Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh, mục đích chính của việc hạ thấp nhiệt độ xuống dưới 4°C là gì?

  • A. Làm đông cứng hoàn toàn nước trong mô tế bào.
  • B. Tăng tốc độ quá trình tự phân giải của enzyme.
  • C. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • D. Giảm độ ẩm tự nhiên của sản phẩm.

Câu 2: Phương pháp bảo quản thủy sản nào sau đây có khả năng kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm lâu nhất, thường từ 6 tháng đến 1 năm hoặc hơn?

  • A. Bảo quản lạnh (dưới 4°C)
  • B. Phương pháp làm khô
  • C. Phương pháp ướp muối
  • D. Ứng dụng công nghệ nano UFB

Câu 3: Phân tích vai trò của muối trong phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối.

  • A. Tạo áp suất thẩm thấu cao, hút nước khỏi tế bào vi sinh vật và mô sản phẩm.
  • B. Hạ thấp nhiệt độ sản phẩm xuống dưới điểm đóng băng.
  • C. Thúc đẩy hoạt động của enzyme phân giải protein.
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ bên ngoài sản phẩm.

Câu 4: Một lô cá ngừ đại dương tươi vừa được đánh bắt. Để giữ được chất lượng tốt nhất cho vận chuyển đi xa trong vài ngày, người ta thường sử dụng phương pháp bảo quản phổ biến nào kết hợp với kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ?

  • A. Bảo quản lạnh (sử dụng đá xay hoặc nước biển lạnh).
  • B. Làm khô hoàn toàn.
  • C. Ướp muối nồng độ cao.
  • D. Sản xuất nước mắm ngay lập tức.

Câu 5: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của thịt cá.
  • B. Giữ màu sắc và độ tươi của thịt cá bằng cách cung cấp oxy.
  • C. Đóng băng sản phẩm ở nhiệt độ cực thấp.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước trong sản phẩm.

Câu 6: Vật liệu Polyurethane (PU) được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong cấu trúc kho lạnh hoặc thùng chứa. Ưu điểm nổi bật nhất của PU trong vai trò này là gì?

  • A. Có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Làm tăng hương vị tự nhiên của thủy sản.
  • C. Cách nhiệt rất tốt, giúp duy trì nhiệt độ thấp.
  • D. Hấp thụ độ ẩm dư thừa từ sản phẩm.

Câu 7: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "Ủ chượp" đóng vai trò quan trọng nhất. Bản chất của giai đoạn này là gì?

  • A. Làm khô cá hoàn toàn dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Loại bỏ xương và da cá để lấy thịt.
  • C. Đóng gói cá đã qua sơ chế vào chai.
  • D. Quá trình lên men phân giải protein dưới tác động của enzyme và vi sinh vật.

Câu 8: Giả sử bạn đang sản xuất tôm chua. Sau khi chuẩn bị và sơ chế nguyên liệu (tôm, gạo nếp, gia vị), bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình truyền thống là gì để quá trình lên men diễn ra đúng cách?

  • A. Đóng gói sản phẩm vào lọ thủy tinh.
  • B. Trộn đều tôm với các loại gia vị đã chuẩn bị.
  • C. Hạ nhiệt độ sản phẩm xuống dưới 0°C.
  • D. Làm khô tôm bằng phương pháp phơi nắng.

Câu 9: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây thường sử dụng nhiệt độ cao và đóng gói kín để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, giúp sản phẩm có thời hạn sử dụng rất lâu (vài tháng đến vài năm) ở nhiệt độ phòng?

  • A. Sản xuất surimi
  • B. Làm khô
  • C. Chế biến thủy sản đóng hộp
  • D. Sản xuất nước mắm

Câu 10: Surimi là sản phẩm chế biến từ thịt cá xay nhuyễn, rửa sạch, ép nước và bổ sung phụ gia. Ứng dụng công nghệ nào dưới đây thường được sử dụng trong sản xuất surimi để tạo ra sản phẩm có độ dai, đàn hồi tốt?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh sâu.
  • B. Công nghệ làm khô chân không.
  • C. Công nghệ ướp muối áp suất cao.
  • D. Công nghệ sinh học (ứng dụng tính chất tạo gel của protein cá).

Câu 11: So sánh phương pháp bảo quản lạnh và phương pháp làm khô thủy sản về khả năng giữ nguyên hương vị tự nhiên của sản phẩm.

  • A. Bảo quản lạnh giữ hương vị tự nhiên tốt hơn làm khô.
  • B. Làm khô giữ hương vị tự nhiên tốt hơn bảo quản lạnh.
  • C. Cả hai phương pháp đều làm mất hoàn toàn hương vị tự nhiên.
  • D. Cả hai phương pháp đều giữ hương vị tự nhiên như nhau.

Câu 12: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất cá phi lê đông lạnh xuất khẩu. Quy trình nào sau đây là hợp lý nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế?

  • A. Tiếp nhận cá → Ướp muối → Làm khô → Đóng gói.
  • B. Tiếp nhận cá → Luộc sơ → Cấp đông chậm → Đóng gói.
  • C. Tiếp nhận cá tươi → Sơ chế (làm sạch, phi lê) → Cấp đông nhanh → Đóng gói → Bảo quản đông lạnh.
  • D. Tiếp nhận cá → Xay nhuyễn → Lên men → Đóng gói.

Câu 13: Tại sao việc cấp đông nhanh (quick freezing) lại quan trọng hơn cấp đông chậm (slow freezing) đối với chất lượng của sản phẩm thủy sản đông lạnh?

  • A. Tạo ra tinh thể băng nhỏ, giảm thiểu tổn thương cấu trúc tế bào.
  • B. Giúp loại bỏ hoàn toàn nước trong sản phẩm.
  • C. Làm tăng hoạt động của enzyme phân giải.
  • D. Giảm thời gian bảo quản sản phẩm.

Câu 14: Khi chế biến cá thành sản phẩm đóng hộp, bước xử lý nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm mềm thịt cá.
  • B. Tăng cường hương vị cho sản phẩm.
  • C. Giảm độ ẩm của sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật và enzyme.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thủy sản tươi là gì?

  • A. Sản phẩm quá cứng khó chế biến.
  • B. Tốc độ hư hỏng diễn ra rất nhanh do vi sinh vật và enzyme.
  • C. Sản phẩm có màu sắc không hấp dẫn.
  • D. Chi phí đánh bắt quá cao.

Câu 16: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm giảm đáng kể trọng lượng và thể tích của sản phẩm thủy sản, thuận lợi cho việc vận chuyển và lưu trữ?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Ướp muối
  • C. Làm khô
  • D. Cấp đông nhanh

Câu 17: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, tại sao cần phải duy trì tỷ lệ muối cao trong hỗn hợp cá và muối?

  • A. Ức chế vi khuẩn gây thối và tạo điều kiện cho enzyme phân giải protein.
  • B. Giúp sản phẩm có màu đỏ đẹp hơn.
  • C. Làm tăng độ đạm của nước mắm.
  • D. Rút ngắn thời gian ủ chượp.

Câu 18: So sánh tôm chua và nước mắm truyền thống về cơ chế chế biến chính.

  • A. Cả hai đều là quá trình làm khô sản phẩm.
  • B. Nước mắm là thủy phân protein, tôm chua là lên men lactic.
  • C. Cả hai đều là quá trình ướp muối đơn thuần.
  • D. Nước mắm là lên men lactic, tôm chua là thủy phân protein.

Câu 19: Một trong những nhược điểm của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm khô truyền thống (phơi nắng) là gì?

  • A. Thời gian bảo quản ngắn.
  • B. Sản phẩm giữ nguyên độ tươi như ban đầu.
  • C. Khó kiểm soát chất lượng vệ sinh, phụ thuộc thời tiết.
  • D. Trọng lượng sản phẩm tăng lên.

Câu 20: Ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản như công nghệ nano UFB hay vật liệu cách nhiệt PU mang lại lợi ích gì so với các phương pháp truyền thống?

  • A. Làm giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ áp dụng được cho số lượng nhỏ sản phẩm.
  • C. Làm tăng độ mặn của sản phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, giữ chất lượng tốt hơn, nâng cao giá trị sản phẩm.

Câu 21: Khi chế biến cá thành phi lê đông lạnh, bước "phi lê" đòi hỏi kỹ năng và sự cẩn thận cao. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Tách phần thịt nguyên miếng ra khỏi xương, da, nội tạng.
  • B. Làm chín sơ bộ thịt cá.
  • C. Ướp gia vị cho thịt cá.
  • D. Làm đông cứng thịt cá.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu của bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản.

  • A. Cả hai đều nhằm làm tăng độ tươi của sản phẩm.
  • B. Bảo quản làm thay đổi hoàn toàn tính chất, chế biến giữ nguyên.
  • C. Bảo quản làm chậm hư hỏng, chế biến tạo sản phẩm mới từ nguyên liệu tươi.
  • D. Cả hai đều chỉ áp dụng cho thủy sản đã chết.

Câu 23: Một trong những yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát trong quá trình làm khô thủy sản là gì để đảm bảo chất lượng và an toàn?

  • A. Màu sắc của sản phẩm.
  • B. Độ mặn của sản phẩm.
  • C. Kích thước ban đầu của nguyên liệu.
  • D. Độ ẩm cuối cùng của sản phẩm.

Câu 24: Tại sao cần phải sơ chế kỹ (làm sạch, loại bỏ nội tạng) thủy sản trước khi tiến hành bảo quản hoặc chế biến?

  • A. Loại bỏ nguồn vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng nhanh.
  • B. Làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Tăng độ dai của thịt cá.

Câu 25: Phương pháp bảo quản nào sau đây dựa trên nguyên lý làm giảm hoạt độ nước (aw) trong sản phẩm bằng cách thêm một chất hòa tan có nồng độ cao?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Ướp muối.
  • C. Cấp đông.
  • D. Làm khô chân không.

Câu 26: Khi sản xuất các sản phẩm chế biến sẵn từ thủy sản (ví dụ: chả cá, cá viên), việc kiểm soát nhiệt độ trong suốt quá trình sản xuất (từ xay, trộn đến tạo hình) là rất quan trọng vì lý do nào?

  • A. Làm tăng tốc độ đông kết của sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm có màu sắc tươi hơn.
  • C. Duy trì tính chất chức năng của protein, ảnh hưởng đến độ dai.
  • D. Giảm lượng muối cần sử dụng.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa hàm lượng chất béo trong thủy sản và phương pháp bảo quản/chế biến phù hợp.

  • A. Thủy sản béo dễ bị ôi hóa hơn, cần phương pháp bảo quản hạn chế oxy hóa.
  • B. Thủy sản béo dễ làm khô hơn thủy sản gầy.
  • C. Hàm lượng chất béo không ảnh hưởng đến phương pháp bảo quản.
  • D. Thủy sản béo chỉ phù hợp làm nước mắm.

Câu 28: Khi sản xuất tôm chua, quá trình lên men tạo ra acid lactic có tác dụng gì đối với sản phẩm?

  • A. Làm tăng độ ngọt của sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm có màu đỏ tươi.
  • C. Làm tăng hàm lượng chất béo.
  • D. Giảm độ pH, ức chế vi khuẩn gây thối và tạo vị chua.

Câu 29: Công nghệ nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương giúp kéo dài thời gian bảo quản trên tàu. Điều này có ý nghĩa thực tiễn gì đối với ngành khai thác thủy sản?

  • A. Làm giảm kích thước cá ngừ đánh bắt được.
  • B. Chỉ áp dụng cho cá ngừ nuôi.
  • C. Tăng thời gian hoạt động của tàu trên biển và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kho lạnh trên tàu.

Câu 30: Để sản xuất cá khô có chất lượng cao và an toàn vệ sinh, phương pháp làm khô nào sau đây được khuyến khích sử dụng trong công nghiệp thay vì phơi nắng truyền thống?

  • A. Phơi nắng trên bãi biển.
  • B. Sử dụng máy sấy công nghiệp (sấy nhiệt, sấy lạnh).
  • C. Để sản phẩm khô tự nhiên trong môi trường ẩm.
  • D. Ướp muối thật mặn rồi để ráo nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh, mục đích chính của việc hạ thấp nhiệt độ xuống dưới 4°C là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phương pháp bảo quản thủy sản nào sau đây có khả năng kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm lâu nhất, thường từ 6 tháng đến 1 năm hoặc hơn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích vai trò của muối trong phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một lô cá ngừ đại dương tươi vừa được đánh bắt. Để giữ được chất lượng tốt nhất cho vận chuyển đi xa trong vài ngày, người ta thường sử dụng phương pháp bảo quản phổ biến nào kết hợp với kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vật liệu Polyurethane (PU) được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong cấu trúc kho lạnh hoặc thùng chứa. Ưu điểm nổi bật nhất của PU trong vai trò này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'Ủ chượp' đóng vai trò quan trọng nhất. Bản chất của giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử bạn đang sản xuất tôm chua. Sau khi chuẩn bị và sơ chế nguyên liệu (tôm, gạo nếp, gia vị), bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình truyền thống là gì để quá trình lên men diễn ra đúng cách?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây thường sử dụng nhiệt độ cao và đóng gói kín để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, giúp sản phẩm có thời hạn sử dụng rất lâu (vài tháng đến vài năm) ở nhiệt độ phòng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Surimi là sản phẩm chế biến từ thịt cá xay nhuyễn, rửa sạch, ép nước và bổ sung phụ gia. Ứng dụng công nghệ nào dưới đây thường được sử dụng trong sản xuất surimi để tạo ra sản phẩm có độ dai, đàn hồi tốt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: So sánh phương pháp bảo quản lạnh và phương pháp làm khô thủy sản về khả năng giữ nguyên hương vị tự nhiên của sản phẩm.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất cá phi lê đông lạnh xuất khẩu. Quy trình nào sau đây là hợp lý nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao việc cấp đông nhanh (quick freezing) lại quan trọng hơn cấp đông chậm (slow freezing) đối với chất lượng của sản phẩm thủy sản đông lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi chế biến cá thành sản phẩm đóng hộp, bước xử lý nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thủy sản tươi là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm giảm đáng kể trọng lượng và thể tích của sản phẩm thủy sản, thuận lợi cho việc vận chuyển và lưu trữ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, tại sao cần phải duy trì tỷ lệ muối cao trong hỗn hợp cá và muối?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh tôm chua và nước mắm truyền thống về cơ chế chế biến chính.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những nhược điểm của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm khô truyền thống (phơi nắng) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản như công nghệ nano UFB hay vật liệu cách nhiệt PU mang lại lợi ích gì so với các phương pháp truyền thống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi chế biến cá thành phi lê đông lạnh, bước 'phi lê' đòi hỏi kỹ năng và sự cẩn thận cao. Mục đích chính của bước này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu của bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một trong những yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát trong quá trình làm khô thủy sản là gì để đảm bảo chất lượng và an toàn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao cần phải sơ chế kỹ (làm sạch, loại bỏ nội tạng) thủy sản trước khi tiến hành bảo quản hoặc chế biến?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phương pháp bảo quản nào sau đây dựa trên nguyên lý làm giảm hoạt độ nước (aw) trong sản phẩm bằng cách thêm một chất hòa tan có nồng độ cao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi sản xuất các sản phẩm chế biến sẵn từ thủy sản (ví dụ: chả cá, cá viên), việc kiểm soát nhiệt độ trong suốt quá trình sản xuất (từ xay, trộn đến tạo hình) là rất quan trọng vì lý do nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa hàm lượng chất béo trong thủy sản và phương pháp bảo quản/chế biến phù hợp.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi sản xuất tôm chua, quá trình lên men tạo ra acid lactic có tác dụng gì đối với sản phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Công nghệ nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương giúp kéo dài thời gian bảo quản trên tàu. Điều này có ý nghĩa thực tiễn gì đối với ngành khai thác thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để sản xuất cá khô có chất lượng cao và an toàn vệ sinh, phương pháp làm khô nào sau đây được khuyến khích sử dụng trong công nghiệp thay vì phơi nắng truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản lại có ý nghĩa quan trọng trong ngành nông nghiệp và đời sống con người?

  • A. Giúp thủy sản không bị biến đổi màu sắc ban đầu.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tạo ra các món ăn mới lạ.
  • C. Chủ yếu để giảm chi phí sản xuất.
  • D. Giúp kéo dài thời gian sử dụng, duy trì chất lượng và tạo ra sản phẩm đa dạng phục vụ nhu cầu tiêu dùng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự hư hỏng nhanh chóng của sản phẩm thủy sản tươi sống?

  • A. Nhiệt độ môi trường thấp.
  • B. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật và enzyme tự nhiên trong thịt cá.
  • D. Độ ẩm không khí quá thấp.

Câu 3: Phương pháp bảo quản lạnh (sử dụng đá hoặc kho lạnh) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để kéo dài thời gian sử dụng của thủy sản?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước trong sản phẩm.
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme bằng cách hạ thấp nhiệt độ.
  • C. Tăng nồng độ muối để tạo áp suất thẩm thấu.
  • D. Biến đổi cấu trúc protein của sản phẩm.

Câu 4: Một lô cá tươi cần được vận chuyển đi xa trong điều kiện không có kho lạnh. Phương pháp bảo quản phổ biến nào sau đây là phù hợp nhất để giữ cá tươi trong vài ngày?

  • A. Ướp đá xay hoặc đá vảy.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Ướp muối nồng độ cao.
  • D. Đóng hộp và thanh trùng.

Câu 5: Phương pháp làm khô thủy sản (phơi khô, sấy) có nhược điểm chính nào so với phương pháp bảo quản lạnh?

  • A. Thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • B. Chi phí thực hiện cao hơn.
  • C. Sản phẩm bị thay đổi nhiều về cấu trúc, hương vị và giá trị dinh dưỡng so với ban đầu.
  • D. Không thể thực hiện được với các loại thủy sản có hàm lượng mỡ cao.

Câu 6: Trong phương pháp ướp muối thủy sản, muối (NaCl) đóng vai trò chính là gì trong việc ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Làm đông cứng sản phẩm.
  • B. Trung hòa axit trong sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt enzyme tự nhiên.
  • D. Làm giảm hoạt độ nước (aw) và tạo áp suất thẩm thấu cao ức chế vi sinh vật.

Câu 7: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích chính là gì?

  • A. Giúp duy trì màu sắc tươi đỏ của thịt cá và kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Làm tăng kích thước cá sau khi bảo quản.
  • D. Biến đổi thành phần hóa học của thịt cá để dễ chế biến hơn.

Câu 8: Vật liệu Polyurethane (PU) được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong các thùng chứa hoặc kho lạnh, nhờ đặc tính nổi bật nào?

  • A. Có khả năng kháng khuẩn tự nhiên.
  • B. Làm tăng độ ẩm cho sản phẩm.
  • C. Có tính năng cách nhiệt vượt trội và trọng lượng nhẹ.
  • D. Hấp thụ các chất gây mùi khó chịu.

Câu 9: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bao gồm các bước chính: Chuẩn bị nguyên liệu, Ủ chượp, Rút và lọc mắm, Đóng chai. Bước "Ủ chượp" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Loại bỏ xương và tạp chất khỏi cá.
  • B. Phân giải protein trong thịt cá thành axit amin dưới tác động của enzyme và muối.
  • C. Tăng độ mặn của sản phẩm.
  • D. Làm khô cá để dễ dàng xay nhuyễn.

Câu 10: Trong quy trình làm tôm chua, việc ngâm tôm cùng các gia vị (muối, đường, riềng, tỏi, ớt, thính) và để lên men tự nhiên dựa trên nguyên tắc chế biến nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để làm chín tôm.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước bằng cách sấy khô.
  • C. Lên men lactic bởi vi sinh vật có lợi.
  • D. Sử dụng hóa chất bảo quản tổng hợp.

Câu 11: Chế biến thủy sản bằng phương pháp đông lạnh (phi lê đông lạnh) mang lại ưu điểm gì về mặt chất lượng sản phẩm so với các phương pháp làm khô hoặc ướp muối thông thường?

  • A. Chi phí sản xuất thấp nhất.
  • B. Thời gian chế biến nhanh nhất.
  • C. Sản phẩm có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • D. Giữ được gần như nguyên vẹn cấu trúc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm tươi sống.

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong suốt quá trình bảo quản lạnh (từ thu hoạch, vận chuyển đến lưu trữ) lại vô cùng quan trọng?

  • A. Để duy trì nhiệt độ thấp ổn định, đảm bảo hiệu quả ức chế vi sinh vật và enzyme, từ đó kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Chỉ để tiết kiệm năng lượng điện.
  • C. Để sản phẩm đóng băng hoàn toàn.
  • D. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.

Câu 13: Một cơ sở chế biến đang gặp vấn đề với sản phẩm cá khô bị mốc sau một thời gian ngắn bảo quản, mặc dù đã phơi khô kỹ. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ quá thấp.
  • B. Độ ẩm của sản phẩm sau khi làm khô vẫn còn quá cao hoặc sản phẩm bị hút ẩm trong quá trình bảo quản.
  • C. Sản phẩm được ướp quá nhiều muối.
  • D. Thời gian phơi khô quá dài.

Câu 14: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, việc sử dụng cá tươi và muối sạch là yêu cầu bắt buộc. Nếu sử dụng cá không tươi hoặc muối bẩn, điều gì có thể xảy ra với chất lượng nước mắm thành phẩm?

  • A. Nước mắm sẽ có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Thời gian ủ chượp sẽ ngắn hơn.
  • C. Nước mắm có thể bị thối, có mùi khó chịu, hoặc chứa các chất độc hại do vi sinh vật gây ra.
  • D. Hàm lượng đạm trong nước mắm sẽ cao hơn.

Câu 15: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản rất dài ở nhiệt độ thường, nhưng đòi hỏi quy trình công nghệ phức tạp và thiết bị chuyên dụng?

  • A. Chế biến đóng hộp (cá hộp, tôm hộp).
  • B. Làm khô (cá khô, tôm khô).
  • C. Làm lạnh (cá ướp đá).
  • D. Làm tôm chua.

Câu 16: So sánh phương pháp bảo quản lạnh và phương pháp ướp muối, điểm khác biệt cơ bản về nguyên tắc bảo quản là gì?

  • A. Lạnh làm đông cứng, ướp muối làm chín.
  • B. Lạnh ức chế vi sinh vật bằng nhiệt độ thấp, ướp muối ức chế vi sinh vật bằng cách giảm hoạt độ nước.
  • C. Lạnh loại bỏ nước, ướp muối thêm nước.
  • D. Lạnh chỉ áp dụng cho cá, ướp muối áp dụng cho tôm.

Câu 17: Một nhà máy chế biến đang muốn sản xuất sản phẩm surimi từ cá tạp giá trị thấp. Ứng dụng công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Công nghệ nano UFB.
  • B. Công nghệ polyurethane.
  • C. Phương pháp ướp muối truyền thống.
  • D. Công nghệ chế biến surimi.

Câu 18: Khi chế biến thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) có vai trò quyết định đến khả năng bảo quản lâu dài của sản phẩm. Vai trò đó là gì?

  • A. Làm tăng hương vị của sản phẩm.
  • B. Làm đông cứng sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt hoặc ức chế hoàn toàn vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • D. Giảm nồng độ muối trong sản phẩm.

Câu 19: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt, ngoài nguyên liệu tôm tươi và gia vị phù hợp, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát cẩn thận để quá trình lên men diễn ra thuận lợi?

  • A. Thêm chất bảo quản hóa học.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ và đảm bảo vệ sinh dụng cụ, môi trường chế biến.
  • C. Phơi khô tôm trước khi ngâm.
  • D. Chỉ sử dụng tôm đã luộc chín.

Câu 20: Công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản, bên cạnh ưu điểm cách nhiệt, còn có ưu điểm nào giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn trên bề mặt vật liệu?

  • A. PU tự động sản sinh ra chất kháng khuẩn.
  • B. PU làm tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • C. PU có khả năng hút ẩm cao.
  • D. Bề mặt nhẵn, ít thấm hút nước và không có mối nối (khi thi công) hạn chế nơi vi khuẩn bám trụ và phát triển.

Câu 21: Một người nội trợ muốn bảo quản một lượng lớn cá tươi trong tủ đông gia đình. Để đảm bảo chất lượng tốt nhất khi rã đông và chế biến sau này, phương pháp sơ chế nào trước khi đông lạnh là phù hợp nhất?

  • A. Làm sạch (bỏ mang, nội tạng), rửa sạch, để ráo nước rồi cho vào túi/hộp kín để đông lạnh.
  • B. Để nguyên con cá tươi vào thẳng tủ đông.
  • C. Ướp muối thật mặn rồi mới đông lạnh.
  • D. Luộc sơ cá rồi mới đông lạnh.

Câu 22: Khi rã đông sản phẩm thủy sản đông lạnh, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự mất nước và giữ được cấu trúc tốt nhất của sản phẩm?

  • A. Ngâm sản phẩm vào nước nóng.
  • B. Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
  • C. Rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc dưới vòi nước lạnh chảy nhẹ.
  • D. Sử dụng lò vi sóng ở chế độ nhiệt cao nhất.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa bảo quản lạnh và bảo quản đông lạnh về mặt nhiệt độ và thời gian bảo quản?

  • A. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ trên điểm đóng băng (dưới 4°C), thời gian ngắn hơn; Đông lạnh ở nhiệt độ dưới điểm đóng băng (dưới -18°C), thời gian rất dài.
  • B. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ phòng, đông lạnh ở nhiệt độ thấp.
  • C. Bảo quản lạnh chỉ dùng cho cá, đông lạnh dùng cho tôm.
  • D. Cả hai phương pháp đều có thời gian bảo quản như nhau.

Câu 24: Trong sản xuất nước mắm công nghiệp, người ta có thể rút ngắn thời gian ủ chượp đáng kể so với phương pháp truyền thống bằng cách nào?

  • A. Giảm nồng độ muối.
  • B. Tăng nhiệt độ ủ lên rất cao.
  • C. Giảm lượng cá và tăng lượng muối.
  • D. Bổ sung enzyme ngoại sinh có hoạt tính phân giải protein mạnh.

Câu 25: Surimi là một sản phẩm bán thành phẩm từ thịt cá xay nhuyễn, rửa sạch, ép nước và bổ sung phụ gia chống biến tính. Đặc điểm nổi bật của surimi là gì?

  • A. Là khối protein cá cô đặc, có tính tạo gel cao, thường không mùi vị đặc trưng.
  • B. Là sản phẩm tôm khô được xay nhuyễn.
  • C. Là một loại nước sốt từ cá lên men.
  • D. Là sản phẩm cá được hun khói.

Câu 26: Một nhà hàng muốn nhập cá hồi fillet đông lạnh chất lượng cao. Họ nên chú ý đến yếu tố nào sau đây trên bao bì để đảm bảo sản phẩm được bảo quản đúng cách?

  • A. Chỉ cần nhìn vào màu sắc bên ngoài của bao bì.
  • B. Kiểm tra nhiệt độ bảo quản khuyến nghị (ví dụ: Bảo quản đông lạnh dưới -18°C) và tình trạng bao gói (kín, không rách).
  • C. Chỉ cần xem hạn sử dụng mà không cần quan tâm nhiệt độ.
  • D. Kiểm tra xem có nhiều đá bám bên ngoài bao bì hay không (nhiều đá có thể là dấu hiệu rã đông và tái đông).

Câu 27: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo quản thủy sản phổ biến được đề cập trong bài học?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Làm khô.
  • C. Khử nước bằng hóa chất.
  • D. Ướp muối.

Câu 28: Khi làm tôm chua, nếu lượng muối và đường không đủ theo tỉ lệ hoặc nhiệt độ môi trường quá thấp, quá trình lên men có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Quá trình lên men chậm hoặc không diễn ra, sản phẩm dễ bị hư thối thay vì chua.
  • B. Sản phẩm sẽ chua gắt hơn bình thường.
  • C. Tôm sẽ bị cứng lại.
  • D. Sản phẩm sẽ có màu sắc đẹp hơn.

Câu 29: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất surimi chủ yếu tập trung vào việc sử dụng enzyme để làm gì?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn trong thịt cá.
  • B. Cải thiện khả năng tạo gel và độ đàn hồi của surimi.
  • C. Làm tăng hàm lượng chất béo trong surimi.
  • D. Loại bỏ mùi tanh của cá hoàn toàn.

Câu 30: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cá tra nguyên con trong thời gian khoảng 1-2 tháng trước khi chế biến sâu. Phương pháp bảo quản nào sau đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả nhất cho quy mô công nghiệp?

  • A. Phơi khô ngoài trời.
  • B. Ướp muối nồng độ thấp.
  • C. Bảo quản trong thùng xốp ướp đá (phù hợp vận chuyển ngắn).
  • D. Đông lạnh trong kho lạnh công nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tại sao việc bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản lại có ý nghĩa quan trọng trong ngành nông nghiệp và đời sống con người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự hư hỏng nhanh chóng của sản phẩm thủy sản tươi sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phương pháp bảo quản lạnh (sử dụng đá hoặc kho lạnh) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để kéo dài thời gian sử dụng của thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một lô cá tươi cần được vận chuyển đi xa trong điều kiện không có kho lạnh. Phương pháp bảo quản phổ biến nào sau đây là phù hợp nhất để giữ cá tươi trong vài ngày?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phương pháp làm khô thủy sản (phơi khô, sấy) có nhược điểm chính nào so với phương pháp bảo quản lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong phương pháp ướp muối thủy sản, muối (NaCl) đóng vai trò chính là gì trong việc ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vật liệu Polyurethane (PU) được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong các thùng chứa hoặc kho lạnh, nhờ đặc tính nổi bật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bao gồm các bước chính: Chuẩn bị nguyên liệu, Ủ chượp, Rút và lọc mắm, Đóng chai. Bước 'Ủ chượp' có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quy trình làm tôm chua, việc ngâm tôm cùng các gia vị (muối, đường, riềng, tỏi, ớt, thính) và để lên men tự nhiên dựa trên nguyên tắc chế biến nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chế biến thủy sản bằng phương pháp đông lạnh (phi lê đông lạnh) mang lại ưu điểm gì về mặt chất lượng sản phẩm so với các phương pháp làm khô hoặc ướp muối thông thường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong suốt quá trình bảo quản lạnh (từ thu hoạch, vận chuyển đến lưu trữ) lại vô cùng quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một cơ sở chế biến đang gặp vấn đề với sản phẩm cá khô bị mốc sau một thời gian ngắn bảo quản, mặc dù đã phơi khô kỹ. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, việc sử dụng cá tươi và muối sạch là yêu cầu bắt buộc. Nếu sử dụng cá không tươi hoặc muối bẩn, điều gì có thể xảy ra với chất lượng nước mắm thành phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản rất dài ở nhiệt độ thường, nhưng đòi hỏi quy trình công nghệ phức tạp và thiết bị chuyên dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh phương pháp bảo quản lạnh và phương pháp ướp muối, điểm khác biệt cơ bản về nguyên tắc bảo quản là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một nhà máy chế biến đang muốn sản xuất sản phẩm surimi từ cá tạp giá trị thấp. Ứng dụng công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi chế biến thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) có vai trò quyết định đến khả năng bảo quản lâu dài của sản phẩm. Vai trò đó là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt, ngoài nguyên liệu tôm tươi và gia vị phù hợp, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát cẩn thận để quá trình lên men diễn ra thuận lợi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản, bên cạnh ưu điểm cách nhiệt, còn có ưu điểm nào giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn trên bề mặt vật liệu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một người nội trợ muốn bảo quản một lượng lớn cá tươi trong tủ đông gia đình. Để đảm bảo chất lượng tốt nhất khi rã đông và chế biến sau này, phương pháp sơ chế nào trước khi đông lạnh là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi rã đông sản phẩm thủy sản đông lạnh, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự mất nước và giữ được cấu trúc tốt nhất của sản phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa bảo quản lạnh và bảo quản đông lạnh về mặt nhiệt độ và thời gian bảo quản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong sản xuất nước mắm công nghiệp, người ta có thể rút ngắn thời gian ủ chượp đáng kể so với phương pháp truyền thống bằng cách nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Surimi là một sản phẩm bán thành phẩm từ thịt cá xay nhuyễn, rửa sạch, ép nước và bổ sung phụ gia chống biến tính. Đặc điểm nổi bật của surimi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một nhà hàng muốn nhập cá hồi fillet đông lạnh chất lượng cao. Họ nên chú ý đến yếu tố nào sau đây trên bao bì để đảm bảo sản phẩm được bảo quản đúng cách?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo quản thủy sản phổ biến được đề cập trong bài học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi làm tôm chua, nếu lượng muối và đường không đủ theo tỉ lệ hoặc nhiệt độ môi trường quá thấp, quá trình lên men có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất surimi chủ yếu tập trung vào việc sử dụng enzyme để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cá tra nguyên con trong thời gian khoảng 1-2 tháng trước khi chế biến sâu. Phương pháp bảo quản nào sau đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả nhất cho quy mô công nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vì sao sản phẩm thủy sản rất dễ bị hư hỏng sau khi đánh bắt, ngay cả khi được bảo quản ở nhiệt độ thường?

  • A. Chỉ do hoạt động của enzyme tự nhiên trong thịt cá.
  • B. Chỉ do quá trình oxy hóa các vitamin trong thịt cá.
  • C. Chỉ do sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt.
  • D. Do hoạt động của vi sinh vật, enzyme tự nhiên và quá trình oxy hóa chất béo.

Câu 2: Phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá) thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • B. Tạo môi trường có nồng độ muối cao ức chế vi sinh vật.
  • C. Hạ thấp nhiệt độ để làm chậm hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • D. Tiêu diệt toàn bộ vi sinh vật gây hại.

Câu 3: Một lô tôm sau khi đánh bắt cần được bảo quản tạm thời trên tàu trong vài ngày trước khi về bờ. Điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất để giữ tôm tươi ngon nhất có thể?

  • A. Ướp đủ đá sạch, giữ nhiệt độ sản phẩm gần 0°C.
  • B. Phơi khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Ngâm tôm trong dung dịch nước muối bão hòa.
  • D. Để tôm ở nơi thoáng mát trong điều kiện nhiệt độ thường.

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản giúp bảo quản sản phẩm được lâu là nhờ nguyên lý nào?

  • A. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Giảm độ ẩm trong sản phẩm, làm giảm hoạt độ nước (aw).
  • C. Tạo lớp vỏ cứng bên ngoài ngăn vi sinh vật xâm nhập.
  • D. Thay đổi pH của sản phẩm.

Câu 5: So với phương pháp bảo quản lạnh, phương pháp làm khô thủy sản có ưu điểm nổi bật nào về thời gian bảo quản?

  • A. Giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên tốt hơn.
  • B. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thấp hơn.
  • C. Thời gian bảo quản kéo dài hơn đáng kể (vài tháng đến 1 năm).
  • D. Sản phẩm sau khi làm khô dễ chế biến thành các món ăn tươi.

Câu 6: Trong phương pháp ướp muối thủy sản, vai trò chính của muối (NaCl) là gì trong việc ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng?

  • A. Tạo áp suất thẩm thấu cao, rút nước từ tế bào vi sinh vật.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi sinh vật.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của sản phẩm.
  • D. Tăng cường hoạt động của enzyme phân giải.

Câu 7: Quá trình "ủ chượp" trong sản xuất nước mắm truyền thống là một ví dụ điển hình của quá trình chế biến dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Làm khô hoàn toàn sản phẩm.
  • B. Phân giải protein bằng enzyme và vi sinh vật.
  • C. Đông lạnh nhanh sản phẩm.
  • D. Sử dụng nhiệt độ cao để làm chín sản phẩm.

Câu 8: Nước mắm truyền thống thành phẩm có đặc điểm gì nổi bật về thành phần dinh dưỡng so với thịt cá nguyên liệu ban đầu?

  • A. Chứa nhiều chất béo không bão hòa.
  • B. Giàu carbohydrate phức tạp.
  • C. Chủ yếu chứa vitamin nhóm B.
  • D. Giàu các axit amin tự do.

Câu 9: Quy trình làm tôm chua thường bao gồm các bước chính như chuẩn bị nguyên liệu, chuẩn bị gia vị và ngâm tôm cùng gia vị. Thành phần gia vị nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hương vị chua đặc trưng và hỗ trợ quá trình lên men?

  • A. Muối.
  • B. Ớt.
  • C. Cơm nguội (hoặc xôi).
  • D. Riềng.

Câu 10: Tại sao việc sử dụng cơm nguội (hoặc xôi) trong quy trình làm tôm chua lại quan trọng để sản phẩm có được vị chua mong muốn?

  • A. Giúp tôm có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Cung cấp nguồn tinh bột cho vi khuẩn lactic lên men tạo axit lactic.
  • C. Hút bớt nước trong tôm.
  • D. Giúp tôm giữ được độ giòn.

Câu 11: Chế biến thủy sản bằng phương pháp đóng hộp có ưu điểm vượt trội nào về thời gian bảo quản và tính tiện lợi?

  • A. Giữ nguyên hàm lượng vitamin C.
  • B. Chi phí sản xuất rất thấp.
  • C. Chỉ bảo quản được trong vài tuần.
  • D. Bảo quản được rất lâu ở nhiệt độ thường và sử dụng tiện lợi.

Câu 12: Nguyên tắc chính của phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp là gì?

  • A. Tiệt trùng bằng nhiệt và đóng gói kín.
  • B. Loại bỏ nước bằng cách sấy khô.
  • C. Ướp nồng độ muối rất cao.
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ đông lạnh sâu.

Câu 13: Sản phẩm surimi (chả cá làm từ thịt cá nghiền) thường được sản xuất từ loại nguyên liệu nào để đảm bảo chất lượng và khả năng tạo gel tốt?

  • A. Cá da trơn, nhiều mỡ.
  • B. Cá thịt trắng, ít mỡ.
  • C. Các loại động vật thân mềm (mực, bạch tuộc).
  • D. Cá nguyên con chưa bỏ nội tạng.

Câu 14: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì so với phương pháp bảo quản lạnh thông thường?

  • A. Biến đổi hoàn toàn cấu trúc thịt cá.
  • B. Làm chín thịt cá ngay lập tức.
  • C. Chỉ giúp loại bỏ mùi tanh mà không kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, giữ màu sắc và chất lượng thịt tốt hơn.

Câu 15: Một ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản là khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này có ý nghĩa gì trong việc duy trì chất lượng sản phẩm?

  • A. Giúp duy trì nhiệt độ thấp ổn định bên trong, giảm hư hỏng.
  • B. Tăng tốc độ làm lạnh sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật bằng nhiệt độ cao.
  • D. Giúp sản phẩm hấp thụ nước tốt hơn.

Câu 16: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng), yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và hiệu quả làm khô?

  • A. Độ mặn của không khí.
  • B. Nhiệt độ của sản phẩm ban đầu.
  • C. Cường độ ánh nắng mặt trời và tốc độ gió.
  • D. Loại muối được sử dụng.

Câu 17: Một người nội trợ muốn bảo quản cá tươi trong tủ lạnh gia đình trong khoảng 1-2 ngày. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Làm sạch cá, ướp một ít muối và đá, để trong ngăn mát tủ lạnh.
  • B. Phơi khô cá dưới ánh nắng trực tiếp.
  • C. Ngâm cá trong nước sôi.
  • D. Để cá ở nhiệt độ phòng và phun nước thường xuyên.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, việc chọn loại cá và tỷ lệ cá/muối phù hợp có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của nước mắm thành phẩm?

  • A. Thời gian bảo quản sau khi đóng chai.
  • B. Độ đạm (hàm lượng nitơ toàn phần).
  • C. Màu sắc của chai đựng.
  • D. Khả năng chống đông của nước mắm.

Câu 19: Phương pháp chế biến thủy sản đông lạnh nhanh (IQF - Individual Quick Freezing) có ưu điểm gì giúp giữ được chất lượng sản phẩm tốt hơn so với đông lạnh chậm?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn trong sản phẩm.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất béo trong sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm tự chín khi rã đông.
  • D. Hình thành tinh thể đá nhỏ, ít gây tổn thương cấu trúc tế bào.

Câu 20: Khi chế biến cá thành sản phẩm khô, nếu quá trình làm khô diễn ra quá chậm hoặc độ ẩm không khí quá cao, điều gì có khả năng xảy ra làm giảm chất lượng sản phẩm?

  • A. Sản phẩm trở nên quá giòn.
  • B. Sản phẩm dễ bị nấm mốc và hư hỏng.
  • C. Màu sắc sản phẩm trở nên quá sáng.
  • D. Hàm lượng muối trong sản phẩm tăng đột ngột.

Câu 21: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất một loại chả cá dai, đàn hồi tốt từ cá thiểu. Họ nên tập trung vào công đoạn nào trong quy trình làm surimi để tối ưu hóa đặc tính này?

  • A. Công đoạn xay nhuyễn ban đầu.
  • B. Công đoạn đóng gói.
  • C. Công đoạn rửa thịt cá (washing).
  • D. Công đoạn làm chín sản phẩm cuối cùng.

Câu 22: So với nước mắm truyền thống, nước mắm công nghiệp thường có đặc điểm gì khác biệt về quy trình sản xuất và thành phần?

  • A. Thời gian sản xuất ngắn hơn, có thể bổ sung enzyme và phụ gia.
  • B. Sử dụng tỷ lệ cá/muối cao hơn.
  • C. Chỉ sử dụng một loại cá duy nhất làm nguyên liệu.
  • D. Bắt buộc phải phơi nắng trong thời gian dài.

Câu 23: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng cách sử dụng môi trường khí quyển cải biến (Modified Atmosphere Packaging - MAP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn khí ra khỏi bao bì (chân không).
  • B. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Thêm chất bảo quản hóa học vào sản phẩm.
  • D. Thay đổi thành phần khí trong bao bì để ức chế vi sinh vật và quá trình oxy hóa.

Câu 24: Tại sao việc làm sạch và loại bỏ nội tạng thủy sản ngay sau khi đánh bắt lại là bước quan trọng hàng đầu trong mọi quy trình bảo quản và chế biến?

  • A. Nội tạng chứa nhiều enzyme và vi sinh vật gây hư hỏng nhanh.
  • B. Chỉ để sản phẩm trông sạch sẽ hơn.
  • C. Giúp tăng trọng lượng sản phẩm.
  • D. Làm cho sản phẩm khó bị đông đá hơn.

Câu 25: Trong quy trình làm tôm chua, việc sử dụng nồng độ muối và đường phù hợp cùng với cơm nguội tạo ra môi trường thuận lợi cho loại vi sinh vật nào phát triển và thực hiện quá trình lên men chính?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn gây thối rữa (putrefying bacteria).
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn gây bệnh (pathogenic bacteria).

Câu 26: Một lô cá đông lạnh bị rã đông và sau đó lại được đông lạnh lại. Chất lượng của lô cá này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào so với cá chỉ đông lạnh một lần?

  • A. Chất lượng không thay đổi.
  • B. Chất lượng tốt hơn do vi khuẩn bị tiêu diệt lần hai.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc, không ảnh hưởng đến cấu trúc.
  • D. Chất lượng giảm đáng kể (mất nước, bở thịt, dễ bị nhiễm khuẩn).

Câu 27: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản khô, điều kiện bảo quản sau khi làm khô cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ rất thấp (dưới 0°C).
  • B. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm.
  • C. Tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • D. Ngâm trong nước muối loãng.

Câu 28: Phương pháp ướp muối có nhược điểm gì chính có thể ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thủy sản?

  • A. Sản phẩm rất mặn, có thể làm cứng thịt và giảm một số vitamin.
  • B. Thời gian bảo quản rất ngắn.
  • C. Chỉ áp dụng được cho cá nhỏ.
  • D. Chi phí đầu tư thiết bị rất cao.

Câu 29: Ứng dụng công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản chủ yếu liên quan đến việc cải tiến bộ phận nào trong chuỗi cung ứng?

  • A. Quy trình sơ chế tại bến cá.
  • B. Công đoạn làm chín sản phẩm.
  • C. Thiết bị lọc nước mắm.
  • D. Vật liệu cách nhiệt cho thùng chứa, kho lạnh.

Câu 30: Một cơ sở chế biến muốn sản xuất một loại ruốc cá (chà bông) từ cá biển. Quy trình chế biến này kết hợp chủ yếu các nguyên lý bảo quản và chế biến nào?

  • A. Lên men và đông lạnh.
  • B. Ướp muối nồng độ cao và bảo quản lạnh.
  • C. Làm chín bằng nhiệt và làm khô.
  • D. Đóng hộp và ướp muối.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vì sao sản phẩm thủy sản rất dễ bị hư hỏng sau khi đánh bắt, ngay cả khi được bảo quản ở nhiệt độ thường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá) thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một lô tôm sau khi đánh bắt cần được bảo quản tạm thời trên tàu trong vài ngày trước khi về bờ. Điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất để giữ tôm tươi ngon nhất có thể?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản giúp bảo quản sản phẩm được lâu là nhờ nguyên lý nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So với phương pháp bảo quản lạnh, phương pháp làm khô thủy sản có ưu điểm nổi bật nào về thời gian bảo quản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong phương pháp ướp muối thủy sản, vai trò chính của muối (NaCl) là gì trong việc ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quá trình 'ủ chượp' trong sản xuất nước mắm truyền thống là một ví dụ điển hình của quá trình chế biến dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nước mắm truyền thống thành phẩm có đặc điểm gì nổi bật về thành phần dinh dưỡng so với thịt cá nguyên liệu ban đầu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Quy trình làm tôm chua thường bao gồm các bước chính như chuẩn bị nguyên liệu, chuẩn bị gia vị và ngâm tôm cùng gia vị. Thành phần gia vị nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hương vị chua đặc trưng và hỗ trợ quá trình lên men?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao việc sử dụng cơm nguội (hoặc xôi) trong quy trình làm tôm chua lại quan trọng để sản phẩm có được vị chua mong muốn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chế biến thủy sản bằng phương pháp đóng hộp có ưu điểm vượt trội nào về thời gian bảo quản và tính tiện lợi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nguyên tắc chính của phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sản phẩm surimi (chả cá làm từ thịt cá nghiền) thường được sản xuất từ loại nguyên liệu nào để đảm bảo chất lượng và khả năng tạo gel tốt?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì so với phương pháp bảo quản lạnh thông thường?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản là khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này có ý nghĩa gì trong việc duy trì chất lượng sản phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng), yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và hiệu quả làm khô?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một người nội trợ muốn bảo quản cá tươi trong tủ lạnh gia đình trong khoảng 1-2 ngày. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, việc chọn loại cá và tỷ lệ cá/muối phù hợp có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của nước mắm thành phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phương pháp chế biến thủy sản đông lạnh nhanh (IQF - Individual Quick Freezing) có ưu điểm gì giúp giữ được chất lượng sản phẩm tốt hơn so với đông lạnh chậm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi chế biến cá thành sản phẩm khô, nếu quá trình làm khô diễn ra quá chậm hoặc độ ẩm không khí quá cao, điều gì có khả năng xảy ra làm giảm chất lượng sản phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất một loại chả cá dai, đàn hồi tốt từ cá thiểu. Họ nên tập trung vào công đoạn nào trong quy trình làm surimi để tối ưu hóa đặc tính này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So với nước mắm truyền thống, nước mắm công nghiệp thường có đặc điểm gì khác biệt về quy trình sản xuất và thành phần?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng cách sử dụng môi trường khí quyển cải biến (Modified Atmosphere Packaging - MAP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc làm sạch và loại bỏ nội tạng thủy sản ngay sau khi đánh bắt lại là bước quan trọng hàng đầu trong mọi quy trình bảo quản và chế biến?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong quy trình làm tôm chua, việc sử dụng nồng độ muối và đường phù hợp cùng với cơm nguội tạo ra môi trường thuận lợi cho loại vi sinh vật nào phát triển và thực hiện quá trình lên men chính?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một lô cá đông lạnh bị rã đông và sau đó lại được đông lạnh lại. Chất lượng của lô cá này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào so với cá chỉ đông lạnh một lần?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản khô, điều kiện bảo quản sau khi làm khô cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phương pháp ướp muối có nhược điểm gì chính có thể ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Ứng dụng công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản chủ yếu liên quan đến việc cải tiến bộ phận nào trong chuỗi cung ứng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một cơ sở chế biến muốn sản xuất một loại ruốc cá (chà bông) từ cá biển. Quy trình chế biến này kết hợp chủ yếu các nguyên lý bảo quản và chế biến nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc giảm nhiệt độ xuống dưới 4°C là một nguyên tắc cơ bản và hiệu quả trong phương pháp bảo quản lạnh đối với sản phẩm thủy sản?

  • A. Giúp làm đông cứng hoàn toàn nước trong tế bào.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn gây bệnh có trong thủy sản.
  • C. Làm chậm hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • D. Giảm độ ẩm bề mặt sản phẩm, ngăn nấm mốc phát triển.

Câu 2: Một lô tôm tươi cần được bảo quản trong vài tuần trước khi chế biến. Với điều kiện cơ sở vật chất hiện có chỉ cho phép áp dụng các phương pháp truyền thống, phương pháp nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả bảo quản tốt nhất về mặt kéo dài thời gian và giữ được tương đối chất lượng sản phẩm?

  • A. Bảo quản bằng nước đá xay.
  • B. Ướp muối với nồng độ thấp.
  • C. Làm khô bằng cách phơi nắng.
  • D. Đông lạnh ở nhiệt độ sâu.

Câu 3: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống từ cá, bước "Ủ chượp" đóng vai trò cốt lõi. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Thủy phân protein trong cá thành các axit amin hòa tan.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây hại khỏi nguyên liệu cá.
  • C. Làm khô nguyên liệu cá để tránh hư hỏng.
  • D. Tạo màu sắc và mùi thơm đặc trưng cho nước mắm.

Câu 4: Phương pháp ướp muối giúp bảo quản thủy sản dựa trên nguyên tắc chủ yếu nào?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn bằng phản ứng hóa học của muối.
  • B. Làm giảm hoạt tính nước (Aw) và tạo áp suất thẩm thấu cao.
  • C. Phân hủy các chất béo trong thủy sản.
  • D. Tạo ra môi trường axit mạnh ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 5: Tại sao trong quy trình làm tôm chua, việc thêm cơm nguội (hoặc các nguồn tinh bột khác) lại là một bước quan trọng?

  • A. Hút bớt nước trong tôm để sản phẩm khô hơn.
  • B. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm tôm chua.
  • C. Cung cấp nguồn carbonhydrate cho vi khuẩn lactic lên men.
  • D. Làm tăng độ giòn cho thịt tôm.

Câu 6: Một người kinh doanh muốn xuất khẩu cá tra fillet đông lạnh sang thị trường nước ngoài yêu cầu tiêu chuẩn cao. Việc lựa chọn phương pháp đông lạnh nhanh (quick freezing) thay vì đông lạnh chậm (slow freezing) mang lại lợi ích chính nào về mặt chất lượng sản phẩm?

  • A. Giảm chi phí năng lượng so với đông lạnh chậm.
  • B. Tạo tinh thể đá nhỏ, ít gây tổn thương cấu trúc tế bào, giữ chất lượng tốt hơn khi rã đông.
  • C. Tiêu diệt được nhiều loại vi khuẩn hơn.
  • D. Giúp sản phẩm có màu sắc tươi sáng hơn.

Câu 7: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble - bong bóng siêu nhỏ) trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp bảo quản lạnh thông thường?

  • A. Giúp ức chế vi khuẩn hiệu quả hơn và kéo dài thời gian giữ tươi sản phẩm.
  • B. Làm đông cứng sản phẩm nhanh chóng mà không cần nhiệt độ quá thấp.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mùi tanh tự nhiên của cá.
  • D. Giảm hàm lượng muối trong sản phẩm sau bảo quản.

Câu 8: Khi làm khô sản phẩm thủy sản bằng phương pháp sấy, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt và an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Lượng muối ướp ban đầu.
  • C. Kích thước của sản phẩm.
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm của không khí sấy.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về nguyên tắc bảo quản giữa phương pháp ướp muối và phương pháp làm khô là gì?

  • A. Ướp muối giảm Aw bằng cách tăng nồng độ chất tan, làm khô giảm Aw bằng cách loại bỏ nước.
  • B. Ướp muối tiêu diệt vi khuẩn, làm khô chỉ ức chế vi khuẩn.
  • C. Ướp muối chỉ áp dụng cho cá, làm khô áp dụng cho mọi loại thủy sản.
  • D. Ướp muối làm thay đổi màu sắc, làm khô không làm thay đổi màu sắc.

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình sản xuất nước mắm truyền thống là cần thiết, đặc biệt là tránh nhiệt độ quá cao?

  • A. Nhiệt độ cao làm bay hơi hết nước, khiến nước mắm bị đặc.
  • B. Nhiệt độ cao thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn gây thối.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ muối trong chượp.
  • D. Nhiệt độ cao có thể làm biến tính enzyme, ảnh hưởng đến quá trình thủy phân protein.

Câu 11: Ứng dụng công nghệ polyurethane trong sản xuất vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh bảo quản thủy sản mang lại lợi ích kinh tế và kỹ thuật nào?

  • A. Giúp tiêu diệt vi khuẩn trong không khí kho lạnh.
  • B. Cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định.
  • C. Hấp thụ độ ẩm dư thừa trong kho lạnh.
  • D. Tạo ra môi trường khí quyển được kiểm soát bên trong kho.

Câu 12: Khi chế biến thủy sản đóng hộp, bước "tiệt trùng" (sterilization) là bắt buộc. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Làm chín sản phẩm để sẵn sàng sử dụng ngay.
  • B. Giảm độ ẩm của sản phẩm để tránh hư hỏng.
  • C. Tạo màu sắc và mùi vị đặc trưng cho sản phẩm đóng hộp.
  • D. Tiêu diệt toàn bộ vi sinh vật, kể cả bào tử, để sản phẩm có thể bảo quản lâu dài ở nhiệt độ thường.

Câu 13: So với phương pháp làm khô truyền thống bằng phơi nắng, phương pháp sấy công nghiệp (sấy nóng) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • B. Sản phẩm có mùi vị tự nhiên hơn.
  • C. Kiểm soát được các yếu tố sấy, nhanh hơn, đồng đều và vệ sinh hơn.
  • D. Không làm biến đổi bất kỳ chất dinh dưỡng nào trong sản phẩm.

Câu 14: Một lô cá được bảo quản bằng phương pháp ướp muối. Sau một thời gian, trên bề mặt cá xuất hiện các đốm màu đỏ. Hiện tượng này có thể là do loại vi sinh vật nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn ưa muối (Halophilic bacteria).
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn gây thối rữa (Putrefying bacteria).

Câu 15: Surimi là một sản phẩm bán thành phẩm quan trọng trong ngành chế biến thủy sản. Nguyên tắc cơ bản để sản xuất surimi là gì?

  • A. Thủy phân protein thành axit amin.
  • B. Lên men đường thành axit lactic.
  • C. Làm khô sản phẩm đến độ ẩm rất thấp.
  • D. Rửa sạch thịt cá nạc để thu protein cơ có khả năng tạo gel.

Câu 16: Khi bảo quản cá bằng nước đá xay, tỷ lệ đá và cá cần được duy trì ở mức phù hợp. Nếu lượng đá quá ít so với lượng cá, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Cá sẽ bị đông cứng hoàn toàn.
  • B. Thời gian bảo quản sẽ kéo dài hơn.
  • C. Nhiệt độ bảo quản không đủ thấp, cá dễ bị ươn nhanh.
  • D. Cá sẽ bị mất nước trầm trọng.

Câu 17: Phương pháp hun khói (smoking) thủy sản có tác dụng kép trong bảo quản. Ngoài việc giảm độ ẩm, tác dụng quan trọng thứ hai của khói là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng muối trong sản phẩm.
  • B. Các chất trong khói có tác dụng kháng khuẩn.
  • C. Làm đông cứng sản phẩm từ bên ngoài.
  • D. Tăng cường hoạt động của enzyme tự nhiên trong cá.

Câu 18: Trong quy trình làm tôm chua, sau khi ngâm tôm cùng gia vị, cần để sản phẩm lên men trong điều kiện nhất định. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát để quá trình lên men lactic diễn ra thuận lợi?

  • A. Nhiệt độ môi trường ủ.
  • B. Độ sáng của môi trường ủ.
  • C. Lượng oxy hòa tan trong sản phẩm.
  • D. Độ cứng của vỏ tôm.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp đông lạnh là hiện tượng "cháy đông" (freezer burn). Hiện tượng này là gì và nguyên nhân gây ra nó?

  • A. Sản phẩm bị bốc cháy do nhiệt độ quá cao trong kho đông.
  • B. Sản phẩm bị đông cứng quá nhanh gây nứt vỡ cấu trúc.
  • C. Mất nước bề mặt sản phẩm do thăng hoa của đá, thường do bao gói không kín hoặc nhiệt độ không ổn định.
  • D. Sản phẩm bị nhiễm vi sinh vật trước khi đông lạnh.

Câu 20: Phương pháp chế biến nào sau đây dựa trên nguyên tắc chuyển hóa protein thành các axit amin và peptit hòa tan dưới tác động của enzyme, thường đi kèm với việc sử dụng muối nồng độ cao?

  • A. Chế biến đông lạnh fillet.
  • B. Sản xuất nước mắm truyền thống.
  • C. Làm khô bằng phương pháp sấy.
  • D. Chế biến tôm chua.

Câu 21: Việc sử dụng nước sạch và đảm bảo vệ sinh trong tất cả các khâu của quy trình chế biến thủy sản (từ sơ chế đến đóng gói) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ chế biến.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tăng cường mùi vị cho sản phẩm.
  • D. Ngăn ngừa sự lây nhiễm và phát triển của vi sinh vật, đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.

Câu 22: So sánh ưu điểm chính của phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp so với các phương pháp bảo quản lạnh hay đông lạnh là gì?

  • A. Có thể bảo quản ở nhiệt độ thường trong thời gian rất dài (nhiều tháng đến vài năm).
  • B. Giữ được độ tươi sống và cấu trúc nguyên vẹn của sản phẩm.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • D. Giữ được hàm lượng vitamin và khoáng chất nguyên vẹn.

Câu 23: Khi làm khô sản phẩm thủy sản, nếu nhiệt độ sấy quá cao hoặc thời gian sấy quá lâu so với yêu cầu, điều gì có thể xảy ra đối với chất lượng sản phẩm?

  • A. Sản phẩm sẽ giữ được độ tươi ngon như ban đầu.
  • B. Thời gian bảo quản sẽ bị rút ngắn đáng kể.
  • C. Sản phẩm sẽ có hàm lượng nước cao hơn.
  • D. Sản phẩm có thể bị khô cứng, biến màu, giảm giá trị dinh dưỡng do biến tính protein.

Câu 24: Quy trình sản xuất surimi thường bao gồm bước rửa thịt cá nhiều lần bằng nước lạnh. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn có trên thịt cá.
  • B. Loại bỏ chất béo, sắc tố và protein hòa tan để tăng khả năng tạo gel.
  • C. Làm tăng hàm lượng nước trong thịt cá.
  • D. Giảm nhiệt độ của thịt cá để chuẩn bị cho bước đông lạnh.

Câu 25: Một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng của nước mắm thành phẩm là độ đạm (hàm lượng nitơ tổng số). Độ đạm cao trong nước mắm truyền thống phản ánh điều gì về quá trình ủ chượp?

  • A. Nước mắm có hàm lượng muối rất cao.
  • B. Quá trình làm khô sản phẩm diễn ra rất tốt.
  • C. Quá trình thủy phân protein trong cá diễn ra hiệu quả.
  • D. Nước mắm chứa nhiều vitamin và khoáng chất.

Câu 26: Tại sao khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm lạnh (sử dụng nước đá), cần thường xuyên bổ sung đá và loại bỏ nước tan?

  • A. Để làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm đông cứng nhanh hơn.
  • C. Làm giảm hàm lượng muối trong sản phẩm.
  • D. Duy trì nhiệt độ thấp ổn định và loại bỏ vi khuẩn trong nước đá tan.

Câu 27: Phương pháp nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản thủy sản lâu nhất trong các phương pháp truyền thống phổ biến?

  • A. Đông lạnh sâu.
  • B. Ướp muối nồng độ thấp.
  • C. Bảo quản bằng nước đá xay.
  • D. Hun khói nóng.

Câu 28: Khi chế biến tôm chua, việc sử dụng muối và đường ở tỷ lệ phù hợp là rất quan trọng. Nếu lượng muối quá ít, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Quá trình lên men lactic sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Sản phẩm sẽ có vị chua gắt hơn.
  • C. Sản phẩm dễ bị thối rữa do vi khuẩn gây hại phát triển.
  • D. Tôm sẽ giữ được màu sắc tươi sáng hơn.

Câu 29: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc, màu sắc và hương vị tự nhiên của sản phẩm thủy sản do tác động của nhiệt độ cao hoặc nồng độ chất tan lớn?

  • A. Bảo quản lạnh bằng nước đá.
  • B. Ướp muối và làm khô.
  • C. Đông lạnh sâu.
  • D. Sử dụng công nghệ nano UFB.

Câu 30: Việc kiểm soát độ ẩm cuối cùng của sản phẩm sau khi làm khô là rất quan trọng. Nếu độ ẩm còn quá cao, điều gì có thể xảy ra trong quá trình bảo quản sản phẩm khô?

  • A. Nấm mốc và vi khuẩn có thể phát triển, gây hư hỏng sản phẩm.
  • B. Sản phẩm sẽ bị đông cứng.
  • C. Màu sắc sản phẩm sẽ trở nên sáng hơn.
  • D. Sản phẩm sẽ có mùi thơm đặc trưng hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tại sao việc giảm nhiệt độ xuống dưới 4°C là một nguyên tắc cơ bản và hiệu quả trong phương pháp bảo quản lạnh đối với sản phẩm thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một lô tôm tươi cần được bảo quản trong vài tuần trước khi chế biến. Với điều kiện cơ sở vật chất hiện có chỉ cho phép áp dụng các phương pháp truyền thống, phương pháp nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả bảo quản tốt nhất về mặt kéo dài thời gian và giữ được tương đối chất lượng sản phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống từ cá, bước 'Ủ chượp' đóng vai trò cốt lõi. Mục đích chính của bước này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phương pháp ướp muối giúp bảo quản thủy sản dựa trên nguyên tắc chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao trong quy trình làm tôm chua, việc thêm cơm nguội (hoặc các nguồn tinh bột khác) lại là một bước quan trọng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một người kinh doanh muốn xuất khẩu cá tra fillet đông lạnh sang thị trường nước ngoài yêu cầu tiêu chuẩn cao. Việc lựa chọn phương pháp đông lạnh nhanh (quick freezing) thay vì đông lạnh chậm (slow freezing) mang lại lợi ích chính nào về mặt chất lượng sản phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble - bong bóng siêu nhỏ) trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp bảo quản lạnh thông thường?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi làm khô sản phẩm thủy sản bằng phương pháp sấy, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt và an toàn vệ sinh thực phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về nguyên tắc bảo quản giữa phương pháp ướp muối và phương pháp làm khô là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình sản xuất nước mắm truyền thống là cần thiết, đặc biệt là tránh nhiệt độ quá cao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Ứng dụng công nghệ polyurethane trong sản xuất vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh bảo quản thủy sản mang lại lợi ích kinh tế và kỹ thuật nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi chế biến thủy sản đóng hộp, bước 'tiệt trùng' (sterilization) là bắt buộc. Mục đích chính của bước này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So với phương pháp làm khô truyền thống bằng phơi nắng, phương pháp sấy công nghiệp (sấy nóng) có ưu điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một lô cá được bảo quản bằng phương pháp ướp muối. Sau một thời gian, trên bề mặt cá xuất hiện các đốm màu đỏ. Hiện tượng này có thể là do loại vi sinh vật nào gây ra?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Surimi là một sản phẩm bán thành phẩm quan trọng trong ngành chế biến thủy sản. Nguyên tắc cơ bản để sản xuất surimi là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi bảo quản cá bằng nước đá xay, tỷ lệ đá và cá cần được duy trì ở mức phù hợp. Nếu lượng đá quá ít so với lượng cá, điều gì có thể xảy ra?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phương pháp hun khói (smoking) thủy sản có tác dụng kép trong bảo quản. Ngoài việc giảm độ ẩm, tác dụng quan trọng thứ hai của khói là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quy trình làm tôm chua, sau khi ngâm tôm cùng gia vị, cần để sản phẩm lên men trong điều kiện nhất định. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát để quá trình lên men lactic diễn ra thuận lợi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp đông lạnh là hiện tượng 'cháy đông' (freezer burn). Hiện tượng này là gì và nguyên nhân gây ra nó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phương pháp chế biến nào sau đây dựa trên nguyên tắc chuyển hóa protein thành các axit amin và peptit hòa tan dưới tác động của enzyme, thường đi kèm với việc sử dụng muối nồng độ cao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc sử dụng nước sạch và đảm bảo vệ sinh trong tất cả các khâu của quy trình chế biến thủy sản (từ sơ chế đến đóng gói) có vai trò quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh ưu điểm chính của phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp so với các phương pháp bảo quản lạnh hay đông lạnh là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi làm khô sản phẩm thủy sản, nếu nhiệt độ sấy quá cao hoặc thời gian sấy quá lâu so với yêu cầu, điều gì có thể xảy ra đối với chất lượng sản phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Quy trình sản xuất surimi thường bao gồm bước rửa thịt cá nhiều lần bằng nước lạnh. Mục đích chính của bước này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng của nước mắm thành phẩm là độ đạm (hàm lượng nitơ tổng số). Độ đạm cao trong nước mắm truyền thống phản ánh điều gì về quá trình ủ chượp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm lạnh (sử dụng nước đá), cần thường xuyên bổ sung đá và loại bỏ nước tan?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phương pháp nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản thủy sản lâu nhất trong các phương pháp truyền thống phổ biến?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi chế biến tôm chua, việc sử dụng muối và đường ở tỷ lệ phù hợp là rất quan trọng. Nếu lượng muối quá ít, điều gì có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc, màu sắc và hương vị tự nhiên của sản phẩm thủy sản do tác động của nhiệt độ cao hoặc nồng độ chất tan lớn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc kiểm soát độ ẩm cuối cùng của sản phẩm sau khi làm khô là rất quan trọng. Nếu độ ẩm còn quá cao, điều gì có thể xảy ra trong quá trình bảo quản sản phẩm khô?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất của hầu hết các phương pháp bảo quản thủy sản là gì?

  • A. Tăng độ ẩm của sản phẩm
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme
  • C. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn
  • D. Giảm nồng độ muối trong sản phẩm

Câu 2: Vì sao phương pháp bảo quản lạnh đông (freezing) giúp thủy sản được bảo quản lâu hơn đáng kể so với bảo quản lạnh mát (chilling)?

  • A. Nhiệt độ lạnh đông làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.
  • B. Lạnh đông chỉ đơn thuần làm chậm quá trình oxy hóa.
  • C. Nhiệt độ lạnh đông làm đóng băng nước, giảm hoạt độ nước và ức chế mạnh mẽ vi sinh vật, enzyme.
  • D. Lạnh đông tạo ra lớp băng bảo vệ bên ngoài sản phẩm.

Câu 3: Một lô cá ngừ vừa được đánh bắt xa bờ cần được bảo quản trong nhiều ngày trên tàu để đưa về đất liền mà vẫn giữ được độ tươi ngon tối đa. Phương pháp bảo quản lạnh nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Bảo quản bằng đá xay hoặc đá vảy
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
  • C. Làm khô bằng phương pháp phơi nắng
  • D. Ướp muối nồng độ cao

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Tăng nồng độ muối trong sản phẩm.
  • C. Tạo ra môi trường yếm khí.
  • D. Giảm hàm lượng nước, làm giảm hoạt độ nước (Aw).

Câu 5: So sánh phương pháp phơi nắng truyền thống và sấy công nghiệp trong làm khô thủy sản, ưu điểm nổi bật của sấy công nghiệp là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Sản phẩm có màu sắc tự nhiên hơn.
  • C. Kiểm soát được điều kiện sấy, đảm bảo vệ sinh và rút ngắn thời gian.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại thủy sản nhỏ.

Câu 6: Trong phương pháp bảo quản ướp muối, nồng độ muối cao có tác dụng chính là gì đối với vi sinh vật?

  • A. Gây co nguyên sinh tế bào vi sinh vật do chênh lệch áp suất thẩm thấu.
  • B. Làm tăng nhiệt độ môi trường, tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Phá hủy trực tiếp thành tế bào vi sinh vật.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi phát triển.

Câu 7: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương hoạt động dựa trên nguyên lý nào để duy trì độ tươi?

  • A. Tạo ra nhiệt độ đông lạnh sâu tức thời.
  • B. Giải phóng oxy từ từ, ức chế vi khuẩn hiếu khí và làm chậm oxy hóa.
  • C. Tăng cường hoạt động của enzyme phân giải protein.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi bề mặt sản phẩm.

Câu 8: Vật liệu Polyurethane được sử dụng rộng rãi làm vật liệu cách nhiệt trong các kho lạnh bảo quản thủy sản nhờ đặc tính nổi bật nào?

  • A. Khả năng chống ẩm tuyệt đối.
  • B. Trọng lượng riêng rất lớn, tăng độ vững chắc.
  • C. Hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng cách nhiệt tốt.
  • D. Khả năng hấp thụ nhiệt cao.

Câu 9: Mục đích chính của quá trình "ủ chượp" trong sản xuất nước mắm truyền thống là gì?

  • A. Làm đông đặc thịt cá.
  • B. Giảm nồng độ muối trong cá.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Thủy phân protein trong thịt cá thành axit amin nhờ enzyme.

Câu 10: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, nếu tỷ lệ muối so với cá quá thấp, vấn đề nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất?

  • A. Chượp bị thối rữa do vi sinh vật gây hại phát triển.
  • B. Quá trình thủy phân protein diễn ra quá nhanh.
  • C. Nước mắm thành phẩm có độ đạm quá cao.
  • D. Màu sắc nước mắm trở nên quá sẫm.

Câu 11: Sản phẩm tôm chua được tạo ra nhờ quá trình lên men chủ yếu loại nào?

  • A. Lên men rượu (Ethanol fermentation)
  • B. Lên men acetic (Acetic acid fermentation)
  • C. Lên men lactic (Lactic acid fermentation)
  • D. Lên men butyric (Butyric acid fermentation)

Câu 12: Ngoài tôm và các gia vị, gạo rang thường được thêm vào khi làm tôm chua. Vai trò chính của gạo rang trong quá trình này là gì?

  • A. Làm tăng độ giòn cho tôm.
  • B. Cung cấp nguồn đường cho vi khuẩn lactic lên men.
  • C. Hấp thụ nước thừa, làm khô sản phẩm.
  • D. Tạo màu sắc đẹp cho sản phẩm.

Câu 13: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản, phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp sử dụng nguyên lý chính nào?

  • A. Giảm hoạt độ nước xuống dưới mức tối thiểu.
  • B. Tăng nồng độ muối và axit đến mức ức chế vi sinh vật.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi hộp.
  • D. Tiệt trùng (sterilization) bằng nhiệt để đạt trạng thái vô trùng thương mại.

Câu 14: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, bước "rửa trôi" (washing) có vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ protein hòa tan, chất béo, sắc tố để tăng tỷ lệ protein tạo gel.
  • B. Giúp cá ngấm đều gia vị.
  • C. Làm tăng hàm lượng nước trong thịt cá.
  • D. Kích hoạt enzyme phân giải protein.

Câu 15: Phi lê cá đông lạnh nhanh thường có chất lượng tốt hơn (ít bị "bở" khi rã đông) so với phi lê đông lạnh chậm. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • A. Đông lạnh nhanh tiêu diệt hết vi sinh vật.
  • B. Đông lạnh nhanh làm tăng hoạt tính enzyme.
  • C. Đông lạnh nhanh làm giảm hàm lượng chất béo.
  • D. Đông lạnh nhanh tạo tinh thể băng nhỏ, ít gây tổn thương cấu trúc mô cơ.

Câu 16: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản cho mục đích xuất khẩu đi xa, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
  • B. Khả năng kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm tốt nhất.
  • C. Yêu cầu ít năng lượng nhất.
  • D. Sản phẩm giữ được màu sắc tự nhiên 100%.

Câu 17: Một nhà máy chế biến đang gặp vấn đề về mùi khó chịu trong sản phẩm nước mắm sau khi ủ chượp. Phân tích cho thấy nguyên nhân có thể do hoạt động quá mức của vi khuẩn gây thối. Biện pháp điều chỉnh nào trong quá trình ủ chượp có khả năng khắc phục vấn đề này hiệu quả nhất?

  • A. Giảm thời gian ủ chượp.
  • B. Tăng nhiệt độ ủ chượp.
  • C. Tăng tỷ lệ muối trong hỗn hợp chượp.
  • D. Giảm kích thước cá khi ủ chượp.

Câu 18: So sánh phương pháp ướp muối khô và ướp muối ướt, phương pháp ướp muối ướt thường được sử dụng cho loại thủy sản nào và vì sao?

  • A. Cá có kích thước lớn, vì muối thẩm thấu nhanh và đều hơn.
  • B. Tôm nhỏ, để tránh tôm bị nát.
  • C. Mực khô, để tăng độ ẩm.
  • D. Các sản phẩm cần bảo quản rất lâu, vì phương pháp này hiệu quả hơn muối khô.

Câu 19: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong sản xuất surimi từ mực đại dương chủ yếu tập trung vào việc sử dụng enzyme để làm gì?

  • A. Tổng hợp vitamin trong sản phẩm.
  • B. Tạo màu sắc tự nhiên cho surimi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • D. Hỗ trợ phân giải protein hoặc cải thiện cấu trúc gel (tùy thuộc vào loại enzyme).

Câu 20: Khi chế biến tôm chua, việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình lên men là rất quan trọng. Nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Quá trình lên men lactic diễn ra chậm hơn.
  • B. Sự phát triển của vi sinh vật gây thối hoặc tạo mùi vị không mong muốn.
  • C. Tôm trở nên quá giòn.
  • D. Màu sắc tôm trở nên nhạt hơn.

Câu 21: Tại sao việc loại bỏ không khí (hút chân không) trước khi đóng hộp và tiệt trùng thủy sản lại quan trọng?

  • A. Để tăng tốc độ truyền nhiệt vào bên trong hộp.
  • B. Để làm giảm áp suất bên trong hộp khi gia nhiệt.
  • C. Để loại bỏ oxy, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ức chế vi sinh vật hiếu khí.
  • D. Để giúp sản phẩm ngấm đều gia vị.

Câu 22: Đối với các sản phẩm thủy sản có hàm lượng chất béo cao (ví dụ: cá basa, cá hồi), phương pháp bảo quản nào cần đặc biệt lưu ý nguy cơ bị oxy hóa chất béo (ôi khét)?

  • A. Làm khô
  • B. Ướp muối
  • C. Lạnh đông (bảo quản đúng cách)
  • D. Bảo quản bằng đá xay

Câu 23: Một nhà máy đang tìm cách tận dụng phế liệu từ chế biến cá (như xương, đầu) để tạo ra một sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Phương pháp chế biến nào dựa trên nguyên lý phân giải protein có thể được áp dụng?

  • A. Làm tôm chua
  • B. Sản xuất surimi
  • C. Chế biến đóng hộp
  • D. Sản xuất nước mắm (hoặc thủy phân enzyme)

Câu 24: Trong bảo quản lạnh đông, tốc độ cấp đông có ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm. Nếu quá trình cấp đông diễn ra quá chậm, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhiều nhất?

  • A. Sản phẩm bị cháy lạnh (freezer burn).
  • B. Hình thành tinh thể băng lớn, gây tổn thương cấu trúc mô.
  • C. Quá trình oxy hóa diễn ra nhanh hơn.
  • D. Vi sinh vật tiếp tục phát triển mạnh trong sản phẩm.

Câu 25: Tôm chua có vị chua đặc trưng là do sự tích tụ của axit lactic. Nguồn gốc chính của axit lactic này là từ đâu?

  • A. Hoạt động của vi khuẩn lactic chuyển hóa đường.
  • B. Enzyme trong tôm phân giải protein.
  • C. Phản ứng hóa học giữa tôm và muối.
  • D. Sự bay hơi của nước trong sản phẩm.

Câu 26: Chất lượng của surimi phụ thuộc nhiều vào khả năng tạo gel (gel-forming ability) của protein sau khi nấu. Protein nào trong thịt cá đóng vai trò chính tạo nên cấu trúc gel này?

  • A. Protein hòa tan (Sarcoplasmic proteins)
  • B. Protein mô liên kết (Connective tissue proteins)
  • C. Protein cấu trúc sợi cơ (Myofibrillar proteins)
  • D. Protein huyết tương (Plasma proteins)

Câu 27: Một trong những ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản là sử dụng vật liệu cách nhiệt hiệu quả cao như Polyurethane. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình bảo quản lạnh bằng cách nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ bên trong kho lạnh.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.
  • C. Tăng tốc độ bay hơi nước từ sản phẩm.
  • D. Giảm thiểu thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ lạnh ổn định.

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát vệ sinh trong toàn bộ quy trình chế biến thủy sản, từ sơ chế đến đóng gói, lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Ngăn chặn sự lây nhiễm và phát triển của vi sinh vật gây bệnh, đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • B. Chỉ để sản phẩm trông sạch sẽ hơn.
  • C. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Làm tăng trọng lượng của sản phẩm.

Câu 29: Sản phẩm thủy sản làm khô (ví dụ: cá khô) có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài. Tuy nhiên, chúng vẫn cần được đóng gói kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Lý do chính là để:

  • A. Ngăn chặn quá trình thủy phân protein.
  • B. Thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo.
  • C. Giúp sản phẩm cứng hơn.
  • D. Ngăn chặn sự hút ẩm, làm tăng hoạt độ nước và tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển.

Câu 30: Khi chế biến phi lê đông lạnh, việc loại bỏ da, xương, và mỡ thừa trước khi cấp đông có ý nghĩa gì đối với chất lượng và thời gian bảo quản?

  • A. Giảm nguy cơ oxy hóa chất béo, kéo dài thời gian bảo quản và tăng giá trị cảm quan.
  • B. Làm tăng tốc độ cấp đông sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm dễ rã đông hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là làm sạch sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất của hầu hết các phương pháp bảo quản thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vì sao phương pháp bảo quản lạnh đông (freezing) giúp thủy sản được bảo quản lâu hơn đáng kể so với bảo quản lạnh mát (chilling)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một lô cá ngừ vừa được đánh bắt xa bờ cần được bảo quản trong nhiều ngày trên tàu để đưa về đất liền mà vẫn giữ được độ tươi ngon tối đa. Phương pháp bảo quản lạnh nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So sánh phương pháp phơi nắng truyền thống và sấy công nghiệp trong làm khô thủy sản, ưu điểm nổi bật của sấy công nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong phương pháp bảo quản ướp muối, nồng độ muối cao có tác dụng chính là gì đối với vi sinh vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương hoạt động dựa trên nguyên lý nào để duy trì độ tươi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vật liệu Polyurethane được sử dụng rộng rãi làm vật liệu cách nhiệt trong các kho lạnh bảo quản thủy sản nhờ đặc tính nổi bật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Mục đích chính của quá trình 'ủ chượp' trong sản xuất nước mắm truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, nếu tỷ lệ muối so với cá quá thấp, vấn đề nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sản phẩm tôm chua được tạo ra nhờ quá trình lên men chủ yếu loại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Ngoài tôm và các gia vị, gạo rang thường được thêm vào khi làm tôm chua. Vai trò chính của gạo rang trong quá trình này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản, phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp sử dụng nguyên lý chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, bước 'rửa trôi' (washing) có vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của bước này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phi lê cá đông lạnh nhanh thường có chất lượng tốt hơn (ít bị 'bở' khi rã đông) so với phi lê đông lạnh chậm. Nguyên nhân chủ yếu là do:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản cho mục đích xuất khẩu đi xa, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nhà máy chế biến đang gặp vấn đề về mùi khó chịu trong sản phẩm nước mắm sau khi ủ chượp. Phân tích cho thấy nguyên nhân có thể do hoạt động quá mức của vi khuẩn gây thối. Biện pháp điều chỉnh nào trong quá trình ủ chượp có khả năng khắc phục vấn đề này hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh phương pháp ướp muối khô và ướp muối ướt, phương pháp ướp muối ướt thường được sử dụng cho loại thủy sản nào và vì sao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong sản xuất surimi từ mực đại dương chủ yếu tập trung vào việc sử dụng enzyme để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi chế biến tôm chua, việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình lên men là rất quan trọng. Nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến vấn đề gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao việc loại bỏ không khí (hút chân không) trước khi đóng hộp và tiệt trùng thủy sản lại quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đối với các sản phẩm thủy sản có hàm lượng chất béo cao (ví dụ: cá basa, cá hồi), phương pháp bảo quản nào cần đặc biệt lưu ý nguy cơ bị oxy hóa chất béo (ôi khét)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhà máy đang tìm cách tận dụng phế liệu từ chế biến cá (như xương, đầu) để tạo ra một sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Phương pháp chế biến nào dựa trên nguyên lý phân giải protein có thể được áp dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong bảo quản lạnh đông, tốc độ cấp đông có ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm. Nếu quá trình cấp đông diễn ra quá chậm, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhiều nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tôm chua có vị chua đặc trưng là do sự tích tụ của axit lactic. Nguồn gốc chính của axit lactic này là từ đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chất lượng của surimi phụ thuộc nhiều vào khả năng tạo gel (gel-forming ability) của protein sau khi nấu. Protein nào trong thịt cá đóng vai trò chính tạo nên cấu trúc gel này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản là sử dụng vật liệu cách nhiệt hiệu quả cao như Polyurethane. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình bảo quản lạnh bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát vệ sinh trong toàn bộ quy trình chế biến thủy sản, từ sơ chế đến đóng gói, lại đặc biệt quan trọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sản phẩm thủy sản làm khô (ví dụ: cá khô) có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài. Tuy nhiên, chúng vẫn cần được đóng gói kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Lý do chính là để:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi chế biến phi lê đông lạnh, việc loại bỏ da, xương, và mỡ thừa trước khi cấp đông có ý nghĩa gì đối với chất lượng và thời gian bảo quản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc hạ nhiệt độ xuống dưới 4°C là biện pháp hiệu quả để bảo quản thủy sản trong thời gian ngắn?

  • A. Nhiệt độ thấp làm chết hoàn toàn tất cả vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ thấp ức chế mạnh mẽ hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • C. Nhiệt độ thấp làm đông cứng nước trong tế bào, phá hủy cấu trúc vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp tạo môi trường yếm khí, ngăn chặn vi sinh vật hiếu khí phát triển.

Câu 2: Một ngư dân đánh bắt được mẻ cá lớn trên biển và cần bảo quản chúng trong suốt hành trình 5 ngày trở về bờ mà không có tủ đông. Phương pháp bảo quản truyền thống nào sau đây khả năng cao sẽ được ưu tiên sử dụng và tại sao?

  • A. Làm khô bằng phơi nắng, vì đây là phương pháp đơn giản nhất.
  • B. Đông lạnh sâu, vì phương pháp này giữ được chất lượng tốt nhất.
  • C. Ướp muối, vì muối giúp ức chế vi sinh vật và dễ thực hiện trên tàu.
  • D. Bảo quản bằng công nghệ nano UFB, vì đây là công nghệ tiên tiến nhất.

Câu 3: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng?

  • A. Nhiệt độ môi trường.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Sự có mặt của oxy.
  • D. Giảm độ ẩm (giảm lượng nước tự do).

Câu 4: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (dưới 4°C) và phương pháp đông lạnh sâu (dưới -18°C) đối với thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý bảo quản là gì?

  • A. Bảo quản lạnh làm chậm, đông lạnh làm ngừng hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • B. Bảo quản lạnh tiêu diệt vi sinh vật, đông lạnh chỉ ức chế.
  • C. Bảo quản lạnh giữ nguyên chất lượng, đông lạnh làm giảm chất lượng.
  • D. Bảo quản lạnh chỉ dùng cho thủy sản tươi, đông lạnh dùng cho thủy sản đã chế biến.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "ủ chượp" đóng vai trò then chốt. Bản chất của quá trình "ủ chượp" là gì?

  • A. Làm khô cá để loại bỏ nước.
  • B. Phân giải protein trong cá thành axit amin dưới tác động của enzyme và vi sinh vật.
  • C. Hấp chín cá bằng hơi nước nóng.
  • D. Tách bỏ xương và da cá trước khi chế biến.

Câu 6: Bạn đang chuẩn bị làm món tôm chua. Sau khi sơ chế tôm và chuẩn bị gia vị (muối, đường, ớt, tỏi, riềng...), bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo tôm được lên men đúng cách là gì?

  • A. Ngâm tôm cùng gia vị trong dụng cụ kín để lên men.
  • B. Phơi tôm dưới nắng cho khô.
  • C. Chiên tôm trong dầu nóng.
  • D. Đông lạnh tôm ngay lập tức.

Câu 7: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) đang được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương. Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với các phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Làm giảm độ ẩm của cá xuống mức rất thấp.
  • B. Tạo ra nồng độ muối cực cao trong thịt cá.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản, giữ được độ tươi và màu sắc tốt hơn.
  • D. Làm đông cứng cá ngay lập tức mà không cần nhiệt độ quá thấp.

Câu 8: Khi phân tích chất lượng của sản phẩm thủy sản đông lạnh sâu, người ta thường đánh giá các chỉ tiêu như mùi, màu sắc, độ đàn hồi của thịt sau khi rã đông. Sự thay đổi tiêu cực ở các chỉ tiêu này (ví dụ: thịt bị bở, mất màu, mùi lạ) có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sản phẩm đã được ướp muối trước khi đông lạnh.
  • B. Nhiệt độ đông lạnh quá thấp so với yêu cầu.
  • C. Thời gian bảo quản đông lạnh quá ngắn.
  • D. Quá trình đông lạnh hoặc rã đông không được thực hiện đúng kỹ thuật.

Câu 9: Tại sao việc kiểm soát nồng độ muối và độ pH là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất nước mắm và tôm chua?

  • A. Chỉ để tạo hương vị đặc trưng cho sản phẩm.
  • B. Để kiểm soát hoạt động của vi sinh vật và enzyme, đảm bảo quá trình lên men và an toàn thực phẩm.
  • C. Để làm tăng màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • D. Để làm giảm lượng nước trong nguyên liệu.

Câu 10: Một nhà máy chế biến thủy sản muốn xuất khẩu cá phi lê sang thị trường Châu Âu. Phương pháp chế biến nào sau đây thường được ưa chuộng nhất để đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài vận chuyển và bảo quản?

  • A. Làm khô.
  • B. Ướp muối.
  • C. Chế biến thành nước mắm.
  • D. Đông lạnh sâu (phi lê đông lạnh).

Câu 11: Công nghệ Polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chế tạo vật liệu cách nhiệt cho kho lạnh, thùng chứa.
  • B. Trực tiếp phun lên bề mặt sản phẩm thủy sản.
  • C. Sử dụng như một chất bảo quản hóa học.
  • D. Tạo ra các bọt khí siêu nhỏ trong nước đá.

Câu 12: Khi làm tôm chua, việc sử dụng tôm còn sống hoặc tôm vừa chết nhưng còn tươi là rất quan trọng. Điều này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào trong quá trình chế biến?

  • A. Để đảm bảo tôm có màu sắc đẹp sau khi chế biến.
  • B. Để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Để đảm bảo enzyme và vi sinh vật có lợi hoạt động hiệu quả cho quá trình lên men.
  • D. Để làm giảm thời gian ngâm tôm.

Câu 13: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin nhạy cảm với nhiệt và làm thay đổi cấu trúc, mùi vị tự nhiên của thủy sản nhiều nhất?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Chế biến đóng hộp.
  • C. Ướp muối.
  • D. Đông lạnh sâu.

Câu 14: Một lô cá được bảo quản bằng phương pháp ướp muối. Sau một thời gian, bề mặt cá xuất hiện các đốm màu đỏ hoặc hồng. Hiện tượng này có thể là dấu hiệu của loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn ưa muối (Halophilic bacteria).
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn gây thối rữa (Putrefying bacteria).
  • D. Vi rút.

Câu 15: Để sản xuất surimi từ cá, người ta thường sử dụng cá có hàm lượng mỡ thấp. Lý do chính cho việc lựa chọn này là gì?

  • A. Cá có hàm lượng mỡ thấp dễ đánh bắt hơn.
  • B. Mỡ cá cản trở quá trình nghiền nát.
  • C. Mỡ cá dễ bị oxy hóa, ảnh hưởng xấu đến chất lượng và khả năng tạo gel của surimi.
  • D. Hàm lượng mỡ thấp làm tăng giá trị dinh dưỡng của surimi.

Câu 16: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng mà không cần thêm chất bảo quản hóa học (ngoài muối nếu có)?

  • A. Chế biến đóng hộp.
  • B. Làm khô.
  • C. Ướp muối.
  • D. Đông lạnh sâu.

Câu 17: Trong quy trình sản xuất nước mắm, việc đảo trộn "chượp" định kỳ có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nồng độ muối trong chượp.
  • B. Tăng nhiệt độ của chượp để đẩy nhanh quá trình.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật ưa muối.
  • D. Giúp hỗn hợp đồng nhất, thúc đẩy quá trình phân giải và làm chượp chín đều.

Câu 18: Phương pháp bảo quản nào sau đây được coi là giữ gìn gần nhất với trạng thái tươi sống ban đầu của thủy sản về mặt cấu trúc và dinh dưỡng (khi thực hiện đúng kỹ thuật)?

  • A. Làm khô.
  • B. Ướp muối.
  • C. Đông lạnh sâu.
  • D. Chế biến đóng hộp.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng đá sạch (đá cây, đá vảy) là rất quan trọng trong phương pháp bảo quản lạnh thủy sản?

  • A. Đá bẩn làm tăng tốc độ tan chảy của đá.
  • B. Đá sạch đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và hiệu quả làm lạnh.
  • C. Đá bẩn làm tăng nhiệt độ bảo quản.
  • D. Đá bẩn chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thủy sản.

Câu 20: Trong quy trình sản xuất tôm chua, ngoài tôm và gia vị, người ta thường cho thêm cơm nếp hoặc thính. Vai trò của cơm nếp/thính trong quá trình này là gì?

  • A. Cung cấp nguồn carbohydrate cho vi khuẩn lactic lên men, tạo axit.
  • B. Làm tăng độ mặn của hỗn hợp.
  • C. Hấp thụ nước thừa từ tôm.
  • D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.

Câu 21: Phân tích tác động của phương pháp làm khô đến chất lượng protein trong thủy sản.

  • A. Làm tăng giá trị sinh học của protein.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến protein.
  • C. Chỉ làm giảm hàm lượng protein.
  • D. Có thể làm biến tính protein, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và cấu trúc thịt.

Câu 22: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và làm sạch thủy sản ngay sau khi đánh bắt lại là bước quan trọng hàng đầu trong quy trình bảo quản và chế biến?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông sạch sẽ hơn.
  • B. Để giảm trọng lượng của sản phẩm.
  • C. Để loại bỏ nguồn enzyme và vi sinh vật gây hư hỏng nhanh nhất.
  • D. Để dễ dàng hơn cho các công đoạn chế biến tiếp theo.

Câu 23: Chế biến surimi là một ứng dụng công nghệ cao trong chế biến thủy sản. Sản phẩm surimi chủ yếu được tạo ra từ thành phần nào của thịt cá?

  • A. Toàn bộ thịt cá bao gồm cả mỡ và xương.
  • B. Protein cơ sợi (myofibrillar protein) sau khi loại bỏ mỡ và các chất tan.
  • C. Chất béo từ cá.
  • D. Các vitamin và khoáng chất trong cá.

Câu 24: Công nghệ polyurethane, với đặc tính cách nhiệt vượt trội, được sử dụng để chế tạo các vật liệu cách nhiệt cho tàu cá. Điều này giúp ích gì cho hoạt động đánh bắt xa bờ?

  • A. Làm tăng tốc độ di chuyển của tàu.
  • B. Giúp thu hút cá nhiều hơn.
  • C. Làm giảm tiếng ồn trên tàu.
  • D. Giúp giữ nhiệt độ bảo quản ổn định, kéo dài thời gian bảo quản thủy sản trên biển.

Câu 25: Khi phân tích một mẫu nước mắm, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp độ đạm (hàm lượng nitơ tổng số, chủ yếu là axit amin) và là yếu tố quyết định giá trị dinh dưỡng và hương vị đặc trưng của nước mắm?

  • A. Độ mặn.
  • B. Độ pH.
  • C. Độ đạm.
  • D. Màu sắc.

Câu 26: Phương pháp bảo quản nào sau đây có nhược điểm là làm giảm đáng kể khối lượng và có thể làm cứng sản phẩm nếu không kiểm soát tốt quy trình?

  • A. Làm khô.
  • B. Ướp muối.
  • C. Bảo quản lạnh.
  • D. Đông lạnh sâu.

Câu 27: Chế biến cá thành chả cá (sản phẩm giàu protein, có độ đàn hồi) là một ví dụ về ứng dụng khả năng tạo gel của protein thủy sản. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc gel đặc trưng của chả cá?

  • A. Chất béo trong thịt cá.
  • B. Khả năng tạo gel của protein cơ sợi.
  • C. Hàm lượng nước trong thịt cá.
  • D. Các khoáng chất có trong cá.

Câu 28: Một nhà máy chế biến thủy sản đông lạnh nhận thấy sản phẩm cá phi lê đông lạnh của họ sau khi rã đông có hiện tượng chảy dịch nhiều và thịt bị bở. Nguyên nhân nào sau đây là khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

  • A. Quá trình đông lạnh được thực hiện quá chậm.
  • B. Nhiệt độ bảo quản đông lạnh quá thấp.
  • C. Thời gian bảo quản đông lạnh quá ngắn.
  • D. Sản phẩm được đóng gói chân không trước khi đông lạnh.

Câu 29: So với phương pháp ướp muối khô, phương pháp ướp muối ướt (sử dụng dung dịch nước muối) có ưu điểm và nhược điểm gì?

  • A. Ưu điểm: Thời gian bảo quản lâu hơn; Nhược điểm: Muối ngấm không đều.
  • B. Ưu điểm: Giảm khối lượng nhiều hơn; Nhược điểm: Tốn nhiều muối hơn.
  • C. Ưu điểm: Muối ngấm nhanh và đều; Nhược điểm: Thời gian bảo quản ngắn hơn ướp khô hoàn toàn.
  • D. Ưu điểm: Giữ nguyên màu sắc tự nhiên; Nhược điểm: Cần nhiệt độ thấp để thực hiện.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của các phương pháp bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản là gì?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Chỉ để giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Chỉ để tăng khối lượng sản phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian sử dụng, duy trì hoặc tăng giá trị, đảm bảo an toàn và đa dạng hóa sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tại sao việc hạ nhiệt độ xuống dưới 4°C là biện pháp hiệu quả để bảo quản thủy sản trong thời gian ngắn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một ngư dân đánh bắt được mẻ cá lớn trên biển và cần bảo quản chúng trong suốt hành trình 5 ngày trở về bờ mà không có tủ đông. Phương pháp bảo quản truyền thống nào sau đây khả năng cao sẽ được ưu tiên sử dụng và tại sao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (dưới 4°C) và phương pháp đông lạnh sâu (dưới -18°C) đối với thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý bảo quản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'ủ chượp' đóng vai trò then chốt. Bản chất của quá trình 'ủ chượp' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bạn đang chuẩn bị làm món tôm chua. Sau khi sơ chế tôm và chuẩn bị gia vị (muối, đường, ớt, tỏi, riềng...), bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo tôm được lên men đúng cách là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) đang được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương. Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với các phương pháp truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi phân tích chất lượng của sản phẩm thủy sản đông lạnh sâu, người ta thường đánh giá các chỉ tiêu như mùi, màu sắc, độ đàn hồi của thịt sau khi rã đông. Sự thay đổi tiêu cực ở các chỉ tiêu này (ví dụ: thịt bị bở, mất màu, mùi lạ) có thể là do nguyên nhân nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao việc kiểm soát nồng độ muối và độ pH là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất nước mắm và tôm chua?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà máy chế biến thủy sản muốn xuất khẩu cá phi lê sang thị trường Châu Âu. Phương pháp chế biến nào sau đây thường được ưa chuộng nhất để đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài vận chuyển và bảo quản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghệ Polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản chủ yếu ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi làm tôm chua, việc sử dụng tôm còn sống hoặc tôm vừa chết nhưng còn tươi là rất quan trọng. Điều này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào trong quá trình chế biến?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin nhạy cảm với nhiệt và làm thay đổi cấu trúc, mùi vị tự nhiên của thủy sản nhiều nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một lô cá được bảo quản bằng phương pháp ướp muối. Sau một thời gian, bề mặt cá xuất hiện các đốm màu đỏ hoặc hồng. Hiện tượng này có thể là dấu hiệu của loại vi sinh vật nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để sản xuất surimi từ cá, người ta thường sử dụng cá có hàm lượng mỡ thấp. Lý do chính cho việc lựa chọn này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng mà không cần thêm chất bảo quản hóa học (ngoài muối nếu có)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong quy trình sản xuất nước mắm, việc đảo trộn 'chượp' định kỳ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phương pháp bảo quản nào sau đây được coi là giữ gìn gần nhất với trạng thái tươi sống ban đầu của thủy sản về mặt cấu trúc và dinh dưỡng (khi thực hiện đúng kỹ thuật)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc sử dụng đá sạch (đá cây, đá vảy) là rất quan trọng trong phương pháp bảo quản lạnh thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quy trình sản xuất tôm chua, ngoài tôm và gia vị, người ta thường cho thêm cơm nếp hoặc thính. Vai trò của cơm nếp/thính trong quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tác động của phương pháp làm khô đến chất lượng protein trong thủy sản.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và làm sạch thủy sản ngay sau khi đánh bắt lại là bước quan trọng hàng đầu trong quy trình bảo quản và chế biến?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chế biến surimi là một ứng dụng công nghệ cao trong chế biến thủy sản. Sản phẩm surimi chủ yếu được tạo ra từ thành phần nào của thịt cá?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ polyurethane, với đặc tính cách nhiệt vượt trội, được sử dụng để chế tạo các vật liệu cách nhiệt cho tàu cá. Điều này giúp ích gì cho hoạt động đánh bắt xa bờ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích một mẫu nước mắm, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp độ đạm (hàm lượng nitơ tổng số, chủ yếu là axit amin) và là yếu tố quyết định giá trị dinh dưỡng và hương vị đặc trưng của nước mắm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phương pháp bảo quản nào sau đây có nhược điểm là làm giảm đáng kể khối lượng và có thể làm cứng sản phẩm nếu không kiểm soát tốt quy trình?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chế biến cá thành chả cá (sản phẩm giàu protein, có độ đàn hồi) là một ví dụ về ứng dụng khả năng tạo gel của protein thủy sản. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc gel đặc trưng của chả cá?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một nhà máy chế biến thủy sản đông lạnh nhận thấy sản phẩm cá phi lê đông lạnh của họ sau khi rã đông có hiện tượng chảy dịch nhiều và thịt bị bở. Nguyên nhân nào sau đây là khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So với phương pháp ướp muối khô, phương pháp ướp muối ướt (sử dụng dung dịch nước muối) có ưu điểm và nhược điểm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của các phương pháp bảo quản và chế biến sản phẩm th??y sản là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản lại có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm?

  • A. Chỉ để tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • B. Chỉ để thay đổi mùi vị và kết cấu của sản phẩm.
  • C. Chỉ để kéo dài thời gian sử dụng trong vài ngày.
  • D. Giúp kéo dài thời gian bảo quản, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị kinh tế và đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất gây hư hỏng sản phẩm thủy sản ngay sau khi khai thác?

  • A. Hoạt động của enzyme tự nhiên và vi sinh vật.
  • B. Tác động của ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • C. Sự bay hơi nước từ bề mặt sản phẩm.
  • D. Màu sắc ban đầu của sản phẩm.

Câu 3: Nguyên lý cơ bản của phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá, làm lạnh) thủy sản là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hư hỏng.
  • B. Làm chậm tốc độ hoạt động của enzyme và vi sinh vật.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • D. Thay đổi cấu trúc protein để sản phẩm chắc hơn.

Câu 4: Một lô cá tươi được đánh bắt xa bờ. Để bảo quản cá trong suốt hành trình về đất liền (dự kiến 5 ngày), ngư dân nên lựa chọn phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong điều kiện tàu cá thông thường?

  • A. Ướp đá xay hoặc đá vảy.
  • B. Làm khô tự nhiên dưới ánh nắng.
  • C. Ướp muối nồng độ cao.
  • D. Đóng hộp ngay trên tàu.

Câu 5: Phương pháp bảo quản thủy sản nào dựa trên nguyên lý làm giảm độ ẩm (hoạt độ nước) trong sản phẩm đến mức ức chế sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme?

  • A. Bảo quản lạnh và đông lạnh.
  • B. Chỉ có phương pháp làm khô.
  • C. Phương pháp làm khô và phương pháp ướp muối.
  • D. Chỉ có phương pháp ướp muối.

Câu 6: Khi ướp muối thủy sản, muối (NaCl) không chỉ làm giảm hoạt độ nước mà còn có tác dụng nào khác giúp bảo quản?

  • A. Làm tăng nhiệt độ sản phẩm.
  • B. Có tác dụng sát khuẩn và ức chế hoạt động enzyme.
  • C. Làm tăng độ ẩm trong sản phẩm.
  • D. Chỉ làm thay đổi màu sắc sản phẩm.

Câu 7: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bao gồm các bước chính là chuẩn bị nguyên liệu, ủ chượp, rút và lọc mắm, đóng chai. Giai đoạn "ủ chượp" có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng của nước mắm. Quá trình chính diễn ra trong giai đoạn này là gì?

  • A. Làm khô hoàn toàn hỗn hợp cá và muối.
  • B. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong hỗn hợp.
  • C. Phân giải protein trong cá thành axit amin và các chất hòa tan khác dưới tác động của enzyme và vi sinh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là ngâm cá trong nước muối.

Câu 8: Tôm chua là sản phẩm lên men đặc trưng. Quá trình lên men trong sản xuất tôm chua chủ yếu là lên men lactic. Tác nhân chính thực hiện quá trình lên men này là gì?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Enzyme từ tôm.
  • D. Axit axetic từ giấm.

Câu 9: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá) và phương pháp đông lạnh thủy sản, điểm khác biệt cơ bản về nguyên tắc bảo quản là gì?

  • A. Bảo quản lạnh tiêu diệt vi sinh vật, đông lạnh chỉ ức chế.
  • B. Bảo quản lạnh làm khô sản phẩm, đông lạnh không làm khô.
  • C. Bảo quản lạnh sử dụng nhiệt độ rất cao, đông lạnh sử dụng nhiệt độ thấp.
  • D. Bảo quản lạnh làm chậm hoạt động, đông lạnh làm đóng băng nước và gần như ngừng hoạt động của enzyme/vi sinh vật.

Câu 10: Một nhà máy muốn sản xuất cá phi lê đông lạnh xuất khẩu. Sau khi phi lê và rửa sạch, bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm đông lạnh là gì?

  • A. Tẩm ướp gia vị đậm đà.
  • B. Cấp đông nhanh ở nhiệt độ rất thấp (-35°C đến -40°C).
  • C. Để sản phẩm ráo nước tự nhiên trong vài giờ.
  • D. Đóng gói chân không ngay lập tức trước khi cấp đông.

Câu 11: Sản phẩm thủy sản đóng hộp (canning) có thể bảo quản được rất lâu ở nhiệt độ phòng. Nguyên lý chính của phương pháp này là gì?

  • A. Làm khô sản phẩm đến độ ẩm rất thấp.
  • B. Sử dụng nồng độ muối rất cao để ức chế vi sinh vật.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật và enzyme bằng nhiệt, sau đó đóng kín để ngăn tái nhiễm.
  • D. Giảm nhiệt độ sản phẩm xuống dưới 0°C.

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của phương pháp làm khô thủy sản so với phương pháp bảo quản lạnh là gì?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn màu sắc và mùi vị như sản phẩm tươi.
  • B. Thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • D. Có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian rất dài và giảm trọng lượng sản phẩm.

Câu 13: Phương pháp ướp muối thủy sản có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau (ướp muối khô, ướp muối ướt, ướp hỗn hợp). Sự khác biệt chính giữa ướp muối khô và ướp muối ướt là gì?

  • A. Ướp muối khô dùng muối hạt/xay xát trực tiếp, ướp muối ướt dùng dung dịch nước muối.
  • B. Ướp muối khô cần nhiệt độ cao, ướp muối ướt cần nhiệt độ thấp.
  • C. Ướp muối khô thời gian nhanh hơn, ướp muối ướt thời gian lâu hơn.
  • D. Ướp muối khô chỉ dùng cho cá nhỏ, ướp muối ướt chỉ dùng cho cá lớn.

Câu 14: Khi ướp muối thủy sản, nếu sử dụng muối không tinh khiết (có lẫn tạp chất như muối canxi, magie), điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Làm sản phẩm ngấm muối nhanh hơn.
  • B. Giúp màu sắc sản phẩm tươi sáng hơn.
  • C. Có thể làm cho thịt cá bị cứng hoặc có mùi vị lạ.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản gấp đôi.

Câu 15: Một trong những ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản được nhắc đến là sử dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương. Công nghệ này được cho là có ưu điểm gì so với phương pháp ướp đá thông thường?

  • A. Giữ màu sắc tươi đỏ và chất lượng thịt cá lâu hơn.
  • B. Làm cá chín sơ bộ ngay khi bảo quản.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn xương cá.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loại cá nước ngọt.

Câu 16: Công nghệ Polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong cấu trúc kho lạnh, container lạnh. Ưu điểm chính của vật liệu Polyurethane trong ứng dụng này là gì?

  • A. Có khả năng kháng khuẩn tự nhiên.
  • B. Cách nhiệt rất tốt.
  • C. Dẫn nhiệt nhanh.
  • D. Hấp thụ độ ẩm cao.

Câu 17: Khi chế biến thủy sản bằng phương pháp làm khô, nếu sản phẩm không được làm khô đến độ ẩm yêu cầu hoặc bị hút ẩm trở lại trong quá trình bảo quản, vấn đề gì về chất lượng có khả năng xảy ra?

  • A. Sản phẩm trở nên quá giòn.
  • B. Màu sắc sản phẩm trở nên sáng hơn.
  • C. Sản phẩm dễ bị nấm mốc hoặc vi khuẩn tấn công trở lại.
  • D. Hương vị sản phẩm trở nên nhạt nhẽo.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, việc lựa chọn loại cá và tỷ lệ cá/muối có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước mắm thành phẩm. Tỷ lệ muối cao có tác dụng gì trong giai đoạn ủ chượp?

  • A. Làm tăng tốc độ phân giải protein một cách không kiểm soát.
  • B. Giảm hoạt động của tất cả các loại vi sinh vật.
  • C. Tạo màu sẫm cho nước mắm.
  • D. Tạo môi trường cho vi khuẩn ưa mặn phát triển và ức chế vi khuẩn gây thối.

Câu 19: Khi chế biến tôm chua, việc sử dụng các nguyên liệu phụ như riềng, tỏi, ớt, đường không chỉ nhằm mục đích tạo hương vị mà còn có vai trò gì trong quá trình lên men và bảo quản?

  • A. Chỉ làm tăng vị ngọt và cay.
  • B. Hỗ trợ kiểm soát vi sinh vật không mong muốn và cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn lactic.
  • C. Làm sản phẩm cứng hơn.
  • D. Làm giảm thời gian lên men.

Câu 20: Một nhà hàng muốn bảo quản tôm tươi để sử dụng trong vòng 24-48 giờ tới mà vẫn giữ được độ tươi ngon tối đa. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ướp đá xay hoặc đá vảy.
  • B. Làm khô hoàn toàn.
  • C. Ướp muối nồng độ cao.
  • D. Đông lạnh sâu.

Câu 21: Tại sao sau khi rã đông sản phẩm thủy sản đông lạnh, cần chế biến ngay hoặc bảo quản lạnh (không cấp đông lại)?

  • A. Vì cấp đông lại sẽ làm sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Vì cấp đông lại giúp sản phẩm mềm hơn.
  • C. Vì vi sinh vật hoạt động mạnh trở lại sau khi rã đông và cấp đông lại sẽ làm hỏng cấu trúc.
  • D. Vì sản phẩm rã đông không còn giá trị dinh dưỡng.

Câu 22: Khi phân tích chất lượng của một mẻ cá khô, người ta kiểm tra độ ẩm. Nếu độ ẩm vượt quá mức cho phép, điều này cho thấy vấn đề gì trong quy trình làm khô hoặc bảo quản?

  • A. Sản phẩm bị ướp quá nhiều muối.
  • B. Quá trình làm khô chưa đạt hoặc sản phẩm bị hút ẩm.
  • C. Sản phẩm được làm khô quá nhanh.
  • D. Nhiệt độ làm khô quá thấp.

Câu 23: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho các sản phẩm thủy sản có hàm lượng béo cao như cá thu, cá basa phi lê, nhằm hạn chế quá trình oxy hóa lipid gây mùi ôi?

  • A. Đông lạnh sâu.
  • B. Làm khô tự nhiên.
  • C. Ướp muối nồng độ thấp.
  • D. Chỉ bảo quản lạnh ở 4°C.

Câu 24: Tại sao trong sản xuất nước mắm truyền thống, người ta thường sử dụng phương pháp "đánh khuấy" (khoắng chượp) định kỳ trong quá trình ủ?

  • A. Để làm giảm nồng độ muối trong chượp.
  • B. Để thêm nước vào chượp.
  • C. Để tăng tốc độ và sự đồng đều của quá trình thủy phân protein.
  • D. Để làm đông đặc khối chượp.

Câu 25: Một công ty chế biến thủy sản đang xem xét áp dụng công nghệ mới để kéo dài thời gian bảo quản cá tươi trong quá trình vận chuyển nội địa. Công nghệ nào sau đây, nếu khả thi về mặt kinh tế, có tiềm năng mang lại hiệu quả tốt hơn so với ướp đá thông thường?

  • A. Ứng dụng công nghệ nano UFB trong nước đá.
  • B. Làm khô cá ngay sau khi bắt.
  • C. Chỉ ướp muối nồng độ rất thấp.
  • D. Đóng hộp ngay trên xe tải.

Câu 26: Khi chế biến sản phẩm thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (tiệt trùng) là bắt buộc. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Làm sản phẩm chín đều.
  • B. Tăng thêm hương vị cho sản phẩm.
  • C. Chỉ để co rút sản phẩm lại.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng, bao gồm cả bào tử chịu nhiệt.

Câu 27: Một đặc điểm quan trọng của sản phẩm thủy sản đông lạnh phi lê là thịt nạc, có độ mềm và chắc sau khi rã đông đúng cách. Để đạt được điều này, ngoài việc cấp đông nhanh, yếu tố nào trong quá trình xử lý ban đầu cũng góp phần quan trọng?

  • A. Quy trình phi lê và xử lý ban đầu khi cá còn tươi.
  • B. Sử dụng phụ gia làm mềm thịt.
  • C. Chỉ đơn giản là đông lạnh cả con.
  • D. Ngâm sản phẩm trong nước muối loãng trước khi đông lạnh.

Câu 28: So sánh tôm chua và nước mắm truyền thống, điểm khác biệt cơ bản về quá trình chế biến là gì?

  • A. Cả hai đều là sản phẩm làm khô.
  • B. Nước mắm là sản phẩm thủy phân protein, tôm chua là sản phẩm lên men lactic.
  • C. Cả hai đều chỉ sử dụng muối để bảo quản.
  • D. Nước mắm cần nhiệt độ cao, tôm chua cần nhiệt độ thấp.

Câu 29: Việc sử dụng đá khô (solid CO2) để bảo quản thủy sản trong vận chuyển có ưu điểm gì so với đá nước thông thường?

  • A. Nhiệt độ thấp hơn nhiều và không tạo ra nước lỏng khi tan chảy.
  • B. Giá thành rẻ hơn đá nước.
  • C. Có thể ăn được.
  • D. Làm tăng độ ẩm cho sản phẩm.

Câu 30: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản hoặc chế biến thủy sản, cần cân nhắc nhiều yếu tố như loại nguyên liệu, thời gian bảo quản mong muốn, điều kiện kinh tế, thị trường tiêu thụ. Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cá trích để xuất khẩu sang thị trường yêu cầu thời gian bảo quản trên 6 tháng và sản phẩm cuối cùng không cần giữ nguyên hình dạng ban đầu. Phương pháp nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?

  • A. Chỉ bảo quản lạnh bằng đá.
  • B. Chỉ làm tôm chua.
  • C. Làm khô (cá khô) hoặc ướp muối nồng độ cao (cá mặn).
  • D. Đông lạnh ở -4°C.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tại sao việc bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản lại có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* gây hư hỏng sản phẩm thủy sản ngay sau khi khai thác?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên lý cơ bản của phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá, làm lạnh) thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một lô cá tươi được đánh bắt xa bờ. Để bảo quản cá trong suốt hành trình về đất liền (dự kiến 5 ngày), ngư dân nên lựa chọn phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong điều kiện tàu cá thông thường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phương pháp bảo quản thủy sản nào dựa trên nguyên lý làm giảm độ ẩm (hoạt độ nước) trong sản phẩm đến mức ức chế sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi ướp muối thủy sản, muối (NaCl) không chỉ làm giảm hoạt độ nước mà còn có tác dụng nào khác giúp bảo quản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bao gồm các bước chính là chuẩn bị nguyên liệu, ủ chượp, rút và lọc mắm, đóng chai. Giai đoạn 'ủ chượp' có vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng của nước mắm. Quá trình chính diễn ra trong giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tôm chua là sản phẩm lên men đặc trưng. Quá trình lên men trong sản xuất tôm chua chủ yếu là lên men lactic. Tác nhân chính thực hiện quá trình lên men này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá) và phương pháp đông lạnh thủy sản, điểm khác biệt cơ bản về nguyên tắc bảo quản là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một nhà máy muốn sản xuất cá phi lê đông lạnh xuất khẩu. Sau khi phi lê và rửa sạch, bước tiếp theo *quan trọng nhất* để đảm bảo chất lượng sản phẩm đông lạnh là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sản phẩm thủy sản đóng hộp (canning) có thể bảo quản được rất lâu ở nhiệt độ phòng. Nguyên lý chính của phương pháp này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của phương pháp làm khô thủy sản so với phương pháp bảo quản lạnh là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phương pháp ướp muối thủy sản có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau (ướp muối khô, ướp muối ướt, ướp hỗn hợp). Sự khác biệt chính giữa ướp muối khô và ướp muối ướt là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi ướp muối thủy sản, nếu sử dụng muối không tinh khiết (có lẫn tạp chất như muối canxi, magie), điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản được nhắc đến là sử dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương. Công nghệ này được cho là có ưu điểm gì so với phương pháp ướp đá thông thường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Công nghệ Polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong cấu trúc kho lạnh, container lạnh. Ưu điểm chính của vật liệu Polyurethane trong ứng dụng này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi chế biến thủy sản bằng phương pháp làm khô, nếu sản phẩm không được làm khô đến độ ẩm yêu cầu hoặc bị hút ẩm trở lại trong quá trình bảo quản, vấn đề gì về chất lượng có khả năng xảy ra?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, việc lựa chọn loại cá và tỷ lệ cá/muối có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước mắm thành phẩm. Tỷ lệ muối cao có tác dụng gì trong giai đoạn ủ chượp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi chế biến tôm chua, việc sử dụng các nguyên liệu phụ như riềng, tỏi, ớt, đường không chỉ nhằm mục đích tạo hương vị mà còn có vai trò gì trong quá trình lên men và bảo quản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một nhà hàng muốn bảo quản tôm tươi để sử dụng trong vòng 24-48 giờ tới mà vẫn giữ được độ tươi ngon tối đa. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao sau khi rã đông sản phẩm thủy sản đông lạnh, cần chế biến ngay hoặc bảo quản lạnh (không cấp đông lại)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi phân tích chất lượng của một mẻ cá khô, người ta kiểm tra độ ẩm. Nếu độ ẩm vượt quá mức cho phép, điều này cho thấy vấn đề gì trong quy trình làm khô hoặc bảo quản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho các sản phẩm thủy sản có hàm lượng béo cao như cá thu, cá basa phi lê, nhằm hạn chế quá trình oxy hóa lipid gây mùi ôi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao trong sản xuất nước mắm truyền thống, người ta thường sử dụng phương pháp 'đánh khuấy' (khoắng chượp) định kỳ trong quá trình ủ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một công ty chế biến thủy sản đang xem xét áp dụng công nghệ mới để kéo dài thời gian bảo quản cá tươi trong quá trình vận chuyển nội địa. Công nghệ nào sau đây, nếu khả thi về mặt kinh tế, có tiềm năng mang lại hiệu quả tốt hơn so với ướp đá thông thường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi chế biến sản phẩm thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (tiệt trùng) là bắt buộc. Mục đích chính của bước này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một đặc điểm quan trọng của sản phẩm thủy sản đông lạnh phi lê là thịt nạc, có độ mềm và chắc sau khi rã đông đúng cách. Để đạt được điều này, ngoài việc cấp đông nhanh, yếu tố nào trong quá trình xử lý ban đầu cũng góp phần quan trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh tôm chua và nước mắm truyền thống, điểm khác biệt cơ bản về quá trình chế biến là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc sử dụng đá khô (solid CO2) để bảo quản thủy sản trong vận chuyển có ưu điểm gì so với đá nước thông thường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản hoặc chế biến thủy sản, cần cân nhắc nhiều yếu tố như loại nguyên liệu, thời gian bảo quản mong muốn, điều kiện kinh tế, thị trường tiêu thụ. Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cá trích để xuất khẩu sang thị trường yêu cầu thời gian bảo quản trên 6 tháng và sản phẩm cuối cùng không cần giữ nguyên hình dạng ban đầu. Phương pháp nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc bảo quản sản phẩm thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường hương vị tự nhiên của sản phẩm.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn thành dạng sản phẩm mới.
  • C. Kéo dài thời gian sử dụng, hạn chế sự hư hỏng do vi sinh vật và enzyme.
  • D. Làm giảm trọng lượng ban đầu của sản phẩm.

Câu 2: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản ở nhiệt độ dưới 4°C chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

  • A. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước trong sản phẩm.
  • C. Tăng nồng độ muối hoặc đường trong sản phẩm.
  • D. Biến đổi cấu trúc protein của sản phẩm.

Câu 3: Một ngư dân đánh bắt được lượng lớn cá tươi và cần bảo quản chúng trong vài ngày trên tàu trước khi cập bến. Phương pháp bảo quản truyền thống nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Làm khô (phơi nắng hoặc sấy khô).
  • B. Ướp đá hoặc làm lạnh.
  • C. Ướp muối (ướp mặn).
  • D. Chế biến thành nước mắm.

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản giúp kéo dài thời gian bảo quản đáng kể là do yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ cao trong quá trình sấy.
  • B. Sự xâm nhập của oxy vào mô sản phẩm.
  • C. Giảm độ ẩm xuống mức ức chế hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Tăng cường hoạt động của enzyme tự nhiên.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "ủ chượp" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Loại bỏ tạp chất ban đầu khỏi cá.
  • B. Làm khô cá để chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Phân giải protein trong cá thành các axit amin dưới tác động của enzyme và vi sinh vật có lợi.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ Polyurethane trong xây dựng kho lạnh bảo quản thủy sản?

  • A. Khả năng chống thấm nước tuyệt đối.
  • B. Tính cách nhiệt tốt.
  • C. Trọng lượng nhẹ.
  • D. Độ bám dính cao.

Câu 7: Công nghệ Nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng nồng độ muối trong thịt cá.
  • B. Giữ màu sắc tươi đỏ và độ tươi của thịt cá lâu hơn.
  • C. Biến đổi cấu trúc sợi cơ để làm thịt mềm hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có hại chỉ trong vài phút.

Câu 8: Khi chế biến tôm chua, việc sử dụng các loại gia vị như tỏi, ớt, riềng, và cơm nguội (hoặc thính) cùng với muối và tôm tươi có vai trò gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích tạo màu sắc hấp dẫn.
  • B. Chỉ để làm tăng độ mặn cho sản phẩm.
  • C. Tạo môi trường và cung cấp nguồn dinh dưỡng cho quá trình lên men chua tự nhiên.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình lên men.

Câu 9: Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt bảo quản?

  • A. Sản phẩm giữ được độ tươi sống như ban đầu.
  • B. Chỉ bảo quản được trong thời gian rất ngắn (vài ngày).
  • C. Yêu cầu nhiệt độ bảo quản rất thấp (dưới 0°C).
  • D. Có thể bảo quản sản phẩm trong thời gian rất dài ở nhiệt độ phòng do đã được tiệt trùng và đóng kín.

Câu 10: So với phương pháp ướp lạnh bằng đá, phương pháp làm khô thủy sản có nhược điểm chính nào?

  • A. Sản phẩm bị thay đổi nhiều về cấu trúc, hình dạng và có thể cả hương vị.
  • B. Thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều.
  • C. Chi phí thực hiện cao hơn đáng kể.
  • D. Không yêu cầu điều kiện thời tiết thuận lợi.

Câu 11: Quy trình sản xuất Surimi từ cá bao gồm nhiều bước như rửa, xay, ly tâm tách xương/da, rửa lại, ép nước, và bổ sung phụ gia. Mục đích chính của các bước rửa và rửa lại nhiều lần là gì?

  • A. Làm tăng nồng độ protein của thịt cá.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước trong thịt cá.
  • C. Loại bỏ các chất tan trong nước như enzyme, mỡ, và các hợp chất hòa tan khác để tăng độ trắng và khả năng tạo gel.
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.

Câu 12: Sản phẩm thủy sản được chế biến theo phương pháp "phi lê đông lạnh" thường có đặc điểm nổi bật nào về mặt hình thức và chất lượng sau khi rã đông?

  • A. Thịt nạc, chắc, giữ được hương vị và cấu trúc sợi cơ tốt.
  • B. Thịt mềm nhũn, dễ bị nát.
  • C. Có vị mặn đặc trưng của muối.
  • D. Thường có màu sắc bị biến đổi mạnh mẽ.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng đá sạch, đạt tiêu chuẩn vệ sinh là rất quan trọng trong phương pháp bảo quản lạnh bằng đá?

  • A. Để đá tan nhanh hơn và tỏa nhiệt đều.
  • B. Giúp sản phẩm có màu sắc bắt mắt hơn.
  • C. Làm tăng độ cứng của sản phẩm.
  • D. Ngăn ngừa sự lây nhiễm vi sinh vật từ đá vào sản phẩm thủy sản.

Câu 14: Phương pháp ướp muối có thể bảo quản thủy sản trong thời gian dài là nhờ nguyên lý nào?

  • A. Nhiệt độ thấp do muối tạo ra.
  • B. Muối tạo áp suất thẩm thấu cao, rút nước từ tế bào vi sinh vật và mô sản phẩm, ức chế hoạt động của chúng.
  • C. Muối phản ứng hóa học với protein, làm biến tính chúng.
  • D. Muối loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi môi trường bảo quản.

Câu 15: Một nhà máy chế biến nước mắm đang gặp vấn đề về mùi tanh khó chịu tồn tại trong sản phẩm cuối cùng. Nguyên nhân nào sau đây, liên quan đến nguyên liệu và bước đầu tiên, có thể dẫn đến tình trạng này?

  • A. Nguyên liệu cá không đủ tươi, đã bắt đầu quá trình phân hủy.
  • B. Thời gian ủ chượp quá ngắn.
  • C. Nồng độ muối sử dụng quá cao.
  • D. Bước rút và lọc mắm được thực hiện quá chậm.

Câu 16: So với nước mắm truyền thống, nước mắm công nghiệp thường có đặc điểm nào khác biệt về quy trình sản xuất và thành phần?

  • A. Chỉ sử dụng cá tươi làm nguyên liệu.
  • B. Thời gian ủ chượp luôn dài hơn nhiều.
  • C. Có thể sử dụng enzyme ngoại sinh để tăng tốc độ phân giải protein và bổ sung các chất điều vị, tạo màu.
  • D. Không sử dụng muối trong quá trình sản xuất.

Câu 17: Phương pháp bảo quản nào sau đây có khả năng giữ nguyên được gần như tối đa các đặc tính ban đầu (màu sắc, mùi vị, dinh dưỡng) của thủy sản trong thời gian tương đối dài?

  • A. Đông lạnh sâu (Freezing).
  • B. Làm khô (Drying).
  • C. Ướp muối (Salting).
  • D. Chế biến thành nước mắm.

Câu 18: Trong quy trình làm tôm chua, việc ngâm tôm đã sơ chế cùng gia vị trong một khoảng thời gian nhất định ở nhiệt độ phòng là để tạo điều kiện cho quá trình nào diễn ra?

  • A. Làm chín tôm bằng nhiệt.
  • B. Lên men lactic tạo vị chua đặc trưng.
  • C. Làm tôm bị khô hoàn toàn.
  • D. Phân hủy tôm thành dạng lỏng.

Câu 19: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản hoặc chế biến thủy sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Màu sắc của sản phẩm sau chế biến.
  • B. Trọng lượng ban đầu của sản phẩm.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào giá thành của nguyên liệu.
  • D. Loại nguyên liệu thủy sản, mục đích sử dụng, thời gian và điều kiện bảo quản/vận chuyển.

Câu 20: Công nghệ bảo quản lạnh sâu (ví dụ: đông lạnh nhanh IQF - Individual Quick Freezing) có ưu điểm gì nổi bật so với đông lạnh chậm?

  • A. Hạn chế tối đa sự hình thành tinh thể đá lớn gây phá vỡ cấu trúc mô, giúp sản phẩm giữ được chất lượng tốt hơn sau khi rã đông.
  • B. Làm tăng hoạt động của enzyme gây hư hỏng.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loại cá nhỏ.
  • D. Giúp sản phẩm có vị mặn hơn.

Câu 21: Tại sao trong phương pháp ướp muối, việc đảo trộn hoặc xếp cá theo lớp có vai trò quan trọng?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ của cá.
  • B. Giúp cá có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Đảm bảo muối tiếp xúc đều với toàn bộ bề mặt cá, thúc đẩy quá trình thẩm thấu nước và ức chế vi sinh vật đồng đều.
  • D. Làm giảm nồng độ muối trong sản phẩm.

Câu 22: Chế biến thủy sản thành sản phẩm đóng hộp thường bao gồm các bước làm sạch, sơ chế, xếp hộp, rót dịch (nước sốt, dầu...), ghép mí, và cuối cùng là thanh trùng hoặc tiệt trùng. Bước thanh trùng/tiệt trùng là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu bảo quản lâu dài, vì sao?

  • A. Chỉ để làm chín sản phẩm.
  • B. Làm tăng hương vị của dịch rót.
  • C. Giúp hộp sản phẩm cứng cáp hơn.
  • D. Tiêu diệt hầu hết vi sinh vật gây hư hỏng và mầm bệnh, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản ở nhiệt độ thường.

Câu 23: Sản phẩm Surimi được coi là một nguyên liệu bán thành phẩm linh hoạt. Đặc tính nào của Surimi cho phép nó được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm giả hải sản khác nhau (ví dụ: thanh cua, chả cá, tôm giả...)?

  • A. Khả năng tạo gel đàn hồi tốt sau khi nấu chín.
  • B. Màu sắc sẫm tự nhiên.
  • C. Chỉ có thể đông lạnh mà không nấu chín.
  • D. Hàm lượng chất béo rất cao.

Câu 24: Một trong những thách thức khi áp dụng phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng) là gì?

  • A. Thời gian làm khô rất nhanh.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và dễ bị nhiễm bụi bẩn, côn trùng.
  • C. Sản phẩm sau khi phơi khô có độ ẩm rất cao.
  • D. Không làm thay đổi cấu trúc sản phẩm.

Câu 25: Công nghệ Nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương được mô tả là tạo ra các bong bóng khí siêu nhỏ trong nước đá. Các bong bóng này có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng khả năng tiếp xúc và truyền nhiệt lạnh đồng đều hơn, đồng thời giải phóng oxy hoặc các chất khác giúp hạn chế oxy hóa và phát triển vi khuẩn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của nước đá.
  • C. Tạo ra áp lực cơ học phá vỡ mô cá.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp bề mặt cá.

Câu 26: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, sau giai đoạn ủ chượp, bước "rút và lọc mắm" nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm chín nước mắm.
  • B. Tăng tốc độ lên men.
  • C. Tách phần nước mắm cốt ra khỏi bã cá và các chất rắn khác.
  • D. Làm giảm nồng độ muối của nước mắm.

Câu 27: Khi chế biến tôm chua, việc thêm cơm nguội (hoặc thính) vào hỗn hợp tôm và gia vị có vai trò cung cấp chất gì cho quá trình lên men?

  • A. Protein.
  • B. Tinh bột (carbohydrate) làm nguồn thức ăn cho vi khuẩn lactic.
  • C. Chất béo.
  • D. Vitamin C.

Câu 28: Phương pháp ướp muối "ướp khô" (sử dụng muối hạt trực tiếp) và "ướp ướt" (sử dụng dung dịch muối bão hòa) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Chỉ khác nhau về loại muối sử dụng.
  • B. Thời gian bảo quản của ướp khô luôn ngắn hơn ướp ướt.
  • C. Ướp khô không làm giảm độ ẩm của sản phẩm.
  • D. Ướp khô sử dụng muối trực tiếp hút nước từ sản phẩm, còn ướp ướt ngâm sản phẩm trong dung dịch muối để muối thẩm thấu vào.

Câu 29: Tại sao việc duy trì vệ sinh nghiêm ngặt trong suốt quá trình bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và an toàn của sản phẩm cuối cùng?

  • A. Ngăn ngừa sự phát triển và lây nhiễm của vi sinh vật gây hư hỏng và mầm bệnh từ môi trường, dụng cụ, hoặc người thao tác.
  • B. Chỉ để sản phẩm trông sạch sẽ hơn.
  • C. Làm tăng tốc độ quá trình chế biến.
  • D. Giúp giảm lượng muối hoặc đá cần sử dụng.

Câu 30: Công nghệ Polyurethane, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong kho lạnh. Điều này trực tiếp mang lại lợi ích nào cho việc bảo quản thủy sản đông lạnh?

  • A. Làm tăng tốc độ đông lạnh sản phẩm.
  • B. Giúp duy trì nhiệt độ thấp ổn định bên trong kho, tiết kiệm năng lượng và bảo quản sản phẩm đông lạnh hiệu quả hơn.
  • C. Làm tăng độ ẩm trong kho lạnh.
  • D. Giúp sản phẩm tự rã đông nhanh hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mục tiêu chính của việc bảo quản sản phẩm thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản ở nhiệt độ dưới 4°C chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một ngư dân đánh bắt được lượng lớn cá tươi và cần bảo quản chúng trong vài ngày trên tàu trước khi cập bến. Phương pháp bảo quản truyền thống nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản giúp kéo dài thời gian bảo quản đáng kể là do yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'ủ chượp' có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ Polyurethane trong xây dựng kho lạnh bảo quản thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Công nghệ Nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi chế biến tôm chua, việc sử dụng các loại gia vị như tỏi, ớt, riềng, và cơm nguội (hoặc thính) cùng với muối và tôm tươi có vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt bảo quản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So với phương pháp ướp lạnh bằng đá, phương pháp làm khô thủy sản có nhược điểm chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Quy trình sản xuất Surimi từ cá bao gồm nhiều bước như rửa, xay, ly tâm tách xương/da, rửa lại, ép nước, và bổ sung phụ gia. Mục đích chính của các bước rửa và rửa lại nhiều lần là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sản phẩm thủy sản được chế biến theo phương pháp 'phi lê đông lạnh' thường có đặc điểm nổi bật nào về mặt hình thức và chất lượng sau khi rã đông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao việc sử dụng đá sạch, đạt tiêu chuẩn vệ sinh là rất quan trọng trong phương pháp bảo quản lạnh bằng đá?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phương pháp ướp muối có thể bảo quản thủy sản trong thời gian dài là nhờ nguyên lý nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một nhà máy chế biến nước mắm đang gặp vấn đề về mùi tanh khó chịu tồn tại trong sản phẩm cuối cùng. Nguyên nhân nào sau đây, liên quan đến nguyên liệu và bước đầu tiên, có thể dẫn đến tình trạng này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So với nước mắm truyền thống, nước mắm công nghiệp thường có đặc điểm nào khác biệt về quy trình sản xuất và thành phần?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phương pháp bảo quản nào sau đây có khả năng giữ nguyên được gần như tối đa các đặc tính ban đầu (màu sắc, mùi vị, dinh dưỡng) của thủy sản trong thời gian tương đối dài?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong quy trình làm tôm chua, việc ngâm tôm đã sơ chế cùng gia vị trong một khoảng thời gian nhất định ở nhiệt độ phòng là để tạo điều kiện cho quá trình nào diễn ra?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản hoặc chế biến thủy sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ bảo quản lạnh sâu (ví dụ: đông lạnh nhanh IQF - Individual Quick Freezing) có ưu điểm gì nổi bật so với đông lạnh chậm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao trong phương pháp ướp muối, việc đảo trộn hoặc xếp cá theo lớp có vai trò quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chế biến thủy sản thành sản phẩm đóng hộp thường bao gồm các bước làm sạch, sơ chế, xếp hộp, rót dịch (nước sốt, dầu...), ghép mí, và cuối cùng là thanh trùng hoặc tiệt trùng. Bước thanh trùng/tiệt trùng là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu bảo quản lâu dài, vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sản phẩm Surimi được coi là một nguyên liệu bán thành phẩm linh hoạt. Đặc tính nào của Surimi cho phép nó được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm giả hải sản khác nhau (ví dụ: thanh cua, chả cá, tôm giả...)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một trong những thách thức khi áp dụng phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công nghệ Nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương được mô tả là tạo ra các bong bóng khí siêu nhỏ trong nước đá. Các bong bóng này có tác dụng chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, sau giai đoạn ủ chượp, bước 'rút và lọc mắm' nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi chế biến tôm chua, việc thêm cơm nguội (hoặc thính) vào hỗn hợp tôm và gia vị có vai trò cung cấp chất gì cho quá trình lên men?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phương pháp ướp muối 'ướp khô' (sử dụng muối hạt trực tiếp) và 'ướp ướt' (sử dụng dung dịch muối bão hòa) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao việc duy trì vệ sinh nghiêm ngặt trong suốt quá trình bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và an toàn của sản phẩm cuối cùng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Công nghệ Polyurethane, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong kho lạnh. Điều này trực tiếp mang lại lợi ích nào cho việc bảo quản thủy sản đông lạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc làm lạnh nhanh (sử dụng đá hoặc thiết bị lạnh) là phương pháp bảo quản thủy sản phổ biến và hiệu quả trong thời gian ngắn?

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và enzyme.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng hóa học gây hư hỏng.
  • C. Nhiệt độ thấp làm chậm đáng kể hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng độ ẩm của sản phẩm, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Câu 2: Một lô cá nục vừa đánh bắt cần được vận chuyển từ cảng về nhà máy chế biến trong khoảng 12 giờ. Nhiệt độ môi trường dự kiến khoảng 28-30 độ C. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Ướp đá xay.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Ướp muối hạt.
  • D. Đóng hộp ngay tại cảng.

Câu 3: Quá trình làm khô thủy sản nhằm mục đích chính là gì để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Giảm độ ẩm xuống mức ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • C. Tăng nồng độ muối tự nhiên trong sản phẩm.
  • D. Tạo lớp vỏ cứng bên ngoài sản phẩm.

Câu 4: Khi ướp muối thủy sản, nồng độ muối cao trong môi trường sẽ tạo ra áp suất thẩm thấu lớn. Cơ chế này ảnh hưởng như thế nào đến vi sinh vật gây hư hỏng?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh sản của vi sinh vật ưa mặn.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển mạnh hơn.
  • C. Làm giảm áp suất thẩm thấu, giúp vi sinh vật hấp thụ nước dễ dàng.
  • D. Rút nước từ tế bào vi sinh vật ra ngoài do chênh lệch áp suất thẩm thấu.

Câu 5: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (dưới 4 độ C) và phương pháp đông lạnh (dưới -18 độ C), điểm khác biệt cốt lõi về hiệu quả ức chế vi sinh vật là gì?

  • A. Bảo quản lạnh tiêu diệt hoàn toàn, đông lạnh chỉ ức chế.
  • B. Đông lạnh ức chế hoặc ngừng hoạt động vi sinh vật hiệu quả hơn nhiều so với bảo quản lạnh.
  • C. Bảo quản lạnh làm giảm độ ẩm, đông lạnh thì không.
  • D. Đông lạnh chỉ áp dụng cho cá, bảo quản lạnh áp dụng cho tất cả thủy sản.

Câu 6: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "ủ chượp" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Phân giải protein trong cá thành các axit amin tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Làm khô cá hoàn toàn để ngăn ngừa nấm mốc.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn gây hại bằng nhiệt độ cao.
  • D. Tách xương và thịt cá ra khỏi nhau.

Câu 7: Quy trình làm tôm chua thường bao gồm các bước như chuẩn bị nguyên liệu, chuẩn bị gia vị, và ngâm tôm cùng gia vị. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra vị chua và bảo quản sản phẩm?

  • A. Nhiệt độ cao trong quá trình ngâm.
  • B. Việc sử dụng nhiều loại gia vị cay.
  • C. Quá trình lên men lactic và nồng độ muối/đường phù hợp.
  • D. Việc phơi khô tôm trước khi ngâm.

Câu 8: Công nghệ phi lê đông lạnh thủy sản (cắt bỏ xương, da, chỉ lấy phần thịt và đông lạnh nhanh) mang lại ưu điểm kinh tế và tiện lợi nào cho người tiêu dùng và chế biến tiếp theo?

  • A. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Chỉ phù hợp cho một số loại cá nhất định.
  • C. Giảm thời gian bảo quản so với bảo quản lạnh thông thường.
  • D. Loại bỏ phần không ăn được, giảm trọng lượng, tiện lợi cho chế biến và sử dụng.

Câu 9: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương có nguyên lý hoạt động chính là gì để kéo dài độ tươi ngon?

  • A. Tạo ra nhiệt độ cực thấp để đông cứng cá ngay lập tức.
  • B. Sử dụng bọt khí nano chứa oxy/ozone để làm chậm quá trình oxy hóa và ức chế vi khuẩn.
  • C. Làm khô cá hoàn toàn ở nhiệt độ phòng.
  • D. Tăng nồng độ muối trong mô cá lên mức rất cao.

Câu 10: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Chế tạo vật liệu cách nhiệt cho kho lạnh, thùng chứa thủy sản.
  • B. Làm chất bảo quản trực tiếp trộn vào thủy sản.
  • C. Tạo lớp màng bọc bên ngoài sản phẩm để chống thấm nước.
  • D. Sử dụng làm chất phụ gia tạo màu cho sản phẩm chế biến.

Câu 11: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp đông lạnh, việc làm đông nhanh (quick freezing) có ưu điểm vượt trội nào so với làm đông chậm (slow freezing)?

  • A. Tạo ra các tinh thể đá lớn làm phá vỡ cấu trúc tế bào.
  • B. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • C. Tạo tinh thể đá nhỏ, ít gây tổn thương cấu trúc tế bào, giữ chất lượng sản phẩm tốt hơn.
  • D. Thời gian bảo quản ngắn hơn.

Câu 12: Một nhà máy muốn sản xuất sản phẩm cá cơm khô để xuất khẩu. Yêu cầu về độ ẩm của sản phẩm cuối cùng là dưới 18%. Phương pháp làm khô nào sau đây thường được sử dụng ở quy mô công nghiệp để đảm bảo chất lượng và hiệu quả?

  • A. Phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ướp muối thật mặn rồi để ráo nước.
  • C. Ngâm trong dung dịch hóa chất làm khô.
  • D. Sử dụng thiết bị sấy công nghiệp (sấy nóng, sấy lạnh).

Câu 13: Khi ướp muối cá, hiện tượng gì xảy ra khiến nước trong mô cá thoát ra ngoài và muối đi vào trong?

  • A. Hiện tượng thẩm thấu và khuếch tán.
  • B. Hiện tượng bay hơi.
  • C. Hiện tượng đông tụ protein.
  • D. Hiện tượng oxy hóa.

Câu 14: Sản phẩm surimi (chả cá trắng) được sản xuất từ thịt cá đã tách xương, rửa sạch, nghiền nhỏ và phối trộn phụ gia, sau đó được định hình và xử lý nhiệt. Quá trình rửa thịt cá nhiều lần có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng màu đỏ của thịt cá.
  • B. Loại bỏ các chất hòa tan không mong muốn, tăng độ trắng và độ đàn hồi của thịt cá.
  • C. Thêm nước vào thịt cá để tăng trọng lượng.
  • D. Giảm nhiệt độ của thịt cá xuống mức đông lạnh.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng đá sạch (đá cây sản xuất từ nước sạch) trong bảo quản lạnh thủy sản lại quan trọng hơn nhiều so với sử dụng đá bẩn hoặc nước ao hồ để làm lạnh?

  • A. Đá bẩn có nhiệt độ lạnh hơn.
  • B. Đá sạch tan chậm hơn đá bẩn.
  • C. Đá sạch làm tăng tốc độ chín của cá.
  • D. Đá bẩn/nước ao hồ chứa nhiều vi sinh vật gây hư hỏng và bệnh tật, làm giảm chất lượng và an toàn sản phẩm.

Câu 16: Một trong những nhược điểm của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời là gì?

  • A. Khó kiểm soát điều kiện khô (nhiệt độ, độ ẩm), dễ bị nhiễm bẩn và côn trùng.
  • B. Thời gian bảo quản rất ngắn.
  • C. Sản phẩm khô có độ ẩm rất cao.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại cá có kích thước lớn.

Câu 17: Trong quy trình chế biến thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (tiệt trùng) sau khi đóng hộp có mục đích quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm tăng hương vị của sản phẩm.
  • B. Làm giảm độ ẩm của sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, đảm bảo sản phẩm an toàn và có thể bảo quản lâu dài.

Câu 18: Công nghệ sinh học có thể được ứng dụng trong chế biến thủy sản để tạo ra các sản phẩm mới hoặc cải thiện quy trình. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng này?

  • A. Sản xuất surimi từ mực đại dương bằng cách sử dụng enzyme.
  • B. Ướp cá bằng muối ăn thông thường.
  • C. Phơi khô cá dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Đông lạnh cá nguyên con ở nhiệt độ -18 độ C.

Câu 19: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô, nếu độ ẩm sản phẩm cuối cùng vẫn còn quá cao (ví dụ trên 25%), điều gì có khả năng xảy ra nhất trong quá trình bảo quản?

  • A. Sản phẩm sẽ trở nên quá cứng.
  • B. Màu sắc sản phẩm sẽ trở nên sáng hơn.
  • C. Vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) sẽ phát triển mạnh, gây hư hỏng.
  • D. Hương vị sản phẩm sẽ được cải thiện.

Câu 20: Một lô tôm đông lạnh bị rã đông trong quá trình vận chuyển do sự cố thiết bị lạnh. Sau đó, lô tôm này lại được đưa vào cấp đông trở lại. Việc cấp đông lại sản phẩm đã rã đông có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng nào về chất lượng và an toàn?

  • A. Làm tăng độ đàn hồi của thịt tôm.
  • B. Làm giảm đáng kể chất lượng (bở thịt, mất nước) và tăng nguy cơ mất an toàn thực phẩm do vi sinh vật phát triển.
  • C. Giúp tôm giữ được màu sắc tươi sáng hơn.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của tôm.

Câu 21: So với phương pháp ướp muối khô, phương pháp ướp muối ướt (sử dụng dung dịch nước muối) có ưu điểm gì?

  • A. Muối thấm vào sản phẩm nhanh và đều hơn.
  • B. Giúp sản phẩm khô nhanh hơn.
  • C. Tiêu thụ ít muối hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho cá nhỏ.

Câu 22: Trong quá trình chế biến nước mắm, việc sử dụng loại cá tươi và sạch có ảnh hưởng lớn như thế nào đến chất lượng nước mắm thành phẩm?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều, vì quá trình ủ chượp sẽ loại bỏ hết vi khuẩn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước mắm.
  • C. Làm giảm tốc độ quá trình ủ chượp.
  • D. Đảm bảo nước mắm thành phẩm có mùi vị thơm ngon, hàm lượng đạm cao và an toàn vệ sinh thực phẩm.

Câu 23: Công nghệ chiếu xạ (sử dụng tia X, tia gamma hoặc chùm điện tử) có thể được ứng dụng trong bảo quản thủy sản. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng bức xạ để phá hủy DNA của vi sinh vật và côn trùng.
  • B. Tạo ra nhiệt độ cực thấp để làm đông sản phẩm.
  • C. Loại bỏ nước ra khỏi sản phẩm bằng cách làm nóng.
  • D. Tăng nồng độ muối trong sản phẩm lên mức cao.

Câu 24: Một cơ sở chế biến tôm chua gặp vấn đề tôm bị nhớt và có mùi khó chịu sau vài ngày ngâm, mặc dù đã tuân thủ công thức về lượng muối, đường và gia vị. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ quá thấp.
  • B. Nguyên liệu tôm ban đầu không tươi, không sạch hoặc dụng cụ ngâm không đảm bảo vệ sinh.
  • C. Sản phẩm bị phơi khô quá mức.
  • D. Nồng độ muối và đường trong dung dịch ngâm quá cao.

Câu 25: Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp bảo quản truyền thống như làm khô hay ướp muối?

  • A. Thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • B. Sản phẩm có độ ẩm cao hơn.
  • C. Thời gian bảo quản rất dài ở nhiệt độ phòng, tiện lợi cho vận chuyển và phân phối.
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn nhiều.

Câu 26: Để sản xuất nước mắm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, ngoài việc chọn cá tươi, việc kiểm soát tỷ lệ cá và muối (tỷ lệ chượp) là rất quan trọng. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của nước mắm thành phẩm?

  • A. Tốc độ làm khô cá.
  • B. Độ giòn của nước mắm.
  • C. Màu sắc của nước mắm (trừ khi có thêm phụ gia tạo màu).
  • D. Hàm lượng đạm, vị mặn và tốc độ chín của nước mắm.

Câu 27: Một phương pháp bảo quản thủy sản cổ truyền là hun khói. Ngoài tác dụng làm khô bề mặt, khói còn có tác dụng bảo quản nào khác?

  • A. Các chất trong khói có tính kháng khuẩn, ức chế vi sinh vật.
  • B. Khói làm tăng độ ẩm bên trong sản phẩm.
  • C. Khói làm giảm nồng độ muối trong sản phẩm.
  • D. Khói chỉ có tác dụng tạo màu và mùi.

Câu 28: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản hoặc chế biến thủy sản, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cần xem xét hàng đầu?

  • A. Loại thủy sản và đặc điểm của nó.
  • B. Thời gian bảo quản mong muốn và mục đích sử dụng sản phẩm.
  • C. Điều kiện kỹ thuật, trang thiết bị và chi phí đầu tư.
  • D. Màu sắc tóc của người thực hiện.

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn chéo trong quá trình sơ chế thủy sản tại nhà máy, biện pháp vệ sinh nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Rửa tay thường xuyên, vệ sinh sạch sẽ dụng cụ, bề mặt làm việc và phân khu vực sơ chế riêng biệt.
  • B. Chỉ cần rửa nguyên liệu thật sạch bằng nước.
  • C. Tăng nhiệt độ môi trường làm việc.
  • D. Để nguyên liệu tiếp xúc với không khí càng lâu càng tốt.

Câu 30: Một nhà hàng muốn bảo quản tôm tươi sống trong khoảng 1-2 ngày trước khi chế biến. Phương pháp nào sau đây vừa hiệu quả, vừa giữ được độ tươi sống tối đa cho tôm?

  • A. Đông lạnh sâu ở -18 độ C.
  • B. Ướp muối hạt với nồng độ cao.
  • C. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Bảo quản trong bể nước biển nhân tạo có sục khí ở nhiệt độ thấp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tại sao việc làm lạnh nhanh (sử dụng đá hoặc thiết bị lạnh) là phương pháp bảo quản thủy sản phổ biến và hiệu quả trong thời gian ngắn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một lô cá nục vừa đánh bắt cần được vận chuyển từ cảng về nhà máy chế biến trong khoảng 12 giờ. Nhiệt độ môi trường dự kiến khoảng 28-30 độ C. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quá trình làm khô thủy sản nhằm mục đích chính là gì để kéo dài thời gian bảo quản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi ướp muối thủy sản, nồng độ muối cao trong môi trường sẽ tạo ra áp suất thẩm thấu lớn. Cơ chế này ảnh hưởng như thế nào đến vi sinh vật gây hư hỏng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (dưới 4 độ C) và phương pháp đông lạnh (dưới -18 độ C), điểm khác biệt cốt lõi về hiệu quả ức chế vi sinh vật là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'ủ chượp' có vai trò quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Quy trình làm tôm chua thường bao gồm các bước như chuẩn bị nguyên liệu, chuẩn bị gia vị, và ngâm tôm cùng gia vị. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra vị chua và bảo quản sản phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ phi lê đông lạnh thủy sản (cắt bỏ xương, da, chỉ lấy phần thịt và đông lạnh nhanh) mang lại ưu điểm kinh tế và tiện lợi nào cho người tiêu dùng và chế biến tiếp theo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương có nguyên lý hoạt động chính là gì để kéo dài độ tươi ngon?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản chủ yếu cho mục đích nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp đông lạnh, việc làm đông nhanh (quick freezing) có ưu điểm vượt trội nào so với làm đông chậm (slow freezing)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nhà máy muốn sản xuất sản phẩm cá cơm khô để xuất khẩu. Yêu cầu về độ ẩm của sản phẩm cuối cùng là dưới 18%. Phương pháp làm khô nào sau đây thường được sử dụng ở quy mô công nghiệp để đảm bảo chất lượng và hiệu quả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi ướp muối cá, hiện tượng gì xảy ra khiến nước trong mô cá thoát ra ngoài và muối đi vào trong?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sản phẩm surimi (chả cá trắng) được sản xuất từ thịt cá đã tách xương, rửa sạch, nghiền nhỏ và phối trộn phụ gia, sau đó được định hình và xử lý nhiệt. Quá trình rửa thịt cá nhiều lần có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc sử dụng đá sạch (đá cây sản xuất từ nước sạch) trong bảo quản lạnh thủy sản lại quan trọng hơn nhiều so với sử dụng đá bẩn hoặc nước ao hồ để làm lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những nhược điểm của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong quy trình chế biến thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (tiệt trùng) sau khi đóng hộp có mục đích quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công nghệ sinh học có thể được ứng dụng trong chế biến thủy sản để tạo ra các sản phẩm mới hoặc cải thiện quy trình. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô, nếu độ ẩm sản phẩm cuối cùng vẫn còn quá cao (ví dụ trên 25%), điều gì có khả năng xảy ra nhất trong quá trình bảo quản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một lô tôm đông lạnh bị rã đông trong quá trình vận chuyển do sự cố thiết bị lạnh. Sau đó, lô tôm này lại được đưa vào cấp đông trở lại. Việc cấp đông lại sản phẩm đã rã đông có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng nào về chất lượng và an toàn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So với phương pháp ướp muối khô, phương pháp ướp muối ướt (sử dụng dung dịch nước muối) có ưu điểm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong quá trình chế biến nước mắm, việc sử dụng loại cá tươi và sạch có ảnh hưởng lớn như thế nào đến chất lượng nước mắm thành phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Công nghệ chiếu xạ (sử dụng tia X, tia gamma hoặc chùm điện tử) có thể được ứng dụng trong bảo quản thủy sản. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một cơ sở chế biến tôm chua gặp vấn đề tôm bị nhớt và có mùi khó chịu sau vài ngày ngâm, mặc dù đã tuân thủ công thức về lượng muối, đường và gia vị. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp bảo quản truyền thống như làm khô hay ướp muối?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để sản xuất nước mắm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, ngoài việc chọn cá tươi, việc kiểm soát tỷ lệ cá và muối (tỷ lệ chượp) là rất quan trọng. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của nước mắm thành phẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một phương pháp bảo quản thủy sản cổ truyền là hun khói. Ngoài tác dụng làm khô bề mặt, khói còn có tác dụng bảo quản nào khác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản hoặc chế biến thủy sản, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cần xem xét hàng đầu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn chéo trong quá trình sơ chế thủy sản tại nhà máy, biện pháp vệ sinh nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một nhà hàng muốn bảo quản tôm tươi sống trong khoảng 1-2 ngày trước khi chế biến. Phương pháp nào sau đây vừa hiệu quả, vừa giữ được độ tươi sống tối đa cho tôm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một lô cá thu vừa được đánh bắt và cần được bảo quản tạm thời trên tàu để vận chuyển về cảng trong vài giờ. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để giữ độ tươi ngon ban đầu của cá trong thời gian ngắn này?

  • A. Bảo quản bằng đá xay
  • B. Làm khô ngay lập tức
  • C. Ướp muối nồng độ cao
  • D. Đóng hộp

Câu 2: Nguyên lý cơ bản giúp phương pháp làm khô có thể bảo quản thủy sản trong thời gian dài là gì?

  • A. Tạo ra môi trường axit mạnh
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật bằng nhiệt độ cao
  • C. Ngăn chặn quá trình oxi hóa chất béo
  • D. Giảm độ ẩm, ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme

Câu 3: Khi bảo quản lạnh thủy sản ở nhiệt độ dưới 4°C, quá trình nào sau đây bị làm chậm lại đáng kể nhưng không dừng hoàn toàn?

  • A. Sự phát triển của nấm mốc ưa nhiệt
  • B. Hoạt động của enzyme nội tại và vi sinh vật gây thối rữa
  • C. Quá trình đông đặc nước trong tế bào
  • D. Sự bay hơi nước từ bề mặt sản phẩm

Câu 4: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "ủ chượp" (trộn cá với muối và ủ) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành hương vị đặc trưng. Quá trình sinh hóa chủ yếu diễn ra trong giai đoạn này là gì?

  • A. Quá trình lên men lactic tạo vị chua
  • B. Quá trình oxi hóa chất béo tạo mùi thơm
  • C. Thủy phân protein thành axit amin nhờ enzyme
  • D. Tổng hợp vitamin nhóm B

Câu 5: Phương pháp ướp muối thủy sản giúp kéo dài thời gian bảo quản chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Giảm hoạt độ nước (water activity) trong sản phẩm
  • B. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn
  • C. Tạo lớp màng bảo vệ bên ngoài sản phẩm
  • D. Trung hòa axit hữu cơ

Câu 6: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong xây dựng kho lạnh hoặc thùng cách nhiệt. Ưu điểm nổi bật nhất của vật liệu này trong ứng dụng đó là gì?

  • A. Có khả năng kháng khuẩn tự nhiên
  • B. Cách nhiệt hiệu quả và trọng lượng nhẹ
  • C. Giá thành rất rẻ so với các vật liệu khác
  • D. Có thể ăn được và không gây hại

Câu 7: Tôm chua là một sản phẩm lên men truyền thống. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát quá trình lên men và đảm bảo an toàn thực phẩm cho tôm chua?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp
  • B. Nhiệt độ bảo quản rất cao
  • C. Hoạt động của vi khuẩn lactic và độ pH tạo ra
  • D. Chỉ số độ cứng của nước sử dụng

Câu 8: Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp (canning) đảm bảo thời gian bảo quản rất lâu (vài năm) ở nhiệt độ thường. Nguyên tắc chính để đạt được điều này là gì?

  • A. Giảm độ ẩm xuống mức rất thấp
  • B. Sử dụng nồng độ muối cực cao
  • C. Bổ sung chất bảo quản hóa học liều cao
  • D. Tiệt trùng sản phẩm trong bao bì kín bằng nhiệt độ cao

Câu 9: So sánh phương pháp bảo quản lạnh và phương pháp làm khô thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu bảo quản là gì?

  • A. Bảo quản lạnh giữ độ tươi ban đầu, làm khô thay đổi cấu trúc để bảo quản lâu dài.
  • B. Bảo quản lạnh tiêu diệt vi khuẩn, làm khô chỉ ức chế.
  • C. Bảo quản lạnh chỉ dùng cho cá, làm khô dùng cho mọi loại thủy sản.
  • D. Bảo quản lạnh cần ít năng lượng hơn làm khô.

Câu 10: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble - bọt siêu mịn) trong bảo quản cá ngừ đại dương được nghiên cứu nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường màu sắc tự nhiên của cá
  • B. Loại bỏ hoàn toàn xương cá
  • C. Biến đổi cấu trúc thịt cá thành dạng gel
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng tươi sống

Câu 11: Khi chế biến surimi từ cá, bước "rửa thịt cá xay" (washing) có mục đích quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng hương vị đậm đà cho sản phẩm
  • B. Loại bỏ mỡ, sắc tố và protein tan trong nước để tăng khả năng tạo gel
  • C. Giảm độ ẩm của thịt cá
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh

Câu 12: Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy sản phẩm thủy sản đông lạnh đã bị tái đông (thawed and refrozen) là gì?

  • A. Bao bì sản phẩm hoàn toàn khô ráo
  • B. Màu sắc sản phẩm trở nên đậm hơn
  • C. Xuất hiện lớp tuyết dày hoặc tinh thể đá lớn bên trong/ngoài bao bì
  • D. Sản phẩm có mùi thơm đặc trưng

Câu 13: Quá trình nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi cấu trúc (trở nên bở, mất đàn hồi) và mất nước của thịt cá sau khi chết, ngay cả khi được bảo quản lạnh?

  • A. Hoạt động của enzyme nội tại trong thịt cá
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của nấm men
  • C. Phản ứng giữa chất béo và carbohydrate
  • D. Sự hình thành vitamin mới

Câu 14: Để sản xuất cá khô truyền thống đạt chất lượng tốt, ngoài việc làm sạch và tẩm ướp muối (nếu có), yếu tố môi trường nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình phơi/sấy?

  • A. Độ ẩm không khí rất cao
  • B. Ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu liên tục 24/24
  • C. Nhiệt độ môi trường rất thấp (dưới 0°C)
  • D. Nhiệt độ và sự lưu thông không khí

Câu 15: Tại sao việc duy trì "chuỗi lạnh" (cold chain) liên tục từ khi đánh bắt đến tay người tiêu dùng lại cực kỳ quan trọng đối với sản phẩm thủy sản tươi sống và đông lạnh?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển nhanh chóng của vi sinh vật và giảm hoạt động enzyme gây hư hỏng
  • B. Giúp sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn
  • C. Tăng trọng lượng sản phẩm do hút ẩm
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mùi tanh tự nhiên của thủy sản

Câu 16: Nước mắm công nghiệp thường có thời gian sản xuất nhanh hơn nước mắm truyền thống. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Sử dụng loại cá có hàm lượng protein thấp hơn
  • B. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật (như bổ sung enzyme, kiểm soát nhiệt độ) để đẩy nhanh quá trình thủy phân protein
  • C. Không cần sử dụng muối trong quá trình sản xuất
  • D. Bỏ qua hoàn toàn giai đoạn ủ chượp

Câu 17: Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu thường gặp của thủy sản tươi sống đã bị ươn (bắt đầu hư hỏng)?

  • A. Mắt cá bị đục, lõm vào
  • B. Mang cá chuyển màu nâu hoặc xám
  • C. Vảy cá bám chặt vào thân, da sáng bóng
  • D. Thịt cá mềm nhũn, đàn hồi kém

Câu 18: Trong quy trình làm tôm chua, việc sử dụng các loại gia vị như tỏi, ớt, riềng không chỉ tăng hương vị mà còn có vai trò hỗ trợ bảo quản. Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng độ ngọt của sản phẩm
  • B. Giảm nồng độ muối trong sản phẩm
  • C. Thúc đẩy quá trình đông đặc protein
  • D. Hỗ trợ ức chế vi sinh vật gây hư hỏng

Câu 19: Sản phẩm cá fillet đông lạnh được ưa chuộng vì tiện lợi và dễ chế biến. Tuy nhiên, nếu quá trình đông lạnh hoặc rã đông không đúng cách, chất lượng sản phẩm có thể bị ảnh hưởng. Ảnh hưởng tiêu cực phổ biến nhất là gì?

  • A. Thịt bị khô, bở, mất nước nhiều khi rã đông
  • B. Màu sắc sản phẩm trở nên xanh lục
  • C. Sản phẩm có vị quá mặn
  • D. Bao bì bị phồng lên

Câu 20: Công nghệ bảo quản bằng đá khô (solid CO2) đôi khi được sử dụng cho các sản phẩm thủy sản cao cấp cần vận chuyển đi xa mà không có hệ thống lạnh thông thường. Nguyên lý hoạt động chính của đá khô trong bảo quản là gì?

  • A. Tạo ra môi trường chân không
  • B. Bổ sung oxy vào môi trường bảo quản
  • C. Tạo nhiệt độ rất thấp và môi trường giàu CO2 ức chế vi sinh vật
  • D. Hấp thụ hoàn toàn nước từ sản phẩm

Câu 21: Khi sản xuất cá khô bằng phương pháp phơi nắng truyền thống, nguy cơ lớn nhất về mặt vệ sinh an toàn thực phẩm là gì?

  • A. Sản phẩm bị quá khô, cứng
  • B. Nhiễm khuẩn, nhiễm bụi, côn trùng từ môi trường
  • C. Mất màu sắc tự nhiên của sản phẩm
  • D. Tăng hàm lượng muối trong sản phẩm

Câu 22: Ngoài việc bảo quản, chế biến thủy sản còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội. Lợi ích nào sau đây là rõ rệt nhất về mặt kinh tế?

  • A. Giảm hoàn toàn mùi tanh của thủy sản
  • B. Làm cho sản phẩm dễ tiêu hóa hơn
  • C. Tăng cường sức khỏe cho người tiêu dùng
  • D. Tăng giá trị sản phẩm, tạo ra sản phẩm đa dạng và tăng cơ hội xuất khẩu

Câu 23: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng nước đá có bổ sung phụ gia (ví dụ: đá có chứa kháng sinh nhẹ, chất chống oxy hóa) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng hiệu quả ức chế vi khuẩn và làm chậm quá trình oxy hóa
  • B. Làm tăng nhiệt độ nóng chảy của đá
  • C. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm
  • D. Giúp đá đông nhanh hơn

Câu 24: Khi sản xuất các sản phẩm thủy sản lên men như nước mắm hay tôm chua, việc kiểm soát nồng độ muối là rất quan trọng. Nếu nồng độ muối quá thấp, nguy cơ chính xảy ra là gì?

  • A. Quá trình lên men diễn ra quá nhanh
  • B. Sản phẩm có vị quá chua
  • C. Vi sinh vật gây thối rữa phát triển mạnh, làm hỏng sản phẩm
  • D. Sản phẩm không có mùi thơm đặc trưng

Câu 25: So với phơi nắng, phương pháp sấy cá bằng máy sấy công nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều
  • B. Tiêu thụ ít năng lượng hơn
  • C. Hoàn toàn không làm thay đổi hương vị sản phẩm
  • D. Kiểm soát được điều kiện sấy (nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió), không phụ thuộc thời tiết

Câu 26: Tại sao các sản phẩm thủy sản đóng hộp cần phải được xử lý nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) sau khi đóng hộp?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng còn sót lại trong sản phẩm
  • B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của sản phẩm
  • C. Giúp sản phẩm dễ dàng tách ra khỏi hộp
  • D. Tạo ra màu sắc tươi sáng hơn cho sản phẩm

Câu 27: Bảo quản đông lạnh sâu (dưới -18°C) là phương pháp hiệu quả nhất để giữ nguyên chất lượng ban đầu của thủy sản trong thời gian dài. Tuy nhiên, việc đông lạnh quá chậm có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Sản phẩm bị khô hoàn toàn
  • B. Hình thành tinh thể đá lớn làm hỏng cấu trúc tế bào, giảm chất lượng khi rã đông
  • C. Tăng cường hoạt động của enzyme
  • D. Giảm hàm lượng protein trong sản phẩm

Câu 28: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, sau khi ủ chượp, dịch mắm được rút ra. Dịch mắm "nước cốt" (lần rút đầu tiên) có đặc điểm gì nổi bật so với các lần rút sau?

  • A. Hàm lượng đạm cao nhất và hương vị đậm đà nhất
  • B. Màu sắc nhạt nhất
  • C. Thời gian bảo quản ngắn nhất
  • D. Chứa nhiều xương cá nhỏ

Câu 29: Công nghệ nào sau đây được xem là ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản, giúp kéo dài thời gian bảo quản cá tươi mà không làm đông đá?

  • A. Ướp muối hạt to
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng
  • C. Làm lạnh bằng đá cây
  • D. Sử dụng nước biển có bổ sung công nghệ nano UFB

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong toàn bộ quá trình từ đánh bắt, vận chuyển, bảo quản đến chế biến là vô cùng quan trọng đối với chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản?

  • A. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme gây hư hỏng
  • B. Nhiệt độ quyết định màu sắc cuối cùng của sản phẩm
  • C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến mùi vị, không liên quan đến an toàn
  • D. Nhiệt độ chỉ quan trọng ở giai đoạn chế biến cuối cùng

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một lô cá thu vừa được đánh bắt và cần được bảo quản tạm thời trên tàu để vận chuyển về cảng trong vài giờ. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để giữ độ tươi ngon ban đầu của cá trong thời gian ngắn này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên lý cơ bản giúp phương pháp làm khô có thể bảo quản thủy sản trong thời gian dài là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi bảo quản lạnh thủy sản ở nhiệt độ dưới 4°C, quá trình nào sau đây bị làm chậm lại đáng kể nhưng không dừng hoàn toàn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'ủ chượp' (trộn cá với muối và ủ) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành hương vị đặc trưng. Quá trình sinh hóa chủ yếu diễn ra trong giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp ướp muối thủy sản giúp kéo dài thời gian bảo quản chủ yếu bằng cách nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong xây dựng kho lạnh hoặc thùng cách nhiệt. Ưu điểm nổi bật nhất của vật liệu này trong ứng dụng đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tôm chua là một sản phẩm lên men truyền thống. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát quá trình lên men và đảm bảo an toàn thực phẩm cho tôm chua?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp (canning) đảm bảo thời gian bảo quản rất lâu (vài năm) ở nhiệt độ thường. Nguyên tắc chính để đạt được điều này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh phương pháp bảo quản lạnh và phương pháp làm khô thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu bảo quản là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble - bọt siêu mịn) trong bảo quản cá ngừ đại dương được nghiên cứu nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi chế biến surimi từ cá, bước 'rửa thịt cá xay' (washing) có mục đích quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy sản phẩm thủy sản đông lạnh đã bị tái đông (thawed and refrozen) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quá trình nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi cấu trúc (trở nên bở, mất đàn hồi) và mất nước của thịt cá sau khi chết, ngay cả khi được bảo quản lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để sản xuất cá khô truyền thống đạt chất lượng tốt, ngoài việc làm sạch và tẩm ướp muối (nếu có), yếu tố môi trường nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình phơi/sấy?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc duy trì 'chuỗi lạnh' (cold chain) liên tục từ khi đánh bắt đến tay người tiêu dùng lại cực kỳ quan trọng đối với sản phẩm thủy sản tươi sống và đông lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nước mắm công nghiệp thường có thời gian sản xuất nhanh hơn nước mắm truyền thống. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dấu hiệu nào sau đây *không* phải là dấu hiệu thường gặp của thủy sản tươi sống đã bị ươn (bắt đầu hư hỏng)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quy trình làm tôm chua, việc sử dụng các loại gia vị như tỏi, ớt, riềng không chỉ tăng hương vị mà còn có vai trò hỗ trợ bảo quản. Vai trò đó chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sản phẩm cá fillet đông lạnh được ưa chuộng vì tiện lợi và dễ chế biến. Tuy nhiên, nếu quá trình đông lạnh hoặc rã đông không đúng cách, chất lượng sản phẩm có thể bị ảnh hưởng. Ảnh hưởng tiêu cực phổ biến nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Công nghệ bảo quản bằng đá khô (solid CO2) đôi khi được sử dụng cho các sản phẩm thủy sản cao cấp cần vận chuyển đi xa mà không có hệ thống lạnh thông thường. Nguyên lý hoạt động chính của đá khô trong bảo quản là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi sản xuất cá khô bằng phương pháp phơi nắng truyền thống, nguy cơ lớn nhất về mặt vệ sinh an toàn thực phẩm là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ngoài việc bảo quản, chế biến thủy sản còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội. Lợi ích nào sau đây là rõ rệt nhất về mặt kinh tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng nước đá có bổ sung phụ gia (ví dụ: đá có chứa kháng sinh nhẹ, chất chống oxy hóa) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi sản xuất các sản phẩm thủy sản lên men như nước mắm hay tôm chua, việc kiểm soát nồng độ muối là rất quan trọng. Nếu nồng độ muối quá thấp, nguy cơ chính xảy ra là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với phơi nắng, phương pháp sấy cá bằng máy sấy công nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao các sản phẩm thủy sản đóng hộp cần phải được xử lý nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) sau khi đóng hộp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bảo quản đông lạnh sâu (dưới -18°C) là phương pháp hiệu quả nhất để giữ nguyên chất lượng ban đầu của thủy sản trong thời gian dài. Tuy nhiên, việc đông lạnh quá chậm có thể gây ra vấn đề gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, sau khi ủ chượp, dịch mắm được rút ra. Dịch mắm 'nước cốt' (lần rút đầu tiên) có đặc điểm gì nổi bật so với các lần rút sau?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ nào sau đây được xem là ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản, giúp kéo dài thời gian bảo quản cá tươi mà không làm đông đá?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong toàn bộ quá trình từ đánh bắt, vận chuyển, bảo quản đến chế biến là vô cùng quan trọng đối với chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản?

Viết một bình luận