Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một trang trại nuôi cá chẽm đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nước do nguồn nước ngọt khan hiếm và diện tích ao nuôi bị giới hạn. Chủ trang trại muốn áp dụng công nghệ cao để tăng năng suất và giảm thiểu thay nước. Dựa trên thông tin bài học, công nghệ nào được xem xét là phù hợp nhất cho trường hợp này?
- A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
- B. Công nghệ Biofloc
- C. Nuôi lồng bè truyền thống
- D. Nuôi quảng canh cải tiến
Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) đóng vai trò xử lý các chất thải rắn lơ lửng như phân cá và thức ăn thừa, ngăn chúng gây tắc nghẽn hoặc phân hủy yếm khí?
- A. Bể nuôi
- B. Bể lọc sinh học
- C. Bể lọc cơ học
- D. Bể chứa nước sạch
Câu 3: Trong công nghệ Biofloc, "floc" là gì và vai trò chính của nó trong ao nuôi tôm là gì?
- A. Là một loại tảo độc gây hại cho tôm, cần loại bỏ.
- B. Là cặn bẩn tích tụ dưới đáy ao, chỉ thị mức độ ô nhiễm.
- C. Là một loại vi khuẩn gây bệnh cho tôm, cần kiểm soát.
- D. Là tập hợp vi sinh vật và chất hữu cơ, giúp chuyển hóa chất thải thành thức ăn và cải thiện chất lượng nước.
Câu 4: Một hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng công nghệ Biofloc. Sau một thời gian hoạt động, người nuôi nhận thấy nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) trong ao tăng cao bất thường, mặc dù hệ thống sục khí vẫn hoạt động tốt. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Lượng thức ăn cung cấp quá nhiều so với khả năng xử lý của Biofloc.
- B. Nhiệt độ nước trong ao quá cao (ví dụ: 35-38 độ C).
- C. Hệ vi sinh vật Biofloc chưa được gây dựng hoặc phát triển chưa đủ mạnh.
- D. Mật độ thả nuôi tôm quá cao vượt quá khả năng xử lý của hệ thống.
Câu 5: So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý xử lý chất thải trong nước nuôi là gì?
- A. RAS xử lý chất thải bằng hệ thống lọc riêng biệt, Biofloc xử lý chất thải ngay trong bể nuôi.
- B. RAS không cần thay nước, Biofloc cần thay nước định kỳ.
- C. RAS chỉ dùng vi khuẩn nitrat hóa, Biofloc dùng tảo là chủ yếu.
- D. RAS tốn ít năng lượng hơn Biofloc.
Câu 6: Ưu điểm nào sau đây là đặc trưng riêng biệt của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống và cả RAS?
- A. Tiết kiệm nước tối đa.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- C. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) nhờ cung cấp thức ăn tự nhiên.
- D. Áp dụng được cho tất cả các loài thủy sản.
Câu 7: Nhược điểm nào dưới đây là thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với nuôi ao thông thường?
- A. Năng suất thấp hơn so với nuôi ao.
- B. Khó kiểm soát dịch bệnh.
- C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành (năng lượng) cao.
Câu 8: Để vận hành hiệu quả một hệ thống Biofloc, người nuôi cần phải có kiến thức chuyên môn nhất định về:
- A. Chủ yếu về cơ khí để vận hành máy bơm, quạt nước.
- B. Về vi sinh vật, hóa học nước và quản lý hệ thống Biofloc.
- C. Chỉ cần biết cho ăn đúng giờ và thu hoạch.
- D. Về xây dựng ao nuôi và chuẩn bị đáy ao.
Câu 9: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học có chức năng chính là gì?
- A. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (ammonia, nitrite) thành dạng ít độc hơn (nitrate).
- B. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng khỏi nước.
- C. Tiêu diệt các loại vi khuẩn gây bệnh trong nước.
- D. Bổ sung oxy hòa tan vào nước nuôi.
Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu tư vấn cho một trang trại muốn nuôi cá tầm thương phẩm ở vùng núi cao, nơi nguồn nước sạch hạn chế và diện tích đất bằng phẳng để đào ao rất ít. Công nghệ nuôi thủy sản nào sẽ là lựa chọn tối ưu và tại sao?
- A. Công nghệ Biofloc vì cá tầm phù hợp với công nghệ này và Biofloc dễ áp dụng ở vùng núi.
- B. Nuôi ao đất truyền thống vì chi phí thấp và phù hợp với mọi địa hình.
- C. Nuôi lồng bè trên sông, hồ vì tận dụng nguồn nước tự nhiên.
- D. Công nghệ RAS vì phù hợp với đối tượng giá trị cao, cho phép nuôi mật độ cao trên diện tích nhỏ và tiết kiệm nước.
Câu 11: Trong hệ thống RAS, nếu bể lọc sinh học hoạt động không hiệu quả, chỉ số chất lượng nước nào sau đây có khả năng tăng cao nhất, gây độc cho thủy sản?
- A. Oxy hòa tan (DO)
- B. Ammonia (NH3/NH4+) và Nitrite (NO2-)
- C. pH
- D. Độ mặn
Câu 12: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS, Biofloc) góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững nhờ những lợi ích nào sau đây?
- A. Chỉ đơn thuần tăng năng suất và lợi nhuận kinh tế.
- B. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
- C. Chủ yếu giải quyết vấn đề thiếu lao động.
- D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tiết kiệm tài nguyên nước, nâng cao an toàn sinh học và chất lượng sản phẩm.
Câu 13: Một trong những hạn chế lớn nhất của công nghệ Biofloc đòi hỏi người nuôi phải chuẩn bị kỹ lưỡng về cơ sở hạ tầng là:
- A. Cần nhiều loại bể lọc khác nhau.
- B. Yêu cầu nguồn nước đầu vào phải rất sạch.
- C. Hệ thống sục khí công suất lớn và liên tục, dẫn đến chi phí năng lượng cao.
- D. Phải xây dựng ao nuôi rất sâu.
Câu 14: Trong hệ thống RAS, nước từ bể nuôi sau khi đi qua bể lọc cơ học sẽ tiếp tục được dẫn đến bộ phận nào để xử lý các chất thải hòa tan?
- A. Bể lọc sinh học.
- B. Bể chứa nước sạch.
- C. Quay trở lại trực tiếp bể nuôi.
- D. Hệ thống sục khí.
Câu 15: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên tắc chính là kiểm soát tỷ lệ C/N trong nước nuôi. Việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào ao nuôi Biofloc nhằm mục đích gì?
- A. Tăng độ pH của nước.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, chuyển hóa nitơ thành sinh khối floc.
- C. Tiêu diệt các loại vi khuẩn có hại.
- D. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
Câu 16: Một trang trại nuôi cá rô phi mật độ cao đang muốn chuyển đổi sang công nghệ Biofloc. Lợi ích chính mà trang trại này có thể kỳ vọng đạt được từ việc áp dụng Biofloc là gì so với phương pháp nuôi cũ?
- A. Cải thiện chất lượng nước, giảm chi phí thức ăn, và nâng cao năng suất.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sục khí.
- C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu so với nuôi truyền thống.
- D. Hoàn toàn không cần thay nước trong suốt vụ nuôi.
Câu 17: Trong hệ thống RAS, việc duy trì lượng oxy hòa tan (DO) ở mức cao là rất quan trọng. Bộ phận nào trong hệ thống RAS thường được tích hợp để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho vật nuôi và vi sinh vật?
- A. Bể lọc cơ học.
- B. Bể chứa chất thải hòa tan.
- C. Hệ thống sục khí/thông khí (Air/Oxygenation system).
- D. Bể chứa nước sạch sau khi xử lý.
Câu 18: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng đang phân vân giữa việc mở rộng diện tích ao đất truyền thống hay đầu tư vào công nghệ Biofloc. Yếu tố nào sau đây là động lực chính để người này cân nhắc chọn Biofloc thay vì mở rộng ao đất?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu của Biofloc thấp hơn ao đất.
- B. Biofloc không cần thay nước, trong khi ao đất phải thay nước thường xuyên.
- C. Biofloc không yêu cầu kiến thức kỹ thuật cao.
- D. Khả năng nuôi mật độ cao hơn, kiểm soát dịch bệnh tốt hơn và giảm thiểu tác động môi trường.
Câu 19: Để đảm bảo hệ thống Biofloc hoạt động ổn định, người nuôi cần thường xuyên theo dõi các chỉ số nào sau đây?
- A. pH, Kiềm (Alkalinity), Ammonia, Nitrite, nồng độ Floc.
- B. Chỉ cần nhiệt độ và độ mặn.
- C. Chỉ cần nồng độ oxy hòa tan và pH.
- D. Chỉ cần màu nước và mùi nước.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định áp dụng công nghệ RAS cho một đối tượng thủy sản mới?
- A. Diện tích đất sẵn có.
- B. Khả năng thích nghi của loài với nhiệt độ nước.
- C. Số lượng nhân công có sẵn.
- D. Giá trị kinh tế và nhu cầu thị trường của đối tượng nuôi.
Câu 21: Tại sao công nghệ Biofloc được xem là giúp cải thiện an toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Vì nó sử dụng nhiều hóa chất khử trùng.
- B. Vì hệ thống ít thay nước và quần thể vi sinh vật có lợi trong floc cạnh tranh với mầm bệnh.
- C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn khỏi nước.
- D. Vì nó chỉ sử dụng nguồn nước từ giếng khoan sâu.
Câu 22: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá hồi. Nếu nhiệt độ nước tăng cao đột ngột do sự cố hệ thống làm mát, bộ phận nào trong RAS có khả năng bị ảnh hưởng nặng nhất và gây hậu quả nghiêm trọng cho chất lượng nước?
- A. Bể lọc sinh học (biofilter).
- B. Bể nuôi.
- C. Bể lọc cơ học.
- D. Hệ thống sục khí.
Câu 23: Điểm tương đồng cơ bản giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc là gì?
- A. Đều sử dụng hệ thống lọc cơ học phức tạp.
- B. Đều dựa vào hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa là chính.
- C. Đều có chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- D. Đều nhằm mục đích tăng năng suất nuôi trên đơn vị diện tích/thể tích và cải thiện hiệu quả sử dụng nước.
Câu 24: Việc kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sản phẩm thủy sản nuôi bằng công nghệ RAS có ưu điểm gì so với nuôi ao truyền thống?
- A. Môi trường nuôi được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế nhiễm mầm bệnh và hóa chất từ bên ngoài.
- B. Sản phẩm nuôi bằng RAS không cần kiểm tra chất lượng.
- C. RAS giúp thủy sản tự tổng hợp kháng sinh tự nhiên.
- D. Chi phí kiểm soát an toàn thực phẩm trong RAS thấp hơn nhiều.
Câu 25: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc giảm thiểu chất thải nào ra môi trường so với nuôi ao thông thường?
- A. Chất thải rắn lơ lửng.
- B. Các hợp chất chứa Nitơ hòa tan (như ammonia, nitrite, nitrate).
- C. Kim loại nặng.
- D. Muối hòa tan.
Câu 26: Tại sao việc lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp là rất quan trọng đối với hiệu quả kinh tế của hệ thống RAS?
- A. Vì chỉ có một số ít loài có thể sống trong hệ thống tuần hoàn.
- B. Vì mỗi loài cần một loại bể lọc khác nhau.
- C. Vì chi phí đầu tư và vận hành RAS rất cao, chỉ phù hợp với các đối tượng có giá trị kinh tế cao.
- D. Vì các loài giá trị thấp thường dễ bị bệnh trong hệ thống RAS.
Câu 27: Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) ở mức tối ưu (thường >10:1 hoặc >15:1 tùy loài) có ý nghĩa gì?
- A. Làm giảm hoạt động của vi khuẩn có lợi.
- B. Thúc đẩy tảo phát triển mạnh.
- C. Ngăn chặn sự hình thành của floc.
- D. Thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng sử dụng nitơ từ nước để tổng hợp sinh khối, làm giảm nồng độ nitơ độc.
Câu 28: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về dịch bệnh liên tục do nguồn nước cấp không đảm bảo. Công nghệ nào có khả năng giúp trang trại này cải thiện đáng kể tình hình an toàn sinh học và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh từ nguồn nước?
- A. Chỉ cần tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
- B. Công nghệ Biofloc (hoặc RAS).
- C. Nuôi lồng bè trên sông.
- D. Nuôi quảng canh cải tiến.
Câu 29: Bể chứa nước sạch sau khi xử lý trong hệ thống RAS có chức năng gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?
- A. Loại bỏ chất thải rắn còn sót lại.
- B. Thực hiện quá trình nitrat hóa lần cuối.
- C. Thu gom và lưu trữ chất thải.
- D. Chứa nước đã qua xử lý, sẵn sàng để tái cấp vào bể nuôi và có thể điều chỉnh các thông số cuối cùng.
Câu 30: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống Biofloc là sự cố mất điện kéo dài. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng nhất nào?
- A. Thiếu oxy hòa tan trầm trọng, gây chết vật nuôi hàng loạt và làm lắng đọng floc.
- B. Nhiệt độ nước tăng cao đột ngột.
- C. Nồng độ muối trong nước tăng cao.
- D. Hệ thống lọc cơ học bị tắc nghẽn.
Câu 31: Để giảm thiểu chi phí năng lượng trong hệ thống RAS, giải pháp kỹ thuật nào sau đây có thể được cân nhắc áp dụng?
- A. Tăng số lượng bể lọc cơ học.
- B. Giảm thời gian sục khí mỗi ngày.
- C. Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng (máy bơm, quạt khí hiệu suất cao) hoặc năng lượng tái tạo.
- D. Tăng mật độ nuôi lên mức tối đa.
Câu 32: Tại sao Biofloc được cho là giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Floc là nguồn thức ăn tự nhiên bổ sung giàu protein, giúp vật nuôi hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn và giảm lượng thức ăn viên.
- B. Floc giúp tiêu hóa thức ăn viên nhanh hơn.
- C. Floc làm tăng kích thước của thức ăn viên.
- D. Floc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn viên.
Câu 33: Trong hệ thống RAS, việc kiểm soát nồng độ CO2 hòa tan là quan trọng. Nếu nồng độ CO2 quá cao, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến:
- A. Hoạt động của bể lọc cơ học.
- B. Sự phát triển của tảo trong bể nuôi.
- C. Nồng độ muối trong nước.
- D. Khả năng hô hấp của vật nuôi và hoạt động của bể lọc sinh học.
Câu 34: Công nghệ nào trong hai công nghệ (RAS và Biofloc) thường yêu cầu mức độ tự động hóa và giám sát kỹ thuật phức tạp hơn?
- A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
- B. Công nghệ Biofloc.
- C. Cả hai đều có mức độ phức tạp như nhau.
- D. Cả hai đều rất đơn giản, không cần tự động hóa.
Câu 35: Ưu điểm nào của công nghệ RAS giúp nó trở thành lựa chọn tiềm năng cho việc nuôi các loài thủy sản đặc hữu hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?
- A. Chi phí đầu tư thấp.
- B. Không cần giám sát kỹ thuật.
- C. Chỉ cần diện tích nhỏ.
- D. Kiểm soát môi trường nuôi chính xác, giảm thiểu rủi ro từ môi trường và dịch bệnh, phù hợp cho bảo tồn và nhân giống.
Câu 36: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất để hệ thống hoạt động hiệu quả là gì?
- A. Thả giống với mật độ rất cao.
- B. Gây dựng và ổn định quần thể vi sinh vật Biofloc trong ao nuôi.
- C. Thay toàn bộ nước trong ao mỗi ngày.
- D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
Câu 37: Một ưu điểm của công nghệ Biofloc có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu (hạn hán, thiếu nước) đến hoạt động nuôi trồng thủy sản là:
- A. Biofloc chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.
- B. Biofloc làm tăng lượng mưa trong khu vực nuôi.
- C. Biofloc giúp thủy sản chịu được nồng độ muối rất cao.
- D. Hệ thống ít hoặc không thay nước, giúp tiết kiệm và tái sử dụng nước hiệu quả.
Câu 38: Bộ phận nào trong hệ thống RAS có vai trò loại bỏ các chất thải hòa tan như protein, carbohydrate, và các hợp chất hữu cơ nhỏ khác mà bể lọc cơ học và sinh học có thể bỏ sót?
- A. Bể chứa chất thải hòa tan (hoặc bộ phận xử lý chất thải hòa tan chuyên biệt như skimmer).
- B. Bể lọc cơ học.
- C. Bể nuôi.
- D. Hệ thống sục khí.
Câu 39: Tại sao công nghệ Biofloc được ứng dụng thành công cho tôm thẻ chân trắng và cá rô phi nhưng lại ít phổ biến cho các loài cá săn mồi như cá chẽm, cá song?
- A. Các loài cá săn mồi không thể sống trong môi trường nước đục của Biofloc.
- B. Công nghệ Biofloc làm giảm lượng thịt của các loài cá săn mồi.
- C. Các loài cá săn mồi ít hoặc không sử dụng floc làm thức ăn, làm giảm lợi ích kinh tế từ Biofloc.
- D. Các loài cá săn mồi dễ bị bệnh hơn trong hệ thống Biofloc.
Câu 40: Một trong những thách thức lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS là:
- A. Năng suất quá thấp.
- B. Yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật cao để vận hành và xử lý sự cố.
- C. Dễ bùng phát dịch bệnh trên diện rộng.
- D. Không thể kiểm soát được chất lượng nước.
Câu 41: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách nào?
- A. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại thành sinh khối vi khuẩn hoặc khí nitơ.
- B. Làm tăng nồng độ các chất hữu cơ trong nước.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các khoáng chất cần thiết.
- D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
Câu 42: Khi nào thì công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là lựa chọn kinh tế hơn so với công nghệ Biofloc?
- A. Khi nuôi tôm thẻ chân trắng mật độ thấp.
- B. Khi chi phí năng lượng rất thấp.
- C. Khi người nuôi không có kiến thức kỹ thuật.
- D. Khi nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế rất cao (ví dụ: cá hồi, cá tầm) hoặc yêu cầu kiểm soát môi trường cực kỳ chính xác.