Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Bo mạch lập trình vi điều khiển - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Bo mạch lập trình vi điều khiển - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khối chức năng nào trên bo mạch lập trình vi điều khiển đóng vai trò như "bộ não", thực hiện các lệnh từ chương trình đã nạp?
- A. Vi điều khiển (Microcontroller)
- B. Khối nguồn (Power Block)
- C. Khối truyền thông (Communication Block)
- D. Khối tạo dao động (Oscillator Block)
Câu 2: Khi cấp nguồn cho bo mạch lập trình vi điều khiển, nguồn điện có thể được đưa vào qua những đường nào? Chọn phương án đầy đủ nhất.
- A. Chỉ qua cổng USB.
- B. Chỉ qua chân nguồn ngoài.
- C. Qua cổng USB hoặc chân nguồn ngoài.
- D. Chỉ qua các chân vào/ra số.
Câu 3: Chức năng chính của Khối nguồn trên bo mạch lập trình vi điều khiển là gì?
- A. Thực hiện các phép tính logic.
- B. Chuyển đổi và ổn định điện áp cung cấp cho bo mạch.
- C. Giao tiếp với máy tính.
- D. Tạo ra tín hiệu xung nhịp.
Câu 4: Khối nào trên bo mạch tạo ra tín hiệu xung vuông có tần số ổn định, cần thiết cho vi điều khiển hoạt động đồng bộ và thực hiện các lệnh theo thời gian?
- A. Khối nguồn.
- B. Khối truyền thông.
- C. Khối vào/ra số.
- D. Khối tạo dao động.
Câu 5: Giả sử bạn đang xây dựng một hệ thống tự động bật đèn khi trời tối sử dụng bo mạch lập trình vi điều khiển và một cảm biến ánh sáng (cho ra tín hiệu điện áp thay đổi tùy theo cường độ sáng). Bạn sẽ kết nối tín hiệu từ cảm biến này vào loại cổng vào/ra nào trên bo mạch?
- A. Cổng vào/ra số (Digital I/O).
- B. Cổng vào tương tự (Analog Input).
- C. Cổng ra tương tự (Analog Output).
- D. Cổng truyền thông nối tiếp (Serial Communication).
Câu 6: Một trong những ứng dụng phổ biến của bo mạch lập trình vi điều khiển là trong các hệ thống IoT (Internet of Things). Khối chức năng nào là cần thiết nhất để bo mạch có thể gửi dữ liệu từ cảm biến lên mạng hoặc nhận lệnh điều khiển từ xa?
- A. Khối nguồn.
- B. Khối tạo dao động.
- C. Khối truyền thông.
- D. Khối vào/ra số.
Câu 7: Bạn đang viết chương trình cho bo mạch. Sau khi viết xong code trên máy tính, bạn cần sử dụng công cụ nào để dịch mã từ ngôn ngữ lập trình bậc cao (như C/C++) sang mã máy mà vi điều khiển có thể hiểu và thực thi?
- A. Editor (Trình soạn thảo).
- B. Debugger (Trình gỡ lỗi).
- C. Bootloader.
- D. Compiler hoặc Interpreter.
Câu 8: Trên nhiều bo mạch lập trình vi điều khiển, có các đèn LED nhỏ được tích hợp sẵn (ví dụ: LED nguồn, LED trạng thái, LED kết nối). Chức năng chính của các LED này là gì?
- A. Chỉ thị trạng thái hoạt động, nguồn điện hoặc hỗ trợ gỡ lỗi.
- B. Thực hiện các phép tính logic cơ bản.
- C. Lưu trữ chương trình.
- D. Kết nối với các cảm biến tương tự.
Câu 9: Trong quá trình phát triển ứng dụng với bo mạch lập trình vi điều khiển, sau khi biên dịch code thành công, bạn cần nạp chương trình (firmware) đã dịch vào bộ nhớ của vi điều khiển. Quá trình này thường được thực hiện thông qua khối chức năng nào?
- A. Khối nguồn.
- B. Khối tạo dao động.
- C. Khối vào/ra tương tự.
- D. Khối truyền thông.
Câu 10: Bạn đang thiết kế một hệ thống tưới cây tự động. Bạn cần điều khiển một máy bơm nước (thiết bị ON/OFF) và đọc trạng thái của một công tắc hành trình (thiết bị ON/OFF). Loại cổng vào/ra nào phù hợp nhất để kết nối máy bơm và công tắc này?
- A. Cổng vào/ra số (Digital I/O).
- B. Cổng vào tương tự (Analog Input).
- C. Cổng ra tương tự (Analog Output).
- D. Cổng truyền thông nối tiếp.
Câu 11: Giả sử bo mạch của bạn sử dụng dao động thạch anh 16 MHz. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của vi điều khiển?
- A. Bo mạch tiêu thụ 16 milliwatt điện năng.
- B. Khối nguồn cung cấp điện áp 16 volt.
- C. Vi điều khiển hoạt động với tần số xung nhịp là 16 triệu chu kỳ mỗi giây.
- D. Bo mạch có 16 chân vào/ra số.
Câu 12: Để kết nối bo mạch lập trình vi điều khiển với các module ngoại vi khác (như cảm biến, relay, màn hình LCD) thông qua các dây dẫn, người ta thường sử dụng các chân kết nối (header pins) được bố trí trên bo mạch. Vai trò của các chân này là gì?
- A. Cung cấp điểm kết nối vật lý cho các linh kiện và module ngoại vi.
- B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu chương trình.
- C. Tản nhiệt cho vi điều khiển.
- D. Chỉ dùng để nạp chương trình.
Câu 13: Một môi trường phát triển tích hợp (IDE) cho bo mạch lập trình vi điều khiển thường bao gồm nhiều thành phần. Thành phần nào cho phép bạn tìm và sửa các lỗi sai trong chương trình (lỗi logic) khi chương trình đang chạy trên bo mạch?
- A. Editor (Trình soạn thảo).
- B. Debugger (Trình gỡ lỗi).
- C. Compiler (Trình biên dịch).
- D. Bootloader.
Câu 14: Khi sử dụng bo mạch lập trình vi điều khiển để điều khiển một động cơ DC nhỏ, thường cần có thêm một mạch điều khiển trung gian (ví dụ: mạch cầu H) thay vì nối trực tiếp động cơ vào chân I/O của vi điều khiển. Lý do chính là gì?
- A. Động cơ DC tạo ra tín hiệu tương tự, cần chuyển đổi sang tín hiệu số.
- B. Vi điều khiển không có đủ bộ nhớ để điều khiển động cơ.
- C. Mạch cầu H giúp tăng tốc độ xử lý của vi điều khiển.
- D. Dòng điện mà động cơ cần lớn hơn khả năng cung cấp của chân I/O vi điều khiển.
Câu 15: Trong cấu trúc của bo mạch lập trình vi điều khiển, khối nào chịu trách nhiệm nhận tín hiệu từ các cảm biến hoặc thiết bị bên ngoài và chuyển đổi chúng thành dạng dữ liệu mà vi điều khiển có thể xử lý?
- A. Khối ra (Output Block).
- B. Khối vào (Input Block).
- C. Khối nguồn.
- D. Khối truyền thông.
Câu 16: Một hệ thống giám sát nhiệt độ sử dụng bo mạch lập trình vi điều khiển và cảm biến nhiệt độ. Bo mạch đọc giá trị nhiệt độ và cần gửi dữ liệu này đến một máy tính để hiển thị. Giao tiếp phổ biến nào thường được sử dụng để truyền dữ liệu đơn giản giữa bo mạch và máy tính qua cổng USB?
- A. Giao tiếp song song (Parallel Communication).
- B. Giao tiếp Ethernet.
- C. Giao tiếp nối tiếp (Serial Communication).
- D. Giao tiếp HDMI.
Câu 17: Một bo mạch được thiết kế để có thể nạp chương trình trực tiếp qua cổng USB mà không cần bộ nạp chuyên dụng. Điều này thường nhờ vào một chương trình nhỏ được cài sẵn trong bộ nhớ của vi điều khiển. Chương trình này được gọi là gì?
- A. Bootloader.
- B. Compiler.
- C. Debugger.
- D. Firmware chính.
Câu 18: Khi thiết kế một dự án sử dụng bo mạch lập trình vi điều khiển, việc phân bổ các chân I/O cho các chức năng (vào số, ra số, vào tương tự, PWM, giao tiếp...) là rất quan trọng. Điều này thuộc giai đoạn nào trong quy trình phát triển ứng dụng?
- A. Giai đoạn nạp chương trình.
- B. Giai đoạn thiết kế hệ thống và phân bổ tài nguyên.
- C. Giai đoạn gỡ lỗi (debugging).
- D. Giai đoạn kiểm tra nguồn điện.
Câu 19: Một bo mạch lập trình vi điều khiển có thể được ứng dụng để tạo ra hệ thống điều khiển đèn LED nhấp nháy theo một chu kỳ nhất định. Để làm được điều này, vi điều khiển cần sử dụng chức năng nào?
- A. Chỉ cần khối nguồn.
- B. Chỉ cần khối truyền thông.
- C. Chỉ cần cổng vào tương tự.
- D. Sử dụng khối tạo dao động (cho xung nhịp) và các chân ra số kết hợp với chức năng định thời/trễ trong chương trình.
Câu 20: So sánh cổng vào/ra số (Digital I/O) và cổng vào tương tự (Analog Input) trên bo mạch lập trình vi điều khiển. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Cổng số xử lý tín hiệu hai trạng thái (cao/thấp), cổng tương tự xử lý tín hiệu biến thiên liên tục (điện áp).
- B. Cổng số chỉ dùng cho đầu vào, cổng tương tự chỉ dùng cho đầu ra.
- C. Cổng số có tốc độ nhanh hơn cổng tương tự.
- D. Cổng số cần nguồn điện, cổng tương tự không cần nguồn.
Câu 21: Bạn cần điều khiển độ sáng của một đèn LED (dimming). Loại tín hiệu ra nào từ bo mạch lập trình vi điều khiển thường được sử dụng để đạt được hiệu ứng này?
- A. Tín hiệu ra số (Digital Output).
- B. Tín hiệu vào tương tự (Analog Input).
- C. Tín hiệu vào số (Digital Input).
- D. Tín hiệu ra PWM (Pulse Width Modulation).
Câu 22: Trong một dự án sử dụng nhiều cảm biến và thiết bị ngoại vi, việc bố trí dây dẫn kết nối giữa bo mạch và các thành phần này cần tuân thủ nguyên tắc nào để giảm thiểu nhiễu và đảm bảo tín hiệu ổn định?
- A. Dây càng dài càng tốt để dễ thay đổi vị trí.
- B. Đi dây ngắn gọn, tránh chồng chéo, tách biệt dây tín hiệu và dây nguồn.
- C. Chỉ cần sử dụng cùng loại dây cho tất cả các kết nối.
- D. Nối tất cả các dây tín hiệu vào cùng một chân I/O.
Câu 23: Khi bo mạch lập trình vi điều khiển được cấp nguồn, quá trình đầu tiên diễn ra là gì trước khi chương trình của người dùng được thực thi?
- A. Vi điều khiển thực hiện quá trình khởi động (reset) và có thể chạy bootloader (nếu có).
- B. Chương trình của người dùng chạy ngay lập tức.
- C. Bo mạch tự động kết nối mạng Internet.
- D. Tất cả các chân I/O được đặt ở trạng thái cao.
Câu 24: Bạn đang sử dụng bo mạch để đo điện áp từ một cảm biến. Khối chức năng nào trên bo mạch sẽ thực hiện việc chuyển đổi tín hiệu điện áp tương tự từ cảm biến thành giá trị số mà vi điều khiển có thể đọc và xử lý?
- A. Khối nguồn.
- B. Khối truyền thông.
- C. Bộ chuyển đổi ADC (Analog-to-Digital Converter).
- D. Khối tạo dao động.
Câu 25: Công cụ nào trong IDE cho phép bạn viết mã nguồn (code) cho chương trình của mình bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao?
- A. Editor (Trình soạn thảo).
- B. Debugger (Trình gỡ lỗi).
- C. Compiler (Trình biên dịch).
- D. Bootloader.
Câu 26: Ưu điểm chính của việc sử dụng bo mạch lập trình vi điều khiển có tích hợp sẵn nhiều ngoại vi (như ADC, PWM, giao tiếp Serial/SPI/I2C) so với việc chỉ sử dụng vi điều khiển "trần" là gì?
- A. Bo mạch hoạt động nhanh hơn vi điều khiển "trần".
- B. Bo mạch có dung lượng bộ nhớ lớn hơn.
- C. Bo mạch tiêu thụ ít điện năng hơn.
- D. Giúp đơn giản hóa việc thiết kế phần cứng và kết nối ngoại vi, đẩy nhanh quá trình phát triển.
Câu 27: Trong một hệ thống cảnh báo cháy, bo mạch lập trình vi điều khiển nhận tín hiệu từ cảm biến khói (tín hiệu số) và cần điều khiển còi báo động (thiết bị ON/OFF). Khối chức năng nào trên bo mạch đóng vai trò điều khiển còi báo động?
- A. Khối ra (Output Block).
- B. Khối vào (Input Block).
- C. Khối nguồn.
- D. Khối truyền thông.
Câu 28: Chức năng "Reset" trên bo mạch lập trình vi điều khiển có tác dụng gì?
- A. Xóa vĩnh viễn chương trình đang lưu trong bộ nhớ.
- B. Khởi động lại vi điều khiển và bắt đầu thực thi chương trình từ đầu.
- C. Ngắt kết nối nguồn điện hoàn toàn.
- D. Thay đổi tần số hoạt động của vi điều khiển.
Câu 29: Khi lập trình cho bo mạch, bạn cần khai báo chân nào là đầu vào (input) và chân nào là đầu ra (output). Việc này được thực hiện ở đâu?
- A. Trên vỏ hộp của bo mạch.
- B. Bằng cách cắm dây vào các loại cổng khác nhau.
- C. Trong mã nguồn chương trình của người dùng, thông qua các lệnh cấu hình chân I/O.
- D. Bằng cách điều chỉnh một nút gạt trên bo mạch.
Câu 30: Giả sử bạn đang đo điện áp từ một cảm biến bằng chân Analog Input của bo mạch. Nếu cảm biến có thể cho ra điện áp từ 0V đến 5V và bộ chuyển đổi ADC của bo mạch có độ phân giải 10 bit, thì giá trị số lớn nhất bạn có thể đọc được tương ứng với 5V là bao nhiêu?
- A. 255.
- B. 512.
- C. 1000.
- D. 1023.