Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tình trạng khai thác nguồn lợi thủy sản vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của quần thể (hay còn gọi là overfishing) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái biển?
- A. Giảm số lượng tàu cá hoạt động do thiếu nguyên liệu.
- B. Làm suy giảm hoặc cạn kiệt trữ lượng các loài thủy sản mục tiêu.
- C. Tăng giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường.
- D. Thúc đẩy ngư dân chuyển đổi sang nghề nuôi trồng thủy sản.
Câu 2: Theo quy định về khai thác hợp lý nguồn lợi thủy sản, việc sử dụng các loại ngư cụ có tính chọn lọc cao (ví dụ: kích thước mắt lưới phù hợp, thiết bị thoát cá con) nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Tăng năng suất khai thác trong một chuyến đi biển.
- B. Giảm chi phí hoạt động cho tàu cá.
- C. Bảo vệ cá con và các loài không phải mục tiêu khai thác (giảm bycatch).
- D. Mở rộng phạm vi hoạt động của tàu cá.
Câu 3: Một tàu cá đang hoạt động trong vùng biển ven bờ được quy định chỉ được phép khai thác cá trưởng thành. Thuyền trưởng phát hiện một đàn cá con lớn trong khu vực này. Theo nguyên tắc khai thác hợp lý và quy định, hành động đúng đắn nhất của thuyền trưởng là gì?
- A. Tránh khu vực có đàn cá con hoặc không thực hiện khai thác tại đó.
- B. Thực hiện khai thác bình thường vì đàn cá nằm trong vùng được phép hoạt động.
- C. Báo cáo về đất liền và chờ chỉ đạo thêm.
- D. Thử nghiệm sử dụng ngư cụ khác để xem có bắt được cá trưởng thành không.
Câu 4: Việc cấm khai thác thủy sản trong những khoảng thời gian và khu vực nhất định (ví dụ: mùa cá đẻ trứng, khu vực cá con tập trung) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong quản lý nguồn lợi?
- A. Giảm áp lực cạnh tranh giữa các tàu cá.
- B. Tạo điều kiện cho ngư dân nghỉ ngơi.
- C. Giảm chi phí hoạt động cho các cơ quan quản lý.
- D. Bảo vệ quá trình sinh sản và ương nuôi tự nhiên của các loài thủy sản.
Câu 5: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây thường có tính chọn lọc kém nhất, dễ bắt nhầm cả cá con và các loài không phải mục tiêu, gây tác động tiêu cực lớn đến hệ sinh thái đáy biển?
- A. Lưới kéo (đặc biệt là lưới kéo đáy)
- B. Lưới vây
- C. Câu tay/Câu vàng
- D. Mành vó
Câu 6: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS) và nhật ký khai thác điện tử được triển khai trong quản lý thủy sản nhằm mục đích chính nào liên quan đến việc thực thi quy định khai thác hợp lý?
- A. Giúp ngư dân tìm kiếm ngư trường hiệu quả hơn.
- B. Hỗ trợ giám sát, kiểm soát hoạt động khai thác và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- C. Cung cấp thông tin thời tiết và an toàn hàng hải cho tàu cá.
- D. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động khai thác.
Câu 7: Tại sao việc thu thập dữ liệu khoa học về thành phần loài, cấu trúc quần thể, và sức khỏe của các hệ sinh thái biển lại là nền tảng quan trọng cho công tác quản lý khai thác hợp lý?
- A. Giúp dự báo giá thị trường của các loài thủy sản.
- B. Chứng minh cho cộng đồng quốc tế thấy Việt Nam có nguồn lợi dồi dào.
- C. Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá trữ lượng, xác định hạn ngạch và biện pháp quản lý phù hợp.
- D. Hỗ trợ ngư dân lựa chọn phương pháp khai thác mang lại lợi nhuận cao nhất.
Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi các quy định về khai thác hợp lý, đặc biệt ở các vùng biển rộng lớn, là gì?
- A. Khó khăn trong việc giám sát, kiểm soát toàn bộ hoạt động của số lượng lớn tàu cá trên vùng biển rộng.
- B. Nguồn lợi thủy sản ngày càng di chuyển ra xa bờ.
- C. Sự thiếu hợp tác từ các quốc gia láng giềng.
- D. Giá sản phẩm thủy sản không ổn định.
Câu 9: Việc đa dạng hóa sinh kế cho cộng đồng ngư dân (ví dụ: phát triển du lịch sinh thái, nuôi trồng thủy sản, chế biến) đóng góp như thế nào vào mục tiêu khai thác hợp lý nguồn lợi thủy sản?
- A. Giúp ngư dân có thêm thu nhập để đầu tư vào tàu cá lớn hơn.
- B. Tăng cường kỹ năng khai thác cho ngư dân.
- C. Thu hút thêm lao động trẻ tham gia nghề biển.
- D. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi tự nhiên bằng cách tạo ra các nguồn thu nhập thay thế.
Câu 10: Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) là một công cụ quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản hợp lý. Chức năng chính của MPA là gì?
- A. Bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng, làm nơi trú ẩn, sinh sản, ương nuôi cho các loài thủy sản.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho tàu cá nước ngoài vào khai thác.
- C. Nơi thử nghiệm các loại ngư cụ mới.
- D. Khu vực dành riêng cho hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.
Câu 11: Một trong những yêu cầu bắt buộc đối với tàu cá hoạt động khai thác theo quy định hiện hành là phải gắn thiết bị giám sát hành trình (VMS) và duy trì hoạt động liên tục. Việc này giúp cơ quan quản lý xác định điều gì?
- A. Loại cá mà tàu đang khai thác.
- B. Số lượng cá mà tàu đã khai thác được.
- C. Vị trí và hành trình hoạt động của tàu cá trên biển.
- D. Tình trạng sức khỏe của thuyền viên trên tàu.
Câu 12: Tình trạng "ngư cụ ma" (ghost fishing gear) - ngư cụ bị bỏ lại, đánh mất hoặc thải bỏ trên biển - gây ra tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản và môi trường?
- A. Làm tăng chi phí sản xuất ngư cụ mới.
- B. Tiếp tục đánh bắt sinh vật biển không kiểm soát và gây ô nhiễm môi trường.
- C. Cản trở giao thông hàng hải.
- D. Làm giảm khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Câu 13: Để thúc đẩy khai thác thủy sản bền vững, bên cạnh các biện pháp quản lý từ nhà nước, sự tham gia và phối hợp của cộng đồng ngư dân đóng vai trò quan trọng vì lý do chính nào?
- A. Cộng đồng ngư dân có khả năng đầu tư vào công nghệ hiện đại hơn nhà nước.
- B. Ngư dân có thể tự xây dựng luật pháp riêng cho vùng biển của mình.
- C. Giúp giảm bớt công việc cho các cơ quan quản lý.
- D. Họ là những người trực tiếp chịu ảnh hưởng và hiểu rõ nhất về thực tế hoạt động khai thác và tình trạng nguồn lợi tại địa phương.
Câu 14: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phụ thuộc của một quốc gia hoặc cộng đồng vào nguồn lợi thủy sản tự nhiên?
- A. Tỷ lệ đóng góp của ngành khai thác thủy sản vào GDP quốc gia hoặc địa phương.
- B. Tổng sản lượng khai thác hàng năm.
- C. Số lượng tàu cá hoạt động trên biển.
- D. Diện tích các khu bảo tồn biển.
Câu 15: Việc áp dụng hạn ngạch khai thác (quota) cho từng loài hoặc nhóm loài cụ thể trong một mùa vụ có ý nghĩa chính là gì?
- A. Khuyến khích ngư dân sử dụng tàu cá có công suất lớn hơn.
- B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các tàu cá.
- C. Giới hạn tổng sản lượng khai thác trong một khoảng thời gian nhất định để bảo vệ nguồn lợi.
- D. Giúp ngư dân dễ dàng dự báo sản lượng thu hoạch.
Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nguồn lợi thủy sản có thể bị ảnh hưởng như thế nào, tạo ra thách thức cho công tác khai thác hợp lý?
- A. Làm tăng năng suất khai thác của các loài cá nhiệt đới.
- B. Giúp các loài cá di cư dễ dàng hơn.
- C. Ổn định điều kiện môi trường biển, giảm rủi ro cho ngư dân.
- D. Thay đổi phân bố, cấu trúc quần thể, và sức khỏe của các loài thủy sản, làm gia tăng tính bất định trong quản lý.
Câu 17: Việc dán nhãn sinh thái (ecolabelling) cho các sản phẩm thủy sản khai thác bền vững mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người tiêu dùng và thị trường?
- A. Chứng nhận sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao hơn.
- B. Giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn sản phẩm từ nguồn khai thác có trách nhiệm, thúc đẩy thị trường bền vững.
- C. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
- D. Là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả sản phẩm thủy sản xuất khẩu.
Câu 18: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khai thác IUU (bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định) phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới?
- A. Thiếu tàu cá và ngư cụ hiện đại.
- B. Giá sản phẩm thủy sản quá thấp.
- C. Lợi ích kinh tế ngắn hạn từ việc tối đa hóa sản lượng mà không tuân thủ quy định.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản.
Câu 19: Để đánh giá tình trạng nguồn lợi thủy sản và đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp, các nhà khoa học thường sử dụng chỉ số nào để ước tính quy mô của một quần thể cá?
- A. Trữ lượng (Biomass).
- B. Tỷ lệ giới tính.
- C. Tốc độ di cư.
- D. Màu sắc của cá.
Câu 20: Phương pháp khai thác nào sau đây thường được coi là có tính chọn lọc cao nhất đối với các loài cá lớn, di cư như cá ngừ, cá kiếm?
- A. Lưới kéo
- B. Lưới vây
- C. Lưới rê
- D. Câu vàng (Longline)
Câu 21: Một trong những nhiệm vụ của người tham gia khai thác thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam là phải ghi chép và nộp báo cáo, nhật ký khai thác. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Để chứng minh mình đã hoàn thành chuyến đi biển.
- B. Cung cấp dữ liệu cho công tác thống kê, đánh giá nguồn lợi và quản lý khai thác.
- C. Lưu lại thông tin cá nhân của thuyền viên.
- D. Làm cơ sở để tính toán tiền lương cho thuyền viên.
Câu 22: Việc chuyển đổi từ các loại lưới làm bằng vật liệu khó phân hủy sang vật liệu thân thiện với môi trường hoặc có khả năng phân hủy sinh học (đối với lưới bị mất) nhằm mục đích chính nào?
- A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của "ngư cụ ma" và ô nhiễm rác thải nhựa trên biển.
- B. Làm tăng độ bền của lưới khi khai thác.
- C. Giảm giá thành sản xuất ngư cụ.
- D. Tăng khả năng bắt được nhiều loại cá hơn.
Câu 23: Để đảm bảo an toàn cho người, tàu cá và an toàn thực phẩm đối với sản phẩm khai thác, ngư dân cần tuân thủ những quy định nào?
- A. Chỉ cần trang bị đầy đủ áo phao và phao cứu sinh.
- B. Chỉ cần đảm bảo tàu không bị ngấm nước.
- C. Chỉ cần sử dụng hóa chất bảo quản sản phẩm ngay sau khi đánh bắt.
- D. Tuân thủ quy định về trang thiết bị an toàn trên tàu, kỹ năng ứng phó sự cố, và quy trình bảo quản sản phẩm trên biển.
Câu 24: Tại sao việc xác định "Ngư trường truyền thống" hay "Vùng cấm khai thác" theo quy định pháp luật lại quan trọng đối với công tác quản lý khai thác hợp lý?
- A. Giúp ngư dân dễ dàng tìm được nơi có nhiều cá.
- B. Là cơ sở để phân chia sản lượng khai thác cho từng tàu.
- C. Thiết lập ranh giới rõ ràng cho các hoạt động khai thác được phép hoặc bị cấm, bảo vệ các khu vực nhạy cảm.
- D. Xác định quyền sở hữu ngư trường của các cộng đồng dân cư.
Câu 25: Khi gặp tàu cá hoặc người bị nạn trên biển, người tham gia khai thác thủy sản có trách nhiệm gì theo quy định?
- A. Chỉ cần thông báo cho cơ quan chức năng gần nhất.
- B. Phải chủ động thực hiện các biện pháp cứu nạn trong khả năng cho phép.
- C. Chỉ thực hiện cứu nạn nếu được yêu cầu chính thức.
- D. Không có trách nhiệm nếu việc cứu nạn gây nguy hiểm cho tàu của mình.
Câu 26: Nghề lưới vây (purse seine) là phương pháp khai thác hiệu quả với các đàn cá nổi. Tuy nhiên, một trong những thách thức về tính bền vững của phương pháp này là gì?
- A. Có thể bắt cả đàn cá gồm nhiều kích cỡ, bao gồm cả cá con hoặc các loài không phải mục tiêu.
- B. Chỉ hoạt động hiệu quả ở vùng nước sâu.
- C. Yêu cầu số lượng thuyền viên ít.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
Câu 27: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của khai thác thủy sản hợp lý nhằm duy trì nguồn lợi cho các thế hệ tương lai?
- A. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất.
- B. Chỉ tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
- C. Sử dụng các loại tàu cá có công suất lớn nhất.
- D. Đảm bảo sản lượng khai thác không vượt quá khả năng phục hồi và tái tạo của nguồn lợi.
Câu 28: Việc áp dụng tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế về khai thác bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) cho các đội tàu cá hoặc nghề cá cụ thể mang lại ý nghĩa gì?
- A. Chứng minh hoạt động khai thác tuân thủ các nguyên tắc bền vững và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế.
- B. Giúp tàu cá được miễn trừ các quy định của pháp luật Việt Nam.
- C. Là yêu cầu bắt buộc để được cấp giấy phép khai thác.
- D. Đảm bảo sản lượng khai thác luôn đạt mức tối đa.
Câu 29: Khái niệm "Sức chứa của môi trường" (Carrying Capacity) liên quan đến khai thác thủy sản hợp lý như thế nào?
- A. Là số lượng tối đa tàu cá có thể hoạt động trong một khu vực.
- B. Là tổng khối lượng ngư cụ được phép sử dụng.
- C. Giới hạn quy mô tối đa của quần thể thủy sản mà môi trường có thể duy trì, là cơ sở để xác định ngưỡng khai thác bền vững.
- D. Là khả năng chịu đựng của tàu cá trước điều kiện thời tiết bất lợi.
Câu 30: Thách thức lớn nhất trong việc cân bằng giữa mục tiêu phát triển kinh tế (tăng sản lượng, lợi nhuận) và mục tiêu bảo vệ nguồn lợi thủy sản lâu dài trong khai thác hợp lý là gì?
- A. Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới.
- B. Sự biến động của giá cả thị trường.
- C. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng cao.
- D. Áp lực lợi ích kinh tế ngắn hạn thường xung đột với yêu cầu bảo tồn nguồn lợi lâu dài.