Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại nhiều giá trị đa dạng. Giá trị nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nguồn lợi thủy sản như một bộ phận cấu thành của các hệ sinh thái dưới nước và đóng góp vào sự cân bằng tự nhiên?
- A. Giá trị kinh tế
- B. Giá trị khoa học
- C. Giá trị giải trí
- D. Giá trị du lịch
Câu 2: Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được xác định thuộc sở hữu của đối tượng nào?
- A. Nhà nước
- B. Các tổ chức khai thác thủy sản
- C. Các cá nhân hoạt động thủy sản
- D. Toàn dân
Câu 3: Mối đe dọa nghiêm trọng và mang tính toàn cầu nhất hiện nay đối với sự bền vững của nguồn lợi thủy sản tự nhiên là gì?
- A. Khai thác thủy sản vượt quá khả năng tái tạo của quần thể (khai thác quá mức)
- B. Ô nhiễm môi trường nước
- C. Sự phát triển của các loài ngoại lai xâm hại
- D. Biến đổi khí hậu
Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính hủy diệt cao như chất nổ, xung điện hoặc hóa chất độc hại trong khai thác thủy sản bị cấm vì lý do chủ yếu nào sau đây?
- A. Gây nguy hiểm cho người sử dụng ngư cụ
- B. Làm giảm chất lượng sản phẩm thủy sản đánh bắt được
- C. Tiêu diệt hàng loạt các loài thủy sản, bao gồm cả con non và các loài không chủ đích, gây tổn hại môi trường sống
- D. Chi phí sử dụng cao hơn so với các loại ngư cụ truyền thống
Câu 5: Các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, và rạn san hô đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì nguồn lợi thủy sản. Vai trò đó chủ yếu là gì?
- A. Là bãi đẻ, nơi ương nuôi ấu trùng và con non của nhiều loài thủy sản
- B. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp cho các loài cá lớn
- C. Giúp tàu thuyền neo đậu an toàn hơn
- D. Làm tăng độ mặn của nước biển, phù hợp với một số loài
Câu 6: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý xuống một con sông, gây ô nhiễm hữu cơ và hóa chất. Tác động lâu dài và nghiêm trọng nhất của tình trạng ô nhiễm này đối với nguồn lợi thủy sản trong sông là gì?
- A. Chỉ làm thay đổi màu sắc của nước sông
- B. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của một số loài thủy sản chịu được ô nhiễm
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở tầng đáy
- D. Gây chết hàng loạt thủy sản, suy giảm đa dạng sinh học và làm mất đi môi trường sống tự nhiên
Câu 7: Khi một loài cá bị khai thác liên tục vượt quá khả năng sinh sản và phát triển của quần thể, hiện tượng gì có khả năng xảy ra nhất về lâu dài?
- A. Số lượng cá thể trong quần thể tăng nhanh hơn
- B. Quần thể loài đó bị suy giảm nghiêm trọng, có nguy cơ cạn kiệt hoặc tuyệt chủng
- C. Kích thước trung bình của cá thể trong quần thể lớn hơn
- D. Phân bố của loài mở rộng ra các khu vực mới
Câu 8: Bảo vệ nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp về kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh lương thực quốc gia và duy trì sinh kế bền vững cho cộng đồng ven biển. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của công tác bảo vệ?
- A. Ý nghĩa khoa học
- B. Ý nghĩa giải trí
- C. Ý nghĩa phát triển bền vững
- D. Ý nghĩa văn hóa
Câu 9: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng như rạn san hô, thảm cỏ biển và các khu vực tập trung sinh sản của thủy sản là gì?
- A. Tăng cường khai thác tại các khu vực lân cận
- B. Thiết lập và quản lý các Khu bảo tồn biển (MPAs)
- C. Thả giống bổ sung tại các khu vực này
- D. Xây dựng các công trình nhân tạo để thu hút cá
Câu 10: Việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm (ví dụ: cá heo, rùa biển, một số loài cá mập...) không chỉ vì giá trị kinh tế hay thực phẩm, mà còn vì lý do quan trọng nào khác liên quan đến hệ sinh thái?
- A. Chúng có kích thước lớn và dễ đánh bắt
- B. Thịt của chúng có giá trị dinh dưỡng cao
- C. Chúng không có kẻ thù tự nhiên trong môi trường
- D. Chúng thường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học
Câu 11: Một ngư trường truyền thống bị suy giảm sản lượng nghiêm trọng do khai thác liên tục trong nhiều năm. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "Tái tạo nguồn lợi thủy sản" có thể góp phần phục hồi quần thể các loài cá tại đây?
- A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát hoạt động khai thác
- B. Giảm số lượng tàu thuyền khai thác
- C. Tổ chức thả giống (cá con, ấu trùng) các loài bản địa vào môi trường tự nhiên
- D. Cấm hoàn toàn việc khai thác tại ngư trường đó
Câu 12: Cộng đồng ngư dân tại một làng chài được khuyến khích tham gia vào quá trình ra quyết định về quy định khai thác, giám sát hoạt động trên biển và báo cáo các hành vi vi phạm. Đây là một ví dụ về biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?
- A. Bảo vệ khu bảo tồn biển
- B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản
- C. Bảo vệ môi trường sống
- D. Nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản
Câu 13: Biện pháp nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để thay đổi hành vi của người dân và nâng cao ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản
- B. Tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm
- C. Phân phát tài liệu về các loài thủy sản
- D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển
Câu 14: Nhiệm vụ nào sau đây của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản trực tiếp liên quan đến việc đảm bảo chỉ những hoạt động khai thác hợp pháp mới được diễn ra trên thực tế?
- A. Điều tra, đánh giá trữ lượng nguồn lợi thủy sản
- B. Xây dựng và thực hiện quy chế quản lý khai thác
- C. Kiểm tra, kiểm soát và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về thủy sản
- D. Phục hồi môi trường sống của thủy sản
Câu 15: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước trong quản lý nguồn lợi thủy sản là phân bổ hạn ngạch giấy phép khai thác cho các tàu thuyền. Nhiệm vụ này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Kiểm soát cường lực khai thác, tránh khai thác quá mức
- B. Thu thuế từ hoạt động khai thác
- C. Phân chia lợi ích giữa các ngư dân
- D. Khuyến khích ngư dân đóng tàu lớn hơn
Câu 16: Nghĩa vụ nào sau đây là cốt lõi nhất đối với mọi tổ chức và cá nhân khi tham gia hoạt động khai thác thủy sản để đảm bảo tuân thủ pháp luật và góp phần bảo vệ nguồn lợi?
- A. Đóng góp tài chính cho quỹ bảo vệ nguồn lợi
- B. Tuân thủ nghiêm các quy định về mùa vụ, khu vực, đối tượng, kích thước, sản lượng và ngư cụ được phép khai thác
- C. Tham gia các khóa đào tạo về bảo vệ môi trường
- D. Báo cáo đầy đủ hành trình tàu cá mỗi ngày
Câu 17: Việt Nam có hệ thống sông ngòi, bờ biển dài và nhiều vùng nước nội địa, tạo nên sự đa dạng sinh học thủy sản phong phú. Điều này đòi hỏi công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần phải đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào?
- A. Xây dựng các kế hoạch và biện pháp quản lý đa dạng, phù hợp với từng vùng sinh thái và loài
- B. Chỉ tập trung bảo vệ các loài có giá trị kinh tế cao
- C. Đồng nhất các quy định quản lý trên toàn quốc
- D. Ưu tiên phát triển nuôi trồng thủy sản thay vì khai thác
Câu 18: Thuật ngữ "khai thác thủy sản bền vững" hàm ý điều gì về mối quan hệ giữa hoạt động khai thác của con người và khả năng phục hồi của quần thể thủy sản?
- A. Chỉ khai thác các loài cá đã trưởng thành hoàn toàn
- B. Khai thác với cường độ tối đa có thể
- C. Chỉ sử dụng các loại ngư cụ truyền thống
- D. Hoạt động khai thác được tiến hành ở mức độ cho phép quần thể thủy sản duy trì và tái tạo, đảm bảo nguồn lợi lâu dài
Câu 19: Khi đánh giá tình trạng của một ngư trường, việc quan sát thấy kích thước trung bình của cá thể đánh bắt được ngày càng nhỏ đi là một chỉ báo đáng tin cậy cho thấy điều gì đang xảy ra?
- A. Môi trường sống đang được cải thiện
- B. Ngư trường có khả năng đang bị khai thác quá mức
- C. Có sự xuất hiện của một loài cá mới
- D. Chất lượng nước đang thay đổi
Câu 20: Nghiên cứu khoa học đóng vai trò thiết yếu trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này?
- A. Phát triển các loại tàu cá hiện đại
- B. Tìm ra các món ăn mới từ thủy sản
- C. Cung cấp dữ liệu và hiểu biết khoa học làm cơ sở cho việc hoạch định chính sách và biện pháp quản lý bền vững
- D. Dự báo thời tiết trên biển
Câu 21: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản. Tác động nào sau đây ít có khả năng xảy ra trực tiếp và phổ biến đối với các loài thủy sản do biến đổi khí hậu?
- A. Thay đổi phạm vi phân bố địa lý của một số loài
- B. Tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của các hiện tượng thời tiết cực đoan
- C. Axit hóa đại dương ảnh hưởng đến các loài có vỏ
- D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật của các loài thủy sản
Câu 22: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam và nhiều quốc gia ven biển khác đang phải đối mặt trong công tác quản lý nguồn lợi thủy sản là gì?
- A. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế trước mắt từ khai thác với yêu cầu bảo tồn nguồn lợi cho tương lai
- B. Thiếu đội ngũ chuyên gia về thủy sản
- C. Không có đủ thông tin về các loài thủy sản
- D. Chi phí đầu tư cho ngành thủy sản quá cao
Câu 23: Ngoài việc là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản, các khu vực cửa sông và đầm phá còn có vai trò quan trọng trong việc lọc nước tự nhiên và giảm thiểu tác động của ô nhiễm từ đất liền trước khi chảy ra biển. Vai trò này thuộc khía cạnh nào của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Tái tạo nguồn lợi
- B. Bảo vệ môi trường sống
- C. Bảo vệ loài nguy cấp
- D. Đồng quản lý
Câu 24: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) là một công cụ công nghệ hiện đại được sử dụng rộng rãi trong quản lý nghề cá. Chức năng chính của hệ thống này đối với công tác bảo vệ nguồn lợi là gì?
- A. Dự báo sản lượng khai thác hàng ngày
- B. Phát hiện các đàn cá lớn dưới biển
- C. Giám sát vị trí, hành trình và hoạt động của tàu cá, hỗ trợ kiểm soát tuân thủ quy định khai thác
- D. Cải thiện hiệu quả đánh bắt của tàu cá
Câu 25: Tại sao việc bảo vệ các loài cá di cư (ví dụ: cá ngừ vây xanh) đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nhiều quốc gia khác nhau, thay vì chỉ do một quốc gia tự quản lý?
- A. Các loài cá này di chuyển qua vùng biển của nhiều quốc gia khác nhau
- B. Không quốc gia nào có đủ nguồn lực để bảo vệ chúng một mình
- C. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới có thẩm quyền quản lý các loài di cư
- D. Việc khai thác các loài di cư không mang lại lợi ích kinh tế cho một quốc gia cụ thể
Câu 26: Trong mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản, cộng đồng ngư dân địa phương thường có vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức truyền thống về ngư trường, mùa vụ và tập tính của các loài. Lợi ích chính của việc sử dụng kiến thức này là gì?
- A. Giúp ngư dân tìm được nhiều cá hơn
- B. Thay thế hoàn toàn các nghiên cứu khoa học
- C. Làm phức tạp thêm công tác quản lý
- D. Bổ sung thông tin thực tế và kinh nghiệm địa phương, giúp xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả và phù hợp hơn
Câu 27: Hoạt động tuần tra, kiểm tra, kiểm soát của các lực lượng chức năng như Kiểm ngư, Cảnh sát biển tại các ngư trường và cảng cá nhằm mục đích trực tiếp và quan trọng nhất nào?
- A. Hỗ trợ ngư dân khi gặp khó khăn
- B. Phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ và khai thác thủy sản
- C. Thu thập số liệu về sản lượng khai thác
- D. Hướng dẫn ngư dân cách sử dụng ngư cụ hiện đại
Câu 28: Phát triển các loại hình kinh tế biển thân thiện với môi trường như du lịch sinh thái biển, nuôi trồng thủy sản bền vững (áp dụng VietGAP, GlobalGAP) có thể góp phần giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên bằng cách nào?
- A. Làm tăng nhu cầu tiêu thụ thủy sản
- B. Thay thế hoàn toàn hoạt động khai thác
- C. Tạo sinh kế và thu nhập thay thế, giúp giảm áp lực khai thác lên các quần thể thủy sản tự nhiên
- D. Thu hút thêm nhiều người tham gia vào ngành thủy sản
Câu 29: Việc quy định cấm khai thác thủy sản trong các khu vực tập trung sinh sản hoặc nơi thủy sản còn non sinh sống vào các thời điểm nhất định trong năm nhằm mục đích chính nào?
- A. Bảo vệ thủy sản non và tạo điều kiện cho các loài sinh sản, phục hồi quần thể
- B. Giảm thiểu xung đột giữa các loại ngư cụ
- C. Tăng giá trị kinh tế của thủy sản khi đánh bắt
- D. Chỉ cho phép tàu thuyền lớn hoạt động
Câu 30: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối vì gây tổn hại nghiêm trọng đến nguồn lợi và môi trường sống của thủy sản?
- A. Khai thác vượt quá hạn ngạch cho phép
- B. Sử dụng ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định
- C. Khai thác trong khu vực cấm theo mùa vụ
- D. Sử dụng chất nổ, xung điện, chất độc để khai thác thủy sản