Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán sớm bệnh thủy sản mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây trong bối cảnh nuôi trồng thâm canh?
- A. Giúp xác định chính xác loại thức ăn phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi.
- B. Tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của vật nuôi mà không cần can thiệp bên ngoài.
- C. Chỉ phát hiện được bệnh khi vật nuôi đã có biểu hiện lâm sàng rõ rệt.
- D. Phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn rất sớm, ngay cả khi chưa có dấu hiệu lâm sàng, cho phép phòng ngừa hoặc kiểm soát kịp thời.
Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?
- A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu.
- B. Quan sát hình thái và cấu trúc của vi sinh vật dưới kính hiển vi.
- C. Nhân bản (khuếch đại) các đoạn trình tự nucleic acid (DNA/RNA) đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
- D. Đo lường hoạt động enzyme trong mẫu bệnh phẩm.
Câu 3: Một mẫu tôm được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra virus đốm trắng (WSSV) bằng kỹ thuật PCR. Sau khi chạy PCR và điện di sản phẩm, xuất hiện vạch DNA có kích thước đúng như dự kiến cho WSSV. Kết luận hợp lý nhất từ kết quả này là gì?
- A. Mẫu tôm dương tính với virus đốm trắng (WSSV).
- B. Mẫu tôm âm tính với virus đốm trắng (WSSV).
- C. Tôm đang mắc bệnh đốm trắng và có triệu chứng rõ rệt.
- D. Cần thực hiện thêm kỹ thuật ELISA để xác nhận kết quả.
Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?
- A. Nhân bản DNA của tác nhân gây bệnh.
- B. Phản ứng kết hợp đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể.
- C. Quan sát sự thay đổi màu sắc của môi trường nuôi cấy.
- D. Phân tách các thành phần của mẫu dựa trên trọng lượng phân tử.
Câu 5: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm nào sau đây?
- A. Thường có chi phí thấp hơn và quy trình đơn giản hơn, phù hợp cho sàng lọc số lượng lớn mẫu.
- B. Độ nhạy cao hơn nhiều, có thể phát hiện lượng mầm bệnh cực nhỏ.
- C. Chỉ cần một lượng mẫu rất nhỏ để thực hiện xét nghiệm.
- D. Cung cấp thông tin chi tiết về trình tự gen của tác nhân gây bệnh.
Câu 6: Vaccine DNA là một ứng dụng công nghệ sinh học tiềm năng trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của loại vaccine này là gì?
- A. Đưa trực tiếp kháng thể chống lại mầm bệnh vào cơ thể vật nuôi.
- B. Sử dụng mầm bệnh đã chết hoặc làm yếu để kích thích miễn dịch.
- C. Cung cấp các chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng chung.
- D. Đưa đoạn gene mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh vào tế bào vật nuôi, khiến tế bào tự sản xuất kháng nguyên để kích thích hệ miễn dịch.
Câu 7: Một trong những ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt hoặc giải độc tố) trong ứng dụng cho thủy sản là gì?
- A. Kích thích miễn dịch mạnh hơn và kéo dài hơn so với mọi loại vaccine khác.
- B. Có tính an toàn cao do không chứa mầm bệnh hoàn chỉnh và ổn định hơn trong bảo quản.
- C. Dễ dàng sản xuất hàng loạt với chi phí rất thấp.
- D. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất là đủ bảo vệ trọn đời.
Câu 8: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động chủ yếu thông qua các cơ chế nào?
- A. Kích hoạt phản ứng sốt và viêm để loại bỏ mầm bệnh.
- B. Phá hủy trực tiếp thành tế bào của vi khuẩn gây bệnh bằng enzyme.
- C. Cạnh tranh sinh học với vi sinh vật gây bệnh, sản xuất chất kháng khuẩn, cải thiện môi trường nước hoặc hệ tiêu hóa.
- D. Trung hòa độc tố do vi sinh vật gây bệnh tiết ra thông qua phản ứng hóa học đơn giản.
Câu 9: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản bắt đầu bằng bước "Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh". Ý nghĩa quan trọng nhất của bước này là gì?
- A. Lựa chọn được chủng vi sinh vật có đặc tính mong muốn và hiệu quả cao trong việc phòng, trị bệnh hoặc cải thiện môi trường.
- B. Giúp tăng nhanh số lượng vi sinh vật trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại có trong nguyên liệu sản xuất.
- D. Xác định thời gian bảo quản tối ưu cho chế phẩm cuối cùng.
Câu 10: Chế phẩm thảo dược được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường?
- A. Có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh chỉ với một liều duy nhất.
- B. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn đáng kể so với thuốc kháng sinh.
- C. Kích thích tăng trưởng của vật nuôi mạnh hơn bất kỳ loại chế phẩm nào khác.
- D. An toàn, thân thiện với môi trường và ít để lại dư lượng trong sản phẩm thủy sản.
Câu 11: Trong bối cảnh nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, dịch bệnh do virus thường gây thiệt hại nặng nề. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được xem là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững nhất chống lại các bệnh virus?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng định kỳ.
- B. Sử dụng vaccine DNA chống virus gây bệnh.
- C. Tăng cường sử dụng chế phẩm thảo dược trong thức ăn.
- D. Chỉ dựa vào cải thiện chất lượng nước bằng chế phẩm vi sinh.
Câu 12: Một trại nuôi cá tra gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi, đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất để xử lý vấn đề này và góp phần phòng bệnh?
- A. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý môi trường nước và đáy ao.
- B. Tiêm phòng vaccine cho toàn bộ đàn cá.
- C. Sử dụng kỹ thuật PCR để kiểm tra mầm bệnh trong bùn đáy ao.
- D. Cho cá ăn bổ sung chế phẩm thảo dược liên tục.
Câu 13: Khi nghi ngờ đàn cá có dấu hiệu mắc một bệnh cụ thể nhưng chưa rõ tác nhân, kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây có thể giúp xác định sự có mặt của vật liệu di truyền (DNA/RNA) của tác nhân gây bệnh đó một cách nhanh chóng và nhạy bén nhất?
- A. ELISA.
- B. Soi tươi dưới kính hiển vi.
- C. PCR.
- D. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn.
Câu 14: Bước "Nuôi cấy và nhân sinh khối các chủng vi sinh vật" trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh nhằm mục đích chính là gì?
- A. Kiểm tra lại khả năng gây bệnh của chủng vi sinh vật.
- B. Tăng số lượng lớn vi sinh vật có lợi đã được tuyển chọn để đủ cho sản xuất chế phẩm.
- C. Phối trộn vi sinh vật với các thành phần khác để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
- D. Loại bỏ các vi sinh vật có hại lẫn trong chủng đã phân lập.
Câu 15: Tại sao việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản lại tiềm ẩn nguy cơ cao và việc phát triển các giải pháp công nghệ sinh học được khuyến khích?
- A. Gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, tồn dư trong sản phẩm và ảnh hưởng môi trường.
- B. Chi phí sử dụng kháng sinh luôn rẻ hơn so với các giải pháp công nghệ sinh học.
- C. Kháng sinh không có hiệu quả đối với bất kỳ loại bệnh nào trên thủy sản.
- D. Việc sử dụng kháng sinh đòi hỏi kỹ thuật áp dụng rất phức tạp mà người nuôi khó thực hiện.
Câu 16: Kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây có thể giúp phát hiện sự có mặt của kháng thể đặc hiệu chống lại một tác nhân gây bệnh trong máu hoặc dịch cơ thể của vật nuôi thủy sản?
- A. ELISA.
- B. PCR.
- C. Soi tươi.
- D. Phân lập vi khuẩn trên môi trường thạch.
Câu 17: Đối với các bệnh do vi khuẩn, việc sử dụng chế phẩm vi sinh như một biện pháp phòng bệnh có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh bằng cách nào?
- A. Chế phẩm vi sinh trực tiếp tiêu diệt mọi loại vi khuẩn gây bệnh.
- B. Chế phẩm vi sinh làm giảm độc tính của kháng sinh khi sử dụng đồng thời.
- C. Các vi sinh vật có lợi cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng, ức chế vi khuẩn gây bệnh phát triển.
- D. Chế phẩm vi sinh thay thế hoàn toàn chức năng của hệ miễn dịch bẩm sinh của vật nuôi.
Câu 18: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh bằng công nghệ sinh học lại đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh thủy sản có khả năng lây lan nhanh?
- A. Giúp tăng giá trị thương phẩm của vật nuôi bị bệnh.
- B. Chỉ có ý nghĩa khi vật nuôi đã chết hàng loạt.
- C. Làm cho mầm bệnh tự biến mất khỏi môi trường.
- D. Cho phép áp dụng biện pháp kiểm soát (cách ly, xử lý) ngay lập tức, ngăn chặn sự lây lan trên diện rộng.
Câu 19: Trong quy trình sản xuất vaccine DNA, sau khi đã có đoạn gene mã hóa kháng nguyên mục tiêu, bước tiếp theo quan trọng là gì trước khi đưa vào sản xuất quy mô lớn?
- A. Trộn trực tiếp đoạn gene với nước cất để tạo dung dịch tiêm.
- B. Chiếu xạ tia cực tím để làm yếu đoạn gene.
- C. Ghép đoạn gene vào một vector biểu hiện (ví dụ: plasmid) phù hợp.
- D. Nuôi cấy đoạn gene trong môi trường dinh dưỡng đặc biệt.
Câu 20: Chế phẩm thảo dược được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường chứa các hoạt chất có nguồn gốc từ thực vật. Các hoạt chất này có thể có tác dụng gì đối với vật nuôi?
- A. Chỉ có tác dụng làm sạch môi trường nước.
- B. Chỉ giúp tăng màu sắc cho sản phẩm thủy sản.
- C. Chủ yếu là nguồn cung cấp protein cho vật nuôi.
- D. Có thể có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, tăng cường miễn dịch hoặc hỗ trợ tiêu hóa.
Câu 21: Một trại nuôi tôm có lịch sử bùng phát bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND). Biện pháp phòng bệnh nào sau đây, dựa trên công nghệ sinh học, có thể được áp dụng như một phần của chiến lược phòng ngừa tổng thể?
- A. Sử dụng chế phẩm vi sinh có khả năng ức chế vi khuẩn Vibrio trong ao nuôi.
- B. Tiêm vaccine phòng virus đốm trắng.
- C. Sử dụng kỹ thuật PCR để phát hiện virus đầu vàng.
- D. Chỉ sử dụng chế phẩm thảo dược để điều trị khi tôm đã có triệu chứng nặng.
Câu 22: Kỹ thuật PCR có thể được sử dụng để phát hiện không chỉ virus mà còn cả vi khuẩn gây bệnh thủy sản. Điều này khả thi vì cả virus và vi khuẩn đều chứa thành phần nào sau đây mà PCR có thể khuếch đại?
- A. Protein vỏ.
- B. Nucleic acid (DNA hoặc RNA).
- C. Thành tế bào.
- D. Độc tố ngoại bào.
Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, sau bước nuôi cấy và nhân sinh khối, bước "Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp để tạo chế phẩm" có vai trò gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
- B. Làm chết các vi sinh vật có lợi để đảm bảo an toàn.
- C. Kích hoạt khả năng gây bệnh của vi sinh vật trước khi sử dụng.
- D. Giúp bảo quản vi sinh vật, duy trì hoạt tính và tạo dạng sản phẩm dễ sử dụng (bột, lỏng).
Câu 24: Một ưu điểm khác của chế phẩm thảo dược so với việc sử dụng thuốc kháng sinh trong trị bệnh thủy sản là gì?
- A. Ít gây ra hiện tượng kháng thuốc ở vi khuẩn so với kháng sinh.
- B. Luôn có hiệu quả điều trị cao hơn kháng sinh đối với mọi loại bệnh.
- C. Có thể thay thế hoàn toàn vaccine trong phòng bệnh.
- D. Chỉ có tác dụng phòng bệnh, không có tác dụng trị bệnh.
Câu 25: Kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây cho phép phát hiện nhanh chóng mầm bệnh ngay tại ao nuôi hoặc trại giống mà không cần trang thiết bị phòng thí nghiệm phức tạp, thường dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch?
- A. PCR thời gian thực (Real-time PCR).
- B. ELISA định lượng.
- C. Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS).
- D. Bộ test nhanh (Rapid test kit).
Câu 26: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh có trong môi trường nước.
- B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra phản ứng bảo vệ đặc hiệu chống lại mầm bệnh.
- C. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho vật nuôi để tăng sức đề kháng chung.
- D. Làm thay đổi cấu trúc di truyền của mầm bệnh để chúng không còn khả năng gây bệnh.
Câu 27: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Tăng cường sử dụng các loại hóa chất độc hại để xử lý môi trường.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
- C. Giảm thiểu sử dụng kháng sinh và hóa chất, bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các giải pháp nhập khẩu từ nước ngoài.
Câu 28: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao nuôi tôm, mục đích chính là gì?
- A. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, làm sạch đáy ao và cải thiện môi trường sống cho tôm.
- B. Tiêu diệt trực tiếp tôm bị bệnh nằm ở đáy ao.
- C. Kích thích tôm lột xác đồng loạt.
- D. Làm tăng độ mặn của nước ao.
Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển vaccine cho thủy sản gặp nhiều thách thức hơn so với động vật trên cạn?
- A. Thủy sản không có hệ miễn dịch.
- B. Mầm bệnh trên thủy sản không thể nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
- C. Luôn có sẵn kháng sinh hiệu quả cho mọi bệnh thủy sản.
- D. Hệ miễn dịch của thủy sản phức tạp, khó tiêm vaccine cho số lượng lớn và môi trường sống (nước) ảnh hưởng đến hiệu quả vaccine.
Câu 30: Khi một trại nuôi cá phát hiện một số cá có dấu hiệu bệnh nghi ngờ do vi khuẩn, họ quyết định sử dụng chế phẩm thảo dược để điều trị. Quyết định này dựa trên ưu điểm nào của chế phẩm thảo dược?
- A. Chế phẩm thảo dược là lựa chọn duy nhất để điều trị bệnh do vi khuẩn.
- B. Chế phẩm thảo dược có thể có tác dụng kháng khuẩn và ít để lại dư lượng độc hại trong sản phẩm.
- C. Chế phẩm thảo dược giúp cá tăng trưởng nhanh hơn trong quá trình điều trị.
- D. Chế phẩm thảo dược có khả năng phát hiện sớm mầm bệnh trong nước.