Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh trên thủy sản lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quản lý sức khỏe động vật thủy sản?

  • A. Giúp tăng giá bán sản phẩm khi thu hoạch.
  • B. Chỉ cần thiết khi đã có dấu hiệu bệnh rõ ràng trên phần lớn đàn.
  • C. Chủ yếu để xác định chính xác loại mầm bệnh sau khi dịch đã bùng phát mạnh.
  • D. Cho phép can thiệp kịp thời, hạn chế lây lan dịch bệnh và giảm thiểu thiệt hại kinh tế, môi trường.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể.
  • B. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • C. Khuếch đại (nhân bản) một đoạn trình tự DNA/RNA đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
  • D. Nuôi cấy và phân lập vi sinh vật trong môi trường đặc biệt.

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn. Người nuôi nghi ngờ bệnh đốm trắng. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây cho kết quả chẩn đoán nhanh và chính xác nhất để xác định sự có mặt của virus gây bệnh đốm trắng trong mẫu tôm?

  • A. Kỹ thuật PCR.
  • B. Quan sát triệu chứng lâm sàng.
  • C. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn.
  • D. Xét nghiệm hóa học nước ao.

Câu 4: Quy trình chẩn đoán virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR thường bắt đầu và kết thúc bằng các bước nào?

  • A. Nuôi cấy mầm bệnh và đọc kết quả dưới kính hiển vi.
  • B. Thu mẫu thủy sản và phân tích sản phẩm PCR (ví dụ: điện di).
  • C. Tách chiết DNA và tiêm vaccine.
  • D. Nhân bản gene và xử lý môi trường nuôi.

Câu 5: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên tương tác đặc hiệu giữa những thành phần nào?

  • A. DNA của mầm bệnh và enzyme.
  • B. RNA của vật chủ và thuốc nhuộm.
  • C. Tế bào miễn dịch và hormone.
  • D. Kháng nguyên của mầm bệnh và kháng thể đặc hiệu.

Câu 6: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm và nhược điểm gì?

  • A. ELISA phức tạp hơn nhưng nhạy hơn PCR.
  • B. ELISA cho kết quả nhanh hơn nhưng kém đặc hiệu hơn PCR.
  • C. ELISA đơn giản, chi phí thấp hơn nhưng độ nhạy và đặc hiệu thường không bằng PCR.
  • D. ELISA có thể phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn rất sớm trước khi có kháng thể, còn PCR thì không.

Câu 7: Vaccine trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật chủ tạo ra đáp ứng phòng vệ đặc hiệu với mầm bệnh.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại mầm bệnh có trong môi trường nuôi.
  • C. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại mầm bệnh từ bên ngoài.
  • D. Thay đổi môi trường nước để mầm bệnh không thể tồn tại.

Câu 8: Vaccine DNA là một loại vaccine công nghệ sinh học tiên tiến. Ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt) trong phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Chỉ có thể sử dụng cho một số loài thủy sản nhất định.
  • B. Đòi hỏi liều lượng rất cao để đạt hiệu quả.
  • C. Không kích thích được đáp ứng miễn dịch tế bào.
  • D. Tính ổn định cao, an toàn hơn và tiềm năng chi phí sản xuất thấp.

Câu 9: Một trại nuôi cá muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh bằng vaccine. Tuy nhiên, họ lo ngại về chi phí bảo quản lạnh và rủi ro an toàn khi sử dụng vaccine chứa mầm bệnh bất hoạt. Loại vaccine công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để giải quyết những lo ngại này?

  • A. Vaccine vô hoạt.
  • B. Vaccine DNA.
  • C. Vaccine sống giảm độc lực.
  • D. Vaccine tiểu đơn vị (Subunit vaccine).

Câu 10: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản để phòng bệnh bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại virus trong nước.
  • B. Cung cấp vitamin và khoáng chất cho thủy sản.
  • C. Cạnh tranh không gian sống, dinh dưỡng và sản sinh chất kháng khuẩn, tạo hệ vi sinh vật có lợi.
  • D. Thay đổi độ pH của nước để ngăn chặn sự phát triển của tảo độc.

Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh dùng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường bao gồm các bước chính theo trình tự nào?

  • A. Nhân sinh khối → Phân lập chủng → Phối trộn → Đóng gói.
  • B. Phối trộn → Nhân sinh khối → Phân lập chủng → Đóng gói.
  • C. Đóng gói → Phân lập chủng → Nhân sinh khối → Phối trộn.
  • D. Phân lập, tuyển chọn chủng → Nuôi cấy, nhân sinh khối → Phối trộn chế phẩm → Đóng gói, bảo quản.

Câu 12: Một trại nuôi cá tra thường xuyên gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi, đặc biệt là đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong trường hợp này mang lại lợi ích gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, làm sạch môi trường nước và đáy ao.
  • B. Cung cấp oxy trực tiếp cho cá hô hấp.
  • C. Tiêu diệt tất cả các loại ký sinh trùng trong nước.
  • D. Tăng cường độ mặn của nước ao.

Câu 13: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản có những đặc điểm nổi bật nào khiến chúng được quan tâm sử dụng?

  • A. Chỉ dùng để trị bệnh, không có tác dụng phòng bệnh.
  • B. Có hiệu quả nhanh chóng và mạnh mẽ như kháng sinh hóa học.
  • C. Thường gây tồn dư độc hại trong sản phẩm thủy sản.
  • D. An toàn, thân thiện với môi trường và có thể dùng để phòng hoặc hỗ trợ trị bệnh.

Câu 14: Một nông dân nuôi tôm muốn tìm kiếm một giải pháp phòng bệnh an toàn, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu nghiêm ngặt. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh liều cao định kỳ.
  • B. Chỉ dựa vào các biện pháp cơ học như thay nước thường xuyên.
  • C. Sử dụng kết hợp chế phẩm vi sinh và chế phẩm thảo dược.
  • D. Áp dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán bệnh sau khi có dấu hiệu.

Câu 15: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

  • A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho trang thiết bị.
  • B. Giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, tăng năng suất và lợi nhuận.
  • C. Chỉ có lợi ích về mặt môi trường, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • D. Kéo dài thời gian nuôi để sản phẩm đạt kích thước lớn hơn.

Câu 16: Ngoài lợi ích kinh tế, ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường nuôi như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất để làm sạch nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của tảo gây hại.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất, hạn chế ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Làm tăng lượng chất thải hữu cơ trong ao nuôi.

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển các loại vaccine mới cho thủy sản gặp nhiều thách thức hơn so với động vật trên cạn?

  • A. Hệ miễn dịch của thủy sản phức tạp hơn, nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch và phương pháp tiêm chủng hàng loạt khó khăn.
  • B. Các mầm bệnh trên thủy sản ít đa dạng hơn so với động vật trên cạn.
  • C. Thủy sản có khả năng tự miễn dịch bẩm sinh rất mạnh.
  • D. Chi phí nghiên cứu vaccine cho thủy sản thấp hơn đáng kể.

Câu 18: Chế phẩm vi sinh được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản có thể bao gồm những loại vi sinh vật nào?

  • A. Chỉ chứa các loại virus có lợi.
  • B. Chỉ chứa các loại tảo đơn bào.
  • C. Chỉ chứa các loại ký sinh trùng đã làm yếu.
  • D. Các chủng vi khuẩn có lợi (Bacillus, Lactobacillus,...), nấm men.

Câu 19: Việc sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào mà công nghệ sinh học có thể giúp khắc phục?

  • A. Gây ra tình trạng kháng kháng sinh ở mầm bệnh, tồn dư kháng sinh trong sản phẩm và ô nhiễm môi trường.
  • B. Làm tăng hiệu quả điều trị bệnh.
  • C. Giúp hệ vi sinh vật có lợi trong ao phát triển mạnh hơn.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng của thủy sản.

Câu 20: Khi lựa chọn chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường ao nuôi, người nuôi cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc bao bì sản phẩm.
  • B. Quảng cáo trên truyền hình.
  • C. Thành phần chủng loại vi sinh vật, mục đích sử dụng và điều kiện môi trường ao nuôi.
  • D. Giá thành sản phẩm là yếu tố duy nhất cần quan tâm.

Câu 21: Giả sử một phòng thí nghiệm phát triển thành công một loại vaccine DNA mới chống lại bệnh gan tụy cấp (AHPND) trên tôm. Trước khi đưa ra thị trường, loại vaccine này cần phải trải qua những thử nghiệm quan trọng nào?

  • A. Chỉ cần kiểm tra độ tinh khiết trong phòng thí nghiệm.
  • B. Thử nghiệm tính an toàn và hiệu quả trên tôm trong điều kiện nuôi thực tế.
  • C. Kiểm tra khả năng tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây AHPND trong ống nghiệm.
  • D. Chỉ cần so sánh trình tự DNA của vaccine với mầm bệnh.

Câu 22: Công nghệ sinh học đóng góp vào chiến lược "phòng bệnh hơn chữa bệnh" trong nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ cung cấp các phương pháp điều trị hiệu quả hơn khi bệnh đã xuất hiện.
  • B. Giúp phát hiện mầm bệnh sau khi vật nuôi đã chết hàng loạt.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc sử dụng kháng sinh mới.
  • D. Cung cấp các công cụ chẩn đoán sớm, tăng cường miễn dịch (vaccine), cải thiện môi trường và sức khỏe đường ruột (probiotics, thảo dược) để ngăn ngừa bệnh.

Câu 23: Tại sao việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong nuôi trồng thủy sản được coi là một bước tiến hướng tới sự bền vững?

  • A. Chúng có nguồn gốc tự nhiên, ít gây tồn dư độc hại và thân thiện với môi trường.
  • B. Chúng có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh cùng lúc.
  • C. Chúng giúp thủy sản lớn nhanh hơn đáng kể.
  • D. Chúng là giải pháp duy nhất hiện nay để phòng bệnh.

Câu 24: Khả năng "nhân bản" vật chất di truyền đặc hiệu của mầm bệnh là điểm cốt lõi giúp kỹ thuật PCR có độ nhạy rất cao trong chẩn đoán. Vật chất di truyền được nhân bản trong PCR là gì?

  • A. Protein của mầm bệnh.
  • B. DNA hoặc RNA (sau khi chuyển thành DNA) của mầm bệnh.
  • C. Kháng thể do vật chủ tạo ra.
  • D. Các loại enzyme của mầm bệnh.

Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện sức khỏe đường ruột cho thủy sản dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả vi khuẩn trong đường ruột.
  • B. Tăng cường tiết axit dạ dày để tiêu hóa thức ăn.
  • C. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch niêm mạc ruột.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại khỏi thức ăn.

Câu 26: So sánh vaccine vô hoạt và vaccine sống giảm độc lực trong phòng bệnh thủy sản, điểm khác biệt chính nằm ở:

  • A. Trạng thái của mầm bệnh trong chế phẩm (đã chết hoặc còn sống nhưng yếu).
  • B. Khả năng kích thích miễn dịch (cả hai đều không kích thích miễn dịch).
  • C. Loài thủy sản có thể sử dụng (mỗi loại chỉ dùng cho một loài).
  • D. Chi phí sản xuất (chi phí luôn giống nhau).

Câu 27: Công nghệ sinh học giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh lây lan từ trang trại này sang trang trại khác thông qua biện pháp nào là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ sử dụng chế phẩm thảo dược để điều trị.
  • B. Tăng cường cho ăn thức ăn công nghiệp.
  • C. Thả mật độ nuôi dày hơn.
  • D. Ứng dụng các kỹ thuật chẩn đoán sớm và chính xác để phát hiện mầm bệnh kịp thời.

Câu 28: Để kiểm tra hiệu quả của một loại vaccine mới trên cá, các nhà khoa học thường thực hiện thử nghiệm gây nhiễm cảm nhiễm (challenge test). Thử nghiệm này bao gồm những bước cơ bản nào?

  • A. Chỉ tiêm vaccine cho cá và theo dõi sự tăng trưởng.
  • B. Tiêm vaccine cho một nhóm cá, nhóm khác làm đối chứng, sau đó cho cả hai nhóm tiếp xúc với mầm bệnh và theo dõi kết quả.
  • C. Pha vaccine vào nước ao và quan sát sự thay đổi màu nước.
  • D. Kiểm tra thành phần hóa học của vaccine trong phòng thí nghiệm.

Câu 29: Một trong những thách thức khi sử dụng chế phẩm vi sinh trong môi trường ao nuôi mở là gì?

  • A. Chế phẩm vi sinh quá bền vững và khó phân hủy.
  • B. Các chủng vi sinh vật trong chế phẩm phát triển quá nhanh và gây hại.
  • C. Chi phí sử dụng chế phẩm vi sinh rất thấp.
  • D. Các chủng vi sinh vật trong chế phẩm có thể khó cạnh tranh và tồn tại trong môi trường ao nuôi phức tạp, dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và hóa chất.

Câu 30: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người nuôi mà còn góp phần vào sự phát triển chung của ngành thủy sản bằng cách nào?

  • A. Nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Làm giảm nhu cầu về nghiên cứu khoa học trong ngành.
  • C. Thúc đẩy việc sử dụng các phương pháp nuôi truyền thống lạc hậu.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề bệnh tật mà không liên quan đến thị trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh trên thủy sản lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quản lý sức khỏe động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn. Người nuôi nghi ngờ bệnh đốm trắng. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây cho kết quả chẩn đoán *nhanh và chính xác* nhất để xác định sự có mặt của virus gây bệnh đốm trắng trong mẫu tôm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quy trình chẩn đoán virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR thường bắt đầu và kết thúc bằng các bước nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên tương tác đặc hiệu giữa những thành phần nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm và nhược điểm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Vaccine trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Vaccine DNA là một loại vaccine công nghệ sinh học tiên tiến. Ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt) trong phòng bệnh thủy sản là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trại nuôi cá muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh bằng vaccine. Tuy nhiên, họ lo ngại về chi phí bảo quản lạnh và rủi ro an toàn khi sử dụng vaccine chứa mầm bệnh bất hoạt. Loại vaccine công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn *phù hợp nhất* để giải quyết những lo ngại này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản để phòng bệnh bằng cách nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh dùng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường bao gồm các bước chính theo trình tự nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một trại nuôi cá tra thường xuyên gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi, đặc biệt là đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong trường hợp này mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản có những đặc điểm nổi bật nào khiến chúng được quan tâm sử dụng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nông dân nuôi tôm muốn tìm kiếm một giải pháp phòng bệnh an toàn, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu nghiêm ngặt. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn *phù hợp nhất*?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ngoài lợi ích kinh tế, ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường nuôi như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển các loại vaccine mới cho thủy sản gặp nhiều thách thức hơn so với động vật trên cạn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chế phẩm vi sinh được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản có thể bao gồm những loại vi sinh vật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào mà công nghệ sinh học có thể giúp khắc phục?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi lựa chọn chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường ao nuôi, người nuôi cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử một phòng thí nghiệm phát triển thành công một loại vaccine DNA mới chống lại bệnh gan tụy cấp (AHPND) trên tôm. Trước khi đưa ra thị trường, loại vaccine này cần phải trải qua những thử nghiệm quan trọng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Công nghệ sinh học đóng góp vào chiến lược 'phòng bệnh hơn chữa bệnh' trong nuôi trồng thủy sản như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong nuôi trồng thủy sản được coi là một bước tiến hướng tới sự bền vững?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khả năng 'nhân bản' vật chất di truyền đặc hiệu của mầm bệnh là điểm cốt lõi giúp kỹ thuật PCR có độ nhạy rất cao trong chẩn đoán. Vật chất di truyền được nhân bản trong PCR là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện sức khỏe đường ruột cho thủy sản dựa trên cơ chế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: So sánh vaccine vô hoạt và vaccine sống giảm độc lực trong phòng bệnh thủy sản, điểm khác biệt chính nằm ở:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công nghệ sinh học giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh lây lan từ trang trại này sang trang trại khác thông qua biện pháp nào là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để kiểm tra hiệu quả của một loại vaccine mới trên cá, các nhà khoa học thường thực hiện thử nghiệm gây nhiễm cảm nhiễm (challenge test). Thử nghiệm này bao gồm những bước cơ bản nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trong những thách thức khi sử dụng chế phẩm vi sinh trong môi trường ao nuôi mở là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người nuôi mà còn góp phần vào sự phát triển chung của ngành thủy sản bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hộ nuôi tôm phát hiện một số cá thể tôm có dấu hiệu nghi ngờ bệnh đốm trắng (WSSV). Họ cần chẩn đoán nhanh chóng và chính xác để đưa ra biện pháp xử lý kịp thời. Trong các phương pháp công nghệ sinh học được học, phương pháp nào phù hợp nhất cho việc phát hiện sớm và đặc hiệu virus WSSV ở tôm?

  • A. Phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
  • B. Sử dụng chế phẩm thảo dược
  • C. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • D. Kiểm tra bằng mắt thường các dấu hiệu lâm sàng

Câu 2: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể.
  • B. Nhân bản (khuếch đại) một đoạn trình tự DNA đặc hiệu.
  • C. Quan sát hình thái tế bào bệnh dưới kính hiển vi.
  • D. Sử dụng enzyme để phân giải mầm bệnh.

Câu 3: Phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu để phát hiện điều gì?

  • A. Sự có mặt của kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu trong mẫu.
  • B. Trình tự DNA đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
  • C. Hình thái và cấu trúc của vi khuẩn, virus.
  • D. Hoạt tính enzyme của mầm bệnh.

Câu 4: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng?

  • A. Chỉ giúp xác định chính xác loại mầm bệnh.
  • B. Chỉ có ý nghĩa khi bệnh đã bùng phát trên diện rộng.
  • C. Giúp tiết kiệm chi phí xét nghiệm ban đầu.
  • D. Giúp kiểm soát, phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và môi trường.

Câu 5: So sánh giữa kỹ thuật PCR và phương pháp ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. ELISA có độ nhạy cao hơn PCR trong việc phát hiện virus ở giai đoạn đầu nhiễm bệnh.
  • B. PCR phát hiện vật chất di truyền của mầm bệnh, còn ELISA phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể.
  • C. Cả PCR và ELISA đều chỉ phát hiện kháng thể của vật chủ.
  • D. PCR là phương pháp chẩn đoán nhanh tại chỗ, còn ELISA cần thiết bị phòng lab phức tạp.

Câu 6: Vaccine trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra phản ứng đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể vật nuôi.
  • C. Cung cấp enzyme giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • D. Thay đổi môi trường nước nuôi để ức chế sự phát triển của mầm bệnh.

Câu 7: Một trong những ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với các loại vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt) là gì?

  • A. Luôn tạo ra miễn dịch kéo dài suốt đời.
  • B. Dễ dàng bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
  • C. Kích thích phản ứng miễn dịch mạnh hơn vaccine sống giảm độc lực.
  • D. Tính an toàn cao do không chứa tác nhân gây bệnh hoàn chỉnh.

Câu 8: Nuôi cá giống với số lượng lớn, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên để tiêm vaccine phòng bệnh?

  • A. Tiêm trực tiếp vào cơ thể từng cá thể.
  • B. Phương pháp tắm (Immersion).
  • C. Cho ăn vaccine trộn trực tiếp vào thức ăn viên.
  • D. Phun vaccine lên bề mặt ao nuôi.

Câu 9: Khi sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, cần lưu ý yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả tối ưu?

  • A. Chỉ cần tiêm vaccine một lần duy nhất cho mọi loại bệnh.
  • B. Có thể sử dụng vaccine cho vật nuôi đang bị bệnh nặng để điều trị.
  • C. Hiệu quả vaccine không phụ thuộc vào nhiệt độ nước hoặc tình trạng sức khỏe của vật nuôi.
  • D. Lựa chọn vaccine phù hợp với loài, lứa tuổi vật nuôi và loại mầm bệnh; đảm bảo điều kiện môi trường nuôi tốt khi tiêm phòng.

Câu 10: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản để làm gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật trong môi trường nước nuôi.
  • B. Thay thế hoàn toàn kháng sinh trong điều trị bệnh.
  • C. Cải thiện chất lượng nước, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
  • D. Chỉ có tác dụng khi vật nuôi đã bị bệnh nặng.

Câu 11: Một trong những cơ chế hoạt động chính của chế phẩm vi sinh trong việc phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Cạnh tranh không gian sống và nguồn dinh dưỡng, hoặc tiết ra chất kháng khuẩn ức chế mầm bệnh.
  • B. Trực tiếp phân hủy xác vật nuôi bị bệnh.
  • C. Hạ thấp độ pH của nước nuôi đến mức không phù hợp cho mọi sinh vật.
  • D. Tăng cường độ mặn trong ao nuôi để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Đóng gói và bảo quản sản phẩm.
  • B. Nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật.
  • C. Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất.
  • D. Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh.

Câu 13: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?

  • A. Luôn có tác dụng mạnh hơn và nhanh hơn kháng sinh hóa học.
  • B. Thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư trong sản phẩm và hạn chế tình trạng kháng thuốc.
  • C. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn đáng kể so với kháng sinh.
  • D. Chỉ có thể dùng để điều trị bệnh chứ không phòng bệnh được.

Câu 14: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường ao nuôi, mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả các loại tảo trong ao.
  • B. Làm tăng nhanh độ đục của nước.
  • C. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc, ổn định môi trường nước.
  • D. Chỉ có tác dụng khi ao bị nhiễm hóa chất độc hại.

Câu 15: Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS) trên tôm thường được chẩn đoán bằng phương pháp nào hiệu quả nhất ở giai đoạn sớm?

  • A. Quan sát triệu chứng bên ngoài.
  • B. Kiểm tra mẫu phân dưới kính hiển vi.
  • C. Sử dụng chế phẩm thảo dược đặc trị.
  • D. Kỹ thuật PCR phát hiện gen độc tố đặc hiệu.

Câu 16: Giả sử một loại vaccine DNA mới được phát triển để phòng bệnh trên cá rô phi. Để sử dụng vaccine này hiệu quả trong các trại giống quy mô lớn, phương pháp ứng dụng nào có khả năng được lựa chọn nhiều nhất?

  • A. Tiêm bắp cho từng cá thể.
  • B. Tiêm phúc mạc cho từng cá thể.
  • C. Phương pháp tắm (nhúng) cho cá giống.
  • D. Phun trực tiếp lên bề mặt ao nuôi.

Câu 17: Chế phẩm vi sinh được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản có thể chứa các nhóm vi sinh vật chính nào?

  • A. Chỉ chứa các loại virus gây bệnh đã làm yếu.
  • B. Chỉ chứa các loại tảo đơn bào.
  • C. Chỉ chứa các loại kháng sinh tự nhiên.
  • D. Các chủng vi khuẩn có lợi (ví dụ: Bacillus, Lactobacillus), nấm men.

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để trị bệnh cho cá, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng đúng loại thảo dược, liều lượng và thời gian theo khuyến cáo.
  • B. Có thể dùng bất kỳ loại thảo dược nào có sẵn trong tự nhiên.
  • C. Không cần quan tâm đến chất lượng nước khi dùng thảo dược.
  • D. Chỉ cần dùng một lần duy nhất là bệnh sẽ khỏi.

Câu 19: Bước nào trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh quyết định chủng loại và chất lượng của vi sinh vật có lợi sẽ có trong sản phẩm cuối cùng?

  • A. Nuôi cấy và nhân sinh khối.
  • B. Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật.
  • C. Phối trộn với cơ chất.
  • D. Đóng gói và bảo quản.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản lại không được khuyến khích và cần có các giải pháp thay thế như công nghệ sinh học?

  • A. Gây ra tình trạng kháng thuốc ở vi khuẩn, tồn dư kháng sinh trong sản phẩm và ô nhiễm môi trường.
  • B. Làm tăng hiệu quả phòng bệnh của vaccine.
  • C. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.
  • D. Tiêu diệt chọn lọc vi khuẩn gây bệnh mà không ảnh hưởng đến vi sinh vật có lợi.

Câu 21: Trong kỹ thuật PCR để chẩn đoán bệnh thủy sản, bước biến tính (denaturation) DNA ở nhiệt độ cao (khoảng 94-96°C) có mục đích gì?

  • A. Giúp enzyme polymerase hoạt động hiệu quả.
  • B. Cho phép mồi (primer) gắn vào trình tự DNA.
  • C. Tách hai mạch đơn của phân tử DNA sợi đôi.
  • D. Tổng hợp mạch DNA mới.

Câu 22: Vaccine vô hoạt (inactivated vaccine) trong nuôi trồng thủy sản được sản xuất bằng cách nào?

  • A. Sử dụng mầm bệnh đã bị làm chết (vô hoạt) bằng hóa chất hoặc nhiệt.
  • B. Sử dụng mầm bệnh sống nhưng đã bị làm yếu (giảm độc lực).
  • C. Sử dụng một phần protein đặc trưng của mầm bệnh.
  • D. Sử dụng vật chất di truyền (DNA) mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh.

Câu 23: Chế phẩm vi sinh trộn vào thức ăn cho vật nuôi thủy sản có tác dụng chủ yếu ở đâu?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh trong môi trường nước.
  • B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa cho vật nuôi.
  • C. Phân hủy chất thải hữu cơ dưới đáy ao.
  • D. Tăng cường nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 24: Một ưu điểm của chế phẩm thảo dược trong phòng bệnh thủy sản là khả năng kích thích hệ miễn dịch không đặc hiệu của vật nuôi. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ chống lại một loại mầm bệnh cụ thể.
  • B. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu với nhiều loại mầm bệnh khác nhau một cách nhanh chóng.

Câu 25: Bệnh xuất huyết do virus (SVC - Spring Viremia of Carp) trên cá chép thường được chẩn đoán bằng kỹ thuật PCR. Mẫu bệnh phẩm phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh này là gì?

  • A. Mô nội tạng (thận, lách, tim, não).
  • B. Mẫu nước ao nuôi.
  • C. Vảy cá.
  • D. Thức ăn dư thừa trong ao.

Câu 26: Khi một hộ nuôi tôm sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao trước khi thả giống, mục đích chính của hành động này là gì?

  • A. Tăng độ mặn của nước.
  • B. Trực tiếp diệt sạch tất cả mầm bệnh có sẵn ở đáy ao.
  • C. Làm tăng nhanh nhiệt độ nước.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ tồn đọng, cải thiện môi trường đáy ao.

Câu 27: So với vaccine vô hoạt, vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) có ưu điểm tiềm năng nào trong việc kích thích miễn dịch ở thủy sản?

  • A. Thường tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn.
  • B. An toàn tuyệt đối, không có khả năng gây bệnh trở lại.
  • C. Dễ sản xuất và bảo quản hơn vaccine vô hoạt.
  • D. Chỉ kích thích miễn dịch dịch thể (sản xuất kháng thể).

Câu 28: Khi đọc kết quả điện di sản phẩm PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản, sự xuất hiện của vạch (band) DNA ở vị trí kích thước mong đợi chứng tỏ điều gì?

  • A. Mẫu bệnh phẩm không chứa mầm bệnh.
  • B. Phản ứng PCR đã thất bại.
  • C. Mẫu bệnh phẩm có chứa vật chất di truyền của tác nhân gây bệnh được nhắm tới.
  • D. Nhiệt độ chạy PCR quá cao.

Câu 29: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản được coi là một giải pháp bền vững vì nó:

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế tức thời cho người nuôi.
  • B. Không yêu cầu bất kỳ sự quản lý nào sau khi sử dụng.
  • C. Gây ra sự phụ thuộc lâu dài vào các sản phẩm hóa học.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, kháng sinh, thân thiện với môi trường và tạo ra sản phẩm an toàn.

Câu 30: Khi một loại vaccine phòng bệnh trên cá được khuyến cáo sử dụng cho cá có trọng lượng từ 10g trở lên, điều này cho thấy yếu tố nào có ảnh hưởng đến hiệu quả tiêm phòng?

  • A. Loại thức ăn mà cá đang ăn.
  • B. Sự phát triển và hoàn thiện của hệ miễn dịch theo lứa tuổi/kích thước.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Màu sắc của da cá.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một hộ nuôi tôm phát hiện một số cá thể tôm có dấu hiệu nghi ngờ bệnh đốm trắng (WSSV). Họ cần chẩn đoán nhanh chóng và chính xác để đưa ra biện pháp xử lý kịp thời. Trong các phương pháp công nghệ sinh học được học, phương pháp nào phù hợp nhất cho việc phát hiện sớm và đặc hiệu virus WSSV ở tôm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu để phát hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh giữa kỹ thuật PCR và phương pháp ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, phát biểu nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vaccine trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với các loại vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nuôi cá giống với số lượng lớn, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên để tiêm vaccine phòng bệnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, cần lưu ý yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả tối ưu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trong những cơ chế hoạt động chính của chế phẩm vi sinh trong việc phòng bệnh thủy sản là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường ao nuôi, mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS) trên tôm thường được chẩn đoán bằng phương pháp nào hiệu quả nhất ở giai đoạn sớm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử một loại vaccine DNA mới được phát triển để phòng bệnh trên cá rô phi. Để sử dụng vaccine này hiệu quả trong các trại giống quy mô lớn, phương pháp ứng dụng nào có khả năng được lựa chọn nhiều nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chế phẩm vi sinh được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản có thể chứa các nhóm vi sinh vật chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để trị bệnh cho cá, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bước nào trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh quyết định chủng loại và chất lượng của vi sinh vật có lợi sẽ có trong sản phẩm cuối cùng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản lại không được khuyến khích và cần có các giải pháp thay thế như công nghệ sinh học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong kỹ thuật PCR để chẩn đoán bệnh thủy sản, bước biến tính (denaturation) DNA ở nhiệt độ cao (khoảng 94-96°C) có mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vaccine vô hoạt (inactivated vaccine) trong nuôi trồng thủy sản được sản xuất bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chế phẩm vi sinh trộn vào thức ăn cho vật nuôi thủy sản có tác dụng chủ yếu ở đâu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một ưu điểm của chế phẩm thảo dược trong phòng bệnh thủy sản là khả năng kích thích hệ miễn dịch không đặc hiệu của vật nuôi. Điều này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bệnh xuất huyết do virus (SVC - Spring Viremia of Carp) trên cá chép thường được chẩn đoán bằng kỹ thuật PCR. Mẫu bệnh phẩm phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi một hộ nuôi tôm sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao trước khi thả giống, mục đích chính của hành động này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So với vaccine vô hoạt, vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) có ưu điểm tiềm năng nào trong việc kích thích miễn dịch ở thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi đọc kết quả điện di sản phẩm PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản, sự xuất hiện của vạch (band) DNA ở vị trí kích thước mong đợi chứng tỏ điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản được coi là một giải pháp bền vững vì nó:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi một loại vaccine phòng bệnh trên cá được khuyến cáo sử dụng cho cá có trọng lượng từ 10g trở lên, điều này cho thấy yếu tố nào có ảnh hưởng đến hiệu quả tiêm phòng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học được xem là yếu tố then chốt để phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả?

  • A. Vì công nghệ sinh học là phương pháp duy nhất có thể phát hiện mọi loại mầm bệnh.
  • B. Vì các phương pháp truyền thống không thể phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn đầu.
  • C. Vì nó giúp tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong môi trường nuôi.
  • D. Vì cho phép xác định chính xác tác nhân gây bệnh ở giai đoạn sớm, tạo cơ sở để áp dụng biện pháp phòng, trị hiệu quả, ngăn chặn dịch bệnh lây lan.

Câu 2: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bất thường nhẹ, nghi ngờ nhiễm virus. Để xác định chính xác sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) với độ nhạy cao ngay cả khi lượng virus còn ít, kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Phương pháp soi kính hiển vi.
  • B. Phương pháp nuôi cấy phân lập vi khuẩn.
  • C. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction).
  • D. Phương pháp quan sát lâm sàng.

Câu 3: Quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR bao gồm nhiều bước. Sau khi thu mẫu và tách chiết DNA/RNA tổng số từ mẫu vật, bước tiếp theo quan trọng nhất để xác định sự hiện diện của virus là gì?

  • A. Nhân bản đoạn gene đặc hiệu của tác nhân gây bệnh bằng phản ứng PCR.
  • B. Điện di sản phẩm PCR để kiểm tra kết quả.
  • C. Nuôi cấy virus trong môi trường phòng thí nghiệm.
  • D. Quan sát mẫu dưới kính hiển vi điện tử.

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Nhân bản vật liệu di truyền của mầm bệnh.
  • B. Phản ứng đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể.
  • C. Quan sát hình thái tế bào bị tổn thương.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của mẫu bệnh phẩm.

Câu 5: So sánh kỹ thuật PCR và ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. PCR phát hiện kháng thể, còn ELISA phát hiện vật liệu di truyền.
  • B. ELISA có độ nhạy cao hơn PCR trong phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn sớm.
  • C. PCR thường được sử dụng để sàng lọc số lượng lớn mẫu, còn ELISA dùng cho chẩn đoán chính xác.
  • D. PCR phát hiện vật liệu di truyền của mầm bệnh và có độ nhạy cao hơn ELISA trong phát hiện sớm, trong khi ELISA phát hiện kháng nguyên/kháng thể và phù hợp cho sàng lọc nhanh.

Câu 6: Bệnh xuất huyết do virus SVC (Spring Viremia of Carp) là một bệnh nguy hiểm trên cá chép. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp phát hiện sớm virus SVC trong đàn cá nuôi?

  • A. Kỹ thuật PCR.
  • B. Phương pháp cấy máu.
  • C. Phương pháp phân tích nước.
  • D. Quan sát mang cá dưới kính lúp.

Câu 7: Vaccine là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản. Nguyên lý hoạt động chung của vaccine là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh đang tồn tại trong cơ thể vật nuôi.
  • B. Cung cấp kháng thể sẵn có từ bên ngoài vào cơ thể vật nuôi.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra miễn dịch chủ động chống lại mầm bệnh.
  • D. Thay đổi môi trường sống của vật nuôi để mầm bệnh không thể tồn tại.

Câu 8: So với các loại vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực), vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản có những ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Khả năng gây miễn dịch mạnh hơn đáng kể và kéo dài suốt đời.
  • B. Dễ dàng bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
  • C. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất để tạo miễn dịch.
  • D. Tính ổn định cao, chi phí sản xuất thấp hơn và an toàn hơn do không chứa mầm bệnh sống hoặc bất hoạt hoàn chỉnh.

Câu 9: Chế phẩm vi sinh (Probiotics) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả vi khuẩn trong ao nuôi.
  • B. Cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng cường miễn dịch và cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Cung cấp nguồn dinh dưỡng chính cho vật nuôi.
  • D. Làm giảm độ pH của nước ao nuôi.

Câu 10: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật có lợi để phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh hoặc có lợi cho vật nuôi.
  • B. Nuôi cấy sinh khối vi sinh vật trong quy mô công nghiệp.
  • C. Phối trộn sinh khối vi sinh vật với chất mang.
  • D. Đóng gói và bảo quản sản phẩm.

Câu 11: Chế phẩm thảo dược được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?

  • A. Hiệu quả điều trị nhanh chóng và mạnh mẽ hơn kháng sinh.
  • B. Có thể tiêu diệt mọi loại mầm bệnh cùng lúc.
  • C. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn kháng sinh.
  • D. Thân thiện với môi trường, ít tồn dư trong sản phẩm, hạn chế tình trạng kháng thuốc.

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước ao nuôi tôm, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tối ưu?

  • A. Sử dụng cùng lúc với kháng sinh để tăng hiệu quả.
  • B. Chỉ sử dụng khi nước ao bị ô nhiễm nặng.
  • C. Đảm bảo các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan) phù hợp cho vi sinh vật phát triển và hoạt động.
  • D. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt.

Câu 13: Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) là một bệnh nghiêm trọng trên tôm. Mặc dù chủ yếu do vi khuẩn, nhưng việc phát hiện sớm sự hiện diện của chủng vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mang plasmid gây độc tố là rất quan trọng. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp phát hiện nhanh chóng và chính xác sự có mặt của plasmid này?

  • A. Kỹ thuật ELISA.
  • B. Kỹ thuật PCR.
  • C. Phương pháp soi tươi.
  • D. Kiểm tra độ mặn của nước.

Câu 14: Tại sao vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) được xem là một bước tiến trong công nghệ sản xuất vaccine phòng bệnh thủy sản?

  • A. Sử dụng protein hoặc một phần của mầm bệnh được sản xuất bằng kỹ thuật di truyền, an toàn, không có khả năng gây bệnh.
  • B. Chứa toàn bộ mầm bệnh nhưng đã bị giảm độc lực, tạo miễn dịch mạnh mẽ hơn.
  • C. Có thể tự nhân lên trong cơ thể vật nuôi để tăng cường hiệu quả.
  • D. Luôn tạo ra miễn dịch chéo với nhiều loại mầm bệnh khác nhau.

Câu 15: Một trong những thách thức khi áp dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản là gì?

  • A. Hệ miễn dịch của thủy sản phản ứng quá mạnh với vaccine.
  • B. Vaccine thủy sản có thời hạn sử dụng rất dài, dễ bảo quản.
  • C. Phương pháp và thời điểm tiêm/cho ăn vaccine cho số lượng lớn cá/tôm ở các giai đoạn phát triển khác nhau là phức tạp, hiệu quả miễn dịch có thể phụ thuộc vào nhiệt độ nước.
  • D. Giá thành sản xuất vaccine thủy sản rất rẻ.

Câu 16: Ngoài việc phòng bệnh, chế phẩm vi sinh còn có thể được sử dụng để làm gì trong ao nuôi thủy sản?

  • A. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho vật nuôi.
  • B. Tăng độ mặn của nước ao.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước ao.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, làm sạch môi trường nước ao nuôi.

Câu 17: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm phòng, trị bệnh thủy sản, đặc tính nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng phát triển nhanh ở mọi điều kiện môi trường.
  • B. Có khả năng ức chế hoặc cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh và an toàn cho vật nuôi.
  • C. Có màu sắc bắt mắt để dễ nhận biết.
  • D. Có thể tồn tại vĩnh viễn trong môi trường nước.

Câu 18: Chế phẩm thảo dược phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể cho vật nuôi.
  • B. Thay đổi cấu trúc di truyền của mầm bệnh.
  • C. Chứa các hoạt chất sinh học có nguồn gốc thực vật với đặc tính kháng khuẩn, kháng virus, hoặc tăng cường sức đề kháng.
  • D. Tạo ra môi trường yếm khí để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 19: Một trại cá cảnh đang gặp vấn đề với bệnh Herpesvirus trên cá Koi (KHV). Để phòng ngừa sự lây lan trong tương lai, biện pháp hiệu quả nhất dựa trên ứng dụng công nghệ sinh học là gì?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho cá.
  • B. Thay nước ao hàng ngày.
  • C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liên tục.
  • D. Sử dụng vaccine phòng bệnh KHV.

Câu 20: Tại sao việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản lại góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất, bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất nuôi mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp quản lý truyền thống.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.

Câu 21: Kỹ thuật Real-time PCR (qPCR) là một biến thể nâng cao của PCR. Ưu điểm chính của qPCR so với PCR truyền thống trong chẩn đoán bệnh thủy sản là gì?

  • A. Chỉ phát hiện được virus, không phát hiện được vi khuẩn.
  • B. Cho phép định lượng được lượng vật liệu di truyền của mầm bệnh có trong mẫu.
  • C. Không cần tách chiết DNA/RNA trước khi thực hiện.
  • D. Luôn cho kết quả âm tính giả để đảm bảo an toàn.

Câu 22: Bệnh đốm trắng (WSSV) và bệnh đầu vàng (YHV) trên tôm đều là bệnh do virus gây ra. Công nghệ sinh học giúp kiểm soát hiệu quả hai bệnh này chủ yếu thông qua các biện pháp nào?

  • A. Sử dụng kháng sinh đặc trị và chế phẩm thảo dược.
  • B. Chỉ sử dụng chế phẩm vi sinh để làm sạch môi trường.
  • C. Chẩn đoán sớm bằng kỹ thuật PCR để phát hiện và loại bỏ tôm bệnh, và sử dụng vaccine phòng bệnh (nếu có sẵn và hiệu quả).
  • D. Tăng cường cho ăn các loại thức ăn giàu dinh dưỡng.

Câu 23: Khi sản xuất vaccine vô hoạt (inactivated vaccine) phòng bệnh thủy sản, mầm bệnh (virus, vi khuẩn) được xử lý như thế nào?

  • A. Bị làm chết (bất hoạt) hoàn toàn bằng hóa chất hoặc nhiệt nhưng vẫn giữ được tính kháng nguyên.
  • B. Bị làm suy yếu độc lực nhưng vẫn còn khả năng nhân lên.
  • C. Chỉ sử dụng một phần protein bề mặt của mầm bệnh.
  • D. Chứa DNA hoặc RNA của mầm bệnh.

Câu 24: Việc sử dụng quá liều hoặc lạm dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm tăng hiệu quả phòng bệnh lên gấp nhiều lần.
  • B. Giúp tiêu diệt mọi vi khuẩn trong ao.
  • C. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào.
  • D. Có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh trong ao, lãng phí và không đảm bảo hiệu quả mong muốn.

Câu 25: Công nghệ sinh học còn được ứng dụng để sản xuất các loại enzyme hoặc hợp chất có lợi bổ sung vào thức ăn thủy sản. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm cho thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng cường khả năng tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng và sức đề kháng của vật nuôi.
  • C. Thay thế hoàn toàn protein trong thức ăn.
  • D. Làm giảm trọng lượng của thức ăn.

Câu 26: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi áp dụng các biện pháp công nghệ sinh học để phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Kết hợp với các biện pháp quản lý ao nuôi, quản lý giống, quản lý thức ăn hợp lý.
  • B. Chỉ dựa hoàn toàn vào công nghệ sinh học mà bỏ qua các yếu tố khác.
  • C. Áp dụng đại trà cho mọi loại bệnh và mọi loài thủy sản.
  • D. Chỉ sử dụng khi dịch bệnh đã bùng phát nghiêm trọng.

Câu 27: Tại sao việc phát triển các bộ kit chẩn đoán nhanh dựa trên công nghệ sinh học lại có ý nghĩa quan trọng đối với người nuôi thủy sản ở vùng sâu, vùng xa?

  • A. Các bộ kit này có thể tự động điều trị bệnh.
  • B. Chúng thay thế hoàn toàn nhu cầu chuyên gia thú y.
  • C. Chỉ phát hiện được bệnh do ký sinh trùng.
  • D. Cho phép chẩn đoán nhanh chóng, đơn giản ngay tại trại nuôi hoặc gần đó, giảm phụ thuộc vào các phòng xét nghiệm trung tâm và thời gian chờ kết quả.

Câu 28: Bệnh xuất huyết do Aeromonas hydrophila trên cá là bệnh do vi khuẩn. Ngoài vaccine, biện pháp công nghệ sinh học nào khác có thể hỗ trợ phòng và trị bệnh này?

  • A. Chỉ có thể dùng kháng sinh hóa học.
  • B. Chỉ có thể dùng kỹ thuật PCR để điều trị.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh có lợi và chế phẩm thảo dược có tính kháng khuẩn.
  • D. Thay đổi độ pH của nước đến mức cực đoan.

Câu 29: Vaccine nhị giá (bivalent vaccine) là loại vaccine có khả năng phòng được mấy loại mầm bệnh khác nhau?

  • A. Một loại.
  • B. Hai loại.
  • C. Ba loại.
  • D. Nhiều loại (trên ba).

Câu 30: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc giảm thiểu rủi ro dịch bệnh lây lan từ thủy sản nuôi sang môi trường tự nhiên và ngược lại?

  • A. Giúp chẩn đoán sớm, phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi, giảm lượng mầm bệnh thải ra môi trường và hạn chế sử dụng hóa chất gây hại.
  • B. Làm tăng khả năng lây lan mầm bệnh mới vào môi trường tự nhiên.
  • C. Không có tác động đáng kể đến mối quan hệ giữa thủy sản nuôi và môi trường tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ thủy sản nuôi mà không xem xét ảnh hưởng môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học được xem là yếu tố then chốt để phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bất thường nhẹ, nghi ngờ nhiễm virus. Để xác định chính xác sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) với độ nhạy cao ngay cả khi lượng virus còn ít, kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được ưu tiên sử dụng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR bao gồm nhiều bước. Sau khi thu mẫu và tách chiết DNA/RNA tổng số từ mẫu vật, bước tiếp theo quan trọng nhất để xác định sự hiện diện của virus là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh kỹ thuật PCR và ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, nhận định nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bệnh xuất huyết do virus SVC (Spring Viremia of Carp) là một bệnh nguy hiểm trên cá chép. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp phát hiện sớm virus SVC trong đàn cá nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vaccine là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản. Nguyên lý hoạt động chung của vaccine là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So với các loại vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực), vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản có những ưu điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chế phẩm vi sinh (Probiotics) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật có lợi để phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chế phẩm thảo dược được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước ao nuôi tôm, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tối ưu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) là một bệnh nghiêm trọng trên tôm. Mặc dù chủ yếu do vi khuẩn, nhưng việc phát hiện sớm sự hiện diện của chủng vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mang plasmid gây độc tố là rất quan trọng. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào có thể giúp phát hiện nhanh chóng và chính xác sự có mặt của plasmid này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) được xem là một bước tiến trong công nghệ sản xuất vaccine phòng bệnh thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một trong những thách thức khi áp dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngoài việc phòng bệnh, chế phẩm vi sinh còn có thể được sử dụng để làm gì trong ao nuôi thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm phòng, trị bệnh thủy sản, đặc tính nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chế phẩm thảo dược phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trại cá cảnh đang gặp vấn đề với bệnh Herpesvirus trên cá Koi (KHV). Để phòng ngừa sự lây lan trong tương lai, biện pháp hiệu quả nhất dựa trên ứng dụng công nghệ sinh học là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản lại góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Kỹ thuật Real-time PCR (qPCR) là một biến thể nâng cao của PCR. Ưu điểm chính của qPCR so với PCR truyền thống trong chẩn đoán bệnh thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bệnh đốm trắng (WSSV) và bệnh đầu vàng (YHV) trên tôm đều là bệnh do virus gây ra. Công nghệ sinh học giúp kiểm soát hiệu quả hai bệnh này chủ yếu thông qua các biện pháp nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi sản xuất vaccine vô hoạt (inactivated vaccine) phòng bệnh thủy sản, mầm bệnh (virus, vi khuẩn) được xử lý như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc sử dụng quá liều hoặc lạm dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Công nghệ sinh học còn được ứng dụng để sản xuất các loại enzyme hoặc hợp chất có lợi bổ sung vào thức ăn thủy sản. Mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi áp dụng các biện pháp công nghệ sinh học để phòng bệnh thủy sản là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc phát triển các bộ kit chẩn đoán nhanh dựa trên công nghệ sinh học lại có ý nghĩa quan trọng đối với người nuôi thủy sản ở vùng sâu, vùng xa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bệnh xuất huyết do Aeromonas hydrophila trên cá là bệnh do vi khuẩn. Ngoài vaccine, biện pháp công nghệ sinh học nào khác có thể hỗ trợ phòng và trị bệnh này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Vaccine nhị giá (bivalent vaccine) là loại vaccine có khả năng phòng được mấy loại mầm bệnh khác nhau?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc giảm thiểu rủi ro dịch bệnh lây lan từ thủy sản nuôi sang môi trường tự nhiên và ngược lại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán sớm bệnh thủy sản mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây trong bối cảnh nuôi trồng thâm canh?

  • A. Giúp xác định chính xác loại thức ăn phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi.
  • B. Tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của vật nuôi mà không cần can thiệp bên ngoài.
  • C. Chỉ phát hiện được bệnh khi vật nuôi đã có biểu hiện lâm sàng rõ rệt.
  • D. Phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn rất sớm, ngay cả khi chưa có dấu hiệu lâm sàng, cho phép phòng ngừa hoặc kiểm soát kịp thời.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu.
  • B. Quan sát hình thái và cấu trúc của vi sinh vật dưới kính hiển vi.
  • C. Nhân bản (khuếch đại) các đoạn trình tự nucleic acid (DNA/RNA) đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
  • D. Đo lường hoạt động enzyme trong mẫu bệnh phẩm.

Câu 3: Một mẫu tôm được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra virus đốm trắng (WSSV) bằng kỹ thuật PCR. Sau khi chạy PCR và điện di sản phẩm, xuất hiện vạch DNA có kích thước đúng như dự kiến cho WSSV. Kết luận hợp lý nhất từ kết quả này là gì?

  • A. Mẫu tôm dương tính với virus đốm trắng (WSSV).
  • B. Mẫu tôm âm tính với virus đốm trắng (WSSV).
  • C. Tôm đang mắc bệnh đốm trắng và có triệu chứng rõ rệt.
  • D. Cần thực hiện thêm kỹ thuật ELISA để xác nhận kết quả.

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Nhân bản DNA của tác nhân gây bệnh.
  • B. Phản ứng kết hợp đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể.
  • C. Quan sát sự thay đổi màu sắc của môi trường nuôi cấy.
  • D. Phân tách các thành phần của mẫu dựa trên trọng lượng phân tử.

Câu 5: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Thường có chi phí thấp hơn và quy trình đơn giản hơn, phù hợp cho sàng lọc số lượng lớn mẫu.
  • B. Độ nhạy cao hơn nhiều, có thể phát hiện lượng mầm bệnh cực nhỏ.
  • C. Chỉ cần một lượng mẫu rất nhỏ để thực hiện xét nghiệm.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về trình tự gen của tác nhân gây bệnh.

Câu 6: Vaccine DNA là một ứng dụng công nghệ sinh học tiềm năng trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của loại vaccine này là gì?

  • A. Đưa trực tiếp kháng thể chống lại mầm bệnh vào cơ thể vật nuôi.
  • B. Sử dụng mầm bệnh đã chết hoặc làm yếu để kích thích miễn dịch.
  • C. Cung cấp các chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng chung.
  • D. Đưa đoạn gene mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh vào tế bào vật nuôi, khiến tế bào tự sản xuất kháng nguyên để kích thích hệ miễn dịch.

Câu 7: Một trong những ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt hoặc giải độc tố) trong ứng dụng cho thủy sản là gì?

  • A. Kích thích miễn dịch mạnh hơn và kéo dài hơn so với mọi loại vaccine khác.
  • B. Có tính an toàn cao do không chứa mầm bệnh hoàn chỉnh và ổn định hơn trong bảo quản.
  • C. Dễ dàng sản xuất hàng loạt với chi phí rất thấp.
  • D. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất là đủ bảo vệ trọn đời.

Câu 8: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động chủ yếu thông qua các cơ chế nào?

  • A. Kích hoạt phản ứng sốt và viêm để loại bỏ mầm bệnh.
  • B. Phá hủy trực tiếp thành tế bào của vi khuẩn gây bệnh bằng enzyme.
  • C. Cạnh tranh sinh học với vi sinh vật gây bệnh, sản xuất chất kháng khuẩn, cải thiện môi trường nước hoặc hệ tiêu hóa.
  • D. Trung hòa độc tố do vi sinh vật gây bệnh tiết ra thông qua phản ứng hóa học đơn giản.

Câu 9: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản bắt đầu bằng bước "Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh". Ý nghĩa quan trọng nhất của bước này là gì?

  • A. Lựa chọn được chủng vi sinh vật có đặc tính mong muốn và hiệu quả cao trong việc phòng, trị bệnh hoặc cải thiện môi trường.
  • B. Giúp tăng nhanh số lượng vi sinh vật trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại có trong nguyên liệu sản xuất.
  • D. Xác định thời gian bảo quản tối ưu cho chế phẩm cuối cùng.

Câu 10: Chế phẩm thảo dược được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường?

  • A. Có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh chỉ với một liều duy nhất.
  • B. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn đáng kể so với thuốc kháng sinh.
  • C. Kích thích tăng trưởng của vật nuôi mạnh hơn bất kỳ loại chế phẩm nào khác.
  • D. An toàn, thân thiện với môi trường và ít để lại dư lượng trong sản phẩm thủy sản.

Câu 11: Trong bối cảnh nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, dịch bệnh do virus thường gây thiệt hại nặng nề. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được xem là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững nhất chống lại các bệnh virus?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng định kỳ.
  • B. Sử dụng vaccine DNA chống virus gây bệnh.
  • C. Tăng cường sử dụng chế phẩm thảo dược trong thức ăn.
  • D. Chỉ dựa vào cải thiện chất lượng nước bằng chế phẩm vi sinh.

Câu 12: Một trại nuôi cá tra gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi, đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất để xử lý vấn đề này và góp phần phòng bệnh?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý môi trường nước và đáy ao.
  • B. Tiêm phòng vaccine cho toàn bộ đàn cá.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR để kiểm tra mầm bệnh trong bùn đáy ao.
  • D. Cho cá ăn bổ sung chế phẩm thảo dược liên tục.

Câu 13: Khi nghi ngờ đàn cá có dấu hiệu mắc một bệnh cụ thể nhưng chưa rõ tác nhân, kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây có thể giúp xác định sự có mặt của vật liệu di truyền (DNA/RNA) của tác nhân gây bệnh đó một cách nhanh chóng và nhạy bén nhất?

  • A. ELISA.
  • B. Soi tươi dưới kính hiển vi.
  • C. PCR.
  • D. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn.

Câu 14: Bước "Nuôi cấy và nhân sinh khối các chủng vi sinh vật" trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra lại khả năng gây bệnh của chủng vi sinh vật.
  • B. Tăng số lượng lớn vi sinh vật có lợi đã được tuyển chọn để đủ cho sản xuất chế phẩm.
  • C. Phối trộn vi sinh vật với các thành phần khác để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
  • D. Loại bỏ các vi sinh vật có hại lẫn trong chủng đã phân lập.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản lại tiềm ẩn nguy cơ cao và việc phát triển các giải pháp công nghệ sinh học được khuyến khích?

  • A. Gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, tồn dư trong sản phẩm và ảnh hưởng môi trường.
  • B. Chi phí sử dụng kháng sinh luôn rẻ hơn so với các giải pháp công nghệ sinh học.
  • C. Kháng sinh không có hiệu quả đối với bất kỳ loại bệnh nào trên thủy sản.
  • D. Việc sử dụng kháng sinh đòi hỏi kỹ thuật áp dụng rất phức tạp mà người nuôi khó thực hiện.

Câu 16: Kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây có thể giúp phát hiện sự có mặt của kháng thể đặc hiệu chống lại một tác nhân gây bệnh trong máu hoặc dịch cơ thể của vật nuôi thủy sản?

  • A. ELISA.
  • B. PCR.
  • C. Soi tươi.
  • D. Phân lập vi khuẩn trên môi trường thạch.

Câu 17: Đối với các bệnh do vi khuẩn, việc sử dụng chế phẩm vi sinh như một biện pháp phòng bệnh có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh bằng cách nào?

  • A. Chế phẩm vi sinh trực tiếp tiêu diệt mọi loại vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Chế phẩm vi sinh làm giảm độc tính của kháng sinh khi sử dụng đồng thời.
  • C. Các vi sinh vật có lợi cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng, ức chế vi khuẩn gây bệnh phát triển.
  • D. Chế phẩm vi sinh thay thế hoàn toàn chức năng của hệ miễn dịch bẩm sinh của vật nuôi.

Câu 18: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh bằng công nghệ sinh học lại đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh thủy sản có khả năng lây lan nhanh?

  • A. Giúp tăng giá trị thương phẩm của vật nuôi bị bệnh.
  • B. Chỉ có ý nghĩa khi vật nuôi đã chết hàng loạt.
  • C. Làm cho mầm bệnh tự biến mất khỏi môi trường.
  • D. Cho phép áp dụng biện pháp kiểm soát (cách ly, xử lý) ngay lập tức, ngăn chặn sự lây lan trên diện rộng.

Câu 19: Trong quy trình sản xuất vaccine DNA, sau khi đã có đoạn gene mã hóa kháng nguyên mục tiêu, bước tiếp theo quan trọng là gì trước khi đưa vào sản xuất quy mô lớn?

  • A. Trộn trực tiếp đoạn gene với nước cất để tạo dung dịch tiêm.
  • B. Chiếu xạ tia cực tím để làm yếu đoạn gene.
  • C. Ghép đoạn gene vào một vector biểu hiện (ví dụ: plasmid) phù hợp.
  • D. Nuôi cấy đoạn gene trong môi trường dinh dưỡng đặc biệt.

Câu 20: Chế phẩm thảo dược được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường chứa các hoạt chất có nguồn gốc từ thực vật. Các hoạt chất này có thể có tác dụng gì đối với vật nuôi?

  • A. Chỉ có tác dụng làm sạch môi trường nước.
  • B. Chỉ giúp tăng màu sắc cho sản phẩm thủy sản.
  • C. Chủ yếu là nguồn cung cấp protein cho vật nuôi.
  • D. Có thể có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, tăng cường miễn dịch hoặc hỗ trợ tiêu hóa.

Câu 21: Một trại nuôi tôm có lịch sử bùng phát bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND). Biện pháp phòng bệnh nào sau đây, dựa trên công nghệ sinh học, có thể được áp dụng như một phần của chiến lược phòng ngừa tổng thể?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh có khả năng ức chế vi khuẩn Vibrio trong ao nuôi.
  • B. Tiêm vaccine phòng virus đốm trắng.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR để phát hiện virus đầu vàng.
  • D. Chỉ sử dụng chế phẩm thảo dược để điều trị khi tôm đã có triệu chứng nặng.

Câu 22: Kỹ thuật PCR có thể được sử dụng để phát hiện không chỉ virus mà còn cả vi khuẩn gây bệnh thủy sản. Điều này khả thi vì cả virus và vi khuẩn đều chứa thành phần nào sau đây mà PCR có thể khuếch đại?

  • A. Protein vỏ.
  • B. Nucleic acid (DNA hoặc RNA).
  • C. Thành tế bào.
  • D. Độc tố ngoại bào.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, sau bước nuôi cấy và nhân sinh khối, bước "Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp để tạo chế phẩm" có vai trò gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • B. Làm chết các vi sinh vật có lợi để đảm bảo an toàn.
  • C. Kích hoạt khả năng gây bệnh của vi sinh vật trước khi sử dụng.
  • D. Giúp bảo quản vi sinh vật, duy trì hoạt tính và tạo dạng sản phẩm dễ sử dụng (bột, lỏng).

Câu 24: Một ưu điểm khác của chế phẩm thảo dược so với việc sử dụng thuốc kháng sinh trong trị bệnh thủy sản là gì?

  • A. Ít gây ra hiện tượng kháng thuốc ở vi khuẩn so với kháng sinh.
  • B. Luôn có hiệu quả điều trị cao hơn kháng sinh đối với mọi loại bệnh.
  • C. Có thể thay thế hoàn toàn vaccine trong phòng bệnh.
  • D. Chỉ có tác dụng phòng bệnh, không có tác dụng trị bệnh.

Câu 25: Kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây cho phép phát hiện nhanh chóng mầm bệnh ngay tại ao nuôi hoặc trại giống mà không cần trang thiết bị phòng thí nghiệm phức tạp, thường dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch?

  • A. PCR thời gian thực (Real-time PCR).
  • B. ELISA định lượng.
  • C. Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS).
  • D. Bộ test nhanh (Rapid test kit).

Câu 26: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh có trong môi trường nước.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra phản ứng bảo vệ đặc hiệu chống lại mầm bệnh.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho vật nuôi để tăng sức đề kháng chung.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc di truyền của mầm bệnh để chúng không còn khả năng gây bệnh.

Câu 27: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường sử dụng các loại hóa chất độc hại để xử lý môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
  • C. Giảm thiểu sử dụng kháng sinh và hóa chất, bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các giải pháp nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 28: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao nuôi tôm, mục đích chính là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, làm sạch đáy ao và cải thiện môi trường sống cho tôm.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tôm bị bệnh nằm ở đáy ao.
  • C. Kích thích tôm lột xác đồng loạt.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước ao.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển vaccine cho thủy sản gặp nhiều thách thức hơn so với động vật trên cạn?

  • A. Thủy sản không có hệ miễn dịch.
  • B. Mầm bệnh trên thủy sản không thể nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • C. Luôn có sẵn kháng sinh hiệu quả cho mọi bệnh thủy sản.
  • D. Hệ miễn dịch của thủy sản phức tạp, khó tiêm vaccine cho số lượng lớn và môi trường sống (nước) ảnh hưởng đến hiệu quả vaccine.

Câu 30: Khi một trại nuôi cá phát hiện một số cá có dấu hiệu bệnh nghi ngờ do vi khuẩn, họ quyết định sử dụng chế phẩm thảo dược để điều trị. Quyết định này dựa trên ưu điểm nào của chế phẩm thảo dược?

  • A. Chế phẩm thảo dược là lựa chọn duy nhất để điều trị bệnh do vi khuẩn.
  • B. Chế phẩm thảo dược có thể có tác dụng kháng khuẩn và ít để lại dư lượng độc hại trong sản phẩm.
  • C. Chế phẩm thảo dược giúp cá tăng trưởng nhanh hơn trong quá trình điều trị.
  • D. Chế phẩm thảo dược có khả năng phát hiện sớm mầm bệnh trong nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán sớm bệnh thủy sản mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây trong bối cảnh nuôi trồng thâm canh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một mẫu tôm được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra virus đốm trắng (WSSV) bằng kỹ thuật PCR. Sau khi chạy PCR và điện di sản phẩm, xuất hiện vạch DNA có kích thước đúng như dự kiến cho WSSV. Kết luận hợp lý nhất từ kết quả này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vaccine DNA là một ứng dụng công nghệ sinh học tiềm năng trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của loại vaccine này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt hoặc giải độc tố) trong ứng dụng cho thủy sản là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động chủ yếu thông qua các cơ chế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản bắt đầu bằng bước 'Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh'. Ý nghĩa quan trọng nhất của bước này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chế phẩm thảo dược được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong bối cảnh nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, dịch bệnh do virus thường gây thiệt hại nặng nề. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được xem là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững nhất chống lại các bệnh virus?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một trại nuôi cá tra gặp vấn đề về chất lượng nước ao nuôi, đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất để xử lý vấn đề này và góp phần phòng bệnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi nghi ngờ đàn cá có dấu hiệu mắc một bệnh cụ thể nhưng chưa rõ tác nhân, kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây có thể giúp xác định sự có mặt của *vật liệu di truyền* (DNA/RNA) của tác nhân gây bệnh đó một cách nhanh chóng và nhạy bén nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bước 'Nuôi cấy và nhân sinh khối các chủng vi sinh vật' trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản lại tiềm ẩn nguy cơ cao và việc phát triển các giải pháp công nghệ sinh học được khuyến khích?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây có thể giúp phát hiện sự có mặt của *kháng thể* đặc hiệu chống lại một tác nhân gây bệnh trong máu hoặc dịch cơ thể của vật nuôi thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đối với các bệnh do vi khuẩn, việc sử dụng chế phẩm vi sinh như một biện pháp phòng bệnh có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh bằng công nghệ sinh học lại đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh thủy sản có khả năng lây lan nhanh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quy trình sản xuất vaccine DNA, sau khi đã có đoạn gene mã hóa kháng nguyên mục tiêu, bước tiếp theo quan trọng là gì trước khi đưa vào sản xuất quy mô lớn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chế phẩm thảo dược được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường chứa các hoạt chất có nguồn gốc từ thực vật. Các hoạt chất này có thể có tác dụng gì đối với vật nuôi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trại nuôi tôm có lịch sử bùng phát bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND). Biện pháp phòng bệnh nào sau đây, dựa trên công nghệ sinh học, có thể được áp dụng như một phần của chiến lược phòng ngừa tổng thể?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Kỹ thuật PCR có thể được sử dụng để phát hiện không chỉ virus mà còn cả vi khuẩn gây bệnh thủy sản. Điều này khả thi vì cả virus và vi khuẩn đều chứa thành phần nào sau đây mà PCR có thể khuếch đại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, sau bước nuôi cấy và nhân sinh khối, bước 'Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp để tạo chế phẩm' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một ưu điểm khác của chế phẩm thảo dược so với việc sử dụng thuốc kháng sinh trong trị bệnh thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Kỹ thuật chẩn đoán nào sau đây cho phép phát hiện nhanh chóng mầm bệnh ngay tại ao nuôi hoặc trại giống mà không cần trang thiết bị phòng thí nghiệm phức tạp, thường dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao nuôi tôm, mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển vaccine cho thủy sản gặp nhiều thách thức hơn so với động vật trên cạn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một trại nuôi cá phát hiện một số cá có dấu hiệu bệnh nghi ngờ do vi khuẩn, họ quyết định sử dụng chế phẩm thảo dược để điều trị. Quyết định này dựa trên ưu điểm nào của chế phẩm thảo dược?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh thủy sản. Lợi ích toàn diện nhất của việc phát hiện sớm bệnh là gì?

  • A. Giúp người nuôi tiết kiệm chi phí xét nghiệm.
  • B. Chỉ có tác dụng với các bệnh do virus gây ra.
  • C. Đảm bảo 100% không có dịch bệnh xảy ra.
  • D. Nâng cao hiệu quả phòng bệnh, hạn chế dịch bệnh lây lan và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang có dấu hiệu tôm bỏ ăn, bơi lờ đờ. Người nuôi nghi ngờ tôm bị nhiễm virus gây bệnh đốm trắng (WSSV), một loại bệnh nguy hiểm lây lan nhanh. Để chẩn đoán chính xác và nhanh chóng sự hiện diện của virus này trong mẫu tôm, phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phương pháp soi tươi dưới kính hiển vi.
  • B. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction).
  • C. Phương pháp nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường đặc hiệu.
  • D. Kiểm tra các chỉ số môi trường nước (pH, oxy).

Câu 3: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phản ứng đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể.
  • B. Khuếch đại vật liệu di truyền của tác nhân gây bệnh.
  • C. Phân lập và định danh vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Quan sát hình thái tế bào bị tổn thương.

Câu 4: So sánh kỹ thuật PCR và ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. ELISA có độ nhạy cao hơn PCR trong phát hiện giai đoạn ủ bệnh.
  • B. PCR chỉ phát hiện được bệnh do vi khuẩn, còn ELISA phát hiện bệnh do virus.
  • C. PCR có khả năng phát hiện tác nhân gây bệnh ở giai đoạn rất sớm (giai đoạn ủ bệnh) tốt hơn ELISA.
  • D. Cả PCR và ELISA đều yêu cầu thiết bị đơn giản, dễ thực hiện tại trại nuôi.

Câu 5: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản là sử dụng vaccine. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo vệ vật nuôi khỏi mầm bệnh?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh có trong môi trường nước.
  • B. Cung cấp kháng thể trực tiếp cho vật nuôi.
  • C. Thay đổi môi trường sống của vật nuôi để mầm bệnh không phát triển.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra đáp ứng đặc hiệu chống lại mầm bệnh.

Câu 6: Vaccine DNA là một loại vaccine công nghệ sinh học mới. Ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực) là gì?

  • A. Gây đáp ứng miễn dịch tức thời ngay sau khi tiêm.
  • B. Tính ổn định cao, an toàn hơn do không chứa mầm bệnh hoàn chỉnh và tiềm năng chi phí sản xuất thấp.
  • C. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất là đủ bảo vệ suốt đời.
  • D. Phù hợp với mọi loại thủy sản và mọi loại bệnh.

Câu 7: Chế phẩm vi sinh (Probiotics) được sử dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm vi sinh trong việc phòng bệnh cho thủy sản là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn trong ao nuôi.
  • B. Tăng cường nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Cạnh tranh sinh học với vi sinh vật gây bệnh, sản xuất chất kháng khuẩn và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • D. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho vật nuôi.

Câu 8: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản bao gồm nhiều bước. Bước "Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh thuỷ sản" có ý nghĩa quan trọng nhất là để đảm bảo điều gì?

  • A. Đảm bảo chế phẩm chứa các chủng vi sinh vật có lợi và có khả năng phòng, trị bệnh mục tiêu.
  • B. Tăng nhanh sinh khối của vi sinh vật.
  • C. Giảm chi phí sản xuất chế phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản chế phẩm.

Câu 9: Một trại nuôi cá tra đang đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch bệnh do vi khuẩn. Thay vì sử dụng kháng sinh tràn lan, người nuôi muốn áp dụng biện pháp sinh học an toàn hơn. Chế phẩm nào sau đây, được sản xuất bằng công nghệ sinh học, có thể giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh do vi khuẩn một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường?

  • A. Vaccine DNA chống virus.
  • B. Thuốc kháng sinh tổng hợp.
  • C. Chế phẩm vi sinh (Probiotics).
  • D. Chế phẩm enzyme tiêu hóa.

Câu 10: Chế phẩm thảo dược cũng là một ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản. Ưu điểm chính của việc sử dụng chế phẩm thảo dược là gì?

  • A. Có khả năng tiêu diệt tất cả các loại mầm bệnh một cách triệt để.
  • B. Luôn rẻ hơn các loại thuốc hóa học.
  • C. Chỉ có tác dụng khi vật nuôi đã mắc bệnh nặng.
  • D. An toàn cho vật nuôi, thân thiện với môi trường và không gây tồn dư độc hại trong sản phẩm.

Câu 11: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố nào để đạt hiệu quả cao?

  • A. Môi trường nuôi cấy, nhiệt độ, pH và điều kiện oxy phù hợp với từng chủng.
  • B. Chỉ cần cung cấp đủ nước sạch.
  • C. Phơi nắng thường xuyên để kích thích vi sinh vật phát triển.
  • D. Thêm kháng sinh để ngăn chặn vi sinh vật ngoại lai.

Câu 12: Phản ứng PCR diễn ra qua các chu kỳ lặp lại, mỗi chu kỳ gồm 3 bước chính. Trình tự đúng của 3 bước này là gì?

  • A. Gắn mồi -> Biến tính -> Kéo dài.
  • B. Biến tính -> Gắn mồi -> Kéo dài.
  • C. Kéo dài -> Biến tính -> Gắn mồi.
  • D. Gắn mồi -> Kéo dài -> Biến tính.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn trong việc sử dụng vaccine cho thủy sản là phương pháp đưa vaccine vào cơ thể vật nuôi. Phương pháp nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất cho thủy sản số lượng lớn như cá giống?

  • A. Ngâm (Immersion).
  • B. Tiêm (Injection).
  • C. Cho ăn (Oral).
  • D. Phun (Spray).

Câu 14: Chế phẩm vi sinh được sử dụng để cải thiện chất lượng nước ao nuôi thủy sản hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tăng cường hoạt động hô hấp của vật nuôi.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa khí độc trong nước.
  • C. Thay đổi độ mặn của nước.
  • D. Tăng nhiệt độ nước ao nuôi.

Câu 15: Bệnh xuất huyết ở cá trắm cỏ là một bệnh nguy hiểm. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào được đề cập trong bài có thể giúp phát hiện sớm virus gây bệnh này?

  • A. Kỹ thuật PCR.
  • B. Kỹ thuật ELISA.
  • C. Phương pháp gây cảm nhiễm thực nghiệm.
  • D. Quan sát triệu chứng lâm sàng.

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng trị bệnh thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Có thể dùng bất kỳ loại thảo dược nào với liều lượng tùy ý.
  • B. Chỉ dùng khi bệnh đã ở giai đoạn cuối.
  • C. Kết hợp với kháng sinh liều cao để tăng hiệu quả.
  • D. Sử dụng đúng liều lượng, đúng loại và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Câu 17: Bước "Điện di và kiểm tra sản phẩm PCR" trong quy trình phát hiện virus bằng PCR nhằm mục đích gì?

  • A. Tách chiết DNA tổng số từ mẫu.
  • B. Nhân bản số lượng lớn DNA của virus.
  • C. Kiểm tra sự có mặt và kích thước của đoạn DNA đặc hiệu đã được nhân bản.
  • D. Đo nồng độ virus trong mẫu.

Câu 18: Khác biệt cơ bản giữa vaccine vô hoạt (killed vaccine) và vaccine giảm độc lực (live attenuated vaccine) là gì?

  • A. Vaccine vô hoạt an toàn hơn vaccine giảm độc lực.
  • B. Vaccine giảm độc lực dễ sản xuất hơn vaccine vô hoạt.
  • C. Vaccine vô hoạt gây đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn vaccine giảm độc lực.
  • D. Vaccine vô hoạt chứa mầm bệnh đã chết, còn vaccine giảm độc lực chứa mầm bệnh còn sống nhưng đã làm yếu.

Câu 19: Một trại nuôi cá cảnh (ví dụ cá koi) có giá trị kinh tế cao, số lượng ít. Khi cần tiêm phòng vaccine, phương pháp đưa vaccine nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo mỗi cá thể nhận đủ liều lượng và tạo đáp ứng miễn dịch tốt nhất?

  • A. Ngâm.
  • B. Tiêm.
  • C. Cho ăn.
  • D. Trộn vào nước ao.

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng năng suất nuôi một cách đột biến.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc quản lý môi trường.
  • C. Chỉ giúp tăng lợi nhuận cho người nuôi.
  • D. Giảm thiểu sử dụng hóa chất, kháng sinh, cải thiện môi trường và sức khỏe vật nuôi, hướng tới sản xuất an toàn.

Câu 21: Một trong những khó khăn khi sử dụng vaccine đường miệng (cho ăn) cho thủy sản là gì?

  • A. Gây stress cho vật nuôi.
  • B. Yêu cầu kỹ thuật thực hiện phức tạp.
  • C. Vaccine dễ bị phân hủy bởi enzyme tiêu hóa hoặc hấp thu kém, dẫn đến hiệu quả miễn dịch không ổn định.
  • D. Chi phí vaccine đường miệng rất cao.

Câu 22: Tại sao trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp" lại quan trọng?

  • A. Cơ chất giúp bảo vệ vi sinh vật, duy trì hoạt tính và tạo điều kiện thuận lợi khi sử dụng.
  • B. Cơ chất là thành phần chính tạo nên khối lượng của chế phẩm.
  • C. Cơ chất có tác dụng tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Cơ chất là nơi vi sinh vật tiếp tục nhân lên trong quá trình bảo quản.

Câu 23: Kỹ thuật phát hiện bệnh thủy sản dựa trên "Biosensor" (cảm biến sinh học) có ưu điểm tiềm năng nào so với các phương pháp truyền thống?

  • A. Độ chính xác thấp hơn PCR và ELISA.
  • B. Khả năng phát hiện nhanh, tại chỗ, đơn giản hóa quy trình xét nghiệm.
  • C. Chỉ phát hiện được bệnh do ký sinh trùng.
  • D. Yêu cầu mẫu xét nghiệm số lượng lớn.

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong bối cảnh nào?

  • A. Góp phần hạn chế tình trạng kháng kháng sinh và đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • B. Chỉ làm giảm chi phí cho người nuôi.
  • C. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với sức khỏe con người.

Câu 25: Bệnh hoại tử cơ (IMNV) trên tôm là một bệnh do virus. Để xác định tôm có nhiễm virus IMNV hay không, kỹ thuật nào dựa trên nguyên lý khuếch đại vật liệu di truyền là phù hợp nhất?

  • A. Kỹ thuật ELISA.
  • B. Soi tươi mẫu dưới kính hiển vi.
  • C. Kỹ thuật PCR (bao gồm cả RT-PCR).
  • D. Phương pháp định lượng protein tổng số.

Câu 26: Vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine) là loại vaccine chỉ chứa một phần tinh sạch của tác nhân gây bệnh (thường là protein) có khả năng kích thích miễn dịch. Ưu điểm của loại vaccine này là gì?

  • A. Gây đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài nhất.
  • B. Dễ sản xuất và bảo quản hơn tất cả các loại khác.
  • C. Có thể gây bệnh nhẹ cho vật nuôi để tạo miễn dịch tự nhiên.
  • D. An toàn cao do không chứa vật liệu di truyền hoặc mầm bệnh hoàn chỉnh.

Câu 27: Giả sử bạn là kỹ sư nuôi trồng thủy sản và phát hiện một số cá trong ao có triệu chứng bất thường. Bạn nghi ngờ có dịch bệnh. Để xác định nguyên nhân gây bệnh một cách khoa học, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh phổ rộng.
  • B. Thu thập mẫu vật nuôi bị bệnh và gửi đi xét nghiệm chẩn đoán bằng công nghệ sinh học.
  • C. Thay toàn bộ nước ao nuôi.
  • D. Sử dụng chế phẩm thảo dược theo kinh nghiệm.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao và nước ao lại quan trọng trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Giúp phân hủy chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc và cạnh tranh môi trường sống với mầm bệnh trong nước và đáy ao.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loại ký sinh trùng trong ao.
  • C. Làm tăng độ cứng của nước ao.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp cho vật nuôi.

Câu 29: Bệnh Herpesvirus ở cá koi (KHV) là một bệnh do virus gây chết hàng loạt. Việc phát hiện sớm virus KHV trong đàn cá koi có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Giúp điều trị khỏi hoàn toàn bệnh KHV bằng thuốc.
  • B. Bệnh KHV chỉ xảy ra ở cá koi có giá trị thấp.
  • C. Virus KHV chỉ gây bệnh vào mùa đông.
  • D. Bệnh lây lan nhanh, gây chết hàng loạt, phát hiện sớm giúp cách ly, kiểm soát dịch kịp thời, giảm thiệt hại.

Câu 30: Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) là một loại vaccine công nghệ sinh học tiên tiến. Loại vaccine này được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Làm yếu mầm bệnh bằng cách nuôi cấy qua nhiều thế hệ.
  • B. Sử dụng kỹ thuật di truyền để sản xuất kháng nguyên đặc hiệu của mầm bệnh trong hệ thống biểu hiện.
  • C. Làm chết mầm bệnh hoàn toàn bằng hóa chất hoặc nhiệt.
  • D. Chiết xuất toàn bộ mầm bệnh từ vật nuôi bị bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh thủy sản. Lợi ích toàn diện nhất của việc phát hiện sớm bệnh là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang có dấu hiệu tôm bỏ ăn, bơi lờ đờ. Người nuôi nghi ngờ tôm bị nhiễm virus gây bệnh đốm trắng (WSSV), một loại bệnh nguy hiểm lây lan nhanh. Để chẩn đoán chính xác và nhanh chóng sự hiện diện của virus này trong mẫu tôm, phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh kỹ thuật PCR và ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, nhận định nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản là sử dụng vaccine. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo vệ vật nuôi khỏi mầm bệnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vaccine DNA là một loại vaccine công nghệ sinh học mới. Ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chế phẩm vi sinh (Probiotics) được sử dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm vi sinh trong việc phòng bệnh cho thủy sản là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản bao gồm nhiều bước. Bước 'Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh thuỷ sản' có ý nghĩa quan trọng nhất là để đảm bảo điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trại nuôi cá tra đang đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch bệnh do vi khuẩn. Thay vì sử dụng kháng sinh tràn lan, người nuôi muốn áp dụng biện pháp sinh học an toàn hơn. Chế phẩm nào sau đây, được sản xuất bằng công nghệ sinh học, có thể giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh do vi khuẩn một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chế phẩm thảo dược cũng là một ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản. Ưu điểm chính của việc sử dụng chế phẩm thảo dược là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố nào để đạt hiệu quả cao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phản ứng PCR diễn ra qua các chu kỳ lặp lại, mỗi chu kỳ gồm 3 bước chính. Trình tự đúng của 3 bước này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những thách thức lớn trong việc sử dụng vaccine cho thủy sản là phương pháp đưa vaccine vào cơ thể vật nuôi. Phương pháp nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất cho thủy sản số lượng lớn như cá giống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chế phẩm vi sinh được sử dụng để cải thiện chất lượng nước ao nuôi thủy sản hoạt động dựa trên cơ chế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bệnh xuất huyết ở cá trắm cỏ là một bệnh nguy hiểm. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào được đề cập trong bài có thể giúp phát hiện sớm virus gây bệnh này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng trị bệnh thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bước 'Điện di và kiểm tra sản phẩm PCR' trong quy trình phát hiện virus bằng PCR nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khác biệt cơ bản giữa vaccine vô hoạt (killed vaccine) và vaccine giảm độc lực (live attenuated vaccine) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trại nuôi cá cảnh (ví dụ cá koi) có giá trị kinh tế cao, số lượng ít. Khi cần tiêm phòng vaccine, phương pháp đưa vaccine nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo mỗi cá thể nhận đủ liều lượng và tạo đáp ứng miễn dịch tốt nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những khó khăn khi sử dụng vaccine đường miệng (cho ăn) cho thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước 'Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp' lại quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Kỹ thuật phát hiện bệnh thủy sản dựa trên 'Biosensor' (cảm biến sinh học) có ưu điểm tiềm năng nào so với các phương pháp truyền thống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong bối cảnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bệnh hoại tử cơ (IMNV) trên tôm là một bệnh do virus. Để xác định tôm có nhiễm virus IMNV hay không, kỹ thuật nào dựa trên nguyên lý khuếch đại vật liệu di truyền là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine) là loại vaccine chỉ chứa một phần tinh sạch của tác nhân gây bệnh (thường là protein) có khả năng kích thích miễn dịch. Ưu điểm của loại vaccine này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giả sử bạn là kỹ sư nuôi trồng thủy sản và phát hiện một số cá trong ao có triệu chứng bất thường. Bạn nghi ngờ có dịch bệnh. Để xác định nguyên nhân gây bệnh một cách khoa học, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao và nước ao lại quan trọng trong phòng bệnh thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bệnh Herpesvirus ở cá koi (KHV) là một bệnh do virus gây chết hàng loạt. Việc phát hiện sớm virus KHV trong đàn cá koi có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) là một loại vaccine công nghệ sinh học tiên tiến. Loại vaccine này được tạo ra bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc chẩn đoán bệnh thủy sản sớm lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Giúp loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh khỏi môi trường nuôi.
  • B. Chỉ cần thiết khi vật nuôi đã có dấu hiệu bệnh rõ ràng.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả, hạn chế lây lan và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Nhân bản (khuếch đại) một đoạn DNA hoặc RNA đặc trưng của tác nhân gây bệnh.
  • B. Phát hiện kháng thể được vật nuôi tạo ra khi nhiễm bệnh.
  • C. Quan sát hình thái của tác nhân gây bệnh dưới kính hiển vi.
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật gây bệnh từ mẫu bệnh phẩm.

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh đốm trắng. Để xác định chính xác mầm bệnh một cách nhanh chóng và nhạy bén, phương pháp công nghệ sinh học nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Kiểm tra bằng mắt thường các dấu hiệu bên ngoài.
  • B. Sử dụng que thử nhanh dựa trên kháng thể.
  • C. Thực hiện xét nghiệm PCR.
  • D. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường đặc hiệu.

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên tương tác đặc hiệu giữa:

  • A. DNA của tác nhân gây bệnh và enzyme.
  • B. Kháng nguyên của tác nhân gây bệnh và kháng thể tương ứng.
  • C. RNA của tác nhân gây bệnh và protein.
  • D. Lipid của tác nhân gây bệnh và carbohydrate.

Câu 5: Giả sử bạn nhận được kết quả xét nghiệm ELISA cho mẫu cá giống với chỉ số dương tính yếu đối với một loại virus. Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh chẩn đoán sớm?

  • A. Cá chắc chắn không nhiễm bệnh, kết quả là sai.
  • B. Cá đã mắc bệnh nặng và cần điều trị ngay lập tức.
  • C. Kết quả không có ý nghĩa gì và cần bỏ qua.
  • D. Cá có thể đang ở giai đoạn đầu nhiễm bệnh hoặc mang mầm bệnh, cần theo dõi và có thể xét nghiệm khẳng định bằng phương pháp khác.

Câu 6: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh để xử lý nước ao.
  • B. Sử dụng vaccine DNA để kích thích miễn dịch cho vật nuôi.
  • C. Bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics) vào thức ăn.
  • D. Sử dụng chiết xuất thảo dược có hoạt tính kháng khuẩn.

Câu 7: Vaccine DNA phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Đưa trực tiếp kháng thể chống lại mầm bệnh vào cơ thể vật nuôi.
  • B. Sử dụng mầm bệnh đã làm suy yếu để vật nuôi tạo miễn dịch.
  • C. Đưa gene mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh vào tế bào vật nuôi để vật nuôi tự tổng hợp kháng nguyên, kích thích đáp ứng miễn dịch.
  • D. Sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt mầm bệnh trong cơ thể vật nuôi.

Câu 8: So với vaccine truyền thống (vaccine vô hoạt hoặc giảm độc lực), vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Kích thích miễn dịch mạnh hơn nhưng kém an toàn.
  • B. Chỉ có hiệu quả với một số ít loại bệnh.
  • C. Cần bảo quản ở nhiệt độ rất thấp, khó vận chuyển.
  • D. Tính an toàn cao do không chứa mầm bệnh hoàn chỉnh và chi phí sản xuất có thể thấp hơn.

Câu 9: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Cạnh tranh vị trí bám và dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh, sản xuất chất kháng khuẩn và kích thích miễn dịch.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả vi sinh vật trong môi trường nước và đường ruột.
  • C. Thay đổi độ pH của nước đến mức không thuận lợi cho mọi loại vi sinh vật.
  • D. Cung cấp vitamin và khoáng chất trực tiếp cho vật nuôi.

Câu 10: Một trong những bước quan trọng nhất trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản là:

  • A. Đóng gói sản phẩm trong điều kiện vô trùng.
  • B. Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh.
  • C. Phối trộn sinh khối vi sinh vật với bất kỳ loại cơ chất nào.
  • D. Bảo quản chế phẩm ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.

Câu 11: Chế phẩm thảo dược được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với kháng sinh hóa học?

  • A. Có tác dụng diệt khuẩn mạnh hơn kháng sinh.
  • B. Chỉ dùng để trị bệnh, không có tác dụng phòng bệnh.
  • C. Chi phí sản xuất rất thấp và dễ dàng tự chế biến.
  • D. An toàn cho vật nuôi, ít gây tồn dư, thân thiện với môi trường.

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong ao nuôi tôm, người nuôi cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để diệt mầm bệnh nhanh.
  • B. Có thể dùng chung với các loại hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • C. Sử dụng đúng liều lượng, định kỳ và kết hợp với quản lý môi trường nuôi tốt.
  • D. Chỉ cần sử dụng khi vật nuôi đã có dấu hiệu bệnh rõ ràng.

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản hướng tới mục tiêu bền vững nào?

  • A. Tăng sản lượng bằng mọi giá, không quan tâm đến môi trường.
  • B. Giảm thiểu sử dụng hóa chất, kháng sinh, hướng tới nuôi trồng an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
  • C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp quản lý truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trị bệnh khi dịch bùng phát.

Câu 14: Vaccine tái tổ hợp phòng bệnh thủy sản được sản xuất bằng cách nào?

  • A. Sử dụng kỹ thuật di truyền để sản xuất kháng nguyên (protein) đặc hiệu của mầm bệnh trong hệ thống biểu hiện (vi khuẩn, nấm men...).
  • B. Làm yếu hoặc làm chết hoàn toàn mầm bệnh và tiêm trực tiếp vào vật nuôi.
  • C. Chiết xuất các hoạt chất từ cây cỏ có khả năng kích thích miễn dịch.
  • D. Phân lập các chủng vi sinh vật có lợi và nhân sinh khối.

Câu 15: Trong quy trình chẩn đoán virus gây bệnh trên cá bằng kỹ thuật PCR, bước tách chiết DNA tổng số từ mẫu cá bệnh có mục đích gì?

  • A. Phát hiện trực tiếp virus dưới kính hiển vi.
  • B. Thu nhận vật liệu di truyền (DNA/RNA) của cả vật nuôi và mầm bệnh (nếu có) để chuẩn bị cho phản ứng nhân bản.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn virus trong mẫu bệnh phẩm.
  • D. Nhân số lượng virus lên gấp nhiều lần.

Câu 16: Một trong những lý do chính khiến việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản trở nên đáng lo ngại là:

  • A. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Làm giảm chi phí sản xuất đáng kể.
  • C. Gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, làm giảm hiệu quả điều trị và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
  • D. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm thủy sản.

Câu 17: Chế phẩm thảo dược phòng, trị bệnh thủy sản thường chứa các hoạt chất sinh học có nguồn gốc từ:

  • A. Các loại thực vật (cây cỏ, lá, rễ, thân...).
  • B. Các khoáng vật được khai thác từ tự nhiên.
  • C. Các sản phẩm tổng hợp hoàn toàn trong phòng thí nghiệm.
  • D. Các vi sinh vật có lợi được nuôi cấy.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất vaccine phòng bệnh thủy sản, bước bất hoạt hoặc làm giảm độc lực mầm bệnh (đối với vaccine truyền thống) có mục đích gì?

  • A. Làm tăng khả năng gây bệnh của mầm bệnh.
  • B. Giúp mầm bệnh tồn tại lâu hơn trong môi trường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh khỏi vaccine.
  • D. Giúp mầm bệnh không còn khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được tính kháng nguyên để kích thích miễn dịch.

Câu 19: ELISA gián tiếp là một dạng của kỹ thuật ELISA. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu huyết thanh của vật nuôi?

  • A. Sự hiện diện trực tiếp của kháng nguyên (mầm bệnh).
  • B. Sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu do vật nuôi tạo ra.
  • C. Số lượng vi khuẩn sống trong mẫu.
  • D. Hàm lượng hormone trong cơ thể vật nuôi.

Câu 20: Một trại nuôi cá đang đối mặt với tình trạng cá bị bệnh đường ruột do vi khuẩn có hại. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics) vào thức ăn.
  • B. Tiêm vaccine phòng virus cho cá.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán bệnh.
  • D. Tách chiết DNA từ cá bệnh để nghiên cứu.

Câu 21: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong trị bệnh thủy sản là gì?

  • A. Có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh một cách nhanh chóng.
  • B. Dễ dàng sử dụng và không cần tuân thủ liều lượng nghiêm ngặt.
  • C. An toàn, ít gây tồn dư độc hại trong sản phẩm và môi trường.
  • D. Chi phí luôn thấp hơn so với các loại thuốc trị bệnh khác.

Câu 22: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước

  • A. Loại bỏ các vi sinh vật có hại.
  • B. Kiểm tra khả năng gây bệnh của chủng vi sinh vật.
  • C. Phân lập các chủng vi sinh vật mới.
  • D. Tăng số lượng vi sinh vật có lợi lên đủ lớn để sản xuất chế phẩm.

Câu 23: Kỹ thuật PCR có thể được sử dụng để phát hiện những loại tác nhân gây bệnh nào trên thủy sản?

  • A. Chỉ phát hiện virus.
  • B. Chỉ phát hiện vi khuẩn.
  • C. Chỉ phát hiện ký sinh trùng.
  • D. Các tác nhân có vật liệu di truyền như virus, vi khuẩn, nấm, một số ký sinh trùng.

Câu 24: Khi một trại nuôi cá phát hiện cá có triệu chứng bệnh và kết quả PCR dương tính với một loại virus gây bệnh, hành động ưu tiên của người nuôi nên là gì?

  • A. Cách ly đàn cá bệnh, áp dụng biện pháp xử lý theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn và báo cáo tình hình dịch bệnh.
  • B. Tăng cường cho cá ăn để cá khỏe hơn tự chống lại bệnh.
  • C. Thay toàn bộ nước ao một cách đột ngột.
  • D. Bỏ qua kết quả PCR vì chỉ là chẩn đoán sớm.

Câu 25: Chế phẩm vi sinh (probiotics) giúp tăng cường sức khỏe cho vật nuôi thủy sản bằng cách:

  • A. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột.
  • B. Cung cấp trực tiếp kháng sinh cho vật nuôi.
  • C. Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng cường hấp thu dinh dưỡng và kích thích đáp ứng miễn dịch.
  • D. Làm tăng nhiệt độ cơ thể vật nuôi để diệt mầm bệnh.

Câu 26: Việc sử dụng vaccine phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản là một biện pháp phòng bệnh chủ động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Tiêu diệt ngay lập tức mầm bệnh khi chúng xâm nhập.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra đáp ứng phòng vệ đặc hiệu với mầm bệnh.
  • C. Làm thay đổi môi trường nước khiến mầm bệnh không thể tồn tại.
  • D. Cung cấp trực tiếp năng lượng cho vật nuôi để chống chịu bệnh.

Câu 27: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Chỉ có tác dụng khi bệnh đã bùng phát.
  • B. Cần sử dụng liều rất cao mới có hiệu quả phòng ngừa.
  • C. Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng cho vật nuôi.
  • D. Giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi một cách an toàn và thân thiện với môi trường.

Câu 28: Khi sản xuất vaccine DNA, việc lựa chọn đoạn gene mã hóa kháng nguyên nào của mầm bệnh là quan trọng nhất?

  • A. Đoạn gene mã hóa kháng nguyên có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch bảo vệ mạnh nhất.
  • B. Bất kỳ đoạn gene nào của mầm bệnh.
  • C. Đoạn gene có kích thước ngắn nhất.
  • D. Đoạn gene dễ dàng tổng hợp trong phòng thí nghiệm.

Câu 29: Kỹ thuật ELISA trực tiếp khác với ELISA gián tiếp ở điểm nào?

  • A. ELISA trực tiếp dùng để phát hiện kháng thể, ELISA gián tiếp phát hiện kháng nguyên.
  • B. ELISA trực tiếp có độ nhạy thấp hơn ELISA gián tiếp.
  • C. ELISA trực tiếp phát hiện kháng nguyên, ELISA gián tiếp phát hiện kháng thể.
  • D. ELISA trực tiếp không cần sử dụng enzyme.

Câu 30: Việc kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh và chế phẩm thảo dược trong phòng bệnh thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả phòng bệnh thông qua cơ chế tác động đa dạng (cân bằng hệ vi sinh, tăng sức đề kháng).
  • B. Làm giảm đáng kể chi phí so với sử dụng riêng lẻ.
  • C. Chỉ cần sử dụng một lần duy nhất trong suốt vụ nuôi.
  • D. Có thể thay thế hoàn toàn việc quản lý môi trường nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tại sao việc chẩn đoán bệnh thủy sản sớm lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh đốm trắng. Để xác định chính xác mầm bệnh một cách nhanh chóng và nhạy bén, phương pháp công nghệ sinh học nào thường được ưu tiên sử dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên tương tác đặc hiệu giữa:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử bạn nhận được kết quả xét nghiệm ELISA cho mẫu cá giống với chỉ số dương tính yếu đối với một loại virus. Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh chẩn đoán sớm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vaccine DNA phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: So với vaccine truyền thống (vaccine vô hoạt hoặc giảm độc lực), vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những bước quan trọng nhất trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản là:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chế phẩm thảo dược được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với kháng sinh hóa học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong ao nuôi tôm, người nuôi cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản hướng tới mục tiêu bền vững nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vaccine tái tổ hợp phòng bệnh thủy sản được sản xuất bằng cách nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong quy trình chẩn đoán virus gây bệnh trên cá bằng kỹ thuật PCR, bước tách chiết DNA tổng số từ mẫu cá bệnh có mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những lý do chính khiến việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản trở nên đáng lo ngại là:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chế phẩm thảo dược phòng, trị bệnh thủy sản thường chứa các hoạt chất sinh học có nguồn gốc từ:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong quy trình sản xuất vaccine phòng bệnh thủy sản, bước bất hoạt hoặc làm giảm độc lực mầm bệnh (đối với vaccine truyền thống) có mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: ELISA gián tiếp là một dạng của kỹ thuật ELISA. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu huyết thanh của vật nuôi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trại nuôi cá đang đối mặt với tình trạng cá bị bệnh đường ruột do vi khuẩn có hại. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong trị bệnh thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Nuôi cấy và nhân sinh khối" nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Kỹ thuật PCR có thể được sử dụng để phát hiện những loại tác nhân gây bệnh nào trên thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi một trại nuôi cá phát hiện cá có triệu chứng bệnh và kết quả PCR dương tính với một loại virus gây bệnh, hành động ưu tiên của người nuôi nên là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chế phẩm vi sinh (probiotics) giúp tăng cường sức khỏe cho vật nuôi thủy sản bằng cách:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc sử dụng vaccine phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản là một biện pháp phòng bệnh chủ động dựa trên nguyên lý nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng bệnh thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi sản xuất vaccine DNA, việc lựa chọn đoạn gene mã hóa kháng nguyên nào của mầm bệnh là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Kỹ thuật ELISA trực tiếp khác với ELISA gián tiếp ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh và chế phẩm thảo dược trong phòng bệnh thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bệnh đốm trắng. Thay vì chờ đợi triệu chứng lan rộng, người quản lý muốn xác định nhanh chóng sự hiện diện của virus gây bệnh để có biện pháp ứng phó kịp thời. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây được xem là hiệu quả nhất cho việc chẩn đoán sớm trong trường hợp này?

  • A. Quan sát triệu chứng lâm sàng bằng mắt thường
  • B. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi Polymerase)
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm
  • D. Sử dụng kính hiển vi quang học để tìm mầm bệnh

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?

  • A. Phát hiện kháng thể đặc hiệu trong huyết thanh vật nuôi.
  • B. Nuôi cấy và phân lập vi sinh vật từ mẫu bệnh phẩm.
  • C. Nhân bản một đoạn vật chất di truyền (DNA/RNA) đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
  • D. Quan sát hình thái của mầm bệnh dưới kính hiển vi điện tử.

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản so với vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực) là gì?

  • A. Tính an toàn cao do không chứa tác nhân gây bệnh hoàn chỉnh.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh hơn nhiều lần so với vaccine truyền thống.
  • C. Dễ dàng bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
  • D. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất để đạt miễn dịch suốt đời.

Câu 4: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (probiotics) để phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật trên quy mô công nghiệp.
  • B. Trộn sinh khối vi sinh vật với chất mang phù hợp.
  • C. Kiểm tra chất lượng và đóng gói sản phẩm.
  • D. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có đặc tính mong muốn.

Câu 5: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản có cơ chế phòng bệnh chủ yếu nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn gây bệnh trong môi trường nước.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch đặc hiệu của vật nuôi tạo kháng thể chống lại mầm bệnh.
  • C. Cạnh tranh vị trí bám và nguồn dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Tạo ra các enzyme phân hủy độc tố do mầm bệnh sản sinh.

Câu 6: Một ao nuôi cá đang gặp vấn đề về chất lượng nước, có nhiều chất hữu cơ lơ lửng và khí độc NH3 tăng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh phát triển. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý môi trường (bioremediation) có thể giúp cải thiện tình hình này bằng cách nào?

  • A. Các vi sinh vật trong chế phẩm phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc trong nước.
  • B. Các vi sinh vật này tiết ra kháng sinh tiêu diệt mầm bệnh trong nước.
  • C. Chế phẩm tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt nước ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh.
  • D. Chế phẩm kích thích cá tiết ra chất nhầy làm sạch mang và da.

Câu 7: Khi sử dụng kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) để chẩn đoán bệnh thủy sản, kết quả dương tính thường dựa trên sự phát hiện của yếu tố nào?

  • A. Sự nhân bản của DNA mầm bệnh.
  • B. Sự thay đổi hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • C. Sự phát triển khuẩn lạc của vi khuẩn trên môi trường nuôi cấy.
  • D. Sự có mặt của kháng nguyên (mầm bệnh) hoặc kháng thể đặc hiệu trong mẫu thử.

Câu 8: Một công ty sản xuất vaccine cho cá đang nghiên cứu phát triển một loại vaccine tái tổ hợp. Kháng nguyên được sử dụng trong loại vaccine này thường là gì?

  • A. Toàn bộ tế bào vi khuẩn hoặc virus đã bị làm chết.
  • B. Các protein hoặc kháng nguyên đặc hiệu được sản xuất bằng kỹ thuật di truyền.
  • C. Vi khuẩn hoặc virus còn sống nhưng đã bị làm suy yếu.
  • D. Các đoạn DNA hoặc RNA của mầm bệnh.

Câu 9: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho người nuôi?

  • A. Giảm chi phí thức ăn hàng ngày.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi lên gấp đôi.
  • C. Giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.

Câu 10: Một trong những thách thức chính khi sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong môi trường nuôi thủy sản là gì?

  • A. Sự cạnh tranh và khả năng tồn tại của chủng vi sinh vật đưa vào trong môi trường ao nuôi phức tạp.
  • B. Chi phí sản xuất chế phẩm vi sinh luôn cao hơn nhiều so với thuốc kháng sinh.
  • C. Gây ra tác dụng phụ nguy hiểm cho vật nuôi và người tiêu dùng.
  • D. Không có khả năng phân hủy chất hữu cơ trong môi trường nước.

Câu 11: Để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Màu sắc của nước ao nuôi.
  • B. Tốc độ bơi của cá sau khi tiêm.
  • C. Lượng oxy hòa tan luôn ở mức tối đa.
  • D. Điều kiện bảo quản, vận chuyển và phương pháp sử dụng vaccine.

Câu 12: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học lại đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nuôi trồng thâm canh?

  • A. Để giảm chi phí thức ăn hàng ngày.
  • B. Mật độ nuôi cao khiến mầm bệnh dễ lây lan nhanh và gây thiệt hại lớn.
  • C. Để tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thủy sản.
  • D. Vì các loài thủy sản nuôi thâm canh không có hệ miễn dịch tự nhiên.

Câu 13: Kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (Next-Generation Sequencing - NGS) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Định danh chính xác các loại mầm bệnh, phát hiện biến thể mới của virus/vi khuẩn.
  • B. Tổng hợp vaccine vô hoạt với số lượng lớn.
  • C. Chỉ dùng để xác định giới tính của cá giống.
  • D. Tạo ra các chế phẩm thảo dược từ thực vật biển.

Câu 14: Khi phân tích kết quả PCR để chẩn đoán bệnh virus trên tôm, sự xuất hiện của vạch băng DNA có kích thước đặc hiệu trên gel điện di chứng tỏ điều gì?

  • A. Mẫu tôm hoàn toàn khỏe mạnh, không nhiễm bệnh.
  • B. Có sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh trong mẫu.
  • C. Có sự hiện diện của vật chất di truyền (DNA/RNA) của virus gây bệnh trong mẫu.
  • D. Nước ao nuôi bị ô nhiễm nặng bởi hóa chất.

Câu 15: Chế phẩm thảo dược trong phòng trị bệnh thủy sản có ưu điểm nào so với kháng sinh hóa học?

  • A. An toàn, ít gây tồn dư trong sản phẩm và thân thiện với môi trường.
  • B. Có khả năng tiêu diệt tất cả các loại mầm bệnh ngay lập tức.
  • C. Giá thành luôn rẻ hơn rất nhiều so với kháng sinh.
  • D. Kích thích vật nuôi ăn khỏe và lớn nhanh hơn.

Câu 16: Tại sao việc sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi và lạm dụng trong nuôi trồng thủy sản lại là một vấn đề nghiêm trọng?

  • A. Làm giảm màu sắc tự nhiên của thịt cá.
  • B. Chỉ gây hại cho các loài giáp xác.
  • C. Không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
  • D. Gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, tồn dư trong sản phẩm và ô nhiễm môi trường.

Câu 17: Công nghệ sinh học đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Cung cấp các giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả như vaccine, chế phẩm vi sinh, và chẩn đoán sớm để phòng bệnh.
  • B. Giúp tổng hợp các loại kháng sinh mới mạnh hơn.
  • C. Làm cho vi khuẩn nhạy cảm hơn với kháng sinh hiện có.
  • D. Chỉ giúp phát hiện bệnh chứ không có vai trò trong phòng ngừa.

Câu 18: Giả sử bạn là một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thực hiện xét nghiệm PCR để chẩn đoán bệnh hoại tử cơ (IMNV) trên tôm. Mẫu tôm được gửi đến có kết quả PCR dương tính. Kết luận nào sau đây là chính xác nhất dựa trên kết quả này?

  • A. Tôm hoàn toàn khỏe mạnh.
  • B. Mẫu tôm có chứa vật chất di truyền của virus IMNV.
  • C. Tôm chắc chắn sẽ chết trong vòng 24 giờ tới.
  • D. Bệnh hoại tử cơ trên tôm là do vi khuẩn gây ra.

Câu 19: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Phân lập các chủng vi sinh vật có lợi từ môi trường tự nhiên.
  • B. Kiểm tra khả năng đối kháng mầm bệnh của chủng vi sinh vật.
  • C. Tăng số lượng tế bào vi sinh vật có lợi lên đủ lớn để sản xuất chế phẩm.
  • D. Trộn vi sinh vật với chất mang để tạo thành sản phẩm cuối cùng.

Câu 20: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra các loài thủy sản có khả năng kháng bệnh di truyền?

  • A. Kỹ thuật chuyển gen (Genetic Engineering).
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô (Tissue Culture).
  • C. Kỹ thuật lai tạo truyền thống (Traditional Breeding).
  • D. Kỹ thuật PCR.

Câu 21: Bệnh xuất huyết do virus là một trong những bệnh nguy hiểm trên cá trắm cỏ. Việc sử dụng vaccine phòng bệnh này là một biện pháp hiệu quả. Vaccine này hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt virus trong máu cá.
  • B. Làm thay đổi môi trường nước ao nuôi để virus không tồn tại được.
  • C. Cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp cá tăng sức đề kháng chung.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch của cá tạo ra đáp ứng đặc hiệu chống lại virus.

Câu 22: Ngoài vai trò phòng bệnh bằng cách cạnh tranh với mầm bệnh, chế phẩm vi sinh (probiotics) còn có thể đóng góp vào sức khỏe thủy sản bằng cách nào khác?

  • A. Sản xuất enzyme hỗ trợ tiêu hóa, giúp vật nuôi hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước ao nuôi.
  • C. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước một cách trực tiếp.
  • D. Biến đổi gen của vật nuôi để tăng khả năng kháng bệnh.

Câu 23: Trong kỹ thuật PCR, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính đặc hiệu của phản ứng, tức là chỉ nhân bản đúng đoạn DNA mục tiêu của tác nhân gây bệnh?

  • A. Bước biến tính (denaturation) ở nhiệt độ cao.
  • B. Bước lai (annealing) của mồi vào mạch khuôn.
  • C. Bước kéo dài (extension) bởi enzyme Taq polymerase.
  • D. Bước điện di sản phẩm PCR.

Câu 24: Một người nuôi tôm muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước và phòng bệnh. Ông ta chọn một sản phẩm có chứa hỗn hợp nhiều chủng vi khuẩn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra trên bao bì sản phẩm để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Màu sắc và mùi vị của chế phẩm.
  • B. Ngày sản xuất (nhưng không có hạn sử dụng).
  • C. Mật độ vi sinh vật sống (ví dụ: CFU/gram).
  • D. Tên của nhà sản xuất (mà không có thông tin khác).

Câu 25: Tại sao việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong nuôi trồng thủy sản lại được khuyến khích trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư hóa chất độc hại trong nước và sản phẩm.
  • B. Có khả năng thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
  • C. Luôn cho hiệu quả điều trị cao hơn kháng sinh trong mọi trường hợp.
  • D. Giúp vật nuôi biến đổi màu sắc cơ thể.

Câu 26: Để phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm bằng PCR, cần sử dụng cặp mồi (primers) có đặc điểm nào?

  • A. Mồi có khả năng bám vào bất kỳ đoạn DNA nào.
  • B. Mồi có khả năng tiêu diệt trực tiếp virus WSSV.
  • C. Mồi là các kháng thể chống lại virus WSSV.
  • D. Mồi được thiết kế đặc hiệu để bám vào các đoạn gen chỉ có ở virus WSSV.

Câu 27: Công nghệ sinh học giúp phòng bệnh thủy sản hiệu quả hơn thông qua những cách tiếp cận nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng kháng sinh liều cao.
  • B. Chủ yếu dựa vào việc thay nước ao nuôi liên tục.
  • C. Chẩn đoán sớm, sử dụng vaccine, chế phẩm vi sinh, và chế phẩm thảo dược.
  • D. Chỉ có vai trò trong điều trị bệnh khi đã bùng phát.

Câu 28: Một điểm khác biệt cơ bản giữa vaccine DNA và vaccine vô hoạt là gì?

  • A. Vaccine DNA chứa đoạn DNA mã hóa kháng nguyên, còn vaccine vô hoạt chứa mầm bệnh đã bị làm chết.
  • B. Vaccine DNA kích thích miễn dịch tế bào mạnh hơn, còn vaccine vô hoạt chỉ kích thích miễn dịch dịch thể.
  • C. Vaccine DNA cần bảo quản lạnh sâu, còn vaccine vô hoạt có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • D. Vaccine DNA chỉ dùng cho cá, còn vaccine vô hoạt chỉ dùng cho tôm.

Câu 29: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao nuôi có tác dụng gì trong việc phòng bệnh thủy sản?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ tích tụ ở đáy ao, giảm thiểu nguồn gây bệnh.
  • C. Tăng cường độ cứng của đáy ao để vật nuôi không đào hang.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp màu nước ao.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò tổng thể của công nghệ sinh học trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Chỉ là một công cụ phụ trợ nhỏ trong việc phòng bệnh.
  • B. Chủ yếu dùng để tăng kích thước cá một cách nhân tạo.
  • C. Giúp thay thế hoàn toàn các phương pháp nuôi truyền thống.
  • D. Là một bộ công cụ mạnh mẽ, cung cấp các giải pháp tiên tiến để chẩn đoán, phòng, trị bệnh, cải thiện giống và quản lý môi trường, góp phần phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bệnh đốm trắng. Thay vì chờ đợi triệu chứng lan rộng, người quản lý muốn xác định nhanh chóng sự hiện diện của virus gây bệnh để có biện pháp ứng phó kịp thời. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây được xem là hiệu quả nhất cho việc chẩn đoán sớm trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản so với vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực) là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (probiotics) để phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản có cơ chế phòng bệnh chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một ao nuôi cá đang gặp vấn đề về chất lượng nước, có nhiều chất hữu cơ lơ lửng và khí độc NH3 tăng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh phát triển. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý môi trường (bioremediation) có thể giúp cải thiện tình hình này bằng cách nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi sử dụng kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) để chẩn đoán bệnh thủy sản, kết quả dương tính thường dựa trên sự phát hiện của yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một công ty sản xuất vaccine cho cá đang nghiên cứu phát triển một loại vaccine tái tổ hợp. Kháng nguyên được sử dụng trong loại vaccine này thường là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho người nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những thách thức chính khi sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong môi trường nuôi thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học lại đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nuôi trồng thâm canh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (Next-Generation Sequencing - NGS) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong phòng, trị bệnh thủy sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích kết quả PCR để chẩn đoán bệnh virus trên tôm, sự xuất hiện của vạch băng DNA có kích thước đặc hiệu trên gel điện di chứng tỏ điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chế phẩm thảo dược trong phòng trị bệnh thủy sản có ưu điểm nào so với kháng sinh hóa học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi và lạm dụng trong nuôi trồng thủy sản lại là một vấn đề nghiêm trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Công nghệ sinh học đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử bạn là một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thực hiện xét nghiệm PCR để chẩn đoán bệnh hoại tử cơ (IMNV) trên tôm. Mẫu tôm được gửi đến có kết quả PCR dương tính. Kết luận nào sau đây là chính xác nhất dựa trên kết quả này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra các loài thủy sản có khả năng kháng bệnh di truyền?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bệnh xuất huyết do virus là một trong những bệnh nguy hiểm trên cá trắm cỏ. Việc sử dụng vaccine phòng bệnh này là một biện pháp hiệu quả. Vaccine này hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ngoài vai trò phòng bệnh bằng cách cạnh tranh với mầm bệnh, chế phẩm vi sinh (probiotics) còn có thể đóng góp vào sức khỏe thủy sản bằng cách nào khác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong kỹ thuật PCR, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính đặc hiệu của phản ứng, tức là chỉ nhân bản đúng đoạn DNA mục tiêu của tác nhân gây bệnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một người nuôi tôm muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước và phòng bệnh. Ông ta chọn một sản phẩm có chứa hỗn hợp nhiều chủng vi khuẩn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra trên bao bì sản phẩm để đảm bảo hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong nuôi trồng thủy sản lại được khuyến khích trong bối cảnh phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm bằng PCR, cần sử dụng cặp mồi (primers) có đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Công nghệ sinh học giúp phòng bệnh thủy sản hiệu quả hơn thông qua những cách tiếp cận nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một điểm khác biệt cơ bản giữa vaccine DNA và vaccine vô hoạt là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý đáy ao nuôi có tác dụng gì trong việc phòng bệnh thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò tổng thể của công nghệ sinh học trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phát hiện sớm mầm bệnh trên thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất trong công tác phòng, trị bệnh vì:

  • A. Giảm chi phí thức ăn nuôi trồng.
  • B. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi.
  • C. Chỉ cần sử dụng ít thuốc kháng sinh hơn khi bệnh đã nặng.
  • D. Cho phép áp dụng biện pháp phòng ngừa hoặc can thiệp sớm, hiệu quả, ngăn chặn dịch bùng phát và giảm thiệt hại.

Câu 2: Kỹ thuật sinh học phân tử nào hiện nay được ứng dụng rộng rãi nhất để phát hiện sớm virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm thẻ chân trắng?

  • A. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
  • B. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • C. Phương pháp nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường đặc hiệu
  • D. Kiểm tra mẫu dưới kính hiển vi quang học

Câu 3: Một trại nuôi cá tra ghi nhận một số cá có dấu hiệu xuất huyết. Để xác định nguyên nhân có phải do virus gây bệnh xuất huyết hay không, mẫu cá bệnh cần được gửi đến phòng thí nghiệm để thực hiện xét nghiệm. Kỹ thuật sinh học phân tử nào sẽ cho kết quả chẩn đoán nhanh và chính xác nhất trong trường hợp này?

  • A. PCR
  • B. ELISA
  • C. Kiểm tra mô bệnh học
  • D. Phân lập vi khuẩn

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản so với việc sử dụng kháng sinh để trị bệnh là gì?

  • A. Vaccine có tác dụng chữa khỏi bệnh nhanh hơn kháng sinh.
  • B. Vaccine rẻ hơn nhiều so với kháng sinh.
  • C. Vaccine giúp tạo miễn dịch phòng bệnh, hạn chế sử dụng kháng sinh và nguy cơ kháng kháng sinh.
  • D. Vaccine có thể tiêu diệt mọi loại mầm bệnh, bao gồm cả vi khuẩn và virus.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển vaccine phòng bệnh cho thủy sản so với động vật trên cạn là:

  • A. Hệ miễn dịch của thủy sản kém phát triển hơn.
  • B. Việc tiêm phòng hàng loạt cho số lượng lớn cá thể trong môi trường nước gặp nhiều khó khăn.
  • C. Thủy sản có quá nhiều loại bệnh khác nhau cần vaccine.
  • D. Các mầm bệnh ở thủy sản biến đổi quá nhanh, vaccine không kịp ứng phó.

Câu 6: Vaccine DNA là một loại vaccine thế hệ mới. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (vô hoạt hoặc giảm độc lực)?

  • A. Tính ổn định cao, dễ bảo quản.
  • B. Chi phí sản xuất có thể thấp hơn.
  • C. Tính an toàn cao do không chứa mầm bệnh sống hoặc đã chết.
  • D. Luôn tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn vaccine truyền thống ở mọi loài thủy sản.

Câu 7: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu với mục đích gì?

  • A. Tăng cường sức khỏe đường ruột, cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh và cải thiện chất lượng môi trường nước.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tất cả các loại virus gây bệnh.
  • C. Thay thế hoàn toàn kháng sinh trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng.
  • D. Chỉ có tác dụng làm sạch đáy ao nuôi.

Câu 8: Một người nuôi tôm muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước ao và phòng bệnh. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh là gì để đảm bảo chế phẩm có hiệu quả thực sự?

  • A. Đóng gói và bảo quản chế phẩm.
  • B. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có đặc tính tốt (ví dụ: đối kháng mầm bệnh, phân hủy chất hữu cơ).
  • C. Nhân sinh khối vi sinh vật trong điều kiện tối ưu.
  • D. Phối trộn sinh khối vi sinh vật với chất mang.

Câu 9: Prebiotics là gì và vai trò của chúng trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Là các enzyme giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • B. Là các kháng sinh tự nhiên có trong thực vật.
  • C. Là các chất dinh dưỡng không tiêu hóa được, giúp kích thích sự phát triển của vi sinh vật có lợi trong đường ruột.
  • D. Là các vaccine dạng uống.

Câu 10: Một người nuôi cá muốn sử dụng giải pháp thân thiện với môi trường để phòng một số bệnh thông thường. Anh ấy nên ưu tiên sử dụng loại chế phẩm nào sau đây?

  • A. Kháng sinh hóa học tổng hợp.
  • B. Các hóa chất sát trùng mạnh.
  • C. Hormone tăng trưởng.
  • D. Chế phẩm vi sinh hoặc chế phẩm thảo dược.

Câu 11: Công nghệ sinh học giúp chẩn đoán bệnh thủy sản sớm dựa trên nguyên tắc phát hiện:

  • A. Sự hiện diện của vật liệu di truyền (DNA/RNA) hoặc protein đặc trưng của mầm bệnh.
  • B. Những thay đổi lớn về màu sắc và hành vi của vật nuôi.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan và pH trong nước ao nuôi.
  • D. Số lượng thức ăn vật nuôi tiêu thụ hàng ngày.

Câu 12: Quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR thường bao gồm các bước chính nào theo thứ tự?

  • A. Tách chiết DNA -> Thu mẫu -> Điện di -> PCR.
  • B. PCR -> Tách chiết DNA -> Thu mẫu -> Điện di.
  • C. Thu mẫu -> Tách chiết DNA -> PCR -> Điện di.
  • D. Điện di -> PCR -> Tách chiết DNA -> Thu mẫu.

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường ao nuôi thủy sản, mục tiêu chính là:

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tất cả cá bị bệnh trong ao.
  • B. Chỉ làm tăng màu nước ao nuôi.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho vật nuôi.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc, và cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh trong môi trường nước.

Câu 14: Một trại tôm đang đối mặt với nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng. Dựa trên kiến thức về ứng dụng công nghệ sinh học, biện pháp phòng bệnh nào sau đây là hiệu quả nhất nếu được áp dụng đúng cách và kịp thời?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh liều cao ngay khi phát hiện vài con tôm yếu.
  • B. Sử dụng con giống đã được kiểm tra sạch mầm bệnh đốm trắng bằng kỹ thuật PCR.
  • C. Thả mật độ tôm thật dày để tăng cạnh tranh.
  • D. Chỉ thay nước ao nuôi khi tôm đã chết hàng loạt.

Câu 15: Phage trị liệu (phage therapy) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ sinh học trong trị bệnh thủy sản. Nguyên tắc hoạt động của phage trị liệu là gì?

  • A. Sử dụng virus (phage) chuyên biệt để tấn công và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Sử dụng các loại nấm men để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tự sản xuất kháng thể chống lại virus.
  • D. Thay đổi môi trường nước để làm chết vi khuẩn gây bệnh.

Câu 16: So với thuốc kháng sinh, chế phẩm thảo dược dùng trong phòng trị bệnh thủy sản có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Hiệu quả điều trị tức thời và mạnh mẽ hơn kháng sinh đối với mọi loại bệnh.
  • B. Chi phí luôn thấp hơn đáng kể so với kháng sinh.
  • C. Ít gây tồn dư trong sản phẩm, thân thiện với môi trường và giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • D. Chỉ có tác dụng tăng cường màu sắc cho vật nuôi.

Câu 17: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng trị bệnh thủy sản là:

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.
  • B. Hiệu quả có thể chậm hơn và kém mạnh mẽ hơn kháng sinh đối với các bệnh cấp tính nặng.
  • C. Rất khó tìm nguồn nguyên liệu thảo dược.
  • D. Gây ra tình trạng kháng thuốc nhanh hơn kháng sinh.

Câu 18: Công nghệ sinh học góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất bằng mọi giá.
  • B. Khuyến khích sử dụng nhiều loại hóa chất để tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Làm giảm sự đa dạng sinh học trong môi trường nuôi.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, nâng cao sức khỏe vật nuôi và chất lượng sản phẩm, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại.

Câu 19: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường được dùng để phát hiện:

  • A. Vật liệu di truyền (DNA/RNA) của virus.
  • B. Protein đặc trưng của mầm bệnh (kháng nguyên) hoặc kháng thể chống lại mầm bệnh.
  • C. Nồng độ vi khuẩn sống trong mẫu nước.
  • D. Các loại kim loại nặng trong mô vật nuôi.

Câu 20: Một công ty công nghệ sinh học đang nghiên cứu phát triển một loại vaccine mới cho cá rô phi chống lại bệnh do vi khuẩn Streptococcus. Họ quyết định sử dụng công nghệ vaccine vô hoạt. Quy trình sản xuất vaccine vô hoạt thường bao gồm bước nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn Streptococcus và làm bất hoạt chúng bằng hóa chất hoặc nhiệt.
  • B. Tách chiết DNA từ vi khuẩn Streptococcus và tiêm trực tiếp vào cá.
  • C. Sử dụng vector virus tái tổ hợp mang gen kháng nguyên của vi khuẩn.
  • D. Chỉ sử dụng các loại đường đơn có trong thành tế bào vi khuẩn.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng về lâu dài?

  • A. Làm tăng nhanh tốc độ sinh trưởng của vật nuôi.
  • B. Giúp tăng cường sức đề kháng của vật nuôi một cách tự nhiên.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn sự xuất hiện của mầm bệnh trong ao nuôi.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh, gây khó khăn cho việc điều trị bệnh và đe dọa sức khỏe cộng đồng.

Câu 22: Chế phẩm sinh học nào sau đây có vai trò cung cấp các enzyme ngoại bào giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn tốt hơn, giảm lượng chất thải và cải thiện môi trường nước?

  • A. Chế phẩm vi sinh (Probiotics) hoặc chế phẩm enzyme.
  • B. Vaccine DNA.
  • C. Kháng sinh hóa học.
  • D. Chế phẩm thảo dược chỉ có tác dụng kháng khuẩn.

Câu 23: Tại sao việc kiểm tra sức khỏe và mầm bệnh trên con giống thủy sản trước khi thả nuôi lại được coi là biện pháp phòng bệnh mang tính quyết định?

  • A. Vì con giống khỏe mạnh sẽ lớn nhanh hơn gấp đôi.
  • B. Vì chỉ có con giống khỏe mạnh mới có thể ăn được thức ăn công nghiệp.
  • C. Vì con giống là nguồn lây nhiễm mầm bệnh chính vào ao nuôi, kiểm tra giúp loại bỏ nguồn bệnh ban đầu.
  • D. Vì việc kiểm tra con giống rẻ hơn nhiều so với việc điều trị bệnh.

Câu 24: Công nghệ sinh học có thể hỗ trợ phòng bệnh thủy sản thông qua việc cải thiện chất lượng môi trường nước bằng cách nào?

  • A. Chỉ sử dụng hóa chất để làm sạch nước.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy chất hữu cơ và xử lý khí độc.
  • C. Tăng lượng thức ăn thừa để tạo dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi.
  • D. Thay nước liên tục mà không cần xử lý.

Câu 25: Một kỹ thuật chẩn đoán bệnh thủy sản sử dụng kháng thể gắn enzyme để phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên mầm bệnh trong mẫu. Đây là mô tả về kỹ thuật nào?

  • A. ELISA.
  • B. PCR.
  • C. Western Blot.
  • D. Soi tươi dưới kính hiển vi.

Câu 26: Khi phát triển vaccine cho thủy sản, việc lựa chọn kháng nguyên (antigen) phù hợp là rất quan trọng. Kháng nguyên được sử dụng trong vaccine phải đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Là một chất độc gây chết mầm bệnh ngay lập tức.
  • B. Là một loại enzyme giúp tiêu hóa thức ăn.
  • C. Là thành phần của mầm bệnh có khả năng kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng bảo vệ.
  • D. Là một loại kháng sinh tự nhiên.

Câu 27: Một trại nuôi cá lóc đang gặp vấn đề về bệnh gan thận mủ do vi khuẩn. Thay vì chỉ dùng kháng sinh, người nuôi quyết định kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh trộn vào thức ăn. Mục đích của việc bổ sung chế phẩm vi sinh trong trường hợp này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn tác dụng của kháng sinh.
  • B. Giúp vi khuẩn gây bệnh chết nhanh hơn.
  • C. Làm cho nước ao sạch hơn.
  • D. Hỗ trợ phục hồi hệ vi sinh đường ruột bị ảnh hưởng bởi kháng sinh, tăng cường sức khỏe và khả năng phục hồi của cá.

Câu 28: Công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản hướng tới mục tiêu chính là:

  • A. Phát triển các giải pháp phòng trị bệnh hiệu quả, an toàn và bền vững.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra thuốc đặc trị cho mọi loại bệnh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự hiện diện của vi khuẩn trong môi trường nuôi.
  • D. Giúp vật nuôi tăng trọng nhanh nhất có thể.

Câu 29: Một phương pháp trị bệnh thủy sản sử dụng các phân tử protein nhỏ tổng hợp hoặc chiết xuất từ sinh vật có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm, virus. Đây là mô tả về:

  • A. Kháng sinh hóa học tổng hợp.
  • B. Hormone tăng trưởng.
  • C. Peptide kháng khuẩn (Antimicrobial Peptides).
  • D. Enzyme tiêu hóa.

Câu 30: Việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất vaccine cho các loài thủy sản bản địa ở Việt Nam (ví dụ: cá tra, tôm sú) có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào?

  • A. Chỉ để xuất khẩu vaccine sang các nước khác.
  • B. Phòng ngừa hiệu quả các bệnh đặc thù trên các loài nuôi chủ lực của Việt Nam, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Làm cho các loài thủy sản bản địa biến đổi gen.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Việc phát hiện sớm mầm bệnh trên thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất trong công tác phòng, trị bệnh vì:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Kỹ thuật sinh học phân tử nào hiện nay được ứng dụng rộng rãi nhất để phát hiện sớm virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm thẻ chân trắng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trại nuôi cá tra ghi nhận một số cá có dấu hiệu xuất huyết. Để xác định nguyên nhân có phải do virus gây bệnh xuất huyết hay không, mẫu cá bệnh cần được gửi đến phòng thí nghiệm để thực hiện xét nghiệm. Kỹ thuật sinh học phân tử nào sẽ cho kết quả chẩn đoán nhanh và chính xác nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản so với việc sử dụng kháng sinh để trị bệnh là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển vaccine phòng bệnh cho thủy sản so với động vật trên cạn là:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vaccine DNA là một loại vaccine thế hệ mới. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (vô hoạt hoặc giảm độc lực)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu với mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một người nuôi tôm muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước ao và phòng bệnh. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh là gì để đảm bảo chế phẩm có hiệu quả thực sự?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Prebiotics là gì và vai trò của chúng trong nuôi trồng thủy sản là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một người nuôi cá muốn sử dụng giải pháp thân thiện với môi trường để phòng một số bệnh thông thường. Anh ấy nên ưu tiên sử dụng loại chế phẩm nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Công nghệ sinh học giúp chẩn đoán bệnh thủy sản sớm dựa trên nguyên tắc phát hiện:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR thường bao gồm các bước chính nào theo thứ tự?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường ao nuôi thủy sản, mục tiêu chính là:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một trại tôm đang đối mặt với nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng. Dựa trên kiến thức về ứng dụng công nghệ sinh học, biện pháp phòng bệnh nào sau đây là hiệu quả nhất nếu được áp dụng đúng cách và kịp thời?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phage trị liệu (phage therapy) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ sinh học trong trị bệnh thủy sản. Nguyên tắc hoạt động của phage trị liệu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So với thuốc kháng sinh, chế phẩm thảo dược dùng trong phòng trị bệnh thủy sản có ưu điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng trị bệnh thủy sản là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Công nghệ sinh học góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường được dùng để phát hiện:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một công ty công nghệ sinh học đang nghiên cứu phát triển một loại vaccine mới cho cá rô phi chống lại bệnh do vi khuẩn Streptococcus. Họ quyết định sử dụng công nghệ vaccine vô hoạt. Quy trình sản xuất vaccine vô hoạt thường bao gồm bước nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng về lâu dài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chế phẩm sinh học nào sau đây có vai trò cung cấp các enzyme ngoại bào giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn tốt hơn, giảm lượng chất thải và cải thiện môi trường nước?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao việc kiểm tra sức khỏe và mầm bệnh trên con giống thủy sản trước khi thả nuôi lại được coi là biện pháp phòng bệnh mang tính quyết định?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Công nghệ sinh học có thể hỗ trợ phòng bệnh thủy sản thông qua việc cải thiện chất lượng môi trường nước bằng cách nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một kỹ thuật chẩn đoán bệnh thủy sản sử dụng kháng thể gắn enzyme để phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên mầm bệnh trong mẫu. Đây là mô tả về kỹ thuật nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phát triển vaccine cho thủy sản, việc lựa chọn kháng nguyên (antigen) phù hợp là rất quan trọng. Kháng nguyên được sử dụng trong vaccine phải đảm bảo yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trại nuôi cá lóc đang gặp vấn đề về bệnh gan thận mủ do vi khuẩn. Thay vì chỉ dùng kháng sinh, người nuôi quyết định kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh trộn vào thức ăn. Mục đích của việc bổ sung chế phẩm vi sinh trong trường hợp này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản hướng tới mục tiêu chính là:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một phương pháp trị bệnh thủy sản sử dụng các phân tử protein nhỏ tổng hợp hoặc chiết xuất từ sinh vật có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm, virus. Đây là mô tả về:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất vaccine cho các loài thủy sản bản địa ở Việt Nam (ví dụ: cá tra, tôm sú) có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học lại đóng vai trò then chốt trong quản lý dịch bệnh?

  • A. Giúp xác định chính xác loài thủy sản bị bệnh.
  • B. Chỉ cần thiết khi dịch bệnh đã bùng phát trên diện rộng.
  • C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp phòng bệnh truyền thống.
  • D. Cho phép can thiệp kịp thời, hạn chế lây lan và giảm thiệt hại kinh tế.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể.
  • B. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • C. Nhân bản các đoạn vật liệu di truyền (DNA/RNA) đặc trưng của tác nhân gây bệnh.
  • D. Đo lường nồng độ enzyme trong mô bệnh.

Câu 3: Một mẫu tôm được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV). Kỹ thuật công nghệ sinh học nào là phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện vật liệu di truyền của virus này?

  • A. ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
  • B. PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • C. Phân lập vi khuẩn trên môi trường thạch.
  • D. Xét nghiệm huyết thanh học.

Câu 4: Trong quy trình chẩn đoán virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, bước "Nhân bản đoạn gene đặc hiệu" có mục đích gì?

  • A. Tăng số lượng bản sao của đoạn gene mục tiêu lên đủ lớn để có thể phát hiện.
  • B. Loại bỏ vật liệu di truyền của vật chủ (thủy sản).
  • C. Phân tách các đoạn DNA dựa trên kích thước.
  • D. Đánh dấu đoạn gene bằng chất phát quang.

Câu 5: Tại sao bước "Tách chiết DNA/RNA tổng số" là cần thiết trước khi thực hiện phản ứng PCR để chẩn đoán bệnh thủy sản?

  • A. Để phân loại các loại virus có trong mẫu.
  • B. Để xác định nồng độ protein của tác nhân gây bệnh.
  • C. Để quan sát hình thái virus dưới kính hiển vi điện tử.
  • D. Để thu nhận vật liệu di truyền (DNA/RNA) tinh sạch từ mẫu và loại bỏ các chất gây ức chế phản ứng.

Câu 6: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phản ứng đặc hiệu giữa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh và kháng thể tương ứng.
  • B. Nhân bản vật liệu di truyền của tác nhân gây bệnh.
  • C. Phân tách protein dựa trên trọng lượng phân tử.
  • D. Sử dụng vi sinh vật chỉ thị để phát hiện mầm bệnh.

Câu 7: Một trại cá Koi đang đối mặt với tình trạng cá chết hàng loạt với các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng. Để xác định xem có phải do virus Herpesvirus (KHV) gây ra hay không, kỹ thuật ELISA có thể được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu cá bệnh?

  • A. Vật liệu di truyền (DNA) của virus KHV.
  • B. Các tế bào miễn dịch của cá phản ứng với virus.
  • C. Kháng nguyên (protein) của virus KHV hoặc kháng thể chống KHV trong cá.
  • D. Nồng độ độc tố do virus sản sinh.

Câu 8: So với kỹ thuật PCR, ELISA có ưu điểm nào trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

  • A. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn trong việc phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn rất sớm.
  • B. Thường nhanh hơn, đơn giản hơn và chi phí thấp hơn cho sàng lọc số lượng lớn mẫu.
  • C. Có khả năng phát hiện trực tiếp vật liệu di truyền của tác nhân gây bệnh.
  • D. Cung cấp thông tin định lượng chính xác về số lượng bản sao virus.

Câu 9: Vaccine DNA là một ứng dụng công nghệ sinh học tiên tiến trong phòng bệnh thủy sản. Nguyên lý hoạt động của loại vaccine này là gì?

  • A. Chứa virus hoặc vi khuẩn đã bị làm yếu hoặc chết.
  • B. Cung cấp trực tiếp kháng thể để chống lại mầm bệnh.
  • C. Kích thích hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột.
  • D. Chứa đoạn DNA mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh, giúp vật chủ tự sản xuất kháng nguyên và tạo miễn dịch.

Câu 10: So với vaccine truyền thống (vô hoạt hoặc giảm độc lực), vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tính an toàn cao hơn do không chứa mầm bệnh hoàn chỉnh và tính ổn định khi bảo quản.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn.
  • C. Dễ dàng sản xuất với số lượng lớn trong thời gian ngắn.
  • D. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất để tạo miễn dịch trọn đời.

Câu 11: Một trại nuôi tôm muốn sử dụng vaccine DNA để phòng bệnh. Sau khi tiêm vaccine, quá trình nào diễn ra trong cơ thể tôm để tạo ra đáp ứng miễn dịch bảo vệ?

  • A. DNA vaccine trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. DNA vaccine biến đổi gen của tôm để kháng bệnh.
  • C. DNA vaccine hoạt hóa các enzyme tiêu hóa giúp tôm kháng bệnh.
  • D. Tế bào tôm tiếp nhận DNA vaccine, tổng hợp protein kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể và tế bào miễn dịch đặc hiệu.

Câu 12: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản để phòng bệnh dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Cạnh tranh vị trí bám dính với vi khuẩn gây bệnh, sản xuất chất kháng khuẩn, cải thiện môi trường đường ruột và tăng cường miễn dịch.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt virus và nấm gây bệnh.
  • C. Thay đổi hoàn toàn hệ gen của vật chủ để kháng lại mầm bệnh.
  • D. Phân hủy các chất dinh dưỡng trong thức ăn giúp vật nuôi hấp thụ tốt hơn.

Câu 13: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản, bước "Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật" là quan trọng nhất vì lý do nào?

  • A. Giúp tăng nhanh sinh khối của vi sinh vật.
  • B. Đảm bảo chế phẩm có màu sắc và mùi hấp dẫn.
  • C. Quyết định hiệu quả phòng, trị bệnh của chế phẩm dựa trên khả năng đối kháng mầm bệnh hoặc cải thiện môi trường của chủng được chọn.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn nước ra khỏi chế phẩm.

Câu 14: Bước "Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp" trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh có vai trò gì?

  • A. Giúp vi sinh vật sinh sản nhanh hơn trong quá trình bảo quản.
  • B. Bảo vệ vi sinh vật, cung cấp chất dinh dưỡng ban đầu và tạo dạng sản phẩm (bột, lỏng) thuận tiện cho việc sử dụng.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại còn sót lại.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.

Câu 15: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với việc sử dụng kháng sinh?

  • A. Có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh một cách nhanh chóng.
  • B. Chi phí luôn thấp hơn so với kháng sinh.
  • C. Chỉ có tác dụng điều trị, không có tác dụng phòng bệnh.
  • D. An toàn cho vật nuôi và con người, thân thiện với môi trường và ít gây hiện tượng kháng thuốc.

Câu 16: Một số chế phẩm thảo dược được sử dụng để tăng cường sức đề kháng cho thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của chúng thường là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch không đặc hiệu của vật nuôi.
  • B. Trung hòa độc tố của mầm bệnh.
  • C. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại mầm bệnh cụ thể.
  • D. Thay đổi độ pH của môi trường nước để ức chế mầm bệnh.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản.
  • B. Giảm chi phí phòng trị bệnh tổng thể.
  • C. Gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của thủy sản, không liên quan đến con người.

Câu 18: Công nghệ sinh học đóng góp vào việc giải quyết vấn đề kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Giúp tăng cường hiệu quả của các loại kháng sinh hiện có.
  • B. Phát triển các loại kháng sinh mới mạnh hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tiêu diệt mầm bệnh mà không cần quan tâm đến kháng thuốc.
  • D. Cung cấp các giải pháp thay thế kháng sinh như vaccine, chế phẩm vi sinh, chế phẩm thảo dược, giúp phòng bệnh hiệu quả và giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh.

Câu 19: Một trại nuôi cá gặp vấn đề với bệnh do vi khuẩn gây ra. Thay vì dùng kháng sinh, người nuôi quyết định sử dụng chế phẩm vi sinh. Hành động này thể hiện sự ưu tiên giải pháp nào trong quản lý sức khỏe thủy sản hiện đại?

  • A. Ưu tiên giải pháp điều trị khẩn cấp.
  • B. Ưu tiên giải pháp phòng bệnh và quản lý sức khỏe bền vững, thân thiện môi trường.
  • C. Ưu tiên giải pháp có chi phí thấp nhất.
  • D. Ưu tiên giải pháp tiêu diệt mầm bệnh nhanh nhất.

Câu 20: Bên cạnh việc phòng và trị bệnh trực tiếp, chế phẩm vi sinh (probiotics) còn có thể gián tiếp cải thiện sức khỏe thủy sản thông qua tác động nào đến môi trường nuôi?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước trong ao nuôi.
  • B. Tăng nồng độ oxy hòa tan một cách trực tiếp.
  • C. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc (NH3, H2S), ổn định pH nước, cải thiện chất lượng môi trường sống.
  • D. Tiêu diệt tất cả các loại tảo trong ao.

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản. Khi lựa chọn kỹ thuật chẩn đoán sớm cho một loại bệnh mới chưa rõ tác nhân, bạn sẽ ưu tiên phương pháp nào nếu muốn phát hiện nhanh chóng sự hiện diện của vật liệu di truyền (DNA/RNA) của mầm bệnh?

  • A. ELISA.
  • B. PCR.
  • C. Kỹ thuật phân lập vi khuẩn.
  • D. Quan sát triệu chứng lâm sàng.

Câu 22: Vaccine vô hoạt (inactivated vaccine) là loại vaccine truyền thống được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm của loại vaccine này là gì?

  • A. An toàn vì mầm bệnh đã bị làm chết, không có khả năng gây bệnh trở lại.
  • B. Kích thích cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào mạnh mẽ.
  • C. Dễ dàng sản xuất quy mô lớn với chi phí rất thấp.
  • D. Chỉ cần một liều duy nhất để bảo vệ lâu dài.

Câu 23: Vaccine giảm độc lực (attenuated vaccine) sử dụng mầm bệnh còn sống nhưng đã bị làm yếu đi. Nhược điểm tiềm ẩn của loại vaccine này trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Không kích thích được đáp ứng miễn dịch.
  • B. Chi phí sản xuất rất cao.
  • C. Chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn.
  • D. Có nguy cơ phục hồi độc lực và gây bệnh trên vật nuôi hoặc lây lan ra môi trường.

Câu 24: Chế phẩm thảo dược dùng trong phòng trị bệnh thủy sản thường chứa các hoạt chất sinh học có nguồn gốc từ thực vật. Các hoạt chất này thường có tác dụng gì?

  • A. Kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm, hoặc tăng cường sức đề kháng.
  • B. Chỉ có tác dụng như một loại thức ăn bổ sung.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về oxy hòa tan trong nước.
  • D. Làm tăng nhanh tốc độ sinh sản của thủy sản.

Câu 25: Để sản xuất chế phẩm vi sinh chất lượng cao, sau khi phân lập và tuyển chọn chủng, bước tiếp theo cần thực hiện là gì?

  • A. Đóng gói sản phẩm.
  • B. Kiểm tra hoạt tính của chế phẩm.
  • C. Nuôi cấy và nhân sinh khối các chủng vi sinh vật đã được chọn trong điều kiện tối ưu.
  • D. Phối trộn với cơ chất.

Câu 26: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nuôi?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến năng suất nuôi trồng.
  • C. Chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 27: Ngoài việc phát hiện tác nhân gây bệnh, công nghệ sinh học còn có thể được ứng dụng để giám sát sức khỏe thủy sản thông qua việc phân tích yếu tố nào?

  • A. Các chỉ thị sinh hóa, miễn dịch trong cơ thể vật nuôi liên quan đến tình trạng sức khỏe và đáp ứng với môi trường.
  • B. Chỉ phân tích nồng độ muối trong nước ao.
  • C. Chỉ đếm số lượng cá thể trong ao.
  • D. Chỉ đo nhiệt độ và pH của nước.

Câu 28: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học (như vaccine, chế phẩm vi sinh) thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi đã có dịch bệnh bùng phát thể hiện chiến lược quản lý dịch bệnh nào?

  • A. Chiến lược thụ động.
  • B. Chiến lược chủ động và bền vững.
  • C. Chiến lược chỉ áp dụng cho quy mô nhỏ.
  • D. Chiến lược phụ thuộc hoàn toàn vào kháng sinh.

Câu 29: Tại sao cần đa dạng hóa các loại vi sinh vật sử dụng trong chế phẩm vi sinh (probiotics) cho thủy sản?

  • A. Để giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Vì tất cả vi sinh vật đều có cùng một chức năng.
  • C. Các chủng khác nhau có cơ chế và phổ tác dụng khác nhau (cạnh tranh, sản xuất enzyme, kích thích miễn dịch...), sự kết hợp giúp tăng cường hiệu quả tổng thể.
  • D. Để chế phẩm có mùi thơm hơn.

Câu 30: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để trị bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Có thể sử dụng liều lượng tùy ý, càng nhiều càng tốt.
  • B. Không cần quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • C. Chỉ sử dụng khi bệnh đã rất nặng.
  • D. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm theo hướng dẫn và đảm bảo nguồn gốc, chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học lại đóng vai trò then chốt trong quản lý dịch bệnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một mẫu tôm được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV). Kỹ thuật công nghệ sinh học nào là phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện *vật liệu di truyền* của virus này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quy trình chẩn đoán virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, bước 'Nhân bản đoạn gene đặc hiệu' có mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao bước 'Tách chiết DNA/RNA tổng số' là cần thiết trước khi thực hiện phản ứng PCR để chẩn đoán bệnh thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trại cá Koi đang đối mặt với tình trạng cá chết hàng loạt với các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng. Để xác định xem có phải do virus Herpesvirus (KHV) gây ra hay không, kỹ thuật ELISA có thể được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu cá bệnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So với kỹ thuật PCR, ELISA có ưu điểm nào trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Vaccine DNA là một ứng dụng công nghệ sinh học tiên tiến trong phòng bệnh thủy sản. Nguyên lý hoạt động của loại vaccine này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So với vaccine truyền thống (vô hoạt hoặc giảm độc lực), vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trại nuôi tôm muốn sử dụng vaccine DNA để phòng bệnh. Sau khi tiêm vaccine, quá trình nào diễn ra trong cơ thể tôm để tạo ra đáp ứng miễn dịch bảo vệ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản để phòng bệnh dựa trên nguyên lý nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản, bước 'Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật' là quan trọng nhất vì lý do nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bước 'Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp' trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với việc sử dụng kháng sinh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một số chế phẩm thảo dược được sử dụng để tăng cường sức đề kháng cho thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của chúng thường là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công nghệ sinh học đóng góp vào việc giải quyết vấn đề kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trại nuôi cá gặp vấn đề với bệnh do vi khuẩn gây ra. Thay vì dùng kháng sinh, người nuôi quyết định sử dụng chế phẩm vi sinh. Hành động này thể hiện sự ưu tiên giải pháp nào trong quản lý sức khỏe thủy sản hiện đại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bên cạnh việc phòng và trị bệnh trực tiếp, chế phẩm vi sinh (probiotics) còn có thể gián tiếp cải thiện sức khỏe thủy sản thông qua tác động nào đến môi trường nuôi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản. Khi lựa chọn kỹ thuật chẩn đoán sớm cho một loại bệnh mới chưa rõ tác nhân, bạn sẽ ưu tiên phương pháp nào nếu muốn phát hiện nhanh chóng sự hiện diện của vật liệu di truyền (DNA/RNA) của mầm bệnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Vaccine vô hoạt (inactivated vaccine) là loại vaccine truyền thống được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm của loại vaccine này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Vaccine giảm độc lực (attenuated vaccine) sử dụng mầm bệnh còn sống nhưng đã bị làm yếu đi. Nhược điểm tiềm ẩn của loại vaccine này trong nuôi trồng thủy sản là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chế phẩm thảo dược dùng trong phòng trị bệnh thủy sản thường chứa các hoạt chất sinh học có nguồn gốc từ thực vật. Các hoạt chất này thường có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để sản xuất chế phẩm vi sinh chất lượng cao, sau khi phân lập và tuyển chọn chủng, bước tiếp theo cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nuôi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ngoài việc phát hiện tác nhân gây bệnh, công nghệ sinh học còn có thể được ứng dụng để giám sát sức khỏe thủy sản thông qua việc phân tích yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học (như vaccine, chế phẩm vi sinh) thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi đã có dịch bệnh bùng phát thể hiện chiến lược quản lý dịch bệnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao cần đa dạng hóa các loại vi sinh vật sử dụng trong chế phẩm vi sinh (probiotics) cho thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để trị bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát hiện sớm bệnh thủy sản mang lại lợi ích toàn diện nào cho người nuôi và ngành nuôi trồng?

  • A. Chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại về chi phí điều trị.
  • B. Chủ yếu hỗ trợ việc lựa chọn loại thuốc đặc trị hiệu quả.
  • C. Chỉ có tác dụng khi bệnh đã bùng phát trên diện rộng.
  • D. Giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả, hạn chế dịch bệnh bùng phát và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản nhờ khả năng đặc trưng nào?

  • A. Nhân bản (khuếch đại) các đoạn vật chất di truyền (DNA/RNA) đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
  • B. Phát hiện kháng thể của vật chủ đối với tác nhân gây bệnh.
  • C. Quan sát hình thái vi sinh vật dưới kính hiển vi.
  • D. Đo nồng độ độc tố do vi khuẩn tiết ra trong môi trường nước.

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể tôm có dấu hiệu bất thường nghi nhiễm bệnh đốm trắng. Để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh một cách nhanh chóng và nhạy bén, kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Phương pháp soi tươi dưới kính hiển vi.
  • B. Kỹ thuật PCR.
  • C. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn.
  • D. Phương pháp ELISA.

Câu 4: So với vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực), vaccine DNA có những ưu điểm vượt trội nào khiến chúng trở thành hướng phát triển tiềm năng trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Kích thích miễn dịch mạnh hơn vaccine vô hoạt.
  • B. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất để tạo miễn dịch kéo dài.
  • C. Dễ dàng sản xuất hàng loạt với quy mô nhỏ.
  • D. Tính ổn định cao, chi phí sản xuất thấp và tính an toàn vượt trội.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (probiotic) cho thủy sản, bước "Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật" có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng sinh khối vi sinh vật lên số lượng lớn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh có trong mẫu ban đầu.
  • C. Tìm kiếm và lựa chọn các chủng vi sinh vật có đặc tính có lợi mong muốn.
  • D. Phối trộn các chủng vi sinh vật với nhau để tạo ra tác dụng cộng hưởng.

Câu 6: Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm vi sinh (probiotic) trong việc phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng, sản xuất chất kháng khuẩn, kích thích miễn dịch.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn có hại trong môi trường.
  • C. Thay đổi độ pH của nước ao nuôi một cách đột ngột.
  • D. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho vật nuôi.

Câu 7: Một trại nuôi cá đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch bệnh do môi trường ao nuôi bị ô nhiễm. Biện pháp ứng dụng công nghệ sinh học nào dưới đây có thể giúp cải thiện chất lượng nước và giảm áp lực mầm bệnh một cách bền vững?

  • A. Sử dụng vaccine DNA phòng bệnh.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
  • C. Bổ sung chế phẩm vi sinh vào ao nuôi.
  • D. Thực hiện kỹ thuật PCR để chẩn đoán bệnh.

Câu 8: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản ngày càng được ưa chuộng nhờ đặc điểm nổi bật nào?

  • A. An toàn cho vật nuôi, con người và thân thiện với môi trường.
  • B. Có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh một cách triệt để.
  • C. Chi phí sản xuất rất cao và quy trình phức tạp.
  • D. Chỉ có tác dụng khi sử dụng ở liều lượng rất lớn.

Câu 9: Tại sao việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng và thúc đẩy việc tìm kiếm các giải pháp công nghệ sinh học thay thế?

  • A. Kháng sinh không có tác dụng với các bệnh do virus gây ra.
  • B. Giá thành kháng sinh ngày càng tăng cao.
  • C. Kháng sinh chỉ có hiệu quả khi sử dụng ở giai đoạn bệnh nặng.
  • D. Gây ra tình trạng kháng kháng sinh, tồn dư trong sản phẩm và ô nhiễm môi trường.

Câu 10: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nhận diện nào?

  • A. Nhân bản vật chất di truyền của tác nhân gây bệnh.
  • B. Phản ứng đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể.
  • C. Quan sát hình thái tế bào bị tổn thương.
  • D. Đo hoạt tính enzyme trong mô bệnh.

Câu 11: Tại sao quy trình tách chiết DNA tổng số là bước quan trọng đầu tiên trong chẩn đoán bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR?

  • A. Để tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh trước khi phân tích.
  • B. Để tăng số lượng vật chất di truyền lên mức có thể quan sát được.
  • C. Để thu được vật chất di truyền (DNA/RNA) của tác nhân gây bệnh một cách tinh sạch, loại bỏ chất gây ức chế.
  • D. Để kích hoạt vật chất di truyền của tác nhân gây bệnh.

Câu 12: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản bền vững, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chủ yếu giúp tăng năng suất một cách nhanh chóng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
  • C. Không có tác động đáng kể đến môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Góp phần giảm thiểu sử dụng hóa chất/kháng sinh, bảo vệ môi trường và nâng cao an toàn thực phẩm.

Câu 13: Một loại vaccine phòng bệnh trên cá được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp, sử dụng một đoạn gen mã hóa protein bề mặt của virus gây bệnh. Loại vaccine này thuộc nhóm nào?

  • A. Vaccine giảm độc lực.
  • B. Vaccine tái tổ hợp/Vaccine DNA.
  • C. Vaccine vô hoạt.
  • D. Vaccine kết hợp.

Câu 14: Giả sử bạn đang phát triển một chế phẩm vi sinh cho tôm nuôi. Tiêu chí quan trọng nhất khi tuyển chọn chủng vi sinh vật cho chế phẩm này là gì?

  • A. Có đặc tính có lợi (đối kháng mầm bệnh, hỗ trợ tiêu hóa,...) và an toàn cho vật nuôi.
  • B. Có tốc độ sinh trưởng nhanh trong môi trường nuôi cấy.
  • C. Có khả năng tồn tại ở nhiệt độ và độ pH khắc nghiệt.
  • D. Có màu sắc hoặc mùi hương hấp dẫn đối với vật nuôi.

Câu 15: Vai trò của bước "Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp để tạo chế phẩm" trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh là gì?

  • A. Kích thích vi sinh vật sản xuất thêm các chất có lợi.
  • B. Bảo quản vi sinh vật, duy trì hoạt lực và tạo điều kiện thuận lợi khi sử dụng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi chế phẩm.
  • D. Giảm số lượng vi sinh vật trong chế phẩm để dễ sử dụng.

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để trị bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Có thể sử dụng tùy tiện với liều lượng cao để bệnh nhanh khỏi.
  • B. Không cần quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • C. Chỉ sử dụng khi bệnh đã chuyển biến rất nặng.
  • D. Sử dụng đúng liều lượng, đúng cách theo hướng dẫn và lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng.

Câu 17: Công nghệ sinh học đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong nuôi trồng thủy sản thông qua những ứng dụng nào?

  • A. Giúp tăng mật độ nuôi một cách không giới hạn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu xử lý nước thải.
  • C. Giảm thiểu sử dụng hóa chất, kháng sinh, hạn chế ô nhiễm môi trường nước và đất.
  • D. Khuyến khích sử dụng các loại thức ăn tổng hợp.

Câu 18: Tại sao việc chẩn đoán sớm bệnh do virus trên tôm bằng phương pháp nuôi cấy phân lập lại gặp nhiều khó khăn hoặc không khả thi?

  • A. Virus là ký sinh nội bào bắt buộc, không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo thông thường.
  • B. Kích thước virus quá nhỏ để quan sát dưới kính hiển vi quang học.
  • C. Virus chỉ xuất hiện trong cơ thể tôm ở giai đoạn bệnh rất nặng.
  • D. Tôm có khả năng loại bỏ virus ra khỏi cơ thể rất nhanh.

Câu 19: Trong kỹ thuật PCR, vai trò của các cặp mồi (primers) đặc hiệu là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng nhân bản.
  • B. Phá vỡ cấu trúc xoắn kép của DNA.
  • C. Xác định và giới hạn đoạn vật chất di truyền mục tiêu cần nhân bản.
  • D. Nối các nucleotid lại với nhau để tạo thành chuỗi DNA mới.

Câu 20: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng kit chẩn đoán nhanh dựa trên công nghệ sinh học (ví dụ: sắc ký miễn dịch) trong chẩn đoán bệnh thủy sản tại trại nuôi là gì?

  • A. Cho kết quả nhanh chóng, dễ sử dụng tại hiện trường, không cần thiết bị phức tạp.
  • B. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn kỹ thuật PCR.
  • C. Có khả năng phát hiện nhiều loại mầm bệnh cùng lúc.
  • D. Yêu cầu mẫu bệnh phẩm phải được xử lý sơ bộ tại phòng thí nghiệm.

Câu 21: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang lên kế hoạch tiêm phòng vaccine DNA cho đàn tôm giống. Tác dụng chính mà họ kỳ vọng từ việc tiêm vaccine này là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh có sẵn trong cơ thể tôm.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của tôm tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu với mầm bệnh.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu giúp tôm tăng trưởng nhanh.
  • D. Làm sạch môi trường nước ao nuôi.

Câu 22: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp giảm thiểu sự hình thành khí độc (như NH3, H2S) trong ao nuôi bằng cách nào?

  • A. Tăng cường quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn kỵ khí sinh khí độc.
  • C. Hấp thụ trực tiếp khí độc vào cơ thể vi sinh vật.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ và các hợp chất gây ô nhiễm, giảm nguồn gốc sinh khí độc.

Câu 23: Một trong những thách thức chính khi ứng dụng vaccine trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Kích thước nhỏ của vật nuôi, khó khăn trong việc tiêm phòng hàng loạt.
  • B. Vaccine thủy sản có giá thành rất cao so với vaccine động vật trên cạn.
  • C. Hệ miễn dịch của thủy sản phản ứng quá mạnh với vaccine.
  • D. Vaccine chỉ hiệu quả với các bệnh do vi khuẩn gây ra.

Câu 24: Để đảm bảo tính đặc hiệu cao khi chẩn đoán một loại virus gây bệnh thủy sản bằng PCR, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nồng độ enzyme Taq polymerase.
  • B. Chu kỳ nhiệt độ và thời gian phản ứng.
  • C. Chất lượng mẫu bệnh phẩm.
  • D. Thiết kế cặp mồi (primers) đặc hiệu cho tác nhân gây bệnh.

Câu 25: Một người nuôi tôm muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh thân thiện với môi trường và giảm thiểu rủi ro kháng thuốc. Giải pháp công nghệ sinh học nào dưới đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng định kỳ.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất sát khuẩn.
  • C. Sử dụng vaccine và chế phẩm vi sinh (probiotic).
  • D. Chỉ dựa vào việc thay nước ao thường xuyên.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng chế phẩm thảo dược thường được xem là biện pháp hỗ trợ hoặc phòng bệnh hơn là điều trị dứt điểm các bệnh nặng do vi khuẩn/virus gây ra?

  • A. Chế phẩm thảo dược có giá thành quá cao để sử dụng trị bệnh.
  • B. Hoạt chất trong thảo dược thường có tác dụng nhẹ nhàng, chủ yếu tăng sức đề kháng hoặc kháng khuẩn yếu.
  • C. Thủy sản không hấp thụ tốt các hoạt chất từ thảo dược.
  • D. Việc sử dụng thảo dược cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ thú y.

Câu 27: Xét nghiệm PCR cho kết quả dương tính với một mầm bệnh virus trên mẫu tôm. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Tôm chắc chắn sẽ chết trong vòng 24 giờ tới.
  • B. Mẫu tôm bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Kết quả này không có ý nghĩa gì nếu tôm chưa có triệu chứng.
  • D. Xác nhận tôm đã bị nhiễm virus gây bệnh, cần có biện pháp xử lý kịp thời.

Câu 28: Công nghệ sinh học góp phần vào việc giám sát sức khỏe thủy sản như thế nào?

  • A. Cung cấp các công cụ chẩn đoán nhanh, nhạy để phát hiện sớm mầm bệnh và theo dõi tình hình dịch bệnh.
  • B. Giúp tăng sức đề kháng của vật nuôi một cách tự nhiên.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình cho ăn và quản lý ao nuôi.
  • D. Chỉ có tác dụng trong việc điều trị các bệnh đã bùng phát.

Câu 29: Giả sử một loại vaccine DNA được phát triển thành công để phòng bệnh trên cá rô phi. Cơ chế hoạt động của vaccine này trong cơ thể cá sẽ là gì?

  • A. Vaccine sẽ tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong cơ thể cá.
  • B. Vaccine là các kháng thể được đưa vào giúp cá chống lại bệnh ngay lập tức.
  • C. Các tế bào của cá sẽ tiếp nhận DNA từ vaccine và tự sản xuất kháng nguyên, kích thích miễn dịch của cá.
  • D. Vaccine làm tăng cường hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột của cá.

Câu 30: Phân tích nào sau đây giải thích đúng lý do tại sao việc kết hợp nhiều biện pháp ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: sử dụng vaccine, probiotic và quản lý môi trường) thường mang lại hiệu quả phòng bệnh tốt hơn là chỉ sử dụng một biện pháp?

  • A. Các biện pháp có cơ chế hoạt động khác nhau, tạo ra hệ thống phòng vệ đa tầng, hiệp đồng tác dụng.
  • B. Việc kết hợp giúp giảm chi phí tổng thể so với sử dụng từng biện pháp riêng lẻ.
  • C. Chỉ khi kết hợp mới có thể phát hiện sớm tất cả các loại mầm bệnh.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp cùng lúc sẽ giúp tăng cường tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát hiện sớm bệnh thủy sản mang lại lợi ích toàn diện nào cho người nuôi và ngành nuôi trồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản nhờ khả năng đặc trưng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể tôm có dấu hiệu bất thường nghi nhiễm bệnh đốm trắng. Để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh một cách nhanh chóng và nhạy bén, kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được ưu tiên sử dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực), vaccine DNA có những ưu điểm vượt trội nào khiến chúng trở thành hướng phát triển tiềm năng trong phòng bệnh thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (probiotic) cho thủy sản, bước 'Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật' có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm vi sinh (probiotic) trong việc phòng bệnh thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trại nuôi cá đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch bệnh do môi trường ao nuôi bị ô nhiễm. Biện pháp ứng dụng công nghệ sinh học nào dưới đây có thể giúp cải thiện chất lượng nước và giảm áp lực mầm bệnh một cách bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản ngày càng được ưa chuộng nhờ đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng và thúc đẩy việc tìm kiếm các giải pháp công nghệ sinh học thay thế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nhận diện nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao quy trình tách chiết DNA tổng số là bước quan trọng đầu tiên trong chẩn đoán bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản bền vững, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh có vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một loại vaccine phòng bệnh trên cá được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp, sử dụng một đoạn gen mã hóa protein bề mặt của virus gây bệnh. Loại vaccine này thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn đang phát triển một chế phẩm vi sinh cho tôm nuôi. Tiêu chí quan trọng nhất khi tuyển chọn chủng vi sinh vật cho chế phẩm này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vai trò của bước 'Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp để tạo chế phẩm' trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để trị bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ sinh học đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong nuôi trồng thủy sản thông qua những ứng dụng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc chẩn đoán sớm bệnh do virus trên tôm bằng phương pháp nuôi cấy phân lập lại gặp nhiều khó khăn hoặc không khả thi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong kỹ thuật PCR, vai trò của các cặp mồi (primers) đặc hiệu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng kit chẩn đoán nhanh dựa trên công nghệ sinh học (ví dụ: sắc ký miễn dịch) trong chẩn đoán bệnh thủy sản tại trại nuôi là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang lên kế hoạch tiêm phòng vaccine DNA cho đàn tôm giống. Tác dụng chính mà họ kỳ vọng từ việc tiêm vaccine này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp giảm thiểu sự hình thành khí độc (như NH3, H2S) trong ao nuôi bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những thách thức chính khi ứng dụng vaccine trong nuôi trồng thủy sản là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đảm bảo tính đặc hiệu cao khi chẩn đoán một loại virus gây bệnh thủy sản bằng PCR, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một người nuôi tôm muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh thân thiện với môi trường và giảm thiểu rủi ro kháng thuốc. Giải pháp công nghệ sinh học nào dưới đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc sử dụng chế phẩm thảo dược thường được xem là biện pháp hỗ trợ hoặc phòng bệnh hơn là điều trị dứt điểm các bệnh nặng do vi khuẩn/virus gây ra?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xét nghiệm PCR cho kết quả dương tính với một mầm bệnh virus trên mẫu tôm. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ sinh học góp phần vào việc giám sát sức khỏe thủy sản như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử một loại vaccine DNA được phát triển thành công để phòng bệnh trên cá rô phi. Cơ chế hoạt động của vaccine này trong cơ thể cá sẽ là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích nào sau đây giải thích đúng lý do tại sao việc kết hợp nhiều biện pháp ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: sử dụng vaccine, probiotic và quản lý môi trường) thường mang lại hiệu quả phòng bệnh tốt hơn là chỉ sử dụng một biện pháp?

Viết một bình luận