Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một trại nuôi cá giống đang gặp vấn đề về dịch bệnh lây lan nhanh qua nguồn nước. Họ quyết định chuyển sang hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS). Lợi ích đáng kể nhất của RAS giúp giải quyết vấn đề này là gì?
- A. Tăng mật độ nuôi cá.
- B. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
- C. Rút ngắn thời gian nuôi.
- D. Kiểm soát và xử lý triệt để chất lượng nước, bao gồm cả mầm bệnh.
Câu 2: Trong hệ thống RAS, nếu quá trình nitrat hóa (chuyển amoniac thành nitrit rồi thành nitrat) trong bộ lọc sinh học bị suy giảm, chỉ số nào trong nước sẽ tăng lên nhanh chóng gây độc cho thủy sản?
- A. Amoniac (NH3/NH4+) và Nitrit (NO2-).
- B. Oxy hòa tan (DO).
- C. pH của nước.
- D. Độ mặn của nước.
Câu 3: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng mật độ cao đang sử dụng công nghệ Biofloc. Người quản lý cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong bể nuôi. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Để tăng cường hàm lượng oxy hòa tan.
- B. Để kiểm soát nồng độ amoniac và nitrit thông qua hoạt động của vi khuẩn dị dưỡng.
- C. Để giảm nhiệt độ nước trong bể nuôi.
- D. Để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng cho tảo.
Câu 4: Công nghệ Biofloc giúp giảm đáng kể tần suất và lượng nước cần thay trong quá trình nuôi. Lợi ích kinh tế trực tiếp nhất từ đặc điểm này là gì?
- A. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
- B. Giảm chi phí thức ăn.
- C. Tiết kiệm chi phí bơm và xử lý nước.
- D. Giảm rủi ro dịch bệnh.
Câu 5: Một trại nuôi cá rô phi mật độ siêu thâm canh trong bể xi măng. Cá thường có biểu hiện thiếu oxy, đặc biệt vào ban đêm và ở tầng đáy. Công nghệ nào sau đây được thiết kế đặc biệt để cung cấp oxy hiệu quả, kể cả ở tầng sâu và mật độ cao?
- A. Công nghệ Nano Oxygen.
- B. Công nghệ Biofloc.
- C. Công nghệ quản lý thức ăn tự động.
- D. Hệ thống lọc cơ học.
Câu 6: Đặc điểm nào của bọt khí nano trong công nghệ Nano Oxygen giúp nó vượt trội hơn bọt khí thông thường trong việc cung cấp oxy cho thủy sản?
- A. Bọt khí nano nặng hơn nước nên chìm xuống đáy.
- B. Bọt khí nano chứa hàm lượng oxy tinh khiết cao hơn.
- C. Bọt khí nano tạo ra dòng chảy mạnh mẽ kích thích cá bơi lội.
- D. Kích thước siêu nhỏ giúp tăng diện tích tiếp xúc, tăng hiệu quả hòa tan oxy và lơ lửng lâu hơn trong nước.
Câu 7: Hệ thống quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường tích hợp cảm biến và phần mềm phân tích. Lợi ích chính của việc này đối với hiệu quả sử dụng thức ăn là gì?
- A. Giảm chi phí năng lượng vận hành.
- B. Cung cấp lượng thức ăn chính xác theo nhu cầu và hành vi ăn của vật nuôi, giảm lãng phí.
- C. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho thủy sản.
- D. Tự động xử lý chất thải trong bể nuôi.
Câu 8: Việc lãng phí thức ăn trong nuôi trồng thủy sản không chỉ gây tốn kém về chi phí mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước. Công nghệ quản lý thức ăn tự động góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường như thế nào?
- A. Tăng cường hoạt động của vi khuẩn có lợi.
- B. Tự động loại bỏ chất thải rắn.
- C. Giảm lượng thức ăn thừa phân hủy trong nước, hạn chế ô nhiễm.
- D. Tăng tốc độ dòng chảy trong bể nuôi.
Câu 9: Công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi giám sát các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, DO...) từ xa qua điện thoại hoặc máy tính. Lợi ích chính của khả năng giám sát từ xa này là gì?
- A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm tra tại chỗ.
- C. Tự động hóa mọi quy trình vận hành.
- D. Phát hiện sớm các biến động bất lợi của môi trường và đưa ra hành động kịp thời.
Câu 10: Ngoài việc giám sát, hệ thống IoT hiện đại trong nuôi trồng thủy sản còn có khả năng điều khiển. Ví dụ nào sau đây thể hiện khả năng điều khiển của hệ thống IoT?
- A. Hiển thị biểu đồ biến động nhiệt độ nước trong ngày.
- B. Gửi cảnh báo khi nồng độ amoniac vượt ngưỡng an toàn.
- C. Tự động bật máy sục khí khi nồng độ oxy hòa tan xuống thấp.
- D. Lưu trữ lịch sử các lần cho ăn.
Câu 11: Công nghệ sinh học, đặc biệt là ứng dụng trong chọn giống, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ gen trong chọn tạo giống thủy sản là gì?
- A. Cải thiện các đặc tính di truyền như tốc độ tăng trưởng, khả năng kháng bệnh.
- B. Giảm thiểu nhu cầu về thức ăn.
- C. Tăng cường khả năng lọc nước tự nhiên của thủy sản.
- D. Thay đổi màu sắc hoặc hình dạng của thủy sản.
Câu 12: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản hiện đại. Mục đích chủ yếu của việc sử dụng PCR là gì?
- A. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn của thủy sản.
- B. Đo lường nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
- D. Phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác mầm bệnh (virus, vi khuẩn).
Câu 13: So sánh công nghệ Biofloc và hệ thống RAS về yêu cầu năng lượng. Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Công nghệ Biofloc tiêu thụ ít năng lượng hơn RAS.
- B. Hệ thống RAS không cần tiêu thụ năng lượng đáng kể.
- C. Cả công nghệ Biofloc và hệ thống RAS đều đòi hỏi tiêu thụ năng lượng liên tục và đáng kể.
- D. Công nghệ Biofloc chỉ cần năng lượng cho việc cho ăn tự động.
Câu 14: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là chi phí đầu tư ban đầu. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận công nghệ của người nuôi?
- A. Làm tăng rào cản tiếp cận công nghệ đối với các hộ nuôi nhỏ hoặc có nguồn vốn hạn chế.
- B. Giúp mọi người nuôi dễ dàng áp dụng công nghệ hơn.
- C. Không ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận công nghệ.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận hành hàng ngày.
Câu 15: Ngoài các công nghệ chính, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường là một phần quan trọng của nuôi trồng thủy sản bền vững. Mục tiêu chính của việc xử lý nước thải là gì?
- A. Tái sử dụng nước thải để nuôi loại thủy sản khác.
- B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do chất thải từ hoạt động nuôi.
- C. Thu hồi toàn bộ chất dinh dưỡng từ nước thải.
- D. Chỉ đơn thuần là loại bỏ chất rắn lơ lửng.
Câu 16: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có vai trò loại bỏ chất thải rắn. Tuy nhiên, bộ lọc cơ học thường được chia làm nhiều cấp độ. Sự khác biệt chính giữa lọc thô và trống lọc (drum filter) là gì?
- A. Lọc thô loại bỏ chất hữu cơ hòa tan, trống lọc loại bỏ chất rắn.
- B. Lọc thô cần rửa thủ công, trống lọc không cần rửa.
- C. Lọc thô dùng cho nước đầu vào, trống lọc dùng cho nước tuần hoàn.
- D. Trống lọc có khả năng loại bỏ các hạt lơ lửng có kích thước nhỏ hơn nhiều so với lọc thô.
Câu 17: Công nghệ Biofloc được xem là có "an toàn sinh học" cao. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản?
- A. Hệ thống giúp ngăn ngừa sự xâm nhập và phát triển của mầm bệnh từ môi trường bên ngoài.
- B. Thủy sản nuôi trong hệ thống này không bao giờ bị bệnh.
- C. Nước trong hệ thống Biofloc hoàn toàn không chứa vi khuẩn.
- D. Hệ thống tự động phát hiện và tiêu diệt tất cả mầm bệnh.
Câu 18: Scenario: Một trang trại nuôi cá sử dụng hệ thống IoT để theo dõi chất lượng nước. Hệ thống đột nhiên báo động về sự sụt giảm nhanh chóng của nồng độ Oxy Hòa tan (DO). Hành động khẩn cấp nào người nuôi cần thực hiện ngay lập tức?
- A. Tăng lượng thức ăn cho cá.
- B. Kích hoạt tất cả các thiết bị sục khí hoặc cung cấp oxy khẩn cấp.
- C. Thay toàn bộ nước trong bể nuôi.
- D. Tắt hệ thống lọc nước.
Câu 19: Công nghệ nuôi trồng thủy sản mật độ cao thường đi kèm với thách thức về quản lý chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi. Việc áp dụng đồng thời nhiều công nghệ cao (ví dụ: RAS + Nano Oxygen + IoT) mang lại lợi ích tổng hợp nào?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí nhân công.
- B. Chỉ giúp tăng tốc độ tăng trưởng.
- C. Chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường.
- D. Kiểm soát môi trường nuôi một cách toàn diện và chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa năng suất.
Câu 20: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào có vai trò chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như amoniac) thành dạng ít độc hơn (nitrat)?
- A. Bộ lọc cơ học.
- B. Thiết bị khử trùng UV/Ozone.
- C. Bộ lọc sinh học (Biofilter).
- D. Hệ thống sục khí/oxy hóa.
Câu 21: Công nghệ Biofloc sử dụng các vi sinh vật trong nước để xử lý chất thải. Ngoài ra, các vi sinh vật này còn tạo thành các hạt floc mà thủy sản có thể ăn được. Điều này mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí thức ăn do biofloc là nguồn thức ăn bổ sung.
- B. Làm tăng kích thước của thủy sản một cách bất thường.
- C. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
- D. Giúp thủy sản tự tổng hợp dinh dưỡng.
Câu 22: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, bên cạnh lợi ích về năng suất, cần cân nhắc đến yếu tố kỹ thuật vận hành. Yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người nuôi khi sử dụng RAS hoặc Biofloc so với nuôi ao truyền thống như thế nào?
- A. Thấp hơn nhiều, ai cũng có thể vận hành.
- B. Tương đương với nuôi ao truyền thống.
- C. Chỉ cần biết cách cho ăn và thay nước.
- D. Đòi hỏi trình độ kỹ thuật, kiến thức chuyên môn cao hơn đáng kể.
Câu 23: Scenario: Một trang trại sử dụng IoT để giám sát nhiệt độ nước. Dữ liệu cho thấy nhiệt độ tăng cao đột ngột do thời tiết nắng nóng. Hệ thống IoT được kết nối với hệ thống làm mát. Khả năng điều khiển tự động ở đây có thể là gì?
- A. Tự động kích hoạt hệ thống làm mát khi nhiệt độ nước vượt ngưỡng cài đặt.
- B. Gửi tin nhắn báo cáo nhiệt độ hiện tại.
- C. Lưu trữ dữ liệu nhiệt độ vào bộ nhớ.
- D. Phân tích nguyên nhân gây tăng nhiệt độ.
Câu 24: Công nghệ Nano Oxygen giúp tăng cường oxy hòa tan trong nước. Điều này ảnh hưởng tích cực như thế nào đến sức khỏe và tăng trưởng của thủy sản, đặc biệt ở mật độ nuôi cao?
- A. Làm giảm nhu cầu oxy của thủy sản.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thủy sản.
- C. Chỉ có lợi cho việc xử lý chất thải.
- D. Cải thiện sức khỏe, giảm stress, tăng cường trao đổi chất và thúc đẩy tăng trưởng.
Câu 25: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, công nghệ Biofloc có một nhược điểm là cần sục khí liên tục 24/7. Điều này dẫn đến hệ quả gì về mặt chi phí vận hành?
- A. Giảm chi phí nhân công.
- B. Giảm chi phí thức ăn.
- C. Làm tăng chi phí năng lượng (điện) do phải sục khí liên tục.
- D. Làm tăng chi phí xử lý nước thải.
Câu 26: Trong các hệ thống nuôi thâm canh hiện đại, việc lựa chọn con giống có chất lượng tốt, sạch bệnh và có tiềm năng tăng trưởng cao là rất quan trọng. Ứng dụng công nghệ sinh học trong việc xét nghiệm PCR cho con giống trước khi thả nuôi nhằm mục đích gì?
- A. Xác định giới tính của con giống.
- B. Phát hiện sớm mầm bệnh trên con giống để đảm bảo chất lượng và an toàn dịch bệnh.
- C. Phân tích nhu cầu dinh dưỡng của con giống.
- D. Dự đoán kích thước tối đa của con giống khi trưởng thành.
Câu 27: So với nuôi ao truyền thống, hệ thống RAS thường được lắp đặt trong nhà hoặc bể chứa chuyên dụng. Lợi ích của việc nuôi trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ này là gì?
- A. Giúp thủy sản tự tìm kiếm thức ăn.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc kháng sinh.
- C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường bên ngoài.
- D. Chỉ giúp tăng tốc độ dòng chảy của nước.
Câu 28: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tự động hóa và giám sát từ xa, có xu hướng làm thay đổi yêu cầu về lao động. Sự thay đổi đó thường theo hướng nào?
- A. Giảm nhu cầu lao động phổ thông nhưng tăng nhu cầu lao động có kỹ năng kỹ thuật cao.
- B. Tăng nhu cầu lao động phổ thông và giảm nhu cầu lao động kỹ thuật.
- C. Không ảnh hưởng đến yêu cầu về lao động.
- D. Chỉ cần ít lao động hơn ở mọi trình độ.
Câu 29: Một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là khả năng tăng mật độ nuôi trên cùng một diện tích. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng đất trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Làm tăng diện tích đất cần sử dụng.
- B. Không ảnh hưởng đến việc sử dụng đất.
- C. Chỉ giúp giảm chi phí thuê đất.
- D. Giúp sản xuất nhiều hơn trên cùng một diện tích đất, giảm áp lực sử dụng đất.
Câu 30: Nhìn về tương lai, sự phát triển của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản được kỳ vọng sẽ đóng góp giải quyết những thách thức lớn nào của ngành, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số?
- A. Nâng cao năng suất bền vững, giảm tác động môi trường và tăng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu để đáp ứng nhu cầu thực phẩm.
- B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các loài thủy sản mới.
- C. Làm cho nuôi trồng thủy sản trở nên hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các hình thức nuôi trồng truyền thống.