Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) khác biệt cơ bản với các hệ thống nuôi truyền thống ở điểm nào?

  • A. Sử dụng mật độ thả nuôi thấp hơn.
  • B. Tái sử dụng nước nuôi sau khi xử lý.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước tự nhiên.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, vai trò chính của bộ phận lọc sinh học là gì?

  • A. Loại bỏ các chất thải rắn có kích thước lớn.
  • B. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như ammonia) thành dạng ít độc hơn.
  • D. Diệt trừ các loại vi khuẩn gây bệnh trong nước.

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ Biofloc đang gặp tình trạng nồng độ ammonia trong ao tăng cao. Theo nguyên lý của Biofloc, người nuôi cần điều chỉnh yếu tố nào để xử lý tình trạng này một cách hiệu quả?

  • A. Tăng cường bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường) để điều chỉnh tỷ lệ C/N.
  • B. Tăng cường thay nước ao nuôi.
  • C. Giảm lượng thức ăn cho tôm.
  • D. Tăng cường sục khí liên tục.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Không cần sử dụng bất kỳ hệ thống sục khí nào.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Nâng cao mức độ an toàn sinh học và cải thiện chất lượng nước nuôi.

Câu 5: Công nghệ Nano Oxygen mang lại lợi ích gì cho hoạt động nuôi trồng thủy sản mật độ cao?

  • A. Giảm đáng kể chi phí thức ăn.
  • B. Tăng cường hiệu quả hòa tan oxy và duy trì nồng độ oxy cao, hỗ trợ nuôi mật độ lớn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu lọc nước.
  • D. Chỉ có tác dụng đối với các loài cá nước lạnh.

Câu 6: Việc ứng dụng các cảm biến (sensors) để đo lường các chỉ số môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan trong ao nuôi thuộc nhóm công nghệ cao nào?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ Nano Oxygen.
  • C. Công nghệ IoT và tự động hóa trong quản lý môi trường nuôi.
  • D. Công nghệ xử lý nước bằng hóa chất.

Câu 7: Một hệ thống cho ăn tự động được kết nối với cảm biến thu nhận tín hiệu ăn của tôm và điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của công nghệ quản lý thức ăn thông minh?

  • A. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm chi phí.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn công việc theo dõi của con người.
  • C. Tăng cường tốc độ tăng trưởng của thủy sản gấp đôi.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài cá ăn nổi.

Câu 8: Thành phần nào trong hệ thống RAS có chức năng loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng và cặn bã có kích thước lớn ra khỏi nước?

  • A. Hệ thống lọc cơ học.
  • B. Hệ thống lọc sinh học.
  • C. Hệ thống khử trùng nước.
  • D. Hệ thống điều chỉnh khí.

Câu 9: Công nghệ Biofloc có nhược điểm đáng kể nào đối với người nuôi?

  • A. Không có khả năng ngăn ngừa mầm bệnh.
  • B. Phải thay nước ao nuôi rất thường xuyên.
  • C. Đòi hỏi người nuôi có kiến thức kỹ thuật và theo dõi các thông số chặt chẽ.
  • D. Chỉ sử dụng được cho các loài thủy sản ăn lọc.

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước đầu vào và đầu ra lại là một ưu điểm quan trọng của hệ thống RAS?

  • A. Giúp giảm chi phí xây dựng hệ thống.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản lên gấp đôi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc kháng sinh.
  • D. Ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nâng cao an toàn sinh học.

Câu 11: Công nghệ Nano Oxygen được tạo ra bằng cách nào để đạt được hiệu quả hòa tan cao trong nước?

  • A. Sử dụng các loại hóa chất đặc biệt để tăng khả năng hòa tan.
  • B. Đun nóng nước đến nhiệt độ cao để oxy dễ hòa tan hơn.
  • C. Sử dụng máy tạo khí hoặc thiết bị chuyên dụng để tạo ra các bọt khí oxy có kích thước siêu nhỏ (nano).
  • D. Bơm oxy trực tiếp từ bình khí nén vào ao nuôi với áp suất cao.

Câu 12: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong nước ở mức thích hợp là rất quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ C/N quá thấp?

  • A. Quá trình tạo floc diễn ra quá nhanh.
  • B. Ammonia (NH3) sẽ tích tụ trong nước, gây độc cho thủy sản.
  • C. Lượng oxy hòa tan trong nước sẽ tăng cao đột ngột.
  • D. Tôm/cá sẽ ngừng ăn floc.

Câu 13: Hệ thống tự động hóa trong nuôi trồng thủy sản, bao gồm các thiết bị như máy cho ăn tự động, hệ thống giám sát môi trường online, có thể giúp người nuôi giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả nhất?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Loại bỏ nguy cơ dịch bệnh 100%.
  • C. Tăng năng suất nuôi gấp 10 lần so với truyền thống.
  • D. Giảm thiểu sức lao động thủ công, tăng hiệu quả giám sát và vận hành trang trại.

Câu 14: Trong hệ thống RAS, công nghệ khử trùng nước (ví dụ: sử dụng đèn UV hoặc Ozone) có vai trò quan trọng gì?

  • A. Diệt khuẩn, virus, và các tác nhân gây bệnh trong nước.
  • B. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Loại bỏ chất thải rắn.
  • D. Chuyển hóa ammonia thành nitrite và nitrate.

Câu 15: So với nuôi truyền thống, công nghệ nuôi trồng thủy sản mật độ cao (áp dụng RAS, Biofloc) thường đòi hỏi yêu cầu cao hơn về khía cạnh nào?

  • A. Lượng nước ngọt sử dụng hàng ngày.
  • B. Trình độ kỹ thuật và khả năng quản lý của người nuôi.
  • C. Diện tích ao hồ nuôi.
  • D. Sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.

Câu 16: Công nghệ Biofloc giúp giảm chi phí thức ăn cho tôm/cá như thế nào?

  • A. Biofloc làm giảm tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) xuống dưới 1.
  • B. Biofloc sản sinh ra các enzyme tiêu hóa giúp thủy sản hấp thụ thức ăn tốt hơn.
  • C. Các hạt floc chứa protein và chất dinh dưỡng có thể được thủy sản tiêu thụ trực tiếp, bổ sung vào khẩu phần ăn.
  • D. Biofloc giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ RAS ở quy mô thương mại là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Khó kiểm soát chất lượng nước.
  • C. Mật độ nuôi thấp.
  • D. Tiêu thụ ít năng lượng.

Câu 18: Nếu hệ thống sục khí trong ao nuôi Biofloc bị ngừng hoạt động đột ngột trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tỷ lệ C/N trong ao sẽ tăng cao.
  • B. Quá trình nitrat hóa sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • C. Các hạt floc sẽ tiếp tục lơ lửng trong nước.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan giảm nhanh chóng và các hạt floc có thể bị lắng đọng.

Câu 19: Công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Chỉ dùng để tính toán lượng thức ăn cần thiết.
  • B. Giám sát các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, oxy) từ xa và điều khiển thiết bị tự động.
  • C. Thay thế hoàn toàn hệ thống lọc nước.
  • D. Chỉ áp dụng cho các trang trại quy mô nhỏ.

Câu 20: Một trại giống thủy sản muốn sản xuất số lượng lớn con giống chất lượng cao trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ, ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Nuôi trong ao đất truyền thống.
  • D. Nuôi lồng trên sông tự nhiên.

Câu 21: Phân tích vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống quản lý thức ăn thông minh cho thủy sản.

  • A. Chỉ dùng để bật/tắt máy cho ăn theo giờ cố định.
  • B. Giúp cá/tôm tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Phân tích dữ liệu hành vi ăn, môi trường để dự đoán và điều chỉnh lượng thức ăn tối ưu.

Câu 22: So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt chính trong cách xử lý chất thải nitrogen (ammonia) là gì?

  • A. Cả hai đều loại bỏ ammonia bằng cách thay nước thường xuyên.
  • B. RAS sử dụng hóa chất, còn Biofloc sử dụng vi khuẩn.
  • C. RAS chủ yếu dựa vào quá trình nitrat hóa của vi khuẩn tự dưỡng, còn Biofloc dựa vào chuyển hóa ammonia thành protein microbial bởi vi khuẩn dị dưỡng.
  • D. Cả hai đều không có khả năng xử lý ammonia.

Câu 23: Công nghệ Nano Oxygen có thể góp phần nâng cao năng suất nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn đến mức tối thiểu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các loại virus gây bệnh.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài có kích thước nhỏ.
  • D. Hỗ trợ tăng mật độ nuôi, cải thiện tốc độ tăng trưởng và sức khỏe thủy sản.

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng công nghệ cao (như RAS, Biofloc, tự động hóa) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Tăng năng suất trên một đơn vị diện tích và giảm chi phí vận hành.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng điện.
  • C. Giúp sản phẩm luôn đạt giá bán cao gấp đôi thị trường.
  • D. Chỉ phù hợp với các mô hình nuôi tự cung tự cấp.

Câu 25: Hệ thống điều chỉnh khí (Aeration and Degassing) trong RAS có chức năng gì ngoài việc cung cấp oxy?

  • A. Loại bỏ chất thải rắn.
  • B. Khử trùng nước.
  • C. Loại bỏ các khí độc hại (như CO2) và bão hòa khí nitrogen.
  • D. Chuyển hóa ammonia.

Câu 26: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc nuôi loài thủy sản nào?

  • A. Cá hồi.
  • B. Cá chép.
  • C. Cá lóc.
  • D. Tôm thẻ chân trắng.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản được xem là một giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu và khan hiếm nước ngọt?

  • A. Công nghệ cao giúp tăng nhiệt độ nước ao nuôi.
  • B. Các hệ thống tuần hoàn và Biofloc giúp tiết kiệm nước ngọt và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Công nghệ cao chỉ áp dụng cho các vùng có đủ nước ngọt.
  • D. Công nghệ cao làm tăng lượng khí thải carbon.

Câu 28: Công nghệ lọc qua trống lọc (drum filter) trong hệ thống RAS thuộc loại lọc nào và có chức năng gì?

  • A. Lọc cơ học, loại bỏ chất thải rắn có kích thước nhỏ.
  • B. Lọc sinh học, chuyển hóa ammonia.
  • C. Khử trùng nước, diệt khuẩn.
  • D. Điều chỉnh khí, cung cấp oxy.

Câu 29: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, nếu quan sát thấy các hạt floc trong ao bị lắng xuống đáy thay vì lơ lửng, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Tỷ lệ C/N quá cao.
  • B. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • C. Có quá nhiều oxy hòa tan.
  • D. Hệ thống sục khí hoạt động không hiệu quả hoặc không đủ mạnh.

Câu 30: Xu hướng phát triển của ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản trong tương lai gần được dự đoán sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Quay trở lại các phương pháp nuôi truyền thống.
  • B. Tích hợp các công nghệ (RAS, Biofloc, IoT, AI) để tạo ra hệ thống nuôi thông minh, tự động hóa cao.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
  • D. Hạn chế sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử nào trong trang trại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) khác biệt cơ bản với các hệ thống nuôi truyền thống ở điểm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong hệ thống RAS, vai trò chính của bộ phận lọc sinh học là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ Biofloc đang gặp tình trạng nồng độ ammonia trong ao tăng cao. Theo nguyên lý của Biofloc, người nuôi cần điều chỉnh yếu tố nào để xử lý tình trạng này một cách hiệu quả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Công nghệ Nano Oxygen mang lại lợi ích gì cho hoạt động nuôi trồng thủy sản mật độ cao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc ứng dụng các cảm biến (sensors) để đo lường các chỉ số môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan trong ao nuôi thuộc nhóm công nghệ cao nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một hệ thống cho ăn tự động được kết nối với cảm biến thu nhận tín hiệu ăn của tôm và điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của công nghệ quản lý thức ăn thông minh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thành phần nào trong hệ thống RAS có chức năng loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng và cặn bã có kích thước lớn ra khỏi nước?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ Biofloc có nhược điểm đáng kể nào đối với người nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước đầu vào và đầu ra lại là một ưu điểm quan trọng của hệ thống RAS?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Công nghệ Nano Oxygen được tạo ra bằng cách nào để đạt được hiệu quả hòa tan cao trong nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong nước ở mức thích hợp là rất quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ C/N quá thấp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hệ thống tự động hóa trong nuôi trồng thủy sản, bao gồm các thiết bị như máy cho ăn tự động, hệ thống giám sát môi trường online, có thể giúp người nuôi giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong hệ thống RAS, công nghệ khử trùng nước (ví dụ: sử dụng đèn UV hoặc Ozone) có vai trò quan trọng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So với nuôi truyền thống, công nghệ nuôi trồng thủy sản mật độ cao (áp dụng RAS, Biofloc) thường đòi hỏi yêu cầu cao hơn về khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công nghệ Biofloc giúp giảm chi phí thức ăn cho tôm/cá như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ RAS ở quy mô thương mại là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu hệ thống sục khí trong ao nuôi Biofloc bị ngừng hoạt động đột ngột trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản có thể được ứng dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một trại giống thủy sản muốn sản xuất số lượng lớn con giống chất lượng cao trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ, ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống quản lý thức ăn thông minh cho thủy sản.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt chính trong cách xử lý chất thải nitrogen (ammonia) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ Nano Oxygen có thể góp phần nâng cao năng suất nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng công nghệ cao (như RAS, Biofloc, tự động hóa) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hệ thống điều chỉnh khí (Aeration and Degassing) trong RAS có chức năng gì ngoài việc cung cấp oxy?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc nuôi loài thủy sản nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao việc sử dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản được xem là một giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu và khan hiếm nước ngọt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công nghệ lọc qua trống lọc (drum filter) trong hệ thống RAS thuộc loại lọc nào và có chức năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, nếu quan sát thấy các hạt floc trong ao bị lắng xuống đáy thay vì lơ lửng, nguyên nhân có thể là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xu hướng phát triển của ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản trong tương lai gần được dự đoán sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về chất lượng nước kém do lượng chất thải hữu cơ lớn. Người quản lý muốn áp dụng một công nghệ cao để cải thiện môi trường nước mà không cần thay nước thường xuyên và đồng thời cung cấp nguồn thức ăn bổ sung tại chỗ. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano oxygen
  • D. Công nghệ quản lý thức ăn thông minh

Câu 2: Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào có vai trò chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (như ammonia, nitrite) thành dạng ít độc hơn (nitrate)?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Hệ thống khử trùng bằng tia UV
  • C. Hệ thống lọc sinh học (Biofilter)
  • D. Bể nuôi

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để xử lý chất thải nitơ trong ao nuôi?

  • A. Sử dụng vi khuẩn dị dưỡng để chuyển hóa hợp chất nitơ vô cơ thành protein vi khuẩn (sinh khối floc).
  • B. Sử dụng vi khuẩn tự dưỡng để phân hủy trực tiếp ammonia thành khí nitơ.
  • C. Tạo môi trường kị khí để vi khuẩn kị khí phân hủy chất hữu cơ và nitơ.
  • D. Kích thích sự phát triển của tảo để hấp thụ nitơ.

Câu 4: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) cao là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C:N quá thấp, vấn đề gì có thể xảy ra?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) sẽ tăng cao đột ngột.
  • B. Độ pH của nước sẽ giảm mạnh.
  • C. Kích thước của các hạt floc sẽ tăng lên đáng kể.
  • D. Ammonia (NH3/NH4+) trong nước sẽ có xu hướng tăng cao.

Câu 5: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá tra thâm canh. Nước từ bể nuôi chảy qua các bộ phận lọc theo thứ tự nào là hợp lý nhất để loại bỏ chất thải và tái sử dụng nước?

  • A. Bể nuôi → Lọc cơ học → Lọc sinh học → Khử khí/Bổ sung oxy → Khử trùng → Bể nuôi
  • B. Bể nuôi → Lọc sinh học → Lọc cơ học → Khử trùng → Bổ sung oxy → Bể nuôi
  • C. Bể nuôi → Khử trùng → Lọc cơ học → Lọc sinh học → Bổ sung oxy → Bể nuôi
  • D. Bể nuôi → Bổ sung oxy → Lọc cơ học → Lọc sinh học → Khử trùng → Bể nuôi

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) so với phương pháp nuôi truyền thống (ao, lồng hở) là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Tiêu hao ít năng lượng cho vận hành.
  • C. Không yêu cầu trình độ kỹ thuật cao của người vận hành.
  • D. Kiểm soát môi trường nuôi chặt chẽ, tăng an toàn sinh học và cho phép nuôi mật độ rất cao.

Câu 7: Công nghệ Nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào liên quan đến hiệu quả sử dụng oxy?

  • A. Tăng hiệu quả chuyển giao và hòa tan oxy vào nước.
  • B. Loại bỏ khí độc như H2S và CO2.
  • C. Giảm nhiệt độ nước trong ao nuôi.
  • D. Tăng cường quá trình phân hủy chất hữu cơ bởi vi khuẩn kị khí.

Câu 8: Hệ thống quản lý thức ăn thông minh trong nuôi trồng thủy sản thường tích hợp các cảm biến và thuật toán phân tích. Chức năng chính của hệ thống này là gì?

  • A. Tự động thay nước và xử lý chất thải.
  • B. Theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ nước.
  • C. Tối ưu hóa lượng và thời gian cho ăn dựa trên phản ứng của vật nuôi và điều kiện môi trường.
  • D. Phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh trên vật nuôi.

Câu 9: Một nhược điểm đáng kể của công nghệ Biofloc mà người nuôi cần lưu ý là gì?

  • A. Đòi hỏi trình độ kỹ thuật, kiến thức sâu về vi sinh và khả năng theo dõi, điều chỉnh các thông số môi trường liên tục.
  • B. Tỉ lệ sống của vật nuôi thường rất thấp.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thường thấp hơn đáng kể so với nuôi truyền thống.
  • D. Mức độ an toàn sinh học thấp, dễ bị dịch bệnh tấn công.

Câu 10: Trong hệ thống RAS, nếu hệ thống lọc cơ học (ví dụ: trống lọc) bị tắc nghẽn nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo trong chu trình xử lý nước?

  • A. Hiệu quả của hệ thống khử trùng UV sẽ tăng lên.
  • B. Bộ lọc sinh học (biofilter) có thể bị tắc nghẽn và giảm hiệu quả hoạt động.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước sẽ tăng đột ngột.
  • D. Nhiệt độ nước trong bể nuôi sẽ giảm xuống.

Câu 11: Ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Loại bỏ nhu cầu về lao động thủ công trong trại nuôi.
  • C. Giám sát môi trường nuôi từ xa và tự động hóa một số quy trình quản lý.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật bẩm sinh của vật nuôi.

Câu 12: So với Biofloc, hệ thống RAS thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Vật nuôi trong RAS cần thức ăn đắt tiền hơn.
  • B. RAS tiêu thụ ít năng lượng hơn Biofloc.
  • C. RAS yêu cầu diện tích đất lớn hơn Biofloc.
  • D. RAS cần hệ thống lọc và thiết bị phụ trợ phức tạp, đắt tiền hơn.

Câu 13: Trong một hệ thống Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường) vào nước nuôi có vai trò gì?

  • A. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng cho vi khuẩn dị dưỡng để hấp thụ ammonia.
  • C. Làm tăng độ mặn của nước nuôi.
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn có lợi trong hệ thống floc.

Câu 14: Hệ thống khử trùng bằng tia UV trong RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt mầm bệnh trong nước.
  • B. Loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • C. Chuyển hóa ammonia thành nitrate.
  • D. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan.

Câu 15: Một trại nuôi cá giống đang sử dụng công nghệ RAS. Họ nhận thấy cá có dấu hiệu thiếu oxy vào buổi sáng sớm mặc dù hệ thống sục khí vẫn hoạt động. Vấn đề này có thể liên quan đến bộ phận nào trong RAS?

  • A. Hệ thống lọc cơ học bị tắc.
  • B. Bộ lọc sinh học hoạt động quá tải.
  • C. Hệ thống khử trùng UV bị hỏng.
  • D. Hệ thống khử khí và bổ sung oxy hoạt động kém hiệu quả.

Câu 16: Công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu nhu cầu thay nước trong ao nuôi. Điều này mang lại lợi ích kinh tế và môi trường nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí vận hành (bơm nước) và giảm ô nhiễm môi trường do xả thải.
  • B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi lên gấp đôi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc bệnh cho vật nuôi.
  • D. Giảm 50% lượng thức ăn cần sử dụng.

Câu 17: Khi thiết kế một hệ thống RAS cho nuôi cá biển, việc kiểm soát độ mặn và nhiệt độ nước là rất quan trọng. Hệ thống RAS hỗ trợ kiểm soát các yếu tố này như thế nào?

  • A. Tự động tạo ra muối và điều chỉnh nhiệt độ theo mùa.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm soát độ mặn và nhiệt độ.
  • C. Chỉ kiểm soát độ mặn chứ không kiểm soát nhiệt độ.
  • D. Cho phép kiểm soát chặt chẽ độ mặn và nhiệt độ bằng cách ít thay nước và sử dụng thiết bị điều chỉnh.

Câu 18: Một trong những rủi ro lớn nhất khi vận hành hệ thống Biofloc là sự cố mất điện kéo dài. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng đột biến hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Giảm nhanh nồng độ ammonia trong nước.
  • C. Thiếu oxy trầm trọng và lắng đọng floc gây ngạt cho vật nuôi.
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ thống lọc cơ học.

Câu 19: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thức ăn mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Cơ chế bảo vệ môi trường của công nghệ này là gì?

  • A. Giảm lượng thức ăn dư thừa, từ đó giảm ô nhiễm môi trường nước do phân hủy chất hữu cơ và chất dinh dưỡng.
  • B. Tự động xử lý tất cả nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo để vận hành hệ thống.
  • D. Ngăn chặn sự phát tán của mầm bệnh ra môi trường bên ngoài.

Câu 20: Khi so sánh hệ thống nuôi Biofloc và RAS, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách xử lý chất thải rắn là gì?

  • A. Cả hai đều loại bỏ hoàn toàn chất thải rắn ra khỏi hệ thống.
  • B. Cả hai đều giữ chất thải rắn lơ lửng trong nước.
  • C. RAS loại bỏ chất thải rắn ra khỏi hệ thống, trong khi Biofloc giữ chất thải rắn lơ lửng và xử lý chúng nội tại.
  • D. Biofloc loại bỏ chất thải rắn ra khỏi hệ thống, trong khi RAS giữ chúng lại.

Câu 21: Công nghệ Nano oxygen được cho là giúp rút ngắn thời gian nuôi và tăng mật độ thả cá. Cơ sở khoa học nào giải thích lợi ích này?

  • A. Nano oxygen tiêu diệt tất cả vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • B. Nano oxygen làm giảm nhu cầu về thức ăn của vật nuôi.
  • C. Nano oxygen chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp, phù hợp cho một số loài.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan cao và ổn định giúp vật nuôi tăng cường trao đổi chất, giảm stress, thúc đẩy tăng trưởng và cho phép nuôi mật độ cao.

Câu 22: Một trại nuôi cá sử dụng công nghệ RAS nhận thấy nồng độ nitrite (NO2-) trong nước tăng cao đột ngột. Vấn đề này có khả năng liên quan đến sự cố ở bộ phận nào của hệ thống?

  • A. Hệ thống lọc cơ học bị tắc.
  • B. Bộ lọc sinh học (biofilter) hoạt động không hiệu quả hoặc bị sốc.
  • C. Hệ thống khử trùng UV hoạt động quá mạnh.
  • D. Hệ thống bổ sung oxy bị hỏng.

Câu 23: Công nghệ Biofloc đặc biệt phù hợp với các loài thủy sản có đặc điểm dinh dưỡng nào?

  • A. Chỉ ăn thức ăn viên có hàm lượng protein rất cao.
  • B. Chỉ ăn thịt các loài cá nhỏ hơn.
  • C. Có khả năng lọc nước và ăn các hạt lơ lửng (sinh khối floc) trong môi trường nước.
  • D. Chỉ ăn thực vật thủy sinh.

Câu 24: Việc tích hợp các cảm biến (đo pH, DO, nhiệt độ) và hệ thống điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt quản lý và vận hành?

  • A. Giảm chi phí nhân công, giám sát liên tục, phát hiện sớm sự cố và tối ưu hóa điều kiện nuôi.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về điện năng.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Chỉ phù hợp cho các trại nuôi quy mô nhỏ.

Câu 25: Một trại sản xuất giống thủy sản có giá trị cao (ví dụ: cá song, cá chẽm) cần đảm bảo môi trường nuôi sạch bệnh và ổn định tối đa. Hệ thống công nghệ cao nào phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano oxygen
  • D. Chỉ cần sử dụng hệ thống cho ăn tự động

Câu 26: Nhược điểm chính về mặt vận hành của hệ thống RAS là gì?

  • A. Tiêu thụ rất ít năng lượng.
  • B. Ít rủi ro xảy ra dịch bệnh.
  • C. Đòi hỏi trình độ kỹ thuật và quản lý chuyên sâu để vận hành và bảo trì hệ thống phức tạp.
  • D. Chỉ có thể nuôi được một số loài cá nhất định.

Câu 27: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh thông số nào để đảm bảo hệ vi sinh vật có lợi hoạt động hiệu quả trong việc xử lý chất thải?

  • A. Độ mặn và nhiệt độ nước.
  • B. Độ pH, độ kiềm và tỷ lệ C:N.
  • C. Độ đục và màu sắc của nước.
  • D. Kích thước trung bình của hạt floc.

Câu 28: Công nghệ Nano oxygen giúp tăng cường sức khỏe và khả năng chống chịu stress cho vật nuôi thủy sản bằng cách nào?

  • A. Tạo ra các chất kháng sinh tự nhiên.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng ngoại ký sinh.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước đến mức tối ưu cho mọi loài.
  • D. Giảm stress do thiếu oxy, cải thiện chức năng sinh lý và miễn dịch.

Câu 29: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi tôm trong nhà kính. Hệ thống này có thể sử dụng cảm biến và tự động hóa để điều chỉnh yếu tố môi trường nào ngoài chất lượng nước?

  • A. Độ mặn của nước.
  • B. Độ kiềm của nước.
  • C. Nhiệt độ không khí và cường độ ánh sáng trong nhà kính.
  • D. Hàm lượng CO2 trong nước.

Câu 30: So với nuôi trồng truyền thống, việc áp dụng các công nghệ cao như RAS, Biofloc, IoT... thường đòi hỏi người nuôi phải thay đổi tư duy và kỹ năng quản lý như thế nào?

  • A. Cần có kiến thức chuyên môn sâu hơn về khoa học và kỹ thuật, khả năng phân tích dữ liệu để ra quyết định thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống.
  • B. Chỉ cần làm theo hướng dẫn đơn giản, không cần hiểu biết sâu.
  • C. Giảm bớt hoàn toàn trách nhiệm quản lý và giám sát.
  • D. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm từ các mô hình nuôi truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về chất lượng nước kém do lượng chất thải hữu cơ lớn. Người quản lý muốn áp dụng một công nghệ cao để cải thiện môi trường nước mà không cần thay nước thường xuyên và đồng thời cung cấp nguồn thức ăn bổ sung tại chỗ. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào có vai trò chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (như ammonia, nitrite) thành dạng ít độc hơn (nitrate)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để xử lý chất thải nitơ trong ao nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) cao là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C:N quá thấp, vấn đề gì có thể xảy ra?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá tra thâm canh. Nước từ bể nuôi chảy qua các bộ phận lọc theo thứ tự nào là hợp lý nhất để loại bỏ chất thải và tái sử dụng nước?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) so với phương pháp nuôi truyền thống (ao, lồng hở) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Công nghệ Nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào liên quan đến hiệu quả sử dụng oxy?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hệ thống quản lý thức ăn thông minh trong nuôi trồng thủy sản thường tích hợp các cảm biến và thuật toán phân tích. Chức năng chính của hệ thống này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nhược điểm đáng kể của công nghệ Biofloc mà người nuôi cần lưu ý là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong hệ thống RAS, nếu hệ thống lọc cơ học (ví dụ: trống lọc) bị tắc nghẽn nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo trong chu trình xử lý nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So với Biofloc, hệ thống RAS thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một hệ thống Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường) vào nước nuôi có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hệ thống khử trùng bằng tia UV trong RAS có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trại nuôi cá giống đang sử dụng công nghệ RAS. Họ nhận thấy cá có dấu hiệu thiếu oxy vào buổi sáng sớm mặc dù hệ thống sục khí vẫn hoạt động. Vấn đề này có thể liên quan đến bộ phận nào trong RAS?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu nhu cầu thay nước trong ao nuôi. Điều này mang lại lợi ích kinh tế và môi trường nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi thiết kế một hệ thống RAS cho nuôi cá biển, việc kiểm soát độ mặn và nhiệt độ nước là rất quan trọng. Hệ thống RAS hỗ trợ kiểm soát các yếu tố này như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một trong những rủi ro lớn nhất khi vận hành hệ thống Biofloc là sự cố mất điện kéo dài. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thức ăn mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Cơ chế bảo vệ môi trường của công nghệ này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi so sánh hệ thống nuôi Biofloc và RAS, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách xử lý chất thải rắn là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Công nghệ Nano oxygen được cho là giúp rút ngắn thời gian nuôi và tăng mật độ thả cá. Cơ sở khoa học nào giải thích lợi ích này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trại nuôi cá sử dụng công nghệ RAS nhận thấy nồng độ nitrite (NO2-) trong nước tăng cao đột ngột. Vấn đề này có khả năng liên quan đến sự cố ở bộ phận nào của hệ thống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Công nghệ Biofloc đặc biệt phù hợp với các loài thủy sản có đặc điểm dinh dưỡng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc tích hợp các cảm biến (đo pH, DO, nhiệt độ) và hệ thống điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt quản lý và vận hành?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trại sản xuất giống thủy sản có giá trị cao (ví dụ: cá song, cá chẽm) cần đảm bảo môi trường nuôi sạch bệnh và ổn định tối đa. Hệ thống công nghệ cao nào phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nhược điểm chính về mặt vận hành của hệ thống RAS là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh thông số nào để đảm bảo hệ vi sinh vật có lợi hoạt động hiệu quả trong việc xử lý chất thải?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ Nano oxygen giúp tăng cường sức khỏe và khả năng chống chịu stress cho vật nuôi thủy sản bằng cách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi tôm trong nhà kính. Hệ thống này có thể sử dụng cảm biến và tự động hóa để điều chỉnh yếu tố môi trường nào *ngoài* chất lượng nước?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: So với nuôi trồng truyền thống, việc áp dụng các công nghệ cao như RAS, Biofloc, IoT... thường đòi hỏi người nuôi phải thay đổi tư duy và kỹ năng quản lý như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được đánh giá là công nghệ cao bởi khả năng kiểm soát chặt chẽ nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc phạm vi kiểm soát chính của một hệ thống RAS cơ bản?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan
  • C. Nồng độ Amoniac (NH3/NH4+)
  • D. Sự xuất hiện của mầm bệnh nội tại trong vật nuôi

Câu 2: Trong hệ thống RAS, nước thải từ bể nuôi được đưa qua một chuỗi các bộ phận xử lý trước khi tái sử dụng. Bộ phận nào sau đây có vai trò chính trong việc chuyển hóa Amoniac độc hại (NH3) thành Nitrat (NO3-) ít độc hơn?

  • A. Bộ phận lọc cơ học
  • B. Bộ phận lọc sinh học
  • C. Bộ phận khử trùng bằng UV
  • D. Bộ phận sục khí/oxy hóa

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về chất lượng nước do tích tụ chất thải hữu cơ và khí độc. Thay vì thay nước thường xuyên, người quản lý quyết định áp dụng công nghệ Biofloc. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • B. Sử dụng các loại hóa chất đặc biệt để phân hủy chất thải.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tập hợp vi sinh vật (biofloc) để xử lý chất thải và làm thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Lọc nước qua hệ thống màng lọc siêu nhỏ để loại bỏ cặn bẩn.

Câu 4: So với phương pháp nuôi truyền thống, công nghệ Biofloc mang lại nhiều ưu điểm. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ này là:

  • A. Chi phí đầu tư hệ thống ban đầu rất cao.
  • B. Không thể nuôi mật độ cao.
  • C. Dễ bị dịch bệnh lây lan trong hệ thống.
  • D. Đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và quản lý phức tạp về hệ vi sinh vật.

Câu 5: Một trang trại nuôi cá tra đang muốn cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường. Họ cân nhắc áp dụng hệ thống cho ăn tự động kết hợp cảm biến và phân tích dữ liệu. Công nghệ này thuộc nhóm ứng dụng công nghệ cao nào trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ Nano Oxygen
  • C. Công nghệ quản lý thức ăn thông minh
  • D. Công nghệ RAS (hệ thống tuần hoàn)

Câu 6: Công nghệ Nano Oxygen đang được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản để tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước. Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với phương pháp sục khí truyền thống là gì?

  • A. Tạo bọt khí siêu nhỏ, tăng hiệu quả hòa tan oxy và duy trì nồng độ oxy cao.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn khí độc như H2S.
  • C. Giảm đáng kể chi phí năng lượng so với sục khí thông thường.
  • D. Tự động điều chỉnh lượng oxy dựa trên mật độ vật nuôi.

Câu 7: Một nông dân muốn xây dựng một hệ thống nuôi cá rô phi trong nhà kính với mật độ rất cao để tối đa hóa sản lượng trên diện tích nhỏ. Hệ thống này cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, oxy, pH và loại bỏ chất thải hiệu quả. Công nghệ nào phù hợp nhất cho mô hình này?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano Oxygen đơn thuần
  • D. Phương pháp nuôi ao truyền thống

Câu 8: Công nghệ Biofloc mang lại khả năng giảm thiểu việc thay nước định kỳ trong ao nuôi. Điều này có được chủ yếu là do:

  • A. Biofloc sản xuất ra các chất kháng khuẩn tự nhiên.
  • B. Tập hợp vi sinh vật trong biofloc xử lý hiệu quả các chất thải hữu cơ và vô cơ hòa tan.
  • C. Biofloc tạo ra một lớp màng ngăn cách nước với đáy ao.
  • D. Hệ thống Biofloc tự động bổ sung nước sạch khi cần thiết.

Câu 9: Việc ứng dụng các cảm biến tự động (như cảm biến oxy, pH, nhiệt độ) kết hợp với hệ thống điều khiển từ xa trong nuôi trồng thủy sản là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT)
  • B. Công nghệ Nano
  • C. Công nghệ sinh học (Biotechnology)
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 10: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất khi áp dụng công nghệ quản lý thức ăn thông minh trong nuôi trồng thủy sản là:

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng nhân công.
  • B. Loại bỏ tất cả các loại bệnh trên vật nuôi.
  • C. Tăng kích thước vật nuôi lên gấp đôi trong cùng thời gian nuôi.
  • D. Giảm chi phí thức ăn và cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).

Câu 11: Hệ thống lọc cơ học trong RAS đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng. Nếu bộ phận lọc cơ học bị tắc nghẽn hoặc hoạt động kém hiệu quả, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với chất lượng nước trong bể nuôi là gì?

  • A. Nhiệt độ nước tăng đột ngột.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan tăng cao bất thường.
  • C. Tích tụ chất rắn hữu cơ, tăng tải lượng amoniac và giảm oxy hòa tan.
  • D. pH nước giảm mạnh.

Câu 12: Công nghệ Biofloc có thể được ứng dụng hiệu quả cho nhiều loài thủy sản khác nhau. Tuy nhiên, công nghệ này thường phát huy tối đa hiệu quả đối với những loài có đặc điểm dinh dưỡng nào?

  • A. Có khả năng lọc và sử dụng các hạt biofloc làm nguồn dinh dưỡng bổ sung.
  • B. Chỉ ăn thức ăn công nghiệp dạng viên.
  • C. Sống ở môi trường nước ngọt có hàm lượng oxy thấp.
  • D. Chỉ ăn động vật phù du kích thước lớn.

Câu 13: Trong một hệ thống nuôi tôm ứng dụng công nghệ Biofloc, người nuôi cần thường xuyên theo dõi tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) trong nước. Việc duy trì tỷ lệ C/N ở mức tối ưu có vai trò gì?

  • A. Giúp tăng nhiệt độ nước trong ao.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo có lợi.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, giúp chuyển hóa amoniac thành protein vi khuẩn hiệu quả.
  • D. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan tự nhiên.

Câu 14: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) có thể ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ dùng để nhận diện các loại cá khác nhau.
  • B. Chỉ dùng để tự động hóa việc cấp nước.
  • C. Chỉ dùng để đo lường kích thước vật nuôi.
  • D. Phân tích dữ liệu từ cảm biến để dự báo dịch bệnh, tối ưu hóa lượng thức ăn, hoặc điều chỉnh môi trường nuôi tự động.

Câu 15: So sánh hệ thống RAS và công nghệ Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong nguyên lý xử lý nước là gì?

  • A. RAS sử dụng vi khuẩn, còn Biofloc thì không.
  • B. RAS xử lý nước bằng hệ thống lọc bên ngoài bể nuôi, còn Biofloc xử lý nước ngay trong bể nuôi bằng cách thúc đẩy tập hợp vi sinh vật.
  • C. RAS cần sục khí, còn Biofloc thì không.
  • D. RAS chỉ dùng cho cá, còn Biofloc chỉ dùng cho tôm.

Câu 16: Một trong những thách thức kinh tế lớn nhất khi đầu tư vào hệ thống RAS quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
  • B. Chi phí thức ăn tăng gấp đôi so với nuôi truyền thống.
  • C. Không thể nuôi được nhiều loại vật nuôi cùng lúc.
  • D. Thời gian thu hoạch kéo dài hơn.

Câu 17: Công nghệ Nano Oxygen không chỉ giúp tăng lượng oxy hòa tan mà còn có tiềm năng hỗ trợ sức khỏe vật nuôi. Cơ chế nào sau đây giải thích khả năng này?

  • A. Các hạt nano oxygen trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Nano oxygen làm tăng độ pH của nước, tạo môi trường bất lợi cho mầm bệnh.
  • C. Các hạt nano oxygen hấp thụ hết khí độc trong nước.
  • D. Tăng cường oxy giúp vật nuôi giảm stress, cải thiện quá trình trao đổi chất và tăng cường sức đề kháng.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS, Biofloc) lại được coi là giải pháp quan trọng hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, sử dụng nước và đất hiệu quả hơn, tăng năng suất trên cùng diện tích.
  • B. Chỉ vì nó giúp tăng lợi nhuận ngay lập tức cho người nuôi.
  • C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà không quan tâm đến môi trường.

Câu 19: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang áp dụng công nghệ Biofloc. Họ nhận thấy hàm lượng amoniac trong ao tăng cao đột ngột dù vật nuôi vẫn ăn bình thường. Nguyên nhân có thể là do:

  • A. Hệ thống sục khí hoạt động quá mạnh.
  • B. Tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) trong ao quá thấp.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan quá cao.
  • D. Nhiệt độ nước thấp hơn mức tối ưu cho vi khuẩn.

Câu 20: Bộ phận khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong hệ thống RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ các hạt rắn lơ lửng có kích thước nhỏ.
  • B. Chuyển hóa amoniac thành nitrat.
  • C. Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Kiểm soát mầm bệnh (vi khuẩn, virus, tảo) trong nước bằng cách phá hủy cấu trúc di truyền của chúng.

Câu 21: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, việc thu thập và phân tích dữ liệu từ các cảm biến (chất lượng nước, môi trường) là rất quan trọng. Dữ liệu này được sử dụng để làm gì?

  • A. Theo dõi tình trạng môi trường nuôi, phát hiện sớm sự cố và đưa ra quyết định điều chỉnh kịp thời.
  • B. Chỉ để lưu trữ mà không có mục đích sử dụng cụ thể.
  • C. Chỉ dùng để báo cáo cơ quan quản lý.
  • D. Chỉ để so sánh với các trang trại khác.

Câu 22: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh dựa trên các nguyên tắc nào để tối ưu hóa việc cho ăn?

  • A. Chỉ đơn thuần là hẹn giờ cho ăn theo lịch cố định.
  • B. Chỉ dựa vào trọng lượng thức ăn còn lại trong silo.
  • C. Sử dụng cảm biến, phân tích dữ liệu để xác định nhu cầu ăn của vật nuôi và điều chỉnh lượng/thời điểm cho ăn.
  • D. Chỉ dựa vào màu sắc của nước ao.

Câu 23: Trong mô hình nuôi tôm Biofloc, việc duy trì sục khí liên tục là bắt buộc. Tại sao sục khí lại quan trọng đến vậy trong hệ thống này?

  • A. Cung cấp oxy cho vật nuôi và vi sinh vật, đồng thời giữ cho biofloc lơ lửng trong nước.
  • B. Giúp làm sạch đáy ao.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • D. Giúp tiêu diệt tảo độc.

Câu 24: Một trong những lợi ích của việc ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất giống thủy sản (ví dụ: giống tôm, cá) là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất giống.
  • B. Nâng cao tỷ lệ sống, chất lượng con giống và rút ngắn thời gian sản xuất.
  • C. Cho phép sản xuất giống chỉ trong môi trường tự nhiên.
  • D. Loại bỏ nhu cầu về nguồn nước sạch.

Câu 25: Công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu việc thay nước, từ đó hạn chế đáng kể lượng nước thải ra môi trường. Điều này góp phần trực tiếp vào khía cạnh bền vững nào của nuôi trồng thủy sản?

  • A. Bền vững về mặt xã hội.
  • B. Bền vững về mặt kinh tế (lợi nhuận).
  • C. Bền vững về mặt chất lượng sản phẩm.
  • D. Bền vững về mặt môi trường.

Câu 26: Hệ thống giám sát trực tuyến sử dụng cảm biến và kết nối internet trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi:

  • A. Theo dõi các thông số môi trường (nhiệt độ, oxy, pH...) từ xa theo thời gian thực.
  • B. Thay nước tự động mà không cần can thiệp.
  • C. Chỉ xem được hình ảnh vật nuôi qua camera.
  • D. Chỉ nhận cảnh báo khi có sự cố nghiêm trọng xảy ra.

Câu 27: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng các hệ thống công nghệ cao như RAS là sự phụ thuộc vào điện năng. Nếu nguồn điện bị cắt trong thời gian dài, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Vật nuôi sẽ ngừng ăn trong vài ngày.
  • B. Nhiệt độ nước sẽ tăng cao.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan giảm đột ngột và tích tụ khí độc, gây chết vật nuôi.
  • D. Hệ thống cho ăn tự động bị hỏng.

Câu 28: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra các bọt khí có kích thước nanomet. Kích thước siêu nhỏ này mang lại lợi thế gì trong việc hòa tan oxy vào nước?

  • A. Giúp bọt khí nổi lên mặt nước nhanh hơn.
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa oxy và nước, thúc đẩy quá trình hòa tan.
  • C. Làm cho nước có màu xanh lam, tốt cho vật nuôi.
  • D. Giúp bọt khí tự di chuyển đến nơi có hàm lượng oxy thấp.

Câu 29: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh từ camera giám sát để đếm số lượng, đo kích thước và theo dõi hành vi của vật nuôi có thể giúp người nuôi:

  • A. Chỉ để quay phim làm tài liệu.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng thức ăn.
  • C. Tự động thay toàn bộ nước trong ao.
  • D. Đánh giá chính xác tốc độ tăng trưởng, mật độ, và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của vật nuôi.

Câu 30: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản thường đòi hỏi người vận hành phải có trình độ chuyên môn nhất định. Điều này là do:

  • A. Hệ thống và quy trình vận hành phức tạp, cần kiến thức để quản lý và xử lý sự cố.
  • B. Chỉ những người có bằng đại học mới được phép sử dụng công nghệ cao.
  • C. Công nghệ cao rất dễ bị hỏng nếu không có trình độ.
  • D. Vật nuôi trong hệ thống công nghệ cao khó chăm sóc hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được đánh giá là công nghệ cao bởi khả năng kiểm soát chặt chẽ nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc phạm vi kiểm soát chính của một hệ thống RAS cơ bản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong hệ thống RAS, nước thải từ bể nuôi được đưa qua một chuỗi các bộ phận xử lý trước khi tái sử dụng. Bộ phận nào sau đây có vai trò chính trong việc chuyển hóa Amoniac độc hại (NH3) thành Nitrat (NO3-) ít độc hơn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về chất lượng nước do tích tụ chất thải hữu cơ và khí độc. Thay vì thay nước thường xuyên, người quản lý quyết định áp dụng công nghệ Biofloc. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So với phương pháp nuôi truyền thống, công nghệ Biofloc mang lại nhiều ưu điểm. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ này là:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trang trại nuôi cá tra đang muốn cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường. Họ cân nhắc áp dụng hệ thống cho ăn tự động kết hợp cảm biến và phân tích dữ liệu. Công nghệ này thuộc nhóm ứng dụng công nghệ cao nào trong nuôi trồng thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công nghệ Nano Oxygen đang được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản để tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước. Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với phương pháp sục khí truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một nông dân muốn xây dựng một hệ thống nuôi cá rô phi trong nhà kính với mật độ rất cao để tối đa hóa sản lượng trên diện tích nhỏ. Hệ thống này cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, oxy, pH và loại bỏ chất thải hiệu quả. Công nghệ nào phù hợp nhất cho mô hình này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Công nghệ Biofloc mang lại khả năng giảm thiểu việc thay nước định kỳ trong ao nuôi. Điều này có được chủ yếu là do:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc ứng dụng các cảm biến tự động (như cảm biến oxy, pH, nhiệt độ) kết hợp với hệ thống điều khiển từ xa trong nuôi trồng thủy sản là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất khi áp dụng công nghệ quản lý thức ăn thông minh trong nuôi trồng thủy sản là:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hệ thống lọc cơ học trong RAS đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng. Nếu bộ phận lọc cơ học bị tắc nghẽn hoặc hoạt động kém hiệu quả, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với chất lượng nước trong bể nuôi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Công nghệ Biofloc có thể được ứng dụng hiệu quả cho nhiều loài thủy sản khác nhau. Tuy nhiên, công nghệ này thường phát huy tối đa hiệu quả đối với những loài có đặc điểm dinh dưỡng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong một hệ thống nuôi tôm ứng dụng công nghệ Biofloc, người nuôi cần thường xuyên theo dõi tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) trong nước. Việc duy trì tỷ lệ C/N ở mức tối ưu có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) có thể ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao ở những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh hệ thống RAS và công nghệ Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong nguyên lý xử lý nước là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những thách thức kinh tế lớn nhất khi đầu tư vào hệ thống RAS quy mô công nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Công nghệ Nano Oxygen không chỉ giúp tăng lượng oxy hòa tan mà còn có tiềm năng hỗ trợ sức khỏe vật nuôi. Cơ chế nào sau đây giải thích khả năng này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao việc sử dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS, Biofloc) lại được coi là giải pháp quan trọng hướng tới phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang áp dụng công nghệ Biofloc. Họ nhận thấy hàm lượng amoniac trong ao tăng cao đột ngột dù vật nuôi vẫn ăn bình thường. Nguyên nhân có thể là do:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bộ phận khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong hệ thống RAS có chức năng chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, việc thu thập và phân tích dữ liệu từ các cảm biến (chất lượng nước, môi trường) là rất quan trọng. Dữ liệu này được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh dựa trên các nguyên tắc nào để tối ưu hóa việc cho ăn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong mô hình nuôi tôm Biofloc, việc duy trì sục khí liên tục là bắt buộc. Tại sao sục khí lại quan trọng đến vậy trong hệ thống này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những lợi ích của việc ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất giống thủy sản (ví dụ: giống tôm, cá) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu việc thay nước, từ đó hạn chế đáng kể lượng nước thải ra môi trường. Điều này góp phần trực tiếp vào khía cạnh bền vững nào của nuôi trồng thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hệ thống giám sát trực tuyến sử dụng cảm biến và kết nối internet trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng các hệ thống công nghệ cao như RAS là sự phụ thuộc vào điện năng. Nếu nguồn điện bị cắt trong thời gian dài, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra các bọt khí có kích thước nanomet. Kích thước siêu nhỏ này mang lại lợi thế gì trong việc hòa tan oxy vào nước?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh từ camera giám sát để đếm số lượng, đo kích thước và theo dõi hành vi của vật nuôi có thể giúp người nuôi:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản thường đòi hỏi người vận hành phải có trình độ chuyên môn nhất định. Điều này là do:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi cá rô phi siêu thâm canh đang gặp vấn đề về tích tụ chất thải hữu cơ và hàm lượng ammonia cao trong nước, dẫn đến cá chậm lớn và dễ mắc bệnh. Kỹ sư thủy sản đề xuất áp dụng một công nghệ nhằm tái sử dụng nước, giảm thiểu thay nước và kiểm soát môi trường một cách hiệu quả. Công nghệ nào phù hợp nhất với mô tả này?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ nano oxygen
  • C. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • D. Nuôi trong lồng bè truyền thống

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như ammonia, nitrite) thành dạng ít độc hơn (nitrate)?

  • A. Bộ lọc cơ học
  • B. Bộ lọc sinh học
  • C. Hệ thống khử trùng UV
  • D. Bộ phận lắng/lọc cặn

Câu 3: Một trong những nhược điểm chính cần cân nhắc khi đầu tư vào hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng nước.
  • B. Mật độ nuôi thấp.
  • C. Tiêu thụ ít năng lượng.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu lớn.

Câu 4: Công nghệ Biofloc trong nuôi tôm thẻ chân trắng hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kiểm soát chất lượng nước và cung cấp dinh dưỡng bổ sung?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các tập hợp vi sinh vật (floc) để xử lý chất thải và làm thức ăn.
  • B. Sử dụng hệ thống lọc cơ học và sinh học phức tạp để loại bỏ hoàn toàn chất thải.
  • C. Liên tục thay nước mới để loại bỏ chất thải tích tụ.
  • D. Sử dụng hóa chất để kết tủa và loại bỏ các chất dinh dưỡng dư thừa.

Câu 5: Một ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc, đặc biệt trong nuôi tôm, là khả năng nâng cao an toàn sinh học và giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh. Cơ chế nào của Biofloc góp phần trực tiếp vào ưu điểm này?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh ra khỏi hệ thống.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh phòng bệnh.
  • C. Tạo môi trường cạnh tranh bởi vi sinh vật có lợi, ức chế mầm bệnh.
  • D. Chỉ sử dụng nguồn nước sạch tuyệt đối ngay từ đầu.

Câu 6: Để duy trì hiệu quả của hệ thống Biofloc, người nuôi cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong ao nuôi. Tại sao việc kiểm soát tỉ lệ C/N lại quan trọng trong công nghệ này?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ của nước.
  • B. Quyết định hiệu quả chuyển hóa nitrogen thành sinh khối vi sinh vật (floc).
  • C. Kiểm soát lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Ảnh hưởng đến độ pH của nước một cách trực tiếp và mạnh mẽ.

Câu 7: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản siêu thâm canh mang lại lợi ích chính nào so với các phương pháp sục khí truyền thống?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sục khí.
  • C. Chỉ sử dụng được cho một số loài cá nhất định.
  • D. Tăng hiệu quả hòa tan và duy trì nồng độ oxy ổn định trong thời gian dài.

Câu 8: Ngoài nano oxygen, công nghệ nano còn được nghiên cứu ứng dụng trong việc sản xuất thức ăn cho thủy sản. Lợi ích tiềm năng của việc sử dụng thức ăn được "bao bọc" (encapsulated) bằng công nghệ nano là gì?

  • A. Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng và giảm thất thoát thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Làm giảm mùi vị của thức ăn.
  • D. Hoàn toàn thay thế nhu cầu sử dụng men vi sinh.

Câu 9: Một trang trại nuôi tôm quy mô lớn muốn tự động hóa quy trình cho ăn để đảm bảo tôm nhận được lượng thức ăn chính xác theo từng giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường, đồng thời thu thập dữ liệu về tiêu thụ thức ăn. Công nghệ nào đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

  • A. Sử dụng máy cho ăn thủ công.
  • B. Áp dụng công nghệ Biofloc.
  • C. Hệ thống cho ăn tự động tích hợp công nghệ IoT.
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người nuôi.

Câu 10: Hệ thống giám sát chất lượng nước tự động sử dụng cảm biến và công nghệ IoT trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào cho người nuôi?

  • A. Giảm chi phí thức ăn.
  • B. Theo dõi liên tục và cảnh báo sớm các biến động chất lượng nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu xử lý nước.
  • D. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi một cách trực tiếp.

Câu 11: Một hệ thống nuôi cá hồi trong nhà sử dụng công nghệ RAS. Nếu hệ thống lọc cơ học bị tắc nghẽn nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp và tức thời nhất đối với chất lượng nước trong bể nuôi là gì?

  • A. Tăng nồng độ chất rắn lơ lửng và ammonia trong nước.
  • B. Giảm nhiệt độ nước.
  • C. Tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Giảm độ pH đột ngột.

Câu 12: Công nghệ chọn giống bằng dấu chuẩn phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS) trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi/nhà khoa học làm gì?

  • A. Thay đổi bộ gen của vật nuôi để tạo ra tính trạng mới.
  • B. Nhân bản vô tính các cá thể có năng suất cao.
  • C. Chỉ dựa vào quan sát hình thái bên ngoài để chọn lọc.
  • D. Chọn lọc cá thể có tiềm năng di truyền tốt dựa trên phân tích DNA.

Câu 13: Để phòng ngừa hiệu quả các bệnh do virus hoặc vi khuẩn cụ thể gây ra cho vật nuôi thủy sản, công nghệ sinh học hiện đại có thể cung cấp giải pháp nào?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao thường xuyên.
  • B. Phát triển và sử dụng vaccine phòng bệnh.
  • C. Chỉ dựa vào việc thay nước thường xuyên.
  • D. Áp dụng công nghệ Biofloc đơn thuần.

Câu 14: Một lợi ích môi trường trực tiếp của việc áp dụng công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với phương pháp nuôi ao truyền thống là gì?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra môi trường.
  • B. Tăng cường sử dụng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • D. Loại bỏ nhu cầu sử dụng năng lượng.

Câu 15: Công nghệ quản lý sức khỏe vật nuôi thủy sản bằng cách sử dụng Probiotics (vi sinh vật có lợi) hoạt động chủ yếu theo cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn trong môi trường.
  • B. Kích thích vật nuôi sản sinh kháng thể đặc hiệu với mọi mầm bệnh.
  • C. Chỉ phân hủy chất thải hữu cơ.
  • D. Cạnh tranh vị trí bám và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, cải thiện hệ vi sinh đường ruột.

Câu 16: Một hệ thống nuôi cá lóc trong bể bê tông muốn kiểm soát tảo và một số vi khuẩn có hại trong nước mà không sử dụng hóa chất. Công nghệ xử lý nước nào có thể được xem xét áp dụng cho mục tiêu này?

  • A. Lọc cơ học bằng cát.
  • B. Sục khí truyền thống.
  • C. Khử trùng bằng đèn UV.
  • D. Bổ sung vôi vào nước.

Câu 17: So sánh công nghệ nuôi Biofloc và công nghệ nuôi RAS. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý xử lý chất thải nitrogen là gì?

  • A. Cả hai đều dựa vào vi khuẩn tự dưỡng để chuyển hóa ammonia.
  • B. RAS dựa vào vi khuẩn bám trên giá thể lọc, Biofloc dựa vào vi khuẩn lơ lửng và cần bổ sung carbon.
  • C. RAS loại bỏ hoàn toàn nitrogen, Biofloc chỉ chuyển hóa một phần.
  • D. Cả hai đều không cần đến vi sinh vật để xử lý nitrogen.

Câu 18: Một trại sản xuất giống tôm quy mô công nghiệp muốn đảm bảo nguồn giống sạch bệnh và có tốc độ tăng trưởng đồng đều, vượt trội. Việc áp dụng công nghệ cao trong khâu nào sẽ mang lại hiệu quả trực tiếp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Công nghệ gen và quy trình sản xuất giống sạch bệnh.
  • B. Hệ thống cho ăn tự động.
  • C. Giám sát chất lượng nước tự động.
  • D. Sử dụng nano oxygen trong ao nuôi thương phẩm.

Câu 19: Việc tích hợp các hệ thống cảm biến, điều khiển tự động và phần mềm quản lý (IoT) trong nuôi trồng thủy sản thâm canh mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

  • A. Tăng chi phí nhân công.
  • B. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng suất.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu giám sát.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài vật nuôi có giá trị thấp.

Câu 20: Tại sao việc theo dõi hàm lượng khí độc (như H2S) lại quan trọng trong các hệ thống nuôi thâm canh, đặc biệt là khi áp dụng công nghệ cao?

  • A. H2S là khí độc gây hại nghiêm trọng cho vật nuôi ngay ở nồng độ thấp.
  • B. H2S là nguồn dinh dưỡng chính cho vật nuôi.
  • C. H2S giúp tăng cường hệ miễn dịch cho vật nuôi.
  • D. H2S chỉ gây hại khi nồng độ oxy hòa tan cao.

Câu 21: Trong công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào có chức năng loại bỏ các bọt khí nhỏ, protein hòa tan và các chất hữu cơ lơ lửng rất mịn mà bộ lọc cơ học thông thường khó loại bỏ hết?

  • A. Bộ lọc sinh học.
  • B. Hệ thống sục khí.
  • C. Bộ trao đổi nhiệt.
  • D. Thiết bị tách protein (Protein skimmer/Fractionator).

Câu 22: Công nghệ Biofloc thường đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kinh nghiệm nhất định để vận hành thành công. Thách thức kỹ thuật chính mà người nuôi Biofloc có thể gặp phải liên quan đến việc quản lý các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần thay nước định kỳ theo lịch cố định.
  • B. Không cần theo dõi bất kỳ chỉ số môi trường nào.
  • C. Quản lý cân bằng hệ vi sinh, tỉ lệ C/N và các yếu tố môi trường phức tạp.
  • D. Chỉ cần cho ăn đủ lượng.

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiếu hụt nguồn nước ngọt, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào thể hiện ưu thế vượt trội trong việc tiết kiệm nước và có thể triển khai ở những khu vực khô hạn hoặc xa nguồn nước tự nhiên?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Nuôi trong ao đất truyền thống.
  • C. Nuôi trong lồng bè trên sông.
  • D. Công nghệ Biofloc (vẫn cần quản lý lượng nước đáng kể).

Câu 24: Để tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn, một số công nghệ cao tập trung vào việc cải thiện chất lượng thức ăn hoặc cách thức đưa thức ăn vào cơ thể vật nuôi. Biện pháp nào dưới đây thuộc nhóm ứng dụng công nghệ cao trong quản lý thức ăn?

  • A. Chỉ sử dụng một loại thức ăn duy nhất cho toàn bộ chu kỳ nuôi.
  • B. Bổ sung các enzyme tiêu hóa hoặc probiotics vào thức ăn.
  • C. Cho ăn thủ công theo kinh nghiệm.
  • D. Giảm lượng thức ăn để ép vật nuôi tìm kiếm thức ăn tự nhiên.

Câu 25: Công nghệ nano bạc (nano silver) hoặc nano đồng (nano copper) có tiềm năng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng khoáng chất trực tiếp.
  • C. Kháng khuẩn, khử trùng môi trường nước hoặc vật liệu.
  • D. Tăng hàm lượng oxy hòa tan.

Câu 26: Khi xem xét đầu tư vào một hệ thống nuôi cá có mật độ rất cao trong nhà, yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ nước quanh năm để tối ưu hóa tăng trưởng, công nghệ nào trong RAS đóng vai trò thiết yếu để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Bộ lọc cơ học.
  • B. Bộ lọc sinh học.
  • C. Hệ thống sục khí.
  • D. Bộ trao đổi nhiệt (Heat exchanger).

Câu 27: Công nghệ Biofloc tạo ra các "floc" vi sinh vật. Bên cạnh việc xử lý nước, các floc này còn có vai trò gì đối với vật nuôi (đặc biệt là tôm)?

  • A. Là nguồn thức ăn tự nhiên bổ sung.
  • B. Giúp vật nuôi hô hấp tốt hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng.
  • D. Tăng cường độ mặn của nước.

Câu 28: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản thường đi kèm với yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người vận hành. Thách thức lớn nhất đối với người nuôi khi chuyển đổi từ phương pháp truyền thống sang công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn nước sạch.
  • B. Nâng cao kiến thức và kỹ năng vận hành hệ thống phức tạp.
  • C. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ nước ngoài trời.

Câu 29: Một trang trại tôm muốn áp dụng công nghệ cao để tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn, giảm lãng phí và tăng hiệu quả chuyển đổi thức ăn. Giải pháp công nghệ nào sẽ tập trung trực tiếp vào việc cải thiện khía cạnh này?

  • A. Sử dụng hệ thống lọc sinh học.
  • B. Khử trùng nước bằng đèn UV.
  • C. Hệ thống cho ăn tự động thông minh.
  • D. Sử dụng nano oxygen.

Câu 30: Công nghệ RAS và Biofloc đều hướng tới mục tiêu nuôi trồng thủy sản bền vững hơn. Tuy nhiên, Biofloc có một ưu điểm tiềm năng về mặt chi phí vận hành so với RAS ở khía cạnh nào?

  • A. Chi phí thức ăn.
  • B. Chi phí con giống.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Chi phí năng lượng (do cấu trúc hệ thống lọc khác biệt).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một trại nuôi cá rô phi siêu thâm canh đang gặp vấn đề về tích tụ chất thải hữu cơ và hàm lượng ammonia cao trong nước, dẫn đến cá chậm lớn và dễ mắc bệnh. Kỹ sư thủy sản đề xuất áp dụng một công nghệ nhằm tái sử dụng nước, giảm thiểu thay nước và kiểm soát môi trường một cách hiệu quả. Công nghệ nào phù hợp nhất với mô tả này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như ammonia, nitrite) thành dạng ít độc hơn (nitrate)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một trong những nhược điểm chính cần cân nhắc khi đầu tư vào hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Công nghệ Biofloc trong nuôi tôm thẻ chân trắng hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kiểm soát chất lượng nước và cung cấp dinh dưỡng bổ sung?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc, đặc biệt trong nuôi tôm, là khả năng nâng cao an toàn sinh học và giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh. Cơ chế nào của Biofloc góp phần trực tiếp vào ưu điểm này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để duy trì hiệu quả của hệ thống Biofloc, người nuôi cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong ao nuôi. Tại sao việc kiểm soát tỉ lệ C/N lại quan trọng trong công nghệ này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản siêu thâm canh mang lại lợi ích chính nào so với các phương pháp sục khí truyền thống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngoài nano oxygen, công nghệ nano còn được nghiên cứu ứng dụng trong việc sản xuất thức ăn cho thủy sản. Lợi ích tiềm năng của việc sử dụng thức ăn được 'bao bọc' (encapsulated) bằng công nghệ nano là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trang trại nuôi tôm quy mô lớn muốn tự động hóa quy trình cho ăn để đảm bảo tôm nhận được lượng thức ăn chính xác theo từng giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường, đồng thời thu thập dữ liệu về tiêu thụ thức ăn. Công nghệ nào đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hệ thống giám sát chất lượng nước tự động sử dụng cảm biến và công nghệ IoT trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào cho người nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một hệ thống nuôi cá hồi trong nhà sử dụng công nghệ RAS. Nếu hệ thống lọc cơ học bị tắc nghẽn nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp và tức thời nhất đối với chất lượng nước trong bể nuôi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Công nghệ chọn giống bằng dấu chuẩn phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS) trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi/nhà khoa học làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để phòng ngừa hiệu quả các bệnh do virus hoặc vi khuẩn cụ thể gây ra cho vật nuôi thủy sản, công nghệ sinh học hiện đại có thể cung cấp giải pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một lợi ích môi trường trực tiếp của việc áp dụng công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với phương pháp nuôi ao truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công nghệ quản lý sức khỏe vật nuôi thủy sản bằng cách sử dụng Probiotics (vi sinh vật có lợi) hoạt động chủ yếu theo cơ chế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một hệ thống nuôi cá lóc trong bể bê tông muốn kiểm soát tảo và một số vi khuẩn có hại trong nước mà không sử dụng hóa chất. Công nghệ xử lý nước nào có thể được xem xét áp dụng cho mục tiêu này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: So sánh công nghệ nuôi Biofloc và công nghệ nuôi RAS. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý xử lý chất thải nitrogen là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trại sản xuất giống tôm quy mô công nghiệp muốn đảm bảo nguồn giống sạch bệnh và có tốc độ tăng trưởng đồng đều, vượt trội. Việc áp dụng công nghệ cao trong khâu nào sẽ mang lại hiệu quả trực tiếp nhất cho mục tiêu này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc tích hợp các hệ thống cảm biến, điều khiển tự động và phần mềm quản lý (IoT) trong nuôi trồng thủy sản thâm canh mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao việc theo dõi hàm lượng khí độc (như H2S) lại quan trọng trong các hệ thống nuôi thâm canh, đặc biệt là khi áp dụng công nghệ cao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào có chức năng loại bỏ các bọt khí nhỏ, protein hòa tan và các chất hữu cơ lơ lửng rất mịn mà bộ lọc cơ học thông thường khó loại bỏ hết?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công nghệ Biofloc thường đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kinh nghiệm nhất định để vận hành thành công. Thách thức kỹ thuật chính mà người nuôi Biofloc có thể gặp phải liên quan đến việc quản lý các yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiếu hụt nguồn nước ngọt, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào thể hiện ưu thế vượt trội trong việc tiết kiệm nước và có thể triển khai ở những khu vực khô hạn hoặc xa nguồn nước tự nhiên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn, một số công nghệ cao tập trung vào việc cải thiện chất lượng thức ăn hoặc cách thức đưa thức ăn vào cơ thể vật nuôi. Biện pháp nào dưới đây thuộc nhóm ứng dụng công nghệ cao trong quản lý thức ăn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ nano bạc (nano silver) hoặc nano đồng (nano copper) có tiềm năng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi xem xét đầu tư vào một hệ thống nuôi cá có mật độ rất cao trong nhà, yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ nước quanh năm để tối ưu hóa tăng trưởng, công nghệ nào trong RAS đóng vai trò thiết yếu để đáp ứng yêu cầu này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công nghệ Biofloc tạo ra các 'floc' vi sinh vật. Bên cạnh việc xử lý nước, các floc này còn có vai trò gì đối với vật nuôi (đặc biệt là tôm)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản thường đi kèm với yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người vận hành. Thách thức lớn nhất đối với người nuôi khi chuyển đổi từ phương pháp truyền thống sang công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một trang trại tôm muốn áp dụng công nghệ cao để tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn, giảm lãng phí và tăng hiệu quả chuyển đổi thức ăn. Giải pháp công nghệ nào sẽ tập trung trực tiếp vào việc cải thiện khía cạnh này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Công nghệ RAS và Biofloc đều hướng tới mục tiêu nuôi trồng thủy sản bền vững hơn. Tuy nhiên, Biofloc có một ưu điểm tiềm năng về mặt chi phí vận hành so với RAS ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được thiết kế để tái sử dụng nước nuôi. Thành phần nào của hệ thống RAS đóng vai trò loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn như phân, thức ăn thừa?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Hệ thống lọc sinh học
  • C. Hệ thống khử trùng
  • D. Bể nuôi

Câu 2: Trong hệ thống RAS, nước sau khi qua lọc cơ học vẫn còn chứa các chất thải hòa tan như ammonia. Bộ phận nào tiếp theo sẽ xử lý các chất độc hại này bằng cách chuyển hóa chúng thành các hợp chất ít độc hơn?

  • A. Bộ phận sục khí/oxy hóa
  • B. Hệ thống lọc sinh học
  • C. Máy bơm
  • D. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang xem xét áp dụng công nghệ Biofloc. Ưu điểm nào sau đây là quan trọng nhất mà công nghệ Biofloc mang lại để giúp trại giảm chi phí vận hành so với phương pháp truyền thống?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng của tôm.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn chất lượng nước đầu vào.
  • C. Sử dụng sinh khối vi sinh vật làm nguồn thức ăn bổ sung.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sục khí.

Câu 4: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu lượng chất thải rắn trong bể nuôi.
  • B. Khử trùng nước nuôi một cách hiệu quả.
  • C. Chuyển hóa ammonia thành nitrate.
  • D. Tăng cường hàm lượng oxygen hòa tan trong nước một cách hiệu quả.

Câu 5: Một trang trại nuôi cá lóc đang áp dụng hệ thống cho ăn tự động sử dụng cảm biến và AI. Hệ thống này có khả năng phân tích hành vi của cá và điều kiện môi trường để quyết định thời điểm và lượng thức ăn phù hợp. Ứng dụng công nghệ cao này thuộc về lĩnh vực nào trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Công nghệ quản lý thức ăn.
  • B. Công nghệ xử lý nước thải.
  • C. Công nghệ sản xuất giống.
  • D. Công nghệ thu hoạch tự động.

Câu 6: Nuôi trồng thủy sản theo công nghệ Biofloc đòi hỏi người vận hành phải thường xuyên theo dõi và điều chỉnh tỷ lệ C/N trong nước. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Sinh khối Biofloc phát triển quá mức.
  • B. Ammonia và nitrite có thể tích tụ đến mức gây độc cho vật nuôi.
  • C. Hiệu quả sử dụng thức ăn tăng lên đáng kể.
  • D. Lượng oxygen hòa tan trong nước tăng cao đột ngột.

Câu 7: So với hệ thống nuôi truyền thống, hệ thống RAS có nhược điểm lớn về chi phí đầu tư ban đầu và vận hành. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến chi phí cao của hệ thống RAS?

  • A. Hệ thống lọc cơ học và sinh học phức tạp.
  • B. Nhu cầu năng lượng cao cho bơm và sục khí liên tục.
  • C. Hệ thống giám sát và kiểm soát tự động.
  • D. Giảm thiểu đáng kể nhu cầu thay nước.

Câu 8: Công nghệ IoT (Internet of Things) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản thông minh. Chức năng nào sau đây của IoT là phổ biến nhất và mang lại hiệu quả tức thời cho người nuôi trong việc quản lý chất lượng nước?

  • A. Giám sát các thông số môi trường nước (nhiệt độ, pH, DO,...) từ xa và theo thời gian thực.
  • B. Dự báo chính xác dịch bệnh dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • C. Tự động điều chỉnh công thức thức ăn dựa trên tốc độ tăng trưởng.
  • D. Điều khiển robot thu hoạch thủy sản.

Câu 9: Một trại nuôi cá sử dụng công nghệ nano oxygen. Họ nhận thấy có thể tăng mật độ thả cá lên gấp đôi so với trước đây mà vẫn đảm bảo tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng. Điều này chứng tỏ ưu điểm nào của công nghệ nano oxygen?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • C. Hỗ trợ nuôi với mật độ cao.
  • D. Loại bỏ nhu cầu lọc nước.

Câu 10: Công nghệ quản lý thức ăn trong nuôi trồng thủy sản thông minh thường tích hợp nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần hoặc chức năng điển hình của hệ thống quản lý thức ăn hiện đại?

  • A. Hệ thống định lượng và phân phối thức ăn tự động.
  • B. Sử dụng cảm biến để theo dõi mức độ ăn của vật nuôi.
  • C. Phần mềm phân tích dữ liệu để điều chỉnh lịch cho ăn.
  • D. Hệ thống khử trùng nước bằng Ozone hoặc UV.

Câu 11: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa các chất thải giàu nitrogen thành sinh khối. Sinh khối này có thể được vật nuôi sử dụng làm gì?

  • A. Chất tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Nguồn thức ăn bổ sung.
  • C. Chất kết dính cho viên thức ăn.
  • D. Chất khử độc kim loại nặng.

Câu 12: Một trong những hạn chế của công nghệ Biofloc là cần sục khí liên tục để duy trì hoạt động của vi sinh vật và giữ cho các hạt Biofloc lơ lửng. Điều này dẫn đến nhược điểm nào về mặt kinh tế?

  • A. Tăng chi phí năng lượng (điện).
  • B. Giảm mật độ nuôi.
  • C. Yêu cầu thay nước thường xuyên.
  • D. Tăng nguy cơ dịch bệnh.

Câu 13: Hệ thống lọc cơ học trong RAS thường bao gồm lọc thô và lọc tinh (ví dụ: trống lọc). Chức năng chính của trống lọc là gì?

  • A. Oxy hóa ammonia thành nitrite.
  • B. Loại bỏ khí độc H2S.
  • C. Giữ lại các hạt chất thải rắn có kích thước lớn.
  • D. Loại bỏ các hạt chất thải rắn có kích thước nhỏ.

Câu 14: Công nghệ cao giúp tối ưu hóa quá trình nuôi, giảm thiểu rủi ro và tăng năng suất. Khi áp dụng công nghệ cao, yếu tố nào sau đây là cần thiết để vận hành hiệu quả các hệ thống phức tạp như RAS hoặc Biofloc?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Trình độ kỹ thuật và kiến thức chuyên môn của người vận hành.
  • C. Nhu cầu sử dụng thuốc và hóa chất.
  • D. Tăng cường phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.

Câu 15: Một trang trại muốn xây dựng hệ thống nuôi cá hồi trong nhà, kiểm soát hoàn toàn môi trường nước để đảm bảo an toàn sinh học và năng suất cao quanh năm. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Nuôi lồng bè trên sông.
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến.

Câu 16: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua lọc sinh học, vẫn có thể còn tồn tại vi khuẩn, virus hoặc tảo. Bộ phận nào thường được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm thiểu các tác nhân gây bệnh này trước khi nước được tái sử dụng?

  • A. Bộ phận sục khí.
  • B. Bể lắng.
  • C. Hệ thống khử trùng (UV hoặc Ozone).
  • D. Bộ phận kiểm soát nhiệt độ.

Câu 17: Công nghệ cao trong quản lý sức khỏe thủy sản bao gồm nhiều khía cạnh. Ứng dụng nào sau đây không thuộc về công nghệ quản lý sức khỏe thủy sản?

  • A. Sử dụng các bộ kit chẩn đoán bệnh nhanh tại trại.
  • B. Phát triển và ứng dụng vaccine cho thủy sản.
  • C. Theo dõi liên tục các thông số môi trường nước ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • D. Tối ưu hóa công thức và lượng thức ăn dựa trên tốc độ tăng trưởng.

Câu 18: Một lợi ích quan trọng của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản là khả năng thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu (Big Data). Dữ liệu này có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Đưa ra các quyết định quản lý chính xác và tối ưu hóa quy trình nuôi.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý trại.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống.
  • D. Loại bỏ nhu cầu giám sát thủ công.

Câu 19: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách chuyển hóa nitrogen. Ngoài ra, sinh khối Biofloc còn có vai trò gì khác đối với sức khỏe và hệ miễn dịch của vật nuôi?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Chứa các vi sinh vật có lợi giúp tăng cường hệ miễn dịch đường ruột và cạnh tranh với mầm bệnh.
  • C. Hoạt động như một chất khử trùng mạnh.
  • D. Tăng cường tốc độ lắng đọng chất thải hữu cơ.

Câu 20: Một trong những thách thức khi áp dụng các công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc ở quy mô nhỏ hoặc hộ gia đình là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật vận hành phức tạp.
  • B. Năng suất thấp hơn so với nuôi truyền thống.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Không thể áp dụng cho nhiều loài thủy sản khác nhau.

Câu 21: Công nghệ tự động hóa trong nuôi trồng thủy sản có thể áp dụng cho nhiều khâu khác nhau. Công đoạn nào sau đây ít khả năng được tự động hóa hoàn toàn bằng công nghệ hiện tại?

  • A. Cho ăn.
  • B. Giám sát và điều chỉnh các thông số môi trường nước.
  • C. Xử lý nước thải.
  • D. Chẩn đoán và điều trị tất cả các loại bệnh.

Câu 22: Khi sử dụng công nghệ nano oxygen, kích thước hạt oxygen siêu nhỏ mang lại lợi ích gì so với bọt khí truyền thống?

  • A. Giúp oxygen phản ứng với ammonia nhanh hơn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của nước.
  • C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc và thời gian lưu trong nước, giúp hòa tan oxygen hiệu quả hơn.
  • D. Giúp loại bỏ chất rắn lơ lửng.

Câu 23: Công nghệ cao trong sản xuất giống thủy sản tập trung vào việc tạo ra con giống có chất lượng tốt. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về công nghệ cao trong sản xuất giống?

  • A. Sử dụng ao đất truyền thống để ương giống.
  • B. Cho cá bố mẹ đẻ tự nhiên.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm để chọn con giống.
  • D. Ứng dụng công nghệ di truyền phân tử để chọn lọc bố mẹ có đặc tính tốt.

Câu 24: Hệ thống giám sát môi trường nước tự động sử dụng cảm biến và IoT có thể cảnh báo người nuôi khi có sự thay đổi bất thường về các thông số như pH, nhiệt độ, hoặc nồng độ oxygen. Lợi ích chính của việc cảnh báo sớm này là gì?

  • A. Giúp người nuôi kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề về chất lượng nước, ngăn ngừa thiệt hại.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra chất lượng nước thủ công.
  • C. Làm tăng đáng kể tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • D. Giảm chi phí thức ăn hàng ngày.

Câu 25: Công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu việc thay nước. Điều này mang lại lợi ích môi trường nào?

  • A. Giảm sử dụng năng lượng.
  • B. Giảm lượng nước thải ra môi trường.
  • C. Ngăn chặn xâm nhập của sinh vật ngoại lai.
  • D. Giảm tiếng ồn từ hệ thống sục khí.

Câu 26: Trong hệ thống RAS, quá trình nitrat hóa (chuyển hóa ammonia thành nitrate) diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?

  • A. Bể lắng.
  • B. Hệ thống khử trùng.
  • C. Bộ phận sục khí.
  • D. Bộ phận lọc sinh học.

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là các hệ thống kiểm soát môi trường như RAS, là khả năng:

  • A. Cho phép sản xuất quanh năm, không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và mùa vụ.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng lao động.
  • C. Giảm giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị thấp.

Câu 28: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) có tiềm năng ứng dụng lớn trong nuôi trồng thủy sản. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong việc phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định thông minh?

  • A. Tự động bật/tắt hệ thống sục khí theo cài đặt thời gian cố định.
  • B. Ghi nhận thủ công các chỉ số môi trường vào sổ.
  • C. Phân tích dữ liệu từ cảm biến và camera để tối ưu hóa lượng và thời điểm cho ăn.
  • D. Sử dụng máy bơm để luân chuyển nước trong bể.

Câu 29: Một thách thức của công nghệ nano oxygen là duy trì kích thước hạt nano trong nước. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kích thước và hiệu quả của bọt khí nano?

  • A. Mật độ thả nuôi.
  • B. Loại thức ăn sử dụng.
  • C. Giống loài thủy sản.
  • D. Độ mặn, nhiệt độ và nồng độ chất hữu cơ trong nước.

Câu 30: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản hướng tới sự bền vững. Khía cạnh bền vững nào sau đây được cải thiện rõ rệt nhất khi áp dụng các hệ thống như RAS hoặc Biofloc?

  • A. Giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.
  • B. Bảo vệ tài nguyên nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học trong hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được thiết kế để tái sử dụng nước nuôi. Thành phần nào của hệ thống RAS đóng vai trò loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn như phân, thức ăn thừa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong hệ thống RAS, nước sau khi qua lọc cơ học vẫn còn chứa các chất thải hòa tan như ammonia. Bộ phận nào tiếp theo sẽ xử lý các chất độc hại này bằng cách chuyển hóa chúng thành các hợp chất ít độc hơn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang xem xét áp dụng công nghệ Biofloc. Ưu điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* mà công nghệ Biofloc mang lại để giúp trại giảm chi phí vận hành so với phương pháp truyền thống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trang trại nuôi cá lóc đang áp dụng hệ thống cho ăn tự động sử dụng cảm biến và AI. Hệ thống này có khả năng phân tích hành vi của cá và điều kiện môi trường để quyết định thời điểm và lượng thức ăn phù hợp. Ứng dụng công nghệ cao này thuộc về lĩnh vực nào trong nuôi trồng thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nuôi trồng thủy sản theo công nghệ Biofloc đòi hỏi người vận hành phải thường xuyên theo dõi và điều chỉnh tỷ lệ C/N trong nước. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So với hệ thống nuôi truyền thống, hệ thống RAS có nhược điểm lớn về chi phí đầu tư ban đầu và vận hành. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính dẫn đến chi phí cao của hệ thống RAS?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Công nghệ IoT (Internet of Things) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản thông minh. Chức năng nào sau đây của IoT là *phổ biến nhất* và mang lại hiệu quả tức thời cho người nuôi trong việc quản lý chất lượng nước?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trại nuôi cá sử dụng công nghệ nano oxygen. Họ nhận thấy có thể tăng mật độ thả cá lên gấp đôi so với trước đây mà vẫn đảm bảo tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng. Điều này chứng tỏ ưu điểm nào của công nghệ nano oxygen?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Công nghệ quản lý thức ăn trong nuôi trồng thủy sản thông minh thường tích hợp nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây *không phải* là một thành phần hoặc chức năng điển hình của hệ thống quản lý thức ăn hiện đại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa các chất thải giàu nitrogen thành sinh khối. Sinh khối này có thể được vật nuôi sử dụng làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một trong những hạn chế của công nghệ Biofloc là cần sục khí liên tục để duy trì hoạt động của vi sinh vật và giữ cho các hạt Biofloc lơ lửng. Điều này dẫn đến nhược điểm nào về mặt kinh tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hệ thống lọc cơ học trong RAS thường bao gồm lọc thô và lọc tinh (ví dụ: trống lọc). Chức năng chính của trống lọc là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Công nghệ cao giúp tối ưu hóa quá trình nuôi, giảm thiểu rủi ro và tăng năng suất. Khi áp dụng công nghệ cao, yếu tố nào sau đây là *cần thiết* để vận hành hiệu quả các hệ thống phức tạp như RAS hoặc Biofloc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trang trại muốn xây dựng hệ thống nuôi cá hồi trong nhà, kiểm soát hoàn toàn môi trường nước để đảm bảo an toàn sinh học và năng suất cao quanh năm. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn *phù hợp nhất* cho mục tiêu này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua lọc sinh học, vẫn có thể còn tồn tại vi khuẩn, virus hoặc tảo. Bộ phận nào thường được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm thiểu các tác nhân gây bệnh này trước khi nước được tái sử dụng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ cao trong quản lý sức khỏe thủy sản bao gồm nhiều khía cạnh. Ứng dụng nào sau đây *không thuộc* về công nghệ quản lý sức khỏe thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một lợi ích quan trọng của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản là khả năng thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu (Big Data). Dữ liệu này có thể được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách chuyển hóa nitrogen. Ngoài ra, sinh khối Biofloc còn có vai trò gì khác đối với sức khỏe và hệ miễn dịch của vật nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những thách thức khi áp dụng các công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc ở quy mô nhỏ hoặc hộ gia đình là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Công nghệ tự động hóa trong nuôi trồng thủy sản có thể áp dụng cho nhiều khâu khác nhau. Công đoạn nào sau đây *ít khả năng* được tự động hóa hoàn toàn bằng công nghệ hiện tại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi sử dụng công nghệ nano oxygen, kích thước hạt oxygen siêu nhỏ mang lại lợi ích gì so với bọt khí truyền thống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Công nghệ cao trong sản xuất giống thủy sản tập trung vào việc tạo ra con giống có chất lượng tốt. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về công nghệ cao trong sản xuất giống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hệ thống giám sát môi trường nước tự động sử dụng cảm biến và IoT có thể cảnh báo người nuôi khi có sự thay đổi bất thường về các thông số như pH, nhiệt độ, hoặc nồng độ oxygen. Lợi ích chính của việc cảnh báo sớm này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu việc thay nước. Điều này mang lại lợi ích môi trường nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong hệ thống RAS, quá trình nitrat hóa (chuyển hóa ammonia thành nitrate) diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là các hệ thống kiểm soát môi trường như RAS, là khả năng:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) có tiềm năng ứng dụng lớn trong nuôi trồng thủy sản. Ứng dụng nào sau đây *thể hiện rõ nhất* vai trò của AI trong việc phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định thông minh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một thách thức của công nghệ nano oxygen là duy trì kích thước hạt nano trong nước. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kích thước và hiệu quả của bọt khí nano?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản hướng tới sự bền vững. Khía cạnh bền vững nào sau đây được cải thiện rõ rệt nhất khi áp dụng các hệ thống như RAS hoặc Biofloc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường, tăng mật độ nuôi và kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan mà không phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên. Công nghệ nào trong bài học là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng các yêu cầu này?

  • A. Công nghệ nuôi trồng tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano Oxygen
  • D. Công nghệ quản lý thức ăn tự động

Câu 2: Trong hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (RAS), thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước trước khi nước đi vào các bộ phận xử lý khác?

  • A. Hệ thống lọc sinh học
  • B. Hệ thống khử trùng (ví dụ: đèn UV)
  • C. Hệ thống lọc cơ học
  • D. Hệ thống sục khí/cung cấp oxy

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra các tập hợp sinh vật (biofloc) trong môi trường nuôi. Vai trò chính của các tập hợp biofloc này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần làm tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Chuyển hóa chất thải hữu cơ và các hợp chất chứa nitơ thành sinh khối vi sinh vật, đồng thời cung cấp nguồn thức ăn bổ sung cho vật nuôi.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước một cách tự nhiên.
  • D. Gom các loại tảo độc để dễ dàng loại bỏ.

Câu 4: Để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả và bền vững, việc duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nước ở mức tối ưu là cực kỳ quan trọng. Nếu tỉ lệ C/N trong ao nuôi Biofloc bị mất cân bằng (ví dụ: quá thấp), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của biofloc sẽ tăng nhanh đột biến.
  • B. Lượng oxy hòa tan trong nước sẽ tăng cao.
  • C. Các chất độc như ammonia và nitrite có thể tích tụ đến mức gây hại cho thủy sản.
  • D. Nước sẽ trở nên trong hơn do ít sinh khối biofloc hình thành.

Câu 5: Công nghệ Nano Oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào liên quan đến khả năng hòa tan oxy trong nước?

  • A. Tăng hiệu quả hòa tan oxy vào nước và giữ oxy hòa tan ổn định hơn trong thời gian dài.
  • B. Giảm lượng oxy cần thiết cho vật nuôi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sục khí.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường nước lợ.

Câu 6: Việc sử dụng các hệ thống giám sát tự động (sử dụng cảm biến) và điều khiển từ xa thông qua các thiết bị thông minh (điện thoại, máy tính) trong nuôi trồng thủy sản là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Internet vạn vật (IoT) và tự động hóa
  • C. Công nghệ di truyền
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 7: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng công nghệ quản lý thức ăn thông minh (ví dụ: máy cho ăn tự động điều chỉnh lượng) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giúp vật nuôi miễn dịch hoàn toàn với bệnh tật.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu làm sạch ao nuôi.
  • C. Giảm thiểu lãng phí thức ăn, tối ưu hóa chi phí sản xuất và giảm ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Làm tăng kích thước tối đa của vật nuôi lên gấp đôi.

Câu 8: Công nghệ nào sau đây được đánh giá là có mức độ an toàn sinh học cao nhất, giúp hạn chế tối đa sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài vào hệ thống nuôi?

  • A. Công nghệ nuôi trồng tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc (trong ao hở)
  • C. Nuôi quảng canh cải tiến
  • D. Công nghệ Nano Oxygen (đơn lẻ)

Câu 9: Một nhược điểm đáng kể của công nghệ Biofloc so với nuôi truyền thống là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của vật nuôi chậm hơn.
  • B. Yêu cầu phải thay nước thường xuyên.
  • C. Không sử dụng được cho tôm.
  • D. Đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức kỹ thuật và kinh nghiệm quản lý phức tạp hơn, đặc biệt là việc theo dõi và điều chỉnh các chỉ số môi trường.

Câu 10: Việc tích hợp Trí tuệ Nhân tạo (AI) vào hệ thống nuôi trồng thủy sản thông minh có tiềm năng lớn trong việc phân tích dữ liệu thu thập được. Chức năng phân tích nào của AI sẽ giúp người nuôi đưa ra các quyết định tối ưu hóa lịch trình cho ăn, phòng bệnh và quản lý môi trường dựa trên dữ liệu lịch sử và thời gian thực?

  • A. Chỉ hiển thị dữ liệu dưới dạng biểu đồ.
  • B. Tự động bơm nước vào ao khi cần.
  • C. Phân tích xu hướng, dự báo vấn đề và đưa ra các khuyến nghị hành động.
  • D. Thay thế hoàn toàn người lao động.

Câu 11: Trong hệ thống RAS, hệ thống lọc sinh học có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ các hạt lơ lửng trong nước.
  • B. Chuyển hóa ammonia và nitrite độc hại thành nitrate ít độc hơn.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh.
  • D. Làm giàu oxy hòa tan trong nước.

Câu 12: Công nghệ Nano Oxygen được chứng minh là có thể giúp rút ngắn đáng kể thời gian nuôi trồng một số loài thủy sản. Cơ chế chính dẫn đến lợi ích này là gì?

  • A. Giúp vật nuôi ăn nhiều hơn mức bình thường.
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước, kích thích tăng trưởng.
  • C. Tiêu diệt các loại ký sinh trùng gây chậm lớn.
  • D. Cung cấp lượng oxy hòa tan dồi dào, giúp vật nuôi hô hấp hiệu quả, giảm stress và tối ưu hóa quá trình trao đổi chất, từ đó tăng tốc độ tăng trưởng.

Câu 13: Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi các công nghệ cao như RAS và Biofloc ở quy mô nông hộ tại Việt Nam hiện nay thường là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho hệ thống và thiết bị.
  • B. Thiếu nguồn cung cấp giống thủy sản chất lượng cao.
  • C. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Vật nuôi không thích nghi được với môi trường nuôi công nghệ cao.

Câu 14: Công nghệ IoT trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi giám sát các thông số môi trường từ xa. Thông số nào sau đây là phổ biến nhất và cần thiết nhất để giám sát liên tục trong các hệ thống nuôi thâm canh?

  • A. Độ cứng của nước.
  • B. Hàm lượng canxi.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan (DO).
  • D. Độ đục do phù sa.

Câu 15: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ ammonia.
  • B. Tăng hàm lượng oxy.
  • C. Loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • D. Kiểm soát mầm bệnh bằng cách tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi khuẩn, virus, tảo và nấm trong nước.

Câu 16: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc bổ sung thêm nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột) vào nước là để làm gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng carbon cho vi khuẩn dị dưỡng phát triển, từ đó giúp chúng hấp thụ và chuyển hóa các hợp chất nitơ (như ammonia) hiệu quả hơn.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • D. Tăng cường màu sắc cho vật nuôi.

Câu 17: So sánh giữa RAS và Biofloc, công nghệ nào thường yêu cầu diện tích mặt bằng lớn hơn để đạt cùng một quy mô sản xuất (tính theo thể tích nước hoặc khối lượng sinh khối)?

  • A. Công nghệ RAS.
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Cả hai yêu cầu diện tích tương đương.
  • D. Không thể so sánh dựa trên thông tin này.

Câu 18: Việc sử dụng robot hoặc máy móc tự động để làm sạch đáy ao/bể hoặc thu hoạch thủy sản là một ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Tự động hóa
  • B. Công nghệ Nano Oxygen
  • C. Công nghệ Biofloc
  • D. Công nghệ di truyền

Câu 19: Một trại nuôi cá mú giống muốn đảm bảo nguồn nước sạch tuyệt đối và kiểm soát hoàn toàn môi trường nuôi để tối ưu hóa tỉ lệ sống và tăng trưởng trong giai đoạn ương. Công nghệ nào là lựa chọn tối ưu nhất cho mục tiêu này?

  • A. Công nghệ nuôi trồng tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi trong lồng bè truyền thống
  • D. Nuôi ao đất quảng canh

Câu 20: Bên cạnh việc xử lý chất thải, các tập hợp biofloc còn có thể đóng vai trò như một nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi. Điều này giúp người nuôi đạt được lợi ích kinh tế nào?

  • A. Làm tăng giá bán sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và chi phí mua thức ăn công nghiệp.
  • D. Không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.

Câu 21: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra các bọt khí có kích thước rất nhỏ. Kích thước nano này mang lại lợi thế gì trong việc cung cấp oxy cho thủy sản so với các phương pháp sục khí truyền thống (tạo bọt khí lớn)?

  • A. Các bọt khí lớn hơn giúp cá dễ dàng hấp thụ oxy.
  • B. Bọt khí nano làm giảm nhiệt độ nước nhanh chóng.
  • C. Bọt khí nano chỉ hoạt động trong nước ngọt.
  • D. Bọt khí nano có diện tích bề mặt tiếp xúc với nước lớn hơn và tốc độ nổi lên chậm hơn, giúp oxy hòa tan vào nước hiệu quả và duy trì nồng độ oxy cao hơn.

Câu 22: Hệ thống IoT trong nuôi trồng thủy sản thu thập dữ liệu từ nhiều cảm biến khác nhau. Việc phân tích dữ liệu này theo thời gian có thể giúp người nuôi làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lưu trữ dữ liệu mà không có mục đích sử dụng khác.
  • B. Tự động thu hoạch thủy sản khi chúng đạt kích thước.
  • C. Nhận diện các xu hướng biến động môi trường, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường để đưa ra biện pháp xử lý kịp thời, và tối ưu hóa quy trình nuôi.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra sức khỏe vật nuôi bằng mắt thường.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là thách thức kỹ thuật lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS so với nuôi truyền thống?

  • A. Tìm kiếm nguồn nước sạch.
  • B. Quản lý và duy trì hoạt động ổn định của hệ thống lọc sinh học và các thiết bị phức tạp khác.
  • C. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ nước.

Câu 24: Công nghệ nào trong bài học có tiềm năng lớn nhất trong việc biến chất thải hữu cơ và các hợp chất nitơ độc hại trong ao nuôi thành nguồn dinh dưỡng có lợi cho vật nuôi?

  • A. Công nghệ nuôi trồng tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano Oxygen
  • D. Công nghệ tự động hóa

Câu 25: Một lợi ích môi trường quan trọng của việc áp dụng các công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra môi trường và ô nhiễm nguồn nước mặt.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn khí thải nhà kính từ hoạt động nuôi trồng.
  • C. Tăng đa dạng sinh học trong khu vực nuôi.
  • D. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng hóa thạch.

Câu 26: Hệ thống cho ăn tự động tích hợp AI có thể điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào trọng lượng trung bình của vật nuôi.
  • B. Chỉ dựa vào nhiệt độ nước.
  • C. Chỉ dựa vào thời gian trong ngày.
  • D. Phân tích dữ liệu về tốc độ tăng trưởng, nhiệt độ nước, hành vi ăn mồi của vật nuôi và các chỉ số môi trường khác để điều chỉnh lượng và thời gian cho ăn phù hợp.

Câu 27: Công nghệ Nano Oxygen giúp giảm stress cho thủy sản trong quá trình nuôi bằng cách nào?

  • A. Duy trì nồng độ oxy hòa tan cao và ổn định, giúp vật nuôi hô hấp dễ dàng hơn, đặc biệt ở mật độ cao hoặc khi nhiệt độ tăng.
  • B. Tiêu diệt các loại vi khuẩn gây stress.
  • C. Làm cho nước mát hơn.
  • D. Kích thích vật nuôi bơi lội nhiều hơn.

Câu 28: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu tần suất thay nước trong ao nuôi?

  • A. Làm cho nước trong hơn.
  • B. Các tập hợp biofloc tiêu thụ và chuyển hóa chất thải hữu cơ và các hợp chất nitơ độc hại ngay trong ao nuôi.
  • C. Làm bay hơi nước nhanh hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo.

Câu 29: Một hệ thống giám sát IoT cảnh báo cho người nuôi khi nồng độ ammonia trong ao vượt quá ngưỡng cho phép. Hành động kịp thời nào của người nuôi, dựa trên cảnh báo này, có thể cứu sống vật nuôi?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho vật nuôi.
  • B. Giảm nhiệt độ nước đột ngột.
  • C. Thực hiện các biện pháp xử lý nước như thay nước một phần, tăng cường sục khí hoặc bổ sung chế phẩm sinh học.
  • D. Tắt hết hệ thống sục khí.

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây được xem là trọng tâm của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại nhằm hướng tới sản xuất bền vững và hiệu quả cao?

  • A. Quay trở lại hoàn toàn với các phương pháp nuôi quảng canh truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng diện tích ao nuôi mà không cải tiến công nghệ.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng bất kỳ hình thức công nghệ nào.
  • D. Tăng cường ứng dụng công nghệ cao, tự động hóa và quản lý thông minh để tối ưu hóa quy trình, giảm tác động môi trường và nâng cao năng suất/chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường, tăng mật độ nuôi và kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan mà không phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên. Công nghệ nào trong bài học là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng các yêu cầu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (RAS), thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước trước khi nước đi vào các bộ phận xử lý khác?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra các tập hợp sinh vật (biofloc) trong môi trường nuôi. Vai trò chính của các tập hợp biofloc này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả và bền vững, việc duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nước ở mức tối ưu là cực kỳ quan trọng. Nếu tỉ lệ C/N trong ao nuôi Biofloc bị mất cân bằng (ví dụ: quá thấp), điều gì có khả năng xảy ra?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Công nghệ Nano Oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào liên quan đến khả năng hòa tan oxy trong nước?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc sử dụng các hệ thống giám sát tự động (sử dụng cảm biến) và điều khiển từ xa thông qua các thiết bị thông minh (điện thoại, máy tính) trong nuôi trồng thủy sản là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng công nghệ quản lý thức ăn thông minh (ví dụ: máy cho ăn tự động điều chỉnh lượng) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ nào sau đây được đánh giá là có mức độ an toàn sinh học cao nhất, giúp hạn chế tối đa sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài vào hệ thống nuôi?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một nhược điểm đáng kể của công nghệ Biofloc so với nuôi truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc tích hợp Trí tuệ Nhân tạo (AI) vào hệ thống nuôi trồng thủy sản thông minh có tiềm năng lớn trong việc phân tích dữ liệu thu thập được. Chức năng phân tích nào của AI sẽ giúp người nuôi đưa ra các quyết định tối ưu hóa lịch trình cho ăn, phòng bệnh và quản lý môi trường dựa trên dữ liệu lịch sử và thời gian thực?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong hệ thống RAS, hệ thống lọc sinh học có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Công nghệ Nano Oxygen được chứng minh là có thể giúp rút ngắn đáng kể thời gian nuôi trồng một số loài thủy sản. Cơ chế chính dẫn đến lợi ích này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi các công nghệ cao như RAS và Biofloc ở quy mô nông hộ tại Việt Nam hiện nay thường là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công nghệ IoT trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi giám sát các thông số môi trường từ xa. Thông số nào sau đây là phổ biến nhất và cần thiết nhất để giám sát liên tục trong các hệ thống nuôi thâm canh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong RAS có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc bổ sung thêm nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột) vào nước là để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh giữa RAS và Biofloc, công nghệ nào thường yêu cầu diện tích mặt bằng lớn hơn để đạt cùng một quy mô sản xuất (tính theo thể tích nước hoặc khối lượng sinh khối)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc sử dụng robot hoặc máy móc tự động để làm sạch đáy ao/bể hoặc thu hoạch thủy sản là một ứng dụng của công nghệ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một trại nuôi cá mú giống muốn đảm bảo nguồn nước sạch tuyệt đối và kiểm soát hoàn toàn môi trường nuôi để tối ưu hóa tỉ lệ sống và tăng trưởng trong giai đoạn ương. Công nghệ nào là lựa chọn tối ưu nhất cho mục tiêu này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bên cạnh việc xử lý chất thải, các tập hợp biofloc còn có thể đóng vai trò như một nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi. Điều này giúp người nuôi đạt được lợi ích kinh tế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra các bọt khí có kích thước rất nhỏ. Kích thước nano này mang lại lợi thế gì trong việc cung cấp oxy cho thủy sản so với các phương pháp sục khí truyền thống (tạo bọt khí lớn)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hệ thống IoT trong nuôi trồng thủy sản thu thập dữ liệu từ nhiều cảm biến khác nhau. Việc phân tích dữ liệu này theo thời gian có thể giúp người nuôi làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là thách thức kỹ thuật lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS so với nuôi truyền thống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ nào trong bài học có tiềm năng lớn nhất trong việc biến chất thải hữu cơ và các hợp chất nitơ độc hại trong ao nuôi thành nguồn dinh dưỡng có lợi cho vật nuôi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một lợi ích môi trường quan trọng của việc áp dụng các công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hệ thống cho ăn tự động tích hợp AI có thể điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên các yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Công nghệ Nano Oxygen giúp giảm stress cho thủy sản trong quá trình nuôi bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu tần suất thay nước trong ao nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một hệ thống giám sát IoT cảnh báo cho người nuôi khi nồng độ ammonia trong ao vượt quá ngưỡng cho phép. Hành động kịp thời nào của người nuôi, dựa trên cảnh báo này, có thể cứu sống vật nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây được xem là trọng tâm của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại nhằm hướng tới sản xuất bền vững và hiệu quả cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như ammonia) thành dạng ít độc hơn (nitrate)?

  • A. Bộ lọc cơ học
  • B. Bộ lọc sinh học (Biofilter)
  • C. Thiết bị sục khí/oxy hóa
  • D. Thiết bị khử trùng UV

Câu 2: Một trang trại nuôi tôm áp dụng công nghệ Biofloc. Khi theo dõi, người nuôi phát hiện hàm lượng ammonia trong ao tăng cao bất thường dù hệ thống sục khí vẫn hoạt động tốt. Dựa vào nguyên lý công nghệ Biofloc, nguyên nhân phổ biến nào có thể dẫn đến tình trạng này?

  • A. Thiết bị sục khí bị hỏng
  • B. Nhiệt độ nước quá thấp
  • C. Thiếu nguồn carbon (C) cần thiết để cân bằng tỉ lệ C:N
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp quá nhiều

Câu 3: So với phương pháp sục khí truyền thống, công nghệ nano oxygen mang lại ưu điểm vượt trội nào trong việc cung cấp oxy cho ao nuôi thủy sản mật độ cao?

  • A. Giảm nhiệt độ nước
  • B. Loại bỏ chất rắn lơ lửng hiệu quả hơn
  • C. Tạo dòng chảy mạnh mẽ trong ao
  • D. Tăng hiệu quả hòa tan oxy vào nước và duy trì nồng độ oxy bão hòa cao hơn

Câu 4: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (Smart Feed Management) trong nuôi trồng thủy sản thường tích hợp các cảm biến (ví dụ: cảm biến âm thanh, cảm biến hình ảnh) và phân tích dữ liệu để làm gì?

  • A. Theo dõi hành vi ăn của vật nuôi để điều chỉnh lượng và thời gian cho ăn tối ưu
  • B. Tự động phân loại kích cỡ vật nuôi
  • C. Đo trực tiếp hàm lượng protein trong thức ăn
  • D. Dự đoán thời tiết và điều chỉnh nhiệt độ nước

Câu 5: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao cho phép người nuôi làm gì từ xa?

  • A. Sản xuất thức ăn tại chỗ
  • B. Theo dõi các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, oxy) và điều khiển thiết bị (máy quạt nước, máy cho ăn)
  • C. Thu hoạch thủy sản tự động hoàn toàn
  • D. Thay thế toàn bộ lao động thủ công bằng robot

Câu 6: Công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất giúp giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường từ hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ Nano oxygen
  • C. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • D. Công nghệ quản lý thức ăn thông minh

Câu 7: Trong hệ thống Biofloc, các "biofloc" (tập hợp vi sinh vật, tảo, chất hữu cơ) không chỉ giúp xử lý chất thải mà còn có vai trò quan trọng nào khác đối với vật nuôi?

  • A. Đóng vai trò là nguồn thức ăn bổ sung giàu dinh dưỡng
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước một cách tự nhiên
  • C. Khử trùng nước hiệu quả như tia UV
  • D. Tăng độ trong suốt của nước

Câu 8: Thiết bị khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong hệ thống RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ chất rắn lơ lửng
  • B. Cung cấp oxy hòa tan
  • C. Chuyển hóa ammonia thành nitrate
  • D. Diệt khuẩn và mầm bệnh trong nước

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là một thách thức đáng kể khi áp dụng công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (như RAS hoặc Biofloc) ở quy mô thương mại?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao
  • B. Giảm năng suất nuôi trồng
  • C. Yêu cầu trình độ kỹ thuật và quản lý cao
  • D. Tiêu thụ năng lượng điện lớn

Câu 10: Trong hệ thống giám sát thông minh sử dụng IoT, nếu cảm biến pH báo cáo giá trị đột ngột giảm xuống mức thấp, điều này có thể cảnh báo về vấn đề gì trong ao nuôi?

  • A. Tích tụ axit hoặc vấn đề trong chu trình nitrat hóa
  • B. Thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng
  • C. Nhiệt độ nước quá cao
  • D. Sự phát triển quá mức của tảo xanh

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động có kết nối dữ liệu so với cho ăn thủ công theo kinh nghiệm là gì?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu giám sát của con người
  • B. Sử dụng được mọi loại thức ăn mà không cần điều chỉnh
  • C. Giảm lãng phí thức ăn, cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm ô nhiễm môi trường
  • D. Chỉ hiệu quả với mật độ nuôi thấp

Câu 12: Công nghệ Biofloc đặc biệt phù hợp với đối tượng nuôi nào do khả năng sử dụng trực tiếp biofloc làm thức ăn bổ sung giàu protein?

  • A. Tôm thẻ chân trắng và các loài tôm khác
  • B. Cá tra và cá basa
  • C. Cá rô phi
  • D. Nghêu, sò, ốc

Câu 13: Một trong những lợi ích về mặt an toàn sinh học của hệ thống RAS là khả năng kiểm soát chặt chẽ nguồn nước đầu vào và đầu ra. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả vấn đề nào?

  • A. Nhiệt độ nước thay đổi đột ngột do thời tiết
  • B. Sự phát triển quá mức của tảo
  • C. Thiếu oxy hòa tan vào ban đêm
  • D. Sự xâm nhập của mầm bệnh từ môi trường tự nhiên

Câu 14: Khi thiết kế một hệ thống RAS cho nuôi cá, việc tính toán kích thước và công suất của bộ lọc sinh học là cực kỳ quan trọng. Nếu bộ lọc sinh học quá nhỏ so với lượng chất thải, hậu quả trực tiếp nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tăng chi phí điện năng
  • B. Hàm lượng ammonia và nitrite trong nước tăng cao gây độc cho cá
  • C. Nước trở nên quá trong, thiếu dinh dưỡng
  • D. Hệ thống cho ăn tự động bị kẹt

Câu 15: Công nghệ nào sau đây không tập trung chủ yếu vào việc cải thiện chất lượng nước bằng cách quản lý vi sinh vật và chất hữu cơ trong ao nuôi?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano oxygen
  • D. Ứng dụng men vi sinh (Probiotics) trong quản lý nước

Câu 16: Một trang trại nuôi cá sử dụng hệ thống giám sát IoT nhận được cảnh báo về nồng độ oxy hòa tan (DO) giảm đột ngột vào buổi sáng sớm. Hành động khắc phục tức thời nào là hợp lý nhất?

  • A. Kiểm tra và tăng cường hoạt động của các thiết bị sục khí/máy quạt nước
  • B. Cho cá ăn thêm để tăng cường hoạt động
  • C. Thay toàn bộ nước trong ao
  • D. Tắt hết các thiết bị điện để tiết kiệm năng lượng

Câu 17: Lợi ích kinh tế trực tiếp nhất mà công nghệ quản lý thức ăn thông minh mang lại cho người nuôi là gì?

  • A. Giảm chi phí nhân công vận hành hệ thống
  • B. Tăng giá bán sản phẩm sau thu hoạch
  • C. Giảm chi phí điện năng tiêu thụ
  • D. Giảm chi phí thức ăn do sử dụng hiệu quả hơn

Câu 18: Hệ thống lọc cơ học trong RAS, đặc biệt là trống lọc (drum filter), có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ loại chất thải nào khỏi nước?

  • A. Ammonia hòa tan
  • B. Chất rắn lơ lửng (phân, thức ăn thừa)
  • C. Nitrate hòa tan
  • D. Vi khuẩn và virus

Câu 19: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì hệ thống sục khí liên tục 24/7 là cần thiết vì lý do chính nào?

  • A. Để làm giảm nhiệt độ nước
  • B. Để tăng cường ánh sáng cho tảo phát triển
  • C. Để cung cấp đủ oxy cho vật nuôi và vi sinh vật, đồng thời giữ cho biofloc lơ lửng
  • D. Để đẩy hết khí độc ra khỏi ao

Câu 20: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu đất và nước ngọt cho nuôi trồng truyền thống bằng cách nào?

  • A. Chỉ cho phép nuôi các loài thủy sản nước lợ/mặn
  • B. Yêu cầu diện tích ao nuôi lớn hơn
  • C. Tăng lượng nước ngọt sử dụng
  • D. Cho phép nuôi mật độ cao trên diện tích nhỏ và tái sử dụng nước hiệu quả

Câu 21: Hệ thống tự động hóa và điều khiển trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường sử dụng PLC (Programmable Logic Controller) hoặc các bộ điều khiển vi xử lý để làm gì?

  • A. Lưu trữ lịch sử giá thuỷ sản trên thị trường
  • B. Phân tích thành phần hóa học của thức ăn
  • C. Nhận tín hiệu từ cảm biến và điều khiển hoạt động của các thiết bị trong hệ thống
  • D. Phát hiện và bắt giữ cá bị bệnh

Câu 22: Khi so sánh RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách quản lý chất thải nitrogen là gì?

  • A. RAS dựa vào bộ lọc sinh học riêng biệt, Biofloc xử lý nitrogen ngay trong ao nuôi thông qua các hạt biofloc lơ lửng.
  • B. RAS loại bỏ hoàn toàn nitrogen, Biofloc giữ lại nitrogen.
  • C. RAS chỉ xử lý ammonia, Biofloc xử lý cả ammonia và nitrite.
  • D. RAS yêu cầu thay nước thường xuyên, Biofloc không cần thay nước.

Câu 23: Việc sử dụng công nghệ cao, đặc biệt là hệ thống giám sát và điều khiển tự động, góp phần cải thiện điều kiện làm việc cho người nuôi như thế nào?

  • A. Tăng cường công việc thủ công
  • B. Yêu cầu làm việc nhiều giờ hơn
  • C. Bắt buộc phải có mặt trực tiếp tại ao nuôi 24/7
  • D. Giảm bớt công việc nặng nhọc, cho phép giám sát và điều khiển từ xa

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm tài nguyên, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào được coi là giải pháp bền vững hơn do khả năng tiết kiệm nước ngọt và giảm thiểu ô nhiễm nước thải?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Nuôi trong ao đất truyền thống
  • C. Nuôi lồng bè trên sông
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến

Câu 25: Công nghệ Nano oxygen có thể giúp tăng năng suất nuôi trồng thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Giảm nhiệt độ nước, kích thích vật nuôi ăn nhiều
  • B. Cho phép nuôi mật độ vật nuôi cao hơn nhờ cung cấp đủ oxy
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khí độc CO2
  • D. Tăng cường ánh sáng tự nhiên trong ao

Câu 26: Một trong những rủi ro lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS mật độ siêu cao là gì?

  • A. Chi phí thức ăn tăng đột ngột
  • B. Vật nuôi phát triển quá nhanh
  • C. Thiệt hại lớn hoặc toàn bộ đàn nuôi nếu hệ thống hỗ trợ sự sống gặp sự cố (mất điện, hỏng bơm/lọc)
  • D. Khó khăn trong việc thu hoạch

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng để theo dõi và phân tích dữ liệu về môi trường nuôi (nhiệt độ, pH, DO) và hoạt động của vật nuôi (tốc độ ăn, tăng trưởng) nhằm đưa ra quyết định quản lý tối ưu?

  • A. Công nghệ Gen chỉnh sửa
  • B. Công nghệ Nano vật liệu
  • C. Công nghệ Nhân giống vô tính
  • D. Hệ thống giám sát và quản lý dữ liệu dựa trên IoT

Câu 28: Trong hệ thống Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột sắn) khi cần thiết nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp nguồn carbon cho vi khuẩn để đồng hóa nitrogen (ammonia) thành sinh khối
  • B. Làm tăng độ mặn của nước
  • C. Diệt tảo độc trong ao
  • D. Tăng độ trong suốt của nước

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản giúp nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm như thế nào?

  • A. Chỉ cho phép truy xuất nguồn gốc với sản phẩm xuất khẩu
  • B. Làm giảm nhu cầu về truy xuất nguồn gốc
  • C. Ghi lại chi tiết các thông số môi trường, lịch sử cho ăn, sử dụng hóa chất/thuốc, giúp dễ dàng theo dõi và xác minh nguồn gốc sản phẩm
  • D. Thay thế hoàn toàn việc ghi chép thủ công

Câu 30: Công nghệ Biofloc thường giúp giảm nhu cầu thay nước so với nuôi truyền thống. Điều này mang lại lợi ích môi trường đáng kể nào?

  • A. Giảm lượng nước thải giàu dinh dưỡng và chất hữu cơ xả ra môi trường
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học trong ao nuôi
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính
  • D. Ngăn chặn xâm nhập mặn

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như ammonia) thành dạng ít độc hơn (nitrate)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một trang trại nuôi tôm áp dụng công nghệ Biofloc. Khi theo dõi, người nuôi phát hiện hàm lượng ammonia trong ao tăng cao bất thường dù hệ thống sục khí vẫn hoạt động tốt. Dựa vào nguyên lý công nghệ Biofloc, nguyên nhân phổ biến nào có thể dẫn đến tình trạng này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: So với phương pháp sục khí truyền thống, công nghệ nano oxygen mang lại ưu điểm vượt trội nào trong việc cung cấp oxy cho ao nuôi thủy sản mật độ cao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (Smart Feed Management) trong nuôi trồng thủy sản thường tích hợp các cảm biến (ví dụ: cảm biến âm thanh, cảm biến hình ảnh) và phân tích dữ liệu để làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao cho phép người nuôi làm gì từ xa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất giúp giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường từ hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong hệ thống Biofloc, các 'biofloc' (tập hợp vi sinh vật, tảo, chất hữu cơ) không chỉ giúp xử lý chất thải mà còn có vai trò quan trọng nào khác đối với vật nuôi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Thiết bị khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong hệ thống RAS có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một thách thức đáng kể khi áp dụng công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (như RAS hoặc Biofloc) ở quy mô thương mại?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong hệ thống giám sát thông minh sử dụng IoT, nếu cảm biến pH báo cáo giá trị đột ngột giảm xuống mức thấp, điều này có thể cảnh báo về vấn đề gì trong ao nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động có kết nối dữ liệu so với cho ăn thủ công theo kinh nghiệm là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công nghệ Biofloc đặc biệt phù hợp với đối tượng nuôi nào do khả năng sử dụng trực tiếp biofloc làm thức ăn bổ sung giàu protein?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những lợi ích về mặt an toàn sinh học của hệ thống RAS là khả năng kiểm soát chặt chẽ nguồn nước đầu vào và đầu ra. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả vấn đề nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi thiết kế một hệ thống RAS cho nuôi cá, việc tính toán kích thước và công suất của bộ lọc sinh học là cực kỳ quan trọng. Nếu bộ lọc sinh học quá nhỏ so với lượng chất thải, hậu quả trực tiếp nhất có thể xảy ra là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Công nghệ nào sau đây *không* tập trung chủ yếu vào việc cải thiện chất lượng nước bằng cách quản lý vi sinh vật và chất hữu cơ trong ao nuôi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một trang trại nuôi cá sử dụng hệ thống giám sát IoT nhận được cảnh báo về nồng độ oxy hòa tan (DO) giảm đột ngột vào buổi sáng sớm. Hành động khắc phục tức thời nào là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Lợi ích kinh tế trực tiếp nhất mà công nghệ quản lý thức ăn thông minh mang lại cho người nuôi là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hệ thống lọc cơ học trong RAS, đặc biệt là trống lọc (drum filter), có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ loại chất thải nào khỏi nước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì hệ thống sục khí liên tục 24/7 là cần thiết vì lý do chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu đất và nước ngọt cho nuôi trồng truyền thống bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hệ thống tự động hóa và điều khiển trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường sử dụng PLC (Programmable Logic Controller) hoặc các bộ điều khiển vi xử lý để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi so sánh RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách quản lý chất thải nitrogen là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc sử dụng công nghệ cao, đặc biệt là hệ thống giám sát và điều khiển tự động, góp phần cải thiện điều kiện làm việc cho người nuôi như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm tài nguyên, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào được coi là giải pháp bền vững hơn do khả năng tiết kiệm nước ngọt và giảm thiểu ô nhiễm nước thải?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công nghệ Nano oxygen có thể giúp tăng năng suất nuôi trồng thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những rủi ro lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS mật độ siêu cao là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng để theo dõi và phân tích dữ liệu về môi trường nuôi (nhiệt độ, pH, DO) và hoạt động của vật nuôi (tốc độ ăn, tăng trưởng) nhằm đưa ra quyết định quản lý tối ưu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong hệ thống Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột sắn) khi cần thiết nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản giúp nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Công nghệ Biofloc thường giúp giảm nhu cầu thay nước so với nuôi truyền thống. Điều này mang lại lợi ích môi trường đáng kể nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về dịch bệnh lây lan nhanh chóng và muốn giảm thiểu rủi ro này mà không cần thay nước thường xuyên. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sau đây là giải pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này, đồng thời cải thiện chất lượng nước và cung cấp thêm nguồn dinh dưỡng tại chỗ cho tôm?

  • A. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano Oxygen
  • D. Hệ thống cho ăn tự động

Câu 2: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò loại bỏ các chất thải rắn có kích thước lớn như phân cá, thức ăn thừa?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Bộ lọc sinh học (Biofilter)
  • C. Thiết bị khử trùng UV
  • D. Hệ thống sục khí/oxy hóa

Câu 3: Một nông dân muốn xây dựng một hệ thống nuôi cá rô phi mật độ siêu cao trong nhà kính để kiểm soát hoàn toàn môi trường và giảm thiểu sử dụng nước. Tuy nhiên, ông lo ngại về chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật vận hành phức tạp. Công nghệ nào phù hợp nhất với mục tiêu nuôi mật độ cao nhưng đi kèm với những thách thức về chi phí và kỹ thuật như mô tả?

  • A. Ao nuôi quảng canh cải tiến
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS)
  • D. Lồng bè truyền thống

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ Nano Oxygen so với các phương pháp sục khí truyền thống (như quạt nước, máy thổi khí) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giá thành thiết bị rẻ hơn
  • B. Chỉ cần sục khí một lần duy nhất trong suốt vụ nuôi
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khí độc NH3/NO2
  • D. Tăng hiệu quả hòa tan oxy vào nước và giảm tiêu thụ năng lượng

Câu 5: Một hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả cần duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) ở mức phù hợp. Việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào hệ thống nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích vi khuẩn dị dưỡng đồng hóa nitơ độc hại (như amonia) thành sinh khối vi khuẩn (biofloc)
  • B. Làm tăng độ pH của nước
  • C. Cung cấp trực tiếp nguồn thức ăn cho đối tượng nuôi
  • D. Loại bỏ các kim loại nặng trong nước

Câu 6: Bộ lọc sinh học (Biofilter) trong hệ thống RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng
  • B. Khử trùng nước bằng tia cực tím
  • C. Hòa tan oxy vào nước
  • D. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (như amonia, nitrit) thành dạng ít độc hơn

Câu 7: Công nghệ cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và tiết kiệm chi phí thức ăn
  • B. Tăng cường khả năng miễn dịch cho vật nuôi
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng lao động thủ công
  • D. Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các hệ thống nuôi trồng thủy sản công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc ở quy mô lớn tại Việt Nam là gì?

  • A. Khó tìm kiếm nguồn nước sạch
  • B. Vật nuôi không thích nghi được với môi trường nuôi mới
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao
  • D. Thiếu nguồn giống chất lượng cao

Câu 9: Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) được gọi là "tuần hoàn" vì lý do chính nào?

  • A. Vật nuôi được cho ăn liên tục theo chu kỳ
  • B. Nước thải từ bể nuôi được xử lý và tái sử dụng quay trở lại bể
  • C. Hệ thống hoạt động theo chu kỳ ngày/đêm
  • D. Vật nuôi được thu hoạch theo từng đợt nhỏ

Câu 10: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Sử dụng các hạt biofloc chứa vi sinh vật để xử lý chất thải và làm thức ăn bổ sung
  • B. Lọc nước bằng cát và sỏi
  • C. Sử dụng hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
  • D. Thay nước hoàn toàn hàng ngày

Câu 11: Trong một hệ thống RAS, nếu bộ lọc sinh học hoạt động kém hiệu quả, chỉ số chất lượng nước nào sau đây có khả năng tăng cao nhất, gây độc cho vật nuôi?

  • A. Oxy hòa tan (DO)
  • B. Độ mặn
  • C. Amonia (NH3/NH4+) và Nitrit (NO2-)
  • D. Độ kiềm (Alkalinity)

Câu 12: Công nghệ Nano Oxygen không chỉ giúp tăng hàm lượng oxy hòa tan mà còn có thể mang lại lợi ích gián tiếp nào cho sức khỏe của vật nuôi thủy sản?

  • A. Tăng cường hấp thu kim loại nặng
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh trực tiếp
  • C. Thay đổi giới tính của vật nuôi
  • D. Cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường khả năng miễn dịch

Câu 13: Hệ thống cho ăn tự động thông minh thường được tích hợp với các cảm biến và phần mềm để làm gì?

  • A. Phân tích thành phần hóa học của thức ăn
  • B. Theo dõi hành vi ăn của vật nuôi và điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp
  • C. Dự báo thời tiết và điều chỉnh nhiệt độ nước
  • D. Đếm số lượng cá thể trong bể nuôi

Câu 14: Một trong những nhược điểm chính của công nghệ Biofloc, đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kỹ năng quản lý tốt, là gì?

  • A. Cần theo dõi và điều chỉnh liên tục các yếu tố môi trường và tỉ lệ C/N
  • B. Không thể áp dụng cho các loài thủy sản ăn lọc
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước xung quanh
  • D. Chỉ sử dụng được cho nuôi nước ngọt

Câu 15: Thiết bị khử trùng UV trong hệ thống RAS có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát yếu tố nào dưới đây?

  • A. Loại bỏ chất rắn lơ lửng
  • B. Tăng hàm lượng oxy hòa tan
  • C. Chuyển hóa amonia thành nitrat
  • D. Kiểm soát mầm bệnh (vi khuẩn, virus, tảo có hại) trong nước

Câu 16: So sánh giữa hệ thống RAS và công nghệ Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý xử lý chất thải là gì?

  • A. RAS sử dụng hóa chất, Biofloc sử dụng vi sinh vật
  • B. RAS tách riêng các khâu xử lý, Biofloc tích hợp xử lý trong bể nuôi nhờ vi sinh vật
  • C. RAS chỉ lọc chất rắn, Biofloc chỉ lọc khí độc
  • D. RAS cần thay nước, Biofloc không cần thay nước

Câu 17: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, việc thu thập và phân tích dữ liệu (ví dụ: nhiệt độ, pH, DO, lượng thức ăn tiêu thụ) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giảm giá thành thức ăn
  • B. Tăng kích thước bể nuôi
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu giám sát thủ công
  • D. Giám sát tình trạng hệ thống, sức khỏe vật nuôi và đưa ra quyết định quản lý tối ưu

Câu 18: Hệ thống nuôi cá lồng trên biển ứng dụng công nghệ cao có thể bao gồm những cải tiến nào so với lồng truyền thống?

  • A. Sử dụng lồng chịu sóng gió, hệ thống cho ăn tự động, giám sát từ xa
  • B. Chỉ đơn giản là tăng kích thước lồng
  • C. Thay thế hoàn toàn vật liệu bằng nhựa
  • D. Không có ứng dụng công nghệ cao nào cho lồng biển

Câu 19: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (Smart Feeding) có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường nuôi?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan
  • B. Giảm độ mặn của nước
  • C. Giảm ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa và chất thải
  • D. Tiêu diệt các loại tảo độc

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào dưới đây thể hiện ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm nước ngọt?

  • A. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS)
  • B. Nuôi trong ao đất truyền thống
  • C. Nuôi lồng trên sông
  • D. Công nghệ Biofloc (vẫn cần bổ sung nước bay hơi/thất thoát)

Câu 21: Một hệ thống Biofloc đang hoạt động tốt bỗng nhiên xuất hiện hiện tượng nước đục bất thường và mùi khó chịu. Người nuôi kiểm tra thấy tỉ lệ C/N bị giảm đột ngột. Nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?

  • A. Tăng cường sục khí
  • B. Bổ sung thêm thức ăn cho tôm/cá
  • C. Ngừng bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường)
  • D. Tăng nhiệt độ nước

Câu 22: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra các bọt khí có kích thước nano. Điều này giúp tăng cường hiệu quả hòa tan oxy như thế nào?

  • A. Các bọt khí nano nổi lên bề mặt rất nhanh, giải phóng oxy
  • B. Các bọt khí nano liên kết với phân tử nước, tạo thành hợp chất mới
  • C. Các bọt khí nano làm giảm áp suất riêng phần của oxy trong nước
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa oxy và nước, giúp oxy hòa tan hiệu quả hơn và lơ lửng lâu hơn

Câu 23: Trong hệ thống RAS, nếu đèn UV khử trùng bị hỏng hoặc hoạt động kém hiệu quả, rủi ro nào sau đây có khả năng gia tăng đáng kể?

  • A. Nguy cơ bùng phát dịch bệnh do vi khuẩn, virus hoặc nấm
  • B. Tăng nồng độ amonia trong nước
  • C. Tích tụ chất rắn lơ lửng
  • D. Giảm hàm lượng oxy hòa tan

Câu 24: Việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động có tích hợp cảm biến âm thanh (hydrophone) để nghe tiếng vật nuôi ăn có thể giúp người nuôi điều chỉnh lượng thức ăn như thế nào?

  • A. Chỉ cho ăn vào ban đêm
  • B. Phân phối thức ăn theo lịch cố định không đổi
  • C. Tự động tăng gấp đôi lượng thức ăn mỗi ngày
  • D. Điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên mức độ hoạt động ăn của vật nuôi

Câu 25: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm chi phí thức ăn cho người nuôi như thế nào?

  • A. Giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn thức ăn viên truyền thống
  • B. Các hạt biofloc đóng vai trò là nguồn thức ăn bổ sung giàu dinh dưỡng
  • C. Làm giảm giá bán của thức ăn viên
  • D. Chuyển hóa thức ăn thừa thành dạng dễ hấp thu hơn

Câu 26: Bên cạnh các hệ thống RAS, Biofloc, Nano Oxygen, công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản còn bao gồm việc ứng dụng tự động hóa và IoT (Internet of Things) để làm gì?

  • A. Chỉ dùng để chụp ảnh vật nuôi
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn
  • C. Giám sát, điều khiển từ xa các thông số môi trường và hoạt động của thiết bị
  • D. Dự báo giá thị trường thủy sản

Câu 27: Một người nuôi tôm đang sử dụng công nghệ Biofloc và nhận thấy tôm phát triển nhanh, khỏe mạnh hơn so với nuôi truyền thống. Lợi ích này chủ yếu đến từ yếu tố nào của Biofloc?

  • A. Biofloc làm tăng nhiệt độ nước một cách tự nhiên
  • B. Biofloc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn viên
  • C. Biofloc chỉ hoạt động tốt ở mật độ nuôi thấp
  • D. Cải thiện chất lượng nước ổn định và cung cấp nguồn thức ăn bổ sung giàu dinh dưỡng

Câu 28: Hệ thống lọc qua trống lọc (drum filter) trong RAS thuộc loại lọc nào và có chức năng gì?

  • A. Lọc cơ học, loại bỏ chất rắn lơ lửng kích thước nhỏ
  • B. Lọc sinh học, chuyển hóa amonia
  • C. Lọc hóa học, hấp thụ khí độc
  • D. Thiết bị sục khí, tăng oxy hòa tan

Câu 29: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là RAS và Biofloc, có đóng góp tích cực nào đến khía cạnh môi trường so với nuôi truyền thống?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật
  • B. Gia tăng lượng nước thải ra sông, hồ
  • C. Giảm thiểu lượng nước thải và mức độ ô nhiễm môi trường nước
  • D. Tăng cường khai thác nguồn lợi thủy sản tự nhiên

Câu 30: Một trong những lợi ích về mặt an toàn sinh học của công nghệ Biofloc là khả năng ngăn ngừa sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài. Điều này đạt được chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao
  • B. Giảm thiểu hoặc không cần thay nước, hạn chế mầm bệnh từ môi trường ngoài xâm nhập
  • C. Tạo ra môi trường nước có độ pH rất thấp để tiêu diệt mầm bệnh
  • D. Vật nuôi trong hệ Biofloc có khả năng miễn dịch bẩm sinh cao hơn

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về dịch bệnh lây lan nhanh chóng và muốn giảm thiểu rủi ro này mà không cần thay nước thường xuyên. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sau đây là giải pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này, đồng thời cải thiện chất lượng nước và cung cấp thêm nguồn dinh dưỡng tại chỗ cho tôm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò loại bỏ các chất thải rắn có kích thước lớn như phân cá, thức ăn thừa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nông dân muốn xây dựng một hệ thống nuôi cá rô phi mật độ siêu cao trong nhà kính để kiểm soát hoàn toàn môi trường và giảm thiểu sử dụng nước. Tuy nhiên, ông lo ngại về chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật vận hành phức tạp. Công nghệ nào phù hợp nhất với mục tiêu nuôi mật độ cao nhưng đi kèm với những thách thức về chi phí và kỹ thuật như mô tả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ Nano Oxygen so với các phương pháp sục khí truyền thống (như quạt nước, máy thổi khí) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả cần duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) ở mức phù hợp. Việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào hệ thống nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bộ lọc sinh học (Biofilter) trong hệ thống RAS có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Công nghệ cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các hệ thống nuôi trồng thủy sản công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc ở quy mô lớn tại Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) được gọi là 'tuần hoàn' vì lý do chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một hệ thống RAS, nếu bộ lọc sinh học hoạt động kém hiệu quả, chỉ số chất lượng nước nào sau đây có khả năng tăng cao nhất, gây độc cho vật nuôi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Công nghệ Nano Oxygen không chỉ giúp tăng hàm lượng oxy hòa tan mà còn có thể mang lại lợi ích gián tiếp nào cho sức khỏe của vật nuôi thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hệ thống cho ăn tự động thông minh thường được tích hợp với các cảm biến và phần mềm để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một trong những nhược điểm chính của công nghệ Biofloc, đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kỹ năng quản lý tốt, là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Thiết bị khử trùng UV trong hệ thống RAS có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát yếu tố nào dưới đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh giữa hệ thống RAS và công nghệ Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý xử lý chất thải là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, việc thu thập và phân tích dữ liệu (ví dụ: nhiệt độ, pH, DO, lượng thức ăn tiêu thụ) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hệ thống nuôi cá lồng trên biển ứng dụng công nghệ cao có thể bao gồm những cải tiến nào so với lồng truyền thống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (Smart Feeding) có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào dưới đây thể hiện ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm nước ngọt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một hệ thống Biofloc đang hoạt động tốt bỗng nhiên xuất hiện hiện tượng nước đục bất thường và mùi khó chịu. Người nuôi kiểm tra thấy tỉ lệ C/N bị giảm đột ngột. Nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra các bọt khí có kích thước nano. Điều này giúp tăng cường hiệu quả hòa tan oxy như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong hệ thống RAS, nếu đèn UV khử trùng bị hỏng hoặc hoạt động kém hiệu quả, rủi ro nào sau đây có khả năng gia tăng đáng kể?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động có tích hợp cảm biến âm thanh (hydrophone) để nghe tiếng vật nuôi ăn có thể giúp người nuôi điều chỉnh lượng thức ăn như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm chi phí thức ăn cho người nuôi như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bên cạnh các hệ thống RAS, Biofloc, Nano Oxygen, công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản còn bao gồm việc ứng dụng tự động hóa và IoT (Internet of Things) để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một người nuôi tôm đang sử dụng công nghệ Biofloc và nhận thấy tôm phát triển nhanh, khỏe mạnh hơn so với nuôi truyền thống. Lợi ích này chủ yếu đến từ yếu tố nào của Biofloc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hệ thống lọc qua trống lọc (drum filter) trong RAS thuộc loại lọc nào và có chức năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là RAS và Biofloc, có đóng góp tích cực nào đến khía cạnh môi trường so với nuôi truyền thống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một trong những lợi ích về mặt an toàn sinh học của công nghệ Biofloc là khả năng ngăn ngừa sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài. Điều này đạt được chủ yếu do yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giảm mật độ nuôi để hạn chế dịch bệnh.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên để giảm chi phí.
  • C. Tăng chi phí sản xuất để đảm bảo chất lượng tuyệt đối.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.

Câu 2: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Tái sử dụng nước nuôi sau khi xử lý.
  • B. Thường xuyên thay mới hoàn toàn lượng nước trong bể.
  • C. Chỉ dựa vào quá trình quang hợp của tảo để làm sạch nước.
  • D. Sử dụng hóa chất liều cao để khử trùng nước.

Câu 3: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các hợp chất nitơ độc hại (như amonia, nitrit) ra khỏi nước?

  • A. Bộ lọc cơ học (mechanical filter).
  • B. Bộ lọc sinh học (biofilter).
  • C. Bộ khử trùng UV (UV sterilizer).
  • D. Máy sục khí (aerator).

Câu 4: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng muốn áp dụng công nghệ cao để tăng mật độ nuôi lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống, đồng thời giảm thiểu rủi ro dịch bệnh từ nguồn nước bên ngoài. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Công nghệ Nano Oxygen.
  • D. Chỉ sử dụng hệ thống cho ăn tự động.

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nhất của hệ thống RAS khiến nhiều người nuôi nhỏ lẻ khó tiếp cận là gì?

  • A. Tốn nhiều diện tích đất.
  • B. Mật độ nuôi thấp.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu lớn.
  • D. Khó kiểm soát chất lượng nước.

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trong nước.
  • B. Thường xuyên thay nước để loại bỏ chất thải.
  • C. Sử dụng hóa chất để kết tủa chất thải.
  • D. Nuôi cấy và duy trì quần thể vi sinh vật có lợi (flocs) trong nước.

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc đối với chất lượng nước trong ao nuôi là gì?

  • A. Làm tăng nhanh hàm lượng amonia.
  • B. Cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu thay nước.
  • C. Tăng độ đục của nước đến mức gây hại.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn oxy hòa tan.

Câu 8: Ngoài việc xử lý chất thải, Biofloc còn mang lại lợi ích nào khác cho vật nuôi?

  • A. Làm giảm khả năng tiêu hóa thức ăn.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp thức ăn với vật nuôi.
  • C. Cung cấp nguồn thức ăn bổ sung giàu dinh dưỡng.
  • D. Ức chế sự phát triển của vật nuôi.

Câu 9: Khi vận hành hệ thống Biofloc, việc theo dõi và điều chỉnh tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C:N quá thấp (thừa N), người nuôi cần làm gì để khắc phục?

  • A. Bổ sung thêm nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường).
  • B. Giảm lượng thức ăn cho ăn.
  • C. Tăng cường thay nước.
  • D. Giảm sục khí.

Câu 10: So với hệ thống RAS, công nghệ Biofloc thường có ưu điểm gì về mặt chi phí?

  • A. Chi phí vận hành điện năng cao hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Chi phí thức ăn cao hơn.
  • D. Chi phí xử lý nước thải sau nuôi cao hơn.

Câu 11: Công nghệ Nano Oxygen (sử dụng bọt khí kích thước nano) mang lại lợi ích chính nào trong nuôi trồng thủy sản mật độ cao?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn khí độc H2S.
  • B. Giảm nhiệt độ nước.
  • C. Tăng độ kiềm của nước.
  • D. Nâng cao hiệu quả hòa tan oxy trong nước.

Câu 12: Tại sao bọt khí nano lại có khả năng lơ lửng trong nước lâu hơn và hòa tan oxy hiệu quả hơn so với bọt khí thông thường?

  • A. Kích thước siêu nhỏ và tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn.
  • B. Chúng mang điện tích âm đẩy nhau.
  • C. Vỏ bọt khí được làm từ vật liệu đặc biệt.
  • D. Nhiệt độ bên trong bọt khí rất thấp.

Câu 13: Một trang trại đang gặp vấn đề về thiếu oxy cục bộ ở đáy ao nuôi tôm công nghiệp mật độ cao. Việc áp dụng công nghệ Nano Oxygen có thể giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Tăng nhiệt độ nước, kích thích tôm hoạt động.
  • B. Tạo ra dòng chảy mạnh cuốn oxy xuống đáy.
  • C. Giúp oxy hòa tan hiệu quả và phân bố đều hơn trong cột nước, kể cả ở tầng đáy.
  • D. Khử trùng nước, diệt vi khuẩn gây thiếu oxy.

Câu 14: Công nghệ quản lý thức ăn tiên tiến, đặc biệt là hệ thống cho ăn tự động kết hợp cảm biến, nhắm đến mục tiêu chính nào?

  • A. Tối ưu hóa lượng thức ăn cho ăn, giảm lãng phí và cải thiện FCR.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp bằng thức ăn tự nhiên.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi một cách không kiểm soát.
  • D. Chỉ đơn thuần là giảm công lao động cho ăn.

Câu 15: Một hệ thống cho ăn tự động có tích hợp cảm biến âm thanh hoặc hình ảnh để theo dõi hành vi ăn của tôm/cá. Dữ liệu từ các cảm biến này được sử dụng để làm gì?

  • A. Dự báo thời tiết trong khu vực nuôi.
  • B. Điều chỉnh lượng thức ăn cho ăn dựa trên mức độ tiêu thụ thực tế.
  • C. Kiểm tra nhiệt độ nước.
  • D. Đếm số lượng cá thể trong ao.

Câu 16: Việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động, đặc biệt là loại thông minh, có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước như thế nào?

  • A. Tăng cường thay nước thường xuyên.
  • B. Khử trùng nước bằng hóa chất.
  • C. Chỉ cho ăn vào ban đêm.
  • D. Giảm lượng thức ăn thừa, hạn chế ô nhiễm từ chất thải hữu cơ.

Câu 17: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại chủ yếu để phục vụ mục đích gì?

  • A. Giám sát môi trường nuôi và điều khiển thiết bị từ xa theo thời gian thực.
  • B. Chỉ để ghi lại nhật ký cho ăn thủ công.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn.
  • D. Phân tích gen của vật nuôi.

Câu 18: Một hệ thống nuôi được trang bị các cảm biến pH, nhiệt độ, oxy hòa tan kết nối với một ứng dụng trên điện thoại thông minh. Khi cảm biến phát hiện mức oxy hòa tan xuống dưới ngưỡng an toàn, ứng dụng sẽ gửi cảnh báo và tự động kích hoạt máy sục khí. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ Biofloc đơn thuần.
  • B. Chỉ là hệ thống cho ăn tự động.
  • C. Công nghệ Nano Oxygen.
  • D. Hệ thống tự động hóa và IoT.

Câu 19: Việc thu thập dữ liệu liên tục về các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, DO,...) thông qua hệ thống cảm biến và IoT mang lại lợi ích gì cho người nuôi?

  • A. Giảm hoàn toàn công việc quản lý.
  • B. Chỉ dùng để báo cáo cho cơ quan chức năng.
  • C. Nắm bắt chính xác tình hình môi trường nuôi, phát hiện sớm vấn đề và đưa ra quyết định kịp thời.
  • D. Tăng chi phí vận hành không cần thiết.

Câu 20: So sánh RAS và Biofloc về mức độ kiểm soát môi trường nuôi. Nhận định nào sau đây đúng?

  • A. RAS cho phép kiểm soát môi trường nuôi ở mức độ cao hơn Biofloc.
  • B. Biofloc cho phép kiểm soát môi trường nuôi ở mức độ cao hơn RAS.
  • C. Cả hai công nghệ đều không thể kiểm soát môi trường nuôi.
  • D. Mức độ kiểm soát môi trường của hai công nghệ là tương đương nhau.

Câu 21: Tại sao việc quản lý dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao lại hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống?

  • A. Chỉ dựa vào việc sử dụng kháng sinh liều cao.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ môi trường, nguồn nước, và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh.
  • C. Tăng mật độ nuôi lên rất cao khiến mầm bệnh khó phát triển.
  • D. Không cần quan tâm đến dịch bệnh vì công nghệ đã giải quyết hết.

Câu 22: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản góp phần vào sự phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng mà không quan tâm môi trường.
  • B. Làm cạn kiệt nguồn nước ngọt.
  • C. Tăng lượng chất thải ra sông hồ.
  • D. Giảm sử dụng nước, giảm ô nhiễm môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả.

Câu 23: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ các hạt rắn lơ lửng trong nước.
  • B. Chuyển hóa amonia thành nitrat.
  • C. Khử trùng nước bằng tia UV.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan.

Câu 24: Tại sao việc theo dõi và điều chỉnh các thông số môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan lại đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản mật độ cao?

  • A. Để tăng màu sắc cho vật nuôi.
  • B. Môi trường nuôi mật độ cao rất nhạy cảm với sự biến động, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tỷ lệ sống của vật nuôi.
  • C. Chỉ để tuân thủ quy định về báo cáo.
  • D. Để giảm chi phí thức ăn.

Câu 25: Khi áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc, người nuôi cần có những kỹ năng và kiến thức gì so với nuôi truyền thống?

  • A. Chỉ cần biết cho ăn và thay nước.
  • B. Ít yêu cầu kiến thức hơn nuôi truyền thống.
  • C. Chỉ cần biết sửa chữa máy móc đơn giản.
  • D. Yêu cầu kiến thức chuyên sâu về sinh học, hóa học nước, kỹ thuật và quản lý hệ thống.

Câu 26: Công nghệ cao nào có khả năng chuyển hóa chất thải hữu cơ và vô cơ trong nước thành nguồn thức ăn bổ sung cho vật nuôi?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Hệ thống RAS.
  • C. Công nghệ Nano Oxygen.
  • D. Hệ thống cho ăn tự động.

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp của việc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) thông qua công nghệ quản lý thức ăn tiên tiến là gì?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí nhân công.
  • C. Giảm chi phí thức ăn trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • D. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 28: Việc sử dụng công nghệ Nano Oxygen trong ao nuôi tôm có thể giúp giảm thiểu hiện tượng tôm nổi đầu vào buổi sáng sớm. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nano Oxygen làm tăng nhiệt độ nước, giúp tôm chịu lạnh tốt hơn.
  • B. Nano Oxygen tiêu diệt hết tảo, ngăn tảo cạnh tranh oxy.
  • C. Nano Oxygen làm tôm bớt hoạt động vào ban đêm.
  • D. Nano Oxygen duy trì nồng độ oxy hòa tan cao và ổn định, ngăn ngừa thiếu oxy.

Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản ở các vùng nông thôn Việt Nam là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật.
  • B. Không có đủ diện tích đất để xây dựng hệ thống.
  • C. Giá bán sản phẩm từ công nghệ cao quá thấp.
  • D. Khí hậu không phù hợp để áp dụng công nghệ.

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản trong tương lai gần có thể bao gồm việc tích hợp sâu hơn các công nghệ nào?

  • A. Quay trở lại hoàn toàn phương pháp nuôi quảng canh truyền thống.
  • B. Tích hợp sâu hơn AI, Big Data và tự động hóa hoàn toàn dựa trên phân tích dữ liệu.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm kích thước ao nuôi.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một trong những mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các hợp chất nitơ độc hại (như amonia, nitrit) ra khỏi nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng muốn áp dụng công nghệ cao để tăng mật độ nuôi lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống, đồng thời giảm thiểu rủi ro dịch bệnh từ nguồn nước bên ngoài. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nhất của hệ thống RAS khiến nhiều người nuôi nhỏ lẻ khó tiếp cận là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc đối với chất lượng nước trong ao nuôi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ngoài việc xử lý chất thải, Biofloc còn mang lại lợi ích nào khác cho vật nuôi?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi vận hành hệ thống Biofloc, việc theo dõi và điều chỉnh tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C:N quá thấp (thừa N), người nuôi cần làm gì để khắc phục?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So với hệ thống RAS, công nghệ Biofloc thường có ưu điểm gì về mặt chi phí?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Công nghệ Nano Oxygen (sử dụng bọt khí kích thước nano) mang lại lợi ích chính nào trong nuôi trồng thủy sản mật độ cao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao bọt khí nano lại có khả năng lơ lửng trong nước lâu hơn và hòa tan oxy hiệu quả hơn so với bọt khí thông thường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trang trại đang gặp vấn đề về thiếu oxy cục bộ ở đáy ao nuôi tôm công nghiệp mật độ cao. Việc áp dụng công nghệ Nano Oxygen có thể giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ quản lý thức ăn tiên tiến, đặc biệt là hệ thống cho ăn tự động kết hợp cảm biến, nhắm đến mục tiêu chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một hệ thống cho ăn tự động có tích hợp cảm biến âm thanh hoặc hình ảnh để theo dõi hành vi ăn của tôm/cá. Dữ liệu từ các cảm biến này được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động, đặc biệt là loại thông minh, có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại chủ yếu để phục vụ mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một hệ thống nuôi được trang bị các cảm biến pH, nhiệt độ, oxy hòa tan kết nối với một ứng dụng trên điện thoại thông minh. Khi cảm biến phát hiện mức oxy hòa tan xuống dưới ngưỡng an toàn, ứng dụng sẽ gửi cảnh báo và tự động kích hoạt máy sục khí. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc thu thập dữ liệu liên tục về các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, DO,...) thông qua hệ thống cảm biến và IoT mang lại lợi ích gì cho người nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh RAS và Biofloc về mức độ kiểm soát môi trường nuôi. Nhận định nào sau đây đúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc quản lý dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao lại hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản góp phần vào sự phát triển bền vững như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có chức năng chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc theo dõi và điều chỉnh các thông số môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan lại đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản mật độ cao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc, người nuôi cần có những kỹ năng và kiến thức gì so với nuôi truyền thống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ cao nào có khả năng chuyển hóa chất thải hữu cơ và vô cơ trong nước thành nguồn thức ăn bổ sung cho vật nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp của việc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) thông qua công nghệ quản lý thức ăn tiên tiến là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc sử dụng công nghệ Nano Oxygen trong ao nuôi tôm có thể giúp giảm thiểu hiện tượng tôm nổi đầu vào buổi sáng sớm. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản ở các vùng nông thôn Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản trong tương lai gần có thể bao gồm việc tích hợp sâu hơn các công nghệ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi cá giống đang gặp vấn đề về dịch bệnh lây lan nhanh qua nguồn nước. Họ quyết định chuyển sang hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS). Lợi ích đáng kể nhất của RAS giúp giải quyết vấn đề này là gì?

  • A. Tăng mật độ nuôi cá.
  • B. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
  • C. Rút ngắn thời gian nuôi.
  • D. Kiểm soát và xử lý triệt để chất lượng nước, bao gồm cả mầm bệnh.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, nếu quá trình nitrat hóa (chuyển amoniac thành nitrit rồi thành nitrat) trong bộ lọc sinh học bị suy giảm, chỉ số nào trong nước sẽ tăng lên nhanh chóng gây độc cho thủy sản?

  • A. Amoniac (NH3/NH4+) và Nitrit (NO2-).
  • B. Oxy hòa tan (DO).
  • C. pH của nước.
  • D. Độ mặn của nước.

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng mật độ cao đang sử dụng công nghệ Biofloc. Người quản lý cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong bể nuôi. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tăng cường hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Để kiểm soát nồng độ amoniac và nitrit thông qua hoạt động của vi khuẩn dị dưỡng.
  • C. Để giảm nhiệt độ nước trong bể nuôi.
  • D. Để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng cho tảo.

Câu 4: Công nghệ Biofloc giúp giảm đáng kể tần suất và lượng nước cần thay trong quá trình nuôi. Lợi ích kinh tế trực tiếp nhất từ đặc điểm này là gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • B. Giảm chi phí thức ăn.
  • C. Tiết kiệm chi phí bơm và xử lý nước.
  • D. Giảm rủi ro dịch bệnh.

Câu 5: Một trại nuôi cá rô phi mật độ siêu thâm canh trong bể xi măng. Cá thường có biểu hiện thiếu oxy, đặc biệt vào ban đêm và ở tầng đáy. Công nghệ nào sau đây được thiết kế đặc biệt để cung cấp oxy hiệu quả, kể cả ở tầng sâu và mật độ cao?

  • A. Công nghệ Nano Oxygen.
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Công nghệ quản lý thức ăn tự động.
  • D. Hệ thống lọc cơ học.

Câu 6: Đặc điểm nào của bọt khí nano trong công nghệ Nano Oxygen giúp nó vượt trội hơn bọt khí thông thường trong việc cung cấp oxy cho thủy sản?

  • A. Bọt khí nano nặng hơn nước nên chìm xuống đáy.
  • B. Bọt khí nano chứa hàm lượng oxy tinh khiết cao hơn.
  • C. Bọt khí nano tạo ra dòng chảy mạnh mẽ kích thích cá bơi lội.
  • D. Kích thước siêu nhỏ giúp tăng diện tích tiếp xúc, tăng hiệu quả hòa tan oxy và lơ lửng lâu hơn trong nước.

Câu 7: Hệ thống quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường tích hợp cảm biến và phần mềm phân tích. Lợi ích chính của việc này đối với hiệu quả sử dụng thức ăn là gì?

  • A. Giảm chi phí năng lượng vận hành.
  • B. Cung cấp lượng thức ăn chính xác theo nhu cầu và hành vi ăn của vật nuôi, giảm lãng phí.
  • C. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho thủy sản.
  • D. Tự động xử lý chất thải trong bể nuôi.

Câu 8: Việc lãng phí thức ăn trong nuôi trồng thủy sản không chỉ gây tốn kém về chi phí mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước. Công nghệ quản lý thức ăn tự động góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường như thế nào?

  • A. Tăng cường hoạt động của vi khuẩn có lợi.
  • B. Tự động loại bỏ chất thải rắn.
  • C. Giảm lượng thức ăn thừa phân hủy trong nước, hạn chế ô nhiễm.
  • D. Tăng tốc độ dòng chảy trong bể nuôi.

Câu 9: Công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi giám sát các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, DO...) từ xa qua điện thoại hoặc máy tính. Lợi ích chính của khả năng giám sát từ xa này là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm tra tại chỗ.
  • C. Tự động hóa mọi quy trình vận hành.
  • D. Phát hiện sớm các biến động bất lợi của môi trường và đưa ra hành động kịp thời.

Câu 10: Ngoài việc giám sát, hệ thống IoT hiện đại trong nuôi trồng thủy sản còn có khả năng điều khiển. Ví dụ nào sau đây thể hiện khả năng điều khiển của hệ thống IoT?

  • A. Hiển thị biểu đồ biến động nhiệt độ nước trong ngày.
  • B. Gửi cảnh báo khi nồng độ amoniac vượt ngưỡng an toàn.
  • C. Tự động bật máy sục khí khi nồng độ oxy hòa tan xuống thấp.
  • D. Lưu trữ lịch sử các lần cho ăn.

Câu 11: Công nghệ sinh học, đặc biệt là ứng dụng trong chọn giống, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ gen trong chọn tạo giống thủy sản là gì?

  • A. Cải thiện các đặc tính di truyền như tốc độ tăng trưởng, khả năng kháng bệnh.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu về thức ăn.
  • C. Tăng cường khả năng lọc nước tự nhiên của thủy sản.
  • D. Thay đổi màu sắc hoặc hình dạng của thủy sản.

Câu 12: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản hiện đại. Mục đích chủ yếu của việc sử dụng PCR là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn của thủy sản.
  • B. Đo lường nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
  • D. Phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác mầm bệnh (virus, vi khuẩn).

Câu 13: So sánh công nghệ Biofloc và hệ thống RAS về yêu cầu năng lượng. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Công nghệ Biofloc tiêu thụ ít năng lượng hơn RAS.
  • B. Hệ thống RAS không cần tiêu thụ năng lượng đáng kể.
  • C. Cả công nghệ Biofloc và hệ thống RAS đều đòi hỏi tiêu thụ năng lượng liên tục và đáng kể.
  • D. Công nghệ Biofloc chỉ cần năng lượng cho việc cho ăn tự động.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là chi phí đầu tư ban đầu. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận công nghệ của người nuôi?

  • A. Làm tăng rào cản tiếp cận công nghệ đối với các hộ nuôi nhỏ hoặc có nguồn vốn hạn chế.
  • B. Giúp mọi người nuôi dễ dàng áp dụng công nghệ hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận công nghệ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận hành hàng ngày.

Câu 15: Ngoài các công nghệ chính, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường là một phần quan trọng của nuôi trồng thủy sản bền vững. Mục tiêu chính của việc xử lý nước thải là gì?

  • A. Tái sử dụng nước thải để nuôi loại thủy sản khác.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do chất thải từ hoạt động nuôi.
  • C. Thu hồi toàn bộ chất dinh dưỡng từ nước thải.
  • D. Chỉ đơn thuần là loại bỏ chất rắn lơ lửng.

Câu 16: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có vai trò loại bỏ chất thải rắn. Tuy nhiên, bộ lọc cơ học thường được chia làm nhiều cấp độ. Sự khác biệt chính giữa lọc thô và trống lọc (drum filter) là gì?

  • A. Lọc thô loại bỏ chất hữu cơ hòa tan, trống lọc loại bỏ chất rắn.
  • B. Lọc thô cần rửa thủ công, trống lọc không cần rửa.
  • C. Lọc thô dùng cho nước đầu vào, trống lọc dùng cho nước tuần hoàn.
  • D. Trống lọc có khả năng loại bỏ các hạt lơ lửng có kích thước nhỏ hơn nhiều so với lọc thô.

Câu 17: Công nghệ Biofloc được xem là có "an toàn sinh học" cao. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản?

  • A. Hệ thống giúp ngăn ngừa sự xâm nhập và phát triển của mầm bệnh từ môi trường bên ngoài.
  • B. Thủy sản nuôi trong hệ thống này không bao giờ bị bệnh.
  • C. Nước trong hệ thống Biofloc hoàn toàn không chứa vi khuẩn.
  • D. Hệ thống tự động phát hiện và tiêu diệt tất cả mầm bệnh.

Câu 18: Scenario: Một trang trại nuôi cá sử dụng hệ thống IoT để theo dõi chất lượng nước. Hệ thống đột nhiên báo động về sự sụt giảm nhanh chóng của nồng độ Oxy Hòa tan (DO). Hành động khẩn cấp nào người nuôi cần thực hiện ngay lập tức?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho cá.
  • B. Kích hoạt tất cả các thiết bị sục khí hoặc cung cấp oxy khẩn cấp.
  • C. Thay toàn bộ nước trong bể nuôi.
  • D. Tắt hệ thống lọc nước.

Câu 19: Công nghệ nuôi trồng thủy sản mật độ cao thường đi kèm với thách thức về quản lý chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi. Việc áp dụng đồng thời nhiều công nghệ cao (ví dụ: RAS + Nano Oxygen + IoT) mang lại lợi ích tổng hợp nào?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí nhân công.
  • B. Chỉ giúp tăng tốc độ tăng trưởng.
  • C. Chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường.
  • D. Kiểm soát môi trường nuôi một cách toàn diện và chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa năng suất.

Câu 20: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào có vai trò chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như amoniac) thành dạng ít độc hơn (nitrat)?

  • A. Bộ lọc cơ học.
  • B. Thiết bị khử trùng UV/Ozone.
  • C. Bộ lọc sinh học (Biofilter).
  • D. Hệ thống sục khí/oxy hóa.

Câu 21: Công nghệ Biofloc sử dụng các vi sinh vật trong nước để xử lý chất thải. Ngoài ra, các vi sinh vật này còn tạo thành các hạt floc mà thủy sản có thể ăn được. Điều này mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí thức ăn do biofloc là nguồn thức ăn bổ sung.
  • B. Làm tăng kích thước của thủy sản một cách bất thường.
  • C. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
  • D. Giúp thủy sản tự tổng hợp dinh dưỡng.

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, bên cạnh lợi ích về năng suất, cần cân nhắc đến yếu tố kỹ thuật vận hành. Yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người nuôi khi sử dụng RAS hoặc Biofloc so với nuôi ao truyền thống như thế nào?

  • A. Thấp hơn nhiều, ai cũng có thể vận hành.
  • B. Tương đương với nuôi ao truyền thống.
  • C. Chỉ cần biết cách cho ăn và thay nước.
  • D. Đòi hỏi trình độ kỹ thuật, kiến thức chuyên môn cao hơn đáng kể.

Câu 23: Scenario: Một trang trại sử dụng IoT để giám sát nhiệt độ nước. Dữ liệu cho thấy nhiệt độ tăng cao đột ngột do thời tiết nắng nóng. Hệ thống IoT được kết nối với hệ thống làm mát. Khả năng điều khiển tự động ở đây có thể là gì?

  • A. Tự động kích hoạt hệ thống làm mát khi nhiệt độ nước vượt ngưỡng cài đặt.
  • B. Gửi tin nhắn báo cáo nhiệt độ hiện tại.
  • C. Lưu trữ dữ liệu nhiệt độ vào bộ nhớ.
  • D. Phân tích nguyên nhân gây tăng nhiệt độ.

Câu 24: Công nghệ Nano Oxygen giúp tăng cường oxy hòa tan trong nước. Điều này ảnh hưởng tích cực như thế nào đến sức khỏe và tăng trưởng của thủy sản, đặc biệt ở mật độ nuôi cao?

  • A. Làm giảm nhu cầu oxy của thủy sản.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thủy sản.
  • C. Chỉ có lợi cho việc xử lý chất thải.
  • D. Cải thiện sức khỏe, giảm stress, tăng cường trao đổi chất và thúc đẩy tăng trưởng.

Câu 25: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, công nghệ Biofloc có một nhược điểm là cần sục khí liên tục 24/7. Điều này dẫn đến hệ quả gì về mặt chi phí vận hành?

  • A. Giảm chi phí nhân công.
  • B. Giảm chi phí thức ăn.
  • C. Làm tăng chi phí năng lượng (điện) do phải sục khí liên tục.
  • D. Làm tăng chi phí xử lý nước thải.

Câu 26: Trong các hệ thống nuôi thâm canh hiện đại, việc lựa chọn con giống có chất lượng tốt, sạch bệnh và có tiềm năng tăng trưởng cao là rất quan trọng. Ứng dụng công nghệ sinh học trong việc xét nghiệm PCR cho con giống trước khi thả nuôi nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định giới tính của con giống.
  • B. Phát hiện sớm mầm bệnh trên con giống để đảm bảo chất lượng và an toàn dịch bệnh.
  • C. Phân tích nhu cầu dinh dưỡng của con giống.
  • D. Dự đoán kích thước tối đa của con giống khi trưởng thành.

Câu 27: So với nuôi ao truyền thống, hệ thống RAS thường được lắp đặt trong nhà hoặc bể chứa chuyên dụng. Lợi ích của việc nuôi trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ này là gì?

  • A. Giúp thủy sản tự tìm kiếm thức ăn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc kháng sinh.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường bên ngoài.
  • D. Chỉ giúp tăng tốc độ dòng chảy của nước.

Câu 28: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tự động hóa và giám sát từ xa, có xu hướng làm thay đổi yêu cầu về lao động. Sự thay đổi đó thường theo hướng nào?

  • A. Giảm nhu cầu lao động phổ thông nhưng tăng nhu cầu lao động có kỹ năng kỹ thuật cao.
  • B. Tăng nhu cầu lao động phổ thông và giảm nhu cầu lao động kỹ thuật.
  • C. Không ảnh hưởng đến yêu cầu về lao động.
  • D. Chỉ cần ít lao động hơn ở mọi trình độ.

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là khả năng tăng mật độ nuôi trên cùng một diện tích. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng đất trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm tăng diện tích đất cần sử dụng.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc sử dụng đất.
  • C. Chỉ giúp giảm chi phí thuê đất.
  • D. Giúp sản xuất nhiều hơn trên cùng một diện tích đất, giảm áp lực sử dụng đất.

Câu 30: Nhìn về tương lai, sự phát triển của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản được kỳ vọng sẽ đóng góp giải quyết những thách thức lớn nào của ngành, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số?

  • A. Nâng cao năng suất bền vững, giảm tác động môi trường và tăng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu để đáp ứng nhu cầu thực phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các loài thủy sản mới.
  • C. Làm cho nuôi trồng thủy sản trở nên hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các hình thức nuôi trồng truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một trại nuôi cá giống đang gặp vấn đề về dịch bệnh lây lan nhanh qua nguồn nước. Họ quyết định chuyển sang hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS). Lợi ích đáng kể nhất của RAS giúp giải quyết vấn đề này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong hệ thống RAS, nếu quá trình nitrat hóa (chuyển amoniac thành nitrit rồi thành nitrat) trong bộ lọc sinh học bị suy giảm, chỉ số nào trong nước sẽ tăng lên nhanh chóng gây độc cho thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng mật độ cao đang sử dụng công nghệ Biofloc. Người quản lý cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong bể nuôi. Mục đích chính của việc này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ Biofloc giúp giảm đáng kể tần suất và lượng nước cần thay trong quá trình nuôi. Lợi ích kinh tế trực tiếp nhất từ đặc điểm này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trại nuôi cá rô phi mật độ siêu thâm canh trong bể xi măng. Cá thường có biểu hiện thiếu oxy, đặc biệt vào ban đêm và ở tầng đáy. Công nghệ nào sau đây được thiết kế đặc biệt để cung cấp oxy hiệu quả, kể cả ở tầng sâu và mật độ cao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đặc điểm nào của bọt khí nano trong công nghệ Nano Oxygen giúp nó vượt trội hơn bọt khí thông thường trong việc cung cấp oxy cho thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hệ thống quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường tích hợp cảm biến và phần mềm phân tích. Lợi ích chính của việc này đối với hiệu quả sử dụng thức ăn là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc lãng phí thức ăn trong nuôi trồng thủy sản không chỉ gây tốn kém về chi phí mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước. Công nghệ quản lý thức ăn tự động góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản cho phép người nuôi giám sát các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, DO...) từ xa qua điện thoại hoặc máy tính. Lợi ích chính của khả năng giám sát từ xa này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngoài việc giám sát, hệ thống IoT hiện đại trong nuôi trồng thủy sản còn có khả năng điều khiển. Ví dụ nào sau đây thể hiện khả năng điều khiển của hệ thống IoT?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ sinh học, đặc biệt là ứng dụng trong chọn giống, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ gen trong chọn tạo giống thủy sản là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản hiện đại. Mục đích chủ yếu của việc sử dụng PCR là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh công nghệ Biofloc và hệ thống RAS về yêu cầu năng lượng. Phát biểu nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là chi phí đầu tư ban đầu. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận công nghệ của người nuôi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngoài các công nghệ chính, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường là một phần quan trọng của nuôi trồng thủy sản bền vững. Mục tiêu chính của việc xử lý nước thải là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có vai trò loại bỏ chất thải rắn. Tuy nhiên, bộ lọc cơ học thường được chia làm nhiều cấp độ. Sự khác biệt chính giữa lọc thô và trống lọc (drum filter) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ Biofloc được xem là có 'an toàn sinh học' cao. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Scenario: Một trang trại nuôi cá sử dụng hệ thống IoT để theo dõi chất lượng nước. Hệ thống đột nhiên báo động về sự sụt giảm nhanh chóng của nồng độ Oxy Hòa tan (DO). Hành động khẩn cấp nào người nuôi cần thực hiện ngay lập tức?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ nuôi trồng thủy sản mật độ cao thường đi kèm với thách thức về quản lý chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi. Việc áp dụng đồng thời nhiều công nghệ cao (ví dụ: RAS + Nano Oxygen + IoT) mang lại lợi ích tổng hợp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào có vai trò chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như amoniac) thành dạng ít độc hơn (nitrat)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ Biofloc sử dụng các vi sinh vật trong nước để xử lý chất thải. Ngoài ra, các vi sinh vật này còn tạo thành các hạt floc mà thủy sản có thể ăn được. Điều này mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, bên cạnh lợi ích về năng suất, cần cân nhắc đến yếu tố kỹ thuật vận hành. Yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người nuôi khi sử dụng RAS hoặc Biofloc so với nuôi ao truyền thống như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Scenario: Một trang trại sử dụng IoT để giám sát nhiệt độ nước. Dữ liệu cho thấy nhiệt độ tăng cao đột ngột do thời tiết nắng nóng. Hệ thống IoT được kết nối với hệ thống làm mát. Khả năng điều khiển tự động ở đây có thể là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công nghệ Nano Oxygen giúp tăng cường oxy hòa tan trong nước. Điều này ảnh hưởng tích cực như thế nào đến sức khỏe và tăng trưởng của thủy sản, đặc biệt ở mật độ nuôi cao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, công nghệ Biofloc có một nhược điểm là cần sục khí liên tục 24/7. Điều này dẫn đến hệ quả gì về mặt chi phí vận hành?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các hệ thống nuôi thâm canh hiện đại, việc lựa chọn con giống có chất lượng tốt, sạch bệnh và có tiềm năng tăng trưởng cao là rất quan trọng. Ứng dụng công nghệ sinh học trong việc xét nghiệm PCR cho con giống trước khi thả nuôi nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So với nuôi ao truyền thống, hệ thống RAS thường được lắp đặt trong nhà hoặc bể chứa chuyên dụng. Lợi ích của việc nuôi trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tự động hóa và giám sát từ xa, có xu hướng làm thay đổi yêu cầu về lao động. Sự thay đổi đó thường theo hướng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là khả năng tăng mật độ nuôi trên cùng một diện tích. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng đất trong nuôi trồng thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn về tương lai, sự phát triển của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản được kỳ vọng sẽ đóng góp giải quyết những thách thức lớn nào của ngành, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số?

Viết một bình luận