng nhận VietGAP?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản cho thấy sự liên kết trong chuỗi giá trị?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng kháng sinh trong phòng và trị bệnh thủy sản được quy định như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc quản lý sức khỏe người lao động và cung cấp trang bị bảo hộ lao động lại là một phần của tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản theo VietGAP mang lại lợi ích gì cho toàn bộ chuỗi cung ứng, từ người nuôi đến người tiêu dùng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi áp dụng VietGAP, việc theo dõi và kiểm soát nguồn nước cấp vào ao nuôi là rất quan trọng. Tại sao nguồn nước cấp có thể tiềm ẩn rủi ro và cần được quản lý chặt chẽ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa việc quản lý tốt môi trường ao nuôi (chất lượng nước, đáy ao) theo VietGAP và hiệu quả sử dụng thức ăn.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một hộ nuôi tôm theo VietGAP cần xử lý bùn đáy ao sau khi thu hoạch. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp với nguyên tắc bảo vệ môi trường của VietGAP?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận phòng và trị bệnh giữa nuôi truyền thống và nuôi theo VietGAP là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động về tiêu chuẩn VietGAP là cần thiết vì lý do nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích lợi ích kinh tế mà VietGAP mang lại cho cơ sở nuôi, ngoài việc giảm chi phí sản xuất như đã đề cập ở câu 6 (Data Training).

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng các chất cấm hoặc hạn chế sử dụng trong danh mục quy định lại là nguyên tắc sống còn của VietGAP?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi xây dựng hoặc cải tạo ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, cần lưu ý đặc điểm nào về cấu trúc để thuận lợi cho việc quản lý và vệ sinh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những lợi ích về môi trường mà việc áp dụng VietGAP mang lại là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để duy trì chứng nhận VietGAP, cơ sở nuôi cần phải làm gì sau khi đã được cấp chứng nhận lần đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hộ nuôi tôm đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Lợi ích nào sau đây là trực tiếp nhất đối với cơ sở nuôi khi đạt chứng nhận VietGAP?

  • A. Đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.
  • B. Cải thiện môi trường làm việc cho công nhân.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và rủi ro dịch bệnh.
  • D. Cung cấp nguồn nguyên liệu chất lượng cao cho nhà máy chế biến.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản, việc lựa chọn địa điểm nuôi cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nhất nào liên quan đến an toàn thực phẩm và môi trường?

  • A. Địa điểm phải có diện tích lớn đủ cho quy mô sản xuất.
  • B. Địa điểm phải gần nguồn lao động dồi dào.
  • C. Địa điểm phải thuận tiện cho việc vận chuyển sản phẩm ra thị trường.
  • D. Địa điểm phải nằm trong vùng quy hoạch và không có nguy cơ ô nhiễm từ các hoạt động xung quanh.

Câu 3: Một trong những yêu cầu của VietGAP về quản lý con giống là gì?

  • A. Con giống phải có nguồn gốc rõ ràng, có giấy chứng nhận kiểm dịch.
  • B. Chỉ sử dụng con giống được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Có thể sử dụng con giống từ bất kỳ nguồn nào miễn là giá rẻ.
  • D. Không cần kiểm tra chất lượng con giống trước khi thả nuôi.

Câu 4: Tại sao việc quản lý và ghi chép nhật ký sử dụng thuốc, hóa chất trong ao nuôi là bắt buộc theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Chỉ để cơ quan chức năng dễ kiểm tra khi cần.
  • B. Để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và tuân thủ thời gian ngừng sử dụng thuốc trước thu hoạch.
  • C. Giúp giảm thiểu chi phí mua thuốc và hóa chất.
  • D. Không thực sự cần thiết nếu ao nuôi khỏe mạnh.

Câu 5: Một hộ nuôi VietGAP phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu bệnh. Bước hành động đúng đắn đầu tiên theo nguyên tắc quản lý sức khỏe động vật thủy sản của VietGAP là gì?

  • A. Mua thuốc kháng sinh phổ rộng về điều trị ngay lập tức.
  • B. Thay toàn bộ nước trong ao để loại bỏ mầm bệnh.
  • C. Lấy mẫu bệnh phẩm gửi đi xét nghiệm để chẩn đoán chính xác loại bệnh.
  • D. Ngừng cho ăn và chờ xem tình hình có tự cải thiện không.

Câu 6: Việc quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải) trong nuôi thủy sản theo VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tái sử dụng chất thải làm thức ăn cho thủy sản.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh và nguồn nước.
  • C. Tăng cường sức đề kháng cho thủy sản trong ao nuôi.
  • D. Tiết kiệm chi phí nạo vét ao định kỳ.

Câu 7: Tại sao VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có biện pháp đảm bảo an toàn lao động cho người làm việc trên trại?

  • A. Đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động.
  • B. Giảm thiểu số lượng người lao động cần thiết.
  • C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

Câu 8: Khi cải tạo ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng vôi để xử lý đáy ao sau khi nạo vét bùn có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thủy sản.
  • C. Giúp nước ao trong hơn ngay lập tức.
  • D. Sát khuẩn, diệt mầm bệnh và cải tạo độ pH của đáy ao.

Câu 9: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP cần ghi chép những loại hồ sơ nào liên quan đến thức ăn sử dụng?

  • A. Chỉ cần ghi lại tổng số lượng thức ăn đã mua.
  • B. Loại thức ăn, nhà sản xuất, ngày mua, số lượng mua, số lượng sử dụng hàng ngày.
  • C. Chỉ cần ghi lại ngày cho ăn và lượng thức ăn ước tính.
  • D. Không cần ghi chép gì về thức ăn nếu mua từ đại lý uy tín.

Câu 10: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu về thời gian ngừng sử dụng thuốc hoặc hóa chất (thời gian cách ly) trước khi thu hoạch nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo sản phẩm thu hoạch không còn tồn dư hóa chất vượt mức cho phép.
  • B. Giúp tăng trọng lượng của thủy sản trước khi thu hoạch.
  • C. Làm cho thủy sản có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • D. Giảm chi phí sử dụng thuốc trong giai đoạn cuối vụ.

Câu 11: Theo VietGAP, hệ thống kiểm soát nội bộ (ICS) của một cơ sở nuôi có vai trò chính là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra của cơ quan nhà nước.
  • B. Chỉ để giải quyết các tranh chấp nội bộ trong cơ sở nuôi.
  • C. Giúp cơ sở nuôi quảng cáo sản phẩm dễ dàng hơn.
  • D. Giúp cơ sở nuôi tự kiểm tra, giám sát và duy trì việc tuân thủ các yêu cầu của VietGAP.

Câu 12: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản trong nuôi VietGAP, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Giá thành thức ăn phải là thấp nhất.
  • B. Thức ăn phải có màu sắc hấp dẫn đối với thủy sản.
  • C. Thức ăn phải có nguồn gốc rõ ràng, không chứa chất cấm hoặc phụ gia không được phép.
  • D. Chỉ cần thức ăn nổi trên mặt nước để dễ quan sát.

Câu 13: Việc phơi đáy ao sau khi cải tạo, vệ sinh theo tiêu chuẩn VietGAP có tác dụng gì?

  • A. Diệt mầm bệnh và trứng ký sinh trùng trong đất đáy ao.
  • B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước ao.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi.
  • D. Giúp giảm thời gian nuôi thủy sản.

Câu 14: Theo VietGAP, tại sao việc kiểm tra các thông số môi trường nước (như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, ammonia) lại cần được thực hiện định kỳ?

  • A. Để biết khi nào cần thay toàn bộ nước trong ao.
  • B. Chỉ để báo cáo cho cơ quan quản lý khi được yêu cầu.
  • C. Giúp xác định loại thức ăn phù hợp nhất.
  • D. Để theo dõi, đánh giá chất lượng nước và có biện pháp điều chỉnh môi trường kịp thời.

Câu 15: Một hộ nuôi đang xem xét sử dụng một loại chế phẩm sinh học để xử lý đáy ao theo khuyến cáo của nhà cung cấp. Theo VietGAP, họ cần làm gì trước khi sử dụng chế phẩm này?

  • A. Sử dụng thử một lượng nhỏ trên ao và quan sát kết quả.
  • B. Kiểm tra xem chế phẩm đó có nằm trong danh mục các sản phẩm được phép sử dụng theo quy định của VietGAP hoặc cơ quan quản lý chuyên ngành không.
  • C. Hỏi ý kiến của các hộ nuôi lân cận đã sử dụng.
  • D. Chỉ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì.

Câu 16: Lợi ích nào sau đây của nuôi thủy sản theo VietGAP không trực tiếp liên quan đến người tiêu dùng?

  • A. Sản phẩm an toàn, không tồn dư hóa chất độc hại.
  • B. Có khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm rõ ràng.
  • C. Sản phẩm có chất lượng ổn định hơn.
  • D. Người lao động trên trại được nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Câu 17: Một trại nuôi VietGAP ghi nhận tỷ lệ hao hụt tôm giống cao bất thường trong tuần đầu thả nuôi. Theo quy trình VietGAP, hành động ưu tiên cần làm là gì?

  • A. Thả bổ sung thêm một lượng lớn tôm giống khác.
  • B. Tăng cường cho ăn để tôm nhanh lớn bù lại.
  • C. Kiểm tra lại chất lượng con giống, môi trường nước và lấy mẫu gửi đi xét nghiệm để tìm nguyên nhân.
  • D. Bỏ qua và hy vọng tình hình sẽ cải thiện trong các tuần tiếp theo.

Câu 18: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi phù hợp theo khuyến cáo lại quan trọng trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch bệnh và quản lý môi trường nước hiệu quả hơn.
  • B. Tăng tối đa sản lượng trên một đơn vị diện tích.
  • C. Giúp thủy sản có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 19: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Chỉ cần thu hoạch nhanh nhất có thể.
  • B. Sử dụng bất kỳ dụng cụ nào có sẵn để thu hoạch.
  • C. Không cần quan tâm đến nhiệt độ bảo quản sau thu hoạch.
  • D. Thu hoạch đúng thời điểm (sau thời gian cách ly nếu có), sử dụng dụng cụ sạch sẽ và bảo quản sản phẩm đúng cách ngay sau thu hoạch.

Câu 20: Tại sao việc đào tạo và nâng cao nhận thức về VietGAP cho người lao động là một yêu cầu quan trọng?

  • A. Để họ có thể tự kiểm tra và cấp chứng nhận VietGAP.
  • B. Để đảm bảo các quy trình VietGAP được thực hiện đúng và đầy đủ trong mọi hoạt động hàng ngày.
  • C. Chỉ là yêu cầu hình thức để hoàn thành hồ sơ.
  • D. Để họ có thể tự ý điều chỉnh quy trình khi cần thiết.

Câu 21: Một trại nuôi VietGAP phát hiện nguồn nước cấp vào ao bị ô nhiễm nhẹ bởi thuốc trừ sâu từ cánh đồng lúa gần đó sau một trận mưa lớn. Theo nguyên tắc VietGAP, biện pháp xử lý phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe mạnh hơn, chống chịu với ô nhiễm.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh để phòng bệnh cho thủy sản.
  • C. Tạm ngừng lấy nước từ nguồn đó hoặc áp dụng biện pháp xử lý nước đầu vào hiệu quả trước khi đưa vào ao.
  • D. Không cần làm gì vì ô nhiễm nhẹ sẽ tự hết.

Câu 22: Tại sao việc ghi chép đầy đủ thông tin về lô hàng thủy sản sau thu hoạch (số lượng, ngày thu hoạch, ao nuôi) lại quan trọng đối với cơ sở nuôi VietGAP?

  • A. Để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ bàn ăn ngược về ao nuôi.
  • B. Chỉ để tính toán năng suất của ao nuôi.
  • C. Giúp giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.
  • D. Không cần thiết nếu sản phẩm được bán ngay tại chỗ.

Câu 23: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng các loại hormone hoặc chất kích thích tăng trưởng bị cấm trong nuôi thủy sản vì lý do chính nào?

  • A. Làm giảm tốc độ sinh trưởng của thủy sản.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • D. Gây tồn dư chất cấm trong sản phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Câu 24: Khi lựa chọn địa điểm nuôi mới theo tiêu chuẩn VietGAP, một trong những yếu tố cần khảo sát kỹ lưỡng là lịch sử sử dụng đất đai và nguồn nước tại khu vực đó. Mục đích của việc khảo sát này là gì?

  • A. Để xác định loại thủy sản phù hợp nhất để nuôi.
  • B. Để đánh giá nguy cơ ô nhiễm tiềm ẩn từ các hoạt động trong quá khứ.
  • C. Để dự báo sản lượng nuôi trong tương lai.
  • D. Không thực sự cần thiết nếu khu vực đó hiện tại trông sạch sẽ.

Câu 25: Một cơ sở nuôi VietGAP muốn sử dụng một loại men vi sinh mới để xử lý nước ao. Ngoài việc kiểm tra danh mục được phép, họ cần chú ý đến điều gì khác theo nguyên tắc VietGAP?

  • A. Giá thành của men vi sinh có cạnh tranh không.
  • B. Màu sắc của men vi sinh có hấp dẫn không.
  • C. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng về liều lượng, cách dùng và thời gian theo khuyến cáo.
  • D. Chỉ cần sử dụng men vi sinh với liều lượng gấp đôi để có hiệu quả nhanh hơn.

Câu 26: Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ của thủy sản trong ao nuôi là một phần của quy trình quản lý theo VietGAP?

  • A. Phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh để có biện pháp can thiệp kịp thời, giảm thiểu thiệt hại và tránh lạm dụng thuốc.
  • B. Chỉ để ước tính trọng lượng trung bình của thủy sản.
  • C. Để xác định thời điểm cho ăn phù hợp nhất.
  • D. Không cần thiết nếu môi trường nước luôn ổn định.

Câu 27: Theo VietGAP, việc sử dụng nước sạch trong quá trình thu hoạch và sơ chế (nếu có) sản phẩm thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho sản phẩm trông to hơn.
  • B. Tăng thời gian sống của thủy sản sau khi ra khỏi nước.
  • C. Ngăn ngừa nhiễm khuẩn và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • D. Giúp sản phẩm có mùi vị tốt hơn.

Câu 28: Một trong những yêu cầu về cơ sở vật chất của trại nuôi VietGAP là gì?

  • A. Chỉ cần có ao nuôi là đủ.
  • B. Phải có nhà ở sang trọng cho người lao động.
  • C. Cần có nhiều loại máy móc hiện đại không cần thiết.
  • D. Khu vực lưu trữ thức ăn, thuốc, hóa chất phải đảm bảo vệ sinh, khô ráo và cách biệt.

Câu 29: Khi phát hiện thủy sản chết hàng loạt trong ao nuôi VietGAP, hành động đầu tiên cần làm theo quy trình là gì?

  • A. Thu gom ngay xác thủy sản chết và xử lý theo hướng dẫn.
  • B. Thay toàn bộ nước trong ao ngay lập tức.
  • C. Tăng liều lượng thuốc phòng bệnh.
  • D. Tiếp tục cho ăn bình thường và quan sát thêm.

Câu 30: Lợi ích nào sau đây của nuôi thủy sản theo VietGAP thể hiện rõ nhất khía cạnh "trách nhiệm xã hội"?

  • A. Sản phẩm có giá bán cao hơn.
  • B. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và công bằng cho người lao động.
  • C. Dễ dàng xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
  • D. Giảm thiểu thời gian nuôi trồng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một hộ nuôi tôm đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Lợi ích nào sau đây là *trực tiếp nhất* đối với *cơ sở nuôi* khi đạt chứng nhận VietGAP?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản, việc lựa chọn địa điểm nuôi cần tuân thủ nguyên tắc *quan trọng nhất* nào liên quan đến an toàn thực phẩm và môi trường?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trong những yêu cầu của VietGAP về quản lý con giống là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao việc quản lý và ghi chép nhật ký sử dụng thuốc, hóa chất trong ao nuôi là *bắt buộc* theo tiêu chuẩn VietGAP?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một hộ nuôi VietGAP phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu bệnh. Bước hành động *đúng đắn đầu tiên* theo nguyên tắc quản lý sức khỏe động vật thủy sản của VietGAP là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải) trong nuôi thủy sản theo VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có biện pháp đảm bảo an toàn lao động cho người làm việc trên trại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi cải tạo ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng vôi để xử lý đáy ao sau khi nạo vét bùn có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP cần ghi chép những loại hồ sơ nào liên quan đến thức ăn sử dụng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu về thời gian ngừng sử dụng thuốc hoặc hóa chất (thời gian cách ly) trước khi thu hoạch nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Theo VietGAP, hệ thống kiểm soát nội bộ (ICS) của một cơ sở nuôi có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản trong nuôi VietGAP, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc phơi đáy ao sau khi cải tạo, vệ sinh theo tiêu chuẩn VietGAP có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Theo VietGAP, tại sao việc kiểm tra các thông số môi trường nước (như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, ammonia) lại cần được thực hiện định kỳ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một hộ nuôi đang xem xét sử dụng một loại chế phẩm sinh học để xử lý đáy ao theo khuyến cáo của nhà cung cấp. Theo VietGAP, họ cần làm gì trước khi sử dụng chế phẩm này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Lợi ích nào sau đây của nuôi thủy sản theo VietGAP *không* trực tiếp liên quan đến người tiêu dùng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trại nuôi VietGAP ghi nhận tỷ lệ hao hụt tôm giống cao bất thường trong tuần đầu thả nuôi. Theo quy trình VietGAP, hành động *ưu tiên* cần làm là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi phù hợp theo khuyến cáo lại quan trọng trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc đào tạo và nâng cao nhận thức về VietGAP cho người lao động là một yêu cầu quan trọng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trại nuôi VietGAP phát hiện nguồn nước cấp vào ao bị ô nhiễm nhẹ bởi thuốc trừ sâu từ cánh đồng lúa gần đó sau một trận mưa lớn. Theo nguyên tắc VietGAP, biện pháp xử lý *phù hợp nhất* trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc ghi chép đầy đủ thông tin về lô hàng thủy sản sau thu hoạch (số lượng, ngày thu hoạch, ao nuôi) lại quan trọng đối với cơ sở nuôi VietGAP?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng các loại hormone hoặc chất kích thích tăng trưởng bị cấm trong nuôi thủy sản vì lý do chính nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi lựa chọn địa điểm nuôi mới theo tiêu chuẩn VietGAP, một trong những yếu tố cần khảo sát kỹ lưỡng là lịch sử sử dụng đất đai và nguồn nước tại khu vực đó. Mục đích của việc khảo sát này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một cơ sở nuôi VietGAP muốn sử dụng một loại men vi sinh mới để xử lý nước ao. Ngoài việc kiểm tra danh mục được phép, họ cần chú ý đến điều gì khác theo nguyên tắc VietGAP?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ của thủy sản trong ao nuôi là một phần của quy trình quản lý theo VietGAP?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Theo VietGAP, việc sử dụng nước sạch trong quá trình thu hoạch và sơ chế (nếu có) sản phẩm thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những yêu cầu về cơ sở vật chất của trại nuôi VietGAP là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phát hiện thủy sản chết hàng loạt trong ao nuôi VietGAP, hành động đầu tiên cần làm theo quy trình là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Lợi ích nào sau đây của nuôi thủy sản theo VietGAP thể hiện rõ nhất khía cạnh 'trách nhiệm xã hội'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Mục tiêu quan trọng nhất mà trang trại này có thể đạt được thông qua việc tuân thủ VietGAP là gì?

  • A. Đảm bảo sản phẩm thủy sản an toàn cho người tiêu dùng.
  • B. Tăng năng suất nuôi vượt trội so với phương pháp truyền thống.
  • C. Giảm hoàn toàn việc sử dụng hóa chất trong quá trình nuôi.
  • D. Chỉ cần ghi chép sơ sài các hoạt động hàng ngày.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây không phải là mối quan tâm chính?

  • A. Nguy cơ ô nhiễm từ các hoạt động xung quanh (công nghiệp, nông nghiệp).
  • B. Nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thủy sản.
  • C. Đảm bảo điều kiện vệ sinh môi trường và an toàn lao động.
  • D. Khoảng cách gần nhất đến chợ đầu mối tiêu thụ sản phẩm.

Câu 3: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước. Họ đo được hàm lượng NH3 vượt quá ngưỡng cho phép. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất với nguyên tắc quản lý môi trường nước theo VietGAP để xử lý tình huống này?

  • A. Tăng mật độ thả nuôi để cạnh tranh dinh dưỡng.
  • B. Sử dụng ngay hóa chất diệt khuẩn phổ rộng liều cao.
  • C. Thực hiện thay nước một phần hoặc sử dụng chế phẩm sinh học xử lý khí độc.
  • D. Ngừng cho cá ăn đột ngột để giảm lượng chất thải.

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm và môi trường?

  • A. Ưu tiên các loại thuốc, hóa chất giá rẻ để giảm chi phí.
  • B. Chỉ sử dụng các loại trong danh mục cho phép, đúng liều lượng, đúng cách và có thời gian ngưng sử dụng rõ ràng.
  • C. Có thể sử dụng các hóa chất công nghiệp để xử lý môi trường nước nhanh chóng.
  • D. Không cần ghi chép lại việc sử dụng thuốc, hóa chất nếu lượng ít.

Câu 5: Lợi ích nào sau đây của nuôi thủy sản theo VietGAP thể hiện rõ nhất trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nhờ quản lý hiệu quả.
  • B. Tăng khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường xuất khẩu.
  • C. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
  • D. Sản phẩm có chất lượng đồng đều và ổn định hơn.

Câu 6: Một trong những yêu cầu quan trọng về quản lý giống thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

  • A. Giống phải có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh và không mang mầm bệnh nguy hiểm.
  • B. Chỉ cần chọn giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trên thị trường.
  • C. Có thể nhập giống từ bất kỳ nguồn nào miễn là giá rẻ.
  • D. Không cần kiểm tra sức khỏe giống trước khi thả nuôi.

Câu 7: Tại sao việc ghi chép hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố cần thiết trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích lưu trữ nội bộ và không cần thiết khi kiểm tra.
  • B. Giúp ước tính sản lượng thu hoạch một cách sơ bộ.
  • C. Chủ yếu để báo cáo với cơ quan thuế.
  • D. Để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, kiểm soát quá trình nuôi và chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.

Câu 8: Một nông dân nuôi cá theo VietGAP phát hiện cá có dấu hiệu bệnh. Hành động đầu tiên và phù hợp nhất theo nguyên tắc quản lý sức khỏe thủy sản của VietGAP là gì?

  • A. Mua ngay loại thuốc trị bệnh phổ biến trên thị trường để xử lý toàn bộ ao nuôi.
  • B. Cách ly cá bệnh và liên hệ với cán bộ chuyên môn để chẩn đoán chính xác loại bệnh.
  • C. Tăng cường cho cá ăn để nâng cao sức đề kháng tự nhiên.
  • D. Thu hoạch ngay toàn bộ ao để tránh thiệt hại thêm.

Câu 9: Theo VietGAP, việc cải tạo ao nuôi trước khi thả giống mới bao gồm các hoạt động nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm cho ao trông sạch sẽ hơn.
  • B. Tăng lượng tảo có lợi trong ao một cách nhanh chóng.
  • C. Loại bỏ mầm bệnh, cải thiện chất lượng nền đáy và môi trường nước ban đầu.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 10: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP sử dụng thức ăn công nghiệp. Yêu cầu nào sau đây về thức ăn là bắt buộc theo tiêu chuẩn này?

  • A. Thức ăn phải là loại có giá thành thấp nhất trên thị trường.
  • B. Chỉ cần đảm bảo thức ăn đủ số lượng cho tôm ăn hàng ngày.
  • C. Có thể sử dụng thức ăn đã hết hạn sử dụng nếu vẫn còn mùi thơm.
  • D. Thức ăn phải có nguồn gốc rõ ràng, không chứa chất cấm và không quá hạn sử dụng.

Câu 11: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm và tổn thương cho sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng sau thu hoạch?

  • A. Sử dụng dụng cụ thu hoạch sạch sẽ, thao tác nhẹ nhàng và làm lạnh nhanh sản phẩm sau khi thu hoạch.
  • B. Thu hoạch vào thời điểm nắng nóng nhất trong ngày để sản phẩm ráo nước.
  • C. Sử dụng hóa chất bảo quản ngay tại ao sau khi thu hoạch.
  • D. Không cần vệ sinh dụng cụ thu hoạch giữa các lần sử dụng.

Câu 12: Theo VietGAP, việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi có mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để chuẩn bị đối phó khi có đoàn kiểm tra từ bên ngoài.
  • B. Xác định lỗi của từng nhân viên để xử phạt.
  • C. Thống kê số lượng thủy sản còn lại trong ao.
  • D. Tự đánh giá sự tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn và phát hiện điểm cần cải thiện.

Câu 13: Một trong những yêu cầu về cơ sở vật chất và dụng cụ trong nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

  • A. Tất cả dụng cụ phải được làm bằng kim loại không gỉ.
  • B. Các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thủy sản phải được vệ sinh sạch sẽ thường xuyên.
  • C. Chỉ cần có đủ số lượng máy bơm và quạt nước.
  • D. Không cần khu vực lưu trữ riêng cho hóa chất và thuốc.

Câu 14: Tại sao việc quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải) là một phần quan trọng trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

  • A. Chủ yếu để tái sử dụng làm thức ăn cho vụ nuôi sau.
  • B. Không quan trọng bằng việc quản lý thức ăn.
  • C. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường xung quanh và bảo vệ hệ sinh thái.
  • D. Chỉ cần xả trực tiếp ra môi trường tự nhiên.

Câu 15: Một cơ sở nuôi cá đang áp dụng VietGAP. Họ cần kiểm soát các chỉ tiêu môi trường nước như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, độ mặn, độ trong... Việc kiểm soát này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Đảm bảo môi trường sống tối ưu cho thủy sản, phòng ngừa dịch bệnh và nâng cao hiệu quả nuôi.
  • B. Chỉ để có số liệu báo cáo cho cơ quan quản lý.
  • C. Xác định thời điểm thu hoạch phù hợp nhất.
  • D. Giảm thiểu lượng thức ăn cần sử dụng hàng ngày.

Câu 16: Khi sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản theo chỉ định của cán bộ chuyên môn và tuân thủ VietGAP, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần ghi nhớ?

  • A. Chỉ cần sử dụng đúng liều lượng được ghi trên bao bì.
  • B. Có thể thu hoạch sản phẩm ngay sau khi ngừng cho ăn thuốc.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian ngưng sử dụng (thời gian cách ly) trước khi thu hoạch.
  • D. Không cần ghi chép việc sử dụng kháng sinh nếu chỉ dùng một lượng nhỏ.

Câu 17: Lợi ích nào của VietGAP đối với người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất qua khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm?

  • A. Giúp sản phẩm có giá thành rẻ hơn.
  • B. Làm cho sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
  • D. Tăng niềm tin vào chất lượng và sự an toàn của sản phẩm.

Câu 18: Theo VietGAP, khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản, ngoài nguồn gốc và hạn sử dụng, cần lưu ý thêm yếu tố nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả nuôi?

  • A. Chọn loại thức ăn có kích thước hạt lớn nhất để tiết kiệm thời gian cho ăn.
  • B. Chọn loại thức ăn phù hợp với loài, kích cỡ và giai đoạn phát triển của thủy sản.
  • C. Chỉ cần trộn thêm vitamin vào bất kỳ loại thức ăn nào.
  • D. Ưu tiên thức ăn tự chế biến tại nhà không cần kiểm định.

Câu 19: Việc sử dụng vôi để cải tạo đáy ao theo VietGAP có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng nhanh độ đục của nước ao.
  • B. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho thủy sản.
  • C. Khử trùng, cải tạo nền đáy ao và ổn định pH.
  • D. Làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 20: Một cơ sở nuôi tôm thẻ chân trắng theo VietGAP cần chuẩn bị những loại hồ sơ, sổ sách cơ bản nào để ghi chép quá trình nuôi?

  • A. Chỉ cần ghi lại ngày thả giống và ngày thu hoạch.
  • B. Chỉ cần ghi lại lượng thức ăn cho ăn mỗi ngày.
  • C. Chỉ cần ghi lại số lượng cá/tôm bị bệnh.
  • D. Hồ sơ về giống, thức ăn, thuốc/hóa chất sử dụng, quản lý môi trường nước, tình hình sức khỏe thủy sản.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây trong quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP thể hiện rõ nguyên tắc phòng bệnh là chính?

  • A. Quản lý tốt môi trường nước và lựa chọn giống khỏe mạnh, sạch bệnh.
  • B. Sử dụng kháng sinh liều cao định kỳ để phòng bệnh.
  • C. Tăng mật độ nuôi để tận dụng diện tích ao.
  • D. Chờ đến khi thủy sản bị bệnh nặng mới bắt đầu điều trị.

Câu 22: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng các chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản được khuyến khích vì lý do gì?

  • A. Chúng có giá thành rất rẻ so với hóa chất.
  • B. Chúng giúp cải thiện môi trường nước và hạn chế sử dụng hóa chất độc hại.
  • C. Chúng là nguồn dinh dưỡng trực tiếp cho thủy sản.
  • D. Chúng thay thế hoàn toàn việc quản lý môi trường nước.

Câu 23: Lợi ích nào của nuôi thủy sản theo VietGAP đối với cơ sở chế biến được thể hiện rõ nhất?

  • A. Có nguồn nguyên liệu đầu vào chất lượng cao, ổn định và dễ truy xuất nguồn gốc.
  • B. Giúp cơ sở chế biến giảm chi phí năng lượng.
  • C. Làm tăng thời gian chế biến sản phẩm.
  • D. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.

Câu 24: Theo VietGAP, tần suất kiểm tra nội bộ tối thiểu là bao nhiêu lần trong một năm?

  • A. Ít nhất 2 lần.
  • B. Ít nhất 1 lần.
  • C. Ít nhất 4 lần.
  • D. Không có quy định cụ thể, tùy thuộc vào cơ sở.

Câu 25: Một trang trại nuôi cá theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Họ cần đảm bảo yếu tố nào về điều kiện thời tiết trong quá trình thu hoạch để không ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Thời tiết nắng nóng để sản phẩm nhanh khô.
  • B. Thời tiết có mưa lớn để dễ dàng bắt cá.
  • C. Thời tiết mát mẻ, khô ráo để giảm stress cho thủy sản và giữ chất lượng.
  • D. Thời tiết không ảnh hưởng đến quá trình thu hoạch.

Câu 26: Khi sử dụng thuốc hoặc hóa chất trong nuôi thủy sản theo VietGAP, việc ghi chép lại chi tiết thông tin sử dụng (loại thuốc, liều lượng, thời gian sử dụng, ao nuôi) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào sau đây?

  • A. Giúp tính toán chi phí nuôi chính xác hơn.
  • B. Để so sánh hiệu quả của các loại thuốc khác nhau.
  • C. Chủ yếu để nộp báo cáo cho cơ quan thống kê.
  • D. Đảm bảo tuân thủ thời gian ngưng sử dụng và phục vụ truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Câu 27: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với người lao động thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và sự phát triển cá nhân của họ?

  • A. Sản phẩm làm ra có giá bán cao hơn.
  • B. Giảm bớt khối lượng công việc hàng ngày.
  • C. Làm việc trong môi trường an toàn, được đào tạo nâng cao kỹ năng.
  • D. Được quyền quyết định loại giống và thức ăn sử dụng.

Câu 28: Một trong những yêu cầu về quản lý môi trường nước theo VietGAP là phải có kế hoạch quan trắc và ghi chép lại các chỉ tiêu môi trường nước định kỳ. Điều này giúp ích gì cho người nuôi?

  • A. Nắm bắt diễn biến chất lượng nước, kịp thời phát hiện vấn đề và đưa ra biện pháp xử lý.
  • B. Chỉ để có số liệu thống kê cuối vụ.
  • C. Chứng minh với hàng xóm rằng ao nuôi sạch.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng hóa chất xử lý nước.

Câu 29: Theo VietGAP, khu vực lưu trữ thức ăn, thuốc và hóa chất tại cơ sở nuôi cần đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn và tránh lây nhiễm chéo?

  • A. Chỉ cần để chung với các dụng cụ nuôi khác.
  • B. Càng ẩm ướt càng tốt để bảo quản thức ăn.
  • C. Riêng biệt, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tách biệt với khu vực lưu trữ sản phẩm/thức ăn.
  • D. Có thể để ngoài trời mà không cần che chắn.

Câu 30: Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản góp phần hướng tới sự phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà không quan tâm đến hiệu quả kinh tế.
  • C. Chủ yếu cải thiện đời sống người lao động mà không liên quan đến môi trường hay kinh tế.
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, an toàn xã hội và bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Mục tiêu *quan trọng nhất* mà trang trại này có thể đạt được thông qua việc tuân thủ VietGAP là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây *không* phải là mối quan tâm chính?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước. Họ đo được hàm lượng NH3 vượt quá ngưỡng cho phép. Biện pháp nào sau đây là *phù hợp nhất* với nguyên tắc quản lý môi trường nước theo VietGAP để xử lý tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm và môi trường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Lợi ích nào sau đây của nuôi thủy sản theo VietGAP thể hiện rõ nhất trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những yêu cầu quan trọng về quản lý giống thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao việc ghi chép hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố *cần thiết* trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nông dân nuôi cá theo VietGAP phát hiện cá có dấu hiệu bệnh. Hành động *đầu tiên và phù hợp nhất* theo nguyên tắc quản lý sức khỏe thủy sản của VietGAP là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Theo VietGAP, việc cải tạo ao nuôi trước khi thả giống mới bao gồm các hoạt động nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP sử dụng thức ăn công nghiệp. Yêu cầu nào sau đây về thức ăn là *bắt buộc* theo tiêu chuẩn này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp nào sau đây giúp *giảm thiểu* nguy cơ ô nhiễm và tổn thương cho sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng sau thu hoạch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Theo VietGAP, việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những yêu cầu về cơ sở vật chất và dụng cụ trong nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc quản lý chất thải (bùn đáy ao, nước thải) là một phần quan trọng trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một cơ sở nuôi cá đang áp dụng VietGAP. Họ cần kiểm soát các chỉ tiêu môi trường nước như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, độ mặn, độ trong... Việc kiểm soát này nhằm mục đích chính gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản theo chỉ định của cán bộ chuyên môn và tuân thủ VietGAP, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần ghi nhớ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Lợi ích nào của VietGAP đối với người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất qua khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Theo VietGAP, khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản, ngoài nguồn gốc và hạn sử dụng, cần lưu ý thêm yếu tố nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả nuôi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc sử dụng vôi để cải tạo đáy ao theo VietGAP có tác dụng chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một cơ sở nuôi tôm thẻ chân trắng theo VietGAP cần chuẩn bị những loại hồ sơ, sổ sách *cơ bản* nào để ghi chép quá trình nuôi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào sau đây trong quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP thể hiện rõ nguyên tắc phòng bệnh là chính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng các chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản được khuyến khích vì lý do gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Lợi ích nào của nuôi thủy sản theo VietGAP đối với cơ sở chế biến được thể hiện rõ nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Theo VietGAP, tần suất kiểm tra nội bộ tối thiểu là bao nhiêu lần trong một năm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trang trại nuôi cá theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Họ cần đảm bảo yếu tố nào về điều kiện thời tiết trong quá trình thu hoạch để không ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi sử dụng thuốc hoặc hóa chất trong nuôi thủy sản theo VietGAP, việc ghi chép lại chi tiết thông tin sử dụng (loại thuốc, liều lượng, thời gian sử dụng, ao nuôi) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với người lao động thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và sự phát triển cá nhân của họ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những yêu cầu về quản lý môi trường nước theo VietGAP là phải có kế hoạch quan trắc và ghi chép lại các chỉ tiêu môi trường nước định kỳ. Điều này giúp ích gì cho người nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Theo VietGAP, khu vực lưu trữ thức ăn, thuốc và hóa chất tại cơ sở nuôi cần đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn và tránh lây nhiễm chéo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản góp phần hướng tới sự phát triển bền vững bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu toàn diện nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất và lợi nhuận cho người nuôi.
  • B. Chủ yếu nhằm giảm thiểu dịch bệnh trong ao nuôi.
  • C. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng là mục tiêu duy nhất.
  • D. Đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, an toàn lao động và truy xuất nguồn gốc, hướng tới phát triển bền vững.

Câu 2: Một vùng nuôi trồng thủy sản được đề xuất xây dựng gần khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý. Theo tiêu chuẩn VietGAP về lựa chọn địa điểm, yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất khiến địa điểm này không đạt yêu cầu?

  • A. Nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm và môi trường.
  • B. Khoảng cách đến khu dân cư quá gần.
  • C. Diện tích mặt nước không đủ lớn.
  • D. Không nằm trong vùng quy hoạch nuôi thủy sản của địa phương.

Câu 3: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu khu vực lưu trữ thức ăn và hóa chất/thuốc phải được tách biệt và bảo quản đúng cách?

  • A. Để tiện cho việc kiểm kê số lượng.
  • B. Để tránh nhiễm chéo giữa hóa chất/thuốc và thức ăn, đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • C. Giúp giảm chi phí bảo quản tổng thể.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sản phẩm.

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi chọn giống thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được kiểm tra và ghi chép?

  • A. Màu sắc và kích thước đồng đều.
  • B. Số lượng giống trong một đơn vị thể tích.
  • C. Nguồn gốc rõ ràng và tình trạng sức khỏe, không mang mầm bệnh.
  • D. Giá thành giống trên thị trường.

Câu 5: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP ghi nhận tôm có dấu hiệu bỏ ăn bất thường. Để xác định nguyên nhân và tuân thủ VietGAP, người nuôi nên ưu tiên kiểm tra loại hồ sơ nào trước tiên?

  • A. Hồ sơ kiểm tra nội bộ định kỳ.
  • B. Hồ sơ về đào tạo an toàn lao động.
  • C. Hồ sơ về việc sửa chữa cơ sở vật chất.
  • D. Hồ sơ quản lý thức ăn và hồ sơ theo dõi môi trường nước.

Câu 6: Kết quả kiểm tra cho thấy chỉ số oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi cá của bạn đang ở mức thấp nguy hiểm. Theo quy trình quản lý môi trường nước của VietGAP, hành động khẩn cấp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sục khí hoặc sử dụng quạt nước.
  • B. Thay toàn bộ nước trong ao ngay lập tức.
  • C. Giảm lượng thức ăn cho cá ăn trong vài ngày tới.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt tảo độc để làm sạch nước.

Câu 7: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, theo nguyên tắc phòng trị bệnh của VietGAP, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Ngừng cho ăn hoàn toàn.
  • B. Tiến hành chẩn đoán bệnh để xác định nguyên nhân.
  • C. Sử dụng ngay hóa chất hoặc kháng sinh phổ rộng.
  • D. Thông báo cho các cơ sở nuôi lân cận.

Câu 8: Bạn cần sử dụng một loại thuốc để điều trị bệnh cho thủy sản nuôi theo hướng dẫn của chuyên gia. Theo VietGAP, thông tin quan trọng nhất bạn PHẢI kiểm tra trước khi sử dụng thuốc là gì?

  • A. Ngày sản xuất của thuốc.
  • B. Màu sắc và mùi của thuốc.
  • C. Tên của người sản xuất thuốc.
  • D. Thuốc đó có nằm trong danh mục hóa chất, thuốc thú y thủy sản được phép sử dụng hay không.

Câu 9: Yêu cầu về "thời gian ngưng sử dụng thuốc (withdrawal period)" trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP có mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo dư lượng thuốc trong sản phẩm thấp hơn mức cho phép khi thu hoạch, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
  • B. Giúp vật nuôi phục hồi sức khỏe hoàn toàn sau khi điều trị.
  • C. Tăng hiệu quả sử dụng thuốc.
  • D. Giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.

Câu 10: Khi tiến hành thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất trong việc duy trì chất lượng và an toàn sản phẩm sau thu hoạch?

  • A. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới lớn để thu hoạch nhanh.
  • B. Thu hoạch vào thời điểm thủy sản đạt kích cỡ lớn nhất.
  • C. Thực hiện thu hoạch nhanh gọn, vệ sinh và làm lạnh sản phẩm ngay sau khi thu hoạch.
  • D. Sử dụng hóa chất gây mê trước khi thu hoạch để dễ bắt.

Câu 11: Hồ sơ ghi chép là một phần quan trọng của VietGAP. Khi một thanh tra VietGAP đến kiểm tra, loại hồ sơ nào sẽ giúp họ đánh giá mức độ tuân thủ các quy định về quản lý dịch bệnh và việc sử dụng thuốc trong suốt vụ nuôi?

  • A. Hồ sơ theo dõi sức khỏe vật nuôi, dịch bệnh và việc sử dụng thuốc/hóa chất.
  • B. Hồ sơ về nguồn gốc giống.
  • C. Hồ sơ về chi phí sản xuất.
  • D. Hồ sơ về thời tiết hàng ngày.

Câu 12: Khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm là một lợi ích quan trọng của VietGAP. Điều này đạt được chủ yếu thông qua yếu tố nào trong quy trình VietGAP?

  • A. Việc sử dụng các loại thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
  • B. Quy trình làm sạch ao nuôi trước khi thả giống.
  • C. Hệ thống hồ sơ ghi chép chi tiết và đầy đủ trong suốt quá trình nuôi.
  • D. Chỉ sử dụng giống thủy sản được sản xuất trong nước.

Câu 13: Để tuân thủ yêu cầu về an toàn lao động theo VietGAP, người quản lý trại nuôi cần thực hiện hành động cụ thể nào sau đây?

  • A. Yêu cầu người lao động làm thêm giờ để tăng năng suất.
  • B. Cung cấp và hướng dẫn sử dụng trang thiết bị bảo hộ lao động cần thiết cho người làm việc.
  • C. Giảm thiểu số lượng người lao động để tiết kiệm chi phí.
  • D. Không cần quan tâm đến điều kiện làm việc nếu năng suất cao.

Câu 14: Một trại nuôi thủy sản VietGAP xây dựng hệ thống xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường. Hành động này thể hiện sự tuân thủ khía cạnh nào của tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. An toàn thực phẩm.
  • B. An toàn lao động.
  • C. Bảo vệ môi trường.
  • D. Truy xuất nguồn gốc.

Câu 15: Quy trình cấp giấy chứng nhận VietGAP cho cơ sở nuôi trồng thủy sản thường bao gồm các bước chính nào?

  • A. Đăng ký, đánh giá ban đầu, đánh giá chính thức tại trại nuôi, cấp giấy chứng nhận, giám sát định kỳ.
  • B. Chỉ cần đăng ký và nộp hồ sơ là được cấp giấy chứng nhận.
  • C. Được cấp giấy chứng nhận ngay sau khi hoàn thành vụ nuôi đầu tiên.
  • D. Tự công bố đạt chuẩn mà không cần đánh giá bởi bên thứ ba.

Câu 16: Phân tích lợi ích kinh tế trực tiếp nhất mà tiêu chuẩn VietGAP mang lại cho người nuôi thủy sản là gì?

  • A. Được nhà nước hỗ trợ toàn bộ chi phí sản xuất.
  • B. Giảm hoàn toàn nguy cơ dịch bệnh.
  • C. Chắc chắn bán được sản phẩm với giá gấp đôi giá thị trường.
  • D. Giảm chi phí sản xuất do quản lý tốt, sản phẩm chất lượng ổn định, tăng cơ hội tiếp cận thị trường cao cấp.

Câu 17: Đối với người tiêu dùng, lợi ích rõ ràng nhất khi lựa chọn sản phẩm thủy sản được nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

  • A. Sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • B. Được sử dụng sản phẩm an toàn, không tồn dư hóa chất độc hại, có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Giá thành sản phẩm luôn rẻ hơn so với sản phẩm thông thường.
  • D. Sản phẩm có kích thước lớn hơn.

Câu 18: Phân tích tác động tích cực của yêu cầu quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP đối với môi trường.

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học trong ao nuôi.
  • B. Giảm lượng nước cần sử dụng trong quá trình nuôi.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước xung quanh do chất thải từ hoạt động nuôi.
  • D. Tăng khả năng chống chịu của vật nuôi với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 19: Một trại nuôi cá tra theo VietGAP bất ngờ ghi nhận tỷ lệ cá chết tăng cao. Dựa trên các nguyên tắc của VietGAP, những khu vực nào người nuôi nên ưu tiên kiểm tra và đánh giá đầu tiên để tìm nguyên nhân?

  • A. Chất lượng môi trường nước (các chỉ số lý hóa) và dấu hiệu bệnh lý trên cá.
  • B. Hồ sơ về nguồn gốc con giống.
  • C. Tình trạng hoạt động của máy cho ăn tự động.
  • D. Hồ sơ về việc bảo trì hàng rào xung quanh trại nuôi.

Câu 20: Một cơ sở được chứng nhận VietGAP bị phát hiện sử dụng một loại kháng sinh nằm trong danh mục cấm của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tình huống này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của VietGAP và có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Vi phạm nguyên tắc an toàn lao động, dẫn đến tai nạn cho người lao động.
  • B. Vi phạm nguyên tắc bảo vệ môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Vi phạm nguyên tắc truy xuất nguồn gốc, khó xác định nơi sản xuất.
  • D. Vi phạm nguyên tắc an toàn thực phẩm và quản lý thuốc, dẫn đến mất chứng nhận và sản phẩm không an toàn.

Câu 21: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản áp dụng cho những loại hình hệ thống nuôi nào?

  • A. Áp dụng cho đa dạng các loại hình hệ thống nuôi như ao, lồng, bè, bể...
  • B. Chỉ áp dụng cho hệ thống nuôi trong ao đất.
  • C. Chỉ áp dụng cho hệ thống nuôi lồng, bè trên sông.
  • D. Chỉ áp dụng cho hệ thống nuôi thâm canh mật độ cao.

Câu 22: Một nông dân VietGAP muốn cải tạo ao sau vụ nuôi. Biện pháp cải tạo nào sau đây là phù hợp với nguyên tắc vệ sinh và xử lý mầm bệnh của VietGAP?

  • A. Chỉ cần bơm cạn nước và thả giống mới ngay.
  • B. Bỏ qua việc nạo vét bùn đáy ao để tiết kiệm thời gian.
  • C. Sử dụng kháng sinh liều cao để khử trùng toàn bộ ao.
  • D. Nạo vét bùn, phát quang bờ, bón vôi và phơi đáy ao.

Câu 23: Phân tích rủi ro chính của việc bảo quản thức ăn thủy sản không đúng cách (ví dụ: ẩm ướt, gần hóa chất) và cách VietGAP giúp giảm thiểu rủi ro này.

  • A. Làm thức ăn bị khô cứng, khó tiêu hóa. VietGAP yêu cầu thêm nước vào thức ăn.
  • B. Thức ăn bị nấm mốc, biến chất hoặc nhiễm hóa chất gây hại. VietGAP yêu cầu kho khô ráo, tách biệt, kiểm tra hạn sử dụng.
  • C. Làm tăng chi phí vận chuyển thức ăn. VietGAP yêu cầu mua thức ăn số lượng lớn.
  • D. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn. VietGAP khuyến khích bảo quản thức ăn ở nhiệt độ cao.

Câu 24: Một trại nuôi VietGAP sử dụng nước từ con kênh chảy qua nhiều khu dân cư và hoạt động nông nghiệp. Yêu cầu nào của VietGAP là cực kỳ quan trọng đối với việc quản lý nguồn nước đầu vào này?

  • A. Chỉ sử dụng nước kênh vào mùa mưa.
  • B. Xây dựng hệ thống lọc nước đơn giản bằng cát.
  • C. Thường xuyên kiểm tra chất lượng nước nguồn đầu vào theo các chỉ tiêu quy định.
  • D. Chỉ sử dụng nước kênh vào ban đêm.

Câu 25: Biện pháp "an toàn sinh học (biosecurity)" trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP đề cập đến điều gì?

  • A. Các biện pháp ngăn ngừa sự xâm nhập và lây lan của mầm bệnh vào trại nuôi.
  • B. Việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh tổng hợp.
  • C. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.
  • D. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học để xử lý môi trường nước.

Câu 26: Một nông dân VietGAP sử dụng thuốc điều trị bệnh cho cá. Nếu nông dân đó thu hoạch cá NGAY SAU KHI kết thúc đợt điều trị mà không tuân thủ thời gian ngưng sử dụng thuốc, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Cá sẽ bị chết sau khi thu hoạch.
  • B. Sản phẩm thủy sản có nguy cơ tồn dư hóa chất/thuốc vượt ngưỡng an toàn, gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
  • C. Cá sẽ không đạt được kích thước mong muốn.
  • D. Chi phí sản xuất sẽ tăng cao.

Câu 27: Khi ghi chép về việc sử dụng hóa chất hoặc thuốc theo yêu cầu của VietGAP, thông tin nào sau đây là BẮT BUỘC phải có trong hồ sơ?

  • A. Chỉ cần ghi tên loại hóa chất đã dùng.
  • B. Chỉ cần ghi ngày sử dụng và liều lượng.
  • C. Chỉ cần ghi tên người thực hiện và lý do sử dụng.
  • D. Tên hóa chất/thuốc, liều lượng, ngày sử dụng, lý do sử dụng, và thời gian ngưng sử dụng.

Câu 28: Mục đích chính của việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ tại các cơ sở nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

  • A. Tự đánh giá mức độ tuân thủ các quy định của VietGAP và phát hiện các điểm cần khắc phục.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc kiểm tra của tổ chức chứng nhận.
  • C. Chỉ là thủ tục bắt buộc để đủ điều kiện nộp hồ sơ xin cấp chứng nhận.
  • D. Xác định mức lợi nhuận đạt được trong kỳ.

Câu 29: Phân tích cách tiếp cận của VietGAP, kết hợp các khía cạnh môi trường, xã hội và kinh tế, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn là lợi ích kinh tế của người nuôi.
  • C. Chủ yếu giải quyết vấn đề an toàn lao động tại trại nuôi.
  • D. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội, đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành.

Câu 30: Ao nuôi cá của bạn xuất hiện tình trạng tảo nở hoa quá mức, làm nước có màu xanh đậm và có mùi hôi. Theo nguyên tắc quản lý môi trường nước của VietGAP, biện pháp xử lý ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Sử dụng ngay hóa chất diệt tảo mạnh để loại bỏ tảo.
  • B. Thay toàn bộ nước ao.
  • C. Giảm lượng thức ăn và tăng cường sục khí.
  • D. Thả thêm cá giống vào ao để cạnh tranh thức ăn với tảo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục tiêu toàn diện nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một vùng nuôi trồng thủy sản được đề xuất xây dựng gần khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý. Theo tiêu chuẩn VietGAP về lựa chọn địa điểm, yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất khiến địa điểm này không đạt yêu cầu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu khu vực lưu trữ thức ăn và hóa chất/thuốc phải được tách biệt và bảo quản đúng cách?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi chọn giống thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được kiểm tra và ghi chép?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP ghi nhận tôm có dấu hiệu bỏ ăn bất thường. Để xác định nguyên nhân và tuân thủ VietGAP, người nuôi nên ưu tiên kiểm tra loại hồ sơ nào trước tiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Kết quả kiểm tra cho thấy chỉ số oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi cá của bạn đang ở mức thấp nguy hiểm. Theo quy trình quản lý môi trường nước của VietGAP, hành động khẩn cấp nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, theo nguyên tắc phòng trị bệnh của VietGAP, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bạn cần sử dụng một loại thuốc để điều trị bệnh cho thủy sản nuôi theo hướng dẫn của chuyên gia. Theo VietGAP, thông tin quan trọng nhất bạn PHẢI kiểm tra trước khi sử dụng thuốc là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yêu cầu về 'thời gian ngưng sử dụng thuốc (withdrawal period)' trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi tiến hành thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất trong việc duy trì chất lượng và an toàn sản phẩm sau thu hoạch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hồ sơ ghi chép là một phần quan trọng của VietGAP. Khi một thanh tra VietGAP đến kiểm tra, loại hồ sơ nào sẽ giúp họ đánh giá mức độ tuân thủ các quy định về quản lý dịch bệnh và việc sử dụng thuốc trong suốt vụ nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm là một lợi ích quan trọng của VietGAP. Điều này đạt được chủ yếu thông qua yếu tố nào trong quy trình VietGAP?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để tuân thủ yêu cầu về an toàn lao động theo VietGAP, người quản lý trại nuôi cần thực hiện hành động cụ thể nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trại nuôi thủy sản VietGAP xây dựng hệ thống xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường. Hành động này thể hiện sự tuân thủ khía cạnh nào của tiêu chuẩn VietGAP?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Quy trình cấp giấy chứng nhận VietGAP cho cơ sở nuôi trồng thủy sản thường bao gồm các bước chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích lợi ích kinh tế trực tiếp nhất mà tiêu chuẩn VietGAP mang lại cho người nuôi thủy sản là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đối với người tiêu dùng, lợi ích rõ ràng nhất khi lựa chọn sản phẩm thủy sản được nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích tác động tích cực của yêu cầu quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP đối với môi trường.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trại nuôi cá tra theo VietGAP bất ngờ ghi nhận tỷ lệ cá chết tăng cao. Dựa trên các nguyên tắc của VietGAP, những khu vực nào người nuôi nên ưu tiên kiểm tra và đánh giá đầu tiên để tìm nguyên nhân?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một cơ sở được chứng nhận VietGAP bị phát hiện sử dụng một loại kháng sinh nằm trong danh mục cấm của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tình huống này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của VietGAP và có thể dẫn đến hậu quả gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản áp dụng cho những loại hình hệ thống nuôi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một nông dân VietGAP muốn cải tạo ao sau vụ nuôi. Biện pháp cải tạo nào sau đây là phù hợp với nguyên tắc vệ sinh và xử lý mầm bệnh của VietGAP?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích rủi ro chính của việc bảo quản thức ăn thủy sản không đúng cách (ví dụ: ẩm ướt, gần hóa chất) và cách VietGAP giúp giảm thiểu rủi ro này.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một trại nuôi VietGAP sử dụng nước từ con kênh chảy qua nhiều khu dân cư và hoạt động nông nghiệp. Yêu cầu nào của VietGAP là cực kỳ quan trọng đối với việc quản lý nguồn nước đầu vào này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Biện pháp 'an toàn sinh học (biosecurity)' trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một nông dân VietGAP sử dụng thuốc điều trị bệnh cho cá. Nếu nông dân đó thu hoạch cá NGAY SAU KHI kết thúc đợt điều trị mà không tuân thủ thời gian ngưng sử dụng thuốc, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi ghi chép về việc sử dụng hóa chất hoặc thuốc theo yêu cầu của VietGAP, thông tin nào sau đây là BẮT BUỘC phải có trong hồ sơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Mục đích chính của việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ tại các cơ sở nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích cách tiếp cận của VietGAP, kết hợp các khía cạnh môi trường, xã hội và kinh tế, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ao nuôi cá của bạn xuất hiện tình trạng tảo nở hoa quá mức, làm nước có màu xanh đậm và có mùi hôi. Theo nguyên tắc quản lý môi trường nước của VietGAP, biện pháp xử lý ban đầu phù hợp nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu toàn diện nào sau đây, thể hiện sự khác biệt cơ bản với các phương pháp nuôi truyền thống chỉ tập trung vào năng suất?

  • A. Đạt năng suất và lợi nhuận tối đa.
  • B. Chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng cuối cùng.
  • C. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng hóa chất và kháng sinh.
  • D. Đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, phúc lợi động vật, trách nhiệm xã hội và truy xuất nguồn gốc.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn địa điểm xây dựng ao/hệ thống nuôi, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất liên quan đến nguy cơ ô nhiễm từ bên ngoài?

  • A. Gần nguồn cung cấp thức ăn và vật tư.
  • B. Dễ dàng vận chuyển sản phẩm sau thu hoạch.
  • C. Cách xa các nguồn gây ô nhiễm công nghiệp, nông nghiệp hoặc sinh hoạt.
  • D. Có diện tích đủ lớn để mở rộng quy mô sản xuất trong tương lai.

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước đầu vào. Theo quy định, họ cần phải làm gì trước khi đưa nước vào ao nuôi để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn?

  • A. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe mạnh hơn, chống chịu được nước bẩn.
  • B. Thực hiện các biện pháp xử lý nước đầu vào (ví dụ: lắng, lọc, khử trùng) cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định.
  • C. Báo cáo cho cơ quan quản lý địa phương và tạm dừng hoạt động nuôi.
  • D. Chỉ cần theo dõi chất lượng nước trong ao nuôi sau khi cấp nước.

Câu 4: Quy trình cải tạo ao nuôi theo VietGAP thường bao gồm các bước như tháo cạn nước, nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi. Mục đích chính của việc phơi đáy ao là gì?

  • A. Giúp tiêu diệt mầm bệnh, trứng ký sinh trùng và khoáng hóa chất hữu cơ trong bùn đáy.
  • B. Làm cho đáy ao cứng chắc hơn, tránh sạt lở.
  • C. Tăng độ pH của nước trong vụ nuôi tiếp theo.
  • D. Giảm chi phí sử dụng hóa chất diệt khuẩn.

Câu 5: Cơ sở nuôi theo VietGAP cần lựa chọn con giống thủy sản như thế nào để đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc?

  • A. Chọn con giống có kích thước lớn nhất và tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Chọn con giống từ bất kỳ nguồn nào miễn là giá rẻ để giảm chi phí đầu tư.
  • C. Ưu tiên con giống đã được tiêm phòng một số loại vắc-xin phổ biến.
  • D. Chọn con giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng từ các trại giống uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch (nếu có).

Câu 6: Việc quản lý thức ăn trong nuôi thủy sản theo VietGAP đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ. Yêu cầu nào sau đây là bắt buộc đối với thức ăn sử dụng trong ao nuôi VietGAP?

  • A. Có thể sử dụng thức ăn tự chế biến từ nguồn nguyên liệu sẵn có.
  • B. Ưu tiên sử dụng các loại thức ăn có chứa hormone tăng trưởng để đẩy nhanh chu kỳ nuôi.
  • C. Không sử dụng thức ăn đã hết hạn sử dụng hoặc bị nấm mốc.
  • D. Chỉ cần ghi chép lại loại thức ăn đã sử dụng, không cần quan tâm hạn sử dụng.

Câu 7: Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi đầy đủ và chi tiết lại là một yêu cầu quan trọng trong tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Để người nuôi nhớ được các công việc đã làm hàng ngày.
  • B. Để phục vụ việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đánh giá hiệu quả sản xuất và chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
  • C. Chỉ cần ghi chép lượng thức ăn đã cho ăn hàng ngày là đủ.
  • D. Việc ghi chép chỉ mang tính khuyến khích, không bắt buộc theo VietGAP.

Câu 8: Khi phát hiện thủy sản trong ao nuôi có dấu hiệu bị bệnh, người nuôi theo VietGAP cần ưu tiên áp dụng biện pháp nào trước khi nghĩ đến việc sử dụng thuốc kháng sinh?

  • A. Ngay lập tức sử dụng kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm.
  • B. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe hơn.
  • C. Thu hoạch sớm toàn bộ ao để tránh lây lan.
  • D. Kiểm tra chất lượng nước, điều chỉnh môi trường nuôi hoặc sử dụng các biện pháp phòng trị sinh học.

Câu 9: Theo quy định của VietGAP, những loại hóa chất, kháng sinh nào bị cấm tuyệt đối sử dụng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Các loại hóa chất, kháng sinh nằm trong danh mục cấm theo quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • B. Tất cả các loại kháng sinh đều bị cấm.
  • C. Chỉ cấm các loại hóa chất độc hại như Cyanide.
  • D. Chỉ cấm các loại hormone tăng trưởng.

Câu 10: Khi cần sử dụng hóa chất hoặc thuốc thú y thủy sản được phép theo VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào liên quan đến thời gian?

  • A. Có thể thu hoạch ngay sau khi sử dụng thuốc nếu thủy sản hết bệnh.
  • B. Không cần quan tâm đến thời gian ngừng sử dụng, chỉ cần dùng đúng liều lượng.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian ngừng sử dụng thuốc/hóa chất theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cơ quan chuyên môn trước khi thu hoạch.
  • D. Chỉ cần giảm liều lượng thuốc xuống một nửa khi gần đến ngày thu hoạch.

Câu 11: Lợi ích cụ thể nào sau đây của việc áp dụng VietGAP mang lại giá trị trực tiếp cho người lao động tại cơ sở nuôi?

  • A. Sản phẩm được bán với giá cao hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất chung của cơ sở.
  • C. Tăng cơ hội tiếp cận các thị trường xuất khẩu.
  • D. Làm việc trong môi trường an toàn hơn, được đào tạo nâng cao kỹ năng.

Câu 12: Đối với người tiêu dùng và xã hội, lợi ích rõ ràng nhất mà sản phẩm thủy sản được nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP mang lại là gì?

  • A. Được sử dụng sản phẩm an toàn, chất lượng, ít có nguy cơ tồn dư chất cấm.
  • B. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Hỗ trợ người nông dân nâng cao thu nhập.
  • D. Tăng cường uy tín cho ngành thủy sản quốc gia.

Câu 13: Một trong những yêu cầu về quản lý môi trường trong VietGAP là kiểm soát nước thải. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc này?

  • A. Xả thẳng nước thải ra sông, hồ gần nhất để tiết kiệm chi phí.
  • B. Xây dựng ao/hệ thống xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • C. Chỉ xả nước thải vào ban đêm để tránh bị phát hiện.
  • D. Không cần xử lý nước thải nếu ao nuôi không sử dụng hóa chất.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây trong quá trình thu hoạch thủy sản theo VietGAP giúp duy trì chất lượng sản phẩm và giảm thiểu stress cho động vật?

  • A. Sử dụng lưới kéo thật mạnh để bắt được nhiều cá/tôm cùng lúc.
  • B. Thu hoạch vào giữa trưa nắng gắt để nước bốc hơi nhanh hơn.
  • C. Thực hiện thu hoạch nhanh chóng, nhẹ nhàng, hạn chế gây stress và tổn thương cho thủy sản.
  • D. Dùng hóa chất gây mê liều cao để thủy sản bất động hoàn toàn.

Câu 15: Theo VietGAP, việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tự đánh giá việc tuân thủ các quy định của VietGAP và kịp thời phát hiện, khắc phục các điểm không phù hợp.
  • B. Để thay thế hoàn toàn việc kiểm tra từ các cơ quan chức năng.
  • C. Chỉ để thu thập dữ liệu về năng suất và sản lượng.
  • D. Là cơ sở để xin hỗ trợ tài chính từ nhà nước.

Câu 16: Tại sao VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có kế hoạch ứng phó khẩn cấp (Emergency Plan) cho các tình huống như sự cố môi trường, dịch bệnh bùng phát?

  • A. Chỉ để có hồ sơ đầy đủ khi đăng ký chứng nhận.
  • B. Để đổ lỗi cho các yếu tố khách quan khi sự cố xảy ra.
  • C. Là yêu cầu bắt buộc nhưng không thực sự cần thiết.
  • D. Để chủ động ứng phó, giảm thiểu thiệt hại và kiểm soát tình hình khi có sự cố bất ngờ xảy ra.

Câu 17: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP cần lựa chọn loại thức ăn như thế nào để đảm bảo dinh dưỡng cho cá mà vẫn tuân thủ tiêu chuẩn?

  • A. Bất kỳ loại thức ăn nào miễn là cá ăn khỏe và lớn nhanh.
  • B. Thức ăn công nghiệp có nguồn gốc rõ ràng, từ nhà sản xuất uy tín, có nhãn mác đầy đủ và không chứa chất cấm.
  • C. Chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên có sẵn trong ao.
  • D. Ưu tiên thức ăn nhập khẩu vì chất lượng luôn tốt hơn.

Câu 18: Việc sử dụng vôi trong cải tạo ao nuôi theo VietGAP có tác dụng chính là gì?

  • A. Chỉ để tăng độ đục của nước.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thủy sản.
  • C. Giúp tăng cường màu sắc cho thủy sản.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh, điều chỉnh độ pH của đất và nước đáy ao.

Câu 19: Theo VietGAP, hồ sơ ghi chép về việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y trong ao nuôi cần bao gồm những thông tin cơ bản nào để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và kiểm soát?

  • A. Chỉ cần ghi tên thuốc đã dùng và ngày dùng.
  • B. Chỉ cần ghi liều lượng thuốc đã dùng.
  • C. Tên thuốc/hóa chất, nguồn gốc, liều lượng, ngày sử dụng, lý do sử dụng, và thời gian ngừng sử dụng.
  • D. Không cần ghi chép nếu chỉ sử dụng các loại thuốc được phép.

Câu 20: Tại sao VietGAP lại có các yêu cầu về trách nhiệm xã hội, ví dụ như đối xử công bằng với người lao động và không sử dụng lao động trẻ em?

  • A. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, hài hòa lợi ích kinh tế với các vấn đề xã hội và đạo đức.
  • B. Chỉ là yêu cầu hình thức để được cấp chứng nhận.
  • C. Giúp giảm chi phí sản xuất cho cơ sở nuôi.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến chất lượng sản phẩm thủy sản.

Câu 21: Khi vận chuyển thủy sản từ ao nuôi đến nơi chế biến hoặc tiêu thụ, yêu cầu nào theo VietGAP giúp đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm?

  • A. Có thể vận chuyển bằng bất kỳ phương tiện nào miễn là nhanh chóng.
  • B. Chỉ cần đảm bảo số lượng thủy sản không bị hao hụt.
  • C. Không cần quan tâm đến nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
  • D. Sử dụng phương tiện và phương pháp phù hợp để đảm bảo thủy sản sống khỏe, giảm stress và duy trì vệ sinh.

Câu 22: Theo dõi và ghi chép các chỉ số môi trường nước như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ là hoạt động thường xuyên trong nuôi VietGAP. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Chỉ để có số liệu báo cáo cuối vụ.
  • B. Đánh giá chất lượng môi trường nuôi, phát hiện sớm các biến động bất lợi để có biện pháp xử lý kịp thời.
  • C. Giúp dự đoán chính xác thời điểm thu hoạch.
  • D. Không cần thiết nếu thủy sản vẫn ăn bình thường.

Câu 23: Trong trường hợp phát hiện thủy sản chết hàng loạt trong ao nuôi VietGAP, hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà người nuôi cần làm là gì?

  • A. Vớt bỏ thủy sản chết và tiếp tục cho ăn bình thường.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn cho toàn bộ ao.
  • C. Lấy mẫu thủy sản chết/bị bệnh và mẫu nước gửi cơ quan chuyên môn để xét nghiệm chẩn đoán nguyên nhân.
  • D. Tháo cạn nước ao ngay lập tức mà không cần kiểm tra.

Câu 24: VietGAP yêu cầu khu vực lưu trữ hóa chất và thuốc thú y thủy sản phải đáp ứng các điều kiện nhất định. Yêu cầu nào sau đây là phù hợp với tiêu chuẩn này?

  • A. Lưu trữ chung với thức ăn để tiện sử dụng.
  • B. Để ở nơi ẩm ướt và gần nguồn nước.
  • C. Không cần phân loại, chỉ cần để gọn gàng.
  • D. Lưu trữ riêng biệt, khô ráo, thoáng mát, có khóa và có biển cảnh báo.

Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (như Probiotic) trong nuôi thủy sản theo VietGAP được khuyến khích vì lý do nào sau đây?

  • A. Giúp cải thiện chất lượng nước, tăng cường sức khỏe thủy sản và giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, kháng sinh.
  • B. Có tác dụng thay thế hoàn toàn thức ăn cho thủy sản.
  • C. Làm tăng nhanh kích thước của thủy sản trong thời gian ngắn.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ mang tính quảng cáo.

Câu 26: Để đảm bảo tính truy xuất nguồn gốc (Traceability) theo VietGAP, người nuôi cần thực hiện công việc nào một cách liên tục và chính xác?

  • A. Chụp ảnh các hoạt động hàng ngày và lưu lại.
  • B. Ghi chép đầy đủ, chính xác và cập nhật nhật ký ao nuôi.
  • C. Chỉ cần lưu giữ hóa đơn mua thức ăn và con giống.
  • D. Phỏng vấn những người làm việc tại ao nuôi sau khi kết thúc vụ.

Câu 27: Lợi ích nào của VietGAP thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái xung quanh khu vực nuôi?

  • A. Tăng năng suất nuôi trồng.
  • B. Sản phẩm được bán với giá cao hơn.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động nuôi trồng.
  • D. Nâng cao trình độ kỹ thuật cho người nuôi.

Câu 28: Một cơ sở nuôi theo VietGAP cần xử lý bùn thải từ ao nuôi như thế nào để tuân thủ các quy định về môi trường?

  • A. Thu gom và xử lý (phơi khô, ủ) hoặc vận chuyển đến nơi quy định, không xả trực tiếp ra môi trường.
  • B. Xả trực tiếp ra kênh rạch hoặc sông gần nhất.
  • C. Để bùn thải tự khô trên bờ ao và không cần xử lý thêm.
  • D. Sử dụng bùn thải tươi làm thức ăn cho các loài thủy sản khác.

Câu 29: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, việc xem xét lịch sử sử dụng đất tại khu vực đó có ý nghĩa gì?

  • A. Để biết khu vực đó có phù hợp để xây nhà ở hay không.
  • B. Không có ý nghĩa gì đối với nuôi trồng thủy sản.
  • C. Chỉ để xác định giá trị thương mại của mảnh đất.
  • D. Để đánh giá nguy cơ ô nhiễm tồn dư từ các hoạt động trước đó trên đất hoặc trong tầng nước ngầm.

Câu 30: Theo nguyên tắc của VietGAP, việc sử dụng kháng sinh để phòng bệnh định kỳ (sử dụng khi thủy sản chưa có dấu hiệu bệnh) có được khuyến khích không? Vì sao?

  • A. Có, vì giúp đảm bảo thủy sản luôn khỏe mạnh và không bị bệnh.
  • B. Không, vì làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh, tồn dư trong sản phẩm và không phù hợp với nguyên tắc phòng bệnh của VietGAP.
  • C. Chỉ khuyến khích sử dụng kháng sinh phòng bệnh ở liều lượng rất thấp.
  • D. Chỉ được phép sử dụng kháng sinh phòng bệnh khi có sự đồng ý của cơ quan thú y.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu toàn diện nào sau đây, thể hiện sự khác biệt cơ bản với các phương pháp nuôi truyền thống chỉ tập trung vào năng suất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn địa điểm xây dựng ao/hệ thống nuôi, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất liên quan đến nguy cơ ô nhiễm từ bên ngoài?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP đang gặp vấn đề về chất lượng nước đầu vào. Theo quy định, họ cần phải làm gì trước khi đưa nước vào ao nuôi để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quy trình cải tạo ao nuôi theo VietGAP thường bao gồm các bước như tháo cạn nước, nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi. Mục đích chính của việc phơi đáy ao là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cơ sở nuôi theo VietGAP cần lựa chọn con giống thủy sản như thế nào để đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc quản lý thức ăn trong nuôi thủy sản theo VietGAP đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ. Yêu cầu nào sau đây là bắt buộc đối với thức ăn sử dụng trong ao nuôi VietGAP?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi đầy đủ và chi tiết lại là một yêu cầu quan trọng trong tiêu chuẩn VietGAP?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phát hiện thủy sản trong ao nuôi có dấu hiệu bị bệnh, người nuôi theo VietGAP cần ưu tiên áp dụng biện pháp nào trước khi nghĩ đến việc sử dụng thuốc kháng sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo quy định của VietGAP, những loại hóa chất, kháng sinh nào bị cấm tuyệt đối sử dụng trong nuôi trồng thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi cần sử dụng hóa chất hoặc thuốc thú y thủy sản được phép theo VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào liên quan đến thời gian?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lợi ích cụ thể nào sau đây của việc áp dụng VietGAP mang lại giá trị trực tiếp cho người lao động tại cơ sở nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đối với người tiêu dùng và xã hội, lợi ích rõ ràng nhất mà sản phẩm thủy sản được nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP mang lại là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những yêu cầu về quản lý môi trường trong VietGAP là kiểm soát nước thải. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây trong quá trình thu hoạch thủy sản theo VietGAP giúp duy trì chất lượng sản phẩm và giảm thiểu stress cho động vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo VietGAP, việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có kế hoạch ứng phó khẩn cấp (Emergency Plan) cho các tình huống như sự cố môi trường, dịch bệnh bùng phát?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP cần lựa chọn loại thức ăn như thế nào để đảm bảo dinh dưỡng cho cá mà vẫn tuân thủ tiêu chuẩn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc sử dụng vôi trong cải tạo ao nuôi theo VietGAP có tác dụng chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo VietGAP, hồ sơ ghi chép về việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y trong ao nuôi cần bao gồm những thông tin cơ bản nào để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và kiểm soát?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao VietGAP lại có các yêu cầu về trách nhiệm xã hội, ví dụ như đối xử công bằng với người lao động và không sử dụng lao động trẻ em?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi vận chuyển thủy sản từ ao nuôi đến nơi chế biến hoặc tiêu thụ, yêu cầu nào theo VietGAP giúp đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Theo dõi và ghi chép các chỉ số môi trường nước như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ là hoạt động thường xuyên trong nuôi VietGAP. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong trường hợp phát hiện thủy sản chết hàng loạt trong ao nuôi VietGAP, hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà người nuôi cần làm là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: VietGAP yêu cầu khu vực lưu trữ hóa chất và thuốc thú y thủy sản phải đáp ứng các điều kiện nhất định. Yêu cầu nào sau đây là phù hợp với tiêu chuẩn này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (như Probiotic) trong nuôi thủy sản theo VietGAP được khuyến khích vì lý do nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đảm bảo tính truy xuất nguồn gốc (Traceability) theo VietGAP, người nuôi cần thực hiện công việc nào một cách liên tục và chính xác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lợi ích nào của VietGAP thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái xung quanh khu vực nuôi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một cơ sở nuôi theo VietGAP cần xử lý bùn thải từ ao nuôi như thế nào để tuân thủ các quy định về môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, việc xem xét lịch sử sử dụng đất tại khu vực đó có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo nguyên tắc của VietGAP, việc sử dụng kháng sinh để phòng bệnh định kỳ (sử dụng khi thủy sản chưa có dấu hiệu bệnh) có được khuyến khích không? Vì sao?

Viết một bình luận