Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tại sao việc bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản lại có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm?
- A. Chỉ để tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- B. Chỉ để thay đổi mùi vị và kết cấu của sản phẩm.
- C. Chỉ để kéo dài thời gian sử dụng trong vài ngày.
- D. Giúp kéo dài thời gian bảo quản, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị kinh tế và đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất gây hư hỏng sản phẩm thủy sản ngay sau khi khai thác?
- A. Hoạt động của enzyme tự nhiên và vi sinh vật.
- B. Tác động của ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- C. Sự bay hơi nước từ bề mặt sản phẩm.
- D. Màu sắc ban đầu của sản phẩm.
Câu 3: Nguyên lý cơ bản của phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá, làm lạnh) thủy sản là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hư hỏng.
- B. Làm chậm tốc độ hoạt động của enzyme và vi sinh vật.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
- D. Thay đổi cấu trúc protein để sản phẩm chắc hơn.
Câu 4: Một lô cá tươi được đánh bắt xa bờ. Để bảo quản cá trong suốt hành trình về đất liền (dự kiến 5 ngày), ngư dân nên lựa chọn phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong điều kiện tàu cá thông thường?
- A. Ướp đá xay hoặc đá vảy.
- B. Làm khô tự nhiên dưới ánh nắng.
- C. Ướp muối nồng độ cao.
- D. Đóng hộp ngay trên tàu.
Câu 5: Phương pháp bảo quản thủy sản nào dựa trên nguyên lý làm giảm độ ẩm (hoạt độ nước) trong sản phẩm đến mức ức chế sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme?
- A. Bảo quản lạnh và đông lạnh.
- B. Chỉ có phương pháp làm khô.
- C. Phương pháp làm khô và phương pháp ướp muối.
- D. Chỉ có phương pháp ướp muối.
Câu 6: Khi ướp muối thủy sản, muối (NaCl) không chỉ làm giảm hoạt độ nước mà còn có tác dụng nào khác giúp bảo quản?
- A. Làm tăng nhiệt độ sản phẩm.
- B. Có tác dụng sát khuẩn và ức chế hoạt động enzyme.
- C. Làm tăng độ ẩm trong sản phẩm.
- D. Chỉ làm thay đổi màu sắc sản phẩm.
Câu 7: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bao gồm các bước chính là chuẩn bị nguyên liệu, ủ chượp, rút và lọc mắm, đóng chai. Giai đoạn "ủ chượp" có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng của nước mắm. Quá trình chính diễn ra trong giai đoạn này là gì?
- A. Làm khô hoàn toàn hỗn hợp cá và muối.
- B. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong hỗn hợp.
- C. Phân giải protein trong cá thành axit amin và các chất hòa tan khác dưới tác động của enzyme và vi sinh vật.
- D. Chỉ đơn thuần là ngâm cá trong nước muối.
Câu 8: Tôm chua là sản phẩm lên men đặc trưng. Quá trình lên men trong sản xuất tôm chua chủ yếu là lên men lactic. Tác nhân chính thực hiện quá trình lên men này là gì?
- A. Vi khuẩn lactic.
- B. Nấm men.
- C. Enzyme từ tôm.
- D. Axit axetic từ giấm.
Câu 9: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá) và phương pháp đông lạnh thủy sản, điểm khác biệt cơ bản về nguyên tắc bảo quản là gì?
- A. Bảo quản lạnh tiêu diệt vi sinh vật, đông lạnh chỉ ức chế.
- B. Bảo quản lạnh làm khô sản phẩm, đông lạnh không làm khô.
- C. Bảo quản lạnh sử dụng nhiệt độ rất cao, đông lạnh sử dụng nhiệt độ thấp.
- D. Bảo quản lạnh làm chậm hoạt động, đông lạnh làm đóng băng nước và gần như ngừng hoạt động của enzyme/vi sinh vật.
Câu 10: Một nhà máy muốn sản xuất cá phi lê đông lạnh xuất khẩu. Sau khi phi lê và rửa sạch, bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm đông lạnh là gì?
- A. Tẩm ướp gia vị đậm đà.
- B. Cấp đông nhanh ở nhiệt độ rất thấp (-35°C đến -40°C).
- C. Để sản phẩm ráo nước tự nhiên trong vài giờ.
- D. Đóng gói chân không ngay lập tức trước khi cấp đông.
Câu 11: Sản phẩm thủy sản đóng hộp (canning) có thể bảo quản được rất lâu ở nhiệt độ phòng. Nguyên lý chính của phương pháp này là gì?
- A. Làm khô sản phẩm đến độ ẩm rất thấp.
- B. Sử dụng nồng độ muối rất cao để ức chế vi sinh vật.
- C. Tiêu diệt vi sinh vật và enzyme bằng nhiệt, sau đó đóng kín để ngăn tái nhiễm.
- D. Giảm nhiệt độ sản phẩm xuống dưới 0°C.
Câu 12: Ưu điểm nổi bật của phương pháp làm khô thủy sản so với phương pháp bảo quản lạnh là gì?
- A. Giữ nguyên hoàn toàn màu sắc và mùi vị như sản phẩm tươi.
- B. Thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
- D. Có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian rất dài và giảm trọng lượng sản phẩm.
Câu 13: Phương pháp ướp muối thủy sản có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau (ướp muối khô, ướp muối ướt, ướp hỗn hợp). Sự khác biệt chính giữa ướp muối khô và ướp muối ướt là gì?
- A. Ướp muối khô dùng muối hạt/xay xát trực tiếp, ướp muối ướt dùng dung dịch nước muối.
- B. Ướp muối khô cần nhiệt độ cao, ướp muối ướt cần nhiệt độ thấp.
- C. Ướp muối khô thời gian nhanh hơn, ướp muối ướt thời gian lâu hơn.
- D. Ướp muối khô chỉ dùng cho cá nhỏ, ướp muối ướt chỉ dùng cho cá lớn.
Câu 14: Khi ướp muối thủy sản, nếu sử dụng muối không tinh khiết (có lẫn tạp chất như muối canxi, magie), điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?
- A. Làm sản phẩm ngấm muối nhanh hơn.
- B. Giúp màu sắc sản phẩm tươi sáng hơn.
- C. Có thể làm cho thịt cá bị cứng hoặc có mùi vị lạ.
- D. Kéo dài thời gian bảo quản gấp đôi.
Câu 15: Một trong những ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản được nhắc đến là sử dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương. Công nghệ này được cho là có ưu điểm gì so với phương pháp ướp đá thông thường?
- A. Giữ màu sắc tươi đỏ và chất lượng thịt cá lâu hơn.
- B. Làm cá chín sơ bộ ngay khi bảo quản.
- C. Loại bỏ hoàn toàn xương cá.
- D. Chỉ áp dụng cho các loại cá nước ngọt.
Câu 16: Công nghệ Polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong cấu trúc kho lạnh, container lạnh. Ưu điểm chính của vật liệu Polyurethane trong ứng dụng này là gì?
- A. Có khả năng kháng khuẩn tự nhiên.
- B. Cách nhiệt rất tốt.
- C. Dẫn nhiệt nhanh.
- D. Hấp thụ độ ẩm cao.
Câu 17: Khi chế biến thủy sản bằng phương pháp làm khô, nếu sản phẩm không được làm khô đến độ ẩm yêu cầu hoặc bị hút ẩm trở lại trong quá trình bảo quản, vấn đề gì về chất lượng có khả năng xảy ra?
- A. Sản phẩm trở nên quá giòn.
- B. Màu sắc sản phẩm trở nên sáng hơn.
- C. Sản phẩm dễ bị nấm mốc hoặc vi khuẩn tấn công trở lại.
- D. Hương vị sản phẩm trở nên nhạt nhẽo.
Câu 18: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, việc lựa chọn loại cá và tỷ lệ cá/muối có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước mắm thành phẩm. Tỷ lệ muối cao có tác dụng gì trong giai đoạn ủ chượp?
- A. Làm tăng tốc độ phân giải protein một cách không kiểm soát.
- B. Giảm hoạt động của tất cả các loại vi sinh vật.
- C. Tạo màu sẫm cho nước mắm.
- D. Tạo môi trường cho vi khuẩn ưa mặn phát triển và ức chế vi khuẩn gây thối.
Câu 19: Khi chế biến tôm chua, việc sử dụng các nguyên liệu phụ như riềng, tỏi, ớt, đường không chỉ nhằm mục đích tạo hương vị mà còn có vai trò gì trong quá trình lên men và bảo quản?
- A. Chỉ làm tăng vị ngọt và cay.
- B. Hỗ trợ kiểm soát vi sinh vật không mong muốn và cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn lactic.
- C. Làm sản phẩm cứng hơn.
- D. Làm giảm thời gian lên men.
Câu 20: Một nhà hàng muốn bảo quản tôm tươi để sử dụng trong vòng 24-48 giờ tới mà vẫn giữ được độ tươi ngon tối đa. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ướp đá xay hoặc đá vảy.
- B. Làm khô hoàn toàn.
- C. Ướp muối nồng độ cao.
- D. Đông lạnh sâu.
Câu 21: Tại sao sau khi rã đông sản phẩm thủy sản đông lạnh, cần chế biến ngay hoặc bảo quản lạnh (không cấp đông lại)?
- A. Vì cấp đông lại sẽ làm sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
- B. Vì cấp đông lại giúp sản phẩm mềm hơn.
- C. Vì vi sinh vật hoạt động mạnh trở lại sau khi rã đông và cấp đông lại sẽ làm hỏng cấu trúc.
- D. Vì sản phẩm rã đông không còn giá trị dinh dưỡng.
Câu 22: Khi phân tích chất lượng của một mẻ cá khô, người ta kiểm tra độ ẩm. Nếu độ ẩm vượt quá mức cho phép, điều này cho thấy vấn đề gì trong quy trình làm khô hoặc bảo quản?
- A. Sản phẩm bị ướp quá nhiều muối.
- B. Quá trình làm khô chưa đạt hoặc sản phẩm bị hút ẩm.
- C. Sản phẩm được làm khô quá nhanh.
- D. Nhiệt độ làm khô quá thấp.
Câu 23: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho các sản phẩm thủy sản có hàm lượng béo cao như cá thu, cá basa phi lê, nhằm hạn chế quá trình oxy hóa lipid gây mùi ôi?
- A. Đông lạnh sâu.
- B. Làm khô tự nhiên.
- C. Ướp muối nồng độ thấp.
- D. Chỉ bảo quản lạnh ở 4°C.
Câu 24: Tại sao trong sản xuất nước mắm truyền thống, người ta thường sử dụng phương pháp "đánh khuấy" (khoắng chượp) định kỳ trong quá trình ủ?
- A. Để làm giảm nồng độ muối trong chượp.
- B. Để thêm nước vào chượp.
- C. Để tăng tốc độ và sự đồng đều của quá trình thủy phân protein.
- D. Để làm đông đặc khối chượp.
Câu 25: Một công ty chế biến thủy sản đang xem xét áp dụng công nghệ mới để kéo dài thời gian bảo quản cá tươi trong quá trình vận chuyển nội địa. Công nghệ nào sau đây, nếu khả thi về mặt kinh tế, có tiềm năng mang lại hiệu quả tốt hơn so với ướp đá thông thường?
- A. Ứng dụng công nghệ nano UFB trong nước đá.
- B. Làm khô cá ngay sau khi bắt.
- C. Chỉ ướp muối nồng độ rất thấp.
- D. Đóng hộp ngay trên xe tải.
Câu 26: Khi chế biến sản phẩm thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (tiệt trùng) là bắt buộc. Mục đích chính của bước này là gì?
- A. Làm sản phẩm chín đều.
- B. Tăng thêm hương vị cho sản phẩm.
- C. Chỉ để co rút sản phẩm lại.
- D. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng, bao gồm cả bào tử chịu nhiệt.
Câu 27: Một đặc điểm quan trọng của sản phẩm thủy sản đông lạnh phi lê là thịt nạc, có độ mềm và chắc sau khi rã đông đúng cách. Để đạt được điều này, ngoài việc cấp đông nhanh, yếu tố nào trong quá trình xử lý ban đầu cũng góp phần quan trọng?
- A. Quy trình phi lê và xử lý ban đầu khi cá còn tươi.
- B. Sử dụng phụ gia làm mềm thịt.
- C. Chỉ đơn giản là đông lạnh cả con.
- D. Ngâm sản phẩm trong nước muối loãng trước khi đông lạnh.
Câu 28: So sánh tôm chua và nước mắm truyền thống, điểm khác biệt cơ bản về quá trình chế biến là gì?
- A. Cả hai đều là sản phẩm làm khô.
- B. Nước mắm là sản phẩm thủy phân protein, tôm chua là sản phẩm lên men lactic.
- C. Cả hai đều chỉ sử dụng muối để bảo quản.
- D. Nước mắm cần nhiệt độ cao, tôm chua cần nhiệt độ thấp.
Câu 29: Việc sử dụng đá khô (solid CO2) để bảo quản thủy sản trong vận chuyển có ưu điểm gì so với đá nước thông thường?
- A. Nhiệt độ thấp hơn nhiều và không tạo ra nước lỏng khi tan chảy.
- B. Giá thành rẻ hơn đá nước.
- C. Có thể ăn được.
- D. Làm tăng độ ẩm cho sản phẩm.
Câu 30: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản hoặc chế biến thủy sản, cần cân nhắc nhiều yếu tố như loại nguyên liệu, thời gian bảo quản mong muốn, điều kiện kinh tế, thị trường tiêu thụ. Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cá trích để xuất khẩu sang thị trường yêu cầu thời gian bảo quản trên 6 tháng và sản phẩm cuối cùng không cần giữ nguyên hình dạng ban đầu. Phương pháp nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?
- A. Chỉ bảo quản lạnh bằng đá.
- B. Chỉ làm tôm chua.
- C. Làm khô (cá khô) hoặc ướp muối nồng độ cao (cá mặn).
- D. Đông lạnh ở -4°C.