Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác, mà còn đóng góp vào nhiều lĩnh vực khác. Giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản thể hiện vai trò của chúng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái dưới nước và là đối tượng nghiên cứu khoa học quan trọng?

  • A. Giá trị kinh tế và du lịch
  • B. Giá trị giải trí và xã hội
  • C. Giá trị khoa học và sinh thái
  • D. Giá trị văn hóa và lịch sử

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của chủ thể nào?

  • A. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác
  • B. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  • C. Chính quyền địa phương nơi có nguồn lợi
  • D. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu

Câu 3: Hoạt động nào sau đây được xem là hành vi khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU), gây tổn hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác trong khu bảo tồn biển với giấy phép đặc biệt.
  • B. Sử dụng công cụ kích điện để đánh bắt cá trên sông.
  • C. Khai thác theo hạn ngạch và mùa vụ được quy định.
  • D. Báo cáo đầy đủ sản lượng khai thác cho cơ quan quản lý.

Câu 4: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng là xây dựng các khu bảo tồn. Việc xây dựng khu bảo tồn biển nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ hệ sinh thái, môi trường sống và các loài thủy sản đặc trưng trong khu vực.
  • B. Tăng cường hoạt động du lịch biển để phát triển kinh tế địa phương.
  • C. Cho phép khai thác thủy sản không hạn chế để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ một loài thủy sản duy nhất có giá trị kinh tế cao.

Câu 5: Tình huống: Một dòng sông chảy qua khu công nghiệp đang bị ô nhiễm nặng bởi nước thải chưa qua xử lý. Nguồn lợi thủy sản trên dòng sông này suy giảm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm này là gì?

  • A. Hoạt động khai thác quá mức của người dân địa phương.
  • B. Sự xuất hiện của các loài ngoại lai xâm hại.
  • C. Môi trường sống bị suy thoái do ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ nước sông.

Câu 6: Để tái tạo nguồn lợi thủy sản đã bị suy giảm, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường khai thác để loại bỏ các cá thể già yếu.
  • B. Thả một số lượng lớn cá giống nhân tạo không kiểm soát nguồn gốc.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác trong thời gian ngắn.
  • D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (rừng ngập mặn, rạn san hô) và thả bổ sung các loài bản địa.

Câu 7:

  • A. Chỉ các nhà khoa học nghiên cứu về thủy sản.
  • B. Cộng đồng ngư dân địa phương và các tổ chức xã hội.
  • C. Các doanh nghiệp chế biến thủy sản.
  • D. Chỉ cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản.

Câu 8: Việc quy định mùa vụ và khu vực cấm khai thác thủy sản nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Bảo vệ các bãi đẻ, khu vực thủy sản còn non sinh sống và đường di cư.
  • B. Tạo điều kiện cho ngư dân khai thác tập trung vào một thời điểm nhất định.
  • C. Hạn chế số lượng tàu thuyền hoạt động trên biển.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn việc khai thác các loài thủy sản.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là tình trạng khai thác quá mức. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt sinh học?

  • A. Làm tăng kích thước trung bình của cá thể trong quần thể.
  • B. Tăng khả năng sinh sản của quần thể do giảm cạnh tranh.
  • C. Giảm số lượng cá thể trưởng thành có khả năng sinh sản, gây suy giảm quần thể.
  • D. Thúc đẩy sự đa dạng loài trong hệ sinh thái.

Câu 10: Tình huống: Chính quyền địa phương đang xem xét cấp phép cho một dự án xây dựng khu đô thị ven biển. Dự án này có nguy cơ san lấp một phần rừng ngập mặn. Việc mất đi hệ sinh thái rừng ngập mặn này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước biển, thuận lợi cho một số loài.
  • B. Mất đi nơi cư trú, kiếm ăn và sinh sản quan trọng của nhiều loài thủy sản non.
  • C. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước biển.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá biển khơi.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp nhằm mục đích bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

  • A. Kiểm soát và xử lý nước thải công nghiệp, sinh hoạt.
  • B. Phục hồi và trồng mới rừng ngập mặn.
  • C. Vệ sinh môi trường các khu vực nuôi trồng thủy sản.
  • D. Quy định kích thước mắt lưới tối thiểu khi khai thác.

Câu 12: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính hủy diệt cao như chất nổ, xung điện, hoặc hóa chất độc hại bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản vì lý do chính nào?

  • A. Gây chết hàng loạt các loài thủy sản không chọn lọc, hủy hoại môi trường sống.
  • B. Chi phí sử dụng cao và không hiệu quả.
  • C. Chỉ bắt được những loài thủy sản nhỏ, không có giá trị kinh tế.
  • D. Gây nguy hiểm cho người sử dụng ngư cụ.

Câu 13: Một ngư dân phát hiện một cá thể rùa biển thuộc danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm bị mắc vào lưới khi đang khai thác. Theo quy định pháp luật, ngư dân đó nên làm gì?

  • A. Giữ lại cá thể đó để bán cho các nhà hàng đặc sản.
  • B. Chế biến thành thực phẩm cho gia đình.
  • C. Thả cá thể đó về môi trường tự nhiên và báo cáo cho cơ quan chức năng nếu cần thiết.
  • D. Giết chết cá thể đó để tránh bị phạt.

Câu 14: Công nghệ hiện đại có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ hỗ trợ việc khai thác hiệu quả hơn.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong việc bảo vệ.
  • C. Chủ yếu dùng để chế biến thủy sản sau khai thác.
  • D. Hỗ trợ giám sát, quản lý, nghiên cứu, và tái tạo nguồn lợi (ví dụ: định vị tàu cá, quan trắc môi trường, công nghệ sinh sản nhân tạo).

Câu 15: Tình huống: Một khu vực cửa sông vốn là bãi đẻ quan trọng của tôm sú. Tuy nhiên, do hoạt động nạo vét luồng lạch và ô nhiễm từ thượng nguồn, bãi đẻ này bị suy thoái nghiêm trọng. Biện pháp ưu tiên để khôi phục nguồn lợi tôm sú tại đây là gì?

  • A. Thực hiện các biện pháp làm sạch môi trường nước và phục hồi hệ sinh thái đáy.
  • B. Tăng cường thả tôm sú giống nhân tạo với số lượng lớn.
  • C. Cấm hoàn toàn việc khai thác tôm sú trong khu vực này.
  • D. Di dời bãi đẻ sang một khu vực khác.

Câu 16: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước là gì?

  • A. Chỉ để bảo tồn đa dạng sinh học đơn thuần.
  • B. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm, nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, tạo việc làm và sinh kế bền vững cho cộng đồng ven biển.
  • C. Phục vụ chủ yếu cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Tăng cường hoạt động xuất khẩu thủy sản ngắn hạn.

Câu 17: Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản là một biện pháp quan trọng. Đối tượng nào cần được ưu tiên tập trung tuyên truyền nhất?

  • A. Học sinh và sinh viên ở các thành phố lớn.
  • B. Các nhà khoa học và chuyên gia thủy sản.
  • C. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Ngư dân, cộng đồng dân cư ven biển và người tiêu dùng.

Câu 18: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm?

  • A. Khai thác, mua bán, vận chuyển, tàng trữ, chế biến trái phép.
  • B. Nghiên cứu khoa học về các loài này với sự cho phép.
  • C. Nuôi trồng thương mại các loài này với nguồn gốc hợp pháp.
  • D. Tuyên truyền về sự cần thiết bảo vệ các loài này.

Câu 19: Tình huống: Một số ngư dân ở một làng chài thường sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá con. Hành động này gây ra tác hại gì lớn nhất đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các loài cá lớn.
  • B. Ngăn cản cá con kịp lớn lên và sinh sản, làm suy giảm nghiêm trọng quần thể trong tương lai.
  • C. Làm ô nhiễm môi trường nước do lượng cá chết lớn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít loài cá nhỏ.

Câu 20: Việc thiết lập các đường di cư an toàn cho các loài thủy sản di cư (ví dụ: cá hồi di cư ngược dòng) là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo điều kiện cho ngư dân dễ dàng đánh bắt cá di cư.
  • B. Ngăn chặn sự di cư của các loài ngoại lai.
  • C. Đảm bảo các loài thủy sản có thể hoàn thành vòng đời (sinh sản, kiếm ăn) ở các khu vực khác nhau.
  • D. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu hành vi di cư.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự lồng ghép yếu tố bảo vệ nguồn lợi thủy sản vào quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tổ chức các buổi nói chuyện về bảo vệ môi trường biển.
  • B. Xây dựng thêm nhiều cảng cá hiện đại.
  • C. Phát triển du lịch lặn biển không kiểm soát.
  • D. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của các dự án phát triển ven biển và thủy vực nội địa.

Câu 22: Tình huống: Một vùng biển ven bờ đang bị tảo nở hoa (thủy triều đỏ) do ô nhiễm chất dinh dưỡng từ hoạt động nông nghiệp. Hiện tượng này ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu như thế nào?

  • A. Gây thiếu oxy hòa tan trong nước và sản sinh độc tố, làm chết cá và các sinh vật biển khác.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước biển, thúc đẩy sự phát triển của các loài ưa nóng.
  • C. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho các loài thủy sản.
  • D. Làm trong sạch môi trường nước bằng cách hấp thụ chất ô nhiễm.

Câu 23: Việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản (ví dụ: thông qua hệ thống giám sát tàu cá - VMS, nhật ký khai thác) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Theo dõi hành trình của tàu cá để đảm bảo an toàn hàng hải.
  • B. Đảm bảo hoạt động khai thác tuân thủ quy định về khu vực, mùa vụ, sản lượng và công cụ khai thác.
  • C. Thu thập thông tin về thị trường tiêu thụ thủy sản.
  • D. Chỉ để hỗ trợ công tác cứu hộ, cứu nạn trên biển.

Câu 24: Tình huống: Một loài cá bản địa có giá trị kinh tế cao đang có dấu hiệu suy giảm số lượng trong tự nhiên. Các nhà khoa học đề xuất biện pháp nhân giống nhân tạo loài cá này và thả bổ sung vào các thủy vực phù hợp. Đây là biện pháp thuộc nhóm nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ môi trường sống.
  • B. Kiểm soát hoạt động khai thác.
  • C. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • D. Bảo vệ các loài nguy cấp, quý, hiếm (nếu loài đó chưa được đưa vào danh mục).

Câu 25: Đa dạng sinh học thủy sản của Việt Nam đứng ở thứ hạng cao trên thế giới. Tuy nhiên, sự đa dạng này đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học thủy sản ở Việt Nam?

  • A. Biến đổi khí hậu gây mực nước biển dâng.
  • B. Sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
  • C. Thiếu kinh phí cho nghiên cứu khoa học.
  • D. Kết hợp giữa khai thác quá mức, sử dụng công cụ hủy diệt và suy thoái môi trường sống.

Câu 26: Tình huống: Một doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản xả trực tiếp nước thải chưa xử lý ra sông. Hành vi này vi phạm quy định nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản.
  • B. Kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản.
  • C. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm.

Câu 27: Theo dõi và đánh giá trữ lượng nguồn lợi thủy sản định kỳ có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác quản lý và bảo vệ?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích báo cáo thống kê.
  • B. Không cần thiết nếu đã có các biện pháp cấm khai thác.
  • C. Giúp xác định các loài thủy sản có giá trị xuất khẩu cao.
  • D. Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh hạn ngạch, mùa vụ, khu vực và công cụ khai thác phù hợp, đảm bảo khai thác bền vững.

Câu 28: Việc diệt trừ các loài thủy sản ngoại lai xâm hại là một nhiệm vụ trong bảo vệ nguồn lợi. Lý do chính cần thực hiện nhiệm vụ này là gì?

  • A. Các loài ngoại lai không có giá trị kinh tế.
  • B. Các loài ngoại lai có thể cạnh tranh thức ăn, không gian sống, hoặc ăn thịt các loài bản địa, gây suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Các loài ngoại lai thường mang theo mầm bệnh mới.
  • D. Việc diệt trừ loài ngoại lai dễ thực hiện và ít tốn kém.

Câu 29: Tình huống: Một dự án thủy điện được xây dựng trên dòng sông lớn. Việc xây dựng đập thủy điện này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản di cư như thế nào?

  • A. Ngăn chặn hoặc cản trở đường di cư của các loài cá cần di chuyển giữa các khu vực (ví dụ: từ biển vào sông để đẻ trứng).
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy, tạo điều kiện thuận lợi cho cá di cư.
  • C. Tạo ra hồ chứa mới làm tăng diện tích sinh sống cho cá.
  • D. Không ảnh hưởng đến các loài cá di cư.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ nguồn lợi và phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn sát bờ biển mà không có xử lý nước thải.
  • B. Tổ chức các tour du lịch lặn biển không kiểm soát số lượng và tác động đến rạn san hô.
  • C. Phát triển các tour tham quan khu bảo tồn biển với quy định chặt chẽ về bảo vệ môi trường và không làm ảnh hưởng đến sinh vật.
  • D. Cho phép ngư dân sử dụng tàu du lịch để khai thác thủy sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác, mà còn đóng góp vào nhiều lĩnh vực khác. Giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản thể hiện vai trò của chúng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái dưới nước và là đối tượng nghiên cứu khoa học quan trọng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của chủ thể nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hoạt động nào sau đây được xem là hành vi khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU), gây tổn hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng là xây dựng các khu bảo tồn. Việc xây dựng khu bảo tồn biển nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tình huống: Một dòng sông chảy qua khu công nghiệp đang bị ô nhiễm nặng bởi nước thải chưa qua xử lý. Nguồn lợi thủy sản trên dòng sông này suy giảm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để tái tạo nguồn lợi thủy sản đã bị suy giảm, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: "Đồng quản lý nguồn lợi thủy sản" là một mô hình quản lý có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Thành phần nào sau đây là đối tượng chính cần được tham gia tích cực vào mô hình đồng quản lý?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc quy định mùa vụ và khu vực cấm khai thác thủy sản nhằm mục đích chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là tình trạng khai thác quá mức. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt sinh học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tình huống: Chính quyền địa phương đang xem xét cấp phép cho một dự án xây dựng khu đô thị ven biển. Dự án này có nguy cơ san lấp một phần rừng ngập mặn. Việc mất đi hệ sinh thái rừng ngập mặn này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp nhằm mục đích bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính hủy diệt cao như chất nổ, xung điện, hoặc hóa chất độc hại bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản vì lý do chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một ngư dân phát hiện một cá thể rùa biển thuộc danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm bị mắc vào lưới khi đang khai thác. Theo quy định pháp luật, ngư dân đó nên làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Công nghệ hiện đại có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tình huống: Một khu vực cửa sông vốn là bãi đẻ quan trọng của tôm sú. Tuy nhiên, do hoạt động nạo vét luồng lạch và ô nhiễm từ thượng nguồn, bãi đẻ này bị suy thoái nghiêm trọng. Biện pháp ưu tiên để khôi phục nguồn lợi tôm sú tại đây là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản là một biện pháp quan trọng. Đối tượng nào cần được ưu tiên tập trung tuyên truyền nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tình huống: Một số ngư dân ở một làng chài thường sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá con. Hành động này gây ra tác hại gì lớn nhất đối với nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc thiết lập các đường di cư an toàn cho các loài thủy sản di cư (ví dụ: cá hồi di cư ngược dòng) là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi. Điều này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự lồng ghép yếu tố bảo vệ nguồn lợi thủy sản vào quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tình huống: Một vùng biển ven bờ đang bị tảo nở hoa (thủy triều đỏ) do ô nhiễm chất dinh dưỡng từ hoạt động nông nghiệp. Hiện tượng này ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản (ví dụ: thông qua hệ thống giám sát tàu cá - VMS, nhật ký khai thác) nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tình huống: Một loài cá bản địa có giá trị kinh tế cao đang có dấu hiệu suy giảm số lượng trong tự nhiên. Các nhà khoa học đề xuất biện pháp nhân giống nhân tạo loài cá này và thả bổ sung vào các thủy vực phù hợp. Đây là biện pháp thuộc nhóm nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đa dạng sinh học thủy sản của Việt Nam đứng ở thứ hạng cao trên thế giới. Tuy nhiên, sự đa dạng này đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học thủy sản ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tình huống: Một doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản xả trực tiếp nước thải chưa xử lý ra sông. Hành vi này vi phạm quy định nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Theo dõi và đánh giá trữ lượng nguồn lợi thủy sản định kỳ có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác quản lý và bảo vệ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc diệt trừ các loài thủy sản ngoại lai xâm hại là một nhiệm vụ trong bảo vệ nguồn lợi. Lý do chính cần thực hiện nhiệm vụ này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tình huống: Một dự án thủy điện được xây dựng trên dòng sông lớn. Việc xây dựng đập thủy điện này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản di cư như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ nguồn lợi và phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thuỷ sản tự nhiên thuộc sở hữu của chủ thể nào?

  • A. Các tổ chức, cá nhân khai thác thuỷ sản.
  • B. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.
  • C. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • D. Các tỉnh, thành phố có biển và sông lớn.

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với các lĩnh vực khác. Lĩnh vực nào sau đây không phải là giá trị chính mà nguồn lợi thuỷ sản mang lại?

  • A. Giá trị chính trị.
  • B. Giá trị khoa học.
  • C. Giá trị kinh tế.
  • D. Giá trị du lịch, giải trí.

Câu 3: Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thuỷ sản hiện nay là tình trạng khai thác quá mức (overfishing). Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của nguồn lợi thuỷ sản?

  • A. Chất lượng nước nơi thủy sản sinh sống.
  • B. Khả năng chống chịu bệnh tật của thủy sản.
  • C. Trữ lượng và khả năng tái tạo của quần thể thủy sản.
  • D. Tốc độ di cư của các loài thủy sản.

Câu 4: Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) là một biện pháp quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản. Mục đích chính của việc thiết lập các khu bảo tồn biển là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch biển.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nuôi trồng thủy sản.
  • C. Hạn chế hoàn toàn mọi hoạt động của con người trên biển.
  • D. Bảo vệ hệ sinh thái, bãi đẻ, nơi cư trú của thủy sản và phục hồi nguồn lợi.

Câu 5: Luật Thủy sản Việt Nam cấm sử dụng một số ngư cụ nhất định trong khai thác. Phân tích nguyên nhân vì sao việc sử dụng xung điện (điện giật) để khai thác thủy sản lại bị cấm?

  • A. Gây nguy hiểm cho người sử dụng.
  • B. Tận diệt các loài thủy sản, cả cá thể non và trưởng thành, phá hủy môi trường sống.
  • C. Chi phí đầu tư cao, không hiệu quả kinh tế.
  • D. Làm giảm chất lượng thịt của thủy sản khai thác được.

Câu 6: Tái tạo nguồn lợi thuỷ sản là một trong những biện pháp quan trọng. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các hoạt động tái tạo nguồn lợi thuỷ sản?

  • A. Thả giống thủy sản vào vùng nước tự nhiên.
  • B. Xây dựng các rạn nhân tạo, vật tập trung cá.
  • C. Xử lý triệt để nước thải từ các nhà máy công nghiệp.
  • D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rừng ngập mặn.

Câu 7: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho hoạt động bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

  • A. Kiểm soát và xử lý ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp, nông nghiệp.
  • B. Quy định kích cỡ mắt lưới tối thiểu khi khai thác.
  • C. Thả cá giống các loài đặc sản vào sông, hồ.
  • D. Thành lập các đội tuần tra, kiểm soát khai thác.

Câu 8: Khái niệm "đồng quản lí nguồn lợi thuỷ sản" (co-management) nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và khai thác bền vững. Yếu tố cốt lõi nào làm nên sự thành công của mô hình đồng quản lí?

  • A. Chỉ có sự quản lý chặt chẽ từ phía Nhà nước.
  • B. Cộng đồng ngư dân tự quyết định hoàn toàn mọi hoạt động khai thác.
  • C. Sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự tham gia chủ động và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân cùng với cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 9: Một ngư dân phát hiện một khu vực tập trung nhiều cá con đang sinh sống. Hành động nào sau đây của ngư dân thể hiện ý thức bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản theo đúng quy định?

  • A. Tăng cường khai thác tại khu vực đó vì có nhiều cá.
  • B. Tránh khai thác tại khu vực đó và thông báo cho lực lượng kiểm ngư.
  • C. Chỉ khai thác bằng các ngư cụ truyền thống tại khu vực đó.
  • D. Thả thêm cá giống mua từ chợ vào khu vực đó.

Câu 10: Việc bảo vệ các loài thuỷ sản nguy cấp, quý, hiếm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Ý nghĩa đó chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào.
  • B. Phục vụ mục đích nuôi trồng thương mại.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì sự cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Tăng doanh thu từ hoạt động xuất khẩu thủy sản.

Câu 11: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (như nhiệt độ nước tăng, axit hóa đại dương) đến nguồn lợi thuỷ sản tự nhiên?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nước lạnh.
  • B. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của hầu hết các loài thủy sản.
  • C. Giảm nguy cơ dịch bệnh cho thủy sản.
  • D. Thay đổi phân bố loài, ảnh hưởng sinh sản, tăng dịch bệnh, phá hủy môi trường sống.

Câu 12: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản (bãi đẻ) và đường di cư của các loài thuỷ sản lại cần được ưu tiên đặc biệt?

  • A. Đảm bảo quá trình sinh sản và phát triển của thế hệ thủy sản tiếp theo.
  • B. Là nơi tập trung nhiều cá thể trưởng thành có giá trị kinh tế cao.
  • C. Giúp dễ dàng hơn trong việc kiểm soát hoạt động khai thác.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các loài thủy sản di cư xa.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng quy định về bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, có nguy cơ gây suy kiệt nguồn lợi nhanh chóng?

  • A. Khai thác thủy sản vào ban đêm.
  • B. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định.
  • C. Sử dụng chất nổ, xung điện, hoặc hóa chất độc để khai thác.
  • D. Khai thác vượt quá sản lượng cho phép trong một mùa vụ.

Câu 14: Tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản là một biện pháp quan trọng. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường năng lực cho lực lượng kiểm ngư.
  • B. Nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của cộng đồng.
  • C. Giảm chi phí quản lý nhà nước về thủy sản.
  • D. Chỉ áp dụng cho ngư dân trực tiếp khai thác.

Câu 15: Giả sử một khu vực cửa sông đang bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi chất thải từ các nhà máy. Phân tích tác động lâu dài của tình trạng này đến nguồn lợi thuỷ sản sống ở khu vực đó và vùng nước lân cận?

  • A. Chỉ làm giảm số lượng cá thể của một vài loài nhạy cảm.
  • B. Kích thích sự phát triển của các loài thủy sản chịu được ô nhiễm.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì thủy sản có khả năng di chuyển đến vùng nước sạch hơn.
  • D. Suy giảm số lượng, đa dạng loài, ảnh hưởng sinh sản, gây bệnh, và tích lũy chất độc trong chuỗi thức ăn.

Câu 16: Theo quy định, đối tượng nào sau đây không thuộc phạm vi bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản?

  • A. Phương tiện, tàu thuyền dùng để khai thác.
  • B. Các loài thủy sản.
  • C. Môi trường sống của các loài thủy sản.
  • D. Khu vực tập trung sinh sản của thủy sản.

Câu 17: Việc quy định kích cỡ mắt lưới tối thiểu hoặc cấm khai thác một số loài có kích thước nhỏ là biện pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả khai thác.
  • B. Giảm chi phí cho ngư dân.
  • C. Bảo vệ cá thể thủy sản còn non, đảm bảo tái tạo nguồn lợi.
  • D. Ngăn chặn việc buôn bán thủy sản trái phép.

Câu 18: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước trong công tác bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào mọi hoạt động khai thác.
  • B. Chỉ hỗ trợ tài chính cho ngư dân.
  • C. Tổ chức các lễ hội liên quan đến thủy sản.
  • D. Ban hành và thực thi pháp luật, quy hoạch, và quản lý hoạt động bảo vệ nguồn lợi.

Câu 19: Giả sử một loài cá đặc hữu của Việt Nam đang có nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp ưu tiên hàng đầu để bảo vệ loài cá này là gì?

  • A. Đưa vào danh sách các loài cần bảo vệ đặc biệt, cấm hoặc hạn chế khai thác, thực hiện chương trình bảo tồn.
  • B. Tăng cường khai thác để nghiên cứu.
  • C. Khuyến khích người dân nuôi đại trà để giảm áp lực khai thác tự nhiên.
  • D. Không cần can thiệp vì đây là quá trình chọn lọc tự nhiên.

Câu 20: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, cỏ biển có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt cảnh quan du lịch.
  • B. Giúp ngăn chặn sạt lở bờ biển chứ không liên quan trực tiếp đến thủy sản.
  • C. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • D. Tạo môi trường sống, nơi sinh sản và ương nuôi quan trọng cho nhiều loài thủy sản.

Câu 21: Phân tích lý do tại sao việc quản lý chất thải rắn (rác thải nhựa, lưới đánh cá bị vứt bỏ) lại là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản?

  • A. Chủ yếu ảnh hưởng đến vẻ mỹ quan của vùng biển.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước, làm tổn thương, giết chết thủy sản và phá hủy môi trường sống.
  • C. Chỉ gây khó khăn cho hoạt động tàu thuyền.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến thủy sản vì chúng có thể tránh được.

Câu 22: Theo quy định, tổ chức, cá nhân khi khai thác thuỷ sản phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Khai thác tối đa sản lượng có thể.
  • B. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ theo quy định.
  • C. Chỉ cần báo cáo sản lượng khai thác hàng năm.
  • D. Tuân thủ quy định về mùa vụ, khu vực, đối tượng, kích cỡ khai thác và sử dụng ngư cụ.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của cộng đồng ngư dân thể hiện sự tham gia tích cực vào công tác bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản theo mô hình đồng quản lí?

  • A. Thành lập các tổ, đội tự quản để tuần tra, giám sát hoạt động khai thác trong khu vực được giao.
  • B. Yêu cầu Nhà nước cung cấp thêm tàu thuyền công suất lớn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất khai thác cá thể lớn.
  • D. Đề nghị Nhà nước cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác.

Câu 24: Việc xây dựng các công trình ven biển (như đê chắn sóng, cảng biển) cần được xem xét cẩn thận dưới góc độ bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản vì lý do nào?

  • A. Làm tăng độ sâu của nước biển.
  • B. Luôn tạo ra môi trường sống mới tốt hơn cho thủy sản.
  • C. Có thể phá hủy môi trường sống, thay đổi dòng chảy, cản trở di cư của thủy sản.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống gần bờ.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản và phát triển du lịch bền vững ở các vùng ven biển?

  • A. Nguồn lợi thủy sản phong phú là cơ sở thu hút du khách, thúc đẩy du lịch bền vững.
  • B. Phát triển du lịch luôn gây hại cho nguồn lợi thủy sản.
  • C. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản không liên quan đến ngành du lịch.
  • D. Du lịch chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có giá trị bảo tồn.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây không được khuyến khích thực hiện nhằm mục đích tái tạo nguồn lợi thuỷ sản?

  • A. Thả bổ sung các loài thủy sản bản địa có giá trị kinh tế và khoa học.
  • B. Xây dựng các khu vực trú ẩn nhân tạo cho thủy sản.
  • C. Phục hồi các rạn san hô bị tổn thương.
  • D. Thả các loài thủy sản ngoại lai có tốc độ sinh trưởng nhanh vào vùng nước tự nhiên.

Câu 27: Để quản lý và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan. Chủ thể nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối sự phối hợp này?

  • A. Nhà nước (các cơ quan quản lý thủy sản).
  • B. Các tổ chức phi chính phủ (NGO).
  • C. Cộng đồng ngư dân.
  • D. Các doanh nghiệp chế biến thủy sản.

Câu 28: Phân tích tại sao việc giám sát và kiểm soát chặt chẽ sản lượng khai thác (áp dụng hạn ngạch, quy định sản lượng tối đa cho phép) lại là biện pháp cần thiết để bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Giúp tăng giá bán của thủy sản khai thác được.
  • B. Ngăn chặn khai thác quá mức, đảm bảo sản lượng khai thác không vượt quá khả năng tái tạo của nguồn lợi.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tàu thuyền lớn.
  • D. Làm giảm động lực sản xuất của ngư dân.

Câu 29: Trong bối cảnh một khu vực ven biển có nhiều hoạt động nuôi trồng thủy sản. Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên lân cận, cần chú ý quản lý vấn đề gì từ hoạt động nuôi trồng?

  • A. Số lượng tàu thuyền phục vụ nuôi trồng.
  • B. Thời gian hoạt động của các cơ sở nuôi trồng.
  • C. Kiểm soát chất thải, hóa chất sử dụng và nguy cơ dịch bệnh lây lan.
  • D. Màu sắc của các lồng bè nuôi trồng.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất tầm quan trọng chiến lược của việc bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản đối với quốc gia có đường bờ biển dài như Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn thuần là bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích xuất khẩu.
  • C. Chỉ quan trọng đối với ngành khai thác.
  • D. Góp phần đảm bảo an ninh lương thực, sinh kế cho cộng đồng, phát triển kinh tế biển và khẳng định chủ quyền quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thuỷ sản tự nhiên thuộc sở hữu của chủ thể nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với các lĩnh vực khác. Lĩnh vực nào sau đây *không* phải là giá trị chính mà nguồn lợi thuỷ sản mang lại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thuỷ sản hiện nay là tình trạng khai thác quá mức (overfishing). Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của nguồn lợi thuỷ sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) là một biện pháp quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản. Mục đích chính của việc thiết lập các khu bảo tồn biển là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Luật Thủy sản Việt Nam cấm sử dụng một số ngư cụ nhất định trong khai thác. Phân tích nguyên nhân vì sao việc sử dụng xung điện (điện giật) để khai thác thủy sản lại bị cấm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tái tạo nguồn lợi thuỷ sản là một trong những biện pháp quan trọng. Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm các hoạt động tái tạo nguồn lợi thuỷ sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho hoạt động bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khái niệm 'đồng quản lí nguồn lợi thuỷ sản' (co-management) nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và khai thác bền vững. Yếu tố cốt lõi nào làm nên sự thành công của mô hình đồng quản lí?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một ngư dân phát hiện một khu vực tập trung nhiều cá con đang sinh sống. Hành động nào sau đây của ngư dân thể hiện ý thức bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản theo đúng quy định?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc bảo vệ các loài thuỷ sản nguy cấp, quý, hiếm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Ý nghĩa đó chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (như nhiệt độ nước tăng, axit hóa đại dương) đến nguồn lợi thuỷ sản tự nhiên?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản (bãi đẻ) và đường di cư của các loài thuỷ sản lại cần được ưu tiên đặc biệt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng quy định về bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, có nguy cơ gây suy kiệt nguồn lợi nhanh chóng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản là một biện pháp quan trọng. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử một khu vực cửa sông đang bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi chất thải từ các nhà máy. Phân tích tác động lâu dài của tình trạng này đến nguồn lợi thuỷ sản sống ở khu vực đó và vùng nước lân cận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Theo quy định, đối tượng nào sau đây *không* thuộc phạm vi bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc quy định kích cỡ mắt lưới tối thiểu hoặc cấm khai thác một số loài có kích thước nhỏ là biện pháp nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước trong công tác bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử một loài cá đặc hữu của Việt Nam đang có nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp ưu tiên hàng đầu để bảo vệ loài cá này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, cỏ biển có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích lý do tại sao việc quản lý chất thải rắn (rác thải nhựa, lưới đánh cá bị vứt bỏ) lại là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Theo quy định, tổ chức, cá nhân khi khai thác thuỷ sản phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của cộng đồng ngư dân thể hiện sự tham gia tích cực vào công tác bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản theo mô hình đồng quản lí?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc xây dựng các công trình ven biển (như đê chắn sóng, cảng biển) cần được xem xét cẩn thận dưới góc độ bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản vì lý do nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản và phát triển du lịch bền vững ở các vùng ven biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hoạt động nào sau đây *không* được khuyến khích thực hiện nhằm mục đích tái tạo nguồn lợi thuỷ sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Để quản lý và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan. Chủ thể nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối sự phối hợp này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích tại sao việc giám sát và kiểm soát chặt chẽ sản lượng khai thác (áp dụng hạn ngạch, quy định sản lượng tối đa cho phép) lại là biện pháp cần thiết để bảo vệ nguồn lợi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bối cảnh một khu vực ven biển có nhiều hoạt động nuôi trồng thủy sản. Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên lân cận, cần chú ý quản lý vấn đề gì từ hoạt động nuôi trồng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất tầm quan trọng chiến lược của việc bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản đối với quốc gia có đường bờ biển dài như Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Điều này nhấn mạnh giá trị cốt lõi nào của nguồn lợi thủy sản cần được bảo vệ?

  • A. Giá trị kinh tế thương mại
  • B. Tính đa dạng sinh học và nguồn gen
  • C. Quyền sở hữu của Nhà nước
  • D. Vai trò trong du lịch và giải trí

Câu 2: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi cư trú của thủy sản còn non lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì đây là những khu vực dễ bị ô nhiễm nhất.
  • B. Vì việc khai thác ở những khu vực này mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.
  • C. Vì bảo vệ những khu vực này giúp duy trì và phục hồi quần thể thủy sản trong tương lai.
  • D. Vì chỉ có các loài quý hiếm mới sinh sản và sống ở những khu vực này.

Câu 3: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá. Hành động này có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản vì lý do nào sau đây?

  • A. Đánh bắt cả cá con và cá chưa trưởng thành, ngăn cản chúng kịp sinh sản.
  • B. Tăng chi phí sản xuất cho ngư dân.
  • C. Chỉ đánh bắt được các loài cá có giá trị kinh tế thấp.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nước do vật liệu lưới.

Câu 4: Việc các nhà máy xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của nước, gây sốc nhiệt cho cá.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường sống, làm suy giảm sức khỏe và số lượng cá, thậm chí gây chết hàng loạt.
  • C. Kích thích tảo phát triển quá mức, làm tăng nguồn thức ăn cho cá.
  • D. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước, tốt cho hô hấp của cá.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm "Tái tạo nguồn lợi thủy sản"?

  • A. Xây dựng khu bảo tồn biển.
  • B. Phát hiện và xử lý các hành vi đánh bắt trái phép.
  • C. Kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn thải công nghiệp.
  • D. Thả giống các loài thủy sản bản địa vào vùng nước tự nhiên.

Câu 6: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản?

  • A. Sử dụng xung điện, chất độc để khai thác.
  • B. Khai thác vào ban đêm.
  • C. Sử dụng lưới kéo đáy.
  • D. Khai thác ở độ sâu lớn.

Câu 7: Mô hình "đồng quản lý nguồn lợi thủy sản" (co-management) có ưu điểm nổi bật nào trong công tác bảo vệ?

  • A. Tập trung toàn bộ quyền quản lý vào cơ quan nhà nước.
  • B. Loại bỏ vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc đưa ra quyết định.
  • C. Tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi.
  • D. Giảm chi phí quản lý cho các tổ chức quốc tế.

Câu 8: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học loài thủy sản lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái thủy vực?

  • A. Vì mỗi loài đều có giá trị kinh tế ngang nhau.
  • B. Vì sự đa dạng làm tăng cạnh tranh giữa các loài, thúc đẩy sự chọn lọc tự nhiên.
  • C. Vì chỉ cần bảo vệ các loài có giá trị kinh tế cao là đủ.
  • D. Vì mỗi loài đóng một vai trò nhất định trong chuỗi thức ăn và cân bằng sinh thái, góp phần tạo nên sự chống chịu của hệ sinh thái.

Câu 9: Biến đổi khí hậu (ví dụ: tăng nhiệt độ nước biển, axit hóa đại dương) ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan, thúc đẩy sự phát triển của các loài.
  • B. Thay đổi phạm vi phân bố của loài, ảnh hưởng đến sinh sản và tỷ lệ sống, làm suy giảm quần thể.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài, tạo điều kiện cho loài ưu thế phát triển.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến các loài sống dưới nước.

Câu 10: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Ban hành và tổ chức thực hiện các quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • B. Trực tiếp tham gia vào hoạt động khai thác thủy sản.
  • C. Phân chia nguồn lợi thủy sản cho các cá nhân giàu có.
  • D. Khuyến khích sử dụng các phương pháp khai thác có năng suất cao nhất, bất kể tác động.

Câu 11: Để bảo vệ hiệu quả các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm, biện pháp ưu tiên hàng đầu thường là gì?

  • A. Khuyến khích khai thác chúng để nghiên cứu.
  • B. Nhân giống ồ ạt trong môi trường nhân tạo và thả về tự nhiên mà không quan tâm đến môi trường sống.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động liên quan đến chúng, kể cả nghiên cứu khoa học.
  • D. Nghiêm cấm khai thác, bảo vệ môi trường sống đặc thù của chúng và thực hiện các chương trình phục hồi quần thể.

Câu 12: Khu bảo tồn biển được thành lập nhằm mục đích chính nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch lặn biển.
  • B. Bảo vệ hệ sinh thái, môi trường sống và các loài thủy sản, đặc biệt là các khu vực sinh sản, ương giống.
  • C. Tạo điều kiện cho việc khai thác thủy sản với cường độ cao hơn ở các vùng lân cận.
  • D. Chỉ bảo vệ các loài cá có giá trị xuất khẩu cao.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện biện pháp "Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản"?

  • A. Xây dựng nhà máy chế biến thủy sản hiện đại.
  • B. Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật nuôi trồng thủy sản.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ việc xả thải từ hoạt động nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt ra nguồn nước.
  • D. Tăng cường tuần tra chống buôn lậu thủy sản.

Câu 14: Tại sao việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại là một biện pháp quan trọng?

  • A. Nâng cao nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật của cộng đồng, đặc biệt là ngư dân.
  • B. Giảm số lượng cá thể thủy sản trong tự nhiên.
  • C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp quản lý khác.
  • D. Chỉ cần thiết đối với các nhà khoa học.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây không phải là một biện pháp trực tiếp để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thiết lập mùa vụ và khu vực cấm khai thác.
  • B. Kiểm soát kích thước mắt lưới và ngư cụ.
  • C. Phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm thủy sản đã qua chế biến.

Câu 16: Nguy cơ nào sau đây đe dọa nghiêm trọng nhất đến sự tồn tại lâu dài của một loài thủy sản?

  • A. Cạnh tranh thức ăn với các loài khác.
  • B. Sự thay đổi nhỏ về nhiệt độ nước.
  • C. Mất môi trường sống và khu vực sinh sản do phát triển đô thị hoặc công nghiệp.
  • D. Bị một số loài thiên địch săn bắt với số lượng nhỏ.

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát hoạt động du lịch biển tại các rạn san hô lại cần thiết cho việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Hoạt động du lịch không kiểm soát có thể gây tổn hại trực tiếp đến rạn san hô - môi trường sống quan trọng của nhiều loài thủy sản.
  • B. Du lịch làm tăng lượng cá được cho ăn, dẫn đến mất cân bằng sinh thái.
  • C. Du lịch thu hút quá nhiều ngư dân đến khu vực, gây quá tải khai thác.
  • D. Hoạt động lặn biển gây ra tiếng ồn làm cá sợ hãi và bỏ đi.

Câu 18: Khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép (ví dụ: sử dụng chất nổ), người dân nên làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Tham gia trực tiếp vào việc ngăn chặn, bắt giữ người vi phạm.
  • B. Thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng có thẩm quyền (ví dụ: kiểm ngư, chính quyền địa phương).
  • C. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội để lên án.
  • D. Làm ngơ vì đó không phải là trách nhiệm của mình.

Câu 19: Việc phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • B. Cung cấp nguồn gỗ quý cho công nghiệp.
  • C. Tạo môi trường sống, bãi đẻ và khu vực ương nuôi cho nhiều loài thủy sản ven bờ.
  • D. Ngăn chặn sự di cư của các loài cá từ biển vào sông.

Câu 20: Công nghệ hiện đại (ví dụ: hệ thống giám sát vệ tinh, thiết bị định vị) hỗ trợ công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Giúp ngư dân tìm được nhiều cá hơn.
  • B. Làm giảm chi phí nhiên liệu khi ra khơi.
  • C. Chỉ có tác dụng trong việc dự báo thời tiết.
  • D. Giám sát hoạt động tàu thuyền, phát hiện sớm các hành vi khai thác trái phép, quản lý vùng cấm/mùa vụ.

Câu 21: Theo Luật Thủy sản, đối tượng nào sau đây thuộc phạm vi bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Các loài rong biển và cỏ biển.
  • B. Các công trình cảng cá.
  • C. Các tàu cá có công suất lớn.
  • D. Các nhà máy chế biến thủy sản.

Câu 22: Việc xác định và công bố "đường di cư của loài thủy sản" có ý nghĩa gì trong công tác bảo vệ?

  • A. Giúp ngư dân dễ dàng chặn bắt cá trên đường di cư.
  • B. Là cơ sở để thiết lập các biện pháp quản lý và bảo vệ phù hợp, tránh cản trở hoặc khai thác quá mức trên tuyến đường di cư quan trọng.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế trong việc bảo vệ nguồn lợi.

Câu 23: Hoạt động nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm (responsible aquaculture) góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên như thế nào?

  • A. Sử dụng lượng lớn cá tự nhiên làm thức ăn.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước do chất thải.
  • C. Thả các loài ngoại lai xâm hại ra môi trường tự nhiên.
  • D. Cung cấp nguồn cung cấp thủy sản thay thế, giảm áp lực khai thác lên quần thể hoang dã và có thể tham gia tái tạo nguồn lợi.

Câu 24: Tại sao việc quản lý và kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu, xuất khẩu các loài thủy sản sống lại cần thiết cho công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh và du nhập các loài ngoại lai xâm hại.
  • B. Tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Kiểm soát số lượng cá thể được buôn bán trên thị trường quốc tế.
  • D. Không liên quan đến việc bảo vệ nguồn lợi trong nước.

Câu 25: Một vùng cửa sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ từ khu dân cư. Ảnh hưởng chính của loại ô nhiễm này đến thủy sản là gì?

  • A. Làm tăng độ trong của nước, thu hút cá.
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào trực tiếp cho cá.
  • C. Gây thiếu hụt oxy hòa tan trong nước do quá trình phân hủy, ảnh hưởng đến hô hấp của cá.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước, gây khó khăn cho các loài nước ngọt.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "phòng ngừa" trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thiết lập quy định về mùa vụ và kích thước tối thiểu của cá được phép khai thác.
  • B. Tổ chức các đợt thả giống bổ sung vào vùng nước đã suy thoái.
  • C. Xử lý các trường hợp vi phạm sử dụng ngư cụ cấm.
  • D. Phục hồi các rạn san hô bị phá hủy.

Câu 27: Việc sử dụng các phương pháp khai thác "chọn lọc" (selective fishing gear) có ý nghĩa gì trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường độ khai thác lên một loài mục tiêu duy nhất.
  • B. Bắt được tất cả các loài cá trong khu vực.
  • C. Chỉ bắt được cá có kích thước nhỏ.
  • D. Giảm thiểu việc đánh bắt nhầm (bycatch) các loài không phải mục tiêu hoặc cá con, giúp bảo vệ đa dạng sinh học và quần thể chưa trưởng thành.

Câu 28: Thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu các quy định pháp luật cụ thể.
  • B. Địa bàn hoạt động rộng lớn, khó kiểm soát, sự hiểu biết và ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận ngư dân còn hạn chế.
  • C. Nguồn lợi thủy sản quá dồi dào, không cần bảo vệ.
  • D. Các cơ quan quản lý không có đủ thẩm quyền.

Câu 29: Giả sử bạn là cán bộ địa phương phụ trách thủy sản. Một cộng đồng ngư dân đề xuất thành lập một tổ tự quản để giám sát hoạt động khai thác tại vùng nước gần làng. Việc hỗ trợ và nhân rộng mô hình này thuộc biện pháp nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản.
  • B. Bảo vệ khu bảo tồn biển.
  • C. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu thụ nội địa.
  • C. Tăng cường xuất khẩu để mang lại ngoại tệ.
  • D. Sử dụng bền vững nguồn lợi cho hiện tại và tương lai, duy trì cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học thủy vực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Điều này nhấn mạnh giá trị cốt lõi nào của nguồn lợi thủy sản cần được bảo vệ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi cư trú của thủy sản còn non lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá. Hành động này có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản vì lý do nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc các nhà máy xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu thông qua con đường nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm 'Tái tạo nguồn lợi thủy sản'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mô hình 'đồng quản lý nguồn lợi thủy sản' (co-management) có ưu điểm nổi bật nào trong công tác bảo vệ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học loài thủy sản lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái thủy vực?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Biến đổi khí hậu (ví dụ: tăng nhiệt độ nước biển, axit hóa đại dương) ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để bảo vệ hiệu quả các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm, biện pháp ưu tiên hàng đầu thường là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khu bảo tồn biển được thành lập nhằm mục đích chính nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện biện pháp 'Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại là một biện pháp quan trọng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hoạt động nào sau đây *không* phải là một biện pháp trực tiếp để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nguy cơ nào sau đây đe dọa nghiêm trọng nhất đến sự tồn tại lâu dài của một loài thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát hoạt động du lịch biển tại các rạn san hô lại cần thiết cho việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép (ví dụ: sử dụng chất nổ), người dân nên làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ hiện đại (ví dụ: hệ thống giám sát vệ tinh, thiết bị định vị) hỗ trợ công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Theo Luật Thủy sản, đối tượng nào sau đây thuộc phạm vi bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc xác định và công bố 'đường di cư của loài thủy sản' có ý nghĩa gì trong công tác bảo vệ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hoạt động nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm (responsible aquaculture) góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc quản lý và kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu, xuất khẩu các loài thủy sản sống lại cần thiết cho công tác bảo vệ nguồn lợi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một vùng cửa sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ từ khu dân cư. Ảnh hưởng chính của loại ô nhiễm này đến thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'phòng ngừa' trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc sử dụng các phương pháp khai thác 'chọn lọc' (selective fishing gear) có ý nghĩa gì trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn là cán bộ địa phương phụ trách thủy sản. Một cộng đồng ngư dân đề xuất thành lập một tổ tự quản để giám sát hoạt động khai thác tại vùng nước gần làng. Việc hỗ trợ và nhân rộng mô hình này thuộc biện pháp nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản tự nhiên được xác định thuộc sở hữu của chủ thể nào?

  • A. Các tổ chức và cá nhân khai thác thủy sản.
  • B. Chỉ thuộc sở hữu của Nhà nước.
  • C. Chỉ thuộc sở hữu của các tỉnh/thành phố có biển hoặc sông lớn.
  • D. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.

Câu 2: Một cộng đồng ngư dân ven biển quyết định thành lập tổ đội để cùng nhau giám sát hoạt động khai thác trong khu vực của mình, báo cáo các trường hợp vi phạm và tham gia xây dựng quy chế khai thác phù hợp với địa phương. Mô hình hoạt động này thể hiện rõ nhất biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Bảo vệ khu bảo tồn biển.
  • B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • C. Nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản.
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm.

Câu 3: Hành động sử dụng xung điện hoặc chất nổ để đánh bắt cá trên sông gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Hủy diệt đồng loạt các loài thủy sản ở mọi lứa tuổi và làm suy thoái môi trường sống.
  • B. Chỉ làm chết các loài cá có kích thước lớn.
  • C. Chủ yếu gây ô nhiễm nguồn nước tạm thời.
  • D. Làm thay đổi tập tính di cư của các loài cá.

Câu 4: Việc thành lập và quản lý các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản vì chúng tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Hạn chế tối đa mọi hoạt động của con người trong khu vực.
  • B. Bảo vệ các hệ sinh thái đặc thù, nơi sinh sản và sinh trưởng của các loài thủy sản.
  • C. Chỉ bảo vệ các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • D. Là nơi duy nhất được phép nghiên cứu khoa học về thủy sản.

Câu 5: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại là một nhiệm vụ trọng tâm trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì chúng là những loài có giá trị kinh tế thương mại lớn nhất.
  • B. Vì chúng dễ bị đánh bắt nhất.
  • C. Vì số lượng của chúng rất lớn nên cần được kiểm soát.
  • D. Vì chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái hoặc có giá trị đặc biệt, dễ bị tổn thương và có nguy cơ tuyệt chủng cao.

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi là do ô nhiễm môi trường nước. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giải quyết gốc rễ vấn đề này?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ và xử lý chất thải từ các nguồn gây ô nhiễm trước khi thải ra môi trường nước.
  • B. Thả thêm cá giống vào vùng nước bị ô nhiễm.
  • C. Di dời các loài thủy sản đến vùng nước sạch hơn.
  • D. Chỉ tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm mà không có hành động cụ thể.

Câu 7: Hoạt động tái tạo nguồn lợi thủy sản (ví dụ: thả giống, phục hồi rạn san hô) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tạo ra nguồn cung cấp thủy sản ổn định cho ngành chế biến.
  • B. Thay thế hoàn toàn nguồn lợi tự nhiên bằng nguồn lợi nuôi trồng.
  • C. Phục hồi và gia tăng số lượng, sự đa dạng của các quần thể thủy sản trong môi trường tự nhiên.
  • D. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học về sinh sản của các loài.

Câu 8: Giả sử có một báo cáo khoa học chỉ ra rằng một loài cá cụ thể đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng về số lượng cá thể trưởng thành và khu vực phân bố bị thu hẹp đáng kể. Dựa trên thông tin này, cơ quan quản lý nguồn lợi thủy sản có thể cân nhắc áp dụng biện pháp cấp bách nào?

  • A. Tăng cường khai thác để thu thập dữ liệu nghiên cứu.
  • B. Đưa loài đó vào danh mục các loài cần bảo vệ đặc biệt và áp dụng các biện pháp cấm/hạn chế khai thác.
  • C. Khuyến khích người dân nuôi trồng loài đó trong ao hồ.
  • D. Tổ chức lễ hội tôn vinh loài cá đó.

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì những khu vực này dễ bị ô nhiễm nhất.
  • B. Vì đây là nơi tập trung nhiều loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • C. Vì việc khai thác ở những khu vực này thường cho năng suất cao.
  • D. Vì đây là những giai đoạn và địa điểm thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của thế hệ thủy sản tiếp theo, đảm bảo khả năng phục hồi nguồn lợi.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Nguồn lợi thủy sản đang gia tăng quá nhanh.
  • B. Quy mô và công nghệ khai thác còn lạc hậu, đặc biệt là đội tàu nhỏ gần bờ gây áp lực lớn.
  • C. Người dân không quan tâm đến việc bảo vệ nguồn lợi.
  • D. Thiếu các quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu 11: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học công nghệ trong giám sát và quản lý khai thác thủy sản (ví dụ: hệ thống định vị tàu cá, camera giám sát) góp phần hiệu quả nhất vào nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi nào?

  • A. Kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản.
  • B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • C. Bảo vệ môi trường sống của thủy sản.
  • D. Tuyên truyền, phổ biến pháp luật.

Câu 12: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác thủy sản trong mùa vụ được phép.
  • B. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới quy định.
  • C. Nuôi trồng thủy sản trong lồng bè trên sông.
  • D. Sử dụng chất độc, chất nổ, xung điện hoặc các phương pháp hủy diệt khác để khai thác thủy sản.

Câu 13: Giả sử một khu vực cửa sông được xác định là nơi tập trung cá con của nhiều loài có giá trị. Để bảo vệ hiệu quả khu vực này, biện pháp quản lý nào là phù hợp nhất?

  • A. Thiết lập khu vực cấm hoặc hạn chế khai thác thủy sản trong thời gian nhất định hoặc vĩnh viễn.
  • B. Khuyến khích khai thác tối đa để làm sạch môi trường.
  • C. Chỉ cho phép sử dụng lưới có mắt lưới nhỏ.
  • D. Biến khu vực này thành khu du lịch sinh thái.

Câu 14: Tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng ngư dân có ý nghĩa như thế nào trong công tác bảo vệ?

  • A. Là biện pháp ít quan trọng nhất.
  • B. Nâng cao nhận thức và ý thức tự giác tuân thủ pháp luật của người dân, tạo sự đồng thuận xã hội.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích quảng bá hình ảnh.

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản (như rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển) lại quan trọng ngang với việc bảo vệ trực tiếp các loài thủy sản?

  • A. Vì những môi trường này chỉ là nơi trú ẩn tạm thời.
  • B. Vì chúng chỉ có giá trị về mặt du lịch.
  • C. Vì các loài thủy sản có thể sống sót ở bất kỳ môi trường nước nào.
  • D. Vì môi trường sống là nền tảng cung cấp thức ăn, nơi trú ẩn, sinh sản và ương giống, quyết định sự tồn tại và phát triển của quần thể thủy sản.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng, nguồn lợi thủy sản đối mặt với những thách thức nào liên quan đến môi trường sống?

  • A. Nguồn nước trở nên sạch hơn và giàu dinh dưỡng hơn.
  • B. Các loài thủy sản có khả năng thích nghi nhanh chóng với mọi thay đổi.
  • C. Suy thoái các hệ sinh thái quan trọng như rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển do nhiệt độ tăng, axit hóa và nước biển dâng.
  • D. Tăng diện tích các khu vực sinh sản tự nhiên.

Câu 17: Việc phân bổ hạn ngạch khai thác (cho phép đánh bắt một lượng tối đa nhất định) là một biện pháp quản lý nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát sản lượng khai thác để đảm bảo không vượt quá khả năng tái tạo của nguồn lợi (khai thác bền vững).
  • B. Khuyến khích ngư dân đánh bắt nhiều hơn để tăng thu nhập.
  • C. Loại bỏ các loài thủy sản không mong muốn.
  • D. Chỉ áp dụng cho các tàu cá nước ngoài.

Câu 18: Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp từ khai thác, nguồn lợi thủy sản còn có giá trị quan trọng nào đối với hệ sinh thái và con người?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và làm thực phẩm.
  • B. Chủ yếu có giá trị trong nghiên cứu quân sự.
  • C. Không có giá trị gì ngoài việc cung cấp thực phẩm.
  • D. Giá trị sinh thái (duy trì cân bằng hệ sinh thái), giá trị khoa học (nguồn gen, nghiên cứu), và giá trị du lịch/giải trí.

Câu 19: Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Nhà nước trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào hoạt động khai thác thủy sản.
  • B. Xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật và tổ chức thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ hoạt động khai thác.
  • D. Giao toàn bộ quyền quản lý cho các doanh nghiệp khai thác.

Câu 20: Việc cấm sử dụng một số loại ngư cụ nhất định (ví dụ: lưới kéo đôi ở vùng ven bờ, lưới có mắt lưới quá nhỏ) là biện pháp nhằm mục đích chính gì?

  • A. Giảm số lượng tàu cá hoạt động.
  • B. Tăng giá bán sản phẩm thủy sản.
  • C. Ngăn chặn khai thác quá mức, mang tính hủy diệt, bảo vệ cá con và môi trường sống.
  • D. Khuyến khích nhập khẩu thủy sản.

Câu 21: Giả sử một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây chết cá hàng loạt. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Nguyên tắc ưu tiên khai thác.
  • B. Nguyên tắc chỉ bảo vệ loài nguy cấp.
  • C. Nguyên tắc đồng quản lý.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản.

Câu 22: Công tác điều tra, đánh giá nguồn lợi thủy sản định kỳ có vai trò như thế nào trong việc xây dựng kế hoạch bảo vệ và khai thác?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học về hiện trạng nguồn lợi, làm cơ sở để đề xuất các biện pháp quản lý và khai thác phù hợp, bền vững.
  • B. Chỉ mang tính chất thống kê số liệu.
  • C. Là công việc không cần thiết vì nguồn lợi là vô hạn.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích dự báo thời tiết.

Câu 23: Một trong những nguyên nhân xã hội dẫn đến tình trạng khai thác thủy sản trái phép, quá mức là gì?

  • A. Số lượng thủy sản trong tự nhiên quá nhiều.
  • B. Áp lực kinh tế, đời sống khó khăn của ngư dân và nhận thức chưa đầy đủ về bảo vệ nguồn lợi.
  • C. Thiếu tàu cá để khai thác.
  • D. Giá bán thủy sản trên thị trường quá thấp.

Câu 24: Công ước về Luật biển năm 1982 (UNCLOS) và các thỏa thuận quốc tế khác liên quan đến biển và đại dương có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản của Việt Nam?

  • A. Không có liên quan gì đến việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản trong nước.
  • B. Chỉ điều chỉnh hoạt động hàng hải.
  • C. Bắt buộc Việt Nam phải nhường quyền khai thác cho nước ngoài.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý quốc tế, thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản, đặc biệt là các loài di cư hoặc ở vùng biển chung.

Câu 25: Giả sử bạn là một cán bộ quản lý thủy sản ở một địa phương. Để nâng cao hiệu quả bảo vệ nguồn lợi, bạn sẽ ưu tiên thực hiện biện pháp nào để người dân tích cực tham gia hơn?

  • A. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục và xây dựng, nhân rộng các mô hình đồng quản lý có sự tham gia trực tiếp của cộng đồng ngư dân.
  • B. Tăng nặng hình phạt đối với mọi hành vi vi phạm.
  • C. Thu hồi giấy phép khai thác của tất cả ngư dân.
  • D. Chỉ dựa vào lực lượng thanh tra, kiểm ngư.

Câu 26: Việc kiểm soát hoạt động nuôi trồng thủy sản (ví dụ: quản lý chất thải, sử dụng thuốc kháng sinh) có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Không có liên quan gì, vì nuôi trồng khác với khai thác.
  • B. Ngăn chặn ô nhiễm môi trường nước, giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh từ khu vực nuôi trồng sang môi trường tự nhiên.
  • C. Thay thế hoàn toàn nguồn lợi tự nhiên.
  • D. Chỉ nhằm mục đích đảm bảo chất lượng sản phẩm nuôi trồng.

Câu 27: Tại sao việc bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản lại cần được chú trọng?

  • A. Vì các loài di cư thường có kích thước lớn.
  • B. Vì chúng chỉ di cư khi nguồn thức ăn cạn kiệt.
  • C. Vì việc khai thác trên đường di cư dễ dàng hơn.
  • D. Vì đường di cư là hành trình thiết yếu cho nhiều loài để hoàn thành vòng đời (sinh sản, kiếm ăn), đảm bảo sự tồn tại và phục hồi của quần thể.

Câu 28: Giả sử một nhà khoa học phát hiện một loài cá mới tại vùng biển Việt Nam có đặc điểm sinh học độc đáo và tiềm năng ứng dụng trong y học. Việc phát hiện này nhấn mạnh giá trị nào của nguồn lợi thủy sản cần được bảo vệ?

  • A. Giá trị giải trí.
  • B. Giá trị khoa học và nguồn gen.
  • C. Giá trị kinh tế thương mại trực tiếp.
  • D. Giá trị lịch sử.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp trực tiếp nhằm tái tạo nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thả bổ sung các loài thủy sản giống vào môi trường tự nhiên.
  • B. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rạn san hô, thảm cỏ biển.
  • C. Xây dựng các rạn nhân tạo để tạo nơi cư trú cho thủy sản.
  • D. Tăng cường tuần tra, kiểm soát để ngăn chặn hành vi khai thác trái phép bằng xung điện.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng tổng thể của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Đảm bảo sự tồn tại lâu dài của các loài thủy sản, duy trì cân bằng sinh thái, góp phần vào an ninh lương thực và phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
  • B. Chỉ nhằm mục đích bảo tồn các loài quý hiếm cho mục đích nghiên cứu.
  • C. Chủ yếu để tăng thu nhập cho ngành du lịch biển.
  • D. Là công việc chỉ cần thiết ở những quốc gia có nguồn lợi thủy sản phong phú.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản tự nhiên được xác định thuộc sở hữu của chủ thể nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một cộng đồng ngư dân ven biển quyết định thành lập tổ đội để cùng nhau giám sát hoạt động khai thác trong khu vực của mình, báo cáo các trường hợp vi phạm và tham gia xây dựng quy chế khai thác phù hợp với địa phương. Mô hình hoạt động này thể hiện rõ nhất biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hành động sử dụng xung điện hoặc chất nổ để đánh bắt cá trên sông gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc thành lập và quản lý các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản vì chúng tập trung vào yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại là một nhiệm vụ trọng tâm trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi là do ô nhiễm môi trường nước. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giải quyết gốc rễ vấn đề này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hoạt động tái tạo nguồn lợi thủy sản (ví dụ: thả giống, phục hồi rạn san hô) có mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giả sử có một báo cáo khoa học chỉ ra rằng một loài cá cụ thể đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng về số lượng cá thể trưởng thành và khu vực phân bố bị thu hẹp đáng kể. Dựa trên thông tin này, cơ quan quản lý nguồn lợi thủy sản có thể cân nhắc áp dụng biện pháp cấp bách nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những thách thức lớn trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học công nghệ trong giám sát và quản lý khai thác thủy sản (ví dụ: hệ thống định vị tàu cá, camera giám sát) góp phần hiệu quả nhất vào nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử một khu vực cửa sông được xác định là nơi tập trung cá con của nhiều loài có giá trị. Để bảo vệ hiệu quả khu vực này, biện pháp quản lý nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng ngư dân có ý nghĩa như thế nào trong công tác bảo vệ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản (như rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển) lại quan trọng ngang với việc bảo vệ trực tiếp các loài thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng, nguồn lợi thủy sản đối mặt với những thách thức nào liên quan đến môi trường sống?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc phân bổ hạn ngạch khai thác (cho phép đánh bắt một lượng tối đa nhất định) là một biện pháp quản lý nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp từ khai thác, nguồn lợi thủy sản còn có giá trị quan trọng nào đối với hệ sinh thái và con người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Nhà nước trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc cấm sử dụng một số loại ngư cụ nhất định (ví dụ: lưới kéo đôi ở vùng ven bờ, lưới có mắt lưới quá nhỏ) là biện pháp nhằm mục đích chính gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây chết cá hàng loạt. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công tác điều tra, đánh giá nguồn lợi thủy sản định kỳ có vai trò như thế nào trong việc xây dựng kế hoạch bảo vệ và khai thác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những nguyên nhân xã hội dẫn đến tình trạng khai thác thủy sản trái phép, quá mức là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Công ước về Luật biển năm 1982 (UNCLOS) và các thỏa thuận quốc tế khác liên quan đến biển và đại dương có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản của Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn là một cán bộ quản lý thủy sản ở một địa phương. Để nâng cao hiệu quả bảo vệ nguồn lợi, bạn sẽ ưu tiên thực hiện biện pháp nào để người dân tích cực tham gia hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc kiểm soát hoạt động nuôi trồng thủy sản (ví dụ: quản lý chất thải, sử dụng thuốc kháng sinh) có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao việc bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản lại cần được chú trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử một nhà khoa học phát hiện một loài cá mới tại vùng biển Việt Nam có đặc điểm sinh học độc đáo và tiềm năng ứng dụng trong y học. Việc phát hiện này nhấn mạnh giá trị nào của nguồn lợi thủy sản cần được bảo vệ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp trực tiếp nhằm tái tạo nguồn lợi thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng tổng thể của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại nhiều giá trị đa dạng. Giá trị nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nguồn lợi thủy sản như một bộ phận cấu thành của các hệ sinh thái dưới nước và đóng góp vào sự cân bằng tự nhiên?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị khoa học
  • C. Giá trị giải trí
  • D. Giá trị du lịch

Câu 2: Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được xác định thuộc sở hữu của đối tượng nào?

  • A. Nhà nước
  • B. Các tổ chức khai thác thủy sản
  • C. Các cá nhân hoạt động thủy sản
  • D. Toàn dân

Câu 3: Mối đe dọa nghiêm trọng và mang tính toàn cầu nhất hiện nay đối với sự bền vững của nguồn lợi thủy sản tự nhiên là gì?

  • A. Khai thác thủy sản vượt quá khả năng tái tạo của quần thể (khai thác quá mức)
  • B. Ô nhiễm môi trường nước
  • C. Sự phát triển của các loài ngoại lai xâm hại
  • D. Biến đổi khí hậu

Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính hủy diệt cao như chất nổ, xung điện hoặc hóa chất độc hại trong khai thác thủy sản bị cấm vì lý do chủ yếu nào sau đây?

  • A. Gây nguy hiểm cho người sử dụng ngư cụ
  • B. Làm giảm chất lượng sản phẩm thủy sản đánh bắt được
  • C. Tiêu diệt hàng loạt các loài thủy sản, bao gồm cả con non và các loài không chủ đích, gây tổn hại môi trường sống
  • D. Chi phí sử dụng cao hơn so với các loại ngư cụ truyền thống

Câu 5: Các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, và rạn san hô đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì nguồn lợi thủy sản. Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Là bãi đẻ, nơi ương nuôi ấu trùng và con non của nhiều loài thủy sản
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp cho các loài cá lớn
  • C. Giúp tàu thuyền neo đậu an toàn hơn
  • D. Làm tăng độ mặn của nước biển, phù hợp với một số loài

Câu 6: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý xuống một con sông, gây ô nhiễm hữu cơ và hóa chất. Tác động lâu dài và nghiêm trọng nhất của tình trạng ô nhiễm này đối với nguồn lợi thủy sản trong sông là gì?

  • A. Chỉ làm thay đổi màu sắc của nước sông
  • B. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của một số loài thủy sản chịu được ô nhiễm
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở tầng đáy
  • D. Gây chết hàng loạt thủy sản, suy giảm đa dạng sinh học và làm mất đi môi trường sống tự nhiên

Câu 7: Khi một loài cá bị khai thác liên tục vượt quá khả năng sinh sản và phát triển của quần thể, hiện tượng gì có khả năng xảy ra nhất về lâu dài?

  • A. Số lượng cá thể trong quần thể tăng nhanh hơn
  • B. Quần thể loài đó bị suy giảm nghiêm trọng, có nguy cơ cạn kiệt hoặc tuyệt chủng
  • C. Kích thước trung bình của cá thể trong quần thể lớn hơn
  • D. Phân bố của loài mở rộng ra các khu vực mới

Câu 8: Bảo vệ nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp về kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh lương thực quốc gia và duy trì sinh kế bền vững cho cộng đồng ven biển. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của công tác bảo vệ?

  • A. Ý nghĩa khoa học
  • B. Ý nghĩa giải trí
  • C. Ý nghĩa phát triển bền vững
  • D. Ý nghĩa văn hóa

Câu 9: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng như rạn san hô, thảm cỏ biển và các khu vực tập trung sinh sản của thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tại các khu vực lân cận
  • B. Thiết lập và quản lý các Khu bảo tồn biển (MPAs)
  • C. Thả giống bổ sung tại các khu vực này
  • D. Xây dựng các công trình nhân tạo để thu hút cá

Câu 10: Việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm (ví dụ: cá heo, rùa biển, một số loài cá mập...) không chỉ vì giá trị kinh tế hay thực phẩm, mà còn vì lý do quan trọng nào khác liên quan đến hệ sinh thái?

  • A. Chúng có kích thước lớn và dễ đánh bắt
  • B. Thịt của chúng có giá trị dinh dưỡng cao
  • C. Chúng không có kẻ thù tự nhiên trong môi trường
  • D. Chúng thường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học

Câu 11: Một ngư trường truyền thống bị suy giảm sản lượng nghiêm trọng do khai thác liên tục trong nhiều năm. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "Tái tạo nguồn lợi thủy sản" có thể góp phần phục hồi quần thể các loài cá tại đây?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát hoạt động khai thác
  • B. Giảm số lượng tàu thuyền khai thác
  • C. Tổ chức thả giống (cá con, ấu trùng) các loài bản địa vào môi trường tự nhiên
  • D. Cấm hoàn toàn việc khai thác tại ngư trường đó

Câu 12: Cộng đồng ngư dân tại một làng chài được khuyến khích tham gia vào quá trình ra quyết định về quy định khai thác, giám sát hoạt động trên biển và báo cáo các hành vi vi phạm. Đây là một ví dụ về biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Bảo vệ khu bảo tồn biển
  • B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản
  • C. Bảo vệ môi trường sống
  • D. Nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản

Câu 13: Biện pháp nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để thay đổi hành vi của người dân và nâng cao ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản
  • B. Tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm
  • C. Phân phát tài liệu về các loài thủy sản
  • D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển

Câu 14: Nhiệm vụ nào sau đây của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản trực tiếp liên quan đến việc đảm bảo chỉ những hoạt động khai thác hợp pháp mới được diễn ra trên thực tế?

  • A. Điều tra, đánh giá trữ lượng nguồn lợi thủy sản
  • B. Xây dựng và thực hiện quy chế quản lý khai thác
  • C. Kiểm tra, kiểm soát và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về thủy sản
  • D. Phục hồi môi trường sống của thủy sản

Câu 15: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước trong quản lý nguồn lợi thủy sản là phân bổ hạn ngạch giấy phép khai thác cho các tàu thuyền. Nhiệm vụ này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm soát cường lực khai thác, tránh khai thác quá mức
  • B. Thu thuế từ hoạt động khai thác
  • C. Phân chia lợi ích giữa các ngư dân
  • D. Khuyến khích ngư dân đóng tàu lớn hơn

Câu 16: Nghĩa vụ nào sau đây là cốt lõi nhất đối với mọi tổ chức và cá nhân khi tham gia hoạt động khai thác thủy sản để đảm bảo tuân thủ pháp luật và góp phần bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Đóng góp tài chính cho quỹ bảo vệ nguồn lợi
  • B. Tuân thủ nghiêm các quy định về mùa vụ, khu vực, đối tượng, kích thước, sản lượng và ngư cụ được phép khai thác
  • C. Tham gia các khóa đào tạo về bảo vệ môi trường
  • D. Báo cáo đầy đủ hành trình tàu cá mỗi ngày

Câu 17: Việt Nam có hệ thống sông ngòi, bờ biển dài và nhiều vùng nước nội địa, tạo nên sự đa dạng sinh học thủy sản phong phú. Điều này đòi hỏi công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần phải đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào?

  • A. Xây dựng các kế hoạch và biện pháp quản lý đa dạng, phù hợp với từng vùng sinh thái và loài
  • B. Chỉ tập trung bảo vệ các loài có giá trị kinh tế cao
  • C. Đồng nhất các quy định quản lý trên toàn quốc
  • D. Ưu tiên phát triển nuôi trồng thủy sản thay vì khai thác

Câu 18: Thuật ngữ "khai thác thủy sản bền vững" hàm ý điều gì về mối quan hệ giữa hoạt động khai thác của con người và khả năng phục hồi của quần thể thủy sản?

  • A. Chỉ khai thác các loài cá đã trưởng thành hoàn toàn
  • B. Khai thác với cường độ tối đa có thể
  • C. Chỉ sử dụng các loại ngư cụ truyền thống
  • D. Hoạt động khai thác được tiến hành ở mức độ cho phép quần thể thủy sản duy trì và tái tạo, đảm bảo nguồn lợi lâu dài

Câu 19: Khi đánh giá tình trạng của một ngư trường, việc quan sát thấy kích thước trung bình của cá thể đánh bắt được ngày càng nhỏ đi là một chỉ báo đáng tin cậy cho thấy điều gì đang xảy ra?

  • A. Môi trường sống đang được cải thiện
  • B. Ngư trường có khả năng đang bị khai thác quá mức
  • C. Có sự xuất hiện của một loài cá mới
  • D. Chất lượng nước đang thay đổi

Câu 20: Nghiên cứu khoa học đóng vai trò thiết yếu trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này?

  • A. Phát triển các loại tàu cá hiện đại
  • B. Tìm ra các món ăn mới từ thủy sản
  • C. Cung cấp dữ liệu và hiểu biết khoa học làm cơ sở cho việc hoạch định chính sách và biện pháp quản lý bền vững
  • D. Dự báo thời tiết trên biển

Câu 21: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản. Tác động nào sau đây ít có khả năng xảy ra trực tiếp và phổ biến đối với các loài thủy sản do biến đổi khí hậu?

  • A. Thay đổi phạm vi phân bố địa lý của một số loài
  • B. Tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của các hiện tượng thời tiết cực đoan
  • C. Axit hóa đại dương ảnh hưởng đến các loài có vỏ
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật của các loài thủy sản

Câu 22: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam và nhiều quốc gia ven biển khác đang phải đối mặt trong công tác quản lý nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế trước mắt từ khai thác với yêu cầu bảo tồn nguồn lợi cho tương lai
  • B. Thiếu đội ngũ chuyên gia về thủy sản
  • C. Không có đủ thông tin về các loài thủy sản
  • D. Chi phí đầu tư cho ngành thủy sản quá cao

Câu 23: Ngoài việc là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản, các khu vực cửa sông và đầm phá còn có vai trò quan trọng trong việc lọc nước tự nhiên và giảm thiểu tác động của ô nhiễm từ đất liền trước khi chảy ra biển. Vai trò này thuộc khía cạnh nào của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tái tạo nguồn lợi
  • B. Bảo vệ môi trường sống
  • C. Bảo vệ loài nguy cấp
  • D. Đồng quản lý

Câu 24: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) là một công cụ công nghệ hiện đại được sử dụng rộng rãi trong quản lý nghề cá. Chức năng chính của hệ thống này đối với công tác bảo vệ nguồn lợi là gì?

  • A. Dự báo sản lượng khai thác hàng ngày
  • B. Phát hiện các đàn cá lớn dưới biển
  • C. Giám sát vị trí, hành trình và hoạt động của tàu cá, hỗ trợ kiểm soát tuân thủ quy định khai thác
  • D. Cải thiện hiệu quả đánh bắt của tàu cá

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ các loài cá di cư (ví dụ: cá ngừ vây xanh) đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nhiều quốc gia khác nhau, thay vì chỉ do một quốc gia tự quản lý?

  • A. Các loài cá này di chuyển qua vùng biển của nhiều quốc gia khác nhau
  • B. Không quốc gia nào có đủ nguồn lực để bảo vệ chúng một mình
  • C. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới có thẩm quyền quản lý các loài di cư
  • D. Việc khai thác các loài di cư không mang lại lợi ích kinh tế cho một quốc gia cụ thể

Câu 26: Trong mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản, cộng đồng ngư dân địa phương thường có vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức truyền thống về ngư trường, mùa vụ và tập tính của các loài. Lợi ích chính của việc sử dụng kiến thức này là gì?

  • A. Giúp ngư dân tìm được nhiều cá hơn
  • B. Thay thế hoàn toàn các nghiên cứu khoa học
  • C. Làm phức tạp thêm công tác quản lý
  • D. Bổ sung thông tin thực tế và kinh nghiệm địa phương, giúp xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả và phù hợp hơn

Câu 27: Hoạt động tuần tra, kiểm tra, kiểm soát của các lực lượng chức năng như Kiểm ngư, Cảnh sát biển tại các ngư trường và cảng cá nhằm mục đích trực tiếp và quan trọng nhất nào?

  • A. Hỗ trợ ngư dân khi gặp khó khăn
  • B. Phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ và khai thác thủy sản
  • C. Thu thập số liệu về sản lượng khai thác
  • D. Hướng dẫn ngư dân cách sử dụng ngư cụ hiện đại

Câu 28: Phát triển các loại hình kinh tế biển thân thiện với môi trường như du lịch sinh thái biển, nuôi trồng thủy sản bền vững (áp dụng VietGAP, GlobalGAP) có thể góp phần giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên bằng cách nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu tiêu thụ thủy sản
  • B. Thay thế hoàn toàn hoạt động khai thác
  • C. Tạo sinh kế và thu nhập thay thế, giúp giảm áp lực khai thác lên các quần thể thủy sản tự nhiên
  • D. Thu hút thêm nhiều người tham gia vào ngành thủy sản

Câu 29: Việc quy định cấm khai thác thủy sản trong các khu vực tập trung sinh sản hoặc nơi thủy sản còn non sinh sống vào các thời điểm nhất định trong năm nhằm mục đích chính nào?

  • A. Bảo vệ thủy sản non và tạo điều kiện cho các loài sinh sản, phục hồi quần thể
  • B. Giảm thiểu xung đột giữa các loại ngư cụ
  • C. Tăng giá trị kinh tế của thủy sản khi đánh bắt
  • D. Chỉ cho phép tàu thuyền lớn hoạt động

Câu 30: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối vì gây tổn hại nghiêm trọng đến nguồn lợi và môi trường sống của thủy sản?

  • A. Khai thác vượt quá hạn ngạch cho phép
  • B. Sử dụng ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định
  • C. Khai thác trong khu vực cấm theo mùa vụ
  • D. Sử dụng chất nổ, xung điện, chất độc để khai thác thủy sản

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại nhiều giá trị đa dạng. Giá trị nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nguồn lợi thủy sản như một bộ phận cấu thành của các hệ sinh thái dưới nước và đóng góp vào sự cân bằng tự nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được xác định thuộc sở hữu của đối tượng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Mối đe dọa nghiêm trọng và mang tính toàn cầu nhất hiện nay đối với sự bền vững của nguồn lợi thủy sản tự nhiên là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính hủy diệt cao như chất nổ, xung điện hoặc hóa chất độc hại trong khai thác thủy sản bị cấm vì lý do chủ yếu nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, và rạn san hô đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì nguồn lợi thủy sản. Vai trò đó chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý xuống một con sông, gây ô nhiễm hữu cơ và hóa chất. Tác động lâu dài và nghiêm trọng nhất của tình trạng ô nhiễm này đối với nguồn lợi thủy sản trong sông là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi một loài cá bị khai thác liên tục vượt quá khả năng sinh sản và phát triển của quần thể, hiện tượng gì có khả năng xảy ra nhất về lâu dài?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bảo vệ nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp về kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh lương thực quốc gia và duy trì sinh kế bền vững cho cộng đồng ven biển. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của công tác bảo vệ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng như rạn san hô, thảm cỏ biển và các khu vực tập trung sinh sản của thủy sản là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm (ví dụ: cá heo, rùa biển, một số loài cá mập...) không chỉ vì giá trị kinh tế hay thực phẩm, mà còn vì lý do quan trọng nào khác liên quan đến hệ sinh thái?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một ngư trường truyền thống bị suy giảm sản lượng nghiêm trọng do khai thác liên tục trong nhiều năm. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm 'Tái tạo nguồn lợi thủy sản' có thể góp phần phục hồi quần thể các loài cá tại đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cộng đồng ngư dân tại một làng chài được khuyến khích tham gia vào quá trình ra quyết định về quy định khai thác, giám sát hoạt động trên biển và báo cáo các hành vi vi phạm. Đây là một ví dụ về biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Biện pháp nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để thay đổi hành vi của người dân và nâng cao ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhiệm vụ nào sau đây của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản trực tiếp liên quan đến việc đảm bảo chỉ những hoạt động khai thác hợp pháp mới được diễn ra trên thực tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước trong quản lý nguồn lợi thủy sản là phân bổ hạn ngạch giấy phép khai thác cho các tàu thuyền. Nhiệm vụ này nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nghĩa vụ nào sau đây là cốt lõi nhất đối với mọi tổ chức và cá nhân khi tham gia hoạt động khai thác thủy sản để đảm bảo tuân thủ pháp luật và góp phần bảo vệ nguồn lợi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việt Nam có hệ thống sông ngòi, bờ biển dài và nhiều vùng nước nội địa, tạo nên sự đa dạng sinh học thủy sản phong phú. Điều này đòi hỏi công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần phải đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Thuật ngữ 'khai thác thủy sản bền vững' hàm ý điều gì về mối quan hệ giữa hoạt động khai thác của con người và khả năng phục hồi của quần thể thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi đánh giá tình trạng của một ngư trường, việc quan sát thấy kích thước trung bình của cá thể đánh bắt được ngày càng nhỏ đi là một chỉ báo đáng tin cậy cho thấy điều gì đang xảy ra?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nghiên cứu khoa học đóng vai trò thiết yếu trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản. Tác động nào sau đây *ít* có khả năng xảy ra trực tiếp và phổ biến đối với các loài thủy sản do biến đổi khí hậu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam và nhiều quốc gia ven biển khác đang phải đối mặt trong công tác quản lý nguồn lợi thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ngoài việc là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản, các khu vực cửa sông và đầm phá còn có vai trò quan trọng trong việc lọc nước tự nhiên và giảm thiểu tác động của ô nhiễm từ đất liền trước khi chảy ra biển. Vai trò này thuộc khía cạnh nào của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) là một công cụ công nghệ hiện đại được sử dụng rộng rãi trong quản lý nghề cá. Chức năng chính của hệ thống này đối với công tác bảo vệ nguồn lợi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ các loài cá di cư (ví dụ: cá ngừ vây xanh) đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nhiều quốc gia khác nhau, thay vì chỉ do một quốc gia tự quản lý?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản, cộng đồng ngư dân địa phương thường có vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức truyền thống về ngư trường, mùa vụ và tập tính của các loài. Lợi ích chính của việc sử dụng kiến thức này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hoạt động tuần tra, kiểm tra, kiểm soát của các lực lượng chức năng như Kiểm ngư, Cảnh sát biển tại các ngư trường và cảng cá nhằm mục đích trực tiếp và quan trọng nhất nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phát triển các loại hình kinh tế biển thân thiện với môi trường như du lịch sinh thái biển, nuôi trồng thủy sản bền vững (áp dụng VietGAP, GlobalGAP) có thể góp phần giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên bằng cách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc quy định cấm khai thác thủy sản trong các khu vực tập trung sinh sản hoặc nơi thủy sản còn non sinh sống vào các thời điểm nhất định trong năm nhằm mục đích chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối vì gây tổn hại nghiêm trọng đến nguồn lợi và môi trường sống của thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ có giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác, mà còn mang lại những giá trị quan trọng khác. Theo bạn, giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản thể hiện rõ nhất vai trò cân bằng và duy trì sự sống của các hệ sinh thái dưới nước?

  • A. Giá trị giải trí, du lịch
  • B. Giá trị khoa học, nghiên cứu
  • C. Giá trị sinh thái, đa dạng sinh học
  • D. Giá trị văn hóa, truyền thống

Câu 2: Một cộng đồng ngư dân tại một vùng biển nhận thấy lượng cá đánh bắt giảm sút nghiêm trọng trong 5 năm gần đây. Họ cũng quan sát thấy các rạn san hô gần bờ bị tẩy trắng và diện tích rừng ngập mặn suy giảm do hoạt động phát triển du lịch. Dựa vào kiến thức về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, nguyên nhân chính nào dẫn đến tình trạng suy giảm nguồn lợi tại đây?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Sự xuất hiện của các loài ngoại lai xâm hại
  • C. Chỉ do khai thác thủy sản quá mức
  • D. Kết hợp giữa khai thác quá mức và suy thoái môi trường sống

Câu 3: Việc thiết lập các Khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) là một biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Mục tiêu cốt lõi nhất của việc thành lập các khu bảo tồn này là gì?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học, phục hồi và duy trì quần thể các loài thủy sản
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động du lịch biển
  • C. Giới hạn hoàn toàn hoạt động khai thác thủy sản trong mọi khu vực biển
  • D. Tập trung nghiên cứu khoa học về các loài thủy sản quý hiếm

Câu 4: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung?

  • A. Vì đây là những loài có giá trị kinh tế cao nhất trên thị trường.
  • B. Vì chúng thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và sự suy giảm của chúng báo hiệu sự mất cân bằng nghiêm trọng.
  • C. Vì việc bảo vệ chúng dễ thực hiện hơn so với các loài phổ biến.
  • D. Vì chúng chỉ tồn tại ở một số khu vực nhất định, dễ quản lý.

Câu 5: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Dòng sông này là nơi sinh sống và sinh sản của nhiều loài cá. Phân tích tác động có khả năng xảy ra nhất đối với nguồn lợi thủy sản trong trường hợp này?

  • A. Chỉ làm tăng tốc độ sinh trưởng của cá do có thêm dinh dưỡng.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì dòng chảy của sông sẽ pha loãng chất độc.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ, không ảnh hưởng đến cá lớn.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nước, làm giảm số lượng cá, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và gây chết cá.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây được xem là cách tiếp cận bền vững nhất để tái tạo nguồn lợi thủy sản đã bị suy thoái?

  • A. Thả một lượng lớn cá giống vào môi trường tự nhiên.
  • B. Tạm dừng hoàn toàn hoạt động khai thác trong một thời gian ngắn.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái quan trọng như rạn san hô, rừng ngập mặn.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cảng cá để dễ dàng quản lý tàu thuyền.

Câu 7: Đồng quản lý nguồn lợi thủy sản là mô hình quản lý có sự tham gia của nhiều bên liên quan (Nhà nước, cộng đồng ngư dân, doanh nghiệp, nhà khoa học). Ưu điểm nổi bật nhất của mô hình này so với quản lý truyền thống chỉ do Nhà nước là gì?

  • A. Tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân, nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật.
  • B. Giảm chi phí quản lý cho Nhà nước.
  • C. Cho phép khai thác nguồn lợi tự do hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các xung đột giữa ngư dân và cơ quan quản lý.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là tình trạng sử dụng các ngư cụ hủy diệt. Ngư cụ nào sau đây được xem là gây tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất đến môi trường và nguồn lợi thủy sản?

  • A. Lưới rê ba màn
  • B. Câu tay
  • C. Lồng bẫy
  • D. Nghề lưới kéo đáy hoặc sử dụng chất nổ/điện

Câu 9: Biến đổi khí hậu đang tác động đến các hệ sinh thái biển và nước ngọt. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến khả năng sinh sản và phân bố của nhiều loài thủy sản?

  • A. Gia tăng các cơn bão mạnh.
  • B. Thay đổi nhiệt độ và độ mặn của nước biển/nước ngọt.
  • C. Mực nước biển dâng cao.
  • D. Sự gia tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.

Câu 10: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản địa phương được giao nhiệm vụ xây dựng kế hoạch bảo tồn cho một khu vực cửa sông quan trọng. Dựa trên tầm quan trọng của các hệ sinh thái, bạn sẽ ưu tiên bảo vệ hệ sinh thái nào nhất tại khu vực này để hỗ trợ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vùng nước sâu ngoài khơi.
  • B. Các bãi cát ven biển.
  • C. Vùng nước lợ thoáng đãng, ít thực vật thủy sinh.
  • D. Rừng ngập mặn hoặc thảm cỏ biển.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của con người gây ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp đến đường di cư của các loài thủy sản di cư (ví dụ: cá hồi, lươn)?

  • A. Khai thác thủy sản bằng lưới rê.
  • B. Nuôi trồng thủy sản trong ao hồ.
  • C. Xây dựng các công trình thủy lợi, đập ngăn sông.
  • D. Thả giống bổ sung vào tự nhiên.

Câu 12: Để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên. Bên nào đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng và thực thi chính sách pháp luật?

  • A. Nhà nước (các cơ quan quản lý chuyên ngành)
  • B. Cộng đồng ngư dân
  • C. Các nhà khoa học
  • D. Các doanh nghiệp chế biến thủy sản

Câu 13: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản là kiểm soát hoạt động khai thác. Việc áp dụng hạn ngạch (quota) khai thác cho từng loài hoặc từng khu vực nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm thủy sản.
  • B. Ngăn chặn tình trạng khai thác quá mức, đảm bảo phục hồi và duy trì quần thể.
  • C. Khuyến khích ngư dân sử dụng tàu thuyền lớn hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động khai thác.

Câu 14: Tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng có vai trò như thế nào trong công tác bảo tồn?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
  • B. Giúp tăng cường hoạt động du lịch biển.
  • C. Nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm và khuyến khích sự tham gia tự giác của cộng đồng vào công tác bảo vệ.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 15: Khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống (như rừng ngập mặn, cửa sông, rạn san hô) còn được ví như "vườn ươm" của biển. Việc bảo vệ nghiêm ngặt các khu vực này có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản trong tương lai?

  • A. Đảm bảo sự sống sót và phát triển của thủy sản non, duy trì nguồn bổ sung cho quần thể trưởng thành.
  • B. Tạo ra nguồn lợi trực tiếp để khai thác ngay lập tức.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với một vài loài thủy sản nhất định.
  • D. Giúp cải thiện chất lượng nước ở các khu vực lân cận.

Câu 16: Giả sử bạn phát hiện một người đang sử dụng xung điện để đánh bắt cá trên sông. Hành vi này bị cấm theo quy định pháp luật về thủy sản. Tác hại chính của việc sử dụng xung điện đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ làm tê liệt cá tạm thời, không gây chết.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một loài cá duy nhất.
  • C. Giúp đánh bắt có chọn lọc hơn.
  • D. Gây chết hàng loạt các loài thủy sản (cả lớn và nhỏ), trứng, ấu trùng và phá hủy môi trường sống.

Câu 17: Theo Luật Thủy sản, việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ của Nhà nước.
  • B. Chỉ của các cơ quan quản lý thủy sản.
  • C. Của Nhà nước và mọi tổ chức, cá nhân.
  • D. Chỉ của cộng đồng ngư dân.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển du lịch biển bền vững.

  • A. Nguồn lợi thủy sản phong phú và môi trường biển lành mạnh là yếu tố quan trọng thu hút khách du lịch, đồng thời du lịch bền vững có thể hỗ trợ bảo tồn.
  • B. Phát triển du lịch luôn gây hại cho nguồn lợi thủy sản.
  • C. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản không liên quan đến du lịch.
  • D. Chỉ có du lịch mới giúp bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu 19: Ngoài các biện pháp cấm khai thác hoặc hạn chế ngư cụ, việc quy định mùa vụ và kích thước tối thiểu của loài được phép khai thác nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng giá trị thương mại của sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí khai thác cho ngư dân.
  • C. Chỉ để dễ dàng kiểm soát hoạt động khai thác.
  • D. Bảo vệ thủy sản trong mùa sinh sản và cho phép chúng kịp trưởng thành để sinh sản, duy trì nòi giống.

Câu 20: Giả sử một khu vực rừng ngập mặn bị san lấp để xây dựng khu dân cư. Dự đoán hậu quả lâu dài có thể xảy ra đối với nguồn lợi thủy sản ven bờ liên quan đến khu vực này.

  • A. Suy giảm nghiêm trọng số lượng và đa dạng loài thủy sản do mất đi nơi sinh sản, ươm nuôi và trú ẩn.
  • B. Nguồn lợi thủy sản sẽ di chuyển đến các khu vực khác, không bị ảnh hưởng.
  • C. Số lượng thủy sản sẽ tăng lên do có thêm không gian sống.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim, không ảnh hưởng đến thủy sản.

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát hoạt động khai thác (ví dụ: thiết bị giám sát hành trình tàu cá) có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng chi phí hoạt động cho ngư dân.
  • B. Nâng cao hiệu quả giám sát, kiểm soát và thực thi pháp luật về khai thác thủy sản.
  • C. Giúp dự báo chính xác ngư trường có nhiều cá.
  • D. Chỉ có tác dụng ngăn chặn buôn bán thủy sản trái phép.

Câu 22: Phân loại các mối đe dọa chính đối với nguồn lợi thủy sản dựa trên nguồn gốc tác động.

  • A. Tự nhiên và nhân tạo.
  • B. Ngắn hạn và dài hạn.
  • C. Khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • D. Trên bờ và dưới nước.

Câu 23: Việc tái tạo nguồn lợi thủy sản thông qua các hoạt động như xây dựng rạn nhân tạo hoặc thả các cấu trúc ngầm xuống đáy biển nhằm mục đích gì?

  • A. Thu hút tàu thuyền đến neo đậu.
  • B. Cản trở hoạt động khai thác của tàu lớn.
  • C. Chỉ để làm đẹp cảnh quan dưới biển.
  • D. Tạo nơi trú ẩn, kiếm ăn và sinh sản cho các loài thủy sản, phục hồi môi trường sống.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU fishing) lại cực kỳ quan trọng đối với bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Vì khai thác IUU thường sử dụng các phương pháp hủy diệt, không tuân thủ quy định, làm cạn kiệt nguồn lợi và phá hoại các nỗ lực quản lý bền vững.
  • B. Vì khai thác IUU chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Vì rất khó phát hiện và xử lý các hành vi này.
  • D. Vì chỉ các tàu cá nước ngoài mới tham gia khai thác IUU.

Câu 25: Một trong những nhiệm vụ của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là điều tra, đánh giá tiềm năng và hiện trạng nguồn lợi. Hoạt động này cung cấp thông tin thiết yếu cho công tác nào sau đây?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích xuất khẩu thủy sản.
  • B. Chỉ để xác định giá bán thủy sản trên thị trường.
  • C. Xây dựng kế hoạch quản lý, quy định khai thác và các biện pháp bảo tồn hiệu quả.
  • D. Tổ chức các lễ hội truyền thống của ngư dân.

Câu 26: Giả sử một khu vực biển được quy hoạch là khu bảo tồn biển với vùng lõi (cấm mọi hoạt động khai thác) và vùng đệm (cho phép khai thác hạn chế). Ý nghĩa của việc tạo ra vùng lõi trong khu bảo tồn là gì?

  • A. Tập trung hoạt động du lịch lặn biển.
  • B. Cung cấp nơi trú ẩn an toàn, bãi sinh sản cho các loài, tạo nguồn giống bổ sung cho các khu vực lân cận.
  • C. Chỉ để nghiên cứu khoa học.
  • D. Cho phép khai thác với cường độ thấp hơn.

Câu 27: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển không chỉ có lợi cho nguồn lợi thủy sản mà còn giúp bảo vệ cộng đồng dân cư ven biển khỏi tác động của thiên tai. Phân tích vai trò này.

  • A. Chúng hoạt động như hàng rào tự nhiên, giảm tác động của sóng, bão, và xói lở bờ biển.
  • B. Chúng chỉ có vai trò làm đẹp cảnh quan.
  • C. Chúng cung cấp gỗ và vật liệu xây dựng cho cộng đồng.
  • D. Chúng thu hút các loài động vật săn mồi tự nhiên.

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm từ các hoạt động trên đất liền (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt) lại quan trọng đối với bảo vệ nguồn lợi thủy sản dưới nước?

  • A. Ô nhiễm trên đất liền không ảnh hưởng đến môi trường nước.
  • B. Chỉ ô nhiễm từ tàu thuyền mới ảnh hưởng đến thủy sản.
  • C. Phần lớn chất gây ô nhiễm nguồn nước đến từ các hoạt động trên đất liền và chảy ra sông, hồ, biển, ảnh hưởng trực tiếp đến thủy sản và môi trường sống của chúng.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm trên đất liền chỉ có lợi cho con người.

Câu 29: Đánh giá mức độ hiệu quả của biện pháp cấm khai thác một loài thủy sản trong một thời gian nhất định (cấm mùa vụ) đối với việc phục hồi quần thể của loài đó.

  • A. Rất hiệu quả, giúp loài có thời gian sinh sản và phục hồi quần thể.
  • B. Không hiệu quả, vì loài đó sẽ bị khai thác sau mùa cấm.
  • C. Chỉ hiệu quả nếu cấm khai thác vĩnh viễn.
  • D. Chỉ có tác dụng với các loài có vòng đời ngắn.

Câu 30: Để bảo vệ thành công nguồn lợi thủy sản, cần có một chiến lược tổng thể. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cho mọi nỗ lực bảo tồn bền vững?

  • A. Chỉ cần đầu tư nhiều vào công nghệ đánh bắt hiện đại.
  • B. Kết hợp giữa nghiên cứu khoa học, xây dựng và thực thi pháp luật hiệu quả, cùng với sự tham gia của cộng đồng.
  • C. Chỉ cần cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác.
  • D. Chỉ cần thành lập nhiều khu bảo tồn biển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ có giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác, mà còn mang lại những giá trị quan trọng khác. Theo bạn, giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản thể hiện rõ nhất vai trò cân bằng và duy trì sự sống của các hệ sinh thái dưới nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một cộng đồng ngư dân tại một vùng biển nhận thấy lượng cá đánh bắt giảm sút nghiêm trọng trong 5 năm gần đây. Họ cũng quan sát thấy các rạn san hô gần bờ bị tẩy trắng và diện tích rừng ngập mặn suy giảm do hoạt động phát triển du lịch. Dựa vào kiến thức về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, nguyên nhân chính nào dẫn đến tình trạng suy giảm nguồn lợi tại đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc thiết lập các Khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) là một biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Mục tiêu cốt lõi nhất của việc thành lập các khu bảo tồn này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Dòng sông này là nơi sinh sống và sinh sản của nhiều loài cá. Phân tích tác động có khả năng xảy ra nhất đối với nguồn lợi thủy sản trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Biện pháp nào sau đây được xem là cách tiếp cận bền vững nhất để tái tạo nguồn lợi thủy sản đã bị suy thoái?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đồng quản lý nguồn lợi thủy sản là mô hình quản lý có sự tham gia của nhiều bên liên quan (Nhà nước, cộng đồng ngư dân, doanh nghiệp, nhà khoa học). Ưu điểm nổi bật nhất của mô hình này so với quản lý truyền thống chỉ do Nhà nước là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là tình trạng sử dụng các ngư cụ hủy diệt. Ngư cụ nào sau đây được xem là gây tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất đến môi trường và nguồn lợi thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Biến đổi khí hậu đang tác động đến các hệ sinh thái biển và nước ngọt. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến khả năng sinh sản và phân bố của nhiều loài thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản địa phương được giao nhiệm vụ xây dựng kế hoạch bảo tồn cho một khu vực cửa sông quan trọng. Dựa trên tầm quan trọng của các hệ sinh thái, bạn sẽ ưu tiên bảo vệ hệ sinh thái nào nhất tại khu vực này để hỗ trợ nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của con người gây ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp đến đường di cư của các loài thủy sản di cư (ví dụ: cá hồi, lươn)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên. Bên nào đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng và thực thi chính sách pháp luật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản là kiểm soát hoạt động khai thác. Việc áp dụng hạn ngạch (quota) khai thác cho từng loài hoặc từng khu vực nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng có vai trò như thế nào trong công tác bảo tồn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống (như rừng ngập mặn, cửa sông, rạn san hô) còn được ví như 'vườn ươm' của biển. Việc bảo vệ nghiêm ngặt các khu vực này có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản trong tương lai?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử bạn phát hiện một người đang sử dụng xung điện để đánh bắt cá trên sông. Hành vi này bị cấm theo quy định pháp luật về thủy sản. Tác hại chính của việc sử dụng xung điện đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Theo Luật Thủy sản, việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là trách nhiệm của ai?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển du lịch biển bền vững.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Ngoài các biện pháp cấm khai thác hoặc hạn chế ngư cụ, việc quy định mùa vụ và kích thước tối thiểu của loài được phép khai thác nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử một khu vực rừng ngập mặn bị san lấp để xây dựng khu dân cư. Dự đoán hậu quả lâu dài có thể xảy ra đối với nguồn lợi thủy sản ven bờ liên quan đến khu vực này.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát hoạt động khai thác (ví dụ: thiết bị giám sát hành trình tàu cá) có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân loại các mối đe dọa chính đối với nguồn lợi thủy sản dựa trên nguồn gốc tác động.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc tái tạo nguồn lợi thủy sản thông qua các hoạt động như xây dựng rạn nhân tạo hoặc thả các cấu trúc ngầm xuống đáy biển nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU fishing) lại cực kỳ quan trọng đối với bảo vệ nguồn lợi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những nhiệm vụ của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là điều tra, đánh giá tiềm năng và hiện trạng nguồn lợi. Hoạt động này cung cấp thông tin thiết yếu cho công tác nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử một khu vực biển được quy hoạch là khu bảo tồn biển với vùng lõi (cấm mọi hoạt động khai thác) và vùng đệm (cho phép khai thác hạn chế). Ý nghĩa của việc tạo ra vùng lõi trong khu bảo tồn là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển không chỉ có lợi cho nguồn lợi thủy sản mà còn giúp bảo vệ cộng đồng dân cư ven biển khỏi tác động của thiên tai. Phân tích vai trò này.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm từ các hoạt động trên đất liền (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt) lại quan trọng đối với bảo vệ nguồn lợi thủy sản dưới nước?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đánh giá mức độ hiệu quả của biện pháp cấm khai thác một loài thủy sản trong một thời gian nhất định (cấm mùa vụ) đối với việc phục hồi quần thể của loài đó.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để bảo vệ thành công nguồn lợi thủy sản, cần có một chiến lược tổng thể. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cho mọi nỗ lực bảo tồn bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại một vùng biển ven bờ, ngư dân địa phương nhận thấy số lượng cá con và tôm giống giảm sút nghiêm trọng trong vài năm gần đây, ảnh hưởng đến sinh kế lâu dài. Theo kiến thức về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, vấn đề chính mà họ đang đối mặt có thể liên quan trực tiếp đến việc suy giảm đối tượng bảo vệ nào?

  • A. Các loài thủy sản trưởng thành
  • B. Khu vực tập trung sinh sản của thủy sản
  • C. Đường di cư của các loài thủy sản
  • D. Khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống

Câu 2: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ để đánh bắt thủy sản trên diện rộng bị cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hành động này gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến khía cạnh nào của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm giảm số lượng các loài thủy sản quý hiếm
  • B. Ngăn cản quá trình tái tạo tự nhiên của các quần thể thủy sản
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước
  • D. Làm tăng chi phí khai thác cho ngư dân

Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải công nghiệp xả thẳng nước chưa qua xử lý đạt chuẩn ra sông, gây ra hiện tượng cá chết hàng loạt. Vụ việc này cho thấy sự vi phạm nghiêm trọng đối với nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản
  • B. Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm
  • C. Tái tạo nguồn lợi thủy sản
  • D. Nhân rộng mô hình đồng quản lý

Câu 4: Tại sao việc thành lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) được xem là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì MPAs chỉ cho phép khai thác các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • B. Vì MPAs là nơi tập trung các hoạt động nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.
  • C. Vì MPAs bảo vệ môi trường sống, khu vực sinh sản và nơi ở của thủy sản, giúp quần thể phục hồi.
  • D. Vì MPAs là nơi các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu mà không cần sự cho phép.

Câu 5: Hoạt động tái tạo nguồn lợi thủy sản bao gồm những hình thức nào sau đây?

  • A. Chỉ bao gồm việc cấm khai thác trong một thời gian nhất định.
  • B. Chỉ bao gồm việc di chuyển các loài thủy sản từ nơi này sang nơi khác.
  • C. Chỉ bao gồm việc xây dựng các công trình nhân tạo dưới nước.
  • D. Bao gồm thả giống bổ sung các loài bản địa và phục hồi các hệ sinh thái thủy sinh.

Câu 6: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản nhấn mạnh vai trò chủ động và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân địa phương. Điều này có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giúp Nhà nước giảm hoàn toàn trách nhiệm quản lý.
  • B. Tăng cường sự tham gia, trách nhiệm và ý thức bảo vệ của cộng đồng, giúp quản lý hiệu quả hơn.
  • C. Chuyển giao quyền sở hữu nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong việc phân chia lợi ích khai thác.

Câu 7: Một trong những nhiệm vụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản là "Điều tra, đánh giá nguồn lợi thủy sản và môi trường sống của các loài thủy sản". Nhiệm vụ này phục vụ mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học làm cơ sở cho việc đề xuất và thực hiện các biện pháp quản lý, bảo vệ phù hợp.
  • B. Xác định số lượng cụ thể các loài thủy sản quý hiếm cần được bảo vệ ngay lập tức.
  • C. Phát hiện các loài thủy sản mới có giá trị kinh tế cao.
  • D. Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu lên nguồn lợi thủy sản.

Câu 8: Tại sao việc bảo vệ các khu vực cửa sông, đầm phá ven biển lại đặc biệt quan trọng đối với nhiều loài thủy sản?

  • A. Vì đây là nơi tập trung nhiều tàu thuyền đánh bắt hiện đại.
  • B. Vì các khu vực này có độ mặn ổn định quanh năm.
  • C. Vì đây là khu vực sinh sản, ương nuôi ấu trùng và cá con của nhiều loài thủy sản.
  • D. Vì các khu vực này ít bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ đất liền.

Câu 9: Việt Nam là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới. Điều này đặt ra thách thức gì lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khó khăn trong việc khai thác hết tiềm năng kinh tế của các loài.
  • B. Dễ dàng bị xâm lấn bởi các loài ngoại lai.
  • C. Số lượng ngư dân tham gia khai thác quá lớn.
  • D. Đòi hỏi nỗ lực nghiên cứu, quản lý và bảo vệ đa dạng, phức tạp hơn cho số lượng lớn các loài và hệ sinh thái.

Câu 10: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại vùng biển có rạn san hô được đề xuất. Để đảm bảo dự án không gây hại đến nguồn lợi thủy sản, cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào?

  • A. Thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) kỹ lưỡng và áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động du lịch trong khu vực rạn san hô.
  • C. Chỉ cho phép du khách tham quan bằng tàu đáy kính.
  • D. Tăng cường hoạt động khai thác thủy sản trước khi dự án bắt đầu.

Câu 11: Việc đưa các loài thủy sản ngoại lai xâm hại vào môi trường nước tự nhiên mà không kiểm soát có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với nguồn lợi thủy sản bản địa?

  • A. Làm tăng đáng kể tổng sản lượng khai thác thủy sản.
  • B. Cạnh tranh thức ăn, không gian sống hoặc ăn thịt các loài bản địa, gây suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Giúp cải thiện chất lượng môi trường nước.
  • D. Tạo ra nguồn gen mới giúp các loài bản địa thích nghi tốt hơn.

Câu 12: Theo Luật Thủy sản, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu toàn dân. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và khai thác nguồn lợi này?

  • A. Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, mọi hoạt động khai thác phải tuân thủ pháp luật để phục vụ lợi ích chung.
  • B. Mọi cá nhân, tổ chức đều có quyền khai thác nguồn lợi thủy sản một cách tự do.
  • C. Cộng đồng ngư dân địa phương có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến khai thác tại vùng của họ.
  • D. Nguồn lợi thủy sản có thể được mua bán, chuyển nhượng quyền sở hữu giữa các cá nhân, tổ chức.

Câu 13: Biện pháp "Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm" thường bao gồm những hành động cụ thể nào?

  • A. Chỉ đơn giản là lập danh sách các loài đó.
  • B. Tăng cường khai thác để nghiên cứu khoa học.
  • C. Cấm hoặc hạn chế khai thác, bảo vệ môi trường sống đặc thù của chúng.
  • D. Khuyến khích nuôi đại trà các loài này để tăng số lượng.

Câu 14: Tại sao việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại được xem là một biện pháp quan trọng?

  • A. Chủ yếu để tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm.
  • B. Để ngư dân biết cách lách luật khi khai thác.
  • C. Chỉ cần thiết cho các nhà quản lý cấp cao.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và khuyến khích sự tham gia tự giác của cộng đồng vào công tác bảo vệ.

Câu 15: Một nhóm nghiên cứu đề xuất phục hồi một khu rừng ngập mặn bị suy thoái nghiêm trọng. Hoạt động này có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Phục hồi môi trường sống, bãi đẻ và nơi ương nuôi cho nhiều loài thủy sản.
  • B. Chỉ có tác dụng cải thiện chất lượng nước ngọt.
  • C. Giúp tăng cường hoạt động khai thác gỗ.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến nguồn lợi thủy sản.

Câu 16: Đâu là nguyên tắc cốt lõi cần tuân thủ trong mọi hoạt động khai thác nguồn lợi thủy sản để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Khai thác ở mức độ không vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của nguồn lợi.
  • C. Chỉ tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
  • D. Sử dụng mọi công nghệ hiện đại nhất để tăng hiệu quả đánh bắt.

Câu 17: Một ngư dân phát hiện tàu lạ đang sử dụng chất nổ để đánh bắt cá tại vùng biển cấm. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà ngư dân này nên làm theo quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Trực tiếp tiếp cận và ngăn chặn tàu lạ.
  • B. Tham gia đánh bắt cùng với tàu lạ để tận dụng cơ hội.
  • C. Thông báo ngay cho cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác.
  • D. Ghi hình lại làm bằng chứng và chia sẻ lên mạng xã hội.

Câu 18: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của thủy sản lại có vai trò quyết định đối với sự phục hồi và phát triển của nguồn lợi?

  • A. Đảm bảo thế hệ thủy sản tiếp theo được sinh ra và phát triển an toàn, duy trì và gia tăng quần thể.
  • B. Là nơi tập trung nhiều loài thủy sản có kích thước lớn.
  • C. Chỉ là nơi nghỉ ngơi tạm thời của thủy sản trước khi di cư.
  • D. Giúp cải thiện chất lượng thịt của thủy sản.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu các quy định pháp luật rõ ràng.
  • B. Nguồn lợi thủy sản đã phục hồi hoàn toàn nên không cần thực thi nghiêm ngặt.
  • C. Toàn bộ ngư dân đều có ý thức tự giác tuân thủ pháp luật.
  • D. Quy mô hoạt động khai thác lớn, địa bàn rộng, lực lượng kiểm soát mỏng và ý thức tuân thủ pháp luật chưa đồng đều.

Câu 20: Hoạt động "cấm hoặc hạn chế khai thác thủy sản theo thời gian và không gian" là một biện pháp quản lý nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để giảm bớt số lượng tàu thuyền hoạt động trên biển.
  • B. Bảo vệ thủy sản trong các giai đoạn sinh học quan trọng (sinh sản, tăng trưởng) hoặc tại các khu vực nhạy cảm.
  • C. Tăng giá bán của các sản phẩm thủy sản.
  • D. Khuyến khích ngư dân chuyển đổi ngành nghề.

Câu 21: Tình trạng "đánh bắt quá mức" (overfishing) là gì và gây ra hậu quả gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Là tình trạng khai thác với tốc độ vượt quá khả năng tái tạo của quần thể, dẫn đến suy giảm số lượng và kích thước cá thể.
  • B. Là việc sử dụng quá nhiều loại ngư cụ khác nhau trong cùng một chuyến đi biển.
  • C. Là hoạt động đánh bắt chỉ tập trung vào một loài thủy sản duy nhất.
  • D. Là việc đánh bắt trong điều kiện thời tiết xấu.

Câu 22: Vai trò của khoa học và công nghệ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ giúp tăng hiệu quả đánh bắt thủy sản.
  • B. Giúp giảm chi phí cho hoạt động khai thác.
  • C. Hỗ trợ điều tra, đánh giá chính xác nguồn lợi, giám sát hoạt động khai thác và phát triển các biện pháp tái tạo, bảo vệ hiệu quả.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngư dân trong việc bảo vệ nguồn lợi.

Câu 23: Để bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi, lươn), cần thực hiện những biện pháp nào?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động giao thông thủy trên sông.
  • B. Chỉ tập trung bảo vệ khu vực cuối đường di cư.
  • C. Xây dựng thêm nhiều đập nước để tạo môi trường sống mới.
  • D. Kiểm soát hoạt động của các công trình thủy điện, thủy lợi và bảo vệ môi trường nước trên các tuyến di cư.

Câu 24: Theo các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, hành vi nào sau đây bị xem là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý nghiêm?

  • A. Sử dụng lưới kéo có kích thước mắt lưới theo quy định.
  • B. Sử dụng chất nổ, xung điện, hóa chất độc hại để khai thác thủy sản.
  • C. Khai thác trong mùa vụ và khu vực cho phép.
  • D. Áp dụng các công nghệ đánh bắt hiện đại, thân thiện với môi trường.

Câu 25: Một trong những yếu tố chính gây suy thoái môi trường sống của thủy sản là do hoạt động của con người. Hoạt động nào sau đây có tác động tiêu cực lớn nhất đến môi trường sống của thủy sản?

  • A. Hoạt động du lịch có kiểm soát.
  • B. Xây dựng các công trình nghiên cứu khoa học biển.
  • C. Xả thải công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt chưa qua xử lý.
  • D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản theo quy chuẩn VietGAP.

Câu 26: Việc lập danh mục các loài thủy sản cần được ưu tiên bảo vệ (nguy cấp, quý, hiếm) và công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng có ý nghĩa thực tiễn gì?

  • A. Để mọi người biết và tránh xa khu vực có các loài đó.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Để các nhà khoa học dễ dàng thu thập mẫu vật nghiên cứu.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng, tạo cơ sở để giám sát và xử lý các hành vi xâm hại các loài này.

Câu 27: Một trong những biện pháp tái tạo nguồn lợi thủy sản là "phục hồi các hệ sinh thái thủy sinh". Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình cho biện pháp này?

  • A. Trồng lại rừng ngập mặn ở các khu vực ven biển bị suy thoái.
  • B. Xây dựng các nhà máy chế biến thủy sản hiện đại.
  • C. Thả hàng triệu con giống cá tra vào sông Mê Kông.
  • D. Xây dựng các khu neo đậu tàu thuyền an toàn.

Câu 28: Tại sao việc quản lý chặt chẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản lại cần thiết cho công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Chủ yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm nuôi.
  • B. Để hạn chế số lượng người tham gia nuôi trồng.
  • C. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường, lây lan dịch bệnh và nguy cơ từ các loài nuôi không kiểm soát ra môi trường tự nhiên.
  • D. Để tăng cường cạnh tranh giữa thủy sản nuôi và thủy sản tự nhiên.

Câu 29: Khi xây dựng các quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là các dự án ven biển và trên sông, cần lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo hài hòa với mục tiêu bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn của dự án.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn các yếu tố liên quan đến môi trường thủy sản.
  • C. Chỉ xem xét sau khi dự án đã hoàn thành.
  • D. Đánh giá và lồng ghép các yêu cầu bảo vệ môi trường sống, khu vực sinh sản và đường di cư của thủy sản vào quy hoạch và thiết kế dự án.

Câu 30: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản địa phương, nhận được báo cáo về việc một cửa sông quan trọng đang bị bồi lấp nghiêm trọng do khai thác cát trái phép ở thượng nguồn. Hành động ưu tiên của bạn để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại cửa sông này là gì?

  • A. Phối hợp với các lực lượng chức năng để kiểm tra, xử lý hoạt động khai thác cát trái phép.
  • B. Ngay lập tức tổ chức nạo vét toàn bộ cửa sông.
  • C. Thả một lượng lớn cá giống vào cửa sông đã bị bồi lấp.
  • D. Lập kế hoạch tuyên truyền về tác hại của bồi lấp cửa sông (nhưng không xử lý nguyên nhân).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tại một vùng biển ven bờ, ngư dân địa phương nhận thấy số lượng cá con và tôm giống giảm sút nghiêm trọng trong vài năm gần đây, ảnh hưởng đến sinh kế lâu dài. Theo kiến thức về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, vấn đề chính mà họ đang đối mặt có thể liên quan trực tiếp đến việc suy giảm đối tượng bảo vệ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ để đánh bắt thủy sản trên diện rộng bị cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hành động này gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến khía cạnh nào của nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải công nghiệp xả thẳng nước chưa qua xử lý đạt chuẩn ra sông, gây ra hiện tượng cá chết hàng loạt. Vụ việc này cho thấy sự vi phạm nghiêm trọng đối với nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao việc thành lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) được xem là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hoạt động tái tạo nguồn lợi thủy sản bao gồm những hình thức nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản nhấn mạnh vai trò chủ động và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân địa phương. Điều này có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những nhiệm vụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản là 'Điều tra, đánh giá nguồn lợi thủy sản và môi trường sống của các loài thủy sản'. Nhiệm vụ này phục vụ mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao việc bảo vệ các khu vực cửa sông, đầm phá ven biển lại đặc biệt quan trọng đối với nhiều loài thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việt Nam là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới. Điều này đặt ra thách thức gì lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại vùng biển có rạn san hô được đề xuất. Để đảm bảo dự án không gây hại đến nguồn lợi thủy sản, cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc đưa các loài thủy sản ngoại lai xâm hại vào môi trường nước tự nhiên mà không kiểm soát có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với nguồn lợi thủy sản bản địa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Theo Luật Thủy sản, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu toàn dân. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và khai thác nguồn lợi này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Biện pháp 'Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm' thường bao gồm những hành động cụ thể nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại được xem là một biện pháp quan trọng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một nhóm nghiên cứu đề xuất phục hồi một khu rừng ngập mặn bị suy thoái nghiêm trọng. Hoạt động này có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu là nguyên tắc cốt lõi cần tuân thủ trong mọi hoạt động khai thác nguồn lợi thủy sản để đảm bảo sự phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một ngư dân phát hiện tàu lạ đang sử dụng chất nổ để đánh bắt cá tại vùng biển cấm. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà ngư dân này nên làm theo quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của thủy sản lại có vai trò quyết định đối với sự phục hồi và phát triển của nguồn lợi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hoạt động 'cấm hoặc hạn chế khai thác thủy sản theo thời gian và không gian' là một biện pháp quản lý nhằm mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tình trạng 'đánh bắt quá mức' (overfishing) là gì và gây ra hậu quả gì đối với nguồn lợi thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vai trò của khoa học và công nghệ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi, lươn), cần thực hiện những biện pháp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Theo các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, hành vi nào sau đây bị xem là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý nghiêm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những yếu tố chính gây suy thoái môi trường sống của thủy sản là do hoạt động của con người. Hoạt động nào sau đây có tác động tiêu cực lớn nhất đến môi trường sống của thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc lập danh mục các loài thủy sản cần được ưu tiên bảo vệ (nguy cấp, quý, hiếm) và công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng có ý nghĩa thực tiễn gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những biện pháp tái tạo nguồn lợi thủy sản là 'phục hồi các hệ sinh thái thủy sinh'. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình cho biện pháp này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc quản lý chặt chẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản lại cần thiết cho công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi xây dựng các quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là các dự án ven biển và trên sông, cần lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo hài hòa với mục tiêu bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản địa phương, nhận được báo cáo về việc một cửa sông quan trọng đang bị bồi lấp nghiêm trọng do khai thác cát trái phép ở thượng nguồn. Hành động ưu tiên của bạn để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại cửa sông này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản được xem là tài nguyên sinh vật có giá trị đặc biệt. Giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản đóng góp trực tiếp và quan trọng nhất vào an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị khoa học
  • C. Giá trị du lịch, giải trí
  • D. Giá trị cân bằng sinh thái

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của đối tượng nào?

  • A. Tổ chức, cá nhân khai thác
  • B. Nhà nước và các doanh nghiệp thủy sản
  • C. Các địa phương có nguồn lợi thủy sản
  • D. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu

Câu 3: Hoạt động khai thác thủy sản nào sau đây được xem là hành vi gây suy thoái nguồn lợi thủy sản nghiêm trọng nhất?

  • A. Sử dụng lưới kéo đáy có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định
  • B. Khai thác quá sản lượng cho phép
  • C. Sử dụng chất nổ, điện hoặc hóa chất độc hại
  • D. Khai thác vào mùa sinh sản của loài

Câu 4: Một khu vực cửa sông ven biển đang bị ô nhiễm nặng bởi nước thải sinh hoạt và công nghiệp không qua xử lý. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của nguồn lợi thủy sản trong khu vực?

  • A. Số lượng tàu thuyền khai thác
  • B. Môi trường sống và khả năng tái tạo của các loài
  • C. Hiệu quả hoạt động giám sát của cơ quan chức năng
  • D. Giá trị thị trường của sản phẩm thủy sản

Câu 5: Biện pháp nào sau đây nhằm trực tiếp bảo vệ khu vực tập trung sinh sản và nơi cư trú của thủy sản còn non?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn biển và khu bảo tồn vùng nước nội địa
  • B. Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng
  • C. Phát triển nghề cá bền vững
  • D. Ương nuôi giống và thả bổ sung vào tự nhiên

Câu 6: Theo Luật Thủy sản, việc cấm khai thác một số loài thủy sản vào thời điểm nhất định trong năm (ví dụ: mùa sinh sản) có mục đích chính là gì?

  • A. Giảm áp lực cạnh tranh giữa các ngư dân
  • B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đưa ra thị trường
  • C. Tăng giá trị kinh tế của loài khi khai thác đúng vụ
  • D. Bảo vệ cá bố mẹ và cá con, phục hồi nguồn giống tự nhiên

Câu 7: Tình trạng biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến môi trường sống của nhiều loài thủy sản biển?

  • A. Gia tăng số lượng tàu thuyền khai thác
  • B. Sự xuất hiện của các loài ngoại lai xâm hại
  • C. Nước biển ấm lên và axit hóa đại dương
  • D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản thiếu kiểm soát

Câu 8: Biện pháp "Tái tạo nguồn lợi thủy sản" bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. Hoạt động nào dưới đây không thuộc nhóm biện pháp tái tạo nguồn lợi thủy sản theo nghĩa phục hồi quần thể tự nhiên?

  • A. Thả bổ sung các loại giống thủy sản vào vùng nước tự nhiên
  • B. Phục hồi các hệ sinh thái như rừng ngập mặn, rạn san hô
  • C. Xây dựng các rạn nhân tạo làm nơi trú ngụ cho cá
  • D. Xây dựng cảng cá và khu neo đậu tàu thuyền

Câu 9: Mô hình "đồng quản lý nguồn lợi thủy sản" là gì và nó mang lại lợi ích chủ yếu nào trong công tác bảo vệ?

  • A. Nhà nước hoàn toàn giao quyền quản lý cho cộng đồng ngư dân
  • B. Là sự hợp tác giữa Nhà nước và cộng đồng địa phương trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi, giúp tăng hiệu quả và tính bền vững.
  • C. Chỉ là việc ngư dân tự giác tuân thủ pháp luật mà không có sự tham gia của Nhà nước
  • D. Là mô hình tư nhân hóa hoàn toàn nguồn lợi thủy sản

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung?

  • A. Vì chúng có giá trị kinh tế đặc biệt cao khi khai thác
  • B. Vì số lượng của chúng rất ít nên dễ dàng quản lý
  • C. Vì chúng thường đóng vai trò quan trọng trong cân bằng hệ sinh thái và đa dạng sinh học
  • D. Vì việc bảo vệ chúng thể hiện uy tín của quốc gia trên trường quốc tế

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của con người làm giảm diện tích và chất lượng các sinh cảnh quan trọng cho thủy sản như rừng ngập mặn, cỏ biển, rạn san hô?

  • A. Phát triển đô thị hóa và khu công nghiệp ven biển
  • B. Áp dụng các kỹ thuật khai thác hiện đại
  • C. Tăng cường hoạt động tuần tra, kiểm soát
  • D. Thả giống nhân tạo vào môi trường tự nhiên

Câu 12: Giả sử một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi nào và gây hậu quả trực tiếp gì?

  • A. Vi phạm quy định về khu vực cấm khai thác, gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Vi phạm quy định về mùa vụ khai thác, làm giảm giá trị kinh tế.
  • C. Vi phạm quy định về loài cấm khai thác, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • D. Vi phạm quy định về kích thước mắt lưới, đánh bắt cá con và làm suy giảm nguồn giống.

Câu 13: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản di cư (ví dụ: cá chình, cá hồi), cần phải chú trọng biện pháp nào?

  • A. Chỉ cần bảo vệ khu vực sinh sản của chúng
  • B. Tập trung vào việc nuôi vỗ cá bố mẹ
  • C. Bảo vệ các tuyến đường di cư và các khu vực dừng chân quan trọng
  • D. Tăng cường khai thác các loài là thiên địch của chúng

Câu 14: Việc thả các loại giống thủy sản được ương nuôi nhân tạo vào môi trường tự nhiên (tái tạo nguồn lợi) cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro?

  • A. Chỉ cần thả số lượng lớn nhất có thể để tăng nhanh quần thể
  • B. Giống phải khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng, phù hợp sinh thái và không mang mầm bệnh
  • C. Ưu tiên thả các loài có giá trị kinh tế cao, bất kể nguồn gốc
  • D. Chỉ cần thả vào mùa khô để tránh lũ lụt

Câu 15: Tại sao việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại được xem là một biện pháp quan trọng, mang tính bền vững?

  • A. Vì nó giúp tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm
  • B. Vì nó thay thế hoàn toàn các biện pháp kỹ thuật khác
  • C. Vì nó chỉ cần thực hiện một lần là đủ
  • D. Vì nó nâng cao ý thức và trách nhiệm của cộng đồng, thúc đẩy hành vi khai thác bền vững từ gốc rễ

Câu 16: Trong bối cảnh nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm, hoạt động nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững có vai trò như thế nào trong việc giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên?

  • A. Giảm áp lực khai thác trực tiếp từ môi trường tự nhiên
  • B. Thay thế hoàn toàn hoạt động khai thác tự nhiên
  • C. Làm tăng nhu cầu tiêu thụ, dẫn đến khai thác nhiều hơn
  • D. Không có mối liên hệ nào với việc bảo vệ nguồn lợi tự nhiên

Câu 17: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là điều tra, đánh giá nguồn lợi và môi trường sống của các loài thủy sản. Mục đích chính của nhiệm vụ này là gì?

  • A. Để xác định số lượng tàu thuyền được phép hoạt động
  • B. Để dự báo giá cả thị trường của các loài thủy sản
  • C. Cung cấp thông tin khoa học làm cơ sở cho công tác quản lý, khai thác và bảo vệ bền vững
  • D. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản (như khai thác bằng chất nổ, điện, hóa chất) lại là biện pháp cấp bách và cần thiết?

  • A. Ngăn chặn kịp thời và răn đe các hành vi hủy diệt, gây tổn thương nghiêm trọng đến nguồn lợi và môi trường
  • B. Để tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước từ tiền phạt
  • C. Để giảm số lượng ngư dân tham gia khai thác
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế

Câu 19: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng đánh bắt các loài cá truyền thống giảm sút đáng kể trong những năm gần đây. Họ quyết định cùng nhau thành lập tổ, đội tự quản để giám sát hoạt động khai thác trong khu vực của mình và báo cáo các trường hợp vi phạm cho cơ quan chức năng. Hoạt động này thể hiện vai trò và đóng góp nào của cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Họ đang thực hiện nhiệm vụ của cơ quan quản lý nhà nước
  • B. Thể hiện vai trò chủ động, tích cực tham gia của cộng đồng vào công tác bảo vệ và giám sát nguồn lợi
  • C. Hoạt động này không có ý nghĩa nhiều vì họ không có quyền xử phạt
  • D. Họ chỉ đang bảo vệ lợi ích khai thác của riêng nhóm mình

Câu 20: Bên cạnh các biện pháp cấm đoán và kiểm soát, việc khuyến khích phát triển các nghề cá thân thiện với môi trường (ví dụ: câu tay, bẫy, lồng) cũng là một cách bảo vệ nguồn lợi. Ưu điểm chính của các nghề cá này là gì so với lưới kéo đáy hoặc lưới vét?

  • A. Cho sản lượng đánh bắt lớn hơn nhiều
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn đáng kể
  • C. Chỉ đánh bắt được các loài có giá trị kinh tế cao
  • D. Tính chọn lọc cao hơn, ít gây hại môi trường và giảm thiểu đánh bắt nhầm

Câu 21: Việc quy định kích thước tối thiểu của các loài thủy sản được phép khai thác nhằm mục đích gì?

  • A. Để đảm bảo chất lượng dinh dưỡng của cá
  • B. Để việc vận chuyển cá dễ dàng hơn
  • C. Đảm bảo cá được khai thác khi đã trưởng thành và có khả năng sinh sản
  • D. Để tăng giá bán của cá trên thị trường

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

  • A. Áp lực khai thác quá mức do nhu cầu tiêu thụ tăng và khó khăn về sinh kế của ngư dân
  • B. Thiếu các loài thủy sản có giá trị kinh tế để khai thác
  • C. Sự tham gia quá đông đảo của các tổ chức quốc tế
  • D. Pháp luật về thủy sản quá chặt chẽ, gây khó khăn cho ngư dân

Câu 23: Theo Luật Thủy sản, cơ quan nào đóng vai trò chủ đạo trong việc xây dựng và tổ chức thực hiện quy hoạch, kế hoạch bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản trên phạm vi toàn quốc?

  • A. Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • B. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  • C. Bộ Công Thương
  • D. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Câu 24: Việc thành lập Quỹ bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ dùng để hỗ trợ ngư dân gặp khó khăn
  • B. Là nguồn vốn để các doanh nghiệp vay đầu tư nuôi trồng
  • C. Chỉ dùng để chi trả cho các hoạt động xử phạt vi phạm
  • D. Huy động nguồn lực tài chính cho các hoạt động điều tra, nghiên cứu, tái tạo, phục hồi môi trường và hỗ trợ cộng đồng tham gia bảo vệ

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa suy thoái môi trường sống (ví dụ: ô nhiễm, phá hủy rừng ngập mặn) và suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

  • A. Môi trường sống là nơi sinh sản, ương nuôi, kiếm ăn của thủy sản; khi môi trường suy thoái, khả năng tồn tại và phát triển của các loài bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm nguồn lợi.
  • B. Suy thoái môi trường chỉ ảnh hưởng đến một số ít loài nhạy cảm, không tác động lớn đến toàn bộ nguồn lợi.
  • C. Suy thoái môi trường làm tăng số lượng cá thể của một số loài chịu đựng tốt, bù đắp cho sự suy giảm của các loài khác.
  • D. Môi trường sống không phải là yếu tố quyết định chính, suy giảm nguồn lợi chủ yếu do khai thác quá mức.

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu và phóng thích các loài thủy sản ngoại lai vào môi trường tự nhiên lại cần thiết cho công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Vì các loài ngoại lai thường không có giá trị kinh tế
  • B. Vì các loài ngoại lai có thể trở thành sinh vật xâm hại, cạnh tranh, lây bệnh, đe dọa các loài bản địa và hệ sinh thái
  • C. Vì việc nhập khẩu loài ngoại lai là trái pháp luật trong mọi trường hợp
  • D. Vì các loài ngoại lai không thể sinh sản trong môi trường tự nhiên của Việt Nam

Câu 27: Biện pháp "Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm" bao gồm những hành động cụ thể nào?

  • A. Chỉ cần cấm khai thác đối với các loài đó
  • B. Chỉ cần thành lập khu bảo tồn cho chúng
  • C. Chỉ cần nhân giống nhân tạo và thả ra tự nhiên
  • D. Cấm khai thác, bảo vệ môi trường sống, nghiên cứu khoa học, xây dựng chương trình bảo tồn

Câu 28: Giả sử một nhà máy thủy điện được xây dựng trên thượng nguồn một con sông. Nếu việc xây dựng này không có các biện pháp giảm thiểu tác động phù hợp, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Các loài cá di cư theo mùa, hệ sinh thái sông và hạ lưu
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở hồ chứa
  • C. Làm tăng số lượng cá do tạo ra hồ chứa nước lớn
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến nguồn lợi thủy sản

Câu 29: Để quản lý hiệu quả hoạt động khai thác thủy sản, Nhà nước thường áp dụng các biện pháp kiểm soát nào?

  • A. Chỉ cần cấm các phương pháp khai thác hủy diệt
  • B. Chỉ cần quy định kích thước tối thiểu của cá được phép đánh bắt
  • C. Kiểm soát số lượng tàu thuyền, công suất máy, loại nghề, khu vực, thời gian và tổng sản lượng khai thác
  • D. Tập trung vào việc tăng cường nuôi trồng để bù đắp sản lượng

Câu 30: Đâu là biểu hiện của việc khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững?

  • A. Sản lượng đánh bắt hàng năm luôn tăng trưởng nhanh chóng
  • B. Sử dụng mọi công nghệ hiện đại nhất để tăng hiệu quả đánh bắt
  • C. Chỉ tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao nhất
  • D. Hoạt động khai thác được kiểm soát chặt chẽ, tuân thủ quy định về mùa vụ, kích thước, ngư cụ, đảm bảo nguồn lợi có thể phục hồi và duy trì lâu dài

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản được xem là tài nguyên sinh vật có giá trị đặc biệt. Giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản đóng góp trực tiếp và quan trọng nhất vào an ninh lương thực quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của đối tượng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hoạt động khai thác thủy sản nào sau đây được xem là hành vi gây suy thoái nguồn lợi thủy sản nghiêm trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một khu vực cửa sông ven biển đang bị ô nhiễm nặng bởi nước thải sinh hoạt và công nghiệp không qua xử lý. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của nguồn lợi thủy sản trong khu vực?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biện pháp nào sau đây nhằm trực tiếp bảo vệ khu vực tập trung sinh sản và nơi cư trú của thủy sản còn non?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Theo Luật Thủy sản, việc cấm khai thác một số loài thủy sản vào thời điểm nhất định trong năm (ví dụ: mùa sinh sản) có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tình trạng biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến môi trường sống của nhiều loài thủy sản biển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Biện pháp 'Tái tạo nguồn lợi thủy sản' bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. Hoạt động nào dưới đây *không* thuộc nhóm biện pháp tái tạo nguồn lợi thủy sản theo nghĩa phục hồi quần thể tự nhiên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mô hình 'đồng quản lý nguồn lợi thủy sản' là gì và nó mang lại lợi ích chủ yếu nào trong công tác bảo vệ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của con người làm giảm diện tích và chất lượng các sinh cảnh quan trọng cho thủy sản như rừng ngập mặn, cỏ biển, rạn san hô?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi nào và gây hậu quả trực tiếp gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản di cư (ví dụ: cá chình, cá hồi), cần phải chú trọng biện pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc thả các loại giống thủy sản được ương nuôi nhân tạo vào môi trường tự nhiên (tái tạo nguồn lợi) cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại được xem là một biện pháp quan trọng, mang tính bền vững?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong bối cảnh nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm, hoạt động nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững có vai trò như thế nào trong việc giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là điều tra, đánh giá nguồn lợi và môi trường sống của các loài thủy sản. Mục đích chính của nhiệm vụ này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản (như khai thác bằng chất nổ, điện, hóa chất) lại là biện pháp cấp bách và cần thiết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng đánh bắt các loài cá truyền thống giảm sút đáng kể trong những năm gần đây. Họ quyết định cùng nhau thành lập tổ, đội tự quản để giám sát hoạt động khai thác trong khu vực của mình và báo cáo các trường hợp vi phạm cho cơ quan chức năng. Hoạt động này thể hiện vai trò và đóng góp nào của cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bên cạnh các biện pháp cấm đoán và kiểm soát, việc khuyến khích phát triển các nghề cá thân thiện với môi trường (ví dụ: câu tay, bẫy, lồng) cũng là một cách bảo vệ nguồn lợi. Ưu điểm chính của các nghề cá này là gì so với lưới kéo đáy hoặc lưới vét?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc quy định kích thước tối thiểu của các loài thủy sản được phép khai thác nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Theo Luật Thủy sản, cơ quan nào đóng vai trò chủ đạo trong việc xây dựng và tổ chức thực hiện quy hoạch, kế hoạch bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản trên phạm vi toàn quốc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc thành lập Quỹ bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa suy thoái môi trường sống (ví dụ: ô nhiễm, phá hủy rừng ngập mặn) và suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu và phóng thích các loài thủy sản ngoại lai vào môi trường tự nhiên lại cần thiết cho công tác bảo vệ nguồn lợi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Biện pháp 'Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm' bao gồm những hành động cụ thể nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giả sử một nhà máy thủy điện được xây dựng trên thượng nguồn một con sông. Nếu việc xây dựng này không có các biện pháp giảm thiểu tác động phù hợp, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để quản lý hiệu quả hoạt động khai thác thủy sản, Nhà nước thường áp dụng các biện pháp kiểm soát nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là biểu hiện của việc khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp qua khai thác, mà còn đóng góp vào nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái. Điều này cho thấy đặc điểm nào của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Là tài nguyên có thể tái tạo.
  • B. Chỉ có giá trị thương mại.
  • C. Thuộc sở hữu của Nhà nước.
  • D. Có giá trị đa dạng về kinh tế, khoa học, du lịch và giải trí.

Câu 2: Theo quy định pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong các vùng nước tự nhiên thuộc quyền sở hữu của ai?

  • A. Cá nhân khai thác.
  • B. Tổ chức quản lý.
  • C. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.
  • D. Chỉ thuộc về các doanh nghiệp thủy sản.

Câu 3: Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản là việc sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện hoặc hóa chất độc hại. Hành động này gây ra hậu quả chính nào?

  • A. Làm tăng nhanh trữ lượng cá thể trưởng thành.
  • B. Phá hủy môi trường sống, tiêu diệt cá thể non và các loài không phải mục tiêu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài cá nhất định.
  • D. Giúp tăng hiệu quả khai thác một cách bền vững.

Câu 4: Việc bảo vệ khu vực tập trung sinh sản (bãi đẻ) và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống là nhiệm vụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Tại sao việc bảo vệ những khu vực này lại mang tính quyết định đối với sự phục hồi và phát triển của quần thể thủy sản?

  • A. Đây là nơi đảm bảo sự tái tạo nguồn giống và sự sống sót của thế hệ kế tiếp.
  • B. Các loài thủy sản trưởng thành chỉ sống ở những khu vực này.
  • C. Việc bảo vệ giúp tăng cường hoạt động du lịch sinh thái.
  • D. Chỉ giúp bảo vệ môi trường nước nói chung, không liên quan trực tiếp đến sinh sản.

Câu 5: Một vùng cửa sông đang bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản trong khu vực?

  • A. Kích thích thủy sản sinh trưởng nhanh hơn do có thêm dinh dưỡng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ, không ảnh hưởng đến cá lớn.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học trong khu vực.
  • D. Gây suy thoái môi trường sống, giảm khả năng sinh sản và sống sót của thủy sản.

Câu 6: Biện pháp "Bảo vệ khu bảo tồn biển" (Marine Protected Areas - MPAs) được coi là một trong những công cụ hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học biển. Mục đích chính của việc thiết lập MPAs là gì?

  • A. Bảo vệ toàn diện hệ sinh thái, nơi cư trú và các loài thủy sản quan trọng trong một khu vực nhất định.
  • B. Chỉ để cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác thủy sản.
  • C. Nhằm mục đích phát triển du lịch đại trà.
  • D. Để thử nghiệm các phương pháp nuôi trồng thủy sản mới.

Câu 7: Việt Nam là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới, đặc biệt là đa dạng sinh vật biển. Sự đa dạng này đặt ra thách thức gì lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giảm thiểu sự cần thiết của các biện pháp bảo vệ.
  • B. Đòi hỏi nguồn lực lớn, kiến thức chuyên sâu và hệ thống quản lý phức tạp để bảo vệ hiệu quả.
  • C. Chỉ cần tập trung bảo vệ một vài loài chủ chốt.
  • D. Làm cho việc khai thác trở nên dễ dàng hơn mà không cần quản lý.

Câu 8: Mô hình "đồng quản lý nguồn lợi thủy sản" (co-management) ngày càng được khuyến khích áp dụng. Nguyên tắc cơ bản của mô hình này là gì?

  • A. Nhà nước hoàn toàn giao quyền quản lý cho cộng đồng ngư dân.
  • B. Chỉ có các nhà khoa học tham gia vào quá trình quản lý.
  • C. Là sự hợp tác và chia sẻ trách nhiệm giữa cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng địa phương/các bên liên quan.
  • D. Tập trung vào việc tư nhân hóa nguồn lợi thủy sản.

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại cần có những biện pháp đặc biệt và ưu tiên?

  • A. Các loài này dễ khai thác hơn các loài khác.
  • B. Chúng không có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn.
  • C. Chỉ vì chúng có giá trị kinh tế cao.
  • D. Chúng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao và thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái hoặc có giá trị đặc biệt.

Câu 10: Một dự án xây dựng cảng biển mới được đề xuất tại một khu vực có rừng ngập mặn phát triển mạnh và là bãi đẻ quan trọng của nhiều loài tôm, cá. Khi đánh giá tác động môi trường của dự án này, khía cạnh nào liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần được xem xét cẩn thận nhất?

  • A. Tác động đến giao thông đường thủy.
  • B. Mức độ phá hủy rừng ngập mặn và bãi đẻ, ảnh hưởng đến nơi cư trú và sinh sản của thủy sản.
  • C. Nhu cầu sử dụng lao động của dự án.
  • D. Thay đổi cảnh quan khu vực.

Câu 11: Hoạt động tái tạo nguồn lợi thủy sản, như thả giống bổ sung vào các vùng nước tự nhiên, thường được thực hiện sau các sự kiện nào?

  • A. Khi trữ lượng thủy sản đang ở mức rất cao.
  • B. Trước khi bắt đầu mùa khai thác chính.
  • C. Sau khi nguồn lợi bị suy giảm nghiêm trọng do thiên tai, dịch bệnh hoặc khai thác quá mức.
  • D. Chỉ khi có nguồn tài trợ từ nước ngoài.

Câu 12: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu cho các loại ngư cụ khi khai thác thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tránh khai thác các cá thể thủy sản còn non, bảo vệ nguồn giống.
  • B. Giảm khối lượng khai thác tổng thể.
  • C. Làm cho việc kéo lưới nhẹ nhàng hơn.
  • D. Tăng hiệu quả khai thác các loài cá lớn.

Câu 13: Thông tin, tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản đến cộng đồng ngư dân và người dân có vai trò như thế nào trong công tác bảo tồn?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
  • B. Chỉ cần thiết cho các cơ quan quản lý.
  • C. Làm tăng chi phí cho công tác bảo tồn.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và khuyến khích sự tham gia tự giác của cộng đồng vào công tác bảo vệ.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu các quy định pháp luật.
  • B. Người dân luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
  • C. Phạm vi quản lý rộng, lực lượng kiểm ngư mỏng, và ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận người dân chưa cao.
  • D. Không có sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng.

Câu 15: Việc cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: mùa sinh sản) ở các vùng nước tự nhiên nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá bán của thủy sản.
  • B. Tạo điều kiện cho các loài thủy sản hoàn thành quá trình sinh sản và phục hồi quần thể.
  • C. Chỉ để kiểm tra lại số lượng tàu thuyền.
  • D. Khuyến khích nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.

Câu 16: Rạn san hô và cỏ biển là những hệ sinh thái đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với nhiều loài thủy sản. Vai trò đó là gì?

  • A. Là nơi trú ẩn, kiếm ăn và bãi đẻ quan trọng cho nhiều loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn cá non.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan dưới biển.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng trực tiếp với các loài cá.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước biển.

Câu 17: Giả sử một cộng đồng ngư dân nhận thấy lượng cá đánh bắt được ngày càng nhỏ đi và số lượng cá con trong mẻ lưới ngày càng nhiều. Dấu hiệu này có thể cho thấy vấn đề gì đang xảy ra đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Nguồn lợi thủy sản đang phục hồi mạnh mẽ.
  • B. Chỉ là biến động tự nhiên không đáng lo ngại.
  • C. Có dấu hiệu của việc khai thác quá mức hoặc sử dụng ngư cụ không chọn lọc.
  • D. Do môi trường nước ngày càng tốt hơn.

Câu 18: Việc phân loại và lập danh mục các loài thủy sản cần được bảo vệ theo các cấp độ khác nhau (nguy cấp, quý, hiếm) dựa trên cơ sở khoa học nào?

  • A. Chỉ dựa vào giá trị kinh tế của loài.
  • B. Dựa trên màu sắc và kích thước của loài.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến của ngư dân.
  • D. Dựa trên tình trạng quần thể, mức độ đe dọa, vai trò sinh thái và các tiêu chí khoa học khác được quốc tế và quốc gia công nhận (ví dụ: Sách Đỏ).

Câu 19: Biện pháp "Nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản" thể hiện xu hướng quản lý tài nguyên thiên nhiên nào?

  • A. Tăng cường sự tham gia và trao quyền cho cộng đồng địa phương trong quản lý tài nguyên.
  • B. Tập trung hóa quyền quản lý vào tay cơ quan nhà nước trung ương.
  • C. Hoàn toàn giao quyền khai thác cho các doanh nghiệp lớn.
  • D. Loại bỏ vai trò của khoa học trong quản lý.

Câu 20: Tại sao việc giám sát và kiểm soát ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động trên đất liền (nông nghiệp, công nghiệp, đô thị) lại quan trọng đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở biển?

  • A. Ô nhiễm từ đất liền không ảnh hưởng đến môi trường biển.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản nước ngọt.
  • C. Giúp tăng cường lượng dinh dưỡng có lợi cho thủy sản biển.
  • D. Nước thải từ đất liền là nguồn gây ô nhiễm chính cho các vùng nước ven bờ và biển, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự sống sót của thủy sản.

Câu 21: Theo bạn, biện pháp nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ nhất giữa các quốc gia có chung vùng biển?

  • A. Thiết lập khu bảo tồn biển trong lãnh hải quốc gia.
  • B. Tuyên truyền pháp luật trong nước.
  • C. Kiểm soát hoạt động khai thác của tàu nước ngoài và quản lý các loài thủy sản di cư.
  • D. Tái tạo nguồn lợi trong các hồ nước ngọt nội địa.

Câu 22: Giả sử một loài cá có tập tính di cư xa để sinh sản. Việc xây dựng đập thủy điện hoặc các công trình cản trở đường di cư của loài này sẽ gây hậu quả gì?

  • A. Ngăn cản chúng đến được bãi đẻ hoặc nơi kiếm ăn quan trọng, ảnh hưởng đến vòng đời và sự tồn tại của quần thể.
  • B. Làm tăng tốc độ di cư của loài cá.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cá thể già, không ảnh hưởng đến cá non.
  • D. Tạo ra môi trường sống mới thuận lợi cho loài cá.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích phục hồi số lượng cá thể của một hoặc một số loài thủy sản cụ thể đã bị suy giảm?

  • A. Xây dựng khu bảo tồn biển mới.
  • B. Cấm sử dụng chất nổ trong khai thác.
  • C. Tuyên truyền nâng cao nhận thức.
  • D. Tái tạo nguồn lợi thủy sản (thả giống).

Câu 24: Việc áp dụng các tiêu chuẩn về chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: VietGAP) có liên quan như thế nào đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Không có liên quan gì đến nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Làm tăng áp lực khai thác lên nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động nuôi trồng đến môi trường tự nhiên và có thể cung cấp nguồn giống chất lượng cho tái tạo.
  • D. Chỉ quan trọng cho sức khỏe người tiêu dùng.

Câu 25: Khi đánh giá tình trạng của một quần thể cá trong tự nhiên để quyết định biện pháp bảo vệ, các nhà khoa học thường dựa vào những dữ liệu nào?

  • A. Chỉ dựa vào tổng khối lượng cá đánh bắt được hàng năm.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến chủ quan của ngư dân lâu năm.
  • C. Dựa vào giá bán trung bình của loài cá đó trên thị trường.
  • D. Dữ liệu về kích thước quần thể, cấu trúc tuổi/kích thước, tỷ lệ sinh sản, tỷ lệ tử vong, phân bố và áp lực khai thác.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc phòng ngừa trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tổ chức thả giống sau khi nguồn lợi đã cạn kiệt.
  • B. Thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) một cách nghiêm ngặt trước khi cấp phép các dự án phát triển ven biển.
  • C. Phạt nặng các hành vi vi phạm sau khi đã gây ra thiệt hại.
  • D. Chỉ thu thập dữ liệu về sản lượng khai thác hàng năm.

Câu 27: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản nói riêng và nền kinh tế quốc dân nói chung. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giúp tăng lợi nhuận cho một số doanh nghiệp khai thác.
  • B. Làm giảm cơ hội việc làm trong ngành thủy sản.
  • C. Không liên quan đến an ninh lương thực.
  • D. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm, tạo việc làm, đóng góp vào GDP và duy trì cân bằng sinh thái cho các thế hệ tương lai.

Câu 28: Một trong những thách thức trong việc bảo vệ đa dạng sinh học thủy sản là sự xuất hiện và lây lan của các loài ngoại lai xâm hại. Các loài này gây hại như thế nào?

  • A. Giúp tăng cường số lượng các loài bản địa.
  • B. Cạnh tranh thức ăn, nơi ở, ăn thịt các loài bản địa hoặc lây truyền dịch bệnh, làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Không có tác động đáng kể đến hệ sinh thái.
  • D. Chỉ gây hại cho con người, không ảnh hưởng đến thủy sản.

Câu 29: Việc xây dựng và thực thi quy chế quản lý khai thác thủy sản, bao gồm quy định về mùa vụ, khu vực cấm, kích thước tối thiểu của loài được phép khai thác và loại ngư cụ được sử dụng, thể hiện nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Quản lý và kiểm soát hoạt động khai thác nguồn lợi thủy sản.
  • B. Bảo vệ môi trường sống của thủy sản.
  • C. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • D. Xử lý vi phạm pháp luật (là hậu quả của việc không tuân thủ, không phải nhiệm vụ quản lý chính).

Câu 30: Để công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản đạt hiệu quả cao và bền vững, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất?

  • A. Chỉ cần có hệ thống pháp luật đầy đủ và chặt chẽ.
  • B. Chỉ cần đầu tư trang thiết bị hiện đại cho lực lượng kiểm ngư.
  • C. Chỉ dựa vào các dự án hỗ trợ từ quốc tế.
  • D. Sự tham gia, hợp tác và nâng cao ý thức tự giác của cộng đồng, đặc biệt là ngư dân, trong việc tuân thủ pháp luật và cùng hành động bảo vệ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp qua khai thác, mà còn đóng góp vào nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái. Điều này cho thấy đặc điểm nào của nguồn lợi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo quy định pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong các vùng nước tự nhiên thuộc quyền sở hữu của ai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản là việc sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện hoặc hóa chất độc hại. Hành động này gây ra hậu quả chính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc bảo vệ khu vực tập trung sinh sản (bãi đẻ) và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống là nhiệm vụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Tại sao việc bảo vệ những khu vực này lại mang tính quyết định đối với sự phục hồi và phát triển của quần thể thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một vùng cửa sông đang bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản trong khu vực?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biện pháp 'Bảo vệ khu bảo tồn biển' (Marine Protected Areas - MPAs) được coi là một trong những công cụ hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học biển. Mục đích chính của việc thiết lập MPAs là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việt Nam là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới, đặc biệt là đa dạng sinh vật biển. Sự đa dạng này đặt ra thách thức gì lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Mô hình 'đồng quản lý nguồn lợi thủy sản' (co-management) ngày càng được khuyến khích áp dụng. Nguyên tắc cơ bản của mô hình này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại cần có những biện pháp đặc biệt và ưu tiên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một dự án xây dựng cảng biển mới được đề xuất tại một khu vực có rừng ngập mặn phát triển mạnh và là bãi đẻ quan trọng của nhiều loài tôm, cá. Khi đánh giá tác động môi trường của dự án này, khía cạnh nào liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần được xem xét cẩn thận nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hoạt động tái tạo nguồn lợi thủy sản, như thả giống bổ sung vào các vùng nước tự nhiên, thường được thực hiện sau các sự kiện nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu cho các loại ngư cụ khi khai thác thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Thông tin, tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản đến cộng đồng ngư dân và người dân có vai trò như thế nào trong công tác bảo tồn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: mùa sinh sản) ở các vùng nước tự nhiên nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Rạn san hô và cỏ biển là những hệ sinh thái đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với nhiều loài thủy sản. Vai trò đó là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử một cộng đồng ngư dân nhận thấy lượng cá đánh bắt được ngày càng nhỏ đi và số lượng cá con trong mẻ lưới ngày càng nhiều. Dấu hiệu này có thể cho thấy vấn đề gì đang xảy ra đối với nguồn lợi thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc phân loại và lập danh mục các loài thủy sản cần được bảo vệ theo các cấp độ khác nhau (nguy cấp, quý, hiếm) dựa trên cơ sở khoa học nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Biện pháp 'Nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản' thể hiện xu hướng quản lý tài nguyên thiên nhiên nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc giám sát và kiểm soát ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động trên đất liền (nông nghiệp, công nghiệp, đô thị) lại quan trọng đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở biển?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Theo bạn, biện pháp nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ nhất giữa các quốc gia có chung vùng biển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử một loài cá có tập tính di cư xa để sinh sản. Việc xây dựng đập thủy điện hoặc các công trình cản trở đường di cư của loài này sẽ gây hậu quả gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích phục hồi số lượng cá thể của một hoặc một số loài thủy sản cụ thể đã bị suy giảm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc áp dụng các tiêu chuẩn về chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: VietGAP) có liên quan như thế nào đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đánh giá tình trạng của một quần thể cá trong tự nhiên để quyết định biện pháp bảo vệ, các nhà khoa học thường dựa vào những dữ liệu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc phòng ngừa trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản nói riêng và nền kinh tế quốc dân nói chung. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một trong những thách thức trong việc bảo vệ đa dạng sinh học thủy sản là sự xuất hiện và lây lan của các loài ngoại lai xâm hại. Các loài này gây hại như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc xây dựng và thực thi quy chế quản lý khai thác thủy sản, bao gồm quy định về mùa vụ, khu vực cấm, kích thước tối thiểu của loài được phép khai thác và loại ngư cụ được sử dụng, thể hiện nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản đạt hiệu quả cao và bền vững, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác, mà còn có vai trò quan trọng trong cân bằng hệ sinh thái dưới nước. Giá trị này thuộc khía cạnh nào của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị giải trí
  • C. Giá trị khoa học/sinh thái
  • D. Giá trị xã hội

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của:

  • A. Nhà nước
  • B. Các tổ chức, cá nhân khai thác
  • C. Cộng đồng ngư dân địa phương
  • D. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu

Câu 3: Tình trạng nào sau đây là mối đe dọa nghiêm trọng nhất, trực tiếp dẫn đến suy giảm số lượng cá thể và đa dạng loài trong nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác quá mức (đánh bắt vượt quá khả năng tái tạo)
  • B. Ô nhiễm môi trường nước
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • D. Phá hủy môi trường sống ven bờ

Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ hoặc các phương pháp đánh bắt hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện gây tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ làm giảm chất lượng sản phẩm khi thu hoạch.
  • B. Bắt cả cá con, cá giống và hủy diệt môi trường sống, làm cạn kiệt nguồn lợi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài cá nhất định, không tác động rộng.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất cho ngư dân.

Câu 5: Một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là quản lý và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản. Tại sao việc bảo vệ các khu vực này lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Đây là nơi có mật độ cá trưởng thành cao nhất, dễ dàng khai thác.
  • B. Các khu vực này thường có cảnh quan đẹp, thuận lợi cho du lịch.
  • C. Bảo vệ khu vực sinh sản giúp đảm bảo sự tái tạo và duy trì quần thể thủy sản cho tương lai.
  • D. Nơi đây tập trung các loài cá có giá trị kinh tế cao nhất.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc phục hồi các quần thể thủy sản đã suy giảm bằng cách thả bổ sung cá giống, con non hoặc cải thiện điều kiện môi trường sống?

  • A. Tái tạo nguồn lợi thủy sản
  • B. Bảo vệ khu bảo tồn biển
  • C. Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm
  • D. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản

Câu 7: Việc thiết lập "Khu bảo tồn biển" (Marine Protected Area - MPA) là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Chức năng chính của một MPA là gì?

  • A. Tạo điều kiện cho việc khai thác thủy sản với sản lượng lớn hơn.
  • B. Bảo vệ hệ sinh thái, môi trường sống và các loài thủy sản trong một khu vực cụ thể.
  • C. Là nơi thí điểm các kỹ thuật nuôi trồng thủy sản mới.
  • D. Chỉ dành riêng cho mục đích nghiên cứu khoa học, cấm mọi hoạt động khác.

Câu 8: Mô hình "đồng quản lí nguồn lợi thuỷ sản" (co-management) nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của ai trong công tác bảo vệ và khai thác tài nguyên thủy sản?

  • A. Chỉ Nhà nước và các cơ quan quản lý chuyên ngành.
  • B. Chỉ các doanh nghiệp khai thác lớn.
  • C. Chỉ các nhà khoa học và tổ chức phi chính phủ.
  • D. Nhà nước và cộng đồng ngư dân/người sử dụng nguồn lợi.

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn và thảm cỏ biển lại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Đây là nơi sinh sống, kiếm ăn và là bãi ương cho nhiều loài thủy sản non.
  • B. Các hệ sinh thái này cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp có giá trị.
  • C. Chúng giúp thu hút khách du lịch, tăng nguồn thu cho địa phương.
  • D. Bảo vệ chúng giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm từ đất liền.

Câu 10: Một trong những mục tiêu chính của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là hướng tới "khai thác hợp lí". Khái niệm này có nghĩa là gì?

  • A. Tăng cường tối đa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn.
  • B. Chỉ khai thác các loài cá có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Khai thác ở mức độ cho phép nguồn lợi tự tái tạo và duy trì bền vững.
  • D. Cấm hoàn toàn việc khai thác thủy sản tự nhiên.

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi vi phạm quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thả cá giống ra sông để tái tạo quần thể.
  • B. Sử dụng chất độc để đánh bắt cá trên sông.
  • C. Khai thác thủy sản theo mùa vụ quy định.
  • D. Nuôi cá trong ao hồ gia đình.

Câu 12: Tại sao việc bảo vệ "đường di cư" của các loài thủy sản lại là một nhiệm vụ quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Đường di cư là nơi cá tập trung với số lượng lớn, dễ dàng cho khai thác.
  • B. Việc bảo vệ đường di cư giúp tăng cường hoạt động du lịch.
  • C. Đường di cư chỉ quan trọng đối với một số ít loài cá.
  • D. Bảo vệ đường di cư giúp loài thủy sản hoàn thành vòng đời (sinh sản, kiếm ăn), duy trì sự tồn tại của quần thể.

Câu 13: Một biện pháp kỹ thuật được áp dụng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản là quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu của ngư cụ. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Để cá dễ dàng thoát ra khỏi lưới.
  • B. Để bảo vệ cá con, cá giống, cho phép chúng lớn lên và sinh sản.
  • C. Để giảm sức cản của lưới khi kéo.
  • D. Để tăng trọng lượng cá đánh bắt được trong mỗi mẻ lưới.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc về công tác "bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản"?

  • A. Quy định hạn ngạch đánh bắt hàng năm.
  • B. Thả cá giống xuống hồ.
  • C. Kiểm soát và xử lý nước thải từ các nhà máy trước khi xả ra sông, biển.
  • D. Cấm đánh bắt một loài cá quý hiếm.

Câu 15: Tuyên truyền, phổ biến các kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng ngư dân và người dân địa phương có vai trò gì trong công tác bảo vệ?

  • A. Giúp ngư dân tìm được ngư trường mới.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
  • D. Nâng cao ý thức, trách nhiệm và khuyến khích sự tham gia tự giác của cộng đồng vào công tác bảo vệ.

Câu 16: Khi một loài thủy sản được xếp vào danh mục "nguy cấp, quý, hiếm", điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và bảo vệ chúng?

  • A. Loài đó cần được áp dụng các biện pháp bảo vệ đặc biệt nghiêm ngặt, có thể bị cấm hoặc hạn chế khai thác tối đa.
  • B. Loài đó có giá trị kinh tế rất cao, cần tăng cường khai thác.
  • C. Loài đó chỉ cần bảo vệ môi trường sống, không cần cấm khai thác.
  • D. Đây là loài mới được phát hiện, cần nghiên cứu thêm.

Câu 17: Tình trạng "biến đổi khí hậu" có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng năng suất sinh học của các loài thủy sản.
  • B. Gây thay đổi môi trường sống, phân bố của loài, ảnh hưởng chu kỳ sinh sản.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nước ngọt, không tác động đến biển.
  • D. Làm giảm nhu cầu tiêu thụ thủy sản của con người.

Câu 18: Nuôi trồng thủy sản (nuôi tôm, cá trong ao, lồng bè) có thể đóng góp vào việc giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên như thế nào?

  • A. Cung cấp nguồn sản phẩm thay thế, giúp giảm áp lực khai thác từ tự nhiên.
  • B. Luôn yêu cầu sử dụng cá tự nhiên làm thức ăn, làm tăng áp lực khai thác.
  • C. Chỉ cung cấp sản phẩm cho thị trường nội địa, không ảnh hưởng đến khai thác quốc tế.
  • D. Không liên quan gì đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là:

  • A. Thiếu các quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • B. Khó khăn trong việc thực thi pháp luật, giám sát và kiểm soát các hoạt động khai thác.
  • C. Ngư dân không có đủ kiến thức về các loài cá.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho ngành nuôi trồng.

Câu 20: Để đánh giá hiện trạng và dự báo xu hướng biến động của nguồn lợi thủy sản, hoạt động nào sau đây là cần thiết và quan trọng nhất?

  • A. Điều tra, nghiên cứu và đánh giá nguồn lợi thủy sản.
  • B. Xây dựng thêm các khu bảo tồn biển mới.
  • C. Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật nuôi trồng.
  • D. Tăng cường kiểm tra xử phạt các tàu cá.

Câu 21: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển thông qua các dự án trồng lại, cải tạo môi trường được gọi là biện pháp gì trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tái tạo nguồn lợi thủy sản (trực tiếp thả giống).
  • B. Bảo vệ loài nguy cấp, quý, hiếm.
  • C. Tái tạo môi trường sống của các loài thủy sản.
  • D. Đồng quản lý nguồn lợi.

Câu 22: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (giảm thiểu ô nhiễm) lại là yếu tố sống còn đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản, kể cả ở các vùng nước tự nhiên xa bờ?

  • A. Chất lượng nước chỉ ảnh hưởng đến cá nuôi, không tác động đến cá tự nhiên.
  • B. Cá tự nhiên có khả năng thích nghi cao với môi trường nước ô nhiễm.
  • C. Ô nhiễm chỉ xảy ra ở các khu vực gần bờ, không ảnh hưởng đến vùng xa.
  • D. Chất lượng nước là yếu tố quyết định trực tiếp đến sức khỏe, sự phát triển và khả năng tồn tại của các loài thủy sản.

Câu 23: Trong bối cảnh nguồn lợi thủy sản ngày càng suy giảm, biện pháp "nhân rộng mô hình đồng quản lí" được khuyến khích vì nó giúp:

  • A. Tập trung toàn bộ quyền quản lý vào tay cơ quan nhà nước.
  • B. Phát huy vai trò và trách nhiệm của cộng đồng địa phương trong bảo vệ và sử dụng nguồn lợi.
  • C. Loại bỏ vai trò của nhà khoa học trong quản lý thủy sản.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế thấp.

Câu 24: Theo Luật Thủy sản, những hành vi nào liên quan đến nguồn lợi thủy sản bị nghiêm cấm?

  • A. Sử dụng chất nổ, xung điện, chất độc để khai thác thủy sản.
  • B. Khai thác thủy sản theo mùa vụ quy định.
  • C. Thả giống thủy sản để tái tạo.
  • D. Xây dựng khu bảo tồn biển.

Câu 25: Việc xác định và bảo vệ các "khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống" (bãi ương tự nhiên) có ý nghĩa tương tự như việc bảo vệ khu vực sinh sản ở chỗ:

  • A. Đây là nơi cá trưởng thành tập trung để bắt cặp.
  • B. Khu vực này có nguồn thức ăn dồi dào cho cá trưởng thành.
  • C. Giúp đảm bảo sự sống sót và phát triển của thế hệ cá non, duy trì quần thể trong tương lai.
  • D. Đây là nơi có giá trị du lịch cao.

Câu 26: Khi một loài thủy sản ngoại lai được du nhập vào môi trường nước tự nhiên và phát triển mạnh, chúng có thể gây hại cho nguồn lợi thủy sản bản địa như thế nào?

  • A. Chúng giúp tăng cường đa dạng sinh học trong môi trường nước.
  • B. Chúng chỉ sống ở khu vực nước lợ, không ảnh hưởng đến nước ngọt hoặc nước mặn.
  • C. Chúng cung cấp nguồn thức ăn mới cho các loài bản địa.
  • D. Chúng cạnh tranh thức ăn, không gian sống, ăn thịt hoặc truyền bệnh cho các loài bản địa.

Câu 27: Ứng dụng công nghệ trong giám sát tàu cá (ví dụ: hệ thống VMS - Vessel Monitoring System) đóng góp vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản bằng cách nào?

  • A. Giúp tàu cá tìm được ngư trường có nhiều cá hơn.
  • B. Hỗ trợ giám sát, kiểm soát hoạt động khai thác, phát hiện vi phạm quy định.
  • C. Giúp dự báo thời tiết trên biển.
  • D. Cung cấp thông tin về giá thị trường của các loài thủy sản.

Câu 28: Nguyên tắc "phòng ngừa" (precautionary principle) trong quản lý nguồn lợi thủy sản có nghĩa là gì khi dữ liệu khoa học về một quần thể cá còn chưa đầy đủ hoặc không chắc chắn?

  • A. Chỉ áp dụng biện pháp bảo vệ khi có bằng chứng khoa học chắc chắn về sự suy giảm nghiêm trọng.
  • B. Tăng cường khai thác để thu thập thêm dữ liệu về quần thể.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo vệ thận trọng ngay cả khi dữ liệu khoa học chưa đầy đủ để ngăn chặn tổn thất tiềm tàng.
  • D. Chuyển toàn bộ sang hình thức nuôi trồng thay vì khai thác tự nhiên.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ chất lượng nước và hệ sinh thái ở các con sông, hồ (vùng nước ngọt) lại có ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn lợi thủy sản ở vùng cửa sông và ven biển (vùng nước lợ, mặn)?

  • A. Cá nước ngọt di cư ra biển để sinh sản.
  • B. Chất lượng nước ngọt không liên quan đến môi trường nước biển.
  • C. Chỉ các loài cá di cư giữa nước ngọt và nước mặn mới bị ảnh hưởng.
  • D. Nước sông mang theo chất dinh dưỡng hoặc chất ô nhiễm ra vùng cửa sông, ven biển, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống của nhiều loài thủy sản.

Câu 30: Mục tiêu dài hạn và toàn diện nhất mà công tác "bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản" hướng tới là gì?

  • A. Chỉ để tăng sản lượng khai thác hàng năm.
  • B. Chỉ để bảo tồn các loài cá quý hiếm.
  • C. Đảm bảo nguồn lợi thủy sản được phục hồi, duy trì và sử dụng bền vững cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng, không còn khai thác tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác, mà còn có vai trò quan trọng trong cân bằng hệ sinh thái dưới nước. Giá trị này thuộc khía cạnh nào của nguồn lợi thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tình trạng nào sau đây là mối đe dọa nghiêm trọng nhất, trực tiếp dẫn đến suy giảm số lượng cá thể và đa dạng loài trong nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ hoặc các phương pháp đánh bắt hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện gây tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là quản lý và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản. Tại sao việc bảo vệ các khu vực này lại đặc biệt quan trọng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc phục hồi các quần thể thủy sản đã suy giảm bằng cách thả bổ sung cá giống, con non hoặc cải thiện điều kiện môi trường sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc thiết lập 'Khu bảo tồn biển' (Marine Protected Area - MPA) là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Chức năng chính của một MPA là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mô hình 'đồng quản lí nguồn lợi thuỷ sản' (co-management) nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của ai trong công tác bảo vệ và khai thác tài nguyên thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn và thảm cỏ biển lại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những mục tiêu chính của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là hướng tới 'khai thác hợp lí'. Khái niệm này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi vi phạm quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc bảo vệ 'đường di cư' của các loài thủy sản lại là một nhiệm vụ quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một biện pháp kỹ thuật được áp dụng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản là quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu của ngư cụ. Mục đích chính của quy định này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc về công tác 'bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tuyên truyền, phổ biến các kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng ngư dân và người dân địa phương có vai trò gì trong công tác bảo vệ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi một loài thủy sản được xếp vào danh mục 'nguy cấp, quý, hiếm', điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và bảo vệ chúng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tình trạng 'biến đổi khí hậu' có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nuôi trồng thủy sản (nuôi tôm, cá trong ao, lồng bè) có thể đóng góp vào việc giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để đánh giá hiện trạng và dự báo xu hướng biến động của nguồn lợi thủy sản, hoạt động nào sau đây là cần thiết và quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển thông qua các dự án trồng lại, cải tạo môi trường được gọi là biện pháp gì trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (giảm thiểu ô nhiễm) lại là yếu tố sống còn đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản, kể cả ở các vùng nước tự nhiên xa bờ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh nguồn lợi thủy sản ngày càng suy giảm, biện pháp 'nhân rộng mô hình đồng quản lí' được khuyến khích vì nó giúp:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Theo Luật Thủy sản, những hành vi nào liên quan đến nguồn lợi thủy sản bị nghiêm cấm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc xác định và bảo vệ các 'khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống' (bãi ương tự nhiên) có ý nghĩa tương tự như việc bảo vệ khu vực sinh sản ở chỗ:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một loài thủy sản ngoại lai được du nhập vào môi trường nước tự nhiên và phát triển mạnh, chúng có thể gây hại cho nguồn lợi thủy sản bản địa như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ứng dụng công nghệ trong giám sát tàu cá (ví dụ: hệ thống VMS - Vessel Monitoring System) đóng góp vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nguyên tắc 'phòng ngừa' (precautionary principle) trong quản lý nguồn lợi thủy sản có nghĩa là gì khi dữ liệu khoa học về một quần thể cá còn chưa đầy đủ hoặc không chắc chắn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ chất lượng nước và hệ sinh thái ở các con sông, hồ (vùng nước ngọt) lại có ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn lợi thủy sản ở vùng cửa sông và ven biển (vùng nước lợ, mặn)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục tiêu dài hạn và toàn diện nhất mà công tác 'bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản' hướng tới là gì?

Viết một bình luận