Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người làm vườn quan sát thấy cây keo lai trồng trong 3 năm đầu có tốc độ tăng trưởng chiều cao và đường kính thân rất nhanh, sau đó tốc độ này chậm dần lại. Hiện tượng này thể hiện quy luật nào trong sinh trưởng của cây rừng?
- A. Quy luật phát triển theo chu kỳ.
- B. Quy luật sinh trưởng theo tuổi.
- C. Quy luật tương quan giữa sinh trưởng và phát triển.
- D. Quy luật hình thành cơ quan mới.
Câu 2: Trong quản lý rừng, việc đo đạc đường kính ngang ngực (DBH), chiều cao cây và ước tính thể tích gỗ là những hoạt động thường xuyên. Các đại lượng này được sử dụng chủ yếu để đánh giá khía cạnh nào của cây rừng?
- A. Sự sinh trưởng.
- B. Sự phát triển.
- C. Sức đề kháng của cây.
- D. Khả năng ra hoa kết quả.
Câu 3: Cây thông nhựa ở miền Trung Việt Nam thường ra hoa kết quả sau khoảng 5-10 năm trồng, đánh dấu sự chuyển đổi sang giai đoạn sinh sản mạnh mẽ. Giai đoạn này, theo quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng, được gọi là gì?
- A. Giai đoạn non.
- B. Giai đoạn gần thành thục.
- C. Giai đoạn thành thục.
- D. Giai đoạn già cỗi.
Câu 4: Một nhà khoa học nghiên cứu về sự phát triển của cây bạch đàn. Anh nhận thấy rằng trong những năm đầu, cây chủ yếu tập trung vào việc hình thành hệ rễ và tăng chiều cao nhanh chóng. Sau đó, cây bắt đầu phân cành, tán lá phát triển mạnh và cuối cùng là ra hoa. Sự biến đổi từ hình thái sinh dưỡng sang hình thái sinh sản thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của cây rừng?
- A. Sự sinh trưởng theo chu kỳ.
- B. Sự phát triển.
- C. Quy luật cạnh tranh.
- D. Khả năng quang hợp.
Câu 5: Tại một khu rừng trồng, các cây thông 5 năm tuổi có tốc độ tăng trưởng chiều cao trung bình là 1.5 mét/năm, trong khi các cây sồi 5 năm tuổi trong cùng điều kiện có tốc độ tăng trưởng chiều cao trung bình là 0.8 mét/năm. Dựa vào thông tin này, ta có thể phân loại hai loài cây này theo tốc độ sinh trưởng như thế nào?
- A. Thông nhựa thuộc nhóm cây sinh trưởng nhanh, Sồi thuộc nhóm cây sinh trưởng chậm.
- B. Thông nhựa và Sồi đều thuộc nhóm cây sinh trưởng nhanh.
- C. Thông nhựa thuộc nhóm cây sinh trưởng chậm, Sồi thuộc nhóm cây sinh trưởng nhanh.
- D. Không thể phân loại chỉ dựa vào tốc độ tăng trưởng chiều cao.
Câu 6: Một cây trồng rừng mới nảy mầm từ hạt. Giai đoạn đầu tiên của cây, từ khi nảy mầm cho đến khi cây bắt đầu có khả năng ra hoa lần đầu, được gọi là giai đoạn nào? Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là gì?
- A. Giai đoạn gần thành thục; cây bắt đầu ra hoa mạnh.
- B. Giai đoạn thành thục; tính trạng năng suất ổn định.
- C. Giai đoạn già cỗi; tăng trưởng chậm hoặc ngừng hẳn.
- D. Giai đoạn non; cây tập trung sinh trưởng sinh dưỡng và có sức sống cao.
Câu 7: Khi cây rừng chuyển từ giai đoạn non sang giai đoạn gần thành thục, những biến đổi nào thường bắt đầu xuất hiện?
- A. Tốc độ sinh trưởng giảm mạnh và ngừng hẳn.
- B. Cây chỉ còn tập trung vào tăng trưởng đường kính, chiều cao không tăng nữa.
- C. Cây vẫn sinh trưởng nhanh và bắt đầu có khả năng ra hoa, kết quả lác đác.
- D. Hệ rễ ngừng phát triển, chỉ còn thân và lá phát triển.
Câu 8: Một lâm trường đang có kế hoạch thu hoạch hạt giống từ rừng trồng keo lai để nhân giống cho vụ sau. Dựa trên quy luật sinh trưởng và phát triển, giai đoạn nào của cây keo lai được xem là tối ưu nhất để thu hoạch hạt giống đảm bảo chất lượng và số lượng?
- A. Giai đoạn non.
- B. Giai đoạn gần thành thục.
- C. Giai đoạn thành thục.
- D. Giai đoạn già cỗi.
Câu 9: So sánh giai đoạn non và giai đoạn già cỗi của cây rừng, điểm khác biệt rõ rệt nhất về tốc độ sinh trưởng là gì?
- A. Giai đoạn non sinh trưởng rất nhanh, giai đoạn già cỗi sinh trưởng chậm hoặc ngừng hẳn.
- B. Giai đoạn non chỉ tăng chiều cao, giai đoạn già cỗi chỉ tăng đường kính.
- C. Giai đoạn non sinh trưởng theo chu kỳ, giai đoạn già cỗi sinh trưởng liên tục.
- D. Giai đoạn non chỉ phát triển sinh dưỡng, giai đoạn già cỗi chỉ phát triển sinh sản.
Câu 10: Biểu đồ sinh trưởng theo tuổi của cây rừng thường có dạng đường cong chữ S (sigmoid curve). Dạng đường cong này thể hiện điều gì về quy luật sinh trưởng của cây?
- A. Tốc độ sinh trưởng của cây luôn ổn định qua các năm.
- B. Tốc độ sinh trưởng của cây thay đổi theo tuổi, thường chậm ở đầu và cuối, nhanh nhất ở giai đoạn giữa.
- C. Cây chỉ sinh trưởng mạnh vào mùa mưa.
- D. Thể tích cây tăng tuyến tính theo thời gian.
Câu 11: Yếu tố môi trường nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến tốc độ quang hợp và do đó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tích lũy vật chất khô (sinh khối) của cây rừng?
- A. Độ pH của đất.
- B. Thành phần cơ giới của đất.
- C. Hoạt động của vi sinh vật đất.
- D. Cường độ ánh sáng.
Câu 12: Tại sao việc tỉa thưa rừng (loại bỏ bớt cây yếu, cong queo) lại có thể thúc đẩy tốc độ sinh trưởng của các cây còn lại?
- A. Giảm cạnh tranh về ánh sáng, nước và dinh dưỡng giữa các cây.
- B. Tăng cường hoạt động của sâu bệnh hại.
- C. Làm cho đất trở nên khô hạn hơn.
- D. Kích thích cây ra hoa kết quả sớm hơn.
Câu 13: Nhiệt độ có ảnh hưởng đáng kể đến sinh trưởng và phát triển của cây rừng. Đối với hầu hết các loài cây ở vùng ôn đới, nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng thường nằm trong khoảng nào?
- A. Dưới 0°C.
- B. Từ 0°C đến 10°C.
- C. Từ 15°C đến 30°C.
- D. Trên 40°C.
Câu 14: Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sinh trưởng của cây rừng. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của nước trong quá trình sinh trưởng?
- A. Là dung môi hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng.
- B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp.
- C. Duy trì độ cứng (sức trương) của tế bào, giúp cây đứng thẳng.
- D. Cung cấp năng lượng chính cho mọi hoạt động sống của cây.
Câu 15: Đất giàu mùn, tơi xốp, thoát nước tốt và có độ pH trung tính hoặc hơi chua thường thuận lợi cho sinh trưởng của nhiều loài cây rừng. Điều này là do loại đất này cung cấp điều kiện tối ưu cho yếu tố nào sau đây?
- A. Cường độ ánh sáng mặt trời.
- B. Khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của rễ.
- C. Nhiệt độ không khí xung quanh cây.
- D. Tốc độ thoát hơi nước của lá.
Câu 16: Quá trình nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sự sinh trưởng ở cấp độ tế bào, đóng góp trực tiếp vào việc tăng kích thước của cây?
- A. Sự phân chia và giãn dài của tế bào.
- B. Sự hình thành hoa và quả.
- C. Sự rụng lá theo mùa.
- D. Quá trình quang hợp.
Câu 17: Tại sao giai đoạn thành thục được xem là giai đoạn có tính trạng về năng suất (lượng gỗ, hạt giống) ổn định nhất và thường được chọn làm thời điểm khai thác chính đối với nhiều loại cây rừng lấy gỗ?
- A. Vì cây ở giai đoạn này có sức đề kháng yếu nhất.
- B. Vì cây ở giai đoạn này ngừng sinh trưởng hoàn toàn.
- C. Vì đây là giai đoạn cây chỉ tập trung ra hoa mà không tăng trưởng gỗ.
- D. Vì cây đạt được khối lượng, thể tích tối đa và chất lượng gỗ/hạt giống ổn định.
Câu 18: Một cây bạch đàn đã sống rất lâu năm trong rừng, thân cây to lớn nhưng tốc độ tăng trưởng đường kính hàng năm rất chậm, tán lá thưa thớt, khả năng ra hoa kết quả giảm đáng kể. Cây này đang ở giai đoạn nào trong chu kỳ sống?
- A. Giai đoạn non.
- B. Giai đoạn gần thành thục.
- C. Giai đoạn thành thục.
- D. Giai đoạn già cỗi.
Câu 19: Tại sao sự cân bằng giữa sinh trưởng và phát triển lại quan trọng đối với sức sống và khả năng sinh sản của cây rừng?
- A. Chỉ cần sinh trưởng nhanh là đủ để cây khỏe mạnh.
- B. Phát triển quan trọng hơn sinh trưởng đối với cây rừng.
- C. Sự cân bằng giúp cây vừa đạt kích thước tối ưu vừa hoàn thành chu kỳ sinh sản, đảm bảo sức sống và duy trì nòi giống.
- D. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 20: Trong một quần thể cây rừng, sự cạnh tranh giữa các cá thể về ánh sáng, nước, và dinh dưỡng diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn non và gần thành thục.
- B. Giai đoạn thành thục.
- C. Giai đoạn già cỗi.
- D. Cạnh tranh diễn ra đều nhau ở tất cả các giai đoạn.
Câu 21: Tại sao việc xác định chính xác giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây rừng lại có ý nghĩa quan trọng trong công tác lâm nghiệp?
- A. Chỉ để phân loại cây một cách học thuật.
- B. Giúp áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh (trồng, chăm sóc, bảo vệ, khai thác) một cách hiệu quả và phù hợp.
- C. Để dự đoán chính xác thời tiết trong khu rừng.
- D. Để xác định loại đất phù hợp nhất cho cây.
Câu 22: Nếu một cây rừng bị thiếu nước nghiêm trọng trong một thời gian dài, quá trình sinh trưởng nào của cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất?
- A. Sinh trưởng về kích thước (chiều cao, đường kính).
- B. Khả năng ra hoa kết quả.
- C. Sự hình thành rễ mới.
- D. Khả năng chống chịu sâu bệnh.
Câu 23: Ánh sáng là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây rừng. Tuy nhiên, cường độ ánh sáng quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây bất lợi. Đối với các loài cây ưa sáng, vấn đề gì thường xảy ra nếu chúng bị trồng dưới tán rừng quá dày đặc (thiếu ánh sáng)?
- A. Cây phát triển tán lá rất rộng và dày.
- B. Cây ra hoa kết quả sớm và nhiều.
- C. Cây sinh trưởng còi cọc, thân mảnh, dễ bị sâu bệnh.
- D. Cây chuyển sang sinh trưởng ngầm dưới đất.
Câu 24: Chất dinh dưỡng trong đất, đặc biệt là các nguyên tố đa lượng như Nitơ (N), Phốt pho (P), Kali (K), có vai trò thiết yếu đối với sinh trưởng và phát triển của cây rừng. Nếu đất bị thiếu hụt Nitơ, cây sẽ biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Lá bị vàng úa, kích thước lá nhỏ, cây còi cọc.
- B. Thân cây bị nứt nẻ, vỏ sần sùi.
- C. Khả năng ra hoa kết quả tăng đột biến.
- D. Hệ rễ phát triển quá mạnh, vượt trội hơn thân.
Câu 25: Quy luật sinh trưởng theo chu kỳ của cây rừng thể hiện điều gì?
- A. Cây chỉ sinh trưởng một lần duy nhất trong đời.
- B. Tốc độ sinh trưởng của cây thay đổi theo chu kỳ thời gian (ví dụ: theo mùa, theo năm).
- C. Cây chỉ sinh trưởng khi có đủ nước.
- D. Kích thước cây tăng gấp đôi sau mỗi chu kỳ.
Câu 26: Sự hình thành vòng gỗ hàng năm trên thân cây là bằng chứng trực quan cho thấy cây rừng tuân theo quy luật sinh trưởng nào?
- A. Quy luật phát triển theo giai đoạn.
- B. Quy luật tương quan sinh trưởng và phát triển.
- C. Quy luật sinh trưởng theo chu kỳ.
- D. Quy luật cạnh tranh.
Câu 27: Trong một khu rừng trồng hỗn giao giữa cây Lim xanh (sinh trưởng chậm) và cây Keo lai (sinh trưởng nhanh), nếu không có biện pháp quản lý phù hợp, điều gì có khả năng xảy ra đối với cây Lim xanh trong những năm đầu?
- A. Bị cạnh tranh ánh sáng, nước và dinh dưỡng bởi cây Keo lai, dẫn đến sinh trưởng kém hơn.
- B. Thúc đẩy cây Lim xanh sinh trưởng nhanh hơn để bắt kịp Keo lai.
- C. Không bị ảnh hưởng vì hai loài có nhu cầu khác nhau.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng ra hoa của Lim xanh.
Câu 28: Khi cây rừng bước vào giai đoạn già cỗi, ngoài việc tốc độ sinh trưởng giảm, khả năng chống chịu của cây đối với các tác động bất lợi từ môi trường (sâu bệnh, gió bão) thường thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên đáng kể.
- B. Giảm đi.
- C. Không thay đổi.
- D. Chỉ giảm đối với sâu bệnh, tăng đối với gió bão.
Câu 29: Quy luật nào giải thích mối liên hệ giữa sự tăng lên về kích thước và khối lượng của cây với sự biến đổi về chất và hình thành các cơ quan mới trong suốt đời sống của cây?
- A. Quy luật sinh trưởng theo tuổi.
- B. Quy luật sinh trưởng theo chu kỳ.
- C. Quy luật cạnh tranh.
- D. Quy luật tương quan giữa sinh trưởng và phát triển.
Câu 30: Một cây thông 20 năm tuổi đang ở giai đoạn thành thục. Nhà lâm nghiệp muốn áp dụng biện pháp kỹ thuật phù hợp để duy trì sức khỏe và năng suất của cây. Biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng trong giai đoạn này?
- A. Trồng bổ sung cây con với mật độ dày đặc.
- B. Thực hiện tỉa thưa chọn lọc hoặc khai thác luân phiên để duy trì không gian và loại bỏ cây kém chất lượng.
- C. Ngừng mọi hoạt động chăm sóc vì cây đã trưởng thành.
- D. Chỉ tập trung vào việc thu hoạch cành khô.