Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản ven bờ ở Việt Nam trong những năm gần đây?

  • A. Khai thác quá mức và sử dụng ngư cụ mang tính hủy diệt.
  • B. Chỉ do tác động của biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống.
  • C. Chỉ do ô nhiễm môi trường nước từ các khu công nghiệp.
  • D. Chủ yếu do sự di cư tự nhiên của các loài cá ra xa bờ.

Câu 2: Tình trạng "khai thác quá mức" (overfishing) được hiểu là gì trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ việc đánh bắt cá bằng tàu lớn công suất cao.
  • B. Việc ngư dân đánh bắt liên tục không nghỉ.
  • C. Sản lượng khai thác vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của quần thể sinh vật.
  • D. Việc chỉ tập trung đánh bắt một vài loài cá có giá trị kinh tế cao.

Câu 3: Việc sử dụng các ngư cụ có mắt lưới quá nhỏ trong khai thác thủy sản có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nguồn lợi?

  • A. Làm tăng chi phí nhiên liệu cho tàu cá.
  • B. Bắt giữ cả cá thể non, chưa kịp sinh sản, làm suy giảm nguồn giống.
  • C. Chỉ làm giảm giá trị kinh tế của sản phẩm khai thác.
  • D. Không ảnh hưởng đến nguồn lợi mà chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cá.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của chiến lược khai thác hợp lý và bền vững nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ban hành và thực thi nghiêm ngặt các quy định về mùa vụ, vùng cấm khai thác.
  • B. Kiểm soát số lượng tàu cá và tổng sản lượng khai thác cho phép.
  • C. Khuyến khích sử dụng các ngư cụ có tính chọn lọc cao và thân thiện với môi trường.
  • D. Tăng cường sử dụng các ngư cụ không chọn lọc và có tính hủy diệt để tăng năng suất ngắn hạn.

Câu 5: Tại sao việc quy định "mùa vụ cấm khai thác" lại là biện pháp quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Để bảo vệ các loài thủy sản trong thời kỳ sinh sản hoặc ấu trùng phát triển.
  • B. Để ngư dân có thời gian nghỉ ngơi sau mùa vụ đánh bắt.
  • C. Để giảm giá thành sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • D. Để tập trung lực lượng kiểm ngư kiểm tra các tàu cá.

Câu 6: "Đánh bắt IUU" (Illegal, Unreported, Unregulated fishing) gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Chỉ làm giảm giá trị xuất khẩu của sản phẩm thủy sản.
  • B. Chỉ gây khó khăn cho việc thống kê sản lượng khai thác.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn ở vùng khơi.
  • D. Làm suy giảm nguồn lợi, phá hủy môi trường, ảnh hưởng kinh tế và uy tín quốc gia.

Câu 7: Phương pháp khai thác nào sau đây có tính chọn lọc cao nhất, ít gây hại đến các loài không mong muốn (bycatch) và môi trường đáy biển?

  • A. Lưới kéo (Trawl net)
  • B. Lưới rê (Gillnet)
  • C. Câu (Fishing line/Hook)
  • D. Lưới vây (Purse seine)

Câu 8: Tình huống: Một tàu cá bị phát hiện sử dụng xung điện để đánh bắt cá trên sông. Hành vi này vi phạm nguyên tắc khai thác hợp lý nào?

  • A. Vi phạm quy định về mùa vụ khai thác.
  • B. Vi phạm quy định về ngư cụ và phương pháp khai thác bị cấm (mang tính hủy diệt).
  • C. Vi phạm quy định về kích thước tối thiểu của cá được đánh bắt.
  • D. Vi phạm quy định về vùng cấm khai thác.

Câu 9: Khu bảo tồn biển (MPA - Marine Protected Area) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc phục hồi và quản lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Cung cấp nơi trú ẩn, sinh sản và phát triển cho các loài thủy sản, giúp phục hồi quần thể.
  • B. Là nơi chỉ cho phép du lịch sinh thái, không liên quan đến nguồn lợi thủy sản.
  • C. Chỉ là nơi nghiên cứu khoa học, không có hoạt động bảo tồn thực tế.
  • D. Là nơi cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người, kể cả đi lại.

Câu 10: Để quản lý hiệu quả hoạt động khai thác, cơ quan chức năng cần dựa vào các dữ liệu quan trọng nào?

  • A. Chỉ cần dữ liệu về số lượng tàu cá đang hoạt động.
  • B. Chỉ cần dữ liệu về giá bán các loại thủy sản.
  • C. Chỉ cần thông tin về thời tiết và điều kiện biển.
  • D. Dữ liệu về sản lượng, thành phần loài, kích thước cá, và thông tin hoạt động của tàu cá.

Câu 11: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) đóng góp như thế nào vào việc chống đánh bắt IUU?

  • A. Giúp theo dõi vị trí và hoạt động của tàu cá, phát hiện hành vi vi phạm vùng cấm hoặc sai tuyến.
  • B. Giúp dự báo ngư trường có nhiều cá để ngư dân đến đánh bắt.
  • C. Giúp ngư dân liên lạc với đất liền trong trường hợp khẩn cấp.
  • D. Giúp tự động ghi lại sản lượng cá đánh bắt được.

Câu 12: Tình huống: Một quốc gia ven biển nhận thấy quần thể cá ngừ vây xanh đang suy giảm nhanh chóng do khai thác quá mức của nhiều quốc gia. Biện pháp nào cần được ưu tiên áp dụng ở cấp độ quốc tế để giải quyết vấn đề này?

  • A. Mỗi quốc gia tự tăng cường kiểm tra tàu cá của mình.
  • B. Quốc gia đó đơn phương cấm hoàn toàn việc đánh bắt cá ngừ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nuôi trồng cá ngừ để bù đắp.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và khu vực để thiết lập hạn ngạch và quy định khai thác chung.

Câu 13: Phương pháp lưới kéo (trawl net), đặc biệt là lưới kéo đáy, bị chỉ trích nhiều về tính bền vững vì lý do chính nào?

  • A. Nó chỉ bắt được các loài cá nhỏ, không có giá trị kinh tế cao.
  • B. Nó gây phá hủy môi trường sống đáy biển và có tính chọn lọc kém (bycatch cao).
  • C. Nó tiêu thụ rất ít nhiên liệu, không thúc đẩy kinh tế.
  • D. Nó chỉ hoạt động hiệu quả ở vùng nước rất sâu.

Câu 14: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản khai thác trên thị trường quốc tế, điều gì ngày càng trở nên quan trọng?

  • A. Chỉ cần tăng sản lượng khai thác càng nhiều càng tốt.
  • B. Chỉ cần giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất.
  • C. Thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc và chứng nhận khai thác bền vững (ví dụ: chống IUU).
  • D. Tập trung bán sản phẩm ở thị trường nội địa, không cần xuất khẩu.

Câu 15: Tình huống: Một vùng biển được xác định là bãi đẻ quan trọng của tôm. Biện pháp quản lý nào phù hợp nhất để bảo vệ nguồn lợi tôm tại đây?

  • A. Cho phép khai thác bình thường nhưng chỉ dùng lưới mắt to.
  • B. Thiết lập vùng cấm khai thác (có thể là cấm theo mùa hoặc vĩnh viễn).
  • C. Tăng cường thả giống tôm nhân tạo vào vùng biển này.
  • D. Chỉ cấm sử dụng thuốc nổ, các ngư cụ khác vẫn được dùng.

Câu 16: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ giữa khai thác quá mức và giảm đa dạng sinh học trong môi trường biển?

  • A. Khai thác quá mức chỉ làm giảm số lượng cá thể của một vài loài mục tiêu.
  • B. Khai thác quá mức làm tăng số lượng các loài không bị đánh bắt, tăng đa dạng sinh học.
  • C. Khai thác quá mức không liên quan đến đa dạng sinh học, chỉ ảnh hưởng đến tổng sản lượng.
  • D. Khai thác quá mức làm suy giảm quần thể loài mục tiêu, ảnh hưởng chuỗi thức ăn và có thể dẫn đến tuyệt chủng, làm giảm đa dạng chung.

Câu 17: Vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc thực hiện khai thác hợp lý là gì?

  • A. Chỉ là người thực hiện theo lệnh của cơ quan quản lý mà không cần hiểu lý do.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đánh bắt sao cho năng suất cao nhất.
  • C. Tham gia vào quá trình xây dựng quy định, tự giác tuân thủ và giám sát các hành vi vi phạm.
  • D. Không có vai trò gì ngoài việc cung cấp sản phẩm cho thị trường.

Câu 18: Nhược điểm chính của phương pháp lưới rê (gillnet) đối với môi trường biển là gì?

  • A. Tính chọn lọc kém, dễ gây bycatch và hiện tượng "đánh bắt ma" nếu lưới bị mất.
  • B. Chỉ hoạt động hiệu quả ở vùng nước sâu, xa bờ.
  • C. Tiêu thụ rất nhiều nhiên liệu so với các phương pháp khác.
  • D. Cần số lượng lớn thuyền viên để vận hành.

Câu 19: Tình huống: Một công ty chế biến thủy sản nhập khẩu nguyên liệu. Để đảm bảo nguyên liệu này không từ nguồn khai thác IUU, công ty cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng từ nào?

  • A. Chỉ cần hóa đơn bán hàng từ nhà cung cấp.
  • B. Chỉ cần giấy chứng nhận kiểm dịch động vật.
  • C. Chỉ cần ảnh chụp tàu cá đang hoạt động.
  • D. Chứng nhận nguồn gốc hợp pháp, giấy phép khai thác, nhật ký khai thác (chứng nhận chống IUU).

Câu 20: Phân tích nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa ô nhiễm môi trường biển và nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ô nhiễm môi trường biển chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không tác động trực tiếp đến cá.
  • B. Ô nhiễm phá hủy môi trường sống, gây độc cho sinh vật và ảnh hưởng đến khả năng tái tạo nguồn lợi.
  • C. Ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở tầng mặt, không ảnh hưởng cá tầng đáy.
  • D. Ô nhiễm làm tăng khả năng chống chịu bệnh tật của các loài thủy sản.

Câu 21: Tại sao việc ghi và nộp báo cáo, nhật ký khai thác thủy sản lại là nhiệm vụ bắt buộc đối với ngư dân theo quy định pháp luật?

  • A. Để cơ quan thuế tính toán số tiền thuế ngư dân phải nộp.
  • B. Để ngư dân chứng minh họ đã làm việc chăm chỉ.
  • C. Để cung cấp dữ liệu cho cơ quan quản lý đánh giá nguồn lợi và xây dựng biện pháp quản lý phù hợp.
  • D. Đây là thủ tục hành chính không có ý nghĩa thực tế trong quản lý nguồn lợi.

Câu 22: Tình huống: Chính phủ một quốc gia quyết định giảm 20% tổng sản lượng khai thác cho phép (Total Allowable Catch - TAC) đối với một loài cá cụ thể. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Giảm áp lực khai thác, cho phép quần thể cá phục hồi và hướng tới bền vững.
  • B. Làm tăng giá bán của loài cá đó trên thị trường.
  • C. Buộc ngư dân chuyển sang đánh bắt các loài cá khác.
  • D. Giảm số lượng tàu cá hoạt động trên biển.

Câu 23: Ngoài việc đảm bảo an toàn cho người và tàu cá, ngư dân còn có trách nhiệm gì liên quan đến an toàn thực phẩm đối với sản phẩm khai thác?

  • A. Không có trách nhiệm gì về an toàn thực phẩm, đó là việc của nhà máy chế biến.
  • B. Chỉ cần đảm bảo cá không bị ươn khi đưa vào bờ.
  • C. Chỉ cần phân loại cá trước khi bán.
  • D. Tuân thủ các quy định về bảo quản sản phẩm trên tàu để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.

Câu 24: Phân tích nào sau đây ít thể hiện vai trò của công nghệ trong hỗ trợ khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Sử dụng thiết bị định vị GPS và VMS để giám sát tàu cá.
  • B. Chế tạo các loại ngư cụ có tính hủy diệt cao để tăng năng suất đánh bắt.
  • C. Ứng dụng công nghệ dò tìm ngư trường hiệu quả, giảm thời gian tìm kiếm.
  • D. Sử dụng công nghệ bảo quản tiên tiến trên tàu, giữ cá tươi lâu hơn.

Câu 25: Tình huống: Một khu vực biển có rạn san hô và thảm cỏ biển phát triển mạnh. Biện pháp khai thác nào cần được nghiêm cấm tại khu vực này để bảo vệ sinh cảnh?

  • A. Lưới kéo đáy.
  • B. Câu tay.
  • C. Lưới vây.
  • D. Mành vó.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam trong việc thực hiện các quy định quốc tế về chống đánh bắt IUU?

  • A. Ngư dân Việt Nam không có kinh nghiệm đánh bắt ở vùng biển xa.
  • B. Các loài cá ở Việt Nam không đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
  • C. Số lượng tàu cá lớn, hoạt động phân tán, đặc biệt là tàu nhỏ, khó kiểm soát và giám sát đầy đủ.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản khai thác.

Câu 27: Việc chuyển đổi từ sử dụng ngư cụ hủy diệt sang ngư cụ thân thiện với môi trường ban đầu có thể gây ra khó khăn gì cho ngư dân?

  • A. Làm tăng đáng kể chi phí nhiên liệu.
  • B. Không thể đánh bắt được bất kỳ loại cá nào.
  • C. Chỉ hoạt động được trong điều kiện thời tiết xấu.
  • D. Đòi hỏi đầu tư ban đầu, cần làm quen kỹ thuật mới và có thể giảm năng suất ngắn hạn.

Câu 28: Tình huống: Số liệu thống kê cho thấy sản lượng khai thác một loài cá liên tục tăng trong 5 năm, nhưng kích thước trung bình của cá thể lại giảm dần. Dấu hiệu này cảnh báo điều gì về nguồn lợi của loài cá đó?

  • A. Nguồn lợi loài cá đó đang phục hồi tốt.
  • B. Nguồn lợi loài cá đó đang bị khai thác quá mức, có nguy cơ suy kiệt.
  • C. Loài cá đó đang thích nghi tốt với môi trường mới.
  • D. Đây là dấu hiệu bình thường của hoạt động khai thác.

Câu 29: Ý nghĩa của việc bảo vệ các khu vực cửa sông, rừng ngập mặn đối với nguồn lợi thủy sản biển là gì?

  • A. Chúng là bãi đẻ, bãi ương giống quan trọng cho nhiều loài thủy sản biển.
  • B. Chúng chỉ có giá trị về mặt du lịch sinh thái.
  • C. Chúng là nơi khai thác chính các loài cá trưởng thành.
  • D. Chúng không liên quan trực tiếp đến nguồn lợi thủy sản biển.

Câu 30: Để đảm bảo khai thác thủy sản thực sự bền vững về cả ba mặt (kinh tế - xã hội - môi trường), cần có sự phối hợp hành động của những bên nào?

  • A. Chỉ cần sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước.
  • B. Chỉ cần ngư dân tự giác thực hiện.
  • C. Chỉ cần các doanh nghiệp đầu tư công nghệ hiện đại.
  • D. Sự phối hợp của Nhà nước, ngư dân, doanh nghiệp, và cộng đồng xã hội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản ven bờ ở Việt Nam trong những năm gần đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tình trạng 'khai thác quá mức' (overfishing) được hiểu là gì trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc sử dụng các ngư cụ có mắt lưới quá nhỏ trong khai thác thủy sản có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nguồn lợi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Biện pháp nào sau đây *không* phải là một phần của chiến lược khai thác hợp lý và bền vững nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao việc quy định 'mùa vụ cấm khai thác' lại là biện pháp quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: 'Đánh bắt IUU' (Illegal, Unreported, Unregulated fishing) gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phương pháp khai thác nào sau đây có tính chọn lọc cao nhất, ít gây hại đến các loài không mong muốn (bycatch) và môi trường đáy biển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tình huống: Một tàu cá bị phát hiện sử dụng xung điện để đánh bắt cá trên sông. Hành vi này vi phạm nguyên tắc khai thác hợp lý nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khu bảo tồn biển (MPA - Marine Protected Area) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc phục hồi và quản lý nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để quản lý hiệu quả hoạt động khai thác, cơ quan chức năng cần dựa vào các dữ liệu quan trọng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) đóng góp như thế nào vào việc chống đánh bắt IUU?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tình huống: Một quốc gia ven biển nhận thấy quần thể cá ngừ vây xanh đang suy giảm nhanh chóng do khai thác quá mức của nhiều quốc gia. Biện pháp nào cần được ưu tiên áp dụng ở cấp độ quốc tế để giải quyết vấn đề này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phương pháp lưới kéo (trawl net), đặc biệt là lưới kéo đáy, bị chỉ trích nhiều về tính bền vững vì lý do chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản khai thác trên thị trường quốc tế, điều gì ngày càng trở nên quan trọng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tình huống: Một vùng biển được xác định là bãi đẻ quan trọng của tôm. Biện pháp quản lý nào phù hợp nhất để bảo vệ nguồn lợi tôm tại đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ giữa khai thác quá mức và giảm đa dạng sinh học trong môi trường biển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc thực hiện khai thác hợp lý là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhược điểm chính của phương pháp lưới rê (gillnet) đối với môi trường biển là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tình huống: Một công ty chế biến thủy sản nhập khẩu nguyên liệu. Để đảm bảo nguyên liệu này không từ nguồn khai thác IUU, công ty cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng từ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa ô nhiễm môi trường biển và nguồn lợi thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc ghi và nộp báo cáo, nhật ký khai thác thủy sản lại là nhiệm vụ bắt buộc đối với ngư dân theo quy định pháp luật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tình huống: Chính phủ một quốc gia quyết định giảm 20% tổng sản lượng khai thác cho phép (Total Allowable Catch - TAC) đối với một loài cá cụ thể. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ngoài việc đảm bảo an toàn cho người và tàu cá, ngư dân còn có trách nhiệm gì liên quan đến an toàn thực phẩm đối với sản phẩm khai thác?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích nào sau đây *ít* thể hiện vai trò của công nghệ trong hỗ trợ khai thác thủy sản bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tình huống: Một khu vực biển có rạn san hô và thảm cỏ biển phát triển mạnh. Biện pháp khai thác nào cần được *nghiêm cấm* tại khu vực này để bảo vệ sinh cảnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam trong việc thực hiện các quy định quốc tế về chống đánh bắt IUU?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc chuyển đổi từ sử dụng ngư cụ hủy diệt sang ngư cụ thân thiện với môi trường ban đầu có thể gây ra khó khăn gì cho ngư dân?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tình huống: Số liệu thống kê cho thấy sản lượng khai thác một loài cá liên tục tăng trong 5 năm, nhưng kích thước trung bình của cá thể lại giảm dần. Dấu hiệu này cảnh báo điều gì về nguồn lợi của loài cá đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ý nghĩa của việc bảo vệ các khu vực cửa sông, rừng ngập mặn đối với nguồn lợi thủy sản biển là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để đảm bảo khai thác thủy sản thực sự bền vững về cả ba mặt (kinh tế - xã hội - môi trường), cần có sự phối hợp hành động của những bên nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc khai thác thủy sản cần phải gắn liền với khái niệm "hợp lí" hoặc "bền vững"?

  • A. Để tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Chỉ để tuân thủ quy định quốc tế mà không có lợi ích thực tế.
  • C. Vì nguồn lợi thủy sản là vô tận và không cần quản lý.
  • D. Để đảm bảo nguồn lợi không bị cạn kiệt, duy trì hệ sinh thái biển và sinh kế lâu dài cho cộng đồng.

Câu 2: Tình trạng "khai thác quá mức" (overfishing) nguồn lợi thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái biển?

  • A. Giá thủy sản trên thị trường tăng cao.
  • B. Ngư dân phải đi xa hơn để đánh bắt.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học, mất cân bằng chuỗi thức ăn, và có thể dẫn đến sự sụp đổ của quần thể loài mục tiêu.
  • D. Chỉ làm giảm tạm thời số lượng cá thể của một số loài.

Câu 3: Biện pháp "cấm khai thác theo mùa vụ" đối với một số loài thủy sản nhất định nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm số lượng tàu thuyền hoạt động trên biển.
  • B. Bảo vệ loài trong giai đoạn sinh sản hoặc con non đang phát triển, giúp phục hồi quần thể.
  • C. Tăng giá trị sản phẩm do khan hiếm tạm thời.
  • D. Giảm chi phí nhiên liệu cho ngư dân.

Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính chọn lọc cao (chỉ bắt được đối tượng mục tiêu theo kích cỡ, loài) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Giảm thiểu việc đánh bắt nhầm (bycatch) các loài không mong muốn, con non, hoặc loài nguy cấp, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học.
  • B. Tăng nhanh sản lượng khai thác trong thời gian ngắn.
  • C. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư cho ngư cụ.
  • D. Chỉ có lợi cho việc đánh bắt các loài cá lớn.

Câu 5: Theo quy định về khai thác thủy sản có trách nhiệm, ngư dân cần phải thực hiện những nhiệm vụ nào để góp phần bảo vệ nguồn lợi và môi trường biển?

  • A. Chỉ cần tuân thủ quy định về kích cỡ mắt lưới.
  • B. Chỉ cần ghi nhật ký khai thác khi được yêu cầu.
  • C. Chỉ cần đảm bảo an toàn cho tàu cá và thuyền viên.
  • D. Tuân thủ quy định về vùng, nghề, kích cỡ loài, ngư cụ; ghi nhật ký khai thác; bảo đảm an toàn và vệ sinh thực phẩm; bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 6: Phương pháp khai thác lưới kéo (trawl) có nhược điểm lớn nhất nào liên quan đến tính bền vững của nguồn lợi và môi trường đáy biển?

  • A. Chi phí đầu tư ngư cụ rất thấp.
  • B. Chỉ bắt được các loài cá nhỏ.
  • C. Có thể phá hủy nghiêm trọng cấu trúc đáy biển (san hô, thảm cỏ biển) và có tỷ lệ đánh bắt nhầm cao.
  • D. Năng suất khai thác thường rất thấp.

Câu 7: Tại sao việc quản lý số lượng tàu thuyền và cường lực khai thác (effort control) là một biện pháp quan trọng để khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?

  • A. Hạn chế áp lực khai thác lên nguồn lợi, tránh tình trạng quá tải dẫn đến suy giảm quần thể.
  • B. Tăng cường cạnh tranh giữa các tàu cá.
  • C. Giúp ngư dân dễ dàng tìm thấy ngư trường.
  • D. Không ảnh hưởng trực tiếp đến trữ lượng nguồn lợi.

Câu 8: Một ngư dân phát hiện tàu cá của mình đang đánh bắt được rất nhiều cá con của loài mục tiêu. Theo quy định về khai thác có trách nhiệm, hành động đúng đắn nhất mà ngư dân nên làm là gì?

  • A. Tiếp tục đánh bắt để tối đa hóa sản lượng.
  • B. Chỉ thả lại một ít cá con và giữ lại phần lớn.
  • C. Mang tất cả sản phẩm về bờ và bán với giá thấp.
  • D. Ngừng khai thác ở khu vực đó, di chuyển đến ngư trường khác hoặc thay đổi ngư cụ để tránh đánh bắt cá con.

Câu 9: Việc thiết lập các khu vực cấm khai thác hoặc khu bảo tồn biển (MPAs) có ý nghĩa như thế nào đối với việc phục hồi và duy trì nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Tạo nơi trú ẩn, sinh sản cho các loài thủy sản, giúp quần thể phục hồi và lan tỏa ra các khu vực xung quanh.
  • C. Giảm chi phí giám sát cho cơ quan quản lý.
  • D. Không có tác động đáng kể đến trữ lượng nguồn lợi bên ngoài khu vực cấm.

Câu 10: Phương pháp khai thác nào sau đây thường có tính chọn lọc cao nhất và ít gây hại đến môi trường đáy biển?

  • A. Lưới kéo đôi.
  • B. Lưới vây.
  • C. Nghề câu tay hoặc câu vàng (longline).
  • D. Lưới rê trôi.

Câu 11: Công nghệ giám sát tàu cá bằng vệ tinh (VMS - Vessel Monitoring System) được ứng dụng trong quản lý khai thác nhằm mục đích chính nào?

  • A. Theo dõi vị trí, hoạt động của tàu cá để kiểm soát việc tuân thủ quy định về vùng khai thác, thời gian hoạt động.
  • B. Dự báo thời tiết cho tàu cá.
  • C. Trực tiếp tăng sản lượng đánh bắt.
  • D. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu cá.

Câu 12: Chứng nhận khai thác thủy sản bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) có ý nghĩa gì đối với sản phẩm thủy sản và người tiêu dùng?

  • A. Đảm bảo sản phẩm luôn có giá thấp hơn sản phẩm không được chứng nhận.
  • B. Chỉ là một hình thức quảng cáo không có giá trị thực tế.
  • C. Xác nhận sản phẩm được đánh bắt bằng bất kỳ phương pháp nào.
  • D. Minh chứng sản phẩm được khai thác từ nguồn lợi được quản lý tốt, giảm thiểu tác động môi trường, giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm có trách nhiệm.

Câu 13: Giả sử một vùng biển có trữ lượng cá ngừ đại dương đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng. Biện pháp quản lý nào sau đây có khả năng phục hồi nguồn lợi hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Tăng cường số lượng tàu khai thác để bắt hết số cá còn lại.
  • B. Cho phép khai thác quanh năm không giới hạn.
  • C. Thực hiện lệnh cấm khai thác tạm thời hoặc giảm mạnh hạn ngạch đánh bắt, kết hợp với kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Chỉ cần thay đổi màu sơn tàu cá.

Câu 14: Tại sao việc ghi nhật ký khai thác thủy sản lại được xem là một nhiệm vụ quan trọng của ngư dân trong quản lý nguồn lợi?

  • A. Chỉ để kiểm tra số lượng cá thể đánh bắt được.
  • B. Cung cấp dữ liệu cần thiết về sản lượng, địa điểm, thời gian khai thác, giúp nhà khoa học và nhà quản lý đánh giá trữ lượng nguồn lợi và hiệu quả các biện pháp quản lý.
  • C. Để ngư dân có thể nhớ lại hành trình của mình.
  • D. Không có giá trị gì ngoài việc lưu trữ thông tin cá nhân.

Câu 15: Tình trạng "đánh bắt tận diệt" thường gắn liền với việc sử dụng các loại ngư cụ nào?

  • A. Câu tay.
  • B. Lưới rê có kích cỡ mắt lưới phù hợp.
  • C. Bẫy lồng.
  • D. Ngư cụ sử dụng xung điện, chất nổ, chất độc, hoặc lưới có mắt lưới quá nhỏ không chọn lọc.

Câu 16: Vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương là gì?

  • A. Tham gia xây dựng và tuân thủ các quy ước cộng đồng, giám sát và báo cáo các hành vi vi phạm, góp phần bảo vệ nguồn lợi nơi họ sinh sống.
  • B. Chỉ có nhiệm vụ đánh bắt theo sự chỉ đạo của nhà nước.
  • C. Không có vai trò gì trong việc quản lý nguồn lợi.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng cá nhân.

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát kích cỡ tối thiểu của loài thủy sản được phép khai thác lại quan trọng đối với việc duy trì nguồn lợi?

  • A. Để sản phẩm có kích cỡ đồng đều, dễ bán hơn.
  • B. Giảm số lượng cá thể trong quần thể.
  • C. Đảm bảo các cá thể có cơ hội sinh sản ít nhất một lần trước khi bị đánh bắt, duy trì khả năng tái tạo của quần thể.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài cá có giá trị kinh tế cao.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa nghề khai thác thay vì chỉ tập trung vào một vài loài mục tiêu có giá trị kinh tế cao.

  • A. Làm tăng áp lực lên tất cả các loài trong hệ sinh thái.
  • B. Không có lợi ích gì cho việc quản lý nguồn lợi.
  • C. Chỉ làm giảm tổng sản lượng khai thác.
  • D. Giảm áp lực khai thác lên một vài loài cụ thể đang bị khai thác quá mức, đồng thời tăng tính linh hoạt và ổn định kinh tế cho ngư dân khi nguồn lợi thay đổi.

Câu 19: Giả sử dữ liệu giám sát cho thấy số lượng cá thể trưởng thành của một loài cá đang giảm nhanh chóng trong những năm gần đây, trong khi số lượng cá con lại tăng nhẹ. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên dữ liệu này?

  • A. Nguồn lợi đang phục hồi tốt.
  • B. Có thể nguồn lợi đang bị khai thác quá mức ở giai đoạn trưởng thành, nhưng vẫn còn khả năng tái tạo nếu áp lực khai thác được giảm bớt.
  • C. Số lượng cá con tăng chứng tỏ không có vấn đề gì với nguồn lợi.
  • D. Không thể đưa ra bất kỳ kết luận nào mà không có thêm thông tin.

Câu 20: Tại sao việc loại bỏ hoàn toàn các hoạt động khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU fishing) là mục tiêu hàng đầu trong quản lý thủy sản bền vững?

  • A. IUU fishing làm suy yếu các nỗ lực quản lý, gây khó khăn trong việc đánh giá trữ lượng nguồn lợi, cạnh tranh không lành mạnh với ngư dân tuân thủ, và thường sử dụng các phương pháp hủy diệt.
  • B. IUU fishing chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.
  • C. IUU fishing giúp tăng tổng sản lượng thủy sản toàn cầu.
  • D. IUU fishing không gây hại cho môi trường biển.

Câu 21: Khi một khu vực biển được xác định là bãi đẻ hoặc nơi cư ngụ của con non của một loài thủy sản quan trọng, biện pháp quản lý khai thác nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường khai thác tại khu vực đó để tận dụng.
  • B. Cho phép khai thác quanh năm nhưng chỉ với số lượng ít.
  • C. Thiết lập khu vực cấm khai thác vĩnh viễn hoặc tạm thời trong mùa sinh sản/phát triển của con non.
  • D. Chỉ cần yêu cầu ngư dân sử dụng lưới có mắt lưới lớn hơn.

Câu 22: Vai trò của khoa học và công nghệ trong việc hỗ trợ khai thác thủy sản hợp lí là gì?

  • A. Chỉ giúp chế tạo ngư cụ hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ giúp dự báo thời tiết.
  • C. Chỉ hỗ trợ tìm kiếm ngư trường.
  • D. Hỗ trợ nghiên cứu đánh giá trữ lượng nguồn lợi, giám sát hoạt động khai thác, phát triển ngư cụ chọn lọc, và xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa việc gia tăng tàu thuyền công suất lớn hoạt động gần bờ và sự suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ.

  • A. Tàu lớn có khả năng khai thác cao, khi hoạt động gần bờ sẽ tạo áp lực quá mức lên các bãi đẻ, nơi cư ngụ của con non và nguồn lợi nhỏ, dẫn đến suy giảm nhanh chóng.
  • B. Tàu lớn chỉ khai thác ở vùng nước sâu, không ảnh hưởng đến ven bờ.
  • C. Việc gia tăng tàu lớn giúp nguồn lợi ven bờ phục hồi nhanh hơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 24: Biện pháp "chuyển đổi nghề" từ các phương pháp khai thác hủy diệt sang các phương pháp bền vững hơn cho ngư dân ven bờ có ý nghĩa thực tế nào?

  • A. Làm giảm thu nhập của ngư dân.
  • B. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi, bảo vệ môi trường, đồng thời tạo sinh kế bền vững và an toàn hơn cho ngư dân.
  • C. Không khả thi vì ngư dân không muốn thay đổi.
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt môi trường, không có lợi ích kinh tế.

Câu 25: Tại sao việc phân vùng khai thác (ví dụ: vùng ven bờ, vùng khơi) và quy định riêng cho từng vùng lại cần thiết?

  • A. Chỉ để tạo sự rắc rối cho ngư dân.
  • B. Vì nguồn lợi ở mọi vùng biển là giống nhau và cần quản lý thống nhất.
  • C. Để khuyến khích tàu lớn hoạt động ở vùng ven bờ.
  • D. Vì đặc điểm nguồn lợi, hệ sinh thái và loại hình tàu thuyền, ngư cụ hoạt động ở mỗi vùng là khác nhau, cần có biện pháp quản lý phù hợp với từng vùng để tối ưu hiệu quả bảo tồn và khai thác.

Câu 26: Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý khai thác thủy sản trên phạm vi quốc tế và quốc gia?

  • A. Thiết lập khuôn khổ pháp lý quốc tế về quyền và trách nhiệm của các quốc gia trong việc sử dụng và bảo tồn tài nguyên biển, bao gồm cả quản lý nguồn lợi thủy sản trong vùng đặc quyền kinh tế và trên biển cả.
  • B. Chỉ quy định về ranh giới lãnh hải.
  • C. Không liên quan đến việc khai thác thủy sản.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có biển.

Câu 27: Theo các nguyên tắc khai thác có trách nhiệm, việc giảm thiểu tác động của hoạt động khai thác lên các loài không phải mục tiêu (non-target species) được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Tăng cường số lượng tàu cá.
  • B. Chỉ tập trung khai thác một loài duy nhất.
  • C. Sử dụng ngư cụ có tính chọn lọc cao, áp dụng các kỹ thuật giảm thiểu đánh bắt nhầm, và thực hiện các biện pháp tránh né khu vực có mật độ loài không mục tiêu cao.
  • D. Không quan tâm đến các loài không phải mục tiêu.

Câu 28: Tại sao việc nâng cao nhận thức và năng lực cho ngư dân về khai thác bền vững lại là yếu tố then chốt để triển khai thành công các biện pháp quản lý?

  • A. Ngư dân là người trực tiếp thực hiện các hoạt động khai thác; sự hiểu biết và đồng thuận của họ quyết định hiệu quả của việc tuân thủ quy định và áp dụng kỹ thuật bền vững.
  • B. Chỉ có các nhà khoa học mới cần hiểu về khai thác bền vững.
  • C. Ngư dân tự động biết cách khai thác bền vững mà không cần đào tạo.
  • D. Việc nâng cao nhận thức không ảnh hưởng đến hành vi khai thác.

Câu 29: Khi đánh giá tính bền vững của một nghề khai thác cụ thể (ví dụ: nghề lưới rê), cần xem xét những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ cần xem xét sản lượng thu được.
  • B. Chỉ xem xét chi phí đầu tư ngư cụ.
  • C. Chỉ xem xét số lượng tàu sử dụng nghề đó.
  • D. Tác động lên quần thể loài mục tiêu (trạng thái trữ lượng), tác động lên hệ sinh thái (đánh bắt nhầm, môi trường sống), và hiệu quả quản lý (tuân thủ quy định).

Câu 30: Để thực hiện khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần chú trọng nhất vào vấn đề nào?

  • A. Chỉ tăng cường số lượng tàu cá để cạnh tranh.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, chống khai thác IUU, tái cơ cấu đội tàu theo hướng giảm tàu công suất nhỏ ven bờ và phát triển tàu khai thác xa bờ hiệu quả, bền vững; đồng thời nâng cao năng lực quản lý và giám sát.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu mà không quan tâm đến nguồn lợi nội địa.
  • D. Không cần thay đổi phương thức khai thác truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tại sao việc khai thác thủy sản cần phải gắn liền với khái niệm 'hợp lí' hoặc 'bền vững'?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tình trạng 'khai thác quá mức' (overfishing) nguồn lợi thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái biển?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Biện pháp 'cấm khai thác theo mùa vụ' đối với một số loài thủy sản nhất định nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính chọn lọc cao (chỉ bắt được đối tượng mục tiêu theo kích cỡ, loài) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong khai thác thủy sản bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Theo quy định về khai thác thủy sản có trách nhiệm, ngư dân cần phải thực hiện những nhiệm vụ nào để góp phần bảo vệ nguồn lợi và môi trường biển?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phương pháp khai thác lưới kéo (trawl) có nhược điểm lớn nhất nào liên quan đến tính bền vững của nguồn lợi và môi trường đáy biển?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao việc quản lý số lượng tàu thuyền và cường lực khai thác (effort control) là một biện pháp quan trọng để khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một ngư dân phát hiện tàu cá của mình đang đánh bắt được rất nhiều cá con của loài mục tiêu. Theo quy định về khai thác có trách nhiệm, hành động đúng đắn nhất mà ngư dân nên làm là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc thiết lập các khu vực cấm khai thác hoặc khu bảo tồn biển (MPAs) có ý nghĩa như thế nào đối với việc phục hồi và duy trì nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phương pháp khai thác nào sau đây thường có tính chọn lọc cao nhất và ít gây hại đến môi trường đáy biển?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Công nghệ giám sát tàu cá bằng vệ tinh (VMS - Vessel Monitoring System) được ứng dụng trong quản lý khai thác nhằm mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chứng nhận khai thác thủy sản bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) có ý nghĩa gì đối với sản phẩm thủy sản và người tiêu dùng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử một vùng biển có trữ lượng cá ngừ đại dương đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng. Biện pháp quản lý nào sau đây có khả năng phục hồi nguồn lợi hiệu quả nhất trong tình huống này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc ghi nhật ký khai thác thủy sản lại được xem là một nhiệm vụ quan trọng của ngư dân trong quản lý nguồn lợi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tình trạng 'đánh bắt tận diệt' thường gắn liền với việc sử dụng các loại ngư cụ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát kích cỡ tối thiểu của loài thủy sản được phép khai thác lại quan trọng đối với việc duy trì nguồn lợi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa nghề khai thác thay vì chỉ tập trung vào một vài loài mục tiêu có giá trị kinh tế cao.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử dữ liệu giám sát cho thấy số lượng cá thể trưởng thành của một loài cá đang giảm nhanh chóng trong những năm gần đây, trong khi số lượng cá con lại tăng nhẹ. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên dữ liệu này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc loại bỏ hoàn toàn các hoạt động khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU fishing) là mục tiêu hàng đầu trong quản lý thủy sản bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi một khu vực biển được xác định là bãi đẻ hoặc nơi cư ngụ của con non của một loài thủy sản quan trọng, biện pháp quản lý khai thác nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vai trò của khoa học và công nghệ trong việc hỗ trợ khai thác thủy sản hợp lí là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa việc gia tăng tàu thuyền công suất lớn hoạt động gần bờ và sự suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Biện pháp 'chuyển đổi nghề' từ các phương pháp khai thác hủy diệt sang các phương pháp bền vững hơn cho ngư dân ven bờ có ý nghĩa thực tế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc phân vùng khai thác (ví dụ: vùng ven bờ, vùng khơi) và quy định riêng cho từng vùng lại cần thiết?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý khai thác thủy sản trên phạm vi quốc tế và quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Theo các nguyên tắc khai thác có trách nhiệm, việc giảm thiểu tác động của hoạt động khai thác lên các loài không phải mục tiêu (non-target species) được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc nâng cao nhận thức và năng lực cho ngư dân về khai thác bền vững lại là yếu tố then chốt để triển khai thành công các biện pháp quản lý?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đánh giá tính bền vững của một nghề khai thác cụ thể (ví dụ: nghề lưới rê), cần xem xét những yếu tố chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để thực hiện khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần chú trọng nhất vào vấn đề nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc quản lý khai thác thủy sản một cách bền vững lại đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, một quốc gia có bờ biển dài?

  • A. Chỉ để đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm trong nước.
  • B. Chủ yếu để tăng kim ngạch xuất khẩu ngắn hạn.
  • C. Giúp bảo vệ đa dạng sinh học biển, duy trì sinh kế lâu dài cho cộng đồng ven biển và góp phần bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Chỉ để tuân thủ các quy định quốc tế.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng thực trạng nghề khai thác thủy sản truyền thống ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Đã hoàn toàn được hiện đại hóa với công nghệ cao.
  • B. Vẫn còn phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm và ngư cụ truyền thống, quy mô nhỏ lẻ là phổ biến.
  • C. Chỉ tập trung khai thác ở vùng nước sâu, xa bờ.
  • D. Sản lượng khai thác luôn ổn định và tăng trưởng bền vững.

Câu 3: Phương pháp khai thác bằng lưới kéo (trawl) thường được sử dụng để đánh bắt các loài sống ở tầng đáy hoặc gần đáy. Tuy nhiên, phương pháp này bị chỉ trích nặng nề vì tác động tiêu cực nào đến môi trường biển?

  • A. Gây ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến động vật biển.
  • B. Tiêu thụ lượng nhiên liệu rất lớn.
  • C. Phá hủy nghiêm trọng cấu trúc đáy biển và san hô, đồng thời có tỷ lệ đánh bắt nhầm (bycatch) cao.
  • D. Chỉ đánh bắt được các loài cá nhỏ, không có giá trị kinh tế cao.

Câu 4: Một ngư dân muốn đánh bắt một đàn cá nổi lớn di chuyển theo bầy đàn trên mặt nước hoặc gần mặt nước (ví dụ: cá ngừ vây vàng, cá nục). Phương pháp khai thác nào sau đây là hiệu quả nhất cho mục tiêu này?

  • A. Lưới rê (Gillnetting).
  • B. Câu vàng (Longlining).
  • C. Lưới vây (Purse Seining).
  • D. Lưới kéo đáy (Bottom Trawling).

Câu 5: Lưới rê (gillnetting) hoạt động bằng cách để cá mắc vào mắt lưới. Nhược điểm đáng kể của phương pháp này liên quan đến thành phần loài đánh bắt là gì?

  • A. Chỉ bắt được một loại cá duy nhất.
  • B. Rất chọn lọc, chỉ bắt những cá thể khỏe mạnh nhất.
  • C. Có thể bắt nhầm nhiều loài không phải mục tiêu (bycatch), bao gồm cả động vật biển có vú, rùa biển và chim biển.
  • D. Chỉ hiệu quả vào ban đêm.

Câu 6: Ngư cụ câu vàng (longline) bao gồm một dây trục chính dài với nhiều dây nhánh, mỗi dây nhánh gắn một lưỡi câu có mồi. Phương pháp này thường được sử dụng để khai thác các loài cá săn mồi lớn, có giá trị kinh tế cao như:

  • A. Cá cơm, cá trích.
  • B. Tôm, mực.
  • C. Cá ngừ, cá kiếm.
  • D. Cá rô phi, cá diêu hồng.

Câu 7: Phương pháp khai thác bằng mành vó (liftnetting) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Kéo lưới quét qua đáy biển.
  • B. Bao vây đàn cá nổi bằng lưới.
  • C. Dùng ánh sáng để tập trung cá vào khu vực dưới lưới, sau đó nâng lưới lên để bắt.
  • D. Để lưới trôi dạt tự do trong nước chờ cá mắc vào.

Câu 8: Nguyên tắc cốt lõi của khai thác thủy sản bền vững là gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Chỉ khai thác các loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Khai thác nguồn lợi ở mức độ cho phép tái tạo, duy trì sức khỏe hệ sinh thái biển và đảm bảo lợi ích xã hội, kinh tế lâu dài.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản thay vì khai thác.

Câu 9: Trong trường hợp một quần thể cá thương mại đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức, biện pháp quản lý nào sau đây thường được coi là cần thiết và cấp bách nhất để phục hồi quần thể đó?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm cá ra thị trường quốc tế.
  • B. Giảm hoặc tạm dừng khai thác đối với loài đó trong một khoảng thời gian nhất định hoặc ở những khu vực cụ thể.
  • C. Thay đổi tên thương mại của loài cá để dễ bán hơn.
  • D. Khuyến khích ngư dân chuyển sang sử dụng lưới kéo đáy.

Câu 10: Mục đích chính của việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPAs - Marine Protected Areas) trong quản lý thủy sản là gì?

  • A. Chỉ để cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người.
  • B. Cung cấp nơi trú ngụ, sinh sản an toàn cho các loài thủy sản, giúp phục hồi quần thể và lan tỏa ra các khu vực lân cận.
  • C. Làm nơi neo đậu tàu thuyền tránh bão.
  • D. Để thử nghiệm các loại ngư cụ mới.

Câu 11: Hoạt động khai thác IUU (Illegal, Unreported, Unregulated - Bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định) gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho ngành thủy sản và môi trường biển?

  • A. Chỉ làm giảm giá bán sản phẩm thủy sản.
  • B. Gây khó khăn cho việc quản lý nguồn lợi, làm suy giảm quần thể cá, phá hoại môi trường và ảnh hưởng đến sinh kế của ngư dân làm ăn chân chính.
  • C. Giúp tăng nhanh sản lượng khai thác, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • D. Khuyến khích sử dụng các loại ngư cụ thân thiện với môi trường.

Câu 12: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản lý khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Giúp ngư dân tìm được ngư trường có nhiều cá hơn.
  • B. Theo dõi vị trí, hoạt động của tàu cá để kiểm soát việc tuân thủ quy định về vùng cấm, mùa cấm và báo cáo khai thác.
  • C. Dự báo thời tiết trên biển chính xác hơn.
  • D. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu cá.

Câu 13: Một tàu cá bị phát hiện đang sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định pháp luật cho phép tại khu vực khai thác. Hành vi này đã vi phạm nguyên tắc nào trong khai thác thủy sản có trách nhiệm?

  • A. Đảm bảo an toàn cho người và tàu.
  • B. Tuân thủ quy định về ngư cụ và kích cỡ loài khai thác.
  • C. Ghi chép và nộp báo cáo khai thác.
  • D. Bảo vệ chủ quyền quốc gia.

Câu 14: Mục đích chính của việc cấp giấy phép khai thác thủy sản cho tàu cá là gì?

  • A. Để thu phí từ ngư dân.
  • B. Để kiểm soát số lượng tàu hoạt động, quản lý nỗ lực khai thác và theo dõi sản lượng.
  • C. Chỉ để xác nhận quyền sở hữu tàu.
  • D. Giúp ngư dân dễ dàng tiếp cận tín dụng ngân hàng.

Câu 15: Tỷ lệ đánh bắt nhầm (bycatch) cao trong khai thác thủy sản gây ra những hệ lụy tiêu cực nào?

  • A. Làm tăng giá trị kinh tế của chuyến đi biển do bắt được nhiều loại hơn.
  • B. Gây lãng phí nguồn lợi, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, đe dọa các loài nguy cấp và làm giảm hiệu quả khai thác.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ, không quan trọng.
  • D. Giúp làm sạch đáy biển khỏi các sinh vật không mong muốn.

Câu 16: Phương pháp khai thác nào dưới đây được biết đến là có tác động tàn phá nặng nề nhất đến môi trường sống ở đáy biển, đặc biệt là các rạn san hô và thảm cỏ biển?

  • A. Câu tay (Handlining).
  • B. Lưới vây (Purse Seining).
  • C. Lưới kéo đáy (Bottom Trawling).
  • D. Lưới rê nổi (Drift Gillnetting).

Câu 17: So sánh khả năng chọn lọc loài mục tiêu giữa phương pháp câu vàng (longline) và lưới rê (gillnet). Phương pháp nào thường có tính chọn lọc cao hơn đối với các loài cá săn mồi lớn và có giá trị?

  • A. Lưới rê chọn lọc cao hơn vì kích thước mắt lưới.
  • B. Câu vàng chọn lọc cao hơn vì sử dụng mồi câu nhắm vào các loài ăn thịt cụ thể.
  • C. Cả hai phương pháp đều có tính chọn lọc như nhau.
  • D. Khả năng chọn lọc phụ thuộc hoàn toàn vào kỹ năng của ngư dân, không liên quan đến phương pháp.

Câu 18: Phương pháp khai thác nào sau đây thường được áp dụng cho hoạt động đánh bắt quy mô công nghiệp, nhắm vào các đàn cá lớn di chuyển ở tầng mặt hoặc gần mặt nước?

  • A. Mành vó (Liftnetting).
  • B. Lưới kéo (Trawling).
  • C. Lưới vây (Purse Seining).
  • D. Câu vàng (Longlining).

Câu 19: Khái niệm

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế cho ngư dân.
  • B. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho tàu cá và thuyền viên.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển, bảo vệ nguồn lợi cho tương lai và đảm bảo lợi ích lâu dài cho các bên liên quan.
  • D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ pháp luật hiện hành.

Câu 20: Tại sao việc đánh giá định kỳ tình trạng các quần thể thủy sản (stock assessment) lại là hoạt động thiết yếu trong quản lý khai thác?

  • A. Để xác định giá thị trường của các loài cá.
  • B. Để ước tính kích thước quần thể, tỷ lệ sinh sản, tỷ lệ tử vong và đưa ra lời khuyên về mức sản lượng khai thác bền vững.
  • C. Chỉ để kiểm tra xem có loài ngoại lai xâm hại hay không.
  • D. Để xác định ngư trường mới chưa bị khai thác.

Câu 21: Hậu quả phổ biến và nghiêm trọng của tình trạng khai thác quá mức (overfishing) kéo dài đối với cấu trúc quần thể cá là gì?

  • A. Tăng tỷ lệ cá thể già và kích thước trung bình của cá.
  • B. Giảm kích thước trung bình của cá, giảm tỷ lệ cá thể trưởng thành có khả năng sinh sản và làm suy yếu khả năng phục hồi của quần thể.
  • C. Chỉ làm giảm tổng sản lượng đánh bắt hàng năm.
  • D. Tăng cường đa dạng di truyền trong quần thể.

Câu 22: Để giảm thiểu việc đánh bắt nhầm rùa biển trong hoạt động lưới kéo, người ta thường yêu cầu ngư dân sử dụng thiết bị loại trừ rùa (TEDs - Turtle Excluder Devices). Đây là ví dụ về biện pháp quản lý nào?

  • A. Cấm khai thác hoàn toàn tại khu vực đó.
  • B. Thay đổi ngư cụ hoặc kỹ thuật khai thác để giảm bycatch.
  • C. Quy định về kích thước cá được phép đánh bắt.
  • D. Hạn chế tổng sản lượng khai thác (TAC - Total Allowable Catch).

Câu 23: Việc áp dụng lệnh cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian cụ thể trong năm (mùa cấm) chủ yếu nhằm bảo vệ giai đoạn sinh học quan trọng nào của các loài thủy sản?

  • A. Giai đoạn di cư kiếm ăn.
  • B. Giai đoạn trưởng thành hoàn toàn.
  • C. Giai đoạn sinh sản hoặc ương nuôi cá con.
  • D. Giai đoạn ngủ đông.

Câu 24: Việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng ngư dân địa phương vào quá trình ra quyết định và thực hiện các biện pháp quản lý thủy sản có thể mang lại lợi ích tiềm năng nào?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu quản lý từ phía nhà nước.
  • B. Tăng tính tuân thủ pháp luật, nâng cao ý thức bảo vệ nguồn lợi và phù hợp hơn với điều kiện thực tế địa phương.
  • C. Chỉ làm tăng thêm sự phức tạp trong quản lý.
  • D. Chuyển toàn bộ trách nhiệm quản lý cho cộng đồng.

Câu 25: Nhu cầu thị trường cao và giá trị kinh tế lớn của một loài thủy sản cụ thể (ví dụ: cá ngừ vây xanh) ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ khai thác quá mức đối với loài đó?

  • A. Làm giảm nguy cơ khai thác quá mức vì người ta sẽ cẩn thận hơn.
  • B. Tăng áp lực khai thác, thúc đẩy các hoạt động đánh bắt trái phép và làm tăng nguy cơ suy giảm quần thể.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hoạt động khai thác.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nuôi trồng, không ảnh hưởng đến khai thác.

Câu 26: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của đại dương, có thể tác động như thế nào đến sự phân bố và nguồn lợi của nhiều loài thủy sản?

  • A. Làm cho tất cả các loài cá đều di chuyển về phía xích đạo.
  • B. Gây ra sự dịch chuyển ngư trường, thay đổi thời gian sinh sản và ảnh hưởng đến năng suất sinh học của hệ sinh thái biển.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở vùng nước ngọt.
  • D. Làm tăng đáng kể kích thước quần thể của hầu hết các loài.

Câu 27: Tại sao việc ngư dân ghi chép và nộp báo cáo, nhật ký khai thác thủy sản một cách trung thực và đầy đủ lại rất quan trọng cho công tác quản lý?

  • A. Để cơ quan quản lý có căn cứ tính thuế đối với ngư dân.
  • B. Cung cấp dữ liệu thiết yếu để đánh giá tình trạng nguồn lợi, phân tích hiệu quả các biện pháp quản lý và phát hiện hoạt động khai thác trái phép.
  • C. Chỉ để kiểm tra xem ngư dân có đi biển đúng lịch trình không.
  • D. Để các nhà khoa học có thêm thông tin về thời tiết.

Câu 28: Khái niệm Năng suất bền vững tối đa (MSY - Maximum Sustainable Yield) trong quản lý thủy sản biểu thị điều gì?

  • A. Lượng cá tối đa có thể bắt được trong một chuyến đi biển.
  • B. Mức sản lượng khai thác tối đa có thể duy trì liên tục từ một quần thể cá mà không làm suy giảm khả năng tái tạo của quần thể đó trong dài hạn.
  • C. Tổng số tàu cá được phép hoạt động trong một khu vực.
  • D. Giá trị kinh tế cao nhất có thể đạt được từ hoạt động khai thác.

Câu 29: Quản lý thủy sản dựa trên hệ sinh thái (Ecosystem-Based Fisheries Management) khác biệt cơ bản với quản lý truyền thống (thường tập trung vào một loài) ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài nguy cấp.
  • B. Xem xét và quản lý toàn bộ hệ sinh thái biển, bao gồm mối quan hệ giữa các loài, môi trường sống và tác động của con người, thay vì chỉ tập trung vào một loài cá mục tiêu duy nhất.
  • C. Chỉ áp dụng cho các khu vực biển sâu.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn yếu tố kinh tế trong quản lý.

Câu 30: Một số loại trợ cấp của chính phủ cho ngành khai thác thủy sản, ví dụ như trợ cấp nhiên liệu, có thể vô tình dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với nguồn lợi?

  • A. Khuyến khích ngư dân sử dụng các loại ngư cụ chọn lọc hơn.
  • B. Giảm chi phí hoạt động, khiến ngư dân có xu hướng đi biển nhiều hơn, xa hơn, làm gia tăng nỗ lực khai thác và nguy cơ khai thác quá mức.
  • C. Giúp phục hồi nhanh chóng các quần thể cá đã suy giảm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm trên thị trường nội địa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Tại sao việc quản lý khai thác thủy sản một cách bền vững lại đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, một quốc gia có bờ biển dài?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng thực trạng nghề khai thác thủy sản truyền thống ở Việt Nam hiện nay?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Phương pháp khai thác bằng lưới kéo (trawl) thường được sử dụng để đánh bắt các loài sống ở tầng đáy hoặc gần đáy. Tuy nhiên, phương pháp này bị chỉ trích nặng nề vì tác động tiêu cực nào đến môi trường biển?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Một ngư dân muốn đánh bắt một đàn cá nổi lớn di chuyển theo bầy đàn trên mặt nước hoặc gần mặt nước (ví dụ: cá ngừ vây vàng, cá nục). Phương pháp khai thác nào sau đây là hiệu quả nhất cho mục tiêu này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Lưới rê (gillnetting) hoạt động bằng cách để cá mắc vào mắt lưới. Nhược điểm đáng kể của phương pháp này liên quan đến thành phần loài đánh bắt là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Ngư cụ câu vàng (longline) bao gồm một dây trục chính dài với nhiều dây nhánh, mỗi dây nhánh gắn một lưỡi câu có mồi. Phương pháp này thường được sử dụng để khai thác các loài cá săn mồi lớn, có giá trị kinh tế cao như:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Phương pháp khai thác bằng mành vó (liftnetting) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Nguyên tắc cốt lõi của khai thác thủy sản bền vững là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Trong trường hợp một quần thể cá thương mại đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức, biện pháp quản lý nào sau đây thường được coi là cần thiết và cấp bách nhất để phục hồi quần thể đó?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Mục đích chính của việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPAs - Marine Protected Areas) trong quản lý thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Hoạt động khai thác IUU (Illegal, Unreported, Unregulated - Bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định) gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho ngành thủy sản và môi trường biển?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản lý khai thác thủy sản bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Một tàu cá bị phát hiện đang sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định pháp luật cho phép tại khu vực khai thác. Hành vi này đã vi phạm nguyên tắc nào trong khai thác thủy sản có trách nhiệm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Mục đích chính của việc cấp giấy phép khai thác thủy sản cho tàu cá là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Tỷ lệ đánh bắt nhầm (bycatch) cao trong khai thác thủy sản gây ra những hệ lụy tiêu cực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Phương pháp khai thác nào dưới đây được biết đến là có tác động tàn phá nặng nề nhất đến môi trường sống ở đáy biển, đặc biệt là các rạn san hô và thảm cỏ biển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

So sánh khả năng chọn lọc loài mục tiêu giữa phương pháp câu vàng (longline) và lưới rê (gillnet). Phương pháp nào thường có tính chọn lọc cao hơn đối với các loài cá săn mồi lớn và có giá trị?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Phương pháp khai thác nào sau đây thường được áp dụng cho hoạt động đánh bắt quy mô công nghiệp, nhắm vào các đàn cá lớn di chuyển ở tầng mặt hoặc gần mặt nước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Khái niệm "khai thác thủy sản có trách nhiệm" (responsible fishing) chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Tại sao việc đánh giá định kỳ tình trạng các quần thể thủy sản (stock assessment) lại là hoạt động thiết yếu trong quản lý khai thác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Hậu quả phổ biến và nghiêm trọng của tình trạng khai thác quá mức (overfishing) kéo dài đối với cấu trúc quần thể cá là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Để giảm thiểu việc đánh bắt nhầm rùa biển trong hoạt động lưới kéo, người ta thường yêu cầu ngư dân sử dụng thiết bị loại trừ rùa (TEDs - Turtle Excluder Devices). Đây là ví dụ về biện pháp quản lý nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Việc áp dụng lệnh cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian cụ thể trong năm (mùa cấm) chủ yếu nhằm bảo vệ giai đoạn sinh học quan trọng nào của các loài thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng ngư dân địa phương vào quá trình ra quyết định và thực hiện các biện pháp quản lý thủy sản có thể mang lại lợi ích tiềm năng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Nhu cầu thị trường cao và giá trị kinh tế lớn của một loài thủy sản cụ thể (ví dụ: cá ngừ vây xanh) ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ khai thác quá mức đối với loài đó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của đại dương, có thể tác động như thế nào đến sự phân bố và nguồn lợi của nhiều loài thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Tại sao việc ngư dân ghi chép và nộp báo cáo, nhật ký khai thác thủy sản một cách trung thực và đầy đủ lại rất quan trọng cho công tác quản lý?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Khái niệm Năng suất bền vững tối đa (MSY - Maximum Sustainable Yield) trong quản lý thủy sản biểu thị điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Quản lý thủy sản dựa trên hệ sinh thái (Ecosystem-Based Fisheries Management) khác biệt cơ bản với quản lý truyền thống (thường tập trung vào một loài) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Một số loại trợ cấp của chính phủ cho ngành khai thác thủy sản, ví dụ như trợ cấp nhiên liệu, có thể vô tình dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với nguồn lợi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản, nguyên tắc cốt lõi nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Đảm bảo nguồn lợi có khả năng tái tạo và duy trì lâu dài.
  • C. Tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Mở rộng phạm vi và cường độ khai thác ra các vùng biển sâu.

Câu 2: Phương pháp khai thác thủy sản nào dưới đây thường gây tác động tiêu cực lớn nhất đến hệ sinh thái đáy biển, phá hủy môi trường sống và đánh bắt cả các loài không mong muốn (bycatch)?

  • A. Lưới kéo (Trawl)
  • B. Lưới vây (Purse seine)
  • C. Câu vàng (Longline)
  • D. Mành vó (Lift net)

Câu 3: Theo Luật Thủy sản hiện hành của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động khai thác thủy sản?

  • A. Khai thác trong mùa sinh sản của loài mục tiêu.
  • B. Sử dụng ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định.
  • C. Khai thác tại khu vực bảo tồn biển chưa được phép.
  • D. Sử dụng chất nổ hoặc xung điện để khai thác thủy sản.

Câu 4: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu đối với các loại ngư cụ khai thác thủy sản nhắm đến mục tiêu khoa học chủ yếu nào trong quản lý nguồn lợi?

  • A. Tăng năng suất khai thác cho tàu lớn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất ngư cụ.
  • C. Bảo vệ cá con, cho phép chúng trưởng thành và sinh sản.
  • D. Ngăn chặn tàu cá nước ngoài hoạt động trái phép.

Câu 5: Tình trạng khai thác quá mức (overfishing) dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng kích thước trung bình của cá thể đánh bắt được.
  • B. Làm tăng nhanh khả năng phục hồi của quần thể loài.
  • C. Giảm thiểu hiện tượng khai thác nhầm (bycatch).
  • D. Suy giảm trữ lượng quần thể, giảm kích thước cá thể, có nguy cơ tuyệt chủng cục bộ.

Câu 6: Để quản lý hiệu quả hoạt động khai thác thủy sản, việc áp dụng hệ thống giám sát tàu cá bằng công nghệ vệ tinh (VMS - Vessel Monitoring System) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu cá.
  • B. Giám sát và kiểm soát hoạt động của tàu cá trên biển.
  • C. Tăng khả năng dự báo ngư trường.
  • D. Cải thiện chất lượng sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 7: Nghề câu vàng (longline) thường nhắm mục tiêu vào các loài cá di cư ở tầng mặt hoặc tầng nước sâu như cá ngừ, cá kiếm. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này so với lưới kéo là gì?

  • A. Năng suất khai thác rất cao và ổn định.
  • B. Chi phí đầu tư ngư cụ thấp.
  • C. Tính chọn lọc cao, giảm thiểu đánh bắt nhầm.
  • D. Hoạt động hiệu quả ở vùng nước nông ven bờ.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc khai thác bền vững nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Tình trạng khai thác bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định (IUU fishing).
  • B. Sự thiếu hụt lực lượng lao động có kinh nghiệm.
  • C. Giá nhiên liệu cho tàu cá luôn ổn định ở mức thấp.
  • D. Công nghệ bảo quản sản phẩm sau thu hoạch đã quá hiện đại.

Câu 9: Để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Tăng cường cường độ khai thác để giảm áp lực lên quần thể.
  • B. Thả giống các loài thủy sản bản địa vào môi trường tự nhiên.
  • C. Giảm kích thước mắt lưới để bắt được nhiều cá thể hơn.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ sang nuôi trồng công nghiệp.

Câu 10: Việc xác định tổng sản lượng khai thác tối đa cho phép (TAC - Total Allowable Catch) cho từng loài hoặc nhóm loài ở một khu vực nhất định dựa trên cơ sở khoa học nào?

  • A. Điều tra, đánh giá trữ lượng và khả năng tái tạo của nguồn lợi.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ của thị trường nội địa.
  • C. Số lượng tàu cá và công suất máy tàu hiện có.
  • D. Kinh nghiệm khai thác truyền thống của ngư dân.

Câu 11: Phương pháp lưới vây (Purse seine) thường được sử dụng để khai thác các loài cá sống theo đàn ở tầng nổi như cá ngừ, cá trích. Nhược điểm chính của phương pháp này đối với môi trường là gì?

  • A. Phá hủy rạn san hô.
  • B. Gây ô nhiễm dầu từ tàu cá.
  • C. Cày xới đáy biển.
  • D. Tiềm ẩn nguy cơ đánh bắt nhầm các loài không mục tiêu (bycatch), bao gồm cả động vật biển có vú.

Câu 12: Tại sao việc phân vùng khai thác (chia vùng biển thành các khu vực khác nhau với quy định khai thác riêng) lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Áp dụng các quy định quản lý phù hợp với đặc điểm từng khu vực biển.
  • B. Giảm số lượng tàu cá hoạt động trên biển.
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các đội tàu.
  • D. Chỉ cho phép tàu lớn hoạt động ở vùng biển xa bờ.

Câu 13: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Ảnh hưởng nào sau đây là trực tiếp nhất đến sự phân bố của các loài cá?

  • A. Gia tăng số lượng tàu cá hoạt động.
  • B. Cải thiện chất lượng nước biển.
  • C. Thay đổi nhiệt độ nước biển, ảnh hưởng đến sự di cư và phân bố của loài.
  • D. Giảm thiểu rác thải nhựa trên biển.

Câu 14: Việc khuyến khích ngư dân tham gia vào các mô hình đồng quản lý (co-management) trong khai thác thủy sản mang lại lợi ích xã hội và quản lý nào?

  • A. Tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân trong quản lý nguồn lợi.
  • B. Giảm hoàn toàn vai trò của cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phân chia lợi ích khai thác.
  • D. Hạn chế tiếp cận ngư trường của ngư dân địa phương.

Câu 15: Sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam liên tục tăng trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, điều này đặt ra thách thức lớn về tính bền vững nếu không đi kèm với biện pháp quản lý chặt chẽ. Thách thức đó liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

  • A. Khả năng chế biến sản phẩm sau thu hoạch.
  • B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Áp lực lên nguồn lợi và nguy cơ khai thác vượt quá khả năng phục hồi.
  • D. Giá thành sản xuất tàu cá.

Câu 16: Việc áp dụng các chứng nhận quốc tế về khai thác bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) cho sản phẩm thủy sản Việt Nam mang lại lợi ích kinh tế nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ phục vụ tiêu dùng nội địa.
  • C. Hạn chế xuất khẩu sang các thị trường lớn.
  • D. Nâng cao uy tín, mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng giá trị sản phẩm.

Câu 17: Mành vó là phương pháp khai thác sử dụng một tấm lưới lớn, được hạ xuống nước và nâng lên nhanh chóng để bắt cá khi chúng tập trung phía trên lưới. Phương pháp này thường hiệu quả với loại thủy sản nào?

  • A. Cá đáy lớn (ví dụ: cá mú).
  • B. Các loài cá nhỏ sống theo đàn ở tầng mặt (ví dụ: cá cơm, cá nục).
  • C. Tôm hùm.
  • D. Mực sống ở tầng sâu.

Câu 18: Việc cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (mùa cấm) ở một số khu vực nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ loài thủy sản trong mùa sinh sản.
  • B. Giảm giá bán sản phẩm thủy sản.
  • C. Tăng cường hoạt động nuôi trồng.
  • D. Để ngư dân có thời gian sửa chữa tàu thuyền.

Câu 19: Công nghệ định vị, thông tin liên lạc vệ tinh và dự báo ngư trường ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong khai thác thủy sản. Điều này góp phần trực tiếp vào việc khai thác hợp lí như thế nào?

  • A. Chỉ cho phép tàu lớn hoạt động xa bờ.
  • B. Tăng cường sử dụng ngư cụ có tính hủy diệt.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu quản lý của nhà nước.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thời gian tìm kiếm, tiết kiệm nhiên liệu.

Câu 20: Việc vứt bỏ các ngư cụ khai thác bị hỏng hoặc không sử dụng (ngư cụ ma) trên biển gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường biển và nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • B. Tiếp tục đánh bắt và gây hại cho sinh vật biển (hiện tượng "đánh bắt ma").
  • C. Cải thiện chất lượng nước biển.
  • D. Tạo môi trường sống nhân tạo cho cá.

Câu 21: Để đánh giá hiện trạng nguồn lợi thủy sản và đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp, cơ quan chuyên môn cần thực hiện hoạt động nào sau đây một cách định kỳ?

  • A. Tổ chức lễ hội cầu ngư.
  • B. Xây dựng thêm nhiều cảng cá.
  • C. Điều tra, đánh giá trữ lượng và khả năng phục hồi nguồn lợi.
  • D. Tăng cường hoạt động du lịch biển.

Câu 22: Việc chuyển đổi từ nghề khai thác ven bờ sử dụng ngư cụ nhỏ sang nghề khai thác xa bờ với tàu lớn hơn, trang bị hiện đại hơn, nếu được quản lý tốt, có thể góp phần vào khai thác hợp lí như thế nào?

  • A. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi thủy sản ven bờ.
  • B. Chỉ tập trung khai thác các loài đáy.
  • C. Tăng cường sử dụng các loại lưới kéo.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nghề cá quy mô nhỏ.

Câu 23: Khái niệm "khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định" (IUU fishing) mô tả hành vi nào sau đây của tàu cá?

  • A. Chỉ khai thác trong vùng biển của quốc gia khác.
  • B. Chỉ khai thác các loài không có giá trị kinh tế.
  • C. Chỉ sử dụng các phương pháp khai thác truyền thống.
  • D. Hoạt động trái với pháp luật, không ghi chép/báo cáo, hoặc vi phạm quy định quản lý.

Câu 24: Việc xây dựng các khu bảo tồn biển (MPAs - Marine Protected Areas) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ và phục hồi nguồn lợi thủy sản?

  • A. Cung cấp nơi sinh sản, ương giống và phục hồi cho các loài thủy sản.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
  • D. Khuyến khích sử dụng các loại ngư cụ cấm.

Câu 25: Công nghệ lưới rê (gillnet) có đặc điểm là một bức tường lưới đặt thẳng đứng trong nước để giữ cá mắc vào. Nhược điểm của phương pháp này liên quan đến tính bền vững là gì?

  • A. Chỉ bắt được số lượng rất ít cá.
  • B. Yêu cầu công nghệ rất cao để sử dụng.
  • C. Tiềm ẩn nguy cơ đánh bắt nhầm các loài không mục tiêu và ô nhiễm rác thải nhựa từ lưới hỏng.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả ở vùng nước sâu.

Câu 26: Để quản lý nghề cá dựa trên cách tiếp cận hệ sinh thái (Ecosystem Approach to Fisheries Management - EAFM), điều gì cần được xem xét bên cạnh việc quản lý loài cá mục tiêu?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng khai thác.
  • B. Chỉ xem xét số lượng tàu cá được phép hoạt động.
  • C. Chỉ quan tâm đến giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • D. Xem xét tác động lên toàn bộ hệ sinh thái, môi trường sống và các loài phụ thuộc.

Câu 27: Việc áp dụng công nghệ quan sát Trái đất (Earth observation) từ vệ tinh trong quản lý thủy sản có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho hoạt động nào sau đây?

  • A. Dự báo ngư trường và hỗ trợ tìm kiếm luồng cá.
  • B. Trực tiếp bắt cá từ vệ tinh.
  • C. Thay thế hoàn toàn tàu cá truyền thống.
  • D. Chỉ dùng để theo dõi thời tiết.

Câu 28: Khi một khu vực biển được công bố là "khu vực cấm khai thác tạm thời", mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động quân sự.
  • B. Tạo điều kiện cho nguồn lợi phục hồi hoặc phát triển.
  • C. Chỉ dành riêng cho du lịch biển.
  • D. Thử nghiệm các loại ngư cụ mới.

Câu 29: Việc ghi chép nhật ký khai thác thủy sản và báo cáo sản lượng cho cơ quan quản lý là một yêu cầu bắt buộc đối với ngư dân nhằm mục đích gì?

  • A. Để tính toán tiền thưởng cho ngư dân.
  • B. Để biết chính xác số lượng cá thể từng loài bị bắt.
  • C. Chỉ để lưu trữ thông tin cá nhân của ngư dân.
  • D. Cung cấp dữ liệu cho công tác quản lý, đánh giá nguồn lợi và chống khai thác IUU.

Câu 30: Tại sao việc đa dạng hóa các nghề khai thác (không chỉ phụ thuộc vào một vài phương pháp lưới thông thường) lại được khuyến khích trong khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Giảm áp lực lên một số loài hoặc khu vực cụ thể và tăng tính linh hoạt cho ngư dân.
  • B. Chỉ để tăng số lượng tàu cá hoạt động.
  • C. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ngư cụ.
  • D. Tập trung khai thác vào các loài quý hiếm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Để khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản, nguyên tắc cốt lõi nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phương pháp khai thác thủy sản nào dưới đây thường gây tác động tiêu cực lớn nhất đến hệ sinh thái đáy biển, phá hủy môi trường sống và đánh bắt cả các loài không mong muốn (bycatch)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Theo Luật Thủy sản hiện hành của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động khai thác thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu đối với các loại ngư cụ khai thác thủy sản nhắm đến mục tiêu khoa học chủ yếu nào trong quản lý nguồn lợi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tình trạng khai thác quá mức (overfishing) dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để quản lý hiệu quả hoạt động khai thác thủy sản, việc áp dụng hệ thống giám sát tàu cá bằng công nghệ vệ tinh (VMS - Vessel Monitoring System) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nghề câu vàng (longline) thường nhắm mục tiêu vào các loài cá di cư ở tầng mặt hoặc tầng nước sâu như cá ngừ, cá kiếm. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này so với lưới kéo là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc khai thác bền vững nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việc xác định tổng sản lượng khai thác tối đa cho phép (TAC - Total Allowable Catch) cho từng loài hoặc nhóm loài ở một khu vực nhất định dựa trên cơ sở khoa học nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phương pháp lưới vây (Purse seine) thường được sử dụng để khai thác các loài cá sống theo đàn ở tầng nổi như cá ngừ, cá trích. Nhược điểm chính của phương pháp này đối với môi trường là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao việc phân vùng khai thác (chia vùng biển thành các khu vực khác nhau với quy định khai thác riêng) lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Ảnh hưởng nào sau đây là trực tiếp nhất đến sự phân bố của các loài cá?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc khuyến khích ngư dân tham gia vào các mô hình đồng quản lý (co-management) trong khai thác thủy sản mang lại lợi ích xã hội và quản lý nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam liên tục tăng trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, điều này đặt ra thách thức lớn về tính bền vững nếu không đi kèm với biện pháp quản lý chặt chẽ. Thách thức đó liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc áp dụng các chứng nhận quốc tế về khai thác bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) cho sản phẩm thủy sản Việt Nam mang lại lợi ích kinh tế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mành vó là phương pháp khai thác sử dụng một tấm lưới lớn, được hạ xuống nước và nâng lên nhanh chóng để bắt cá khi chúng tập trung phía trên lưới. Phương pháp này thường hiệu quả với loại thủy sản nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (mùa cấm) ở một số khu vực nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Công nghệ định vị, thông tin liên lạc vệ tinh và dự báo ngư trường ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong khai thác thủy sản. Điều này góp phần trực tiếp vào việc khai thác hợp lí như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc vứt bỏ các ngư cụ khai thác bị hỏng hoặc không sử dụng (ngư cụ ma) trên biển gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường biển và nguồn lợi thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để đánh giá hiện trạng nguồn lợi thủy sản và đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp, cơ quan chuyên môn cần thực hiện hoạt động nào sau đây một cách định kỳ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc chuyển đổi từ nghề khai thác ven bờ sử dụng ngư cụ nhỏ sang nghề khai thác xa bờ với tàu lớn hơn, trang bị hiện đại hơn, nếu được quản lý tốt, có thể góp phần vào khai thác hợp lí như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khái niệm 'khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định' (IUU fishing) mô tả hành vi nào sau đây của tàu cá?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc xây dựng các khu bảo tồn biển (MPAs - Marine Protected Areas) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ và phục hồi nguồn lợi thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ lưới rê (gillnet) có đặc điểm là một bức tường lưới đặt thẳng đứng trong nước để giữ cá mắc vào. Nhược điểm của phương pháp này liên quan đến tính bền vững là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để quản lý nghề cá dựa trên cách tiếp cận hệ sinh thái (Ecosystem Approach to Fisheries Management - EAFM), điều gì cần được xem xét bên cạnh việc quản lý loài cá mục tiêu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc áp dụng công nghệ quan sát Trái đất (Earth observation) từ vệ tinh trong quản lý thủy sản có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi một khu vực biển được công bố là 'khu vực cấm khai thác tạm thời', mục đích chính của biện pháp này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc ghi chép nhật ký khai thác thủy sản và báo cáo sản lượng cho cơ quan quản lý là một yêu cầu bắt buộc đối với ngư dân nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc đa dạng hóa các nghề khai thác (không chỉ phụ thuộc vào một vài phương pháp lưới thông thường) lại được khuyến khích trong khai thác thủy sản bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc khai thác nguồn lợi thủy sản cần phải được thực hiện một cách hợp lí và bền vững?

  • A. Chỉ để tăng sản lượng khai thác trong ngắn hạn.
  • B. Chủ yếu để giảm chi phí hoạt động cho ngư dân.
  • C. Vì các quy định quốc tế bắt buộc, không liên quan đến lợi ích quốc gia.
  • D. Để bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì hệ sinh thái và đảm bảo nguồn lợi cho thế hệ mai sau.

Câu 2: Tình trạng nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của việc khai thác thủy sản không hợp lí?

  • A. Sản lượng khai thác hàng năm tăng đều.
  • B. Có nhiều loài thủy sản mới xuất hiện trong vùng khai thác.
  • C. Kích thước trung bình của các loài cá khai thác ngày càng nhỏ và sản lượng trên chuyến biển giảm sút.
  • D. Nghề cá truyền thống được thay thế bằng tàu lớn hiện đại.

Câu 3: Phương pháp khai thác thủy sản nào dưới đây thường bị chỉ trích vì có khả năng gây tổn hại lớn đến hệ sinh thái đáy biển và khai thác lẫn nhiều loài không mong muốn (khai thác ngẫu nhiên - bycatch)?

  • A. Lưới kéo (Trawl)
  • B. Nghề câu tay (Handline)
  • C. Lưới rê đứng (Gillnet)
  • D. Mành vó (Lift net)

Câu 4: Biện pháp quản lý nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát tổng lượng thủy sản được phép khai thác trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm) để đảm bảo không vượt quá khả năng tái tạo của quần thể?

  • A. Hạn chế số lượng tàu cá.
  • B. Áp dụng hạn ngạch khai thác (Quota).
  • C. Quy định kích thước mắt lưới tối thiểu.
  • D. Thiết lập khu bảo tồn biển.

Câu 5: Tại sao việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu là một biện pháp quan trọng trong khai thác thủy sản hợp lí?

  • A. Để tăng tốc độ kéo lưới.
  • B. Để dễ dàng phân loại các loài thủy sản.
  • C. Để cho phép cá thể non thoát lưới, bảo vệ nguồn giống cho tương lai.
  • D. Để giảm trọng lượng của mẻ cá khai thác.

Câu 6: Một ngư dân phát hiện tàu của mình đang khai thác trong khu vực được chỉ định là khu bảo tồn biển. Hành động đúng đắn và phù hợp với quy định về khai thác hợp lí là gì?

  • A. Tiếp tục khai thác vì đã lỡ vào rồi.
  • B. Tăng tốc độ khai thác để rời đi nhanh hơn.
  • C. Chỉ khai thác các loài có giá trị kinh tế cao trong khu vực đó.
  • D. Ngừng ngay hoạt động khai thác và di chuyển tàu ra khỏi ranh giới khu bảo tồn.

Câu 7: Việc ghi chép và nộp báo cáo, nhật ký khai thác thủy sản theo quy định có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công tác quản lý nguồn lợi?

  • A. Cung cấp dữ liệu quan trọng để đánh giá tình trạng nguồn lợi và hiệu quả quản lý.
  • B. Giúp ngư dân nhớ lại số lượng cá đã bắt được.
  • C. Là thủ tục hành chính không cần thiết.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích thống kê số tàu hoạt động trên biển.

Câu 8: Khai thác thủy sản bằng phương pháp câu (ví dụ: câu vàng, câu tay) thường được coi là thân thiện với môi trường hơn so với lưới kéo. Tại sao?

  • A. Vì câu thì ít tốn nhiên liệu hơn.
  • B. Vì tính chọn lọc cao hơn, ít khai thác nhầm các loài không mong muốn và ít gây hại đến môi trường đáy biển.
  • C. Vì chỉ bắt được cá lớn.
  • D. Vì phương pháp câu luôn cho năng suất cao hơn.

Câu 9: Tàu cá hoạt động trên biển cần phải trang bị và sử dụng các thiết bị giám sát hành trình (VMS - Vessel Monitoring System). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để ngư dân biết đường về đất liền.
  • B. Để dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • C. Để cơ quan quản lý giám sát hoạt động của tàu cá, đảm bảo tuân thủ quy định về vùng và thời gian khai thác, chống khai thác IUU.
  • D. Để tăng khả năng bắt được cá.

Câu 10: Giả sử bạn là một ngư dân đang chuẩn bị ra khơi khai thác. Theo quy định về khai thác hợp lí, bạn cần kiểm tra và mang theo những loại giấy tờ cần thiết nào liên quan đến tàu cá và thuyền viên?

  • A. Chỉ cần chứng minh nhân dân của thuyền trưởng.
  • B. Giấy phép khai thác thủy sản, giấy chứng nhận đăng ký/đăng kiểm tàu cá, sổ danh bạ thuyền viên, và các chứng chỉ chuyên môn của thuyền viên.
  • C. Hợp đồng mua bán thủy sản.
  • D. Bản đồ vùng biển khai thác.

Câu 11: Tại sao việc tuân thủ mùa vụ và khu vực cấm khai thác là cần thiết cho việc khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Để bảo vệ các bãi đẻ, khu vực sinh trưởng của loài thủy sản và cho phép chúng có thời gian phục hồi quần thể.
  • B. Để giảm cạnh tranh giữa các tàu cá.
  • C. Để ngư dân có thời gian nghỉ ngơi.
  • D. Để giá thủy sản trên thị trường tăng lên.

Câu 12: Tình huống: Một tàu cá sử dụng lưới kéo có mắt lưới nhỏ hơn quy định, mặc dù biết điều này là vi phạm. Hành động này sẽ gây ra hậu quả tiêu cực gì đối với nguồn lợi thủy sản và môi trường?

  • A. Giúp tăng sản lượng khai thác một cách bền vững.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một vài cá thể nhỏ, không đáng kể.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học trong khu vực.
  • D. Bắt giữ cả cá thể non, làm suy giảm nghiêm trọng nguồn giống, ảnh hưởng khả năng phục hồi quần thể và gây mất cân bằng hệ sinh thái.

Câu 13: Khái niệm "Khai thác IUU" (Illegal, Unreported, Unregulated fishing) đề cập đến hành vi nào trong nghề cá?

  • A. Khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định.
  • B. Khai thác có tổ chức, có báo cáo đầy đủ và theo quy định.
  • C. Khai thác chỉ tập trung vào các loài có giá trị cao.
  • D. Khai thác chỉ sử dụng các phương tiện truyền thống.

Câu 14: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nghiêm trọng quy định về khai thác thủy sản?

  • A. Khai thác vào ban đêm.
  • B. Không mang theo đủ nước ngọt trên tàu.
  • C. Sử dụng đèn pha công suất nhỏ để thu hút cá.
  • D. Sử dụng chất nổ, chất độc, xung điện hoặc các ngư cụ cấm để khai thác.

Câu 15: Việc đa dạng hóa các loài được khai thác thay vì chỉ tập trung vào một vài loài chủ lực có ý nghĩa gì trong khai thác hợp lí?

  • A. Làm tăng chi phí hoạt động của tàu cá.
  • B. Giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • C. Giảm áp lực khai thác lên một vài loài nhất định, tránh làm suy kiệt cục bộ và tận dụng đa dạng nguồn lợi.
  • D. Chỉ có lợi cho các tàu cá nhỏ.

Câu 16: Công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ đắc lực cho việc quản lý khai thác thủy sản, giúp xác định vị trí tàu, theo dõi hoạt động và phân tích dữ liệu khai thác?

  • A. Công nghệ chế biến đông lạnh.
  • B. Hệ thống giám sát tàu cá (VMS) và công nghệ thông tin địa lý (GIS).
  • C. Công nghệ nuôi cấy mô.
  • D. Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi thủy sản.

Câu 17: Khi gặp tàu cá khác hoặc người gặp nạn trên biển, người tham gia khai thác thủy sản có nhiệm vụ gì theo quy định?

  • A. Chủ động thực hiện các biện pháp cứu nạn khi gặp người, tàu bị nạn.
  • B. Báo cáo cho lực lượng chức năng và tiếp tục hành trình.
  • C. Chỉ cứu nạn nếu đó là tàu cùng đội hoặc người quen.
  • D. Tránh xa khu vực đó để không bị ảnh hưởng.

Câu 18: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính chọn lọc cao (chỉ bắt đối tượng mục tiêu, ít bắt nhầm loài khác hoặc cá con) mang lại lợi ích gì cho khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Tăng năng suất khai thác tổng thể một cách nhanh chóng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất ngư cụ.
  • C. Giảm thiểu khai thác nhầm các loài không phải mục tiêu và cá thể non, bảo vệ đa dạng sinh học và nguồn giống.
  • D. Giúp tàu cá di chuyển nhanh hơn.

Câu 19: Ngoài việc tuân thủ quy định của nhà nước, người ngư dân có vai trò như thế nào trong việc góp phần khai thác thủy sản hợp lí?

  • A. Chỉ cần làm theo lệnh của chủ tàu.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc bắt được càng nhiều cá càng tốt.
  • C. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ.
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ nguồn lợi, áp dụng kỹ thuật khai thác thân thiện, tham gia vào các tổ chức cộng đồng ngư dân và các mô hình đồng quản lý.

Câu 20: Việc thành lập các Hiệp hội nghề cá hoặc Tổ, đội đoàn kết sản xuất trên biển có ý nghĩa gì trong việc khai thác thủy sản hợp lí và an toàn?

  • A. Chỉ để chia sẻ kinh nghiệm đánh bắt.
  • B. Chỉ để nhận hỗ trợ từ nhà nước.
  • C. Tăng cường sự phối hợp, hỗ trợ lẫn nhau giữa các tàu cá (đặc biệt trong cứu nạn), cùng nhau giám sát và thực hiện các quy định, nâng cao hiệu quả khai thác và an toàn trên biển.
  • D. Giúp độc quyền hóa hoạt động khai thác trong vùng.

Câu 21: Khai thác quá mức (Overfishing) dẫn đến những hậu quả nào sau đây đối với hệ sinh thái biển?

  • A. Tăng số lượng các loài săn mồi.
  • B. Làm tăng đa dạng sinh học.
  • C. Không ảnh hưởng đến các loài khác ngoài loài bị khai thác.
  • D. Làm suy giảm quần thể mục tiêu, ảnh hưởng đến lưới thức ăn, thay đổi cấu trúc cộng đồng sinh vật biển và có thể dẫn đến sự mất cân bằng hệ sinh thái.

Câu 22: Để xác định sức khỏe của một quần thể cá và mức độ khai thác bền vững, các nhà khoa học thường dựa vào những chỉ số nào?

  • A. Kích thước trung bình cá thể, cấu trúc tuổi/kích thước quần thể, sản lượng trên một đơn vị nỗ lực (CPUE).
  • B. Tổng số tàu cá hoạt động.
  • C. Giá bán thủy sản trên thị trường.
  • D. Số lượng giấy phép khai thác được cấp.

Câu 23: Khai thác ngẫu nhiên (bycatch) là gì và tại sao nó là một vấn đề cần giải quyết trong khai thác thủy sản hợp lí?

  • A. Là việc chỉ bắt các loài cá có giá trị cao.
  • B. Là việc khai thác thành công một mẻ cá lớn.
  • C. Là việc sử dụng nhiều loại ngư cụ cùng lúc.
  • D. Là việc bắt nhầm các loài không phải mục tiêu khai thác (cá con, loài không có giá trị, động vật biển quý hiếm), gây lãng phí nguồn lợi và tổn hại đa dạng sinh học.

Câu 24: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây có thể giúp giảm thiểu khai thác ngẫu nhiên (bycatch) trong nghề lưới kéo?

  • A. Sử dụng thiết bị loại trừ rùa biển (TED) hoặc lưới thoát cá.
  • B. Tăng tốc độ kéo lưới.
  • C. Giảm kích thước mắt lưới.
  • D. Kéo lưới vào ban đêm.

Câu 25: Việc treo cờ Tổ quốc trên tàu cá khi hoạt động khai thác trên biển có ý nghĩa gì?

  • A. Để trang trí cho tàu cá.
  • B. Để thể hiện chủ quyền quốc gia và nhận dạng tàu cá Việt Nam khi hoạt động trên biển.
  • C. Để cầu may mắn cho chuyến đi.
  • D. Để báo hiệu cho các tàu khác tránh xa.

Câu 26: Liên kết giữa khai thác và nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững được thể hiện như thế nào?

  • A. Khai thác càng nhiều thì nuôi trồng càng ít.
  • B. Nuôi trồng chỉ cung cấp giống cho khai thác.
  • C. Quản lý khai thác bền vững giúp bảo vệ nguồn giống tự nhiên cho nuôi trồng và hệ sinh thái, trong khi nuôi trồng bền vững giúp giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.
  • D. Hai lĩnh vực này hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 27: Vùng biển Việt Nam được đánh giá là có tiềm năng thủy sản lớn với nhiều loài có giá trị. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy nguồn lợi đang đối mặt với thách thức gì?

  • A. Suy giảm do khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng trưởng không ngừng và chưa có dấu hiệu suy giảm.
  • C. Chỉ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Đã phục hồi hoàn toàn nhờ các biện pháp quản lý.

Câu 28: Tàu cá Việt Nam hoạt động ở các vùng biển xa bờ hoặc vùng biển quốc tế cần tuân thủ những quy định nào ngoài luật pháp Việt Nam?

  • A. Chỉ cần tuân thủ luật pháp Việt Nam.
  • B. Chỉ cần tuân thủ quy định của quốc gia gần nhất.
  • C. Chỉ cần tuân thủ quy định về an toàn hàng hải.
  • D. Tuân thủ luật pháp Việt Nam, các công ước quốc tế có liên quan mà Việt Nam là thành viên, quy định của các tổ chức quản lý nghề cá khu vực (RFMOs) và luật pháp của quốc gia ven biển (nếu hoạt động trong vùng biển của họ).

Câu 29: Việc phát triển và ứng dụng các mô hình đồng quản lý trong khai thác thủy sản (ngư dân cùng tham gia quản lý) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của nhà nước trong quản lý.
  • B. Tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân, giúp các quy định được thực thi hiệu quả hơn, dựa trên hiểu biết thực tế và sự đồng thuận.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phân chia lợi ích khai thác.
  • D. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý.

Câu 30: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa khai thác thủy sản và bảo vệ môi trường biển là chính xác nhất?

  • A. Khai thác thủy sản không liên quan đến môi trường biển.
  • B. Môi trường biển chỉ ảnh hưởng đến khai thác, khai thác không ảnh hưởng ngược lại.
  • C. Chỉ cần khai thác ít đi là môi trường biển sẽ tự phục hồi.
  • D. Khai thác không hợp lí gây tổn hại môi trường biển, và ngược lại, môi trường biển suy thoái ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và sự bền vững của nguồn lợi khai thác. Bảo vệ môi trường là yếu tố then chốt cho khai thác bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tại sao việc khai thác nguồn lợi thủy sản cần phải được thực hiện một cách hợp lí và bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tình trạng nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của việc khai thác thủy sản không hợp lí?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phương pháp khai thác thủy sản nào dưới đây thường bị chỉ trích vì có khả năng gây tổn hại lớn đến hệ sinh thái đáy biển và khai thác lẫn nhiều loài không mong muốn (khai thác ngẫu nhiên - bycatch)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Biện pháp quản lý nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát tổng lượng thủy sản được phép khai thác trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm) để đảm bảo không vượt quá khả năng tái tạo của quần thể?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu là một biện pháp quan trọng trong khai thác thủy sản hợp lí?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một ngư dân phát hiện tàu của mình đang khai thác trong khu vực được chỉ định là khu bảo tồn biển. Hành động đúng đắn và phù hợp với quy định về khai thác hợp lí là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc ghi chép và nộp báo cáo, nhật ký khai thác thủy sản theo quy định có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công tác quản lý nguồn lợi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khai thác thủy sản bằng phương pháp câu (ví dụ: câu vàng, câu tay) thường được coi là thân thiện với môi trường hơn so với lưới kéo. Tại sao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tàu cá hoạt động trên biển cần phải trang bị và sử dụng các thiết bị giám sát hành trình (VMS - Vessel Monitoring System). Mục đích chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bạn là một ngư dân đang chuẩn bị ra khơi khai thác. Theo quy định về khai thác hợp lí, bạn cần kiểm tra và mang theo những loại giấy tờ cần thiết nào liên quan đến tàu cá và thuyền viên?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao việc tuân thủ mùa vụ và khu vực cấm khai thác là cần thiết cho việc khai thác thủy sản bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tình huống: Một tàu cá sử dụng lưới kéo có mắt lưới nhỏ hơn quy định, mặc dù biết điều này là vi phạm. Hành động này sẽ gây ra hậu quả tiêu cực gì đối với nguồn lợi thủy sản và môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khái niệm 'Khai thác IUU' (Illegal, Unreported, Unregulated fishing) đề cập đến hành vi nào trong nghề cá?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nghiêm trọng quy định về khai thác thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc đa dạng hóa các loài được khai thác thay vì chỉ tập trung vào một vài loài chủ lực có ý nghĩa gì trong khai thác hợp lí?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ đắc lực cho việc quản lý khai thác thủy sản, giúp xác định vị trí tàu, theo dõi hoạt động và phân tích dữ liệu khai thác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi gặp tàu cá khác hoặc người gặp nạn trên biển, người tham gia khai thác thủy sản có nhiệm vụ gì theo quy định?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc sử dụng các loại ngư cụ có tính chọn lọc cao (chỉ bắt đối tượng mục tiêu, ít bắt nhầm loài khác hoặc cá con) mang lại lợi ích gì cho khai thác thủy sản bền vững?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngoài việc tuân thủ quy định của nhà nước, người ngư dân có vai trò như thế nào trong việc góp phần khai thác thủy sản hợp lí?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc thành lập các Hiệp hội nghề cá hoặc Tổ, đội đoàn kết sản xuất trên biển có ý nghĩa gì trong việc khai thác thủy sản hợp lí và an toàn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khai thác quá mức (Overfishing) dẫn đến những hậu quả nào sau đây đối với hệ sinh thái biển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để xác định sức khỏe của một quần thể cá và mức độ khai thác bền vững, các nhà khoa học thường dựa vào những chỉ số nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khai thác ngẫu nhiên (bycatch) là gì và tại sao nó là một vấn đề cần giải quyết trong khai thác thủy sản hợp lí?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây có thể giúp giảm thiểu khai thác ngẫu nhiên (bycatch) trong nghề lưới kéo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc treo cờ Tổ quốc trên tàu cá khi hoạt động khai thác trên biển có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Liên kết giữa khai thác và nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vùng biển Việt Nam được đánh giá là có tiềm năng thủy sản lớn với nhiều loài có giá trị. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy nguồn lợi đang đối mặt với thách thức gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tàu cá Việt Nam hoạt động ở các vùng biển xa bờ hoặc vùng biển quốc tế cần tuân thủ những quy định nào ngoài luật pháp Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc phát triển và ứng dụng các mô hình đồng quản lý trong khai thác thủy sản (ngư dân cùng tham gia quản lý) mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa khai thác thủy sản và bảo vệ môi trường biển là chính xác nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình trạng khai thác nguồn lợi thủy sản vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của quần thể (hay còn gọi là overfishing) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái biển?

  • A. Giảm số lượng tàu cá hoạt động do thiếu nguyên liệu.
  • B. Làm suy giảm hoặc cạn kiệt trữ lượng các loài thủy sản mục tiêu.
  • C. Tăng giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • D. Thúc đẩy ngư dân chuyển đổi sang nghề nuôi trồng thủy sản.

Câu 2: Theo quy định về khai thác hợp lý nguồn lợi thủy sản, việc sử dụng các loại ngư cụ có tính chọn lọc cao (ví dụ: kích thước mắt lưới phù hợp, thiết bị thoát cá con) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng năng suất khai thác trong một chuyến đi biển.
  • B. Giảm chi phí hoạt động cho tàu cá.
  • C. Bảo vệ cá con và các loài không phải mục tiêu khai thác (giảm bycatch).
  • D. Mở rộng phạm vi hoạt động của tàu cá.

Câu 3: Một tàu cá đang hoạt động trong vùng biển ven bờ được quy định chỉ được phép khai thác cá trưởng thành. Thuyền trưởng phát hiện một đàn cá con lớn trong khu vực này. Theo nguyên tắc khai thác hợp lý và quy định, hành động đúng đắn nhất của thuyền trưởng là gì?

  • A. Tránh khu vực có đàn cá con hoặc không thực hiện khai thác tại đó.
  • B. Thực hiện khai thác bình thường vì đàn cá nằm trong vùng được phép hoạt động.
  • C. Báo cáo về đất liền và chờ chỉ đạo thêm.
  • D. Thử nghiệm sử dụng ngư cụ khác để xem có bắt được cá trưởng thành không.

Câu 4: Việc cấm khai thác thủy sản trong những khoảng thời gian và khu vực nhất định (ví dụ: mùa cá đẻ trứng, khu vực cá con tập trung) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong quản lý nguồn lợi?

  • A. Giảm áp lực cạnh tranh giữa các tàu cá.
  • B. Tạo điều kiện cho ngư dân nghỉ ngơi.
  • C. Giảm chi phí hoạt động cho các cơ quan quản lý.
  • D. Bảo vệ quá trình sinh sản và ương nuôi tự nhiên của các loài thủy sản.

Câu 5: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây thường có tính chọn lọc kém nhất, dễ bắt nhầm cả cá con và các loài không phải mục tiêu, gây tác động tiêu cực lớn đến hệ sinh thái đáy biển?

  • A. Lưới kéo (đặc biệt là lưới kéo đáy)
  • B. Lưới vây
  • C. Câu tay/Câu vàng
  • D. Mành vó

Câu 6: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS) và nhật ký khai thác điện tử được triển khai trong quản lý thủy sản nhằm mục đích chính nào liên quan đến việc thực thi quy định khai thác hợp lý?

  • A. Giúp ngư dân tìm kiếm ngư trường hiệu quả hơn.
  • B. Hỗ trợ giám sát, kiểm soát hoạt động khai thác và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • C. Cung cấp thông tin thời tiết và an toàn hàng hải cho tàu cá.
  • D. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động khai thác.

Câu 7: Tại sao việc thu thập dữ liệu khoa học về thành phần loài, cấu trúc quần thể, và sức khỏe của các hệ sinh thái biển lại là nền tảng quan trọng cho công tác quản lý khai thác hợp lý?

  • A. Giúp dự báo giá thị trường của các loài thủy sản.
  • B. Chứng minh cho cộng đồng quốc tế thấy Việt Nam có nguồn lợi dồi dào.
  • C. Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá trữ lượng, xác định hạn ngạch và biện pháp quản lý phù hợp.
  • D. Hỗ trợ ngư dân lựa chọn phương pháp khai thác mang lại lợi nhuận cao nhất.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi các quy định về khai thác hợp lý, đặc biệt ở các vùng biển rộng lớn, là gì?

  • A. Khó khăn trong việc giám sát, kiểm soát toàn bộ hoạt động của số lượng lớn tàu cá trên vùng biển rộng.
  • B. Nguồn lợi thủy sản ngày càng di chuyển ra xa bờ.
  • C. Sự thiếu hợp tác từ các quốc gia láng giềng.
  • D. Giá sản phẩm thủy sản không ổn định.

Câu 9: Việc đa dạng hóa sinh kế cho cộng đồng ngư dân (ví dụ: phát triển du lịch sinh thái, nuôi trồng thủy sản, chế biến) đóng góp như thế nào vào mục tiêu khai thác hợp lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giúp ngư dân có thêm thu nhập để đầu tư vào tàu cá lớn hơn.
  • B. Tăng cường kỹ năng khai thác cho ngư dân.
  • C. Thu hút thêm lao động trẻ tham gia nghề biển.
  • D. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi tự nhiên bằng cách tạo ra các nguồn thu nhập thay thế.

Câu 10: Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) là một công cụ quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản hợp lý. Chức năng chính của MPA là gì?

  • A. Bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng, làm nơi trú ẩn, sinh sản, ương nuôi cho các loài thủy sản.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho tàu cá nước ngoài vào khai thác.
  • C. Nơi thử nghiệm các loại ngư cụ mới.
  • D. Khu vực dành riêng cho hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.

Câu 11: Một trong những yêu cầu bắt buộc đối với tàu cá hoạt động khai thác theo quy định hiện hành là phải gắn thiết bị giám sát hành trình (VMS) và duy trì hoạt động liên tục. Việc này giúp cơ quan quản lý xác định điều gì?

  • A. Loại cá mà tàu đang khai thác.
  • B. Số lượng cá mà tàu đã khai thác được.
  • C. Vị trí và hành trình hoạt động của tàu cá trên biển.
  • D. Tình trạng sức khỏe của thuyền viên trên tàu.

Câu 12: Tình trạng "ngư cụ ma" (ghost fishing gear) - ngư cụ bị bỏ lại, đánh mất hoặc thải bỏ trên biển - gây ra tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản và môi trường?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất ngư cụ mới.
  • B. Tiếp tục đánh bắt sinh vật biển không kiểm soát và gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Cản trở giao thông hàng hải.
  • D. Làm giảm khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Câu 13: Để thúc đẩy khai thác thủy sản bền vững, bên cạnh các biện pháp quản lý từ nhà nước, sự tham gia và phối hợp của cộng đồng ngư dân đóng vai trò quan trọng vì lý do chính nào?

  • A. Cộng đồng ngư dân có khả năng đầu tư vào công nghệ hiện đại hơn nhà nước.
  • B. Ngư dân có thể tự xây dựng luật pháp riêng cho vùng biển của mình.
  • C. Giúp giảm bớt công việc cho các cơ quan quản lý.
  • D. Họ là những người trực tiếp chịu ảnh hưởng và hiểu rõ nhất về thực tế hoạt động khai thác và tình trạng nguồn lợi tại địa phương.

Câu 14: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phụ thuộc của một quốc gia hoặc cộng đồng vào nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Tỷ lệ đóng góp của ngành khai thác thủy sản vào GDP quốc gia hoặc địa phương.
  • B. Tổng sản lượng khai thác hàng năm.
  • C. Số lượng tàu cá hoạt động trên biển.
  • D. Diện tích các khu bảo tồn biển.

Câu 15: Việc áp dụng hạn ngạch khai thác (quota) cho từng loài hoặc nhóm loài cụ thể trong một mùa vụ có ý nghĩa chính là gì?

  • A. Khuyến khích ngư dân sử dụng tàu cá có công suất lớn hơn.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các tàu cá.
  • C. Giới hạn tổng sản lượng khai thác trong một khoảng thời gian nhất định để bảo vệ nguồn lợi.
  • D. Giúp ngư dân dễ dàng dự báo sản lượng thu hoạch.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nguồn lợi thủy sản có thể bị ảnh hưởng như thế nào, tạo ra thách thức cho công tác khai thác hợp lý?

  • A. Làm tăng năng suất khai thác của các loài cá nhiệt đới.
  • B. Giúp các loài cá di cư dễ dàng hơn.
  • C. Ổn định điều kiện môi trường biển, giảm rủi ro cho ngư dân.
  • D. Thay đổi phân bố, cấu trúc quần thể, và sức khỏe của các loài thủy sản, làm gia tăng tính bất định trong quản lý.

Câu 17: Việc dán nhãn sinh thái (ecolabelling) cho các sản phẩm thủy sản khai thác bền vững mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người tiêu dùng và thị trường?

  • A. Chứng nhận sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao hơn.
  • B. Giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn sản phẩm từ nguồn khai thác có trách nhiệm, thúc đẩy thị trường bền vững.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả sản phẩm thủy sản xuất khẩu.

Câu 18: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khai thác IUU (bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định) phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới?

  • A. Thiếu tàu cá và ngư cụ hiện đại.
  • B. Giá sản phẩm thủy sản quá thấp.
  • C. Lợi ích kinh tế ngắn hạn từ việc tối đa hóa sản lượng mà không tuân thủ quy định.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản.

Câu 19: Để đánh giá tình trạng nguồn lợi thủy sản và đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp, các nhà khoa học thường sử dụng chỉ số nào để ước tính quy mô của một quần thể cá?

  • A. Trữ lượng (Biomass).
  • B. Tỷ lệ giới tính.
  • C. Tốc độ di cư.
  • D. Màu sắc của cá.

Câu 20: Phương pháp khai thác nào sau đây thường được coi là có tính chọn lọc cao nhất đối với các loài cá lớn, di cư như cá ngừ, cá kiếm?

  • A. Lưới kéo
  • B. Lưới vây
  • C. Lưới rê
  • D. Câu vàng (Longline)

Câu 21: Một trong những nhiệm vụ của người tham gia khai thác thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam là phải ghi chép và nộp báo cáo, nhật ký khai thác. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để chứng minh mình đã hoàn thành chuyến đi biển.
  • B. Cung cấp dữ liệu cho công tác thống kê, đánh giá nguồn lợi và quản lý khai thác.
  • C. Lưu lại thông tin cá nhân của thuyền viên.
  • D. Làm cơ sở để tính toán tiền lương cho thuyền viên.

Câu 22: Việc chuyển đổi từ các loại lưới làm bằng vật liệu khó phân hủy sang vật liệu thân thiện với môi trường hoặc có khả năng phân hủy sinh học (đối với lưới bị mất) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của "ngư cụ ma" và ô nhiễm rác thải nhựa trên biển.
  • B. Làm tăng độ bền của lưới khi khai thác.
  • C. Giảm giá thành sản xuất ngư cụ.
  • D. Tăng khả năng bắt được nhiều loại cá hơn.

Câu 23: Để đảm bảo an toàn cho người, tàu cá và an toàn thực phẩm đối với sản phẩm khai thác, ngư dân cần tuân thủ những quy định nào?

  • A. Chỉ cần trang bị đầy đủ áo phao và phao cứu sinh.
  • B. Chỉ cần đảm bảo tàu không bị ngấm nước.
  • C. Chỉ cần sử dụng hóa chất bảo quản sản phẩm ngay sau khi đánh bắt.
  • D. Tuân thủ quy định về trang thiết bị an toàn trên tàu, kỹ năng ứng phó sự cố, và quy trình bảo quản sản phẩm trên biển.

Câu 24: Tại sao việc xác định "Ngư trường truyền thống" hay "Vùng cấm khai thác" theo quy định pháp luật lại quan trọng đối với công tác quản lý khai thác hợp lý?

  • A. Giúp ngư dân dễ dàng tìm được nơi có nhiều cá.
  • B. Là cơ sở để phân chia sản lượng khai thác cho từng tàu.
  • C. Thiết lập ranh giới rõ ràng cho các hoạt động khai thác được phép hoặc bị cấm, bảo vệ các khu vực nhạy cảm.
  • D. Xác định quyền sở hữu ngư trường của các cộng đồng dân cư.

Câu 25: Khi gặp tàu cá hoặc người bị nạn trên biển, người tham gia khai thác thủy sản có trách nhiệm gì theo quy định?

  • A. Chỉ cần thông báo cho cơ quan chức năng gần nhất.
  • B. Phải chủ động thực hiện các biện pháp cứu nạn trong khả năng cho phép.
  • C. Chỉ thực hiện cứu nạn nếu được yêu cầu chính thức.
  • D. Không có trách nhiệm nếu việc cứu nạn gây nguy hiểm cho tàu của mình.

Câu 26: Nghề lưới vây (purse seine) là phương pháp khai thác hiệu quả với các đàn cá nổi. Tuy nhiên, một trong những thách thức về tính bền vững của phương pháp này là gì?

  • A. Có thể bắt cả đàn cá gồm nhiều kích cỡ, bao gồm cả cá con hoặc các loài không phải mục tiêu.
  • B. Chỉ hoạt động hiệu quả ở vùng nước sâu.
  • C. Yêu cầu số lượng thuyền viên ít.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.

Câu 27: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của khai thác thủy sản hợp lý nhằm duy trì nguồn lợi cho các thế hệ tương lai?

  • A. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Chỉ tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
  • C. Sử dụng các loại tàu cá có công suất lớn nhất.
  • D. Đảm bảo sản lượng khai thác không vượt quá khả năng phục hồi và tái tạo của nguồn lợi.

Câu 28: Việc áp dụng tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế về khai thác bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) cho các đội tàu cá hoặc nghề cá cụ thể mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh hoạt động khai thác tuân thủ các nguyên tắc bền vững và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế.
  • B. Giúp tàu cá được miễn trừ các quy định của pháp luật Việt Nam.
  • C. Là yêu cầu bắt buộc để được cấp giấy phép khai thác.
  • D. Đảm bảo sản lượng khai thác luôn đạt mức tối đa.

Câu 29: Khái niệm "Sức chứa của môi trường" (Carrying Capacity) liên quan đến khai thác thủy sản hợp lý như thế nào?

  • A. Là số lượng tối đa tàu cá có thể hoạt động trong một khu vực.
  • B. Là tổng khối lượng ngư cụ được phép sử dụng.
  • C. Giới hạn quy mô tối đa của quần thể thủy sản mà môi trường có thể duy trì, là cơ sở để xác định ngưỡng khai thác bền vững.
  • D. Là khả năng chịu đựng của tàu cá trước điều kiện thời tiết bất lợi.

Câu 30: Thách thức lớn nhất trong việc cân bằng giữa mục tiêu phát triển kinh tế (tăng sản lượng, lợi nhuận) và mục tiêu bảo vệ nguồn lợi thủy sản lâu dài trong khai thác hợp lý là gì?

  • A. Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới.
  • B. Sự biến động của giá cả thị trường.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng cao.
  • D. Áp lực lợi ích kinh tế ngắn hạn thường xung đột với yêu cầu bảo tồn nguồn lợi lâu dài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tình trạng khai thác nguồn lợi thủy sản vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của quần thể (hay còn gọi là overfishing) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái biển?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo quy định về khai thác hợp lý nguồn lợi thủy sản, việc sử dụng các loại ngư cụ có tính chọn lọc cao (ví dụ: kích thước mắt lưới phù hợp, thiết bị thoát cá con) nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một tàu cá đang hoạt động trong vùng biển ven bờ được quy định chỉ được phép khai thác cá trưởng thành. Thuyền trưởng phát hiện một đàn cá con lớn trong khu vực này. Theo nguyên tắc khai thác hợp lý và quy định, hành động đúng đắn nhất của thuyền trưởng là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc cấm khai thác thủy sản trong những khoảng thời gian và khu vực nhất định (ví dụ: mùa cá đẻ trứng, khu vực cá con tập trung) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong quản lý nguồn lợi?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây thường có tính chọn lọc kém nhất, dễ bắt nhầm cả cá con và các loài không phải mục tiêu, gây tác động tiêu cực lớn đến hệ sinh thái đáy biển?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS) và nhật ký khai thác điện tử được triển khai trong quản lý thủy sản nhằm mục đích chính nào liên quan đến việc thực thi quy định khai thác hợp lý?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao việc thu thập dữ liệu khoa học về thành phần loài, cấu trúc quần thể, và sức khỏe của các hệ sinh thái biển lại là nền tảng quan trọng cho công tác quản lý khai thác hợp lý?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi các quy định về khai thác hợp lý, đặc biệt ở các vùng biển rộng lớn, là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc đa dạng hóa sinh kế cho cộng đồng ngư dân (ví dụ: phát triển du lịch sinh thái, nuôi trồng thủy sản, chế biến) đóng góp như thế nào vào mục tiêu khai thác hợp lý nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) là một công cụ quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản hợp lý. Chức năng chính của MPA là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những yêu cầu bắt buộc đối với tàu cá hoạt động khai thác theo quy định hiện hành là phải gắn thiết bị giám sát hành trình (VMS) và duy trì hoạt động liên tục. Việc này giúp cơ quan quản lý xác định điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tình trạng 'ngư cụ ma' (ghost fishing gear) - ngư cụ bị bỏ lại, đánh mất hoặc thải bỏ trên biển - gây ra tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản và môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để thúc đẩy khai thác thủy sản bền vững, bên cạnh các biện pháp quản lý từ nhà nước, sự tham gia và phối hợp của cộng đồng ngư dân đóng vai trò quan trọng vì lý do chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phụ thuộc của một quốc gia hoặc cộng đồng vào nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc áp dụng hạn ngạch khai thác (quota) cho từng loài hoặc nhóm loài cụ thể trong một mùa vụ có ý nghĩa chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nguồn lợi thủy sản có thể bị ảnh hưởng như thế nào, tạo ra thách thức cho công tác khai thác hợp lý?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc dán nhãn sinh thái (ecolabelling) cho các sản phẩm thủy sản khai thác bền vững mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người tiêu dùng và thị trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khai thác IUU (bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định) phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để đánh giá tình trạng nguồn lợi thủy sản và đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp, các nhà khoa học thường sử dụng chỉ số nào để ước tính quy mô của một quần thể cá?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phương pháp khai thác nào sau đây thường được coi là có tính chọn lọc cao nhất đối với các loài cá lớn, di cư như cá ngừ, cá kiếm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một trong những nhiệm vụ của người tham gia khai thác thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam là phải ghi chép và nộp báo cáo, nhật ký khai thác. Mục đích chính của việc này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc chuyển đổi từ các loại lưới làm bằng vật liệu khó phân hủy sang vật liệu thân thiện với môi trường hoặc có khả năng phân hủy sinh học (đối với lưới bị mất) nhằm mục đích chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để đảm bảo an toàn cho người, tàu cá và an toàn thực phẩm đối với sản phẩm khai thác, ngư dân cần tuân thủ những quy định nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc xác định 'Ngư trường truyền thống' hay 'Vùng cấm khai thác' theo quy định pháp luật lại quan trọng đối với công tác quản lý khai thác hợp lý?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi gặp tàu cá hoặc người bị nạn trên biển, người tham gia khai thác thủy sản có trách nhiệm gì theo quy định?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nghề lưới vây (purse seine) là phương pháp khai thác hiệu quả với các đàn cá nổi. Tuy nhiên, một trong những thách thức về tính bền vững của phương pháp này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của khai thác thủy sản hợp lý nhằm duy trì nguồn lợi cho các thế hệ tương lai?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc áp dụng tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế về khai thác bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) cho các đội tàu cá hoặc nghề cá cụ thể mang lại ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khái niệm 'Sức chứa của môi trường' (Carrying Capacity) liên quan đến khai thác thủy sản hợp lý như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thách thức lớn nhất trong việc cân bằng giữa mục tiêu phát triển kinh tế (tăng sản lượng, lợi nhuận) và mục tiêu bảo vệ nguồn lợi thủy sản lâu dài trong khai thác hợp lý là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây phản ánh mục tiêu quan trọng nhất của việc khai thác nguồn lợi thủy sản một cách hợp lí?

  • A. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất để tăng lợi nhuận.
  • B. Chỉ tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao nhất trên thị trường.
  • C. Sử dụng bất kỳ loại ngư cụ nào có hiệu quả cao, không giới hạn kích cỡ hay khu vực.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì khả năng tái tạo của nguồn lợi.

Câu 2: Tại sao việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ lại được xem là mối đe dọa lớn đối với sự bền vững của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chúng bắt giữ cả cá con chưa kịp trưởng thành và sinh sản.
  • B. Chúng làm tăng chi phí hoạt động cho ngư dân.
  • C. Chúng chỉ hiệu quả ở vùng nước sâu, hạn chế khu vực khai thác.
  • D. Chúng gây ra ô nhiễm tiếng ồn, ảnh hưởng đến đời sống sinh vật biển.

Câu 3: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây thường được đánh giá là có tính chọn lọc cao nhất, giúp giảm thiểu đáng kể tình trạng đánh bắt nhầm (bycatch) các loài không mong muốn?

  • A. Lưới kéo đáy (Bottom Trawling)
  • B. Lưới vây (Purse Seining)
  • C. Nghề câu (Angling/Longlining)
  • D. Lưới rê (Gillnetting)

Câu 4: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng khai thác các loài cá truyền thống liên tục sụt giảm trong 5 năm gần đây, mặc dù số lượng tàu cá và cường độ đánh bắt không thay đổi. Dấu hiệu này cảnh báo điều gì về tình trạng nguồn lợi thủy sản tại khu vực của họ?

  • A. Nguồn lợi thủy sản đang phục hồi mạnh mẽ.
  • B. Nguồn lợi thủy sản có thể đã bị khai thác quá mức hoặc khả năng tái tạo suy giảm.
  • C. Các loài cá đã di cư hoàn toàn sang vùng biển khác.
  • D. Điều này chỉ là biến động tự nhiên, không phản ánh tình trạng nguồn lợi.

Câu 5: Để thúc đẩy khai thác thủy sản bền vững, cơ quan quản lý đưa ra quy định cấm khai thác tại một số khu vực nhất định trong mùa sinh sản của các loài cá thương mại quan trọng. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm số lượng tàu cá hoạt động trên biển.
  • B. Tăng giá bán sản phẩm thủy sản do khan hiếm tạm thời.
  • C. Chỉ cho phép các tàu lớn hoạt động ở vùng xa bờ.
  • D. Bảo vệ các bãi đẻ và tạo điều kiện cho nguồn lợi tái tạo.

Câu 6: Việc ghi chép và nộp nhật ký khai thác thủy sản theo quy định mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây cho công tác quản lý nguồn lợi?

  • A. Giúp ngư dân theo dõi chi phí hoạt động của tàu.
  • B. Cung cấp dữ liệu quan trọng để đánh giá hiện trạng và quản lý nguồn lợi.
  • C. Là bằng chứng để xác nhận nguồn gốc hợp pháp của sản phẩm khi xuất khẩu.
  • D. Hỗ trợ công tác tìm kiếm cứu nạn trên biển.

Câu 7: Tình trạng "đánh bắt tận diệt" (ví dụ: sử dụng xung điện, thuốc nổ, hóa chất) gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất nào đến hệ sinh thái biển?

  • A. Chỉ làm giảm số lượng cá thể của một vài loài mục tiêu.
  • B. Gây ô nhiễm tiếng ồn tạm thời trong khu vực khai thác.
  • C. Làm tăng chi phí giám sát cho cơ quan chức năng.
  • D. Phá hủy môi trường sống, tiêu diệt đa dạng sinh học và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng khoa học công nghệ vào quản lý khai thác thủy sản nhằm mục tiêu bền vững?

  • A. Sử dụng hệ thống giám sát tàu cá bằng vệ tinh (VMS) và nhật ký khai thác điện tử.
  • B. Xây dựng thêm nhiều cảng cá lớn.
  • C. Tăng cường số lượng tàu tuần tra trên biển.
  • D. Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật đánh bắt truyền thống.

Câu 9: Tại sao việc xác định và quản lý Ngưỡng Năng suất Bền vững Tối đa (MSY - Maximum Sustainable Yield) lại là một khái niệm quan trọng trong khai thác thủy sản hợp lý?

  • A. MSY cho biết tổng số cá thể trong quần thể hiện tại.
  • B. MSY là mức sản lượng tối thiểu cần đạt được mỗi năm để đảm bảo lợi nhuận.
  • C. MSY chỉ áp dụng cho các loài cá di cư xa bờ.
  • D. MSY giúp xác định mức sản lượng khai thác tối đa mà vẫn duy trì khả năng tái tạo của nguồn lợi.

Câu 10: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của người tham gia khai thác thủy sản được quy định trong Luật Thủy sản là đảm bảo an toàn cho người và tàu cá. Điều này không chỉ vì lợi ích của bản thân ngư dân mà còn góp phần vào khía cạnh nào của khai thác bền vững?

  • A. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Đảm bảo khía cạnh xã hội và kinh tế (sinh kế, an toàn lao động) của sự bền vững.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn tình trạng đánh bắt bất hợp pháp.
  • D. Tăng cường độ mặn của nước biển.

Câu 11: Tại sao việc chống khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing) lại là một thách thức lớn và cần sự phối hợp quốc tế?

  • A. Tàu cá IUU hoạt động ở vùng biển chung, khó kiểm soát và làm suy yếu nỗ lực quản lý nguồn lợi toàn cầu.
  • B. Tàu cá IUU thường sử dụng công nghệ đánh bắt hiện đại hơn các tàu hợp pháp.
  • C. Tàu cá IUU chỉ tập trung vào các loài cá không có giá trị kinh tế cao.
  • D. Tình trạng IUU Fishing chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.

Câu 12: Khi đánh giá mức độ "hợp lý" của hoạt động khai thác thủy sản, người ta cần xem xét những yếu tố nào ngoài sản lượng thu được?

  • A. Chỉ cần xem xét tổng sản lượng và giá trị kinh tế của sản phẩm.
  • B. Chỉ cần xem xét số lượng tàu cá hoạt động trong khu vực.
  • C. Chỉ cần xem xét số lượng lao động tham gia khai thác.
  • D. Cần xem xét tác động môi trường, tính chọn lọc của ngư cụ, tuân thủ quy định và an toàn lao động.

Câu 13: Việc phân vùng khai thác (ví dụ: vùng lộng, vùng khơi) và quy định loại hình khai thác phù hợp cho từng vùng có ý nghĩa gì trong quản lý nguồn lợi?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giới hạn tổng sản lượng khai thác toàn quốc.
  • B. Chỉ để ưu tiên tàu lớn hoạt động ở vùng gần bờ.
  • C. Giúp quản lý hiệu quả nguồn lợi theo đặc điểm từng khu vực và loại hình tàu cá.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến việc bảo vệ nguồn lợi.

Câu 14: Tại sao nghề lưới rê (gillnetting), mặc dù phổ biến, lại đối mặt với những chỉ trích về tính bền vững?

  • A. Nghề lưới rê có năng suất rất thấp.
  • B. Lưới rê gây ra tình trạng đánh bắt nhầm (bycatch) và vấn đề "lưới ma".
  • C. Lưới rê chỉ hiệu quả khi đánh bắt cá ở tầng đáy.
  • D. Chi phí đầu tư cho lưới rê rất cao.

Câu 15: Một ngư dân được yêu cầu phải lắp đặt thiết bị giám sát hành trình (VMS) trên tàu cá của mình. Việc này phục vụ chủ yếu cho mục tiêu quản lý nào?

  • A. Giúp ngư dân tìm đường trên biển.
  • B. Theo dõi nhiệt độ và độ mặn của nước biển.
  • C. Giám sát hoạt động của tàu cá, góp phần chống khai thác IUU và quản lý vùng biển.
  • D. Tăng hiệu quả đánh bắt cá.

Câu 16: Khai thác thủy sản hợp lý góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu để thu ngoại tệ.
  • B. Khuyến khích việc chuyển đổi sang nuôi trồng hoàn toàn.
  • C. Làm cạn kiệt nhanh chóng nguồn lợi để có sản lượng lớn trong ngắn hạn.
  • D. Duy trì nguồn cung cấp thực phẩm ổn định và bền vững cho tiêu dùng trong nước.

Câu 17: Khi một tàu cá gặp nạn trên biển, những tàu cá khác trong khu vực có nghĩa vụ phải cứu nạn. Quy định này thể hiện khía cạnh nào trong các nhiệm vụ của người tham gia khai thác thủy sản?

  • A. Thực hiện quy định về bảo đảm an toàn cho người, tàu cá.
  • B. Tuân thủ quy định về ngư cụ khai thác.
  • C. Ghi, nộp báo cáo khai thác.
  • D. Bảo vệ chủ quyền, an ninh vùng biển.

Câu 18: Việc sử dụng các thiết bị định vị, dò cá hiện đại giúp ngư dân xác định vị trí đàn cá chính xác hơn. Điều này có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến tính bền vững của khai thác. Tác động tiêu cực tiềm ẩn là gì?

  • A. Làm giảm chi phí nhiên liệu cho tàu cá.
  • B. Giúp giảm thiểu tình trạng đánh bắt nhầm loài.
  • C. Có thể dẫn đến khai thác quá mức do xác định và bám theo đàn cá hiệu quả hơn.
  • D. Làm tăng tính chọn lọc của ngư cụ.

Câu 19: Để phục hồi nguồn lợi thủy sản đã bị suy kiệt, biện pháp quản lý nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhưng cũng gây nhiều thách thức về mặt kinh tế-xã hội cho ngư dân?

  • A. Giảm đáng kể cường độ khai thác (số lượng tàu, hạn ngạch sản lượng).
  • B. Tăng cường áp dụng công nghệ dò tìm cá hiện đại.
  • C. Mở rộng khu vực khai thác ra vùng biển quốc tế.
  • D. Khuyến khích sử dụng các loại ngư cụ có mắt lưới nhỏ hơn.

Câu 20: Việc treo cờ Tổ quốc trên tàu cá khi hoạt động khai thác trên biển thể hiện ý nghĩa chủ yếu nào liên quan đến nhiệm vụ của ngư dân?

  • A. Thông báo cho các tàu khác biết về loại hình khai thác.
  • B. Yêu cầu hỗ trợ khi gặp sự cố kỹ thuật.
  • C. Chỉ là một phong tục truyền thống không có ý nghĩa pháp lý.
  • D. Khẳng định chủ quyền quốc gia trên vùng biển hoạt động và góp phần bảo vệ an ninh.

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiệt độ nước biển tăng lên có thể ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản và hoạt động khai thác?

  • A. Làm tăng nhanh chóng số lượng cá thể của tất cả các loài.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến sự phân bố của các loài cá.
  • C. Thay đổi sự phân bố địa lý, mùa vụ và sức khỏe của nguồn lợi, gây khó khăn cho quản lý.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 22: Phương pháp lưới kéo đáy (Bottom Trawling) thường bị chỉ trích vì tác động tiêu cực nào sau đây?

  • A. Phá hủy môi trường sống đáy biển như rạn san hô, thảm cỏ biển.
  • B. Có tính chọn lọc rất cao, chỉ bắt loài mục tiêu.
  • C. Chỉ hiệu quả ở vùng nước mặt.
  • D. Không tạo ra rác thải nhựa.

Câu 23: Để giảm thiểu tình trạng đánh bắt cá con, biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng trên các loại ngư cụ như lưới kéo hoặc lưới vây?

  • A. Giảm tốc độ kéo lưới.
  • B. Tăng kích thước mắt lưới.
  • C. Sử dụng màu sắc lưới sặc sỡ hơn.
  • D. Tăng cường độ chiếu sáng khi đánh bắt ban đêm.

Câu 24: Việc thiết lập các Khu bảo tồn biển (MPAs - Marine Protected Areas) là một biện pháp quản lý khai thác thủy sản. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Chỉ để thu hút khách du lịch lặn biển.
  • B. Là nơi thử nghiệm các loại ngư cụ mới.
  • C. Giới hạn số lượng tàu cá hoạt động trên toàn bộ vùng biển.
  • D. Bảo vệ các bãi sinh sản, khu vực ươm nuôi và hệ sinh thái nhạy cảm để nguồn lợi phục hồi.

Câu 25: Vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc thực hiện khai thác thủy sản hợp lý được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Yêu cầu nhà nước tăng cường trợ cấp nhiên liệu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cá nhân.
  • C. Tích cực tham gia vào các tổ, đội tự quản nghề cá và cùng giám sát tuân thủ quy định.
  • D. Giấu giếm thông tin về sản lượng khai thác thực tế.

Câu 26: Khi một quốc gia nhận được "thẻ vàng" cảnh báo về tình trạng khai thác IUU, điều này có thể gây ra hậu quả kinh tế nghiêm trọng nào?

  • A. Giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường nội địa tăng vọt.
  • B. Nguy cơ bị cấm xuất khẩu sản phẩm thủy sản sang các thị trường lớn.
  • C. Số lượng tàu cá được phép hoạt động trên biển tăng lên.
  • D. Ngư dân được phép sử dụng bất kỳ loại ngư cụ nào.

Câu 27: Việc đa dạng hóa các loài thủy sản khai thác thay vì chỉ tập trung vào một vài loài chủ lực có giá trị kinh tế cao mang lại lợi ích gì cho sự bền vững?

  • A. Làm tăng chi phí đầu tư cho tàu cá.
  • B. Không có tác động gì đến tình trạng nguồn lợi.
  • C. Chỉ làm tăng sự cạnh tranh giữa các ngư dân.
  • D. Phân tán áp lực khai thác, giảm nguy cơ suy kiệt một vài loài và duy trì sự ổn định hệ sinh thái.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện khai thác thủy sản hợp lý ở Việt Nam là gì?

  • A. Số lượng tàu cá còn lớn, tình trạng sử dụng ngư cụ hủy diệt và khai thác IUU còn tồn tại.
  • B. Nguồn lợi thủy sản của Việt Nam quá dồi dào, không cần quản lý.
  • C. Ngư dân Việt Nam hoàn toàn tuân thủ mọi quy định quốc tế về khai thác.
  • D. Công nghệ đánh bắt của Việt Nam còn quá lạc hậu, không thể khai thác hiệu quả.

Câu 29: Theo Luật Thủy sản, việc cấp phép khai thác thủy sản dựa trên hạn ngạch (quota) và tổng sản lượng khai thác cho phép (TAC - Total Allowable Catch) có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

  • A. Chỉ để nhà nước thu phí cấp phép.
  • B. Giúp ngư dân tự do đánh bắt bất kỳ số lượng nào.
  • C. Kiểm soát tổng lượng khai thác, đảm bảo không vượt quá khả năng phục hồi của nguồn lợi.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài cá không có giá trị kinh tế.

Câu 30: Nhìn về tương lai, để ngành khai thác thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, cần ưu tiên giải pháp tổng thể nào?

  • A. Chỉ cần tăng cường số lượng tàu cá để tăng sản lượng.
  • B. Chỉ cần tập trung vào xuất khẩu, bỏ qua thị trường nội địa.
  • C. Chỉ dựa vào các phương pháp khai thác truyền thống.
  • D. Giảm cường độ khai thác, hiện đại hóa đội tàu, tăng cường quản lý IUU và nâng cao năng lực cộng đồng ngư dân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây phản ánh mục tiêu quan trọng nhất của việc khai thác nguồn lợi thủy sản một cách hợp lí?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ lại được xem là mối đe dọa lớn đối với sự bền vững của nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây thường được đánh giá là có tính chọn lọc cao nhất, giúp giảm thiểu đáng kể tình trạng đánh bắt nhầm (bycatch) các loài không mong muốn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng khai thác các loài cá truyền thống liên tục sụt giảm trong 5 năm gần đây, mặc dù số lượng tàu cá và cường độ đánh bắt không thay đổi. Dấu hiệu này cảnh báo điều gì về tình trạng nguồn lợi thủy sản tại khu vực của họ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Để thúc đẩy khai thác thủy sản bền vững, cơ quan quản lý đưa ra quy định cấm khai thác tại một số khu vực nhất định trong mùa sinh sản của các loài cá thương mại quan trọng. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc ghi chép và nộp nhật ký khai thác thủy sản theo quy định mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây cho công tác quản lý nguồn lợi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tình trạng 'đánh bắt tận diệt' (ví dụ: sử dụng xung điện, thuốc nổ, hóa chất) gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất nào đến hệ sinh thái biển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng khoa học công nghệ vào quản lý khai thác thủy sản nhằm mục tiêu bền vững?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao việc xác định và quản lý Ngưỡng Năng suất Bền vững Tối đa (MSY - Maximum Sustainable Yield) lại là một khái niệm quan trọng trong khai thác thủy sản hợp lý?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của người tham gia khai thác thủy sản được quy định trong Luật Thủy sản là đảm bảo an toàn cho người và tàu cá. Điều này không chỉ vì lợi ích của bản thân ngư dân mà còn góp phần vào khía cạnh nào của khai thác bền vững?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc chống khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing) lại là một thách thức lớn và cần sự phối hợp quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đánh giá mức độ 'hợp lý' của hoạt động khai thác thủy sản, người ta cần xem xét những yếu tố nào ngoài sản lượng thu được?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc phân vùng khai thác (ví dụ: vùng lộng, vùng khơi) và quy định loại hình khai thác phù hợp cho từng vùng có ý nghĩa gì trong quản lý nguồn lợi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao nghề lưới rê (gillnetting), mặc dù phổ biến, lại đối mặt với những chỉ trích về tính bền vững?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một ngư dân được yêu cầu phải lắp đặt thiết bị giám sát hành trình (VMS) trên tàu cá của mình. Việc này phục vụ chủ yếu cho mục tiêu quản lý nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khai thác thủy sản hợp lý góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi một tàu cá gặp nạn trên biển, những tàu cá khác trong khu vực có nghĩa vụ phải cứu nạn. Quy định này thể hiện khía cạnh nào trong các nhiệm vụ của người tham gia khai thác thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc sử dụng các thiết bị định vị, dò cá hiện đại giúp ngư dân xác định vị trí đàn cá chính xác hơn. Điều này có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến tính bền vững của khai thác. Tác động tiêu cực tiềm ẩn là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để phục hồi nguồn lợi thủy sản đã bị suy kiệt, biện pháp quản lý nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhưng cũng gây nhiều thách thức về mặt kinh tế-xã hội cho ngư dân?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc treo cờ Tổ quốc trên tàu cá khi hoạt động khai thác trên biển thể hiện ý nghĩa chủ yếu nào liên quan đến nhiệm vụ của ngư dân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiệt độ nước biển tăng lên có thể ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản và hoạt động khai thác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phương pháp lưới kéo đáy (Bottom Trawling) thường bị chỉ trích vì tác động tiêu cực nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để giảm thiểu tình trạng đánh bắt cá con, biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng trên các loại ngư cụ như lưới kéo hoặc lưới vây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc thiết lập các Khu bảo tồn biển (MPAs - Marine Protected Areas) là một biện pháp quản lý khai thác thủy sản. Mục tiêu chính của việc này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc thực hiện khai thác thủy sản hợp lý được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi một quốc gia nhận được 'thẻ vàng' cảnh báo về tình trạng khai thác IUU, điều này có thể gây ra hậu quả kinh tế nghiêm trọng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc đa dạng hóa các loài thủy sản khai thác thay vì chỉ tập trung vào một vài loài chủ lực có giá trị kinh tế cao mang lại lợi ích gì cho sự bền vững?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện khai thác thủy sản hợp lý ở Việt Nam là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Theo Luật Thủy sản, việc cấp phép khai thác thủy sản dựa trên hạn ngạch (quota) và tổng sản lượng khai thác cho phép (TAC - Total Allowable Catch) có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhìn về tương lai, để ngành khai thác thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, cần ưu tiên giải pháp tổng thể nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản" chủ yếu nhấn mạnh mục tiêu nào sau đây?

  • A. Đạt sản lượng khai thác tối đa trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Thu lợi nhuận cao nhất từ hoạt động khai thác.
  • C. Sử dụng mọi công nghệ hiện đại để tăng hiệu quả đánh bắt.
  • D. Đảm bảo nguồn lợi được duy trì và phát triển cho hiện tại và tương lai.

Câu 2: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ so với quy định khi khai thác thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với nguồn lợi?

  • A. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu cá.
  • B. Tăng khả năng tiếp cận các loài thủy sản ở tầng nước sâu.
  • C. Bắt giữ cá con, cá chưa trưởng thành, gây suy giảm nguồn giống và trữ lượng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài thủy sản có kích thước nhỏ.

Câu 3: Một tàu cá bị phát hiện đang khai thác trong khu vực cấm theo mùa vụ. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?

  • A. Sử dụng công nghệ đánh bắt hiện đại.
  • B. Tuân thủ quy định quản lí vùng, nghề, kích cỡ loài, ngư cụ khai thác.
  • C. Đảm bảo an toàn cho người và tàu cá.
  • D. Ghi, nộp báo cáo, nhật kí khai thác theo quy định.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây không phải là một cách hiệu quả để giảm thiểu tình trạng khai thác "chọn lọc" quá mức (selective overfishing) nhắm vào các loài cá lớn, có giá trị kinh tế cao?

  • A. Tăng cường sử dụng phương pháp lưới kéo đáy (bottom trawling).
  • B. Thiết lập hạn ngạch đánh bắt theo kích thước tối thiểu và/hoặc tối đa.
  • C. Áp dụng các mùa vụ cấm đánh bắt trùng với thời kỳ sinh sản của loài.
  • D. Phát triển và sử dụng các loại ngư cụ thân thiện môi trường, giảm thiểu bycatch.

Câu 5: Tình trạng "đánh bắt IUU" (Illegal, Unreported, Unregulated fishing) gây ra thách thức lớn nhất nào đối với công tác quản lý và khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài thủy sản nhất định.
  • B. Làm sai lệch số liệu thống kê, gây khó khăn cho đánh giá trữ lượng và hoạch định chính sách.
  • C. Chủ yếu xảy ra ở vùng biển nước ngoài, ít ảnh hưởng đến vùng biển Việt Nam.
  • D. Chỉ gây thiệt hại về kinh tế cho ngư dân hợp pháp.

Câu 6: Để đảm bảo an toàn thực phẩm đối với sản phẩm khai thác thủy sản, người tham gia khai thác cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Chỉ sử dụng các loại ngư cụ truyền thống.
  • B. Luôn duy trì tốc độ di chuyển cao nhất khi khai thác.
  • C. Tránh khai thác vào ban đêm.
  • D. Bảo quản sản phẩm khai thác ngay sau khi đánh bắt đúng quy cách.

Câu 7: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây có nguy cơ gây tổn thương môi trường đáy biển và bắt nhầm các loài không mong muốn (bycatch) cao nhất?

  • A. Lưới kéo đáy (Bottom trawling).
  • B. Câu vàng (Longlining).
  • C. Lưới vây (Purse seining) đối với đàn cá nổi.
  • D. Lưới rê (Gillnetting).

Câu 8: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) góp phần vào khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch biển, mang lại thu nhập thay thế cho ngư dân.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn hoạt động khai thác trong mọi khu vực biển.
  • C. Bảo vệ các bãi đẻ, khu vực ương nuôi tự nhiên, giúp nguồn lợi phục hồi và lan tỏa.
  • D. Chỉ bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, không ảnh hưởng đến nguồn lợi khai thác đại trà.

Câu 9: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) được ứng dụng trong quản lý khai thác thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Dự báo ngư trường và mật độ phân bố cá.
  • B. Giám sát vị trí và hoạt động của tàu cá để kiểm soát việc tuân thủ quy định.
  • C. Tự động phân loại và đếm sản lượng đánh bắt trên tàu.
  • D. Cung cấp thông tin thị trường và giá cả thủy sản cho ngư dân.

Câu 10: Tại sao việc đa dạng hóa nghề cá (khai thác nhiều loài khác nhau thay vì chỉ tập trung vào một vài loài có giá trị cao) lại được xem là một giải pháp góp phần vào khai thác hợp lí?

  • A. Giảm áp lực khai thác lên một số loài chủ lực, tránh nguy cơ cạn kiệt cục bộ.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho ngư dân, không có ý nghĩa sinh học.
  • C. Làm tăng chi phí đầu tư cho ngư cụ và kỹ thuật đánh bắt.
  • D. Không có mối liên hệ rõ ràng với sự bền vững của nguồn lợi.

Câu 11: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng cạn kiệt nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi là do:

  • A. Sự phát triển của hoạt động nuôi trồng thủy sản.
  • B. Việc áp dụng các quy định quản lý khai thác chặt chẽ.
  • C. Sự suy giảm nhu cầu tiêu thụ thủy sản của con người.
  • D. Sự gia tăng công suất và số lượng tàu thuyền, dẫn đến đánh bắt quá mức.

Câu 12: Theo quy định, người tham gia khai thác thủy sản có nhiệm vụ phải ghi và nộp báo cáo, nhật kí khai thác. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Xác định mức thuế phải nộp dựa trên sản lượng.
  • B. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm khi xuất khẩu.
  • C. Cung cấp dữ liệu cho công tác đánh giá nguồn lợi và quản lý khai thác.
  • D. Theo dõi lịch trình di chuyển của tàu cá.

Câu 13: Phương pháp khai thác nào sau đây được coi là tương đối thân thiện với môi trường và có tính chọn lọc cao hơn so với lưới kéo hoặc lưới rê?

  • A. Lưới kéo đôi (Pair trawling).
  • B. Lưới rê trôi (Drift gillnetting).
  • C. Mành vó (Scoop net).
  • D. Nghề câu (Hook and line).

Câu 14: Việc quản lý theo "hạn ngạch đánh bắt" (catch quota) nghĩa là gì trong khai thác thủy sản?

  • A. Giới hạn tổng sản lượng hoặc số lượng cá thể của một loài được phép đánh bắt.
  • B. Quy định số lượng tàu cá được phép hoạt động trong một khu vực.
  • C. Đặt ra mức giá sàn cho sản phẩm thủy sản khai thác.
  • D. Bắt buộc sử dụng một loại ngư cụ nhất định cho mỗi loài.

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ môi trường sống dưới nước (như rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn) lại quan trọng đối với khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt cảnh quan du lịch.
  • B. Là nơi sinh sống, sinh sản và ương nuôi của nhiều loài thủy sản, nền tảng cho nguồn lợi.
  • C. Giúp tàu cá dễ dàng neo đậu và tránh trú bão.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến số lượng cá thể trưởng thành có thể khai thác.

Câu 16: Khó khăn lớn nhất trong việc thực thi các quy định về khai thác hợp lí ở Việt Nam thường là gì?

  • A. Sự phản đối từ các tổ chức bảo vệ môi trường.
  • B. Thiếu các văn bản pháp luật quy định rõ ràng.
  • C. Ngư dân không có đủ thông tin về các quy định.
  • D. Khó khăn trong công tác giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm trên thực tế.

Câu 17: Việc chuyển đổi cơ cấu nghề nghiệp cho một bộ phận ngư dân từ khai thác sang các ngành nghề khác (như nuôi trồng, du lịch sinh thái, dịch vụ hậu cần nghề cá) là một giải pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường số lượng tàu cá hoạt động trên biển.
  • B. Tập trung khai thác vào các loài có giá trị xuất khẩu cao.
  • C. Giảm bớt áp lực khai thác lên nguồn lợi bằng cách giảm số lượng người/tàu tham gia.
  • D. Chỉ giải quyết vấn đề thiếu lao động trong ngành nuôi trồng.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ để hỗ trợ khai thác thủy sản một cách bền vững?

  • A. Sử dụng thiết bị phân loại trên tàu để giảm thiểu việc đánh bắt nhầm (bycatch).
  • B. Áp dụng kỹ thuật đóng tàu vỏ thép để tăng sức chịu sóng gió.
  • C. Lắp đặt hệ thống định vị GPS để xác định vị trí tàu.
  • D. Sử dụng đèn pha công suất lớn để thu hút cá vào ban đêm.

Câu 19: Khi gặp tàu hoặc người bị nạn trên biển, người tham gia khai thác thủy sản có nhiệm vụ gì theo quy định?

  • A. Báo cáo cho lực lượng chức năng và tiếp tục hành trình.
  • B. Chủ động thực hiện các biện pháp cứu nạn theo khả năng.
  • C. Chỉ cứu nạn nếu tàu bị nạn là tàu cá cùng địa phương.
  • D. Chờ hướng dẫn từ đất liền trước khi hành động.

Câu 20: Việc xác định "Ngưỡng Năng suất Bền vững Tối đa" (Maximum Sustainable Yield - MSY) của một quần thể cá nhằm mục đích gì trong quản lý khai thác?

  • A. Xác định loại ngư cụ hiệu quả nhất để đánh bắt loài đó.
  • B. Dự báo giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • C. Xác định mức sản lượng tối đa có thể khai thác mà không làm suy giảm nguồn lợi về lâu dài.
  • D. Thiết lập các khu bảo tồn biển cho loài đó.

Câu 21: Tình trạng ô nhiễm môi trường biển (do rác thải nhựa, hóa chất, nước thải công nghiệp) ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở tầng mặt nước.
  • B. Làm suy thoái môi trường sống, gây độc cho sinh vật biển, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sống sót.
  • C. Chỉ gây khó khăn cho hoạt động khai thác do giảm tầm nhìn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến số lượng cá thể trong tự nhiên.

Câu 22: Việc treo cờ Tổ quốc trên tàu cá khi hoạt động khai thác trên biển không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn có ý nghĩa quan trọng nào khác liên quan đến quản lý nghề cá?

  • A. Giúp xác định quốc tịch tàu cá, phục vụ công tác quản lý và khẳng định chủ quyền.
  • B. Tăng khả năng thu hút cá vào ban đêm.
  • C. Báo hiệu cho các tàu khác biết tàu đang tiến hành khai thác.
  • D. Chỉ là một quy định mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa thực tế trong quản lý.

Câu 23: Phương pháp nào sau đây ít có khả năng gây ra vấn đề "bycatch" (đánh bắt nhầm các loài không mong muốn) nhất?

  • A. Lưới kéo (Trawling).
  • B. Lưới rê (Gillnetting).
  • C. Lưới vây (Purse seining).
  • D. Câu tay (Pole and line).

Câu 24: Giả sử một nhà khoa học thực hiện nghiên cứu và kết luận rằng quần thể cá A đang bị khai thác vượt quá khả năng tái tạo. Để góp phần khai thác hợp lí loài cá này, cơ quan quản lý nên ưu tiên biện pháp nào?

  • A. Giới hạn tổng sản lượng hoặc số lượng tàu cá được phép khai thác loài A.
  • B. Khuyến khích ngư dân chuyển sang khai thác các loài cá có giá trị cao hơn.
  • C. Tăng cường sử dụng công nghệ định vị GPS trên tàu cá.
  • D. Tuyên truyền về lợi ích của việc ăn cá A.

Câu 25: Việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng ngư dân vào quá trình ra quyết định và quản lý nguồn lợi thủy sản (co-management) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí quản lý của nhà nước.
  • B. Chuyển toàn bộ trách nhiệm quản lý sang cho cộng đồng ngư dân.
  • C. Tăng tính hiệu quả và khả năng tuân thủ các quy định quản lý do phù hợp với thực tế địa phương.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không tác động đến nguồn lợi.

Câu 26: Ngoài việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu, khai thác nguồn lợi thủy sản còn có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo quốc phòng, an ninh và khẳng định chủ quyền biển đảo. Ý nghĩa này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của ngư dân?

  • A. Sử dụng các loại ngư cụ có công suất lớn.
  • B. Chỉ khai thác ở các vùng biển gần bờ.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường.
  • D. Hoạt động khai thác bình thường trên các vùng biển thuộc chủ quyền của Việt Nam.

Câu 27: Một ngư dân muốn chuyển đổi từ nghề lưới kéo đáy sang một nghề khai thác khác thân thiện hơn với môi trường. Dựa trên các phương pháp phổ biến, nghề nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Lưới rê.
  • B. Nghề câu.
  • C. Mành vó.
  • D. Lưới kéo đôi.

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát số lượng và công suất tàu cá lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý khai thác hợp lí?

  • A. Kiểm soát cường lực khai thác, tránh tình trạng đánh bắt quá mức.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động của tàu cá.
  • C. Đảm bảo an toàn hàng hải trên biển.
  • D. Tăng hiệu quả tìm kiếm ngư trường.

Câu 29: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác thủy sản bền vững (ví dụ: chứng nhận MSC - Marine Stewardship Council) mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Giảm chi phí sản xuất cho ngư dân.
  • B. Tăng cường khả năng đánh bắt ở các vùng biển xa bờ.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao uy tín và giá trị sản phẩm.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản nuôi trồng.

Câu 30: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản, ngoài việc tuân thủ quy định pháp luật, ngư dân cần có nhận thức và hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng để nâng cao thu nhập cá nhân.
  • B. Xem việc bảo vệ nguồn lợi là trách nhiệm riêng của nhà nước.
  • C. Sử dụng mọi biện pháp có thể để đánh bắt, miễn là không bị phát hiện.
  • D. Nâng cao ý thức về trách nhiệm bảo vệ nguồn lợi cho thế hệ mai sau và áp dụng kỹ thuật đánh bắt có trách nhiệm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm 'khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản' chủ yếu nhấn mạnh mục tiêu nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ so với quy định khi khai thác thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với nguồn lợi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một tàu cá bị phát hiện đang khai thác trong khu vực cấm theo mùa vụ. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Biện pháp nào sau đây *không* phải là một cách hiệu quả để giảm thiểu tình trạng khai thác 'chọn lọc' quá mức (selective overfishing) nhắm vào các loài cá lớn, có giá trị kinh tế cao?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tình trạng 'đánh bắt IUU' (Illegal, Unreported, Unregulated fishing) gây ra thách thức lớn nhất nào đối với công tác quản lý và khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để đảm bảo an toàn thực phẩm đối với sản phẩm khai thác thủy sản, người tham gia khai thác cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây có nguy cơ gây tổn thương môi trường đáy biển và bắt nhầm các loài không mong muốn (bycatch) cao nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) góp phần vào khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS - Vessel Monitoring System) được ứng dụng trong quản lý khai thác thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao việc đa dạng hóa nghề cá (khai thác nhiều loài khác nhau thay vì chỉ tập trung vào một vài loài có giá trị cao) lại được xem là một giải pháp góp phần vào khai thác hợp lí?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng cạn kiệt nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi là do:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Theo quy định, người tham gia khai thác thủy sản có nhiệm vụ phải ghi và nộp báo cáo, nhật kí khai thác. Mục đích chính của quy định này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phương pháp khai thác nào sau đây được coi là tương đối thân thiện với môi trường và có tính chọn lọc cao hơn so với lưới kéo hoặc lưới rê?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc quản lý theo 'hạn ngạch đánh bắt' (catch quota) nghĩa là gì trong khai thác thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ môi trường sống dưới nước (như rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn) lại quan trọng đối với khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khó khăn lớn nhất trong việc thực thi các quy định về khai thác hợp lí ở Việt Nam thường là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc chuyển đổi cơ cấu nghề nghiệp cho một bộ phận ngư dân từ khai thác sang các ngành nghề khác (như nuôi trồng, du lịch sinh thái, dịch vụ hậu cần nghề cá) là một giải pháp nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ để hỗ trợ khai thác thủy sản một cách bền vững?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi gặp tàu hoặc người bị nạn trên biển, người tham gia khai thác thủy sản có nhiệm vụ gì theo quy định?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc xác định 'Ngưỡng Năng suất Bền vững Tối đa' (Maximum Sustainable Yield - MSY) của một quần thể cá nhằm mục đích gì trong quản lý khai thác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tình trạng ô nhiễm môi trường biển (do rác thải nhựa, hóa chất, nước thải công nghiệp) ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc treo cờ Tổ quốc trên tàu cá khi hoạt động khai thác trên biển không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn có ý nghĩa quan trọng nào khác liên quan đến quản lý nghề cá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phương pháp nào sau đây *ít* có khả năng gây ra vấn đề 'bycatch' (đánh bắt nhầm các loài không mong muốn) nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử một nhà khoa học thực hiện nghiên cứu và kết luận rằng quần thể cá A đang bị khai thác vượt quá khả năng tái tạo. Để góp phần khai thác hợp lí loài cá này, cơ quan quản lý nên ưu tiên biện pháp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng ngư dân vào quá trình ra quyết định và quản lý nguồn lợi thủy sản (co-management) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ngoài việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu, khai thác nguồn lợi thủy sản còn có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo quốc phòng, an ninh và khẳng định chủ quyền biển đảo. Ý nghĩa này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của ngư dân?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một ngư dân muốn chuyển đổi từ nghề lưới kéo đáy sang một nghề khai thác khác thân thiện hơn với môi trường. Dựa trên các phương pháp phổ biến, nghề nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát số lượng và công suất tàu cá lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý khai thác hợp lí?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác thủy sản bền vững (ví dụ: chứng nhận MSC - Marine Stewardship Council) mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản, ngoài việc tuân thủ quy định pháp luật, ngư dân cần có nhận thức và hành động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản được hiểu là hoạt động khai thác như thế nào?

  • A. Tăng tối đa sản lượng đánh bắt mỗi năm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Sử dụng mọi công nghệ hiện đại nhất để bắt được nhiều cá nhất có thể.
  • C. Chỉ tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao và bỏ qua các loài khác.
  • D. Khai thác ở mức độ vừa phải, cho phép nguồn lợi tái tạo, đảm bảo sự phát triển bền vững.

Câu 2: Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của việc khai thác thủy sản quá mức (overfishing)?

  • A. Giảm đáng kể trữ lượng các loài cá thương mại.
  • B. Mất cân bằng sinh thái trong hệ sinh thái biển.
  • C. Gia tăng tốc độ biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và sinh kế của cộng đồng ngư dân.

Câu 3: Một khu vực biển được chỉ định là Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA). Mục đích chính của việc thiết lập MPA trong quản lý nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch biển.
  • B. Bảo vệ môi trường sống, bãi đẻ và khu vực ương giống của các loài thủy sản.
  • C. Tạo điều kiện cho tàu thuyền lớn neo đậu an toàn.
  • D. Tăng cường khai thác ở các khu vực lân cận MPA.

Câu 4: Việc quy định kích cỡ tối thiểu cho phép đối với các loài thủy sản được khai thác có ý nghĩa gì đối với việc khai thác hợp lí?

  • A. Đảm bảo các cá thể thủy sản có đủ thời gian sinh trưởng và sinh sản trước khi bị khai thác.
  • B. Giúp ngư dân dễ dàng hơn trong việc phân loại sản phẩm.
  • C. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động chế biến thủy sản.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các tàu cá trên biển.

Câu 5: Phương pháp khai thác nào sau đây có nguy cơ cao gây tổn thương đáy biển và phá hủy môi trường sống như rạn san hô, thảm cỏ biển?

  • A. Câu tay (Handlining)
  • B. Lưới rê (Gillnetting)
  • C. Lưới kéo đáy (Bottom Trawling)
  • D. Lưới vây (Purse Seining)

Câu 6: Hiện tượng "khai thác non" (catching juvenile fish) xảy ra khi ngư dân đánh bắt chủ yếu các cá thể thủy sản chưa đạt kích thước trưởng thành. Điều này gây hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho nguồn lợi thủy sản về lâu dài?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm đánh bắt.
  • B. Tăng chi phí cho hoạt động khai thác.
  • C. Gây khó khăn cho việc chế biến.
  • D. Ngăn cản quá trình tái tạo quần thể, dẫn đến cạn kiệt nguồn lợi.

Câu 7: Tình huống: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng đánh bắt các loài cá truyền thống ngày càng sụt giảm nghiêm trọng, trong khi chi phí hoạt động (xăng dầu, nhân công) lại tăng cao. Để hướng tới khai thác hợp lí và bền vững, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Thực hiện khảo sát đánh giá lại trữ lượng nguồn lợi và điều chỉnh quy mô, phương pháp khai thác.
  • B. Đầu tư tàu thuyền lớn hơn và công nghệ hiện đại hơn để đi xa bờ.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản.
  • D. Tăng cường đánh bắt để bù đắp chi phí đang tăng.

Câu 8: "Ngư cụ chọn lọc" (selective fishing gear) là một khái niệm quan trọng trong khai thác hợp lí. Đặc điểm chính của ngư cụ chọn lọc là gì?

  • A. Có khả năng bắt được nhiều loại cá trong một mẻ lưới.
  • B. Giúp tăng tốc độ thu hoạch sản phẩm.
  • C. Được thiết kế để chỉ đánh bắt các loài và kích thước mục tiêu, giảm thiểu cá không mong muốn.
  • D. Chỉ sử dụng ở vùng nước sâu.

Câu 9: Tình trạng "đánh bắt nhầm" (bycatch) là một thách thức lớn đối với khai thác hợp lí. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp giảm thiểu bycatch?

  • A. Sử dụng các loại ngư cụ có thiết kế cải tiến để cá con và loài không mục tiêu thoát ra.
  • B. Tránh đánh bắt ở những khu vực và thời điểm tập trung các loài dễ bị đánh bắt nhầm.
  • C. Sử dụng thiết bị loại trừ rùa (TED) trong lưới kéo.
  • D. Tăng cường đầu tư vào công nghệ chế biến sau thu hoạch.

Câu 10: Tại sao việc ghi chép nhật ký khai thác (logbook) lại là nhiệm vụ quan trọng của ngư dân trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Để chứng minh với chính quyền rằng họ đã làm việc chăm chỉ.
  • B. Cung cấp dữ liệu cần thiết cho việc đánh giá trữ lượng nguồn lợi và hoạch định chính sách quản lý.
  • C. Giúp ngư dân theo dõi chi phí chuyến đi biển.
  • D. Là căn cứ để phân chia lợi nhuận giữa các thuyền viên.

Câu 11: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý thủy sản dựa trên hệ sinh thái (Ecosystem-Based Fisheries Management - EBFM)?

  • A. Xem xét tác động của hoạt động khai thác lên toàn bộ hệ sinh thái, không chỉ loài mục tiêu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa sản lượng của loài cá có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Thiết lập các khu vực cấm đánh bắt vĩnh viễn trên toàn cầu.
  • D. Loại bỏ tất cả các loài ăn thịt để bảo vệ cá con.

Câu 12: Tình huống: Một quốc gia ven biển nhận thấy hoạt động khai thác trái phép, không báo cáo và không theo quy định (IUU fishing) đang diễn ra phức tạp. Vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khai thác hợp lí như thế nào?

  • A. Làm giảm số lượng tàu cá hoạt động hợp pháp.
  • B. Tăng cường cạnh tranh giữa các nước xuất khẩu thủy sản.
  • C. Giảm giá bán các sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế.
  • D. Phá hoại các biện pháp quản lý, dẫn đến khai thác quá mức và suy giảm nguồn lợi nghiêm trọng.

Câu 13: Tại sao việc hợp tác quốc tế lại quan trọng trong quản lý các loài thủy sản di cư xa (highly migratory species) như cá ngừ?

  • A. Vì các loài này di chuyển qua vùng biển của nhiều quốc gia, đòi hỏi sự phối hợp quản lý chung.
  • B. Vì chỉ có các tổ chức quốc tế mới có đủ công nghệ để đánh bắt các loài này.
  • C. Vì giá trị kinh tế của các loài này rất cao trên thị trường quốc tế.
  • D. Vì chỉ các quốc gia phát triển mới có khả năng nghiên cứu về các loài di cư.

Câu 14: Khái niệm "Năng suất bền vững tối đa" (Maximum Sustainable Yield - MSY) trong quản lý thủy sản nhằm mục tiêu gì?

  • A. Đánh bắt toàn bộ số lượng cá có trong quần thể mỗi năm.
  • B. Xác định mức sản lượng khai thác tối đa mà vẫn đảm bảo khả năng phục hồi của nguồn lợi.
  • C. Chỉ đánh bắt cá đực và để lại cá cái để sinh sản.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn hoạt động khai thác để nguồn lợi phục hồi tự nhiên.

Câu 15: Tình huống: Dữ liệu từ các chuyến khảo sát cho thấy số lượng cá thể trưởng thành của một loài cá đang giảm sút nhanh chóng, trong khi số lượng cá con lại tăng lên. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hoạt động khai thác?

  • A. Sự gia tăng của các loài ăn thịt.
  • B. Môi trường sống đang bị ô nhiễm nặng.
  • C. Hoạt động khai thác đang tập trung quá mức vào các cá thể có kích thước lớn.
  • D. Sự thay đổi đột ngột trong chu kỳ sinh sản của loài cá.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển lại quan trọng đối với khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Chúng chỉ đơn thuần là cảnh quan đẹp phục vụ du lịch.
  • B. Chúng là nguồn cung cấp gỗ và vật liệu xây dựng cho cộng đồng ngư dân.
  • C. Chúng là nơi tập trung nhiều rác thải từ đất liền.
  • D. Chúng đóng vai trò là bãi đẻ, khu vực ương giống và nơi trú ẩn thiết yếu cho nhiều loài thủy sản.

Câu 17: Tình huống: Một tàu cá sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định. Hành động này vi phạm nguyên tắc khai thác hợp lí nào?

  • A. Vi phạm quy định về khu vực đánh bắt.
  • B. Vi phạm quy định về kích thước mắt lưới và khai thác non.
  • C. Vi phạm quy định về mùa vụ khai thác.
  • D. Vi phạm quy định về báo cáo sản lượng.

Câu 18: Phương pháp "Câu" (Hook and Line) thường được đánh giá là có tính chọn lọc cao hơn so với lưới kéo hoặc lưới rê. Điều này có ý nghĩa gì đối với khai thác hợp lí?

  • A. Giảm thiểu đáng kể tình trạng đánh bắt nhầm (bycatch) các loài không mong muốn.
  • B. Có thể đánh bắt được số lượng cá lớn hơn trong thời gian ngắn.
  • C. Chỉ có thể áp dụng ở vùng nước sâu.
  • D. Không yêu cầu kỹ năng cao từ ngư dân.

Câu 19: Vai trò của khoa học và nghiên cứu trong quản lý nguồn lợi thủy sản bền vững là gì?

  • A. Chỉ để dự báo thời tiết cho ngư dân.
  • B. Chỉ để tìm kiếm các ngư trường mới.
  • C. Chỉ để phát triển các loại ngư cụ hiện đại hơn.
  • D. Cung cấp dữ liệu và hiểu biết khoa học để đưa ra các quyết định quản lý dựa trên bằng chứng.

Câu 20: Nguyên tắc "phòng ngừa" (precautionary principle) trong quản lý thủy sản được áp dụng khi nào?

  • A. Khi có sự không chắc chắn về tình trạng nguồn lợi hoặc tác động của hoạt động khai thác.
  • B. Chỉ khi nguồn lợi đã bị suy giảm nghiêm trọng.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các loài có giá trị kinh tế thấp.
  • D. Khi có đủ dữ liệu khoa học chứng minh nguồn lợi đang phục hồi.

Câu 21: Tình huống: Một ngư dân phát hiện một khu vực có nhiều cá con đang tập trung. Theo nguyên tắc khai thác hợp lí, hành động phù hợp nhất là gì?

  • A. Tập trung đánh bắt tại khu vực đó để thu được sản lượng cao.
  • B. Sử dụng lưới có mắt lưới nhỏ nhất để bắt hết cá con.
  • C. Tránh đánh bắt tại khu vực đó để cá con có cơ hội phát triển.
  • D. Chỉ đánh bắt một phần nhỏ số lượng cá con để thử nghiệm.

Câu 22: Việc đa dạng hóa sinh kế cho cộng đồng ngư dân (ngoài đánh bắt) có thể góp phần vào khai thác thủy sản bền vững như thế nào?

  • A. Làm cho hoạt động đánh bắt trở nên khó khăn hơn.
  • B. Tăng số lượng người tham gia vào nghề cá.
  • C. Giảm giá bán các sản phẩm thủy sản.
  • D. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi, tạo điều kiện cho ngư dân tuân thủ quy định quản lý.

Câu 23: Đâu là một thách thức lớn trong việc thực thi các quy định về khai thác thủy sản hợp lí ở Việt Nam?

  • A. Phạm vi vùng biển rộng lớn, số lượng tàu cá nhiều và nguồn lực giám sát còn hạn chế.
  • B. Nguồn lợi thủy sản quá dồi dào, khó kiểm soát sản lượng.
  • C. Ngư dân không có kiến thức về các quy định.
  • D. Giá bán thủy sản trên thị trường quá cao.

Câu 24: Việc xác định "Tổng sản lượng cho phép đánh bắt" (Total Allowable Catch - TAC) cho một loài cá cụ thể trong một mùa vụ dựa trên cơ sở nào?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ của thị trường trong nước và quốc tế.
  • B. Kết quả đánh giá trữ lượng nguồn lợi và khả năng phục hồi của quần thể.
  • C. Số lượng tàu cá tham gia khai thác.
  • D. Chi phí khai thác trung bình của ngư dân.

Câu 25: Theo quan điểm của khai thác hợp lí, hoạt động nào sau đây cần TUYỆT ĐỐI CẤM?

  • A. Sử dụng lưới kéo ở vùng nước sâu.
  • B. Khai thác vào ban đêm.
  • C. Sử dụng đèn dụ cá.
  • D. Sử dụng chất nổ hoặc chất độc để đánh bắt thủy sản.

Câu 26: Tình huống: Một báo cáo khoa học cho thấy trữ lượng một loài cá quan trọng đang ở mức thấp đáng báo động. Biện pháp quản lý nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả phục hồi nguồn lợi nhanh nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng ngư cụ chọn lọc.
  • B. Thúc đẩy tiêu thụ loài cá đó trên thị trường.
  • C. Tạm dừng hoặc giảm đáng kể hoạt động khai thác loài cá đó.
  • D. Di chuyển ngư dân sang khai thác các loài khác.

Câu 27: Tại sao việc tuân thủ các quy định về mùa vụ khai thác lại quan trọng?

  • A. Để bảo vệ các loài thủy sản trong giai đoạn sinh sản hoặc ương giống.
  • B. Để giá thủy sản tăng cao vào các mùa khác.
  • C. Để ngư dân có thời gian nghỉ ngơi.
  • D. Để tránh thời tiết xấu trên biển.

Câu 28: Bên cạnh việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu, khai thác thủy sản còn có ý nghĩa quan trọng nào đối với Việt Nam, đặc biệt là các cộng đồng ven biển?

  • A. Tăng cường phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Chỉ là một hoạt động kinh tế nhỏ, không đáng kể.
  • C. Làm tăng ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Tạo việc làm, duy trì sinh kế truyền thống và góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 29: Tình huống: Một quốc gia áp dụng hệ thống quản lý dựa trên quyền tiếp cận (Rights-Based Management), trong đó mỗi tàu cá được cấp một hạn ngạch đánh bắt (quota) nhất định cho một loài cá trong năm. Hệ thống này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Kiểm soát tổng sản lượng khai thác, giảm áp lực cạnh tranh và khuyến khích ngư dân khai thác có trách nhiệm.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các tàu cá nhỏ ra khỏi ngành.
  • C. Tăng cường số lượng tàu cá hoạt động trên biển.
  • D. Đảm bảo mọi ngư dân đều đánh bắt được số lượng cá như nhau.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ cao nhằm hỗ trợ khai thác thủy sản hợp lí?

  • A. Sử dụng động cơ tàu có công suất lớn hơn.
  • B. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng mạnh trên tàu.
  • C. Sử dụng lưới làm bằng vật liệu truyền thống (sợi bông).
  • D. Sử dụng hệ thống giám sát tàu cá (VMS) để theo dõi hoạt động trên biển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản được hiểu là hoạt động khai thác như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của việc khai thác thủy sản quá mức (overfishing)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một khu vực biển được chỉ định là Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA). Mục đích chính của việc thiết lập MPA trong quản lý nguồn lợi thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc quy định kích cỡ tối thiểu cho phép đối với các loài thủy sản được khai thác có ý nghĩa gì đối với việc khai thác hợp lí?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phương pháp khai thác nào sau đây có nguy cơ cao gây tổn thương đáy biển và phá hủy môi trường sống như rạn san hô, thảm cỏ biển?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hiện tượng 'khai thác non' (catching juvenile fish) xảy ra khi ngư dân đánh bắt chủ yếu các cá thể thủy sản chưa đạt kích thước trưởng thành. Điều này gây hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho nguồn lợi thủy sản về lâu dài?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tình huống: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng đánh bắt các loài cá truyền thống ngày càng sụt giảm nghiêm trọng, trong khi chi phí hoạt động (xăng dầu, nhân công) lại tăng cao. Để hướng tới khai thác hợp lí và bền vững, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: 'Ngư cụ chọn lọc' (selective fishing gear) là một khái niệm quan trọng trong khai thác hợp lí. Đặc điểm chính của ngư cụ chọn lọc là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tình trạng 'đánh bắt nhầm' (bycatch) là một thách thức lớn đối với khai thác hợp lí. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp giảm thiểu bycatch?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc ghi chép nhật ký khai thác (logbook) lại là nhiệm vụ quan trọng của ngư dân trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý thủy sản dựa trên hệ sinh thái (Ecosystem-Based Fisheries Management - EBFM)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tình huống: Một quốc gia ven biển nhận thấy hoạt động khai thác trái phép, không báo cáo và không theo quy đ??nh (IUU fishing) đang diễn ra phức tạp. Vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khai thác hợp lí như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao việc hợp tác quốc tế lại quan trọng trong quản lý các loài thủy sản di cư xa (highly migratory species) như cá ngừ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khái niệm 'Năng suất bền vững tối đa' (Maximum Sustainable Yield - MSY) trong quản lý thủy sản nhằm mục tiêu gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tình huống: Dữ liệu từ các chuyến khảo sát cho thấy số lượng cá thể trưởng thành của một loài cá đang giảm sút nhanh chóng, trong khi số lượng cá con lại tăng lên. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hoạt động khai thác?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển lại quan trọng đối với khai thác thủy sản bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tình huống: Một tàu cá sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định. Hành động này vi phạm nguyên tắc khai thác hợp lí nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phương pháp 'Câu' (Hook and Line) thường được đánh giá là có tính chọn lọc cao hơn so với lưới kéo hoặc lưới rê. Điều này có ý nghĩa gì đối với khai thác hợp lí?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vai trò của khoa học và nghiên cứu trong quản lý nguồn lợi thủy sản bền vững là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nguyên tắc 'phòng ngừa' (precautionary principle) trong quản lý thủy sản được áp dụng khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tình huống: Một ngư dân phát hiện một khu vực có nhiều cá con đang tập trung. Theo nguyên tắc khai thác hợp lí, hành động phù hợp nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc đa dạng hóa sinh kế cho cộng đồng ngư dân (ngoài đánh bắt) có thể góp phần vào khai thác thủy sản bền vững như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là một thách thức lớn trong việc thực thi các quy định về khai thác thủy sản hợp lí ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc xác định 'Tổng sản lượng cho phép đánh bắt' (Total Allowable Catch - TAC) cho một loài cá cụ thể trong một mùa vụ dựa trên cơ sở nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Theo quan điểm của khai thác hợp lí, hoạt động nào sau đây cần TUYỆT ĐỐI CẤM?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tình huống: Một báo cáo khoa học cho thấy trữ lượng một loài cá quan trọng đang ở mức thấp đáng báo động. Biện pháp quản lý nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả phục hồi nguồn lợi nhanh nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc tuân thủ các quy định về mùa vụ khai thác lại quan trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bên cạnh việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu, khai thác thủy sản còn có ý nghĩa quan trọng nào đối với Việt Nam, đặc biệt là các cộng đồng ven biển?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tình huống: Một quốc gia áp dụng hệ thống quản lý dựa trên quyền tiếp cận (Rights-Based Management), trong đó mỗi tàu cá được cấp một hạn ngạch đánh bắt (quota) nhất định cho một loài cá trong năm. Hệ thống này nhằm mục đích chính gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ cao nhằm hỗ trợ khai thác thủy sản hợp lí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khai thác nguồn lợi thủy sản được coi là bền vững khi nào?

  • A. Khi sản lượng khai thác hàng năm đạt mức tối đa có thể.
  • B. Khi chỉ sử dụng các phương tiện đánh bắt truyền thống.
  • C. Khi tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Khi đảm bảo nguồn lợi có khả năng phục hồi và duy trì đa dạng sinh học.

Câu 2: Tình trạng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của việc khai thác thủy sản thiếu bền vững?

  • A. Số lượng tàu cá tăng lên hàng năm.
  • B. Kích thước trung bình của cá đánh bắt được ngày càng nhỏ đi.
  • C. Sản lượng khai thác tăng lên trong một vài năm gần đây.
  • D. Nhiều ngư dân chuyển đổi nghề nghiệp sang nuôi trồng thủy sản.

Câu 3: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi là gì?

  • A. Khai thác quá mức (overfishing).
  • B. Sự gia tăng của các loài săn mồi tự nhiên.
  • C. Nhiều ngư dân sử dụng tàu cá nhỏ.
  • D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh.

Câu 4: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây GÓP PHẦN làm tăng tính chọn lọc trong khai thác thủy sản, giúp giảm thiểu đánh bắt các loài không mong muốn (bycatch)?

  • A. Tăng công suất động cơ tàu cá.
  • B. Sử dụng các loại lưới kéo đáy có trọng lượng lớn.
  • C. Tăng kích thước mắt lưới phù hợp cho từng loại nghề cá.
  • D. Khai thác vào ban đêm để tránh các loài chim biển.

Câu 5: Tại sao việc cấm khai thác thủy sản trong một số mùa hoặc tại một số khu vực nhất định (khu bảo tồn biển) lại là biện pháp quan trọng để khai thác bền vững?

  • A. Để giảm tổng số tàu cá hoạt động trên biển.
  • B. Để tạo điều kiện cho các loài cá di cư đến vùng biển khác.
  • C. Để tập trung lực lượng kiểm ngư tại một số thời điểm nhất định.
  • D. Để bảo vệ các bãi đẻ, nơi cư trú của cá con và tạo điều kiện cho quần thể phục hồi.

Câu 6: Hệ quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra đối với hệ sinh thái biển nếu tình trạng khai thác thủy sản thiếu kiểm soát tiếp diễn?

  • A. Mất cân bằng sinh thái và suy giảm đa dạng sinh học biển.
  • B. Tăng số lượng các loài cá có giá trị kinh tế.
  • C. Mở rộng diện tích các rạn san hô.
  • D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường biển.

Câu 7: Tàu cá sử dụng thiết bị định vị vệ tinh (VMS) trong khai thác thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì liên quan đến quản lý nguồn lợi?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển của tàu cá.
  • B. Hỗ trợ cơ quan quản lý giám sát hoạt động khai thác và tuân thủ quy định.
  • C. Tăng hiệu quả đánh bắt cá.
  • D. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu cá.

Câu 8: Việc thực hiện ghi chép nhật ký khai thác thủy sản đầy đủ và chính xác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp ngư dân theo dõi chi phí sản xuất.
  • B. Chứng minh tính hợp pháp của sản phẩm khi bán ra.
  • C. Hỗ trợ tìm kiếm cứu nạn trên biển.
  • D. Cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc đánh giá nguồn lợi và quản lý nghề cá.

Câu 9: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây thường được coi là có tính chọn lọc cao hơn và ít gây hại đến môi trường đáy biển?

  • A. Lưới kéo đáy (bottom trawling).
  • B. Lưới vây (purse seine).
  • C. Nghề câu (hook and line).
  • D. Lưới rê (gillnet).

Câu 10: Khái niệm "Sản lượng khai thác tối đa bền vững" (Maximum Sustainable Yield - MSY) được hiểu là gì?

  • A. Sản lượng tối đa có thể khai thác hàng năm mà không làm suy giảm nguồn lợi về lâu dài.
  • B. Tổng sản lượng cá có trong một vùng biển nhất định.
  • C. Sản lượng cá lớn nhất mà một tàu cá có thể đánh bắt trong một chuyến đi.
  • D. Sản lượng cá cần thiết để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của con người.

Câu 11: Phân tích tác động của việc sử dụng các loại ngư cụ hủy diệt (ví dụ: chất nổ, xung điện) đối với nguồn lợi thủy sản và môi trường biển.

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn, không hại cá nhỏ.
  • B. Giúp tăng hiệu quả khai thác và giảm chi phí.
  • C. Không gây hại đến môi trường đáy biển.
  • D. Phá hủy môi trường sống, giết chết cá con và các sinh vật biển khác, gây suy kiệt nguồn lợi.

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc phòng ngừa trong quản lý nghề cá?

  • A. Tiếp tục khai thác ở mức độ cao cho đến khi có bằng chứng rõ ràng về sự suy giảm nguồn lợi.
  • B. Chỉ áp dụng biện pháp quản lý khi nguồn lợi đã suy giảm nghiêm trọng.
  • C. Giảm hạn ngạch khai thác khi có dấu hiệu ban đầu cho thấy quần thể cá có thể đang suy giảm.
  • D. Đầu tư vào công nghệ khai thác hiện đại để tăng sản lượng.

Câu 13: Phân tích vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc thực hiện khai thác thủy sản bền vững.

  • A. Họ chỉ có vai trò thực hiện theo chỉ đạo của cơ quan quản lý.
  • B. Họ có vai trò quan trọng trong việc giám sát, báo cáo và tuân thủ các quy định quản lý nghề cá.
  • C. Họ chỉ chịu trách nhiệm về sản lượng đánh bắt của mình.
  • D. Họ không cần quan tâm đến tình trạng nguồn lợi, đó là việc của nhà nước.

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra với giá trị kinh tế của các loài thủy sản nếu chúng bị khai thác đến mức suy kiệt?

  • A. Giá trị kinh tế sẽ tăng lên nhanh chóng do khan hiếm.
  • B. Giá trị kinh tế sẽ không thay đổi.
  • C. Nghề khai thác sẽ không còn hiệu quả kinh tế, dẫn đến mất sinh kế cho ngư dân.
  • D. Các loài khác sẽ thay thế và có giá trị kinh tế tương đương.

Câu 15: Việc chứng nhận thủy sản bền vững (ví dụ: theo tiêu chuẩn MSC - Marine Stewardship Council) mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản của một quốc gia?

  • A. Tăng khả năng tiếp cận và giá trị sản phẩm trên các thị trường quốc tế yêu cầu thủy sản bền vững.
  • B. Giảm chi phí khai thác cho ngư dân.
  • C. Tự động loại bỏ hoạt động khai thác bất hợp pháp.
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt môi trường, không có lợi ích kinh tế rõ rệt.

Câu 16: Tại sao việc quản lý nghề cá cần dựa trên dữ liệu khoa học về tình trạng nguồn lợi (stock assessment)?

  • A. Để biết loài nào có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Để xác định vị trí chính xác của các bãi cá.
  • C. Để dự đoán thời tiết trên biển.
  • D. Để đưa ra các quyết định quản lý (hạn ngạch, mùa vụ,...) dựa trên bằng chứng khoa học về sức khỏe quần thể.

Câu 17: Khai thác "bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định" (IUU) gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Làm suy kiệt nguồn lợi, gây cạnh tranh không lành mạnh, ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến lợi ích của các công ty lớn.
  • C. Giúp tăng tổng sản lượng khai thác toàn cầu.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến nguồn lợi nếu chỉ xảy ra ở quy mô nhỏ.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nghề lưới kéo (trawl) và nghề lưới vây (purse seine) về cách thức hoạt động và tác động tiềm tàng đến môi trường.

  • A. Lưới kéo chỉ bắt cá nổi, lưới vây chỉ bắt cá đáy.
  • B. Lưới kéo có tính chọn lọc cao hơn lưới vây.
  • C. Lưới vây gây xáo trộn đáy biển nhiều hơn lưới kéo.
  • D. Lưới kéo thường được kéo dưới đáy hoặc giữa tầng nước và có thể gây xáo trộn đáy, trong khi lưới vây bao vây đàn cá ở mặt nước.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nghề lưới rê (gillnet) đến đời sống sinh vật biển, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

  • A. Tăng chiều dài của tấm lưới.
  • B. Sử dụng vật liệu lưới có khả năng phân hủy sinh học.
  • C. Tăng thời gian ngâm lưới dưới nước.
  • D. Giảm kích thước mắt lưới để bắt được nhiều loại cá hơn.

Câu 20: Nếu một vùng biển có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi cá ngừ vây vàng, cơ quan quản lý nghề cá nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây để phục hồi nguồn lợi?

  • A. Giảm đáng kể hạn ngạch khai thác hoặc tạm dừng khai thác loài đó trong một thời gian.
  • B. Khuyến khích ngư dân chuyển sang sử dụng lưới kéo đáy.
  • C. Mở rộng mùa vụ khai thác để tăng sản lượng bù đắp.
  • D. Tăng cường sử dụng các thiết bị dò tìm cá hiện đại.

Câu 21: Liên minh Châu Âu áp dụng "Thẻ vàng" hoặc "Thẻ đỏ" đối với các quốc gia bị coi là không hợp tác chống khai thác IUU. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn.
  • B. Tăng cường hợp tác nghiên cứu khoa học về nguồn lợi.
  • C. Thúc đẩy các quốc gia tăng cường chống khai thác IUU bằng cách đe dọa hạn chế tiếp cận thị trường EU.
  • D. Công nhận các quốc gia có nghề cá bền vững.

Câu 22: Việc phân vùng biển cho các loại nghề cá khác nhau (ví dụ: vùng ven bờ cho tàu nhỏ, vùng khơi cho tàu lớn) có ý nghĩa gì trong quản lý khai thác bền vững?

  • A. Giúp tăng sản lượng khai thác tổng thể của quốc gia.
  • B. Đơn giản hóa việc cấp phép cho tàu cá.
  • C. Chỉ nhằm mục đích đảm bảo an toàn giao thông trên biển.
  • D. Giảm thiểu xung đột giữa các nghề, bảo vệ nguồn lợi ven bờ và tạo điều kiện quản lý phù hợp cho từng khu vực.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm môi trường biển (rác thải nhựa, hóa chất) và sự bền vững của nguồn lợi thủy sản.

  • A. Ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ, không tác động đến nguồn lợi.
  • B. Ô nhiễm làm suy thoái môi trường sống của các loài thủy sản, ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng phục hồi của quần thể.
  • C. Ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến các loài cá tầng mặt.
  • D. Các loài thủy sản có khả năng thích nghi tốt với môi trường ô nhiễm.

Câu 24: Việc sử dụng các thiết bị giám sát điện tử trên tàu cá (ngoài VMS) như camera quan sát, cảm biến, có thể hỗ trợ quản lý nghề cá bền vững như thế nào?

  • A. Giúp thu thập dữ liệu chính xác hơn về sản lượng, thành phần loài đánh bắt và bycatch để kiểm soát và đánh giá nguồn lợi.
  • B. Chỉ dùng để ghi hình làm bằng chứng khi vi phạm.
  • C. Giúp ngư dân tìm được bãi cá dễ dàng hơn.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động mà không có lợi ích quản lý rõ rệt.

Câu 25: Khi một quốc gia áp dụng chính sách "Hạn ngạch khai thác" (Quota) cho một loài cá, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ cho phép một số lượng tàu cá nhất định được phép đánh bắt loài đó.
  • B. Giới hạn tổng sản lượng (hoặc số lượng cá thể) của loài đó được phép đánh bắt trong một kỳ.
  • C. Quy định kích thước tối thiểu của cá thể được phép đánh bắt.
  • D. Chỉ định vùng biển cụ thể nơi loài đó được phép khai thác.

Câu 26: Bên cạnh việc khai thác, hoạt động nào sau đây cũng cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự bền vững của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Hoạt động du lịch biển.
  • B. Hoạt động hàng hải quốc tế.
  • C. Hoạt động nuôi trồng thủy sản.
  • D. Hoạt động nghiên cứu khoa học biển.

Câu 27: Tại sao việc đa dạng hóa các loài được khai thác, thay vì chỉ tập trung vào một vài loài có giá trị cao, lại góp phần vào khai thác bền vững?

  • A. Để tăng tổng sản lượng khai thác.
  • B. Để cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế.
  • C. Để giảm chi phí khai thác.
  • D. Để giảm áp lực khai thác lên một vài loài nhất định và duy trì sự cân bằng hệ sinh thái.

Câu 28: Chính sách nào sau đây của nhà nước thể hiện nỗ lực kiểm soát "đội tàu" (số lượng và công suất tàu cá) nhằm hướng tới khai thác bền vững?

  • A. Giới hạn tổng số lượng và công suất tàu cá được phép hoạt động.
  • B. Trợ giá nhiên liệu cho tàu cá.
  • C. Khuyến khích đóng tàu cá có kích thước lớn hơn.
  • D. Mở rộng vùng biển được phép khai thác.

Câu 29: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu, cụ thể là nhiệt độ nước biển tăng, đối với sự phân bố và nguồn lợi của một số loài thủy sản.

  • A. Làm tăng đáng kể số lượng tất cả các loài thủy sản.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài thủy sản.
  • C. Làm thay đổi phạm vi phân bố của nhiều loài, ảnh hưởng đến các nghề cá truyền thống.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở tầng đáy.

Câu 30: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản lại quan trọng trong bối cảnh khai thác bền vững và chống IUU?

  • A. Chỉ giúp xác định loại cá và nơi đánh bắt.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các loài cá xuất khẩu.
  • C. Chỉ là yêu cầu của một số thị trường khó tính.
  • D. Giúp xác minh tính hợp pháp, nguồn gốc của sản phẩm, ngăn chặn IUU fishing và tạo niềm tin cho người tiêu dùng về sản phẩm bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khai thác nguồn lợi thủy sản được coi là bền vững khi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tình trạng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của việc khai thác thủy sản thiếu bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây GÓP PHẦN làm tăng tính chọn lọc trong khai thác thủy sản, giúp giảm thiểu đánh bắt các loài không mong muốn (bycatch)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao việc cấm khai thác thủy sản trong một số mùa hoặc tại một số khu vực nhất định (khu bảo tồn biển) lại là biện pháp quan trọng để khai thác bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hệ quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra đối với hệ sinh thái biển nếu tình trạng khai thác thủy sản thiếu kiểm soát tiếp diễn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tàu cá sử dụng thiết bị định vị vệ tinh (VMS) trong khai thác thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì liên quan đến quản lý nguồn lợi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc thực hiện ghi chép nhật ký khai thác thủy sản đầy đủ và chính xác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây thường được coi là có tính chọn lọc cao hơn và ít gây hại đến môi trường đáy biển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'Sản lượng khai thác tối đa bền vững' (Maximum Sustainable Yield - MSY) được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích tác động của việc sử dụng các loại ngư cụ hủy diệt (ví dụ: chất nổ, xung điện) đối với nguồn lợi thủy sản và môi trường biển.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc phòng ngừa trong quản lý nghề cá?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích vai trò của cộng đồng ngư dân trong việc thực hiện khai thác thủy sản bền vững.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra với giá trị kinh tế của các loài thủy sản nếu chúng bị khai thác đến mức suy kiệt?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc chứng nhận thủy sản bền vững (ví dụ: theo tiêu chuẩn MSC - Marine Stewardship Council) mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản của một quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc quản lý nghề cá cần dựa trên dữ liệu khoa học về tình trạng nguồn lợi (stock assessment)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khai thác 'bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định' (IUU) gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nghề lưới kéo (trawl) và nghề lưới vây (purse seine) về cách thức hoạt động và tác động tiềm tàng đến môi trường.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nghề lưới rê (gillnet) đến đời sống sinh vật biển, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu một vùng biển có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi cá ngừ vây vàng, cơ quan quản lý nghề cá nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây để phục hồi nguồn lợi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Liên minh Châu Âu áp dụng 'Thẻ vàng' hoặc 'Thẻ đỏ' đối với các quốc gia bị coi là không hợp tác chống khai thác IUU. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc phân vùng biển cho các loại nghề cá khác nhau (ví dụ: vùng ven bờ cho tàu nhỏ, vùng khơi cho tàu lớn) có ý nghĩa gì trong quản lý khai thác bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm môi trường biển (rác thải nhựa, hóa chất) và sự bền vững của nguồn lợi thủy sản.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc sử dụng các thiết bị giám sát điện tử trên tàu cá (ngoài VMS) như camera quan sát, cảm biến, có thể hỗ trợ quản lý nghề cá bền vững như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi một quốc gia áp dụng chính sách 'Hạn ngạch khai thác' (Quota) cho một loài cá, điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bên cạnh việc khai thác, hoạt động nào sau đây cũng cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự bền vững của nguồn lợi thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc đa dạng hóa các loài được khai thác, thay vì chỉ tập trung vào một vài loài có giá trị cao, lại góp phần vào khai thác bền vững?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chính sách nào sau đây của nhà nước thể hiện nỗ lực kiểm soát 'đội tàu' (số lượng và công suất tàu cá) nhằm hướng tới khai thác bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu, cụ thể là nhiệt độ nước biển tăng, đối với sự phân bố và nguồn lợi của một số loài thủy sản.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản lại quan trọng trong bối cảnh khai thác bền vững và chống IUU?

Viết một bình luận