Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 22: Mạch xử lí tín hiệu trong điện tử số - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 22: Mạch xử lí tín hiệu trong điện tử số - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm cơ bản nào sau đây phân biệt mạch xử lí tín hiệu tổ hợp (combinational logic circuit) với mạch xử lí tín hiệu dãy (sequential logic circuit)?
- A. Tín hiệu ra của mạch tổ hợp chỉ phụ thuộc vào tín hiệu vào ở thời điểm hiện tại, còn mạch dãy phụ thuộc vào cả tín hiệu vào và trạng thái trước đó.
- B. Mạch tổ hợp được cấu tạo từ các cổng logic cơ bản, còn mạch dãy thì không.
- C. Mạch tổ hợp có khả năng lưu trữ thông tin, còn mạch dãy thì không.
- D. Tín hiệu ra của mạch tổ hợp thay đổi theo xung nhịp, còn mạch dãy thì không.
Câu 2: Một mạch điện tử số có chức năng nhận 3 đường tín hiệu nhị phân đầu vào (A, B, C) và tạo ra 8 đường tín hiệu đầu ra (Y0 đến Y7). Tại mỗi thời điểm, chỉ có một đường ra duy nhất có mức logic "1", tương ứng với giá trị nhị phân của 3 đường vào. Ví dụ: nếu A=0, B=1, C=1 (tương ứng giá trị thập phân là 3), thì đường ra Y3 sẽ là "1", còn các đường khác là "0". Mạch này thuộc loại nào?
- A. Mạch mã hóa (Encoder)
- B. Mạch dồn kênh (Multiplexer)
- C. Mạch giải mã (Decoder)
- D. Mạch phân kênh (Demultiplexer)
Câu 3: Trong hệ thống điều khiển hiển thị số, người ta cần một mạch chuyển đổi mã BCD (Binary Coded Decimal) 4 bit sang tín hiệu điều khiển 7 đoạn cho màn hình LED. Mạch thực hiện chức năng này là gì?
- A. Mạch giải mã (Decoder)
- B. Mạch mã hóa (Encoder)
- C. Mạch so sánh (Comparator)
- D. Mạch đếm (Counter)
Câu 4: Một mạch có nhiều đường dữ liệu đầu vào (ví dụ: D0, D1, ..., DN-1) và một đường dữ liệu đầu ra duy nhất. Mạch này sử dụng các đường chọn (Select lines) để quyết định đường dữ liệu đầu vào nào sẽ được truyền ra đầu ra. Chức năng này thuộc về loại mạch nào?
- A. Mạch giải mã (Decoder)
- B. Mạch dồn kênh (Multiplexer)
- C. Mạch phân kênh (Demultiplexer)
- D. Mạch mã hóa (Encoder)
Câu 5: Một mạch có một đường dữ liệu đầu vào duy nhất và nhiều đường dữ liệu đầu ra (ví dụ: Y0, Y1, ..., YN-1). Mạch này cũng sử dụng các đường chọn (Select lines) để quyết định đường dữ liệu đầu ra nào sẽ nhận tín hiệu từ đường vào, trong khi các đường ra khác giữ nguyên trạng thái hoặc ở mức logic không hoạt động. Chức năng này thuộc về loại mạch nào?
- A. Mạch dồn kênh (Multiplexer)
- B. Mạch mã hóa (Encoder)
- C. Mạch phân kênh (Demultiplexer)
- D. Mạch so sánh (Comparator)
Câu 6: Trong một hệ thống truyền thông số, cần gửi dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: cảm biến 1, cảm biến 2, camera...) về bộ xử lý trung tâm chỉ qua một đường truyền duy nhất. Loại mạch tổ hợp nào thường được sử dụng ở phía phát để chọn và gửi dữ liệu từ từng nguồn một cách tuần tự?
- A. Mạch giải mã (Decoder)
- B. Mạch cộng (Adder)
- C. Mạch so sánh (Comparator)
- D. Mạch dồn kênh (Multiplexer)
Câu 7: Mạch nào sau đây có chức năng so sánh độ lớn giữa hai số nhị phân A và B, và đưa ra tín hiệu báo A > B, A < B hoặc A = B?
- A. Mạch so sánh (Comparator)
- B. Mạch giải mã (Decoder)
- C. Mạch mã hóa (Encoder)
- D. Mạch cộng (Adder)
Câu 8: Thành phần cơ bản nào tạo nên khả năng nhớ (lưu trữ trạng thái) trong các mạch xử lí tín hiệu dãy?
- A. Các cổng logic cơ bản (AND, OR, NOT)
- B. Các phần tử nhớ (ví dụ: Flip-flop)
- C. Các mạch khuếch đại thuật toán
- D. Các bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự-số (ADC)
Câu 9: Flip-flop loại D (Data Flip-flop) có đặc điểm hoạt động như thế nào khi có xung nhịp (Clock) cạnh lên (positive edge)?
- A. Ngõ ra Q luôn thay đổi trạng thái (đảo trạng thái) khi có xung nhịp.
- B. Ngõ ra Q chỉ thay đổi trạng thái khi ngõ vào D và ngõ vào xung nhịp đều ở mức cao.
- C. Ngõ ra Q nhận giá trị của ngõ vào D tại thời điểm có xung nhịp kích hoạt.
- D. Ngõ ra Q duy trì trạng thái cũ bất kể giá trị của ngõ vào D khi có xung nhịp.
Câu 10: Flip-flop loại JK là một trong những loại FF linh hoạt nhất. Trạng thái ngõ ra Q của FF JK sẽ thay đổi như thế nào khi cả hai ngõ vào J và K cùng ở mức logic "1" và có xung nhịp kích hoạt?
- A. Ngõ ra Q sẽ chuyển về mức "0".
- B. Ngõ ra Q sẽ chuyển về mức "1".
- C. Ngõ ra Q duy trì trạng thái cũ.
- D. Ngõ ra Q sẽ lật trạng thái (đảo trạng thái so với trước đó).
Câu 11: Mạch thanh ghi (Register) là một tập hợp các Flip-flop được sử dụng chủ yếu để làm gì?
- A. Thực hiện các phép toán số học (cộng, trừ, nhân, chia).
- B. Lưu trữ tạm thời một từ dữ liệu nhị phân.
- C. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang số.
- D. Tạo ra các chuỗi xung nhịp.
Câu 12: Mạch thanh ghi dịch (Shift Register) khác với thanh ghi thông thường ở điểm nào?
- A. Có khả năng dịch chuyển các bit dữ liệu sang trái hoặc sang phải.
- B. Chỉ có thể lưu trữ dữ liệu 1 bit.
- C. Không cần tín hiệu xung nhịp để hoạt động.
- D. Chỉ được xây dựng từ các cổng logic cơ bản, không dùng Flip-flop.
Câu 13: Mạch đếm (Counter) là một ứng dụng phổ biến của mạch dãy. Chức năng chính của mạch đếm là gì?
- A. Lưu trữ một giá trị dữ liệu cố định.
- B. Chọn một trong nhiều đường dữ liệu đầu vào.
- C. Đếm số lượng xung nhịp hoặc sự kiện đầu vào.
- D. So sánh hai giá trị nhị phân.
Câu 14: Phân loại mạch đếm dựa trên cách tín hiệu xung nhịp tác động đến các Flip-flop thành những loại nào?
- A. Mạch đếm tiến và mạch đếm lùi.
- B. Mạch đếm đồng bộ và mạch đếm không đồng bộ.
- C. Mạch đếm vòng và mạch đếm Johnson.
- D. Mạch đếm BCD và mạch đếm nhị phân.
Câu 15: Trong mạch đếm không đồng bộ (Asynchronous Counter), tín hiệu xung nhịp thường được đưa vào Flip-flop đầu tiên, và tín hiệu ra của FF trước đó sẽ làm xung nhịp cho FF tiếp theo. Điều này dẫn đến nhược điểm gì?
- A. Mạch chỉ có thể đếm tiến, không đếm lùi được.
- B. Số lượng Flip-flop sử dụng nhiều hơn so với mạch đếm đồng bộ.
- C. Khó khăn trong việc thiết kế mạch đếm với số modulo tùy ý.
- D. Tồn tại hiện tượng trễ lan truyền (propagation delay) gây ra tín hiệu ra không ổn định ở tốc độ cao.
Câu 16: Ngược lại với mạch đếm không đồng bộ, mạch đếm đồng bộ (Synchronous Counter) có đặc điểm gì về tín hiệu xung nhịp?
- A. Tất cả các Flip-flop trong mạch đều nhận cùng một tín hiệu xung nhịp đồng hồ chung.
- B. Chỉ có Flip-flop đầu tiên nhận tín hiệu xung nhịp, các FF sau nhận tín hiệu ra của FF trước.
- C. Không cần tín hiệu xung nhịp để hoạt động.
- D. Sử dụng các cổng logic NOT để tạo xung nhịp nội bộ.
Câu 17: Một ứng dụng thực tế của mạch đếm là trong đồng hồ số (digital clock). Mạch đếm được sử dụng ở đây để làm gì?
- A. Chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ.
- B. Đếm các xung nhịp chuẩn để hiển thị thời gian.
- C. Lưu trữ dữ liệu ngày tháng năm sinh.
- D. So sánh múi giờ hiện tại với múi giờ quốc tế.
Câu 18: Mạch cộng bán phần (Half Adder) có bao nhiêu đầu vào và đầu ra, và chúng biểu diễn điều gì?
- A. 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tổng).
- B. 2 đầu vào, 1 đầu ra (Tổng).
- C. 2 đầu vào, 2 đầu ra (Tổng và Nhớ).
- D. 3 đầu vào, 2 đầu ra (Hai số hạng và Nhớ vào, Tổng và Nhớ ra).
Câu 19: Mạch cộng toàn phần (Full Adder) khác với mạch cộng bán phần ở điểm nào?
- A. Có thêm một đầu vào để nhận tín hiệu nhớ từ phép cộng trước đó.
- B. Chỉ có một đầu ra là Tổng.
- C. Không cần tín hiệu xung nhịp.
- D. Chỉ được xây dựng từ các cổng logic NOT và XOR.
Câu 20: Để xây dựng một mạch cộng nhị phân 4 bit (cộng hai số 4 bit), người ta thường sử dụng các mạch cộng toàn phần. Cần bao nhiêu mạch cộng toàn phần để thực hiện phép cộng này?
Câu 21: Trong một hệ thống điều khiển tự động, cần nhận tín hiệu từ nhiều cảm biến khác nhau và chỉ xử lý tín hiệu từ cảm biến được chọn. Mạch nào ở đầu vào bộ xử lý trung tâm phù hợp nhất để thực hiện việc này?
- A. Mạch giải mã (Decoder)
- B. Mạch dồn kênh (Multiplexer)
- C. Mạch đếm (Counter)
- D. Mạch so sánh (Comparator)
Câu 22: Mạch nào sau đây không thuộc loại mạch tổ hợp?
- A. Mạch giải mã (Decoder)
- B. Mạch dồn kênh (Multiplexer)
- C. Mạch đếm (Counter)
- D. Mạch so sánh (Comparator)
Câu 23: Mạch nào sau đây không thuộc loại mạch dãy?
- A. Mạch mã hóa (Encoder)
- B. Mạch thanh ghi (Register)
- C. Mạch đếm (Counter)
- D. Flip-flop (FF)
Câu 24: Trong một bộ nhớ máy tính đơn giản, thành phần nào của mạch xử lí tín hiệu số được sử dụng để lưu trữ từng bit dữ liệu?
- A. Mạch giải mã (Decoder)
- B. Mạch dồn kênh (Multiplexer)
- C. Mạch so sánh (Comparator)
- D. Flip-flop (FF)
Câu 25: Xét một mạch giải mã 2 sang 4 đường (2 inputs, 4 outputs). Nếu hai đường vào là A và B, đường ra là Y0, Y1, Y2, Y3. Khi A=1 và B=0 (tương ứng giá trị thập phân là 2), đường ra nào sẽ có mức logic "1" (giả sử mạch hoạt động ở mức cao)?
Câu 26: Một mạch thanh ghi dịch 4 bit được cấu tạo từ 4 Flip-flop D mắc nối tiếp. Dữ liệu được đưa vào FF đầu tiên (FF0), ngõ ra Q0 của FF0 nối vào ngõ vào D1 của FF1, Q1 nối vào D2 của FF2, Q2 nối vào D3 của FF3. Ban đầu, nội dung thanh ghi là 0000. Nếu đưa chuỗi bit 1011 vào đầu vào dữ liệu theo từng xung nhịp (bit 1 vào trước), nội dung thanh ghi sau 4 xung nhịp là gì?
- A. 0000
- B. 1010
- C. 0110
- D. 1101
Câu 27: Xét một mạch đếm nhị phân không đồng bộ 3 bit sử dụng các FF T. Mỗi FF được lật trạng thái khi có xung nhịp cạnh xuống từ ngõ ra Q của FF đứng trước (trừ FF đầu tiên nhận xung nhịp chính). Trạng thái ban đầu của mạch là 000 (Q2Q1Q0). Sau 5 xung nhịp, trạng thái của mạch (Q2Q1Q0) sẽ là bao nhiêu?
- A. 011
- B. 101
- C. 110
- D. 000
Câu 28: Mạch xử lí tín hiệu số nào thường được sử dụng để tạo ra các chuỗi xung có độ trễ hoặc tần số khác nhau từ một xung nhịp chuẩn duy nhất?
- A. Mạch đếm (Counter)
- B. Mạch so sánh (Comparator)
- C. Mạch mã hóa (Encoder)
- D. Mạch cộng (Adder)
Câu 29: Chức năng chính của mạch mã hóa (Encoder) là gì?
- A. Chuyển đổi mã nhị phân sang tín hiệu điều khiển.
- B. Chọn một đường dữ liệu từ nhiều đường vào.
- C. Chuyển đổi tín hiệu kích hoạt từ một đường vào thành mã nhị phân.
- D. Lưu trữ tạm thời dữ liệu nhị phân.
Câu 30: Khi thiết kế một hệ thống xử lý dữ liệu song song, cần một mạch để lưu trữ tạm thời 8 bit dữ liệu cùng một lúc trước khi xử lý. Loại mạch dãy nào phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Thanh ghi (Register)
- B. Mạch đếm (Counter)
- C. Mạch giải mã (Decoder)
- D. Mạch so sánh (Comparator)