Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được thiết kế dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Thay nước hoàn toàn hàng ngày để loại bỏ chất thải.
  • B. Sử dụng mật độ nuôi thấp để giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Dựa vào quá trình quang hợp của tảo để làm sạch nước.
  • D. Tuần hoàn và tái sử dụng nước nuôi thông qua các hệ thống lọc.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất thải chứa nitrogen độc hại (như ammonia) thành các dạng ít độc hơn (như nitrate)?

  • A. Bể nuôi.
  • B. Bể lọc cơ học.
  • C. Bể lọc sinh học.
  • D. Bể chứa nước sạch.

Câu 3: Một trang trại nuôi cá tầm tại vùng khan hiếm nước ngọt đang cân nhắc áp dụng công nghệ nuôi trồng thủy sản. Dựa trên đặc điểm của khu vực và đối tượng nuôi, công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất và tại sao?

  • A. Công nghệ RAS, vì nó giúp tiết kiệm nước và phù hợp với đối tượng nuôi có giá trị kinh tế cao.
  • B. Công nghệ RAS, vì chi phí đầu tư ban đầu thấp và dễ vận hành.
  • C. Công nghệ Biofloc, vì nó không yêu cầu thay nước và cung cấp dinh dưỡng bổ sung.
  • D. Công nghệ Biofloc, vì hệ thống sục khí đơn giản và chi phí năng lượng thấp.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ RAS so với phương pháp nuôi truyền thống (ao hở, lồng bè) trong việc kiểm soát dịch bệnh là gì?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh hơn.
  • B. Hạn chế sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài.
  • C. Tự động phát hiện và xử lý mọi loại mầm bệnh.
  • D. Giúp vật nuôi tự tăng sức đề kháng mà không cần can thiệp.

Câu 5: Nhược điểm chính về nguồn nhân lực khi áp dụng công nghệ RAS là gì?

  • A. Không cần nhân công vận hành.
  • B. Chỉ cần lao động phổ thông.
  • C. Cần nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn để vận hành và xử lý sự cố.
  • D. Số lượng nhân công cần rất ít so với nuôi truyền thống.

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?

  • A. Sử dụng các tập hợp vi sinh vật (Biofloc) để xử lý chất thải và làm thức ăn bổ sung.
  • B. Thay nước liên tục để duy trì chất lượng nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trong môi trường nuôi.
  • D. Chỉ dựa vào thức ăn công nghiệp để cung cấp dinh dưỡng.

Câu 7: Một trong những ưu điểm kinh tế của công nghệ Biofloc là cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio). Điều này đạt được chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Vật nuôi tiêu hóa thức ăn công nghiệp hiệu quả hơn.
  • B. Giảm lượng chất thải trong nước.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch của vật nuôi.
  • D. Các hạt Biofloc cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi.

Câu 8: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát chất lượng nước bằng cách xử lý chất thải. Quá trình này chủ yếu liên quan đến việc chuyển hóa chất thải chứa nitrogen (như ammonia, nitrite) thông qua hoạt động của các loại vi sinh vật nào trong Biofloc?

  • A. Tảo và động vật phù du.
  • B. Vi khuẩn dị dưỡng và vi khuẩn tự dưỡng.
  • C. Nấm men và xạ khuẩn.
  • D. Virus và sinh vật đơn bào.

Câu 9: Thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là ở những vùng có hạ tầng điện lưới không ổn định, là gì?

  • A. Hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục, dẫn đến chi phí năng lượng cao và rủi ro khi mất điện.
  • B. Cần thay nước thường xuyên, tốn kém chi phí.
  • C. Khó kiểm soát sự phát triển của Biofloc.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản.

Câu 10: Một nông dân muốn thử nghiệm công nghệ Biofloc để nuôi tôm thẻ chân trắng. Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất cần xem xét khi chuẩn bị ao nuôi theo công nghệ này?

  • A. Hệ thống sục khí đủ mạnh và hoạt động liên tục.
  • B. Khả năng kiểm soát các thông số nước như pH, oxy hòa tan.
  • C. Nguồn carbon (như mật rỉ đường) để thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng phát triển.
  • D. Vị trí ao nuôi gần nguồn nước sạch dồi dào.

Câu 11: So với công nghệ RAS, công nghệ Biofloc có ưu điểm gì về chi phí đầu tư ban đầu?

  • A. Cao hơn đáng kể.
  • B. Thường thấp hơn.
  • C. Tương đương nhau.
  • D. Hoàn toàn miễn phí.

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong ao nuôi Biofloc lại quan trọng đối với sự phát triển của các hạt Biofloc và hiệu quả xử lý chất thải?

  • A. Tỷ lệ C/N ảnh hưởng trực tiếp đến sức ăn của vật nuôi.
  • B. Tỷ lệ C/N quyết định màu sắc của nước ao nuôi.
  • C. Tỷ lệ C/N tối ưu giúp vi khuẩn dị dưỡng đồng hóa nitrogen hiệu quả, tạo thành protein trong hạt Biofloc.
  • D. Tỷ lệ C/N chỉ quan trọng đối với sự phát triển của tảo.

Câu 13: Hệ thống RAS thường được chia thành nhiều loại bể với các chức năng khác nhau. Bể nào có nhiệm vụ chính là loại bỏ các hạt chất thải rắn lơ lửng lớn ra khỏi dòng nước trước khi đi vào các hệ thống lọc khác?

  • A. Bể nuôi.
  • B. Bể lọc cơ học.
  • C. Bể lọc sinh học.
  • D. Bể chứa nước sạch.

Câu 14: Khi vận hành hệ thống RAS, việc theo dõi và điều chỉnh các thông số môi trường nước (như oxy hòa tan, pH, nhiệt độ, ammonia, nitrite) là cực kỳ quan trọng. Nếu nồng độ ammonia hoặc nitrite tăng cao đột ngột, điều này thường là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ thống?

  • A. Hệ thống lọc sinh học đang hoạt động không hiệu quả hoặc bị quá tải.
  • B. Bể lọc cơ học bị tắc nghẽn.
  • C. Nguồn nước cấp vào hệ thống bị ô nhiễm nặng.
  • D. Nhiệt độ nước quá thấp.

Câu 15: Cả công nghệ RAS và Biofloc đều hướng tới mục tiêu tăng năng suất và hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, điểm khác biệt cơ bản trong cách chúng xử lý chất thải và cải thiện chất lượng nước là gì?

  • A. RAS sử dụng hóa chất, Biofloc sử dụng vi sinh vật.
  • B. RAS loại bỏ chất thải hoàn toàn, Biofloc giữ lại chất thải.
  • C. RAS tách chất thải rắn và chuyển hóa chất hòa tan bằng các bộ lọc riêng biệt, Biofloc sử dụng các tập hợp vi sinh vật để đồng hóa chất thải ngay trong bể nuôi.
  • D. RAS chỉ xử lý ammonia, Biofloc xử lý tất cả các loại chất thải.

Câu 16: Công nghệ Biofloc được xem là giải pháp tiềm năng cho các vùng nuôi tôm hoặc cá rô phi có diện tích hạn chế. Ưu điểm nào của Biofloc giúp giải quyết vấn đề diện tích?

  • A. Cho phép nuôi với mật độ rất cao trên cùng một đơn vị diện tích.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu về bể lọc riêng biệt.
  • C. Không cần ao lắng hoặc ao xử lý nước thải.
  • D. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn, rút ngắn thời gian nuôi.

Câu 17: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống Biofloc là sự sụp đổ đột ngột của các hạt Biofloc (Biofloc crash). Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho vật nuôi. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này thường là gì?

  • A. Nhiệt độ nước quá cao.
  • B. Sục khí quá mạnh.
  • C. Thêm quá nhiều nguồn carbon.
  • D. Sự thay đổi đột ngột các yếu tố môi trường như pH, oxy hòa tan, hoặc nhiễm độc.

Câu 18: Công nghệ RAS có thể được áp dụng để nuôi nhiều loại thủy sản khác nhau. Tuy nhiên, do chi phí đầu tư và vận hành cao, công nghệ này thường được ưu tiên áp dụng cho đối tượng nuôi nào?

  • A. Các loài cá nước ngọt phổ biến như cá tra, cá basa.
  • B. Các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao như cá hồi, cá tầm, tôm hùm.
  • C. Các loài thủy sản nuôi quảng canh.
  • D. Các loài thủy sản có vòng đời ngắn.

Câu 19: Một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao (như RAS, Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản là góp phần vào sự phát triển bền vững. Khía cạnh bền vững nào được cải thiện rõ rệt nhất nhờ các công nghệ này?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do chất thải.
  • B. Tăng đa dạng sinh học trong ao nuôi.
  • C. Giảm hoàn toàn việc sử dụng kháng sinh.
  • D. Loại bỏ sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên.

Câu 20: Khi thiết kế một hệ thống RAS, việc tính toán và lựa chọn công suất của bơm nước là rất quan trọng. Công suất bơm cần đáp ứng yêu cầu nào để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả?

  • A. Bơm đủ lượng nước cho vật nuôi uống.
  • B. Bơm đủ lượng nước để thay mới 10% thể tích mỗi ngày.
  • C. Bơm đủ lượng nước để tuần hoàn toàn bộ thể tích hệ thống qua các bộ lọc trong một khoảng thời gian nhất định (thường là vài giờ).
  • D. Bơm nước chỉ khi các chỉ số môi trường xuống cấp.

Câu 21: Nguồn carbon bổ sung (như mật rỉ đường, bột sắn) thường được thêm vào hệ thống Biofloc. Mục đích chính của việc bổ sung nguồn carbon này là gì?

  • A. Làm thức ăn trực tiếp cho vật nuôi.
  • B. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn dị dưỡng để chúng đồng hóa nitrogen từ chất thải.
  • C. Tăng độ cứng của nước.
  • D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 22: Một nông dân đang vận hành ao nuôi tôm theo công nghệ Biofloc nhận thấy các hạt Biofloc trong ao rất nhỏ và nước vẫn đục, nồng độ ammonia có xu hướng tăng. Vấn đề có thể xảy ra là gì?

  • A. Thiếu nguồn carbon hoặc tỷ lệ C/N chưa phù hợp.
  • B. Hệ thống sục khí quá mạnh.
  • C. Cho ăn quá ít thức ăn.
  • D. Nhiệt độ nước quá cao.

Câu 23: So với nuôi truyền thống, công nghệ RAS mang lại lợi ích đáng kể về năng suất. Điều này chủ yếu là do RAS cho phép thực hiện yếu tố nào?

  • A. Rút ngắn thời gian nuôi.
  • B. Sử dụng các loại giống có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Nuôi với mật độ vật nuôi rất cao trong môi trường được kiểm soát tối ưu.

Câu 24: Một trong những thách thức kỹ thuật khi vận hành hệ thống RAS là xử lý chất thải rắn. Nếu chất thải rắn không được loại bỏ hiệu quả, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Gây ô nhiễm nước, tiêu thụ oxy, và có thể làm tắc nghẽn các bộ lọc.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống.

Câu 25: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện an toàn sinh học trong ao nuôi. Điều này chủ yếu là do Biofloc tạo ra một môi trường mà ở đó:

  • A. Sử dụng các hóa chất khử trùng mạnh.
  • B. Nhiệt độ nước luôn được giữ ở mức cao để diệt khuẩn.
  • C. Các vi sinh vật có lợi trong Biofloc cạnh tranh và ức chế sự phát triển của mầm bệnh.
  • D. Vật nuôi không tiếp xúc trực tiếp với nước.

Câu 26: Khi so sánh giữa RAS và Biofloc, yếu tố nào thường là điểm khác biệt lớn nhất về mặt vật lý của hệ thống?

  • A. Sự hiện diện của các bộ lọc nước riêng biệt (lọc cơ học, lọc sinh học) trong RAS.
  • B. Nhu cầu sục khí.
  • C. Kích thước của bể nuôi.
  • D. Loại vật liệu làm bể.

Câu 27: Cả RAS và Biofloc đều yêu cầu hệ thống sục khí hoặc tạo dòng chảy mạnh. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp vật nuôi bơi lội tốt hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Đẩy chất thải ra khỏi ao/bể.
  • D. Cung cấp đủ oxy cho vật nuôi và vi sinh vật, đồng thời giữ các hạt Biofloc (nếu có) lơ lửng.

Câu 28: Một nông dân muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi cá rô phi với mục tiêu giảm thiểu sử dụng nước và tăng khả năng tái sử dụng chất thải. Cả RAS và Biofloc đều có thể được xem xét. Tuy nhiên, nếu nông dân có ngân sách đầu tư ban đầu hạn chế hơn, công nghệ nào có thể là điểm khởi đầu hợp lý hơn?

  • A. Công nghệ RAS.
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Cả hai công nghệ đều có chi phí như nhau.
  • D. Không có công nghệ nào phù hợp trong trường hợp này.

Câu 29: Trong hệ thống RAS, nước sau khi qua bể lọc sinh học sẽ được đưa đến bể nào trước khi quay trở lại bể nuôi?

  • A. Bể lọc cơ học.
  • B. Bể chứa chất thải hòa tan.
  • C. Trực tiếp về bể nuôi.
  • D. Bể chứa nước sạch sau khi xử lý.

Câu 30: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS, Biofloc) đòi hỏi người vận hành phải có kiến thức và kỹ năng nhất định. Điều này là do:

  • A. Việc quản lý các thông số môi trường phức tạp và vận hành các thiết bị kỹ thuật cao.
  • B. Chỉ cần làm theo hướng dẫn có sẵn.
  • C. Các hệ thống này hoàn toàn tự động nên không cần nhiều kiến thức.
  • D. Giá trị của vật nuôi rất cao nên cần người quản lý có kinh nghiệm lâu năm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được thiết kế dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất thải chứa nitrogen độc hại (như ammonia) thành các dạng ít độc hơn (như nitrate)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trang trại nuôi cá tầm tại vùng khan hiếm nước ngọt đang cân nhắc áp dụng công nghệ nuôi trồng thủy sản. Dựa trên đặc điểm của khu vực và đối tượng nuôi, công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất và tại sao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ RAS so với phương pháp nuôi truyền thống (ao hở, lồng bè) trong việc kiểm soát dịch bệnh là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhược điểm chính về nguồn nhân lực khi áp dụng công nghệ RAS là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những ưu điểm kinh tế của công nghệ Biofloc là cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio). Điều này đạt được chủ yếu do yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát chất lượng nước bằng cách xử lý chất thải. Quá trình này chủ yếu liên quan đến việc chuyển hóa chất thải chứa nitrogen (như ammonia, nitrite) thông qua hoạt động của các loại vi sinh vật nào trong Biofloc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là ở những vùng có hạ tầng điện lưới không ổn định, là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một nông dân muốn thử nghiệm công nghệ Biofloc để nuôi tôm thẻ chân trắng. Yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* cần xem xét khi chuẩn bị ao nuôi theo công nghệ này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: So với công nghệ RAS, công nghệ Biofloc có ưu điểm gì về chi phí đầu tư ban đầu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong ao nuôi Biofloc lại quan trọng đối với sự phát triển của các hạt Biofloc và hiệu quả xử lý chất thải?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hệ thống RAS thường được chia thành nhiều loại bể với các chức năng khác nhau. Bể nào có nhiệm vụ chính là loại bỏ các hạt chất thải rắn lơ lửng lớn ra khỏi dòng nước trước khi đi vào các hệ thống lọc khác?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi vận hành hệ thống RAS, việc theo dõi và điều chỉnh các thông số môi trường nước (như oxy hòa tan, pH, nhiệt độ, ammonia, nitrite) là cực kỳ quan trọng. Nếu nồng độ ammonia hoặc nitrite tăng cao đột ngột, điều này thường là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ thống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cả công nghệ RAS và Biofloc đều hướng tới mục tiêu tăng năng suất và hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, điểm khác biệt cơ bản trong cách chúng xử lý chất thải và cải thiện chất lượng nước là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công nghệ Biofloc được xem là giải pháp tiềm năng cho các vùng nuôi tôm hoặc cá rô phi có diện tích hạn chế. Ưu điểm nào của Biofloc giúp giải quyết vấn đề diện tích?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống Biofloc là sự sụp đổ đột ngột của các hạt Biofloc (Biofloc crash). Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho vật nuôi. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này thường là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công nghệ RAS có thể được áp dụng để nuôi nhiều loại thủy sản khác nhau. Tuy nhiên, do chi phí đầu tư và vận hành cao, công nghệ này thường được ưu tiên áp dụng cho đối tượng nuôi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao (như RAS, Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản là góp phần vào sự phát triển bền vững. Khía cạnh bền vững nào được cải thiện rõ rệt nhất nhờ các công nghệ này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi thiết kế một hệ thống RAS, việc tính toán và lựa chọn công suất của bơm nước là rất quan trọng. Công suất bơm cần đáp ứng yêu cầu nào để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nguồn carbon bổ sung (như mật rỉ đường, bột sắn) thường được thêm vào hệ thống Biofloc. Mục đích chính của việc bổ sung nguồn carbon này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một nông dân đang vận hành ao nuôi tôm theo công nghệ Biofloc nhận thấy các hạt Biofloc trong ao rất nhỏ và nước vẫn đục, nồng độ ammonia có xu hướng tăng. Vấn đề có thể xảy ra là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: So với nuôi truyền thống, công nghệ RAS mang lại lợi ích đáng kể về năng suất. Điều này chủ yếu là do RAS cho phép thực hiện yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những thách thức kỹ thuật khi vận hành hệ thống RAS là xử lý chất thải rắn. Nếu chất thải rắn không được loại bỏ hiệu quả, điều gì có thể xảy ra?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện an toàn sinh học trong ao nuôi. Điều này chủ yếu là do Biofloc tạo ra một môi trường mà ở đó:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi so sánh giữa RAS và Biofloc, yếu tố nào thường là điểm khác biệt lớn nhất về mặt vật lý của hệ thống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Cả RAS và Biofloc đều yêu cầu hệ thống sục khí hoặc tạo dòng chảy mạnh. Mục đích chính của việc này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nông dân muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi cá rô phi với mục tiêu giảm thiểu sử dụng nước và tăng khả năng tái sử dụng chất thải. Cả RAS và Biofloc đều có thể được xem xét. Tuy nhiên, nếu nông dân có ngân sách đầu tư ban đầu hạn chế hơn, công nghệ nào có thể là điểm khởi đầu hợp lý hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong hệ thống RAS, nước sau khi qua bể lọc sinh học sẽ được đưa đến bể nào trước khi quay trở lại bể nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS, Biofloc) đòi hỏi người vận hành phải có kiến thức và kỹ năng nhất định. Điều này là do:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên.
  • B. Xử lý và tái sử dụng nước nuôi.
  • C. Duy trì môi trường nước tĩnh không cần xử lý.
  • D. Chỉ dựa vào thay nước định kỳ để loại bỏ chất thải.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào có chức năng loại bỏ các chất thải rắn lớn như phân cá, thức ăn thừa?

  • A. Bộ lọc cơ học.
  • B. Bộ lọc sinh học.
  • C. Bể nuôi.
  • D. Hệ thống sục khí.

Câu 3: Chức năng chính của bộ lọc sinh học (biofilter) trong hệ thống RAS là gì?

  • A. Loại bỏ các hạt chất rắn lơ lửng.
  • B. Bổ sung oxy hòa tan vào nước.
  • C. Giữ nhiệt độ nước ổn định.
  • D. Chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (ammonia, nitrite).

Câu 4: Nếu bộ lọc sinh học trong hệ thống RAS hoạt động kém hiệu quả hoặc bị suy yếu, vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra đối với động vật thủy sản là gì?

  • A. Nước bị đục do chất rắn lơ lửng.
  • B. Nhiệt độ nước tăng cao.
  • C. Tăng nồng độ ammonia và nitrite trong nước.
  • D. Thiếu oxy hòa tan trong nước.

Câu 5: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa vào cơ chế hoạt động chính nào?

  • A. Liên tục thay nước mới để loại bỏ chất thải.
  • B. Tạo ra các tập hợp vi sinh vật (floc) xử lý chất thải và làm thức ăn bổ sung.
  • C. Sử dụng hóa chất để khử trùng nước nuôi.
  • D. Dựa vào tảo để hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa.

Câu 6: Trong công nghệ Biofloc, các tập hợp Biofloc có vai trò kép là gì?

  • A. Xử lý chất thải và cung cấp thức ăn bổ sung.
  • B. Chỉ xử lý chất thải.
  • C. Chỉ cung cấp thức ăn bổ sung.
  • D. Giảm nhiệt độ nước và tăng oxy.

Câu 7: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ RAS là khả năng kiểm soát môi trường nuôi rất chặt chẽ. Điều này mang lại lợi ích gì về mặt an toàn sinh học?

  • A. Giúp tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Giảm chi phí thức ăn.
  • C. Cho phép nuôi nhiều loài cùng lúc.
  • D. Ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của mầm bệnh từ môi trường bên ngoài.

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất về mặt kinh tế khi đầu tư ban đầu vào hệ thống RAS so với phương pháp nuôi truyền thống hoặc Biofloc là gì?

  • A. Chi phí thức ăn cao.
  • B. Chi phí nhân công cao.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu lớn.
  • D. Chi phí năng lượng thấp.

Câu 9: Một trang trại nuôi tôm ở vùng khan hiếm nguồn nước ngọt và có diện tích đất hạn chế. Loài tôm được nuôi có giá trị kinh tế cao. Công nghệ nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với điều kiện này?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Nuôi quảng canh trong ao đất.
  • D. Nuôi lồng bè trên sông.

Câu 10: Công nghệ Biofloc thường yêu cầu người nuôi phải có kiến thức và kỹ năng quản lý hệ thống vi sinh vật. Điều này được xem là một:

  • A. Ưu điểm, vì giúp người nuôi chủ động hơn.
  • B. Nhược điểm, vì đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao.
  • C. Không ảnh hưởng đến hiệu quả nuôi.
  • D. Chỉ là yêu cầu trong giai đoạn đầu.

Câu 11: Trong công nghệ Biofloc, để duy trì tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) phù hợp, người nuôi thường bổ sung nguồn carbon dễ tiêu hóa. Nguồn carbon phổ biến nhất được sử dụng là gì?

  • A. Cám gạo.
  • B. Bột cá.
  • C. Mật rỉ đường.
  • D. Đạm ure.

Câu 12: So với RAS, chi phí năng lượng tiêu thụ trong quá trình vận hành của hệ thống Biofloc thường như thế nào?

  • A. Cao hơn, do cần sục khí liên tục và mạnh.
  • B. Thấp hơn, do ít thiết bị phức tạp.
  • C. Tương đương.
  • D. Không đáng kể.

Câu 13: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

  • A. Giảm thiểu bệnh tật.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ nước tốt hơn.
  • C. Dễ dàng thu hoạch.
  • D. Tập hợp Biofloc làm nguồn thức ăn bổ sung giàu dinh dưỡng.

Câu 14: Một trong những lý do khiến công nghệ RAS thường chỉ được áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao là gì?

  • A. Các loài giá trị thấp không sống được trong hệ thống kín.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành cao cần giá trị sản phẩm cao để bù đắp.
  • C. Hệ thống RAS chỉ tương thích với đặc điểm sinh học của loài giá trị cao.
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát dịch bệnh đối với loài giá trị thấp.

Câu 15: Bể chứa chất thải hòa tan trong hệ thống RAS có vai trò gì trước khi nước đi vào bộ lọc sinh học?

  • A. Loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và hạt mịn.
  • B. Tăng cường sục khí cho nước.
  • C. Điều chỉnh pH của nước.
  • D. Lắng đọng các chất rắn lớn.

Câu 16: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì hệ thống sục khí hoạt động liên tục là cực kỳ quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Chỉ để cung cấp oxy cho vật nuôi.
  • B. Chỉ để giữ nhiệt độ nước ổn định.
  • C. Chỉ để loại bỏ khí độc.
  • D. Cung cấp oxy và giữ cho các tập hợp Biofloc luôn lơ lửng.

Câu 17: Một nông dân đang cân nhắc giữa việc mở rộng ao đất truyền thống hay đầu tư vào một trong hai công nghệ cao. Nếu mục tiêu chính là nâng cao năng suất trên cùng một đơn vị diện tích và kiểm soát môi trường nuôi tốt hơn, công nghệ nào sẽ là lựa chọn hợp lý hơn so với ao đất?

  • A. Chỉ có RAS.
  • B. Chỉ có Biofloc.
  • C. Cả RAS và Biofloc đều có ưu điểm này so với ao đất.
  • D. Không có công nghệ nào ưu việt hơn ao đất về mặt năng suất trên diện tích.

Câu 18: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một loại bể hoặc bộ phận chính thường có trong hệ thống RAS?

  • A. Bể nuôi.
  • B. Bể lọc sinh học.
  • C. Bể chứa nước sạch sau xử lý.
  • D. Ao lắng.

Câu 19: Công nghệ Biofloc được cho là có khả năng cải thiện an toàn sinh học của trại nuôi. Cơ chế chính đằng sau lợi ích này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hóa chất sát trùng.
  • B. Tạo ra môi trường vi sinh vật cạnh tranh, ức chế mầm bệnh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn khỏi nước.
  • D. Chỉ nuôi các loài có sức đề kháng cao.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi vận hành hệ thống Biofloc là quản lý chất lượng nước, đặc biệt là kiểm soát nồng độ các khí độc và sự tích tụ bùn đáy. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến đặc điểm nào của công nghệ này?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Đòi hỏi nguồn nước sạch liên tục.
  • C. Ít hoặc không thay nước, dẫn đến tích tụ chất thải.
  • D. Không phù hợp với các loài ăn đáy.

Câu 21: So sánh về mức độ phức tạp trong vận hành và yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người nuôi, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. RAS đơn giản hơn Biofloc.
  • B. Biofloc đơn giản hơn RAS.
  • C. Cả hai đều đơn giản hơn nuôi truyền thống.
  • D. Cả hai đều phức tạp và đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao hơn nuôi truyền thống.

Câu 22: Một ưu điểm về môi trường của công nghệ RAS là giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra ngoài môi trường. Điều này có tác động tích cực nào?

  • A. Giảm ô nhiễm nguồn nước tự nhiên xung quanh trại nuôi.
  • B. Tăng đa dạng sinh học trong nước thải.
  • C. Giúp nước thải có thể dùng để uống.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 23: Trong hệ thống RAS, sau khi qua bộ lọc sinh học, nước thường được đưa đến bộ phận nào tiếp theo trước khi quay trở lại bể nuôi?

  • A. Bể chứa chất thải hòa tan.
  • B. Bộ phận tái oxy hóa/khử khí.
  • C. Quay trở lại trực tiếp bể nuôi.
  • D. Bộ lọc cơ học lần nữa.

Câu 24: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ Biofloc nhận thấy tôm có tốc độ tăng trưởng nhanh và hệ số chuyển đổi thức ăn thấp hơn so với nuôi ao truyền thống. Lợi ích này chủ yếu là do yếu tố nào của Biofloc?

  • A. Các tập hợp Biofloc cung cấp nguồn thức ăn bổ sung giàu dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ nước trong hệ Biofloc luôn ổn định.
  • C. Mật độ nuôi trong Biofloc thấp hơn.
  • D. Hệ Biofloc loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh.

Câu 25: Để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả, pH của nước cần được duy trì trong khoảng thích hợp. Nếu pH quá thấp, quá trình nào trong hệ thống sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất?

  • A. Khả năng tiêu hóa thức ăn của vật nuôi.
  • B. Sự phát triển của tảo.
  • C. Hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa xử lý ammonia.
  • D. Độ hòa tan của oxy trong nước.

Câu 26: Một trong những nhược điểm về vận hành của công nghệ RAS là tiêu thụ năng lượng điện lớn. Năng lượng này chủ yếu được dùng cho hoạt động nào của hệ thống?

  • A. Bơm nước tuần hoàn qua hệ thống lọc.
  • B. Chiếu sáng cho bể nuôi.
  • C. Hệ thống cho ăn tự động.
  • D. Quạt thông gió cho nhà xưởng.

Câu 27: Khi thiết kế hệ thống RAS, việc tính toán kích thước bộ lọc sinh học cần dựa trên yếu tố chính nào để đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải?

  • A. Kích thước của bể nuôi.
  • B. Loại vật liệu làm bể nuôi.
  • C. Màu sắc của nước nuôi.
  • D. Tổng lượng thức ăn cho vật nuôi ăn hàng ngày.

Câu 28: Một người nông dân muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi cá rô phi, một loài có giá trị kinh tế trung bình. Công nghệ nào sau đây có thể là lựa chọn khả thi hơn về mặt kinh tế so với RAS?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Cả hai công nghệ đều không phù hợp.
  • D. Chỉ có thể nuôi bằng phương pháp truyền thống.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là thách thức chung cần được quản lý cẩn thận ở CẢ hệ thống RAS và Biofloc để đảm bảo sức khỏe vật nuôi?

  • A. Quản lý nhiệt độ nước.
  • B. Duy trì độ mặn.
  • C. Kiểm soát nồng độ ammonia và nitrite.
  • D. Giảm thiểu chi phí thức ăn.

Câu 30: Một người vận hành hệ thống RAS nhận thấy nước trong bể nuôi đột ngột trở nên đục và có mùi lạ. Sau khi kiểm tra, bộ lọc cơ học vẫn hoạt động bình thường nhưng hệ thống sục khí trong bể nuôi bị giảm công suất. Vấn đề này có khả năng gây ra hậu quả trực tiếp nào?

  • A. Suy giảm hiệu quả của bộ lọc sinh học.
  • B. Tăng nồng độ nitrat trong nước.
  • C. Giảm nhiệt độ nước nuôi.
  • D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong bể nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào có chức năng loại bỏ các chất thải rắn lớn như phân cá, thức ăn thừa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chức năng chính của bộ lọc sinh học (biofilter) trong hệ thống RAS là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nếu bộ lọc sinh học trong hệ thống RAS hoạt động kém hiệu quả hoặc bị suy yếu, vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra đối với động vật thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa vào cơ chế hoạt động chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong công nghệ Biofloc, các tập hợp Biofloc có vai trò kép là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ RAS là khả năng kiểm soát môi trường nuôi rất chặt chẽ. Điều này mang lại lợi ích gì về mặt an toàn sinh học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất về mặt kinh tế khi đầu tư ban đầu vào hệ thống RAS so với phương pháp nuôi truyền thống hoặc Biofloc là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trang trại nuôi tôm ở vùng khan hiếm nguồn nước ngọt và có diện tích đất hạn chế. Loài tôm được nuôi có giá trị kinh tế cao. Công nghệ nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với điều kiện này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công nghệ Biofloc thường yêu cầu người nuôi phải có kiến thức và kỹ năng quản lý hệ thống vi sinh vật. Điều này được xem là một:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong công nghệ Biofloc, để duy trì tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) phù hợp, người nuôi thường bổ sung nguồn carbon dễ tiêu hóa. Nguồn carbon phổ biến nhất được sử dụng là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So với RAS, chi phí năng lượng tiêu thụ trong quá trình vận hành của hệ thống Biofloc thường như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một trong những lý do khiến công nghệ RAS thường chỉ được áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bể chứa chất thải hòa tan trong hệ thống RAS có vai trò gì trước khi nước đi vào bộ lọc sinh học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì hệ thống sục khí hoạt động liên tục là cực kỳ quan trọng vì lý do nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một nông dân đang cân nhắc giữa việc mở rộng ao đất truyền thống hay đầu tư vào một trong hai công nghệ cao. Nếu mục tiêu chính là nâng cao năng suất trên cùng một đơn vị diện tích và kiểm soát môi trường nuôi tốt hơn, công nghệ nào sẽ là lựa chọn hợp lý hơn so với ao đất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một loại bể hoặc bộ phận chính thường có trong hệ thống RAS?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công nghệ Biofloc được cho là có khả năng cải thiện an toàn sinh học của trại nuôi. Cơ chế chính đằng sau lợi ích này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi vận hành hệ thống Biofloc là quản lý chất lượng nước, đặc biệt là kiểm soát nồng độ các khí độc và sự tích tụ bùn đáy. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến đặc điểm nào của công nghệ này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh về mức độ phức tạp trong vận hành và yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người nuôi, nhận định nào sau đây là chính xác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một ưu điểm về môi trường của công nghệ RAS là giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra ngoài môi trường. Điều này có tác động tích cực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong hệ thống RAS, sau khi qua bộ lọc sinh học, nước thường được đưa đến bộ phận nào tiếp theo trước khi quay trở lại bể nuôi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ Biofloc nhận thấy tôm có tốc độ tăng trưởng nhanh và hệ số chuyển đổi thức ăn thấp hơn so với nuôi ao truyền thống. Lợi ích này chủ yếu là do yếu tố nào của Biofloc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả, pH của nước cần được duy trì trong khoảng thích hợp. Nếu pH quá thấp, quá trình nào trong hệ thống sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một trong những nhược điểm về vận hành của công nghệ RAS là tiêu thụ năng lượng điện lớn. Năng lượng này chủ yếu được dùng cho hoạt động nào của hệ thống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi thiết kế hệ thống RAS, việc tính toán kích thước bộ lọc sinh học cần dựa trên yếu tố chính nào để đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một người nông dân muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi cá rô phi, một loài có giá trị kinh tế trung bình. Công nghệ nào sau đây có thể là lựa chọn khả thi hơn về mặt kinh tế so với RAS?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là thách thức chung cần được quản lý cẩn thận ở CẢ hệ thống RAS và Biofloc để đảm bảo sức khỏe vật nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một người vận hành hệ thống RAS nhận thấy nước trong bể nuôi đột ngột trở nên đục và có mùi lạ. Sau khi kiểm tra, bộ lọc cơ học vẫn hoạt động bình thường nhưng hệ thống sục khí trong bể nuôi bị giảm công suất. Vấn đề này có khả năng gây ra hậu quả trực tiếp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên lý cốt lõi nào để giảm thiểu nhu cầu thay nước?

  • A. Sử dụng mật độ nuôi thấp.
  • B. Xử lý và tái sử dụng nước nuôi liên tục.
  • C. Chỉ sử dụng các loại thức ăn tự nhiên.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước ngọt tự nhiên.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa ammonia (NH3/NH4+) độc hại từ chất thải của sinh vật nuôi thành nitrate (NO3-) ít độc hơn?

  • A. Bể nuôi.
  • B. Bộ lọc cơ học (mechanical filter).
  • C. Bộ lọc sinh học (biofilter).
  • D. Hệ thống sục khí (aeration system).

Câu 3: Một hộ nuôi đang gặp vấn đề về diện tích đất hạn chế và nguồn nước ngọt khan hiếm nhưng muốn nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao như cá chình hoặc cá hồi. Ứng dụng công nghệ cao nào trong Bài 21 sẽ là lựa chọn phù hợp nhất và tại sao?

  • A. Công nghệ RAS, vì tiết kiệm nước và cho phép nuôi mật độ cao.
  • B. Công nghệ Biofloc, vì tạo ra nguồn thức ăn tại chỗ.
  • C. Cả hai công nghệ đều phù hợp như nhau.
  • D. Không có công nghệ nào trong bài phù hợp với điều kiện này.

Câu 4: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên việc kiểm soát và phát triển quần thể nào trong môi trường nước để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung?

  • A. Chỉ các loại tảo có lợi.
  • B. Chỉ các loại vi khuẩn tự dưỡng.
  • C. Chỉ các loại động vật phù du.
  • D. Tập hợp các vi sinh vật (vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh) tạo thành hạt floc.

Câu 5: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này đạt được chủ yếu nhờ cơ chế nào?

  • A. Giảm lượng nước thải ra môi trường.
  • B. Tăng cường trao đổi khí trong ao nuôi.
  • C. Các hạt Biofloc trở thành nguồn thức ăn bổ sung giàu dinh dưỡng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các mầm bệnh trong nước.

Câu 6: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì hệ thống sục khí hoạt động liên tục là rất quan trọng. Tại sao việc sục khí lại cần thiết đối với sự thành công của hệ thống Biofloc?

  • A. Giúp nước trong hơn, dễ quan sát vật nuôi.
  • B. Cung cấp oxy cho vi sinh vật và vật nuôi, giữ hạt floc lơ lửng.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy sinh trưởng.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo độc.

Câu 7: Một trong những nhược điểm chính của việc ứng dụng hệ thống RAS ở quy mô lớn là:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và chi phí vận hành năng lượng cao.
  • B. Không kiểm soát được chất lượng nước.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài có giá trị kinh tế thấp.
  • D. Năng suất nuôi thấp hơn so với phương pháp truyền thống.

Câu 8: Khác với RAS tập trung vào xử lý chất thải và tái sử dụng nước, công nghệ Biofloc có một lợi ích độc đáo là khả năng kiểm soát mầm bệnh trong ao nuôi thông qua cơ chế "loại trừ cạnh tranh". Cơ chế này hoạt động như thế nào?

  • A. Việc thay nước thường xuyên loại bỏ mầm bệnh.
  • B. Hạt floc hút và giữ lại mầm bệnh.
  • C. Vật nuôi trở nên đề kháng tự nhiên với bệnh.
  • D. Vi khuẩn có lợi cạnh tranh và ức chế vi khuẩn gây bệnh.

Câu 9: Một người nuôi tôm muốn áp dụng công nghệ Biofloc nhưng khu vực nuôi thường xuyên mất điện lưới. Vấn đề lớn nhất mà người nuôi này có thể gặp phải là gì?

  • A. Chi phí thức ăn tăng cao.
  • B. Nước trong ao trở nên quá sạch.
  • C. Thiếu oxy trong nước do hệ thống sục khí ngừng hoạt động.
  • D. Vật nuôi không ăn được các hạt floc.

Câu 10: So sánh giữa RAS và Biofloc, điểm nào thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về cách xử lý chất thải hòa tan (đặc biệt là các hợp chất chứa Nitrogen)?

  • A. RAS dùng lọc sinh học (nitrat hóa) và loại bỏ chất rắn; Biofloc dùng vi sinh vật đồng hóa chất thải hòa tan vào sinh khối floc và xử lý chất rắn tại chỗ.
  • B. Cả hai đều loại bỏ hoàn toàn chất thải ra khỏi hệ thống.
  • C. RAS chỉ xử lý chất rắn, còn Biofloc xử lý chất hòa tan.
  • D. Cả hai đều dựa vào cùng một loại vi khuẩn để xử lý Nitrogen.

Câu 11: Thành phần nào trong hệ thống RAS có chức năng loại bỏ các hạt lơ lửng, cặn bã lớn như phân cá, thức ăn thừa ra khỏi nước nuôi trước khi nước đi vào bộ lọc sinh học?

  • A. Bể chứa nước sạch.
  • B. Bộ lọc cơ học.
  • C. Bộ lọc sinh học.
  • D. Hệ thống khử trùng UV/Ozone.

Câu 12: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá rô phi, nhưng người vận hành nhận thấy nồng độ nitrite (NO2-) trong bể nuôi tăng cao đột ngột. Vấn đề này có khả năng liên quan đến bộ phận nào trong hệ thống?

  • A. Bể nuôi.
  • B. Bộ lọc cơ học.
  • C. Bộ lọc sinh học.
  • D. Hệ thống sục khí.

Câu 13: Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nước ở mức thích hợp (thường >10:1) là quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp (nghĩa là có nhiều Nitrogen dư thừa), người nuôi cần làm gì để thúc đẩy quá trình đồng hóa Nitrogen của vi khuẩn dị dưỡng?

  • A. Giảm lượng thức ăn cho vật nuôi.
  • B. Bổ sung nguồn Carbon dễ tiêu hóa (ví dụ: mật rỉ đường).
  • C. Tăng cường sục khí.
  • D. Thay một phần nước trong ao.

Câu 14: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) hoặc Ozone thường được tích hợp trong hệ thống RAS. Mục đích chính của việc sử dụng các công nghệ này là gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh (vi khuẩn, virus, nấm) trong nước tuần hoàn.
  • B. Loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • C. Chuyển hóa ammonia thành nitrate.
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 15: So với phương pháp nuôi truyền thống, công nghệ RAS mang lại lợi ích đáng kể về mặt môi trường nào?

  • A. Giảm thiểu tiếng ồn.
  • B. Sử dụng ít năng lượng hơn.
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học trong ao nuôi.
  • D. Giảm đáng kể lượng nước thải và hạn chế ô nhiễm môi trường nước.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi vận hành hệ thống Biofloc là việc quản lý lượng bùn (sludge) tích tụ. Bùn này chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Chỉ từ thức ăn thừa của vật nuôi.
  • B. Chỉ từ phân thải của vật nuôi.
  • C. Từ sinh khối của hạt Biofloc và phân thải của vật nuôi.
  • D. Từ các hóa chất xử lý nước được sử dụng.

Câu 17: Tại sao công nghệ RAS thường chỉ được khuyến cáo áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao?

  • A. Hệ thống RAS chỉ có thể nuôi được các loài quý hiếm.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống rất cao.
  • C. Các loài giá trị thấp không thể thích nghi với môi trường RAS.
  • D. RAS không thể kiểm soát dịch bệnh cho các loài giá trị thấp.

Câu 18: Một lợi ích của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi là gì?

  • A. Tăng cường sức đề kháng và giảm thiểu dịch bệnh.
  • B. Giảm nhu cầu sục khí liên tục.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • D. Giúp vật nuôi tăng trưởng chậm hơn nhưng chắc khỏe hơn.

Câu 19: Trong hệ thống RAS, bể chứa chất thải hòa tan (ví dụ: bể lắng trung gian hoặc bể gom nước giàu chất hữu cơ) có vai trò gì trước khi nước được đưa đến bộ lọc sinh học?

  • A. Cung cấp oxy cho nước.
  • B. Nơi diễn ra quá trình nitrat hóa chính.
  • C. Khử trùng nước trước khi trở về bể nuôi.
  • D. Tách thêm chất rắn nhỏ và xử lý sơ bộ chất hòa tan trước khi vào lọc sinh học.

Câu 20: Để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả, người nuôi cần có kiến thức và kỹ năng chuyên môn nhất định. Yếu tố nào sau đây đòi hỏi sự theo dõi và điều chỉnh thường xuyên của người nuôi trong hệ thống Biofloc?

  • A. Theo dõi và điều chỉnh các chỉ số chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, các hợp chất Nitrogen) và mật độ floc.
  • B. Chỉ cần theo dõi nhiệt độ nước.
  • C. Hệ thống Biofloc tự động điều chỉnh mọi thứ.
  • D. Chỉ cần thêm vi sinh vật vào định kỳ.

Câu 21: Nếu hệ thống RAS gặp sự cố mất điện kéo dài mà không có nguồn dự phòng, vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Nước trong bể nuôi trở nên quá trong.
  • B. Thiếu oxy hòa tan và tích tụ chất độc gây chết vật nuôi.
  • C. Hạt floc phát triển quá mức.
  • D. Hệ thống lọc cơ học bị tắc nghẽn.

Câu 22: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường so với phương pháp nuôi truyền thống (ao hở, thay nước thường xuyên)?

  • A. Sử dụng ít năng lượng hơn.
  • B. Không sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng hóa chất.
  • D. Giảm thiểu hoặc không xả thải nước trong quá trình nuôi.

Câu 23: Khi thiết kế một hệ thống RAS, dung tích của bộ lọc sinh học cần được tính toán dựa trên yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải?

  • A. Tổng lượng thức ăn cho vật nuôi hàng ngày.
  • B. Màu sắc của nước trong bể nuôi.
  • C. Nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • D. Loại vật liệu làm bể nuôi.

Câu 24: Công nghệ Biofloc được xem là giải pháp tiềm năng cho việc nuôi trồng thủy sản ở những vùng đất nhiễm mặn hoặc nước lợ, nơi nguồn nước ngọt hạn chế. Điều này là do Biofloc:

  • A. Giúp chuyển hóa muối thành chất dinh dưỡng.
  • B. Chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường nước mặn/lợ.
  • C. Giảm đáng kể nhu cầu thay nước, tiết kiệm nguồn nước.
  • D. Làm giảm độ mặn của nước theo thời gian.

Câu 25: Một người nuôi tôm áp dụng công nghệ Biofloc nhận thấy các hạt floc trong ao bị lắng tụ nhanh chóng xuống đáy, nước phía trên trở nên trong hơn nhưng tôm có dấu hiệu kém ăn. Vấn đề này có thể là do:

  • A. Hệ thống sục khí hoạt động không hiệu quả hoặc bị gián đoạn.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan quá cao.
  • C. Tỷ lệ C/N trong nước quá cao.
  • D. Quần thể vi sinh vật gây bệnh phát triển mạnh.

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu xử lý nước giữa hệ thống lọc cơ học và hệ thống lọc sinh học trong RAS là gì?

  • A. Lọc cơ học loại bỏ vi khuẩn, lọc sinh học loại bỏ virus.
  • B. Lọc cơ học làm trong nước, lọc sinh học làm đục nước.
  • C. Lọc cơ học xử lý chất hòa tan, lọc sinh học xử lý chất rắn.
  • D. Lọc cơ học loại bỏ chất rắn, lọc sinh học chuyển hóa chất hòa tan độc hại.

Câu 27: Khi so sánh hiệu quả sử dụng thức ăn giữa RAS và Biofloc, công nghệ nào có tiềm năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) tốt hơn và tại sao?

  • A. RAS, vì nước sạch hoàn toàn giúp vật nuôi hấp thụ thức ăn tốt hơn.
  • B. Biofloc, vì tạo ra nguồn thức ăn bổ sung từ sinh khối vi sinh vật.
  • C. Cả hai đều cải thiện FCR như nhau.
  • D. Không có công nghệ nào trong bài cải thiện FCR.

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ RAS là việc quản lý và xử lý lượng bùn thải tập trung từ bộ lọc cơ học và các bể lắng. Nếu không được xử lý đúng cách, bùn thải này có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Trở thành nguồn thức ăn cho các loài cá khác.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách.
  • D. Làm tăng độ pH của nước thải.

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro bệnh tật trong hệ thống Biofloc, ngoài cơ chế loại trừ cạnh tranh, người nuôi cần chú trọng biện pháp quản lý nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng con giống đưa vào nuôi.
  • B. Thường xuyên thay toàn bộ nước trong ao.
  • C. Giảm mật độ nuôi xuống mức rất thấp.
  • D. Chỉ sử dụng duy nhất một loại thức ăn công nghiệp.

Câu 30: Một dự án nuôi cá tầm ở vùng đô thị, nơi đất đai đắt đỏ và quy định về xả thải nước rất nghiêm ngặt. Công nghệ nuôi trồng thủy sản nào được giới thiệu trong bài học là lựa chọn tối ưu nhất cho dự án này và giải thích?

  • A. Công nghệ Biofloc, vì chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Cả hai công nghệ đều không phù hợp với vùng đô thị.
  • C. Công nghệ Biofloc, vì dễ vận hành hơn RAS.
  • D. Công nghệ RAS, vì cho phép nuôi mật độ cao trên diện tích nhỏ và giảm thiểu xả thải.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên lý cốt lõi nào để giảm thiểu nhu cầu thay nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa ammonia (NH3/NH4+) độc hại từ chất thải của sinh vật nuôi thành nitrate (NO3-) ít độc hơn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một hộ nuôi đang gặp vấn đề về diện tích đất hạn chế và nguồn nước ngọt khan hiếm nhưng muốn nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao như cá chình hoặc cá hồi. Ứng dụng công nghệ cao nào trong Bài 21 sẽ là lựa chọn phù hợp nhất và tại sao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên việc kiểm soát và phát triển quần thể nào trong môi trường nước để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này đạt được chủ yếu nhờ cơ chế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì hệ thống sục khí hoạt động liên tục là rất quan trọng. Tại sao việc sục khí lại cần thiết đối với sự thành công của hệ thống Biofloc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những nhược điểm chính của việc ứng dụng hệ thống RAS ở quy mô lớn là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khác với RAS tập trung vào xử lý chất thải và tái sử dụng nước, công nghệ Biofloc có một lợi ích độc đáo là khả năng kiểm soát mầm bệnh trong ao nuôi thông qua cơ chế 'loại trừ cạnh tranh'. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một người nuôi tôm muốn áp dụng công nghệ Biofloc nhưng khu vực nuôi thường xuyên mất điện lưới. Vấn đề lớn nhất mà người nuôi này có thể gặp phải là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So sánh giữa RAS và Biofloc, điểm nào thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về cách xử lý chất thải hòa tan (đặc biệt là các hợp chất chứa Nitrogen)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thành phần nào trong hệ thống RAS có chức năng loại bỏ các hạt lơ lửng, cặn bã lớn như phân cá, thức ăn thừa ra khỏi nước nuôi trước khi nước đi vào bộ lọc sinh học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá rô phi, nhưng người vận hành nhận thấy nồng độ nitrite (NO2-) trong bể nuôi tăng cao đột ngột. Vấn đề này có khả năng liên quan đến bộ phận nào trong hệ thống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nước ở mức thích hợp (thường >10:1) là quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp (nghĩa là có nhiều Nitrogen dư thừa), người nuôi cần làm gì để thúc đẩy quá trình đồng hóa Nitrogen của vi khuẩn dị dưỡng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) hoặc Ozone thường được tích hợp trong hệ thống RAS. Mục đích chính của việc sử dụng các công nghệ này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So với phương pháp nuôi truyền thống, công nghệ RAS mang lại lợi ích đáng kể về mặt môi trường nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi vận hành hệ thống Biofloc là việc quản lý lượng bùn (sludge) tích tụ. Bùn này chủ yếu được tạo ra từ đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao công nghệ RAS thường chỉ được khuyến cáo áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một lợi ích của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong hệ thống RAS, bể chứa chất thải hòa tan (ví dụ: bể lắng trung gian hoặc bể gom nước giàu chất hữu cơ) có vai trò gì trước khi nước được đưa đến bộ lọc sinh học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả, người nuôi cần có kiến thức và kỹ năng chuyên môn nhất định. Yếu tố nào sau đây đòi hỏi sự theo dõi và điều chỉnh thường xuyên của người nuôi trong hệ thống Biofloc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nếu hệ thống RAS gặp sự cố mất điện kéo dài mà không có nguồn dự phòng, vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường so với phương pháp nuôi truyền thống (ao hở, thay nước thường xuyên)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi thiết kế một hệ thống RAS, dung tích của bộ lọc sinh học cần được tính toán dựa trên yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Công nghệ Biofloc được xem là giải pháp tiềm năng cho việc nuôi trồng thủy sản ở những vùng đất nhiễm mặn hoặc nước lợ, nơi nguồn nước ngọt hạn chế. Điều này là do Biofloc:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một người nuôi tôm áp dụng công nghệ Biofloc nhận thấy các hạt floc trong ao bị lắng tụ nhanh chóng xuống đáy, nước phía trên trở nên trong hơn nhưng tôm có dấu hiệu kém ăn. Vấn đề này có thể là do:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu xử lý nước giữa hệ thống lọc cơ học và hệ thống lọc sinh học trong RAS là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi so sánh hiệu quả sử dụng thức ăn giữa RAS và Biofloc, công nghệ nào có tiềm năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) tốt hơn và tại sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ RAS là việc quản lý và xử lý lượng bùn thải tập trung từ bộ lọc cơ học và các bể lắng. Nếu không được xử lý đúng cách, bùn thải này có thể gây ra vấn đề gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro bệnh tật trong hệ thống Biofloc, ngoài cơ chế loại trừ cạnh tranh, người nuôi cần chú trọng biện pháp quản lý nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một dự án nuôi cá tầm ở vùng đô thị, nơi đất đai đắt đỏ và quy định về xả thải nước rất nghiêm ngặt. Công nghệ nuôi trồng thủy sản nào được giới thiệu trong bài học là lựa chọn tối ưu nhất cho dự án này và giải thích?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên lý cốt lõi nào?

  • A. Liên tục thay mới hoàn toàn lượng nước trong bể nuôi.
  • B. Xử lý và tái sử dụng phần lớn lượng nước trong hệ thống nuôi.
  • C. Chỉ sử dụng vi sinh vật có lợi để làm sạch nước.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn chất thải rắn ra khỏi hệ thống.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất thải chứa nitrogen (như ammonia) thành các hợp chất ít độc hơn?

  • A. Bể nuôi
  • B. Bể lọc cơ học
  • C. Bể chứa chất thải hòa tan
  • D. Bể lọc sinh học

Câu 3: Một hộ nông dân muốn nuôi cá chình mật độ cao trong khu vực có nguồn nước ngọt hạn chế và diện tích đất nhỏ. Dựa trên đặc điểm của các công nghệ nuôi thủy sản hiện đại, công nghệ nào sau đây được xem là phù hợp nhất cho trường hợp này?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi trong ao truyền thống
  • D. Nuôi lồng bè trên sông

Câu 4: Phân tích ưu điểm của công nghệ RAS. Ngoài việc tiết kiệm nước và đất, RAS còn mang lại lợi ích đáng kể nào trong việc kiểm soát dịch bệnh cho thủy sản?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tự nhiên của vật nuôi.
  • B. Sử dụng hóa chất mạnh để khử trùng nước thường xuyên.
  • C. Hạn chế tối đa sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh trong nước.

Câu 5: Nhược điểm lớn nhất về mặt kinh tế khi mới triển khai hệ thống RAS so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

  • A. Chi phí thức ăn cao hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng và thiết bị rất cao.
  • C. Chi phí điện năng vận hành thấp.
  • D. Giá thành sản phẩm sau thu hoạch thấp.

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên việc kiểm soát và thúc đẩy sự phát triển của tập hợp nào trong nước nuôi?

  • A. Các tập hợp vi sinh vật (vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh) và vật liệu hữu cơ.
  • B. Chỉ các loài tảo có lợi.
  • C. Chỉ các loài vi khuẩn kị khí.
  • D. Các loại hóa chất xử lý nước.

Câu 7: Một trong những lợi ích chính của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. Điều này đạt được chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Công nghệ Biofloc giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
  • B. Công nghệ Biofloc làm giảm nhu cầu oxy của vật nuôi.
  • C. Các hạt Biofloc cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi.
  • D. Công nghệ Biofloc loại bỏ hoàn toàn chất thải ra khỏi ao nuôi.

Câu 8: Để duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống Biofloc, việc cung cấp oxy hòa tan liên tục là cực kỳ quan trọng. Tại sao điều này lại cần thiết?

  • A. Giúp các hạt floc lắng nhanh xuống đáy ao.
  • B. Loại bỏ khí độc Carbon dioxide ra khỏi nước.
  • C. Chỉ cần thiết cho sự phát triển của tảo.
  • D. Cung cấp đủ oxy cho hoạt động hô hấp của vi sinh vật trong Biofloc và vật nuôi.

Câu 9: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ Biofloc là việc quản lý sự phát triển của các hạt floc. Nếu hạt floc phát triển quá mức hoặc không ổn định, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến vật nuôi?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước nuôi đột ngột.
  • B. Gây tắc nghẽn mang của vật nuôi, ảnh hưởng đến hô hấp.
  • C. Làm giảm nồng độ pH của nước.
  • D. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho vật nuôi.

Câu 10: So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách xử lý chất thải hữu cơ và nitrogen là gì?

  • A. RAS loại bỏ chất thải và xử lý nitrogen trong các bộ lọc chuyên dụng, trong khi Biofloc giữ chất thải lại dưới dạng floc và xử lý nitrogen ngay trong cột nước nuôi.
  • B. RAS chỉ xử lý chất thải rắn, còn Biofloc chỉ xử lý nitrogen.
  • C. RAS sử dụng vi khuẩn tự dưỡng, còn Biofloc sử dụng vi khuẩn kị khí.
  • D. RAS cần bổ sung carbon liên tục, còn Biofloc thì không.

Câu 11: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về chi phí thức ăn cao và ô nhiễm đáy ao. Họ đang cân nhắc áp dụng công nghệ Biofloc. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do công nghệ Biofloc có thể giúp giải quyết hai vấn đề này?

  • A. Biofloc giúp tôm lớn nhanh hơn, giảm thời gian nuôi.
  • B. Biofloc cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung và giữ chất thải lơ lửng, giảm tích tụ ở đáy ao.
  • C. Biofloc loại bỏ hoàn toàn tảo độc và vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Biofloc làm tăng nhu cầu thay nước, cuốn trôi chất thải ra ngoài.

Câu 12: Khi vận hành hệ thống Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong nước ở mức thích hợp là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tốc độ phát triển của Biofloc tăng nhanh đột ngột.
  • B. Lượng oxy hòa tan trong nước tăng cao.
  • C. Các hạt floc bị lắng đọng hoàn toàn.
  • D. Nitrogen (như ammonia) có thể tích tụ trong nước, gây độc.

Câu 13: Để nâng cao tỷ lệ C/N trong hệ thống Biofloc khi nó quá thấp, người nuôi thường bổ sung nguồn carbon nào vào nước?

  • A. Mật rỉ đường hoặc tinh bột sắn.
  • B. Phân bón vô cơ chứa nitrogen.
  • C. Khoáng chất bổ sung cho vật nuôi.
  • D. Các loại kháng sinh.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu kỹ thuật vận hành giữa hệ thống RAS và Biofloc. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt chính về trình độ chuyên môn cần có của người vận hành?

  • A. Cả hai công nghệ đều rất dễ vận hành, không cần kiến thức chuyên môn.
  • B. Biofloc yêu cầu trình độ kỹ sư cao hơn RAS.
  • C. RAS thường đòi hỏi người vận hành có kiến thức kỹ thuật, cơ khí, điện sâu hơn so với Biofloc.
  • D. Biofloc chỉ cần người nuôi có kinh nghiệm truyền thống.

Câu 15: Trong hệ thống RAS, bể lọc cơ học có chức năng chính là gì?

  • A. Chuyển hóa ammonia thành nitrite.
  • B. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng.
  • C. Tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Điều chỉnh độ pH của nước.

Câu 16: Một lợi ích môi trường đáng kể của việc áp dụng công nghệ RAS so với nuôi ao hở truyền thống là gì?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực nuôi.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo cho toàn bộ hệ thống.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Giảm đáng kể lượng nước thải ra môi trường bên ngoài.

Câu 17: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng nước bằng cách nào?

  • A. Hấp thụ và chuyển hóa các chất thải chứa nitrogen và hữu cơ thành sinh khối floc.
  • B. Làm tăng tốc độ lắng đọng của bùn đáy.
  • C. Sản xuất một lượng lớn oxy thông qua quang hợp.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có hại.

Câu 18: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, công nghệ Biofloc có một nhược điểm liên quan đến năng lượng. Đó là gì?

  • A. Hệ thống không hoạt động khi mất điện.
  • B. Tiêu thụ nhiều năng lượng để làm nóng hoặc làm lạnh nước.
  • C. Chi phí năng lượng cho hệ thống sục khí hoạt động liên tục là rất cao.
  • D. Cần năng lượng để xử lý lượng lớn nước thải.

Câu 19: Khi so sánh tính linh hoạt trong việc áp dụng cho các loài thủy sản khác nhau, công nghệ nào có phạm vi ứng dụng rộng rãi hơn cho nhiều loài, bao gồm cả những loài có giá trị kinh tế không quá cao?

  • A. Công nghệ RAS
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Cả hai đều chỉ áp dụng cho loài có giá trị rất cao.
  • D. Cả hai đều áp dụng cho mọi loài thủy sản.

Câu 20: Trong hệ thống RAS, tại sao cần có bể chứa chất thải hòa tan (Degassing/Stripping tank) sau bể lọc sinh học?

  • A. Loại bỏ các khí hòa tan không mong muốn (như CO2, N2) và một số chất hữu cơ hòa tan.
  • B. Chỉ đơn giản là nơi chứa nước trước khi bơm về bể nuôi.
  • C. Thêm khoáng chất cần thiết cho vật nuôi.
  • D. Giúp các hạt floc kết tụ lại.

Câu 21: Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa RAS và Biofloc liên quan đến việc thay nước. Phát biểu nào sau đây là chính xác?

  • A. RAS yêu cầu thay nước hàng ngày với lượng lớn.
  • B. Biofloc không bao giờ cần thay nước.
  • C. RAS giảm thiểu tối đa việc thay nước, trong khi Biofloc cũng giảm nhưng có thể cần thay nước định kỳ.
  • D. Cả hai công nghệ đều yêu cầu thay nước nhiều hơn nuôi ao truyền thống.

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc kiểm soát ánh sáng trong ao nuôi có thể ảnh hưởng đến thành phần của Biofloc. Nếu ánh sáng quá mạnh, thành phần nào trong Biofloc có xu hướng phát triển chiếm ưu thế?

  • A. Vi khuẩn dị dưỡng
  • B. Tảo
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa

Câu 23: Về mặt an toàn sinh học, công nghệ RAS thường được đánh giá cao hơn Biofloc ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ môi trường bên ngoài do tính khép kín cao.
  • B. Khả năng tiêu diệt tất cả vi khuẩn gây bệnh có sẵn trong nước.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tự nhiên mạnh mẽ hơn cho vật nuôi.
  • D. Giảm thiểu sự lây lan dịch bệnh giữa các bể trong cùng hệ thống.

Câu 24: Một trong những nhược điểm của công nghệ Biofloc là việc kiểm soát tổng chất rắn lơ lửng (TSS). Nếu TSS quá cao, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Làm giảm nồng độ ammonia trong nước.
  • B. Cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn của vật nuôi.
  • C. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi.
  • D. Gây stress, tổn thương mang hoặc tắc nghẽn mang của vật nuôi.

Câu 25: Giả sử bạn đang tư vấn cho một trang trại nuôi cá hồi (loài có giá trị kinh tế rất cao, yêu cầu môi trường nước sạch và ổn định) ở vùng khí hậu lạnh. Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc sẽ là lựa chọn ưu tiên hơn và tại sao?

  • A. RAS, vì cho phép kiểm soát chặt chẽ môi trường nước và phù hợp với loài có giá trị kinh tế cao.
  • B. Biofloc, vì chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ vận hành.
  • C. Biofloc, vì cung cấp nguồn thức ăn bổ sung từ floc.
  • D. Cả hai đều không phù hợp cho cá hồi.

Câu 26: Bể chứa nước sạch sau khi xử lý là bộ phận cuối cùng trong chu trình xử lý nước của hệ thống RAS trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi. Chức năng chính của bể này là gì?

  • A. Nơi loại bỏ chất thải rắn cuối cùng.
  • B. Nơi diễn ra quá trình nitrat hóa chính.
  • C. Chứa nước đã được xử lý hoàn chỉnh trước khi đưa trở lại bể nuôi.
  • D. Điều chỉnh tỷ lệ C/N của nước.

Câu 27: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) bằng cách nào?

  • A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng (protein, vitamin, khoáng chất) bổ sung từ các hạt floc.
  • B. Làm giảm cảm giác thèm ăn của vật nuôi.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng đột ngột của vật nuôi.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố gây stress làm vật nuôi bỏ ăn.

Câu 28: Để áp dụng thành công công nghệ Biofloc, ngoài việc kiểm soát tỷ lệ C/N và sục khí, người nuôi còn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào liên quan đến chất lượng nước?

  • A. Nồng độ muối (độ mặn) luôn phải bằng 0.
  • B. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước.
  • C. Nhiệt độ nước phải luôn ổn định ở 25 độ C.
  • D. Ánh sáng mặt trời phải chiếu trực tiếp vào ao nuôi.

Câu 29: Phân tích một hạn chế của RAS liên quan đến sự đa dạng của các loài vi sinh vật có lợi trong môi trường nuôi so với Biofloc.

  • A. RAS có hệ vi sinh vật đa dạng hơn Biofloc.
  • B. RAS tiêu diệt tất cả vi sinh vật, kể cả có lợi.
  • C. Biofloc chỉ có vi khuẩn có hại.
  • D. RAS thường có hệ vi sinh vật ít đa dạng hơn so với Biofloc trong cột nước nuôi.

Câu 30: Khi nào thì việc áp dụng công nghệ RAS trở nên kém hiệu quả hoặc không khả thi về mặt kinh tế?

  • A. Khi nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế rất cao.
  • B. Khi nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế thấp.
  • C. Khi nguồn nước sạch khan hiếm.
  • D. Khi diện tích đất nuôi bị hạn chế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tu??n hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên lý cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất thải chứa nitrogen (như ammonia) thành các hợp chất ít độc hơn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một hộ nông dân muốn nuôi cá chình mật độ cao trong khu vực có nguồn nước ngọt hạn chế và diện tích đất nhỏ. Dựa trên đặc điểm của các công nghệ nuôi thủy sản hiện đại, công nghệ nào sau đây được xem là phù hợp nhất cho trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ưu điểm của công nghệ RAS. Ngoài việc tiết kiệm nước và đất, RAS còn mang lại lợi ích đáng kể nào trong việc kiểm soát dịch bệnh cho thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nhược điểm lớn nhất về mặt kinh tế khi mới triển khai hệ thống RAS so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên việc kiểm soát và thúc đẩy sự phát triển của tập hợp nào trong nước nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những lợi ích chính của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. Điều này đạt được chủ yếu là do yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống Biofloc, việc cung cấp oxy hòa tan liên tục là cực kỳ quan trọng. Tại sao điều này lại cần thiết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ Biofloc là việc quản lý sự phát triển của các hạt floc. Nếu hạt floc phát triển quá mức hoặc không ổn định, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến vật nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách xử lý chất thải hữu cơ và nitrogen là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về chi phí thức ăn cao và ô nhiễm đáy ao. Họ đang cân nhắc áp dụng công nghệ Biofloc. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do công nghệ Biofloc có thể giúp giải quyết hai vấn đề này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi vận hành hệ thống Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong nước ở mức thích hợp là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để nâng cao tỷ lệ C/N trong hệ thống Biofloc khi nó quá thấp, người nuôi thường bổ sung nguồn carbon nào vào nước?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu kỹ thuật vận hành giữa hệ thống RAS và Biofloc. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt chính về trình độ chuyên môn cần có của người vận hành?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong hệ thống RAS, bể lọc cơ học có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một lợi ích môi trường đáng kể của việc áp dụng công nghệ RAS so với nuôi ao hở truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng nước bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, công nghệ Biofloc có một nhược điểm liên quan đến năng lượng. Đó là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi so sánh tính linh hoạt trong việc áp dụng cho các loài thủy sản khác nhau, công nghệ nào có phạm vi ứng dụng rộng rãi hơn cho nhiều loài, bao gồm cả những loài có giá trị kinh tế không quá cao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong hệ thống RAS, tại sao cần có bể chứa chất thải hòa tan (Degassing/Stripping tank) sau bể lọc sinh học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa RAS và Biofloc liên quan đến việc thay nước. Phát biểu nào sau đây là chính xác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc kiểm soát ánh sáng trong ao nuôi có thể ảnh hưởng đến thành phần của Biofloc. Nếu ánh sáng quá mạnh, thành phần nào trong Biofloc có xu hướng phát triển chiếm ưu thế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Về mặt an toàn sinh học, công nghệ RAS thường được đánh giá cao hơn Biofloc ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một trong những nhược điểm của công nghệ Biofloc là việc kiểm soát tổng chất rắn lơ lửng (TSS). Nếu TSS quá cao, điều gì có thể xảy ra?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn đang tư vấn cho một trang trại nuôi cá hồi (loài có giá trị kinh tế rất cao, yêu cầu môi trường nước sạch và ổn định) ở vùng khí hậu lạnh. Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc sẽ là lựa chọn ưu tiên hơn và tại sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bể chứa nước sạch sau khi xử lý là bộ phận cuối cùng trong chu trình xử lý nước của hệ thống RAS trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi. Chức năng chính của bể này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để áp dụng thành công công nghệ Biofloc, ngoài việc kiểm soát tỷ lệ C/N và sục khí, người nuôi còn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào liên quan đến chất lượng nước?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích một hạn chế của RAS liên quan đến sự đa dạng của các loài vi sinh vật có lợi trong môi trường nuôi so với Biofloc.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi nào thì việc áp dụng công nghệ RAS trở nên kém hiệu quả hoặc không khả thi về mặt kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nước do nguồn nước ngọt khan hiếm và diện tích ao nuôi hạn chế. Chủ trang trại muốn áp dụng một công nghệ nuôi tiên tiến để tăng năng suất và giảm thiểu lượng nước thải. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?

  • A. Nuôi quảng canh cải tiến
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Nuôi lồng bè truyền thống
  • D. Nuôi ao đất truyền thống

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng lớn như phân cá, thức ăn thừa?

  • A. Bể nuôi
  • B. Bể lọc sinh học
  • C. Bộ lọc cơ học
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để xử lý chất thải nitơ trong ao nuôi?

  • A. Chuyển hóa các hợp chất nitơ thành sinh khối protein bởi vi khuẩn dị dưỡng.
  • B. Lọc nước qua các vật liệu xốp để loại bỏ chất bẩn.
  • C. Sử dụng thực vật thủy sinh hấp thụ nitơ.
  • D. Oxy hóa các hợp chất nitơ thành dạng khí và bay hơi.

Câu 4: So sánh ưu điểm giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc, điểm nào sau đây là đặc trưng nổi bật hơn của RAS?

  • A. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) hiệu quả hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Đơn giản trong quản lý và vận hành.
  • D. Kiểm soát môi trường nuôi (nhiệt độ, pH, oxy...) một cách chính xác và toàn diện.

Câu 5: Một trong những nhược điểm đáng kể của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

  • A. Chi phí năng lượng (điện) cho sục khí cao.
  • B. Tốc độ tăng trưởng của vật nuôi chậm.
  • C. Dễ bùng phát dịch bệnh hơn.
  • D. Khó áp dụng cho các loài nuôi khác nhau.

Câu 6: Tại sao việc duy trì tỷ lệ carbon/nitơ (C/N) thích hợp lại quan trọng trong công nghệ Biofloc?

  • A. Để tăng độ trong của nước.
  • B. Để giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Để kiểm soát sự phát triển của tảo độc.
  • D. Để thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng chuyển hóa nitơ thành sinh khối.

Câu 7: Một hộ gia đình ở thành phố muốn thử nghiệm nuôi cá cảnh giá trị cao trong không gian hạn chế của sân thượng. Họ cần một hệ thống nuôi hiệu quả, tiết kiệm nước và dễ dàng kiểm soát chất lượng nước. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn hợp lý nhất?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi trong ao đất
  • D. Nuôi bè trên sông

Câu 8: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học (biofilter) có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ thức ăn thừa và phân lơ lửng.
  • B. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (Ammonia, Nitrit) thành Nitrat.
  • C. Khử trùng nước bằng tia UV hoặc Ozone.
  • D. Bổ sung oxy hòa tan vào nước.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo chính của các hạt Biofloc trong ao nuôi?

  • A. Vi khuẩn dị dưỡng
  • B. Tảo
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Kim loại nặng

Câu 10: Giả sử một hệ thống Biofloc đang hoạt động ổn định, nhưng đột ngột hệ thống sục khí gặp sự cố và ngừng hoạt động trong vài giờ. Điều gì có khả năng xảy ra ngay lập tức và gây nguy hiểm cho vật nuôi?

  • A. Nồng độ Nitrat tăng cao đột ngột.
  • B. Hạt Biofloc tan rã hoàn toàn.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan giảm nhanh, gây thiếu oxy cho vật nuôi.
  • D. Sự phát triển của tảo độc bùng phát.

Câu 11: Công nghệ nuôi nào dưới đây được xem là có khả năng kiểm soát an toàn sinh học tốt nhất, giảm thiểu rủi ro mầm bệnh xâm nhập từ bên ngoài?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi ao đất truyền thống
  • D. Nuôi lồng trên biển

Câu 12: Một trong những lợi ích kinh tế chính của việc áp dụng công nghệ Biofloc trong nuôi tôm là gì?

  • A. Giảm đáng kể chi phí điện năng.
  • B. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • D. Cho phép nuôi các loài không kén nước.

Câu 13: Thành phần nào trong hệ thống RAS chịu trách nhiệm xử lý nước bằng cách sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan và chuyển hóa các hợp chất nitơ?

  • A. Bể lắng
  • B. Bộ lọc cơ học
  • C. Hệ thống khử trùng UV
  • D. Bể lọc sinh học

Câu 14: Tại sao công nghệ RAS thường chỉ được áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao?

  • A. Vì các loài giá trị cao dễ nuôi trong môi trường khép kín.
  • B. Vì RAS tạo ra màu sắc đẹp hơn cho các loài cá cảnh.
  • C. Vì chi phí đầu tư và vận hành hệ thống RAS rất cao.
  • D. Vì RAS không thể nuôi được các loài có giá trị thấp.

Câu 15: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc bổ sung thêm nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường) vào nước nuôi nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của vi khuẩn dị dưỡng để hấp thụ nitơ.
  • B. Làm thức ăn trực tiếp cho vật nuôi.
  • C. Tăng độ cứng của nước.
  • D. Giảm độ pH của nước.

Câu 16: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá hồi. Bộ phận nào trong hệ thống này có vai trò điều chỉnh nhiệt độ nước để phù hợp với yêu cầu của loài cá hồi?

  • A. Bộ lọc cơ học
  • B. Bể lọc sinh học
  • C. Hệ thống sục khí
  • D. Bộ trao đổi nhiệt (Heat exchanger)

Câu 17: Công nghệ Biofloc được đánh giá là có khả năng cải thiện an toàn sinh học bằng cách nào?

  • A. Vi khuẩn trong floc cạnh tranh với mầm bệnh và sản sinh chất kháng khuẩn.
  • B. Các hạt floc hấp thụ trực tiếp virus và vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Hệ thống Biofloc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng nước từ bên ngoài.
  • D. Nồng độ oxy cao trong hệ Biofloc tiêu diệt hầu hết mầm bệnh.

Câu 18: Điểm nào sau đây là nhược điểm chung của cả công nghệ RAS và công nghệ Biofloc so với nuôi trồng thủy sản truyền thống?

  • A. Năng suất nuôi thấp.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • D. Yêu cầu ít kiến thức kỹ thuật từ người nuôi.

Câu 19: Tại sao việc duy trì sục khí liên tục và mạnh mẽ lại quan trọng hơn trong hệ thống Biofloc so với nuôi ao đất thông thường?

  • A. Để tăng nhiệt độ nước.
  • B. Để làm cho nước trong hơn.
  • C. Để giữ cho các hạt Biofloc lơ lửng trong nước.
  • D. Để giảm độ mặn của nước.

Câu 20: Một trang trại nuôi cá tầm bằng công nghệ RAS đang gặp vấn đề về nồng độ Nitrit tăng cao trong bể nuôi, mặc dù hệ thống lọc cơ học vẫn hoạt động tốt. Bộ phận nào trong hệ thống RAS có nhiều khả năng đang gặp sự cố?

  • A. Hệ thống sục khí
  • B. Bộ lọc cơ học
  • C. Hệ thống khử trùng UV
  • D. Bể lọc sinh học

Câu 21: Công nghệ Biofloc đặc biệt phù hợp với việc nuôi các loài thủy sản có đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng lọc và tiêu hóa các hạt lơ lửng (floc).
  • B. Chỉ ăn thức ăn công nghiệp.
  • C. Yêu cầu nước cực kỳ trong sạch.
  • D. Không cần nhiều oxy hòa tan.

Câu 22: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về nguyên lý xử lý nước giữa RAS và Biofloc?

  • A. RAS sử dụng vi khuẩn, còn Biofloc sử dụng tảo.
  • B. RAS cần sục khí, còn Biofloc thì không.
  • C. RAS xử lý nước bên ngoài bể nuôi bằng hệ thống lọc chuyên biệt, còn Biofloc xử lý nước ngay trong bể nuôi.
  • D. RAS yêu cầu bổ sung carbon, còn Biofloc thì không.

Câu 23: Một trong những rủi ro lớn khi vận hành hệ thống Biofloc là gì?

  • A. Chi phí thức ăn tăng cao đột ngột.
  • B. Nguy cơ thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng khi hệ thống sục khí gặp sự cố.
  • C. Nước trở nên quá trong, không phù hợp với vật nuôi.
  • D. Dễ bị nhiễm kim loại nặng từ nguồn nước.

Câu 24: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) hoặc Ozone trong RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các vi sinh vật gây bệnh trong nước.
  • B. Loại bỏ Ammonia và Nitrit.
  • C. Bổ sung khoáng chất cần thiết cho vật nuôi.
  • D. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.

Câu 25: So với nuôi ao đất, công nghệ RAS có ưu điểm vượt trội nào về mặt sử dụng tài nguyên?

  • A. Tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • B. Tiết kiệm diện tích mặt bằng.
  • C. Tiết kiệm năng lượng.
  • D. Tiết kiệm lượng nước sử dụng.

Câu 26: Trong công nghệ Biofloc, việc kiểm soát nồng độ chất rắn lơ lửng (TSS - Total Suspended Solids) là rất quan trọng vì sao?

  • A. TSS cao làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. TSS thấp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
  • C. TSS quá cao có thể gây tắc nghẽn mang vật nuôi.
  • D. TSS không ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.

Câu 27: Hệ thống nuôi nào có thể được xem là phù hợp hơn cho các vùng có quy định nghiêm ngặt về xả thải nước ra môi trường?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Nuôi ao đất truyền thống
  • C. Nuôi lồng bè
  • D. Cả RAS và Biofloc đều không phù hợp

Câu 28: Mô tả nào sau đây là chính xác về chức năng của "bể chứa chất thải hòa tan" (sump) trong một hệ thống RAS điển hình?

  • A. Là nơi chính diễn ra quá trình nitrat hóa.
  • B. Thu gom nước từ các bể khác và là nơi đặt bơm tuần hoàn.
  • C. Loại bỏ chất rắn lơ lửng lớn.
  • D. Khử trùng nước bằng UV.

Câu 29: Khi so sánh yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người vận hành, công nghệ nào đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu hơn?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi ao đất truyền thống
  • D. Yêu cầu trình độ kỹ thuật như nhau

Câu 30: Công nghệ Biofloc góp phần vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm thủy sản bằng cách nào?

  • A. Làm tăng màu sắc tự nhiên của cá.
  • B. Giúp vật nuôi tích lũy nhiều chất béo có lợi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mùi tanh của thủy sản.
  • D. Giảm sử dụng kháng sinh và tạo ra sản phẩm an toàn hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nước do nguồn nước ngọt khan hiếm và diện tích ao nuôi hạn chế. Chủ trang trại muốn áp dụng một công nghệ nuôi tiên tiến để tăng năng suất và giảm thiểu lượng nước thải. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng lớn như phân cá, thức ăn thừa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để xử lý chất thải nitơ trong ao nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh ưu điểm giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc, điểm nào sau đây là đặc trưng nổi bật hơn của RAS?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những nhược điểm đáng kể của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao việc duy trì tỷ lệ carbon/nitơ (C/N) thích hợp lại quan trọng trong công nghệ Biofloc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một hộ gia đình ở thành phố muốn thử nghiệm nuôi cá cảnh giá trị cao trong không gian hạn chế của sân thượng. Họ cần một hệ thống nuôi hiệu quả, tiết kiệm nước và dễ dàng kiểm soát chất lượng nước. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học (biofilter) có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo chính của các hạt Biofloc trong ao nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử một hệ thống Biofloc đang hoạt động ổn định, nhưng đột ngột hệ thống sục khí gặp sự cố và ngừng hoạt động trong vài giờ. Điều gì có khả năng xảy ra ngay lập tức và gây nguy hiểm cho vật nuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Công nghệ nuôi nào dưới đây được xem là có khả năng kiểm soát an toàn sinh học tốt nhất, giảm thiểu rủi ro mầm bệnh xâm nhập từ bên ngoài?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một trong những lợi ích kinh tế chính của việc áp dụng công nghệ Biofloc trong nuôi tôm là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Thành phần nào trong hệ thống RAS chịu trách nhiệm xử lý nước bằng cách sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan và chuyển hóa các hợp chất nitơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao công nghệ RAS thường chỉ được áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc bổ sung thêm nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường) vào nước nuôi nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá hồi. Bộ phận nào trong hệ thống này có vai trò điều chỉnh nhiệt độ nước để phù hợp với yêu cầu của loài cá hồi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ Biofloc được đánh giá là có khả năng cải thiện an toàn sinh học bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Điểm nào sau đây là nhược điểm chung của cả công nghệ RAS và công nghệ Biofloc so với nuôi trồng thủy sản truyền thống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc duy trì sục khí liên tục và mạnh mẽ lại quan trọng hơn trong hệ thống Biofloc so với nuôi ao đất thông thường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trang trại nuôi cá tầm bằng công nghệ RAS đang gặp vấn đề về nồng độ Nitrit tăng cao trong bể nuôi, mặc dù hệ thống lọc cơ học vẫn hoạt động tốt. Bộ phận nào trong hệ thống RAS có nhiều khả năng đang gặp sự cố?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Công nghệ Biofloc đặc biệt phù hợp với việc nuôi các loài thủy sản có đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về nguyên lý xử lý nước giữa RAS và Biofloc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những rủi ro lớn khi vận hành hệ thống Biofloc là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) hoặc Ozone trong RAS có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So với nuôi ao đất, công nghệ RAS có ưu điểm vượt trội nào về mặt sử dụng tài nguyên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong công nghệ Biofloc, việc kiểm soát nồng độ chất rắn lơ lửng (TSS - Total Suspended Solids) là rất quan trọng vì sao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hệ thống nuôi nào có thể được xem là phù hợp hơn cho các vùng có quy định nghiêm ngặt về xả thải nước ra môi trường?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Mô tả nào sau đây là chính xác về chức năng của 'bể chứa chất thải hòa tan' (sump) trong một hệ thống RAS điển hình?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi so sánh yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người vận hành, công nghệ nào đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu hơn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Công nghệ Biofloc góp phần vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm thủy sản bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trang trại nuôi cá chẽm đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nước do nguồn nước ngọt khan hiếm và diện tích ao nuôi bị giới hạn. Chủ trang trại muốn áp dụng công nghệ cao để tăng năng suất và giảm thiểu thay nước. Dựa trên thông tin bài học, công nghệ nào được xem xét là phù hợp nhất cho trường hợp này?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi lồng bè truyền thống
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) đóng vai trò xử lý các chất thải rắn lơ lửng như phân cá và thức ăn thừa, ngăn chúng gây tắc nghẽn hoặc phân hủy yếm khí?

  • A. Bể nuôi
  • B. Bể lọc sinh học
  • C. Bể lọc cơ học
  • D. Bể chứa nước sạch

Câu 3: Trong công nghệ Biofloc, "floc" là gì và vai trò chính của nó trong ao nuôi tôm là gì?

  • A. Là một loại tảo độc gây hại cho tôm, cần loại bỏ.
  • B. Là cặn bẩn tích tụ dưới đáy ao, chỉ thị mức độ ô nhiễm.
  • C. Là một loại vi khuẩn gây bệnh cho tôm, cần kiểm soát.
  • D. Là tập hợp vi sinh vật và chất hữu cơ, giúp chuyển hóa chất thải thành thức ăn và cải thiện chất lượng nước.

Câu 4: Một hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng công nghệ Biofloc. Sau một thời gian hoạt động, người nuôi nhận thấy nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) trong ao tăng cao bất thường, mặc dù hệ thống sục khí vẫn hoạt động tốt. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

  • A. Lượng thức ăn cung cấp quá nhiều so với khả năng xử lý của Biofloc.
  • B. Nhiệt độ nước trong ao quá cao (ví dụ: 35-38 độ C).
  • C. Hệ vi sinh vật Biofloc chưa được gây dựng hoặc phát triển chưa đủ mạnh.
  • D. Mật độ thả nuôi tôm quá cao vượt quá khả năng xử lý của hệ thống.

Câu 5: So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý xử lý chất thải trong nước nuôi là gì?

  • A. RAS xử lý chất thải bằng hệ thống lọc riêng biệt, Biofloc xử lý chất thải ngay trong bể nuôi.
  • B. RAS không cần thay nước, Biofloc cần thay nước định kỳ.
  • C. RAS chỉ dùng vi khuẩn nitrat hóa, Biofloc dùng tảo là chủ yếu.
  • D. RAS tốn ít năng lượng hơn Biofloc.

Câu 6: Ưu điểm nào sau đây là đặc trưng riêng biệt của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống và cả RAS?

  • A. Tiết kiệm nước tối đa.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) nhờ cung cấp thức ăn tự nhiên.
  • D. Áp dụng được cho tất cả các loài thủy sản.

Câu 7: Nhược điểm nào dưới đây là thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với nuôi ao thông thường?

  • A. Năng suất thấp hơn so với nuôi ao.
  • B. Khó kiểm soát dịch bệnh.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành (năng lượng) cao.

Câu 8: Để vận hành hiệu quả một hệ thống Biofloc, người nuôi cần phải có kiến thức chuyên môn nhất định về:

  • A. Chủ yếu về cơ khí để vận hành máy bơm, quạt nước.
  • B. Về vi sinh vật, hóa học nước và quản lý hệ thống Biofloc.
  • C. Chỉ cần biết cho ăn đúng giờ và thu hoạch.
  • D. Về xây dựng ao nuôi và chuẩn bị đáy ao.

Câu 9: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học có chức năng chính là gì?

  • A. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (ammonia, nitrite) thành dạng ít độc hơn (nitrate).
  • B. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng khỏi nước.
  • C. Tiêu diệt các loại vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • D. Bổ sung oxy hòa tan vào nước nuôi.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu tư vấn cho một trang trại muốn nuôi cá tầm thương phẩm ở vùng núi cao, nơi nguồn nước sạch hạn chế và diện tích đất bằng phẳng để đào ao rất ít. Công nghệ nuôi thủy sản nào sẽ là lựa chọn tối ưu và tại sao?

  • A. Công nghệ Biofloc vì cá tầm phù hợp với công nghệ này và Biofloc dễ áp dụng ở vùng núi.
  • B. Nuôi ao đất truyền thống vì chi phí thấp và phù hợp với mọi địa hình.
  • C. Nuôi lồng bè trên sông, hồ vì tận dụng nguồn nước tự nhiên.
  • D. Công nghệ RAS vì phù hợp với đối tượng giá trị cao, cho phép nuôi mật độ cao trên diện tích nhỏ và tiết kiệm nước.

Câu 11: Trong hệ thống RAS, nếu bể lọc sinh học hoạt động không hiệu quả, chỉ số chất lượng nước nào sau đây có khả năng tăng cao nhất, gây độc cho thủy sản?

  • A. Oxy hòa tan (DO)
  • B. Ammonia (NH3/NH4+) và Nitrite (NO2-)
  • C. pH
  • D. Độ mặn

Câu 12: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS, Biofloc) góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững nhờ những lợi ích nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần tăng năng suất và lợi nhuận kinh tế.
  • B. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • C. Chủ yếu giải quyết vấn đề thiếu lao động.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tiết kiệm tài nguyên nước, nâng cao an toàn sinh học và chất lượng sản phẩm.

Câu 13: Một trong những hạn chế lớn nhất của công nghệ Biofloc đòi hỏi người nuôi phải chuẩn bị kỹ lưỡng về cơ sở hạ tầng là:

  • A. Cần nhiều loại bể lọc khác nhau.
  • B. Yêu cầu nguồn nước đầu vào phải rất sạch.
  • C. Hệ thống sục khí công suất lớn và liên tục, dẫn đến chi phí năng lượng cao.
  • D. Phải xây dựng ao nuôi rất sâu.

Câu 14: Trong hệ thống RAS, nước từ bể nuôi sau khi đi qua bể lọc cơ học sẽ tiếp tục được dẫn đến bộ phận nào để xử lý các chất thải hòa tan?

  • A. Bể lọc sinh học.
  • B. Bể chứa nước sạch.
  • C. Quay trở lại trực tiếp bể nuôi.
  • D. Hệ thống sục khí.

Câu 15: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên tắc chính là kiểm soát tỷ lệ C/N trong nước nuôi. Việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào ao nuôi Biofloc nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ pH của nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, chuyển hóa nitơ thành sinh khối floc.
  • C. Tiêu diệt các loại vi khuẩn có hại.
  • D. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 16: Một trang trại nuôi cá rô phi mật độ cao đang muốn chuyển đổi sang công nghệ Biofloc. Lợi ích chính mà trang trại này có thể kỳ vọng đạt được từ việc áp dụng Biofloc là gì so với phương pháp nuôi cũ?

  • A. Cải thiện chất lượng nước, giảm chi phí thức ăn, và nâng cao năng suất.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sục khí.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu so với nuôi truyền thống.
  • D. Hoàn toàn không cần thay nước trong suốt vụ nuôi.

Câu 17: Trong hệ thống RAS, việc duy trì lượng oxy hòa tan (DO) ở mức cao là rất quan trọng. Bộ phận nào trong hệ thống RAS thường được tích hợp để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho vật nuôi và vi sinh vật?

  • A. Bể lọc cơ học.
  • B. Bể chứa chất thải hòa tan.
  • C. Hệ thống sục khí/thông khí (Air/Oxygenation system).
  • D. Bể chứa nước sạch sau khi xử lý.

Câu 18: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng đang phân vân giữa việc mở rộng diện tích ao đất truyền thống hay đầu tư vào công nghệ Biofloc. Yếu tố nào sau đây là động lực chính để người này cân nhắc chọn Biofloc thay vì mở rộng ao đất?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu của Biofloc thấp hơn ao đất.
  • B. Biofloc không cần thay nước, trong khi ao đất phải thay nước thường xuyên.
  • C. Biofloc không yêu cầu kiến thức kỹ thuật cao.
  • D. Khả năng nuôi mật độ cao hơn, kiểm soát dịch bệnh tốt hơn và giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 19: Để đảm bảo hệ thống Biofloc hoạt động ổn định, người nuôi cần thường xuyên theo dõi các chỉ số nào sau đây?

  • A. pH, Kiềm (Alkalinity), Ammonia, Nitrite, nồng độ Floc.
  • B. Chỉ cần nhiệt độ và độ mặn.
  • C. Chỉ cần nồng độ oxy hòa tan và pH.
  • D. Chỉ cần màu nước và mùi nước.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định áp dụng công nghệ RAS cho một đối tượng thủy sản mới?

  • A. Diện tích đất sẵn có.
  • B. Khả năng thích nghi của loài với nhiệt độ nước.
  • C. Số lượng nhân công có sẵn.
  • D. Giá trị kinh tế và nhu cầu thị trường của đối tượng nuôi.

Câu 21: Tại sao công nghệ Biofloc được xem là giúp cải thiện an toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vì nó sử dụng nhiều hóa chất khử trùng.
  • B. Vì hệ thống ít thay nước và quần thể vi sinh vật có lợi trong floc cạnh tranh với mầm bệnh.
  • C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn khỏi nước.
  • D. Vì nó chỉ sử dụng nguồn nước từ giếng khoan sâu.

Câu 22: Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá hồi. Nếu nhiệt độ nước tăng cao đột ngột do sự cố hệ thống làm mát, bộ phận nào trong RAS có khả năng bị ảnh hưởng nặng nhất và gây hậu quả nghiêm trọng cho chất lượng nước?

  • A. Bể lọc sinh học (biofilter).
  • B. Bể nuôi.
  • C. Bể lọc cơ học.
  • D. Hệ thống sục khí.

Câu 23: Điểm tương đồng cơ bản giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc là gì?

  • A. Đều sử dụng hệ thống lọc cơ học phức tạp.
  • B. Đều dựa vào hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa là chính.
  • C. Đều có chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • D. Đều nhằm mục đích tăng năng suất nuôi trên đơn vị diện tích/thể tích và cải thiện hiệu quả sử dụng nước.

Câu 24: Việc kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sản phẩm thủy sản nuôi bằng công nghệ RAS có ưu điểm gì so với nuôi ao truyền thống?

  • A. Môi trường nuôi được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế nhiễm mầm bệnh và hóa chất từ bên ngoài.
  • B. Sản phẩm nuôi bằng RAS không cần kiểm tra chất lượng.
  • C. RAS giúp thủy sản tự tổng hợp kháng sinh tự nhiên.
  • D. Chi phí kiểm soát an toàn thực phẩm trong RAS thấp hơn nhiều.

Câu 25: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc giảm thiểu chất thải nào ra môi trường so với nuôi ao thông thường?

  • A. Chất thải rắn lơ lửng.
  • B. Các hợp chất chứa Nitơ hòa tan (như ammonia, nitrite, nitrate).
  • C. Kim loại nặng.
  • D. Muối hòa tan.

Câu 26: Tại sao việc lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp là rất quan trọng đối với hiệu quả kinh tế của hệ thống RAS?

  • A. Vì chỉ có một số ít loài có thể sống trong hệ thống tuần hoàn.
  • B. Vì mỗi loài cần một loại bể lọc khác nhau.
  • C. Vì chi phí đầu tư và vận hành RAS rất cao, chỉ phù hợp với các đối tượng có giá trị kinh tế cao.
  • D. Vì các loài giá trị thấp thường dễ bị bệnh trong hệ thống RAS.

Câu 27: Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) ở mức tối ưu (thường >10:1 hoặc >15:1 tùy loài) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm hoạt động của vi khuẩn có lợi.
  • B. Thúc đẩy tảo phát triển mạnh.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành của floc.
  • D. Thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng sử dụng nitơ từ nước để tổng hợp sinh khối, làm giảm nồng độ nitơ độc.

Câu 28: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về dịch bệnh liên tục do nguồn nước cấp không đảm bảo. Công nghệ nào có khả năng giúp trang trại này cải thiện đáng kể tình hình an toàn sinh học và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh từ nguồn nước?

  • A. Chỉ cần tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
  • B. Công nghệ Biofloc (hoặc RAS).
  • C. Nuôi lồng bè trên sông.
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến.

Câu 29: Bể chứa nước sạch sau khi xử lý trong hệ thống RAS có chức năng gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?

  • A. Loại bỏ chất thải rắn còn sót lại.
  • B. Thực hiện quá trình nitrat hóa lần cuối.
  • C. Thu gom và lưu trữ chất thải.
  • D. Chứa nước đã qua xử lý, sẵn sàng để tái cấp vào bể nuôi và có thể điều chỉnh các thông số cuối cùng.

Câu 30: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống Biofloc là sự cố mất điện kéo dài. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng nhất nào?

  • A. Thiếu oxy hòa tan trầm trọng, gây chết vật nuôi hàng loạt và làm lắng đọng floc.
  • B. Nhiệt độ nước tăng cao đột ngột.
  • C. Nồng độ muối trong nước tăng cao.
  • D. Hệ thống lọc cơ học bị tắc nghẽn.

Câu 31: Để giảm thiểu chi phí năng lượng trong hệ thống RAS, giải pháp kỹ thuật nào sau đây có thể được cân nhắc áp dụng?

  • A. Tăng số lượng bể lọc cơ học.
  • B. Giảm thời gian sục khí mỗi ngày.
  • C. Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng (máy bơm, quạt khí hiệu suất cao) hoặc năng lượng tái tạo.
  • D. Tăng mật độ nuôi lên mức tối đa.

Câu 32: Tại sao Biofloc được cho là giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Floc là nguồn thức ăn tự nhiên bổ sung giàu protein, giúp vật nuôi hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn và giảm lượng thức ăn viên.
  • B. Floc giúp tiêu hóa thức ăn viên nhanh hơn.
  • C. Floc làm tăng kích thước của thức ăn viên.
  • D. Floc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn viên.

Câu 33: Trong hệ thống RAS, việc kiểm soát nồng độ CO2 hòa tan là quan trọng. Nếu nồng độ CO2 quá cao, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến:

  • A. Hoạt động của bể lọc cơ học.
  • B. Sự phát triển của tảo trong bể nuôi.
  • C. Nồng độ muối trong nước.
  • D. Khả năng hô hấp của vật nuôi và hoạt động của bể lọc sinh học.

Câu 34: Công nghệ nào trong hai công nghệ (RAS và Biofloc) thường yêu cầu mức độ tự động hóa và giám sát kỹ thuật phức tạp hơn?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Cả hai đều có mức độ phức tạp như nhau.
  • D. Cả hai đều rất đơn giản, không cần tự động hóa.

Câu 35: Ưu điểm nào của công nghệ RAS giúp nó trở thành lựa chọn tiềm năng cho việc nuôi các loài thủy sản đặc hữu hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Chi phí đầu tư thấp.
  • B. Không cần giám sát kỹ thuật.
  • C. Chỉ cần diện tích nhỏ.
  • D. Kiểm soát môi trường nuôi chính xác, giảm thiểu rủi ro từ môi trường và dịch bệnh, phù hợp cho bảo tồn và nhân giống.

Câu 36: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất để hệ thống hoạt động hiệu quả là gì?

  • A. Thả giống với mật độ rất cao.
  • B. Gây dựng và ổn định quần thể vi sinh vật Biofloc trong ao nuôi.
  • C. Thay toàn bộ nước trong ao mỗi ngày.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.

Câu 37: Một ưu điểm của công nghệ Biofloc có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu (hạn hán, thiếu nước) đến hoạt động nuôi trồng thủy sản là:

  • A. Biofloc chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • B. Biofloc làm tăng lượng mưa trong khu vực nuôi.
  • C. Biofloc giúp thủy sản chịu được nồng độ muối rất cao.
  • D. Hệ thống ít hoặc không thay nước, giúp tiết kiệm và tái sử dụng nước hiệu quả.

Câu 38: Bộ phận nào trong hệ thống RAS có vai trò loại bỏ các chất thải hòa tan như protein, carbohydrate, và các hợp chất hữu cơ nhỏ khác mà bể lọc cơ học và sinh học có thể bỏ sót?

  • A. Bể chứa chất thải hòa tan (hoặc bộ phận xử lý chất thải hòa tan chuyên biệt như skimmer).
  • B. Bể lọc cơ học.
  • C. Bể nuôi.
  • D. Hệ thống sục khí.

Câu 39: Tại sao công nghệ Biofloc được ứng dụng thành công cho tôm thẻ chân trắng và cá rô phi nhưng lại ít phổ biến cho các loài cá săn mồi như cá chẽm, cá song?

  • A. Các loài cá săn mồi không thể sống trong môi trường nước đục của Biofloc.
  • B. Công nghệ Biofloc làm giảm lượng thịt của các loài cá săn mồi.
  • C. Các loài cá săn mồi ít hoặc không sử dụng floc làm thức ăn, làm giảm lợi ích kinh tế từ Biofloc.
  • D. Các loài cá săn mồi dễ bị bệnh hơn trong hệ thống Biofloc.

Câu 40: Một trong những thách thức lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS là:

  • A. Năng suất quá thấp.
  • B. Yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật cao để vận hành và xử lý sự cố.
  • C. Dễ bùng phát dịch bệnh trên diện rộng.
  • D. Không thể kiểm soát được chất lượng nước.

Câu 41: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách nào?

  • A. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại thành sinh khối vi khuẩn hoặc khí nitơ.
  • B. Làm tăng nồng độ các chất hữu cơ trong nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các khoáng chất cần thiết.
  • D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 42: Khi nào thì công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là lựa chọn kinh tế hơn so với công nghệ Biofloc?

  • A. Khi nuôi tôm thẻ chân trắng mật độ thấp.
  • B. Khi chi phí năng lượng rất thấp.
  • C. Khi người nuôi không có kiến thức kỹ thuật.
  • D. Khi nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế rất cao (ví dụ: cá hồi, cá tầm) hoặc yêu cầu kiểm soát môi trường cực kỳ chính xác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một trang trại nuôi cá chẽm đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nước do nguồn nước ngọt khan hiếm và diện tích ao nuôi bị giới hạn. Chủ trang trại muốn áp dụng công nghệ cao để tăng năng suất và giảm thiểu thay nước. Dựa trên thông tin bài học, công nghệ nào được xem xét là phù hợp nhất cho trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) đóng vai trò xử lý các chất thải rắn lơ lửng như phân cá và thức ăn thừa, ngăn chúng gây tắc nghẽn hoặc phân hủy yếm khí?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong công nghệ Biofloc, 'floc' là gì và vai trò chính của nó trong ao nuôi tôm là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Một hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng công nghệ Biofloc. Sau một thời gian hoạt động, người nuôi nhận thấy nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) trong ao tăng cao bất thường, mặc dù hệ thống sục khí vẫn hoạt động tốt. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên lý xử lý chất thải trong nước nuôi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Ưu điểm nào sau đây là đặc trưng riêng biệt của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống và cả RAS?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Nhược điểm nào dưới đây là thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với nuôi ao thông thường?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Để vận hành hiệu quả một hệ thống Biofloc, người nuôi cần phải có kiến thức chuyên môn nhất định về:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Giả sử bạn được yêu cầu tư vấn cho một trang trại muốn nuôi cá tầm thương phẩm ở vùng núi cao, nơi nguồn nước sạch hạn chế và diện tích đất bằng phẳng để đào ao rất ít. Công nghệ nuôi thủy sản nào sẽ là lựa chọn tối ưu và tại sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Trong hệ thống RAS, nếu bể lọc sinh học hoạt động không hiệu quả, chỉ số chất lượng nước nào sau đây có khả năng tăng cao nhất, gây độc cho thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS, Biofloc) góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững nhờ những lợi ích nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Một trong những hạn chế lớn nhất của công nghệ Biofloc đòi hỏi người nuôi phải chuẩn bị kỹ lưỡng về cơ sở hạ tầng là:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Trong hệ thống RAS, nước từ bể nuôi sau khi đi qua bể lọc cơ học sẽ tiếp tục được dẫn đến bộ phận nào để xử lý các chất thải hòa tan?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên tắc chính là kiểm soát tỷ lệ C/N trong nước nuôi. Việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào ao nuôi Biofloc nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Một trang trại nuôi cá rô phi mật độ cao đang muốn chuyển đổi sang công nghệ Biofloc. Lợi ích chính mà trang trại này có thể kỳ vọng đạt được từ việc áp dụng Biofloc là gì so với phương pháp nuôi cũ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Trong hệ thống RAS, việc duy trì lượng oxy hòa tan (DO) ở mức cao là rất quan trọng. Bộ phận nào trong hệ thống RAS thường được tích hợp để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho vật nuôi và vi sinh vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Một người nuôi tôm thẻ chân trắng đang phân vân giữa việc mở rộng diện tích ao đất truyền thống hay đầu tư vào công nghệ Biofloc. Yếu tố nào sau đây là động lực chính để người này cân nhắc chọn Biofloc thay vì mở rộng ao đất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Để đảm bảo hệ thống Biofloc hoạt động ổn định, người nuôi cần thường xuyên theo dõi các chỉ số nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Yếu tố nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định áp dụng công nghệ RAS cho một đối tượng thủy sản mới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Tại sao công nghệ Biofloc được xem là giúp cải thiện an toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Một hệ thống RAS được thiết kế để nuôi cá hồi. Nếu nhiệt độ nước tăng cao đột ngột do sự cố hệ thống làm mát, bộ phận nào trong RAS có khả năng bị ảnh hưởng nặng nhất và gây hậu quả nghiêm trọng cho chất lượng nước?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Điểm tương đồng cơ bản giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Việc kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sản phẩm thủy sản nuôi bằng công nghệ RAS có ưu điểm gì so với nuôi ao truyền thống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc giảm thiểu chất thải nào ra môi trường so với nuôi ao thông thường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Tại sao việc lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp là rất quan trọng đối với hiệu quả kinh tế của hệ thống RAS?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) ở mức tối ưu (thường >10:1 hoặc >15:1 tùy loài) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về dịch bệnh liên tục do nguồn nước cấp không đảm bảo. Công nghệ nào có khả năng giúp trang trại này cải thiện đáng kể tình hình an toàn sinh học và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh từ nguồn nước?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Bể chứa nước sạch sau khi xử lý trong hệ thống RAS có chức năng gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống Biofloc là sự cố mất điện kéo dài. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng nhất nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để duy trì chất lượng nước?

  • A. Thường xuyên thay nước mới hoàn toàn để loại bỏ chất thải.
  • B. Tái sử dụng nước bằng cách xử lý và lọc liên tục.
  • C. Dựa vào hoạt động của tảo để làm sạch nước.
  • D. Sử dụng hóa chất để khử trùng nước định kỳ.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải hòa tan độc hại như ammonia và nitrite?

  • A. Bể nuôi
  • B. Bộ lọc cơ học
  • C. Bộ lọc sinh học (Biofilter)
  • D. Bể chứa nước sạch

Câu 3: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích gì liên quan đến thức ăn cho vật nuôi?

  • A. Các hạt Biofloc có thể được vật nuôi sử dụng làm nguồn thức ăn bổ sung.
  • B. Giúp giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Chỉ có tác dụng làm sạch nước mà không ảnh hưởng đến thức ăn.
  • D. Ngăn chặn vật nuôi tiêu thụ thức ăn thừa.

Câu 4: Một người nuôi tôm ở khu vực thường xuyên bị hạn chế nguồn nước ngọt sạch muốn áp dụng công nghệ cao để nâng cao năng suất. Dựa trên đặc điểm, công nghệ nào sẽ là lựa chọn ưu tiên và tại sao?

  • A. Công nghệ Biofloc, vì nó giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn.
  • B. Công nghệ RAS, vì nó cho phép tái sử dụng nước hiệu quả, tiết kiệm nguồn nước.
  • C. Cả hai công nghệ đều không phù hợp với điều kiện hạn chế nước.
  • D. Công nghệ truyền thống kết hợp hóa chất để xử lý nước.

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nào của công nghệ RAS khiến nó chủ yếu được áp dụng cho các đối tượng thủy sản có giá trị kinh tế cao?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng nước.
  • B. Năng suất thấp hơn so với nuôi truyền thống.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (năng lượng) cao.
  • D. Dễ bị dịch bệnh lây lan trong hệ thống.

Câu 6: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện an toàn sinh học trong ao nuôi như thế nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn khỏi môi trường nước.
  • B. Chỉ có tác dụng với các loại virus gây bệnh.
  • C. Giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi mà không tác động đến môi trường.
  • D. Tạo ra quần thể vi sinh vật có lợi cạnh tranh và ức chế mầm bệnh.

Câu 7: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì hệ thống sục khí liên tục và ổn định là cực kỳ quan trọng. Lý do chính cho điều này là gì?

  • A. Để cung cấp đủ oxy cho hoạt động của các vi sinh vật tạo Biofloc và vật nuôi mật độ cao.
  • B. Để làm vỡ các hạt Biofloc thành kích thước nhỏ hơn.
  • C. Chỉ cần sục khí khi nồng độ ammonia tăng cao.
  • D. Giúp giảm nhiệt độ nước trong ao nuôi.

Câu 8: Giả sử bạn đang quản lý một trại nuôi cá tầm sử dụng hệ thống RAS. Nếu bộ lọc cơ học gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả, vấn đề chính nào về chất lượng nước có khả năng xảy ra đầu tiên?

  • A. Nồng độ ammonia tăng đột ngột.
  • B. Tích tụ chất thải rắn lơ lửng, làm đục nước.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của tảo trong bể nuôi.
  • D. Nhiệt độ nước tăng cao quá mức.

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế xử lý chất thải giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc là gì?

  • A. RAS xử lý chất thải bằng cách đưa nước qua các bộ lọc ngoài bể nuôi, còn Biofloc xử lý chất thải ngay trong bể nuôi bởi quần thể vi sinh vật.
  • B. Cả hai công nghệ đều dựa vào vi khuẩn nitrat hóa để xử lý ammonia.
  • C. RAS chủ yếu loại bỏ chất rắn, còn Biofloc chủ yếu loại bỏ chất hòa tan.
  • D. Biofloc yêu cầu thay nước thường xuyên hơn RAS.

Câu 10: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS và Biofloc) góp phần vào sự phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giúp giảm chi phí sản xuất xuống mức tối thiểu.
  • B. Cho phép nuôi tất cả các loài thủy sản ở bất kỳ mật độ nào.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc tăng kích thước cá/tôm nhanh nhất.
  • D. Giảm thiểu tác động môi trường, tiết kiệm tài nguyên và tăng hiệu quả sản xuất.

Câu 11: Để vận hành hiệu quả hệ thống RAS hoặc Biofloc, người nuôi cần có trình độ chuyên môn nhất định. Điều này phản ánh nhược điểm nào của các công nghệ này?

  • A. Yêu cầu nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng kỹ thuật cao.
  • B. Thiết bị dễ hỏng hóc và khó sửa chữa.
  • C. Khó tìm mua vật tư, hóa chất cần thiết.
  • D. Quy trình vận hành quá đơn giản, dễ xảy ra sai sót chủ quan.

Câu 12: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, bột sắn) vào ao nuôi nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ pH của nước.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho vật nuôi.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng để xử lý nitrogen (ammonia, nitrite).
  • D. Làm tăng kích thước hạt thức ăn công nghiệp.

Câu 13: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm lượng chất thải hữu cơ trong nước bằng cách nào?

  • A. Các vi sinh vật trong hạt Biofloc phân hủy và chuyển hóa chất thải hữu cơ.
  • B. Giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn hoàn toàn, không thải phân.
  • C. Làm bay hơi chất thải hữu cơ khỏi mặt nước.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành chất thải hữu cơ ngay từ đầu.

Câu 14: So với nuôi ao đất truyền thống, công nghệ RAS mang lại lợi ích đáng kể nào về khả năng kiểm soát môi trường nuôi?

  • A. Chỉ kiểm soát được nhiệt độ nước.
  • B. Khó kiểm soát các yếu tố môi trường bên ngoài.
  • C. Ít cần theo dõi các thông số chất lượng nước.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ và chính xác các thông số môi trường nước trong bể nuôi.

Câu 15: Một trong những rủi ro khi áp dụng công nghệ Biofloc nếu hệ thống sục khí bị gián đoạn trong thời gian dài là gì?

  • A. Hạt Biofloc phát triển quá nhanh.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan giảm nhanh và sự tích tụ chất thải độc hại.
  • C. Nhiệt độ nước tăng cao đột ngột.
  • D. Vật nuôi ngừng ăn nhưng không bị ảnh hưởng sức khỏe.

Câu 16: Tại sao công nghệ RAS được coi là giải pháp hiệu quả để nuôi thủy sản ở những khu vực có diện tích đất hạn chế?

  • A. Vì chi phí xây dựng hệ thống RAS rất thấp.
  • B. Vì hệ thống RAS không cần ánh sáng mặt trời.
  • C. Vì nó cho phép nuôi thủy sản với mật độ rất cao trong không gian nhỏ.
  • D. Vì nó không tạo ra bất kỳ chất thải nào.

Câu 17: Hãy phân tích tại sao việc kiểm soát tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) là yếu tố then chốt trong việc vận hành thành công hệ thống Biofloc?

  • A. Tỉ lệ C/N chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của tảo.
  • B. Kiểm soát C/N giúp giảm chi phí thức ăn công nghiệp.
  • C. Tỉ lệ C/N quyết định màu sắc của nước trong ao nuôi.
  • D. Tỉ lệ C/N ảnh hưởng đến hoạt động của vi khuẩn dị dưỡng trong việc xử lý các hợp chất nitrogen độc hại.

Câu 18: Khi so sánh chi phí đầu tư ban đầu, công nghệ nào thường đòi hỏi nguồn vốn lớn hơn?

  • A. Công nghệ RAS.
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Nuôi ao đất truyền thống.
  • D. Cả hai công nghệ có chi phí đầu tư ban đầu tương đương.

Câu 19: Hệ thống RAS thường bao gồm bộ phận khử trùng nước (ví dụ: đèn UV hoặc Ozone). Mục đích chính của bộ phận này là gì?

  • A. Loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • B. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt mầm bệnh trong nước.
  • C. Tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Điều chỉnh độ pH của nước.

Câu 20: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh ao nuôi như thế nào?

  • A. Chỉ làm giảm mùi hôi của nước thải.
  • B. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • C. Giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra môi trường và hàm lượng chất ô nhiễm trong nước thải.
  • D. Làm tăng khả năng tự làm sạch của sông, hồ xung quanh.

Câu 21: Khi thiết kế một hệ thống RAS, việc tính toán kích thước và loại bộ lọc sinh học phù hợp là rất quan trọng. Nếu bộ lọc sinh học quá nhỏ so với lượng chất thải, vấn đề gì sẽ xảy ra?

  • A. Bộ lọc cơ học sẽ bị tắc nghẽn.
  • B. Hệ thống sục khí sẽ hoạt động quá tải.
  • C. Lượng nước tuần hoàn sẽ giảm xuống.
  • D. Nồng độ ammonia và nitrite trong bể nuôi sẽ tăng cao, gây độc cho vật nuôi.

Câu 22: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp người nuôi giảm bớt sự phụ thuộc vào thuốc kháng sinh và hóa chất phòng bệnh?

  • A. Cải thiện an toàn sinh học và ức chế mầm bệnh trong môi trường nuôi.
  • B. Giúp vật nuôi tự sản sinh kháng thể chống mọi loại bệnh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc phòng bệnh.
  • D. Chỉ có hiệu quả với các bệnh do virus gây ra.

Câu 23: Trong hệ thống RAS, bể chứa chất thải hòa tan có vai trò gì?

  • A. Cung cấp oxy cho cá.
  • B. Nơi diễn ra quá trình nitrat hóa.
  • C. Thu gom và loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và hạt mịn.
  • D. Điều chỉnh nhiệt độ của nước.

Câu 24: Một người nuôi tôm sử dụng công nghệ Biofloc nhận thấy nước ao có màu xanh đậm và độ pH tăng cao vào buổi chiều. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và cần điều chỉnh yếu tố nào?

  • A. Hệ thống sục khí không đủ; cần tăng cường sục khí.
  • B. Thiếu nguồn carbon; cần bổ sung thêm mật rỉ đường.
  • C. Quá nhiều vi khuẩn dị dưỡng; cần giảm cho ăn.
  • D. Sự phát triển quá mức của tảo; cần kiểm soát ánh sáng hoặc điều chỉnh tỉ lệ C/N.

Câu 25: Công nghệ RAS đặc biệt phù hợp với những loài thủy sản có yêu cầu khắt khe về chất lượng nước. Điều này là do RAS có khả năng nào vượt trội so với nuôi truyền thống?

  • A. RAS làm tăng tốc độ tăng trưởng của mọi loài.
  • B. RAS duy trì chất lượng nước ổn định và tối ưu cho sự phát triển của vật nuôi.
  • C. RAS giúp vật nuôi chống lại mọi loại bệnh.
  • D. RAS cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào.

Câu 26: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, công nghệ Biofloc cũng có nhược điểm về chi phí năng lượng. Lý do chính cho nhược điểm này là gì?

  • A. Chi phí mua vi sinh vật ban đầu rất cao.
  • B. Cần sử dụng nhiều loại hóa chất đắt tiền.
  • C. Hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục với công suất lớn.
  • D. Chi phí xử lý hạt Biofloc sau khi thu hoạch.

Câu 27: Xét về khía cạnh kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP), công nghệ RAS có ưu điểm nổi bật nào so với nuôi ao đất truyền thống?

  • A. RAS làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong thịt cá.
  • B. RAS loại bỏ hoàn toàn xương khỏi cá.
  • C. RAS chỉ cho phép nuôi các loài cá ăn thực vật.
  • D. Môi trường nuôi được kiểm soát chặt chẽ, giảm nguy cơ nhiễm bẩn từ môi trường bên ngoài.

Câu 28: Công nghệ Biofloc thường được áp dụng thành công trong nuôi tôm thẻ chân trắng và cá rô phi. Điều này gợi ý rằng công nghệ này phù hợp với những loài có đặc điểm gì?

  • A. Có khả năng chịu đựng mật độ nuôi cao và có thể sử dụng sinh khối vi sinh vật làm thức ăn.
  • B. Chỉ ăn thức ăn công nghiệp dạng viên.
  • C. Yêu cầu môi trường nước trong suốt, không có chất lơ lửng.
  • D. Chỉ sống được trong môi trường nước ngọt.

Câu 29: Trong hệ thống RAS, nước sau khi qua bộ lọc sinh học thường được đưa đến bộ phận nào tiếp theo trước khi trở về bể nuôi?

  • A. Bộ lọc cơ học (lặp lại).
  • B. Bể chứa chất thải hòa tan (lặp lại).
  • C. Bộ phận khử trùng (ví dụ: UV, Ozone).
  • D. Trực tiếp quay trở lại bể nuôi.

Câu 30: Yếu tố kinh tế nào là cân nhắc hàng đầu khi quyết định đầu tư vào công nghệ RAS thay vì công nghệ Biofloc?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống thiết bị.
  • B. Chi phí thức ăn hàng ngày.
  • C. Chi phí thu hoạch sản phẩm.
  • D. Chi phí vận chuyển vật nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để duy trì chất lượng nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải hòa tan độc hại như ammonia và nitrite?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích gì liên quan đến thức ăn cho vật nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một người nuôi tôm ở khu vực thường xuyên bị hạn chế nguồn nước ngọt sạch muốn áp dụng công nghệ cao để nâng cao năng suất. Dựa trên đặc điểm, công nghệ nào sẽ là lựa chọn ưu tiên và tại sao?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nào của công nghệ RAS khiến nó chủ yếu được áp dụng cho các đối tượng thủy sản có giá trị kinh tế cao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện an toàn sinh học trong ao nuôi như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì hệ thống sục khí liên tục và ổn định là cực kỳ quan trọng. Lý do chính cho điều này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử bạn đang quản lý một trại nuôi cá tầm sử dụng hệ thống RAS. Nếu bộ lọc cơ học gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả, vấn đề chính nào về chất lượng nước có khả năng xảy ra đầu tiên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế xử lý chất thải giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (như RAS và Biofloc) góp phần vào sự phát triển bền vững như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để vận hành hiệu quả hệ thống RAS hoặc Biofloc, người nuôi cần có trình độ chuyên môn nhất định. Điều này phản ánh nhược điểm nào của các công nghệ này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, bột sắn) vào ao nuôi nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm lượng chất thải hữu cơ trong nước bằng cách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So với nuôi ao đất truyền thống, công nghệ RAS mang lại lợi ích đáng kể nào về khả năng kiểm soát môi trường nuôi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những rủi ro khi áp dụng công nghệ Biofloc nếu hệ thống sục khí bị gián đoạn trong thời gian dài là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao công nghệ RAS được coi là giải pháp hiệu quả để nuôi thủy sản ở những khu vực có diện tích đất hạn chế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hãy phân tích tại sao việc kiểm soát tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) là yếu tố then chốt trong việc vận hành thành công hệ thống Biofloc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi so sánh chi phí đầu tư ban đầu, công nghệ nào thường đòi hỏi nguồn vốn lớn hơn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ thống RAS thường bao gồm bộ phận khử trùng nước (ví dụ: đèn UV hoặc Ozone). Mục đích chính của bộ phận này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh ao nuôi như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi thiết kế một hệ thống RAS, việc tính toán kích thước và loại bộ lọc sinh học phù hợp là rất quan trọng. Nếu bộ lọc sinh học quá nhỏ so với lượng chất thải, vấn đề gì sẽ xảy ra?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp người nuôi giảm bớt sự phụ thuộc vào thuốc kháng sinh và hóa chất phòng bệnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong hệ thống RAS, bể chứa chất thải hòa tan có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một người nuôi tôm sử dụng công nghệ Biofloc nhận thấy nước ao có màu xanh đậm và độ pH tăng cao vào buổi chiều. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và cần điều chỉnh yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công nghệ RAS đặc biệt phù hợp với những loài thủy sản có yêu cầu khắt khe về chất lượng nước. Điều này là do RAS có khả năng nào vượt trội so với nuôi truyền thống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, công nghệ Biofloc cũng có nhược điểm về chi phí năng lượng. Lý do chính cho nhược điểm này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Xét về khía cạnh kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP), công nghệ RAS có ưu điểm nổi bật nào so với nuôi ao đất truyền thống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Công nghệ Biofloc thường được áp dụng thành công trong nuôi tôm thẻ chân trắng và cá rô phi. Điều này gợi ý rằng công nghệ này phù hợp với những loài có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong hệ thống RAS, nước sau khi qua bộ lọc sinh học thường được đưa đến bộ phận nào tiếp theo trước khi trở về bể nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Yếu tố kinh tế nào là cân nhắc hàng đầu khi quyết định đầu tư vào công nghệ RAS thay vì công nghệ Biofloc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Tăng diện tích sử dụng đất
  • B. Giảm năng suất thu hoạch
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên và kiểm soát môi trường
  • D. Tăng cường phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi phân biệt hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) với hệ thống nuôi chảy tràn là gì?

  • A. Sử dụng mật độ nuôi thấp
  • B. Trao đổi nước liên tục với môi trường bên ngoài
  • C. Tái sử dụng và xử lý nước trong hệ thống kín
  • D. Chỉ dựa vào thức ăn tự nhiên

Câu 3: Nếu bộ lọc sinh học trong hệ thống RAS gặp sự cố nghiêm trọng, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi là gì?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan
  • B. Giảm nhiệt độ nước đột ngột
  • C. Tích tụ các hợp chất nitrogen độc hại (ammonia, nitrite)
  • D. Giảm độ đục của nước

Câu 4: Tại một vùng khan hiếm nguồn nước ngọt, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào sau đây được thiết kế để giảm thiểu tối đa lượng nước cần trao đổi, phù hợp với các khu vực này?

  • A. Nuôi ao truyền thống
  • B. Hệ thống nuôi chảy tràn
  • C. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS)
  • D. Công nghệ Biofloc

Câu 5: Một nông dân đang cân nhắc đầu tư vào hệ thống RAS quy mô nhỏ để nuôi cá giá trị cao. Thách thức đáng kể nhất mà họ có thể gặp phải trong giai đoạn đầu tư là gì?

  • A. Chi phí năng lượng thấp
  • B. Dễ dàng tìm kiếm nhân công có kinh nghiệm
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao
  • D. Năng suất thu hoạch thấp hơn mong đợi

Câu 6: Tại sao các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao thường là đối tượng ưu tiên nuôi trong hệ thống RAS, bất chấp chi phí vận hành cao?

  • A. Chúng có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn trong RAS
  • B. Tốc độ tăng trưởng của chúng nhanh hơn đáng kể trong RAS
  • C. Giá bán cao trên thị trường bù đắp cho chi phí đầu tư và vận hành lớn
  • D. Chúng chỉ có thể sống sót trong điều kiện môi trường nghiêm ngặt của RAS

Câu 7: Vai trò cơ bản nhất của tập hợp sinh vật (floc) trong công nghệ Biofloc là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước
  • B. Cung cấp bộ lọc cơ học chính
  • C. Chuyển hóa chất thải thành sinh khối có lợi và cải thiện chất lượng nước
  • D. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi

Câu 8: Tại sao việc bổ sung nguồn carbon dễ tiêu (như mật rỉ đường) lại quan trọng trong việc vận hành hệ thống Biofloc?

  • A. Để làm tăng độ mặn của nước
  • B. Để ức chế hoạt động của vi khuẩn có lợi
  • C. Để thúc đẩy vi khuẩn đồng hóa các hợp chất nitrogen (ammonia, nitrite) thành sinh khối
  • D. Để làm giảm nồng độ oxy hòa tan

Câu 9: Công nghệ Biofloc trực tiếp đóng góp vào việc cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) như thế nào?

  • A. Floc tiêu thụ một phần thức ăn công nghiệp
  • B. Floc cạnh tranh thức ăn với vật nuôi
  • C. Floc hoạt động như một nguồn thức ăn tự nhiên bổ sung cho vật nuôi
  • D. Floc làm tăng áp lực stress lên vật nuôi, khiến chúng ăn ít hơn

Câu 10: Nhược điểm đáng chú ý của công nghệ Biofloc liên quan đến yêu cầu về sục khí là gì?

  • A. Hệ thống sục khí không cần hoạt động liên tục
  • B. Chi phí năng lượng cho sục khí rất thấp
  • C. Cần nguồn điện ổn định và liên tục để duy trì sục khí
  • D. Dễ dàng quản lý mức độ sục khí mà không cần thiết bị chuyên dụng

Câu 11: So với công nghệ Biofloc, hệ thống RAS thường có ưu điểm vượt trội hơn về khía cạnh nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Yêu cầu về năng lượng cho sục khí thấp hơn
  • C. Mức độ kiểm soát môi trường nuôi và tái sử dụng nước cao hơn
  • D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại vật nuôi

Câu 12: Để vận hành hiệu quả, cả hệ thống RAS và Biofloc đều yêu cầu người nuôi có kiến thức và kỹ năng nhất định. Tuy nhiên, hệ thống nào thường đòi hỏi sự hiểu biết sâu hơn về các quá trình sinh học và vi sinh vật để quản lý hàng ngày?

  • A. Hệ thống nuôi ao truyền thống
  • B. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS)
  • C. Công nghệ Biofloc
  • D. Cả RAS và Biofloc đều yêu cầu kiến thức tương đương về kỹ thuật

Câu 13: Trong một hệ thống RAS đang hoạt động, người vận hành phát hiện nồng độ Ammonia và Nitrite tăng cao đột ngột. Mặc dù bộ lọc cơ học vẫn hoạt động tốt, nguyên nhân khả dĩ nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Bể lắng chất thải bị tràn
  • B. Bộ lọc sinh học gặp sự cố hoặc chưa hoạt động hiệu quả
  • C. Máy sục khí bị hỏng
  • D. Đèn UV bị cháy

Câu 14: Trong một ao nuôi áp dụng công nghệ Biofloc, người nuôi nhận thấy các hạt floc rất nhỏ và nước ao bị đục nhưng không có màu đặc trưng của floc trưởng thành (nâu vàng). Vấn đề có thể đang xảy ra là gì?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan quá cao
  • B. Bổ sung quá nhiều nguồn carbon
  • C. Tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) trong ao thấp hoặc thiếu nguồn carbon
  • D. Hệ thống sục khí hoạt động quá mạnh

Câu 15: Một công ty muốn xây dựng cơ sở nuôi thủy sản trong khu vực đô thị với diện tích hạn chế và quy định nghiêm ngặt về xử lý nước thải. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào là phù hợp nhất cho tình huống này và tại sao?

  • A. Công nghệ Biofloc vì chi phí ban đầu thấp
  • B. Nuôi ao truyền thống vì đơn giản
  • C. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) vì khả năng tái sử dụng nước và kiểm soát chất thải hiệu quả
  • D. Hệ thống nuôi chảy tràn vì dễ vận hành

Câu 16: Trong hệ thống RAS, bộ lọc sinh học đóng vai trò xử lý các hợp chất nitrogen độc hại. Cơ chế chính loại bỏ Ammonia (NH3/NH4+) và Nitrite (NO2-) trong bộ lọc sinh học là gì?

  • A. Lọc cơ học các hạt lơ lửng
  • B. Khử trùng bằng tia UV
  • C. Quá trình Nitrat hóa (Nitrificaton) do vi khuẩn nitrat hóa thực hiện
  • D. Hấp thụ bởi thực vật thủy sinh

Câu 17: Trong công nghệ Biofloc, các hợp chất nitrogen (đặc biệt là Ammonia) được xử lý và tái sử dụng chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Lắng tụ và loại bỏ cơ học
  • B. Chuyển hóa thành khí Nitrogen (N2) bởi vi khuẩn kị khí
  • C. Đồng hóa bởi vi khuẩn dị dưỡng và chuyển thành sinh khối floc
  • D. Hấp thụ trực tiếp bởi vật nuôi

Câu 18: Một nông dân đang cân nhắc nuôi cá rô phi (một loài có giá trị trung bình, tương đối khỏe mạnh) bằng công nghệ cao. Yếu tố nào có thể khiến công nghệ Biofloc trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn so với RAS trong trường hợp này, đặc biệt nếu nguồn vốn đầu tư ban đầu có hạn?

  • A. Khả năng nuôi mật độ cực cao của RAS
  • B. Biofloc cung cấp nguồn thức ăn bổ sung và chi phí đầu tư ban đầu có thể thấp hơn RAS
  • C. RAS dễ vận hành hơn Biofloc
  • D. Cá rô phi chỉ phát triển tốt nhất trong hệ thống RAS

Câu 19: Trong hệ thống RAS, thiết bị khử trùng bằng tia UV hoặc Ozone thường được sử dụng với mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Loại bỏ chất thải rắn lơ lửng
  • B. Chuyển hóa Ammonia thành Nitrite
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn, virus và mầm bệnh trong nước
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan

Câu 20: Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) cao có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy sự hình thành và hoạt động của floc?

  • A. Tỷ lệ C:N cao làm giảm hoạt động của vi khuẩn
  • B. Tỷ lệ C:N cao khuyến khích vi khuẩn dị dưỡng sử dụng nitrogen từ chất thải để tổng hợp sinh khối (tạo floc)
  • C. Tỷ lệ C:N cao làm tăng sự phát triển của tảo
  • D. Tỷ lệ C:N cao chỉ ảnh hưởng đến độ pH của nước

Câu 21: So với hệ thống ao nuôi truyền thống, khía cạnh nào của cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc trực tiếp góp phần cải thiện an toàn sinh học và hạn chế dịch bệnh?

  • A. Sử dụng nhiều loại thuốc và hóa chất hơn
  • B. Cách ly hệ thống nuôi với môi trường nước bên ngoài
  • C. Tăng cường mật độ thả nuôi
  • D. Thực hiện việc thay nước thường xuyên hơn

Câu 22: Mặc dù Biofloc giúp giảm thiểu thay nước, nhưng một thách thức môi trường tiềm ẩn nếu không được quản lý đúng cách là gì?

  • A. Nước thải có nồng độ kim loại nặng cao
  • B. Lượng bùn hữu cơ tích tụ lớn cần được xử lý và thải bỏ
  • C. Phát sinh khí độc H2S ở nồng độ cao liên tục
  • D. Gây ô nhiễm không khí do mùi hôi

Câu 23: Điểm khác biệt cấu trúc vật lý chính giữa một hệ thống RAS điển hình và một hệ thống Biofloc điển hình là gì?

  • A. RAS sử dụng bể nuôi hình tròn, còn Biofloc dùng bể hình vuông
  • B. RAS tích hợp các thành phần xử lý nước (lọc cơ học, lọc sinh học) tách biệt với bể nuôi, trong khi Biofloc xử lý nước chủ yếu ngay trong bể nuôi
  • C. Biofloc bắt buộc phải có hệ thống sục khí, còn RAS thì không cần
  • D. RAS sử dụng mật độ nuôi thấp hơn nhiều so với Biofloc

Câu 24: Một nhà đầu tư muốn xây dựng cơ sở nuôi tôm mật độ cực cao trong nhà kính để kiểm soát hoàn toàn môi trường và giảm thiểu rủi ro từ bên ngoài. Công nghệ nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Nuôi ao quảng canh
  • B. Nuôi ao bán thâm canh
  • C. Công nghệ Biofloc
  • D. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS)

Câu 25: Việc tái sử dụng nước liên tục trong hệ thống RAS và Biofloc có thể tạo ra thách thức gì liên quan đến mầm bệnh?

  • A. Giảm hoàn toàn nguy cơ lây lan mầm bệnh
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến bệnh do virus, không ảnh hưởng vi khuẩn
  • C. Có nguy cơ làm mầm bệnh (nếu có) lưu thông và lây lan nhanh trong hệ thống nếu không được kiểm soát hiệu quả
  • D. Giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn và đề kháng tốt hơn với mọi loại bệnh

Câu 26: Xét về hiệu quả kinh tế, việc đầu tư và vận hành hệ thống RAS quy mô lớn sẽ khả thi và mang lại lợi ích cao nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Nuôi các loài cá có giá trị thấp
  • B. Tại khu vực có nguồn nước và đất đai dồi dào, chi phí rẻ
  • C. Nuôi các loài thủy sản giá trị cao tại những nơi hạn chế tài nguyên nước/diện tích hoặc có yêu cầu kiểm soát môi trường nghiêm ngặt
  • D. Khi muốn giảm thiểu chi phí quản lý và vận hành

Câu 27: Nếu yếu tố chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn là ưu tiên hàng đầu, công nghệ Biofloc có thể là lựa chọn tốt hơn RAS trong trường hợp nào?

  • A. Nuôi các loài cá cảnh quý hiếm cần chất lượng nước cực cao
  • B. Tại nơi không có nguồn điện ổn định để sục khí liên tục
  • C. Nuôi các loài tôm, cá có khả năng thích ứng tốt với môi trường Biofloc và giá trị kinh tế đủ để bù đắp chi phí vận hành
  • D. Khi cần hệ thống hoàn toàn tự động hóa

Câu 28: Ngoài việc đóng vai trò là nguồn thức ăn bổ sung, tập hợp sinh vật (floc) trong công nghệ Biofloc còn góp phần quan trọng vào khía cạnh nào của hệ thống nuôi?

  • A. Chỉ có chức năng tiêu thụ thức ăn thừa
  • B. Chỉ có chức năng chuyển hóa Ammonia thành Nitrite
  • C. Góp phần cải thiện chất lượng nước thông qua quá trình đồng hóa và xử lý chất thải
  • D. Chỉ có chức năng lọc các hạt lơ lửng kích thước lớn

Câu 29: Để quản lý và vận hành hiệu quả cả hệ thống RAS và Biofloc, việc theo dõi thường xuyên các thông số chất lượng nước nào là thiết yếu?

  • A. Chỉ cần đo nhiệt độ và độ mặn
  • B. Chỉ cần đo nồng độ oxy hòa tan
  • C. Cần đo các thông số như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, Ammonia, Nitrite...
  • D. Chỉ cần quan sát màu nước

Câu 30: Dựa trên nguyên lý hoạt động, thách thức tổng thể mà các hệ thống nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (như RAS, Biofloc) hướng tới giải quyết so với các phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Thiếu nguồn giống thủy sản
  • B. Giá bán sản phẩm trên thị trường thấp
  • C. Sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên không ổn định và tính dễ tổn thương trước ô nhiễm/dịch bệnh từ môi trường bên ngoài
  • D. Chi phí nhân công quá cao

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mục tiêu *chính* của việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản so với phương pháp truyền thống là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động *cốt lõi* phân biệt hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) với hệ thống nuôi chảy tràn là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nếu bộ lọc sinh học trong hệ thống RAS gặp sự cố nghiêm trọng, hậu quả *nghiêm trọng nhất* đối với chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại một vùng khan hiếm nguồn nước ngọt, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào sau đây được thiết kế để *giảm thiểu tối đa lượng nước cần trao đổi*, phù hợp với các khu vực này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một nông dân đang cân nhắc đầu tư vào hệ thống RAS quy mô nhỏ để nuôi cá giá trị cao. Thách thức *đáng kể nhất* mà họ có thể gặp phải trong giai đoạn đầu tư là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao các loài thủy sản có *giá trị kinh tế cao* thường là đối tượng ưu tiên nuôi trong hệ thống RAS, bất chấp chi phí vận hành cao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Vai trò *cơ bản nhất* của tập hợp sinh vật (floc) trong công nghệ Biofloc là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao việc bổ sung nguồn carbon dễ tiêu (như mật rỉ đường) lại *quan trọng* trong việc vận hành hệ thống Biofloc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Công nghệ Biofloc *trực tiếp* đóng góp vào việc cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhược điểm *đáng chú ý* của công nghệ Biofloc liên quan đến yêu cầu về sục khí là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So với công nghệ Biofloc, hệ thống RAS thường có ưu điểm vượt trội hơn về khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để vận hành hiệu quả, cả hệ thống RAS và Biofloc đều yêu cầu người nuôi có kiến thức và kỹ năng nhất định. Tuy nhiên, hệ thống nào *thường đòi hỏi sự hiểu biết sâu hơn về các quá trình sinh học và vi sinh vật* để quản lý hàng ngày?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong một hệ thống RAS đang hoạt động, người vận hành phát hiện nồng độ Ammonia và Nitrite tăng cao đột ngột. Mặc dù bộ lọc cơ học vẫn hoạt động tốt, nguyên nhân *khả dĩ nhất* của tình trạng này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong một ao nuôi áp dụng công nghệ Biofloc, người nuôi nhận thấy các hạt floc rất nhỏ và nước ao bị đục nhưng không có màu đặc trưng của floc trưởng thành (nâu vàng). Vấn đề *có thể* đang xảy ra là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một công ty muốn xây dựng cơ sở nuôi thủy sản trong khu vực đô thị với diện tích hạn chế và quy định nghiêm ngặt về xử lý nước thải. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào là *phù hợp nhất* cho tình huống này và tại sao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong hệ thống RAS, bộ lọc sinh học đóng vai trò xử lý các hợp chất nitrogen độc hại. Cơ chế *chính* loại bỏ Ammonia (NH3/NH4+) và Nitrite (NO2-) trong bộ lọc sinh học là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong công nghệ Biofloc, các hợp chất nitrogen (đặc biệt là Ammonia) được xử lý và tái sử dụng chủ yếu thông qua cơ chế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một nông dân đang cân nhắc nuôi cá rô phi (một loài có giá trị trung bình, tương đối khỏe mạnh) bằng công nghệ cao. Yếu tố nào *có thể khiến công nghệ Biofloc trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn* so với RAS trong trường hợp này, đặc biệt nếu nguồn vốn đầu tư ban đầu có hạn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong hệ thống RAS, thiết bị khử trùng bằng tia UV hoặc Ozone thường được sử dụng với mục đích *chủ yếu* là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) cao có vai trò *quan trọng* như thế nào trong việc thúc đẩy sự hình thành và hoạt động của floc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So với hệ thống ao nuôi truyền thống, khía cạnh nào của *cả* hệ thống RAS và công nghệ Biofloc *trực tiếp* góp phần cải thiện an toàn sinh học và hạn chế dịch bệnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mặc dù Biofloc giúp giảm thiểu thay nước, nhưng một thách thức môi trường *tiềm ẩn* nếu không được quản lý đúng cách là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Điểm khác biệt *cấu trúc vật lý chính* giữa một hệ thống RAS điển hình và một hệ thống Biofloc điển hình là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một nhà đầu tư muốn xây dựng cơ sở nuôi tôm mật độ cực cao trong nhà kính để kiểm soát hoàn toàn môi trường và giảm thiểu rủi ro từ bên ngoài. Công nghệ nào *phù hợp nhất* với mục tiêu này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc tái sử dụng nước liên tục trong hệ thống RAS và Biofloc có thể tạo ra thách thức gì liên quan đến mầm bệnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Xét về hiệu quả kinh tế, việc đầu tư và vận hành hệ thống RAS quy mô lớn sẽ *khả thi và mang lại lợi ích cao nhất* trong trường hợp nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nếu yếu tố *chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn* là ưu tiên hàng đầu, công nghệ Biofloc có thể là lựa chọn *tốt hơn* RAS trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ngoài việc đóng vai trò là nguồn thức ăn bổ sung, tập hợp sinh vật (floc) trong công nghệ Biofloc còn *góp phần* quan trọng vào khía cạnh nào của hệ thống nuôi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để quản lý và vận hành hiệu quả *cả* hệ thống RAS và Biofloc, việc theo dõi thường xuyên các thông số chất lượng nước nào là *thiết yếu*?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên nguyên lý hoạt động, thách thức *tổng thể* mà các hệ thống nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (như RAS, Biofloc) hướng tới giải quyết so với các phương pháp truyền thống là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân đang tìm kiếm giải pháp để nuôi tôm thẻ chân trắng với mật độ cao trong điều kiện diện tích ao nuôi bị hạn chế và nguồn nước ngọt khan hiếm. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào được giới thiệu trong Bài 21 phù hợp nhất với tình huống này, đặc biệt chú trọng khả năng tiết kiệm nước và kiểm soát môi trường chặt chẽ?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản
  • C. Cả hai công nghệ RAS và Biofloc đều phù hợp như nhau
  • D. Các công nghệ truyền thống

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá, thức ăn thừa ra khỏi nước nuôi?

  • A. Bể nuôi
  • B. Bể lọc cơ học
  • C. Bể lọc sinh học
  • D. Bể chứa nước sạch sau khi xử lý

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý cốt lõi nào để xử lý chất thải trong môi trường nuôi?

  • A. Sử dụng hệ thống lọc cơ học và hóa học để loại bỏ chất thải
  • B. Thay nước định kỳ với lượng lớn để làm sạch môi trường
  • C. Kích thích sự phát triển của các tập hợp vi sinh vật (Biofloc) để chuyển hóa chất thải và làm thức ăn bổ sung
  • D. Ứng dụng ozone hoặc tia UV để diệt khuẩn và phân hủy chất hữu cơ

Câu 4: Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio). Điều này đạt được chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Hệ thống sục khí liên tục giúp tăng cường trao đổi chất của vật nuôi
  • B. Môi trường nước ổn định giúp giảm stress cho vật nuôi
  • C. Giảm thiểu sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài
  • D. Các tập hợp Biofloc cung cấp nguồn protein bổ sung cho vật nuôi

Câu 5: So sánh công nghệ RAS và Biofloc về khía cạnh chi phí vận hành liên tục (ví dụ: chi phí điện năng), nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Chi phí điện năng cho sục khí trong Biofloc thường cao hơn RAS do cần sục khí liên tục.
  • B. Chi phí điện năng trong RAS thường cao hơn Biofloc do cần vận hành nhiều loại máy bơm và thiết bị lọc phức tạp.
  • C. Chi phí vận hành của hai công nghệ này là tương đương nhau.
  • D. Cả hai công nghệ đều có chi phí vận hành thấp hơn đáng kể so với nuôi truyền thống.

Câu 6: Tại sao việc duy trì nồng độ oxy hòa tan (DO) phù hợp là cực kỳ quan trọng trong cả hai hệ thống RAS và Biofloc, đặc biệt khi nuôi mật độ cao?

  • A. Oxy hòa tan giúp phân hủy trực tiếp các chất thải hữu cơ.
  • B. Oxy hòa tan là yếu tố chính quyết định nhiệt độ nước.
  • C. Oxy hòa tan chỉ quan trọng cho vật nuôi, không ảnh hưởng đến vi sinh vật.
  • D. Oxy hòa tan cần thiết cho hô hấp của vật nuôi và hoạt động của các vi sinh vật có lợi trong hệ thống xử lý chất thải.

Câu 7: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào có chức năng chuyển hóa các hợp chất chứa nitơ độc hại (như amoniac, nitrit) thành hợp chất ít độc hơn (nitrat) thông qua hoạt động của vi khuẩn?

  • A. Bể lọc cơ học
  • B. Bể khử trùng bằng tia UV
  • C. Bể lọc sinh học
  • D. Bể chứa chất thải hòa tan

Câu 8: Công nghệ Biofloc được cho là giúp giảm thiểu rủi ro mắc bệnh cho vật nuôi thông qua cơ chế nào?

  • A. Tạo ra quần thể vi sinh vật có lợi cạnh tranh với mầm bệnh và cải thiện chất lượng nước.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh trong quá trình vận hành.
  • C. Thay nước thường xuyên với lượng lớn để loại bỏ mầm bệnh.
  • D. Chỉ nuôi các loài thủy sản có khả năng kháng bệnh tự nhiên cao.

Câu 9: Một nhược điểm đáng kể của cả công nghệ RAS và Biofloc so với phương pháp nuôi truyền thống là gì?

  • A. Năng suất nuôi thấp hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • C. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nhiều hơn.

Câu 10: Tại sao công nghệ RAS thường được ưu tiên áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao (như cá tầm, cá hồi, tôm hùm) hơn là các loài phổ thông?

  • A. Các loài giá trị cao dễ nuôi trong hệ thống tuần hoàn.
  • B. Hệ thống RAS chỉ có thể xử lý chất thải từ các loài giá trị cao.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành cao của RAS đòi hỏi giá trị thương phẩm của loài nuôi phải đủ lớn để đảm bảo lợi nhuận.
  • D. Các loài giá trị cao có khả năng chống chịu tốt hơn với môi trường nuôi tuần hoàn.

Câu 11: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, bột sắn) vào bể nuôi khi nồng độ amoniac tăng cao nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường hô hấp cho vật nuôi.
  • B. Cung cấp nguồn carbon cho vi khuẩn dị dưỡng sử dụng amoniac để tổng hợp sinh khối.
  • C. Giảm độ pH của nước nuôi.
  • D. Loại bỏ các hạt chất thải rắn lơ lửng.

Câu 12: Hệ thống khử trùng nước bằng tia cực tím (UV) hoặc ozone trong RAS có vai trò quan trọng nào trong việc đảm bảo an toàn sinh học cho hệ thống nuôi mật độ cao?

  • A. Loại bỏ chất thải rắn lơ lửng.
  • B. Chuyển hóa amoniac thành nitrat.
  • C. Tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh trong nước.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.

Câu 13: Ưu điểm nào sau đây là đặc trưng của công nghệ Biofloc mà RAS không có hoặc có nhưng không đáng kể?

  • A. Cho phép nuôi mật độ rất cao.
  • B. Kiểm soát chất lượng nước rất chặt chẽ.
  • C. Giảm thiểu tối đa việc xả thải nước ra môi trường.
  • D. Cung cấp nguồn protein bổ sung từ sinh khối vi sinh vật cho vật nuôi.

Câu 14: Người nuôi áp dụng công nghệ RAS nhận thấy nồng độ nitrit (NO2-) trong bể nuôi tăng cao, trong khi nồng độ amoniac (NH3) lại giảm. Vấn đề này có thể xuất phát từ bộ phận nào của hệ thống RAS?

  • A. Bể nuôi (do cho ăn quá nhiều)
  • B. Bể lọc cơ học (bị tắc nghẽn)
  • C. Bể lọc sinh học (hoạt động của vi khuẩn nitrit hóa kém)
  • D. Hệ thống sục khí (thiếu oxy)

Câu 15: Tại sao công nghệ Biofloc yêu cầu người nuôi phải có kiến thức và được đào tạo về kỹ thuật áp dụng?

  • A. Việc quản lý hệ thống Biofloc đòi hỏi hiểu biết về vi sinh vật, chu trình nitơ và các yếu tố kỹ thuật phức tạp.
  • B. Công nghệ này sử dụng các thiết bị máy móc rất hiện đại và khó vận hành.
  • C. Việc cho ăn trong hệ thống Biofloc phức tạp hơn nhiều so với nuôi truyền thống.
  • D. Phòng ngừa dịch bệnh trong Biofloc yêu cầu kiến thức chuyên sâu về y học thủy sản.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong tập hợp Biofloc?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Tảo
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Khí nitơ (N2)

Câu 17: Một trong những hạn chế của công nghệ RAS là chỉ áp dụng hiệu quả cho các loài nuôi có giá trị kinh tế cao. Hạn chế này xuất phát từ:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao của hệ thống.
  • B. Hệ thống RAS không thể xử lý chất thải từ các loài phổ thông.
  • C. Các loài phổ thông không thể sống sót trong môi trường nước tuần hoàn.
  • D. Năng suất nuôi các loài phổ thông trong RAS thấp hơn nuôi truyền thống.

Câu 18: Công nghệ nào được giới thiệu trong Bài 21 giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu thay nước trong quá trình nuôi, từ đó tiết kiệm nước và giảm lượng nước thải ra môi trường?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản truyền thống
  • B. Chỉ Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Cả hai công nghệ RAS và Biofloc
  • D. Chỉ Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản

Câu 19: Tại sao việc sục khí mạnh và liên tục lại là yêu cầu bắt buộc trong công nghệ Biofloc?

  • A. Giúp điều chỉnh nhiệt độ nước luôn ổn định.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo trong bể nuôi.
  • C. Loại bỏ khí CO2 dư thừa tích tụ dưới đáy bể.
  • D. Cung cấp đủ oxy cho vật nuôi và vi sinh vật, đồng thời giữ cho các hạt Biofloc lơ lửng.

Câu 20: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng công nghệ Biofloc không đúng kỹ thuật là sự phát triển quá mức của tảo hoặc vi khuẩn không mong muốn, có thể dẫn đến chất lượng nước kém hoặc mùi vị lạ trong sản phẩm. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến việc quản lý yếu tố nào?

  • A. Mật độ thả nuôi.
  • B. Tỉ lệ C:N và cường độ ánh sáng.
  • C. Nhiệt độ nước.
  • D. Kích thước hạt Biofloc.

Câu 21: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được coi là có khả năng kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm đầu ra tốt hơn so với nhiều phương pháp truyền thống. Lý do chính cho điều này là gì?

  • A. RAS chỉ sử dụng các loại thức ăn công nghiệp cao cấp.
  • B. Vật nuôi trong RAS có khả năng tự đào thải độc tố tốt hơn.
  • C. Hệ thống kín cho phép kiểm soát chặt chẽ các yếu tố đầu vào, giảm thiểu sử dụng hóa chất và ngăn ngừa mầm bệnh.
  • D. Thời gian nuôi trong RAS ngắn hơn nên vật nuôi ít bị nhiễm bệnh.

Câu 22: Khi thiết kế hệ thống RAS, việc tính toán kích thước và loại vật liệu lọc cho bể lọc sinh học là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định này?

  • A. Tổng lượng thức ăn cho ăn hàng ngày (tức lượng chất thải nitơ phát sinh).
  • B. Nhiệt độ nước nuôi.
  • C. Loài vật nuôi.
  • D. Tần suất thay nước.

Câu 23: So với công nghệ RAS, công nghệ Biofloc có ưu điểm nào về mặt chi phí đầu tư ban đầu?

  • A. Cao hơn nhiều.
  • B. Thấp hơn đáng kể.
  • C. Tương đương nhau.
  • D. Không thể so sánh được.

Câu 24: Trong hệ thống Biofloc, ngoài vi khuẩn, tảo và động vật nguyên sinh, các sinh vật phù du nhỏ cũng là một phần của tập hợp Biofloc. Vai trò của các sinh vật phù du này trong hệ thống là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò trang trí, không có chức năng sinh học.
  • B. Sản xuất oxy chính cho hệ thống.
  • C. Ăn vi khuẩn, tảo và chất hữu cơ, góp phần làm sạch nước và chu chuyển vật chất.
  • D. Chỉ xuất hiện khi hệ thống Biofloc gặp sự cố.

Câu 25: Công nghệ nào trong Bài 21 phù hợp hơn để áp dụng ở những khu vực có giá điện năng rất cao?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản
  • C. Cả hai công nghệ đều không phù hợp ở khu vực giá điện cao
  • D. Cả hai công nghệ đều phù hợp như nhau

Câu 26: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được gọi là "tuần hoàn" vì lý do nào sau đây?

  • A. Vật nuôi được cho ăn theo chu kỳ nhất định.
  • B. Nhiệt độ nước được điều chỉnh theo chu kỳ ngày đêm.
  • C. Chất thải được tuần hoàn để tạo ra năng lượng.
  • D. Nước nuôi được xử lý và tái sử dụng liên tục trong hệ thống.

Câu 27: Một trong những rủi ro lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS là sự cố mất điện kéo dài. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng gì cho hệ thống và vật nuôi?

  • A. Thiếu oxy hòa tan và tích tụ chất độc hại do hệ thống xử lý ngừng hoạt động, gây chết vật nuôi.
  • B. Nhiệt độ nước tăng cao đột ngột.
  • C. Sự phát triển bùng phát của tảo trong bể nuôi.
  • D. Hệ thống lọc sinh học bị rửa trôi hoàn toàn.

Câu 28: Công nghệ Biofloc có tiềm năng ứng dụng tốt cho các loài thủy sản ăn lọc hoặc ăn tạp (ví dụ: tôm, cá rô phi) vì lý do nào sau đây?

  • A. Các loài này có khả năng chịu đựng môi trường nước kém hơn các loài khác.
  • B. Việc quản lý Biofloc cho các loài này đơn giản hơn.
  • C. Các loài này ít bị bệnh khi nuôi bằng công nghệ Biofloc.
  • D. Các loài này có khả năng sử dụng trực tiếp các hạt Biofloc làm thức ăn bổ sung.

Câu 29: Bể chứa chất thải hòa tan trong hệ thống RAS có chức năng gì?

  • A. Cung cấp oxy cho nước.
  • B. Thu gom và lưu trữ tạm thời các chất thải hòa tan.
  • C. Loại bỏ các hạt chất thải rắn.
  • D. Khử trùng nước bằng hóa chất.

Câu 30: Nếu ưu tiên hàng đầu của người nuôi là giảm thiểu tối đa lượng nước ngọt sử dụng và có khả năng đầu tư ban đầu lớn cho một hệ thống nuôi công nghiệp, khép kín, công nghệ nào trong Bài 21 là lựa chọn tối ưu hơn?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản
  • C. Cả hai công nghệ đều như nhau về mặt này
  • D. Nuôi truyền thống cải tiến

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nông dân đang tìm kiếm giải pháp để nuôi tôm thẻ chân trắng với mật độ cao trong điều kiện diện tích ao nuôi bị hạn chế và nguồn nước ngọt khan hiếm. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào được giới thiệu trong Bài 21 phù hợp nhất với tình huống này, đặc biệt chú trọng khả năng tiết kiệm nước và kiểm soát môi trường chặt chẽ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá, thức ăn thừa ra khỏi nước nuôi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý cốt lõi nào để xử lý chất thải trong môi trường nuôi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio). Điều này đạt được chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh công nghệ RAS và Biofloc về khía cạnh chi phí vận hành liên tục (ví dụ: chi phí điện năng), nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao việc duy trì nồng độ oxy hòa tan (DO) phù hợp là cực kỳ quan trọng trong cả hai hệ thống RAS và Biofloc, đặc biệt khi nuôi mật độ cao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào có chức năng chuyển hóa các hợp chất chứa nitơ độc hại (như amoniac, nitrit) thành hợp chất ít độc hơn (nitrat) thông qua hoạt động của vi khuẩn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ Biofloc được cho là giúp giảm thiểu rủi ro mắc bệnh cho vật nuôi thông qua cơ chế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nhược điểm đáng kể của cả công nghệ RAS và Biofloc so với phương pháp nuôi truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao công nghệ RAS thường được ưu tiên áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao (như cá tầm, cá hồi, tôm hùm) hơn là các loài phổ thông?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, bột sắn) vào bể nuôi khi nồng độ amoniac tăng cao nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hệ thống khử trùng nước bằng tia cực tím (UV) hoặc ozone trong RAS có vai trò quan trọng nào trong việc đảm bảo an toàn sinh học cho hệ thống nuôi mật độ cao?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ưu điểm nào sau đây là đặc trưng của công nghệ Biofloc mà RAS không có hoặc có nhưng không đáng kể?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Người nuôi áp dụng công nghệ RAS nhận thấy nồng độ nitrit (NO2-) trong bể nuôi tăng cao, trong khi nồng độ amoniac (NH3) lại giảm. Vấn đề này có thể xuất phát từ bộ phận nào của hệ thống RAS?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao công nghệ Biofloc yêu cầu người nuôi phải có kiến thức và được đào tạo về kỹ thuật áp dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong tập hợp Biofloc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những hạn chế của công nghệ RAS là chỉ áp dụng hiệu quả cho các loài nuôi có giá trị kinh tế cao. Hạn chế này xuất phát từ:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công nghệ nào được giới thiệu trong Bài 21 giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu thay nước trong quá trình nuôi, từ đó tiết kiệm nước và giảm lượng nước thải ra môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc sục khí mạnh và liên tục lại là yêu cầu bắt buộc trong công nghệ Biofloc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng công nghệ Biofloc không đúng kỹ thuật là sự phát triển quá mức của tảo hoặc vi khuẩn không mong muốn, có thể dẫn đến chất lượng nước kém hoặc mùi vị lạ trong sản phẩm. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến việc quản lý yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được coi là có khả năng kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm đầu ra tốt hơn so với nhiều phương pháp truyền thống. Lý do chính cho điều này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi thiết kế hệ thống RAS, việc tính toán kích thước và loại vật liệu lọc cho bể lọc sinh học là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So với công nghệ RAS, công nghệ Biofloc có ưu điểm nào về mặt chi phí đầu tư ban đầu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong hệ thống Biofloc, ngoài vi khuẩn, tảo và động vật nguyên sinh, các sinh vật phù du nhỏ cũng là một phần của tập hợp Biofloc. Vai trò của các sinh vật phù du này trong hệ thống là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Công nghệ nào trong Bài 21 phù hợp hơn để áp dụng ở những khu vực có giá điện năng rất cao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được gọi là 'tuần hoàn' vì lý do nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trong những rủi ro lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS là sự cố mất điện kéo dài. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng gì cho hệ thống và vật nuôi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ Biofloc có tiềm năng ứng dụng tốt cho các loài thủy sản ăn lọc hoặc ăn tạp (ví dụ: tôm, cá rô phi) vì lý do nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bể chứa chất thải hòa tan trong hệ thống RAS có chức năng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nếu ưu tiên hàng đầu của người nuôi là giảm thiểu tối đa lượng nước ngọt sử dụng và có khả năng đầu tư ban đầu lớn cho một hệ thống nuôi công nghiệp, khép kín, công nghệ nào trong Bài 21 là lựa chọn tối ưu hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ nuôi trồng thủy sản nào dưới đây được đặc trưng bởi việc tái sử dụng nước liên tục thông qua hệ thống lọc phức tạp?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Công nghệ nuôi lồng bè truyền thống
  • D. Công nghệ nuôi quảng canh cải tiến

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá, thức ăn thừa?

  • A. Bể nuôi
  • B. Bể lọc sinh học
  • C. Bể lọc cơ học
  • D. Bể chứa nước sạch

Câu 3: Chức năng chính của bể lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?

  • A. Cung cấp oxy hòa tan cho nước.
  • B. Loại bỏ chất thải rắn lơ lửng.
  • C. Điều chỉnh nhiệt độ nước.
  • D. Chuyển hóa các chất thải hòa tan độc hại thành dạng ít độc.

Câu 4: Một trại nuôi cá chẽm đang gặp vấn đề về nguồn nước sạch khan hiếm và diện tích ao nuôi hạn chế. Theo bạn, công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để giải quyết các thách thức này?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ nuôi trong ao đất truyền thống
  • D. Công nghệ nuôi lồng trên sông

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) khiến nó chưa phổ biến rộng rãi đối với mọi đối tượng nuôi và mọi quy mô sản xuất là gì?

  • A. Năng suất nuôi thấp.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường trầm trọng.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao.
  • D. Yêu cầu nguồn nước sạch dồi dào.

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Liên tục thay nước để loại bỏ chất thải.
  • B. Sử dụng tập hợp vi sinh vật (floc) để xử lý chất thải và làm nguồn thức ăn tại chỗ.
  • C. Ứng dụng hệ thống lọc vật lý và hóa học tiên tiến.
  • D. Kiểm soát hoàn toàn môi trường nước bằng hóa chất.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là CẦN THIẾT để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả, đặc biệt trong việc duy trì các hạt floc lơ lửng và cung cấp oxy cho vi sinh vật?

  • A. Hệ thống lọc cơ học công suất lớn.
  • B. Nguồn nước sạch liên tục được bổ sung.
  • C. Sử dụng kháng sinh định kỳ.
  • D. Hệ thống sục khí hoạt động liên tục và mạnh mẽ.

Câu 8: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này đạt được chủ yếu nhờ yếu tố nào?

  • A. Các hạt Biofloc được vi sinh vật tạo ra cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi.
  • B. Công nghệ này sử dụng loại thức ăn công nghiệp đặc biệt có FCR thấp.
  • C. Việc thay nước thường xuyên giúp loại bỏ chất thải gây lãng phí thức ăn.
  • D. Nhiệt độ nước luôn được duy trì ở mức tối ưu.

Câu 9: So với phương pháp nuôi ao đất truyền thống, công nghệ Biofloc có ưu điểm vượt trội nào trong việc kiểm soát an toàn sinh học?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Yêu cầu ít kiến thức kỹ thuật hơn.
  • C. Hạn chế tối đa việc thay nước, giảm nguy cơ mầm bệnh xâm nhập từ môi trường bên ngoài.
  • D. Cho phép nuôi được nhiều loại vật nuôi cùng lúc.

Câu 10: Một hộ nông dân muốn áp dụng công nghệ Biofloc để nuôi tôm thẻ chân trắng. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải khi bắt đầu triển khai là gì?

  • A. Khó tìm nguồn giống tôm chất lượng cao.
  • B. Yêu cầu người nuôi có kiến thức kỹ thuật chuyên sâu để quản lý hệ thống vi sinh vật và các yếu tố môi trường.
  • C. Năng suất nuôi thường thấp hơn so với ao đất.
  • D. Thị trường tiêu thụ tôm nuôi bằng công nghệ Biofloc còn hạn chế.

Câu 11: Hệ thống RAS được ví như một "nhà máy tái chế nước" thu nhỏ. Điều này nhấn mạnh ưu điểm nào của công nghệ này?

  • A. Tiết kiệm nước tối đa.
  • B. Chi phí đầu tư thấp.
  • C. Áp dụng được cho mọi loại thủy sản.
  • D. Không cần sử dụng điện năng.

Câu 12: Trong hệ thống RAS, nước từ bể nuôi sau khi qua bể lọc cơ học sẽ tiếp tục đi đến bộ phận nào để loại bỏ các chất độc hại như Amonia (NH3)?

  • A. Bể chứa nước sạch
  • B. Bể chứa chất thải hòa tan
  • C. Bể lọc sinh học
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 13: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) phù hợp trong ao nuôi là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để tăng cường hoạt động của tảo có lợi.
  • B. Để thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, giúp chuyển hóa Nitrogen độc hại thành protein trong floc.
  • C. Để giảm thiểu nhu cầu sục khí.
  • D. Để làm nước trong và sạch hơn về mặt vật lý.

Câu 14: Công nghệ RAS đặc biệt phù hợp để nuôi các đối tượng thủy sản có giá trị kinh tế cao. Điều này có liên quan trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. RAS giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. RAS tạo ra sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. RAS chỉ có thể nuôi được các loài quý hiếm.
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành RAS cao, cần sản phẩm có giá trị đủ lớn để đảm bảo hiệu quả kinh tế.

Câu 15: Một trong những thách thức kỹ thuật khi vận hành hệ thống Biofloc là cần phải kiểm soát chặt chẽ các thông số môi trường nước như pH, kiềm, oxy hòa tan. Nếu các thông số này không ổn định, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Hoạt động của hệ vi sinh vật Biofloc bị suy giảm, ảnh hưởng đến khả năng xử lý chất thải và sức khỏe vật nuôi.
  • B. Chi phí năng lượng cho hệ thống sục khí sẽ giảm đáng kể.
  • C. Vật nuôi sẽ tăng trưởng nhanh hơn bình thường.
  • D. Nước trong ao sẽ trở nên rất sạch và không cần sục khí.

Câu 16: Công nghệ nào dưới đây được xem là có tiềm năng giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra môi trường từ hoạt động nuôi trồng thủy sản?

  • A. Công nghệ nuôi ao đất truyền thống.
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • C. Công nghệ nuôi lồng bè.
  • D. Cả công nghệ RAS và Biofloc đều không có ưu điểm này.

Câu 17: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống RAS là sự phụ thuộc vào nguồn điện ổn định. Nếu xảy ra sự cố mất điện kéo dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Hệ thống Biofloc sẽ tự động kích hoạt để thay thế.
  • B. Chất lượng nước sẽ được cải thiện do không bị xáo trộn.
  • C. Vật nuôi sẽ giảm ăn nhưng không bị ảnh hưởng sức khỏe.
  • D. Chất lượng nước trong bể nuôi sẽ suy giảm nghiêm trọng do ngừng lọc và sục khí, có thể gây chết vật nuôi.

Câu 18: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện an toàn sinh học trong ao nuôi tôm bằng cách nào?

  • A. Giảm thiểu việc thay nước, hạn chế mầm bệnh xâm nhập từ bên ngoài và tạo môi trường cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất khử trùng nước.
  • C. Chỉ nuôi các loài thủy sản có khả năng kháng bệnh cao.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật trong ao nuôi.

Câu 19: Để áp dụng công nghệ Biofloc thành công, người nuôi cần đầu tư ban đầu vào hệ thống sục khí và các thiết bị kiểm soát môi trường nước. Điều này phản ánh nhược điểm nào của công nghệ Biofloc?

  • A. Năng suất thấp.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu tương đối cao.
  • D. Cần thay nước thường xuyên.

Câu 20: So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất về cách xử lý chất thải trong nước nuôi là gì?

  • A. RAS loại bỏ chất thải ra khỏi hệ thống nước, trong khi Biofloc giữ chất thải lại và chuyển hóa chúng thành sinh khối vi sinh vật.
  • B. RAS chỉ xử lý chất thải rắn, còn Biofloc chỉ xử lý chất thải hòa tan.
  • C. RAS sử dụng hóa chất, còn Biofloc sử dụng vi sinh vật.
  • D. RAS yêu cầu sục khí liên tục, còn Biofloc thì không.

Câu 21: Một trong những lợi ích về môi trường của công nghệ RAS là giảm thiểu việc sử dụng nước ngọt. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực nào?

  • A. Các vùng ven biển có nguồn nước mặn dồi dào.
  • B. Các vùng nội địa, sa mạc hoặc những nơi khan hiếm nguồn nước ngọt.
  • C. Các khu vực có nhiệt độ nước luôn ổn định.
  • D. Các vùng có diện tích đất rộng lớn.

Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm chi phí thức ăn cho người nuôi ở một mức độ nhất định. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho nhận định này?

  • A. Công nghệ Biofloc tạo ra môi trường nước trong sạch, giúp vật nuôi dễ dàng tìm thấy thức ăn.
  • B. Biofloc làm tăng tốc độ tiêu hóa của vật nuôi.
  • C. Các hạt Biofloc là nguồn thức ăn bổ sung giàu protein cho vật nuôi, giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • D. Công nghệ Biofloc giúp vật nuôi ít bệnh hơn, do đó không tốn chi phí thuốc men.

Câu 23: Một hệ thống RAS hiệu quả đòi hỏi sự hoạt động đồng bộ của nhiều bộ phận khác nhau. Nếu bể lọc sinh học hoạt động kém hiệu quả, vấn đề chất lượng nước nào sẽ xuất hiện rõ rệt nhất?

  • A. Nước sẽ trở nên đục do chất thải rắn.
  • B. Nhiệt độ nước sẽ tăng cao bất thường.
  • C. Độ mặn của nước sẽ thay đổi.
  • D. Nồng độ Amonia và Nitrite trong nước sẽ tăng cao.

Câu 24: Tại sao công nghệ Biofloc yêu cầu hệ thống sục khí phải hoạt động liên tục?

  • A. Để cung cấp oxy cho hệ vi sinh vật hiếu khí trong Biofloc hoạt động và giữ các hạt floc lơ lửng.
  • B. Để làm nước trong hơn.
  • C. Để giảm nhiệt độ nước.
  • D. Để tăng cường hoạt động ăn mồi của vật nuôi.

Câu 25: Công nghệ nào được xem là có khả năng kiểm soát chặt chẽ nhất các yếu tố môi trường nuôi (nhiệt độ, pH, oxy, độ mặn...) một cách độc lập với điều kiện tự nhiên bên ngoài?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • C. Công nghệ nuôi ao đất.
  • D. Công nghệ nuôi lồng bè.

Câu 26: Ngoài vi khuẩn, thành phần nào khác cũng đóng góp vào cấu trúc và chức năng của các hạt Biofloc?

  • A. Chỉ có vi khuẩn.
  • B. Chỉ có vi khuẩn và nấm men.
  • C. Chỉ có tảo và động vật phù du.
  • D. Tảo, động vật nguyên sinh và các chất hữu cơ lơ lửng.

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế của công nghệ Biofloc là nâng cao hiệu quả sử dụng nước. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi ở những vùng bị ảnh hưởng bởi hạn hán hoặc thiếu nước?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước bên ngoài, cho phép nuôi trồng ngay cả ở những vùng khan hiếm nước.
  • B. Giúp nước bay hơi nhanh hơn.
  • C. Làm tăng lượng nước cần thay.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt ở những vùng này.

Câu 28: Hệ thống RAS được thiết kế để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm đầu ra. Cơ chế nào trong RAS giúp đạt được điều này?

  • A. Chỉ sử dụng các loại kháng sinh liều cao.
  • B. Nuôi vật nuôi trong môi trường tự nhiên.
  • C. Cho vật nuôi ăn thức ăn đặc biệt.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, hạn chế mầm bệnh và các chất gây ô nhiễm xâm nhập.

Câu 29: Công nghệ nào dưới đây có nhược điểm là cần một nguồn điện ổn định và liên tục để vận hành hệ thống sục khí, nếu không sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sống của vật nuôi?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ nuôi ao đất.
  • C. Công nghệ nuôi quảng canh.
  • D. Công nghệ nuôi lồng bè.

Câu 30: Tại sao việc áp dụng các công nghệ cao như RAS và Biofloc thường đòi hỏi người nuôi phải có trình độ kỹ thuật và kiến thức chuyên môn nhất định?

  • A. Các công nghệ này sử dụng máy móc rất phức tạp cần người có bằng cấp cao để vận hành.
  • B. Chỉ có người có trình độ mới có thể mua được thiết bị công nghệ cao.
  • C. Việc quản lý chất lượng nước, hệ vi sinh vật và vận hành thiết bị trong các hệ thống này đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao hơn phương pháp truyền thống.
  • D. Các công nghệ này chỉ được dạy ở các trường đại học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ nuôi trồng thủy sản nào dưới đây được đặc trưng bởi việc tái sử dụng nước liên tục thông qua hệ thống lọc phức tạp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá, thức ăn thừa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chức năng chính của bể lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trại nuôi cá chẽm đang gặp vấn đề về nguồn nước sạch khan hiếm và diện tích ao nuôi hạn chế. Theo bạn, công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để giải quyết các thách thức này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) khiến nó chưa phổ biến rộng rãi đối với mọi đối tượng nuôi và mọi quy mô sản xuất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là CẦN THIẾT để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả, đặc biệt trong việc duy trì các hạt floc lơ lửng và cung cấp oxy cho vi sinh vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này đạt được chủ yếu nhờ yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với phương pháp nuôi ao đất truyền thống, công nghệ Biofloc có ưu điểm vượt trội nào trong việc kiểm soát an toàn sinh học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một hộ nông dân muốn áp dụng công nghệ Biofloc để nuôi tôm thẻ chân trắng. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải khi bắt đầu triển khai là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hệ thống RAS được ví như một 'nhà máy tái chế nước' thu nhỏ. Điều này nhấn mạnh ưu điểm nào của công nghệ này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong hệ thống RAS, nước từ bể nuôi sau khi qua bể lọc cơ học sẽ tiếp tục đi đến bộ phận nào để loại bỏ các chất độc hại như Amonia (NH3)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) phù hợp trong ao nuôi là rất quan trọng. Tại sao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ RAS đặc biệt phù hợp để nuôi các đối tượng thủy sản có giá trị kinh tế cao. Điều này có liên quan trực tiếp đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những thách thức kỹ thuật khi vận hành hệ thống Biofloc là cần phải kiểm soát chặt chẽ các thông số môi trường nước như pH, kiềm, oxy hòa tan. Nếu các thông số này không ổn định, hậu quả có thể xảy ra là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ nào dưới đây được xem là có tiềm năng giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra môi trường từ hoạt động nuôi trồng thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống RAS là sự phụ thuộc vào nguồn điện ổn định. Nếu xảy ra sự cố mất điện kéo dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện an toàn sinh học trong ao nuôi tôm bằng cách nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để áp dụng công nghệ Biofloc thành công, người nuôi cần đầu tư ban đầu vào hệ thống sục khí và các thiết bị kiểm soát môi trường nước. Điều này phản ánh nhược điểm nào của công nghệ Biofloc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất về cách xử lý chất thải trong nước nuôi là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những lợi ích về môi trường của công nghệ RAS là giảm thiểu việc sử dụng nước ngọt. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm chi phí thức ăn cho người nuôi ở một mức độ nhất định. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho nhận định này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một hệ thống RAS hiệu quả đòi hỏi sự hoạt động đồng bộ của nhiều bộ phận khác nhau. Nếu bể lọc sinh học hoạt động kém hiệu quả, vấn đề chất lượng nước nào sẽ xuất hiện rõ rệt nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao công nghệ Biofloc yêu cầu hệ thống sục khí phải hoạt động liên tục?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công nghệ nào được xem là có khả năng kiểm soát chặt chẽ nhất các yếu tố môi trường nuôi (nhiệt độ, pH, oxy, độ mặn...) một cách độc lập với điều kiện tự nhiên bên ngoài?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ngoài vi khuẩn, thành phần nào khác cũng đóng góp vào cấu trúc và chức năng của các hạt Biofloc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế của công nghệ Biofloc là nâng cao hiệu quả sử dụng nước. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi ở những vùng bị ảnh hưởng bởi hạn hán hoặc thiếu nước?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hệ thống RAS được thiết kế để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm đầu ra. Cơ chế nào trong RAS giúp đạt được điều này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ nào dưới đây có nhược điểm là cần một nguồn điện ổn định và liên tục để vận hành hệ thống sục khí, nếu không sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sống của vật nuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc áp dụng các công nghệ cao như RAS và Biofloc thường đòi hỏi người nuôi phải có trình độ kỹ thuật và kiến thức chuyên môn nhất định?

Viết một bình luận