Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 3: Nguyên nhân suy thoái tài nguyên rừng - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 3: Nguyên nhân suy thoái tài nguyên rừng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một khu vực rừng nguyên sinh đang đối mặt với nguy cơ suy thoái nghiêm trọng. Phân tích cho thấy nguyên nhân chính là do người dân địa phương chuyển đổi đất rừng để trồng cây lương thực ngắn hạn theo phương thức luân canh (làm nương rẫy). Đây là biểu hiện của nguyên nhân suy thoái rừng nào?
- A. Khai thác gỗ và lâm sản
- B. Phá rừng để lấy đất sản xuất nông nghiệp
- C. Cháy rừng
- D. Phát triển cơ sở hạ tầng
Câu 2: Việc khai thác gỗ có chọn lọc (chỉ chặt hạ những cây gỗ có giá trị cao) vẫn có thể dẫn đến suy thoái rừng. Hãy phân tích tại sao hình thức khai thác này, dù không phải chặt trắng, vẫn gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái rừng.
- A. Giúp rừng phục hồi nhanh hơn do giảm cạnh tranh ánh sáng.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng cây trưởng thành, không tác động đến hệ sinh vật đất.
- C. Làm thay đổi cấu trúc rừng, giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến quá trình tái sinh tự nhiên.
- D. Hoàn toàn không gây suy thoái nếu chỉ chặt cây già cỗi.
Câu 3: Tại một tỉnh miền núi, vào cuối mùa khô, nhiều vụ cháy rừng xảy ra, chủ yếu ở các khu vực rừng thông và rừng nứa. Dựa vào đặc điểm của các loại rừng này và thời điểm xảy ra, nguyên nhân chủ yếu nào sau đây có khả năng cao gây ra các vụ cháy này?
- A. Khai thác gỗ trái phép
- B. Chăn thả gia súc quá mức
- C. Sâu bệnh tấn công hàng loạt
- D. Hoạt động sử dụng lửa của con người (đốt nương, đốt thực bì, bất cẩn)
Câu 4: Trong các hoạt động sử dụng đất sau khi phá rừng, hoạt động nào thường dẫn đến tình trạng mất rừng vĩnh viễn hoặc rất khó phục hồi về trạng thái rừng ban đầu?
- A. Làm nương rẫy luân canh với chu kỳ dài
- B. Khai thác gỗ có chọn lọc và có kế hoạch tái sinh
- C. Chuyển đổi sang trồng cây công nghiệp lâu năm hoặc xây dựng khu dân cư/khai khoáng
- D. Thu hái lâm sản ngoài gỗ (măng, nấm...)
Câu 5: Chăn thả gia súc trong rừng có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực dẫn đến suy thoái. Hãy phân tích cách thức chăn thả gia súc làm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tái sinh của rừng.
- A. Gia súc ăn cây non, giẫm đạp lên mầm cây, cản trở tái sinh tự nhiên.
- B. Gia súc mang mầm bệnh lạ vào rừng gây hại cây trưởng thành.
- C. Phân gia súc làm thay đổi đột ngột thành phần dinh dưỡng của đất rừng.
- D. Tiếng ồn từ hoạt động chăn thả làm ảnh hưởng đến động vật thụ phấn cho cây rừng.
Câu 6: Việc xây dựng các tuyến đường giao thông mới xuyên qua các khu rừng thường không chỉ gây mất rừng trên diện tích xây dựng mà còn dẫn đến suy thoái rừng ở các khu vực lân cận. Đây là tác động gián tiếp của việc phát triển cơ sở hạ tầng. Hãy phân tích tác động gián tiếp phổ biến nhất.
- A. Làm thay đổi khí hậu cục bộ, gây sốc cho hệ sinh thái.
- B. Gây ô nhiễm tiếng ồn làm các loài động vật di cư hết.
- C. Tạo ra rào cản vật lý ngăn chặn sự phát tán hạt giống.
- D. Mở đường cho các hoạt động khai thác, săn bắt, và định cư trái phép sâu vào trong rừng.
Câu 7: Tại vùng Tây Nguyên của Việt Nam, trong những thập kỷ qua, diện tích rừng tự nhiên đã suy giảm đáng kể. Nguyên nhân chính được xác định là do sự mở rộng nhanh chóng của các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như cà phê, cao su, hồ tiêu. Nguyên nhân suy thoái rừng trong trường hợp này thuộc nhóm nào?
- A. Khai thác gỗ làm nhiên liệu
- B. Cháy rừng tự nhiên
- C. Phá rừng để trồng cây công nghiệp và cây đặc sản
- D. Chăn thả đại gia súc trên diện rộng
Câu 8: Phân biệt rõ ràng giữa "mất rừng" (deforestation) và "suy thoái rừng" (forest degradation) là quan trọng trong quản lý tài nguyên rừng. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác sự khác biệt này?
- A. Mất rừng là do tự nhiên, suy thoái rừng là do con người.
- B. Mất rừng là chuyển đổi sang mục đích sử dụng khác, suy thoái rừng là giảm chất lượng và chức năng của rừng.
- C. Mất rừng chỉ xảy ra ở rừng nguyên sinh, suy thoái rừng xảy ra ở rừng trồng.
- D. Mất rừng là hậu quả của suy thoái rừng.
Câu 9: Biến đổi khí hậu toàn cầu được xem là một yếu tố làm gia tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của cháy rừng ở nhiều nơi. Hãy phân tích cơ chế chính mà biến đổi khí hậu tác động làm tăng nguy cơ cháy rừng.
- A. Làm tăng lượng mưa đột ngột, gây ngập úng và chết cây.
- B. Giảm nồng độ CO2 trong khí quyển, làm cây yếu đi.
- C. Gây ra các đợt hạn hán kéo dài và tăng nhiệt độ, làm vật liệu cháy trong rừng khô hơn.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây không chịu nhiệt.
Câu 10: Ở nhiều vùng nông thôn, củi vẫn là nguồn năng lượng chính cho việc đun nấu và sưởi ấm. Việc thu gom củi từ rừng, đặc biệt khi không có quản lý bền vững, có thể dẫn đến suy thoái rừng. Đây là hình thức suy thoái liên quan đến nguyên nhân nào?
- A. Khai thác gỗ và lâm sản (làm nhiên liệu)
- B. Phá rừng làm đất ở
- C. Ô nhiễm môi trường rừng
- D. Sâu bệnh hại rừng
Câu 11: Trên phạm vi toàn cầu, đâu là nguyên nhân được coi là động lực chính (driver) gây ra phần lớn diện tích mất rừng (deforestation) hiện nay, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới?
- A. Khai thác gỗ công nghiệp
- B. Chuyển đổi đất rừng cho mục đích nông nghiệp (bao gồm chăn nuôi)
- C. Cháy rừng tự nhiên
- D. Phát triển du lịch sinh thái
Câu 12: Một dự án khai thác khoáng sản quy mô lớn được cấp phép hoạt động trong khu vực có rừng. Để phục vụ dự án, một diện tích rừng đáng kể đã bị san ủi để xây dựng mỏ, nhà máy chế biến và đường vận chuyển. Đây là nguyên nhân suy thoái rừng thuộc nhóm nào?
- A. Sâu bệnh hại rừng
- B. Biến đổi khí hậu
- C. Khai thác lâm sản ngoài gỗ
- D. Phát triển cơ sở hạ tầng và khai khoáng
Câu 13: Cháy rừng với tần suất cao và cường độ thấp (cháy lớp thảm mục, cây bụi) có thể không gây chết ngay các cây gỗ lớn nhưng vẫn dẫn đến suy thoái rừng theo thời gian. Hãy phân tích tác động tích lũy của loại cháy này.
- A. Ngăn cản sự tái sinh của cây rừng, làm thay đổi thành phần loài và cấu trúc rừng.
- B. Giúp loại bỏ các loài cây ngoại lai xâm hại, tăng cường sức khỏe rừng.
- C. Làm tăng độ phì nhiêu của đất do tro tàn cung cấp dinh dưỡng.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến động vật, không tác động đáng kể đến thực vật.
Câu 14: Tại sao việc chuyển đổi rừng thành đồng cỏ chăn nuôi gia súc lại là một nguyên nhân quan trọng gây mất rừng ở nhiều khu vực, đặc biệt là Nam Mỹ?
- A. Đồng cỏ giúp cải tạo đất rừng bạc màu nhanh chóng.
- B. Nhu cầu thị trường về thịt gia súc tạo động lực kinh tế lớn cho việc mở rộng diện tích chăn nuôi.
- C. Gia súc giúp kiểm soát sâu bệnh hại rừng một cách tự nhiên.
- D. Chăn nuôi gia súc không làm thay đổi hệ sinh thái rừng.
Câu 15: So sánh giữa khai thác gỗ hợp pháp (có giấy phép, tuân thủ quy định) và khai thác gỗ trái phép, hoạt động nào có xu hướng gây suy thoái rừng nghiêm trọng và khó kiểm soát hơn? Tại sao?
- A. Khai thác trái phép, vì thường không tuân thủ quy trình bền vững, chọn lọc quá mức và gây tổn thương lan rộng.
- B. Khai thác hợp pháp, vì thường tập trung vào các loài cây có giá trị cao nhất.
- C. Cả hai đều gây suy thoái như nhau nếu không có sự giám sát chặt chẽ.
- D. Khai thác hợp pháp, vì quy mô thường lớn hơn khai thác trái phép.
Câu 16: Một khu rừng tự nhiên nằm gần khu vực dân cư phát triển nhanh chóng. Quan sát cho thấy có sự gia tăng các hoạt động như thu gom củi, săn bắt nhỏ lẻ, và lấn chiếm đất làm vườn. Nguyên nhân suy thoái rừng trong trường hợp này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
- A. Sâu bệnh bùng phát
- B. Bão lụt gây đổ gãy cây
- C. Biến đổi khí hậu làm thay đổi hệ sinh thái
- D. Áp lực từ hoạt động sinh kế và mở rộng dân cư
Câu 17: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn thường đòi hỏi phải phá rừng để làm hồ chứa và các công trình phụ trợ. Ngoài diện tích rừng bị ngập vĩnh viễn, khu vực rừng xung quanh hồ chứa và các tuyến đường mới mở cũng có nguy cơ suy thoái. Tác động này thuộc nhóm nguyên nhân nào?
- A. Ô nhiễm không khí
- B. Phát triển cơ sở hạ tầng
- C. Chăn thả gia súc
- D. Du lịch thiếu kiểm soát
Câu 18: Trong một số hệ sinh thái rừng, sâu bệnh hại có thể gây chết cây trên diện rộng, làm giảm mật độ và sức khỏe của rừng. Điều này có thể dẫn đến suy thoái rừng. Tuy nhiên, thường thì sự bùng phát sâu bệnh nghiêm trọng lại có liên quan đến các yếu tố khác. Yếu tố nào sau đây thường làm tăng tính nhạy cảm của rừng với sâu bệnh?
- A. Sự đa dạng loài cây cao
- B. Độ tuổi cây rừng đồng đều
- C. Rừng bị suy yếu do các nguyên nhân khác như hạn hán, ô nhiễm, khai thác không bền vững.
- D. Độ ẩm đất luôn ở mức cao.
Câu 19: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí từ các khu công nghiệp hoặc giao thông, có thể gây hại cho cây rừng (mưa axit, kim loại nặng...). Tác động này dẫn đến suy thoái rừng thông qua cơ chế nào?
- A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của cây rừng.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng gỗ, không ảnh hưởng đến sự sống của cây.
- C. Thúc đẩy quá trình phong hóa đất, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
- D. Làm cây bị tổn thương, suy yếu, giảm khả năng chống chịu với các yếu tố gây hại khác.
Câu 20: Một trong những nguyên nhân gây cháy rừng là do đốt dọn thực bì sau khai thác hoặc sau khi dọn đất làm nương rẫy. Hoạt động này trở nên đặc biệt nguy hiểm và khó kiểm soát vào thời điểm nào trong năm?
- A. Mùa khô, khi thảm thực vật khô và dễ bắt lửa.
- B. Mùa mưa, khi độ ẩm cao.
- C. Mùa xuân, khi cây cối đâm chồi nảy lộc.
- D. Mùa thu, khi nhiệt độ ôn hòa.
Câu 21: Tại sao việc chuyển đổi rừng sang trồng cây công nghiệp như bạch đàn hoặc keo lai trên diện tích lớn có thể dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học của khu vực?
- A. Cây công nghiệp cần ít nước và dinh dưỡng hơn cây rừng tự nhiên.
- B. Rừng trồng cây công nghiệp có khả năng chống cháy rừng tốt hơn.
- C. Rừng trồng đơn loài tạo môi trường sống đơn điệu, không hỗ trợ nhiều loài động thực vật khác.
- D. Cây công nghiệp phát triển quá nhanh, cạnh tranh ánh sáng với cây bản địa.
Câu 22: Việc chăn thả gia súc trong rừng không chỉ ảnh hưởng đến cây tái sinh mà còn tác động tiêu cực đến cấu trúc và chất lượng đất rừng. Tác động chính của việc giẫm đạp của gia súc lên đất rừng là gì?
- A. Làm đất bị nén chặt, giảm độ tơi xốp và khả năng thấm nước.
- B. Làm tăng độ phì nhiêu của đất một cách đáng kể.
- C. Giúp đất thoát nước nhanh hơn, tránh ngập úng.
- D. Không ảnh hưởng gì đến cấu trúc đất nếu số lượng gia súc ít.
Câu 23: Một trong những nguyên nhân gián tiếp thúc đẩy nạn phá rừng là sự gia tăng dân số và nhu cầu về tài nguyên. Hãy phân tích mối liên hệ giữa tăng dân số và suy thoái tài nguyên rừng.
- A. Tăng dân số làm giảm nhu cầu sử dụng các sản phẩm từ rừng.
- B. Tăng dân số dẫn đến sự phát triển công nghệ thay thế hoàn toàn việc sử dụng gỗ.
- C. Tăng dân số làm tăng số lượng người bảo vệ rừng.
- D. Tăng dân số làm tăng nhu cầu về đất ở, đất canh tác, gỗ và lâm sản, tạo áp lực lên rừng.
Câu 24: Tại sao việc phát triển các đồn điền cây công nghiệp trên diện tích lớn, thay thế rừng tự nhiên, lại được xem là một trong những nguyên nhân chính gây mất rừng ở nhiều nước đang phát triển?
- A. Động lực kinh tế từ nhu cầu thị trường toàn cầu đối với các sản phẩm cây công nghiệp.
- B. Cây công nghiệp giúp cải tạo đất rừng nghèo dinh dưỡng.
- C. Trồng cây công nghiệp cần ít công chăm sóc hơn trồng rừng tự nhiên.
- D. Cây công nghiệp có khả năng chống cháy rừng tốt hơn cây rừng tự nhiên.
Câu 25: Hoạt động khai thác gỗ bất hợp pháp thường đi kèm với việc xây dựng các tuyến đường mòn tạm bợ để vận chuyển gỗ. Những tuyến đường này, dù nhỏ, vẫn góp phần vào suy thoái rừng như thế nào?
- A. Làm tăng đa dạng sinh học bằng cách tạo ra môi trường sống mới.
- B. Giúp nước mưa thấm sâu hơn vào lòng đất rừng.
- C. Mở lối vào sâu hơn trong rừng cho con người và các hoạt động khai thác khác.
- D. Chỉ gây ảnh hưởng tạm thời trong thời gian khai thác.
Câu 26: Tại sao tình trạng nghèo đói ở các cộng đồng sống gần rừng thường là một yếu tố làm gia tăng áp lực lên tài nguyên rừng và dẫn đến suy thoái?
- A. Người dân phụ thuộc trực tiếp vào rừng để đảm bảo sinh kế (lấy củi, gỗ, đất canh tác) và thiếu các lựa chọn thay thế bền vững.
- B. Người nghèo thường có ý thức bảo vệ môi trường cao hơn.
- C. Các dự án phát triển xóa đói giảm nghèo luôn ưu tiên bảo vệ rừng.
- D. Tình trạng nghèo đói không liên quan trực tiếp đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Câu 27: Trong các nguyên nhân gây suy thoái rừng, nguyên nhân nào thường có tác động nhanh chóng, trên diện rộng và gây thiệt hại nặng nề nhất về mặt sinh khối và đa dạng sinh học trong một thời gian ngắn?
- A. Khai thác gỗ có chọn lọc
- B. Cháy rừng quy mô lớn
- C. Chăn thả gia súc kéo dài
- D. Ô nhiễm không khí
Câu 28: Một khu vực rừng ngập mặn ven biển bị phá để xây dựng các ao nuôi tôm xuất khẩu. Hoạt động này dẫn đến mất rừng ngập mặn. Nguyên nhân suy thoái/mất rừng trong trường hợp này thuộc nhóm nào?
- A. Biến đổi khí hậu làm nước biển dâng
- B. Khai thác than bùn dưới rừng ngập mặn
- C. Chuyển đổi đất rừng cho mục đích nuôi trồng thủy sản
- D. Ô nhiễm môi trường biển
Câu 29: Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa các nguyên nhân gây suy thoái rừng. Ví dụ, khai thác gỗ không bền vững có thể làm tăng nguy cơ cháy rừng như thế nào?
- A. Làm tăng độ ẩm trong rừng, giảm nguy cơ cháy.
- B. Loại bỏ các loài cây dễ cháy, chỉ để lại cây khó cháy.
- C. Giúp các loài động vật ăn côn trùng gây cháy phát triển.
- D. Tạo ra lượng lớn vật liệu khô (cành, ngọn cây) trên nền rừng, làm tăng khả năng bắt lửa và lan truyền cháy.
Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu nguyên nhân suy thoái rừng tại một khu vực miền núi có địa hình dốc, đất đai nghèo dinh dưỡng và kinh tế người dân còn khó khăn. Dựa trên đặc điểm này, nguyên nhân suy thoái rừng nào có khả năng là phổ biến nhất ở đây?
- A. Phá rừng làm nương rẫy (sản xuất nông nghiệp ngắn hạn).
- B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
- C. Trồng rừng sản xuất quy mô lớn cho xuất khẩu.
- D. Khai thác dầu khí.