Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế từ việc khai thác mà còn có giá trị quan trọng khác. Dựa vào kiến thức đã học, giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa đặc biệt đối với việc nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Giá trị du lịch
  • B. Giá trị khoa học
  • C. Giá trị giải trí
  • D. Giá trị kinh tế

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa bảo vệ nguồn lợi và sự phát triển lâu dài của ngành?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm
  • B. Phục vụ phát triển du lịch sinh thái
  • C. Phục hồi, tái tạo nguồn lợi và phát triển thủy sản bền vững
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học

Câu 3: Một ngư dân sử dụng lưới kéo đáy với mắt lưới nhỏ hơn quy định ở khu vực cửa sông vào thời điểm cá con của nhiều loài đang sinh sống. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm
  • B. Bảo vệ đường di cư của loài thủy sản
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn biển
  • D. Bảo vệ khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống

Câu 4: Ô nhiễm môi trường nước là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với nguồn lợi thủy sản. Phân tích tác động chính của việc xả thải công nghiệp chưa xử lý vào sông, hồ đối với đời sống của các loài cá?

  • A. Gây độc trực tiếp, ảnh hưởng đến sinh trưởng và khả năng sinh sản của cá.
  • B. Chỉ làm tăng nhiệt độ nước, khiến cá khó chịu.
  • C. Chỉ làm tăng lượng phù du, có lợi cho cá ăn lọc.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cá vì chúng có khả năng thích nghi cao.

Câu 5: Việc sử dụng xung điện để đánh bắt cá bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản. Tại sao phương pháp này lại bị coi là mang tính hủy diệt và cần phải loại bỏ?

  • A. Nó chỉ làm chết những con cá lớn, không ảnh hưởng cá nhỏ.
  • B. Nó chỉ gây nguy hiểm cho người sử dụng.
  • C. Nó gây chết hàng loạt các loài thủy sản ở mọi kích cỡ, kể cả trứng và ấu trùng, làm suy thoái môi trường sống.
  • D. Nó làm giảm chất lượng thịt cá sau khi đánh bắt.

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân
  • B. Nhà nước
  • C. Các tổ chức, cá nhân khai thác thủy sản
  • D. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Câu 7: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại các khu vực sinh sản hoặc nơi cá con tập trung, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường thả giống thủy sản.
  • B. Xử lý ô nhiễm môi trường nước xung quanh.
  • C. Đẩy mạnh khai thác ở các khu vực khác.
  • D. Cấm hoặc hạn chế khai thác thủy sản trong thời gian và khu vực cụ thể.

Câu 8: So sánh giữa việc thả giống thủy sản bổ sung vào tự nhiên và việc thiết lập khu bảo tồn biển, biện pháp nào có ý nghĩa toàn diện hơn trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và phục hồi hệ sinh thái thủy vực?

  • A. Thả giống thủy sản bổ sung.
  • B. Thiết lập khu bảo tồn biển.
  • C. Cả hai biện pháp có ý nghĩa như nhau.
  • D. Không thể so sánh vì mục tiêu khác nhau.

Câu 9: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là duy trì cân bằng sinh thái trong thủy vực. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của quần thể thủy sản?

  • A. Đảm bảo mối quan hệ giữa các loài và môi trường sống, giúp quần thể thủy sản phát triển ổn định.
  • B. Chỉ đơn thuần là giữ số lượng cá thể của mỗi loài không thay đổi.
  • C. Giúp tăng nhanh số lượng tất cả các loài thủy sản.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến sự phát triển của quần thể thủy sản.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của con người trực tiếp gây tổn thương hoặc phá hủy môi trường sống của các loài thủy sản, đặc biệt là các rạn san hô, thảm cỏ biển?

  • A. Thả giống thủy sản định kỳ.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ số lượng tàu thuyền đánh bắt.
  • C. Khai thác cát, nạo vét luồng lạch không kiểm soát.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 11: Tại sao việc cấm sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định lại là biện pháp quan trọng trong quản lý khai thác thủy sản?

  • A. Để giảm số lượng cá đánh bắt được.
  • B. Để cho phép cá con và cá chưa trưởng thành thoát lưới, đảm bảo tái tạo nguồn lợi.
  • C. Để việc kéo lưới dễ dàng hơn.
  • D. Để chỉ bắt được những loài cá có giá trị kinh tế cao.

Câu 12: Một dự án phát triển du lịch ven biển đề xuất xây dựng một bến tàu lớn và khu nghỉ dưỡng lấn biển. Dựa trên kiến thức về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, dự án này có khả năng gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Làm tăng số lượng khách du lịch, có lợi cho nguồn lợi thủy sản.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan, không tác động đến sinh vật biển.
  • C. Phá hủy môi trường sống ven bờ (rừng ngập mặn, thảm cỏ biển) và gây ô nhiễm do hoạt động của con người.
  • D. Giúp tạo ra các rạn nhân tạo mới, có lợi cho cá.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích phục hồi số lượng cá thể của các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng hoặc đã suy giảm nghiêm trọng trong tự nhiên?

  • A. Thả bổ sung các loài thủy sản quý, hiếm vào nội thủy và vùng ven biển.
  • B. Kiểm soát ô nhiễm từ các nhà máy.
  • C. Tăng cường tuần tra, kiểm soát hoạt động đánh bắt.
  • D. Xây dựng các khu neo đậu tàu thuyền an toàn.

Câu 14: Quản lý khai thác thủy sản theo hạn ngạch (quota) có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giúp ngư dân đánh bắt được nhiều cá hơn.
  • B. Hạn chế tổng lượng khai thác, ngăn chặn đánh bắt quá mức, duy trì nguồn lợi.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loài cá quý hiếm.
  • D. Khuyến khích sử dụng các phương pháp đánh bắt hiện đại.

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản?

  • A. Cấm đánh bắt cá bằng thuốc nổ.
  • B. Thả giống cá chép vào hồ.
  • C. Thiết lập khu bảo tồn rạn san hô.
  • D. Thiết kế và xây dựng lối đi cho cá vượt qua đập thủy điện.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực lại được xem là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Đa dạng sinh học tạo nên hệ sinh thái khỏe mạnh, ổn định, hỗ trợ sự tồn tại và phát triển của các loài thủy sản.
  • B. Chỉ đơn giản là bảo vệ các loài cá có hình dạng khác nhau.
  • C. Không liên quan trực tiếp, nguồn lợi thủy sản chỉ cần bảo vệ các loài có giá trị kinh tế.
  • D. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng trong các khu bảo tồn.

Câu 17: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc thực hiện trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Một công ty thủy sản đầu tư tàu đánh bắt xa bờ hiện đại.
  • B. Nhà nước ban hành luật thủy sản.
  • C. Người dân địa phương thành lập tổ tự quản bảo vệ khu vực bãi đẻ của cá.
  • D. Một nhà khoa học nghiên cứu về các loài cá mới.

Câu 18: So sánh giữa khai thác thủy sản bằng lưới rê (gillnet) và lưới kéo đáy (bottom trawling), phương pháp nào có nguy cơ gây tổn hại môi trường sống đáy biển cao hơn và tại sao?

  • A. Lưới rê, vì nó bắt nhiều loại cá cùng lúc.
  • B. Lưới kéo đáy, vì nó cày xới và phá hủy cấu trúc đáy biển như rạn san hô, thảm cỏ biển.
  • C. Cả hai đều gây tổn hại như nhau.
  • D. Lưới rê, vì nó có thể làm mắc kẹt các loài không phải mục tiêu như rùa biển.

Câu 19: Một khu vực cửa sông bị ô nhiễm nặng do nước thải sinh hoạt và nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để phục hồi nguồn lợi thủy sản tại khu vực này?

  • A. Xử lý và kiểm soát nguồn gây ô nhiễm từ sinh hoạt và nông nghiệp.
  • B. Tăng cường thả giống cá vào khu vực này.
  • C. Cấm hoàn toàn việc đánh bắt cá tại đây.
  • D. Tuyên truyền cho người dân không xả rác bừa bãi.

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn ven biển lại có ý nghĩa quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản, đặc biệt là các loài tôm, cá con?

  • A. Rừng ngập mặn giúp tăng lượng mưa, làm ngọt hóa vùng nước ven biển.
  • B. Rừng ngập mặn là nơi sinh sản, ương nuôi tự nhiên và cung cấp thức ăn cho nhiều loài thủy sản non.
  • C. Rừng ngập mặn chỉ có vai trò chắn sóng, không liên quan đến sinh vật biển.
  • D. Rừng ngập mặn hấp thụ hết oxy trong nước, gây hại cho cá.

Câu 21: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ những quy định nào để đảm bảo khai thác bền vững? Chọn phương án đầy đủ nhất.

  • A. Tuân thủ giấy phép và nộp thuế đầy đủ.
  • B. Chỉ không sử dụng các phương pháp hủy diệt như thuốc nổ.
  • C. Đánh bắt đúng mùa vụ và khu vực được phép.
  • D. Tuân thủ quy định về mùa vụ, khu vực, đối tượng, kích thước, sản lượng khai thác và không sử dụng phương pháp cấm.

Câu 22: Biện pháp "thả bổ sung các loài thủy sản quý, hiếm vào một số nội thủy, vũng và vịnh ven biển" mang lại ý nghĩa kép nào sau đây?

  • A. Phục hồi, tái tạo nguồn lợi và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Tăng sản lượng khai thác ngay lập tức.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học.
  • D. Giúp làm sạch môi trường nước.

Câu 23: Việc phân vùng biển thành các khu vực khai thác, khu vực cấm khai thác có thời hạn hoặc vĩnh viễn, và khu bảo tồn biển là biểu hiện của hoạt động quản lý nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Quản lý theo loài.
  • B. Quản lý theo khu vực (không gian).
  • C. Quản lý theo phương tiện khai thác.
  • D. Quản lý theo sản lượng.

Câu 24: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng ấm lên toàn cầu và axit hóa đại dương, được dự báo sẽ có tác động tiêu cực đáng kể đến nguồn lợi thủy sản. Phân tích một tác động có thể xảy ra do nhiệt độ nước tăng lên?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước, có lợi cho cá.
  • B. Không ảnh hưởng vì cá là động vật biến nhiệt.
  • C. Làm thay đổi khu vực phân bố của các loài, ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản và tăng nguy cơ dịch bệnh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở tầng mặt.

Câu 25: Giả sử một khu vực cửa sông là bãi đẻ quan trọng của loài cá chẽm. Để bảo vệ hiệu quả bãi đẻ này, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất và cần được ưu tiên áp dụng trong mùa sinh sản của cá chẽm?

  • A. Thả thêm cá chẽm giống vào khu vực này.
  • B. Kiểm soát ô nhiễm từ thượng nguồn.
  • C. Tăng cường tuần tra chống khai thác trái phép quanh năm.
  • D. Thiết lập khu vực cấm đánh bắt có thời hạn (trong mùa sinh sản) hoặc vĩnh viễn tại bãi đẻ.

Câu 26: Việc sử dụng hóa chất độc hại (ví dụ: xi-anua) trong đánh bắt cá bị nghiêm cấm vì những lý do nào sau đây? Chọn lý do mang tính hủy diệt môi trường và nguồn lợi nhất.

  • A. Làm giảm giá trị kinh tế của cá đánh bắt được.
  • B. Gây độc cho toàn bộ hệ sinh thái thủy vực (các loài sinh vật khác, môi trường nước, đáy biển) và ảnh hưởng sức khỏe con người.
  • C. Chỉ làm chết những con cá lớn, không bắt được cá nhỏ.
  • D. Vi phạm quy định về an toàn lao động cho ngư dân.

Câu 27: Vai trò của Nhà nước trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Xây dựng và thực thi chính sách, pháp luật về bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản.
  • B. Trực tiếp tham gia đánh bắt thủy sản.
  • C. Tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái biển.
  • D. Nghiên cứu khoa học về các loài cá mới.

Câu 28: Việc khai thác quá mức (overfishing), tức là đánh bắt với cường độ vượt quá khả năng tái tạo của quần thể thủy sản, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi?

  • A. Làm tăng giá bán của các loài cá.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước trung bình của cá.
  • C. Làm suy giảm nghiêm trọng hoặc cạn kiệt nguồn lợi, ảnh hưởng đến khả năng tái tạo.
  • D. Giúp làm sạch môi trường biển do loại bỏ bớt cá.

Câu 29: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường sống của thủy sản, biện pháp nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp rộng rãi nhất từ nhiều ngành, lĩnh vực và toàn xã hội?

  • A. Kiểm soát và xử lý ô nhiễm môi trường nước từ các nguồn khác nhau (công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt).
  • B. Thả giống thủy sản định kỳ.
  • C. Xây dựng các trạm kiểm soát nghề cá.
  • D. Tuyên truyền về các loài cá quý hiếm.

Câu 30: Một khu bảo tồn biển được thiết lập với mục tiêu chính là bảo vệ hệ sinh thái rạn san hô và các loài sinh vật sống dựa vào rạn. Hoạt động nào sau đây có khả năng bị cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt nhất trong khu vực cốt lõi của khu bảo tồn này?

  • A. Hoạt động nghiên cứu khoa học có kiểm soát.
  • B. Khai thác thủy sản dưới mọi hình thức hoặc các hoạt động gây tổn hại vật lý đến rạn san hô.
  • C. Hoạt động du lịch sinh thái có hướng dẫn.
  • D. Tổ chức các buổi lặn biển giáo dục môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế từ việc khai thác mà còn có giá trị quan trọng khác. Dựa vào kiến thức đã học, giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa đặc biệt đối với việc nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa bảo vệ nguồn lợi và sự phát triển lâu dài của ngành?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một ngư dân sử dụng lưới kéo đáy với mắt lưới nhỏ hơn quy định ở khu vực cửa sông vào thời điểm cá con của nhiều loài đang sinh sống. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Ô nhiễm môi trường nước là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với nguồn lợi thủy sản. Phân tích tác động chính của việc xả thải công nghiệp chưa xử lý vào sông, hồ đối với đời sống của các loài cá?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc sử dụng xung điện để đánh bắt cá bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản. Tại sao phương pháp này lại bị coi là mang tính hủy diệt và cần phải loại bỏ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại các khu vực sinh sản hoặc nơi cá con tập trung, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So sánh giữa việc thả giống thủy sản bổ sung vào tự nhiên và việc thiết lập khu bảo tồn biển, biện pháp nào có ý nghĩa toàn diện hơn trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và phục hồi hệ sinh thái thủy vực?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là duy trì cân bằng sinh thái trong thủy vực. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của quần thể thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của con người trực tiếp gây tổn thương hoặc phá hủy môi trường sống của các loài thủy sản, đặc biệt là các rạn san hô, thảm cỏ biển?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao việc cấm sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định lại là biện pháp quan trọng trong quản lý khai thác thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một dự án phát triển du lịch ven biển đề xuất xây dựng một bến tàu lớn và khu nghỉ dưỡng lấn biển. Dựa trên kiến thức về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, dự án này có khả năng gây ra tác động tiêu cực nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích phục hồi số lượng cá thể của các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng hoặc đã suy giảm nghiêm trọng trong tự nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quản lý khai thác thủy sản theo hạn ngạch (quota) có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực lại được xem là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc thực hiện trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh giữa khai thác thủy sản bằng lưới rê (gillnet) và lưới kéo đáy (bottom trawling), phương pháp nào có nguy cơ gây tổn hại môi trường sống đáy biển cao hơn và tại sao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một khu vực cửa sông bị ô nhiễm nặng do nước thải sinh hoạt và nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để phục hồi nguồn lợi thủy sản tại khu vực này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn ven biển lại có ý nghĩa quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản, đặc biệt là các loài tôm, cá con?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ những quy định nào để đảm bảo khai thác bền vững? Chọn phương án đầy đủ nhất.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Biện pháp 'thả bổ sung các loài thủy sản quý, hiếm vào một số nội thủy, vũng và vịnh ven biển' mang lại ý nghĩa kép nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc phân vùng biển thành các khu vực khai thác, khu vực cấm khai thác có thời hạn hoặc vĩnh viễn, và khu bảo tồn biển là biểu hiện của hoạt động quản lý nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng ấm lên toàn cầu và axit hóa đại dương, được dự báo sẽ có tác động tiêu cực đáng kể đến nguồn lợi thủy sản. Phân tích một tác động có thể xảy ra do nhiệt độ nước tăng lên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử một khu vực cửa sông là bãi đẻ quan trọng của loài cá chẽm. Để bảo vệ hiệu quả bãi đẻ này, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất và cần được ưu tiên áp dụng trong mùa sinh sản của cá chẽm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc sử dụng hóa chất độc hại (ví dụ: xi-anua) trong đánh bắt cá bị nghiêm cấm vì những lý do nào sau đây? Chọn lý do mang tính hủy diệt môi trường và nguồn lợi nhất.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vai trò của Nhà nước trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc khai thác quá mức (overfishing), tức là đánh bắt với cường độ vượt quá khả năng tái tạo của quần thể thủy sản, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường sống của thủy sản, biện pháp nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp rộng rãi nhất từ nhiều ngành, lĩnh vực và toàn xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một khu bảo tồn biển được thiết lập với mục tiêu chính là bảo vệ hệ sinh thái rạn san hô và các loài sinh vật sống dựa vào rạn. Hoạt động nào sau đây có khả năng bị cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt nhất trong khu vực cốt lõi của khu bảo tồn này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản tự nhiên mang lại những giá trị nào cho con người và môi trường?

  • A. Chủ yếu giá trị kinh tế thông qua khai thác và tiêu thụ.
  • B. Chỉ có giá trị khoa học trong nghiên cứu hệ sinh thái dưới nước.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích giải trí và du lịch sinh thái.
  • D. Giá trị đa dạng về kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí và đóng góp vào cân bằng sinh thái.

Câu 2: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm lại là một trong những ý nghĩa quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì chúng là những loài có sản lượng khai thác lớn nhất, đóng góp chính vào kinh tế.
  • B. Vì chúng là nguồn thực phẩm chính cho cộng đồng dân cư ven biển.
  • C. Vì chúng đóng vai trò quan trọng trong đa dạng sinh học, cân bằng hệ sinh thái và có giá trị tiềm năng về khoa học, kinh tế lâu dài.
  • D. Vì việc bảo vệ chúng thu hút khách du lịch, tạo nguồn thu nhanh chóng.

Câu 3: Phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng trữ lượng thủy sản trong tự nhiên, đảm bảo khai thác bền vững cho tương lai.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các loài thủy sản không có giá trị kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thả giống các loài ngoại lai có tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học về tốc độ sinh sản.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc khai thác thủy sản có trách nhiệm và thân thiện với môi trường?

  • A. Sử dụng lưới kéo đáy mắt lưới nhỏ để bắt được nhiều loại cá con.
  • B. Tuân thủ quy định về mùa vụ cấm khai thác và kích thước tối thiểu của loài được phép đánh bắt.
  • C. Sử dụng xung điện để làm choáng cá và bắt giữ dễ dàng hơn.
  • D. Đánh bắt tập trung tại các khu vực thủy sản đang trong mùa sinh sản.

Câu 5: Việc thả các loài thủy sản quý, hiếm hoặc có giá trị kinh tế vào tự nhiên (ví dụ: nội thủy, vũng, vịnh ven biển) là một biện pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng nguồn cung cấp thức ăn cho các loài săn mồi lớn hơn.
  • B. Kiểm soát sự phát triển của các loài thủy sản phổ biến.
  • C. Thử nghiệm khả năng thích nghi của các loài nuôi trồng với môi trường tự nhiên.
  • D. Bổ sung cá thể vào quần thể tự nhiên, phục hồi và gia tăng trữ lượng nguồn lợi.

Câu 6: Tại sao việc thiết lập các khu bảo tồn biển lại được xem là biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tạo ra các khu vực an toàn cho thủy sản sinh sản, sinh trưởng và phục hồi, từ đó giúp tái tạo nguồn lợi cho cả khu vực lân cận.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong khu vực rộng lớn, gây khó khăn cho ngư dân.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ một vài loài thủy sản có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Đơn giản hóa công tác quản lý bằng cách giới hạn phạm vi giám sát.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến môi trường sống của thủy sản, cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Hoạt động du lịch biển có kiểm soát.
  • B. Khai thác thủy sản với ngư cụ được cấp phép.
  • C. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp, sinh hoạt chưa qua xử lý ra sông, biển.
  • D. Nuôi trồng thủy sản với mật độ hợp lý.

Câu 8: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Nhà nước.
  • C. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • D. Cộng đồng dân cư ven biển.

Câu 9: Tổ chức, cá nhân muốn khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Có thể khai thác tự do miễn là không sử dụng chất cấm.
  • B. Phải tuân thủ quy định của pháp luật về hạn ngạch, mùa vụ, khu vực, ngư cụ và các điều kiện khác.
  • C. Chỉ cần đăng ký với chính quyền địa phương là đủ.
  • D. Ưu tiên khai thác tối đa để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Câu 10: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên là gì?

  • A. Số lượng tàu thuyền đánh cá còn hạn chế.
  • B. Thiếu các quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thị trường thấp.
  • D. Khai thác quá mức năng lực tái tạo tự nhiên và sử dụng các phương pháp đánh bắt mang tính hủy diệt.

Câu 11: Việc sử dụng chất nổ, xung điện, hóa chất độc hại để đánh bắt thủy sản bị nghiêm cấm vì lý do chính nào?

  • A. Chỉ vì chúng gây nguy hiểm cho người sử dụng.
  • B. Vì chúng làm giảm chất lượng thịt của thủy sản.
  • C. Vì chúng có tính hủy diệt cao, làm chết hàng loạt thủy sản (cả con non), phá hủy môi trường sống và hệ sinh thái.
  • D. Vì sản lượng đánh bắt bằng các phương pháp này thường thấp.

Câu 12: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá. Hành động này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi nào?

  • A. Bảo vệ thủy sản còn non và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống.
  • B. Bảo vệ khu vực tập trung sinh sản.
  • C. Bảo vệ đường di cư của loài thủy sản.
  • D. Bảo vệ môi trường sống khỏi ô nhiễm.

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ khu vực tập trung sinh sản của thủy sản lại quan trọng cho việc duy trì nguồn lợi?

  • A. Đây là nơi có mật độ thủy sản trưởng thành cao nhất, thuận lợi cho khai thác.
  • B. Việc bảo vệ chỉ mang tính biểu tượng, không ảnh hưởng nhiều đến nguồn lợi chung.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các loài thủy sản di cư.
  • D. Đây là khu vực thiết yếu cho quá trình sinh sản, đảm bảo sự kế thừa và phát triển của quần thể thủy sản.

Câu 14: Hành động nào sau đây góp phần tích cực vào việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp gần nguồn nước.
  • B. Xây dựng và vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • C. Thải bỏ rác thải nhựa trực tiếp xuống sông, biển.
  • D. Phá bỏ các khu rừng ngập mặn ven biển để xây dựng khu dân cư.

Câu 15: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng năng suất sinh học và trữ lượng của hầu hết các loài thủy sản.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản sống ở tầng nước mặt.
  • C. Gây stress cho sinh vật, thay đổi sự phân bố loài, ảnh hưởng đến sinh sản và phát triển, làm suy giảm đa dạng sinh học và năng suất thủy vực.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 16: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác thủy sản vào ban đêm.
  • B. Sử dụng tàu có công suất lớn để khai thác xa bờ.
  • C. Nuôi trồng thủy sản trong lồng bè.
  • D. Khai thác thủy sản trong khu vực hoặc mùa vụ cấm khai thác, hoặc sử dụng ngư cụ, phương pháp bị cấm.

Câu 17: Vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ là đối tượng chịu sự quản lý của Nhà nước.
  • B. Tham gia giám sát, phát hiện và tố giác hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản; tham gia các mô hình đồng quản lý.
  • C. Được phép khai thác tự do trong phạm vi làng xã của mình.
  • D. Không có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ, chỉ có quyền khai thác.

Câu 18: Việc kiểm soát các loài thủy sản ngoại lai xâm hại là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa vì lý do gì?

  • A. Các loài xâm hại có thể cạnh tranh thức ăn, không gian sống, lây truyền bệnh hoặc ăn thịt các loài bản địa, gây suy giảm số lượng và đa dạng sinh học.
  • B. Chúng thường có kích thước nhỏ, không có giá trị kinh tế.
  • C. Sự có mặt của chúng làm tăng tổng trữ lượng thủy sản trong thủy vực.
  • D. Chúng chỉ sống ở tầng nước sâu, không ảnh hưởng đến các loài tầng mặt.

Câu 19: Quản lý theo cách tiếp cận hệ sinh thái trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc quản lý số lượng cá thể của từng loài thủy sản.
  • B. Chỉ quản lý hoạt động khai thác của con người mà bỏ qua yếu tố môi trường.
  • C. Xem xét và quản lý toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm các mối quan hệ giữa các loài, môi trường và hoạt động con người, để đảm bảo sự bền vững lâu dài.
  • D. Ưu tiên phát triển nuôi trồng thủy sản thay vì khai thác.

Câu 20: Khi phát hiện hành vi đánh bắt thủy sản bằng xung điện trên sông, người dân cần làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Lờ đi vì đó không phải là việc của mình.
  • B. Thông báo cho cơ quan quản lý thủy sản hoặc chính quyền địa phương để có biện pháp xử lý.
  • C. Tự mình ra ngăn cản người vi phạm.
  • D. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội mà không báo cho cơ quan chức năng.

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam?

  • A. Hệ thống pháp luật còn thiếu sót, chưa đầy đủ.
  • B. Không có chế tài xử phạt đủ mạnh.
  • C. Thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Phạm vi quản lý rộng, lực lượng chức năng mỏng, ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận người dân chưa cao và các hành vi vi phạm ngày càng tinh vi.

Câu 22: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, rạn san hô có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chúng là nơi trú ẩn, bãi đẻ và khu vực ương nuôi quan trọng cho nhiều loài thủy sản, góp phần phục hồi và gia tăng nguồn lợi.
  • B. Chúng chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ cho du lịch.
  • C. Chúng cạnh tranh không gian sống với các loài thủy sản thương mại.
  • D. Việc phục hồi chúng không ảnh hưởng đáng kể đến nguồn lợi thủy sản.

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ trong giám sát và quản lý nguồn lợi thủy sản (ví dụ: sử dụng vệ tinh, thiết bị định vị, cảm biến) mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ giúp xác định vị trí tàu thuyền.
  • B. Làm tăng chi phí quản lý mà không mang lại hiệu quả rõ rệt.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong công tác bảo vệ.
  • D. Nâng cao hiệu quả giám sát hoạt động khai thác, theo dõi môi trường, đánh giá trữ lượng, hỗ trợ ra quyết định quản lý dựa trên dữ liệu khoa học.

Câu 24: Tình huống nào sau đây thể hiện sự xung đột giữa phát triển kinh tế và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Một cộng đồng ven biển phát triển du lịch sinh thái dựa trên vẻ đẹp của rạn san hô và sự đa dạng sinh học.
  • B. Một nhà máy chế biến thủy sản đầu tư hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
  • C. Chính quyền địa phương cấp phép xây dựng khu công nghiệp lớn ngay sát cửa sông mà không yêu cầu xử lý triệt để nước thải.
  • D. Ngư dân thành lập tổ đội đồng quản lý nghề cá, tự đặt ra quy tắc khai thác.

Câu 25: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách bền vững, cần có sự phối hợp hành động của những đối tượng nào?

  • A. Chỉ cần sự quản lý chặt chẽ từ phía Nhà nước.
  • B. Chỉ cần sự tham gia của ngư dân và cộng đồng địa phương.
  • C. Chỉ cần các nhà khoa học nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị.
  • D. Nhà nước, cộng đồng dân cư, các tổ chức, doanh nghiệp và toàn thể người dân.

Câu 26: Việc cấm khai thác thủy sản trong một thời gian nhất định (mùa vụ cấm) tại một khu vực cụ thể nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ thủy sản trong thời kỳ sinh sản hoặc khi còn non, giúp chúng có cơ hội phát triển và tái tạo nguồn lợi.
  • B. Giảm áp lực khai thác để giá thủy sản trên thị trường tăng lên.
  • C. Tạo điều kiện cho các loài ngoại lai phát triển.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản di cư.

Câu 27: Đâu là một biểu hiện của khai thác thủy sản vượt quá giới hạn cho phép của tự nhiên?

  • A. Sản lượng khai thác hàng năm ổn định hoặc tăng nhẹ.
  • B. Kích thước trung bình của cá thể đánh bắt ngày càng lớn.
  • C. Sản lượng khai thác giảm sút liên tục, kích thước cá thể đánh bắt ngày càng nhỏ, xuất hiện nhiều loài ngoại lai hoặc loài không có giá trị kinh tế.
  • D. Số lượng tàu thuyền đánh cá giảm.

Câu 28: Giả sử một khu vực cửa sông bị ô nhiễm nặng do chất thải từ các nhà máy. Điều này có khả năng ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng số lượng các loài thủy sản ưa môi trường ô nhiễm.
  • B. Không ảnh hưởng đến các loài thủy sản di cư qua khu vực này.
  • C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản do có nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • D. Gây chết hàng loạt thủy sản, phá hủy bãi đẻ, nơi ương nuôi, làm suy giảm đa dạng sinh học và trữ lượng nguồn lợi trong khu vực và vùng lân cận.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản?

  • A. Thả giống thủy sản vào các hồ chứa nước ngọt.
  • B. Xây dựng các công trình hỗ trợ cá vượt qua đập nước (như thang cá) hoặc quy định luồng lạch di cư.
  • C. Cấm đánh bắt cá bằng lưới kéo đáy.
  • D. Thiết lập khu bảo tồn biển ở vùng nước sâu.

Câu 30: Phát triển thủy sản bền vững dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ khai thác.
  • B. Tập trung vào việc tăng sản lượng nuôi trồng để thay thế khai thác tự nhiên.
  • C. Chỉ chú trọng bảo vệ môi trường mà bỏ qua nhu cầu kinh tế của cộng đồng.
  • D. Đảm bảo khai thác và sử dụng nguồn lợi một cách hợp lý, hiệu quả, đồng thời bảo vệ môi trường và hệ sinh thái, duy trì khả năng tái tạo của nguồn lợi cho các thế hệ tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản tự nhiên mang lại những giá trị nào cho con người và môi trường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm lại là một trong những ý nghĩa quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc khai thác thủy sản có trách nhiệm và thân thiện với môi trường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc thả các loài thủy sản quý, hiếm hoặc có giá trị kinh tế vào tự nhiên (ví dụ: nội thủy, vũng, vịnh ven biển) là một biện pháp nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao việc thiết lập các khu bảo tồn biển lại được xem là biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hoạt động nào sau đây gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến môi trường sống của thủy sản, cần được kiểm soát chặt chẽ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tổ chức, cá nhân muốn khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc sử dụng chất nổ, xung điện, hóa chất độc hại để đánh bắt thủy sản bị nghiêm cấm vì lý do chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá. Hành động này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ khu vực tập trung sinh sản của thủy sản lại quan trọng cho việc duy trì nguồn lợi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hành động nào sau đây góp phần tích cực vào việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc kiểm soát các loài thủy sản ngoại lai xâm hại là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa vì lý do gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Quản lý theo cách tiếp cận hệ sinh thái trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phát hiện hành vi đánh bắt thủy sản bằng xung điện trên sông, người dân cần làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, rạn san hô có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ trong giám sát và quản lý nguồn lợi thủy sản (ví dụ: sử dụng vệ tinh, thiết bị định vị, cảm biến) mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tình huống nào sau đây thể hiện sự xung đột giữa phát triển kinh tế và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách bền vững, cần có sự phối hợp hành động của những đối tượng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc cấm khai thác thủy sản trong một thời gian nhất định (mùa vụ cấm) tại một khu vực cụ thể nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là một biểu hiện của khai thác thủy sản vượt quá giới hạn cho phép của tự nhiên?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử một khu vực cửa sông bị ô nhiễm nặng do chất thải từ các nhà máy. Điều này có khả năng ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phát triển thủy sản bền vững dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản có giá trị tổng hợp, bao gồm những khía cạnh nào quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của quốc gia?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác thương mại.
  • B. Chủ yếu là giá trị khoa học cho nghiên cứu và bảo tồn.
  • C. Giá trị du lịch và giải trí là quan trọng nhất.
  • D. Giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí và môi trường sinh thái.

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với đa dạng sinh học trong các thủy vực tự nhiên?

  • A. Tăng số lượng cá thể của một số loài chủ chốt.
  • B. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm cho con người.
  • C. Bảo vệ sự phong phú của các loài và duy trì cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Thúc đẩy hoạt động du lịch sinh thái.

Câu 3: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc hình thức sở hữu nào?

  • A. Sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.
  • B. Sở hữu của Nhà nước và các tổ chức quản lý ngành.
  • C. Sở hữu của các cộng đồng dân cư sống ven biển/ven sông.
  • D. Sở hữu của các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.

Câu 4: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá con ở khu vực cửa sông. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Sử dụng phương pháp khai thác mang tính hủy diệt.
  • B. Khai thác không đúng kích cỡ và đối tượng thủy sản được phép.
  • C. Khai thác vượt quá sản lượng cho phép.
  • D. Khai thác trong khu vực cấm.

Câu 5: Tại sao việc sử dụng các chất độc, hóa chất hoặc xung điện để đánh bắt thủy sản lại bị nghiêm cấm và xem là phương pháp hủy diệt?

  • A. Chỉ vì chúng làm giảm chất lượng thịt thủy sản.
  • B. Chủ yếu vì chúng gây nguy hiểm cho người đánh bắt.
  • C. Vì chúng chỉ bắt được các loài thủy sản quý hiếm.
  • D. Vì chúng tiêu diệt hàng loạt các loài thủy sản (cả con non, con trưởng thành, không phân biệt loài) và phá hủy môi trường sống.

Câu 6: Một trong những biện pháp hiệu quả để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản là thả các loài thủy sản quý, hiếm hoặc có giá trị kinh tế vào các thủy vực tự nhiên. Để biện pháp này thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo?

  • A. Số lượng cá thể được thả phải rất lớn.
  • B. Chọn thời điểm thả vào mùa sinh sản của loài.
  • C. Môi trường thủy vực nơi thả phải sạch, phù hợp và được bảo vệ nghiêm ngặt khỏi khai thác trái phép.
  • D. Chỉ thả các loài có tốc độ sinh trưởng nhanh.

Câu 7: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) có vai trò chính là gì trong chiến lược bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng, bãi đẻ, nơi cư trú của các loài, từ đó giúp nguồn lợi phục hồi và lan tỏa ra các khu vực lân cận.
  • B. Cung cấp địa điểm an toàn cho các hoạt động du lịch biển.
  • C. Hỗ trợ ngư dân chuyển đổi nghề nghiệp.
  • D. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học chuyên sâu.

Câu 8: Ô nhiễm môi trường nước là mối đe dọa nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản. Nguồn gây ô nhiễm nào sau đây có tác động phổ biếnlâu dài nhất đến sức khỏe và sự sống sót của các loài thủy sản trong nội địa (sông, hồ)?

  • A. Sự cố tràn dầu quy mô lớn (ít phổ biến ở nội địa).
  • B. Chất thải từ tàu thuyền vận tải (chủ yếu ở đường thủy lớn).
  • C. Nước thải từ các nhà máy điện hạt nhân (rất ít).
  • D. Nước thải sinh hoạt, nước thải từ hoạt động nông nghiệp (thuốc BVTV, phân bón, chất thải chăn nuôi) và nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ độngbền vững nhất trong việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

  • A. Chỉ xử phạt nghiêm các hành vi gây ô nhiễm khi đã xảy ra.
  • B. Tổ chức các đợt ra quân dọn vệ sinh môi trường thủy vực định kỳ.
  • C. Xây dựng và vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải từ các khu dân cư, khu công nghiệp, và áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp thân thiện với môi trường nước.
  • D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác thủy sản để môi trường tự phục hồi.

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi thủy sản còn non sinh sống lại đặc biệt quan trọng đối với việc duy trì quần thể loài?

  • A. Vì đó là nơi tập trung nhiều cá thể trưởng thành có giá trị kinh tế cao.
  • B. Để thuận lợi cho việc nghiên cứu và theo dõi quần thể.
  • C. Chỉ để bảo vệ các loài quý hiếm.
  • D. Vì đây là giai đoạn quyết định sự tái tạo và gia tăng số lượng cá thể mới cho quần thể, đảm bảo nguồn lợi cho tương lai.

Câu 11: Con đường di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư từ biển vào sông để đẻ trứng) cũng cần được bảo vệ. Nếu một đập thủy điện được xây dựng không có đường cho cá di cư, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với quần thể cá di cư là gì?

  • A. Quần thể loài đó có thể suy giảm nghiêm trọng hoặc biến mất do không thể hoàn thành vòng đời sinh sản.
  • B. Làm tăng cạnh tranh thức ăn giữa các loài cá.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước ở thượng nguồn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước cá thể trưởng thành.

Câu 12: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân được quyền khai thác nguồn lợi thủy sản khi đáp ứng các điều kiện nào?

  • A. Chỉ cần có phương tiện đánh bắt hiện đại.
  • B. Chỉ cần có kinh nghiệm đánh bắt lâu năm.
  • C. Phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép và tuân thủ các quy định về mùa vụ, khu vực, nghề cá, sản lượng, kích cỡ.
  • D. Bất kỳ ai cũng có quyền khai thác tự do.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây của con người có thể góp phần tích cực vào việc bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường sử dụng lưới kéo đáy để tối đa hóa sản lượng.
  • B. Xả trực tiếp nước thải sinh hoạt ra sông hồ.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản tự phát không kiểm soát.
  • D. Tham gia thả cá giống có nguồn gốc rõ ràng vào các thủy vực đã được cải tạo môi trường.

Câu 14: Tại sao việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại được xem là một biện pháp quan trọng và mang tính chiến lược?

  • A. Vì chỉ có cộng đồng mới trực tiếp khai thác thủy sản.
  • B. Vì sự tham gia và ý thức tự giác của cộng đồng là yếu tố quyết định sự thành công lâu dài của mọi biện pháp bảo vệ.
  • C. Vì cộng đồng có khả năng tài chính để hỗ trợ các dự án bảo tồn.
  • D. Chỉ để giảm bớt gánh nặng cho các cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Số lượng loài thủy sản quá ít để bảo tồn.
  • B. Thiếu các quy định pháp luật về bảo vệ thủy sản.
  • C. Tình trạng khai thác quá mức, sử dụng ngư cụ hủy diệt và ô nhiễm môi trường vẫn còn phổ biến, cùng với khó khăn trong việc quản lý và thực thi pháp luật hiệu quả.
  • D. Nguồn tài chính để bảo tồn quá dồi dào.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp liên quan đến việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Xây dựng khu bảo tồn biển.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ việc xả thải công nghiệp ra sông.
  • C. Ban hành lệnh cấm khai thác trong mùa sinh sản.
  • D. Áp dụng quy trình nuôi tôm công nghiệp mật độ cao trong ao.

Câu 17: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô có ý nghĩa như thế nào đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chúng cung cấp nơi trú ẩn, bãi đẻ, và nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài thủy sản, đặc biệt là các loài con non.
  • B. Chúng chỉ giúp làm sạch nước biển.
  • C. Chúng là rào cản tự nhiên chống bão, không liên quan đến thủy sản.
  • D. Chúng là địa điểm lý tưởng cho du lịch lặn biển.

Câu 18: Giả sử có hai khu vực đánh bắt cá tra trên cùng một dòng sông. Khu vực A áp dụng các biện pháp khai thác bền vững (lưới đúng cỡ, không khai thác mùa sinh sản). Khu vực B khai thác tự do, sử dụng cả lưới mắt nhỏ và khai thác quanh năm. Sau 5 năm, quần thể cá tra ở hai khu vực có khả năng sẽ khác nhau như thế nào?

  • A. Quần thể cá tra ở khu vực A và B sẽ suy giảm như nhau do dòng sông là chung.
  • B. Khu vực B sẽ có sản lượng cao hơn khu vực A về lâu dài.
  • C. Khu vực A có khả năng duy trì quần thể ổn định, kích thước cá lớn hơn, trong khi khu vực B có thể chứng kiến sự suy giảm quần thể, kích thước cá nhỏ đi do khai thác quá mức cá con.
  • D. Quần thể cá ở khu vực A sẽ hoàn toàn biến mất do không khai thác liên tục.

Câu 19: Việc kiểm soát và xử lý nghiêm các trường hợp đánh bắt cá bằng điện là cần thiết vì sao?

  • A. Chỉ vì nó làm giảm giá trị thương mại của cá.
  • B. Vì nó tốn kém năng lượng.
  • C. Vì nó gây nguy hiểm cho người sử dụng.
  • D. Vì dòng điện làm chết hoặc tê liệt mọi sinh vật trong phạm vi ảnh hưởng, bao gồm cả cá con, trứng cá và các loài không phải mục tiêu, gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ sinh thái.

Câu 20: Bên cạnh việc cấm các phương pháp hủy diệt, biện pháp nào sau đây giúp điều tiết hoạt động khai thác để đảm bảo nguồn lợi có thời gian phục hồi?

  • A. Quy định mùa vụ cấm đánh bắt, hạn ngạch sản lượng và kích thước tối thiểu được phép khai thác.
  • B. Tăng cường nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.
  • C. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản lồng bè.
  • D. Khuyến khích sử dụng tàu thuyền công suất lớn để đánh bắt xa bờ.

Câu 21: Một khu vực cửa sông được xác định là bãi đẻ quan trọng của tôm sú. Cơ quan quản lý thủy sản nên áp dụng biện pháp nào sau đây để bảo vệ khu vực này hiệu quả nhất trong mùa sinh sản?

  • A. Tăng cường thả tôm giống tại khu vực này.
  • B. Tạm dừng hoặc hạn chế nghiêm ngặt mọi hoạt động khai thác thủy sản trong khu vực đó.
  • C. Xây dựng các công trình nhân tạo để thu hút tôm.
  • D. Cho phép khai thác nhưng chỉ giới hạn vào ban đêm.

Câu 22: Tình trạng "ngư dân nghèo hóa trên nguồn lợi giàu có" thường xảy ra ở những nơi nào và là hậu quả của vấn đề gì trong quản lý thủy sản?

  • A. Ở các vùng sâu, vùng xa, nơi nguồn lợi còn rất phong phú nhưng thiếu phương tiện khai thác.
  • B. Ở các đô thị lớn, nơi nhu cầu tiêu thụ thủy sản cao.
  • C. Ở các vùng khai thác truyền thống, nơi nguồn lợi bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác quá mức và quản lý lỏng lẻo, khiến ngư dân khó sống bằng nghề.
  • D. Ở các khu vực có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, ít thủy sản.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của ngành nông nghiệp trên đất liền có thể gây tác động tiêu cực đáng kể đến nguồn lợi thủy sản ở các sông, hồ và vùng cửa sông?

  • A. Sử dụng tràn lan thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, sau đó rửa trôi xuống các thủy vực.
  • B. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • D. Phát triển mô hình nông nghiệp hữu cơ.

Câu 24: Việc xây dựng và thực thi hiệu quả các quy định về khu vực cấm đánh bắt theo thời gian (ví dụ: cấm đánh bắt cá ngừ vào mùa sinh sản) dựa trên cơ sở khoa học nào?

  • A. Dựa trên lịch hoạt động của tàu thuyền đánh cá.
  • B. Dựa trên nhu cầu thị trường về loại cá đó.
  • C. Dựa trên dự báo thời tiết và điều kiện biển.
  • D. Dựa trên nghiên cứu về chu kỳ sinh sản, bãi đẻ và đường di cư của loài.

Câu 25: Theo nguyên tắc quản lý bền vững, sản lượng khai thác thủy sản hàng năm không nên vượt quá giới hạn nào để đảm bảo nguồn lợi có thể tái tạo?

  • A. Sản lượng tối đa có thể bắt được bằng công nghệ hiện có.
  • B. Sản lượng khai thác tối đa bền vững (Maximum Sustainable Yield - MSY), tức là sản lượng có thể khai thác hàng năm mà không làm suy giảm khả năng tái tạo của quần thể.
  • C. Sản lượng đủ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước.
  • D. Sản lượng cao nhất từng đạt được trong lịch sử khai thác.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây có thể được ứng dụng để giám sát và quản lý hoạt động khai thác thủy sản, góp phần chống lại khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing)?

  • A. Công nghệ chế biến đông lạnh.
  • B. Công nghệ nuôi cấy mô thực vật.
  • C. Hệ thống giám sát tàu cá bằng vệ tinh (VMS) và nhật ký khai thác điện tử.
  • D. Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Câu 27: Ngoài các biện pháp cấm đoán và kiểm soát, việc khuyến khích ngư dân áp dụng các nghề cá thân thiện với môi trường (ví dụ: câu tay, lưới rê tầng mặt chọn lọc) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để giảm chi phí nhiên liệu cho tàu thuyền.
  • B. Giúp tăng nhanh sản lượng khai thác tổng thể.
  • C. Chỉ giúp cải thiện hình ảnh của ngành thủy sản.
  • D. Giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đáy biển, giảm tỷ lệ cá chết không mong muốn (bycatch) và bảo vệ cấu trúc quần thể thủy sản.

Câu 28: Việc phục hồi và bảo vệ các khu vực rừng ngập mặn ven biển không chỉ có lợi cho thủy sản mà còn giúp bảo vệ cộng đồng dân cư trước những tác động của biến đổi khí hậu như thế nào?

  • A. Rừng ngập mặn đóng vai trò như một lớp đệm tự nhiên, làm giảm sức tàn phá của sóng, bão và triều cường.
  • B. Rừng ngập mặn giúp làm mát không khí xung quanh.
  • C. Rừng ngập mặn cung cấp gỗ cho xây dựng nhà cửa vững chắc hơn.
  • D. Rừng ngập mặn là nơi an toàn để sơ tán khi có bão.

Câu 29: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản (ví dụ: dùng kích điện đánh cá), công dân cần thực hiện hành động nào phù hợp nhất?

  • A. Trực tiếp bắt giữ người vi phạm.
  • B. Làm ngơ vì đó là việc của cơ quan chức năng.
  • C. Kịp thời thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản, công an hoặc chính quyền địa phương để xử lý theo quy định của pháp luật.
  • D. Đăng tải thông tin lên mạng xã hội để dư luận lên án.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản theo hướng bền vững là gì?

  • A. Tăng sản lượng khai thác lên mức cao nhất có thể trong thời gian ngắn.
  • B. Đảm bảo nguồn lợi thủy sản được duy trì và phát triển lâu dài, đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Chỉ tập trung bảo tồn các loài thủy sản quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Biến tất cả các vùng nước tự nhiên thành khu bảo tồn nghiêm ngặt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản có giá trị tổng hợp, bao gồm những khía cạnh nào quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với đa dạng sinh học trong các thủy vực tự nhiên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc hình thức sở hữu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá con ở khu vực cửa sông. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao việc sử dụng các chất độc, hóa chất hoặc xung điện để đánh bắt thủy sản lại bị nghiêm cấm và xem là phương pháp hủy diệt?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một trong những biện pháp hiệu quả để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản là thả các loài thủy sản quý, hiếm hoặc có giá trị kinh tế vào các thủy vực tự nhiên. Để biện pháp này thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) có vai trò chính là gì trong chiến lược bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ô nhiễm môi trường nước là mối đe dọa nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản. Nguồn gây ô nhiễm nào sau đây có tác động *phổ biến* và *lâu dài* nhất đến sức khỏe và sự sống sót của các loài thủy sản trong nội địa (sông, hồ)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự *chủ động* và *bền vững* nhất trong việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi thủy sản còn non sinh sống lại đặc biệt quan trọng đối với việc duy trì quần thể loài?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Con đường di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư từ biển vào sông để đẻ trứng) cũng cần được bảo vệ. Nếu một đập thủy điện được xây dựng không có đường cho cá di cư, hậu quả *nghiêm trọng nhất* đối với quần thể cá di cư là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân được quyền khai thác nguồn lợi thủy sản khi đáp ứng các điều kiện nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hoạt động nào sau đây của con người có thể góp phần *tích cực* vào việc bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại được xem là một biện pháp *quan trọng và mang tính chiến lược*?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp liên quan đến việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô có ý nghĩa như thế nào đối với nguồn lợi thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử có hai khu vực đánh bắt cá tra trên cùng một dòng sông. Khu vực A áp dụng các biện pháp khai thác bền vững (lưới đúng cỡ, không khai thác mùa sinh sản). Khu vực B khai thác tự do, sử dụng cả lưới mắt nhỏ và khai thác quanh năm. Sau 5 năm, quần thể cá tra ở hai khu vực có khả năng sẽ khác nhau như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc kiểm soát và xử lý nghiêm các trường hợp đánh bắt cá bằng điện là cần thiết vì sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bên cạnh việc cấm các phương pháp hủy diệt, biện pháp nào sau đây giúp *điều tiết* hoạt động khai thác để đảm bảo nguồn lợi có thời gian phục hồi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một khu vực cửa sông được xác định là bãi đẻ quan trọng của tôm sú. Cơ quan quản lý thủy sản nên áp dụng biện pháp nào sau đây để bảo vệ khu vực này *hiệu quả nhất* trong mùa sinh sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tình trạng 'ngư dân nghèo hóa trên nguồn lợi giàu có' thường xảy ra ở những nơi nào và là hậu quả của vấn đề gì trong quản lý thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của ngành nông nghiệp trên đất liền có thể gây tác động *tiêu cực* đáng kể đến nguồn lợi thủy sản ở các sông, hồ và vùng cửa sông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc xây dựng và thực thi hiệu quả các quy định về khu vực cấm đánh bắt theo thời gian (ví dụ: cấm đánh bắt cá ngừ vào mùa sinh sản) dựa trên cơ sở khoa học nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Theo nguyên tắc quản lý bền vững, sản lượng khai thác thủy sản hàng năm không nên vượt quá giới hạn nào để đảm bảo nguồn lợi có thể tái tạo?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ nào sau đây có thể được ứng dụng để giám sát và quản lý hoạt động khai thác thủy sản, góp phần chống lại khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ngoài các biện pháp cấm đoán và kiểm soát, việc *khuyến khích* ngư dân áp dụng các nghề cá *thân thiện với môi trường* (ví dụ: câu tay, lưới rê tầng mặt chọn lọc) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc phục hồi và bảo vệ các khu vực rừng ngập mặn ven biển không chỉ có lợi cho thủy sản mà còn giúp bảo vệ cộng đồng dân cư trước những tác động của biến đổi khí hậu như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản (ví dụ: dùng kích điện đánh cá), công dân cần thực hiện hành động nào phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản theo hướng bền vững là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản được coi là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Giá trị cốt lõi nào sau đây của nguồn lợi thủy sản đóng góp trực tiếp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng dân cư ven biển thông qua hoạt động kinh tế?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị khoa học
  • C. Giá trị du lịch
  • D. Giá trị giải trí

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai và do cơ quan nào đại diện quản lý?

  • A. Thuộc sở hữu của Nhà nước, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý.
  • B. Thuộc sở hữu của các tổ chức, cá nhân khai thác, do chính họ quản lý.
  • C. Thuộc sở hữu của toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • D. Thuộc sở hữu chung của cộng đồng dân cư ven biển, do chính quyền địa phương quản lý.

Câu 3: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ hoặc đánh bắt ở những khu vực tập trung thủy sản non là hành vi bị cấm trong khai thác thủy sản. Hành vi này gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nguồn lợi?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Làm cạn kiệt nguồn giống, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng phục hồi quần thể.
  • C. Gây tổn thương cho các hệ sinh thái đáy biển.
  • D. Làm giảm đa dạng sinh học của các loài cá trưởng thành.

Câu 4: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ khu vực sinh sản và nơi cư trú của thủy sản non là thiết lập các khu bảo tồn biển hoặc khu bảo tồn nội địa. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái.
  • B. Hạn chế hoàn toàn mọi hoạt động khai thác thủy sản trong khu vực.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.
  • D. Bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm, nơi thủy sản sinh sản, ương dưỡng và cư trú, giúp phục hồi quần thể.

Câu 5: Tình huống: Một nhà máy chế biến thủy sản xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, nơi có nhiều loài cá đang sinh sống. Hành động này vi phạm quy định nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản.
  • B. Khai thác thủy sản đúng quy định pháp luật.
  • C. Thả các loài thủy sản quý hiếm.
  • D. Thiết lập các khu bảo tồn biển.

Câu 6: Để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm, một biện pháp thường được áp dụng là thả bổ sung các loài thủy sản giống (đặc biệt là loài bản địa, quý hiếm) vào môi trường tự nhiên. Biện pháp này có ý nghĩa gì?

  • A. Ngăn chặn hoạt động khai thác trái phép.
  • B. Kiểm soát dịch bệnh trong môi trường nước.
  • C. Tăng cường số lượng cá thể trong quần thể, góp phần phục hồi nguồn lợi và đa dạng sinh học.
  • D. Tạo ra các loài thủy sản mới có giá trị kinh tế cao hơn.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp tích cực góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tuân thủ quy định về mùa vụ và kích thước khai thác.
  • B. Tham gia các hoạt động làm sạch môi trường biển/sông.
  • C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải cho các khu dân cư ven biển.
  • D. Sử dụng xung điện hoặc hóa chất độc hại để đánh bắt cá.

Câu 8: Đa dạng sinh học trong thủy vực có vai trò quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của nguồn lợi thủy sản. Việc bảo vệ đa dạng sinh học này góp phần duy trì:

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của ngành thủy sản.
  • B. Cân bằng sinh thái và khả năng chống chịu của hệ sinh thái thủy vực trước các biến động.
  • C. Sự phát triển của các loài thủy sản ngoại lai.
  • D. Hiệu quả của việc sử dụng các loại ngư cụ hiện đại.

Câu 9: Tình huống: Chính quyền địa phương quyết định cấm khai thác một số loài cá nhất định trong mùa sinh sản của chúng. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Khai thác thủy sản đúng quy định của pháp luật, thân thiện với môi trường.
  • B. Thả các loài thủy sản quý, hiếm.
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn biển.
  • D. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản.

Câu 10: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ nước biển và axit hóa đại dương, được xem là mối đe dọa lớn đối với nguồn lợi thủy sản. Tác động chính của biến đổi khí hậu lên thủy sản là gì?

  • A. Làm tăng năng suất khai thác thủy sản.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật của thủy sản.
  • C. Mở rộng phạm vi phân bố của các loài thủy sản nước lạnh.
  • D. Thay đổi môi trường sống, ảnh hưởng đến sinh sản, phân bố, sức khỏe và khả năng sống sót của nhiều loài.

Câu 11: Việc quản lý chặt chẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là kiểm soát dịch bệnh và chất thải từ các ao nuôi, có vai trò gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Giảm nhu cầu khai thác từ tự nhiên.
  • B. Ngăn chặn ô nhiễm và lây lan dịch bệnh từ khu vực nuôi trồng ra môi trường tự nhiên, bảo vệ môi trường sống của thủy sản hoang dã.
  • C. Tạo ra nguồn giống chất lượng cao để thả ra tự nhiên.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa loài nuôi và loài hoang dã.

Câu 12: Vai trò của cộng đồng dân cư (ngư dân, người dân ven biển) trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ có vai trò khai thác theo quy định.
  • B. Chỉ có vai trò báo cáo vi phạm cho cơ quan chức năng.
  • C. Chỉ có vai trò hưởng lợi từ các hoạt động bảo tồn.
  • D. Tham gia giám sát, tố giác hành vi vi phạm, thực hiện các quy định bảo vệ, tham gia các mô hình quản lý cộng đồng.

Câu 13: Phân tích tác động của việc xây dựng các công trình thủy điện trên thượng nguồn các con sông lớn đối với nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu và vùng cửa sông, ven biển. Tác động tiêu cực chủ yếu là gì?

  • A. Ngăn chặn đường di cư sinh sản của các loài cá di cư, thay đổi dòng chảy và lượng phù sa, ảnh hưởng đến môi trường sống ở hạ lưu.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước ở hạ lưu, tạo điều kiện thuận lợi cho thủy sản.
  • C. Cung cấp nguồn nước sạch và ổn định cho vùng hạ lưu.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu.

Câu 14: Để xác định tình trạng của một quần thể thủy sản trong tự nhiên (ví dụ: đang suy giảm, ổn định hay phục hồi), cơ quan quản lý thủy sản cần thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Tổ chức các buổi tuyên truyền về bảo vệ nguồn lợi.
  • B. Ban hành các quy định cấm khai thác.
  • C. Thực hiện điều tra, khảo sát, đánh giá trữ lượng và tình trạng sinh học của quần thể.
  • D. Xây dựng thêm các cảng cá hiện đại.

Câu 15: Tình huống: Một tàu cá bị bắt khi đang sử dụng thuốc nổ để đánh bắt thủy sản. Hành vi này bị nghiêm cấm vì nó gây ra hậu quả hủy diệt nào?

  • A. Chỉ làm chết các loài cá lớn có giá trị kinh tế.
  • B. Làm ô nhiễm nguồn nước tạm thời.
  • C. Làm tăng năng suất khai thác một cách bền vững.
  • D. Giết chết hàng loạt các loài thủy sản không chọn lọc (bao gồm cả con non, trứng), phá hủy môi trường sống (rạn san hô, thảm cỏ biển).

Câu 16: Việc quy định kích thước tối thiểu của các loài thủy sản được phép khai thác có ý nghĩa gì trong bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Đảm bảo các loài thủy sản có đủ thời gian sinh trưởng và sinh sản trước khi bị khai thác, duy trì khả năng tái tạo quần thể.
  • B. Giảm số lượng tàu cá hoạt động.
  • C. Tăng giá trị kinh tế cho sản phẩm khai thác.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn việc khai thác quá mức.

Câu 17: Khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống (breeding and nursery grounds) cần được bảo vệ nghiêm ngặt. Lý do chính là gì?

  • A. Đây là nơi tập trung các loài cá có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Đây là nơi thế hệ thủy sản tiếp theo phát triển, việc bảo vệ khu vực này đảm bảo nguồn giống tự nhiên cho tương lai.
  • C. Đây là nơi dễ dàng thực hiện các hoạt động nuôi trồng thủy sản.
  • D. Đây là nơi thu hút nhiều hoạt động du lịch sinh thái.

Câu 18: Ô nhiễm môi trường nước do rác thải nhựa là một vấn đề nghiêm trọng đối với thủy sản. Tác động của rác thải nhựa đến thủy sản là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước, ảnh hưởng đến sự sống của thủy sản.
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn cho một số loài thủy sản.
  • C. Thủy sản có thể nuốt phải các mảnh nhựa gây tắc nghẽn hệ tiêu hóa, hoặc bị mắc kẹt trong các vật thể nhựa lớn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản sống ở tầng mặt nước.

Câu 19: Việc áp dụng các công nghệ khai thác hiện đại, thân thiện với môi trường (ví dụ: cải tiến ngư cụ để giảm tỷ lệ khai thác loài không mong muốn, định vị đàn cá chính xác để tránh khai thác bừa bãi) góp phần bảo vệ nguồn lợi như thế nào?

  • A. Làm tăng đáng kể tổng sản lượng khai thác.
  • B. Chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu cho tàu cá.
  • C. Giảm hoàn toàn nhu cầu bảo vệ nguồn lợi.
  • D. Giúp khai thác có chọn lọc hơn, giảm thiểu tác động đến các loài không phải mục tiêu, giảm tổn thương môi trường đáy biển.

Câu 20: Đâu là mục tiêu cuối cùng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản hướng tới sự phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo nguồn lợi thủy sản được duy trì, phục hồi và phát triển để đáp ứng nhu cầu khai thác của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • B. Tăng tối đa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản, ngừng khai thác tự nhiên.
  • D. Biến tất cả các vùng nước tự nhiên thành khu bảo tồn.

Câu 21: Tình huống: Một khu vực ven biển đang bị xói lở nghiêm trọng, làm mất đi các thảm cỏ biển và rừng ngập mặn. Sự mất mát này ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản vì:

  • A. Làm tăng độ mặn của nước biển.
  • B. Gây khó khăn cho hoạt động tàu thuyền.
  • C. Làm giảm số lượng tảo biển.
  • D. Thảm cỏ biển và rừng ngập mặn là nơi ương dưỡng quan trọng, cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho nhiều loài thủy sản non.

Câu 22: Việc giám sát và kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu các loài thủy sản ngoại lai có ý nghĩa gì đối với bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa?

  • A. Ngăn chặn sự du nhập và lây lan của các loài ngoại lai xâm hại có thể cạnh tranh, gây bệnh hoặc ăn thịt các loài bản địa.
  • B. Tăng cường sự đa dạng di truyền cho các loài bản địa.
  • C. Tạo ra nguồn lợi thủy sản mới có giá trị kinh tế cao.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nguồn lợi thủy sản bản địa.

Câu 23: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối khi khai thác thủy sản?

  • A. Khai thác trong mùa vụ cấm.
  • B. Sử dụng chất độc, chất nổ, xung điện hoặc các phương pháp hủy diệt khác.
  • C. Khai thác quá số lượng cho phép.
  • D. Khai thác ở khu vực có mật độ thủy sản thấp.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa nạn đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing) và sự suy giảm nguồn lợi thủy sản.

  • A. Hoạt động IUU chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không ảnh hưởng đến nguồn lợi.
  • B. Hoạt động IUU giúp giảm áp lực khai thác lên các vùng biển được quản lý.
  • C. Hoạt động IUU thường sử dụng các phương pháp hủy diệt, không tuân thủ quy định về mùa vụ, kích thước, khu vực, dẫn đến khai thác quá mức, làm cạn kiệt nguồn lợi và phá hủy môi trường.
  • D. Hoạt động IUU chủ yếu khai thác các loài không có giá trị kinh tế cao.

Câu 25: Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và các quy định pháp luật liên quan có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, không mang lại hiệu quả thực tế.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quảng bá hình ảnh.
  • C. Làm tăng chi phí cho hoạt động khai thác.
  • D. Giúp cộng đồng hiểu rõ trách nhiệm, tự giác tuân thủ pháp luật, tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ và tố giác hành vi vi phạm.

Câu 26: Việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng (được liệt kê trong Sách Đỏ) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung và đa dạng sinh học nói riêng. Lý do là:

  • A. Các loài này thường đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và cân bằng hệ sinh thái, đồng thời là chỉ thị về sức khỏe môi trường.
  • B. Các loài này có giá trị kinh tế rất cao, cần bảo vệ để khai thác.
  • C. Các loài này dễ dàng được nuôi trồng nhân tạo.
  • D. Việc bảo vệ chúng không ảnh hưởng đến các loài phổ biến khác.

Câu 27: Tình huống: Một vùng cửa sông bị ô nhiễm nặng do nước thải từ các khu công nghiệp. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra đối với các loài thủy sản sống trong khu vực này?

  • A. Thủy sản phát triển nhanh hơn do có thêm chất dinh dưỡng.
  • B. Đa dạng loài trong khu vực tăng lên.
  • C. Thủy sản bị chết hàng loạt, suy giảm số lượng, nhiễm độc, hoặc phải di chuyển đến vùng nước sạch hơn.
  • D. Chất lượng thịt thủy sản được cải thiện.

Câu 28: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Hoạt động này thuộc nhóm biện pháp nào?

  • A. Khai thác thủy sản đúng quy định.
  • B. Thả các loài thủy sản quý hiếm.
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn.
  • D. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản (phục hồi sinh cảnh).

Câu 29: Quản lý tổng hợp vùng bờ (ICZM) là một phương pháp tiếp cận hiện đại trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường. Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là gì?

  • A. Tiếp cận liên ngành, phối hợp giữa các hoạt động trên đất liền và trên biển, có sự tham gia của nhiều bên liên quan để quản lý bền vững vùng bờ và tài nguyên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác.
  • C. Chỉ áp dụng cho các khu vực biển xa bờ.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc phát triển du lịch sinh thái.

Câu 30: Tại sao việc xác định và bảo vệ các "đường di cư" của một số loài thủy sản (ví dụ: cá hồi, lươn, tôm) lại quan trọng cho sự sống còn của chúng và nguồn lợi nói chung?

  • A. Đường di cư là nơi tập trung nhiều loài có giá trị kinh tế cao.
  • B. Đường di cư là con đường thiết yếu cho các hoạt động sống quan trọng như sinh sản, tìm kiếm thức ăn, hoàn thành vòng đời của nhiều loài thủy sản.
  • C. Việc bảo vệ đường di cư giúp tăng cường hoạt động giao thông thủy.
  • D. Chỉ có một số rất ít loài thủy sản có đường di cư.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản được coi là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Giá trị cốt lõi nào sau đây của nguồn lợi thủy sản đóng góp trực tiếp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng dân cư ven biển thông qua hoạt động kinh tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai và do cơ quan nào đại diện quản lý?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới quá nhỏ hoặc đánh bắt ở những khu vực tập trung thủy sản non là hành vi bị cấm trong khai thác thủy sản. Hành vi này gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nguồn lợi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ khu vực sinh sản và nơi cư trú của thủy sản non là thiết lập các khu bảo tồn biển hoặc khu bảo tồn nội địa. Mục đích chính của việc này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tình huống: Một nhà máy chế biến thủy sản xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, nơi có nhiều loài cá đang sinh sống. Hành động này vi phạm quy định nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm, một biện pháp thường được áp dụng là thả bổ sung các loài thủy sản giống (đặc biệt là loài bản địa, quý hiếm) vào môi trường tự nhiên. Biện pháp này có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp tích cực góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đa dạng sinh học trong thủy vực có vai trò quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của nguồn lợi thủy sản. Việc bảo vệ đa dạng sinh học này góp phần duy trì:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tình huống: Chính quyền địa phương quyết định cấm khai thác một số loài cá nhất định trong mùa sinh sản của chúng. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ nước biển và axit hóa đại dương, được xem là mối đe dọa lớn đối với nguồn lợi thủy sản. Tác động chính của biến đổi khí hậu lên thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc quản lý chặt chẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là kiểm soát dịch bệnh và chất thải từ các ao nuôi, có vai trò gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vai trò của cộng đồng dân cư (ngư dân, người dân ven biển) trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích tác động của việc xây dựng các công trình thủy điện trên thượng nguồn các con sông lớn đối với nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu và vùng cửa sông, ven biển. Tác động tiêu cực chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để xác định tình trạng của một quần thể thủy sản trong tự nhiên (ví dụ: đang suy giảm, ổn định hay phục hồi), cơ quan quản lý thủy sản cần thực hiện hoạt động nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tình huống: Một tàu cá bị bắt khi đang sử dụng thuốc nổ để đánh bắt thủy sản. Hành vi này bị nghiêm cấm vì nó gây ra hậu quả hủy diệt nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc quy định kích thước tối thiểu của các loài thủy sản được phép khai thác có ý nghĩa gì trong bảo vệ nguồn lợi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống (breeding and nursery grounds) cần được bảo vệ nghiêm ngặt. Lý do chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ô nhiễm môi trường nước do rác thải nhựa là một vấn đề nghiêm trọng đối với thủy sản. Tác động của rác thải nhựa đến thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc áp dụng các công nghệ khai thác hiện đại, thân thiện với môi trường (ví dụ: cải tiến ngư cụ để giảm tỷ lệ khai thác loài không mong muốn, định vị đàn cá chính xác để tránh khai thác bừa bãi) góp phần bảo vệ nguồn lợi như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là mục tiêu cuối cùng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản hướng tới sự phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tình huống: Một khu vực ven biển đang bị xói lở nghiêm trọng, làm mất đi các thảm cỏ biển và rừng ngập mặn. Sự mất mát này ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản vì:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc giám sát và kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu các loài thủy sản ngoại lai có ý nghĩa gì đối với bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối khi khai thác thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa nạn đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing) và sự suy giảm nguồn lợi thủy sản.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và các quy định pháp luật liên quan có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng (được liệt kê trong Sách Đỏ) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung và đa dạng sinh học nói riêng. Lý do là:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tình huống: Một vùng cửa sông bị ô nhiễm nặng do nước thải từ các khu công nghiệp. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra đối với các loài thủy sản sống trong khu vực này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Hoạt động này thuộc nhóm biện pháp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Quản lý tổng hợp vùng bờ (ICZM) là một phương pháp tiếp cận hiện đại trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường. Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc xác định và bảo vệ các 'đường di cư' của một số loài thủy sản (ví dụ: cá hồi, lươn, tôm) lại quan trọng cho sự sống còn của chúng và nguồn lợi nói chung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản có vai trò nào sau đây đối với con người và môi trường?

  • A. Chỉ cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng.
  • B. Chỉ có giá trị trong nghiên cứu khoa học.
  • C. Chỉ phục vụ cho hoạt động du lịch, giải trí.
  • D. Có giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí và góp phần cân bằng hệ sinh thái.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Nhà nước.
  • C. Các tổ chức, cá nhân khai thác nguồn lợi đó.
  • D. Chính quyền địa phương nơi có nguồn lợi thủy sản.

Câu 3: Đâu KHÔNG phải là một trong những ý nghĩa chính của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản, đặc biệt là các loài quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Góp phần phục hồi, tái tạo nguồn lợi thủy sản và phát triển thủy sản bền vững.
  • C. Bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái trong thủy vực.
  • D. Đảm bảo quyền khai thác tự do cho tất cả mọi người dân.

Câu 4: Tình trạng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy giảm nguồn lợi thủy sản do hoạt động khai thác quá mức?

  • A. Số lượng tàu thuyền đánh bắt tăng lên.
  • B. Giá bán các sản phẩm thủy sản ngày càng cao.
  • C. Kích thước trung bình của cá thể đánh bắt ngày càng nhỏ, sản lượng đánh bắt giảm.
  • D. Nhiều ngư dân chuyển sang nuôi trồng thủy sản.

Câu 5: Một nhóm ngư dân sử dụng lưới có mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cả cá con và cá trưởng thành. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Khai thác vào mùa sinh sản.
  • B. Khai thác bằng ngư cụ cấm hoặc có tính hủy diệt.
  • C. Khai thác ở khu vực cấm.
  • D. Sử dụng hóa chất độc hại.

Câu 6: Việc sử dụng các phương pháp đánh bắt mang tính hủy diệt như dùng chất nổ, xung điện, hoặc hóa chất độc hại gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là gì đối với hệ sinh thái thủy vực?

  • A. Chỉ làm chết các loài cá lớn.
  • B. Chỉ làm ô nhiễm cục bộ nguồn nước.
  • C. Chỉ làm giảm số lượng cá thể trong quần thể mục tiêu.
  • D. Hủy diệt cả cá thể non, trứng, ấu trùng và các sinh vật khác trong hệ sinh thái, làm suy kiệt nguồn lợi và mất cân bằng sinh thái.

Câu 7: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi cư trú của thủy sản còn non?

  • A. Tăng cường thả giống thủy sản.
  • B. Hạn chế số lượng tàu thuyền đánh bắt.
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn biển hoặc khu vực cấm khai thác có thời hạn hoặc vĩnh viễn.
  • D. Tuyên truyền cho ngư dân về tác hại của đánh bắt hủy diệt.

Câu 8: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường sống, làm suy giảm chất lượng nước và gây độc cho các loài thủy sản.
  • B. Làm tăng số lượng cá thể thủy sản do có thêm chất dinh dưỡng.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì sông có khả năng tự làm sạch.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở tầng đáy.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích phục hồi và tăng cường số lượng cá thể của các loài thủy sản quý, hiếm hoặc đang có nguy cơ bị suy giảm trong tự nhiên?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ giấy phép khai thác.
  • B. Thả các loài thủy sản quý, hiếm đã được ương nuôi vào môi trường tự nhiên.
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn biển.
  • D. Xử lý nghiêm các hành vi đánh bắt trái phép.

Câu 10: Vai trò của cộng đồng địa phương (ngư dân, người dân sống ven biển/sông) trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ tuân thủ các quy định của nhà nước.
  • B. Chỉ có quyền khai thác nguồn lợi theo quy định.
  • C. Chỉ tham gia các hoạt động thả giống do nhà nước tổ chức.
  • D. Tham gia giám sát, tố giác hành vi vi phạm, tuyên truyền, và chủ động áp dụng các biện pháp khai thác bền vững.

Câu 11: Pháp luật về thủy sản quy định việc cấm khai thác thủy sản trong một số khoảng thời gian nhất định trong năm. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Bảo vệ thủy sản trong mùa sinh sản hoặc khi còn non, giúp chúng có cơ hội phát triển và tái tạo nguồn lợi.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các ngư dân.
  • C. Tạo điều kiện cho du lịch sinh thái phát triển.
  • D. Giảm chi phí quản lý cho nhà nước.

Câu 12: Khu bảo tồn biển được thành lập nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Để tập trung hoạt động khai thác thủy sản.
  • B. Để bảo vệ đa dạng sinh học, phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái và làm nơi trú ẩn cho thủy sản.
  • C. Để phát triển nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
  • D. Chỉ để phục vụ nghiên cứu khoa học.

Câu 13: Hoạt động nạo vét luồng lạch, xây dựng công trình ven biển/sông có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ làm giảm độ mặn của nước.
  • C. Chỉ gây tiếng ồn làm cá sợ hãi.
  • D. Phá hủy môi trường sống (rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn), làm thay đổi dòng chảy, gây đục nước.

Câu 14: Để khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững, người ngư dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tăng cường số lượng tàu thuyền để đánh bắt được nhiều hơn.
  • B. Sử dụng mọi loại ngư cụ có thể để tối đa hóa sản lượng trong mỗi chuyến đi.
  • C. Chỉ đánh bắt các loài, kích cỡ và số lượng cho phép theo quy định, sử dụng ngư cụ thân thiện với môi trường.
  • D. Đánh bắt vào bất kỳ thời điểm nào trong năm khi có tín hiệu tốt.

Câu 15: Việc kiểm soát ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu) có vai trò quan trọng như thế nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ngăn chặn sự tích tụ các chất độc hại trong nước và sinh vật thủy sản, bảo vệ môi trường sống và chuỗi thức ăn.
  • B. Làm tăng lượng phù du, cung cấp thức ăn cho cá.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước ngọt, không ảnh hưởng đến nước lợ/mặn.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa nhà nước và cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Nhà nước ban hành luật về thủy sản.
  • B. Ngư dân tự giác không sử dụng thuốc nổ.
  • C. Các nhà khoa học nghiên cứu về đa dạng sinh học biển.
  • D. Tổ chức các buổi tuyên truyền, tập huấn về pháp luật và kỹ thuật khai thác bền vững cho ngư dân.

Câu 17: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản, bạn sẽ ưu tiên hành động nào sau đây để bảo vệ một khu vực cửa sông quan trọng đang có dấu hiệu suy giảm nguồn lợi?

  • A. Khuyến khích ngư dân tăng cường đánh bắt để thu hồi vốn.
  • B. Tiến hành khảo sát đánh giá nguồn lợi, xác định nguyên nhân suy giảm và đề xuất biện pháp cấm/hạn chế khai thác phù hợp.
  • C. Tổ chức lễ hội thả cá rầm rộ nhưng không kiểm soát khai thác.
  • D. Chỉ tập trung xử lý các trường hợp đánh bắt trái phép đã xảy ra.

Câu 18: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ giúp làm sạch môi trường nước.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt cảnh quan du lịch.
  • C. Tạo nơi trú ẩn, kiếm ăn và sinh sản quan trọng cho nhiều loài thủy sản, đặc biệt là các loài non.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước, phù hợp cho một số loài.

Câu 19: Theo quy định, hành vi nào sau đây là KHÔNG bị nghiêm cấm trong hoạt động khai thác thủy sản?

  • A. Sử dụng điện để đánh bắt.
  • B. Sử dụng chất độc để đánh bắt.
  • C. Sử dụng ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định.
  • D. Sử dụng lưới kéo theo đúng quy định về kích thước mắt lưới và khu vực khai thác.

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản di cư (ví dụ: cá hồi, lươn) đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ?

  • A. Vì chúng di chuyển qua vùng nước thuộc chủ quyền hoặc quản lý của nhiều quốc gia/vùng lãnh thổ trong vòng đời của mình.
  • B. Vì chúng chỉ sinh sản ở vùng biển quốc tế.
  • C. Vì chúng là loài quý hiếm chỉ sống ở vùng nước sâu.
  • D. Vì việc đánh bắt chúng chỉ được phép ở một số quốc gia nhất định.

Câu 21: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc các loài thủy sản quý hiếm có nguy cơ bị tuyệt chủng là gì?

  • A. Khả năng sinh sản kém tự nhiên.
  • B. Khai thác quá mức, đánh bắt trái phép và mất môi trường sống.
  • C. Chúng chỉ sống ở những khu vực rất hẹp.
  • D. Chúng là loài ăn thịt, khó tồn tại trong môi trường nuôi nhốt.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây nhằm giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường tuần tra kiểm soát.
  • B. Xây dựng thêm các khu bảo tồn.
  • C. Ban hành các quy định xử phạt nặng hơn.
  • D. Tổ chức các chiến dịch truyền thông, đưa nội dung bảo vệ nguồn lợi vào chương trình học.

Câu 23: Việc quản lý và kiểm soát các loài ngoại lai xâm hại trong môi trường thủy vực có liên quan như thế nào đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa?

  • A. Các loài ngoại lai xâm hại có thể cạnh tranh thức ăn, không gian sống, hoặc săn bắt các loài bản địa, làm suy giảm đa dạng sinh học và nguồn lợi.
  • B. Các loài ngoại lai thường là nguồn lợi mới có giá trị kinh tế cao.
  • C. Sự xuất hiện của loài ngoại lai không ảnh hưởng đến các loài bản địa.
  • D. Các loài ngoại lai giúp làm sạch môi trường nước.

Câu 24: Đâu là trách nhiệm của tổ chức, cá nhân hoạt động khai thác thủy sản theo pháp luật?

  • A. Chỉ đóng thuế đầy đủ.
  • B. Chỉ khai thác trong vùng được cấp phép.
  • C. Chỉ sử dụng ngư cụ đúng quy định.
  • D. Tuân thủ các quy định về mùa vụ, khu vực, đối tượng, kích cỡ và sản lượng khai thác cho phép; ghi chép nhật ký khai thác.

Câu 25: Một dự án xây đập thủy điện trên thượng nguồn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu như thế nào?

  • A. Ngăn chặn đường di cư của các loài cá cần di chuyển giữa thượng lưu và hạ lưu để sinh sản hoặc kiếm ăn.
  • B. Làm tăng lưu lượng nước ở hạ lưu, thuận lợi cho cá.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước, phù hợp cho nhiều loài.
  • D. Tạo ra hồ chứa mới, tăng diện tích sống cho cá.

Câu 26: Để đánh giá tình trạng nguồn lợi thủy sản tại một khu vực, cơ quan chức năng thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ dựa vào báo cáo sản lượng của ngư dân.
  • B. Chỉ quan sát bằng mắt thường từ bờ.
  • C. Tiến hành điều tra, khảo sát khoa học về thành phần loài, trữ lượng, cấu trúc quần thể (kích thước, tuổi), phân bố của các loài thủy sản.
  • D. Hỏi ý kiến của các chuyên gia du lịch.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm giải pháp kỹ thuật và công nghệ nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ban hành luật về thủy sản.
  • B. Áp dụng các kỹ thuật nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động đến môi trường tự nhiên.
  • C. Thành lập đội thanh tra thủy sản.
  • D. Tuyên truyền cho học sinh về bảo vệ môi trường biển.

Câu 28: Tình huống nào sau đây cho thấy ý thức tự giác của cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ngư dân chỉ dừng đánh bắt khi bị cơ quan chức năng kiểm tra.
  • B. Người dân vứt rác xuống sông nhưng không ai nói gì.
  • C. Một vài người tham gia hoạt động thả cá do nhà nước tổ chức.
  • D. Một nhóm ngư dân tự thành lập tổ đội giám sát, nhắc nhở nhau không sử dụng ngư cụ cấm và tố giác hành vi vi phạm.

Câu 29: Việc xây dựng các hành lang pháp lý chặt chẽ (luật, nghị định, thông tư) trong quản lý thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý để quản lý, kiểm soát hoạt động khai thác, bảo vệ môi trường và xử lý vi phạm một cách hiệu quả.
  • B. Chỉ để nhà nước thu thuế từ hoạt động thủy sản.
  • C. Chỉ để Việt Nam tham gia các công ước quốc tế về biển.
  • D. Không có nhiều ý nghĩa nếu người dân không tự giác tuân thủ.

Câu 30: Đâu là một thách thức lớn trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay ở Việt Nam?

  • A. Số lượng loài thủy sản ngày càng tăng.
  • B. Nguồn lực (kinh phí, nhân lực) cho công tác quản lý, giám sát còn hạn chế và tình trạng vi phạm pháp luật còn phổ biến.
  • C. Ngư dân ngày càng giàu có và có ý thức cao.
  • D. Điều kiện tự nhiên ngày càng thuận lợi cho sự phát triển của thủy sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản có vai trò nào sau đây đối với con người và môi trường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đâu KHÔNG phải là một trong những ý nghĩa chính của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tình trạng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy giảm nguồn lợi thủy sản do hoạt động khai thác quá mức?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một nhóm ngư dân sử dụng lưới có mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cả cá con và cá trưởng thành. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc sử dụng các phương pháp đánh bắt mang tính hủy diệt như dùng chất nổ, xung điện, hoặc hóa chất độc hại gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là gì đối với hệ sinh thái thủy vực?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi cư trú của thủy sản còn non?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu thông qua con đường nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích phục hồi và tăng cường số lượng cá thể của các loài thủy sản quý, hiếm hoặc đang có nguy cơ bị suy giảm trong t??? nhiên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vai trò của cộng đồng địa phương (ngư dân, người dân sống ven biển/sông) trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Pháp luật về thủy sản quy định việc cấm khai thác thủy sản trong một số khoảng thời gian nhất định trong năm. Mục đích chính của quy định này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khu bảo tồn biển được thành lập nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hoạt động nạo vét luồng lạch, xây dựng công trình ven biển/sông có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững, người ngư dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc kiểm soát ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu) có vai trò quan trọng như thế nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa nhà nước và cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản, bạn sẽ ưu tiên hành động nào sau đây để bảo vệ một khu vực cửa sông quan trọng đang có dấu hiệu suy giảm nguồn lợi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Theo quy định, hành vi nào sau đây là KHÔNG bị nghiêm cấm trong hoạt động khai thác thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản di cư (ví dụ: cá hồi, lươn) đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc các loài thủy sản quý hiếm có nguy cơ bị tuyệt chủng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Biện pháp nào sau đây nhằm giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc quản lý và kiểm soát các loài ngoại lai xâm hại trong môi trường thủy vực có liên quan như thế nào đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đâu là trách nhiệm của tổ chức, cá nhân hoạt động khai thác thủy sản theo pháp luật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một dự án xây đập thủy điện trên thượng nguồn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để đánh giá tình trạng nguồn lợi thủy sản tại một khu vực, cơ quan chức năng thường sử dụng phương pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm giải pháp kỹ thuật và công nghệ nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tình huống nào sau đây cho thấy ý thức tự giác của cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc xây dựng các hành lang pháp lý chặt chẽ (luật, nghị định, thông tư) trong quản lý thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là một thách thức lớn trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay ở Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản trong các vùng nước tự nhiên của Việt Nam được pháp luật quy định thuộc sở hữu của thành phần nào?

  • A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Nhà nước.
  • C. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • D. Cộng đồng dân cư tại địa phương có nguồn lợi.

Câu 2: Vì sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi sinh sống của thủy sản còn non lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Vì đó là nơi tập trung nhiều loài thủy sản quý hiếm.
  • B. Vì việc bảo vệ các khu vực này dễ thực hiện và ít tốn kém.
  • C. Vì đây là giai đoạn và địa điểm quan trọng nhất quyết định khả năng phục hồi và phát triển số lượng cá thể của quần thể thủy sản.
  • D. Vì các khu vực này thường gắn liền với hoạt động du lịch sinh thái.

Câu 3: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá trên sông. Hành động này có khả năng gây hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ, không đáng kể.
  • B. Bắt giữ cả các loài thủy sản còn non, chưa kịp trưởng thành và sinh sản, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng quần thể.
  • C. Làm ô nhiễm nguồn nước do vật liệu lưới.
  • D. Chỉ gây hại nếu sử dụng kết hợp với các phương pháp khác như điện giật.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn biển truyền thống.
  • B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát của lực lượng chức năng.
  • C. Phát động phong trào thả giống tái tạo nguồn lợi trong cộng đồng.
  • D. Sử dụng công nghệ vệ tinh và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để giám sát hoạt động khai thác và biến động môi trường.

Câu 5: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPAs) nhằm mục đích chính gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học, phục hồi các hệ sinh thái biển, và tạo điều kiện cho các loài thủy sản sinh sản, phát triển.
  • B. Tăng cường hoạt động du lịch lặn biển và tham quan.
  • C. Cấm tuyệt đối mọi hoạt động khai thác thủy sản trong khu vực.
  • D. Ưu tiên phát triển nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.

Câu 6: Hoạt động nào dưới đây được xem là khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Sử dụng lưới kéo đáy quy mô lớn ở các rạn san hô.
  • B. Đánh bắt cá vào mùa sinh sản với sản lượng tối đa cho phép.
  • C. Sử dụng ngư cụ chọn lọc, tuân thủ hạn ngạch và mùa vụ đánh bắt theo quy định.
  • D. Tăng cường công suất tàu thuyền để tối đa hóa sản lượng.

Câu 7: Tình huống nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây suy giảm hoặc hủy hoại nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý xuống sông.
  • B. Sử dụng xung điện để đánh bắt cá trên sông.
  • C. Phá hủy rừng ngập mặn ven biển để xây dựng khu nghỉ dưỡng.
  • D. Nuôi cá tra trong ao nuôi công nghiệp theo quy trình khép kín.

Câu 8: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối?

  • A. Khai thác thủy sản trái phép trong khu bảo tồn biển.
  • B. Sử dụng chất độc, hóa chất, chất nổ, xung điện hoặc phương pháp, ngư cụ khai thác có tính hủy diệt.
  • C. Khai thác vượt quá hạn ngạch cho phép.
  • D. Không báo cáo sản lượng khai thác theo quy định.

Câu 9: Việc khôi phục các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, cỏ biển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tạo môi trường sống, bãi đẻ và nơi ương nuôi quan trọng cho nhiều loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn con non.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài thủy sản ngoại lai.
  • C. Giúp tăng cường độ mặn của nước biển, phù hợp với một số loài thủy sản.
  • D. Chỉ có tác dụng chống xói lở bờ biển, không liên quan trực tiếp đến thủy sản.

Câu 10: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm đa dạng sinh học và trữ lượng nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi?

  • A. Sự gia tăng của các loài săn mồi tự nhiên.
  • B. Khai thác quá mức và sử dụng các phương pháp đánh bắt hủy diệt.
  • C. Chỉ do biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản không kiểm soát.

Câu 11: Khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép như sử dụng chất nổ, người dân cần thực hiện hành động nào sau đây để góp phần bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Tự mình can thiệp và ngăn chặn hành vi đó.
  • B. Phớt lờ vì đó là việc của cơ quan chức năng.
  • C. Thông báo kịp thời cho cơ quan quản lý thủy sản hoặc chính quyền địa phương gần nhất.
  • D. Ghi hình và chia sẻ lên mạng xã hội mà không báo cáo chính quyền.

Câu 12: Biến đổi khí hậu tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản thông qua các yếu tố nào?

  • A. Chỉ làm tăng nhiệt độ nước, khiến một số loài không thích nghi được.
  • B. Chủ yếu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, phá hủy tàu thuyền đánh cá.
  • C. Chỉ làm thay đổi dòng chảy và độ mặn của nước.
  • D. Làm thay đổi nhiệt độ, độ mặn, mực nước, dòng chảy, axit hóa đại dương, và tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sinh cảnh và chu trình sống của thủy sản.

Câu 13: Việc thả các loài thủy sản quý, hiếm vào một số nội thủy, vũng và vịnh ven biển thuộc biện pháp bảo vệ nguồn lợi nào?

  • A. Phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • B. Kiểm soát hoạt động khai thác.
  • C. Bảo vệ môi trường sống.
  • D. Thiết lập khu bảo tồn.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về biện pháp kỹ thuật nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác đến môi trường và nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường số lượng tàu thuyền đánh bắt.
  • B. Sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới phù hợp hoặc có thiết bị thoát cho cá con và các loài không mong muốn.
  • C. Đánh bắt vào ban đêm để tránh bị phát hiện.
  • D. Giảm số lượng chuyến biển trong năm.

Câu 15: Tại sao việc quản lý tổng hợp vùng bờ (ICZM) được xem là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì vùng bờ chỉ có các hoạt động liên quan đến du lịch biển.
  • B. Vì vùng bờ là nơi tập trung nhiều cảng cá lớn.
  • C. Vì quản lý tổng hợp chỉ tập trung vào việc cấm mọi hoạt động khai thác.
  • D. Vì vùng bờ là khu vực nhạy cảm, chịu tác động tổng hợp của nhiều hoạt động từ đất liền và trên biển (công nghiệp, nông nghiệp, đô thị, du lịch, khai thác...), ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống và sinh sản của thủy sản.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển du lịch bền vững?

  • A. Tổ chức các tour du lịch sinh thái có trách nhiệm (ví dụ: lặn ngắm san hô, tham quan khu bảo tồn) kết hợp giáo dục về bảo vệ môi trường biển.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng nổi trên mặt nước làm thay đổi môi trường sống.
  • C. Tổ chức các cuộc thi câu cá giải trí không giới hạn số lượng.
  • D. Phát triển các dịch vụ nhà hàng hải sản tươi sống không rõ nguồn gốc.

Câu 17: Một cộng đồng dân cư ven biển quyết định thành lập tổ, đội tự quản để giám sát và báo cáo các hành vi vi phạm quy định khai thác thủy sản trong khu vực của mình. Hoạt động này thuộc về trách nhiệm của chủ thể nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của Nhà nước.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của các tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của các doanh nghiệp khai thác thủy sản.
  • D. Trách nhiệm của cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội.

Câu 18: Việc quy định mùa vụ và khu vực cấm đánh bắt tạm thời (ví dụ: mùa cá đẻ) nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tạo điều kiện cho các loài thủy sản sinh sản và cá con có thời gian phát triển, phục hồi trữ lượng.
  • B. Giảm chi phí hoạt động khai thác cho ngư dân.
  • C. Tập trung nguồn lợi vào một khu vực nhất định để dễ quản lý.
  • D. Hạn chế cạnh tranh giữa các tàu thuyền đánh bắt.

Câu 19: Theo em, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ đơn thuần tăng cường lực lượng thanh tra, kiểm soát.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thả giống bổ sung hàng năm.
  • C. Chỉ cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác.
  • D. Kết hợp đồng bộ nhiều biện pháp như kiểm soát khai thác, bảo vệ môi trường sống, thiết lập khu bảo tồn, và đặc biệt là nâng cao nhận thức, sự tham gia của cộng đồng ngư dân và người tiêu dùng.

Câu 20: Vai trò của người tiêu dùng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Mua sắm các loại hải sản không rõ nguồn gốc để được giá rẻ.
  • B. Tích cực sử dụng túi ni lông khi mua sắm hải sản.
  • C. Lựa chọn và ưu tiên sử dụng các sản phẩm thủy sản có nguồn gốc từ khai thác hoặc nuôi trồng bền vững, được chứng nhận.
  • D. Không quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm, chỉ chú trọng chất lượng và giá cả.

Câu 21: Hiện tượng "khai thác ma" (Ghost fishing) là gì và nó gây hại đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Là việc đánh bắt thủy sản vào ban đêm.
  • B. Là hiện tượng các ngư cụ (lưới, bẫy...) bị mất hoặc bỏ lại trên biển tiếp tục đánh bắt thủy sản một cách không kiểm soát trong thời gian dài.
  • C. Là hoạt động đánh bắt của các tàu thuyền không đăng ký.
  • D. Là việc sử dụng các thiết bị định vị GPS để tìm kiếm ngư trường.

Câu 22: Việc nạo vét luồng lạch, xây dựng cơ sở hạ tầng ven biển (cảng, đập, khu đô thị...) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu qua tác động nào?

  • A. Phá hủy sinh cảnh tự nhiên (rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn), thay đổi dòng chảy và gây ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Làm tăng số lượng các loài thủy sản di cư đến khu vực.
  • C. Tạo ra các ngư trường mới giàu tiềm năng.
  • D. Giúp cải thiện chất lượng nước trong khu vực.

Câu 23: Đâu là một thách thức lớn trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam?

  • A. Ngư dân không có đủ kiến thức về các loài thủy sản.
  • B. Thiếu các văn bản pháp luật quy định về bảo vệ nguồn lợi.
  • C. Chi phí xử phạt vi phạm quá cao.
  • D. Quy mô vùng biển rộng lớn, số lượng tàu thuyền khai thác nhiều, và công tác giám sát, tuần tra, kiểm soát còn gặp nhiều khó khăn.

Câu 24: Để phục hồi một rạn san hô bị suy thoái do tác động của con người, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường đánh bắt các loài cá sống ở rạn san hô.
  • B. Thực hiện các dự án cấy ghép san hô nhân tạo và kiểm soát các hoạt động gây hại trong khu vực.
  • C. Chỉ đơn thuần cấm mọi người đến gần rạn san hô.
  • D. Xả các chất dinh dưỡng xuống khu vực rạn san hô để thúc đẩy tăng trưởng.

Câu 25: Ý nghĩa kinh tế của nguồn lợi thủy sản thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cung cấp nguồn thực phẩm cho con người.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Chỉ có giá trị trong hoạt động du lịch giải trí.
  • D. Cung cấp nguồn thực phẩm, tạo việc làm, đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu và phát triển kinh tế địa phương/quốc gia.

Câu 26: Tại sao việc bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản lại quan trọng?

  • A. Nhiều loài thủy sản di cư theo mùa hoặc theo chu kỳ sống để sinh sản, kiếm ăn; việc bảo vệ đường di cư giúp đảm bảo sự liên tục của vòng đời và sự phân bố của quần thể.
  • B. Đường di cư chỉ quan trọng đối với các loài cá lớn.
  • C. Việc bảo vệ đường di cư giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
  • D. Đường di cư là nơi tập trung nhiều loài quý hiếm nhất.

Câu 27: Một trong những hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm môi trường nước đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ làm thay đổi màu sắc của nước.
  • B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Gây chết hàng loạt thủy sản, suy giảm sức khỏe, biến đổi gen, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và có thể dẫn đến tuyệt chủng loài.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật của thủy sản.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây là ví dụ về quản lý dựa vào cộng đồng (community-based management) trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giao quyền đồng quản lý một khu vực khai thác ven bờ cho cộng đồng ngư dân địa phương, cho phép họ tham gia xây dựng và thực thi quy chế khai thác.
  • B. Nhà nước ban hành và thực thi tất cả các quy định về khai thác mà không cần ý kiến của ngư dân.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ độc lập thực hiện toàn bộ công tác bảo tồn.
  • D. Doanh nghiệp thủy sản tự quyết định phương thức và sản lượng khai thác của mình.

Câu 29: Việc sử dụng các loại ngư cụ không chọn lọc (ví dụ: lưới kéo đáy càn quét) gây tác hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ làm giảm chất lượng sản phẩm đánh bắt.
  • B. Chỉ gây tốn kém nhiên liệu cho tàu thuyền.
  • C. Chỉ bắt được các loài cá có giá trị kinh tế thấp.
  • D. Bắt giữ cả các loài không phải mục tiêu, cá con, làm tổn thương hoặc giết chết chúng; đồng thời phá hủy môi trường sống dưới đáy biển như rạn san hô, thảm cỏ biển.

Câu 30: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững, cần phải cân bằng hài hòa giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận tối đa.
  • B. Phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội/sinh kế cho cộng đồng ngư dân.
  • C. Chỉ chú trọng vào nghiên cứu khoa học và công nghệ mới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản trong các vùng nước tự nhiên của Việt Nam được pháp luật quy định thuộc sở hữu của thành phần nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Vì sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi sinh sống của thủy sản còn non lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá trên sông. Hành động này có khả năng gây hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPAs) nhằm mục đích chính gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hoạt động nào dưới đây được xem là khai thác thủy sản bền vững?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tình huống nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây suy giảm hoặc hủy hoại nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc khôi phục các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, cỏ biển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm đa dạng sinh học và trữ lượng nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép như sử dụng chất nổ, người dân cần thực hiện hành động nào sau đây để góp phần bảo vệ nguồn lợi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Biến đổi khí hậu tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản thông qua các yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc thả các loài thủy sản quý, hiếm vào một số nội thủy, vũng và vịnh ven biển thuộc biện pháp bảo vệ nguồn lợi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đâu là một ví dụ về biện pháp kỹ thuật nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác đến môi trường và nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao việc quản lý tổng hợp vùng bờ (ICZM) được xem là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển du lịch bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một cộng đồng dân cư ven biển quyết định thành lập tổ, đội tự quản để giám sát và báo cáo các hành vi vi phạm quy định khai thác thủy sản trong khu vực của mình. Hoạt động này thuộc về trách nhiệm của chủ thể nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc quy định mùa vụ và khu vực cấm đánh bắt tạm thời (ví dụ: mùa cá đẻ) nhằm mục đích chính gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Theo em, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vai trò của người tiêu dùng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hiện tượng 'khai thác ma' (Ghost fishing) là gì và nó gây hại đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc nạo vét luồng lạch, xây dựng cơ sở hạ tầng ven biển (cảng, đập, khu đô thị...) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu qua tác động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là một thách thức lớn trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để phục hồi một rạn san hô bị suy thoái do tác động của con người, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Ý nghĩa kinh tế của nguồn lợi thủy sản thể hiện ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản lại quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm môi trường nước đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Biện pháp nào sau đây là ví dụ về quản lý dựa vào cộng đồng (community-based management) trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc sử dụng các loại ngư cụ không chọn lọc (ví dụ: lưới kéo đáy càn quét) gây tác hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững, cần phải cân bằng hài hòa giữa các yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên được định nghĩa là tài nguyên sinh vật có những giá trị cốt lõi nào theo quy định pháp luật về thủy sản ở Việt Nam?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và cung cấp thực phẩm cho con người.
  • B. Chủ yếu có giá trị khoa học và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích du lịch và giải trí.
  • D. Có giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí.

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản và hệ sinh thái thủy vực?

  • A. Tăng sản lượng khai thác trong ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào cho xuất khẩu.
  • C. Phục hồi, tái tạo nguồn lợi, bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
  • D. Tạo thêm việc làm cho người dân ven biển.

Câu 3: Tình trạng khai thác thủy sản bằng các công cụ như xung điện, chất độc, hoặc thuốc nổ gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản và môi trường?

  • A. Làm chết hàng loạt các loài thủy sản (cả con non, con trưởng thành), phá hủy hệ sinh thái thủy vực.
  • B. Chỉ làm giảm số lượng cá thể trưởng thành của một số loài mục tiêu.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước cục bộ trong thời gian ngắn.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất cho người khai thác.

Câu 4: Một khu vực cửa sông ven biển đang bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp chưa qua xử lý. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với quần thể tôm, cá sống trong khu vực này?

  • A. Các loài tôm, cá sẽ phát triển nhanh hơn do có thêm nguồn dinh dưỡng từ chất thải.
  • B. Tôm, cá bị chết hàng loạt hoặc phải di chuyển đến khu vực nước sạch hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài nhạy cảm, các loài khác vẫn sinh trưởng bình thường.
  • D. Chất thải công nghiệp sẽ được vi sinh vật phân hủy hoàn toàn, không gây hại.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây được xem là cách tiếp cận chủ động và bền vững nhất để phục hồi các quần thể thủy sản đã bị suy giảm nghiêm trọng trong tự nhiên?

  • A. Tăng cường khai thác để loại bỏ các cá thể yếu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xử lý ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Tổ chức các đợt thả các loài thủy sản giống (con non) vào môi trường tự nhiên.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cảng cá để thuận tiện cho việc đánh bắt.

Câu 6: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) có vai trò chiến lược như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tạo ra các khu vực an toàn để thủy sản sinh sản, trú ngụ, phục hồi quần thể và lan tỏa ra các vùng lân cận.
  • B. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học về các loài quý hiếm.
  • C. Giới hạn hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong khu vực đó.
  • D. Là nơi tập trung các hoạt động du lịch biển để tăng thu nhập.

Câu 7: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của chủ thể nào?

  • A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Nhà nước và được giao cho các Bộ, ngành quản lý riêng biệt.
  • C. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • D. Các cộng đồng dân cư sống ven biển.

Câu 8: Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm nghiêm trọng các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản và có thể bị xử lý hình sự?

  • A. Khai thác cá bằng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định.
  • B. Khai thác thủy sản vào mùa sinh sản nhưng không trong khu vực cấm.
  • C. Không ghi nhật ký khai thác đầy đủ theo quy định.
  • D. Sử dụng xung điện để khai thác thủy sản trên sông.

Câu 9: Một trong những nguyên nhân chính khiến nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi suy giảm nhanh chóng là do việc khai thác không tuân thủ nguyên tắc bền vững. Nguyên tắc cơ bản nào thường bị vi phạm dẫn đến tình trạng này?

  • A. Chỉ khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
  • B. Khai thác với cường độ quá mức, vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của quần thể.
  • C. Không sử dụng công nghệ hiện đại trong khai thác.
  • D. Chỉ tập trung khai thác ở vùng nước sâu.

Câu 10: Để bảo vệ khu vực sinh sản của các loài thủy sản, cơ quan quản lý thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Thiết lập vùng cấm hoặc hạn chế khai thác trong mùa và khu vực các loài tập trung sinh sản.
  • B. Tăng cường hoạt động du lịch tại khu vực đó.
  • C. Khuyến khích khai thác các loài săn mồi trong khu vực sinh sản.
  • D. Chỉ cho phép khai thác bằng các phương tiện lớn.

Câu 11: Hoạt động nuôi trồng thủy sản không đúng quy trình, đặc biệt là xả thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực gì đến nguồn lợi thủy sản hoang dã?

  • A. Làm tăng số lượng cá thể của các loài thủy sản hoang dã do có thêm nguồn thức ăn.
  • B. Không ảnh hưởng gì vì đó là hai môi trường hoàn toàn khác nhau.
  • C. Chỉ gây ra sự cạnh tranh về không gian sống giữa loài nuôi và loài hoang dã.
  • D. Gây ô nhiễm, suy giảm chất lượng nước, lây lan dịch bệnh sang quần thể hoang dã.

Câu 12: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản địa phương. Bạn phát hiện một nhóm người đang sử dụng lưới kéo đáy có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để khai thác tôm sú. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất theo quy định pháp luật?

  • A. Nhắc nhở họ và cho phép tiếp tục khai thác.
  • B. Lập biên bản vi phạm hành chính, tịch thu ngư cụ và xử phạt theo quy định.
  • C. Khuyến khích họ chuyển sang khai thác bằng phương pháp khác.
  • D. Bỏ qua vì đây là vi phạm nhỏ.

Câu 13: Việc bảo vệ môi trường sống của thủy sản bao gồm những hành động chính nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử lý nước thải sinh hoạt.
  • B. Chủ yếu là trồng thêm cây xanh ven bờ.
  • C. Chỉ ngăn chặn việc đổ rác thải trực tiếp xuống sông, biển.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn khác nhau, phục hồi các hệ sinh thái quan trọng (rừng ngập mặn, rạn san hô), quản lý các hoạt động gây suy thoái môi trường.

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi chung?

  • A. Vì chúng có giá trị kinh tế rất cao trên thị trường.
  • B. Vì chúng thường có kích thước lớn và dễ bị đánh bắt.
  • C. Vì chúng đóng vai trò quan trọng trong cân bằng hệ sinh thái và là chỉ thị về sức khỏe môi trường.
  • D. Vì số lượng cá thể của chúng ít nên dễ quản lý hơn.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG TRỰC TIẾP góp phần vào việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Đẩy mạnh phát triển nuôi trồng thủy sản thâm canh trong ao, hồ.
  • B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát hoạt động khai thác trên biển.
  • C. Phục hồi các khu rừng ngập mặn ven biển.
  • D. Giáo dục, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi.

Câu 16: Việc quản lý khai thác thủy sản theo hạn ngạch (quota) và mùa vụ là biện pháp nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để tăng số lượng tàu thuyền tham gia khai thác.
  • B. Để tập trung khai thác vào những loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Để giảm chi phí hoạt động cho ngư dân.
  • D. Để kiểm soát cường độ khai thác, đảm bảo nguồn lợi có thời gian phục hồi và tái tạo.

Câu 17: Khi phát hiện một loại dịch bệnh nguy hiểm bùng phát trong khu vực nuôi trồng thủy sản, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để ngăn chặn tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên lân cận?

  • A. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe mạnh hơn.
  • B. Khai thác khẩn cấp toàn bộ thủy sản trong khu vực nuôi.
  • C. Khoanh vùng dịch bệnh, xử lý nguồn bệnh và kiểm soát chặt chẽ việc xả thải ra môi trường tự nhiên.
  • D. Thông báo cho các khu vực nuôi trồng xa hơn biết để chuẩn bị.

Câu 18: Rạn san hô và rừng ngập mặn đóng vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào đối với nguồn lợi thủy sản ven biển?

  • A. Là nơi tập trung nhiều loài cá lớn có giá trị kinh tế cao.
  • B. Là bãi đẻ, nơi ương nuôi ấu trùng và là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài thủy sản.
  • C. Chỉ có tác dụng chắn sóng, bảo vệ bờ biển.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn chính cho các loài cá sống ở vùng nước sâu.

Câu 19: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân khi hoạt động khai thác thủy sản phải tuân thủ những quy định cơ bản nào để bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Chỉ cần có giấy phép khai thác là được.
  • B. Chỉ cần không sử dụng chất nổ, chất độc.
  • C. Chỉ cần nộp thuế tài nguyên đầy đủ.
  • D. Tuân thủ quy định về nghề, ngư cụ, đối tượng khai thác, vùng, mùa, thời hạn khai thác và các quy định khác của pháp luật.

Câu 20: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nóng lên toàn cầu và axit hóa đại dương, được dự báo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm thay đổi phân bố các loài, ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản, sức khỏe của thủy sản và cấu trúc hệ sinh thái.
  • B. Chỉ làm tăng mực nước biển mà không ảnh hưởng trực tiếp đến sinh vật.
  • C. Làm tăng năng suất sinh học, khiến nguồn lợi thủy sản dồi dào hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến các loài sống dưới nước.

Câu 21: Vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chủ yếu là khai thác thủy sản để phát triển kinh tế gia đình.
  • B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật khi được yêu cầu.
  • C. Tham gia giám sát, phát hiện, tố giác các hành vi vi phạm; tham gia các mô hình quản lý cộng đồng và các hoạt động bảo tồn.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể trong công tác bảo vệ.

Câu 22: Để bảo vệ các loài thủy sản di cư (ví dụ như cá hồi, lươn), biện pháp quản lý nào là cần thiết?

  • A. Chỉ cấm khai thác chúng ở khu vực cửa sông.
  • B. Tăng cường khai thác chúng ở biển khơi.
  • C. Xây dựng các đập ngăn nước để chúng không di chuyển xa.
  • D. Bảo vệ các tuyến đường di cư, các khu vực tập trung sinh sản và ương nuôi trên đường di chuyển của chúng.

Câu 23: Việc tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ giúp mọi người biết thêm thông tin về các loài cá.
  • B. Giúp thay đổi hành vi khai thác, sử dụng của con người theo hướng bền vững và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
  • C. Làm giảm số lượng người tham gia hoạt động khai thác thủy sản.
  • D. Chỉ cần thiết cho trẻ em, không quan trọng với người lớn.

Câu 24: Phân tích tình huống: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá. Hành động này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi nào?

  • A. Bảo vệ cá thể non, chưa đến tuổi sinh sản.
  • B. Bảo vệ khu vực sinh sản.
  • C. Bảo vệ môi trường sống.
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm.

Câu 25: Tại sao việc quản lý tổng hợp vùng bờ (ICZM - Integrated Coastal Zone Management) được xem là cách tiếp cận hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven biển?

  • A. Vì nó chỉ tập trung vào việc cấm mọi hoạt động khai thác.
  • B. Vì nó chỉ quản lý các hoạt động trên đất liền, không liên quan đến biển.
  • C. Vì nó chỉ dành riêng cho việc phát triển du lịch biển.
  • D. Vì nó xem xét và quản lý các hoạt động của con người (khai thác, nuôi trồng, công nghiệp, du lịch...) một cách tổng thể để giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ sinh thái và nguồn lợi.

Câu 26: Hoạt động nạo vét luồng lạch hoặc xây dựng công trình ven biển có thể gây ra tác động tiêu cực gì đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Phá hủy môi trường sống (đáy biển, bãi triều, thảm cỏ biển), gây đục nước, ảnh hưởng đến sinh sản và sinh trưởng của thủy sản.
  • B. Làm tăng diện tích mặt nước, tạo thêm không gian sống cho thủy sản.
  • C. Không ảnh hưởng gì vì thủy sản có khả năng thích nghi cao.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn di cư.

Câu 27: Theo báo cáo của một tổ chức bảo tồn, một số loài cá kinh tế quan trọng ở một vùng biển đang có dấu hiệu suy giảm số lượng cá thể trưởng thành và kích thước trung bình. Dấu hiệu này cho thấy vấn đề chính nào đang xảy ra?

  • A. Môi trường nước quá sạch nên cá không có đủ thức ăn.
  • B. Các loài săn mồi tự nhiên đang phát triển quá mức.
  • C. Có khả năng đang diễn ra tình trạng khai thác quá mức (overfishing) hoặc khai thác cá thể non.
  • D. Đây là chu kỳ tự nhiên của quần thể, không có gì đáng lo ngại.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của người tiêu dùng trong việc góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ mua các loại thủy sản có giá thành rẻ.
  • B. Ưu tiên các loại thủy sản nhập khẩu.
  • C. Không quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm, chỉ cần ngon miệng.
  • D. Lựa chọn tiêu dùng các sản phẩm thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, được khai thác hoặc nuôi trồng bền vững, nói không với sản phẩm khai thác trái phép.

Câu 29: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn và thảm cỏ biển mang lại lợi ích kép nào cho cả môi trường và nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ giúp tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Cung cấp môi trường sống, bãi đẻ cho thủy sản, đồng thời giúp lọc nước, hấp thụ carbon, bảo vệ bờ biển khỏi xói lở.
  • C. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • D. Chỉ thu hút các loài chim biển đến sinh sống.

Câu 30: Theo quy định, khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép hoặc gây ô nhiễm môi trường thủy sản, người dân cần thông báo cho cơ quan nào để được xử lý?

  • A. Bất kỳ tổ chức phi chính phủ nào về môi trường.
  • B. Chỉ cần đăng thông tin lên mạng xã hội.
  • C. Cơ quan quản lý thủy sản hoặc chính quyền địa phương có thẩm quyền.
  • D. Chỉ cần thông báo cho các ngư dân khác biết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên được định nghĩa là tài nguyên sinh vật có những giá trị cốt lõi nào theo quy định pháp luật về thủy sản ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản và hệ sinh thái thủy vực?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tình trạng khai thác thủy sản bằng các công cụ như xung điện, chất độc, hoặc thuốc nổ gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản và môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một khu vực cửa sông ven biển đang bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp chưa qua xử lý. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với quần thể tôm, cá sống trong khu vực này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Biện pháp nào sau đây được xem là cách tiếp cận chủ động và bền vững nhất để phục hồi các quần thể thủy sản đã bị suy giảm nghiêm trọng trong tự nhiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) có vai trò chiến lược như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của chủ thể nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm nghiêm trọng các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản và có thể bị xử lý hình sự?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những nguyên nhân chính khiến nguồn lợi thủy sản ở nhiều nơi suy giảm nhanh chóng là do việc khai thác không tuân thủ nguyên tắc bền vững. Nguyên tắc cơ bản nào thường bị vi phạm dẫn đến tình trạng này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để bảo vệ khu vực sinh sản của các loài thủy sản, cơ quan quản lý thường áp dụng biện pháp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hoạt động nuôi trồng thủy sản không đúng quy trình, đặc biệt là xả thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực gì đến nguồn lợi thủy sản hoang dã?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản địa phương. Bạn phát hiện một nhóm người đang sử dụng lưới kéo đáy có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để khai thác tôm sú. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất theo quy định pháp luật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc bảo vệ môi trường sống của thủy sản bao gồm những hành động chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi chung?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG TRỰC TIẾP góp phần vào việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc quản lý khai thác thủy sản theo hạn ngạch (quota) và mùa vụ là biện pháp nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phát hiện một loại dịch bệnh nguy hiểm bùng phát trong khu vực nuôi trồng thủy sản, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để ngăn chặn tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên lân cận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Rạn san hô và rừng ngập mặn đóng vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào đối với nguồn lợi thủy sản ven biển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân khi hoạt động khai thác thủy sản phải tuân thủ những quy định cơ bản nào để bảo vệ nguồn lợi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nóng lên toàn cầu và axit hóa đại dương, được dự báo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để bảo vệ các loài thủy sản di cư (ví dụ như cá hồi, lươn), biện pháp quản lý nào là cần thiết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích tình huống: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước m???t lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá. Hành động này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao việc quản lý tổng hợp vùng bờ (ICZM - Integrated Coastal Zone Management) được xem là cách tiếp cận hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hoạt động nạo vét luồng lạch hoặc xây dựng công trình ven biển có thể gây ra tác động tiêu cực gì đến nguồn lợi thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Theo báo cáo của một tổ chức bảo tồn, một số loài cá kinh tế quan trọng ở một vùng biển đang có dấu hiệu suy giảm số lượng cá thể trưởng thành và kích thước trung bình. Dấu hiệu này cho thấy vấn đề chính nào đang xảy ra?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của người tiêu dùng trong việc góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn và thảm cỏ biển mang lại lợi ích kép nào cho cả môi trường và nguồn lợi thủy sản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Theo quy định, khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép hoặc gây ô nhiễm môi trường thủy sản, người dân cần thông báo cho cơ quan nào để được xử lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Giá trị cốt lõi nào sau đây KHÔNG phải là giá trị chính của nguồn lợi thủy sản theo cách phân loại thông thường trong bài học?

  • A. Giá trị sản xuất
  • B. Giá trị kinh tế
  • C. Giá trị khoa học
  • D. Giá trị du lịch, giải trí

Câu 2: Tình trạng nào sau đây phản ánh rõ nhất sự suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức?

  • A. Số lượng tàu thuyền đánh bắt tăng lên.
  • B. Giá bán các loại hải sản tăng cao.
  • C. Kích thước trung bình của cá đánh bắt ngày càng nhỏ và sản lượng trên mỗi chuyến đi biển giảm.
  • D. Xuất hiện nhiều loài thủy sản mới ở vùng biển đó.

Câu 3: Việc sử dụng các ngư cụ có tính chất hủy diệt như xung điện, chất nổ, hoặc hóa chất trong khai thác thủy sản gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái thủy vực?

  • A. Chỉ làm chết các loài cá lớn, không ảnh hưởng đến cá nhỏ.
  • B. Phá hủy cấu trúc hệ sinh thái đáy, tiêu diệt cả cá thể non và các sinh vật không phải mục tiêu.
  • C. Tăng hiệu quả khai thác, giúp ngư dân thu được nhiều sản phẩm hơn trong thời gian ngắn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm thủy sản, không ảnh hưởng đến số lượng.

Câu 4: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ khu vực tập trung sinh sản và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng lưới có mắt lưới nhỏ để bắt hết cá con.
  • B. Khuyến khích khai thác quanh năm tại các khu vực này.
  • C. Sử dụng hóa chất để tiêu diệt sinh vật gây hại.
  • D. Thiết lập các khu vực cấm hoặc hạn chế khai thác tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Câu 5: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển lại đóng vai trò thiết yếu trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chúng cung cấp môi trường sống, bãi đẻ và nơi ương nuôi cho nhiều loài thủy sản.
  • B. Chúng chỉ có giá trị về mặt du lịch, không liên quan đến nguồn lợi thủy sản.
  • C. Chúng là nơi tập trung các loài cá lớn, dễ dàng cho việc khai thác.
  • D. Chúng làm giảm độ mặn của nước biển, có lợi cho một số loài thủy sản nước ngọt.

Câu 6: Theo quy định pháp luật về thủy sản, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là khai thác thủy sản hợp pháp?

  • A. Sử dụng lưới kéo đáy có kích thước mắt lưới theo quy định.
  • B. Khai thác cá ngừ bằng nghề câu vàng theo hạn ngạch được giao.
  • C. Sử dụng bộ kích điện để đánh bắt cá trên sông.
  • D. Khai thác mực bằng nghề câu mực tại khu vực được phép khai thác.

Câu 7: Việc thả bổ sung các loài thủy sản bản địa, có giá trị kinh tế hoặc quý hiếm vào các thủy vực tự nhiên nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các loài thủy sản.
  • B. Phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm.
  • C. Giúp phát hiện các loài thủy sản ngoại lai xâm hại.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt biểu tượng, không có hiệu quả thực tế.

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cần thiết phải áp dụng biện pháp "đóng cửa" một ngư trường (cấm khai thác tạm thời)?

  • A. Ngư trường đó đang là nơi tập trung nhiều cá thể thủy sản ở giai đoạn sinh sản hoặc còn non.
  • B. Sản lượng khai thác tại ngư trường đó đang ở mức rất cao.
  • C. Có nhiều tàu thuyền từ các quốc gia khác đến khai thác.
  • D. Thời tiết xấu ảnh hưởng đến hoạt động khai thác.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

  • A. Thiếu các loài thủy sản có giá trị kinh tế.
  • B. Số lượng tàu thuyền đánh bắt quá ít.
  • C. Chi phí cho hoạt động khai thác quá cao.
  • D. Tình trạng khai thác bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định (IUU).

Câu 10: Phân tích nào sau đây về tác động của ô nhiễm môi trường nước đến nguồn lợi thủy sản là chính xác nhất?

  • A. Ô nhiễm chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng của thủy sản, không gây chết.
  • B. Ô nhiễm làm suy thoái môi trường sống, gây bệnh, chết hàng loạt và ảnh hưởng đến sinh sản của thủy sản.
  • C. Ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản sống ở tầng mặt.
  • D. Ô nhiễm thực chất giúp tăng cường nguồn thức ăn cho một số loài thủy sản.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò quản lý thống nhất của Nhà nước đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ban hành và thực thi pháp luật về khai thác thủy sản, quy định hạn ngạch và mùa vụ cấm.
  • B. Ngư dân tự thỏa thuận về khu vực đánh bắt.
  • C. Các doanh nghiệp tự quyết định sản lượng khai thác.
  • D. Tổ chức phi chính phủ thực hiện toàn bộ công tác tuần tra, kiểm soát trên biển.

Câu 12: Giả sử một loài cá có mùa sinh sản cao điểm từ tháng 4 đến tháng 6. Để bảo vệ hiệu quả loài cá này, biện pháp cấm khai thác theo mùa nên được áp dụng như thế nào?

  • A. Cấm khai thác vào tháng 1 và tháng 2 hàng năm.
  • B. Cấm khai thác trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 hàng năm.
  • C. Cấm khai thác chỉ áp dụng cho các tàu lớn.
  • D. Cấm khai thác đối với tất cả các loài trừ loài cá này.

Câu 13: Việc thiết lập Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) mang lại ý nghĩa tổng hợp nào sau đây cho việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và hệ sinh thái biển?

  • A. Chỉ cấm khai thác đối với một vài loài cá nhất định.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Chỉ là nơi neo đậu an toàn cho tàu thuyền.
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học, phục hồi quần thể thủy sản, và duy trì chức năng hệ sinh thái.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây của con người có nguy cơ gây tổn thương trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến rạn san hô - một môi trường sống quan trọng của nhiều loài thủy sản?

  • A. Đánh bắt cá bằng thuốc nổ hoặc lưới kéo đáy gần rạn san hô.
  • B. Lặn biển ngắm san hô có hướng dẫn.
  • C. Nuôi trồng thủy sản trên bờ biển cách xa rạn san hô.
  • D. Tàu thuyền đi qua khu vực rạn san hô với tốc độ thấp.

Câu 15: Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, bên cạnh việc bảo vệ nguồn lợi, cần chú trọng đồng thời đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng khai thác bằng mọi giá.
  • B. Chỉ bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến đời sống ngư dân.
  • C. Chỉ phát triển du lịch dựa trên cảnh quan biển.
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 16: Tình huống nào sau đây cho thấy vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ngư dân trong làng thành lập tổ đội tự quản, giám sát việc tuân thủ quy định khai thác của các thành viên.
  • B. Chỉ có lực lượng kiểm ngư của nhà nước thực hiện tuần tra, kiểm soát.
  • C. Các doanh nghiệp chế biến thủy sản quyết định loại cá nào được phép đánh bắt.
  • D. Tổ chức quốc tế cung cấp toàn bộ kinh phí cho các hoạt động bảo tồn.

Câu 17: Việc phân tích thành phần loài và kích thước cá đánh bắt định kỳ tại một ngư trường có ý nghĩa gì đối với công tác quản lý và bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Chỉ để thống kê số lượng loài có mặt.
  • B. Xác định giá trị thị trường của sản phẩm khai thác.
  • C. Đánh giá tình trạng sức khỏe của quần thể thủy sản và hiệu quả của các biện pháp quản lý.
  • D. Dự báo thời tiết cho các chuyến đi biển tiếp theo.

Câu 18: Đâu là ví dụ về biện pháp kỹ thuật trong khai thác nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thiết lập khu bảo tồn biển.
  • B. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới quy định, phù hợp với loài và kích cỡ mục tiêu.
  • C. Thả giống bổ sung vào thủy vực tự nhiên.
  • D. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi thải ra môi trường.

Câu 19: Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường sống của thủy sản?

  • A. Ăn thật nhiều các loại hải sản quý hiếm.
  • B. Mua các loại ngư cụ có mắt lưới rất nhỏ.
  • C. Chỉ xem các chương trình truyền hình về biển đảo.
  • D. Không xả rác, chất thải xuống các thủy vực tự nhiên.

Câu 20: Tại sao việc chống khai thác thủy sản bất hợp pháp (IUU) lại cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia ven biển?

  • A. Các đội tàu khai thác bất hợp pháp thường hoạt động xuyên biên giới và khó kiểm soát nếu chỉ một quốc gia hành động đơn lẻ.
  • B. Nguồn lợi thủy sản chỉ tập trung ở vùng biển quốc tế.
  • C. Các quốc gia có chung một loại ngư cụ khai thác.
  • D. Việc phối hợp giúp tăng chi phí cho hoạt động khai thác.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây chủ yếu hướng tới việc phục hồi sinh cảnh (môi trường sống) cho các loài thủy sản?

  • A. Áp dụng hạn ngạch đánh bắt.
  • B. Thả cá giống ra biển.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn và rạn san hô.
  • D. Cấm sử dụng ngư cụ có tính hủy diệt.

Câu 22: Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và nguồn lợi thủy sản là chính xác?

  • A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản nước ngọt.
  • B. Biến đổi khí hậu giúp tăng cường nguồn lợi thủy sản do nhiệt độ nước tăng.
  • C. Biến đổi khí hậu không có tác động đáng kể đến nguồn lợi thủy sản.
  • D. Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống, ảnh hưởng đến phân bố và sức khỏe của các loài thủy sản.

Câu 23: Khi một vùng biển được quy hoạch là khu vực cấm khai thác thủy sản vĩnh viễn, mục tiêu chính của biện pháp này là gì?

  • A. Tạo điều kiện cho tàu thuyền neo đậu an toàn.
  • B. Tạo nơi trú ẩn, sinh sản và phục hồi an toàn cho các quần thể thủy sản.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Tập trung toàn bộ hoạt động khai thác vào khu vực này để dễ quản lý.

Câu 24: Việc minh bạch thông tin về nguồn gốc sản phẩm thủy sản (truy xuất nguồn gốc) đóng góp như thế nào vào công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất cho ngư dân.
  • B. Không liên quan đến việc bảo vệ nguồn lợi.
  • C. Giúp kiểm soát sản phẩm từ khai thác bất hợp pháp, khuyến khích khai thác có trách nhiệm.
  • D. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng, không ảnh hưởng đến nguồn lợi.

Câu 25: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản và nhận được báo cáo về việc một loài cá quan trọng đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng tại một vùng biển. Biện pháp khẩn cấp nào bạn nên ưu tiên áp dụng?

  • A. Tạm dừng hoặc hạn chế nghiêm ngặt việc khai thác loài cá đó tại vùng biển này.
  • B. Thả ngay một lượng lớn cá giống loài khác vào vùng biển đó.
  • C. Tăng cường tuần tra nhưng vẫn cho phép khai thác như bình thường.
  • D. Chỉ tập trung phục hồi rừng ngập mặn mà không can thiệp vào khai thác.

Câu 26: Việc kiểm soát ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (ví dụ: thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học) ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản ở các thủy vực nội địa và ven biển?

  • A. Chỉ làm tăng lượng thức ăn cho thủy sản.
  • B. Gây ô nhiễm hóa học, phú dưỡng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và môi trường sống của thủy sản.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến thủy sản.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cây trồng, không ảnh hưởng đến động vật dưới nước.

Câu 27: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với đa dạng sinh học là chính xác?

  • A. Góp phần bảo vệ sự phong phú về loài, gen và hệ sinh thái trong các thủy vực.
  • B. Chỉ bảo vệ các loài cá có giá trị kinh tế cao.
  • C. Làm giảm số lượng loài thủy sản do hạn chế khai thác.
  • D. Không liên quan đến đa dạng sinh học.

Câu 28: Đâu là biểu hiện của hoạt động khai thác thủy sản trái phép (IUU Fishing)?

  • A. Thuyền cá có đăng ký đầy đủ giấy tờ.
  • B. Sử dụng lưới có mắt lưới đúng quy định.
  • C. Hoạt động khai thác mà không có giấy phép theo quy định của pháp luật.
  • D. Khai thác trong khu vực được phép theo mùa vụ.

Câu 29: Để quản lý một nghề cá nhắm vào nhiều loài (multispecies fishery), biện pháp quản lý nào sau đây thường phức tạp và khó thực hiện nhất?

  • A. Thiết lập khu vực cấm khai thác theo mùa.
  • B. Quy định kích thước mắt lưới tối thiểu.
  • C. Cấm sử dụng các ngư cụ có tính hủy diệt.
  • D. Xây dựng và thực thi hạn ngạch khai thác (TAC) cho từng loài mục tiêu.

Câu 30: Quan điểm "Nguồn lợi thủy sản là vô tận, cứ khai thác thoải mái" là đúng hay sai? Tại sao?

  • A. Đúng, vì thủy sản có khả năng sinh sản rất nhanh.
  • B. Sai, vì nguồn lợi thủy sản có hạn và có thể bị suy cạn nếu khai thác không bền vững và môi trường sống bị phá hủy.
  • C. Đúng, vì con người có thể nuôi trồng thay thế nguồn lợi tự nhiên.
  • D. Sai, nhưng chỉ áp dụng cho các loài cá lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Giá trị cốt lõi nào sau đây KHÔNG phải là giá trị chính của nguồn lợi thủy sản theo cách phân loại thông thường trong bài học?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tình trạng nào sau đây phản ánh rõ nhất sự suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc sử dụng các ngư cụ có tính chất hủy diệt như xung điện, chất nổ, hoặc hóa chất trong khai thác thủy sản gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái thủy vực?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ khu vực tập trung sinh sản và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển lại đóng vai trò thiết yếu trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Theo quy định pháp luật về thủy sản, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là khai thác thủy sản hợp pháp?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc thả bổ sung các loài thủy sản bản địa, có giá trị kinh tế hoặc quý hiếm vào các thủy vực tự nhiên nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cần thiết phải áp dụng biện pháp 'đóng cửa' một ngư trường (cấm khai thác tạm thời)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích nào sau đây về tác động của ô nhiễm môi trường nước đến nguồn lợi thủy sản là chính xác nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò quản lý thống nhất của Nhà nước đối với nguồn lợi thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử một loài cá có mùa sinh sản cao điểm từ tháng 4 đến tháng 6. Để bảo vệ hiệu quả loài cá này, biện pháp cấm khai thác theo mùa nên được áp dụng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc thiết lập Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) mang lại ý nghĩa tổng hợp nào sau đây cho việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và hệ sinh thái biển?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hoạt động nào sau đây của con người có nguy cơ gây tổn thương trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến rạn san hô - một môi trường sống quan trọng của nhiều loài thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, bên cạnh việc bảo vệ nguồn lợi, cần chú trọng đồng thời đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tình huống nào sau đây cho thấy vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc phân tích thành phần loài và kích thước cá đánh bắt định kỳ tại một ngư trường có ý nghĩa gì đối với công tác quản lý và bảo vệ nguồn lợi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là ví dụ về biện pháp kỹ thuật trong khai thác nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường sống của thủy sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc chống khai thác thủy sản bất hợp pháp (IUU) lại cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia ven biển?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Biện pháp nào sau đây chủ yếu hướng tới việc phục hồi sinh cảnh (môi trường sống) cho các loài thủy sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và nguồn lợi thủy sản là chính xác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi một vùng biển được quy hoạch là khu vực cấm khai thác thủy sản vĩnh viễn, mục tiêu chính của biện pháp này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc minh bạch thông tin về nguồn gốc sản phẩm thủy sản (truy xuất nguồn gốc) đóng góp như thế nào vào công tác bảo vệ nguồn lợi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử bạn là cán bộ quản lý thủy sản và nhận được báo cáo về việc một loài cá quan trọng đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng tại một vùng biển. Biện pháp khẩn cấp nào bạn nên ưu tiên áp dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc kiểm soát ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (ví dụ: thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học) ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản ở các thủy vực nội địa và ven biển?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với đa dạng sinh học là chính xác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là biểu hiện của hoạt động khai thác thủy sản trái phép (IUU Fishing)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để quản lý một nghề cá nhắm vào nhiều loài (multispecies fishery), biện pháp quản lý nào sau đây thường phức tạp và khó thực hiện nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Quan điểm 'Nguồn lợi thủy sản là vô tận, cứ khai thác thoải mái' là đúng hay sai? Tại sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Khía cạnh nào sau đây không được xem là giá trị cốt lõi của nguồn lợi thủy sản trong định nghĩa này?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị khoa học
  • C. Giá trị du lịch, giải trí
  • D. Giá trị lịch sử văn hóa

Câu 2: Vì sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc phục hồi và phát triển bền vững nguồn lợi?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí nuôi trồng thủy sản.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tập trung sản lượng lớn.
  • C. Bảo vệ quá trình tái tạo tự nhiên của quần thể thủy sản, đảm bảo nguồn giống cho tương lai.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với các loài thủy sản quý hiếm.

Câu 3: Một ngư dân sử dụng lưới kéo có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt tôm. Hành vi này bị nghiêm cấm theo quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Phân tích lý do chính khiến việc sử dụng lưới mắt nhỏ bị cấm.

  • A. Bắt cả cá/tôm con, làm suy giảm nguồn giống và ảnh hưởng đến quá trình tái tạo quần thể.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường do kẹt rác thải.
  • C. Làm tăng chi phí khai thác cho ngư dân.
  • D. Chỉ nguy hiểm đối với một số loài thủy sản nhất định.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Khai thác cá vào mùa sinh sản nhưng với số lượng hạn chế.
  • B. Sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá trên sông.
  • C. Đánh bắt cá vào ban đêm bằng đèn pha công suất lớn.
  • D. Sử dụng các loại ngư cụ truyền thống nhưng không đăng ký.

Câu 5: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Nước thải này chứa nhiều hóa chất độc hại. Phân tích tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của hành động này đến nguồn lợi thủy sản trong sông.

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước sông, gây sốc nhiệt cho cá.
  • B. Gây bồi lắng lòng sông, thu hẹp môi trường sống.
  • C. Gây độc trực tiếp, làm chết thủy sản hàng loạt hoặc tích lũy độc tố trong cơ thể chúng.
  • D. Tăng độ đục của nước, cản trở ánh sáng quang hợp của thực vật thủy sinh.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp kỹ thuật trực tiếp nhằm phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thả giống bổ sung (cá, tôm con) vào các thủy vực tự nhiên.
  • B. Xây dựng và quản lý các khu bảo tồn biển, khu bảo vệ nguồn lợi nội địa.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái quan trọng như rừng ngập mặn, rạn san hô.
  • D. Tổ chức các buổi tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi.

Câu 7: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPAs) có mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm, khu vực sinh sản và nơi cư trú quan trọng của các loài thủy sản.
  • B. Tập trung nguồn lợi để thuận tiện cho việc khai thác quy mô lớn.
  • C. Phục vụ mục đích du lịch giải trí đơn thuần.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong khu vực.

Câu 8: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Nhà nước.
  • C. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • D. Cộng đồng dân cư sống ven biển hoặc ven sông.

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong các thủy vực tự nhiên lại là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ đơn giản là bảo vệ các loài quý hiếm.
  • B. Duy trì sự cân bằng sinh thái, giúp hệ sinh thái khỏe mạnh và có khả năng phục hồi tốt hơn.
  • C. Tăng số lượng cá thể của một vài loài có giá trị kinh tế cao.
  • D. Giảm sự cạnh tranh giữa các loài thủy sản.

Câu 10: Một cộng đồng ngư dân ven biển quyết định thành lập một tổ đội tự quản để giám sát và báo cáo các hành vi đánh bắt trái phép trong khu vực của họ. Hành động này thể hiện vai trò của chủ thể nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của Nhà nước.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội nghề nghiệp.
  • D. Là hành động tự phát không có giá trị pháp lý.

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát và xử lý ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (như thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học) lại là một biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản, đặc biệt ở các vùng nội địa?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước sinh hoạt của con người.
  • B. Chỉ làm giảm số lượng côn trùng có hại cho cây trồng.
  • C. Chủ yếu gây hại cho đất nông nghiệp chứ không ảnh hưởng đến nước.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sinh sản và môi trường sống của các loài thủy sản.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu hệ thống pháp luật rõ ràng về thủy sản.
  • B. Khó khăn trong việc giám sát, phát hiện và xử lý vi phạm trên phạm vi rộng lớn của các thủy vực.
  • C. Người dân không quan tâm đến việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • D. Không có công nghệ hiện đại để hỗ trợ giám sát.

Câu 13: Tại sao việc thả các loài thủy sản bản địa, có giá trị kinh tế và khoa học vào các thủy vực tự nhiên lại được xem là một biện pháp tích cực trong bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Bổ sung số lượng cá thể vào quần thể tự nhiên, giúp phục hồi các loài bị suy giảm.
  • B. Giới thiệu các loài mới để tăng tính đa dạng sinh học một cách ngẫu nhiên.
  • C. Tạo điều kiện để ngư dân dễ dàng đánh bắt hơn.
  • D. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ môi trường sống và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ đơn thuần cấm đánh bắt trong mùa sinh sản.
  • B. Chỉ xử phạt các hành vi xả thải.
  • C. Phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô.
  • D. Tổ chức các lớp học về kỹ thuật nuôi trồng thủy sản.

Câu 15: Giả sử một khu vực biển được quy hoạch là khu bảo tồn biển. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động khai thác thủy sản của ngư dân trong khu vực đó?

  • A. Ngư dân được phép khai thác nhiều hơn để tận dụng nguồn lợi tập trung.
  • B. Hoạt động khai thác sẽ bị hạn chế hoặc cấm tùy theo quy chế của khu bảo tồn.
  • C. Ngư dân được tự do sử dụng mọi phương pháp khai thác.
  • D. Khu bảo tồn không ảnh hưởng gì đến hoạt động khai thác.

Câu 16: Một trong những ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là:

  • A. Giảm chi phí nhập khẩu thủy sản.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu bão lũ của vùng ven biển.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu cho ngành thủy sản, tạo việc làm và đóng góp vào an ninh lương thực.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây góp phần gián tiếp vào việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản thông qua việc giảm áp lực khai thác trên các thủy vực tự nhiên?

  • A. Phát triển mạnh mẽ và bền vững ngành nuôi trồng thủy sản.
  • B. Tăng cường sử dụng các phương tiện đánh bắt hiện đại.
  • C. Mở rộng phạm vi khai thác ra các vùng biển xa bờ.
  • D. Tăng giá bán các sản phẩm thủy sản khai thác.

Câu 18: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản?

  • A. Khai thác cá bằng lưới rê có kích thước mắt lưới theo quy định.
  • B. Sử dụng xung điện để đánh bắt cá.
  • C. Đánh bắt cá bằng câu.
  • D. Khai thác nhuyễn thể bằng tay.

Câu 19: Hiện tượng biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của đại dương và axit hóa nước biển, ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng số lượng cá thể của một số loài.
  • B. Không có tác động đáng kể đến các loài thủy sản.
  • C. Thay đổi môi trường sống (như rạn san hô), ảnh hưởng đến quá trình sinh sản, phát triển và phân bố của nhiều loài.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở vùng nước ngọt.

Câu 20: Giả sử cơ quan chức năng phát hiện một tàu cá đang sử dụng ngư cụ bị cấm hoạt động trong một khu vực cấm khai thác tạm thời. Việc xử lý vi phạm này thể hiện vai trò quản lý của chủ thể nào?

  • A. Nhà nước (thông qua các cơ quan quản lý chuyên ngành).
  • B. Chỉ là trách nhiệm của cộng đồng ngư dân.
  • C. Trách nhiệm của các tổ chức khoa học.
  • D. Trách nhiệm của doanh nghiệp khai thác thủy sản.

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản còn non tập trung sinh sống lại quan trọng không kém việc bảo vệ khu vực sinh sản?

  • A. Vì cá/tôm non có giá trị kinh tế cao hơn cá trưởng thành.
  • B. Vì đảm bảo tỷ lệ sống sót của thế hệ mới, cho phép chúng lớn lên và bổ sung vào nguồn lợi trưởng thành.
  • C. Vì khu vực cá non sinh sống thường có cảnh quan đẹp, phục vụ du lịch.
  • D. Vì cá non dễ bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm hơn cá trưởng thành.

Câu 22: Một trong những biện pháp hiệu quả để ngăn chặn suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức là gì?

  • A. Tăng số lượng tàu cá và ngư cụ.
  • B. Khuyến khích khai thác vào tất cả các mùa trong năm.
  • C. Áp dụng các biện pháp quản lý khai thác như hạn ngạch, giới hạn mùa vụ, kích thước tối thiểu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xử lý ô nhiễm môi trường.

Câu 23: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ cân bằng sinh thái trong các thủy vực?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng cá thể của một loài duy nhất.
  • B. Không có mối liên hệ trực tiếp với cân bằng sinh thái.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các loài ăn thịt đầu bảng.
  • D. Duy trì sự đa dạng loài và mối quan hệ phức tạp giữa các sinh vật, đảm bảo sự ổn định và chức năng của hệ sinh thái.

Câu 24: Anh B là chủ một cơ sở nuôi trồng thủy sản ven sông. Để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên, anh B cần chú ý nhất đến vấn đề gì trong hoạt động của mình?

  • A. Xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi xả ra môi trường tự nhiên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phòng bệnh cho vật nuôi.
  • C. Tăng mật độ thả nuôi để đạt năng suất cao.
  • D. Sử dụng các loại thức ăn công nghiệp giá rẻ.

Câu 25: Giả sử bạn là một thành viên của cộng đồng ven biển. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm cá nhân của bạn trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ ăn các loại thủy sản nhập khẩu.
  • B. Không tham gia bất kỳ hoạt động nào liên quan đến thủy sản.
  • C. Thông báo cho cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi đánh bắt trái phép hoặc gây ô nhiễm.
  • D. Chỉ quan tâm đến giá bán của sản phẩm thủy sản.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là cách để bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản?

  • A. Kiểm soát hoạt động khai thác tại các tuyến đường di cư quan trọng.
  • B. Bảo vệ chất lượng nước trên tuyến đường di cư.
  • C. Xây dựng các công trình hỗ trợ di cư (như thang cá) nếu cần thiết.
  • D. Xây dựng các đập thủy điện lớn cắt ngang sông mà không có giải pháp hỗ trợ di cư.

Câu 27: Tại sao việc cấm đánh bắt thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (mùa cấm) lại là biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Giúp bảo vệ các loài thủy sản trong mùa sinh sản hoặc khi chúng còn non.
  • B. Giúp ngư dân có thời gian nghỉ ngơi.
  • C. Làm tăng giá bán của thủy sản.
  • D. Chỉ có tác dụng đối với các loài thủy sản di cư.

Câu 28: Việc sử dụng các loại hóa chất độc hại để đánh bắt thủy sản không chỉ gây chết hàng loạt cá mà còn ảnh hưởng lâu dài đến môi trường nước và sức khỏe con người. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong tác hại của phương pháp khai thác hủy diệt?

  • A. Chỉ gây hại cho nguồn lợi thủy sản tại thời điểm đánh bắt.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường nước.
  • C. Chỉ gây hại cho sức khỏe của người tiêu dùng.
  • D. Gây tác hại đa chiều: suy giảm nguồn lợi, ô nhiễm môi trường và nguy hiểm cho sức khỏe con người.

Câu 29: Để phục hồi một hệ sinh thái rừng ngập mặn bị suy thoái nghiêm trọng ở vùng cửa sông, biện pháp nào sau đây là cần thiết và có tác động tích cực đến nguồn lợi thủy sản trong khu vực?

  • A. Chỉ đơn giản là cấm mọi hoạt động khai thác trong khu vực.
  • B. Tổ chức trồng lại và bảo vệ các loài cây ngập mặn bản địa.
  • C. Xây dựng các công trình bê tông hóa bờ sông.
  • D. Thả một lượng lớn cá giống vào khu vực mà không phục hồi môi trường sống.

Câu 30: Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng, đặc biệt là ngư dân và người dân sống ven biển/sông, có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học và quản lý.
  • C. Giúp cộng đồng hiểu rõ tầm quan trọng, pháp luật và tự giác tham gia vào việc bảo vệ, giảm thiểu các hành vi gây hại.
  • D. Làm tăng chi phí cho các hoạt động khai thác thủy sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Khía cạnh nào sau đây *không* được xem là giá trị cốt lõi của nguồn lợi thủy sản trong định nghĩa này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vì sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc phục hồi và phát triển bền vững nguồn lợi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một ngư dân sử dụng lưới kéo có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt tôm. Hành vi này bị nghiêm cấm theo quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Phân tích lý do chính khiến việc sử dụng lưới mắt nhỏ bị cấm.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc khai thác thủy sản bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Nước thải này chứa nhiều hóa chất độc hại. Phân tích tác động *trực tiếp và nguy hiểm nhất* của hành động này đến nguồn lợi thủy sản trong sông.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm các biện pháp kỹ thuật trực tiếp nhằm phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPAs) có mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong các thủy vực tự nhiên lại là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một cộng đồng ngư dân ven biển quyết định thành lập một tổ đội tự quản để giám sát và báo cáo các hành vi đánh bắt trái phép trong khu vực của họ. Hành động này thể hiện vai trò của chủ thể nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát và xử lý ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (như thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học) lại là một biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản, đặc biệt ở các vùng nội địa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao việc thả các loài thủy sản bản địa, có giá trị kinh tế và khoa học vào các thủy vực tự nhiên lại được xem là một biện pháp tích cực trong bảo vệ nguồn lợi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ môi trường sống và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử một khu vực biển được quy hoạch là khu bảo tồn biển. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động khai thác thủy sản của ngư dân trong khu vực đó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Biện pháp nào sau đây góp phần *gián tiếp* vào việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản thông qua việc giảm áp lực khai thác trên các thủy vực tự nhiên?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Theo Luật Thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hiện tượng biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của đại dương và axit hóa nước biển, ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử cơ quan chức năng phát hiện một tàu cá đang sử dụng ngư cụ bị cấm hoạt động trong một khu vực cấm khai thác tạm thời. Việc xử lý vi phạm này thể hiện vai trò quản lý của chủ thể nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản còn non tập trung sinh sống lại quan trọng không kém việc bảo vệ khu vực sinh sản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những biện pháp hiệu quả để ngăn chặn suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ cân bằng sinh thái trong các thủy vực?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Anh B là chủ một cơ sở nuôi trồng thủy sản ven sông. Để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên, anh B cần chú ý nhất đến vấn đề gì trong hoạt động của mình?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn là một thành viên của cộng đồng ven biển. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm cá nhân của bạn trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Biện pháp nào sau đây *không* phải là cách để bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc cấm đánh bắt thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (mùa cấm) lại là biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc sử dụng các loại hóa chất độc hại để đánh bắt thủy sản không chỉ gây chết hàng loạt cá mà còn ảnh hưởng lâu dài đến môi trường nước và sức khỏe con người. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong tác hại của phương pháp khai thác hủy diệt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để phục hồi một hệ sinh thái rừng ngập mặn bị suy thoái nghiêm trọng ở vùng cửa sông, biện pháp nào sau đây là cần thiết và có tác động tích cực đến nguồn lợi thủy sản trong khu vực?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng, đặc biệt là ngư dân và người dân sống ven biển/sông, có vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Giá trị cốt lõi nào sau đây không được xem là giá trị chính của nguồn lợi thủy sản theo quy định?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị khoa học
  • C. Giá trị du lịch, giải trí
  • D. Giá trị quân sự

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản và hệ sinh thái. Ý nghĩa nào sau đây không phải là ý nghĩa chính của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái
  • B. Phục hồi, tái tạo nguồn lợi và phát triển thủy sản bền vững
  • C. Tăng cường nhập khẩu các loài thủy sản từ nước ngoài
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản, đặc biệt loài quý hiếm

Câu 3: Một khu vực cửa sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp chưa qua xử lý, dẫn đến cá chết hàng loạt và suy giảm số lượng loài thủy sản. Tình huống này thể hiện mối đe dọa nào lớn nhất đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác quá mức
  • B. Ô nhiễm môi trường sống
  • C. Biến đổi khí hậu
  • D. Sự xâm nhập của loài ngoại lai

Câu 4: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối trong khai thác thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Sử dụng xung điện hoặc chất độc để đánh bắt cá
  • B. Sử dụng lưới kéo đáy trong vùng nước ven bờ
  • C. Khai thác cá vào ban đêm
  • D. Sử dụng tàu cá công suất lớn ngoài khơi

Câu 5: Để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm, một trong những biện pháp hiệu quả là thả bổ sung các loài thủy sản giống vào các thủy vực tự nhiên. Biện pháp này thuộc nhóm giải pháp nào?

  • A. Kiểm soát khai thác
  • B. Bảo vệ môi trường sống
  • C. Phục hồi và tái tạo nguồn lợi
  • D. Thiết lập khu bảo tồn

Câu 6: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển hoặc khu bảo tồn vùng nước nội địa có vai trò quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Chức năng chính của các khu bảo tồn này là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch biển
  • B. Bảo vệ hệ sinh thái và nơi cư trú của các loài thủy sản
  • C. Tập trung hoạt động khai thác thủy sản
  • D. Phát triển nuôi trồng thủy sản quy mô lớn

Câu 7: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá. Hành vi này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng chi phí sản xuất cho ngư dân
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước
  • C. Làm giảm giá trị thương mại của cá
  • D. Đánh bắt cả cá thể non, chưa kịp sinh sản, làm suy giảm nguồn giống

Câu 8: Anh A là chủ một cơ sở chế biến thủy sản. Cơ sở này xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Khai thác đúng quy định
  • B. Bảo vệ môi trường sống
  • C. Tái tạo nguồn lợi
  • D. Thiết lập khu bảo tồn

Câu 9: Rừng ngập mặn ven biển đóng vai trò "vườn ươm" quan trọng cho nhiều loài thủy sản. Việc phá hủy rừng ngập mặn để nuôi tôm công nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Mất đi nơi sinh sản và ương nuôi tự nhiên của nhiều loài
  • B. Tăng khả năng chống chịu của thủy sản với biến đổi khí hậu
  • C. Làm sạch môi trường nước tự nhiên
  • D. Tăng đa dạng sinh học trong khu vực

Câu 10: Theo pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của toàn dân. Điều này có ý nghĩa gì đối với trách nhiệm quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ có Nhà nước mới có quyền khai thác nguồn lợi thủy sản.
  • B. Cá nhân và tổ chức có toàn quyền khai thác nguồn lợi mà không cần xin phép.
  • C. Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, đồng thời toàn dân có trách nhiệm bảo vệ.
  • D. Nguồn lợi thủy sản là vô tận nên không cần quản lý chặt chẽ.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng tiến bộ khoa học công nghệ trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tổ chức tuần tra trực tiếp trên biển
  • B. Phổ biến pháp luật cho ngư dân
  • C. Xây dựng các khu bảo tồn truyền thống
  • D. Sử dụng hệ thống giám sát tàu cá bằng vệ tinh

Câu 12: Một trong những biện pháp quản lý khai thác bền vững là quy định về mùa vụ khai thác. Tại sao việc cấm khai thác vào mùa sinh sản của một số loài thủy sản lại quan trọng?

  • A. Để các loài thủy sản có thể sinh sản và tái tạo quần thể
  • B. Để giảm giá thành sản phẩm thủy sản
  • C. Để ngư dân có thời gian nghỉ ngơi
  • D. Để tránh bão và thời tiết xấu

Câu 13: Hoạt động nuôi trồng thủy sản không kiểm soát, sử dụng hóa chất và thuốc kháng sinh bừa bãi có thể gây tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Làm tăng số lượng cá thể trong tự nhiên
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến thủy sản hoang dã
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài bản địa

Câu 14: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thay đổi môi trường sống, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phân bố của loài
  • B. Làm tăng khả năng chống chịu của thủy sản với dịch bệnh
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các rạn san hô
  • D. Giảm thiểu sự cần thiết của khu bảo tồn

Câu 15: Một cộng đồng ngư dân ven biển được tập huấn về kỹ thuật đánh bắt thân thiện với môi trường, sử dụng các loại lưới phù hợp và tuân thủ mùa vụ. Hoạt động này thể hiện biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Kiểm soát và quản lý khai thác
  • B. Tái tạo nguồn lợi
  • C. Xử lý ô nhiễm
  • D. Nghiên cứu khoa học

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ các rạn san hô lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. San hô là nguồn thực phẩm chính cho con người.
  • B. San hô giúp làm sạch nước biển.
  • C. San hô chỉ có giá trị du lịch.
  • D. Rạn san hô là nơi cư trú, sinh sản và kiếm ăn của nhiều loài thủy sản.

Câu 17: Quản lý nguồn lợi thủy sản dựa vào cộng đồng (Community-based fisheries management) là phương pháp khuyến khích sự tham gia của ai vào công tác bảo vệ và quản lý?

  • A. Chỉ các nhà khoa học và chuyên gia
  • B. Cộng đồng ngư dân và người dân địa phương
  • C. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước
  • D. Các tổ chức quốc tế

Câu 18: Việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản có ý nghĩa gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Đảm bảo quá trình sinh sản của các loài diễn ra thành công, duy trì thế hệ sau.
  • B. Tăng cường hoạt động khai thác tại các khu vực này.
  • C. Giảm thiểu sự di cư của các loài.
  • D. Chỉ bảo vệ các loài cá lớn.

Câu 19: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản trên toàn cầu là khai thác quá mức (overfishing). Về mặt sinh học, "khai thác quá mức" nghĩa là gì?

  • A. Đánh bắt bằng tàu thuyền lớn.
  • B. Đánh bắt vào ban đêm.
  • C. Tốc độ đánh bắt vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của quần thể.
  • D. Chỉ đánh bắt các loài cá nhỏ.

Câu 20: Giả sử bạn là một nhà quản lý thủy sản địa phương. Bạn nhận thấy tình trạng khai thác trộm bằng điện diễn ra phổ biến. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đối phó với vấn đề này?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử phạt nghiêm các trường hợp vi phạm.
  • B. Tổ chức lễ hội cá hàng năm để nâng cao nhận thức.
  • C. Giảm giá bán các loại cá khác.
  • D. Khuyến khích ngư dân chuyển sang nuôi trồng thủy sản.

Câu 21: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản di cư (như cá hồi, cá chép...). Tác động chính là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước sông.
  • B. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các loài.
  • D. Chặn đường di cư của các loài thủy sản.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là sự phối hợp giữa các bên liên quan. Ai là những chủ thể chính cần phối hợp trong công tác này?

  • A. Chỉ có Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • B. Chỉ các tổ chức quốc tế.
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước, cộng đồng ngư dân, nhà khoa học và các tổ chức liên quan.
  • D. Chỉ các doanh nghiệp khai thác thủy sản.

Câu 23: Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là biện pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng số lượng tàu cá đánh bắt.
  • B. Khuyến khích sự tham gia tự giác và tuân thủ pháp luật của cộng đồng.
  • C. Giảm hoàn toàn hoạt động khai thác.
  • D. Chỉ áp dụng cho học sinh, sinh viên.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát và xử lý chất thải từ các hoạt động trên đất liền (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt) lại có ảnh hưởng lớn đến nguồn lợi thủy sản ở biển và vùng nước nội địa?

  • A. Chất thải từ đất liền cuối cùng chảy ra sông, hồ, biển, gây ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Chất thải từ đất liền làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • C. Chất thải từ đất liền chỉ ảnh hưởng đến cây trồng, vật nuôi trên cạn.
  • D. Chất thải từ đất liền là nguồn thức ăn chính cho thủy sản.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không được xem là biện pháp trực tiếp để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thả bổ sung các loài thủy sản giống vào tự nhiên.
  • B. Xây dựng các rạn nhân tạo làm nơi cư trú.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (rừng ngập mặn, cỏ biển).
  • D. Tổ chức các đợt tuần tra kiểm soát hoạt động khai thác.

Câu 26: Việc áp dụng các công nghệ khai thác hiện đại nhưng không thân thiện với môi trường (ví dụ: lưới kéo đáy cỡ lớn) có thể gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái đáy biển?

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học đáy biển.
  • B. Giúp đáy biển sạch hơn.
  • C. Phá hủy cấu trúc và sinh cảnh đáy biển.
  • D. Chỉ đánh bắt các loài cá nổi.

Câu 27: Đề xuất xây dựng một nhà máy xử lý nước thải tập trung cho khu công nghiệp ven biển trước khi xả ra môi trường. Đề xuất này nhằm giải quyết trực tiếp vấn đề nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Tăng cường thả giống thủy sản.
  • D. Thiết lập khu bảo tồn.

Câu 28: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung?

  • A. Góp phần bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái.
  • B. Đây là nguồn lợi kinh tế chính.
  • C. Chúng không có vai trò trong hệ sinh thái.
  • D. Chỉ có giá trị khoa học, không có giá trị kinh tế.

Câu 29: Một ngư dân phát hiện một nhóm người đang sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá trên sông. Hành động đúng đắn và có trách nhiệm của ngư dân này để góp phần bảo vệ nguồn lợi là gì?

  • A. Tham gia cùng họ để đánh bắt được nhiều cá hơn.
  • B. Lờ đi và tiếp tục công việc của mình.
  • C. Báo cáo ngay cho cơ quan quản lý thủy sản hoặc chính quyền địa phương.
  • D. Tự mình xua đuổi họ đi.

Câu 30: Pháp luật về thủy sản quy định việc khai thác phải tuân thủ theo kích thước tối thiểu cho phép của loài. Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng giá bán của sản phẩm thủy sản.
  • B. Để đảm bảo cá thể có thể sinh sản ít nhất một lần trước khi bị khai thác.
  • C. Để giảm số lượng cá thể trong tự nhiên.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài cá lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Giá trị cốt lõi nào sau đây *không* được xem là giá trị chính của nguồn lợi thủy sản theo quy định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản và hệ sinh thái. Ý nghĩa nào sau đây *không* phải là ý nghĩa chính của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một khu vực cửa sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp chưa qua xử lý, dẫn đến cá chết hàng loạt và suy giảm số lượng loài thủy sản. Tình huống này thể hiện mối đe dọa nào lớn nhất đối với nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối trong khai thác thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm, một trong những biện pháp hiệu quả là thả bổ sung các loài thủy sản giống vào các thủy vực tự nhiên. Biện pháp này thuộc nhóm giải pháp nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển hoặc khu bảo tồn vùng nước nội địa có vai trò quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Chức năng chính của các khu bảo tồn này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá. Hành vi này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Anh A là chủ một cơ sở chế biến thủy sản. Cơ sở này xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Rừng ngập mặn ven biển đóng vai trò 'vườn ươm' quan trọng cho nhiều loài thủy sản. Việc phá hủy rừng ngập mặn để nuôi tôm công nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Theo pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của toàn dân. Điều này có ý nghĩa gì đối với trách nhiệm quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng tiến bộ khoa học công nghệ trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những biện pháp quản lý khai thác bền vững là quy định về mùa vụ khai thác. Tại sao việc cấm khai thác vào mùa sinh sản của một số loài thủy sản lại quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hoạt động nuôi trồng thủy sản không kiểm soát, sử dụng hóa chất và thuốc kháng sinh bừa bãi có thể gây tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một cộng đồng ngư dân ven biển được tập huấn về kỹ thuật đánh bắt thân thiện với môi trường, sử dụng các loại lưới phù hợp và tuân thủ mùa vụ. Hoạt động này thể hiện biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ các rạn san hô lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quản lý nguồn lợi thủy sản dựa vào cộng đồng (Community-based fisheries management) là phương pháp khuyến khích sự tham gia của ai vào công tác bảo vệ và quản lý?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản có ý nghĩa gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản trên toàn cầu là khai thác quá mức (overfishing). Về mặt sinh học, 'khai thác quá mức' nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn là một nhà quản lý thủy sản địa phương. Bạn nhận thấy tình trạng khai thác trộm bằng điện diễn ra phổ biến. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đối phó với vấn đề này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản di cư (như cá hồi, cá chép...). Tác động chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là sự phối hợp giữa các bên liên quan. Ai là những chủ thể chính cần phối hợp trong công tác này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là biện pháp nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát và xử lý chất thải từ các hoạt động trên đất liền (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt) lại có ảnh hưởng lớn đến nguồn lợi thủy sản ở biển và vùng nước nội địa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp nào sau đây *không* được xem là biện pháp trực tiếp để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc áp dụng các công nghệ khai thác hiện đại nhưng không thân thiện với môi trường (ví dụ: lưới kéo đáy cỡ lớn) có thể gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái đáy biển?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đề xuất xây dựng một nhà máy xử lý nước thải tập trung cho khu công nghiệp ven biển trước khi xả ra môi trường. Đề xuất này nhằm giải quyết trực tiếp vấn đề nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một ngư dân phát hiện một nhóm người đang sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá trên sông. Hành động đúng đắn và có trách nhiệm của ngư dân này để góp phần bảo vệ nguồn lợi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Pháp luật về thủy sản quy định việc khai thác phải tuân thủ theo kích thước tối thiểu cho phép của loài. Quy định này nhằm mục đích gì?

Viết một bình luận