Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh được xem là nền tảng để đảm bảo hiệu quả sản xuất và tính bền vững?
- A. Giảm chi phí nhân công cho việc chăm sóc
- B. Bảo vệ sức khỏe vật nuôi, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế nhờ giá thành rẻ
- D. Thu hút nhiều nguồn vốn đầu tư mạo hiểm vào ngành
Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của công tác phòng, trị bệnh thủy sản đối với sức khỏe con người được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Cung cấp nguồn protein dồi dào cho chế độ ăn
- B. Giảm nguy cơ dị ứng khi tiêu thụ thủy sản
- C. Đảm bảo an toàn thực phẩm, ngăn ngừa bệnh lây truyền từ thủy sản sang người
- D. Hỗ trợ phát triển hệ miễn dịch cho người tiêu dùng
Câu 3: Việc một khu vực nuôi trồng thủy sản bị dịch bệnh nghiêm trọng và không được kiểm soát kịp thời có thể dẫn đến những hệ lụy kinh tế - xã hội nào sau đây?
- A. Giá thành sản phẩm thủy sản trên thị trường sẽ giảm mạnh
- B. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trong nước tăng đột biến
- C. Giảm thiểu áp lực cạnh tranh cho các vùng nuôi khác
- D. Thiệt hại về kinh tế cho người nuôi, ảnh hưởng đến việc làm và an sinh xã hội
Câu 4: Biểu hiện nào sau đây ở thủy sản (như cá, tôm) thường là dấu hiệu rõ ràng ban đầu cho thấy chúng có thể đang gặp vấn đề về sức khỏe hoặc bị bệnh?
- A. Bơi lờ đờ, giảm hoặc bỏ ăn, tách đàn
- B. Tăng cường hoạt động bơi lội và bắt mồi
- C. Màu sắc cơ thể trở nên sặc sỡ hơn
- D. Tăng trưởng nhanh hơn bình thường
Câu 5: Việc quản lý môi trường ao nuôi (ví dụ: kiểm soát chất lượng nước, đáy ao) đóng vai trò như thế nào trong công tác phòng bệnh thủy sản?
- A. Chỉ giúp cải thiện tốc độ tăng trưởng, không liên quan đến bệnh
- B. Là biện pháp duy nhất để tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh có sẵn
- C. Tạo điều kiện sống thuận lợi, tăng sức đề kháng cho thủy sản, hạn chế mầm bệnh phát triển
- D. Chủ yếu giúp giảm mùi hôi của ao nuôi
Câu 6: Tại sao việc sử dụng thuốc hóa học hoặc kháng sinh một cách tràn lan và thiếu kiểm soát trong trị bệnh thủy sản lại có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh thái?
- A. Làm tăng nhiệt độ nước trong ao nuôi
- B. Gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến các sinh vật thủy sinh khác và có thể tạo ra chủng vi khuẩn kháng thuốc
- C. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của thủy sản, không tác động đến môi trường
- D. Làm giảm độ mặn của nước
Câu 7: Một trại nuôi cá tra đang lên kế hoạch áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các biện pháp phòng bệnh chủ động và bền vững?
- A. Chọn giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh
- B. Quản lý chặt chẽ chất lượng và lượng thức ăn cho ăn
- C. Định kỳ vệ sinh, khử trùng ao nuôi và dụng cụ
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao định kỳ để phòng bệnh
Câu 8: Tại sao nói "phòng bệnh hơn trị bệnh" là nguyên tắc vàng trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế, công sức và rủi ro lây lan dịch bệnh so với khi bệnh đã xảy ra.
- B. Trị bệnh thường dễ dàng và ít tốn kém hơn phòng bệnh.
- C. Chỉ có thể trị bệnh hiệu quả khi đã có biểu hiện rõ ràng.
- D. Phòng bệnh không cần đầu tư nhiều như trị bệnh.
Câu 9: Bệnh sán lá gan là một ví dụ về bệnh lây truyền từ thủy sản sang người. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản?
- A. Vai trò kinh tế - xã hội
- B. Vai trò với sức khỏe con người
- C. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái
- D. Vai trò bảo tồn nguồn gen thủy sản quý hiếm
Câu 10: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (Probiotics) trong nuôi trồng thủy sản để cải thiện chất lượng nước và hệ vi sinh vật đường ruột cho vật nuôi chủ yếu nhằm mục đích gì trong công tác phòng bệnh?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các mầm bệnh trong ao
- B. Chỉ làm tăng màu sắc tự nhiên của nước ao
- C. Cải thiện môi trường sống và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi
- D. Thay thế hoàn toàn thức ăn tự nhiên cho thủy sản
Câu 11: Khi phát hiện thủy sản trong ao có dấu hiệu bệnh, hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà người nuôi cần thực hiện là gì?
- A. Ngay lập tức dùng kháng sinh liều cao cho toàn bộ ao
- B. Thay toàn bộ nước trong ao nuôi
- C. Thu hoạch khẩn cấp toàn bộ thủy sản trong ao
- D. Quan sát kỹ biểu hiện, lấy mẫu bệnh phẩm và tham khảo ý kiến chuyên gia để chẩn đoán bệnh
Câu 12: Việc áp dụng các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt (ví dụ: kiểm soát người ra vào trại, khử trùng dụng cụ) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò chính là gì trong phòng bệnh?
- A. Ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của mầm bệnh từ bên ngoài
- B. Chỉ giúp cải thiện chất lượng dinh dưỡng của thủy sản
- C. Giảm thiểu chi phí thức ăn
- D. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản
Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản hiện nay, đặc biệt khi sử dụng hóa chất và kháng sinh, là gì?
- A. Chi phí sử dụng hóa chất, kháng sinh ngày càng giảm
- B. Sự đa dạng quá mức của các loại thuốc trị bệnh
- C. Sự xuất hiện và lây lan của các chủng mầm bệnh kháng thuốc
- D. Việc cấp phép sử dụng thuốc trị bệnh ngày càng dễ dàng
Câu 14: Việc phát triển và sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?
- A. Nâng cao hiệu quả phòng bệnh một cách bền vững, giảm phụ thuộc vào hóa chất và kháng sinh
- B. Chỉ có tác dụng làm giảm tốc độ lây lan của bệnh
- C. Giúp thủy sản tăng trọng nhanh hơn
- D. Là biện pháp duy nhất để trị khỏi bệnh khi đã nhiễm
Câu 15: Xét về tác động lâu dài đến môi trường, biện pháp phòng bệnh nào sau đây được khuyến khích sử dụng nhiều nhất trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?
- A. Sử dụng hóa chất khử trùng mạnh định kỳ
- B. Tăng liều lượng kháng sinh trong thức ăn
- C. Thường xuyên thay toàn bộ nước ao bằng nước từ nguồn tự nhiên chưa qua xử lý
- D. Sử dụng chế phẩm sinh học, vaccine và thảo dược
Câu 16: Khi một ao nuôi tôm bị nhiễm bệnh, việc xử lý ao sau thu hoạch hoặc sau khi tôm chết hàng loạt có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào trong công tác phòng, trị bệnh?
- A. Giảm chi phí thức ăn cho vụ nuôi sau
- B. Tăng cường màu sắc tự nhiên cho nước ao
- C. Tiêu diệt mầm bệnh còn sót lại, ngăn ngừa dịch bệnh tái phát hoặc lây lan
- D. Làm tăng độ pH của nước ao
Câu 17: Chế độ dinh dưỡng hợp lý, cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cho thủy sản có vai trò gì trong công tác phòng bệnh?
- A. Giúp tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong ao
- B. Tăng cường sức khỏe và sức đề kháng cho thủy sản
- C. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước
- D. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước cuối cùng của thủy sản
Câu 18: Việc ghi chép, theo dõi sát sao quá trình nuôi (chất lượng nước, lượng thức ăn, biểu hiện thủy sản) là một phần quan trọng của công tác phòng, trị bệnh. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Chỉ để báo cáo cho cơ quan quản lý
- B. Để tính toán chính xác lợi nhuận cuối vụ
- C. Chỉ để biết lượng thức ăn đã cho ăn
- D. Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, nguy cơ dịch bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời
Câu 19: Khi trị bệnh cho thủy sản bằng thuốc, việc tuân thủ đúng liều lượng, thời gian và cách sử dụng thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cán bộ chuyên môn là cực kỳ quan trọng vì lý do nào sau đây?
- A. Đảm bảo hiệu quả điều trị, tránh lờn thuốc, giảm nguy cơ tồn dư trong sản phẩm và ảnh hưởng môi trường.
- B. Để giảm bớt chi phí mua thuốc.
- C. Giúp thủy sản tăng trưởng nhanh hơn sau khi khỏi bệnh.
- D. Chỉ để tuân thủ quy định mà không có ý nghĩa thực tế.
Câu 20: Một trong những vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản đối với môi trường sinh thái là giảm thiểu tác động tiêu cực. Điều này được thực hiện thông qua việc:
- A. Tăng cường sử dụng hóa chất để diệt tảo trong ao
- B. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, kháng sinh, hạn chế ô nhiễm nguồn nước
- C. Khuyến khích xả thải trực tiếp nước ao nuôi ra môi trường tự nhiên sau mỗi vụ
- D. Chỉ tập trung vào việc tiêu diệt mầm bệnh mà không quan tâm đến chất lượng nước
Câu 21: Khi dịch bệnh xảy ra trên diện rộng ở một vùng nuôi, vai trò kinh tế - xã hội của công tác phòng, trị bệnh được thể hiện rõ nhất qua khả năng:
- A. Làm tăng giá sản phẩm thủy sản do khan hiếm
- B. Tạo cơ hội cho các vùng nuôi khác không bị dịch
- C. Chỉ ảnh hưởng đến thu nhập của một vài hộ nuôi nhỏ lẻ
- D. Hạn chế thiệt hại kinh tế, ổn định sản xuất, việc làm và đời sống người dân
Câu 22: Việc áp dụng các biện pháp quản lý thức ăn (số lượng, chất lượng, cách cho ăn) trong phòng bệnh thủy sản có tác dụng kép là gì?
- A. Tăng cường sức khỏe vật nuôi và giảm ô nhiễm môi trường ao nuôi
- B. Chỉ giúp giảm chi phí thức ăn mà không liên quan đến bệnh
- C. Làm tăng tốc độ lây lan của mầm bệnh
- D. Giúp thủy sản lột xác nhanh hơn
Câu 23: Bệnh sán lá phổi lây truyền từ cua sang người. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm đối với sản phẩm thủy sản nào?
- A. Chỉ có ở cá nước ngọt
- B. Chỉ có ở tôm biển
- C. Đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm từ cua
- D. Chỉ liên quan đến các loại nhuyễn thể hai mảnh vỏ
Câu 24: Trong các biện pháp trị bệnh thủy sản, việc sử dụng thảo dược (ví dụ: tỏi, gừng) ngày càng được quan tâm. Ưu điểm chính của phương pháp này so với hóa chất/kháng sinh là gì?
- A. Hiệu quả trị bệnh luôn cao hơn kháng sinh
- B. Ít gây tồn dư trong sản phẩm, thân thiện với môi trường hơn
- C. Có thể thay thế hoàn toàn thức ăn cho thủy sản
- D. Chi phí luôn rẻ hơn đáng kể so với các loại thuốc khác
Câu 25: Việc xây dựng các quy trình nuôi an toàn, tuân thủ các tiêu chuẩn thực hành nuôi tốt (GAP) có vai trò gì trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?
- A. Giúp người nuôi áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng bệnh một cách khoa học và hiệu quả
- B. Chỉ liên quan đến việc đóng gói sản phẩm sau thu hoạch
- C. Bắt buộc phải sử dụng một loại thuốc trị bệnh cụ thể
- D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản quý hiếm
Câu 26: Việc kiểm soát chất lượng nguồn nước cấp vào ao nuôi (ví dụ: lọc, lắng, khử trùng) trước khi thả giống có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc ngăn chặn yếu tố nào gây bệnh?
- A. Giảm chi phí thức ăn cho thủy sản
- B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản
- C. Ngăn chặn mầm bệnh và các yếu tố gây hại từ nguồn nước bên ngoài xâm nhập vào ao
- D. Giúp thủy sản dễ dàng bắt mồi hơn
Câu 27: Trong trường hợp dịch bệnh bùng phát, việc báo cáo kịp thời cho cơ quan quản lý chuyên ngành (ví dụ: cán bộ thú y thủy sản) có vai trò gì trong công tác phòng, trị bệnh ở cấp độ cộng đồng?
- A. Để được hỗ trợ tài chính trực tiếp từ nhà nước
- B. Để chứng minh thiệt hại, đòi bồi thường
- C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là thủ tục hành chính
- D. Giúp cơ quan chuyên môn nắm bắt tình hình, chẩn đoán chính xác, đưa ra hướng dẫn xử lý và kiểm soát dịch bệnh ở cấp vùng
Câu 28: Việc phân loại và xử lý thủy sản bị bệnh nặng (ví dụ: cách ly, tiêu hủy đúng cách) có ý nghĩa gì trong công tác trị bệnh và phòng bệnh?
- A. Giảm nguồn lây bệnh trong ao, ngăn chặn bệnh lây lan sang các cá thể khỏe mạnh khác
- B. Giúp các cá thể khỏe mạnh tăng trưởng nhanh hơn
- C. Chỉ để giảm số lượng thủy sản trong ao
- D. Làm cho nước ao trở nên sạch hơn một cách tự nhiên
Câu 29: Tác động tiêu cực của dịch bệnh thủy sản đối với vai trò kinh tế - xã hội không chỉ dừng lại ở người nuôi trực tiếp mà còn ảnh hưởng đến các ngành liên quan như chế biến, xuất khẩu, dịch vụ. Điều này thể hiện khía cạnh nào của vai trò này?
- A. Chỉ tác động cục bộ tại khu vực nuôi
- B. Tác động lan tỏa, ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi giá trị ngành thủy sản và các ngành dịch vụ liên quan
- C. Chủ yếu ảnh hưởng đến giá bán lẻ tại thị trường nội địa
- D. Chỉ làm tăng chi phí vận chuyển sản phẩm
Câu 30: Giả sử một loại bệnh mới trên tôm xuất hiện có khả năng lây lan nhanh và gây chết hàng loạt, đồng thời có dấu hiệu ban đầu khó nhận biết. Trong trường hợp này, vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh cần được ưu tiên và tăng cường nhất để ứng phó hiệu quả?
- A. Tăng cường giám sát dịch bệnh, chẩn đoán sớm và áp dụng biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt
- B. Tìm kiếm ngay lập tức thuốc trị bệnh hiệu quả nhất trên thị trường
- C. Tập trung vào việc cải thiện chất lượng nước sau khi tôm đã chết
- D. Chỉ cần chờ đợi hướng dẫn từ các hộ nuôi khác