Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tại sao lưới điện truyền tải (transmission grid) thường sử dụng điện áp rất cao (ví dụ: 110 kV, 220 kV, 500 kV) để truyền tải điện năng đi xa?
- A. Để tăng cường độ an toàn cho người dân sống gần đường dây.
- B. Để dễ dàng kết nối trực tiếp với các tải tiêu thụ công suất lớn tại khu công nghiệp.
- C. Để giảm chi phí xây dựng các trạm biến áp trên đường đi.
- D. Để giảm tổn thất điện năng do nhiệt trên đường dây khi truyền tải đi xa.
Câu 2: Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, thành phần nào có vai trò tiếp nhận điện năng từ lưới điện truyền tải và phân phối đến các khu vực tiêu thụ (như hộ gia đình, cơ sở kinh doanh nhỏ)?
- A. Nguồn điện
- B. Lưới điện truyền tải
- C. Lưới điện phân phối
- D. Tải điện
Câu 3: Một nhà máy thủy điện lớn được xây dựng ở vùng núi xa xôi. Để đưa điện năng sản xuất ra đến các trung tâm công nghiệp và khu đô thị cách đó hàng trăm kilomet, thành phần nào của hệ thống điện quốc gia đóng vai trò chính?
- A. Lưới điện phân phối
- B. Lưới điện truyền tải
- C. Các trạm biến áp hạ áp
- D. Hệ thống tải điện
Câu 4: Khi điện năng từ lưới điện phân phối đến một hộ gia đình sử dụng các thiết bị điện thông thường (đèn chiếu sáng, quạt, tivi), điện áp sử dụng phổ biến nhất là bao nhiêu?
- A. Điện áp thấp (ví dụ: 220V, 380V)
- B. Điện áp trung áp (ví dụ: 6 kV, 10 kV, 22 kV)
- C. Điện áp cao áp (ví dụ: 110 kV, 220 kV)
- D. Điện áp siêu cao áp (ví dụ: 500 kV)
Câu 5: Một đặc điểm quan trọng của tải điện trong sinh hoạt (hộ gia đình) khác biệt đáng kể so với tải điện trong công nghiệp quy mô lớn là gì?
- A. Chủ yếu là tải ba pha.
- B. Công suất tiêu thụ biến động mạnh theo giờ trong ngày.
- C. Yêu cầu độ tin cậy cung cấp điện thấp hơn.
- D. Chỉ sử dụng điện áp cao áp.
Câu 6: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc biến đổi các dạng năng lượng sơ cấp (như nhiệt năng từ than/khí, thế năng nước, năng lượng gió/mặt trời) thành điện năng?
- A. Nguồn điện (các nhà máy điện)
- B. Lưới điện truyền tải
- C. Lưới điện phân phối
- D. Tải điện
Câu 7: Để đảm bảo hệ thống điện quốc gia hoạt động ổn định và cung cấp điện liên tục, tin cậy, việc kết nối các nhà máy điện và các khu vực tiêu thụ lớn thông qua lưới điện truyền tải tạo nên một hệ thống liên thông. Điều này giúp giải quyết vấn đề gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất điện tại các nhà máy.
- B. Loại bỏ hoàn toàn tổn thất điện năng trên đường dây.
- C. Tăng cường khả năng cung cấp điện ổn định, tin cậy và điều phối linh hoạt giữa các vùng.
- D. Chỉ cho phép sử dụng một loại nguồn năng lượng duy nhất.
Câu 8: Tại sao các trạm biến áp tăng áp (step-up transformer substations) thường được đặt ngay gần các nhà máy điện lớn (như nhà máy nhiệt điện, thủy điện)?
- A. Để hạ điện áp xuống mức an toàn trước khi truyền tải.
- B. Để kết nối trực tiếp với lưới điện phân phối.
- C. Để biến đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.
- D. Để tăng điện áp lên mức cao/siêu cao áp phù hợp cho truyền tải đi xa, giảm tổn thất.
Câu 9: Tải điện công nghiệp quy mô lớn (như nhà máy thép, nhà máy xi măng) thường sử dụng loại điện áp và số pha nào?
- A. Điện áp thấp, một pha.
- B. Điện áp cao áp, một pha.
- C. Điện áp trung áp hoặc hạ áp, ba pha.
- D. Điện áp siêu cao áp, ba pha.
Câu 10: Để đảm bảo chất lượng điện năng (tần số, điện áp ổn định), hệ thống điện quốc gia cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần. Chức năng này chủ yếu thuộc về bộ phận nào quản lý và điều khiển?
- A. Các nhà máy sản xuất thiết bị điện.
- B. Các trung tâm điều độ hệ thống điện.
- C. Các công ty lắp đặt điện dân dụng.
- D. Các nhà cung cấp vật liệu cách điện.
Câu 11: Lưới điện phân phối có đặc điểm gì về cấu trúc so với lưới điện truyền tải?
- A. Có cấu trúc phức tạp hơn với nhiều đường dây rẽ nhánh đến từng khu vực tiêu thụ nhỏ.
- B. Chỉ sử dụng các đường dây trên không.
- C. Luôn sử dụng điện áp cao hơn lưới truyền tải.
- D. Chỉ phục vụ các tải công nghiệp lớn.
Câu 12: Giả sử có một sự cố lớn xảy ra tại một nhà máy điện chính. Nhờ có hệ thống điện quốc gia liên kết, giải pháp nào sau đây có thể giúp duy trì việc cung cấp điện cho các khu vực bị ảnh hưởng?
- A. Chỉ có thể ngừng cung cấp điện hoàn toàn cho đến khi nhà máy được sửa chữa.
- B. Phải xây dựng ngay một nhà máy điện mới tại khu vực đó.
- C. Điều phối nguồn điện từ các nhà máy khác trong hệ thống bù đắp công suất thiếu hụt.
- D. Yêu cầu các hộ gia đình và nhà máy tự phát điện dự phòng.
Câu 13: Vai trò chính của các trạm biến áp hạ áp (step-down transformer substations) trong lưới điện phân phối là gì?
- A. Hạ điện áp từ mức trung áp xuống mức hạ áp phù hợp cho tải tiêu thụ cuối cùng.
- B. Tăng điện áp lên mức cao áp để truyền tải đi xa.
- C. Điều chỉnh tần số của dòng điện.
- D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
Câu 14: Khi phân tích cấu trúc hệ thống điện quốc gia, việc phân chia thành Nguồn, Lưới, Tải giúp ích gì cho công tác quản lý và vận hành?
- A. Chỉ nhằm mục đích học thuật, không có giá trị thực tế.
- B. Làm phức tạp thêm việc quản lý.
- C. Chỉ hữu ích cho việc thiết kế ban đầu, không liên quan đến vận hành.
- D. Giúp dễ dàng quản lý, vận hành, theo dõi hiệu suất và xác định sự cố trong từng khâu.
Câu 15: Lưới điện truyền tải thường được thiết kế theo cấu trúc mạch vòng hoặc hỗn hợp. Cấu trúc này mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm điện áp trên đường dây.
- B. Tăng độ tin cậy cung cấp điện do có thể cấp điện từ nhiều hướng khi có sự cố.
- C. Giảm công suất phát của các nhà máy điện.
- D. Chỉ sử dụng được cho truyền tải khoảng cách ngắn.
Câu 16: Tải điện nào sau đây có đặc điểm công suất tiêu thụ tương đối ổn định, ít biến động theo giờ trong ngày và chủ yếu là tải ba pha?
- A. Tải điện trong các nhà máy sản xuất lớn.
- B. Tải điện trong các khu dân cư.
- C. Tải điện tại các tòa nhà văn phòng.
- D. Tải điện cho hệ thống chiếu sáng công cộng.
Câu 17: Giả sử bạn đang thiết kế hệ thống điện cho một khu công nghiệp mới với nhiều nhà máy sử dụng động cơ công suất lớn. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại lưới điện phân phối nào để đảm bảo hiệu quả và ổn định?
- A. Lưới hạ áp một pha.
- B. Lưới cao áp một pha.
- C. Lưới trung áp ba pha.
- D. Lưới siêu cao áp ba pha.
Câu 18: Trong hệ thống điện quốc gia, việc điều chỉnh cân bằng giữa công suất phát của các nhà máy điện và công suất tiêu thụ của tải điện là vô cùng quan trọng. Nếu công suất phát nhỏ hơn công suất tiêu thụ, hiện tượng gì có thể xảy ra?
- A. Điện áp trên lưới sẽ tăng đột ngột.
- B. Tần số của lưới điện sẽ tăng lên.
- C. Tải điện sẽ tự động giảm công suất tiêu thụ.
- D. Tần số và điện áp trên lưới sẽ sụt giảm, có thể gây mất ổn định hệ thống.
Câu 19: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia đóng vai trò là "người tiêu thụ cuối cùng", biến điện năng thành các dạng năng lượng hữu ích khác (cơ năng, nhiệt năng, quang năng)?
- A. Nguồn điện
- B. Lưới điện truyền tải
- C. Tải điện
- D. Trạm biến áp
Câu 20: Tại sao việc đa dạng hóa các loại nguồn điện (thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời...) lại quan trọng đối với hệ thống điện quốc gia?
- A. Chỉ để làm đẹp cảnh quan các vùng miền.
- B. Tăng cường an ninh năng lượng, giảm phụ thuộc vào một loại nguồn và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện.
- C. Làm tăng đáng kể chi phí sản xuất điện.
- D. Khiến việc vận hành hệ thống trở nên đơn giản hơn.
Câu 21: Xét một khu vực nông thôn xa trung tâm. Để cung cấp điện cho khu vực này, lưới điện phân phối sẽ cần có cấu trúc và đặc điểm gì khác biệt so với khu đô thị đông đúc?
- A. Mật độ đường dây và trạm biến áp cao hơn.
- B. Chỉ sử dụng điện áp cao áp.
- C. Tải điện chủ yếu là ba pha.
- D. Đường dây phân phối dài hơn, mật độ tải thấp hơn, có thể gặp khó khăn hơn trong việc giữ ổn định điện áp cuối nguồn.
Câu 22: Mục tiêu "kinh tế" trong việc vận hành hệ thống điện quốc gia thể hiện qua khía cạnh nào?
- A. Giảm thiểu chi phí sản xuất, truyền tải và phân phối điện năng.
- B. Sử dụng tất cả các loại nguồn điện cùng một lúc.
- C. Chỉ cung cấp điện cho các khu vực có khả năng chi trả cao.
- D. Tăng tối đa công suất phát của tất cả nhà máy.
Câu 23: Tần số của hệ thống điện quốc gia (ví dụ: 50 Hz ở Việt Nam) là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng. Việc giữ tần số ổn định đòi hỏi sự cân bằng liên tục giữa yếu tố nào?
- A. Khoảng cách truyền tải điện.
- B. Điện áp trên lưới điện.
- C. Công suất phát điện và công suất tiêu thụ điện.
- D. Nhiệt độ môi trường xung quanh các đường dây.
Câu 24: Tại sao việc sử dụng điện áp trung áp (ví dụ: 6 kV, 10 kV, 22 kV, 35 kV) lại phổ biến trong lưới điện phân phối ở các khu vực đô thị hoặc khu công nghiệp nhỏ trước khi hạ áp xuống mức hạ áp?
- A. Giảm tổn thất điện năng khi truyền tải công suất lớn hơn so với hạ áp trong phạm vi khu vực phân phối.
- B. An toàn hơn đáng kể so với điện áp hạ áp.
- C. Chỉ dùng cho các thiết bị điện đặc biệt.
- D. Không cần sử dụng trạm biến áp trung gian.
Câu 25: Khi xem xét "tải điện", yếu tố "hệ số công suất" (power factor) phản ánh điều gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Số giờ sử dụng điện trong ngày của tải.
- B. Mức độ hiệu quả sử dụng công suất điện của tải, ảnh hưởng đến tổn thất và khả năng tải của lưới.
- C. Điện áp định mức mà tải yêu cầu.
- D. Tần số hoạt động của tải.
Câu 26: Giả sử một nhà máy điện mặt trời được xây dựng. Do đặc điểm phụ thuộc vào thời tiết, công suất phát của nhà máy này có thể biến động mạnh. Để hệ thống điện quốc gia vẫn hoạt động ổn định, cần có sự hỗ trợ từ các loại nguồn điện nào khác?
- A. Chỉ cần thêm nhiều nhà máy điện mặt trời hơn.
- B. Chỉ cần thêm nhiều nhà máy điện gió hơn.
- C. Các nguồn điện có công suất cố định, không thể điều chỉnh.
- D. Các nguồn điện có khả năng điều chỉnh công suất nhanh chóng và linh hoạt (như nhiệt điện, thủy điện).
Câu 27: Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, các đường dây truyền tải siêu cao áp (ví dụ 500 kV) thường tạo thành "xương sống" của lưới điện. Vai trò chính của chúng là gì?
- A. Phân phối điện trực tiếp đến các hộ gia đình.
- B. Truyền tải công suất lớn giữa các vùng, liên kết các trung tâm phát điện và tiêu thụ chính trên phạm vi toàn quốc.
- C. Chỉ dùng để cung cấp điện cho các trạm biến áp hạ áp.
- D. Chỉ dùng để kết nối các nhà máy điện nhỏ.
Câu 28: Một trong những thách thức lớn trong vận hành hệ thống điện quốc gia là sự biến động của tải điện theo thời gian (giờ cao điểm, thấp điểm). Để đối phó với thách thức này, các nhà máy điện cần có khả năng gì?
- A. Có khả năng điều chỉnh công suất phát linh hoạt để phù hợp với nhu cầu tải.
- B. Chỉ phát điện với công suất tối đa liên tục.
- C. Ngừng hoạt động hoàn toàn vào giờ thấp điểm.
- D. Chỉ sử dụng một loại nhiên liệu duy nhất.
Câu 29: Thành phần "Tải điện" trong hệ thống điện quốc gia có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt về đặc tính sử dụng điện giữa một xưởng cơ khí nhỏ và một hộ gia đình?
- A. Tổng công suất tiêu thụ hàng tháng.
- B. Khoảng cách từ trạm biến áp.
- C. Loại điện áp và số pha sử dụng (một pha hay ba pha).
- D. Màu sắc của dây dẫn điện.
Câu 30: Tính "chất lượng tốt" của điện năng trong hệ thống điện quốc gia được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu nào?
- A. Chỉ dựa vào màu sắc của dòng điện.
- B. Chỉ dựa vào nhiệt độ của dây dẫn.
- C. Chỉ dựa vào số lượng khách hàng sử dụng.
- D. Tần số ổn định, điện áp nằm trong giới hạn cho phép, dạng sóng hình sin chuẩn.