Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong quản lý sức khỏe thủy sản, việc phòng bệnh đóng vai trò quan trọng nhất vì nó mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn và bền vững hơn so với trị bệnh. Hãy phân tích tại sao phòng bệnh lại được ưu tiên hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản.
- A. Phòng bệnh giúp loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh trong môi trường nuôi, đảm bảo không bao giờ xảy ra dịch bệnh.
- B. Trị bệnh thường đơn giản và ít tốn kém hơn so với áp dụng các biện pháp phòng bệnh toàn diện.
- C. Chỉ khi có dịch bệnh xảy ra mới cần quan tâm đến sức khỏe của vật nuôi thủy sản.
- D. Phòng bệnh giúp giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, giảm chi phí xử lý môi trường và sử dụng thuốc, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và tính bền vững của hệ thống nuôi.
Câu 2: Một ao nuôi cá tra bỗng nhiên xuất hiện nhiều cá bơi lờ đờ, kém ăn. Quan sát kỹ thấy một số cá có mắt hơi lồi, xuất huyết nhẹ ở gốc vây và hậu môn. Khi mổ khám, nội tạng sưng nhẹ và có đốm trắng li ti. Dựa trên các dấu hiệu này, loại bệnh nào có khả năng cao nhất đang xảy ra trong ao?
- A. Bệnh đốm trắng (WSSV)
- B. Bệnh hoại tử thần kinh (VNN)
- C. Bệnh gan thận mủ
- D. Bệnh lồi mắt, xuất huyết do Streptococcus sp.
Câu 3: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, có tốc độ lây lan nhanh và tỉ lệ chết cao. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất đối với bệnh đốm trắng dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi và quản lý môi trường chặt chẽ.
- B. Sử dụng kháng sinh liều cao ngay khi phát hiện tôm có dấu hiệu giảm ăn.
- C. Tăng cường cho tôm ăn thức ăn có hàm lượng đạm cao để nâng cao sức đề kháng tự nhiên.
- D. Thay nước ao thường xuyên với lượng lớn để pha loãng nồng độ virus.
Câu 4: Khi phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ và một số con bắt đầu xuất hiện các đốm trắng trên vỏ, người nuôi cần hành động như thế nào ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại và ngăn chặn lây lan?
- A. Bổ sung vitamin C liều cao vào thức ăn và theo dõi thêm.
- B. Ngừng cho ăn, cách ly ao bệnh (nếu có thể), và lấy mẫu gửi đi xét nghiệm để xác định chính xác bệnh.
- C. Tăng cường quạt nước và sục khí liên tục để cải thiện môi trường.
- D. Thay 50% lượng nước trong ao bằng nước sạch ngay lập tức.
Câu 5: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi do liên cầu khuẩn Streptococcus sp. gây ra. Ngoài việc sử dụng kháng sinh theo chỉ định của chuyên gia, biện pháp quản lý môi trường nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ điều trị và phòng tái phát bệnh này?
- A. Thả thêm cá mè trắng để lọc nước.
- B. Rải vôi bột xung quanh bờ ao hàng ngày.
- C. Tăng mật độ nuôi để tận dụng tối đa diện tích.
- D. Duy trì các yếu tố môi trường nước (pH, oxy hòa tan, nhiệt độ) ở mức tối ưu và giảm thiểu chất hữu cơ trong ao.
Câu 6: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển, đặc biệt ảnh hưởng nặng nề đến cá giống. Triệu chứng bơi xoay tròn, lờ đờ, bỏ ăn, và mắt đục là các dấu hiệu đặc trưng. Tại sao việc kiểm dịch giống nghiêm ngặt là biện pháp phòng bệnh VNN cực kỳ quan trọng?
- A. Kiểm dịch giúp phát hiện sớm cá bị nhiễm khuẩn và điều trị bằng kháng sinh.
- B. Virus VNN chỉ lây qua đường ngang, kiểm dịch giống không quan trọng bằng quản lý nước.
- C. Virus VNN có thể lây truyền dọc từ cá bố mẹ sang con, nên giống mang mầm bệnh là nguồn lây chính vào hệ thống nuôi.
- D. Kiểm dịch chỉ cần thiết đối với cá giống nhập khẩu, cá giống sản xuất trong nước không cần kiểm dịch.
Câu 7: Một người nuôi cá tra quyết định không khử trùng ao sau vụ trước mà chỉ tháo cạn, phơi đáy qua loa rồi thả cá mới. Hành động này tiềm ẩn nguy cơ bùng phát bệnh gan thận mủ cao hơn so với việc khử trùng ao kỹ lưỡng. Hãy giải thích nguyên nhân chính.
- A. Mầm bệnh Edwardsiella ictaluri từ vụ nuôi trước có thể còn tồn tại trong bùn đáy ao hoặc trên vật chủ trung gian, sẽ lây nhiễm sang đàn cá mới.
- B. Việc không khử trùng làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- C. Phơi đáy ao qua loa giúp vi khuẩn có lợi phát triển mạnh hơn, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.
- D. Cá giống mới thả sẽ yếu hơn do không có môi trường ao được khử trùng.
Câu 8: Để phòng ngừa hiệu quả các bệnh do vi khuẩn trên cá (như gan thận mủ, lồi mắt xuất huyết), ngoài việc quản lý môi trường và con giống, việc bổ sung các chế phẩm tăng cường sức đề kháng (như vitamin C, men vi sinh) vào thức ăn có ý nghĩa gì?
- A. Các chế phẩm này có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ trong đường ruột và máu của cá.
- B. Chúng thay thế hoàn toàn nhu cầu về kháng sinh khi cá bị bệnh.
- C. Chúng chỉ có tác dụng làm tăng trọng lượng cá mà không ảnh hưởng đến sức khỏe.
- D. Chúng giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe đường ruột và khả năng hấp thụ dinh dưỡng, giúp cá khỏe mạnh hơn và ít bị bệnh.
Câu 9: Bệnh đốm trắng trên tôm thường bùng phát mạnh khi môi trường nuôi bị biến động hoặc stress (ví dụ: nhiệt độ, độ mặn thay đổi đột ngột, chất lượng nước xấu). Điều này cho thấy mối liên hệ giữa yếu tố môi trường và sự bùng phát dịch bệnh. Hãy phân tích tại sao stress lại làm tăng nguy cơ mắc bệnh đốm trắng ở tôm.
- A. Stress làm suy giảm hệ miễn dịch của tôm, tạo điều kiện cho virus đốm trắng tấn công và nhân lên.
- B. Stress trực tiếp tạo ra virus đốm trắng trong cơ thể tôm.
- C. Stress chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không liên quan đến khả năng mắc bệnh.
- D. Môi trường biến động làm tăng nồng độ oxy hòa tan, có hại cho tôm và làm bùng phát bệnh.
Câu 10: Một trong những biện pháp phòng bệnh tổng hợp trong nuôi trồng thủy sản là áp dụng "an toàn sinh học". Biện pháp nào dưới đây không thuộc về các hoạt động an toàn sinh học cơ bản?
- A. Kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi.
- B. Xử lý nước cấp vào ao bằng hóa chất hoặc lọc.
- C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng trộn vào thức ăn hàng ngày.
- D. Kiểm soát người, động vật và dụng cụ ra vào khu vực nuôi.
Câu 11: Bệnh gan thận mủ trên cá tra có thể gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Nếu phát hiện cá tra trong ao bị bệnh ở giai đoạn đầu, việc sử dụng kháng sinh phù hợp theo chỉ định của bác sĩ thú y thủy sản có thể mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại kháng sinh và liều lượng cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ. Tại sao xét nghiệm kháng sinh đồ lại quan trọng?
- A. Kháng sinh đồ giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh mà không cần quan sát triệu chứng.
- B. Kháng sinh đồ xác định độ nhạy cảm của chủng vi khuẩn gây bệnh với các loại kháng sinh khác nhau, giúp lựa chọn kháng sinh hiệu quả và tránh lãng phí.
- C. Kháng sinh đồ chỉ cần thiết khi điều trị bệnh do virus.
- D. Kết quả kháng sinh đồ cho biết liều lượng kháng sinh tối đa có thể sử dụng mà không gây độc cho cá.
Câu 12: Quản lý môi trường ao nuôi là một yếu tố then chốt trong phòng bệnh thủy sản. Các thông số môi trường nào sau đây khi biến động mạnh thường là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp gây stress cho vật nuôi, từ đó tạo điều kiện cho dịch bệnh bùng phát?
- A. Độ trong và màu nước.
- B. Tốc độ dòng chảy và độ sâu.
- C. Hàm lượng sắt và mangan.
- D. Nhiệt độ, pH và nồng độ oxy hòa tan (DO).
Câu 13: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển do virus gây ra. Hiện tại, chưa có thuốc đặc trị hiệu quả cho bệnh này. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong bối cảnh chưa có thuốc đặc trị?
- A. Tăng cường sử dụng hóa chất khử trùng nước định kỳ.
- B. Sử dụng vaccine phòng bệnh (nếu có) và chỉ thả giống đã qua kiểm dịch không mang mầm bệnh.
- C. Cho cá ăn bổ sung kháng sinh liều thấp liên tục.
- D. Thả mật độ rất thấp để giảm cạnh tranh.
Câu 14: Trong quy trình cải tạo ao nuôi trước khi thả giống mới, bước nào sau đây có vai trò trực tiếp nhất trong việc loại bỏ mầm bệnh, ký sinh trùng và địch hại còn sót lại từ vụ nuôi trước?
- A. Bón phân gây màu nước.
- B. Kiểm tra độ pH của đất đáy ao.
- C. Tháo cạn, nạo vét bùn đáy, phơi khô đáy ao và khử trùng bằng hóa chất hoặc vôi.
- D. Lắp đặt hệ thống quạt nước.
Câu 15: Việc sử dụng con giống thủy sản không rõ nguồn gốc, chưa qua kiểm dịch tiềm ẩn nguy cơ rất lớn về dịch bệnh. Hãy phân tích nguy cơ chính liên quan đến việc sử dụng con giống không kiểm dịch.
- A. Con giống có thể mang theo mầm bệnh nguy hiểm (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng) mà không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, gây lây nhiễm cho ao nuôi và khu vực xung quanh.
- B. Con giống không kiểm dịch thường có tốc độ tăng trưởng chậm hơn.
- C. Sử dụng con giống không kiểm dịch chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của vật nuôi.
- D. Con giống không kiểm dịch thường khó thích nghi với môi trường ao nuôi mới.
Câu 16: Nuôi trồng thủy sản thâm canh với mật độ cao thường đi kèm với nguy cơ dịch bệnh lớn hơn so với nuôi quảng canh. Hãy giải thích tại sao mật độ nuôi cao lại làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
- A. Mật độ nuôi cao làm giảm nhiệt độ nước, có hại cho vật nuôi.
- B. Mật độ nuôi cao giúp vật nuôi cạnh tranh thức ăn tốt hơn, tăng sức đề kháng.
- C. Mật độ nuôi cao gây stress cho vật nuôi, làm suy giảm sức đề kháng, đồng thời tăng lượng chất thải và tạo điều kiện cho mầm bệnh lây lan nhanh.
- D. Mật độ nuôi cao chỉ ảnh hưởng đến kích thước cuối cùng của vật nuôi.
Câu 17: Bệnh lồi mắt, xuất huyết do Streptococcus sp. trên cá rô phi thường bùng phát mạnh vào mùa nóng. Điều này gợi ý rằng nhiệt độ nước là một yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn này. Dựa trên thông tin này, biện pháp quản lý môi trường nào sau đây ít hiệu quả trong việc phòng bệnh lồi mắt, xuất huyết khi nhiệt độ nước tăng cao?
- A. Tăng cường sục khí để đảm bảo đủ oxy hòa tan.
- B. Bổ sung vitamin C vào thức ăn để tăng sức đề kháng.
- C. Thay nước định kỳ để cải thiện chất lượng nước và giảm nhiệt độ (nếu có thể).
- D. Giảm mật độ nuôi để hạn chế lây lan và stress.
Câu 18: Biện pháp nào sau đây được xem là phương pháp tiên tiến và chủ động trong việc phòng một số bệnh thủy sản đặc thù do virus hoặc vi khuẩn?
- A. Sử dụng vaccine phòng bệnh.
- B. Thường xuyên rắc vôi xuống ao.
- C. Cho ăn thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
- D. Thả cá tạp vào ao để ăn mầm bệnh.
Câu 19: Bệnh đốm trắng trên tôm, bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển là những bệnh do virus gây ra. Một đặc điểm chung trong việc xử lý các bệnh do virus trong nuôi trồng thủy sản là gì?
- A. Có nhiều loại kháng sinh đặc trị hiệu quả cho các bệnh do virus.
- B. Chỉ cần nâng cao nhiệt độ nước là có thể tiêu diệt virus.
- C. Việc điều trị bằng hóa chất khử trùng là phương pháp chính để trị bệnh do virus.
- D. Hiện tại, chưa có thuốc đặc trị hiệu quả, việc kiểm soát chủ yếu dựa vào phòng bệnh và xử lý khi có dịch để ngăn lây lan.
Câu 20: Khi một ao nuôi cá tra bị bệnh gan thận mủ nặng, cá chết hàng loạt, biện pháp xử lý nào sau đây là cần thiết và phù hợp nhất để ngăn chặn mầm bệnh lây lan và chuẩn bị cho vụ nuôi tiếp theo?
- A. Vớt cá chết và vứt ra môi trường xung quanh ao.
- B. Tiếp tục cho cá ăn bình thường và bổ sung vitamin C.
- C. Thu hoạch toàn bộ cá còn sống (nếu có thể), xử lý cá chết đúng cách, tháo cạn, khử trùng ao nuôi triệt để.
- D. Chỉ cần thay 50% nước ao và tiếp tục nuôi.
Câu 21: Bệnh gan thận mủ trên cá tra có thể lây lan qua nhiều con đường, bao gồm nước, bùn đáy ao, thức ăn, và cả từ cá mang mầm bệnh. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cắt đứt con đường lây truyền qua môi trường nước và bùn đáy?
- A. Sử dụng vaccine phòng bệnh.
- B. Cải tạo ao nuôi kỹ lưỡng trước khi thả giống (tháo cạn, nạo vét bùn, phơi đáy, khử trùng).
- C. Bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn.
- D. Giảm mật độ nuôi.
Câu 22: Quan sát một đàn cá biển giống trong lồng, người nuôi thấy cá bơi lội không định hướng, có hiện tượng bơi xoay vòng bất thường, thân có màu sẫm hơn so với cá khỏe. Đây là những dấu hiệu điển hình của bệnh nào?
- A. Bệnh lồi mắt, xuất huyết.
- B. Bệnh gan thận mủ.
- C. Bệnh đốm trắng.
- D. Bệnh hoại tử thần kinh (VNN).
Câu 23: Tại sao việc quản lý thức ăn (loại thức ăn, liều lượng, cách cho ăn) lại quan trọng trong việc phòng bệnh thủy sản?
- A. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không liên quan đến bệnh.
- B. Quản lý thức ăn tốt giúp vật nuôi khỏe mạnh, tăng sức đề kháng và giảm ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa, từ đó giảm nguy cơ bệnh.
- C. Cho ăn càng nhiều càng tốt để vật nuôi nhanh lớn, bất kể chất lượng nước.
- D. Thức ăn là nguồn lây truyền bệnh chính, nên chỉ cần cắt giảm lượng thức ăn là đủ phòng bệnh.
Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm thay đổi nhiệt độ và độ mặn của nước, người nuôi thủy sản cần chú ý điều gì để giảm thiểu nguy cơ bùng phát các bệnh liên quan đến stress môi trường, như bệnh đốm trắng trên tôm?
- A. Tăng cường theo dõi các yếu tố môi trường nước (nhiệt độ, độ mặn, pH, DO) để kịp thời ứng phó với biến động.
- B. Hoàn toàn phụ thuộc vào dự báo thời tiết mà không cần đo đạc thực tế.
- C. Giảm lượng thức ăn cho vật nuôi để giảm áp lực lên môi trường.
- D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc phòng bệnh định kỳ.
Câu 25: Việc sử dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về loại thuốc, liều lượng, thời gian sử dụng và thời gian ngưng thuốc (withdrawal period). Tại sao việc tuân thủ thời gian ngưng thuốc lại đặc biệt quan trọng?
- A. Để kháng sinh có đủ thời gian phát huy tác dụng diệt khuẩn.
- B. Để giảm chi phí sử dụng thuốc.
- C. Để vật nuôi kịp hồi phục sức khỏe sau khi dùng thuốc.
- D. Để đảm bảo sản phẩm thủy sản không còn tồn dư kháng sinh gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng và đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.
Câu 26: Đối với bệnh gan thận mủ trên cá tra, việc sử dụng vaccine là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh.
- B. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây bệnh trong cơ thể vật nuôi.
- C. Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi.
- D. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi từ bên ngoài.
Câu 27: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi có thể lây lan nhanh chóng trong ao nuôi. Nếu một ao bị bệnh, việc xử lý nước thải từ ao bệnh trước khi thải ra môi trường bên ngoài là rất quan trọng. Tại sao?
- A. Để nước thải có màu sắc đẹp hơn.
- B. Để tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước thải.
- C. Để tiêu diệt hoặc giảm thiểu mầm bệnh trong nước thải, ngăn chặn lây lan sang các ao khác hoặc môi trường xung quanh.
- D. Để giảm nhiệt độ của nước thải.
Câu 28: Trong phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, việc ghi chép sổ nhật ký nuôi là một phần không thể thiếu. Sổ nhật ký nuôi cung cấp thông tin quan trọng nào để hỗ trợ việc phòng và trị bệnh?
- A. Chỉ dùng để ghi lại số lượng cá/tôm chết hàng ngày.
- B. Chỉ cần ghi lại ngày cho ăn và lượng thức ăn.
- C. Chỉ dùng để tính toán chi phí sản xuất.
- D. Cung cấp dữ liệu về các yếu tố môi trường, tình trạng sức khỏe vật nuôi, các loại hóa chất/thuốc đã sử dụng, giúp theo dõi, phân tích nguyên nhân khi có vấn đề và đưa ra quyết định phòng trị bệnh hiệu quả.
Câu 29: Bệnh đốm trắng trên tôm thường xuất hiện các đốm trắng dạng chìm trên vỏ, đặc biệt ở giáp đầu ngực. Khi mổ khám, có thể thấy các cơ quan nội tạng như gan, tụy, mang bị tổn thương. So với bệnh gan thận mủ trên cá tra, điểm khác biệt rõ rệt nhất về triệu chứng bên ngoài giữa hai bệnh này là gì?
- A. Bệnh đốm trắng có đốm trắng trên vỏ tôm, trong khi bệnh gan thận mủ trên cá tra không có dấu hiệu này mà chủ yếu là các triệu chứng bên trong và xuất huyết nhẹ bên ngoài.
- B. Cả hai bệnh đều có triệu chứng đốm trắng xuất hiện trên toàn thân vật nuôi.
- C. Bệnh gan thận mủ gây lồi mắt rõ rệt, còn bệnh đốm trắng thì không.
- D. Bệnh đốm trắng khiến tôm bơi xoay tròn, còn bệnh gan thận mủ thì không.
Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho trại nuôi cá rô phi đang có dấu hiệu bùng phát bệnh lồi mắt, xuất huyết do Streptococcus sp. Bạn đã xác định nguyên nhân và cần đưa ra lời khuyên về các biện pháp xử lý. Biện pháp nào sau đây bạn sẽ không khuyến cáo sử dụng trong trường hợp này?
- A. Sử dụng kháng sinh đặc trị theo hướng dẫn của bác sĩ thú y và kết quả kháng sinh đồ.
- B. Tiêm vaccine phòng bệnh cho toàn bộ đàn cá đang bị bệnh.
- C. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi bằng cách thay nước và sục khí.
- D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn để tăng cường sức đề kháng cho cá còn lại.