Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 27: Khai thác nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 27: Khai thác nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích nguyên lí hoạt động cốt lõi của phương pháp khai thác lưới kéo (trawl net) và chỉ ra điểm khác biệt cơ bản nhất so với phương pháp lưới rê (gillnet).
- A. Lưới kéo dùng mồi nhử cá, lưới rê không dùng mồi.
- B. Lưới kéo chỉ bắt cá tầng mặt, lưới rê chỉ bắt cá tầng đáy.
- C. Lưới kéo chủ động di chuyển lọc nước bắt cá, lưới rê thụ động chặn đường di chuyển để cá vướng vào.
- D. Lưới kéo có tính chọn lọc cao hơn, lưới rê bắt lẫn nhiều loại.
Câu 2: Một tàu cá sử dụng phương pháp lưới vây (purse seine) để khai thác một đàn cá ngừ đang nổi gần mặt nước. Phân tích vai trò quan trọng nhất của bước "vây lưới" trong quy trình khai thác này.
- A. Để lưới chìm nhanh xuống đáy biển.
- B. Để thu hút cá tập trung vào khu vực thả lưới.
- C. Để kiểm tra kích thước mắt lưới có phù hợp không.
- D. Để bao vây và nhốt toàn bộ đàn cá vào trong phạm vi lưới.
Câu 3: Giả sử bạn là một ngư dân muốn khai thác một loài cá có giá trị kinh tế cao nhưng sống phân tán, không tập trung thành đàn lớn và rất nhạy cảm với tiếng động cơ tàu. Dựa vào đặc điểm của các phương pháp khai thác phổ biến, phương pháp nào sau đây thường được coi là phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. Lưới kéo đáy.
- B. Lưới vây.
- C. Câu (dạng câu vàng hoặc câu tay).
- D. Lưới rê tầng nổi.
Câu 4: Phương pháp khai thác nào dưới đây, nếu không được quản lý chặt chẽ, có nguy cơ cao nhất gây tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc đáy biển (như rạn san hô, thảm cỏ biển) và làm xáo trộn môi trường sống của các sinh vật đáy?
- A. Lưới kéo đáy.
- B. Lưới rê tầng mặt.
- C. Lưới vây.
- D. Câu tay.
Câu 5: So sánh phương pháp lưới rê và lưới kéo về tính chọn lọc đối tượng khai thác. Giải thích tại sao lại có sự khác biệt này.
- A. Lưới rê ít chọn lọc hơn vì lưới kéo chỉ bắt cá di chuyển nhanh.
- B. Lưới rê chọn lọc hơn vì cá bị bắt chủ yếu do kích thước phù hợp với mắt lưới, lưới kéo ít chọn lọc hơn do "lọc" mọi thứ.
- C. Cả hai đều có tính chọn lọc như nhau nếu sử dụng cùng kích thước mắt lưới.
- D. Lưới kéo chọn lọc hơn vì ngư dân có thể điều chỉnh độ sâu kéo lưới.
Câu 6: Trong phương pháp lưới kéo, tốc độ kéo lưới (tốc độ dắt lưới) là một yếu tố kỹ thuật quan trọng. Phân tích ảnh hưởng của tốc độ kéo lưới quá nhanh đối với hiệu quả khai thác và nguồn lợi thủy sản.
- A. Giảm hiệu quả bắt cá do cá dễ dàng thoát ra khỏi miệng lưới; tăng nguy cơ tổn thương môi trường đáy.
- B. Tăng hiệu quả bắt cá do bao phủ được diện tích lớn hơn trong thời gian ngắn; giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- C. Không ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác nhưng làm tăng đáng kể lượng cá con bị bắt nhầm.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến độ bền của lưới chứ không ảnh hưởng đến hiệu quả bắt cá.
Câu 7: Phương pháp câu (angling) được khuyến khích sử dụng trong khai thác thủy sản bền vững vì nhiều lí do. Phân tích ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp câu so với lưới kéo hoặc lưới vây xét về khía cạnh bảo vệ nguồn lợi.
- A. Có thể khai thác được lượng cá rất lớn trong thời gian ngắn.
- B. Chi phí đầu tư ngư cụ và vận hành rất thấp.
- C. Hoạt động hiệu quả ở mọi độ sâu và mọi điều kiện môi trường.
- D. Tính chọn lọc đối tượng khai thác cao, giảm thiểu đáng kể việc bắt nhầm (bycatch) và cá con.
Câu 8: Việc thăm dò và xác định chính xác vị trí, quy mô, và trạng thái hoạt động của đàn cá là bước rất quan trọng trong phương pháp lưới vây. Phân tích hậu quả có thể xảy ra nếu bước thăm dò này không hiệu quả hoặc sai sót nghiêm trọng.
- A. Lưới sẽ bị rách do vướng vào chướng ngại vật dưới đáy biển.
- B. Thả lưới không trúng đàn cá hoặc trúng đàn cá nhỏ, phân tán, dẫn đến mẻ lưới thất bại, lãng phí chi phí.
- C. Cá sẽ dễ dàng nhận biết và thoát ra khỏi khu vực vây lưới.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ thu lưới chứ không ảnh hưởng đến lượng cá bắt được.
Câu 9: Trong phương pháp lưới rê, thời gian ngâm lưới trong nước thường kéo dài từ vài giờ đến cả đêm. Phân tích lí do chính khiến phương pháp này yêu cầu thời gian ngâm lưới dài như vậy.
- A. Lưới rê hoạt động thụ động, cần thời gian để cá di chuyển và vướng vào lưới theo quy luật sinh học của chúng.
- B. Thời gian ngâm lưới dài giúp lưới chìm sâu hơn xuống đáy biển.
- C. Thời gian ngâm lưới dài giúp lưới trở nên vô hình hơn đối với cá.
- D. Để cá có đủ thời gian tiêu hóa mồi nhử được đặt trên lưới.
Câu 10: Việc xác định hướng thả lưới trong phương pháp lưới kéo thường cần xem xét tốc độ, hướng gió và hướng dòng nước. Phân tích tại sao các yếu tố môi trường này lại quan trọng trong quá trình này.
- A. Chỉ để đảm bảo an toàn cho tàu cá khi hoạt động trên biển.
- B. Để xác định độ sâu chính xác cần thả lưới.
- C. Để tối ưu hóa hướng di chuyển của lưới so với đàn cá và tránh lưới bị xoắn, đảm bảo hiệu quả khai thác.
- D. Để giảm thiểu tiếng ồn của tàu làm cá sợ hãi.
Câu 11: Phương pháp câu có mồi và câu không mồi là hai dạng phổ biến của phương pháp câu. Phân biệt sự khác nhau cơ bản về nguyên lý hoạt động và đối tượng khai thác chính giữa hai dạng này.
- A. Câu có mồi dùng lưỡi câu lớn, câu không mồi dùng lưỡi câu nhỏ.
- B. Câu có mồi dùng thức ăn để thu hút cá (cá ăn mồi), câu không mồi dùng vật giả để kích thích phản xạ bắt mồi hoặc tò mò (cá săn mồi).
- C. Câu có mồi chỉ hoạt động ở tầng mặt, câu không mồi hoạt động ở tầng đáy.
- D. Câu có mồi có tính chọn lọc thấp hơn câu không mồi.
Câu 12: Trong bối cảnh khai thác thủy sản hiện đại, việc áp dụng công nghệ cao (như định vị GPS, máy dò cá sonar, hệ thống thông tin liên lạc) có vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả và tính bền vững của các phương pháp khai thác?
- A. Chỉ giúp tàu di chuyển nhanh hơn trên biển.
- B. Chủ yếu giúp giảm chi phí nhiên liệu tiêu thụ.
- C. Chỉ giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.
- D. Giúp xác định vị trí, quy mô đàn cá chính xác, tối ưu hóa hoạt động khai thác, tăng hiệu quả và hỗ trợ tuân thủ quy định bảo vệ nguồn lợi.
Câu 13: Việc khai thác quá mức (overfishing) là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với nguồn lợi thủy sản. Phân tích hậu quả chính của khai thác quá mức đối với hệ sinh thái biển và ngành thủy sản trong dài hạn.
- A. Suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể, ảnh hưởng đến khả năng tái tạo nguồn lợi, có thể dẫn đến tuyệt chủng cục bộ một số loài và ảnh hưởng chuỗi thức ăn.
- B. Làm tăng đa dạng sinh học do loại bỏ bớt các loài cạnh tranh.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn, không ảnh hưởng đến cá nhỏ và sinh vật đáy.
- D. Giúp tăng trưởng nhanh chóng ngành chế biến thủy sản do nguồn cung dồi dào.
Câu 14: Để đảm bảo khai thác nguồn lợi thủy sản bền vững, cần áp dụng nhiều biện pháp quản lý. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản khỏi bị khai thác quá mức hoặc sai quy định?
- A. Ban hành và thực thi nghiêm ngặt quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu.
- B. Thiết lập và quản lý các khu vực cấm/hạn chế khai thác theo mùa vụ hoặc vĩnh viễn.
- C. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng cảng cá hiện đại.
- D. Giới hạn tổng sản lượng khai thác (TAC - Total Allowable Catch) hoặc số lượng tàu cá hoạt động.
Câu 15: Phân tích tại sao việc sử dụng các loại ngư cụ có tính chọn lọc cao (như câu, lưới rê có mắt lưới phù hợp) lại là một giải pháp quan trọng hướng tới khai thác thủy sản bền vững.
- A. Giảm thiểu việc bắt nhầm (bycatch) các loài không phải mục tiêu và cá con, giúp bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo nguồn lợi có cơ hội tái tạo.
- B. Giúp tăng tốc độ khai thác, thu được sản lượng lớn hơn trong thời gian ngắn.
- C. Chỉ giúp giảm chi phí đầu tư ngư cụ cho ngư dân.
- D. Làm cho quá trình chế biến sau thu hoạch dễ dàng hơn.
Câu 16: Một ngư dân sử dụng phương pháp lưới rê để khai thác cá trích. Tuy nhiên, mẻ lưới thu về có rất nhiều cá nhỏ chưa đạt kích thước trưởng thành. Phân tích nguyên nhân có khả năng nhất dẫn đến tình trạng này dựa trên đặc điểm của lưới rê.
- A. Thời gian ngâm lưới quá dài khiến cá nhỏ kịp lớn.
- B. Tốc độ kéo lưới quá nhanh khiến cá nhỏ bị cuốn vào.
- C. Kích thước mắt lưới được sử dụng quá nhỏ so với kích thước quy định hoặc kích thước trưởng thành của cá trích.
- D. Việc thả lưới không đúng hướng dòng chảy.
Câu 17: Phương pháp khai thác nào dưới đây được xem là có hiệu quả cao nhất trong việc khai thác các đàn cá nổi tập trung với số lượng lớn trên diện rộng, nhưng cũng có nguy cơ bắt nhầm các loài khác đi cùng đàn?
- A. Lưới kéo đáy.
- B. Lưới vây.
- C. Lưới rê tầng đáy.
- D. Câu vàng.
Câu 18: Phân tích lợi ích kinh tế chính của việc áp dụng công nghệ bảo quản sau thu hoạch (như làm lạnh nhanh, đông lạnh sâu, chế biến sơ bộ trên tàu) trong khai thác thủy sản.
- A. Giúp tàu di chuyển nhanh hơn về bờ.
- B. Làm tăng sản lượng cá bắt được trong mỗi chuyến đi.
- C. Chỉ giúp giảm chi phí vận hành tàu.
- D. Giúp giữ gìn chất lượng sản phẩm, giảm hao hụt sau thu hoạch, nâng cao giá trị sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Câu 19: Trong các phương pháp khai thác thủy sản phổ biến, phương pháp nào thường có chi phí đầu tư ban đầu cho ngư cụ (lưới, thiết bị) và chi phí vận hành (nhiên liệu, nhân công) cao hơn hẳn so với các phương pháp còn lại?
- A. Lưới kéo.
- B. Lưới rê.
- C. Lưới vây.
- D. Câu tay.
Câu 20: Phân tích tại sao việc khai thác thủy sản vào mùa sinh sản hoặc tại các khu vực tập trung cá con lại bị cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt trong quản lý nguồn lợi.
- A. Vì chất lượng thịt cá vào mùa sinh sản thường kém hơn.
- B. Vì điều kiện thời tiết vào mùa sinh sản thường không thuận lợi cho việc ra khơi.
- C. Để tạo cơ hội cho các loài cá khác phát triển.
- D. Để bảo vệ cá bố mẹ và cá con, đảm bảo nguồn lợi có thể tái tạo và phát triển cho các thế hệ sau.
Câu 21: Phương pháp lưới vây hoạt động hiệu quả nhất đối với đối tượng thủy sản có đặc điểm nào?
- A. Các loài sống đơn lẻ, phân tán ở tầng đáy.
- B. Các loài sống tập trung thành đàn lớn ở tầng mặt hoặc tầng giữa.
- C. Các loài giáp xác sống vùi mình dưới đáy cát.
- D. Các loài cá có tập tính di cư theo dòng chảy mạnh.
Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa kích thước mắt lưới của ngư cụ (lưới kéo, lưới rê) và tính bền vững của hoạt động khai thác.
- A. Kích thước mắt lưới lớn hơn giúp cá con thoát ra ngoài, giảm thiểu khai thác cá chưa trưởng thành, góp phần bảo vệ nguồn lợi tái tạo.
- B. Kích thước mắt lưới nhỏ hơn giúp bắt được nhiều loại cá hơn, tăng đa dạng sản phẩm.
- C. Kích thước mắt lưới không ảnh hưởng đến tính bền vững, chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác tức thời.
- D. Mắt lưới càng dày thì càng bền vững hơn.
Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý khai thác thủy sản là tình trạng khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing). Phân tích tác động tiêu cực chính của IUU Fishing đối với nguồn lợi thủy sản và ngành thủy sản chính thống.
- A. Chỉ làm giảm giá bán của sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế.
- B. Chủ yếu ảnh hưởng đến các loài cá sống ở vùng nước sâu.
- C. Làm suy kiệt nguồn lợi thủy sản nhanh chóng, phá hoại các nỗ lực quản lý bền vững, gây cạnh tranh không công bằng và ảnh hưởng đến uy tín ngành thủy sản.
- D. Giúp phân bổ nguồn lợi thủy sản đồng đều hơn giữa các khu vực.
Câu 24: Trong phương pháp câu, việc lựa chọn loại mồi hoặc vật giả (lure) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Tốc độ di chuyển của dòng nước.
- B. Loài, kích thước và tập tính ăn mồi của đối tượng thủy sản mục tiêu.
- C. Màu sắc của tàu cá.
- D. Độ sâu của khu vực khai thác.
Câu 25: Phân tích ưu điểm của phương pháp lưới rê so với lưới kéo khi khai thác tại các khu vực có địa hình đáy phức tạp, nhiều chướng ngại vật.
- A. Lưới rê có thể kéo được nhiều cá hơn trong một mẻ lưới.
- B. Lưới rê hoạt động nhanh hơn lưới kéo.
- C. Lưới rê có tính chọn lọc thấp hơn nên bắt được nhiều loại cá.
- D. Lưới rê ít bị vướng, rách hơn lưới kéo đáy khi hoạt động ở khu vực có địa hình đáy phức tạp, nhiều chướng ngại vật.
Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác thủy sản đến môi trường biển, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho tàu cá.
- B. Áp dụng và phát triển các loại ngư cụ, phương pháp khai thác có tính chọn lọc cao, ít gây tổn thương môi trường sống.
- C. Tăng số lượng tàu cá hoạt động để khai thác nhanh hơn.
- D. Chỉ tập trung khai thác ở vùng nước sâu, xa bờ.
Câu 27: Phân tích tại sao việc theo dõi và đánh giá thường xuyên tình trạng nguồn lợi thủy sản (qua nghiên cứu khoa học, thu thập dữ liệu khai thác) là cần thiết cho quản lý khai thác bền vững.
- A. Để cung cấp dữ liệu khoa học cho việc ra quyết định quản lý (như xác định hạn ngạch, mùa vụ cấm), đảm bảo hoạt động khai thác không làm suy kiệt nguồn lợi.
- B. Chỉ để dự báo giá sản phẩm thủy sản trên thị trường.
- C. Để giúp ngư dân tìm được nơi có nhiều cá nhất.
- D. Chủ yếu để kiểm soát số lượng tàu cá đang hoạt động.
Câu 28: Trong phương pháp lưới kéo, bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc giữ cho miệng lưới mở rộng theo chiều ngang trong quá trình kéo?
- A. Phao.
- B. Dây chì (chì neo).
- C. Lưỡi lưới (Otter boards).
- D. Tời kéo lưới.
Câu 29: Phân tích khác biệt cơ bản về nguyên lý bắt cá giữa phương pháp lưới rê và phương pháp câu.
- A. Lưới rê bắt cá theo đàn, câu bắt cá đơn lẻ.
- B. Lưới rê bắt cá do vướng vào lưới khi di chuyển; Câu bắt cá do bị thu hút cắn vào mồi/vật giả có gắn lưỡi câu.
- C. Lưới rê hoạt động ở tầng mặt, câu hoạt động ở tầng đáy.
- D. Lưới rê chỉ dùng cho cá, câu dùng cho cả cá và tôm.
Câu 30: Đánh giá tính bền vững của phương pháp lưới vây khi khai thác các loài cá di cư theo mùa vụ. Cần lưu ý điều gì để tăng tính bền vững?
- A. Lưới vây có thể hiệu quả với cá di cư nhưng cần quản lý chặt chẽ sản lượng, tránh khai thác vào mùa sinh sản/khu vực cá con và giảm bycatch để đảm bảo bền vững.
- B. Lưới vây không phù hợp với cá di cư vì chúng di chuyển quá nhanh.
- C. Lưới vây rất bền vững vì chỉ bắt cá trưởng thành.
- D. Tính bền vững của lưới vây chỉ phụ thuộc vào kích thước mắt lưới.